1 # Vietnamese translation for Geany.
2 # Copyright (C) 2006 The Geany contributors.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
7 "Project-Id-Version: Geany 1.30\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2021-09-21 19:03+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-09-29 21:16+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
20 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
21 #: ../geany.desktop.in.h:1 ../data/geany.glade.h:343
25 #: ../geany.desktop.in.h:2
26 msgid "Integrated Development Environment"
27 msgstr "Môi trường Phát triển Hợp nhất"
29 #: ../geany.desktop.in.h:3
30 msgid "A fast and lightweight IDE using GTK+"
31 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng dùng GTK+"
33 #: ../geany.desktop.in.h:4
36 msgstr "Trình soạn thảo"
38 #: ../data/geany.glade.h:1
40 msgid "_Toolbar Preferences"
43 #: ../data/geany.glade.h:2
45 msgstr "Ẩn t_hanh công cụ"
47 #: ../data/geany.glade.h:3
51 #: ../data/geany.glade.h:4
55 #: ../data/geany.glade.h:5
60 #: ../data/geany.glade.h:6
61 msgid "Insert _ChangeLog Entry"
62 msgstr "_Chèn mục nhập ChangeLog"
64 #: ../data/geany.glade.h:7
65 msgid "Insert _Function Description"
66 msgstr "Chèn _mô tả hàm"
68 #: ../data/geany.glade.h:8
69 msgid "Insert Mu_ltiline Comment"
70 msgstr "Chèn _ghi chú đa dòng"
72 #: ../data/geany.glade.h:9
76 #: ../data/geany.glade.h:10
77 msgid "Insert File _Header"
78 msgstr "Chèn p_hần đầu tập tin"
80 #: ../data/geany.glade.h:11
81 msgid "Insert _GPL Notice"
82 msgstr "Chèn thông báo _GPL"
84 #: ../data/geany.glade.h:12
85 msgid "Insert _BSD License Notice"
86 msgstr "Chèn thông báo giấy phép _BSD"
88 #: ../data/geany.glade.h:13
92 #: ../data/geany.glade.h:14
96 #: ../data/geany.glade.h:15
97 msgid "_Insert \"include <...>\""
98 msgstr "Chèn \"_include <...>\""
100 #: ../data/geany.glade.h:16 ../src/keybindings.c:514
102 msgid "Insert Alternative _White Space"
103 msgstr "Chèn khoảng trắng xen kẽ"
105 #: ../data/geany.glade.h:17
109 #: ../data/geany.glade.h:18
110 msgid "Open Selected F_ile"
111 msgstr "Mở tập t_in đã chọn"
113 #: ../data/geany.glade.h:19 ../src/symbols.c:2641
115 msgstr "Tìm chỗ _sử dụng"
117 #: ../data/geany.glade.h:20 ../src/symbols.c:2646
118 msgid "Find _Document Usage"
119 msgstr "Tìm chỗ sử _dụng trong tài liệu"
121 #: ../data/geany.glade.h:21
123 msgid "Go to Symbol Defini_tion"
124 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
126 #: ../data/geany.glade.h:22
127 msgid "Conte_xt Action"
128 msgstr "Hành động N_gữ cảnh"
131 #. * [0] = Filetype constant (GEANY_FILETYPES_*)
132 #. * [1] = CTags parser (TM_PARSER_*)
133 #. * [2] = Non-translated filetype name (*not* label for display)
134 #. * [3] = Translatable human filetype title prefix or NULL to use [2]
135 #. * [4] = Title type (TITLE_*) constant (ex. TITLE_SOURCE_FILE is 'source file' suffix)
136 #. * [5] = The filetype group constant (GEANY_FILETYPE_GROUP_*)
137 #. * --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
138 #. * [0] [1] [2] [3] [4] [5]
139 #: ../data/geany.glade.h:23 ../src/filetypes.c:127 ../src/filetypes.c:1529
143 #: ../data/geany.glade.h:24
147 #: ../data/geany.glade.h:25
148 msgid "Current chars"
149 msgstr "Ký tự hiện thời"
151 #: ../data/geany.glade.h:26
153 msgstr "Khớp dấu ngoặc móc"
155 #: ../data/geany.glade.h:27
159 #: ../data/geany.glade.h:28
163 #: ../data/geany.glade.h:29
167 #: ../data/geany.glade.h:30
171 #: ../data/geany.glade.h:31 ../src/keybindings.c:524
175 #: ../data/geany.glade.h:32
176 msgid "Load files from the last session"
177 msgstr "Tải các tập tin từ phiên chạy trước"
179 #: ../data/geany.glade.h:33
180 msgid "Opens at startup the files from the last session"
181 msgstr "Khi khởi chạy, mở những tập tin từ phiên chạy cuối cùng"
183 #: ../data/geany.glade.h:34
184 msgid "Load virtual terminal support"
185 msgstr "Nạp hỗ trợ thiết bị cuối ảo"
187 #: ../data/geany.glade.h:35
189 "Whether the virtual terminal emulation (VTE) should be loaded at startup, "
190 "disable it if you do not need it"
192 "Mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) có nên được nạp khi khởi chạy chương trình "
193 "hay không. Không cần thì tắt tùy chọn này."
195 #: ../data/geany.glade.h:36
196 msgid "Enable plugin support"
197 msgstr "Bật hỗ trợ phần bổ sung"
199 #: ../data/geany.glade.h:37
200 msgid "<b>Startup</b>"
201 msgstr "<b>Khởi chạy</b>"
203 #: ../data/geany.glade.h:38
205 msgid "Save window size"
206 msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
208 #: ../data/geany.glade.h:39
210 msgid "Saves the window size and restores it at the start"
211 msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
213 #: ../data/geany.glade.h:40
215 msgid "Save window position"
216 msgstr "Lưu vị trí và dạng hình cửa sổ"
218 #: ../data/geany.glade.h:41
220 msgid "Saves the window position and restores it at the start"
221 msgstr "Lư vị trí và dạng hình của cửa sổ, và phục hồi lại khi khởi chạy"
223 #: ../data/geany.glade.h:42
225 msgstr "Xác nhận thoát"
227 #: ../data/geany.glade.h:43
228 msgid "Shows a confirmation dialog on exit"
229 msgstr "Hiển thị hộp thoại xác nhận khi thoát"
231 #: ../data/geany.glade.h:44
232 msgid "<b>Shutdown</b>"
233 msgstr "<b>Tắt máy</b>"
235 #: ../data/geany.glade.h:45
236 msgid "Startup path:"
237 msgstr "Đường dẫn khởi chạy:"
239 #: ../data/geany.glade.h:46
242 "Path to start in when opening or saving files. Must be an absolute path."
244 "Đường dẫn đầu tiên khi mở/lưu tập tin. Phải là đường dẫn tuyệt đối. Bỏ rỗng "
245 "để sử dụng thư mục làm việc hiện thời."
247 #: ../data/geany.glade.h:47
248 msgid "Project files:"
249 msgstr "Tập tin dự án:"
251 #: ../data/geany.glade.h:48
252 msgid "Path to start in when opening project files"
253 msgstr "Đường dẫn trong đó cần bắt đầu khi mở tập tin dự án"
255 #: ../data/geany.glade.h:49
256 msgid "Extra plugin path:"
257 msgstr "Đường dẫn phần bổ sung khác:"
259 #: ../data/geany.glade.h:50
261 "Geany looks by default in the global installation path and in the "
262 "configuration directory. The path entered here will be searched additionally "
263 "for plugins. Leave blank to disable."
265 "Mặc định là Geany tìm qua đường dẫn cài đặt toàn cục và trong thư mục cấu "
266 "hình. Gõ thêm đường dẫn vào đây thì cũng tìm phần bổ sung qua nó. Bỏ trống "
269 #: ../data/geany.glade.h:51
271 msgstr "<b>Đường dẫn</b>"
273 #: ../data/geany.glade.h:52
277 #: ../data/geany.glade.h:53
278 msgid "Beep on errors or when compilation has finished"
279 msgstr "Bíp khi gặp lỗi, hay khi biên dịch xong"
281 #: ../data/geany.glade.h:54
283 "Whether to beep if an error occurred or when the compilation process has "
285 msgstr "Có nên kêu bíp nếu gặp lỗi, hoặc khi tiến trình biên dịch mới hoàn tất"
287 #: ../data/geany.glade.h:55
288 msgid "Switch to status message list at new message"
290 "Chuyển đổi sang danh sách thông điệp trạng thái khi nhận thông điệp mới"
292 #: ../data/geany.glade.h:56
294 "Switch to the status message tab (in the notebook window at the bottom) if a "
295 "new status message arrives"
297 "Chuyển đổi sang thanh thông điệp trạng thái (trong cửa sổ cuốn vở bên dưới) "
298 "khi nhận thông điệp trạng thái mới."
300 #: ../data/geany.glade.h:57
301 msgid "Suppress status messages in the status bar"
302 msgstr "Đừng hiển thị thông điệp trạng thái trên thanh trạng thái"
304 #: ../data/geany.glade.h:58
306 "Removes all messages from the status bar. The messages are still displayed "
307 "in the status messages window."
309 "Gỡ bỏ mọi thông điệp khỏi thanh trạng thái. Các thông điệp này vẫn còn được "
310 "hiển thị trong cửa sổ thông điệp trạng thái."
312 #: ../data/geany.glade.h:59
313 msgid "Auto-focus widgets (focus follows mouse)"
314 msgstr "Tự động đặt tiêu điểm trên ô điều khiển (tiêu điểm theo con chuột)"
316 #: ../data/geany.glade.h:60
318 "Gives the focus automatically to widgets below the mouse cursor. Works for "
319 "the main editor widget, the scribble, the toolbar search and goto line "
320 "fields and the VTE."
322 "Tự động đặt tiêu điểm vào ô điều khiển nằm dưới con trỏ chuột. Hoạt động "
323 "được cho ô điều khiển trình soạn thảo chính, vùng viết tháu, ô tìm kiếm trên "
324 "thanh công cụ, các trường đi tới dòng riêng, và VTE."
326 #: ../data/geany.glade.h:61
327 msgid "Use Windows native dialogs"
330 #: ../data/geany.glade.h:62
332 "Defines whether to use the Windows native dialogs or whether to use the GTK "
336 #: ../data/geany.glade.h:63
337 msgid "<b>Miscellaneous</b>"
338 msgstr "<b>Lặt vặt</b>"
340 #: ../data/geany.glade.h:64
341 msgid "Always wrap search"
344 #: ../data/geany.glade.h:65
346 msgid "Always wrap search around the document"
347 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
349 #: ../data/geany.glade.h:66
351 msgid "Hide the Find dialog"
352 msgstr "Luôn luôn cuộn việc tìm và ẩn hộp thoại Tìm"
354 #: ../data/geany.glade.h:67
356 msgid "Hide the Find dialog after clicking Find Next/Previous"
358 "Lúc nào cũng cuộn vòng việc tìm qua tài liệu và ẩn hộp thoại Tìm sau khi "
359 "nhấn vào mục Tìm tiếp/trước"
361 #: ../data/geany.glade.h:68
362 msgid "Use the current word under the cursor for Find dialogs"
363 msgstr "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ cho các hộp thoại Tìm"
365 #: ../data/geany.glade.h:69
367 "Use current word under the cursor when opening the Find, Find in Files or "
368 "Replace dialog and there is no selection"
370 "Dùng từ hiện thời nằm dưới con trỏ khi mở hộp thoại kiểu Tìm, Tìm trong Tập "
371 "tin, hay Thay thế mà không có chuỗi đã chọn"
373 #: ../data/geany.glade.h:70
374 msgid "Use the current file's directory for Find in Files"
375 msgstr "Dùng thư mục của tập tin hiện thời khi Tìm trong Tập tin"
377 #: ../data/geany.glade.h:71
378 msgid "<b>Search</b>"
379 msgstr "<b>Tìm kiếm</b>"
381 #: ../data/geany.glade.h:72
382 msgid "Use project-based session files"
383 msgstr "Dùng tập tin phiên chạy dựa vào dự án"
385 #: ../data/geany.glade.h:73
387 "Whether to store a project's session files and open them when re-opening the "
390 "Có nên cất giữ các tập tin phiên chạy của dự án, và mở lại chúng khi lại mở "
391 "dự án đó, hay không"
393 #: ../data/geany.glade.h:74
394 msgid "Store project file inside the project base directory"
395 msgstr "Lưu tập tin dự án vào thư mục cơ bản của dự án"
397 #: ../data/geany.glade.h:75
399 "When enabled, a project file is stored by default inside the project base "
400 "directory when creating new projects instead of one directory above the base "
401 "directory. You can still change the path of the project file in the New "
404 "Bật tùy chọn này thì một tập tin dự án được lưu lại theo mặc định bên trong "
405 "thư mục cơ bản của dự án khi tạo dự án mới, thay cho thư mục cấp trên. Bạn "
406 "vẫn còn có khả năng thay đổi đường dẫn của tập tin dự án trong hộp thoại Dự "
409 #: ../data/geany.glade.h:76
410 msgid "<b>Projects</b>"
411 msgstr "<b>Dự án</b>"
413 #: ../data/geany.glade.h:77 ../src/dialogs.c:230
414 msgid "Miscellaneous"
417 #. TODO Find a better way to map the current notebook page to the
418 #. * corresponding chapter in the documentation, comparing translatable
419 #. * strings is easy to break. Maybe attach an identifying string to the
420 #. * tab label object.
421 #: ../data/geany.glade.h:78 ../src/prefs.c:1601
425 #: ../data/geany.glade.h:79
426 msgid "Show symbol list"
427 msgstr "Hiện danh sách ký hiệu"
429 #: ../data/geany.glade.h:80
430 msgid "Toggle the symbol list on and off"
431 msgstr "Hiện/ẩn danh sách ký hiệu"
433 #: ../data/geany.glade.h:81
434 msgid "Default symbol sorting mode"
437 #: ../data/geany.glade.h:82
439 msgid "Default sorting mode:"
440 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
442 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
443 #: ../data/geany.glade.h:83 ../src/stash.c:1173
448 #: ../data/geany.glade.h:84
451 msgstr "<b>Diện mạo</b>"
453 #: ../data/geany.glade.h:85
454 msgid "Show documents list"
455 msgstr "Hiện danh sách tài liệu"
457 #: ../data/geany.glade.h:86
458 msgid "Toggle the documents list on and off"
459 msgstr "Hiện/ẩn danh sách tài liệu"
461 #: ../data/geany.glade.h:87
464 msgstr "Hiện khung _lề"
466 #: ../data/geany.glade.h:88
471 #: ../data/geany.glade.h:89
472 msgid "<b>Sidebar</b>"
473 msgstr "<b>Khung lề</b>"
475 #: ../data/geany.glade.h:90
477 msgid "<b>Message window</b>"
478 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
480 #: ../data/geany.glade.h:91
482 msgstr "Danh sách ký hiệu :"
484 #: ../data/geany.glade.h:92
485 msgid "Message window:"
486 msgstr "Cửa sổ thông điệp:"
488 #: ../data/geany.glade.h:93
490 msgstr "Bộ soạn thảo :"
492 #: ../data/geany.glade.h:94
493 msgid "Sets the font for the message window"
494 msgstr "Đặt phông chữ cho cửa sổ thông điệp"
496 #: ../data/geany.glade.h:95
497 msgid "Sets the font for the symbol list"
498 msgstr "Đặt phông chữ cho danh sách các ký hiệu"
500 #: ../data/geany.glade.h:96
501 msgid "Sets the editor font"
502 msgstr "Đặt phông soạn thảo"
504 #: ../data/geany.glade.h:97
506 msgstr "<b>Phông</b>"
508 #: ../data/geany.glade.h:98
509 msgid "Show status bar"
510 msgstr "Hiện thanh trạng thái"
512 #: ../data/geany.glade.h:99
513 msgid "Whether to show the status bar at the bottom of the main window"
514 msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở dưới cửa sổ chính hay không"
516 #: ../data/geany.glade.h:100 ../src/prefs.c:1603
520 #: ../data/geany.glade.h:101
521 msgid "Show editor tabs"
522 msgstr "Hiện các thanh soạn thảo"
524 #: ../data/geany.glade.h:102
525 msgid "Show close buttons"
526 msgstr "Hiện nút Đóng"
528 #: ../data/geany.glade.h:103
530 "Shows a small cross button in the file tabs to easily close files when "
531 "clicking on it (requires restart of Geany)"
533 "Hiển thị một cái nút chữ thập nhỏ trên mỗi thẻ tập tin: nhấn vào thì dễ đóng "
534 "tập tin (tùy chọn này yêu cầu khởi chạy lại Geany)"
536 #: ../data/geany.glade.h:104
537 msgid "Placement of new file tabs:"
538 msgstr "Vị trí thanh tập tin mới:"
540 #: ../data/geany.glade.h:105
541 msgid "File tabs will be placed on the left of the notebook"
542 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên trái cuốn vở"
544 #: ../data/geany.glade.h:106
545 msgid "File tabs will be placed on the right of the notebook"
546 msgstr "Các thanh tập tin mới sẽ nằm bên phải cuốn vở"
548 #: ../data/geany.glade.h:107
550 msgid "Next to current"
551 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
553 #: ../data/geany.glade.h:108
555 "Whether to place file tabs next to the current tab rather than at the edges "
559 #: ../data/geany.glade.h:109
560 msgid "Double-clicking hides all additional widgets"
561 msgstr "Nhấn đôi thì ẩn mọi ô điều khiển bổ sung"
563 #: ../data/geany.glade.h:110
564 msgid "Calls the View->Toggle All Additional Widgets command"
565 msgstr "Gọi chức năng Xem > Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
567 #: ../data/geany.glade.h:111
569 msgid "Switch to last used document after closing a tab"
570 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
572 #: ../data/geany.glade.h:112
573 msgid "<b>Editor tabs</b>"
574 msgstr "<b>Thẻ trình soạn thảo</b>"
576 #: ../data/geany.glade.h:113
580 #: ../data/geany.glade.h:114
581 msgid "<b>Tab positions</b>"
582 msgstr "<b>Vị trí thẻ</b>"
584 #: ../data/geany.glade.h:115
586 msgid "Notebook tabs"
589 #: ../data/geany.glade.h:116
591 msgid "Show t_oolbar"
592 msgstr "Hiện Th_anh công cụ"
594 #: ../data/geany.glade.h:117
596 msgid "_Append toolbar to the menu"
597 msgstr "_Phụ thêm Thanh công cụ vào Trình đơn"
599 #: ../data/geany.glade.h:118
600 msgid "Pack the toolbar to the main menu to save vertical space"
602 "Gắn thanh công cụ với trình đơn chính để tiết kiệm sức chứa theo chiều dọc"
604 #: ../data/geany.glade.h:119 ../src/toolbar.c:941
605 msgid "Customize Toolbar"
606 msgstr "Tùy chỉnh thanh công cụ"
608 #: ../data/geany.glade.h:120
609 msgid "System _default"
612 #: ../data/geany.glade.h:121
614 msgid "Images _and text"
615 msgstr "Ảnh _và Nhãn"
617 #: ../data/geany.glade.h:122
622 #: ../data/geany.glade.h:123
627 #: ../data/geany.glade.h:124
629 msgid "<b>Icon style</b>"
630 msgstr "<b>Phông</b>"
632 #: ../data/geany.glade.h:125
633 msgid "S_ystem default"
636 #: ../data/geany.glade.h:126
639 msgstr "Biểu tượng _nhỏ"
641 #: ../data/geany.glade.h:127
643 msgid "_Very small icons"
644 msgstr "Biểu tượng _rất nhỏ"
646 #: ../data/geany.glade.h:128
649 msgstr "Biểu tượng _lớn"
651 #: ../data/geany.glade.h:129
653 msgid "<b>Icon size</b>"
656 #: ../data/geany.glade.h:130
657 msgid "<b>Toolbar</b>"
658 msgstr "<b>Thanh công cụ</b>"
660 #: ../data/geany.glade.h:131 ../src/prefs.c:1605
662 msgstr "Thanh công cụ"
664 #: ../data/geany.glade.h:132
665 msgid "Line wrapping"
668 #: ../data/geany.glade.h:133
670 "Wrap the line at the window border and continue it on the next line. Note: "
671 "line wrapping has a high performance cost for large documents so should be "
672 "disabled on slow machines."
674 "Ngắt dòng tại viền cửa sổ, rồi tiếp tục nó trên dòng kế tiếp. Ghi chú : khả "
675 "năng ngắt dòng trong tài liệu lớn chiếm hiệu suất nhiều, vì vậy nó nên bị "
676 "tắt trên máy chạy chậm."
678 #: ../data/geany.glade.h:134
680 msgid "\"Smart\" home key"
681 msgstr "Bật phím Home khéo"
683 #: ../data/geany.glade.h:135
685 "When \"smart\" home is enabled, the HOME key will move the caret to the "
686 "first non-blank character of the line, unless it is already there, it moves "
687 "to the very beginning of the line. When this feature is disabled, the HOME "
688 "key always moves the caret to the start of the current line, regardless of "
689 "its current position."
691 "Bật phím Home khéo thì phím HOME sẽ di chuyển con cháy tới ký tự không rỗng "
692 "thứ nhất của dòng, nếu chưa ở (ở thì di chuyển tới đầu dòng). Tắt tùy chọn "
693 "này thì phím HOME lúc nào cũng di chuyển về đầu của dòng hiện tại, bất chấp "
696 #: ../data/geany.glade.h:136
697 msgid "Disable Drag and Drop"
698 msgstr "Tắt Kéo và Thả"
700 #: ../data/geany.glade.h:137
702 "Disable drag and drop completely in the editor window so you can't drag and "
703 "drop any selections within or outside of the editor window"
705 "Tắt hoàn toàn khả năng Kéo và Thả trong cửa sổ soạn thảo nên không thể kéo "
706 "và thả vùng chọn nào bên trong hay bên ngoài cửa sổ đó"
708 #: ../data/geany.glade.h:138
713 #: ../data/geany.glade.h:139
714 msgid "Fold/unfold all children of a fold point"
715 msgstr "Gấp lại/Mở ra mọi điểm con của một điểm gấp"
717 #: ../data/geany.glade.h:140
719 "Fold or unfold all children of a fold point. By pressing the Shift key while "
720 "clicking on a fold symbol the contrary behavior is used."
722 "Gấp lại hay mở ra tất cả các điểm con của một điểm gấp. Ấn giữ phím Shift "
723 "trong khi nhấn vào ký hiệu gấp để đảo ngược ứng xử này"
725 #: ../data/geany.glade.h:141
726 msgid "Use indicators to show compile errors"
727 msgstr "Dùng cái chỉ để hiển thị lỗi biên dịch"
729 #: ../data/geany.glade.h:142
731 "Whether to use indicators (a squiggly underline) to highlight the lines "
732 "where the compiler found a warning or an error"
734 "Có nên dùng cái chỉ (dấu gạch dưới vặn vẹo) hay không để tô sáng mỗi dòng "
735 "trên đó bộ biên dịch tìm cảnh báo hay lỗi"
737 #: ../data/geany.glade.h:143
738 msgid "Newline strips trailing spaces"
739 msgstr "Dòng mới bỏ dấu cách theo sau"
741 #: ../data/geany.glade.h:144
742 msgid "Enable newline to strip the trailing spaces on the previous line"
743 msgstr "Hiệu lực dòng mới để bỏ các dấu cách theo sau trên dòng trước"
745 #: ../data/geany.glade.h:145
746 msgid "Line breaking column:"
747 msgstr "Cột ngắt dòng:"
749 #: ../data/geany.glade.h:146
750 msgid "Comment toggle marker:"
751 msgstr "Dấu bật/tắt ghi chú :"
753 #: ../data/geany.glade.h:147
755 "A string which is added when toggling a line comment in a source file, it is "
756 "used to mark the comment as toggled."
