1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
9 "Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1185
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
187 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
191 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
192 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
197 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
198 "component (line %d)"
200 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
201 "components (line %d)"
203 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
204 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
208 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
209 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
212 msgid "new file depends on old contents"
213 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
216 msgid "deleted file still has contents"
217 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
221 msgid "corrupt patch at line %d"
222 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
226 msgid "new file %s depends on old contents"
227 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
231 msgid "deleted file %s still has contents"
232 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
236 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
237 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
241 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
251 msgid "patch with only garbage at line %d"
252 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
256 msgid "unable to read symlink %s"
257 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
261 msgid "unable to open or read %s"
262 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
266 msgid "invalid start of line: '%c'"
267 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
271 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
272 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
273 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
277 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
278 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
283 "while searching for:\n"
286 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
291 msgid "missing binary patch data for '%s'"
292 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
296 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
298 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
303 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
305 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
311 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
313 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
317 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
318 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
322 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
323 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
327 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
328 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
332 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
334 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
339 msgid "patch failed: %s:%ld"
340 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
344 msgid "cannot checkout %s"
345 msgstr "không thể lấy ra %s"
347 #: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253
349 msgid "failed to read %s"
350 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
354 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
355 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
357 #: apply.c:3418 apply.c:3658
359 msgid "path %s has been renamed/deleted"
360 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
362 #: apply.c:3501 apply.c:3672
364 msgid "%s: does not exist in index"
365 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
367 #: apply.c:3510 apply.c:3680
369 msgid "%s: does not match index"
370 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
373 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
374 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
378 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
379 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
381 #: apply.c:3564 apply.c:3568
383 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
384 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
388 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
389 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
393 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
394 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
398 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
399 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
402 msgid "removal patch leaves file contents"
403 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
407 msgid "%s: wrong type"
408 msgstr "%s: sai kiểu"
412 msgid "%s has type %o, expected %o"
413 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
415 #: apply.c:3850 apply.c:3852
417 msgid "invalid path '%s'"
418 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
422 msgid "%s: already exists in index"
423 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
427 msgid "%s: already exists in working directory"
428 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
432 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
433 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
437 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
438 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
442 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
443 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
447 msgid "%s: patch does not apply"
448 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
452 msgid "Checking patch %s..."
453 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
457 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
458 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
462 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
463 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
468 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
470 #: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135
472 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
473 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
477 msgid "could not add %s to temporary index"
478 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
482 msgid "could not write temporary index to %s"
483 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
487 msgid "unable to remove %s from index"
488 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
492 msgid "corrupt patch for submodule %s"
493 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
497 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
498 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
502 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
503 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
505 #: apply.c:4288 apply.c:4432
507 msgid "unable to add cache entry for %s"
508 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
512 msgid "failed to write to '%s'"
513 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
517 msgid "closing file '%s'"
518 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
522 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
523 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
527 msgid "Applied patch %s cleanly."
528 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
531 msgid "internal error"
536 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
537 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
538 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
542 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
543 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
545 #: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988
547 msgid "cannot open %s"
548 msgstr "không mở được “%s”"
552 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
553 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
557 msgid "Rejected hunk #%d."
558 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
562 msgid "Skipped patch '%s'."
563 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
566 msgid "unrecognized input"
567 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
570 msgid "unable to read index file"
571 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
575 msgid "can't open patch '%s': %s"
576 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
580 msgid "squelched %d whitespace error"
581 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
582 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
584 #: apply.c:4856 apply.c:4871
586 msgid "%d line adds whitespace errors."
587 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
588 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
592 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
593 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
594 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
596 #: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
597 msgid "Unable to write new index file"
598 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
600 #: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
601 #: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
602 #: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
603 #: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
604 #: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
605 #: git-add--interactive.perl:239
610 msgid "don't apply changes matching the given path"
611 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
614 msgid "apply changes matching the given path"
615 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
617 #: apply.c:4917 builtin/am.c:2285
622 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
623 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
626 msgid "ignore additions made by the patch"
627 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
630 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
632 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
635 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
637 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
640 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
641 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
644 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
645 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
648 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
649 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
652 msgid "apply a patch without touching the working tree"
653 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
656 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
657 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
660 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
662 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
665 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
666 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
669 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
671 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
673 #: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515
674 msgid "paths are separated with NUL character"
675 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
678 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
679 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
681 #: apply.c:4949 builtin/am.c:2264
686 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
687 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
689 #: apply.c:4953 apply.c:4956
690 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
691 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
694 msgid "apply the patch in reverse"
695 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
698 msgid "don't expect at least one line of context"
699 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
702 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
703 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
706 msgid "allow overlapping hunks"
707 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
709 #: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
710 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
711 #: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134
716 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
718 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
721 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
722 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
724 #: apply.c:4973 builtin/am.c:2273
729 msgid "prepend <root> to all filenames"
730 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
733 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
734 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
737 msgid "git archive --list"
738 msgstr "git archive --list"
742 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
744 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
748 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
749 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
751 #: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
753 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
754 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
761 msgid "archive format"
762 msgstr "định dạng lưu trữ"
764 #: archive.c:418 builtin/log.c:1436
769 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
770 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
772 #: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60
773 #: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
774 #: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
775 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
776 #: parse-options.h:153
780 #: archive.c:421 builtin/archive.c:89
781 msgid "write the archive to this file"
782 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
785 msgid "read .gitattributes in working directory"
786 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
789 msgid "report archived files on stderr"
790 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
794 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
797 msgid "compress faster"
798 msgstr "nén nhanh hơn"
801 msgid "compress better"
805 msgid "list supported archive formats"
806 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
808 #: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106
809 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
813 #: archive.c:440 builtin/archive.c:91
814 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
815 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
817 #: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
821 #: archive.c:442 builtin/archive.c:93
822 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
823 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
826 msgid "Unexpected option --remote"
827 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
830 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
831 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
834 msgid "Unexpected option --output"
835 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
839 msgid "Unknown archive format '%s'"
840 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
844 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
845 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
849 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
850 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
854 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
855 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
857 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
858 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
862 msgid "Could not open file '%s'"
863 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
867 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
868 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
872 msgid "We cannot bisect more!\n"
873 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
877 msgid "Not a valid commit name %s"
878 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
883 "The merge base %s is bad.\n"
884 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
886 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
887 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
892 "The merge base %s is new.\n"
893 "The property has changed between %s and [%s].\n"
895 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
896 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
901 "The merge base %s is %s.\n"
902 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
904 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
905 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
910 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
911 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
912 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
914 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
915 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
916 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
921 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
922 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
923 "We continue anyway."
925 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
926 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
928 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
932 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
933 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
937 msgid "a %s revision is needed"
938 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
940 #: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
942 msgid "could not create file '%s'"
943 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
947 msgid "could not read file '%s'"
948 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
951 msgid "reading bisect refs failed"
952 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
956 msgid "%s was both %s and %s\n"
957 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
962 "No testable commit found.\n"
963 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
965 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
966 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
970 msgid "(roughly %d step)"
971 msgid_plural "(roughly %d steps)"
972 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
974 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
975 #. "(roughly %d steps)" translation
978 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
979 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
980 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
986 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
987 "the remote tracking information by invoking\n"
988 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
991 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
992 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
993 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
997 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
998 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1002 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1003 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1007 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1008 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1012 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1013 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1017 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1018 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1022 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1023 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1027 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1028 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1032 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1034 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1038 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1039 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1042 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1043 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1047 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1048 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1052 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1053 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1057 msgid "A branch named '%s' already exists."
1058 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1061 msgid "Cannot force update the current branch."
1062 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1066 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1068 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1073 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1074 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1079 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1080 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1081 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1083 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1084 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1085 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1088 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1089 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1090 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1092 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1093 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1094 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1098 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1099 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1103 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1104 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1108 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1109 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1113 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1114 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1118 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1119 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1123 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1124 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1128 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1129 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1131 #: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777
1133 msgid "could not open '%s'"
1134 msgstr "không thể mở “%s”"
1137 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1138 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1140 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321
1141 #: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
1142 #: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
1143 #: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
1144 msgid "revision walk setup failed"
1145 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1149 msgid "The bundle contains this ref:"
1150 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1151 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1154 msgid "The bundle records a complete history."
1155 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1159 msgid "The bundle requires this ref:"
1160 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1161 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1164 msgid "Could not spawn pack-objects"
1165 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1168 msgid "pack-objects died"
1169 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1172 msgid "rev-list died"
1173 msgstr "rev-list đã chết"
1177 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1178 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1180 #: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281
1182 msgid "unrecognized argument: %s"
1183 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1186 msgid "Refusing to create empty bundle."
1187 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1191 msgid "cannot create '%s'"
1192 msgstr "không thể tạo “%s”"
1195 msgid "index-pack died"
1196 msgstr "mục lục gói đã chết"
1200 msgid "invalid color value: %.*s"
1201 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1203 #: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455
1204 #: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126
1206 msgid "could not parse %s"
1207 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1211 msgid "%s %s is not a commit!"
1212 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1216 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1217 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1218 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1220 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1221 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1222 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1224 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1225 msgid "memory exhausted"
1229 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1230 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1234 msgid "bad config line %d in blob %s"
1235 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1239 msgid "bad config line %d in file %s"
1240 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1244 msgid "bad config line %d in standard input"
1245 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1249 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1250 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1254 msgid "bad config line %d in command line %s"
1255 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1259 msgid "bad config line %d in %s"
1260 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1263 msgid "out of range"
1264 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1267 msgid "invalid unit"
1268 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1272 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1273 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1277 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1278 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1282 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1283 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1287 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1289 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1293 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1295 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1299 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1300 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1304 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1305 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1309 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1310 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1312 #: config.c:1075 config.c:1086
1314 msgid "bad zlib compression level %d"
1315 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1319 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1320 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1324 msgid "bad pack compression level %d"
1325 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1328 msgid "unable to parse command-line config"
1329 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1332 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1333 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1337 msgid "Invalid %s: '%s'"
1338 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1342 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1344 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1348 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1349 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1353 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1354 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1358 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1359 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1363 msgid "%s has multiple values"
1364 msgstr "%s có đa giá trị"
1366 #: config.c:2423 config.c:2648
1368 msgid "fstat on %s failed"
1369 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1373 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1374 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1376 #: config.c:2543 builtin/remote.c:774
1378 msgid "could not unset '%s'"
1379 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1382 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1383 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1387 "Could not read from remote repository.\n"
1389 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1390 "and the repository exists."
1392 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1394 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1395 "và kho chứa đã sẵn có."
1397 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
1398 msgid "Checking connectivity"
1399 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1402 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1403 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1406 msgid "failed write to rev-list"
1407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1410 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1411 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1416 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1417 "The file will have its original line endings in your working directory."
1419 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1420 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1424 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1425 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1430 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1431 "The file will have its original line endings in your working directory."
1433 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1434 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1438 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1439 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1442 msgid "in the future"
1443 msgstr "trong tương lai"
1447 msgid "%lu second ago"
1448 msgid_plural "%lu seconds ago"
1449 msgstr[0] "%lu giây trước"
1453 msgid "%lu minute ago"
1454 msgid_plural "%lu minutes ago"
1455 msgstr[0] "%lu phút trước"
1459 msgid "%lu hour ago"
1460 msgid_plural "%lu hours ago"
1461 msgstr[0] "%lu giờ trước"
1466 msgid_plural "%lu days ago"
1467 msgstr[0] "%lu ngày trước"
1471 msgid "%lu week ago"
1472 msgid_plural "%lu weeks ago"
1473 msgstr[0] "%lu tuần trước"
1477 msgid "%lu month ago"
1478 msgid_plural "%lu months ago"
1479 msgstr[0] "%lu tháng trước"
1484 msgid_plural "%lu years"
1487 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1490 msgid "%s, %lu month ago"
1491 msgid_plural "%s, %lu months ago"
1492 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1494 #: date.c:156 date.c:161
1496 msgid "%lu year ago"
1497 msgid_plural "%lu years ago"
1498 msgstr[0] "%lu năm trước"
1500 #: diffcore-order.c:24
1502 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1503 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1505 #: diffcore-rename.c:536
1506 msgid "Performing inexact rename detection"
1507 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1511 msgid "option '%s' requires a value"
1512 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1516 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1517 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1521 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1522 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1526 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1527 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1532 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1535 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1540 msgid "external diff died, stopping at %s"
1541 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1544 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1545 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1548 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1549 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1554 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1557 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1562 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1563 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1566 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1568 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1571 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1573 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1578 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1580 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1584 msgid "failed to get kernel name and information"
1585 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1588 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1589 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1591 #: dir.c:2776 dir.c:2781
1593 msgid "could not create directories for %s"
1594 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1598 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1599 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1603 msgid "could not stat file '%s'"
1604 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1607 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1608 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1611 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1612 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1614 #: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63
1616 msgid "remote error: %s"
1617 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1621 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1622 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1625 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1626 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1630 msgid "invalid shallow line: %s"
1631 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1635 msgid "invalid unshallow line: %s"
1636 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1640 msgid "object not found: %s"
1641 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1645 msgid "error in object: %s"
1646 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1650 msgid "no shallow found: %s"
1651 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1655 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1656 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1660 msgid "got %s %d %s"
1661 msgstr "nhận %s %d - %s"
1665 msgid "invalid commit %s"
1666 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1672 #: fetch-pack.c:531 progress.c:235
1678 msgid "got %s (%d) %s"
1679 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1683 msgid "Marking %s as complete"
1684 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1688 msgid "already have %s (%s)"
1689 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1692 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1693 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1696 msgid "protocol error: bad pack header"
1697 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1701 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1702 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1710 msgid "error in sideband demultiplexer"
1711 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1714 msgid "Server does not support shallow clients"
1715 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1718 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1719 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1722 msgid "Server supports no-done"
1723 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1726 msgid "Server supports multi_ack"
1727 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1730 msgid "Server supports side-band-64k"
1731 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1734 msgid "Server supports side-band"
1735 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1738 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1739 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1742 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1743 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1746 msgid "Server supports ofs-delta"
1747 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1751 msgid "Server version is %.*s"
1752 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1755 msgid "Server does not support --shallow-since"
1756 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1759 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1760 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1763 msgid "Server does not support --deepen"
1764 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1767 msgid "no common commits"
1768 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1771 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1772 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1774 #: fetch-pack.c:1127
1775 msgid "no matching remote head"
1776 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1778 #: fetch-pack.c:1149
1780 msgid "no such remote ref %s"
1781 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1783 #: fetch-pack.c:1152
1785 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1787 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1789 #: gpg-interface.c:185
1790 msgid "gpg failed to sign the data"
1791 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1793 #: gpg-interface.c:215
1794 msgid "could not create temporary file"
1795 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1797 #: gpg-interface.c:217
1799 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1800 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1804 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1805 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1809 msgid "'%s': unable to read %s"
1810 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1812 #: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
1814 msgid "failed to stat '%s'"
1815 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1819 msgid "'%s': short read"
1820 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1824 msgid "available git commands in '%s'"
1825 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1828 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1829 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1832 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1833 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1838 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1839 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1841 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1842 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1845 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1846 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1851 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1852 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1854 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1855 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1859 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1860 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1864 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1865 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1867 #: help.c:414 help.c:480
1870 "Did you mean this?"
1873 "Did you mean one of these?"
1876 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1881 msgstr "%s: %s - %s"
1886 "*** Please tell me who you are.\n"
1890 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1891 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1893 "to set your account's default identity.\n"
1894 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1898 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1902 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1903 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1905 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1906 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1910 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1911 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1915 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1916 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1919 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1920 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1924 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1925 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1929 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1930 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1934 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1935 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1937 #: ident.c:417 builtin/commit.c:611
1939 msgid "invalid date format: %s"
1940 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1945 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1947 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1948 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1949 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1950 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1951 "remove the file manually to continue."
1953 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1955 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1956 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1957 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1958 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1959 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1963 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1964 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1967 msgid "failed to read the cache"
1968 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1970 #: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393
1971 #: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
1972 msgid "unable to write new index file"
1973 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1975 #: merge-recursive.c:209
1976 msgid "(bad commit)\n"
1977 msgstr "(commit sai)\n"
1979 #: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
1981 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1982 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1984 #: merge-recursive.c:303
1985 msgid "error building trees"
1986 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1988 #: merge-recursive.c:727
1990 msgid "failed to create path '%s'%s"
1991 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1993 #: merge-recursive.c:738
1995 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1996 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1998 #: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
1999 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2000 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2002 #: merge-recursive.c:761
2004 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2005 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2007 #: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
2009 msgid "cannot read object %s '%s'"
2010 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2012 #: merge-recursive.c:805
2014 msgid "blob expected for %s '%s'"
2015 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2017 #: merge-recursive.c:829
2019 msgid "failed to open '%s': %s"
2020 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2022 #: merge-recursive.c:840
2024 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2025 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2027 #: merge-recursive.c:845
2029 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2030 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2032 #: merge-recursive.c:985
2033 msgid "Failed to execute internal merge"
2034 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2036 #: merge-recursive.c:989
2038 msgid "Unable to add %s to database"
2039 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2041 #: merge-recursive.c:1092
2044 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2047 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2048 "còn lại trong cây (tree)."
2050 #: merge-recursive.c:1097
2053 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2056 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2057 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2059 #: merge-recursive.c:1104
2062 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2065 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2066 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2068 #: merge-recursive.c:1109
2071 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2072 "left in tree at %s."
2074 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2075 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2077 #: merge-recursive.c:1143
2081 #: merge-recursive.c:1143
2085 #: merge-recursive.c:1200
2087 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2088 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2090 #: merge-recursive.c:1225
2093 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2094 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2096 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2097 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2099 #: merge-recursive.c:1230
2100 msgid " (left unresolved)"
2101 msgstr " (cần giải quyết)"
2103 #: merge-recursive.c:1292
2105 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2107 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2109 #: merge-recursive.c:1325
2111 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2112 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2114 #: merge-recursive.c:1528
2116 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2118 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2120 #: merge-recursive.c:1543
2122 msgid "Adding merged %s"
2123 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2125 #: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780
2127 msgid "Adding as %s instead"
2128 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2130 #: merge-recursive.c:1607
2132 msgid "cannot read object %s"
2133 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2135 #: merge-recursive.c:1610
2137 msgid "object %s is not a blob"
2138 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2140 #: merge-recursive.c:1679
2144 #: merge-recursive.c:1679
2148 #: merge-recursive.c:1689
2152 #: merge-recursive.c:1696
2156 #: merge-recursive.c:1732
2158 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2159 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2161 #: merge-recursive.c:1746
2163 msgid "Auto-merging %s"
2164 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2166 #: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944
2170 #: merge-recursive.c:1751
2172 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2173 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2175 #: merge-recursive.c:1845
2178 msgstr "Đang xóa %s"
2180 #: merge-recursive.c:1871
2181 msgid "file/directory"
2182 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2184 #: merge-recursive.c:1877
2185 msgid "directory/file"
2186 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2188 #: merge-recursive.c:1883
2190 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2192 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2195 #: merge-recursive.c:1892
2198 msgstr "Thêm \"%s\""
2200 #: merge-recursive.c:1929
2201 msgid "Already up-to-date!"
2202 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2204 #: merge-recursive.c:1938
2206 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2207 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2209 #: merge-recursive.c:2021
2213 #: merge-recursive.c:2034
2215 msgid "found %u common ancestor:"
2216 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2217 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2219 #: merge-recursive.c:2073
2220 msgid "merge returned no commit"
2221 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2223 #: merge-recursive.c:2136
2225 msgid "Could not parse object '%s'"
2226 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2228 #: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
2229 msgid "Unable to write index."
2230 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2232 #: notes-merge.c:273
2235 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2236 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2237 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2239 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2240 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2241 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2244 #: notes-merge.c:280
2246 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2247 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2250 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2252 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2255 #: notes-utils.c:100
2257 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2258 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2260 #: notes-utils.c:110
2262 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2263 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2265 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2266 #. environment variable, the second %s is its value
2267 #: notes-utils.c:137
2269 msgid "Bad %s value: '%s'"
2270 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2274 msgid "unable to parse object: %s"
2275 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2277 #: parse-options.c:572
2281 #: parse-options.c:590
2284 msgstr "cách dùng: %s"
2286 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2287 #. one in "usage: %s" translation
2288 #: parse-options.c:594
2293 #: parse-options.c:597
2298 #: parse-options.c:631
2302 #: parse-options-cb.c:108
2304 msgid "malformed object name '%s'"
2305 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2309 msgid "Could not make %s writable by group"
2310 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2313 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2315 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2318 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2319 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2322 msgid "attr spec must not be empty"
2323 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2327 msgid "invalid attribute name %s"
2328 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2331 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2333 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2337 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2340 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2341 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2344 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2345 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2349 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2350 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2354 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2355 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2359 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2360 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2362 #: pathspec.c:421 pathspec.c:443
2364 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2365 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2369 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2370 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2374 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2375 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2379 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2380 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2384 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2385 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2389 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2390 "use . instead if you meant to match all paths"
2392 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2393 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2397 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2398 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2401 msgid "unable to parse --pretty format"
2402 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2404 #: read-cache.c:1442
2407 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2410 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2413 #: read-cache.c:1452
2416 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2419 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2422 #: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048
2424 msgid "could not stat '%s'"
2425 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2427 #: read-cache.c:2388
2429 msgid "unable to open git dir: %s"
2430 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2432 #: read-cache.c:2400
2434 msgid "unable to unlink: %s"
2435 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2437 #: refs.c:620 builtin/merge.c:844
2439 msgid "Could not open '%s' for writing"
2440 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2443 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2444 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2446 #: refs/files-backend.c:1631
2448 msgid "could not delete reference %s: %s"
2449 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2451 #: refs/files-backend.c:1634
2453 msgid "could not delete references: %s"
2454 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2456 #: refs/files-backend.c:1643
2458 msgid "could not remove reference %s"
2459 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2461 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780
2468 msgstr "phía trước %d"
2473 msgstr "đằng sau %d"
2477 msgid "ahead %d, behind %d"
2478 msgstr "trước %d, sau %d"
2482 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2483 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2487 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2488 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2492 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2493 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2497 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2498 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2502 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2503 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2507 msgid "%%(body) does not take arguments"
2508 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2512 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2513 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2517 msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2518 msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2522 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2523 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2527 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2528 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2532 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2533 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2537 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2538 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2542 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2543 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2547 msgid "unrecognized position:%s"
2548 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2552 msgid "unrecognized width:%s"
2553 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2557 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2558 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2562 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2563 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2567 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2568 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2572 msgid "malformed field name: %.*s"
2573 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2577 msgid "unknown field name: %.*s"
2578 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2582 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2583 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2587 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2588 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2592 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2593 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2597 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2598 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2602 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2603 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2607 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2608 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2612 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2613 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2617 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2618 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2622 msgid "malformed format string %s"
2623 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2625 #: ref-filter.c:1247
2627 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2628 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2630 #: ref-filter.c:1250
2632 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2633 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2635 #. TRANSLATORS: make sure this matches
2636 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
2637 #: ref-filter.c:1256
2639 msgid "(HEAD detached at %s)"
2640 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2642 #. TRANSLATORS: make sure this matches
2643 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
2644 #: ref-filter.c:1261
2646 msgid "(HEAD detached from %s)"
2647 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2649 #: ref-filter.c:1265
2651 msgstr "(không nhánh)"
2653 #: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451
2655 msgid "missing object %s for %s"
2656 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2658 #: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454
2660 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2661 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2663 #: ref-filter.c:1692
2665 msgid "malformed object at '%s'"
2666 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2668 #: ref-filter.c:1759
2670 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2671 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2673 #: ref-filter.c:1764
2675 msgid "ignoring broken ref %s"
2676 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2678 #: ref-filter.c:2028
2680 msgid "format: %%(end) atom missing"
2681 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2683 #: ref-filter.c:2109
2685 msgid "malformed object name %s"
2686 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2690 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2691 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2695 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2696 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2700 msgid "%s tracks both %s and %s"
2701 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2704 msgid "Internal error"
2707 #: remote.c:1685 remote.c:1787
2708 msgid "HEAD does not point to a branch"
2709 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2713 msgid "no such branch: '%s'"
2714 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2718 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2719 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2723 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2725 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2729 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2730 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2734 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2735 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2739 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2740 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2743 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2744 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2747 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2748 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2752 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2754 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2757 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2758 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2762 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2763 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2767 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2768 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2769 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2772 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2773 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2777 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2779 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2781 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2785 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2786 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2791 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2792 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2794 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2795 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2797 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2798 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2799 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2802 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2804 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2808 msgid "your current branch appears to be broken"
2809 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2813 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2814 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2817 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2818 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2820 #: run-command.c:125
2821 msgid "open /dev/null failed"
2822 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2824 #: run-command.c:127
2826 msgid "dup2(%d,%d) failed"
2827 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2831 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2832 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2836 msgid "remote unpack failed: %s"
2837 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2840 msgid "failed to sign the push certificate"
2841 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2844 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2845 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2849 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2852 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2856 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2857 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2860 msgid "the receiving end does not support push options"
2861 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2865 msgstr "hoàn nguyên"
2869 msgstr "cherry-pick"
2877 msgid "Unknown action: %d"
2878 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2882 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2883 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2885 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2886 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2890 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2891 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2892 "and commit the result with 'git commit'"
2894 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2895 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2896 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2898 #: sequencer.c:294 sequencer.c:1682
2900 msgid "could not lock '%s'"
2901 msgstr "không thể khóa “%s”"
2903 #: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701
2905 msgid "could not write to '%s'"
2906 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2910 msgid "could not write eol to '%s'"
2911 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2913 #: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689
2915 msgid "failed to finalize '%s'."
2916 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2918 #: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257
2919 #: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
2921 msgid "could not read '%s'"
2922 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2926 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2927 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2930 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2931 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2935 msgid "%s: fast-forward"
2936 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2938 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2943 msgid "%s: Unable to write new index file"
2944 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2947 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2948 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2951 msgid "unable to update cache tree\n"
2952 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2957 "you have staged changes in your working tree\n"
2958 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2960 " git commit --amend %s\n"
2962 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2966 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2968 " git rebase --continue\n"
2970 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2971 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2973 " git commit --amend %s\n"
2975 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2979 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2981 " git rebase --continue\n"
2985 msgid "could not parse commit %s\n"
2986 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2990 msgid "could not parse parent commit %s\n"
2991 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2996 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3000 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3007 "invalid 1st line of squash message:\n"
3011 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3015 #: sequencer.c:833 sequencer.c:858
3017 msgid "This is a combination of %d commits."
3018 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3021 msgid "need a HEAD to fixup"
3022 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3025 msgid "could not read HEAD"
3026 msgstr "không thể đọc HEAD"
3029 msgid "could not read HEAD's commit message"
3030 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3034 msgid "cannot write '%s'"
3035 msgstr "không thể ghi “%s”"
3037 #: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445
3038 msgid "This is the 1st commit message:"
3039 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3043 msgid "could not read commit message of %s"
3044 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3048 msgid "This is the commit message #%d:"
3049 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3053 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3054 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3058 msgid "unknown command: %d"
3059 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3062 msgid "your index file is unmerged."
3063 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3067 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3068 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3072 msgid "commit %s does not have parent %d"
3073 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3077 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3079 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3084 msgid "cannot get commit message for %s"
3085 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3087 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3088 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3091 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3092 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3094 #: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827
3096 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3097 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3101 msgid "could not revert %s... %s"
3102 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3106 msgid "could not apply %s... %s"
3107 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3110 msgid "empty commit set passed"
3111 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3115 msgid "git %s: failed to read the index"
3116 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3120 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3121 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3125 msgid "invalid line %d: %.*s"
3126 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3130 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3131 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3135 msgid "could not read '%s'."
3136 msgstr "không thể đọc “%s”."
3139 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3140 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3144 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3145 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3148 msgid "no commits parsed."
3149 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3152 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3153 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3156 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3157 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3161 msgid "invalid key: %s"
3162 msgstr "khóa không đúng: %s"
3166 msgid "invalid value for %s: %s"
3167 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3171 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3172 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3175 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3176 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3179 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3180 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3184 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3185 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3188 msgid "could not lock HEAD"
3189 msgstr "không thể khóa HEAD"
3191 #: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181
3192 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3193 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3196 msgid "cannot resolve HEAD"
3197 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3199 #: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649
3200 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3201 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3203 #: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910
3205 msgid "cannot open '%s'"
3206 msgstr "không mở được “%s”"
3210 msgid "cannot read '%s': %s"
3211 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3214 msgid "unexpected end of file"
3215 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3219 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3220 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3223 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3225 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3228 #: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080
3229 msgid "cannot read HEAD"
3230 msgstr "không thể đọc HEAD"
3232 #: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616
3234 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3235 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3238 msgid "could not read index"
3239 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3244 "execution failed: %s\n"
3245 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3247 " git rebase --continue\n"
3250 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3251 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3253 " git rebase --continue\n"
3257 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3258 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3263 "execution succeeded: %s\n"
3264 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3265 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3267 " git rebase --continue\n"
3270 "thực thi thành công: %s\n"
3271 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3272 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3274 " git rebase --continue\n"
3277 #: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169
3279 msgid "Applied autostash."
3280 msgstr "Đã áp dụng autostash."
