1 # Vietnamese translation for Đia.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
8 msgstr "Project-Id-Version: dia HEAD\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2006-08-19 02:27+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2006-08-19 17:59+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 #.This is not an errror
21 #: ../app/app_procs.c:260
23 msgid "Warning: invalid layer range %lu - %lu\n"
24 msgstr "Cảnh báo: phạm vi lớp không hợp lệ %lu — %lu\n"
26 #: ../app/app_procs.c:272
28 msgid "Warning: Layer %lu (%s) selected more than once.\n"
29 msgstr "Cảnh báo: chọn lớp %lu (%s) nhiều lần.\n"
31 #: ../app/app_procs.c:298
33 msgid "Warning: Layer %d (%s) selected more than once.\n"
34 msgstr "Cảnh báo: chọn lớp %d (%s) nhiều lần.\n"
36 #: ../app/app_procs.c:307
38 msgid "Warning: There is no layer named %s\n"
39 msgstr "Cảnh báo: không có lớp tên %s.\n"
41 #: ../app/app_procs.c:389
43 msgid "%s error: don't know how to export into %s\n"
44 msgstr "Lỗi %s: không biết phải xuất vào %s như thể nào.\n"
46 #: ../app/app_procs.c:398
48 msgid "%s error: input and output file name is identical: %s"
49 msgstr "Lỗi %s: tên tập tin nhập và xuất trùng nhau: %s"
51 #: ../app/app_procs.c:406
53 msgid "%s error: need valid input file %s\n"
54 msgstr "Lỗi %s: cần tập tin nhập hợp lệ %s.\n"
57 #: ../app/app_procs.c:431
62 #: ../app/app_procs.c:577
64 msgid "Can't find output format/filter %s\n"
65 msgstr "Không tìm thấy bộ lọc/định dạng xuất %s.\n"
67 #.Translators: The argument is a list of options, not to be translated
68 #: ../app/app_procs.c:669
70 msgid "Select the filter/format out of: %s"
71 msgstr "Hãy chọn bộ lọc/định dạng trong: %s"
74 #: ../app/app_procs.c:688
75 #: ../app/app_procs.c:715
76 msgid "Export loaded file and exit"
77 msgstr "Xuất tập tin được tải rồi thoát"
79 #: ../app/app_procs.c:688
80 #: ../app/app_procs.c:715
81 #: ../app/diaconv.c:94
86 #.&export_format_string
88 #: ../app/app_procs.c:690
89 #: ../app/app_procs.c:717
93 #: ../app/app_procs.c:692
94 #: ../app/app_procs.c:720
95 msgid "Export graphics size"
96 msgstr "Dạng kích thước đồ họa"
98 #: ../app/app_procs.c:692
99 #: ../app/app_procs.c:720
103 #.13.3.2004 sampo@iki.fi
104 #: ../app/app_procs.c:694
105 #: ../app/app_procs.c:722
107 "Show only specified layers (e.g. when exporting). Can be either the layer "
108 "name or a range of layer numbers (X-Y)"
109 msgstr "Hiển thị chỉ những lớp xác định (v.d. khi xuất). Có thể là hoặc tên lớp hoặc "
110 "một phạm vi số lớp (X-Y)."
112 #: ../app/app_procs.c:695
113 #: ../app/app_procs.c:723
114 msgid "LAYER,LAYER,..."
115 msgstr "TẦNG,TẦNG,..."
117 #: ../app/app_procs.c:697
118 #: ../app/app_procs.c:725
119 msgid "Don't show the splash screen"
120 msgstr "Không hiển thị màn hình giật gân"
122 #: ../app/app_procs.c:699
123 #: ../app/app_procs.c:727
124 msgid "Don't create empty diagram"
125 msgstr "Đừng tạo biểu đồ trống"
127 #: ../app/app_procs.c:701
128 #: ../app/app_procs.c:729
129 msgid "Send error messages to stderr instead of showing dialogs."
130 msgstr "Gởi các thông điệp lỗi cho thiết bị lỗi chuẩn thay vì hiển thị hộp thoại."
132 #: ../app/app_procs.c:703
133 #: ../app/app_procs.c:731
134 msgid "Display credits list and exit"
135 msgstr "Hiện danh sách công trạng rồi thoát"
137 #: ../app/app_procs.c:705
138 #: ../app/app_procs.c:733
139 msgid "Generate verbose output"
140 msgstr "Tạo ra dữ liệu xuất chi tiết"
142 #: ../app/app_procs.c:707
143 #: ../app/app_procs.c:735
144 msgid "Display version and exit"
145 msgstr "Hiện phiên bản rồi thoát"
147 #: ../app/app_procs.c:736
148 #: ../app/diaconv.c:95
149 msgid "Show this help message"
150 msgstr "Xem thông điệp trợ giúp này"
152 #: ../app/app_procs.c:796
153 msgid "Can't connect to session manager!\n"
154 msgstr "Không thể kết nối với bộ quản lý phiên chạy.\n"
156 #.TRANSLATOR: 2nd and 3rd %s are time and date respectively.