758 "Một chuỗi được thêm khi bật/tắt một ghi chú dòng trong một tập tin nguồn; nó "
759 "dùng để đánh dấu ghi chú đã được bật/tắt."
761 #: ../data/geany.glade.h:148
762 msgid "<b>Features</b>"
763 msgstr "<b>Tính năng</b>"
765 #: ../data/geany.glade.h:149
769 #: ../data/geany.glade.h:150
771 "Note: To apply these settings to all currently open documents, use "
772 "<i>Project->Apply Default Indentation</i>."
775 #: ../data/geany.glade.h:151
780 #: ../data/geany.glade.h:152
781 msgid "The width in chars of a single indent"
782 msgstr "Chiều rộng theo ký tự của một khoảng thụt lề riêng lẻ"
784 #: ../data/geany.glade.h:153
786 msgid "Auto-indent _mode:"
787 msgstr "Chế độ tự động thụt lề:"
789 #: ../data/geany.glade.h:154
791 msgid "Detect type from file"
792 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
794 #: ../data/geany.glade.h:155
796 "Whether to detect the indentation type from file contents when a file is "
799 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
802 #: ../data/geany.glade.h:156
804 msgid "T_abs and spaces"
805 msgstr "T_ab và Dấu cách"
807 #: ../data/geany.glade.h:157
809 "Use spaces if the total indent is less than the tab width, otherwise use both"
811 "Dùng các dấu cách nếu khoảng thụt lề vẫn nhỏ hơn chiều rộng của khoảng tab, "
812 "không thì dùng cả hai"
814 #: ../data/geany.glade.h:158
818 #: ../data/geany.glade.h:159
819 msgid "Use spaces when inserting indentation"
820 msgstr "Dùng dấu cách khi chèn khoảng thụt lề"
822 #: ../data/geany.glade.h:160
826 #: ../data/geany.glade.h:161
827 msgid "Use one tab per indent"
828 msgstr "Thụt lề theo một khoảng tab"
830 #: ../data/geany.glade.h:162
832 msgid "Detect width from file"
833 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
835 #: ../data/geany.glade.h:163
838 "Whether to detect the indentation width from file contents when a file is "
841 "Có nên phát hiện cách thụt lề dựa vào nội dung tập tin khi mở tập tin, hay "
844 #: ../data/geany.glade.h:164
848 #: ../data/geany.glade.h:165
850 msgid "Tab _key indents"
851 msgstr "Thụt lề phím Tab"
853 #: ../data/geany.glade.h:166
855 "Pressing tab/shift-tab indents/unindents instead of inserting a tab character"
857 "Bấm phím Tab hay Shift+Tab thì thụt lề hay bỏ thụt lề thay vào chèn một ký "
860 #: ../data/geany.glade.h:167
861 msgid "<b>Indentation</b>"
862 msgstr "<b>Thụt lề</b>"
864 #: ../data/geany.glade.h:168
868 #: ../data/geany.glade.h:169
869 msgid "Snippet completion"
870 msgstr "Làm xong đoạn"
872 #: ../data/geany.glade.h:170
874 "Type a defined short character sequence and complete it to a more complex "
875 "string using a single keypress"
877 "Gõ một dãy ký tự ngắn đã định sẵn và bấm một phím nào đó để điền nốt chuỗi "
880 #: ../data/geany.glade.h:171
882 msgid "XML/HTML tag auto-closing"
883 msgstr "Tự động điền nốt thẻ XML"
885 #: ../data/geany.glade.h:172
886 msgid "Insert matching closing tag for XML/HTML"
889 #: ../data/geany.glade.h:173
890 msgid "Automatic continuation of multi-line comments"
891 msgstr "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng"
893 #: ../data/geany.glade.h:174
895 "Continue automatically multi-line comments in languages like C, C++ and Java "
896 "when a new line is entered inside such a comment"
898 "Tự động tiếp tục ghi chú đa dòng bằng ngôn ngữ như C, C++ và Java khi xuống "
899 "dòng bên trong một ghi chú như vậy"
901 #: ../data/geany.glade.h:175
902 msgid "Autocomplete symbols"
903 msgstr "Tự động điền nốt ký hiệu"
905 #: ../data/geany.glade.h:176
907 "Automatic completion of known symbols in open files (function names, global "
910 "Tự động gõ xong các ký hiệu đã biết trong tập tin được mở (tên hàm, biến "
913 #: ../data/geany.glade.h:177
914 msgid "Autocomplete all words in document"
915 msgstr "Tự động điền nốt mọi từ trong tài liệu"
917 #: ../data/geany.glade.h:178
918 msgid "Drop rest of word on completion"
919 msgstr "Bỏ phần từ còn lại một khi điền nốt"
921 #: ../data/geany.glade.h:179
922 msgid "Max. symbol name suggestions:"
923 msgstr "Số tối đa các góp ý tên ký hiệu :"
925 #: ../data/geany.glade.h:180
926 msgid "Completion list height:"
927 msgstr "Bề cao danh sách điền nốt:"
929 #: ../data/geany.glade.h:181
930 msgid "Characters to type for autocompletion:"
931 msgstr "Ký tự cần gõ để tự động điền nốt:"
933 #: ../data/geany.glade.h:182
935 "The amount of characters which are necessary to show the symbol "
936 "autocompletion list"
937 msgstr "Số các ký tự cần thiết để hiển thị danh sách tự động điền nốt ký hiệu"
939 #: ../data/geany.glade.h:183
940 msgid "Display height in rows for the autocompletion list"
941 msgstr "Chiều cao hiển thị theo hàng cho danh sách tự động điền nốt"
943 #: ../data/geany.glade.h:184
944 msgid "Maximum number of entries to display in the autocompletion list"
945 msgstr "Số tối đa các mục nhập cần hiển thị trong danh sách tự động điền nốt"
947 #: ../data/geany.glade.h:185
948 msgid "Symbol list update frequency:"
951 #: ../data/geany.glade.h:186
953 "Minimal delay (in milliseconds) between two automatic updates of the symbol "
954 "list. Note that a too short delay may have performance impact, especially "
955 "with large files. A delay of 0 disables real-time updates."
958 #: ../data/geany.glade.h:187
959 msgid "<b>Completions</b>"
960 msgstr "<b>Làm xong</b>"
962 #: ../data/geany.glade.h:188
963 msgid "Parenthesis ( )"
964 msgstr "Ngoặc đơn ( )"
966 #: ../data/geany.glade.h:189
967 msgid "Auto-close parenthesis when typing an opening one"
968 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc đơn khi nhập một dấu ngoặc đơn mở"
970 #: ../data/geany.glade.h:190
971 msgid "Curly brackets { }"
972 msgstr "Ngoặc móc { }"
974 #: ../data/geany.glade.h:191
975 msgid "Auto-close curly bracket when typing an opening one"
976 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc móc khi nhập một dấu ngoặc móc mở"
978 #: ../data/geany.glade.h:192
979 msgid "Square brackets [ ]"
980 msgstr "Ngoặc vuông [ ]"
982 #: ../data/geany.glade.h:193
983 msgid "Auto-close square-bracket when typing an opening one"
984 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu ngoặc vuông khi gõ một dấu ngoặc vuông mở"
986 #: ../data/geany.glade.h:194
987 msgid "Single quotes ' '"
988 msgstr "Nháy đơn ' '"
990 #: ../data/geany.glade.h:195
992 msgid "Auto-close single quote when typing an opening one"
993 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy đơn khi nhập một dấu nháy đơn mở"
995 #: ../data/geany.glade.h:196
996 msgid "Double quotes \" \""
997 msgstr "Nháy kép \" \""
999 #: ../data/geany.glade.h:197
1000 msgid "Auto-close double quote when typing an opening one"
1001 msgstr "Tự động điền nốt một cặp dấu nháy kép khi nhập một dấu nháy kép mở"
1003 #: ../data/geany.glade.h:198
1004 msgid "<b>Auto-close quotes and brackets</b>"
1005 msgstr "<b>Tự động điền nốt Nháy và Ngoặc</b>"
1007 #: ../data/geany.glade.h:199
1009 msgstr "Mục điền nốt"
1011 #: ../data/geany.glade.h:200
1012 msgid "Invert syntax highlighting colors"
1013 msgstr "Đảo ngược màu sắc tô sáng cú pháp"
1015 #: ../data/geany.glade.h:201
1016 msgid "Invert all colors, by default using white text on a black background"
1019 #: ../data/geany.glade.h:202
1020 msgid "Show indentation guides"
1021 msgstr "Hiện nét dẫn thụt lề"
1023 #: ../data/geany.glade.h:203
1024 msgid "Shows small dotted lines to help you to use the right indentation"
1025 msgstr "Hiển thị đường chấm chấm nhỏ để giúp bạn thụt lề đúng"
1027 #: ../data/geany.glade.h:204
1028 msgid "Show white space"
1029 msgstr "Hiện khoảng trắng"
1031 #: ../data/geany.glade.h:205
1032 msgid "Marks spaces with dots and tabs with arrows"
1033 msgstr "Nhãn dấu cách bằng chấm và tab bằng mũi tên"
1035 #: ../data/geany.glade.h:206
1036 msgid "Show line endings"
1037 msgstr "Hiện kết thúc dòng"
1039 #: ../data/geany.glade.h:207
1040 msgid "Shows the line ending character"
1041 msgstr "Hiện ký tự kết thúc dòng"
1043 #: ../data/geany.glade.h:208
1044 msgid "Show line numbers"
1045 msgstr "Hiện số thứ tự dòng"
1047 #: ../data/geany.glade.h:209
1048 msgid "Shows or hides the Line Number margin"
1049 msgstr "Hiện/ẩn lề số thứ tự dòng"
1051 #: ../data/geany.glade.h:210
1052 msgid "Show markers margin"
1053 msgstr "Hiện lề đánh dấu"
1055 #: ../data/geany.glade.h:211
1057 "Shows or hides the small margin right of the line numbers, which is used to "
1059 msgstr "Hiện/ẩn lề nhỏ bên phải các số thứ tự dòng, được dùng để đánh dấu dòng"
1061 #: ../data/geany.glade.h:212
1062 msgid "Stop scrolling at last line"
1063 msgstr "Dừng cuộn ở dòng cuối"
1065 #: ../data/geany.glade.h:213
1066 msgid "Whether to stop scrolling one page past the last line of a document"
1067 msgstr "Có nên dừng cuộn lại một trang đằng sau dòng cuối cùng của tài liệu"
1069 #: ../data/geany.glade.h:214
1070 msgid "Lines visible _around the cursor:"
1073 #: ../data/geany.glade.h:215
1074 msgid "<b>Display</b>"
1075 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
1077 #: ../data/geany.glade.h:216
1082 #: ../data/geany.glade.h:217
1086 #: ../data/geany.glade.h:218
1087 msgid "Sets the color of the long line marker"
1088 msgstr "Đặt màu của dấu dòng dài"
1090 #: ../data/geany.glade.h:219 ../src/toolbar.c:73 ../src/tools.c:844
1091 msgid "Color Chooser"
1092 msgstr "Bộ chọn màu"
1094 #: ../data/geany.glade.h:220
1096 "The long line marker is a thin vertical line in the editor, it helps to mark "
1097 "long lines, or as a hint to break the line. Set this value to a value "
1098 "greater than 0 to specify the column where it should appear."
1100 "Dấu dòng dài là một đường mảnh nằm dọc trong trình soạn thảo. Nó giúp đánh "
1101 "dấu dòng dài, hoặc nhắc nhở bạn ngắt dòng đó. Đặt giá trị này thành một giá "
1102 "trị hơn 0 để xác định vị trí của cột này."
1104 #: ../data/geany.glade.h:221
1108 #: ../data/geany.glade.h:222
1110 "Prints a vertical line in the editor window at the given cursor position "
1113 "In ra một đường nằm dọc trong cửa sổ trình soạn thảo tại vị trí con trỏ đã "
1116 #: ../data/geany.glade.h:223
1120 #: ../data/geany.glade.h:224
1122 "The background color of characters after the given cursor position (see "
1123 "below) changed to the color set below, (this is recommended if you use "
1124 "proportional fonts)"
1126 "Màu nền của các ký tự nằm sau vị trí con trỏ đã cho (xem dưới) được thay đổi "
1127 "thành màu được đặt bên dưới. (Khuyến khích nếu bạn sử dụng phông tỷ lệ.)"
1129 #: ../data/geany.glade.h:225
1134 #: ../data/geany.glade.h:226
1135 msgid "<b>Long line marker</b>"
1136 msgstr "<b>Dấu dòng dài</b>"
1138 #: ../data/geany.glade.h:227
1142 #: ../data/geany.glade.h:228
1143 msgid "Do not show virtual spaces"
1146 #: ../data/geany.glade.h:229
1147 msgid "Only for rectangular selections"
1150 #: ../data/geany.glade.h:230
1152 "Only show virtual spaces beyond the end of lines when drawing a rectangular "
1156 #: ../data/geany.glade.h:231
1160 #: ../data/geany.glade.h:232
1162 msgid "Always show virtual spaces beyond the end of lines"
1163 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1165 #: ../data/geany.glade.h:233
1167 msgid "<b>Virtual spaces</b>"
1168 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1170 #: ../data/geany.glade.h:234
1174 #: ../data/geany.glade.h:235 ../src/keybindings.c:310 ../src/prefs.c:1607
1176 msgstr "Trình soạn thảo"
1178 #: ../data/geany.glade.h:236
1179 msgid "Open new documents from the command-line"
1180 msgstr "Mở tài liệu mới từ dòng lệnh"
1182 #: ../data/geany.glade.h:237
1184 msgid "Create a new file for each command-line filename that doesn't exist"
1185 msgstr "Tạo một tập tin mới cho mỗi tên tập tin dòng lệnh không tồn tại"
1187 #: ../data/geany.glade.h:238
1188 msgid "Default end of line characters:"
1189 msgstr "Ký tự kết thúc dòng mặc định:"
1191 #: ../data/geany.glade.h:239
1192 msgid "<b>New files</b>"
1193 msgstr "<b>Tập tin mới</b>"
1195 #: ../data/geany.glade.h:240
1196 msgid "Default encoding (new files):"
1197 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin mới):"
1199 #: ../data/geany.glade.h:241
1200 msgid "Sets the default encoding for newly created files"
1201 msgstr "Đặt bảng mã mặc định cho tập tin mới tạo"
1203 #: ../data/geany.glade.h:242
1205 msgid "Use fixed encoding when opening non-Unicode files"
1206 msgstr "Dùng bảng mã cố định khi mở tập tin"
1208 #: ../data/geany.glade.h:243
1211 "This option disables the automatic detection of the file encoding when "
1212 "opening non-Unicode files and opens the file with the specified encoding "
1213 "(usually not needed)"
1215 "Tùy chọn này tắt chức năng tự động phát hiện bảng mã tập tin khi mở tập tin, "
1216 "và mở tập tin bằng bảng mã đã ghi rõ (thường không cần)"
1218 #: ../data/geany.glade.h:244
1220 msgid "Default encoding (existing non-Unicode files):"
1221 msgstr "Bảng mã mặc định (tập tin đã có):"
1223 #: ../data/geany.glade.h:245
1225 msgid "Sets the default encoding for opening existing non-Unicode files"
1226 msgstr "Đặt bảng mã mặc định để mở tập tin đã có"
1228 #: ../data/geany.glade.h:246
1229 msgid "<b>Encodings</b>"
1230 msgstr "<b>Bảng mã</b>"
1232 #: ../data/geany.glade.h:247
1233 msgid "Ensure new line at file end"
1234 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1236 #: ../data/geany.glade.h:248
1237 msgid "Ensures that at the end of the file is a new line"
1238 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1240 #: ../data/geany.glade.h:249
1242 msgid "Ensure consistent line endings"
1243 msgstr "Đảm bảo có ký tự dòng mới tại kết thúc tập tin"
1245 #: ../data/geany.glade.h:250
1247 "Ensures that newline characters always get converted before saving, avoiding "
1248 "mixed line endings in the same file"
1251 #: ../data/geany.glade.h:251
1252 msgid "Strip trailing spaces and tabs"
1253 msgstr "Bỏ dấu cách và Tab theo sau"
1255 #: ../data/geany.glade.h:252
1257 msgid "Removes trailing spaces and tabs at the end of lines"
1258 msgstr "Gỡ bỏ các dấu cách theo sau, tab, và kết thúc dòng"
1260 #: ../data/geany.glade.h:253 ../src/keybindings.c:671
1261 msgid "Replace tabs with space"
1262 msgstr "Thay thế các tab bằng dấu cách"
1264 #: ../data/geany.glade.h:254
1265 msgid "Replaces all tabs in document with spaces"
1266 msgstr "Thay thế bằng dấu cách mọi tab trong tài liệu"
1268 #: ../data/geany.glade.h:255
1269 msgid "<b>Saving files</b>"
1270 msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
1272 #: ../data/geany.glade.h:256
1273 msgid "Recent files list length:"
1274 msgstr "Độ dài danh sách tập tin gần đây:"
1276 #: ../data/geany.glade.h:257
1277 msgid "Specifies the number of files which are stored in the Recent files list"
1279 "Xác định số tối đa các tập tin được giữ lại trong danh sách Tập tin gần đây"
1281 #: ../data/geany.glade.h:258
1282 msgid "Disk check timeout:"
1283 msgstr "Thời hạn kiểm tra đĩa:"
1285 #: ../data/geany.glade.h:259
1287 "How often to check for changes to document files on disk, in seconds. Zero "
1288 "disables checking."
1290 "Có nên kiểm tra có thay đổi trong tập tin tài liệu trên đĩa thường xuyên cỡ "
1291 "nào, theo giây. Số không tắt chức năng kiểm tra."
1293 #: ../data/geany.glade.h:260 ../src/prefs.c:1609 ../src/symbols.c:464
1294 #: ../plugins/filebrowser.c:1167
1298 #: ../data/geany.glade.h:261
1300 msgstr "Thiết bị cuối:"
1302 #: ../data/geany.glade.h:262
1306 #: ../data/geany.glade.h:264
1309 "A terminal emulator command (%c is substituted with the Geany run script "
1313 #: ../data/geany.glade.h:265
1314 msgid "Path (and possibly additional arguments) to your favorite browser"
1315 msgstr "Đường dẫn (có thể thêm đối số) đến bộ duyệt ưa thích của bạn"
1317 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1318 #: ../data/geany.glade.h:266
1322 #: ../data/geany.glade.h:267
1323 msgid "<b>Tool paths</b>"
1324 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1326 #: ../data/geany.glade.h:268
1327 msgid "Context action:"
1328 msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
1330 #: ../data/geany.glade.h:270
1333 "Context action command. The currently selected word can be used with %s. It "
1334 "can appear anywhere in the given command and will be replaced before "
1337 "Lệnh hành động ngữ cảnh. Từ được chọn hiện thời có thể được dùng cùng với "
1338 "%s. Nó có thể nằm ở mọi vị trí trong lệnh đã cho, cũng sẽ được thay thế "
1339 "trước khi thực hiện."
1341 #: ../data/geany.glade.h:271
1342 msgid "<b>Commands</b>"
1343 msgstr "<b>Lệnh</b>"
1345 #: ../data/geany.glade.h:272 ../src/keybindings.c:322 ../src/prefs.c:1611
1349 #: ../data/geany.glade.h:273
1350 msgid "Email address of the developer"
1351 msgstr "Địa chỉ thư của nhà phát triển"
1353 #: ../data/geany.glade.h:274
1354 msgid "Initials of the developer name"
1355 msgstr "Tên tắt của nhà phát triển"
1357 #: ../data/geany.glade.h:275
1358 msgid "Initial version:"
1359 msgstr "Phiên bản đầu tiên:"
1361 #: ../data/geany.glade.h:276
1362 msgid "Version number, which a new file initially has"
1363 msgstr "Số hiệu phiên bản đầu tiên của tập tin mới"
1365 #: ../data/geany.glade.h:277
1366 msgid "Company name"
1367 msgstr "Tên công ty"
1369 #: ../data/geany.glade.h:278
1371 msgstr "Nhà phát triển:"
1373 #: ../data/geany.glade.h:279
1377 #: ../data/geany.glade.h:280
1378 msgid "Mail address:"
1379 msgstr "Địa chỉ bưu điện:"
1381 #: ../data/geany.glade.h:281
1385 #: ../data/geany.glade.h:282
1386 msgid "The name of the developer"
1387 msgstr "Tên của nhà phát triển"
1389 #: ../data/geany.glade.h:283
1393 #: ../data/geany.glade.h:284
1397 #: ../data/geany.glade.h:285
1399 msgid "Date & time:"
1402 #: ../data/geany.glade.h:286
1404 "Specify a format for the {datetime} wildcard. You can use any conversion "
1405 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1407 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày/giờ {datetime}. Có thể sử dụng "
1408 "bất cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1410 #: ../data/geany.glade.h:287
1412 "Specify a format for the {year} wildcard. You can use any conversion "
1413 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1415 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện năm {year}. Có thể sử dụng bất cứ đặc "
1416 "tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1418 #: ../data/geany.glade.h:288
1420 "Specify a format for the {date} wildcard. You can use any conversion "
1421 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
1423 "Ghi rõ định dạng cho ký hiệu đại diện ngày tháng {date}. Có thể sử dụng bất "
1424 "cứ đặc tả chuyển đổi nào tương thích với hàm strftime C ANSI."
1426 #: ../data/geany.glade.h:289
1427 msgid "<b>Template data</b>"
1428 msgstr "<b>Dữ liệu mẫu</b>"
1430 #: ../data/geany.glade.h:290 ../src/prefs.c:1613
1434 #: ../data/geany.glade.h:291
1438 #: ../data/geany.glade.h:292
1439 msgid "<b>Keyboard shortcuts</b>"
1440 msgstr "<b>Phím tắt</b>"
1442 #: ../data/geany.glade.h:293 ../src/plugins.c:1949 ../src/plugins.c:1986
1443 #: ../src/prefs.c:1615
1445 msgstr "Tổ hợp phím"
1447 #: ../data/geany.glade.h:294
1451 #: ../data/geany.glade.h:296
1453 msgid "Path to the command for printing files (use %f for the filename)"
1454 msgstr "Đường dẫn tới lệnh để in tập tin (dùng %f thay cho tên tập tin)."
1456 #: ../data/geany.glade.h:297
1457 msgid "Use an external command for printing"
1458 msgstr "Dùng lệnh bên ngoài để in"
1460 #: ../data/geany.glade.h:298 ../src/printing.c:237
1461 msgid "Print line numbers"
1462 msgstr "In số thứ tự dòng"
1464 #: ../data/geany.glade.h:299 ../src/printing.c:239
1465 msgid "Add line numbers to the printed page"
1466 msgstr "Thêm vào trang in các số thứ tự dòng"
1468 #: ../data/geany.glade.h:300 ../src/printing.c:242
1469 msgid "Print page numbers"
1470 msgstr "In số thứ tự trang"
1472 #: ../data/geany.glade.h:301 ../src/printing.c:244
1474 "Add page numbers at the bottom of each page. It takes 2 lines of the page."
1475 msgstr "Thêm số thứ tự dòng vào đáy từng trang (chiếm 2 dòng của trang)."
1477 #: ../data/geany.glade.h:302 ../src/printing.c:247
1478 msgid "Print page header"
1479 msgstr "In phần đầu trang"
1481 #: ../data/geany.glade.h:303 ../src/printing.c:249
1483 "Add a little header to every page containing the page number, the filename "
1484 "and the current date (see below). It takes 3 lines of the page."
1486 "Thêm vào mỗi trang một phần đầu trang nhỏ chứa số thứ tự trang, tên tập tin "
1487 "và ngày tháng hiện thời (xem bên dưới). Phần này chiếm 3 dòng của trang."