3284 msgid "cannot store %s"
3285 msgstr "không thử lưu “%s”"
3287 #: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173
3290 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3291 "Your changes are safe in the stash.\n"
3292 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3294 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3295 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3296 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3301 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3302 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3306 msgid "unknown command %d"
3307 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3310 msgid "could not read orig-head"
3311 msgstr "không thể đọc orig-head"
3314 msgid "could not read 'onto'"
3315 msgstr "không thể đọc “onto”."
3319 msgid "could not update %s"
3320 msgstr "không thể cập nhật %s"
3324 msgid "could not update HEAD to %s"
3325 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3328 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3329 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3332 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3333 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3336 msgid "cannot amend non-existing commit"
3337 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3341 msgid "invalid file: '%s'"
3342 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3346 msgid "invalid contents: '%s'"
3347 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3352 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3353 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3356 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3357 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3360 msgid "could not commit staged changes."
3361 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3365 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3366 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3370 msgid "%s: bad revision"
3371 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3374 msgid "can't revert as initial commit"
3375 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3380 "%s: no such path in the working tree.\n"
3381 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3383 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3384 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3390 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3391 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3392 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3394 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3396 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3397 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3402 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3403 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3404 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3406 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3407 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3408 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3412 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3413 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3416 msgid "unknown repository extensions found:"
3417 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3421 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3422 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3424 #: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646
3425 msgid "Cannot come back to cwd"
3426 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3429 msgid "Unable to read current working directory"
3430 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3432 #: setup.c:1022 setup.c:1028
3434 msgid "Cannot change to '%s'"
3435 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3440 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3441 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3443 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3444 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3450 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3451 "The owner of files must always have read and write permissions."
3453 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3454 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3458 msgid "path '%s' does not exist"
3459 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3463 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3464 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3468 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3469 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3473 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3474 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3478 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3479 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3482 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3483 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3487 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3488 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3492 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3494 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3498 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3499 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3502 msgid "The candidates are:"
3503 msgstr "Các ứng cử là:"
3507 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3508 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3509 "may be created by mistake. For example,\n"
3511 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3513 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3514 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3515 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3517 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3518 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3519 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3521 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3523 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3525 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3527 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3529 #: submodule.c:67 submodule.c:101
3530 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3532 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3535 #: submodule.c:71 submodule.c:105
3537 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3538 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3542 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3543 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3547 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3548 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3551 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3552 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3555 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3556 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3560 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3561 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3565 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3566 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3570 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3571 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3575 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3576 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3581 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3583 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3586 #: submodule.c:1690 submodule.c:1746
3588 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3589 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3591 #: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678
3592 #: builtin/submodule--helper.c:688
3594 msgid "could not create directory '%s'"
3595 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3600 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3604 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3610 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3611 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3614 msgid "could not start ls-files in .."
3615 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3618 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3619 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3623 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3624 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3626 #: submodule-config.c:380
3628 msgid "invalid value for %s"
3629 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3633 msgid "running trailer command '%s' failed"
3634 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3636 #: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
3639 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3640 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3642 #: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
3644 msgid "more than one %s"
3645 msgstr "nhiều hơn một %s"
3649 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3650 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3654 msgid "could not read input file '%s'"
3655 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3658 msgid "could not read from stdin"
3659 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3661 #: trailer.c:949 builtin/am.c:44
3663 msgid "could not stat %s"
3664 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3668 msgid "file %s is not a regular file"
3669 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3673 msgid "file %s is not writable by user"
3674 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3677 msgid "could not open temporary file"
3678 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3682 msgid "could not rename temporary file to %s"
3683 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3687 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3688 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3692 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3693 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3698 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3699 "not be found on any remote:\n"
3701 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3702 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3710 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3712 "or cd to the path and use\n"
3716 "to push them to a remote.\n"
3722 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3724 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3728 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3735 #: transport-helper.c:1080
3737 msgid "Could not read ref %s"
3738 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3741 msgid "too-short tree object"
3742 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3745 msgid "malformed mode in tree entry"
3746 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3749 msgid "empty filename in tree entry"
3750 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3753 msgid "too-short tree file"
3754 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3756 #: unpack-trees.c:104
3759 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3760 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3762 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3764 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3767 #: unpack-trees.c:106
3770 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3773 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3777 #: unpack-trees.c:109
3780 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3781 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3783 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3785 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3788 #: unpack-trees.c:111
3791 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3794 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3798 #: unpack-trees.c:114
3801 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3802 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3804 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3806 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3808 #: unpack-trees.c:116
3811 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3814 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3818 #: unpack-trees.c:121
3821 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3824 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3828 #: unpack-trees.c:125
3831 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3832 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3834 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3836 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3838 #: unpack-trees.c:127
3841 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3844 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3848 #: unpack-trees.c:130
3851 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3852 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3854 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3856 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3858 #: unpack-trees.c:132
3861 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3864 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3868 #: unpack-trees.c:135
3871 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3872 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3874 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3875 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3877 #: unpack-trees.c:137
3880 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3883 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3886 #: unpack-trees.c:142
3889 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3891 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3893 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3895 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3897 #: unpack-trees.c:144
3900 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3904 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3908 #: unpack-trees.c:147
3911 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3912 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3914 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3916 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3918 #: unpack-trees.c:149
3921 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3924 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3928 #: unpack-trees.c:152
3931 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3932 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3934 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3936 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3938 #: unpack-trees.c:154
3941 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3944 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3948 #: unpack-trees.c:161
3950 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3951 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3953 #: unpack-trees.c:164
3956 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3959 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3962 #: unpack-trees.c:166
3965 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3969 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3970 "nhật checkout rải rác:\n"
3973 #: unpack-trees.c:168
3976 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3980 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3981 "nhật checkout rải rác:\n"
3984 #: unpack-trees.c:170
3987 "Cannot update submodule:\n"
3990 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
3993 #: unpack-trees.c:247
3998 #: unpack-trees.c:272
4000 msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
4001 msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
4003 #: unpack-trees.c:340
4004 msgid "Checking out files"
4005 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4008 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4009 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4011 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4013 msgid "invalid %XX escape sequence"
4014 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4017 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4018 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4021 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4022 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4025 msgid "invalid characters in host name"
4026 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4028 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4029 msgid "invalid port number"
4030 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4033 msgid "invalid '..' path segment"
4034 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4038 msgid "failed to read '%s'"
4039 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4041 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
4043 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4044 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4046 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
4048 msgid "could not open '%s' for writing"
4049 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4051 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757
4052 #: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
4053 #: builtin/pull.c:341
4055 msgid "could not open '%s' for reading"
4056 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4058 #: wrapper.c:581 wrapper.c:602
4060 msgid "unable to access '%s'"
4061 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4064 msgid "unable to get current working directory"
4065 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4069 msgid "could not write to %s"
4070 msgstr "không thể ghi vào %s"
4074 msgid "could not close %s"
4075 msgstr "không thể đóng %s"
4078 msgid "Unmerged paths:"
4079 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4081 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
4083 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4084 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4086 #: wt-status.c:180 wt-status.c:207
4087 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4088 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4091 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4092 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4094 #: wt-status.c:186 wt-status.c:190
4095 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4097 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4098 "cần được giải quyết)"
4101 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4102 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4104 #: wt-status.c:199 wt-status.c:958
4105 msgid "Changes to be committed:"
4106 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4108 #: wt-status.c:217 wt-status.c:967
4109 msgid "Changes not staged for commit:"
4110 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4113 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4114 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4117 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4119 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4123 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4125 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4129 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4131 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4132 "chữa trong mô-đun-con)"
4136 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4138 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4141 msgid "both deleted:"
4142 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4145 msgid "added by us:"
4146 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4149 msgid "deleted by them:"
4150 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4153 msgid "added by them:"
4154 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4157 msgid "deleted by us:"
4158 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4162 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4165 msgid "both modified:"
4166 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4170 msgstr "tập tin mới:"
4186 msgstr "đã đổi tên:"
4194 msgstr "không hiểu:"
4198 msgstr "chưa hòa trộn:"
4201 msgid "new commits, "
4202 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4205 msgid "modified content, "
4206 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4209 msgid "untracked content, "
4210 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4213 msgid "Submodules changed but not updated:"
4214 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4217 msgid "Submodule changes to be committed:"
4218 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4222 "Do not touch the line above.\n"
4223 "Everything below will be removed."
4225 "Không động đến đường ở trên.\n"
4226 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4229 msgid "You have unmerged paths."
4230 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4233 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4234 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4237 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4238 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4241 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4242 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4245 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4246 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4249 msgid "You are in the middle of an am session."
4250 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4253 msgid "The current patch is empty."
4254 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4257 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4258 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4261 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4262 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4265 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4266 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4269 msgid "git-rebase-todo is missing."
4270 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4273 msgid "No commands done."
4274 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4278 msgid "Last command done (%d command done):"
4279 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4280 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4284 msgid " (see more in file %s)"
4285 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4288 msgid "No commands remaining."
4289 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4293 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4294 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4295 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4298 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4299 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4303 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4304 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4307 msgid "You are currently rebasing."
4308 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4311 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4313 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4316 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4317 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4320 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4322 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4325 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4327 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4333 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4335 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4336 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4339 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4341 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4345 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4347 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4348 "rebase --continue\")"
4352 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4354 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4355 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4358 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4359 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4362 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4363 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4367 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4369 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4370 "lòng về những thay đổi của mình)"
4374 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4375 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4378 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4380 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4383 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4385 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4389 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4390 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4394 msgid "You are currently reverting commit %s."
4395 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4398 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4399 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4402 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4404 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4407 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4408 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4412 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4414 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4418 msgid "You are currently bisecting."
4419 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4422 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4423 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4427 msgstr "Trên nhánh "
4430 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4431 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4434 msgid "rebase in progress; onto "
4435 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4438 msgid "HEAD detached at "
4439 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4442 msgid "HEAD detached from "
4443 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4446 msgid "Not currently on any branch."
4447 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4450 msgid "Initial commit"
4451 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4454 msgid "Untracked files"
4455 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4458 msgid "Ignored files"
4459 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4464 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4465 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4466 "new files yourself (see 'git help status')."
4468 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4470 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4471 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4475 msgid "Untracked files not listed%s"
4476 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4479 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4480 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4484 msgstr "Không có thay đổi nào"
4488 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4490 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4491 "\"git commit -a\")\n"
4495 msgid "no changes added to commit\n"
4496 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4501 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4504 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4505 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4509 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4511 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4512 "theo dõi hiện diện\n"
4516 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4518 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4519 "đưa vào theo dõi)\n"
4521 #: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638
4523 msgid "nothing to commit\n"
4524 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4528 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4530 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4534 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4535 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4538 msgid "Initial commit on "
4539 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
4542 msgid "HEAD (no branch)"
4543 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4545 #: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790
4549 #: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788
4551 msgstr "phía trước "
4553 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4556 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4557 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4560 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4562 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4566 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4568 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4570 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432
4572 msgid "failed to unlink '%s'"
4573 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4576 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4577 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4581 msgid "unexpected diff status %c"
4582 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4584 #: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4585 msgid "updating files failed"
4586 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4590 msgid "remove '%s'\n"
4591 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4593 #: builtin/add.c:149
4594 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4596 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4598 #: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872
4599 msgid "Could not read the index"
4600 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4602 #: builtin/add.c:220
4604 msgid "Could not open '%s' for writing."
4605 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4607 #: builtin/add.c:224
4608 msgid "Could not write patch"
4609 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4611 #: builtin/add.c:227
4612 msgid "editing patch failed"
4613 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4615 #: builtin/add.c:230
4617 msgid "Could not stat '%s'"
4618 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4620 #: builtin/add.c:232
4621 msgid "Empty patch. Aborted."
4622 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4624 #: builtin/add.c:237
4626 msgid "Could not apply '%s'"
4627 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4629 #: builtin/add.c:247
4630 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4632 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4635 #: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
4636 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
4637 #: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163
4641 #: builtin/add.c:269
4642 msgid "interactive picking"
4643 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4645 #: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286
4646 msgid "select hunks interactively"
4647 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4649 #: builtin/add.c:271
4650 msgid "edit current diff and apply"
4651 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4653 #: builtin/add.c:272
4654 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4655 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4657 #: builtin/add.c:273
4658 msgid "update tracked files"
4659 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4661 #: builtin/add.c:274
4662 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4663 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4665 #: builtin/add.c:275
4666 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4668 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4671 #: builtin/add.c:278
4672 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4674 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4676 #: builtin/add.c:280
4677 msgid "don't add, only refresh the index"
4678 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4680 #: builtin/add.c:281
4681 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4682 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4684 #: builtin/add.c:282
4685 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4687 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4689 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951
4693 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952
4694 msgid "override the executable bit of the listed files"
4695 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4697 #: builtin/add.c:305
4699 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4700 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4702 #: builtin/add.c:312
4703 msgid "adding files failed"
4704 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4706 #: builtin/add.c:348
4707 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4708 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4710 #: builtin/add.c:355
4711 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4712 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4714 #: builtin/add.c:359
4716 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4717 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4719 #: builtin/add.c:374
4721 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4722 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4724 #: builtin/add.c:375
4726 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4727 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4729 #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298
4730 #: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350
4731 #: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
4732 #: builtin/submodule--helper.c:244
4733 msgid "index file corrupt"
4734 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4737 msgid "could not parse author script"
4738 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4742 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4743 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4747 msgid "Malformed input line: '%s'."
4748 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4752 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4753 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4756 msgid "fseek failed"
4757 msgstr "fseek gặp lỗi"
4761 msgid "could not parse patch '%s'"
4762 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4765 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4766 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4769 msgid "invalid timestamp"
4770 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4772 #: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
4773 msgid "invalid Date line"
4774 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4777 msgid "invalid timezone offset"
4778 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4781 msgid "Patch format detection failed."
4782 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4784 #: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397
4786 msgid "failed to create directory '%s'"
4787 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4790 msgid "Failed to split patches."
4791 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4793 #: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376
4794 msgid "unable to write index file"
4795 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4797 #: builtin/am.c:1178
4799 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4800 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4802 #: builtin/am.c:1179
4804 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4806 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4808 #: builtin/am.c:1180
4810 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4811 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4813 #: builtin/am.c:1315
4814 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4815 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4817 #: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557
4819 msgid "invalid ident line: %s"
4820 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4822 #: builtin/am.c:1413
4824 msgid "unable to parse commit %s"
4825 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4827 #: builtin/am.c:1606
4828 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4829 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4831 #: builtin/am.c:1608
4832 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4834 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4836 #: builtin/am.c:1627
4838 "Did you hand edit your patch?\n"
4839 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4841 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4842 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4844 #: builtin/am.c:1633
4845 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4846 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4848 #: builtin/am.c:1658
4849 msgid "Failed to merge in the changes."
4850 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4852 #: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631
4853 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4854 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4856 #: builtin/am.c:1689
4857 msgid "applying to an empty history"
4858 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4860 #: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
4861 #: builtin/merge.c:827
4862 msgid "failed to write commit object"
4863 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4865 #: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739
4867 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4868 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4870 #: builtin/am.c:1755
4871 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4873 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4875 #: builtin/am.c:1760
4876 msgid "Commit Body is:"
4877 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4879 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4880 #. in your translation. The program will only accept English
4881 #. input at this point.
4883 #: builtin/am.c:1770
4884 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4886 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4889 #: builtin/am.c:1820
4891 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4892 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4894 #: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932
4896 msgid "Applying: %.*s"
4897 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4899 #: builtin/am.c:1876
4900 msgid "No changes -- Patch already applied."
4901 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4903 #: builtin/am.c:1884
4905 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4906 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4908 #: builtin/am.c:1890
4910 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4911 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4913 #: builtin/am.c:1935
4915 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4916 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4917 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4919 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4920 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4921 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4924 #: builtin/am.c:1942
4926 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4927 "Did you forget to use 'git add'?"
4929 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4930 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4932 #: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308
4933 #: builtin/reset.c:316
4935 msgid "Could not parse object '%s'."
4936 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4938 #: builtin/am.c:2102
4939 msgid "failed to clean index"
4940 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4942 #: builtin/am.c:2136
4944 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4945 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
4947 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4948 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4950 #: builtin/am.c:2199
4952 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4953 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4955 #: builtin/am.c:2232
4956 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4957 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4959 #: builtin/am.c:2233
4960 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4961 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4963 #: builtin/am.c:2239
4964 msgid "run interactively"
4965 msgstr "chạy kiểu tương tác"
4967 #: builtin/am.c:2241
4968 msgid "historical option -- no-op"
4969 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4971 #: builtin/am.c:2243
4972 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4973 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4975 #: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4976 #: builtin/repack.c:178
4980 #: builtin/am.c:2246
4981 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4982 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4984 #: builtin/am.c:2249
4985 msgid "recode into utf8 (default)"
4986 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4988 #: builtin/am.c:2251
4989 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4990 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4992 #: builtin/am.c:2253
4993 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4994 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4996 #: builtin/am.c:2255
4997 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4998 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5000 #: builtin/am.c:2257
5001 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5002 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5004 #: builtin/am.c:2260
5005 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5007 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5009 #: builtin/am.c:2263
5010 msgid "strip everything before a scissors line"
5011 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5013 #: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274
5014 #: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286
5015 #: builtin/am.c:2292
5016 msgid "pass it through git-apply"
5017 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5019 #: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
5020 #: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
5021 #: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
5022 #: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
5023 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5027 #: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
5028 #: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
5032 #: builtin/am.c:2289
5033 msgid "format the patch(es) are in"
5034 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5036 #: builtin/am.c:2295
5037 msgid "override error message when patch failure occurs"
5038 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5040 #: builtin/am.c:2297
5041 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5042 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5044 #: builtin/am.c:2300
5045 msgid "synonyms for --continue"
5046 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5048 #: builtin/am.c:2303
5049 msgid "skip the current patch"
5050 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5052 #: builtin/am.c:2306
5053 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5054 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5056 #: builtin/am.c:2310
5057 msgid "lie about committer date"
5058 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5060 #: builtin/am.c:2312
5061 msgid "use current timestamp for author date"
5062 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5064 #: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
5065 #: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
5069 #: builtin/am.c:2315
5070 msgid "GPG-sign commits"
5071 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5073 #: builtin/am.c:2318
5074 msgid "(internal use for git-rebase)"
5075 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5077 #: builtin/am.c:2333
5079 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5080 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5082 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5083 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5085 #: builtin/am.c:2340
5086 msgid "failed to read the index"
5087 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5089 #: builtin/am.c:2355
5091 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5092 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5094 #: builtin/am.c:2379
5097 "Stray %s directory found.\n"
5098 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5100 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5101 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5103 #: builtin/am.c:2385
5104 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5105 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5107 #: builtin/apply.c:8
5108 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5109 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5111 #: builtin/archive.c:17
5113 msgid "could not create archive file '%s'"
5114 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5116 #: builtin/archive.c:20
5117 msgid "could not redirect output"
5118 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5120 #: builtin/archive.c:37
5121 msgid "git archive: Remote with no URL"
5122 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5124 #: builtin/archive.c:58
5125 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5126 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5128 #: builtin/archive.c:61
5130 msgid "git archive: NACK %s"
5131 msgstr "git archive: NACK %s"
5133 #: builtin/archive.c:64
5134 msgid "git archive: protocol error"
5135 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5137 #: builtin/archive.c:68
5138 msgid "git archive: expected a flush"
5139 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5141 #: builtin/bisect--helper.c:7
5142 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5143 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5145 #: builtin/bisect--helper.c:17
5146 msgid "perform 'git bisect next'"
5147 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5149 #: builtin/bisect--helper.c:19
5150 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5152 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5154 #: builtin/blame.c:33
5155 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5156 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5158 #: builtin/blame.c:38
5159 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5160 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5162 #: builtin/blame.c:1777
5163 msgid "Blaming lines"
5164 msgstr "Các dòng blame"
5166 #: builtin/blame.c:2573
5167 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5168 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5170 #: builtin/blame.c:2574
5171 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5173 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5175 #: builtin/blame.c:2575
5176 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5177 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5179 #: builtin/blame.c:2576
5180 msgid "Show work cost statistics"
5181 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5183 #: builtin/blame.c:2577
5184 msgid "Force progress reporting"
5185 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5187 #: builtin/blame.c:2578
5188 msgid "Show output score for blame entries"
5189 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5191 #: builtin/blame.c:2579
5192 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5193 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5195 #: builtin/blame.c:2580
5196 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5197 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5199 #: builtin/blame.c:2581
5200 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5201 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5203 #: builtin/blame.c:2582
5204 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5205 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5207 #: builtin/blame.c:2583
5208 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5209 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5211 #: builtin/blame.c:2584
5212 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5213 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5215 #: builtin/blame.c:2585
5216 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5217 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5219 #: builtin/blame.c:2586
5220 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5221 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5223 #: builtin/blame.c:2587
5224 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5225 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5227 #: builtin/blame.c:2588
5228 msgid "Ignore whitespace differences"
5229 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5231 #: builtin/blame.c:2595
5232 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5233 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5235 #: builtin/blame.c:2597
5236 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5237 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5239 #: builtin/blame.c:2598
5240 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5242 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5244 #: builtin/blame.c:2599
5245 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5246 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5248 #: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601
5252 #: builtin/blame.c:2600
5253 msgid "Find line copies within and across files"
5254 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5256 #: builtin/blame.c:2601
5257 msgid "Find line movements within and across files"
5258 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5260 #: builtin/blame.c:2602
5264 #: builtin/blame.c:2602
5265 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5266 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5268 #: builtin/blame.c:2649
5269 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5271 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5273 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
5274 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
5275 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
5276 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
5277 #. relative timestamps, but your language may need more or
5278 #. fewer display columns.
5279 #: builtin/blame.c:2697
5280 msgid "4 years, 11 months ago"
5281 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5283 #: builtin/blame.c:2777
5284 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
5285 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
5287 #: builtin/blame.c:2797
5288 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
5289 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
5291 #: builtin/blame.c:2802
5292 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
5294 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
5296 #: builtin/blame.c:2829
5298 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
5300 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
5303 #: builtin/blame.c:2840
5305 msgid "no such path %s in %s"
5306 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
5308 #: builtin/blame.c:2851
5310 msgid "cannot read blob %s for path %s"
5311 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
5313 #: builtin/blame.c:2870
5315 msgid "file %s has only %lu line"
5316 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5317 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5319 #: builtin/branch.c:26
5320 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5321 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5323 #: builtin/branch.c:27
5324 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5325 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5327 #: builtin/branch.c:28
5328 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5329 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5331 #: builtin/branch.c:29
5332 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5333 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5335 #: builtin/branch.c:30
5336 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5337 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5339 #: builtin/branch.c:31
5340 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5341 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5343 #: builtin/branch.c:144
5346 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5347 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5349 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5350 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5352 #: builtin/branch.c:148
5355 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5356 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5358 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5359 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5361 #: builtin/branch.c:162
5363 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5364 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5366 #: builtin/branch.c:166
5369 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5370 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5372 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5373 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5375 #: builtin/branch.c:179
5376 msgid "Update of config-file failed"
5377 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5379 #: builtin/branch.c:210
5380 msgid "cannot use -a with -d"
5381 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5383 #: builtin/branch.c:216
5384 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5385 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5387 #: builtin/branch.c:230
5389 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5390 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5392 #: builtin/branch.c:245
5394 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5395 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5397 #: builtin/branch.c:246
5399 msgid "branch '%s' not found."
5400 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5402 #: builtin/branch.c:261
5404 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5405 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5407 #: builtin/branch.c:262
5409 msgid "Error deleting branch '%s'"
5410 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5412 #: builtin/branch.c:269
5414 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5415 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5417 #: builtin/branch.c:270
5419 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5420 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5422 #: builtin/branch.c:441
5424 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5425 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5427 #: builtin/branch.c:445
5429 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5430 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5432 #: builtin/branch.c:460
5433 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5434 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5436 #: builtin/branch.c:470
5438 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5439 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5441 #: builtin/branch.c:487
5442 msgid "Branch rename failed"
5443 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5445 #: builtin/branch.c:490
5447 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5448 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5450 #: builtin/branch.c:493
5452 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5453 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5455 #: builtin/branch.c:502
5456 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5457 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5459 #: builtin/branch.c:518
5462 "Please edit the description for the branch\n"
5464 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5466 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5468 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5470 #: builtin/branch.c:551
5471 msgid "Generic options"
5472 msgstr "Tùy chọn chung"
5474 #: builtin/branch.c:553
5475 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5476 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5478 #: builtin/branch.c:554
5479 msgid "suppress informational messages"
5480 msgstr "không xuất các thông tin"
5482 #: builtin/branch.c:555
5483 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5484 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5486 #: builtin/branch.c:557
5487 msgid "change upstream info"
5488 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5490 #: builtin/branch.c:559
5492 msgstr "thượng nguồn"
5494 #: builtin/branch.c:559
5495 msgid "change the upstream info"
5496 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5498 #: builtin/branch.c:560
5499 msgid "Unset the upstream info"
5500 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5502 #: builtin/branch.c:561
5503 msgid "use colored output"
5504 msgstr "tô màu kết xuất"
5506 #: builtin/branch.c:562
5507 msgid "act on remote-tracking branches"
5508 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5510 #: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566
5511 msgid "print only branches that contain the commit"
5512 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5514 #: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567
5515 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5516 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5518 #: builtin/branch.c:570
5519 msgid "Specific git-branch actions:"
5520 msgstr "Hành động git-branch:"
5522 #: builtin/branch.c:571
5523 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5524 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5526 #: builtin/branch.c:573
5527 msgid "delete fully merged branch"
5528 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5530 #: builtin/branch.c:574
5531 msgid "delete branch (even if not merged)"
5532 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5534 #: builtin/branch.c:575
5535 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5536 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5538 #: builtin/branch.c:576
5539 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5540 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5542 #: builtin/branch.c:577
5543 msgid "list branch names"
5544 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5546 #: builtin/branch.c:578
5547 msgid "create the branch's reflog"
5548 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5550 #: builtin/branch.c:580
5551 msgid "edit the description for the branch"
5552 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5554 #: builtin/branch.c:581
5555 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5556 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5558 #: builtin/branch.c:582
5559 msgid "print only branches that are merged"
5560 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5562 #: builtin/branch.c:583
5563 msgid "print only branches that are not merged"
5564 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5566 #: builtin/branch.c:584
5567 msgid "list branches in columns"
5568 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5570 #: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426
5574 #: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5575 msgid "field name to sort on"
5576 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5578 #: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5579 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5580 #: builtin/tag.c:429
5584 #: builtin/branch.c:589
5585 msgid "print only branches of the object"
5586 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5588 #: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434
5589 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5590 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5592 #: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433
5593 #: builtin/verify-tag.c:38
5594 msgid "format to use for the output"
5595 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5597 #: builtin/branch.c:611
5598 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5599 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5601 #: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724
5602 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5603 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5605 #: builtin/branch.c:638
5606 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5607 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5609 #: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701
5610 msgid "branch name required"
5611 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5613 #: builtin/branch.c:677
5614 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5615 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5617 #: builtin/branch.c:682
5618 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5619 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5621 #: builtin/branch.c:689
5623 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5624 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5626 #: builtin/branch.c:692
5628 msgid "No branch named '%s'."
5629 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5631 #: builtin/branch.c:707
5632 msgid "too many branches for a rename operation"
5633 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5635 #: builtin/branch.c:712
5636 msgid "too many branches to set new upstream"
5637 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5639 #: builtin/branch.c:716
5642 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5644 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5647 #: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762
5649 msgid "no such branch '%s'"
5650 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5652 #: builtin/branch.c:723
5654 msgid "branch '%s' does not exist"
5655 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5657 #: builtin/branch.c:735
5658 msgid "too many branches to unset upstream"
5659 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5661 #: builtin/branch.c:739
5662 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5663 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5665 #: builtin/branch.c:745
5667 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5668 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5670 #: builtin/branch.c:759
5671 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5672 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5674 #: builtin/branch.c:765
5675 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5677 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5680 #: builtin/branch.c:768
5683 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5684 "track or --set-upstream-to\n"
5686 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5689 #: builtin/branch.c:785
5693 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5697 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5700 #: builtin/bundle.c:45
5702 msgid "%s is okay\n"
5705 #: builtin/bundle.c:58
5706 msgid "Need a repository to create a bundle."
5707 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5709 #: builtin/bundle.c:62
5710 msgid "Need a repository to unbundle."
