1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.26.0\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2020-03-11 15:26+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2020-03-16 08:52+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ..\n"
24 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
26 #: add-interactive.c:368
31 #: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 sequencer.c:3124
32 #: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:875 builtin/rebase.c:1687
33 #: builtin/rebase.c:2086 builtin/rebase.c:2130
34 msgid "could not read index"
35 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
37 #: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
38 #: git-add--interactive.perl:294
42 #: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
43 #: git-add--interactive.perl:332
47 #: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
48 #: git-add--interactive.perl:329
50 msgstr "không thay đổi"
52 #: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
56 #: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
58 msgid "could not stage '%s'"
59 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
61 #: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 sequencer.c:3317
62 #: builtin/rebase.c:899
63 msgid "could not write index"
64 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
66 #: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
67 #, c-format, perl-format
68 msgid "updated %d path\n"
69 msgid_plural "updated %d paths\n"
70 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
72 #: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
73 #, c-format, perl-format
74 msgid "note: %s is untracked now.\n"
75 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
77 #: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:281
78 #: builtin/reset.c:144
80 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
81 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
83 #: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
87 #: add-interactive.c:767
88 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
89 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
91 #: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
92 #, c-format, perl-format
93 msgid "reverted %d path\n"
94 msgid_plural "reverted %d paths\n"
95 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
97 #: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
99 msgid "No untracked files.\n"
100 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
102 #: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
103 msgid "Add untracked"
104 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
106 #: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
107 #, c-format, perl-format
108 msgid "added %d path\n"
109 msgid_plural "added %d paths\n"
110 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
112 #: add-interactive.c:917
114 msgid "ignoring unmerged: %s"
115 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
117 #: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366
119 msgid "Only binary files changed.\n"
120 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
122 #: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368
124 msgid "No changes.\n"
125 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
127 #: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376
129 msgstr "Cập nhật miếng vá"
131 #: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754
133 msgstr "Xem xét lại diff"
135 #: add-interactive.c:1002
136 msgid "show paths with changes"
137 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
139 #: add-interactive.c:1004
140 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
142 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
145 #: add-interactive.c:1006
146 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
148 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
151 #: add-interactive.c:1008
152 msgid "pick hunks and update selectively"
153 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
155 #: add-interactive.c:1010
156 msgid "view diff between HEAD and index"
157 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
159 #: add-interactive.c:1012
160 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
162 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
163 "được đưa lên bệ phóng"
165 #: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
167 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
169 #: add-interactive.c:1022
170 msgid "select a single item"
171 msgstr "chọn một mục đơn"
173 #: add-interactive.c:1024
174 msgid "select a range of items"
175 msgstr "chọn một vùng các mục"
177 #: add-interactive.c:1026
178 msgid "select multiple ranges"
179 msgstr "chọn nhiều vùng"
181 #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
182 msgid "select item based on unique prefix"
183 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
185 #: add-interactive.c:1030
186 msgid "unselect specified items"
187 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
189 #: add-interactive.c:1032
190 msgid "choose all items"
191 msgstr "chọn tất cả các mục"
193 #: add-interactive.c:1034
194 msgid "(empty) finish selecting"
195 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
197 #: add-interactive.c:1071
198 msgid "select a numbered item"
199 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
201 #: add-interactive.c:1075
202 msgid "(empty) select nothing"
203 msgstr "(để trống) không chọn gì"
205 #: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1851
206 msgid "*** Commands ***"
207 msgstr "*** Lệnh ***"
209 #: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1848
213 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
215 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
217 #: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
219 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
221 #: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2251
222 #: builtin/am.c:2254 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:144
223 #: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:189 builtin/submodule--helper.c:409
224 #: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
225 #: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
226 #: builtin/submodule--helper.c:2148 git-add--interactive.perl:213
230 #: add-interactive.c:1143
231 msgid "could not refresh index"
232 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
234 #: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1765
239 #: add-patch.c:33 git-add--interactive.perl:1428
240 #, c-format, perl-format
241 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
242 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1429
245 #, c-format, perl-format
246 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
247 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1430
250 #, c-format, perl-format
251 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
259 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
260 "để chuyển lên bệ phóng."
264 "y - stage this hunk\n"
265 "n - do not stage this hunk\n"
266 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
267 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
268 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
270 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
271 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
272 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
273 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
274 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
277 #: add-patch.c:54 git-add--interactive.perl:1433
278 #, c-format, perl-format
279 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
280 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
282 #: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1434
283 #, c-format, perl-format
284 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
287 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1435
288 #, c-format, perl-format
289 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
290 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
297 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
302 "y - stash this hunk\n"
303 "n - do not stash this hunk\n"
304 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
305 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
306 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
308 "y - tạm cất khúc này\n"
309 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
310 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
311 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
312 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
314 #: add-patch.c:77 git-add--interactive.perl:1438
315 #, c-format, perl-format
316 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
317 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
319 #: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1439
320 #, c-format, perl-format
321 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
322 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
324 #: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1440
325 #, c-format, perl-format
326 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
327 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
331 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
334 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
335 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
339 "y - unstage this hunk\n"
340 "n - do not unstage this hunk\n"
341 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
342 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
343 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
345 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
346 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
347 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
349 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
350 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
353 #: add-patch.c:99 git-add--interactive.perl:1443
354 #, c-format, perl-format
355 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
356 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
358 #: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1444
359 #, c-format, perl-format
360 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
361 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
363 #: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1445
364 #, c-format, perl-format
365 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
366 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
368 #: add-patch.c:103 add-patch.c:168 add-patch.c:211
370 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
373 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
378 "y - apply this hunk to index\n"
379 "n - do not apply this hunk to index\n"
380 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
381 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
382 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
384 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
385 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
386 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
387 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
388 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
390 #: add-patch.c:121 git-add--interactive.perl:1448
391 #: git-add--interactive.perl:1463
392 #, c-format, perl-format
393 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
396 #: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1449
397 #: git-add--interactive.perl:1464
398 #, c-format, perl-format
399 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
400 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
402 #: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1450
403 #: git-add--interactive.perl:1465
404 #, c-format, perl-format
405 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
406 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
408 #: add-patch.c:125 add-patch.c:147 add-patch.c:190
410 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
413 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
416 #: add-patch.c:128 add-patch.c:193
418 "y - discard this hunk from worktree\n"
419 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
420 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
421 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
422 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
424 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
425 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
426 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
427 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
428 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
430 #: add-patch.c:143 add-patch.c:186 git-add--interactive.perl:1453
431 #, c-format, perl-format
432 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
435 #: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1454
436 #, c-format, perl-format
437 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
438 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
440 #: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1455
441 #, c-format, perl-format
442 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
443 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
447 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
448 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
449 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
450 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
451 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
453 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
454 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
455 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
456 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
457 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
459 #: add-patch.c:164 add-patch.c:207 git-add--interactive.perl:1458
460 #, c-format, perl-format
461 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
462 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
464 #: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1459
465 #, c-format, perl-format
466 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
467 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
469 #: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1460
470 #, c-format, perl-format
471 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
472 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
476 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
477 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
478 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
479 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
480 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
482 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
483 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
484 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
485 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
486 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
490 "y - apply this hunk to worktree\n"
491 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
492 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
493 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
494 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
496 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
497 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
498 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
499 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
500 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
504 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
507 #: add-patch.c:337 add-patch.c:341
509 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
510 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
513 msgid "could not parse diff"
514 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
517 msgid "could not parse colored diff"
518 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
522 msgid "failed to run '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
526 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
527 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
531 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
532 "between its input and output lines."
534 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
535 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
540 "expected context line #%d in\n"
543 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
549 "hunks do not overlap:\n"
551 "\tdoes not end with:\n"
554 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
556 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
559 #: add-patch.c:1052 git-add--interactive.perl:1112
560 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
561 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
567 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
568 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
569 "Lines starting with %c will be removed.\n"
572 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
573 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
574 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
576 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
577 #: add-patch.c:1070 git-add--interactive.perl:1126
579 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
580 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
581 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
583 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
584 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
585 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
588 msgid "could not parse hunk header"
589 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
592 msgid "'git apply --cached' failed"
593 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
595 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
596 #. The program will only accept that input at this point.
597 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
598 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
599 #. of the word "no" does not start with n.
601 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
602 #. The program will only accept that input
604 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
605 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
606 #. of the word "no" does not start with n.
607 #: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239
609 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
611 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
615 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
616 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
618 #: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343
619 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
620 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
622 #: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346
623 msgid "Nothing was applied.\n"
624 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
628 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
629 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
630 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
631 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
632 "g - select a hunk to go to\n"
633 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
634 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
635 "e - manually edit the current hunk\n"
638 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
639 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
640 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
641 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
642 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
643 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
644 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
645 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
646 "? - hiển thị trợ giúp\n"
648 #: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457
649 msgid "No previous hunk"
650 msgstr "Không có khúc kế trước"
652 #: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462
654 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
657 msgid "No other hunks to goto"
658 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
660 #: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577
661 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
662 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
664 #: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579
665 msgid "go to which hunk? "
666 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
670 msgid "Invalid number: '%s'"
671 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
675 msgid "Sorry, only %d hunk available."
676 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
677 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
680 msgid "No other hunks to search"
681 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
683 #: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623
684 msgid "search for regex? "
685 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
689 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
690 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
693 msgid "No hunk matches the given pattern"
694 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
697 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
698 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
702 msgid "Split into %d hunks."
703 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
707 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
710 msgid "'git apply' failed"
711 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
715 msgid "%shint: %.*s%s\n"
716 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
719 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
721 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
725 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
727 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
730 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
732 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
735 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
737 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
740 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
742 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
746 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
748 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
753 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
754 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
756 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
757 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
760 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
761 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
763 #: advice.c:199 builtin/merge.c:1335
764 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
765 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
768 msgid "Please, commit your changes before merging."
769 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
772 msgid "Exiting because of unfinished merge."
773 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
778 "Note: switching to '%s'.\n"
780 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
781 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
782 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
784 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
785 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
787 " git switch -c <new-branch-name>\n"
789 "Or undo this operation with:\n"
793 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
797 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
799 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
800 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
801 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
802 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
804 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
805 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
806 "dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
808 " git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
810 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
814 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
818 msgid "cmdline ends with \\"
819 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
822 msgid "unclosed quote"
823 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
827 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
828 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
832 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
833 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
836 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
837 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
840 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
841 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
844 msgid "--3way outside a repository"
845 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
848 msgid "--index outside a repository"
849 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
852 msgid "--cached outside a repository"
853 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
857 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
859 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
864 msgid "regexec returned %d for input: %s"
865 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
869 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
870 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
874 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
876 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
880 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
881 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
885 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
886 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
890 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
891 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
895 msgid "invalid mode on line %d: %s"
896 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
900 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
901 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
906 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
907 "component (line %d)"
909 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
910 "components (line %d)"
912 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
913 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
917 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
918 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
922 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
923 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
927 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
928 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
931 msgid "new file depends on old contents"
932 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
935 msgid "deleted file still has contents"
936 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
940 msgid "corrupt patch at line %d"
941 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
945 msgid "new file %s depends on old contents"
946 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
950 msgid "deleted file %s still has contents"
951 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
955 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
956 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
960 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
961 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
965 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
966 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
970 msgid "patch with only garbage at line %d"
971 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
975 msgid "unable to read symlink %s"
976 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
980 msgid "unable to open or read %s"
981 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
985 msgid "invalid start of line: '%c'"
986 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
990 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
991 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
992 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
996 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
997 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1002 "while searching for:\n"
1005 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1010 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1011 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1015 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1017 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1022 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1024 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1030 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1032 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1036 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1037 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1041 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1042 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1046 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1047 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1051 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1053 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1058 msgid "patch failed: %s:%ld"
1059 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1063 msgid "cannot checkout %s"
1064 msgstr "không thể lấy ra %s"
1066 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:298
1068 msgid "failed to read %s"
1069 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1073 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1074 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1076 #: apply.c:3442 apply.c:3685
1078 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1079 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1081 #: apply.c:3528 apply.c:3700
1083 msgid "%s: does not exist in index"
1084 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1086 #: apply.c:3537 apply.c:3708
1088 msgid "%s: does not match index"
1089 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1092 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
1093 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
1097 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
1098 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
1100 #: apply.c:3591 apply.c:3595
1102 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1103 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1107 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
1108 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1112 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1113 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1117 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1118 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1121 msgid "removal patch leaves file contents"
1122 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1126 msgid "%s: wrong type"
1127 msgstr "%s: sai kiểu"
1131 msgid "%s has type %o, expected %o"
1132 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1134 #: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
1135 #: read-cache.c:1325
1137 msgid "invalid path '%s'"
1138 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1142 msgid "%s: already exists in index"
1143 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1147 msgid "%s: already exists in working directory"
1148 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1152 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1153 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1157 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1158 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1162 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1163 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1167 msgid "%s: patch does not apply"
1168 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1172 msgid "Checking patch %s..."
1173 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1177 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1178 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1182 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1183 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1187 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1188 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1192 msgid "could not add %s to temporary index"
1193 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1197 msgid "could not write temporary index to %s"
1198 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1202 msgid "unable to remove %s from index"
1203 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1207 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1208 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1212 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1213 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1217 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1218 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1220 #: apply.c:4316 apply.c:4461
1222 msgid "unable to add cache entry for %s"
1223 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1227 msgid "failed to write to '%s'"
1228 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1232 msgid "closing file '%s'"
1233 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1237 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1238 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1242 msgid "Applied patch %s cleanly."
1243 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1246 msgid "internal error"
1251 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1252 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1253 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1257 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1258 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1260 #: apply.c:4561 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:1201
1262 msgid "cannot open %s"
1263 msgstr "không mở được “%s”"
1267 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1268 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1272 msgid "Rejected hunk #%d."
1273 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1277 msgid "Skipped patch '%s'."
1278 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1281 msgid "unrecognized input"
1282 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1285 msgid "unable to read index file"
1286 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1290 msgid "can't open patch '%s': %s"
1291 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1295 msgid "squelched %d whitespace error"
1296 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1297 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1299 #: apply.c:4916 apply.c:4931
1301 msgid "%d line adds whitespace errors."
1302 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1303 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1307 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1308 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1309 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1311 #: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
1312 msgid "Unable to write new index file"
1313 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1316 msgid "don't apply changes matching the given path"
1317 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1320 msgid "apply changes matching the given path"
1321 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1323 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2260
1328 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1329 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1332 msgid "ignore additions made by the patch"
1333 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1336 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1338 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1341 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1343 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1346 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1347 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1350 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1351 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1354 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1355 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1358 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1359 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1362 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1363 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1366 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1367 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1370 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1372 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1375 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1376 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1379 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1381 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1383 #: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
1384 msgid "paths are separated with NUL character"
1385 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1388 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1389 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1391 #: apply.c:5008 builtin/am.c:2239 builtin/interpret-trailers.c:98
1392 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
1393 #: builtin/pack-objects.c:3457 builtin/rebase.c:1508
1398 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1399 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1401 #: apply.c:5012 apply.c:5015
1402 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1403 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1406 msgid "apply the patch in reverse"
1407 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1410 msgid "don't expect at least one line of context"
1411 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1414 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1415 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1418 msgid "allow overlapping hunks"
1419 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1421 #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
1422 #: builtin/commit.c:1360 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774
1423 #: builtin/log.c:2166 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
1428 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1430 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1433 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1434 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1436 #: apply.c:5032 builtin/am.c:2248
1441 msgid "prepend <root> to all filenames"
1442 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1445 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1446 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1449 msgid "git archive --list"
1450 msgstr "git archive --list"
1454 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1456 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1460 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1461 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1463 #: archive.c:372 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
1465 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1466 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1470 msgid "no such ref: %.*s"
1471 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1475 msgid "not a valid object name: %s"
1476 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1480 msgid "not a tree object: %s"
1481 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1484 msgid "current working directory is untracked"
1485 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1492 msgid "archive format"
1493 msgstr "định dạng lưu trữ"
1495 #: archive.c:458 builtin/log.c:1653
1500 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1501 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1503 #: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
1504 #: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162
1505 #: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:887
1506 #: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
1507 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
1508 #: parse-options.h:190
1512 #: archive.c:461 builtin/archive.c:90
1513 msgid "write the archive to this file"
1514 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1517 msgid "read .gitattributes in working directory"
1518 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1521 msgid "report archived files on stderr"
1522 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1526 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
1529 msgid "compress faster"
1530 msgstr "nén nhanh hơn"
1533 msgid "compress better"
1534 msgstr "nén nhỏ hơn"
1537 msgid "list supported archive formats"
1538 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1540 #: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
1541 #: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
1545 #: archive.c:480 builtin/archive.c:92
1546 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1547 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1549 #: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
1550 #: builtin/notes.c:498
1554 #: archive.c:482 builtin/archive.c:94
1555 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1556 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
1559 msgid "Unexpected option --remote"
1560 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1563 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
1564 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
1567 msgid "Unexpected option --output"
1568 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1572 msgid "Unknown archive format '%s'"
1573 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1577 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1578 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1580 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
1582 msgid "cannot stream blob %s"
1583 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1585 #: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
1587 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1588 msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1590 #: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
1592 msgid "cannot read %s"
1593 msgstr "không thể đọc %s"
1595 #: archive-tar.c:465
1597 msgid "unable to start '%s' filter"
1598 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1600 #: archive-tar.c:468
1601 msgid "unable to redirect descriptor"
1602 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1604 #: archive-tar.c:475
1606 msgid "'%s' filter reported error"
1607 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1609 #: archive-zip.c:319
1611 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1612 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1614 #: archive-zip.c:323
1616 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1617 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1619 #: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:234
1621 msgid "deflate error (%d)"
1622 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1624 #: archive-zip.c:615
1626 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1627 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1631 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1632 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1636 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1637 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1641 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1642 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1644 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1645 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1649 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1650 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1654 msgid "We cannot bisect more!\n"
1655 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1659 msgid "Not a valid commit name %s"
1660 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1665 "The merge base %s is bad.\n"
1666 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1668 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1669 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1674 "The merge base %s is new.\n"
1675 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1677 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1678 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1683 "The merge base %s is %s.\n"
1684 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1686 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1687 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1692 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1693 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1694 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1696 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1697 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1698 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1703 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1704 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1705 "We continue anyway."
1707 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1708 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1710 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1714 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1715 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1719 msgid "a %s revision is needed"
1720 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1722 #: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
1724 msgid "could not create file '%s'"
1725 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1727 #: bisect.c:966 builtin/merge.c:149
1729 msgid "could not read file '%s'"
1730 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1733 msgid "reading bisect refs failed"
1734 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1738 msgid "%s was both %s and %s\n"
1739 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1744 "No testable commit found.\n"
1745 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
1747 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1748 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1752 msgid "(roughly %d step)"
1753 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1754 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1756 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1757 #. steps)" translation.
1761 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1762 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1763 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1766 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1767 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1770 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1771 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1774 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1776 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1778 #: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1942 sequencer.c:2006
1779 #: sequencer.c:4358 submodule.c:847 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:388
1780 #: builtin/log.c:991 builtin/log.c:1520 builtin/log.c:1925 builtin/log.c:2215
1781 #: builtin/merge.c:412 builtin/pack-objects.c:3275 builtin/pack-objects.c:3290
1782 #: builtin/shortlog.c:192
1783 msgid "revision walk setup failed"
1784 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1788 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1790 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1795 msgid "no such path %s in %s"
1796 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1800 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1801 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1807 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1808 "the remote tracking information by invoking\n"
1809 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1812 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1813 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1814 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1818 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1819 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1823 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1825 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1829 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1830 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1834 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1835 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1839 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1840 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1844 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1846 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1850 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1851 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1855 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1857 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1861 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1862 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1865 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1866 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1870 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1871 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1875 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1876 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1880 msgid "A branch named '%s' already exists."
1881 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1884 msgid "Cannot force update the current branch."
1885 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1889 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1891 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1896 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1897 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1902 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1903 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1904 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1906 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1907 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1908 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1911 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1912 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1913 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1915 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1916 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1917 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1921 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1922 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1926 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1927 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1931 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1932 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1936 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1937 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1941 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1942 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1946 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1947 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1951 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1952 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1954 #: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2258 sequencer.c:3016
1955 #: builtin/commit.c:815
1957 msgid "could not open '%s'"
1958 msgstr "không thể mở “%s”"
1961 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1962 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1965 msgid "need a repository to verify a bundle"
1966 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
1970 msgid "The bundle contains this ref:"
1971 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1972 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1975 msgid "The bundle records a complete history."
1976 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1980 msgid "The bundle requires this ref:"
1981 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1982 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1985 msgid "unable to dup bundle descriptor"
1986 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
1989 msgid "Could not spawn pack-objects"
1990 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1993 msgid "pack-objects died"
1994 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1997 msgid "rev-list died"
1998 msgstr "rev-list đã chết"
2002 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2003 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2005 #: bundle.c:461 builtin/log.c:203 builtin/log.c:1814 builtin/shortlog.c:306
2007 msgid "unrecognized argument: %s"
2008 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2011 msgid "Refusing to create empty bundle."
2012 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2016 msgid "cannot create '%s'"
2017 msgstr "không thể tạo “%s”"
2020 msgid "index-pack died"
2021 msgstr "mục lục gói đã chết"
2025 msgid "invalid color value: %.*s"
2026 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2028 #: commit.c:51 sequencer.c:2719 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
2029 #: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2014 builtin/replace.c:457
2031 msgid "could not parse %s"
2032 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2036 msgid "%s %s is not a commit!"
2037 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2041 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2042 "and will be removed in a future Git version.\n"
2044 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2045 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2047 "Turn this message off by running\n"
2048 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2050 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2051 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2053 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2054 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2056 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2057 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2061 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2063 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2067 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2068 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2072 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2073 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2077 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2078 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2082 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2083 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2084 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2086 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2087 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2088 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2090 #: commit-graph.c:122
2091 msgid "commit-graph file is too small"
2092 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2094 #: commit-graph.c:189
2096 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2097 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2099 #: commit-graph.c:196
2101 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2102 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2104 #: commit-graph.c:203
2106 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2107 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2109 #: commit-graph.c:226
2110 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
2112 "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
2115 #: commit-graph.c:237
2117 msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
2118 msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
2120 #: commit-graph.c:280
2122 msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
2123 msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
2125 #: commit-graph.c:343
2126 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2127 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2129 #: commit-graph.c:353
2130 msgid "commit-graph chain does not match"
2131 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2133 #: commit-graph.c:401
2135 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2137 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
2140 #: commit-graph.c:425
2141 msgid "unable to find all commit-graph files"
2142 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2144 #: commit-graph.c:558 commit-graph.c:618
2145 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2147 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2150 #: commit-graph.c:579
2152 msgid "could not find commit %s"
2153 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2155 #: commit-graph.c:852 builtin/am.c:1292
2157 msgid "unable to parse commit %s"
2158 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2160 #: commit-graph.c:1011 builtin/pack-objects.c:2782
2162 msgid "unable to get type of object %s"
2163 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2165 #: commit-graph.c:1043
2166 msgid "Loading known commits in commit graph"
2167 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2169 #: commit-graph.c:1060
2170 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2172 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2175 #: commit-graph.c:1079
2176 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2177 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2179 #: commit-graph.c:1098
2180 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2181 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2183 #: commit-graph.c:1173
2185 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2186 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2188 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2190 #: commit-graph.c:1186
2192 msgid "error adding pack %s"
2193 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2195 #: commit-graph.c:1190
2197 msgid "error opening index for %s"
2198 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2200 #: commit-graph.c:1214
2202 msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
2203 msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
2205 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
2207 #: commit-graph.c:1234
2209 msgid "invalid commit object id: %s"
2210 msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
2212 #: commit-graph.c:1249
2213 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2215 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2218 #: commit-graph.c:1264
2219 msgid "Counting distinct commits in commit graph"
2220 msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
2222 #: commit-graph.c:1294
2223 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2224 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2226 #: commit-graph.c:1340
2227 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2228 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2230 #: commit-graph.c:1373 midx.c:814
2232 msgid "unable to create leading directories of %s"
2233 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2235 #: commit-graph.c:1385 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:248
2237 msgid "unable to create '%s'"
2238 msgstr "không thể tạo “%s”"
2240 #: commit-graph.c:1445
2242 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2243 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2244 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2246 #: commit-graph.c:1486
2247 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2248 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2250 #: commit-graph.c:1498
2251 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2252 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2254 #: commit-graph.c:1518
2255 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2256 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2258 #: commit-graph.c:1631
2259 msgid "Scanning merged commits"
2260 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2262 #: commit-graph.c:1642
2264 msgid "unexpected duplicate commit id %s"
2265 msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
2267 #: commit-graph.c:1665
2268 msgid "Merging commit-graph"
2269 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2271 #: commit-graph.c:1844
2273 msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
2274 msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
2276 #: commit-graph.c:1855
2277 msgid "too many commits to write graph"
2278 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2280 #: commit-graph.c:1944
2281 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2283 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2286 #: commit-graph.c:1954
2288 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2289 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2291 #: commit-graph.c:1964 commit-graph.c:1979
2293 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2295 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2298 #: commit-graph.c:1971
2300 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2301 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2303 #: commit-graph.c:1989
2304 msgid "Verifying commits in commit graph"
2305 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2307 #: commit-graph.c:2003
2309 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2311 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2312 "thị lần chuyển giao"
2314 #: commit-graph.c:2010
2316 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2318 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2321 #: commit-graph.c:2020
2323 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2325 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2327 #: commit-graph.c:2029
2329 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2330 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2332 #: commit-graph.c:2042
2334 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2336 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2339 #: commit-graph.c:2047
2342 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2344 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2345 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2347 #: commit-graph.c:2051
2350 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2352 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2353 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2355 #: commit-graph.c:2066
2357 msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
2358 msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
2360 #: commit-graph.c:2072
2362 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2364 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2365 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2367 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2368 msgid "memory exhausted"
2374 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2378 "This might be due to circular includes."
2380 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2384 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2388 msgid "could not expand include path '%s'"
2389 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2392 msgid "relative config includes must come from files"
2393 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2396 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2397 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2401 msgid "key does not contain a section: %s"
2402 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2406 msgid "key does not contain variable name: %s"
2407 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2409 #: config.c:406 sequencer.c:2444
2411 msgid "invalid key: %s"
2412 msgstr "khóa không đúng: %s"
2416 msgid "invalid key (newline): %s"
2417 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2419 #: config.c:448 config.c:460
2421 msgid "bogus config parameter: %s"
2422 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2426 msgid "bogus format in %s"
2427 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2431 msgid "bad config line %d in blob %s"
2432 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2436 msgid "bad config line %d in file %s"
2437 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2441 msgid "bad config line %d in standard input"
2442 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2446 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2447 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2451 msgid "bad config line %d in command line %s"
2452 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2456 msgid "bad config line %d in %s"
2457 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2460 msgid "out of range"
2461 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2464 msgid "invalid unit"
2465 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2469 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2470 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2474 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2475 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2479 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2480 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2484 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2486 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2490 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2492 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2496 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2497 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2501 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2502 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2506 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2507 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2511 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2512 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2516 msgid "abbrev length out of range: %d"
2517 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2519 #: config.c:1222 config.c:1233
2521 msgid "bad zlib compression level %d"
2522 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2525 msgid "core.commentChar should only be one character"
2526 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2530 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2531 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2535 msgid "malformed value for %s"
2536 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2540 msgid "malformed value for %s: %s"
2541 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2544 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2545 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2547 #: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3541
2549 msgid "bad pack compression level %d"
2550 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2554 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2555 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2559 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2560 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2564 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2565 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2569 msgid "failed to parse %s"
2570 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2573 msgid "unable to parse command-line config"
2574 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2577 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2578 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2582 msgid "Invalid %s: '%s'"
2583 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2587 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2588 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2592 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2593 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2597 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2598 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2602 msgid "invalid section name '%s'"
2603 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2607 msgid "%s has multiple values"
2608 msgstr "%s có đa giá trị"
2612 msgid "failed to write new configuration file %s"
2613 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2615 #: config.c:2754 config.c:3078
2617 msgid "could not lock config file %s"
2618 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2623 msgstr "đang mở “%s”"
2625 #: config.c:2800 builtin/config.c:344
2627 msgid "invalid pattern: %s"
2628 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2632 msgid "invalid config file %s"
2633 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2635 #: config.c:2838 config.c:3091
2637 msgid "fstat on %s failed"
2638 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2642 msgid "unable to mmap '%s'"
2643 msgstr "không thể mmap “%s”"
2645 #: config.c:2858 config.c:3096
2647 msgid "chmod on %s failed"
2648 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2650 #: config.c:2943 config.c:3193
2652 msgid "could not write config file %s"
2653 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2657 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2658 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2660 #: config.c:2979 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
2662 msgid "could not unset '%s'"
2663 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2667 msgid "invalid section name: %s"
2668 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2672 msgid "missing value for '%s'"
2673 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2676 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2677 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2681 "Could not read from remote repository.\n"
2683 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2684 "and the repository exists."
2686 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2688 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2689 "và kho chứa đã sẵn có."
2693 msgid "server doesn't support '%s'"
2694 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2698 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2699 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2702 msgid "expected flush after capabilities"
2703 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2707 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2708 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2711 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2712 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2716 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2717 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2720 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2721 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2724 msgid "invalid packet"
2725 msgstr "gói không hợp lệ"
2729 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2730 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2734 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2735 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2738 msgid "expected flush after ref listing"
2739 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2743 msgid "protocol '%s' is not supported"
2744 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2747 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2748 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2750 #: connect.c:635 connect.c:698
2752 msgid "Looking up %s ... "
2753 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2757 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2758 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2760 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2761 #: connect.c:643 connect.c:714
2765 "Connecting to %s (port %s) ... "
2768 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2770 #: connect.c:665 connect.c:742
2773 "unable to connect to %s:\n"
2776 "không thể kết nối đến %s:\n"
2779 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2780 #: connect.c:671 connect.c:748
2786 msgid "unable to look up %s (%s)"
2787 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2791 msgid "unknown port %s"
2792 msgstr "không hiểu cổng %s"
2794 #: connect.c:845 connect.c:1175
2796 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2797 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2801 msgid "strange port '%s' blocked"
2802 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2806 msgid "cannot start proxy %s"
2807 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2810 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2811 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2814 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2815 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
2818 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
2819 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
2822 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
2823 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
2827 msgid "strange pathname '%s' blocked"
2828 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
2831 msgid "unable to fork"
2832 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
2834 #: connected.c:98 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:43
2835 msgid "Checking connectivity"
2836 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
2839 msgid "Could not run 'git rev-list'"
2840 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
2843 msgid "failed write to rev-list"
2844 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
2847 msgid "failed to close rev-list's stdin"
2848 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
2852 msgid "illegal crlf_action %d"
2853 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
2857 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
2858 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
2863 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
2864 "The file will have its original line endings in your working directory"
2866 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
2867 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2871 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
2872 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
2877 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
2878 "The file will have its original line endings in your working directory"
2880 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
2881 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
2885 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
2886 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2891 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
2892 "working-tree-encoding."
2894 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
2895 "là bảng mã cây làm việc."
2899 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
2900 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
2905 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
2906 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
2908 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
2909 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
2911 #: convert.c:419 convert.c:490
2913 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
2914 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
2918 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
2919 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
2923 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
2924 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2928 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
2929 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
2933 msgid "external filter '%s' failed %d"
2934 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
2936 #: convert.c:730 convert.c:733
2938 msgid "read from external filter '%s' failed"
2939 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
2941 #: convert.c:736 convert.c:791
2943 msgid "external filter '%s' failed"
2944 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
2947 msgid "unexpected filter type"
2948 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
2951 msgid "path name too long for external filter"
2952 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
2957 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
2960 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
2964 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
2965 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
2967 #: convert.c:1411 convert.c:1445
2969 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
2970 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
2974 msgid "%s: smudge filter %s failed"
2975 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
2978 msgid "in the future"
2979 msgstr "ở thời tương lai"
2983 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
2984 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
2985 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
2989 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
2990 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
2991 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
2995 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
2996 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
2997 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3001 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3002 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3003 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3007 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3008 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3009 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3013 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3014 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3015 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3019 msgid "%<PRIuMAX> year"
3020 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3021 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3023 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3026 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3027 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3028 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3030 #: date.c:197 date.c:202
3032 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3033 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3034 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3036 #: delta-islands.c:272
3037 msgid "Propagating island marks"
3038 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3040 #: delta-islands.c:290
3042 msgid "bad tree object %s"
3043 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3045 #: delta-islands.c:334
3047 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3048 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3050 #: delta-islands.c:390
3052 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3054 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3056 #: delta-islands.c:467
3058 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3059 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3061 #: diffcore-order.c:24
3063 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3064 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3066 #: diffcore-rename.c:543
3067 msgid "Performing inexact rename detection"
3068 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3070 #: diff-no-index.c:238
3071 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3072 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3074 #: diff-no-index.c:263
3076 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3079 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3080 "ngoài một cây làm việc"
3084 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3085 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3089 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3090 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3094 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3095 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3097 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3098 "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
3103 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3104 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3106 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3107 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3112 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3115 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3116 "độ khoảng trắng khác"
3120 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3121 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3126 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3129 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3134 msgid "external diff died, stopping at %s"
3135 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3138 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
3139 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
3142 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
3143 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
3146 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3147 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3151 msgid "invalid --stat value: %s"
3152 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3154 #: diff.c:4681 diff.c:4686 diff.c:4691 diff.c:4696 diff.c:5209
3155 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201
3157 msgid "%s expects a numerical value"
3158 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3163 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3166 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3171 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3172 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3176 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3177 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3181 msgid "unable to resolve '%s'"
3182 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3184 #: diff.c:4886 diff.c:4892
3186 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3187 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3191 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3192 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3196 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3197 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3201 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3202 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3206 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3209 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3212 #: diff.c:5020 diff.c:5040
3214 msgid "invalid argument to %s"
3215 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3219 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3220 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3224 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3225 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3228 msgid "Diff output format options"
3229 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3231 #: diff.c:5259 diff.c:5265
3232 msgid "generate patch"
3233 msgstr "tạo miếng vá"
3235 #: diff.c:5262 builtin/log.c:173
3236 msgid "suppress diff output"
3237 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3239 #: diff.c:5267 diff.c:5381 diff.c:5388
3243 #: diff.c:5268 diff.c:5271
3244 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3245 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3248 msgid "generate the diff in raw format"
3249 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3252 msgid "synonym for '-p --raw'"
3253 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3256 msgid "synonym for '-p --stat'"
3257 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3260 msgid "machine friendly --stat"
3261 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3264 msgid "output only the last line of --stat"
3265 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3267 #: diff.c:5289 diff.c:5297
3268 msgid "<param1,param2>..."
3269 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3273 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3274 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3277 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3278 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3281 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3282 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3285 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3287 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3290 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3291 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3294 msgid "show only names of changed files"
3295 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3298 msgid "show only names and status of changed files"
3299 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3302 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3303 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3306 msgid "generate diffstat"
3307 msgstr "tạo diffstat"
3309 #: diff.c:5316 diff.c:5319 diff.c:5322
3314 msgid "generate diffstat with a given width"
3315 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3318 msgid "generate diffstat with a given name width"
3319 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3322 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3323 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3330 msgid "generate diffstat with limited lines"
3331 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3334 msgid "generate compact summary in diffstat"
3335 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3338 msgid "output a binary diff that can be applied"
3339 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3342 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3344 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3348 msgid "show colored diff"
3349 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3357 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3360 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3365 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3368 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3369 "trong --raw hay --numstat"
3371 #: diff.c:5345 diff.c:5348 diff.c:5351 diff.c:5457
3376 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3377 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3380 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3381 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3384 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3385 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3388 msgid "do not show any source or destination prefix"
3389 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3392 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3394 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3397 #: diff.c:5362 diff.c:5367 diff.c:5372
3402 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3403 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3406 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3407 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3410 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3411 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3414 msgid "Diff rename options"
3415 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3422 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3423 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3426 msgid "detect renames"
3427 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3430 msgid "omit the preimage for deletes"
3431 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3434 msgid "detect copies"
3438 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3439 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3442 msgid "disable rename detection"
3443 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3446 msgid "use empty blobs as rename source"
3447 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3450 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3451 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3455 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3458 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3459 "quá giới hạn đưa ra"
3462 msgid "Diff algorithm options"
3463 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3466 msgid "produce the smallest possible diff"
3467 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3470 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3471 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3474 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3475 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3478 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3479 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3482 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3483 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3486 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3487 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3490 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3491 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3494 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3495 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3498 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3499 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3503 msgstr "<thuật toán>"
3506 msgid "choose a diff algorithm"
3507 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3514 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3515 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3517 #: diff.c:5440 diff.c:5449 diff.c:5452
3522 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3524 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3526 #: diff.c:5443 diff.c:5446 diff.c:5491
3531 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3532 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3535 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3536 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3539 msgid "moved lines of code are colored differently"
3540 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3543 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3544 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3547 msgid "Other diff options"
3548 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3551 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3553 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3554 "đường dẫn liên quan"
3557 msgid "treat all files as text"
3558 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3561 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3562 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3565 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3566 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3569 msgid "disable all output of the program"
3570 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3573 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3574 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3577 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3579 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3587 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3588 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3592 msgstr "<định dạng>"
3595 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3596 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3599 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3600 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3603 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3604 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3612 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3615 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3620 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3623 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3624 "thức chính quy được chỉ ra"
3627 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3628 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3631 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3632 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3635 msgid "control the order in which files appear in the output"
3636 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3640 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3644 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3647 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3651 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3652 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3655 msgid "select files by diff type"
3656 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3663 msgid "Output to a specific file"
3664 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3667 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
3669 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3672 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3674 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3679 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3681 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3686 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3687 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3689 #: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737
3691 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3692 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3694 #: dir.c:754 dir.c:768
3696 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3697 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3701 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3702 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
3705 msgid "disabling cone pattern matching"
3706 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3710 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3711 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3715 msgid "could not open directory '%s'"
3716 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3719 msgid "failed to get kernel name and information"
3720 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3723 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3724 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
3728 msgid "index file corrupt in repo %s"
3729 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
3731 #: dir.c:3452 dir.c:3457
3733 msgid "could not create directories for %s"
3734 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
3738 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
3739 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
3743 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
3744 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
3747 msgid "Filtering content"
3748 msgstr "Nội dung lọc"
3752 msgid "could not stat file '%s'"
3753 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3755 #: environment.c:149
3757 msgid "bad git namespace path \"%s\""
3758 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
3760 #: environment.c:331
3762 msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
3763 msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
3767 msgid "too many args to run %s"
3768 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
3771 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
3772 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
3775 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
3776 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
3779 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
3780 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
3784 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
3785 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
3788 msgid "unable to write to remote"
3789 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
3792 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
3793 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
3795 #: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1340
3797 msgid "invalid shallow line: %s"
3798 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
3800 #: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1346
3802 msgid "invalid unshallow line: %s"
3803 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
3805 #: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1348
3807 msgid "object not found: %s"
3808 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
3810 #: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1351
3812 msgid "error in object: %s"
3813 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
3815 #: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1353
3817 msgid "no shallow found: %s"
3818 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
3820 #: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1357
3822 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
3823 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
3827 msgid "got %s %d %s"
3828 msgstr "nhận %s %d - %s"
3832 msgid "invalid commit %s"
3833 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
3839 #: fetch-pack.c:475 progress.c:323
3845 msgid "got %s (%d) %s"
3846 msgstr "nhận %s (%d) %s"
3850 msgid "Marking %s as complete"
3851 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
3855 msgid "already have %s (%s)"
3856 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
3859 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
3860 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
3863 msgid "protocol error: bad pack header"
3864 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
3868 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
3869 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
3877 msgid "error in sideband demultiplexer"
3878 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
3882 msgid "Server version is %.*s"
3883 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
3885 #: fetch-pack.c:970 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:979 fetch-pack.c:985
3886 #: fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:993 fetch-pack.c:997 fetch-pack.c:1001
3887 #: fetch-pack.c:1005 fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017
3888 #: fetch-pack.c:1023 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1039
3890 msgid "Server supports %s"
3891 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
3894 msgid "Server does not support shallow clients"
3895 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
3897 #: fetch-pack.c:1032
3898 msgid "Server does not support --shallow-since"
3899 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
3901 #: fetch-pack.c:1037
3902 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
3903 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
3905 #: fetch-pack.c:1041
3906 msgid "Server does not support --deepen"
3907 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
3909 #: fetch-pack.c:1058
3910 msgid "no common commits"
3911 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
3913 #: fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1536
3914 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
3915 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
3917 #: fetch-pack.c:1209
3918 msgid "Server does not support shallow requests"
3919 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
3921 #: fetch-pack.c:1216
3922 msgid "Server supports filter"
3923 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
3925 #: fetch-pack.c:1239
3926 msgid "unable to write request to remote"
3927 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
3929 #: fetch-pack.c:1257
3931 msgid "error reading section header '%s'"
3932 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
3934 #: fetch-pack.c:1263
3936 msgid "expected '%s', received '%s'"
3937 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
3939 #: fetch-pack.c:1303
3941 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
3942 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
3944 #: fetch-pack.c:1308
3946 msgid "error processing acks: %d"
3947 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
3949 #: fetch-pack.c:1318
3950 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
3951 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
3953 #: fetch-pack.c:1320
3954 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
3955 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
3957 #: fetch-pack.c:1362
3959 msgid "error processing shallow info: %d"
3960 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
3962 #: fetch-pack.c:1409
3964 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
3965 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
3967 #: fetch-pack.c:1414
3969 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
3970 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
3972 #: fetch-pack.c:1419
3974 msgid "error processing wanted refs: %d"
3975 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
3977 #: fetch-pack.c:1762
3978 msgid "no matching remote head"
3979 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
3981 #: fetch-pack.c:1785 builtin/clone.c:689
3982 msgid "remote did not send all necessary objects"
3983 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3985 #: fetch-pack.c:1812
3987 msgid "no such remote ref %s"
3988 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
3990 #: fetch-pack.c:1815
3992 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
3994 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
3996 #: gpg-interface.c:408
3997 msgid "gpg failed to sign the data"
3998 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4000 #: gpg-interface.c:434
4001 msgid "could not create temporary file"
4002 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4004 #: gpg-interface.c:437
4006 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4007 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4011 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4012 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4016 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4017 "with -P under PCRE v2"
4019 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4024 msgid "'%s': unable to read %s"
4025 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4027 #: grep.c:2145 setup.c:166 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
4030 msgid "failed to stat '%s'"
4031 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4035 msgid "'%s': short read"
4036 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4039 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4040 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4043 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4044 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4047 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4048 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4051 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4052 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4055 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4056 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4059 msgid "Main Porcelain Commands"
4060 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4063 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4064 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4067 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4068 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4071 msgid "Interacting with Others"
4072 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4075 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4076 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4079 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4080 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4083 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4084 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4087 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4088 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4092 msgid "available git commands in '%s'"
4093 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4096 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4097 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4100 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4101 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4103 #: help.c:363 git.c:98
4105 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4106 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4109 msgid "The common Git guides are:"
4110 msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
4113 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4114 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4117 msgid "External commands"
4118 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4121 msgid "Command aliases"
4122 msgstr "Các bí danh lệnh"
4127 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4128 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4130 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4131 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4134 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4135 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4139 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4140 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4144 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4145 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4149 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4150 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4154 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4155 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4160 "The most similar command is"
4163 "The most similar commands are"
4166 "Những lệnh giống nhất là"
4169 msgid "git version [<options>]"
4170 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4175 msgstr "%s: %s - %s"
4180 "Did you mean this?"
4183 "Did you mean one of these?"
4186 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4191 "*** Please tell me who you are.\n"
4195 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4196 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4198 "to set your account's default identity.\n"
4199 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4203 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4207 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4208 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4210 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4211 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4215 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4216 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4220 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4221 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4224 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4225 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4229 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4230 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4234 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4235 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4239 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4240 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4242 #: ident.c:436 builtin/commit.c:635
4244 msgid "invalid date format: %s"
4245 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4247 #: list-objects.c:127
4249 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4250 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4252 #: list-objects.c:140
4254 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4255 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4257 #: list-objects.c:375
4259 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4260 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4262 #: list-objects-filter.c:492
4264 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4265 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
4267 #: list-objects-filter.c:495
4269 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4270 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4272 #: list-objects-filter-options.c:58
4273 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4274 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4276 #: list-objects-filter-options.c:73
4277 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4278 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4280 #: list-objects-filter-options.c:86
4282 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4283 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4285 #: list-objects-filter-options.c:102
4287 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4288 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
4290 #: list-objects-filter-options.c:144
4291 msgid "expected something after combine:"
4292 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4294 #: list-objects-filter-options.c:226
4295 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4296 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4301 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4303 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4304 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4305 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4306 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4307 "remove the file manually to continue."
4309 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4311 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4312 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4313 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4314 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4315 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4319 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4320 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4323 msgid "failed to read the cache"
4324 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
4326 #: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1879 builtin/am.c:1913
4327 #: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:800 builtin/clone.c:810
4328 #: builtin/stash.c:265
4329 msgid "unable to write new index file"
4330 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
4332 #: merge-recursive.c:356
4333 msgid "(bad commit)\n"
4334 msgstr "(commit sai)\n"
4336 #: merge-recursive.c:379
4338 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
4339 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
4341 #: merge-recursive.c:388
4343 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
4345 "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
4348 #: merge-recursive.c:874
4350 msgid "failed to create path '%s'%s"
4351 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
4353 #: merge-recursive.c:885
4355 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
4356 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
4358 #: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
4359 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
4360 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
4362 #: merge-recursive.c:908
4364 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
4365 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4367 #: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
4369 msgid "cannot read object %s '%s'"
4370 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
4372 #: merge-recursive.c:954
4374 msgid "blob expected for %s '%s'"
4375 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
4377 #: merge-recursive.c:979
4379 msgid "failed to open '%s': %s"
4380 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
4382 #: merge-recursive.c:990
4384 msgid "failed to symlink '%s': %s"
4385 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
4387 #: merge-recursive.c:995
4389 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
4390 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
4392 #: merge-recursive.c:1191
4394 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4395 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4397 #: merge-recursive.c:1198
4399 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4400 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4402 #: merge-recursive.c:1205
4404 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4406 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4409 #: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
4411 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
4412 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
4414 #: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
4416 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
4417 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
4419 #: merge-recursive.c:1251
4421 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
4423 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
4424 "theo sau hòa trộn)"
4426 #: merge-recursive.c:1255
4428 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
4429 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
4431 #: merge-recursive.c:1256
4432 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
4433 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
4435 #: merge-recursive.c:1259
4438 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4441 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4443 "which will accept this suggestion.\n"
4445 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4448 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4450 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4452 #: merge-recursive.c:1268
4454 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
4455 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
4457 #: merge-recursive.c:1341
4458 msgid "Failed to execute internal merge"
4459 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4461 #: merge-recursive.c:1346
4463 msgid "Unable to add %s to database"
4464 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4466 #: merge-recursive.c:1378
4468 msgid "Auto-merging %s"
4469 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4471 #: merge-recursive.c:1402
4473 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
4475 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
4478 #: merge-recursive.c:1474
4481 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4484 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4485 "còn lại trong cây (tree)."
4487 #: merge-recursive.c:1479
4490 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4493 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4494 "của %s còn lại trong cây (tree)."
4496 #: merge-recursive.c:1486
4499 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
4502 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
4503 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
4505 #: merge-recursive.c:1491
4508 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
4509 "left in tree at %s."
4511 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
4512 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
4514 #: merge-recursive.c:1526
4518 #: merge-recursive.c:1526
4522 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117
4524 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
4525 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
4527 #: merge-recursive.c:1587
4529 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
4531 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
4534 #: merge-recursive.c:1645
4536 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
4538 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
4540 #: merge-recursive.c:1676
4542 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
4543 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
4545 #: merge-recursive.c:1681
4547 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
4549 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
4552 #: merge-recursive.c:1708
4555 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
4556 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
4558 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
4559 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
4561 #: merge-recursive.c:1713
4562 msgid " (left unresolved)"
4563 msgstr " (cần giải quyết)"
4565 #: merge-recursive.c:1793
4567 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
4569 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
4571 #: merge-recursive.c:2056
4574 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
4575 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
4576 "getting a majority of the files."
4578 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
4579 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
4580 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
4582 #: merge-recursive.c:2088
4585 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4586 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4588 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4589 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4591 #: merge-recursive.c:2098
4594 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4595 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4597 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4598 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4600 #: merge-recursive.c:2190
4603 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
4606 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
4609 #: merge-recursive.c:2435
4612 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4615 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4618 #: merge-recursive.c:2961
4620 msgid "cannot read object %s"
4621 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4623 #: merge-recursive.c:2964
4625 msgid "object %s is not a blob"
4626 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4628 #: merge-recursive.c:3028
4632 #: merge-recursive.c:3028
4636 #: merge-recursive.c:3040
4640 #: merge-recursive.c:3044
4644 #: merge-recursive.c:3067
4646 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
4647 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
4649 #: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:1003
4653 #: merge-recursive.c:3090
4655 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4656 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4658 #: merge-recursive.c:3120
4660 msgid "Adding as %s instead"
4661 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
4663 #: merge-recursive.c:3203
4666 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4669 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4670 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4672 #: merge-recursive.c:3206
4675 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4676 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4678 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4679 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4681 #: merge-recursive.c:3210
4684 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4685 "%s; moving it to %s."
