1 # Vietnamese translation for Geany.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
7 "Project-Id-Version: Geany 1.27\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2016-02-28 14:14+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
21 #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:342
25 #: ../geany.desktop.in.h:2
26 msgid "Integrated Development Environment"
27 msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
29 #: ../geany.desktop.in.h:3
30 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+"
31 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+"
33 #: ../data/geany.glade.h:1
35 msgid "_Toolbar Preferences"
38 #: ../data/geany.glade.h:2
40 msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
42 #: ../data/geany.glade.h:3
46 #: ../data/geany.glade.h:4
50 #: ../data/geany.glade.h:5
55 #: ../data/geany.glade.h:6
56 msgid "Insert _ChangeLog Entry"
57 msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
59 #: ../data/geany.glade.h:7
60 msgid "Insert _Function Description"
61 msgstr "Chèn _mô tả hàm"
63 #: ../data/geany.glade.h:8
64 msgid "Insert Mu_ltiline Comment"
65 msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
67 #: ../data/geany.glade.h:9
71 #: ../data/geany.glade.h:10
72 msgid "Insert File _Header"
73 msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
75 #: ../data/geany.glade.h:11
76 msgid "Insert _GPL Notice"
77 msgstr "Chèn thông báo _GPL"
79 #: ../data/geany.glade.h:12
80 msgid "Insert _BSD License Notice"
81 msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
83 #: ../data/geany.glade.h:13
87 #: ../data/geany.glade.h:14
91 #: ../data/geany.glade.h:15
92 msgid "_Insert \"include <...>\""
93 msgstr "Chèn \"_include <...>\""
95 #: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:506
97 msgid "Insert Alternative _White Space"
98 msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
100 #: ../data/geany.glade.h:17
104 #: ../data/geany.glade.h:18
105 msgid "Open Selected F_ile"
106 msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
108 #: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2557
110 msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
112 #: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2562
113 msgid "Find _Document Usage"
114 msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
116 #: ../data/geany.glade.h:21
118 msgid "Go to Symbol Defini_tion"
119 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
121 #: ../data/geany.glade.h:22
122 msgid "Conte_xt Action"
123 msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
126 #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
127 #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
128 #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
129 #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
130 #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
131 #. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
132 #. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
133 #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5]
134 #: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:135 ../src/filetypes.c:1540
138 #: ../data/geany.glade.h:24
142 #: ../data/geany.glade.h:25
143 msgid "Current chars"
144 msgstr "Ký tự hiện thời"
146 #: ../data/geany.glade.h:26
148 msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
150 #: ../data/geany.glade.h:27
154 #: ../data/geany.glade.h:28
158 #: ../data/geany.glade.h:29
162 #: ../data/geany.glade.h:30
166 #: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:516
170 #: ../data/geany.glade.h:32
171 msgid "Load files from the last session"
172 msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
174 #: ../data/geany.glade.h:33
175 msgid "Opens at startup the files from the last session"
176 msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
178 #: ../data/geany.glade.h:34
179 msgid "Load virtual terminal support"
180 msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
182 #: ../data/geany.glade.h:35
184 "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
185 "disable it if you do not need it"
187 "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
188 "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
190 #: ../data/geany.glade.h:36
191 msgid "Enable plugin support"
192 msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
194 #: ../data/geany.glade.h:37
195 msgid "<b>Startup</b>"
196 msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
198 #: ../data/geany.glade.h:38
199 msgid "Save window position and geometry"
200 msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
202 #: ../data/geany.glade.h:39
203 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
204 msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
206 #: ../data/geany.glade.h:40
208 msgstr "Xác nhận thoát"
210 #: ../data/geany.glade.h:41
211 msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
212 msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
214 #: ../data/geany.glade.h:42
215 msgid "<b>Shutdown</b>"
216 msgstr "<b>Tắt máy</b>"
218 #: ../data/geany.glade.h:43
219 msgid "Startup path:"
220 msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
222 #: ../data/geany.glade.h:44
225 "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
227 "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
228 "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
230 #: ../data/geany.glade.h:45
231 msgid "Project files:"
232 msgstr "Tập tin dự án:"
234 #: ../data/geany.glade.h:46
235 msgid "Path to start in when opening project files"
236 msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
238 #: ../data/geany.glade.h:47
239 msgid "Extra plugin path:"
240 msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
242 #: ../data/geany.glade.h:48
244 "Geany looks by default in the global installation path and in the "
245 "configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
246 "for plugins. Leave blank to disable."
248 "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
249 "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
252 #: ../data/geany.glade.h:49
254 msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
256 #: ../data/geany.glade.h:50
260 #: ../data/geany.glade.h:51
261 msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
262 msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
264 #: ../data/geany.glade.h:52
266 "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
268 msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
270 #: ../data/geany.glade.h:53
271 msgid "Switch to status message list at new message"
273 "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
275 #: ../data/geany.glade.h:54
277 "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
278 "new status message arrives"
280 "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
281 "khi nhận thông điệp trạng thái mới."
283 #: ../data/geany.glade.h:55
284 msgid "Suppress status messages in the status bar"
285 msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
287 #: ../data/geany.glade.h:56
289 "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
290 "in the status messages window."
292 "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
293 "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
295 #: ../data/geany.glade.h:57
296 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
297 msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
299 #: ../data/geany.glade.h:58
301 "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
302 "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
303 "fields and the VTE."
305 "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
306 "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
307 "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
309 #: ../data/geany.glade.h:59
310 msgid "Use Windows native dialogs"
313 #: ../data/geany.glade.h:60
315 "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
319 #: ../data/geany.glade.h:61
320 msgid "<b>Miscellaneous</b>"
321 msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
323 #: ../data/geany.glade.h:62
324 msgid "Always wrap search"
327 #: ../data/geany.glade.h:63
329 msgid "Always wrap search around the document"
330 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
332 #: ../data/geany.glade.h:64
334 msgid "Hide the Find dialog"
335 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
337 #: ../data/geany.glade.h:65
339 msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
341 "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
342 "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
344 #: ../data/geany.glade.h:66
345 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
346 msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
348 #: ../data/geany.glade.h:67
350 "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
351 "Replace dialog and there is no selection"
353 "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
354 "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
356 #: ../data/geany.glade.h:68
357 msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
358 msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
360 #: ../data/geany.glade.h:69
361 msgid "<b>Search</b>"
362 msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
364 #: ../data/geany.glade.h:70
365 msgid "Use project-based session files"
366 msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
368 #: ../data/geany.glade.h:71
370 "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
373 "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
374 "dự án đó, hay không"
376 #: ../data/geany.glade.h:72
377 msgid "Store project file inside the project base directory"
378 msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
380 #: ../data/geany.glade.h:73
382 "When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
383 "directory when creating new projects instead of one directory above the base "
384 "directory. You can still change the path of the project file in the New "
387 "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
388 "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
389 "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
392 #: ../data/geany.glade.h:74
393 msgid "<b>Projects</b>"
394 msgstr "<b>Dự án</b>"
396 #: ../data/geany.glade.h:75 ../src/dialogs.c:232
397 msgid "Miscellaneous"
400 #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
401 #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
402 #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
403 #. * tab label object.
404 #: ../data/geany.glade.h:76 ../src/prefs.c:1598
408 #: ../data/geany.glade.h:77
409 msgid "Show symbol list"
410 msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
412 #: ../data/geany.glade.h:78
413 msgid "Toggle the symbol list on and off"
414 msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
416 #: ../data/geany.glade.h:79
417 msgid "Default symbol sorting mode"
420 #: ../data/geany.glade.h:80
422 msgid "Default sorting mode:"
423 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
425 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
426 #: ../data/geany.glade.h:81 ../src/stash.c:1170
431 #: ../data/geany.glade.h:82
434 msgstr "<b>Diện mạo</b>"
436 #: ../data/geany.glade.h:83
437 msgid "Show documents list"
438 msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
440 #: ../data/geany.glade.h:84
441 msgid "Toggle the documents list on and off"
442 msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
444 #: ../data/geany.glade.h:85
447 msgstr "Hiện khung _lề"
449 #: ../data/geany.glade.h:86
454 #: ../data/geany.glade.h:87
455 msgid "<b>Sidebar</b>"
456 msgstr "<b>Khung lề</b>"
458 #: ../data/geany.glade.h:88
460 msgid "<b>Message window</b>"
461 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
463 #: ../data/geany.glade.h:89
465 msgstr "Danh sách ký hiệu :"
467 #: ../data/geany.glade.h:90
468 msgid "Message window:"
469 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
471 #: ../data/geany.glade.h:91
473 msgstr "Bộ soạn thảo :"
475 #: ../data/geany.glade.h:92
476 msgid "Sets the font for the message window"
477 msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
479 #: ../data/geany.glade.h:93
480 msgid "Sets the font for the symbol list"
481 msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
483 #: ../data/geany.glade.h:94
484 msgid "Sets the editor font"
485 msgstr "Đặt phông soạn thảo"
487 #: ../data/geany.glade.h:95
489 msgstr "<b>Phông</b>"
491 #: ../data/geany.glade.h:96
492 msgid "Show status bar"
493 msgstr "Hiện thanh trạng thái"
495 #: ../data/geany.glade.h:97
496 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
497 msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
499 #: ../data/geany.glade.h:98 ../src/prefs.c:1600
503 #: ../data/geany.glade.h:99
504 msgid "Show editor tabs"
505 msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
507 #: ../data/geany.glade.h:100
508 msgid "Show close buttons"
509 msgstr "Hiện nút Đóng"
511 #: ../data/geany.glade.h:101
513 "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
514 "clicking on it (requires restart of Geany)"
516 "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
517 "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
519 #: ../data/geany.glade.h:102
520 msgid "Placement of new file tabs:"
521 msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
523 #: ../data/geany.glade.h:103
524 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
525 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
527 #: ../data/geany.glade.h:104
528 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
529 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
531 #: ../data/geany.glade.h:105
533 msgid "Next to current"
534 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
536 #: ../data/geany.glade.h:106
538 "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
542 #: ../data/geany.glade.h:107
543 msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
544 msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
546 #: ../data/geany.glade.h:108
547 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
548 msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
550 #: ../data/geany.glade.h:109
552 msgid "Switch to last used document after closing a tab"
553 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
555 #: ../data/geany.glade.h:110
556 msgid "<b>Editor tabs</b>"
557 msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
559 #: ../data/geany.glade.h:111
563 #: ../data/geany.glade.h:112
564 msgid "<b>Tab positions</b>"
565 msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
567 #: ../data/geany.glade.h:113
569 msgid "Notebook tabs"
572 #: ../data/geany.glade.h:114
574 msgid "Show t_oolbar"
575 msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
577 #: ../data/geany.glade.h:115
579 msgid "_Append toolbar to the menu"
580 msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
582 #: ../data/geany.glade.h:116
583 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
585 "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
587 #: ../data/geany.glade.h:117 ../src/toolbar.c:943
588 msgid "Customize Toolbar"
589 msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
591 #: ../data/geany.glade.h:118
592 msgid "System _default"
595 #: ../data/geany.glade.h:119
597 msgid "Images _and text"
598 msgstr "Ảnh _và Nhãn"
600 #: ../data/geany.glade.h:120
605 #: ../data/geany.glade.h:121
610 #: ../data/geany.glade.h:122
612 msgid "<b>Icon style</b>"
613 msgstr "<b>Phông</b>"
615 #: ../data/geany.glade.h:123
616 msgid "S_ystem default"
619 #: ../data/geany.glade.h:124
622 msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
624 #: ../data/geany.glade.h:125
626 msgid "_Very small icons"
627 msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
629 #: ../data/geany.glade.h:126
632 msgstr "Biểu tượng _lớn"
634 #: ../data/geany.glade.h:127
636 msgid "<b>Icon size</b>"
639 #: ../data/geany.glade.h:128
640 msgid "<b>Toolbar</b>"
641 msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
643 #: ../data/geany.glade.h:129 ../src/prefs.c:1602
645 msgstr "Thanh công cụ"
647 #: ../data/geany.glade.h:130
648 msgid "Line wrapping"
651 #: ../data/geany.glade.h:131
653 "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
654 "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
655 "disabled on slow machines."
657 "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
658 "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
659 "tắt trên máy chạy chậm."
661 #: ../data/geany.glade.h:132
663 msgid "\"Smart\" home key"
664 msgstr "Bật phím Home khéo"
666 #: ../data/geany.glade.h:133
668 "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
669 "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
670 "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
671 "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
672 "its current position."
674 "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
675 "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
676 "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
679 #: ../data/geany.glade.h:134
680 msgid "Disable Drag and Drop"
681 msgstr "Tắt Kéo và Thả"
683 #: ../data/geany.glade.h:135
685 "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
686 "drop any selections within or outside of the editor window"
688 "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
689 "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
691 #: ../data/geany.glade.h:136
696 #: ../data/geany.glade.h:137
697 msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
698 msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
700 #: ../data/geany.glade.h:138
702 "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
703 "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
705 "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
706 "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
708 #: ../data/geany.glade.h:139
709 msgid "Use indicators to show compile errors"
710 msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
712 #: ../data/geany.glade.h:140
714 "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
715 "where the compiler found a warning or an error"
717 "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
718 "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
720 #: ../data/geany.glade.h:141
721 msgid "Newline strips trailing spaces"
722 msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
724 #: ../data/geany.glade.h:142
725 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
726 msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
728 #: ../data/geany.glade.h:143
729 msgid "Line breaking column:"
730 msgstr "Cột ngắt dòng:"
732 #: ../data/geany.glade.h:144
733 msgid "Comment toggle marker:"
734 msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
736 #: ../data/geany.glade.h:145
738 "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
739 "used to mark the comment as toggled."