5711 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5713 #: builtin/cat-file.c:513
5715 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5716 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5718 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5719 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5721 #: builtin/cat-file.c:514
5723 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5726 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5729 #: builtin/cat-file.c:551
5730 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5731 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5733 #: builtin/cat-file.c:552
5734 msgid "show object type"
5735 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5737 #: builtin/cat-file.c:553
5738 msgid "show object size"
5739 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5741 #: builtin/cat-file.c:555
5742 msgid "exit with zero when there's no error"
5743 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5745 #: builtin/cat-file.c:556
5746 msgid "pretty-print object's content"
5747 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5749 #: builtin/cat-file.c:558
5750 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5751 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5753 #: builtin/cat-file.c:560
5754 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5755 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5757 #: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943
5761 #: builtin/cat-file.c:562
5762 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5763 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5765 #: builtin/cat-file.c:564
5766 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5767 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5769 #: builtin/cat-file.c:565
5770 msgid "buffer --batch output"
5771 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5773 #: builtin/cat-file.c:567
5774 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5776 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5778 #: builtin/cat-file.c:570
5779 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5780 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5782 #: builtin/cat-file.c:573
5783 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5784 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5786 #: builtin/cat-file.c:575
5787 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5788 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5790 #: builtin/check-attr.c:11
5791 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5792 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5794 #: builtin/check-attr.c:12
5795 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5796 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5798 #: builtin/check-attr.c:19
5799 msgid "report all attributes set on file"
5800 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5802 #: builtin/check-attr.c:20
5803 msgid "use .gitattributes only from the index"
5804 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5806 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5807 msgid "read file names from stdin"
5808 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5810 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5811 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5812 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5814 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356
5815 msgid "suppress progress reporting"
5816 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5818 #: builtin/check-ignore.c:26
5819 msgid "show non-matching input paths"
5820 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5822 #: builtin/check-ignore.c:28
5823 msgid "ignore index when checking"
5824 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5826 #: builtin/check-ignore.c:154
5827 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5828 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5830 #: builtin/check-ignore.c:157
5831 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5832 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5834 #: builtin/check-ignore.c:159
5835 msgid "no path specified"
5836 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5838 #: builtin/check-ignore.c:163
5839 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5840 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5842 #: builtin/check-ignore.c:165
5843 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5844 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5846 #: builtin/check-ignore.c:168
5847 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5848 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5850 #: builtin/check-mailmap.c:8
5851 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5852 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5854 #: builtin/check-mailmap.c:13
5855 msgid "also read contacts from stdin"
5856 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5858 #: builtin/check-mailmap.c:24
5860 msgid "unable to parse contact: %s"
5861 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5863 #: builtin/check-mailmap.c:47
5864 msgid "no contacts specified"
5865 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5867 #: builtin/checkout-index.c:127
5868 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5869 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5871 #: builtin/checkout-index.c:144
5872 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5873 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5875 #: builtin/checkout-index.c:160
5876 msgid "check out all files in the index"
5877 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5879 #: builtin/checkout-index.c:161
5880 msgid "force overwrite of existing files"
5881 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5883 #: builtin/checkout-index.c:163
5884 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5886 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5888 #: builtin/checkout-index.c:165
5889 msgid "don't checkout new files"
5890 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5892 #: builtin/checkout-index.c:167
5893 msgid "update stat information in the index file"
5894 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5896 #: builtin/checkout-index.c:171
5897 msgid "read list of paths from the standard input"
5898 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5900 #: builtin/checkout-index.c:173
5901 msgid "write the content to temporary files"
5902 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5904 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5905 #: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5906 #: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5907 #: builtin/worktree.c:477
5911 #: builtin/checkout-index.c:175
5912 msgid "when creating files, prepend <string>"
5913 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5915 #: builtin/checkout-index.c:177
5916 msgid "copy out the files from named stage"
5917 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5919 #: builtin/checkout.c:27
5920 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5921 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5923 #: builtin/checkout.c:28
5924 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5925 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5927 #: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186
5929 msgid "path '%s' does not have our version"
5930 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5932 #: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188
5934 msgid "path '%s' does not have their version"
5935 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5937 #: builtin/checkout.c:171
5939 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5940 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5942 #: builtin/checkout.c:215
5944 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5945 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5947 #: builtin/checkout.c:232
5949 msgid "path '%s': cannot merge"
5950 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5952 #: builtin/checkout.c:249
5954 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5955 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5957 #: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275
5958 #: builtin/checkout.c:278
5960 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5961 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5963 #: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284
5965 msgid "'%s' cannot be used with %s"
5966 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5968 #: builtin/checkout.c:287
5970 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5972 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5974 #: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365
5976 msgid "path '%s' is unmerged"
5977 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5979 #: builtin/checkout.c:513
5980 msgid "you need to resolve your current index first"
5981 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5983 #: builtin/checkout.c:644
5985 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5986 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5988 #: builtin/checkout.c:685
5989 msgid "HEAD is now at"
5990 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5992 #: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678
5993 msgid "unable to update HEAD"
5994 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5996 #: builtin/checkout.c:693
5998 msgid "Reset branch '%s'\n"
5999 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6001 #: builtin/checkout.c:696
6003 msgid "Already on '%s'\n"
6004 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6006 #: builtin/checkout.c:700
6008 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6009 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6011 #: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090
6013 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6014 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6016 #: builtin/checkout.c:704
6018 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6019 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6021 #: builtin/checkout.c:755
6023 msgid " ... and %d more.\n"
6024 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6026 #: builtin/checkout.c:761
6029 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6030 "any of your branches:\n"
6034 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6035 "any of your branches:\n"
6039 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6041 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6045 #: builtin/checkout.c:780
6048 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6051 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6054 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6057 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6060 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6061 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6063 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6066 #: builtin/checkout.c:816
6067 msgid "internal error in revision walk"
6068 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6070 #: builtin/checkout.c:820
6071 msgid "Previous HEAD position was"
6072 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6074 #: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085
6075 msgid "You are on a branch yet to be born"
6076 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6078 #: builtin/checkout.c:991
6080 msgid "only one reference expected, %d given."
6081 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6083 #: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214
6085 msgid "invalid reference: %s"
6086 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6088 #: builtin/checkout.c:1060
6090 msgid "reference is not a tree: %s"
6091 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6093 #: builtin/checkout.c:1099
6094 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6095 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6097 #: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106
6099 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6100 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6102 #: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118
6103 #: builtin/checkout.c:1121
6105 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6106 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6108 #: builtin/checkout.c:1126
6110 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6111 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6113 #: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
6114 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329
6115 #: builtin/worktree.c:331
6119 #: builtin/checkout.c:1160
6120 msgid "create and checkout a new branch"
6121 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6123 #: builtin/checkout.c:1162
6124 msgid "create/reset and checkout a branch"
6125 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6127 #: builtin/checkout.c:1163
6128 msgid "create reflog for new branch"
6129 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6131 #: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333
6132 msgid "detach HEAD at named commit"
6133 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6135 #: builtin/checkout.c:1165
6136 msgid "set upstream info for new branch"
6137 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6139 #: builtin/checkout.c:1167
6143 #: builtin/checkout.c:1167
6144 msgid "new unparented branch"
6145 msgstr "nhánh không cha mới"
6147 #: builtin/checkout.c:1168
6148 msgid "checkout our version for unmerged files"
6150 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6152 #: builtin/checkout.c:1170
6153 msgid "checkout their version for unmerged files"
6155 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6157 #: builtin/checkout.c:1172
6158 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6159 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6161 #: builtin/checkout.c:1173
6162 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6163 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6165 #: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234
6166 msgid "update ignored files (default)"
6167 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6169 #: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251
6173 #: builtin/checkout.c:1176
6174 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6175 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6177 #: builtin/checkout.c:1179
6178 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6179 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6181 #: builtin/checkout.c:1181
6182 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6183 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6185 #: builtin/checkout.c:1183
6186 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6187 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6189 #: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119
6190 #: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
6191 #: builtin/send-pack.c:172
6192 msgid "force progress reporting"
6193 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6195 #: builtin/checkout.c:1224
6196 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6197 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6199 #: builtin/checkout.c:1241
6200 msgid "--track needs a branch name"
6201 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6203 #: builtin/checkout.c:1246
6204 msgid "Missing branch name; try -b"
6205 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6207 #: builtin/checkout.c:1282
6208 msgid "invalid path specification"
6209 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6211 #: builtin/checkout.c:1289
6214 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
6215 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
6217 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
6218 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
6221 #: builtin/checkout.c:1294
6223 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6224 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6226 #: builtin/checkout.c:1298
6228 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6229 "checking out of the index."
6231 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6232 "checkout bảng mục lục (index)."
6234 #: builtin/clean.c:25
6236 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6238 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6240 #: builtin/clean.c:29
6242 msgid "Removing %s\n"
6243 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6245 #: builtin/clean.c:30
6247 msgid "Would remove %s\n"
6248 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6250 #: builtin/clean.c:31
6252 msgid "Skipping repository %s\n"
6253 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6255 #: builtin/clean.c:32
6257 msgid "Would skip repository %s\n"
6258 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6260 #: builtin/clean.c:33
6262 msgid "failed to remove %s"
6263 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6265 #: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614
6269 "1 - select a numbered item\n"
6270 "foo - select item based on unique prefix\n"
6271 " - (empty) select nothing\n"
6273 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6274 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6275 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6276 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6278 #: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623
6282 "1 - select a single item\n"
6283 "3-5 - select a range of items\n"
6284 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6285 "foo - select item based on unique prefix\n"
6286 "-... - unselect specified items\n"
6287 "* - choose all items\n"
6288 " - (empty) finish selecting\n"
6290 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6291 "1 - chọn một mục đơn\n"
6292 "3-5 - chọn một vùng\n"
6293 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6294 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6295 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6297 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6299 #: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589
6300 #: git-add--interactive.perl:594
6301 #, c-format, perl-format
6305 #: builtin/clean.c:659
6307 msgid "Input ignore patterns>> "
6308 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6310 #: builtin/clean.c:696
6312 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6313 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6315 #: builtin/clean.c:717
6316 msgid "Select items to delete"
6317 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6319 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6320 #: builtin/clean.c:758
6322 msgid "Remove %s [y/N]? "
6323 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6325 #: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660
6328 msgstr "Tạm biệt.\n"
6330 #: builtin/clean.c:791
6332 "clean - start cleaning\n"
6333 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6334 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6335 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6336 "quit - stop cleaning\n"
6337 "help - this screen\n"
6338 "? - help for prompt selection"
6340 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6341 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6342 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6343 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6344 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6345 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6346 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6348 #: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736
6349 msgid "*** Commands ***"
6350 msgstr "*** Lệnh ***"
6352 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733
6354 msgstr "Giờ thì sao"
6356 #: builtin/clean.c:827
6357 msgid "Would remove the following item:"
6358 msgid_plural "Would remove the following items:"
6359 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6361 #: builtin/clean.c:844
6362 msgid "No more files to clean, exiting."
6363 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6365 #: builtin/clean.c:875
6366 msgid "do not print names of files removed"
6367 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6369 #: builtin/clean.c:877
6373 #: builtin/clean.c:878
6374 msgid "interactive cleaning"
6375 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6377 #: builtin/clean.c:880
6378 msgid "remove whole directories"
6379 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6381 #: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
6382 #: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348
6383 #: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
6387 #: builtin/clean.c:882
6388 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6389 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6391 #: builtin/clean.c:883
6392 msgid "remove ignored files, too"
6393 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6395 #: builtin/clean.c:885
6396 msgid "remove only ignored files"
6397 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6399 #: builtin/clean.c:903
6400 msgid "-x and -X cannot be used together"
6401 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6403 #: builtin/clean.c:907
6405 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6408 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6409 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6411 #: builtin/clean.c:910
6413 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6416 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6417 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6419 #: builtin/clone.c:37
6420 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6421 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6423 #: builtin/clone.c:80
6424 msgid "don't create a checkout"
6425 msgstr "không tạo một checkout"
6427 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478
6428 msgid "create a bare repository"
6429 msgstr "tạo kho thuần"
6431 #: builtin/clone.c:85
6432 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6433 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6435 #: builtin/clone.c:87
6436 msgid "to clone from a local repository"
6437 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6439 #: builtin/clone.c:89
6440 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6441 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6443 #: builtin/clone.c:91
6444 msgid "setup as shared repository"
6445 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6447 #: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6449 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6451 #: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97
6452 msgid "initialize submodules in the clone"
6453 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6455 #: builtin/clone.c:100
6456 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6457 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6459 #: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475
6460 msgid "template-directory"
6461 msgstr "thư-mục-mẫu"
6463 #: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476
6464 msgid "directory from which templates will be used"
6465 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6467 #: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642
6468 #: builtin/submodule--helper.c:983
6469 msgid "reference repository"
6470 msgstr "kho tham chiếu"
6472 #: builtin/clone.c:108
6473 msgid "use --reference only while cloning"
6474 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6476 #: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43
6480 #: builtin/clone.c:110
6481 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6482 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6484 #: builtin/clone.c:112
6485 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6486 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6488 #: builtin/clone.c:114
6489 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6490 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6492 #: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006
6493 #: builtin/pull.c:202
6497 #: builtin/clone.c:116
6498 msgid "create a shallow clone of that depth"
6499 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6501 #: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918
6502 #: parse-options.h:142
6506 #: builtin/clone.c:118
6507 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6508 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6510 #: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124
6512 msgstr "điểm xét duyệt"
6514 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125
6515 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6516 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6518 #: builtin/clone.c:122
6519 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6520 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6522 #: builtin/clone.c:124
6523 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6524 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6526 #: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484
6530 #: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485
6531 msgid "separate git dir from working tree"
6532 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6534 #: builtin/clone.c:127
6536 msgstr "khóa=giá_trị"
6538 #: builtin/clone.c:128
6539 msgid "set config inside the new repository"
6540 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6542 #: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
6543 msgid "use IPv4 addresses only"
6544 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6546 #: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
6547 msgid "use IPv6 addresses only"
6548 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6550 #: builtin/clone.c:268
6552 "No directory name could be guessed.\n"
6553 "Please specify a directory on the command line"
6555 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6556 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6558 #: builtin/clone.c:321
6560 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6561 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6563 #: builtin/clone.c:393
6565 msgid "failed to open '%s'"
6566 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6568 #: builtin/clone.c:401
6570 msgid "%s exists and is not a directory"
6571 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6573 #: builtin/clone.c:415
6575 msgid "failed to stat %s\n"
6576 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6578 #: builtin/clone.c:437
6580 msgid "failed to create link '%s'"
6581 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6583 #: builtin/clone.c:441
6585 msgid "failed to copy file to '%s'"
6586 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6588 #: builtin/clone.c:466
6591 msgstr "hoàn tất.\n"
6593 #: builtin/clone.c:478
6595 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6596 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6597 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6599 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6600 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6601 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6603 #: builtin/clone.c:555
6605 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6606 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6608 #: builtin/clone.c:650
6609 msgid "remote did not send all necessary objects"
6610 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6612 #: builtin/clone.c:666
6614 msgid "unable to update %s"
6615 msgstr "không thể cập nhật %s"
6617 #: builtin/clone.c:715
6618 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6619 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6621 #: builtin/clone.c:746
6622 msgid "unable to checkout working tree"
6623 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6625 #: builtin/clone.c:786
6626 msgid "unable to write parameters to config file"
6627 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6629 #: builtin/clone.c:849
6630 msgid "cannot repack to clean up"
6631 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6633 #: builtin/clone.c:851
6634 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6635 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6637 #: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900
6638 msgid "Too many arguments."
6639 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6641 #: builtin/clone.c:888
6642 msgid "You must specify a repository to clone."
6643 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6645 #: builtin/clone.c:901
6647 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6648 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6650 #: builtin/clone.c:904
6651 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6652 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6654 #: builtin/clone.c:917
6656 msgid "repository '%s' does not exist"
6657 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6659 #: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337
6661 msgid "depth %s is not a positive number"
6662 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6664 #: builtin/clone.c:933
6666 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6667 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6669 #: builtin/clone.c:943
6671 msgid "working tree '%s' already exists."
6672 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6674 #: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
6675 #: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251
6677 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6678 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6680 #: builtin/clone.c:961
6682 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6683 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6685 #: builtin/clone.c:973
6687 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6688 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6690 #: builtin/clone.c:975
6692 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6693 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6695 #: builtin/clone.c:999
6697 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6700 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6703 #: builtin/clone.c:1055
6704 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6705 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6707 #: builtin/clone.c:1057
6708 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6710 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6713 #: builtin/clone.c:1059
6714 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6716 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6719 #: builtin/clone.c:1062
6720 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6721 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6723 #: builtin/clone.c:1067
6724 msgid "--local is ignored"
6725 msgstr "--local bị lờ đi"
6727 #: builtin/clone.c:1071
6729 msgid "Don't know how to clone %s"
6730 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6732 #: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134
6734 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6735 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6737 #: builtin/clone.c:1137
6738 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6739 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6741 #: builtin/column.c:9
6742 msgid "git column [<options>]"
6743 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6745 #: builtin/column.c:26
6746 msgid "lookup config vars"
6747 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6749 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6750 msgid "layout to use"
6751 msgstr "bố cục để dùng"
6753 #: builtin/column.c:29
6754 msgid "Maximum width"
6755 msgstr "Độ rộng tối đa"
6757 #: builtin/column.c:30
6758 msgid "Padding space on left border"
6759 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6761 #: builtin/column.c:31
6762 msgid "Padding space on right border"
6763 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6765 #: builtin/column.c:32
6766 msgid "Padding space between columns"
6767 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6769 #: builtin/column.c:51
6770 msgid "--command must be the first argument"
6771 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6773 #: builtin/commit.c:38
6774 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6775 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6777 #: builtin/commit.c:43
6778 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6779 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6781 #: builtin/commit.c:48
6783 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6784 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6785 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6786 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6787 "your configuration file:\n"
6789 " git config --global --edit\n"
6791 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6793 " git commit --amend --reset-author\n"
6795 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6797 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6799 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6801 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6803 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6805 " git config --global --edit\n"
6807 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6808 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6810 " git commit --amend --reset-author\n"
6812 #: builtin/commit.c:61
6814 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6815 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6816 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6818 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6819 " git config --global user.email you@example.com\n"
6821 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6823 " git commit --amend --reset-author\n"
6825 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6827 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6829 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6830 "trên một cách rõ ràng:\n"
6832 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6833 " git config --global user.email you@example.com\n"
6835 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6836 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6838 " git commit --amend --reset-author\n"
6840 #: builtin/commit.c:73
6842 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6843 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6844 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6846 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6848 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6850 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6851 "\"git reset HEAD^\".\n"
6853 #: builtin/commit.c:78
6855 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6856 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6858 " git commit --allow-empty\n"
6861 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6863 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6865 " git commit --allow-empty\n"
6868 #: builtin/commit.c:85
6869 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6870 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6872 #: builtin/commit.c:88
6874 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6878 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6879 "the remaining commits.\n"
6881 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6885 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6886 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6888 #: builtin/commit.c:318
6889 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6890 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6892 #: builtin/commit.c:359
6893 msgid "unable to create temporary index"
6894 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6896 #: builtin/commit.c:365
6897 msgid "interactive add failed"
6898 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6900 #: builtin/commit.c:378
6901 msgid "unable to update temporary index"
6902 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6904 #: builtin/commit.c:380
6905 msgid "Failed to update main cache tree"
6906 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6908 #: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6909 msgid "unable to write new_index file"
6910 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6912 #: builtin/commit.c:458
6913 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6915 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6917 #: builtin/commit.c:460
6918 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6920 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6922 #: builtin/commit.c:469
6923 msgid "cannot read the index"
6924 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6926 #: builtin/commit.c:488
6927 msgid "unable to write temporary index file"
6928 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6930 #: builtin/commit.c:582
6932 msgid "commit '%s' lacks author header"
6933 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6935 #: builtin/commit.c:584
6937 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6938 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6940 #: builtin/commit.c:603
6941 msgid "malformed --author parameter"
6942 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6944 #: builtin/commit.c:655
6946 "unable to select a comment character that is not used\n"
6947 "in the current commit message"
6949 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6950 "trong phần ghi chú hiện tại"
6952 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6954 msgid "could not lookup commit %s"
6955 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6957 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294
6959 msgid "(reading log message from standard input)\n"
6960 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6962 #: builtin/commit.c:706
6963 msgid "could not read log from standard input"
6964 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6966 #: builtin/commit.c:710
6968 msgid "could not read log file '%s'"
6969 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6971 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6972 msgid "could not read SQUASH_MSG"
6973 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6975 #: builtin/commit.c:742
6976 msgid "could not read MERGE_MSG"
6977 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6979 #: builtin/commit.c:796
6980 msgid "could not write commit template"
6981 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6983 #: builtin/commit.c:814
6987 "It looks like you may be committing a merge.\n"
6988 "If this is not correct, please remove the file\n"
6993 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6994 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6998 #: builtin/commit.c:819
7002 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7003 "If this is not correct, please remove the file\n"
7008 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7009 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7013 #: builtin/commit.c:832
7016 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7017 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7019 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7021 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7024 #: builtin/commit.c:839
7027 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7028 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7029 "An empty message aborts the commit.\n"
7031 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7033 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7034 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7036 #: builtin/commit.c:859
7038 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7039 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7041 #: builtin/commit.c:867
7044 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7046 #: builtin/commit.c:874
7048 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7049 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7051 #: builtin/commit.c:892
7052 msgid "Cannot read index"
7053 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7055 #: builtin/commit.c:954
7056 msgid "Error building trees"
7057 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7059 #: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273
7061 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7062 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7064 #: builtin/commit.c:1071
7066 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7068 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7069 "tác giả nào sẵn có"
7071 #: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
7073 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7074 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7076 #: builtin/commit.c:1124
7077 msgid "--long and -z are incompatible"
7078 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7080 #: builtin/commit.c:1154
7081 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7082 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7084 #: builtin/commit.c:1163
7085 msgid "You have nothing to amend."
7086 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7088 #: builtin/commit.c:1166
7089 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7091 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7093 #: builtin/commit.c:1168
7094 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7096 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7099 #: builtin/commit.c:1171
7100 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7101 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7103 #: builtin/commit.c:1181
7104 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7106 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7108 #: builtin/commit.c:1183
7109 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7110 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7112 #: builtin/commit.c:1191
7113 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7115 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7117 #: builtin/commit.c:1208
7118 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7120 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7123 #: builtin/commit.c:1210
7124 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7125 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7127 #: builtin/commit.c:1212
7128 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
7130 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
7131 "là --only những đường dẫn"
7133 #: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551
7135 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7136 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7138 #: builtin/commit.c:1229
7139 msgid "Paths with -a does not make sense."
7140 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7142 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
7143 msgid "show status concisely"
7144 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7146 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
7147 msgid "show branch information"
7148 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7150 #: builtin/commit.c:1343
7154 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
7155 #: builtin/worktree.c:448
7156 msgid "machine-readable output"
7157 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7159 #: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
7160 msgid "show status in long format (default)"
7161 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7163 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
7164 msgid "terminate entries with NUL"
7165 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7167 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
7168 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411
7172 #: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
7173 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7175 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7176 "normal, no. (Mặc định: all)"
7178 #: builtin/commit.c:1355
7179 msgid "show ignored files"
7180 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7182 #: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
7186 #: builtin/commit.c:1357
7188 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7191 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7194 #: builtin/commit.c:1359
7195 msgid "list untracked files in columns"
7196 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7198 #: builtin/commit.c:1435
7199 msgid "couldn't look up newly created commit"
7200 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7202 #: builtin/commit.c:1437
7203 msgid "could not parse newly created commit"
7205 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7207 #: builtin/commit.c:1482
7208 msgid "detached HEAD"
7209 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7211 #: builtin/commit.c:1485
7212 msgid " (root-commit)"
7213 msgstr " (root-commit)"
7215 #: builtin/commit.c:1582
7216 msgid "suppress summary after successful commit"
7217 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7219 #: builtin/commit.c:1583
7220 msgid "show diff in commit message template"
7221 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7223 #: builtin/commit.c:1585
7224 msgid "Commit message options"
7225 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7227 #: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409
7228 msgid "read message from file"
7229 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7231 #: builtin/commit.c:1587
7235 #: builtin/commit.c:1587
7236 msgid "override author for commit"
7237 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7239 #: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357
7243 #: builtin/commit.c:1588
7244 msgid "override date for commit"
7245 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7247 #: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398
7248 #: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407
7252 #: builtin/commit.c:1589
7253 msgid "commit message"
7254 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7256 #: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
7257 #: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7259 msgstr "lần_chuyển_giao"
7261 #: builtin/commit.c:1590
7262 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7263 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7265 #: builtin/commit.c:1591
7266 msgid "reuse message from specified commit"
7267 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7269 #: builtin/commit.c:1592
7270 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7272 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7274 #: builtin/commit.c:1593
7275 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7277 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7280 #: builtin/commit.c:1594
7281 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7283 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7285 #: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104
7286 msgid "add Signed-off-by:"
7287 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7289 #: builtin/commit.c:1596
7290 msgid "use specified template file"
7291 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7293 #: builtin/commit.c:1597
7294 msgid "force edit of commit"
7295 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7297 #: builtin/commit.c:1598
7301 #: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412
7302 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7303 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7305 #: builtin/commit.c:1599
7306 msgid "include status in commit message template"
7307 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7309 #: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166
7310 #: builtin/revert.c:112
7311 msgid "GPG sign commit"
7312 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7314 #: builtin/commit.c:1604
7315 msgid "Commit contents options"
7316 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7318 #: builtin/commit.c:1605
7319 msgid "commit all changed files"
7320 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7322 #: builtin/commit.c:1606
7323 msgid "add specified files to index for commit"
7324 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7326 #: builtin/commit.c:1607
7327 msgid "interactively add files"
7328 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7330 #: builtin/commit.c:1608
7331 msgid "interactively add changes"
7332 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7334 #: builtin/commit.c:1609
7335 msgid "commit only specified files"
7336 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7338 #: builtin/commit.c:1610
7339 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7340 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7342 #: builtin/commit.c:1611
7343 msgid "show what would be committed"
7344 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7346 #: builtin/commit.c:1622
7347 msgid "amend previous commit"
7348 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7350 #: builtin/commit.c:1623
7351 msgid "bypass post-rewrite hook"
7352 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7354 #: builtin/commit.c:1628
7355 msgid "ok to record an empty change"
7356 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7358 #: builtin/commit.c:1630
7359 msgid "ok to record a change with an empty message"
7360 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7362 #: builtin/commit.c:1659
7363 msgid "could not parse HEAD commit"
7364 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7366 #: builtin/commit.c:1707
7368 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7369 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7371 #: builtin/commit.c:1714
7372 msgid "could not read MERGE_MODE"
7373 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7375 #: builtin/commit.c:1733
7377 msgid "could not read commit message: %s"
7378 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7380 #: builtin/commit.c:1744
7382 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7384 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7387 #: builtin/commit.c:1749
7389 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7390 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7392 #: builtin/commit.c:1797
7394 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7395 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7396 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7398 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7399 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7400 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7401 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7403 #: builtin/config.c:9
7404 msgid "git config [<options>]"
7405 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7407 #: builtin/config.c:56
7408 msgid "Config file location"
7409 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7411 #: builtin/config.c:57
7412 msgid "use global config file"
7413 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7415 #: builtin/config.c:58
7416 msgid "use system config file"
7417 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7419 #: builtin/config.c:59
7420 msgid "use repository config file"
7421 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7423 #: builtin/config.c:60
7424 msgid "use given config file"
7425 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7427 #: builtin/config.c:61
7431 #: builtin/config.c:61
7432 msgid "read config from given blob object"
7433 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7435 #: builtin/config.c:62
7439 #: builtin/config.c:63
7440 msgid "get value: name [value-regex]"
7441 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7443 #: builtin/config.c:64
7444 msgid "get all values: key [value-regex]"
7445 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7447 #: builtin/config.c:65
7448 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7449 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7451 #: builtin/config.c:66
7452 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7453 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7455 #: builtin/config.c:67
7456 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7457 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7459 #: builtin/config.c:68
7460 msgid "add a new variable: name value"
7461 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7463 #: builtin/config.c:69
7464 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7465 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7467 #: builtin/config.c:70
7468 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7469 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7471 #: builtin/config.c:71
7472 msgid "rename section: old-name new-name"
7473 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7475 #: builtin/config.c:72
7476 msgid "remove a section: name"
7477 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7479 #: builtin/config.c:73
7481 msgstr "liệt kê tất"
7483 #: builtin/config.c:74
7484 msgid "open an editor"
7485 msgstr "mở một trình biên soạn"
7487 #: builtin/config.c:75
7488 msgid "find the color configured: slot [default]"
7489 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7491 #: builtin/config.c:76
7492 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7493 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7495 #: builtin/config.c:77
7499 #: builtin/config.c:78
7500 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7501 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7503 #: builtin/config.c:79
7504 msgid "value is decimal number"
7505 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7507 #: builtin/config.c:80
7508 msgid "value is --bool or --int"
7509 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7511 #: builtin/config.c:81
7512 msgid "value is a path (file or directory name)"
7513 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7515 #: builtin/config.c:82
7519 #: builtin/config.c:83
7520 msgid "terminate values with NUL byte"
7521 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7523 #: builtin/config.c:84
7524 msgid "show variable names only"
7525 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7527 #: builtin/config.c:85
7528 msgid "respect include directives on lookup"
7529 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7531 #: builtin/config.c:86
7532 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7534 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7537 #: builtin/config.c:328
7538 msgid "unable to parse default color value"
7539 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7541 #: builtin/config.c:472
7544 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7546 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7550 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7552 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7556 #: builtin/config.c:615
7558 msgid "cannot create configuration file %s"
7559 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7561 #: builtin/config.c:627
7564 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7565 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7567 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7568 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7570 #: builtin/count-objects.c:86
7571 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7572 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7574 #: builtin/count-objects.c:96
7575 msgid "print sizes in human readable format"
7576 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7578 #: builtin/describe.c:18
7579 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7580 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7582 #: builtin/describe.c:19
7583 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7584 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7586 #: builtin/describe.c:53
7588 msgstr "phía trước "
7590 #: builtin/describe.c:53
7594 #: builtin/describe.c:53
7596 msgstr "có diễn giải"
7598 #: builtin/describe.c:250
7600 msgid "annotated tag %s not available"
7601 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7603 #: builtin/describe.c:254
7605 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7606 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7608 #: builtin/describe.c:256
7610 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7611 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7613 #: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487
7615 msgid "Not a valid object name %s"
7616 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7618 #: builtin/describe.c:286
7620 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7621 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7623 #: builtin/describe.c:303
7625 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7626 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7628 #: builtin/describe.c:305
7630 msgid "searching to describe %s\n"
7631 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7633 #: builtin/describe.c:352
7635 msgid "finished search at %s\n"
7636 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7638 #: builtin/describe.c:379
7641 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7642 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7644 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7645 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7647 #: builtin/describe.c:383
7650 "No tags can describe '%s'.\n"
7651 "Try --always, or create some tags."