157 #: ../app/app_procs.c:836
159 msgid "Dia version %s, compiled %s %s\n"
160 msgstr "Dia phiên bản %s, biên dịch %s %s\n"
162 #: ../app/app_procs.c:838
164 msgid "Dia version %s\n"
165 msgstr "Dia phiên bản %s\n"
167 #: ../app/app_procs.c:895
168 #: ../app/diaconv.c:201
169 #: ../app/diaconv.c:203
172 "Couldn't find standard objects when looking for object-libs; exiting...\n"
173 msgstr "Không thể tìm thấy các đối tượng tiêu chuẩn khi tìm « object-libs » (các thư "
174 "viên đối tượng) nên thoát...\n"
176 #: ../app/app_procs.c:897
179 "Couldn't find standard objects when looking for object-libs in '%s'; "
181 msgstr "Không thể tìm thấy các đối tượng tiêu chuẩn khi tìm « object-libs » (các thư "
182 "viên đối tượng) trong « %s » nên thoát...\n"
184 #: ../app/app_procs.c:938
188 #: ../app/app_procs.c:978
190 "This shouldn't happen. Please file a bug report at bugzilla.gnome.org\n"
191 "describing how you can cause this message to appear.\n"
192 msgstr "Không nên xảy ra như thế. Vui lòng thông báo lỗi tại <http://bugzilla.gnome."
194 "diễn tả cách gây ra thông điệp này xuất hiện.\n"
196 #.no standard buttons
197 #: ../app/app_procs.c:991
198 msgid "Quitting without saving modified diagrams"
199 msgstr "Đang thoát mà không lưu các sơ đồ đã sửa đổi"
201 #: ../app/app_procs.c:993
203 "Modified diagrams exist. Are you sure you want to quit Dia without saving "
205 msgstr "Có sơ đồ đã bị sửa đổi. Bạn có chắc muốn thoát mà không lưu các thay đổi "
208 #: ../app/app_procs.c:997
212 #.This printf seems to prevent a race condition with unrefs.
214 #: ../app/app_procs.c:1050
215 msgid "Thank you for using Dia.\n"
216 msgstr "Cám ơn bạn dùng Dia.\n"
218 #: ../app/app_procs.c:1067
219 #: ../app/app_procs.c:1074
220 msgid "Could not create per-user Dia config directory"
221 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình Dia cho từng người dùng."
223 #: ../app/app_procs.c:1077
225 "Could not create per-user Dia config directory. Please make sure that the "
226 "environment variable HOME points to an existing directory."
227 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình Dia cho từng người dùng. Vui lòng kiểm tra "
228 "biến môi trường « HOME » (chính) có chỉ đến một thư mục hợp lệ hay không."
230 #: ../app/app_procs.c:1100
231 #: ../app/diaconv.c:251
232 msgid "Objects and filters internal to dia"
233 msgstr "Đối tượng và bộ lọc nội tại của Dia"
235 #: ../app/app_procs.c:1142
236 #: ../app/diaconv.c:121
237 msgid "[OPTION...] [FILE...]"
238 msgstr "[TÙY_CHỌN...] [TẬP_TIN...]"
240 #: ../app/app_procs.c:1145
241 #: ../app/diaconv.c:128
244 "Error on option %s: %s.\n"
245 "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
246 msgstr "Lỗi với tùy chọn %s: %s.\n"
247 "Hãy chạy lệnh « %s --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệ sẵn sàng.\n"
249 #: ../app/app_procs.c:1169
251 msgstr "[TẬP_TIN...]"
253 #: ../app/app_procs.c:1192
255 msgid "'%s' not found!\n"
256 msgstr "Không tìm thấy « %s » !\n"
258 #: ../app/app_procs.c:1273
260 "The original author of Dia was:\n"
262 msgstr "Tác giả gốc của Dia:\n"
265 #: ../app/app_procs.c:1278
268 "The current maintainers of Dia are:\n"
271 "Người dùng bảo quản Dia hiện thời:\n"
274 #: ../app/app_procs.c:1283
277 "Other authors are:\n"
283 #: ../app/app_procs.c:1288
286 "Dia is documented by:\n"
289 "Tác giả tài liệu Dia:\n"
292 #: ../app/autosave.c:91
293 msgid "Recovering autosaved diagrams"
294 msgstr "Đang phục hồi các sơ đồ tự động lưu"
296 #: ../app/autosave.c:99
298 "Autosaved files exist.\n"
299 "Please select those you wish to recover."
300 msgstr "Phát hiện tập tin tự động lưu.\n"
301 "Vui lòng chọn những tập tin bạn muốn phục hồi."