741 "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
742 "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
744 #: ../data/geany.glade.h:146
745 msgid "<b>Features</b>"
746 msgstr "<b>Tính năng</b>"
748 #: ../data/geany.glade.h:147
752 #: ../data/geany.glade.h:148
754 "Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
755 "<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
758 #: ../data/geany.glade.h:149
762 #: ../data/geany.glade.h:150
763 msgid "The width in chars of a single indent"
764 msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
766 #: ../data/geany.glade.h:151
767 msgid "Auto-indent mode:"
768 msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
770 #: ../data/geany.glade.h:152
772 msgid "Detect type from file"
773 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
775 #: ../data/geany.glade.h:153
777 "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
780 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
783 #: ../data/geany.glade.h:154
785 msgid "T_abs and spaces"
786 msgstr "T_ab và Dấu cách"
788 #: ../data/geany.glade.h:155
790 "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
792 "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
793 "không thì dùng cả hai"
795 #: ../data/geany.glade.h:156
799 #: ../data/geany.glade.h:157
800 msgid "Use spaces when inserting indentation"
801 msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
803 #: ../data/geany.glade.h:158
807 #: ../data/geany.glade.h:159
808 msgid "Use one tab per indent"
809 msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
811 #: ../data/geany.glade.h:160
813 msgid "Detect width from file"
814 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
816 #: ../data/geany.glade.h:161
819 "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
822 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
825 #: ../data/geany.glade.h:162
829 #: ../data/geany.glade.h:163
830 msgid "Tab key indents"
831 msgstr "Thụt lề phím Tab"
833 #: ../data/geany.glade.h:164
835 "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
837 "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
840 #: ../data/geany.glade.h:165
841 msgid "<b>Indentation</b>"
842 msgstr "<b>Thụt lề</b>"
844 #: ../data/geany.glade.h:166
848 #: ../data/geany.glade.h:167
849 msgid "Snippet completion"
850 msgstr "Làm xong đoạn"
852 #: ../data/geany.glade.h:168
854 "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
855 "string using a single keypress"
857 "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
860 #: ../data/geany.glade.h:169
862 msgid "XML/HTML tag auto-closing"
863 msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
865 #: ../data/geany.glade.h:170
866 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
869 #: ../data/geany.glade.h:171
870 msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
871 msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
873 #: ../data/geany.glade.h:172
875 "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
876 "when a new line is entered inside such a comment"
878 "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
879 "dòng bên trong một ghi chú như vậy"
881 #: ../data/geany.glade.h:173
882 msgid "Autocomplete symbols"
883 msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
885 #: ../data/geany.glade.h:174
887 "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
890 "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
893 #: ../data/geany.glade.h:175
894 msgid "Autocomplete all words in document"
895 msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
897 #: ../data/geany.glade.h:176
898 msgid "Drop rest of word on completion"
899 msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
901 #: ../data/geany.glade.h:177
902 msgid "Max. symbol name suggestions:"
903 msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
905 #: ../data/geany.glade.h:178
906 msgid "Completion list height:"
907 msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
909 #: ../data/geany.glade.h:179
910 msgid "Characters to type for autocompletion:"
911 msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
913 #: ../data/geany.glade.h:180
915 "The amount of characters which are necessary to show the symbol "
916 "autocompletion list"
917 msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
919 #: ../data/geany.glade.h:181
920 msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
921 msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
923 #: ../data/geany.glade.h:182
924 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
925 msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
927 #: ../data/geany.glade.h:183
928 msgid "Symbol list update frequency:"
931 #: ../data/geany.glade.h:184
933 "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
934 "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
935 "with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
938 #: ../data/geany.glade.h:185
939 msgid "<b>Completions</b>"
940 msgstr "<b>Làm xong</b>"
942 #: ../data/geany.glade.h:186
943 msgid "Parenthesis ( )"
944 msgstr "Ngoặc đơn ( )"
946 #: ../data/geany.glade.h:187
947 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
948 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
950 #: ../data/geany.glade.h:188
951 msgid "Curly brackets { }"
952 msgstr "Ngoặc móc { }"
954 #: ../data/geany.glade.h:189
955 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
956 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
958 #: ../data/geany.glade.h:190
959 msgid "Square brackets [ ]"
960 msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
962 #: ../data/geany.glade.h:191
963 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
964 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
966 #: ../data/geany.glade.h:192
967 msgid "Single quotes ' '"
968 msgstr "Nháy đơn ' '"
970 #: ../data/geany.glade.h:193
972 msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
973 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
975 #: ../data/geany.glade.h:194
976 msgid "Double quotes \" \""
977 msgstr "Nháy kép \" \""
979 #: ../data/geany.glade.h:195
980 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
981 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
983 #: ../data/geany.glade.h:196
984 msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
985 msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
987 #: ../data/geany.glade.h:197
989 msgstr "Mục điền nốt"
991 #: ../data/geany.glade.h:198
992 msgid "Invert syntax highlighting colors"
993 msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
995 #: ../data/geany.glade.h:199
996 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
999 #: ../data/geany.glade.h:200
1000 msgid "Show indentation guides"
1001 msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
1003 #: ../data/geany.glade.h:201
1004 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
1005 msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
1007 #: ../data/geany.glade.h:202
1008 msgid "Show white space"
1009 msgstr "Hiện khoảng trắng"
1011 #: ../data/geany.glade.h:203
1012 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
1013 msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
1015 #: ../data/geany.glade.h:204
1016 msgid "Show line endings"
1017 msgstr "Hiện kết thúc dòng"
1019 #: ../data/geany.glade.h:205
1020 msgid "Shows the line ending character"
1021 msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
1023 #: ../data/geany.glade.h:206
1024 msgid "Show line numbers"
1025 msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
1027 #: ../data/geany.glade.h:207
1028 msgid "Shows or hides the Line Number margin"
1029 msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
1031 #: ../data/geany.glade.h:208
1032 msgid "Show markers margin"
1033 msgstr "Hiện lề đánh dấu"
1035 #: ../data/geany.glade.h:209
1037 "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
1039 msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
1041 #: ../data/geany.glade.h:210
1042 msgid "Stop scrolling at last line"
1043 msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
1045 #: ../data/geany.glade.h:211
1046 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
1047 msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
1049 #: ../data/geany.glade.h:212
1050 msgid "<b>Display</b>"
1051 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
1053 #: ../data/geany.glade.h:213
1058 #: ../data/geany.glade.h:214
1062 #: ../data/geany.glade.h:215
1063 msgid "Sets the color of the long line marker"
1064 msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
1066 #: ../data/geany.glade.h:216 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:831
1067 msgid "Color Chooser"
1068 msgstr "Bộ chọn màu"
1070 #: ../data/geany.glade.h:217
1072 "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
1073 "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
1074 "greater than 0 to specify the column where it should appear."
1076 "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
1077 "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
1078 "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
1080 #: ../data/geany.glade.h:218
1084 #: ../data/geany.glade.h:219
1086 "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
1089 "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
1092 #: ../data/geany.glade.h:220
1096 #: ../data/geany.glade.h:221
1098 "The background color of characters after the given cursor position (see "
1099 "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
1100 "proportional fonts)"
1102 "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
1103 "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
1105 #: ../data/geany.glade.h:222
1110 #: ../data/geany.glade.h:223
1111 msgid "<b>Long line marker</b>"
1112 msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
1114 #: ../data/geany.glade.h:224
1118 #: ../data/geany.glade.h:225
1119 msgid "Do not show virtual spaces"
1122 #: ../data/geany.glade.h:226
1123 msgid "Only for rectangular selections"
1126 #: ../data/geany.glade.h:227
1128 "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
1132 #: ../data/geany.glade.h:228
1136 #: ../data/geany.glade.h:229
1138 msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
1139 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1141 #: ../data/geany.glade.h:230
1143 msgid "<b>Virtual spaces</b>"
1144 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1146 #: ../data/geany.glade.h:231
1150 #: ../data/geany.glade.h:232 ../src/keybindings.c:307 ../src/prefs.c:1604
1152 msgstr "Trình soạn thảo"
1154 #: ../data/geany.glade.h:233
1155 msgid "Open new documents from the command-line"
1156 msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
1158 #: ../data/geany.glade.h:234
1160 msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist"
1161 msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
1163 #: ../data/geany.glade.h:235
1164 msgid "Default end of line characters:"
1165 msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
1167 #: ../data/geany.glade.h:236
1168 msgid "<b>New files</b>"
1169 msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
1171 #: ../data/geany.glade.h:237
1172 msgid "Default encoding (new files):"
1173 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
1175 #: ../data/geany.glade.h:238
1176 msgid "Sets the default encoding for newly created files"
1177 msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
1179 #: ../data/geany.glade.h:239
1181 msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
1182 msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
1184 #: ../data/geany.glade.h:240
1187 "This option disables the automatic detection of the file encoding when "
1188 "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
1189 "(usually not needed)"
1191 "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
1192 "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
1194 #: ../data/geany.glade.h:241
1196 msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
1197 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
1199 #: ../data/geany.glade.h:242
1201 msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
1202 msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
1204 #: ../data/geany.glade.h:243
1205 msgid "<b>Encodings</b>"
1206 msgstr "<b>Bảng mã</b>"
1208 #: ../data/geany.glade.h:244
1209 msgid "Ensure new line at file end"
1210 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1212 #: ../data/geany.glade.h:245
1213 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
1214 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1216 #: ../data/geany.glade.h:246
1218 msgid "Ensure consistent line endings"
1219 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1221 #: ../data/geany.glade.h:247
1223 "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
1224 "mixed line endings in the same file"
1227 #: ../data/geany.glade.h:248
1228 msgid "Strip trailing spaces and tabs"
1229 msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
1231 #: ../data/geany.glade.h:249
1232 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
1233 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1235 #: ../data/geany.glade.h:250 ../src/keybindings.c:661
1236 msgid "Replace tabs with space"
1237 msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
1239 #: ../data/geany.glade.h:251
1240 msgid "Replaces all tabs in document with spaces"
1241 msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
1243 #: ../data/geany.glade.h:252
1244 msgid "<b>Saving files</b>"
1245 msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
1247 #: ../data/geany.glade.h:253
1248 msgid "Recent files list length:"
1249 msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
1251 #: ../data/geany.glade.h:254
1252 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
1254 "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
1256 #: ../data/geany.glade.h:255
1257 msgid "Disk check timeout:"
1258 msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
1260 #: ../data/geany.glade.h:256
1262 "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
1263 "disables checking."
1265 "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
1266 "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
1268 #: ../data/geany.glade.h:257 ../src/prefs.c:1606 ../src/symbols.c:542
1269 #: ../plugins/filebrowser.c:1160
1273 #: ../data/geany.glade.h:258
1275 msgstr "Thiết bị cuối:"
1277 #: ../data/geany.glade.h:259
1281 #: ../data/geany.glade.h:261
1284 "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
1288 #: ../data/geany.glade.h:262
1289 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
1290 msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
1292 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1293 #: ../data/geany.glade.h:263
1297 #: ../data/geany.glade.h:264
1298 msgid "<b>Tool paths</b>"
1299 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1301 #: ../data/geany.glade.h:265
1302 msgid "Context action:"
1303 msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
1305 #: ../data/geany.glade.h:267
1308 "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
1309 "can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
1312 "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
1313 "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
1314 "trước khi thực hiện."
1316 #: ../data/geany.glade.h:268
1317 msgid "<b>Commands</b>"
1318 msgstr "<b>Lệnh</b>"
1320 #: ../data/geany.glade.h:269 ../src/keybindings.c:319 ../src/prefs.c:1608
1324 #: ../data/geany.glade.h:270
1325 msgid "email address of the developer"
1326 msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
1328 #: ../data/geany.glade.h:271
1329 msgid "Initials of the developer name"
1330 msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
1332 #: ../data/geany.glade.h:272
1333 msgid "Initial version:"
1334 msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
1336 #: ../data/geany.glade.h:273
1337 msgid "Version number, which a new file initially has"
1338 msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
1340 #: ../data/geany.glade.h:274
1341 msgid "Company name"
1342 msgstr "Tên công ty"
1344 #: ../data/geany.glade.h:275
1346 msgstr "Nhà phát triển:"
1348 #: ../data/geany.glade.h:276
1352 #: ../data/geany.glade.h:277
1353 msgid "Mail address:"
1354 msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
1356 #: ../data/geany.glade.h:278
1360 #: ../data/geany.glade.h:279
1361 msgid "The name of the developer"
1362 msgstr "Tên của nhà phát triển"
1364 #: ../data/geany.glade.h:280
1368 #: ../data/geany.glade.h:281
1372 #: ../data/geany.glade.h:282
1374 msgid "Date & time:"
1377 #: ../data/geany.glade.h:283
1379 "Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
1380 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1382 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
1383 "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1385 #: ../data/geany.glade.h:284
1387 "Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion "
1388 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1390 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
1391 "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1393 #: ../data/geany.glade.h:285
1395 "Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion "
1396 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1398 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
1399 "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1401 #: ../data/geany.glade.h:286
1402 msgid "<b>Template data</b>"
1403 msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
1405 #: ../data/geany.glade.h:287 ../src/prefs.c:1610
1409 #: ../data/geany.glade.h:288
1413 #: ../data/geany.glade.h:289
1414 msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
1415 msgstr "<b>Phím tắt</b>"
1417 #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/plugins.c:1898 ../src/plugins.c:1935
1418 #: ../src/prefs.c:1612
1420 msgstr "Tổ hợp phím"
1422 #: ../data/geany.glade.h:291
1426 #: ../data/geany.glade.h:293
1428 msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
1429 msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
1431 #: ../data/geany.glade.h:294
1432 msgid "Use an external command for printing"
1433 msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
1435 #: ../data/geany.glade.h:295 ../src/printing.c:239
1436 msgid "Print line numbers"
1437 msgstr "In số thứ tự dòng"
1439 #: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:241
1440 msgid "Add line numbers to the printed page"
1441 msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
1443 #: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:244
1444 msgid "Print page numbers"
1445 msgstr "In số thứ tự trang"
1447 #: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:246
1449 "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
1450 msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
1452 #: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:249
1453 msgid "Print page header"
1454 msgstr "In phần đầu trang"
1456 #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:251
1458 "Add a little header to every page containing the page number, the filename "
1459 "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
1461 "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
1462 "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
1464 #: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:267
1465 msgid "Use the basename of the printed file"
1466 msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
1468 #: ../data/geany.glade.h:302
1469 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
1470 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
1472 #: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:275
1473 msgid "Date format:"
1474 msgstr "Định dạng ngày tháng:"
1476 #: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:281
1478 "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
1479 "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
1480 "with the ANSI C strftime function."