1489 #: ../data/geany.glade.h:304 ../src/printing.c:265
1490 msgid "Use the basename of the printed file"
1491 msgstr "Dùng tên cơ bản của tập tin đã in"
1493 #: ../data/geany.glade.h:305
1494 msgid "Print only the basename (without the path) of the printed file"
1495 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có phần đường dẫn) của tập tin in ra."
1497 #: ../data/geany.glade.h:306 ../src/printing.c:273
1498 msgid "Date format:"
1499 msgstr "Định dạng ngày tháng:"
1501 #: ../data/geany.glade.h:307 ../src/printing.c:279
1503 "Specify a format for the date and time stamp which is added to the page "
1504 "header on each page. You can use any conversion specifiers which can be used "
1505 "with the ANSI C strftime function."
1507 "Ở đây hãy nhập định dạng cho nhãn ngày giờ mà được thêm vào phần đầu mỗi "
1508 "trang. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ ký hiệu chuyển đổi nào dùng được với "
1509 "hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man strftime » để tìm thêm thông tin."
1511 #: ../data/geany.glade.h:308
1512 msgid "Use native GTK printing"
1513 msgstr "Dùng chức năng in GTK sở hữu"
1515 #: ../data/geany.glade.h:309
1517 msgid "<b>Printing</b>"
1518 msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
1520 #: ../data/geany.glade.h:310 ../src/prefs.c:1617
1524 #: ../data/geany.glade.h:311
1528 #: ../data/geany.glade.h:312
1529 msgid "Sets the font for the terminal widget"
1530 msgstr "Đặt phông chữ cho ô điều khiển thiết bị cuối"
1532 #: ../data/geany.glade.h:313
1534 msgid "Choose Terminal Font"
1535 msgstr "Phông dòng lệnh:"
1537 #: ../data/geany.glade.h:314
1538 msgid "Foreground color:"
1539 msgstr "Màu cảnh gần:"
1541 #: ../data/geany.glade.h:315
1542 msgid "Background color:"
1545 #: ../data/geany.glade.h:316
1546 msgid "Scrollback lines:"
1547 msgstr "Dòng cuộn ngược:"
1549 #: ../data/geany.glade.h:317
1551 msgstr "Trình bao :"
1553 #: ../data/geany.glade.h:318
1554 msgid "Sets the foreground color of the text in the terminal widget"
1555 msgstr "Đặt màu cảnh gần của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1557 #: ../data/geany.glade.h:319
1559 msgid "Sets the background color of the text in the terminal widget"
1560 msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
1562 #: ../data/geany.glade.h:320
1564 "Specifies the history in lines, which you can scroll back in the terminal "
1567 "Xác định lịch sử theo dòng, mà bạn có thể cuộn ngược trong ô điều khiển "
1570 #: ../data/geany.glade.h:321
1572 "Sets the path to the shell which should be started inside the terminal "
1575 "Đặt đường dẫn tới trình bao (mà nên được khởi chạy bên trong mô phỏng thiết "
1578 #: ../data/geany.glade.h:322
1579 msgid "Scroll on keystroke"
1580 msgstr "Cuộn khi ấn phím"
1582 #: ../data/geany.glade.h:323
1583 msgid "Whether to scroll to the bottom if a key was pressed"
1584 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi được ấn phím hay không"
1586 #: ../data/geany.glade.h:324
1587 msgid "Scroll on output"
1588 msgstr "Cuộn kết xuất"
1590 #: ../data/geany.glade.h:325
1591 msgid "Whether to scroll to the bottom when output is generated"
1592 msgstr "Có nên cuộn đến đáy khi kết xuất được tạo ra hay không"
1594 #: ../data/geany.glade.h:326
1595 msgid "Cursor blinks"
1596 msgstr "Nháy con chạy"
1598 #: ../data/geany.glade.h:327
1599 msgid "Whether to blink the cursor"
1600 msgstr "Có nên nháy con chạy hay không"
1602 #: ../data/geany.glade.h:328
1603 msgid "Override Geany keybindings"
1604 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím Geany"
1606 #: ../data/geany.glade.h:329
1608 "Allows the VTE to receive keyboard shortcuts (apart from focus commands)"
1609 msgstr "Cho phép VTE nhận tín hiệu phím tắt (ra khỏi lệnh đặt tiêu điểm)"
1611 #: ../data/geany.glade.h:330
1612 msgid "Disable menu shortcut key (F10 by default)"
1613 msgstr "Tắt phím tắt trình đơn (mặc định F10)"
1615 #: ../data/geany.glade.h:331
1617 "This option disables the keybinding to popup the menu bar (default is F10). "
1618 "Disabling it can be useful if you use, for example, Midnight Commander "
1621 "Tùy chọn này tắt tổ hợp phím bật lên thanh trình đơn (mặc định là phím chức "
1622 "năng F10). Việc tắt nó có ích nếu, chẳng hạn, bạn dùng Midnight Commander "
1625 #: ../data/geany.glade.h:332
1627 msgid "Follow path of the current file"
1628 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
1630 #: ../data/geany.glade.h:333
1632 msgid "Whether to execute \"cd $path\" when you switch between opened files"
1634 "Có nên thực hiện câu lệnh « cd $path » hay không khi bạn chuyển đổi giữa các "
1637 #: ../data/geany.glade.h:334
1639 msgid "Execute programs in the VTE"
1640 msgstr "Thực hiện chương trình trong VTE"
1642 #: ../data/geany.glade.h:335
1644 "Run programs in VTE instead of opening a terminal emulation window. Please "
1645 "note, programs executed in VTE cannot be stopped"
1647 "Chạy chương trình trong VTE thay vào mở một cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối. "
1648 "Ghi chú rằng chương trình được thực hiện trong VTE thì không dừng chạy được"
1650 #: ../data/geany.glade.h:336
1651 msgid "Don't use run script"
1652 msgstr "Đừng dùng văn lệnh chạy"
1654 #: ../data/geany.glade.h:337
1656 "Don't use the simple run script which is usually used to display the exit "
1657 "status of the executed program"
1659 "Đừng dùng văn lệnh chạy đơn giản thường dùng để hiển thị trạng thái thoát "
1660 "của chương trình đã thực hiện"
1662 #: ../data/geany.glade.h:338
1664 msgid "<b>Terminal</b>"
1665 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
1667 #: ../data/geany.glade.h:339 ../src/prefs.c:1621 ../src/vte.c:377
1669 msgstr "Thiết bị cuối"
1671 #: ../data/geany.glade.h:340
1672 msgid "<i>Warning: read the manual before changing these preferences.</i>"
1675 #: ../data/geany.glade.h:341
1677 msgid "<b>Various preferences</b>"
1678 msgstr "<b>Đường dẫn công cụ</b>"
1680 #: ../data/geany.glade.h:342 ../src/prefs.c:1619
1685 #: ../data/geany.glade.h:344
1689 #: ../data/geany.glade.h:345
1690 msgid "New (with _Template)"
1691 msgstr "Mới (dùng Mẫ_u)"
1693 #: ../data/geany.glade.h:346
1698 #: ../data/geany.glade.h:347
1699 msgid "Recent _Files"
1700 msgstr "Tập tin _gần đây"
1702 #: ../data/geany.glade.h:348
1707 #: ../data/geany.glade.h:349
1709 msgstr "Lưu tất _cả"
1711 #: ../data/geany.glade.h:350 ../src/callbacks.c:352 ../src/document.c:1654
1712 #: ../src/document.c:3604 ../src/sidebar.c:707
1716 #: ../data/geany.glade.h:351
1718 msgstr "Tải lại _dạng"
1720 #: ../data/geany.glade.h:352
1722 msgstr "Thiết lập tr_ang"
1724 #: ../data/geany.glade.h:353
1729 #: ../data/geany.glade.h:354 ../src/notebook.c:494
1730 msgid "Close Ot_her Documents"
1731 msgstr "Đóng các tập tin k_hác"
1733 #: ../data/geany.glade.h:355 ../src/notebook.c:506
1735 msgstr "Đóng tất _cả"
1737 #: ../data/geany.glade.h:356
1742 #: ../data/geany.glade.h:357 ../src/keybindings.c:437
1744 msgid "Cu_t Current Line(s)"
1745 msgstr "Cắt các dòng hiện tại"
1747 #: ../data/geany.glade.h:358 ../src/keybindings.c:434
1749 msgid "_Copy Current Line(s)"
1750 msgstr "Chép các dòng hiện tại"
1752 #: ../data/geany.glade.h:359 ../src/keybindings.c:387
1754 msgid "_Delete Current Line(s)"
1755 msgstr "Xoá các dòng hiện tại"
1757 #: ../data/geany.glade.h:360 ../src/keybindings.c:384
1759 msgid "D_uplicate Line or Selection"
1760 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
1762 #: ../data/geany.glade.h:361 ../src/keybindings.c:447
1764 msgid "S_elect Current Line(s)"
1765 msgstr "Chọn các dòng hiện tại"
1767 #: ../data/geany.glade.h:362 ../src/keybindings.c:450
1769 msgid "Se_lect Current Paragraph"
1770 msgstr "Chọn đoạn văn hiện tại"
1772 #: ../data/geany.glade.h:363
1774 msgid "_Move Line(s) Up"
1775 msgstr "Ghi chú dòng"
1777 #: ../data/geany.glade.h:364
1779 msgid "M_ove Line(s) Down"
1780 msgstr "Ghi chú dòng"
1782 #: ../data/geany.glade.h:365 ../src/keybindings.c:501
1783 msgid "_Send Selection to Terminal"
1784 msgstr "_Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
1786 #: ../data/geany.glade.h:366 ../src/keybindings.c:503
1788 msgid "_Reflow Lines/Block"
1789 msgstr "Cuộn lại dòng/khối"
1791 #: ../data/geany.glade.h:367 ../src/keybindings.c:461
1792 msgid "T_oggle Case of Selection"
1793 msgstr "Chuyển đổi chữ h_oa/thường của vùng chọn"
1795 #: ../data/geany.glade.h:368
1796 msgid "_Comment Line(s)"
1797 msgstr "Ghi _chú dòng"
1799 #: ../data/geany.glade.h:369
1800 msgid "U_ncomment Line(s)"
1801 msgstr "Hủy ghi chú dò_ng"
1803 #: ../data/geany.glade.h:370
1804 msgid "_Toggle Line Commentation"
1805 msgstr "Bật/_tắt ghi chú dòng"
1807 #: ../data/geany.glade.h:371
1808 msgid "_Increase Indent"
1809 msgstr "_Thụt lề thêm"
1811 #: ../data/geany.glade.h:372
1812 msgid "_Decrease Indent"
1813 msgstr "Thụt lề _kém"
1815 #: ../data/geany.glade.h:373 ../src/keybindings.c:480
1817 msgid "S_mart Line Indent"
1818 msgstr "Thụt lề dòng khéo"
1820 #: ../data/geany.glade.h:374
1821 msgid "_Send Selection to"
1822 msgstr "_Gửi vùng chọn cho"
1824 #: ../data/geany.glade.h:375
1825 msgid "I_nsert Comments"
1826 msgstr "Chè_n chú thích"
1828 #: ../data/geany.glade.h:376
1829 msgid "Preference_s"
1832 #: ../data/geany.glade.h:377 ../src/keybindings.c:527
1834 msgid "P_lugin Preferences"
1837 #: ../data/geany.glade.h:378
1842 #: ../data/geany.glade.h:379
1846 #: ../data/geany.glade.h:380
1847 msgid "Find _Previous"
1850 #: ../data/geany.glade.h:381 ../src/symbols.c:2651
1852 msgid "Find in F_iles..."
1853 msgstr "Tìm trong tập t_in"
1855 #: ../data/geany.glade.h:382
1860 #: ../data/geany.glade.h:383
1861 msgid "Next Me_ssage"
1862 msgstr "Thông điệp tiế_p"
1864 #: ../data/geany.glade.h:384
1865 msgid "Pr_evious Message"
1866 msgstr "Thông điệp t_rước"
1868 #: ../data/geany.glade.h:385 ../src/keybindings.c:576
1870 msgid "Go to Ne_xt Marker"
1871 msgstr "Tới dấu tiếp"
1873 #: ../data/geany.glade.h:386 ../src/keybindings.c:579
1875 msgid "Go to Pre_vious Marker"
1876 msgstr "Về dấu trước"
1878 #: ../data/geany.glade.h:387
1880 msgid "_Go to Line..."
1883 #: ../data/geany.glade.h:388 ../src/keybindings.c:539
1885 msgid "Find Next _Selection"
1886 msgstr "Tìm vùng _chọn tiếp"
1888 #: ../data/geany.glade.h:389 ../src/keybindings.c:541
1890 msgid "Find Pre_vious Selection"
1891 msgstr "Tìm vùng _chọn trước"
1893 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1894 #: ../data/geany.glade.h:390 ../src/keybindings.c:558
1897 msgstr "Đánh dấu tất cả"
1899 #: ../data/geany.glade.h:391
1901 msgid "Go to Symbol Decl_aration"
1902 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
1904 #: ../data/geany.glade.h:392
1908 #: ../data/geany.glade.h:393
1910 msgid "Change _Font..."
1913 #: ../data/geany.glade.h:394
1915 msgid "Change _Color Scheme..."
1916 msgstr "Bảng _chọn màu"
1918 #: ../data/geany.glade.h:395
1919 msgid "Show _Markers Margin"
1920 msgstr "Hiện lề đánh _dấu"
1922 #: ../data/geany.glade.h:396
1923 msgid "Show _Line Numbers"
1924 msgstr "Hiện _số hiệu dòng"
1926 #: ../data/geany.glade.h:397
1927 msgid "Show White S_pace"
1928 msgstr "Hiện kh_oảng trắng"
1930 #: ../data/geany.glade.h:398
1931 msgid "Show Line _Endings"
1932 msgstr "Hiện _kết thúc dòng"
1934 #: ../data/geany.glade.h:399
1935 msgid "Show Indentation _Guides"
1936 msgstr "H_iện nét dẫn thụt lề"
1938 #: ../data/geany.glade.h:400
1940 msgstr "T_oàn màn hình"
1942 #: ../data/geany.glade.h:401
1943 msgid "Toggle All _Additional Widgets"
1944 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sun_g"
1946 #: ../data/geany.glade.h:402
1947 msgid "Show Message _Window"
1948 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
1950 #: ../data/geany.glade.h:403
1951 msgid "Show _Toolbar"
1952 msgstr "Hiện _thanh công cụ"
1954 #: ../data/geany.glade.h:404
1955 msgid "Show Side_bar"
1956 msgstr "Hiện khung _lề"
1958 #: ../data/geany.glade.h:405
1962 #: ../data/geany.glade.h:406
1963 msgid "_Line Wrapping"
1966 #: ../data/geany.glade.h:407
1967 msgid "Line _Breaking"
1970 #: ../data/geany.glade.h:408
1971 msgid "_Auto-indentation"
1972 msgstr "_Tự động thụt lề"
1974 #: ../data/geany.glade.h:409
1975 msgid "In_dent Type"
1976 msgstr "_Kiểu thụt lề"
1978 #: ../data/geany.glade.h:410
1980 msgid "_Detect from Content"
1981 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
1983 #: ../data/geany.glade.h:411
1984 msgid "T_abs and Spaces"
1985 msgstr "T_ab và Dấu cách"
1987 #: ../data/geany.glade.h:412
1988 msgid "Indent Widt_h"
1989 msgstr "Độ _rộng thụt lề"
1991 #: ../data/geany.glade.h:413
1995 #: ../data/geany.glade.h:414
1999 #: ../data/geany.glade.h:415
2003 #: ../data/geany.glade.h:416
2007 #: ../data/geany.glade.h:417
2011 #: ../data/geany.glade.h:418
2015 #: ../data/geany.glade.h:419
2019 #: ../data/geany.glade.h:420
2023 #: ../data/geany.glade.h:421
2027 #: ../data/geany.glade.h:422
2028 msgid "_Write Unicode BOM"
2029 msgstr "Ghi _BOM Unicode"
2031 #: ../data/geany.glade.h:423
2032 msgid "Set File_type"
2033 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2035 #: ../data/geany.glade.h:424
2036 msgid "Set _Encoding"
2037 msgstr "Đặt _bảng mã"
2039 #: ../data/geany.glade.h:425
2040 msgid "Set Line E_ndings"
2041 msgstr "Đặt kết thúc dò_ng"
2043 #: ../data/geany.glade.h:426
2045 msgid "Convert and Set to _CR/LF (Windows)"
2046 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _CR/LF (Win)"
2048 #: ../data/geany.glade.h:427
2049 msgid "Convert and Set to _LF (Unix)"
2050 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành _LF (UNIX)"
2052 #: ../data/geany.glade.h:428
2054 msgid "Convert and Set to CR (Classic _Mac)"
2055 msgstr "Chuyển đổi và đặt thành CR (_Mac)"
2057 #: ../data/geany.glade.h:429 ../src/keybindings.c:667
2062 #: ../data/geany.glade.h:430 ../src/keybindings.c:669
2063 msgid "_Strip Trailing Spaces"
2064 msgstr "Bỏ dấu cách theo _sau"
2066 #: ../data/geany.glade.h:431
2067 msgid "Replace Tabs with S_paces"
2068 msgstr "Tha_y thế các tab bằng dấu cách"
2070 #: ../data/geany.glade.h:432
2072 msgid "_Replace Spaces with Tabs..."
2073 msgstr "Tha_y thế các dấu cách bằng Tab"
2075 #: ../data/geany.glade.h:433
2077 msgstr "_Gấp tất cả"
2079 #: ../data/geany.glade.h:434
2081 msgstr "_Mở lại tất cả"
2083 #: ../data/geany.glade.h:435
2084 msgid "Remove _Markers"
2087 #: ../data/geany.glade.h:436
2088 msgid "Remove Error _Indicators"
2089 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
2091 #: ../data/geany.glade.h:437
2095 #: ../data/geany.glade.h:438
2100 #: ../data/geany.glade.h:439
2101 msgid "_Recent Projects"
2102 msgstr "Dự án _vừa mở"
2104 #: ../data/geany.glade.h:440
2108 #: ../data/geany.glade.h:441
2109 msgid "Apply the default indentation settings to all documents"
2110 msgstr "Áp dụng thiết lập mặc định cho _mọi tài liệu"
2112 #: ../data/geany.glade.h:442
2114 msgid "_Apply Default Indentation"
2115 msgstr "_Tự động thụt lề"
2118 #: ../data/geany.glade.h:443 ../src/build.c:2446 ../src/build.c:2717
2122 #: ../data/geany.glade.h:444
2126 #: ../data/geany.glade.h:445
2127 msgid "_Reload Configuration"
2128 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
2130 #: ../data/geany.glade.h:446
2131 msgid "C_onfiguration Files"
2132 msgstr "Tập tin Cấ_u hình"
2134 #: ../data/geany.glade.h:447
2135 msgid "_Color Chooser"
2136 msgstr "Bảng _chọn màu"
2138 #: ../data/geany.glade.h:448
2142 #: ../data/geany.glade.h:449
2144 msgid "Load Ta_gs File..."
2147 #: ../data/geany.glade.h:450
2151 #: ../data/geany.glade.h:451
2152 msgid "Keyboard _Shortcuts"
2155 #: ../data/geany.glade.h:452
2157 msgid "Debug _Messages"
2158 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
2160 #: ../data/geany.glade.h:453
2164 #: ../data/geany.glade.h:454
2168 #: ../data/geany.glade.h:455
2169 msgid "Report a _Bug..."
2172 #: ../data/geany.glade.h:456
2177 #: ../data/geany.glade.h:457 ../src/sidebar.c:125
2181 #: ../data/geany.glade.h:458
2185 #: ../data/geany.glade.h:459
2189 #: ../data/geany.glade.h:460
2191 msgstr "Bộ biên dịch"
2193 #: ../data/geany.glade.h:461
2197 #: ../data/geany.glade.h:462
2201 #: ../data/geany.glade.h:463
2202 msgid "Project Properties"
2203 msgstr "Thuộc tính dự án"
2205 #: ../data/geany.glade.h:464 ../src/project.c:182
2207 msgstr "Tên tập tin:"
2209 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2210 #: ../data/geany.glade.h:465
2215 #: ../data/geany.glade.h:466
2217 msgid "_Description:"
2220 #: ../data/geany.glade.h:467
2223 msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
2225 #: ../data/geany.glade.h:468 ../src/search.c:901
2227 msgid "File _patterns:"
2228 msgstr "Mẫu tập tin:"
2230 #: ../data/geany.glade.h:469
2232 "Space separated list of file patterns used for the find in files dialog (e."
2236 #: ../data/geany.glade.h:470 ../src/project.c:211
2238 "Base directory of all files that make up the project. This can be a new "
2239 "path, or an existing directory tree. You can use paths relative to the "
2242 "Thư mục cơ bản của tất cả các tập tin làm dự án. Đường dẫn mới hay cây thư "
2243 "mục tồn tại cũng được. Bạn cũng có thể đặt đường dẫn tương đối so với tên "
2246 #: ../data/geany.glade.h:471 ../src/keybindings.c:320
2250 #: ../data/geany.glade.h:472
2255 #: ../data/geany.glade.h:473
2260 #: ../data/geany.glade.h:474
2261 msgid "Use global settings"
2264 #: ../data/geany.glade.h:475
2268 #: ../data/geany.glade.h:476
2271 msgstr "<b>Vị trí:</b>"
2273 #: ../data/geany.glade.h:477
2278 #: ../data/geany.glade.h:478
2283 #: ../data/geany.glade.h:479
2286 msgstr "<b>Sửa đổi:</b>"
2288 #: ../data/geany.glade.h:480
2293 #: ../data/geany.glade.h:481
2296 msgstr "<b>Truy cập:</b>"
2298 #: ../data/geany.glade.h:482
2299 msgid "(only inside Geany)"
2300 msgstr "(chỉ bên trong Geany)"
2302 #: ../data/geany.glade.h:483
2304 msgid "Permissions:"
2305 msgstr "<b>Quyền hạn:</b>"
2307 #: ../data/geany.glade.h:484
2311 #: ../data/geany.glade.h:485
2315 #: ../data/geany.glade.h:486
2319 #: ../data/geany.glade.h:487
2323 #: ../data/geany.glade.h:488
2327 #: ../data/geany.glade.h:489
2331 #: ../src/about.c:47
2333 "Copyright (c) 2005\n"
2334 "The Geany contributors"
2337 #: ../src/about.c:173
2339 msgstr "Giới thiệu Geany"
2341 #: ../src/about.c:217
2342 msgid "A fast and lightweight IDE"
2343 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
2345 #: ../src/about.c:239
2347 msgid "(built on or after %s)"
2348 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
2350 #: ../src/about.c:253
2352 msgid "Using GTK+ v%u.%u.%u and GLib v%u.%u.%u runtime libraries"
2355 #. gtk_container_add(GTK_CONTAINER(info_box), cop_label);
2356 #: ../src/about.c:286
2360 #: ../src/about.c:302
2362 msgstr "Nhà phát triển"
2364 #: ../src/about.c:309
2366 msgstr "nhà duy trì"
2368 #: ../src/about.c:317 ../src/about.c:325 ../src/about.c:333
2370 msgstr "nhà phát triển"
2372 #: ../src/about.c:341
2373 msgid "translation maintainer"
2374 msgstr "nhà duy trì bản dịch"
2376 #: ../src/about.c:350
2380 #: ../src/about.c:370
2381 msgid "Previous Translators"
2382 msgstr "Dịch giả trước"
2384 #: ../src/about.c:391
2385 msgid "Contributors"
2386 msgstr "Người đóng góp"
2388 #: ../src/about.c:401
2391 "Some of the many contributors (for a more detailed list, see the file %s):"
2392 msgstr "Một số người đóng góp (để tìm một danh sách chi tiết, xem tập tin %s):"
2394 #: ../src/about.c:427
2398 #: ../src/about.c:444
2402 #: ../src/about.c:453
2404 "License text could not be found, please visit http://www.gnu.org/licenses/"
2405 "gpl-2.0.txt to view it online."