303 #: ../app/color_area.c:317
304 #: ../app/color_area.c:364
305 msgid "Select foreground color"
306 msgstr "Chọn màu cận cảnh"
308 #: ../app/color_area.c:318
309 #: ../app/color_area.c:365
310 msgid "Select background color"
311 msgstr "Chọn màu nền"
313 #: ../app/commands.c:133
315 msgid "Diagram%d.dia"
318 #: ../app/commands.c:206
319 msgid "No existing object to paste.\n"
320 msgstr "Không có đối tượng tồn tại để dán.\n"
322 #: ../app/commands.c:537
323 #: ../app/commands.c:575
324 msgid "Could not find help directory"
325 msgstr "Không thể tìm thấy thư mục trợ giúp"
327 #: ../app/commands.c:544
330 "Could not open help directory:\n"
332 msgstr "Không thể mở thư mục trợ giúp:\n"
335 #: ../app/commands.c:611
336 msgid "translator_credits-PLEASE_ADD_YOURSELF_HERE"
337 msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
339 #: ../app/commands.c:613
341 "This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
342 "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
343 "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
344 "(at your option) any later version.\n"
346 "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
347 "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
348 "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
349 "GNU General Public License for more details.\n"
351 "You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
352 "along with this program; if not, write to the Free Software\n"
353 "Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA.\n"
354 msgstr "Chương trình này là phần mềm dùng tự do;\n"
355 "bạn có thể phân phối lại và/hay sửa đổí nó với điều kiện cua\n"
356 "Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát GNU (GPL) như được xuất do\n"
357 "Tổ Chức Phần Mềm Dùng Tự Do; hoặc phiên bản 2, hoặc (tùy chọn)\n"
358 "bất cứ phiên bản sau nào.\n"
360 "Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó có ích, nhưng\n"
361 "không bảo đảm gì cả, không bảo đảm một cách ngụ ý\n"
362 "khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
363 "Hãy xem Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát GNU\n"
364 "để tim thấy chi tiết thêm.\n"
366 "Bạn nên được nhận một bản Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát GNU\n"
367 "cùng với chương trình này; nếu không thì hãy viết thư cho\n"
368 "Free Software Foundation, Inc.,\n"
369 "59 Temple Place - Suite 330, Boston,\n"
370 "MA 02111-1307, USA (Mỹ).\n"
372 #: ../app/commands.c:636
373 msgid "A program for drawing structured diagrams."
374 msgstr "Chương trình vẽ sơ đồ cấu trúc hàm."
376 #: ../app/defaults.c:43
377 #: ../app/defaults.c:146
378 msgid "Object defaults"
379 msgstr "Giá trị mặc định của đối tượng"
381 #: ../app/defaults.c:61
382 msgid "This object has no defaults."
383 msgstr "Đối tượng này không có giá trị mặc định."
385 #: ../app/defaults.c:111
389 #: ../app/dia-props.c:85
390 msgid "Diagram Properties"
391 msgstr "Tài sản sơ đồ"
393 #: ../app/dia-props.c:119
397 #: ../app/dia-props.c:127
401 #: ../app/dia-props.c:131
405 #: ../app/dia-props.c:136
409 #: ../app/dia-props.c:156
410 msgid "Visible spacing"
411 msgstr "Khoảng cách hiển thị"
414 #: ../app/dia-props.c:177
415 #: ../app/preferences.c:167
417 msgstr "Lưới lục giác"
419 #: ../app/dia-props.c:185
420 msgid "Hex grid size"
421 msgstr "Cỡ lưới lục giác"
423 #: ../app/dia-props.c:198
427 #: ../app/dia-props.c:209
428 #: ../lib/diagramdata.c:113
432 #: ../app/dia-props.c:220
433 #: ../app/preferences.c:109
437 #: ../app/dia-props.c:231
441 #: ../app/dia-props.c:242
445 #.Can we be sure that the filename is the 'proper title'?
446 #: ../app/dia-props.c:263
448 msgid "Diagram Properties: %s"
449 msgstr "Tài sản sơ đồ: %s"
451 #: ../app/dia_embedd.c:352
452 msgid "Could not initialize Bonobo!"
453 msgstr "Không thể khởi động Bonobo !"
455 #: ../app/diacanvas.c:121
459 #: ../app/diacanvas.c:122
460 msgid "X position of child widget"
461 msgstr "Vị trí X của ô điều khiển con"
463 #: ../app/diacanvas.c:131
467 #: ../app/diacanvas.c:132
468 msgid "Y position of child widget"
469 msgstr "Vị trí Y của ô điều khiển con"
471 #.&export_file_format
472 #: ../app/diaconv.c:92
473 msgid "Export format to use"
474 msgstr "Dạng thức xuất cần dùng"
476 #: ../app/diaconv.c:92
477 msgid "eps,png,wmf,cgm,dxf,fig"
478 msgstr "eps,png,wmf,cgm,dxf,fig"
481 #: ../app/diaconv.c:94
482 msgid "Export file name to use"
483 msgstr "Tên tập tin xuất cần dùng"
485 #: ../app/diaconv.c:96
486 msgid "Quiet operation"
489 #: ../app/diaconv.c:149
492 "Error: No arguments found.\n"
493 "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
494 msgstr "Lỗi: không tìm thấy đối số nào.\n"
495 "Hãy chạy lệnh « %s --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh sẵn "
498 #: ../app/diaconv.c:159
500 msgid "%s error: can specify only one of -t or -o."
501 msgstr "lỗi %s: có thể ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -t » và « -o »."
