1 # Vietnamese translation for Geany.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
7 "Project-Id-Version: Geany 1.28\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2016-06-27 18:56+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
21 #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:342
25 #: ../geany.desktop.in.h:2
26 msgid "Integrated Development Environment"
27 msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
29 #: ../geany.desktop.in.h:3
30 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+"
31 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+"
33 #: ../geany.desktop.in.h:4
36 msgstr "Trình soạn thảo"
38 #: ../data/geany.glade.h:1
40 msgid "_Toolbar Preferences"
43 #: ../data/geany.glade.h:2
45 msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
47 #: ../data/geany.glade.h:3
51 #: ../data/geany.glade.h:4
55 #: ../data/geany.glade.h:5
60 #: ../data/geany.glade.h:6
61 msgid "Insert _ChangeLog Entry"
62 msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
64 #: ../data/geany.glade.h:7
65 msgid "Insert _Function Description"
66 msgstr "Chèn _mô tả hàm"
68 #: ../data/geany.glade.h:8
69 msgid "Insert Mu_ltiline Comment"
70 msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
72 #: ../data/geany.glade.h:9
76 #: ../data/geany.glade.h:10
77 msgid "Insert File _Header"
78 msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
80 #: ../data/geany.glade.h:11
81 msgid "Insert _GPL Notice"
82 msgstr "Chèn thông báo _GPL"
84 #: ../data/geany.glade.h:12
85 msgid "Insert _BSD License Notice"
86 msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
88 #: ../data/geany.glade.h:13
92 #: ../data/geany.glade.h:14
96 #: ../data/geany.glade.h:15
97 msgid "_Insert \"include <...>\""
98 msgstr "Chèn \"_include <...>\""
100 #: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:507
102 msgid "Insert Alternative _White Space"
103 msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
105 #: ../data/geany.glade.h:17
109 #: ../data/geany.glade.h:18
110 msgid "Open Selected F_ile"
111 msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
113 #: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2507
115 msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
117 #: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2512
118 msgid "Find _Document Usage"
119 msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
121 #: ../data/geany.glade.h:21
123 msgid "Go to Symbol Defini_tion"
124 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
126 #: ../data/geany.glade.h:22
127 msgid "Conte_xt Action"
128 msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
131 #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
132 #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
133 #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
134 #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
135 #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
136 #. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
137 #. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
138 #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5]
139 #: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:128 ../src/filetypes.c:1535
143 #: ../data/geany.glade.h:24
147 #: ../data/geany.glade.h:25
148 msgid "Current chars"
149 msgstr "Ký tự hiện thời"
151 #: ../data/geany.glade.h:26
153 msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
155 #: ../data/geany.glade.h:27
159 #: ../data/geany.glade.h:28
163 #: ../data/geany.glade.h:29
167 #: ../data/geany.glade.h:30
171 #: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:517
175 #: ../data/geany.glade.h:32
176 msgid "Load files from the last session"
177 msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
179 #: ../data/geany.glade.h:33
180 msgid "Opens at startup the files from the last session"
181 msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
183 #: ../data/geany.glade.h:34
184 msgid "Load virtual terminal support"
185 msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
187 #: ../data/geany.glade.h:35
189 "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
190 "disable it if you do not need it"
192 "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
193 "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
195 #: ../data/geany.glade.h:36
196 msgid "Enable plugin support"
197 msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
199 #: ../data/geany.glade.h:37
200 msgid "<b>Startup</b>"
201 msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
203 #: ../data/geany.glade.h:38
204 msgid "Save window position and geometry"
205 msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
207 #: ../data/geany.glade.h:39
208 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
209 msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
211 #: ../data/geany.glade.h:40
213 msgstr "Xác nhận thoát"
215 #: ../data/geany.glade.h:41
216 msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
217 msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
219 #: ../data/geany.glade.h:42
220 msgid "<b>Shutdown</b>"
221 msgstr "<b>Tắt máy</b>"
223 #: ../data/geany.glade.h:43
224 msgid "Startup path:"
225 msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
227 #: ../data/geany.glade.h:44
230 "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
232 "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
233 "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
235 #: ../data/geany.glade.h:45
236 msgid "Project files:"
237 msgstr "Tập tin dự án:"
239 #: ../data/geany.glade.h:46
240 msgid "Path to start in when opening project files"
241 msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
243 #: ../data/geany.glade.h:47
244 msgid "Extra plugin path:"
245 msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
247 #: ../data/geany.glade.h:48
249 "Geany looks by default in the global installation path and in the "
250 "configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
251 "for plugins. Leave blank to disable."
253 "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
254 "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
257 #: ../data/geany.glade.h:49
259 msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
261 #: ../data/geany.glade.h:50
265 #: ../data/geany.glade.h:51
266 msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
267 msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
269 #: ../data/geany.glade.h:52
271 "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
273 msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
275 #: ../data/geany.glade.h:53
276 msgid "Switch to status message list at new message"
278 "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
280 #: ../data/geany.glade.h:54
282 "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
283 "new status message arrives"
285 "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
286 "khi nhận thông điệp trạng thái mới."
288 #: ../data/geany.glade.h:55
289 msgid "Suppress status messages in the status bar"
290 msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
292 #: ../data/geany.glade.h:56
294 "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
295 "in the status messages window."
297 "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
298 "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
300 #: ../data/geany.glade.h:57
301 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
302 msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
304 #: ../data/geany.glade.h:58
306 "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
307 "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
308 "fields and the VTE."
310 "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
311 "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
312 "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
314 #: ../data/geany.glade.h:59
315 msgid "Use Windows native dialogs"
318 #: ../data/geany.glade.h:60
320 "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
324 #: ../data/geany.glade.h:61
325 msgid "<b>Miscellaneous</b>"
326 msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
328 #: ../data/geany.glade.h:62
329 msgid "Always wrap search"
332 #: ../data/geany.glade.h:63
334 msgid "Always wrap search around the document"
335 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
337 #: ../data/geany.glade.h:64
339 msgid "Hide the Find dialog"
340 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
342 #: ../data/geany.glade.h:65
344 msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
346 "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
347 "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
349 #: ../data/geany.glade.h:66
350 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
351 msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
353 #: ../data/geany.glade.h:67
355 "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
356 "Replace dialog and there is no selection"
358 "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
359 "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
361 #: ../data/geany.glade.h:68
362 msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
363 msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
365 #: ../data/geany.glade.h:69
366 msgid "<b>Search</b>"
367 msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
369 #: ../data/geany.glade.h:70
370 msgid "Use project-based session files"
371 msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
373 #: ../data/geany.glade.h:71
375 "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
378 "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
379 "dự án đó, hay không"
381 #: ../data/geany.glade.h:72
382 msgid "Store project file inside the project base directory"
383 msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
385 #: ../data/geany.glade.h:73
387 "When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
388 "directory when creating new projects instead of one directory above the base "
389 "directory. You can still change the path of the project file in the New "
392 "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
393 "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
394 "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
397 #: ../data/geany.glade.h:74
398 msgid "<b>Projects</b>"
399 msgstr "<b>Dự án</b>"
401 #: ../data/geany.glade.h:75 ../src/dialogs.c:232
402 msgid "Miscellaneous"
405 #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
406 #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
407 #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
408 #. * tab label object.
409 #: ../data/geany.glade.h:76 ../src/prefs.c:1604
413 #: ../data/geany.glade.h:77
414 msgid "Show symbol list"
415 msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
417 #: ../data/geany.glade.h:78
418 msgid "Toggle the symbol list on and off"
419 msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
421 #: ../data/geany.glade.h:79
422 msgid "Default symbol sorting mode"
425 #: ../data/geany.glade.h:80
427 msgid "Default sorting mode:"
428 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
430 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
431 #: ../data/geany.glade.h:81 ../src/stash.c:1170
436 #: ../data/geany.glade.h:82
439 msgstr "<b>Diện mạo</b>"
441 #: ../data/geany.glade.h:83
442 msgid "Show documents list"
443 msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
445 #: ../data/geany.glade.h:84
446 msgid "Toggle the documents list on and off"
447 msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
449 #: ../data/geany.glade.h:85
452 msgstr "Hiện khung _lề"
454 #: ../data/geany.glade.h:86
459 #: ../data/geany.glade.h:87
460 msgid "<b>Sidebar</b>"
461 msgstr "<b>Khung lề</b>"
463 #: ../data/geany.glade.h:88
465 msgid "<b>Message window</b>"
466 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
468 #: ../data/geany.glade.h:89
470 msgstr "Danh sách ký hiệu :"
472 #: ../data/geany.glade.h:90
473 msgid "Message window:"
474 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
476 #: ../data/geany.glade.h:91
478 msgstr "Bộ soạn thảo :"
480 #: ../data/geany.glade.h:92
481 msgid "Sets the font for the message window"
482 msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
484 #: ../data/geany.glade.h:93
485 msgid "Sets the font for the symbol list"
486 msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
488 #: ../data/geany.glade.h:94
489 msgid "Sets the editor font"
490 msgstr "Đặt phông soạn thảo"
492 #: ../data/geany.glade.h:95
494 msgstr "<b>Phông</b>"
496 #: ../data/geany.glade.h:96
497 msgid "Show status bar"
498 msgstr "Hiện thanh trạng thái"
500 #: ../data/geany.glade.h:97
501 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
502 msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
504 #: ../data/geany.glade.h:98 ../src/prefs.c:1606
508 #: ../data/geany.glade.h:99
509 msgid "Show editor tabs"
510 msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
512 #: ../data/geany.glade.h:100
513 msgid "Show close buttons"
514 msgstr "Hiện nút Đóng"
516 #: ../data/geany.glade.h:101
518 "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
519 "clicking on it (requires restart of Geany)"
521 "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
522 "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
524 #: ../data/geany.glade.h:102
525 msgid "Placement of new file tabs:"
526 msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
528 #: ../data/geany.glade.h:103
529 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
530 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
532 #: ../data/geany.glade.h:104
533 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
534 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
536 #: ../data/geany.glade.h:105
538 msgid "Next to current"
539 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
541 #: ../data/geany.glade.h:106
543 "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
547 #: ../data/geany.glade.h:107
548 msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
549 msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
551 #: ../data/geany.glade.h:108
552 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
553 msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
555 #: ../data/geany.glade.h:109
557 msgid "Switch to last used document after closing a tab"
558 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
560 #: ../data/geany.glade.h:110
561 msgid "<b>Editor tabs</b>"
562 msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
564 #: ../data/geany.glade.h:111
568 #: ../data/geany.glade.h:112
569 msgid "<b>Tab positions</b>"
570 msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
572 #: ../data/geany.glade.h:113
574 msgid "Notebook tabs"
577 #: ../data/geany.glade.h:114
579 msgid "Show t_oolbar"
580 msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
582 #: ../data/geany.glade.h:115
584 msgid "_Append toolbar to the menu"
585 msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
587 #: ../data/geany.glade.h:116
588 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
590 "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
592 #: ../data/geany.glade.h:117 ../src/toolbar.c:944
593 msgid "Customize Toolbar"
594 msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
596 #: ../data/geany.glade.h:118
597 msgid "System _default"
600 #: ../data/geany.glade.h:119
602 msgid "Images _and text"
603 msgstr "Ảnh _và Nhãn"
605 #: ../data/geany.glade.h:120
610 #: ../data/geany.glade.h:121
615 #: ../data/geany.glade.h:122
617 msgid "<b>Icon style</b>"
618 msgstr "<b>Phông</b>"
620 #: ../data/geany.glade.h:123
621 msgid "S_ystem default"
624 #: ../data/geany.glade.h:124
627 msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
629 #: ../data/geany.glade.h:125
631 msgid "_Very small icons"
632 msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
634 #: ../data/geany.glade.h:126
637 msgstr "Biểu tượng _lớn"
639 #: ../data/geany.glade.h:127
641 msgid "<b>Icon size</b>"
644 #: ../data/geany.glade.h:128
645 msgid "<b>Toolbar</b>"
646 msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
648 #: ../data/geany.glade.h:129 ../src/prefs.c:1608
650 msgstr "Thanh công cụ"
652 #: ../data/geany.glade.h:130
653 msgid "Line wrapping"
656 #: ../data/geany.glade.h:131
658 "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
659 "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
660 "disabled on slow machines."
662 "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
663 "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
664 "tắt trên máy chạy chậm."
666 #: ../data/geany.glade.h:132
668 msgid "\"Smart\" home key"
669 msgstr "Bật phím Home khéo"
671 #: ../data/geany.glade.h:133
673 "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
674 "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
675 "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
676 "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
677 "its current position."
679 "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
680 "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
681 "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
684 #: ../data/geany.glade.h:134
685 msgid "Disable Drag and Drop"
686 msgstr "Tắt Kéo và Thả"
688 #: ../data/geany.glade.h:135
690 "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
691 "drop any selections within or outside of the editor window"
693 "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
694 "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
696 #: ../data/geany.glade.h:136
701 #: ../data/geany.glade.h:137
702 msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
703 msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
705 #: ../data/geany.glade.h:138
707 "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
708 "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
710 "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
711 "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
713 #: ../data/geany.glade.h:139
714 msgid "Use indicators to show compile errors"
715 msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
717 #: ../data/geany.glade.h:140
719 "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
720 "where the compiler found a warning or an error"
722 "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
723 "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
725 #: ../data/geany.glade.h:141
726 msgid "Newline strips trailing spaces"
727 msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
729 #: ../data/geany.glade.h:142
730 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
731 msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
733 #: ../data/geany.glade.h:143
734 msgid "Line breaking column:"
735 msgstr "Cột ngắt dòng:"
737 #: ../data/geany.glade.h:144
738 msgid "Comment toggle marker:"
739 msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
741 #: ../data/geany.glade.h:145
743 "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
744 "used to mark the comment as toggled."