1482 "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
1483 "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
1484 "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
1486 #: ../data/geany.glade.h:305
1487 msgid "Use native GTK printing"
1488 msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
1490 #: ../data/geany.glade.h:306
1492 msgid "<b>Printing</b>"
1493 msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
1495 #: ../data/geany.glade.h:307 ../src/prefs.c:1614
1499 #: ../data/geany.glade.h:308
1503 #: ../data/geany.glade.h:309
1504 msgid "Sets the font for the terminal widget"
1505 msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
1507 #: ../data/geany.glade.h:310
1509 msgid "Choose Terminal Font"
1510 msgstr "Phông dòng lệnh:"
1512 #: ../data/geany.glade.h:311
1513 msgid "Foreground color:"
1514 msgstr "Màu cảnh gần:"
1516 #: ../data/geany.glade.h:312
1517 msgid "Background color:"
1520 #: ../data/geany.glade.h:313
1522 msgid "Background image:"
1525 #: ../data/geany.glade.h:314
1526 msgid "Scrollback lines:"
1527 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
1529 #: ../data/geany.glade.h:315
1531 msgstr "Trình bao :"
1533 #: ../data/geany.glade.h:316
1534 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
1535 msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1537 #: ../data/geany.glade.h:317
1539 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
1540 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1542 #: ../data/geany.glade.h:318
1544 msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
1545 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1547 #: ../data/geany.glade.h:319
1549 "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
1552 "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
1555 #: ../data/geany.glade.h:320
1557 "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
1560 "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
1563 #: ../data/geany.glade.h:321
1564 msgid "Scroll on keystroke"
1565 msgstr "Cuộn khi ấn phím"
1567 #: ../data/geany.glade.h:322
1568 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
1569 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
1571 #: ../data/geany.glade.h:323
1572 msgid "Scroll on output"
1573 msgstr "Cuộn kết xuất"
1575 #: ../data/geany.glade.h:324
1576 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
1577 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
1579 #: ../data/geany.glade.h:325
1580 msgid "Cursor blinks"
1581 msgstr "Nháy con chạy"
1583 #: ../data/geany.glade.h:326
1584 msgid "Whether to blink the cursor"
1585 msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
1587 #: ../data/geany.glade.h:327
1588 msgid "Override Geany keybindings"
1589 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
1591 #: ../data/geany.glade.h:328
1593 "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
1594 msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
1596 #: ../data/geany.glade.h:329
1597 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
1598 msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
1600 #: ../data/geany.glade.h:330
1602 "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
1603 "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
1606 "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
1607 "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
1610 #: ../data/geany.glade.h:331
1612 msgid "Follow path of the current file"
1613 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
1615 #: ../data/geany.glade.h:332
1617 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
1619 "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
1622 #: ../data/geany.glade.h:333
1624 msgid "Execute programs in the VTE"
1625 msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
1627 #: ../data/geany.glade.h:334
1629 "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
1630 "note, programs executed in VTE cannot be stopped"
1632 "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
1633 "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
1635 #: ../data/geany.glade.h:335
1636 msgid "Don't use run script"
1637 msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
1639 #: ../data/geany.glade.h:336
1641 "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
1642 "status of the executed program"
1644 "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
1645 "của chương trình đã thực hiện"
1647 #: ../data/geany.glade.h:337
1649 msgid "<b>Terminal</b>"
1650 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
1652 #: ../data/geany.glade.h:338 ../src/prefs.c:1618 ../src/vte.c:320
1654 msgstr "Thiết bị cuối"
1656 #: ../data/geany.glade.h:339
1657 msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
1660 #: ../data/geany.glade.h:340
1662 msgid "<b>Various preferences</b>"
1663 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1665 #: ../data/geany.glade.h:341 ../src/prefs.c:1616
1670 #: ../data/geany.glade.h:343
1674 #: ../data/geany.glade.h:344
1675 msgid "New (with _Template)"
1676 msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
1678 #: ../data/geany.glade.h:345
1683 #: ../data/geany.glade.h:346
1684 msgid "Recent _Files"
1685 msgstr "Tập tin _gần đây"
1687 #: ../data/geany.glade.h:347
1692 #: ../data/geany.glade.h:348
1694 msgstr "Lưu tất _cả"
1696 #: ../data/geany.glade.h:349 ../src/document.c:1666 ../src/document.c:3596
1697 #: ../src/sidebar.c:718
1701 #: ../data/geany.glade.h:350
1703 msgstr "Tải lại _dạng"
1705 #: ../data/geany.glade.h:351
1707 msgstr "Thiết lập tr_ang"
1709 #: ../data/geany.glade.h:352
1714 #: ../data/geany.glade.h:353 ../src/notebook.c:470
1715 msgid "Close Ot_her Documents"
1716 msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
1718 #: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:476
1720 msgstr "Đóng tất _cả"
1722 #: ../data/geany.glade.h:355
1727 #: ../data/geany.glade.h:356 ../src/keybindings.c:429
1729 msgid "Cu_t Current Line(s)"
1730 msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
1732 #: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:426
1734 msgid "_Copy Current Line(s)"
1735 msgstr "Chép các dòng hiện tại"
1737 #: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:382
1739 msgid "_Delete Current Line(s)"
1740 msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
1742 #: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:379
1744 msgid "D_uplicate Line or Selection"
1745 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
1747 #: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:439
1749 msgid "S_elect Current Line(s)"
1750 msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
1752 #: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:442
1754 msgid "Se_lect Current Paragraph"
1755 msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
1757 #: ../data/geany.glade.h:362
1759 msgid "_Move Line(s) Up"
1760 msgstr "Ghi chú dòng"
1762 #: ../data/geany.glade.h:363
1764 msgid "M_ove Line(s) Down"
1765 msgstr "Ghi chú dòng"
1767 #: ../data/geany.glade.h:364 ../src/keybindings.c:493
1768 msgid "_Send Selection to Terminal"
1769 msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
1771 #: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:495
1773 msgid "_Reflow Lines/Block"
1774 msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
1776 #: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:453
1777 msgid "T_oggle Case of Selection"
1778 msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
1780 #: ../data/geany.glade.h:367
1781 msgid "_Comment Line(s)"
1782 msgstr "Ghi _chú dòng"
1784 #: ../data/geany.glade.h:368
1785 msgid "U_ncomment Line(s)"
1786 msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
1788 #: ../data/geany.glade.h:369
1789 msgid "_Toggle Line Commentation"
1790 msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
1792 #: ../data/geany.glade.h:370
1793 msgid "_Increase Indent"
1794 msgstr "_Thụt lề thêm"
1796 #: ../data/geany.glade.h:371
1797 msgid "_Decrease Indent"
1798 msgstr "Thụt lề _kém"
1800 #: ../data/geany.glade.h:372 ../src/keybindings.c:472
1802 msgid "S_mart Line Indent"
1803 msgstr "Thụt lề dòng khéo"
1805 #: ../data/geany.glade.h:373
1806 msgid "_Send Selection to"
1807 msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
1809 #: ../data/geany.glade.h:374
1810 msgid "I_nsert Comments"
1811 msgstr "Chè_n chú thích"
1813 #: ../data/geany.glade.h:375
1814 msgid "Preference_s"
1817 #: ../data/geany.glade.h:376 ../src/keybindings.c:519
1819 msgid "P_lugin Preferences"
1822 #: ../data/geany.glade.h:377
1827 #: ../data/geany.glade.h:378
1831 #: ../data/geany.glade.h:379
1832 msgid "Find _Previous"
1835 #: ../data/geany.glade.h:380 ../src/symbols.c:2567
1837 msgid "Find in F_iles..."
1838 msgstr "Tìm trong tập t_in"
1840 #: ../data/geany.glade.h:381
1845 #: ../data/geany.glade.h:382
1846 msgid "Next Me_ssage"
1847 msgstr "Thông điệp tiế_p"
1849 #: ../data/geany.glade.h:383
1850 msgid "Pr_evious Message"
1851 msgstr "Thông điệp t_rước"
1853 #: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:568
1855 msgid "Go to Ne_xt Marker"
1856 msgstr "Tới dấu tiếp"
1858 #: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:571
1860 msgid "Go to Pre_vious Marker"
1861 msgstr "Về dấu trước"
1863 #: ../data/geany.glade.h:386
1865 msgid "_Go to Line..."
1868 #: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:531
1870 msgid "Find Next _Selection"
1871 msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
1873 #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:533
1875 msgid "Find Pre_vious Selection"
1876 msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
1878 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1879 #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:550
1882 msgstr "Đánh dấu tất cả"
1884 #: ../data/geany.glade.h:390
1886 msgid "Go to Symbol Decl_aration"
1887 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
1889 #: ../data/geany.glade.h:391
1893 #: ../data/geany.glade.h:392
1895 msgid "Change _Font..."
1898 #: ../data/geany.glade.h:393
1900 msgid "Change _Color Scheme..."
1901 msgstr "Bảng _chọn màu"
1903 #: ../data/geany.glade.h:394
1904 msgid "Show _Markers Margin"
1905 msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
1907 #: ../data/geany.glade.h:395
1908 msgid "Show _Line Numbers"
1909 msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
1911 #: ../data/geany.glade.h:396
1912 msgid "Show White S_pace"
1913 msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
1915 #: ../data/geany.glade.h:397
1916 msgid "Show Line _Endings"
1917 msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
1919 #: ../data/geany.glade.h:398
1920 msgid "Show Indentation _Guides"
1921 msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
1923 #: ../data/geany.glade.h:399
1925 msgstr "T_oàn màn hình"
1927 #: ../data/geany.glade.h:400
1928 msgid "Toggle All _Additional Widgets"
1929 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
1931 #: ../data/geany.glade.h:401
1932 msgid "Show Message _Window"
1933 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
1935 #: ../data/geany.glade.h:402
1936 msgid "Show _Toolbar"
1937 msgstr "Hiện _thanh công cụ"
1939 #: ../data/geany.glade.h:403
1940 msgid "Show Side_bar"
1941 msgstr "Hiện khung _lề"
1943 #: ../data/geany.glade.h:404
1947 #: ../data/geany.glade.h:405
1948 msgid "_Line Wrapping"
1951 #: ../data/geany.glade.h:406
1952 msgid "Line _Breaking"
1955 #: ../data/geany.glade.h:407
1956 msgid "_Auto-indentation"
1957 msgstr "_Tự động thụt lề"
1959 #: ../data/geany.glade.h:408
1960 msgid "In_dent Type"
1961 msgstr "_Kiểu thụt lề"
1963 #: ../data/geany.glade.h:409
1965 msgid "_Detect from Content"
1966 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
1968 #: ../data/geany.glade.h:410
1969 msgid "T_abs and Spaces"
1970 msgstr "T_ab và Dấu cách"
1972 #: ../data/geany.glade.h:411
1973 msgid "Indent Widt_h"
1974 msgstr "Độ _rộng thụt lề"
1976 #: ../data/geany.glade.h:412
1980 #: ../data/geany.glade.h:413
1984 #: ../data/geany.glade.h:414
1988 #: ../data/geany.glade.h:415
1992 #: ../data/geany.glade.h:416
1996 #: ../data/geany.glade.h:417
2000 #: ../data/geany.glade.h:418
2004 #: ../data/geany.glade.h:419
2008 #: ../data/geany.glade.h:420
2012 #: ../data/geany.glade.h:421
2013 msgid "_Write Unicode BOM"
2014 msgstr "Ghi _BOM Unicode"
2016 #: ../data/geany.glade.h:422
2017 msgid "Set File_type"
2018 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2020 #: ../data/geany.glade.h:423
2021 msgid "Set _Encoding"
2022 msgstr "Đặt _bảng mã"
2024 #: ../data/geany.glade.h:424
2025 msgid "Set Line E_ndings"
2026 msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
2028 #: ../data/geany.glade.h:425
2030 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)"
2031 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
2033 #: ../data/geany.glade.h:426
2034 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
2035 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
2037 #: ../data/geany.glade.h:427
2039 msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)"
2040 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
2042 #: ../data/geany.glade.h:428 ../src/keybindings.c:659
2047 #: ../data/geany.glade.h:429
2048 msgid "_Strip Trailing Spaces"
2049 msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
2051 #: ../data/geany.glade.h:430
2052 msgid "Replace Tabs with S_paces"
2053 msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
2055 #: ../data/geany.glade.h:431
2057 msgid "_Replace Spaces with Tabs..."
2058 msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
2060 #: ../data/geany.glade.h:432
2062 msgstr "_Gấp tất cả"
2064 #: ../data/geany.glade.h:433
2066 msgstr "_Mở lại tất cả"
2068 #: ../data/geany.glade.h:434
2069 msgid "Remove _Markers"
2072 #: ../data/geany.glade.h:435
2073 msgid "Remove Error _Indicators"
2074 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
2076 #: ../data/geany.glade.h:436
2080 #: ../data/geany.glade.h:437
2085 #: ../data/geany.glade.h:438
2086 msgid "_Recent Projects"
2087 msgstr "Dự án _vừa mở"
2089 #: ../data/geany.glade.h:439
2093 #: ../data/geany.glade.h:440
2094 msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
2095 msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
2097 #: ../data/geany.glade.h:441
2099 msgid "_Apply Default Indentation"
2100 msgstr "_Tự động thụt lề"
2103 #: ../data/geany.glade.h:442 ../src/build.c:2390 ../src/build.c:2667
2107 #: ../data/geany.glade.h:443
2111 #: ../data/geany.glade.h:444
2112 msgid "_Reload Configuration"
2113 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
2115 #: ../data/geany.glade.h:445
2116 msgid "C_onfiguration Files"
2117 msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
2119 #: ../data/geany.glade.h:446
2120 msgid "_Color Chooser"
2121 msgstr "Bảng _chọn màu"
2123 #: ../data/geany.glade.h:447
2127 #: ../data/geany.glade.h:448
2129 msgid "Load Ta_gs File..."
2132 #: ../data/geany.glade.h:449
2136 #: ../data/geany.glade.h:450
2137 msgid "Keyboard _Shortcuts"
2140 #: ../data/geany.glade.h:451
2142 msgid "Debug _Messages"
2143 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
2145 #: ../data/geany.glade.h:452
2149 #: ../data/geany.glade.h:453
2153 #: ../data/geany.glade.h:454
2154 msgid "Report a _Bug..."
2157 #: ../data/geany.glade.h:455
2162 #: ../data/geany.glade.h:456 ../src/sidebar.c:126
2166 #: ../data/geany.glade.h:457
2170 #: ../data/geany.glade.h:458
2174 #: ../data/geany.glade.h:459
2176 msgstr "Bộ biên dịch"
2178 #: ../data/geany.glade.h:460
2182 #: ../data/geany.glade.h:461
2186 #: ../data/geany.glade.h:462
2187 msgid "Project Properties"
2188 msgstr "Thuộc tính dự án"
2190 #: ../data/geany.glade.h:463 ../src/project.c:180
2192 msgstr "Tên tập tin:"
2194 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2195 #: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467
2196 #: ../plugins/classbuilder.c:477
2200 #: ../data/geany.glade.h:465
2201 msgid "Description:"
2204 #: ../data/geany.glade.h:466 ../src/project.c:202
2206 msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
2208 #: ../data/geany.glade.h:467
2209 msgid "File patterns:"
2210 msgstr "Mẫu tập tin:"
2212 #: ../data/geany.glade.h:468
2214 "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
2218 #: ../data/geany.glade.h:469 ../src/project.c:209
2220 "Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
2221 "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
2224 "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
2225 "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
2228 #: ../data/geany.glade.h:470 ../src/keybindings.c:317
2232 #: ../data/geany.glade.h:471
2237 #: ../data/geany.glade.h:472
2242 #: ../data/geany.glade.h:473
2243 msgid "Use global settings"
2246 #: ../data/geany.glade.h:474
2250 #: ../data/geany.glade.h:475
2253 msgstr "<b>Vị trí:</b>"
2255 #: ../data/geany.glade.h:476
2260 #: ../data/geany.glade.h:477
2265 #: ../data/geany.glade.h:478
2268 msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
2270 #: ../data/geany.glade.h:479
2275 #: ../data/geany.glade.h:480
2278 msgstr "<b>Truy cập:</b>"
2280 #: ../data/geany.glade.h:481
2281 msgid "(only inside Geany)"
2282 msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
2284 #: ../data/geany.glade.h:482
2286 msgid "Permissions:"
2287 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
2289 #: ../data/geany.glade.h:483
2293 #: ../data/geany.glade.h:484
2297 #: ../data/geany.glade.h:485
2301 #: ../data/geany.glade.h:486
2305 #: ../data/geany.glade.h:487
2309 #: ../data/geany.glade.h:488
2313 #: ../src/about.c:48
2315 "Copyright (c) 2005-2015\n"
2316 "Colomban Wendling\n"
2321 "All rights reserved."
2324 #: ../src/about.c:168
2326 msgstr "Giới thiệu Geany"
2328 #: ../src/about.c:212
2329 msgid "A fast and lightweight IDE"
2330 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
2332 #: ../src/about.c:234
2334 msgid "(built on or after %s)"
2335 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
2337 #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
2338 #: ../src/about.c:266
2342 #: ../src/about.c:282
2344 msgstr "Nhà phát triển"
2346 #: ../src/about.c:289
2348 msgstr "nhà duy trì"
2350 #: ../src/about.c:297 ../src/about.c:305 ../src/about.c:313
2352 msgstr "nhà phát triển"
2354 #: ../src/about.c:321
2355 msgid "translation maintainer"
2356 msgstr "nhà duy trì bản dịch"
2358 #: ../src/about.c:330
2362 #: ../src/about.c:350
2363 msgid "Previous Translators"
2364 msgstr "Dịch giả trước"
2366 #: ../src/about.c:371
2367 msgid "Contributors"
2368 msgstr "Người đóng góp"
2370 #: ../src/about.c:381
2373 "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
2374 msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
2376 #: ../src/about.c:407
2380 #: ../src/about.c:424
2384 #: ../src/about.c:433
2386 "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
2387 "gpl-2.0.txt to view it online."
2389 "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
2390 "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
2393 #: ../src/build.c:714
2395 msgid "failed to substitute %%p, no project active"
2398 #: ../src/build.c:746
2400 msgid "Process failed, no working directory"
2401 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2403 #: ../src/build.c:759
2405 msgid "%s (in directory: %s)"
2406 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2408 #: ../src/build.c:780
2410 msgid "Process failed (%s)"
2411 msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
2413 #: ../src/build.c:813
2415 msgid "Invalid working directory \"%s\""
2416 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2418 #: ../src/build.c:838
2420 msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
2421 msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
2423 #: ../src/build.c:880
2425 "File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C "
2426 "or Enter to clear it)."
2429 #: ../src/build.c:912
2432 "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in "
2435 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2436 "đúng trong Tùy thích."