7653 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7654 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7656 #: builtin/describe.c:413
7658 msgid "traversed %lu commits\n"
7659 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7661 #: builtin/describe.c:416
7664 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7665 "gave up search at %s\n"
7667 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7668 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7670 #: builtin/describe.c:438
7671 msgid "find the tag that comes after the commit"
7672 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7674 #: builtin/describe.c:439
7675 msgid "debug search strategy on stderr"
7676 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7678 #: builtin/describe.c:440
7680 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7682 #: builtin/describe.c:441
7683 msgid "use any tag, even unannotated"
7684 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7686 #: builtin/describe.c:442
7687 msgid "always use long format"
7688 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7690 #: builtin/describe.c:443
7691 msgid "only follow first parent"
7692 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7694 #: builtin/describe.c:446
7695 msgid "only output exact matches"
7696 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7698 #: builtin/describe.c:448
7699 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7700 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7702 #: builtin/describe.c:450
7703 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7704 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7706 #: builtin/describe.c:452
7707 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7708 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7710 #: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357
7711 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7712 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7714 #: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458
7718 #: builtin/describe.c:456
7719 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7720 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7722 #: builtin/describe.c:459
7723 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7724 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7726 #: builtin/describe.c:477
7727 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7728 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7730 #: builtin/describe.c:506
7731 msgid "No names found, cannot describe anything."
7732 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7734 #: builtin/describe.c:549
7735 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7736 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7738 #: builtin/describe.c:551
7739 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7740 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7742 #: builtin/diff.c:83
7744 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7745 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7747 #: builtin/diff.c:234
7749 msgid "invalid option: %s"
7750 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7752 #: builtin/diff.c:358
7753 msgid "Not a git repository"
7754 msgstr "Không phải là kho git"
7756 #: builtin/diff.c:401
7758 msgid "invalid object '%s' given."
7759 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7761 #: builtin/diff.c:410
7763 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7764 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7766 #: builtin/diff.c:417
7768 msgid "unhandled object '%s' given."
7769 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7771 #: builtin/difftool.c:28
7772 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7774 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7777 #: builtin/difftool.c:241
7780 msgstr "gặp lỗi: %d"
7782 #: builtin/difftool.c:283
7784 msgid "could not read symlink %s"
7785 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7787 #: builtin/difftool.c:285
7789 msgid "could not read symlink file %s"
7790 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7792 #: builtin/difftool.c:293
7794 msgid "could not read object %s for symlink %s"
7795 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7797 #: builtin/difftool.c:395
7799 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7800 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7802 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7803 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7805 #: builtin/difftool.c:609
7807 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7808 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7810 #: builtin/difftool.c:611
7811 msgid "working tree file has been left."
7812 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7814 #: builtin/difftool.c:622
7816 msgid "temporary files exist in '%s'."
7817 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7819 #: builtin/difftool.c:623
7820 msgid "you may want to cleanup or recover these."
7821 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7823 #: builtin/difftool.c:669
7824 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7825 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7827 #: builtin/difftool.c:671
7828 msgid "perform a full-directory diff"
7829 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7831 #: builtin/difftool.c:673
7832 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7833 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7835 #: builtin/difftool.c:679
7836 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7837 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7839 #: builtin/difftool.c:680
7843 #: builtin/difftool.c:681
7844 msgid "use the specified diff tool"
7845 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7847 #: builtin/difftool.c:683
7848 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7849 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7851 #: builtin/difftool.c:686
7853 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7856 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7859 #: builtin/difftool.c:688
7863 #: builtin/difftool.c:689
7864 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7865 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7867 #: builtin/difftool.c:713
7868 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7869 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7871 #: builtin/difftool.c:720
7872 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7873 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7875 #: builtin/fast-export.c:25
7876 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7877 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7879 #: builtin/fast-export.c:980
7880 msgid "show progress after <n> objects"
7881 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7883 #: builtin/fast-export.c:982
7884 msgid "select handling of signed tags"
7885 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7887 #: builtin/fast-export.c:985
7888 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7889 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7891 #: builtin/fast-export.c:988
7892 msgid "Dump marks to this file"
7893 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7895 #: builtin/fast-export.c:990
7896 msgid "Import marks from this file"
7897 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7899 #: builtin/fast-export.c:992
7900 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7901 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7903 #: builtin/fast-export.c:994
7904 msgid "Output full tree for each commit"
7905 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7907 #: builtin/fast-export.c:996
7908 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7909 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7911 #: builtin/fast-export.c:997
7912 msgid "Skip output of blob data"
7913 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7915 #: builtin/fast-export.c:998
7919 #: builtin/fast-export.c:999
7920 msgid "Apply refspec to exported refs"
7921 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7923 #: builtin/fast-export.c:1000
7924 msgid "anonymize output"
7925 msgstr "kết xuất anonymize"
7927 #: builtin/fetch.c:21
7928 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7929 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7931 #: builtin/fetch.c:22
7932 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7933 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7935 #: builtin/fetch.c:23
7936 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7937 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7939 #: builtin/fetch.c:24
7940 msgid "git fetch --all [<options>]"
7941 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7943 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7944 msgid "fetch from all remotes"
7945 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7947 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7948 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7949 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7951 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7952 msgid "path to upload pack on remote end"
7953 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7955 #: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7956 msgid "force overwrite of local branch"
7957 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7959 #: builtin/fetch.c:102
7960 msgid "fetch from multiple remotes"
7961 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7963 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7964 msgid "fetch all tags and associated objects"
7965 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7967 #: builtin/fetch.c:106
7968 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7969 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7971 #: builtin/fetch.c:108
7972 msgid "number of submodules fetched in parallel"
7973 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7975 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7976 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7978 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7981 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7985 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7986 msgid "control recursive fetching of submodules"
7987 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7989 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7990 msgid "keep downloaded pack"
7991 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7993 #: builtin/fetch.c:118
7994 msgid "allow updating of HEAD ref"
7995 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7997 #: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7998 msgid "deepen history of shallow clone"
7999 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8001 #: builtin/fetch.c:123
8002 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8003 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8005 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
8006 msgid "convert to a complete repository"
8007 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8009 #: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440
8013 #: builtin/fetch.c:132
8014 msgid "prepend this to submodule path output"
8015 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8017 #: builtin/fetch.c:135
8018 msgid "default mode for recursion"
8019 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
8021 #: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
8022 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8023 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8025 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
8029 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
8030 msgid "specify fetch refmap"
8031 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8033 #: builtin/fetch.c:395
8034 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8035 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8037 #: builtin/fetch.c:513
8039 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8040 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8042 #: builtin/fetch.c:606
8044 msgid "object %s not found"
8045 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8047 #: builtin/fetch.c:610
8048 msgid "[up to date]"
8049 msgstr "[đã cập nhật]"
8051 #: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703
8053 msgstr "[Bị từ chối]"
8055 #: builtin/fetch.c:624
8056 msgid "can't fetch in current branch"
8057 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8059 #: builtin/fetch.c:633
8060 msgid "[tag update]"
8061 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8063 #: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683
8064 #: builtin/fetch.c:698
8065 msgid "unable to update local ref"
8066 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8068 #: builtin/fetch.c:653
8072 #: builtin/fetch.c:656
8073 msgid "[new branch]"
8074 msgstr "[nhánh mới]"
8076 #: builtin/fetch.c:659
8078 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8080 #: builtin/fetch.c:698
8081 msgid "forced update"
8082 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8084 #: builtin/fetch.c:703
8085 msgid "non-fast-forward"
8086 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8088 #: builtin/fetch.c:748
8090 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8091 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8093 #: builtin/fetch.c:768
8095 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8096 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8098 #: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8103 #: builtin/fetch.c:866
8106 "some local refs could not be updated; try running\n"
8107 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8109 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8110 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8112 #: builtin/fetch.c:921
8114 msgid " (%s will become dangling)"
8115 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8117 #: builtin/fetch.c:922
8119 msgid " (%s has become dangling)"
8120 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8122 #: builtin/fetch.c:954
8126 #: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022
8130 #: builtin/fetch.c:978
8132 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8134 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8137 #: builtin/fetch.c:997
8139 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8140 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8142 #: builtin/fetch.c:1000
8144 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8145 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8147 #: builtin/fetch.c:1076
8149 msgid "Don't know how to fetch from %s"
8150 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8152 #: builtin/fetch.c:1236
8154 msgid "Fetching %s\n"
8155 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8157 #: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96
8159 msgid "Could not fetch %s"
8160 msgstr "không thể “%s” về"
8162 #: builtin/fetch.c:1256
8164 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8165 "remote name from which new revisions should be fetched."
8167 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8168 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8170 #: builtin/fetch.c:1279
8171 msgid "You need to specify a tag name."
8172 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8174 #: builtin/fetch.c:1321
8175 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8176 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8178 #: builtin/fetch.c:1323
8179 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8180 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8182 #: builtin/fetch.c:1328
8183 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8184 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8186 #: builtin/fetch.c:1330
8187 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8188 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8190 #: builtin/fetch.c:1352
8191 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8192 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8194 #: builtin/fetch.c:1354
8195 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8196 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8198 #: builtin/fetch.c:1365
8200 msgid "No such remote or remote group: %s"
8201 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8203 #: builtin/fetch.c:1373
8204 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8205 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8207 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
8209 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8211 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8214 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
8215 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8216 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8218 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8219 msgid "alias for --log (deprecated)"
8220 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8222 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8226 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8227 msgid "use <text> as start of message"
8228 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8230 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8231 msgid "file to read from"
8232 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8234 #: builtin/for-each-ref.c:9
8235 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8236 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8238 #: builtin/for-each-ref.c:10
8239 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8240 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8242 #: builtin/for-each-ref.c:11
8243 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8244 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8246 #: builtin/for-each-ref.c:12
8247 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8249 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8252 #: builtin/for-each-ref.c:27
8253 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8254 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8256 #: builtin/for-each-ref.c:29
8257 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8258 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8260 #: builtin/for-each-ref.c:31
8261 msgid "quote placeholders suitably for python"
8262 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8264 #: builtin/for-each-ref.c:33
8265 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8266 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8268 #: builtin/for-each-ref.c:36
8269 msgid "show only <n> matched refs"
8270 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8272 #: builtin/for-each-ref.c:41
8273 msgid "print only refs which points at the given object"
8274 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8276 #: builtin/for-each-ref.c:43
8277 msgid "print only refs that are merged"
8278 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8280 #: builtin/for-each-ref.c:44
8281 msgid "print only refs that are not merged"
8282 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8284 #: builtin/for-each-ref.c:45
8285 msgid "print only refs which contain the commit"
8286 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8288 #: builtin/for-each-ref.c:46
8289 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8290 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8292 #: builtin/fsck.c:554
8293 msgid "Checking object directories"
8294 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8296 #: builtin/fsck.c:646
8297 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8298 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8300 #: builtin/fsck.c:652
8301 msgid "show unreachable objects"
8302 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8304 #: builtin/fsck.c:653
8305 msgid "show dangling objects"
8306 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8308 #: builtin/fsck.c:654
8310 msgstr "báo cáo các thẻ"
8312 #: builtin/fsck.c:655
8313 msgid "report root nodes"
8314 msgstr "báo cáo node gốc"
8316 #: builtin/fsck.c:656
8317 msgid "make index objects head nodes"
8318 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8320 #: builtin/fsck.c:657
8321 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8322 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8324 #: builtin/fsck.c:658
8325 msgid "also consider packs and alternate objects"
8326 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8328 #: builtin/fsck.c:659
8329 msgid "check only connectivity"
8330 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8332 #: builtin/fsck.c:660
8333 msgid "enable more strict checking"
8334 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8336 #: builtin/fsck.c:662
8337 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8338 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8340 #: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8341 msgid "show progress"
8342 msgstr "hiển thị quá trình"
8344 #: builtin/fsck.c:664
8345 msgid "show verbose names for reachable objects"
8346 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8348 #: builtin/fsck.c:725
8349 msgid "Checking objects"
8350 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8353 msgid "git gc [<options>]"
8354 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8358 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8359 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8363 msgid "Can't stat %s"
8364 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8369 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8371 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8375 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8376 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8377 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8382 msgid "prune unreferenced objects"
8383 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8386 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8387 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8390 msgid "enable auto-gc mode"
8391 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8394 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8395 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8399 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8400 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8404 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8406 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8411 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8412 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8416 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8417 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8422 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8424 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8429 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8431 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8432 "để xóa bỏ chúng đi."
8434 #: builtin/grep.c:25
8435 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8436 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8438 #: builtin/grep.c:232
8440 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8441 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8443 #: builtin/grep.c:290
8445 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8446 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8448 #: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810
8450 msgid "unable to read tree (%s)"
8451 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8453 #: builtin/grep.c:829
8455 msgid "unable to grep from object of type %s"
8456 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8458 #: builtin/grep.c:893
8460 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8461 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8463 #: builtin/grep.c:980
8464 msgid "search in index instead of in the work tree"
8465 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8467 #: builtin/grep.c:982
8468 msgid "find in contents not managed by git"
8469 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8471 #: builtin/grep.c:984
8472 msgid "search in both tracked and untracked files"
8473 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8475 #: builtin/grep.c:986
8476 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8477 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8479 #: builtin/grep.c:988
8480 msgid "recursively search in each submodule"
8481 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8483 #: builtin/grep.c:990
8487 #: builtin/grep.c:991
8488 msgid "prepend parent project's basename to output"
8489 msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8491 #: builtin/grep.c:994
8492 msgid "show non-matching lines"
8493 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8495 #: builtin/grep.c:996
8496 msgid "case insensitive matching"
8497 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8499 #: builtin/grep.c:998
8500 msgid "match patterns only at word boundaries"
8501 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8503 #: builtin/grep.c:1000
8504 msgid "process binary files as text"
8505 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8507 #: builtin/grep.c:1002
8508 msgid "don't match patterns in binary files"
8509 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8511 #: builtin/grep.c:1005
8512 msgid "process binary files with textconv filters"
8513 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8515 #: builtin/grep.c:1007
8516 msgid "descend at most <depth> levels"
8517 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8519 #: builtin/grep.c:1011
8520 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8521 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8523 #: builtin/grep.c:1014
8524 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8525 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8527 #: builtin/grep.c:1017
8528 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8529 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8531 #: builtin/grep.c:1020
8532 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8533 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8535 #: builtin/grep.c:1023
8536 msgid "show line numbers"
8537 msgstr "hiển thị số của dòng"
8539 #: builtin/grep.c:1024
8540 msgid "don't show filenames"
8541 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8543 #: builtin/grep.c:1025
8544 msgid "show filenames"
8545 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8547 #: builtin/grep.c:1027
8548 msgid "show filenames relative to top directory"
8549 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8551 #: builtin/grep.c:1029
8552 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8553 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8555 #: builtin/grep.c:1031
8556 msgid "synonym for --files-with-matches"
8557 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8559 #: builtin/grep.c:1034
8560 msgid "show only the names of files without match"
8561 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8563 #: builtin/grep.c:1036
8564 msgid "print NUL after filenames"
8565 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8567 #: builtin/grep.c:1038
8568 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8569 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8571 #: builtin/grep.c:1039
8572 msgid "highlight matches"
8573 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8575 #: builtin/grep.c:1041
8576 msgid "print empty line between matches from different files"
8577 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8579 #: builtin/grep.c:1043
8580 msgid "show filename only once above matches from same file"
8582 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8584 #: builtin/grep.c:1046
8585 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8586 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8588 #: builtin/grep.c:1049
8589 msgid "show <n> context lines before matches"
8590 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8592 #: builtin/grep.c:1051
8593 msgid "show <n> context lines after matches"
8594 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8596 #: builtin/grep.c:1053
8597 msgid "use <n> worker threads"
8598 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8600 #: builtin/grep.c:1054
8601 msgid "shortcut for -C NUM"
8602 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8604 #: builtin/grep.c:1057
8605 msgid "show a line with the function name before matches"
8606 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8608 #: builtin/grep.c:1059
8609 msgid "show the surrounding function"
8610 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8612 #: builtin/grep.c:1062
8613 msgid "read patterns from file"
8614 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8616 #: builtin/grep.c:1064
8617 msgid "match <pattern>"
8618 msgstr "match <mẫu>"
8620 #: builtin/grep.c:1066
8621 msgid "combine patterns specified with -e"
8622 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8624 #: builtin/grep.c:1078
8625 msgid "indicate hit with exit status without output"
8626 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8628 #: builtin/grep.c:1080
8629 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8630 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8632 #: builtin/grep.c:1082
8633 msgid "show parse tree for grep expression"
8634 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8636 #: builtin/grep.c:1086
8640 #: builtin/grep.c:1086
8641 msgid "show matching files in the pager"
8642 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8644 #: builtin/grep.c:1089
8645 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8646 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8648 #: builtin/grep.c:1153
8649 msgid "no pattern given."
8650 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8652 #: builtin/grep.c:1189
8653 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8654 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8656 #: builtin/grep.c:1195
8658 msgid "unable to resolve revision: %s"
8659 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8661 #: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485
8663 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8664 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8666 #: builtin/grep.c:1251
8667 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8668 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8670 #: builtin/grep.c:1274
8671 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8672 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8674 #: builtin/grep.c:1280
8675 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8676 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8678 #: builtin/grep.c:1286
8679 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8680 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8682 #: builtin/grep.c:1294
8683 msgid "both --cached and trees are given."
8684 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8686 #: builtin/hash-object.c:81
8688 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8691 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8694 #: builtin/hash-object.c:82
8695 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8696 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8698 #: builtin/hash-object.c:94
8702 #: builtin/hash-object.c:94
8704 msgstr "kiểu đối tượng"
8706 #: builtin/hash-object.c:95
8707 msgid "write the object into the object database"
8708 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8710 #: builtin/hash-object.c:97
8711 msgid "read the object from stdin"
8712 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8714 #: builtin/hash-object.c:99
8715 msgid "store file as is without filters"
8716 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8718 #: builtin/hash-object.c:100
8720 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8721 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8723 #: builtin/hash-object.c:101
8724 msgid "process file as it were from this path"
8725 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8727 #: builtin/help.c:42
8728 msgid "print all available commands"
8729 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8731 #: builtin/help.c:43
8732 msgid "exclude guides"
8733 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8735 #: builtin/help.c:44
8736 msgid "print list of useful guides"
8737 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8739 #: builtin/help.c:45
8740 msgid "show man page"
8741 msgstr "hiển thị trang man"
8743 #: builtin/help.c:46
8744 msgid "show manual in web browser"
8745 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8747 #: builtin/help.c:48
8748 msgid "show info page"
8749 msgstr "hiện trang info"
8751 #: builtin/help.c:54
8752 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8753 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8755 #: builtin/help.c:66
8757 msgid "unrecognized help format '%s'"
8758 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8760 #: builtin/help.c:93
8761 msgid "Failed to start emacsclient."
8762 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8764 #: builtin/help.c:106
8765 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8766 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8768 #: builtin/help.c:114
8770 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8771 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8773 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8775 msgid "failed to exec '%s'"
8776 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8778 #: builtin/help.c:207
8781 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8782 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8784 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8785 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8787 #: builtin/help.c:219
8790 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8791 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8793 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8794 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8796 #: builtin/help.c:336
8798 msgid "'%s': unknown man viewer."
8799 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8801 #: builtin/help.c:353
8802 msgid "no man viewer handled the request"
8803 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8805 #: builtin/help.c:361
8806 msgid "no info viewer handled the request"
8807 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8809 #: builtin/help.c:403
8810 msgid "Defining attributes per path"
8811 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8813 #: builtin/help.c:404
8814 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8815 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8817 #: builtin/help.c:405
8818 msgid "A Git glossary"
8819 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8821 #: builtin/help.c:406
8822 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8823 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8825 #: builtin/help.c:407
8826 msgid "Defining submodule properties"
8827 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8829 #: builtin/help.c:408
8830 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8831 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8833 #: builtin/help.c:409
8834 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8835 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8837 #: builtin/help.c:410
8838 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8839 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8841 #: builtin/help.c:422
8842 msgid "The common Git guides are:\n"
8843 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8845 #: builtin/help.c:440
8847 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8848 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8850 #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8853 msgstr "cách dùng: %s%s"
8855 #: builtin/index-pack.c:154
8857 msgid "unable to open %s"
8858 msgstr "không thể mở %s"
8860 #: builtin/index-pack.c:204
8862 msgid "object type mismatch at %s"
8863 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8865 #: builtin/index-pack.c:224
8867 msgid "did not receive expected object %s"
8868 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8870 #: builtin/index-pack.c:227
8872 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8873 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8875 #: builtin/index-pack.c:269
8877 msgid "cannot fill %d byte"
8878 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8879 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8881 #: builtin/index-pack.c:279
8883 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8885 #: builtin/index-pack.c:280
8886 msgid "read error on input"
8887 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8889 #: builtin/index-pack.c:292
8890 msgid "used more bytes than were available"
8891 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8893 #: builtin/index-pack.c:299
8894 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8895 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8897 #: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8898 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8899 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8901 #: builtin/index-pack.c:317
8903 msgid "unable to create '%s'"
8904 msgstr "không thể tạo “%s”"
8906 #: builtin/index-pack.c:323
8908 msgid "cannot open packfile '%s'"
8909 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8911 #: builtin/index-pack.c:337
8912 msgid "pack signature mismatch"
8913 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8915 #: builtin/index-pack.c:339
8917 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8918 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8920 #: builtin/index-pack.c:357
8922 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8923 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8925 #: builtin/index-pack.c:479
8927 msgid "inflate returned %d"
8928 msgstr "xả nén trả về %d"
8930 #: builtin/index-pack.c:528
8931 msgid "offset value overflow for delta base object"
8932 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8934 #: builtin/index-pack.c:536
8935 msgid "delta base offset is out of bound"
8936 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8938 #: builtin/index-pack.c:544
8940 msgid "unknown object type %d"
8941 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8943 #: builtin/index-pack.c:575
8944 msgid "cannot pread pack file"
8945 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8947 #: builtin/index-pack.c:577
8949 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8950 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8951 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8953 #: builtin/index-pack.c:603
8954 msgid "serious inflate inconsistency"
8955 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8957 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
8958 #: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
8960 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8961 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8963 #: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164
8964 #: builtin/pack-objects.c:257
8966 msgid "unable to read %s"
8967 msgstr "không thể đọc %s"
8969 #: builtin/index-pack.c:814
8971 msgid "cannot read existing object info %s"
8972 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
8974 #: builtin/index-pack.c:822
8976 msgid "cannot read existing object %s"
8977 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8979 #: builtin/index-pack.c:836
8981 msgid "invalid blob object %s"
8982 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8984 #: builtin/index-pack.c:850
8987 msgstr "%s không hợp lệ"
8989 #: builtin/index-pack.c:853
8990 msgid "Error in object"
8991 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8993 #: builtin/index-pack.c:855
8995 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8996 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8998 #: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958
8999 msgid "failed to apply delta"
9000 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9002 #: builtin/index-pack.c:1128
9003 msgid "Receiving objects"
9004 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9006 #: builtin/index-pack.c:1128
9007 msgid "Indexing objects"
9008 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9010 #: builtin/index-pack.c:1160
9011 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9012 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9014 #: builtin/index-pack.c:1165
9015 msgid "cannot fstat packfile"
9016 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9018 #: builtin/index-pack.c:1168
9019 msgid "pack has junk at the end"
9020 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9022 #: builtin/index-pack.c:1179
9023 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9024 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9026 #: builtin/index-pack.c:1202
9027 msgid "Resolving deltas"
9028 msgstr "Đang phân giải các delta"
9030 #: builtin/index-pack.c:1213
9032 msgid "unable to create thread: %s"
9033 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9035 #: builtin/index-pack.c:1255
9036 msgid "confusion beyond insanity"
9037 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9039 #: builtin/index-pack.c:1261
9041 msgid "completed with %d local object"
9042 msgid_plural "completed with %d local objects"
9043 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9045 #: builtin/index-pack.c:1273
9047 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9048 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9050 #: builtin/index-pack.c:1277
9052 msgid "pack has %d unresolved delta"
9053 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9054 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9056 #: builtin/index-pack.c:1301
9058 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9059 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9061 #: builtin/index-pack.c:1377
9063 msgid "local object %s is corrupt"
9064 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9066 #: builtin/index-pack.c:1403
9067 msgid "error while closing pack file"
9068 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9070 #: builtin/index-pack.c:1415
9072 msgid "cannot write keep file '%s'"
9073 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9075 #: builtin/index-pack.c:1423
9077 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9078 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9080 #: builtin/index-pack.c:1433
9081 msgid "cannot store pack file"
9082 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9084 #: builtin/index-pack.c:1441
9085 msgid "cannot store index file"
9086 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9088 #: builtin/index-pack.c:1479
9090 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9091 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9093 #: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686
9095 msgid "no threads support, ignoring %s"
9096 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
9098 #: builtin/index-pack.c:1547
9100 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9101 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9103 #: builtin/index-pack.c:1549
9105 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9106 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9108 #: builtin/index-pack.c:1596
9110 msgid "non delta: %d object"
9111 msgid_plural "non delta: %d objects"
9112 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9114 #: builtin/index-pack.c:1603
9116 msgid "chain length = %d: %lu object"
9117 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9118 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9120 #: builtin/index-pack.c:1616
9122 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9123 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9125 #: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701
9126 #: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721
9131 #: builtin/index-pack.c:1737
9132 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9133 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9135 #: builtin/index-pack.c:1739
9136 msgid "--stdin requires a git repository"
9137 msgstr "--stdin cần một kho git"
9139 #: builtin/index-pack.c:1747
9140 msgid "--verify with no packfile name given"
9141 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9143 #: builtin/init-db.c:54
9145 msgid "cannot stat '%s'"
9146 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9148 #: builtin/init-db.c:60
9150 msgid "cannot stat template '%s'"
9151 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9153 #: builtin/init-db.c:65
9155 msgid "cannot opendir '%s'"
9156 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9158 #: builtin/init-db.c:76
9160 msgid "cannot readlink '%s'"
9161 msgstr "không thể readlink “%s”"
9163 #: builtin/init-db.c:78
9165 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9166 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9168 #: builtin/init-db.c:84
9170 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9171 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9173 #: builtin/init-db.c:88
9175 msgid "ignoring template %s"
9176 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9178 #: builtin/init-db.c:119
9180 msgid "templates not found %s"
9181 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9183 #: builtin/init-db.c:134
9185 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9186 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9188 #: builtin/init-db.c:327
9190 msgid "unable to handle file type %d"
9191 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9193 #: builtin/init-db.c:330
9195 msgid "unable to move %s to %s"
9196 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9198 #: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
9200 msgid "%s already exists"
9201 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9203 #: builtin/init-db.c:403
9205 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9206 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9208 #: builtin/init-db.c:404
9210 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9211 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9213 #: builtin/init-db.c:408
9215 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9216 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9218 #: builtin/init-db.c:409
9220 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9221 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9223 #: builtin/init-db.c:457
9225 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9226 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9228 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9229 "quyền>]] [thư-mục]"
9231 #: builtin/init-db.c:480
9235 #: builtin/init-db.c:481
9236 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9237 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9239 #: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
9241 msgid "cannot mkdir %s"
9242 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9244 #: builtin/init-db.c:524
9246 msgid "cannot chdir to %s"
9247 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9249 #: builtin/init-db.c:545
9252 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9255 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9258 #: builtin/init-db.c:573
9260 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9261 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9263 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9265 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9266 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9268 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9269 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9271 #: builtin/interpret-trailers.c:26
9272 msgid "edit files in place"
9273 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9275 #: builtin/interpret-trailers.c:27
9276 msgid "trim empty trailers"
9277 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9279 #: builtin/interpret-trailers.c:28
9283 #: builtin/interpret-trailers.c:29
9284 msgid "trailer(s) to add"
9285 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9287 #: builtin/interpret-trailers.c:42
9288 msgid "no input file given for in-place editing"
9289 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9292 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9293 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9296 msgid "git show [<options>] <object>..."
