1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
9 "Project-Id-Version: git v2.9.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-05-24 23:42+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-05-25 07:39+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
39 #: advice.c:101 builtin/merge.c:1238
40 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
41 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
44 msgid "Please, commit your changes before merging."
45 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
48 msgid "Exiting because of unfinished merge."
49 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
52 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
53 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
56 msgid "git archive --list"
57 msgstr "git archive --list"
61 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
63 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
67 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
68 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
70 #: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
72 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
73 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
80 msgid "archive format"
81 msgstr "định dạng lưu trữ"
83 #: archive.c:430 builtin/log.c:1395
88 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
89 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
91 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2548 builtin/blame.c:2549
92 #: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
93 #: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459
94 #: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
95 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
99 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
100 msgid "write the archive to this file"
101 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
104 msgid "read .gitattributes in working directory"
105 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
108 msgid "report archived files on stderr"
109 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
113 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
116 msgid "compress faster"
117 msgstr "nén nhanh hơn"
120 msgid "compress better"
124 msgid "list supported archive formats"
125 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
127 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
128 #: builtin/submodule--helper.c:776
132 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
133 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
134 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
136 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482
140 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
141 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
142 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
146 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
147 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
149 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
150 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
156 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
157 "the remote tracking information by invoking\n"
158 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
161 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
162 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
163 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
167 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
168 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
172 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
173 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
177 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
178 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
182 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
187 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
188 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
192 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
193 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
197 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
198 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
202 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
204 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
208 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
209 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
212 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
213 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
217 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
218 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
222 msgid "'%s' is not a valid branch name."
223 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
227 msgid "A branch named '%s' already exists."
228 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
231 msgid "Cannot force update the current branch."
232 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
236 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
238 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
243 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
244 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
249 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
250 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
251 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
253 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
254 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
255 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
258 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
259 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
260 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
262 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
263 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
264 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
268 msgid "Not a valid object name: '%s'."
269 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
273 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
274 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
278 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
279 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
283 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
284 msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
288 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
289 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
293 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
294 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
298 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
299 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
301 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:777
303 msgid "could not open '%s'"
304 msgstr "không thể mở “%s”"
307 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
308 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
310 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1073
311 #: builtin/blame.c:2755 builtin/commit.c:1056 builtin/log.c:340
312 #: builtin/log.c:863 builtin/log.c:1308 builtin/log.c:1633 builtin/log.c:1875
313 #: builtin/merge.c:361 builtin/shortlog.c:170
314 msgid "revision walk setup failed"
315 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
319 msgid "The bundle contains this ref:"
320 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
321 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
324 msgid "The bundle records a complete history."
325 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
329 msgid "The bundle requires this ref:"
330 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
331 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
334 msgid "Could not spawn pack-objects"
335 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
338 msgid "pack-objects died"
339 msgstr "đối tượng gói đã chết"
342 msgid "rev-list died"
343 msgstr "rev-list đã chết"
347 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
348 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
350 #: bundle.c:443 builtin/log.c:163 builtin/log.c:1538 builtin/shortlog.c:273
352 msgid "unrecognized argument: %s"
353 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
356 msgid "Refusing to create empty bundle."
357 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
361 msgid "cannot create '%s'"
362 msgstr "không thể tạo “%s”"
365 msgid "index-pack died"
366 msgstr "mục lục gói đã chết"
370 msgid "invalid color value: %.*s"
371 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
373 #: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1504
376 msgid "could not parse %s"
377 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
381 msgid "%s %s is not a commit!"
382 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
384 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
385 msgid "memory exhausted"
388 #: config.c:475 config.c:477
390 msgid "bad config line %d in %s %s"
391 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s"
395 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s"
396 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s"
400 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
401 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
405 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
406 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
408 #: config.c:761 config.c:772
410 msgid "bad zlib compression level %d"
411 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
415 msgid "invalid mode for object creation: %s"
416 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
419 msgid "unable to parse command-line config"
420 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
423 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
424 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
428 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
429 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
433 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
434 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
438 msgid "%s has multiple values"
439 msgstr "%s có đa giá trị"
443 msgid "could not set '%s' to '%s'"
444 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
448 msgid "could not unset '%s'"
449 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
452 msgid "Could not run 'git rev-list'"
453 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
456 msgid "failed write to rev-list"
457 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
460 msgid "failed to close rev-list's stdin"
461 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
464 msgid "in the future"
465 msgstr "trong tương lai"
469 msgid "%lu second ago"
470 msgid_plural "%lu seconds ago"
471 msgstr[0] "%lu giây trước"
475 msgid "%lu minute ago"
476 msgid_plural "%lu minutes ago"
477 msgstr[0] "%lu phút trước"
482 msgid_plural "%lu hours ago"
483 msgstr[0] "%lu giờ trước"
488 msgid_plural "%lu days ago"
489 msgstr[0] "%lu ngày trước"
494 msgid_plural "%lu weeks ago"
495 msgstr[0] "%lu tuần trước"
499 msgid "%lu month ago"
500 msgid_plural "%lu months ago"
501 msgstr[0] "%lu tháng trước"
506 msgid_plural "%lu years"
509 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
512 msgid "%s, %lu month ago"
513 msgid_plural "%s, %lu months ago"
514 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
516 #: date.c:154 date.c:159
519 msgid_plural "%lu years ago"
520 msgstr[0] "%lu năm trước"
522 #: diffcore-order.c:24
524 msgid "failed to read orderfile '%s'"
525 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
527 #: diffcore-rename.c:538
528 msgid "Performing inexact rename detection"
529 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
533 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
534 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
538 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
539 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
543 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
544 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
549 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
552 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
557 msgid "external diff died, stopping at %s"
558 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
561 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
562 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
567 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
570 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
575 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
576 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
579 msgid "failed to get kernel name and information"
580 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
583 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
584 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
586 #: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:235
587 msgid "could not run gpg."
588 msgstr "không thể chạy gpg."
590 #: gpg-interface.c:178
591 msgid "gpg did not accept the data"
592 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
594 #: gpg-interface.c:189
595 msgid "gpg failed to sign the data"
596 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
598 #: gpg-interface.c:222
600 msgid "could not create temporary file '%s'"
601 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”"
603 #: gpg-interface.c:224
605 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
606 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
610 msgid "'%s': unable to read %s"
611 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
613 #: grep.c:1735 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
615 msgid "failed to stat '%s'"
616 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
620 msgid "'%s': short read"
621 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
625 msgid "available git commands in '%s'"
626 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
629 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
630 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
633 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
634 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
639 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
640 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
642 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
643 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
646 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
647 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
652 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
653 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
655 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
656 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
660 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
661 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
665 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
666 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
668 #: help.c:404 help.c:464
674 "Did you mean one of these?"
677 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
687 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
689 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
690 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
691 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
692 "may have crashed in this repository earlier:\n"
693 "remove the file manually to continue."
695 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
697 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
698 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
699 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
700 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
701 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
705 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
706 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
709 msgid "failed to read the cache"
710 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
712 #: merge.c:94 builtin/am.c:2007 builtin/am.c:2042 builtin/checkout.c:375
713 #: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:732
714 msgid "unable to write new index file"
715 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
717 #: merge-recursive.c:189
719 msgid "(bad commit)\n"
720 msgstr "(commit sai)\n"
722 #: merge-recursive.c:209
724 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
725 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
727 #: merge-recursive.c:270
728 msgid "error building trees"
729 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
731 #: merge-recursive.c:689
733 msgid "failed to create path '%s'%s"
734 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
736 #: merge-recursive.c:700
738 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
739 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
741 #: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735
742 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
743 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
745 #: merge-recursive.c:725
747 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
748 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
750 #: merge-recursive.c:765
752 msgid "cannot read object %s '%s'"
753 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
755 #: merge-recursive.c:767
757 msgid "blob expected for %s '%s'"
758 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
760 #: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:376
762 msgid "failed to open '%s'"
763 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
765 #: merge-recursive.c:798
767 msgid "failed to symlink '%s'"
768 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
770 #: merge-recursive.c:801
772 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
773 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
775 #: merge-recursive.c:939
776 msgid "Failed to execute internal merge"
777 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
779 #: merge-recursive.c:943
781 msgid "Unable to add %s to database"
782 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
784 #: merge-recursive.c:959
785 msgid "unsupported object type in the tree"
786 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
788 #: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048
791 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
794 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
795 "còn lại trong cây (tree)."
797 #: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053
800 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
803 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
804 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
806 #: merge-recursive.c:1094
810 #: merge-recursive.c:1094
814 #: merge-recursive.c:1150
816 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
817 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
819 #: merge-recursive.c:1172
822 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
823 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
825 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
826 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
828 #: merge-recursive.c:1177
829 msgid " (left unresolved)"
830 msgstr " (cần giải quyết)"
832 #: merge-recursive.c:1231
834 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
836 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
838 #: merge-recursive.c:1261
840 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
841 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
843 #: merge-recursive.c:1460
845 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
847 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
849 #: merge-recursive.c:1470
851 msgid "Adding merged %s"
852 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
854 #: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677
856 msgid "Adding as %s instead"
857 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
859 #: merge-recursive.c:1526
861 msgid "cannot read object %s"
862 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
864 #: merge-recursive.c:1529
866 msgid "object %s is not a blob"
867 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
869 #: merge-recursive.c:1581
873 #: merge-recursive.c:1581
877 #: merge-recursive.c:1591
881 #: merge-recursive.c:1598
885 #: merge-recursive.c:1632
887 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
888 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
890 #: merge-recursive.c:1646
892 msgid "Auto-merging %s"
893 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
895 #: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:941
899 #: merge-recursive.c:1651
901 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
902 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
904 #: merge-recursive.c:1737
909 #: merge-recursive.c:1762
910 msgid "file/directory"
911 msgstr "tập-tin/thư-mục"
913 #: merge-recursive.c:1768
914 msgid "directory/file"
915 msgstr "thư-mục/tập-tin"
917 #: merge-recursive.c:1773
919 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
921 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
924 #: merge-recursive.c:1781
929 #: merge-recursive.c:1798
930 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
931 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
933 #: merge-recursive.c:1817
934 msgid "Already up-to-date!"
935 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
937 #: merge-recursive.c:1826
939 msgid "merging of trees %s and %s failed"
940 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
942 #: merge-recursive.c:1856
944 msgid "Unprocessed path??? %s"
945 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
947 #: merge-recursive.c:1904
951 #: merge-recursive.c:1917
953 msgid "found %u common ancestor:"
954 msgid_plural "found %u common ancestors:"
955 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
957 #: merge-recursive.c:1954
958 msgid "merge returned no commit"
959 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
961 #: merge-recursive.c:2011
963 msgid "Could not parse object '%s'"
964 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
966 #: merge-recursive.c:2022 builtin/merge.c:649 builtin/merge.c:831
967 msgid "Unable to write index."
968 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
971 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
973 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
978 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
979 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
983 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
984 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
986 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
987 #. environment variable, the second %s is its value
990 msgid "Bad %s value: '%s'"
991 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
995 msgid "unable to parse object: %s"
996 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
998 #: parse-options.c:572
1002 #: parse-options.c:590
1005 msgstr "cách dùng: %s"
1007 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1008 #. one in "usage: %s" translation
1009 #: parse-options.c:594
1014 #: parse-options.c:597
1019 #: parse-options.c:631
1023 #: parse-options-cb.c:108
1025 msgid "malformed object name '%s'"
1026 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1030 msgid "Could not make %s writable by group"
1031 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1034 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1036 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1040 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1043 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1044 "tả đường dẫn toàn cục khác"
1047 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1048 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1052 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1053 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1057 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1058 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1062 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1063 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1067 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1068 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1072 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1073 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1077 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1078 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1082 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1083 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1087 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1088 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1092 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1093 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1095 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1096 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1099 msgid "unable to parse --pretty format"
1100 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1106 #: read-cache.c:1281
1109 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1112 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1115 #: read-cache.c:1291
1118 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1121 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1124 #: refs.c:543 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:883 builtin/merge.c:985
1125 #: builtin/merge.c:995
1127 msgid "Could not open '%s' for writing"
1128 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1130 #: refs/files-backend.c:2243
1132 msgid "could not delete reference %s: %s"
1133 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1135 #: refs/files-backend.c:2246
1137 msgid "could not delete references: %s"
1138 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1140 #: refs/files-backend.c:2255
1142 msgid "could not remove reference %s"
1143 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1147 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1148 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1152 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1153 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1157 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1158 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1162 msgid "%%(body) does not take arguments"
1163 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1167 msgid "%%(subject) does not take arguments"
1168 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1172 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1173 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1177 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1178 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1182 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1183 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1187 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1188 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1192 msgid "unrecognized position:%s"
1193 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1197 msgid "unrecognized width:%s"
1198 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1202 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1203 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1207 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1208 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1212 msgid "malformed field name: %.*s"
1213 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1217 msgid "unknown field name: %.*s"
1218 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1222 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1223 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1227 msgid "malformed format string %s"
1228 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1231 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1232 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1236 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1237 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1239 #: ref-filter.c:1046
1241 msgid "unknown %.*s format %s"
1242 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1244 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1246 msgid "missing object %s for %s"
1247 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1249 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1251 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1252 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1254 #: ref-filter.c:1311
1256 msgid "malformed object at '%s'"
1257 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1259 #: ref-filter.c:1373
1261 msgid "ignoring ref with broken name %s"
1262 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1264 #: ref-filter.c:1378
1266 msgid "ignoring broken ref %s"
1267 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1269 #: ref-filter.c:1651
1271 msgid "format: %%(end) atom missing"
1272 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1274 #: ref-filter.c:1705
1276 msgid "malformed object name %s"
1277 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1281 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1282 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1286 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1287 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1291 msgid "%s tracks both %s and %s"
1292 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1295 msgid "Internal error"
1298 #: remote.c:1678 remote.c:1721
1299 msgid "HEAD does not point to a branch"
1300 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1304 msgid "no such branch: '%s'"
1305 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1309 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1310 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1314 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1316 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1320 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1321 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1325 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1326 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1330 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1331 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1334 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1335 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1338 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1339 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1343 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1345 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1348 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1349 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1353 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1354 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1358 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1359 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1360 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1363 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1364 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1368 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1370 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1372 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1376 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1377 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1382 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1383 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1385 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1386 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1388 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1389 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1390 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1393 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1395 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1399 msgid "your current branch appears to be broken"
1400 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1404 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1405 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1408 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1409 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1412 msgid "open /dev/null failed"
1413 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1417 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1418 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1421 msgid "failed to sign the push certificate"
1422 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1425 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1426 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1430 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1433 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1437 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1438 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1442 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1443 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1445 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1446 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1450 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1451 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1452 "and commit the result with 'git commit'"
1454 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1455 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1456 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1458 #: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:912
1460 msgid "Could not write to %s"
1461 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1465 msgid "Error wrapping up %s"
1466 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1469 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1470 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1473 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1474 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1477 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1478 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1480 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1483 msgid "%s: Unable to write new index file"
1484 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1487 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1488 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1491 msgid "Unable to update cache tree\n"
1492 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1496 msgid "Could not parse commit %s\n"
1497 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1501 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1502 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1505 msgid "Your index file is unmerged."
1506 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1510 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1511 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1515 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1516 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1520 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1522 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1525 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1526 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1529 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1530 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1534 msgid "Cannot get commit message for %s"
1535 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1539 msgid "could not revert %s... %s"
1540 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1544 msgid "could not apply %s... %s"
1545 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1548 msgid "empty commit set passed"
1549 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1553 msgid "git %s: failed to read the index"
1554 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1558 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1559 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1563 msgid "Cannot %s during a %s"
1564 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1568 msgid "Could not parse line %d."
1569 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1572 msgid "No commits parsed."
1573 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1577 msgid "Could not open %s"
1578 msgstr "Không thể mở %s"
1582 msgid "Could not read %s."
1583 msgstr "Không thể đọc %s."
1587 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1588 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1592 msgid "Invalid key: %s"
1593 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1595 #: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1597 msgid "Invalid value for %s: %s"
1598 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1602 msgid "Malformed options sheet: %s"
1603 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1606 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1607 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1610 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1611 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1615 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1616 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1618 #: sequencer.c:835 sequencer.c:916
1620 msgid "Error wrapping up %s."
1621 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1623 #: sequencer.c:854 sequencer.c:986
1624 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1625 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1628 msgid "cannot resolve HEAD"
1629 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1632 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1633 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1635 #: sequencer.c:878 builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851
1637 msgid "cannot open %s"
1638 msgstr "không mở được “%s”"
1642 msgid "cannot read %s: %s"
1643 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1646 msgid "unexpected end of file"
1647 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1651 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1652 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1656 msgid "Could not format %s."
1657 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1661 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1662 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1666 msgid "%s: bad revision"
1667 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1670 msgid "Can't revert as initial commit"
1671 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1674 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1675 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1679 msgid "failed to read %s"
1680 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1684 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
1685 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
1688 msgid "unknown repository extensions found:"
1689 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
1692 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
1693 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
1697 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
1698 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
1702 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
1704 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
1708 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1709 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1710 "may be created by mistake. For example,\n"
1712 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1714 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1715 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1716 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1718 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1719 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1720 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1722 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1724 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1726 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1728 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1730 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1731 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1733 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1736 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1738 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1739 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1743 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1744 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1748 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1749 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1752 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1753 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1756 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
1757 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
1759 #: submodule-config.c:355
1761 msgid "invalid value for %s"
1762 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
1766 msgid "running trailer command '%s' failed"
1767 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
1769 #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
1772 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1773 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1775 #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
1777 msgid "more than one %s"
1778 msgstr "nhiều hơn một %s"
1782 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1783 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1787 msgid "could not read input file '%s'"
1788 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1791 msgid "could not read from stdin"
1792 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1794 #: trailer.c:857 builtin/am.c:42
1796 msgid "could not stat %s"
1797 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
1801 msgid "file %s is not a regular file"
1802 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
1806 msgid "file %s is not writable by user"
1807 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
1810 msgid "could not open temporary file"
1811 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1815 msgid "could not rename temporary file to %s"
1816 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
1818 #: transport-helper.c:1041
1820 msgid "Could not read ref %s"
1821 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
1823 #: unpack-trees.c:64
1826 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1827 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can switch branches."
1829 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1831 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1834 #: unpack-trees.c:66
1837 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
1840 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1844 #: unpack-trees.c:69
1847 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1848 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can merge."
1850 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1852 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1855 #: unpack-trees.c:71
1858 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
1861 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1865 #: unpack-trees.c:74
1868 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1869 "%%sPlease commit your changes or stash them before you can %s."
1871 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1873 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn có "
1876 #: unpack-trees.c:76
1879 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
1882 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1886 #: unpack-trees.c:81
1889 "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
1892 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
1896 #: unpack-trees.c:85
1899 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1900 "%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1902 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1904 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1906 #: unpack-trees.c:87
1909 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
1912 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
1916 #: unpack-trees.c:90
1919 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1920 "%%sPlease move or remove them before you can merge."
1922 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1924 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1926 #: unpack-trees.c:92
1929 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
1932 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
1936 #: unpack-trees.c:95
1939 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1940 "%%sPlease move or remove them before you can %s."
1942 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1943 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
1945 #: unpack-trees.c:97
1948 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
1951 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
1954 #: unpack-trees.c:102
1957 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
1959 "%%sPlease move or remove them before you can switch branches."
1961 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1963 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể chuyển nhánh."
1965 #: unpack-trees.c:104
1968 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
1972 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1976 #: unpack-trees.c:107
1979 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1980 "%%sPlease move or remove them before you can merge."
1982 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1984 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể hòa trộn."
1986 #: unpack-trees.c:109
1989 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
1992 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
1996 #: unpack-trees.c:112
1999 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2000 "%%sPlease move or remove them before you can %s."
2002 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2004 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn có thể %s."
2006 #: unpack-trees.c:114
2009 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2012 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2016 #: unpack-trees.c:121
2018 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
2019 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2021 #: unpack-trees.c:124
2024 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2027 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2030 #: unpack-trees.c:126
2033 "The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2037 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2038 "nhật checkout rải rác:\n"
2041 #: unpack-trees.c:128
2044 "The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2048 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2049 "nhật checkout rải rác:\n"
2052 #: unpack-trees.c:205
2057 #: unpack-trees.c:237
2058 msgid "Checking out files"
2059 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2062 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2063 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2065 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2067 msgid "invalid %XX escape sequence"
2068 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2071 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2072 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2075 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2076 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2079 msgid "invalid characters in host name"
2080 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2082 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2083 msgid "invalid port number"
2084 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2087 msgid "invalid '..' path segment"
2088 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2090 #: wrapper.c:222 wrapper.c:381
2092 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2093 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2095 #: wrapper.c:224 wrapper.c:383 builtin/am.c:779
2097 msgid "could not open '%s' for writing"
2098 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2100 #: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/am.c:772
2101 #: builtin/am.c:860 builtin/commit.c:1711 builtin/merge.c:1086
2102 #: builtin/pull.c:407
2104 msgid "could not open '%s' for reading"
2105 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2107 #: wrapper.c:594 wrapper.c:615
2109 msgid "unable to access '%s'"
2110 msgstr "không thể truy cập “%s”"
2113 msgid "unable to get current working directory"
2114 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2118 msgid "could not open %s for writing"
2119 msgstr "không thể mở %s để ghi"
2121 #: wrapper.c:661 builtin/am.c:410
2123 msgid "could not write to %s"
2124 msgstr "không thể ghi vào %s"
2128 msgid "could not close %s"
2129 msgstr "không thể đóng %s"
2132 msgid "Unmerged paths:"
2133 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2135 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2137 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2138 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2140 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2141 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2142 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2145 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2146 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2148 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2149 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2151 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2152 "cần được giải quyết)"
2155 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2156 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2158 #: wt-status.c:198 wt-status.c:881
2159 msgid "Changes to be committed:"
2160 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2162 #: wt-status.c:216 wt-status.c:890
2163 msgid "Changes not staged for commit:"
2164 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2167 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2168 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2171 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2173 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2177 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2179 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2183 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2185 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2186 "chữa trong mô-đun-con)"
2190 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2192 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2195 msgid "both deleted:"
2196 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2199 msgid "added by us:"
2200 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2203 msgid "deleted by them:"
2204 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2207 msgid "added by them:"
2208 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2211 msgid "deleted by us:"
2212 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2216 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2219 msgid "both modified:"
2220 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2224 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
2225 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
2229 msgstr "tập tin mới:"
2245 msgstr "đã đổi tên:"
2253 msgstr "không hiểu:"
2257 msgstr "chưa hòa trộn:"
2260 msgid "new commits, "
2261 msgstr "lần chuyển giao mới, "
2264 msgid "modified content, "
2265 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2268 msgid "untracked content, "
2269 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2273 msgid "bug: unhandled diff status %c"
2274 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
2277 msgid "Submodules changed but not updated:"
2278 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2281 msgid "Submodule changes to be committed:"
2282 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2286 "Do not touch the line above.\n"
2287 "Everything below will be removed."
2289 "Không động đến đường ở trên.\n"
2290 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2293 msgid "You have unmerged paths."
2294 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2297 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
2298 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2301 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2302 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2305 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
2306 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2309 msgid "You are in the middle of an am session."
2310 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2313 msgid "The current patch is empty."
2314 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2317 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2318 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2321 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2322 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2325 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2326 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2329 msgid "No commands done."
2330 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2334 msgid "Last command done (%d command done):"
2335 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2336 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2340 msgid " (see more in file %s)"
2341 msgstr " (xem thêm trong %s)"
2344 msgid "No commands remaining."
2345 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2349 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2350 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2351 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2354 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2355 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2359 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2360 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2363 msgid "You are currently rebasing."
2364 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2367 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2369 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2372 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2373 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2376 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2378 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2381 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2383 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2389 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2391 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2392 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2395 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2397 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2401 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2403 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2404 "rebase --continue\")"
2408 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2410 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2411 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2414 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2415 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2418 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2419 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2423 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2425 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2426 "lòng về những thay đổi của mình)"
2430 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2431 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2434 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2436 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2439 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2441 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2445 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2446 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2450 msgid "You are currently reverting commit %s."
2451 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2454 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2455 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2458 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2460 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2463 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2464 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2468 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2470 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2474 msgid "You are currently bisecting."
2475 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2478 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2479 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2483 msgstr "Trên nhánh "
2486 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2487 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2490 msgid "rebase in progress; onto "
2491 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2494 msgid "HEAD detached at "
2495 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2498 msgid "HEAD detached from "
2499 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2502 msgid "Not currently on any branch."
2503 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2506 msgid "Initial commit"
2507 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2510 msgid "Untracked files"
2511 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2514 msgid "Ignored files"
2515 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2520 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2521 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2522 "new files yourself (see 'git help status')."
2524 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2526 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2527 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2531 msgid "Untracked files not listed%s"
2532 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2535 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2536 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2540 msgstr "Không có thay đổi nào"
2544 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2546 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2547 "\"git commit -a\")\n"
2551 msgid "no changes added to commit\n"
2552 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2557 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2560 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2561 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2565 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2567 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2568 "theo dõi hiện diện\n"
2572 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2574 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2575 "đưa vào theo dõi)\n"
2577 #: wt-status.c:1550 wt-status.c:1555
2579 msgid "nothing to commit\n"
2580 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
2584 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
2586 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
2590 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
2591 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
2594 msgid "Initial commit on "
2595 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
2598 msgid "HEAD (no branch)"
2599 msgstr "HEAD (không nhánh)"
2605 #: wt-status.c:1699 wt-status.c:1707
2609 #: wt-status.c:1702 wt-status.c:1705
2611 msgstr "phía trước "
2613 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
2615 msgid "failed to unlink '%s'"
2616 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
2619 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
2620 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
2624 msgid "unexpected diff status %c"
2625 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2627 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:280
2628 msgid "updating files failed"
2629 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2633 msgid "remove '%s'\n"
2634 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2636 #: builtin/add.c:134
2637 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2639 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2641 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:811
2642 msgid "Could not read the index"
2643 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2645 #: builtin/add.c:205
2647 msgid "Could not open '%s' for writing."