2407 "Không tìm thấy văn bản giấy phép, hãy thăm địa chỉ « http://www.gnu.org/"
2408 "licenses/gpl-2.0.txt » để xem trực tuyến."
2411 #: ../src/build.c:756
2413 msgid "failed to substitute %%p, no project active"
2416 #: ../src/build.c:784
2418 msgid "Process failed, no working directory"
2419 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2421 #: ../src/build.c:796
2423 msgid "%s (in directory: %s)"
2424 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2426 #: ../src/build.c:821
2428 msgid "Process failed (%s)"
2429 msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
2431 #: ../src/build.c:855
2433 msgid "Invalid working directory \"%s\""
2434 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
2436 #: ../src/build.c:891
2438 msgid "Failed to execute \"%s\" (start-script could not be created: %s)"
2439 msgstr "Lỗi thực hiện « %s » (không thể tạo văn lệnh khởi chạy)"
2441 #: ../src/build.c:933
2443 "File not executed because the terminal may contain some input (press Ctrl+C "
2444 "or Enter to clear it)."
2447 #: ../src/build.c:981
2450 "Cannot execute build command \"%s\": %s. Check the Terminal setting in "
2453 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2454 "đúng trong Tùy thích."
2456 #: ../src/build.c:1098
2457 msgid "Compilation failed."
2458 msgstr "Lỗi biên dịch."
2460 #: ../src/build.c:1112
2461 msgid "Compilation finished successfully."
2462 msgstr "Mới biên dịch xong."
2464 #: ../src/build.c:1272
2467 msgstr "Make đích riêng"
2469 #: ../src/build.c:1273
2471 msgid "Enter custom text here, all entered text is appended to the command."
2473 "Ở đây hãy nhập các tùy chọn riêng, toàn bộ đoạn đã nhập được gởi qua cho "
2476 #: ../src/build.c:1352
2480 #: ../src/build.c:1354
2481 msgid "_Previous Error"
2485 #: ../src/build.c:1364 ../src/build.c:2757
2487 msgid "_Set Build Commands"
2488 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2490 #: ../src/build.c:1641 ../src/toolbar.c:375
2491 msgid "Build the current file"
2492 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời"
2494 #: ../src/build.c:1652
2495 msgid "Build the current file with Make and the default target"
2496 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
2498 #: ../src/build.c:1654
2499 msgid "Build the current file with Make and the specified target"
2500 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến đã xác định"
2502 #: ../src/build.c:1656
2503 msgid "Compile the current file with Make"
2504 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời dùng Make"
2506 #: ../src/build.c:1675
2508 msgid "Process could not be stopped (%s)."
2509 msgstr "Tiến trình không dừng chạy được (%s)."
2511 #: ../src/build.c:1689 ../src/build.c:1701
2512 msgid "No more build errors."
2513 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
2515 #: ../src/build.c:1806 ../src/build.c:1808
2516 msgid "Set menu item label"
2519 #: ../src/build.c:1833 ../src/symbols.c:521 ../src/tools.c:395
2523 #. command column, holding status and command display
2524 #: ../src/build.c:1834 ../src/symbols.c:516 ../src/tools.c:380
2528 #: ../src/build.c:1835
2530 msgid "Working directory"
2531 msgstr "%s (trong thư mục: %s)"
2533 #: ../src/build.c:1836
2538 #: ../src/build.c:1889
2539 msgid "Click to set menu item label"
2542 #: ../src/build.c:1973 ../src/build.c:1975
2547 #: ../src/build.c:1975
2550 msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
2552 #: ../src/build.c:1984 ../src/build.c:2019
2554 msgid "Error regular expression:"
2555 msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
2557 #: ../src/build.c:2012
2559 msgid "Independent commands"
2560 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2562 #: ../src/build.c:2044
2563 msgid "Note: Item 2 opens a dialog and appends the response to the command."
2566 #: ../src/build.c:2053
2568 msgid "Execute commands"
2569 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2571 #: ../src/build.c:2065
2573 "%d, %e, %f, %p, %l are substituted in command and directory fields, see "
2574 "manual for details."
2577 #: ../src/build.c:2223
2579 msgid "Set Build Commands"
2580 msgstr "Đặt lệnh riêng"
2582 #: ../src/build.c:2439
2586 #: ../src/build.c:2453 ../src/build.c:2483 ../src/build.c:2685
2591 #. build the code with make custom
2592 #: ../src/build.c:2498 ../src/build.c:2683 ../src/build.c:2737
2594 msgid "Make Custom _Target..."
2595 msgstr "Make đích _riêng"
2597 #. build the code with make object
2598 #: ../src/build.c:2500 ../src/build.c:2684 ../src/build.c:2745
2599 msgid "Make _Object"
2600 msgstr "Make đố_i tượng"
2602 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
2603 #: ../src/build.c:2502 ../src/build.c:2682
2608 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
2609 #. build the code with make all
2610 #: ../src/build.c:2729
2614 #: ../src/callbacks.c:145
2616 msgid "%d file saved."
2617 msgid_plural "%d files saved."
2618 msgstr[0] "Tập tin %s đã được lưu."
2620 #: ../src/callbacks.c:353
2621 msgid "Changes detected, reloading all will lose any changes and history."
2624 #: ../src/callbacks.c:354
2626 msgid "Are you sure you want to reload all files?"
2627 msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
2629 #: ../src/callbacks.c:935 ../src/keybindings.c:567
2633 #: ../src/callbacks.c:936
2634 msgid "Enter the line you want to go to:"
2635 msgstr "Nhập dòng cần tới:"
2637 #: ../src/callbacks.c:1037 ../src/callbacks.c:1063
2639 "Please set the filetype for the current file before using this function."
2640 msgstr "Hãy đặt kiểu tập tin cho tập tin hiện thời, trước khi sử dụng hàm này."
2642 #: ../src/callbacks.c:1353 ../src/callbacks.c:1361
2643 msgid "No more message items."
2644 msgstr "Không có mục thông điệp nào nữa."
2646 #: ../src/callbacks.c:1464
2648 msgid "Could not open file %s (File not found)"
2649 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2651 #: ../src/callbacks.c:1513
2652 msgid "Check the path setting in Filetype configuration."
2655 #: ../src/callbacks.c:1518
2657 msgid "Check the path setting in Preferences."
2659 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
2660 "đúng trong Tùy thích."
2662 #. G_SHELL_ERROR is parsing error, it may be caused by %s word with quotes
2663 #: ../src/callbacks.c:1531
2665 msgid "Cannot execute context action command \"%s\": %s. %s"
2666 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
2668 #: ../src/callbacks.c:1540
2670 msgid "No context action set."
2671 msgstr "Hành động ngữ cảnh:"
2673 #: ../src/dialogs.c:159 ../src/document.c:2301 ../src/document.c:2366
2674 #: ../src/document.c:2374
2676 msgid "\"%s\" was not found."
2677 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
2680 #: ../src/dialogs.c:221 ../src/encodings.c:530
2681 msgid "Detect from file"
2682 msgstr "Phát hiện từ tập tin"
2684 #: ../src/dialogs.c:224
2686 msgid "Programming Languages"
2687 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
2689 #: ../src/dialogs.c:226
2691 msgid "Scripting Languages"
2692 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
2694 #: ../src/dialogs.c:228
2696 msgid "Markup Languages"
2697 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
2699 #: ../src/dialogs.c:306
2700 msgid "_More Options"
2701 msgstr "Tùy chọn _bổ sung"
2703 #. line 1 with checkbox and encoding combo
2704 #: ../src/dialogs.c:313
2705 msgid "Show _hidden files"
2706 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
2708 #: ../src/dialogs.c:324
2709 msgid "Set encoding:"
2710 msgstr "Đặt bảng mã:"
2712 #: ../src/dialogs.c:333
2714 "Explicitly defines an encoding for the file, if it would not be detected. "
2715 "This is useful when you know that the encoding of a file cannot be detected "
2716 "correctly by Geany.\n"
2717 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2720 "Xác định dứt khoát bảng mã cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện. Có "
2721 "ích khi bạn biết rằng trình Geany sẽ không phát hiện được bảng mã của tập "
2723 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng đều sẽ được mở với "
2726 #. line 2 with filetype combo
2727 #: ../src/dialogs.c:340
2728 msgid "Set filetype:"
2729 msgstr "Đặt kiểu tập tin:"
2731 #: ../src/dialogs.c:349
2733 "Explicitly defines a filetype for the file, if it would not be detected by "
2734 "filename extension.\n"
2735 "Note if you choose multiple files, they will all be opened with the chosen "
2738 "Xác định dứt khoát kiểu tập tin cho tập tin, nếu nó sẽ không được phát hiện "
2739 "theo phần mở rộng tập tin.\n"
2740 "Ghi chú rằng nếu bạn chọn nhiều tập tin, tất cả các chúng sẽ được mở với "
2741 "kiểu tập tin đã chọn."
2743 #: ../src/dialogs.c:375 ../src/dialogs.c:465
2747 #: ../src/dialogs.c:379
2749 msgctxt "Open dialog action"
2753 #: ../src/dialogs.c:381
2755 "Opens the file in read-only mode. If you choose more than one file to open, "
2756 "all files will be opened read-only."
2758 "Mở tập tin trong chế độ chỉ đọc. Nếu bạn chọn mở nhiều tập tin, tất cả các "
2759 "tập tin đó sẽ được mở chỉ-đọc."
2761 #: ../src/dialogs.c:534 ../src/document.c:2052
2765 #: ../src/dialogs.c:535
2766 msgid "Filename already exists!"
2767 msgstr "Tên tập tin đã có !"
2769 #: ../src/dialogs.c:564 ../src/dialogs.c:678
2771 msgstr "Lưu tập tin"
2773 #: ../src/dialogs.c:573
2777 #: ../src/dialogs.c:574
2778 msgid "Save the file and rename it"
2779 msgstr "Lưu tập tin và thay tên nó"
2781 #: ../src/dialogs.c:696 ../src/win32.c:726
2785 #: ../src/dialogs.c:699 ../src/dialogs.c:778 ../src/dialogs.c:1336
2786 #: ../src/win32.c:732
2790 #: ../src/dialogs.c:702 ../src/win32.c:738
2794 #: ../src/dialogs.c:705 ../src/win32.c:744
2798 #: ../src/dialogs.c:782
2802 #: ../src/dialogs.c:811
2804 msgid "The file '%s' is not saved."
2805 msgstr "Tập tin « %s » chưa được lưu."
2807 #: ../src/dialogs.c:812
2808 msgid "Do you want to save it before closing?"
2809 msgstr "Bạn có muốn lưu nó trước khi đóng không?"
2811 #: ../src/dialogs.c:890
2815 #: ../src/dialogs.c:1184
2817 "An error occurred or file information could not be retrieved (e.g. from a "
2819 msgstr "Gặp lỗi hoặc không thể lấy thông tin về tập tin (v.d. từ tập tin mới)."
2821 #: ../src/dialogs.c:1203 ../src/dialogs.c:1204 ../src/dialogs.c:1205
2822 #: ../src/dialogs.c:1211 ../src/dialogs.c:1212 ../src/dialogs.c:1213
2823 #: ../src/symbols.c:2455 ../src/symbols.c:2471 ../src/ui_utils.c:287
2827 #: ../src/dialogs.c:1218
2829 msgid "%s Properties"
2832 #: ../src/dialogs.c:1250 ../src/ui_utils.c:291
2836 #: ../src/dialogs.c:1250
2837 msgid "(without BOM)"
2838 msgstr "(không có BOM)"
2840 #: ../src/document.c:733
2842 msgid "File %s closed."
2843 msgstr "Tập tin %s đã được đóng."
2845 #: ../src/document.c:889
2847 msgid "New file \"%s\" opened."
2848 msgstr "Tập tin mới « %s » đã được mở."
2850 #: ../src/document.c:963
2852 msgid "Could not open file %s (%s)"
2853 msgstr "Không thể mở tập tin: %s (%s)"
2855 #: ../src/document.c:1012
2857 msgid "The file \"%s\" is not valid %s."
2858 msgstr "Tập tin « %s » không phải là %s hợp lệ."
2860 #: ../src/document.c:1018
2863 "The file \"%s\" does not look like a text file or the file encoding is not "
2866 "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin văn bản, hoặc bảng mã tập tin "
2867 "không được hỗ trợ."
2869 #: ../src/document.c:1028
2872 "The file \"%s\" could not be opened properly and has been truncated. This "
2873 "can occur if the file contains a NULL byte. Be aware that saving it can "
2874 "cause data loss.\n"
2875 "The file was set to read-only."
2877 "Tập tin « %s » không thể mở được, cũng bị cắt ngắn. Trường hợp này có thể "
2878 "xảy ra nếu tập tin chứa byte vô giá trị (NULL). Ghi chú rằng việc lưu tập "
2879 "tin này có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
2880 "Tập tin đã được đặt thành tình trạng chỉ đọc."
2882 #: ../src/document.c:1240
2886 #: ../src/document.c:1243
2890 #: ../src/document.c:1246
2891 msgid "Tabs and Spaces"
2892 msgstr "Tab và Dấu cách"
2894 #. For translators: first wildcard is the indentation mode (Spaces, Tabs, Tabs
2895 #. * and Spaces), the second one is the filename
2896 #: ../src/document.c:1251
2898 msgid "Setting %s indentation mode for %s."
2899 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2901 #: ../src/document.c:1262
2903 msgid "Setting indentation width to %d for %s."
2904 msgstr "Đang đặt chế độ thụt lề %s cho %s."
2906 #: ../src/document.c:1486
2908 msgid "File %s reloaded."
2909 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2911 #. For translators: this is the status window message for opening a file. %d is the number
2912 #. * of the newly opened file, %s indicates whether the file is opened read-only
2913 #. * (it is replaced with the string ", read-only").
2914 #: ../src/document.c:1494
2916 msgid "File %s opened (%d%s)."
2917 msgstr "Tập tin %s đã được mở (%d%s)."
2919 #: ../src/document.c:1496
2923 #: ../src/document.c:1620
2924 msgid "Discard history"
2927 #: ../src/document.c:1621
2929 "The buffer's previous state is stored in the history and undoing restores "
2930 "it. You can disable this by discarding the history upon reload. This message "
2931 "will not be displayed again but your choice can be changed in the various "
2935 #: ../src/document.c:1625
2937 msgid "The file has been reloaded."
2938 msgstr "Tập tin %s đã được tải lại."
2940 #: ../src/document.c:1655
2941 msgid "Any unsaved changes will be lost."
2942 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2944 #: ../src/document.c:1656
2946 msgid "Undo history will be lost."
2947 msgstr "Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
2949 #: ../src/document.c:1657
2951 msgid "Are you sure you want to reload '%s'?"
2952 msgstr "Bạn có chắc muốn tải lại « %s » không?"
2954 #: ../src/document.c:1763
2955 msgid "Error renaming file."
2956 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin."
2958 #: ../src/document.c:1884
2961 "An error occurred while converting the file from UTF-8 in \"%s\". The file "
2964 "Gặp lỗi khi chuyển đổi tập tin từ UTF-8 trong « %s ». Tập tin vẫn còn chưa "
2967 #: ../src/document.c:1905
2970 "Error message: %s\n"
2971 "The error occurred at \"%s\" (line: %d, column: %d)."
2973 "Thông điệp lỗi: %s\n"
2974 "Lỗi xảy ra ở « %s » (dòng %d, cột %d)."
2976 #: ../src/document.c:1909
2978 msgid "Error message: %s."
2979 msgstr "Thông điệp lỗi: %s."
2981 #: ../src/document.c:1969
2983 msgid "Failed to open file '%s' for writing: fopen() failed: %s"
2986 #: ../src/document.c:1987
2988 msgid "Failed to write file '%s': fwrite() failed: %s"
2991 #: ../src/document.c:2001
2993 msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
2996 #: ../src/document.c:2051 ../src/document.c:3605
3001 #: ../src/document.c:2053 ../src/document.c:3608
3003 msgid "The file '%s' on the disk is more recent than the current buffer."
3005 "Tập tin « %s » nằm trên đĩa là mới hơn\n"
3008 #: ../src/document.c:2061 ../src/document.c:3657
3009 msgid "Try to resave the file?"
3010 msgstr "Thử lưu lại tập tin ?"
3012 #: ../src/document.c:2062 ../src/document.c:3658
3014 msgid "File \"%s\" was not found on disk!"
3015 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trên đĩa."
3017 #: ../src/document.c:2125
3019 msgid "Cannot save read-only document '%s'!"
3022 #: ../src/document.c:2193
3024 msgid "Error saving file (%s)."
3025 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin (%s)."
3027 #: ../src/document.c:2198
3032 "The file on disk may now be truncated!"
3035 #: ../src/document.c:2200
3036 msgid "Error saving file."
3037 msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin."
3039 #: ../src/document.c:2224
3041 msgid "File %s saved."
3042 msgstr "Tập tin %s đã được lưu."
3044 #: ../src/document.c:2374
3045 msgid "Wrap search and find again?"
3046 msgstr "Cuộn qua việc tìm và tìm lại không?"
3048 #: ../src/document.c:2463 ../src/search.c:1370 ../src/search.c:1423
3049 #: ../src/search.c:2225 ../src/search.c:2226
3051 msgid "No matches found for \"%s\"."
3052 msgstr "Không tìm thấy cái nào tương ứng với « %s »."
3054 #: ../src/document.c:2469
3056 msgid "%s: replaced %d occurrence of \"%s\" with \"%s\"."
3057 msgid_plural "%s: replaced %d occurrences of \"%s\" with \"%s\"."
3058 msgstr[0] "%s: mới thay thế %d lần gặp « %s » bằng « %s »."
3060 #: ../src/document.c:3607
3061 msgid "Do you want to reload it?"
3062 msgstr "Bạn có muốn tải lại nó không?"
3064 #: ../src/editor.c:4468
3065 msgid "Enter Tab Width"
3066 msgstr "Nhập chiều rộng của khoảng tab"
3068 #: ../src/editor.c:4469
3069 msgid "Enter the amount of spaces which should be replaced by a tab character."
3070 msgstr "Hãy nhập số các dấu cách nên bị một ký tự tab thay thế."
3072 #: ../src/editor.c:4685
3074 msgid "Warning: non-standard hard tab width: %d != 8!"
3077 #: ../src/encodings.c:71
3081 #: ../src/encodings.c:72 ../src/encodings.c:73
3085 #: ../src/encodings.c:74
3089 #: ../src/encodings.c:75
3090 msgid "South European"
3091 msgstr "Vùng Nam Âu"
3093 #: ../src/encodings.c:76 ../src/encodings.c:77 ../src/encodings.c:78
3094 #: ../src/encodings.c:79
3098 #: ../src/encodings.c:81 ../src/encodings.c:82 ../src/encodings.c:83
3102 #: ../src/encodings.c:84 ../src/encodings.c:85 ../src/encodings.c:86
3103 msgid "Central European"
3104 msgstr "Vùng Trung Âu"
3106 #. ISO-IR-111 not available on Windows
3107 #: ../src/encodings.c:87 ../src/encodings.c:88 ../src/encodings.c:90
3108 #: ../src/encodings.c:91 ../src/encodings.c:92
3112 #: ../src/encodings.c:93
3113 msgid "Cyrillic/Russian"
3116 #: ../src/encodings.c:94
3117 msgid "Cyrillic/Ukrainian"
3118 msgstr "Ki-rin/U-cợ-rainh"
3120 #: ../src/encodings.c:95
3124 #: ../src/encodings.c:97 ../src/encodings.c:98 ../src/encodings.c:99
3128 #. not available at all, ?
3129 #: ../src/encodings.c:100 ../src/encodings.c:102 ../src/encodings.c:103
3133 #: ../src/encodings.c:104
3134 msgid "Hebrew Visual"
3135 msgstr "Do Thái trực quan"
3137 #: ../src/encodings.c:106
3141 #: ../src/encodings.c:107
3145 #: ../src/encodings.c:108
3149 #: ../src/encodings.c:109 ../src/encodings.c:110 ../src/encodings.c:111
3153 #: ../src/encodings.c:112 ../src/encodings.c:113 ../src/encodings.c:114
3157 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3158 #: ../src/encodings.c:116 ../src/encodings.c:117 ../src/encodings.c:118
3159 #: ../src/encodings.c:119 ../src/encodings.c:120 ../src/encodings.c:121
3160 #: ../src/encodings.c:122 ../src/encodings.c:123 ../src/encodings.c:544
3164 #. maybe not available on Linux
3165 #: ../src/encodings.c:125 ../src/encodings.c:126 ../src/encodings.c:127
3166 #: ../src/encodings.c:129
3167 msgid "Chinese Simplified"
3168 msgstr "Tiếng Hoa phổ thông"
3170 #: ../src/encodings.c:130 ../src/encodings.c:131 ../src/encodings.c:132
3171 msgid "Chinese Traditional"
3172 msgstr "Tiếng Hoa truyền thống"
3174 #: ../src/encodings.c:133 ../src/encodings.c:134 ../src/encodings.c:135
3175 #: ../src/encodings.c:136
3179 #: ../src/encodings.c:137 ../src/encodings.c:138 ../src/encodings.c:139
3180 #: ../src/encodings.c:140
3184 #: ../src/encodings.c:142
3185 msgid "Without encoding"
3186 msgstr "Không có bảng mã"
3188 #: ../src/encodings.c:413
3189 msgid "_West European"
3190 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3192 #: ../src/encodings.c:414
3193 msgid "_East European"
3194 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3196 #: ../src/encodings.c:415
3198 msgstr "_Vùng Đông Á"
3200 #: ../src/encodings.c:416
3201 msgid "_SE & SW Asian"
3202 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3204 #: ../src/encodings.c:417
3205 msgid "_Middle Eastern"
3206 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3208 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
3209 #: ../src/encodings.c:418
3213 #: ../src/encodings.c:534
3215 msgid "West European"
3216 msgstr "Vùng Tâ_y Âu"
3218 #: ../src/encodings.c:536
3220 msgid "East European"
3221 msgstr "Vùng Đôn_g Âu"
3223 #: ../src/encodings.c:538
3226 msgstr "_Vùng Đông Á"
3228 #: ../src/encodings.c:540
3230 msgid "SE & SW Asian"
3231 msgstr "Vùng _Nam Đông và Nam Tay Á"
3233 #: ../src/encodings.c:542
3235 msgid "Middle Eastern"
3236 msgstr "Vùng T_rung Đông"
3238 #: ../src/filetypes.c:86
3240 msgid "%s source file"
3241 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
3243 #: ../src/filetypes.c:87
3248 #: ../src/filetypes.c:88
3251 msgstr "Tập tin văn lệnh %s"
3253 #: ../src/filetypes.c:89
3256 msgstr "Tài liệu XML"
3258 #: ../src/filetypes.c:154
3261 msgstr "Trình bao :"
3263 #: ../src/filetypes.c:155
3265 msgstr "Tập tin tạo ứng dụng (Makefile)"
3267 #: ../src/filetypes.c:159
3269 msgid "Cascading Stylesheet"
3270 msgstr "Bảng kiểu dáng xếp tầng (CSS)"
3272 #: ../src/filetypes.c:169
3275 msgstr "Tập tin cấu hình"
3277 #: ../src/filetypes.c:170
3279 msgid "Gettext translation"
3280 msgstr "Tập tin thông dịch Gettext"
3282 #: ../src/filetypes.c:433
3283 msgid "_Programming Languages"
3284 msgstr "Ngôn ngữ _lập trình"
3286 #: ../src/filetypes.c:434
3287 msgid "_Scripting Languages"
3288 msgstr "Ngôn ngữ tạo _văn lệnh"
3290 #: ../src/filetypes.c:435
3291 msgid "_Markup Languages"
3292 msgstr "Ngôn ngữ định _dạng"
3294 #: ../src/filetypes.c:436
3296 msgid "M_iscellaneous"
3299 #: ../src/filetypes.c:1188 ../src/win32.c:155
3301 msgstr "Mọi mã nguồn"
3303 #. create meta file filter "All files"
3304 #: ../src/filetypes.c:1213 ../src/project.c:356 ../src/win32.c:145
3305 #: ../src/win32.c:190 ../src/win32.c:211 ../src/win32.c:216
3307 msgstr "Mọi tập tin"
3309 #: ../src/filetypes.c:1262
3311 msgid "Bad regex for filetype %s: %s"
3312 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
3314 #: ../src/geany.h:49
3318 #: ../src/highlighting.c:1233 ../src/libmain.c:886 ../src/socket.c:169
3319 #: ../src/templates.c:230
3321 msgid "Could not find file '%s'."