9297 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9301 msgid "invalid --decorate option: %s"
9302 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9304 #: builtin/log.c:144
9305 msgid "suppress diff output"
9306 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9308 #: builtin/log.c:145
9310 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9312 #: builtin/log.c:146
9313 msgid "Use mail map file"
9314 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9316 #: builtin/log.c:147
9317 msgid "decorate options"
9318 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9320 #: builtin/log.c:150
9321 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9322 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9324 #: builtin/log.c:246
9326 msgid "Final output: %d %s\n"
9327 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9329 #: builtin/log.c:493
9331 msgid "git show %s: bad file"
9332 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9334 #: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601
9336 msgid "Could not read object %s"
9337 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9339 #: builtin/log.c:625
9341 msgid "Unknown type: %d"
9342 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9344 #: builtin/log.c:746
9345 msgid "format.headers without value"
9346 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9348 #: builtin/log.c:846
9349 msgid "name of output directory is too long"
9350 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9352 #: builtin/log.c:861
9354 msgid "Cannot open patch file %s"
9355 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9357 #: builtin/log.c:875
9358 msgid "Need exactly one range."
9359 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9361 #: builtin/log.c:885
9362 msgid "Not a range."
9363 msgstr "Không phải là một vùng."
9365 #: builtin/log.c:991
9366 msgid "Cover letter needs email format"
9367 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9369 #: builtin/log.c:1071
9371 msgid "insane in-reply-to: %s"
9372 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9374 #: builtin/log.c:1098
9375 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9376 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9378 #: builtin/log.c:1148
9379 msgid "Two output directories?"
9380 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9382 #: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912
9384 msgid "Unknown commit %s"
9385 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9387 #: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532
9389 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9390 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9392 #: builtin/log.c:1270
9393 msgid "Could not find exact merge base."
9394 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9396 #: builtin/log.c:1274
9398 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9399 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9400 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9402 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9403 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9404 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9405 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9407 #: builtin/log.c:1294
9408 msgid "Failed to find exact merge base"
9409 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9411 #: builtin/log.c:1305
9412 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9413 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9415 #: builtin/log.c:1309
9416 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9417 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9419 #: builtin/log.c:1358
9420 msgid "cannot get patch id"
9421 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9423 #: builtin/log.c:1415
9424 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9425 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9427 #: builtin/log.c:1418
9428 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9429 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9431 #: builtin/log.c:1422
9432 msgid "print patches to standard out"
9433 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9435 #: builtin/log.c:1424
9436 msgid "generate a cover letter"
9439 #: builtin/log.c:1426
9440 msgid "use simple number sequence for output file names"
9441 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9443 #: builtin/log.c:1427
9447 #: builtin/log.c:1428
9448 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9449 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9451 #: builtin/log.c:1430
9452 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9453 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9455 #: builtin/log.c:1432
9456 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9457 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9459 #: builtin/log.c:1434
9460 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9461 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9463 #: builtin/log.c:1437
9464 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9465 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9467 #: builtin/log.c:1440
9468 msgid "store resulting files in <dir>"
9469 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9471 #: builtin/log.c:1443
9472 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9473 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9475 #: builtin/log.c:1446
9476 msgid "don't output binary diffs"
9477 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9479 #: builtin/log.c:1448
9480 msgid "output all-zero hash in From header"
9481 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9483 #: builtin/log.c:1450
9484 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9485 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9487 #: builtin/log.c:1452
9488 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9489 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9491 #: builtin/log.c:1454
9495 #: builtin/log.c:1455
9499 #: builtin/log.c:1456
9500 msgid "add email header"
9501 msgstr "thêm đầu đề thư"
9503 #: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459
9505 msgstr "thư điện tử"
9507 #: builtin/log.c:1457
9508 msgid "add To: header"
9509 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9511 #: builtin/log.c:1459
9512 msgid "add Cc: header"
9513 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9515 #: builtin/log.c:1461
9519 #: builtin/log.c:1462
9520 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9522 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9524 #: builtin/log.c:1464
9528 #: builtin/log.c:1465
9529 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9530 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9532 #: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469
9536 #: builtin/log.c:1467
9537 msgid "attach the patch"
9538 msgstr "đính kèm miếng vá"
9540 #: builtin/log.c:1470
9541 msgid "inline the patch"
9542 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9544 #: builtin/log.c:1474
9545 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9546 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9548 #: builtin/log.c:1476
9552 #: builtin/log.c:1477
9553 msgid "add a signature"
9554 msgstr "thêm chữ ký"
9556 #: builtin/log.c:1478
9558 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9560 #: builtin/log.c:1479
9561 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9562 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9564 #: builtin/log.c:1481
9565 msgid "add a signature from a file"
9566 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9568 #: builtin/log.c:1482
9569 msgid "don't print the patch filenames"
9570 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9572 #: builtin/log.c:1572
9573 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9574 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9576 #: builtin/log.c:1574
9577 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9578 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9580 #: builtin/log.c:1582
9581 msgid "--name-only does not make sense"
9582 msgstr "--name-only không hợp lý"
9584 #: builtin/log.c:1584
9585 msgid "--name-status does not make sense"
9586 msgstr "--name-status không hợp lý"
9588 #: builtin/log.c:1586
9589 msgid "--check does not make sense"
9590 msgstr "--check không hợp lý"
9592 #: builtin/log.c:1616
9593 msgid "standard output, or directory, which one?"
9594 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9596 #: builtin/log.c:1618
9598 msgid "Could not create directory '%s'"
9599 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9601 #: builtin/log.c:1712
9603 msgid "unable to read signature file '%s'"
9604 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9606 #: builtin/log.c:1784
9607 msgid "Failed to create output files"
9608 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9610 #: builtin/log.c:1833
9611 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9612 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9614 #: builtin/log.c:1887
9617 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9619 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9622 #: builtin/ls-files.c:468
9623 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9624 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9626 #: builtin/ls-files.c:517
9627 msgid "identify the file status with tags"
9628 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9630 #: builtin/ls-files.c:519
9631 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9633 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9636 #: builtin/ls-files.c:521
9637 msgid "show cached files in the output (default)"
9638 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9640 #: builtin/ls-files.c:523
9641 msgid "show deleted files in the output"
9642 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9644 #: builtin/ls-files.c:525
9645 msgid "show modified files in the output"
9646 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9648 #: builtin/ls-files.c:527
9649 msgid "show other files in the output"
9650 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9652 #: builtin/ls-files.c:529
9653 msgid "show ignored files in the output"
9654 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9656 #: builtin/ls-files.c:532
9657 msgid "show staged contents' object name in the output"
9658 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9660 #: builtin/ls-files.c:534
9661 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9662 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9664 #: builtin/ls-files.c:536
9665 msgid "show 'other' directories' names only"
9666 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9668 #: builtin/ls-files.c:538
9669 msgid "show line endings of files"
9670 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9672 #: builtin/ls-files.c:540
9673 msgid "don't show empty directories"
9674 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9676 #: builtin/ls-files.c:543
9677 msgid "show unmerged files in the output"
9678 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9680 #: builtin/ls-files.c:545
9681 msgid "show resolve-undo information"
9682 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9684 #: builtin/ls-files.c:547
9685 msgid "skip files matching pattern"
9686 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9688 #: builtin/ls-files.c:550
9689 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9690 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9692 #: builtin/ls-files.c:553
9693 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9694 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9696 #: builtin/ls-files.c:555
9697 msgid "add the standard git exclusions"
9698 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9700 #: builtin/ls-files.c:558
9701 msgid "make the output relative to the project top directory"
9702 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9704 #: builtin/ls-files.c:561
9705 msgid "recurse through submodules"
9706 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9708 #: builtin/ls-files.c:563
9709 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9710 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9712 #: builtin/ls-files.c:564
9716 #: builtin/ls-files.c:565
9717 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9719 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9721 #: builtin/ls-files.c:567
9722 msgid "show debugging data"
9723 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9725 #: builtin/ls-remote.c:7
9727 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9728 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9729 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9731 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9732 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9733 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9735 #: builtin/ls-remote.c:52
9736 msgid "do not print remote URL"
9737 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9739 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9743 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9744 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9745 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9747 #: builtin/ls-remote.c:58
9748 msgid "limit to tags"
9749 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9751 #: builtin/ls-remote.c:59
9752 msgid "limit to heads"
9753 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9755 #: builtin/ls-remote.c:60
9756 msgid "do not show peeled tags"
9757 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9759 #: builtin/ls-remote.c:62
9760 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9761 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9763 #: builtin/ls-remote.c:64
9764 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9765 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9767 #: builtin/ls-remote.c:66
9768 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9769 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9771 #: builtin/ls-tree.c:28
9772 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9773 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9775 #: builtin/ls-tree.c:126
9776 msgid "only show trees"
9777 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9779 #: builtin/ls-tree.c:128
9780 msgid "recurse into subtrees"
9781 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9783 #: builtin/ls-tree.c:130
9784 msgid "show trees when recursing"
9785 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9787 #: builtin/ls-tree.c:133
9788 msgid "terminate entries with NUL byte"
9789 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9791 #: builtin/ls-tree.c:134
9792 msgid "include object size"
9793 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9795 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
9796 msgid "list only filenames"
9797 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9799 #: builtin/ls-tree.c:141
9800 msgid "use full path names"
9801 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9803 #: builtin/ls-tree.c:143
9804 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9805 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9807 #: builtin/merge.c:46
9808 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9809 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9811 #: builtin/merge.c:47
9812 msgid "git merge --abort"
9813 msgstr "git merge --abort"
9815 #: builtin/merge.c:48
9816 msgid "git merge --continue"
9817 msgstr "git merge --continue"
9819 #: builtin/merge.c:103
9820 msgid "switch `m' requires a value"
9821 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9823 #: builtin/merge.c:140
9825 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9826 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9828 #: builtin/merge.c:141
9830 msgid "Available strategies are:"
9831 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9833 #: builtin/merge.c:146
9835 msgid "Available custom strategies are:"
9836 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9838 #: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127
9839 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9840 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9842 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130
9843 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9844 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9846 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133
9847 msgid "(synonym to --stat)"
9848 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9850 #: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136
9851 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9852 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9854 #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139
9855 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9856 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9858 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142
9859 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9860 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9862 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145
9863 msgid "edit message before committing"
9864 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9866 #: builtin/merge.c:210
9867 msgid "allow fast-forward (default)"
9868 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9870 #: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151
9871 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9872 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9874 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154
9875 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9876 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9878 #: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158
9879 #: builtin/revert.c:108
9883 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159
9884 msgid "merge strategy to use"
9885 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9887 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
9888 msgid "option=value"
9889 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9891 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163
9892 msgid "option for selected merge strategy"
9893 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9895 #: builtin/merge.c:222
9896 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9898 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9901 #: builtin/merge.c:226
9902 msgid "abort the current in-progress merge"
9903 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9905 #: builtin/merge.c:228
9906 msgid "continue the current in-progress merge"
9907 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9909 #: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170
9910 msgid "allow merging unrelated histories"
9911 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9913 #: builtin/merge.c:258
9914 msgid "could not run stash."
9915 msgstr "không thể chạy stash."
9917 #: builtin/merge.c:263
9918 msgid "stash failed"
9919 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9921 #: builtin/merge.c:268
9923 msgid "not a valid object: %s"
9924 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9926 #: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304
9927 msgid "read-tree failed"
9928 msgstr "read-tree gặp lỗi"
9930 #: builtin/merge.c:334
9931 msgid " (nothing to squash)"
9932 msgstr " (không có gì để squash)"
9934 #: builtin/merge.c:345
9936 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9937 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9939 #: builtin/merge.c:395
9941 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9942 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9944 #: builtin/merge.c:446
9946 msgid "'%s' does not point to a commit"
9947 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9949 #: builtin/merge.c:536
9951 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9952 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9954 #: builtin/merge.c:656
9955 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9956 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9958 #: builtin/merge.c:670
9960 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9961 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9963 #: builtin/merge.c:685
9965 msgid "unable to write %s"
9966 msgstr "không thể ghi %s"
9968 #: builtin/merge.c:737
9970 msgid "Could not read from '%s'"
9971 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9973 #: builtin/merge.c:746
9975 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9977 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9980 #: builtin/merge.c:752
9983 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9984 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9986 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9989 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9991 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9994 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9996 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9998 #: builtin/merge.c:776
9999 msgid "Empty commit message."
10000 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10002 #: builtin/merge.c:796
10004 msgid "Wonderful.\n"
10005 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10007 #: builtin/merge.c:851
10009 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10011 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10014 #: builtin/merge.c:890
10015 msgid "No current branch."
10016 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10018 #: builtin/merge.c:892
10019 msgid "No remote for the current branch."
10020 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10022 #: builtin/merge.c:894
10023 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10024 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10026 #: builtin/merge.c:899
10028 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10029 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10031 #: builtin/merge.c:946
10033 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10034 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10036 #: builtin/merge.c:1020
10038 msgid "could not close '%s'"
10039 msgstr "không thể đóng “%s”"
10041 #: builtin/merge.c:1047
10043 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10044 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10046 #: builtin/merge.c:1081
10047 msgid "not something we can merge"
10048 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10050 #: builtin/merge.c:1146
10051 msgid "--abort expects no arguments"
10052 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10054 #: builtin/merge.c:1150
10055 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10057 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10059 #: builtin/merge.c:1162
10060 msgid "--continue expects no arguments"
10061 msgstr "--continue không nhận đối số"
10063 #: builtin/merge.c:1166
10064 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10065 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10067 #: builtin/merge.c:1182
10069 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10070 "Please, commit your changes before you merge."
10072 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10073 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10075 #: builtin/merge.c:1189
10077 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10078 "Please, commit your changes before you merge."
10080 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10081 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10083 #: builtin/merge.c:1192
10084 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10085 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10087 #: builtin/merge.c:1201
10088 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10089 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10091 #: builtin/merge.c:1209
10092 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10093 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10095 #: builtin/merge.c:1226
10096 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10097 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10099 #: builtin/merge.c:1228
10100 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10102 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10104 #: builtin/merge.c:1233
10106 msgid "%s - not something we can merge"
10107 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10109 #: builtin/merge.c:1235
10110 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10112 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10114 #: builtin/merge.c:1269
10116 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10118 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10120 #: builtin/merge.c:1272
10122 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10123 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10125 #: builtin/merge.c:1275
10127 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10128 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10130 #: builtin/merge.c:1278
10132 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10133 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10135 #: builtin/merge.c:1340
10136 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10137 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10139 #: builtin/merge.c:1349
10140 msgid "Already up-to-date."
10141 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10143 #: builtin/merge.c:1359
10145 msgid "Updating %s..%s\n"
10146 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10148 #: builtin/merge.c:1400
10150 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10151 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10153 #: builtin/merge.c:1407
10158 #: builtin/merge.c:1432
10159 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10160 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10162 #: builtin/merge.c:1438
10163 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10164 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10166 #: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540
10168 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10169 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10171 #: builtin/merge.c:1465
10173 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10174 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10176 #: builtin/merge.c:1531
10178 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10179 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10181 #: builtin/merge.c:1533
10183 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10184 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10186 #: builtin/merge.c:1542
10188 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10189 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10191 #: builtin/merge.c:1554
10193 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10195 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10198 #: builtin/merge-base.c:29
10199 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10200 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10202 #: builtin/merge-base.c:30
10203 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10204 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10206 #: builtin/merge-base.c:31
10207 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10208 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10210 #: builtin/merge-base.c:32
10211 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10212 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10214 #: builtin/merge-base.c:33
10215 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10216 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10218 #: builtin/merge-base.c:217
10219 msgid "output all common ancestors"
10220 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10222 #: builtin/merge-base.c:219
10223 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10224 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10226 #: builtin/merge-base.c:221
10227 msgid "list revs not reachable from others"
10228 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10230 #: builtin/merge-base.c:223
10231 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10232 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10234 #: builtin/merge-base.c:225
10235 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10236 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10238 #: builtin/merge-file.c:8
10240 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10241 "<orig-file> <file2>"
10243 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10244 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10246 #: builtin/merge-file.c:32
10247 msgid "send results to standard output"
10248 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10250 #: builtin/merge-file.c:33
10251 msgid "use a diff3 based merge"
10252 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10254 #: builtin/merge-file.c:34
10255 msgid "for conflicts, use our version"
10256 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10258 #: builtin/merge-file.c:36
10259 msgid "for conflicts, use their version"
10260 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10262 #: builtin/merge-file.c:38
10263 msgid "for conflicts, use a union version"
10264 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10266 #: builtin/merge-file.c:41
10267 msgid "for conflicts, use this marker size"
10268 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10270 #: builtin/merge-file.c:42
10271 msgid "do not warn about conflicts"
10272 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10274 #: builtin/merge-file.c:44
10275 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10276 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10278 #: builtin/merge-recursive.c:45
10280 msgid "unknown option %s"
10281 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10283 #: builtin/merge-recursive.c:51
10285 msgid "could not parse object '%s'"
10286 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10288 #: builtin/merge-recursive.c:55
10290 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10291 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10292 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10294 #: builtin/merge-recursive.c:63
10295 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10296 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10298 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10300 msgid "could not resolve ref '%s'"
10301 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10303 #: builtin/merge-recursive.c:77
10305 msgid "Merging %s with %s\n"
10306 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10308 #: builtin/mktree.c:65
10309 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10310 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10312 #: builtin/mktree.c:152
10313 msgid "input is NUL terminated"
10314 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10316 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
10317 msgid "allow missing objects"
10318 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10320 #: builtin/mktree.c:154
10321 msgid "allow creation of more than one tree"
10322 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10325 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10326 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10330 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10331 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10333 #: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
10334 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10336 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10338 #: builtin/mv.c:102
10340 msgid "%.*s is in index"
10341 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10343 #: builtin/mv.c:124
10344 msgid "force move/rename even if target exists"
10345 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10347 #: builtin/mv.c:125
10348 msgid "skip move/rename errors"
10349 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10351 #: builtin/mv.c:167
10353 msgid "destination '%s' is not a directory"
10354 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10356 #: builtin/mv.c:178
10358 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10359 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10361 #: builtin/mv.c:182
10365 #: builtin/mv.c:185
10366 msgid "can not move directory into itself"
10367 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10369 #: builtin/mv.c:188
10370 msgid "cannot move directory over file"
10371 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10373 #: builtin/mv.c:197
10374 msgid "source directory is empty"
10375 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10377 #: builtin/mv.c:222
10378 msgid "not under version control"
10379 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10381 #: builtin/mv.c:225
10382 msgid "destination exists"
10383 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10385 #: builtin/mv.c:233
10387 msgid "overwriting '%s'"
10388 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10390 #: builtin/mv.c:236
10391 msgid "Cannot overwrite"
10392 msgstr "Không thể ghi đè"
10394 #: builtin/mv.c:239
10395 msgid "multiple sources for the same target"
10396 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10398 #: builtin/mv.c:241
10399 msgid "destination directory does not exist"
10400 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10402 #: builtin/mv.c:248
10404 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10405 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10407 #: builtin/mv.c:269
10409 msgid "Renaming %s to %s\n"
10410 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10412 #: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
10414 msgid "renaming '%s' failed"
10415 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10417 #: builtin/name-rev.c:289
10418 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10419 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10421 #: builtin/name-rev.c:290
10422 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10423 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10425 #: builtin/name-rev.c:291
10426 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10427 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10429 #: builtin/name-rev.c:346
10430 msgid "print only names (no SHA-1)"
10431 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10433 #: builtin/name-rev.c:347
10434 msgid "only use tags to name the commits"
10435 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10437 #: builtin/name-rev.c:349
10438 msgid "only use refs matching <pattern>"
10439 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10441 #: builtin/name-rev.c:351
10442 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10443 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10445 #: builtin/name-rev.c:353
10446 msgid "list all commits reachable from all refs"
10448 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10450 #: builtin/name-rev.c:354
10451 msgid "read from stdin"
10452 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10454 #: builtin/name-rev.c:355
10455 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10456 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10458 #: builtin/name-rev.c:361
10459 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10460 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10462 #: builtin/notes.c:25
10463 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10464 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10466 #: builtin/notes.c:26
10468 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10469 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10471 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10472 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10474 #: builtin/notes.c:27
10475 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10476 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10478 #: builtin/notes.c:28
10480 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10481 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10483 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10484 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10486 #: builtin/notes.c:29
10487 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10488 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10490 #: builtin/notes.c:30
10491 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10492 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10494 #: builtin/notes.c:31
10496 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10498 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10500 #: builtin/notes.c:32
10501 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10502 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10504 #: builtin/notes.c:33
10505 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10506 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10508 #: builtin/notes.c:34
10509 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10510 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10512 #: builtin/notes.c:35
10513 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10514 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10516 #: builtin/notes.c:36
10517 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10518 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10520 #: builtin/notes.c:41
10521 msgid "git notes [list [<object>]]"
10522 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10524 #: builtin/notes.c:46
10525 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10526 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10528 #: builtin/notes.c:51
10529 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10530 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10532 #: builtin/notes.c:52
10533 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10534 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10536 #: builtin/notes.c:57
10537 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10538 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10540 #: builtin/notes.c:62
10541 msgid "git notes edit [<object>]"
10542 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10544 #: builtin/notes.c:67
10545 msgid "git notes show [<object>]"
10546 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10548 #: builtin/notes.c:72
10549 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10550 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10552 #: builtin/notes.c:73
10553 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10554 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10556 #: builtin/notes.c:74
10557 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10558 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10560 #: builtin/notes.c:79
10561 msgid "git notes remove [<object>]"
10562 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10564 #: builtin/notes.c:84
10565 msgid "git notes prune [<options>]"
10566 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10568 #: builtin/notes.c:89
10569 msgid "git notes get-ref"
10570 msgstr "git notes get-ref"
10572 #: builtin/notes.c:94
10573 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10574 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10576 #: builtin/notes.c:147
10578 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10579 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10581 #: builtin/notes.c:151
10582 msgid "could not read 'show' output"
10583 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10585 #: builtin/notes.c:159
10587 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10588 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10590 #: builtin/notes.c:194
10591 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10593 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10595 #: builtin/notes.c:203
10596 msgid "unable to write note object"
10597 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10599 #: builtin/notes.c:205
10601 msgid "the note contents have been left in %s"
10602 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10604 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516
10606 msgid "cannot read '%s'"
10607 msgstr "không thể đọc “%s”"
10609 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519
10611 msgid "could not open or read '%s'"
10612 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10614 #: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
10615 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
10616 #: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658
10618 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10619 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10621 #: builtin/notes.c:257
10623 msgid "failed to read object '%s'."
10624 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10626 #: builtin/notes.c:261
10628 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10629 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10631 #: builtin/notes.c:301
10633 msgid "malformed input line: '%s'."
10634 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10636 #: builtin/notes.c:316
10638 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10639 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10641 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
10642 #. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10643 #: builtin/notes.c:345
10645 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10646 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10648 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
10649 #: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651
10650 #: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969
10651 msgid "too many parameters"
10652 msgstr "quá nhiều đối số"
10654 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664
10656 msgid "no note found for object %s."
10657 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10659 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
10660 msgid "note contents as a string"
10661 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10663 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10664 msgid "note contents in a file"
10665 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10667 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10668 msgid "reuse and edit specified note object"
10669 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10671 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10672 msgid "reuse specified note object"
10673 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10675 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10676 msgid "allow storing empty note"
10677 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10679 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
10680 msgid "replace existing notes"
10681 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10683 #: builtin/notes.c:437
10686 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10689 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10690 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10692 #: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10694 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10695 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10697 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888
10699 msgid "Removing note for object %s\n"
10700 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10702 #: builtin/notes.c:484
10703 msgid "read objects from stdin"
10704 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10706 #: builtin/notes.c:486
10707 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10708 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10710 #: builtin/notes.c:504
10711 msgid "too few parameters"
10712 msgstr "quá ít đối số"
10714 #: builtin/notes.c:525
10717 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10720 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10721 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10723 #: builtin/notes.c:537
10725 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10726 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10728 #: builtin/notes.c:589
10731 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10732 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10734 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10735 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10737 #: builtin/notes.c:684
10738 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10739 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10741 #: builtin/notes.c:686
10742 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10743 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10745 #: builtin/notes.c:688
10746 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10747 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10749 #: builtin/notes.c:708
10750 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10751 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10753 #: builtin/notes.c:710
10754 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10755 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10757 #: builtin/notes.c:712
10758 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10759 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10761 #: builtin/notes.c:725
10762 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10763 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10765 #: builtin/notes.c:728
10766 msgid "failed to finalize notes merge"
10767 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10769 #: builtin/notes.c:754
10771 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10772 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10774 #: builtin/notes.c:770
10775 msgid "General options"
10776 msgstr "Tùy chọn chung"
10778 #: builtin/notes.c:772
10779 msgid "Merge options"
10780 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10782 #: builtin/notes.c:774
10784 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10787 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10788 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10790 #: builtin/notes.c:776
10791 msgid "Committing unmerged notes"
10792 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10794 #: builtin/notes.c:778
10795 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10797 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10800 #: builtin/notes.c:780
10801 msgid "Aborting notes merge resolution"
10802 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10804 #: builtin/notes.c:782
10805 msgid "abort notes merge"
10806 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10808 #: builtin/notes.c:793
10809 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10810 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10812 #: builtin/notes.c:798
10813 msgid "must specify a notes ref to merge"
10814 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10816 #: builtin/notes.c:822
10818 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10819 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10821 #: builtin/notes.c:859
10823 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10824 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10826 #: builtin/notes.c:862
10828 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10829 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10831 #: builtin/notes.c:864
10834 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10835 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10838 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10839 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10840 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10842 #: builtin/notes.c:886
10844 msgid "Object %s has no note\n"
10845 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10847 #: builtin/notes.c:898
10848 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10849 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10851 #: builtin/notes.c:901
10852 msgid "read object names from the standard input"
10853 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10855 #: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10856 msgid "do not remove, show only"
10857 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10859 #: builtin/notes.c:940
10860 msgid "report pruned notes"
10861 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10863 #: builtin/notes.c:982
10867 #: builtin/notes.c:983
10868 msgid "use notes from <notes-ref>"
10869 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10871 #: builtin/notes.c:1018
10873 msgid "unknown subcommand: %s"
10874 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10876 #: builtin/pack-objects.c:29
10878 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10880 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10881 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10883 #: builtin/pack-objects.c:30
10885 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10887 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10890 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
10892 msgid "deflate error (%d)"
10893 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10895 #: builtin/pack-objects.c:770
10896 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10897 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10899 #: builtin/pack-objects.c:783
10900 msgid "Writing objects"
10901 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10903 #: builtin/pack-objects.c:1063
10904 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10905 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10907 #: builtin/pack-objects.c:2426
10908 msgid "Compressing objects"
10909 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10911 #: builtin/pack-objects.c:2829
10913 msgid "unsupported index version %s"
10914 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10916 #: builtin/pack-objects.c:2833
10918 msgid "bad index version '%s'"
10919 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10921 #: builtin/pack-objects.c:2863
10922 msgid "do not show progress meter"
10923 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10925 #: builtin/pack-objects.c:2865
10926 msgid "show progress meter"
10927 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10929 #: builtin/pack-objects.c:2867
10930 msgid "show progress meter during object writing phase"
10931 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10933 #: builtin/pack-objects.c:2870
10934 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10935 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10937 #: builtin/pack-objects.c:2871
10938 msgid "version[,offset]"
10939 msgstr "phiên bản[,offset]"
10941 #: builtin/pack-objects.c:2872
10942 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10943 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10945 #: builtin/pack-objects.c:2875
10946 msgid "maximum size of each output pack file"
10947 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10949 #: builtin/pack-objects.c:2877
10950 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10951 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10953 #: builtin/pack-objects.c:2879
10954 msgid "ignore packed objects"
10955 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10957 #: builtin/pack-objects.c:2881
10958 msgid "limit pack window by objects"
10959 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10961 #: builtin/pack-objects.c:2883
10962 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10963 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10965 #: builtin/pack-objects.c:2885
10966 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10967 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10969 #: builtin/pack-objects.c:2887
10970 msgid "reuse existing deltas"
10971 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10973 #: builtin/pack-objects.c:2889
10974 msgid "reuse existing objects"
10975 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10977 #: builtin/pack-objects.c:2891
10978 msgid "use OFS_DELTA objects"
10979 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10981 #: builtin/pack-objects.c:2893
10982 msgid "use threads when searching for best delta matches"
10983 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10985 #: builtin/pack-objects.c:2895
10986 msgid "do not create an empty pack output"
10987 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10989 #: builtin/pack-objects.c:2897
10990 msgid "read revision arguments from standard input"
10991 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10993 #: builtin/pack-objects.c:2899
10994 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10995 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10997 #: builtin/pack-objects.c:2902
10998 msgid "include objects reachable from any reference"
10999 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11001 #: builtin/pack-objects.c:2905
11002 msgid "include objects referred by reflog entries"
11003 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11005 #: builtin/pack-objects.c:2908
11006 msgid "include objects referred to by the index"
11007 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11009 #: builtin/pack-objects.c:2911
11010 msgid "output pack to stdout"
11011 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11013 #: builtin/pack-objects.c:2913
11014 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11015 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11017 #: builtin/pack-objects.c:2915
11018 msgid "keep unreachable objects"
11019 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11021 #: builtin/pack-objects.c:2917
11022 msgid "pack loose unreachable objects"
11023 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11025 #: builtin/pack-objects.c:2919
11026 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11028 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11030 #: builtin/pack-objects.c:2922
11031 msgid "create thin packs"
11032 msgstr "tạo gói nhẹ"
11034 #: builtin/pack-objects.c:2924
11035 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11036 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11038 #: builtin/pack-objects.c:2926
11039 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11040 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11042 #: builtin/pack-objects.c:2928
11043 msgid "pack compression level"
11044 msgstr "mức nén gói"
11046 #: builtin/pack-objects.c:2930
11047 msgid "do not hide commits by grafts"
11048 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11050 #: builtin/pack-objects.c:2932
11051 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11052 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11054 #: builtin/pack-objects.c:2934
11055 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11056 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11058 #: builtin/pack-objects.c:3061
11059 msgid "Counting objects"
11060 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11062 #: builtin/pack-refs.c:6
11063 msgid "git pack-refs [<options>]"
11064 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11066 #: builtin/pack-refs.c:14
11067 msgid "pack everything"
11068 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11070 #: builtin/pack-refs.c:15
11071 msgid "prune loose refs (default)"
11072 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11074 #: builtin/prune-packed.c:7
11075 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11076 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11078 #: builtin/prune-packed.c:40
11079 msgid "Removing duplicate objects"
11080 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11082 #: builtin/prune.c:11
11083 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11084 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11086 #: builtin/prune.c:106
11087 msgid "report pruned objects"
11088 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11090 #: builtin/prune.c:109
11091 msgid "expire objects older than <time>"
11092 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11094 #: builtin/prune.c:123
11095 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11096 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11098 #: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
11100 msgid "Invalid value for %s: %s"
11101 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11103 #: builtin/pull.c:73
11104 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11105 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11107 #: builtin/pull.c:121
11108 msgid "Options related to merging"
11109 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11111 #: builtin/pull.c:124
11112 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11113 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11115 #: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120
11116 msgid "allow fast-forward"
11117 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11119 #: builtin/pull.c:157
11120 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11121 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11123 #: builtin/pull.c:173
11124 msgid "Options related to fetching"
11125 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11127 #: builtin/pull.c:195
11128 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11129 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11131 #: builtin/pull.c:284
11133 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11134 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11136 #: builtin/pull.c:397
11138 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11141 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11144 #: builtin/pull.c:399
11146 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11148 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11151 #: builtin/pull.c:400
11153 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11154 "matches on the remote end."