2648 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2650 #: builtin/add.c:209
2651 msgid "Could not write patch"
2652 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2654 #: builtin/add.c:212
2655 msgid "editing patch failed"
2656 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
2658 #: builtin/add.c:215
2660 msgid "Could not stat '%s'"
2661 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2663 #: builtin/add.c:217
2664 msgid "Empty patch. Aborted."
2665 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2667 #: builtin/add.c:222
2669 msgid "Could not apply '%s'"
2670 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2672 #: builtin/add.c:232
2673 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2675 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2678 #: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111
2679 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:511
2680 #: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
2684 #: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4563 builtin/check-ignore.c:19
2685 #: builtin/commit.c:1333 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:557
2686 #: builtin/log.c:1826 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
2690 #: builtin/add.c:252
2691 msgid "interactive picking"
2692 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2694 #: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1154 builtin/reset.c:286
2695 msgid "select hunks interactively"
2696 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2698 #: builtin/add.c:254
2699 msgid "edit current diff and apply"
2700 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2702 #: builtin/add.c:255
2703 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2704 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2706 #: builtin/add.c:256
2707 msgid "update tracked files"
2708 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2710 #: builtin/add.c:257
2711 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2712 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2714 #: builtin/add.c:258
2715 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2717 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2720 #: builtin/add.c:261
2721 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2723 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2725 #: builtin/add.c:263
2726 msgid "don't add, only refresh the index"
2727 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2729 #: builtin/add.c:264
2730 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2731 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2733 #: builtin/add.c:265
2734 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2736 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2738 #: builtin/add.c:287
2740 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2741 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2743 #: builtin/add.c:294
2744 msgid "adding files failed"
2745 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2747 #: builtin/add.c:330
2748 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2749 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2751 #: builtin/add.c:337
2752 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2753 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2755 #: builtin/add.c:352
2757 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2758 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2760 #: builtin/add.c:353
2762 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2763 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2765 #: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914
2766 #: builtin/commit.c:339 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
2767 #: builtin/submodule--helper.c:240
2768 msgid "index file corrupt"
2769 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2771 #: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4661 builtin/mv.c:283 builtin/rm.c:430
2772 msgid "Unable to write new index file"
2773 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2775 #: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1089
2777 msgid "could not read '%s'"
2778 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2781 msgid "could not parse author script"
2782 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
2786 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2787 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2789 #: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300
2791 msgid "Malformed input line: '%s'."
2792 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
2794 #: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315
2796 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2797 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
2800 msgid "fseek failed"
2801 msgstr "fseek gặp lỗi"
2805 msgid "could not parse patch '%s'"
2806 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
2809 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2810 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
2813 msgid "invalid timestamp"
2814 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2816 #: builtin/am.c:903 builtin/am.c:911
2817 msgid "invalid Date line"
2818 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2821 msgid "invalid timezone offset"
2822 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2825 msgid "Patch format detection failed."
2826 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
2828 #: builtin/am.c:1000 builtin/clone.c:380
2830 msgid "failed to create directory '%s'"
2831 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2833 #: builtin/am.c:1004
2834 msgid "Failed to split patches."
2835 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
2837 #: builtin/am.c:1136 builtin/commit.c:365
2838 msgid "unable to write index file"
2839 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
2841 #: builtin/am.c:1187
2843 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
2844 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
2846 #: builtin/am.c:1188
2848 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
2850 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
2852 #: builtin/am.c:1189
2854 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2855 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2857 #: builtin/am.c:1327
2858 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
2859 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
2861 #: builtin/am.c:1401 builtin/log.c:1516
2863 msgid "invalid ident line: %s"
2864 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
2866 #: builtin/am.c:1428
2868 msgid "unable to parse commit %s"
2869 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2871 #: builtin/am.c:1630
2872 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2873 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
2875 #: builtin/am.c:1632
2876 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2878 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
2880 #: builtin/am.c:1651
2882 "Did you hand edit your patch?\n"
2883 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2885 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2886 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
2888 #: builtin/am.c:1657
2889 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2890 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
2892 #: builtin/am.c:1672
2893 msgid "Failed to merge in the changes."
2894 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2896 #: builtin/am.c:1696 builtin/merge.c:636
2897 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2898 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2900 #: builtin/am.c:1703
2901 msgid "applying to an empty history"
2902 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2904 #: builtin/am.c:1716 builtin/commit.c:1775 builtin/merge.c:841
2905 #: builtin/merge.c:866
2906 msgid "failed to write commit object"
2907 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2909 #: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1752
2911 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2912 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2914 #: builtin/am.c:1768
2915 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
2917 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
2919 #: builtin/am.c:1773
2920 msgid "Commit Body is:"
2921 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2923 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2924 #. in your translation. The program will only accept English
2925 #. input at this point.
2927 #: builtin/am.c:1783
2928 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2930 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2933 #: builtin/am.c:1833
2935 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2936 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
2938 #: builtin/am.c:1868 builtin/am.c:1940
2940 msgid "Applying: %.*s"
2941 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2943 #: builtin/am.c:1884
2944 msgid "No changes -- Patch already applied."
2945 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
2947 #: builtin/am.c:1892
2949 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2950 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2952 #: builtin/am.c:1898
2954 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
2955 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
2957 #: builtin/am.c:1943
2959 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2960 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2961 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2963 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
2964 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2965 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2968 #: builtin/am.c:1950
2970 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2971 "Did you forget to use 'git add'?"
2973 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
2974 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
2976 #: builtin/am.c:2058 builtin/am.c:2062 builtin/am.c:2074 builtin/reset.c:308
2977 #: builtin/reset.c:316
2979 msgid "Could not parse object '%s'."
2980 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
2982 #: builtin/am.c:2110
2983 msgid "failed to clean index"
2984 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
2986 #: builtin/am.c:2144
2988 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2989 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2991 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
2992 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2994 #: builtin/am.c:2205
2996 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
2997 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
2999 #: builtin/am.c:2238
3000 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3001 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3003 #: builtin/am.c:2239
3004 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3005 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3007 #: builtin/am.c:2245
3008 msgid "run interactively"
3009 msgstr "chạy kiểu tương tác"
3011 #: builtin/am.c:2247
3012 msgid "historical option -- no-op"
3013 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3015 #: builtin/am.c:2249
3016 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3017 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3019 #: builtin/am.c:2250 builtin/init-db.c:478 builtin/prune-packed.c:57
3020 #: builtin/repack.c:171
3024 #: builtin/am.c:2252
3025 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3026 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3028 #: builtin/am.c:2255
3029 msgid "recode into utf8 (default)"
3030 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3032 #: builtin/am.c:2257
3033 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3034 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3036 #: builtin/am.c:2259
3037 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3038 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3040 #: builtin/am.c:2261
3041 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3042 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3044 #: builtin/am.c:2263
3045 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3046 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3048 #: builtin/am.c:2266
3049 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3051 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3053 #: builtin/am.c:2269
3054 msgid "strip everything before a scissors line"
3055 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3057 #: builtin/am.c:2270 builtin/apply.c:4546
3061 #: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
3062 #: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292
3063 #: builtin/am.c:2298
3064 msgid "pass it through git-apply"
3065 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3067 #: builtin/am.c:2279 builtin/apply.c:4570
3071 #: builtin/am.c:2282 builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4508
3072 #: builtin/apply.c:4511 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:95
3073 #: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3074 #: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:485
3075 #: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:767
3076 #: builtin/submodule--helper.c:770
3080 #: builtin/am.c:2288 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3081 #: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3082 #: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
3083 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3084 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3088 #: builtin/am.c:2291 builtin/apply.c:4514
3092 #: builtin/am.c:2294 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3093 #: builtin/tag.c:372
3097 #: builtin/am.c:2295
3098 msgid "format the patch(es) are in"
3099 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3101 #: builtin/am.c:2301
3102 msgid "override error message when patch failure occurs"
3103 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3105 #: builtin/am.c:2303
3106 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3107 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3109 #: builtin/am.c:2306
3110 msgid "synonyms for --continue"
3111 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3113 #: builtin/am.c:2309
3114 msgid "skip the current patch"
3115 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3117 #: builtin/am.c:2312
3118 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3119 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3121 #: builtin/am.c:2316
3122 msgid "lie about committer date"
3123 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3125 #: builtin/am.c:2318
3126 msgid "use current timestamp for author date"
3127 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3129 #: builtin/am.c:2320 builtin/commit.c:1609 builtin/merge.c:228
3130 #: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3134 #: builtin/am.c:2321
3135 msgid "GPG-sign commits"
3136 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3138 #: builtin/am.c:2324
3139 msgid "(internal use for git-rebase)"
3140 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3142 #: builtin/am.c:2339
3144 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3145 "it will be removed. Please do not use it anymore."
3147 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3148 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3150 #: builtin/am.c:2346
3151 msgid "failed to read the index"
3152 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3154 #: builtin/am.c:2361
3156 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3157 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3159 #: builtin/am.c:2385
3162 "Stray %s directory found.\n"
3163 "Use \"git am --abort\" to remove it."
3165 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3166 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3168 #: builtin/am.c:2391
3169 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3170 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3172 #: builtin/apply.c:59
3173 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3174 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3176 #: builtin/apply.c:111
3178 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3179 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3181 #: builtin/apply.c:126
3183 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3184 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3186 #: builtin/apply.c:818
3188 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3190 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3193 #: builtin/apply.c:827
3195 msgid "regexec returned %d for input: %s"
3196 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3198 #: builtin/apply.c:908
3200 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3201 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3203 #: builtin/apply.c:937
3205 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3207 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3209 #: builtin/apply.c:942
3211 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3212 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3214 #: builtin/apply.c:943
3216 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3217 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3219 #: builtin/apply.c:949
3221 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3222 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3224 #: builtin/apply.c:1406
3226 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3227 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3229 #: builtin/apply.c:1463
3231 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3232 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3234 #: builtin/apply.c:1480
3237 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3238 "component (line %d)"
3240 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3241 "components (line %d)"
3243 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3244 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3246 #: builtin/apply.c:1646
3247 msgid "new file depends on old contents"
3248 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3250 #: builtin/apply.c:1648
3251 msgid "deleted file still has contents"
3252 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3254 #: builtin/apply.c:1674
3256 msgid "corrupt patch at line %d"
3257 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3259 #: builtin/apply.c:1710
3261 msgid "new file %s depends on old contents"
3262 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3264 #: builtin/apply.c:1712
3266 msgid "deleted file %s still has contents"
3267 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3269 #: builtin/apply.c:1715
3271 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3272 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3274 #: builtin/apply.c:1861
3276 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3277 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3279 #: builtin/apply.c:1895
3281 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3282 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3284 #: builtin/apply.c:2048
3286 msgid "patch with only garbage at line %d"
3287 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3289 #: builtin/apply.c:2138
3291 msgid "unable to read symlink %s"
3292 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3294 #: builtin/apply.c:2142
3296 msgid "unable to open or read %s"
3297 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3299 #: builtin/apply.c:2775
3301 msgid "invalid start of line: '%c'"
3302 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3304 #: builtin/apply.c:2894
3306 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3307 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3308 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3310 #: builtin/apply.c:2906
3312 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3313 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3315 #: builtin/apply.c:2912
3318 "while searching for:\n"
3321 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3324 #: builtin/apply.c:2932
3326 msgid "missing binary patch data for '%s'"
3327 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3329 #: builtin/apply.c:3033
3331 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3332 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3334 #: builtin/apply.c:3039
3336 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3338 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3341 #: builtin/apply.c:3060
3343 msgid "patch failed: %s:%ld"
3344 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3346 #: builtin/apply.c:3184
3348 msgid "cannot checkout %s"
3349 msgstr "không thể lấy ra %s"
3351 #: builtin/apply.c:3229 builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3285
3353 msgid "read of %s failed"
3354 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
3356 #: builtin/apply.c:3237
3358 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3359 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3361 #: builtin/apply.c:3265 builtin/apply.c:3487
3363 msgid "path %s has been renamed/deleted"
3364 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3366 #: builtin/apply.c:3346 builtin/apply.c:3501
3368 msgid "%s: does not exist in index"
3369 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3371 #: builtin/apply.c:3350 builtin/apply.c:3493 builtin/apply.c:3515
3376 #: builtin/apply.c:3355 builtin/apply.c:3509
3378 msgid "%s: does not match index"
3379 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3381 #: builtin/apply.c:3457
3382 msgid "removal patch leaves file contents"
3383 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3385 #: builtin/apply.c:3526
3387 msgid "%s: wrong type"
3388 msgstr "%s: sai kiểu"
3390 #: builtin/apply.c:3528
3392 msgid "%s has type %o, expected %o"
3393 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3395 #: builtin/apply.c:3687 builtin/apply.c:3689
3397 msgid "invalid path '%s'"
3398 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3400 #: builtin/apply.c:3744
3402 msgid "%s: already exists in index"
3403 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3405 #: builtin/apply.c:3747
3407 msgid "%s: already exists in working directory"
3408 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3410 #: builtin/apply.c:3767
3412 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3413 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3415 #: builtin/apply.c:3772
3417 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3418 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3420 #: builtin/apply.c:3792
3422 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3423 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3425 #: builtin/apply.c:3796
3427 msgid "%s: patch does not apply"
3428 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3430 #: builtin/apply.c:3810
3432 msgid "Checking patch %s..."
3433 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3435 #: builtin/apply.c:3903 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3437 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3438 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3440 #: builtin/apply.c:4046
3442 msgid "unable to remove %s from index"
3443 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3445 #: builtin/apply.c:4075
3447 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3448 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3450 #: builtin/apply.c:4079
3452 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3453 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3455 #: builtin/apply.c:4084
3457 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3458 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3460 #: builtin/apply.c:4087 builtin/apply.c:4195
3462 msgid "unable to add cache entry for %s"
3463 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3465 #: builtin/apply.c:4120
3467 msgid "closing file '%s'"
3468 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3470 #: builtin/apply.c:4169
3472 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3473 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3475 #: builtin/apply.c:4256
3477 msgid "Applied patch %s cleanly."
3478 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3480 #: builtin/apply.c:4264
3481 msgid "internal error"
3484 #: builtin/apply.c:4267
3486 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3487 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3488 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3490 #: builtin/apply.c:4277
3492 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3493 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3495 #: builtin/apply.c:4285
3497 msgid "cannot open %s: %s"
3498 msgstr "không thể mở %s: %s"
3500 #: builtin/apply.c:4298
3502 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3503 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3505 #: builtin/apply.c:4301
3507 msgid "Rejected hunk #%d."
3508 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3510 #: builtin/apply.c:4387
3512 msgid "Skipped patch '%s'."
3513 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3515 #: builtin/apply.c:4395
3516 msgid "unrecognized input"
3517 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3519 #: builtin/apply.c:4406
3520 msgid "unable to read index file"
3521 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3523 #: builtin/apply.c:4509
3524 msgid "don't apply changes matching the given path"
3525 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3527 #: builtin/apply.c:4512
3528 msgid "apply changes matching the given path"
3529 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3531 #: builtin/apply.c:4515
3532 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3533 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3535 #: builtin/apply.c:4518
3536 msgid "ignore additions made by the patch"
3537 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
3539 #: builtin/apply.c:4520
3540 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
3542 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
3544 #: builtin/apply.c:4524
3545 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
3547 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
3549 #: builtin/apply.c:4526
3550 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
3551 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
3553 #: builtin/apply.c:4528
3554 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
3555 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
3557 #: builtin/apply.c:4530
3558 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
3559 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
3561 #: builtin/apply.c:4532
3562 msgid "apply a patch without touching the working tree"
3563 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3565 #: builtin/apply.c:4534
3566 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
3567 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
3569 #: builtin/apply.c:4536
3570 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
3572 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
3574 #: builtin/apply.c:4538
3575 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
3576 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
3578 #: builtin/apply.c:4540
3579 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
3581 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
3583 #: builtin/apply.c:4543 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425
3584 msgid "paths are separated with NUL character"
3585 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
3587 #: builtin/apply.c:4545
3588 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
3589 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
3591 #: builtin/apply.c:4547
3592 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
3593 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
3595 #: builtin/apply.c:4550 builtin/apply.c:4553
3596 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
3597 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
3599 #: builtin/apply.c:4556
3600 msgid "apply the patch in reverse"
3601 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
3603 #: builtin/apply.c:4558
3604 msgid "don't expect at least one line of context"
3605 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
3607 #: builtin/apply.c:4560
3608 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
3609 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
3611 #: builtin/apply.c:4562
3612 msgid "allow overlapping hunks"
3613 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
3615 #: builtin/apply.c:4565
3616 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
3618 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
3620 #: builtin/apply.c:4568
3621 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
3622 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
3624 #: builtin/apply.c:4571
3625 msgid "prepend <root> to all filenames"
3626 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
3628 #: builtin/apply.c:4593
3629 msgid "--3way outside a repository"
3630 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3632 #: builtin/apply.c:4601
3633 msgid "--index outside a repository"
3634 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3636 #: builtin/apply.c:4604
3637 msgid "--cached outside a repository"
3638 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3640 #: builtin/apply.c:4623
3642 msgid "can't open patch '%s'"
3643 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3645 #: builtin/apply.c:4637
3647 msgid "squelched %d whitespace error"
3648 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3649 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3651 #: builtin/apply.c:4643 builtin/apply.c:4653
3653 msgid "%d line adds whitespace errors."
3654 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3655 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3657 #: builtin/archive.c:17
3659 msgid "could not create archive file '%s'"
3660 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
3662 #: builtin/archive.c:20
3663 msgid "could not redirect output"
3664 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
3666 #: builtin/archive.c:37
3667 msgid "git archive: Remote with no URL"
3668 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
3670 #: builtin/archive.c:58
3671 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
3672 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
3674 #: builtin/archive.c:61
3676 msgid "git archive: NACK %s"
3677 msgstr "git archive: NACK %s"
3679 #: builtin/archive.c:63
3681 msgid "remote error: %s"
3682 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
3684 #: builtin/archive.c:64
3685 msgid "git archive: protocol error"
3686 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
3688 #: builtin/archive.c:68
3689 msgid "git archive: expected a flush"
3690 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
3692 #: builtin/bisect--helper.c:7
3693 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3694 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
3696 #: builtin/bisect--helper.c:17
3697 msgid "perform 'git bisect next'"
3698 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
3700 #: builtin/bisect--helper.c:19
3701 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
3703 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
3705 #: builtin/blame.c:33
3706 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
3707 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
3709 #: builtin/blame.c:38
3710 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
3711 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
3713 #: builtin/blame.c:1782
3714 msgid "Blaming lines"
3715 msgstr "Các dòng blame"
3717 #: builtin/blame.c:2531
3718 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
3719 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
3721 #: builtin/blame.c:2532
3722 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
3724 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
3726 #: builtin/blame.c:2533
3727 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
3728 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
3730 #: builtin/blame.c:2534
3731 msgid "Show work cost statistics"
3732 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
3734 #: builtin/blame.c:2535
3735 msgid "Force progress reporting"
3736 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3738 #: builtin/blame.c:2536
3739 msgid "Show output score for blame entries"
3740 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
3742 #: builtin/blame.c:2537
3743 msgid "Show original filename (Default: auto)"
3744 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
3746 #: builtin/blame.c:2538
3747 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
3748 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
3750 #: builtin/blame.c:2539
3751 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
3752 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
3754 #: builtin/blame.c:2540
3755 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
3756 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
3758 #: builtin/blame.c:2541
3759 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
3760 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
3762 #: builtin/blame.c:2542
3763 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
3764 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
3766 #: builtin/blame.c:2543
3767 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
3768 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
3770 #: builtin/blame.c:2544
3771 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
3772 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
3774 #: builtin/blame.c:2545
3775 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
3776 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
3778 #: builtin/blame.c:2546
3779 msgid "Ignore whitespace differences"
3780 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
3782 #: builtin/blame.c:2547
3783 msgid "Spend extra cycles to find better match"
3784 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
3786 #: builtin/blame.c:2548
3787 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
3789 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
3791 #: builtin/blame.c:2549
3792 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
3793 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
3795 #: builtin/blame.c:2550 builtin/blame.c:2551
3799 #: builtin/blame.c:2550
3800 msgid "Find line copies within and across files"
3801 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
3803 #: builtin/blame.c:2551
3804 msgid "Find line movements within and across files"
3805 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
3807 #: builtin/blame.c:2552
3811 #: builtin/blame.c:2552
3812 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
3813 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
3815 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
3816 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
3817 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
3818 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
3819 #. relative timestamps, but your language may need more or
3820 #. fewer display columns.
3821 #: builtin/blame.c:2641
3822 msgid "4 years, 11 months ago"
3823 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
3825 #: builtin/branch.c:26
3826 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3827 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
3829 #: builtin/branch.c:27
3830 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
3831 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
3833 #: builtin/branch.c:28
3834 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
3835 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
3837 #: builtin/branch.c:29
3838 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
3839 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
3841 #: builtin/branch.c:30
3842 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
3843 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
3845 #: builtin/branch.c:143
3848 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
3849 " '%s', but not yet merged to HEAD."
3851 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
3852 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
3854 #: builtin/branch.c:147
3857 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
3858 " '%s', even though it is merged to HEAD."
3860 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
3861 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
3863 #: builtin/branch.c:161
3865 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
3866 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
3868 #: builtin/branch.c:165
3871 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
3872 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
3874 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
3875 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
3877 #: builtin/branch.c:178
3878 msgid "Update of config-file failed"
3879 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
3881 #: builtin/branch.c:206
3882 msgid "cannot use -a with -d"
3883 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
3885 #: builtin/branch.c:212
3886 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
3887 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
3889 #: builtin/branch.c:226
3891 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
3892 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
3894 #: builtin/branch.c:241
3896 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
3897 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
3899 #: builtin/branch.c:242
3901 msgid "branch '%s' not found."
3902 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
3904 #: builtin/branch.c:257
3906 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
3907 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
3909 #: builtin/branch.c:258
3911 msgid "Error deleting branch '%s'"
3912 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
3914 #: builtin/branch.c:265
3916 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
3917 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
3919 #: builtin/branch.c:266
3921 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
3922 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
3924 #: builtin/branch.c:309
3927 msgstr "[%s: đã ra đi]"
3929 #: builtin/branch.c:314
3934 #: builtin/branch.c:319
3936 msgid "[%s: behind %d]"
3937 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
3939 #: builtin/branch.c:321
3942 msgstr "[đằng sau %d]"
3944 #: builtin/branch.c:325
3946 msgid "[%s: ahead %d]"
3947 msgstr "[%s: phía trước %d]"
3949 #: builtin/branch.c:327
3952 msgstr "[phía trước %d]"
3954 #: builtin/branch.c:330
3956 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
3957 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
3959 #: builtin/branch.c:333
3961 msgid "[ahead %d, behind %d]"
3962 msgstr "[trước %d, sau %d]"
3964 #: builtin/branch.c:346
3965 msgid " **** invalid ref ****"
3966 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
3968 #: builtin/branch.c:372
3970 msgid "(no branch, rebasing %s)"
3971 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
3973 #: builtin/branch.c:375
3975 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
3976 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
3978 #. TRANSLATORS: make sure this matches
3979 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
3980 #: builtin/branch.c:381
3982 msgid "(HEAD detached at %s)"
3983 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
3985 #. TRANSLATORS: make sure this matches
3986 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
3987 #: builtin/branch.c:386
3989 msgid "(HEAD detached from %s)"
3990 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
3992 #: builtin/branch.c:390
3994 msgstr "(không nhánh)"
3996 #: builtin/branch.c:541
3998 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
3999 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4001 #: builtin/branch.c:545
4003 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4004 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4006 #: builtin/branch.c:560
4007 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4008 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4010 #: builtin/branch.c:570
4012 msgid "Invalid branch name: '%s'"
4013 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4015 #: builtin/branch.c:587
4016 msgid "Branch rename failed"
4017 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4019 #: builtin/branch.c:591
4021 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4022 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4024 #: builtin/branch.c:594
4026 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4027 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4029 #: builtin/branch.c:601
4030 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4031 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4033 #: builtin/branch.c:623
4034 msgid "could not write branch description template"
4035 msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
4037 #: builtin/branch.c:651
4038 msgid "Generic options"
4039 msgstr "Tùy chọn chung"
4041 #: builtin/branch.c:653
4042 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4043 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4045 #: builtin/branch.c:654
4046 msgid "suppress informational messages"
4047 msgstr "không xuất các thông tin"
4049 #: builtin/branch.c:655
4050 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4051 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4053 #: builtin/branch.c:657
4054 msgid "change upstream info"
4055 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4057 #: builtin/branch.c:659
4059 msgstr "thượng nguồn"
4061 #: builtin/branch.c:659
4062 msgid "change the upstream info"
4063 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4065 #: builtin/branch.c:661
4066 msgid "use colored output"
4067 msgstr "tô màu kết xuất"
4069 #: builtin/branch.c:662
4070 msgid "act on remote-tracking branches"
4071 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4073 #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4074 msgid "print only branches that contain the commit"
4075 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4077 #: builtin/branch.c:668
4078 msgid "Specific git-branch actions:"
4079 msgstr "Hành động git-branch:"
4081 #: builtin/branch.c:669
4082 msgid "list both remote-tracking and local branches"
4083 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4085 #: builtin/branch.c:671
4086 msgid "delete fully merged branch"
4087 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4089 #: builtin/branch.c:672
4090 msgid "delete branch (even if not merged)"
4091 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4093 #: builtin/branch.c:673
4094 msgid "move/rename a branch and its reflog"
4095 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4097 #: builtin/branch.c:674
4098 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4099 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4101 #: builtin/branch.c:675
4102 msgid "list branch names"
4103 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4105 #: builtin/branch.c:676
4106 msgid "create the branch's reflog"
4107 msgstr "tạo reflog của nhánh"
4109 #: builtin/branch.c:678
4110 msgid "edit the description for the branch"
4111 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4113 #: builtin/branch.c:679
4114 msgid "force creation, move/rename, deletion"
4115 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4117 #: builtin/branch.c:680
4118 msgid "print only branches that are merged"
4119 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4121 #: builtin/branch.c:681
4122 msgid "print only branches that are not merged"
4123 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4125 #: builtin/branch.c:682
4126 msgid "list branches in columns"
4127 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4129 #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4133 #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4134 msgid "field name to sort on"
4135 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4137 #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401
4138 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567
4139 #: builtin/tag.c:369
4143 #: builtin/branch.c:687
4144 msgid "print only branches of the object"
4145 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4147 #: builtin/branch.c:705
4148 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4149 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4151 #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4152 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4153 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4155 #: builtin/branch.c:729
4156 msgid "--column and --verbose are incompatible"
4157 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4159 #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4160 msgid "branch name required"
4161 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4163 #: builtin/branch.c:758
4164 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4165 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4167 #: builtin/branch.c:763
4168 msgid "cannot edit description of more than one branch"
4169 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4171 #: builtin/branch.c:770
4173 msgid "No commit on branch '%s' yet."