3322 msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »."
3324 #: ../src/highlighting.c:1303
3328 #: ../src/highlighting.c:1344
3330 msgid "The current filetype overrides the default style."
3331 msgstr "Xây dựng tập tin hiện thời, dùng công cụ Make và đích đến mặc định"
3333 #: ../src/highlighting.c:1345
3334 msgid "This may cause color schemes to display incorrectly."
3337 #: ../src/highlighting.c:1370
3339 msgid "Color Schemes"
3340 msgstr "Bảng _chọn màu"
3342 #. visual group order
3343 #: ../src/keybindings.c:309 ../src/symbols.c:491
3347 #: ../src/keybindings.c:311
3351 #: ../src/keybindings.c:312
3355 #: ../src/keybindings.c:313
3359 #: ../src/keybindings.c:314
3363 #: ../src/keybindings.c:315
3367 #: ../src/keybindings.c:316
3371 #: ../src/keybindings.c:317
3375 #: ../src/keybindings.c:318
3379 #: ../src/keybindings.c:319 ../src/symbols.c:670
3383 #: ../src/keybindings.c:321 ../src/keybindings.c:694 ../src/project.c:519
3384 #: ../src/ui_utils.c:2224
3388 #: ../src/keybindings.c:323 ../src/keybindings.c:719
3392 #: ../src/keybindings.c:324
3396 #: ../src/keybindings.c:325
3397 msgid "Notebook tab"
3400 #: ../src/keybindings.c:334 ../src/keybindings.c:368
3404 #: ../src/keybindings.c:336 ../src/keybindings.c:370
3408 #: ../src/keybindings.c:339
3409 msgid "Open selected file"
3410 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
3412 #: ../src/keybindings.c:341
3416 #: ../src/keybindings.c:343 ../src/toolbar.c:58
3420 #: ../src/keybindings.c:345
3424 #: ../src/keybindings.c:348 ../src/symbols.c:755
3428 #: ../src/keybindings.c:350
3432 #: ../src/keybindings.c:352 ../src/keybindings.c:375
3436 #: ../src/keybindings.c:354
3438 msgstr "Đóng tất cả"
3440 #: ../src/keybindings.c:357
3442 msgstr "Nạp lại tập tin"
3444 #: ../src/keybindings.c:359
3446 msgid "Reload all files"
3447 msgstr "Nạp lại tập tin"
3449 #: ../src/keybindings.c:361
3450 msgid "Re-open last closed tab"
3453 #: ../src/keybindings.c:363
3457 #: ../src/keybindings.c:380
3461 #: ../src/keybindings.c:382
3465 #: ../src/keybindings.c:391
3466 msgid "Delete to line end"
3467 msgstr "Xoá đến cuối dòng"
3469 #: ../src/keybindings.c:394
3471 msgid "Delete to beginning of line"
3472 msgstr "Xoá đến cuối dòng"
3474 #: ../src/keybindings.c:397
3476 msgid "_Transpose Current Line"
3477 msgstr "Chuyển vị dòng hiện tại"
3479 #: ../src/keybindings.c:399
3480 msgid "Scroll to current line"
3481 msgstr "Cuộn đến dòng hiện tại"
3483 #: ../src/keybindings.c:401
3484 msgid "Scroll up the view by one line"
3485 msgstr "Cuộn lên một dòng"
3487 #: ../src/keybindings.c:403
3488 msgid "Scroll down the view by one line"
3489 msgstr "Cuộn xuống một dòng"
3491 #: ../src/keybindings.c:405
3492 msgid "Complete snippet"
3493 msgstr "Làm xong đoạn"
3495 #: ../src/keybindings.c:407
3496 msgid "Move cursor in snippet"
3497 msgstr "Chuyển con trỏ trong đoạn"
3499 #: ../src/keybindings.c:409
3500 msgid "Suppress snippet completion"
3501 msgstr "Tắt chức năng làm xong đoạn"
3503 #: ../src/keybindings.c:411
3504 msgid "Context Action"
3505 msgstr "Hành động ngữ cảnh"
3507 #: ../src/keybindings.c:413
3508 msgid "Complete word"
3511 #: ../src/keybindings.c:415
3512 msgid "Show calltip"
3513 msgstr "Hiện mẹo gọi"
3515 #: ../src/keybindings.c:417
3517 msgid "Word part completion"
3518 msgstr "Làm xong đoạn"
3520 #: ../src/keybindings.c:420
3522 msgid "Move line(s) up"
3523 msgstr "Ghi chú dòng"
3525 #: ../src/keybindings.c:423
3527 msgid "Move line(s) down"
3528 msgstr "Ghi chú dòng"
3530 #: ../src/keybindings.c:428
3534 #: ../src/keybindings.c:430
3538 #: ../src/keybindings.c:432
3542 #: ../src/keybindings.c:443
3544 msgstr "Chọn tất cả"
3546 #: ../src/keybindings.c:445
3547 msgid "Select current word"
3548 msgstr "Chọn từ hiện thời"
3550 #: ../src/keybindings.c:453
3552 msgid "Select to previous word part"
3553 msgstr "Về phần từ trước"
3555 #: ../src/keybindings.c:455
3557 msgid "Select to next word part"
3558 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3560 #: ../src/keybindings.c:463
3561 msgid "Toggle line commentation"
3562 msgstr "Bật/tắt ghi chú dòng"
3564 #: ../src/keybindings.c:466
3565 msgid "Comment line(s)"
3566 msgstr "Ghi chú dòng"
3568 #: ../src/keybindings.c:468
3569 msgid "Uncomment line(s)"
3570 msgstr "Hủy ghi chú dòng"
3572 #: ../src/keybindings.c:470
3573 msgid "Increase indent"
3574 msgstr "Thụt lề thêm"
3576 #: ../src/keybindings.c:473
3577 msgid "Decrease indent"
3578 msgstr "Thụt lề kém"
3580 #: ../src/keybindings.c:476
3581 msgid "Increase indent by one space"
3582 msgstr "Thụt lề thêm một dấu cách"
3584 #: ../src/keybindings.c:478
3585 msgid "Decrease indent by one space"
3586 msgstr "Thụt lề kém một dấu cách"
3588 #: ../src/keybindings.c:482
3589 msgid "Send to Custom Command 1"
3590 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3592 #: ../src/keybindings.c:484
3593 msgid "Send to Custom Command 2"
3594 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3596 #: ../src/keybindings.c:486
3597 msgid "Send to Custom Command 3"
3598 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 3"
3600 #: ../src/keybindings.c:488
3602 msgid "Send to Custom Command 4"
3603 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3605 #: ../src/keybindings.c:490
3607 msgid "Send to Custom Command 5"
3608 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3610 #: ../src/keybindings.c:492
3612 msgid "Send to Custom Command 6"
3613 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3615 #: ../src/keybindings.c:494
3617 msgid "Send to Custom Command 7"
3618 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3620 #: ../src/keybindings.c:496
3622 msgid "Send to Custom Command 8"
3623 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3625 #: ../src/keybindings.c:498
3627 msgid "Send to Custom Command 9"
3628 msgstr "Gửi cho Lệnh riêng 1"
3630 #: ../src/keybindings.c:506
3633 msgstr "Ghi chú dòng"
3635 #: ../src/keybindings.c:511
3639 #: ../src/keybindings.c:517
3640 msgid "Insert New Line Before Current"
3643 #: ../src/keybindings.c:519
3644 msgid "Insert New Line After Current"
3647 #: ../src/keybindings.c:532 ../src/search.c:465
3651 #: ../src/keybindings.c:534
3655 #: ../src/keybindings.c:536
3656 msgid "Find Previous"
3659 #: ../src/keybindings.c:543 ../src/search.c:620
3663 #: ../src/keybindings.c:545 ../src/search.c:872
3664 msgid "Find in Files"
3665 msgstr "Tìm trong tập tin"
3667 #: ../src/keybindings.c:548
3668 msgid "Next Message"
3669 msgstr "Thông điệp kế"
3671 #: ../src/keybindings.c:550
3672 msgid "Previous Message"
3673 msgstr "Thông điệp trước"
3675 #: ../src/keybindings.c:553
3677 msgstr "Tìm chỗ được dùng"
3679 #: ../src/keybindings.c:556
3680 msgid "Find Document Usage"
3681 msgstr "Tìm chỗ dùng trong tài liệu"
3683 #: ../src/keybindings.c:563 ../src/toolbar.c:69
3684 msgid "Navigate back a location"
3685 msgstr "Lần ngược một vị trí"
3687 #: ../src/keybindings.c:565 ../src/toolbar.c:70
3688 msgid "Navigate forward a location"
3689 msgstr "Lần tới một vị trí"
3691 #: ../src/keybindings.c:570
3692 msgid "Go to matching brace"
3693 msgstr "Tới dấu ngoặc móc khớp"
3695 #: ../src/keybindings.c:573
3696 msgid "Toggle marker"
3697 msgstr "Dấu bật/tắt"
3699 #: ../src/keybindings.c:582
3701 msgid "Go to Symbol Definition"
3702 msgstr "Tới chỗ định nghĩa thẻ"
3704 #: ../src/keybindings.c:585
3706 msgid "Go to Symbol Declaration"
3707 msgstr "Tới chỗ khai báo thẻ"
3709 #: ../src/keybindings.c:587
3710 msgid "Go to Start of Line"
3711 msgstr "Tới đầu dòng"
3713 #: ../src/keybindings.c:589
3714 msgid "Go to End of Line"
3715 msgstr "Tới cuối dòng"
3717 #: ../src/keybindings.c:591
3719 msgid "Go to Start of Display Line"
3720 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3722 #: ../src/keybindings.c:593
3723 msgid "Go to End of Display Line"
3724 msgstr "Tới cuối dòng hiển thị"
3726 #: ../src/keybindings.c:595
3727 msgid "Go to Previous Word Part"
3728 msgstr "Về phần từ trước"
3730 #: ../src/keybindings.c:597
3731 msgid "Go to Next Word Part"
3732 msgstr "Tới phần từ tiếp"
3734 #: ../src/keybindings.c:602
3735 msgid "Toggle All Additional Widgets"
3736 msgstr "Bật/tắt mọi ô điều khiển bổ sung"
3738 #: ../src/keybindings.c:605
3740 msgstr "Toàn màn hình"
3742 #: ../src/keybindings.c:607
3743 msgid "Toggle Messages Window"
3744 msgstr "Hiện/ẩn cửa sổ thông điệp"
3746 #: ../src/keybindings.c:610
3747 msgid "Toggle Sidebar"
3748 msgstr "Hiện/ẩn khung lề"
3750 #: ../src/keybindings.c:612
3754 #: ../src/keybindings.c:614
3758 #: ../src/keybindings.c:616
3763 #: ../src/keybindings.c:621
3764 msgid "Switch to Editor"
3765 msgstr "Chuyển sang bộ soạn thảo"
3767 #: ../src/keybindings.c:623
3768 msgid "Switch to Search Bar"
3769 msgstr "Chuyển sang Thanh tìm"
3771 #: ../src/keybindings.c:625
3773 msgid "Switch to Message Window"
3774 msgstr "Hiện cửa _sổ thông điệp"
3776 #: ../src/keybindings.c:627
3777 msgid "Switch to Compiler"
3778 msgstr "Chuyển sang Bộ biên dịch"
3780 #: ../src/keybindings.c:629
3782 msgid "Switch to Messages"
3783 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3785 #: ../src/keybindings.c:631
3786 msgid "Switch to Scribble"
3787 msgstr "Chuyển sang Viết tháu"
3789 #: ../src/keybindings.c:633
3790 msgid "Switch to VTE"
3791 msgstr "Chuyển sang VTE"
3793 #: ../src/keybindings.c:635
3794 msgid "Switch to Sidebar"
3795 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3797 #: ../src/keybindings.c:637
3799 msgid "Switch to Sidebar Symbol List"
3800 msgstr "Chuyển sang Khung lề"
3802 #: ../src/keybindings.c:639
3804 msgid "Switch to Sidebar Document List"
3805 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
3807 #: ../src/keybindings.c:644
3808 msgid "Switch to left document"
3809 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên trái"
3811 #: ../src/keybindings.c:646
3812 msgid "Switch to right document"
3813 msgstr "Chuyển dang tài liệu bên phải"
3815 #: ../src/keybindings.c:648
3816 msgid "Switch to last used document"
3817 msgstr "Chuyển sang tài liệu dùng cuối"
3819 #: ../src/keybindings.c:651
3820 msgid "Move document left"
3821 msgstr "Dời tài liệu qua bên trái"
3823 #: ../src/keybindings.c:654
3824 msgid "Move document right"
3825 msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
3827 #: ../src/keybindings.c:656
3828 msgid "Move document first"
3829 msgstr "Dời tài liệu trên đầu"
3831 #: ../src/keybindings.c:658
3832 msgid "Move document last"
3833 msgstr "Dời tài liệu xuống cuối"
3835 #: ../src/keybindings.c:663
3836 msgid "Toggle Line wrapping"
3837 msgstr "Bật/tắt cuộn dòng"
3839 #: ../src/keybindings.c:665
3840 msgid "Toggle Line breaking"
3841 msgstr "Bật/tắt ngắt dòng"
3843 #: ../src/keybindings.c:673
3844 msgid "Replace spaces with tabs"
3845 msgstr "Thay thế bằng tab các dấu cách"
3847 #: ../src/keybindings.c:675
3848 msgid "Toggle current fold"
3849 msgstr "Bật/tắt phần gấp hiện thời"
3851 #: ../src/keybindings.c:677
3855 #: ../src/keybindings.c:679
3857 msgstr "Mở lại tất cả"
3859 #: ../src/keybindings.c:681
3860 msgid "Reload symbol list"
3861 msgstr "Tải lại danh sách ký hiệu"
3863 #: ../src/keybindings.c:683
3865 msgid "Remove Markers"
3868 #: ../src/keybindings.c:685
3870 msgid "Remove Error Indicators"
3871 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3873 #: ../src/keybindings.c:687
3875 msgid "Remove Markers and Error Indicators"
3876 msgstr "Bỏ mọi cá_i chỉ lỗi"
3878 #: ../src/keybindings.c:692 ../src/toolbar.c:71
3882 #: ../src/keybindings.c:696
3886 #: ../src/keybindings.c:699
3887 msgid "Make custom target"
3888 msgstr "Make đích riêng"
3890 #: ../src/keybindings.c:701
3892 msgstr "Make đối tượng"
3894 #: ../src/keybindings.c:703
3898 #: ../src/keybindings.c:705
3899 msgid "Previous error"
3902 #: ../src/keybindings.c:707
3906 #: ../src/keybindings.c:709
3907 msgid "Build options"
3908 msgstr "Tùy chọn xây dựng"
3910 #: ../src/keybindings.c:714
3911 msgid "Show Color Chooser"
3912 msgstr "Hiện bảng chọn màu"
3914 #: ../src/keybindings.c:997
3915 msgid "Keyboard Shortcuts"
3918 #: ../src/keybindings.c:1009
3919 msgid "The following keyboard shortcuts are configurable:"
3920 msgstr "Có thể cấu hình những phím tắt này:"
3922 #: ../src/keyfile.c:1069
3923 msgid "Type here what you want, use it as a notice/scratch board"
3924 msgstr "Gõ bất cứ đoạn nào vào đây: dùng nó là bảng thông báo/viết tháu"
3926 #: ../src/keyfile.c:1296
3927 msgid "Failed to load one or more session files."
3928 msgstr "Lỗi nạp một hay nhiều tập tin phiên chạy."
3930 #: ../src/libmain.c:120
3933 "Set initial column number to COLUMN for the first opened file (useful in "
3934 "conjunction with --line)"
3936 "Đặt số thứ tự cột đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất (có ích cùng với « -"
3939 #: ../src/libmain.c:120
3943 #: ../src/libmain.c:121
3945 msgid "Use alternate configuration directory DIR"
3946 msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
3948 #: ../src/libmain.c:121
3952 #: ../src/libmain.c:122
3953 msgid "Print internal filetype names"
3954 msgstr "In tên kiểu tập tin nội bộ"
3956 #: ../src/libmain.c:123
3957 msgid "Generate global tags file (see documentation)"
3958 msgstr "Tạo ra tập tin thẻ toàn cục (xem tài liệu hướng dẫn)"
3960 #: ../src/libmain.c:124
3962 msgid "Don't preprocess C/C++ files when generating tags file"
3963 msgstr "Không tiền xử lý tập tin C/C++ khi tạo ra các thẻ"
3965 #: ../src/libmain.c:126
3966 msgid "Don't open files in a running instance, force opening a new instance"
3967 msgstr "Đừng mở tập tin trong tiến trình đang chạy: buộc mở một tiến trình mới"
3969 #: ../src/libmain.c:127
3971 "Use socket filename FILE for communication with a running Geany instance"
3974 #: ../src/libmain.c:127 ../src/libmain.c:141
3978 #: ../src/libmain.c:128
3979 msgid "Return a list of open documents in a running Geany instance"
3982 #: ../src/libmain.c:130
3984 msgid "Set initial line number to LINE for the first opened file"
3985 msgstr "Đặt số thứ tự dòng đầu tiên cho tập tin được mở thứ nhất"
3987 #: ../src/libmain.c:130
3991 #: ../src/libmain.c:131
3992 msgid "Don't show message window at startup"
3993 msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ thông điệp khi khởi chạy"
3995 #: ../src/libmain.c:132
3996 msgid "Don't load auto completion data (see documentation)"
3997 msgstr "Đừng nạp dữ liệu làm xong tự động (xem tài liệu hướng dẫn)"
3999 #: ../src/libmain.c:134
4000 msgid "Don't load plugins"
4001 msgstr "Đừng nạp phần bổ sung"
4003 #: ../src/libmain.c:136
4004 msgid "Print Geany's installation prefix"
4005 msgstr "In tiền tố cài đặt của Geany"
4007 #: ../src/libmain.c:137
4008 msgid "Open all FILES in read-only mode (see documentation)"
4011 #: ../src/libmain.c:138
4012 msgid "Don't load the previous session's files"
4013 msgstr "Đừng nạp các tập tin của phiên bản trước"
4015 #: ../src/libmain.c:140
4016 msgid "Don't load terminal support"
4017 msgstr "Đừng nạp hỗ trợ thiết bị cuối"
4019 #: ../src/libmain.c:141
4020 msgid "Use FILE as the dynamically-linked VTE library"
4023 #: ../src/libmain.c:143
4025 msgstr "Xuất chi tiết"
4027 #: ../src/libmain.c:144
4028 msgid "Show version and exit"
4029 msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
4031 #: ../src/libmain.c:554
4033 msgstr "[TẬP_TIN...]"
4035 #: ../src/libmain.c:556
4037 msgid "A fast and lightweight IDE."
4038 msgstr "Một IDE nhanh và nhẹ nhàng"
4040 #: ../src/libmain.c:557
4041 msgid "Report bugs to https://github.com/geany/geany/issues."
4044 #. note for translators: library versions are printed after this
4045 #: ../src/libmain.c:590
4047 msgid "built on %s with "
4048 msgstr "(xây dựng vào hay sau %s)"
4050 #: ../src/libmain.c:683
4051 msgid "Move it now?"
4052 msgstr "Chuyển nó ngay ?"
4054 #: ../src/libmain.c:685
4055 msgid "Geany needs to move your old configuration directory before starting."
4056 msgstr "Geany cần phải di chuyển thư mục cấu hình cũ trước khi khởi chạy."
4058 #: ../src/libmain.c:694
4061 "Your configuration directory has been successfully moved from \"%s\" to \"%s"
4063 msgstr "Thư mục cấu hình đã được di chuyển từ « %s » sang « %s »."
4065 #. for translators: the third %s in brackets is the error message which
4066 #. * describes why moving the dir didn't work
4067 #: ../src/libmain.c:704
4070 "Your old configuration directory \"%s\" could not be moved to \"%s\" (%s). "
4071 "Please move manually the directory to the new location."
4073 "Thư mục cấu hình cũ « %s » không thể di chuyển được sang « %s » (%s). Hãy di "
4074 "chuyển nó bằng tay sang vị trí mới."
4076 #: ../src/libmain.c:786
4079 "Configuration directory could not be created (%s).\n"
4080 "There could be some problems using Geany without a configuration directory.\n"
4081 "Start Geany anyway?"
4083 "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s).\n"
4084 "Có thể gặp lỗi khi sử dụng Geany mà không có thư mục cấu hình.\n"
4085 "Vẫn khởi chạy Geany không?"
4087 #: ../src/libmain.c:1158
4089 msgid "This is Geany %s."
4090 msgstr "Đây là Geany %s."
4092 #: ../src/libmain.c:1161
4094 msgid "Configuration directory could not be created (%s)."
4095 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình (%s)."
4097 #: ../src/libmain.c:1169
4099 msgid "IPC socket could not be created, see Help->Debug Messages for details."
4100 msgstr "Lỗi tìm kiếm (xem Trợ giúp > Thông điệp Gỡ lỗi để tìm chi tiết)."
4102 #: ../src/libmain.c:1400
4103 msgid "Do you really want to quit?"
4104 msgstr "Bạn thật sự muốn thoát không?"
4106 #: ../src/libmain.c:1438
4107 msgid "Configuration files reloaded."
4108 msgstr "Các tập tin cấu hình đã được nạp lại."
4111 msgid "Debug Messages"
4112 msgstr "Thông điệp Gỡ lỗi"
4119 #: ../src/msgwindow.c:208
4120 msgid "Status messages"
4121 msgstr "Thông điệp trạng thái"
4123 #: ../src/msgwindow.c:658
4128 #: ../src/msgwindow.c:667
4130 msgstr "Ché_p tất cả"
4132 #: ../src/msgwindow.c:697
4133 msgid "_Hide Message Window"
4134 msgstr "Ẩn cửa sổ t_hông điệp"
4136 #: ../src/msgwindow.c:758
4138 msgid "Could not find file '%s' - trying the current document path."
4141 #: ../src/msgwindow.c:1194
4142 msgid "The document has been closed."
4145 #: ../src/notebook.c:197
4146 msgid "Switch to Document"
4147 msgstr "Chuyển sang Tài liệu"
4149 #: ../src/notebook.c:475
4151 msgid "Open in New _Window"
4154 #: ../src/notebook.c:500
4156 msgid "Close Documents to the _Right"
4157 msgstr "Dời tài liệu qua bên phải"
4159 #: ../src/plugins.c:231
4162 "The plugin \"%s\" is not binary compatible with this release of Geany - "
4163 "please recompile it."
4165 "Phần bổ sung « %s » không tương thích nhị phân với bản phát hành Geany này: "
4166 "hãy biên dịch lại nó."
4168 #: ../src/plugins.c:1269
4169 msgid "_Plugin Manager"
4170 msgstr "Quản lý _Phần bổ sung"
4172 #: ../src/plugins.c:1648
4175 "<i>Other plugins depend on this. Disable them first to allow deactivation.</"
4179 #. Four allocations is less than ideal but meh
4180 #: ../src/plugins.c:1650
4188 #: ../src/plugins.c:1678
4189 msgid "No plugins available."
