1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-1.7.12-rc1-18-ge0453\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:47+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-09-04 08:02+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
26 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
30 #. * other commands doing a merge do.
34 "Fix them up in the work tree,\n"
35 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
36 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
37 "or use 'git commit -a'."
39 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
40 "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
41 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
42 "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
46 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
47 msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
51 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
52 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
54 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:699
56 msgid "could not open '%s'"
57 msgstr "không thể mở '%s'"
60 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
61 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
63 #: bundle.c:164 sequencer.c:550 sequencer.c:982 builtin/log.c:290
64 #: builtin/log.c:726 builtin/log.c:1316 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
65 #: builtin/shortlog.c:181
66 msgid "revision walk setup failed"
67 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
71 msgid "The bundle contains %d ref"
72 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
73 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
74 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
77 msgid "The bundle records a complete history."
78 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
82 msgid "The bundle requires this ref"
83 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
84 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
85 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
89 msgstr "rev-list bị chết"
91 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1212 builtin/shortlog.c:284
93 msgid "unrecognized argument: %s"
94 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
98 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
99 msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
102 msgid "Refusing to create empty bundle."
103 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
106 msgid "Could not spawn pack-objects"
107 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
110 msgid "pack-objects died"
111 msgstr "pack-objects đã chết"
115 msgid "cannot create '%s'"
116 msgstr "không thể tạo '%s'"
119 msgid "index-pack died"
120 msgstr "index-pack đã chết"
124 msgid "could not parse %s"
125 msgstr "không thể phân tích %s"
129 msgid "%s %s is not a commit!"
130 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
132 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
133 msgid "memory exhausted"
137 msgid "Could not run 'git rev-list'"
138 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
142 msgid "failed write to rev-list: %s"
143 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
147 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
148 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
151 msgid "in the future"
152 msgstr "trong tương lai"
156 msgid "%lu second ago"
157 msgid_plural "%lu seconds ago"
158 msgstr[0] "%lu giây trước"
159 msgstr[1] "%lu giây trước"
163 msgid "%lu minute ago"
164 msgid_plural "%lu minutes ago"
165 msgstr[0] "%lu phút trước"
166 msgstr[1] "%lu phút trước"
171 msgid_plural "%lu hours ago"
172 msgstr[0] "%lu giờ trước"
173 msgstr[1] "%lu giờ trước"
178 msgid_plural "%lu days ago"
179 msgstr[0] "%lu ngày trước"
180 msgstr[1] "%lu ngày trước"
185 msgid_plural "%lu weeks ago"
186 msgstr[0] "%lu tuần trước"
187 msgstr[1] "%lu tuần trước"
191 msgid "%lu month ago"
192 msgid_plural "%lu months ago"
193 msgstr[0] "%lu tháng trước"
194 msgstr[1] "%lu tháng trước"
199 msgid_plural "%lu years"
205 msgid "%s, %lu month ago"
206 msgid_plural "%s, %lu months ago"
207 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
208 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
210 #: date.c:154 date.c:159
213 msgid_plural "%lu years ago"
214 msgstr[0] "%lu năm trước"
215 msgstr[1] "%lu năm trước"
219 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
220 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
224 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
225 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
230 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
233 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
237 msgid " 0 files changed"
238 msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
242 msgid " %d file changed"
243 msgid_plural " %d files changed"
244 msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
245 msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
249 msgid ", %d insertion(+)"
250 msgid_plural ", %d insertions(+)"
251 msgstr[0] ", %d thêm(+)"
252 msgstr[1] ", %d thêm(+)"
256 msgid ", %d deletion(-)"
257 msgid_plural ", %d deletions(-)"
258 msgstr[0] ", %d xóa(-)"
259 msgstr[1] ", %d xóa(-)"
264 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
267 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
270 #: gpg-interface.c:59
271 msgid "could not run gpg."
272 msgstr "không thể chạy gpg."
274 #: gpg-interface.c:71
275 msgid "gpg did not accept the data"
276 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
278 #: gpg-interface.c:82
279 msgid "gpg failed to sign the data"
280 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
284 msgid "'%s': unable to read %s"
285 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
294 msgid "'%s': short read %s"
295 msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
299 msgid "available git commands in '%s'"
300 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
303 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
304 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
309 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
310 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
312 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
313 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
316 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
317 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
322 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
323 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
325 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn.\n"
326 "Giả định rằng ý bạn là '%s'"
330 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
331 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
335 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
336 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
344 "Did you mean one of these?"
347 "Có phải ý bạn là cái này không?"
350 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
352 #: merge-recursive.c:190
354 msgid "(bad commit)\n"
355 msgstr "(commit sai)\n"
357 #: merge-recursive.c:206
359 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
360 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
362 #: merge-recursive.c:268
363 msgid "error building trees"
364 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
366 #: merge-recursive.c:497
367 msgid "diff setup failed"
368 msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
370 #: merge-recursive.c:627
371 msgid "merge-recursive: disk full?"
372 msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
374 #: merge-recursive.c:690
376 msgid "failed to create path '%s'%s"
377 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
379 #: merge-recursive.c:701
381 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
382 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
384 #. something else exists
385 #. .. but not some other error (who really cares what?)
386 #: merge-recursive.c:715 merge-recursive.c:736
387 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
388 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
390 #: merge-recursive.c:726
392 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
393 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại '%s'"
395 #: merge-recursive.c:766
397 msgid "cannot read object %s '%s'"
398 msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
400 #: merge-recursive.c:768
402 msgid "blob expected for %s '%s'"
403 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s '%s'"
405 #: merge-recursive.c:791 builtin/clone.c:302
407 msgid "failed to open '%s'"
408 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
410 #: merge-recursive.c:799
412 msgid "failed to symlink '%s'"
413 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s'"
415 #: merge-recursive.c:802
417 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
418 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
420 #: merge-recursive.c:939
421 msgid "Failed to execute internal merge"
422 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
424 #: merge-recursive.c:943
426 msgid "Unable to add %s to database"
427 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
429 #: merge-recursive.c:959
430 msgid "unsupported object type in the tree"
431 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
433 #: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1052
436 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
439 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
440 "còn lại trong cây (tree)."
442 #: merge-recursive.c:1044 merge-recursive.c:1057
445 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
448 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
449 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
451 #: merge-recursive.c:1098
455 #: merge-recursive.c:1098
459 #: merge-recursive.c:1154
461 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
462 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
464 #: merge-recursive.c:1176
467 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
468 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
470 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
471 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
473 #: merge-recursive.c:1181
474 msgid " (left unresolved)"
475 msgstr " (cần giải quyết)"
477 #: merge-recursive.c:1235
479 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
481 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
483 #: merge-recursive.c:1265
485 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
486 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
488 #: merge-recursive.c:1464
490 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
492 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
494 #: merge-recursive.c:1474
496 msgid "Adding merged %s"
497 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
499 #: merge-recursive.c:1479 merge-recursive.c:1677
501 msgid "Adding as %s instead"
502 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
504 #: merge-recursive.c:1530
506 msgid "cannot read object %s"
507 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
509 #: merge-recursive.c:1533
511 msgid "object %s is not a blob"
512 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
514 #: merge-recursive.c:1581
518 #: merge-recursive.c:1581
522 #: merge-recursive.c:1591
526 #: merge-recursive.c:1598
530 #: merge-recursive.c:1632
532 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
533 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
535 #: merge-recursive.c:1646
537 msgid "Auto-merging %s"
538 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
540 #: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:844
544 #: merge-recursive.c:1651
546 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
547 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
549 #: merge-recursive.c:1741
554 #: merge-recursive.c:1766
555 msgid "file/directory"
556 msgstr "tập-tin/thư-mục"
558 #: merge-recursive.c:1772
559 msgid "directory/file"
560 msgstr "thư-mục/tập tin"
562 #: merge-recursive.c:1777
564 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
566 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
569 #: merge-recursive.c:1787
572 msgstr "Đang thêm \"%s\""
574 #: merge-recursive.c:1804
575 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
576 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
578 #: merge-recursive.c:1823
579 msgid "Already up-to-date!"
580 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
582 #: merge-recursive.c:1832
584 msgid "merging of trees %s and %s failed"
585 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
587 #: merge-recursive.c:1862
589 msgid "Unprocessed path??? %s"
590 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
592 #: merge-recursive.c:1907
596 #: merge-recursive.c:1920
598 msgid "found %u common ancestor:"
599 msgid_plural "found %u common ancestors:"
600 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
601 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
603 #: merge-recursive.c:1957
604 msgid "merge returned no commit"
605 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
607 #: merge-recursive.c:2014
609 msgid "Could not parse object '%s'"
610 msgstr "Không thể phân tích đối tượng '%s'"
612 #: merge-recursive.c:2026 builtin/merge.c:697
613 msgid "Unable to write index."
614 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
616 #: parse-options.c:494
620 #: parse-options.c:512
623 msgstr "cách dùng: %s"
625 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
626 #. one in "usage: %s" translation
627 #: parse-options.c:516
632 #: parse-options.c:519
639 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
640 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
641 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
642 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
646 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
648 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
650 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
651 "được fast-forward.\n"
653 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
654 "được fast-forward.\n"
659 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
660 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
662 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
663 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
665 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
666 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
667 "tương ứng với mỗi lần.\n"
669 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
670 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
672 #: sequencer.c:121 builtin/merge.c:865 builtin/merge.c:978
673 #: builtin/merge.c:1088 builtin/merge.c:1098
675 msgid "Could not open '%s' for writing"
676 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
678 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:868
679 #: builtin/merge.c:1090 builtin/merge.c:1103
681 msgid "Could not write to '%s'"
682 msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
686 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
687 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
689 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
690 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
694 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
695 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
696 "and commit the result with 'git commit'"
698 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
699 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
700 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
702 #: sequencer.c:160 sequencer.c:758 sequencer.c:841
704 msgid "Could not write to %s"
705 msgstr "Không thể ghi vào %s"
709 msgid "Error wrapping up %s"
710 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
713 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
714 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
717 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
718 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
721 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
722 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
724 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
727 msgid "%s: Unable to write new index file"
728 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
731 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
732 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
735 msgid "Unable to update cache tree\n"
736 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
740 msgid "Could not parse commit %s\n"
741 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
745 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
746 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
749 msgid "Your index file is unmerged."
750 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
753 msgid "You do not have a valid HEAD"
754 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
758 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
760 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
765 msgid "Commit %s does not have parent %d"
766 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
770 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
772 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
775 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
776 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
779 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
780 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
784 msgid "Cannot get commit message for %s"
785 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
789 msgid "could not revert %s... %s"
790 msgstr "không thể revert %s... %s"
794 msgid "could not apply %s... %s"
795 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
798 msgid "empty commit set passed"
799 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
803 msgid "git %s: failed to read the index"
804 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
808 msgid "git %s: failed to refresh the index"
809 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
813 msgid "Cannot %s during a %s"
814 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
818 msgid "Could not parse line %d."
819 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
822 msgid "No commits parsed."
823 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
827 msgid "Could not open %s"
828 msgstr "Không thể mở %s"
832 msgid "Could not read %s."
833 msgstr "Không thể đọc %s."
837 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
838 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
842 msgid "Invalid key: %s"
843 msgstr "Khóa không đúng: %s"
847 msgid "Invalid value for %s: %s"
848 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
852 msgid "Malformed options sheet: %s"
853 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
856 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
857 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
860 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
861 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
865 msgid "Could not create sequencer directory %s"
866 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
868 #: sequencer.c:760 sequencer.c:845
870 msgid "Error wrapping up %s."
