1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
31 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
32 #. * other commands doing a merge do.
36 "Fix them up in the work tree,\n"
37 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
38 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
39 "or use 'git commit -a'."
41 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
42 "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
43 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
44 "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
47 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
48 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
51 msgid "git archive --list"
52 msgstr "git archive --list"
56 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
58 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
62 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
63 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
65 #: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328
67 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
68 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
75 msgid "archive format"
76 msgstr "định dạng lưu trữ"
78 #: archive.c:328 builtin/log.c:1193
83 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
84 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
86 #: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264
87 #: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
88 #: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
89 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
90 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
94 #: archive.c:331 builtin/archive.c:89
95 msgid "write the archive to this file"
96 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
99 msgid "read .gitattributes in working directory"
100 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
103 msgid "report archived files on stderr"
104 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
108 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
111 msgid "compress faster"
112 msgstr "nén nhanh hơn"
115 msgid "compress better"
119 msgid "list supported archive formats"
120 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
122 #: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
126 #: archive.c:350 builtin/archive.c:91
127 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
128 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
130 #: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
134 #: archive.c:352 builtin/archive.c:93
135 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
136 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
140 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
141 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
143 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
144 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
148 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
149 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
155 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
159 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
160 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
164 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
165 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
169 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
170 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
174 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
175 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
179 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
180 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
184 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
186 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
190 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
191 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
195 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
196 msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
200 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
201 msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
205 msgid "'%s' is not a valid branch name."
206 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
210 msgid "A branch named '%s' already exists."
211 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
214 msgid "Cannot force update the current branch."
215 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
219 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
221 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
226 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
227 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
232 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
233 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
234 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
236 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
237 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
238 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
241 "Nếu bạn có ý định cải tổ công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
242 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
243 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
245 "Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
246 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
247 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
251 msgid "Not a valid object name: '%s'."
252 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
256 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
257 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
261 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
262 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
265 msgid "Failed to lock ref for update"
266 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
269 msgid "Failed to write ref"
270 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
274 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
275 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
279 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
280 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
282 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:706
284 msgid "could not open '%s'"
285 msgstr "không thể mở “%s”"
288 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
289 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
291 #: bundle.c:164 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
292 #: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:364
293 #: builtin/shortlog.c:158
294 msgid "revision walk setup failed"
295 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
299 msgid "The bundle contains this ref:"
300 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
301 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
302 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
305 msgid "The bundle records a complete history."
306 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
310 msgid "The bundle requires this ref:"
311 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
312 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
313 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
316 msgid "rev-list died"
317 msgstr "rev-list đã chết"
319 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
321 msgid "unrecognized argument: %s"
322 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
326 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
327 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
330 msgid "Refusing to create empty bundle."
331 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
334 msgid "Could not spawn pack-objects"
335 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
338 msgid "pack-objects died"
339 msgstr "pack-objects đã chết"
343 msgid "cannot create '%s'"
344 msgstr "không thể tạo “%s”"
347 msgid "index-pack died"
348 msgstr "index-pack đã chết"
352 msgid "could not parse %s"
353 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
357 msgid "%s %s is not a commit!"
358 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
360 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
361 msgid "memory exhausted"
365 msgid "Could not run 'git rev-list'"
366 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
370 msgid "failed write to rev-list: %s"
371 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
375 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
376 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
379 msgid "in the future"
380 msgstr "trong tương lai"
384 msgid "%lu second ago"
385 msgid_plural "%lu seconds ago"
386 msgstr[0] "%lu giây trước"
387 msgstr[1] "%lu giây trước"
391 msgid "%lu minute ago"
392 msgid_plural "%lu minutes ago"
393 msgstr[0] "%lu phút trước"
394 msgstr[1] "%lu phút trước"
399 msgid_plural "%lu hours ago"
400 msgstr[0] "%lu giờ trước"
401 msgstr[1] "%lu giờ trước"
406 msgid_plural "%lu days ago"
407 msgstr[0] "%lu ngày trước"
408 msgstr[1] "%lu ngày trước"
413 msgid_plural "%lu weeks ago"
414 msgstr[0] "%lu tuần trước"
415 msgstr[1] "%lu tuần trước"
419 msgid "%lu month ago"
420 msgid_plural "%lu months ago"
421 msgstr[0] "%lu tháng trước"
422 msgstr[1] "%lu tháng trước"
427 msgid_plural "%lu years"
433 msgid "%s, %lu month ago"
434 msgid_plural "%s, %lu months ago"
435 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
436 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
438 #: date.c:154 date.c:159
441 msgid_plural "%lu years ago"
442 msgstr[0] "%lu năm trước"
443 msgstr[1] "%lu năm trước"
447 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
448 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
452 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
453 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
457 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
458 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
463 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
466 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
472 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
475 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
480 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
481 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
483 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
484 msgid "could not run gpg."
485 msgstr "không thể chạy gpg."
487 #: gpg-interface.c:71
488 msgid "gpg did not accept the data"
489 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
491 #: gpg-interface.c:82
492 msgid "gpg failed to sign the data"
493 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
495 #: gpg-interface.c:115
497 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
498 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
500 #: gpg-interface.c:118
502 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
503 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
507 msgid "'%s': unable to read %s"
508 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
517 msgid "'%s': short read %s"
518 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
522 msgid "available git commands in '%s'"
523 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
526 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
527 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
530 msgid "The most commonly used git commands are:"
531 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
536 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
537 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
539 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
540 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
543 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
544 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
549 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
550 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
552 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
553 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
557 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
558 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
562 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
563 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
565 #: help.c:385 help.c:444
571 "Did you mean one of these?"
574 "Có phải ý bạn là cái này không?"
577 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
585 msgid "failed to read the cache"
586 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
588 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
589 #: builtin/clone.c:655
590 msgid "unable to write new index file"
591 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
593 #: merge-recursive.c:190
595 msgid "(bad commit)\n"
596 msgstr "(commit sai)\n"
598 #: merge-recursive.c:206
600 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
601 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
603 #: merge-recursive.c:269
604 msgid "error building trees"
605 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
607 #: merge-recursive.c:673
609 msgid "failed to create path '%s'%s"
610 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
612 #: merge-recursive.c:684
614 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
615 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
617 #. something else exists
618 #. .. but not some other error (who really cares what?)
619 #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
620 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
621 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
623 #: merge-recursive.c:709
625 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
626 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
628 #: merge-recursive.c:749
630 msgid "cannot read object %s '%s'"
631 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
633 #: merge-recursive.c:751
635 msgid "blob expected for %s '%s'"
636 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
638 #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:311
640 msgid "failed to open '%s'"
641 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
643 #: merge-recursive.c:782
645 msgid "failed to symlink '%s'"
646 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
648 #: merge-recursive.c:785
650 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
651 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
653 #: merge-recursive.c:923
654 msgid "Failed to execute internal merge"
655 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
657 #: merge-recursive.c:927
659 msgid "Unable to add %s to database"
660 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
662 #: merge-recursive.c:943
663 msgid "unsupported object type in the tree"
664 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
666 #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
669 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
672 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
673 "còn lại trong cây (tree)."
675 #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
678 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
681 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
682 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
684 #: merge-recursive.c:1082
688 #: merge-recursive.c:1082
692 #: merge-recursive.c:1138
694 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
695 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
697 #: merge-recursive.c:1160
700 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
701 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
703 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
704 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
706 #: merge-recursive.c:1165
707 msgid " (left unresolved)"
708 msgstr " (cần giải quyết)"
710 #: merge-recursive.c:1219
712 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
714 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
716 #: merge-recursive.c:1249
718 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
719 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
721 #: merge-recursive.c:1448
723 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
725 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
727 #: merge-recursive.c:1458
729 msgid "Adding merged %s"
730 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
732 #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
734 msgid "Adding as %s instead"
735 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
737 #: merge-recursive.c:1514
739 msgid "cannot read object %s"
740 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
742 #: merge-recursive.c:1517
744 msgid "object %s is not a blob"
745 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
747 #: merge-recursive.c:1565
751 #: merge-recursive.c:1565
755 #: merge-recursive.c:1575
759 #: merge-recursive.c:1582
763 #: merge-recursive.c:1616
765 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
766 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
768 #: merge-recursive.c:1630
770 msgid "Auto-merging %s"
771 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
773 #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125
777 #: merge-recursive.c:1635
779 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
780 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
782 #: merge-recursive.c:1725
787 #: merge-recursive.c:1750
788 msgid "file/directory"
789 msgstr "tập-tin/thư-mục"
791 #: merge-recursive.c:1756
792 msgid "directory/file"
793 msgstr "thư-mục/tập tin"
795 #: merge-recursive.c:1761
797 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
799 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
802 #: merge-recursive.c:1771
807 #: merge-recursive.c:1788
808 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
809 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
811 #: merge-recursive.c:1807
812 msgid "Already up-to-date!"
813 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
815 #: merge-recursive.c:1816
817 msgid "merging of trees %s and %s failed"
818 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
820 #: merge-recursive.c:1846
822 msgid "Unprocessed path??? %s"
823 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
825 #: merge-recursive.c:1891
829 #: merge-recursive.c:1904
831 msgid "found %u common ancestor:"
832 msgid_plural "found %u common ancestors:"
833 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
834 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
836 #: merge-recursive.c:1941
837 msgid "merge returned no commit"
838 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
840 #: merge-recursive.c:1998
842 msgid "Could not parse object '%s'"
843 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
845 #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
846 msgid "Unable to write index."
847 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
850 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
852 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
857 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
858 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
862 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
863 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
865 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
866 #. environment variable, the second %s is its value
869 msgid "Bad %s value: '%s'"
870 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
874 msgid "unable to parse object: %s"
875 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
877 #: parse-options.c:537
881 #: parse-options.c:555
884 msgstr "cách dùng: %s"
886 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
887 #. one in "usage: %s" translation
888 #: parse-options.c:559
893 #: parse-options.c:562
898 #: parse-options.c:596
903 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
905 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
909 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
912 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
913 "tả đường dẫn toàn cục khác"
916 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
917 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
921 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
922 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
926 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
927 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
931 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
932 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
936 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
937 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
941 msgid "%s: '%s' is outside repository"
942 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
946 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
947 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
950 #. * We may want to substitute "this command" with a command
951 #. * name. E.g. when add--interactive dies when running
956 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
957 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
961 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
962 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
966 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
968 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
971 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
972 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
976 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
977 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
981 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
982 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
983 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
984 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
987 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
988 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
992 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
994 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
996 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
997 "được fast-forward.\n"
999 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
1000 "được fast-forward.\n"
1003 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1004 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1009 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1010 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1012 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1013 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1015 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1016 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
1017 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1019 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
1020 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1023 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1025 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1029 msgid "open /dev/null failed"
1030 msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
1034 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1035 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1037 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
1038 #: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
1040 msgid "Could not open '%s' for writing"
1041 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1043 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
1044 #: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
1046 msgid "Could not write to '%s'"
1047 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1051 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1052 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1054 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1055 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1059 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1060 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1061 "and commit the result with 'git commit'"
1063 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1064 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1065 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
1067 #: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
1069 msgid "Could not write to %s"
1070 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1074 msgid "Error wrapping up %s"
1075 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1078 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1079 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1082 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1083 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1086 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1087 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1089 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1092 msgid "%s: Unable to write new index file"
1093 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1096 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1097 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1100 msgid "Unable to update cache tree\n"
1101 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1105 msgid "Could not parse commit %s\n"
1106 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1110 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1111 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1114 msgid "Your index file is unmerged."
1115 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1119 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1121 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1126 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1127 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1131 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1133 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1136 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1137 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1140 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1141 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1145 msgid "Cannot get commit message for %s"
1146 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1150 msgid "could not revert %s... %s"
1151 msgstr "không thể revert %s... %s"
1155 msgid "could not apply %s... %s"
1156 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1159 msgid "empty commit set passed"
1160 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1164 msgid "git %s: failed to read the index"
1165 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1169 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1170 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1174 msgid "Cannot %s during a %s"
1175 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1179 msgid "Could not parse line %d."
1180 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1183 msgid "No commits parsed."
1184 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1188 msgid "Could not open %s"
1189 msgstr "Không thể mở %s"
1193 msgid "Could not read %s."
1194 msgstr "Không thể đọc %s."
1198 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1199 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1203 msgid "Invalid key: %s"
1204 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1208 msgid "Invalid value for %s: %s"
1209 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1213 msgid "Malformed options sheet: %s"
1214 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1217 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1218 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1221 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1222 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1226 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1227 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1229 #: sequencer.c:872 sequencer.c:957
1231 msgid "Error wrapping up %s."
1232 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1234 #: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
1235 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1236 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1239 msgid "cannot resolve HEAD"
1240 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1243 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1244 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1246 #: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
1248 msgid "cannot open %s: %s"
1249 msgstr "không thể mở %s: %s"
1253 msgid "cannot read %s: %s"
1254 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1257 msgid "unexpected end of file"
1258 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1262 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1263 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1267 msgid "Could not format %s."
1268 msgstr "Không thể định dạng %s."
1272 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1273 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1277 msgid "%s: bad revision"
1278 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1281 msgid "Can't revert as initial commit"
1282 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1285 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1286 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1290 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1291 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1292 "may be created by mistake. For example,\n"
1294 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1296 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1297 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1298 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1300 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1301 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1302 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1304 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1306 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1308 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1310 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1313 msgid "HEAD does not point to a branch"
1314 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1318 msgid "No such branch: '%s'"
1319 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1323 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1324 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1328 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1330 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1333 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1334 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1336 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1339 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1341 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1342 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1344 #. Maybe the user already did that, don't error out here
1347 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1348 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1350 #. Maybe the user already did that, don't error out here
1353 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1354 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1357 msgid "could not find .gitmodules in index"
1358 msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
1361 msgid "reading updated .gitmodules failed"
1362 msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
1365 msgid "unable to stat updated .gitmodules"
1366 msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
1369 msgid "unable to remove .gitmodules from index"
1370 msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
1373 msgid "adding updated .gitmodules failed"
1374 msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
1377 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1378 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1380 #: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
1382 msgid "Could not create git link %s"
1383 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1387 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1388 msgstr "Không thể đặt cây thư mục làm việc “core.worktree” trong “%s”."
1391 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1392 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ hay thiếu hậu tố “://”"
1394 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1396 msgid "invalid %XX escape sequence"
1397 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1400 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1401 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1404 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1405 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1408 msgid "invalid characters in host name"
1409 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1411 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1412 msgid "invalid port number"
1413 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1416 msgid "invalid '..' path segment"
1417 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1421 msgid "unable to access '%s': %s"
1422 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1426 msgid "unable to access '%s'"
1427 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1431 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1432 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1435 msgid "no such user"
1436 msgstr "không có người dùng như vậy"
1439 msgid "Unmerged paths:"
1440 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1442 #: wt-status.c:173 wt-status.c:200
1444 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1445 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1447 #: wt-status.c:175 wt-status.c:202
1448 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1449 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1452 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1453 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1455 #: wt-status.c:181 wt-status.c:185
1456 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1458 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1459 "là cần được giải quyết)"
1462 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1463 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1466 msgid "Changes to be committed:"
1467 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1470 msgid "Changes not staged for commit:"
1472 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1475 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1477 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1481 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1483 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1487 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1489 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1493 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1495 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1496 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1500 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1502 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1510 msgid "both deleted:"
1511 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1514 msgid "added by us:"
1515 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1518 msgid "deleted by them:"
1519 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1522 msgid "added by them:"
1523 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1526 msgid "deleted by us:"
1527 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1531 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1534 msgid "both modified:"
1535 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1538 msgid "new commits, "
1539 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1542 msgid "modified content, "
1543 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1546 msgid "untracked content, "
1547 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1551 msgid "new file: %s"
1552 msgstr "tập tin mới: %s"
1556 msgid "copied: %s -> %s"
1557 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1566 msgid "modified: %s"
1567 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1571 msgid "renamed: %s -> %s"
1572 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1576 msgid "typechange: %s"
1577 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1582 msgstr "không hiểu: %s"
1586 msgid "unmerged: %s"
1587 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1591 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1592 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1595 msgid "Submodules changed but not updated:"
1596 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1599 msgid "Submodule changes to be committed:"
1600 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
1603 msgid "You have unmerged paths."
1604 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1607 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1608 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1611 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1612 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1615 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1616 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1619 msgid "You are in the middle of an am session."
1620 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1623 msgid "The current patch is empty."
1624 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1627 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1628 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1631 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1632 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1635 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1636 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1638 #: wt-status.c:938 wt-status.c:955
1640 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1641 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1643 #: wt-status.c:943 wt-status.c:960
1644 msgid "You are currently rebasing."
1645 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1648 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1649 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1652 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1653 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1656 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1657 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1660 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1662 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1667 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1669 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1670 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1673 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1675 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1679 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1681 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1686 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1688 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1689 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1692 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1693 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1696 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1698 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1702 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1704 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1705 "thay đổi của mình)"
1709 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1710 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1713 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1715 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1718 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1720 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1724 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1725 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1729 msgid "You are currently reverting commit %s."
1730 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1733 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1734 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1737 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1739 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1742 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1743 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1747 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1749 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1753 msgid "You are currently bisecting."
1754 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1757 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1758 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1762 msgstr "Trên nhánh "
1765 msgid "rebase in progress; onto "
1766 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1769 msgid "HEAD detached at "
1770 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1773 msgid "HEAD detached from "
1774 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1777 msgid "Not currently on any branch."
1778 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1781 msgid "Initial commit"
1782 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1785 msgid "Untracked files"
1786 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1789 msgid "Ignored files"
1790 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1795 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1796 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1797 "new files yourself (see 'git help status')."
1799 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1801 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1802 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1806 msgid "Untracked files not listed%s"
1807 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1810 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1811 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1815 msgstr "Không có thay đổi nào"
1819 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1821 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1826 msgid "no changes added to commit\n"
1827 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1832 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1835 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1836 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1840 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1842 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1843 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1847 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1849 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1852 #: wt-status.c:1311 wt-status.c:1316
1854 msgid "nothing to commit\n"
1855 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1859 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1861 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1866 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1867 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1870 msgid "HEAD (no branch)"
1871 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1874 msgid "Initial commit on "
1875 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1885 #: wt-status.c:1468 wt-status.c:1471
1887 msgstr "phía trước "
1891 msgstr ", đằng sau "
1893 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:350
1895 msgid "failed to unlink '%s'"
1896 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1899 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1900 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1903 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1904 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1905 #. * this is not the original behavior and can't be
1906 #. * changed until users trained themselves not to type
1907 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1908 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1909 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1910 #. * eventually we can drop the warning.
1915 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1916 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1918 "To add content for the whole tree, run:\n"
1921 " (or git add %s :/)\n"
1923 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1926 " (or git add %s .)\n"
1928 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1931 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1933 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1935 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1938 " (hay git add %s :/)\n"
1940 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1943 " (hay git add %s .)\n"
1945 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1947 #: builtin/add.c:100
1950 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1951 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1952 "Paths like '%s' that are\n"
1953 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1955 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1956 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1958 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1960 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1962 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1963 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1965 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1966 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1968 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1969 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1971 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1973 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1976 #: builtin/add.c:144
1978 msgid "unexpected diff status %c"
1979 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1981 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
1982 msgid "updating files failed"
1983 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1985 #: builtin/add.c:163
1987 msgid "remove '%s'\n"
1988 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1990 #: builtin/add.c:237
1991 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1993 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1995 #: builtin/add.c:299
1996 msgid "Could not read the index"
1997 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1999 #: builtin/add.c:310
2001 msgid "Could not open '%s' for writing."
2002 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2004 #: builtin/add.c:314
2005 msgid "Could not write patch"
2006 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2008 #: builtin/add.c:319
2010 msgid "Could not stat '%s'"
2011 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
2013 #: builtin/add.c:321
2014 msgid "Empty patch. Aborted."