11156 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11158 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11160 #: builtin/pull.c:403
11163 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11164 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11165 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11167 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11168 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11169 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11170 "một nhánh trên dòng lệnh."
11172 #: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
11173 msgid "You are not currently on a branch."
11174 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11176 #: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
11177 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11178 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11180 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
11181 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11182 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11184 #: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
11185 msgid "See git-pull(1) for details."
11186 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11188 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
11189 #: git-parse-remote.sh:64
11193 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456
11194 #: git-parse-remote.sh:65
11198 #: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
11199 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11200 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11202 #: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
11204 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11206 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11208 #: builtin/pull.c:437
11211 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11212 "from the remote, but no such ref was fetched."
11214 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11215 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11217 #: builtin/pull.c:754
11218 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11219 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11221 #: builtin/pull.c:801
11222 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11223 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11225 #: builtin/pull.c:809
11226 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11228 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11231 #: builtin/pull.c:812
11232 msgid "pull with rebase"
11233 msgstr "pull với rebase"
11235 #: builtin/pull.c:813
11236 msgid "please commit or stash them."
11237 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11239 #: builtin/pull.c:838
11242 "fetch updated the current branch head.\n"
11243 "fast-forwarding your working tree from\n"
11246 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11247 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11248 "lần chuyển giaot %s."
11250 #: builtin/pull.c:843
11253 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11254 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11257 "$ git reset --hard\n"
11260 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11261 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11262 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11265 "$ git reset --hard\n"
11266 "để khôi phục lại."
11268 #: builtin/pull.c:858
11269 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11270 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11272 #: builtin/pull.c:862
11273 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11274 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11276 #: builtin/push.c:16
11277 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11278 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11280 #: builtin/push.c:89
11281 msgid "tag shorthand without <tag>"
11282 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11284 #: builtin/push.c:99
11285 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11286 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11288 #: builtin/push.c:143
11291 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11294 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11297 #: builtin/push.c:146
11300 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11301 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11302 "on the remote, use\n"
11304 " git push %s HEAD:%s\n"
11306 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11308 " git push %s %s\n"
11311 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11312 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11313 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11315 " git push %s HEAD:%s\n"
11317 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11319 " git push %s %s\n"
11322 #: builtin/push.c:161
11325 "You are not currently on a branch.\n"
11326 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11329 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11331 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11332 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11333 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11335 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11337 #: builtin/push.c:175
11340 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11341 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11343 " git push --set-upstream %s %s\n"
11345 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11346 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11347 "(upstream), sử dụng\n"
11349 " git push --set-upstream %s %s\n"
11351 #: builtin/push.c:183
11353 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11354 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11356 #: builtin/push.c:186
11359 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11360 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11361 "to update which remote branch."
11363 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11365 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11366 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11368 #: builtin/push.c:245
11370 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11372 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11375 #: builtin/push.c:252
11377 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11378 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11379 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11380 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11382 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11383 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11384 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11385 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11388 #: builtin/push.c:258
11390 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11391 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11392 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11393 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11395 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11397 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11398 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11399 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11402 #: builtin/push.c:264
11404 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11405 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11406 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11407 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11408 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11410 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11411 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11412 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11413 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11414 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11417 #: builtin/push.c:271
11418 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11419 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11421 #: builtin/push.c:274
11423 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11424 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11425 "without using the '--force' option.\n"
11427 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11429 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11431 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11433 #: builtin/push.c:334
11435 msgid "Pushing to %s\n"
11436 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11438 #: builtin/push.c:338
11440 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11441 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11443 #: builtin/push.c:369
11445 msgid "bad repository '%s'"
11446 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11448 #: builtin/push.c:370
11450 "No configured push destination.\n"
11451 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11452 "repository using\n"
11454 " git remote add <name> <url>\n"
11456 "and then push using the remote name\n"
11458 " git push <name>\n"
11460 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11461 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11463 " git remote add <tên> <url>\n"
11465 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11467 " git push <tên>\n"
11469 #: builtin/push.c:388
11470 msgid "--all and --tags are incompatible"
11471 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11473 #: builtin/push.c:389
11474 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11475 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11477 #: builtin/push.c:394
11478 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11479 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11481 #: builtin/push.c:395
11482 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11483 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11485 #: builtin/push.c:400
11486 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11487 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11489 #: builtin/push.c:518
11493 #: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162
11494 msgid "push all refs"
11495 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11497 #: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164
11498 msgid "mirror all refs"
11499 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11501 #: builtin/push.c:522
11502 msgid "delete refs"
11503 msgstr "xóa các tham chiếu"
11505 #: builtin/push.c:523
11506 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11507 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11509 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165
11510 msgid "force updates"
11511 msgstr "ép buộc cập nhật"
11513 #: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179
11514 msgid "refname>:<expect"
11515 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11517 #: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180
11518 msgid "require old value of ref to be at this value"
11519 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11521 #: builtin/push.c:532
11522 msgid "control recursive pushing of submodules"
11523 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11525 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173
11526 msgid "use thin pack"
11527 msgstr "tạo gói nhẹ"
11529 #: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159
11530 #: builtin/send-pack.c:160
11531 msgid "receive pack program"
11532 msgstr "chương trình nhận gói"
11534 #: builtin/push.c:537
11535 msgid "set upstream for git pull/status"
11536 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11538 #: builtin/push.c:540
11539 msgid "prune locally removed refs"
11540 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11542 #: builtin/push.c:542
11543 msgid "bypass pre-push hook"
11544 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11546 #: builtin/push.c:543
11547 msgid "push missing but relevant tags"
11548 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11550 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167
11551 msgid "GPG sign the push"
11552 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11554 #: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174
11555 msgid "request atomic transaction on remote side"
11556 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11558 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170
11559 msgid "server-specific"
11560 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11562 #: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171
11563 msgid "option to transmit"
11564 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11566 #: builtin/push.c:563
11567 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11568 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11570 #: builtin/push.c:565
11571 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11572 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11574 #: builtin/push.c:584
11575 msgid "push options must not have new line characters"
11576 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11578 #: builtin/read-tree.c:40
11580 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11581 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11582 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11584 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11585 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11586 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11589 #: builtin/read-tree.c:130
11590 msgid "write resulting index to <file>"
11591 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11593 #: builtin/read-tree.c:133
11594 msgid "only empty the index"
11595 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11597 #: builtin/read-tree.c:135
11601 #: builtin/read-tree.c:137
11602 msgid "perform a merge in addition to a read"
11603 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11605 #: builtin/read-tree.c:139
11606 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11608 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11610 #: builtin/read-tree.c:141
11611 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11612 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11614 #: builtin/read-tree.c:143
11615 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11616 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11618 #: builtin/read-tree.c:144
11619 msgid "<subdirectory>/"
11620 msgstr "<thư-mục-con>/"
11622 #: builtin/read-tree.c:145
11623 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11624 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11626 #: builtin/read-tree.c:148
11627 msgid "update working tree with merge result"
11628 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11630 #: builtin/read-tree.c:150
11634 #: builtin/read-tree.c:151
11635 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11636 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11638 #: builtin/read-tree.c:154
11639 msgid "don't check the working tree after merging"
11640 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11642 #: builtin/read-tree.c:155
11643 msgid "don't update the index or the work tree"
11644 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11646 #: builtin/read-tree.c:157
11647 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11648 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11650 #: builtin/read-tree.c:159
11651 msgid "debug unpack-trees"
11652 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11654 #: builtin/rebase--helper.c:7
11655 msgid "git rebase--helper [<options>]"
11656 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11658 #: builtin/rebase--helper.c:19
11659 msgid "continue rebase"
11660 msgstr "tiếp tục cải tổ"
11662 #: builtin/rebase--helper.c:21
11663 msgid "abort rebase"
11664 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11666 #: builtin/receive-pack.c:27
11667 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11668 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11670 #: builtin/receive-pack.c:795
11672 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11673 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11674 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11675 "the work tree to HEAD.\n"
11677 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11678 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11679 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11680 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11683 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11684 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11686 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11687 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11688 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11689 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11691 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11692 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11693 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11694 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11695 "lên theo cách nào đó.\n"
11697 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11698 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11700 #: builtin/receive-pack.c:815
11702 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11703 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11705 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11706 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11707 "current branch, with or without a warning message.\n"
11709 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11711 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11712 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11713 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11715 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11716 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11717 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11719 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11721 #: builtin/receive-pack.c:1888
11725 #: builtin/receive-pack.c:1902
11726 msgid "You must specify a directory."
11727 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11729 #: builtin/reflog.c:423
11731 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11732 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11734 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11736 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11737 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11739 #: builtin/remote.c:12
11740 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11741 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11743 #: builtin/remote.c:13
11745 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11746 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11748 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11749 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11751 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11752 msgid "git remote rename <old> <new>"
11753 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11755 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11756 msgid "git remote remove <name>"
11757 msgstr "git remote remove <tên>"
11759 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11760 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11761 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11763 #: builtin/remote.c:17
11764 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11765 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11767 #: builtin/remote.c:18
11768 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11769 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11771 #: builtin/remote.c:19
11773 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11775 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11777 #: builtin/remote.c:20
11778 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11779 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11781 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11782 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11783 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11785 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11786 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11787 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11789 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11790 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11791 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11793 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11794 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11795 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11797 #: builtin/remote.c:29
11798 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11799 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11801 #: builtin/remote.c:49
11802 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11803 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11805 #: builtin/remote.c:50
11806 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11807 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11809 #: builtin/remote.c:55
11810 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11811 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11813 #: builtin/remote.c:60
11814 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11815 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11817 #: builtin/remote.c:65
11818 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11819 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11821 #: builtin/remote.c:94
11823 msgid "Updating %s"
11824 msgstr "Đang cập nhật %s"
11826 #: builtin/remote.c:126
11828 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11829 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11831 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11832 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11834 #: builtin/remote.c:143
11836 msgid "unknown mirror argument: %s"
11837 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11839 #: builtin/remote.c:159
11840 msgid "fetch the remote branches"
11841 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11843 #: builtin/remote.c:161
11844 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11845 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11847 #: builtin/remote.c:164
11848 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11849 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11851 #: builtin/remote.c:166
11852 msgid "branch(es) to track"
11853 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11855 #: builtin/remote.c:167
11856 msgid "master branch"
11857 msgstr "nhánh master"
11859 #: builtin/remote.c:168
11861 msgstr "push|fetch"
11863 #: builtin/remote.c:169
11864 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11865 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11867 #: builtin/remote.c:181
11868 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11869 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11871 #: builtin/remote.c:183
11872 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11873 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11875 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11877 msgid "remote %s already exists."
11878 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11880 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11882 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11883 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11885 #: builtin/remote.c:234
11887 msgid "Could not setup master '%s'"
11888 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11890 #: builtin/remote.c:336
11892 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11893 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11895 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11899 #: builtin/remote.c:449
11903 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856
11905 msgid "No such remote: %s"
11906 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11908 #: builtin/remote.c:639
11910 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11911 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11913 #: builtin/remote.c:659
11916 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11918 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11920 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11922 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11924 #: builtin/remote.c:695
11926 msgid "deleting '%s' failed"
11927 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11929 #: builtin/remote.c:729
11931 msgid "creating '%s' failed"
11932 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11934 #: builtin/remote.c:794
11936 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11937 "to delete it, use:"
11939 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11940 "to delete them, use:"
11942 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11944 "để xóa đi, sử dụng:"
11946 #: builtin/remote.c:808
11948 msgid "Could not remove config section '%s'"
11949 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11951 #: builtin/remote.c:909
11953 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11954 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11956 #: builtin/remote.c:912
11958 msgstr " được theo dõi"
11960 #: builtin/remote.c:914
11961 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11962 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11964 #: builtin/remote.c:916
11968 #: builtin/remote.c:957
11970 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11971 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11973 #: builtin/remote.c:965
11975 msgid "rebases interactively onto remote %s"
11976 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11978 #: builtin/remote.c:966
11980 msgid "rebases onto remote %s"
11981 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11983 #: builtin/remote.c:969
11985 msgid " merges with remote %s"
11986 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11988 #: builtin/remote.c:972
11990 msgid "merges with remote %s"
11991 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11993 #: builtin/remote.c:975
11995 msgid "%-*s and with remote %s\n"
11996 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
11998 #: builtin/remote.c:1018
12002 #: builtin/remote.c:1021
12006 #: builtin/remote.c:1025
12008 msgstr "đã cập nhật"
12010 #: builtin/remote.c:1028
12011 msgid "fast-forwardable"
12012 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12014 #: builtin/remote.c:1031
12015 msgid "local out of date"
12016 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12018 #: builtin/remote.c:1038
12020 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12021 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12023 #: builtin/remote.c:1041
12025 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12026 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12028 #: builtin/remote.c:1045
12030 msgid " %-*s forces to %s"
12031 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12033 #: builtin/remote.c:1048
12035 msgid " %-*s pushes to %s"
12036 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12038 #: builtin/remote.c:1116
12039 msgid "do not query remotes"
12040 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12042 #: builtin/remote.c:1143
12044 msgid "* remote %s"
12045 msgstr "* máy chủ %s"
12047 #: builtin/remote.c:1144
12049 msgid " Fetch URL: %s"
12050 msgstr " URL để lấy về: %s"
12052 #: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297
12054 msgstr "(không có URL)"
12056 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
12057 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
12058 #: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158
12060 msgid " Push URL: %s"
12061 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12063 #: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164
12065 msgid " HEAD branch: %s"
12066 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12068 #: builtin/remote.c:1160
12069 msgid "(not queried)"
12070 msgstr "(không yêu cầu)"
12072 #: builtin/remote.c:1162
12074 msgstr "(không hiểu)"
12076 #: builtin/remote.c:1166
12079 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12080 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12082 #: builtin/remote.c:1178
12084 msgid " Remote branch:%s"
12085 msgid_plural " Remote branches:%s"
12086 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12088 #: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207
12089 msgid " (status not queried)"
12090 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12092 #: builtin/remote.c:1190
12093 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12094 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12095 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12097 #: builtin/remote.c:1198
12098 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12099 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12101 #: builtin/remote.c:1204
12103 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12104 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12105 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12107 #: builtin/remote.c:1225
12108 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12109 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12111 #: builtin/remote.c:1227
12112 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12113 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12115 #: builtin/remote.c:1242
12116 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12117 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12119 #: builtin/remote.c:1244
12120 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12121 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12123 #: builtin/remote.c:1254
12125 msgid "Could not delete %s"
12126 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12128 #: builtin/remote.c:1262
12130 msgid "Not a valid ref: %s"
12131 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12133 #: builtin/remote.c:1264
12135 msgid "Could not setup %s"
12136 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12138 #: builtin/remote.c:1282
12140 msgid " %s will become dangling!"
12141 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12143 #: builtin/remote.c:1283
12145 msgid " %s has become dangling!"
12146 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12148 #: builtin/remote.c:1293
12151 msgstr "Đang xén bớt %s"
12153 #: builtin/remote.c:1294
12158 #: builtin/remote.c:1310
12160 msgid " * [would prune] %s"
12161 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12163 #: builtin/remote.c:1313
12165 msgid " * [pruned] %s"
12166 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12168 #: builtin/remote.c:1358
12169 msgid "prune remotes after fetching"
12170 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12172 #: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543
12174 msgid "No such remote '%s'"
12175 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12177 #: builtin/remote.c:1437
12179 msgstr "thêm nhánh"
12181 #: builtin/remote.c:1444
12182 msgid "no remote specified"
12183 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12185 #: builtin/remote.c:1461
12186 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12187 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12189 #: builtin/remote.c:1463
12190 msgid "return all URLs"
12191 msgstr "trả về mọi URL"
12193 #: builtin/remote.c:1491
12195 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12196 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12198 #: builtin/remote.c:1517
12199 msgid "manipulate push URLs"
12200 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12202 #: builtin/remote.c:1519
12206 #: builtin/remote.c:1521
12207 msgid "delete URLs"
12210 #: builtin/remote.c:1528
12211 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12212 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12214 #: builtin/remote.c:1569
12216 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12217 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12219 #: builtin/remote.c:1577
12221 msgid "No such URL found: %s"
12222 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12224 #: builtin/remote.c:1579
12225 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12226 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12228 #: builtin/remote.c:1593
12229 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12230 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12232 #: builtin/remote.c:1624
12234 msgid "Unknown subcommand: %s"
12235 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12237 #: builtin/repack.c:17
12238 msgid "git repack [<options>]"
12239 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12241 #: builtin/repack.c:22
12243 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12244 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12246 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12247 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12249 #: builtin/repack.c:166
12250 msgid "pack everything in a single pack"
12251 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12253 #: builtin/repack.c:168
12254 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12255 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12257 #: builtin/repack.c:171
12258 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12259 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12261 #: builtin/repack.c:173
12262 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12263 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12265 #: builtin/repack.c:175
12266 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12267 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12269 #: builtin/repack.c:177
12270 msgid "do not run git-update-server-info"
12271 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12273 #: builtin/repack.c:180
12274 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12275 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12277 #: builtin/repack.c:182
12278 msgid "write bitmap index"
12279 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12281 #: builtin/repack.c:183
12282 msgid "approxidate"
12283 msgstr "ngày ước tính"
12285 #: builtin/repack.c:184
12286 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12287 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12289 #: builtin/repack.c:186
12290 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12291 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12293 #: builtin/repack.c:188
12294 msgid "size of the window used for delta compression"
12295 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12297 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
12301 #: builtin/repack.c:190
12302 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12303 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12305 #: builtin/repack.c:192
12306 msgid "limits the maximum delta depth"
12307 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12309 #: builtin/repack.c:194
12310 msgid "maximum size of each packfile"
12311 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12313 #: builtin/repack.c:196
12314 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12315 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12317 #: builtin/repack.c:206
12318 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12319 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12321 #: builtin/repack.c:210
12322 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12323 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12325 #: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
12327 msgid "failed to remove '%s'"
12328 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12330 #: builtin/replace.c:19
12331 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12332 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12334 #: builtin/replace.c:20
12335 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12336 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12338 #: builtin/replace.c:21
12339 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12340 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12342 #: builtin/replace.c:22
12343 msgid "git replace -d <object>..."
12344 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12346 #: builtin/replace.c:23
12347 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12348 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12350 #: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396
12352 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12353 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12355 #: builtin/replace.c:360
12357 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12358 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12360 #: builtin/replace.c:362
12362 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12363 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12365 #: builtin/replace.c:373
12368 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12369 "instead of --graft"
12371 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12372 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12374 #: builtin/replace.c:406
12376 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12377 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12379 #: builtin/replace.c:407
12380 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12381 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12383 #: builtin/replace.c:413
12385 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12386 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12388 #: builtin/replace.c:437
12389 msgid "list replace refs"
12390 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12392 #: builtin/replace.c:438
12393 msgid "delete replace refs"
12394 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12396 #: builtin/replace.c:439
12397 msgid "edit existing object"
12398 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12400 #: builtin/replace.c:440
12401 msgid "change a commit's parents"
12402 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12404 #: builtin/replace.c:441
12405 msgid "replace the ref if it exists"
12406 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12408 #: builtin/replace.c:442
12409 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12410 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12412 #: builtin/replace.c:443
12413 msgid "use this format"
12414 msgstr "dùng định dạng này"
12416 #: builtin/rerere.c:12
12417 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12419 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12421 #: builtin/rerere.c:58
12422 msgid "register clean resolutions in index"
12423 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12425 #: builtin/reset.c:26
12427 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12429 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12431 #: builtin/reset.c:27
12432 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12433 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12435 #: builtin/reset.c:28
12436 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12437 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12439 #: builtin/reset.c:34
12443 #: builtin/reset.c:34
12447 #: builtin/reset.c:34
12451 #: builtin/reset.c:34
12455 #: builtin/reset.c:34
12459 #: builtin/reset.c:74
12460 msgid "You do not have a valid HEAD."
12461 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12463 #: builtin/reset.c:76
12464 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12465 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12467 #: builtin/reset.c:82
12469 msgid "Failed to find tree of %s."
12470 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12472 #: builtin/reset.c:100
12474 msgid "HEAD is now at %s"
12475 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12477 #: builtin/reset.c:183
12479 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12480 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12482 #: builtin/reset.c:276
12483 msgid "be quiet, only report errors"
12484 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12486 #: builtin/reset.c:278
12487 msgid "reset HEAD and index"
12488 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12490 #: builtin/reset.c:279
12491 msgid "reset only HEAD"
12492 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12494 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
12495 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12496 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12498 #: builtin/reset.c:285
12499 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12500 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12502 #: builtin/reset.c:288
12503 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12504 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12506 #: builtin/reset.c:305
12508 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12509 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12511 #: builtin/reset.c:313
12513 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12514 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12516 #: builtin/reset.c:322
12517 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12518 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12520 #: builtin/reset.c:331
12521 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12523 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12524 "reset -- <đường_dẫn>”."
12526 #: builtin/reset.c:333
12528 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12529 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12531 #: builtin/reset.c:343
12533 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12534 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12536 #: builtin/reset.c:347
12537 msgid "-N can only be used with --mixed"
12538 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12540 #: builtin/reset.c:364
12541 msgid "Unstaged changes after reset:"
12542 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12544 #: builtin/reset.c:370
12546 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12547 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12549 #: builtin/reset.c:374
12550 msgid "Could not write new index file."
12551 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12553 #: builtin/rev-list.c:354
12554 msgid "rev-list does not support display of notes"
12555 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12557 #: builtin/rev-parse.c:393
12558 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12559 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12561 #: builtin/rev-parse.c:398
12562 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12563 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12565 #: builtin/rev-parse.c:400
12566 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12567 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12569 #: builtin/rev-parse.c:403
12570 msgid "output in stuck long form"
12571 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12573 #: builtin/rev-parse.c:534
12575 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12576 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12577 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12579 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12581 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12582 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12583 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12585 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12587 #: builtin/revert.c:22
12588 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12589 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12591 #: builtin/revert.c:23
12592 msgid "git revert <subcommand>"
12593 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12595 #: builtin/revert.c:28
12596 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12597 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12599 #: builtin/revert.c:29
12600 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12601 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12603 #: builtin/revert.c:89
12605 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12606 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12608 #: builtin/revert.c:98
12609 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12610 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12612 #: builtin/revert.c:99
12613 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12614 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12616 #: builtin/revert.c:100
12617 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12618 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12620 #: builtin/revert.c:101
12621 msgid "don't automatically commit"
12622 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12624 #: builtin/revert.c:102
12625 msgid "edit the commit message"
12626 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12628 #: builtin/revert.c:105
12629 msgid "parent-number"
12632 #: builtin/revert.c:106
12633 msgid "select mainline parent"
12634 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12636 #: builtin/revert.c:108
12637 msgid "merge strategy"
12638 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12640 #: builtin/revert.c:109
12644 #: builtin/revert.c:110
12645 msgid "option for merge strategy"
12646 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12648 #: builtin/revert.c:119
12649 msgid "append commit name"
12650 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12652 #: builtin/revert.c:121
12653 msgid "preserve initially empty commits"
12654 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12656 #: builtin/revert.c:122
12657 msgid "allow commits with empty messages"
12658 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12660 #: builtin/revert.c:123
12661 msgid "keep redundant, empty commits"
12662 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12664 #: builtin/revert.c:211
12665 msgid "revert failed"
12666 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12668 #: builtin/revert.c:224
12669 msgid "cherry-pick failed"
12670 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12673 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12674 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12676 #: builtin/rm.c:205
12678 "the following file has staged content different from both the\n"
12679 "file and the HEAD:"
12681 "the following files have staged content different from both the\n"
12682 "file and the HEAD:"
12684 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12685 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
12687 #: builtin/rm.c:210
12690 "(use -f to force removal)"
12693 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12695 #: builtin/rm.c:214
12696 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12697 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12698 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12700 #: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
12703 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12706 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12708 #: builtin/rm.c:224
12709 msgid "the following file has local modifications:"
12710 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12711 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12713 #: builtin/rm.c:242
12714 msgid "do not list removed files"
12715 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12717 #: builtin/rm.c:243
12718 msgid "only remove from the index"
12719 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12721 #: builtin/rm.c:244
12722 msgid "override the up-to-date check"
12723 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12725 #: builtin/rm.c:245
12726 msgid "allow recursive removal"
12727 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12729 #: builtin/rm.c:247
12730 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12731 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12733 #: builtin/rm.c:308
12735 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12736 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12738 #: builtin/rm.c:347
12740 msgid "git rm: unable to remove %s"
12741 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12743 #: builtin/rm.c:370
12745 msgid "could not remove '%s'"
12746 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12748 #: builtin/send-pack.c:18
12750 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12751 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12753 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12755 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12756 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12758 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12760 #: builtin/send-pack.c:161
12761 msgid "remote name"
12762 msgstr "tên máy dịch vụ"
12764 #: builtin/send-pack.c:175
12765 msgid "use stateless RPC protocol"
12766 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12768 #: builtin/send-pack.c:176
12769 msgid "read refs from stdin"
12770 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12772 #: builtin/send-pack.c:177
12773 msgid "print status from remote helper"
12774 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12776 #: builtin/shortlog.c:13
12777 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12778 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12780 #: builtin/shortlog.c:248
12781 msgid "Group by committer rather than author"
12782 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12784 #: builtin/shortlog.c:250
12785 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12786 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12788 #: builtin/shortlog.c:252
12789 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12790 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12792 #: builtin/shortlog.c:254
12793 msgid "Show the email address of each author"
12794 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12796 #: builtin/shortlog.c:255
12797 msgid "w[,i1[,i2]]"
12798 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12800 #: builtin/shortlog.c:256
12801 msgid "Linewrap output"
12802 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12804 #: builtin/show-branch.c:10
12806 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12807 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12808 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12809 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12811 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12812 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12813 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12814 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12816 #: builtin/show-branch.c:14
12817 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12818 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12820 #: builtin/show-branch.c:374
12822 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12823 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12824 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12826 #: builtin/show-branch.c:536
12828 msgid "no matching refs with %s"
12829 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12831 #: builtin/show-branch.c:632
12832 msgid "show remote-tracking and local branches"
12833 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12835 #: builtin/show-branch.c:634
12836 msgid "show remote-tracking branches"
12837 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12839 #: builtin/show-branch.c:636
12840 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12841 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12843 #: builtin/show-branch.c:638
12844 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12845 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12847 #: builtin/show-branch.c:640
12848 msgid "synonym to more=-1"
12849 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12851 #: builtin/show-branch.c:641
12852 msgid "suppress naming strings"
12853 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12855 #: builtin/show-branch.c:643
12856 msgid "include the current branch"
12857 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12859 #: builtin/show-branch.c:645
12860 msgid "name commits with their object names"
12861 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12863 #: builtin/show-branch.c:647
12864 msgid "show possible merge bases"
12865 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12867 #: builtin/show-branch.c:649
12868 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12869 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12871 #: builtin/show-branch.c:651
12872 msgid "show commits in topological order"
12873 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12875 #: builtin/show-branch.c:654
12876 msgid "show only commits not on the first branch"
12877 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12879 #: builtin/show-branch.c:656
12880 msgid "show merges reachable from only one tip"
12881 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12883 #: builtin/show-branch.c:658
12884 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12885 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12887 #: builtin/show-branch.c:661
12888 msgid "<n>[,<base>]"
12889 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12891 #: builtin/show-branch.c:662
12892 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12893 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12895 #: builtin/show-branch.c:696
12897 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12899 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12900 "independent hay --merge-base"
12902 #: builtin/show-branch.c:720
12903 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12904 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12906 #: builtin/show-branch.c:723
12907 msgid "--reflog option needs one branch name"
12908 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12910 #: builtin/show-branch.c:726
12912 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12913 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12914 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12916 #: builtin/show-branch.c:730
12918 msgid "no such ref %s"
12919 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12921 #: builtin/show-branch.c:814
12923 msgid "cannot handle more than %d rev."