4174 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4176 #: builtin/branch.c:773
4178 msgid "No branch named '%s'."
4179 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4181 #: builtin/branch.c:788
4182 msgid "too many branches for a rename operation"
4183 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4185 #: builtin/branch.c:793
4186 msgid "too many branches to set new upstream"
4187 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4189 #: builtin/branch.c:797
4192 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4194 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4197 #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4199 msgid "no such branch '%s'"
4200 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4202 #: builtin/branch.c:804
4204 msgid "branch '%s' does not exist"
4205 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4207 #: builtin/branch.c:816
4208 msgid "too many branches to unset upstream"
4209 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4211 #: builtin/branch.c:820
4212 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4213 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4215 #: builtin/branch.c:826
4217 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4218 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4220 #: builtin/branch.c:840
4221 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4222 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4224 #: builtin/branch.c:846
4225 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4227 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4230 #: builtin/branch.c:849
4233 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4234 "track or --set-upstream-to\n"
4236 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4239 #: builtin/branch.c:866
4243 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4247 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4250 #: builtin/bundle.c:51
4252 msgid "%s is okay\n"
4255 #: builtin/bundle.c:64
4256 msgid "Need a repository to create a bundle."
4257 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4259 #: builtin/bundle.c:68
4260 msgid "Need a repository to unbundle."
4261 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4263 #: builtin/cat-file.c:428
4265 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4266 "<type>|--textconv) <object>"
4268 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4269 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4271 #: builtin/cat-file.c:429
4272 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4273 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4275 #: builtin/cat-file.c:466
4276 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4277 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4279 #: builtin/cat-file.c:467
4280 msgid "show object type"
4281 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4283 #: builtin/cat-file.c:468
4284 msgid "show object size"
4285 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4287 #: builtin/cat-file.c:470
4288 msgid "exit with zero when there's no error"
4289 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4291 #: builtin/cat-file.c:471
4292 msgid "pretty-print object's content"
4293 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4295 #: builtin/cat-file.c:473
4296 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4297 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4299 #: builtin/cat-file.c:475
4300 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4301 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4303 #: builtin/cat-file.c:476
4304 msgid "buffer --batch output"
4305 msgstr "đệm kết xuất --batch"
4307 #: builtin/cat-file.c:478
4308 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4310 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4312 #: builtin/cat-file.c:481
4313 msgid "show info about objects fed from the standard input"
4314 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
4316 #: builtin/cat-file.c:484
4317 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4318 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4320 #: builtin/cat-file.c:486
4321 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4322 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4324 #: builtin/check-attr.c:11
4325 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4326 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4328 #: builtin/check-attr.c:12
4329 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4330 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4332 #: builtin/check-attr.c:19
4333 msgid "report all attributes set on file"
4334 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4336 #: builtin/check-attr.c:20
4337 msgid "use .gitattributes only from the index"
4338 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4340 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4341 msgid "read file names from stdin"
4342 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4344 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4345 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4346 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4348 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1135 builtin/gc.c:325
4349 msgid "suppress progress reporting"
4350 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4352 #: builtin/check-ignore.c:26
4353 msgid "show non-matching input paths"
4354 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4356 #: builtin/check-ignore.c:28
4357 msgid "ignore index when checking"
4358 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4360 #: builtin/check-ignore.c:154
4361 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4362 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4364 #: builtin/check-ignore.c:157
4365 msgid "-z only makes sense with --stdin"
4366 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4368 #: builtin/check-ignore.c:159
4369 msgid "no path specified"
4370 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4372 #: builtin/check-ignore.c:163
4373 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4374 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4376 #: builtin/check-ignore.c:165
4377 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4378 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4380 #: builtin/check-ignore.c:168
4381 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4382 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4384 #: builtin/check-mailmap.c:8
4385 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4386 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4388 #: builtin/check-mailmap.c:13
4389 msgid "also read contacts from stdin"
4390 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4392 #: builtin/check-mailmap.c:24
4394 msgid "unable to parse contact: %s"
4395 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4397 #: builtin/check-mailmap.c:47
4398 msgid "no contacts specified"
4399 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4401 #: builtin/checkout-index.c:127
4402 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4403 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4405 #: builtin/checkout-index.c:144
4406 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4407 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4409 #: builtin/checkout-index.c:160
4410 msgid "check out all files in the index"
4411 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4413 #: builtin/checkout-index.c:161
4414 msgid "force overwrite of existing files"
4415 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4417 #: builtin/checkout-index.c:163
4418 msgid "no warning for existing files and files not in index"
4420 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4422 #: builtin/checkout-index.c:165
4423 msgid "don't checkout new files"
4424 msgstr "không checkout các tập tin mới"
4426 #: builtin/checkout-index.c:167
4427 msgid "update stat information in the index file"
4428 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4430 #: builtin/checkout-index.c:171
4431 msgid "read list of paths from the standard input"
4432 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4434 #: builtin/checkout-index.c:173
4435 msgid "write the content to temporary files"
4436 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4438 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4439 #: builtin/submodule--helper.c:491 builtin/submodule--helper.c:494
4440 #: builtin/submodule--helper.c:497 builtin/submodule--helper.c:500
4441 #: builtin/submodule--helper.c:774
4445 #: builtin/checkout-index.c:175
4446 msgid "when creating files, prepend <string>"
4447 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4449 #: builtin/checkout-index.c:177
4450 msgid "copy out the files from named stage"
4451 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4453 #: builtin/checkout.c:25
4454 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4455 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4457 #: builtin/checkout.c:26
4458 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4459 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4461 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4463 msgid "path '%s' does not have our version"
4464 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4466 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4468 msgid "path '%s' does not have their version"
4469 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4471 #: builtin/checkout.c:152
4473 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4474 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4476 #: builtin/checkout.c:196
4478 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4479 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4481 #: builtin/checkout.c:213
4483 msgid "path '%s': cannot merge"
4484 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4486 #: builtin/checkout.c:230
4488 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4489 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4491 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4492 #: builtin/checkout.c:259
4494 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4495 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4497 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4499 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4500 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4502 #: builtin/checkout.c:268
4504 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4506 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4508 #: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
4509 msgid "corrupt index file"
4510 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4512 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4514 msgid "path '%s' is unmerged"
4515 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4517 #: builtin/checkout.c:495
4518 msgid "you need to resolve your current index first"
4519 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4521 #: builtin/checkout.c:622
4523 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4524 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4526 #: builtin/checkout.c:660
4527 msgid "HEAD is now at"
4528 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4530 #: builtin/checkout.c:664 builtin/clone.c:661
4531 msgid "unable to update HEAD"
4532 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4534 #: builtin/checkout.c:668
4536 msgid "Reset branch '%s'\n"
4537 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4539 #: builtin/checkout.c:671
4541 msgid "Already on '%s'\n"
4542 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4544 #: builtin/checkout.c:675
4546 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4547 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4549 #: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1067
4551 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4552 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4554 #: builtin/checkout.c:679
4556 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4557 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4559 #: builtin/checkout.c:731
4561 msgid " ... and %d more.\n"
4562 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4564 #: builtin/checkout.c:737
4567 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
4568 "any of your branches:\n"
4572 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
4573 "any of your branches:\n"
4577 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
4579 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
4583 #: builtin/checkout.c:756
4586 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
4589 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4592 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
4595 " git branch <new-branch-name> %s\n"
4598 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
4599 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
4601 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
4604 #: builtin/checkout.c:792
4605 msgid "internal error in revision walk"
4606 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
4608 #: builtin/checkout.c:796
4609 msgid "Previous HEAD position was"
4610 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
4612 #: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1062
4613 msgid "You are on a branch yet to be born"
4614 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
4616 #: builtin/checkout.c:968
4618 msgid "only one reference expected, %d given."
4619 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
4621 #: builtin/checkout.c:1008 builtin/worktree.c:212
4623 msgid "invalid reference: %s"
4624 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
4626 #: builtin/checkout.c:1037
4628 msgid "reference is not a tree: %s"
4629 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
4631 #: builtin/checkout.c:1076
4632 msgid "paths cannot be used with switching branches"
4633 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
4635 #: builtin/checkout.c:1079 builtin/checkout.c:1083
4637 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
4638 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
4640 #: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1095
4641 #: builtin/checkout.c:1098
4643 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
4644 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
4646 #: builtin/checkout.c:1103
4648 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
4649 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
4651 #: builtin/checkout.c:1136 builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:88
4652 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:323
4653 #: builtin/worktree.c:325
4657 #: builtin/checkout.c:1137
4658 msgid "create and checkout a new branch"
4659 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
4661 #: builtin/checkout.c:1139
4662 msgid "create/reset and checkout a branch"
4663 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
4665 #: builtin/checkout.c:1140
4666 msgid "create reflog for new branch"
4667 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
4669 #: builtin/checkout.c:1141
4670 msgid "detach the HEAD at named commit"
4671 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
4673 #: builtin/checkout.c:1142
4674 msgid "set upstream info for new branch"
4675 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
4677 #: builtin/checkout.c:1144
4681 #: builtin/checkout.c:1144
4682 msgid "new unparented branch"
4683 msgstr "nhánh không cha mới"
4685 #: builtin/checkout.c:1145
4686 msgid "checkout our version for unmerged files"
4688 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4690 #: builtin/checkout.c:1147
4691 msgid "checkout their version for unmerged files"
4693 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
4695 #: builtin/checkout.c:1149
4696 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
4697 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
4699 #: builtin/checkout.c:1150
4700 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
4701 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
4703 #: builtin/checkout.c:1151 builtin/merge.c:230
4704 msgid "update ignored files (default)"
4705 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
4707 #: builtin/checkout.c:1152 builtin/log.c:1432 parse-options.h:250
4711 #: builtin/checkout.c:1153
4712 msgid "conflict style (merge or diff3)"
4713 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
4715 #: builtin/checkout.c:1156
4716 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
4717 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
4719 #: builtin/checkout.c:1158
4720 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
4721 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
4723 #: builtin/checkout.c:1160
4724 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
4725 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
4727 #: builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:116
4728 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:526
4729 #: builtin/send-pack.c:168
4730 msgid "force progress reporting"
4731 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4733 #: builtin/checkout.c:1192
4734 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
4735 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
4737 #: builtin/checkout.c:1209
4738 msgid "--track needs a branch name"
4739 msgstr "--track cần tên một nhánh"
4741 #: builtin/checkout.c:1214
4742 msgid "Missing branch name; try -b"
4743 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
4745 #: builtin/checkout.c:1250
4746 msgid "invalid path specification"
4747 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
4749 #: builtin/checkout.c:1257
4752 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
4753 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
4755 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
4756 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
4759 #: builtin/checkout.c:1262
4761 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
4762 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
4764 #: builtin/checkout.c:1266
4766 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
4767 "checking out of the index."
4769 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
4770 "checkout bảng mục lục (index)."
4772 #: builtin/clean.c:25
4774 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
4776 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
4778 #: builtin/clean.c:29
4780 msgid "Removing %s\n"
4781 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
4783 #: builtin/clean.c:30
4785 msgid "Would remove %s\n"
4786 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
4788 #: builtin/clean.c:31
4790 msgid "Skipping repository %s\n"
4791 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
4793 #: builtin/clean.c:32
4795 msgid "Would skip repository %s\n"
4796 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4798 #: builtin/clean.c:33
4800 msgid "failed to remove %s"
4801 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
4803 #: builtin/clean.c:291
4806 "1 - select a numbered item\n"
4807 "foo - select item based on unique prefix\n"
4808 " - (empty) select nothing"
4810 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4811 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4812 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4813 " - (để trống) không chọn gì cả"
4815 #: builtin/clean.c:295
4818 "1 - select a single item\n"
4819 "3-5 - select a range of items\n"
4820 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4821 "foo - select item based on unique prefix\n"
4822 "-... - unselect specified items\n"
4823 "* - choose all items\n"
4824 " - (empty) finish selecting"
4826 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4827 "1 - chọn một mục đơn\n"
4828 "3-5 - chọn một vùng\n"
4829 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4830 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4831 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4833 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
4835 #: builtin/clean.c:511
4840 #: builtin/clean.c:653
4842 msgid "Input ignore patterns>> "
4843 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
4845 #: builtin/clean.c:690
4847 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4848 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4850 #: builtin/clean.c:711
4851 msgid "Select items to delete"
4852 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4854 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4855 #: builtin/clean.c:752
4857 msgid "Remove %s [y/N]? "
4858 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
4860 #: builtin/clean.c:777
4864 #: builtin/clean.c:785
4866 "clean - start cleaning\n"
4867 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4868 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4869 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4870 "quit - stop cleaning\n"
4871 "help - this screen\n"
4872 "? - help for prompt selection"
4874 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4875 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4876 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4877 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4878 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4879 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4880 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4882 #: builtin/clean.c:812
4883 msgid "*** Commands ***"
4884 msgstr "*** Lệnh ***"
4886 #: builtin/clean.c:813
4888 msgstr "Giờ thì sao"
4890 #: builtin/clean.c:821
4891 msgid "Would remove the following item:"
4892 msgid_plural "Would remove the following items:"
4893 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
4895 #: builtin/clean.c:838
4896 msgid "No more files to clean, exiting."
4897 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4899 #: builtin/clean.c:869
4900 msgid "do not print names of files removed"
4901 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4903 #: builtin/clean.c:871
4907 #: builtin/clean.c:872
4908 msgid "interactive cleaning"
4909 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4911 #: builtin/clean.c:874
4912 msgid "remove whole directories"
4913 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
4915 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
4916 #: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
4920 #: builtin/clean.c:876
4921 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4922 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
4924 #: builtin/clean.c:877
4925 msgid "remove ignored files, too"
4926 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4928 #: builtin/clean.c:879
4929 msgid "remove only ignored files"
4930 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4932 #: builtin/clean.c:897
4933 msgid "-x and -X cannot be used together"
4934 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
4936 #: builtin/clean.c:901
4938 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
4941 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
4942 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4944 #: builtin/clean.c:904
4946 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
4949 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
4950 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
4952 #: builtin/clone.c:37
4953 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4954 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4956 #: builtin/clone.c:62
4957 msgid "don't create a checkout"
4958 msgstr "không tạo một checkout"
4960 #: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:473
4961 msgid "create a bare repository"
4962 msgstr "tạo kho thuần"
4964 #: builtin/clone.c:67
4965 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
4966 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
4968 #: builtin/clone.c:69
4969 msgid "to clone from a local repository"
4970 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4972 #: builtin/clone.c:71
4973 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4974 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4976 #: builtin/clone.c:73
4977 msgid "setup as shared repository"
4978 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4980 #: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
4981 msgid "initialize submodules in the clone"
4982 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4984 #: builtin/clone.c:79
4985 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4986 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4988 #: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:470
4989 msgid "template-directory"
4990 msgstr "thư-mục-mẫu"
4992 #: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:471
4993 msgid "directory from which templates will be used"
4994 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4996 #: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:498
4997 #: builtin/submodule--helper.c:777
4998 msgid "reference repository"
4999 msgstr "kho tham chiếu"
5001 #: builtin/clone.c:85
5002 msgid "use --reference only while cloning"
5003 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5005 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5009 #: builtin/clone.c:87
5010 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5011 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5013 #: builtin/clone.c:89
5014 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5015 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5017 #: builtin/clone.c:91
5018 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5019 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5021 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5025 #: builtin/clone.c:93
5026 msgid "create a shallow clone of that depth"
5027 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5029 #: builtin/clone.c:95
5030 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5031 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5033 #: builtin/clone.c:97
5034 msgid "any cloned submodules will be shallow"
5035 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5037 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:479
5041 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:480
5042 msgid "separate git dir from working tree"
5043 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5045 #: builtin/clone.c:100
5047 msgstr "khóa=giá_trị"
5049 #: builtin/clone.c:101
5050 msgid "set config inside the new repository"
5051 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5053 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536
5054 msgid "use IPv4 addresses only"
5055 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5057 #: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538
5058 msgid "use IPv6 addresses only"
5059 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5061 #: builtin/clone.c:241
5063 "No directory name could be guessed.\n"
5064 "Please specify a directory on the command line"
5066 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5067 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5069 #: builtin/clone.c:307
5071 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5072 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5074 #: builtin/clone.c:309
5076 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5077 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5079 #: builtin/clone.c:314
5081 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5082 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5084 #: builtin/clone.c:317
5086 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5087 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5089 #: builtin/clone.c:384
5091 msgid "%s exists and is not a directory"
5092 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5094 #: builtin/clone.c:398
5096 msgid "failed to stat %s\n"
5097 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5099 #: builtin/clone.c:420
5101 msgid "failed to create link '%s'"
5102 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5104 #: builtin/clone.c:424
5106 msgid "failed to copy file to '%s'"
5107 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5109 #: builtin/clone.c:449 builtin/clone.c:633
5112 msgstr "hoàn tất.\n"
5114 #: builtin/clone.c:461
5116 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5117 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5118 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5120 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5121 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5122 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5124 #: builtin/clone.c:538
5126 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5127 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5129 #: builtin/clone.c:628
5131 msgid "Checking connectivity... "
5132 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
5134 #: builtin/clone.c:631
5135 msgid "remote did not send all necessary objects"
5136 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5138 #: builtin/clone.c:649
5140 msgid "unable to update %s"
5141 msgstr "không thể cập nhật %s"
5143 #: builtin/clone.c:698
5144 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5145 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5147 #: builtin/clone.c:729
5148 msgid "unable to checkout working tree"
5149 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5151 #: builtin/clone.c:767
5152 msgid "unable to write parameters to config file"
5153 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5155 #: builtin/clone.c:830
5156 msgid "cannot repack to clean up"
5157 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5159 #: builtin/clone.c:832
5160 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5161 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5163 #: builtin/clone.c:864 builtin/receive-pack.c:1731
5164 msgid "Too many arguments."
5165 msgstr "Có quá nhiều đối số."
5167 #: builtin/clone.c:868
5168 msgid "You must specify a repository to clone."
5169 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5171 #: builtin/clone.c:879
5173 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5174 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5176 #: builtin/clone.c:882
5177 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5178 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5180 #: builtin/clone.c:895
5182 msgid "repository '%s' does not exist"
5183 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5185 #: builtin/clone.c:901 builtin/fetch.c:1174
5187 msgid "depth %s is not a positive number"
5188 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5190 #: builtin/clone.c:911
5192 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5193 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5195 #: builtin/clone.c:921
5197 msgid "working tree '%s' already exists."
5198 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5200 #: builtin/clone.c:936 builtin/clone.c:947 builtin/submodule--helper.c:547
5201 #: builtin/worktree.c:220 builtin/worktree.c:247
5203 msgid "could not create leading directories of '%s'"
5204 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5206 #: builtin/clone.c:939
5208 msgid "could not create work tree dir '%s'"
5209 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5211 #: builtin/clone.c:957
5213 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5214 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5216 #: builtin/clone.c:959
5218 msgid "Cloning into '%s'...\n"
5219 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5221 #: builtin/clone.c:998
5222 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5223 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5225 #: builtin/clone.c:1001
5226 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5227 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5229 #: builtin/clone.c:1006
5230 msgid "--local is ignored"
5231 msgstr "--local bị lờ đi"
5233 #: builtin/clone.c:1010
5235 msgid "Don't know how to clone %s"
5236 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5238 #: builtin/clone.c:1059 builtin/clone.c:1067
5240 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5241 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5243 #: builtin/clone.c:1070
5244 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5245 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5247 #: builtin/column.c:9
5248 msgid "git column [<options>]"
5249 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5251 #: builtin/column.c:26
5252 msgid "lookup config vars"
5253 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5255 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5256 msgid "layout to use"
5257 msgstr "bố cục để dùng"
5259 #: builtin/column.c:29
5260 msgid "Maximum width"
5261 msgstr "Độ rộng tối đa"
5263 #: builtin/column.c:30
5264 msgid "Padding space on left border"
5265 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5267 #: builtin/column.c:31
5268 msgid "Padding space on right border"
5269 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5271 #: builtin/column.c:32
5272 msgid "Padding space between columns"
5273 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5275 #: builtin/column.c:51
5276 msgid "--command must be the first argument"
5277 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5279 #: builtin/commit.c:38
5280 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5281 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5283 #: builtin/commit.c:43
5284 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5285 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5287 #: builtin/commit.c:48
5289 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5290 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5291 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5292 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5293 "your configuration file:\n"
5295 " git config --global --edit\n"
5297 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5299 " git commit --amend --reset-author\n"
5301 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5303 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5305 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5307 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5309 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5311 " git config --global --edit\n"
5313 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5314 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5316 " git commit --amend --reset-author\n"
5318 #: builtin/commit.c:61
5320 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5321 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5322 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5324 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5325 " git config --global user.email you@example.com\n"
5327 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5329 " git commit --amend --reset-author\n"
5331 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5333 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5335 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5336 "trên một cách rõ ràng:\n"
5338 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5339 " git config --global user.email you@example.com\n"
5341 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5342 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5344 " git commit --amend --reset-author\n"
5346 #: builtin/commit.c:73
5348 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5349 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5350 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5352 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5354 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5356 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5357 "\"git reset HEAD^\".\n"
5359 #: builtin/commit.c:78
5361 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5362 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
5364 " git commit --allow-empty\n"
5367 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5369 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5371 " git commit --allow-empty\n"
5374 #: builtin/commit.c:85
5375 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5376 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5378 #: builtin/commit.c:88
5380 "If you wish to skip this commit, use:\n"
5384 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5385 "the remaining commits.\n"
5387 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5391 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5392 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
5394 #: builtin/commit.c:307
5395 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5396 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5398 #: builtin/commit.c:348
5399 msgid "unable to create temporary index"
5400 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5402 #: builtin/commit.c:354
5403 msgid "interactive add failed"
5404 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5406 #: builtin/commit.c:367
5407 msgid "unable to update temporary index"
5408 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5410 #: builtin/commit.c:369
5411 msgid "Failed to update main cache tree"
5412 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5414 #: builtin/commit.c:393 builtin/commit.c:416 builtin/commit.c:465
5415 msgid "unable to write new_index file"
5416 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5418 #: builtin/commit.c:447
5419 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5421 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5423 #: builtin/commit.c:449
5424 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5426 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5428 #: builtin/commit.c:458
5429 msgid "cannot read the index"
5430 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5432 #: builtin/commit.c:477
5433 msgid "unable to write temporary index file"
5434 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5436 #: builtin/commit.c:582
5438 msgid "commit '%s' lacks author header"
5439 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5441 #: builtin/commit.c:584
5443 msgid "commit '%s' has malformed author line"
5444 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5446 #: builtin/commit.c:603
5447 msgid "malformed --author parameter"
5448 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5450 #: builtin/commit.c:611
5452 msgid "invalid date format: %s"
5453 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5455 #: builtin/commit.c:655
5457 "unable to select a comment character that is not used\n"
5458 "in the current commit message"
5460 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5461 "trong phần ghi chú hiện tại"
5463 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1091
5465 msgid "could not lookup commit %s"
5466 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5468 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:285
5470 msgid "(reading log message from standard input)\n"
5471 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5473 #: builtin/commit.c:706
5474 msgid "could not read log from standard input"
5475 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5477 #: builtin/commit.c:710
5479 msgid "could not read log file '%s'"
5480 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5482 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
5483 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5484 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5486 #: builtin/commit.c:742
5487 msgid "could not read MERGE_MSG"
5488 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5490 #: builtin/commit.c:796
5491 msgid "could not write commit template"
5492 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5494 #: builtin/commit.c:814
5498 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5499 "If this is not correct, please remove the file\n"
5504 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5505 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5509 #: builtin/commit.c:819
5513 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5514 "If this is not correct, please remove the file\n"
5519 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5520 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5524 #: builtin/commit.c:832
5527 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5528 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5530 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5532 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5535 #: builtin/commit.c:839
5538 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5539 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5540 "An empty message aborts the commit.\n"
5542 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5544 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5545 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5547 #: builtin/commit.c:859
5549 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5550 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5552 #: builtin/commit.c:867
5555 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5557 #: builtin/commit.c:874
5559 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5560 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5562 #: builtin/commit.c:892
5563 msgid "Cannot read index"
5564 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
5566 #: builtin/commit.c:949
5567 msgid "Error building trees"
5568 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
5570 #: builtin/commit.c:964 builtin/tag.c:266
5572 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
5573 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
5575 #: builtin/commit.c:1066
5577 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
5579 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
5580 "tác giả nào sẵn có"
5582 #: builtin/commit.c:1081 builtin/commit.c:1321
5584 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
5585 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
5587 #: builtin/commit.c:1118
5588 msgid "--long and -z are incompatible"
5589 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
5591 #: builtin/commit.c:1148
5592 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
5593 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
5595 #: builtin/commit.c:1157
5596 msgid "You have nothing to amend."
