1 # Vietnamese translation for Geany.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
7 "Project-Id-Version: Geany 0.19\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-05-23 10:05+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19 #: ../geany.desktop.in.h:1
20 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK2"
21 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK2"
23 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
24 #: ../geany.desktop.in.h:2 ../src/interface.c:281 ../src/interface.c:1624
28 #: ../geany.desktop.in.h:3
29 msgid "Integrated Development Environment"
30 msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
34 msgstr "Giới thiệu Geany"
37 msgid "A fast and lightweight IDE"
38 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
42 msgid "(built on or after %s)"
43 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
45 #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
52 msgstr "Nhà phát triển"
60 msgstr "nhà phát triển"
63 msgid "translation maintainer"
64 msgstr "nhà duy trì bản dịch"
71 msgid "Previous Translators"
72 msgstr "Dịch giả trước"
76 msgstr "Người đóng góp"
81 "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
82 msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
94 "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
95 "gpl-2.0.txt to view it online."
97 "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
98 "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
101 #: ../src/build.c:635
103 msgid "failed to substitute %%p, no project active"
106 #: ../src/build.c:673
108 msgid "Process failed, no working directory"
109 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
111 #: ../src/build.c:699
113 msgid "%s (in directory: %s)"
114 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
116 #: ../src/build.c:719 ../src/build.c:944 ../src/search.c:1475
118 msgid "Process failed (%s)"
119 msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
121 #: ../src/build.c:790
123 msgid "Failed to change the working directory to \"%s\""
124 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
126 #: ../src/build.c:819
128 msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created)"
129 msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
131 #: ../src/build.c:873
133 "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a command."
134 msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
136 #: ../src/build.c:911
139 "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
142 "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết bị "
143 "cuối trong Tùy thích)"
145 #: ../src/build.c:1081
146 msgid "Compilation failed."
147 msgstr "Lỗi biên dịch."
149 #: ../src/build.c:1095
150 msgid "Compilation finished successfully."
151 msgstr "Mới biên dịch xong."
153 #: ../src/build.c:1252
156 msgstr "Make đích riêng"
158 #: ../src/build.c:1253
160 msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
162 "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
165 #: ../src/build.c:1331
169 #: ../src/build.c:1333
170 msgid "_Previous Error"
173 #: ../src/build.c:1343
175 msgid "_Set Build Commands"
176 msgstr "Đặt lệnh riêng"
178 #: ../src/build.c:1623 ../src/toolbar.c:373
179 msgid "Build the current file"
180 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
182 #: ../src/build.c:1637
183 msgid "Build the current file with Make and the default target"
184 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
186 #: ../src/build.c:1639
187 msgid "Build the current file with Make and the specified target"
188 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
190 #: ../src/build.c:1641
191 msgid "Compile the current file with Make"
192 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
194 #: ../src/build.c:1668
196 msgid "Process could not be stopped (%s)."
197 msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
199 #: ../src/build.c:1685 ../src/build.c:1697
200 msgid "No more build errors."
201 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
203 #: ../src/build.c:1778
204 msgid "Set menu item label"
207 #: ../src/build.c:1788
211 #: ../src/build.c:1789 ../src/symbols.c:650
215 #: ../src/build.c:1790 ../src/symbols.c:645
219 #: ../src/build.c:1791
221 msgid "Working directory"
222 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
224 #: ../src/build.c:1792
227 msgstr "Bộ biên dịch"
229 #: ../src/build.c:1831
230 msgid "Click to set menu item label"
233 #: ../src/build.c:1904 ../src/build.c:1906
238 #: ../src/build.c:1906
241 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
243 #: ../src/build.c:1914 ../src/build.c:1949
245 msgid "Error Regular Expression:"
246 msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
248 #: ../src/build.c:1942
249 msgid "Non-Filetype Commands"
252 #: ../src/build.c:1972
253 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
256 #: ../src/build.c:1981
258 msgid "Execute Commands"
259 msgstr "Đặt lệnh riêng"
261 #: ../src/build.c:1992
264 "%d, %e, %f, %p are substituted in command and directory fields, see manual "
268 #: ../src/build.c:2177
270 msgid "Set Build Commands"
271 msgstr "Đặt lệnh riêng"
273 #: ../src/build.c:2399
278 #: ../src/build.c:2406 ../src/build.c:2669 ../src/interface.c:1075
282 #: ../src/build.c:2413 ../src/build.c:2443 ../src/build.c:2636
287 #. build the code with make custom
288 #: ../src/build.c:2458 ../src/build.c:2634 ../src/build.c:2689
289 msgid "Make Custom _Target"
290 msgstr "Make đích _riêng"
292 #. build the code with make object
293 #: ../src/build.c:2460 ../src/build.c:2635 ../src/build.c:2697
295 msgstr "Make đố_i tượng"
297 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
298 #: ../src/build.c:2462 ../src/build.c:2633
303 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
304 #. build the code with make all
305 #: ../src/build.c:2681
310 #: ../src/build.c:2709
312 msgid "_Set Build Menu Commands"
313 msgstr "Đặt lệnh riêng"
315 #: ../src/callbacks.c:150
316 msgid "Do you really want to quit?"
317 msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
319 #: ../src/callbacks.c:228
321 msgid "%d file saved."
322 msgid_plural "%d files saved."
323 msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
325 #: ../src/callbacks.c:488 ../src/document.c:2895 ../src/interface.c:352
326 #: ../src/sidebar.c:618
330 #: ../src/callbacks.c:489
331 msgid "Any unsaved changes will be lost."
332 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
334 #: ../src/callbacks.c:490
336 msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
337 msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
339 #: ../src/callbacks.c:1202 ../src/keybindings.c:428
343 #: ../src/callbacks.c:1202
344 msgid "Enter the line you want to go to:"
345 msgstr "Nhập dòng cần tới:"
347 #: ../src/callbacks.c:1296 ../src/callbacks.c:1321
349 "Please set the filetype for the current file before using this function."
350 msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
352 #: ../src/callbacks.c:1429 ../src/ui_utils.c:548
356 #: ../src/callbacks.c:1431 ../src/ui_utils.c:549
360 #: ../src/callbacks.c:1433 ../src/ui_utils.c:550
364 #: ../src/callbacks.c:1435 ../src/ui_utils.c:559
365 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
366 msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
368 #: ../src/callbacks.c:1437 ../src/ui_utils.c:560
369 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
370 msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
372 #: ../src/callbacks.c:1439 ../src/ui_utils.c:561
373 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
374 msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
376 #: ../src/callbacks.c:1441 ../src/ui_utils.c:570
377 msgid "_Use Custom Date Format"
378 msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
380 #: ../src/callbacks.c:1446
381 msgid "Custom Date Format"
382 msgstr "Định dạng ngày riêng"
384 #: ../src/callbacks.c:1447
386 "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
387 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
389 "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
390 "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
391 "strftime » để tìm thêm thông tin."
393 #: ../src/callbacks.c:1466
394 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
395 msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
397 #: ../src/callbacks.c:1689 ../src/callbacks.c:1699
398 msgid "No more message items."
399 msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
401 #: ../src/dialogs.c:144 ../src/dialogs.c:229
405 #: ../src/dialogs.c:148 ../src/interface.c:790
409 #: ../src/dialogs.c:151
411 "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
412 "all files will be opened read-only."
414 "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
415 "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
417 #: ../src/dialogs.c:173
418 msgid "Detect by file extension"
419 msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
421 #: ../src/dialogs.c:200 ../src/interface.c:3651 ../src/interface.c:5263
422 msgid "Detect from file"
423 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
425 #: ../src/dialogs.c:262
426 msgid "_More Options"
427 msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
429 #. line 1 with checkbox and encoding combo
430 #: ../src/dialogs.c:269
431 msgid "Show _hidden files"
432 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
434 #: ../src/dialogs.c:280
435 msgid "Set encoding:"
436 msgstr "Đặt bảng mã:"
438 #: ../src/dialogs.c:290
440 "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
441 "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
442 "correctly by Geany.\n"
443 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
446 "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
447 "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
449 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
452 #. line 2 with filetype combo
453 #: ../src/dialogs.c:297
454 msgid "Set filetype:"
455 msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
457 #: ../src/dialogs.c:307
459 "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
460 "filename extension.\n"
461 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
464 "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
465 "theo phần mở rộng tập tin.\n"
466 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
467 "kiểu tập tin đã chọn."
469 #: ../src/dialogs.c:389
473 #: ../src/dialogs.c:390
474 msgid "Filename already exists!"
475 msgstr "Tên tập tin đã có !"
477 #: ../src/dialogs.c:422 ../src/dialogs.c:552
481 #: ../src/dialogs.c:430
485 #: ../src/dialogs.c:432
486 msgid "Save the file and rename it"
487 msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
489 #: ../src/dialogs.c:440
490 msgid "_Open file in a new tab"
491 msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
493 #: ../src/dialogs.c:442
495 "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
498 "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên một "
501 #: ../src/dialogs.c:570 ../src/win32.c:681
505 #: ../src/dialogs.c:573 ../src/dialogs.c:1443 ../src/win32.c:687
506 #: ../src/win32.c:746
510 #: ../src/dialogs.c:576 ../src/win32.c:693
514 #: ../src/dialogs.c:579 ../src/win32.c:699
518 #: ../src/dialogs.c:660
522 #: ../src/dialogs.c:691
524 msgid "The file '%s' is not saved."
525 msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
527 #: ../src/dialogs.c:693
528 msgid "Do you want to save it before closing?"
529 msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
531 #: ../src/dialogs.c:768
535 #: ../src/dialogs.c:1057
537 "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
539 msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
541 #: ../src/dialogs.c:1076 ../src/dialogs.c:1077 ../src/dialogs.c:1078
542 #: ../src/dialogs.c:1084 ../src/dialogs.c:1085 ../src/dialogs.c:1086
543 #: ../src/symbols.c:1724 ../src/symbols.c:1745 ../src/symbols.c:1797
544 #: ../src/ui_utils.c:222
548 #: ../src/dialogs.c:1091 ../src/symbols.c:800
552 #: ../src/dialogs.c:1120
554 msgstr "<b>Kiểu :</b>"
556 #: ../src/dialogs.c:1134
560 #: ../src/dialogs.c:1150
561 msgid "<b>Location:</b>"
562 msgstr "<b>Vị trí:</b>"
564 #: ../src/dialogs.c:1164
565 msgid "<b>Read-only:</b>"
566 msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
568 #: ../src/dialogs.c:1171
569 msgid "(only inside Geany)"
570 msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
572 #: ../src/dialogs.c:1180
573 msgid "<b>Encoding:</b>"
574 msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
576 #. BOM = byte order mark
577 #: ../src/dialogs.c:1190 ../src/ui_utils.c:225
581 #: ../src/dialogs.c:1190
582 msgid "(without BOM)"
583 msgstr "(không có BOM)"
585 #: ../src/dialogs.c:1201
586 msgid "<b>Modified:</b>"
587 msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
589 #: ../src/dialogs.c:1215
590 msgid "<b>Changed:</b>"
593 #: ../src/dialogs.c:1229
594 msgid "<b>Accessed:</b>"
595 msgstr "<b>Truy cập:</b>"
597 #: ../src/dialogs.c:1251
598 msgid "<b>Permissions:</b>"
599 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
602 #: ../src/dialogs.c:1259
606 #: ../src/dialogs.c:1266
610 #: ../src/dialogs.c:1273
615 #: ../src/dialogs.c:1281
620 #: ../src/dialogs.c:1317
625 #: ../src/dialogs.c:1353
629 #: ../src/document.c:648
631 msgid "File %s closed."
632 msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
634 #: ../src/document.c:775
636 msgid "New file \"%s\" opened."
637 msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
639 #: ../src/document.c:948 ../src/document.c:1464
641 msgid "Could not open file %s (%s)"
642 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
644 #: ../src/document.c:978
647 "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
648 "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
650 "The file was set to read-only."
652 "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể xảy "
653 "ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập tin "
654 "này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
655 "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
657 #. For translators: the second wildcard is an encoding name, e.g.
658 #. * The file \"test.txt\" is not valid UTF-8.
659 #: ../src/document.c:1004
661 msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
662 msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
664 #: ../src/document.c:1014
667 "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
670 "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
673 #: ../src/document.c:1163
677 #: ../src/document.c:1166
681 #: ../src/document.c:1169
682 msgid "Tabs and Spaces"
683 msgstr "Tab và Dấu cách"
685 #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
686 #. * and Spaces), the second one is the filename
687 #: ../src/document.c:1174
689 msgid "Setting %s indentation mode for %s."
690 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
692 #: ../src/document.c:1227
693 msgid "Invalid filename"
694 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
696 #: ../src/document.c:1342
698 msgid "File %s reloaded."
699 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
701 #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
702 #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
703 #. * (it is replaced with the string ", read-only").
704 #: ../src/document.c:1347
706 msgid "File %s opened(%d%s)."
707 msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
709 #: ../src/document.c:1349
713 #: ../src/document.c:1558
714 msgid "Error renaming file."
715 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
717 #: ../src/document.c:1643
720 "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
723 "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
726 #: ../src/document.c:1665
729 "Error message: %s\n"
730 "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
732 "Thông điệp lỗi: %s\n"
733 "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
735 #: ../src/document.c:1670
737 msgid "Error message: %s."
738 msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
740 #: ../src/document.c:1770 ../src/document.c:1833
741 msgid "Error saving file."
742 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
744 #: ../src/document.c:1832
746 msgid "Error saving file (%s)."
747 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
749 #: ../src/document.c:1857
751 msgid "File %s saved."
752 msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
754 #: ../src/document.c:1925 ../src/document.c:1982 ../src/document.c:1990
756 msgid "\"%s\" was not found."
757 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
759 #: ../src/document.c:1990
760 msgid "Wrap search and find again?"
761 msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
763 #: ../src/document.c:2069 ../src/search.c:1127 ../src/search.c:1171
764 #: ../src/search.c:1875 ../src/search.c:1876
766 msgid "No matches found for \"%s\"."
767 msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
769 #: ../src/document.c:2080 ../src/document.c:2089
771 msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
772 msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
773 msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
775 #: ../src/document.c:2896
776 msgid "Do you want to reload it?"
777 msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
779 #: ../src/document.c:2897
782 "The file '%s' on the disk is more recent than\n"
783 "the current buffer."
785 "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
788 #: ../src/document.c:2915
789 msgid "Close _without saving"
792 #: ../src/document.c:2919
794 msgid "File \"%s\" was not found on disk! Try to resave the file?"