746 "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
747 "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
749 #: ../data/geany.glade.h:146
750 msgid "<b>Features</b>"
751 msgstr "<b>Tính năng</b>"
753 #: ../data/geany.glade.h:147
757 #: ../data/geany.glade.h:148
759 "Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
760 "<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
763 #: ../data/geany.glade.h:149
767 #: ../data/geany.glade.h:150
768 msgid "The width in chars of a single indent"
769 msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
771 #: ../data/geany.glade.h:151
772 msgid "Auto-indent mode:"
773 msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
775 #: ../data/geany.glade.h:152
777 msgid "Detect type from file"
778 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
780 #: ../data/geany.glade.h:153
782 "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
785 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
788 #: ../data/geany.glade.h:154
790 msgid "T_abs and spaces"
791 msgstr "T_ab và Dấu cách"
793 #: ../data/geany.glade.h:155
795 "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
797 "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
798 "không thì dùng cả hai"
800 #: ../data/geany.glade.h:156
804 #: ../data/geany.glade.h:157
805 msgid "Use spaces when inserting indentation"
806 msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
808 #: ../data/geany.glade.h:158
812 #: ../data/geany.glade.h:159
813 msgid "Use one tab per indent"
814 msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
816 #: ../data/geany.glade.h:160
818 msgid "Detect width from file"
819 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
821 #: ../data/geany.glade.h:161
824 "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
827 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
830 #: ../data/geany.glade.h:162
834 #: ../data/geany.glade.h:163
835 msgid "Tab key indents"
836 msgstr "Thụt lề phím Tab"
838 #: ../data/geany.glade.h:164
840 "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
842 "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
845 #: ../data/geany.glade.h:165
846 msgid "<b>Indentation</b>"
847 msgstr "<b>Thụt lề</b>"
849 #: ../data/geany.glade.h:166
853 #: ../data/geany.glade.h:167
854 msgid "Snippet completion"
855 msgstr "Làm xong đoạn"
857 #: ../data/geany.glade.h:168
859 "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
860 "string using a single keypress"
862 "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
865 #: ../data/geany.glade.h:169
867 msgid "XML/HTML tag auto-closing"
868 msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
870 #: ../data/geany.glade.h:170
871 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
874 #: ../data/geany.glade.h:171
875 msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
876 msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
878 #: ../data/geany.glade.h:172
880 "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
881 "when a new line is entered inside such a comment"
883 "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
884 "dòng bên trong một ghi chú như vậy"
886 #: ../data/geany.glade.h:173
887 msgid "Autocomplete symbols"
888 msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
890 #: ../data/geany.glade.h:174
892 "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
895 "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
898 #: ../data/geany.glade.h:175
899 msgid "Autocomplete all words in document"
900 msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
902 #: ../data/geany.glade.h:176
903 msgid "Drop rest of word on completion"
904 msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
906 #: ../data/geany.glade.h:177
907 msgid "Max. symbol name suggestions:"
908 msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
910 #: ../data/geany.glade.h:178
911 msgid "Completion list height:"
912 msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
914 #: ../data/geany.glade.h:179
915 msgid "Characters to type for autocompletion:"
916 msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
918 #: ../data/geany.glade.h:180
920 "The amount of characters which are necessary to show the symbol "
921 "autocompletion list"
922 msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
924 #: ../data/geany.glade.h:181
925 msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
926 msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
928 #: ../data/geany.glade.h:182
929 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
930 msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
932 #: ../data/geany.glade.h:183
933 msgid "Symbol list update frequency:"
936 #: ../data/geany.glade.h:184
938 "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
939 "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
940 "with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
943 #: ../data/geany.glade.h:185
944 msgid "<b>Completions</b>"
945 msgstr "<b>Làm xong</b>"
947 #: ../data/geany.glade.h:186
948 msgid "Parenthesis ( )"
949 msgstr "Ngoặc đơn ( )"
951 #: ../data/geany.glade.h:187
952 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
953 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
955 #: ../data/geany.glade.h:188
956 msgid "Curly brackets { }"
957 msgstr "Ngoặc móc { }"
959 #: ../data/geany.glade.h:189
960 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
961 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
963 #: ../data/geany.glade.h:190
964 msgid "Square brackets [ ]"
965 msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
967 #: ../data/geany.glade.h:191
968 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
969 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
971 #: ../data/geany.glade.h:192
972 msgid "Single quotes ' '"
973 msgstr "Nháy đơn ' '"
975 #: ../data/geany.glade.h:193
977 msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
978 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
980 #: ../data/geany.glade.h:194
981 msgid "Double quotes \" \""
982 msgstr "Nháy kép \" \""
984 #: ../data/geany.glade.h:195
985 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
986 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
988 #: ../data/geany.glade.h:196
989 msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
990 msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
992 #: ../data/geany.glade.h:197
994 msgstr "Mục điền nốt"
996 #: ../data/geany.glade.h:198
997 msgid "Invert syntax highlighting colors"
998 msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
1000 #: ../data/geany.glade.h:199
1001 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
1004 #: ../data/geany.glade.h:200
1005 msgid "Show indentation guides"
1006 msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
1008 #: ../data/geany.glade.h:201
1009 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
1010 msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
1012 #: ../data/geany.glade.h:202
1013 msgid "Show white space"
1014 msgstr "Hiện khoảng trắng"
1016 #: ../data/geany.glade.h:203
1017 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
1018 msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
1020 #: ../data/geany.glade.h:204
1021 msgid "Show line endings"
1022 msgstr "Hiện kết thúc dòng"
1024 #: ../data/geany.glade.h:205
1025 msgid "Shows the line ending character"
1026 msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
1028 #: ../data/geany.glade.h:206
1029 msgid "Show line numbers"
1030 msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
1032 #: ../data/geany.glade.h:207
1033 msgid "Shows or hides the Line Number margin"
1034 msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
1036 #: ../data/geany.glade.h:208
1037 msgid "Show markers margin"
1038 msgstr "Hiện lề đánh dấu"
1040 #: ../data/geany.glade.h:209
1042 "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
1044 msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
1046 #: ../data/geany.glade.h:210
1047 msgid "Stop scrolling at last line"
1048 msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
1050 #: ../data/geany.glade.h:211
1051 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
1052 msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
1054 #: ../data/geany.glade.h:212
1055 msgid "<b>Display</b>"
1056 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
1058 #: ../data/geany.glade.h:213
1063 #: ../data/geany.glade.h:214
1067 #: ../data/geany.glade.h:215
1068 msgid "Sets the color of the long line marker"
1069 msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
1071 #: ../data/geany.glade.h:216 ../src/toolbar.c:74 ../src/tools.c:831
1072 msgid "Color Chooser"
1073 msgstr "Bộ chọn màu"
1075 #: ../data/geany.glade.h:217
1077 "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
1078 "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
1079 "greater than 0 to specify the column where it should appear."
1081 "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
1082 "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
1083 "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
1085 #: ../data/geany.glade.h:218
1089 #: ../data/geany.glade.h:219
1091 "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
1094 "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
1097 #: ../data/geany.glade.h:220
1101 #: ../data/geany.glade.h:221
1103 "The background color of characters after the given cursor position (see "
1104 "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
1105 "proportional fonts)"
1107 "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
1108 "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
1110 #: ../data/geany.glade.h:222
1115 #: ../data/geany.glade.h:223
1116 msgid "<b>Long line marker</b>"
1117 msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
1119 #: ../data/geany.glade.h:224
1123 #: ../data/geany.glade.h:225
1124 msgid "Do not show virtual spaces"
1127 #: ../data/geany.glade.h:226
1128 msgid "Only for rectangular selections"
1131 #: ../data/geany.glade.h:227
1133 "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
1137 #: ../data/geany.glade.h:228
1141 #: ../data/geany.glade.h:229
1143 msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
1144 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1146 #: ../data/geany.glade.h:230
1148 msgid "<b>Virtual spaces</b>"
1149 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1151 #: ../data/geany.glade.h:231
1155 #: ../data/geany.glade.h:232 ../src/keybindings.c:308 ../src/prefs.c:1610
1157 msgstr "Trình soạn thảo"
1159 #: ../data/geany.glade.h:233
1160 msgid "Open new documents from the command-line"
1161 msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
1163 #: ../data/geany.glade.h:234
1165 msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist"
1166 msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
1168 #: ../data/geany.glade.h:235
1169 msgid "Default end of line characters:"
1170 msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
1172 #: ../data/geany.glade.h:236
1173 msgid "<b>New files</b>"
1174 msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
1176 #: ../data/geany.glade.h:237
1177 msgid "Default encoding (new files):"
1178 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
1180 #: ../data/geany.glade.h:238
1181 msgid "Sets the default encoding for newly created files"
1182 msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
1184 #: ../data/geany.glade.h:239
1186 msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
1187 msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
1189 #: ../data/geany.glade.h:240
1192 "This option disables the automatic detection of the file encoding when "
1193 "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
1194 "(usually not needed)"
1196 "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
1197 "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
1199 #: ../data/geany.glade.h:241
1201 msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
1202 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
1204 #: ../data/geany.glade.h:242
1206 msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
1207 msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
1209 #: ../data/geany.glade.h:243
1210 msgid "<b>Encodings</b>"
1211 msgstr "<b>Bảng mã</b>"
1213 #: ../data/geany.glade.h:244
1214 msgid "Ensure new line at file end"
1215 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1217 #: ../data/geany.glade.h:245
1218 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
1219 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1221 #: ../data/geany.glade.h:246
1223 msgid "Ensure consistent line endings"
1224 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1226 #: ../data/geany.glade.h:247
1228 "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
1229 "mixed line endings in the same file"
1232 #: ../data/geany.glade.h:248
1233 msgid "Strip trailing spaces and tabs"
1234 msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
1236 #: ../data/geany.glade.h:249
1237 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
1238 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1240 #: ../data/geany.glade.h:250 ../src/keybindings.c:662
1241 msgid "Replace tabs with space"
1242 msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
1244 #: ../data/geany.glade.h:251
1245 msgid "Replaces all tabs in document with spaces"
1246 msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
1248 #: ../data/geany.glade.h:252
1249 msgid "<b>Saving files</b>"
1250 msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
1252 #: ../data/geany.glade.h:253
1253 msgid "Recent files list length:"
1254 msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
1256 #: ../data/geany.glade.h:254
1257 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
1259 "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
1261 #: ../data/geany.glade.h:255
1262 msgid "Disk check timeout:"
1263 msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
1265 #: ../data/geany.glade.h:256
1267 "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
1268 "disables checking."
1270 "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
1271 "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
1273 #: ../data/geany.glade.h:257 ../src/prefs.c:1612 ../src/symbols.c:458
1274 #: ../plugins/filebrowser.c:1159
1278 #: ../data/geany.glade.h:258
1280 msgstr "Thiết bị cuối:"
1282 #: ../data/geany.glade.h:259
1286 #: ../data/geany.glade.h:261
1289 "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
1293 #: ../data/geany.glade.h:262
1294 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
1295 msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
1297 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1298 #: ../data/geany.glade.h:263
1302 #: ../data/geany.glade.h:264
1303 msgid "<b>Tool paths</b>"
1304 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1306 #: ../data/geany.glade.h:265
1307 msgid "Context action:"
1308 msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
1310 #: ../data/geany.glade.h:267
1313 "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
1314 "can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
1317 "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
1318 "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
1319 "trước khi thực hiện."
1321 #: ../data/geany.glade.h:268
1322 msgid "<b>Commands</b>"
1323 msgstr "<b>Lệnh</b>"
1325 #: ../data/geany.glade.h:269 ../src/keybindings.c:320 ../src/prefs.c:1614
1329 #: ../data/geany.glade.h:270
1330 msgid "email address of the developer"
1331 msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
1333 #: ../data/geany.glade.h:271
1334 msgid "Initials of the developer name"
1335 msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
1337 #: ../data/geany.glade.h:272
1338 msgid "Initial version:"
1339 msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
1341 #: ../data/geany.glade.h:273
1342 msgid "Version number, which a new file initially has"
1343 msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
1345 #: ../data/geany.glade.h:274
1346 msgid "Company name"
1347 msgstr "Tên công ty"
1349 #: ../data/geany.glade.h:275
1351 msgstr "Nhà phát triển:"
1353 #: ../data/geany.glade.h:276
1357 #: ../data/geany.glade.h:277
1358 msgid "Mail address:"
1359 msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
1361 #: ../data/geany.glade.h:278
1365 #: ../data/geany.glade.h:279
1366 msgid "The name of the developer"
1367 msgstr "Tên của nhà phát triển"
1369 #: ../data/geany.glade.h:280
1373 #: ../data/geany.glade.h:281
1377 #: ../data/geany.glade.h:282
1379 msgid "Date & time:"
1382 #: ../data/geany.glade.h:283
1384 "Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
1385 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1387 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
1388 "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1390 #: ../data/geany.glade.h:284
1392 "Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion "
1393 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1395 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
1396 "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1398 #: ../data/geany.glade.h:285
1400 "Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion "
1401 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1403 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
1404 "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1406 #: ../data/geany.glade.h:286
1407 msgid "<b>Template data</b>"
1408 msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
1410 #: ../data/geany.glade.h:287 ../src/prefs.c:1616
1414 #: ../data/geany.glade.h:288
1418 #: ../data/geany.glade.h:289
1419 msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
1420 msgstr "<b>Phím tắt</b>"
1422 #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/plugins.c:1899 ../src/plugins.c:1936
1423 #: ../src/prefs.c:1618
1425 msgstr "Tổ hợp phím"
1427 #: ../data/geany.glade.h:291
1431 #: ../data/geany.glade.h:293
1433 msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
1434 msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
1436 #: ../data/geany.glade.h:294
1437 msgid "Use an external command for printing"
1438 msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
1440 #: ../data/geany.glade.h:295 ../src/printing.c:239
1441 msgid "Print line numbers"
1442 msgstr "In số thứ tự dòng"
1444 #: ../data/geany.glade.h:296 ../src/printing.c:241
1445 msgid "Add line numbers to the printed page"
1446 msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
1448 #: ../data/geany.glade.h:297 ../src/printing.c:244
1449 msgid "Print page numbers"
1450 msgstr "In số thứ tự trang"
1452 #: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:246
1454 "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
1455 msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
1457 #: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:249
1458 msgid "Print page header"
1459 msgstr "In phần đầu trang"
1461 #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:251
1463 "Add a little header to every page containing the page number, the filename "
1464 "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
1466 "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
1467 "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
1469 #: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:267
1470 msgid "Use the basename of the printed file"
1471 msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
1473 #: ../data/geany.glade.h:302
1474 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
1475 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
1477 #: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:275
1478 msgid "Date format:"
1479 msgstr "Định dạng ngày tháng:"
1481 #: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:281
1483 "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
1484 "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
1485 "with the ANSI C strftime function."