503 #: ../app/diaconv.c:165
506 "%s error: must specify only one of -t or -o.\n"
507 "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
508 msgstr "Lỗi %s: phải ghi rõ chỉ một của hai tùy chọn « -t » và « -o ».\n"
509 "Hãy chạy lệnh « %s --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh sẵn "
512 #: ../app/diaconv.c:174
514 msgid "%s error: no input file."
515 msgstr "Lỗi %s: không có tập tin nhập."
517 #: ../app/diaconv.c:227
519 msgid "%s error: only one input file expected."
520 msgstr "Lỗi %s: ngờ chỉ một tập tin nhập thôi"
522 #: ../app/diaconv.c:240
524 msgid "%s error: popt library not available on this system"
525 msgstr "lỗi %s: không có thư viện popt trong hệ thống này"
527 #: ../app/diagram_tree_menu.c:46
528 msgid "/_Sort objects"
529 msgstr "/_Sắp xếp đối tượng"
531 #: ../app/diagram_tree_menu.c:47
532 msgid "/Sort objects/by _name"
533 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/theo tê_n"
535 #: ../app/diagram_tree_menu.c:49
536 msgid "/Sort objects/by _type"
537 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/_theo kiểu"
539 #: ../app/diagram_tree_menu.c:51
540 msgid "/Sort objects/as _inserted"
541 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/như kh_i chèn"
543 #: ../app/diagram_tree_menu.c:54
544 msgid "/Sort objects/All by name"
545 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Tất cả bằng tên"
547 #: ../app/diagram_tree_menu.c:56
548 msgid "/Sort objects/All by type"
549 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Tất cả bằng kiểu"
551 #: ../app/diagram_tree_menu.c:58
552 msgid "/Sort objects/All as inserted"
553 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Tất cả như khi chèn"
555 #: ../app/diagram_tree_menu.c:60
556 msgid "/Sort objects/_Default"
557 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/_Mặc định"
559 #: ../app/diagram_tree_menu.c:61
560 msgid "/Sort objects/Default/by _name"
561 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Mặc định/theo tê_n"
563 #: ../app/diagram_tree_menu.c:63
564 msgid "/Sort objects/Default/by _type"
565 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Mặc định/_theo kiểu"
567 #: ../app/diagram_tree_menu.c:65
568 msgid "/Sort objects/Default/as _inserted"
569 msgstr "/Sắp xếp đối tượng/Mặc định/như kh_i chèn"
571 #: ../app/diagram_tree_menu.c:67
572 msgid "/Sort _diagrams"
573 msgstr "/Sắp xếp _sơ đồ"
575 #: ../app/diagram_tree_menu.c:68
576 msgid "/Sort _diagrams/by _name"
577 msgstr "/Sắp xếp _sơ đồ/theo tê_n"
579 #: ../app/diagram_tree_menu.c:70
580 msgid "/Sort _diagrams/as _inserted"
581 msgstr "/Sắp xếp _sơ đồ/như kh_i chèn"
583 #: ../app/diagram_tree_menu.c:72
584 msgid "/Sort diagrams/_Default"
585 msgstr "/Sắp xếp sơ đồ/_Mặc định"
587 #: ../app/diagram_tree_menu.c:73
588 msgid "/Sort diagrams/Default/by _name"
589 msgstr "/Sắp xếp sơ đồ/Mặc định/theo tê_n"
591 #: ../app/diagram_tree_menu.c:75
592 msgid "/Sort diagrams/Default/as _inserted"
593 msgstr "/Sắp xếp sơ đồ/Mặc định/như kh_i chèn"
595 #: ../app/diagram_tree_menu.c:83
596 #: ../app/diagram_tree_menu.c:94
600 #: ../app/diagram_tree_menu.c:84
604 #: ../app/diagram_tree_menu.c:85
605 msgid "/_Hide this type"
606 msgstr "/Ẩ_n kiểu này"
608 #: ../app/diagram_tree_window.c:80
612 #: ../app/diagram.c:221
614 msgid "Couldn't convert filename '%s' to UTF-8: %s\n"
615 msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » sang bộ ký tự UTF-8: %s\n"
617 #: ../app/diagram.c:224
618 #: ../lib/message.c:78
619 #: ../lib/message.c:238
623 #: ../app/dialogs.c:51
627 #: ../app/dialogs.c:52
628 #: ../app/paginate_psprint.c:314
633 #: ../app/diapagelayout.c:116
638 #: ../app/diapagelayout.c:149
643 #: ../app/diapagelayout.c:187
647 #: ../app/diapagelayout.c:199
651 #: ../app/diapagelayout.c:212
655 #: ../app/diapagelayout.c:225
659 #: ../app/diapagelayout.c:238
664 #: ../app/diapagelayout.c:252
668 #: ../app/diapagelayout.c:263
672 #: ../app/diapagelayout.c:275
676 #: ../app/diapagelayout.c:287
680 #: ../app/diapagelayout.c:698
682 msgid "%0.3gcm x %0.3gcm"
683 msgstr "%0.3gcm × %0.3gcm"
685 #: ../app/diapagelayout.c:802
686 #: ../app/pagesetup.c:76
688 msgstr "Thiết lập trang"
690 #: ../app/disp_callbacks.c:83
691 #: ../app/properties.c:152
693 "This object doesn't support Undo/Redo.\n"
694 "Undo information erased."