5597 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
5599 #: builtin/commit.c:1160
5600 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
5602 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
5604 #: builtin/commit.c:1162
5605 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
5607 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
5610 #: builtin/commit.c:1165
5611 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
5612 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
5614 #: builtin/commit.c:1175
5615 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
5617 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
5619 #: builtin/commit.c:1177
5620 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
5621 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
5623 #: builtin/commit.c:1185
5624 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
5626 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
5628 #: builtin/commit.c:1202
5629 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
5631 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
5634 #: builtin/commit.c:1204
5635 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
5636 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
5638 #: builtin/commit.c:1206
5639 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
5640 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
5642 #: builtin/commit.c:1208
5643 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
5645 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
5646 "là --only những đường dẫn"
5648 #: builtin/commit.c:1220 builtin/tag.c:474
5650 msgid "Invalid cleanup mode %s"
5651 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
5653 #: builtin/commit.c:1225
5654 msgid "Paths with -a does not make sense."
5655 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
5657 #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1621
5658 msgid "show status concisely"
5659 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
5661 #: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1623
5662 msgid "show branch information"
5663 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
5665 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1625 builtin/push.c:512
5666 #: builtin/worktree.c:437
5667 msgid "machine-readable output"
5668 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
5670 #: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1627
5671 msgid "show status in long format (default)"
5672 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
5674 #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1630
5675 msgid "terminate entries with NUL"
5676 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
5678 #: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1633 builtin/fast-export.c:981
5679 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
5683 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1633
5684 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
5686 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
5687 "normal, no. (Mặc định: all)"
5689 #: builtin/commit.c:1351
5690 msgid "show ignored files"
5691 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
5693 #: builtin/commit.c:1352 parse-options.h:155
5697 #: builtin/commit.c:1353
5699 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
5702 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
5705 #: builtin/commit.c:1355
5706 msgid "list untracked files in columns"
5707 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
5709 #: builtin/commit.c:1441
5710 msgid "couldn't look up newly created commit"
5711 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5713 #: builtin/commit.c:1443
5714 msgid "could not parse newly created commit"
5716 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
5718 #: builtin/commit.c:1488
5719 msgid "detached HEAD"
5720 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
5722 #: builtin/commit.c:1491
5723 msgid " (root-commit)"
5724 msgstr " (root-commit)"
5726 #: builtin/commit.c:1591
5727 msgid "suppress summary after successful commit"
5728 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
5730 #: builtin/commit.c:1592
5731 msgid "show diff in commit message template"
5732 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
5734 #: builtin/commit.c:1594
5735 msgid "Commit message options"
5736 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
5738 #: builtin/commit.c:1595 builtin/tag.c:351
5739 msgid "read message from file"
5740 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
5742 #: builtin/commit.c:1596
5746 #: builtin/commit.c:1596
5747 msgid "override author for commit"
5748 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5750 #: builtin/commit.c:1597 builtin/gc.c:326
5754 #: builtin/commit.c:1597
5755 msgid "override date for commit"
5756 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5758 #: builtin/commit.c:1598 builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:395
5759 #: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349
5763 #: builtin/commit.c:1598
5764 msgid "commit message"
5765 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
5767 #: builtin/commit.c:1599 builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601
5768 #: builtin/commit.c:1602 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
5770 msgstr "lần_chuyển_giao"
5772 #: builtin/commit.c:1599
5773 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5774 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5776 #: builtin/commit.c:1600
5777 msgid "reuse message from specified commit"
5778 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5780 #: builtin/commit.c:1601
5781 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
5783 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
5785 #: builtin/commit.c:1602
5786 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5788 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
5791 #: builtin/commit.c:1603
5792 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5794 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5796 #: builtin/commit.c:1604 builtin/log.c:1382 builtin/revert.c:86
5797 msgid "add Signed-off-by:"
5798 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
5800 #: builtin/commit.c:1605
5801 msgid "use specified template file"
5802 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5804 #: builtin/commit.c:1606
5805 msgid "force edit of commit"
5806 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5808 #: builtin/commit.c:1607
5812 #: builtin/commit.c:1607 builtin/tag.c:354
5813 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
5814 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
5816 #: builtin/commit.c:1608
5817 msgid "include status in commit message template"
5818 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5820 #: builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229 builtin/pull.c:165
5821 #: builtin/revert.c:93
5822 msgid "GPG sign commit"
5823 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
5825 #: builtin/commit.c:1613
5826 msgid "Commit contents options"
5827 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5829 #: builtin/commit.c:1614
5830 msgid "commit all changed files"
5831 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5833 #: builtin/commit.c:1615
5834 msgid "add specified files to index for commit"
5835 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
5837 #: builtin/commit.c:1616
5838 msgid "interactively add files"
5839 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5841 #: builtin/commit.c:1617
5842 msgid "interactively add changes"
5843 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5845 #: builtin/commit.c:1618
5846 msgid "commit only specified files"
5847 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5849 #: builtin/commit.c:1619
5850 msgid "bypass pre-commit hook"
5851 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
5853 #: builtin/commit.c:1620
5854 msgid "show what would be committed"
5855 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5857 #: builtin/commit.c:1631
5858 msgid "amend previous commit"
5859 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
5861 #: builtin/commit.c:1632
5862 msgid "bypass post-rewrite hook"
5863 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5865 #: builtin/commit.c:1637
5866 msgid "ok to record an empty change"
5867 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5869 #: builtin/commit.c:1639
5870 msgid "ok to record a change with an empty message"
5871 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5873 #: builtin/commit.c:1668
5874 msgid "could not parse HEAD commit"
5875 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
5877 #: builtin/commit.c:1718
5879 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5880 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5882 #: builtin/commit.c:1725
5883 msgid "could not read MERGE_MODE"
5884 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5886 #: builtin/commit.c:1744
5888 msgid "could not read commit message: %s"
5889 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
5891 #: builtin/commit.c:1755
5893 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5895 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
5898 #: builtin/commit.c:1760
5900 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5901 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5903 #: builtin/commit.c:1808
5905 "Repository has been updated, but unable to write\n"
5906 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5907 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
5909 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5910 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5911 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
5912 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
5914 #: builtin/config.c:9
5915 msgid "git config [<options>]"
5916 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
5918 #: builtin/config.c:56
5919 msgid "Config file location"
5920 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5922 #: builtin/config.c:57
5923 msgid "use global config file"
5924 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5926 #: builtin/config.c:58
5927 msgid "use system config file"
5928 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5930 #: builtin/config.c:59
5931 msgid "use repository config file"
5932 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5934 #: builtin/config.c:60
5935 msgid "use given config file"
5936 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5938 #: builtin/config.c:61
5942 #: builtin/config.c:61
5943 msgid "read config from given blob object"
5944 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5946 #: builtin/config.c:62
5950 #: builtin/config.c:63
5951 msgid "get value: name [value-regex]"
5952 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
5954 #: builtin/config.c:64
5955 msgid "get all values: key [value-regex]"
5956 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
5958 #: builtin/config.c:65
5959 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
5960 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
5962 #: builtin/config.c:66
5963 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5964 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5966 #: builtin/config.c:67
5967 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
5968 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
5970 #: builtin/config.c:68
5971 msgid "add a new variable: name value"
5972 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5974 #: builtin/config.c:69
5975 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
5976 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
5978 #: builtin/config.c:70
5979 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
5980 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
5982 #: builtin/config.c:71
5983 msgid "rename section: old-name new-name"
5984 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5986 #: builtin/config.c:72
5987 msgid "remove a section: name"
5988 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5990 #: builtin/config.c:73
5992 msgstr "liệt kê tất"
5994 #: builtin/config.c:74
5995 msgid "open an editor"
5996 msgstr "mở một trình biên soạn"
5998 #: builtin/config.c:75
5999 msgid "find the color configured: slot [default]"
6000 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6002 #: builtin/config.c:76
6003 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6004 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6006 #: builtin/config.c:77
6010 #: builtin/config.c:78
6011 msgid "value is \"true\" or \"false\""
6012 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6014 #: builtin/config.c:79
6015 msgid "value is decimal number"
6016 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6018 #: builtin/config.c:80
6019 msgid "value is --bool or --int"
6020 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6022 #: builtin/config.c:81
6023 msgid "value is a path (file or directory name)"
6024 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6026 #: builtin/config.c:82
6030 #: builtin/config.c:83
6031 msgid "terminate values with NUL byte"
6032 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6034 #: builtin/config.c:84
6035 msgid "show variable names only"
6036 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6038 #: builtin/config.c:85
6039 msgid "respect include directives on lookup"
6040 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6042 #: builtin/config.c:86
6043 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6045 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6048 #: builtin/config.c:328
6049 msgid "unable to parse default color value"
6050 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6052 #: builtin/config.c:472
6055 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
6057 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6061 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6063 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6067 #: builtin/config.c:614
6069 msgid "cannot create configuration file %s"
6070 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6072 #: builtin/count-objects.c:77
6073 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6074 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6076 #: builtin/count-objects.c:87
6077 msgid "print sizes in human readable format"
6078 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6080 #: builtin/describe.c:17
6081 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6082 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6084 #: builtin/describe.c:18
6085 msgid "git describe [<options>] --dirty"
6086 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6088 #: builtin/describe.c:217
6090 msgid "annotated tag %s not available"
6091 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6093 #: builtin/describe.c:221
6095 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6096 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6098 #: builtin/describe.c:223
6100 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6101 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6103 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:465
6105 msgid "Not a valid object name %s"
6106 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6108 #: builtin/describe.c:253
6110 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6111 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6113 #: builtin/describe.c:270
6115 msgid "no tag exactly matches '%s'"
6116 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6118 #: builtin/describe.c:272
6120 msgid "searching to describe %s\n"
6121 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6123 #: builtin/describe.c:319
6125 msgid "finished search at %s\n"
6126 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6128 #: builtin/describe.c:346
6131 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
6132 "However, there were unannotated tags: try --tags."
6134 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6135 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6137 #: builtin/describe.c:350
6140 "No tags can describe '%s'.\n"
6141 "Try --always, or create some tags."
6143 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6144 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6146 #: builtin/describe.c:371
6148 msgid "traversed %lu commits\n"
6149 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6151 #: builtin/describe.c:374
6154 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6155 "gave up search at %s\n"
6157 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6158 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6160 #: builtin/describe.c:396
6161 msgid "find the tag that comes after the commit"
6162 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6164 #: builtin/describe.c:397
6165 msgid "debug search strategy on stderr"
6166 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6168 #: builtin/describe.c:398
6170 msgstr "dùng ref bất kỳ"
6172 #: builtin/describe.c:399
6173 msgid "use any tag, even unannotated"
6174 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6176 #: builtin/describe.c:400
6177 msgid "always use long format"
6178 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6180 #: builtin/describe.c:401
6181 msgid "only follow first parent"
6182 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6184 #: builtin/describe.c:404
6185 msgid "only output exact matches"
6186 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6188 #: builtin/describe.c:406
6189 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6190 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6192 #: builtin/describe.c:408
6193 msgid "only consider tags matching <pattern>"
6194 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6196 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6197 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6198 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6200 #: builtin/describe.c:411
6204 #: builtin/describe.c:412
6205 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6206 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6208 #: builtin/describe.c:430
6209 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6210 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6212 #: builtin/describe.c:456
6213 msgid "No names found, cannot describe anything."
6214 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6216 #: builtin/describe.c:476
6217 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6218 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6220 #: builtin/diff.c:86
6222 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6223 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6225 #: builtin/diff.c:237
6227 msgid "invalid option: %s"
6228 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6230 #: builtin/diff.c:360
6231 msgid "Not a git repository"
6232 msgstr "Không phải là kho git"
6234 #: builtin/diff.c:403
6236 msgid "invalid object '%s' given."
6237 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6239 #: builtin/diff.c:412
6241 msgid "more than two blobs given: '%s'"
6242 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6244 #: builtin/diff.c:419
6246 msgid "unhandled object '%s' given."
6247 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6249 #: builtin/fast-export.c:25
6250 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6251 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6253 #: builtin/fast-export.c:980
6254 msgid "show progress after <n> objects"
6255 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6257 #: builtin/fast-export.c:982
6258 msgid "select handling of signed tags"
6259 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6261 #: builtin/fast-export.c:985
6262 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6263 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6265 #: builtin/fast-export.c:988
6266 msgid "Dump marks to this file"
6267 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6269 #: builtin/fast-export.c:990
6270 msgid "Import marks from this file"
6271 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6273 #: builtin/fast-export.c:992
6274 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6275 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6277 #: builtin/fast-export.c:994
6278 msgid "Output full tree for each commit"
6279 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6281 #: builtin/fast-export.c:996
6282 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6283 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6285 #: builtin/fast-export.c:997
6286 msgid "Skip output of blob data"
6287 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6289 #: builtin/fast-export.c:998
6293 #: builtin/fast-export.c:999
6294 msgid "Apply refspec to exported refs"
6295 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6297 #: builtin/fast-export.c:1000
6298 msgid "anonymize output"
6299 msgstr "kết xuất anonymize"
6301 #: builtin/fetch.c:20
6302 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6303 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6305 #: builtin/fetch.c:21
6306 msgid "git fetch [<options>] <group>"
6307 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6309 #: builtin/fetch.c:22
6310 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6311 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6313 #: builtin/fetch.c:23
6314 msgid "git fetch --all [<options>]"
6315 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6317 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:174
6318 msgid "fetch from all remotes"
6319 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6321 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:177
6322 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6323 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6325 #: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:180
6326 msgid "path to upload pack on remote end"
6327 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6329 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:182
6330 msgid "force overwrite of local branch"
6331 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6333 #: builtin/fetch.c:99
6334 msgid "fetch from multiple remotes"
6335 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6337 #: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:184
6338 msgid "fetch all tags and associated objects"
6339 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6341 #: builtin/fetch.c:103
6342 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6343 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6345 #: builtin/fetch.c:105
6346 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6347 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6349 #: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:187
6350 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6352 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6355 #: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:190
6359 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:191
6360 msgid "control recursive fetching of submodules"
6361 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6363 #: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:199
6364 msgid "keep downloaded pack"
6365 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6367 #: builtin/fetch.c:115
6368 msgid "allow updating of HEAD ref"
6369 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6371 #: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:202
6372 msgid "deepen history of shallow clone"
6373 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6375 #: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:205
6376 msgid "convert to a complete repository"
6377 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6379 #: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1399
6383 #: builtin/fetch.c:123
6384 msgid "prepend this to submodule path output"
6385 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6387 #: builtin/fetch.c:126
6388 msgid "default mode for recursion"
6389 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6391 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:208
6392 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6393 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6395 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:210
6399 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:211
6400 msgid "specify fetch refmap"
6401 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6403 #: builtin/fetch.c:386
6404 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6405 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6407 #: builtin/fetch.c:466
6409 msgid "object %s not found"
6410 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6412 #: builtin/fetch.c:471
6413 msgid "[up to date]"
6414 msgstr "[đã cập nhật]"
6416 #: builtin/fetch.c:485
6418 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
6419 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
6421 #: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574
6423 msgstr "[Bị từ chối]"
6425 #: builtin/fetch.c:497
6426 msgid "[tag update]"
6427 msgstr "[cập nhật thẻ]"
6429 #: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552
6430 msgid " (unable to update local ref)"
6431 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
6433 #: builtin/fetch.c:517
6437 #: builtin/fetch.c:520
6438 msgid "[new branch]"
6439 msgstr "[nhánh mới]"
6441 #: builtin/fetch.c:523
6443 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6445 #: builtin/fetch.c:569
6446 msgid "unable to update local ref"
6447 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6449 #: builtin/fetch.c:569
6450 msgid "forced update"
6451 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6453 #: builtin/fetch.c:576
6454 msgid "(non-fast-forward)"
6455 msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
6457 #: builtin/fetch.c:619
6459 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6460 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6462 #: builtin/fetch.c:637
6464 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6465 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6467 #: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816
6472 #: builtin/fetch.c:735
6475 "some local refs could not be updated; try running\n"
6476 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6478 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6479 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6481 #: builtin/fetch.c:787
6483 msgid " (%s will become dangling)"
6484 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6486 #: builtin/fetch.c:788
6488 msgid " (%s has become dangling)"
6489 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6491 #: builtin/fetch.c:820
6495 #: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025
6499 #: builtin/fetch.c:841
6501 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6503 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6506 #: builtin/fetch.c:860
6508 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6509 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6511 #: builtin/fetch.c:863
6513 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6514 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6516 #: builtin/fetch.c:920
6518 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6519 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6521 #: builtin/fetch.c:1080
6523 msgid "Fetching %s\n"
6524 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6526 #: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96
6528 msgid "Could not fetch %s"
6529 msgstr "không thể “%s” về"
6531 #: builtin/fetch.c:1100
6533 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6534 "remote name from which new revisions should be fetched."
6536 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6537 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6539 #: builtin/fetch.c:1123
6540 msgid "You need to specify a tag name."
6541 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6543 #: builtin/fetch.c:1165
6544 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6545 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6547 #: builtin/fetch.c:1167
6548 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6549 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6551 #: builtin/fetch.c:1187
6552 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6553 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6555 #: builtin/fetch.c:1189
6556 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6557 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6559 #: builtin/fetch.c:1200
6561 msgid "No such remote or remote group: %s"
6562 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6564 #: builtin/fetch.c:1208
6565 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6566 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
6568 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
6570 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6572 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6575 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
6576 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6577 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
6579 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
6580 msgid "alias for --log (deprecated)"
6581 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
6583 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
6587 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
6588 msgid "use <text> as start of message"
6589 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
6591 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
6592 msgid "file to read from"
6593 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6595 #: builtin/for-each-ref.c:9
6596 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6597 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
6599 #: builtin/for-each-ref.c:10
6600 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6601 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6603 #: builtin/for-each-ref.c:11
6604 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
6605 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
6607 #: builtin/for-each-ref.c:12
6608 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
6609 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
6611 #: builtin/for-each-ref.c:27
6612 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6613 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
6615 #: builtin/for-each-ref.c:29
6616 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6617 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
6619 #: builtin/for-each-ref.c:31
6620 msgid "quote placeholders suitably for python"
6621 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
6623 #: builtin/for-each-ref.c:33
6624 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6625 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
6627 #: builtin/for-each-ref.c:36
6628 msgid "show only <n> matched refs"
6629 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6631 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
6632 msgid "format to use for the output"
6633 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6635 #: builtin/for-each-ref.c:41
6636 msgid "print only refs which points at the given object"
6637 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6639 #: builtin/for-each-ref.c:43
6640 msgid "print only refs that are merged"
6641 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6643 #: builtin/for-each-ref.c:44
6644 msgid "print only refs that are not merged"
6645 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6647 #: builtin/for-each-ref.c:45
6648 msgid "print only refs which contain the commit"
6649 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6651 #: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
6652 msgid "Checking connectivity"
6653 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6655 #: builtin/fsck.c:486
6656 msgid "Checking object directories"
6657 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6659 #: builtin/fsck.c:552
6660 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
6661 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
6663 #: builtin/fsck.c:558
6664 msgid "show unreachable objects"
6665 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
6667 #: builtin/fsck.c:559
6668 msgid "show dangling objects"
6669 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6671 #: builtin/fsck.c:560
6673 msgstr "báo cáo các thẻ"
6675 #: builtin/fsck.c:561
6676 msgid "report root nodes"
6677 msgstr "báo cáo node gốc"
6679 #: builtin/fsck.c:562
6680 msgid "make index objects head nodes"
6681 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
6683 #: builtin/fsck.c:563
6684 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6685 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
6687 #: builtin/fsck.c:564
6688 msgid "also consider packs and alternate objects"
6689 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6691 #: builtin/fsck.c:565
6692 msgid "check only connectivity"
6693 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6695 #: builtin/fsck.c:566
6696 msgid "enable more strict checking"
6697 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6699 #: builtin/fsck.c:568
6700 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6701 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6703 #: builtin/fsck.c:569 builtin/prune.c:107
6704 msgid "show progress"
6705 msgstr "hiển thị quá trình"
6707 #: builtin/fsck.c:630
6708 msgid "Checking objects"
6709 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6712 msgid "git gc [<options>]"
6713 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
6717 msgid "Invalid %s: '%s'"
6718 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
6722 msgid "insanely long object directory %.*s"
6723 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
6728 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6730 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6734 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6735 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6736 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6741 msgid "prune unreferenced objects"
6742 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6745 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6746 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6749 msgid "enable auto-gc mode"
6750 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6753 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6754 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6758 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6760 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6765 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6766 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6770 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6771 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6776 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6778 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6783 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6785 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
6786 "để xóa bỏ chúng đi."
6788 #: builtin/grep.c:23
6789 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6790 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
6792 #: builtin/grep.c:219
6794 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6795 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6797 #: builtin/grep.c:277
6799 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6800 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6802 #: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
6804 msgid "unable to read tree (%s)"
6805 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
6807 #: builtin/grep.c:502
6809 msgid "unable to grep from object of type %s"
6810 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6812 #: builtin/grep.c:560
6814 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6815 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
6817 #: builtin/grep.c:577
6819 msgid "cannot open '%s'"
6820 msgstr "không mở được “%s”"
6822 #: builtin/grep.c:646
6823 msgid "search in index instead of in the work tree"
6824 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
6826 #: builtin/grep.c:648
6827 msgid "find in contents not managed by git"
6828 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6830 #: builtin/grep.c:650
6831 msgid "search in both tracked and untracked files"
6832 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6834 #: builtin/grep.c:652
6835 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6836 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
6838 #: builtin/grep.c:655
6839 msgid "show non-matching lines"
6840 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6842 #: builtin/grep.c:657
6843 msgid "case insensitive matching"
6844 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6846 #: builtin/grep.c:659
6847 msgid "match patterns only at word boundaries"
6848 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6850 #: builtin/grep.c:661
6851 msgid "process binary files as text"
6852 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6854 #: builtin/grep.c:663
6855 msgid "don't match patterns in binary files"
6856 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6858 #: builtin/grep.c:666
6859 msgid "process binary files with textconv filters"
6860 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
6862 #: builtin/grep.c:668
6863 msgid "descend at most <depth> levels"
6864 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
6866 #: builtin/grep.c:672
6867 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6868 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
6870 #: builtin/grep.c:675
6871 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6872 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6874 #: builtin/grep.c:678
6875 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6876 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6878 #: builtin/grep.c:681
6879 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6880 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6882 #: builtin/grep.c:684
6883 msgid "show line numbers"
6884 msgstr "hiển thị số của dòng"
6886 #: builtin/grep.c:685
6887 msgid "don't show filenames"
6888 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6890 #: builtin/grep.c:686
6891 msgid "show filenames"
6892 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6894 #: builtin/grep.c:688
6895 msgid "show filenames relative to top directory"
6896 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6898 #: builtin/grep.c:690
6899 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6900 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6902 #: builtin/grep.c:692
6903 msgid "synonym for --files-with-matches"
6904 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6906 #: builtin/grep.c:695
6907 msgid "show only the names of files without match"
6908 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6910 #: builtin/grep.c:697
6911 msgid "print NUL after filenames"
6912 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6914 #: builtin/grep.c:699
6915 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6916 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6918 #: builtin/grep.c:700
6919 msgid "highlight matches"
6920 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6922 #: builtin/grep.c:702
6923 msgid "print empty line between matches from different files"
6924 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
6926 #: builtin/grep.c:704
6927 msgid "show filename only once above matches from same file"
6929 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6931 #: builtin/grep.c:707
6932 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6933 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6935 #: builtin/grep.c:710
6936 msgid "show <n> context lines before matches"
6937 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6939 #: builtin/grep.c:712
6940 msgid "show <n> context lines after matches"
6941 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6943 #: builtin/grep.c:714
6944 msgid "use <n> worker threads"
6945 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6947 #: builtin/grep.c:715
6948 msgid "shortcut for -C NUM"
6949 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6951 #: builtin/grep.c:718
6952 msgid "show a line with the function name before matches"
6953 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6955 #: builtin/grep.c:720
6956 msgid "show the surrounding function"
6957 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6959 #: builtin/grep.c:723
6960 msgid "read patterns from file"
6961 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6963 #: builtin/grep.c:725
6964 msgid "match <pattern>"
6965 msgstr "match <mẫu>"
6967 #: builtin/grep.c:727
6968 msgid "combine patterns specified with -e"
6969 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6971 #: builtin/grep.c:739
6972 msgid "indicate hit with exit status without output"
6973 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6975 #: builtin/grep.c:741
6976 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6977 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6979 #: builtin/grep.c:743
6980 msgid "show parse tree for grep expression"
6981 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
6983 #: builtin/grep.c:747
6987 #: builtin/grep.c:747
6988 msgid "show matching files in the pager"
6989 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6991 #: builtin/grep.c:750
6992 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6993 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6995 #: builtin/grep.c:813
6996 msgid "no pattern given."
6997 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
6999 #: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1477
7001 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7002 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7004 #: builtin/grep.c:875
7005 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7006 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7008 #: builtin/grep.c:901
7009 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7010 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7012 #: builtin/grep.c:906
7013 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7015 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7018 #: builtin/grep.c:909
7019 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7020 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7022 #: builtin/grep.c:917
7023 msgid "both --cached and trees are given."