1487 "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
1488 "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
1489 "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
1491 #: ../data/geany.glade.h:305
1492 msgid "Use native GTK printing"
1493 msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
1495 #: ../data/geany.glade.h:306
1497 msgid "<b>Printing</b>"
1498 msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
1500 #: ../data/geany.glade.h:307 ../src/prefs.c:1620
1504 #: ../data/geany.glade.h:308
1508 #: ../data/geany.glade.h:309
1509 msgid "Sets the font for the terminal widget"
1510 msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
1512 #: ../data/geany.glade.h:310
1514 msgid "Choose Terminal Font"
1515 msgstr "Phông dòng lệnh:"
1517 #: ../data/geany.glade.h:311
1518 msgid "Foreground color:"
1519 msgstr "Màu cảnh gần:"
1521 #: ../data/geany.glade.h:312
1522 msgid "Background color:"
1525 #: ../data/geany.glade.h:313
1527 msgid "Background image:"
1530 #: ../data/geany.glade.h:314
1531 msgid "Scrollback lines:"
1532 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
1534 #: ../data/geany.glade.h:315
1536 msgstr "Trình bao :"
1538 #: ../data/geany.glade.h:316
1539 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
1540 msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1542 #: ../data/geany.glade.h:317
1544 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
1545 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1547 #: ../data/geany.glade.h:318
1549 msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
1550 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1552 #: ../data/geany.glade.h:319
1554 "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
1557 "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
1560 #: ../data/geany.glade.h:320
1562 "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
1565 "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
1568 #: ../data/geany.glade.h:321
1569 msgid "Scroll on keystroke"
1570 msgstr "Cuộn khi ấn phím"
1572 #: ../data/geany.glade.h:322
1573 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
1574 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
1576 #: ../data/geany.glade.h:323
1577 msgid "Scroll on output"
1578 msgstr "Cuộn kết xuất"
1580 #: ../data/geany.glade.h:324
1581 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
1582 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
1584 #: ../data/geany.glade.h:325
1585 msgid "Cursor blinks"
1586 msgstr "Nháy con chạy"
1588 #: ../data/geany.glade.h:326
1589 msgid "Whether to blink the cursor"
1590 msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
1592 #: ../data/geany.glade.h:327
1593 msgid "Override Geany keybindings"
1594 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
1596 #: ../data/geany.glade.h:328
1598 "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
1599 msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
1601 #: ../data/geany.glade.h:329
1602 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
1603 msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
1605 #: ../data/geany.glade.h:330
1607 "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
1608 "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
1611 "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
1612 "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
1615 #: ../data/geany.glade.h:331
1617 msgid "Follow path of the current file"
1618 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
1620 #: ../data/geany.glade.h:332
1622 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
1624 "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
1627 #: ../data/geany.glade.h:333
1629 msgid "Execute programs in the VTE"
1630 msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
1632 #: ../data/geany.glade.h:334
1634 "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
1635 "note, programs executed in VTE cannot be stopped"
1637 "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
1638 "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
1640 #: ../data/geany.glade.h:335
1641 msgid "Don't use run script"
1642 msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
1644 #: ../data/geany.glade.h:336
1646 "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
1647 "status of the executed program"
1649 "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
1650 "của chương trình đã thực hiện"
1652 #: ../data/geany.glade.h:337
1654 msgid "<b>Terminal</b>"
1655 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
1657 #: ../data/geany.glade.h:338 ../src/prefs.c:1624 ../src/vte.c:320
1659 msgstr "Thiết bị cuối"
1661 #: ../data/geany.glade.h:339
1662 msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
1665 #: ../data/geany.glade.h:340
1667 msgid "<b>Various preferences</b>"
1668 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1670 #: ../data/geany.glade.h:341 ../src/prefs.c:1622
1675 #: ../data/geany.glade.h:343
1679 #: ../data/geany.glade.h:344
1680 msgid "New (with _Template)"
1681 msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
1683 #: ../data/geany.glade.h:345
1688 #: ../data/geany.glade.h:346
1689 msgid "Recent _Files"
1690 msgstr "Tập tin _gần đây"
1692 #: ../data/geany.glade.h:347
1697 #: ../data/geany.glade.h:348
1699 msgstr "Lưu tất _cả"
1701 #: ../data/geany.glade.h:349 ../src/document.c:1647 ../src/document.c:3616
1702 #: ../src/sidebar.c:718
1706 #: ../data/geany.glade.h:350
1708 msgstr "Tải lại _dạng"
1710 #: ../data/geany.glade.h:351
1712 msgstr "Thiết lập tr_ang"
1714 #: ../data/geany.glade.h:352
1719 #: ../data/geany.glade.h:353 ../src/notebook.c:470
1720 msgid "Close Ot_her Documents"
1721 msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
1723 #: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:476
1725 msgstr "Đóng tất _cả"
1727 #: ../data/geany.glade.h:355
1732 #: ../data/geany.glade.h:356 ../src/keybindings.c:430
1734 msgid "Cu_t Current Line(s)"
1735 msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
1737 #: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:427
1739 msgid "_Copy Current Line(s)"
1740 msgstr "Chép các dòng hiện tại"
1742 #: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:383
1744 msgid "_Delete Current Line(s)"
1745 msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
1747 #: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:380
1749 msgid "D_uplicate Line or Selection"
1750 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
1752 #: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:440
1754 msgid "S_elect Current Line(s)"
1755 msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
1757 #: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:443
1759 msgid "Se_lect Current Paragraph"
1760 msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
1762 #: ../data/geany.glade.h:362
1764 msgid "_Move Line(s) Up"
1765 msgstr "Ghi chú dòng"
1767 #: ../data/geany.glade.h:363
1769 msgid "M_ove Line(s) Down"
1770 msgstr "Ghi chú dòng"
1772 #: ../data/geany.glade.h:364 ../src/keybindings.c:494
1773 msgid "_Send Selection to Terminal"
1774 msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
1776 #: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:496
1778 msgid "_Reflow Lines/Block"
1779 msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
1781 #: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:454
1782 msgid "T_oggle Case of Selection"
1783 msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
1785 #: ../data/geany.glade.h:367
1786 msgid "_Comment Line(s)"
1787 msgstr "Ghi _chú dòng"
1789 #: ../data/geany.glade.h:368
1790 msgid "U_ncomment Line(s)"
1791 msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
1793 #: ../data/geany.glade.h:369
1794 msgid "_Toggle Line Commentation"
1795 msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
1797 #: ../data/geany.glade.h:370
1798 msgid "_Increase Indent"
1799 msgstr "_Thụt lề thêm"
1801 #: ../data/geany.glade.h:371
1802 msgid "_Decrease Indent"
1803 msgstr "Thụt lề _kém"
1805 #: ../data/geany.glade.h:372 ../src/keybindings.c:473
1807 msgid "S_mart Line Indent"
1808 msgstr "Thụt lề dòng khéo"
1810 #: ../data/geany.glade.h:373
1811 msgid "_Send Selection to"
1812 msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
1814 #: ../data/geany.glade.h:374
1815 msgid "I_nsert Comments"
1816 msgstr "Chè_n chú thích"
1818 #: ../data/geany.glade.h:375
1819 msgid "Preference_s"
1822 #: ../data/geany.glade.h:376 ../src/keybindings.c:520
1824 msgid "P_lugin Preferences"
1827 #: ../data/geany.glade.h:377
1832 #: ../data/geany.glade.h:378
1836 #: ../data/geany.glade.h:379
1837 msgid "Find _Previous"
1840 #: ../data/geany.glade.h:380 ../src/symbols.c:2517
1842 msgid "Find in F_iles..."
1843 msgstr "Tìm trong tập t_in"
1845 #: ../data/geany.glade.h:381
1850 #: ../data/geany.glade.h:382
1851 msgid "Next Me_ssage"
1852 msgstr "Thông điệp tiế_p"
1854 #: ../data/geany.glade.h:383
1855 msgid "Pr_evious Message"
1856 msgstr "Thông điệp t_rước"
1858 #: ../data/geany.glade.h:384 ../src/keybindings.c:569
1860 msgid "Go to Ne_xt Marker"
1861 msgstr "Tới dấu tiếp"
1863 #: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:572
1865 msgid "Go to Pre_vious Marker"
1866 msgstr "Về dấu trước"
1868 #: ../data/geany.glade.h:386
1870 msgid "_Go to Line..."
1873 #: ../data/geany.glade.h:387 ../src/keybindings.c:532
1875 msgid "Find Next _Selection"
1876 msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
1878 #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:534
1880 msgid "Find Pre_vious Selection"
1881 msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
1883 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1884 #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:551
1887 msgstr "Đánh dấu tất cả"
1889 #: ../data/geany.glade.h:390
1891 msgid "Go to Symbol Decl_aration"
1892 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
1894 #: ../data/geany.glade.h:391
1898 #: ../data/geany.glade.h:392
1900 msgid "Change _Font..."
1903 #: ../data/geany.glade.h:393
1905 msgid "Change _Color Scheme..."
1906 msgstr "Bảng _chọn màu"
1908 #: ../data/geany.glade.h:394
1909 msgid "Show _Markers Margin"
1910 msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
1912 #: ../data/geany.glade.h:395
1913 msgid "Show _Line Numbers"
1914 msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
1916 #: ../data/geany.glade.h:396
1917 msgid "Show White S_pace"
1918 msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
1920 #: ../data/geany.glade.h:397
1921 msgid "Show Line _Endings"
1922 msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
1924 #: ../data/geany.glade.h:398
1925 msgid "Show Indentation _Guides"
1926 msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
1928 #: ../data/geany.glade.h:399
1930 msgstr "T_oàn màn hình"
1932 #: ../data/geany.glade.h:400
1933 msgid "Toggle All _Additional Widgets"
1934 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
1936 #: ../data/geany.glade.h:401
1937 msgid "Show Message _Window"
1938 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
1940 #: ../data/geany.glade.h:402
1941 msgid "Show _Toolbar"
1942 msgstr "Hiện _thanh công cụ"
1944 #: ../data/geany.glade.h:403
1945 msgid "Show Side_bar"
1946 msgstr "Hiện khung _lề"
1948 #: ../data/geany.glade.h:404
1952 #: ../data/geany.glade.h:405
1953 msgid "_Line Wrapping"
1956 #: ../data/geany.glade.h:406
1957 msgid "Line _Breaking"
1960 #: ../data/geany.glade.h:407
1961 msgid "_Auto-indentation"
1962 msgstr "_Tự động thụt lề"
1964 #: ../data/geany.glade.h:408
1965 msgid "In_dent Type"
1966 msgstr "_Kiểu thụt lề"
1968 #: ../data/geany.glade.h:409
1970 msgid "_Detect from Content"
1971 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
1973 #: ../data/geany.glade.h:410
1974 msgid "T_abs and Spaces"
1975 msgstr "T_ab và Dấu cách"
1977 #: ../data/geany.glade.h:411
1978 msgid "Indent Widt_h"
1979 msgstr "Độ _rộng thụt lề"
1981 #: ../data/geany.glade.h:412
1985 #: ../data/geany.glade.h:413
1989 #: ../data/geany.glade.h:414
1993 #: ../data/geany.glade.h:415
1997 #: ../data/geany.glade.h:416
2001 #: ../data/geany.glade.h:417
2005 #: ../data/geany.glade.h:418
2009 #: ../data/geany.glade.h:419
2013 #: ../data/geany.glade.h:420
2017 #: ../data/geany.glade.h:421
2018 msgid "_Write Unicode BOM"
2019 msgstr "Ghi _BOM Unicode"
2021 #: ../data/geany.glade.h:422
2022 msgid "Set File_type"
2023 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2025 #: ../data/geany.glade.h:423
2026 msgid "Set _Encoding"
2027 msgstr "Đặt _bảng mã"
2029 #: ../data/geany.glade.h:424
2030 msgid "Set Line E_ndings"
2031 msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
2033 #: ../data/geany.glade.h:425
2035 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)"
2036 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
2038 #: ../data/geany.glade.h:426
2039 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
2040 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
2042 #: ../data/geany.glade.h:427
2044 msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)"
2045 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
2047 #: ../data/geany.glade.h:428 ../src/keybindings.c:660
2052 #: ../data/geany.glade.h:429
2053 msgid "_Strip Trailing Spaces"
2054 msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
2056 #: ../data/geany.glade.h:430
2057 msgid "Replace Tabs with S_paces"
2058 msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
2060 #: ../data/geany.glade.h:431
2062 msgid "_Replace Spaces with Tabs..."
2063 msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
2065 #: ../data/geany.glade.h:432
2067 msgstr "_Gấp tất cả"
2069 #: ../data/geany.glade.h:433
2071 msgstr "_Mở lại tất cả"
2073 #: ../data/geany.glade.h:434
2074 msgid "Remove _Markers"
2077 #: ../data/geany.glade.h:435
2078 msgid "Remove Error _Indicators"
2079 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
2081 #: ../data/geany.glade.h:436
2085 #: ../data/geany.glade.h:437
2090 #: ../data/geany.glade.h:438
2091 msgid "_Recent Projects"
2092 msgstr "Dự án _vừa mở"
2094 #: ../data/geany.glade.h:439
2098 #: ../data/geany.glade.h:440
2099 msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
2100 msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
2102 #: ../data/geany.glade.h:441
2104 msgid "_Apply Default Indentation"
2105 msgstr "_Tự động thụt lề"
2108 #: ../data/geany.glade.h:442 ../src/build.c:2392 ../src/build.c:2669
2112 #: ../data/geany.glade.h:443
2116 #: ../data/geany.glade.h:444
2117 msgid "_Reload Configuration"
2118 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
2120 #: ../data/geany.glade.h:445
2121 msgid "C_onfiguration Files"
2122 msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
2124 #: ../data/geany.glade.h:446
2125 msgid "_Color Chooser"
2126 msgstr "Bảng _chọn màu"
2128 #: ../data/geany.glade.h:447
2132 #: ../data/geany.glade.h:448
2134 msgid "Load Ta_gs File..."
2137 #: ../data/geany.glade.h:449
2141 #: ../data/geany.glade.h:450
2142 msgid "Keyboard _Shortcuts"
2145 #: ../data/geany.glade.h:451
2147 msgid "Debug _Messages"
2148 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
2150 #: ../data/geany.glade.h:452
2154 #: ../data/geany.glade.h:453
2158 #: ../data/geany.glade.h:454
2159 msgid "Report a _Bug..."
2162 #: ../data/geany.glade.h:455
2167 #: ../data/geany.glade.h:456 ../src/sidebar.c:126
2171 #: ../data/geany.glade.h:457
2175 #: ../data/geany.glade.h:458
2179 #: ../data/geany.glade.h:459
2181 msgstr "Bộ biên dịch"
2183 #: ../data/geany.glade.h:460
2187 #: ../data/geany.glade.h:461
2191 #: ../data/geany.glade.h:462
2192 msgid "Project Properties"
2193 msgstr "Thuộc tính dự án"
2195 #: ../data/geany.glade.h:463 ../src/project.c:180
2197 msgstr "Tên tập tin:"
2199 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2200 #: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:169 ../plugins/classbuilder.c:467
2201 #: ../plugins/classbuilder.c:477
2205 #: ../data/geany.glade.h:465
2206 msgid "Description:"
2209 #: ../data/geany.glade.h:466 ../src/project.c:202
2211 msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
2213 #: ../data/geany.glade.h:467
2214 msgid "File patterns:"
2215 msgstr "Mẫu tập tin:"
2217 #: ../data/geany.glade.h:468
2219 "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
2223 #: ../data/geany.glade.h:469 ../src/project.c:209
2225 "Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
2226 "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
2229 "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
2230 "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
2233 #: ../data/geany.glade.h:470 ../src/keybindings.c:318
2237 #: ../data/geany.glade.h:471
2242 #: ../data/geany.glade.h:472
2247 #: ../data/geany.glade.h:473
2248 msgid "Use global settings"
2251 #: ../data/geany.glade.h:474
2255 #: ../data/geany.glade.h:475
2258 msgstr "<b>Vị trí:</b>"
2260 #: ../data/geany.glade.h:476
2265 #: ../data/geany.glade.h:477
2270 #: ../data/geany.glade.h:478
2273 msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
2275 #: ../data/geany.glade.h:479
2280 #: ../data/geany.glade.h:480
2283 msgstr "<b>Truy cập:</b>"
2285 #: ../data/geany.glade.h:481
2286 msgid "(only inside Geany)"
2287 msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
2289 #: ../data/geany.glade.h:482
2291 msgid "Permissions:"
2292 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
2294 #: ../data/geany.glade.h:483
2298 #: ../data/geany.glade.h:484
2302 #: ../data/geany.glade.h:485
2306 #: ../data/geany.glade.h:486
2310 #: ../data/geany.glade.h:487
2314 #: ../data/geany.glade.h:488
2318 #: ../src/about.c:48
2320 "Copyright (c) 2005-2016\n"
2321 "Colomban Wendling\n"
2326 "All rights reserved."
2329 #: ../src/about.c:168
2331 msgstr "Giới thiệu Geany"
2333 #: ../src/about.c:212
2334 msgid "A fast and lightweight IDE"
2335 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
2337 #: ../src/about.c:234
2339 msgid "(built on or after %s)"
2340 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
2342 #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
2343 #: ../src/about.c:266
2347 #: ../src/about.c:282
2349 msgstr "Nhà phát triển"
2351 #: ../src/about.c:289
2353 msgstr "nhà duy trì"
2355 #: ../src/about.c:297 ../src/about.c:305 ../src/about.c:313
2357 msgstr "nhà phát triển"
2359 #: ../src/about.c:321
2360 msgid "translation maintainer"
2361 msgstr "nhà duy trì bản dịch"
2363 #: ../src/about.c:330
2367 #: ../src/about.c:350
2368 msgid "Previous Translators"
2369 msgstr "Dịch giả trước"
2371 #: ../src/about.c:371
2372 msgid "Contributors"
2373 msgstr "Người đóng góp"
2375 #: ../src/about.c:381
2378 "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
2379 msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
2381 #: ../src/about.c:407
2385 #: ../src/about.c:424
2389 #: ../src/about.c:433
2391 "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
2392 "gpl-2.0.txt to view it online."
2394 "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
2395 "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
2398 #: ../src/build.c:710
2400 msgid "failed to substitute %%p, no project active"
2403 #: ../src/build.c:738
2405 msgid "Process failed, no working directory"
2406 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2408 #: ../src/build.c:750
2410 msgid "%s (in directory: %s)"
2411 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2413 #: ../src/build.c:773
2415 msgid "Process failed (%s)"
2416 msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
2418 #: ../src/build.c:807
2420 msgid "Invalid working directory \"%s\""
2421 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2423 #: ../src/build.c:832
2425 msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
2426 msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
2428 #: ../src/build.c:874
2430 "File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C "
2431 "or Enter to clear it)."
2434 #: ../src/build.c:907
2437 "Cannot execute build command \"%s\": %s. Check the Terminal setting in "
2440 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2441 "đúng trong Tùy thích."
2443 #: ../src/build.c:1016
2444 msgid "Compilation failed."
2445 msgstr "Lỗi biên dịch."
2447 #: ../src/build.c:1030
2448 msgid "Compilation finished successfully."
2449 msgstr "Mới biên dịch xong."
2451 #: ../src/build.c:1199
2454 msgstr "Make đích riêng"
2456 #: ../src/build.c:1200
2458 msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
2460 "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
2463 #: ../src/build.c:1278
2467 #: ../src/build.c:1280
2468 msgid "_Previous Error"
2472 #: ../src/build.c:1290 ../src/build.c:2709
2474 msgid "_Set Build Commands"
2475 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2477 #: ../src/build.c:1576 ../src/toolbar.c:376
2478 msgid "Build the current file"
2479 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
2481 #: ../src/build.c:1587
2482 msgid "Build the current file with Make and the default target"
2483 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
2485 #: ../src/build.c:1589
2486 msgid "Build the current file with Make and the specified target"
2487 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
2489 #: ../src/build.c:1591
2490 msgid "Compile the current file with Make"
2491 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
2493 #: ../src/build.c:1610
2495 msgid "Process could not be stopped (%s)."