4687 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4688 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4690 #: merge-recursive.c:3213
4693 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4694 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4696 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4697 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4699 #: merge-recursive.c:3327
4702 msgstr "Đang xóa %s"
4704 #: merge-recursive.c:3350
4705 msgid "file/directory"
4706 msgstr "tập-tin/thư-mục"
4708 #: merge-recursive.c:3355
4709 msgid "directory/file"
4710 msgstr "thư-mục/tập-tin"
4712 #: merge-recursive.c:3362
4714 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
4716 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
4719 #: merge-recursive.c:3371
4722 msgstr "Thêm \"%s\""
4724 #: merge-recursive.c:3380
4726 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
4727 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
4729 #: merge-recursive.c:3424
4730 msgid "Already up to date!"
4731 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
4733 #: merge-recursive.c:3433
4735 msgid "merging of trees %s and %s failed"
4736 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
4738 #: merge-recursive.c:3537
4742 #: merge-recursive.c:3550
4744 msgid "found %u common ancestor:"
4745 msgid_plural "found %u common ancestors:"
4746 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
4748 #: merge-recursive.c:3600
4749 msgid "merge returned no commit"
4750 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
4752 #: merge-recursive.c:3659
4755 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4758 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4762 #: merge-recursive.c:3756
4764 msgid "Could not parse object '%s'"
4765 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
4767 #: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:697 builtin/merge.c:877
4768 msgid "Unable to write index."
4769 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
4773 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
4774 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
4778 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
4779 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
4783 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
4784 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
4788 msgid "hash version %u does not match"
4789 msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
4792 msgid "invalid chunk offset (too large)"
4793 msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
4796 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
4797 msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
4800 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
4801 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
4804 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
4805 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
4808 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
4809 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
4812 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
4813 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
4817 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
4818 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
4822 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
4823 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
4826 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
4827 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
4830 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
4831 msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
4835 msgid "failed to add packfile '%s'"
4836 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
4840 msgid "failed to open pack-index '%s'"
4841 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
4845 msgid "failed to locate object %d in packfile"
4846 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
4849 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
4850 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
4854 msgid "did not see pack-file %s to drop"
4855 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
4858 msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
4859 msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
4863 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
4864 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
4867 msgid "Looking for referenced packfiles"
4868 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
4873 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4874 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
4877 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
4878 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
4882 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4883 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
4886 msgid "Sorting objects by packfile"
4887 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
4890 msgid "Verifying object offsets"
4891 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
4895 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
4896 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
4900 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
4901 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
4905 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4907 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
4910 msgid "Counting referenced objects"
4911 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
4914 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
4915 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
4918 msgid "could not start pack-objects"
4919 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
4922 msgid "could not finish pack-objects"
4923 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
4927 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
4928 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
4932 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
4933 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
4937 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
4938 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
4940 #: notes-merge.c:277
4943 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
4944 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
4945 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
4947 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
4948 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
4949 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
4952 #: notes-merge.c:284
4954 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
4955 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
4958 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4960 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
4963 #: notes-utils.c:105
4965 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4966 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
4968 #: notes-utils.c:115
4970 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4971 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
4973 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
4974 #. the environment variable, the second %s is
4977 #: notes-utils.c:145
4979 msgid "Bad %s value: '%s'"
4980 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
4984 msgid "invalid object type \"%s\""
4985 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
4989 msgid "object %s is a %s, not a %s"
4990 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
4994 msgid "object %s has unknown type id %d"
4995 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
4999 msgid "unable to parse object: %s"
5000 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5002 #: object.c:266 object.c:278
5004 msgid "hash mismatch %s"
5005 msgstr "mã băm không khớp %s"
5008 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
5009 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
5013 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
5014 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
5018 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
5020 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
5022 #: pack-bitmap.c:800 pack-bitmap.c:806 builtin/pack-objects.c:2134
5024 msgid "unable to get size of %s"
5025 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5027 #: parse-options.c:38
5029 msgid "%s requires a value"
5030 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
5032 #: parse-options.c:73
5034 msgid "%s is incompatible with %s"
5035 msgstr "%s là xung khắc với %s"
5037 #: parse-options.c:78
5039 msgid "%s : incompatible with something else"
5040 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
5042 #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
5044 msgid "%s takes no value"
5045 msgstr "%s k nhận giá trị"
5047 #: parse-options.c:94
5049 msgid "%s isn't available"
5050 msgstr "%s không sẵn có"
5052 #: parse-options.c:217
5054 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
5055 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
5057 #: parse-options.c:386
5059 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
5060 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
5062 #: parse-options.c:420 parse-options.c:428
5064 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
5065 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
5067 #: parse-options.c:857
5069 msgid "unknown option `%s'"
5070 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
5072 #: parse-options.c:859
5074 msgid "unknown switch `%c'"
5075 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
5077 #: parse-options.c:861
5079 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
5080 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
5082 #: parse-options.c:885
5086 #: parse-options.c:904
5089 msgstr "cách dùng: %s"
5091 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
5092 #. one in "usage: %s" translation.
5094 #: parse-options.c:910
5099 #: parse-options.c:913
5104 #: parse-options.c:952
5108 #: parse-options.c:966
5110 msgid "alias of --%s"
5111 msgstr "bí danh của --%s"
5113 #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
5115 msgid "option `%s' expects a numerical value"
5116 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
5118 #: parse-options-cb.c:41
5120 msgid "malformed expiration date '%s'"
5121 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
5123 #: parse-options-cb.c:54
5125 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
5126 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
5128 #: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
5130 msgid "malformed object name '%s'"
5131 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
5135 msgid "Could not make %s writable by group"
5136 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5139 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
5141 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
5144 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
5145 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
5148 msgid "attr spec must not be empty"
5149 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
5153 msgid "invalid attribute name %s"
5154 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
5157 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
5159 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
5163 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
5166 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
5167 "tả đường dẫn toàn cục khác"
5170 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
5171 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
5175 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
5176 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
5180 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
5181 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
5185 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
5186 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
5190 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
5191 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
5195 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
5196 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
5200 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
5201 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
5205 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
5206 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
5210 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
5211 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
5215 msgid "line is badly quoted: %s"
5216 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
5219 msgid "unable to write flush packet"
5220 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
5223 msgid "unable to write delim packet"
5224 msgstr "không thể ghi gói delim"
5227 msgid "flush packet write failed"
5228 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
5230 #: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
5231 msgid "protocol error: impossibly long line"
5232 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
5234 #: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
5235 msgid "packet write with format failed"
5236 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
5239 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
5240 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
5242 #: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
5243 msgid "packet write failed"
5244 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
5251 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
5252 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
5256 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
5257 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
5259 #: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
5261 msgid "protocol error: bad line length %d"
5262 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
5266 msgid "remote error: %s"
5267 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
5269 #: preload-index.c:119
5270 msgid "Refreshing index"
5271 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
5273 #: preload-index.c:138
5275 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
5276 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
5279 msgid "unable to parse --pretty format"
5280 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
5282 #: promisor-remote.c:23
5283 msgid "Remote with no URL"
5284 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
5286 #: promisor-remote.c:58
5288 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
5289 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
5292 msgid "could not start `log`"
5293 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
5296 msgid "could not read `log` output"
5297 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
5299 #: range-diff.c:96 sequencer.c:5020
5301 msgid "could not parse commit '%s'"
5302 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5306 msgid "could not parse git header '%.*s'"
5307 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
5310 msgid "failed to generate diff"
5311 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
5313 #: range-diff.c:518 range-diff.c:520
5315 msgid "could not parse log for '%s'"
5316 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
5320 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
5322 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
5325 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
5326 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
5330 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
5332 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
5336 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
5337 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
5341 msgid "unable to index file '%s'"
5342 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
5346 msgid "unable to add '%s' to index"
5347 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
5351 msgid "unable to stat '%s'"
5352 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
5354 #: read-cache.c:1330
5356 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
5357 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
5359 #: read-cache.c:1536
5360 msgid "Refresh index"
5361 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
5363 #: read-cache.c:1651
5366 "index.version set, but the value is invalid.\n"
5369 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5372 #: read-cache.c:1661
5375 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
5378 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
5381 #: read-cache.c:1717
5383 msgid "bad signature 0x%08x"
5384 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
5386 #: read-cache.c:1720
5388 msgid "bad index version %d"
5389 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
5391 #: read-cache.c:1729
5392 msgid "bad index file sha1 signature"
5393 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
5395 #: read-cache.c:1759
5397 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
5398 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
5400 #: read-cache.c:1761
5402 msgid "ignoring %.4s extension"
5403 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
5405 #: read-cache.c:1798
5407 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
5408 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
5410 #: read-cache.c:1814
5412 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
5413 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
5415 #: read-cache.c:1871
5416 msgid "unordered stage entries in index"
5417 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
5419 #: read-cache.c:1874
5421 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
5422 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
5424 #: read-cache.c:1877
5426 msgid "unordered stage entries for '%s'"
5427 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
5429 #: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
5430 #: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
5431 #: builtin/checkout.c:470 builtin/checkout.c:656 builtin/clean.c:967
5432 #: builtin/commit.c:367 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:485
5433 #: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:246 builtin/rm.c:290
5434 #: builtin/submodule--helper.c:332
5435 msgid "index file corrupt"
5436 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5438 #: read-cache.c:2124
5440 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
5441 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
5443 #: read-cache.c:2137
5445 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
5446 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
5448 #: read-cache.c:2170
5450 msgid "%s: index file open failed"
5451 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
5453 #: read-cache.c:2174
5455 msgid "%s: cannot stat the open index"
5456 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
5458 #: read-cache.c:2178
5460 msgid "%s: index file smaller than expected"
5461 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
5463 #: read-cache.c:2182
5465 msgid "%s: unable to map index file"
5466 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
5468 #: read-cache.c:2224
5470 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
5471 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
5473 #: read-cache.c:2251
5475 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
5476 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
5478 #: read-cache.c:2283
5480 msgid "could not freshen shared index '%s'"
5481 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
5483 #: read-cache.c:2330
5485 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
5486 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
5488 #: read-cache.c:3026 strbuf.c:1160 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1122
5490 msgid "could not close '%s'"
5491 msgstr "không thể đóng “%s”"
5493 #: read-cache.c:3129 sequencer.c:2343 sequencer.c:3959
5495 msgid "could not stat '%s'"
5496 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5498 #: read-cache.c:3142
5500 msgid "unable to open git dir: %s"
5501 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
5503 #: read-cache.c:3154
5505 msgid "unable to unlink: %s"
5506 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
5508 #: read-cache.c:3179
5510 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
5511 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
5513 #: read-cache.c:3328
5515 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
5516 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
5518 #: rebase-interactive.c:11
5520 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
5522 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
5524 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
5526 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
5528 #: rebase-interactive.c:33
5531 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
5533 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
5535 #: rebase-interactive.c:42
5539 "p, pick <commit> = use commit\n"
5540 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
5541 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
5542 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
5543 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
5544 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
5545 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
5546 "d, drop <commit> = remove commit\n"
5547 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
5548 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
5549 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
5550 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
5551 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
5552 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
5554 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
5558 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
5559 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
5560 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
5561 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
5563 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
5564 "của lần chuyển giao này\n"
5565 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
5566 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
5568 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
5569 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
5570 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
5571 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
5572 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
5573 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
5575 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
5578 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
5581 #: rebase-interactive.c:63
5583 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
5584 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
5585 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
5587 #: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
5590 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
5593 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5596 #: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
5599 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
5602 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
5604 #: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
5607 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
5608 "To continue rebase after editing, run:\n"
5609 " git rebase --continue\n"
5613 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
5614 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
5615 " git rebase --continue\n"
5618 #: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
5621 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
5625 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
5628 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3444
5629 #: sequencer.c:3470 sequencer.c:5125 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:252
5631 msgid "could not write '%s'"
5632 msgstr "không thể ghi “%s”"
5634 #: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:184 builtin/rebase.c:210
5635 #: builtin/rebase.c:234
5637 msgid "could not write '%s'."
5638 msgstr "không thể ghi “%s”."
5640 #: rebase-interactive.c:193
5643 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
5644 "Dropped commits (newer to older):\n"
5646 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
5647 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
5649 #: rebase-interactive.c:200
5652 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
5654 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
5656 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
5659 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
5662 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
5664 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
5667 #: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2262
5668 #: builtin/rebase.c:170 builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:221
5669 #: builtin/rebase.c:246
5671 msgid "could not read '%s'."
5672 msgstr "không thể đọc “%s”."
5676 msgid "%s does not point to a valid object!"
5677 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
5681 msgid "ignoring dangling symref %s"
5682 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
5684 #: refs.c:669 ref-filter.c:2098
5686 msgid "ignoring broken ref %s"
5687 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
5691 msgid "could not open '%s' for writing: %s"
5692 msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
5694 #: refs.c:814 refs.c:865
5696 msgid "could not read ref '%s'"
5697 msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
5701 msgid "ref '%s' already exists"
5702 msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
5706 msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
5707 msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
5709 #: refs.c:833 sequencer.c:407 sequencer.c:2701 sequencer.c:2905
5710 #: sequencer.c:2919 sequencer.c:3177 sequencer.c:5036 strbuf.c:1157
5713 msgid "could not write to '%s'"
5714 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
5716 #: refs.c:860 strbuf.c:1155 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
5717 #: builtin/rebase.c:1029
5719 msgid "could not open '%s' for writing"
5720 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
5724 msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
5725 msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
5729 msgid "log for ref %s has gap after %s"
5730 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
5734 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
5735 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
5739 msgid "log for %s is empty"
5740 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
5744 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
5745 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
5749 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
5750 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
5754 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
5755 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
5758 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
5759 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
5761 #: refs.c:2151 refs.c:2181
5763 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
5764 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
5766 #: refs.c:2157 refs.c:2192
5768 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
5769 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
5771 #: refs/files-backend.c:1233
5773 msgid "could not remove reference %s"
5774 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
5776 #: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
5777 #: refs/packed-backend.c:1551
5779 msgid "could not delete reference %s: %s"
5780 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
5782 #: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
5784 msgid "could not delete references: %s"
5785 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
5789 msgid "invalid refspec '%s'"
5790 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
5792 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938
5799 msgstr "phía trước %d"
5804 msgstr "đằng sau %d"
5808 msgid "ahead %d, behind %d"
5809 msgstr "trước %d, sau %d"
5813 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
5814 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
5818 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
5819 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
5823 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
5824 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
5828 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
5829 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
5833 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
5834 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
5838 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
5839 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
5843 msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
5844 msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5848 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
5849 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
5853 msgid "%%(body) does not take arguments"
5854 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
5858 msgid "%%(subject) does not take arguments"
5859 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
5863 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
5864 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
5868 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
5869 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
5873 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
5874 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
5878 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
5879 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
5883 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
5884 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
5888 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
5889 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
5893 msgid "unrecognized position:%s"
5894 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
5898 msgid "unrecognized width:%s"
5899 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
5903 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
5904 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
5908 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
5909 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
5913 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
5914 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
5918 msgid "malformed field name: %.*s"
5919 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
5923 msgid "unknown field name: %.*s"
5924 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
5929 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
5931 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
5936 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
5937 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5941 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
5942 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5946 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
5947 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
5951 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
5952 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
5956 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
5957 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
5961 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
5962 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
5966 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
5967 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
5971 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
5972 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
5976 msgid "malformed format string %s"
5977 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
5979 #: ref-filter.c:1488
5981 msgid "no branch, rebasing %s"
5982 msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
5984 #: ref-filter.c:1491
5986 msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
5987 msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
5989 #: ref-filter.c:1494
5991 msgid "no branch, bisect started on %s"
5992 msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
5994 #: ref-filter.c:1504
5996 msgstr "không nhánh"
5998 #: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749
6000 msgid "missing object %s for %s"
6001 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6003 #: ref-filter.c:1550
6005 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6006 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6008 #: ref-filter.c:2004
6010 msgid "malformed object at '%s'"
6011 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6013 #: ref-filter.c:2093
6015 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6016 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6018 #: ref-filter.c:2389
6020 msgid "format: %%(end) atom missing"
6021 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
6023 #: ref-filter.c:2489
6025 msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
6026 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
6028 #: ref-filter.c:2492
6030 msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
6031 msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
6033 #: ref-filter.c:2502
6035 msgid "malformed object name %s"
6036 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
6038 #: ref-filter.c:2507
6040 msgid "option `%s' must point to a commit"
6041 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
6045 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
6046 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6049 msgid "more than one receivepack given, using the first"
6050 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
6053 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
6054 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
6058 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
6059 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
6063 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
6064 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
6068 msgid "%s tracks both %s and %s"
6069 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
6073 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
6074 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
6078 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
6079 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
6083 msgid "src refspec %s does not match any"
6084 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
6088 msgid "src refspec %s matches more than one"
6089 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
6091 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
6092 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
6098 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
6099 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
6101 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
6102 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
6103 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
6104 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
6106 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
6108 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
6109 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
6111 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
6112 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
6113 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
6115 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
6117 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
6118 "chiếu dạng đầy đủ."
6123 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
6124 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
6125 "'%s:refs/heads/%s'?"
6127 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
6128 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
6129 "“%s:refs/heads/%s”?"
6134 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
6135 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
6136 "'%s:refs/tags/%s'?"
6138 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
6139 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
6140 "“%s:refs/tags/%s”?"
6145 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
6146 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
6147 "'%s:refs/tags/%s'?"
6149 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
6150 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
6151 "“%s:refs/tags/%s”?"
6156 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
6157 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
6158 "'%s:refs/tags/%s'?"
6160 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
6161 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
6162 "“%s:refs/tags/%s”?"
6166 msgid "%s cannot be resolved to branch"
6167 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
6171 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
6172 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
6176 msgid "dst refspec %s matches more than one"
6177 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
6181 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
6182 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
6184 #: remote.c:1628 remote.c:1729
6185 msgid "HEAD does not point to a branch"
6186 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
6190 msgid "no such branch: '%s'"
6191 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
6195 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
6196 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
6200 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
6202 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
6206 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
6207 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
6211 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
6212 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
6216 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
6217 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
6220 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
6221 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
6224 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
6225 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
6229 msgid "couldn't find remote ref %s"
6230 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
6234 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
6235 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
6239 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
6241 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
6244 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
6245 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
6249 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
6250 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
6254 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
6255 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
6259 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
6260 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
6264 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
6265 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
6266 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
6269 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
6270 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
6274 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
6276 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
6278 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
6282 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
6283 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
6288 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6289 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
6291 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
6292 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
6294 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
6295 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
6296 "tương ứng với mỗi lần.\n"
6299 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
6301 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
6306 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
6307 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
6309 #: replace-object.c:21
6311 msgid "bad replace ref name: %s"
6312 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
6314 #: replace-object.c:30
6316 msgid "duplicate replace ref: %s"
6317 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
6319 #: replace-object.c:82
6321 msgid "replace depth too high for object %s"
6322 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
6324 #: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
6325 msgid "corrupt MERGE_RR"
6326 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
6328 #: rerere.c:264 rerere.c:269
6329 msgid "unable to write rerere record"
6330 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
6334 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
6335 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
6339 msgid "failed to flush '%s'"
6340 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
6342 #: rerere.c:503 rerere.c:1039
6344 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
6345 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
6349 msgid "failed utime() on '%s'"
6350 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
6354 msgid "writing '%s' failed"
6355 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
6359 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
6360 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
6364 msgid "Recorded resolution for '%s'."
6365 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
6369 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
6370 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
6374 msgid "cannot unlink stray '%s'"
6375 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
6379 msgid "Recorded preimage for '%s'"
6380 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
6382 #: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1871
6383 #: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
6385 msgid "could not create directory '%s'"
6386 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
6390 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
6391 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
6393 #: rerere.c:1068 rerere.c:1075
6395 msgid "no remembered resolution for '%s'"
6396 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
6400 msgid "cannot unlink '%s'"
6401 msgstr "không thể unlink “%s”"
6405 msgid "Updated preimage for '%s'"
6406 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
6410 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
6411 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
6414 msgid "unable to open rr-cache directory"
6415 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
6418 msgid "your current branch appears to be broken"
6419 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
6423 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
6424 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
6427 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
6428 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
6431 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
6432 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
6434 #: run-command.c:763
6435 msgid "open /dev/null failed"
6436 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
6438 #: run-command.c:1269
6440 msgid "cannot create async thread: %s"
6441 msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
6443 #: run-command.c:1333
6446 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
6447 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
6449 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
6450 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
6453 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
6455 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
6459 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
6460 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
6464 msgid "remote unpack failed: %s"
6465 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
6468 msgid "failed to sign the push certificate"
6469 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
6472 msgid "the receiving end does not support --signed push"
6473 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
6477 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
6480 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
6484 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
6485 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
6488 msgid "the receiving end does not support push options"
6489 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
6493 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
6494 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
6498 msgid "could not delete '%s'"
6499 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
6501 #: sequencer.c:315 builtin/rebase.c:785 builtin/rebase.c:1750 builtin/rm.c:385
6503 msgid "could not remove '%s'"
6504 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6508 msgstr "hoàn nguyên"
6512 msgstr "cherry-pick"
6520 msgid "unknown action: %d"
6521 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
6525 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6526 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
6528 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6529 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
6533 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
6534 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
6535 "and commit the result with 'git commit'"
6537 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
6538 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
6539 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
6541 #: sequencer.c:405 sequencer.c:2901
6543 msgid "could not lock '%s'"
6544 msgstr "không thể khóa “%s”"
6548 msgid "could not write eol to '%s'"
6549 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
6551 #: sequencer.c:417 sequencer.c:2706 sequencer.c:2907 sequencer.c:2921
6554 msgid "failed to finalize '%s'"
6555 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
6557 #: sequencer.c:440 sequencer.c:1613 sequencer.c:2726 sequencer.c:3167
6558 #: sequencer.c:3276 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:787 builtin/merge.c:1120
6559 #: builtin/rebase.c:593
6561 msgid "could not read '%s'"
6562 msgstr "không thể đọc “%s”"
6566 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
6567 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
6570 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
6571 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
6575 msgid "%s: fast-forward"
6576 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
6578 #: sequencer.c:541 builtin/tag.c:565
6580 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6581 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6583 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
6588 msgid "%s: Unable to write new index file"
6589 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
6592 msgid "unable to update cache tree"
6593 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6596 msgid "could not resolve HEAD commit"
6597 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
6601 msgid "no key present in '%.*s'"
6602 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
6606 msgid "unable to dequote value of '%s'"
6607 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
6609 #: sequencer.c:794 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
6610 #: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1117 builtin/rebase.c:1072
6612 msgid "could not open '%s' for reading"
6613 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
6616 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
6617 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
6620 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
6621 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
6624 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
6625 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
6629 msgid "unknown variable '%s'"
6630 msgstr "không hiểu biến “%s”"
6633 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
6634 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
6637 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
6638 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
6641 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
6642 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
6647 "you have staged changes in your working tree\n"
6648 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
6650 " git commit --amend %s\n"
6652 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
6656 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
6658 " git rebase --continue\n"
6660 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
6661 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
6663 " git commit --amend %s\n"
6665 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
6669 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
6671 " git rebase --continue\n"
6674 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
6675 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
6679 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6680 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6681 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6682 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6683 "your configuration file:\n"
6685 " git config --global --edit\n"
6687 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6689 " git commit --amend --reset-author\n"
6691 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6693 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6695 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6697 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6699 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6701 " git config --global --edit\n"
6703 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6704 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6706 " git commit --amend --reset-author\n"
6710 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6711 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6712 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6714 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6715 " git config --global user.email you@example.com\n"
6717 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6719 " git commit --amend --reset-author\n"
6721 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6723 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6725 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6726 "trên một cách rõ ràng:\n"
6728 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6729 " git config --global user.email you@example.com\n"
6731 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6732 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6734 " git commit --amend --reset-author\n"
6737 msgid "couldn't look up newly created commit"
6738 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6741 msgid "could not parse newly created commit"
6743 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6746 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
6747 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
6750 msgid "detached HEAD"
6751 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6754 msgid " (root-commit)"
6755 msgstr " (root-commit)"
6758 msgid "could not parse HEAD"
6759 msgstr "không thể phân tích HEAD"
6763 msgid "HEAD %s is not a commit!"
6764 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
6766 #: sequencer.c:1290 sequencer.c:1364 builtin/commit.c:1574
6767 msgid "could not parse HEAD commit"
6768 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6770 #: sequencer.c:1342 sequencer.c:1968
6771 msgid "unable to parse commit author"
6772 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
6774 #: sequencer.c:1353 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:687
6775 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6776 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6778 #: sequencer.c:1386 sequencer.c:1447
6780 msgid "unable to read commit message from '%s'"
6781 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
6783 #: sequencer.c:1413 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1673 builtin/merge.c:886
6784 #: builtin/merge.c:911
6785 msgid "failed to write commit object"
6786 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
6790 msgid "could not parse commit %s"
6791 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
6795 msgid "could not parse parent commit %s"
6796 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
6798 #: sequencer.c:1562 sequencer.c:1673
6800 msgid "unknown command: %d"
6801 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
6803 #: sequencer.c:1620 sequencer.c:1645
6805 msgid "This is a combination of %d commits."
6806 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
6809 msgid "need a HEAD to fixup"
6810 msgstr "cần một HEAD để sửa"
6812 #: sequencer.c:1632 sequencer.c:3212
6813 msgid "could not read HEAD"
6814 msgstr "không thể đọc HEAD"
6817 msgid "could not read HEAD's commit message"
6818 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
6822 msgid "cannot write '%s'"
6823 msgstr "không thể ghi “%s”"
6825 #: sequencer.c:1647 git-rebase--preserve-merges.sh:496
6826 msgid "This is the 1st commit message:"
6827 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
6831 msgid "could not read commit message of %s"
6832 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
6836 msgid "This is the commit message #%d:"
6837 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
6841 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
6842 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
6845 msgid "your index file is unmerged."
6846 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
6849 msgid "cannot fixup root commit"
6850 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
6854 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
6855 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
6857 #: sequencer.c:1790 sequencer.c:1798
6859 msgid "commit %s does not have parent %d"
6860 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
6864 msgid "cannot get commit message for %s"
6865 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
6867 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
6868 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
6871 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
6872 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
6876 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
6877 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
6881 msgid "could not revert %s... %s"
6882 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
6886 msgid "could not apply %s... %s"
6887 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
6891 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
6892 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
6896 msgid "git %s: failed to read the index"
6897 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
6901 msgid "git %s: failed to refresh the index"
6902 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
6906 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
6907 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
6911 msgid "missing arguments for %s"
6912 msgstr "thiếu đối số cho %s"
6916 msgid "could not parse '%s'"
6917 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
6921 msgid "invalid line %d: %.*s"
6922 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
6926 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
6927 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
6930 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
6931 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
6934 msgid "cancelling a revert in progress"
6935 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
6938 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
6939 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
6943 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
6944 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
6947 msgid "no commits parsed."
6948 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
6951 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
6952 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
6955 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
6956 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
6960 msgid "invalid value for %s: %s"
6961 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
6964 msgid "unusable squash-onto"
6965 msgstr "squash-onto không dùng được"
6969 msgid "malformed options sheet: '%s'"
6970 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
6972 #: sequencer.c:2644 sequencer.c:4361
6973 msgid "empty commit set passed"
6974 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
6977 msgid "revert is already in progress"
6978 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
6982 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6983 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
6986 msgid "cherry-pick is already in progress"
6987 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
6991 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6992 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
6996 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
6997 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
7000 msgid "could not lock HEAD"
7001 msgstr "không thể khóa HEAD"
7003 #: sequencer.c:2756 sequencer.c:4099
7004 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
7005 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
7007 #: sequencer.c:2758 sequencer.c:2769
7008 msgid "cannot resolve HEAD"
7009 msgstr "không thể phân giải HEAD"
7011 #: sequencer.c:2760 sequencer.c:2804
7012 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
7013 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
7015 #: sequencer.c:2790 builtin/grep.c:724
7017 msgid "cannot open '%s'"
7018 msgstr "không mở được “%s”"
7022 msgid "cannot read '%s': %s"
7023 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
7026 msgid "unexpected end of file"
7027 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
7031 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
7032 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
7035 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
7037 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
7041 msgid "no revert in progress"
7042 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
7045 msgid "no cherry-pick in progress"
7046 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
7049 msgid "failed to skip the commit"
7050 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
7053 msgid "there is nothing to skip"
7054 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
7059 "have you committed already?\n"
7060 "try \"git %s --continue\""
7062 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
7063 "thử \"git %s --continue\""
7065 #: sequencer.c:3003 sequencer.c:4011
7067 msgid "could not update %s"
7068 msgstr "không thể cập nhật %s"
7070 #: sequencer.c:3042 sequencer.c:3991
7071 msgid "cannot read HEAD"
7072 msgstr "không thể đọc HEAD"
7076 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
7077 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7082 "You can amend the commit now, with\n"
7084 " git commit --amend %s\n"
7086 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
7088 " git rebase --continue\n"
7090 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
7092 " git commit --amend %s\n"
7094 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
7096 " git rebase --continue\n"
7100 msgid "Could not apply %s... %.*s"
7101 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
7105 msgid "Could not merge %.*s"
7106 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
7108 #: sequencer.c:3098 sequencer.c:3102 builtin/difftool.c:641
7110 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
7111 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
7116 "execution failed: %s\n"
7117 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
7119 " git rebase --continue\n"
7122 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
7123 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
7125 " git rebase --continue\n"
7129 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
7130 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
7135 "execution succeeded: %s\n"
7136 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
7137 "Commit or stash your changes, and then run\n"
7139 " git rebase --continue\n"
7142 "thực thi thành công: %s\n"
7143 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
7144 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
7146 " git rebase --continue\n"
7151 msgid "illegal label name: '%.*s'"
7152 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
7155 msgid "writing fake root commit"
7156 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
7159 msgid "writing squash-onto"
7160 msgstr "đang ghi squash-onto"
7162 #: sequencer.c:3299 builtin/rebase.c:880 builtin/rebase.c:886
7164 msgid "failed to find tree of %s"
7165 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
7169 msgid "could not resolve '%s'"
7170 msgstr "không thể phân giải “%s”"
7173 msgid "cannot merge without a current revision"
7174 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
7178 msgid "unable to parse '%.*s'"
7179 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
7183 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
7184 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
7187 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
7188 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
7192 msgid "could not get commit message of '%s'"
7193 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
7197 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
7198 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
7201 msgid "merge: Unable to write new index file"
7202 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7204 #: sequencer.c:3679 builtin/rebase.c:737
7206 msgid "Applied autostash.\n"
7207 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
7211 msgid "cannot store %s"
7212 msgstr "không thử lưu “%s”"
7214 #: sequencer.c:3694 builtin/rebase.c:753 git-rebase--preserve-merges.sh:113
7217 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
7218 "Your changes are safe in the stash.\n"
7219 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
7221 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
7222 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
7223 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
7228 msgid "%s: not a valid OID"
7229 msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
7231 #: sequencer.c:3760 git-rebase--preserve-merges.sh:779
7232 msgid "could not detach HEAD"
7233 msgstr "không thể tách rời HEAD"
7237 msgid "Stopped at HEAD\n"
7238 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
7242 msgid "Stopped at %s\n"
7243 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
7248 "Could not execute the todo command\n"
7251 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
7252 "edit the todo list first:\n"
7254 " git rebase --edit-todo\n"
7255 " git rebase --continue\n"
7257 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
7260 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
7261 "sửa danh sách todo trước:\n"
7263 " git rebase --edit-todo\n"
7264 " git rebase --continue\n"
7268 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
7269 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
7273 msgid "unknown command %d"
7274 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7277 msgid "could not read orig-head"
7278 msgstr "không thể đọc orig-head"
7281 msgid "could not read 'onto'"
7282 msgstr "không thể đọc “onto”."
7286 msgid "could not update HEAD to %s"
7287 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
7290 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
7291 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
7294 msgid "cannot amend non-existing commit"
7295 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
7299 msgid "invalid file: '%s'"
7300 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
7304 msgid "invalid contents: '%s'"
7305 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
7310 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
7311 "first and then run 'git rebase --continue' again."
7314 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
7315 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
7317 #: sequencer.c:4163 sequencer.c:4202
7319 msgid "could not write file: '%s'"
7320 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
7323 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
7324 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
7327 msgid "could not commit staged changes."
7328 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
7332 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
7333 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
7337 msgid "%s: bad revision"
7338 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
7341 msgid "can't revert as initial commit"
7342 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
7345 msgid "make_script: unhandled options"
7346 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
7349 msgid "make_script: error preparing revisions"
7350 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
7352 #: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
7353 msgid "nothing to do"
7354 msgstr "không có gì để làm"
7357 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
7358 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
7361 msgid "the script was already rearranged."
7362 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
7366 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
7367 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
7372 "%s: no such path in the working tree.\n"
7373 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
7375 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
7376 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
7382 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
7383 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7384 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7386 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
7388 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7389 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7393 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
7394 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
7399 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
7400 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
7401 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
7403 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
7404 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
7405 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
7408 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
7409 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
7412 msgid "this operation must be run in a work tree"
7413 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
7417 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
7418 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
7421 msgid "unknown repository extensions found:"
7422 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
7426 msgid "error opening '%s'"
7427 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7431 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
7432 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
7436 msgid "error reading %s"
7437 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
7441 msgid "invalid gitfile format: %s"
7442 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
7446 msgid "no path in gitfile: %s"
7447 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
7451 msgid "not a git repository: %s"
7452 msgstr "không phải là kho git: %s"
7456 msgid "'$%s' too big"
7457 msgstr "“$%s” quá lớn"
7461 msgid "not a git repository: '%s'"
7462 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
7464 #: setup.c:738 setup.c:740 setup.c:771
7466 msgid "cannot chdir to '%s'"
7467 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
7469 #: setup.c:743 setup.c:799 setup.c:809 setup.c:848 setup.c:856
7470 msgid "cannot come back to cwd"
7471 msgstr "không thể quay lại cwd"
7475 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
7476 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
7479 msgid "Unable to read current working directory"
7480 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
7482 #: setup.c:1117 setup.c:1123
7484 msgid "cannot change to '%s'"
7485 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
7489 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
7490 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
7495 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
7496 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
7498 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
7499 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
7505 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
7506 "The owner of files must always have read and write permissions."
7508 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
7509 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
7512 msgid "open /dev/null or dup failed"
7513 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
7517 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
7520 msgid "setsid failed"
7521 msgstr "setsid gặp lỗi"
7525 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
7527 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
7531 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
7532 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
7536 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
7537 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
7541 msgid "unable to normalize object directory: %s"
7542 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
7545 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
7546 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
7549 msgid "unable to read alternates file"
7550 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
7553 msgid "unable to move new alternates file into place"
7554 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
7558 msgid "path '%s' does not exist"
7559 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
7563 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
7564 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
7568 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
7569 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
7573 msgid "reference repository '%s' is shallow"
7574 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
7578 msgid "reference repository '%s' is grafted"
7579 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
7583 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
7584 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
7588 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
7589 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
7593 msgstr "mmap gặp lỗi"
7597 msgid "object file %s is empty"
7598 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
7600 #: sha1-file.c:1263 sha1-file.c:2443
7602 msgid "corrupt loose object '%s'"
7603 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
7605 #: sha1-file.c:1265 sha1-file.c:2447
7607 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
7608 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
7611 msgid "invalid object type"
7612 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
7616 msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
7617 msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7621 msgid "unable to unpack %s header"
7622 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
7626 msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
7627 msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
7631 msgid "unable to parse %s header"
7632 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7636 msgid "failed to read object %s"
7637 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
7641 msgid "replacement %s not found for %s"
7642 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
7646 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
7647 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7651 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
7652 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
7656 msgid "unable to write file %s"
7657 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
7661 msgid "unable to set permission to '%s'"
7662 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
7665 msgid "file write error"
7666 msgstr "lỗi ghi tập tin"
7669 msgid "error when closing loose object file"
7670 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
7674 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
7676 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
7679 msgid "unable to create temporary file"
7680 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7683 msgid "unable to write loose object file"
7684 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
7688 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
7689 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
7693 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
7694 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
7698 msgid "confused by unstable object source data for %s"
7699 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
7701 #: sha1-file.c:1895 builtin/pack-objects.c:1054
7703 msgid "failed utime() on %s"
7704 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7708 msgid "cannot read object for %s"
7709 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
7712 msgid "corrupt commit"
7713 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
7717 msgstr "thẻ sai hỏng"
7721 msgid "read error while indexing %s"
7722 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
7726 msgid "short read while indexing %s"
7727 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
7729 #: sha1-file.c:2195 sha1-file.c:2205
7731 msgid "%s: failed to insert into database"
7732 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
7736 msgid "%s: unsupported file type"
7737 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
7741 msgid "%s is not a valid object"
7742 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
7746 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7747 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7749 #: sha1-file.c:2264 builtin/index-pack.c:155
7751 msgid "unable to open %s"
7752 msgstr "không thể mở %s"
7754 #: sha1-file.c:2454 sha1-file.c:2507
7756 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
7757 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
7761 msgid "unable to mmap %s"
7762 msgstr "không thể mmap %s"
7766 msgid "unable to unpack header of %s"
7767 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
7771 msgid "unable to parse header of %s"
7772 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
7776 msgid "unable to unpack contents of %s"
7777 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
7781 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
7782 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
7785 msgid "The candidates are:"
7786 msgstr "Các ứng cử là:"
7790 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
7791 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
7792 "may be created by mistake. For example,\n"
7794 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7796 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
7797 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
7798 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
7800 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
7801 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
7802 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
7804 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
7806 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
7808 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
7810 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
7814 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
7815 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
7819 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
7820 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
7824 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
7825 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
7830 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
7831 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7833 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
7834 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
7838 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
7839 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
7844 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
7845 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
7847 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
7848 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
7853 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
7854 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
7856 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
7857 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
7861 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
7862 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
7866 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
7867 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
7870 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
7871 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
7875 msgid "invalid object name '%.*s'."
7876 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
7878 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
7881 msgid "%u.%2.2u GiB"
7882 msgstr "%u.%2.2u GiB"
7884 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
7887 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
7888 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
7890 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
7893 msgid "%u.%2.2u MiB"
7894 msgstr "%u.%2.2u MiB"
7896 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
7899 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
7900 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
7902 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
7905 msgid "%u.%2.2u KiB"
7906 msgstr "%u.%2.2u KiB"
7908 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
7911 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
7912 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
7914 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
7918 msgid_plural "%u bytes"
7921 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
7925 msgid_plural "%u bytes/s"
7926 msgstr[0] "%u byte/giây"
7930 msgid "could not edit '%s'"
7931 msgstr "không thể sửa “%s”"
7933 #: submodule.c:114 submodule.c:143
7934 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
7936 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
7939 #: submodule.c:118 submodule.c:147
7941 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
7942 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
7946 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
7947 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
7950 msgid "staging updated .gitmodules failed"
7951 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
7955 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
7956 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
7960 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
7961 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
7965 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
7966 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
7971 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
7972 "same. Skipping it."
7974 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
7975 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
7979 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
7981 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
7986 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
7989 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
7990 "1” trong mô-đun-con “%s”"
7994 msgid "process for submodule '%s' failed"
7995 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
7997 #: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2045
7998 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
7999 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8003 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8004 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8008 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8009 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8013 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8014 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8018 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8019 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8024 "Errors during submodule fetch:\n"
8027 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8032 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8033 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8037 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8038 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8042 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8043 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8047 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8048 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8052 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8053 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8057 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8058 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8060 #: submodule.c:1855 submodule.c:2165
8062 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8063 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8066 msgid "could not reset submodule index"
8067 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8071 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8072 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8076 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8077 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8081 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8082 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
8087 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8089 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8092 #: submodule.c:2071 submodule.c:2130
8094 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8095 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8099 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8100 msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
8105 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8109 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8114 msgid "could not start ls-files in .."
8115 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8119 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8120 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8122 #: submodule-config.c:236
8124 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8125 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8127 #: submodule-config.c:303
8128 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8129 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
8131 #: submodule-config.c:401
8133 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8135 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8138 #: submodule-config.c:498
8140 msgid "invalid value for %s"
8141 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8143 #: submodule-config.c:765
8145 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8146 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8150 msgid "running trailer command '%s' failed"
8151 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
8153 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
8156 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
8157 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
8159 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
8161 msgid "more than one %s"
8162 msgstr "nhiều hơn một %s"
8166 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
8167 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
8171 msgid "could not read input file '%s'"
8172 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
8175 msgid "could not read from stdin"
8176 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8178 #: trailer.c:1011 wrapper.c:665
8180 msgid "could not stat %s"
8181 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
8185 msgid "file %s is not a regular file"
8186 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
8190 msgid "file %s is not writable by user"
8191 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
8194 msgid "could not open temporary file"
8195 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
8199 msgid "could not rename temporary file to %s"
8200 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
8204 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
8205 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
8209 msgid "could not read bundle '%s'"
8210 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
8214 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
8215 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
8218 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
8219 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
8222 msgid "server options require protocol version 2 or later"
8223 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
8226 msgid "could not parse transport.color.* config"
8227 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
8230 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
8231 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
8235 msgid "unknown value for config '%s': %s"
8236 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
8240 msgid "transport '%s' not allowed"
8241 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
8244 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
8245 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
8250 "The following submodule paths contain changes that can\n"
8251 "not be found on any remote:\n"
8253 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
8254 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
8262 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8264 "or cd to the path and use\n"
8268 "to push them to a remote.\n"
8274 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
8276 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
8280 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
8288 msgid "failed to push all needed submodules"
8289 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
8291 #: transport.c:1345 transport-helper.c:657
8292 msgid "operation not supported by protocol"
8293 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
8295 #: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
8296 msgid "full write to remote helper failed"
8297 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
8299 #: transport-helper.c:144
8301 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
8302 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
8304 #: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571
8305 msgid "can't dup helper output fd"
8306 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
8308 #: transport-helper.c:211
8311 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
8314 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
8315 "là cần phiên bản Git mới hơn"
8317 #: transport-helper.c:217
8318 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
8319 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
8321 #: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425
8323 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
8324 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
8326 #: transport-helper.c:414
8328 msgid "%s also locked %s"
8329 msgstr "%s cũng khóa %s"
8331 #: transport-helper.c:493
8332 msgid "couldn't run fast-import"
8333 msgstr "không thể chạy fast-import"
8335 #: transport-helper.c:516
8336 msgid "error while running fast-import"
8337 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
8339 #: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1134
8341 msgid "could not read ref %s"
8342 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
8344 #: transport-helper.c:590
8346 msgid "unknown response to connect: %s"
8347 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
8349 #: transport-helper.c:612
8350 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
8351 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
8353 #: transport-helper.c:614
8354 msgid "invalid remote service path"
8355 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
8357 #: transport-helper.c:660
8359 msgid "can't connect to subservice %s"
8360 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
8362 #: transport-helper.c:736
8364 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
8365 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
8367 #: transport-helper.c:789
8369 msgid "helper reported unexpected status of %s"
8370 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
8372 #: transport-helper.c:850
8374 msgid "helper %s does not support dry-run"
8375 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
8377 #: transport-helper.c:853
8379 msgid "helper %s does not support --signed"
8380 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
8382 #: transport-helper.c:856
8384 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
8385 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
8387 #: transport-helper.c:861
8389 msgid "helper %s does not support --atomic"
8390 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
8392 #: transport-helper.c:867
8394 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
8395 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
8397 #: transport-helper.c:965
8398 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
8399 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
8401 #: transport-helper.c:970
8403 msgid "helper %s does not support 'force'"
8404 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
8406 #: transport-helper.c:1017
8407 msgid "couldn't run fast-export"
8408 msgstr "không thể chạy fast-export"
8410 #: transport-helper.c:1022
8411 msgid "error while running fast-export"
8412 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
8414 #: transport-helper.c:1047
8417 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
8418 "Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
8420 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
8422 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
8424 #: transport-helper.c:1120
8426 msgid "malformed response in ref list: %s"
8427 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
8429 #: transport-helper.c:1272
8431 msgid "read(%s) failed"
8432 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
8434 #: transport-helper.c:1299
8436 msgid "write(%s) failed"
8437 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
8439 #: transport-helper.c:1348
8441 msgid "%s thread failed"
8442 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
8444 #: transport-helper.c:1352
8446 msgid "%s thread failed to join: %s"
8447 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
8449 #: transport-helper.c:1371 transport-helper.c:1375
8451 msgid "can't start thread for copying data: %s"
8452 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
8454 #: transport-helper.c:1412
8456 msgid "%s process failed to wait"
8457 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
8459 #: transport-helper.c:1416
8461 msgid "%s process failed"
8462 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
8464 #: transport-helper.c:1434 transport-helper.c:1443
8465 msgid "can't start thread for copying data"
8466 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
8469 msgid "too-short tree object"
8470 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
8473 msgid "malformed mode in tree entry"
8474 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
8477 msgid "empty filename in tree entry"
8478 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
8481 msgid "too-short tree file"
8482 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
8484 #: unpack-trees.c:110
8487 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8488 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
8490 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8492 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
8495 #: unpack-trees.c:112
8498 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
8501 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8505 #: unpack-trees.c:115
8508 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8509 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
8511 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8513 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
8516 #: unpack-trees.c:117
8519 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8522 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8526 #: unpack-trees.c:120
8529 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8530 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
8532 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8534 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
8536 #: unpack-trees.c:122
8539 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
8542 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8546 #: unpack-trees.c:127
8549 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
8552 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
8556 #: unpack-trees.c:131
8559 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8560 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8562 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8564 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8566 #: unpack-trees.c:133
8569 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
8572 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
8576 #: unpack-trees.c:136
8579 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8580 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8582 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8584 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8586 #: unpack-trees.c:138
8589 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
8592 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
8596 #: unpack-trees.c:141
8599 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8600 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8602 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8603 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8605 #: unpack-trees.c:143
8608 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
8611 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
8614 #: unpack-trees.c:149
8617 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8619 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
8621 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8623 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
8625 #: unpack-trees.c:151
8628 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
8632 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8636 #: unpack-trees.c:154
8639 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8640 "%%sPlease move or remove them before you merge."
8642 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8644 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
8646 #: unpack-trees.c:156
8649 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
8652 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8656 #: unpack-trees.c:159
8659 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8660 "%%sPlease move or remove them before you %s."
8662 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8664 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
8666 #: unpack-trees.c:161
8669 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
8672 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8676 #: unpack-trees.c:169
8678 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
8679 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
8681 #: unpack-trees.c:172
8684 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
8687 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
8690 #: unpack-trees.c:174
8693 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
8697 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
8698 "nhật checkout rải rác:\n"
8701 #: unpack-trees.c:176
8704 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
8708 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
8709 "nhật checkout rải rác:\n"
8712 #: unpack-trees.c:178
8715 "Cannot update submodule:\n"
8718 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
8721 #: unpack-trees.c:255
8726 #: unpack-trees.c:317
8727 msgid "Updating files"
8728 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
8730 #: unpack-trees.c:349
8732 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
8733 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
8734 "colliding group is in the working tree:\n"
8736 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
8737 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
8738 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
8740 #: unpack-trees.c:1445
8741 msgid "Updating index flags"
8742 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
8745 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
8746 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
8748 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
8750 msgid "invalid %XX escape sequence"
8751 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
8754 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
8755 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
8758 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
8759 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
8762 msgid "invalid characters in host name"
8763 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
8765 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
8766 msgid "invalid port number"
8767 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
8770 msgid "invalid '..' path segment"
8771 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
8774 msgid "Fetching objects"
8775 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
8777 #: worktree.c:259 builtin/am.c:2099
8779 msgid "failed to read '%s'"
8780 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
8784 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
8785 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
8789 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
8791 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
8795 msgid "'%s' does not exist"
8796 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
8800 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
8801 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
8805 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
8806 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
8808 #: wrapper.c:186 wrapper.c:356
8810 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
8811 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
8813 #: wrapper.c:387 wrapper.c:588
8815 msgid "unable to access '%s'"
8816 msgstr "không thể truy cập “%s”"
8819 msgid "unable to get current working directory"
8820 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
8823 msgid "Unmerged paths:"
8824 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
8826 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
8827 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
8828 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8830 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
8832 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
8834 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
8837 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
8838 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
8839 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
8842 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
8843 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
8845 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
8846 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
8848 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
8849 "cần được giải quyết)"
8852 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
8853 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
8855 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
8856 msgid "Changes to be committed:"
8857 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
8859 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
8860 msgid "Changes not staged for commit:"
8861 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
8864 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
8865 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
8868 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
8870 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
8874 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
8876 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
8880 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
8882 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
8883 "chữa trong mô-đun-con)"
8887 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
8889 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
8892 msgid "both deleted:"
8893 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
8896 msgid "added by us:"
8897 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
8900 msgid "deleted by them:"
8901 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
8904 msgid "added by them:"
8905 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
8908 msgid "deleted by us:"
8909 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
8913 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
8916 msgid "both modified:"
8917 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
8921 msgstr "tập tin mới:"
8937 msgstr "đã đổi tên:"
8945 msgstr "không hiểu:"
8949 msgstr "chưa hòa trộn:"
8952 msgid "new commits, "
8953 msgstr "lần chuyển giao mới, "
8956 msgid "modified content, "
8957 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
8960 msgid "untracked content, "
8961 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
8965 msgid "Your stash currently has %d entry"
8966 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
8967 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
8970 msgid "Submodules changed but not updated:"
8971 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
8974 msgid "Submodule changes to be committed:"
8975 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
8979 "Do not modify or remove the line above.\n"
8980 "Everything below it will be ignored."