695 msgstr "Đối tượng này không hỗ trợ khả năng Hồi lại/Làm lại.\n"
696 "Thông tin « Hồi lại » bị xóa bỏ."
698 #: ../app/disp_callbacks.c:118
699 msgid "Properties..."
702 #: ../app/disp_callbacks.c:920
704 "The object you dropped cannot fit into its parent. \n"
705 "Either expand the parent object, or drop the object elsewhere."
706 msgstr "Bạn đã thả một đối tượng không thể vừa khít mẹ nó.\n"
707 "Hãy hoặc mở rộng đối tượng mẹ, hoặc thả đối tượng này trên một nơi khác."
709 #: ../app/display.c:94
710 msgid "Diagram modified!"
711 msgstr "Sơ đồ đã sửa đổi!"
713 #.http://www.gnu.org/software/gettext/manual/html_chapter/gettext_10.html#SEC150
714 #.* Althoug the single objects wont get triggered here some languages have variations on the other numbers
716 #: ../app/display.c:121
718 msgid "Selection of %d object"
719 msgid_plural "Selection of %d objects"
720 msgstr[0] "Chọn %d đối tượng"
722 #: ../app/display.c:131
724 msgid "Selected '%s'"
725 msgstr "Đã chọn « %s »"
727 #: ../app/display.c:1130
731 #.no standard buttons
732 #: ../app/display.c:1136
733 msgid "Closing diagram without saving"
734 msgstr "Đang đóng sơ đồ mà không lưu"
736 #: ../app/display.c:1139
740 "has not been saved. Save changes now?"
741 msgstr "Chưa lưu sơ đồ « %s ».\n"
744 #: ../app/display.c:1141
745 msgid "Close Diagram"
748 #: ../app/display.c:1146
749 msgid "_Discard Changes"
750 msgstr "_Hủy các thay đổi"
752 #: ../app/export_png.c:136
753 #: ../app/load_save.c:918
754 #: ../app/render_eps.c:103
755 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:976
756 #: ../plug-ins/cgm/cgm.c:1151
757 #: ../plug-ins/dxf/dxf-export.c:484
758 #: ../plug-ins/hpgl/hpgl.c:708
759 #: ../plug-ins/metapost/render_metapost.c:1106
760 #: ../plug-ins/pgf/render_pgf.c:1143
761 #: ../plug-ins/pstricks/render_pstricks.c:914
762 #: ../plug-ins/shape/shape-export.c:134
763 #: ../plug-ins/svg/render_svg.c:150
764 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1070
765 #: ../plug-ins/xfig/xfig-export.c:1136
766 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:93
768 msgid "Can't open output file %s: %s\n"
769 msgstr "Không thể mở tập tin xuất %s: %s\n"
771 #: ../app/export_png.c:144
772 msgid "Could not create PNG write structure"
773 msgstr "Không thể tạo cấu trúc ghi PNG"
775 #: ../app/export_png.c:153
776 msgid "Could not create PNG header info structure"
777 msgstr "Không thể tạo cấu trúc thông tin phần đầu PNG"
779 #: ../app/export_png.c:161
780 msgid "Error occurred while writing PNG"
781 msgstr "Gặp lỗi khi ghi PNG."
784 #: ../app/export_png.c:301
785 msgid "PNG Export Options"
786 msgstr "Tùy chọn xuất PNG"
788 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export
789 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export/Export
790 #: ../app/export_png.c:302
791 #: ../objects/FS/function.c:696
792 #: ../objects/FS/function.c:698
796 #: ../app/export_png.c:307
800 #: ../app/export_png.c:310
801 msgid "Image height:"
804 #: ../app/export_png.c:356
805 msgid "Portable Network Graphics"
806 msgstr "PNG: Đồ họa mạng di động"
808 #: ../app/filedlg.c:129
809 #: ../app/filedlg.c:512
811 msgstr "Theo phần mở rộng"
813 #: ../app/filedlg.c:214
817 #: ../app/filedlg.c:243
821 #: ../app/filedlg.c:251
822 #: ../app/filedlg.c:632
823 msgid "Determine file type:"
824 msgstr "Xác định kiểu tập tin:"
826 #: ../app/filedlg.c:267
827 #: ../app/filedlg.c:645
831 #: ../app/filedlg.c:272
832 #: ../app/filedlg.c:650
833 msgid "Supported Formats"
834 msgstr "Các dạng thức được hỗ trợ"
836 #: ../app/filedlg.c:307
838 "Some characters in the filename are neither UTF-8\n"
839 "nor your local encoding.\n"
840 "Some things will break."
841 msgstr "Tên tập tin chứa vài ký tự không phải UTF-8, cũng không phải bằng bộ ký tự "
843 "Thì vài thứ sẽ bị sai."