7024 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7026 #: builtin/hash-object.c:81
7028 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7031 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7034 #: builtin/hash-object.c:82
7035 msgid "git hash-object --stdin-paths"
7036 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
7038 #: builtin/hash-object.c:93
7042 #: builtin/hash-object.c:93
7044 msgstr "kiểu đối tượng"
7046 #: builtin/hash-object.c:94
7047 msgid "write the object into the object database"
7048 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7050 #: builtin/hash-object.c:96
7051 msgid "read the object from stdin"
7052 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7054 #: builtin/hash-object.c:98
7055 msgid "store file as is without filters"
7056 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7058 #: builtin/hash-object.c:99
7060 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7061 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7063 #: builtin/hash-object.c:100
7064 msgid "process file as it were from this path"
7065 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7067 #: builtin/help.c:41
7068 msgid "print all available commands"
7069 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7071 #: builtin/help.c:42
7072 msgid "print list of useful guides"
7073 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7075 #: builtin/help.c:43
7076 msgid "show man page"
7077 msgstr "hiển thị trang man"
7079 #: builtin/help.c:44
7080 msgid "show manual in web browser"
7081 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7083 #: builtin/help.c:46
7084 msgid "show info page"
7085 msgstr "hiện trang info"
7087 #: builtin/help.c:52
7088 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7089 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7091 #: builtin/help.c:64
7093 msgid "unrecognized help format '%s'"
7094 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7096 #: builtin/help.c:91
7097 msgid "Failed to start emacsclient."
7098 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7100 #: builtin/help.c:104
7101 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7102 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7104 #: builtin/help.c:112
7106 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7107 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7109 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7111 msgid "failed to exec '%s'"
7112 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7114 #: builtin/help.c:205
7117 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7118 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7120 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7121 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7123 #: builtin/help.c:217
7126 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7127 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7129 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7130 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7132 #: builtin/help.c:334
7134 msgid "'%s': unknown man viewer."
7135 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7137 #: builtin/help.c:351
7138 msgid "no man viewer handled the request"
7139 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7141 #: builtin/help.c:359
7142 msgid "no info viewer handled the request"
7143 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7145 #: builtin/help.c:408
7146 msgid "Defining attributes per path"
7147 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7149 #: builtin/help.c:409
7150 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7151 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7153 #: builtin/help.c:410
7154 msgid "A Git glossary"
7155 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7157 #: builtin/help.c:411
7158 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7159 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7161 #: builtin/help.c:412
7162 msgid "Defining submodule properties"
7163 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7165 #: builtin/help.c:413
7166 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7167 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7169 #: builtin/help.c:414
7170 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7171 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7173 #: builtin/help.c:415
7174 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7175 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7177 #: builtin/help.c:427
7178 msgid "The common Git guides are:\n"
7179 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7181 #: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
7184 msgstr "cách dùng: %s%s"
7186 #: builtin/help.c:481
7188 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7189 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7191 #: builtin/index-pack.c:152
7193 msgid "unable to open %s"
7194 msgstr "không thể mở %s"
7196 #: builtin/index-pack.c:202
7198 msgid "object type mismatch at %s"
7199 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7201 #: builtin/index-pack.c:222
7203 msgid "did not receive expected object %s"
7204 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7206 #: builtin/index-pack.c:225
7208 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7209 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7211 #: builtin/index-pack.c:267
7213 msgid "cannot fill %d byte"
7214 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7215 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7217 #: builtin/index-pack.c:277
7219 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7221 #: builtin/index-pack.c:278
7222 msgid "read error on input"
7223 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7225 #: builtin/index-pack.c:290
7226 msgid "used more bytes than were available"
7227 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7229 #: builtin/index-pack.c:297
7230 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7231 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7233 #: builtin/index-pack.c:313
7235 msgid "unable to create '%s'"
7236 msgstr "không thể tạo “%s”"
7238 #: builtin/index-pack.c:318
7240 msgid "cannot open packfile '%s'"
7241 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7243 #: builtin/index-pack.c:332
7244 msgid "pack signature mismatch"
7245 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7247 #: builtin/index-pack.c:334
7249 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7250 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7252 #: builtin/index-pack.c:352
7254 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
7255 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
7257 #: builtin/index-pack.c:473
7259 msgid "inflate returned %d"
7260 msgstr "xả nén trả về %d"
7262 #: builtin/index-pack.c:522
7263 msgid "offset value overflow for delta base object"
7264 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7266 #: builtin/index-pack.c:530
7267 msgid "delta base offset is out of bound"
7268 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7270 #: builtin/index-pack.c:538
7272 msgid "unknown object type %d"
7273 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7275 #: builtin/index-pack.c:569
7276 msgid "cannot pread pack file"
7277 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7279 #: builtin/index-pack.c:571
7281 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
7282 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
7283 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
7285 #: builtin/index-pack.c:597
7286 msgid "serious inflate inconsistency"
7287 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7289 #: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
7290 #: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
7292 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7293 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7295 #: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
7296 #: builtin/pack-objects.c:254
7298 msgid "unable to read %s"
7299 msgstr "không thể đọc %s"
7301 #: builtin/index-pack.c:812
7303 msgid "cannot read existing object %s"
7304 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7306 #: builtin/index-pack.c:826
7308 msgid "invalid blob object %s"
7309 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7311 #: builtin/index-pack.c:840
7314 msgstr "%s không hợp lệ"
7316 #: builtin/index-pack.c:843
7317 msgid "Error in object"
7318 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7320 #: builtin/index-pack.c:845
7322 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7323 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7325 #: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
7326 msgid "failed to apply delta"
7327 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7329 #: builtin/index-pack.c:1118
7330 msgid "Receiving objects"
7331 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7333 #: builtin/index-pack.c:1118
7334 msgid "Indexing objects"
7335 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7337 #: builtin/index-pack.c:1150
7338 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7339 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7341 #: builtin/index-pack.c:1155
7342 msgid "cannot fstat packfile"
7343 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7345 #: builtin/index-pack.c:1158
7346 msgid "pack has junk at the end"
7347 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7349 #: builtin/index-pack.c:1169
7350 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7351 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7353 #: builtin/index-pack.c:1194
7354 msgid "Resolving deltas"
7355 msgstr "Đang phân giải các delta"
7357 #: builtin/index-pack.c:1205
7359 msgid "unable to create thread: %s"
7360 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7362 #: builtin/index-pack.c:1247
7363 msgid "confusion beyond insanity"
7364 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7366 #: builtin/index-pack.c:1253
7368 msgid "completed with %d local object"
7369 msgid_plural "completed with %d local objects"
7370 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7372 #: builtin/index-pack.c:1265
7374 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7375 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7377 #: builtin/index-pack.c:1269
7379 msgid "pack has %d unresolved delta"
7380 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7381 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7383 #: builtin/index-pack.c:1293
7385 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7386 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7388 #: builtin/index-pack.c:1369
7390 msgid "local object %s is corrupt"
7391 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7393 #: builtin/index-pack.c:1393
7394 msgid "error while closing pack file"
7395 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7397 #: builtin/index-pack.c:1406
7399 msgid "cannot write keep file '%s'"
7400 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7402 #: builtin/index-pack.c:1414
7404 msgid "cannot close written keep file '%s'"
7405 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7407 #: builtin/index-pack.c:1427
7408 msgid "cannot store pack file"
7409 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7411 #: builtin/index-pack.c:1438
7412 msgid "cannot store index file"
7413 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7415 #: builtin/index-pack.c:1471
7417 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7418 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7420 #: builtin/index-pack.c:1481 builtin/index-pack.c:1678
7422 msgid "no threads support, ignoring %s"
7423 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7425 #: builtin/index-pack.c:1540
7427 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7428 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7430 #: builtin/index-pack.c:1542
7432 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7433 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7435 #: builtin/index-pack.c:1589
7437 msgid "non delta: %d object"
7438 msgid_plural "non delta: %d objects"
7439 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7441 #: builtin/index-pack.c:1596
7443 msgid "chain length = %d: %lu object"
7444 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7445 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7447 #: builtin/index-pack.c:1609
7449 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7450 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7452 #: builtin/index-pack.c:1638
7453 msgid "Cannot come back to cwd"
7454 msgstr "Không thể quay lại cwd"
7456 #: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1693
7457 #: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1709
7462 #: builtin/index-pack.c:1723
7463 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7464 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7466 #: builtin/index-pack.c:1731
7467 msgid "--verify with no packfile name given"
7468 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7470 #: builtin/init-db.c:55
7472 msgid "cannot stat '%s'"
7473 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7475 #: builtin/init-db.c:61
7477 msgid "cannot stat template '%s'"
7478 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7480 #: builtin/init-db.c:66
7482 msgid "cannot opendir '%s'"
7483 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7485 #: builtin/init-db.c:77
7487 msgid "cannot readlink '%s'"
7488 msgstr "không thể readlink “%s”"
7490 #: builtin/init-db.c:79
7492 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7493 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7495 #: builtin/init-db.c:85
7497 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7498 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7500 #: builtin/init-db.c:89
7502 msgid "ignoring template %s"
7503 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7505 #: builtin/init-db.c:120
7507 msgid "templates not found %s"
7508 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7510 #: builtin/init-db.c:135
7512 msgid "not copying templates from '%s': %s"
7513 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7515 #: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7517 msgid "%s already exists"
7518 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7520 #: builtin/init-db.c:344
7522 msgid "unable to handle file type %d"
7523 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7525 #: builtin/init-db.c:347
7527 msgid "unable to move %s to %s"
7528 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7530 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
7531 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
7532 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
7533 #: builtin/init-db.c:403
7535 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
7536 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
7538 #: builtin/init-db.c:404
7539 msgid "Reinitialized existing"
7540 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
7542 #: builtin/init-db.c:404
7543 msgid "Initialized empty"
7544 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
7546 #: builtin/init-db.c:405
7548 msgstr " đã chia sẻ"
7550 #: builtin/init-db.c:452
7552 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7553 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7555 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7556 "quyền>]] [thư-mục]"
7558 #: builtin/init-db.c:475
7562 #: builtin/init-db.c:476
7563 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7564 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7566 #: builtin/init-db.c:510 builtin/init-db.c:515
7568 msgid "cannot mkdir %s"
7569 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7571 #: builtin/init-db.c:519
7573 msgid "cannot chdir to %s"
7574 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7576 #: builtin/init-db.c:540
7579 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7582 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7585 #: builtin/init-db.c:568
7587 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7588 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
7590 #: builtin/interpret-trailers.c:15
7592 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7593 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
7595 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
7596 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
7598 #: builtin/interpret-trailers.c:26
7599 msgid "edit files in place"
7600 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7602 #: builtin/interpret-trailers.c:27
7603 msgid "trim empty trailers"
7604 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
7606 #: builtin/interpret-trailers.c:28
7610 #: builtin/interpret-trailers.c:29
7611 msgid "trailer(s) to add"
7612 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
7614 #: builtin/interpret-trailers.c:42
7615 msgid "no input file given for in-place editing"
7616 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7619 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7620 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
7623 msgid "git show [<options>] <object>..."
7624 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
7628 msgid "invalid --decorate option: %s"
7629 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
7631 #: builtin/log.c:137
7632 msgid "suppress diff output"
7633 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7635 #: builtin/log.c:138
7637 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7639 #: builtin/log.c:139
7640 msgid "Use mail map file"
7641 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
7643 #: builtin/log.c:140
7644 msgid "decorate options"
7645 msgstr "các tùy chọn trang trí"
7647 #: builtin/log.c:143
7648 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
7649 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
7651 #: builtin/log.c:239
7653 msgid "Final output: %d %s\n"
7654 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7656 #: builtin/log.c:471
7658 msgid "git show %s: bad file"
7659 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7661 #: builtin/log.c:485 builtin/log.c:578
7663 msgid "Could not read object %s"
7664 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
7666 #: builtin/log.c:602
7668 msgid "Unknown type: %d"
7669 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
7671 #: builtin/log.c:722
7672 msgid "format.headers without value"
7673 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7675 #: builtin/log.c:812
7676 msgid "name of output directory is too long"
7677 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
7679 #: builtin/log.c:827
7681 msgid "Cannot open patch file %s"
7682 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
7684 #: builtin/log.c:841
7685 msgid "Need exactly one range."
7686 msgstr "Cần chính xác một vùng."
7688 #: builtin/log.c:851
7689 msgid "Not a range."
7690 msgstr "Không phải là một vùng."
7692 #: builtin/log.c:957
7693 msgid "Cover letter needs email format"
7694 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
7696 #: builtin/log.c:1036
7698 msgid "insane in-reply-to: %s"
7699 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7701 #: builtin/log.c:1064
7702 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7703 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7705 #: builtin/log.c:1109
7706 msgid "Two output directories?"
7707 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
7709 #: builtin/log.c:1216 builtin/log.c:1857 builtin/log.c:1859 builtin/log.c:1871
7711 msgid "Unknown commit %s"
7712 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
7714 #: builtin/log.c:1226 builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304
7715 #: builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424
7716 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593
7717 #: builtin/notes.c:656 builtin/notes.c:881 builtin/tag.c:455
7719 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7720 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7722 #: builtin/log.c:1231
7723 msgid "Could not find exact merge base."
7724 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
7726 #: builtin/log.c:1235
7728 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7729 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7730 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
7732 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7733 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7734 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7735 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
7737 #: builtin/log.c:1255
7738 msgid "Failed to find exact merge base"
7739 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
7741 #: builtin/log.c:1266
7742 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7743 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7745 #: builtin/log.c:1270
7746 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7747 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7749 #: builtin/log.c:1319
7750 msgid "cannot get patch id"
7751 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
7753 #: builtin/log.c:1377
7754 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7755 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
7757 #: builtin/log.c:1380
7758 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7759 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
7761 #: builtin/log.c:1384
7762 msgid "print patches to standard out"
7763 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
7765 #: builtin/log.c:1386
7766 msgid "generate a cover letter"
7769 #: builtin/log.c:1388
7770 msgid "use simple number sequence for output file names"
7771 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7773 #: builtin/log.c:1389
7777 #: builtin/log.c:1390
7778 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7779 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
7781 #: builtin/log.c:1392
7782 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7783 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
7785 #: builtin/log.c:1394
7786 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7787 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
7789 #: builtin/log.c:1396
7790 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7791 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
7793 #: builtin/log.c:1399
7794 msgid "store resulting files in <dir>"
7795 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
7797 #: builtin/log.c:1402
7798 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7799 msgstr "không strip/add [VÁ]"
7801 #: builtin/log.c:1405
7802 msgid "don't output binary diffs"
7803 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
7805 #: builtin/log.c:1407
7806 msgid "output all-zero hash in From header"
7807 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7809 #: builtin/log.c:1409
7810 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7811 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7813 #: builtin/log.c:1411
7814 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7815 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
7817 #: builtin/log.c:1413
7821 #: builtin/log.c:1414
7825 #: builtin/log.c:1415
7826 msgid "add email header"
7827 msgstr "thêm đầu đề thư"
7829 #: builtin/log.c:1416 builtin/log.c:1418
7831 msgstr "thư điện tử"
7833 #: builtin/log.c:1416
7834 msgid "add To: header"
7835 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7837 #: builtin/log.c:1418
7838 msgid "add Cc: header"
7839 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7841 #: builtin/log.c:1420
7845 #: builtin/log.c:1421
7846 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7848 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
7850 #: builtin/log.c:1423
7854 #: builtin/log.c:1424
7855 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7856 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7858 #: builtin/log.c:1425 builtin/log.c:1428
7862 #: builtin/log.c:1426
7863 msgid "attach the patch"
7864 msgstr "đính kèm miếng vá"
7866 #: builtin/log.c:1429
7867 msgid "inline the patch"
7868 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
7870 #: builtin/log.c:1433
7871 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7872 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
7874 #: builtin/log.c:1435
7878 #: builtin/log.c:1436
7879 msgid "add a signature"
7880 msgstr "thêm chữ ký"
7882 #: builtin/log.c:1437
7884 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7886 #: builtin/log.c:1438
7887 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7888 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
7890 #: builtin/log.c:1440
7891 msgid "add a signature from a file"
7892 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7894 #: builtin/log.c:1441
7895 msgid "don't print the patch filenames"
7896 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
7898 #: builtin/log.c:1531
7899 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
7900 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
7902 #: builtin/log.c:1533
7903 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
7904 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
7906 #: builtin/log.c:1541
7907 msgid "--name-only does not make sense"
7908 msgstr "--name-only không hợp lý"
7910 #: builtin/log.c:1543
7911 msgid "--name-status does not make sense"
7912 msgstr "--name-status không hợp lý"
7914 #: builtin/log.c:1545
7915 msgid "--check does not make sense"
7916 msgstr "--check không hợp lý"
7918 #: builtin/log.c:1573
7919 msgid "standard output, or directory, which one?"
7920 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
7922 #: builtin/log.c:1575
7924 msgid "Could not create directory '%s'"
7925 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
7927 #: builtin/log.c:1672
7929 msgid "unable to read signature file '%s'"
7930 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
7932 #: builtin/log.c:1743
7933 msgid "Failed to create output files"
7934 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7936 #: builtin/log.c:1792
7937 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7938 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7940 #: builtin/log.c:1846
7943 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7945 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7948 #: builtin/ls-files.c:378
7949 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7950 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
7952 #: builtin/ls-files.c:427
7953 msgid "identify the file status with tags"
7954 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7956 #: builtin/ls-files.c:429
7957 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7959 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
7962 #: builtin/ls-files.c:431
7963 msgid "show cached files in the output (default)"
7964 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7966 #: builtin/ls-files.c:433
7967 msgid "show deleted files in the output"
7968 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7970 #: builtin/ls-files.c:435
7971 msgid "show modified files in the output"
7972 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7974 #: builtin/ls-files.c:437
7975 msgid "show other files in the output"
7976 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7978 #: builtin/ls-files.c:439
7979 msgid "show ignored files in the output"
7980 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7982 #: builtin/ls-files.c:442
7983 msgid "show staged contents' object name in the output"
7984 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7986 #: builtin/ls-files.c:444
7987 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7988 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7990 #: builtin/ls-files.c:446
7991 msgid "show 'other' directories' names only"
7992 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
7994 #: builtin/ls-files.c:448
7995 msgid "show line endings of files"
7996 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7998 #: builtin/ls-files.c:450
7999 msgid "don't show empty directories"
8000 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8002 #: builtin/ls-files.c:453
8003 msgid "show unmerged files in the output"
8004 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8006 #: builtin/ls-files.c:455
8007 msgid "show resolve-undo information"
8008 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8010 #: builtin/ls-files.c:457
8011 msgid "skip files matching pattern"
8012 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8014 #: builtin/ls-files.c:460
8015 msgid "exclude patterns are read from <file>"
8016 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8018 #: builtin/ls-files.c:463
8019 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8020 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8022 #: builtin/ls-files.c:465
8023 msgid "add the standard git exclusions"
8024 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8026 #: builtin/ls-files.c:468
8027 msgid "make the output relative to the project top directory"
8028 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8030 #: builtin/ls-files.c:471
8031 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8032 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8034 #: builtin/ls-files.c:472
8038 #: builtin/ls-files.c:473
8039 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8041 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8043 #: builtin/ls-files.c:475
8044 msgid "show debugging data"
8045 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8047 #: builtin/ls-remote.c:7
8049 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8050 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8051 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8053 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8054 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8055 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8057 #: builtin/ls-remote.c:50
8058 msgid "do not print remote URL"
8059 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8061 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8065 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8066 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8067 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8069 #: builtin/ls-remote.c:56
8070 msgid "limit to tags"
8071 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8073 #: builtin/ls-remote.c:57
8074 msgid "limit to heads"
8075 msgstr "giới hạn cho các đầu"
8077 #: builtin/ls-remote.c:58
8078 msgid "do not show peeled tags"
8079 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8081 #: builtin/ls-remote.c:60
8082 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8083 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8085 #: builtin/ls-remote.c:62
8086 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8087 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8089 #: builtin/ls-remote.c:64
8090 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8091 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8093 #: builtin/ls-tree.c:28
8094 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8095 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8097 #: builtin/ls-tree.c:128
8098 msgid "only show trees"
8099 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8101 #: builtin/ls-tree.c:130
8102 msgid "recurse into subtrees"
8103 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8105 #: builtin/ls-tree.c:132
8106 msgid "show trees when recursing"
8107 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8109 #: builtin/ls-tree.c:135
8110 msgid "terminate entries with NUL byte"
8111 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8113 #: builtin/ls-tree.c:136
8114 msgid "include object size"
8115 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8117 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8118 msgid "list only filenames"
8119 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8121 #: builtin/ls-tree.c:143
8122 msgid "use full path names"
8123 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8125 #: builtin/ls-tree.c:145
8126 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8127 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8129 #: builtin/merge.c:45
8130 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8131 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8133 #: builtin/merge.c:46
8134 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8135 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8137 #: builtin/merge.c:47
8138 msgid "git merge --abort"
8139 msgstr "git merge --abort"
8141 #: builtin/merge.c:101
8142 msgid "switch `m' requires a value"
8143 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8145 #: builtin/merge.c:138
8147 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8148 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8150 #: builtin/merge.c:139
8152 msgid "Available strategies are:"
8153 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8155 #: builtin/merge.c:144
8157 msgid "Available custom strategies are:"
8158 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8160 #: builtin/merge.c:194 builtin/pull.c:126
8161 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8162 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8164 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129
8165 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8166 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8168 #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:132
8169 msgid "(synonym to --stat)"
8170 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8172 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135
8173 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8174 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8176 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:138
8177 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8178 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8180 #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:141
8181 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8182 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8184 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:144
8185 msgid "edit message before committing"
8186 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8188 #: builtin/merge.c:208
8189 msgid "allow fast-forward (default)"
8190 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8192 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:150
8193 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8194 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8196 #: builtin/merge.c:214
8197 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
8198 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8200 #: builtin/merge.c:215 builtin/notes.c:771 builtin/pull.c:157
8201 #: builtin/revert.c:89
8205 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
8206 msgid "merge strategy to use"
8207 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8209 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
8210 msgid "option=value"
8211 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8213 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162
8214 msgid "option for selected merge strategy"
8215 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8217 #: builtin/merge.c:220
8218 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8220 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8223 #: builtin/merge.c:224
8224 msgid "abort the current in-progress merge"
8225 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8227 #: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:169
8228 msgid "allow merging unrelated histories"
8229 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8231 #: builtin/merge.c:254
8232 msgid "could not run stash."
8233 msgstr "không thể chạy stash."
8235 #: builtin/merge.c:259
8236 msgid "stash failed"
8237 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8239 #: builtin/merge.c:264
8241 msgid "not a valid object: %s"
8242 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8244 #: builtin/merge.c:283 builtin/merge.c:300
8245 msgid "read-tree failed"
8246 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8248 #: builtin/merge.c:330
8249 msgid " (nothing to squash)"
8250 msgstr " (không có gì để squash)"
8252 #: builtin/merge.c:343
8254 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8255 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8257 #: builtin/merge.c:347 builtin/merge.c:767 builtin/merge.c:987
8258 #: builtin/merge.c:1000
8260 msgid "Could not write to '%s'"
8261 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
8263 #: builtin/merge.c:375
8264 msgid "Writing SQUASH_MSG"
8265 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
8267 #: builtin/merge.c:377
8268 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
8269 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
8271 #: builtin/merge.c:400
8273 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8274 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8276 #: builtin/merge.c:451
8278 msgid "'%s' does not point to a commit"
8279 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8281 #: builtin/merge.c:541
8283 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8284 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8286 #: builtin/merge.c:660
8287 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8288 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8290 #: builtin/merge.c:674
8292 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8293 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8295 #: builtin/merge.c:687
8297 msgid "unable to write %s"
8298 msgstr "không thể ghi %s"
8300 #: builtin/merge.c:776
8302 msgid "Could not read from '%s'"
8303 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8305 #: builtin/merge.c:785
8307 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8309 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8312 #: builtin/merge.c:791
8315 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8316 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8318 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8321 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8323 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8326 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8328 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8330 #: builtin/merge.c:815
8331 msgid "Empty commit message."
8332 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8334 #: builtin/merge.c:835
8336 msgid "Wonderful.\n"
8337 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8339 #: builtin/merge.c:890
8341 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8343 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8346 #: builtin/merge.c:906
8348 msgid "'%s' is not a commit"
8349 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8351 #: builtin/merge.c:947
8352 msgid "No current branch."
8353 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8355 #: builtin/merge.c:949
8356 msgid "No remote for the current branch."
8357 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8359 #: builtin/merge.c:951
8360 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8361 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8363 #: builtin/merge.c:956
8365 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8366 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8368 #: builtin/merge.c:1091
8370 msgid "could not close '%s'"
8371 msgstr "không thể đóng “%s”"
8373 #: builtin/merge.c:1219
8374 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8376 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8378 #: builtin/merge.c:1235
8380 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8381 "Please, commit your changes before you merge."
8383 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8384 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8386 #: builtin/merge.c:1242
8388 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8389 "Please, commit your changes before you merge."