2496 msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
2498 #: ../src/build.c:1624 ../src/build.c:1636
2499 msgid "No more build errors."
2500 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
2502 #: ../src/build.c:1749 ../src/build.c:1751
2503 msgid "Set menu item label"
2506 #: ../src/build.c:1776 ../src/symbols.c:513 ../src/tools.c:397
2510 #. command column, holding status and command display
2511 #: ../src/build.c:1777 ../src/symbols.c:508 ../src/tools.c:382
2515 #: ../src/build.c:1778
2517 msgid "Working directory"
2518 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2520 #: ../src/build.c:1779
2525 #: ../src/build.c:1836
2526 msgid "Click to set menu item label"
2529 #: ../src/build.c:1920 ../src/build.c:1922
2534 #: ../src/build.c:1922
2537 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2539 #: ../src/build.c:1931 ../src/build.c:1966
2541 msgid "Error regular expression:"
2542 msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
2544 #: ../src/build.c:1959
2546 msgid "Independent commands"
2547 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2549 #: ../src/build.c:1991
2550 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
2553 #: ../src/build.c:2000
2555 msgid "Execute commands"
2556 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2558 #: ../src/build.c:2012
2560 "%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see "
2561 "manual for details."
2564 #: ../src/build.c:2170
2566 msgid "Set Build Commands"
2567 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2569 #: ../src/build.c:2385
2573 #: ../src/build.c:2399 ../src/build.c:2429 ../src/build.c:2637
2578 #. build the code with make custom
2579 #: ../src/build.c:2444 ../src/build.c:2635 ../src/build.c:2689
2581 msgid "Make Custom _Target..."
2582 msgstr "Make đích _riêng"
2584 #. build the code with make object
2585 #: ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2636 ../src/build.c:2697
2586 msgid "Make _Object"
2587 msgstr "Make đố_i tượng"
2589 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2590 #: ../src/build.c:2448 ../src/build.c:2634
2595 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
2596 #. build the code with make all
2597 #: ../src/build.c:2681
2601 #: ../src/callbacks.c:147
2603 msgid "%d file saved."
2604 msgid_plural "%d files saved."
2605 msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
2607 #: ../src/callbacks.c:890 ../src/keybindings.c:560
2611 #: ../src/callbacks.c:891
2612 msgid "Enter the line you want to go to:"
2613 msgstr "Nhập dòng cần tới:"
2615 #: ../src/callbacks.c:992 ../src/callbacks.c:1018
2617 "Please set the filetype for the current file before using this function."
2618 msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
2620 #: ../src/callbacks.c:1308 ../src/callbacks.c:1316
2621 msgid "No more message items."
2622 msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
2624 #: ../src/callbacks.c:1419
2626 msgid "Could not open file %s (File not found)"
2627 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2629 #: ../src/callbacks.c:1468
2630 msgid "Check the path setting in Filetype configuration."
2633 #: ../src/callbacks.c:1473
2635 msgid "Check the path setting in Preferences."
2637 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2638 "đúng trong Tùy thích."
2640 #. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes
2641 #: ../src/callbacks.c:1486
2643 msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s"
2644 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
2646 #: ../src/dialogs.c:161 ../src/document.c:2294 ../src/document.c:2359
2647 #: ../src/document.c:2367
2649 msgid "\"%s\" was not found."
2650 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
2653 #: ../src/dialogs.c:223 ../src/encodings.c:531
2654 msgid "Detect from file"
2655 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
2657 #: ../src/dialogs.c:226
2659 msgid "Programming Languages"
2660 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
2662 #: ../src/dialogs.c:228
2664 msgid "Scripting Languages"
2665 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
2667 #: ../src/dialogs.c:230
2669 msgid "Markup Languages"
2670 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
2672 #: ../src/dialogs.c:308
2673 msgid "_More Options"
2674 msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
2676 #. line 1 with checkbox and encoding combo
2677 #: ../src/dialogs.c:315
2678 msgid "Show _hidden files"
2679 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
2681 #: ../src/dialogs.c:326
2682 msgid "Set encoding:"
2683 msgstr "Đặt bảng mã:"
2685 #: ../src/dialogs.c:335
2687 "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
2688 "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
2689 "correctly by Geany.\n"
2690 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2693 "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
2694 "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
2696 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
2699 #. line 2 with filetype combo
2700 #: ../src/dialogs.c:342
2701 msgid "Set filetype:"
2702 msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
2704 #: ../src/dialogs.c:351
2706 "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
2707 "filename extension.\n"
2708 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2711 "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
2712 "theo phần mở rộng tập tin.\n"
2713 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
2714 "kiểu tập tin đã chọn."
2716 #: ../src/dialogs.c:377 ../src/dialogs.c:467
2720 #: ../src/dialogs.c:381
2722 msgctxt "Open dialog action"
2726 #: ../src/dialogs.c:383
2728 "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
2729 "all files will be opened read-only."
2731 "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
2732 "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
2734 #: ../src/dialogs.c:535 ../src/document.c:2045
2738 #: ../src/dialogs.c:536
2739 msgid "Filename already exists!"
2740 msgstr "Tên tập tin đã có !"
2742 #: ../src/dialogs.c:565 ../src/dialogs.c:679
2744 msgstr "Lưu tập tin"
2746 #: ../src/dialogs.c:574
2750 #: ../src/dialogs.c:575
2751 msgid "Save the file and rename it"
2752 msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
2754 #: ../src/dialogs.c:697 ../src/win32.c:730
2758 #: ../src/dialogs.c:700 ../src/dialogs.c:779 ../src/dialogs.c:1337
2759 #: ../src/win32.c:736
2763 #: ../src/dialogs.c:703 ../src/win32.c:742
2767 #: ../src/dialogs.c:706 ../src/win32.c:748
2771 #: ../src/dialogs.c:783
2775 #: ../src/dialogs.c:812
2777 msgid "The file '%s' is not saved."
2778 msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
2780 #: ../src/dialogs.c:813
2781 msgid "Do you want to save it before closing?"
2782 msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
2784 #: ../src/dialogs.c:891
2788 #: ../src/dialogs.c:1185
2790 "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
2792 msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
2794 #: ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205 ../src/dialogs.c:1206
2795 #: ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213 ../src/dialogs.c:1214
2796 #: ../src/symbols.c:2321 ../src/symbols.c:2337 ../src/ui_utils.c:289
2800 #: ../src/dialogs.c:1219
2802 msgid "%s Properties"
2805 #: ../src/dialogs.c:1251 ../src/ui_utils.c:293
2809 #: ../src/dialogs.c:1251
2810 msgid "(without BOM)"
2811 msgstr "(không có BOM)"
2813 #: ../src/document.c:730
2815 msgid "File %s closed."
2816 msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
2818 #: ../src/document.c:886
2820 msgid "New file \"%s\" opened."
2821 msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
2823 #: ../src/document.c:960
2825 msgid "Could not open file %s (%s)"
2826 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2828 #: ../src/document.c:1009
2830 msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
2831 msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
2833 #: ../src/document.c:1015
2836 "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
2839 "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
2840 "không được hỗ trợ."
2842 #: ../src/document.c:1025
2845 "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
2846 "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
2847 "cause data loss.\n"
2848 "The file was set to read-only."
2850 "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
2851 "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
2852 "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
2853 "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
2855 #: ../src/document.c:1237
2859 #: ../src/document.c:1240
2863 #: ../src/document.c:1243
2864 msgid "Tabs and Spaces"
2865 msgstr "Tab và Dấu cách"
2867 #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
2868 #. * and Spaces), the second one is the filename
2869 #: ../src/document.c:1248
2871 msgid "Setting %s indentation mode for %s."
2872 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2874 #: ../src/document.c:1259
2876 msgid "Setting indentation width to %d for %s."
2877 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2879 #: ../src/document.c:1483
2881 msgid "File %s reloaded."
2882 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2884 #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
2885 #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
2886 #. * (it is replaced with the string ", read-only").
2887 #: ../src/document.c:1491
2889 msgid "File %s opened(%d%s)."
2890 msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
2892 #: ../src/document.c:1493
2896 #: ../src/document.c:1613
2897 msgid "Discard history"
2900 #: ../src/document.c:1614
2902 "The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores "
2903 "it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message "
2904 "will not be displayed again but Your choice can be changed in the various "
2908 #: ../src/document.c:1618
2910 msgid "The file has been reloaded."
2911 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2913 #: ../src/document.c:1648
2914 msgid "Any unsaved changes will be lost."
2915 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2917 #: ../src/document.c:1649
2919 msgid "Undo history will be lost."
2920 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2922 #: ../src/document.c:1650
2924 msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
2925 msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
2927 #: ../src/document.c:1756
2928 msgid "Error renaming file."
2929 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
2931 #: ../src/document.c:1877
2934 "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
2937 "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
2940 #: ../src/document.c:1898
2943 "Error message: %s\n"
2944 "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
2946 "Thông điệp lỗi: %s\n"
2947 "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
2949 #: ../src/document.c:1902
2951 msgid "Error message: %s."
2952 msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
2954 #: ../src/document.c:1962
2956 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
2959 #: ../src/document.c:1980
2961 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
2964 #: ../src/document.c:1994
2966 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
2969 #: ../src/document.c:2044 ../src/document.c:3617
2974 #: ../src/document.c:2046 ../src/document.c:3620
2976 msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer."
2978 "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
2981 #: ../src/document.c:2054 ../src/document.c:3669
2982 msgid "Try to resave the file?"
2983 msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
2985 #: ../src/document.c:2055 ../src/document.c:3670
2987 msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
2988 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
2990 #: ../src/document.c:2118
2992 msgid "Cannot save read-only document '%s'!"
2995 #: ../src/document.c:2186
2997 msgid "Error saving file (%s)."
2998 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
3000 #: ../src/document.c:2191
3005 "The file on disk may now be truncated!"
3008 #: ../src/document.c:2193
3009 msgid "Error saving file."
3010 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
3012 #: ../src/document.c:2217
3014 msgid "File %s saved."
3015 msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
3017 #: ../src/document.c:2367
3018 msgid "Wrap search and find again?"
3019 msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
3021 #: ../src/document.c:2456 ../src/search.c:1366 ../src/search.c:1419
3022 #: ../src/search.c:2222 ../src/search.c:2223
3024 msgid "No matches found for \"%s\"."
3025 msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
3027 #: ../src/document.c:2462
3029 msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
3030 msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
3031 msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
3033 #: ../src/document.c:3619
3034 msgid "Do you want to reload it?"
3035 msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
3037 #: ../src/editor.c:4455
3038 msgid "Enter Tab Width"
3039 msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
3041 #: ../src/editor.c:4456
3042 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
3043 msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
3045 #: ../src/editor.c:4661
3047 msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
3050 #: ../src/encodings.c:72
3054 #: ../src/encodings.c:73 ../src/encodings.c:74
3058 #: ../src/encodings.c:75
3062 #: ../src/encodings.c:76
3063 msgid "South European"
3064 msgstr "Vùng Nam Âu"
3066 #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78 ../src/encodings.c:79
3067 #: ../src/encodings.c:80
3071 #: ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83 ../src/encodings.c:84
3075 #: ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87
3076 msgid "Central European"
3077 msgstr "Vùng Trung Âu"
3079 #. ISO-IR-111 not available on Windows
3080 #: ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:91
3081 #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93
3085 #: ../src/encodings.c:94
3086 msgid "Cyrillic/Russian"
3089 #: ../src/encodings.c:95
3090 msgid "Cyrillic/Ukrainian"
3091 msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
3093 #: ../src/encodings.c:96
3097 #: ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99 ../src/encodings.c:100
3101 #. not available at all, ?
3102 #: ../src/encodings.c:101 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
3106 #: ../src/encodings.c:105
3107 msgid "Hebrew Visual"
3108 msgstr "Do Thái trực quan"
3110 #: ../src/encodings.c:107
3114 #: ../src/encodings.c:108
3118 #: ../src/encodings.c:109
3122 #: ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111 ../src/encodings.c:112
3126 #: ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115
3130 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3131 #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
3132 #: ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122
3133 #: ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:545
3137 #. maybe not available on Linux
3138 #: ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
3139 #: ../src/encodings.c:130
3140 msgid "Chinese Simplified"
3141 msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
3143 #: ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132 ../src/encodings.c:133
3144 msgid "Chinese Traditional"
3145 msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
3147 #: ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136
3148 #: ../src/encodings.c:137
3152 #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
3153 #: ../src/encodings.c:141
3157 #: ../src/encodings.c:143
3158 msgid "Without encoding"
3159 msgstr "Không có bảng mã"
3161 #: ../src/encodings.c:414
3162 msgid "_West European"
3163 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3165 #: ../src/encodings.c:415
3166 msgid "_East European"
3167 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3169 #: ../src/encodings.c:416
3171 msgstr "_Vùng Đông Á"
3173 #: ../src/encodings.c:417
3174 msgid "_SE & SW Asian"
3175 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3177 #: ../src/encodings.c:418
3178 msgid "_Middle Eastern"
3179 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3181 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3182 #: ../src/encodings.c:419
3186 #: ../src/encodings.c:535
3188 msgid "West European"
3189 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3191 #: ../src/encodings.c:537
3193 msgid "East European"
3194 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3196 #: ../src/encodings.c:539
3199 msgstr "_Vùng Đông Á"
3201 #: ../src/encodings.c:541
3203 msgid "SE & SW Asian"
3204 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3206 #: ../src/encodings.c:543
3208 msgid "Middle Eastern"
3209 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3211 #: ../src/filetypes.c:87
3213 msgid "%s source file"
3214 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
3216 #: ../src/filetypes.c:88
3221 #: ../src/filetypes.c:89
3224 msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
3226 #: ../src/filetypes.c:90
3229 msgstr "Tài liệu XML"
3231 #: ../src/filetypes.c:155
3234 msgstr "Trình bao :"
3236 #: ../src/filetypes.c:156
3238 msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
3240 #: ../src/filetypes.c:160
3242 msgid "Cascading Stylesheet"
3243 msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
3245 #: ../src/filetypes.c:169
3248 msgstr "Tập tin cấu hình"
3250 #: ../src/filetypes.c:170
3252 msgid "Gettext translation"
3253 msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
3255 #: ../src/filetypes.c:431
3256 msgid "_Programming Languages"
3257 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
3259 #: ../src/filetypes.c:432
3260 msgid "_Scripting Languages"
3261 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
3263 #: ../src/filetypes.c:433
3264 msgid "_Markup Languages"
3265 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
3267 #: ../src/filetypes.c:434
3269 msgid "M_iscellaneous"
3272 #: ../src/filetypes.c:1195 ../src/win32.c:156
3274 msgstr "Mọi mã nguồn"
3276 #. create meta file filter "All files"
3277 #: ../src/filetypes.c:1220 ../src/project.c:350 ../src/win32.c:146
3278 #: ../src/win32.c:191 ../src/win32.c:212 ../src/win32.c:217
3280 msgstr "Mọi tập tin"
3282 #: ../src/filetypes.c:1269
3284 msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
3285 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
3287 #: ../src/geany.h:50
3291 #: ../src/highlighting.c:1226 ../src/libmain.c:850 ../src/socket.c:170
3292 #: ../src/templates.c:232
3294 msgid "Could not find file '%s'."
3295 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
3297 #: ../src/highlighting.c:1296
3301 #: ../src/highlighting.c:1337
3303 msgid "The current filetype overrides the default style."