2438 #: ../src/build.c:1020
2439 msgid "Compilation failed."
2440 msgstr "Lỗi biên dịch."
2442 #: ../src/build.c:1034
2443 msgid "Compilation finished successfully."
2444 msgstr "Mới biên dịch xong."
2446 #: ../src/build.c:1203
2449 msgstr "Make đích riêng"
2451 #: ../src/build.c:1204
2453 msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
2455 "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
2458 #: ../src/build.c:1282
2462 #: ../src/build.c:1284
2463 msgid "_Previous Error"
2467 #: ../src/build.c:1294 ../src/build.c:2707
2469 msgid "_Set Build Commands"
2470 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2472 #: ../src/build.c:1580 ../src/toolbar.c:376
2473 msgid "Build the current file"
2474 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
2476 #: ../src/build.c:1591
2477 msgid "Build the current file with Make and the default target"
2478 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
2480 #: ../src/build.c:1593
2481 msgid "Build the current file with Make and the specified target"
2482 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
2484 #: ../src/build.c:1595
2485 msgid "Compile the current file with Make"
2486 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
2488 #: ../src/build.c:1614
2490 msgid "Process could not be stopped (%s)."
2491 msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
2493 #: ../src/build.c:1628 ../src/build.c:1640
2494 msgid "No more build errors."
2495 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
2497 #: ../src/build.c:1753 ../src/build.c:1755
2498 msgid "Set menu item label"
2501 #: ../src/build.c:1780 ../src/symbols.c:597 ../src/tools.c:397
2505 #. command column, holding status and command display
2506 #: ../src/build.c:1781 ../src/symbols.c:592 ../src/tools.c:382
2510 #: ../src/build.c:1782
2512 msgid "Working directory"
2513 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2515 #: ../src/build.c:1783
2520 #: ../src/build.c:1834
2521 msgid "Click to set menu item label"
2524 #: ../src/build.c:1918 ../src/build.c:1920
2529 #: ../src/build.c:1920
2532 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2534 #: ../src/build.c:1929 ../src/build.c:1964
2536 msgid "Error regular expression:"
2537 msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
2539 #: ../src/build.c:1957
2541 msgid "Independent commands"
2542 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2544 #: ../src/build.c:1989
2545 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
2548 #: ../src/build.c:1998
2550 msgid "Execute commands"
2551 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2553 #: ../src/build.c:2010
2555 "%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see "
2556 "manual for details."
2559 #: ../src/build.c:2168
2561 msgid "Set Build Commands"
2562 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2564 #: ../src/build.c:2383
2568 #: ../src/build.c:2397 ../src/build.c:2427 ../src/build.c:2635
2573 #. build the code with make custom
2574 #: ../src/build.c:2442 ../src/build.c:2633 ../src/build.c:2687
2576 msgid "Make Custom _Target..."
2577 msgstr "Make đích _riêng"
2579 #. build the code with make object
2580 #: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2695
2581 msgid "Make _Object"
2582 msgstr "Make đố_i tượng"
2584 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2585 #: ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2632
2590 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
2591 #. build the code with make all
2592 #: ../src/build.c:2679
2596 #: ../src/callbacks.c:146
2598 msgid "%d file saved."
2599 msgid_plural "%d files saved."
2600 msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
2602 #: ../src/callbacks.c:885 ../src/keybindings.c:559
2606 #: ../src/callbacks.c:886
2607 msgid "Enter the line you want to go to:"
2608 msgstr "Nhập dòng cần tới:"
2610 #: ../src/callbacks.c:987 ../src/callbacks.c:1013
2612 "Please set the filetype for the current file before using this function."
2613 msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
2615 #: ../src/callbacks.c:1303 ../src/callbacks.c:1311
2616 msgid "No more message items."
2617 msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
2619 #: ../src/callbacks.c:1414
2621 msgid "Could not open file %s (File not found)"
2622 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2624 #: ../src/callbacks.c:1463
2625 msgid "Check the path setting in Filetype configuration."
2628 #: ../src/callbacks.c:1468
2630 msgid "Check the path setting in Preferences."
2632 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2633 "đúng trong Tùy thích."
2635 #. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes
2636 #: ../src/callbacks.c:1481
2638 msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s"
2639 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
2641 #: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2313 ../src/document.c:2378
2642 #: ../src/document.c:2386
2644 msgid "\"%s\" was not found."
2645 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
2648 #: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:532
2649 msgid "Detect from file"
2650 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
2652 #: ../src/dialogs.c:226
2654 msgid "Programming Languages"
2655 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
2657 #: ../src/dialogs.c:228
2659 msgid "Scripting Languages"
2660 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
2662 #: ../src/dialogs.c:230
2664 msgid "Markup Languages"
2665 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
2667 #: ../src/dialogs.c:308
2668 msgid "_More Options"
2669 msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
2671 #. line 1 with checkbox and encoding combo
2672 #: ../src/dialogs.c:315
2673 msgid "Show _hidden files"
2674 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
2676 #: ../src/dialogs.c:326
2677 msgid "Set encoding:"
2678 msgstr "Đặt bảng mã:"
2680 #: ../src/dialogs.c:335
2682 "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
2683 "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
2684 "correctly by Geany.\n"
2685 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2688 "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
2689 "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
2691 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
2694 #. line 2 with filetype combo
2695 #: ../src/dialogs.c:342
2696 msgid "Set filetype:"
2697 msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
2699 #: ../src/dialogs.c:351
2701 "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
2702 "filename extension.\n"
2703 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2706 "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
2707 "theo phần mở rộng tập tin.\n"
2708 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
2709 "kiểu tập tin đã chọn."
2711 #: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467
2715 #: ../src/dialogs.c:381
2717 msgctxt "Open dialog action"
2721 #: ../src/dialogs.c:383
2723 "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
2724 "all files will be opened read-only."
2726 "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
2727 "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
2729 #: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2064
2733 #: ../src/dialogs.c:536
2734 msgid "Filename already exists!"
2735 msgstr "Tên tập tin đã có !"
2737 #: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679
2739 msgstr "Lưu tập tin"
2741 #: ../src/dialogs.c:574
2745 #: ../src/dialogs.c:575
2746 msgid "Save the file and rename it"
2747 msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
2749 #: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:730
2753 #: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337
2754 #: ../src/win32.c:736
2758 #: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:742
2762 #: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:748
2766 #: ../src/dialogs.c:783
2770 #: ../src/dialogs.c:812
2772 msgid "The file '%s' is not saved."
2773 msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
2775 #: ../src/dialogs.c:813
2776 msgid "Do you want to save it before closing?"
2777 msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
2779 #: ../src/dialogs.c:891
2783 #: ../src/dialogs.c:1185
2785 "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
2787 msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
2789 #: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206
2790 #: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214
2791 #: ../src/symbols.c:2371 ../src/symbols.c:2387 ../src/ui_utils.c:289
2795 #: ../src/dialogs.c:1219
2797 msgid "%s Properties"
2800 #: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293
2804 #: ../src/dialogs.c:1251
2805 msgid "(without BOM)"
2806 msgstr "(không có BOM)"
2808 #: ../src/document.c:749
2810 msgid "File %s closed."
2811 msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
2813 #: ../src/document.c:905
2815 msgid "New file \"%s\" opened."
2816 msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
2818 #: ../src/document.c:979
2820 msgid "Could not open file %s (%s)"
2821 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2823 #: ../src/document.c:1028
2825 msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
2826 msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
2828 #: ../src/document.c:1034
2831 "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
2834 "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
2835 "không được hỗ trợ."
2837 #: ../src/document.c:1044
2840 "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
2841 "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
2842 "cause data loss.\n"
2843 "The file was set to read-only."
2845 "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
2846 "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
2847 "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
2848 "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
2850 #: ../src/document.c:1256
2854 #: ../src/document.c:1259
2858 #: ../src/document.c:1262
2859 msgid "Tabs and Spaces"
2860 msgstr "Tab và Dấu cách"
2862 #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
2863 #. * and Spaces), the second one is the filename
2864 #: ../src/document.c:1267
2866 msgid "Setting %s indentation mode for %s."
2867 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2869 #: ../src/document.c:1278
2871 msgid "Setting indentation width to %d for %s."
2872 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2874 #: ../src/document.c:1502
2876 msgid "File %s reloaded."
2877 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2879 #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
2880 #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
2881 #. * (it is replaced with the string ", read-only").
2882 #: ../src/document.c:1510
2884 msgid "File %s opened(%d%s)."
2885 msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
2887 #: ../src/document.c:1512
2891 #: ../src/document.c:1632
2892 msgid "Discard history"
2895 #: ../src/document.c:1633
2897 "The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores "
2898 "it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message "
2899 "will not be displayed again but Your choice can be changed in the various "
2903 #: ../src/document.c:1637
2905 msgid "The file has been reloaded."
2906 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2908 #: ../src/document.c:1667
2909 msgid "Any unsaved changes will be lost."
2910 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2912 #: ../src/document.c:1668
2914 msgid "Undo history will be lost."
2915 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2917 #: ../src/document.c:1669
2919 msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
2920 msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
2922 #: ../src/document.c:1775
2923 msgid "Error renaming file."
2924 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
2926 #: ../src/document.c:1896
2929 "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
2932 "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
2935 #: ../src/document.c:1917
2938 "Error message: %s\n"
2939 "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
2941 "Thông điệp lỗi: %s\n"
2942 "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
2944 #: ../src/document.c:1921
2946 msgid "Error message: %s."
2947 msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
2949 #: ../src/document.c:1981
2951 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
2954 #: ../src/document.c:1999
2956 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
2959 #: ../src/document.c:2013
2961 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
2964 #: ../src/document.c:2063 ../src/document.c:3597
2969 #: ../src/document.c:2065 ../src/document.c:3600
2971 msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer."
2973 "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
2976 #: ../src/document.c:2073 ../src/document.c:3649
2977 msgid "Try to resave the file?"
2978 msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
2980 #: ../src/document.c:2074 ../src/document.c:3650
2982 msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
2983 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
2985 #: ../src/document.c:2137
2987 msgid "Cannot save read-only document '%s'!"
2990 #: ../src/document.c:2205
2992 msgid "Error saving file (%s)."
2993 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
2995 #: ../src/document.c:2210
3000 "The file on disk may now be truncated!"
3003 #: ../src/document.c:2212
3004 msgid "Error saving file."
3005 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
3007 #: ../src/document.c:2236
3009 msgid "File %s saved."
3010 msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
3012 #: ../src/document.c:2386
3013 msgid "Wrap search and find again?"
3014 msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
3016 #: ../src/document.c:2475 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1419
3017 #: ../src/search.c:2222 ../src/search.c:2223
3019 msgid "No matches found for \"%s\"."
3020 msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
3022 #: ../src/document.c:2481
3024 msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
3025 msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
3026 msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
3028 #: ../src/document.c:3599
3029 msgid "Do you want to reload it?"
3030 msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
3032 #: ../src/editor.c:4490
3033 msgid "Enter Tab Width"
3034 msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
3036 #: ../src/editor.c:4491
3037 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
3038 msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
3040 #: ../src/editor.c:4696
3042 msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
3045 #: ../src/encodings.c:72
3049 #: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74
3053 #: ../src/encodings.c:75
3057 #: ../src/encodings.c:76
3058 msgid "South European"
3059 msgstr "Vùng Nam Âu"
3061 #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79
3062 #: ../src/encodings.c:80
3066 #: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84
3070 #: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
3071 msgid "Central European"
3072 msgstr "Vùng Trung Âu"
3074 #. ISO-IR-111 not available on Windows
3075 #: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91
3076 #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93
3080 #: ../src/encodings.c:94
3081 msgid "Cyrillic/Russian"
3084 #: ../src/encodings.c:95
3085 msgid "Cyrillic/Ukrainian"
3086 msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
3088 #: ../src/encodings.c:96
3092 #: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100
3096 #. not available at all, ?
3097 #: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
3101 #: ../src/encodings.c:105
3102 msgid "Hebrew Visual"
3103 msgstr "Do Thái trực quan"
3105 #: ../src/encodings.c:107
3109 #: ../src/encodings.c:108
3113 #: ../src/encodings.c:109
3117 #: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112
3121 #: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
3125 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3126 #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
3127 #: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
3128 #: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:546
3132 #. maybe not available on Linux
3133 #: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
3134 #: ../src/encodings.c:130
3135 msgid "Chinese Simplified"
3136 msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
3138 #: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133
3139 msgid "Chinese Traditional"
3140 msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
3142 #: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
3143 #: ../src/encodings.c:137
3147 #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
3148 #: ../src/encodings.c:141
3152 #: ../src/encodings.c:143
3153 msgid "Without encoding"
3154 msgstr "Không có bảng mã"
3156 #: ../src/encodings.c:414
3157 msgid "_West European"
3158 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3160 #: ../src/encodings.c:415
3161 msgid "_East European"
3162 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3164 #: ../src/encodings.c:416
3166 msgstr "_Vùng Đông Á"
3168 #: ../src/encodings.c:417
3169 msgid "_SE & SW Asian"
3170 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3172 #: ../src/encodings.c:418
3173 msgid "_Middle Eastern"
3174 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3176 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3177 #: ../src/encodings.c:419
3181 #: ../src/encodings.c:536
3183 msgid "West European"
3184 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3186 #: ../src/encodings.c:538
3188 msgid "East European"
3189 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3191 #: ../src/encodings.c:540
3194 msgstr "_Vùng Đông Á"
3196 #: ../src/encodings.c:542
3198 msgid "SE & SW Asian"
3199 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3201 #: ../src/encodings.c:544
3203 msgid "Middle Eastern"
3204 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3206 #: ../src/filetypes.c:94
3208 msgid "%s source file"
3209 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
3211 #: ../src/filetypes.c:95
3216 #: ../src/filetypes.c:96
3219 msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
3221 #: ../src/filetypes.c:97
3224 msgstr "Tài liệu XML"
3226 #: ../src/filetypes.c:162
3229 msgstr "Trình bao :"
3231 #: ../src/filetypes.c:163
3233 msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
3235 #: ../src/filetypes.c:167
3237 msgid "Cascading Stylesheet"
3238 msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
3240 #: ../src/filetypes.c:176
3243 msgstr "Tập tin cấu hình"
3245 #: ../src/filetypes.c:177
3247 msgid "Gettext translation"
3248 msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
3250 #: ../src/filetypes.c:436
3251 msgid "_Programming Languages"
3252 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
3254 #: ../src/filetypes.c:437
3255 msgid "_Scripting Languages"
3256 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
3258 #: ../src/filetypes.c:438
3259 msgid "_Markup Languages"
3260 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
3262 #: ../src/filetypes.c:439
3264 msgid "M_iscellaneous"
3267 #: ../src/filetypes.c:1200 ../src/win32.c:156
3269 msgstr "Mọi mã nguồn"
3271 #. create meta file filter "All files"
3272 #: ../src/filetypes.c:1225 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146
3273 #: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217
3275 msgstr "Mọi tập tin"
3277 #: ../src/filetypes.c:1274
3279 msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
3280 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
3282 #: ../src/geany.h:49
3286 #: ../src/highlighting.c:1226 ../src/libmain.c:851 ../src/socket.c:171
3287 #: ../src/templates.c:234
3289 msgid "Could not find file '%s'."
3290 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
3292 #: ../src/highlighting.c:1296
3296 #: ../src/highlighting.c:1337
3298 msgid "The current filetype overrides the default style."