8982 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
8983 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
8989 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
8990 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
8993 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
8994 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
8997 msgid "You have unmerged paths."
8998 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9001 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9002 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9005 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9006 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9009 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9010 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9013 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9014 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9017 msgid "You are in the middle of an am session."
9018 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9021 msgid "The current patch is empty."
9022 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
9025 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
9026 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
9029 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
9030 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9033 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
9034 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
9037 msgid "git-rebase-todo is missing."
9038 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
9041 msgid "No commands done."
9042 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
9046 msgid "Last command done (%d command done):"
9047 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
9048 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
9052 msgid " (see more in file %s)"
9053 msgstr " (xem thêm trong %s)"
9056 msgid "No commands remaining."
9057 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
9061 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
9062 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
9063 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
9066 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
9067 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
9071 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
9072 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9075 msgid "You are currently rebasing."
9076 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
9079 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
9081 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
9084 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
9085 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9088 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
9090 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
9093 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
9095 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
9101 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9103 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
9104 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
9107 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
9109 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
9113 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
9115 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
9116 "rebase --continue\")"
9120 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
9122 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
9123 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
9126 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
9127 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
9130 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
9131 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
9135 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
9137 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
9138 "lòng về những thay đổi của mình)"
9141 msgid "Cherry-pick currently in progress."
9142 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
9146 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
9147 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
9150 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
9152 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
9155 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
9156 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
9159 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
9161 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
9165 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
9166 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
9169 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
9170 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
9173 msgid "Revert currently in progress."
9174 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
9178 msgid "You are currently reverting commit %s."
9179 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
9182 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
9183 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9186 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
9187 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
9190 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
9192 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
9195 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
9196 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
9199 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
9200 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
9204 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
9206 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
9210 msgid "You are currently bisecting."
9211 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
9214 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
9215 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
9219 msgstr "Trên nhánh "
9222 msgid "interactive rebase in progress; onto "
9223 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
9226 msgid "rebase in progress; onto "
9227 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
9230 msgid "Not currently on any branch."
9231 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
9234 msgid "Initial commit"
9235 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
9238 msgid "No commits yet"
9239 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
9242 msgid "Untracked files"
9243 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
9246 msgid "Ignored files"
9247 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
9252 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
9253 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
9254 "new files yourself (see 'git help status')."
9256 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
9258 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
9259 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
9263 msgid "Untracked files not listed%s"
9264 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
9267 msgid " (use -u option to show untracked files)"
9268 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
9272 msgstr "Không có thay đổi nào"
9276 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
9278 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
9279 "\"git commit -a\")\n"
9283 msgid "no changes added to commit\n"
9284 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
9289 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
9292 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9293 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
9297 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
9299 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
9300 "theo dõi hiện diện\n"
9304 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
9306 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
9307 "đưa vào theo dõi)\n"
9309 #: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790
9311 msgid "nothing to commit\n"
9312 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
9316 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
9318 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
9322 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
9323 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
9326 msgid "No commits yet on "
9327 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
9330 msgid "HEAD (no branch)"
9331 msgstr "HEAD (không nhánh)"
9337 #: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950
9341 #: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948
9343 msgstr "phía trước "
9345 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
9348 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
9349 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9352 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
9354 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9358 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
9360 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9362 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:455
9364 msgid "failed to unlink '%s'"
9365 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
9368 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
9369 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
9373 msgid "unexpected diff status %c"
9374 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
9376 #: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:288
9377 msgid "updating files failed"
9378 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
9380 #: builtin/add.c:103
9382 msgid "remove '%s'\n"
9383 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
9385 #: builtin/add.c:178
9386 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
9388 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
9390 #: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:899
9391 msgid "Could not read the index"
9392 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9394 #: builtin/add.c:277
9396 msgid "Could not open '%s' for writing."
9397 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
9399 #: builtin/add.c:281
9400 msgid "Could not write patch"
9401 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
9403 #: builtin/add.c:284
9404 msgid "editing patch failed"
9405 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
9407 #: builtin/add.c:287
9409 msgid "Could not stat '%s'"
9410 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9412 #: builtin/add.c:289
9413 msgid "Empty patch. Aborted."
9414 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
9416 #: builtin/add.c:294
9418 msgid "Could not apply '%s'"
9419 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
9421 #: builtin/add.c:302
9422 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
9424 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9427 #: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:163 builtin/mv.c:124
9428 #: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:203 builtin/push.c:548
9429 #: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
9433 #: builtin/add.c:325
9434 msgid "interactive picking"
9435 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
9437 #: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1511 builtin/reset.c:307
9438 msgid "select hunks interactively"
9439 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
9441 #: builtin/add.c:327
9442 msgid "edit current diff and apply"
9443 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
9445 #: builtin/add.c:328
9446 msgid "allow adding otherwise ignored files"
9447 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
9449 #: builtin/add.c:329
9450 msgid "update tracked files"
9451 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
9453 #: builtin/add.c:330
9454 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
9455 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
9457 #: builtin/add.c:331
9458 msgid "record only the fact that the path will be added later"
9459 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
9461 #: builtin/add.c:332
9462 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
9464 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
9467 #: builtin/add.c:335
9468 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
9470 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
9472 #: builtin/add.c:337
9473 msgid "don't add, only refresh the index"
9474 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
9476 #: builtin/add.c:338
9477 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
9478 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
9480 #: builtin/add.c:339
9481 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
9483 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
9485 #: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
9486 msgid "override the executable bit of the listed files"
9487 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9489 #: builtin/add.c:343
9490 msgid "warn when adding an embedded repository"
9491 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
9493 #: builtin/add.c:345
9494 msgid "backend for `git stash -p`"
9495 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
9497 #: builtin/add.c:363
9500 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
9501 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
9502 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
9503 "If you meant to add a submodule, use:\n"
9505 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9507 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
9510 "\tgit rm --cached %s\n"
9512 "See \"git help submodule\" for more information."
9514 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
9515 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
9516 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
9517 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
9519 "\tgit submodule add <url> %s\n"
9521 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
9522 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
9524 "\tgit rm --cached %s\n"
9526 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
9528 #: builtin/add.c:391
9530 msgid "adding embedded git repository: %s"
9531 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
9533 #: builtin/add.c:410
9535 "Use -f if you really want to add them.\n"
9536 "Turn this message off by running\n"
9537 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9539 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
9540 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9541 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
9543 #: builtin/add.c:419
9544 msgid "adding files failed"
9545 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
9547 #: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:348
9548 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
9549 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
9551 #: builtin/add.c:464
9552 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
9553 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
9555 #: builtin/add.c:476
9556 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
9557 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
9559 #: builtin/add.c:479
9560 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
9561 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
9563 #: builtin/add.c:483
9565 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
9566 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
9568 #: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1675 builtin/commit.c:354
9569 #: builtin/reset.c:327 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1509
9570 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
9571 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
9573 #: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1687 builtin/commit.c:360
9574 #: builtin/reset.c:333 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1515
9575 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
9576 msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
9578 #: builtin/add.c:512
9580 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
9581 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
9583 #: builtin/add.c:514
9585 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
9586 "Turn this message off by running\n"
9587 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9589 "Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
9590 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
9591 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
9594 msgid "could not parse author script"
9595 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
9599 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
9600 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
9604 msgid "Malformed input line: '%s'."
9605 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
9609 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
9610 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
9613 msgid "fseek failed"
9614 msgstr "fseek gặp lỗi"
9618 msgid "could not parse patch '%s'"
9619 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
9622 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9623 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9626 msgid "invalid timestamp"
9627 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
9629 #: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
9630 msgid "invalid Date line"
9631 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
9634 msgid "invalid timezone offset"
9635 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
9638 msgid "Patch format detection failed."
9639 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9641 #: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
9643 msgid "failed to create directory '%s'"
9644 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
9647 msgid "Failed to split patches."
9648 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
9650 #: builtin/am.c:1089
9652 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
9653 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
9655 #: builtin/am.c:1090
9657 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
9659 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
9661 #: builtin/am.c:1091
9663 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
9664 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
9666 #: builtin/am.c:1174
9667 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
9669 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
9672 #: builtin/am.c:1202
9673 msgid "Patch is empty."
9674 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
9676 #: builtin/am.c:1267
9678 msgid "missing author line in commit %s"
9679 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
9681 #: builtin/am.c:1270
9683 msgid "invalid ident line: %.*s"
9684 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
9686 #: builtin/am.c:1489
9687 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9688 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9690 #: builtin/am.c:1491
9691 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9693 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
9695 #: builtin/am.c:1510
9697 "Did you hand edit your patch?\n"
9698 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9700 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9701 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9703 #: builtin/am.c:1516
9704 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9705 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
9707 #: builtin/am.c:1542
9708 msgid "Failed to merge in the changes."
9709 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9711 #: builtin/am.c:1574
9712 msgid "applying to an empty history"
9713 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9715 #: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
9717 msgid "cannot resume: %s does not exist."
9718 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
9720 #: builtin/am.c:1643
9721 msgid "Commit Body is:"
9722 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
9724 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9725 #. in your translation. The program will only accept English
9726 #. input at this point.
9728 #: builtin/am.c:1653
9730 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
9732 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
9735 #: builtin/am.c:1700 builtin/commit.c:398
9736 msgid "unable to write index file"
9737 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
9739 #: builtin/am.c:1704
9741 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
9742 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
9744 #: builtin/am.c:1744 builtin/am.c:1812
9746 msgid "Applying: %.*s"
9747 msgstr "Áp dụng: %.*s"
9749 #: builtin/am.c:1761
9750 msgid "No changes -- Patch already applied."
9751 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9753 #: builtin/am.c:1767
9755 msgid "Patch failed at %s %.*s"
9756 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
9758 #: builtin/am.c:1771
9759 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
9760 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
9762 #: builtin/am.c:1815
9764 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9765 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9766 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9768 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9769 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9770 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9773 #: builtin/am.c:1822
9775 "You still have unmerged paths in your index.\n"
9776 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
9778 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
9780 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
9781 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
9782 "dấu chúng là thế.\n"
9783 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
9786 #: builtin/am.c:1929 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1945 builtin/reset.c:346
9787 #: builtin/reset.c:354
9789 msgid "Could not parse object '%s'."
9790 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
9792 #: builtin/am.c:1981
9793 msgid "failed to clean index"
9794 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
9796 #: builtin/am.c:2025
9798 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9799 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9801 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9802 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9804 #: builtin/am.c:2132
9806 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
9807 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
9809 #: builtin/am.c:2172
9811 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
9812 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
9814 #: builtin/am.c:2176
9816 msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
9817 msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
9819 #: builtin/am.c:2207
9820 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
9821 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
9823 #: builtin/am.c:2208
9824 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
9825 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
9827 #: builtin/am.c:2214
9828 msgid "run interactively"
9829 msgstr "chạy kiểu tương tác"
9831 #: builtin/am.c:2216
9832 msgid "historical option -- no-op"
9833 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
9835 #: builtin/am.c:2218
9836 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
9837 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
9839 #: builtin/am.c:2219 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
9840 #: builtin/repack.c:304 builtin/stash.c:812
9844 #: builtin/am.c:2221
9845 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
9846 msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
9848 #: builtin/am.c:2224
9849 msgid "recode into utf8 (default)"
9850 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
9852 #: builtin/am.c:2226
9853 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
9854 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
9856 #: builtin/am.c:2228
9857 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
9858 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
9860 #: builtin/am.c:2230
9861 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
9862 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
9864 #: builtin/am.c:2232
9865 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
9866 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
9868 #: builtin/am.c:2235
9869 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
9871 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
9873 #: builtin/am.c:2238
9874 msgid "strip everything before a scissors line"
9875 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
9877 #: builtin/am.c:2240 builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249
9878 #: builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261
9879 #: builtin/am.c:2267
9880 msgid "pass it through git-apply"
9881 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
9883 #: builtin/am.c:2257 builtin/commit.c:1391 builtin/fmt-merge-msg.c:670
9884 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:871 builtin/merge.c:250
9885 #: builtin/pull.c:140 builtin/pull.c:199 builtin/rebase.c:1505
9886 #: builtin/repack.c:315 builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:321
9887 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
9888 #: parse-options.h:154 parse-options.h:175 parse-options.h:316
9892 #: builtin/am.c:2263 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
9893 #: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
9897 #: builtin/am.c:2264
9898 msgid "format the patch(es) are in"
9899 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
9901 #: builtin/am.c:2270
9902 msgid "override error message when patch failure occurs"
9903 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
9905 #: builtin/am.c:2272
9906 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
9907 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
9909 #: builtin/am.c:2275
9910 msgid "synonyms for --continue"
9911 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
9913 #: builtin/am.c:2278
9914 msgid "skip the current patch"
9915 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
9917 #: builtin/am.c:2281
9918 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
9919 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
9921 #: builtin/am.c:2284
9922 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
9923 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
9925 #: builtin/am.c:2288
9926 msgid "show the patch being applied"
9927 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
9929 #: builtin/am.c:2293
9930 msgid "lie about committer date"
9931 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
9933 #: builtin/am.c:2295
9934 msgid "use current timestamp for author date"
9935 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
9937 #: builtin/am.c:2297 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1512
9938 #: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:174 builtin/rebase.c:517
9939 #: builtin/rebase.c:1556 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
9943 #: builtin/am.c:2298 builtin/rebase.c:518 builtin/rebase.c:1557
9944 msgid "GPG-sign commits"
9945 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
9947 #: builtin/am.c:2301
9948 msgid "(internal use for git-rebase)"
9949 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
9951 #: builtin/am.c:2319
9953 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9954 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9956 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9957 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9959 #: builtin/am.c:2326
9960 msgid "failed to read the index"
9961 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
9963 #: builtin/am.c:2341
9965 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
9966 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
9968 #: builtin/am.c:2365
9971 "Stray %s directory found.\n"
9972 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9974 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
9975 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9977 #: builtin/am.c:2371
9978 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9979 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9981 #: builtin/am.c:2381
9982 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
9983 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
9985 #: builtin/apply.c:8
9986 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
9987 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
9989 #: builtin/archive.c:17
9991 msgid "could not create archive file '%s'"
9992 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
9994 #: builtin/archive.c:20
9995 msgid "could not redirect output"
9996 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
9998 #: builtin/archive.c:37
9999 msgid "git archive: Remote with no URL"
10000 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
10002 #: builtin/archive.c:61
10003 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
10004 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
10006 #: builtin/archive.c:64
10008 msgid "git archive: NACK %s"
10009 msgstr "git archive: NACK %s"
10011 #: builtin/archive.c:65
10012 msgid "git archive: protocol error"
10013 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
10015 #: builtin/archive.c:69
10016 msgid "git archive: expected a flush"
10017 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
10019 #: builtin/bisect--helper.c:22
10020 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10021 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
10023 #: builtin/bisect--helper.c:23
10024 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10025 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
10027 #: builtin/bisect--helper.c:24
10028 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10029 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
10031 #: builtin/bisect--helper.c:25
10032 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
10033 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
10035 #: builtin/bisect--helper.c:26
10037 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
10040 "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
10043 #: builtin/bisect--helper.c:27
10045 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
10048 "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
10051 #: builtin/bisect--helper.c:28
10052 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
10053 msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
10055 #: builtin/bisect--helper.c:29
10057 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10060 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
10063 #: builtin/bisect--helper.c:30
10065 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10066 "=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
10068 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
10069 "=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
10071 #: builtin/bisect--helper.c:86
10073 msgid "'%s' is not a valid term"
10074 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
10076 #: builtin/bisect--helper.c:90
10078 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
10079 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
10081 #: builtin/bisect--helper.c:100
10083 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
10084 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
10086 #: builtin/bisect--helper.c:111
10087 msgid "please use two different terms"
10088 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
10090 #: builtin/bisect--helper.c:118
10091 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
10092 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
10094 #: builtin/bisect--helper.c:155
10096 msgid "We are not bisecting.\n"
10097 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
10099 #: builtin/bisect--helper.c:163
10101 msgid "'%s' is not a valid commit"
10102 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
10104 #: builtin/bisect--helper.c:172
10107 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
10109 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
10112 #: builtin/bisect--helper.c:216
10114 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
10115 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
10117 #: builtin/bisect--helper.c:221
10119 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
10120 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
10122 #: builtin/bisect--helper.c:233
10124 msgid "couldn't open the file '%s'"
10125 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
10127 #: builtin/bisect--helper.c:259
10129 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
10130 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
10132 #: builtin/bisect--helper.c:286
10135 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10136 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10138 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
10139 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
10141 #: builtin/bisect--helper.c:290
10144 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10145 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
10146 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
10148 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10149 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
10150 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
10152 #: builtin/bisect--helper.c:310
10154 msgid "bisecting only with a %s commit"
10155 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
10157 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10158 #. translation. The program will only accept English input
10161 #: builtin/bisect--helper.c:318
10162 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10163 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10165 #: builtin/bisect--helper.c:379
10166 msgid "no terms defined"
10167 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
10169 #: builtin/bisect--helper.c:382
10172 "Your current terms are %s for the old state\n"
10173 "and %s for the new state.\n"
10175 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
10176 "và %s cho tình trạng mới.\n"
10178 #: builtin/bisect--helper.c:392
10181 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
10182 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
10184 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
10185 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
10187 #: builtin/bisect--helper.c:478
10189 msgid "unrecognized option: '%s'"
10190 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
10192 #: builtin/bisect--helper.c:482
10194 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
10195 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10197 #: builtin/bisect--helper.c:514
10198 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
10199 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
10201 #: builtin/bisect--helper.c:529
10203 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
10204 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
10206 #: builtin/bisect--helper.c:550
10207 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10208 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
10210 #: builtin/bisect--helper.c:553
10211 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
10212 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10214 #: builtin/bisect--helper.c:577
10216 msgid "invalid ref: '%s'"
10217 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
10219 #: builtin/bisect--helper.c:633
10220 msgid "perform 'git bisect next'"
10221 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
10223 #: builtin/bisect--helper.c:635
10224 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
10225 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
10227 #: builtin/bisect--helper.c:637
10228 msgid "cleanup the bisection state"
10229 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
10231 #: builtin/bisect--helper.c:639
10232 msgid "check for expected revs"
10233 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
10235 #: builtin/bisect--helper.c:641
10236 msgid "reset the bisection state"
10237 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
10239 #: builtin/bisect--helper.c:643
10240 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
10241 msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
10243 #: builtin/bisect--helper.c:645
10244 msgid "check and set terms in a bisection state"
10245 msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
10247 #: builtin/bisect--helper.c:647
10248 msgid "check whether bad or good terms exist"
10249 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
10251 #: builtin/bisect--helper.c:649
10252 msgid "print out the bisect terms"
10253 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
10255 #: builtin/bisect--helper.c:651
10256 msgid "start the bisect session"
10257 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
10259 #: builtin/bisect--helper.c:653
10260 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
10262 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
10264 #: builtin/bisect--helper.c:655
10265 msgid "no log for BISECT_WRITE"
10266 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
10268 #: builtin/bisect--helper.c:673
10269 msgid "--write-terms requires two arguments"
10270 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
10272 #: builtin/bisect--helper.c:677
10273 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
10274 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
10276 #: builtin/bisect--helper.c:684
10277 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
10279 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
10281 #: builtin/bisect--helper.c:688
10282 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
10283 msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
10285 #: builtin/bisect--helper.c:694
10286 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
10287 msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
10289 #: builtin/bisect--helper.c:700
10290 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
10291 msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
10293 #: builtin/bisect--helper.c:706
10294 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
10295 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
10297 #: builtin/blame.c:31
10298 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
10299 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
10301 #: builtin/blame.c:36
10302 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
10303 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
10305 #: builtin/blame.c:409
10307 msgid "expecting a color: %s"
10308 msgstr "cần một màu: %s"
10310 #: builtin/blame.c:416
10311 msgid "must end with a color"
10312 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
10314 #: builtin/blame.c:729
10316 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
10317 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
10319 #: builtin/blame.c:747
10320 msgid "invalid value for blame.coloring"
10321 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
10323 #: builtin/blame.c:822
10325 msgid "cannot find revision %s to ignore"
10326 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
10328 #: builtin/blame.c:844
10329 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
10330 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
10332 #: builtin/blame.c:845
10333 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
10335 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
10337 #: builtin/blame.c:846
10338 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
10339 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
10341 #: builtin/blame.c:847
10342 msgid "Show work cost statistics"
10343 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
10345 #: builtin/blame.c:848
10346 msgid "Force progress reporting"
10347 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
10349 #: builtin/blame.c:849
10350 msgid "Show output score for blame entries"
10351 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
10353 #: builtin/blame.c:850
10354 msgid "Show original filename (Default: auto)"
10355 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
10357 #: builtin/blame.c:851
10358 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
10359 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
10361 #: builtin/blame.c:852
10362 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
10363 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
10365 #: builtin/blame.c:853
10366 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
10367 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
10369 #: builtin/blame.c:854
10370 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
10371 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
10373 #: builtin/blame.c:855
10374 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
10375 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
10377 #: builtin/blame.c:856
10378 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
10379 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
10381 #: builtin/blame.c:857
10382 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
10383 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
10385 #: builtin/blame.c:858
10386 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
10387 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
10389 #: builtin/blame.c:859
10390 msgid "Ignore whitespace differences"
10391 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
10393 #: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1702
10397 #: builtin/blame.c:860
10398 msgid "Ignore <rev> when blaming"
10399 msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
10401 #: builtin/blame.c:861
10402 msgid "Ignore revisions from <file>"
10403 msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
10405 #: builtin/blame.c:862
10406 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
10407 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
10409 #: builtin/blame.c:863
10410 msgid "color lines by age"
10411 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
10413 #: builtin/blame.c:864
10414 msgid "Spend extra cycles to find better match"
10415 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
10417 #: builtin/blame.c:865
10418 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
10420 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
10422 #: builtin/blame.c:866
10423 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
10424 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
10426 #: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
10430 #: builtin/blame.c:867
10431 msgid "Find line copies within and across files"
10432 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
10434 #: builtin/blame.c:868
10435 msgid "Find line movements within and across files"
10436 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
10438 #: builtin/blame.c:869
10442 #: builtin/blame.c:869
10443 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
10444 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
10446 #: builtin/blame.c:921
10447 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
10449 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
10451 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
10452 #. maximum display width for a relative timestamp in
10453 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
10454 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
10455 #. among various forms of relative timestamps, but
10456 #. your language may need more or fewer display
10459 #: builtin/blame.c:972
10460 msgid "4 years, 11 months ago"
10461 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
10463 #: builtin/blame.c:1079
10465 msgid "file %s has only %lu line"
10466 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
10467 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
10469 #: builtin/blame.c:1125
10470 msgid "Blaming lines"
10471 msgstr "Các dòng blame"
10473 #: builtin/branch.c:29
10474 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10475 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
10477 #: builtin/branch.c:30
10478 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
10479 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
10481 #: builtin/branch.c:31
10482 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
10483 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
10485 #: builtin/branch.c:32
10486 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
10487 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10489 #: builtin/branch.c:33
10490 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
10491 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
10493 #: builtin/branch.c:34
10494 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
10495 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
10497 #: builtin/branch.c:35
10498 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
10499 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
10501 #: builtin/branch.c:154
10504 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
10505 " '%s', but not yet merged to HEAD."
10507 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
10508 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
10510 #: builtin/branch.c:158
10513 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
10514 " '%s', even though it is merged to HEAD."
10516 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
10517 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
10519 #: builtin/branch.c:172
10521 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
10522 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
10524 #: builtin/branch.c:176
10527 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
10528 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
10530 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
10531 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
10533 #: builtin/branch.c:189
10534 msgid "Update of config-file failed"
10535 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10537 #: builtin/branch.c:220
10538 msgid "cannot use -a with -d"
10539 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
10541 #: builtin/branch.c:226
10542 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
10543 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
10545 #: builtin/branch.c:240
10547 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
10548 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
10550 #: builtin/branch.c:255
10552 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
10553 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
10555 #: builtin/branch.c:256
10557 msgid "branch '%s' not found."
10558 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
10560 #: builtin/branch.c:271
10562 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
10563 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
10565 #: builtin/branch.c:272
10567 msgid "Error deleting branch '%s'"
10568 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
10570 #: builtin/branch.c:279
10572 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
10573 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
10575 #: builtin/branch.c:280
10577 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
10578 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
10580 #: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
10581 msgid "unable to parse format string"
10582 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
10584 #: builtin/branch.c:460
10585 msgid "could not resolve HEAD"
10586 msgstr "không thể phân giải HEAD"
10588 #: builtin/branch.c:466
10590 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
10591 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
10593 #: builtin/branch.c:481
10595 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
10596 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
10598 #: builtin/branch.c:485
10600 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
10601 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
10603 #: builtin/branch.c:502
10604 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
10605 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10607 #: builtin/branch.c:504
10608 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
10609 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
10611 #: builtin/branch.c:515
10613 msgid "Invalid branch name: '%s'"
10614 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
10616 #: builtin/branch.c:542
10617 msgid "Branch rename failed"
10618 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
10620 #: builtin/branch.c:544
10621 msgid "Branch copy failed"
10622 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
10624 #: builtin/branch.c:548
10626 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
10627 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
10629 #: builtin/branch.c:551
10631 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
10632 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
10634 #: builtin/branch.c:557
10636 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
10637 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
10639 #: builtin/branch.c:566
10640 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
10641 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10643 #: builtin/branch.c:568
10644 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
10645 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
10647 #: builtin/branch.c:584
10650 "Please edit the description for the branch\n"
10652 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
10654 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
10656 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
10658 #: builtin/branch.c:618
10659 msgid "Generic options"
10660 msgstr "Tùy chọn chung"
10662 #: builtin/branch.c:620
10663 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
10664 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
10666 #: builtin/branch.c:621
10667 msgid "suppress informational messages"
10668 msgstr "không xuất các thông tin"
10670 #: builtin/branch.c:622
10671 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
10672 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
10674 #: builtin/branch.c:624
10676 msgstr "không dùng"
10678 #: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:513
10680 msgstr "thượng nguồn"
10682 #: builtin/branch.c:626
10683 msgid "change the upstream info"
10684 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
10686 #: builtin/branch.c:627
10687 msgid "unset the upstream info"
10688 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
10690 #: builtin/branch.c:628
10691 msgid "use colored output"
10692 msgstr "tô màu kết xuất"
10694 #: builtin/branch.c:629
10695 msgid "act on remote-tracking branches"
10696 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
10698 #: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
10699 msgid "print only branches that contain the commit"
10700 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
10702 #: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
10703 msgid "print only branches that don't contain the commit"
10704 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
10706 #: builtin/branch.c:637
10707 msgid "Specific git-branch actions:"
10708 msgstr "Hành động git-branch:"
10710 #: builtin/branch.c:638
10711 msgid "list both remote-tracking and local branches"
10712 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
10714 #: builtin/branch.c:640
10715 msgid "delete fully merged branch"
10716 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
10718 #: builtin/branch.c:641
10719 msgid "delete branch (even if not merged)"
10720 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
10722 #: builtin/branch.c:642
10723 msgid "move/rename a branch and its reflog"
10724 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
10726 #: builtin/branch.c:643
10727 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
10728 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10730 #: builtin/branch.c:644
10731 msgid "copy a branch and its reflog"
10732 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
10734 #: builtin/branch.c:645
10735 msgid "copy a branch, even if target exists"
10736 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
10738 #: builtin/branch.c:646
10739 msgid "list branch names"
10740 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
10742 #: builtin/branch.c:647
10743 msgid "show current branch name"
10744 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
10746 #: builtin/branch.c:648
10747 msgid "create the branch's reflog"
10748 msgstr "tạo reflog của nhánh"
10750 #: builtin/branch.c:650
10751 msgid "edit the description for the branch"
10752 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
10754 #: builtin/branch.c:651
10755 msgid "force creation, move/rename, deletion"
10756 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
10758 #: builtin/branch.c:652
10759 msgid "print only branches that are merged"
10760 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
10762 #: builtin/branch.c:653
10763 msgid "print only branches that are not merged"
10764 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
10766 #: builtin/branch.c:654
10767 msgid "list branches in columns"
10768 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
10770 #: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
10771 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
10772 #: builtin/tag.c:433
10776 #: builtin/branch.c:658
10777 msgid "print only branches of the object"
10778 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
10780 #: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
10781 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
10782 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
10784 #: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
10785 #: builtin/verify-tag.c:38
10786 msgid "format to use for the output"
10787 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
10789 #: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:785
10790 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
10791 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
10793 #: builtin/branch.c:708
10794 msgid "--column and --verbose are incompatible"
10795 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
10797 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
10798 msgid "branch name required"
10799 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
10801 #: builtin/branch.c:753
10802 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
10803 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
10805 #: builtin/branch.c:758
10806 msgid "cannot edit description of more than one branch"
10807 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
10809 #: builtin/branch.c:765
10811 msgid "No commit on branch '%s' yet."
10812 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
10814 #: builtin/branch.c:768
10816 msgid "No branch named '%s'."
10817 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
10819 #: builtin/branch.c:783
10820 msgid "too many branches for a copy operation"
10821 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
10823 #: builtin/branch.c:792
10824 msgid "too many arguments for a rename operation"
10825 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
10827 #: builtin/branch.c:797
10828 msgid "too many arguments to set new upstream"
10829 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
10831 #: builtin/branch.c:801
10834 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
10836 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
10839 #: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
10841 msgid "no such branch '%s'"
10842 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
10844 #: builtin/branch.c:808
10846 msgid "branch '%s' does not exist"
10847 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
10849 #: builtin/branch.c:821
10850 msgid "too many arguments to unset upstream"
10851 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
10853 #: builtin/branch.c:825
10854 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
10855 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
10857 #: builtin/branch.c:831
10859 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
10860 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
10862 #: builtin/branch.c:841
10864 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
10865 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
10867 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
10869 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
10871 #: builtin/branch.c:845
10873 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
10874 "'--set-upstream-to' instead."
10876 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
10877 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
10879 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
10880 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
10881 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
10883 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
10884 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
10885 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
10887 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
10888 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
10889 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
10891 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
10892 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
10893 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
10895 #: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3375
10896 msgid "do not show progress meter"
10897 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10899 #: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3377
10900 msgid "show progress meter"
10901 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10903 #: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3379
10904 msgid "show progress meter during object writing phase"
10905 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10907 #: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3382
10908 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10909 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10911 #: builtin/bundle.c:93
10912 msgid "Need a repository to create a bundle."
10913 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
10915 #: builtin/bundle.c:104
10916 msgid "do not show bundle details"
10917 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
10919 #: builtin/bundle.c:119
10921 msgid "%s is okay\n"
10922 msgstr "“%s” tốt\n"
10924 #: builtin/bundle.c:160
10925 msgid "Need a repository to unbundle."
10926 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
10928 #: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
10929 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10930 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10932 #: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
10934 msgid "Unknown subcommand: %s"
10935 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
10937 #: builtin/cat-file.c:595
10939 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
10940 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
10942 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
10943 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
10945 #: builtin/cat-file.c:596
10947 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
10950 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
10953 #: builtin/cat-file.c:617
10954 msgid "only one batch option may be specified"
10955 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
10957 #: builtin/cat-file.c:635
10958 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
10959 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
10961 #: builtin/cat-file.c:636
10962 msgid "show object type"
10963 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
10965 #: builtin/cat-file.c:637
10966 msgid "show object size"
10967 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
10969 #: builtin/cat-file.c:639
10970 msgid "exit with zero when there's no error"
10971 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
10973 #: builtin/cat-file.c:640
10974 msgid "pretty-print object's content"
10975 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
10977 #: builtin/cat-file.c:642
10978 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
10979 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
10981 #: builtin/cat-file.c:644
10982 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
10983 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
10985 #: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:1002
10989 #: builtin/cat-file.c:646
10990 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
10991 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
10993 #: builtin/cat-file.c:648
10994 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
10995 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
10997 #: builtin/cat-file.c:649
10998 msgid "buffer --batch output"
10999 msgstr "đệm kết xuất --batch"
11001 #: builtin/cat-file.c:651
11002 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
11004 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
11006 #: builtin/cat-file.c:655
11007 msgid "show info about objects fed from the standard input"
11008 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
11010 #: builtin/cat-file.c:659
11011 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
11012 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
11014 #: builtin/cat-file.c:661
11015 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
11016 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
11018 #: builtin/cat-file.c:663
11019 msgid "do not order --batch-all-objects output"
11020 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
11022 #: builtin/check-attr.c:13
11023 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
11024 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
11026 #: builtin/check-attr.c:14
11027 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
11028 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
11030 #: builtin/check-attr.c:21
11031 msgid "report all attributes set on file"
11032 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
11034 #: builtin/check-attr.c:22
11035 msgid "use .gitattributes only from the index"
11036 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
11038 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
11039 msgid "read file names from stdin"
11040 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
11042 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
11043 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
11044 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
11046 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1464 builtin/gc.c:537
11047 #: builtin/worktree.c:499
11048 msgid "suppress progress reporting"
11049 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
11051 #: builtin/check-ignore.c:29
11052 msgid "show non-matching input paths"
11053 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
11055 #: builtin/check-ignore.c:31
11056 msgid "ignore index when checking"
11057 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
11059 #: builtin/check-ignore.c:163
11060 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
11061 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
11063 #: builtin/check-ignore.c:166
11064 msgid "-z only makes sense with --stdin"
11065 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
11067 #: builtin/check-ignore.c:168
11068 msgid "no path specified"
11069 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
11071 #: builtin/check-ignore.c:172
11072 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
11073 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
11075 #: builtin/check-ignore.c:174
11076 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
11077 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
11079 #: builtin/check-ignore.c:177
11080 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
11081 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
11083 #: builtin/check-mailmap.c:9
11084 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
11085 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
11087 #: builtin/check-mailmap.c:14
11088 msgid "also read contacts from stdin"
11089 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
11091 #: builtin/check-mailmap.c:25
11093 msgid "unable to parse contact: %s"
11094 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
11096 #: builtin/check-mailmap.c:48
11097 msgid "no contacts specified"
11098 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
11100 #: builtin/checkout-index.c:131
11101 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
11102 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11104 #: builtin/checkout-index.c:148
11105 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
11106 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
11108 #: builtin/checkout-index.c:164
11109 msgid "check out all files in the index"
11110 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
11112 #: builtin/checkout-index.c:165
11113 msgid "force overwrite of existing files"
11114 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
11116 #: builtin/checkout-index.c:167
11117 msgid "no warning for existing files and files not in index"
11119 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
11121 #: builtin/checkout-index.c:169
11122 msgid "don't checkout new files"
11123 msgstr "không checkout các tập tin mới"
11125 #: builtin/checkout-index.c:171
11126 msgid "update stat information in the index file"
11127 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
11129 #: builtin/checkout-index.c:175
11130 msgid "read list of paths from the standard input"
11131 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
11133 #: builtin/checkout-index.c:177
11134 msgid "write the content to temporary files"
11135 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
11137 #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
11138 #: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
11139 #: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
11140 #: builtin/worktree.c:672
11144 #: builtin/checkout-index.c:179
11145 msgid "when creating files, prepend <string>"
11146 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
11148 #: builtin/checkout-index.c:181
11149 msgid "copy out the files from named stage"
11150 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
11152 #: builtin/checkout.c:31
11153 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
11154 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
11156 #: builtin/checkout.c:32
11157 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
11158 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
11160 #: builtin/checkout.c:37
11161 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
11162 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
11164 #: builtin/checkout.c:42
11165 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
11166 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
11168 #: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214
11170 msgid "path '%s' does not have our version"
11171 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
11173 #: builtin/checkout.c:177 builtin/checkout.c:216
11175 msgid "path '%s' does not have their version"
11176 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
11178 #: builtin/checkout.c:193
11180 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
11181 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
11183 #: builtin/checkout.c:243
11185 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
11186 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
11188 #: builtin/checkout.c:261
11190 msgid "path '%s': cannot merge"
11191 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
11193 #: builtin/checkout.c:277
11195 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
11196 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
11198 #: builtin/checkout.c:377
11200 msgid "Recreated %d merge conflict"
11201 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
11202 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
11204 #: builtin/checkout.c:382
11206 msgid "Updated %d path from %s"
11207 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
11208 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
11210 #: builtin/checkout.c:389
11212 msgid "Updated %d path from the index"
11213 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
11214 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
11216 #: builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 builtin/checkout.c:418
11217 #: builtin/checkout.c:422
11219 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
11220 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
11222 #: builtin/checkout.c:425 builtin/checkout.c:428
11224 msgid "'%s' cannot be used with %s"
11225 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
11227 #: builtin/checkout.c:432
11229 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
11231 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
11233 #: builtin/checkout.c:436
11235 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
11236 msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
11238 #: builtin/checkout.c:440
11240 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
11241 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
11243 #: builtin/checkout.c:445 builtin/checkout.c:450
11245 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
11246 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
11248 #: builtin/checkout.c:509 builtin/checkout.c:516
11250 msgid "path '%s' is unmerged"
11251 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
11253 #: builtin/checkout.c:684 builtin/sparse-checkout.c:106
11254 msgid "you need to resolve your current index first"
11255 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
11257 #: builtin/checkout.c:734
11260 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
11263 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
11267 #: builtin/checkout.c:837
11269 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
11270 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
11272 #: builtin/checkout.c:879
11273 msgid "HEAD is now at"
11274 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
11276 #: builtin/checkout.c:883 builtin/clone.c:717
11277 msgid "unable to update HEAD"
11278 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
11280 #: builtin/checkout.c:887
11282 msgid "Reset branch '%s'\n"
11283 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
11285 #: builtin/checkout.c:890
11287 msgid "Already on '%s'\n"
11288 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
11290 #: builtin/checkout.c:894
11292 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
11293 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
11295 #: builtin/checkout.c:896 builtin/checkout.c:1320
11297 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
11298 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
11300 #: builtin/checkout.c:898
11302 msgid "Switched to branch '%s'\n"
11303 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
11305 #: builtin/checkout.c:949
11307 msgid " ... and %d more.\n"
11308 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
11310 #: builtin/checkout.c:955
11313 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
11314 "any of your branches:\n"
11318 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
11319 "any of your branches:\n"
11323 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
11325 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
11329 #: builtin/checkout.c:974
11332 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
11335 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11338 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
11341 " git branch <new-branch-name> %s\n"
11344 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
11345 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
11347 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
11350 #: builtin/checkout.c:1009
11351 msgid "internal error in revision walk"
11352 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
11354 #: builtin/checkout.c:1013
11355 msgid "Previous HEAD position was"
11356 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
11358 #: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1315
11359 msgid "You are on a branch yet to be born"
11360 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
11362 #: builtin/checkout.c:1128
11365 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
11366 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
11368 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
11369 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
11371 #: builtin/checkout.c:1135
11373 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
11374 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
11376 " git checkout --track origin/<name>\n"
11378 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
11379 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
11380 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
11382 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
11383 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
11385 " git checkout --track origin/<tên>\n"
11387 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
11388 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
11389 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
11391 #: builtin/checkout.c:1145
11393 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
11394 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
11396 #: builtin/checkout.c:1211
11397 msgid "only one reference expected"
11398 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
11400 #: builtin/checkout.c:1228
11402 msgid "only one reference expected, %d given."
11403 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
11405 #: builtin/checkout.c:1274 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:448
11407 msgid "invalid reference: %s"
11408 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
11410 #: builtin/checkout.c:1287 builtin/checkout.c:1649
11412 msgid "reference is not a tree: %s"
11413 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
11415 #: builtin/checkout.c:1334
11417 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
11418 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
11420 #: builtin/checkout.c:1336
11422 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
11423 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
11425 #: builtin/checkout.c:1337 builtin/checkout.c:1345
11427 msgid "a branch is expected, got '%s'"
11428 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11430 #: builtin/checkout.c:1340
11432 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
11433 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
11435 #: builtin/checkout.c:1356
11437 "cannot switch branch while merging\n"
11438 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
11440 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
11441 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11443 #: builtin/checkout.c:1360
11445 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
11446 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
11448 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
11449 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11451 #: builtin/checkout.c:1364
11453 "cannot switch branch while rebasing\n"
11454 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
11456 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
11457 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
11459 #: builtin/checkout.c:1368
11461 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
11462 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
11464 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
11465 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
11467 #: builtin/checkout.c:1372
11469 "cannot switch branch while reverting\n"
11470 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
11472 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
11473 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
11475 #: builtin/checkout.c:1376
11476 msgid "you are switching branch while bisecting"
11478 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
11481 #: builtin/checkout.c:1383
11482 msgid "paths cannot be used with switching branches"
11483 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
11485 #: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1390 builtin/checkout.c:1394
11487 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
11488 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
11490 #: builtin/checkout.c:1398 builtin/checkout.c:1401 builtin/checkout.c:1404
11491 #: builtin/checkout.c:1409 builtin/checkout.c:1414
11493 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
11494 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
11496 #: builtin/checkout.c:1411
11498 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
11499 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
11501 #: builtin/checkout.c:1419
11503 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
11504 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
11506 #: builtin/checkout.c:1426
11507 msgid "missing branch or commit argument"
11508 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
11510 #: builtin/checkout.c:1468 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:72
11511 #: builtin/commit-graph.c:135 builtin/fetch.c:167 builtin/merge.c:286
11512 #: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:118 builtin/push.c:563
11513 #: builtin/send-pack.c:174
11514 msgid "force progress reporting"
11515 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11517 #: builtin/checkout.c:1469
11518 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
11519 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
11521 #: builtin/checkout.c:1470 builtin/log.c:1690 parse-options.h:322
11525 #: builtin/checkout.c:1471
11526 msgid "conflict style (merge or diff3)"
11527 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
11529 #: builtin/checkout.c:1483 builtin/worktree.c:496
11530 msgid "detach HEAD at named commit"
11531 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11533 #: builtin/checkout.c:1484
11534 msgid "set upstream info for new branch"
11535 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
11537 #: builtin/checkout.c:1486
11538 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
11539 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
11541 #: builtin/checkout.c:1488
11545 #: builtin/checkout.c:1488
11546 msgid "new unparented branch"
11547 msgstr "nhánh không cha mới"
11549 #: builtin/checkout.c:1490 builtin/merge.c:289
11550 msgid "update ignored files (default)"
11551 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
11553 #: builtin/checkout.c:1493
11554 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
11555 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
11557 #: builtin/checkout.c:1506
11558 msgid "checkout our version for unmerged files"
11560 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11562 #: builtin/checkout.c:1509
11563 msgid "checkout their version for unmerged files"
11565 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
11567 #: builtin/checkout.c:1513
11568 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
11569 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
11571 #: builtin/checkout.c:1565
11572 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
11573 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
11575 #: builtin/checkout.c:1568
11576 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
11577 msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
11579 #: builtin/checkout.c:1605
11580 msgid "--track needs a branch name"
11581 msgstr "--track cần tên một nhánh"
11583 #: builtin/checkout.c:1610
11584 msgid "missing branch name; try -b"
11585 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
11587 #: builtin/checkout.c:1642
11589 msgid "could not resolve %s"
11590 msgstr "không thể phân giải “%s”"
11592 #: builtin/checkout.c:1658
11593 msgid "invalid path specification"
11594 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
11596 #: builtin/checkout.c:1665
11598 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
11600 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
11603 #: builtin/checkout.c:1669
11605 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
11606 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
11608 #: builtin/checkout.c:1678
11609 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
11610 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
11612 #: builtin/checkout.c:1681 builtin/reset.c:324 builtin/stash.c:1506
11613 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
11614 msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
11616 #: builtin/checkout.c:1692
11618 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
11619 "checking out of the index."
11621 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
11622 "checkout bảng mục lục (index)."
11624 #: builtin/checkout.c:1697
11625 msgid "you must specify path(s) to restore"
11626 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
11628 #: builtin/checkout.c:1723 builtin/checkout.c:1725 builtin/checkout.c:1774
11629 #: builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
11630 #: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:494
11634 #: builtin/checkout.c:1724
11635 msgid "create and checkout a new branch"
11636 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
11638 #: builtin/checkout.c:1726
11639 msgid "create/reset and checkout a branch"
11640 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
11642 #: builtin/checkout.c:1727
11643 msgid "create reflog for new branch"
11644 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
11646 #: builtin/checkout.c:1729
11647 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
11648 msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
11650 #: builtin/checkout.c:1730
11651 msgid "use overlay mode (default)"
11652 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
11654 #: builtin/checkout.c:1775
11655 msgid "create and switch to a new branch"
11656 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
11658 #: builtin/checkout.c:1777
11659 msgid "create/reset and switch to a branch"
11660 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
11662 #: builtin/checkout.c:1779
11663 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
11664 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
11666 #: builtin/checkout.c:1781
11667 msgid "throw away local modifications"
11668 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
11670 #: builtin/checkout.c:1813
11671 msgid "which tree-ish to checkout from"
11672 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
11674 #: builtin/checkout.c:1815
11675 msgid "restore the index"
11676 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
11678 #: builtin/checkout.c:1817
11679 msgid "restore the working tree (default)"
11680 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
11682 #: builtin/checkout.c:1819
11683 msgid "ignore unmerged entries"
11684 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
11686 #: builtin/checkout.c:1820
11687 msgid "use overlay mode"
11688 msgstr "dùng chế độ che phủ"
11690 #: builtin/clean.c:28
11692 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
11694 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
11697 #: builtin/clean.c:32
11699 msgid "Removing %s\n"
11700 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
11702 #: builtin/clean.c:33
11704 msgid "Would remove %s\n"
11705 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
11707 #: builtin/clean.c:34
11709 msgid "Skipping repository %s\n"
11710 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
11712 #: builtin/clean.c:35
11714 msgid "Would skip repository %s\n"
11715 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
11717 #: builtin/clean.c:36
11719 msgid "failed to remove %s"
11720 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
11722 #: builtin/clean.c:37
11724 msgid "could not lstat %s\n"
11725 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
11727 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:595
11731 "1 - select a numbered item\n"
11732 "foo - select item based on unique prefix\n"
11733 " - (empty) select nothing\n"
11735 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11736 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
11737 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
11738 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
11740 #: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:604
11744 "1 - select a single item\n"
11745 "3-5 - select a range of items\n"
11746 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
11747 "foo - select item based on unique prefix\n"
11748 "-... - unselect specified items\n"
11749 "* - choose all items\n"
11750 " - (empty) finish selecting\n"
11752 "Trợ giúp về nhắc:\n"
11753 "1 - chọn một mục đơn\n"
11754 "3-5 - chọn một vùng\n"
11755 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
11756 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
11757 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
11759 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
11761 #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
11762 #: git-add--interactive.perl:575
11763 #, c-format, perl-format
11764 msgid "Huh (%s)?\n"
11765 msgstr "Hả (%s)?\n"
11767 #: builtin/clean.c:663
11769 msgid "Input ignore patterns>> "
11770 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
11772 #: builtin/clean.c:700
11774 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
11775 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
11777 #: builtin/clean.c:721
11778 msgid "Select items to delete"
11779 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
11781 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
11782 #: builtin/clean.c:762
11784 msgid "Remove %s [y/N]? "
11785 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
11787 #: builtin/clean.c:795
11789 "clean - start cleaning\n"
11790 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
11791 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
11792 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
11793 "quit - stop cleaning\n"
11794 "help - this screen\n"
11795 "? - help for prompt selection"
11797 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
11798 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
11799 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
11800 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
11801 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
11802 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
11803 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
11805 #: builtin/clean.c:831
11806 msgid "Would remove the following item:"
11807 msgid_plural "Would remove the following items:"
11808 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
11810 #: builtin/clean.c:847
11811 msgid "No more files to clean, exiting."