795 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
797 #: ../src/editor.c:4425
798 msgid "Enter Tab Width"
799 msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
801 #: ../src/editor.c:4426
802 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
803 msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
805 #: ../src/editor.c:4577
807 msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
810 #: ../src/encodings.c:76
814 #: ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78
818 #: ../src/encodings.c:79
822 #: ../src/encodings.c:80
823 msgid "South European"
826 #: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
827 #: ../src/encodings.c:84
831 #: ../src/encodings.c:86 ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88
835 #: ../src/encodings.c:89 ../src/encodings.c:90 ../src/encodings.c:91
836 msgid "Central European"
837 msgstr "Vùng Trung Âu"
839 #. ISO-IR-111 not available on Windows
840 #: ../src/encodings.c:92 ../src/encodings.c:93 ../src/encodings.c:95
841 #: ../src/encodings.c:96 ../src/encodings.c:97
845 #: ../src/encodings.c:98
846 msgid "Cyrillic/Russian"
849 #: ../src/encodings.c:99
850 msgid "Cyrillic/Ukrainian"
851 msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
853 #: ../src/encodings.c:100
857 #: ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103 ../src/encodings.c:104
861 #. not available at all, ?
862 #: ../src/encodings.c:105 ../src/encodings.c:107 ../src/encodings.c:108
866 #: ../src/encodings.c:109
867 msgid "Hebrew Visual"
868 msgstr "Do Thái trực quan"
870 #: ../src/encodings.c:111
874 #: ../src/encodings.c:112
878 #: ../src/encodings.c:113
882 #: ../src/encodings.c:114 ../src/encodings.c:115 ../src/encodings.c:116
886 #: ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118 ../src/encodings.c:119
890 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
891 #: ../src/encodings.c:121 ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123
892 #: ../src/encodings.c:124 ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126
893 #: ../src/encodings.c:127 ../src/encodings.c:128
897 #. maybe not available on Linux
898 #: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132
899 #: ../src/encodings.c:134
900 msgid "Chinese Simplified"
901 msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
903 #: ../src/encodings.c:135 ../src/encodings.c:136 ../src/encodings.c:137
904 msgid "Chinese Traditional"
905 msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
907 #: ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139 ../src/encodings.c:140
908 #: ../src/encodings.c:141
912 #: ../src/encodings.c:142 ../src/encodings.c:143 ../src/encodings.c:144
913 #: ../src/encodings.c:145
917 #: ../src/encodings.c:147
918 msgid "Without encoding"
919 msgstr "Không có bảng mã"
921 #: ../src/encodings.c:375
922 msgid "_West European"
923 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
925 #: ../src/encodings.c:381
926 msgid "_East European"
927 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
929 #: ../src/encodings.c:387
931 msgstr "_Vùng Đông Á"
933 #: ../src/encodings.c:393
934 msgid "_SE & SW Asian"
935 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
937 #: ../src/encodings.c:399
938 msgid "_Middle Eastern"
939 msgstr "Vùng T_rung Đông"
941 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
942 #: ../src/encodings.c:405
946 #: ../src/filetypes.c:101 ../src/filetypes.c:209 ../src/filetypes.c:231
947 #: ../src/filetypes.c:242 ../src/filetypes.c:264
949 msgid "%s source file"
950 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
952 #: ../src/filetypes.c:102
957 #: ../src/filetypes.c:118 ../src/filetypes.c:119 ../src/interface.c:3594
958 #: ../src/interface.c:5206
962 #: ../src/filetypes.c:409
963 msgid "Shell script file"
964 msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
966 #: ../src/filetypes.c:421
968 msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
970 #: ../src/filetypes.c:433
972 msgstr "Tài liệu XML"
974 #: ../src/filetypes.c:468
975 msgid "Cascading StyleSheet"
976 msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
978 #: ../src/filetypes.c:479
979 msgid "SQL Dump file"
980 msgstr "Tập tin đổ SQL"
982 #: ../src/filetypes.c:534
984 msgstr "Tập tin cấu hình"
986 #: ../src/filetypes.c:546
987 msgid "Gettext translation file"
988 msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
990 #: ../src/filetypes.c:579
992 msgid "%s script file"
993 msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
995 #: ../src/filetypes.c:826
996 msgid "_Programming Languages"
997 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
999 #: ../src/filetypes.c:827
1000 msgid "_Scripting Languages"
1001 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
1003 #: ../src/filetypes.c:828
1004 msgid "_Markup Languages"
1005 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
1007 #: ../src/filetypes.c:829
1008 msgid "M_iscellaneous Languages"
1009 msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
1011 #: ../src/filetypes.c:830
1013 msgid "_Custom Filetypes"
1014 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
1016 #: ../src/filetypes.c:1403 ../src/win32.c:105
1018 msgstr "Mọi mã nguồn"
1020 #. create meta file filter "All files"
1021 #: ../src/filetypes.c:1428 ../src/project.c:285 ../src/win32.c:95
1022 #: ../src/win32.c:143 ../src/win32.c:145
1024 msgstr "Mọi tập tin"
1026 #: ../src/filetypes.c:1487
1028 msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
1029 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
1031 #: ../src/geany.h:52
1035 #: ../src/highlighting.c:3349 ../src/main.c:802 ../src/socket.c:165
1036 #: ../src/templates.c:384
1038 msgid "Could not find file '%s'."
1039 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
1041 #: ../src/highlighting.c:3398
1043 msgid "_Color Schemes"
1044 msgstr "Bảng _chọn màu"
1046 #: ../src/highlighting.c:3405
1050 #: ../src/interface.c:295
1054 #: ../src/interface.c:306
1055 msgid "New (with _Template)"
1056 msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
1058 #: ../src/interface.c:323 ../src/interface.c:2022
1059 msgid "Open Selected F_ile"
1060 msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
1062 #: ../src/interface.c:327
1063 msgid "Recent _Files"
1064 msgstr "Tập tin _gần đây"
1066 #: ../src/interface.c:344
1068 msgstr "Lưu tất _cả"
1070 #: ../src/interface.c:360
1072 msgstr "Tải lại _dạng"
1074 #: ../src/interface.c:371 ../src/interface.c:553 ../src/interface.c:682
1075 #: ../src/interface.c:696 ../src/interface.c:950 ../src/interface.c:960
1076 #: ../src/interface.c:2090 ../src/interface.c:2104
1080 #: ../src/interface.c:388
1082 msgstr "Thiết lập tr_ang"
1084 #: ../src/interface.c:405 ../src/notebook.c:214
1085 msgid "Close Ot_her Documents"
1086 msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
1088 #: ../src/interface.c:413 ../src/notebook.c:219
1090 msgstr "Đóng tất _cả"
1092 #: ../src/interface.c:430
1096 #: ../src/interface.c:480 ../src/interface.c:2031
1100 #: ../src/interface.c:487 ../src/keybindings.c:372
1102 msgid "_Reflow Lines/Block"
1103 msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
1105 #: ../src/interface.c:491
1106 msgid "T_oggle Case of Selection"
1107 msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
1109 #: ../src/interface.c:495 ../src/keybindings.c:277
1111 msgid "_Transpose Current Line"
1112 msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
1114 #: ../src/interface.c:504
1115 msgid "_Comment Line(s)"
1116 msgstr "Ghi _chú dòng"
1118 #: ../src/interface.c:508
1119 msgid "U_ncomment Line(s)"
1120 msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
1122 #: ../src/interface.c:512
1123 msgid "_Toggle Line Commentation"
1124 msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
1126 #: ../src/interface.c:521
1127 msgid "_Increase Indent"
1128 msgstr "_Thụt lề thêm"
1130 #: ../src/interface.c:529
1131 msgid "_Decrease Indent"
1132 msgstr "Thụt lề _kém"
1134 #: ../src/interface.c:537 ../src/keybindings.c:361
1136 msgid "_Smart Line Indent"
1137 msgstr "Thụt lề dòng khéo"
1139 #: ../src/interface.c:546
1140 msgid "_Send Selection to"
1141 msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
1143 #: ../src/interface.c:556 ../src/interface.c:2035
1148 #: ../src/interface.c:563 ../src/keybindings.c:318
1150 msgid "_Cut Current Line(s)"
1151 msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
1153 #: ../src/interface.c:571 ../src/keybindings.c:315
1155 msgid "_Copy Current Line(s)"
1156 msgstr "Chép các dòng hiện tại"
1158 #: ../src/interface.c:579 ../src/keybindings.c:270
1160 msgid "_Delete Current Line(s)"
1161 msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
1163 #: ../src/interface.c:583 ../src/keybindings.c:267
1165 msgid "_Duplicate Line or Selection"
1166 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
1168 #: ../src/interface.c:592 ../src/keybindings.c:328
1170 msgid "_Select Current Line(s)"
1171 msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
1173 #: ../src/interface.c:596 ../src/keybindings.c:331
1175 msgid "_Select Current Paragraph"
1176 msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
1178 #: ../src/interface.c:605 ../src/keybindings.c:381
1180 msgid "_Insert Alternative White Space"
1181 msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
1183 #: ../src/interface.c:614 ../src/keybindings.c:437
1185 msgid "_Go to Next Marker"
1186 msgstr "Tới dấu tiếp"
1188 #: ../src/interface.c:618 ../src/keybindings.c:440
1190 msgid "_Go to Previous Marker"
1191 msgstr "Về dấu trước"
1193 #: ../src/interface.c:627 ../src/keybindings.c:370
1194 msgid "_Send Selection to Terminal"
1195 msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
1197 #: ../src/interface.c:636 ../src/interface.c:2044
1198 msgid "I_nsert Comments"
1199 msgstr "Chè_n chú thích"
1201 #: ../src/interface.c:647 ../src/interface.c:2055
1202 msgid "Insert _ChangeLog Entry"
1203 msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
1205 #: ../src/interface.c:651 ../src/interface.c:2059
1206 msgid "Insert File _Header"
1207 msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
1209 #: ../src/interface.c:655 ../src/interface.c:2063
1210 msgid "Insert _Function Description"
1211 msgstr "Chèn _mô tả hàm"
1213 #: ../src/interface.c:659 ../src/interface.c:2067
1214 msgid "Insert _Multiline Comment"
1215 msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
1217 #: ../src/interface.c:663 ../src/interface.c:2071
1218 msgid "Insert _GPL Notice"
1219 msgstr "Chèn thông báo _GPL"
1221 #: ../src/interface.c:667 ../src/interface.c:2075
1222 msgid "Insert _BSD License Notice"
1223 msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
1225 #: ../src/interface.c:671 ../src/interface.c:2079
1226 msgid "Insert Dat_e"
1229 #: ../src/interface.c:685 ../src/interface.c:2093
1230 msgid "_Insert \"include <...>\""
1231 msgstr "Chèn \"_include <...>\""
1233 #: ../src/interface.c:704
1234 msgid "Preference_s"
1237 #: ../src/interface.c:712 ../src/keybindings.c:390
1239 msgid "P_lugin Preferences"
1242 #: ../src/interface.c:720
1246 #: ../src/interface.c:731
1250 #: ../src/interface.c:735
1251 msgid "Find _Previous"
1254 #: ../src/interface.c:739
1255 msgid "Find in F_iles"
1256 msgstr "Tìm trong tập t_in"
1258 #: ../src/interface.c:743 ../src/search.c:551
1262 #: ../src/interface.c:756
1263 msgid "Find _Selected"
1264 msgstr "Tìm đã _chọn"
1266 #: ../src/interface.c:760
1267 msgid "Find Pre_vious Selected"
1268 msgstr "Tìm _mục chọn trước"
1270 #: ../src/interface.c:769
1271 msgid "Next _Message"
1272 msgstr "Thông điệp tiế_p"
1274 #: ../src/interface.c:773
1275 msgid "Pr_evious Message"
1276 msgstr "Thông điệp t_rước"
1278 #: ../src/interface.c:782 ../src/interface.c:2145
1282 #: ../src/interface.c:797
1283 msgid "Change _Font"
1286 #: ../src/interface.c:810
1287 msgid "To_ggle All Additional Widgets"
1288 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
1290 #: ../src/interface.c:814
1292 msgstr "T_oàn màn hình"
1294 #: ../src/interface.c:818
1295 msgid "Show Message _Window"
1296 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
1298 #: ../src/interface.c:823
1299 msgid "Show _Toolbar"
1300 msgstr "Hiện _thanh công cụ"
1302 #: ../src/interface.c:828
1303 msgid "Show Side_bar"
1304 msgstr "Hiện khung _lề"
1306 #: ../src/interface.c:833 ../src/interface.c:4025 ../src/interface.c:5347
1307 #: ../src/keybindings.c:260 ../src/prefs.c:1531
1309 msgstr "Trình soạn thảo"
1311 #: ../src/interface.c:840
1312 msgid "Show _Markers Margin"
1313 msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
1315 #: ../src/interface.c:845
1316 msgid "Show _Line Numbers"
1317 msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
1319 #: ../src/interface.c:850
1320 msgid "Show _White Space"
1321 msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
1323 #: ../src/interface.c:854
1324 msgid "Show Line _Endings"
1325 msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
1327 #: ../src/interface.c:858
1328 msgid "Show _Indentation Guides"
1329 msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
1331 #: ../src/interface.c:879
1335 #: ../src/interface.c:886
1336 msgid "_Line Wrapping"
1339 #: ../src/interface.c:891
1340 msgid "Line _Breaking"
1343 #: ../src/interface.c:895
1344 msgid "_Auto-indentation"
1345 msgstr "_Tự động thụt lề"
1347 #: ../src/interface.c:900
1348 msgid "In_dent Type"
1349 msgstr "_Kiểu thụt lề"
1351 #: ../src/interface.c:907 ../src/interface.c:3633 ../src/interface.c:5245
1355 #: ../src/interface.c:913 ../src/interface.c:3624 ../src/interface.c:5236
1359 #: ../src/interface.c:919 ../src/interface.c:3642 ../src/interface.c:5254
1360 msgid "T_abs and Spaces"
1361 msgstr "T_ab và Dấu cách"
1363 #: ../src/interface.c:930
1367 #: ../src/interface.c:934
1368 msgid "_Write Unicode BOM"
1369 msgstr "Ghi _BOM Unicode"
1371 #: ../src/interface.c:943
1372 msgid "Set File_type"
1373 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
1375 #: ../src/interface.c:953
1376 msgid "Set _Encoding"
1377 msgstr "Đặt _bảng mã"
1379 #: ../src/interface.c:963
1380 msgid "Set Line E_ndings"
1381 msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
1383 #: ../src/interface.c:970
1384 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Win)"
1385 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
1387 #: ../src/interface.c:976
1388 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
1389 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
1391 #: ../src/interface.c:982
1392 msgid "Convert and Set to CR (_Mac)"
1393 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
1395 #: ../src/interface.c:993
1396 msgid "_Strip Trailing Spaces"
1397 msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
1399 #: ../src/interface.c:997
1400 msgid "_Replace Tabs by Spaces"
1401 msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
1403 #: ../src/interface.c:1001
1404 msgid "Replace Spaces b_y Tabs"
1405 msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
1407 #: ../src/interface.c:1010
1409 msgstr "_Gấp tất cả"
1411 #: ../src/interface.c:1014
1413 msgstr "_Mở lại tất cả"
1415 #: ../src/interface.c:1023
1416 msgid "Remove _Markers"
1419 #: ../src/interface.c:1027
1420 msgid "Remove Error _Indicators"
1421 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
1423 #: ../src/interface.c:1031
1427 #: ../src/interface.c:1038
1431 #: ../src/interface.c:1046
1435 #: ../src/interface.c:1054
1436 msgid "_Recent Projects"
1437 msgstr "Dự án _vừa mở"
1439 #: ../src/interface.c:1058
1443 #: ../src/interface.c:1079
1447 #: ../src/interface.c:1086
1448 msgid "_Reload Configuration"
1449 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
1451 #: ../src/interface.c:1094
1452 msgid "C_onfiguration Files"
1453 msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
1455 #: ../src/interface.c:1107
1456 msgid "_Color Chooser"
1457 msgstr "Bảng _chọn màu"
1459 #: ../src/interface.c:1115
1463 #: ../src/interface.c:1119
1467 #: ../src/interface.c:1123 ../src/interface.c:1130
1471 #: ../src/interface.c:1138
1475 #: ../src/interface.c:1142
1476 msgid "_Keyboard Shortcuts"
1479 #: ../src/interface.c:1146
1480 msgid "_Debug Messages"
1481 msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
1483 #: ../src/interface.c:1185 ../src/sidebar.c:130
1487 #: ../src/interface.c:1199
1491 #: ../src/interface.c:1235
1495 #: ../src/interface.c:1249
1497 msgstr "Bộ biên dịch"
1499 #: ../src/interface.c:1264
1503 #: ../src/interface.c:1277
1507 #: ../src/interface.c:1887
1509 msgid "_Toolbar Preferences"
1512 #: ../src/interface.c:1900
1513 msgid "_Hide Toolbar"
1514 msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
1516 #: ../src/interface.c:2112
1518 msgstr "Tìm cách _sử dụng"
1520 #: ../src/interface.c:2120
1521 msgid "Find _Document Usage"
1522 msgstr "Tìm cách sử _dụng tài liệu"
1524 #: ../src/interface.c:2128
1525 msgid "Go to _Tag Definition"
1526 msgstr "_Tới lời xác định thẻ"
1528 #: ../src/interface.c:2132
1529 msgid "Go to T_ag Declaration"
1530 msgstr "Tớ_i lời tuyên bố thẻ"
1532 #: ../src/interface.c:2136
1533 msgid "Conte_xt Action"
1534 msgstr "Hành _vị Ngữ cảnh"
1536 #: ../src/interface.c:2669 ../src/keybindings.c:387
1540 #: ../src/interface.c:2705
1541 msgid "Load files from the last session"
1542 msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
1544 #: ../src/interface.c:2708
1545 msgid "Opens at startup the files from the last session"
1546 msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
1548 #: ../src/interface.c:2710
1549 msgid "Load virtual terminal support"
1550 msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
1552 #: ../src/interface.c:2712
1554 "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
1555 "disable it if you do not need it"
1557 "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
1558 "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
1560 #: ../src/interface.c:2714
1561 msgid "Enable plugin support"
1562 msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
1564 #: ../src/interface.c:2718
1565 msgid "<b>Startup</b>"
1566 msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
1568 #: ../src/interface.c:2737
1569 msgid "Save window position and geometry"
1570 msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
1572 #: ../src/interface.c:2740
1573 msgid "Saves the window position and geometry and restores it at the start"
1574 msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
1576 #: ../src/interface.c:2742
1577 msgid "Confirm exit"
1578 msgstr "Xác nhận thoát"
1580 #: ../src/interface.c:2745
1581 msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
1582 msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
1584 #: ../src/interface.c:2747
1585 msgid "<b>Shutdown</b>"
1586 msgstr "<b>Tắt máy</b>"
1588 #: ../src/interface.c:2768
1589 msgid "Startup path:"
1590 msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
1592 #: ../src/interface.c:2780
1594 "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path. "
1595 "Leave blank to use the current working directory."