8391 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8392 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8394 #: builtin/merge.c:1245
8395 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8396 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8398 #: builtin/merge.c:1254
8399 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8400 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8402 #: builtin/merge.c:1262
8403 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8404 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8406 #: builtin/merge.c:1279
8407 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8408 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8410 #: builtin/merge.c:1281
8411 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8413 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8415 #: builtin/merge.c:1286
8417 msgid "%s - not something we can merge"
8418 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8420 #: builtin/merge.c:1288
8421 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8423 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8425 #: builtin/merge.c:1344
8427 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8429 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8431 #: builtin/merge.c:1347
8433 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8434 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8436 #: builtin/merge.c:1350
8438 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8439 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8441 #: builtin/merge.c:1353
8443 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8444 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8446 #: builtin/merge.c:1415
8447 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8448 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8450 #: builtin/merge.c:1439
8452 msgid "Updating %s..%s\n"
8453 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8455 #: builtin/merge.c:1476
8457 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8458 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8460 #: builtin/merge.c:1483
8465 #: builtin/merge.c:1515
8466 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8467 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8469 #: builtin/merge.c:1538 builtin/merge.c:1617
8471 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8472 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8474 #: builtin/merge.c:1542
8476 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8477 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8479 #: builtin/merge.c:1608
8481 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8482 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8484 #: builtin/merge.c:1610
8486 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8487 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8489 #: builtin/merge.c:1619
8491 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8492 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8494 #: builtin/merge.c:1631
8496 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8498 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8501 #: builtin/merge-base.c:29
8502 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8503 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8505 #: builtin/merge-base.c:30
8506 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8507 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8509 #: builtin/merge-base.c:31
8510 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8511 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8513 #: builtin/merge-base.c:32
8514 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8515 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8517 #: builtin/merge-base.c:33
8518 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8519 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8521 #: builtin/merge-base.c:214
8522 msgid "output all common ancestors"
8523 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8525 #: builtin/merge-base.c:216
8526 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8527 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8529 #: builtin/merge-base.c:218
8530 msgid "list revs not reachable from others"
8531 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8533 #: builtin/merge-base.c:220
8534 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8535 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8537 #: builtin/merge-base.c:222
8538 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8539 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8541 #: builtin/merge-file.c:8
8543 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8544 "<orig-file> <file2>"
8546 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8547 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8549 #: builtin/merge-file.c:33
8550 msgid "send results to standard output"
8551 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8553 #: builtin/merge-file.c:34
8554 msgid "use a diff3 based merge"
8555 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8557 #: builtin/merge-file.c:35
8558 msgid "for conflicts, use our version"
8559 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
8561 #: builtin/merge-file.c:37
8562 msgid "for conflicts, use their version"
8563 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8565 #: builtin/merge-file.c:39
8566 msgid "for conflicts, use a union version"
8567 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8569 #: builtin/merge-file.c:42
8570 msgid "for conflicts, use this marker size"
8571 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8573 #: builtin/merge-file.c:43
8574 msgid "do not warn about conflicts"
8575 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8577 #: builtin/merge-file.c:45
8578 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8579 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8581 #: builtin/mktree.c:65
8582 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8583 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
8585 #: builtin/mktree.c:152
8586 msgid "input is NUL terminated"
8587 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
8589 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
8590 msgid "allow missing objects"
8591 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8593 #: builtin/mktree.c:154
8594 msgid "allow creation of more than one tree"
8595 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8598 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8599 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
8603 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8604 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8606 #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
8607 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8609 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8613 msgid "%.*s is in index"
8614 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
8617 msgid "force move/rename even if target exists"
8618 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8621 msgid "skip move/rename errors"
8622 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8626 msgid "destination '%s' is not a directory"
8627 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
8631 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8632 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
8639 msgid "can not move directory into itself"
8640 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8643 msgid "cannot move directory over file"
8644 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
8647 msgid "source directory is empty"
8648 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8651 msgid "not under version control"
8652 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8655 msgid "destination exists"
8656 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8660 msgid "overwriting '%s'"
8661 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
8664 msgid "Cannot overwrite"
8665 msgstr "Không thể ghi đè"
8668 msgid "multiple sources for the same target"
8669 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
8672 msgid "destination directory does not exist"
8673 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8677 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8678 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8682 msgid "Renaming %s to %s\n"
8683 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8685 #: builtin/mv.c:260 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365
8687 msgid "renaming '%s' failed"
8688 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
8690 #: builtin/name-rev.c:258
8691 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8692 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
8694 #: builtin/name-rev.c:259
8695 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8696 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
8698 #: builtin/name-rev.c:260
8699 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
8700 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
8702 #: builtin/name-rev.c:312
8703 msgid "print only names (no SHA-1)"
8704 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
8706 #: builtin/name-rev.c:313
8707 msgid "only use tags to name the commits"
8708 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8710 #: builtin/name-rev.c:315
8711 msgid "only use refs matching <pattern>"
8712 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8714 #: builtin/name-rev.c:317
8715 msgid "list all commits reachable from all refs"
8717 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8719 #: builtin/name-rev.c:318
8720 msgid "read from stdin"
8721 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
8723 #: builtin/name-rev.c:319
8724 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8725 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
8727 #: builtin/name-rev.c:325
8728 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8729 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8731 #: builtin/notes.c:25
8732 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8733 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8735 #: builtin/notes.c:26
8737 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
8738 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
8740 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8741 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8743 #: builtin/notes.c:27
8744 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8745 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8747 #: builtin/notes.c:28
8749 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
8750 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
8752 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
8753 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8755 #: builtin/notes.c:29
8756 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8757 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8759 #: builtin/notes.c:30
8760 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8761 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8763 #: builtin/notes.c:31
8765 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8767 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8769 #: builtin/notes.c:32
8770 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
8771 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
8773 #: builtin/notes.c:33
8774 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
8775 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
8777 #: builtin/notes.c:34
8778 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8779 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
8781 #: builtin/notes.c:35
8782 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8783 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
8785 #: builtin/notes.c:36
8786 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8787 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8789 #: builtin/notes.c:41
8790 msgid "git notes [list [<object>]]"
8791 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8793 #: builtin/notes.c:46
8794 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8795 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8797 #: builtin/notes.c:51
8798 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8799 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8801 #: builtin/notes.c:52
8802 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8803 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
8805 #: builtin/notes.c:57
8806 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8807 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
8809 #: builtin/notes.c:62
8810 msgid "git notes edit [<object>]"
8811 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8813 #: builtin/notes.c:67
8814 msgid "git notes show [<object>]"
8815 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8817 #: builtin/notes.c:72
8818 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8819 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
8821 #: builtin/notes.c:73
8822 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8823 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
8825 #: builtin/notes.c:74
8826 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8827 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
8829 #: builtin/notes.c:79
8830 msgid "git notes remove [<object>]"
8831 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8833 #: builtin/notes.c:84
8834 msgid "git notes prune [<options>]"
8835 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
8837 #: builtin/notes.c:89
8838 msgid "git notes get-ref"
8839 msgstr "git notes get-ref"
8841 #: builtin/notes.c:147
8843 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
8844 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
8846 #: builtin/notes.c:151
8847 msgid "could not read 'show' output"
8848 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
8850 #: builtin/notes.c:159
8852 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8853 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
8855 #: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
8857 msgid "could not create file '%s'"
8858 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
8860 #: builtin/notes.c:193
8861 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
8863 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8865 #: builtin/notes.c:202
8866 msgid "unable to write note object"
8867 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8869 #: builtin/notes.c:204
8871 msgid "The note contents have been left in %s"
8872 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
8874 #: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:439
8876 msgid "cannot read '%s'"
8877 msgstr "không thể đọc “%s”"
8879 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:442
8881 msgid "could not open or read '%s'"
8882 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
8884 #: builtin/notes.c:256
8886 msgid "Failed to read object '%s'."
8887 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
8889 #: builtin/notes.c:260
8891 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
8892 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
8894 #: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493
8895 #: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649
8896 #: builtin/notes.c:946
8897 msgid "too many parameters"
8898 msgstr "quá nhiều đối số"
8900 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662
8902 msgid "No note found for object %s."
8903 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8905 #: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
8906 msgid "note contents as a string"
8907 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8909 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
8910 msgid "note contents in a file"
8911 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8913 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
8914 msgid "reuse and edit specified note object"
8915 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8917 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
8918 msgid "reuse specified note object"
8919 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8921 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
8922 msgid "allow storing empty note"
8923 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8925 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480
8926 msgid "replace existing notes"
8927 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8929 #: builtin/notes.c:434
8932 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8935 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8936 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8938 #: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528
8940 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8941 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8943 #: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:886
8945 msgid "Removing note for object %s\n"
8946 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8948 #: builtin/notes.c:481
8949 msgid "read objects from stdin"
8950 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
8952 #: builtin/notes.c:483
8953 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8954 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
8956 #: builtin/notes.c:501
8957 msgid "too few parameters"
8958 msgstr "quá ít đối số"
8960 #: builtin/notes.c:522
8963 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8966 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8967 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8969 #: builtin/notes.c:534
8971 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
8972 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8974 #: builtin/notes.c:586
8977 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8978 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8980 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
8981 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
8983 #: builtin/notes.c:768
8984 msgid "General options"
8985 msgstr "Tùy chọn chung"
8987 #: builtin/notes.c:770
8988 msgid "Merge options"
8989 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8991 #: builtin/notes.c:772
8993 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8996 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8997 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8999 #: builtin/notes.c:774
9000 msgid "Committing unmerged notes"
9001 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9003 #: builtin/notes.c:776
9004 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9006 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9009 #: builtin/notes.c:778
9010 msgid "Aborting notes merge resolution"
9011 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9013 #: builtin/notes.c:780
9014 msgid "abort notes merge"
9015 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9017 #: builtin/notes.c:857
9019 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9020 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9022 #: builtin/notes.c:884
9024 msgid "Object %s has no note\n"
9025 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9027 #: builtin/notes.c:896
9028 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9029 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9031 #: builtin/notes.c:899
9032 msgid "read object names from the standard input"
9033 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9035 #: builtin/notes.c:980
9039 #: builtin/notes.c:981
9040 msgid "use notes from <notes-ref>"
9041 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9043 #: builtin/notes.c:1016 builtin/remote.c:1628
9045 msgid "Unknown subcommand: %s"
9046 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9048 #: builtin/pack-objects.c:28
9050 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9052 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9053 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9055 #: builtin/pack-objects.c:29
9057 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9059 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9062 #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
9064 msgid "deflate error (%d)"
9065 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9067 #: builtin/pack-objects.c:763
9068 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9069 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9071 #: builtin/pack-objects.c:776
9072 msgid "Writing objects"
9073 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9075 #: builtin/pack-objects.c:1017
9076 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9077 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9079 #: builtin/pack-objects.c:2177
9080 msgid "Compressing objects"
9081 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9083 #: builtin/pack-objects.c:2563
9085 msgid "unsupported index version %s"
9086 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9088 #: builtin/pack-objects.c:2567
9090 msgid "bad index version '%s'"
9091 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9093 #: builtin/pack-objects.c:2597
9094 msgid "do not show progress meter"
9095 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9097 #: builtin/pack-objects.c:2599
9098 msgid "show progress meter"
9099 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9101 #: builtin/pack-objects.c:2601
9102 msgid "show progress meter during object writing phase"
9103 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9105 #: builtin/pack-objects.c:2604
9106 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9107 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9109 #: builtin/pack-objects.c:2605
9110 msgid "version[,offset]"
9111 msgstr "phiên bản[,offset]"
9113 #: builtin/pack-objects.c:2606
9114 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9115 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9117 #: builtin/pack-objects.c:2609
9118 msgid "maximum size of each output pack file"
9119 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9121 #: builtin/pack-objects.c:2611
9122 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9123 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9125 #: builtin/pack-objects.c:2613
9126 msgid "ignore packed objects"
9127 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9129 #: builtin/pack-objects.c:2615
9130 msgid "limit pack window by objects"
9131 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9133 #: builtin/pack-objects.c:2617
9134 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9135 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9137 #: builtin/pack-objects.c:2619
9138 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9139 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9141 #: builtin/pack-objects.c:2621
9142 msgid "reuse existing deltas"
9143 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9145 #: builtin/pack-objects.c:2623
9146 msgid "reuse existing objects"
9147 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9149 #: builtin/pack-objects.c:2625
9150 msgid "use OFS_DELTA objects"
9151 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9153 #: builtin/pack-objects.c:2627
9154 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9155 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9157 #: builtin/pack-objects.c:2629
9158 msgid "do not create an empty pack output"
9159 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9161 #: builtin/pack-objects.c:2631
9162 msgid "read revision arguments from standard input"
9163 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9165 #: builtin/pack-objects.c:2633
9166 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9167 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9169 #: builtin/pack-objects.c:2636
9170 msgid "include objects reachable from any reference"
9171 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9173 #: builtin/pack-objects.c:2639
9174 msgid "include objects referred by reflog entries"
9175 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9177 #: builtin/pack-objects.c:2642
9178 msgid "include objects referred to by the index"
9179 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9181 #: builtin/pack-objects.c:2645
9182 msgid "output pack to stdout"
9183 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9185 #: builtin/pack-objects.c:2647
9186 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9187 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9189 #: builtin/pack-objects.c:2649
9190 msgid "keep unreachable objects"
9191 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9193 #: builtin/pack-objects.c:2650 parse-options.h:142
9197 #: builtin/pack-objects.c:2651
9198 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9200 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9202 #: builtin/pack-objects.c:2654
9203 msgid "create thin packs"
9204 msgstr "tạo gói nhẹ"
9206 #: builtin/pack-objects.c:2656
9207 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9208 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9210 #: builtin/pack-objects.c:2658
9211 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9212 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9214 #: builtin/pack-objects.c:2660
9215 msgid "pack compression level"
9216 msgstr "mức nén gói"
9218 #: builtin/pack-objects.c:2662
9219 msgid "do not hide commits by grafts"
9220 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9222 #: builtin/pack-objects.c:2664
9223 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9224 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9226 #: builtin/pack-objects.c:2666
9227 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9228 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9230 #: builtin/pack-objects.c:2757
9231 msgid "Counting objects"
9232 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9234 #: builtin/pack-refs.c:6
9235 msgid "git pack-refs [<options>]"
9236 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9238 #: builtin/pack-refs.c:14
9239 msgid "pack everything"
9240 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9242 #: builtin/pack-refs.c:15
9243 msgid "prune loose refs (default)"
9244 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9246 #: builtin/prune-packed.c:7
9247 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9248 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9250 #: builtin/prune-packed.c:40
9251 msgid "Removing duplicate objects"
9252 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9254 #: builtin/prune.c:11
9255 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9256 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9258 #: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:125
9259 msgid "do not remove, show only"
9260 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9262 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:126
9263 msgid "report pruned objects"
9264 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9266 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:128
9267 msgid "expire objects older than <time>"
9268 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9270 #: builtin/prune.c:123
9271 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9272 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9274 #: builtin/pull.c:72
9275 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9276 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9278 #: builtin/pull.c:120
9279 msgid "Options related to merging"
9280 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9282 #: builtin/pull.c:123
9283 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9284 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9286 #: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:105
9287 msgid "allow fast-forward"
9288 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9290 #: builtin/pull.c:153
9291 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9292 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9294 #: builtin/pull.c:156
9295 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9296 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9298 #: builtin/pull.c:172
9299 msgid "Options related to fetching"
9300 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9302 #: builtin/pull.c:194
9303 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9304 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9306 #: builtin/pull.c:283
9308 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9309 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9311 #: builtin/pull.c:379
9312 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9314 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9316 #: builtin/pull.c:385
9317 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9319 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9321 #: builtin/pull.c:387
9322 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9323 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9325 #: builtin/pull.c:463
9327 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9330 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9333 #: builtin/pull.c:465
9335 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9337 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9340 #: builtin/pull.c:466
9342 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9343 "matches on the remote end."
9345 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9347 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9349 #: builtin/pull.c:469
9352 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9353 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9354 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9356 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9357 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9358 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9359 "một nhánh trên dòng lệnh."
9361 #: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9362 msgid "You are not currently on a branch."
9363 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9365 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9366 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9367 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9369 #: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9370 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9371 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9373 #: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9374 msgid "See git-pull(1) for details."
9375 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9377 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9378 #: git-parse-remote.sh:64
9382 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501
9383 #: git-parse-remote.sh:65
9387 #: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9388 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9389 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9391 #: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9393 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9395 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9397 #: builtin/pull.c:503
9400 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9401 "from the remote, but no such ref was fetched."
9403 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9404 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9406 #: builtin/pull.c:864
9407 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9408 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9410 #: builtin/pull.c:872
9411 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9413 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9416 #: builtin/pull.c:900
9419 "fetch updated the current branch head.\n"
9420 "fast-forwarding your working tree from\n"
9423 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9424 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9425 "lần chuyển giaot %s."
9427 #: builtin/pull.c:905
9430 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9431 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9434 "$ git reset --hard\n"
9437 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9438 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9439 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9442 "$ git reset --hard\n"
9445 #: builtin/pull.c:920
9446 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9447 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9449 #: builtin/pull.c:924
9450 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9451 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9453 #: builtin/push.c:16
9454 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9455 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9457 #: builtin/push.c:89
9458 msgid "tag shorthand without <tag>"
9459 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9461 #: builtin/push.c:99
9462 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9463 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9465 #: builtin/push.c:143
9468 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9471 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9474 #: builtin/push.c:146
9477 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9478 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9479 "on the remote, use\n"
9481 " git push %s HEAD:%s\n"
9483 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9488 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9489 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9490 "trên máy chủ, sử dụng\n"
9492 " git push %s HEAD:%s\n"
9494 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9499 #: builtin/push.c:161
9502 "You are not currently on a branch.\n"
9503 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9506 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9508 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9509 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9510 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9512 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9514 #: builtin/push.c:175
9517 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9518 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9520 " git push --set-upstream %s %s\n"
9522 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9523 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
9524 "(upstream), sử dụng\n"
9526 " git push --set-upstream %s %s\n"
9528 #: builtin/push.c:183
9530 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9531 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9533 #: builtin/push.c:186
9536 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9537 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9538 "to update which remote branch."
9540 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
9542 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
9543 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
9545 #: builtin/push.c:242
9547 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9549 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
9552 #: builtin/push.c:249
9554 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9555 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
9556 "'git pull ...') before pushing again.\n"
9557 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9559 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
9560 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
9561 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
9562 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9565 #: builtin/push.c:255
9567 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9568 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
9569 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
9570 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9572 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
9574 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
9575 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9576 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9579 #: builtin/push.c:261
9581 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
9582 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
9583 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
9584 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
9585 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9587 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
9588 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
9589 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
9590 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
9591 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
9594 #: builtin/push.c:268
9595 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9596 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9598 #: builtin/push.c:271
9600 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9601 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9602 "without using the '--force' option.\n"
9604 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
9606 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
9608 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
9610 #: builtin/push.c:331
9612 msgid "Pushing to %s\n"
9613 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9615 #: builtin/push.c:335
9617 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9618 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
9620 #: builtin/push.c:365
9622 msgid "bad repository '%s'"
9623 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
9625 #: builtin/push.c:366
9627 "No configured push destination.\n"
9628 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9629 "repository using\n"
9631 " git remote add <name> <url>\n"
9633 "and then push using the remote name\n"
9635 " git push <name>\n"
9637 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9638 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9640 " git remote add <tên> <url>\n"
9642 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9646 #: builtin/push.c:381
9647 msgid "--all and --tags are incompatible"
9648 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
9650 #: builtin/push.c:382
9651 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9652 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9654 #: builtin/push.c:387
9655 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
9656 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
9658 #: builtin/push.c:388
9659 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9660 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9662 #: builtin/push.c:393
9663 msgid "--all and --mirror are incompatible"
9664 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
9666 #: builtin/push.c:505
9670 #: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161
9671 msgid "push all refs"
9672 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
9674 #: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163
9675 msgid "mirror all refs"
9676 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
9678 #: builtin/push.c:509
9680 msgstr "xóa các tham chiếu"
9682 #: builtin/push.c:510
9683 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
9684 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
9686 #: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164
9687 msgid "force updates"
9688 msgstr "ép buộc cập nhật"
9690 #: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175
9691 msgid "refname>:<expect"
9692 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
9694 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176
9695 msgid "require old value of ref to be at this value"
9696 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9698 #: builtin/push.c:519
9699 msgid "control recursive pushing of submodules"
9700 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
9702 #: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169
9703 msgid "use thin pack"
9704 msgstr "tạo gói nhẹ"
9706 #: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158
9707 #: builtin/send-pack.c:159
9708 msgid "receive pack program"
9709 msgstr "chương trình nhận gói"
9711 #: builtin/push.c:524
9712 msgid "set upstream for git pull/status"
9713 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9715 #: builtin/push.c:527
9716 msgid "prune locally removed refs"
9717 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9719 #: builtin/push.c:529
9720 msgid "bypass pre-push hook"
9721 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9723 #: builtin/push.c:530
9724 msgid "push missing but relevant tags"
9725 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9727 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166
9728 msgid "GPG sign the push"
9729 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9731 #: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170
9732 msgid "request atomic transaction on remote side"
9733 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9735 #: builtin/push.c:549
9736 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
9737 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
9739 #: builtin/push.c:551
9740 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9741 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9743 #: builtin/read-tree.c:37
9745 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
9746 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
9747 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9749 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
9750 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
9751 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
9754 #: builtin/read-tree.c:110
9755 msgid "write resulting index to <file>"
9756 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
9758 #: builtin/read-tree.c:113
9759 msgid "only empty the index"
9760 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
9762 #: builtin/read-tree.c:115
9766 #: builtin/read-tree.c:117
9767 msgid "perform a merge in addition to a read"
9768 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9770 #: builtin/read-tree.c:119
9771 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9773 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
9775 #: builtin/read-tree.c:121
9776 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9777 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
9779 #: builtin/read-tree.c:123
9780 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9781 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9783 #: builtin/read-tree.c:124
9784 msgid "<subdirectory>/"
9785 msgstr "<thư-mục-con>/"
9787 #: builtin/read-tree.c:125
9788 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9789 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
9791 #: builtin/read-tree.c:128
9792 msgid "update working tree with merge result"
9793 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9795 #: builtin/read-tree.c:130
9799 #: builtin/read-tree.c:131
9800 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9801 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
9803 #: builtin/read-tree.c:134
9804 msgid "don't check the working tree after merging"
9805 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9807 #: builtin/read-tree.c:135
9808 msgid "don't update the index or the work tree"
9809 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
9811 #: builtin/read-tree.c:137
9812 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9813 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
9815 #: builtin/read-tree.c:139
9816 msgid "debug unpack-trees"
9817 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
9819 #: builtin/receive-pack.c:25
9820 msgid "git receive-pack <git-dir>"
9821 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
9823 #: builtin/receive-pack.c:1719
9827 #: builtin/receive-pack.c:1733
9828 msgid "You must specify a directory."
9829 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
9831 #: builtin/reflog.c:423
9833 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
9834 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
9836 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
9838 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
9839 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
9841 #: builtin/remote.c:12
9842 msgid "git remote [-v | --verbose]"
9843 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
9845 #: builtin/remote.c:13
9847 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
9848 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
9850 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
9851 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
9853 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
9854 msgid "git remote rename <old> <new>"
9855 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
9857 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
9858 msgid "git remote remove <name>"
9859 msgstr "git remote remove <tên>"
9861 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
9862 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
9863 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
9865 #: builtin/remote.c:17
9866 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
9867 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
9869 #: builtin/remote.c:18
9870 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
9871 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
9873 #: builtin/remote.c:19
9875 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
9877 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
9879 #: builtin/remote.c:20
9880 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
9881 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
9883 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
9884 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
9885 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
9887 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
9888 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
9889 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
9891 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
9892 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
9893 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
9895 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
9896 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
9897 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
9899 #: builtin/remote.c:29
9900 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
9901 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
9903 #: builtin/remote.c:49
9904 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
9905 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
9907 #: builtin/remote.c:50
9908 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
9909 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
9911 #: builtin/remote.c:55
9912 msgid "git remote show [<options>] <name>"
9913 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9915 #: builtin/remote.c:60
9916 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
9917 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
9919 #: builtin/remote.c:65
9920 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
9921 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
9923 #: builtin/remote.c:94
9926 msgstr "Đang cập nhật %s"
9928 #: builtin/remote.c:126
9930 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
9931 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
9933 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
9934 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
9936 #: builtin/remote.c:143
9938 msgid "unknown mirror argument: %s"
9939 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
9941 #: builtin/remote.c:159
9942 msgid "fetch the remote branches"
9943 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
9945 #: builtin/remote.c:161
9946 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
9947 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
9949 #: builtin/remote.c:164
9950 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
9951 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
9953 #: builtin/remote.c:166
9954 msgid "branch(es) to track"
9955 msgstr "các nhánh để theo dõi"
9957 #: builtin/remote.c:167
9958 msgid "master branch"
9959 msgstr "nhánh master"
9961 #: builtin/remote.c:168
9965 #: builtin/remote.c:169
9966 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
9967 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
9969 #: builtin/remote.c:181
9970 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
9971 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
9973 #: builtin/remote.c:183
9974 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
9975 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
9977 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633
9979 msgid "remote %s already exists."
9980 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
9982 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637
9984 msgid "'%s' is not a valid remote name"
9985 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
9987 #: builtin/remote.c:234
9989 msgid "Could not setup master '%s'"
9990 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
9992 #: builtin/remote.c:336
9994 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
9995 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
9997 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
10001 #: builtin/remote.c:449
10005 #: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858
10007 msgid "No such remote: %s"
10008 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10010 #: builtin/remote.c:643
10012 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10013 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10015 #: builtin/remote.c:663
10018 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10020 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10022 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10024 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10026 #: builtin/remote.c:699
10028 msgid "deleting '%s' failed"
10029 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10031 #: builtin/remote.c:733
10033 msgid "creating '%s' failed"
10034 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10036 #: builtin/remote.c:796
10038 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10039 "to delete it, use:"
10041 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10042 "to delete them, use:"
10044 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10046 "để xóa đi, sử dụng:"
10048 #: builtin/remote.c:810
10050 msgid "Could not remove config section '%s'"
10051 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10053 #: builtin/remote.c:911
10055 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10056 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10058 #: builtin/remote.c:914
10060 msgstr " được theo dõi"
10062 #: builtin/remote.c:916
10063 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10064 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10066 #: builtin/remote.c:918
10070 #: builtin/remote.c:959
10072 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10073 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10075 #: builtin/remote.c:967
10077 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10078 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10080 #: builtin/remote.c:971
10082 msgid " merges with remote %s"
10083 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10085 #: builtin/remote.c:972
10086 msgid " and with remote"
10087 msgstr " và với máy chủ"
10089 #: builtin/remote.c:974
10091 msgid "merges with remote %s"
10092 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10094 #: builtin/remote.c:975
10095 msgid " and with remote"
10096 msgstr " và với máy chủ"
10098 #: builtin/remote.c:1021
10102 #: builtin/remote.c:1024
10106 #: builtin/remote.c:1028
10108 msgstr "đã cập nhật"
10110 #: builtin/remote.c:1031
10111 msgid "fast-forwardable"
10112 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10114 #: builtin/remote.c:1034
10115 msgid "local out of date"
10116 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10118 #: builtin/remote.c:1041
10120 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10121 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10123 #: builtin/remote.c:1044
10125 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10126 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10128 #: builtin/remote.c:1048
10130 msgid " %-*s forces to %s"
10131 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10133 #: builtin/remote.c:1051
10135 msgid " %-*s pushes to %s"
10136 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10138 #: builtin/remote.c:1119
10139 msgid "do not query remotes"
10140 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10142 #: builtin/remote.c:1146
10144 msgid "* remote %s"
10145 msgstr "* máy chủ %s"
10147 #: builtin/remote.c:1147
10149 msgid " Fetch URL: %s"
10150 msgstr " URL để lấy về: %s"
10152 #: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1301
10154 msgstr "(không có URL)"
10156 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10157 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
10158 #: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1161
10160 msgid " Push URL: %s"
10161 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10163 #: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167
10165 msgid " HEAD branch: %s"
10166 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10168 #: builtin/remote.c:1169
10171 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10172 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10174 #: builtin/remote.c:1181
10176 msgid " Remote branch:%s"
10177 msgid_plural " Remote branches:%s"
10178 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10180 #: builtin/remote.c:1184 builtin/remote.c:1211
10181 msgid " (status not queried)"
10182 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10184 #: builtin/remote.c:1193
10185 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10186 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10187 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10189 #: builtin/remote.c:1201
10190 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10191 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10193 #: builtin/remote.c:1208
10195 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10196 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10197 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10199 #: builtin/remote.c:1229
10200 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10201 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10203 #: builtin/remote.c:1231
10204 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10205 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10207 #: builtin/remote.c:1246
10208 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10209 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10211 #: builtin/remote.c:1248
10212 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10213 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10215 #: builtin/remote.c:1258
10217 msgid "Could not delete %s"
10218 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10220 #: builtin/remote.c:1266
10222 msgid "Not a valid ref: %s"
10223 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10225 #: builtin/remote.c:1268
10227 msgid "Could not setup %s"
10228 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10230 #: builtin/remote.c:1286
10232 msgid " %s will become dangling!"