12924 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12925 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12927 #: builtin/show-branch.c:818
12929 msgid "'%s' is not a valid ref."
12930 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12932 #: builtin/show-branch.c:821
12934 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12935 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12937 #: builtin/show-ref.c:10
12939 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12940 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12942 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12943 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12945 #: builtin/show-ref.c:11
12946 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12947 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12949 #: builtin/show-ref.c:159
12950 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12951 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12953 #: builtin/show-ref.c:160
12954 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12955 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12957 #: builtin/show-ref.c:161
12958 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12960 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12962 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
12963 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12964 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12966 #: builtin/show-ref.c:168
12967 msgid "dereference tags into object IDs"
12968 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12970 #: builtin/show-ref.c:170
12971 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12972 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12974 #: builtin/show-ref.c:174
12975 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12977 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12979 #: builtin/show-ref.c:176
12980 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12982 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12985 #: builtin/stripspace.c:17
12986 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12987 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12989 #: builtin/stripspace.c:18
12990 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12991 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12993 #: builtin/stripspace.c:35
12994 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12995 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12997 #: builtin/stripspace.c:38
12998 msgid "prepend comment character and space to each line"
12999 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13001 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075
13003 msgid "No such ref: %s"
13004 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13006 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084
13008 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13009 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13011 #: builtin/submodule--helper.c:71
13013 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13014 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13016 #: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13017 msgid "alternative anchor for relative paths"
13018 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13020 #: builtin/submodule--helper.c:310
13021 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13022 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13024 #: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
13026 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13027 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13029 #: builtin/submodule--helper.c:395
13032 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13033 "authoritative upstream."
13035 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13038 #: builtin/submodule--helper.c:406
13040 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13041 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13043 #: builtin/submodule--helper.c:410
13045 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13046 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13048 #: builtin/submodule--helper.c:420
13050 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13051 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13053 #: builtin/submodule--helper.c:427
13055 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13056 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13058 #: builtin/submodule--helper.c:443
13059 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13060 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13062 #: builtin/submodule--helper.c:448
13063 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13064 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13066 #: builtin/submodule--helper.c:476
13067 msgid "git submodule--helper name <path>"
13068 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13070 #: builtin/submodule--helper.c:482
13072 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13074 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13077 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13079 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13080 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13082 #: builtin/submodule--helper.c:604
13084 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13085 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13087 #: builtin/submodule--helper.c:611
13089 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13090 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13092 #: builtin/submodule--helper.c:633
13093 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13094 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13096 #: builtin/submodule--helper.c:636
13097 msgid "name of the new submodule"
13098 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13100 #: builtin/submodule--helper.c:639
13101 msgid "url where to clone the submodule from"
13102 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13104 #: builtin/submodule--helper.c:645
13105 msgid "depth for shallow clones"
13106 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13108 #: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13109 msgid "force cloning progress"
13110 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13112 #: builtin/submodule--helper.c:653
13114 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13115 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13117 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13118 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13120 #: builtin/submodule--helper.c:684
13122 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13123 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13125 #: builtin/submodule--helper.c:699
13127 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13128 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13130 #: builtin/submodule--helper.c:764
13132 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13133 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13135 #: builtin/submodule--helper.c:768
13136 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13137 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13139 #: builtin/submodule--helper.c:793
13141 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13142 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13144 #: builtin/submodule--helper.c:814
13146 msgid "Skipping submodule '%s'"
13147 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13149 #: builtin/submodule--helper.c:942
13151 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13152 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13154 #: builtin/submodule--helper.c:953
13156 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13157 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13159 #: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13160 msgid "path into the working tree"
13161 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13163 #: builtin/submodule--helper.c:977
13164 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13165 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13167 #: builtin/submodule--helper.c:981
13168 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13169 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13171 #: builtin/submodule--helper.c:985
13172 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13174 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13176 #: builtin/submodule--helper.c:988
13177 msgid "parallel jobs"
13178 msgstr "công việc đồng thời"
13180 #: builtin/submodule--helper.c:990
13181 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13182 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13184 #: builtin/submodule--helper.c:991
13185 msgid "don't print cloning progress"
13186 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13188 #: builtin/submodule--helper.c:998
13189 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13191 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13193 #: builtin/submodule--helper.c:1008
13194 msgid "bad value for update parameter"
13195 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13197 #: builtin/submodule--helper.c:1079
13200 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13201 "the superproject is not on any branch"
13203 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13204 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13206 #: builtin/submodule--helper.c:1163
13207 msgid "recurse into submodules"
13208 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13210 #: builtin/submodule--helper.c:1169
13211 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13212 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13214 #: builtin/submodule--helper.c:1226
13215 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
13216 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
13218 #: builtin/submodule--helper.c:1233
13220 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13221 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13223 #: builtin/submodule--helper.c:1239
13225 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13226 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13228 #: builtin/symbolic-ref.c:7
13229 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13230 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13232 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13233 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13234 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13236 #: builtin/symbolic-ref.c:40
13237 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13238 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13240 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13241 msgid "delete symbolic ref"
13242 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13244 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13245 msgid "shorten ref output"
13246 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13248 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13252 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13253 msgid "reason of the update"
13254 msgstr "lý do cập nhật"
13256 #: builtin/tag.c:23
13258 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13261 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13264 #: builtin/tag.c:24
13265 msgid "git tag -d <tagname>..."
13266 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13268 #: builtin/tag.c:25
13270 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13271 "points-at <object>]\n"
13272 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13274 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13275 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13276 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13278 #: builtin/tag.c:27
13279 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13280 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13282 #: builtin/tag.c:83
13284 msgid "tag '%s' not found."
13285 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13287 #: builtin/tag.c:99
13289 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13290 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13292 #: builtin/tag.c:128
13296 "Write a message for tag:\n"
13298 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13301 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13303 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13305 #: builtin/tag.c:132
13309 "Write a message for tag:\n"
13311 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13315 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13317 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13320 #: builtin/tag.c:210
13321 msgid "unable to sign the tag"
13322 msgstr "không thể ký thẻ"
13324 #: builtin/tag.c:212
13325 msgid "unable to write tag file"
13326 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13328 #: builtin/tag.c:236
13329 msgid "bad object type."
13330 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13332 #: builtin/tag.c:282
13333 msgid "no tag message?"
13334 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13336 #: builtin/tag.c:289
13338 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13339 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13341 #: builtin/tag.c:397
13342 msgid "list tag names"
13343 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13345 #: builtin/tag.c:399
13346 msgid "print <n> lines of each tag message"
13347 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13349 #: builtin/tag.c:401
13350 msgid "delete tags"
13353 #: builtin/tag.c:402
13354 msgid "verify tags"
13355 msgstr "thẩm tra thẻ"
13357 #: builtin/tag.c:404
13358 msgid "Tag creation options"
13359 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13361 #: builtin/tag.c:406
13362 msgid "annotated tag, needs a message"
13363 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13365 #: builtin/tag.c:408
13366 msgid "tag message"
13367 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13369 #: builtin/tag.c:410
13370 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13371 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13373 #: builtin/tag.c:414
13374 msgid "use another key to sign the tag"
13375 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13377 #: builtin/tag.c:415
13378 msgid "replace the tag if exists"
13379 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13381 #: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368
13382 msgid "create a reflog"
13383 msgstr "tạo một reflog"
13385 #: builtin/tag.c:418
13386 msgid "Tag listing options"
13387 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13389 #: builtin/tag.c:419
13390 msgid "show tag list in columns"
13391 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13393 #: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422
13394 msgid "print only tags that contain the commit"
13395 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13397 #: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13398 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13399 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13401 #: builtin/tag.c:424
13402 msgid "print only tags that are merged"
13403 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13405 #: builtin/tag.c:425
13406 msgid "print only tags that are not merged"
13407 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13409 #: builtin/tag.c:430
13410 msgid "print only tags of the object"
13411 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13413 #: builtin/tag.c:469
13414 msgid "--column and -n are incompatible"
13415 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13417 #: builtin/tag.c:491
13418 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13419 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13421 #: builtin/tag.c:493
13422 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13423 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13425 #: builtin/tag.c:495
13426 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13427 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13429 #: builtin/tag.c:497
13430 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13431 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13433 #: builtin/tag.c:499
13434 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13436 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13438 #: builtin/tag.c:510
13439 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13440 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13442 #: builtin/tag.c:529
13443 msgid "too many params"
13444 msgstr "quá nhiều đối số"
13446 #: builtin/tag.c:535
13448 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13449 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13451 #: builtin/tag.c:540
13453 msgid "tag '%s' already exists"
13454 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13456 #: builtin/tag.c:570
13458 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13459 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13461 #: builtin/unpack-objects.c:493
13462 msgid "Unpacking objects"
13463 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13465 #: builtin/update-index.c:79
13467 msgid "failed to create directory %s"
13468 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13470 #: builtin/update-index.c:85
13472 msgid "failed to stat %s"
13473 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13475 #: builtin/update-index.c:95
13477 msgid "failed to create file %s"
13478 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13480 #: builtin/update-index.c:103
13482 msgid "failed to delete file %s"
13483 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13485 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216
13487 msgid "failed to delete directory %s"
13488 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13490 #: builtin/update-index.c:135
13492 msgid "Testing mtime in '%s' "
13493 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13495 #: builtin/update-index.c:149
13496 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13497 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13499 #: builtin/update-index.c:162
13500 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13501 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13503 #: builtin/update-index.c:175
13504 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13505 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13507 #: builtin/update-index.c:186
13508 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13510 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13513 #: builtin/update-index.c:197
13514 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13515 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13517 #: builtin/update-index.c:210
13518 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13519 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13521 #: builtin/update-index.c:217
13525 #: builtin/update-index.c:568
13526 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13527 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13529 #: builtin/update-index.c:923
13530 msgid "continue refresh even when index needs update"
13531 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13533 #: builtin/update-index.c:926
13534 msgid "refresh: ignore submodules"
13535 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13537 #: builtin/update-index.c:929
13538 msgid "do not ignore new files"
13539 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13541 #: builtin/update-index.c:931
13542 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13543 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13545 #: builtin/update-index.c:933
13546 msgid "notice files missing from worktree"
13547 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13549 #: builtin/update-index.c:935
13550 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13552 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13554 #: builtin/update-index.c:938
13555 msgid "refresh stat information"
13556 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13558 #: builtin/update-index.c:942
13559 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13560 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13562 #: builtin/update-index.c:946
13563 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13564 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13566 #: builtin/update-index.c:947
13567 msgid "add the specified entry to the index"
13568 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13570 #: builtin/update-index.c:956
13571 msgid "mark files as \"not changing\""
13572 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13574 #: builtin/update-index.c:959
13575 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13576 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13578 #: builtin/update-index.c:962
13579 msgid "mark files as \"index-only\""
13580 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13582 #: builtin/update-index.c:965
13583 msgid "clear skip-worktree bit"
13584 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13586 #: builtin/update-index.c:968
13587 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13589 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13591 #: builtin/update-index.c:970
13592 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13594 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13597 #: builtin/update-index.c:972
13598 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13599 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13601 #: builtin/update-index.c:974
13602 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13603 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13605 #: builtin/update-index.c:978
13606 msgid "add entries from standard input to the index"
13607 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13609 #: builtin/update-index.c:982
13610 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13611 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13613 #: builtin/update-index.c:986
13614 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13615 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13617 #: builtin/update-index.c:990
13618 msgid "ignore files missing from worktree"
13619 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13621 #: builtin/update-index.c:993
13622 msgid "report actions to standard output"
13623 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13625 #: builtin/update-index.c:995
13626 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13627 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13629 #: builtin/update-index.c:999
13630 msgid "write index in this format"
13631 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13633 #: builtin/update-index.c:1001
13634 msgid "enable or disable split index"
13635 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13637 #: builtin/update-index.c:1003
13638 msgid "enable/disable untracked cache"
13639 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13641 #: builtin/update-index.c:1005
13642 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13643 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13645 #: builtin/update-index.c:1007
13646 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13647 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13649 #: builtin/update-index.c:1107
13651 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13652 "enable split index"
13654 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13655 "muốn bật chia tách mục lục"
13657 #: builtin/update-index.c:1116
13659 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13660 "disable split index"
13662 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13663 "muốn tắt chia tách mục lục"
13665 #: builtin/update-index.c:1127
13667 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13668 "to disable the untracked cache"
13670 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13671 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13673 #: builtin/update-index.c:1131
13674 msgid "Untracked cache disabled"
13675 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13677 #: builtin/update-index.c:1139
13679 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13680 "to enable the untracked cache"
13682 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13683 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13685 #: builtin/update-index.c:1143
13687 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13688 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13690 #: builtin/update-ref.c:9
13691 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13692 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13694 #: builtin/update-ref.c:10
13695 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
13696 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13698 #: builtin/update-ref.c:11
13699 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13700 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13702 #: builtin/update-ref.c:363
13703 msgid "delete the reference"
13704 msgstr "xóa tham chiếu"
13706 #: builtin/update-ref.c:365
13707 msgid "update <refname> not the one it points to"
13708 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13710 #: builtin/update-ref.c:366
13711 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13712 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13714 #: builtin/update-ref.c:367
13715 msgid "read updates from stdin"
13716 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13718 #: builtin/update-server-info.c:6
13719 msgid "git update-server-info [--force]"
13720 msgstr "git update-server-info [--force]"
13722 #: builtin/update-server-info.c:14
13723 msgid "update the info files from scratch"
13724 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13726 #: builtin/verify-commit.c:17
13727 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13728 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13730 #: builtin/verify-commit.c:72
13731 msgid "print commit contents"
13732 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13734 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
13735 msgid "print raw gpg status output"
13736 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13738 #: builtin/verify-pack.c:54
13739 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13740 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13742 #: builtin/verify-pack.c:64
13746 #: builtin/verify-pack.c:66
13747 msgid "show statistics only"
13748 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13750 #: builtin/verify-tag.c:18
13751 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13752 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13754 #: builtin/verify-tag.c:36
13755 msgid "print tag contents"
13756 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13758 #: builtin/worktree.c:15
13759 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13760 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13762 #: builtin/worktree.c:16
13763 msgid "git worktree list [<options>]"
13764 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13766 #: builtin/worktree.c:17
13767 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13768 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13770 #: builtin/worktree.c:18
13771 msgid "git worktree prune [<options>]"
13772 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13774 #: builtin/worktree.c:19
13775 msgid "git worktree unlock <path>"
13776 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13778 #: builtin/worktree.c:43
13780 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13781 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13783 #: builtin/worktree.c:49
13785 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13786 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13788 #: builtin/worktree.c:54
13790 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13791 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13793 #: builtin/worktree.c:65
13795 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13796 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13798 #: builtin/worktree.c:81
13800 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13801 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13803 #: builtin/worktree.c:128
13804 msgid "report pruned working trees"
13805 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13807 #: builtin/worktree.c:130
13808 msgid "expire working trees older than <time>"
13809 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13811 #: builtin/worktree.c:204
13813 msgid "'%s' already exists"
13814 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13816 #: builtin/worktree.c:235
13818 msgid "could not create directory of '%s'"
13819 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13821 #: builtin/worktree.c:274
13823 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13824 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13826 #: builtin/worktree.c:328
13827 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13828 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13830 #: builtin/worktree.c:330
13831 msgid "create a new branch"
13832 msgstr "tạo nhánh mới"
13834 #: builtin/worktree.c:332
13835 msgid "create or reset a branch"
13836 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13838 #: builtin/worktree.c:334
13839 msgid "populate the new working tree"
13840 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13842 #: builtin/worktree.c:335
13843 msgid "keep the new working tree locked"
13844 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13846 #: builtin/worktree.c:343
13847 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13848 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13850 #: builtin/worktree.c:478
13851 msgid "reason for locking"
13852 msgstr "lý do khóa"
13854 #: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523
13856 msgid "'%s' is not a working tree"
13857 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13859 #: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525
13860 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13861 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13863 #: builtin/worktree.c:497
13865 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13866 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13868 #: builtin/worktree.c:499
13870 msgid "'%s' is already locked"
13871 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13873 #: builtin/worktree.c:527
13875 msgid "'%s' is not locked"
13876 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13878 #: builtin/write-tree.c:13
13879 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13880 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13882 #: builtin/write-tree.c:26
13884 msgstr "<tiền tố>/"
13886 #: builtin/write-tree.c:27
13887 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13888 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13890 #: builtin/write-tree.c:30
13891 msgid "only useful for debugging"
13892 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13894 #: upload-pack.c:22
13895 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13896 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13898 #: upload-pack.c:1040
13899 msgid "quit after a single request/response exchange"
13900 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13902 #: upload-pack.c:1042
13903 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13904 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13906 #: upload-pack.c:1044
13907 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13908 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13910 #: upload-pack.c:1046
13911 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13912 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13914 #: credential-cache--daemon.c:223
13917 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13918 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13922 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13923 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13927 #: credential-cache--daemon.c:271
13928 msgid "print debugging messages to stderr"
13929 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13933 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13934 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13935 "to read about a specific subcommand or concept."
13937 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13938 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13939 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13943 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
13944 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
13947 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13948 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13951 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13952 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13957 "unable to update url base from redirection:\n"
13961 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
13963 " chuyển hướng: %s"
13965 #: remote-curl.c:323
13967 msgid "redirecting to %s"
13968 msgstr "chuyển hướng đến %s"
13971 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13972 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13974 #: common-cmds.h:10
13975 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13976 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13978 #: common-cmds.h:11
13979 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13980 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13982 #: common-cmds.h:12
13983 msgid "grow, mark and tweak your common history"
13984 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13986 #: common-cmds.h:13
13987 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13988 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13990 #: common-cmds.h:17
13991 msgid "Add file contents to the index"
13992 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13994 #: common-cmds.h:18
13995 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13996 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13998 #: common-cmds.h:19
13999 msgid "List, create, or delete branches"
14000 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14002 #: common-cmds.h:20
14003 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14004 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14006 #: common-cmds.h:21
14007 msgid "Clone a repository into a new directory"
14008 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14010 #: common-cmds.h:22
14011 msgid "Record changes to the repository"
14012 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14014 #: common-cmds.h:23
14015 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14017 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14020 #: common-cmds.h:24
14021 msgid "Download objects and refs from another repository"
14022 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14024 #: common-cmds.h:25
14025 msgid "Print lines matching a pattern"
14026 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14028 #: common-cmds.h:26
14029 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14030 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14032 #: common-cmds.h:27
14033 msgid "Show commit logs"
14034 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14036 #: common-cmds.h:28
14037 msgid "Join two or more development histories together"
14038 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14040 #: common-cmds.h:29
14041 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14042 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14044 #: common-cmds.h:30
14045 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14046 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14048 #: common-cmds.h:31
14049 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14050 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14052 #: common-cmds.h:32
14053 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14054 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14056 #: common-cmds.h:33
14057 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14058 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14060 #: common-cmds.h:34
14061 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14062 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14064 #: common-cmds.h:35
14065 msgid "Show various types of objects"
14066 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14068 #: common-cmds.h:36
14069 msgid "Show the working tree status"
14070 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14072 #: common-cmds.h:37
14073 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14074 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14076 #: parse-options.h:145
14077 msgid "expiry-date"
14078 msgstr "ngày hết hạn"
14080 #: parse-options.h:160
14081 msgid "no-op (backward compatibility)"
14082 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14084 #: parse-options.h:238
14085 msgid "be more verbose"
14086 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14088 #: parse-options.h:240
14089 msgid "be more quiet"
14090 msgstr "im lặng hơn nữa"
14092 #: parse-options.h:246
14093 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14094 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14097 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14098 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14100 #: git-bisect.sh:54
14101 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14102 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14104 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14105 #. translation. The program will only accept English input
14107 #: git-bisect.sh:60
14108 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14109 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14111 #: git-bisect.sh:121
14113 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14114 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14116 #: git-bisect.sh:125
14118 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14119 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14121 #: git-bisect.sh:154
14122 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14123 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14125 #: git-bisect.sh:167
14128 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14130 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14133 #: git-bisect.sh:177
14134 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14135 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14137 #: git-bisect.sh:181
14138 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14139 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14141 #: git-bisect.sh:233
14143 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14144 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14146 #: git-bisect.sh:262
14148 msgid "Bad rev input: $arg"
14149 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14151 #: git-bisect.sh:281
14153 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14154 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14156 #: git-bisect.sh:290
14158 msgid "Bad rev input: $rev"
14159 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14161 #: git-bisect.sh:299
14163 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14164 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14166 #: git-bisect.sh:322
14168 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14169 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14171 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14172 #. translation. The program will only accept English input
14174 #: git-bisect.sh:328
14175 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14176 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14178 #: git-bisect.sh:340
14181 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14182 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14184 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14185 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14188 #: git-bisect.sh:343
14191 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14192 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14193 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14195 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14196 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14198 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14201 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14202 msgid "We are not bisecting."
14203 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14205 #: git-bisect.sh:421
14207 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14208 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14210 #: git-bisect.sh:430
14213 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14214 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14216 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14217 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14219 #: git-bisect.sh:458
14220 msgid "No logfile given"
14221 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14223 #: git-bisect.sh:459
14225 msgid "cannot read $file for replaying"
14226 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14228 #: git-bisect.sh:480
14229 msgid "?? what are you talking about?"
14230 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14232 #: git-bisect.sh:492
14234 msgid "running $command"
14235 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14237 #: git-bisect.sh:499
14240 "bisect run failed:\n"
14241 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14243 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14244 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14246 #: git-bisect.sh:525
14247 msgid "bisect run cannot continue any more"
14248 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14250 #: git-bisect.sh:531
14253 "bisect run failed:\n"
14254 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14256 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14257 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14259 #: git-bisect.sh:538
14260 msgid "bisect run success"
14261 msgstr "bisect chạy thành công"
14263 #: git-bisect.sh:565
14264 msgid "please use two different terms"
14265 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14267 #: git-bisect.sh:575
14269 msgid "'$term' is not a valid term"
14270 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14272 #: git-bisect.sh:578
14274 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14275 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14277 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14279 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14280 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14282 #: git-bisect.sh:606
14284 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14285 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14287 #: git-bisect.sh:636
14288 msgid "no terms defined"
14289 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14291 #: git-bisect.sh:653
14294 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14295 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14297 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14298 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14300 #: git-merge-octopus.sh:46
14302 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14305 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14308 #: git-merge-octopus.sh:61
14309 msgid "Automated merge did not work."
14310 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14312 #: git-merge-octopus.sh:62
14313 msgid "Should not be doing an octopus."
14314 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14316 #: git-merge-octopus.sh:73
14318 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14319 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14321 #: git-merge-octopus.sh:77
14323 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14324 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14326 #: git-merge-octopus.sh:89
14328 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14329 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14331 #: git-merge-octopus.sh:97
14333 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14334 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14336 #: git-merge-octopus.sh:102
14337 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14338 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14340 #: git-rebase.sh:58
14342 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14343 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14344 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14347 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14348 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14350 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14351 "rebase --abort\"."
14353 #: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
14355 msgid "Could not move back to $head_name"
14356 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14358 #: git-rebase.sh:172
14360 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14361 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14363 #: git-rebase.sh:212
14364 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14365 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14367 #: git-rebase.sh:217
14368 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14370 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14373 #: git-rebase.sh:358
14374 msgid "No rebase in progress?"
14375 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14377 #: git-rebase.sh:369
14378 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14380 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14383 #: git-rebase.sh:376
14384 msgid "Cannot read HEAD"
14385 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14387 #: git-rebase.sh:379
14389 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14390 "mark them as resolved using git add"
14392 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14393 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14395 #: git-rebase.sh:419
14398 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14399 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14400 "case, please try\n"
14401 "\t$cmd_live_rebase\n"
14402 "If that is not the case, please\n"
14403 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14404 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14407 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14408 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14409 "như vậy, xin hãy thử\n"
14410 "\t$cmd_live_rebase\n"
14411 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14412 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14413 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14414 "có một số thứ quý giá ở đây."
14416 #: git-rebase.sh:470
14418 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14419 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14421 #: git-rebase.sh:494
14423 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14424 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14426 #: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
14428 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14429 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14431 #: git-rebase.sh:506
14433 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14434 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14436 #: git-rebase.sh:529
14438 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14439 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14441 #: git-rebase.sh:562
14442 msgid "Cannot autostash"
14443 msgstr "Không thể autostash"
14445 #: git-rebase.sh:567
14447 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14448 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14450 #: git-rebase.sh:571
14451 msgid "Please commit or stash them."
14452 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14454 #: git-rebase.sh:591
14456 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14457 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14459 #: git-rebase.sh:595
14461 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14462 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14464 #: git-rebase.sh:606
14466 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14467 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14469 #: git-rebase.sh:615
14470 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14471 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14473 #: git-rebase.sh:625
14475 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14476 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14479 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14481 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14484 msgid "You do not have the initial commit yet"
14485 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14487 #: git-stash.sh:109
14488 msgid "Cannot save the current index state"
14489 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14491 #: git-stash.sh:124
14492 msgid "Cannot save the untracked files"
14493 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14495 #: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157
14496 msgid "Cannot save the current worktree state"
14497 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14499 #: git-stash.sh:161
14500 msgid "No changes selected"
14501 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14503 #: git-stash.sh:164
14504 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14505 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14507 #: git-stash.sh:177
14508 msgid "Cannot record working tree state"
14509 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14511 #: git-stash.sh:209
14513 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14514 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14516 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14517 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14518 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14519 #. up the second line with however many characters the
14520 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14521 #. English this is:
14523 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14524 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14525 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14526 #: git-stash.sh:265
14529 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14530 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14532 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14533 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14534 " dùng git stash save -- \"$option\""
14536 #: git-stash.sh:278
14537 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14538 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14540 #: git-stash.sh:286
14541 msgid "No local changes to save"
14542 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14544 #: git-stash.sh:291
14545 msgid "Cannot initialize stash"
14546 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14548 #: git-stash.sh:295
14549 msgid "Cannot save the current status"
14550 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14552 #: git-stash.sh:296
14554 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14555 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14557 #: git-stash.sh:323
14558 msgid "Cannot remove worktree changes"
14559 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14561 #: git-stash.sh:471
14563 msgid "unknown option: $opt"
14564 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14566 #: git-stash.sh:484
14567 msgid "No stash found."
14568 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
14570 #: git-stash.sh:491
14572 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14573 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14575 #: git-stash.sh:506
14577 msgid "$reference is not a valid reference"
14578 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14580 #: git-stash.sh:534
14582 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14583 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14585 #: git-stash.sh:545
14587 msgid "'$args' is not a stash reference"
14588 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14590 #: git-stash.sh:553
14591 msgid "unable to refresh index"
14592 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14594 #: git-stash.sh:557
14595 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14596 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14598 #: git-stash.sh:565
14599 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14600 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14602 #: git-stash.sh:567
14603 msgid "Could not save index tree"
14604 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14606 #: git-stash.sh:576
14607 msgid "Could not restore untracked files from stash"
14608 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
14610 #: git-stash.sh:601
14611 msgid "Cannot unstage modified files"
14612 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14614 #: git-stash.sh:616
14615 msgid "Index was not unstashed."
14616 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14618 #: git-stash.sh:630
14619 msgid "The stash is kept in case you need it again."
14620 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14622 #: git-stash.sh:639
14624 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14625 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14627 #: git-stash.sh:640
14629 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14630 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14632 #: git-stash.sh:648
14633 msgid "No branch name specified"
14634 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14636 #: git-stash.sh:727
14637 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14638 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14640 #: git-submodule.sh:181
14641 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14643 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14646 #: git-submodule.sh:191
14648 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14650 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14652 #: git-submodule.sh:210
14654 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14655 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14657 #: git-submodule.sh:213
14659 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14661 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14664 #: git-submodule.sh:218
14667 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14669 "Use -f if you really want to add it."