3299 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
3301 #: ../src/highlighting.c:1338
3302 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
3305 #: ../src/highlighting.c:1363
3307 msgid "Color Schemes"
3308 msgstr "Bảng _chọn màu"
3310 #. visual group order
3311 #: ../src/keybindings.c:306 ../src/symbols.c:569
3315 #: ../src/keybindings.c:308
3319 #: ../src/keybindings.c:309
3323 #: ../src/keybindings.c:310
3327 #: ../src/keybindings.c:311
3331 #: ../src/keybindings.c:312
3335 #: ../src/keybindings.c:313
3339 #: ../src/keybindings.c:314
3343 #: ../src/keybindings.c:315
3347 #: ../src/keybindings.c:316 ../src/symbols.c:718
3351 #: ../src/keybindings.c:318 ../src/keybindings.c:684 ../src/project.c:511
3352 #: ../src/ui_utils.c:2191
3356 #: ../src/keybindings.c:320 ../src/keybindings.c:709
3360 #: ../src/keybindings.c:321
3364 #: ../src/keybindings.c:322
3365 msgid "Notebook tab"
3368 #: ../src/keybindings.c:331 ../src/keybindings.c:363
3372 #: ../src/keybindings.c:333 ../src/keybindings.c:365
3376 #: ../src/keybindings.c:336
3377 msgid "Open selected file"
3378 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
3380 #: ../src/keybindings.c:338
3384 #: ../src/keybindings.c:340 ../src/toolbar.c:59
3388 #: ../src/keybindings.c:342
3392 #: ../src/keybindings.c:345 ../src/symbols.c:802
3396 #: ../src/keybindings.c:347
3400 #: ../src/keybindings.c:349 ../src/keybindings.c:370
3404 #: ../src/keybindings.c:351
3406 msgstr "Đóng tất cả"
3408 #: ../src/keybindings.c:354
3410 msgstr "Nạp lại tập tin"
3412 #: ../src/keybindings.c:356
3413 msgid "Re-open last closed tab"
3416 #: ../src/keybindings.c:358
3420 #: ../src/keybindings.c:375
3424 #: ../src/keybindings.c:377
3428 #: ../src/keybindings.c:386
3429 msgid "Delete to line end"
3430 msgstr "Xoá đến cuối dòng"
3432 #: ../src/keybindings.c:389
3434 msgid "_Transpose Current Line"
3435 msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
3437 #: ../src/keybindings.c:391
3438 msgid "Scroll to current line"
3439 msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
3441 #: ../src/keybindings.c:393
3442 msgid "Scroll up the view by one line"
3443 msgstr "Cuộn lên một dòng"
3445 #: ../src/keybindings.c:395
3446 msgid "Scroll down the view by one line"
3447 msgstr "Cuộn xuống một dòng"
3449 #: ../src/keybindings.c:397
3450 msgid "Complete snippet"
3451 msgstr "Làm xong đoạn"
3453 #: ../src/keybindings.c:399
3454 msgid "Move cursor in snippet"
3455 msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
3457 #: ../src/keybindings.c:401
3458 msgid "Suppress snippet completion"
3459 msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
3461 #: ../src/keybindings.c:403
3462 msgid "Context Action"
3463 msgstr "Hành động ngữ cảnh"
3465 #: ../src/keybindings.c:405
3466 msgid "Complete word"
3469 #: ../src/keybindings.c:407
3470 msgid "Show calltip"
3471 msgstr "Hiện mẹo gọi"
3473 #: ../src/keybindings.c:409
3475 msgid "Word part completion"
3476 msgstr "Làm xong đoạn"
3478 #: ../src/keybindings.c:412
3480 msgid "Move line(s) up"
3481 msgstr "Ghi chú dòng"
3483 #: ../src/keybindings.c:415
3485 msgid "Move line(s) down"
3486 msgstr "Ghi chú dòng"
3488 #: ../src/keybindings.c:420
3492 #: ../src/keybindings.c:422
3496 #: ../src/keybindings.c:424
3500 #: ../src/keybindings.c:435
3502 msgstr "Chọn tất cả"
3504 #: ../src/keybindings.c:437
3505 msgid "Select current word"
3506 msgstr "Chọn từ hiện thời"
3508 #: ../src/keybindings.c:445
3510 msgid "Select to previous word part"
3511 msgstr "Về phần từ trước"
3513 #: ../src/keybindings.c:447
3515 msgid "Select to next word part"
3516 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3518 #: ../src/keybindings.c:455
3519 msgid "Toggle line commentation"
3520 msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
3522 #: ../src/keybindings.c:458
3523 msgid "Comment line(s)"
3524 msgstr "Ghi chú dòng"
3526 #: ../src/keybindings.c:460
3527 msgid "Uncomment line(s)"
3528 msgstr "Hủy ghi chú dòng"
3530 #: ../src/keybindings.c:462
3531 msgid "Increase indent"
3532 msgstr "Thụt lề thêm"
3534 #: ../src/keybindings.c:465
3535 msgid "Decrease indent"
3536 msgstr "Thụt lề kém"
3538 #: ../src/keybindings.c:468
3539 msgid "Increase indent by one space"
3540 msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
3542 #: ../src/keybindings.c:470
3543 msgid "Decrease indent by one space"
3544 msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
3546 #: ../src/keybindings.c:474
3547 msgid "Send to Custom Command 1"
3548 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3550 #: ../src/keybindings.c:476
3551 msgid "Send to Custom Command 2"
3552 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3554 #: ../src/keybindings.c:478
3555 msgid "Send to Custom Command 3"
3556 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
3558 #: ../src/keybindings.c:480
3560 msgid "Send to Custom Command 4"
3561 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3563 #: ../src/keybindings.c:482
3565 msgid "Send to Custom Command 5"
3566 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3568 #: ../src/keybindings.c:484
3570 msgid "Send to Custom Command 6"
3571 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3573 #: ../src/keybindings.c:486
3575 msgid "Send to Custom Command 7"
3576 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3578 #: ../src/keybindings.c:488
3580 msgid "Send to Custom Command 8"
3581 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3583 #: ../src/keybindings.c:490
3585 msgid "Send to Custom Command 9"
3586 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3588 #: ../src/keybindings.c:498
3591 msgstr "Ghi chú dòng"
3593 #: ../src/keybindings.c:503
3597 #: ../src/keybindings.c:509
3598 msgid "Insert New Line Before Current"
3601 #: ../src/keybindings.c:511
3602 msgid "Insert New Line After Current"
3605 #: ../src/keybindings.c:524 ../src/search.c:464
3609 #: ../src/keybindings.c:526
3613 #: ../src/keybindings.c:528
3614 msgid "Find Previous"
3617 #: ../src/keybindings.c:535 ../src/search.c:617
3621 #: ../src/keybindings.c:537 ../src/search.c:867
3622 msgid "Find in Files"
3623 msgstr "Tìm trong tập tin"
3625 #: ../src/keybindings.c:540
3626 msgid "Next Message"
3627 msgstr "Thông điệp kế"
3629 #: ../src/keybindings.c:542
3630 msgid "Previous Message"
3631 msgstr "Thông điệp trước"
3633 #: ../src/keybindings.c:545
3635 msgstr "Tìm chỗ được dùng"
3637 #: ../src/keybindings.c:548
3638 msgid "Find Document Usage"
3639 msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
3641 #: ../src/keybindings.c:555 ../src/toolbar.c:70
3642 msgid "Navigate back a location"
3643 msgstr "Lần ngược một vị trí"
3645 #: ../src/keybindings.c:557 ../src/toolbar.c:71
3646 msgid "Navigate forward a location"
3647 msgstr "Lần tới một vị trí"
3649 #: ../src/keybindings.c:562
3650 msgid "Go to matching brace"
3651 msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
3653 #: ../src/keybindings.c:565
3654 msgid "Toggle marker"
3655 msgstr "Dấu bật/tắt"
3657 #: ../src/keybindings.c:574
3659 msgid "Go to Symbol Definition"
3660 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
3662 #: ../src/keybindings.c:577
3664 msgid "Go to Symbol Declaration"
3665 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
3667 #: ../src/keybindings.c:579
3668 msgid "Go to Start of Line"
3669 msgstr "Tới đầu dòng"
3671 #: ../src/keybindings.c:581
3672 msgid "Go to End of Line"
3673 msgstr "Tới cuối dòng"
3675 #: ../src/keybindings.c:583
3677 msgid "Go to Start of Display Line"
3678 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3680 #: ../src/keybindings.c:585
3681 msgid "Go to End of Display Line"
3682 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3684 #: ../src/keybindings.c:587
3685 msgid "Go to Previous Word Part"
3686 msgstr "Về phần từ trước"
3688 #: ../src/keybindings.c:589
3689 msgid "Go to Next Word Part"
3690 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3692 #: ../src/keybindings.c:594
3693 msgid "Toggle All Additional Widgets"
3694 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
3696 #: ../src/keybindings.c:597
3698 msgstr "Toàn màn hình"
3700 #: ../src/keybindings.c:599
3701 msgid "Toggle Messages Window"
3702 msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
3704 #: ../src/keybindings.c:602
3705 msgid "Toggle Sidebar"
3706 msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
3708 #: ../src/keybindings.c:604
3712 #: ../src/keybindings.c:606
3716 #: ../src/keybindings.c:608
3721 #: ../src/keybindings.c:613
3722 msgid "Switch to Editor"
3723 msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
3725 #: ../src/keybindings.c:615
3726 msgid "Switch to Search Bar"
3727 msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
3729 #: ../src/keybindings.c:617
3731 msgid "Switch to Message Window"
3732 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
3734 #: ../src/keybindings.c:619
3735 msgid "Switch to Compiler"
3736 msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
3738 #: ../src/keybindings.c:621
3740 msgid "Switch to Messages"
3741 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3743 #: ../src/keybindings.c:623
3744 msgid "Switch to Scribble"
3745 msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
3747 #: ../src/keybindings.c:625
3748 msgid "Switch to VTE"
3749 msgstr "Chuyển sang VTE"
3751 #: ../src/keybindings.c:627
3752 msgid "Switch to Sidebar"
3753 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3755 #: ../src/keybindings.c:629
3757 msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
3758 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3760 #: ../src/keybindings.c:631
3762 msgid "Switch to Sidebar Document List"
3763 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
3765 #: ../src/keybindings.c:636
3766 msgid "Switch to left document"
3767 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
3769 #: ../src/keybindings.c:638
3770 msgid "Switch to right document"
3771 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
3773 #: ../src/keybindings.c:640
3774 msgid "Switch to last used document"
3775 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
3777 #: ../src/keybindings.c:643
3778 msgid "Move document left"
3779 msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
3781 #: ../src/keybindings.c:646
3782 msgid "Move document right"
3783 msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
3785 #: ../src/keybindings.c:648
3786 msgid "Move document first"
3787 msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
3789 #: ../src/keybindings.c:650
3790 msgid "Move document last"
3791 msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
3793 #: ../src/keybindings.c:655
3794 msgid "Toggle Line wrapping"
3795 msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
3797 #: ../src/keybindings.c:657
3798 msgid "Toggle Line breaking"
3799 msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
3801 #: ../src/keybindings.c:663
3802 msgid "Replace spaces with tabs"
3803 msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
3805 #: ../src/keybindings.c:665
3806 msgid "Toggle current fold"
3807 msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
3809 #: ../src/keybindings.c:667
3813 #: ../src/keybindings.c:669
3815 msgstr "Mở lại tất cả"
3817 #: ../src/keybindings.c:671
3818 msgid "Reload symbol list"
3819 msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
3821 #: ../src/keybindings.c:673
3823 msgid "Remove Markers"
3826 #: ../src/keybindings.c:675
3828 msgid "Remove Error Indicators"
3829 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3831 #: ../src/keybindings.c:677
3833 msgid "Remove Markers and Error Indicators"
3834 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3836 #: ../src/keybindings.c:682 ../src/toolbar.c:72
3840 #: ../src/keybindings.c:686
3844 #: ../src/keybindings.c:689
3845 msgid "Make custom target"
3846 msgstr "Make đích riêng"
3848 #: ../src/keybindings.c:691
3850 msgstr "Make đối tượng"
3852 #: ../src/keybindings.c:693
3856 #: ../src/keybindings.c:695
3857 msgid "Previous error"
3860 #: ../src/keybindings.c:697
3864 #: ../src/keybindings.c:699
3865 msgid "Build options"
3866 msgstr "Tùy chọn xây dựng"
3868 #: ../src/keybindings.c:704
3869 msgid "Show Color Chooser"
3870 msgstr "Hiện bảng chọn màu"
3872 #: ../src/keybindings.c:974
3873 msgid "Keyboard Shortcuts"
3876 #: ../src/keybindings.c:986
3877 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
3878 msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
3880 #: ../src/keyfile.c:1027
3881 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
3882 msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
3884 #: ../src/keyfile.c:1254
3885 msgid "Failed to load one or more session files."
3886 msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
3888 #: ../src/libmain.c:118
3890 "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
3893 "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
3896 #: ../src/libmain.c:119
3897 msgid "Use an alternate configuration directory"
3898 msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
3900 #: ../src/libmain.c:120
3901 msgid "Print internal filetype names"
3902 msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
3904 #: ../src/libmain.c:121
3905 msgid "Generate global tags file (see documentation)"
3906 msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
3908 #: ../src/libmain.c:122
3910 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file"
3911 msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
3913 #: ../src/libmain.c:124
3914 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
3915 msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
3917 #: ../src/libmain.c:125
3919 "Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
3922 #: ../src/libmain.c:126
3923 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
3926 #: ../src/libmain.c:128
3927 msgid "Set initial line number for the first opened file"
3928 msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
3930 #: ../src/libmain.c:129
3931 msgid "Don't show message window at startup"
3932 msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
3934 #: ../src/libmain.c:130
3935 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
3936 msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
3938 #: ../src/libmain.c:132
3939 msgid "Don't load plugins"
3940 msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
3942 #: ../src/libmain.c:134
3943 msgid "Print Geany's installation prefix"
3944 msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
3946 #: ../src/libmain.c:135
3947 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)"
3950 #: ../src/libmain.c:136
3951 msgid "Don't load the previous session's files"
3952 msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
3954 #: ../src/libmain.c:138
3955 msgid "Don't load terminal support"
3956 msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
3958 #: ../src/libmain.c:139
3959 msgid "Filename of libvte.so"
3960 msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
3962 #: ../src/libmain.c:141
3964 msgstr "Xuất chi tiết"
3966 #: ../src/libmain.c:142
3967 msgid "Show version and exit"
3968 msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
3970 #: ../src/libmain.c:525
3972 msgstr "[TẬP_TIN...]"
3974 #. note for translators: library versions are printed after this
3975 #: ../src/libmain.c:559
3977 msgid "built on %s with "
3978 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
3980 #: ../src/libmain.c:652
3981 msgid "Move it now?"
3982 msgstr "Chuyển nó ngay ?"
3984 #: ../src/libmain.c:654
3985 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
3986 msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
3988 #: ../src/libmain.c:663
3991 "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
3993 msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
3995 #. for translators: the third %s in brackets is the error message which
3996 #. * describes why moving the dir didn't work
3997 #: ../src/libmain.c:673
4000 "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
4001 "Please move manually the directory to the new location."
4003 "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
4004 "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
4006 #: ../src/libmain.c:755
4009 "Configuration directory could not be created (%s).\n"
4010 "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
4011 "Start Geany anyway?"
4013 "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
4014 "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
4015 "Vẫn khởi chạy Geany không?"
4017 #: ../src/libmain.c:1154
4019 msgid "This is Geany %s."
4020 msgstr "Đây là Geany %s."
4022 #: ../src/libmain.c:1156
4024 msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
4025 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
4027 #: ../src/libmain.c:1380
4028 msgid "Do you really want to quit?"
4029 msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
4031 #: ../src/libmain.c:1418
4032 msgid "Configuration files reloaded."