871 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
873 #: sequencer.c:779 sequencer.c:913
874 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
875 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
878 msgid "cannot resolve HEAD"
879 msgstr "không thể phân giải HEAD"
882 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
883 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
885 #: sequencer.c:805 builtin/apply.c:3988
887 msgid "cannot open %s: %s"
888 msgstr "không thể mở %s: %s"
892 msgid "cannot read %s: %s"
893 msgstr "không thể đọc %s: %s"
896 msgid "unexpected end of file"
897 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
901 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
902 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
906 msgid "Could not format %s."
907 msgstr "Không thể định dạng %s."
910 msgid "Can't revert as initial commit"
911 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
914 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
915 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
918 msgid "HEAD does not point to a branch"
919 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
923 msgid "No such branch: '%s'"
924 msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
928 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
929 msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
933 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
935 "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-"
940 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
941 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
945 msgstr "không có người dùng như vậy"
948 msgid "Unmerged paths:"
949 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
951 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
953 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
954 msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
956 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
957 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
958 msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
961 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
962 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
964 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
965 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
967 " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh "
968 "dấu là cần được giải quyết)"
971 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
972 msgstr " (sử dụng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
975 msgid "Changes to be committed:"
976 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
979 msgid "Changes not staged for commit:"
981 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
984 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
986 " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
990 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
992 " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển "
997 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
999 " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong "
1003 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1005 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1006 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1011 msgstr "%s tập tin:"
1015 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1017 " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển "
1025 msgid "both deleted:"
1026 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1029 msgid "added by us:"
1030 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
1033 msgid "deleted by them:"
1034 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1037 msgid "added by them:"
1038 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1041 msgid "deleted by us:"
1042 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
1046 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1049 msgid "both modified:"
1050 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1053 msgid "new commits, "
1054 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1057 msgid "modified content, "
1058 msgstr "nội dung được sửa đổi, "
1061 msgid "untracked content, "
1062 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1066 msgid "new file: %s"
1067 msgstr "tập tin mới: %s"
1071 msgid "copied: %s -> %s"
1072 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1081 msgid "modified: %s"
1082 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1086 msgid "renamed: %s -> %s"
1087 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1091 msgid "typechange: %s"
1092 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1097 msgstr "không hiểu: %s"
1101 msgid "unmerged: %s"
1102 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1106 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1107 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1110 msgid "You have unmerged paths."
1111 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1113 #: wt-status.c:788 wt-status.c:912
1114 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1115 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1118 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1119 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1122 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1123 msgstr " (sử dụng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1126 msgid "You are in the middle of an am session."
1127 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'."
1130 msgid "The current patch is empty."
1131 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1134 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1135 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1138 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1139 msgstr " (sử dụng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1142 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1143 msgstr " (sử dụng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1145 #: wt-status.c:873 wt-status.c:883
1146 msgid "You are currently rebasing."
1147 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1150 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1151 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1154 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1155 msgstr " (sử dụng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1158 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1159 msgstr " (sử dụng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1162 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1164 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1167 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1169 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1173 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1175 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1179 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1180 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1183 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1185 " (sử dụng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1189 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1191 " (sử dụng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1192 "thay đổi của mình)"
1195 msgid "You are currently cherry-picking."
1196 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1199 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1200 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1203 msgid "You are currently bisecting."
1204 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1207 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1208 msgstr " (sử dụng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1212 msgstr "Trên nhánh "
1215 msgid "Not currently on any branch."
1216 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1219 msgid "Initial commit"
1220 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1224 msgstr "Không được theo vết"
1232 msgid "Untracked files not listed%s"
1233 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1236 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1237 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1241 msgstr "Không có thay đổi nào"
1245 msgid "no changes added to commit%s\n"
1246 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
1249 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
1250 msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
1254 msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
1256 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1257 "không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
1260 msgid " (use \"git add\" to track)"
1261 msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1263 #: wt-status.c:1035 wt-status.c:1038 wt-status.c:1041
1265 msgid "nothing to commit%s\n"
1266 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
1269 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
1270 msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
1273 msgid " (use -u to show untracked files)"
1274 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1277 msgid " (working directory clean)"
1278 msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
1281 msgid "HEAD (no branch)"
1282 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1285 msgid "Initial commit on "
1286 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1292 #: wt-status.c:1174 wt-status.c:1177
1294 msgstr "phía trước "
1298 msgstr ", đằng sau "
1302 msgid "unexpected diff status %c"
1303 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1305 #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:229
1306 msgid "updating files failed"
1307 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1311 msgid "remove '%s'\n"
1312 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
1314 #: builtin/add.c:176
1316 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
1317 msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
1319 #: builtin/add.c:192
1320 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1322 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1324 #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:459 builtin/rm.c:186
1326 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1327 msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1329 #: builtin/add.c:209
1331 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
1332 msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
1334 #: builtin/add.c:276
1335 msgid "Could not read the index"
1336 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1338 #: builtin/add.c:286
1340 msgid "Could not open '%s' for writing."
1341 msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
1343 #: builtin/add.c:290
1344 msgid "Could not write patch"
1345 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1347 #: builtin/add.c:295
1349 msgid "Could not stat '%s'"
1350 msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
1352 #: builtin/add.c:297
1353 msgid "Empty patch. Aborted."
1354 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1356 #: builtin/add.c:303
1358 msgid "Could not apply '%s'"
1359 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
1361 #: builtin/add.c:312
1362 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1364 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1367 #: builtin/add.c:352
1369 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1370 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1372 #: builtin/add.c:353
1373 msgid "no files added"
1374 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1376 #: builtin/add.c:359
1377 msgid "adding files failed"
1378 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1380 #: builtin/add.c:391
1381 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1382 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1384 #: builtin/add.c:393
1385 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1386 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1388 #: builtin/add.c:413
1390 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1391 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1393 #: builtin/add.c:414
1395 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1396 msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1398 #: builtin/add.c:420 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:289 builtin/mv.c:82
1400 msgid "index file corrupt"
1401 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1403 #: builtin/add.c:480 builtin/apply.c:4433 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260
1404 msgid "Unable to write new index file"
1405 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1407 #: builtin/apply.c:57
1408 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1409 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1411 #: builtin/apply.c:110
1413 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1414 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1416 #: builtin/apply.c:125
1418 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1419 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1421 #: builtin/apply.c:824
1423 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1425 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1428 #: builtin/apply.c:833
1430 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1431 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1433 #: builtin/apply.c:914
1435 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1436 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1438 #: builtin/apply.c:946
1440 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1441 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1443 #: builtin/apply.c:950
1445 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1446 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1448 #: builtin/apply.c:951
1450 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1451 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1453 #: builtin/apply.c:958
1455 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1456 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1458 #: builtin/apply.c:1403
1460 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1461 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1463 #: builtin/apply.c:1460
1465 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1466 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1468 #: builtin/apply.c:1477
1471 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1472 "component (line %d)"
1474 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1475 "components (line %d)"
1477 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1478 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1480 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1481 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1483 #: builtin/apply.c:1637
1484 msgid "new file depends on old contents"
1485 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1487 #: builtin/apply.c:1639
1488 msgid "deleted file still has contents"
1489 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1491 #: builtin/apply.c:1665
1493 msgid "corrupt patch at line %d"
1494 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1496 #: builtin/apply.c:1701
1498 msgid "new file %s depends on old contents"
1499 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1501 #: builtin/apply.c:1703
1503 msgid "deleted file %s still has contents"
1504 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1506 #: builtin/apply.c:1706
1508 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1509 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1511 #: builtin/apply.c:1852
1513 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1514 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1516 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1517 #: builtin/apply.c:1881
1519 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1520 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1522 #: builtin/apply.c:1967
1524 msgid "patch with only garbage at line %d"
1525 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1527 #: builtin/apply.c:2057
1529 msgid "unable to read symlink %s"
1530 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1532 #: builtin/apply.c:2061
1534 msgid "unable to open or read %s"
1535 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1537 #: builtin/apply.c:2132
1541 #: builtin/apply.c:2654
1543 msgid "invalid start of line: '%c'"
1544 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1546 #: builtin/apply.c:2772
1548 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1549 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1550 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1551 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1553 #: builtin/apply.c:2784
1555 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1556 msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1558 #: builtin/apply.c:2790
1561 "while searching for:\n"
1564 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1567 #: builtin/apply.c:2809
1569 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1570 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1572 #: builtin/apply.c:2912
1574 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1575 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1577 #: builtin/apply.c:2918
1579 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1581 "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1583 #: builtin/apply.c:2939
1585 msgid "patch failed: %s:%ld"
1586 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1588 #: builtin/apply.c:3061
1590 msgid "cannot checkout %s"
1591 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1593 #: builtin/apply.c:3106 builtin/apply.c:3115 builtin/apply.c:3159
1595 msgid "read of %s failed"
1596 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1598 #: builtin/apply.c:3139 builtin/apply.c:3361
1600 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1601 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1603 #: builtin/apply.c:3220 builtin/apply.c:3375
1605 msgid "%s: does not exist in index"
1606 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1608 #: builtin/apply.c:3224 builtin/apply.c:3367 builtin/apply.c:3389
1613 #: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3383
1615 msgid "%s: does not match index"
1616 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1618 #: builtin/apply.c:3331
1619 msgid "removal patch leaves file contents"
1620 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1622 #: builtin/apply.c:3400
1624 msgid "%s: wrong type"
1625 msgstr "%s: sai kiểu"
1627 #: builtin/apply.c:3402
1629 msgid "%s has type %o, expected %o"
1630 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1632 #: builtin/apply.c:3503
1634 msgid "%s: already exists in index"
1635 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1637 #: builtin/apply.c:3506
1639 msgid "%s: already exists in working directory"
1640 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1642 #: builtin/apply.c:3526
1644 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1645 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1647 #: builtin/apply.c:3531
1649 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1650 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1652 #: builtin/apply.c:3539
1654 msgid "%s: patch does not apply"
1655 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1657 #: builtin/apply.c:3552
1659 msgid "Checking patch %s..."
1660 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1662 #: builtin/apply.c:3607 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:158
1664 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1665 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1667 #: builtin/apply.c:3750
1669 msgid "unable to remove %s from index"
1670 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1672 #: builtin/apply.c:3778
1674 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1675 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1677 #: builtin/apply.c:3782
1679 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1680 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1682 #: builtin/apply.c:3787
1684 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1685 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1687 #: builtin/apply.c:3790 builtin/apply.c:3898
1689 msgid "unable to add cache entry for %s"
1690 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1692 #: builtin/apply.c:3823
1694 msgid "closing file '%s'"
1695 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1697 #: builtin/apply.c:3872
1699 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1700 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1702 #: builtin/apply.c:3959
1704 msgid "Applied patch %s cleanly."
1705 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1707 #: builtin/apply.c:3967
1708 msgid "internal error"
1711 #. Say this even without --verbose
1712 #: builtin/apply.c:3970
1714 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1715 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1716 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1717 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1719 #: builtin/apply.c:3980
1721 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1722 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1724 #: builtin/apply.c:4001
1726 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1727 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1729 #: builtin/apply.c:4004
1731 msgid "Rejected hunk #%d."