3304 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
3306 #: ../src/highlighting.c:1338
3307 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
3310 #: ../src/highlighting.c:1363
3312 msgid "Color Schemes"
3313 msgstr "Bảng _chọn màu"
3315 #. visual group order
3316 #: ../src/keybindings.c:307 ../src/symbols.c:485
3320 #: ../src/keybindings.c:309
3324 #: ../src/keybindings.c:310
3328 #: ../src/keybindings.c:311
3332 #: ../src/keybindings.c:312
3336 #: ../src/keybindings.c:313
3340 #: ../src/keybindings.c:314
3344 #: ../src/keybindings.c:315
3348 #: ../src/keybindings.c:316
3352 #: ../src/keybindings.c:317 ../src/symbols.c:634
3356 #: ../src/keybindings.c:319 ../src/keybindings.c:685 ../src/project.c:511
3357 #: ../src/ui_utils.c:2193
3361 #: ../src/keybindings.c:321 ../src/keybindings.c:710
3365 #: ../src/keybindings.c:322
3369 #: ../src/keybindings.c:323
3370 msgid "Notebook tab"
3373 #: ../src/keybindings.c:332 ../src/keybindings.c:364
3377 #: ../src/keybindings.c:334 ../src/keybindings.c:366
3381 #: ../src/keybindings.c:337
3382 msgid "Open selected file"
3383 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
3385 #: ../src/keybindings.c:339
3389 #: ../src/keybindings.c:341 ../src/toolbar.c:59
3393 #: ../src/keybindings.c:343
3397 #: ../src/keybindings.c:346 ../src/symbols.c:718
3401 #: ../src/keybindings.c:348
3405 #: ../src/keybindings.c:350 ../src/keybindings.c:371
3409 #: ../src/keybindings.c:352
3411 msgstr "Đóng tất cả"
3413 #: ../src/keybindings.c:355
3415 msgstr "Nạp lại tập tin"
3417 #: ../src/keybindings.c:357
3418 msgid "Re-open last closed tab"
3421 #: ../src/keybindings.c:359
3425 #: ../src/keybindings.c:376
3429 #: ../src/keybindings.c:378
3433 #: ../src/keybindings.c:387
3434 msgid "Delete to line end"
3435 msgstr "Xoá đến cuối dòng"
3437 #: ../src/keybindings.c:390
3439 msgid "_Transpose Current Line"
3440 msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
3442 #: ../src/keybindings.c:392
3443 msgid "Scroll to current line"
3444 msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
3446 #: ../src/keybindings.c:394
3447 msgid "Scroll up the view by one line"
3448 msgstr "Cuộn lên một dòng"
3450 #: ../src/keybindings.c:396
3451 msgid "Scroll down the view by one line"
3452 msgstr "Cuộn xuống một dòng"
3454 #: ../src/keybindings.c:398
3455 msgid "Complete snippet"
3456 msgstr "Làm xong đoạn"
3458 #: ../src/keybindings.c:400
3459 msgid "Move cursor in snippet"
3460 msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
3462 #: ../src/keybindings.c:402
3463 msgid "Suppress snippet completion"
3464 msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
3466 #: ../src/keybindings.c:404
3467 msgid "Context Action"
3468 msgstr "Hành động ngữ cảnh"
3470 #: ../src/keybindings.c:406
3471 msgid "Complete word"
3474 #: ../src/keybindings.c:408
3475 msgid "Show calltip"
3476 msgstr "Hiện mẹo gọi"
3478 #: ../src/keybindings.c:410
3480 msgid "Word part completion"
3481 msgstr "Làm xong đoạn"
3483 #: ../src/keybindings.c:413
3485 msgid "Move line(s) up"
3486 msgstr "Ghi chú dòng"
3488 #: ../src/keybindings.c:416
3490 msgid "Move line(s) down"
3491 msgstr "Ghi chú dòng"
3493 #: ../src/keybindings.c:421
3497 #: ../src/keybindings.c:423
3501 #: ../src/keybindings.c:425
3505 #: ../src/keybindings.c:436
3507 msgstr "Chọn tất cả"
3509 #: ../src/keybindings.c:438
3510 msgid "Select current word"
3511 msgstr "Chọn từ hiện thời"
3513 #: ../src/keybindings.c:446
3515 msgid "Select to previous word part"
3516 msgstr "Về phần từ trước"
3518 #: ../src/keybindings.c:448
3520 msgid "Select to next word part"
3521 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3523 #: ../src/keybindings.c:456
3524 msgid "Toggle line commentation"
3525 msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
3527 #: ../src/keybindings.c:459
3528 msgid "Comment line(s)"
3529 msgstr "Ghi chú dòng"
3531 #: ../src/keybindings.c:461
3532 msgid "Uncomment line(s)"
3533 msgstr "Hủy ghi chú dòng"
3535 #: ../src/keybindings.c:463
3536 msgid "Increase indent"
3537 msgstr "Thụt lề thêm"
3539 #: ../src/keybindings.c:466
3540 msgid "Decrease indent"
3541 msgstr "Thụt lề kém"
3543 #: ../src/keybindings.c:469
3544 msgid "Increase indent by one space"
3545 msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
3547 #: ../src/keybindings.c:471
3548 msgid "Decrease indent by one space"
3549 msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
3551 #: ../src/keybindings.c:475
3552 msgid "Send to Custom Command 1"
3553 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3555 #: ../src/keybindings.c:477
3556 msgid "Send to Custom Command 2"
3557 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3559 #: ../src/keybindings.c:479
3560 msgid "Send to Custom Command 3"
3561 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
3563 #: ../src/keybindings.c:481
3565 msgid "Send to Custom Command 4"
3566 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3568 #: ../src/keybindings.c:483
3570 msgid "Send to Custom Command 5"
3571 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3573 #: ../src/keybindings.c:485
3575 msgid "Send to Custom Command 6"
3576 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3578 #: ../src/keybindings.c:487
3580 msgid "Send to Custom Command 7"
3581 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3583 #: ../src/keybindings.c:489
3585 msgid "Send to Custom Command 8"
3586 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3588 #: ../src/keybindings.c:491
3590 msgid "Send to Custom Command 9"
3591 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3593 #: ../src/keybindings.c:499
3596 msgstr "Ghi chú dòng"
3598 #: ../src/keybindings.c:504
3602 #: ../src/keybindings.c:510
3603 msgid "Insert New Line Before Current"
3606 #: ../src/keybindings.c:512
3607 msgid "Insert New Line After Current"
3610 #: ../src/keybindings.c:525 ../src/search.c:464
3614 #: ../src/keybindings.c:527
3618 #: ../src/keybindings.c:529
3619 msgid "Find Previous"
3622 #: ../src/keybindings.c:536 ../src/search.c:617
3626 #: ../src/keybindings.c:538 ../src/search.c:867
3627 msgid "Find in Files"
3628 msgstr "Tìm trong tập tin"
3630 #: ../src/keybindings.c:541
3631 msgid "Next Message"
3632 msgstr "Thông điệp kế"
3634 #: ../src/keybindings.c:543
3635 msgid "Previous Message"
3636 msgstr "Thông điệp trước"
3638 #: ../src/keybindings.c:546
3640 msgstr "Tìm chỗ được dùng"
3642 #: ../src/keybindings.c:549
3643 msgid "Find Document Usage"
3644 msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
3646 #: ../src/keybindings.c:556 ../src/toolbar.c:70
3647 msgid "Navigate back a location"
3648 msgstr "Lần ngược một vị trí"
3650 #: ../src/keybindings.c:558 ../src/toolbar.c:71
3651 msgid "Navigate forward a location"
3652 msgstr "Lần tới một vị trí"
3654 #: ../src/keybindings.c:563
3655 msgid "Go to matching brace"
3656 msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
3658 #: ../src/keybindings.c:566
3659 msgid "Toggle marker"
3660 msgstr "Dấu bật/tắt"
3662 #: ../src/keybindings.c:575
3664 msgid "Go to Symbol Definition"
3665 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
3667 #: ../src/keybindings.c:578
3669 msgid "Go to Symbol Declaration"
3670 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
3672 #: ../src/keybindings.c:580
3673 msgid "Go to Start of Line"
3674 msgstr "Tới đầu dòng"
3676 #: ../src/keybindings.c:582
3677 msgid "Go to End of Line"
3678 msgstr "Tới cuối dòng"
3680 #: ../src/keybindings.c:584
3682 msgid "Go to Start of Display Line"
3683 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3685 #: ../src/keybindings.c:586
3686 msgid "Go to End of Display Line"
3687 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3689 #: ../src/keybindings.c:588
3690 msgid "Go to Previous Word Part"
3691 msgstr "Về phần từ trước"
3693 #: ../src/keybindings.c:590
3694 msgid "Go to Next Word Part"
3695 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3697 #: ../src/keybindings.c:595
3698 msgid "Toggle All Additional Widgets"
3699 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
3701 #: ../src/keybindings.c:598
3703 msgstr "Toàn màn hình"
3705 #: ../src/keybindings.c:600
3706 msgid "Toggle Messages Window"
3707 msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
3709 #: ../src/keybindings.c:603
3710 msgid "Toggle Sidebar"
3711 msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
3713 #: ../src/keybindings.c:605
3717 #: ../src/keybindings.c:607
3721 #: ../src/keybindings.c:609
3726 #: ../src/keybindings.c:614
3727 msgid "Switch to Editor"
3728 msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
3730 #: ../src/keybindings.c:616
3731 msgid "Switch to Search Bar"
3732 msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
3734 #: ../src/keybindings.c:618
3736 msgid "Switch to Message Window"
3737 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
3739 #: ../src/keybindings.c:620
3740 msgid "Switch to Compiler"
3741 msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
3743 #: ../src/keybindings.c:622
3745 msgid "Switch to Messages"
3746 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3748 #: ../src/keybindings.c:624
3749 msgid "Switch to Scribble"
3750 msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
3752 #: ../src/keybindings.c:626
3753 msgid "Switch to VTE"
3754 msgstr "Chuyển sang VTE"
3756 #: ../src/keybindings.c:628
3757 msgid "Switch to Sidebar"
3758 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3760 #: ../src/keybindings.c:630
3762 msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
3763 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3765 #: ../src/keybindings.c:632
3767 msgid "Switch to Sidebar Document List"
3768 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
3770 #: ../src/keybindings.c:637
3771 msgid "Switch to left document"
3772 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
3774 #: ../src/keybindings.c:639
3775 msgid "Switch to right document"
3776 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
3778 #: ../src/keybindings.c:641
3779 msgid "Switch to last used document"
3780 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
3782 #: ../src/keybindings.c:644
3783 msgid "Move document left"
3784 msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
3786 #: ../src/keybindings.c:647
3787 msgid "Move document right"
3788 msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
3790 #: ../src/keybindings.c:649
3791 msgid "Move document first"
3792 msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
3794 #: ../src/keybindings.c:651
3795 msgid "Move document last"
3796 msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
3798 #: ../src/keybindings.c:656
3799 msgid "Toggle Line wrapping"
3800 msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
3802 #: ../src/keybindings.c:658
3803 msgid "Toggle Line breaking"
3804 msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
3806 #: ../src/keybindings.c:664
3807 msgid "Replace spaces with tabs"
3808 msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
3810 #: ../src/keybindings.c:666
3811 msgid "Toggle current fold"
3812 msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
3814 #: ../src/keybindings.c:668
3818 #: ../src/keybindings.c:670
3820 msgstr "Mở lại tất cả"
3822 #: ../src/keybindings.c:672
3823 msgid "Reload symbol list"
3824 msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
3826 #: ../src/keybindings.c:674
3828 msgid "Remove Markers"
3831 #: ../src/keybindings.c:676
3833 msgid "Remove Error Indicators"
3834 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3836 #: ../src/keybindings.c:678
3838 msgid "Remove Markers and Error Indicators"
3839 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3841 #: ../src/keybindings.c:683 ../src/toolbar.c:72
3845 #: ../src/keybindings.c:687
3849 #: ../src/keybindings.c:690
3850 msgid "Make custom target"
3851 msgstr "Make đích riêng"
3853 #: ../src/keybindings.c:692
3855 msgstr "Make đối tượng"
3857 #: ../src/keybindings.c:694
3861 #: ../src/keybindings.c:696
3862 msgid "Previous error"
3865 #: ../src/keybindings.c:698
3869 #: ../src/keybindings.c:700
3870 msgid "Build options"
3871 msgstr "Tùy chọn xây dựng"
3873 #: ../src/keybindings.c:705
3874 msgid "Show Color Chooser"
3875 msgstr "Hiện bảng chọn màu"
3877 #: ../src/keybindings.c:975
3878 msgid "Keyboard Shortcuts"
3881 #: ../src/keybindings.c:987
3882 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
3883 msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
3885 #: ../src/keyfile.c:1027
3886 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
3887 msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
3889 #: ../src/keyfile.c:1254
3890 msgid "Failed to load one or more session files."
3891 msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
3893 #: ../src/libmain.c:118
3895 "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
3898 "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
3901 #: ../src/libmain.c:119
3902 msgid "Use an alternate configuration directory"
3903 msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
3905 #: ../src/libmain.c:120
3906 msgid "Print internal filetype names"
3907 msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
3909 #: ../src/libmain.c:121
3910 msgid "Generate global tags file (see documentation)"
3911 msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
3913 #: ../src/libmain.c:122
3915 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file"
3916 msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
3918 #: ../src/libmain.c:124
3919 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
3920 msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
3922 #: ../src/libmain.c:125
3924 "Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
3927 #: ../src/libmain.c:126
3928 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
3931 #: ../src/libmain.c:128
3932 msgid "Set initial line number for the first opened file"
3933 msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
3935 #: ../src/libmain.c:129
3936 msgid "Don't show message window at startup"
3937 msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
3939 #: ../src/libmain.c:130
3940 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
3941 msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
3943 #: ../src/libmain.c:132
3944 msgid "Don't load plugins"
3945 msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
3947 #: ../src/libmain.c:134
3948 msgid "Print Geany's installation prefix"
3949 msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
3951 #: ../src/libmain.c:135
3952 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)"
3955 #: ../src/libmain.c:136
3956 msgid "Don't load the previous session's files"
3957 msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
3959 #: ../src/libmain.c:138
3960 msgid "Don't load terminal support"
3961 msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
3963 #: ../src/libmain.c:139
3964 msgid "Filename of libvte.so"
3965 msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
3967 #: ../src/libmain.c:141
3969 msgstr "Xuất chi tiết"
3971 #: ../src/libmain.c:142
3972 msgid "Show version and exit"
3973 msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
3975 #: ../src/libmain.c:524
3977 msgstr "[TẬP_TIN...]"
3979 #. note for translators: library versions are printed after this
3980 #: ../src/libmain.c:558
3982 msgid "built on %s with "
3983 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
3985 #: ../src/libmain.c:651
3986 msgid "Move it now?"
3987 msgstr "Chuyển nó ngay ?"
3989 #: ../src/libmain.c:653
3990 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
3991 msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
3993 #: ../src/libmain.c:662
3996 "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
3998 msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
4000 #. for translators: the third %s in brackets is the error message which
4001 #. * describes why moving the dir didn't work
4002 #: ../src/libmain.c:672
4005 "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
4006 "Please move manually the directory to the new location."
4008 "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
4009 "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
4011 #: ../src/libmain.c:754
4014 "Configuration directory could not be created (%s).\n"
4015 "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
4016 "Start Geany anyway?"
4018 "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
4019 "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
4020 "Vẫn khởi chạy Geany không?"
4022 #: ../src/libmain.c:1155
4024 msgid "This is Geany %s."
4025 msgstr "Đây là Geany %s."
4027 #: ../src/libmain.c:1157
4029 msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
4030 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
4032 #: ../src/libmain.c:1381
4033 msgid "Do you really want to quit?"
4034 msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
4036 #: ../src/libmain.c:1419
4037 msgid "Configuration files reloaded."
4038 msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
4041 msgid "Debug Messages"
4042 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
4049 #: ../src/msgwindow.c:177
4050 msgid "Status messages"
4051 msgstr "Thông điệp trạng thái"
4053 #: ../src/msgwindow.c:582
4058 #: ../src/msgwindow.c:591
4060 msgstr "Ché_p tất cả"
4062 #: ../src/msgwindow.c:621
4063 msgid "_Hide Message Window"
4064 msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
4066 #: ../src/msgwindow.c:682
4068 msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
4071 #: ../src/msgwindow.c:1118
4072 msgid "The document has been closed."
4075 #: ../src/notebook.c:199
4076 msgid "Switch to Document"
4077 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
4079 #: ../src/notebook.c:451
4081 msgid "Open in New _Window"
4084 #: ../src/plugins.c:224
4087 "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
4088 "please recompile it."