2015 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
2017 #: builtin/add.c:327
2019 msgid "Could not apply '%s'"
2020 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
2022 #: builtin/add.c:337
2023 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2025 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2028 #: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66
2029 #: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253
2034 #: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
2035 #: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
2036 #: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113
2040 #: builtin/add.c:357
2041 msgid "interactive picking"
2042 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2044 #: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
2045 msgid "select hunks interactively"
2046 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
2048 #: builtin/add.c:359
2049 msgid "edit current diff and apply"
2050 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2052 #: builtin/add.c:360
2053 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2054 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2056 #: builtin/add.c:361
2057 msgid "update tracked files"
2058 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
2060 #: builtin/add.c:362
2061 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2062 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2064 #: builtin/add.c:363
2065 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2067 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2070 #. takes no arguments
2071 #: builtin/add.c:366
2072 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2074 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2076 #: builtin/add.c:368
2077 msgid "don't add, only refresh the index"
2078 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2080 #: builtin/add.c:369
2081 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2082 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2084 #: builtin/add.c:370
2085 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2087 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2089 #: builtin/add.c:392
2091 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2092 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2094 #: builtin/add.c:393
2095 msgid "no files added"
2096 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
2098 #: builtin/add.c:399
2099 msgid "adding files failed"
2100 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2102 #: builtin/add.c:438
2103 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2104 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2106 #: builtin/add.c:456
2107 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2108 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2110 #: builtin/add.c:486
2112 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2113 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2115 #: builtin/add.c:487
2117 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2118 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
2120 #: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2121 #: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
2122 msgid "index file corrupt"
2123 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2125 #: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432
2126 msgid "Unable to write new index file"
2127 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2129 #: builtin/apply.c:57
2130 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2131 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
2133 #: builtin/apply.c:110
2135 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2136 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2138 #: builtin/apply.c:125
2140 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2141 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2143 #: builtin/apply.c:823
2145 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2147 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2150 #: builtin/apply.c:832
2152 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2153 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
2155 #: builtin/apply.c:913
2157 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2158 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2160 #: builtin/apply.c:945
2162 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2163 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
2165 #: builtin/apply.c:949
2167 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2168 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2170 #: builtin/apply.c:950
2172 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2173 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2175 #: builtin/apply.c:957
2177 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2178 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2180 #: builtin/apply.c:1422
2182 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2183 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2185 #: builtin/apply.c:1479
2187 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2188 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2190 #: builtin/apply.c:1496
2193 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2194 "component (line %d)"
2196 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2197 "components (line %d)"
2199 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2200 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2202 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2203 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2205 #: builtin/apply.c:1656
2206 msgid "new file depends on old contents"
2207 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2209 #: builtin/apply.c:1658
2210 msgid "deleted file still has contents"
2211 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2213 #: builtin/apply.c:1684
2215 msgid "corrupt patch at line %d"
2216 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2218 #: builtin/apply.c:1720
2220 msgid "new file %s depends on old contents"
2221 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2223 #: builtin/apply.c:1722
2225 msgid "deleted file %s still has contents"
2226 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2228 #: builtin/apply.c:1725
2230 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2231 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2233 #: builtin/apply.c:1871
2235 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2236 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2238 #. there has to be one hunk (forward hunk)
2239 #: builtin/apply.c:1900
2241 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2244 #: builtin/apply.c:1986
2246 msgid "patch with only garbage at line %d"
2247 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2249 #: builtin/apply.c:2076
2251 msgid "unable to read symlink %s"
2252 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2254 #: builtin/apply.c:2080
2256 msgid "unable to open or read %s"
2257 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2259 #: builtin/apply.c:2688
2261 msgid "invalid start of line: '%c'"
2262 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2264 #: builtin/apply.c:2806
2266 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2267 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2268 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2269 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2271 #: builtin/apply.c:2818
2273 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2274 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2276 #: builtin/apply.c:2824
2279 "while searching for:\n"
2282 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2285 #: builtin/apply.c:2843
2287 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2288 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2290 #: builtin/apply.c:2946
2292 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2293 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2295 #: builtin/apply.c:2952
2297 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2299 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2302 #: builtin/apply.c:2973
2304 msgid "patch failed: %s:%ld"
2305 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2307 #: builtin/apply.c:3095
2309 msgid "cannot checkout %s"
2310 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2312 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2314 msgid "read of %s failed"
2315 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2317 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2319 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2320 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2322 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2324 msgid "%s: does not exist in index"
2325 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2327 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2332 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2334 msgid "%s: does not match index"
2335 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2337 #: builtin/apply.c:3366
2338 msgid "removal patch leaves file contents"
2339 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2341 #: builtin/apply.c:3435
2343 msgid "%s: wrong type"
2344 msgstr "%s: sai kiểu"
2346 #: builtin/apply.c:3437
2348 msgid "%s has type %o, expected %o"
2349 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2351 #: builtin/apply.c:3538
2353 msgid "%s: already exists in index"
2354 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2356 #: builtin/apply.c:3541
2358 msgid "%s: already exists in working directory"
2359 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2361 #: builtin/apply.c:3561
2363 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2364 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2366 #: builtin/apply.c:3566
2368 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2369 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2371 #: builtin/apply.c:3574
2373 msgid "%s: patch does not apply"
2374 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2376 #: builtin/apply.c:3587
2378 msgid "Checking patch %s..."
2379 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2381 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
2383 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2384 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2386 #: builtin/apply.c:3823
2388 msgid "unable to remove %s from index"
2389 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2391 #: builtin/apply.c:3851
2393 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2394 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2396 #: builtin/apply.c:3855
2398 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2399 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2401 #: builtin/apply.c:3860
2403 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2404 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2406 #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2408 msgid "unable to add cache entry for %s"
2409 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2411 #: builtin/apply.c:3896
2413 msgid "closing file '%s'"
2414 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2416 #: builtin/apply.c:3945
2418 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2419 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2421 #: builtin/apply.c:4032
2423 msgid "Applied patch %s cleanly."
2424 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2426 #: builtin/apply.c:4040
2427 msgid "internal error"
2430 #. Say this even without --verbose
2431 #: builtin/apply.c:4043
2433 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2434 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2435 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2436 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2438 #: builtin/apply.c:4053
2440 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2441 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2443 #: builtin/apply.c:4074
2445 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2446 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2448 #: builtin/apply.c:4077
2450 msgid "Rejected hunk #%d."
2451 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2453 #: builtin/apply.c:4227
2454 msgid "unrecognized input"
2455 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2457 #: builtin/apply.c:4238
2458 msgid "unable to read index file"
2459 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2461 #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
2462 #: builtin/fetch.c:77
2466 #: builtin/apply.c:4358
2467 msgid "don't apply changes matching the given path"
2468 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2470 #: builtin/apply.c:4361
2471 msgid "apply changes matching the given path"
2472 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2474 #: builtin/apply.c:4363
2478 #: builtin/apply.c:4364
2479 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2480 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2482 #: builtin/apply.c:4367
2483 msgid "ignore additions made by the patch"
2484 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2486 #: builtin/apply.c:4369
2487 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2489 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2491 #: builtin/apply.c:4373
2492 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2494 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2496 #: builtin/apply.c:4375
2497 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2498 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2500 #: builtin/apply.c:4377
2501 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2502 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2504 #: builtin/apply.c:4379
2505 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2506 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2508 #: builtin/apply.c:4381
2509 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2510 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2512 #: builtin/apply.c:4383
2513 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2515 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2517 #: builtin/apply.c:4385
2518 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2519 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2521 #: builtin/apply.c:4387
2522 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2524 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2526 #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
2527 msgid "paths are separated with NUL character"
2528 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2530 #: builtin/apply.c:4392
2531 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2532 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2534 #: builtin/apply.c:4393
2538 #: builtin/apply.c:4394
2539 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2540 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2542 #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2543 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2544 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2546 #: builtin/apply.c:4403
2547 msgid "apply the patch in reverse"
2548 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2550 #: builtin/apply.c:4405
2551 msgid "don't expect at least one line of context"
2552 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2554 #: builtin/apply.c:4407
2555 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2556 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2558 #: builtin/apply.c:4409
2559 msgid "allow overlapping hunks"
2560 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2562 #: builtin/apply.c:4412
2563 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2565 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2567 #: builtin/apply.c:4415
2568 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2569 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2571 #: builtin/apply.c:4417
2575 #: builtin/apply.c:4418
2576 msgid "prepend <root> to all filenames"
2577 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2579 #: builtin/apply.c:4440
2580 msgid "--3way outside a repository"
2581 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2583 #: builtin/apply.c:4448
2584 msgid "--index outside a repository"
2585 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2587 #: builtin/apply.c:4451
2588 msgid "--cached outside a repository"
2589 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2591 #: builtin/apply.c:4467
2593 msgid "can't open patch '%s'"
2594 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2596 #: builtin/apply.c:4481
2598 msgid "squelched %d whitespace error"
2599 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2600 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2601 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2603 #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2605 msgid "%d line adds whitespace errors."
2606 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2607 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2608 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2610 #: builtin/archive.c:17
2612 msgid "could not create archive file '%s'"
2613 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2615 #: builtin/archive.c:20
2616 msgid "could not redirect output"
2617 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2619 #: builtin/archive.c:37
2620 msgid "git archive: Remote with no URL"
2621 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2623 #: builtin/archive.c:58
2624 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2625 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2627 #: builtin/archive.c:61
2629 msgid "git archive: NACK %s"
2630 msgstr "git archive: NACK %s"
2632 #: builtin/archive.c:63
2634 msgid "remote error: %s"
2635 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2637 #: builtin/archive.c:64
2638 msgid "git archive: protocol error"
2639 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2641 #: builtin/archive.c:68
2642 msgid "git archive: expected a flush"
2643 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2645 #: builtin/bisect--helper.c:7
2646 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2647 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2649 #: builtin/bisect--helper.c:17
2650 msgid "perform 'git bisect next'"
2651 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2653 #: builtin/bisect--helper.c:19
2654 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2656 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2659 #: builtin/blame.c:27
2660 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2661 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2663 #: builtin/blame.c:32
2664 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2665 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2667 #: builtin/blame.c:2248
2668 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2669 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2671 #: builtin/blame.c:2249
2672 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2674 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2676 #: builtin/blame.c:2250
2677 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2678 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2680 #: builtin/blame.c:2251
2681 msgid "Show work cost statistics"
2682 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2684 #: builtin/blame.c:2252
2685 msgid "Show output score for blame entries"
2686 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2688 #: builtin/blame.c:2253
2689 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2690 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2692 #: builtin/blame.c:2254
2693 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2694 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2696 #: builtin/blame.c:2255
2697 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2698 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2700 #: builtin/blame.c:2256
2701 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2702 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2704 #: builtin/blame.c:2257
2705 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2706 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2708 #: builtin/blame.c:2258
2709 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2710 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2712 #: builtin/blame.c:2259
2713 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2714 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2716 #: builtin/blame.c:2260
2717 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2718 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2720 #: builtin/blame.c:2261
2721 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2722 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2724 #: builtin/blame.c:2262
2725 msgid "Ignore whitespace differences"
2726 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2728 #: builtin/blame.c:2263
2729 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2730 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2732 #: builtin/blame.c:2264
2733 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2735 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2737 #: builtin/blame.c:2265
2738 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2739 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2741 #: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267
2745 #: builtin/blame.c:2266
2746 msgid "Find line copies within and across files"
2747 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2749 #: builtin/blame.c:2267
2750 msgid "Find line movements within and across files"
2751 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2753 #: builtin/blame.c:2268
2757 #: builtin/blame.c:2268
2758 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2759 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2761 #: builtin/branch.c:24
2762 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2763 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2765 #: builtin/branch.c:25
2766 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2767 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2769 #: builtin/branch.c:26
2770 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2771 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2773 #: builtin/branch.c:27
2774 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2775 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2777 #: builtin/branch.c:150
2780 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2781 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2783 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2784 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2786 #: builtin/branch.c:154
2789 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2790 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2792 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2793 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2795 #: builtin/branch.c:168
2797 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2798 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2800 #: builtin/branch.c:172
2803 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2804 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2806 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2807 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2809 #: builtin/branch.c:185
2810 msgid "Update of config-file failed"
2811 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2813 #: builtin/branch.c:213
2814 msgid "cannot use -a with -d"
2815 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2817 #: builtin/branch.c:219
2818 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2819 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2821 #: builtin/branch.c:227
2823 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2824 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2826 #: builtin/branch.c:240
2828 msgid "remote branch '%s' not found."
2829 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2831 #: builtin/branch.c:241
2833 msgid "branch '%s' not found."
2834 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2836 #: builtin/branch.c:255
2838 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2839 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2841 #: builtin/branch.c:256
2843 msgid "Error deleting branch '%s'"
2844 msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2846 #: builtin/branch.c:263
2848 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2849 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2851 #: builtin/branch.c:264
2853 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2854 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2856 #: builtin/branch.c:366
2858 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2859 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2861 #: builtin/branch.c:453
2864 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2866 #: builtin/branch.c:456
2871 #: builtin/branch.c:459
2873 msgid "[%s: behind %d]"
2874 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2876 #: builtin/branch.c:461
2879 msgstr "[đằng sau %d]"
2881 #: builtin/branch.c:465
2883 msgid "[%s: ahead %d]"
2884 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2886 #: builtin/branch.c:467
2889 msgstr "[phía trước %d]"
2891 #: builtin/branch.c:470
2893 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2894 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2896 #: builtin/branch.c:473
2898 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2899 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2901 #: builtin/branch.c:496
2902 msgid " **** invalid ref ****"
2903 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2905 #: builtin/branch.c:588
2907 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2908 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2910 #: builtin/branch.c:591
2912 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2913 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2915 #: builtin/branch.c:594
2917 msgid "(detached from %s)"
2918 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2920 #: builtin/branch.c:597
2922 msgstr "(không nhánh)"
2924 #: builtin/branch.c:643
2926 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2927 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2929 #: builtin/branch.c:675
2930 msgid "some refs could not be read"
2931 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2933 #: builtin/branch.c:688
2934 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2935 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2937 #: builtin/branch.c:698
2939 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2940 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2942 #: builtin/branch.c:713
2943 msgid "Branch rename failed"
2944 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2946 #: builtin/branch.c:717
2948 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2949 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2951 #: builtin/branch.c:721
2953 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2954 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2956 #: builtin/branch.c:728
2957 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2958 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2960 #: builtin/branch.c:743
2962 msgid "malformed object name %s"
2963 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2965 #: builtin/branch.c:767
2967 msgid "could not write branch description template: %s"
2968 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2970 #: builtin/branch.c:797
2971 msgid "Generic options"
2972 msgstr "Tùy chọn chung"
2974 #: builtin/branch.c:799
2975 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2976 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2978 #: builtin/branch.c:800
2979 msgid "suppress informational messages"
2980 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2982 #: builtin/branch.c:801
2983 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2984 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2986 #: builtin/branch.c:803
2987 msgid "change upstream info"
2988 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2990 #: builtin/branch.c:807
2991 msgid "use colored output"
2992 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2994 #: builtin/branch.c:808
2995 msgid "act on remote-tracking branches"
2996 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2998 #: builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:838
2999 #: builtin/branch.c:844 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
3000 #: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
3004 #: builtin/branch.c:812 builtin/branch.c:818
3005 msgid "print only branches that contain the commit"
3006 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3008 #: builtin/branch.c:824
3009 msgid "Specific git-branch actions:"
3010 msgstr "Hành động git-branch:"
3012 #: builtin/branch.c:825
3013 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3014 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3016 #: builtin/branch.c:827
3017 msgid "delete fully merged branch"
3018 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
3020 #: builtin/branch.c:828
3021 msgid "delete branch (even if not merged)"
3022 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3024 #: builtin/branch.c:829
3025 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3026 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3028 #: builtin/branch.c:830
3029 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3030 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
3032 #: builtin/branch.c:831
3033 msgid "list branch names"
3034 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3036 #: builtin/branch.c:832
3037 msgid "create the branch's reflog"
3038 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3040 #: builtin/branch.c:834
3041 msgid "edit the description for the branch"
3042 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3044 #: builtin/branch.c:835
3045 msgid "force creation (when already exists)"
3046 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
3048 #: builtin/branch.c:838
3049 msgid "print only not merged branches"
3050 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3052 #: builtin/branch.c:844
3053 msgid "print only merged branches"
3054 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
3056 #: builtin/branch.c:848
3057 msgid "list branches in columns"
3058 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3060 #: builtin/branch.c:861
3061 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3062 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3064 #: builtin/branch.c:866 builtin/clone.c:629
3065 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3066 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3068 #: builtin/branch.c:890
3069 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3070 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
3072 #: builtin/branch.c:896 builtin/branch.c:935
3073 msgid "branch name required"
3074 msgstr "cần tên nhánh"
3076 #: builtin/branch.c:911
3077 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3078 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3080 #: builtin/branch.c:916
3081 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3082 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3084 #: builtin/branch.c:923
3086 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3087 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3089 #: builtin/branch.c:926
3091 msgid "No branch named '%s'."
3092 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3094 #: builtin/branch.c:941
3095 msgid "too many branches for a rename operation"
3096 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3098 #: builtin/branch.c:946
3099 msgid "too many branches to set new upstream"
3100 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
3102 #: builtin/branch.c:950
3105 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3107 "không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
3110 #: builtin/branch.c:953 builtin/branch.c:975 builtin/branch.c:997
3112 msgid "no such branch '%s'"
3113 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3115 #: builtin/branch.c:957
3117 msgid "branch '%s' does not exist"
3118 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
3120 #: builtin/branch.c:969
3121 msgid "too many branches to unset upstream"
3122 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
3124 #: builtin/branch.c:973
3125 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3127 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
3130 #: builtin/branch.c:979
3132 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3133 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
3135 #: builtin/branch.c:994
3136 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3137 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
3139 #: builtin/branch.c:1000
3140 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3142 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3145 #: builtin/branch.c:1003
3148 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3149 "track or --set-upstream-to\n"
3151 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3154 #: builtin/branch.c:1020
3158 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3162 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3165 #: builtin/branch.c:1021
3167 msgid " git branch -d %s\n"
3168 msgstr " git branch -d %s\n"
3170 #: builtin/branch.c:1022
3172 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3173 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3175 #: builtin/bundle.c:47
3177 msgid "%s is okay\n"
3180 #: builtin/bundle.c:56
3181 msgid "Need a repository to create a bundle."
3182 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3184 #: builtin/bundle.c:60
3185 msgid "Need a repository to unbundle."