1597 "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
1598 "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
1600 #: ../src/interface.c:2793
1601 msgid "Project files:"
1602 msgstr "Tập tin dự án:"
1604 #: ../src/interface.c:2805
1605 msgid "Path to start in when opening project files"
1606 msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
1608 #: ../src/interface.c:2818
1609 msgid "Extra plugin path:"
1610 msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
1612 #: ../src/interface.c:2830
1614 "Geany looks by default in the global installation path and in the "
1615 "configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
1616 "for plugins. Leave blank to disable."
1618 "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
1619 "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
1622 #: ../src/interface.c:2843
1623 msgid "<b>Paths</b>"
1624 msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
1626 #: ../src/interface.c:2848
1630 #: ../src/interface.c:2871
1631 msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
1632 msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
1634 #: ../src/interface.c:2874
1636 "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
1638 msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
1640 #: ../src/interface.c:2876
1641 msgid "Switch to status message list at new message"
1643 "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
1645 #: ../src/interface.c:2879
1647 "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
1648 "new status message arrives"
1650 "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
1651 "khi nhận thông điệp trạng thái mới."
1653 #: ../src/interface.c:2881
1654 msgid "Suppress status messages in the status bar"
1655 msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
1657 #: ../src/interface.c:2884
1659 "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
1660 "in the status messages window."
1662 "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
1663 "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
1665 #: ../src/interface.c:2886
1666 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
1667 msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
1669 #: ../src/interface.c:2889
1671 "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
1672 "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
1673 "fields and the VTE."
1675 "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
1676 "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
1677 "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
1679 #: ../src/interface.c:2891
1680 msgid "Use Windows File Open/Save dialogs"
1683 #: ../src/interface.c:2894
1685 "Defines whether to use the native Windows File Open/Save dialogs or whether "
1686 "to use the GTK default dialogs"
1689 #: ../src/interface.c:2896 ../src/interface.c:3275 ../src/interface.c:4230
1690 msgid "<b>Miscellaneous</b>"
1691 msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
1693 #: ../src/interface.c:2915
1694 msgid "Always wrap search and hide the Find dialog"
1695 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
1697 #: ../src/interface.c:2918
1699 "Always wrap search around the document and hide the Find dialog after "
1700 "clicking Find Next/Previous"
1702 "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
1703 "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
1705 #: ../src/interface.c:2920
1706 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
1707 msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
1709 #: ../src/interface.c:2923
1711 "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
1712 "Replace dialog and there is no selection"
1714 "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
1715 "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
1717 #: ../src/interface.c:2925
1718 msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
1719 msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
1721 #: ../src/interface.c:2929
1722 msgid "<b>Search</b>"
1723 msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
1725 #: ../src/interface.c:2948
1726 msgid "Use project-based session files"
1727 msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
1729 #: ../src/interface.c:2951
1731 "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
1734 "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
1735 "dự án đó, hay không"
1737 #: ../src/interface.c:2953
1738 msgid "Store project file inside the project base directory"
1739 msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
1741 #: ../src/interface.c:2956
1743 "When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
1744 "directory when creating new projects instead of one directory above the base "
1745 "directory. You can still change the path of the project file in the New "
1748 "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
1749 "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
1750 "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
1753 #: ../src/interface.c:2958
1754 msgid "<b>Projects</b>"
1755 msgstr "<b>Dự án</b>"
1757 #: ../src/interface.c:2963
1758 msgid "Miscellaneous"
1761 #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
1762 #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
1763 #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
1764 #. * tab label object.
1765 #: ../src/interface.c:2967 ../src/prefs.c:1525
1769 #: ../src/interface.c:3004
1770 msgid "Show symbol list"
1771 msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
1773 #: ../src/interface.c:3007
1774 msgid "Toggle the symbol list on and off"
1775 msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
1777 #: ../src/interface.c:3009
1778 msgid "Show documents list"
1779 msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
1781 #: ../src/interface.c:3012
1782 msgid "Toggle the documents list on and off"
1783 msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
1785 #: ../src/interface.c:3014
1787 msgid "Show sidebar"
1788 msgstr "Hiện khung _lề"
1790 #: ../src/interface.c:3022
1795 #: ../src/interface.c:3026 ../src/interface.c:3149 ../src/interface.c:3210
1796 #: ../src/interface.c:3228 ../src/interface.c:3246
1800 #: ../src/interface.c:3033 ../src/interface.c:3157 ../src/interface.c:3211
1801 #: ../src/interface.c:3229 ../src/interface.c:3247
1805 #: ../src/interface.c:3039
1806 msgid "<b>Sidebar</b>"
1807 msgstr "<b>Khung lề</b>"
1809 #: ../src/interface.c:3060
1810 msgid "Symbol list:"
1811 msgstr "Danh sách ký hiệu :"
1813 #: ../src/interface.c:3067 ../src/interface.c:3197
1814 msgid "Message window:"
1815 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
1817 #: ../src/interface.c:3074 ../src/interface.c:3233
1819 msgstr "Bộ soạn thảo :"
1821 #: ../src/interface.c:3086
1822 msgid "Sets the font for the message window"
1823 msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
1825 #: ../src/interface.c:3094
1826 msgid "Sets the font for the symbol list"
1827 msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
1829 #: ../src/interface.c:3102
1830 msgid "Sets the editor font"
1831 msgstr "Đặt phông soạn thảo"
1833 #: ../src/interface.c:3104
1834 msgid "<b>Fonts</b>"
1835 msgstr "<b>Phông</b>"
1837 #: ../src/interface.c:3123
1838 msgid "Show editor tabs"
1839 msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
1841 #: ../src/interface.c:3127
1842 msgid "Show close buttons"
1843 msgstr "Hiện nút Đóng"
1845 #: ../src/interface.c:3130
1847 "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
1848 "clicking on it (requires restart of Geany)"
1850 "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
1851 "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
1853 #: ../src/interface.c:3136
1854 msgid "Placement of new file tabs:"
1855 msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
1857 #: ../src/interface.c:3152
1858 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
1859 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
1861 #: ../src/interface.c:3160
1862 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
1863 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
1865 #: ../src/interface.c:3164
1867 msgid "Next to current"
1868 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
1870 #: ../src/interface.c:3169
1872 "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
1876 #: ../src/interface.c:3171
1877 msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
1878 msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
1880 #: ../src/interface.c:3174
1881 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
1882 msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
1884 #: ../src/interface.c:3176
1885 msgid "<b>Editor tabs</b>"
1886 msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
1888 #: ../src/interface.c:3212 ../src/interface.c:3230 ../src/interface.c:3248
1892 #: ../src/interface.c:3213 ../src/interface.c:3231 ../src/interface.c:3249
1896 #: ../src/interface.c:3215
1900 #: ../src/interface.c:3251
1901 msgid "<b>Tab positions</b>"
1902 msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
1904 #: ../src/interface.c:3270
1905 msgid "Show status bar"
1906 msgstr "Hiện thanh trạng thái"
1908 #: ../src/interface.c:3273
1909 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
1910 msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
1912 #: ../src/interface.c:3280 ../src/prefs.c:1527
1916 #: ../src/interface.c:3311
1917 msgid "Show T_oolbar"
1918 msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
1920 #: ../src/interface.c:3315
1921 msgid "_Append Toolbar to the Menu"
1922 msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
1924 #: ../src/interface.c:3318
1925 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
1927 "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
1929 #: ../src/interface.c:3340 ../src/toolbar.c:930
1930 msgid "Customize Toolbar"
1931 msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
1933 #: ../src/interface.c:3360
1934 msgid "System _Default"
1937 #: ../src/interface.c:3368
1938 msgid "Images _and Text"
1939 msgstr "Ảnh _và Nhãn"
1941 #: ../src/interface.c:3376
1942 msgid "_Images Only"
1945 #: ../src/interface.c:3384
1949 #: ../src/interface.c:3392
1951 msgid "<b>Icon Style</b>"
1952 msgstr "<b>Phông</b>"
1954 #: ../src/interface.c:3413
1955 msgid "S_ystem Default"
1958 #: ../src/interface.c:3421
1959 msgid "_Small Icons"
1960 msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
1962 #: ../src/interface.c:3429
1963 msgid "_Very Small Icons"
1964 msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
1966 #: ../src/interface.c:3437
1967 msgid "_Large Icons"
1968 msgstr "Biểu tượng _lớn"
1970 #: ../src/interface.c:3445
1972 msgid "<b>Icon Size</b>"
1973 msgstr "<b>Cỡ :</b>"
1975 #: ../src/interface.c:3450
1976 msgid "<b>Toolbar</b>"
1977 msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
1979 #: ../src/interface.c:3455 ../src/prefs.c:1529
1981 msgstr "Thanh công cụ"
1983 #: ../src/interface.c:3482
1984 msgid "Line wrapping"
1987 #: ../src/interface.c:3485
1989 "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
1990 "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
1991 "disabled on slow machines."
1993 "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
1994 "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
1995 "tắt trên máy chạy chậm."
1997 #: ../src/interface.c:3487
1998 msgid "Enable \"smart\" home key"
1999 msgstr "Bật phím Home khéo"
2001 #: ../src/interface.c:3490
2003 "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
2004 "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
2005 "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
2006 "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
2007 "its current position."
2009 "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
2010 "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
2011 "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
2014 #: ../src/interface.c:3492
2015 msgid "Disable Drag and Drop"
2016 msgstr "Tắt Kéo và Thả"
2018 #: ../src/interface.c:3495
2020 "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
2021 "drop any selections within or outside of the editor window"
2023 "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
2024 "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
2026 #: ../src/interface.c:3497
2027 msgid "Enable folding"
2028 msgstr "Bật gấp lại"
2030 #: ../src/interface.c:3500
2031 msgid "Whether to enable folding the code"
2032 msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
2034 #: ../src/interface.c:3502
2035 msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
2036 msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
2038 #: ../src/interface.c:3505
2040 "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
2041 "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
2043 "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
2044 "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
2046 #: ../src/interface.c:3507
2047 msgid "Use indicators to show compile errors"
2048 msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
2050 #: ../src/interface.c:3510
2052 "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
2053 "where the compiler found a warning or an error"
2055 "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
2056 "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
2058 #: ../src/interface.c:3512
2059 msgid "Newline strips trailing spaces"
2060 msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
2062 #: ../src/interface.c:3515
2063 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
2064 msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
2066 #: ../src/interface.c:3521
2067 msgid "Line breaking column:"
2068 msgstr "Cột ngắt dòng:"
2070 #: ../src/interface.c:3535
2071 msgid "Comment toggle marker:"
2072 msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
2074 #: ../src/interface.c:3542
2076 "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
2077 "used to mark the comment as toggled."