1732 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1734 #: builtin/apply.c:4154
1735 msgid "unrecognized input"
1736 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1738 #: builtin/apply.c:4165
1739 msgid "unable to read index file"
1740 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1742 #: builtin/apply.c:4284 builtin/apply.c:4287
1746 #: builtin/apply.c:4285
1747 msgid "don't apply changes matching the given path"
1748 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1750 #: builtin/apply.c:4288
1751 msgid "apply changes matching the given path"
1752 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1754 #: builtin/apply.c:4290
1758 #: builtin/apply.c:4291
1759 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1760 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1762 #: builtin/apply.c:4294
1763 msgid "ignore additions made by the patch"
1764 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1766 #: builtin/apply.c:4296
1767 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1769 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1771 #: builtin/apply.c:4300
1772 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1774 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1776 #: builtin/apply.c:4302
1777 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1778 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1780 #: builtin/apply.c:4304
1781 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1782 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1784 #: builtin/apply.c:4306
1785 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1786 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1788 #: builtin/apply.c:4308
1789 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1790 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1792 #: builtin/apply.c:4310
1793 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1795 "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1797 #: builtin/apply.c:4312
1798 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
1799 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
1801 #: builtin/apply.c:4314
1802 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1804 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1806 #: builtin/apply.c:4316
1807 msgid "paths are separated with NUL character"
1808 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1810 #: builtin/apply.c:4319
1811 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1812 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1814 #: builtin/apply.c:4320
1818 #: builtin/apply.c:4321
1819 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1820 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1822 #: builtin/apply.c:4324 builtin/apply.c:4327
1823 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1824 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1826 #: builtin/apply.c:4330
1827 msgid "apply the patch in reverse"
1828 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1830 #: builtin/apply.c:4332
1831 msgid "don't expect at least one line of context"
1832 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1834 #: builtin/apply.c:4334
1835 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1836 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1838 #: builtin/apply.c:4336
1839 msgid "allow overlapping hunks"
1840 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1842 #: builtin/apply.c:4337
1846 #: builtin/apply.c:4339
1847 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1849 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1851 #: builtin/apply.c:4342
1852 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1853 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1855 #: builtin/apply.c:4344
1859 #: builtin/apply.c:4345
1860 msgid "prepend <root> to all filenames"
1861 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1863 #: builtin/apply.c:4367
1864 msgid "--3way outside a repository"
1865 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
1867 #: builtin/apply.c:4375
1868 msgid "--index outside a repository"
1869 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1871 #: builtin/apply.c:4378
1872 msgid "--cached outside a repository"
1873 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1875 #: builtin/apply.c:4394
1877 msgid "can't open patch '%s'"
1878 msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1880 #: builtin/apply.c:4408
1882 msgid "squelched %d whitespace error"
1883 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1884 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1885 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1887 #: builtin/apply.c:4414 builtin/apply.c:4424
1889 msgid "%d line adds whitespace errors."
1890 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1891 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1892 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1894 #: builtin/archive.c:17
1896 msgid "could not create archive file '%s'"
1897 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1899 #: builtin/archive.c:20
1900 msgid "could not redirect output"
1901 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1903 #: builtin/archive.c:37
1904 msgid "git archive: Remote with no URL"
1905 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1907 #: builtin/archive.c:58
1908 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1909 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1911 #: builtin/archive.c:63
1913 msgid "git archive: NACK %s"
1914 msgstr "git archive: NACK %s"
1916 #: builtin/archive.c:65
1918 msgid "remote error: %s"
1919 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1921 #: builtin/archive.c:66
1922 msgid "git archive: protocol error"
1923 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1925 #: builtin/archive.c:71
1926 msgid "git archive: expected a flush"
1927 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1929 #: builtin/branch.c:144
1932 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1933 " '%s', but not yet merged to HEAD."
1935 "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1936 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1938 #: builtin/branch.c:148
1941 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1942 " '%s', even though it is merged to HEAD."
1944 "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1945 " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1947 #: builtin/branch.c:180
1948 msgid "cannot use -a with -d"
1949 msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1951 #: builtin/branch.c:186
1952 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1953 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1955 #: builtin/branch.c:191
1957 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1958 msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1960 #: builtin/branch.c:202
1962 msgid "remote branch '%s' not found."
1963 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ '%s'."
1965 #: builtin/branch.c:203
1967 msgid "branch '%s' not found."
1968 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1970 #: builtin/branch.c:210
1972 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1973 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1975 #: builtin/branch.c:216
1978 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
1979 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1981 "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1982 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1984 #: builtin/branch.c:225
1986 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1987 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1989 #: builtin/branch.c:226
1991 msgid "Error deleting branch '%s'"
1992 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1994 #: builtin/branch.c:233
1996 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1997 msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
1999 #: builtin/branch.c:234
2001 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2002 msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2004 #: builtin/branch.c:239
2005 msgid "Update of config-file failed"
2006 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2008 #: builtin/branch.c:337
2010 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2011 msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2013 #: builtin/branch.c:409
2015 msgid "[%s: behind %d]"
2016 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2018 #: builtin/branch.c:411
2021 msgstr "[đằng sau %d]"
2023 #: builtin/branch.c:415
2025 msgid "[%s: ahead %d]"
2026 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2028 #: builtin/branch.c:417
2031 msgstr "[phía trước %d]"
2033 #: builtin/branch.c:420
2035 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2036 msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
2038 #: builtin/branch.c:423
2040 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2041 msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
2043 #: builtin/branch.c:535
2045 msgstr "(không nhánh)"
2047 #: builtin/branch.c:600
2048 msgid "some refs could not be read"
2049 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2051 #: builtin/branch.c:613
2052 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2053 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2055 #: builtin/branch.c:623
2057 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2058 msgstr "Sai tên nhánh: '%s'"
2060 #: builtin/branch.c:638
2061 msgid "Branch rename failed"
2062 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2064 #: builtin/branch.c:642
2066 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2067 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
2069 #: builtin/branch.c:646
2071 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2072 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2074 #: builtin/branch.c:653
2075 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2076 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2078 #: builtin/branch.c:668
2080 msgid "malformed object name %s"
2081 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2083 #: builtin/branch.c:692
2085 msgid "could not write branch description template: %s"
2086 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2088 #: builtin/branch.c:783
2089 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2090 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2092 #: builtin/branch.c:788 builtin/clone.c:561
2093 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2094 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2096 #: builtin/branch.c:808
2097 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2098 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2100 #: builtin/branch.c:857
2101 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2103 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên "
2106 #: builtin/bundle.c:47
2108 msgid "%s is okay\n"
2111 #: builtin/bundle.c:56
2112 msgid "Need a repository to create a bundle."
2113 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2115 #: builtin/bundle.c:60
2116 msgid "Need a repository to unbundle."
2117 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2119 #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
2121 msgid "path '%s' does not have our version"
2122 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
2124 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2126 msgid "path '%s' does not have their version"
2127 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
2129 #: builtin/checkout.c:132
2131 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2132 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2134 #: builtin/checkout.c:176
2136 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2137 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
2139 #: builtin/checkout.c:193
2141 msgid "path '%s': cannot merge"
2142 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
2144 #: builtin/checkout.c:210
2146 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2147 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
2149 #: builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:393
2150 msgid "corrupt index file"
2151 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2153 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:272
2155 msgid "path '%s' is unmerged"
2156 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
2158 #: builtin/checkout.c:303 builtin/checkout.c:499 builtin/clone.c:586
2159 #: builtin/merge.c:812
2160 msgid "unable to write new index file"
2161 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2163 #: builtin/checkout.c:320 builtin/diff.c:302 builtin/merge.c:408
2164 msgid "diff_setup_done failed"
2165 msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
2167 #: builtin/checkout.c:415
2168 msgid "you need to resolve your current index first"
2169 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
2171 #: builtin/checkout.c:534
2173 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2174 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
2176 #: builtin/checkout.c:567
2177 msgid "HEAD is now at"
2178 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2180 #: builtin/checkout.c:574
2182 msgid "Reset branch '%s'\n"
2183 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
2185 #: builtin/checkout.c:577
2187 msgid "Already on '%s'\n"
2188 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
2190 #: builtin/checkout.c:581
2192 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2193 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
2195 #: builtin/checkout.c:583
2197 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2198 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
2200 #: builtin/checkout.c:585
2202 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2203 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
2205 #: builtin/checkout.c:641
2207 msgid " ... and %d more.\n"
2208 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2210 #. The singular version
2211 #: builtin/checkout.c:647
2214 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2215 "any of your branches:\n"
2219 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2220 "any of your branches:\n"
2224 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2226 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2230 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2232 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2236 #: builtin/checkout.c:665
2239 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2242 " git branch new_branch_name %s\n"
2245 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2247 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2249 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2252 #: builtin/checkout.c:695
2253 msgid "internal error in revision walk"
2254 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2256 #: builtin/checkout.c:699
2257 msgid "Previous HEAD position was"
2258 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2260 #: builtin/checkout.c:725 builtin/checkout.c:920
2261 msgid "You are on a branch yet to be born"
2262 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2265 #: builtin/checkout.c:856
2267 msgid "invalid reference: %s"
2268 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2270 #. case (1): want a tree
2271 #: builtin/checkout.c:895
2273 msgid "reference is not a tree: %s"
2274 msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
2276 #: builtin/checkout.c:977
2277 msgid "-B cannot be used with -b"
2278 msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
2280 #: builtin/checkout.c:986
2281 msgid "--patch is incompatible with all other options"
2282 msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
2284 #: builtin/checkout.c:989
2285 msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
2286 msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
2288 #: builtin/checkout.c:991
2289 msgid "--detach cannot be used with -t"
2290 msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2292 #: builtin/checkout.c:997
2293 msgid "--track needs a branch name"
2294 msgstr "--track cần tên một nhánh"
2296 #: builtin/checkout.c:1004
2297 msgid "Missing branch name; try -b"
2298 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
2300 #: builtin/checkout.c:1010
2301 msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
2302 msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
2304 #: builtin/checkout.c:1012
2305 msgid "--orphan cannot be used with -t"
2306 msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
2308 #: builtin/checkout.c:1022
2309 msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
2310 msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
2312 #: builtin/checkout.c:1056
2313 msgid "invalid path specification"
2314 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
2316 #: builtin/checkout.c:1064
2319 "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
2320 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
2322 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2324 "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần "
2325 "chuyển giao (commit)?"
2327 #: builtin/checkout.c:1066
2328 msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
2330 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi "
2333 #: builtin/checkout.c:1071
2334 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
2335 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số là đường dẫn"
2337 #: builtin/checkout.c:1074
2339 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
2340 "checking out of the index."
2342 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
2343 "checkout bảng mục lục (index)."
2345 #: builtin/checkout.c:1093
2346 msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
2347 msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
2349 #: builtin/checkout.c:1096
2350 msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
2351 msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
2353 #: builtin/clean.c:78
2354 msgid "-x and -X cannot be used together"
2355 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
2357 #: builtin/clean.c:82
2359 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
2361 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
2362 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2364 #: builtin/clean.c:85
2366 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
2369 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
2370 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
2372 #: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
2374 msgid "Would remove %s\n"
2375 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
2377 #: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
2379 msgid "Removing %s\n"
2380 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
2382 #: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
2384 msgid "failed to remove %s"
2385 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
2387 #: builtin/clean.c:166
2389 msgid "Would not remove %s\n"
2390 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
2392 #: builtin/clean.c:168
2394 msgid "Not removing %s\n"
2395 msgstr "Không xóa %s\n"
2397 #: builtin/clone.c:243
2399 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
2400 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
2402 #: builtin/clone.c:306
2404 msgid "failed to create directory '%s'"
2405 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2407 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:75
2409 msgid "failed to stat '%s'"
2410 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2412 #: builtin/clone.c:310
2414 msgid "%s exists and is not a directory"
2415 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2417 #: builtin/clone.c:324
2419 msgid "failed to stat %s\n"
2420 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2422 #: builtin/clone.c:341
2424 msgid "failed to unlink '%s'"
2425 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2427 #: builtin/clone.c:346
2429 msgid "failed to create link '%s'"
2430 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
2432 #: builtin/clone.c:350
2434 msgid "failed to copy file to '%s'"
2435 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới '%s'"
2437 #: builtin/clone.c:373
2440 msgstr "hoàn tất.\n"
2442 #: builtin/clone.c:443
2444 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2445 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2447 #: builtin/clone.c:552
2448 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2449 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2451 #: builtin/clone.c:642
2452 msgid "Too many arguments."