4190 msgstr "Không có phần bổ sung sẵn sàng."
4192 #: ../src/plugins.c:1810
4196 #: ../src/plugins.c:1817
4198 msgstr "Phần bổ sung"
4200 #: ../src/plugins.c:1934
4202 msgstr "Phần bổ sung"
4204 #: ../src/plugins.c:1975
4205 msgid "Choose which plugins should be loaded at startup:"
4208 #: ../src/plugins.c:2068
4211 "Proxy plugin '%s' extension '%s' starts with a dot. Please fix your proxy "
4215 #: ../src/pluginutils.c:426
4216 msgid "Configure Plugins"
4219 #: ../src/prefs.c:179
4223 #: ../src/prefs.c:185
4225 msgid "Press the combination of the keys you want to use for \"%s\"."
4226 msgstr "Gõ tổ hợp phím nên đại diện « %s »."
4228 #: ../src/prefs.c:225 ../src/symbols.c:2609 ../src/sidebar.c:741
4230 msgstr "Giãn _ra tất cả"
4232 #: ../src/prefs.c:230 ../src/symbols.c:2614 ../src/sidebar.c:747
4233 msgid "_Collapse All"
4234 msgstr "_Co lại tất cả"
4236 #: ../src/prefs.c:290
4240 #: ../src/prefs.c:295
4244 #: ../src/prefs.c:1483
4248 #: ../src/prefs.c:1485
4252 #: ../src/prefs.c:1486
4253 msgid "Override that keybinding?"
4254 msgstr "Ghi đè lên tổ hợp phím đó không?"
4256 #: ../src/prefs.c:1487
4258 msgid "The combination '%s' is already used for \"%s\"."
4259 msgstr "Tổ hợp « %s » đã được dùng cho « %s »."
4261 #. add manually GeanyWrapLabels because they can't be added with Glade
4263 #: ../src/prefs.c:1696
4264 msgid "Enter tool paths below. Tools you do not need can be left blank."
4265 msgstr "Hãy nhập bên dưới những đường dẫn công; bỏ trống công cụ không cần."
4268 #: ../src/prefs.c:1701
4270 "Set the information to be used in templates. See the documentation for "
4273 "Ở đây hãy xác định thông tin cần dùng trong mẫu. Xem tài liệu hướng dẫn để "
4277 #: ../src/prefs.c:1706
4279 "Here you can change keyboard shortcuts for various actions. Select one and "
4280 "press the Change button to enter a new shortcut, or double click on an "
4281 "action to edit the string representation of the shortcut directly."
4283 "Ở đây bạn có khả năng sửa đổi phím tắt cho hành động khác nhau. Hãy chọn một "
4284 "điều rồi bấm cái nút Đổi để nhập phím tắt mới, hoặc nhấn đôi vào hành động "
4285 "nào để chỉnh sửa trực tiếp chuỗi đại diện phím tắt đó."
4287 #. page Editor->Indentation
4288 #: ../src/prefs.c:1711
4290 "<i>Warning: these settings are overridden by the current project. See "
4291 "<b>Project->Properties</b>.</i>"
4293 "<i>Cảnh báo : thiết lập này bị dự án hiện thời ghi đè. Xem <b>Dự án > Thuộc "
4296 #: ../src/printing.c:162
4298 msgid "<b>Page %d of %d</b>"
4299 msgstr "<b>Trang %d trên %d</b>"
4301 #: ../src/printing.c:232
4302 msgid "Document Setup"
4303 msgstr "Thiết lập Tài liệu"
4305 #: ../src/printing.c:267
4306 msgid "Print only the basename(without the path) of the printed file"
4307 msgstr "In chỉ tên cơ bản (không có đường dẫn) của tập tin in."
4309 #: ../src/printing.c:419
4314 #: ../src/printing.c:443
4316 msgid "Page %d of %d"
4317 msgstr "Trang %d trên %d"
4319 #: ../src/printing.c:499
4321 msgid "Did not send document %s to the printing subsystem."
4324 #: ../src/printing.c:501
4326 msgid "Document %s was sent to the printing subsystem."
4329 #: ../src/printing.c:552
4331 msgid "Printing of %s failed (%s)."
4332 msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị lỗi (%s)."
4334 #: ../src/printing.c:590
4335 msgid "Please set a print command in the preferences dialog first."
4336 msgstr "Trước tiên hãy đặt một câu lệnh in ấn trong hộp thoại Tùy thích."
4338 #: ../src/printing.c:598
4341 "The file \"%s\" will be printed with the following command:\n"
4345 "Tập tin « %s » sẽ được lưu bằng lệnh này:\n"
4349 #: ../src/printing.c:613
4352 "Cannot execute print command \"%s\": %s. Check the path setting in "
4355 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4356 "đúng trong Tùy thích."
4358 #: ../src/printing.c:620
4360 msgid "File %s printed."
4361 msgstr "Tập tin %s đã được in."
4363 #. "projects" is part of the default project base path so be careful when translating
4364 #. * please avoid special characters and spaces, look at the source for details or ask Frank
4365 #: ../src/project.c:100
4369 #: ../src/project.c:123
4370 msgid "Move the current documents into the new project's session?"
4373 #: ../src/project.c:155
4377 #: ../src/project.c:160
4381 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
4382 #: ../src/project.c:171 ../plugins/classbuilder.c:465
4383 #: ../plugins/classbuilder.c:475
4387 #: ../src/project.c:178
4389 msgid "Project name"
4392 #: ../src/project.c:190
4395 "Path of the file representing the project and storing its settings. It "
4396 "should normally have the \"%s\" extension."
4399 #: ../src/project.c:204
4401 msgstr "Đường dẫn cơ bản:"
4403 #: ../src/project.c:214 ../src/project.c:492
4404 msgid "Choose Project Base Path"
4405 msgstr "Chọn đường dẫn cơ bản dự án"
4407 #: ../src/project.c:249 ../src/project.c:629 ../src/project.c:1162
4409 msgid "Project file could not be written"
4410 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4412 #: ../src/project.c:254
4414 msgid "Project \"%s\" created."
4415 msgstr "Dự án « %s » đã được tạo."
4417 #: ../src/project.c:302 ../src/project.c:328 ../src/project.c:1029
4419 msgid "Project file \"%s\" could not be loaded."
4420 msgstr "Không thể nạp tập tin dự án « %s »."
4422 #: ../src/project.c:321 ../src/project.c:340
4423 msgid "Open Project"
4426 #: ../src/project.c:360
4427 msgid "Project files"
4428 msgstr "Tập tin dự án"
4430 #: ../src/project.c:422
4432 msgid "Project \"%s\" closed."
4433 msgstr "Dự án « %s » đã được đóng."
4435 #: ../src/project.c:632
4437 msgid "Project \"%s\" saved."
4438 msgstr "Dự án « %s » đã được lưu."
4440 #: ../src/project.c:665
4441 msgid "Do you want to close it before proceeding?"
4442 msgstr "Bạn có muốn đóng nó trước khi tiếp tục không?"
4444 #: ../src/project.c:666
4446 msgid "The '%s' project is open."
4447 msgstr "Dự án « %s » đã mở."
4449 #: ../src/project.c:715
4450 msgid "The specified project name is too short."
4451 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá ngắn."
4453 #: ../src/project.c:721
4455 msgid "The specified project name is too long (max. %d characters)."
4456 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án quá dài (tối đa %d ký tự)."
4458 #: ../src/project.c:733
4459 msgid "You have specified an invalid project filename."
4460 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên dự án không hợp lệ."
4462 #: ../src/project.c:756
4463 msgid "Create the project's base path directory?"
4464 msgstr "Tạo thư mục cơ bản của dự án không?"
4466 #: ../src/project.c:757
4468 msgid "The path \"%s\" does not exist."
4469 msgstr "Đường dẫn « %s » không tồn tại."
4471 #: ../src/project.c:766
4473 msgid "Project base directory could not be created (%s)."
4474 msgstr "Không thể tạo thư mục cơ bản của dự án (%s)."
4476 #: ../src/project.c:779
4478 msgid "Project file could not be written (%s)."
4479 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
4481 #: ../src/project.c:785 ../src/search.c:630
4485 #: ../src/project.c:787 ../plugins/export.c:330
4487 msgid "The file '%s' already exists. Do you want to overwrite it?"
4488 msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
4490 #. initialise the dialog
4491 #: ../src/project.c:933 ../src/project.c:944
4492 msgid "Choose Project Filename"
4493 msgstr "Chọn tên tập tin dự án"
4495 #: ../src/project.c:1019
4497 msgid "Project \"%s\" opened."
4498 msgstr "Dự án « %s » đã được mở."
4500 #: ../src/search.c:308 ../src/search.c:966
4501 msgid "_Use regular expressions"
4502 msgstr "Dùng biể_u thức chính quy"
4504 #: ../src/search.c:311
4507 "Use Perl-like regular expressions. For detailed information about using "
4508 "regular expressions, please refer to the manual."
4510 "Dùng biểu thức chính quy kiểu POSIX. Để tìm thông tin chi tiết về cách sử "
4511 "dụng regex, xem tài liệu hướng dẫn."
4513 #: ../src/search.c:316
4514 msgid "Use _escape sequences"
4515 msgstr "Dùng chuỗi t_hoát"
4517 #: ../src/search.c:320
4519 "Replace \\\\, \\t, \\n, \\r and \\uXXXX (Unicode characters) with the "
4520 "corresponding control characters"
4522 "Thay thế dãy « \\\\ », « \\t », « \\n », « \\r » và « \\uXXXX » (ký tự "
4523 "Unicode) bằng ký tự điều khiển tương ứng"
4525 #: ../src/search.c:323
4526 msgid "Use multi-line matchin_g"
4529 #: ../src/search.c:328
4531 "Perform regular expression matching on the whole buffer at once rather than "
4532 "line by line, allowing matches to span multiple lines. In this mode, newline "
4533 "characters are part of the input and can be captured as normal characters by "
4537 #: ../src/search.c:341
4538 msgid "Search _backwards"
4541 #: ../src/search.c:347 ../src/search.c:975
4542 msgid "C_ase sensitive"
4543 msgstr "Phân biệt chữ ho_a/thường"
4545 #: ../src/search.c:351 ../src/search.c:980
4546 msgid "Match only a _whole word"
4547 msgstr "Khớp chỉ t_oàn từ"
4549 #: ../src/search.c:355
4550 msgid "Match from s_tart of word"
4551 msgstr "Khớp _từ đầu từ"
4553 #: ../src/search.c:472
4557 #: ../src/search.c:477
4561 #: ../src/search.c:481 ../src/search.c:641 ../src/search.c:882
4562 msgid "_Search for:"
4565 #. Now add the multiple match options
4566 #: ../src/search.c:509
4568 msgstr "_Tìm tất cả"
4570 #: ../src/search.c:516
4574 #: ../src/search.c:518
4575 msgid "Mark all matches in the current document"
4576 msgstr "Đánh dấu mọi mục khớp trong tài liệu hiện thời"
4578 #: ../src/search.c:523 ../src/search.c:700
4580 msgstr "Tr_ong phiên chạy"
4582 #: ../src/search.c:528 ../src/search.c:705
4583 msgid "_In Document"
4584 msgstr "Trong tà_i liệu"
4586 #. close window checkbox
4587 #: ../src/search.c:534 ../src/search.c:718
4588 msgid "Close _dialog"
4589 msgstr "Đóng _hộp thoại"
4591 #: ../src/search.c:538 ../src/search.c:722
4592 msgid "Disable this option to keep the dialog open"
4593 msgstr "Tắt tùy chọn này để bảo tồn hộp thoại mở"
4595 #: ../src/search.c:635
4596 msgid "Replace & Fi_nd"
4597 msgstr "Thay thế _và Tìm:"
4599 #: ../src/search.c:644
4600 msgid "Replace wit_h:"
4601 msgstr "T_hay thế bằng:"
4603 #. Now add the multiple replace options
4604 #: ../src/search.c:693
4605 msgid "Re_place All"
4606 msgstr "Tha_y thế tất cả"
4608 #: ../src/search.c:710
4609 msgid "In Se_lection"
4610 msgstr "Trong vùng _chọn"
4612 #: ../src/search.c:712
4613 msgid "Replace all matches found in the currently selected text"
4614 msgstr "Thay thế mọi điều khớp nằm trong đoạn đã chọn hiện thời"
4616 #: ../src/search.c:831
4620 #: ../src/search.c:833
4625 #: ../src/search.c:835
4630 #: ../src/search.c:839
4632 "All: search all files in the directory\n"
4633 "Project: use file patterns defined in the project settings\n"
4634 "Custom: specify file patterns manually"
4637 #: ../src/search.c:914
4639 msgid "Space separated list of file patterns (e.g. *.c *.h)"
4640 msgstr "Mẫu tập tin:"
4642 #: ../src/search.c:926
4646 #: ../src/search.c:945
4650 #: ../src/search.c:969
4651 msgid "See grep's manual page for more information"
4652 msgstr "Dùng câu lệnh « man grep » để tìm thêm thông tin"
4654 #: ../src/search.c:971
4655 msgid "_Recurse in subfolders"
4656 msgstr "Đệ qui t_rong thư mục con"
4658 #: ../src/search.c:984
4659 msgid "_Invert search results"
4660 msgstr "Đảo kết quả tìm k_iếm"
4662 #: ../src/search.c:988
4663 msgid "Invert the sense of matching, to select non-matching lines"
4664 msgstr "Đảo chức năng khớp, để chọn các dòng không tương ứng."
4666 #: ../src/search.c:1005
4667 msgid "E_xtra options:"
4668 msgstr "Tù_y chọn thêm:"
4670 #: ../src/search.c:1013
4671 msgid "Other options to pass to Grep"
4672 msgstr "Tùy chọn khác cần gửi cho Grep"
4674 #: ../src/search.c:1373 ../src/search.c:2231 ../src/search.c:2234
4676 msgid "Found %d match for \"%s\"."
4677 msgid_plural "Found %d matches for \"%s\"."
4678 msgstr[0] "Tìm %d mục tương ứng với « %s »."
4680 #: ../src/search.c:1429
4682 msgid "Replaced %u matches in %u documents."
4683 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
4685 #: ../src/search.c:1618
4686 msgid "Invalid directory for find in files."
4687 msgstr "Thư mục không hợp lệ để tìm trong tập tin."
4689 #: ../src/search.c:1635
4690 msgid "No text to find."
4691 msgstr "Không có đoạn cần tìm."
4693 #: ../src/search.c:1711
4694 msgid "Searching..."
4695 msgstr "Đang tìm kiếm..."
4697 #: ../src/search.c:1713
4699 msgid "%s %s -- %s (in directory: %s)"
4700 msgstr "%s %s -- %s (trong thư mục: %s)"
4702 #: ../src/search.c:1721
4705 "Cannot execute grep tool \"%s\": %s. Check the path setting in Preferences."
4707 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
4708 "đúng trong Tùy thích."
4710 #: ../src/search.c:1761
4712 msgid "Could not open directory (%s)"
4713 msgstr "Không thể mở thư mục (%s)"
4715 #: ../src/search.c:1851
4717 msgid "Search failed."
4720 #: ../src/search.c:1875
4722 msgid "Search completed with %d match."
4723 msgid_plural "Search completed with %d matches."
4724 msgstr[0] "Hoàn tất tìm kiếm: có %d kết quả."
4726 #: ../src/search.c:1883
4727 msgid "No matches found."
4728 msgstr "Không tìm thấy."
4730 #: ../src/search.c:1913
4732 msgid "Bad regex: %s"
4733 msgstr "Sai đặt biểu thức chính quy cho dạng tập tin %s: %s"
4735 #. TODO maybe this message needs a rewording
4736 #: ../src/socket.c:235
4738 "Geany tried to access the Unix Domain socket of another instance running as "
4740 "This is a fatal error and Geany will now quit."
4743 #: ../src/spawn.c:96 ../src/spawn.c:146 ../src/spawn.c:190
4744 msgid "Text ended before matching quote was found"
4747 #. TL note: from glib
4748 #: ../src/spawn.c:132
4749 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4752 #: ../src/spawn.c:153 ../src/spawn.c:167
4753 msgid "A quoted Windows program name must be entirely inside the quotes"
4756 #: ../src/spawn.c:260
4758 msgid "Program not found"
4759 msgstr "Không tìm thấy « %s »."
4761 #: ../src/spawn.c:766
4763 msgid "Failed to change to the working directory"
4764 msgstr "Lỗi chuyển đổi thư mục hoạt động sang « %s »"
4766 #: ../src/spawn.c:771
4767 msgid "Unknown error executing child process"
4770 #: ../src/stash.c:1180
4774 #: ../src/symbols.c:470 ../src/symbols.c:522 ../src/symbols.c:660
4778 #: ../src/symbols.c:471 ../src/symbols.c:518 ../src/symbols.c:661
4782 #: ../src/symbols.c:472
4786 #: ../src/symbols.c:473
4790 #: ../src/symbols.c:474
4794 #: ../src/symbols.c:475
4798 #: ../src/symbols.c:476 ../src/symbols.c:523 ../src/symbols.c:537
4799 #: ../src/symbols.c:562 ../src/symbols.c:578 ../src/symbols.c:593
4800 #: ../src/symbols.c:604 ../src/symbols.c:719 ../src/symbols.c:730
4801 #: ../src/symbols.c:743 ../src/symbols.c:758 ../src/symbols.c:770
4802 #: ../src/symbols.c:782 ../src/symbols.c:799 ../src/symbols.c:828
4803 #: ../src/symbols.c:860
4807 #: ../src/symbols.c:482 ../src/symbols.c:790 ../src/symbols.c:838
4811 #: ../src/symbols.c:483 ../src/symbols.c:589 ../src/symbols.c:631
4812 #: ../src/symbols.c:715 ../src/symbols.c:768 ../src/symbols.c:780
4813 #: ../src/symbols.c:795 ../src/symbols.c:809
4817 #: ../src/symbols.c:484
4818 msgid "Type constructors"
4819 msgstr "Hàm tạo kiểu"
4821 #: ../src/symbols.c:485 ../src/symbols.c:509 ../src/symbols.c:544
4822 #: ../src/symbols.c:561 ../src/symbols.c:573 ../src/symbols.c:586
4823 #: ../src/symbols.c:601 ../src/symbols.c:615 ../src/symbols.c:627
4824 #: ../src/symbols.c:639 ../src/symbols.c:703 ../src/symbols.c:754
4825 #: ../src/symbols.c:777 ../src/symbols.c:822 ../src/symbols.c:846
4829 #: ../src/symbols.c:490
4833 #: ../src/symbols.c:492
4837 #: ../src/symbols.c:493 ../src/symbols.c:502 ../src/symbols.c:508
4841 #: ../src/symbols.c:494
4845 #: ../src/symbols.c:495
4850 #: ../src/symbols.c:496
4854 #: ../src/symbols.c:497
4858 #: ../src/symbols.c:503
4862 #: ../src/symbols.c:510 ../src/symbols.c:575 ../src/symbols.c:591
4863 #: ../src/symbols.c:617 ../src/symbols.c:704 ../src/symbols.c:729
4864 #: ../src/symbols.c:756 ../src/symbols.c:769 ../src/symbols.c:778
4865 #: ../src/symbols.c:794 ../src/symbols.c:829 ../src/symbols.c:858
4869 #: ../src/symbols.c:517
4873 #: ../src/symbols.c:519 ../src/symbols.c:662
4877 #: ../src/symbols.c:520 ../src/symbols.c:663
4878 msgid "Subsubsection"
4879 msgstr "Phần phụ con"
4881 #: ../src/symbols.c:530
4885 #: ../src/symbols.c:531
4887 msgid "Book Chapters"
4890 #: ../src/symbols.c:532
4891 msgid "Books & Conference Proceedings"
4894 #: ../src/symbols.c:533
4895 msgid "Conference Papers"
4898 #: ../src/symbols.c:534
4902 #: ../src/symbols.c:535
4907 #: ../src/symbols.c:536
4911 #: ../src/symbols.c:545 ../src/symbols.c:570 ../src/symbols.c:630
4915 #: ../src/symbols.c:552
4919 #: ../src/symbols.c:553
4923 #: ../src/symbols.c:554
4927 #: ../src/symbols.c:569 ../src/symbols.c:626 ../src/symbols.c:681
4928 #: ../src/symbols.c:727
4932 #: ../src/symbols.c:571 ../src/symbols.c:618
4936 #: ../src/symbols.c:572
4938 msgid "Implementations"
4941 #: ../src/symbols.c:574 ../src/symbols.c:849
4942 msgid "Typedefs / Enums"
4943 msgstr "Xác định kiểu / Đánh số"
4945 #: ../src/symbols.c:576 ../src/symbols.c:629 ../src/symbols.c:807
4946 #: ../src/symbols.c:816 ../src/symbols.c:855
4950 #: ../src/symbols.c:577 ../src/symbols.c:684 ../src/symbols.c:693
4951 #: ../src/symbols.c:702 ../src/symbols.c:740 ../src/symbols.c:767
4953 msgstr "Phương pháp"
4955 #: ../src/symbols.c:585 ../src/symbols.c:600 ../src/symbols.c:712
4956 #: ../src/symbols.c:737 ../src/symbols.c:751
4960 #: ../src/symbols.c:587 ../src/symbols.c:613 ../src/symbols.c:738
4961 #: ../src/symbols.c:752 ../src/symbols.c:765 ../src/symbols.c:792
4962 #: ../src/symbols.c:845
4966 #: ../src/symbols.c:588 ../src/symbols.c:848
4970 #: ../src/symbols.c:590 ../src/symbols.c:603 ../src/symbols.c:616
4971 #: ../src/symbols.c:625 ../src/symbols.c:757 ../src/symbols.c:779
4975 #: ../src/symbols.c:592 ../src/symbols.c:741 ../src/symbols.c:847
4979 #: ../src/symbols.c:602 ../src/symbols.c:781 ../src/symbols.c:806
4983 #: ../src/symbols.c:612 ../src/symbols.c:691 ../src/symbols.c:841
4987 #: ../src/symbols.c:614 ../src/symbols.c:650 ../src/symbols.c:682
4988 #: ../src/symbols.c:692 ../src/symbols.c:701 ../src/symbols.c:739
4989 #: ../src/symbols.c:753 ../src/symbols.c:766 ../src/symbols.c:844
4993 #: ../src/symbols.c:628
4997 #: ../src/symbols.c:632
5002 #: ../src/symbols.c:640
5006 #: ../src/symbols.c:641
5010 #: ../src/symbols.c:642
5014 #: ../src/symbols.c:643
5018 #: ../src/symbols.c:651
5019 msgid "ID Selectors"
5022 #: ../src/symbols.c:652
5023 msgid "Type Selectors"
5024 msgstr "Bộ chọn kiểu"
5026 #: ../src/symbols.c:671
5028 msgid "Section Level 1"
5031 #: ../src/symbols.c:672
5033 msgid "Section Level 2"
5036 #: ../src/symbols.c:673
5038 msgid "Section Level 3"
5041 #: ../src/symbols.c:674
5043 msgid "Section Level 4"
5046 #: ../src/symbols.c:683
5050 #: ../src/symbols.c:694 ../src/symbols.c:823
5054 #: ../src/symbols.c:705 ../src/symbols.c:750
5058 #: ../src/symbols.c:713
5063 #: ../src/symbols.c:714
5065 msgid "Architectures"
5068 #: ../src/symbols.c:716
5070 msgid "Functions / Procedures"
5073 #: ../src/symbols.c:717
5075 msgid "Variables / Signals"
5078 #: ../src/symbols.c:718
5079 msgid "Processes / Blocks / Components"
5082 #: ../src/symbols.c:726
5086 #: ../src/symbols.c:728
5088 msgid "Functions / Tasks"
5091 #: ../src/symbols.c:742 ../src/symbols.c:798
5095 #: ../src/symbols.c:791
5099 #: ../src/symbols.c:793
5101 msgid "Functions / Subroutines"
5104 #: ../src/symbols.c:796
5107 msgstr "Mục điền nốt"
5109 #: ../src/symbols.c:797
5113 #: ../src/symbols.c:808
5117 #: ../src/symbols.c:815
5121 #: ../src/symbols.c:824
5125 #: ../src/symbols.c:825
5130 #: ../src/symbols.c:826
5134 #: ../src/symbols.c:827
5139 #: ../src/symbols.c:859
5141 msgid "Extern Variables"
5144 #: ../src/symbols.c:1676
5146 msgid "Unknown filetype extension for \"%s\".\n"
5147 msgstr "Gặp phần mở rộng kiểu tập tin lạ cho « %s ».\n"
5149 #: ../src/symbols.c:1702
5151 msgid "Failed to create tags file, perhaps because no symbols were found.\n"
5152 msgstr "Lỗi tạo tập tin thẻ, có lẽ vì không tìm thấy thẻ.\n"
5154 #: ../src/symbols.c:1709
5157 "Usage: %s -g <Tags File> <File list>\n"
5160 "Sử dụng: %s -g <tập tin thẻ> <danh sách tập tin>\n"
5163 #: ../src/symbols.c:1710
5167 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5171 "CFLAGS=`pkg-config gtk+-2.0 --cflags` %s -g gtk2.c.tags /usr/include/gtk-2.0/"
5174 #: ../src/symbols.c:1724
5176 msgid "Load Tags File"
5179 #: ../src/symbols.c:1731
5181 msgid "Geany tags file (*.*.tags)"
5182 msgstr "Tập tin thẻ Geany (*.tags)"
5184 #. For translators: the first wildcard is the filetype, the second the filename
5185 #: ../src/symbols.c:1751
5187 msgid "Loaded %s tags file '%s'."