11812 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
11814 #: builtin/clean.c:909
11815 msgid "do not print names of files removed"
11816 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
11818 #: builtin/clean.c:911
11822 #: builtin/clean.c:912
11823 msgid "interactive cleaning"
11824 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
11826 #: builtin/clean.c:914
11827 msgid "remove whole directories"
11828 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
11830 #: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:562 builtin/describe.c:564
11831 #: builtin/grep.c:889 builtin/log.c:177 builtin/log.c:179
11832 #: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
11833 #: builtin/show-ref.c:179
11837 #: builtin/clean.c:916
11838 msgid "add <pattern> to ignore rules"
11839 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
11841 #: builtin/clean.c:917
11842 msgid "remove ignored files, too"
11843 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
11845 #: builtin/clean.c:919
11846 msgid "remove only ignored files"
11847 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
11849 #: builtin/clean.c:937
11850 msgid "-x and -X cannot be used together"
11851 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
11853 #: builtin/clean.c:941
11855 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
11858 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
11859 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
11861 #: builtin/clean.c:944
11863 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
11864 "refusing to clean"
11866 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
11867 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
11869 #: builtin/clone.c:45
11870 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
11871 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
11873 #: builtin/clone.c:93
11874 msgid "don't create a checkout"
11875 msgstr "không tạo một checkout"
11877 #: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
11878 msgid "create a bare repository"
11879 msgstr "tạo kho thuần"
11881 #: builtin/clone.c:98
11882 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
11883 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
11885 #: builtin/clone.c:100
11886 msgid "to clone from a local repository"
11887 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
11889 #: builtin/clone.c:102
11890 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
11891 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
11893 #: builtin/clone.c:104
11894 msgid "setup as shared repository"
11895 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
11897 #: builtin/clone.c:107
11899 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
11901 #: builtin/clone.c:107
11902 msgid "initialize submodules in the clone"
11903 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
11905 #: builtin/clone.c:110
11906 msgid "number of submodules cloned in parallel"
11907 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
11909 #: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
11910 msgid "template-directory"
11911 msgstr "thư-mục-mẫu"
11913 #: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
11914 msgid "directory from which templates will be used"
11915 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
11917 #: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
11918 #: builtin/submodule--helper.c:1912
11919 msgid "reference repository"
11920 msgstr "kho tham chiếu"
11922 #: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
11923 #: builtin/submodule--helper.c:1914
11924 msgid "use --reference only while cloning"
11925 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
11927 #: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
11928 #: builtin/pack-objects.c:3441 builtin/repack.c:327
11932 #: builtin/clone.c:120
11933 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
11934 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
11936 #: builtin/clone.c:122
11937 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
11938 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
11940 #: builtin/clone.c:124
11941 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
11942 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
11944 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:168 builtin/grep.c:828
11945 #: builtin/pull.c:207
11949 #: builtin/clone.c:126
11950 msgid "create a shallow clone of that depth"
11951 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
11953 #: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:170 builtin/pack-objects.c:3430
11957 #: builtin/clone.c:128
11958 msgid "create a shallow clone since a specific time"
11959 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
11961 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172 builtin/fetch.c:195
11962 #: builtin/rebase.c:1480
11964 msgstr "điểm xét duyệt"
11966 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:173
11967 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
11968 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
11970 #: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
11971 #: builtin/submodule--helper.c:1928
11972 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
11973 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
11975 #: builtin/clone.c:134
11976 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
11978 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
11981 #: builtin/clone.c:136
11982 msgid "any cloned submodules will be shallow"
11983 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
11985 #: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
11989 #: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
11990 msgid "separate git dir from working tree"
11991 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
11993 #: builtin/clone.c:139
11995 msgstr "khóa=giá_trị"
11997 #: builtin/clone.c:140
11998 msgid "set config inside the new repository"
11999 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
12001 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
12002 #: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:172
12003 msgid "server-specific"
12004 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12006 #: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
12007 #: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:173
12008 msgid "option to transmit"
12009 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12011 #: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:191 builtin/pull.c:220
12012 #: builtin/push.c:574
12013 msgid "use IPv4 addresses only"
12014 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
12016 #: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:223
12017 #: builtin/push.c:576
12018 msgid "use IPv6 addresses only"
12019 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
12021 #: builtin/clone.c:149
12022 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
12023 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
12025 #: builtin/clone.c:151
12026 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
12027 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
12029 #: builtin/clone.c:287
12031 "No directory name could be guessed.\n"
12032 "Please specify a directory on the command line"
12034 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
12035 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
12037 #: builtin/clone.c:340
12039 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
12040 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
12042 #: builtin/clone.c:413
12044 msgid "%s exists and is not a directory"
12045 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
12047 #: builtin/clone.c:430
12049 msgid "failed to start iterator over '%s'"
12050 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
12052 #: builtin/clone.c:460
12054 msgid "failed to create link '%s'"
12055 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
12057 #: builtin/clone.c:464
12059 msgid "failed to copy file to '%s'"
12060 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
12062 #: builtin/clone.c:469
12064 msgid "failed to iterate over '%s'"
12065 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
12067 #: builtin/clone.c:494
12070 msgstr "hoàn tất.\n"
12072 #: builtin/clone.c:508
12074 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
12075 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
12076 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12078 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
12079 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
12080 "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
12082 #: builtin/clone.c:585
12084 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
12085 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
12087 #: builtin/clone.c:705
12089 msgid "unable to update %s"
12090 msgstr "không thể cập nhật %s"
12092 #: builtin/clone.c:753
12093 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
12094 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
12096 #: builtin/clone.c:776
12097 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
12098 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
12100 #: builtin/clone.c:807
12101 msgid "unable to checkout working tree"
12102 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
12104 #: builtin/clone.c:862
12105 msgid "unable to write parameters to config file"
12106 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
12108 #: builtin/clone.c:925
12109 msgid "cannot repack to clean up"
12110 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
12112 #: builtin/clone.c:927
12113 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
12114 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
12116 #: builtin/clone.c:965 builtin/receive-pack.c:1950
12117 msgid "Too many arguments."
12118 msgstr "Có quá nhiều đối số."
12120 #: builtin/clone.c:969
12121 msgid "You must specify a repository to clone."
12122 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
12124 #: builtin/clone.c:982
12126 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
12127 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
12129 #: builtin/clone.c:985
12130 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
12131 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
12133 #: builtin/clone.c:998
12135 msgid "repository '%s' does not exist"
12136 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
12138 #: builtin/clone.c:1004 builtin/fetch.c:1796
12140 msgid "depth %s is not a positive number"
12141 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
12143 #: builtin/clone.c:1014
12145 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
12146 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
12148 #: builtin/clone.c:1024
12150 msgid "working tree '%s' already exists."
12151 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
12153 #: builtin/clone.c:1039 builtin/clone.c:1060 builtin/difftool.c:271
12154 #: builtin/log.c:1866 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
12156 msgid "could not create leading directories of '%s'"
12157 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
12159 #: builtin/clone.c:1044
12161 msgid "could not create work tree dir '%s'"
12162 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
12164 #: builtin/clone.c:1064
12166 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
12167 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
12169 #: builtin/clone.c:1066
12171 msgid "Cloning into '%s'...\n"
12172 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
12174 #: builtin/clone.c:1090
12176 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
12179 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
12182 #: builtin/clone.c:1154
12183 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
12184 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12186 #: builtin/clone.c:1156
12187 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
12189 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12192 #: builtin/clone.c:1158
12193 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
12195 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
12198 #: builtin/clone.c:1160
12199 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
12201 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
12203 #: builtin/clone.c:1163
12204 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
12205 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
12207 #: builtin/clone.c:1168
12208 msgid "--local is ignored"
12209 msgstr "--local bị lờ đi"
12211 #: builtin/clone.c:1243 builtin/clone.c:1251
12213 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
12214 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
12216 #: builtin/clone.c:1254
12217 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
12218 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
12220 #: builtin/column.c:10
12221 msgid "git column [<options>]"
12222 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
12224 #: builtin/column.c:27
12225 msgid "lookup config vars"
12226 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
12228 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
12229 msgid "layout to use"
12230 msgstr "bố cục để dùng"
12232 #: builtin/column.c:30
12233 msgid "Maximum width"
12234 msgstr "Độ rộng tối đa"
12236 #: builtin/column.c:31
12237 msgid "Padding space on left border"
12238 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
12240 #: builtin/column.c:32
12241 msgid "Padding space on right border"
12242 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
12244 #: builtin/column.c:33
12245 msgid "Padding space between columns"
12246 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
12248 #: builtin/column.c:51
12249 msgid "--command must be the first argument"
12250 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
12252 #: builtin/commit-tree.c:18
12254 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
12255 "<file>)...] <tree>"
12257 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
12260 #: builtin/commit-tree.c:31
12262 msgid "duplicate parent %s ignored"
12263 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
12265 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:526
12267 msgid "not a valid object name %s"
12268 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
12270 #: builtin/commit-tree.c:93
12272 msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
12273 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
12275 #: builtin/commit-tree.c:96
12277 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
12278 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
12280 #: builtin/commit-tree.c:98
12282 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
12283 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
12285 #: builtin/commit-tree.c:111
12289 #: builtin/commit-tree.c:112
12290 msgid "id of a parent commit object"
12291 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
12293 #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:271
12294 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1477
12295 #: builtin/tag.c:412
12299 #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1501
12300 msgid "commit message"
12301 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
12303 #: builtin/commit-tree.c:118
12304 msgid "read commit log message from file"
12305 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
12307 #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1513 builtin/merge.c:288
12308 #: builtin/pull.c:175 builtin/revert.c:118
12309 msgid "GPG sign commit"
12310 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
12312 #: builtin/commit-tree.c:133
12313 msgid "must give exactly one tree"
12314 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
12316 #: builtin/commit-tree.c:140
12317 msgid "git commit-tree: failed to read"
12318 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
12320 #: builtin/commit.c:41
12321 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
12322 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12324 #: builtin/commit.c:46
12325 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
12326 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
12328 #: builtin/commit.c:51
12330 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
12331 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
12332 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
12334 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
12336 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
12338 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
12339 "\"git reset HEAD^\".\n"
12341 #: builtin/commit.c:56
12343 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
12344 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
12346 " git commit --allow-empty\n"
12349 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
12351 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
12353 " git commit --allow-empty\n"
12356 #: builtin/commit.c:63
12357 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
12358 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
12360 #: builtin/commit.c:66
12364 " git cherry-pick --continue\n"
12366 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
12367 "If you wish to skip this commit, use:\n"
12369 " git cherry-pick --skip\n"
12372 "và sau đó dùng:\n"
12374 " git cherry-pick --continue\n"
12376 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
12377 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
12379 " git cherry-pick --skip\n"
12382 #: builtin/commit.c:315
12383 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
12384 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
12386 #: builtin/commit.c:351
12387 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
12388 msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
12390 #: builtin/commit.c:364
12391 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
12392 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
12394 #: builtin/commit.c:376
12395 msgid "unable to create temporary index"
12396 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
12398 #: builtin/commit.c:385
12399 msgid "interactive add failed"
12400 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
12402 #: builtin/commit.c:400
12403 msgid "unable to update temporary index"
12404 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
12406 #: builtin/commit.c:402
12407 msgid "Failed to update main cache tree"
12408 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
12410 #: builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:450 builtin/commit.c:496
12411 msgid "unable to write new_index file"
12412 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
12414 #: builtin/commit.c:479
12415 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
12417 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
12419 #: builtin/commit.c:481
12420 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
12422 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
12424 #: builtin/commit.c:489
12425 msgid "cannot read the index"
12426 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
12428 #: builtin/commit.c:508
12429 msgid "unable to write temporary index file"
12430 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
12432 #: builtin/commit.c:606
12434 msgid "commit '%s' lacks author header"
12435 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
12437 #: builtin/commit.c:608
12439 msgid "commit '%s' has malformed author line"
12440 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
12442 #: builtin/commit.c:627
12443 msgid "malformed --author parameter"
12444 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
12446 #: builtin/commit.c:680
12448 "unable to select a comment character that is not used\n"
12449 "in the current commit message"
12451 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
12452 "trong phần ghi chú hiện tại"
12454 #: builtin/commit.c:718 builtin/commit.c:751 builtin/commit.c:1097
12456 msgid "could not lookup commit %s"
12457 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
12459 #: builtin/commit.c:730 builtin/shortlog.c:319
12461 msgid "(reading log message from standard input)\n"
12462 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
12464 #: builtin/commit.c:732
12465 msgid "could not read log from standard input"
12466 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
12468 #: builtin/commit.c:736
12470 msgid "could not read log file '%s'"
12471 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
12473 #: builtin/commit.c:767 builtin/commit.c:783
12474 msgid "could not read SQUASH_MSG"
12475 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
12477 #: builtin/commit.c:774
12478 msgid "could not read MERGE_MSG"
12479 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
12481 #: builtin/commit.c:834
12482 msgid "could not write commit template"
12483 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
12485 #: builtin/commit.c:853
12489 "It looks like you may be committing a merge.\n"
12490 "If this is not correct, please remove the file\n"
12495 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
12496 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12500 #: builtin/commit.c:858
12504 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
12505 "If this is not correct, please remove the file\n"
12510 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
12511 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
12515 #: builtin/commit.c:871
12518 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12519 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
12521 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12523 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
12526 #: builtin/commit.c:879
12529 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
12530 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
12531 "An empty message aborts the commit.\n"
12533 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
12535 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
12536 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
12538 #: builtin/commit.c:896
12540 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
12541 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
12543 #: builtin/commit.c:904
12546 msgstr "%sNgày tháng: %s"
12548 #: builtin/commit.c:911
12550 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
12551 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
12553 #: builtin/commit.c:929
12554 msgid "Cannot read index"
12555 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
12557 #: builtin/commit.c:997
12558 msgid "Error building trees"
12559 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
12561 #: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:275
12563 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
12564 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
12566 #: builtin/commit.c:1055
12568 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
12570 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
12571 "tác giả nào sẵn có"
12573 #: builtin/commit.c:1069
12575 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
12576 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
12578 #: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1327
12580 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
12581 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
12583 #: builtin/commit.c:1127
12584 msgid "--long and -z are incompatible"
12585 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
12587 #: builtin/commit.c:1171
12588 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
12589 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
12591 #: builtin/commit.c:1180
12592 msgid "You have nothing to amend."
12593 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
12595 #: builtin/commit.c:1183
12596 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
12598 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
12600 #: builtin/commit.c:1185
12601 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
12603 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
12606 #: builtin/commit.c:1188
12607 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
12608 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
12610 #: builtin/commit.c:1198
12611 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
12612 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
12614 #: builtin/commit.c:1200
12615 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
12616 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
12618 #: builtin/commit.c:1208
12619 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
12621 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
12623 #: builtin/commit.c:1225
12624 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
12626 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
12629 #: builtin/commit.c:1231
12631 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
12632 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
12634 #: builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1524
12635 msgid "show status concisely"
12636 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
12638 #: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1526
12639 msgid "show branch information"
12640 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
12642 #: builtin/commit.c:1366
12643 msgid "show stash information"
12644 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
12646 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1528
12647 msgid "compute full ahead/behind values"
12648 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
12650 #: builtin/commit.c:1370
12654 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1530 builtin/push.c:549
12655 #: builtin/worktree.c:643
12656 msgid "machine-readable output"
12657 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
12659 #: builtin/commit.c:1373 builtin/commit.c:1532
12660 msgid "show status in long format (default)"
12661 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
12663 #: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535
12664 msgid "terminate entries with NUL"
12665 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
12667 #: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1538
12668 #: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
12669 #: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1569 parse-options.h:336
12673 #: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1538
12674 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
12676 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
12677 "normal, no. (Mặc định: all)"
12679 #: builtin/commit.c:1383
12681 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
12684 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
12685 "no. (Mặc định: traditional)"
12687 #: builtin/commit.c:1385 parse-options.h:192
12691 #: builtin/commit.c:1386
12693 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
12696 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
12699 #: builtin/commit.c:1388
12700 msgid "list untracked files in columns"
12701 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
12703 #: builtin/commit.c:1389
12704 msgid "do not detect renames"
12705 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
12707 #: builtin/commit.c:1391
12708 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
12709 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
12711 #: builtin/commit.c:1411
12712 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
12714 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
12716 #: builtin/commit.c:1494
12717 msgid "suppress summary after successful commit"
12718 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
12720 #: builtin/commit.c:1495
12721 msgid "show diff in commit message template"
12722 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
12724 #: builtin/commit.c:1497
12725 msgid "Commit message options"
12726 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
12728 #: builtin/commit.c:1498 builtin/merge.c:275 builtin/tag.c:414
12729 msgid "read message from file"
12730 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
12732 #: builtin/commit.c:1499
12736 #: builtin/commit.c:1499
12737 msgid "override author for commit"
12738 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
12740 #: builtin/commit.c:1500 builtin/gc.c:538
12742 msgstr "ngày tháng"
12744 #: builtin/commit.c:1500
12745 msgid "override date for commit"
12746 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
12748 #: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1504
12749 #: builtin/commit.c:1505 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
12751 msgstr "lần_chuyển_giao"
12753 #: builtin/commit.c:1502
12754 msgid "reuse and edit message from specified commit"
12755 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
12757 #: builtin/commit.c:1503
12758 msgid "reuse message from specified commit"
12759 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
12761 #: builtin/commit.c:1504
12762 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
12764 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
12766 #: builtin/commit.c:1505
12767 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
12769 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
12772 #: builtin/commit.c:1506
12773 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
12775 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
12777 #: builtin/commit.c:1507 builtin/log.c:1634 builtin/merge.c:290
12778 #: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:110
12779 msgid "add Signed-off-by:"
12780 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
12782 #: builtin/commit.c:1508
12783 msgid "use specified template file"
12784 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
12786 #: builtin/commit.c:1509
12787 msgid "force edit of commit"
12788 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
12790 #: builtin/commit.c:1511
12791 msgid "include status in commit message template"
12792 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
12794 #: builtin/commit.c:1516
12795 msgid "Commit contents options"
12796 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
12798 #: builtin/commit.c:1517
12799 msgid "commit all changed files"
12800 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
12802 #: builtin/commit.c:1518
12803 msgid "add specified files to index for commit"
12804 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
12806 #: builtin/commit.c:1519
12807 msgid "interactively add files"
12808 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
12810 #: builtin/commit.c:1520
12811 msgid "interactively add changes"
12812 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
12814 #: builtin/commit.c:1521
12815 msgid "commit only specified files"
12816 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
12818 #: builtin/commit.c:1522
12819 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
12820 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
12822 #: builtin/commit.c:1523
12823 msgid "show what would be committed"
12824 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
12826 #: builtin/commit.c:1536
12827 msgid "amend previous commit"
12828 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
12830 #: builtin/commit.c:1537
12831 msgid "bypass post-rewrite hook"
12832 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
12834 #: builtin/commit.c:1544
12835 msgid "ok to record an empty change"
12836 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
12838 #: builtin/commit.c:1546
12839 msgid "ok to record a change with an empty message"
12840 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
12842 #: builtin/commit.c:1619
12844 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
12845 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
12847 #: builtin/commit.c:1626
12848 msgid "could not read MERGE_MODE"
12849 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
12851 #: builtin/commit.c:1645
12853 msgid "could not read commit message: %s"
12854 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
12856 #: builtin/commit.c:1652
12858 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
12859 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
12861 #: builtin/commit.c:1657
12863 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
12865 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
12868 #: builtin/commit.c:1691
12870 "repository has been updated, but unable to write\n"
12871 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
12872 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
12874 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
12875 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
12876 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
12877 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
12879 #: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:17
12881 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
12883 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
12886 #: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:22
12888 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
12889 "reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>"
12891 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
12892 "split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các "
12893 "tùy chọn chia tách>"
12895 #: builtin/commit-graph.c:52
12897 msgid "could not find object directory matching %s"
12898 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
12900 #: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:125
12901 #: builtin/commit-graph.c:210 builtin/fetch.c:179 builtin/log.c:1657
12905 #: builtin/commit-graph.c:69 builtin/commit-graph.c:126
12906 #: builtin/commit-graph.c:211
12907 msgid "The object directory to store the graph"
12908 msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
12910 #: builtin/commit-graph.c:71
12911 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
12913 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
12915 #: builtin/commit-graph.c:94 t/helper/test-read-graph.c:23
12917 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
12918 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
12920 #: builtin/commit-graph.c:128
12921 msgid "start walk at all refs"
12922 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
12924 #: builtin/commit-graph.c:130
12925 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
12927 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
12930 #: builtin/commit-graph.c:132
12931 msgid "start walk at commits listed by stdin"
12933 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
12935 #: builtin/commit-graph.c:134
12936 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
12938 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
12941 #: builtin/commit-graph.c:137
12942 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
12943 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
12945 #: builtin/commit-graph.c:139 builtin/commit-graph.c:143
12946 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
12948 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
12949 "chia cắt không-cơ-sở"
12951 #: builtin/commit-graph.c:141
12952 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
12953 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
12955 #: builtin/commit-graph.c:159
12956 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
12958 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
12960 #: builtin/config.c:11
12961 msgid "git config [<options>]"
12962 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
12964 #: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
12966 msgid "unrecognized --type argument, %s"
12967 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
12969 #: builtin/config.c:116
12970 msgid "only one type at a time"
12971 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
12973 #: builtin/config.c:125
12974 msgid "Config file location"
12975 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
12977 #: builtin/config.c:126
12978 msgid "use global config file"
12979 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
12981 #: builtin/config.c:127
12982 msgid "use system config file"
12983 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
12985 #: builtin/config.c:128
12986 msgid "use repository config file"
12987 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
12989 #: builtin/config.c:129
12990 msgid "use per-worktree config file"
12991 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
12993 #: builtin/config.c:130
12994 msgid "use given config file"
12995 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
12997 #: builtin/config.c:131
13001 #: builtin/config.c:131
13002 msgid "read config from given blob object"
13003 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
13005 #: builtin/config.c:132
13009 #: builtin/config.c:133
13010 msgid "get value: name [value-regex]"
13011 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
13013 #: builtin/config.c:134
13014 msgid "get all values: key [value-regex]"
13015 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
13017 #: builtin/config.c:135
13018 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
13019 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
13021 #: builtin/config.c:136
13022 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
13023 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
13025 #: builtin/config.c:137
13026 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
13027 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
13029 #: builtin/config.c:138
13030 msgid "add a new variable: name value"
13031 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
13033 #: builtin/config.c:139
13034 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
13035 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
13037 #: builtin/config.c:140
13038 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
13039 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
13041 #: builtin/config.c:141
13042 msgid "rename section: old-name new-name"
13043 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
13045 #: builtin/config.c:142
13046 msgid "remove a section: name"
13047 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
13049 #: builtin/config.c:143
13051 msgstr "liệt kê tất"
13053 #: builtin/config.c:144
13054 msgid "open an editor"
13055 msgstr "mở một trình biên soạn"
13057 #: builtin/config.c:145
13058 msgid "find the color configured: slot [default]"
13059 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
13061 #: builtin/config.c:146
13062 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
13063 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
13065 #: builtin/config.c:147
13069 #: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
13070 msgid "value is given this type"
13071 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
13073 #: builtin/config.c:149
13074 msgid "value is \"true\" or \"false\""
13075 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
13077 #: builtin/config.c:150
13078 msgid "value is decimal number"
13079 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
13081 #: builtin/config.c:151
13082 msgid "value is --bool or --int"
13083 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
13085 #: builtin/config.c:152
13086 msgid "value is a path (file or directory name)"
13087 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
13089 #: builtin/config.c:153
13090 msgid "value is an expiry date"
13091 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
13093 #: builtin/config.c:154
13097 #: builtin/config.c:155
13098 msgid "terminate values with NUL byte"
13099 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
13101 #: builtin/config.c:156
13102 msgid "show variable names only"
13103 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
13105 #: builtin/config.c:157
13106 msgid "respect include directives on lookup"
13107 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
13109 #: builtin/config.c:158
13110 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
13112 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
13115 #: builtin/config.c:159
13116 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
13118 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
13121 #: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
13125 #: builtin/config.c:160
13126 msgid "with --get, use default value when missing entry"
13127 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
13129 #: builtin/config.c:174
13131 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
13132 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
13134 #: builtin/config.c:176
13136 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
13137 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
13139 #: builtin/config.c:324
13141 msgid "invalid key pattern: %s"
13142 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
13144 #: builtin/config.c:360
13146 msgid "failed to format default config value: %s"
13147 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
13149 #: builtin/config.c:417
13151 msgid "cannot parse color '%s'"
13152 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
13154 #: builtin/config.c:459
13155 msgid "unable to parse default color value"
13156 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
13158 #: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
13159 msgid "not in a git directory"
13160 msgstr "không trong thư mục git"
13162 #: builtin/config.c:515
13163 msgid "writing to stdin is not supported"
13164 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13166 #: builtin/config.c:518
13167 msgid "writing config blobs is not supported"
13168 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
13170 #: builtin/config.c:603
13173 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
13175 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
13179 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
13181 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
13185 #: builtin/config.c:627
13186 msgid "only one config file at a time"
13187 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
13189 #: builtin/config.c:632
13190 msgid "--local can only be used inside a git repository"
13191 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13193 #: builtin/config.c:635
13194 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
13195 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
13197 #: builtin/config.c:655
13198 msgid "$HOME not set"
13199 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
13201 #: builtin/config.c:679
13203 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
13204 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13205 "section in \"git help worktree\" for details"
13207 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
13208 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
13209 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
13211 #: builtin/config.c:714
13212 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
13213 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
13215 #: builtin/config.c:719
13216 msgid "only one action at a time"
13217 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
13219 #: builtin/config.c:732
13220 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
13221 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
13223 #: builtin/config.c:738
13225 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
13228 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
13231 #: builtin/config.c:744
13232 msgid "--default is only applicable to --get"
13233 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
13235 #: builtin/config.c:757
13237 msgid "unable to read config file '%s'"
13238 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
13240 #: builtin/config.c:760
13241 msgid "error processing config file(s)"
13242 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
13244 #: builtin/config.c:770
13245 msgid "editing stdin is not supported"
13246 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
13248 #: builtin/config.c:772
13249 msgid "editing blobs is not supported"
13250 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
13252 #: builtin/config.c:786
13254 msgid "cannot create configuration file %s"
13255 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
13257 #: builtin/config.c:799
13260 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
13261 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
13263 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
13264 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
13266 #: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
13268 msgid "no such section: %s"
13269 msgstr "không có đoạn: %s"
13271 #: builtin/count-objects.c:90
13272 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13273 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
13275 #: builtin/count-objects.c:100
13276 msgid "print sizes in human readable format"
13277 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
13279 #: builtin/describe.c:26
13280 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
13281 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
13283 #: builtin/describe.c:27
13284 msgid "git describe [<options>] --dirty"
13285 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
13287 #: builtin/describe.c:62
13289 msgstr "phía trước"
13291 #: builtin/describe.c:62
13292 msgid "lightweight"
13295 #: builtin/describe.c:62
13297 msgstr "có diễn giải"
13299 #: builtin/describe.c:275
13301 msgid "annotated tag %s not available"
13302 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
13304 #: builtin/describe.c:279
13306 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
13307 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
13309 #: builtin/describe.c:281
13311 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
13312 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
13314 #: builtin/describe.c:325
13316 msgid "no tag exactly matches '%s'"
13317 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
13319 #: builtin/describe.c:327
13321 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
13322 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
13324 #: builtin/describe.c:394
13326 msgid "finished search at %s\n"
13327 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
13329 #: builtin/describe.c:421
13332 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
13333 "However, there were unannotated tags: try --tags."
13335 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
13336 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
13338 #: builtin/describe.c:425
13341 "No tags can describe '%s'.\n"
13342 "Try --always, or create some tags."
13344 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
13345 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
13347 #: builtin/describe.c:455
13349 msgid "traversed %lu commits\n"
13350 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
13352 #: builtin/describe.c:458
13355 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
13356 "gave up search at %s\n"
13358 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
13359 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
13361 #: builtin/describe.c:526
13363 msgid "describe %s\n"
13364 msgstr "mô tả %s\n"
13366 #: builtin/describe.c:529
13368 msgid "Not a valid object name %s"
13369 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
13371 #: builtin/describe.c:537
13373 msgid "%s is neither a commit nor blob"
13374 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
13376 #: builtin/describe.c:551
13377 msgid "find the tag that comes after the commit"
13378 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
13380 #: builtin/describe.c:552
13381 msgid "debug search strategy on stderr"
13382 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
13384 #: builtin/describe.c:553
13385 msgid "use any ref"
13386 msgstr "dùng ref bất kỳ"
13388 #: builtin/describe.c:554
13389 msgid "use any tag, even unannotated"
13390 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
13392 #: builtin/describe.c:555
13393 msgid "always use long format"
13394 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
13396 #: builtin/describe.c:556
13397 msgid "only follow first parent"
13398 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
13400 #: builtin/describe.c:559
13401 msgid "only output exact matches"
13402 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
13404 #: builtin/describe.c:561
13405 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
13406 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
13408 #: builtin/describe.c:563
13409 msgid "only consider tags matching <pattern>"
13410 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
13412 #: builtin/describe.c:565
13413 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
13414 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
13416 #: builtin/describe.c:567 builtin/name-rev.c:535
13417 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
13418 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
13420 #: builtin/describe.c:568 builtin/describe.c:571
13424 #: builtin/describe.c:569
13425 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
13426 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
13428 #: builtin/describe.c:572
13429 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
13430 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
13432 #: builtin/describe.c:590
13433 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
13434 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
13436 #: builtin/describe.c:619
13437 msgid "No names found, cannot describe anything."
13438 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
13440 #: builtin/describe.c:670
13441 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
13442 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
13444 #: builtin/describe.c:672
13445 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
13446 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
13448 #: builtin/diff.c:84
13450 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
13451 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
13453 #: builtin/diff.c:235
13455 msgid "invalid option: %s"
13456 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
13458 #: builtin/diff.c:350
13459 msgid "Not a git repository"
13460 msgstr "Không phải là kho git"
13462 #: builtin/diff.c:394
13464 msgid "invalid object '%s' given."
13465 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
13467 #: builtin/diff.c:403
13469 msgid "more than two blobs given: '%s'"
13470 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
13472 #: builtin/diff.c:408
13474 msgid "unhandled object '%s' given."
13475 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
13477 #: builtin/difftool.c:30
13478 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
13480 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
13483 #: builtin/difftool.c:260
13486 msgstr "gặp lỗi: %d"
13488 #: builtin/difftool.c:302
13490 msgid "could not read symlink %s"
13491 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
13493 #: builtin/difftool.c:304
13495 msgid "could not read symlink file %s"
13496 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
13498 #: builtin/difftool.c:312
13500 msgid "could not read object %s for symlink %s"
13501 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
13503 #: builtin/difftool.c:413
13505 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
13506 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
13508 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
13509 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
13511 #: builtin/difftool.c:634
13513 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
13514 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
13516 #: builtin/difftool.c:636
13517 msgid "working tree file has been left."
13518 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
13520 #: builtin/difftool.c:647
13522 msgid "temporary files exist in '%s'."
13523 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
13525 #: builtin/difftool.c:648
13526 msgid "you may want to cleanup or recover these."
13527 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
13529 #: builtin/difftool.c:697
13530 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
13531 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
13533 #: builtin/difftool.c:699
13534 msgid "perform a full-directory diff"
13535 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
13537 #: builtin/difftool.c:701
13538 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
13539 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
13541 #: builtin/difftool.c:706
13542 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
13543 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
13545 #: builtin/difftool.c:707
13549 #: builtin/difftool.c:708
13550 msgid "use the specified diff tool"
13551 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
13553 #: builtin/difftool.c:710
13554 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
13555 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
13557 #: builtin/difftool.c:713
13559 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
13562 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
13565 #: builtin/difftool.c:716
13566 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
13567 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
13569 #: builtin/difftool.c:717
13570 msgid "passed to `diff`"
13571 msgstr "chuyển cho “diff”"
13573 #: builtin/difftool.c:732
13574 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
13575 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
13577 #: builtin/difftool.c:739
13578 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
13579 msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
13581 #: builtin/difftool.c:742
13582 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
13583 msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
13585 #: builtin/difftool.c:750
13586 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
13587 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
13589 #: builtin/difftool.c:757
13590 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
13591 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
13593 #: builtin/env--helper.c:6
13594 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
13595 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
13597 #: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
13601 #: builtin/env--helper.c:41
13602 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
13603 msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
13605 #: builtin/env--helper.c:43
13606 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
13607 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
13609 #: builtin/env--helper.c:62
13611 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
13613 "tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
13615 #: builtin/env--helper.c:77
13618 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
13621 "tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
13622 "type=ulong`, không phải `%s`"
13624 #: builtin/fast-export.c:29
13625 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
13626 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
13628 #: builtin/fast-export.c:853
13629 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
13630 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
13632 #: builtin/fast-export.c:1152
13633 msgid "show progress after <n> objects"
13634 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
13636 #: builtin/fast-export.c:1154
13637 msgid "select handling of signed tags"
13638 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
13640 #: builtin/fast-export.c:1157
13641 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
13642 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
13644 #: builtin/fast-export.c:1160
13645 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
13647 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
13649 #: builtin/fast-export.c:1163
13650 msgid "Dump marks to this file"
13651 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
13653 #: builtin/fast-export.c:1165
13654 msgid "Import marks from this file"
13655 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
13657 #: builtin/fast-export.c:1169
13658 msgid "Import marks from this file if it exists"
13659 msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
13661 #: builtin/fast-export.c:1171
13662 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
13663 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
13665 #: builtin/fast-export.c:1173
13666 msgid "Output full tree for each commit"
13667 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
13669 #: builtin/fast-export.c:1175
13670 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
13671 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
13673 #: builtin/fast-export.c:1176
13674 msgid "Skip output of blob data"
13675 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
13677 #: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1705
13681 #: builtin/fast-export.c:1178
13682 msgid "Apply refspec to exported refs"
13683 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
13685 #: builtin/fast-export.c:1179
13686 msgid "anonymize output"
13687 msgstr "kết xuất anonymize"
13689 #: builtin/fast-export.c:1181
13690 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
13692 "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
13695 #: builtin/fast-export.c:1183
13696 msgid "Show original object ids of blobs/commits"
13697 msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
13699 #: builtin/fast-export.c:1185
13700 msgid "Label tags with mark ids"
13701 msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
13703 #: builtin/fast-export.c:1220
13704 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
13705 msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
13707 #: builtin/fetch.c:34
13708 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
13709 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
13711 #: builtin/fetch.c:35
13712 msgid "git fetch [<options>] <group>"
13713 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
13715 #: builtin/fetch.c:36
13716 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
13717 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
13719 #: builtin/fetch.c:37
13720 msgid "git fetch --all [<options>]"
13721 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
13723 #: builtin/fetch.c:116
13724 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
13725 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
13727 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:184
13728 msgid "fetch from all remotes"
13729 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
13731 #: builtin/fetch.c:141 builtin/pull.c:228
13732 msgid "set upstream for git pull/fetch"
13733 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
13735 #: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:187
13736 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
13737 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
13739 #: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:190
13740 msgid "path to upload pack on remote end"
13741 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
13743 #: builtin/fetch.c:146
13744 msgid "force overwrite of local reference"
13745 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
13747 #: builtin/fetch.c:148
13748 msgid "fetch from multiple remotes"
13749 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
13751 #: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:194
13752 msgid "fetch all tags and associated objects"
13753 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13755 #: builtin/fetch.c:152
13756 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
13757 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
13759 #: builtin/fetch.c:154
13760 msgid "number of submodules fetched in parallel"
13761 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
13763 #: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:197
13764 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
13766 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
13769 #: builtin/fetch.c:158
13770 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
13771 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
13773 #: builtin/fetch.c:159 builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:121
13777 #: builtin/fetch.c:160
13778 msgid "control recursive fetching of submodules"
13779 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
13781 #: builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:205
13782 msgid "keep downloaded pack"
13783 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
13785 #: builtin/fetch.c:166
13786 msgid "allow updating of HEAD ref"
13787 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
13789 #: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:208
13790 msgid "deepen history of shallow clone"
13791 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
13793 #: builtin/fetch.c:171
13794 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
13795 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
13797 #: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:211
13798 msgid "convert to a complete repository"
13799 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
13801 #: builtin/fetch.c:180
13802 msgid "prepend this to submodule path output"
13803 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
13805 #: builtin/fetch.c:183
13807 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
13810 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
13811 "tin cấu hình config)"
13813 #: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:214
13814 msgid "accept refs that update .git/shallow"
13815 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
13817 #: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:216
13821 #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:217
13822 msgid "specify fetch refmap"
13823 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
13825 #: builtin/fetch.c:196
13826 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
13828 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
13830 #: builtin/fetch.c:199
13831 msgid "run 'gc --auto' after fetching"
13832 msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
13834 #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:226
13835 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
13836 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
13838 #: builtin/fetch.c:203
13839 msgid "write the commit-graph after fetching"
13840 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
13842 #: builtin/fetch.c:513
13843 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
13844 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
13846 #: builtin/fetch.c:653
13848 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
13849 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
13851 #: builtin/fetch.c:751
13853 msgid "object %s not found"
13854 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
13856 #: builtin/fetch.c:755
13857 msgid "[up to date]"
13858 msgstr "[đã cập nhật]"
13860 #: builtin/fetch.c:768 builtin/fetch.c:784 builtin/fetch.c:856
13862 msgstr "[Bị từ chối]"
13864 #: builtin/fetch.c:769
13865 msgid "can't fetch in current branch"
13866 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
13868 #: builtin/fetch.c:779
13869 msgid "[tag update]"
13870 msgstr "[cập nhật thẻ]"
13872 #: builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:817 builtin/fetch.c:839
13873 #: builtin/fetch.c:851
13874 msgid "unable to update local ref"
13875 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
13877 #: builtin/fetch.c:784
13878 msgid "would clobber existing tag"
13879 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
13881 #: builtin/fetch.c:806
13885 #: builtin/fetch.c:809
13886 msgid "[new branch]"
13887 msgstr "[nhánh mới]"
13889 #: builtin/fetch.c:812
13891 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
13893 #: builtin/fetch.c:851
13894 msgid "forced update"
13895 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
13897 #: builtin/fetch.c:856
13898 msgid "non-fast-forward"
13899 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
13901 #: builtin/fetch.c:877
13903 "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
13904 "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
13905 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
13907 "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
13908 "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
13909 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
13911 #: builtin/fetch.c:881
13914 "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
13915 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
13917 " to avoid this check.\n"
13919 "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
13920 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
13922 "để tránh kiểm tra này.\n"
13924 #: builtin/fetch.c:920
13926 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
13927 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
13929 #: builtin/fetch.c:941
13931 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
13932 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
13934 #: builtin/fetch.c:1026 builtin/fetch.c:1164
13936 msgid "From %.*s\n"
13939 #: builtin/fetch.c:1037
13942 "some local refs could not be updated; try running\n"
13943 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
13945 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
13946 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
13948 #: builtin/fetch.c:1134
13950 msgid " (%s will become dangling)"
13951 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
13953 #: builtin/fetch.c:1135
13955 msgid " (%s has become dangling)"
13956 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
13958 #: builtin/fetch.c:1167
13962 #: builtin/fetch.c:1168 builtin/remote.c:1112
13966 #: builtin/fetch.c:1191
13968 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
13970 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
13973 #: builtin/fetch.c:1210
13975 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
13976 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
13978 #: builtin/fetch.c:1213
13980 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
13981 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
13983 #: builtin/fetch.c:1421
13984 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
13985 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
13987 #: builtin/fetch.c:1436
13988 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
13989 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
13991 #: builtin/fetch.c:1438
13992 msgid "not setting upstream for a remote tag"
13993 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
13995 #: builtin/fetch.c:1440
13996 msgid "unknown branch type"
13997 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
13999 #: builtin/fetch.c:1442
14001 "no source branch found.\n"
14002 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
14004 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
14005 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
14007 #: builtin/fetch.c:1568 builtin/fetch.c:1631
14009 msgid "Fetching %s\n"
14010 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
14012 #: builtin/fetch.c:1578 builtin/fetch.c:1633 builtin/remote.c:101
14014 msgid "Could not fetch %s"
14015 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
14017 #: builtin/fetch.c:1590
14019 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
14020 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
14022 #: builtin/fetch.c:1693
14024 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
14025 "remote name from which new revisions should be fetched."
14027 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
14028 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
14030 #: builtin/fetch.c:1730
14031 msgid "You need to specify a tag name."
14032 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
14034 #: builtin/fetch.c:1780
14035 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
14036 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
14038 #: builtin/fetch.c:1782
14039 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
14040 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
14042 #: builtin/fetch.c:1787
14043 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
14044 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
14046 #: builtin/fetch.c:1789
14047 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
14048 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
14050 #: builtin/fetch.c:1805
14051 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
14052 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
14054 #: builtin/fetch.c:1807
14055 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
14056 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
14058 #: builtin/fetch.c:1816
14060 msgid "No such remote or remote group: %s"
14061 msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
14063 #: builtin/fetch.c:1823
14064 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
14065 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
14067 #: builtin/fetch.c:1841
14069 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
14072 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
14075 #: builtin/fmt-merge-msg.c:18
14077 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
14079 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
14082 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
14083 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
14084 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
14086 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
14087 msgid "alias for --log (deprecated)"
14088 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
14090 #: builtin/fmt-merge-msg.c:677
14094 #: builtin/fmt-merge-msg.c:678
14095 msgid "use <text> as start of message"
14096 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
14098 #: builtin/fmt-merge-msg.c:679
14099 msgid "file to read from"
14100 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
14102 #: builtin/for-each-ref.c:10
14103 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
14104 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
14106 #: builtin/for-each-ref.c:11
14107 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
14108 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
14110 #: builtin/for-each-ref.c:12
14111 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
14112 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
14114 #: builtin/for-each-ref.c:13
14115 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
14117 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
14120 #: builtin/for-each-ref.c:28
14121 msgid "quote placeholders suitably for shells"
14122 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
14124 #: builtin/for-each-ref.c:30
14125 msgid "quote placeholders suitably for perl"
14126 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
14128 #: builtin/for-each-ref.c:32
14129 msgid "quote placeholders suitably for python"
14130 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
14132 #: builtin/for-each-ref.c:34
14133 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
14134 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
14136 #: builtin/for-each-ref.c:37
14137 msgid "show only <n> matched refs"
14138 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
14140 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
14141 msgid "respect format colors"
14142 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
14144 #: builtin/for-each-ref.c:42
14145 msgid "print only refs which points at the given object"
14146 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
14148 #: builtin/for-each-ref.c:44
14149 msgid "print only refs that are merged"
14150 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
14152 #: builtin/for-each-ref.c:45
14153 msgid "print only refs that are not merged"
14154 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
14156 #: builtin/for-each-ref.c:46
14157 msgid "print only refs which contain the commit"
14158 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
14160 #: builtin/for-each-ref.c:47
14161 msgid "print only refs which don't contain the commit"
14162 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
14164 #: builtin/fsck.c:68 builtin/fsck.c:147 builtin/fsck.c:148
14166 msgstr "không hiểu"
14168 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
14169 #: builtin/fsck.c:100 builtin/fsck.c:120
14171 msgid "error in %s %s: %s"
14172 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
14174 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
14175 #: builtin/fsck.c:114
14177 msgid "warning in %s %s: %s"
14178 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
14180 #: builtin/fsck.c:143 builtin/fsck.c:146
14182 msgid "broken link from %7s %s"
14183 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
14185 #: builtin/fsck.c:155
14186 msgid "wrong object type in link"
14187 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
14189 #: builtin/fsck.c:171
14192 "broken link from %7s %s\n"
14195 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
14198 #: builtin/fsck.c:282
14200 msgid "missing %s %s"
14201 msgstr "thiếu %s %s"
14203 #: builtin/fsck.c:309
14205 msgid "unreachable %s %s"
14206 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
14208 #: builtin/fsck.c:329
14210 msgid "dangling %s %s"
14211 msgstr "dangling %s %s"
14213 #: builtin/fsck.c:339
14214 msgid "could not create lost-found"
14215 msgstr "không thể tạo lost-found"
14217 #: builtin/fsck.c:350
14219 msgid "could not finish '%s'"
14220 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
14222 #: builtin/fsck.c:367
14224 msgid "Checking %s"
14225 msgstr "Đang kiểm tra %s"
14227 #: builtin/fsck.c:405
14229 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
14230 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
14232 #: builtin/fsck.c:424
14234 msgid "Checking %s %s"
14235 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
14237 #: builtin/fsck.c:429
14238 msgid "broken links"
14239 msgstr "các liên kết bị gẫy"
14241 #: builtin/fsck.c:438
14246 #: builtin/fsck.c:446
14248 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
14249 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
14251 #: builtin/fsck.c:475
14253 msgid "%s: object corrupt or missing"
14254 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
14256 #: builtin/fsck.c:500
14258 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
14259 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
14261 #: builtin/fsck.c:514
14263 msgid "Checking reflog %s->%s"
14264 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
14266 #: builtin/fsck.c:548
14268 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
14269 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
14271 #: builtin/fsck.c:555
14273 msgid "%s: not a commit"
14274 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
14276 #: builtin/fsck.c:609
14277 msgid "notice: No default references"
14278 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
14280 #: builtin/fsck.c:624
14282 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
14283 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
14285 #: builtin/fsck.c:637
14287 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
14288 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
14290 #: builtin/fsck.c:657
14292 msgid "bad sha1 file: %s"
14293 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
14295 #: builtin/fsck.c:672
14296 msgid "Checking object directory"
14297 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
14299 #: builtin/fsck.c:675
14300 msgid "Checking object directories"
14301 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
14303 #: builtin/fsck.c:690
14305 msgid "Checking %s link"
14306 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
14308 #: builtin/fsck.c:695 builtin/index-pack.c:843
14311 msgstr "%s không hợp lệ"
14313 #: builtin/fsck.c:702
14315 msgid "%s points to something strange (%s)"
14316 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
14318 #: builtin/fsck.c:708
14320 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
14321 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
14323 #: builtin/fsck.c:712
14325 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
14326 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
14328 #: builtin/fsck.c:724
14329 msgid "Checking cache tree"
14330 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
14332 #: builtin/fsck.c:729
14334 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
14335 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
14337 #: builtin/fsck.c:738
14338 msgid "non-tree in cache-tree"
14339 msgstr "non-tree trong cache-tree"
14341 #: builtin/fsck.c:769
14342 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
14343 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
14345 #: builtin/fsck.c:775
14346 msgid "show unreachable objects"
14347 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
14349 #: builtin/fsck.c:776
14350 msgid "show dangling objects"
14351 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
14353 #: builtin/fsck.c:777
14354 msgid "report tags"
14355 msgstr "báo cáo các thẻ"
14357 #: builtin/fsck.c:778
14358 msgid "report root nodes"
14359 msgstr "báo cáo node gốc"
14361 #: builtin/fsck.c:779
14362 msgid "make index objects head nodes"
14363 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
14365 #: builtin/fsck.c:780
14366 msgid "make reflogs head nodes (default)"
14367 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
14369 #: builtin/fsck.c:781
14370 msgid "also consider packs and alternate objects"
14371 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
14373 #: builtin/fsck.c:782
14374 msgid "check only connectivity"
14375 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
14377 #: builtin/fsck.c:783
14378 msgid "enable more strict checking"
14379 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
14381 #: builtin/fsck.c:785
14382 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
14383 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
14385 #: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:132
14386 msgid "show progress"
14387 msgstr "hiển thị quá trình"
14389 #: builtin/fsck.c:787
14390 msgid "show verbose names for reachable objects"
14391 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
14393 #: builtin/fsck.c:846 builtin/index-pack.c:225
14394 msgid "Checking objects"
14395 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
14397 #: builtin/fsck.c:874
14399 msgid "%s: object missing"
14400 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
14402 #: builtin/fsck.c:885
14404 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
14405 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
14408 msgid "git gc [<options>]"
14409 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
14413 msgid "Failed to fstat %s: %s"
14414 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
14416 #: builtin/gc.c:126
14418 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
14419 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
14421 #: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55
14423 msgid "cannot stat '%s'"
14424 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
14426 #: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
14428 msgid "cannot read '%s'"
14429 msgstr "không thể đọc “%s”"
14431 #: builtin/gc.c:491
14434 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
14436 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
14440 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
14441 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
14442 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
14446 #: builtin/gc.c:539
14447 msgid "prune unreferenced objects"
14448 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
14450 #: builtin/gc.c:541
14451 msgid "be more thorough (increased runtime)"
14452 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
14454 #: builtin/gc.c:542
14455 msgid "enable auto-gc mode"
14456 msgstr "bật chế độ auto-gc"
14458 #: builtin/gc.c:545
14459 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
14460 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
14462 #: builtin/gc.c:548
14463 msgid "repack all other packs except the largest pack"
14464 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
14466 #: builtin/gc.c:565
14468 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
14469 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
14471 #: builtin/gc.c:576
14473 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
14474 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
14476 #: builtin/gc.c:596
14478 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
14480 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
14483 #: builtin/gc.c:598
14485 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
14486 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14488 #: builtin/gc.c:599
14490 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
14491 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
14493 #: builtin/gc.c:639
14496 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
14498 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
14501 #: builtin/gc.c:694
14503 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
14505 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
14506 "để xóa bỏ chúng đi."