2079 "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
2080 "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
2082 #: ../src/interface.c:3544
2083 msgid "<b>Features</b>"
2084 msgstr "<b>Tính năng</b>"
2086 #: ../src/interface.c:3549
2090 #: ../src/interface.c:3582 ../src/interface.c:5194
2091 msgid "Auto-indent mode:"
2092 msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
2094 #: ../src/interface.c:3595 ../src/interface.c:5207
2098 #: ../src/interface.c:3596 ../src/interface.c:5208
2099 msgid "Current chars"
2100 msgstr "Ký tự hiện thời"
2102 #: ../src/interface.c:3597 ../src/interface.c:5209
2103 msgid "Match braces"
2104 msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
2106 #: ../src/interface.c:3599 ../src/interface.c:3925 ../src/interface.c:5211
2110 #: ../src/interface.c:3606 ../src/interface.c:5218
2114 #: ../src/interface.c:3619 ../src/interface.c:5231
2115 msgid "The width in chars of a single indent"
2116 msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
2118 #: ../src/interface.c:3629 ../src/interface.c:5241
2119 msgid "Use spaces when inserting indentation"
2120 msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
2122 #: ../src/interface.c:3638 ../src/interface.c:5250
2123 msgid "Use one tab per indent"
2124 msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
2126 #: ../src/interface.c:3647 ../src/interface.c:5259
2128 "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
2130 "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
2131 "không thì dùng cả hai"
2133 #: ../src/interface.c:3656 ../src/interface.c:5268
2135 "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
2138 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
2141 #: ../src/interface.c:3658
2142 msgid "Tab key indents"
2143 msgstr "Thụt lề phím Tab"
2145 #: ../src/interface.c:3661
2147 "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
2149 "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
2152 #: ../src/interface.c:3663
2153 msgid "<b>Indentation</b>"
2154 msgstr "<b>Thụt lề</b>"
2156 #: ../src/interface.c:3668 ../src/interface.c:5270
2160 #: ../src/interface.c:3691
2161 msgid "Snippet completion"
2162 msgstr "Làm xong đoạn"
2164 #: ../src/interface.c:3694
2166 "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
2167 "string using a single keypress"
2169 "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
2172 #: ../src/interface.c:3696
2173 msgid "XML tag autocompletion"
2174 msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
2176 #: ../src/interface.c:3699
2177 msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
2178 msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
2180 #: ../src/interface.c:3701
2181 msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
2182 msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
2184 #: ../src/interface.c:3704
2186 "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
2187 "when a new line is entered inside such a comment"
2189 "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
2190 "dòng bên trong một ghi chú như vậy"
2192 #: ../src/interface.c:3706
2193 msgid "Autocomplete symbols"
2194 msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
2196 #: ../src/interface.c:3709
2198 "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
2201 "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
2204 #: ../src/interface.c:3711
2205 msgid "Autocomplete all words in document"
2206 msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
2208 #: ../src/interface.c:3715
2209 msgid "Drop rest of word on completion"
2210 msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
2212 #: ../src/interface.c:3725
2213 msgid "Max. symbol name suggestions:"
2214 msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
2216 #: ../src/interface.c:3732
2217 msgid "Completion list height:"
2218 msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
2220 #: ../src/interface.c:3739
2221 msgid "Characters to type for autocompletion:"
2222 msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
2224 #: ../src/interface.c:3752
2226 "The amount of characters which are necessary to show the symbol "
2227 "autocompletion list"
2228 msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
2230 #: ../src/interface.c:3761
2231 msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
2232 msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
2234 #: ../src/interface.c:3770
2235 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
2236 msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
2238 #: ../src/interface.c:3773
2239 msgid "<b>Completions</b>"
2240 msgstr "<b>Làm xong</b>"
2242 #: ../src/interface.c:3792
2243 msgid "Parenthesis ( )"
2244 msgstr "Ngoặc đơn ( )"
2246 #: ../src/interface.c:3797
2247 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
2248 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
2250 #: ../src/interface.c:3799
2251 msgid "Single quotes ' '"
2252 msgstr "Nháy đơn ' '"
2254 #: ../src/interface.c:3804
2255 msgid "Auto-close simple quote when typing an opening one"
2256 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
2258 #: ../src/interface.c:3806
2259 msgid "Curly brackets { }"
2260 msgstr "Ngoặc móc { }"
2262 #: ../src/interface.c:3811
2263 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
2264 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
2266 #: ../src/interface.c:3813
2267 msgid "Square brackets [ ]"
2268 msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
2270 #: ../src/interface.c:3818
2271 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
2272 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
2274 #: ../src/interface.c:3820
2275 msgid "Double quotes \" \""
2276 msgstr "Nháy kép \" \""
2278 #: ../src/interface.c:3825
2279 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
2280 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
2282 #: ../src/interface.c:3827
2283 msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
2284 msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
2286 #: ../src/interface.c:3832
2288 msgstr "Mục điền nốt"
2290 #: ../src/interface.c:3855
2291 msgid "Invert syntax highlighting colors"
2292 msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
2294 #: ../src/interface.c:3858
2295 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
2298 #: ../src/interface.c:3860
2299 msgid "Show indentation guides"
2300 msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
2302 #: ../src/interface.c:3863
2303 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
2304 msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
2306 #: ../src/interface.c:3865
2307 msgid "Show white space"
2308 msgstr "Hiện khoảng trắng"
2310 #: ../src/interface.c:3868
2311 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
2312 msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
2314 #: ../src/interface.c:3870
2315 msgid "Show line endings"
2316 msgstr "Hiện kết thúc dòng"
2318 #: ../src/interface.c:3873
2319 msgid "Shows the line ending character"
2320 msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
2322 #: ../src/interface.c:3875
2323 msgid "Show line numbers"
2324 msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
2326 #: ../src/interface.c:3878
2327 msgid "Shows or hides the Line Number margin"
2328 msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
2330 #: ../src/interface.c:3880
2331 msgid "Show markers margin"
2332 msgstr "Hiện lề đánh dấu"
2334 #: ../src/interface.c:3883
2336 "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
2338 msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
2340 #: ../src/interface.c:3885
2341 msgid "Stop scrolling at last line"
2342 msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
2344 #: ../src/interface.c:3888
2345 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
2346 msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
2348 #: ../src/interface.c:3890
2349 msgid "<b>Display</b>"
2350 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
2352 #: ../src/interface.c:3911 ../src/interface.c:5302
2357 #: ../src/interface.c:3918
2361 #: ../src/interface.c:3937
2362 msgid "Sets the color of the long line marker"
2363 msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
2365 #: ../src/interface.c:3938 ../src/toolbar.c:71 ../src/tools.c:717
2366 #: ../src/vte.c:765 ../src/vte.c:772
2367 msgid "Color Chooser"
2368 msgstr "Bộ chọn màu"
2370 #: ../src/interface.c:3946
2372 "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
2373 "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
2374 "greater than 0 to specify the column where it should appear."
2376 "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
2377 "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
2378 "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
2380 #: ../src/interface.c:3956
2384 #: ../src/interface.c:3959
2386 "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
2389 "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
2392 #: ../src/interface.c:3963
2396 #: ../src/interface.c:3966
2398 "The background color of characters after the given cursor position (see "
2399 "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
2400 "proportional fonts)"
2402 "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
2403 "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
2405 #: ../src/interface.c:3970
2410 #: ../src/interface.c:3976 ../src/interface.c:5342
2411 msgid "<b>Long line marker</b>"
2412 msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
2414 #: ../src/interface.c:3995 ../src/interface.c:5309
2418 #: ../src/interface.c:3998
2419 msgid "Do not show virtual spaces"
2422 #: ../src/interface.c:4002
2423 msgid "Only for rectangular selections"
2426 #: ../src/interface.c:4005
2428 "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
2432 #: ../src/interface.c:4009
2436 #: ../src/interface.c:4012
2438 msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
2439 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
2441 #: ../src/interface.c:4016
2443 msgid "<b>Virtual spaces</b>"
2444 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
2446 #: ../src/interface.c:4021
2450 #: ../src/interface.c:4052
2451 msgid "Open new documents from the command-line"
2452 msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
2454 #: ../src/interface.c:4055
2455 msgid "Start a new file for each command-line filename that doesn't exist"
2456 msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
2458 #: ../src/interface.c:4069
2459 msgid "Default end of line characters:"
2460 msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
2462 #: ../src/interface.c:4076
2463 msgid "<b>New files</b>"
2464 msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
2466 #: ../src/interface.c:4099
2467 msgid "Default encoding (new files):"
2468 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
2470 #: ../src/interface.c:4107
2471 msgid "Sets the default encoding for newly created files"
2472 msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
2474 #: ../src/interface.c:4113
2476 msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
2477 msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
2479 #: ../src/interface.c:4116
2482 "This option disables the automatic detection of the file encoding when "
2483 "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
2484 "(usually not needed)"
2486 "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
2487 "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
2489 #: ../src/interface.c:4122
2491 msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
2492 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
2494 #: ../src/interface.c:4130
2496 msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
2497 msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
2499 #: ../src/interface.c:4136
2500 msgid "<b>Encodings</b>"
2501 msgstr "<b>Bảng mã</b>"
2503 #: ../src/interface.c:4155
2504 msgid "Ensure new line at file end"
2505 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
2507 #: ../src/interface.c:4158
2508 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
2509 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
2511 #: ../src/interface.c:4160
2512 msgid "Strip trailing spaces and tabs"
2513 msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
2515 #: ../src/interface.c:4163
2516 msgid "Removes trailing spaces and tabs and the end of lines"
2517 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
2519 #: ../src/interface.c:4165 ../src/keybindings.c:522
2520 msgid "Replace tabs by space"
2521 msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
2523 #: ../src/interface.c:4168
2524 msgid "Replaces all tabs in document by spaces"
2525 msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
2527 #: ../src/interface.c:4170
2528 msgid "<b>Saving files</b>"
2529 msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
2531 #: ../src/interface.c:4195
2532 msgid "Recent files list length:"
2533 msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
2535 #: ../src/interface.c:4209
2536 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
2538 "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
2540 #: ../src/interface.c:4213
2541 msgid "Disk check timeout:"
2542 msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
2544 #: ../src/interface.c:4226
2546 "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
2547 "disables checking."
2549 "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
2550 "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
2552 #: ../src/interface.c:4235 ../src/prefs.c:1533 ../src/symbols.c:605
2553 #: ../plugins/filebrowser.c:1101
2557 #: ../src/interface.c:4268
2559 msgstr "Thiết bị cuối:"
2561 #: ../src/interface.c:4275
2565 #: ../src/interface.c:4287
2567 "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept the "
2570 "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp nhận "
2573 #: ../src/interface.c:4294
2574 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
2575 msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
2577 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2578 #: ../src/interface.c:4316
2582 #: ../src/interface.c:4339
2583 msgid "<b>Tool paths</b>"
2584 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
2586 #: ../src/interface.c:4360
2587 msgid "Context action:"
2588 msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
2590 #: ../src/interface.c:4371
2593 "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
2594 "can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
2597 "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với %"
2598 "s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế trước "
2601 #: ../src/interface.c:4384
2602 msgid "<b>Commands</b>"
2603 msgstr "<b>Lệnh</b>"
2605 #: ../src/interface.c:4389 ../src/keybindings.c:560 ../src/prefs.c:1535
2609 #: ../src/interface.c:4427
2610 msgid "email address of the developer"
2611 msgstr "địa chỉ thư của nhà phát triển"
2613 #: ../src/interface.c:4434
2614 msgid "Initials of the developer name"
2615 msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
2617 #: ../src/interface.c:4436
2618 msgid "Initial version:"
2619 msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
2621 #: ../src/interface.c:4448
2622 msgid "Version number, which a new file initially has"
2623 msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
2625 #: ../src/interface.c:4455
2626 msgid "Company name"
2627 msgstr "Tên công ty"
2629 #: ../src/interface.c:4457
2631 msgstr "Nhà phát triển:"
2633 #: ../src/interface.c:4464
2637 #: ../src/interface.c:4471
2638 msgid "Mail address:"
2639 msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
2641 #: ../src/interface.c:4478
2645 #: ../src/interface.c:4490
2646 msgid "The name of the developer"
2647 msgstr "Tên của nhà phát triển"
2649 #: ../src/interface.c:4492
2653 #: ../src/interface.c:4499
2657 #: ../src/interface.c:4506
2658 msgid "Date & Time:"
2661 #: ../src/interface.c:4518
2663 "Specify a format for the the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
2664 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
2666 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
2667 "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
2669 #: ../src/interface.c:4525
2671 "Specify a format for the the {year} wildcard. You can use any conversion "
2672 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
2674 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
2675 "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
2677 #: ../src/interface.c:4532
2679 "Specify a format for the the {date} wildcard. You can use any conversion "
2680 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
2682 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
2683 "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
2685 #: ../src/interface.c:4534
2686 msgid "<b>Template data</b>"
2687 msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
2689 #: ../src/interface.c:4539 ../src/prefs.c:1537
2693 #: ../src/interface.c:4577
2697 #: ../src/interface.c:4581
2698 msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
2699 msgstr "<b>Phím tắt</b>"
2701 #: ../src/interface.c:4586 ../src/prefs.c:1539
2703 msgstr "Tổ hợp phím"
2705 #: ../src/interface.c:4620
2709 #: ../src/interface.c:4627
2711 msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
2712 msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
2714 #: ../src/interface.c:4637
2715 msgid "Use an external command for printing"
2716 msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
2718 #: ../src/interface.c:4657 ../src/printing.c:381
2719 msgid "Print line numbers"
2720 msgstr "In số thứ tự dòng"
2722 #: ../src/interface.c:4660 ../src/printing.c:383
2723 msgid "Add line numbers to the printed page"
2724 msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
2726 #: ../src/interface.c:4662 ../src/printing.c:386
2727 msgid "Print page numbers"
2728 msgstr "In số thứ tự trang"
2730 #: ../src/interface.c:4665 ../src/printing.c:388
2732 "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
2733 msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
2735 #: ../src/interface.c:4667 ../src/printing.c:391
2736 msgid "Print page header"
2737 msgstr "In phần đầu trang"
2739 #: ../src/interface.c:4670 ../src/printing.c:393
2741 "Add a little header to every page containing the page number, the filename "
2742 "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
2744 "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
2745 "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
2747 #: ../src/interface.c:4687 ../src/printing.c:409
2748 msgid "Use the basename of the printed file"
2749 msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
2751 #: ../src/interface.c:4690
2752 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
2753 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
2755 #: ../src/interface.c:4696 ../src/printing.c:417
2756 msgid "Date format:"
2757 msgstr "Định dạng ngày tháng:"
2759 #: ../src/interface.c:4703 ../src/printing.c:423
2761 "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
2762 "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
2763 "with the ANSI C strftime function."