845 #: ../app/filedlg.c:317
846 #: ../app/filedlg.c:559
847 msgid "File already exists"
848 msgstr "Tập tin đã có"
850 #: ../app/filedlg.c:319
851 #: ../app/filedlg.c:561
854 "The file '%s' already exists.\n"
855 "Do you want to overwrite it?"
856 msgstr "Tập tin « %s » đã có.\n"
857 "Bạn có muốn ghi đè lên không?"
859 #: ../app/filedlg.c:369
863 #.Need better way to make it a reasonable size. Isn't there some
864 #.standard look for them (or is that just Gnome?)
865 #: ../app/filedlg.c:381
866 msgid "Compress diagram files"
867 msgstr "Nén tập tin sơ đồ"
869 #: ../app/filedlg.c:390
871 "Compression reduces file size to less than 1/10th size and speeds up loading "
872 "and saving. Some text programs cannot manipulate compressed files."
873 msgstr "Sự nén giảm kích cỡ của tập tin xuống thấp hơn 1/10 kích cỡ, và tăng tốc tải/"
874 "lưu. Vài chương trình nhập thô không thể thao tác những tập tin đã nén."
876 #: ../app/filedlg.c:584
879 "Could not determine which export filter\n"
880 "to use to save '%s'"
881 msgstr "Không thể xác định bộ lọc xuất nào\n"
882 "cần dùng để lưu « %s »."
884 #: ../app/filedlg.c:607
885 msgid "Export Diagram"
888 #: ../app/filedlg.c:624
889 msgid "Export Options"
890 msgstr "Tùy chọn xuất"
892 #: ../app/interface.c:57
893 msgid "Modify object(s)"
894 msgstr "Sửa đối tượng"
896 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Magnify
897 #: ../app/interface.c:62
898 #: ../app/menus.c:187
899 #: ../objects/FS/function.c:986
903 #: ../app/interface.c:67
904 msgid "Scroll around the diagram"
905 msgstr "Cuộn chung quanh sơ đồ"
907 #: ../app/interface.c:72
908 #: ../app/menus.c:189
909 #: ../lib/properties.c:79
910 #: ../lib/properties.h:520
911 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:144
912 #: ../objects/Jackson/requirement.c:142
913 #: ../objects/UML/activity.c:127
914 #: ../objects/UML/actor.c:122
915 #: ../objects/UML/classicon.c:144
916 #: ../objects/UML/component.c:128
917 #: ../objects/UML/component_feature.c:155
918 #: ../objects/UML/node.c:127
919 #: ../objects/UML/note.c:121
920 #: ../objects/UML/object.c:148
921 #: ../objects/UML/small_package.c:128
922 #: ../objects/UML/state.c:152
923 #: ../objects/UML/usecase.c:138
924 #: ../objects/custom/custom_object.c:200
925 #: ../objects/network/basestation.c:133
926 #: ../objects/network/radiocell.c:125
930 #: ../app/interface.c:77
931 #: ../app/menus.c:190
935 #: ../app/interface.c:82
936 #: ../app/menus.c:191
940 #: ../app/interface.c:87
941 #: ../app/menus.c:192
945 #: ../app/interface.c:92
946 #: ../app/menus.c:193
948 msgstr "Đa giác Bezier"
950 #: ../app/interface.c:97
951 #: ../app/menus.c:195
952 #: ../objects/standard/line.c:225
956 #: ../app/interface.c:102
957 #: ../app/menus.c:196
961 #: ../app/interface.c:107
962 #: ../app/menus.c:197
964 msgstr "Đường chữ chi"
966 #: ../app/interface.c:112
967 #: ../app/menus.c:198
969 msgstr "Đa đoạn thẳng"
971 #: ../app/interface.c:117
972 #: ../app/menus.c:199
974 msgstr "Đường Bezier"
976 #: ../app/interface.c:122
977 #: ../app/menus.c:201
981 #: ../app/interface.c:402
982 msgid "Diagram menu."
983 msgstr "Trình đơn Sơ đồ."
985 #: ../app/interface.c:440
986 msgid "Pops up the Navigation window."
987 msgstr "Bật lên cửa sổ Duyệt"
989 #: ../app/interface.c:506
993 #: ../app/interface.c:521
994 msgid "Toggles snap-to-grid for this window."
995 msgstr "Bật/tắt dính lưới đối với cửa sổ này."
997 #: ../app/interface.c:532
998 msgid "Toggles object snapping for this window."
999 msgstr "Bật/tắt dính đối tượng đối với cửa sổ này."
1001 #: ../app/interface.c:597
1002 msgid "NULL tooldata in tool_select_update"
1003 msgstr "NULL tooldata (dữ liệu công cụ rỗng) trong « tool_select_update » (cập nhật "
1006 #: ../app/interface.c:897
1008 msgid "No sheet named %s"
1009 msgstr "Không có tờ tên « %s »."
1011 #: ../app/interface.c:934
1012 msgid "Other sheets"
1015 #: ../app/interface.c:992
1016 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:3
1020 #: ../app/interface.c:1053
1022 "Foreground & background colors for new objects. The small black and white "
1023 "squares reset colors. The small arrows swap colors. Double click to change "
1025 msgstr "Màu nền và màu nổi của đối tượng mới. Ô vuông đen trắng nhỏ phục hồi màu. "
1026 "Mũi tên nhỏ trao đổi màu. Nhấp đúp để thay đổi màu."