5188 msgstr "Mới nạp tập tin thẻ %s « %s »."
5190 #: ../src/symbols.c:1754
5192 msgid "Could not load tags file '%s'."
5193 msgstr "Không thể nạp tập tin thẻ « %s »."
5195 #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
5196 #: ../src/symbols.c:1993
5198 msgid "<b>%s: %lu</b>"
5199 msgstr "<b>Hiển thị</b>"
5201 #. For translators: it's the filename and line number of a symbol in the goto-symbol popup menu
5202 #: ../src/symbols.c:1996
5207 #: ../src/symbols.c:2206
5209 msgid "Forward declaration \"%s\" not found."
5210 msgstr "Không tìm thấy lời tuyên bố tới « %s »."
5212 #: ../src/symbols.c:2208
5214 msgid "Definition of \"%s\" not found."
5215 msgstr "Không tìm thấy lời xác định « %s »."
5217 #: ../src/symbols.c:2624
5218 msgid "Sort by _Name"
5219 msgstr "Sắp xếp theo Tê_n"
5221 #: ../src/symbols.c:2631
5222 msgid "Sort by _Appearance"
5223 msgstr "Sắp xếp theo sự _Xuất hiện"
5225 #: ../src/templates.c:81
5227 msgid "Failed to convert template file \"%s\" to UTF-8"
5230 #: ../src/templates.c:616
5233 "Cannot execute template command \"%s\". Hint: incorrect paths in the command "
5234 "are a common cause of errors. Error: %s."
5237 #. custom actions defined in toolbar_init(): "New", "Open", "SearchEntry", "GotoEntry", "Build"
5238 #: ../src/toolbar.c:57
5239 msgid "Save the current file"
5240 msgstr "Lưu tập tin hiện thời"
5242 #: ../src/toolbar.c:59
5243 msgid "Save all open files"
5244 msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
5246 #: ../src/toolbar.c:60
5247 msgid "Reload the current file from disk"
5248 msgstr "Tải lại tập tin hiện thời từ đĩa"
5250 #: ../src/toolbar.c:61
5251 msgid "Close the current file"
5252 msgstr "Đóng tập tin hiện thời"
5254 #: ../src/toolbar.c:62
5255 msgid "Close all open files"
5256 msgstr "Đóng mọi tập tin còn mở"
5258 #: ../src/toolbar.c:63
5259 msgid "Cut the current selection"
5260 msgstr "Cắt vùng chọn hiện thời"
5262 #: ../src/toolbar.c:64
5263 msgid "Copy the current selection"
5264 msgstr "Chép vùng chọn hiện thời"
5266 #: ../src/toolbar.c:65
5267 msgid "Paste the contents of the clipboard"
5268 msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
5270 #: ../src/toolbar.c:66
5271 msgid "Delete the current selection"
5272 msgstr "Xoá vùng chọn hiện thời"
5274 #: ../src/toolbar.c:67
5275 msgid "Undo the last modification"
5276 msgstr "Hủy bước sự sửa đổi cuối cùng"
5278 #: ../src/toolbar.c:68
5279 msgid "Redo the last modification"
5280 msgstr "Bước lại sự sửa đổi cuối cùng"
5282 #: ../src/toolbar.c:71
5283 msgid "Compile the current file"
5284 msgstr "Biên dịch tập tin hiện thời"
5286 #: ../src/toolbar.c:72
5287 msgid "Run or view the current file"
5288 msgstr "Chạy hay xem tập tin hiện thời"
5290 #: ../src/toolbar.c:73
5292 "Open a color chooser dialog, to interactively pick colors from a palette"
5293 msgstr "Mở hộp thoại chọn màu sắc, để kén tương tác màu trong bảng chọn"
5295 #: ../src/toolbar.c:74
5296 msgid "Zoom in the text"
5297 msgstr "Phóng to đoạn"
5299 #: ../src/toolbar.c:75
5300 msgid "Zoom out the text"
5301 msgstr "Thu nhỏ đoạn"
5303 #: ../src/toolbar.c:76
5304 msgid "Decrease indentation"
5305 msgstr "Giảm khoảng thụt lề"
5307 #: ../src/toolbar.c:77
5308 msgid "Increase indentation"
5309 msgstr "Tăng khoảng thụt lề"
5311 #: ../src/toolbar.c:78 ../src/toolbar.c:383
5312 msgid "Find the entered text in the current file"
5313 msgstr "Tìm đoạn đã nhập trong tập tin hiện thời"
5315 #: ../src/toolbar.c:79 ../src/toolbar.c:393
5316 msgid "Jump to the entered line number"
5317 msgstr "Nhảy tới số thứ tự dòng đã nhập"
5319 #: ../src/toolbar.c:80
5320 msgid "Show the preferences dialog"
5321 msgstr "Hiển thị hộp thoại Tùy thích"
5323 #: ../src/toolbar.c:81
5325 msgstr "Thoát khỏi Geany"
5327 #: ../src/toolbar.c:82
5328 msgid "Print document"
5329 msgstr "In ấn tài liệu"
5331 #: ../src/toolbar.c:83
5332 msgid "Replace text in the current document"
5333 msgstr "Thay thế văn bản trong tài liệu hiện thời"
5335 #: ../src/toolbar.c:359
5336 msgid "Create a new file"
5337 msgstr "Tạo tập tin mới"
5339 #: ../src/toolbar.c:360
5341 msgid "Create a new file from a template"
5342 msgstr "Tạo tập tin mới"
5344 #: ../src/toolbar.c:367
5345 msgid "Open an existing file"
5346 msgstr "Mở tập tin đã có"
5348 #: ../src/toolbar.c:368
5350 msgid "Open a recent file"
5351 msgstr "Mở tập tin đã chọn"
5353 #: ../src/toolbar.c:376
5355 msgid "Choose more build actions"
5356 msgstr "Không có lỗi xây dựng nào nữa."
5358 #: ../src/toolbar.c:383
5360 msgid "Search Field"
5363 #: ../src/toolbar.c:393
5367 #: ../src/toolbar.c:584
5371 #: ../src/toolbar.c:585
5372 msgid "--- Separator ---"
5373 msgstr "--- Phân cách ---"
5375 #: ../src/toolbar.c:957
5377 "Select items to be displayed on the toolbar. Items can be reordered by drag "
5380 "Hãy chọn những mục cần hiển thị trên thanh công cụ. Các mục cũng có thể được "
5381 "sắp đặt lại bằng cách kéo và thả."
5383 #: ../src/toolbar.c:973
5384 msgid "Available Items"
5385 msgstr "Mục sẵn sàng"
5387 #: ../src/toolbar.c:994
5388 msgid "Displayed Items"
5389 msgstr "Mục hiển thị"
5391 #: ../src/tools.c:84
5393 msgid "Invalid command: %s"
5396 #: ../src/tools.c:215
5398 msgid "Passing data and executing custom command: %s"
5399 msgstr "Đang gửi dữ liệu qua và thực hiện lệnh riêng: %s"
5401 #: ../src/tools.c:223
5404 "The executed custom command returned an error. Your selection was not "
5405 "changed. Error message: %s"
5407 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng trả lại một lỗi. Chuỗi lựa chọn chưa thay "
5408 "đổi. Thông điệp lỗi: %s"
5410 #: ../src/tools.c:231
5411 msgid "The executed custom command exited with an unsuccessful exit code."
5413 "Câu lệnh riêng được thực hiện cũng thoát với một mã thoát không thành công."
5415 #: ../src/tools.c:240
5418 "Cannot execute custom command \"%s\": %s. Check the path setting in Custom "
5421 "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn là "
5422 "đúng trong Tùy thích."
5424 #: ../src/tools.c:355 ../src/tools.c:624
5425 msgid "Set Custom Commands"
5426 msgstr "Đặt lệnh riêng"
5428 #: ../src/tools.c:363
5430 "You can send the current selection to any of these commands and the output "
5431 "of the command replaces the current selection."
5433 "Bạn có khả năng đặt vùng chọn hiện thời thành bất cứ lệnh nào trong những "
5434 "lệnh này: dữ liệu xuất lệnh sẽ thay thế vùng chọn hiện thời."
5436 #: ../src/tools.c:377
5440 #: ../src/tools.c:595
5441 msgid "No custom commands defined."
5442 msgstr "Chưa xác định lệnh riêng nào."
5444 #: ../src/tools.c:694
5448 #: ../src/tools.c:703
5452 #: ../src/tools.c:708
5453 msgid "whole document"
5454 msgstr "toàn tài liệu"
5456 #: ../src/tools.c:717
5460 #: ../src/tools.c:729
5464 #: ../src/tools.c:743
5468 #: ../src/tools.c:757
5472 #: ../src/sidebar.c:177
5474 msgid "No symbols found"
5475 msgstr "Không tìm thấy thẻ"
5477 #: ../src/sidebar.c:601
5478 msgid "Show S_ymbol List"
5479 msgstr "Hiện danh sách _Ký hiệu"
5481 #: ../src/sidebar.c:608
5482 msgid "Show _Document List"
5483 msgstr "Hiện _danh sách Tài liệu"
5485 #: ../src/sidebar.c:615 ../plugins/filebrowser.c:707
5486 msgid "H_ide Sidebar"
5487 msgstr "Ẩ_n khung lề"
5489 #: ../src/sidebar.c:720 ../plugins/filebrowser.c:678
5491 msgid "_Find in Files..."
5492 msgstr "_Tìm trong tập tin"
5494 #: ../src/sidebar.c:730
5496 msgstr "Hiện Đường _dẫn"
5498 #: ../src/ui_utils.c:62
5500 "line: %l / %L\t col: %c\t sel: %s\t %w %t %mmode: %M "
5501 "encoding: %e filetype: %f scope: %S"
5505 #: ../src/ui_utils.c:238
5511 #: ../src/ui_utils.c:248 ../src/ui_utils.c:255
5515 #. OVR = overwrite/overtype, INS = insert
5516 #: ../src/ui_utils.c:250
5520 #: ../src/ui_utils.c:250
5524 #: ../src/ui_utils.c:264
5529 #: ../src/ui_utils.c:267
5533 #. T/S = tabs and spaces
5534 #: ../src/ui_utils.c:270
5538 #: ../src/ui_utils.c:278
5542 #: ../src/ui_utils.c:406
5544 msgid " (new instance)"
5547 #: ../src/ui_utils.c:436
5549 msgid "Font updated (%s)."
5550 msgstr "Phông chữ đã được cập nhật (%s)."
5552 #: ../src/ui_utils.c:687
5553 msgid "C Standard Library"
5554 msgstr "Thư Viện Chuẩn C"
5556 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5557 #: ../src/ui_utils.c:688
5561 #: ../src/ui_utils.c:689
5562 msgid "C++ (C Standard Library)"
5563 msgstr "C++ (Thư Viện Chuẩn C)"
5565 #: ../src/ui_utils.c:690
5566 msgid "C++ Standard Library"
5567 msgstr "Thư Viện Chuẩn C++"
5569 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5570 #: ../src/ui_utils.c:691
5574 #: ../src/ui_utils.c:713 ../src/ui_utils.c:791
5578 #: ../src/ui_utils.c:715 ../src/ui_utils.c:792
5582 #: ../src/ui_utils.c:717 ../src/ui_utils.c:793
5586 #: ../src/ui_utils.c:719 ../src/ui_utils.c:802
5587 msgid "dd.mm.yyyy hh:mm:ss"
5588 msgstr "nn.tt.NNNN GG:pp:gg"
5590 #: ../src/ui_utils.c:721 ../src/ui_utils.c:803
5591 msgid "mm.dd.yyyy hh:mm:ss"
5592 msgstr "tt.nn.NNNN GG:pp:gg"
5594 #: ../src/ui_utils.c:723 ../src/ui_utils.c:804
5595 msgid "yyyy/mm/dd hh:mm:ss"
5596 msgstr "NNNN/tt/nn GG:pp:gg"
5598 #: ../src/ui_utils.c:725 ../src/ui_utils.c:813
5599 msgid "_Use Custom Date Format"
5600 msgstr "_Dùng định dạng ngày riêng"
5602 #: ../src/ui_utils.c:729
5603 msgid "Custom Date Format"
5604 msgstr "Định dạng ngày riêng"
5606 #: ../src/ui_utils.c:730
5608 "Enter here a custom date and time format. You can use any conversion "
5609 "specifiers which can be used with the ANSI C strftime function."
5611 "Ở đây hãy tự đặt định dạng ngày tháng và giờ. Bạn có khả năng sử dụng bất cứ "
5612 "ký tự chuyển đổi nào dùng được với hàm strftime kiểu C ANSI. Xem « man "
5613 "strftime » để tìm thêm thông tin."
5615 #: ../src/ui_utils.c:751
5616 msgid "Date format string could not be converted (possibly too long)."
5617 msgstr "Không thể chuyển đổi chuỗi định dạng ngày tháng (có thể quá dài)."
5619 #: ../src/ui_utils.c:826
5620 msgid "_Set Custom Date Format"
5621 msgstr "Đặt định dạng ngày _riêng"
5623 #: ../src/ui_utils.c:2015
5624 msgid "Select Folder"
5625 msgstr "Chọn thư mục"
5627 #: ../src/ui_utils.c:2015
5629 msgstr "Chọn tập tin"
5631 #: ../src/ui_utils.c:2185
5633 msgid "_Filetype Configuration"
5634 msgstr "Nạp _lại cấu hình"
5636 #: ../src/ui_utils.c:2222
5640 #: ../src/ui_utils.c:2223
5642 msgstr "Đóng tất cả"
5644 #: ../src/ui_utils.c:2455
5645 msgid "Geany cannot start!"
5648 #: ../src/utils.c:87
5650 msgid "Select Browser"
5651 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
5653 #: ../src/utils.c:88
5655 "Failed to spawn the configured browser command. Please correct it or enter "
5659 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5660 #: ../src/utils.c:375
5662 msgid "Windows (CRLF)"
5665 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5666 #: ../src/utils.c:376
5668 msgid "Classic Mac (CR)"
5671 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
5672 #: ../src/utils.c:377
5676 #: ../src/utils.c:386
5680 #: ../src/utils.c:387
5684 #: ../src/utils.c:388
5690 msgid "invalid VTE library \"%s\": missing symbol \"%s\""
5694 msgid "_Set Path From Document"
5695 msgstr "Đặt đường dẫn dựa _vào tài liệu"
5698 msgid "_Restart Terminal"
5699 msgstr "_Khởi chạy lại Thiết bị cuối"
5702 msgid "_Input Methods"
5707 "Directory not changed because the terminal may contain some input (press Ctrl"
5708 "+C or Enter to clear it)."
5711 #: ../src/win32.c:210
5712 msgid "Geany project files"
5713 msgstr "Tập tin dự án Geany"
5715 #: ../src/win32.c:215
5717 msgstr "Tập tin có thể chạy"
5719 #: ../src/win32.c:798
5721 msgid "Failed to open URI \"%s\": %s"
5724 #: ../plugins/classbuilder.c:34
5725 msgid "Class Builder"
5726 msgstr "Bộ xây dựng hạng"
5728 #: ../plugins/classbuilder.c:34
5729 msgid "Creates source files for new class types."
5730 msgstr "Tạo tập tin mã nguồn cho kiểu hạng mới."
5732 #: ../plugins/classbuilder.c:431
5733 msgid "Create Class"
5736 #: ../plugins/classbuilder.c:441
5738 msgid "Create C++ Class"
5741 #: ../plugins/classbuilder.c:444
5743 msgid "Create GTK+ Class"
5746 #: ../plugins/classbuilder.c:447
5748 msgid "Create PHP Class"
5751 #: ../plugins/classbuilder.c:464
5756 #: ../plugins/classbuilder.c:471 ../plugins/classbuilder.c:473
5760 #: ../plugins/classbuilder.c:480
5761 msgid "Header file:"
5762 msgstr "Tập tin phần đầu :"
5764 #: ../plugins/classbuilder.c:482
5765 msgid "Source file:"
5766 msgstr "Tập tin mã nguồn:"
5768 #: ../plugins/classbuilder.c:484
5772 #: ../plugins/classbuilder.c:486
5774 msgstr "Hạng cơ bản:"
5776 #: ../plugins/classbuilder.c:494
5778 msgid "Base source:"
5779 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
5781 #: ../plugins/classbuilder.c:499
5782 msgid "Base header:"
5783 msgstr "Phần đầu cơ bản:"
5785 #: ../plugins/classbuilder.c:507
5789 #: ../plugins/classbuilder.c:526
5791 msgstr "Kiểu GType cơ bản:"
5793 #: ../plugins/classbuilder.c:531
5797 #: ../plugins/classbuilder.c:533
5801 #: ../plugins/classbuilder.c:550
5802 msgid "Create constructor"
5803 msgstr "Tạo hàm tạo dựng"
5805 #: ../plugins/classbuilder.c:555
5806 msgid "Create destructor"
5807 msgstr "Tạo hàm phá hủy"
5809 #: ../plugins/classbuilder.c:562
5813 #: ../plugins/classbuilder.c:565
5815 msgid "Is singleton"
5818 #: ../plugins/classbuilder.c:575
5820 msgid "Constructor type:"
5821 msgstr "Kiểu hàm tạo GTK+"
5823 #: ../plugins/classbuilder.c:1087
5824 msgid "Create Cla_ss"
5827 #: ../plugins/classbuilder.c:1093
5829 msgid "_C++ Class..."
5832 #: ../plugins/classbuilder.c:1096
5834 msgid "_GTK+ Class..."
5837 #: ../plugins/classbuilder.c:1099
5839 msgid "_PHP Class..."
5842 #: ../plugins/htmlchars.c:38
5843 msgid "HTML Characters"
5846 #: ../plugins/htmlchars.c:38
5847 msgid "Inserts HTML character entities like '&'."
5848 msgstr "Chèn thực thể ký tự HTML như « & »."
5850 #: ../plugins/htmlchars.c:39 ../plugins/export.c:37 ../plugins/filebrowser.c:50
5851 #: ../plugins/saveactions.c:43 ../plugins/splitwindow.c:34
5852 msgid "The Geany developer team"
5853 msgstr "Nhóm nhà phát triển Geany"
5855 #: ../plugins/htmlchars.c:73
5856 msgid "HTML characters"
5859 #: ../plugins/htmlchars.c:79
5860 msgid "ISO 8859-1 characters"
5861 msgstr "Ký tự ISO 8859-1"
5863 #: ../plugins/htmlchars.c:177
5864 msgid "Greek characters"
5865 msgstr "Ký tự Hy-lạp"
5867 #: ../plugins/htmlchars.c:232
5868 msgid "Mathematical characters"
5869 msgstr "Ký tự toán học"
5871 #: ../plugins/htmlchars.c:273
5872 msgid "Technical characters"
5873 msgstr "Ký tự kỹ thuật"
5875 #: ../plugins/htmlchars.c:281
5876 msgid "Arrow characters"
5877 msgstr "Ký tự mũi tên"
5879 #: ../plugins/htmlchars.c:294
5880 msgid "Punctuation characters"
5881 msgstr "Ký tự dấu chấm câu"
5883 #: ../plugins/htmlchars.c:310
5884 msgid "Miscellaneous characters"
5885 msgstr "Ký tự lặt vặt"
5887 #: ../plugins/htmlchars.c:365 ../plugins/filebrowser.c:1202
5888 #: ../plugins/saveactions.c:569
5889 msgid "Plugin configuration directory could not be created."
5890 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình phần bổ sung."
5892 #: ../plugins/htmlchars.c:486
5893 msgid "Special Characters"
5894 msgstr "Ký tự Đặc biệt"
5896 #: ../plugins/htmlchars.c:488
5900 #: ../plugins/htmlchars.c:497
5902 "Choose a special character from the list below and double click on it or use "
5903 "the button to insert it at the current cursor position."
5905 "Hãy chọn một ký tự đặc biệt trong danh sách bên dưới, rồi nhấn đôi vào nó, "
5906 "hoặc bấm cái nút để chèn nó vào vị trí con trỏ hiện thời."
5908 #: ../plugins/htmlchars.c:511
5912 #: ../plugins/htmlchars.c:517
5916 #: ../plugins/htmlchars.c:736
5918 msgid "_Insert Special HTML Characters..."
5919 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc b_iệt"
5921 #. Add menuitem for html replacement functions
5922 #: ../plugins/htmlchars.c:751
5924 msgid "_HTML Replacement"
5925 msgstr "Thay thế mã HTML"
5927 #: ../plugins/htmlchars.c:758
5929 msgid "_Auto-replace Special Characters"
5930 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5932 #: ../plugins/htmlchars.c:767
5934 msgid "_Replace Characters in Selection"
5935 msgstr "_Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
5937 #: ../plugins/htmlchars.c:783
5938 msgid "Insert Special HTML Characters"
5939 msgstr "Chèn ký tự HTML đặc biệt"
5941 #: ../plugins/htmlchars.c:786
5942 msgid "Replace special characters"
5943 msgstr "Thay thế ký tự đặc biệt"
5945 #: ../plugins/htmlchars.c:789
5946 msgid "Toggle plugin status"
5947 msgstr "Bật/tắt trạng thái phần bổ sung"
5949 #: ../plugins/export.c:36
5953 #: ../plugins/export.c:36
5954 msgid "Exports the current file into different formats."
5955 msgstr "Xuất khẩu tập tin hiện tại ra định dạng khác nhau."
5957 #: ../plugins/export.c:168
5959 msgstr "Xuất tập tin"
5961 #: ../plugins/export.c:186
5963 msgid "_Insert line numbers"
5964 msgstr "In số thứ tự dòng"
5966 #: ../plugins/export.c:188
5967 msgid "Insert line numbers before each line in the exported document"
5970 #: ../plugins/export.c:198
5971 msgid "_Use current zoom level"
5972 msgstr "Dùng hệ số th_u phóng hiện có"
5974 #: ../plugins/export.c:200
5976 "Renders the font size of the document together with the current zoom level"
5978 "Vẽ kích cỡ phông chữ của tài liệu cùng với hệ số thu phóng chữ hiện thời."