4033 msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
4036 msgid "Debug Messages"
4037 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
4044 #: ../src/msgwindow.c:177
4045 msgid "Status messages"
4046 msgstr "Thông điệp trạng thái"
4048 #: ../src/msgwindow.c:582
4053 #: ../src/msgwindow.c:591
4055 msgstr "Ché_p tất cả"
4057 #: ../src/msgwindow.c:621
4058 msgid "_Hide Message Window"
4059 msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
4061 #: ../src/msgwindow.c:677
4063 msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
4066 #: ../src/msgwindow.c:1109
4067 msgid "The document has been closed."
4070 #: ../src/notebook.c:199
4071 msgid "Switch to Document"
4072 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
4074 #: ../src/notebook.c:451
4076 msgid "Open in New _Window"
4079 #: ../src/plugins.c:223
4082 "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
4083 "please recompile it."
4085 "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
4086 "hãy biên dịch lại nó."
4088 #: ../src/plugins.c:1228
4089 msgid "_Plugin Manager"
4090 msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
4092 #: ../src/plugins.c:1607
4095 "<i>Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.</"
4099 #. Four allocations is less than ideal but meh
4100 #: ../src/plugins.c:1609
4108 #: ../src/plugins.c:1637
4109 msgid "No plugins available."
4110 msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
4112 #: ../src/plugins.c:1769
4116 #: ../src/plugins.c:1776
4118 msgstr "Phần bổ sung"
4120 #: ../src/plugins.c:1883
4122 msgstr "Phần bổ sung"
4124 #: ../src/plugins.c:1924
4125 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
4128 #: ../src/pluginutils.c:396
4129 msgid "Configure Plugins"
4132 #: ../src/prefs.c:180
4136 #: ../src/prefs.c:186
4138 msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
4139 msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
4141 #: ../src/prefs.c:225 ../src/symbols.c:2525 ../src/sidebar.c:752
4143 msgstr "Giãn _ra tất cả"
4145 #: ../src/prefs.c:230 ../src/symbols.c:2530 ../src/sidebar.c:758
4146 msgid "_Collapse All"
4147 msgstr "_Co lại tất cả"
4149 #: ../src/prefs.c:290
4153 #: ../src/prefs.c:295
4157 #: ../src/prefs.c:1480
4161 #: ../src/prefs.c:1482
4165 #: ../src/prefs.c:1483
4166 msgid "Override that keybinding?"
4167 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
4169 #: ../src/prefs.c:1484
4171 msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
4172 msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
4174 #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
4176 #: ../src/prefs.c:1693
4177 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
4178 msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
4181 #: ../src/prefs.c:1698
4183 "Set the information to be used in templates. See the documentation for "
4186 "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
4190 #: ../src/prefs.c:1703
4192 "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
4193 "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
4194 "action to edit the string representation of the shortcut directly."
4196 "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
4197 "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
4198 "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
4200 #. page Editor->Indentation
4201 #: ../src/prefs.c:1708
4203 "<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
4204 "<b>Project->Properties</b>.</i>"
4206 "<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
4209 #: ../src/printing.c:164
4211 msgid "<b>Page %d of %d</b>"
4212 msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
4214 #: ../src/printing.c:234
4215 msgid "Document Setup"
4216 msgstr "Thiết lập Tài liệu"
4218 #: ../src/printing.c:269
4219 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
4220 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
4222 #: ../src/printing.c:421
4227 #: ../src/printing.c:445
4229 msgid "Page %d of %d"
4230 msgstr "Trang %d trên %d"
4232 #: ../src/printing.c:501
4234 msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
4237 #: ../src/printing.c:503
4239 msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
4242 #: ../src/printing.c:554
4244 msgid "Printing of %s failed (%s)."
4245 msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
4247 #: ../src/printing.c:592
4248 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
4249 msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
4251 #: ../src/printing.c:600
4254 "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
4258 "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
4262 #: ../src/printing.c:615
4265 "Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in "
4268 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4269 "đúng trong Tùy thích."
4271 #: ../src/printing.c:622
4273 msgid "File %s printed."
4274 msgstr "Tập tin %s đã được in."
4276 #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
4277 #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
4278 #: ../src/project.c:100
4282 #: ../src/project.c:135
4283 msgid "Move the current documents into the new project's session?"
4286 #: ../src/project.c:153
4290 #: ../src/project.c:158
4294 #: ../src/project.c:176
4296 msgid "Project name"
4299 #: ../src/project.c:188
4302 "Path of the file representing the project and storing its settings. It "
4303 "should normally have the \"%s\" extension."
4306 #: ../src/project.c:212 ../src/project.c:484
4307 msgid "Choose Project Base Path"
4308 msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
4310 #: ../src/project.c:251 ../src/project.c:621 ../src/project.c:1160
4312 msgid "Project file could not be written"
4313 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4315 #: ../src/project.c:256
4317 msgid "Project \"%s\" created."
4318 msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
4320 #: ../src/project.c:296 ../src/project.c:328 ../src/project.c:1021
4322 msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
4323 msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
4325 #: ../src/project.c:322 ../src/project.c:334
4326 msgid "Open Project"
4329 #: ../src/project.c:354
4330 msgid "Project files"
4331 msgstr "Tập tin dự án"
4333 #: ../src/project.c:416
4335 msgid "Project \"%s\" closed."
4336 msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
4338 #: ../src/project.c:624
4340 msgid "Project \"%s\" saved."
4341 msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
4343 #: ../src/project.c:657
4344 msgid "Do you want to close it before proceeding?"
4345 msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
4347 #: ../src/project.c:658
4349 msgid "The '%s' project is open."
4350 msgstr "Dự án « %s » đã mở."
4352 #: ../src/project.c:707
4353 msgid "The specified project name is too short."
4354 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
4356 #: ../src/project.c:713
4358 msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
4359 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
4361 #: ../src/project.c:725
4362 msgid "You have specified an invalid project filename."
4363 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
4365 #: ../src/project.c:748
4366 msgid "Create the project's base path directory?"
4367 msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
4369 #: ../src/project.c:749
4371 msgid "The path \"%s\" does not exist."
4372 msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
4374 #: ../src/project.c:758
4376 msgid "Project base directory could not be created (%s)."
4377 msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
4379 #: ../src/project.c:771
4381 msgid "Project file could not be written (%s)."
4382 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4384 #: ../src/project.c:777 ../src/search.c:627
4388 #: ../src/project.c:779 ../plugins/export.c:331
4390 msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
4391 msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
4393 #. initialise the dialog
4394 #: ../src/project.c:925 ../src/project.c:936
4395 msgid "Choose Project Filename"
4396 msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
4398 #: ../src/project.c:1011
4400 msgid "Project \"%s\" opened."
4401 msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
4403 #: ../src/search.c:308 ../src/search.c:960
4404 msgid "_Use regular expressions"
4405 msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
4407 #: ../src/search.c:311
4409 "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
4410 "regular expressions, please read the documentation."
4412 "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
4413 "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
4415 #: ../src/search.c:316
4416 msgid "Use _escape sequences"
4417 msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
4419 #: ../src/search.c:320
4421 "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the "
4422 "corresponding control characters"
4424 "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
4425 "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
4427 #: ../src/search.c:323
4428 msgid "Use multi-line matchin_g"
4431 #: ../src/search.c:328
4433 "Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than "
4434 "line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, "
4435 "newline characters are part of the input and can be captured as normal "
4436 "characters by the pattern."
4439 #: ../src/search.c:341
4440 msgid "Search _backwards"
4443 #: ../src/search.c:347 ../src/search.c:969
4444 msgid "C_ase sensitive"
4445 msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
4447 #: ../src/search.c:351 ../src/search.c:974
4448 msgid "Match only a _whole word"
4449 msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
4451 #: ../src/search.c:355
4452 msgid "Match from s_tart of word"
4453 msgstr "Khớp _từ đầu từ"
4455 #: ../src/search.c:471
4459 #: ../src/search.c:476
4463 #: ../src/search.c:480 ../src/search.c:638 ../src/search.c:877
4464 msgid "_Search for:"
4467 #. Now add the multiple match options
4468 #: ../src/search.c:508
4470 msgstr "_Tìm tất cả"
4472 #: ../src/search.c:515
4476 #: ../src/search.c:517
4477 msgid "Mark all matches in the current document"
4478 msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
4480 #: ../src/search.c:522 ../src/search.c:697
4482 msgstr "Tr_ong phiên chạy"
4484 #: ../src/search.c:527 ../src/search.c:702
4485 msgid "_In Document"
4486 msgstr "Trong tà_i liệu"
4488 #. close window checkbox
4489 #: ../src/search.c:533 ../src/search.c:715
4490 msgid "Close _dialog"
4491 msgstr "Đóng _hộp thoại"
4493 #: ../src/search.c:537 ../src/search.c:719
4494 msgid "Disable this option to keep the dialog open"
4495 msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
4497 #: ../src/search.c:632
4498 msgid "Replace & Fi_nd"
4499 msgstr "Thay thế _và Tìm:"
4501 #: ../src/search.c:641
4502 msgid "Replace wit_h:"
4503 msgstr "T_hay thế bằng:"
4505 #. Now add the multiple replace options
4506 #: ../src/search.c:690
4507 msgid "Re_place All"
4508 msgstr "Tha_y thế tất cả"
4510 #: ../src/search.c:707
4511 msgid "In Se_lection"
4512 msgstr "Trong vùng _chọn"
4514 #: ../src/search.c:709
4515 msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
4516 msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
4518 #: ../src/search.c:826
4522 #: ../src/search.c:828
4527 #: ../src/search.c:830
4532 #: ../src/search.c:834
4534 "All: search all files in the directory\n"
4535 "Project: use file patterns defined in the project settings\n"
4536 "Custom: specify file patterns manually"
4539 #: ../src/search.c:896
4543 #: ../src/search.c:908
4545 msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
4546 msgstr "Mẫu tập tin:"
4548 #: ../src/search.c:920
4552 #: ../src/search.c:939
4556 #: ../src/search.c:963
4557 msgid "See grep's manual page for more information"
4558 msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
4560 #: ../src/search.c:965
4561 msgid "_Recurse in subfolders"
4562 msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
4564 #: ../src/search.c:978
4565 msgid "_Invert search results"
4566 msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
4568 #: ../src/search.c:982
4569 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
4570 msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
4572 #: ../src/search.c:999
4573 msgid "E_xtra options:"
4574 msgstr "Tù_y chọn thêm:"
4576 #: ../src/search.c:1007
4577 msgid "Other options to pass to Grep"
4578 msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
4580 #: ../src/search.c:1369 ../src/search.c:2228 ../src/search.c:2231
4582 msgid "Found %d match for \"%s\"."
4583 msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
4584 msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
4586 #: ../src/search.c:1425
4588 msgid "Replaced %u matches in %u documents."
4589 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
4591 #: ../src/search.c:1616
4592 msgid "Invalid directory for find in files."
4593 msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
4595 #: ../src/search.c:1633
4596 msgid "No text to find."
4597 msgstr "Không có đoạn cần tìm."
4599 #: ../src/search.c:1709
4600 msgid "Searching..."
4601 msgstr "Đang tìm kiếm..."
4603 #: ../src/search.c:1711
4605 msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
4606 msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
4608 #: ../src/search.c:1719
4611 "Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences."
4613 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4614 "đúng trong Tùy thích."
4616 #: ../src/search.c:1759
4618 msgid "Could not open directory (%s)"
4619 msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
4621 #: ../src/search.c:1849
4623 msgid "Search failed."
4626 #: ../src/search.c:1873
4628 msgid "Search completed with %d match."
4629 msgid_plural "Search completed with %d matches."
4630 msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
4632 #: ../src/search.c:1881
4633 msgid "No matches found."
4634 msgstr "Không tìm thấy."
4636 #: ../src/search.c:1910
4638 msgid "Bad regex: %s"
4639 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
4641 #. TODO maybe this message needs a rewording
4642 #: ../src/socket.c:237
4644 "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
4646 "This is a fatal error and Geany will now quit."
4649 #: ../src/spawn.c:94 ../src/spawn.c:144 ../src/spawn.c:188
4650 msgid "Text ended before matching quote was found"
4653 #. TL note: from glib
4654 #: ../src/spawn.c:130
4655 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4658 #: ../src/spawn.c:151 ../src/spawn.c:165
4659 msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes"
4662 #: ../src/spawn.c:258
4664 msgid "Program not found"
4665 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
4667 #: ../src/spawn.c:672
4669 msgid "Failed to change to the working directory"
4670 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
4672 #: ../src/spawn.c:677
4673 msgid "Unknown error executing child process"
4676 #: ../src/stash.c:1177
4680 #: ../src/symbols.c:548 ../src/symbols.c:598 ../src/symbols.c:708
4684 #: ../src/symbols.c:549 ../src/symbols.c:594 ../src/symbols.c:709
4688 #: ../src/symbols.c:550
4692 #: ../src/symbols.c:551
4696 #: ../src/symbols.c:552
4700 #: ../src/symbols.c:553
4704 #: ../src/symbols.c:554 ../src/symbols.c:599 ../src/symbols.c:624
4705 #: ../src/symbols.c:640 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:666
4706 #: ../src/symbols.c:767 ../src/symbols.c:778 ../src/symbols.c:791
4707 #: ../src/symbols.c:805 ../src/symbols.c:817 ../src/symbols.c:829
4708 #: ../src/symbols.c:846 ../src/symbols.c:875 ../src/symbols.c:907
4712 #: ../src/symbols.c:560 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:885
4716 #: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:763
4717 #: ../src/symbols.c:815 ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842
4718 #: ../src/symbols.c:856
4722 #: ../src/symbols.c:562
4723 msgid "Type constructors"
4724 msgstr "Hàm tạo kiểu"
4726 #: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:606
4727 #: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:635 ../src/symbols.c:648
4728 #: ../src/symbols.c:663 ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:687
4729 #: ../src/symbols.c:751 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:824
4730 #: ../src/symbols.c:869 ../src/symbols.c:893
4734 #: ../src/symbols.c:568
4738 #: ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:584
4742 #: ../src/symbols.c:571
4746 #: ../src/symbols.c:572
4751 #: ../src/symbols.c:573
4755 #: ../src/symbols.c:579
4759 #: ../src/symbols.c:586 ../src/symbols.c:637 ../src/symbols.c:653
4760 #: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:777
4761 #: ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:816 ../src/symbols.c:825
4762 #: ../src/symbols.c:841 ../src/symbols.c:876 ../src/symbols.c:905
4766 #: ../src/symbols.c:593
4770 #: ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:710
4774 #: ../src/symbols.c:596 ../src/symbols.c:711
4775 msgid "Subsubsection"
4776 msgstr "Phần phụ con"
4778 #: ../src/symbols.c:607 ../src/symbols.c:632
4782 #: ../src/symbols.c:614
4786 #: ../src/symbols.c:615
4790 #: ../src/symbols.c:616
4794 #: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:775
4798 #: ../src/symbols.c:633 ../src/symbols.c:680
4802 #: ../src/symbols.c:634
4804 msgid "Implementations"
4807 #: ../src/symbols.c:636 ../src/symbols.c:896
4808 msgid "Typedefs / Enums"
4809 msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
4811 #: ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:854 ../src/symbols.c:863
4812 #: ../src/symbols.c:902
4816 #: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:741
4817 #: ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:814
4819 msgstr "Phương pháp"
4821 #: ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:662 ../src/symbols.c:760
4822 #: ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:798
4826 #: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:786
4827 #: ../src/symbols.c:799 ../src/symbols.c:812 ../src/symbols.c:839
4828 #: ../src/symbols.c:892
4832 #: ../src/symbols.c:650 ../src/symbols.c:895
4836 #: ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:678
4837 #: ../src/symbols.c:804 ../src/symbols.c:826
4841 #: ../src/symbols.c:654 ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:894
4845 #: ../src/symbols.c:664 ../src/symbols.c:828 ../src/symbols.c:853
4849 #: ../src/symbols.c:674 ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:888
4853 #: ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:698 ../src/symbols.c:730
4854 #: ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749 ../src/symbols.c:787
4855 #: ../src/symbols.c:800 ../src/symbols.c:813 ../src/symbols.c:891
4859 #: ../src/symbols.c:688
4863 #: ../src/symbols.c:689
4867 #: ../src/symbols.c:690
4871 #: ../src/symbols.c:691
4875 #: ../src/symbols.c:699
4876 msgid "ID Selectors"
4879 #: ../src/symbols.c:700
4880 msgid "Type Selectors"
4881 msgstr "Bộ chọn kiểu"
4883 #: ../src/symbols.c:719
4885 msgid "Section Level 1"
4888 #: ../src/symbols.c:720
4890 msgid "Section Level 2"
4893 #: ../src/symbols.c:721
4895 msgid "Section Level 3"
4898 #: ../src/symbols.c:722
4900 msgid "Section Level 4"
4903 #: ../src/symbols.c:731
4907 #: ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:870
4911 #: ../src/symbols.c:753
4915 #: ../src/symbols.c:761
4920 #: ../src/symbols.c:762
4922 msgid "Architectures"
4925 #: ../src/symbols.c:764
4927 msgid "Functions / Procedures"
4930 #: ../src/symbols.c:765
4932 msgid "Variables / Signals"
4935 #: ../src/symbols.c:766
4936 msgid "Processes / Blocks / Components"
4939 #: ../src/symbols.c:774
4943 #: ../src/symbols.c:776
4945 msgid "Functions / Tasks"
4948 #: ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:845
4952 #: ../src/symbols.c:838
4956 #: ../src/symbols.c:840
4958 msgid "Functions / Subroutines"
4961 #: ../src/symbols.c:843
4964 msgstr "Mục điền nốt"
4966 #: ../src/symbols.c:844
4970 #: ../src/symbols.c:855
4974 #: ../src/symbols.c:862
4978 #: ../src/symbols.c:871
4982 #: ../src/symbols.c:872
4987 #: ../src/symbols.c:873
4991 #: ../src/symbols.c:874
4996 #: ../src/symbols.c:906
4998 msgid "Extern Variables"
5001 #: ../src/symbols.c:1670
5003 msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
5004 msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
5006 #: ../src/symbols.c:1696
5008 msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n"
5009 msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
5011 #: ../src/symbols.c:1703
5014 "Usage: %s -g <Tags File> <File list>\n"
5017 "Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
5020 #: ../src/symbols.c:1704
5024 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5028 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5031 #: ../src/symbols.c:1718
5033 msgid "Load Tags File"
5036 #: ../src/symbols.c:1725
5038 msgid "Geany tags file (*.*.tags)"
5039 msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
5041 #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
5042 #: ../src/symbols.c:1745
5044 msgid "Loaded %s tags file '%s'."