14671 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14674 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14676 #: git-submodule.sh:236
14678 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14679 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14681 #: git-submodule.sh:238
14683 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14684 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14686 #: git-submodule.sh:246
14688 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14690 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14692 #: git-submodule.sh:248
14695 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14697 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14699 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14702 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14704 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14705 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14708 #: git-submodule.sh:254
14710 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14712 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14714 #: git-submodule.sh:266
14716 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14717 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14719 #: git-submodule.sh:271
14721 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14722 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14724 #: git-submodule.sh:280
14726 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14727 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14729 #: git-submodule.sh:341
14731 msgid "Entering '$displaypath'"
14732 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14734 #: git-submodule.sh:361
14736 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14737 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14739 #: git-submodule.sh:432
14741 msgid "pathspec and --all are incompatible"
14742 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14744 #: git-submodule.sh:437
14746 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14747 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14749 #: git-submodule.sh:457
14752 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14753 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14755 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14756 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14759 #: git-submodule.sh:465
14762 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14765 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14766 "f” để loại bỏ chúng đi"
14768 #: git-submodule.sh:468
14770 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14771 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14773 #: git-submodule.sh:469
14775 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14776 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14778 #: git-submodule.sh:472
14780 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14781 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14783 #: git-submodule.sh:481
14785 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14786 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14788 #: git-submodule.sh:637
14790 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14792 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14795 #: git-submodule.sh:647
14797 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14798 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14800 #: git-submodule.sh:652
14803 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14806 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14807 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14809 #: git-submodule.sh:670
14811 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14812 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14814 #: git-submodule.sh:676
14817 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14818 "Direct fetching of that commit failed."
14820 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14821 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14823 #: git-submodule.sh:683
14825 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14826 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14828 #: git-submodule.sh:684
14830 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14831 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14833 #: git-submodule.sh:688
14835 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14836 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14838 #: git-submodule.sh:689
14840 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14841 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14843 #: git-submodule.sh:694
14845 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14847 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14849 #: git-submodule.sh:695
14851 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14852 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14854 #: git-submodule.sh:700
14856 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14858 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14861 #: git-submodule.sh:701
14863 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14864 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14866 #: git-submodule.sh:732
14868 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14869 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14871 #: git-submodule.sh:840
14872 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14873 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14875 #: git-submodule.sh:892
14877 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14878 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14880 #: git-submodule.sh:912
14882 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14883 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14885 #: git-submodule.sh:915
14887 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14888 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14890 #: git-submodule.sh:918
14892 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14894 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14897 #: git-submodule.sh:1064
14899 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14900 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14902 #: git-submodule.sh:1136
14904 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14905 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14907 #: git-parse-remote.sh:89
14909 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14910 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14912 #: git-rebase--interactive.sh:140
14914 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14915 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14917 #: git-rebase--interactive.sh:156
14921 " p, pick = use commit\n"
14922 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14923 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14924 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14925 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14926 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14927 " d, drop = remove commit\n"
14929 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14933 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14934 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14935 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14936 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14937 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14939 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14940 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14942 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14945 #: git-rebase--interactive.sh:171
14948 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14951 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14954 #: git-rebase--interactive.sh:175
14957 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14960 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14962 #: git-rebase--interactive.sh:211
14965 "You can amend the commit now, with\n"
14967 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14969 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
14971 "\tgit rebase --continue"
14973 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14975 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14977 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14979 "\tgit rebase --continue"
14981 #: git-rebase--interactive.sh:236
14983 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14984 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14986 #: git-rebase--interactive.sh:275
14988 msgid "Invalid commit name: $sha1"
14989 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14991 #: git-rebase--interactive.sh:317
14992 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14993 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14995 #: git-rebase--interactive.sh:369
14997 msgid "Fast-forward to $sha1"
14998 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15000 #: git-rebase--interactive.sh:371
15002 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15003 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15005 #: git-rebase--interactive.sh:380
15007 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15008 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15010 #: git-rebase--interactive.sh:385
15012 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15013 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15015 #: git-rebase--interactive.sh:399
15017 msgid "Error redoing merge $sha1"
15018 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15020 #: git-rebase--interactive.sh:407
15022 msgid "Could not pick $sha1"
15023 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15025 #: git-rebase--interactive.sh:416
15027 msgid "This is the commit message #${n}:"
15028 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15030 #: git-rebase--interactive.sh:421
15032 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15033 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15035 #: git-rebase--interactive.sh:432
15037 msgid "This is a combination of $count commit."
15038 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15039 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15041 #: git-rebase--interactive.sh:441
15043 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15044 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15046 #: git-rebase--interactive.sh:444
15047 msgid "This is a combination of 2 commits."
15048 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15050 #: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15051 #: git-rebase--interactive.sh:531
15053 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15054 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15056 #: git-rebase--interactive.sh:559
15059 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15060 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15061 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15063 "you are able to reword the commit."
15065 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15066 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15068 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15070 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15072 #: git-rebase--interactive.sh:574
15074 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15075 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15077 #: git-rebase--interactive.sh:589
15079 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15080 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15082 #: git-rebase--interactive.sh:631
15084 msgid "Executing: $rest"
15085 msgstr "Thực thi: $rest"
15087 #: git-rebase--interactive.sh:639
15089 msgid "Execution failed: $rest"
15090 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15092 #: git-rebase--interactive.sh:641
15093 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15094 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15096 #: git-rebase--interactive.sh:643
15098 "You can fix the problem, and then run\n"
15100 "\tgit rebase --continue"
15102 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15104 "\tgit rebase --continue"
15106 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15107 #: git-rebase--interactive.sh:656
15110 "Execution succeeded: $rest\n"
15111 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15112 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15114 "\tgit rebase --continue"
15116 "Thực thi thành công: $rest\n"
15117 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15118 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15120 "\tgit rebase --continue"
15122 #: git-rebase--interactive.sh:667
15124 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15125 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15127 #: git-rebase--interactive.sh:668
15128 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15129 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15131 #: git-rebase--interactive.sh:703
15133 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15134 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15136 #: git-rebase--interactive.sh:750
15137 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15138 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15140 #: git-rebase--interactive.sh:908
15143 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15146 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15150 #: git-rebase--interactive.sh:941
15153 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15156 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15159 #: git-rebase--interactive.sh:980
15160 msgid "could not detach HEAD"
15161 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15163 #: git-rebase--interactive.sh:1018
15165 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15166 "Dropped commits (newer to older):"
15168 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15169 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15171 #: git-rebase--interactive.sh:1026
15173 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15175 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15177 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15179 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15182 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15184 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15186 #: git-rebase--interactive.sh:1037
15189 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15192 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15195 #: git-rebase--interactive.sh:1054
15197 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15200 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15203 #: git-rebase--interactive.sh:1055
15204 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15205 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15207 #: git-rebase--interactive.sh:1083
15208 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15209 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15211 #: git-rebase--interactive.sh:1088
15214 "You have staged changes in your working tree.\n"
15215 "If these changes are meant to be\n"
15216 "squashed into the previous commit, run:\n"
15218 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15220 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15222 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15224 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15226 " git rebase --continue\n"
15228 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15229 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15230 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15232 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15234 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15236 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15238 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15240 " git rebase --continue\n"
15242 #: git-rebase--interactive.sh:1105
15243 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15244 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15246 #: git-rebase--interactive.sh:1110
15248 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15249 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15251 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15252 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15255 #: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15256 msgid "Could not commit staged changes."
15257 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15259 #: git-rebase--interactive.sh:1147
15262 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15263 "To continue rebase after editing, run:\n"
15264 " git rebase --continue\n"
15268 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15269 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15270 " git rebase --continue\n"
15273 #: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15274 msgid "Could not execute editor"
15275 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15277 #: git-rebase--interactive.sh:1168
15279 msgid "Could not checkout $switch_to"
15280 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15282 #: git-rebase--interactive.sh:1173
15284 msgstr "Không HEAD?"
15286 #: git-rebase--interactive.sh:1174
15288 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15289 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15291 #: git-rebase--interactive.sh:1176
15292 msgid "Could not mark as interactive"
15293 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15295 #: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15296 msgid "Could not init rewritten commits"
15297 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15299 #: git-rebase--interactive.sh:1291
15301 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15302 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15303 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15305 #: git-rebase--interactive.sh:1296
15308 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15312 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15314 #: git-rebase--interactive.sh:1303
15315 msgid "Note that empty commits are commented out"
15316 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15318 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15320 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15321 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15323 #: git-sh-setup.sh:190
15325 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15327 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15330 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15332 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15334 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15336 #: git-sh-setup.sh:220
15337 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15338 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15340 #: git-sh-setup.sh:223
15341 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15343 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15345 #: git-sh-setup.sh:226
15346 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15348 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15350 #: git-sh-setup.sh:229
15352 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15353 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15355 #: git-sh-setup.sh:242
15356 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15358 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15360 #: git-sh-setup.sh:245
15361 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15362 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15364 #: git-sh-setup.sh:248
15366 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15368 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15371 #: git-sh-setup.sh:252
15372 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15374 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15376 #: git-sh-setup.sh:372
15377 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15378 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15380 #: git-sh-setup.sh:377
15381 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15382 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15384 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15385 #: git-add--interactive.perl:238
15387 msgid "%12s %12s %s"
15388 msgstr "%12s %12s %s"
15390 #: git-add--interactive.perl:239
15392 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15394 #: git-add--interactive.perl:239
15396 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15398 #: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313
15402 #: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351
15404 msgstr "không có gì"
15406 #: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348
15408 msgstr "không thay đổi"
15410 #: git-add--interactive.perl:644
15412 msgid "added %d path\n"
15413 msgid_plural "added %d paths\n"
15414 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15416 #: git-add--interactive.perl:647
15418 msgid "updated %d path\n"
15419 msgid_plural "updated %d paths\n"
15420 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15422 #: git-add--interactive.perl:650
15424 msgid "reverted %d path\n"
15425 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15426 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15428 #: git-add--interactive.perl:653
15430 msgid "touched %d path\n"
15431 msgid_plural "touched %d paths\n"
15432 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15434 #: git-add--interactive.perl:662
15438 #: git-add--interactive.perl:674
15440 msgstr "Hoàn nguyên"
15442 #: git-add--interactive.perl:697
15444 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15445 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15447 #: git-add--interactive.perl:708
15448 msgid "Add untracked"
15449 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15451 #: git-add--interactive.perl:714
15452 msgid "No untracked files.\n"
15453 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15455 #: git-add--interactive.perl:1030
15457 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15458 "marked for staging."
15460 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15461 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15463 #: git-add--interactive.perl:1033
15465 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15466 "marked for stashing."
15468 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15469 "được đánh dấu để tạm cất."
15471 #: git-add--interactive.perl:1036
15473 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15474 "marked for unstaging."
15476 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15477 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15479 #: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048
15481 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15482 "marked for applying."
15484 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15485 "được đánh dấu để áp dụng."
15487 #: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045
15489 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15490 "marked for discarding."
15492 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15493 "được đánh dấu để loại bỏ."
15495 #: git-add--interactive.perl:1058
15497 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15498 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15500 #: git-add--interactive.perl:1059
15501 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15502 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15504 #: git-add--interactive.perl:1065
15508 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15509 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15510 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15513 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15514 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15515 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15517 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15518 #: git-add--interactive.perl:1073
15520 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15521 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15522 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15524 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15525 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15526 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15528 #: git-add--interactive.perl:1087
15530 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15531 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15533 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15534 #. The program will only accept that input
15536 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15537 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15538 #. of the word "no" does not start with n.
15539 #: git-add--interactive.perl:1178
15541 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15543 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15546 #: git-add--interactive.perl:1187
15548 "y - stage this hunk\n"
15549 "n - do not stage this hunk\n"
15550 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15551 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15552 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15554 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15555 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15556 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15557 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15558 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15561 #: git-add--interactive.perl:1193
15563 "y - stash this hunk\n"
15564 "n - do not stash this hunk\n"
15565 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15566 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15567 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15569 "y - tạm cất hunk này\n"
15570 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15571 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15572 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15573 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15575 #: git-add--interactive.perl:1199
15577 "y - unstage this hunk\n"
15578 "n - do not unstage this hunk\n"
15579 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15580 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15581 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15583 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15584 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15585 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15587 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15588 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15591 #: git-add--interactive.perl:1205
15593 "y - apply this hunk to index\n"
15594 "n - do not apply this hunk to index\n"
15595 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15596 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15597 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15599 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15600 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15601 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15602 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15603 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15605 #: git-add--interactive.perl:1211
15607 "y - discard this hunk from worktree\n"
15608 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15609 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15610 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15611 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15613 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15614 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15615 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15616 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15617 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15619 #: git-add--interactive.perl:1217
15621 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15622 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15623 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15624 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15625 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15627 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15628 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15629 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15630 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15631 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15633 #: git-add--interactive.perl:1223
15635 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15636 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15637 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15638 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15639 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15641 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15642 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15643 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15644 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15645 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15647 #: git-add--interactive.perl:1232
15649 "g - select a hunk to go to\n"
15650 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15651 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15652 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15653 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15654 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15655 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15656 "e - manually edit the current hunk\n"
15659 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15660 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15661 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15662 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15663 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15664 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15665 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15666 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15667 "? - in trợ giúp\n"
15669 #: git-add--interactive.perl:1263
15670 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15671 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15673 #: git-add--interactive.perl:1264
15674 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15675 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15677 #: git-add--interactive.perl:1267
15678 msgid "Nothing was applied.\n"
15679 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15681 #: git-add--interactive.perl:1278
15683 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15684 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15686 #: git-add--interactive.perl:1287
15687 msgid "Only binary files changed.\n"
15688 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15690 #: git-add--interactive.perl:1289
15691 msgid "No changes.\n"
15692 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15694 #: git-add--interactive.perl:1297
15695 msgid "Patch update"
15696 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15698 #: git-add--interactive.perl:1349
15700 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15701 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15703 #: git-add--interactive.perl:1350
15705 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15706 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15708 #: git-add--interactive.perl:1351
15710 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15711 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15713 #: git-add--interactive.perl:1354
15715 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15716 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15718 #: git-add--interactive.perl:1355
15720 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15721 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15723 #: git-add--interactive.perl:1356
15725 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15726 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15728 #: git-add--interactive.perl:1359
15730 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15731 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15733 #: git-add--interactive.perl:1360
15735 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15736 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15738 #: git-add--interactive.perl:1361
15740 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15741 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15743 #: git-add--interactive.perl:1364
15745 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15746 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15748 #: git-add--interactive.perl:1365
15750 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15751 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15753 #: git-add--interactive.perl:1366
15755 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15756 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15758 #: git-add--interactive.perl:1369
15760 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15761 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15763 #: git-add--interactive.perl:1370
15765 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15766 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15768 #: git-add--interactive.perl:1371
15770 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15771 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15773 #: git-add--interactive.perl:1374
15775 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15776 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15778 #: git-add--interactive.perl:1375
15780 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15781 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15783 #: git-add--interactive.perl:1376
15785 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15786 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15788 #: git-add--interactive.perl:1379
15790 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15792 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15794 #: git-add--interactive.perl:1380
15796 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15797 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15799 #: git-add--interactive.perl:1381
15801 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15802 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15804 #: git-add--interactive.perl:1484
15805 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15806 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15808 #: git-add--interactive.perl:1486
15809 msgid "go to which hunk? "
15810 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15812 #: git-add--interactive.perl:1495
15814 msgid "Invalid number: '%s'\n"
15815 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15817 #: git-add--interactive.perl:1500
15819 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15820 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15821 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15823 #: git-add--interactive.perl:1526
15824 msgid "search for regex? "
15825 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15827 #: git-add--interactive.perl:1539
15829 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15830 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15832 #: git-add--interactive.perl:1549
15833 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15834 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15836 #: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583
15837 msgid "No previous hunk\n"
15838 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15840 #: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589
15841 msgid "No next hunk\n"
15842 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15844 #: git-add--interactive.perl:1597
15846 msgid "Split into %d hunk.\n"
15847 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15848 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15850 #: git-add--interactive.perl:1649
15851 msgid "Review diff"
15852 msgstr "Xem xét lại diff"
15854 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15855 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
15856 #: git-add--interactive.perl:1668
15858 "status - show paths with changes\n"
15859 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
15860 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15861 "patch - pick hunks and update selectively\n"
15862 "diff - view diff between HEAD and index\n"
15863 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15866 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15867 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15868 "đặt lên bệ phóng\n"
15869 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15871 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15872 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15873 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15874 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15876 #: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690
15877 #: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700
15878 #: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710
15882 #: git-add--interactive.perl:1706
15884 msgid "unknown --patch mode: %s"
15885 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15887 #: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718
15889 msgid "invalid argument %s, expecting --"
15890 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15892 #: git-send-email.perl:121
15893 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15894 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15896 #: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
15897 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15898 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15900 #: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
15901 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15902 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15904 #: git-send-email.perl:282
15907 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15908 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15910 #: git-send-email.perl:287
15912 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15913 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15915 #: git-send-email.perl:305
15916 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
15917 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
15919 #: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
15920 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
15921 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
15923 #: git-send-email.perl:437
15925 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
15926 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
15928 #: git-send-email.perl:466
15930 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
15931 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
15933 #: git-send-email.perl:498
15935 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
15936 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
15938 #: git-send-email.perl:500
15940 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
15941 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
15943 #: git-send-email.perl:502
15945 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
15946 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
15948 #: git-send-email.perl:507
15950 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
15951 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
15953 #: git-send-email.perl:589
15956 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
15957 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
15959 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
15960 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
15962 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
15963 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
15965 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
15966 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
15968 #: git-send-email.perl:610
15970 msgid "Failed to opendir %s: %s"
15971 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
15973 #: git-send-email.perl:634
15977 "warning: no patches were sent\n"
15979 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
15980 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
15982 #: git-send-email.perl:645
15985 "No patch files specified!\n"
15989 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
15992 #: git-send-email.perl:658
15994 msgid "No subject line in %s?"
15995 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
15997 #: git-send-email.perl:668
15999 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16000 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16002 #: git-send-email.perl:678
16004 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16005 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16006 "for the patch you are writing.\n"
16008 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16010 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16011 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16012 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16014 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16016 #: git-send-email.perl:701
16018 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16019 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16021 #: git-send-email.perl:704
16023 msgid "Failed to open %s: %s"
16024 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16026 #: git-send-email.perl:739
16027 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16028 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16030 #: git-send-email.perl:748
16031 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16032 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16034 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16035 #: git-send-email.perl:780
16037 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16038 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16040 #: git-send-email.perl:809
16042 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16045 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16048 #: git-send-email.perl:814
16049 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16050 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16052 #: git-send-email.perl:822
16055 "Refusing to send because the patch\n"
16057 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16060 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16062 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16065 #: git-send-email.perl:841
16066 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16067 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16069 #: git-send-email.perl:859
16071 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16072 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16074 #: git-send-email.perl:871
16075 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16076 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16078 #: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
16080 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16081 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16083 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16084 #. translation. The program will only accept English input
16086 #: git-send-email.perl:933
16087 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16088 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16090 #: git-send-email.perl:1234
16092 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16093 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16095 #: git-send-email.perl:1309
16097 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16098 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16099 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16100 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16101 " configuration setting.\n"
16103 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16104 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16105 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16108 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16109 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16110 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16111 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16112 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16114 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16115 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16116 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16119 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16120 #. translation. The program will only accept English input
16122 #: git-send-email.perl:1324
16123 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16124 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16126 #: git-send-email.perl:1327
16127 msgid "Send this email reply required"
16128 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16130 #: git-send-email.perl:1353
16131 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16132 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16134 #: git-send-email.perl:1397
16136 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16137 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16139 #: git-send-email.perl:1403
16140 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16142 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16145 #: git-send-email.perl:1421
16147 msgid "Failed to send %s\n"
16148 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16150 #: git-send-email.perl:1424
16152 msgid "Dry-Sent %s\n"
16153 msgstr "Thử gửi %s\n"
16155 #: git-send-email.perl:1424
16160 #: git-send-email.perl:1426
16161 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16162 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16164 #: git-send-email.perl:1426
16165 msgid "OK. Log says:\n"
16166 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16168 #: git-send-email.perl:1438
16172 #: git-send-email.perl:1441
16173 msgid "Result: OK\n"
16174 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16176 #: git-send-email.perl:1454
16178 msgid "can't open file %s"
16179 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16181 #: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
16183 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16184 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16186 #: git-send-email.perl:1507
16188 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16189 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16191 #: git-send-email.perl:1555
16193 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16194 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16196 #: git-send-email.perl:1578
16198 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16199 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16201 #: git-send-email.perl:1676
16203 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16204 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16206 #: git-send-email.perl:1683
16208 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16209 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16211 #: git-send-email.perl:1687
16213 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16214 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16216 #: git-send-email.perl:1714
16217 msgid "cannot send message as 7bit"
16218 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16220 #: git-send-email.perl:1722
16221 msgid "invalid transfer encoding"
16222 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16224 #: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
16226 msgid "unable to open %s: %s\n"
16227 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16229 #: git-send-email.perl:1744
16231 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16232 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16234 #: git-send-email.perl:1760
16236 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16237 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16239 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16240 #: git-send-email.perl:1764
16242 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16243 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16245 #~ msgid "tag: tagging "
16246 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16248 #~ msgid "object of unknown type"
16249 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16251 #~ msgid "commit object"
16252 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16254 #~ msgid "tree object"
16255 #~ msgstr "đối tượng cây"
16257 #~ msgid "blob object"
16258 #~ msgstr "đối tượng blob"
16260 #~ msgid "other tag object"
16261 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16264 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16265 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16267 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16268 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16270 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16271 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16273 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16274 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16276 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16277 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16279 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16280 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16282 #~ msgid "[%s: gone]"
16283 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16288 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16289 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16291 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16292 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16294 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16295 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16297 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16298 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16300 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16301 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16303 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16304 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16306 #~ msgid "'%s' is not a commit"
16307 #~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16309 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16310 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16312 #~ msgid "could not close file %s"
16313 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16315 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16316 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16318 #~ msgid "tag header too big."
16319 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16322 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16323 #~ "marked for discarding"
16325 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16326 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16328 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16330 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16332 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16333 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16336 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16337 #~ "uses a .git directory:"
16339 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16340 #~ "use a .git directory:"
16342 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16343 #~ "dùng một thư mục .git:"
16347 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16351 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16354 #~ msgid "Could not write to %s"
16355 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16357 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16358 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16360 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16361 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16363 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16364 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16366 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16368 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16370 #~ msgid "Could not parse line %d."
16371 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16373 #~ msgid "Could not open %s"
16374 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16376 #~ msgid "Could not read %s."
16377 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16379 #~ msgid "Could not format %s."
16380 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16385 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16386 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16388 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16389 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16391 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16392 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16394 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16396 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16398 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16400 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16404 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16406 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16407 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16410 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16412 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16413 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16416 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16418 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16421 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16423 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16426 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16427 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16429 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16430 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16432 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16433 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16435 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16436 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16438 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16439 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16441 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16442 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16444 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16445 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16447 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16448 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16450 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16451 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16453 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16454 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16456 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16457 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16459 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16460 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16462 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16463 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16465 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16466 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16468 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16469 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16471 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16472 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16474 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16475 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16477 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16478 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16480 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16481 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16483 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16484 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16486 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16487 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16489 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16490 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16492 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16493 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16495 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16496 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16498 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16499 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16501 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16502 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16504 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16505 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16507 #~ msgid "could not run gpg."
16508 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16510 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16511 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16513 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16514 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16516 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16517 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16519 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16520 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16522 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16523 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16525 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16526 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16528 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16529 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16531 #~ msgid "could not open %s for writing"
16532 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16534 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16535 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16537 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16538 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16540 #~ msgid "could not write branch description template"
16541 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16543 #~ msgid "corrupt index file"
16544 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16546 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16547 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16549 #~ msgid "Checking connectivity... "
16550 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16552 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16553 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16555 #~ msgid "Reinitialized existing"
16556 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16558 #~ msgid "Initialized empty"
16559 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16562 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16564 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16566 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16568 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16569 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16571 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16572 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16574 #~ msgid " and with remote"
16575 #~ msgstr " và với máy chủ"
16577 #~ msgid "removing '%s' failed"
16578 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16580 #~ msgid "program error"
16581 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16583 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16584 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16587 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16589 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16592 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16595 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16599 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16602 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16605 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16606 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16609 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16612 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16615 #~ msgid "'%s': %s"
16616 #~ msgstr "“%s”: %s"
16618 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16619 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16621 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16622 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
16624 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
16625 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
16627 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16628 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16630 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16632 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16635 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16636 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16638 #~ msgid "failed to remove: %s"
16639 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16641 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16642 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16645 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16646 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16648 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16649 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16651 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16653 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16655 #~ msgid "unable to parse format"
16656 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16658 #~ msgid "improper format entered align:%s"
16659 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16661 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16662 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16665 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16666 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16667 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16669 #~ " git config --global push.default matching\n"
16671 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16673 #~ " git config --global push.default simple\n"
16675 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16676 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16678 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16679 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16680 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16682 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16683 #~ "information.\n"
16684 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16685 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16687 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16688 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16689 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16691 #~ " git config --global push.default matching\n"
16693 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16696 #~ " git config --global push.default simple\n"
16698 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16699 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16701 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16702 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16703 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16705 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16706 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16708 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16710 #~ msgid "Could not append '%s'"
16711 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16713 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16714 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16716 #~ msgid "no such user"
16717 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16719 #~ msgid "Missing author: %s"
16720 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16722 #~ msgid "Testing "
16723 #~ msgstr "Đang thử"
16725 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16726 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16728 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16729 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16731 #~ msgid "some refs could not be read"
16732 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16734 #~ msgid "print only merged branches"
16735 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16737 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16738 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16740 #~ msgid "show usage"
16741 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16743 #~ msgid "insanely long template name %s"
16744 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16746 #~ msgid "insanely long symlink %s"
16747 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16749 #~ msgid "insanely long template path %s"
16750 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16752 #~ msgid "insane git directory %s"
16753 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16755 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16756 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16758 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16759 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16761 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16762 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16764 #~ msgid "sort tags"
16765 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16767 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16768 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16770 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16772 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16774 #~ msgid "false|true|preserve"
16775 #~ msgstr "false|true|preserve"
16777 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16778 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16780 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16781 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16783 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
16784 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16786 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16787 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16789 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16790 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16793 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16794 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16795 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16798 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16799 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16801 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16802 #~ "\"$cmdline --abort\"."
16804 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16805 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16807 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16808 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16811 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
16812 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16813 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16815 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16816 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16817 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16818 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16821 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16822 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16824 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16825 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16827 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16828 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16831 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16832 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
16833 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
16835 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
16836 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
16838 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
16841 #~ msgid "no branch specified"
16842 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
16844 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
16845 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
16847 #~ msgid "prune .git/worktrees"
16848 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
16850 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
16851 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
16853 #~ msgid "No such branch: '%s'"
16854 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
16856 #~ msgid "Could not create git link %s"
16857 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
16859 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
16860 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
16862 #~ msgid "(detached from %s)"
16863 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
16865 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
16866 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
16868 #~ msgid "search also in ignored files"
16869 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
16871 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
16872 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16874 #~ msgid "no files added"
16875 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
16877 #~ msgid "force creation (when already exists)"
16878 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
16884 #~ msgstr "kiểm tra"
16886 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
16887 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
16889 #~ msgid "Failed to write ref"
16890 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
16892 #~ msgid "commit has empty message"
16893 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
16895 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
16896 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
16898 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
16899 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
16901 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
16902 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
16904 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
16905 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
16907 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
16908 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
16910 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
16911 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
16914 #~ msgstr "id của khóa"
16916 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
16917 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
16922 #~ msgid ", behind "
16923 #~ msgstr ", đằng sau "
16925 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
16926 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
16928 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
16929 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
16931 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
16932 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
16934 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
16935 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
16937 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
16938 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
16941 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
16942 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
16944 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
16946 #~ " git add %s :/\n"
16947 #~ " (or git add %s :/)\n"
16949 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
16951 #~ " git add %s .\n"
16952 #~ " (or git add %s .)\n"
16954 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
16957 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
16959 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
16961 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
16963 #~ " git add %s :/\n"
16964 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
16966 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
16968 #~ " git add %s .\n"
16969 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
16971 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
16974 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
16975 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
16977 #~ "Paths like '%s' that are\n"
16978 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
16980 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
16981 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
16983 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
16985 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
16987 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
16989 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
16991 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
16992 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
16995 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
16996 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
16998 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17000 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17004 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17005 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17007 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17008 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17009 #~ "thêm chi tiết.\n"
17012 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17013 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17014 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17016 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17018 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17020 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17022 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17024 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17027 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17028 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17030 #~ msgid "deleted: %s"
17031 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17033 #~ msgid "modified: %s"
17034 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17036 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17037 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17039 #~ msgid "unmerged: %s"
17040 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17042 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17043 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17046 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17048 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17051 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17052 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17054 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17055 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17057 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17058 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17060 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17061 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17064 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17065 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17067 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17068 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17070 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17071 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17073 #~ msgid "show the HEAD reference"
17074 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17076 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17077 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17079 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17080 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17082 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17083 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17085 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17087 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17089 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17090 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17092 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17093 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17095 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17097 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17099 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17100 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17102 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17103 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17105 #~ msgid "bad object %s"
17106 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17108 #~ msgid "bogus committer info %s"
17109 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17111 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17112 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17114 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17115 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17117 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17118 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17123 #~ msgid "Not removing %s\n"
17124 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17126 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17127 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17129 #~ msgid " %d file changed"
17130 #~ msgid_plural " %d files changed"
17131 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17133 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17134 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17135 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17137 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17138 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17139 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17141 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17142 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17144 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17145 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17147 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17148 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17150 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17151 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17153 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17154 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17156 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17157 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17160 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17162 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17163 #~ "đổi các nhánh."
17165 #~ msgid "diff setup failed"
17166 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17168 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17169 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17171 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17172 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17174 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17175 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17177 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17178 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17180 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17181 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17186 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17188 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"