14508 #: builtin/grep.c:30
14509 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
14510 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
14512 #: builtin/grep.c:225
14514 msgid "grep: failed to create thread: %s"
14515 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
14517 #: builtin/grep.c:279
14519 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
14520 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
14522 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
14523 #. variable for tweaking threads, currently
14526 #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1538 builtin/index-pack.c:1731
14527 #: builtin/pack-objects.c:2854
14529 msgid "no threads support, ignoring %s"
14530 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
14532 #: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:578 builtin/grep.c:618
14534 msgid "unable to read tree (%s)"
14535 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
14537 #: builtin/grep.c:633
14539 msgid "unable to grep from object of type %s"
14540 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
14542 #: builtin/grep.c:704
14544 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
14545 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
14547 #: builtin/grep.c:803
14548 msgid "search in index instead of in the work tree"
14549 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
14551 #: builtin/grep.c:805
14552 msgid "find in contents not managed by git"
14553 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
14555 #: builtin/grep.c:807
14556 msgid "search in both tracked and untracked files"
14557 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
14559 #: builtin/grep.c:809
14560 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
14561 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
14563 #: builtin/grep.c:811
14564 msgid "recursively search in each submodule"
14565 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
14567 #: builtin/grep.c:814
14568 msgid "show non-matching lines"
14569 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
14571 #: builtin/grep.c:816
14572 msgid "case insensitive matching"
14573 msgstr "phân biệt HOA/thường"
14575 #: builtin/grep.c:818
14576 msgid "match patterns only at word boundaries"
14577 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
14579 #: builtin/grep.c:820
14580 msgid "process binary files as text"
14581 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
14583 #: builtin/grep.c:822
14584 msgid "don't match patterns in binary files"
14585 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
14587 #: builtin/grep.c:825
14588 msgid "process binary files with textconv filters"
14589 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
14591 #: builtin/grep.c:827
14592 msgid "search in subdirectories (default)"
14593 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
14595 #: builtin/grep.c:829
14596 msgid "descend at most <depth> levels"
14597 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
14599 #: builtin/grep.c:833
14600 msgid "use extended POSIX regular expressions"
14601 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
14603 #: builtin/grep.c:836
14604 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
14605 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
14607 #: builtin/grep.c:839
14608 msgid "interpret patterns as fixed strings"
14609 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
14611 #: builtin/grep.c:842
14612 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
14613 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
14615 #: builtin/grep.c:845
14616 msgid "show line numbers"
14617 msgstr "hiển thị số của dòng"
14619 #: builtin/grep.c:846
14620 msgid "show column number of first match"
14621 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
14623 #: builtin/grep.c:847
14624 msgid "don't show filenames"
14625 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
14627 #: builtin/grep.c:848
14628 msgid "show filenames"
14629 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
14631 #: builtin/grep.c:850
14632 msgid "show filenames relative to top directory"
14633 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
14635 #: builtin/grep.c:852
14636 msgid "show only filenames instead of matching lines"
14637 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
14639 #: builtin/grep.c:854
14640 msgid "synonym for --files-with-matches"
14641 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
14643 #: builtin/grep.c:857
14644 msgid "show only the names of files without match"
14645 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
14647 #: builtin/grep.c:859
14648 msgid "print NUL after filenames"
14649 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
14651 #: builtin/grep.c:862
14652 msgid "show only matching parts of a line"
14653 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
14655 #: builtin/grep.c:864
14656 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
14657 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
14659 #: builtin/grep.c:865
14660 msgid "highlight matches"
14661 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
14663 #: builtin/grep.c:867
14664 msgid "print empty line between matches from different files"
14665 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
14667 #: builtin/grep.c:869
14668 msgid "show filename only once above matches from same file"
14670 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
14672 #: builtin/grep.c:872
14673 msgid "show <n> context lines before and after matches"
14674 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
14676 #: builtin/grep.c:875
14677 msgid "show <n> context lines before matches"
14678 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
14680 #: builtin/grep.c:877
14681 msgid "show <n> context lines after matches"
14682 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
14684 #: builtin/grep.c:879
14685 msgid "use <n> worker threads"
14686 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
14688 #: builtin/grep.c:880
14689 msgid "shortcut for -C NUM"
14690 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
14692 #: builtin/grep.c:883
14693 msgid "show a line with the function name before matches"
14694 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
14696 #: builtin/grep.c:885
14697 msgid "show the surrounding function"
14698 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
14700 #: builtin/grep.c:888
14701 msgid "read patterns from file"
14702 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
14704 #: builtin/grep.c:890
14705 msgid "match <pattern>"
14706 msgstr "match <mẫu>"
14708 #: builtin/grep.c:892
14709 msgid "combine patterns specified with -e"
14710 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
14712 #: builtin/grep.c:904
14713 msgid "indicate hit with exit status without output"
14714 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
14716 #: builtin/grep.c:906
14717 msgid "show only matches from files that match all patterns"
14718 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
14720 #: builtin/grep.c:908
14721 msgid "show parse tree for grep expression"
14722 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
14724 #: builtin/grep.c:912
14728 #: builtin/grep.c:912
14729 msgid "show matching files in the pager"
14730 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
14732 #: builtin/grep.c:916
14733 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
14734 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
14736 #: builtin/grep.c:983
14737 msgid "no pattern given"
14738 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
14740 #: builtin/grep.c:1019
14741 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
14742 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
14744 #: builtin/grep.c:1027
14746 msgid "unable to resolve revision: %s"
14747 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
14749 #: builtin/grep.c:1057
14750 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
14751 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
14753 #: builtin/grep.c:1061
14754 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
14755 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
14757 #: builtin/grep.c:1064 builtin/pack-objects.c:3547
14758 msgid "no threads support, ignoring --threads"
14759 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
14761 #: builtin/grep.c:1067 builtin/index-pack.c:1535 builtin/pack-objects.c:2851
14763 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
14764 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
14766 #: builtin/grep.c:1101
14767 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
14768 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
14770 #: builtin/grep.c:1127
14771 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
14772 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
14774 #: builtin/grep.c:1133
14775 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
14776 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
14778 #: builtin/grep.c:1141
14779 msgid "both --cached and trees are given"
14780 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
14782 #: builtin/hash-object.c:85
14784 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
14787 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
14790 #: builtin/hash-object.c:86
14791 msgid "git hash-object --stdin-paths"
14792 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
14794 #: builtin/hash-object.c:98
14795 msgid "object type"
14796 msgstr "kiểu đối tượng"
14798 #: builtin/hash-object.c:99
14799 msgid "write the object into the object database"
14800 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
14802 #: builtin/hash-object.c:101
14803 msgid "read the object from stdin"
14804 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
14806 #: builtin/hash-object.c:103
14807 msgid "store file as is without filters"
14808 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
14810 #: builtin/hash-object.c:104
14812 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
14813 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
14815 #: builtin/hash-object.c:105
14816 msgid "process file as it were from this path"
14817 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
14819 #: builtin/help.c:46
14820 msgid "print all available commands"
14821 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
14823 #: builtin/help.c:47
14824 msgid "exclude guides"
14825 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
14827 #: builtin/help.c:48
14828 msgid "print list of useful guides"
14829 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
14831 #: builtin/help.c:49
14832 msgid "print all configuration variable names"
14833 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
14835 #: builtin/help.c:51
14836 msgid "show man page"
14837 msgstr "hiển thị trang man"
14839 #: builtin/help.c:52
14840 msgid "show manual in web browser"
14841 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
14843 #: builtin/help.c:54
14844 msgid "show info page"
14845 msgstr "hiện trang info"
14847 #: builtin/help.c:56
14848 msgid "print command description"
14849 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
14851 #: builtin/help.c:61
14852 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
14853 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
14855 #: builtin/help.c:77
14857 msgid "unrecognized help format '%s'"
14858 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
14860 #: builtin/help.c:104
14861 msgid "Failed to start emacsclient."
14862 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
14864 #: builtin/help.c:117
14865 msgid "Failed to parse emacsclient version."
14866 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
14868 #: builtin/help.c:125
14870 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
14871 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
14873 #: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
14875 msgid "failed to exec '%s'"
14876 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
14878 #: builtin/help.c:221
14881 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
14882 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
14884 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
14885 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
14887 #: builtin/help.c:233
14890 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
14891 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
14893 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
14894 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
14896 #: builtin/help.c:350
14898 msgid "'%s': unknown man viewer."
14899 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
14901 #: builtin/help.c:367
14902 msgid "no man viewer handled the request"
14903 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
14905 #: builtin/help.c:375
14906 msgid "no info viewer handled the request"
14907 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
14909 #: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
14911 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
14912 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
14914 #: builtin/help.c:448 git.c:365
14916 msgid "bad alias.%s string: %s"
14917 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
14919 #: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
14921 msgid "usage: %s%s"
14922 msgstr "cách dùng: %s%s"
14924 #: builtin/help.c:491
14925 msgid "'git help config' for more information"
14926 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
14928 #: builtin/index-pack.c:185
14930 msgid "object type mismatch at %s"
14931 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
14933 #: builtin/index-pack.c:205
14935 msgid "did not receive expected object %s"
14936 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
14938 #: builtin/index-pack.c:208
14940 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
14941 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
14943 #: builtin/index-pack.c:258
14945 msgid "cannot fill %d byte"
14946 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
14947 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
14949 #: builtin/index-pack.c:268
14951 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
14953 #: builtin/index-pack.c:269
14954 msgid "read error on input"
14955 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
14957 #: builtin/index-pack.c:281
14958 msgid "used more bytes than were available"
14959 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
14961 #: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:606
14962 msgid "pack too large for current definition of off_t"
14963 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
14965 #: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
14966 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
14967 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
14969 #: builtin/index-pack.c:312
14971 msgid "cannot open packfile '%s'"
14972 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
14974 #: builtin/index-pack.c:326
14975 msgid "pack signature mismatch"
14976 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
14978 #: builtin/index-pack.c:328
14980 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
14981 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
14983 #: builtin/index-pack.c:346
14985 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
14986 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
14988 #: builtin/index-pack.c:466
14990 msgid "inflate returned %d"
14991 msgstr "xả nén trả về %d"
14993 #: builtin/index-pack.c:515
14994 msgid "offset value overflow for delta base object"
14995 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
14997 #: builtin/index-pack.c:523
14998 msgid "delta base offset is out of bound"
14999 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
15001 #: builtin/index-pack.c:531
15003 msgid "unknown object type %d"
15004 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
15006 #: builtin/index-pack.c:562
15007 msgid "cannot pread pack file"
15008 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
15010 #: builtin/index-pack.c:564
15012 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
15013 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
15014 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
15016 #: builtin/index-pack.c:590
15017 msgid "serious inflate inconsistency"
15018 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
15020 #: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
15021 #: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
15023 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
15024 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
15026 #: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:158
15027 #: builtin/pack-objects.c:218 builtin/pack-objects.c:313
15029 msgid "unable to read %s"
15030 msgstr "không thể đọc %s"
15032 #: builtin/index-pack.c:802
15034 msgid "cannot read existing object info %s"
15035 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
15037 #: builtin/index-pack.c:810
15039 msgid "cannot read existing object %s"
15040 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
15042 #: builtin/index-pack.c:824
15044 msgid "invalid blob object %s"
15045 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
15047 #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
15048 msgid "fsck error in packed object"
15049 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
15051 #: builtin/index-pack.c:848
15053 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
15054 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
15056 #: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
15057 msgid "failed to apply delta"
15058 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
15060 #: builtin/index-pack.c:1121
15061 msgid "Receiving objects"
15062 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
15064 #: builtin/index-pack.c:1121
15065 msgid "Indexing objects"
15066 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
15068 #: builtin/index-pack.c:1155
15069 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
15070 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
15072 #: builtin/index-pack.c:1160
15073 msgid "cannot fstat packfile"
15074 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
15076 #: builtin/index-pack.c:1163
15077 msgid "pack has junk at the end"
15078 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
15080 #: builtin/index-pack.c:1175
15081 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
15082 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
15084 #: builtin/index-pack.c:1198
15085 msgid "Resolving deltas"
15086 msgstr "Đang phân giải các delta"
15088 #: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2615
15090 msgid "unable to create thread: %s"
15091 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
15093 #: builtin/index-pack.c:1249
15094 msgid "confusion beyond insanity"
15095 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
15097 #: builtin/index-pack.c:1255
15099 msgid "completed with %d local object"
15100 msgid_plural "completed with %d local objects"
15101 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
15103 #: builtin/index-pack.c:1267
15105 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
15106 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
15108 #: builtin/index-pack.c:1271
15110 msgid "pack has %d unresolved delta"
15111 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
15112 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
15114 #: builtin/index-pack.c:1295
15116 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
15117 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
15119 #: builtin/index-pack.c:1392
15121 msgid "local object %s is corrupt"
15122 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
15124 #: builtin/index-pack.c:1406
15126 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
15127 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
15129 #: builtin/index-pack.c:1431
15131 msgid "cannot write %s file '%s'"
15132 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
15134 #: builtin/index-pack.c:1439
15136 msgid "cannot close written %s file '%s'"
15137 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
15139 #: builtin/index-pack.c:1463
15140 msgid "error while closing pack file"
15141 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
15143 #: builtin/index-pack.c:1477
15144 msgid "cannot store pack file"
15145 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
15147 #: builtin/index-pack.c:1485
15148 msgid "cannot store index file"
15149 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
15151 #: builtin/index-pack.c:1529 builtin/pack-objects.c:2862
15153 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
15154 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
15156 #: builtin/index-pack.c:1597
15158 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
15159 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
15161 #: builtin/index-pack.c:1599
15163 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
15164 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
15166 #: builtin/index-pack.c:1647
15168 msgid "non delta: %d object"
15169 msgid_plural "non delta: %d objects"
15170 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
15172 #: builtin/index-pack.c:1654
15174 msgid "chain length = %d: %lu object"
15175 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
15176 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
15178 #: builtin/index-pack.c:1693
15179 msgid "Cannot come back to cwd"
15180 msgstr "Không thể quay lại cwd"
15182 #: builtin/index-pack.c:1742 builtin/index-pack.c:1745
15183 #: builtin/index-pack.c:1761 builtin/index-pack.c:1765
15188 #: builtin/index-pack.c:1781
15189 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
15190 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
15192 #: builtin/index-pack.c:1783
15193 msgid "--stdin requires a git repository"
15194 msgstr "--stdin cần một kho git"
15196 #: builtin/index-pack.c:1789
15197 msgid "--verify with no packfile name given"
15198 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
15200 #: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:582
15201 msgid "fsck error in pack objects"
15202 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
15204 #: builtin/init-db.c:61
15206 msgid "cannot stat template '%s'"
15207 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
15209 #: builtin/init-db.c:66
15211 msgid "cannot opendir '%s'"
15212 msgstr "không thể opendir() “%s”"
15214 #: builtin/init-db.c:78
15216 msgid "cannot readlink '%s'"
15217 msgstr "không thể readlink “%s”"
15219 #: builtin/init-db.c:80
15221 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
15222 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
15224 #: builtin/init-db.c:86
15226 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
15227 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
15229 #: builtin/init-db.c:90
15231 msgid "ignoring template %s"
15232 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
15234 #: builtin/init-db.c:121
15236 msgid "templates not found in %s"
15237 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
15239 #: builtin/init-db.c:136
15241 msgid "not copying templates from '%s': %s"
15242 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
15244 #: builtin/init-db.c:334
15246 msgid "unable to handle file type %d"
15247 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
15249 #: builtin/init-db.c:337
15251 msgid "unable to move %s to %s"
15252 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
15254 #: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
15256 msgid "%s already exists"
15257 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
15259 #: builtin/init-db.c:413
15261 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
15262 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
15264 #: builtin/init-db.c:414
15266 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
15267 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
15269 #: builtin/init-db.c:418
15271 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
15272 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15274 #: builtin/init-db.c:419
15276 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
15277 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
15279 #: builtin/init-db.c:468
15281 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
15282 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
15284 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
15285 "quyền>]] [thư-mục]"
15287 #: builtin/init-db.c:491
15288 msgid "permissions"
15291 #: builtin/init-db.c:492
15292 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
15293 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
15295 #: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
15297 msgid "cannot mkdir %s"
15298 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
15300 #: builtin/init-db.c:538
15302 msgid "cannot chdir to %s"
15303 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
15305 #: builtin/init-db.c:559
15308 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
15311 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
15314 #: builtin/init-db.c:587
15316 msgid "Cannot access work tree '%s'"
15317 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
15319 #: builtin/interpret-trailers.c:16
15321 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15322 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
15324 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
15325 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
15327 #: builtin/interpret-trailers.c:95
15328 msgid "edit files in place"
15329 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
15331 #: builtin/interpret-trailers.c:96
15332 msgid "trim empty trailers"
15333 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
15335 #: builtin/interpret-trailers.c:99
15336 msgid "where to place the new trailer"
15337 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
15339 #: builtin/interpret-trailers.c:101
15340 msgid "action if trailer already exists"
15341 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
15343 #: builtin/interpret-trailers.c:103
15344 msgid "action if trailer is missing"
15345 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
15347 #: builtin/interpret-trailers.c:105
15348 msgid "output only the trailers"
15349 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
15351 #: builtin/interpret-trailers.c:106
15352 msgid "do not apply config rules"
15353 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
15355 #: builtin/interpret-trailers.c:107
15356 msgid "join whitespace-continued values"
15357 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
15359 #: builtin/interpret-trailers.c:108
15360 msgid "set parsing options"
15361 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
15363 #: builtin/interpret-trailers.c:110
15364 msgid "do not treat --- specially"
15365 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
15367 #: builtin/interpret-trailers.c:111
15371 #: builtin/interpret-trailers.c:112
15372 msgid "trailer(s) to add"
15373 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
15375 #: builtin/interpret-trailers.c:123
15376 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
15377 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
15379 #: builtin/interpret-trailers.c:133
15380 msgid "no input file given for in-place editing"
15381 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
15383 #: builtin/log.c:56
15384 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
15385 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
15387 #: builtin/log.c:57
15388 msgid "git show [<options>] <object>..."
15389 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
15391 #: builtin/log.c:110
15393 msgid "invalid --decorate option: %s"
15394 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
15396 #: builtin/log.c:174
15397 msgid "show source"
15398 msgstr "hiển thị mã nguồn"
15400 #: builtin/log.c:175
15401 msgid "Use mail map file"
15402 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
15404 #: builtin/log.c:177
15405 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
15406 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15408 #: builtin/log.c:179
15409 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
15410 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
15412 #: builtin/log.c:180
15413 msgid "decorate options"
15414 msgstr "các tùy chọn trang trí"
15416 #: builtin/log.c:183
15417 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
15418 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
15420 #: builtin/log.c:281
15422 msgid "Final output: %d %s\n"
15423 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
15425 #: builtin/log.c:535
15427 msgid "git show %s: bad file"
15428 msgstr "git show %s: sai tập tin"
15430 #: builtin/log.c:550 builtin/log.c:645
15432 msgid "could not read object %s"
15433 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
15435 #: builtin/log.c:670
15437 msgid "unknown type: %d"
15438 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
15440 #: builtin/log.c:814
15442 msgid "%s: invalid cover from description mode"
15443 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
15445 #: builtin/log.c:821
15446 msgid "format.headers without value"
15447 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
15449 #: builtin/log.c:936
15450 msgid "name of output directory is too long"
15451 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
15453 #: builtin/log.c:952
15455 msgid "cannot open patch file %s"
15456 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
15458 #: builtin/log.c:969
15459 msgid "need exactly one range"
15460 msgstr "cần chính xác một vùng"
15462 #: builtin/log.c:979
15463 msgid "not a range"
15464 msgstr "không phải là một vùng"
15466 #: builtin/log.c:1143
15467 msgid "cover letter needs email format"
15468 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
15470 #: builtin/log.c:1149
15471 msgid "failed to create cover-letter file"
15472 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
15474 #: builtin/log.c:1228
15476 msgid "insane in-reply-to: %s"
15477 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
15479 #: builtin/log.c:1255
15480 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
15481 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
15483 #: builtin/log.c:1313
15484 msgid "two output directories?"
15485 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
15487 #: builtin/log.c:1424 builtin/log.c:2197 builtin/log.c:2199 builtin/log.c:2211
15489 msgid "unknown commit %s"
15490 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
15492 #: builtin/log.c:1434 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
15493 #: builtin/replace.c:210
15495 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
15496 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
15498 #: builtin/log.c:1439
15499 msgid "could not find exact merge base"
15500 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
15502 #: builtin/log.c:1443
15504 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
15505 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
15506 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
15508 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
15509 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
15510 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
15511 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
15513 #: builtin/log.c:1463
15514 msgid "failed to find exact merge base"
15515 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
15517 #: builtin/log.c:1474
15518 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
15519 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
15521 #: builtin/log.c:1478
15522 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
15523 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
15525 #: builtin/log.c:1531
15526 msgid "cannot get patch id"
15527 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
15529 #: builtin/log.c:1583
15530 msgid "failed to infer range-diff ranges"
15531 msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
15533 #: builtin/log.c:1629
15534 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
15535 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
15537 #: builtin/log.c:1632
15538 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
15539 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
15541 #: builtin/log.c:1636
15542 msgid "print patches to standard out"
15543 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
15545 #: builtin/log.c:1638
15546 msgid "generate a cover letter"
15547 msgstr "tạo bì thư"
15549 #: builtin/log.c:1640
15550 msgid "use simple number sequence for output file names"
15551 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
15553 #: builtin/log.c:1641
15557 #: builtin/log.c:1642
15558 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
15559 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
15561 #: builtin/log.c:1644
15562 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
15563 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
15565 #: builtin/log.c:1646
15566 msgid "mark the series as Nth re-roll"
15567 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
15569 #: builtin/log.c:1648
15570 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
15571 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
15573 #: builtin/log.c:1651
15574 msgid "cover-from-description-mode"
15575 msgstr "cover-from-description-mode"
15577 #: builtin/log.c:1652
15578 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
15579 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
15581 #: builtin/log.c:1654
15582 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
15583 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
15585 #: builtin/log.c:1657
15586 msgid "store resulting files in <dir>"
15587 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
15589 #: builtin/log.c:1660
15590 msgid "don't strip/add [PATCH]"
15591 msgstr "không strip/add [VÁ]"
15593 #: builtin/log.c:1663
15594 msgid "don't output binary diffs"
15595 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
15597 #: builtin/log.c:1665
15598 msgid "output all-zero hash in From header"
15599 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
15601 #: builtin/log.c:1667
15602 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
15603 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
15605 #: builtin/log.c:1669
15606 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
15607 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
15609 #: builtin/log.c:1671
15613 #: builtin/log.c:1672
15615 msgstr "đầu đề thư"
15617 #: builtin/log.c:1673
15618 msgid "add email header"
15619 msgstr "thêm đầu đề thư"
15621 #: builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1676
15623 msgstr "thư điện tử"
15625 #: builtin/log.c:1674
15626 msgid "add To: header"
15627 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
15629 #: builtin/log.c:1676
15630 msgid "add Cc: header"
15631 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
15633 #: builtin/log.c:1678
15637 #: builtin/log.c:1679
15638 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
15640 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
15642 #: builtin/log.c:1681
15644 msgstr "message-id"
15646 #: builtin/log.c:1682
15647 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
15648 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
15650 #: builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1686
15654 #: builtin/log.c:1684
15655 msgid "attach the patch"
15656 msgstr "đính kèm miếng vá"
15658 #: builtin/log.c:1687
15659 msgid "inline the patch"
15660 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
15662 #: builtin/log.c:1691
15663 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
15664 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
15666 #: builtin/log.c:1693
15670 #: builtin/log.c:1694
15671 msgid "add a signature"
15672 msgstr "thêm chữ ký"
15674 #: builtin/log.c:1695
15675 msgid "base-commit"
15676 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
15678 #: builtin/log.c:1696
15679 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
15680 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
15682 #: builtin/log.c:1698
15683 msgid "add a signature from a file"
15684 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
15686 #: builtin/log.c:1699
15687 msgid "don't print the patch filenames"
15688 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
15690 #: builtin/log.c:1701
15691 msgid "show progress while generating patches"
15692 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
15694 #: builtin/log.c:1703
15695 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
15697 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
15699 #: builtin/log.c:1706
15700 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
15702 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
15705 #: builtin/log.c:1708
15706 msgid "percentage by which creation is weighted"
15707 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
15709 #: builtin/log.c:1792
15711 msgid "invalid ident line: %s"
15712 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
15714 #: builtin/log.c:1807
15715 msgid "-n and -k are mutually exclusive"
15716 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
15718 #: builtin/log.c:1809
15719 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
15720 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
15722 #: builtin/log.c:1817
15723 msgid "--name-only does not make sense"
15724 msgstr "--name-only không hợp lý"
15726 #: builtin/log.c:1819
15727 msgid "--name-status does not make sense"
15728 msgstr "--name-status không hợp lý"
15730 #: builtin/log.c:1821
15731 msgid "--check does not make sense"
15732 msgstr "--check không hợp lý"
15734 #: builtin/log.c:1854
15735 msgid "standard output, or directory, which one?"
15736 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
15738 #: builtin/log.c:1958
15739 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
15740 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
15742 #: builtin/log.c:1962
15744 msgstr "Interdiff:"
15746 #: builtin/log.c:1963
15748 msgid "Interdiff against v%d:"
15749 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
15751 #: builtin/log.c:1969
15752 msgid "--creation-factor requires --range-diff"
15753 msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
15755 #: builtin/log.c:1973
15756 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
15757 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
15759 #: builtin/log.c:1981
15760 msgid "Range-diff:"
15761 msgstr "Range-diff:"
15763 #: builtin/log.c:1982
15765 msgid "Range-diff against v%d:"
15766 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
15768 #: builtin/log.c:1993
15770 msgid "unable to read signature file '%s'"
15771 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
15773 #: builtin/log.c:2029
15774 msgid "Generating patches"
15775 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
15777 #: builtin/log.c:2073
15778 msgid "failed to create output files"
15779 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
15781 #: builtin/log.c:2132
15782 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
15783 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
15785 #: builtin/log.c:2186
15788 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
15790 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
15793 #: builtin/ls-files.c:470
15794 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
15795 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
15797 #: builtin/ls-files.c:526
15798 msgid "identify the file status with tags"
15799 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
15801 #: builtin/ls-files.c:528
15802 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
15804 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
15807 #: builtin/ls-files.c:530
15808 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
15809 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
15811 #: builtin/ls-files.c:532
15812 msgid "show cached files in the output (default)"
15813 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
15815 #: builtin/ls-files.c:534
15816 msgid "show deleted files in the output"
15817 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
15819 #: builtin/ls-files.c:536
15820 msgid "show modified files in the output"
15821 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
15823 #: builtin/ls-files.c:538
15824 msgid "show other files in the output"
15825 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
15827 #: builtin/ls-files.c:540
15828 msgid "show ignored files in the output"
15829 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
15831 #: builtin/ls-files.c:543
15832 msgid "show staged contents' object name in the output"
15833 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
15835 #: builtin/ls-files.c:545
15836 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
15837 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
15839 #: builtin/ls-files.c:547
15840 msgid "show 'other' directories' names only"
15841 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
15843 #: builtin/ls-files.c:549
15844 msgid "show line endings of files"
15845 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
15847 #: builtin/ls-files.c:551
15848 msgid "don't show empty directories"
15849 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
15851 #: builtin/ls-files.c:554
15852 msgid "show unmerged files in the output"
15853 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
15855 #: builtin/ls-files.c:556
15856 msgid "show resolve-undo information"
15857 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
15859 #: builtin/ls-files.c:558
15860 msgid "skip files matching pattern"
15861 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
15863 #: builtin/ls-files.c:561
15864 msgid "exclude patterns are read from <file>"
15865 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
15867 #: builtin/ls-files.c:564
15868 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
15869 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
15871 #: builtin/ls-files.c:566
15872 msgid "add the standard git exclusions"
15873 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
15875 #: builtin/ls-files.c:570
15876 msgid "make the output relative to the project top directory"
15877 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
15879 #: builtin/ls-files.c:573
15880 msgid "recurse through submodules"
15881 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
15883 #: builtin/ls-files.c:575
15884 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
15885 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
15887 #: builtin/ls-files.c:576
15891 #: builtin/ls-files.c:577
15892 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
15894 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
15896 #: builtin/ls-files.c:579
15897 msgid "show debugging data"
15898 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
15900 #: builtin/ls-remote.c:9
15902 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
15903 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
15904 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
15906 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
15907 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
15908 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
15910 #: builtin/ls-remote.c:59
15911 msgid "do not print remote URL"
15912 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
15914 #: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1561
15918 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
15919 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
15920 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
15922 #: builtin/ls-remote.c:65
15923 msgid "limit to tags"
15924 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
15926 #: builtin/ls-remote.c:66
15927 msgid "limit to heads"
15928 msgstr "giới hạn cho các đầu"
15930 #: builtin/ls-remote.c:67
15931 msgid "do not show peeled tags"
15932 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
15934 #: builtin/ls-remote.c:69
15935 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
15936 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
15938 #: builtin/ls-remote.c:72
15939 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
15940 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
15942 #: builtin/ls-remote.c:75
15943 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
15944 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
15946 #: builtin/ls-tree.c:30
15947 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
15948 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
15950 #: builtin/ls-tree.c:128
15951 msgid "only show trees"
15952 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
15954 #: builtin/ls-tree.c:130
15955 msgid "recurse into subtrees"
15956 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
15958 #: builtin/ls-tree.c:132
15959 msgid "show trees when recursing"
15960 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
15962 #: builtin/ls-tree.c:135
15963 msgid "terminate entries with NUL byte"
15964 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
15966 #: builtin/ls-tree.c:136
15967 msgid "include object size"
15968 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
15970 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
15971 msgid "list only filenames"
15972 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
15974 #: builtin/ls-tree.c:143
15975 msgid "use full path names"
15976 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
15978 #: builtin/ls-tree.c:145
15979 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
15980 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
15982 #: builtin/mailsplit.c:241
15984 msgid "empty mbox: '%s'"
15985 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
15987 #: builtin/merge.c:55
15988 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
15989 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
15991 #: builtin/merge.c:56
15992 msgid "git merge --abort"
15993 msgstr "git merge --abort"
15995 #: builtin/merge.c:57
15996 msgid "git merge --continue"
15997 msgstr "git merge --continue"
15999 #: builtin/merge.c:119
16000 msgid "switch `m' requires a value"
16001 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
16003 #: builtin/merge.c:142
16005 msgid "option `%s' requires a value"
16006 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
16008 #: builtin/merge.c:188
16010 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
16011 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
16013 #: builtin/merge.c:189
16015 msgid "Available strategies are:"
16016 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
16018 #: builtin/merge.c:194
16020 msgid "Available custom strategies are:"
16021 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
16023 #: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:132
16024 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
16025 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
16027 #: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:135
16028 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
16029 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
16031 #: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:138
16032 msgid "(synonym to --stat)"
16033 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
16035 #: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:141
16036 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
16037 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
16039 #: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:147
16040 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
16041 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
16043 #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:150
16044 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
16045 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
16047 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:153
16048 msgid "edit message before committing"
16049 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
16051 #: builtin/merge.c:260
16052 msgid "allow fast-forward (default)"
16053 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
16055 #: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:160
16056 msgid "abort if fast-forward is not possible"
16057 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
16059 #: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:163
16060 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
16061 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16063 #: builtin/merge.c:267 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:167
16064 #: builtin/rebase.c:520 builtin/rebase.c:1575 builtin/revert.c:114
16066 msgstr "chiến lược"
16068 #: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:168
16069 msgid "merge strategy to use"
16070 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
16072 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:171
16073 msgid "option=value"
16074 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
16076 #: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172
16077 msgid "option for selected merge strategy"
16078 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
16080 #: builtin/merge.c:272
16081 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
16083 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
16086 #: builtin/merge.c:279
16087 msgid "abort the current in-progress merge"
16088 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16090 #: builtin/merge.c:281
16091 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
16092 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
16094 #: builtin/merge.c:283
16095 msgid "continue the current in-progress merge"
16096 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
16098 #: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:179
16099 msgid "allow merging unrelated histories"
16100 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
16102 #: builtin/merge.c:291
16103 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
16104 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
16106 #: builtin/merge.c:308
16107 msgid "could not run stash."
16108 msgstr "không thể chạy stash."
16110 #: builtin/merge.c:313
16111 msgid "stash failed"
16112 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
16114 #: builtin/merge.c:318
16116 msgid "not a valid object: %s"
16117 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
16119 #: builtin/merge.c:340 builtin/merge.c:357
16120 msgid "read-tree failed"
16121 msgstr "read-tree gặp lỗi"
16123 #: builtin/merge.c:387
16124 msgid " (nothing to squash)"
16125 msgstr " (không có gì để squash)"
16127 #: builtin/merge.c:398
16129 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
16130 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
16132 #: builtin/merge.c:448
16134 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
16135 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
16137 #: builtin/merge.c:499
16139 msgid "'%s' does not point to a commit"
16140 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16142 #: builtin/merge.c:586
16144 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
16145 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
16147 #: builtin/merge.c:708
16148 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
16149 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
16151 #: builtin/merge.c:722
16153 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
16154 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
16156 #: builtin/merge.c:737
16158 msgid "unable to write %s"
16159 msgstr "không thể ghi %s"
16161 #: builtin/merge.c:789
16163 msgid "Could not read from '%s'"
16164 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
16166 #: builtin/merge.c:798
16168 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
16170 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
16173 #: builtin/merge.c:804
16175 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
16176 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
16179 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
16181 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
16185 #: builtin/merge.c:809
16186 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
16187 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16189 #: builtin/merge.c:812
16192 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
16195 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
16196 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
16198 #: builtin/merge.c:865
16199 msgid "Empty commit message."
16200 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
16202 #: builtin/merge.c:880
16204 msgid "Wonderful.\n"
16205 msgstr "Tuyệt vời.\n"
16207 #: builtin/merge.c:941
16209 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
16211 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
16214 #: builtin/merge.c:980
16215 msgid "No current branch."
16216 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
16218 #: builtin/merge.c:982
16219 msgid "No remote for the current branch."
16220 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
16222 #: builtin/merge.c:984
16223 msgid "No default upstream defined for the current branch."
16224 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
16226 #: builtin/merge.c:989
16228 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
16229 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
16231 #: builtin/merge.c:1046
16233 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
16234 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
16236 #: builtin/merge.c:1149
16238 msgid "not something we can merge in %s: %s"
16239 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
16241 #: builtin/merge.c:1183
16242 msgid "not something we can merge"
16243 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16245 #: builtin/merge.c:1286
16246 msgid "--abort expects no arguments"
16247 msgstr "--abort không nhận các đối số"
16249 #: builtin/merge.c:1290
16250 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
16252 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16254 #: builtin/merge.c:1299
16255 msgid "--quit expects no arguments"
16256 msgstr "--quit không nhận các đối số"
16258 #: builtin/merge.c:1312
16259 msgid "--continue expects no arguments"
16260 msgstr "--continue không nhận đối số"
16262 #: builtin/merge.c:1316
16263 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
16264 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
16266 #: builtin/merge.c:1332
16268 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
16269 "Please, commit your changes before you merge."
16271 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16272 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16274 #: builtin/merge.c:1339
16276 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
16277 "Please, commit your changes before you merge."
16279 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
16280 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
16282 #: builtin/merge.c:1342
16283 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
16284 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
16286 #: builtin/merge.c:1356
16287 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
16288 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
16290 #: builtin/merge.c:1358
16291 msgid "You cannot combine --squash with --commit."
16292 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
16294 #: builtin/merge.c:1374
16295 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
16296 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
16298 #: builtin/merge.c:1391
16299 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
16300 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
16302 #: builtin/merge.c:1393
16303 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
16305 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
16307 #: builtin/merge.c:1398
16309 msgid "%s - not something we can merge"
16310 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
16312 #: builtin/merge.c:1400
16313 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
16315 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
16317 #: builtin/merge.c:1481
16318 msgid "refusing to merge unrelated histories"
16319 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
16321 #: builtin/merge.c:1490
16322 msgid "Already up to date."
16323 msgstr "Đã cập nhật rồi."
16325 #: builtin/merge.c:1500
16327 msgid "Updating %s..%s\n"
16328 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
16330 #: builtin/merge.c:1542
16332 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
16333 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
16335 #: builtin/merge.c:1549
16340 #: builtin/merge.c:1574
16341 msgid "Already up to date. Yeeah!"
16342 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
16344 #: builtin/merge.c:1580
16345 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
16346 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
16348 #: builtin/merge.c:1603 builtin/merge.c:1668
16350 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
16351 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
16353 #: builtin/merge.c:1607
16355 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
16356 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
16358 #: builtin/merge.c:1659
16360 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
16361 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
16363 #: builtin/merge.c:1661
16365 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
16366 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
16368 #: builtin/merge.c:1670
16370 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
16371 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
16373 #: builtin/merge.c:1682
16375 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
16377 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
16380 #: builtin/merge-base.c:32
16381 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
16382 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
16384 #: builtin/merge-base.c:33
16385 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
16386 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
16388 #: builtin/merge-base.c:34
16389 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
16390 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
16392 #: builtin/merge-base.c:35
16393 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
16394 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
16396 #: builtin/merge-base.c:36
16397 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
16398 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
16400 #: builtin/merge-base.c:153
16401 msgid "output all common ancestors"
16402 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
16404 #: builtin/merge-base.c:155
16405 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
16406 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
16408 #: builtin/merge-base.c:157
16409 msgid "list revs not reachable from others"
16410 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
16412 #: builtin/merge-base.c:159
16413 msgid "is the first one ancestor of the other?"
16414 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
16416 #: builtin/merge-base.c:161
16417 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
16418 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
16420 #: builtin/merge-file.c:9
16422 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
16423 "<orig-file> <file2>"
16425 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
16426 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
16428 #: builtin/merge-file.c:35
16429 msgid "send results to standard output"
16430 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
16432 #: builtin/merge-file.c:36
16433 msgid "use a diff3 based merge"
16434 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
16436 #: builtin/merge-file.c:37
16437 msgid "for conflicts, use our version"
16438 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
16440 #: builtin/merge-file.c:39
16441 msgid "for conflicts, use their version"
16442 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
16444 #: builtin/merge-file.c:41
16445 msgid "for conflicts, use a union version"
16446 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
16448 #: builtin/merge-file.c:44
16449 msgid "for conflicts, use this marker size"
16450 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
16452 #: builtin/merge-file.c:45
16453 msgid "do not warn about conflicts"
16454 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
16456 #: builtin/merge-file.c:47
16457 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
16458 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
16460 #: builtin/merge-recursive.c:47
16462 msgid "unknown option %s"
16463 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
16465 #: builtin/merge-recursive.c:53
16467 msgid "could not parse object '%s'"
16468 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
16470 #: builtin/merge-recursive.c:57
16472 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
16473 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
16474 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
16476 #: builtin/merge-recursive.c:65
16477 msgid "not handling anything other than two heads merge."
16478 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
16480 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
16482 msgid "could not resolve ref '%s'"
16483 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
16485 #: builtin/merge-recursive.c:82
16487 msgid "Merging %s with %s\n"
16488 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
16490 #: builtin/mktree.c:66
16491 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16492 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
16494 #: builtin/mktree.c:154
16495 msgid "input is NUL terminated"
16496 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
16498 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
16499 msgid "allow missing objects"
16500 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
16502 #: builtin/mktree.c:156
16503 msgid "allow creation of more than one tree"
16504 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
16506 #: builtin/multi-pack-index.c:9
16508 "git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16511 "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
16514 #: builtin/multi-pack-index.c:26
16515 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
16516 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
16518 #: builtin/multi-pack-index.c:29
16520 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
16521 "larger than this size"
16523 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
16524 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
16526 #: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:67
16527 msgid "too many arguments"
16528 msgstr "có quá nhiều đối số"
16530 #: builtin/multi-pack-index.c:60
16531 msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
16532 msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
16534 #: builtin/multi-pack-index.c:69
16536 msgid "unrecognized subcommand: %s"
16537 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
16540 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
16541 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
16545 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
16546 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
16549 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16551 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
16553 #: builtin/mv.c:103
16555 msgid "%.*s is in index"
16556 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
16558 #: builtin/mv.c:125
16559 msgid "force move/rename even if target exists"
16560 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
16562 #: builtin/mv.c:127
16563 msgid "skip move/rename errors"
16564 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
16566 #: builtin/mv.c:169
16568 msgid "destination '%s' is not a directory"
16569 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
16571 #: builtin/mv.c:180
16573 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
16574 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
16576 #: builtin/mv.c:184
16580 #: builtin/mv.c:187
16581 msgid "can not move directory into itself"
16582 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
16584 #: builtin/mv.c:190
16585 msgid "cannot move directory over file"
16586 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
16588 #: builtin/mv.c:199
16589 msgid "source directory is empty"
16590 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
16592 #: builtin/mv.c:224
16593 msgid "not under version control"
16594 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
16596 #: builtin/mv.c:227
16597 msgid "destination exists"
16598 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
16600 #: builtin/mv.c:235
16602 msgid "overwriting '%s'"
16603 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
16605 #: builtin/mv.c:238
16606 msgid "Cannot overwrite"
16607 msgstr "Không thể ghi đè"
16609 #: builtin/mv.c:241
16610 msgid "multiple sources for the same target"
16611 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
16613 #: builtin/mv.c:243
16614 msgid "destination directory does not exist"
16615 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
16617 #: builtin/mv.c:250
16619 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
16620 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
16622 #: builtin/mv.c:271
16624 msgid "Renaming %s to %s\n"
16625 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
16627 #: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:518
16629 msgid "renaming '%s' failed"
16630 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
16632 #: builtin/name-rev.c:465
16633 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
16634 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
16636 #: builtin/name-rev.c:466
16637 msgid "git name-rev [<options>] --all"
16638 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
16640 #: builtin/name-rev.c:467
16641 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
16642 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
16644 #: builtin/name-rev.c:524
16645 msgid "print only names (no SHA-1)"
16646 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
16648 #: builtin/name-rev.c:525
16649 msgid "only use tags to name the commits"
16650 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
16652 #: builtin/name-rev.c:527
16653 msgid "only use refs matching <pattern>"
16654 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16656 #: builtin/name-rev.c:529
16657 msgid "ignore refs matching <pattern>"
16658 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
16660 #: builtin/name-rev.c:531
16661 msgid "list all commits reachable from all refs"
16663 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
16665 #: builtin/name-rev.c:532
16666 msgid "read from stdin"
16667 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
16669 #: builtin/name-rev.c:533
16670 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
16671 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
16673 #: builtin/name-rev.c:539
16674 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
16675 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
16677 #: builtin/notes.c:28
16678 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
16679 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
16681 #: builtin/notes.c:29
16683 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
16684 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
16686 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16687 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16689 #: builtin/notes.c:30
16690 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
16691 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16693 #: builtin/notes.c:31
16695 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
16696 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
16698 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
16699 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
16701 #: builtin/notes.c:32
16702 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
16703 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
16705 #: builtin/notes.c:33
16706 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
16707 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
16709 #: builtin/notes.c:34
16711 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
16713 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
16715 #: builtin/notes.c:35
16716 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
16717 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
16719 #: builtin/notes.c:36
16720 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
16721 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
16723 #: builtin/notes.c:37
16724 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
16725 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
16727 #: builtin/notes.c:38
16728 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16729 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
16731 #: builtin/notes.c:39
16732 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16733 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
16735 #: builtin/notes.c:44
16736 msgid "git notes [list [<object>]]"
16737 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
16739 #: builtin/notes.c:49
16740 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
16741 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16743 #: builtin/notes.c:54
16744 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
16745 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
16747 #: builtin/notes.c:55
16748 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
16749 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
16751 #: builtin/notes.c:60
16752 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
16753 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
16755 #: builtin/notes.c:65
16756 msgid "git notes edit [<object>]"
16757 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
16759 #: builtin/notes.c:70
16760 msgid "git notes show [<object>]"
16761 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
16763 #: builtin/notes.c:75
16764 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
16765 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
16767 #: builtin/notes.c:76
16768 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
16769 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
16771 #: builtin/notes.c:77
16772 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
16773 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
16775 #: builtin/notes.c:82
16776 msgid "git notes remove [<object>]"
16777 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
16779 #: builtin/notes.c:87
16780 msgid "git notes prune [<options>]"
16781 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
16783 #: builtin/notes.c:92
16784 msgid "git notes get-ref"
16785 msgstr "git notes get-ref"
16787 #: builtin/notes.c:97
16788 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
16789 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
16791 #: builtin/notes.c:150
16793 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
16794 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
16796 #: builtin/notes.c:154
16797 msgid "could not read 'show' output"
16798 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
16800 #: builtin/notes.c:162
16802 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
16803 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
16805 #: builtin/notes.c:197
16806 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
16808 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
16810 #: builtin/notes.c:206
16811 msgid "unable to write note object"
16812 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
16814 #: builtin/notes.c:208
16816 msgid "the note contents have been left in %s"
16817 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
16819 #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
16821 msgid "could not open or read '%s'"
16822 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
16824 #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
16825 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
16826 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
16828 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
16829 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
16831 #: builtin/notes.c:265
16833 msgid "failed to read object '%s'."
16834 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
16836 #: builtin/notes.c:268
16838 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
16839 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
16841 #: builtin/notes.c:309
16843 msgid "malformed input line: '%s'."
16844 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
16846 #: builtin/notes.c:324
16848 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
16849 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
16851 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
16852 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
16854 #: builtin/notes.c:356
16856 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
16857 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
16859 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
16860 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
16861 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
16862 msgid "too many parameters"
16863 msgstr "quá nhiều đối số"
16865 #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
16867 msgid "no note found for object %s."