5045 msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
5047 #: ../src/symbols.c:1748
5049 msgid "Could not load tags file '%s'."
5050 msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
5052 #. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu
5053 #: ../src/symbols.c:1983
5055 msgid "<b>%s: %lu</b>"
5056 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
5058 #. For translators: it's the filename and line number of a tag in the goto-tag popup menu
5059 #: ../src/symbols.c:1986
5064 #: ../src/symbols.c:2161
5066 msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
5067 msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
5069 #: ../src/symbols.c:2163
5071 msgid "Definition of \"%s\" not found."
5072 msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
5074 #: ../src/symbols.c:2540
5075 msgid "Sort by _Name"
5076 msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
5078 #: ../src/symbols.c:2547
5079 msgid "Sort by _Appearance"
5080 msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
5082 #: ../src/templates.c:83
5084 msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
5087 #: ../src/templates.c:620
5090 "Cannot execute command \"%s\" from the template: %s. Check the path in the "
5094 #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
5095 #: ../src/toolbar.c:58
5096 msgid "Save the current file"
5097 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
5099 #: ../src/toolbar.c:60
5100 msgid "Save all open files"
5101 msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
5103 #: ../src/toolbar.c:61
5104 msgid "Reload the current file from disk"
5105 msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
5107 #: ../src/toolbar.c:62
5108 msgid "Close the current file"
5109 msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
5111 #: ../src/toolbar.c:63
5112 msgid "Close all open files"
5113 msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
5115 #: ../src/toolbar.c:64
5116 msgid "Cut the current selection"
5117 msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
5119 #: ../src/toolbar.c:65
5120 msgid "Copy the current selection"
5121 msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
5123 #: ../src/toolbar.c:66
5124 msgid "Paste the contents of the clipboard"
5125 msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
5127 #: ../src/toolbar.c:67
5128 msgid "Delete the current selection"
5129 msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
5131 #: ../src/toolbar.c:68
5132 msgid "Undo the last modification"
5133 msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
5135 #: ../src/toolbar.c:69
5136 msgid "Redo the last modification"
5137 msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
5139 #: ../src/toolbar.c:72
5140 msgid "Compile the current file"
5141 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
5143 #: ../src/toolbar.c:73
5144 msgid "Run or view the current file"
5145 msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
5147 #: ../src/toolbar.c:74
5149 "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
5150 msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
5152 #: ../src/toolbar.c:75
5153 msgid "Zoom in the text"
5154 msgstr "Phóng to đoạn"
5156 #: ../src/toolbar.c:76
5157 msgid "Zoom out the text"
5158 msgstr "Thu nhỏ đoạn"
5160 #: ../src/toolbar.c:77
5161 msgid "Decrease indentation"
5162 msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
5164 #: ../src/toolbar.c:78
5165 msgid "Increase indentation"
5166 msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
5168 #: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384
5169 msgid "Find the entered text in the current file"
5170 msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
5172 #: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394
5173 msgid "Jump to the entered line number"
5174 msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
5176 #: ../src/toolbar.c:81
5177 msgid "Show the preferences dialog"
5178 msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
5180 #: ../src/toolbar.c:82
5182 msgstr "Thoát khỏi Geany"
5184 #: ../src/toolbar.c:83
5185 msgid "Print document"
5186 msgstr "In ấn tài liệu"
5188 #: ../src/toolbar.c:84
5189 msgid "Replace text in the current document"
5190 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
5192 #: ../src/toolbar.c:360
5193 msgid "Create a new file"
5194 msgstr "Tạo tập tin mới"
5196 #: ../src/toolbar.c:361
5198 msgid "Create a new file from a template"
5199 msgstr "Tạo tập tin mới"
5201 #: ../src/toolbar.c:368
5202 msgid "Open an existing file"
5203 msgstr "Mở tập tin đã có"
5205 #: ../src/toolbar.c:369
5207 msgid "Open a recent file"
5208 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
5210 #: ../src/toolbar.c:377
5212 msgid "Choose more build actions"
5213 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
5215 #: ../src/toolbar.c:384
5217 msgid "Search Field"
5220 #: ../src/toolbar.c:394
5224 #: ../src/toolbar.c:586
5228 #: ../src/toolbar.c:587
5229 msgid "--- Separator ---"
5230 msgstr "--- Phân cách ---"
5232 #: ../src/toolbar.c:959
5234 "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
5237 "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
5238 "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
5240 #: ../src/toolbar.c:975
5241 msgid "Available Items"
5242 msgstr "Mục sẵn sàng"
5244 #: ../src/toolbar.c:996
5245 msgid "Displayed Items"
5246 msgstr "Mục hiển thị"
5248 #: ../src/tools.c:86
5250 msgid "Invalid command: %s"
5253 #: ../src/tools.c:217
5255 msgid "Passing data and executing custom command: %s"
5256 msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
5258 #: ../src/tools.c:225
5261 "The executed custom command returned an error. Your selection was not "
5262 "changed. Error message: %s"
5264 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
5265 "đổi. Thông điệp lỗi: %s"
5267 #: ../src/tools.c:233
5268 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
5270 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
5272 #: ../src/tools.c:242
5275 "Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom "
5278 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
5279 "đúng trong Tùy thích."
5281 #: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626
5282 msgid "Set Custom Commands"
5283 msgstr "Đặt lệnh riêng"
5285 #: ../src/tools.c:365
5287 "You can send the current selection to any of these commands and the output "
5288 "of the command replaces the current selection."
5290 "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
5291 "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
5293 #: ../src/tools.c:379
5297 #: ../src/tools.c:597
5298 msgid "No custom commands defined."
5299 msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
5301 #: ../src/tools.c:695
5305 #: ../src/tools.c:704
5309 #: ../src/tools.c:709
5310 msgid "whole document"
5311 msgstr "toàn tài liệu"
5313 #: ../src/tools.c:718
5317 #: ../src/tools.c:730
5321 #: ../src/tools.c:744
5325 #: ../src/tools.c:758
5329 #: ../src/sidebar.c:178
5331 msgid "No symbols found"
5332 msgstr "Không tìm thấy thẻ"
5334 #: ../src/sidebar.c:602
5335 msgid "Show S_ymbol List"
5336 msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
5338 #: ../src/sidebar.c:614
5339 msgid "Show _Document List"
5340 msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
5342 #: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:701
5343 msgid "H_ide Sidebar"
5344 msgstr "Ẩ_n khung lề"
5346 #: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:672
5348 msgid "_Find in Files..."
5349 msgstr "_Tìm trong tập tin"
5351 #: ../src/sidebar.c:741
5353 msgstr "Hiện Đường _dẫn"
5355 #: ../src/ui_utils.c:64
5357 "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
5358 "encoding: %e filetype: %f scope: %S"
5362 #: ../src/ui_utils.c:240
5368 #: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257
5372 #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
5373 #: ../src/ui_utils.c:252
5377 #: ../src/ui_utils.c:252
5381 #: ../src/ui_utils.c:266
5386 #: ../src/ui_utils.c:269
5390 #. T/S = tabs and spaces
5391 #: ../src/ui_utils.c:272
5395 #: ../src/ui_utils.c:280
5399 #: ../src/ui_utils.c:408
5401 msgid " (new instance)"
5404 #: ../src/ui_utils.c:438
5406 msgid "Font updated (%s)."
5407 msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
5409 #: ../src/ui_utils.c:683
5410 msgid "C Standard Library"
5411 msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
5413 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5414 #: ../src/ui_utils.c:684
5418 #: ../src/ui_utils.c:685
5419 msgid "C++ (C Standard Library)"
5420 msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
5422 #: ../src/ui_utils.c:686
5423 msgid "C++ Standard Library"
5424 msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
5426 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5427 #: ../src/ui_utils.c:687
5431 #: ../src/ui_utils.c:709 ../src/ui_utils.c:787
5435 #: ../src/ui_utils.c:711 ../src/ui_utils.c:788
5439 #: ../src/ui_utils.c:713 ../src/ui_utils.c:789
5443 #: ../src/ui_utils.c:715 ../src/ui_utils.c:798
5444 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
5445 msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
5447 #: ../src/ui_utils.c:717 ../src/ui_utils.c:799
5448 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
5449 msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
5451 #: ../src/ui_utils.c:719 ../src/ui_utils.c:800
5452 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
5453 msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
5455 #: ../src/ui_utils.c:721 ../src/ui_utils.c:809
5456 msgid "_Use Custom Date Format"
5457 msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
5459 #: ../src/ui_utils.c:725
5460 msgid "Custom Date Format"
5461 msgstr "Định dạng ngày riêng"
5463 #: ../src/ui_utils.c:726
5465 "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
5466 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
5468 "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
5469 "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
5470 "strftime » để tìm thêm thông tin."
5472 #: ../src/ui_utils.c:747
5473 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
5474 msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
5476 #: ../src/ui_utils.c:822
5477 msgid "_Set Custom Date Format"
5478 msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
5480 #: ../src/ui_utils.c:2005
5481 msgid "Select Folder"
5482 msgstr "Chọn thư mục"
5484 #: ../src/ui_utils.c:2005
5486 msgstr "Chọn tập tin"
5488 #: ../src/ui_utils.c:2152
5490 msgid "_Filetype Configuration"
5491 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
5493 #: ../src/ui_utils.c:2189
5497 #: ../src/ui_utils.c:2190
5499 msgstr "Đóng tất cả"
5501 #: ../src/ui_utils.c:2424
5502 msgid "Geany cannot start!"
5505 #: ../src/utils.c:87
5507 msgid "Select Browser"
5508 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5510 #: ../src/utils.c:88
5512 "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
5516 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5517 #: ../src/utils.c:375
5519 msgid "Windows (CRLF)"
5522 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5523 #: ../src/utils.c:376
5525 msgid "Classic Mac (CR)"
5528 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5529 #: ../src/utils.c:377
5533 #: ../src/utils.c:386
5537 #: ../src/utils.c:387
5541 #: ../src/utils.c:388
5547 msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
5551 msgid "_Set Path From Document"
5552 msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
5555 msgid "_Restart Terminal"
5556 msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
5559 msgid "_Input Methods"
5564 "Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl"
5565 "+C or Enter to clear it)."
5568 #: ../src/win32.c:211
5569 msgid "Geany project files"
5570 msgstr "Tập tin dự án Geany"
5572 #: ../src/win32.c:216
5574 msgstr "Tập tin có thể chạy"
5576 #: ../plugins/classbuilder.c:36
5577 msgid "Class Builder"
5578 msgstr "Bộ xây dựng hạng"
5580 #: ../plugins/classbuilder.c:36
5581 msgid "Creates source files for new class types."
5582 msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
5584 #: ../plugins/classbuilder.c:433
5585 msgid "Create Class"
5588 #: ../plugins/classbuilder.c:443
5590 msgid "Create C++ Class"
5593 #: ../plugins/classbuilder.c:446
5595 msgid "Create GTK+ Class"
5598 #: ../plugins/classbuilder.c:449
5600 msgid "Create PHP Class"
5603 #: ../plugins/classbuilder.c:466
5608 #: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475
5612 #: ../plugins/classbuilder.c:482
5613 msgid "Header file:"
5614 msgstr "Tập tin phần đầu :"
5616 #: ../plugins/classbuilder.c:484
5617 msgid "Source file:"
5618 msgstr "Tập tin mã nguồn:"
5620 #: ../plugins/classbuilder.c:486
5624 #: ../plugins/classbuilder.c:488
5626 msgstr "Hạng cơ bản:"
5628 #: ../plugins/classbuilder.c:496
5630 msgid "Base source:"
5631 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
5633 #: ../plugins/classbuilder.c:501
5634 msgid "Base header:"
5635 msgstr "Phần đầu cơ bản:"
5637 #: ../plugins/classbuilder.c:509
5641 #: ../plugins/classbuilder.c:528
5643 msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
5645 #: ../plugins/classbuilder.c:533
5649 #: ../plugins/classbuilder.c:535
5653 #: ../plugins/classbuilder.c:552
5654 msgid "Create constructor"
5655 msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
5657 #: ../plugins/classbuilder.c:557
5658 msgid "Create destructor"
5659 msgstr "Tạo hàm phá hủy"
5661 #: ../plugins/classbuilder.c:564
5665 #: ../plugins/classbuilder.c:567
5667 msgid "Is singleton"
5670 #: ../plugins/classbuilder.c:577
5672 msgid "Constructor type:"
5673 msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
5675 #: ../plugins/classbuilder.c:1089
5676 msgid "Create Cla_ss"
5679 #: ../plugins/classbuilder.c:1095
5681 msgid "_C++ Class..."
5684 #: ../plugins/classbuilder.c:1098
5686 msgid "_GTK+ Class..."
5689 #: ../plugins/classbuilder.c:1101
5691 msgid "_PHP Class..."