10233 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10235 #: builtin/remote.c:1287
10237 msgid " %s has become dangling!"
10238 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10240 #: builtin/remote.c:1297
10243 msgstr "Đang xén bớt %s"
10245 #: builtin/remote.c:1298
10250 #: builtin/remote.c:1314
10252 msgid " * [would prune] %s"
10253 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10255 #: builtin/remote.c:1317
10257 msgid " * [pruned] %s"
10258 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10260 #: builtin/remote.c:1362
10261 msgid "prune remotes after fetching"
10262 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10264 #: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
10266 msgid "No such remote '%s'"
10267 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10269 #: builtin/remote.c:1441
10271 msgstr "thêm nhánh"
10273 #: builtin/remote.c:1448
10274 msgid "no remote specified"
10275 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10277 #: builtin/remote.c:1465
10278 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10279 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10281 #: builtin/remote.c:1467
10282 msgid "return all URLs"
10283 msgstr "trả về mọi URL"
10285 #: builtin/remote.c:1495
10287 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10288 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10290 #: builtin/remote.c:1521
10291 msgid "manipulate push URLs"
10292 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10294 #: builtin/remote.c:1523
10298 #: builtin/remote.c:1525
10299 msgid "delete URLs"
10302 #: builtin/remote.c:1532
10303 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10304 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10306 #: builtin/remote.c:1573
10308 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10309 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10311 #: builtin/remote.c:1581
10313 msgid "No such URL found: %s"
10314 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10316 #: builtin/remote.c:1583
10317 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10318 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10320 #: builtin/remote.c:1597
10321 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10322 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10324 #: builtin/repack.c:17
10325 msgid "git repack [<options>]"
10326 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10328 #: builtin/repack.c:159
10329 msgid "pack everything in a single pack"
10330 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10332 #: builtin/repack.c:161
10333 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10334 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10336 #: builtin/repack.c:164
10337 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10338 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10340 #: builtin/repack.c:166
10341 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10342 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10344 #: builtin/repack.c:168
10345 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10346 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10348 #: builtin/repack.c:170
10349 msgid "do not run git-update-server-info"
10350 msgstr "không chạy git-update-server-info"
10352 #: builtin/repack.c:173
10353 msgid "pass --local to git-pack-objects"
10354 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10356 #: builtin/repack.c:175
10357 msgid "write bitmap index"
10358 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10360 #: builtin/repack.c:176
10361 msgid "approxidate"
10362 msgstr "ngày ước tính"
10364 #: builtin/repack.c:177
10365 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10366 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10368 #: builtin/repack.c:179
10369 msgid "size of the window used for delta compression"
10370 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10372 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
10376 #: builtin/repack.c:181
10377 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10378 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10380 #: builtin/repack.c:183
10381 msgid "limits the maximum delta depth"
10382 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10384 #: builtin/repack.c:185
10385 msgid "maximum size of each packfile"
10386 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10388 #: builtin/repack.c:187
10389 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10390 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10392 #: builtin/repack.c:197
10393 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10394 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10396 #: builtin/repack.c:381
10398 msgid "removing '%s' failed"
10399 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
10401 #: builtin/replace.c:19
10402 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10403 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10405 #: builtin/replace.c:20
10406 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10407 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10409 #: builtin/replace.c:21
10410 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10411 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10413 #: builtin/replace.c:22
10414 msgid "git replace -d <object>..."
10415 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10417 #: builtin/replace.c:23
10418 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10419 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10421 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10423 msgid "Not a valid object name: '%s'"
10424 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10426 #: builtin/replace.c:355
10428 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10429 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10431 #: builtin/replace.c:357
10433 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10434 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10436 #: builtin/replace.c:368
10439 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10440 "instead of --graft"
10442 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10443 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10445 #: builtin/replace.c:401
10447 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10448 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10450 #: builtin/replace.c:402
10451 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10452 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10454 #: builtin/replace.c:408
10456 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10457 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10459 #: builtin/replace.c:432
10460 msgid "list replace refs"
10461 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10463 #: builtin/replace.c:433
10464 msgid "delete replace refs"
10465 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10467 #: builtin/replace.c:434
10468 msgid "edit existing object"
10469 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10471 #: builtin/replace.c:435
10472 msgid "change a commit's parents"
10473 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10475 #: builtin/replace.c:436
10476 msgid "replace the ref if it exists"
10477 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10479 #: builtin/replace.c:437
10480 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10481 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10483 #: builtin/replace.c:438
10484 msgid "use this format"
10485 msgstr "dùng định dạng này"
10487 #: builtin/rerere.c:12
10488 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
10490 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
10492 #: builtin/rerere.c:58
10493 msgid "register clean resolutions in index"
10494 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
10496 #: builtin/reset.c:26
10498 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10500 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
10502 #: builtin/reset.c:27
10503 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
10504 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
10506 #: builtin/reset.c:28
10507 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
10508 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
10510 #: builtin/reset.c:34
10514 #: builtin/reset.c:34
10518 #: builtin/reset.c:34
10522 #: builtin/reset.c:34
10526 #: builtin/reset.c:34
10530 #: builtin/reset.c:74
10531 msgid "You do not have a valid HEAD."
10532 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
10534 #: builtin/reset.c:76
10535 msgid "Failed to find tree of HEAD."
10536 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
10538 #: builtin/reset.c:82
10540 msgid "Failed to find tree of %s."
10541 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
10543 #: builtin/reset.c:100
10545 msgid "HEAD is now at %s"
10546 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
10548 #: builtin/reset.c:183
10550 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
10551 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
10553 #: builtin/reset.c:276
10554 msgid "be quiet, only report errors"
10555 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
10557 #: builtin/reset.c:278
10558 msgid "reset HEAD and index"
10559 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
10561 #: builtin/reset.c:279
10562 msgid "reset only HEAD"
10563 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
10565 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
10566 msgid "reset HEAD, index and working tree"
10567 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
10569 #: builtin/reset.c:285
10570 msgid "reset HEAD but keep local changes"
10571 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
10573 #: builtin/reset.c:288
10574 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
10575 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
10577 #: builtin/reset.c:305
10579 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
10580 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
10582 #: builtin/reset.c:313
10584 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
10585 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
10587 #: builtin/reset.c:322
10588 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
10589 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
10591 #: builtin/reset.c:331
10592 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
10594 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
10595 "reset -- <đường_dẫn>”."
10597 #: builtin/reset.c:333
10599 msgid "Cannot do %s reset with paths."
10600 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
10602 #: builtin/reset.c:343
10604 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
10605 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
10607 #: builtin/reset.c:347
10608 msgid "-N can only be used with --mixed"
10609 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
10611 #: builtin/reset.c:364
10612 msgid "Unstaged changes after reset:"
10613 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
10615 #: builtin/reset.c:370
10617 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
10618 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
10620 #: builtin/reset.c:374
10621 msgid "Could not write new index file."
10622 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
10624 #: builtin/rev-list.c:350
10625 msgid "rev-list does not support display of notes"
10626 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
10628 #: builtin/rev-parse.c:358
10629 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
10630 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
10632 #: builtin/rev-parse.c:363
10633 msgid "keep the `--` passed as an arg"
10634 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
10636 #: builtin/rev-parse.c:365
10637 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
10638 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
10640 #: builtin/rev-parse.c:368
10641 msgid "output in stuck long form"
10642 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
10644 #: builtin/rev-parse.c:499
10646 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
10647 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
10648 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
10650 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
10652 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
10653 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
10654 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
10656 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
10658 #: builtin/revert.c:22
10659 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
10660 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10662 #: builtin/revert.c:23
10663 msgid "git revert <subcommand>"
10664 msgstr "git revert <lệnh-con>"
10666 #: builtin/revert.c:28
10667 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
10668 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
10670 #: builtin/revert.c:29
10671 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
10672 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
10674 #: builtin/revert.c:71
10676 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
10677 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
10679 #: builtin/revert.c:80
10680 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
10681 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10683 #: builtin/revert.c:81
10684 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
10685 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10687 #: builtin/revert.c:82
10688 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
10689 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
10691 #: builtin/revert.c:83
10692 msgid "don't automatically commit"
10693 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
10695 #: builtin/revert.c:84
10696 msgid "edit the commit message"
10697 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
10699 #: builtin/revert.c:87
10700 msgid "parent number"
10701 msgstr "số của cha mẹ"
10703 #: builtin/revert.c:89
10704 msgid "merge strategy"
10705 msgstr "chiến lược hòa trộn"
10707 #: builtin/revert.c:90
10711 #: builtin/revert.c:91
10712 msgid "option for merge strategy"
10713 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
10715 #: builtin/revert.c:104
10716 msgid "append commit name"
10717 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
10719 #: builtin/revert.c:106
10720 msgid "preserve initially empty commits"
10721 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
10723 #: builtin/revert.c:107
10724 msgid "allow commits with empty messages"
10725 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
10727 #: builtin/revert.c:108
10728 msgid "keep redundant, empty commits"
10729 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
10731 #: builtin/revert.c:112
10732 msgid "program error"
10733 msgstr "lỗi chương trình"
10735 #: builtin/revert.c:197
10736 msgid "revert failed"
10737 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
10739 #: builtin/revert.c:212
10740 msgid "cherry-pick failed"
10741 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
10744 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
10745 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
10749 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
10750 "uses a .git directory:"
10752 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
10753 "use a .git directory:"
10755 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
10756 "dùng một thư mục .git:"
10761 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10764 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10767 #: builtin/rm.c:230
10769 "the following file has staged content different from both the\n"
10770 "file and the HEAD:"
10772 "the following files have staged content different from both the\n"
10773 "file and the HEAD:"
10775 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
10778 #: builtin/rm.c:235
10781 "(use -f to force removal)"
10784 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
10786 #: builtin/rm.c:239
10787 msgid "the following file has changes staged in the index:"
10788 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
10789 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
10791 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
10794 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10797 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10799 #: builtin/rm.c:251
10800 msgid "the following file has local modifications:"
10801 msgid_plural "the following files have local modifications:"
10802 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
10804 #: builtin/rm.c:269
10805 msgid "do not list removed files"
10806 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
10808 #: builtin/rm.c:270
10809 msgid "only remove from the index"
10810 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
10812 #: builtin/rm.c:271
10813 msgid "override the up-to-date check"
10814 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
10816 #: builtin/rm.c:272
10817 msgid "allow recursive removal"
10818 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
10820 #: builtin/rm.c:274
10821 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
10822 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
10824 #: builtin/rm.c:335
10826 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
10827 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
10829 #: builtin/rm.c:374
10831 msgid "git rm: unable to remove %s"
10832 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
10834 #: builtin/send-pack.c:18
10836 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10837 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
10839 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
10841 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
10842 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
10844 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
10846 #: builtin/send-pack.c:160
10847 msgid "remote name"
10848 msgstr "tên máy dịch vụ"
10850 #: builtin/send-pack.c:171
10851 msgid "use stateless RPC protocol"
10852 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
10854 #: builtin/send-pack.c:172
10855 msgid "read refs from stdin"
10856 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
10858 #: builtin/send-pack.c:173
10859 msgid "print status from remote helper"
10860 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
10862 #: builtin/shortlog.c:13
10863 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
10864 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
10866 #: builtin/shortlog.c:242
10867 msgid "sort output according to the number of commits per author"
10868 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
10870 #: builtin/shortlog.c:244
10871 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
10872 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
10874 #: builtin/shortlog.c:246
10875 msgid "Show the email address of each author"
10876 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
10878 #: builtin/shortlog.c:247
10879 msgid "w[,i1[,i2]]"
10880 msgstr "w[,i1[,i2]]"
10882 #: builtin/shortlog.c:248
10883 msgid "Linewrap output"
10884 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
10886 #: builtin/show-branch.c:10
10888 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10889 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
10890 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10891 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
10893 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
10894 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
10895 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
10896 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
10898 #: builtin/show-branch.c:14
10899 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
10900 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
10902 #: builtin/show-branch.c:640
10903 msgid "show remote-tracking and local branches"
10904 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
10906 #: builtin/show-branch.c:642
10907 msgid "show remote-tracking branches"
10908 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
10910 #: builtin/show-branch.c:644
10911 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
10912 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
10914 #: builtin/show-branch.c:646
10915 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
10916 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
10918 #: builtin/show-branch.c:648
10919 msgid "synonym to more=-1"
10920 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
10922 #: builtin/show-branch.c:649
10923 msgid "suppress naming strings"
10924 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
10926 #: builtin/show-branch.c:651
10927 msgid "include the current branch"
10928 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
10930 #: builtin/show-branch.c:653
10931 msgid "name commits with their object names"
10932 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
10934 #: builtin/show-branch.c:655
10935 msgid "show possible merge bases"
10936 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
10938 #: builtin/show-branch.c:657
10939 msgid "show refs unreachable from any other ref"
10940 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
10942 #: builtin/show-branch.c:659
10943 msgid "show commits in topological order"
10944 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
10946 #: builtin/show-branch.c:662
10947 msgid "show only commits not on the first branch"
10948 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
10950 #: builtin/show-branch.c:664
10951 msgid "show merges reachable from only one tip"
10952 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
10954 #: builtin/show-branch.c:666
10955 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
10956 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
10958 #: builtin/show-branch.c:669
10959 msgid "<n>[,<base>]"
10960 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
10962 #: builtin/show-branch.c:670
10963 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
10964 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
10966 #: builtin/show-ref.c:10
10968 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
10969 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
10971 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
10972 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
10974 #: builtin/show-ref.c:11
10975 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
10976 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
10978 #: builtin/show-ref.c:165
10979 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
10980 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
10982 #: builtin/show-ref.c:166
10983 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
10984 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
10986 #: builtin/show-ref.c:167
10987 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
10989 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
10991 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
10992 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
10993 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
10995 #: builtin/show-ref.c:174
10996 msgid "dereference tags into object IDs"
10997 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
10999 #: builtin/show-ref.c:176
11000 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11001 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11003 #: builtin/show-ref.c:180
11004 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11006 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11008 #: builtin/show-ref.c:182
11009 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11011 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11014 #: builtin/stripspace.c:17
11015 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11016 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11018 #: builtin/stripspace.c:18
11019 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11020 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11022 #: builtin/stripspace.c:35
11023 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11024 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11026 #: builtin/stripspace.c:38
11027 msgid "prepend comment character and space to each line"
11028 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11030 #: builtin/submodule--helper.c:24
11032 msgid "No such ref: %s"
11033 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11035 #: builtin/submodule--helper.c:31
11037 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11038 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11040 #: builtin/submodule--helper.c:71
11042 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11043 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11045 #: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:405
11046 #: builtin/submodule--helper.c:486
11047 msgid "alternative anchor for relative paths"
11048 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11050 #: builtin/submodule--helper.c:283
11051 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11052 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11054 #: builtin/submodule--helper.c:326 builtin/submodule--helper.c:340
11056 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11057 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11059 #: builtin/submodule--helper.c:366
11061 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11062 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11064 #: builtin/submodule--helper.c:370
11066 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11067 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11069 #: builtin/submodule--helper.c:380
11071 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11072 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11074 #: builtin/submodule--helper.c:387
11076 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11077 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11079 #: builtin/submodule--helper.c:406
11080 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11081 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11083 #: builtin/submodule--helper.c:411
11084 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11085 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11087 #: builtin/submodule--helper.c:432
11088 msgid "git submodule--helper name <path>"
11089 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11091 #: builtin/submodule--helper.c:438
11093 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11095 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11098 #: builtin/submodule--helper.c:489
11099 msgid "where the new submodule will be cloned to"
11100 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11102 #: builtin/submodule--helper.c:492
11103 msgid "name of the new submodule"
11104 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11106 #: builtin/submodule--helper.c:495
11107 msgid "url where to clone the submodule from"
11108 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11110 #: builtin/submodule--helper.c:501
11111 msgid "depth for shallow clones"
11112 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11114 #: builtin/submodule--helper.c:507
11116 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11117 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11119 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11120 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11122 #: builtin/submodule--helper.c:532 builtin/submodule--helper.c:538
11124 msgid "could not create directory '%s'"
11125 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11127 #: builtin/submodule--helper.c:534
11129 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11130 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11132 #: builtin/submodule--helper.c:550
11134 msgid "cannot open file '%s'"
11135 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11137 #: builtin/submodule--helper.c:555
11139 msgid "could not close file %s"
11140 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11142 #: builtin/submodule--helper.c:562
11144 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11145 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11147 #: builtin/submodule--helper.c:609
11149 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11150 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11152 #: builtin/submodule--helper.c:613
11153 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11154 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11156 #: builtin/submodule--helper.c:639
11158 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11159 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11161 #: builtin/submodule--helper.c:660
11163 msgid "Skipping submodule '%s'"
11164 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11166 #: builtin/submodule--helper.c:768
11167 msgid "path into the working tree"
11168 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11170 #: builtin/submodule--helper.c:771
11171 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11172 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11174 #: builtin/submodule--helper.c:775
11175 msgid "rebase, merge, checkout or none"
11176 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11178 #: builtin/submodule--helper.c:779
11179 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11181 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11183 #: builtin/submodule--helper.c:782
11184 msgid "parallel jobs"
11185 msgstr "công việc đồng thời"
11187 #: builtin/submodule--helper.c:783
11188 msgid "don't print cloning progress"
11189 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11191 #: builtin/submodule--helper.c:788
11192 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11194 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11196 #: builtin/submodule--helper.c:798
11197 msgid "bad value for update parameter"
11198 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
11200 #: builtin/submodule--helper.c:855
11201 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11202 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11204 #: builtin/submodule--helper.c:862
11206 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11207 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11209 #: builtin/symbolic-ref.c:7
11210 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11211 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11213 #: builtin/symbolic-ref.c:8
11214 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11215 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11217 #: builtin/symbolic-ref.c:40
11218 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11219 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11221 #: builtin/symbolic-ref.c:41
11222 msgid "delete symbolic ref"
11223 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11225 #: builtin/symbolic-ref.c:42
11226 msgid "shorten ref output"
11227 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11229 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11233 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11234 msgid "reason of the update"
11235 msgstr "lý do cập nhật"
11237 #: builtin/tag.c:23
11239 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11242 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11245 #: builtin/tag.c:24
11246 msgid "git tag -d <tagname>..."
11247 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11249 #: builtin/tag.c:25
11251 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11252 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11254 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11256 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11258 #: builtin/tag.c:27
11259 msgid "git tag -v <tagname>..."
11260 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11262 #: builtin/tag.c:81
11264 msgid "tag name too long: %.*s..."
11265 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11267 #: builtin/tag.c:86
11269 msgid "tag '%s' not found."
11270 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11272 #: builtin/tag.c:101
11274 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11275 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11277 #: builtin/tag.c:117
11281 "Write a message for tag:\n"
11283 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11286 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11288 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11290 #: builtin/tag.c:121
11294 "Write a message for tag:\n"
11296 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11300 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11302 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11305 #: builtin/tag.c:199
11306 msgid "unable to sign the tag"
11307 msgstr "không thể ký thẻ"
11309 #: builtin/tag.c:201
11310 msgid "unable to write tag file"
11311 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11313 #: builtin/tag.c:226
11314 msgid "bad object type."
11315 msgstr "kiểu đối tượng sai."
11317 #: builtin/tag.c:239
11318 msgid "tag header too big."
11319 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11321 #: builtin/tag.c:275
11322 msgid "no tag message?"
11323 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11325 #: builtin/tag.c:281
11327 msgid "The tag message has been left in %s\n"
11328 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11330 #: builtin/tag.c:339
11331 msgid "list tag names"
11332 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11334 #: builtin/tag.c:341
11335 msgid "print <n> lines of each tag message"
11336 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11338 #: builtin/tag.c:343
11339 msgid "delete tags"
11342 #: builtin/tag.c:344
11343 msgid "verify tags"
11344 msgstr "thẩm tra thẻ"
11346 #: builtin/tag.c:346
11347 msgid "Tag creation options"
11348 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11350 #: builtin/tag.c:348
11351 msgid "annotated tag, needs a message"
11352 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11354 #: builtin/tag.c:350
11355 msgid "tag message"
11356 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11358 #: builtin/tag.c:352
11359 msgid "annotated and GPG-signed tag"
11360 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11362 #: builtin/tag.c:356
11363 msgid "use another key to sign the tag"
11364 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11366 #: builtin/tag.c:357
11367 msgid "replace the tag if exists"
11368 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11370 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11371 msgid "create a reflog"
11372 msgstr "tạo một reflog"
11374 #: builtin/tag.c:360
11375 msgid "Tag listing options"
11376 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11378 #: builtin/tag.c:361
11379 msgid "show tag list in columns"
11380 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11382 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11383 msgid "print only tags that contain the commit"
11384 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11386 #: builtin/tag.c:364
11387 msgid "print only tags that are merged"
11388 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11390 #: builtin/tag.c:365
11391 msgid "print only tags that are not merged"
11392 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11394 #: builtin/tag.c:370
11395 msgid "print only tags of the object"
11396 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11398 #: builtin/tag.c:399
11399 msgid "--column and -n are incompatible"
11400 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11402 #: builtin/tag.c:419
11403 msgid "-n option is only allowed with -l."
11404 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11406 #: builtin/tag.c:421
11407 msgid "--contains option is only allowed with -l."
11408 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11410 #: builtin/tag.c:423
11411 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11412 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11414 #: builtin/tag.c:425
11415 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11416 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11418 #: builtin/tag.c:433
11419 msgid "only one -F or -m option is allowed."
11420 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11422 #: builtin/tag.c:452
11423 msgid "too many params"
11424 msgstr "quá nhiều đối số"
11426 #: builtin/tag.c:458
11428 msgid "'%s' is not a valid tag name."