16868 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
16870 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
16871 msgid "note contents as a string"
16872 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
16874 #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
16875 msgid "note contents in a file"
16876 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
16878 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
16879 msgid "reuse and edit specified note object"
16880 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
16882 #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
16883 msgid "reuse specified note object"
16884 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
16886 #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
16887 msgid "allow storing empty note"
16888 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
16890 #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
16891 msgid "replace existing notes"
16892 msgstr "thay thế ghi chú trước"
16894 #: builtin/notes.c:448
16897 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
16900 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
16901 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
16903 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
16905 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
16906 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
16908 #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
16910 msgid "Removing note for object %s\n"
16911 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
16913 #: builtin/notes.c:497
16914 msgid "read objects from stdin"
16915 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
16917 #: builtin/notes.c:499
16918 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
16919 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
16921 #: builtin/notes.c:517
16922 msgid "too few parameters"
16923 msgstr "quá ít đối số"
16925 #: builtin/notes.c:538
16928 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
16931 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
16932 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
16934 #: builtin/notes.c:550
16936 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
16937 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
16939 #: builtin/notes.c:603
16942 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
16943 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
16945 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
16946 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
16948 #: builtin/notes.c:698
16949 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
16950 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
16952 #: builtin/notes.c:700
16953 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
16954 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
16956 #: builtin/notes.c:702
16957 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
16958 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
16960 #: builtin/notes.c:722
16961 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
16962 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
16964 #: builtin/notes.c:724
16965 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
16966 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
16968 #: builtin/notes.c:726
16969 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
16970 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
16972 #: builtin/notes.c:739
16973 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
16974 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
16976 #: builtin/notes.c:742
16977 msgid "failed to finalize notes merge"
16978 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
16980 #: builtin/notes.c:768
16982 msgid "unknown notes merge strategy %s"
16983 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
16985 #: builtin/notes.c:784
16986 msgid "General options"
16987 msgstr "Tùy chọn chung"
16989 #: builtin/notes.c:786
16990 msgid "Merge options"
16991 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
16993 #: builtin/notes.c:788
16995 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
16998 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
16999 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
17001 #: builtin/notes.c:790
17002 msgid "Committing unmerged notes"
17003 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
17005 #: builtin/notes.c:792
17006 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
17008 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
17011 #: builtin/notes.c:794
17012 msgid "Aborting notes merge resolution"
17013 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
17015 #: builtin/notes.c:796
17016 msgid "abort notes merge"
17017 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
17019 #: builtin/notes.c:807
17020 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
17021 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
17023 #: builtin/notes.c:812
17024 msgid "must specify a notes ref to merge"
17025 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
17027 #: builtin/notes.c:836
17029 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
17030 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
17032 #: builtin/notes.c:873
17034 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
17035 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
17037 #: builtin/notes.c:876
17039 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
17040 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
17042 #: builtin/notes.c:878
17045 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
17046 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
17049 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
17050 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
17051 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
17053 #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
17055 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
17056 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
17058 #: builtin/notes.c:900
17060 msgid "Object %s has no note\n"
17061 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
17063 #: builtin/notes.c:912
17064 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
17065 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
17067 #: builtin/notes.c:915
17068 msgid "read object names from the standard input"
17069 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
17071 #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164
17072 msgid "do not remove, show only"
17073 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
17075 #: builtin/notes.c:955
17076 msgid "report pruned notes"
17077 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17079 #: builtin/notes.c:998
17083 #: builtin/notes.c:999
17084 msgid "use notes from <notes-ref>"
17085 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
17087 #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1643
17089 msgid "unknown subcommand: %s"
17090 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
17092 #: builtin/pack-objects.c:52
17094 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
17096 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
17097 "<danh-sách-đối-tượng>]"
17099 #: builtin/pack-objects.c:53
17101 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
17103 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
17106 #: builtin/pack-objects.c:430
17108 msgid "bad packed object CRC for %s"
17109 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
17111 #: builtin/pack-objects.c:441
17113 msgid "corrupt packed object for %s"
17114 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
17116 #: builtin/pack-objects.c:572
17118 msgid "recursive delta detected for object %s"
17119 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
17121 #: builtin/pack-objects.c:783
17123 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
17124 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
17126 #: builtin/pack-objects.c:972
17127 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
17128 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
17130 #: builtin/pack-objects.c:985
17131 msgid "Writing objects"
17132 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
17134 #: builtin/pack-objects.c:1046 builtin/update-index.c:90
17136 msgid "failed to stat %s"
17137 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
17139 #: builtin/pack-objects.c:1099
17141 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
17142 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
17144 #: builtin/pack-objects.c:1297
17145 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
17146 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
17148 #: builtin/pack-objects.c:1724
17150 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
17151 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
17153 #: builtin/pack-objects.c:1733
17155 msgid "delta base offset out of bound for %s"
17156 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
17158 #: builtin/pack-objects.c:2004
17159 msgid "Counting objects"
17160 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
17162 #: builtin/pack-objects.c:2149
17164 msgid "unable to parse object header of %s"
17165 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
17167 #: builtin/pack-objects.c:2219 builtin/pack-objects.c:2235
17168 #: builtin/pack-objects.c:2245
17170 msgid "object %s cannot be read"
17171 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17173 #: builtin/pack-objects.c:2222 builtin/pack-objects.c:2249
17175 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
17177 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
17180 #: builtin/pack-objects.c:2259
17181 msgid "suboptimal pack - out of memory"
17182 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
17184 #: builtin/pack-objects.c:2574
17186 msgid "Delta compression using up to %d threads"
17187 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
17189 #: builtin/pack-objects.c:2713
17191 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
17192 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
17194 #: builtin/pack-objects.c:2801
17195 msgid "Compressing objects"
17196 msgstr "Đang nén các đối tượng"
17198 #: builtin/pack-objects.c:2807
17199 msgid "inconsistency with delta count"
17200 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
17202 #: builtin/pack-objects.c:2888
17205 "expected edge object ID, got garbage:\n"
17208 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
17211 #: builtin/pack-objects.c:2894
17214 "expected object ID, got garbage:\n"
17217 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
17220 #: builtin/pack-objects.c:2992
17221 msgid "invalid value for --missing"
17222 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
17224 #: builtin/pack-objects.c:3051 builtin/pack-objects.c:3159
17225 msgid "cannot open pack index"
17226 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
17228 #: builtin/pack-objects.c:3082
17230 msgid "loose object at %s could not be examined"
17231 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
17233 #: builtin/pack-objects.c:3167
17234 msgid "unable to force loose object"
17235 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
17237 #: builtin/pack-objects.c:3260
17239 msgid "not a rev '%s'"
17240 msgstr "không phải một rev “%s”"
17242 #: builtin/pack-objects.c:3263
17244 msgid "bad revision '%s'"
17245 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
17247 #: builtin/pack-objects.c:3288
17248 msgid "unable to add recent objects"
17249 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
17251 #: builtin/pack-objects.c:3341
17253 msgid "unsupported index version %s"
17254 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
17256 #: builtin/pack-objects.c:3345
17258 msgid "bad index version '%s'"
17259 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
17261 #: builtin/pack-objects.c:3383
17262 msgid "<version>[,<offset>]"
17263 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
17265 #: builtin/pack-objects.c:3384
17266 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
17267 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
17269 #: builtin/pack-objects.c:3387
17270 msgid "maximum size of each output pack file"
17271 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
17273 #: builtin/pack-objects.c:3389
17274 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
17275 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
17277 #: builtin/pack-objects.c:3391
17278 msgid "ignore packed objects"
17279 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
17281 #: builtin/pack-objects.c:3393
17282 msgid "limit pack window by objects"
17283 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
17285 #: builtin/pack-objects.c:3395
17286 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
17287 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
17289 #: builtin/pack-objects.c:3397
17290 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
17291 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
17293 #: builtin/pack-objects.c:3399
17294 msgid "reuse existing deltas"
17295 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
17297 #: builtin/pack-objects.c:3401
17298 msgid "reuse existing objects"
17299 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
17301 #: builtin/pack-objects.c:3403
17302 msgid "use OFS_DELTA objects"
17303 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
17305 #: builtin/pack-objects.c:3405
17306 msgid "use threads when searching for best delta matches"
17307 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
17309 #: builtin/pack-objects.c:3407
17310 msgid "do not create an empty pack output"
17311 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
17313 #: builtin/pack-objects.c:3409
17314 msgid "read revision arguments from standard input"
17315 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
17317 #: builtin/pack-objects.c:3411
17318 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
17319 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
17321 #: builtin/pack-objects.c:3414
17322 msgid "include objects reachable from any reference"
17323 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
17325 #: builtin/pack-objects.c:3417
17326 msgid "include objects referred by reflog entries"
17327 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
17329 #: builtin/pack-objects.c:3420
17330 msgid "include objects referred to by the index"
17331 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
17333 #: builtin/pack-objects.c:3423
17334 msgid "output pack to stdout"
17335 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
17337 #: builtin/pack-objects.c:3425
17338 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
17339 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
17341 #: builtin/pack-objects.c:3427
17342 msgid "keep unreachable objects"
17343 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
17345 #: builtin/pack-objects.c:3429
17346 msgid "pack loose unreachable objects"
17347 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
17349 #: builtin/pack-objects.c:3431
17350 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
17352 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
17354 #: builtin/pack-objects.c:3434
17355 msgid "use the sparse reachability algorithm"
17356 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
17358 #: builtin/pack-objects.c:3436
17359 msgid "create thin packs"
17360 msgstr "tạo gói nhẹ"
17362 #: builtin/pack-objects.c:3438
17363 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
17364 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
17366 #: builtin/pack-objects.c:3440
17367 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
17368 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
17370 #: builtin/pack-objects.c:3442
17371 msgid "ignore this pack"
17372 msgstr "bỏ qua gói này"
17374 #: builtin/pack-objects.c:3444
17375 msgid "pack compression level"
17376 msgstr "mức nén gói"
17378 #: builtin/pack-objects.c:3446
17379 msgid "do not hide commits by grafts"
17380 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
17382 #: builtin/pack-objects.c:3448
17383 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
17384 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
17386 #: builtin/pack-objects.c:3450
17387 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
17388 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
17390 #: builtin/pack-objects.c:3454
17391 msgid "write a bitmap index if possible"
17392 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
17394 #: builtin/pack-objects.c:3458
17395 msgid "handling for missing objects"
17396 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
17398 #: builtin/pack-objects.c:3461
17399 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
17400 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
17402 #: builtin/pack-objects.c:3463
17403 msgid "respect islands during delta compression"
17404 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
17406 #: builtin/pack-objects.c:3492
17408 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
17409 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
17411 #: builtin/pack-objects.c:3497
17413 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
17414 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
17416 #: builtin/pack-objects.c:3551
17417 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
17419 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
17421 #: builtin/pack-objects.c:3553
17422 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
17423 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
17425 #: builtin/pack-objects.c:3558
17426 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
17427 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
17429 #: builtin/pack-objects.c:3561
17430 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
17431 msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
17433 #: builtin/pack-objects.c:3567
17434 msgid "cannot use --filter without --stdout"
17435 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
17437 #: builtin/pack-objects.c:3627
17438 msgid "Enumerating objects"
17439 msgstr "Đánh số các đối tượng"
17441 #: builtin/pack-objects.c:3657
17444 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17447 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
17450 #: builtin/pack-refs.c:8
17451 msgid "git pack-refs [<options>]"
17452 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
17454 #: builtin/pack-refs.c:16
17455 msgid "pack everything"
17456 msgstr "đóng gói mọi thứ"
17458 #: builtin/pack-refs.c:17
17459 msgid "prune loose refs (default)"
17460 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
17462 #: builtin/prune-packed.c:9
17463 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17464 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
17466 #: builtin/prune-packed.c:42
17467 msgid "Removing duplicate objects"
17468 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
17470 #: builtin/prune.c:12
17471 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
17472 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
17474 #: builtin/prune.c:131
17475 msgid "report pruned objects"
17476 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
17478 #: builtin/prune.c:134
17479 msgid "expire objects older than <time>"
17480 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
17482 #: builtin/prune.c:136
17483 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
17484 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
17486 #: builtin/prune.c:150
17487 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
17488 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
17490 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
17492 msgid "Invalid value for %s: %s"
17493 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
17495 #: builtin/pull.c:67
17496 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17497 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17499 #: builtin/pull.c:122
17500 msgid "control for recursive fetching of submodules"
17501 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
17503 #: builtin/pull.c:126
17504 msgid "Options related to merging"
17505 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
17507 #: builtin/pull.c:129
17508 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
17509 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
17511 #: builtin/pull.c:157 builtin/rebase.c:471 builtin/revert.c:126
17512 msgid "allow fast-forward"
17513 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
17515 #: builtin/pull.c:166
17516 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
17517 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
17519 #: builtin/pull.c:182
17520 msgid "Options related to fetching"
17521 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
17523 #: builtin/pull.c:192
17524 msgid "force overwrite of local branch"
17525 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
17527 #: builtin/pull.c:200
17528 msgid "number of submodules pulled in parallel"
17529 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
17531 #: builtin/pull.c:300
17533 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
17534 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
17536 #: builtin/pull.c:426
17538 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
17541 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
17544 #: builtin/pull.c:428
17546 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
17548 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
17551 #: builtin/pull.c:429
17553 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
17554 "matches on the remote end."
17556 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
17558 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
17560 #: builtin/pull.c:432
17563 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
17564 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
17565 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
17567 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
17568 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
17569 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
17570 "một nhánh trên dòng lệnh."
17572 #: builtin/pull.c:437 builtin/rebase.c:1409 git-parse-remote.sh:73
17573 msgid "You are not currently on a branch."
17574 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
17576 #: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 git-parse-remote.sh:79
17577 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
17578 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
17580 #: builtin/pull.c:441 builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:82
17581 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
17582 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
17584 #: builtin/pull.c:442 builtin/pull.c:457
17585 msgid "See git-pull(1) for details."
17586 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
17588 #: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:459
17589 #: builtin/rebase.c:1415 git-parse-remote.sh:64
17593 #: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:464
17594 #: git-parse-remote.sh:65
17598 #: builtin/pull.c:452 builtin/rebase.c:1407 git-parse-remote.sh:75
17599 msgid "There is no tracking information for the current branch."
17600 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
17602 #: builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:95
17604 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
17606 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
17608 #: builtin/pull.c:466
17611 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
17612 "from the remote, but no such ref was fetched."
17614 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
17615 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
17617 #: builtin/pull.c:576
17619 msgid "unable to access commit %s"
17620 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
17622 #: builtin/pull.c:857
17623 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
17624 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
17626 #: builtin/pull.c:912
17627 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
17628 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
17630 #: builtin/pull.c:920
17631 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
17633 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
17636 #: builtin/pull.c:924
17637 msgid "pull with rebase"
17638 msgstr "pull với rebase"
17640 #: builtin/pull.c:925
17641 msgid "please commit or stash them."
17642 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
17644 #: builtin/pull.c:950
17647 "fetch updated the current branch head.\n"
17648 "fast-forwarding your working tree from\n"
17651 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
17652 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
17653 "lần chuyển giaot %s."
17655 #: builtin/pull.c:956
17658 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
17659 "After making sure that you saved anything precious from\n"
17662 "$ git reset --hard\n"
17665 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
17666 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
17667 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
17670 "$ git reset --hard\n"
17671 "để khôi phục lại."
17673 #: builtin/pull.c:971
17674 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
17675 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
17677 #: builtin/pull.c:975
17678 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
17679 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
17681 #: builtin/pull.c:982
17682 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
17684 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
17686 #: builtin/push.c:19
17687 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
17688 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
17690 #: builtin/push.c:112
17691 msgid "tag shorthand without <tag>"
17692 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
17694 #: builtin/push.c:122
17695 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
17696 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
17698 #: builtin/push.c:168
17701 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
17704 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
17707 #: builtin/push.c:171
17710 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
17711 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
17712 "on the remote, use\n"
17714 " git push %s HEAD:%s\n"
17716 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
17718 " git push %s HEAD\n"
17721 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
17722 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
17723 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
17725 " git push %s HEAD:%s\n"
17727 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
17729 " git push %s HEAD\n"
17732 #: builtin/push.c:186
17735 "You are not currently on a branch.\n"
17736 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
17739 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
17741 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
17742 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
17743 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
17745 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
17747 #: builtin/push.c:200
17750 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
17751 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
17753 " git push --set-upstream %s %s\n"
17755 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
17756 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
17757 "(upstream), sử dụng\n"
17759 " git push --set-upstream %s %s\n"
17761 #: builtin/push.c:208
17763 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
17764 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
17766 #: builtin/push.c:211
17769 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
17770 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
17771 "to update which remote branch."
17773 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
17775 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
17776 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
17778 #: builtin/push.c:270
17780 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
17782 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
17785 #: builtin/push.c:277
17787 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
17788 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
17789 "'git pull ...') before pushing again.\n"
17790 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
17792 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
17793 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
17794 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
17795 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
17798 #: builtin/push.c:283
17800 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17801 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
17802 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
17803 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
17805 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
17807 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
17808 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
17809 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
17812 #: builtin/push.c:289
17814 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
17815 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
17816 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
17817 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
17818 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
17820 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
17821 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
17822 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
17823 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
17824 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
17827 #: builtin/push.c:296
17828 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
17829 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
17831 #: builtin/push.c:299
17833 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
17834 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
17835 "without using the '--force' option.\n"
17837 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
17839 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
17841 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
17843 #: builtin/push.c:360
17845 msgid "Pushing to %s\n"
17846 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
17848 #: builtin/push.c:367
17850 msgid "failed to push some refs to '%s'"
17851 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
17853 #: builtin/push.c:542
17857 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
17858 msgid "push all refs"
17859 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
17861 #: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
17862 msgid "mirror all refs"
17863 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
17865 #: builtin/push.c:546
17866 msgid "delete refs"
17867 msgstr "xóa các tham chiếu"
17869 #: builtin/push.c:547
17870 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
17871 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
17873 #: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
17874 msgid "force updates"
17875 msgstr "ép buộc cập nhật"
17877 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:181
17878 msgid "<refname>:<expect>"
17879 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
17881 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:182
17882 msgid "require old value of ref to be at this value"
17883 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
17885 #: builtin/push.c:556
17886 msgid "control recursive pushing of submodules"
17887 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
17889 #: builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:175
17890 msgid "use thin pack"
17891 msgstr "tạo gói nhẹ"
17893 #: builtin/push.c:559 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:161
17894 #: builtin/send-pack.c:162
17895 msgid "receive pack program"
17896 msgstr "chương trình nhận gói"
17898 #: builtin/push.c:561
17899 msgid "set upstream for git pull/status"
17900 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
17902 #: builtin/push.c:564
17903 msgid "prune locally removed refs"
17904 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
17906 #: builtin/push.c:566
17907 msgid "bypass pre-push hook"
17908 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
17910 #: builtin/push.c:567
17911 msgid "push missing but relevant tags"
17912 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
17914 #: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:169
17915 msgid "GPG sign the push"
17916 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
17918 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:176
17919 msgid "request atomic transaction on remote side"
17920 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
17922 #: builtin/push.c:590
17923 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
17924 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
17926 #: builtin/push.c:592
17927 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
17928 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
17930 #: builtin/push.c:612
17932 msgid "bad repository '%s'"
17933 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
17935 #: builtin/push.c:613
17937 "No configured push destination.\n"
17938 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
17939 "repository using\n"
17941 " git remote add <name> <url>\n"
17943 "and then push using the remote name\n"
17945 " git push <name>\n"
17947 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
17948 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
17950 " git remote add <tên> <url>\n"
17952 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
17954 " git push <tên>\n"
17956 #: builtin/push.c:628
17957 msgid "--all and --tags are incompatible"
17958 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
17960 #: builtin/push.c:630
17961 msgid "--all can't be combined with refspecs"
17962 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
17964 #: builtin/push.c:634
17965 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
17966 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
17968 #: builtin/push.c:636
17969 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
17970 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
17972 #: builtin/push.c:639
17973 msgid "--all and --mirror are incompatible"
17974 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
17976 #: builtin/push.c:643
17977 msgid "push options must not have new line characters"
17978 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
17980 #: builtin/range-diff.c:8
17981 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
17983 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
17985 #: builtin/range-diff.c:9
17986 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
17987 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
17989 #: builtin/range-diff.c:10
17990 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17991 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
17993 #: builtin/range-diff.c:22
17994 msgid "Percentage by which creation is weighted"
17995 msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
17997 #: builtin/range-diff.c:24
17998 msgid "use simple diff colors"
17999 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
18001 #: builtin/range-diff.c:26
18005 #: builtin/range-diff.c:26
18006 msgid "passed to 'git log'"
18007 msgstr "chuyển cho “git log”"
18009 #: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
18011 msgid "no .. in range: '%s'"
18012 msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
18014 #: builtin/range-diff.c:64
18015 msgid "single arg format must be symmetric range"
18016 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
18018 #: builtin/range-diff.c:79
18019 msgid "need two commit ranges"
18020 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
18022 #: builtin/read-tree.c:41
18024 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
18025 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
18026 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
18028 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
18029 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
18030 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
18033 #: builtin/read-tree.c:124
18034 msgid "write resulting index to <file>"
18035 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
18037 #: builtin/read-tree.c:127
18038 msgid "only empty the index"
18039 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
18041 #: builtin/read-tree.c:129
18045 #: builtin/read-tree.c:131
18046 msgid "perform a merge in addition to a read"
18047 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
18049 #: builtin/read-tree.c:133
18050 msgid "3-way merge if no file level merging required"
18052 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
18054 #: builtin/read-tree.c:135
18055 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
18056 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
18058 #: builtin/read-tree.c:137
18059 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
18060 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
18062 #: builtin/read-tree.c:138
18063 msgid "<subdirectory>/"
18064 msgstr "<thư-mục-con>/"
18066 #: builtin/read-tree.c:139
18067 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
18068 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
18070 #: builtin/read-tree.c:142
18071 msgid "update working tree with merge result"
18072 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
18074 #: builtin/read-tree.c:144
18078 #: builtin/read-tree.c:145
18079 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
18080 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
18082 #: builtin/read-tree.c:148
18083 msgid "don't check the working tree after merging"
18084 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
18086 #: builtin/read-tree.c:149
18087 msgid "don't update the index or the work tree"
18088 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
18090 #: builtin/read-tree.c:151
18091 msgid "skip applying sparse checkout filter"
18092 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
18094 #: builtin/read-tree.c:153
18095 msgid "debug unpack-trees"
18096 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
18098 #: builtin/read-tree.c:157
18099 msgid "suppress feedback messages"
18100 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
18102 #: builtin/read-tree.c:188
18103 msgid "You need to resolve your current index first"
18104 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
18106 #: builtin/rebase.c:32
18108 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
18109 "[<upstream> [<branch>]]"
18111 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
18112 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
18114 #: builtin/rebase.c:34
18116 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
18118 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
18121 #: builtin/rebase.c:36
18122 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18123 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
18125 #: builtin/rebase.c:175 builtin/rebase.c:199 builtin/rebase.c:226
18127 msgid "unusable todo list: '%s'"
18128 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
18130 #: builtin/rebase.c:292
18132 msgid "could not create temporary %s"
18133 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
18135 #: builtin/rebase.c:298
18136 msgid "could not mark as interactive"
18137 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
18139 #: builtin/rebase.c:352
18140 msgid "could not generate todo list"
18141 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
18143 #: builtin/rebase.c:391
18144 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
18145 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
18147 #: builtin/rebase.c:461
18148 msgid "git rebase--interactive [<options>]"
18149 msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
18151 #: builtin/rebase.c:474 builtin/rebase.c:1550
18152 msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
18153 msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
18155 #: builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:128
18156 msgid "allow commits with empty messages"
18157 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
18159 #: builtin/rebase.c:480
18160 msgid "rebase merge commits"
18161 msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
18163 #: builtin/rebase.c:482
18164 msgid "keep original branch points of cousins"
18165 msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
18167 #: builtin/rebase.c:484
18168 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
18169 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
18171 #: builtin/rebase.c:485
18172 msgid "sign commits"
18173 msgstr "ký các lần chuyển giao"
18175 #: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1490
18176 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
18177 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18179 #: builtin/rebase.c:489
18180 msgid "continue rebase"
18181 msgstr "tiếp tục cải tổ"
18183 #: builtin/rebase.c:491
18184 msgid "skip commit"
18185 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
18187 #: builtin/rebase.c:492
18188 msgid "edit the todo list"
18189 msgstr "sửa danh sách cần làm"
18191 #: builtin/rebase.c:494
18192 msgid "show the current patch"
18193 msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
18195 #: builtin/rebase.c:497
18196 msgid "shorten commit ids in the todo list"
18197 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18199 #: builtin/rebase.c:499
18200 msgid "expand commit ids in the todo list"
18201 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
18203 #: builtin/rebase.c:501
18204 msgid "check the todo list"
18205 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
18207 #: builtin/rebase.c:503
18208 msgid "rearrange fixup/squash lines"
18209 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
18211 #: builtin/rebase.c:505
18212 msgid "insert exec commands in todo list"
18213 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
18215 #: builtin/rebase.c:506
18219 #: builtin/rebase.c:509
18220 msgid "restrict-revision"
18221 msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
18223 #: builtin/rebase.c:509
18224 msgid "restrict revision"
18225 msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
18227 #: builtin/rebase.c:511
18228 msgid "squash-onto"
18229 msgstr "squash-lên-trên"
18231 #: builtin/rebase.c:512
18232 msgid "squash onto"
18233 msgstr "squash lên trên"
18235 #: builtin/rebase.c:514
18236 msgid "the upstream commit"
18237 msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
18239 #: builtin/rebase.c:516
18243 #: builtin/rebase.c:516
18247 #: builtin/rebase.c:521
18248 msgid "rebase strategy"
18249 msgstr "chiến lược cải tổ"
18251 #: builtin/rebase.c:522
18252 msgid "strategy-opts"
18253 msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
18255 #: builtin/rebase.c:523
18256 msgid "strategy options"
18257 msgstr "các tùy chọn chiến lược"
18259 #: builtin/rebase.c:524
18261 msgstr "chuyển-đến"
18263 #: builtin/rebase.c:525
18264 msgid "the branch or commit to checkout"
18265 msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
18267 #: builtin/rebase.c:526
18271 #: builtin/rebase.c:526
18273 msgstr "tên lên trên"
18275 #: builtin/rebase.c:527
18279 #: builtin/rebase.c:527
18280 msgid "the command to run"
18281 msgstr "lệnh muốn chạy"
18283 #: builtin/rebase.c:530 builtin/rebase.c:1584
18284 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
18285 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
18287 #: builtin/rebase.c:546
18288 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
18289 msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
18291 #: builtin/rebase.c:562
18293 msgid "%s requires an interactive rebase"
18294 msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
18296 #: builtin/rebase.c:612
18298 msgid "could not get 'onto': '%s'"
18299 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
18301 #: builtin/rebase.c:627
18303 msgid "invalid orig-head: '%s'"
18304 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
18306 #: builtin/rebase.c:652
18308 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
18309 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
18311 #: builtin/rebase.c:728
18313 msgid "Could not read '%s'"
18314 msgstr "Không thể đọc “%s”"
18316 #: builtin/rebase.c:746
18318 msgid "Cannot store %s"
18319 msgstr "Không thể lưu “%s”"
18321 #: builtin/rebase.c:853
18322 msgid "could not determine HEAD revision"
18323 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
18325 #: builtin/rebase.c:976 git-rebase--preserve-merges.sh:81
18327 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
18328 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
18329 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
18330 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
18333 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
18334 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
18335 "rebase --continue\".\n"
18336 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
18337 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
18340 #: builtin/rebase.c:1058
18344 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
18345 "these revisions:\n"
18349 "As a result, git cannot rebase them."
18352 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
18353 "những điểm xét duyệt này:\n"
18357 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
18359 #: builtin/rebase.c:1383
18362 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
18365 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
18368 #: builtin/rebase.c:1401
18372 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
18373 "See git-rebase(1) for details.\n"
18375 " git rebase '<branch>'\n"
18379 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
18380 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
18382 " git rebase “<nhánh>”\n"
18385 #: builtin/rebase.c:1417
18388 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
18390 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
18393 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
18396 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
18399 #: builtin/rebase.c:1447
18400 msgid "exec commands cannot contain newlines"
18401 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
18403 #: builtin/rebase.c:1451
18404 msgid "empty exec command"
18405 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
18407 #: builtin/rebase.c:1481
18408 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
18409 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
18411 #: builtin/rebase.c:1483
18412 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
18414 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
18416 #: builtin/rebase.c:1485
18417 msgid "allow pre-rebase hook to run"
18418 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
18420 #: builtin/rebase.c:1487
18421 msgid "be quiet. implies --no-stat"
18422 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
18424 #: builtin/rebase.c:1493
18425 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
18426 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
18428 #: builtin/rebase.c:1496
18429 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
18430 msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
18432 #: builtin/rebase.c:1498 builtin/rebase.c:1502 builtin/rebase.c:1504
18433 msgid "passed to 'git am'"
18434 msgstr "chuyển cho “git am”"
18436 #: builtin/rebase.c:1506 builtin/rebase.c:1508
18437 msgid "passed to 'git apply'"
18438 msgstr "chuyển cho “git apply”"
18440 #: builtin/rebase.c:1510 builtin/rebase.c:1513
18441 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
18443 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
18445 #: builtin/rebase.c:1515
18449 #: builtin/rebase.c:1518
18450 msgid "skip current patch and continue"
18451 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
18453 #: builtin/rebase.c:1520
18454 msgid "abort and check out the original branch"
18455 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
18457 #: builtin/rebase.c:1523
18458 msgid "abort but keep HEAD where it is"
18459 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
18461 #: builtin/rebase.c:1524
18462 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
18463 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
18465 #: builtin/rebase.c:1527
18466 msgid "show the patch file being applied or merged"
18467 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
18469 #: builtin/rebase.c:1530
18470 msgid "use apply strategies to rebase"
18471 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
18473 #: builtin/rebase.c:1534
18474 msgid "use merging strategies to rebase"
18475 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
18477 #: builtin/rebase.c:1538
18478 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
18479 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
18481 #: builtin/rebase.c:1542
18482 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
18483 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18485 #: builtin/rebase.c:1547
18486 msgid "how to handle commits that become empty"
18487 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
18489 #: builtin/rebase.c:1554
18490 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
18491 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
18493 #: builtin/rebase.c:1560
18494 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
18495 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
18497 #: builtin/rebase.c:1562
18498 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
18499 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
18501 #: builtin/rebase.c:1566
18502 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
18503 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
18505 #: builtin/rebase.c:1570
18506 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
18507 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
18509 #: builtin/rebase.c:1573
18510 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
18511 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
18513 #: builtin/rebase.c:1575
18514 msgid "use the given merge strategy"
18515 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
18517 #: builtin/rebase.c:1577 builtin/revert.c:115
18521 #: builtin/rebase.c:1578
18522 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
18523 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
18525 #: builtin/rebase.c:1581
18526 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
18527 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
18529 #: builtin/rebase.c:1598
18531 "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
18532 "See its entry in 'git help config' for details."
18534 "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
18535 "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
18537 #: builtin/rebase.c:1604
18538 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
18540 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
18542 #: builtin/rebase.c:1645
18544 "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
18546 "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
18549 #: builtin/rebase.c:1650
18550 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
18551 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
18553 #: builtin/rebase.c:1652
18554 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
18555 msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
18557 #: builtin/rebase.c:1656
18558 msgid "No rebase in progress?"
18559 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
18561 #: builtin/rebase.c:1660
18562 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
18564 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
18567 #: builtin/rebase.c:1683
18568 msgid "Cannot read HEAD"
18569 msgstr "Không thể đọc HEAD"
18571 #: builtin/rebase.c:1695
18573 "You must edit all merge conflicts and then\n"
18574 "mark them as resolved using git add"
18576 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
18577 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
18579 #: builtin/rebase.c:1714
18580 msgid "could not discard worktree changes"
18581 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
18583 #: builtin/rebase.c:1733
18585 msgid "could not move back to %s"
18586 msgstr "không thể quay trở lại %s"
18588 #: builtin/rebase.c:1778
18591 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
18592 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
18593 "case, please try\n"
18595 "If that is not the case, please\n"
18597 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
18598 "valuable there.\n"
18600 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
18601 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
18602 "như vậy, xin hãy thử\n"
18604 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
18606 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
18607 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
18609 #: builtin/rebase.c:1806
18610 msgid "switch `C' expects a numerical value"
18611 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
18613 #: builtin/rebase.c:1847
18615 msgid "Unknown mode: %s"
18616 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
18618 #: builtin/rebase.c:1869
18619 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
18620 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
18622 #: builtin/rebase.c:1899
18623 msgid "cannot combine apply options with merge options"
18624 msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
18626 #: builtin/rebase.c:1912
18628 msgid "Unknown rebase backend: %s"
18629 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
18631 #: builtin/rebase.c:1937
18632 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
18633 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
18635 #: builtin/rebase.c:1957
18636 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
18637 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
18639 #: builtin/rebase.c:1961
18641 "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
18642 msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
18644 #: builtin/rebase.c:1985
18646 msgid "invalid upstream '%s'"
18647 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
18649 #: builtin/rebase.c:1991
18650 msgid "Could not create new root commit"
18651 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
18653 #: builtin/rebase.c:2017
18655 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
18656 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
18658 #: builtin/rebase.c:2020
18660 msgid "'%s': need exactly one merge base"
18661 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
18663 #: builtin/rebase.c:2028
18665 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
18666 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
18668 #: builtin/rebase.c:2054
18670 msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
18671 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
18673 #: builtin/rebase.c:2062 builtin/submodule--helper.c:40
18674 #: builtin/submodule--helper.c:1990
18676 msgid "No such ref: %s"
18677 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
18679 #: builtin/rebase.c:2073
18680 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
18681 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
18683 #: builtin/rebase.c:2111
18684 msgid "Cannot autostash"
18685 msgstr "Không thể autostash"
18687 #: builtin/rebase.c:2114
18689 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
18690 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
18692 #: builtin/rebase.c:2120
18694 msgid "Could not create directory for '%s'"
18695 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
18697 #: builtin/rebase.c:2123
18699 msgid "Created autostash: %s\n"
18700 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
18702 #: builtin/rebase.c:2126
18703 msgid "could not reset --hard"
18704 msgstr "không thể reset --hard"
18706 #: builtin/rebase.c:2135
18707 msgid "Please commit or stash them."
18708 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
18710 #: builtin/rebase.c:2169
18712 msgid "could not switch to %s"
18713 msgstr "không thể chuyển đến %s"
18715 #: builtin/rebase.c:2180
18716 msgid "HEAD is up to date."
18717 msgstr "HEAD đã cập nhật."
18719 #: builtin/rebase.c:2182
18721 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
18722 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
18724 #: builtin/rebase.c:2190
18725 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
18726 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
18728 #: builtin/rebase.c:2192
18730 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
18731 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
18733 #: builtin/rebase.c:2200
18734 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
18735 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
18737 #: builtin/rebase.c:2207
18739 msgid "Changes to %s:\n"
18740 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
18742 #: builtin/rebase.c:2210
18744 msgid "Changes from %s to %s:\n"
18745 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
18747 #: builtin/rebase.c:2235
18749 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
18751 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
18753 #: builtin/rebase.c:2244
18754 msgid "Could not detach HEAD"
18755 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
18757 #: builtin/rebase.c:2253
18759 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
18760 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
18762 #: builtin/receive-pack.c:33
18763 msgid "git receive-pack <git-dir>"
18764 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
18766 #: builtin/receive-pack.c:821
18768 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
18769 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
18770 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
18771 "the work tree to HEAD.\n"
18773 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
18774 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
18775 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
18776 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
18779 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
18780 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
18782 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
18783 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
18784 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
18785 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
18787 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
18788 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
18789 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
18790 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
18791 "lên theo cách nào đó.\n"
18793 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
18794 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
18796 #: builtin/receive-pack.c:841
18798 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
18799 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
18801 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
18802 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
18803 "current branch, with or without a warning message.\n"
18805 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
18807 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
18808 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
18809 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
18811 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
18812 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
18813 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
18815 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
18817 #: builtin/receive-pack.c:1938
18821 #: builtin/receive-pack.c:1952
18822 msgid "You must specify a directory."
18823 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
18825 #: builtin/reflog.c:17
18827 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
18828 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
18831 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
18832 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
18833 "<các tham chiếu>…"
18835 #: builtin/reflog.c:22
18837 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
18840 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
18841 "<các tham chiếu>…"
18843 #: builtin/reflog.c:25
18844 msgid "git reflog exists <ref>"
18845 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
18847 #: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
18849 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
18850 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
18852 #: builtin/reflog.c:606
18854 msgid "Marking reachable objects..."
18855 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
18857 #: builtin/reflog.c:644
18859 msgid "%s points nowhere!"
18860 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
18862 #: builtin/reflog.c:696
18863 msgid "no reflog specified to delete"
18864 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
18866 #: builtin/reflog.c:705
18868 msgid "not a reflog: %s"
18869 msgstr "không phải một reflog: %s"
18871 #: builtin/reflog.c:710
18873 msgid "no reflog for '%s'"
18874 msgstr "không reflog cho “%s”"
18876 #: builtin/reflog.c:756
18878 msgid "invalid ref format: %s"
18879 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
18881 #: builtin/reflog.c:765
18882 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
18883 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
18885 #: builtin/remote.c:17
18886 msgid "git remote [-v | --verbose]"
18887 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
18889 #: builtin/remote.c:18
18891 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
18892 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
18894 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
18895 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
18897 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
18898 msgid "git remote rename <old> <new>"
18899 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
18901 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
18902 msgid "git remote remove <name>"
18903 msgstr "git remote remove <tên>"
18905 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
18906 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
18907 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
18909 #: builtin/remote.c:22
18910 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
18911 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
18913 #: builtin/remote.c:23
18914 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
18915 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
18917 #: builtin/remote.c:24
18919 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
18921 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
18923 #: builtin/remote.c:25
18924 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
18925 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
18927 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
18928 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
18929 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
18931 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
18932 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
18933 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
18935 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
18936 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
18937 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
18939 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
18940 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
18941 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
18943 #: builtin/remote.c:34
18944 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
18945 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
18947 #: builtin/remote.c:54
18948 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
18949 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
18951 #: builtin/remote.c:55
18952 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
18953 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
18955 #: builtin/remote.c:60
18956 msgid "git remote show [<options>] <name>"
18957 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
18959 #: builtin/remote.c:65
18960 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
18961 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
18963 #: builtin/remote.c:70
18964 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
18965 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
18967 #: builtin/remote.c:99
18969 msgid "Updating %s"
18970 msgstr "Đang cập nhật %s"
18972 #: builtin/remote.c:131
18974 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
18975 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
18977 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
18978 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
18980 #: builtin/remote.c:148
18982 msgid "unknown mirror argument: %s"
18983 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
18985 #: builtin/remote.c:164
18986 msgid "fetch the remote branches"
18987 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
18989 #: builtin/remote.c:166
18990 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
18991 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
18993 #: builtin/remote.c:169
18994 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
18995 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
18997 #: builtin/remote.c:171
18998 msgid "branch(es) to track"
18999 msgstr "các nhánh để theo dõi"
19001 #: builtin/remote.c:172
19002 msgid "master branch"
19003 msgstr "nhánh master"
19005 #: builtin/remote.c:174
19006 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
19007 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
19009 #: builtin/remote.c:186
19010 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
19011 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
19013 #: builtin/remote.c:188
19014 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
19015 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
19017 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
19019 msgid "remote %s already exists."
19020 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
19022 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
19024 msgid "'%s' is not a valid remote name"
19025 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
19027 #: builtin/remote.c:239
19029 msgid "Could not setup master '%s'"
19030 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
19032 #: builtin/remote.c:354
19034 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
19035 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
19037 #: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
19041 #: builtin/remote.c:465
19045 #: builtin/remote.c:653
19047 msgid "could not set '%s'"
19048 msgstr "không thể đặt “%s”"
19050 #: builtin/remote.c:658
19053 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
19055 "now names the non-existent remote '%s'"
19057 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
19059 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
19061 #: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
19063 msgid "No such remote: '%s'"
19064 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
19066 #: builtin/remote.c:706
19068 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
19069 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
19071 #: builtin/remote.c:726
19074 "Not updating non-default fetch refspec\n"
19076 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
19078 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
19080 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
19082 #: builtin/remote.c:766
19084 msgid "deleting '%s' failed"
19085 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
19087 #: builtin/remote.c:800
19089 msgid "creating '%s' failed"
19090 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
19092 #: builtin/remote.c:876
19094 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
19095 "to delete it, use:"
19097 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
19098 "to delete them, use:"
19100 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
19102 "để xóa đi, sử dụng:"
19104 #: builtin/remote.c:890
19106 msgid "Could not remove config section '%s'"
19107 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
19109 #: builtin/remote.c:993
19111 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
19112 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
19114 #: builtin/remote.c:996
19116 msgstr " được theo dõi"
19118 #: builtin/remote.c:998
19119 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
19120 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
19122 #: builtin/remote.c:1000
19126 #: builtin/remote.c:1041
19128 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
19129 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
19131 #: builtin/remote.c:1050
19133 msgid "rebases interactively onto remote %s"
19134 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
19136 #: builtin/remote.c:1052
19138 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
19140 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
19142 #: builtin/remote.c:1055
19144 msgid "rebases onto remote %s"
19145 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
19147 #: builtin/remote.c:1059
19149 msgid " merges with remote %s"
19150 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
19152 #: builtin/remote.c:1062
19154 msgid "merges with remote %s"
19155 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
19157 #: builtin/remote.c:1065
19159 msgid "%-*s and with remote %s\n"
19160 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
19162 #: builtin/remote.c:1108
19166 #: builtin/remote.c:1111
19170 #: builtin/remote.c:1115
19172 msgstr "đã cập nhật"
19174 #: builtin/remote.c:1118
19175 msgid "fast-forwardable"
19176 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
19178 #: builtin/remote.c:1121
19179 msgid "local out of date"
19180 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
19182 #: builtin/remote.c:1128
19184 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
19185 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
19187 #: builtin/remote.c:1131
19189 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
19190 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
19192 #: builtin/remote.c:1135
19194 msgid " %-*s forces to %s"
19195 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
19197 #: builtin/remote.c:1138
19199 msgid " %-*s pushes to %s"
19200 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
19202 #: builtin/remote.c:1206
19203 msgid "do not query remotes"
19204 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
19206 #: builtin/remote.c:1233
19208 msgid "* remote %s"
19209 msgstr "* máy chủ %s"
19211 #: builtin/remote.c:1234
19213 msgid " Fetch URL: %s"
19214 msgstr " URL để lấy về: %s"
19216 #: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
19218 msgstr "(không có URL)"
19220 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
19221 #. with the one in " Fetch URL: %s"
19224 #: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
19226 msgid " Push URL: %s"
19227 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
19229 #: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
19231 msgid " HEAD branch: %s"
19232 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
19234 #: builtin/remote.c:1253
19235 msgid "(not queried)"
19236 msgstr "(không yêu cầu)"
19238 #: builtin/remote.c:1255
19240 msgstr "(không hiểu)"
19242 #: builtin/remote.c:1259
19245 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
19246 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
19248 #: builtin/remote.c:1271
19250 msgid " Remote branch:%s"
19251 msgid_plural " Remote branches:%s"
19252 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
19254 #: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
19255 msgid " (status not queried)"
19256 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
19258 #: builtin/remote.c:1283
19259 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
19260 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
19261 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
19263 #: builtin/remote.c:1291
19264 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
19265 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
19267 #: builtin/remote.c:1297
19269 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
19270 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
19271 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
19273 #: builtin/remote.c:1318
19274 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
19275 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
19277 #: builtin/remote.c:1320
19278 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
19279 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
19281 #: builtin/remote.c:1335
19282 msgid "Cannot determine remote HEAD"
19283 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
19285 #: builtin/remote.c:1337
19286 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
19287 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
19289 #: builtin/remote.c:1347
19291 msgid "Could not delete %s"
19292 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
19294 #: builtin/remote.c:1355
19296 msgid "Not a valid ref: %s"
19297 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
19299 #: builtin/remote.c:1357
19301 msgid "Could not setup %s"
19302 msgstr "Không thể cài đặt %s"
19304 #: builtin/remote.c:1375
19306 msgid " %s will become dangling!"
19307 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19309 #: builtin/remote.c:1376
19311 msgid " %s has become dangling!"
19312 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
19314 #: builtin/remote.c:1386
19317 msgstr "Đang xén bớt %s"
19319 #: builtin/remote.c:1387
19324 #: builtin/remote.c:1403
19326 msgid " * [would prune] %s"
19327 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
19329 #: builtin/remote.c:1406
19331 msgid " * [pruned] %s"
19332 msgstr " * [đã bị xén] %s"
19334 #: builtin/remote.c:1451
19335 msgid "prune remotes after fetching"
19336 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
19338 #: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
19340 msgid "No such remote '%s'"
19341 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
19343 #: builtin/remote.c:1530
19345 msgstr "thêm nhánh"
19347 #: builtin/remote.c:1537
19348 msgid "no remote specified"
19349 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
19351 #: builtin/remote.c:1554
19352 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
19353 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
19355 #: builtin/remote.c:1556
19356 msgid "return all URLs"
19357 msgstr "trả về mọi URL"
19359 #: builtin/remote.c:1584
19361 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
19362 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
19364 #: builtin/remote.c:1610
19365 msgid "manipulate push URLs"
19366 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
19368 #: builtin/remote.c:1612
19372 #: builtin/remote.c:1614
19373 msgid "delete URLs"
19376 #: builtin/remote.c:1621
19377 msgid "--add --delete doesn't make sense"
19378 msgstr "--add --delete không hợp lý"
19380 #: builtin/remote.c:1660
19382 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
19383 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
19385 #: builtin/remote.c:1668
19387 msgid "No such URL found: %s"
19388 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
19390 #: builtin/remote.c:1670
19391 msgid "Will not delete all non-push URLs"
19392 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
19394 #: builtin/repack.c:23
19395 msgid "git repack [<options>]"
19396 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
19398 #: builtin/repack.c:28
19400 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
19401 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
19403 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
19404 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
19406 #: builtin/repack.c:191
19407 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
19409 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
19412 #: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:416
19413 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
19415 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
19418 #: builtin/repack.c:254
19419 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
19420 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
19422 #: builtin/repack.c:292
19423 msgid "pack everything in a single pack"
19424 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
19426 #: builtin/repack.c:294
19427 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
19428 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
19430 #: builtin/repack.c:297
19431 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
19432 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
19434 #: builtin/repack.c:299
19435 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
19436 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
19438 #: builtin/repack.c:301
19439 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
19440 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
19442 #: builtin/repack.c:303
19443 msgid "do not run git-update-server-info"
19444 msgstr "không chạy git-update-server-info"
19446 #: builtin/repack.c:306
19447 msgid "pass --local to git-pack-objects"
19448 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
19450 #: builtin/repack.c:308
19451 msgid "write bitmap index"
19452 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
19454 #: builtin/repack.c:310
19455 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
19456 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
19458 #: builtin/repack.c:311
19459 msgid "approxidate"
19460 msgstr "ngày ước tính"
19462 #: builtin/repack.c:312
19463 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
19464 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
19466 #: builtin/repack.c:314
19467 msgid "with -a, repack unreachable objects"
19468 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
19470 #: builtin/repack.c:316
19471 msgid "size of the window used for delta compression"
19472 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
19474 #: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:323
19478 #: builtin/repack.c:318
19479 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
19480 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
19482 #: builtin/repack.c:320
19483 msgid "limits the maximum delta depth"
19484 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
19486 #: builtin/repack.c:322
19487 msgid "limits the maximum number of threads"
19488 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
19490 #: builtin/repack.c:324
19491 msgid "maximum size of each packfile"
19492 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
19494 #: builtin/repack.c:326
19495 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
19496 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
19498 #: builtin/repack.c:328
19499 msgid "do not repack this pack"
19500 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
19502 #: builtin/repack.c:338
19503 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
19504 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19506 #: builtin/repack.c:342
19507 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
19508 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
19510 #: builtin/repack.c:425
19511 msgid "Nothing new to pack."
19512 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
19514 #: builtin/repack.c:486
19517 "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
19518 "WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
19519 "WARNING: replace them with the new version of the\n"
19520 "WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
19521 "WARNING: attempt to rename them back to their\n"
19522 "WARNING: original names also failed.\n"
19523 "WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
19525 "CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
19526 "CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
19527 "CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
19528 "CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
19529 "CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
19530 "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
19531 "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
19533 #: builtin/repack.c:534
19535 msgid "failed to remove '%s'"
19536 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
19538 #: builtin/replace.c:22
19539 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
19540 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
19542 #: builtin/replace.c:23
19543 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
19544 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
19546 #: builtin/replace.c:24
19547 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
19548 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
19550 #: builtin/replace.c:25
19551 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
19552 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
19554 #: builtin/replace.c:26
19555 msgid "git replace -d <object>..."
19556 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
19558 #: builtin/replace.c:27
19559 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
19560 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
19562 #: builtin/replace.c:90
19565 "invalid replace format '%s'\n"
19566 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
19568 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
19569 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
19571 #: builtin/replace.c:125
19573 msgid "replace ref '%s' not found"
19574 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
19576 #: builtin/replace.c:141
19578 msgid "Deleted replace ref '%s'"
19579 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
19581 #: builtin/replace.c:153
19583 msgid "'%s' is not a valid ref name"
19584 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
19586 #: builtin/replace.c:158
19588 msgid "replace ref '%s' already exists"
19589 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
19591 #: builtin/replace.c:178
19594 "Objects must be of the same type.\n"
19595 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
19596 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
19598 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
19599 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
19600 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
19602 #: builtin/replace.c:229
19604 msgid "unable to open %s for writing"
19605 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
19607 #: builtin/replace.c:242
19608 msgid "cat-file reported failure"
19609 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19611 #: builtin/replace.c:258
19613 msgid "unable to open %s for reading"
19614 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
19616 #: builtin/replace.c:272
19617 msgid "unable to spawn mktree"
19618 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
19620 #: builtin/replace.c:276
19621 msgid "unable to read from mktree"
19622 msgstr "không thể đọc từ mktree"
19624 #: builtin/replace.c:285
19625 msgid "mktree reported failure"
19626 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
19628 #: builtin/replace.c:289
19629 msgid "mktree did not return an object name"
19630 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
19632 #: builtin/replace.c:298
19634 msgid "unable to fstat %s"
19635 msgstr "không thể fstat %s"
19637 #: builtin/replace.c:303
19638 msgid "unable to write object to database"
19639 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
19641 #: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
19642 #: builtin/replace.c:454
19644 msgid "not a valid object name: '%s'"
19645 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
19647 #: builtin/replace.c:326
19649 msgid "unable to get object type for %s"
19650 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
19652 #: builtin/replace.c:342
19653 msgid "editing object file failed"
19654 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
19656 #: builtin/replace.c:351
19658 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
19659 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
19661 #: builtin/replace.c:384
19663 msgid "could not parse %s as a commit"
19664 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
19666 #: builtin/replace.c:416
19668 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
19669 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
19671 #: builtin/replace.c:418
19673 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
19674 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
19676 #: builtin/replace.c:430
19679 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
19680 "instead of --graft"
19682 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
19683 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
19685 #: builtin/replace.c:469
19687 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
19688 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
19690 #: builtin/replace.c:470
19691 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
19692 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
19694 #: builtin/replace.c:480
19696 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
19697 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
19699 #: builtin/replace.c:488
19701 msgid "graft for '%s' unnecessary"
19702 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
19704 #: builtin/replace.c:492
19706 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
19707 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
19709 #: builtin/replace.c:527
19712 "could not convert the following graft(s):\n"
19715 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
19718 #: builtin/replace.c:548
19719 msgid "list replace refs"
19720 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
19722 #: builtin/replace.c:549
19723 msgid "delete replace refs"
19724 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
19726 #: builtin/replace.c:550
19727 msgid "edit existing object"
19728 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
19730 #: builtin/replace.c:551
19731 msgid "change a commit's parents"
19732 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
19734 #: builtin/replace.c:552
19735 msgid "convert existing graft file"
19736 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
19738 #: builtin/replace.c:553
19739 msgid "replace the ref if it exists"
19740 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
19742 #: builtin/replace.c:555
19743 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
19744 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
19746 #: builtin/replace.c:556
19747 msgid "use this format"
19748 msgstr "dùng định dạng này"
19750 #: builtin/replace.c:569
19751 msgid "--format cannot be used when not listing"
19752 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
19754 #: builtin/replace.c:577
19755 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
19756 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
19758 #: builtin/replace.c:581
19759 msgid "--raw only makes sense with --edit"
19760 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
19762 #: builtin/replace.c:587
19763 msgid "-d needs at least one argument"
19764 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
19766 #: builtin/replace.c:593
19767 msgid "bad number of arguments"
19768 msgstr "số đối số không đúng"
19770 #: builtin/replace.c:599
19771 msgid "-e needs exactly one argument"
19772 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
19774 #: builtin/replace.c:605
19775 msgid "-g needs at least one argument"
19776 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
19778 #: builtin/replace.c:611
19779 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
19780 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
19782 #: builtin/replace.c:617
19783 msgid "only one pattern can be given with -l"
19784 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
19786 #: builtin/rerere.c:13
19787 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
19789 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
19791 #: builtin/rerere.c:60
19792 msgid "register clean resolutions in index"
19793 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
19795 #: builtin/rerere.c:79
19796 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
19797 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
19799 #: builtin/rerere.c:113
19801 msgid "unable to generate diff for '%s'"
19802 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
19804 #: builtin/reset.c:32
19806 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
19808 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
19810 #: builtin/reset.c:33
19811 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
19812 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
19814 #: builtin/reset.c:34
19816 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
19818 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
19820 #: builtin/reset.c:35
19821 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
19822 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
19824 #: builtin/reset.c:41
19828 #: builtin/reset.c:41
19832 #: builtin/reset.c:41
19836 #: builtin/reset.c:41
19840 #: builtin/reset.c:41
19844 #: builtin/reset.c:82
19845 msgid "You do not have a valid HEAD."