2765 "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
2766 "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
2767 "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
2769 #: ../src/interface.c:4706
2770 msgid "Use native GTK printing"
2771 msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
2773 #: ../src/interface.c:4712
2775 msgid "<b>Printing</b>"
2776 msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
2778 #: ../src/interface.c:4717 ../src/prefs.c:1541
2782 #: ../src/interface.c:5177
2783 msgid "Project Properties"
2784 msgstr "Thuộc tính dự án"
2786 #: ../src/interface.c:5295
2791 #: ../src/interface.c:5317
2796 #: ../src/interface.c:5325
2797 msgid "Use global settings"
2800 #: ../src/keybindings.c:227 ../src/plugins.c:1171
2804 #: ../src/keybindings.c:230
2808 #: ../src/keybindings.c:232
2812 #: ../src/keybindings.c:235
2813 msgid "Open selected file"
2814 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
2816 #: ../src/keybindings.c:237
2820 #: ../src/keybindings.c:239
2824 #: ../src/keybindings.c:241
2828 #: ../src/keybindings.c:244
2832 #: ../src/keybindings.c:246
2836 #: ../src/keybindings.c:248
2838 msgstr "Đóng tất cả"
2840 #: ../src/keybindings.c:251
2842 msgstr "Nạp lại tập tin"
2844 #: ../src/keybindings.c:253
2845 msgid "Re-open last closed tab"
2848 #: ../src/keybindings.c:255 ../src/project.c:519
2852 #: ../src/keybindings.c:258
2853 msgid "Project properties"
2854 msgstr "Thuộc tính dự án"
2856 #: ../src/keybindings.c:263
2860 #: ../src/keybindings.c:265
2864 #: ../src/keybindings.c:274
2865 msgid "Delete to line end"
2866 msgstr "Xoá đến cuối dòng"
2868 #: ../src/keybindings.c:280
2869 msgid "Scroll to current line"
2870 msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
2872 #: ../src/keybindings.c:282
2873 msgid "Scroll up the view by one line"
2874 msgstr "Cuộn lên một dòng"
2876 #: ../src/keybindings.c:284
2877 msgid "Scroll down the view by one line"
2878 msgstr "Cuộn xuống một dòng"
2880 #: ../src/keybindings.c:286
2881 msgid "Complete snippet"
2882 msgstr "Làm xong đoạn"
2884 #: ../src/keybindings.c:288
2885 msgid "Move cursor in snippet"
2886 msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
2888 #: ../src/keybindings.c:290
2889 msgid "Suppress snippet completion"
2890 msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
2892 #: ../src/keybindings.c:292
2893 msgid "Context Action"
2894 msgstr "Hành động ngữ cảnh"
2896 #: ../src/keybindings.c:294
2897 msgid "Complete word"
2900 #: ../src/keybindings.c:296
2901 msgid "Show calltip"
2902 msgstr "Hiện mẹo gọi"
2904 #: ../src/keybindings.c:298
2905 msgid "Show macro list"
2906 msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
2908 #: ../src/keybindings.c:300
2910 msgid "Word part completion"
2911 msgstr "Làm xong đoạn"
2913 #: ../src/keybindings.c:302
2915 msgid "Move line(s) up"
2916 msgstr "Ghi chú dòng"
2918 #: ../src/keybindings.c:304
2920 msgid "Move line(s) down"
2921 msgstr "Ghi chú dòng"
2923 #: ../src/keybindings.c:306
2927 #: ../src/keybindings.c:309
2931 #: ../src/keybindings.c:311
2935 #: ../src/keybindings.c:313
2939 #: ../src/keybindings.c:321
2943 #: ../src/keybindings.c:324
2945 msgstr "Chọn tất cả"
2947 #: ../src/keybindings.c:326
2948 msgid "Select current word"
2949 msgstr "Chọn từ hiện thời"
2951 #: ../src/keybindings.c:334
2953 msgid "Select to previous word part"
2954 msgstr "Về phần từ trước"
2956 #: ../src/keybindings.c:336
2958 msgid "Select to next word part"
2959 msgstr "Tới phần từ tiếp"
2961 #: ../src/keybindings.c:338
2965 #: ../src/keybindings.c:342
2966 msgid "Toggle Case of Selection"
2967 msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
2969 #: ../src/keybindings.c:344
2970 msgid "Toggle line commentation"
2971 msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
2973 #: ../src/keybindings.c:347
2974 msgid "Comment line(s)"
2975 msgstr "Ghi chú dòng"
2977 #: ../src/keybindings.c:349
2978 msgid "Uncomment line(s)"
2979 msgstr "Hủy ghi chú dòng"
2981 #: ../src/keybindings.c:351
2982 msgid "Increase indent"
2983 msgstr "Thụt lề thêm"
2985 #: ../src/keybindings.c:354
2986 msgid "Decrease indent"
2987 msgstr "Thụt lề kém"
2989 #: ../src/keybindings.c:357
2990 msgid "Increase indent by one space"
2991 msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
2993 #: ../src/keybindings.c:359
2994 msgid "Decrease indent by one space"
2995 msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
2997 #: ../src/keybindings.c:363
2998 msgid "Send to Custom Command 1"
2999 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3001 #: ../src/keybindings.c:365
3002 msgid "Send to Custom Command 2"
3003 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3005 #: ../src/keybindings.c:367
3006 msgid "Send to Custom Command 3"
3007 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
3009 #: ../src/keybindings.c:375
3013 #: ../src/keybindings.c:378
3017 #: ../src/keybindings.c:384
3021 #: ../src/keybindings.c:392 ../src/toolbar.c:381
3025 #: ../src/keybindings.c:395 ../src/search.c:396
3029 #: ../src/keybindings.c:397
3033 #: ../src/keybindings.c:399
3034 msgid "Find Previous"
3037 #: ../src/keybindings.c:402
3038 msgid "Find Next Selection"
3039 msgstr "Tìm vùng chọn tiếp"
3041 #: ../src/keybindings.c:404
3042 msgid "Find Previous Selection"
3043 msgstr "Tìm vùng chọn trước"
3045 #: ../src/keybindings.c:406 ../src/search.c:541
3049 #: ../src/keybindings.c:408 ../src/search.c:715
3050 msgid "Find in Files"
3051 msgstr "Tìm trong tập tin"
3053 #: ../src/keybindings.c:411
3054 msgid "Next Message"
3055 msgstr "Thông điệp tiếp"
3057 #: ../src/keybindings.c:413
3058 msgid "Previous Message"
3059 msgstr "Thông điệp trước"
3061 #: ../src/keybindings.c:415
3063 msgstr "Tìm cách sử dụng"
3065 #: ../src/keybindings.c:417
3066 msgid "Find Document Usage"
3067 msgstr "Tìm cách sử dụng tài liệu"
3069 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
3070 #: ../src/keybindings.c:419
3072 msgstr "Đánh dấu tất cả"
3074 #: ../src/keybindings.c:421
3078 #: ../src/keybindings.c:424 ../src/toolbar.c:67
3079 msgid "Navigate back a location"
3080 msgstr "Duyệt ngược một vị trí"
3082 #: ../src/keybindings.c:426 ../src/toolbar.c:68
3083 msgid "Navigate forward a location"
3084 msgstr "Duyệt tới một vị trí"
3086 #: ../src/keybindings.c:431
3087 msgid "Go to matching brace"
3088 msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
3090 #: ../src/keybindings.c:434
3091 msgid "Toggle marker"
3092 msgstr "Dấu bật/tắt"
3094 #: ../src/keybindings.c:442
3095 msgid "Go to Tag Definition"
3096 msgstr "Tới lời xác định thẻ"
3098 #: ../src/keybindings.c:444
3099 msgid "Go to Tag Declaration"
3100 msgstr "Tới lời tuyên bố thẻ"
3102 #: ../src/keybindings.c:446
3103 msgid "Go to Start of Line"
3104 msgstr "Tới đầu dòng"
3106 #: ../src/keybindings.c:448
3107 msgid "Go to End of Line"
3108 msgstr "Tới cuối dòng"
3110 #: ../src/keybindings.c:450
3111 msgid "Go to End of Display Line"
3112 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3114 #: ../src/keybindings.c:452
3115 msgid "Go to Previous Word Part"
3116 msgstr "Về phần từ trước"
3118 #: ../src/keybindings.c:454
3119 msgid "Go to Next Word Part"
3120 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3122 #: ../src/keybindings.c:456
3126 #: ../src/keybindings.c:459
3127 msgid "Toggle All Additional Widgets"
3128 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
3130 #: ../src/keybindings.c:462
3132 msgstr "Toàn màn hình"
3134 #: ../src/keybindings.c:464
3135 msgid "Toggle Messages Window"
3136 msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
3138 #: ../src/keybindings.c:467
3139 msgid "Toggle Sidebar"
3140 msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
3142 #: ../src/keybindings.c:469
3146 #: ../src/keybindings.c:471
3150 #: ../src/keybindings.c:473
3155 #: ../src/keybindings.c:475
3159 #: ../src/keybindings.c:478
3160 msgid "Switch to Editor"
3161 msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
3163 #: ../src/keybindings.c:480
3164 msgid "Switch to Scribble"
3165 msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
3167 #: ../src/keybindings.c:482
3168 msgid "Switch to VTE"
3169 msgstr "Chuyển sang VTE"
3171 #: ../src/keybindings.c:484
3172 msgid "Switch to Search Bar"
3173 msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
3175 #: ../src/keybindings.c:486
3176 msgid "Switch to Sidebar"
3177 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3179 #: ../src/keybindings.c:488
3180 msgid "Switch to Compiler"
3181 msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
3183 #: ../src/keybindings.c:490
3185 msgid "Switch to Messages"
3186 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3188 #: ../src/keybindings.c:492
3190 msgid "Switch to Message Window"
3191 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
3193 #: ../src/keybindings.c:494
3195 msgid "Switch to Sidebar Document List"
3196 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
3198 #: ../src/keybindings.c:496
3200 msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
3201 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3203 #: ../src/keybindings.c:498
3204 msgid "Notebook tab"
3205 msgstr "Thẻ cuốn vở"
3207 #: ../src/keybindings.c:501
3208 msgid "Switch to left document"
3209 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
3211 #: ../src/keybindings.c:503
3212 msgid "Switch to right document"
3213 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
3215 #: ../src/keybindings.c:505
3216 msgid "Switch to last used document"
3217 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
3219 #: ../src/keybindings.c:507
3220 msgid "Move document left"
3221 msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
3223 #: ../src/keybindings.c:509
3224 msgid "Move document right"
3225 msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
3227 #: ../src/keybindings.c:511
3228 msgid "Move document first"
3229 msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
3231 #: ../src/keybindings.c:513
3232 msgid "Move document last"
3233 msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
3235 #: ../src/keybindings.c:515
3239 #: ../src/keybindings.c:518
3240 msgid "Toggle Line wrapping"
3241 msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
3243 #: ../src/keybindings.c:520
3244 msgid "Toggle Line breaking"
3245 msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
3247 #: ../src/keybindings.c:524
3248 msgid "Replace spaces by tabs"
3249 msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
3251 #: ../src/keybindings.c:526
3252 msgid "Toggle current fold"
3253 msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
3255 #: ../src/keybindings.c:528
3259 #: ../src/keybindings.c:530
3261 msgstr "Mở lại tất cả"
3263 #: ../src/keybindings.c:532
3264 msgid "Reload symbol list"
3265 msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
3267 #: ../src/keybindings.c:534
3269 msgid "Remove Markers"
3272 #: ../src/keybindings.c:536
3274 msgid "Remove Error Indicators"
3275 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3277 #: ../src/keybindings.c:538 ../src/keybindings.c:543 ../src/project.c:477
3278 #: ../src/ui_utils.c:1815
3282 #: ../src/keybindings.c:541 ../src/toolbar.c:69
3286 #: ../src/keybindings.c:545
3290 #: ../src/keybindings.c:548
3291 msgid "Make custom target"
3292 msgstr "Make đích riêng"
3294 #: ../src/keybindings.c:550
3296 msgstr "Make đối tượng"
3298 #: ../src/keybindings.c:552
3302 #: ../src/keybindings.c:554
3303 msgid "Previous error"
3306 #: ../src/keybindings.c:556
3310 #: ../src/keybindings.c:558
3311 msgid "Build options"
3312 msgstr "Tùy chọn xây dựng"
3314 #: ../src/keybindings.c:563
3315 msgid "Show Color Chooser"
3316 msgstr "Hiện bảng chọn màu"
3318 #: ../src/keybindings.c:565 ../src/keybindings.c:568
3322 #: ../src/keybindings.c:856
3323 msgid "Keyboard Shortcuts"
3326 #: ../src/keybindings.c:868
3327 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
3328 msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
3330 #: ../src/keybindings.c:1791
3331 msgid "Switch to Document"
3332 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
3334 #: ../src/keyfile.c:852
3335 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
3336 msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
3338 #: ../src/keyfile.c:1056
3339 msgid "Failed to load one or more session files."
3340 msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
3343 msgid "Debug Messages"
3344 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
3351 #: ../src/main.c:122
3353 "Set initial column number for the first opened file (useful in conjunction "
3356 "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
3359 #: ../src/main.c:123
3360 msgid "Use an alternate configuration directory"
3361 msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
3363 #: ../src/main.c:124
3364 msgid "Print internal filetype names"
3365 msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
3367 #: ../src/main.c:125
3368 msgid "Generate global tags file (see documentation)"
3369 msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
3371 #: ../src/main.c:126
3372 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags"
3373 msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
3375 #: ../src/main.c:128
3376 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
3377 msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
3379 #: ../src/main.c:129
3381 "Use this socket filename for communication with a running Geany instance"
3384 #: ../src/main.c:130
3385 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
3388 #: ../src/main.c:132
3389 msgid "Set initial line number for the first opened file"
3390 msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
3392 #: ../src/main.c:133
3393 msgid "Don't show message window at startup"
3394 msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
3396 #: ../src/main.c:134
3397 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
3398 msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
3400 #: ../src/main.c:136
3401 msgid "Don't load plugins"
3402 msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
3404 #: ../src/main.c:138
3405 msgid "Print Geany's installation prefix"
3406 msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
3408 #: ../src/main.c:139
3409 msgid "Don't load the previous session's files"
3410 msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
3412 #: ../src/main.c:141
3413 msgid "Don't load terminal support"
3414 msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
3416 #: ../src/main.c:142
3417 msgid "Filename of libvte.so"
3418 msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
3420 #: ../src/main.c:144
3422 msgstr "Xuất chi tiết"
3424 #: ../src/main.c:145
3425 msgid "Show version and exit"
3426 msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
3428 #: ../src/main.c:498
3430 msgstr "[TẬP_TIN...]"