2453 msgstr "Có quá nhiều đối số."
2455 #: builtin/clone.c:646
2456 msgid "You must specify a repository to clone."
2457 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2459 #: builtin/clone.c:657
2461 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2462 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2464 #: builtin/clone.c:671
2466 msgid "repository '%s' does not exist"
2467 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2469 #: builtin/clone.c:676
2470 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2471 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2473 #: builtin/clone.c:686
2475 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2476 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2478 #: builtin/clone.c:696
2480 msgid "working tree '%s' already exists."
2481 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2483 #: builtin/clone.c:709 builtin/clone.c:723
2485 msgid "could not create leading directories of '%s'"
2486 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2488 #: builtin/clone.c:712
2490 msgid "could not create work tree dir '%s'."
2491 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2493 #: builtin/clone.c:731
2495 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2496 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2498 #: builtin/clone.c:733
2500 msgid "Cloning into '%s'...\n"
2501 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2503 #: builtin/clone.c:789
2505 msgid "Don't know how to clone %s"
2506 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2508 #: builtin/clone.c:838
2510 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2511 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2513 #: builtin/clone.c:845
2514 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2515 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2517 #: builtin/column.c:51
2518 msgid "--command must be the first argument"
2519 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2521 #: builtin/commit.c:43
2523 "Your name and email address were configured automatically based\n"
2524 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2525 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2527 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2528 " git config --global user.email you@example.com\n"
2530 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2532 " git commit --amend --reset-author\n"
2534 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
2536 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
2538 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
2539 "trên một cách rõ ràng:\n"
2541 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2542 " git config --global user.email you@example.com\n"
2544 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
2545 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2547 " git commit --amend --reset-author\n"
2549 #: builtin/commit.c:55
2551 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2552 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2553 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2555 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
2556 "nhưng làm như thế\n"
2557 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
2559 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2560 "\"git reset HEAD^\".\n"
2562 #: builtin/commit.c:60
2564 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2565 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
2567 " git commit --allow-empty\n"
2569 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
2571 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
2573 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2575 " git commit --allow-empty\n"
2577 "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2579 #: builtin/commit.c:256
2580 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2581 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2583 #: builtin/commit.c:298
2584 msgid "unable to create temporary index"
2585 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2587 #: builtin/commit.c:304
2588 msgid "interactive add failed"
2589 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2591 #: builtin/commit.c:337 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:408
2592 msgid "unable to write new_index file"
2593 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2595 #: builtin/commit.c:389
2596 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2598 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
2601 #: builtin/commit.c:391
2602 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2604 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
2607 #: builtin/commit.c:401
2608 msgid "cannot read the index"
2609 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2611 #: builtin/commit.c:421
2612 msgid "unable to write temporary index file"
2613 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2615 #: builtin/commit.c:496 builtin/commit.c:502
2617 msgid "invalid commit: %s"
2618 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2620 #: builtin/commit.c:525
2621 msgid "malformed --author parameter"
2622 msgstr "đối số --author bị dị hình"
2624 #: builtin/commit.c:585
2626 msgid "Malformed ident string: '%s'"
2627 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2629 #: builtin/commit.c:623 builtin/commit.c:656 builtin/commit.c:970
2631 msgid "could not lookup commit %s"
2632 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2634 #: builtin/commit.c:635 builtin/shortlog.c:296
2636 msgid "(reading log message from standard input)\n"
2637 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2639 #: builtin/commit.c:637
2640 msgid "could not read log from standard input"
2641 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2643 #: builtin/commit.c:641
2645 msgid "could not read log file '%s'"
2646 msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2648 #: builtin/commit.c:647
2649 msgid "commit has empty message"
2650 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2652 #: builtin/commit.c:663
2653 msgid "could not read MERGE_MSG"
2654 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2656 #: builtin/commit.c:667
2657 msgid "could not read SQUASH_MSG"
2658 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2660 #: builtin/commit.c:671
2662 msgid "could not read '%s'"
2663 msgstr "Không thể đọc '%s'."
2665 #: builtin/commit.c:723
2666 msgid "could not write commit template"
2667 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2669 #: builtin/commit.c:734
2673 "It looks like you may be committing a merge.\n"
2674 "If this is not correct, please remove the file\n"
2679 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2680 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2684 #: builtin/commit.c:739
2688 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2689 "If this is not correct, please remove the file\n"
2694 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2695 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2699 #: builtin/commit.c:751
2701 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2702 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2704 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
2706 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
2707 "lần chuyển giao (commit).\n"
2709 #: builtin/commit.c:756
2711 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2712 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2713 "An empty message aborts the commit.\n"
2715 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
2717 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2718 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2720 #: builtin/commit.c:769
2722 msgid "%sAuthor: %s"
2723 msgstr "%sTác giả: %s"
2725 #: builtin/commit.c:776
2727 msgid "%sCommitter: %s"
2728 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2730 #: builtin/commit.c:796
2731 msgid "Cannot read index"
2732 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2734 #: builtin/commit.c:833
2735 msgid "Error building trees"
2736 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2738 #: builtin/commit.c:848 builtin/tag.c:361
2740 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2741 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2743 #: builtin/commit.c:945
2745 msgid "No existing author found with '%s'"
2746 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với '%s'"
2748 #: builtin/commit.c:960 builtin/commit.c:1160
2750 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2751 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2753 #: builtin/commit.c:1000
2754 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2755 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2757 #: builtin/commit.c:1011
2758 msgid "You have nothing to amend."
2759 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2761 #: builtin/commit.c:1014
2762 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2764 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2766 #: builtin/commit.c:1016
2767 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2769 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
2772 #: builtin/commit.c:1019
2773 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2774 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2776 #: builtin/commit.c:1029
2777 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2778 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2780 #: builtin/commit.c:1031
2781 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2782 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2784 #: builtin/commit.c:1039
2785 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2787 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2789 #: builtin/commit.c:1056
2790 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2792 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
2795 #: builtin/commit.c:1058
2796 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2797 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2799 #: builtin/commit.c:1060
2800 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2801 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2803 #: builtin/commit.c:1062
2804 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2806 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
2807 "giả định --only những-đường-dẫn..."
2809 #: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:577
2811 msgid "Invalid cleanup mode %s"
2812 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2814 #: builtin/commit.c:1077
2815 msgid "Paths with -a does not make sense."
2816 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2818 #: builtin/commit.c:1260
2819 msgid "couldn't look up newly created commit"
2820 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2822 #: builtin/commit.c:1262
2823 msgid "could not parse newly created commit"
2825 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2827 #: builtin/commit.c:1303
2828 msgid "detached HEAD"
2829 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2831 #: builtin/commit.c:1305
2832 msgid " (root-commit)"
2833 msgstr " (root-commit)"
2835 #: builtin/commit.c:1449
2836 msgid "could not parse HEAD commit"
2837 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2839 #: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:509
2841 msgid "could not open '%s' for reading"
2842 msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2844 #: builtin/commit.c:1494
2846 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2847 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2849 #: builtin/commit.c:1501
2850 msgid "could not read MERGE_MODE"
2851 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2853 #: builtin/commit.c:1520
2855 msgid "could not read commit message: %s"
2856 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2858 #: builtin/commit.c:1534
2860 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2862 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
2865 #: builtin/commit.c:1539
2867 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2869 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2871 #: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:936 builtin/merge.c:961
2872 msgid "failed to write commit object"
2873 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2875 #: builtin/commit.c:1575
2876 msgid "cannot lock HEAD ref"
2877 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2879 #: builtin/commit.c:1579
2880 msgid "cannot update HEAD ref"
2881 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
2883 #: builtin/commit.c:1590
2885 "Repository has been updated, but unable to write\n"
2886 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2887 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2889 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2890 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2891 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
2894 #: builtin/describe.c:234
2896 msgid "annotated tag %s not available"
2897 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2899 #: builtin/describe.c:238
2901 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2902 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2904 #: builtin/describe.c:240
2906 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2907 msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2909 #: builtin/describe.c:267
2911 msgid "Not a valid object name %s"
2912 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2914 #: builtin/describe.c:270
2916 msgid "%s is not a valid '%s' object"
2917 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2919 #: builtin/describe.c:287
2921 msgid "no tag exactly matches '%s'"
2922 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2924 #: builtin/describe.c:289
2926 msgid "searching to describe %s\n"
2927 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2929 #: builtin/describe.c:329
2931 msgid "finished search at %s\n"
2932 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2934 #: builtin/describe.c:353
2937 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
2938 "However, there were unannotated tags: try --tags."
2940 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2941 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2943 #: builtin/describe.c:357
2946 "No tags can describe '%s'.\n"
2947 "Try --always, or create some tags."
2949 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2950 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2952 #: builtin/describe.c:378
2954 msgid "traversed %lu commits\n"
2955 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2957 #: builtin/describe.c:381
2960 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2961 "gave up search at %s\n"
2963 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2964 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2966 #: builtin/describe.c:436
2967 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2968 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2970 #: builtin/describe.c:462
2971 msgid "No names found, cannot describe anything."
2972 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2974 #: builtin/describe.c:482
2975 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2976 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2978 #: builtin/diff.c:77
2980 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2981 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2983 #: builtin/diff.c:220
2985 msgid "invalid option: %s"
2986 msgstr "tùy chọn sai: %s"
2988 #: builtin/diff.c:297
2989 msgid "Not a git repository"
2990 msgstr "Không phải là kho git"
2992 #: builtin/diff.c:341
2994 msgid "invalid object '%s' given."
2995 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2997 #: builtin/diff.c:346
2999 msgid "more than %d trees given: '%s'"
3000 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
3002 #: builtin/diff.c:356
3004 msgid "more than two blobs given: '%s'"
3005 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
3007 #: builtin/diff.c:364
3009 msgid "unhandled object '%s' given."
3010 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
3012 #: builtin/fetch.c:200
3013 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
3014 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
3016 #: builtin/fetch.c:253
3018 msgid "object %s not found"
3019 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
3021 #: builtin/fetch.c:259
3022 msgid "[up to date]"
3023 msgstr "[đã cập nhật]"
3025 #: builtin/fetch.c:273
3027 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
3028 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
3030 #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
3032 msgstr "[Bị từ chối]"
3034 #: builtin/fetch.c:285
3035 msgid "[tag update]"
3036 msgstr "[cập nhật thẻ]"
3038 #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
3039 msgid " (unable to update local ref)"
3040 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
3042 #: builtin/fetch.c:305
3046 #: builtin/fetch.c:308
3047 msgid "[new branch]"
3048 msgstr "[nhánh mới]"
3050 #: builtin/fetch.c:311
3052 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
3054 #: builtin/fetch.c:356
3055 msgid "unable to update local ref"
3056 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
3058 #: builtin/fetch.c:356
3059 msgid "forced update"
3060 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
3062 #: builtin/fetch.c:362
3063 msgid "(non-fast-forward)"
3064 msgstr "(non-fast-forward)"
3066 #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
3068 msgid "cannot open %s: %s\n"
3069 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
3071 #: builtin/fetch.c:402
3073 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
3074 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
3076 #: builtin/fetch.c:488
3081 #: builtin/fetch.c:499
3084 "some local refs could not be updated; try running\n"
3085 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
3087 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
3088 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
3090 #: builtin/fetch.c:549
3092 msgid " (%s will become dangling)"
3093 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
3095 #: builtin/fetch.c:550
3097 msgid " (%s has become dangling)"
3098 msgstr " (%s phải trở thành không đầu (không được quản lý))"
3100 #: builtin/fetch.c:557
3104 #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
3108 #: builtin/fetch.c:675
3110 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
3112 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
3113 "phải kho trần (bare)"
3115 #: builtin/fetch.c:709
3117 msgid "Don't know how to fetch from %s"
3118 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
3120 #: builtin/fetch.c:786
3122 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
3123 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
3125 #: builtin/fetch.c:789
3127 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
3128 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
3130 #: builtin/fetch.c:888
3132 msgid "Fetching %s\n"
3133 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
3135 #: builtin/fetch.c:890 builtin/remote.c:100
3137 msgid "Could not fetch %s"
3138 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
3140 #: builtin/fetch.c:907
3142 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
3143 "remote name from which new revisions should be fetched."