19846 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
19848 #: builtin/reset.c:84
19849 msgid "Failed to find tree of HEAD."
19850 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
19852 #: builtin/reset.c:90
19854 msgid "Failed to find tree of %s."
19855 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
19857 #: builtin/reset.c:115
19859 msgid "HEAD is now at %s"
19860 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
19862 #: builtin/reset.c:194
19864 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
19865 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
19867 #: builtin/reset.c:294 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
19868 #: builtin/stash.c:619
19869 msgid "be quiet, only report errors"
19870 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
19872 #: builtin/reset.c:296
19873 msgid "reset HEAD and index"
19874 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
19876 #: builtin/reset.c:297
19877 msgid "reset only HEAD"
19878 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
19880 #: builtin/reset.c:299 builtin/reset.c:301
19881 msgid "reset HEAD, index and working tree"
19882 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
19884 #: builtin/reset.c:303
19885 msgid "reset HEAD but keep local changes"
19886 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
19888 #: builtin/reset.c:309
19889 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
19890 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
19892 #: builtin/reset.c:343
19894 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
19895 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
19897 #: builtin/reset.c:351
19899 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
19900 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
19902 #: builtin/reset.c:360
19903 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
19904 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
19906 #: builtin/reset.c:370
19907 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
19909 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
19910 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
19912 #: builtin/reset.c:372
19914 msgid "Cannot do %s reset with paths."
19915 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
19917 #: builtin/reset.c:387
19919 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
19920 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
19922 #: builtin/reset.c:391
19923 msgid "-N can only be used with --mixed"
19924 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
19926 #: builtin/reset.c:412
19927 msgid "Unstaged changes after reset:"
19928 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
19930 #: builtin/reset.c:415
19934 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
19935 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
19936 "to make this the default.\n"
19939 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
19941 "Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
19942 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
19944 #: builtin/reset.c:425
19946 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
19947 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
19949 #: builtin/reset.c:429
19950 msgid "Could not write new index file."
19951 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
19953 #: builtin/rev-list.c:499
19954 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
19955 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
19957 #: builtin/rev-list.c:560
19958 msgid "object filtering requires --objects"
19959 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
19961 #: builtin/rev-list.c:610
19962 msgid "rev-list does not support display of notes"
19963 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
19965 #: builtin/rev-list.c:615
19966 msgid "marked counting is incompatible with --objects"
19967 msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
19969 #: builtin/rev-parse.c:408
19970 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
19971 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
19973 #: builtin/rev-parse.c:413
19974 msgid "keep the `--` passed as an arg"
19975 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
19977 #: builtin/rev-parse.c:415
19978 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
19979 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
19981 #: builtin/rev-parse.c:418
19982 msgid "output in stuck long form"
19983 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
19985 #: builtin/rev-parse.c:551
19987 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
19988 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
19989 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
19991 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
19993 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
19994 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
19995 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
19997 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
19999 #: builtin/revert.c:24
20000 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
20001 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20003 #: builtin/revert.c:25
20004 msgid "git revert <subcommand>"
20005 msgstr "git revert <lệnh-con>"
20007 #: builtin/revert.c:30
20008 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
20009 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
20011 #: builtin/revert.c:31
20012 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
20013 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
20015 #: builtin/revert.c:72
20017 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
20018 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
20020 #: builtin/revert.c:92
20022 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
20023 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
20025 #: builtin/revert.c:102
20026 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
20027 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20029 #: builtin/revert.c:103
20030 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
20031 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20033 #: builtin/revert.c:104
20034 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
20035 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
20037 #: builtin/revert.c:105
20038 msgid "skip current commit and continue"
20039 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
20041 #: builtin/revert.c:107
20042 msgid "don't automatically commit"
20043 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
20045 #: builtin/revert.c:108
20046 msgid "edit the commit message"
20047 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
20049 #: builtin/revert.c:111
20050 msgid "parent-number"
20053 #: builtin/revert.c:112
20054 msgid "select mainline parent"
20055 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
20057 #: builtin/revert.c:114
20058 msgid "merge strategy"
20059 msgstr "chiến lược hòa trộn"
20061 #: builtin/revert.c:116
20062 msgid "option for merge strategy"
20063 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
20065 #: builtin/revert.c:125
20066 msgid "append commit name"
20067 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
20069 #: builtin/revert.c:127
20070 msgid "preserve initially empty commits"
20071 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
20073 #: builtin/revert.c:129
20074 msgid "keep redundant, empty commits"
20075 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
20077 #: builtin/revert.c:232
20078 msgid "revert failed"
20079 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
20081 #: builtin/revert.c:245
20082 msgid "cherry-pick failed"
20083 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
20086 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
20087 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
20089 #: builtin/rm.c:207
20091 "the following file has staged content different from both the\n"
20092 "file and the HEAD:"
20094 "the following files have staged content different from both the\n"
20095 "file and the HEAD:"
20097 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
20098 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
20100 #: builtin/rm.c:212
20103 "(use -f to force removal)"
20106 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
20108 #: builtin/rm.c:216
20109 msgid "the following file has changes staged in the index:"
20110 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
20111 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
20113 #: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
20116 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
20119 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
20121 #: builtin/rm.c:226
20122 msgid "the following file has local modifications:"
20123 msgid_plural "the following files have local modifications:"
20124 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
20126 #: builtin/rm.c:243
20127 msgid "do not list removed files"
20128 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
20130 #: builtin/rm.c:244
20131 msgid "only remove from the index"
20132 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
20134 #: builtin/rm.c:245
20135 msgid "override the up-to-date check"
20136 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
20138 #: builtin/rm.c:246
20139 msgid "allow recursive removal"
20140 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
20142 #: builtin/rm.c:248
20143 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
20144 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
20146 #: builtin/rm.c:282
20147 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
20148 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
20150 #: builtin/rm.c:305
20151 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
20153 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
20155 #: builtin/rm.c:323
20157 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
20158 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
20160 #: builtin/rm.c:362
20162 msgid "git rm: unable to remove %s"
20163 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
20165 #: builtin/send-pack.c:20
20167 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20168 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
20170 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
20172 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
20173 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
20175 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
20177 #: builtin/send-pack.c:163
20178 msgid "remote name"
20179 msgstr "tên máy dịch vụ"
20181 #: builtin/send-pack.c:177
20182 msgid "use stateless RPC protocol"
20183 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
20185 #: builtin/send-pack.c:178
20186 msgid "read refs from stdin"
20187 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20189 #: builtin/send-pack.c:179
20190 msgid "print status from remote helper"
20191 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
20193 #: builtin/shortlog.c:14
20194 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
20195 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
20197 #: builtin/shortlog.c:15
20198 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
20199 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
20201 #: builtin/shortlog.c:264
20202 msgid "Group by committer rather than author"
20203 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
20205 #: builtin/shortlog.c:266
20206 msgid "sort output according to the number of commits per author"
20207 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
20209 #: builtin/shortlog.c:268
20210 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
20211 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
20213 #: builtin/shortlog.c:270
20214 msgid "Show the email address of each author"
20215 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
20217 #: builtin/shortlog.c:271
20218 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20219 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
20221 #: builtin/shortlog.c:272
20222 msgid "Linewrap output"
20223 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
20225 #: builtin/shortlog.c:301
20226 msgid "too many arguments given outside repository"
20227 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
20229 #: builtin/show-branch.c:13
20231 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20232 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
20233 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20234 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
20236 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
20237 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
20238 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
20239 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
20241 #: builtin/show-branch.c:17
20242 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
20243 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
20245 #: builtin/show-branch.c:395
20247 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
20248 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
20249 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
20251 #: builtin/show-branch.c:548
20253 msgid "no matching refs with %s"
20254 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
20256 #: builtin/show-branch.c:645
20257 msgid "show remote-tracking and local branches"
20258 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
20260 #: builtin/show-branch.c:647
20261 msgid "show remote-tracking branches"
20262 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
20264 #: builtin/show-branch.c:649
20265 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
20266 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
20268 #: builtin/show-branch.c:651
20269 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
20270 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
20272 #: builtin/show-branch.c:653
20273 msgid "synonym to more=-1"
20274 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
20276 #: builtin/show-branch.c:654
20277 msgid "suppress naming strings"
20278 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
20280 #: builtin/show-branch.c:656
20281 msgid "include the current branch"
20282 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
20284 #: builtin/show-branch.c:658
20285 msgid "name commits with their object names"
20286 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
20288 #: builtin/show-branch.c:660
20289 msgid "show possible merge bases"
20290 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
20292 #: builtin/show-branch.c:662
20293 msgid "show refs unreachable from any other ref"
20294 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
20296 #: builtin/show-branch.c:664
20297 msgid "show commits in topological order"
20298 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
20300 #: builtin/show-branch.c:667
20301 msgid "show only commits not on the first branch"
20302 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
20304 #: builtin/show-branch.c:669
20305 msgid "show merges reachable from only one tip"
20306 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
20308 #: builtin/show-branch.c:671
20309 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
20310 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
20312 #: builtin/show-branch.c:674
20313 msgid "<n>[,<base>]"
20314 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
20316 #: builtin/show-branch.c:675
20317 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
20318 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
20320 #: builtin/show-branch.c:711
20322 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
20324 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
20325 "independent hay --merge-base"
20327 #: builtin/show-branch.c:735
20328 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
20329 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
20331 #: builtin/show-branch.c:738
20332 msgid "--reflog option needs one branch name"
20333 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
20335 #: builtin/show-branch.c:741
20337 msgid "only %d entry can be shown at one time."
20338 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
20339 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
20341 #: builtin/show-branch.c:745
20343 msgid "no such ref %s"
20344 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
20346 #: builtin/show-branch.c:831
20348 msgid "cannot handle more than %d rev."
20349 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
20350 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
20352 #: builtin/show-branch.c:835
20354 msgid "'%s' is not a valid ref."
20355 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
20357 #: builtin/show-branch.c:838
20359 msgid "cannot find commit %s (%s)"
20360 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
20362 #: builtin/show-ref.c:12
20364 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20365 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
20367 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
20368 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
20370 #: builtin/show-ref.c:13
20371 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
20372 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
20374 #: builtin/show-ref.c:162
20375 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
20376 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
20378 #: builtin/show-ref.c:163
20379 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
20380 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
20382 #: builtin/show-ref.c:164
20383 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
20385 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
20387 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
20388 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
20389 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
20391 #: builtin/show-ref.c:171
20392 msgid "dereference tags into object IDs"
20393 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
20395 #: builtin/show-ref.c:173
20396 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
20397 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
20399 #: builtin/show-ref.c:177
20400 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
20402 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
20404 #: builtin/show-ref.c:179
20405 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
20407 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
20410 #: builtin/sparse-checkout.c:21
20411 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <options>"
20412 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <các-tùy-chọn>"
20414 #: builtin/sparse-checkout.c:64
20415 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
20417 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
20420 #: builtin/sparse-checkout.c:225
20421 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
20422 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
20424 #: builtin/sparse-checkout.c:266
20425 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
20426 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
20428 #: builtin/sparse-checkout.c:283
20429 msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
20430 msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
20432 #: builtin/sparse-checkout.c:302
20433 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
20434 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
20436 #: builtin/sparse-checkout.c:308
20437 msgid "initialize sparse-checkout"
20438 msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
20440 #: builtin/sparse-checkout.c:341
20442 msgid "failed to open '%s'"
20443 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
20445 #: builtin/sparse-checkout.c:398
20447 msgid "could not normalize path %s"
20448 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
20450 #: builtin/sparse-checkout.c:410
20451 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
20452 msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
20454 #: builtin/sparse-checkout.c:435
20456 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
20457 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
20459 #: builtin/sparse-checkout.c:489 builtin/sparse-checkout.c:513
20460 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
20461 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
20463 #: builtin/sparse-checkout.c:558
20464 msgid "read patterns from standard in"
20465 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
20467 #: builtin/sparse-checkout.c:564
20468 msgid "set sparse-checkout patterns"
20469 msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
20471 #: builtin/sparse-checkout.c:581
20472 msgid "disable sparse-checkout"
20473 msgstr "tắt sparse-checkout"
20475 #: builtin/sparse-checkout.c:593
20476 msgid "error while refreshing working directory"
20477 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
20479 #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
20480 msgid "git stash list [<options>]"
20481 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
20483 #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
20484 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
20485 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
20487 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
20488 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20489 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
20491 #: builtin/stash.c:25
20492 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20493 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20495 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
20496 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
20497 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
20499 #: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
20500 msgid "git stash clear"
20501 msgstr "git stash clear"
20503 #: builtin/stash.c:28
20505 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20506 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20507 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
20508 " [--] [<pathspec>...]]"
20510 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20511 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20512 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
20513 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20515 #: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
20517 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20518 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
20520 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20521 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
20523 #: builtin/stash.c:53
20524 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20525 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20527 #: builtin/stash.c:58
20528 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20529 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
20531 #: builtin/stash.c:73
20532 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
20533 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
20535 #: builtin/stash.c:78
20537 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20538 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
20539 " [--] [<pathspec>...]]"
20541 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
20542 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
20543 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
20545 #: builtin/stash.c:128
20547 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
20548 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
20550 #: builtin/stash.c:148
20552 msgid "Too many revisions specified:%s"
20553 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
20555 #: builtin/stash.c:162 git-legacy-stash.sh:549
20556 msgid "No stash entries found."
20557 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
20559 #: builtin/stash.c:176
20561 msgid "%s is not a valid reference"
20562 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
20564 #: builtin/stash.c:225 git-legacy-stash.sh:75
20565 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
20567 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
20569 #: builtin/stash.c:404
20570 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
20571 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
20573 #: builtin/stash.c:415
20575 msgid "could not generate diff %s^!."
20576 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
20578 #: builtin/stash.c:422
20579 msgid "conflicts in index.Try without --index."
20580 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
20582 #: builtin/stash.c:428
20583 msgid "could not save index tree"
20584 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
20586 #: builtin/stash.c:437
20587 msgid "could not restore untracked files from stash"
20588 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
20590 #: builtin/stash.c:451
20592 msgid "Merging %s with %s"
20593 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
20595 #: builtin/stash.c:461 git-legacy-stash.sh:681
20596 msgid "Index was not unstashed."
20597 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
20599 #: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
20600 msgid "attempt to recreate the index"
20601 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
20603 #: builtin/stash.c:555
20605 msgid "Dropped %s (%s)"
20606 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
20608 #: builtin/stash.c:558
20610 msgid "%s: Could not drop stash entry"
20611 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
20613 #: builtin/stash.c:583
20615 msgid "'%s' is not a stash reference"
20616 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
20618 #: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:695
20619 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
20620 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
20622 #: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:713
20623 msgid "No branch name specified"
20624 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
20626 #: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833
20628 msgid "Cannot update %s with %s"
20629 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
20631 #: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1478 builtin/stash.c:1543
20632 msgid "stash message"
20633 msgstr "phần chú thích cho stash"
20635 #: builtin/stash.c:824
20636 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
20637 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
20639 #: builtin/stash.c:1049 git-legacy-stash.sh:218
20640 msgid "No changes selected"
20641 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
20643 #: builtin/stash.c:1149 git-legacy-stash.sh:150
20644 msgid "You do not have the initial commit yet"
20645 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
20647 #: builtin/stash.c:1176 git-legacy-stash.sh:165
20648 msgid "Cannot save the current index state"
20649 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
20651 #: builtin/stash.c:1185 git-legacy-stash.sh:180
20652 msgid "Cannot save the untracked files"
20653 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
20655 #: builtin/stash.c:1196 builtin/stash.c:1205 git-legacy-stash.sh:201
20656 #: git-legacy-stash.sh:214
20657 msgid "Cannot save the current worktree state"
20658 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
20660 #: builtin/stash.c:1233 git-legacy-stash.sh:234
20661 msgid "Cannot record working tree state"
20662 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
20664 #: builtin/stash.c:1282 git-legacy-stash.sh:338
20665 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
20666 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
20668 #: builtin/stash.c:1298
20669 msgid "Did you forget to 'git add'?"
20670 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
20672 #: builtin/stash.c:1313 git-legacy-stash.sh:346
20673 msgid "No local changes to save"
20674 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
20676 #: builtin/stash.c:1320 git-legacy-stash.sh:351
20677 msgid "Cannot initialize stash"
20678 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
20680 #: builtin/stash.c:1335 git-legacy-stash.sh:355
20681 msgid "Cannot save the current status"
20682 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
20684 #: builtin/stash.c:1340
20686 msgid "Saved working directory and index state %s"
20687 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
20689 #: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:385
20690 msgid "Cannot remove worktree changes"
20691 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20693 #: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
20695 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
20697 #: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
20698 msgid "stash in patch mode"
20699 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
20701 #: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537
20703 msgstr "chế độ im lặng"
20705 #: builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1539
20706 msgid "include untracked files in stash"
20707 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
20709 #: builtin/stash.c:1476 builtin/stash.c:1541
20710 msgid "include ignore files"
20711 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
20713 #: builtin/stash.c:1600
20715 msgid "could not exec %s"
20716 msgstr "không thể thực thi %s"
20718 #: builtin/stripspace.c:18
20719 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20720 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
20722 #: builtin/stripspace.c:19
20723 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20724 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
20726 #: builtin/stripspace.c:37
20727 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
20728 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
20730 #: builtin/stripspace.c:40
20731 msgid "prepend comment character and space to each line"
20732 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
20734 #: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
20736 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
20737 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
20739 #: builtin/submodule--helper.c:64
20740 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
20741 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
20743 #: builtin/submodule--helper.c:102
20745 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20746 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
20748 #: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
20749 msgid "alternative anchor for relative paths"
20750 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
20752 #: builtin/submodule--helper.c:415
20753 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
20754 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
20756 #: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
20757 #: builtin/submodule--helper.c:653
20759 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
20760 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
20762 #: builtin/submodule--helper.c:524
20764 msgid "Entering '%s'\n"
20765 msgstr "Đang vào “%s”\n"
20767 #: builtin/submodule--helper.c:527
20770 "run_command returned non-zero status for %s\n"
20773 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
20776 #: builtin/submodule--helper.c:549
20779 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
20780 "submodules of %s\n"
20783 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
20784 "con lồng nhau của %s\n"
20787 #: builtin/submodule--helper.c:565
20788 msgid "Suppress output of entering each submodule command"
20789 msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
20791 #: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
20792 msgid "Recurse into nested submodules"
20793 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
20795 #: builtin/submodule--helper.c:572
20796 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
20797 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
20799 #: builtin/submodule--helper.c:599
20802 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
20803 "authoritative upstream."
20805 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
20808 #: builtin/submodule--helper.c:667
20810 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
20811 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
20813 #: builtin/submodule--helper.c:671
20815 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
20816 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
20818 #: builtin/submodule--helper.c:681
20820 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
20821 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
20823 #: builtin/submodule--helper.c:688
20825 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
20826 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
20828 #: builtin/submodule--helper.c:710
20829 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
20830 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
20832 #: builtin/submodule--helper.c:715
20833 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
20834 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
20836 #: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
20838 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
20840 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
20843 #: builtin/submodule--helper.c:837
20845 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
20846 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
20848 #: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
20850 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
20851 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
20853 #: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
20854 msgid "Suppress submodule status output"
20855 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
20857 #: builtin/submodule--helper.c:889
20859 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
20862 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
20865 #: builtin/submodule--helper.c:890
20866 msgid "recurse into nested submodules"
20867 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
20869 #: builtin/submodule--helper.c:895
20870 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
20872 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
20874 #: builtin/submodule--helper.c:919
20875 msgid "git submodule--helper name <path>"
20876 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
20878 #: builtin/submodule--helper.c:983
20880 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
20881 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
20883 #: builtin/submodule--helper.c:989
20885 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
20886 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
20888 #: builtin/submodule--helper.c:1003
20890 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
20891 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
20893 #: builtin/submodule--helper.c:1014
20895 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
20896 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
20898 #: builtin/submodule--helper.c:1061
20899 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
20900 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
20902 #: builtin/submodule--helper.c:1068
20903 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
20904 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
20906 #: builtin/submodule--helper.c:1122
20909 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
20910 "really want to remove it including all of its history)"
20912 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
20913 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
20915 #: builtin/submodule--helper.c:1134
20918 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
20921 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
20924 #: builtin/submodule--helper.c:1142
20926 msgid "Cleared directory '%s'\n"
20927 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
20929 #: builtin/submodule--helper.c:1144
20931 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
20932 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
20934 #: builtin/submodule--helper.c:1155
20936 msgid "could not create empty submodule directory %s"
20937 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
20939 #: builtin/submodule--helper.c:1171
20941 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
20942 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
20944 #: builtin/submodule--helper.c:1200
20945 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
20946 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
20948 #: builtin/submodule--helper.c:1201
20949 msgid "Unregister all submodules"
20950 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
20952 #: builtin/submodule--helper.c:1206
20954 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
20956 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
20958 #: builtin/submodule--helper.c:1220
20959 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
20960 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
20962 #: builtin/submodule--helper.c:1289
20964 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
20965 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
20966 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
20967 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
20969 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
20971 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
20973 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
20975 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
20977 #: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
20979 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
20980 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
20982 #: builtin/submodule--helper.c:1367
20984 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
20985 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
20987 #: builtin/submodule--helper.c:1374
20989 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
20990 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
20992 #: builtin/submodule--helper.c:1398
20993 msgid "where the new submodule will be cloned to"
20994 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
20996 #: builtin/submodule--helper.c:1401
20997 msgid "name of the new submodule"
20998 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
21000 #: builtin/submodule--helper.c:1404
21001 msgid "url where to clone the submodule from"
21002 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
21004 #: builtin/submodule--helper.c:1412
21005 msgid "depth for shallow clones"
21006 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
21008 #: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
21009 msgid "force cloning progress"
21010 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
21012 #: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
21013 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
21014 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
21016 #: builtin/submodule--helper.c:1424
21018 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
21019 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
21020 "<url> --path <path>"
21022 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
21023 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
21026 #: builtin/submodule--helper.c:1449
21028 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
21029 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
21031 #: builtin/submodule--helper.c:1460
21033 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
21034 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
21036 #: builtin/submodule--helper.c:1464
21038 msgid "directory not empty: '%s'"
21039 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
21041 #: builtin/submodule--helper.c:1476
21043 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
21044 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
21046 #: builtin/submodule--helper.c:1512
21048 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
21049 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21051 #: builtin/submodule--helper.c:1516
21053 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
21055 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
21057 #: builtin/submodule--helper.c:1617
21059 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
21060 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
21062 #: builtin/submodule--helper.c:1621
21063 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
21064 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
21066 #: builtin/submodule--helper.c:1651
21068 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
21069 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
21071 #: builtin/submodule--helper.c:1680
21073 msgid "Skipping submodule '%s'"
21074 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
21076 #: builtin/submodule--helper.c:1830
21078 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
21079 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
21081 #: builtin/submodule--helper.c:1841
21083 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
21084 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
21086 #: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
21087 msgid "path into the working tree"
21088 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
21090 #: builtin/submodule--helper.c:1906
21091 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
21092 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
21094 #: builtin/submodule--helper.c:1910
21095 msgid "rebase, merge, checkout or none"
21096 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
21098 #: builtin/submodule--helper.c:1916
21099 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
21101 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
21103 #: builtin/submodule--helper.c:1919
21104 msgid "parallel jobs"
21105 msgstr "công việc đồng thời"
21107 #: builtin/submodule--helper.c:1921
21108 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
21109 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
21111 #: builtin/submodule--helper.c:1922
21112 msgid "don't print cloning progress"
21113 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
21115 #: builtin/submodule--helper.c:1933
21116 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
21118 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
21120 #: builtin/submodule--helper.c:1946
21121 msgid "bad value for update parameter"
21122 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
21124 #: builtin/submodule--helper.c:1994
21127 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
21128 "the superproject is not on any branch"
21130 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
21131 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
21133 #: builtin/submodule--helper.c:2117
21135 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
21136 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
21138 #: builtin/submodule--helper.c:2150
21139 msgid "recurse into submodules"
21140 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
21142 #: builtin/submodule--helper.c:2156
21143 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
21144 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
21146 #: builtin/submodule--helper.c:2212
21147 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
21148 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
21150 #: builtin/submodule--helper.c:2215
21151 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
21152 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
21154 #: builtin/submodule--helper.c:2220
21155 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
21156 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
21158 #: builtin/submodule--helper.c:2221
21159 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
21160 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
21162 #: builtin/submodule--helper.c:2222
21163 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
21164 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
21166 #: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:174
21168 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
21169 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
21171 #: builtin/submodule--helper.c:2291 git.c:433 git.c:684
21173 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
21174 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
21176 #: builtin/submodule--helper.c:2297
21178 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
21179 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
21181 #: builtin/symbolic-ref.c:8
21182 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
21183 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
21185 #: builtin/symbolic-ref.c:9
21186 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
21187 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
21189 #: builtin/symbolic-ref.c:40
21190 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
21191 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
21193 #: builtin/symbolic-ref.c:41
21194 msgid "delete symbolic ref"
21195 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
21197 #: builtin/symbolic-ref.c:42
21198 msgid "shorten ref output"
21199 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
21201 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
21205 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
21206 msgid "reason of the update"
21207 msgstr "lý do cập nhật"
21209 #: builtin/tag.c:25
21211 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
21212 "\t\t<tagname> [<head>]"
21214 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
21215 "\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
21217 #: builtin/tag.c:27
21218 msgid "git tag -d <tagname>..."
21219 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
21221 #: builtin/tag.c:28
21223 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
21224 "points-at <object>]\n"
21225 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
21227 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
21228 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
21229 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
21231 #: builtin/tag.c:30
21232 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
21233 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
21235 #: builtin/tag.c:89
21237 msgid "tag '%s' not found."
21238 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
21240 #: builtin/tag.c:105
21242 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
21243 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
21245 #: builtin/tag.c:135
21249 "Write a message for tag:\n"
21251 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
21254 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21256 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
21258 #: builtin/tag.c:139
21262 "Write a message for tag:\n"
21264 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
21268 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
21270 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
21273 #: builtin/tag.c:198
21274 msgid "unable to sign the tag"
21275 msgstr "không thể ký thẻ"
21277 #: builtin/tag.c:200
21278 msgid "unable to write tag file"
21279 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
21281 #: builtin/tag.c:216
21284 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
21285 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
21287 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21289 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
21290 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
21292 "\tgit tag -f %s %s^{}"
21294 #: builtin/tag.c:232
21295 msgid "bad object type."
21296 msgstr "kiểu đối tượng sai."
21298 #: builtin/tag.c:284
21299 msgid "no tag message?"
21300 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
21302 #: builtin/tag.c:291
21304 msgid "The tag message has been left in %s\n"
21305 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
21307 #: builtin/tag.c:402
21308 msgid "list tag names"
21309 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
21311 #: builtin/tag.c:404
21312 msgid "print <n> lines of each tag message"
21313 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
21315 #: builtin/tag.c:406
21316 msgid "delete tags"
21319 #: builtin/tag.c:407
21320 msgid "verify tags"
21321 msgstr "thẩm tra thẻ"
21323 #: builtin/tag.c:409
21324 msgid "Tag creation options"
21325 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
21327 #: builtin/tag.c:411
21328 msgid "annotated tag, needs a message"
21329 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
21331 #: builtin/tag.c:413
21332 msgid "tag message"
21333 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
21335 #: builtin/tag.c:415
21336 msgid "force edit of tag message"
21337 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
21339 #: builtin/tag.c:416
21340 msgid "annotated and GPG-signed tag"
21341 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
21343 #: builtin/tag.c:419
21344 msgid "use another key to sign the tag"
21345 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
21347 #: builtin/tag.c:420
21348 msgid "replace the tag if exists"
21349 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
21351 #: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
21352 msgid "create a reflog"
21353 msgstr "tạo một reflog"
21355 #: builtin/tag.c:423
21356 msgid "Tag listing options"
21357 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
21359 #: builtin/tag.c:424
21360 msgid "show tag list in columns"
21361 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
21363 #: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
21364 msgid "print only tags that contain the commit"
21365 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
21367 #: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
21368 msgid "print only tags that don't contain the commit"
21369 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
21371 #: builtin/tag.c:429
21372 msgid "print only tags that are merged"
21373 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
21375 #: builtin/tag.c:430
21376 msgid "print only tags that are not merged"
21377 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
21379 #: builtin/tag.c:434
21380 msgid "print only tags of the object"
21381 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
21383 #: builtin/tag.c:482
21384 msgid "--column and -n are incompatible"
21385 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
21387 #: builtin/tag.c:504
21388 msgid "-n option is only allowed in list mode"
21389 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21391 #: builtin/tag.c:506
21392 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
21393 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21395 #: builtin/tag.c:508
21396 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
21397 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21399 #: builtin/tag.c:510
21400 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
21401 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21403 #: builtin/tag.c:512
21404 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
21406 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
21408 #: builtin/tag.c:523
21409 msgid "only one -F or -m option is allowed."
21410 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
21412 #: builtin/tag.c:542
21413 msgid "too many params"
21414 msgstr "quá nhiều đối số"
21416 #: builtin/tag.c:548
21418 msgid "'%s' is not a valid tag name."
21419 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
21421 #: builtin/tag.c:553
21423 msgid "tag '%s' already exists"
21424 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
21426 #: builtin/tag.c:584
21428 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
21429 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
21431 #: builtin/unpack-objects.c:502
21432 msgid "Unpacking objects"
21433 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
21435 #: builtin/update-index.c:84
21437 msgid "failed to create directory %s"
21438 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
21440 #: builtin/update-index.c:100
21442 msgid "failed to create file %s"
21443 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
21445 #: builtin/update-index.c:108
21447 msgid "failed to delete file %s"
21448 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
21450 #: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
21452 msgid "failed to delete directory %s"
21453 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
21455 #: builtin/update-index.c:140
21457 msgid "Testing mtime in '%s' "
21458 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
21460 #: builtin/update-index.c:154
21461 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
21462 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
21464 #: builtin/update-index.c:167
21465 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
21466 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
21468 #: builtin/update-index.c:180
21469 msgid "directory stat info changes after updating a file"
21470 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
21472 #: builtin/update-index.c:191
21473 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
21475 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
21478 #: builtin/update-index.c:202
21479 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
21480 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
21482 #: builtin/update-index.c:215
21483 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
21484 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
21486 #: builtin/update-index.c:222
21490 #: builtin/update-index.c:591
21491 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
21492 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
21494 #: builtin/update-index.c:974
21495 msgid "continue refresh even when index needs update"
21496 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
21498 #: builtin/update-index.c:977
21499 msgid "refresh: ignore submodules"
21500 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
21502 #: builtin/update-index.c:980
21503 msgid "do not ignore new files"
21504 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
21506 #: builtin/update-index.c:982
21507 msgid "let files replace directories and vice-versa"
21508 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
21510 #: builtin/update-index.c:984
21511 msgid "notice files missing from worktree"
21512 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21514 #: builtin/update-index.c:986
21515 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
21517 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
21519 #: builtin/update-index.c:989
21520 msgid "refresh stat information"
21521 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
21523 #: builtin/update-index.c:993
21524 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
21525 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
21527 #: builtin/update-index.c:997
21528 msgid "<mode>,<object>,<path>"
21529 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
21531 #: builtin/update-index.c:998
21532 msgid "add the specified entry to the index"
21533 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
21535 #: builtin/update-index.c:1008
21536 msgid "mark files as \"not changing\""
21537 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
21539 #: builtin/update-index.c:1011
21540 msgid "clear assumed-unchanged bit"
21541 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
21543 #: builtin/update-index.c:1014
21544 msgid "mark files as \"index-only\""
21545 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
21547 #: builtin/update-index.c:1017
21548 msgid "clear skip-worktree bit"
21549 msgstr "xóa bít skip-worktree"
21551 #: builtin/update-index.c:1020
21552 msgid "do not touch index-only entries"
21553 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
21555 #: builtin/update-index.c:1022
21556 msgid "add to index only; do not add content to object database"
21558 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
21560 #: builtin/update-index.c:1024
21561 msgid "remove named paths even if present in worktree"
21563 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
21566 #: builtin/update-index.c:1026
21567 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
21568 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
21570 #: builtin/update-index.c:1028
21571 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
21572 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21574 #: builtin/update-index.c:1032
21575 msgid "add entries from standard input to the index"
21576 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
21578 #: builtin/update-index.c:1036
21579 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
21580 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
21582 #: builtin/update-index.c:1040
21583 msgid "only update entries that differ from HEAD"
21584 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
21586 #: builtin/update-index.c:1044
21587 msgid "ignore files missing from worktree"
21588 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
21590 #: builtin/update-index.c:1047
21591 msgid "report actions to standard output"
21592 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
21594 #: builtin/update-index.c:1049
21595 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
21596 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
21598 #: builtin/update-index.c:1053
21599 msgid "write index in this format"
21600 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
21602 #: builtin/update-index.c:1055
21603 msgid "enable or disable split index"
21604 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
21606 #: builtin/update-index.c:1057
21607 msgid "enable/disable untracked cache"
21608 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
21610 #: builtin/update-index.c:1059
21611 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
21612 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
21614 #: builtin/update-index.c:1061
21615 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
21616 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
21618 #: builtin/update-index.c:1063
21619 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
21620 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
21622 #: builtin/update-index.c:1065
21623 msgid "enable or disable file system monitor"
21624 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
21626 #: builtin/update-index.c:1067
21627 msgid "mark files as fsmonitor valid"
21628 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
21630 #: builtin/update-index.c:1070
21631 msgid "clear fsmonitor valid bit"
21632 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
21634 #: builtin/update-index.c:1173
21636 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
21637 "enable split index"
21639 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21640 "muốn bật chia tách mục lục"
21642 #: builtin/update-index.c:1182
21644 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
21645 "disable split index"
21647 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21648 "muốn tắt chia tách mục lục"
21650 #: builtin/update-index.c:1194
21652 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
21653 "to disable the untracked cache"
21655 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
21656 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
21658 #: builtin/update-index.c:1198
21659 msgid "Untracked cache disabled"
21660 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
21662 #: builtin/update-index.c:1206
21664 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
21665 "to enable the untracked cache"
21667 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
21668 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
21670 #: builtin/update-index.c:1210
21672 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
21673 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
21675 #: builtin/update-index.c:1218
21676 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
21678 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21681 #: builtin/update-index.c:1222
21682 msgid "fsmonitor enabled"
21683 msgstr "fsmonitor được bật"
21685 #: builtin/update-index.c:1225
21687 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
21689 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
21692 #: builtin/update-index.c:1229
21693 msgid "fsmonitor disabled"
21694 msgstr "fsmonitor bị tắt"
21696 #: builtin/update-ref.c:10
21697 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
21698 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
21700 #: builtin/update-ref.c:11
21701 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
21702 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
21704 #: builtin/update-ref.c:12
21705 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
21706 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
21708 #: builtin/update-ref.c:364
21709 msgid "delete the reference"
21710 msgstr "xóa tham chiếu"
21712 #: builtin/update-ref.c:366
21713 msgid "update <refname> not the one it points to"
21714 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
21716 #: builtin/update-ref.c:367
21717 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
21718 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
21720 #: builtin/update-ref.c:368
21721 msgid "read updates from stdin"
21722 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
21724 #: builtin/update-server-info.c:7
21725 msgid "git update-server-info [--force]"
21726 msgstr "git update-server-info [--force]"
21728 #: builtin/update-server-info.c:15
21729 msgid "update the info files from scratch"
21730 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
21732 #: builtin/upload-pack.c:11
21733 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
21734 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21736 #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
21737 msgid "quit after a single request/response exchange"
21738 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
21740 #: builtin/upload-pack.c:25
21741 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
21742 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
21744 #: builtin/upload-pack.c:27
21745 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
21746 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
21748 #: builtin/upload-pack.c:29
21749 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
21750 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
21752 #: builtin/verify-commit.c:19
21753 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
21754 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
21756 #: builtin/verify-commit.c:68
21757 msgid "print commit contents"
21758 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
21760 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
21761 msgid "print raw gpg status output"
21762 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
21764 #: builtin/verify-pack.c:55
21765 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
21766 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
21768 #: builtin/verify-pack.c:65
21772 #: builtin/verify-pack.c:67
21773 msgid "show statistics only"
21774 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
21776 #: builtin/verify-tag.c:18
21777 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
21778 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
21780 #: builtin/verify-tag.c:36
21781 msgid "print tag contents"
21782 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
21784 #: builtin/worktree.c:17
21785 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
21786 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
21788 #: builtin/worktree.c:18
21789 msgid "git worktree list [<options>]"
21790 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
21792 #: builtin/worktree.c:19
21793 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
21794 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
21796 #: builtin/worktree.c:20
21797 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
21798 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
21800 #: builtin/worktree.c:21
21801 msgid "git worktree prune [<options>]"
21802 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
21804 #: builtin/worktree.c:22
21805 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
21806 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
21808 #: builtin/worktree.c:23
21809 msgid "git worktree unlock <path>"
21810 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
21812 #: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:891
21814 msgid "failed to delete '%s'"
21815 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
21817 #: builtin/worktree.c:79
21819 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
21820 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
21822 #: builtin/worktree.c:85
21824 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
21825 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
21827 #: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
21829 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
21830 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
21832 #: builtin/worktree.c:109
21835 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
21837 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
21839 #: builtin/worktree.c:117
21841 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
21842 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
21844 #: builtin/worktree.c:126
21846 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
21847 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
21849 #: builtin/worktree.c:165
21850 msgid "report pruned working trees"
21851 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
21853 #: builtin/worktree.c:167
21854 msgid "expire working trees older than <time>"
21855 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
21857 #: builtin/worktree.c:234
21859 msgid "'%s' already exists"
21860 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
21862 #: builtin/worktree.c:244
21864 msgid "unable to re-add worktree '%s'"
21865 msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
21867 #: builtin/worktree.c:249
21870 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
21871 "use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
21873 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
21874 "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
21876 #: builtin/worktree.c:251
21879 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
21880 "use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
21882 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
21883 "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
21885 #: builtin/worktree.c:301
21887 msgid "could not create directory of '%s'"
21888 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
21890 #: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
21892 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
21893 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
21895 #: builtin/worktree.c:434
21897 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
21898 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
21900 #: builtin/worktree.c:443
21902 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
21903 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
21905 #: builtin/worktree.c:449
21907 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
21908 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
21910 #: builtin/worktree.c:490
21911 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
21912 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
21914 #: builtin/worktree.c:493
21915 msgid "create a new branch"
21916 msgstr "tạo nhánh mới"
21918 #: builtin/worktree.c:495
21919 msgid "create or reset a branch"
21920 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
21922 #: builtin/worktree.c:497
21923 msgid "populate the new working tree"
21924 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
21926 #: builtin/worktree.c:498
21927 msgid "keep the new working tree locked"
21928 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
21930 #: builtin/worktree.c:501
21931 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
21932 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
21934 #: builtin/worktree.c:504
21935 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
21936 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
21938 #: builtin/worktree.c:512
21939 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
21940 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
21942 #: builtin/worktree.c:573
21943 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
21944 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
21946 #: builtin/worktree.c:673
21947 msgid "reason for locking"
21948 msgstr "lý do khóa"
21950 #: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
21951 #: builtin/worktree.c:919
21953 msgid "'%s' is not a working tree"
21954 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
21956 #: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
21957 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
21958 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
21960 #: builtin/worktree.c:692
21962 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
21963 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
21965 #: builtin/worktree.c:694
21967 msgid "'%s' is already locked"
21968 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
21970 #: builtin/worktree.c:722
21972 msgid "'%s' is not locked"
21973 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
21975 #: builtin/worktree.c:763
21976 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
21977 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
21979 #: builtin/worktree.c:771
21980 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
21981 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
21983 #: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
21985 msgid "'%s' is a main working tree"
21986 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
21988 #: builtin/worktree.c:799
21990 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
21991 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
21993 #: builtin/worktree.c:805
21995 msgid "target '%s' already exists"
21996 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
21998 #: builtin/worktree.c:813
22001 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
22002 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22004 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22005 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22007 #: builtin/worktree.c:815
22009 "cannot move a locked working tree;\n"
22010 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
22012 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22013 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22015 #: builtin/worktree.c:818
22017 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
22018 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
22020 #: builtin/worktree.c:823
22022 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
22023 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
22025 #: builtin/worktree.c:871
22027 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
22028 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
22030 #: builtin/worktree.c:875
22032 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
22034 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
22037 #: builtin/worktree.c:880
22039 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
22040 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
22042 #: builtin/worktree.c:903
22043 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
22044 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
22046 #: builtin/worktree.c:926
22049 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
22050 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22052 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
22053 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22055 #: builtin/worktree.c:928
22057 "cannot remove a locked working tree;\n"
22058 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
22060 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
22061 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
22063 #: builtin/worktree.c:931
22065 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
22066 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
22068 #: builtin/write-tree.c:15
22069 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
22070 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
22072 #: builtin/write-tree.c:28
22074 msgstr "<tiền tố>/"
22076 #: builtin/write-tree.c:29
22077 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
22078 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
22080 #: builtin/write-tree.c:31
22081 msgid "only useful for debugging"
22082 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
22084 #: fast-import.c:3125
22086 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
22087 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
22089 #: fast-import.c:3130
22091 msgid "Expected 'to' command, got %s"
22092 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
22094 #: fast-import.c:3254
22096 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
22098 "tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
22100 #: credential-cache--daemon.c:223
22103 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
22104 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
22108 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
22109 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
22113 #: credential-cache--daemon.c:272
22114 msgid "print debugging messages to stderr"
22115 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
22117 #: t/helper/test-reach.c:152
22119 msgid "commit %s is not marked reachable"
22120 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
22122 #: t/helper/test-reach.c:162
22123 msgid "too many commits marked reachable"
22124 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
22126 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
22127 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
22128 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
22130 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
22131 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
22132 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
22136 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
22137 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
22138 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22140 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
22141 " <command> [<args>]"
22143 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
22144 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
22146 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
22148 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
22149 "namespace=<tên>]\n"
22150 " <lệnh> [<các tham số>]"
22154 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
22155 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
22156 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
22157 "See 'git help git' for an overview of the system."
22159 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
22160 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
22161 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
22162 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
22166 msgid "no directory given for --git-dir\n"
22167 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
22171 msgid "no namespace given for --namespace\n"
22172 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
22176 msgid "no directory given for --work-tree\n"
22177 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
22181 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
22182 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
22186 msgid "-c expects a configuration string\n"
22187 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
22191 msgid "no directory given for -C\n"
22192 msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
22196 msgid "unknown option: %s\n"
22197 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
22201 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
22202 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
22207 "alias '%s' changes environment variables.\n"
22208 "You can use '!git' in the alias to do this"
22210 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
22211 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
22215 msgid "empty alias for %s"
22216 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
22220 msgid "recursive alias: %s"
22221 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
22224 msgid "write failure on standard output"
22225 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
22228 msgid "unknown write failure on standard output"
22229 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
22232 msgid "close failed on standard output"
22233 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
22237 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
22239 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
22243 msgid "cannot handle %s as a builtin"
22244 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
22257 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
22258 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
22262 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
22263 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
22267 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
22268 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
22271 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
22272 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
22275 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
22276 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22279 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
22280 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
22283 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
22284 msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
22288 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
22290 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
22295 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
22297 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
22298 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
22302 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
22303 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
22308 "unable to update url base from redirection:\n"
22312 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
22314 " chuyển hướng: %s"
22316 #: remote-curl.c:166
22318 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
22319 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
22321 #: remote-curl.c:263
22323 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
22324 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
22326 #: remote-curl.c:364
22327 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
22329 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
22332 #: remote-curl.c:395
22334 msgid "invalid server response; got '%s'"
22335 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
22337 #: remote-curl.c:455
22339 msgid "repository '%s' not found"
22340 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
22342 #: remote-curl.c:459
22344 msgid "Authentication failed for '%s'"
22345 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
22347 #: remote-curl.c:463
22349 msgid "unable to access '%s': %s"
22350 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
22352 #: remote-curl.c:469
22354 msgid "redirecting to %s"
22355 msgstr "chuyển hướng đến %s"
22357 #: remote-curl.c:593
22358 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
22359 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
22361 #: remote-curl.c:673
22362 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
22363 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
22365 #: remote-curl.c:733
22367 msgid "RPC failed; %s"
22368 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
22370 #: remote-curl.c:773
22371 msgid "cannot handle pushes this big"
22372 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
22374 #: remote-curl.c:888
22376 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
22377 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
22379 #: remote-curl.c:892
22381 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
22382 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
22384 #: remote-curl.c:1023
22385 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
22386 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
22388 #: remote-curl.c:1038
22389 msgid "fetch failed."
22390 msgstr "lấy về gặp lỗi."
22392 #: remote-curl.c:1086
22393 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
22394 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
22396 #: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136
22398 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
22399 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
22401 #: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263
22403 msgid "http transport does not support %s"
22404 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
22406 #: remote-curl.c:1184
22407 msgid "git-http-push failed"
22408 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
22410 #: remote-curl.c:1369
22411 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
22412 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
22414 #: remote-curl.c:1401
22415 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
22416 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
22418 #: remote-curl.c:1408
22419 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
22420 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
22422 #: remote-curl.c:1448
22424 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
22425 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
22427 #: list-objects-filter-options.h:85
22429 msgstr "các_tham_số"
22431 #: list-objects-filter-options.h:86
22432 msgid "object filtering"
22433 msgstr "lọc đối tượng"
22435 #: parse-options.h:183
22436 msgid "expiry-date"
22437 msgstr "ngày hết hạn"
22439 #: parse-options.h:197
22440 msgid "no-op (backward compatibility)"
22441 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
22443 #: parse-options.h:309
22444 msgid "be more verbose"
22445 msgstr "chi tiết hơn nữa"
22447 #: parse-options.h:311
22448 msgid "be more quiet"
22449 msgstr "im lặng hơn nữa"
22451 #: parse-options.h:317
22452 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
22453 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
22455 #: parse-options.h:336
22456 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
22457 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
22459 #: parse-options.h:337
22460 msgid "read pathspec from file"
22461 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
22463 #: parse-options.h:338
22465 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
22467 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
22470 #: ref-filter.h:101
22474 #: ref-filter.h:101
22475 msgid "field name to sort on"
22476 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
22479 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
22480 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
22483 msgid "HEAD detached at "
22484 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22487 msgid "HEAD detached from "
22488 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22490 #: command-list.h:50
22491 msgid "Add file contents to the index"
22492 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
22494 #: command-list.h:51
22495 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
22496 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
22498 #: command-list.h:52
22499 msgid "Annotate file lines with commit information"
22500 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
22502 #: command-list.h:53
22503 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
22505 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
22507 #: command-list.h:54
22508 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
22509 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
22511 #: command-list.h:55
22512 msgid "Create an archive of files from a named tree"
22513 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
22515 #: command-list.h:56
22516 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
22517 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
22519 #: command-list.h:57
22520 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
22522 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
22525 #: command-list.h:58
22526 msgid "List, create, or delete branches"
22527 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
22529 #: command-list.h:59
22530 msgid "Move objects and refs by archive"
22531 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
22533 #: command-list.h:60
22534 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
22535 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
22537 #: command-list.h:61
22538 msgid "Display gitattributes information"
22539 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
22541 #: command-list.h:62
22542 msgid "Debug gitignore / exclude files"
22543 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
22545 #: command-list.h:63
22546 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
22547 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
22549 #: command-list.h:64
22550 msgid "Switch branches or restore working tree files"
22551 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
22553 #: command-list.h:65
22554 msgid "Copy files from the index to the working tree"
22555 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
22557 #: command-list.h:66
22558 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
22559 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
22561 #: command-list.h:67
22562 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
22563 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
22565 #: command-list.h:68
22566 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
22567 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
22569 #: command-list.h:69
22570 msgid "Graphical alternative to git-commit"
22571 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
22573 #: command-list.h:70
22574 msgid "Remove untracked files from the working tree"
22575 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
22577 #: command-list.h:71
22578 msgid "Clone a repository into a new directory"
22579 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
22581 #: command-list.h:72
22582 msgid "Display data in columns"
22583 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
22585 #: command-list.h:73
22586 msgid "Record changes to the repository"
22587 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
22589 #: command-list.h:74
22590 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
22591 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
22593 #: command-list.h:75
22594 msgid "Create a new commit object"
22595 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
22597 #: command-list.h:76
22598 msgid "Get and set repository or global options"
22599 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
22601 #: command-list.h:77
22602 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
22604 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
22606 #: command-list.h:78
22607 msgid "Retrieve and store user credentials"
22608 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
22610 #: command-list.h:79
22611 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
22612 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
22614 #: command-list.h:80
22615 msgid "Helper to store credentials on disk"
22616 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
22618 #: command-list.h:81
22619 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
22620 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
22622 #: command-list.h:82
22623 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
22624 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
22626 #: command-list.h:83
22627 msgid "A CVS server emulator for Git"
22628 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
22630 #: command-list.h:84
22631 msgid "A really simple server for Git repositories"
22632 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
22634 #: command-list.h:85
22635 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
22637 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
22638 "tham chiếu sẵn có"
22640 #: command-list.h:86
22641 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
22643 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
22644 "và cây làm việc, v.v.."