11429 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11431 #: builtin/tag.c:463
11433 msgid "tag '%s' already exists"
11434 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11436 #: builtin/tag.c:491
11438 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11439 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11441 #: builtin/unpack-objects.c:490
11442 msgid "Unpacking objects"
11443 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11445 #: builtin/update-index.c:79
11447 msgid "failed to create directory %s"
11448 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11450 #: builtin/update-index.c:85
11452 msgid "failed to stat %s"
11453 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11455 #: builtin/update-index.c:95
11457 msgid "failed to create file %s"
11458 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11460 #: builtin/update-index.c:103
11462 msgid "failed to delete file %s"
11463 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11465 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11467 msgid "failed to delete directory %s"
11468 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
11470 #: builtin/update-index.c:133
11472 msgid "Testing mtime in '%s' "
11473 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
11475 #: builtin/update-index.c:145
11476 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
11477 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
11479 #: builtin/update-index.c:158
11480 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
11481 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
11483 #: builtin/update-index.c:171
11484 msgid "directory stat info changes after updating a file"
11485 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
11487 #: builtin/update-index.c:182
11488 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
11490 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
11493 #: builtin/update-index.c:193
11494 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
11495 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
11497 #: builtin/update-index.c:206
11498 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
11499 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
11501 #: builtin/update-index.c:213
11505 #: builtin/update-index.c:575
11506 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
11507 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
11509 #: builtin/update-index.c:930
11510 msgid "continue refresh even when index needs update"
11511 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
11513 #: builtin/update-index.c:933
11514 msgid "refresh: ignore submodules"
11515 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
11517 #: builtin/update-index.c:936
11518 msgid "do not ignore new files"
11519 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
11521 #: builtin/update-index.c:938
11522 msgid "let files replace directories and vice-versa"
11523 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
11525 #: builtin/update-index.c:940
11526 msgid "notice files missing from worktree"
11527 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11529 #: builtin/update-index.c:942
11530 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
11532 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
11534 #: builtin/update-index.c:945
11535 msgid "refresh stat information"
11536 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
11538 #: builtin/update-index.c:949
11539 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
11540 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
11542 #: builtin/update-index.c:953
11543 msgid "<mode>,<object>,<path>"
11544 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
11546 #: builtin/update-index.c:954
11547 msgid "add the specified entry to the index"
11548 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
11550 #: builtin/update-index.c:958
11554 #: builtin/update-index.c:959
11555 msgid "override the executable bit of the listed files"
11556 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
11558 #: builtin/update-index.c:963
11559 msgid "mark files as \"not changing\""
11560 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
11562 #: builtin/update-index.c:966
11563 msgid "clear assumed-unchanged bit"
11564 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
11566 #: builtin/update-index.c:969
11567 msgid "mark files as \"index-only\""
11568 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
11570 #: builtin/update-index.c:972
11571 msgid "clear skip-worktree bit"
11572 msgstr "xóa bít skip-worktree"
11574 #: builtin/update-index.c:975
11575 msgid "add to index only; do not add content to object database"
11577 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
11579 #: builtin/update-index.c:977
11580 msgid "remove named paths even if present in worktree"
11582 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
11585 #: builtin/update-index.c:979
11586 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
11587 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
11589 #: builtin/update-index.c:981
11590 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
11591 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11593 #: builtin/update-index.c:985
11594 msgid "add entries from standard input to the index"
11595 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
11597 #: builtin/update-index.c:989
11598 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
11599 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
11601 #: builtin/update-index.c:993
11602 msgid "only update entries that differ from HEAD"
11603 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
11605 #: builtin/update-index.c:997
11606 msgid "ignore files missing from worktree"
11607 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
11609 #: builtin/update-index.c:1000
11610 msgid "report actions to standard output"
11611 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
11613 #: builtin/update-index.c:1002
11614 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
11615 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
11617 #: builtin/update-index.c:1006
11618 msgid "write index in this format"
11619 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
11621 #: builtin/update-index.c:1008
11622 msgid "enable or disable split index"
11623 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
11625 #: builtin/update-index.c:1010
11626 msgid "enable/disable untracked cache"
11627 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
11629 #: builtin/update-index.c:1012
11630 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
11631 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
11633 #: builtin/update-index.c:1014
11634 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
11635 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
11637 #: builtin/update-index.c:1134
11638 msgid "Untracked cache disabled"
11639 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
11641 #: builtin/update-index.c:1146
11643 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
11644 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
11646 #: builtin/update-ref.c:9
11647 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
11648 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
11650 #: builtin/update-ref.c:10
11651 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
11652 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
11654 #: builtin/update-ref.c:11
11655 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
11656 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
11658 #: builtin/update-ref.c:363
11659 msgid "delete the reference"
11660 msgstr "xóa tham chiếu"
11662 #: builtin/update-ref.c:365
11663 msgid "update <refname> not the one it points to"
11664 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
11666 #: builtin/update-ref.c:366
11667 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
11668 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
11670 #: builtin/update-ref.c:367
11671 msgid "read updates from stdin"
11672 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
11674 #: builtin/update-server-info.c:6
11675 msgid "git update-server-info [--force]"
11676 msgstr "git update-server-info [--force]"
11678 #: builtin/update-server-info.c:14
11679 msgid "update the info files from scratch"
11680 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
11682 #: builtin/verify-commit.c:17
11683 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
11684 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
11686 #: builtin/verify-commit.c:72
11687 msgid "print commit contents"
11688 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
11690 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
11691 msgid "print raw gpg status output"
11692 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
11694 #: builtin/verify-pack.c:54
11695 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
11696 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
11698 #: builtin/verify-pack.c:64
11702 #: builtin/verify-pack.c:66
11703 msgid "show statistics only"
11704 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
11706 #: builtin/verify-tag.c:17
11707 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
11708 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
11710 #: builtin/verify-tag.c:34
11711 msgid "print tag contents"
11712 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
11714 #: builtin/worktree.c:15
11715 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
11716 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
11718 #: builtin/worktree.c:16
11719 msgid "git worktree prune [<options>]"
11720 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
11722 #: builtin/worktree.c:17
11723 msgid "git worktree list [<options>]"
11724 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
11726 #: builtin/worktree.c:40
11728 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
11729 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
11731 #: builtin/worktree.c:46
11733 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
11734 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
11736 #: builtin/worktree.c:51
11738 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
11739 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
11741 #: builtin/worktree.c:62
11743 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
11744 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
11746 #: builtin/worktree.c:78
11748 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
11749 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
11751 #: builtin/worktree.c:113
11753 msgid "failed to remove '%s'"
11754 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
11756 #: builtin/worktree.c:202
11758 msgid "'%s' already exists"
11759 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
11761 #: builtin/worktree.c:234
11763 msgid "could not create directory of '%s'"
11764 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
11766 #: builtin/worktree.c:270
11768 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
11769 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
11771 #: builtin/worktree.c:322
11772 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
11773 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
11775 #: builtin/worktree.c:324
11776 msgid "create a new branch"
11777 msgstr "tạo nhánh mới"
11779 #: builtin/worktree.c:326
11780 msgid "create or reset a branch"
11781 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
11783 #: builtin/worktree.c:327
11784 msgid "detach HEAD at named commit"
11785 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
11787 #: builtin/worktree.c:328
11788 msgid "populate the new working tree"
11789 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
11791 #: builtin/worktree.c:336
11792 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
11793 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
11795 #: builtin/write-tree.c:13
11796 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
11797 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
11799 #: builtin/write-tree.c:26
11801 msgstr "<tiền tố>/"
11803 #: builtin/write-tree.c:27
11804 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
11805 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
11807 #: builtin/write-tree.c:30
11808 msgid "only useful for debugging"
11809 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
11811 #: credential-cache--daemon.c:271
11812 msgid "print debugging messages to stderr"
11813 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
11817 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
11818 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
11819 "to read about a specific subcommand or concept."
11821 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
11822 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
11823 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
11826 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
11827 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
11830 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
11831 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
11833 #: common-cmds.h:10
11834 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
11835 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
11837 #: common-cmds.h:11
11838 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
11839 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
11841 #: common-cmds.h:12
11842 msgid "grow, mark and tweak your common history"
11843 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
11845 #: common-cmds.h:13
11846 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
11847 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
11849 #: common-cmds.h:17
11850 msgid "Add file contents to the index"
11851 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
11853 #: common-cmds.h:18
11854 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
11855 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
11857 #: common-cmds.h:19
11858 msgid "List, create, or delete branches"
11859 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
11861 #: common-cmds.h:20
11862 msgid "Switch branches or restore working tree files"
11863 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
11865 #: common-cmds.h:21
11866 msgid "Clone a repository into a new directory"
11867 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
11869 #: common-cmds.h:22
11870 msgid "Record changes to the repository"
11871 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
11873 #: common-cmds.h:23
11874 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
11876 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
11879 #: common-cmds.h:24
11880 msgid "Download objects and refs from another repository"
11881 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
11883 #: common-cmds.h:25
11884 msgid "Print lines matching a pattern"
11885 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
11887 #: common-cmds.h:26
11888 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
11889 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
11891 #: common-cmds.h:27
11892 msgid "Show commit logs"
11893 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
11895 #: common-cmds.h:28
11896 msgid "Join two or more development histories together"
11897 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
11899 #: common-cmds.h:29
11900 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
11901 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
11903 #: common-cmds.h:30
11904 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
11905 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
11907 #: common-cmds.h:31
11908 msgid "Update remote refs along with associated objects"
11909 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
11911 #: common-cmds.h:32
11912 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
11913 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
11915 #: common-cmds.h:33
11916 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
11917 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
11919 #: common-cmds.h:34
11920 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
11921 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
11923 #: common-cmds.h:35
11924 msgid "Show various types of objects"
11925 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
11927 #: common-cmds.h:36
11928 msgid "Show the working tree status"
11929 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
11931 #: common-cmds.h:37
11932 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
11933 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
11935 #: parse-options.h:145
11936 msgid "expiry-date"
11937 msgstr "ngày hết hạn"
11939 #: parse-options.h:160
11940 msgid "no-op (backward compatibility)"
11941 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
11943 #: parse-options.h:237
11944 msgid "be more verbose"
11945 msgstr "chi tiết hơn nữa"
11947 #: parse-options.h:239
11948 msgid "be more quiet"
11949 msgstr "im lặng hơn nữa"
11951 #: parse-options.h:245
11952 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
11953 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
11956 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
11957 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
11959 #: git-bisect.sh:55
11960 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
11961 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
11963 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11964 #. translation. The program will only accept English input
11966 #: git-bisect.sh:61
11967 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11968 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11970 #: git-bisect.sh:122
11972 msgid "unrecognised option: '$arg'"
11973 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
11975 #: git-bisect.sh:126
11977 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
11978 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11980 #: git-bisect.sh:155
11981 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
11982 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
11984 #: git-bisect.sh:168
11987 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
11989 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
11992 #: git-bisect.sh:178
11993 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11994 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11996 #: git-bisect.sh:182
11997 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
11998 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
12000 #: git-bisect.sh:234
12002 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12003 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12005 #: git-bisect.sh:263
12007 msgid "Bad rev input: $arg"
12008 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12010 #: git-bisect.sh:278
12011 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
12012 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
12014 #: git-bisect.sh:290
12016 msgid "Bad rev input: $rev"
12017 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12019 #: git-bisect.sh:299
12021 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12022 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12024 #: git-bisect.sh:322
12026 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12027 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12029 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12030 #. translation. The program will only accept English input
12032 #: git-bisect.sh:328
12033 msgid "Are you sure [Y/n]? "
12034 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12036 #: git-bisect.sh:340
12039 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12040 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12042 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12043 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12046 #: git-bisect.sh:343
12049 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
12050 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12051 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12053 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12054 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12056 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12059 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12060 msgid "We are not bisecting."
12061 msgstr "Chúng tôi không bisect."
12063 #: git-bisect.sh:421
12065 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12066 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12068 #: git-bisect.sh:430
12071 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12072 "Try 'git bisect reset <commit>'."
12074 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12075 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12077 #: git-bisect.sh:458
12078 msgid "No logfile given"
12079 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12081 #: git-bisect.sh:459
12083 msgid "cannot read $file for replaying"
12084 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12086 #: git-bisect.sh:480
12087 msgid "?? what are you talking about?"
12088 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12090 #: git-bisect.sh:492
12092 msgid "running $command"
12093 msgstr "đang chạy lệnh $command"
12095 #: git-bisect.sh:499
12098 "bisect run failed:\n"
12099 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12101 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12102 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12104 #: git-bisect.sh:525
12105 msgid "bisect run cannot continue any more"
12106 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12108 #: git-bisect.sh:531
12111 "bisect run failed:\n"
12112 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
12114 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12115 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12117 #: git-bisect.sh:538
12118 msgid "bisect run success"
12119 msgstr "bisect chạy thành công"
12121 #: git-bisect.sh:565
12122 msgid "please use two different terms"
12123 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12125 #: git-bisect.sh:575
12127 msgid "'$term' is not a valid term"
12128 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12130 #: git-bisect.sh:578
12132 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12133 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12135 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12137 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12138 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12140 #: git-bisect.sh:606
12142 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12143 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12145 #: git-bisect.sh:636
12146 msgid "no terms defined"
12147 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12149 #: git-bisect.sh:653
12152 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12153 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12155 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12156 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12158 #: git-rebase.sh:57
12160 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12161 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12162 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12165 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12166 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12168 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12169 "rebase --abort\"."
12171 #: git-rebase.sh:168
12172 msgid "Applied autostash."
12173 msgstr "Đã áp dụng autostash."
12175 #: git-rebase.sh:171
12177 msgid "Cannot store $stash_sha1"
12178 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12180 #: git-rebase.sh:172
12182 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12183 "Your changes are safe in the stash.\n"
12184 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12186 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12187 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12188 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12191 #: git-rebase.sh:211
12192 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12193 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12195 #: git-rebase.sh:216
12196 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12198 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12201 #: git-rebase.sh:357
12202 msgid "No rebase in progress?"
12203 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12205 #: git-rebase.sh:368
12206 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12208 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12211 #: git-rebase.sh:375
12212 msgid "Cannot read HEAD"
12213 msgstr "Không thể đọc HEAD"
12215 #: git-rebase.sh:378
12217 "You must edit all merge conflicts and then\n"
12218 "mark them as resolved using git add"
12220 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12221 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12223 #: git-rebase.sh:396
12225 msgid "Could not move back to $head_name"
12226 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12228 #: git-rebase.sh:415
12231 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12232 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
12233 "case, please try\n"
12234 "\t$cmd_live_rebase\n"
12235 "If that is not the case, please\n"
12236 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12237 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
12240 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12241 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12242 "như vậy, xin hãy thử\n"
12243 "\t$cmd_live_rebase\n"
12244 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12245 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12246 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12247 "có một số thứ quý giá ở đây."
12249 #: git-rebase.sh:466
12251 msgid "invalid upstream $upstream_name"
12252 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12254 #: git-rebase.sh:490
12256 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12257 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12259 #: git-rebase.sh:493 git-rebase.sh:497
12261 msgid "$onto_name: there is no merge base"
12262 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12264 #: git-rebase.sh:502
12266 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12267 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12269 #: git-rebase.sh:525
12271 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12272 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12274 #: git-rebase.sh:558
12275 msgid "Cannot autostash"
12276 msgstr "Không thể autostash"
12278 #: git-rebase.sh:563
12280 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12281 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12283 #: git-rebase.sh:567
12284 msgid "Please commit or stash them."
12285 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12287 #: git-rebase.sh:587
12289 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12290 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12292 #: git-rebase.sh:591
12294 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12295 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12297 #: git-rebase.sh:602
12299 msgid "Changes from $mb to $onto:"
12300 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12302 #: git-rebase.sh:611
12303 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12304 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12306 #: git-rebase.sh:621
12308 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12309 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12312 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12314 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12317 msgid "You do not have the initial commit yet"
12318 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12321 msgid "Cannot save the current index state"
12322 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12324 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
12325 msgid "Cannot save the current worktree state"
12326 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12328 #: git-stash.sh:141
12329 msgid "No changes selected"
12330 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12332 #: git-stash.sh:144
12333 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12334 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12336 #: git-stash.sh:157
12337 msgid "Cannot record working tree state"
12338 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12340 #: git-stash.sh:189
12342 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12343 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12345 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12346 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12347 #. second line correspond to "error: ". So you should line
12348 #. up the second line with however many characters the
12349 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12350 #. English this is:
12352 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12353 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12354 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12355 #: git-stash.sh:239
12358 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12359 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12361 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12362 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12363 " dùng git stash save -- \"$option\""
12365 #: git-stash.sh:260
12366 msgid "No local changes to save"
12367 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12369 #: git-stash.sh:264
12370 msgid "Cannot initialize stash"
12371 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12373 #: git-stash.sh:268
12374 msgid "Cannot save the current status"
12375 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12377 #: git-stash.sh:286
12378 msgid "Cannot remove worktree changes"
12379 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12381 #: git-stash.sh:405
12383 msgid "unknown option: $opt"
12384 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
12386 #: git-stash.sh:415
12387 msgid "No stash found."
12388 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
12390 #: git-stash.sh:422
12392 msgid "Too many revisions specified: $REV"
12393 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
12395 #: git-stash.sh:428
12397 msgid "$reference is not a valid reference"
12398 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
12400 #: git-stash.sh:456
12402 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
12403 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
12405 #: git-stash.sh:467
12407 msgid "'$args' is not a stash reference"
12408 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
12410 #: git-stash.sh:475
12411 msgid "unable to refresh index"
12412 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
12414 #: git-stash.sh:479
12415 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
12416 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12418 #: git-stash.sh:487
12419 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
12420 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12422 #: git-stash.sh:489
12423 msgid "Could not save index tree"
12424 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
12426 #: git-stash.sh:523
12427 msgid "Cannot unstage modified files"
12428 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
12430 #: git-stash.sh:538
12431 msgid "Index was not unstashed."
12432 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
12434 #: git-stash.sh:561
12436 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
12437 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
12439 #: git-stash.sh:562
12441 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
12442 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
12444 #: git-stash.sh:570
12445 msgid "No branch name specified"
12446 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12448 #: git-stash.sh:642
12449 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
12450 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
12452 #: git-submodule.sh:219
12453 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12455 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12458 #: git-submodule.sh:229
12460 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
12462 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12464 #: git-submodule.sh:246
12466 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
12467 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
12469 #: git-submodule.sh:250
12472 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
12474 "Use -f if you really want to add it."
12476 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
12479 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
12481 #: git-submodule.sh:268
12483 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
12484 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
12486 #: git-submodule.sh:270
12488 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
12489 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12491 #: git-submodule.sh:278
12493 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
12495 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
12497 #: git-submodule.sh:280
12500 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
12501 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
12503 #: git-submodule.sh:282
12506 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
12508 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
12510 #: git-submodule.sh:283
12513 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12516 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
12519 #: git-submodule.sh:285
12521 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
12523 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
12525 #: git-submodule.sh:297
12527 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
12528 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
12530 #: git-submodule.sh:302
12532 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
12533 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
12535 #: git-submodule.sh:311
12537 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
12538 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
12540 #: git-submodule.sh:355
12542 msgid "Entering '$displaypath'"
12543 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
12545 #: git-submodule.sh:375
12547 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
12548 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
12550 #: git-submodule.sh:448
12552 msgid "pathspec and --all are incompatible"
12553 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
12555 #: git-submodule.sh:453
12557 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12558 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12560 #: git-submodule.sh:470
12562 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
12563 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
12565 #: git-submodule.sh:471
12568 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
12570 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
12573 #: git-submodule.sh:477
12576 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
12579 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
12580 "f” để loại bỏ chúng đi"
12582 #: git-submodule.sh:480
12584 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
12585 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
12587 #: git-submodule.sh:481
12589 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
12590 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
12592 #: git-submodule.sh:484
12594 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
12595 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
12597 #: git-submodule.sh:493
12599 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
12600 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
12602 #: git-submodule.sh:635
12604 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
12606 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
12609 #: git-submodule.sh:644
12611 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
12612 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12614 #: git-submodule.sh:667
12616 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
12617 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12619 #: git-submodule.sh:680
12621 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12622 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12624 #: git-submodule.sh:681
12626 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
12627 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
12629 #: git-submodule.sh:685
12631 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12632 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12634 #: git-submodule.sh:686
12636 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
12637 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
12639 #: git-submodule.sh:691
12641 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
12643 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12645 #: git-submodule.sh:692
12647 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
12648 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
12650 #: git-submodule.sh:697
12652 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
12654 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
12657 #: git-submodule.sh:698
12659 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
12660 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
12662 #: git-submodule.sh:729
12664 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
12665 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
12667 #: git-submodule.sh:837
12668 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
12669 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
12671 #: git-submodule.sh:889
12673 msgid "unexpected mode $mod_dst"
12674 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
12676 #: git-submodule.sh:909
12678 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
12679 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
12681 #: git-submodule.sh:912
12683 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
12684 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
12686 #: git-submodule.sh:915
12688 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
12690 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
12693 #: git-submodule.sh:940
12697 #: git-submodule.sh:1059
12699 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
12700 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
12702 #: git-submodule.sh:1123
12704 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
12705 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
12707 #: git-parse-remote.sh:89
12709 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
12710 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
12712 #~ msgid "'%s': %s"
12713 #~ msgstr "“%s”: %s"
12715 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
12716 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
12718 #~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
12719 #~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
12721 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
12722 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
12724 #~ msgid " git branch -d %s\n"
12725 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
12727 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
12728 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
12730 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
12731 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
12733 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
12735 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
12738 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
12739 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
12741 #~ msgid "failed to remove: %s"
12742 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
12744 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
12745 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
12748 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
12749 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
12751 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
12752 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
12754 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
12756 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
12758 #~ msgid "unable to parse format"
12759 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
12761 #~ msgid "improper format entered align:%s"
12762 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
12764 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
12765 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
12768 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
12769 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
12770 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
12772 #~ " git config --global push.default matching\n"
12774 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
12776 #~ " git config --global push.default simple\n"
12778 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
12779 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
12781 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
12782 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
12783 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
12785 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
12786 #~ "information.\n"
12787 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
12788 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
12790 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
12791 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
12792 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
12794 #~ " git config --global push.default matching\n"
12796 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
12799 #~ " git config --global push.default simple\n"
12801 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
12802 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
12804 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
12805 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
12806 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
12808 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
12809 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
12811 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
12813 #~ msgid "Could not append '%s'"
12814 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
12816 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
12817 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
12819 #~ msgid "no such user"
12820 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
12822 #~ msgid "Missing author: %s"
12823 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
12825 #~ msgid "Testing "
12826 #~ msgstr "Đang thử"
12828 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
12829 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12831 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
12832 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
12834 #~ msgid "some refs could not be read"
12835 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
12837 #~ msgid "print only merged branches"
12838 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
12840 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
12841 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
12843 #~ msgid "show usage"
12844 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
12846 #~ msgid "insanely long template name %s"
12847 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
12849 #~ msgid "insanely long symlink %s"
12850 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
12852 #~ msgid "insanely long template path %s"
12853 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
12855 #~ msgid "insane git directory %s"
12856 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
12858 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
12859 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
12861 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
12862 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
12864 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
12865 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
12867 #~ msgid "sort tags"
12868 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
12870 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
12871 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
12873 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
12875 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
12877 #~ msgid "false|true|preserve"
12878 #~ msgstr "false|true|preserve"
12880 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
12881 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
12883 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
12884 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
12886 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
12887 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
12889 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
12890 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
12892 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
12893 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
12895 #~ msgid "You need to set your committer info first"
12896 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
12899 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
12900 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
12901 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
12904 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
12905 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
12907 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
12908 #~ "\"$cmdline --abort\"."
12910 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
12911 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
12913 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
12914 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
12917 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
12918 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
12919 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
12921 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
12922 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
12923 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
12924 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
12927 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
12928 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
12930 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
12931 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
12933 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
12934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
12937 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
12938 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
12939 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
12941 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
12942 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
12944 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
12947 #~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
12949 #~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
12952 #~ msgid "no branch specified"
12953 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
12955 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
12956 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
12958 #~ msgid "prune .git/worktrees"
12959 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
12961 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
12962 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
12964 #~ msgid "No such branch: '%s'"
12965 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
12967 #~ msgid "Could not create git link %s"
12968 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
12970 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
12971 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
12973 #~ msgid "(detached from %s)"
12974 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
12976 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
12977 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
12979 #~ msgid "search also in ignored files"
12980 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
12982 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
12983 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12985 #~ msgid "no files added"
12986 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
12988 #~ msgid "force creation (when already exists)"
12989 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
12995 #~ msgstr "kiểm tra"
12997 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
12998 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
13000 #~ msgid "Failed to write ref"
13001 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
13003 #~ msgid "invalid commit: %s"
13004 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
13006 #~ msgid "commit has empty message"
13007 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
13009 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
13010 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
13012 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
13013 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
13015 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
13016 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
13018 #~ msgid "cannot tell cwd"
13019 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
13021 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
13022 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
13024 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
13025 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
13027 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
13028 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
13031 #~ msgstr "id của khóa"
13033 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
13034 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
13039 #~ msgid ", behind "
13040 #~ msgstr ", đằng sau "
13042 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
13043 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
13045 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
13046 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
13048 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
13049 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
13051 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
13052 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
13054 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
13055 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
13058 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
13059 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
13061 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
13063 #~ " git add %s :/\n"
13064 #~ " (or git add %s :/)\n"
13066 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
13068 #~ " git add %s .\n"
13069 #~ " (or git add %s .)\n"
13071 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
13074 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
13076 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
13078 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
13080 #~ " git add %s :/\n"
13081 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
13083 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
13085 #~ " git add %s .\n"
13086 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
13088 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
13091 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
13092 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
13094 #~ "Paths like '%s' that are\n"
13095 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
13097 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
13098 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
13100 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
13102 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
13104 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
13106 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
13108 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
13109 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
13112 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
13113 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
13115 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
13117 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
13121 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
13122 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
13124 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
13125 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
13126 #~ "thêm chi tiết.\n"
13129 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
13130 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
13131 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
13133 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
13135 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
13137 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
13139 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
13141 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
13144 #~ msgid "copied: %s -> %s"
13145 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
13147 #~ msgid "deleted: %s"
13148 #~ msgstr "đã xóa: %s"
13150 #~ msgid "modified: %s"
13151 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
13153 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
13154 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
13156 #~ msgid "unmerged: %s"
13157 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
13159 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
13160 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
13163 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
13165 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
13168 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
13169 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
13171 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
13172 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
13174 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
13175 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
13177 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
13178 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
13181 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
13182 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
13185 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
13186 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13190 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
13191 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13193 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
13194 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13196 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
13197 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
13199 #~ msgid "show the HEAD reference"
13200 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
13202 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
13203 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13205 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
13206 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
13208 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
13209 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
13211 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
13213 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
13215 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
13216 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
13218 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
13219 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
13221 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
13223 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
13225 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
13226 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
13228 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
13229 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
13231 #~ msgid "bad object %s"
13232 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
13234 #~ msgid "bogus committer info %s"
13235 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
13237 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
13238 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
13240 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
13241 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
13243 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
13244 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
13249 #~ msgid "Would not remove %s\n"
13250 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
13252 #~ msgid "Not removing %s\n"
13253 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
13255 #~ msgid "Could not read index"
13256 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
13258 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
13259 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
13261 #~ msgid " 0 files changed"
13262 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
13264 #~ msgid " %d file changed"
13265 #~ msgid_plural " %d files changed"
13266 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
13268 #~ msgid ", %d insertion(+)"
13269 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
13270 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
13272 #~ msgid ", %d deletion(-)"
13273 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
13274 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
13276 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
13277 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
13279 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
13280 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
13282 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
13283 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13285 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
13286 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
13288 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
13289 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
13291 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
13292 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
13295 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
13297 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
13298 #~ "đổi các nhánh."
13300 #~ msgid "diff setup failed"
13301 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
13303 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
13304 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
13306 #~ msgid "diff_setup_done failed"
13307 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
13309 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
13310 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
13312 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
13313 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
13315 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
13316 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
13321 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
13323 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
13325 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
13326 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"