3186 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3188 #: builtin/cat-file.c:312
3189 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3190 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3192 #: builtin/cat-file.c:313
3193 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3194 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3196 #: builtin/cat-file.c:350
3197 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3198 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3200 #: builtin/cat-file.c:351
3201 msgid "show object type"
3202 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3204 #: builtin/cat-file.c:352
3205 msgid "show object size"
3206 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3208 #: builtin/cat-file.c:354
3209 msgid "exit with zero when there's no error"
3210 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3212 #: builtin/cat-file.c:355
3213 msgid "pretty-print object's content"
3214 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3216 #: builtin/cat-file.c:357
3217 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3218 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3220 #: builtin/cat-file.c:359
3221 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3223 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3225 #: builtin/cat-file.c:362
3226 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3227 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3229 #: builtin/check-attr.c:11
3230 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3231 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3233 #: builtin/check-attr.c:12
3234 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3236 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3238 #: builtin/check-attr.c:19
3239 msgid "report all attributes set on file"
3240 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3242 #: builtin/check-attr.c:20
3243 msgid "use .gitattributes only from the index"
3244 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3246 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3247 msgid "read file names from stdin"
3248 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3250 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3251 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3252 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3254 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:259
3255 msgid "suppress progress reporting"
3256 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3258 #: builtin/check-ignore.c:26
3259 msgid "show non-matching input paths"
3260 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3262 #: builtin/check-ignore.c:28
3263 msgid "ignore index when checking"
3264 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3266 #: builtin/check-ignore.c:154
3267 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3268 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3270 #: builtin/check-ignore.c:157
3271 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3272 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3274 #: builtin/check-ignore.c:159
3275 msgid "no path specified"
3276 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3278 #: builtin/check-ignore.c:163
3279 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3280 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3282 #: builtin/check-ignore.c:165
3283 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3284 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3286 #: builtin/check-ignore.c:168
3287 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3288 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3290 #: builtin/check-mailmap.c:8
3291 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3292 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3294 #: builtin/check-mailmap.c:13
3295 msgid "also read contacts from stdin"
3296 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3298 #: builtin/check-mailmap.c:24
3300 msgid "unable to parse contact: %s"
3301 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3303 #: builtin/check-mailmap.c:47
3304 msgid "no contacts specified"
3305 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3307 #: builtin/checkout-index.c:126
3308 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3309 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3311 #: builtin/checkout-index.c:187
3312 msgid "check out all files in the index"
3313 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3315 #: builtin/checkout-index.c:188
3316 msgid "force overwrite of existing files"
3317 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3319 #: builtin/checkout-index.c:190
3320 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3322 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3324 #: builtin/checkout-index.c:192
3325 msgid "don't checkout new files"
3326 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3328 #: builtin/checkout-index.c:194
3329 msgid "update stat information in the index file"
3330 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3332 #: builtin/checkout-index.c:200
3333 msgid "read list of paths from the standard input"
3334 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3336 #: builtin/checkout-index.c:202
3337 msgid "write the content to temporary files"
3338 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3340 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3344 #: builtin/checkout-index.c:204
3345 msgid "when creating files, prepend <string>"
3346 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3348 #: builtin/checkout-index.c:207
3349 msgid "copy out the files from named stage"
3350 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3352 #: builtin/checkout.c:25
3353 msgid "git checkout [options] <branch>"
3354 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3356 #: builtin/checkout.c:26
3357 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3358 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3360 #: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
3362 msgid "path '%s' does not have our version"
3363 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3365 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
3367 msgid "path '%s' does not have their version"
3368 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3370 #: builtin/checkout.c:132
3372 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3373 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3375 #: builtin/checkout.c:176
3377 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3378 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3380 #: builtin/checkout.c:193
3382 msgid "path '%s': cannot merge"
3383 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3385 #: builtin/checkout.c:210
3387 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3388 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3390 #: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
3391 #: builtin/checkout.c:241
3393 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3394 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3396 #: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
3398 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3399 msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
3401 #: builtin/checkout.c:250
3403 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3405 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3407 #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
3408 msgid "corrupt index file"
3409 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3411 #: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
3413 msgid "path '%s' is unmerged"
3414 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3416 #: builtin/checkout.c:473
3417 msgid "you need to resolve your current index first"
3418 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3420 #: builtin/checkout.c:594
3422 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3423 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3425 #: builtin/checkout.c:632
3426 msgid "HEAD is now at"
3427 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3429 #: builtin/checkout.c:639
3431 msgid "Reset branch '%s'\n"
3432 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3434 #: builtin/checkout.c:642
3436 msgid "Already on '%s'\n"
3437 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3439 #: builtin/checkout.c:646
3441 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3442 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3444 #: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
3446 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3447 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3449 #: builtin/checkout.c:650
3451 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3452 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3454 #: builtin/checkout.c:706
3456 msgid " ... and %d more.\n"
3457 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3459 #. The singular version
3460 #: builtin/checkout.c:712
3463 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3464 "any of your branches:\n"
3468 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3469 "any of your branches:\n"
3473 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3475 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3479 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3481 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3485 #: builtin/checkout.c:730
3488 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3491 " git branch new_branch_name %s\n"
3494 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3496 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3498 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3501 #: builtin/checkout.c:760
3502 msgid "internal error in revision walk"
3503 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3505 #: builtin/checkout.c:764
3506 msgid "Previous HEAD position was"
3507 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3509 #: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
3510 msgid "You are on a branch yet to be born"
3511 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3513 #: builtin/checkout.c:935
3515 msgid "only one reference expected, %d given."
3516 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3518 #: builtin/checkout.c:974
3520 msgid "invalid reference: %s"
3521 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3523 #. case (1): want a tree
3524 #: builtin/checkout.c:1003
3526 msgid "reference is not a tree: %s"
3527 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3529 #: builtin/checkout.c:1042
3530 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3531 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3533 #: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
3535 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3536 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3538 #: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
3539 #: builtin/checkout.c:1064
3541 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3542 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3544 #: builtin/checkout.c:1069
3546 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3547 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3549 #: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
3550 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3554 #: builtin/checkout.c:1092
3555 msgid "create and checkout a new branch"
3556 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3558 #: builtin/checkout.c:1094
3559 msgid "create/reset and checkout a branch"
3560 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3562 #: builtin/checkout.c:1095
3563 msgid "create reflog for new branch"
3564 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3566 #: builtin/checkout.c:1096
3567 msgid "detach the HEAD at named commit"
3568 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3570 #: builtin/checkout.c:1097
3571 msgid "set upstream info for new branch"
3572 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3574 #: builtin/checkout.c:1099
3578 #: builtin/checkout.c:1099
3579 msgid "new unparented branch"
3580 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3582 #: builtin/checkout.c:1100
3583 msgid "checkout our version for unmerged files"
3585 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3587 #: builtin/checkout.c:1102
3588 msgid "checkout their version for unmerged files"
3590 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3592 #: builtin/checkout.c:1104
3593 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3594 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3596 #: builtin/checkout.c:1105
3597 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3598 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3600 #: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:232
3601 msgid "update ignored files (default)"
3602 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3604 #: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:251
3608 #: builtin/checkout.c:1108
3609 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3610 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3612 #: builtin/checkout.c:1111
3613 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3614 msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3616 #: builtin/checkout.c:1113
3617 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3618 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3620 #: builtin/checkout.c:1136
3621 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3622 msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3624 #: builtin/checkout.c:1153
3625 msgid "--track needs a branch name"
3626 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3628 #: builtin/checkout.c:1160
3629 msgid "Missing branch name; try -b"
3630 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3632 #: builtin/checkout.c:1197
3633 msgid "invalid path specification"
3634 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3636 #: builtin/checkout.c:1204
3639 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3640 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3642 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3643 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3644 "chuyển giao (commit)?"
3646 #: builtin/checkout.c:1209
3648 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3649 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3651 #: builtin/checkout.c:1213
3653 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3654 "checking out of the index."
3656 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3657 "checkout bảng mục lục (index)."
3659 #: builtin/clean.c:26
3661 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3663 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3665 #: builtin/clean.c:30
3667 msgid "Removing %s\n"
3668 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3670 #: builtin/clean.c:31
3672 msgid "Would remove %s\n"
3673 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3675 #: builtin/clean.c:32
3677 msgid "Skipping repository %s\n"
3678 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3680 #: builtin/clean.c:33
3682 msgid "Would skip repository %s\n"
3683 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3685 #: builtin/clean.c:34
3687 msgid "failed to remove %s"
3688 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3690 #: builtin/clean.c:294
3693 "1 - select a numbered item\n"
3694 "foo - select item based on unique prefix\n"
3695 " - (empty) select nothing"
3697 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3698 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3699 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3700 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3702 #: builtin/clean.c:298
3705 "1 - select a single item\n"
3706 "3-5 - select a range of items\n"
3707 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3708 "foo - select item based on unique prefix\n"
3709 "-... - unselect specified items\n"
3710 "* - choose all items\n"
3711 " - (empty) finish selecting"
3713 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3714 "1 - chọn một mục đơn\n"
3715 "3-5 - chọn một vùng\n"
3716 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3717 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3718 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3720 " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3722 #: builtin/clean.c:516
3727 #: builtin/clean.c:659
3729 msgid "Input ignore patterns>> "
3730 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3732 #: builtin/clean.c:696
3734 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3735 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3737 #: builtin/clean.c:717
3738 msgid "Select items to delete"
3739 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3741 #: builtin/clean.c:757
3744 msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3746 #: builtin/clean.c:782
3750 #: builtin/clean.c:790
3752 "clean - start cleaning\n"
3753 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3754 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3755 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3756 "quit - stop cleaning\n"
3757 "help - this screen\n"
3758 "? - help for prompt selection"
3760 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3761 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3762 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3763 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3764 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3765 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3766 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3768 #: builtin/clean.c:817
3769 msgid "*** Commands ***"
3770 msgstr "*** Lệnh ***"
3772 #: builtin/clean.c:818
3774 msgstr "Giờ thì sao"
3776 #: builtin/clean.c:826
3777 msgid "Would remove the following item:"
3778 msgid_plural "Would remove the following items:"
3779 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3780 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3782 #: builtin/clean.c:843
3783 msgid "No more files to clean, exiting."
3784 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3786 #: builtin/clean.c:874
3787 msgid "do not print names of files removed"
3788 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3790 #: builtin/clean.c:876
3794 #: builtin/clean.c:877
3795 msgid "interactive cleaning"
3796 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3798 #: builtin/clean.c:879
3799 msgid "remove whole directories"
3800 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3802 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
3803 #: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185
3807 #: builtin/clean.c:881
3808 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3809 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3811 #: builtin/clean.c:882
3812 msgid "remove ignored files, too"
3813 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3815 #: builtin/clean.c:884
3816 msgid "remove only ignored files"
3817 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3819 #: builtin/clean.c:902
3820 msgid "-x and -X cannot be used together"
3821 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3823 #: builtin/clean.c:906
3825 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3828 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3829 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3831 #: builtin/clean.c:909
3833 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3836 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3837 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3839 #: builtin/clone.c:36
3840 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3841 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3843 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229
3844 #: builtin/push.c:474
3845 msgid "force progress reporting"
3846 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3848 #: builtin/clone.c:66
3849 msgid "don't create a checkout"
3850 msgstr "không tạo một checkout"
3852 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3853 msgid "create a bare repository"
3854 msgstr "tạo kho thuần (bare)"
3856 #: builtin/clone.c:71
3857 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3858 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3860 #: builtin/clone.c:73
3861 msgid "to clone from a local repository"
3862 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3864 #: builtin/clone.c:75
3865 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3866 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3868 #: builtin/clone.c:77
3869 msgid "setup as shared repository"
3870 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3872 #: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
3873 msgid "initialize submodules in the clone"
3874 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3876 #: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
3877 msgid "template-directory"
3878 msgstr "thư-mục-tạm"
3880 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
3881 msgid "directory from which templates will be used"
3882 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3884 #: builtin/clone.c:85
3885 msgid "reference repository"
3886 msgstr "kho tham chiếu"
3888 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3892 #: builtin/clone.c:87
3893 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3894 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3896 #: builtin/clone.c:89
3897 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3898 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3900 #: builtin/clone.c:91
3901 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3902 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3904 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:97 builtin/grep.c:663
3908 #: builtin/clone.c:93
3909 msgid "create a shallow clone of that depth"
3910 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3912 #: builtin/clone.c:95
3913 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3914 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3916 #: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
3920 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
3921 msgid "separate git dir from working tree"
3922 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3924 #: builtin/clone.c:98
3926 msgstr "khóa=giá trị"
3928 #: builtin/clone.c:99
3929 msgid "set config inside the new repository"
3930 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3932 #: builtin/clone.c:252
3934 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3935 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3937 #: builtin/clone.c:315
3939 msgid "failed to create directory '%s'"
3940 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3942 #: builtin/clone.c:317 builtin/diff.c:77
3944 msgid "failed to stat '%s'"
3945 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3947 #: builtin/clone.c:319
3949 msgid "%s exists and is not a directory"
3950 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3952 #: builtin/clone.c:333
3954 msgid "failed to stat %s\n"
3955 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3957 #: builtin/clone.c:355
3959 msgid "failed to create link '%s'"
3960 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3962 #: builtin/clone.c:359
3964 msgid "failed to copy file to '%s'"
3965 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3967 #: builtin/clone.c:382 builtin/clone.c:559
3970 msgstr "hoàn tất.\n"
3972 #: builtin/clone.c:395
3974 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3975 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3976 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3978 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3979 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3980 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3982 #: builtin/clone.c:474
3984 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3985 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3987 #: builtin/clone.c:554
3989 msgid "Checking connectivity... "
3990 msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3992 #: builtin/clone.c:557
3993 msgid "remote did not send all necessary objects"
3994 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3996 #: builtin/clone.c:620
3997 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3998 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
4000 #: builtin/clone.c:651
4001 msgid "unable to checkout working tree"
4002 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4004 #: builtin/clone.c:759
4005 msgid "Too many arguments."
4006 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4008 #: builtin/clone.c:763
4009 msgid "You must specify a repository to clone."
4010 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4012 #: builtin/clone.c:774
4014 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4015 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4017 #: builtin/clone.c:777
4018 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4019 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4021 #: builtin/clone.c:790
4023 msgid "repository '%s' does not exist"
4024 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4026 #: builtin/clone.c:795
4027 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4028 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4030 #: builtin/clone.c:797
4031 msgid "--local is ignored"
4032 msgstr "--local bị lờ đi"
4034 #: builtin/clone.c:807
4036 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4037 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4039 #: builtin/clone.c:817
4041 msgid "working tree '%s' already exists."
4042 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4044 #: builtin/clone.c:830 builtin/clone.c:842
4046 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4047 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4049 #: builtin/clone.c:833
4051 msgid "could not create work tree dir '%s'."
4052 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4054 #: builtin/clone.c:852
4056 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4057 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
4059 #: builtin/clone.c:854
4061 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4062 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
4064 #: builtin/clone.c:888
4066 msgid "Don't know how to clone %s"
4067 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4069 #: builtin/clone.c:939 builtin/clone.c:947
4071 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4072 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
4074 #: builtin/clone.c:950
4075 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4076 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4078 #: builtin/column.c:9
4079 msgid "git column [options]"
4080 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4082 #: builtin/column.c:26
4083 msgid "lookup config vars"
4084 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4086 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4087 msgid "layout to use"
4088 msgstr "bố cục để dùng"
4090 #: builtin/column.c:29
4091 msgid "Maximum width"
4092 msgstr "Độ rộng tối đa"
4094 #: builtin/column.c:30
4095 msgid "Padding space on left border"
4096 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4098 #: builtin/column.c:31
4099 msgid "Padding space on right border"
4100 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4102 #: builtin/column.c:32
4103 msgid "Padding space between columns"
4104 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4106 #: builtin/column.c:51
4107 msgid "--command must be the first argument"
4108 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4110 #: builtin/commit.c:36
4111 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4112 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4114 #: builtin/commit.c:41
4115 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4116 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
4118 #: builtin/commit.c:46
4120 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4121 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4122 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4124 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4125 " git config --global user.email you@example.com\n"
4127 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4129 " git commit --amend --reset-author\n"
4131 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4133 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4135 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4136 "trên một cách rõ ràng:\n"
4138 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4139 " git config --global user.email you@example.com\n"
4141 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4142 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4144 " git commit --amend --reset-author\n"
4146 #: builtin/commit.c:58
4148 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4149 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4150 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4152 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
4153 "nhưng làm như thế\n"
4154 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4156 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4157 "\"git reset HEAD^\".\n"
4159 #: builtin/commit.c:63
4161 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4162 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4164 " git commit --allow-empty\n"
4167 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4169 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
4171 " git commit --allow-empty\n"
4174 #: builtin/commit.c:70
4175 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4176 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4178 #: builtin/commit.c:73
4180 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4184 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4185 "the remaining commits.\n"
4187 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4191 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4192 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4194 #: builtin/commit.c:287
4195 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4196 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4198 #: builtin/commit.c:329
4199 msgid "unable to create temporary index"
4200 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4202 #: builtin/commit.c:335
4203 msgid "interactive add failed"
4204 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4206 #: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
4207 msgid "unable to write new_index file"
4208 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4210 #: builtin/commit.c:420
4211 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4213 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4216 #: builtin/commit.c:422
4217 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4219 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4222 #: builtin/commit.c:432
4223 msgid "cannot read the index"
4224 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4226 #: builtin/commit.c:452
4227 msgid "unable to write temporary index file"
4228 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4230 #: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
4232 msgid "invalid commit: %s"
4233 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4235 #: builtin/commit.c:571
4236 msgid "malformed --author parameter"
4237 msgstr "đối số --author bị dị hình"
4239 #: builtin/commit.c:591
4241 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4242 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4244 #: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
4246 msgid "could not lookup commit %s"
4247 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4249 #: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
4251 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4252 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4254 #: builtin/commit.c:644
4255 msgid "could not read log from standard input"
4256 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4258 #: builtin/commit.c:648
4260 msgid "could not read log file '%s'"
4261 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4263 #: builtin/commit.c:654
4264 msgid "commit has empty message"
4265 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4267 #: builtin/commit.c:670
4268 msgid "could not read MERGE_MSG"
4269 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4271 #: builtin/commit.c:674
4272 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4273 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4275 #: builtin/commit.c:678
4277 msgid "could not read '%s'"
4278 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4280 #: builtin/commit.c:749
4281 msgid "could not write commit template"
4282 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4284 #: builtin/commit.c:760
4288 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4289 "If this is not correct, please remove the file\n"
4294 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4295 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4299 #: builtin/commit.c:765
4303 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4304 "If this is not correct, please remove the file\n"
4309 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4310 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4314 #: builtin/commit.c:777
4317 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4318 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4320 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4322 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4323 "chuyển giao (commit).\n"
4325 #: builtin/commit.c:782
4328 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4329 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4330 "An empty message aborts the commit.\n"
4332 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4334 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4335 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4337 #: builtin/commit.c:795
4339 msgid "%sAuthor: %s"
4340 msgstr "%sTác giả: %s"
4342 #: builtin/commit.c:802
4344 msgid "%sCommitter: %s"
4345 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4347 #: builtin/commit.c:822
4348 msgid "Cannot read index"
4349 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4351 #: builtin/commit.c:865
4352 msgid "Error building trees"
4353 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4355 #: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
4357 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4358 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4360 #: builtin/commit.c:982
4362 msgid "No existing author found with '%s'"
4363 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4365 #: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
4367 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4368 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4370 #: builtin/commit.c:1034
4371 msgid "--long and -z are incompatible"
4372 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4374 #: builtin/commit.c:1064
4375 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4376 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4378 #: builtin/commit.c:1075
4379 msgid "You have nothing to amend."
4380 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4382 #: builtin/commit.c:1078
4383 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4385 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4387 #: builtin/commit.c:1080
4388 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4390 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4393 #: builtin/commit.c:1083
4394 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4395 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4397 #: builtin/commit.c:1093
4398 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4399 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4401 #: builtin/commit.c:1095
4402 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4403 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4405 #: builtin/commit.c:1103
4406 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4408 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4410 #: builtin/commit.c:1120
4411 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4413 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4416 #: builtin/commit.c:1122
4417 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4418 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4420 #: builtin/commit.c:1124
4421 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4422 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4424 #: builtin/commit.c:1126
4425 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4427 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4428 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4430 #: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
4432 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4433 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4435 #: builtin/commit.c:1141
4436 msgid "Paths with -a does not make sense."