3432 #: ../src/main.c:515
3434 msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
3435 msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
3437 #: ../src/main.c:614
3438 msgid "Move it now?"
3439 msgstr "Chuyển nó ngay ?"
3441 #: ../src/main.c:616
3442 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
3443 msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
3445 #: ../src/main.c:625
3448 "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
3450 msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
3452 #. for translators: the third %s in brackets is the error message which
3453 #. * describes why moving the dir didn't work
3454 #: ../src/main.c:635
3457 "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
3458 "Please move manually the directory to the new location."
3460 "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
3461 "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
3463 #: ../src/main.c:716
3466 "Configuration directory could not be created (%s).\n"
3467 "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
3468 "Start Geany anyway?"
3470 "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
3471 "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
3472 "Vẫn khởi chạy Geany không?"
3474 #: ../src/main.c:1031
3476 msgid "This is Geany %s."
3477 msgstr "Đây là Geany %s."
3479 #: ../src/main.c:1033
3481 msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
3482 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
3484 #: ../src/main.c:1244
3485 msgid "Configuration files reloaded."
3486 msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
3488 #: ../src/msgwindow.c:147
3489 msgid "Status messages"
3490 msgstr "Thông điệp trạng thái"
3492 #: ../src/msgwindow.c:524
3497 #: ../src/msgwindow.c:533
3499 msgstr "Ché_p tất cả"
3501 #: ../src/msgwindow.c:563
3502 msgid "_Hide Message Window"
3503 msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
3505 #: ../src/msgwindow.c:619
3507 msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
3510 #: ../src/plugins.c:464
3513 "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
3514 "please recompile it."
3516 "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
3517 "hãy biên dịch lại nó."
3519 #: ../src/plugins.c:906
3520 msgid "_Plugin Manager"
3521 msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
3523 #: ../src/plugins.c:1083
3530 "Phần bổ sung: %s %s\n"
3534 #: ../src/plugins.c:1159
3538 #: ../src/plugins.c:1165
3540 msgstr "Phần bổ sung"
3542 #: ../src/plugins.c:1189
3543 msgid "No plugins available."
3544 msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
3546 #: ../src/plugins.c:1269
3548 msgstr "Phần bổ sung"
3550 #: ../src/plugins.c:1289
3551 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
3554 #: ../src/plugins.c:1301
3555 msgid "<b>Plugin details:</b>"
3556 msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
3558 #: ../src/pluginutils.c:207
3559 msgid "Configure Plugins"
3562 #: ../src/prefs.c:165
3566 #: ../src/prefs.c:171
3568 msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
3569 msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
3571 #: ../src/prefs.c:214 ../src/symbols.c:1866
3573 msgstr "Giãn _ra tất cả"
3575 #: ../src/prefs.c:219 ../src/symbols.c:1871
3576 msgid "_Collapse All"
3577 msgstr "_Co lại tất cả"
3579 #: ../src/prefs.c:278
3583 #: ../src/prefs.c:283
3587 #: ../src/prefs.c:1408
3591 #: ../src/prefs.c:1410
3595 #: ../src/prefs.c:1411
3596 msgid "Override that keybinding?"
3597 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
3599 #: ../src/prefs.c:1412
3601 msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
3602 msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
3604 #: ../src/prefs.c:1543 ../src/vte.c:269 ../src/vte.c:723 ../src/vte.c:728
3606 msgstr "Thiết bị cuối"
3608 #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
3610 #: ../src/prefs.c:1619
3611 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
3612 msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
3615 #: ../src/prefs.c:1624
3617 "Set the information to be used in templates. See the documentation for "
3620 "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
3623 #: ../src/prefs.c:1628
3625 "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to restart "
3626 "Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload Configuration."
3629 "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
3630 "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
3634 #: ../src/prefs.c:1634
3636 "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
3637 "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
3638 "action to edit the string representation of the shortcut directly."
3640 "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
3641 "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
3642 "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
3645 #: ../src/prefs.c:1639
3647 "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built against "
3648 "GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or above).</i>"
3650 "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối với "
3651 "GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</i>"
3653 #. page Editor->Indentation
3654 #: ../src/prefs.c:1645
3656 "<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
3657 "<b>Project->Properties</b>.</i>"
3659 "<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
3662 #: ../src/printing.c:188
3663 msgid "The editor font is not a monospaced font!"
3664 msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
3666 #: ../src/printing.c:189
3667 msgid "Text will be wrongly spaced."
3668 msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
3670 #: ../src/printing.c:306
3672 msgid "<b>Page %d of %d</b>"
3673 msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
3675 #: ../src/printing.c:376
3676 msgid "Document Setup"
3677 msgstr "Thiết lập Tài liệu"
3679 #: ../src/printing.c:411
3680 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
3681 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
3683 #: ../src/printing.c:527
3685 msgid "Page %d of %d"
3686 msgstr "Trang %d trên %d"
3688 #: ../src/printing.c:781
3690 msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
3693 #: ../src/printing.c:783
3695 msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
3698 #: ../src/printing.c:835
3700 msgid "Printing of %s failed (%s)."
3701 msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
3703 #: ../src/printing.c:875
3704 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
3705 msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
3707 #: ../src/printing.c:883
3710 "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
3714 "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
3718 #: ../src/printing.c:899
3720 msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
3721 msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
3723 #: ../src/printing.c:905
3725 msgid "File %s printed."
3726 msgstr "Tập tin %s đã được in."
3728 #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
3729 #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
3730 #: ../src/project.c:98
3734 #: ../src/project.c:117
3738 #: ../src/project.c:125
3742 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3743 #: ../src/project.c:139 ../src/project.c:413
3747 #: ../src/project.c:148 ../src/project.c:426
3749 msgstr "Tên tập tin:"
3751 #: ../src/project.c:164 ../src/project.c:456
3753 msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
3755 #: ../src/project.c:170 ../src/project.c:465
3757 "Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
3758 "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
3761 "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
3762 "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
3765 #: ../src/project.c:173 ../src/project.c:468
3766 msgid "Choose Project Base Path"
3767 msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
3769 #: ../src/project.c:231 ../src/project.c:263 ../src/project.c:957
3771 msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
3772 msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
3774 #: ../src/project.c:257 ../src/project.c:269
3775 msgid "Open Project"
3778 #: ../src/project.c:289
3779 msgid "Project files"
3780 msgstr "Tập tin dự án"
3782 #: ../src/project.c:339
3784 msgid "Project \"%s\" closed."
3785 msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
3787 #: ../src/project.c:439
3788 msgid "Description:"
3791 #: ../src/project.c:481
3792 msgid "Set the Build non-filetype working directories to use base path:"
3795 #: ../src/project.c:484
3800 #: ../src/project.c:486
3802 "Set the working directories (on the Build tab) for the non-filetype build "
3803 "commands to use the base path"
3806 #: ../src/project.c:501
3807 msgid "File patterns:"
3808 msgstr "Mẫu tập tin:"
3810 #: ../src/project.c:610
3811 msgid "Do you want to close it before proceeding?"
3812 msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
3814 #: ../src/project.c:611
3816 msgid "The '%s' project is already open."
3817 msgstr "Dự án « %s » đã mở."
3819 #: ../src/project.c:658
3820 msgid "The specified project name is too short."
3821 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
3823 #: ../src/project.c:664
3825 msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
3826 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
3828 #: ../src/project.c:672
3829 msgid "You have specified an invalid project filename."
3830 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
3832 #: ../src/project.c:695
3833 msgid "Create the project's base path directory?"
3834 msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
3836 #: ../src/project.c:696
3838 msgid "The path \"%s\" does not exist."
3839 msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
3841 #: ../src/project.c:705
3843 msgid "Project base directory could not be created (%s)."
3844 msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
3846 #: ../src/project.c:717
3848 msgid "Project file could not be written (%s)."
3849 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
3851 #: ../src/project.c:794
3853 msgid "Project \"%s\" created."
3854 msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
3856 #: ../src/project.c:796
3858 msgid "Project \"%s\" saved."
3859 msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
3861 #. initialise the dialog
3862 #: ../src/project.c:861 ../src/project.c:872
3863 msgid "Choose Project Filename"
3864 msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
3866 #: ../src/project.c:947
3868 msgid "Project \"%s\" opened."
3869 msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
3871 #: ../src/search.c:233
3872 msgid "_Use regular expressions"
3873 msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
3875 #: ../src/search.c:237
3877 "Use POSIX-like regular expressions. For detailed information about using "
3878 "regular expressions, please read the documentation."
3880 "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
3881 "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
3883 #: ../src/search.c:244
3884 msgid "Search _backwards"
3887 #: ../src/search.c:258
3888 msgid "Use _escape sequences"
3889 msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
3891 #: ../src/search.c:263
3893 "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode chararacters) with the "
3894 "corresponding control characters"
3896 "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự Unicode) "
3897 "bằng ký tự điều khiển tương ứng"
3899 #: ../src/search.c:272 ../src/search.c:810
3900 msgid "C_ase sensitive"
3901 msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
3903 #: ../src/search.c:277 ../src/search.c:816
3904 msgid "Match only a _whole word"
3905 msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
3907 #: ../src/search.c:282
3908 msgid "Match from s_tart of word"
3909 msgstr "Khớp _từ đầu từ"
3911 #: ../src/search.c:403
3915 #: ../src/search.c:409
3919 #: ../src/search.c:413 ../src/search.c:562 ../src/search.c:740
3920 msgid "_Search for:"
3923 #. Now add the multiple match options
3924 #: ../src/search.c:441
3926 msgstr "_Tìm tất cả"
3928 #: ../src/search.c:448
3932 #: ../src/search.c:450
3933 msgid "Mark all matches in the current document"
3934 msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
3936 #: ../src/search.c:455 ../src/search.c:622
3938 msgstr "Tr_ong phiên chạy"
3940 #: ../src/search.c:460 ../src/search.c:627
3941 msgid "_In Document"
3942 msgstr "Trong tà_i liệu"
3944 #. close window checkbox
3945 #: ../src/search.c:466 ../src/search.c:640
3946 msgid "Close _dialog"
3947 msgstr "Đóng _hộp thoại"
3949 #: ../src/search.c:471 ../src/search.c:645
3950 msgid "Disable this option to keep the dialog open"
3951 msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
3953 #: ../src/search.c:556
3954 msgid "Replace & Fi_nd"
3955 msgstr "Thay thế _và Tìm:"
3957 #: ../src/search.c:565
3958 msgid "Replace wit_h:"
3959 msgstr "T_hay thế bằng:"
3961 #. Now add the multiple replace options
3962 #: ../src/search.c:615
3963 msgid "Re_place All"
3964 msgstr "Tha_y thế tất cả"
3966 #: ../src/search.c:632
3967 msgid "In Se_lection"
3968 msgstr "Trong _vùng chọn"
3970 #: ../src/search.c:634
3971 msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
3972 msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
3974 #: ../src/search.c:725
3978 #: ../src/search.c:756
3982 #: ../src/search.c:781
3983 msgid "Fixed s_trings"
3984 msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
3986 #: ../src/search.c:790
3987 msgid "_Grep regular expressions"
3988 msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
3990 #: ../src/search.c:793 ../src/search.c:801
3991 msgid "See grep's manual page for more information"
3992 msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
3994 #: ../src/search.c:798
3995 msgid "_Extended regular expressions"
3996 msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
3998 #: ../src/search.c:805
3999 msgid "_Recurse in subfolders"
4000 msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
4002 #: ../src/search.c:821
4003 msgid "_Invert search results"
4004 msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
4006 #: ../src/search.c:826
4007 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
4008 msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
4010 #: ../src/search.c:843
4011 msgid "E_xtra options:"
4012 msgstr "Tù_y chọn thêm:"
4014 #: ../src/search.c:851
4015 msgid "Other options to pass to Grep"
4016 msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
4018 #: ../src/search.c:1130 ../src/search.c:1881 ../src/search.c:1884
4020 msgid "Found %d match for \"%s\"."
4021 msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
4022 msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
4024 #: ../src/search.c:1177
4026 msgid "Replaced %u matches in %u documents."
4027 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
4029 #: ../src/search.c:1368
4030 msgid "Invalid directory for find in files."
4031 msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
4033 #: ../src/search.c:1388
4034 msgid "No text to find."
4035 msgstr "Không có đoạn cần tìm."
4037 #: ../src/search.c:1415
4039 msgid "Cannot execute grep tool '%s'; check the path setting in Preferences."
4041 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4042 "đúng trong Tùy thích."
4044 #: ../src/search.c:1483
4045 msgid "Searching..."
4046 msgstr "Đang tìm kiếm..."
4048 #: ../src/search.c:1495
4050 msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
4051 msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
4053 #: ../src/search.c:1523
4055 msgid "Could not open directory (%s)"
4056 msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
4058 #: ../src/search.c:1601
4060 msgid "Search failed."
4063 #: ../src/search.c:1621
4065 msgid "Search completed with %d match."
4066 msgid_plural "Search completed with %d matches."
4067 msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
4069 #: ../src/search.c:1629
4070 msgid "No matches found."
4071 msgstr "Không tìm thấy."
4073 #: ../src/search.c:1661
4075 msgid "Bad regex: %s"
4076 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
4078 #. TODO maybe this message needs a rewording
4079 #: ../src/socket.c:227
4081 "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
4083 "This is a fatal error and Geany will now quit."