5694 #: ../plugins/htmlchars.c:39
5695 msgid "HTML Characters"
5698 #: ../plugins/htmlchars.c:39
5699 msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
5700 msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
5702 #: ../plugins/htmlchars.c:40 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51
5703 #: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35
5704 msgid "The Geany developer team"
5705 msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
5707 #: ../plugins/htmlchars.c:76
5708 msgid "HTML characters"
5711 #: ../plugins/htmlchars.c:82
5712 msgid "ISO 8859-1 characters"
5713 msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
5715 #: ../plugins/htmlchars.c:180
5716 msgid "Greek characters"
5717 msgstr "Ký tự Hy-lạp"
5719 #: ../plugins/htmlchars.c:235
5720 msgid "Mathematical characters"
5721 msgstr "Ký tự toán học"
5723 #: ../plugins/htmlchars.c:276
5724 msgid "Technical characters"
5725 msgstr "Ký tự kỹ thuật"
5727 #: ../plugins/htmlchars.c:284
5728 msgid "Arrow characters"
5729 msgstr "Ký tự mũi tên"
5731 #: ../plugins/htmlchars.c:297
5732 msgid "Punctuation characters"
5733 msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
5735 #: ../plugins/htmlchars.c:313
5736 msgid "Miscellaneous characters"
5737 msgstr "Ký tự lặt vặt"
5739 #: ../plugins/htmlchars.c:368 ../plugins/filebrowser.c:1194
5740 #: ../plugins/saveactions.c:538
5741 msgid "Plugin configuration directory could not be created."
5742 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
5744 #: ../plugins/htmlchars.c:489
5745 msgid "Special Characters"
5746 msgstr "Ký tự Đặc biệt"
5748 #: ../plugins/htmlchars.c:491
5752 #: ../plugins/htmlchars.c:500
5754 "Choose a special character from the list below and double click on it or use "
5755 "the button to insert it at the current cursor position."
5757 "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
5758 "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
5760 #: ../plugins/htmlchars.c:514
5764 #: ../plugins/htmlchars.c:520
5768 #: ../plugins/htmlchars.c:738
5770 msgid "_Insert Special HTML Characters..."
5771 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
5773 #. Add menuitem for html replacement functions
5774 #: ../plugins/htmlchars.c:753
5776 msgid "_HTML Replacement"
5777 msgstr "Thay thế mã HTML"
5779 #: ../plugins/htmlchars.c:760
5781 msgid "_Auto-replace Special Characters"
5782 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5784 #: ../plugins/htmlchars.c:769
5786 msgid "_Replace Characters in Selection"
5787 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
5789 #: ../plugins/htmlchars.c:784
5790 msgid "Insert Special HTML Characters"
5791 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
5793 #: ../plugins/htmlchars.c:787
5794 msgid "Replace special characters"
5795 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5797 #: ../plugins/htmlchars.c:790
5798 msgid "Toggle plugin status"
5799 msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
5801 #: ../plugins/export.c:37
5805 #: ../plugins/export.c:37
5806 msgid "Exports the current file into different formats."
5807 msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
5809 #: ../plugins/export.c:169
5811 msgstr "Xuất tập tin"
5813 #: ../plugins/export.c:187
5815 msgid "_Insert line numbers"
5816 msgstr "In số thứ tự dòng"
5818 #: ../plugins/export.c:189
5819 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
5822 #: ../plugins/export.c:199
5823 msgid "_Use current zoom level"
5824 msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
5826 #: ../plugins/export.c:201
5828 "Renders the font size of the document together with the current zoom level"
5830 "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
5832 #: ../plugins/export.c:279
5834 msgid "Document successfully exported as '%s'."
5835 msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
5837 #: ../plugins/export.c:281
5839 msgid "File '%s' could not be written (%s)."
5840 msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
5842 #: ../plugins/export.c:749
5847 #: ../plugins/export.c:756
5853 #: ../plugins/export.c:762
5855 msgid "As _LaTeX..."
5856 msgstr "Theo _LaTeX"
5858 #: ../plugins/filebrowser.c:50
5859 msgid "File Browser"
5860 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5862 #: ../plugins/filebrowser.c:50
5863 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
5864 msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
5866 #: ../plugins/filebrowser.c:417
5867 msgid "Too many items selected!"
5868 msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
5870 #: ../plugins/filebrowser.c:487
5872 msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
5873 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
5875 #: ../plugins/filebrowser.c:651
5877 msgid "Open in _Geany"
5880 #: ../plugins/filebrowser.c:657
5882 msgid "Open _Externally"
5883 msgstr "Mở _bên ngoài"
5885 #: ../plugins/filebrowser.c:682
5886 msgid "Show _Hidden Files"
5887 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
5889 #: ../plugins/filebrowser.c:912
5893 #: ../plugins/filebrowser.c:917
5897 #: ../plugins/filebrowser.c:922
5901 #: ../plugins/filebrowser.c:927
5902 msgid "Set path from document"
5903 msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
5905 #: ../plugins/filebrowser.c:941
5909 #: ../plugins/filebrowser.c:950
5911 "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
5915 #: ../plugins/filebrowser.c:1164
5916 msgid "Focus File List"
5917 msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
5919 #: ../plugins/filebrowser.c:1166
5920 msgid "Focus Path Entry"
5921 msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
5923 #: ../plugins/filebrowser.c:1259
5924 msgid "External open command:"
5925 msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
5927 #: ../plugins/filebrowser.c:1267
5930 "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
5932 "%f will be replaced with the filename including full path\n"
5933 "%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
5936 "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
5937 "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
5938 "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
5939 "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
5942 #: ../plugins/filebrowser.c:1275
5943 msgid "Show hidden files"
5944 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
5946 #: ../plugins/filebrowser.c:1283
5948 msgid "Hide file extensions:"
5949 msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
5951 #: ../plugins/filebrowser.c:1302
5952 msgid "Follow the path of the current file"
5953 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
5955 #: ../plugins/filebrowser.c:1308
5956 msgid "Use the project's base directory"
5957 msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
5959 #: ../plugins/filebrowser.c:1312
5961 "Change the directory to the base directory of the currently opened project"
5962 msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
5964 #: ../plugins/saveactions.c:43
5965 msgid "Save Actions"
5966 msgstr "Hành vi Lưu"
5968 #: ../plugins/saveactions.c:43
5969 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
5971 "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
5973 #: ../plugins/saveactions.c:175
5975 msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
5976 msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
5978 #. it's unlikely that this happens
5979 #: ../plugins/saveactions.c:209
5981 msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
5982 msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
5984 #: ../plugins/saveactions.c:234
5986 msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
5987 msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
5989 #: ../plugins/saveactions.c:371
5991 msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
5992 msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
5993 msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
5995 #. initialize the dialog
5996 #: ../plugins/saveactions.c:442
5997 msgid "Select Directory"
5998 msgstr "Chọn thư mục"
6000 #: ../plugins/saveactions.c:530
6001 msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
6002 msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
6004 #: ../plugins/saveactions.c:611
6006 msgstr "Tự động lưu"
6008 #: ../plugins/saveactions.c:613
6009 msgid "Enable save when losing _focus"
6012 #: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681
6013 #: ../plugins/saveactions.c:722
6017 #: ../plugins/saveactions.c:627
6018 msgid "Auto save _interval:"
6019 msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
6021 #: ../plugins/saveactions.c:635
6025 #: ../plugins/saveactions.c:644
6026 msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
6027 msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
6029 #: ../plugins/saveactions.c:652
6030 msgid "Save only current open _file"
6031 msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
6033 #: ../plugins/saveactions.c:659
6034 msgid "Sa_ve all open files"
6035 msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
6037 #: ../plugins/saveactions.c:679
6038 msgid "Instant Save"
6041 #: ../plugins/saveactions.c:689
6042 msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
6043 msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
6045 #: ../plugins/saveactions.c:720
6047 msgstr "Bản sao lưu"
6049 #: ../plugins/saveactions.c:730
6050 msgid "_Directory to save backup files in:"
6051 msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
6053 #: ../plugins/saveactions.c:753
6054 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
6056 "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
6058 #: ../plugins/saveactions.c:766
6059 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
6060 msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
6062 #: ../plugins/splitwindow.c:34
6063 msgid "Split Window"
6064 msgstr "Tách cửa sổ"
6066 #: ../plugins/splitwindow.c:34
6067 msgid "Splits the editor view into two windows."
6068 msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
6070 #: ../plugins/splitwindow.c:272
6071 msgid "Show the current document"
6072 msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
6074 #: ../plugins/splitwindow.c:289 ../plugins/splitwindow.c:422
6075 #: ../plugins/splitwindow.c:437
6079 #: ../plugins/splitwindow.c:404
6080 msgid "_Split Window"
6081 msgstr "Tách cửa _sổ"
6083 #: ../plugins/splitwindow.c:412
6085 msgid "_Side by Side"
6086 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6088 #: ../plugins/splitwindow.c:417
6089 msgid "_Top and Bottom"
6092 #: ../plugins/splitwindow.c:433
6094 msgid "Side by Side"
6095 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6097 #: ../plugins/splitwindow.c:435
6099 msgid "Top and Bottom"
6102 #~ msgid "Go to _Tag Definition"
6103 #~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
6105 #~ msgid "Go to T_ag Declaration"
6106 #~ msgstr "Tới _khai báo thẻ"
6108 #~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
6109 #~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
6112 #~ msgid "TerminateProcess() failed: %s"
6113 #~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
6115 #~ msgid "Custom command failed: %s"
6116 #~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
6119 #~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a "
6121 #~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6125 #~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
6128 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6129 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6132 #~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
6135 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6136 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6138 #~ msgid "Detect by file extension"
6139 #~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
6141 #~ msgid "Show macro list"
6142 #~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
6145 #~ msgid "Description"
6148 #~ msgid "<b>Plugin details:</b>"
6149 #~ msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
6153 #~ msgstr "Phần bổ sung"
6156 #~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
6158 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6160 #~ msgid "<b>Type:</b>"
6161 #~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
6163 #~ msgid "<b>Size:</b>"
6164 #~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
6166 #~ msgid "<b>Read-only:</b>"
6167 #~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
6169 #~ msgid "<b>Encoding:</b>"
6170 #~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
6172 #~ msgid "<b>Changed:</b>"
6173 #~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
6176 #~ msgid "Shell script"
6177 #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
6179 #~ msgid "Subroutines"
6180 #~ msgstr "Thường trình con"
6183 #~ msgid "style: %d"
6184 #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
6186 #~ msgid "Split Horizontally"
6187 #~ msgstr "Tách ra ngang"
6189 #~ msgid "Split Vertically"
6190 #~ msgstr "Tách ra dọc"
6193 #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
6194 #~ "the -e argument)"
6196 #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
6197 #~ "nhận đối số « -e »)"
6199 #~ msgid "_Open file in a new tab"
6200 #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
6203 #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
6206 #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
6209 #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
6210 #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
6212 #~ msgid "Text will be wrongly spaced."
6213 #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
6215 #~ msgid "Invalid filename"
6216 #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
6218 #~ msgid "_Debug Messages"
6219 #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
6221 #~ msgid "Project properties"
6222 #~ msgstr "Thuộc tính dự án"
6227 #~ msgid "Clear the filter"
6228 #~ msgstr "Xoá bộ lọc"
6232 #~ msgstr "Bộ biên dịch"
6235 #~ msgid "_Set Build Menu Commands"
6236 #~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
6238 #~ msgid "SQL Dump file"
6239 #~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
6241 #~ msgid "M_iscellaneous Languages"
6242 #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
6245 #~ msgid "_Custom Filetypes"
6246 #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
6249 #~ "Plugin: %s %s\n"
6250 #~ "Description: %s\n"
6253 #~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
6258 #~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
6259 #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
6260 #~ "Configuration.</i>"
6262 #~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
6263 #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
6267 #~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
6268 #~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
6271 #~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
6272 #~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
6276 #~ msgid "Namespace:"
6277 #~ msgstr "Miền tên"
6279 #~ msgid "Class name:"
6280 #~ msgstr "Tên hạng:"
6282 #~ msgid "Hide object files"
6283 #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
6286 #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
6287 #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
6289 #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
6290 #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
6292 #~ msgid "_Horizontally"
6295 #~ msgid "_Vertically"
6298 #~ msgid "Find _Selected"
6299 #~ msgstr "Tìm đã _chọn"
6301 #~ msgid "Find Pre_vious Selected"
6302 #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
6304 #~ msgid "Whether to enable folding the code"
6305 #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
6307 #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
6308 #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
6310 #~ msgid "Toggle Case of Selection"
6311 #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
6313 #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6314 #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6320 #~ msgid "Fixed s_trings"
6321 #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
6323 #~ msgid "_Grep regular expressions"
6324 #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
6326 #~ msgid "_Extended regular expressions"
6327 #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
6330 #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
6331 #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
6334 #~ msgstr "chế độ : %s"
6336 #~ msgid "encoding: %s %s"
6337 #~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
6339 #~ msgid "filetype: %s"
6340 #~ msgstr "dạng tập tin: %s"
6342 #~ msgid "scope: %s"
6343 #~ msgstr "phạm vi: %s"
6345 #~ msgid "_HTMLToggle"
6346 #~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
6348 #~ msgid "Bulk replacement of special chars"
6349 #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
6351 #~ msgid "_Set Includes and Arguments"
6352 #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
6354 #~ msgid "LaTeX -> _DVI"
6355 #~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
6357 #~ msgid "LaTeX -> _PDF"
6358 #~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
6360 #~ msgid "_View DVI File"
6361 #~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
6363 #~ msgid "V_iew PDF File"
6364 #~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
6366 #~ msgid "_Set Arguments"
6367 #~ msgstr "Đặ_t đối số"
6369 #~ msgid "Set Arguments"
6370 #~ msgstr "Đặt đối số"
6372 #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
6374 #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
6376 #~ msgid "DVI creation:"
6377 #~ msgstr "Tạo DVI:"
6379 #~ msgid "PDF creation:"
6380 #~ msgstr "Tạo PDF:"
6382 #~ msgid "DVI preview:"
6383 #~ msgstr "Xem thử DVI:"
6385 #~ msgid "PDF preview:"
6386 #~ msgstr "Xem thử PDF:"
6389 #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
6390 #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
6392 #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
6393 #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
6395 #~ msgid "Set Includes and Arguments"
6396 #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
6398 #~ msgid "Set the commands for building and running programs."
6399 #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
6402 #~ msgstr "Biên dịch:"
6405 #~ msgstr "Xây dựng:"
6407 #~ msgid "Failed to execute the view program"
6408 #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
6410 #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
6411 #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
6413 #~ msgid "_Customize Toolbar"
6414 #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
6416 #~ msgid "Icon size:"
6417 #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
6419 #~ msgid "Hard tab width:"
6420 #~ msgstr "Rộng tab cứng:"
6422 #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
6424 #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
6428 #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
6429 #~ "requires a restart of Geany"
6431 #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
6432 #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
6434 #~ msgid "Long line marker:"
6435 #~ msgstr "Dấu dòng dài:"
6437 #~ msgid "Long line marker color:"
6438 #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
6440 #~ msgid "Path and options for the make tool"
6441 #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
6443 #~ msgid "Duplicate line or selection"
6444 #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
6446 #~ msgid "Send Selection to Terminal"
6447 #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
6449 #~ msgid "Run (alternative command)"
6450 #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
6453 #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
6454 #~ "loaded when Geany is started."
6456 #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
6457 #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
6459 #~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
6460 #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
6462 #~ msgid "Make in base path"
6463 #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
6466 #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
6467 #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
6469 #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
6470 #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
6472 #~ msgid "Choose Project Run Command"
6473 #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
6475 #~ msgid "Replaced text in %u file."
6476 #~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
6477 #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
6479 #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
6480 #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
6489 #~ msgstr "Chúng ta"
6491 #~ msgid "Terminal plugin"
6492 #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
6495 #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
6496 #~ "if the VTE library could be loaded."
6498 #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
6499 #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."