5980 #: ../plugins/export.c:278
5982 msgid "Document successfully exported as '%s'."
5983 msgstr "Tài liệu đã được xuất khẩu theo « %s »."
5985 #: ../plugins/export.c:280
5987 msgid "File '%s' could not be written (%s)."
5988 msgstr "Không thể ghi tập tin « %s » (%s)."
5990 #: ../plugins/export.c:746
5995 #: ../plugins/export.c:753
6001 #: ../plugins/export.c:759
6003 msgid "As _LaTeX..."
6004 msgstr "Theo _LaTeX"
6006 #: ../plugins/filebrowser.c:49
6007 msgid "File Browser"
6008 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
6010 #: ../plugins/filebrowser.c:49
6011 msgid "Adds a file browser tab to the sidebar."
6012 msgstr "Thêm vào khung lề một thẻ duyệt qua tập tin."
6014 #: ../plugins/filebrowser.c:423
6015 msgid "Too many items selected!"
6016 msgstr "Chọn quá nhiều mục !"
6018 #: ../plugins/filebrowser.c:493
6020 msgid "Could not execute configured external command '%s' (%s)."
6021 msgstr "Không thể thực hiện câu lệnh bên ngoài đã cấu hình « %s » (%s)."
6023 #: ../plugins/filebrowser.c:657
6025 msgid "Open in _Geany"
6028 #: ../plugins/filebrowser.c:663
6030 msgid "Open _Externally"
6031 msgstr "Mở _bên ngoài"
6033 #: ../plugins/filebrowser.c:688
6034 msgid "Show _Hidden Files"
6035 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
6037 #: ../plugins/filebrowser.c:918
6041 #: ../plugins/filebrowser.c:923
6045 #: ../plugins/filebrowser.c:928
6049 #: ../plugins/filebrowser.c:933
6050 msgid "Set path from document"
6051 msgstr "Đặt đường dẫn từ tài liệu"
6053 #: ../plugins/filebrowser.c:947
6057 #: ../plugins/filebrowser.c:956
6059 "Filter your files with the usual wildcards. Separate multiple patterns with "
6063 #: ../plugins/filebrowser.c:1172
6064 msgid "Focus File List"
6065 msgstr "Danh sách Tập tin Tập trung"
6067 #: ../plugins/filebrowser.c:1174
6068 msgid "Focus Path Entry"
6069 msgstr "Mục nhập Đường dẫn Tập trung"
6071 #: ../plugins/filebrowser.c:1267
6072 msgid "External open command:"
6073 msgstr "Câu lệnh mở ngoài:"
6075 #: ../plugins/filebrowser.c:1275
6078 "The command to execute when using \"Open with\". You can use %f and %d "
6080 "%f will be replaced with the filename including full path\n"
6081 "%d will be replaced with the path name of the selected file without the "
6084 "Câu lệnh cần thực hiện khi sử dụng chức năng « Mở bằng ». Cũng có thể dùng "
6085 "ký tự đại diện « %f » và « %d ».\n"
6086 "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin (cũng có đường dẫn đầy đủ)\n"
6087 "%d\tsẽ được thay thế bằng tên đường dẫn của tập tin đã chọn (không có tên "
6090 #: ../plugins/filebrowser.c:1283
6091 msgid "Show hidden files"
6092 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
6094 #: ../plugins/filebrowser.c:1291
6096 msgid "Hide file extensions:"
6097 msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
6099 #: ../plugins/filebrowser.c:1310
6100 msgid "Follow the path of the current file"
6101 msgstr "Theo đường dẫn đến tập tin hiện thời"
6103 #: ../plugins/filebrowser.c:1316
6104 msgid "Use the project's base directory"
6105 msgstr "Dùng thư mục cơ bản của dự án"
6107 #: ../plugins/filebrowser.c:1320
6109 "Change the directory to the base directory of the currently opened project"
6110 msgstr "Chuyển đổi thư mục sang thư mục cơ bản của dự án được mở hiện thời"
6112 #: ../plugins/saveactions.c:42
6113 msgid "Save Actions"
6114 msgstr "Hành vi Lưu"
6116 #: ../plugins/saveactions.c:42
6117 msgid "This plugin provides different actions related to saving of files."
6119 "Phần bổ sung này cung cấp các hành vi khác nhau liên quan đến lưu tập tin."
6121 #: ../plugins/saveactions.c:176
6123 msgid "Backup Copy: Directory could not be created (%s)."
6124 msgstr "Bản sao lưu : không thể tạo thư mục (%s)."
6126 #. it's unlikely that this happens
6127 #: ../plugins/saveactions.c:210
6129 msgid "Backup Copy: File could not be read (%s)."
6130 msgstr "Bản sao lưu : không thể đọc tập tin (%s)."
6132 #: ../plugins/saveactions.c:235
6134 msgid "Backup Copy: File could not be saved (%s)."
6135 msgstr "Bản sao lưu : không thể lưu tập tin (%s)."
6137 #: ../plugins/saveactions.c:286
6139 msgid "Instant Save filename could not be generated (%s)."
6140 msgstr "Không thể ghi tập tin dự án (%s)."
6142 #: ../plugins/saveactions.c:386
6144 msgid "Autosave: Saved %d file automatically."
6145 msgid_plural "Autosave: Saved %d files automatically."
6146 msgstr[0] "Tự động lưu : %d tập tin đã được tự động lưu."
6148 #. initialize the dialog
6149 #: ../plugins/saveactions.c:454
6150 msgid "Select Directory"
6151 msgstr "Chọn thư mục"
6153 #: ../plugins/saveactions.c:544
6155 msgid "Instantsave directory does not exist or is not writable."
6156 msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
6158 #: ../plugins/saveactions.c:561
6159 msgid "Backup directory does not exist or is not writable."
6160 msgstr "Thư mục sao lưu không tồn tại hoặc không cho phép ghi."
6162 #: ../plugins/saveactions.c:642
6164 msgstr "Tự động lưu"
6166 #: ../plugins/saveactions.c:644
6167 msgid "Enable save when losing _focus"
6170 #: ../plugins/saveactions.c:650 ../plugins/saveactions.c:713
6171 #: ../plugins/saveactions.c:786
6175 #: ../plugins/saveactions.c:658
6176 msgid "Auto save _interval:"
6177 msgstr "_Khoảng tự động lưu :"
6179 #: ../plugins/saveactions.c:666
6183 #: ../plugins/saveactions.c:675
6184 msgid "_Print status message if files have been automatically saved"
6185 msgstr "In thông điệ_p trạng thái nếu tập tin đã được tự động lưu"
6187 #: ../plugins/saveactions.c:683
6188 msgid "Save only current open _file"
6189 msgstr "Lư_u chỉ tập tin còn mở hiện tại"
6191 #: ../plugins/saveactions.c:690
6192 msgid "Sa_ve all open files"
6193 msgstr "Lưu _mọi tập tin còn mở"
6195 #: ../plugins/saveactions.c:711
6196 msgid "Instant Save"
6199 #: ../plugins/saveactions.c:721
6201 msgid "Default _filetype to use for new files:"
6202 msgstr "_Dạng tập tin cần dùng cho tập tin mới mở :"
6204 #: ../plugins/saveactions.c:742
6206 msgid "_Directory to save files in (leave empty to use the default: %s):"
6209 #: ../plugins/saveactions.c:766
6211 "<i>If you set the Instant Save directory to a directory which is not "
6212 "automatically cleared,\n"
6213 "you will need to cleanup instantly saved files manually. The Instant Save "
6214 "plugin will not delete the created files.</i>"
6217 #: ../plugins/saveactions.c:784
6219 msgstr "Bản sao lưu"
6221 #: ../plugins/saveactions.c:794
6222 msgid "_Directory to save backup files in:"
6223 msgstr "Thư _mục vào đó cần lưu tập tin sao lưu :"
6225 #: ../plugins/saveactions.c:817
6226 msgid "Date/_Time format for backup files (\"man strftime\" for details):"
6228 "Định dạng Ngày/_Giờ cho tập tin sao lưu (« man strftime » để tìm chi tiết):"
6230 #: ../plugins/saveactions.c:830
6231 msgid "Directory _levels to include in the backup destination:"
6232 msgstr "_Các cấp thư mục cần bao gồm trong đích đến sao lưu :"
6234 #: ../plugins/splitwindow.c:33
6235 msgid "Split Window"
6236 msgstr "Tách cửa sổ"
6238 #: ../plugins/splitwindow.c:33
6239 msgid "Splits the editor view into two windows."
6240 msgstr "Tạch khung xem soạn thảo ra hai cửa sổ."
6242 #: ../plugins/splitwindow.c:297
6243 msgid "Show the current document"
6244 msgstr "Hiển thị tài liệu hiện thời"
6246 #: ../plugins/splitwindow.c:317 ../plugins/splitwindow.c:450
6247 #: ../plugins/splitwindow.c:465
6251 #: ../plugins/splitwindow.c:432
6252 msgid "_Split Window"
6253 msgstr "Tách cửa _sổ"
6255 #: ../plugins/splitwindow.c:440
6257 msgid "_Side by Side"
6258 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6260 #: ../plugins/splitwindow.c:445
6261 msgid "_Top and Bottom"
6264 #: ../plugins/splitwindow.c:461
6266 msgid "Side by Side"
6267 msgstr "Ẩ_n khung lề"
6269 #: ../plugins/splitwindow.c:463
6271 msgid "Top and Bottom"
6274 #~ msgid "Filename of libvte.so"
6275 #~ msgstr "Tên tập tin của « libvte.so »"
6278 #~ msgid "Background image:"
6282 #~ msgid "Sets the path to the background image in the terminal widget"
6283 #~ msgstr "Đặt màu nền của văn bản trong ô điều khiển thiết bị cuối"
6287 #~ "Cannot execute terminal command \"%s\": %s. Check the path setting in "
6290 #~ "Không thể thực hiện công cụ grep « %s »: kiểm tra xem thiết lập đường dẫn "
6291 #~ "là đúng trong Tùy thích."
6293 #~ msgid "Go to _Tag Definition"
6294 #~ msgstr "Tới định _nghĩa thẻ"
6296 #~ msgid "Go to T_ag Declaration"
6297 #~ msgstr "Tới _khai báo thẻ"
6299 #~ msgid "Printing of \"%s\" failed (return code: %s)."
6300 #~ msgstr "Lỗi in « %s » (mã trả lại: %s)."
6303 #~ msgid "TerminateProcess() failed: %s"
6304 #~ msgstr "Tiến trình bị lỗi (%s)"
6306 #~ msgid "Custom command failed: %s"
6307 #~ msgstr "Câu lệnh riêng không thành công: %s"
6310 #~ "Could not execute the file in the VTE because it probably contains a "
6312 #~ msgstr "Không thể thực hiện tập tin trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6316 #~ "Could not parse terminal command \"%s\" (check Terminal tool setting in "
6319 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6320 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6323 #~ "Could not find terminal \"%s\" (check path for Terminal tool setting in "
6326 #~ "Không tìm thấy thiết bị cuối « %s » (kiểm tra đường dẫn đến công cụ Thiết "
6327 #~ "bị cuối trong Tùy thích)"
6329 #~ msgid "Detect by file extension"
6330 #~ msgstr "Phát hiện theo phần mở rộng tập tin"
6332 #~ msgid "Show macro list"
6333 #~ msgstr "Hiện danh sách vĩ lệnh"
6336 #~ msgid "Description"
6339 #~ msgid "<b>Plugin details:</b>"
6340 #~ msgstr "<b>Chi tiết về Phần bổ sung</b>"
6344 #~ msgstr "Phần bổ sung"
6347 #~ "Could not change the directory in the VTE because it probably contains a "
6349 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục trong VTE vì nó rất có thể chứa lệnh."
6351 #~ msgid "<b>Type:</b>"
6352 #~ msgstr "<b>Kiểu :</b>"
6354 #~ msgid "<b>Size:</b>"
6355 #~ msgstr "<b>Cỡ :</b>"
6357 #~ msgid "<b>Read-only:</b>"
6358 #~ msgstr "<b>Chỉ đọc:</b>"
6360 #~ msgid "<b>Encoding:</b>"
6361 #~ msgstr "<b>Bảng mã:</b>"
6363 #~ msgid "<b>Changed:</b>"
6364 #~ msgstr "<b>Đổi:</b>"
6367 #~ msgid "Shell script"
6368 #~ msgstr "Tập tin tập lệnh trình bao"
6370 #~ msgid "Subroutines"
6371 #~ msgstr "Thường trình con"
6374 #~ msgid "style: %d"
6375 #~ msgstr "Kiểu biểu tượng:"
6377 #~ msgid "Split Horizontally"
6378 #~ msgstr "Tách ra ngang"
6380 #~ msgid "Split Vertically"
6381 #~ msgstr "Tách ra dọc"
6384 #~ "A terminal emulator like xterm, gnome-terminal or konsole (should accept "
6385 #~ "the -e argument)"
6387 #~ "Mô phỏng thiết bị cuối như xterm, gnome-terminal hay konsole (nên chấp "
6388 #~ "nhận đối số « -e »)"
6390 #~ msgid "_Open file in a new tab"
6391 #~ msgstr "_Mở tập tin trên thẻ mới"
6394 #~ "Keep the current unsaved document open and open the newly saved file in a "
6397 #~ "Giữ lại còn mở tài liệu chưa lưu hiện thời, và mở tập tin mới lưu trên "
6400 #~ msgid "The editor font is not a monospaced font!"
6401 #~ msgstr "Phông chữ trình soạn thảo không phải là một phông chữ đơn cách."
6403 #~ msgid "Text will be wrongly spaced."
6404 #~ msgstr "Vậy văn bản không giãn cách đúng."
6406 #~ msgid "Invalid filename"
6407 #~ msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
6409 #~ msgid "_Debug Messages"
6410 #~ msgstr "Thông điệp _Gỡ lỗi"
6412 #~ msgid "Project properties"
6413 #~ msgstr "Thuộc tính dự án"
6418 #~ msgid "Clear the filter"
6419 #~ msgstr "Xoá bộ lọc"
6423 #~ msgstr "Bộ biên dịch"
6426 #~ msgid "_Set Build Menu Commands"
6427 #~ msgstr "Đặt lệnh riêng"
6429 #~ msgid "SQL Dump file"
6430 #~ msgstr "Tập tin đổ SQL"
6432 #~ msgid "M_iscellaneous Languages"
6433 #~ msgstr "Ngôn ngữ l_inh tinh"
6436 #~ msgid "_Custom Filetypes"
6437 #~ msgstr "Đặt kiểu _tập tin"
6440 #~ "Plugin: %s %s\n"
6441 #~ "Description: %s\n"
6444 #~ "Phần bổ sung: %s %s\n"
6449 #~ "<i>Notice: For all changes you make here to take effect, you need to "
6450 #~ "restart Geany or force the reload of the settings using Tools->Reload "
6451 #~ "Configuration.</i>"
6453 #~ "<i>Ghi chú : để tất cả các thay đổi này có tác động thì bạn cần phải khởi "
6454 #~ "chạy lại Geany hoặc ép buộc nạp lại thiết lập dùng Công cụ > Nạp lại cấu "
6458 #~ "<i>Notice: Native GTK printing is only available if Geany was built "
6459 #~ "against GTK 2.10 (or above) <b>and</b> Geany is running with GTK 2.10 (or "
6462 #~ "<i>Chức năng in GTK sở hữu chỉ sẵn sàng nếu Geany đã được xây dựng đối "
6463 #~ "với GTK 2.10 (hay sau) <b>và</b> Geany đang chạy với GTK 2.10 (hay sau).</"
6467 #~ msgid "Namespace:"
6468 #~ msgstr "Miền tên"
6470 #~ msgid "Class name:"
6471 #~ msgstr "Tên hạng:"
6473 #~ msgid "Hide object files"
6474 #~ msgstr "Ẩn tập tin đối tượng"
6477 #~ "Don't show generated object files in the file browser, this includes *.o, "
6478 #~ "*.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib"
6480 #~ "Đừng hiển thị trong bộ duyệt qua tập tin các tập tin đối tượng đã tạo ra "
6481 #~ "(bao gồm *.o, *.obj. *.so, *.dll, *.a, *.lib)"
6483 #~ msgid "_Horizontally"
6486 #~ msgid "_Vertically"
6489 #~ msgid "Find _Selected"
6490 #~ msgstr "Tìm đã _chọn"
6492 #~ msgid "Find Pre_vious Selected"
6493 #~ msgstr "Tìm _mục chọn trước"
6495 #~ msgid "Whether to enable folding the code"
6496 #~ msgstr "Có nên bật gấp lại mã hay không"
6498 #~ msgid "Automatic completion and closing of XML tags (includes HTML tags)"
6499 #~ msgstr "Tự động gõ xong và đóng các thể XML mở (bao gồm các thẻ HTML)"
6501 #~ msgid "Toggle Case of Selection"
6502 #~ msgstr "Chuyển đổi chữ hoa/thường của vùng chọn"
6504 #~ msgid "(built on %s with GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6505 #~ msgstr "(xây dựng trên %s dùng GTK %d.%d.%d, GLib %d.%d.%d)"
6511 #~ msgid "Fixed s_trings"
6512 #~ msgstr "Chuỗi đã _sửa chữa"
6514 #~ msgid "_Grep regular expressions"
6515 #~ msgstr "Biểu thức chính quy kiểu _grep"
6517 #~ msgid "_Extended regular expressions"
6518 #~ msgstr "Biểu thức chính quy đã _mở rộng"
6521 #~ msgid "line: %d / %d\t col: %d\t sel: %d\t "
6522 #~ msgstr "dòng: %d\t cột: %d\t chọn: %d\t "
6525 #~ msgstr "chế độ : %s"
6527 #~ msgid "encoding: %s %s"
6528 #~ msgstr "bảng mã: %s: %s"
6530 #~ msgid "filetype: %s"
6531 #~ msgstr "dạng tập tin: %s"
6533 #~ msgid "scope: %s"
6534 #~ msgstr "phạm vi: %s"
6536 #~ msgid "_HTMLToggle"
6537 #~ msgstr "Bật/tắt _HTML"
6539 #~ msgid "Bulk replacement of special chars"
6540 #~ msgstr "Thay thế hàng loại các ký tự đặc biệt"
6542 #~ msgid "_Set Includes and Arguments"
6543 #~ msgstr "Đặt _Gồm và Đối số"
6545 #~ msgid "LaTeX -> _DVI"
6546 #~ msgstr "LaTeX -> _DVI"
6548 #~ msgid "LaTeX -> _PDF"
6549 #~ msgstr "LaTeX -> _PDF"
6551 #~ msgid "_View DVI File"
6552 #~ msgstr "Xem tập tin D_VI"
6554 #~ msgid "V_iew PDF File"
6555 #~ msgstr "Xem tập t_in PDF"
6557 #~ msgid "_Set Arguments"
6558 #~ msgstr "Đặ_t đối số"
6560 #~ msgid "Set Arguments"
6561 #~ msgstr "Đặt đối số"
6563 #~ msgid "Set programs and options for compiling and viewing (La)TeX files."
6565 #~ "Đặt các chương trình và tùy chọn để biên dịch và xem tập tin kiểu (La)TeX."
6567 #~ msgid "DVI creation:"
6568 #~ msgstr "Tạo DVI:"
6570 #~ msgid "PDF creation:"
6571 #~ msgstr "Tạo PDF:"
6573 #~ msgid "DVI preview:"
6574 #~ msgstr "Xem thử DVI:"
6576 #~ msgid "PDF preview:"
6577 #~ msgstr "Xem thử PDF:"
6580 #~ "%f will be replaced by the current filename, e.g. test_file.c\n"
6581 #~ "%e will be replaced by the filename without extension, e.g. test_file"
6583 #~ "%f\tsẽ được thay thế bằng tên tập tin hoàn toàn (v.d. tập_tin_thử.c)\n"
6584 #~ "%e\tsẽ được thay thế bằng tập tin không có phần mở rộng (v.d. tập_tin_thử)"
6586 #~ msgid "Set Includes and Arguments"
6587 #~ msgstr "Đặt đồ gồm và đối số"
6589 #~ msgid "Set the commands for building and running programs."
6590 #~ msgstr "Đặt các lệnh để xây dựng và chạy chương trình."
6593 #~ msgstr "Biên dịch:"
6596 #~ msgstr "Xây dựng:"
6598 #~ msgid "Failed to execute the view program"
6599 #~ msgstr "Lỗi thực thi chương trình xem"
6601 #~ msgid "dummy tooltip, don't translate this."
6602 #~ msgstr "dummy tooltip, don't translate this."
6604 #~ msgid "_Customize Toolbar"
6605 #~ msgstr "Tùy _chỉnh thanh công cụ"
6607 #~ msgid "Icon size:"
6608 #~ msgstr "Cỡ biểu tượng:"
6610 #~ msgid "Hard tab width:"
6611 #~ msgstr "Rộng tab cứng:"
6613 #~ msgid "The width of a tab when Tabs & Spaces is set for a document"
6615 #~ "Chiều rộng của một khoảng tab khi tùy chọn Tab và Dấu cách được đặt cho "
6619 #~ "Use white text on a black background and invert all colors, this option "
6620 #~ "requires a restart of Geany"
6622 #~ "Hiển thị chữ màu trắng trên một nền màu đen và đảo ngược mọi màu ; tùy "
6623 #~ "chọn này chỉ có tác động sau khi khởi chạy lại Geany"
6625 #~ msgid "Long line marker:"
6626 #~ msgstr "Dấu dòng dài:"
6628 #~ msgid "Long line marker color:"
6629 #~ msgstr "Màu dấu dòng dài:"
6631 #~ msgid "Path and options for the make tool"
6632 #~ msgstr "Đường dẫn và tùy chọn cho công cụ « make »"
6634 #~ msgid "Duplicate line or selection"
6635 #~ msgstr "Nhân đôi dòng hay vùng chọn"
6637 #~ msgid "Send Selection to Terminal"
6638 #~ msgstr "Gửi vùng chọn cho Thiết bị cuối"
6640 #~ msgid "Run (alternative command)"
6641 #~ msgstr "Chạy (lệnh xen kẽ)"
6644 #~ "Below is a list of available plugins. Select the plugins which should be "
6645 #~ "loaded when Geany is started."
6647 #~ "Bên dưới có danh sách các phần bổ sung sẵn sàng. Chọn những phần bổ sung "
6648 #~ "cần nạp khi khởi chạy Geany."
6650 #~ msgid "Printing of file %s was cancelled."
6651 #~ msgstr "Tiến trình in tập tin %s bị thôi."
6653 #~ msgid "Make in base path"
6654 #~ msgstr "Tạo trên đường dẫn cơ bản"
6657 #~ "Command-line to run in the project base directory. Options can be "
6658 #~ "appended to the command. Leave blank to use the default run command."
6660 #~ "Chuỗi dòng lệnh cần chạy trong thư mục cơ bản của dự án. Cũng có thể phụ "
6661 #~ "thêm tùy chọn vào lệnh này. Bỏ rỗng để dùng lệnh chạy mặc định."
6663 #~ msgid "Choose Project Run Command"
6664 #~ msgstr "Chọn lệnh chạy dự án"
6666 #~ msgid "Replaced text in %u file."
6667 #~ msgid_plural "Replaced text in %u files."
6668 #~ msgstr[0] "Đã thay thế đoạn văn trong %u tập tin."
6677 #~ msgstr "Chúng ta"
6679 #~ msgid "Terminal plugin"
6680 #~ msgstr "Bổ sung thiết bị cuối"
6683 #~ "These settings for the virtual terminal emulator widget (VTE) only apply "
6684 #~ "if the VTE library could be loaded."
6686 #~ "Những thiết lập này cho ô điều khiển mô phỏng thiết bị cuối ảo (VTE) chỉ "
6687 #~ "hoạt động nếu thư viện VTE nạp được."