4086 #: ../src/symbols.c:611 ../src/symbols.c:651 ../src/symbols.c:718
4090 #: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:647 ../src/symbols.c:719
4094 #: ../src/symbols.c:613
4098 #: ../src/symbols.c:614
4102 #: ../src/symbols.c:615
4106 #: ../src/symbols.c:616
4110 #: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:652 ../src/symbols.c:668
4111 #: ../src/symbols.c:679 ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:777
4112 #: ../src/symbols.c:789 ../src/symbols.c:803 ../src/symbols.c:815
4113 #: ../src/symbols.c:827 ../src/symbols.c:842 ../src/symbols.c:887
4117 #: ../src/symbols.c:623 ../src/symbols.c:835 ../src/symbols.c:867
4121 #: ../src/symbols.c:624 ../src/symbols.c:762 ../src/symbols.c:813
4122 #: ../src/symbols.c:825 ../src/symbols.c:840 ../src/symbols.c:852
4126 #: ../src/symbols.c:625
4127 msgid "Type constructors"
4128 msgstr "Hàm tạo kiểu"
4130 #: ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:638 ../src/symbols.c:659
4131 #: ../src/symbols.c:667 ../src/symbols.c:676 ../src/symbols.c:688
4132 #: ../src/symbols.c:697 ../src/symbols.c:750 ../src/symbols.c:799
4133 #: ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:837 ../src/symbols.c:874
4137 #: ../src/symbols.c:631 ../src/symbols.c:637
4141 #: ../src/symbols.c:632
4145 #: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:690 ../src/symbols.c:751
4146 #: ../src/symbols.c:776 ../src/symbols.c:801 ../src/symbols.c:814
4147 #: ../src/symbols.c:823 ../src/symbols.c:839 ../src/symbols.c:886
4151 #: ../src/symbols.c:646
4155 #: ../src/symbols.c:648 ../src/symbols.c:720
4159 #: ../src/symbols.c:649 ../src/symbols.c:721
4160 msgid "Subsubsection"
4161 msgstr "Phần phụ con"
4163 #: ../src/symbols.c:660
4167 #: ../src/symbols.c:675 ../src/symbols.c:759 ../src/symbols.c:784
4168 #: ../src/symbols.c:796
4172 #: ../src/symbols.c:677 ../src/symbols.c:826 ../src/symbols.c:849
4176 #: ../src/symbols.c:678 ../src/symbols.c:689 ../src/symbols.c:802
4177 #: ../src/symbols.c:824
4181 #: ../src/symbols.c:686 ../src/symbols.c:785 ../src/symbols.c:797
4182 #: ../src/symbols.c:810 ../src/symbols.c:836
4186 #: ../src/symbols.c:687 ../src/symbols.c:708 ../src/symbols.c:729
4187 #: ../src/symbols.c:739 ../src/symbols.c:748 ../src/symbols.c:786
4188 #: ../src/symbols.c:798 ../src/symbols.c:811 ../src/symbols.c:873
4192 #: ../src/symbols.c:698
4196 #: ../src/symbols.c:699
4200 #: ../src/symbols.c:700
4204 #: ../src/symbols.c:701
4208 #: ../src/symbols.c:709
4209 msgid "ID Selectors"
4212 #: ../src/symbols.c:710
4213 msgid "Type Selectors"
4214 msgstr "Bộ chọn kiểu"
4216 #: ../src/symbols.c:728 ../src/symbols.c:774
4220 #: ../src/symbols.c:730
4224 #: ../src/symbols.c:731 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:749
4225 #: ../src/symbols.c:787 ../src/symbols.c:812
4227 msgstr "Phương pháp"
4229 #: ../src/symbols.c:738 ../src/symbols.c:870
4233 #: ../src/symbols.c:741
4237 #: ../src/symbols.c:752
4241 #: ../src/symbols.c:760
4246 #: ../src/symbols.c:761
4248 msgid "Architectures"
4251 #: ../src/symbols.c:763
4253 msgid "Functions / Procedures"
4256 #: ../src/symbols.c:764
4258 msgid "Variables / Signals"
4261 #: ../src/symbols.c:765
4262 msgid "Processes / Components"
4265 #: ../src/symbols.c:773
4269 #: ../src/symbols.c:775
4271 msgid "Functions / Tasks"
4274 #: ../src/symbols.c:788 ../src/symbols.c:875
4278 #: ../src/symbols.c:838
4280 msgstr "Thường trình con"
4282 #: ../src/symbols.c:841
4286 #: ../src/symbols.c:850 ../src/symbols.c:859 ../src/symbols.c:883
4290 #: ../src/symbols.c:851
4294 #: ../src/symbols.c:858
4298 #: ../src/symbols.c:876
4302 #: ../src/symbols.c:877
4303 msgid "Typedefs / Enums"
4304 msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
4306 #: ../src/symbols.c:1365
4308 msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
4309 msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
4311 #: ../src/symbols.c:1389
4313 msgid "Failed to create tags file, perhaps because no tags were found.\n"
4314 msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
4316 #: ../src/symbols.c:1396
4319 "Usage: %s -g <Tag File> <File list>\n"
4322 "Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
4325 #: ../src/symbols.c:1397
4329 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
4333 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
4336 #: ../src/symbols.c:1411
4340 #: ../src/symbols.c:1418
4341 msgid "Geany tag files (*.tags)"
4342 msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
4344 #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
4345 #: ../src/symbols.c:1438
4347 msgid "Loaded %s tags file '%s'."
4348 msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
4350 #: ../src/symbols.c:1440
4352 msgid "Could not load tags file '%s'."
4353 msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
4355 #: ../src/symbols.c:1573
4357 msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
4358 msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
4360 #: ../src/symbols.c:1575
4362 msgid "Definition of \"%s\" not found."
4363 msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
4365 #: ../src/symbols.c:1881
4366 msgid "Sort by _Name"
4367 msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
4369 #: ../src/symbols.c:1888
4370 msgid "Sort by _Appearance"
4371 msgstr "Sắp xếp theo _Diện mạo"
4373 #: ../src/templates.c:278
4377 #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
4378 #: ../src/toolbar.c:56
4379 msgid "Save the current file"
4380 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
4382 #: ../src/toolbar.c:57
4383 msgid "Save all open files"
4384 msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
4386 #: ../src/toolbar.c:58
4387 msgid "Reload the current file from disk"
4388 msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
4390 #: ../src/toolbar.c:59
4391 msgid "Close the current file"
4392 msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
4394 #: ../src/toolbar.c:60
4395 msgid "Close all open files"
4396 msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
4398 #: ../src/toolbar.c:61
4399 msgid "Cut the current selection"
4400 msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
4402 #: ../src/toolbar.c:62
4403 msgid "Copy the current selection"
4404 msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
4406 #: ../src/toolbar.c:63
4407 msgid "Paste the contents of the clipboard"
4408 msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
4410 #: ../src/toolbar.c:64
4411 msgid "Delete the current selection"
4412 msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
4414 #: ../src/toolbar.c:65
4415 msgid "Undo the last modification"
4416 msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
4418 #: ../src/toolbar.c:66
4419 msgid "Redo the last modification"
4420 msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
4422 #: ../src/toolbar.c:69
4423 msgid "Compile the current file"
4424 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
4426 #: ../src/toolbar.c:70
4427 msgid "Run or view the current file"
4428 msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
4430 #: ../src/toolbar.c:71
4432 "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
4433 msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
4435 #: ../src/toolbar.c:72
4436 msgid "Zoom in the text"
4437 msgstr "Phóng to đoạn"
4439 #: ../src/toolbar.c:73
4440 msgid "Zoom out the text"
4441 msgstr "Thu nhỏ đoạn"
4443 #: ../src/toolbar.c:74
4444 msgid "Decrease indentation"
4445 msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
4447 #: ../src/toolbar.c:75
4448 msgid "Increase indentation"
4449 msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
4451 #: ../src/toolbar.c:76 ../src/toolbar.c:381
4452 msgid "Find the entered text in the current file"
4453 msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
4455 #: ../src/toolbar.c:77 ../src/toolbar.c:389
4456 msgid "Jump to the entered line number"
4457 msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
4459 #: ../src/toolbar.c:78
4460 msgid "Show the preferences dialog"
4461 msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
4463 #: ../src/toolbar.c:79
4465 msgstr "Thoát khỏi Geany"
4467 #: ../src/toolbar.c:80
4468 msgid "Print document"
4469 msgstr "In ấn tài liệu"
4471 #: ../src/toolbar.c:81
4472 msgid "Replace text in the current document"
4473 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
4475 #: ../src/toolbar.c:357
4476 msgid "Create a new file"
4477 msgstr "Tạo tập tin mới"
4479 #: ../src/toolbar.c:358
4481 msgid "Create a new file from a template"
4482 msgstr "Tạo tập tin mới"
4484 #: ../src/toolbar.c:365
4485 msgid "Open an existing file"
4486 msgstr "Mở tập tin đã có"
4488 #: ../src/toolbar.c:366
4490 msgid "Open a recent file"
4491 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
4493 #: ../src/toolbar.c:374
4495 msgid "Choose more build actions"
4496 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
4498 #: ../src/toolbar.c:389
4502 #: ../src/toolbar.c:578
4506 #: ../src/toolbar.c:579
4507 msgid "--- Separator ---"
4508 msgstr "--- Phân cách ---"
4510 #: ../src/toolbar.c:946
4512 "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
4515 "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
4516 "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
4518 #: ../src/toolbar.c:962
4519 msgid "Available Items"
4520 msgstr "Mục sẵn sàng"
4522 #: ../src/toolbar.c:983
4523 msgid "Displayed Items"
4524 msgstr "Mục hiển thị"
4526 #: ../src/tools.c:153
4529 "The executed custom command returned an error. Your selection was not "
4530 "changed. Error message: %s"
4532 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
4533 "đổi. Thông điệp lỗi: %s"
4535 #: ../src/tools.c:219
4536 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
4538 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
4540 #: ../src/tools.c:246
4542 msgid "Passing data and executing custom command: %s"
4543 msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
4545 #: ../src/tools.c:290
4547 msgid "Custom command failed: %s"
4548 msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
4550 #: ../src/tools.c:304 ../src/tools.c:511
4551 msgid "Set Custom Commands"
4552 msgstr "Đặt lệnh riêng"
4554 #: ../src/tools.c:311
4556 "You can send the current selection to any of these commands and the output "
4557 "of the command replaces the current selection."
4559 "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
4560 "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
4562 #: ../src/tools.c:486
4563 msgid "No custom commands defined."
4564 msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
4566 #: ../src/tools.c:586
4570 #: ../src/tools.c:596
4574 #: ../src/tools.c:602
4575 msgid "whole document"
4576 msgstr "toàn tài liệu"
4578 #: ../src/tools.c:611
4582 #: ../src/tools.c:623
4586 #: ../src/tools.c:637
4590 #: ../src/tools.c:651
4594 #: ../src/sidebar.c:186
4595 msgid "No tags found"
4596 msgstr "Không tìm thấy thẻ"
4598 #: ../src/sidebar.c:546
4599 msgid "Show S_ymbol List"
4600 msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
4602 #: ../src/sidebar.c:554
4603 msgid "Show _Document List"
4604 msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
4606 #: ../src/sidebar.c:562 ../plugins/filebrowser.c:647
4607 msgid "H_ide Sidebar"
4608 msgstr "Ẩ_n khung lề"
4610 #: ../src/sidebar.c:631
4612 msgstr "Hiện Đường _dẫn"
4614 #. Status bar statistics: col = column, sel = selection.
4615 #: ../src/ui_utils.c:194
4617 msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
4618 msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
4621 #: ../src/ui_utils.c:200
4625 #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
4626 #: ../src/ui_utils.c:202
4630 #: ../src/ui_utils.c:202
4634 #: ../src/ui_utils.c:208
4638 #: ../src/ui_utils.c:211
4642 #: ../src/ui_utils.c:214
4646 #: ../src/ui_utils.c:218
4649 msgstr "chế độ : %s"
4651 #: ../src/ui_utils.c:221
4653 msgid "encoding: %s %s"
4654 msgstr "bảng mã: %s: %s"
4656 #: ../src/ui_utils.c:227
4658 msgid "filetype: %s"
4659 msgstr "dạng tập tin: %s"
4661 #: ../src/ui_utils.c:231
4665 #: ../src/ui_utils.c:236
4668 msgstr "phạm vi: %s"
4670 #: ../src/ui_utils.c:321
4672 msgid "Font updated (%s)."
4673 msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
4675 #: ../src/ui_utils.c:517
4676 msgid "C Standard Library"
4677 msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
4679 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4680 #: ../src/ui_utils.c:518
4684 #: ../src/ui_utils.c:519
4685 msgid "C++ (C Standard Library)"
4686 msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
4688 #: ../src/ui_utils.c:520
4689 msgid "C++ Standard Library"
4690 msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
4692 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4693 #: ../src/ui_utils.c:521
4697 #: ../src/ui_utils.c:585
4698 msgid "_Set Custom Date Format"
4699 msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
4701 #: ../src/ui_utils.c:1659
4702 msgid "Select Folder"
4703 msgstr "Chọn thư mục"
4705 #: ../src/ui_utils.c:1659
4707 msgstr "Chọn tập tin"
4709 #: ../src/ui_utils.c:1813
4713 #: ../src/ui_utils.c:1814
4715 msgstr "Đóng tất cả"
4717 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4718 #: ../src/utils.c:338
4722 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4723 #: ../src/utils.c:339
4727 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4728 #: ../src/utils.c:340
4733 msgid "_Set Path From Document"
4734 msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
4737 msgid "_Restart Terminal"
4738 msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
4741 msgid "_Input Methods"
4746 "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
4748 msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
4755 msgid "Sets the font for the terminal widget"
4756 msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
4759 msgid "Foreground color:"
4760 msgstr "Màu cảnh gần:"
4763 msgid "Background color:"
4767 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
4768 msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
4771 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
4772 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
4775 msgid "Scrollback lines:"
4776 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
4780 "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
4783 "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
4788 msgstr "Trình bao :"
4792 "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
4795 "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
4799 msgid "Scroll on keystroke"
4800 msgstr "Cuộn khi ấn phím"
4803 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
4804 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
4807 msgid "Scroll on output"
4808 msgstr "Cuộn kết xuất"
4811 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
4812 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
4815 msgid "Cursor blinks"
4816 msgstr "Nháy con chạy"
4819 msgid "Whether to blink the cursor"
4820 msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
4823 msgid "Override Geany keybindings"
4824 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
4828 "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
4829 msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
4832 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
4833 msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
4837 "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
4838 "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
4841 "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
4842 "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
4845 #: ../src/vte.c:836 ../plugins/filebrowser.c:1217
4846 msgid "Follow the path of the current file"
4847 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
4850 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
4852 "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
4855 #. create check_skip_script checkbox before the check_skip_script checkbox to be able to
4856 #. * use the object for the toggled handler of check_skip_script checkbox
4858 msgid "Don't use run script"
4859 msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
4863 "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
4864 "status of the executed program"
4866 "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
4867 "của chương trình đã thực hiện"
4870 msgid "Execute programs in VTE"
4871 msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
4875 "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
4876 "note, programs executed in VTE cannot be stopped"
4878 "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
4879 "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
4881 #: ../src/win32.c:161
4882 msgid "Geany project files"
4883 msgstr "Tập tin dự án Geany"
4885 #: ../src/win32.c:167
4887 msgstr "Tập tin có thể chạy"
4889 #: ../plugins/classbuilder.c:36
4890 msgid "Class Builder"
4891 msgstr "Bộ xây dựng hạng"
4893 #: ../plugins/classbuilder.c:36
4894 msgid "Creates source files for new class types."