3145 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
3146 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
3148 #: builtin/fetch.c:927
3149 msgid "You need to specify a tag name."
3150 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
3152 #: builtin/fetch.c:979
3153 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
3154 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
3156 #: builtin/fetch.c:981
3157 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
3158 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
3160 #: builtin/fetch.c:992
3162 msgid "No such remote or remote group: %s"
3163 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
3165 #: builtin/fetch.c:1000
3166 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
3167 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
3171 msgid "Invalid %s: '%s'"
3172 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
3176 msgid "insanely long object directory %.*s"
3177 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
3181 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
3182 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3187 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
3188 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
3190 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
3191 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
3196 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
3198 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
3199 "để xóa bỏ chúng đi."
3201 #: builtin/grep.c:216
3203 msgid "grep: failed to create thread: %s"
3204 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
3206 #: builtin/grep.c:402
3208 msgid "Failed to chdir: %s"
3209 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
3211 #: builtin/grep.c:478 builtin/grep.c:512
3213 msgid "unable to read tree (%s)"
3214 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3216 #: builtin/grep.c:526
3218 msgid "unable to grep from object of type %s"
3219 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
3221 #: builtin/grep.c:584
3223 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
3224 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
3226 #: builtin/grep.c:601
3228 msgid "cannot open '%s'"
3229 msgstr "không mở được '%s'"
3231 #: builtin/grep.c:885
3232 msgid "no pattern given."
3233 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
3235 #: builtin/grep.c:899
3237 msgid "bad object %s"
3238 msgstr "đối tượng sai %s"
3240 #: builtin/grep.c:940
3241 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
3242 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
3244 #: builtin/grep.c:963
3245 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
3246 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
3248 #: builtin/grep.c:968
3249 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
3251 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
3254 #: builtin/grep.c:971
3255 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
3256 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
3258 #: builtin/grep.c:979
3259 msgid "both --cached and trees are given."
3260 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
3262 #: builtin/help.c:65
3264 msgid "unrecognized help format '%s'"
3265 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
3267 #: builtin/help.c:93
3268 msgid "Failed to start emacsclient."
3269 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
3271 #: builtin/help.c:106
3272 msgid "Failed to parse emacsclient version."
3273 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
3275 #: builtin/help.c:114
3277 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
3278 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
3280 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
3282 msgid "failed to exec '%s': %s"
3283 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
3285 #: builtin/help.c:217
3288 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
3289 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
3291 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3292 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
3294 #: builtin/help.c:229
3297 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
3298 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
3300 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
3301 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
3303 #: builtin/help.c:299
3304 msgid "The most commonly used git commands are:"
3305 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
3307 #: builtin/help.c:367
3309 msgid "'%s': unknown man viewer."
3310 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
3312 #: builtin/help.c:384
3313 msgid "no man viewer handled the request"
3314 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
3316 #: builtin/help.c:392
3317 msgid "no info viewer handled the request"
3318 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
3320 #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
3323 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
3325 #: builtin/help.c:470
3327 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
3328 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
3330 #: builtin/index-pack.c:170
3332 msgid "object type mismatch at %s"
3333 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
3335 #: builtin/index-pack.c:190
3336 msgid "object of unexpected type"
3337 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
3339 #: builtin/index-pack.c:227
3341 msgid "cannot fill %d byte"
3342 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
3343 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
3344 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
3346 #: builtin/index-pack.c:237
3348 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
3350 #: builtin/index-pack.c:238
3351 msgid "read error on input"
3352 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
3354 #: builtin/index-pack.c:250
3355 msgid "used more bytes than were available"
3356 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
3358 #: builtin/index-pack.c:257
3359 msgid "pack too large for current definition of off_t"
3360 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
3362 #: builtin/index-pack.c:273
3364 msgid "unable to create '%s'"
3365 msgstr "không thể tạo '%s'"
3367 #: builtin/index-pack.c:278
3369 msgid "cannot open packfile '%s'"
3370 msgstr "không thể mở packfile '%s'"
3372 #: builtin/index-pack.c:292
3373 msgid "pack signature mismatch"
3374 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
3376 #: builtin/index-pack.c:312
3378 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
3379 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
3381 #: builtin/index-pack.c:434
3383 msgid "inflate returned %d"
3384 msgstr "xả nén trả về %d"
3386 #: builtin/index-pack.c:483
3387 msgid "offset value overflow for delta base object"
3388 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
3390 #: builtin/index-pack.c:491
3391 msgid "delta base offset is out of bound"
3392 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
3394 #: builtin/index-pack.c:499
3396 msgid "unknown object type %d"
3397 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
3399 #: builtin/index-pack.c:530
3400 msgid "cannot pread pack file"
3401 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
3403 #: builtin/index-pack.c:532
3405 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3406 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3407 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3408 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3410 #: builtin/index-pack.c:558
3411 msgid "serious inflate inconsistency"
3412 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3414 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
3415 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
3417 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3418 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3420 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
3421 #: builtin/pack-objects.c:262
3423 msgid "unable to read %s"
3424 msgstr "không thể đọc %s"
3426 #: builtin/index-pack.c:718
3428 msgid "cannot read existing object %s"
3429 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3431 #: builtin/index-pack.c:732
3433 msgid "invalid blob object %s"
3434 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3436 #: builtin/index-pack.c:747
3439 msgstr "%s không hợp lệ"
3441 #: builtin/index-pack.c:749
3442 msgid "Error in object"
3443 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3445 #: builtin/index-pack.c:751
3447 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3448 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3450 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
3451 msgid "failed to apply delta"
3452 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3454 #: builtin/index-pack.c:986
3455 msgid "Receiving objects"
3456 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3458 #: builtin/index-pack.c:986
3459 msgid "Indexing objects"
3460 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3462 #: builtin/index-pack.c:1012
3463 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3464 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3466 #: builtin/index-pack.c:1017
3467 msgid "cannot fstat packfile"
3468 msgstr "không thể fstat packfile"
3470 #: builtin/index-pack.c:1020
3471 msgid "pack has junk at the end"
3472 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3474 #: builtin/index-pack.c:1031
3475 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
3476 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
3478 #: builtin/index-pack.c:1054
3479 msgid "Resolving deltas"
3480 msgstr "Đang phân giải các delta"
3482 #: builtin/index-pack.c:1105
3483 msgid "confusion beyond insanity"
3484 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3486 #: builtin/index-pack.c:1124
3488 msgid "pack has %d unresolved delta"
3489 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3490 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3491 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3493 #: builtin/index-pack.c:1149
3495 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3496 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3498 #: builtin/index-pack.c:1228
3500 msgid "local object %s is corrupt"
3501 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3503 #: builtin/index-pack.c:1252
3504 msgid "error while closing pack file"
3505 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3507 #: builtin/index-pack.c:1265
3509 msgid "cannot write keep file '%s'"
3510 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3512 #: builtin/index-pack.c:1273
3514 msgid "cannot close written keep file '%s'"
3515 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3517 #: builtin/index-pack.c:1286
3518 msgid "cannot store pack file"
3519 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3521 #: builtin/index-pack.c:1297
3522 msgid "cannot store index file"
3523 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3525 #: builtin/index-pack.c:1398
3527 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3528 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s'"
3530 #: builtin/index-pack.c:1400
3532 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3533 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3535 #: builtin/index-pack.c:1447
3537 msgid "non delta: %d object"
3538 msgid_plural "non delta: %d objects"
3539 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3540 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3542 #: builtin/index-pack.c:1454
3544 msgid "chain length = %d: %lu object"
3545 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3546 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3547 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3549 #: builtin/index-pack.c:1481
3550 msgid "Cannot come back to cwd"
3551 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3553 #: builtin/index-pack.c:1525 builtin/index-pack.c:1528
3554 #: builtin/index-pack.c:1540 builtin/index-pack.c:1544
3559 #: builtin/index-pack.c:1558
3560 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3561 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3563 #: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1572
3565 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3566 msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3568 #: builtin/index-pack.c:1581
3569 msgid "--verify with no packfile name given"
3570 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3572 #: builtin/init-db.c:35
3574 msgid "Could not make %s writable by group"
3575 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3577 #: builtin/init-db.c:62
3579 msgid "insanely long template name %s"
3580 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3582 #: builtin/init-db.c:67
3584 msgid "cannot stat '%s'"
3585 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3587 #: builtin/init-db.c:73
3589 msgid "cannot stat template '%s'"
3590 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3592 #: builtin/init-db.c:80
3594 msgid "cannot opendir '%s'"
3595 msgstr "không thể opendir '%s'"
3597 #: builtin/init-db.c:97
3599 msgid "cannot readlink '%s'"
3600 msgstr "không thể readlink '%s'"
3602 #: builtin/init-db.c:99
3604 msgid "insanely long symlink %s"
3605 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3607 #: builtin/init-db.c:102
3609 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3610 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3612 #: builtin/init-db.c:106
3614 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3615 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3617 #: builtin/init-db.c:110
3619 msgid "ignoring template %s"
3620 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3622 #: builtin/init-db.c:133
3624 msgid "insanely long template path %s"
3625 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
3627 #: builtin/init-db.c:141
3629 msgid "templates not found %s"
3630 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3632 #: builtin/init-db.c:154
3634 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3635 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3637 #: builtin/init-db.c:192
3639 msgid "insane git directory %s"
3640 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3642 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
3644 msgid "%s already exists"
3645 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
3647 #: builtin/init-db.c:355
3649 msgid "unable to handle file type %d"
3650 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
3652 #: builtin/init-db.c:358
3654 msgid "unable to move %s to %s"
3655 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3657 #: builtin/init-db.c:363
3659 msgid "Could not create git link %s"
3660 msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3663 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3664 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3665 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3667 #: builtin/init-db.c:420
3669 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3670 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3672 #: builtin/init-db.c:421
3673 msgid "Reinitialized existing"
3674 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3676 #: builtin/init-db.c:421
3677 msgid "Initialized empty"
3678 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3680 #: builtin/init-db.c:422
3682 msgstr " đã chia sẻ"
3684 #: builtin/init-db.c:441
3685 msgid "cannot tell cwd"
3686 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3688 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
3690 msgid "cannot mkdir %s"
3691 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3693 #: builtin/init-db.c:533
3695 msgid "cannot chdir to %s"
3696 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3698 #: builtin/init-db.c:555
3701 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
3704 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
3707 #: builtin/init-db.c:579
3708 msgid "Cannot access current working directory"
3709 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3711 #: builtin/init-db.c:586
3713 msgid "Cannot access work tree '%s'"
3714 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3716 #: builtin/log.c:189
3718 msgid "Final output: %d %s\n"
3719 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3721 #: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494
3723 msgid "Could not read object %s"
3724 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3726 #: builtin/log.c:518
3728 msgid "Unknown type: %d"
3729 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3731 #: builtin/log.c:608
3732 msgid "format.headers without value"
3733 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3735 #: builtin/log.c:682
3736 msgid "name of output directory is too long"
3737 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3739 #: builtin/log.c:693
3741 msgid "Cannot open patch file %s"
3742 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3744 #: builtin/log.c:707
3745 msgid "Need exactly one range."
3746 msgstr "Cần chính xác một vùng."
3748 #: builtin/log.c:715
3749 msgid "Not a range."
3750 msgstr "Không phải là một vùng."