22646 #: command-list.h:87
22647 msgid "Compares files in the working tree and the index"
22648 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
22650 #: command-list.h:88
22651 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
22652 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
22654 #: command-list.h:89
22655 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
22657 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
22659 #: command-list.h:90
22660 msgid "Show changes using common diff tools"
22661 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
22663 #: command-list.h:91
22664 msgid "Git data exporter"
22665 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
22667 #: command-list.h:92
22668 msgid "Backend for fast Git data importers"
22669 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
22671 #: command-list.h:93
22672 msgid "Download objects and refs from another repository"
22673 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
22675 #: command-list.h:94
22676 msgid "Receive missing objects from another repository"
22677 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
22679 #: command-list.h:95
22680 msgid "Rewrite branches"
22681 msgstr "Những nhánh ghi lại"
22683 #: command-list.h:96
22684 msgid "Produce a merge commit message"
22685 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
22687 #: command-list.h:97
22688 msgid "Output information on each ref"
22689 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
22691 #: command-list.h:98
22692 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
22693 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
22695 #: command-list.h:99
22696 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
22698 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
22701 #: command-list.h:100
22702 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
22703 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
22705 #: command-list.h:101
22706 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
22708 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
22710 #: command-list.h:102
22711 msgid "Print lines matching a pattern"
22712 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
22714 #: command-list.h:103
22715 msgid "A portable graphical interface to Git"
22716 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
22718 #: command-list.h:104
22719 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
22720 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
22722 #: command-list.h:105
22723 msgid "Display help information about Git"
22724 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
22726 #: command-list.h:106
22727 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
22728 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
22730 #: command-list.h:107
22731 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
22732 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
22734 #: command-list.h:108
22735 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
22736 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
22738 #: command-list.h:109
22739 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
22741 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
22743 #: command-list.h:110
22744 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
22745 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
22747 #: command-list.h:111
22748 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
22749 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
22751 #: command-list.h:112
22752 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
22753 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
22755 #: command-list.h:113
22756 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
22757 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
22759 #: command-list.h:114
22760 msgid "The Git repository browser"
22761 msgstr "Bộ duyện kho Git"
22763 #: command-list.h:115
22764 msgid "Show commit logs"
22765 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
22767 #: command-list.h:116
22768 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
22769 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
22771 #: command-list.h:117
22772 msgid "List references in a remote repository"
22773 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
22775 #: command-list.h:118
22776 msgid "List the contents of a tree object"
22777 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
22779 #: command-list.h:119
22780 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
22781 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
22783 #: command-list.h:120
22784 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
22785 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
22787 #: command-list.h:121
22788 msgid "Join two or more development histories together"
22789 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
22791 #: command-list.h:122
22792 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
22793 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
22795 #: command-list.h:123
22796 msgid "Run a three-way file merge"
22797 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
22799 #: command-list.h:124
22800 msgid "Run a merge for files needing merging"
22801 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
22803 #: command-list.h:125
22804 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
22805 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
22807 #: command-list.h:126
22808 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
22810 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
22813 #: command-list.h:127
22814 msgid "Show three-way merge without touching index"
22815 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
22817 #: command-list.h:128
22818 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
22819 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
22821 #: command-list.h:129
22822 msgid "Creates a tag object"
22823 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
22825 #: command-list.h:130
22826 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
22827 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
22829 #: command-list.h:131
22830 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
22831 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
22833 #: command-list.h:132
22834 msgid "Find symbolic names for given revs"
22835 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
22837 #: command-list.h:133
22838 msgid "Add or inspect object notes"
22839 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
22841 #: command-list.h:134
22842 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
22843 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
22845 #: command-list.h:135
22846 msgid "Create a packed archive of objects"
22847 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
22849 #: command-list.h:136
22850 msgid "Find redundant pack files"
22851 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
22853 #: command-list.h:137
22854 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
22855 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
22857 #: command-list.h:138
22858 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
22859 msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
22861 #: command-list.h:139
22862 msgid "Compute unique ID for a patch"
22863 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
22865 #: command-list.h:140
22866 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
22868 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
22870 #: command-list.h:141
22871 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
22872 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
22874 #: command-list.h:142
22875 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
22876 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
22878 #: command-list.h:143
22879 msgid "Update remote refs along with associated objects"
22880 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
22882 #: command-list.h:144
22883 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
22884 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
22886 #: command-list.h:145
22887 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
22888 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
22890 #: command-list.h:146
22891 msgid "Reads tree information into the index"
22892 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
22894 #: command-list.h:147
22895 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
22896 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
22898 #: command-list.h:148
22899 msgid "Receive what is pushed into the repository"
22900 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
22902 #: command-list.h:149
22903 msgid "Manage reflog information"
22904 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
22906 #: command-list.h:150
22907 msgid "Manage set of tracked repositories"
22908 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
22910 #: command-list.h:151
22911 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
22912 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
22914 #: command-list.h:152
22915 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
22916 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
22918 #: command-list.h:153
22919 msgid "Generates a summary of pending changes"
22920 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
22922 #: command-list.h:154
22923 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
22924 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
22926 #: command-list.h:155
22927 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
22928 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
22930 #: command-list.h:156
22931 msgid "Restore working tree files"
22932 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
22934 #: command-list.h:157
22935 msgid "Revert some existing commits"
22936 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
22938 #: command-list.h:158
22939 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
22940 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
22942 #: command-list.h:159
22943 msgid "Pick out and massage parameters"
22944 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
22946 #: command-list.h:160
22947 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
22948 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
22950 #: command-list.h:161
22951 msgid "Send a collection of patches as emails"
22952 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
22954 #: command-list.h:162
22955 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
22956 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
22958 #: command-list.h:163
22959 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
22960 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
22962 #: command-list.h:164
22963 msgid "Summarize 'git log' output"
22964 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
22966 #: command-list.h:165
22967 msgid "Show various types of objects"
22968 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
22970 #: command-list.h:166
22971 msgid "Show branches and their commits"
22972 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
22974 #: command-list.h:167
22975 msgid "Show packed archive index"
22976 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
22978 #: command-list.h:168
22979 msgid "List references in a local repository"
22980 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
22982 #: command-list.h:169
22983 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
22984 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
22986 #: command-list.h:170
22987 msgid "Common Git shell script setup code"
22988 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
22990 #: command-list.h:171
22991 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
22992 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
22994 #: command-list.h:172
22995 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
22996 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
22998 #: command-list.h:173
22999 msgid "Add file contents to the staging area"
23000 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
23002 #: command-list.h:174
23003 msgid "Show the working tree status"
23004 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
23006 #: command-list.h:175
23007 msgid "Remove unnecessary whitespace"
23008 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
23010 #: command-list.h:176
23011 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
23012 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
23014 #: command-list.h:177
23015 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
23016 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
23018 #: command-list.h:178
23019 msgid "Switch branches"
23020 msgstr "Các nhánh chuyển"
23022 #: command-list.h:179
23023 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
23024 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
23026 #: command-list.h:180
23027 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
23028 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
23030 #: command-list.h:181
23031 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
23032 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
23034 #: command-list.h:182
23035 msgid "Unpack objects from a packed archive"
23036 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
23038 #: command-list.h:183
23039 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
23040 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
23042 #: command-list.h:184
23043 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
23044 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
23046 #: command-list.h:185
23047 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
23048 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
23050 #: command-list.h:186
23051 msgid "Send archive back to git-archive"
23052 msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
23054 #: command-list.h:187
23055 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
23056 msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
23058 #: command-list.h:188
23059 msgid "Show a Git logical variable"
23060 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
23062 #: command-list.h:189
23063 msgid "Check the GPG signature of commits"
23064 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
23066 #: command-list.h:190
23067 msgid "Validate packed Git archive files"
23068 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
23070 #: command-list.h:191
23071 msgid "Check the GPG signature of tags"
23072 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
23074 #: command-list.h:192
23075 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
23076 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
23078 #: command-list.h:193
23079 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
23080 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
23082 #: command-list.h:194
23083 msgid "Manage multiple working trees"
23084 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
23086 #: command-list.h:195
23087 msgid "Create a tree object from the current index"
23088 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
23090 #: command-list.h:196
23091 msgid "Defining attributes per path"
23092 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
23094 #: command-list.h:197
23095 msgid "Git command-line interface and conventions"
23096 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
23098 #: command-list.h:198
23099 msgid "A Git core tutorial for developers"
23100 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
23102 #: command-list.h:199
23103 msgid "Git for CVS users"
23104 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
23106 #: command-list.h:200
23107 msgid "Tweaking diff output"
23108 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
23110 #: command-list.h:201
23111 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
23112 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
23114 #: command-list.h:202
23115 msgid "A Git Glossary"
23116 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
23118 #: command-list.h:203
23119 msgid "Hooks used by Git"
23120 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
23122 #: command-list.h:204
23123 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
23124 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
23126 #: command-list.h:205
23127 msgid "Defining submodule properties"
23128 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
23130 #: command-list.h:206
23131 msgid "Git namespaces"
23132 msgstr "Không gian tên Git"
23134 #: command-list.h:207
23135 msgid "Git Repository Layout"
23136 msgstr "Bố cục kho Git"
23138 #: command-list.h:208
23139 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
23140 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
23142 #: command-list.h:209
23143 msgid "Mounting one repository inside another"
23144 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
23146 #: command-list.h:210
23147 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
23148 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
23150 #: command-list.h:211
23151 msgid "A tutorial introduction to Git"
23152 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
23154 #: command-list.h:212
23155 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
23156 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
23158 #: git-bisect.sh:54
23159 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
23160 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
23162 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
23163 #. translation. The program will only accept English input
23165 #: git-bisect.sh:60
23166 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
23167 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
23169 #: git-bisect.sh:101
23171 msgid "Bad rev input: $arg"
23172 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
23174 #: git-bisect.sh:121
23176 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
23177 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
23179 #: git-bisect.sh:130
23181 msgid "Bad rev input: $rev"
23182 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
23184 #: git-bisect.sh:139
23186 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
23187 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
23189 #: git-bisect.sh:209
23190 msgid "No logfile given"
23191 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
23193 #: git-bisect.sh:210
23195 msgid "cannot read $file for replaying"
23196 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
23198 #: git-bisect.sh:232
23199 msgid "?? what are you talking about?"
23200 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
23202 #: git-bisect.sh:241
23203 msgid "bisect run failed: no command provided."
23204 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
23206 #: git-bisect.sh:246
23208 msgid "running $command"
23209 msgstr "đang chạy lệnh $command"
23211 #: git-bisect.sh:253
23214 "bisect run failed:\n"
23215 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
23217 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23218 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
23220 #: git-bisect.sh:279
23221 msgid "bisect run cannot continue any more"
23222 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
23224 #: git-bisect.sh:285
23227 "bisect run failed:\n"
23228 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
23230 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
23231 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
23233 #: git-bisect.sh:292
23234 msgid "bisect run success"
23235 msgstr "bisect chạy thành công"
23237 #: git-bisect.sh:300
23238 msgid "We are not bisecting."
23239 msgstr "Chúng tôi không bisect."
23241 #: git-merge-octopus.sh:46
23243 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
23246 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
23249 #: git-merge-octopus.sh:61
23250 msgid "Automated merge did not work."
23251 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
23253 #: git-merge-octopus.sh:62
23254 msgid "Should not be doing an octopus."
23255 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
23257 #: git-merge-octopus.sh:73
23259 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
23260 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
23262 #: git-merge-octopus.sh:77
23264 msgid "Already up to date with $pretty_name"
23265 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
23267 #: git-merge-octopus.sh:89
23269 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
23270 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
23272 #: git-merge-octopus.sh:97
23274 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
23275 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
23277 #: git-merge-octopus.sh:102
23278 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
23279 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
23281 #: git-legacy-stash.sh:221
23282 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
23283 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
23285 #: git-legacy-stash.sh:272
23287 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
23288 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
23290 #: git-legacy-stash.sh:324
23292 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
23293 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
23295 #: git-legacy-stash.sh:356
23297 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
23298 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
23300 #: git-legacy-stash.sh:536
23302 msgid "unknown option: $opt"
23303 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
23305 #: git-legacy-stash.sh:556
23307 msgid "Too many revisions specified: $REV"
23308 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
23310 #: git-legacy-stash.sh:571
23312 msgid "$reference is not a valid reference"
23313 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
23315 #: git-legacy-stash.sh:599
23317 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
23318 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
23320 #: git-legacy-stash.sh:610
23322 msgid "'$args' is not a stash reference"
23323 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
23325 #: git-legacy-stash.sh:618
23326 msgid "unable to refresh index"
23327 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
23329 #: git-legacy-stash.sh:622
23330 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
23331 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
23333 #: git-legacy-stash.sh:630
23334 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
23335 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
23337 #: git-legacy-stash.sh:632
23338 msgid "Could not save index tree"
23339 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
23341 #: git-legacy-stash.sh:641
23342 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
23343 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
23345 #: git-legacy-stash.sh:666
23346 msgid "Cannot unstage modified files"
23347 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
23349 #: git-legacy-stash.sh:704
23351 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
23352 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
23354 #: git-legacy-stash.sh:705
23356 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
23357 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
23359 #: git-legacy-stash.sh:792
23360 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
23361 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
23363 #: git-submodule.sh:203
23364 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23366 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23369 #: git-submodule.sh:213
23371 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
23373 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23375 #: git-submodule.sh:232
23377 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
23378 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23380 #: git-submodule.sh:235
23382 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
23384 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
23387 #: git-submodule.sh:242
23389 msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
23390 msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
23392 #: git-submodule.sh:273
23394 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
23395 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
23397 #: git-submodule.sh:275
23399 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
23400 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23402 #: git-submodule.sh:283
23404 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
23406 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
23408 #: git-submodule.sh:285
23411 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23413 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23415 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23418 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
23420 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
23421 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
23424 #: git-submodule.sh:291
23426 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
23428 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
23430 #: git-submodule.sh:303
23432 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
23433 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
23435 #: git-submodule.sh:308
23437 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
23438 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
23440 #: git-submodule.sh:317
23442 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
23443 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
23445 #: git-submodule.sh:590
23447 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
23449 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
23452 #: git-submodule.sh:600
23454 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
23455 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23457 #: git-submodule.sh:605
23460 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
23463 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
23464 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
23466 #: git-submodule.sh:623
23469 "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
23472 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
23475 #: git-submodule.sh:629
23478 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
23479 "Direct fetching of that commit failed."
23481 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
23482 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
23484 #: git-submodule.sh:636
23486 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23487 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23489 #: git-submodule.sh:637
23491 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
23492 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
23494 #: git-submodule.sh:641
23496 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23497 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23499 #: git-submodule.sh:642
23501 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
23502 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
23504 #: git-submodule.sh:647
23506 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
23508 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23510 #: git-submodule.sh:648
23512 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
23513 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
23515 #: git-submodule.sh:653
23517 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
23519 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
23522 #: git-submodule.sh:654
23524 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
23525 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
23527 #: git-submodule.sh:685
23529 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
23530 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
23532 #: git-submodule.sh:896
23533 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
23534 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
23536 #: git-submodule.sh:948
23538 msgid "unexpected mode $mod_dst"
23539 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
23541 #: git-submodule.sh:968
23543 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
23544 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
23546 #: git-submodule.sh:971
23548 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
23549 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
23551 #: git-submodule.sh:974
23553 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
23555 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
23558 #: git-parse-remote.sh:89
23560 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
23561 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
23563 #: git-rebase--preserve-merges.sh:109
23564 msgid "Applied autostash."
23565 msgstr "Đã áp dụng autostash."
23567 #: git-rebase--preserve-merges.sh:112
23569 msgid "Cannot store $stash_sha1"
23570 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
23572 #: git-rebase--preserve-merges.sh:191
23574 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
23575 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
23577 #: git-rebase--preserve-merges.sh:207
23581 "p, pick <commit> = use commit\n"
23582 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
23583 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
23584 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
23585 "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
23586 "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
23587 "d, drop <commit> = remove commit\n"
23588 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
23589 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
23590 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
23591 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
23592 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
23593 ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
23595 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
23599 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
23600 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
23601 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
23602 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
23604 "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
23605 "chuyển giao này\n"
23606 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
23607 "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
23608 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
23609 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
23610 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
23611 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
23612 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
23614 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
23617 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
23620 #: git-rebase--preserve-merges.sh:270
23623 "You can amend the commit now, with\n"
23625 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23627 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
23629 "\tgit rebase --continue"
23631 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
23633 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23635 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
23637 "\tgit rebase --continue"
23639 #: git-rebase--preserve-merges.sh:295
23641 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
23642 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
23644 #: git-rebase--preserve-merges.sh:334
23646 msgid "Invalid commit name: $sha1"
23647 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
23649 #: git-rebase--preserve-merges.sh:364
23650 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
23651 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
23653 #: git-rebase--preserve-merges.sh:415
23655 msgid "Fast-forward to $sha1"
23656 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23658 #: git-rebase--preserve-merges.sh:417
23660 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
23661 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
23663 #: git-rebase--preserve-merges.sh:426
23665 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
23666 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
23668 #: git-rebase--preserve-merges.sh:431
23670 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
23671 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
23673 #: git-rebase--preserve-merges.sh:449
23675 msgid "Error redoing merge $sha1"
23676 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
23678 #: git-rebase--preserve-merges.sh:458
23680 msgid "Could not pick $sha1"
23681 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
23683 #: git-rebase--preserve-merges.sh:467
23685 msgid "This is the commit message #${n}:"
23686 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
23688 #: git-rebase--preserve-merges.sh:472
23690 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
23691 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
23693 #: git-rebase--preserve-merges.sh:483
23695 msgid "This is a combination of $count commit."
23696 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
23697 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
23699 #: git-rebase--preserve-merges.sh:492
23701 msgid "Cannot write $fixup_msg"
23702 msgstr "Không thể $fixup_msg"
23704 #: git-rebase--preserve-merges.sh:495
23705 msgid "This is a combination of 2 commits."
23706 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
23708 #: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
23709 #: git-rebase--preserve-merges.sh:582
23711 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
23712 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
23714 #: git-rebase--preserve-merges.sh:611
23717 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
23718 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
23719 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
23721 "you are able to reword the commit."
23723 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
23724 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
23726 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
23728 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
23730 #: git-rebase--preserve-merges.sh:626
23732 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
23733 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
23735 #: git-rebase--preserve-merges.sh:641
23737 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
23738 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
23740 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
23742 msgid "Executing: $rest"
23743 msgstr "Thực thi: $rest"
23745 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
23747 msgid "Execution failed: $rest"
23748 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
23750 #: git-rebase--preserve-merges.sh:693
23751 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
23752 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
23754 #: git-rebase--preserve-merges.sh:695
23756 "You can fix the problem, and then run\n"
23758 "\tgit rebase --continue"
23760 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
23762 "\tgit rebase --continue"
23764 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
23765 #: git-rebase--preserve-merges.sh:708
23768 "Execution succeeded: $rest\n"
23769 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
23770 "Commit or stash your changes, and then run\n"
23772 "\tgit rebase --continue"
23774 "Thực thi thành công: $rest\n"
23775 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
23776 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
23778 "\tgit rebase --continue"
23780 #: git-rebase--preserve-merges.sh:719
23782 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
23783 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
23785 #: git-rebase--preserve-merges.sh:720
23786 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
23787 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
23789 #: git-rebase--preserve-merges.sh:755
23791 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
23792 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
23794 #: git-rebase--preserve-merges.sh:812
23795 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
23796 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
23798 #: git-rebase--preserve-merges.sh:817
23801 "You have staged changes in your working tree.\n"
23802 "If these changes are meant to be\n"
23803 "squashed into the previous commit, run:\n"
23805 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23807 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
23809 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
23811 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
23813 " git rebase --continue\n"
23815 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
23816 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
23817 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
23819 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
23821 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
23823 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
23825 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
23827 " git rebase --continue\n"
23829 #: git-rebase--preserve-merges.sh:834
23830 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
23831 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
23833 #: git-rebase--preserve-merges.sh:839
23835 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
23836 "first and then run 'git rebase --continue' again."
23838 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
23839 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
23842 #: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
23843 msgid "Could not commit staged changes."
23844 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
23846 #: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
23847 msgid "Could not execute editor"
23848 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
23850 #: git-rebase--preserve-merges.sh:900
23852 msgid "Could not checkout $switch_to"
23853 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
23855 #: git-rebase--preserve-merges.sh:907
23857 msgstr "Không HEAD?"
23859 #: git-rebase--preserve-merges.sh:908
23861 msgid "Could not create temporary $state_dir"
23862 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
23864 #: git-rebase--preserve-merges.sh:911
23865 msgid "Could not mark as interactive"
23866 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
23868 #: git-rebase--preserve-merges.sh:943
23870 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
23871 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
23872 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
23874 #: git-rebase--preserve-merges.sh:955
23875 msgid "Note that empty commits are commented out"
23876 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
23878 #: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
23879 msgid "Could not init rewritten commits"
23880 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
23882 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
23884 msgid "usage: $dashless $USAGE"
23885 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
23887 #: git-sh-setup.sh:191
23889 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
23891 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
23894 #: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
23896 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
23898 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
23900 #: git-sh-setup.sh:221
23901 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
23902 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
23904 #: git-sh-setup.sh:224
23905 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
23907 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
23909 #: git-sh-setup.sh:227
23910 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
23912 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
23914 #: git-sh-setup.sh:230
23916 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
23917 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
23919 #: git-sh-setup.sh:243
23920 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
23922 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
23924 #: git-sh-setup.sh:246
23925 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
23926 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
23928 #: git-sh-setup.sh:249
23930 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
23932 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
23935 #: git-sh-setup.sh:253
23936 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
23938 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
23940 #: git-sh-setup.sh:373
23941 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
23942 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
23944 #: git-sh-setup.sh:378
23945 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
23946 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
23948 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
23949 #: git-add--interactive.perl:212
23951 msgid "%12s %12s %s"
23952 msgstr "%12s %12s %s"
23954 #: git-add--interactive.perl:634
23956 msgid "touched %d path\n"
23957 msgid_plural "touched %d paths\n"
23958 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
23960 #: git-add--interactive.perl:1053
23962 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23963 "marked for staging."
23965 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23966 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
23968 #: git-add--interactive.perl:1056
23970 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23971 "marked for stashing."
23973 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23974 "được đánh dấu để tạm cất."
23976 #: git-add--interactive.perl:1059
23978 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23979 "marked for unstaging."
23981 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23982 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
23984 #: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071
23985 #: git-add--interactive.perl:1077
23987 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23988 "marked for applying."
23990 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
23991 "được đánh dấu để áp dụng."
23993 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068
23994 #: git-add--interactive.perl:1074
23996 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
23997 "marked for discarding."
23999 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24000 "được đánh dấu để loại bỏ."
24002 #: git-add--interactive.perl:1111
24004 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
24005 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
24007 #: git-add--interactive.perl:1118
24011 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
24012 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
24013 "Lines starting with %s will be removed.\n"
24016 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
24017 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
24018 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
24020 #: git-add--interactive.perl:1140
24022 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
24023 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
24025 #: git-add--interactive.perl:1248
24027 "y - stage this hunk\n"
24028 "n - do not stage this hunk\n"
24029 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24030 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
24031 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
24033 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24034 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24035 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24036 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24037 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
24040 #: git-add--interactive.perl:1254
24042 "y - stash this hunk\n"
24043 "n - do not stash this hunk\n"
24044 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
24045 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
24046 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
24048 "y - tạm cất khúc này\n"
24049 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
24050 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24051 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24052 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
24054 #: git-add--interactive.perl:1260
24056 "y - unstage this hunk\n"
24057 "n - do not unstage this hunk\n"
24058 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
24059 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
24060 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
24062 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24063 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
24064 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
24066 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24067 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
24070 #: git-add--interactive.perl:1266
24072 "y - apply this hunk to index\n"
24073 "n - do not apply this hunk to index\n"
24074 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24075 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24076 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24078 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24079 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
24080 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24081 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24082 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24084 #: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290
24086 "y - discard this hunk from worktree\n"
24087 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
24088 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24089 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24090 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24092 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
24093 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
24094 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24095 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24096 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24098 #: git-add--interactive.perl:1278
24100 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
24101 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
24102 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
24103 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
24104 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
24106 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24107 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
24108 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24109 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24110 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24112 #: git-add--interactive.perl:1284
24114 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
24115 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
24116 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24117 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24118 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24120 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
24121 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
24122 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24123 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24124 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24126 #: git-add--interactive.perl:1296
24128 "y - apply this hunk to worktree\n"
24129 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
24130 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
24131 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
24132 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
24134 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
24135 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
24136 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24137 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
24138 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
24140 #: git-add--interactive.perl:1311
24142 "g - select a hunk to go to\n"
24143 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
24144 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
24145 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
24146 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
24147 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
24148 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
24149 "e - manually edit the current hunk\n"
24152 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
24153 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
24154 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
24155 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
24156 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
24157 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
24158 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
24159 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
24160 "? - in trợ giúp\n"
24162 #: git-add--interactive.perl:1342
24163 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
24164 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
24166 #: git-add--interactive.perl:1357
24168 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
24169 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
24171 #: git-add--interactive.perl:1468
24173 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24174 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24176 #: git-add--interactive.perl:1469
24178 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24179 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24181 #: git-add--interactive.perl:1470
24183 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
24184 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
24186 #: git-add--interactive.perl:1570
24187 msgid "No other hunks to goto\n"
24188 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
24190 #: git-add--interactive.perl:1588
24192 msgid "Invalid number: '%s'\n"
24193 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
24195 #: git-add--interactive.perl:1593
24197 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
24198 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
24199 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
24201 #: git-add--interactive.perl:1619
24202 msgid "No other hunks to search\n"
24203 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
24205 #: git-add--interactive.perl:1636
24207 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
24208 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
24210 #: git-add--interactive.perl:1646
24211 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
24212 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
24214 #: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680
24215 msgid "No previous hunk\n"
24216 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
24218 #: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686
24219 msgid "No next hunk\n"
24220 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
24222 #: git-add--interactive.perl:1692
24223 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
24224 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
24226 #: git-add--interactive.perl:1698
24228 msgid "Split into %d hunk.\n"
24229 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
24230 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
24232 #: git-add--interactive.perl:1708
24233 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
24234 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
24236 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
24237 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
24238 #: git-add--interactive.perl:1773
24240 "status - show paths with changes\n"
24241 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
24242 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
24243 "patch - pick hunks and update selectively\n"
24244 "diff - view diff between HEAD and index\n"
24245 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
24248 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
24249 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
24250 "đặt lên bệ phóng\n"
24251 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
24253 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
24254 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
24255 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
24256 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
24258 #: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795
24259 #: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805
24260 #: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815
24261 #: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825
24265 #: git-add--interactive.perl:1821
24267 msgid "unknown --patch mode: %s"
24268 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
24270 #: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833
24272 msgid "invalid argument %s, expecting --"
24273 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
24275 #: git-send-email.perl:138
24276 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
24277 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
24279 #: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
24280 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
24281 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
24283 #: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
24284 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
24285 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
24287 #: git-send-email.perl:310
24290 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
24291 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
24293 #: git-send-email.perl:315
24295 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
24296 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
24298 #: git-send-email.perl:408
24299 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
24300 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
24302 #: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
24303 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
24304 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
24306 #: git-send-email.perl:484
24308 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
24309 "configuration option)\n"
24311 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
24312 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
24314 #: git-send-email.perl:497
24316 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
24317 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
24319 #: git-send-email.perl:528
24321 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
24322 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
24324 #: git-send-email.perl:556
24326 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
24327 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
24329 #: git-send-email.perl:558
24331 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
24332 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
24334 #: git-send-email.perl:560
24336 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
24337 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
24339 #: git-send-email.perl:565
24341 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
24342 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
24344 #: git-send-email.perl:649
24347 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
24348 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
24350 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
24351 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
24353 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
24354 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
24356 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
24357 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
24359 #: git-send-email.perl:670
24361 msgid "Failed to opendir %s: %s"
24362 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
24364 #: git-send-email.perl:694
24368 "warning: no patches were sent\n"
24370 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
24371 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
24373 #: git-send-email.perl:705
24376 "No patch files specified!\n"
24380 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
24383 #: git-send-email.perl:718
24385 msgid "No subject line in %s?"
24386 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
24388 #: git-send-email.perl:728
24390 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
24391 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
24393 #: git-send-email.perl:739
24395 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
24396 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
24397 "for the patch you are writing.\n"
24399 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
24401 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
24402 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
24403 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
24405 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
24407 #: git-send-email.perl:763
24409 msgid "Failed to open %s: %s"
24410 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
24412 #: git-send-email.perl:780
24414 msgid "Failed to open %s.final: %s"
24415 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
24417 #: git-send-email.perl:823
24418 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
24419 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
24421 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
24422 #: git-send-email.perl:858
24424 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
24425 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
24427 #: git-send-email.perl:913
24429 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
24432 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
24435 #: git-send-email.perl:918
24436 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
24437 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
24439 #: git-send-email.perl:926
24442 "Refusing to send because the patch\n"
24444 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
24447 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
24449 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
24452 #: git-send-email.perl:945
24453 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
24454 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
24456 #: git-send-email.perl:963
24458 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
24459 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
24461 #: git-send-email.perl:975
24462 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
24463 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
24465 #: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
24467 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
24468 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
24470 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
24471 #. translation. The program will only accept English input
24473 #: git-send-email.perl:1045
24474 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
24475 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
24477 #: git-send-email.perl:1362
24479 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
24480 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
24482 #: git-send-email.perl:1445
24484 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
24485 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
24486 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
24487 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
24488 " configuration setting.\n"
24490 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
24491 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
24492 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
24495 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
24496 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
24497 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
24498 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
24499 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
24501 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
24502 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
24503 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
24506 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
24507 #. translation. The program will only accept English input
24509 #: git-send-email.perl:1460
24510 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
24511 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
24513 #: git-send-email.perl:1463
24514 msgid "Send this email reply required"
24515 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
24517 #: git-send-email.perl:1491
24518 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
24519 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
24521 #: git-send-email.perl:1538
24523 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
24524 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
24526 #: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
24528 msgid "STARTTLS failed! %s"
24529 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
24531 #: git-send-email.perl:1556
24532 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
24534 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
24537 #: git-send-email.perl:1574
24539 msgid "Failed to send %s\n"
24540 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
24542 #: git-send-email.perl:1577
24544 msgid "Dry-Sent %s\n"
24545 msgstr "Thử gửi %s\n"
24547 #: git-send-email.perl:1577
24552 #: git-send-email.perl:1579
24553 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
24554 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24556 #: git-send-email.perl:1579
24557 msgid "OK. Log says:\n"
24558 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
24560 #: git-send-email.perl:1591
24564 #: git-send-email.perl:1594
24565 msgid "Result: OK\n"
24566 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
24568 #: git-send-email.perl:1612
24570 msgid "can't open file %s"
24571 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
24573 #: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
24575 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24576 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24578 #: git-send-email.perl:1665
24580 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
24581 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
24583 #: git-send-email.perl:1718
24585 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24586 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24588 #: git-send-email.perl:1753
24590 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
24591 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
24593 #: git-send-email.perl:1864
24595 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
24596 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
24598 #: git-send-email.perl:1871
24600 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
24601 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
24603 #: git-send-email.perl:1875
24605 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
24606 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
24608 #: git-send-email.perl:1905
24609 msgid "cannot send message as 7bit"
24610 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
24612 #: git-send-email.perl:1913
24613 msgid "invalid transfer encoding"
24614 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
24616 #: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
24618 msgid "unable to open %s: %s\n"
24619 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
24621 #: git-send-email.perl:1957
24623 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
24624 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
24626 #: git-send-email.perl:1974
24628 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
24629 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
24631 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
24632 #: git-send-email.perl:1978
24634 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
24635 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
24638 #~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
24639 #~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
24642 #~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
24643 #~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
24646 #~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
24647 #~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
24650 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
24651 #~ "marked for staging.\n"
24653 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
24654 #~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
24657 #~ "y - stage this hunk\n"
24658 #~ "n - do not stage this hunk\n"
24659 #~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
24660 #~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
24661 #~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
24663 #~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24664 #~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
24665 #~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
24667 #~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
24668 #~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
24671 #~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
24672 #~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
24674 #~ msgid "malformed ident line"
24675 #~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình"
24677 #~ msgid "corrupted author without date information"
24678 #~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
24681 #~ msgid "could not parse '%.*s'"
24682 #~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
24685 #~ msgid "could not checkout %s"
24686 #~ msgstr "không thể lấy ra %s"
24689 #~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
24690 #~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
24693 #~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
24694 #~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
24697 #~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
24698 #~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
24701 #~ msgid "packfile is invalid: %s"
24702 #~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
24705 #~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
24706 #~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
24708 #~ msgid "unable to seek in reused packfile"
24709 #~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
24711 #~ msgid "unable to read from reused packfile"
24712 #~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
24714 #~ msgid "no HEAD?"
24715 #~ msgstr "không HEAD?"
24717 #~ msgid "make committer date match author date"
24718 #~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
24720 #~ msgid "ignore author date and use current date"
24721 #~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
24723 #~ msgid "synonym of --reset-author-date"
24724 #~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
24726 #~ msgid "ignore changes in whitespace"
24727 #~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
24729 #~ msgid "preserve empty commits during rebase"
24730 #~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
24732 #~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
24733 #~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
24737 #~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
24739 #~ "Use -f if you really want to add it."
24741 #~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
24742 #~ "gitignore của bạn:\n"
24744 #~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
24747 #~ msgid "unable to get tree for %s"
24748 #~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
24750 #~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
24751 #~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
24753 #~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
24754 #~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
24756 #~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
24757 #~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
24760 #~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
24762 #~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
24764 #~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
24765 #~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
24767 #~ msgid "error building trees"
24768 #~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
24771 #~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
24772 #~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
24774 #~ msgid "writing root commit"
24775 #~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
24778 #~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
24780 #~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
24784 #~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
24787 #~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
24790 #~ msgid "verify commit-msg hook"
24791 #~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
24793 #~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
24794 #~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
24797 #~ msgid "invalid sparse value '%s'"
24798 #~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
24801 #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
24802 #~ "check has been disabled."
24804 #~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
24805 #~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
24808 #~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
24810 #~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
24814 #~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
24815 #~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
24816 #~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
24818 #~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
24819 #~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
24821 #~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
24824 #~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
24825 #~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
24826 #~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
24828 #~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
24829 #~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
24831 #~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
24833 #~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
24834 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
24836 #~ msgid "Server supports no-done"
24837 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
24839 #~ msgid "Server supports multi_ack"
24840 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
24842 #~ msgid "Server supports side-band-64k"
24843 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
24845 #~ msgid "Server supports side-band"
24846 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
24848 #~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
24849 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
24851 #~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
24852 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
24854 #~ msgid "Server supports ofs-delta"
24855 #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
24857 #~ msgid "(HEAD detached at %s)"
24858 #~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
24860 #~ msgid "(HEAD detached from %s)"
24861 #~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
24863 #~ msgid "Checking out files"
24864 #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
24866 #~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
24868 #~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
24870 #~ msgid "failed to stat %s\n"
24871 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
24874 #~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
24878 #~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
24879 #~ "the remaining commits.\n"
24881 #~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
24885 #~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
24886 #~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
24888 #~ msgid "unrecognized verb: %s"
24889 #~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
24891 #~ msgid "hash version %X does not match version %X"
24892 #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
24894 #~ msgid "option '%s' requires a value"
24895 #~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
24897 #~ msgid "could not transform the todo list"
24898 #~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
24901 #~ msgstr "mặc định"
24903 #~ msgid "Could not create directory '%s'"
24904 #~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
24906 #~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
24908 #~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
24910 #~ msgid "could not open %s"
24911 #~ msgstr "không thể mở %s"
24913 #~ msgid "Could not move back to $head_name"
24914 #~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
24917 #~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
24918 #~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
24919 #~ "case, please try\n"
24920 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
24921 #~ "If that is not the case, please\n"
24922 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
24923 #~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
24924 #~ "valuable there."
24926 #~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
24927 #~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
24928 #~ "như vậy, xin hãy thử\n"
24929 #~ "\t$cmd_live_rebase\n"
24930 #~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
24931 #~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
24932 #~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
24933 #~ "có một số thứ quý giá ở đây."
24936 #~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
24938 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
24939 #~ "tác hay hòa trộn"
24941 #~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
24943 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
24945 #~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
24947 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
24950 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
24952 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
24955 #~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
24957 #~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
24959 #~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
24960 #~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
24962 #~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
24963 #~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
24965 #~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
24966 #~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
24968 #~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
24969 #~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
24971 #~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
24972 #~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
24974 #~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
24975 #~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
24977 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
24978 #~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
24980 #~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
24982 #~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
24984 #~ msgid "Changes to $onto:"
24985 #~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
24987 #~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
24988 #~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
24990 #~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
24991 #~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
24993 #~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
24995 #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
24997 #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
24998 #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
25000 #~ msgid "only 'tree:0' is supported"
25001 #~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
25003 #~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
25004 #~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
25006 #~ msgid "Adding merged %s"
25007 #~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
25009 #~ msgid "Internal error"
25010 #~ msgstr "Lỗi nội bộ"
25012 #~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
25014 #~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
25017 #~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
25018 #~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
25020 #~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
25021 #~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
25024 #~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
25025 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
25028 #~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
25029 #~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
25030 #~ "tùy chọn am (%s)"
25033 #~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
25034 #~ "option) with am options (%s)"
25036 #~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
25037 #~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
25039 #~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
25040 #~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
25042 #~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
25043 #~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
25045 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
25046 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
25048 #~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
25049 #~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
25051 #~ msgid "Can't stat %s"
25052 #~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
25054 #~ msgid "abort rebase"
25055 #~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
25057 #~ msgid "make rebase script"
25058 #~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
25060 #~ msgid "No such remote: %s"
25061 #~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
25063 #~ msgid "cannot move a locked working tree"
25064 #~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
25066 #~ msgid "cannot remove a locked working tree"
25067 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
25071 #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
25076 #~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
25080 #~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
25081 #~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
25083 #~ msgid "push|fetch"
25084 #~ msgstr "push|fetch"
25086 #~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
25087 #~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
25092 #~ msgid "<command>"
25095 #~ msgid "w[,i1[,i2]]"
25096 #~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
25098 #~ msgid "Entering '$displaypath'"
25099 #~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
25101 #~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
25102 #~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
25104 #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
25105 #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
25107 #~ msgid "Could not open '%s' for writing"
25108 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
25111 #~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
25115 #~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
25120 #~ "invalid 1st line of squash message:\n"
25124 #~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
25128 #~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
25129 #~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
25131 #~ msgid "Error in object"
25132 #~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
25134 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
25135 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
25137 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
25138 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
25140 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
25141 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
25143 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
25144 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
25146 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
25148 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
25150 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
25151 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
25154 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
25155 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
25157 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
25158 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
25160 #~ msgid "could not truncate '%s'"
25161 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
25163 #~ msgid "could not close %s"
25164 #~ msgstr "không thể đóng %s"
25166 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
25167 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
25169 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
25170 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
25172 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
25173 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
25175 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
25176 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
25178 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
25179 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
25182 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
25183 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
25185 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
25186 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
25187 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
25189 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
25190 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25192 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
25193 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
25195 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
25197 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
25199 #~ msgid "change upstream info"
25200 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
25204 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
25208 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
25211 #~ msgid "basename"
25212 #~ msgstr "tên cơ sở"
25215 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
25216 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
25217 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
25220 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
25222 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
25224 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
25225 #~ "\"git rebase --abort\"."
25228 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
25231 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
25232 #~ "dòng sau đây:\n"
25236 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
25239 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
25242 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
25243 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
25246 #~ msgid_plural "%"
25250 #~ msgid_plural "%s, %"
25251 #~ msgstr[0] "%s, %"
25253 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
25254 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
25256 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
25257 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
25259 #~ msgid "Initial commit on "
25260 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
25262 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
25263 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
25266 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
25267 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
25269 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
25271 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
25274 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
25275 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
25277 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
25278 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
25281 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
25283 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
25284 #~ "coi là --only những đường dẫn"
25286 #~ msgid "default mode for recursion"
25287 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
25289 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
25290 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
25292 #~ msgid "tag: tagging "
25293 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
25295 #~ msgid "commit object"
25296 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
25298 #~ msgid "tree object"
25299 #~ msgstr "đối tượng cây"
25301 #~ msgid "blob object"
25302 #~ msgstr "đối tượng blob"
25305 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
25306 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
25308 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
25309 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
25311 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
25312 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
25314 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
25315 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
25317 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
25318 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
25320 #~ msgid "[%s: gone]"
25321 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
25326 #~ msgid "[%s: behind %d]"
25327 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
25329 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
25330 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
25332 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
25333 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
25335 #~ msgid " **** invalid ref ****"
25336 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
25338 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
25339 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
25341 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
25342 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
25344 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
25345 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
25347 #~ msgid "tag header too big."
25348 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
25351 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25352 #~ "marked for discarding"
25354 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25355 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
25357 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
25359 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
25361 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
25362 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
25365 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
25366 #~ "uses a .git directory:"
25368 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
25369 #~ "use a .git directory:"
25371 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
25372 #~ "dùng một thư mục .git:"
25376 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25380 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
25383 #~ msgid "Error wrapping up %s."
25384 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
25386 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
25387 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
25389 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
25390 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
25392 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
25394 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
25396 #~ msgid "Could not open %s"
25397 #~ msgstr "Không thể mở %s"
25399 #~ msgid "Could not format %s."
25400 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
25405 #~ msgid "You need to set your committer info first"
25406 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
25408 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
25409 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
25411 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
25413 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
25415 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
25417 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
25421 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
25423 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
25424 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25427 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
25429 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
25430 #~ "đơn vị không hợp lệ"
25433 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
25435 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
25438 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
25440 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
25443 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
25444 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
25446 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
25447 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
25449 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
25450 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
25452 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
25453 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
25455 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
25456 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
25458 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
25459 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
25461 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
25462 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
25464 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
25465 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
25467 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
25468 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
25470 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
25471 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25473 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
25474 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25476 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
25477 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25479 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
25480 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
25482 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
25483 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
25485 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
25486 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
25488 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
25489 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
25491 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
25492 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
25494 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
25495 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
25497 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
25498 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
25500 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
25501 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
25503 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
25504 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
25506 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
25507 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
25509 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
25510 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
25512 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
25513 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25515 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
25516 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25518 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
25519 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25521 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
25522 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
25524 #~ msgid "could not run gpg."
25525 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
25527 #~ msgid "gpg did not accept the data"
25528 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
25530 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
25531 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
25533 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
25534 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
25536 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
25537 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
25539 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
25540 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
25542 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
25543 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
25545 #~ msgid "could not open %s for writing"
25546 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
25548 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
25549 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
25551 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
25552 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
25554 #~ msgid "could not write branch description template"
25555 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
25557 #~ msgid "corrupt index file"
25558 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
25560 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
25561 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
25563 #~ msgid "Checking connectivity... "
25564 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
25566 #~ msgid " (unable to update local ref)"
25567 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
25569 #~ msgid "Reinitialized existing"
25570 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
25572 #~ msgid "Initialized empty"
25573 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
25576 #~ msgstr " đã chia sẻ"
25578 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
25580 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
25582 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
25583 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
25585 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
25586 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
25588 #~ msgid " and with remote"
25589 #~ msgstr " và với máy chủ"
25591 #~ msgid "removing '%s' failed"
25592 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
25594 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
25595 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
25598 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
25600 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
25603 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
25606 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
25610 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
25613 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
25616 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
25617 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
25620 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
25623 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
25626 #~ msgid "'%s': %s"
25627 #~ msgstr "“%s”: %s"
25629 #~ msgid " git branch -d %s\n"
25630 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
25632 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
25633 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
25635 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
25636 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
25638 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
25640 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
25643 #~ msgid "failed to remove: %s"
25644 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
25647 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
25648 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
25650 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
25651 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
25653 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
25655 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
25657 #~ msgid "improper format entered align:%s"
25658 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
25661 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
25662 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
25663 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
25665 #~ " git config --global push.default matching\n"
25667 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
25669 #~ " git config --global push.default simple\n"
25671 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
25672 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
25674 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
25675 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
25676 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
25678 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
25679 #~ "information.\n"
25680 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
25681 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
25683 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
25684 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
25685 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
25687 #~ " git config --global push.default matching\n"
25689 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
25692 #~ " git config --global push.default simple\n"
25694 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
25695 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
25697 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
25698 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
25699 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
25701 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
25702 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
25704 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
25706 #~ msgid "Could not append '%s'"
25707 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
25709 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
25710 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
25712 #~ msgid "no such user"
25713 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
25715 #~ msgid "Testing "
25716 #~ msgstr "Đang thử"
25718 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
25719 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
25721 #~ msgid "print only merged branches"
25722 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
25724 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
25725 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
25727 #~ msgid "show usage"
25728 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
25730 #~ msgid "insanely long template name %s"
25731 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
25733 #~ msgid "insanely long symlink %s"
25734 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
25736 #~ msgid "insanely long template path %s"
25737 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
25739 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
25740 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
25742 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
25743 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
25745 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
25746 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
25748 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
25749 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
25751 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
25753 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
25755 #~ msgid "false|true|preserve"
25756 #~ msgstr "false|true|preserve"
25758 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
25759 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
25761 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
25762 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
25764 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
25765 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
25767 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
25768 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
25770 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
25771 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
25773 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
25774 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
25777 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
25778 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
25779 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
25781 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
25782 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
25783 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
25784 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
25787 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
25788 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
25790 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
25791 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
25793 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
25794 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
25797 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
25798 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
25799 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
25801 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
25802 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
25804 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
25807 #~ msgid "no branch specified"
25808 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
25810 #~ msgid "prune .git/worktrees"
25811 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
25813 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
25814 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
25816 #~ msgid "No such branch: '%s'"
25817 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
25819 #~ msgid "Could not create git link %s"
25820 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
25822 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
25823 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
25825 #~ msgid "(detached from %s)"
25826 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
25828 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
25829 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
25831 #~ msgid "search also in ignored files"
25832 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
25834 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
25835 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
25837 #~ msgid "no files added"
25838 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
25844 #~ msgstr "kiểm tra"
25846 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
25847 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
25849 #~ msgid "Failed to write ref"
25850 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
25852 #~ msgid "commit has empty message"
25853 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
25855 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
25856 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
25858 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
25859 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
25861 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
25862 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
25864 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
25865 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
25867 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
25868 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
25871 #~ msgstr "id của khóa"
25873 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
25874 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
25879 #~ msgid ", behind "
25880 #~ msgstr ", đằng sau "
25882 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
25883 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
25885 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
25886 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
25888 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
25889 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
25891 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
25892 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
25894 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
25895 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
25898 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
25899 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
25901 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
25903 #~ " git add %s :/\n"
25904 #~ " (or git add %s :/)\n"
25906 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
25908 #~ " git add %s .\n"
25909 #~ " (or git add %s .)\n"
25911 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
25914 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
25916 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
25918 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
25920 #~ " git add %s :/\n"
25921 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
25923 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
25925 #~ " git add %s .\n"
25926 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
25928 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
25931 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
25932 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
25934 #~ "Paths like '%s' that are\n"
25935 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
25937 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
25938 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
25940 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
25942 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
25944 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
25946 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
25948 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
25949 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
25952 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
25953 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
25955 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
25957 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
25961 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
25962 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
25964 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
25965 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
25966 #~ "thêm chi tiết.\n"
25969 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
25970 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
25971 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
25973 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
25975 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
25977 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
25979 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
25981 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
25984 #~ msgid "copied: %s -> %s"
25985 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
25987 #~ msgid "deleted: %s"
25988 #~ msgstr "đã xóa: %s"
25990 #~ msgid "modified: %s"
25991 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
25993 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
25994 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
25996 #~ msgid "unmerged: %s"
25997 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
25999 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
26000 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
26003 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
26005 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
26008 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
26009 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
26011 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
26012 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
26014 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
26015 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
26018 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
26019 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
26021 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
26022 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
26024 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
26025 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
26027 #~ msgid "show the HEAD reference"
26028 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
26030 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
26031 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26033 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
26034 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
26036 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
26037 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
26039 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
26041 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
26043 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
26044 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
26046 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
26047 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
26049 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
26050 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
26052 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
26053 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
26055 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
26056 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
26058 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
26059 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
26064 #~ msgid "Not removing %s\n"
26065 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
26067 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
26068 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
26070 #~ msgid " %d file changed"
26071 #~ msgid_plural " %d files changed"
26072 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
26074 #~ msgid ", %d insertion(+)"
26075 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
26076 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
26078 #~ msgid ", %d deletion(-)"
26079 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
26080 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
26082 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
26083 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
26085 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
26086 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
26088 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
26089 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26091 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
26092 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
26094 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
26095 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
26097 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
26098 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
26101 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
26103 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
26104 #~ "đổi các nhánh."
26106 #~ msgid "diff setup failed"
26107 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
26109 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
26110 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
26112 #~ msgid "diff_setup_done failed"
26113 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
26115 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
26116 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
26118 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
26119 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
26124 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
26126 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"