4437 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4439 #: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
4440 msgid "show status concisely"
4441 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4443 #: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
4444 msgid "show branch information"
4445 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4447 #: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460
4448 msgid "machine-readable output"
4449 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4451 #: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
4452 msgid "show status in long format (default)"
4453 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4455 #: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
4456 msgid "terminate entries with NUL"
4457 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4459 #: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
4460 #: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
4464 #: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
4465 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4467 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4468 "normal, no. (Mặc định: all)"
4470 #: builtin/commit.c:1267
4471 msgid "show ignored files"
4472 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4474 #: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
4478 #: builtin/commit.c:1269
4480 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4483 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4486 #: builtin/commit.c:1271
4487 msgid "list untracked files in columns"
4488 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4490 #: builtin/commit.c:1340
4491 msgid "couldn't look up newly created commit"
4492 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4494 #: builtin/commit.c:1342
4495 msgid "could not parse newly created commit"
4497 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4499 #: builtin/commit.c:1383
4500 msgid "detached HEAD"
4501 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4503 #: builtin/commit.c:1385
4504 msgid " (root-commit)"
4505 msgstr " (root-commit)"
4507 #: builtin/commit.c:1452
4508 msgid "suppress summary after successful commit"
4509 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4511 #: builtin/commit.c:1453
4512 msgid "show diff in commit message template"
4513 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4515 #: builtin/commit.c:1455
4516 msgid "Commit message options"
4517 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4519 #: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
4520 msgid "read message from file"
4521 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4523 #: builtin/commit.c:1457
4527 #: builtin/commit.c:1457
4528 msgid "override author for commit"
4529 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4531 #: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:260
4535 #: builtin/commit.c:1458
4536 msgid "override date for commit"
4537 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4539 #: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4540 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4544 #: builtin/commit.c:1459
4545 msgid "commit message"
4546 msgstr "chú thích của lần commit"
4548 #: builtin/commit.c:1460
4549 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4551 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4553 #: builtin/commit.c:1461
4554 msgid "reuse message from specified commit"
4555 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4557 #: builtin/commit.c:1462
4558 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4560 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4562 #: builtin/commit.c:1463
4563 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4565 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4568 #: builtin/commit.c:1464
4569 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4571 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4573 #: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
4574 msgid "add Signed-off-by:"
4575 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4577 #: builtin/commit.c:1466
4578 msgid "use specified template file"
4579 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4581 #: builtin/commit.c:1467
4582 msgid "force edit of commit"
4583 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4585 #: builtin/commit.c:1468
4589 #: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
4590 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4591 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4593 #: builtin/commit.c:1469
4594 msgid "include status in commit message template"
4595 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4597 #: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4601 #: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:231
4602 msgid "GPG sign commit"
4603 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4605 #. end commit message options
4606 #: builtin/commit.c:1474
4607 msgid "Commit contents options"
4608 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4610 #: builtin/commit.c:1475
4611 msgid "commit all changed files"
4612 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4614 #: builtin/commit.c:1476
4615 msgid "add specified files to index for commit"
4616 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4618 #: builtin/commit.c:1477
4619 msgid "interactively add files"
4620 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4622 #: builtin/commit.c:1478
4623 msgid "interactively add changes"
4624 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4626 #: builtin/commit.c:1479
4627 msgid "commit only specified files"
4628 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4630 #: builtin/commit.c:1480
4631 msgid "bypass pre-commit hook"
4632 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4634 #: builtin/commit.c:1481
4635 msgid "show what would be committed"
4636 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4638 #: builtin/commit.c:1492
4639 msgid "amend previous commit"
4640 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4642 #: builtin/commit.c:1493
4643 msgid "bypass post-rewrite hook"
4644 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4646 #: builtin/commit.c:1498
4647 msgid "ok to record an empty change"
4648 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4650 #: builtin/commit.c:1500
4651 msgid "ok to record a change with an empty message"
4652 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4654 #: builtin/commit.c:1529
4655 msgid "could not parse HEAD commit"
4656 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4658 #: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:525
4660 msgid "could not open '%s' for reading"
4661 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4663 #: builtin/commit.c:1574
4665 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4666 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4668 #: builtin/commit.c:1581
4669 msgid "could not read MERGE_MODE"
4670 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4672 #: builtin/commit.c:1600
4674 msgid "could not read commit message: %s"
4675 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4677 #: builtin/commit.c:1614
4679 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4681 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4684 #: builtin/commit.c:1619
4686 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4688 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4690 #: builtin/commit.c:1634 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4691 msgid "failed to write commit object"
4692 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4694 #: builtin/commit.c:1655
4695 msgid "cannot lock HEAD ref"
4696 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4698 #: builtin/commit.c:1659
4699 msgid "cannot update HEAD ref"
4700 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4702 #: builtin/commit.c:1670
4704 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4705 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4706 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4708 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4709 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4710 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4713 #: builtin/config.c:8
4714 msgid "git config [options]"
4715 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4717 #: builtin/config.c:54
4718 msgid "Config file location"
4719 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4721 #: builtin/config.c:55
4722 msgid "use global config file"
4723 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4725 #: builtin/config.c:56
4726 msgid "use system config file"
4727 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4729 #: builtin/config.c:57
4730 msgid "use repository config file"
4731 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4733 #: builtin/config.c:58
4734 msgid "use given config file"
4735 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4737 #: builtin/config.c:59
4741 #: builtin/config.c:59
4742 msgid "read config from given blob object"
4743 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4745 #: builtin/config.c:60
4749 #: builtin/config.c:61
4750 msgid "get value: name [value-regex]"
4751 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4753 #: builtin/config.c:62
4754 msgid "get all values: key [value-regex]"
4755 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4757 #: builtin/config.c:63
4758 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4759 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4761 #: builtin/config.c:64
4762 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4763 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4765 #: builtin/config.c:65
4766 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4767 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4769 #: builtin/config.c:66
4770 msgid "add a new variable: name value"
4771 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4773 #: builtin/config.c:67
4774 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4775 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4777 #: builtin/config.c:68
4778 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4779 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4781 #: builtin/config.c:69
4782 msgid "rename section: old-name new-name"
4783 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4785 #: builtin/config.c:70
4786 msgid "remove a section: name"
4787 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4789 #: builtin/config.c:71
4791 msgstr "liệt kê tất"
4793 #: builtin/config.c:72
4794 msgid "open an editor"
4795 msgstr "mở một trình biên soạn"
4797 #: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
4801 #: builtin/config.c:73
4802 msgid "find the color configured: [default]"
4803 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4805 #: builtin/config.c:74
4806 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4807 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4809 #: builtin/config.c:75
4813 #: builtin/config.c:76
4814 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4815 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4817 #: builtin/config.c:77
4818 msgid "value is decimal number"
4819 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4821 #: builtin/config.c:78
4822 msgid "value is --bool or --int"
4823 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4825 #: builtin/config.c:79
4826 msgid "value is a path (file or directory name)"
4827 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4829 #: builtin/config.c:80
4833 #: builtin/config.c:81
4834 msgid "terminate values with NUL byte"
4835 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4837 #: builtin/config.c:82
4838 msgid "respect include directives on lookup"
4839 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4841 #: builtin/count-objects.c:82
4842 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4843 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4845 #: builtin/count-objects.c:97
4846 msgid "print sizes in human readable format"
4847 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4849 #: builtin/describe.c:16
4850 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4851 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4853 #: builtin/describe.c:17
4854 msgid "git describe [options] --dirty"
4855 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4857 #: builtin/describe.c:237
4859 msgid "annotated tag %s not available"
4860 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4862 #: builtin/describe.c:241
4864 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4865 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4867 #: builtin/describe.c:243
4869 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4870 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4872 #: builtin/describe.c:270
4874 msgid "Not a valid object name %s"
4875 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4877 #: builtin/describe.c:273
4879 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4880 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4882 #: builtin/describe.c:290
4884 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4885 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4887 #: builtin/describe.c:292
4889 msgid "searching to describe %s\n"
4890 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4892 #: builtin/describe.c:332
4894 msgid "finished search at %s\n"
4895 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4897 #: builtin/describe.c:359
4900 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4901 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4903 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4904 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4906 #: builtin/describe.c:363
4909 "No tags can describe '%s'.\n"
4910 "Try --always, or create some tags."
4912 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4913 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4915 #: builtin/describe.c:384
4917 msgid "traversed %lu commits\n"
4918 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4920 #: builtin/describe.c:387
4923 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4924 "gave up search at %s\n"
4926 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4927 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4929 #: builtin/describe.c:409
4930 msgid "find the tag that comes after the commit"
4931 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4933 #: builtin/describe.c:410
4934 msgid "debug search strategy on stderr"
4935 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4937 #: builtin/describe.c:411
4939 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4941 #: builtin/describe.c:412
4942 msgid "use any tag, even unannotated"
4943 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4945 #: builtin/describe.c:413
4946 msgid "always use long format"
4947 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4949 #: builtin/describe.c:414
4950 msgid "only follow first parent"
4951 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4953 #: builtin/describe.c:417
4954 msgid "only output exact matches"
4955 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4957 #: builtin/describe.c:419
4958 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4959 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4961 #: builtin/describe.c:421
4962 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4963 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4965 #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4966 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4967 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4969 #: builtin/describe.c:424
4973 #: builtin/describe.c:425
4974 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4975 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4977 #: builtin/describe.c:443
4978 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4979 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4981 #: builtin/describe.c:469
4982 msgid "No names found, cannot describe anything."
4983 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4985 #: builtin/describe.c:489
4986 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
4987 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
4989 #: builtin/diff.c:79
4991 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4992 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
4994 #: builtin/diff.c:230
4996 msgid "invalid option: %s"
4997 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
4999 #: builtin/diff.c:307
5000 msgid "Not a git repository"
5001 msgstr "Không phải là kho git"
5003 #: builtin/diff.c:350
5005 msgid "invalid object '%s' given."
5006 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5008 #: builtin/diff.c:359
5010 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5011 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5013 #: builtin/diff.c:366
5015 msgid "unhandled object '%s' given."
5016 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5018 #: builtin/fast-export.c:22
5019 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5020 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5022 #: builtin/fast-export.c:673
5023 msgid "show progress after <n> objects"
5024 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5026 #: builtin/fast-export.c:675
5027 msgid "select handling of signed tags"
5028 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5030 #: builtin/fast-export.c:678
5031 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5032 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5034 #: builtin/fast-export.c:681
5035 msgid "Dump marks to this file"
5036 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5038 #: builtin/fast-export.c:683
5039 msgid "Import marks from this file"
5040 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5042 #: builtin/fast-export.c:685
5043 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5044 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5046 #: builtin/fast-export.c:687
5047 msgid "Output full tree for each commit"
5048 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5050 #: builtin/fast-export.c:689
5051 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5052 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5054 #: builtin/fast-export.c:690
5055 msgid "Skip output of blob data"
5056 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5058 #: builtin/fetch.c:20
5059 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5060 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5062 #: builtin/fetch.c:21
5063 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5064 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5066 #: builtin/fetch.c:22
5067 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5068 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5070 #: builtin/fetch.c:23
5071 msgid "git fetch --all [<options>]"
5072 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5074 #: builtin/fetch.c:74
5075 msgid "fetch from all remotes"
5076 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5078 #: builtin/fetch.c:76
5079 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5080 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5082 #: builtin/fetch.c:78
5083 msgid "path to upload pack on remote end"
5084 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
5086 #: builtin/fetch.c:79
5087 msgid "force overwrite of local branch"
5088 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5090 #: builtin/fetch.c:81
5091 msgid "fetch from multiple remotes"
5092 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5094 #: builtin/fetch.c:83
5095 msgid "fetch all tags and associated objects"
5096 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5098 #: builtin/fetch.c:85
5099 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5100 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5102 #: builtin/fetch.c:87
5103 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5105 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5108 #: builtin/fetch.c:88
5112 #: builtin/fetch.c:89
5113 msgid "control recursive fetching of submodules"
5114 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5116 #: builtin/fetch.c:93
5117 msgid "keep downloaded pack"
5118 msgstr "giữ các gói đã tải về"
5120 #: builtin/fetch.c:95
5121 msgid "allow updating of HEAD ref"
5122 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5124 #: builtin/fetch.c:98
5125 msgid "deepen history of shallow clone"
5126 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5128 #: builtin/fetch.c:100
5129 msgid "convert to a complete repository"
5130 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5132 #: builtin/fetch.c:102 builtin/log.c:1197
5136 #: builtin/fetch.c:103
5137 msgid "prepend this to submodule path output"
5138 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5140 #: builtin/fetch.c:106
5141 msgid "default mode for recursion"
5142 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5144 #: builtin/fetch.c:236
5145 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5146 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5148 #: builtin/fetch.c:290
5150 msgid "object %s not found"
5151 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5153 #: builtin/fetch.c:295
5154 msgid "[up to date]"
5155 msgstr "[đã cập nhật]"
5157 #: builtin/fetch.c:309
5159 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5160 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5162 #: builtin/fetch.c:310 builtin/fetch.c:396
5164 msgstr "[Bị từ chối]"
5166 #: builtin/fetch.c:321
5167 msgid "[tag update]"
5168 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5170 #: builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:358 builtin/fetch.c:376
5171 msgid " (unable to update local ref)"
5172 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
5174 #: builtin/fetch.c:341
5178 #: builtin/fetch.c:344
5179 msgid "[new branch]"
5180 msgstr "[nhánh mới]"
5182 #: builtin/fetch.c:347
5184 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5186 #: builtin/fetch.c:392
5187 msgid "unable to update local ref"
5188 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5190 #: builtin/fetch.c:392
5191 msgid "forced update"
5192 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5194 #: builtin/fetch.c:398
5195 msgid "(non-fast-forward)"
5196 msgstr "(non-fast-forward)"
5198 #: builtin/fetch.c:429 builtin/fetch.c:735
5200 msgid "cannot open %s: %s\n"
5201 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5203 #: builtin/fetch.c:438
5205 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5206 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5208 #: builtin/fetch.c:537
5213 #: builtin/fetch.c:548
5216 "some local refs could not be updated; try running\n"
5217 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5219 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5220 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5222 #: builtin/fetch.c:598
5224 msgid " (%s will become dangling)"
5225 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5227 #: builtin/fetch.c:599
5229 msgid " (%s has become dangling)"
5230 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5232 #: builtin/fetch.c:606
5236 #: builtin/fetch.c:607 builtin/remote.c:1055
5240 #: builtin/fetch.c:725
5242 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5244 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5245 "phải kho trần (bare)"
5247 #: builtin/fetch.c:744
5249 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5250 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5252 #: builtin/fetch.c:747
5254 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5255 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5257 #: builtin/fetch.c:801
5259 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5260 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5262 #: builtin/fetch.c:976
5264 msgid "Fetching %s\n"
5265 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5267 #: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:100
5269 msgid "Could not fetch %s"
5270 msgstr "không thể lấy về %s"
5272 #: builtin/fetch.c:997
5274 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5275 "remote name from which new revisions should be fetched."
5277 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5278 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5280 #: builtin/fetch.c:1020
5281 msgid "You need to specify a tag name."
5282 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5284 #: builtin/fetch.c:1068
5285 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5286 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5288 #: builtin/fetch.c:1070
5289 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5290 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5292 #: builtin/fetch.c:1089
5293 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5294 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5296 #: builtin/fetch.c:1091
5297 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5298 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5300 #: builtin/fetch.c:1102
5302 msgid "No such remote or remote group: %s"
5303 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5305 #: builtin/fetch.c:1110
5306 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5307 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5309 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5310 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5312 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5314 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
5315 #: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178
5316 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245
5320 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5321 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5322 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5324 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5325 msgid "alias for --log (deprecated)"
5326 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5328 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5332 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5333 msgid "use <text> as start of message"
5334 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5336 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5337 msgid "file to read from"
5338 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5340 #: builtin/for-each-ref.c:995
5341 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5342 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5344 #: builtin/for-each-ref.c:1010
5345 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5346 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5348 #: builtin/for-each-ref.c:1012
5349 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5350 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5352 #: builtin/for-each-ref.c:1014
5353 msgid "quote placeholders suitably for python"
5354 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5356 #: builtin/for-each-ref.c:1016
5357 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5358 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5360 #: builtin/for-each-ref.c:1019
5361 msgid "show only <n> matched refs"
5362 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5364 #: builtin/for-each-ref.c:1020
5368 #: builtin/for-each-ref.c:1020
5369 msgid "format to use for the output"
5370 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5372 #: builtin/for-each-ref.c:1021
5376 #: builtin/for-each-ref.c:1022
5377 msgid "field name to sort on"
5378 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5380 #: builtin/fsck.c:607
5381 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5382 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5384 #: builtin/fsck.c:613
5385 msgid "show unreachable objects"
5386 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5388 #: builtin/fsck.c:614
5389 msgid "show dangling objects"
5390 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5392 #: builtin/fsck.c:615
5394 msgstr "báo cáo các thẻ"
5396 #: builtin/fsck.c:616
5397 msgid "report root nodes"
5398 msgstr "báo cáo node gốc"
5400 #: builtin/fsck.c:617
5401 msgid "make index objects head nodes"
5402 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5404 #: builtin/fsck.c:618
5405 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5406 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5408 #: builtin/fsck.c:619
5409 msgid "also consider packs and alternate objects"
5410 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5412 #: builtin/fsck.c:620
5413 msgid "enable more strict checking"
5414 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5416 #: builtin/fsck.c:622
5417 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5418 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5420 #: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:134
5421 msgid "show progress"
5422 msgstr "hiển thị quá trình"
5425 msgid "git gc [options]"
5426 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5430 msgid "Invalid %s: '%s'"
5431 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5435 msgid "insanely long object directory %.*s"
5436 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5439 msgid "prune unreferenced objects"
5440 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5443 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5444 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5447 msgid "enable auto-gc mode"
5448 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5451 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5452 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5457 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5458 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5460 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5461 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5464 #. be quiet on --auto
5468 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5470 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5475 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5477 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5478 "để xóa bỏ chúng đi."
5480 #: builtin/grep.c:23
5481 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5482 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5484 #: builtin/grep.c:218
5486 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5487 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5489 #: builtin/grep.c:365
5491 msgid "Failed to chdir: %s"
5492 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5494 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
5496 msgid "unable to read tree (%s)"
5497 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5499 #: builtin/grep.c:493
5501 msgid "unable to grep from object of type %s"
5502 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5504 #: builtin/grep.c:551
5506 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5507 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5509 #: builtin/grep.c:568
5511 msgid "cannot open '%s'"
5512 msgstr "không mở được “%s”"
5514 #: builtin/grep.c:642
5515 msgid "search in index instead of in the work tree"
5516 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5518 #: builtin/grep.c:644
5519 msgid "find in contents not managed by git"
5520 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5522 #: builtin/grep.c:646
5523 msgid "search in both tracked and untracked files"
5524 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5526 #: builtin/grep.c:648
5527 msgid "search also in ignored files"
5528 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5530 #: builtin/grep.c:651
5531 msgid "show non-matching lines"
5532 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5534 #: builtin/grep.c:653
5535 msgid "case insensitive matching"
5536 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5538 #: builtin/grep.c:655
5539 msgid "match patterns only at word boundaries"
5540 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5542 #: builtin/grep.c:657
5543 msgid "process binary files as text"
5544 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5546 #: builtin/grep.c:659
5547 msgid "don't match patterns in binary files"
5548 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5550 #: builtin/grep.c:662
5551 msgid "process binary files with textconv filters"
5552 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc `textconv`"
5554 #: builtin/grep.c:664
5555 msgid "descend at most <depth> levels"
5556 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5558 #: builtin/grep.c:668
5559 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5560 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5562 #: builtin/grep.c:671
5563 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5564 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5566 #: builtin/grep.c:674
5567 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5568 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5570 #: builtin/grep.c:677
5571 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5572 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5574 #: builtin/grep.c:680
5575 msgid "show line numbers"
5576 msgstr "hiển thị số của dòng"
5578 #: builtin/grep.c:681
5579 msgid "don't show filenames"
5580 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5582 #: builtin/grep.c:682
5583 msgid "show filenames"
5584 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5586 #: builtin/grep.c:684
5587 msgid "show filenames relative to top directory"
5588 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5590 #: builtin/grep.c:686
5591 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5592 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5594 #: builtin/grep.c:688
5595 msgid "synonym for --files-with-matches"
5596 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5598 #: builtin/grep.c:691
5599 msgid "show only the names of files without match"
5600 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5602 #: builtin/grep.c:693
5603 msgid "print NUL after filenames"
5604 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5606 #: builtin/grep.c:695
5607 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5608 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5610 #: builtin/grep.c:696
5611 msgid "highlight matches"
5612 msgstr "tô sáng cái khớp"
5614 #: builtin/grep.c:698
5615 msgid "print empty line between matches from different files"
5616 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5618 #: builtin/grep.c:700
5619 msgid "show filename only once above matches from same file"
5621 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5623 #: builtin/grep.c:703
5624 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5625 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5627 #: builtin/grep.c:706
5628 msgid "show <n> context lines before matches"
5629 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5631 #: builtin/grep.c:708
5632 msgid "show <n> context lines after matches"
5633 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5635 #: builtin/grep.c:709
5636 msgid "shortcut for -C NUM"
5637 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5639 #: builtin/grep.c:712
5640 msgid "show a line with the function name before matches"
5641 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5643 #: builtin/grep.c:714
5644 msgid "show the surrounding function"
5645 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5647 #: builtin/grep.c:717
5648 msgid "read patterns from file"
5649 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5651 #: builtin/grep.c:719
5652 msgid "match <pattern>"
5653 msgstr "match <mẫu>"
5655 #: builtin/grep.c:721
5656 msgid "combine patterns specified with -e"
5657 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5659 #: builtin/grep.c:733
5660 msgid "indicate hit with exit status without output"
5661 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5663 #: builtin/grep.c:735
5664 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5665 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5667 #: builtin/grep.c:737
5668 msgid "show parse tree for grep expression"
5669 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5671 #: builtin/grep.c:741
5675 #: builtin/grep.c:741
5676 msgid "show matching files in the pager"
5677 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5679 #: builtin/grep.c:744
5680 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5681 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5683 #: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
5685 msgstr "hiển thị cách dùng"
5687 #: builtin/grep.c:812
5688 msgid "no pattern given."