4090 "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
4091 "hãy biên dịch lại nó."
4093 #: ../src/plugins.c:1229
4094 msgid "_Plugin Manager"
4095 msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
4097 #: ../src/plugins.c:1608
4100 "<i>Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.</"
4104 #. Four allocations is less than ideal but meh
4105 #: ../src/plugins.c:1610
4113 #: ../src/plugins.c:1638
4114 msgid "No plugins available."
4115 msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
4117 #: ../src/plugins.c:1770
4121 #: ../src/plugins.c:1777
4123 msgstr "Phần bổ sung"
4125 #: ../src/plugins.c:1884
4127 msgstr "Phần bổ sung"
4129 #: ../src/plugins.c:1925
4130 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
4133 #: ../src/pluginutils.c:403
4134 msgid "Configure Plugins"
4137 #: ../src/prefs.c:181
4141 #: ../src/prefs.c:187
4143 msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
4144 msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
4146 #: ../src/prefs.c:227 ../src/symbols.c:2475 ../src/sidebar.c:752
4148 msgstr "Giãn _ra tất cả"
4150 #: ../src/prefs.c:232 ../src/symbols.c:2480 ../src/sidebar.c:758
4151 msgid "_Collapse All"
4152 msgstr "_Co lại tất cả"
4154 #: ../src/prefs.c:292
4158 #: ../src/prefs.c:297
4162 #: ../src/prefs.c:1486
4166 #: ../src/prefs.c:1488
4170 #: ../src/prefs.c:1489
4171 msgid "Override that keybinding?"
4172 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
4174 #: ../src/prefs.c:1490
4176 msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
4177 msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
4179 #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
4181 #: ../src/prefs.c:1699
4182 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
4183 msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
4186 #: ../src/prefs.c:1704
4188 "Set the information to be used in templates. See the documentation for "
4191 "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
4195 #: ../src/prefs.c:1709
4197 "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
4198 "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
4199 "action to edit the string representation of the shortcut directly."
4201 "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
4202 "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
4203 "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
4205 #. page Editor->Indentation
4206 #: ../src/prefs.c:1714
4208 "<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
4209 "<b>Project->Properties</b>.</i>"
4211 "<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
4214 #: ../src/printing.c:164
4216 msgid "<b>Page %d of %d</b>"
4217 msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
4219 #: ../src/printing.c:234
4220 msgid "Document Setup"
4221 msgstr "Thiết lập Tài liệu"
4223 #: ../src/printing.c:269
4224 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
4225 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
4227 #: ../src/printing.c:421
4232 #: ../src/printing.c:445
4234 msgid "Page %d of %d"
4235 msgstr "Trang %d trên %d"
4237 #: ../src/printing.c:501
4239 msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
4242 #: ../src/printing.c:503
4244 msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
4247 #: ../src/printing.c:554
4249 msgid "Printing of %s failed (%s)."
4250 msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
4252 #: ../src/printing.c:592
4253 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
4254 msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
4256 #: ../src/printing.c:600
4259 "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
4263 "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
4267 #: ../src/printing.c:615
4270 "Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in "
4273 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4274 "đúng trong Tùy thích."
4276 #: ../src/printing.c:622
4278 msgid "File %s printed."
4279 msgstr "Tập tin %s đã được in."
4281 #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
4282 #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
4283 #: ../src/project.c:100
4287 #: ../src/project.c:135
4288 msgid "Move the current documents into the new project's session?"
4291 #: ../src/project.c:153
4295 #: ../src/project.c:158
4299 #: ../src/project.c:176
4301 msgid "Project name"
4304 #: ../src/project.c:188
4307 "Path of the file representing the project and storing its settings. It "
4308 "should normally have the \"%s\" extension."
4311 #: ../src/project.c:212 ../src/project.c:484
4312 msgid "Choose Project Base Path"
4313 msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
4315 #: ../src/project.c:251 ../src/project.c:621 ../src/project.c:1160
4317 msgid "Project file could not be written"
4318 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4320 #: ../src/project.c:256
4322 msgid "Project \"%s\" created."
4323 msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
4325 #: ../src/project.c:295 ../src/project.c:322 ../src/project.c:1021
4327 msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
4328 msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
4330 #: ../src/project.c:316 ../src/project.c:334
4331 msgid "Open Project"
4334 #: ../src/project.c:354
4335 msgid "Project files"
4336 msgstr "Tập tin dự án"
4338 #: ../src/project.c:416
4340 msgid "Project \"%s\" closed."
4341 msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
4343 #: ../src/project.c:624
4345 msgid "Project \"%s\" saved."
4346 msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
4348 #: ../src/project.c:657
4349 msgid "Do you want to close it before proceeding?"
4350 msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
4352 #: ../src/project.c:658
4354 msgid "The '%s' project is open."
4355 msgstr "Dự án « %s » đã mở."
4357 #: ../src/project.c:707
4358 msgid "The specified project name is too short."
4359 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
4361 #: ../src/project.c:713
4363 msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
4364 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
4366 #: ../src/project.c:725
4367 msgid "You have specified an invalid project filename."
4368 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
4370 #: ../src/project.c:748
4371 msgid "Create the project's base path directory?"
4372 msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
4374 #: ../src/project.c:749
4376 msgid "The path \"%s\" does not exist."
4377 msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
4379 #: ../src/project.c:758
4381 msgid "Project base directory could not be created (%s)."
4382 msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
4384 #: ../src/project.c:771
4386 msgid "Project file could not be written (%s)."
4387 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4389 #: ../src/project.c:777 ../src/search.c:627
4393 #: ../src/project.c:779 ../plugins/export.c:331
4395 msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
4396 msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
4398 #. initialise the dialog
4399 #: ../src/project.c:925 ../src/project.c:936
4400 msgid "Choose Project Filename"
4401 msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
4403 #: ../src/project.c:1011
4405 msgid "Project \"%s\" opened."
4406 msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
4408 #: ../src/search.c:308 ../src/search.c:960
4409 msgid "_Use regular expressions"
4410 msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
4412 #: ../src/search.c:311
4414 "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
4415 "regular expressions, please read the documentation."
4417 "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
4418 "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
4420 #: ../src/search.c:316
4421 msgid "Use _escape sequences"
4422 msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
4424 #: ../src/search.c:320
4426 "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the "
4427 "corresponding control characters"
4429 "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
4430 "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
4432 #: ../src/search.c:323
4433 msgid "Use multi-line matchin_g"
4436 #: ../src/search.c:328
4438 "Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than "
4439 "line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, "
4440 "newline characters are part of the input and can be captured as normal "
4441 "characters by the pattern."
4444 #: ../src/search.c:341
4445 msgid "Search _backwards"
4448 #: ../src/search.c:347 ../src/search.c:969
4449 msgid "C_ase sensitive"
4450 msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
4452 #: ../src/search.c:351 ../src/search.c:974
4453 msgid "Match only a _whole word"
4454 msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
4456 #: ../src/search.c:355
4457 msgid "Match from s_tart of word"
4458 msgstr "Khớp _từ đầu từ"
4460 #: ../src/search.c:471
4464 #: ../src/search.c:476
4468 #: ../src/search.c:480 ../src/search.c:638 ../src/search.c:877
4469 msgid "_Search for:"
4472 #. Now add the multiple match options
4473 #: ../src/search.c:508
4475 msgstr "_Tìm tất cả"
4477 #: ../src/search.c:515
4481 #: ../src/search.c:517
4482 msgid "Mark all matches in the current document"
4483 msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
4485 #: ../src/search.c:522 ../src/search.c:697
4487 msgstr "Tr_ong phiên chạy"
4489 #: ../src/search.c:527 ../src/search.c:702
4490 msgid "_In Document"
4491 msgstr "Trong tà_i liệu"
4493 #. close window checkbox
4494 #: ../src/search.c:533 ../src/search.c:715
4495 msgid "Close _dialog"
4496 msgstr "Đóng _hộp thoại"
4498 #: ../src/search.c:537 ../src/search.c:719
4499 msgid "Disable this option to keep the dialog open"
4500 msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
4502 #: ../src/search.c:632
4503 msgid "Replace & Fi_nd"
4504 msgstr "Thay thế _và Tìm:"
4506 #: ../src/search.c:641
4507 msgid "Replace wit_h:"
4508 msgstr "T_hay thế bằng:"
4510 #. Now add the multiple replace options
4511 #: ../src/search.c:690
4512 msgid "Re_place All"
4513 msgstr "Tha_y thế tất cả"
4515 #: ../src/search.c:707
4516 msgid "In Se_lection"
4517 msgstr "Trong vùng _chọn"
4519 #: ../src/search.c:709
4520 msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
4521 msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
4523 #: ../src/search.c:826
4527 #: ../src/search.c:828
4532 #: ../src/search.c:830
4537 #: ../src/search.c:834
4539 "All: search all files in the directory\n"
4540 "Project: use file patterns defined in the project settings\n"
4541 "Custom: specify file patterns manually"
4544 #: ../src/search.c:896
4548 #: ../src/search.c:908
4550 msgid "File patterns, e.g. *.c *.h"
4551 msgstr "Mẫu tập tin:"
4553 #: ../src/search.c:920
4557 #: ../src/search.c:939
4561 #: ../src/search.c:963
4562 msgid "See grep's manual page for more information"
4563 msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
4565 #: ../src/search.c:965
4566 msgid "_Recurse in subfolders"
4567 msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
4569 #: ../src/search.c:978
4570 msgid "_Invert search results"
4571 msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
4573 #: ../src/search.c:982
4574 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
4575 msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
4577 #: ../src/search.c:999
4578 msgid "E_xtra options:"
4579 msgstr "Tù_y chọn thêm:"
4581 #: ../src/search.c:1007
4582 msgid "Other options to pass to Grep"
4583 msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
4585 #: ../src/search.c:1369 ../src/search.c:2228 ../src/search.c:2231
4587 msgid "Found %d match for \"%s\"."
4588 msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
4589 msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
4591 #: ../src/search.c:1425
4593 msgid "Replaced %u matches in %u documents."
4594 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
4596 #: ../src/search.c:1616
4597 msgid "Invalid directory for find in files."
4598 msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
4600 #: ../src/search.c:1633
4601 msgid "No text to find."
4602 msgstr "Không có đoạn cần tìm."
4604 #: ../src/search.c:1709
4605 msgid "Searching..."
4606 msgstr "Đang tìm kiếm..."
4608 #: ../src/search.c:1711
4610 msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
4611 msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
4613 #: ../src/search.c:1719
4616 "Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences."
4618 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4619 "đúng trong Tùy thích."
4621 #: ../src/search.c:1759
4623 msgid "Could not open directory (%s)"
4624 msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
4626 #: ../src/search.c:1849
4628 msgid "Search failed."
4631 #: ../src/search.c:1873
4633 msgid "Search completed with %d match."
4634 msgid_plural "Search completed with %d matches."
4635 msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
4637 #: ../src/search.c:1881
4638 msgid "No matches found."
4639 msgstr "Không tìm thấy."
4641 #: ../src/search.c:1910
4643 msgid "Bad regex: %s"
4644 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
4646 #. TODO maybe this message needs a rewording
4647 #: ../src/socket.c:236
4649 "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
4651 "This is a fatal error and Geany will now quit."
4654 #: ../src/spawn.c:94 ../src/spawn.c:144 ../src/spawn.c:188
4655 msgid "Text ended before matching quote was found"
4658 #. TL note: from glib
4659 #: ../src/spawn.c:130
4660 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4663 #: ../src/spawn.c:151 ../src/spawn.c:165
4664 msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes"
4667 #: ../src/spawn.c:258
4669 msgid "Program not found"
4670 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
4672 #: ../src/spawn.c:672
4674 msgid "Failed to change to the working directory"
4675 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
4677 #: ../src/spawn.c:677
4678 msgid "Unknown error executing child process"
4681 #: ../src/stash.c:1177
4685 #: ../src/symbols.c:464 ../src/symbols.c:514 ../src/symbols.c:624
4689 #: ../src/symbols.c:465 ../src/symbols.c:510 ../src/symbols.c:625
4693 #: ../src/symbols.c:466
4697 #: ../src/symbols.c:467
4701 #: ../src/symbols.c:468
4705 #: ../src/symbols.c:469
4709 #: ../src/symbols.c:470 ../src/symbols.c:515 ../src/symbols.c:540
4710 #: ../src/symbols.c:556 ../src/symbols.c:571 ../src/symbols.c:582
4711 #: ../src/symbols.c:683 ../src/symbols.c:694 ../src/symbols.c:707
4712 #: ../src/symbols.c:721 ../src/symbols.c:733 ../src/symbols.c:745
4713 #: ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:791 ../src/symbols.c:823
4717 #: ../src/symbols.c:476 ../src/symbols.c:753 ../src/symbols.c:801
4721 #: ../src/symbols.c:477 ../src/symbols.c:567 ../src/symbols.c:679
4722 #: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:743 ../src/symbols.c:758
4723 #: ../src/symbols.c:772
4727 #: ../src/symbols.c:478
4728 msgid "Type constructors"
4729 msgstr "Hàm tạo kiểu"
4731 #: ../src/symbols.c:479 ../src/symbols.c:501 ../src/symbols.c:522
4732 #: ../src/symbols.c:539 ../src/symbols.c:551 ../src/symbols.c:564
4733 #: ../src/symbols.c:579 ../src/symbols.c:593 ../src/symbols.c:603
4734 #: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:717 ../src/symbols.c:740
4735 #: ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:809
4739 #: ../src/symbols.c:484
4743 #: ../src/symbols.c:486 ../src/symbols.c:494 ../src/symbols.c:500
4747 #: ../src/symbols.c:487
4751 #: ../src/symbols.c:488
4756 #: ../src/symbols.c:489
4760 #: ../src/symbols.c:495
4764 #: ../src/symbols.c:502 ../src/symbols.c:553 ../src/symbols.c:569
4765 #: ../src/symbols.c:595 ../src/symbols.c:668 ../src/symbols.c:693
4766 #: ../src/symbols.c:719 ../src/symbols.c:732 ../src/symbols.c:741
4767 #: ../src/symbols.c:757 ../src/symbols.c:792 ../src/symbols.c:821
4771 #: ../src/symbols.c:509
4775 #: ../src/symbols.c:511 ../src/symbols.c:626
4779 #: ../src/symbols.c:512 ../src/symbols.c:627
4780 msgid "Subsubsection"
4781 msgstr "Phần phụ con"
4783 #: ../src/symbols.c:523 ../src/symbols.c:548
4787 #: ../src/symbols.c:530
4791 #: ../src/symbols.c:531
4795 #: ../src/symbols.c:532
4799 #: ../src/symbols.c:547 ../src/symbols.c:645 ../src/symbols.c:691
4803 #: ../src/symbols.c:549 ../src/symbols.c:596
4807 #: ../src/symbols.c:550
4809 msgid "Implementations"
4812 #: ../src/symbols.c:552 ../src/symbols.c:812
4813 msgid "Typedefs / Enums"
4814 msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
4816 #: ../src/symbols.c:554 ../src/symbols.c:770 ../src/symbols.c:779
4817 #: ../src/symbols.c:818
4821 #: ../src/symbols.c:555 ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:657
4822 #: ../src/symbols.c:666 ../src/symbols.c:704 ../src/symbols.c:730
4824 msgstr "Phương pháp"
4826 #: ../src/symbols.c:563 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:676
4827 #: ../src/symbols.c:701 ../src/symbols.c:714
4831 #: ../src/symbols.c:565 ../src/symbols.c:591 ../src/symbols.c:702
4832 #: ../src/symbols.c:715 ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:755
4833 #: ../src/symbols.c:808
4837 #: ../src/symbols.c:566 ../src/symbols.c:811
4841 #: ../src/symbols.c:568 ../src/symbols.c:581 ../src/symbols.c:594
4842 #: ../src/symbols.c:720 ../src/symbols.c:742
4846 #: ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:705 ../src/symbols.c:810
4850 #: ../src/symbols.c:580 ../src/symbols.c:744 ../src/symbols.c:769
4854 #: ../src/symbols.c:590 ../src/symbols.c:655 ../src/symbols.c:804
4858 #: ../src/symbols.c:592 ../src/symbols.c:614 ../src/symbols.c:646
4859 #: ../src/symbols.c:656 ../src/symbols.c:665 ../src/symbols.c:703
4860 #: ../src/symbols.c:716 ../src/symbols.c:729 ../src/symbols.c:807
4864 #: ../src/symbols.c:604
4868 #: ../src/symbols.c:605
4872 #: ../src/symbols.c:606
4876 #: ../src/symbols.c:607
4880 #: ../src/symbols.c:615
4881 msgid "ID Selectors"
4884 #: ../src/symbols.c:616
4885 msgid "Type Selectors"
4886 msgstr "Bộ chọn kiểu"
4888 #: ../src/symbols.c:635
4890 msgid "Section Level 1"
4893 #: ../src/symbols.c:636
4895 msgid "Section Level 2"
4898 #: ../src/symbols.c:637
4900 msgid "Section Level 3"
4903 #: ../src/symbols.c:638
4905 msgid "Section Level 4"
4908 #: ../src/symbols.c:647
4912 #: ../src/symbols.c:658 ../src/symbols.c:786
4916 #: ../src/symbols.c:669
4920 #: ../src/symbols.c:677
4925 #: ../src/symbols.c:678
4927 msgid "Architectures"
4930 #: ../src/symbols.c:680
4932 msgid "Functions / Procedures"
4935 #: ../src/symbols.c:681
4937 msgid "Variables / Signals"
4940 #: ../src/symbols.c:682
4941 msgid "Processes / Blocks / Components"
4944 #: ../src/symbols.c:690
4948 #: ../src/symbols.c:692
4950 msgid "Functions / Tasks"
4953 #: ../src/symbols.c:706 ../src/symbols.c:761
4957 #: ../src/symbols.c:754
4961 #: ../src/symbols.c:756
4963 msgid "Functions / Subroutines"
4966 #: ../src/symbols.c:759
4969 msgstr "Mục điền nốt"
4971 #: ../src/symbols.c:760
4975 #: ../src/symbols.c:771
4979 #: ../src/symbols.c:778
4983 #: ../src/symbols.c:787
4987 #: ../src/symbols.c:788
4992 #: ../src/symbols.c:789
4996 #: ../src/symbols.c:790
5001 #: ../src/symbols.c:822
5003 msgid "Extern Variables"
5006 #: ../src/symbols.c:1586
5008 msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
5009 msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
5011 #: ../src/symbols.c:1612
5013 msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n"
5014 msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
5016 #: ../src/symbols.c:1619
5019 "Usage: %s -g <Tags File> <File list>\n"
5022 "Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
5025 #: ../src/symbols.c:1620
5029 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5033 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5036 #: ../src/symbols.c:1634
5038 msgid "Load Tags File"
5041 #: ../src/symbols.c:1641
5043 msgid "Geany tags file (*.*.tags)"
5044 msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
5046 #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
5047 #: ../src/symbols.c:1661
5049 msgid "Loaded %s tags file '%s'."