3752 #: builtin/log.c:792
3753 msgid "Cover letter needs email format"
3754 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3756 #: builtin/log.c:865
3758 msgid "insane in-reply-to: %s"
3759 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3761 #: builtin/log.c:938
3762 msgid "Two output directories?"
3763 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3765 #: builtin/log.c:1160
3767 msgid "bogus committer info %s"
3768 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3770 #: builtin/log.c:1205
3771 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3772 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
3774 #: builtin/log.c:1207
3775 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3776 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3778 #: builtin/log.c:1215
3779 msgid "--name-only does not make sense"
3780 msgstr "--name-only không hợp lý"
3782 #: builtin/log.c:1217
3783 msgid "--name-status does not make sense"
3784 msgstr "--name-status không hợp lý"
3786 #: builtin/log.c:1219
3787 msgid "--check does not make sense"
3788 msgstr "--check không hợp lý"
3790 #: builtin/log.c:1242
3791 msgid "standard output, or directory, which one?"
3792 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3794 #: builtin/log.c:1244
3796 msgid "Could not create directory '%s'"
3797 msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3799 #: builtin/log.c:1397
3800 msgid "Failed to create output files"
3801 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3803 #: builtin/log.c:1501
3806 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3808 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách "
3811 #: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
3813 msgid "Unknown commit %s"
3814 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3816 #: builtin/merge.c:90
3817 msgid "switch `m' requires a value"
3818 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3820 #: builtin/merge.c:127
3822 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3823 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3825 #: builtin/merge.c:128
3827 msgid "Available strategies are:"
3828 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3830 #: builtin/merge.c:133
3832 msgid "Available custom strategies are:"
3833 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3835 #: builtin/merge.c:240
3836 msgid "could not run stash."
3837 msgstr "không thể chạy stash."
3839 #: builtin/merge.c:245
3840 msgid "stash failed"
3841 msgstr "stash gặp lỗi"
3843 #: builtin/merge.c:250
3845 msgid "not a valid object: %s"
3846 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3848 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
3849 msgid "read-tree failed"
3850 msgstr "read-tree gặp lỗi"
3852 #: builtin/merge.c:316
3853 msgid " (nothing to squash)"
3854 msgstr " (không có gì để squash)"
3856 #: builtin/merge.c:329
3858 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3859 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3861 #: builtin/merge.c:361
3862 msgid "Writing SQUASH_MSG"
3863 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3865 #: builtin/merge.c:363
3866 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3867 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3869 #: builtin/merge.c:386
3871 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3872 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3874 #: builtin/merge.c:437
3876 msgid "'%s' does not point to a commit"
3877 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3879 #: builtin/merge.c:536
3881 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3882 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3884 #: builtin/merge.c:629
3885 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3886 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3888 #: builtin/merge.c:679
3889 msgid "failed to read the cache"
3890 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3892 #: builtin/merge.c:710
3893 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3894 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3896 #: builtin/merge.c:724
3898 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3899 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3901 #: builtin/merge.c:738
3903 msgid "unable to write %s"
3904 msgstr "không thể ghi %s"
3906 #: builtin/merge.c:877
3908 msgid "Could not read from '%s'"
3909 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3911 #: builtin/merge.c:886
3913 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3915 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để "
3916 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3918 #: builtin/merge.c:892
3920 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3921 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3923 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3926 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
3928 "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh "
3931 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
3933 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3935 #: builtin/merge.c:916
3936 msgid "Empty commit message."
3937 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3939 #: builtin/merge.c:928
3941 msgid "Wonderful.\n"
3944 #: builtin/merge.c:993
3946 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3948 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
3949 "(commit) kết quả.\n"
3951 #: builtin/merge.c:1009
3953 msgid "'%s' is not a commit"
3954 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3956 #: builtin/merge.c:1050
3957 msgid "No current branch."
3958 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3960 #: builtin/merge.c:1052
3961 msgid "No remote for the current branch."
3962 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3964 #: builtin/merge.c:1054
3965 msgid "No default upstream defined for the current branch."
3966 msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3968 #: builtin/merge.c:1059
3970 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3971 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3973 #: builtin/merge.c:1146 builtin/merge.c:1303
3975 msgid "%s - not something we can merge"
3976 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3978 #: builtin/merge.c:1214
3979 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3981 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
3983 #: builtin/merge.c:1230 git-pull.sh:31
3985 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3986 "Please, commit your changes before you can merge."
3988 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3989 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3991 #: builtin/merge.c:1233 git-pull.sh:34
3992 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3993 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3995 #: builtin/merge.c:1237
3997 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3998 "Please, commit your changes before you can merge."
4000 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
4001 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
4003 #: builtin/merge.c:1240
4004 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
4005 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
4007 #: builtin/merge.c:1249
4008 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
4009 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
4011 #: builtin/merge.c:1254
4012 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
4013 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
4015 #: builtin/merge.c:1261
4016 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
4018 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
4021 #: builtin/merge.c:1293
4022 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
4024 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
4027 #: builtin/merge.c:1296
4028 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
4029 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
4031 #: builtin/merge.c:1298
4032 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
4034 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
4037 #: builtin/merge.c:1413
4039 msgid "Updating %s..%s\n"
4040 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
4042 #: builtin/merge.c:1451
4044 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
4045 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
4047 #: builtin/merge.c:1458
4052 #: builtin/merge.c:1490
4053 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
4054 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
4056 #: builtin/merge.c:1513 builtin/merge.c:1592
4058 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
4059 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
4061 #: builtin/merge.c:1517
4063 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
4064 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
4066 #: builtin/merge.c:1583
4068 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
4069 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
4071 #: builtin/merge.c:1585
4073 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
4074 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
4076 #: builtin/merge.c:1594
4078 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
4079 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
4081 #: builtin/merge.c:1606
4083 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
4085 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
4090 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
4091 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
4098 msgid "can not move directory into itself"
4099 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
4102 msgid "cannot move directory over file"
4103 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
4107 msgid "Huh? %.*s is in index?"
4108 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
4111 msgid "source directory is empty"
4112 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
4115 msgid "not under version control"
4116 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
4119 msgid "destination exists"
4120 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
4124 msgid "overwriting '%s'"
4125 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
4128 msgid "Cannot overwrite"
4129 msgstr "Không thể ghi đè"
4132 msgid "multiple sources for the same target"
4133 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
4137 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
4138 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
4142 msgid "Renaming %s to %s\n"
4143 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
4145 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
4147 msgid "renaming '%s' failed"
4148 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
4150 #: builtin/notes.c:139
4152 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
4153 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
4155 #: builtin/notes.c:145
4156 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
4157 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
4159 #: builtin/notes.c:155
4161 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
4162 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
4164 #: builtin/notes.c:158
4166 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
4167 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
4169 #: builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:347
4171 msgid "could not create file '%s'"
4172 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
4174 #: builtin/notes.c:189
4175 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
4177 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
4179 #: builtin/notes.c:210 builtin/notes.c:973
4181 msgid "Removing note for object %s\n"
4182 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
4184 #: builtin/notes.c:215
4185 msgid "unable to write note object"
4186 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
4188 #: builtin/notes.c:217
4190 msgid "The note contents has been left in %s"
4191 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
4193 #: builtin/notes.c:251 builtin/tag.c:542
4195 msgid "cannot read '%s'"
4196 msgstr "không thể đọc '%s'"
4198 #: builtin/notes.c:253 builtin/tag.c:545
4200 msgid "could not open or read '%s'"
4201 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
4203 #: builtin/notes.c:272 builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:447
4204 #: builtin/notes.c:507 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:644
4205 #: builtin/notes.c:649 builtin/notes.c:724 builtin/notes.c:766
4206 #: builtin/notes.c:968 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
4208 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
4209 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
4211 #: builtin/notes.c:275
4213 msgid "Failed to read object '%s'."
4214 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
4216 #: builtin/notes.c:299
4217 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
4219 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
4222 #: builtin/notes.c:340
4224 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
4225 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
4227 #: builtin/notes.c:350
4229 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
4230 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
4232 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
4233 #. environment variable, the second %s is its value
4234 #: builtin/notes.c:377
4236 msgid "Bad %s value: '%s'"
4237 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
4239 #: builtin/notes.c:441
4241 msgid "Malformed input line: '%s'."
4242 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
4244 #: builtin/notes.c:456
4246 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4247 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
4249 #: builtin/notes.c:500 builtin/notes.c:554 builtin/notes.c:627
4250 #: builtin/notes.c:639 builtin/notes.c:712 builtin/notes.c:759
4251 #: builtin/notes.c:1033
4252 msgid "too many parameters"
4253 msgstr "quá nhiều đối số"
4255 #: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:772
4257 msgid "No note found for object %s."
4258 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
4260 #: builtin/notes.c:580
4263 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4266 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
4267 "%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4269 #: builtin/notes.c:585 builtin/notes.c:662
4271 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
4272 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
4274 #: builtin/notes.c:635
4275 msgid "too few parameters"
4276 msgstr "quá ít đối số"
4278 #: builtin/notes.c:656
4281 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
4284 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
4285 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
4287 #: builtin/notes.c:668
4289 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
4290 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
4292 #: builtin/notes.c:717
4295 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
4296 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
4298 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
4299 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
4301 #: builtin/notes.c:971
4303 msgid "Object %s has no note\n"
4304 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
4306 #: builtin/notes.c:1103 builtin/remote.c:1598
4308 msgid "Unknown subcommand: %s"
4309 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
4311 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
4313 msgid "deflate error (%d)"
4314 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
4316 #: builtin/pack-objects.c:2398
4318 msgid "unsupported index version %s"
4319 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
4321 #: builtin/pack-objects.c:2402
4323 msgid "bad index version '%s'"
4324 msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
4326 #: builtin/pack-objects.c:2425
4328 msgid "option %s does not accept negative form"
4329 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
4331 #: builtin/pack-objects.c:2429
4333 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
4334 msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
4336 #: builtin/push.c:45
4337 msgid "tag shorthand without <tag>"
4338 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
4340 #: builtin/push.c:64
4341 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
4342 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
4344 #: builtin/push.c:99
4347 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
4350 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
4353 #: builtin/push.c:102
4356 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
4357 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
4358 "on the remote, use\n"
4360 " git push %s HEAD:%s\n"
4362 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
4367 "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
4368 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
4369 "trên máy chủ, sử dụng\n"
4371 " git push %s HEAD:%s\n"
4373 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
4378 #: builtin/push.c:121
4381 "You are not currently on a branch.\n"
4382 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
4385 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
4387 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
4388 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
4389 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
4391 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
4393 #: builtin/push.c:128
4396 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
4397 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
4399 " git push --set-upstream %s %s\n"
4401 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
4402 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược "
4403 "(upstream), sử dụng\n"
4405 " git push --set-upstream %s %s\n"
4407 #: builtin/push.c:136
4409 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
4410 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
4412 #: builtin/push.c:139
4415 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4416 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4417 "to update which remote branch."
4419 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược "
4421 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4422 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4424 #: builtin/push.c:174
4426 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4428 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
4431 #: builtin/push.c:181
4433 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4434 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4435 "before pushing again.\n"
4436 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4438 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4439 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git "
4441 "trước khi lại push lần nữa.\n"
4442 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --"
4445 #: builtin/push.c:187
4447 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4448 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4449 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4450 "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4452 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4453 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
4455 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push."