5689 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5691 #: builtin/grep.c:870
5692 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5693 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5695 #: builtin/grep.c:893
5696 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5697 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5699 #: builtin/grep.c:898
5700 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5702 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5705 #: builtin/grep.c:901
5706 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5707 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5709 #: builtin/grep.c:909
5710 msgid "both --cached and trees are given."
5711 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5713 #: builtin/hash-object.c:60
5715 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5718 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5721 #: builtin/hash-object.c:61
5722 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5723 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5725 #: builtin/hash-object.c:72
5729 #: builtin/hash-object.c:72
5731 msgstr "kiểu đối tượng"
5733 #: builtin/hash-object.c:73
5734 msgid "write the object into the object database"
5735 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5737 #: builtin/hash-object.c:74
5738 msgid "read the object from stdin"
5739 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5741 #: builtin/hash-object.c:76
5742 msgid "store file as is without filters"
5743 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5745 #: builtin/hash-object.c:77
5746 msgid "process file as it were from this path"
5747 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5749 #: builtin/help.c:41
5750 msgid "print all available commands"
5751 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5753 #: builtin/help.c:42
5754 msgid "print list of useful guides"
5755 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5757 #: builtin/help.c:43
5758 msgid "show man page"
5759 msgstr "hiển thị trang man"
5761 #: builtin/help.c:44
5762 msgid "show manual in web browser"
5763 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5765 #: builtin/help.c:46
5766 msgid "show info page"
5767 msgstr "hiện trang info"
5769 #: builtin/help.c:52
5770 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5771 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5773 #: builtin/help.c:64
5775 msgid "unrecognized help format '%s'"
5776 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5778 #: builtin/help.c:92
5779 msgid "Failed to start emacsclient."
5780 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5782 #: builtin/help.c:105
5783 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5784 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5786 #: builtin/help.c:113
5788 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5789 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5791 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5793 msgid "failed to exec '%s': %s"
5794 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5796 #: builtin/help.c:216
5799 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5800 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5802 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5803 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5805 #: builtin/help.c:228
5808 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5809 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5811 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5812 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5814 #: builtin/help.c:349
5816 msgid "'%s': unknown man viewer."
5817 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5819 #: builtin/help.c:366
5820 msgid "no man viewer handled the request"
5821 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5823 #: builtin/help.c:374
5824 msgid "no info viewer handled the request"
5825 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5827 #: builtin/help.c:420
5828 msgid "Defining attributes per path"
5829 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5831 #: builtin/help.c:421
5832 msgid "A Git glossary"
5833 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5835 #: builtin/help.c:422
5836 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5837 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5839 #: builtin/help.c:423
5840 msgid "Defining submodule properties"
5841 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5843 #: builtin/help.c:424
5844 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5845 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5847 #: builtin/help.c:425
5848 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5849 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5851 #: builtin/help.c:426
5852 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5853 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5855 #: builtin/help.c:438
5856 msgid "The common Git guides are:\n"
5857 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5859 #: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5862 msgstr "cách dùng: %s%s"
5864 #: builtin/help.c:492
5866 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5867 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5869 #: builtin/index-pack.c:184
5871 msgid "object type mismatch at %s"
5872 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5874 #: builtin/index-pack.c:204
5875 msgid "object of unexpected type"
5876 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5878 #: builtin/index-pack.c:244
5880 msgid "cannot fill %d byte"
5881 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5882 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5883 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5885 #: builtin/index-pack.c:254
5887 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5889 #: builtin/index-pack.c:255
5890 msgid "read error on input"
5891 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5893 #: builtin/index-pack.c:267
5894 msgid "used more bytes than were available"
5895 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5897 #: builtin/index-pack.c:274
5898 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5899 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5901 #: builtin/index-pack.c:290
5903 msgid "unable to create '%s'"
5904 msgstr "không thể tạo “%s”"
5906 #: builtin/index-pack.c:295
5908 msgid "cannot open packfile '%s'"
5909 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5911 #: builtin/index-pack.c:309
5912 msgid "pack signature mismatch"
5913 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5915 #: builtin/index-pack.c:311
5917 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5918 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5920 #: builtin/index-pack.c:329
5922 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5923 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5925 #: builtin/index-pack.c:451
5927 msgid "inflate returned %d"
5928 msgstr "xả nén trả về %d"
5930 #: builtin/index-pack.c:500
5931 msgid "offset value overflow for delta base object"
5932 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5934 #: builtin/index-pack.c:508
5935 msgid "delta base offset is out of bound"
5936 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5938 #: builtin/index-pack.c:516
5940 msgid "unknown object type %d"
5941 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5943 #: builtin/index-pack.c:547
5944 msgid "cannot pread pack file"
5945 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5947 #: builtin/index-pack.c:549
5949 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5950 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5951 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5952 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5954 #: builtin/index-pack.c:575
5955 msgid "serious inflate inconsistency"
5956 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5958 #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5959 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5961 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5962 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5964 #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
5965 #: builtin/pack-objects.c:263
5967 msgid "unable to read %s"
5968 msgstr "không thể đọc %s"
5970 #: builtin/index-pack.c:735
5972 msgid "cannot read existing object %s"
5973 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5975 #: builtin/index-pack.c:749
5977 msgid "invalid blob object %s"
5978 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5980 #: builtin/index-pack.c:763
5983 msgstr "%s không hợp lệ"
5985 #: builtin/index-pack.c:766
5986 msgid "Error in object"
5987 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5989 #: builtin/index-pack.c:768
5991 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5992 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5994 #: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
5995 msgid "failed to apply delta"
5996 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5998 #: builtin/index-pack.c:1010
5999 msgid "Receiving objects"
6000 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6002 #: builtin/index-pack.c:1010
6003 msgid "Indexing objects"
6004 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6006 #: builtin/index-pack.c:1036
6007 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6008 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6010 #: builtin/index-pack.c:1041
6011 msgid "cannot fstat packfile"
6012 msgstr "không thể fstat packfile"
6014 #: builtin/index-pack.c:1044
6015 msgid "pack has junk at the end"
6016 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6018 #: builtin/index-pack.c:1055
6019 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6020 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6022 #: builtin/index-pack.c:1078
6023 msgid "Resolving deltas"
6024 msgstr "Đang phân giải các delta"
6026 #: builtin/index-pack.c:1088
6028 msgid "unable to create thread: %s"
6029 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6031 #: builtin/index-pack.c:1130
6032 msgid "confusion beyond insanity"
6033 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6035 #: builtin/index-pack.c:1138
6037 msgid "completed with %d local objects"
6038 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6040 #: builtin/index-pack.c:1148
6042 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6043 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6045 #: builtin/index-pack.c:1152
6047 msgid "pack has %d unresolved delta"
6048 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6049 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6050 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
6052 #: builtin/index-pack.c:1177
6054 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6055 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6057 #: builtin/index-pack.c:1256
6059 msgid "local object %s is corrupt"
6060 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6062 #: builtin/index-pack.c:1280
6063 msgid "error while closing pack file"
6064 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
6066 #: builtin/index-pack.c:1293
6068 msgid "cannot write keep file '%s'"
6069 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6071 #: builtin/index-pack.c:1301
6073 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6074 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6076 #: builtin/index-pack.c:1314
6077 msgid "cannot store pack file"
6078 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
6080 #: builtin/index-pack.c:1325
6081 msgid "cannot store index file"
6082 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6084 #: builtin/index-pack.c:1358
6086 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6087 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6089 #: builtin/index-pack.c:1364
6091 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6092 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6094 #: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
6096 msgid "no threads support, ignoring %s"
6097 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6099 #: builtin/index-pack.c:1426
6101 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6102 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
6104 #: builtin/index-pack.c:1428
6106 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6107 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
6109 #: builtin/index-pack.c:1475
6111 msgid "non delta: %d object"
6112 msgid_plural "non delta: %d objects"
6113 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6114 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
6116 #: builtin/index-pack.c:1482
6118 msgid "chain length = %d: %lu object"
6119 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6120 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6121 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6123 #: builtin/index-pack.c:1510
6124 msgid "Cannot come back to cwd"
6125 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6127 #: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
6128 #: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
6133 #: builtin/index-pack.c:1591
6134 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6135 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6137 #: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
6139 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6140 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6142 #: builtin/index-pack.c:1614
6143 msgid "--verify with no packfile name given"
6144 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6146 #: builtin/init-db.c:35
6148 msgid "Could not make %s writable by group"
6149 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6151 #: builtin/init-db.c:62
6153 msgid "insanely long template name %s"
6154 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6156 #: builtin/init-db.c:67
6158 msgid "cannot stat '%s'"
6159 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
6161 #: builtin/init-db.c:73
6163 msgid "cannot stat template '%s'"
6164 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
6166 #: builtin/init-db.c:80
6168 msgid "cannot opendir '%s'"
6169 msgstr "không thể opendir “%s”"
6171 #: builtin/init-db.c:97
6173 msgid "cannot readlink '%s'"
6174 msgstr "không thể readlink “%s”"
6176 #: builtin/init-db.c:99
6178 msgid "insanely long symlink %s"
6179 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
6181 #: builtin/init-db.c:102
6183 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6184 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
6186 #: builtin/init-db.c:106
6188 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6189 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
6191 #: builtin/init-db.c:110
6193 msgid "ignoring template %s"
6194 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
6196 #: builtin/init-db.c:133
6198 msgid "insanely long template path %s"
6199 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
6201 #: builtin/init-db.c:141
6203 msgid "templates not found %s"
6204 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6206 #: builtin/init-db.c:154
6208 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6209 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6211 #: builtin/init-db.c:192
6213 msgid "insane git directory %s"
6214 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6216 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6218 msgid "%s already exists"
6219 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6221 #: builtin/init-db.c:355
6223 msgid "unable to handle file type %d"
6224 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6226 #: builtin/init-db.c:358
6228 msgid "unable to move %s to %s"
6229 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6232 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6233 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6234 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6236 #: builtin/init-db.c:420
6238 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6239 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6241 #: builtin/init-db.c:421
6242 msgid "Reinitialized existing"
6243 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6245 #: builtin/init-db.c:421
6246 msgid "Initialized empty"
6247 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6249 #: builtin/init-db.c:422
6251 msgstr " đã chia sẻ"
6253 #: builtin/init-db.c:441
6254 msgid "cannot tell cwd"
6255 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6257 #: builtin/init-db.c:467
6259 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6260 "shared[=<permissions>]] [directory]"
6262 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6263 "quyền>]] [thư-mục]"
6265 #: builtin/init-db.c:490
6269 #: builtin/init-db.c:491
6270 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6271 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6273 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 builtin/repack.c:155
6277 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6279 msgid "cannot mkdir %s"
6280 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6282 #: builtin/init-db.c:533
6284 msgid "cannot chdir to %s"
6285 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6287 #: builtin/init-db.c:555
6290 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6293 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6296 #: builtin/init-db.c:579
6297 msgid "Cannot access current working directory"
6298 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6300 #: builtin/init-db.c:586
6302 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6303 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6306 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6307 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6310 msgid " or: git show [options] <object>..."
6311 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6313 #: builtin/log.c:125
6314 msgid "suppress diff output"
6315 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6317 #: builtin/log.c:126
6319 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6321 #: builtin/log.c:127
6322 msgid "Use mail map file"
6323 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6325 #: builtin/log.c:128
6326 msgid "decorate options"
6327 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6329 #: builtin/log.c:231
6331 msgid "Final output: %d %s\n"
6332 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6334 #: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
6336 msgid "Could not read object %s"
6337 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6339 #: builtin/log.c:589
6341 msgid "Unknown type: %d"
6342 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6344 #: builtin/log.c:689
6345 msgid "format.headers without value"
6346 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6348 #: builtin/log.c:771
6349 msgid "name of output directory is too long"
6350 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6352 #: builtin/log.c:787
6354 msgid "Cannot open patch file %s"
6355 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6357 #: builtin/log.c:801
6358 msgid "Need exactly one range."
6359 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6361 #: builtin/log.c:809
6362 msgid "Not a range."
6363 msgstr "Không phải là một vùng."
6365 #: builtin/log.c:911
6366 msgid "Cover letter needs email format"
6367 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6369 #: builtin/log.c:987
6371 msgid "insane in-reply-to: %s"
6372 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6374 #: builtin/log.c:1015
6375 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6376 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6378 #: builtin/log.c:1060
6379 msgid "Two output directories?"
6380 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6382 #: builtin/log.c:1175
6383 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6384 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6386 #: builtin/log.c:1178
6387 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6388 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6390 #: builtin/log.c:1182
6391 msgid "print patches to standard out"
6392 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6394 #: builtin/log.c:1184
6395 msgid "generate a cover letter"
6398 #: builtin/log.c:1186
6399 msgid "use simple number sequence for output file names"
6400 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6402 #: builtin/log.c:1187
6406 #: builtin/log.c:1188
6407 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6408 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6410 #: builtin/log.c:1190
6411 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6412 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6414 #: builtin/log.c:1192
6415 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6416 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6418 #: builtin/log.c:1194
6419 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6420 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6422 #: builtin/log.c:1197
6423 msgid "store resulting files in <dir>"
6424 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6426 #: builtin/log.c:1200
6427 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6428 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6430 #: builtin/log.c:1203
6431 msgid "don't output binary diffs"
6432 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6434 #: builtin/log.c:1205
6435 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6436 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6438 #: builtin/log.c:1207
6439 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6440 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6442 #: builtin/log.c:1209
6446 #: builtin/log.c:1210
6450 #: builtin/log.c:1211
6451 msgid "add email header"
6452 msgstr "thêm đầu đề thư"
6454 #: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
6456 msgstr "thư điện tử"
6458 #: builtin/log.c:1212
6459 msgid "add To: header"
6460 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6462 #: builtin/log.c:1214
6463 msgid "add Cc: header"
6464 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6466 #: builtin/log.c:1216
6470 #: builtin/log.c:1217
6471 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6473 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6475 #: builtin/log.c:1219
6479 #: builtin/log.c:1220
6480 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6481 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6483 #: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
6487 #: builtin/log.c:1222
6488 msgid "attach the patch"
6489 msgstr "đính kèm miếng vá"
6491 #: builtin/log.c:1225
6492 msgid "inline the patch"
6493 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6495 #: builtin/log.c:1229
6496 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6497 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6499 #: builtin/log.c:1231
6503 #: builtin/log.c:1232
6504 msgid "add a signature"
6505 msgstr "thêm chữ ký"
6507 #: builtin/log.c:1233
6508 msgid "don't print the patch filenames"
6509 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6511 #: builtin/log.c:1307
6513 msgid "invalid ident line: %s"
6514 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6516 #: builtin/log.c:1322
6517 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6518 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6520 #: builtin/log.c:1324
6521 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6522 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6524 #: builtin/log.c:1332
6525 msgid "--name-only does not make sense"
6526 msgstr "--name-only không hợp lý"
6528 #: builtin/log.c:1334
6529 msgid "--name-status does not make sense"
6530 msgstr "--name-status không hợp lý"
6532 #: builtin/log.c:1336
6533 msgid "--check does not make sense"
6534 msgstr "--check không hợp lý"
6536 #: builtin/log.c:1359
6537 msgid "standard output, or directory, which one?"
6538 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6540 #: builtin/log.c:1361
6542 msgid "Could not create directory '%s'"
6543 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6545 #: builtin/log.c:1509
6546 msgid "Failed to create output files"
6547 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6549 #: builtin/log.c:1558
6550 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6551 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6553 #: builtin/log.c:1613
6556 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6558 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6561 #: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
6563 msgid "Unknown commit %s"
6564 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6566 #: builtin/ls-files.c:398
6567 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6568 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6570 #: builtin/ls-files.c:455
6571 msgid "identify the file status with tags"
6572 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6574 #: builtin/ls-files.c:457
6575 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6577 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6580 #: builtin/ls-files.c:459
6581 msgid "show cached files in the output (default)"
6582 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6584 #: builtin/ls-files.c:461
6585 msgid "show deleted files in the output"
6586 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6588 #: builtin/ls-files.c:463
6589 msgid "show modified files in the output"
6590 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6592 #: builtin/ls-files.c:465
6593 msgid "show other files in the output"
6594 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6596 #: builtin/ls-files.c:467
6597 msgid "show ignored files in the output"
6598 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6600 #: builtin/ls-files.c:470
6601 msgid "show staged contents' object name in the output"
6602 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6604 #: builtin/ls-files.c:472
6605 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6606 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6608 #: builtin/ls-files.c:474
6609 msgid "show 'other' directories' name only"
6610 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6612 #: builtin/ls-files.c:477
6613 msgid "don't show empty directories"
6614 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6616 #: builtin/ls-files.c:480
6617 msgid "show unmerged files in the output"
6618 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6620 #: builtin/ls-files.c:482
6621 msgid "show resolve-undo information"
6622 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6624 #: builtin/ls-files.c:484
6625 msgid "skip files matching pattern"
6626 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6628 #: builtin/ls-files.c:487
6629 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6630 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6632 #: builtin/ls-files.c:490
6633 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6634 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6636 #: builtin/ls-files.c:492
6637 msgid "add the standard git exclusions"
6638 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6640 #: builtin/ls-files.c:495
6641 msgid "make the output relative to the project top directory"
6642 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6644 #: builtin/ls-files.c:498
6645 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6646 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6648 #: builtin/ls-files.c:499
6652 #: builtin/ls-files.c:500
6653 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6655 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6657 #: builtin/ls-files.c:502
6658 msgid "show debugging data"
6659 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6661 #: builtin/ls-tree.c:28
6662 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6663 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6665 #: builtin/ls-tree.c:126
6666 msgid "only show trees"
6667 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6669 #: builtin/ls-tree.c:128
6670 msgid "recurse into subtrees"
6671 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6673 #: builtin/ls-tree.c:130
6674 msgid "show trees when recursing"
6675 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6677 #: builtin/ls-tree.c:133
6678 msgid "terminate entries with NUL byte"
6679 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6681 #: builtin/ls-tree.c:134
6682 msgid "include object size"
6683 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6685 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
6686 msgid "list only filenames"
6687 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6689 #: builtin/ls-tree.c:141
6690 msgid "use full path names"
6691 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6693 #: builtin/ls-tree.c:143
6694 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6695 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6697 #: builtin/merge.c:43
6698 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6699 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6701 #: builtin/merge.c:44
6702 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6703 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6705 #: builtin/merge.c:45
6706 msgid "git merge --abort"
6707 msgstr "git merge --abort"
6709 #: builtin/merge.c:98
6710 msgid "switch `m' requires a value"
6711 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6713 #: builtin/merge.c:135
6715 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6716 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6718 #: builtin/merge.c:136
6720 msgid "Available strategies are:"
6721 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6723 #: builtin/merge.c:141
6725 msgid "Available custom strategies are:"
6726 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6728 #: builtin/merge.c:198
6729 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6730 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6732 #: builtin/merge.c:201
6733 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6734 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6736 #: builtin/merge.c:202
6737 msgid "(synonym to --stat)"
6738 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6740 #: builtin/merge.c:204
6741 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6742 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6744 #: builtin/merge.c:207
6745 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6746 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6748 #: builtin/merge.c:209
6749 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6750 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6752 #: builtin/merge.c:211
6753 msgid "edit message before committing"
6754 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6756 #: builtin/merge.c:212
6757 msgid "allow fast-forward (default)"
6758 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6760 #: builtin/merge.c:214
6761 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6762 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6764 #: builtin/merge.c:218
6765 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6766 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6768 #: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
6772 #: builtin/merge.c:220
6773 msgid "merge strategy to use"
6774 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6776 #: builtin/merge.c:221
6777 msgid "option=value"
6778 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6780 #: builtin/merge.c:222
6781 msgid "option for selected merge strategy"
6782 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6784 #: builtin/merge.c:224
6785 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6787 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6789 #: builtin/merge.c:228
6790 msgid "abort the current in-progress merge"
6791 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6793 #: builtin/merge.c:257
6794 msgid "could not run stash."
6795 msgstr "không thể chạy stash."