5050 msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
5052 #: ../src/symbols.c:1664
5054 msgid "Could not load tags file '%s'."
5055 msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
5057 #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
5058 #: ../src/symbols.c:1899
5060 msgid "<b>%s: %lu</b>"
5061 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
5063 #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
5064 #: ../src/symbols.c:1902
5069 #: ../src/symbols.c:2111
5071 msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
5072 msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
5074 #: ../src/symbols.c:2113
5076 msgid "Definition of \"%s\" not found."
5077 msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
5079 #: ../src/symbols.c:2490
5080 msgid "Sort by _Name"
5081 msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
5083 #: ../src/symbols.c:2497
5084 msgid "Sort by _Appearance"
5085 msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
5087 #: ../src/templates.c:83
5089 msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
5092 #: ../src/templates.c:618
5095 "Cannot execute command \"%s\" from the template: %s. Check the path in the "
5099 #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
5100 #: ../src/toolbar.c:58
5101 msgid "Save the current file"
5102 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
5104 #: ../src/toolbar.c:60
5105 msgid "Save all open files"
5106 msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
5108 #: ../src/toolbar.c:61
5109 msgid "Reload the current file from disk"
5110 msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
5112 #: ../src/toolbar.c:62
5113 msgid "Close the current file"
5114 msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
5116 #: ../src/toolbar.c:63
5117 msgid "Close all open files"
5118 msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
5120 #: ../src/toolbar.c:64
5121 msgid "Cut the current selection"
5122 msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
5124 #: ../src/toolbar.c:65
5125 msgid "Copy the current selection"
5126 msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
5128 #: ../src/toolbar.c:66
5129 msgid "Paste the contents of the clipboard"
5130 msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
5132 #: ../src/toolbar.c:67
5133 msgid "Delete the current selection"
5134 msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
5136 #: ../src/toolbar.c:68
5137 msgid "Undo the last modification"
5138 msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
5140 #: ../src/toolbar.c:69
5141 msgid "Redo the last modification"
5142 msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
5144 #: ../src/toolbar.c:72
5145 msgid "Compile the current file"
5146 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
5148 #: ../src/toolbar.c:73
5149 msgid "Run or view the current file"
5150 msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
5152 #: ../src/toolbar.c:74
5154 "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
5155 msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
5157 #: ../src/toolbar.c:75
5158 msgid "Zoom in the text"
5159 msgstr "Phóng to đoạn"
5161 #: ../src/toolbar.c:76
5162 msgid "Zoom out the text"
5163 msgstr "Thu nhỏ đoạn"
5165 #: ../src/toolbar.c:77
5166 msgid "Decrease indentation"
5167 msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
5169 #: ../src/toolbar.c:78
5170 msgid "Increase indentation"
5171 msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
5173 #: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:384
5174 msgid "Find the entered text in the current file"
5175 msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
5177 #: ../src/toolbar.c:80 ../src/toolbar.c:394
5178 msgid "Jump to the entered line number"
5179 msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
5181 #: ../src/toolbar.c:81
5182 msgid "Show the preferences dialog"
5183 msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
5185 #: ../src/toolbar.c:82
5187 msgstr "Thoát khỏi Geany"
5189 #: ../src/toolbar.c:83
5190 msgid "Print document"
5191 msgstr "In ấn tài liệu"
5193 #: ../src/toolbar.c:84
5194 msgid "Replace text in the current document"
5195 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
5197 #: ../src/toolbar.c:360
5198 msgid "Create a new file"
5199 msgstr "Tạo tập tin mới"
5201 #: ../src/toolbar.c:361
5203 msgid "Create a new file from a template"
5204 msgstr "Tạo tập tin mới"
5206 #: ../src/toolbar.c:368
5207 msgid "Open an existing file"
5208 msgstr "Mở tập tin đã có"
5210 #: ../src/toolbar.c:369
5212 msgid "Open a recent file"
5213 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
5215 #: ../src/toolbar.c:377
5217 msgid "Choose more build actions"
5218 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
5220 #: ../src/toolbar.c:384
5222 msgid "Search Field"
5225 #: ../src/toolbar.c:394
5229 #: ../src/toolbar.c:587
5233 #: ../src/toolbar.c:588
5234 msgid "--- Separator ---"
5235 msgstr "--- Phân cách ---"
5237 #: ../src/toolbar.c:960
5239 "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
5242 "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
5243 "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
5245 #: ../src/toolbar.c:976
5246 msgid "Available Items"
5247 msgstr "Mục sẵn sàng"
5249 #: ../src/toolbar.c:997
5250 msgid "Displayed Items"
5251 msgstr "Mục hiển thị"
5253 #: ../src/tools.c:86
5255 msgid "Invalid command: %s"
5258 #: ../src/tools.c:217
5260 msgid "Passing data and executing custom command: %s"
5261 msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
5263 #: ../src/tools.c:225
5266 "The executed custom command returned an error. Your selection was not "
5267 "changed. Error message: %s"
5269 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
5270 "đổi. Thông điệp lỗi: %s"
5272 #: ../src/tools.c:233
5273 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
5275 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
5277 #: ../src/tools.c:242
5280 "Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom "
5283 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
5284 "đúng trong Tùy thích."
5286 #: ../src/tools.c:357 ../src/tools.c:626
5287 msgid "Set Custom Commands"
5288 msgstr "Đặt lệnh riêng"
5290 #: ../src/tools.c:365
5292 "You can send the current selection to any of these commands and the output "
5293 "of the command replaces the current selection."
5295 "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
5296 "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
5298 #: ../src/tools.c:379
5302 #: ../src/tools.c:597
5303 msgid "No custom commands defined."
5304 msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
5306 #: ../src/tools.c:695
5310 #: ../src/tools.c:704
5314 #: ../src/tools.c:709
5315 msgid "whole document"
5316 msgstr "toàn tài liệu"
5318 #: ../src/tools.c:718
5322 #: ../src/tools.c:730
5326 #: ../src/tools.c:744
5330 #: ../src/tools.c:758
5334 #: ../src/sidebar.c:178
5336 msgid "No symbols found"
5337 msgstr "Không tìm thấy thẻ"
5339 #: ../src/sidebar.c:602
5340 msgid "Show S_ymbol List"
5341 msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
5343 #: ../src/sidebar.c:614
5344 msgid "Show _Document List"
5345 msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
5347 #: ../src/sidebar.c:626 ../plugins/filebrowser.c:699
5348 msgid "H_ide Sidebar"
5349 msgstr "Ẩ_n khung lề"
5351 #: ../src/sidebar.c:731 ../plugins/filebrowser.c:670
5353 msgid "_Find in Files..."
5354 msgstr "_Tìm trong tập tin"
5356 #: ../src/sidebar.c:741
5358 msgstr "Hiện Đường _dẫn"
5360 #: ../src/ui_utils.c:64
5362 "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
5363 "encoding: %e filetype: %f scope: %S"
5367 #: ../src/ui_utils.c:240
5373 #: ../src/ui_utils.c:250 ../src/ui_utils.c:257
5377 #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
5378 #: ../src/ui_utils.c:252
5382 #: ../src/ui_utils.c:252
5386 #: ../src/ui_utils.c:266
5391 #: ../src/ui_utils.c:269
5395 #. T/S = tabs and spaces
5396 #: ../src/ui_utils.c:272
5400 #: ../src/ui_utils.c:280
5404 #: ../src/ui_utils.c:408
5406 msgid " (new instance)"
5409 #: ../src/ui_utils.c:438
5411 msgid "Font updated (%s)."
5412 msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
5414 #: ../src/ui_utils.c:682
5415 msgid "C Standard Library"
5416 msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
5418 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5419 #: ../src/ui_utils.c:683
5423 #: ../src/ui_utils.c:684
5424 msgid "C++ (C Standard Library)"
5425 msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
5427 #: ../src/ui_utils.c:685
5428 msgid "C++ Standard Library"
5429 msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
5431 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5432 #: ../src/ui_utils.c:686
5436 #: ../src/ui_utils.c:708 ../src/ui_utils.c:786
5440 #: ../src/ui_utils.c:710 ../src/ui_utils.c:787
5444 #: ../src/ui_utils.c:712 ../src/ui_utils.c:788
5448 #: ../src/ui_utils.c:714 ../src/ui_utils.c:797
5449 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
5450 msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
5452 #: ../src/ui_utils.c:716 ../src/ui_utils.c:798
5453 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
5454 msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
5456 #: ../src/ui_utils.c:718 ../src/ui_utils.c:799
5457 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
5458 msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
5460 #: ../src/ui_utils.c:720 ../src/ui_utils.c:808
5461 msgid "_Use Custom Date Format"
5462 msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
5464 #: ../src/ui_utils.c:724
5465 msgid "Custom Date Format"
5466 msgstr "Định dạng ngày riêng"
5468 #: ../src/ui_utils.c:725
5470 "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
5471 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
5473 "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
5474 "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
5475 "strftime » để tìm thêm thông tin."
5477 #: ../src/ui_utils.c:746
5478 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
5479 msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
5481 #: ../src/ui_utils.c:821
5482 msgid "_Set Custom Date Format"
5483 msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
5485 #: ../src/ui_utils.c:2007
5486 msgid "Select Folder"
5487 msgstr "Chọn thư mục"
5489 #: ../src/ui_utils.c:2007
5491 msgstr "Chọn tập tin"
5493 #: ../src/ui_utils.c:2154
5495 msgid "_Filetype Configuration"
5496 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
5498 #: ../src/ui_utils.c:2191
5502 #: ../src/ui_utils.c:2192
5504 msgstr "Đóng tất cả"
5506 #: ../src/ui_utils.c:2426
5507 msgid "Geany cannot start!"
5510 #: ../src/utils.c:87
5512 msgid "Select Browser"
5513 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5515 #: ../src/utils.c:88
5517 "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
5521 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5522 #: ../src/utils.c:375
5524 msgid "Windows (CRLF)"
5527 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5528 #: ../src/utils.c:376
5530 msgid "Classic Mac (CR)"
5533 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5534 #: ../src/utils.c:377
5538 #: ../src/utils.c:386
5542 #: ../src/utils.c:387
5546 #: ../src/utils.c:388
5552 msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
5556 msgid "_Set Path From Document"
5557 msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
5560 msgid "_Restart Terminal"
5561 msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
5564 msgid "_Input Methods"
5569 "Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl"
5570 "+C or Enter to clear it)."
5573 #: ../src/win32.c:211
5574 msgid "Geany project files"
5575 msgstr "Tập tin dự án Geany"
5577 #: ../src/win32.c:216
5579 msgstr "Tập tin có thể chạy"
5581 #: ../src/win32.c:802
5583 msgid "Failed to open URI \"%s\": %s"
5586 #: ../plugins/classbuilder.c:36
5587 msgid "Class Builder"
5588 msgstr "Bộ xây dựng hạng"
5590 #: ../plugins/classbuilder.c:36
5591 msgid "Creates source files for new class types."
5592 msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
5594 #: ../plugins/classbuilder.c:433
5595 msgid "Create Class"
5598 #: ../plugins/classbuilder.c:443
5600 msgid "Create C++ Class"
5603 #: ../plugins/classbuilder.c:446
5605 msgid "Create GTK+ Class"
5608 #: ../plugins/classbuilder.c:449
5610 msgid "Create PHP Class"
5613 #: ../plugins/classbuilder.c:466
5618 #: ../plugins/classbuilder.c:473 ../plugins/classbuilder.c:475
5622 #: ../plugins/classbuilder.c:482
5623 msgid "Header file:"
5624 msgstr "Tập tin phần đầu :"
5626 #: ../plugins/classbuilder.c:484
5627 msgid "Source file:"
5628 msgstr "Tập tin mã nguồn:"
5630 #: ../plugins/classbuilder.c:486
5634 #: ../plugins/classbuilder.c:488
5636 msgstr "Hạng cơ bản:"
5638 #: ../plugins/classbuilder.c:496
5640 msgid "Base source:"
5641 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
5643 #: ../plugins/classbuilder.c:501
5644 msgid "Base header:"
5645 msgstr "Phần đầu cơ bản:"
5647 #: ../plugins/classbuilder.c:509
5651 #: ../plugins/classbuilder.c:528
5653 msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
5655 #: ../plugins/classbuilder.c:533
5659 #: ../plugins/classbuilder.c:535
5663 #: ../plugins/classbuilder.c:552
5664 msgid "Create constructor"
5665 msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
5667 #: ../plugins/classbuilder.c:557
5668 msgid "Create destructor"
5669 msgstr "Tạo hàm phá hủy"
5671 #: ../plugins/classbuilder.c:564
5675 #: ../plugins/classbuilder.c:567
5677 msgid "Is singleton"
5680 #: ../plugins/classbuilder.c:577
5682 msgid "Constructor type:"
5683 msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
5685 #: ../plugins/classbuilder.c:1089
5686 msgid "Create Cla_ss"
5689 #: ../plugins/classbuilder.c:1095
5691 msgid "_C++ Class..."
5694 #: ../plugins/classbuilder.c:1098
5696 msgid "_GTK+ Class..."
5699 #: ../plugins/classbuilder.c:1101
5701 msgid "_PHP Class..."