1028 #: ../app/interface.c:1068
1030 "Line widths. Click on a line to set the default line width for new "
1031 "objects. Double-click to set the line width more precisely."
1032 msgstr "Độ dày đường. Nhấn vào đường để đặt bề dày mặc định cho các đối tượng mới. "
1033 "Nhấp đúp để đặt bề dày chính xác hơn."
1035 #: ../app/interface.c:1108
1037 "Arrow style at the beginning of new lines. Click to pick an arrow, or set "
1038 "arrow parameters with Details..."
1039 msgstr "Kiểu dạng mũi tiêu đầu các đường mới. Nhấn để chọn mũi tên, hoặc đặt tham số "
1040 "mũi tên trong phần Chi tiết..."
1042 #: ../app/interface.c:1113
1044 "Line style for new lines. Click to pick a line style, or set line style "
1045 "parameters with Details..."
1046 msgstr "Kiểu dáng các đường mới. Nhấn để chọn kiểu dáng đường, hoặc đặt tham số kiểu "
1047 "dáng đường trong phần Chi tiết..."
1049 #: ../app/interface.c:1127
1051 "Arrow style at the end of new lines. Click to pick an arrow, or set arrow "
1052 "parameters with Details..."
1053 msgstr "Kiểu dáng mũi tiêu cuối các đường mới. Nhấn để chọn mũi tên, hoặc đặt tham "
1054 "số mũi tên trong phần Chi tiết..."
1056 #: ../app/interface.c:1237
1057 msgid "Diagram Editor"
1058 msgstr "Bộ biên soạn sơ đồ"
1060 #: ../app/layer_dialog.c:69
1064 #: ../app/layer_dialog.c:70
1068 #: ../app/layer_dialog.c:71
1072 #: ../app/layer_dialog.c:72
1073 msgid "Delete Layer"
1076 #: ../app/layer_dialog.c:193
1080 #: ../app/layer_dialog.c:207
1084 #: ../app/layer_dialog.c:313
1086 msgid "New layer %d"
1089 #: ../app/layer_dialog.c:525
1093 #: ../app/layer_dialog.c:973
1094 msgid "Edit Layer Attributes"
1095 msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
1097 #: ../app/layer_dialog.c:992
1101 #: ../app/linewidth_area.c:246
1102 #: ../lib/properties.h:481
1103 #: ../lib/properties.h:484
1104 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:181
1105 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:160
1107 msgstr "Bề rộng đường"
1109 #: ../app/linewidth_area.c:258
1111 msgstr "Rộng đường:"
1113 #: ../app/load_save.c:261
1115 "Error loading diagram.\n"
1116 "Linked object not found in document."
1117 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ.\n"
1118 "Không tìm thấy đối tượng đã liên kết trong tài liệu."
1120 #: ../app/load_save.c:264
1122 "Error loading diagram.\n"
1123 "connection handle does not exist."
1124 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ.\n"
1125 "Không có móc kết nối."
1127 #: ../app/load_save.c:281
1130 "Error loading diagram.\n"
1131 "connection point %s does not exist."
1132 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ.\n"
1133 "Không có điểm kết nối %s."
1135 #: ../app/load_save.c:306
1137 msgid "Can't find parent %s of %s object\n"
1138 msgstr "Không thể tìm thấy mẹ %s của đối tượng %s\n"
1140 #: ../app/load_save.c:352
1141 msgid "You must specify a file, not a directory.\n"
1142 msgstr "Bạn phải xác định một tập tin, không phải một thư mục.\n"
1144 #: ../app/load_save.c:359
1145 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1306
1146 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1175
1147 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1258
1148 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:85
1150 msgid "Couldn't open: '%s' for reading.\n"
1151 msgstr "Không thể mở : « %s » để đọc.\n"
1153 #: ../app/load_save.c:377
1154 #: ../app/load_save.c:383
1157 "Error loading diagram %s.\n"
1158 "Unknown file type."
1159 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ %s.\n"
1160 "Không biết kiểu tập tin."
1162 #: ../app/load_save.c:391
1165 "Error loading diagram %s.\n"
1167 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ %s.\n"
1168 "Không phải là tập tin kiểu Dia."
1170 #: ../app/load_save.c:597
1173 "Error loading diagram:\n"
1175 "A valid Dia file defines at least one layer."
1176 msgstr "Gặp lỗi khi tải sơ đồ:\n"
1178 "Tập tin Dia hợp lệ phải định nghĩa ít nhất một lớp."
1180 #: ../app/load_save.c:952
1182 msgid "Failed to save file '%s'.\n"
1183 msgstr "Việc lưu tập tin « %s » bị lỗi.\n"
1185 #: ../app/load_save.c:1026
1186 #: ../app/load_save.c:1031
1187 msgid "Dia Diagram File"
1188 msgstr "Tập tin sơ đồ Dia"
1190 #: ../app/menus.c:54
1194 #: ../app/menus.c:58
1198 #: ../app/menus.c:66
1199 msgid "Sheets and Objects..."