6797 #: builtin/merge.c:262
6798 msgid "stash failed"
6799 msgstr "stash gặp lỗi"
6801 #: builtin/merge.c:267
6803 msgid "not a valid object: %s"
6804 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6806 #: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6807 msgid "read-tree failed"
6808 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6810 #: builtin/merge.c:333
6811 msgid " (nothing to squash)"
6812 msgstr " (không có gì để squash)"
6814 #: builtin/merge.c:346
6816 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6817 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6819 #: builtin/merge.c:378
6820 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6821 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6823 #: builtin/merge.c:380
6824 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6825 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6827 #: builtin/merge.c:403
6829 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6830 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6832 #: builtin/merge.c:453
6834 msgid "'%s' does not point to a commit"
6835 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6837 #: builtin/merge.c:565
6839 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6840 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6842 #: builtin/merge.c:657
6843 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6844 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6846 #: builtin/merge.c:685
6847 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6848 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6850 #: builtin/merge.c:699
6852 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6853 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6855 #: builtin/merge.c:713
6857 msgid "unable to write %s"
6858 msgstr "không thể ghi %s"
6860 #: builtin/merge.c:802
6862 msgid "Could not read from '%s'"
6863 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6865 #: builtin/merge.c:811
6867 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6869 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6870 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6872 #: builtin/merge.c:817
6875 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6876 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6878 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6881 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6883 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6886 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6888 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6890 #: builtin/merge.c:841
6891 msgid "Empty commit message."
6892 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6894 #: builtin/merge.c:853
6896 msgid "Wonderful.\n"
6899 #: builtin/merge.c:918
6901 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6903 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6904 "(commit) kết quả.\n"
6906 #: builtin/merge.c:934
6908 msgid "'%s' is not a commit"
6909 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6911 #: builtin/merge.c:975
6912 msgid "No current branch."
6913 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6915 #: builtin/merge.c:977
6916 msgid "No remote for the current branch."
6917 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6919 #: builtin/merge.c:979
6920 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6921 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6923 #: builtin/merge.c:984
6925 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6926 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6928 #: builtin/merge.c:1140
6929 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6931 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6933 #: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6935 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6936 "Please, commit your changes before you can merge."
6938 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6939 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6941 #: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6942 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6943 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6945 #: builtin/merge.c:1163
6947 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6948 "Please, commit your changes before you can merge."
6950 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6951 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6953 #: builtin/merge.c:1166
6954 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6955 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6957 #: builtin/merge.c:1175
6958 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6959 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6961 #: builtin/merge.c:1184
6962 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6964 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6967 #: builtin/merge.c:1216
6968 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6970 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6973 #: builtin/merge.c:1219
6974 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6975 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6977 #: builtin/merge.c:1221
6978 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6980 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6983 #: builtin/merge.c:1226
6985 msgid "%s - not something we can merge"
6986 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6988 #: builtin/merge.c:1277
6990 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6992 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6994 #: builtin/merge.c:1280
6996 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6997 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7000 #: builtin/merge.c:1283
7002 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7003 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
7005 #: builtin/merge.c:1286
7007 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7008 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7010 #: builtin/merge.c:1370
7012 msgid "Updating %s..%s\n"
7013 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7015 #: builtin/merge.c:1409
7017 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7018 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
7020 #: builtin/merge.c:1416
7025 #: builtin/merge.c:1448
7026 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7027 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7029 #: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
7031 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7032 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
7034 #: builtin/merge.c:1475
7036 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7037 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
7039 #: builtin/merge.c:1541
7041 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7042 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7044 #: builtin/merge.c:1543
7046 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7047 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7049 #: builtin/merge.c:1552
7051 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7052 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7054 #: builtin/merge.c:1564
7056 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7058 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7061 #: builtin/merge-base.c:26
7062 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7063 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7065 #: builtin/merge-base.c:27
7066 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7067 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
7069 #: builtin/merge-base.c:28
7070 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7071 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
7073 #: builtin/merge-base.c:29
7074 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7075 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7077 #: builtin/merge-base.c:98
7078 msgid "output all common ancestors"
7079 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7081 #: builtin/merge-base.c:99
7082 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7083 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7085 #: builtin/merge-base.c:100
7086 msgid "list revs not reachable from others"
7087 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7089 #: builtin/merge-base.c:102
7090 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7091 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7093 #: builtin/merge-file.c:8
7095 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7098 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7101 #: builtin/merge-file.c:33
7102 msgid "send results to standard output"
7103 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7105 #: builtin/merge-file.c:34
7106 msgid "use a diff3 based merge"
7107 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7109 #: builtin/merge-file.c:35
7110 msgid "for conflicts, use our version"
7111 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7113 #: builtin/merge-file.c:37
7114 msgid "for conflicts, use their version"
7115 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7117 #: builtin/merge-file.c:39
7118 msgid "for conflicts, use a union version"
7119 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7121 #: builtin/merge-file.c:42
7122 msgid "for conflicts, use this marker size"
7123 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7125 #: builtin/merge-file.c:43
7126 msgid "do not warn about conflicts"
7127 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7129 #: builtin/merge-file.c:45
7130 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7131 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7133 #: builtin/mktree.c:67
7134 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7135 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7137 #: builtin/mktree.c:153
7138 msgid "input is NUL terminated"
7139 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7141 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
7142 msgid "allow missing objects"
7143 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7145 #: builtin/mktree.c:155
7146 msgid "allow creation of more than one tree"
7147 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7150 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7151 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
7154 msgid "force move/rename even if target exists"
7155 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7158 msgid "skip move/rename errors"
7159 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7163 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7164 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7171 msgid "can not move directory into itself"
7172 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7175 msgid "cannot move directory over file"
7176 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7180 msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
7181 msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
7183 #: builtin/mv.c:131 builtin/rm.c:318
7184 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7186 "Hãy lưu các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay ghi vào vùng nhớ tạm "
7187 "(stash) chúng để xử lý"
7191 msgid "Huh? %.*s is in index?"
7192 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
7195 msgid "source directory is empty"
7196 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7199 msgid "not under version control"
7200 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7203 msgid "destination exists"
7204 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7208 msgid "overwriting '%s'"
7209 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7212 msgid "Cannot overwrite"
7213 msgstr "Không thể ghi đè"
7216 msgid "multiple sources for the same target"
7217 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7221 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7222 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7226 msgid "Renaming %s to %s\n"
7227 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7229 #: builtin/mv.c:235 builtin/remote.c:731 builtin/repack.c:330
7231 msgid "renaming '%s' failed"
7232 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7234 #: builtin/name-rev.c:259
7235 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7236 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7238 #: builtin/name-rev.c:260
7239 msgid "git name-rev [options] --all"
7240 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7242 #: builtin/name-rev.c:261
7243 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7244 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7246 #: builtin/name-rev.c:313
7247 msgid "print only names (no SHA-1)"
7248 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7250 #: builtin/name-rev.c:314
7251 msgid "only use tags to name the commits"
7252 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7254 #: builtin/name-rev.c:316
7255 msgid "only use refs matching <pattern>"
7256 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7258 #: builtin/name-rev.c:318
7259 msgid "list all commits reachable from all refs"
7261 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7263 #: builtin/name-rev.c:319
7264 msgid "read from stdin"
7265 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7267 #: builtin/name-rev.c:320
7268 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7269 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7271 #: builtin/name-rev.c:326
7272 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7273 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7275 #: builtin/notes.c:24
7276 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7277 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7279 #: builtin/notes.c:25
7281 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7282 "<object>] [<object>]"
7284 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7285 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7287 #: builtin/notes.c:26
7288 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7289 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7291 #: builtin/notes.c:27
7293 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7294 "<object>] [<object>]"
7296 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7297 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7299 #: builtin/notes.c:28
7300 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7301 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7303 #: builtin/notes.c:29
7304 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7305 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7307 #: builtin/notes.c:30
7309 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7311 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7313 #: builtin/notes.c:31
7314 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7315 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7317 #: builtin/notes.c:32
7318 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7319 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7321 #: builtin/notes.c:33
7322 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7323 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7325 #: builtin/notes.c:34
7326 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7327 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7329 #: builtin/notes.c:35
7330 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7331 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7333 #: builtin/notes.c:40
7334 msgid "git notes [list [<object>]]"
7335 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7337 #: builtin/notes.c:45
7338 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7339 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7341 #: builtin/notes.c:50
7342 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7343 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7345 #: builtin/notes.c:51
7346 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7347 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7349 #: builtin/notes.c:56
7350 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7351 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7353 #: builtin/notes.c:61
7354 msgid "git notes edit [<object>]"
7355 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7357 #: builtin/notes.c:66
7358 msgid "git notes show [<object>]"
7359 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7361 #: builtin/notes.c:71
7362 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7363 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7365 #: builtin/notes.c:72
7366 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7367 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7369 #: builtin/notes.c:73
7370 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7371 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7373 #: builtin/notes.c:78
7374 msgid "git notes remove [<object>]"
7375 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7377 #: builtin/notes.c:83
7378 msgid "git notes prune [<options>]"
7379 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7381 #: builtin/notes.c:88
7382 msgid "git notes get-ref"
7383 msgstr "git notes get-ref"
7385 #: builtin/notes.c:137
7387 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7388 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7390 #: builtin/notes.c:141
7391 msgid "could not read 'show' output"
7392 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7394 #: builtin/notes.c:149
7396 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7397 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7399 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7401 msgid "could not create file '%s'"
7402 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7404 #: builtin/notes.c:186
7405 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7407 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7409 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7411 msgid "Removing note for object %s\n"
7412 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7414 #: builtin/notes.c:212
7415 msgid "unable to write note object"
7416 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7418 #: builtin/notes.c:214
7420 msgid "The note contents has been left in %s"
7421 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7423 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
7425 msgid "cannot read '%s'"
7426 msgstr "không thể đọc “%s”"
7428 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
7430 msgid "could not open or read '%s'"
7431 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7433 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7434 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7435 #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7436 #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
7438 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7439 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7441 #: builtin/notes.c:272
7443 msgid "Failed to read object '%s'."
7444 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7446 #: builtin/notes.c:312
7448 msgid "Malformed input line: '%s'."
7449 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7451 #: builtin/notes.c:327
7453 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7454 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7456 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7457 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7458 #: builtin/notes.c:904
7459 msgid "too many parameters"
7460 msgstr "quá nhiều đối số"
7462 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7464 msgid "No note found for object %s."
7465 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7467 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7468 msgid "note contents as a string"
7469 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7471 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7472 msgid "note contents in a file"
7473 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7475 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7476 #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7480 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7481 msgid "reuse and edit specified note object"
7482 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7484 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7485 msgid "reuse specified note object"
7486 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7488 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7489 msgid "replace existing notes"
7490 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7492 #: builtin/notes.c:451
7495 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7498 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7499 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7501 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7503 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7504 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7506 #: builtin/notes.c:486
7507 msgid "read objects from stdin"
7508 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7510 #: builtin/notes.c:488
7511 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7512 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7514 #: builtin/notes.c:506
7515 msgid "too few parameters"
7516 msgstr "quá ít đối số"
7518 #: builtin/notes.c:527
7521 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7524 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7525 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7527 #: builtin/notes.c:539
7529 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7530 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7532 #: builtin/notes.c:588
7535 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7536 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7538 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7539 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7541 #: builtin/notes.c:735
7542 msgid "General options"
7543 msgstr "Tùy chọn chung"
7545 #: builtin/notes.c:737
7546 msgid "Merge options"
7547 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7549 #: builtin/notes.c:739
7551 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7554 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7555 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7557 #: builtin/notes.c:741
7558 msgid "Committing unmerged notes"
7559 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7561 #: builtin/notes.c:743
7562 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7564 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7567 #: builtin/notes.c:745
7568 msgid "Aborting notes merge resolution"
7569 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7571 #: builtin/notes.c:747
7572 msgid "abort notes merge"
7573 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7575 #: builtin/notes.c:842
7577 msgid "Object %s has no note\n"
7578 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7580 #: builtin/notes.c:854
7581 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7582 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7584 #: builtin/notes.c:857
7585 msgid "read object names from the standard input"
7586 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7588 #: builtin/notes.c:938
7592 #: builtin/notes.c:939
7593 msgid "use notes from <notes_ref>"
7594 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7596 #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7598 msgid "Unknown subcommand: %s"
7599 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7601 #: builtin/pack-objects.c:23
7602 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7604 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7607 #: builtin/pack-objects.c:24
7608 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7610 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7613 #: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
7615 msgid "deflate error (%d)"
7616 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7618 #: builtin/pack-objects.c:2398
7620 msgid "unsupported index version %s"
7621 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7623 #: builtin/pack-objects.c:2402
7625 msgid "bad index version '%s'"
7626 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7628 #: builtin/pack-objects.c:2425
7630 msgid "option %s does not accept negative form"
7631 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7633 #: builtin/pack-objects.c:2429
7635 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7636 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7638 #: builtin/pack-objects.c:2448
7639 msgid "do not show progress meter"
7640 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7642 #: builtin/pack-objects.c:2450
7643 msgid "show progress meter"
7644 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7646 #: builtin/pack-objects.c:2452
7647 msgid "show progress meter during object writing phase"
7648 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7650 #: builtin/pack-objects.c:2455
7651 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7652 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7654 #: builtin/pack-objects.c:2456
7655 msgid "version[,offset]"
7656 msgstr "phiên bản[,offset]"
7658 #: builtin/pack-objects.c:2457
7659 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7660 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7662 #: builtin/pack-objects.c:2460
7663 msgid "maximum size of each output pack file"
7664 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7666 #: builtin/pack-objects.c:2462
7667 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7668 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7670 #: builtin/pack-objects.c:2464
7671 msgid "ignore packed objects"
7672 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7674 #: builtin/pack-objects.c:2466
7675 msgid "limit pack window by objects"
7676 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7678 #: builtin/pack-objects.c:2468
7679 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7680 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7682 #: builtin/pack-objects.c:2470
7683 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7684 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7686 #: builtin/pack-objects.c:2472
7687 msgid "reuse existing deltas"
7688 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7690 #: builtin/pack-objects.c:2474
7691 msgid "reuse existing objects"
7692 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7694 #: builtin/pack-objects.c:2476
7695 msgid "use OFS_DELTA objects"
7696 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7698 #: builtin/pack-objects.c:2478
7699 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7700 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7702 #: builtin/pack-objects.c:2480
7703 msgid "do not create an empty pack output"
7704 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7706 #: builtin/pack-objects.c:2482
7707 msgid "read revision arguments from standard input"
7708 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7710 #: builtin/pack-objects.c:2484
7711 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7712 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7714 #: builtin/pack-objects.c:2487
7715 msgid "include objects reachable from any reference"
7716 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7718 #: builtin/pack-objects.c:2490
7719 msgid "include objects referred by reflog entries"
7720 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7722 #: builtin/pack-objects.c:2493
7723 msgid "output pack to stdout"
7724 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7726 #: builtin/pack-objects.c:2495
7727 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7728 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7730 #: builtin/pack-objects.c:2497
7731 msgid "keep unreachable objects"
7732 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7734 #: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:143
7738 #: builtin/pack-objects.c:2499
7739 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7741 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7743 #: builtin/pack-objects.c:2502
7744 msgid "create thin packs"
7745 msgstr "tạo gói nhẹ"
7747 #: builtin/pack-objects.c:2504
7748 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7749 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7751 #: builtin/pack-objects.c:2506
7752 msgid "pack compression level"
7753 msgstr "mức nén gói"
7755 #: builtin/pack-objects.c:2508
7756 msgid "do not hide commits by grafts"
7757 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7759 #: builtin/pack-refs.c:6
7760 msgid "git pack-refs [options]"
7761 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7763 #: builtin/pack-refs.c:14
7764 msgid "pack everything"
7765 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7767 #: builtin/pack-refs.c:15
7768 msgid "prune loose refs (default)"
7769 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7771 #: builtin/prune-packed.c:7
7772 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7773 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7775 #: builtin/prune.c:12
7776 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7777 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7779 #: builtin/prune.c:132
7780 msgid "do not remove, show only"
7781 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7783 #: builtin/prune.c:133
7784 msgid "report pruned objects"
7785 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7787 #: builtin/prune.c:136
7788 msgid "expire objects older than <time>"
7789 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7791 #: builtin/push.c:14
7792 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7793 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7795 #: builtin/push.c:47
7796 msgid "tag shorthand without <tag>"
7797 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7799 #: builtin/push.c:66
7800 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7801 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7803 #: builtin/push.c:101
7806 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7809 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7812 #: builtin/push.c:104
7815 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7816 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7817 "on the remote, use\n"
7819 " git push %s HEAD:%s\n"
7821 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7826 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7827 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7828 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7830 " git push %s HEAD:%s\n"
7832 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7837 #: builtin/push.c:119
7840 "You are not currently on a branch.\n"
7841 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7844 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7846 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7847 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7848 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7850 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7852 #: builtin/push.c:133
7855 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7856 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7858 " git push --set-upstream %s %s\n"
7860 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7861 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7862 "(upstream), sử dụng\n"
7864 " git push --set-upstream %s %s\n"
7866 #: builtin/push.c:141
7868 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7869 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7871 #: builtin/push.c:144
7874 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7875 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7876 "to update which remote branch."
7878 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7880 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7881 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7883 #: builtin/push.c:167
7885 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7886 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7887 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7889 " git config --global push.default matching\n"
7891 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7893 " git config --global push.default simple\n"
7895 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7897 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7898 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7900 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7901 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7902 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7903 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7905 " git config --global push.default matching\n"
7907 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7909 " git config --global push.default simple\n"
7911 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7912 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7914 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7916 #: builtin/push.c:227
7918 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7920 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7923 #: builtin/push.c:234
7925 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7926 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7927 "'git pull ...') before pushing again.\n"
7928 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7930 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7931 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7933 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7934 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7937 #: builtin/push.c:240
7939 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7940 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7941 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7942 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7944 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7945 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7947 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7949 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7952 #: builtin/push.c:246
7954 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7955 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7956 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7957 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7959 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7960 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7962 "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7963 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7966 #: builtin/push.c:252
7968 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7969 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7970 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7971 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7972 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7974 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7975 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7976 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7977 "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7978 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7981 #: builtin/push.c:259
7982 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7983 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7985 #: builtin/push.c:262
7987 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7988 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7989 "without using the '--force' option.\n"
7991 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7993 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7995 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7997 #: builtin/push.c:328
7999 msgid "Pushing to %s\n"
8000 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
8002 #: builtin/push.c:332
8004 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8005 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
8007 #: builtin/push.c:365
8009 msgid "bad repository '%s'"
8010 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8012 #: builtin/push.c:366
8014 "No configured push destination.\n"
8015 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8016 "repository using\n"
8018 " git remote add <name> <url>\n"
8020 "and then push using the remote name\n"
8022 " git push <name>\n"
8024 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
8025 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8027 " git remote add <tên> <url>\n"
8029 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
8033 #: builtin/push.c:381
8034 msgid "--all and --tags are incompatible"
8035 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8037 #: builtin/push.c:382
8038 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8039 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8041 #: builtin/push.c:387
8042 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8043 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8045 #: builtin/push.c:388
8046 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8047 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8049 #: builtin/push.c:393
8050 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8051 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8053 #: builtin/push.c:453
8057 #: builtin/push.c:454
8058 msgid "push all refs"
8059 msgstr "push tất cả refs"
8061 #: builtin/push.c:455
8062 msgid "mirror all refs"
8063 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8065 #: builtin/push.c:457
8069 #: builtin/push.c:458
8070 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8072 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
8074 #: builtin/push.c:461
8075 msgid "force updates"
8076 msgstr "ép buộc cập nhật"
8078 #: builtin/push.c:463
8079 msgid "refname>:<expect"
8080 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8082 #: builtin/push.c:464
8083 msgid "require old value of ref to be at this value"
8084 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8086 #: builtin/push.c:466
8090 #: builtin/push.c:467
8091 msgid "control recursive pushing of submodules"
8092 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8094 #: builtin/push.c:469
8095 msgid "use thin pack"
8096 msgstr "tạo gói nhẹ"
8098 #: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471
8099 msgid "receive pack program"
8100 msgstr "nhận về chương trình pack"
8102 #: builtin/push.c:472
8103 msgid "set upstream for git pull/status"
8104 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
8106 #: builtin/push.c:475
8107 msgid "prune locally removed refs"
8108 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
8110 #: builtin/push.c:477
8111 msgid "bypass pre-push hook"
8112 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
8114 #: builtin/push.c:478
8115 msgid "push missing but relevant tags"
8116 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
8118 #: builtin/push.c:488
8119 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8120 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8122 #: builtin/push.c:490
8123 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8124 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
8126 #: builtin/read-tree.c:36
8128 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8129 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8130 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8132 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8133 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8134 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8137 #: builtin/read-tree.c:109
8138 msgid "write resulting index to <file>"
8139 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8141 #: builtin/read-tree.c:112
8142 msgid "only empty the index"
8143 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8145 #: builtin/read-tree.c:114
8149 #: builtin/read-tree.c:116
8150 msgid "perform a merge in addition to a read"
8151 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8153 #: builtin/read-tree.c:118
8154 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8156 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8158 #: builtin/read-tree.c:120
8159 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8160 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8162 #: builtin/read-tree.c:122
8163 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8164 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8166 #: builtin/read-tree.c:123
8167 msgid "<subdirectory>/"
8168 msgstr "<thư-mục-con>/"
8170 #: builtin/read-tree.c:124
8171 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8172 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8174 #: builtin/read-tree.c:127
8175 msgid "update working tree with merge result"
8176 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8178 #: builtin/read-tree.c:129
8182 #: builtin/read-tree.c:130
8183 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8184 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8186 #: builtin/read-tree.c:133
8187 msgid "don't check the working tree after merging"
8188 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8190 #: builtin/read-tree.c:134
8191 msgid "don't update the index or the work tree"
8192 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8194 #: builtin/read-tree.c:136
8195 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8196 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8198 #: builtin/read-tree.c:138
8199 msgid "debug unpack-trees"
8200 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8202 #: builtin/reflog.c:499
8204 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8205 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8207 #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8209 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8210 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8212 #: builtin/remote.c:11
8213 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8214 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8216 #: builtin/remote.c:12
8218 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8219 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8221 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8222 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8224 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
8225 msgid "git remote rename <old> <new>"
8226 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8228 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
8229 msgid "git remote remove <name>"
8230 msgstr "git remote remove <tên>"
8232 #: builtin/remote.c:15
8233 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8234 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8236 #: builtin/remote.c:16
8237 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8238 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8240 #: builtin/remote.c:17
8241 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8242 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8244 #: builtin/remote.c:18
8246 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8248 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8250 #: builtin/remote.c:19
8251 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8252 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8254 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8255 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8256 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8258 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8259 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8260 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8262 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8263 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8264 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8266 #: builtin/remote.c:27
8267 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8268 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8270 #: builtin/remote.c:42
8271 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8272 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8274 #: builtin/remote.c:47
8275 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8276 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8278 #: builtin/remote.c:48
8279 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8280 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8282 #: builtin/remote.c:53
8283 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8284 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8286 #: builtin/remote.c:58
8287 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8288 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8290 #: builtin/remote.c:63
8291 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8292 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8294 #: builtin/remote.c:98
8297 msgstr "Đang cập nhật %s"
8299 #: builtin/remote.c:130
8301 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8302 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8304 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8305 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8307 #: builtin/remote.c:147
8309 msgid "unknown mirror argument: %s"
8310 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8312 #: builtin/remote.c:163
8313 msgid "fetch the remote branches"
8314 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8316 #: builtin/remote.c:165
8317 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8319 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8321 #: builtin/remote.c:168
8322 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8323 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8325 #: builtin/remote.c:170
8326 msgid "branch(es) to track"
8327 msgstr "các nhánh theo vết"
8329 #: builtin/remote.c:171
8330 msgid "master branch"
8331 msgstr "nhánh master"
8333 #: builtin/remote.c:172
8337 #: builtin/remote.c:173
8338 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8339 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8341 #: builtin/remote.c:185
8342 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8343 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8345 #: builtin/remote.c:187
8346 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8347 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8349 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8351 msgid "remote %s already exists."