4895 msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
4897 #: ../plugins/classbuilder.c:372
4898 msgid "Create Class"
4901 #: ../plugins/classbuilder.c:384
4906 #: ../plugins/classbuilder.c:393
4911 #: ../plugins/classbuilder.c:402
4915 #: ../plugins/classbuilder.c:411
4919 #: ../plugins/classbuilder.c:424
4920 msgid "Header file:"
4921 msgstr "Tập tin phần đầu :"
4923 #: ../plugins/classbuilder.c:434
4924 msgid "Source file:"
4925 msgstr "Tập tin mã nguồn:"
4927 #: ../plugins/classbuilder.c:440
4931 #: ../plugins/classbuilder.c:449
4933 msgstr "Hạng cơ bản:"
4935 #: ../plugins/classbuilder.c:463
4937 msgid "Base source:"
4938 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
4940 #: ../plugins/classbuilder.c:465
4941 msgid "Base header:"
4942 msgstr "Phần đầu cơ bản:"
4944 #: ../plugins/classbuilder.c:475
4948 #: ../plugins/classbuilder.c:485
4950 msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
4952 #: ../plugins/classbuilder.c:498
4956 #: ../plugins/classbuilder.c:505
4960 #: ../plugins/classbuilder.c:514
4961 msgid "Create constructor"
4962 msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
4964 #: ../plugins/classbuilder.c:518
4965 msgid "Create destructor"
4966 msgstr "Tạo hàm phá hủy"
4968 #: ../plugins/classbuilder.c:526
4972 #: ../plugins/classbuilder.c:529
4974 msgid "Is singleton"
4977 #: ../plugins/classbuilder.c:540
4978 msgid "GTK+ constructor type"
4979 msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
4981 #: ../plugins/classbuilder.c:1040
4982 msgid "Create Cla_ss"
4985 #: ../plugins/classbuilder.c:1046
4989 #: ../plugins/classbuilder.c:1049
4993 #: ../plugins/classbuilder.c:1052
4998 #: ../plugins/htmlchars.c:38
4999 msgid "HTML Characters"
5002 #: ../plugins/htmlchars.c:38
5003 msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
5004 msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
5006 #: ../plugins/htmlchars.c:39 ../plugins/export.c:38
5007 #: ../plugins/filebrowser.c:44 ../plugins/saveactions.c:40
5008 #: ../plugins/splitwindow.c:37
5009 msgid "The Geany developer team"
5010 msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
5012 #: ../plugins/htmlchars.c:75
5013 msgid "HTML characters"
5016 #: ../plugins/htmlchars.c:81
5017 msgid "ISO 8859-1 characters"
5018 msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
5020 #: ../plugins/htmlchars.c:179
5021 msgid "Greek characters"
5022 msgstr "Ký tự Hy-lạp"
5024 #: ../plugins/htmlchars.c:234
5025 msgid "Mathematical characters"
5026 msgstr "Ký tự toán học"
5028 #: ../plugins/htmlchars.c:275
5029 msgid "Technical characters"
5030 msgstr "Ký tự kỹ thuật"
5032 #: ../plugins/htmlchars.c:283
5033 msgid "Arrow characters"
5034 msgstr "Ký tự mũi tên"
5036 #: ../plugins/htmlchars.c:296
5037 msgid "Punctuation characters"
5038 msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
5040 #: ../plugins/htmlchars.c:312
5041 msgid "Miscellaneous characters"
5042 msgstr "Ký tự lặt vặt"
5044 #: ../plugins/htmlchars.c:367 ../plugins/filebrowser.c:1134
5045 #: ../plugins/saveactions.c:470
5046 msgid "Plugin configuration directory could not be created."
5047 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
5049 #: ../plugins/htmlchars.c:482
5050 msgid "Special Characters"
5051 msgstr "Ký tự Đặc biệt"
5053 #: ../plugins/htmlchars.c:484
5057 #: ../plugins/htmlchars.c:493
5059 "Choose a special character from the list below and double click on it or use "
5060 "the button to insert it at the current cursor position."
5062 "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
5063 "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
5065 #: ../plugins/htmlchars.c:507
5069 #: ../plugins/htmlchars.c:513
5073 #: ../plugins/htmlchars.c:731
5074 msgid "_Insert Special HTML Characters"
5075 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
5077 #. Add menuitem for html replacement functions
5078 #: ../plugins/htmlchars.c:746
5079 msgid "HTML Replacement"
5080 msgstr "Thay thế mã HTML"
5082 #: ../plugins/htmlchars.c:753
5084 msgstr "Bật/tắt _HTML"
5086 #: ../plugins/htmlchars.c:762
5087 msgid "Bulk replacement of special chars"
5088 msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
5090 #: ../plugins/htmlchars.c:777
5091 msgid "Insert Special HTML Characters"
5092 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
5094 #: ../plugins/htmlchars.c:780
5095 msgid "Replace special characters"
5096 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5098 #: ../plugins/htmlchars.c:783
5099 msgid "Toggle plugin status"
5100 msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
5102 #: ../plugins/export.c:37
5106 #: ../plugins/export.c:37
5107 msgid "Exports the current file into different formats."
5108 msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
5110 #: ../plugins/export.c:166
5112 msgstr "Xuất tập tin"
5114 #: ../plugins/export.c:183
5115 msgid "_Use current zoom level"
5116 msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
5118 #: ../plugins/export.c:185
5120 "Renders the font size of the document together with the current zoom level"
5122 "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
5124 #: ../plugins/export.c:268
5126 msgid "Document successfully exported as '%s'."
5127 msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
5129 #: ../plugins/export.c:270
5131 msgid "File '%s' could not be written (%s)."
5132 msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
5134 #: ../plugins/export.c:317
5136 msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
5137 msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
5139 #: ../plugins/export.c:704
5144 #: ../plugins/export.c:711
5149 #: ../plugins/export.c:717
5151 msgstr "Theo _LaTeX"
5153 #: ../plugins/filebrowser.c:43
5154 msgid "File Browser"
5155 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5157 #: ../plugins/filebrowser.c:43
5158 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
5159 msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
5161 #: ../plugins/filebrowser.c:360
5162 msgid "Too many items selected!"
5163 msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
5165 #: ../plugins/filebrowser.c:436
5167 msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
5168 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
5170 #: ../plugins/filebrowser.c:603
5171 msgid "Open _externally"
5172 msgstr "Mở _bên ngoài"
5174 #: ../plugins/filebrowser.c:618
5175 msgid "_Find in Files"
5176 msgstr "_Tìm trong tập tin"
5178 #: ../plugins/filebrowser.c:628
5179 msgid "Show _Hidden Files"
5180 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
5182 #: ../plugins/filebrowser.c:841
5186 #: ../plugins/filebrowser.c:846
5190 #: ../plugins/filebrowser.c:851
5194 #: ../plugins/filebrowser.c:856
5195 msgid "Set path from document"
5196 msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
5198 #: ../plugins/filebrowser.c:866
5199 msgid "Clear the filter"
5202 #: ../plugins/filebrowser.c:880
5206 #: ../plugins/filebrowser.c:890
5207 msgid "Filter your files with usual wildcards"
5210 #: ../plugins/filebrowser.c:1107
5211 msgid "Focus File List"
5212 msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
5214 #: ../plugins/filebrowser.c:1109
5215 msgid "Focus Path Entry"
5216 msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
5218 #: ../plugins/filebrowser.c:1185
5219 msgid "External open command:"
5220 msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
5222 #: ../plugins/filebrowser.c:1194
5225 "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
5227 "%f will be replaced with the filename including full path\n"
5228 "%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
5231 "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng ký "
5232 "tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
5233 "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
5234 "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
5237 #: ../plugins/filebrowser.c:1202
5238 msgid "Show hidden files"
5239 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
5241 #: ../plugins/filebrowser.c:1208
5242 msgid "Hide object files"
5243 msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
5245 #: ../plugins/filebrowser.c:1212
5247 "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, *."
5248 "obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
5250 "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
5251 "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
5253 #: ../plugins/filebrowser.c:1223
5254 msgid "Use the project's base directory"
5255 msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
5257 #: ../plugins/filebrowser.c:1227
5259 "Change the directory to the base directory of the currently opened project"
5260 msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
5262 #: ../plugins/saveactions.c:39
5263 msgid "Save Actions"
5264 msgstr "Hành vi Lưu"
5266 #: ../plugins/saveactions.c:39
5267 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
5269 "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
5271 #: ../plugins/saveactions.c:169
5273 msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
5274 msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
5276 #. it's unlikely that this happens
5277 #: ../plugins/saveactions.c:201
5279 msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
5280 msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
5282 #: ../plugins/saveactions.c:219
5284 msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
5285 msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
5287 #: ../plugins/saveactions.c:311
5289 msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
5290 msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
5291 msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
5293 #. initialize the dialog
5294 #: ../plugins/saveactions.c:380
5295 msgid "Select Directory"
5296 msgstr "Chọn thư mục"
5298 #: ../plugins/saveactions.c:463
5299 msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
5300 msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
5302 #: ../plugins/saveactions.c:543
5304 msgstr "Tự động lưu"
5306 #: ../plugins/saveactions.c:545 ../plugins/saveactions.c:607
5307 #: ../plugins/saveactions.c:648
5311 #: ../plugins/saveactions.c:553
5312 msgid "Auto save _interval:"
5313 msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
5315 #: ../plugins/saveactions.c:561
5319 #: ../plugins/saveactions.c:570
5320 msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
5321 msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
5323 #: ../plugins/saveactions.c:578
5324 msgid "Save only current open _file"
5325 msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
5327 #: ../plugins/saveactions.c:585
5328 msgid "Sa_ve all open files"
5329 msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
5331 #: ../plugins/saveactions.c:605
5332 msgid "Instant Save"
5335 #: ../plugins/saveactions.c:615
5336 msgid "_Filetype to use for newly opened files:"
5337 msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
5339 #: ../plugins/saveactions.c:646
5341 msgstr "Bản sao lưu"
5343 #: ../plugins/saveactions.c:656
5344 msgid "_Directory to save backup files in:"
5345 msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
5347 #: ../plugins/saveactions.c:679
5348 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
5350 "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
5352 #: ../plugins/saveactions.c:692
5353 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
5354 msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
5356 #: ../plugins/splitwindow.c:36
5357 msgid "Split Window"
5358 msgstr "Tách cửa sổ"
5360 #: ../plugins/splitwindow.c:36
5361 msgid "Splits the editor view into two windows."
5362 msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
5364 #: ../plugins/splitwindow.c:244
5365 msgid "Show the current document"
5366 msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
5368 #: ../plugins/splitwindow.c:261 ../plugins/splitwindow.c:389
5369 #: ../plugins/splitwindow.c:404
5373 #: ../plugins/splitwindow.c:371
5374 msgid "_Split Window"
5375 msgstr "Tách cửa _sổ"
5377 #: ../plugins/splitwindow.c:379
5378 msgid "_Horizontally"
5381 #: ../plugins/splitwindow.c:384
5385 #: ../plugins/splitwindow.c:400
5386 msgid "Split Horizontally"
5387 msgstr "Tách ra ngang"
5389 #: ../plugins/splitwindow.c:402
5390 msgid "Split Vertically"
5391 msgstr "Tách ra dọc"
5393 #~ msgid "_Set Includes and Arguments"
5394 #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
5396 #~ msgid "LaTeX -> _DVI"
5397 #~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
5399 #~ msgid "LaTeX -> _PDF"
5400 #~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
5402 #~ msgid "_View DVI File"
5403 #~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
5405 #~ msgid "V_iew PDF File"
5406 #~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
5408 #~ msgid "_Set Arguments"
5409 #~ msgstr "Đặ_t đối số"
5411 #~ msgid "Set Arguments"
5412 #~ msgstr "Đặt đối số"
5414 #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
5416 #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
5418 #~ msgid "DVI creation:"
5419 #~ msgstr "Tạo DVI:"
5421 #~ msgid "PDF creation:"
5422 #~ msgstr "Tạo PDF:"
5424 #~ msgid "DVI preview:"
5425 #~ msgstr "Xem thử DVI:"
5427 #~ msgid "PDF preview:"
5428 #~ msgstr "Xem thử PDF:"
5431 #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
5432 #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
5434 #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
5435 #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
5437 #~ msgid "Set Includes and Arguments"
5438 #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
5440 #~ msgid "Set the commands for building and running programs."
5441 #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
5444 #~ msgstr "Biên dịch:"
5447 #~ msgstr "Xây dựng:"
5449 #~ msgid "Failed to execute the view program"
5450 #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
5452 #~ msgid "Try to resave the file?"
5453 #~ msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
5455 #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
5456 #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
5458 #~ msgid "_Customize Toolbar"
5459 #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
5461 #~ msgid "Icon style:"
5462 #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
5464 #~ msgid "Icon size:"
5465 #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
5467 #~ msgid "<b>Appearance</b>"
5468 #~ msgstr "<b>Diện mạo</b>"
5470 #~ msgid "Hard tab width:"
5471 #~ msgstr "Rộng tab cứng:"
5473 #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
5475 #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
5479 #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
5480 #~ "requires a restart of Geany"
5482 #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
5483 #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
5485 #~ msgid "Long line marker:"
5486 #~ msgstr "Dấu dòng dài:"
5488 #~ msgid "Long line marker color:"
5489 #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
5491 #~ msgid "Path and options for the make tool"
5492 #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
5494 #~ msgid "Duplicate line or selection"
5495 #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
5497 #~ msgid "Send Selection to Terminal"
5498 #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
5500 #~ msgid "Run (alternative command)"
5501 #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
5504 #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
5505 #~ "loaded when Geany is started."
5507 #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
5508 #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
5510 #~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
5511 #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
5513 #~ msgid "Make in base path"
5514 #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
5516 #~ msgid "Run command:"
5517 #~ msgstr "Chạy lệnh:"
5520 #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
5521 #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
5523 #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
5524 #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
5526 #~ msgid "Choose Project Run Command"
5527 #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
5529 #~ msgid "Replaced text in %u file."
5530 #~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
5531 #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
5533 #~ msgid "Search failed (see Help->Debug Messages for details)."
5534 #~ msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
5543 #~ msgstr "Chúng ta"
5545 #~ msgid "Terminal plugin"
5546 #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
5549 #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
5550 #~ "if the VTE library could be loaded."
5552 #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
5553 #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."
5555 #~ msgid "Terminal font:"
5556 #~ msgstr "Phông dòng lệnh:"