4457 "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4459 #: builtin/push.c:193
4461 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4462 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4463 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4464 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4466 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4467 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
4469 "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4470 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --"
4473 #: builtin/push.c:233
4475 msgid "Pushing to %s\n"
4476 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4478 #: builtin/push.c:237
4480 msgid "failed to push some refs to '%s'"
4481 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4483 #: builtin/push.c:269
4485 msgid "bad repository '%s'"
4486 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4488 #: builtin/push.c:270
4490 "No configured push destination.\n"
4491 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
4492 "repository using\n"
4494 " git remote add <name> <url>\n"
4496 "and then push using the remote name\n"
4498 " git push <name>\n"
4500 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4501 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4503 " git remote add <tên> <url>\n"
4505 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4509 #: builtin/push.c:285
4510 msgid "--all and --tags are incompatible"
4511 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4513 #: builtin/push.c:286
4514 msgid "--all can't be combined with refspecs"
4515 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4517 #: builtin/push.c:291
4518 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4519 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4521 #: builtin/push.c:292
4522 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4523 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4525 #: builtin/push.c:297
4526 msgid "--all and --mirror are incompatible"
4527 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4529 #: builtin/push.c:385
4530 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4531 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4533 #: builtin/push.c:387
4534 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4535 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4537 #: builtin/remote.c:98
4540 msgstr "Đang cập nhật %s"
4542 #: builtin/remote.c:130
4544 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4545 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4547 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4548 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4550 #: builtin/remote.c:147
4552 msgid "unknown mirror argument: %s"
4553 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4555 #: builtin/remote.c:185
4556 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4557 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
4559 #: builtin/remote.c:187
4560 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4561 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4563 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
4565 msgid "remote %s already exists."
4566 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4568 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
4570 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4571 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4573 #: builtin/remote.c:243
4575 msgid "Could not setup master '%s'"
4576 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4578 #: builtin/remote.c:299
4580 msgid "more than one %s"
4581 msgstr "nhiều hơn một %s"
4583 #: builtin/remote.c:339
4585 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4586 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4588 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
4592 #: builtin/remote.c:452
4596 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
4598 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4599 msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4601 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
4603 msgid "No such remote: %s"
4604 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4606 #: builtin/remote.c:656
4608 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4609 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4611 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
4613 msgid "Could not remove config section '%s'"
4614 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4616 #: builtin/remote.c:677
4619 "Not updating non-default fetch refspec\n"
4621 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
4623 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4625 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4627 #: builtin/remote.c:683
4629 msgid "Could not append '%s'"
4630 msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4632 #: builtin/remote.c:694
4634 msgid "Could not set '%s'"
4635 msgstr "Không thể đặt '%s'"
4637 #: builtin/remote.c:716
4639 msgid "deleting '%s' failed"
4640 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4642 #: builtin/remote.c:750
4644 msgid "creating '%s' failed"
4645 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4647 #: builtin/remote.c:764
4649 msgid "Could not remove branch %s"
4650 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
4652 #: builtin/remote.c:834
4654 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4655 "to delete it, use:"
4657 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4658 "to delete them, use:"
4660 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4661 "để xóa đi, sử dụng:"
4663 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
4665 "để xóa đi, sử dụng:"
4667 #: builtin/remote.c:943
4669 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4670 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4672 #: builtin/remote.c:946
4674 msgstr " bị theo vết"
4676 #: builtin/remote.c:948
4677 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4678 msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4680 #: builtin/remote.c:950
4684 #: builtin/remote.c:991
4686 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4687 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4689 #: builtin/remote.c:998
4691 msgid "rebases onto remote %s"
4692 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4694 #: builtin/remote.c:1001
4696 msgid " merges with remote %s"
4697 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4699 #: builtin/remote.c:1002
4700 msgid " and with remote"
4701 msgstr " và với máy chủ"
4703 #: builtin/remote.c:1004
4705 msgid "merges with remote %s"
4706 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4708 #: builtin/remote.c:1005
4709 msgid " and with remote"
4710 msgstr " và với máy chủ"
4712 #: builtin/remote.c:1051
4716 #: builtin/remote.c:1054
4720 #: builtin/remote.c:1058
4722 msgstr "đã cập nhật"
4724 #: builtin/remote.c:1061
4725 msgid "fast-forwardable"
4726 msgstr "có-thể-fast-forward"
4728 #: builtin/remote.c:1064
4729 msgid "local out of date"
4730 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4732 #: builtin/remote.c:1071
4734 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
4735 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4737 #: builtin/remote.c:1074
4739 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
4740 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
4742 #: builtin/remote.c:1078
4744 msgid " %-*s forces to %s"
4745 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
4747 #: builtin/remote.c:1081
4749 msgid " %-*s pushes to %s"
4750 msgstr " %-*s push tới %s"
4752 #: builtin/remote.c:1118
4755 msgstr "* máy chủ %s"
4757 #: builtin/remote.c:1119
4759 msgid " Fetch URL: %s"
4760 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
4762 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
4764 msgstr "(không có URL)"
4766 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
4768 msgid " Push URL: %s"
4769 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
4771 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
4773 msgid " HEAD branch: %s"
4774 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
4776 #: builtin/remote.c:1139
4779 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4780 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4782 #: builtin/remote.c:1151
4784 msgid " Remote branch:%s"
4785 msgid_plural " Remote branches:%s"
4786 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
4787 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
4789 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
4790 msgid " (status not queried)"
4791 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4793 #: builtin/remote.c:1163
4794 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
4795 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
4796 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4797 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4799 #: builtin/remote.c:1171
4800 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
4801 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4803 #: builtin/remote.c:1178
4805 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
4806 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
4807 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4808 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4810 #: builtin/remote.c:1216
4811 msgid "Cannot determine remote HEAD"
4812 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4814 #: builtin/remote.c:1218
4815 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4816 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4818 #: builtin/remote.c:1228
4820 msgid "Could not delete %s"
4821 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4823 #: builtin/remote.c:1236
4825 msgid "Not a valid ref: %s"
4826 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4828 #: builtin/remote.c:1238
4830 msgid "Could not setup %s"
4831 msgstr "Không thể cài đặt %s"
4833 #: builtin/remote.c:1274
4835 msgid " %s will become dangling!"
4836 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4838 #: builtin/remote.c:1275
4840 msgid " %s has become dangling!"
4841 msgstr " %s phải trở thành không đầu (không được quản lý)!"
4843 #: builtin/remote.c:1281
4846 msgstr "Đang xén bớt %s"
4848 #: builtin/remote.c:1282
4853 #: builtin/remote.c:1295
4855 msgid " * [would prune] %s"
4856 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4858 #: builtin/remote.c:1298
4860 msgid " * [pruned] %s"
4861 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4863 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
4865 msgid "No such remote '%s'"
4866 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4868 #: builtin/remote.c:1414
4869 msgid "no remote specified"
4870 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4872 #: builtin/remote.c:1447
4873 msgid "--add --delete doesn't make sense"
4874 msgstr "--add --delete không hợp lý"
4876 #: builtin/remote.c:1487
4878 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4879 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4881 #: builtin/remote.c:1495
4883 msgid "No such URL found: %s"
4884 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4886 #: builtin/remote.c:1497
4887 msgid "Will not delete all non-push URLs"
4888 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4890 #: builtin/reset.c:33
4894 #: builtin/reset.c:33
4898 #: builtin/reset.c:33
4902 #: builtin/reset.c:33
4906 #: builtin/reset.c:33
4910 #: builtin/reset.c:77
4911 msgid "You do not have a valid HEAD."
4912 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4914 #: builtin/reset.c:79
4915 msgid "Failed to find tree of HEAD."
4916 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4918 #: builtin/reset.c:85
4920 msgid "Failed to find tree of %s."
4921 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4923 #: builtin/reset.c:96
4924 msgid "Could not write new index file."
4925 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4927 #: builtin/reset.c:106
4929 msgid "HEAD is now at %s"
4930 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4932 #: builtin/reset.c:130
4933 msgid "Could not read index"
4934 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4936 #: builtin/reset.c:133
4937 msgid "Unstaged changes after reset:"
4938 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4940 #: builtin/reset.c:223
4942 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4943 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4945 #: builtin/reset.c:303
4947 msgid "Could not parse object '%s'."
4948 msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4950 #: builtin/reset.c:308
4951 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4952 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4954 #: builtin/reset.c:317
4955 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4957 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
4958 "reset -- <đường_dẫn>'."
4960 #: builtin/reset.c:319
4962 msgid "Cannot do %s reset with paths."
4963 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4965 #: builtin/reset.c:331
4967 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4968 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4970 #: builtin/reset.c:347
4972 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4973 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4975 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
4977 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4978 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4980 #: builtin/revert.c:131
4981 msgid "program error"
4982 msgstr "lỗi chương trình"
4984 #: builtin/revert.c:221
4985 msgid "revert failed"
4986 msgstr "revert gặp lỗi"
4988 #: builtin/revert.c:236
4989 msgid "cherry-pick failed"
4990 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4995 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4996 "(use -f to force removal)"
4998 "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4999 "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5004 "'%s' has changes staged in the index\n"
5005 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5007 "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
5008 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5013 "'%s' has local modifications\n"
5014 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
5016 "'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
5017 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
5021 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
5022 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
5026 msgid "git rm: unable to remove %s"
5027 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
5029 #: builtin/shortlog.c:157
5031 msgid "Missing author: %s"
5032 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
5036 msgid "malformed object at '%s'"
5037 msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
5039 #: builtin/tag.c:207
5041 msgid "tag name too long: %.*s..."
5042 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
5044 #: builtin/tag.c:212
5046 msgid "tag '%s' not found."
5047 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
5049 #: builtin/tag.c:227
5051 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
5052 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
5054 #: builtin/tag.c:239
5056 msgid "could not verify the tag '%s'"
5057 msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
5059 #: builtin/tag.c:249
5063 "# Write a tag message\n"
5064 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
5069 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5070 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
5073 #: builtin/tag.c:256
5077 "# Write a tag message\n"
5078 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
5084 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
5085 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
5089 #: builtin/tag.c:298
5090 msgid "unable to sign the tag"
5091 msgstr "không thể ký thẻ"
5093 #: builtin/tag.c:300
5094 msgid "unable to write tag file"
5095 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
5097 #: builtin/tag.c:325
5098 msgid "bad object type."
5099 msgstr "kiểu đối tượng sai."
5101 #: builtin/tag.c:338
5102 msgid "tag header too big."
5103 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
5105 #: builtin/tag.c:370
5106 msgid "no tag message?"
5107 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
5109 #: builtin/tag.c:376
5111 msgid "The tag message has been left in %s\n"
5112 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
5114 #: builtin/tag.c:425
5115 msgid "switch 'points-at' requires an object"
5116 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
5118 #: builtin/tag.c:427
5120 msgid "malformed object name '%s'"
5121 msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
5123 #: builtin/tag.c:506
5124 msgid "--column and -n are incompatible"
5125 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
5127 #: builtin/tag.c:523
5128 msgid "-n option is only allowed with -l."
5129 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
5131 #: builtin/tag.c:525
5132 msgid "--contains option is only allowed with -l."
5133 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
5135 #: builtin/tag.c:527
5136 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
5137 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
5139 #: builtin/tag.c:535
5140 msgid "only one -F or -m option is allowed."
5141 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
5143 #: builtin/tag.c:555
5144 msgid "too many params"
5145 msgstr "quá nhiều đối số"
5147 #: builtin/tag.c:561
5149 msgid "'%s' is not a valid tag name."