8352 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8354 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8356 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8357 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8359 #: builtin/remote.c:243
8361 msgid "Could not setup master '%s'"
8362 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8364 #: builtin/remote.c:299
8366 msgid "more than one %s"
8367 msgstr "nhiều hơn một %s"
8369 #: builtin/remote.c:339
8371 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8372 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8374 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8378 #: builtin/remote.c:452
8382 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8384 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8385 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8387 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8389 msgid "No such remote: %s"
8390 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8392 #: builtin/remote.c:656
8394 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8395 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8397 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8399 msgid "Could not remove config section '%s'"
8400 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8402 #: builtin/remote.c:677
8405 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8407 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8409 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8411 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8413 #: builtin/remote.c:683
8415 msgid "Could not append '%s'"
8416 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8418 #: builtin/remote.c:694
8420 msgid "Could not set '%s'"
8421 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8423 #: builtin/remote.c:716
8425 msgid "deleting '%s' failed"
8426 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8428 #: builtin/remote.c:750
8430 msgid "creating '%s' failed"
8431 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8433 #: builtin/remote.c:764
8435 msgid "Could not remove branch %s"
8436 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8438 #: builtin/remote.c:834
8440 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8441 "to delete it, use:"
8443 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8444 "to delete them, use:"
8446 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8447 "để xóa đi, sử dụng:"
8449 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8451 "để xóa đi, sử dụng:"
8453 #: builtin/remote.c:943
8455 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8456 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8458 #: builtin/remote.c:946
8460 msgstr " được theo vết"
8462 #: builtin/remote.c:948
8463 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8464 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8466 #: builtin/remote.c:950
8470 #: builtin/remote.c:991
8472 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8473 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8475 #: builtin/remote.c:998
8477 msgid "rebases onto remote %s"
8478 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8480 #: builtin/remote.c:1001
8482 msgid " merges with remote %s"
8483 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8485 #: builtin/remote.c:1002
8486 msgid " and with remote"
8487 msgstr " và với máy chủ"
8489 #: builtin/remote.c:1004
8491 msgid "merges with remote %s"
8492 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8494 #: builtin/remote.c:1005
8495 msgid " and with remote"
8496 msgstr " và với máy chủ"
8498 #: builtin/remote.c:1051
8502 #: builtin/remote.c:1054
8506 #: builtin/remote.c:1058
8508 msgstr "đã cập nhật"
8510 #: builtin/remote.c:1061
8511 msgid "fast-forwardable"
8512 msgstr "có-thể-fast-forward"
8514 #: builtin/remote.c:1064
8515 msgid "local out of date"
8516 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8518 #: builtin/remote.c:1071
8520 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8521 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8523 #: builtin/remote.c:1074
8525 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8526 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
8528 #: builtin/remote.c:1078
8530 msgid " %-*s forces to %s"
8531 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8533 #: builtin/remote.c:1081
8535 msgid " %-*s pushes to %s"
8536 msgstr " %-*s push tới %s"
8538 #: builtin/remote.c:1091
8539 msgid "do not query remotes"
8540 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8542 #: builtin/remote.c:1118
8545 msgstr "* máy chủ %s"
8547 #: builtin/remote.c:1119
8549 msgid " Fetch URL: %s"
8550 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8552 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8554 msgstr "(không có URL)"
8556 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8558 msgid " Push URL: %s"
8559 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8561 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8563 msgid " HEAD branch: %s"
8564 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8566 #: builtin/remote.c:1139
8569 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8570 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8572 #: builtin/remote.c:1151
8574 msgid " Remote branch:%s"
8575 msgid_plural " Remote branches:%s"
8576 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8577 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8579 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8580 msgid " (status not queried)"
8581 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8583 #: builtin/remote.c:1163
8584 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8585 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8586 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8587 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8589 #: builtin/remote.c:1171
8590 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8591 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8593 #: builtin/remote.c:1178
8595 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8596 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8597 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8598 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8600 #: builtin/remote.c:1199
8601 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8602 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8604 #: builtin/remote.c:1201
8605 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8606 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8608 #: builtin/remote.c:1216
8609 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8610 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8612 #: builtin/remote.c:1218
8613 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8614 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8616 #: builtin/remote.c:1228
8618 msgid "Could not delete %s"
8619 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8621 #: builtin/remote.c:1236
8623 msgid "Not a valid ref: %s"
8624 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8626 #: builtin/remote.c:1238
8628 msgid "Could not setup %s"
8629 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8631 #: builtin/remote.c:1274
8633 msgid " %s will become dangling!"
8634 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8636 #: builtin/remote.c:1275
8638 msgid " %s has become dangling!"
8639 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8641 #: builtin/remote.c:1281
8644 msgstr "Đang xén bớt %s"
8646 #: builtin/remote.c:1282
8651 #: builtin/remote.c:1295
8653 msgid " * [would prune] %s"
8654 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8656 #: builtin/remote.c:1298
8658 msgid " * [pruned] %s"
8659 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8661 #: builtin/remote.c:1321
8662 msgid "prune remotes after fetching"
8663 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8665 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8667 msgid "No such remote '%s'"
8668 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8670 #: builtin/remote.c:1407
8674 #: builtin/remote.c:1414
8675 msgid "no remote specified"
8676 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8678 #: builtin/remote.c:1436
8679 msgid "manipulate push URLs"
8680 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8682 #: builtin/remote.c:1438
8686 #: builtin/remote.c:1440
8690 #: builtin/remote.c:1447
8691 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8692 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8694 #: builtin/remote.c:1487
8696 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8697 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8699 #: builtin/remote.c:1495
8701 msgid "No such URL found: %s"
8702 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8704 #: builtin/remote.c:1497
8705 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8706 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8708 #: builtin/remote.c:1569
8709 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8710 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8712 #: builtin/repack.c:15
8713 msgid "git repack [options]"
8714 msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8716 #: builtin/repack.c:143
8717 msgid "pack everything in a single pack"
8718 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8720 #: builtin/repack.c:145
8721 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8722 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8724 #: builtin/repack.c:148
8725 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8726 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8728 #: builtin/repack.c:150
8729 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8730 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8732 #: builtin/repack.c:152
8733 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8734 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8736 #: builtin/repack.c:154
8737 msgid "do not run git-update-server-info"
8738 msgstr "không chạy git-update-server-info"
8740 #: builtin/repack.c:157
8741 msgid "pass --local to git-pack-objects"
8742 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8744 #: builtin/repack.c:158
8746 msgstr "ngày ước tính"
8748 #: builtin/repack.c:159
8749 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8750 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8752 #: builtin/repack.c:161
8753 msgid "size of the window used for delta compression"
8754 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
8756 #: builtin/repack.c:163
8757 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
8758 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
8760 #: builtin/repack.c:165
8761 msgid "limits the maximum delta depth"
8762 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
8764 #: builtin/repack.c:167
8765 msgid "maximum size of each packfile"
8766 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
8768 #: builtin/repack.c:345
8770 msgid "removing '%s' failed"
8771 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
8773 #: builtin/replace.c:17
8774 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8775 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8777 #: builtin/replace.c:18
8778 msgid "git replace -d <object>..."
8779 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8781 #: builtin/replace.c:19
8782 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8783 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8785 #: builtin/replace.c:131
8786 msgid "list replace refs"
8787 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8789 #: builtin/replace.c:132
8790 msgid "delete replace refs"
8791 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8793 #: builtin/replace.c:133
8794 msgid "replace the ref if it exists"
8795 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8797 #: builtin/rerere.c:12
8798 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8799 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8801 #: builtin/rerere.c:57
8802 msgid "register clean resolutions in index"
8803 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8805 #: builtin/reset.c:25
8807 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8809 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8811 #: builtin/reset.c:26
8812 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8813 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8815 #: builtin/reset.c:27
8816 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8817 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8819 #: builtin/reset.c:33
8823 #: builtin/reset.c:33
8827 #: builtin/reset.c:33
8831 #: builtin/reset.c:33
8835 #: builtin/reset.c:33
8839 #: builtin/reset.c:73
8840 msgid "You do not have a valid HEAD."
8841 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8843 #: builtin/reset.c:75
8844 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8845 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8847 #: builtin/reset.c:81
8849 msgid "Failed to find tree of %s."
8850 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8852 #: builtin/reset.c:99
8854 msgid "HEAD is now at %s"
8855 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8857 #: builtin/reset.c:172
8859 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8860 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8862 #: builtin/reset.c:262
8863 msgid "be quiet, only report errors"
8864 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8866 #: builtin/reset.c:264
8867 msgid "reset HEAD and index"
8868 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8870 #: builtin/reset.c:265
8871 msgid "reset only HEAD"
8872 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8874 #: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
8875 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8876 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8878 #: builtin/reset.c:271
8879 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8880 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8882 #: builtin/reset.c:289
8884 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8885 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8887 #: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
8889 msgid "Could not parse object '%s'."
8890 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8892 #: builtin/reset.c:297
8894 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8895 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8897 #: builtin/reset.c:306
8898 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8899 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8901 #: builtin/reset.c:315
8902 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8904 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8905 "reset -- <đường_dẫn>”."
8907 #: builtin/reset.c:317
8909 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8910 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8912 #: builtin/reset.c:327
8914 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8915 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8917 #: builtin/reset.c:344
8918 msgid "Unstaged changes after reset:"
8919 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8921 #: builtin/reset.c:350
8923 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8924 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8926 #: builtin/reset.c:355
8927 msgid "Could not write new index file."
8928 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8930 #: builtin/rev-parse.c:345
8931 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8932 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8934 #: builtin/rev-parse.c:350
8935 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8936 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8938 #: builtin/rev-parse.c:352
8939 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8940 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8942 #: builtin/rev-parse.c:470
8944 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8945 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8946 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8948 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8950 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8951 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8952 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8954 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8956 #: builtin/revert.c:22
8957 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8958 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8960 #: builtin/revert.c:23
8961 msgid "git revert <subcommand>"
8962 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8964 #: builtin/revert.c:28
8965 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8966 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8968 #: builtin/revert.c:29
8969 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8970 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8972 #: builtin/revert.c:71
8974 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8975 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8977 #: builtin/revert.c:80
8978 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8979 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8981 #: builtin/revert.c:81
8982 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8983 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8985 #: builtin/revert.c:82
8986 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8987 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8989 #: builtin/revert.c:83
8990 msgid "don't automatically commit"
8991 msgstr "không commit một cách tự động."
8993 #: builtin/revert.c:84
8994 msgid "edit the commit message"
8995 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8997 #: builtin/revert.c:87
8998 msgid "parent number"
8999 msgstr "số của cha mẹ"
9001 #: builtin/revert.c:89
9002 msgid "merge strategy"
9003 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9005 #: builtin/revert.c:90
9009 #: builtin/revert.c:91
9010 msgid "option for merge strategy"
9011 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9013 #: builtin/revert.c:102
9014 msgid "append commit name"
9015 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
9017 #: builtin/revert.c:103
9018 msgid "allow fast-forward"
9019 msgstr "cho phép fast-forward"
9021 #: builtin/revert.c:104
9022 msgid "preserve initially empty commits"
9023 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9025 #: builtin/revert.c:105
9026 msgid "allow commits with empty messages"
9027 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
9029 #: builtin/revert.c:106
9030 msgid "keep redundant, empty commits"
9031 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9033 #: builtin/revert.c:110
9034 msgid "program error"
9035 msgstr "lỗi chương trình"
9037 #: builtin/revert.c:195
9038 msgid "revert failed"
9039 msgstr "revert gặp lỗi"
9041 #: builtin/revert.c:210
9042 msgid "cherry-pick failed"
9043 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9046 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9047 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
9051 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9052 "uses a .git directory:"
9054 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
9055 "use a .git directory:"
9057 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9058 "dùng một thư mục .git:"
9060 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9061 "dùng một thư mục .git:"
9066 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9069 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9074 "the following file has staged content different from both the\n"
9075 "file and the HEAD:"
9077 "the following files have staged content different from both the\n"
9078 "file and the HEAD:"
9080 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9083 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9089 "(use -f to force removal)"
9092 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9095 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9096 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9097 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9098 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9100 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9103 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9106 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9109 msgid "the following file has local modifications:"
9110 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9111 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9112 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9115 msgid "do not list removed files"
9116 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9119 msgid "only remove from the index"
9120 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9123 msgid "override the up-to-date check"
9124 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9127 msgid "allow recursive removal"
9128 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9131 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9132 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9136 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9137 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9141 msgid "git rm: unable to remove %s"
9142 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9144 #: builtin/shortlog.c:13
9145 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9146 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
9148 #: builtin/shortlog.c:131
9150 msgid "Missing author: %s"
9151 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9153 #: builtin/shortlog.c:230
9154 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9155 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9157 #: builtin/shortlog.c:232
9158 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9159 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9161 #: builtin/shortlog.c:234
9162 msgid "Show the email address of each author"
9163 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9165 #: builtin/shortlog.c:235
9167 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9169 #: builtin/shortlog.c:236
9170 msgid "Linewrap output"
9171 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9173 #: builtin/show-branch.c:9
9175 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9176 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9177 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9180 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
9181 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
9182 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
9185 #: builtin/show-branch.c:10
9186 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9187 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9189 #: builtin/show-branch.c:650
9190 msgid "show remote-tracking and local branches"
9191 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9193 #: builtin/show-branch.c:652
9194 msgid "show remote-tracking branches"
9195 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9197 #: builtin/show-branch.c:654
9198 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9199 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9201 #: builtin/show-branch.c:656
9202 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9203 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9205 #: builtin/show-branch.c:658
9206 msgid "synonym to more=-1"
9207 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9209 #: builtin/show-branch.c:659
9210 msgid "suppress naming strings"
9211 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9213 #: builtin/show-branch.c:661
9214 msgid "include the current branch"
9215 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9217 #: builtin/show-branch.c:663
9218 msgid "name commits with their object names"
9219 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9221 #: builtin/show-branch.c:665
9222 msgid "show possible merge bases"
9223 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9225 #: builtin/show-branch.c:667
9226 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9227 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9229 #: builtin/show-branch.c:669
9230 msgid "show commits in topological order"
9231 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9233 #: builtin/show-branch.c:672
9234 msgid "show only commits not on the first branch"
9235 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9237 #: builtin/show-branch.c:674
9238 msgid "show merges reachable from only one tip"
9239 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9241 #: builtin/show-branch.c:676
9242 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9243 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9245 #: builtin/show-branch.c:679
9246 msgid "<n>[,<base>]"
9247 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
9249 #: builtin/show-branch.c:680
9250 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9251 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9253 #: builtin/show-ref.c:10
9255 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9256 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9258 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9259 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9261 #: builtin/show-ref.c:11
9262 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9263 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9265 #: builtin/show-ref.c:168
9266 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9267 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9269 #: builtin/show-ref.c:169
9270 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9271 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9273 #: builtin/show-ref.c:170
9274 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9276 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
9279 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9280 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9281 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9283 #: builtin/show-ref.c:177
9284 msgid "dereference tags into object IDs"
9285 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9287 #: builtin/show-ref.c:179
9288 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9289 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9291 #: builtin/show-ref.c:183
9292 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9294 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9296 #: builtin/show-ref.c:185
9297 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9299 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9302 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9303 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9304 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9306 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9307 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9308 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9310 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9311 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9313 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9315 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9316 msgid "delete symbolic ref"
9317 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9319 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9320 msgid "shorten ref output"
9321 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9323 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9327 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
9328 msgid "reason of the update"
9329 msgstr "lý do cập nhật"
9333 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9335 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9338 msgid "git tag -d <tagname>..."
9339 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9343 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9344 "\t\t[<pattern>...]"
9346 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9350 msgid "git tag -v <tagname>..."
9351 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9355 msgid "malformed object at '%s'"
9356 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9358 #: builtin/tag.c:207
9360 msgid "tag name too long: %.*s..."
9361 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9363 #: builtin/tag.c:212
9365 msgid "tag '%s' not found."
9366 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9368 #: builtin/tag.c:227
9370 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9371 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9373 #: builtin/tag.c:239
9375 msgid "could not verify the tag '%s'"
9376 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9378 #: builtin/tag.c:249
9382 "Write a tag message\n"
9383 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9386 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9387 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9389 #: builtin/tag.c:253
9393 "Write a tag message\n"
9394 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9398 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9399 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9402 #: builtin/tag.c:292
9403 msgid "unable to sign the tag"
9404 msgstr "không thể ký thẻ"
9406 #: builtin/tag.c:294
9407 msgid "unable to write tag file"
9408 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9410 #: builtin/tag.c:319
9411 msgid "bad object type."
9412 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9414 #: builtin/tag.c:332
9415 msgid "tag header too big."
9416 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9418 #: builtin/tag.c:368
9419 msgid "no tag message?"