5704 #: ../plugins/htmlchars.c:40
5705 msgid "HTML Characters"
5708 #: ../plugins/htmlchars.c:40
5709 msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
5710 msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
5712 #: ../plugins/htmlchars.c:41 ../plugins/export.c:38 ../plugins/filebrowser.c:51
5713 #: ../plugins/saveactions.c:44 ../plugins/splitwindow.c:35
5714 msgid "The Geany developer team"
5715 msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
5717 #: ../plugins/htmlchars.c:75
5718 msgid "HTML characters"
5721 #: ../plugins/htmlchars.c:81
5722 msgid "ISO 8859-1 characters"
5723 msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
5725 #: ../plugins/htmlchars.c:179
5726 msgid "Greek characters"
5727 msgstr "Ký tự Hy-lạp"
5729 #: ../plugins/htmlchars.c:234
5730 msgid "Mathematical characters"
5731 msgstr "Ký tự toán học"
5733 #: ../plugins/htmlchars.c:275
5734 msgid "Technical characters"
5735 msgstr "Ký tự kỹ thuật"
5737 #: ../plugins/htmlchars.c:283
5738 msgid "Arrow characters"
5739 msgstr "Ký tự mũi tên"
5741 #: ../plugins/htmlchars.c:296
5742 msgid "Punctuation characters"
5743 msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
5745 #: ../plugins/htmlchars.c:312
5746 msgid "Miscellaneous characters"
5747 msgstr "Ký tự lặt vặt"
5749 #: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1194
5750 #: ../plugins/saveactions.c:538
5751 msgid "Plugin configuration directory could not be created."
5752 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
5754 #: ../plugins/htmlchars.c:488
5755 msgid "Special Characters"
5756 msgstr "Ký tự Đặc biệt"
5758 #: ../plugins/htmlchars.c:490
5762 #: ../plugins/htmlchars.c:499
5764 "Choose a special character from the list below and double click on it or use "
5765 "the button to insert it at the current cursor position."
5767 "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
5768 "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
5770 #: ../plugins/htmlchars.c:513
5774 #: ../plugins/htmlchars.c:519
5778 #: ../plugins/htmlchars.c:738
5780 msgid "_Insert Special HTML Characters..."
5781 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
5783 #. Add menuitem for html replacement functions
5784 #: ../plugins/htmlchars.c:753
5786 msgid "_HTML Replacement"
5787 msgstr "Thay thế mã HTML"
5789 #: ../plugins/htmlchars.c:760
5791 msgid "_Auto-replace Special Characters"
5792 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5794 #: ../plugins/htmlchars.c:769
5796 msgid "_Replace Characters in Selection"
5797 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
5799 #: ../plugins/htmlchars.c:785
5800 msgid "Insert Special HTML Characters"
5801 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
5803 #: ../plugins/htmlchars.c:788
5804 msgid "Replace special characters"
5805 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5807 #: ../plugins/htmlchars.c:791
5808 msgid "Toggle plugin status"
5809 msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
5811 #: ../plugins/export.c:37
5815 #: ../plugins/export.c:37
5816 msgid "Exports the current file into different formats."
5817 msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
5819 #: ../plugins/export.c:169
5821 msgstr "Xuất tập tin"
5823 #: ../plugins/export.c:187
5825 msgid "_Insert line numbers"
5826 msgstr "In số thứ tự dòng"
5828 #: ../plugins/export.c:189
5829 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
5832 #: ../plugins/export.c:199
5833 msgid "_Use current zoom level"
5834 msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
5836 #: ../plugins/export.c:201
5838 "Renders the font size of the document together with the current zoom level"
5840 "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
5842 #: ../plugins/export.c:279
5844 msgid "Document successfully exported as '%s'."
5845 msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
5847 #: ../plugins/export.c:281
5849 msgid "File '%s' could not be written (%s)."
5850 msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
5852 #: ../plugins/export.c:749
5857 #: ../plugins/export.c:756
5863 #: ../plugins/export.c:762
5865 msgid "As _LaTeX..."
5866 msgstr "Theo _LaTeX"
5868 #: ../plugins/filebrowser.c:50
5869 msgid "File Browser"
5870 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5872 #: ../plugins/filebrowser.c:50
5873 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
5874 msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
5876 #: ../plugins/filebrowser.c:415
5877 msgid "Too many items selected!"
5878 msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
5880 #: ../plugins/filebrowser.c:485
5882 msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
5883 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
5885 #: ../plugins/filebrowser.c:649
5887 msgid "Open in _Geany"
5890 #: ../plugins/filebrowser.c:655
5892 msgid "Open _Externally"
5893 msgstr "Mở _bên ngoài"
5895 #: ../plugins/filebrowser.c:680
5896 msgid "Show _Hidden Files"
5897 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
5899 #: ../plugins/filebrowser.c:910
5903 #: ../plugins/filebrowser.c:915
5907 #: ../plugins/filebrowser.c:920
5911 #: ../plugins/filebrowser.c:925
5912 msgid "Set path from document"
5913 msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
5915 #: ../plugins/filebrowser.c:939
5919 #: ../plugins/filebrowser.c:948
5921 "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
5925 #: ../plugins/filebrowser.c:1164
5926 msgid "Focus File List"
5927 msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
5929 #: ../plugins/filebrowser.c:1166
5930 msgid "Focus Path Entry"
5931 msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
5933 #: ../plugins/filebrowser.c:1259
5934 msgid "External open command:"
5935 msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
5937 #: ../plugins/filebrowser.c:1267
5940 "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
5942 "%f will be replaced with the filename including full path\n"
5943 "%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
5946 "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
5947 "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
5948 "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
5949 "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
5952 #: ../plugins/filebrowser.c:1275
5953 msgid "Show hidden files"
5954 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
5956 #: ../plugins/filebrowser.c:1283
5958 msgid "Hide file extensions:"
5959 msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
5961 #: ../plugins/filebrowser.c:1302
5962 msgid "Follow the path of the current file"
5963 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
5965 #: ../plugins/filebrowser.c:1308
5966 msgid "Use the project's base directory"
5967 msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
5969 #: ../plugins/filebrowser.c:1312
5971 "Change the directory to the base directory of the currently opened project"
5972 msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
5974 #: ../plugins/saveactions.c:43
5975 msgid "Save Actions"
5976 msgstr "Hành vi Lưu"
5978 #: ../plugins/saveactions.c:43
5979 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
5981 "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
5983 #: ../plugins/saveactions.c:175
5985 msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
5986 msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
5988 #. it's unlikely that this happens
5989 #: ../plugins/saveactions.c:209
5991 msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
5992 msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
5994 #: ../plugins/saveactions.c:234
5996 msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
5997 msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
5999 #: ../plugins/saveactions.c:371
6001 msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
6002 msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
6003 msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
6005 #. initialize the dialog
6006 #: ../plugins/saveactions.c:442
6007 msgid "Select Directory"
6008 msgstr "Chọn thư mục"
6010 #: ../plugins/saveactions.c:530
6011 msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
6012 msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
6014 #: ../plugins/saveactions.c:611
6016 msgstr "Tự động lưu"
6018 #: ../plugins/saveactions.c:613
6019 msgid "Enable save when losing _focus"
6022 #: ../plugins/saveactions.c:619 ../plugins/saveactions.c:681
6023 #: ../plugins/saveactions.c:722
6027 #: ../plugins/saveactions.c:627
6028 msgid "Auto save _interval:"
6029 msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
6031 #: ../plugins/saveactions.c:635
6035 #: ../plugins/saveactions.c:644
6036 msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
6037 msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
6039 #: ../plugins/saveactions.c:652
6040 msgid "Save only current open _file"
6041 msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
6043 #: ../plugins/saveactions.c:659
6044 msgid "Sa_ve all open files"
6045 msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
6047 #: ../plugins/saveactions.c:679
6048 msgid "Instant Save"
6051 #: ../plugins/saveactions.c:689
6052 msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
6053 msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
6055 #: ../plugins/saveactions.c:720
6057 msgstr "Bản sao lưu"
6059 #: ../plugins/saveactions.c:730
6060 msgid "_Directory to save backup files in:"
6061 msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
6063 #: ../plugins/saveactions.c:753
6064 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
6066 "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
6068 #: ../plugins/saveactions.c:766
6069 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
6070 msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
6072 #: ../plugins/splitwindow.c:34
6073 msgid "Split Window"
6074 msgstr "Tách cửa sổ"
6076 #: ../plugins/splitwindow.c:34
6077 msgid "Splits the editor view into two windows."
6078 msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
6080 #: ../plugins/splitwindow.c:272
6081 msgid "Show the current document"
6082 msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
6084 #: ../plugins/splitwindow.c:289 ../plugins/splitwindow.c:422
6085 #: ../plugins/splitwindow.c:437
6089 #: ../plugins/splitwindow.c:404
6090 msgid "_Split Window"
6091 msgstr "Tách cửa _sổ"
6093 #: ../plugins/splitwindow.c:412
6095 msgid "_Side by Side"
6096 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6098 #: ../plugins/splitwindow.c:417
6099 msgid "_Top and Bottom"
6102 #: ../plugins/splitwindow.c:433
6104 msgid "Side by Side"
6105 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6107 #: ../plugins/splitwindow.c:435
6109 msgid "Top and Bottom"
6114 #~ "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in "
6117 #~ "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn "
6118 #~ "là đúng trong Tùy thích."
6120 #~ msgid "Go to _Tag Definition"
6121 #~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
6123 #~ msgid "Go to T_ag Declaration"
6124 #~ msgstr "Tới _khai báo thẻ"
6126 #~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
6127 #~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
6130 #~ msgid "TerminateProcess() failed: %s"
6131 #~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
6133 #~ msgid "Custom command failed: %s"
6134 #~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
6137 #~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a "
6139 #~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6143 #~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
6146 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6147 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6150 #~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
6153 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6154 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6156 #~ msgid "Detect by file extension"
6157 #~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
6159 #~ msgid "Show macro list"
6160 #~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
6163 #~ msgid "Description"
6166 #~ msgid "<b>Plugin details:</b>"
6167 #~ msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
6171 #~ msgstr "Phần bổ sung"
6174 #~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
6176 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6178 #~ msgid "<b>Type:</b>"
6179 #~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
6181 #~ msgid "<b>Size:</b>"
6182 #~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
6184 #~ msgid "<b>Read-only:</b>"
6185 #~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
6187 #~ msgid "<b>Encoding:</b>"
6188 #~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
6190 #~ msgid "<b>Changed:</b>"
6191 #~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
6194 #~ msgid "Shell script"
6195 #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
6197 #~ msgid "Subroutines"
6198 #~ msgstr "Thường trình con"
6201 #~ msgid "style: %d"
6202 #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
6204 #~ msgid "Split Horizontally"
6205 #~ msgstr "Tách ra ngang"
6207 #~ msgid "Split Vertically"
6208 #~ msgstr "Tách ra dọc"
6211 #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
6212 #~ "the -e argument)"
6214 #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
6215 #~ "nhận đối số « -e »)"
6217 #~ msgid "_Open file in a new tab"
6218 #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
6221 #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
6224 #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
6227 #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
6228 #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
6230 #~ msgid "Text will be wrongly spaced."
6231 #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
6233 #~ msgid "Invalid filename"
6234 #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
6236 #~ msgid "_Debug Messages"
6237 #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
6239 #~ msgid "Project properties"
6240 #~ msgstr "Thuộc tính dự án"
6245 #~ msgid "Clear the filter"
6246 #~ msgstr "Xoá bộ lọc"
6250 #~ msgstr "Bộ biên dịch"
6253 #~ msgid "_Set Build Menu Commands"
6254 #~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
6256 #~ msgid "SQL Dump file"
6257 #~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
6259 #~ msgid "M_iscellaneous Languages"
6260 #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
6263 #~ msgid "_Custom Filetypes"
6264 #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
6267 #~ "Plugin: %s %s\n"
6268 #~ "Description: %s\n"
6271 #~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
6276 #~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
6277 #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
6278 #~ "Configuration.</i>"
6280 #~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
6281 #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
6285 #~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
6286 #~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
6289 #~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
6290 #~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
6294 #~ msgid "Namespace:"
6295 #~ msgstr "Miền tên"
6297 #~ msgid "Class name:"
6298 #~ msgstr "Tên hạng:"
6300 #~ msgid "Hide object files"
6301 #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
6304 #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
6305 #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
6307 #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
6308 #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
6310 #~ msgid "_Horizontally"
6313 #~ msgid "_Vertically"
6316 #~ msgid "Find _Selected"
6317 #~ msgstr "Tìm đã _chọn"
6319 #~ msgid "Find Pre_vious Selected"
6320 #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
6322 #~ msgid "Whether to enable folding the code"
6323 #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
6325 #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
6326 #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
6328 #~ msgid "Toggle Case of Selection"
6329 #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
6331 #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6332 #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6338 #~ msgid "Fixed s_trings"
6339 #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
6341 #~ msgid "_Grep regular expressions"
6342 #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
6344 #~ msgid "_Extended regular expressions"
6345 #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
6348 #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
6349 #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
6352 #~ msgstr "chế độ : %s"
6354 #~ msgid "encoding: %s %s"
6355 #~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
6357 #~ msgid "filetype: %s"
6358 #~ msgstr "dạng tập tin: %s"
6360 #~ msgid "scope: %s"
6361 #~ msgstr "phạm vi: %s"
6363 #~ msgid "_HTMLToggle"
6364 #~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
6366 #~ msgid "Bulk replacement of special chars"
6367 #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
6369 #~ msgid "_Set Includes and Arguments"
6370 #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
6372 #~ msgid "LaTeX -> _DVI"
6373 #~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
6375 #~ msgid "LaTeX -> _PDF"
6376 #~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
6378 #~ msgid "_View DVI File"
6379 #~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
6381 #~ msgid "V_iew PDF File"
6382 #~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
6384 #~ msgid "_Set Arguments"
6385 #~ msgstr "Đặ_t đối số"
6387 #~ msgid "Set Arguments"
6388 #~ msgstr "Đặt đối số"
6390 #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
6392 #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
6394 #~ msgid "DVI creation:"
6395 #~ msgstr "Tạo DVI:"
6397 #~ msgid "PDF creation:"
6398 #~ msgstr "Tạo PDF:"
6400 #~ msgid "DVI preview:"
6401 #~ msgstr "Xem thử DVI:"
6403 #~ msgid "PDF preview:"
6404 #~ msgstr "Xem thử PDF:"
6407 #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
6408 #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
6410 #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
6411 #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
6413 #~ msgid "Set Includes and Arguments"
6414 #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
6416 #~ msgid "Set the commands for building and running programs."
6417 #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
6420 #~ msgstr "Biên dịch:"
6423 #~ msgstr "Xây dựng:"
6425 #~ msgid "Failed to execute the view program"
6426 #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
6428 #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
6429 #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
6431 #~ msgid "_Customize Toolbar"
6432 #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
6434 #~ msgid "Icon size:"
6435 #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
6437 #~ msgid "Hard tab width:"
6438 #~ msgstr "Rộng tab cứng:"
6440 #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
6442 #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
6446 #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
6447 #~ "requires a restart of Geany"
6449 #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
6450 #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
6452 #~ msgid "Long line marker:"
6453 #~ msgstr "Dấu dòng dài:"
6455 #~ msgid "Long line marker color:"
6456 #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
6458 #~ msgid "Path and options for the make tool"
6459 #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
6461 #~ msgid "Duplicate line or selection"
6462 #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
6464 #~ msgid "Send Selection to Terminal"
6465 #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
6467 #~ msgid "Run (alternative command)"
6468 #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
6471 #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
6472 #~ "loaded when Geany is started."
6474 #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
6475 #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
6477 #~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
6478 #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
6480 #~ msgid "Make in base path"
6481 #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
6484 #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
6485 #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
6487 #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
6488 #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
6490 #~ msgid "Choose Project Run Command"
6491 #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
6493 #~ msgid "Replaced text in %u file."
6494 #~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
6495 #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
6497 #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
6498 #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
6507 #~ msgstr "Chúng ta"
6509 #~ msgid "Terminal plugin"
6510 #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
6513 #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
6514 #~ "if the VTE library could be loaded."
6516 #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
6517 #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."