5150 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
5152 #: builtin/tag.c:566
5154 msgid "tag '%s' already exists"
5155 msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
5157 #: builtin/tag.c:584
5159 msgid "%s: cannot lock the ref"
5160 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
5162 #: builtin/tag.c:586
5164 msgid "%s: cannot update the ref"
5165 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
5167 #: builtin/tag.c:588
5169 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
5170 msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
5173 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
5175 "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
5177 #: parse-options.h:133 parse-options.h:235
5181 #: parse-options.h:141
5185 #: parse-options.h:149
5189 #: parse-options.h:151
5193 #: parse-options.h:156
5194 msgid "no-op (backward compatibility)"
5195 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
5197 #: parse-options.h:228
5198 msgid "be more verbose"
5199 msgstr "chi tiết hơn nữa"
5201 #: parse-options.h:230
5202 msgid "be more quiet"
5203 msgstr "im lặng hơn nữa"
5205 #: parse-options.h:236
5206 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
5207 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
5210 msgid "Add file contents to the index"
5211 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
5214 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
5215 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
5218 msgid "List, create, or delete branches"
5219 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
5222 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
5223 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
5226 msgid "Clone a repository into a new directory"
5227 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
5230 msgid "Record changes to the repository"
5231 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
5234 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
5236 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
5240 msgid "Download objects and refs from another repository"
5241 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
5244 msgid "Print lines matching a pattern"
5245 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
5248 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
5250 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
5253 msgid "Show commit logs"
5254 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
5257 msgid "Join two or more development histories together"
5259 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
5263 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
5264 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
5267 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
5268 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
5271 msgid "Update remote refs along with associated objects"
5273 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5276 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
5278 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
5281 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
5282 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
5285 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
5286 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
5289 msgid "Show various types of objects"
5290 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
5293 msgid "Show the working tree status"
5294 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
5297 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
5299 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
5303 msgid "You need to set your committer info first"
5304 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
5308 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5309 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5311 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
5312 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5317 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
5318 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
5319 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
5321 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
5322 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
5324 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
5325 "\"$cmdline --abort\"."
5328 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
5329 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'."
5332 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5333 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
5336 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5338 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
5342 "Did you hand edit your patch?\n"
5343 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5345 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5346 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5349 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5350 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
5353 msgid "Failed to merge in the changes."
5354 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5357 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5358 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5362 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
5363 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
5366 msgid "Patch format detection failed."
5367 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5371 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5372 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5374 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5375 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5379 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
5380 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
5383 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
5384 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
5387 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5389 "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5393 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
5394 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
5399 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
5400 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
5401 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
5403 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
5404 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
5406 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
5410 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
5411 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
5414 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5416 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5419 msgid "Commit Body is:"
5420 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
5422 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5423 #. in your translation. The program will only accept English
5424 #. input at this point.
5426 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
5428 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
5433 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
5434 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
5438 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5439 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5440 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5442 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
5443 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5444 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5449 "You still have unmerged paths in your index\n"
5450 "did you forget to use 'git add'?"
5452 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
5453 "bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?"
5456 msgid "No changes -- Patch already applied."
5457 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5461 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
5462 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
5465 msgid "applying to an empty history"
5466 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5469 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
5470 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
5472 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5473 #. translation. The program will only accept English input
5476 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
5477 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
5481 msgid "unrecognised option: '$arg'"
5482 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
5486 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
5487 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
5489 #: git-bisect.sh:117
5490 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
5491 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
5493 #: git-bisect.sh:130
5496 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
5498 "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset "
5501 #: git-bisect.sh:140
5502 msgid "won't bisect on seeked tree"
5503 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
5505 #: git-bisect.sh:144
5506 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
5507 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
5509 #: git-bisect.sh:189
5511 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
5512 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
5514 #: git-bisect.sh:218
5516 msgid "Bad rev input: $arg"
5517 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
5519 #: git-bisect.sh:232
5520 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5521 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5523 #: git-bisect.sh:244
5525 msgid "Bad rev input: $rev"
5526 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5528 #: git-bisect.sh:250
5529 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5530 msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5532 #. have bad but not good. we could bisect although
5533 #. this is less optimum.
5534 #: git-bisect.sh:273
5535 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
5537 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
5539 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5540 #. translation. The program will only accept English input
5542 #: git-bisect.sh:279
5543 msgid "Are you sure [Y/n]? "
5544 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
5546 #: git-bisect.sh:289
5548 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5549 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5551 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
5552 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
5554 #: git-bisect.sh:292
5556 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
5557 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
5558 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
5560 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
5561 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
5563 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
5565 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
5566 msgid "We are not bisecting."
5567 msgstr "Chúng tôi không bisect."
5569 #: git-bisect.sh:354
5571 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5572 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5574 #: git-bisect.sh:363
5577 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5578 "Try 'git bisect reset <commit>'."
5580 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n"
5581 "Hãy thử 'git bisect reset <lần-chuyển-giao>'."
5583 #: git-bisect.sh:390
5584 msgid "No logfile given"
5585 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5587 #: git-bisect.sh:391
5589 msgid "cannot read $file for replaying"
5590 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5592 #: git-bisect.sh:408
5593 msgid "?? what are you talking about?"
5594 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5596 #: git-bisect.sh:420
5598 msgid "running $command"
5599 msgstr "đang chạy lệnh $command"
5601 #: git-bisect.sh:427
5604 "bisect run failed:\n"
5605 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
5607 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5608 "mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128"
5610 #: git-bisect.sh:453
5611 msgid "bisect run cannot continue any more"
5612 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
5614 #: git-bisect.sh:459
5617 "bisect run failed:\n"
5618 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
5620 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
5621 "'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res"
5623 #: git-bisect.sh:466
5624 msgid "bisect run success"
5625 msgstr "bisect chạy thành công"
5629 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5630 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5631 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5633 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5634 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5635 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git "
5639 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5641 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5644 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5646 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
5649 #. The fetch involved updating the current branch.
5650 #. The working tree and the index file is still based on the
5651 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
5652 #. First update the working tree to match $curr_head.
5656 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
5657 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
5658 "Warning: commit $orig_head."
5660 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
5661 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
5662 "Cảnh báo: commit $orig_head."
5665 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5666 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5669 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5670 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5674 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
5675 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
5676 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
5679 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
5680 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
5682 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
5685 #: git-rebase.sh:159
5686 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
5687 msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase."
5689 #: git-rebase.sh:164
5690 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
5692 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
5695 #: git-rebase.sh:295
5696 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
5697 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
5699 #: git-rebase.sh:300
5700 msgid "No rebase in progress?"
5701 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
5703 #: git-rebase.sh:313
5704 msgid "Cannot read HEAD"
5705 msgstr "Không thể đọc HEAD"
5707 #: git-rebase.sh:316
5709 "You must edit all merge conflicts and then\n"
5710 "mark them as resolved using git add"
5712 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
5713 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
5715 #: git-rebase.sh:334
5717 msgid "Could not move back to $head_name"
5718 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
5720 #: git-rebase.sh:350
5723 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
5724 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
5725 "case, please try\n"
5726 "\t$cmd_live_rebase\n"
5727 "If that is not the case, please\n"
5728 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5729 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
5732 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
5733 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
5734 "như vậy, xin hãy thử\n"
5735 "\t$cmd_live_rebase\n"
5736 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
5737 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
5738 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
5739 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
5741 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
5743 #: git-rebase.sh:395
5745 msgid "invalid upstream $upstream_name"
5746 msgstr "dòng ngược không hợp lệ $upstream_name"
5748 #: git-rebase.sh:419
5750 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
5751 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một"
5753 #: git-rebase.sh:422 git-rebase.sh:426
5755 msgid "$onto_name: there is no merge base"
5756 msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn"
5758 #: git-rebase.sh:431
5760 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
5761 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
5763 #: git-rebase.sh:454
5765 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
5766 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
5768 #: git-rebase.sh:474
5769 msgid "Please commit or stash them."
5770 msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng."
5772 #: git-rebase.sh:492
5774 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
5775 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
5777 #: git-rebase.sh:495
5779 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
5780 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
5782 #: git-rebase.sh:506
5784 msgid "Changes from $mb to $onto:"
5785 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
5787 #. Detach HEAD and reset the tree
5788 #: git-rebase.sh:515
5789 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
5791 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
5793 #: git-rebase.sh:523
5795 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
5796 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
5799 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5801 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5804 msgid "You do not have the initial commit yet"
5805 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5808 msgid "Cannot save the current index state"
5809 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5811 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
5812 msgid "Cannot save the current worktree state"
5813 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5816 msgid "No changes selected"
5817 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5820 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5821 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5824 msgid "Cannot record working tree state"
5825 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5827 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
5828 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
5829 #. second line correspond to "error: ". So you should line
5830 #. up the second line with however many characters the
5831 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
5834 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
5835 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
5836 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
5840 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
5841 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
5843 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n"
5844 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'"
5847 msgid "No local changes to save"
5848 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5851 msgid "Cannot initialize stash"
5852 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5855 msgid "Cannot save the current status"
5856 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5859 msgid "Cannot remove worktree changes"
5860 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5863 msgid "No stash found."
5864 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
5868 msgid "Too many revisions specified: $REV"
5869 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5873 msgid "$reference is not valid reference"
5874 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5878 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5879 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5883 msgid "'$args' is not a stash reference"
5884 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5887 msgid "unable to refresh index"
5888 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5891 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5892 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5895 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5896 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5899 msgid "Could not save index tree"
5900 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5903 msgid "Cannot unstage modified files"
5904 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5907 msgid "Index was not unstashed."
5908 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
5912 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5913 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5917 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5918 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5921 msgid "No branch name specified"
5922 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5925 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5926 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5928 #: git-submodule.sh:88
5930 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5931 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5933 #: git-submodule.sh:145
5935 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5937 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
5940 #: git-submodule.sh:189
5942 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5943 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5945 #: git-submodule.sh:201
5947 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5949 "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5951 #: git-submodule.sh:290
5953 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5955 "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5957 #: git-submodule.sh:307
5959 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5960 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5962 #: git-submodule.sh:311
5965 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
5967 "Use -f if you really want to add it."
5969 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5972 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
5974 #: git-submodule.sh:322
5976 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
5977 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục"
5979 #: git-submodule.sh:324
5981 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5982 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5984 #: git-submodule.sh:338
5986 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5987 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5989 #: git-submodule.sh:343
5991 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5992 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5994 #: git-submodule.sh:348
5996 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5997 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5999 #: git-submodule.sh:390
6001 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
6002 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
6004 #: git-submodule.sh:404
6006 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
6007 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
6009 #: git-submodule.sh:447
6011 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
6013 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
6015 #: git-submodule.sh:456
6017 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
6018 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6020 #: git-submodule.sh:458
6022 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
6023 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
6025 #: git-submodule.sh:466
6027 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
6029 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6031 #: git-submodule.sh:565
6034 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
6035 "Maybe you want to use 'update --init'?"
6037 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
6038 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
6040 #: git-submodule.sh:578
6042 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
6044 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6046 #: git-submodule.sh:597
6048 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
6049 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6051 #: git-submodule.sh:611
6053 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6054 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6056 #: git-submodule.sh:612
6058 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
6059 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
6061 #: git-submodule.sh:617
6063 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6065 "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6067 #: git-submodule.sh:618
6069 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
6070 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
6072 #: git-submodule.sh:623
6074 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
6075 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6077 #: git-submodule.sh:624
6079 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
6080 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
6082 #: git-submodule.sh:646 git-submodule.sh:969
6084 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
6085 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
6087 #: git-submodule.sh:754
6088 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
6089 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
6092 #: git-submodule.sh:794
6094 msgid "unexpected mode $mod_dst"
6095 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
6097 #: git-submodule.sh:812
6099 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
6100 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
6102 #: git-submodule.sh:815
6104 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
6105 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
6107 #: git-submodule.sh:818
6109 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
6111 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
6114 #: git-submodule.sh:843
6118 #: git-submodule.sh:881
6119 msgid "# Submodules changed but not updated:"
6120 msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
6122 #: git-submodule.sh:883
6123 msgid "# Submodule changes to be committed:"
6124 msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
6126 #: git-submodule.sh:1027
6128 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
6129 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
6131 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
6132 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
6134 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
6135 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
6137 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
6138 #~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
6143 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
6145 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
6148 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
6149 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
6152 #~ msgid "cherry-pick"
6153 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"
6156 #~ msgid "Too many options specified"
6157 #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"