9420 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9422 #: builtin/tag.c:374
9424 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9425 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9427 #: builtin/tag.c:423
9428 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9429 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9431 #: builtin/tag.c:425
9433 msgid "malformed object name '%s'"
9434 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9436 #: builtin/tag.c:445
9437 msgid "list tag names"
9438 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9440 #: builtin/tag.c:447
9441 msgid "print <n> lines of each tag message"
9442 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9444 #: builtin/tag.c:449
9448 #: builtin/tag.c:450
9450 msgstr "thẩm tra thẻ"
9452 #: builtin/tag.c:452
9453 msgid "Tag creation options"
9454 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9456 #: builtin/tag.c:454
9457 msgid "annotated tag, needs a message"
9458 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9460 #: builtin/tag.c:456
9462 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9464 #: builtin/tag.c:458
9465 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9466 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9468 #: builtin/tag.c:462
9469 msgid "use another key to sign the tag"
9470 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9472 #: builtin/tag.c:463
9473 msgid "replace the tag if exists"
9474 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9476 #: builtin/tag.c:464
9477 msgid "show tag list in columns"
9478 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9480 #: builtin/tag.c:466
9481 msgid "Tag listing options"
9482 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9484 #: builtin/tag.c:469
9485 msgid "print only tags that contain the commit"
9486 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9488 #: builtin/tag.c:475
9489 msgid "print only tags of the object"
9490 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9492 #: builtin/tag.c:501
9493 msgid "--column and -n are incompatible"
9494 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9496 #: builtin/tag.c:518
9497 msgid "-n option is only allowed with -l."
9498 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9500 #: builtin/tag.c:520
9501 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9502 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9504 #: builtin/tag.c:522
9505 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9506 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9508 #: builtin/tag.c:530
9509 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9510 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9512 #: builtin/tag.c:550
9513 msgid "too many params"
9514 msgstr "quá nhiều đối số"
9516 #: builtin/tag.c:556
9518 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9519 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9521 #: builtin/tag.c:561
9523 msgid "tag '%s' already exists"
9524 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9526 #: builtin/tag.c:579
9528 msgid "%s: cannot lock the ref"
9529 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9531 #: builtin/tag.c:581
9533 msgid "%s: cannot update the ref"
9534 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9536 #: builtin/tag.c:583
9538 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9539 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9541 #: builtin/update-index.c:402
9542 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9543 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9545 #: builtin/update-index.c:720
9546 msgid "continue refresh even when index needs update"
9547 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9549 #: builtin/update-index.c:723
9550 msgid "refresh: ignore submodules"
9551 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9553 #: builtin/update-index.c:726
9554 msgid "do not ignore new files"
9555 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9557 #: builtin/update-index.c:728
9558 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9559 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9561 #: builtin/update-index.c:730
9562 msgid "notice files missing from worktree"
9563 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9565 #: builtin/update-index.c:732
9566 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9568 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9570 #: builtin/update-index.c:735
9571 msgid "refresh stat information"
9572 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9574 #: builtin/update-index.c:739
9575 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9576 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9578 #: builtin/update-index.c:743
9579 msgid "<mode> <object> <path>"
9580 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9582 #: builtin/update-index.c:744
9583 msgid "add the specified entry to the index"
9584 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9586 #: builtin/update-index.c:748
9590 #: builtin/update-index.c:749
9591 msgid "override the executable bit of the listed files"
9592 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9594 #: builtin/update-index.c:753
9595 msgid "mark files as \"not changing\""
9596 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9598 #: builtin/update-index.c:756
9599 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9600 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9602 #: builtin/update-index.c:759
9603 msgid "mark files as \"index-only\""
9604 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9606 #: builtin/update-index.c:762
9607 msgid "clear skip-worktree bit"
9608 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9610 #: builtin/update-index.c:765
9611 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9613 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9615 #: builtin/update-index.c:767
9616 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9618 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9621 #: builtin/update-index.c:769
9622 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9623 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9625 #: builtin/update-index.c:771
9626 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9627 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9629 #: builtin/update-index.c:775
9630 msgid "add entries from standard input to the index"
9631 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9633 #: builtin/update-index.c:779
9634 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9635 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9637 #: builtin/update-index.c:783
9638 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9639 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9641 #: builtin/update-index.c:787
9642 msgid "ignore files missing from worktree"
9643 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9645 #: builtin/update-index.c:790
9646 msgid "report actions to standard output"
9647 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9649 #: builtin/update-index.c:792
9650 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9651 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9653 #: builtin/update-index.c:796
9654 msgid "write index in this format"
9655 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9657 #: builtin/update-ref.c:9
9658 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9659 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9661 #: builtin/update-ref.c:10
9662 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9663 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9665 #: builtin/update-ref.c:11
9666 msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
9667 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
9669 #: builtin/update-ref.c:255
9670 msgid "delete the reference"
9671 msgstr "xóa tham chiếu"
9673 #: builtin/update-ref.c:257
9674 msgid "update <refname> not the one it points to"
9675 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9677 #: builtin/update-ref.c:258
9678 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
9679 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
9681 #: builtin/update-ref.c:259
9682 msgid "read updates from stdin"
9683 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9685 #: builtin/update-server-info.c:6
9686 msgid "git update-server-info [--force]"
9687 msgstr "git update-server-info [--force]"
9689 #: builtin/update-server-info.c:14
9690 msgid "update the info files from scratch"
9691 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9693 #: builtin/verify-pack.c:56
9694 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9695 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9697 #: builtin/verify-pack.c:66
9701 #: builtin/verify-pack.c:68
9702 msgid "show statistics only"
9703 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9705 #: builtin/verify-tag.c:17
9706 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9707 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9709 #: builtin/verify-tag.c:73
9710 msgid "print tag contents"
9711 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9713 #: builtin/write-tree.c:13
9714 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9715 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9717 #: builtin/write-tree.c:26
9721 #: builtin/write-tree.c:27
9722 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9723 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9725 #: builtin/write-tree.c:30
9726 msgid "only useful for debugging"
9727 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9731 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9732 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9733 "to read about a specific subcommand or concept."
9735 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9736 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9737 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9739 #: parse-options.h:146
9741 msgstr "ngày hết hạn"
9743 #: parse-options.h:161
9744 msgid "no-op (backward compatibility)"
9745 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9747 #: parse-options.h:238
9748 msgid "be more verbose"
9749 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9751 #: parse-options.h:240
9752 msgid "be more quiet"
9753 msgstr "im lặng hơn nữa"
9755 #: parse-options.h:246
9756 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9757 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9760 msgid "Add file contents to the index"
9761 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9764 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9765 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9768 msgid "List, create, or delete branches"
9769 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9772 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9773 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9776 msgid "Clone a repository into a new directory"
9777 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9780 msgid "Record changes to the repository"
9781 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9784 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9786 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9787 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9790 msgid "Download objects and refs from another repository"
9791 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9794 msgid "Print lines matching a pattern"
9795 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9798 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9799 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9802 msgid "Show commit logs"
9803 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9806 msgid "Join two or more development histories together"
9807 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9810 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9811 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9814 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9815 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9818 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9819 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9822 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9824 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9825 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9828 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9829 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9832 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9833 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9836 msgid "Show various types of objects"
9837 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9840 msgid "Show the working tree status"
9841 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9844 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9845 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9848 msgid "You need to set your committer info first"
9849 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9853 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9854 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9856 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9857 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9862 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9863 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9864 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9866 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9867 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9869 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9870 "\"$cmdline --abort\"."
9873 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9874 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9877 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9878 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9881 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9883 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9887 "Did you hand edit your patch?\n"
9888 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9890 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9891 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9894 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9895 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9898 msgid "Failed to merge in the changes."
9899 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9902 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9903 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9907 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9908 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9911 msgid "Patch format detection failed."
9912 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9916 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9917 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9919 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9920 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9924 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9925 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9928 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9929 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9934 "Stray $dotest directory found.\n"
9935 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9937 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9938 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9941 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9942 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9946 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9947 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9952 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9953 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9954 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9956 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9957 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9959 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9963 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9964 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
9967 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9969 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9972 msgid "Commit Body is:"
9973 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9975 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9976 #. in your translation. The program will only accept English
9977 #. input at this point.
9979 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9981 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
9986 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9987 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9991 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9992 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9993 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9995 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9996 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9997 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10002 "You still have unmerged paths in your index\n"
10003 "did you forget to use 'git add'?"
10005 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10006 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10009 msgid "No changes -- Patch already applied."
10010 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10014 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10015 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10020 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10023 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10027 msgid "applying to an empty history"
10028 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10030 #: git-bisect.sh:48
10031 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10032 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10034 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10035 #. translation. The program will only accept English input
10037 #: git-bisect.sh:54
10038 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10039 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10041 #: git-bisect.sh:95
10043 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10044 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10046 #: git-bisect.sh:99
10048 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10049 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10051 #: git-bisect.sh:117
10052 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10053 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10055 #: git-bisect.sh:130
10058 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10060 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10063 #: git-bisect.sh:140
10064 msgid "won't bisect on seeked tree"
10065 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
10067 #: git-bisect.sh:144
10068 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10069 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
10071 #: git-bisect.sh:189
10073 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10074 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10076 #: git-bisect.sh:218
10078 msgid "Bad rev input: $arg"
10079 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10081 #: git-bisect.sh:232
10082 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10083 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10085 #: git-bisect.sh:244
10087 msgid "Bad rev input: $rev"
10088 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10090 #: git-bisect.sh:250
10091 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10092 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10094 #. have bad but not good. we could bisect although
10095 #. this is less optimum.
10096 #: git-bisect.sh:273
10097 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10099 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
10101 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10102 #. translation. The program will only accept English input
10104 #: git-bisect.sh:279
10105 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10106 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10108 #: git-bisect.sh:289
10110 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10111 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10113 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10114 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10116 #: git-bisect.sh:292
10118 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10119 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
10120 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10122 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10123 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10125 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10127 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
10128 msgid "We are not bisecting."
10129 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10131 #: git-bisect.sh:370
10133 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10134 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
10136 #: git-bisect.sh:379
10139 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10140 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10142 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10143 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10145 #: git-bisect.sh:406
10146 msgid "No logfile given"
10147 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10149 #: git-bisect.sh:407
10151 msgid "cannot read $file for replaying"
10152 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10154 #: git-bisect.sh:424
10155 msgid "?? what are you talking about?"
10156 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10158 #: git-bisect.sh:436
10160 msgid "running $command"
10161 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10163 #: git-bisect.sh:443
10166 "bisect run failed:\n"
10167 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10169 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10170 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10172 #: git-bisect.sh:469
10173 msgid "bisect run cannot continue any more"
10174 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10176 #: git-bisect.sh:475
10179 "bisect run failed:\n"
10180 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10182 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10183 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10185 #: git-bisect.sh:482
10186 msgid "bisect run success"
10187 msgstr "bisect chạy thành công"
10191 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10192 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10193 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
10195 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10196 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10197 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
10201 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10203 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10206 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10208 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10211 #. The fetch involved updating the current branch.
10212 #. The working tree and the index file is still based on the
10213 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
10214 #. First update the working tree to match $curr_head.
10218 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10219 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10220 "Warning: commit $orig_head."
10222 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10223 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10224 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10227 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10228 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10231 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10232 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10234 #: git-rebase.sh:54
10236 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10237 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10238 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10241 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10242 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10244 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10245 "rebase --abort\"."
10247 #: git-rebase.sh:156
10248 msgid "Applied autostash."
10249 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10251 #: git-rebase.sh:159
10253 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10254 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10256 #: git-rebase.sh:160
10258 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10259 "Your changes are safe in the stash.\n"
10260 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10262 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10263 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10264 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10267 #: git-rebase.sh:199
10268 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10269 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10271 #: git-rebase.sh:204
10272 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10274 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10277 #: git-rebase.sh:338
10278 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10279 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10281 #: git-rebase.sh:343
10282 msgid "No rebase in progress?"
10283 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10285 #: git-rebase.sh:354
10286 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10288 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10291 #: git-rebase.sh:361
10292 msgid "Cannot read HEAD"
10293 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10295 #: git-rebase.sh:364
10297 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10298 "mark them as resolved using git add"
10300 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10301 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10303 #: git-rebase.sh:382
10305 msgid "Could not move back to $head_name"
10306 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10308 #: git-rebase.sh:401
10311 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10312 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10313 "case, please try\n"
10314 "\t$cmd_live_rebase\n"
10315 "If that is not the case, please\n"
10316 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10317 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10320 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10321 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10322 "như vậy, xin hãy thử\n"
10323 "\t$cmd_live_rebase\n"
10324 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10325 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10326 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10327 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10329 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10331 #: git-rebase.sh:446
10333 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10334 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10336 #: git-rebase.sh:470
10338 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10339 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10341 #: git-rebase.sh:473 git-rebase.sh:477
10343 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10344 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10346 #: git-rebase.sh:482
10348 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10349 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10351 #: git-rebase.sh:505
10353 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10354 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10356 #: git-rebase.sh:528
10357 msgid "Cannot autostash"
10358 msgstr "Không thể autostash"
10360 #: git-rebase.sh:533
10362 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10363 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10365 #: git-rebase.sh:537
10366 msgid "Please commit or stash them."
10367 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10369 #: git-rebase.sh:557
10371 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10372 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10374 #: git-rebase.sh:561
10376 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10377 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10379 #: git-rebase.sh:572
10381 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10382 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10384 #. Detach HEAD and reset the tree
10385 #: git-rebase.sh:581
10386 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10388 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10390 #: git-rebase.sh:591
10392 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10393 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10396 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10398 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10401 msgid "You do not have the initial commit yet"
10402 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10405 msgid "Cannot save the current index state"
10406 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10408 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10409 msgid "Cannot save the current worktree state"
10410 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10412 #: git-stash.sh:140
10413 msgid "No changes selected"
10414 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10416 #: git-stash.sh:143
10417 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10418 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10420 #: git-stash.sh:156
10421 msgid "Cannot record working tree state"
10422 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10424 #: git-stash.sh:190
10426 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10427 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10429 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10430 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10431 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10432 #. up the second line with however many characters the
10433 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10434 #. English this is:
10436 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10437 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10438 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10439 #: git-stash.sh:237
10442 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10443 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10445 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10446 " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10449 #: git-stash.sh:258
10450 msgid "No local changes to save"
10451 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10453 #: git-stash.sh:262
10454 msgid "Cannot initialize stash"
10455 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10457 #: git-stash.sh:266
10458 msgid "Cannot save the current status"
10459 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10461 #: git-stash.sh:284
10462 msgid "Cannot remove worktree changes"
10463 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10465 #: git-stash.sh:383
10466 msgid "No stash found."
10467 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10469 #: git-stash.sh:390
10471 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10472 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10474 #: git-stash.sh:396
10476 msgid "$reference is not valid reference"
10477 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10479 #: git-stash.sh:424
10481 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10482 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) kiểu-stash"
10484 #: git-stash.sh:435
10486 msgid "'$args' is not a stash reference"
10487 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10489 #: git-stash.sh:443
10490 msgid "unable to refresh index"
10491 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10493 #: git-stash.sh:447
10494 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10495 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10497 #: git-stash.sh:455
10498 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10499 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10501 #: git-stash.sh:457
10502 msgid "Could not save index tree"
10503 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10505 #: git-stash.sh:491
10506 msgid "Cannot unstage modified files"
10507 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10509 #: git-stash.sh:506
10510 msgid "Index was not unstashed."
10511 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10513 #: git-stash.sh:523
10515 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10516 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10518 #: git-stash.sh:524
10520 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10521 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10523 #: git-stash.sh:531
10524 msgid "No branch name specified"
10525 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10527 #: git-stash.sh:603
10528 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10529 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10531 #: git-submodule.sh:95
10533 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10534 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10536 #: git-submodule.sh:237
10538 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10540 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10543 #: git-submodule.sh:281
10545 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10546 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10548 #: git-submodule.sh:293
10550 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10552 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10554 #: git-submodule.sh:403
10555 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10557 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10560 #: git-submodule.sh:413
10562 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10564 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10566 #: git-submodule.sh:430
10568 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10569 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10571 #: git-submodule.sh:434
10574 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10576 "Use -f if you really want to add it."
10578 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10581 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10583 #: git-submodule.sh:452
10585 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10586 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10588 #: git-submodule.sh:454
10590 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10591 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10593 #: git-submodule.sh:462
10595 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10597 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10599 #: git-submodule.sh:464
10602 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10603 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10605 #: git-submodule.sh:466
10608 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10610 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10612 #: git-submodule.sh:467
10615 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10618 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10621 #: git-submodule.sh:469
10623 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10625 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10627 #: git-submodule.sh:481
10629 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10630 msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10632 #: git-submodule.sh:486
10634 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10635 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10637 #: git-submodule.sh:495
10639 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10640 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10642 #: git-submodule.sh:539
10644 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10645 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10647 #: git-submodule.sh:554
10649 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10651 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10653 #: git-submodule.sh:600
10655 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10657 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10659 #: git-submodule.sh:609
10661 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10662 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10664 #: git-submodule.sh:611
10666 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10667 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10669 #: git-submodule.sh:619
10671 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10673 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10675 #: git-submodule.sh:656
10677 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10678 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10680 #: git-submodule.sh:673
10682 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10683 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10685 #: git-submodule.sh:674
10688 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10690 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10693 #: git-submodule.sh:680
10696 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10699 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10700 "f” để loại bỏ chúng đi"
10702 #: git-submodule.sh:683
10704 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10705 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
10707 #: git-submodule.sh:684
10709 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10710 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10712 #: git-submodule.sh:687
10714 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10715 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10717 #: git-submodule.sh:696
10719 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10720 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10722 #: git-submodule.sh:811
10725 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10726 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10728 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10729 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10731 #: git-submodule.sh:824
10733 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10735 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10738 #: git-submodule.sh:833
10740 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10741 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10743 #: git-submodule.sh:857
10745 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10746 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10748 #: git-submodule.sh:871
10750 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10751 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10753 #: git-submodule.sh:872
10755 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10756 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10758 #: git-submodule.sh:877
10760 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10762 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10764 #: git-submodule.sh:878
10766 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10767 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10769 #: git-submodule.sh:883
10772 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10774 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10775 "“$prefix$sm_path”"
10777 #: git-submodule.sh:884
10779 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10780 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10782 #: git-submodule.sh:889
10784 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10785 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10787 #: git-submodule.sh:890
10789 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10790 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10792 #: git-submodule.sh:917
10794 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10795 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10797 #: git-submodule.sh:1025
10798 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10799 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10802 #: git-submodule.sh:1073
10804 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10805 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10807 #: git-submodule.sh:1093
10809 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10811 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10813 #: git-submodule.sh:1096
10815 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10817 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10819 #: git-submodule.sh:1099
10821 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10823 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10824 "$sha1_src và $sha1_dst"
10826 #: git-submodule.sh:1124
10830 #: git-submodule.sh:1238
10832 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10833 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10835 #: git-submodule.sh:1302
10837 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10838 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10843 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
10844 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
10847 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
10848 #~ "by stash save:"
10850 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
10851 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10854 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10856 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
10859 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10860 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10862 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10863 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10865 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10866 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10868 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10869 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10872 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10873 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10876 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10877 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10881 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10882 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10884 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10885 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10887 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10888 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10890 #~ msgid "show the HEAD reference"
10891 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10893 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10895 #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10897 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10898 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10900 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10901 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
10903 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10905 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10907 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10908 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10910 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10911 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10913 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10915 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10917 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10918 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10920 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10921 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10923 #~ msgid "bad object %s"
10924 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10926 #~ msgid "bogus committer info %s"
10927 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10929 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10930 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10932 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10933 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10935 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10936 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10941 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10942 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10944 #~ msgid "Not removing %s\n"
10945 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10947 #~ msgid "Could not read index"
10948 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10950 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10951 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10953 #~ msgid " 0 files changed"
10954 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10956 #~ msgid " %d file changed"
10957 #~ msgid_plural " %d files changed"
10958 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10959 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10961 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10962 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10963 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10964 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10966 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10967 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10968 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10969 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10971 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10972 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10974 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10975 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10977 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10978 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10980 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10981 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10983 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10984 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10986 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10987 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10989 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10990 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10992 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10993 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10996 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10998 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10999 #~ "đổi các nhánh."
11001 #~ msgid "diff setup failed"
11002 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11004 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11005 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11007 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11008 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11010 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11011 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11013 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11014 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11016 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11017 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11022 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11024 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11026 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11027 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"