1200 msgstr "Tờ và đối tượng..."
1202 #: ../app/menus.c:68
1206 #: ../app/menus.c:74
1207 msgid "_Diagram tree..."
1208 msgstr "Cây _sơ đồ..."
1210 #: ../app/menus.c:82
1214 #: ../app/menus.c:83
1215 msgid "Page Set_up..."
1216 msgstr "Thiết _lập trang..."
1218 #: ../app/menus.c:87
1219 #: ../app/sheets_dialog.c:236
1223 #: ../app/menus.c:94
1227 #.the following used to bind to <control><shift>C which collides with Unicode input.
1228 #.* <control>>alt> doesn't work either
1229 #: ../app/menus.c:99
1233 #: ../app/menus.c:100
1237 #: ../app/menus.c:101
1241 #: ../app/menus.c:103
1245 #: ../app/menus.c:105
1249 #: ../app/menus.c:107
1253 #: ../app/menus.c:110
1257 #: ../app/menus.c:111
1261 #: ../app/menus.c:112
1265 #: ../app/menus.c:113
1269 #: ../app/menus.c:114
1273 #: ../app/menus.c:115
1277 #: ../app/menus.c:116
1281 #: ../app/menus.c:118
1285 #: ../app/menus.c:119
1289 #: ../app/menus.c:120
1293 #: ../app/menus.c:121
1297 #: ../app/menus.c:122
1301 #."display_toggle_entries" items go here
1302 #: ../app/menus.c:126
1306 #: ../app/menus.c:127
1308 msgstr "_Chép ô xem"
1310 #: ../app/menus.c:132
1314 #: ../app/menus.c:133
1315 msgid "Send to _Back"
1316 msgstr "Gởi ra _sau"
1318 #: ../app/menus.c:134
1319 msgid "Bring to _Front"
1320 msgstr "Đem lên t_rước"
1322 #: ../app/menus.c:135
1323 msgid "Send Backwards"
1326 #: ../app/menus.c:136
1327 msgid "Bring Forwards"
1330 #: ../app/menus.c:138
1334 #.deliberately not using Ctrl+U for Ungroup
1335 #: ../app/menus.c:140
1339 #: ../app/menus.c:142
1343 #: ../app/menus.c:143
1347 #: ../app/menus.c:144
1348 msgid "_Unparent Children"
1349 msgstr "Bỏ mẹ các điề_u con"
1351 #.Translators: Menu item Verb/Support/Position/Align
1352 #: ../app/menus.c:146
1353 #: ../objects/FS/function.c:806
1357 #: ../app/menus.c:151
1358 #: ../objects/standard/textobj.c:132
1362 #: ../app/menus.c:152
1366 #: ../app/menus.c:153
1367 #: ../objects/standard/textobj.c:131
1371 #: ../app/menus.c:155
1372 msgid "Spread Out Horizontally"
1373 msgstr "Mở rộng theo chiều ngang"
1375 #: ../app/menus.c:156
1376 msgid "Spread Out Vertically"
1377 msgstr "Mở rộng theo chiều dọc"
1379 #: ../app/menus.c:157
1383 #: ../app/menus.c:158
1387 #: ../app/menus.c:162
1391 #: ../app/menus.c:163
1395 #: ../app/menus.c:164
1396 #: ../lib/arrows.c:40
1397 #: ../objects/Jackson/domain.c:96
1398 #: ../objects/UML/association.c:1183
1402 #: ../app/menus.c:165
1406 #: ../app/menus.c:167
1408 msgstr "Chuyển tiếp"
1410 #: ../app/menus.c:168
1414 #: ../app/menus.c:169
1418 #.display_select_radio_entries go here
1419 #: ../app/menus.c:173
1423 #: ../app/menus.c:175
1424 msgid "_Input Methods"
1427 #: ../app/menus.c:177
1431 #: ../app/menus.c:179
1435 #: ../app/menus.c:185
1439 #: ../app/menus.c:186
1443 #: ../app/menus.c:188
1447 #: ../app/menus.c:210
1449 msgstr "T_oàn màn hình"
1451 #: ../app/menus.c:213
1452 msgid "_AntiAliased"
1455 #: ../app/menus.c:215
1459 #: ../app/menus.c:216
1460 msgid "_Snap To Grid"
1463 #: ../app/menus.c:217
1464 msgid "Snap To _Objects"
1465 msgstr "Dính đối _tượng"
1467 #: ../app/menus.c:218
1468 msgid "Show _Rulers"
1469 msgstr "Hiện thước đ_o"
1471 #: ../app/menus.c:219
1472 msgid "Show _Connection Points"
1473 msgstr "Hiện điểm _kết nối"
1475 #: ../app/menus.c:225
1479 #: ../app/menus.c:226
1483 #: ../app/menus.c:227
1484 msgid "Intersection"
1487 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export/Remove
1488 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove
1489 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Remove
1490 #: ../app/menus.c:228
1491 #: ../app/sheets_dialog.c:785
1492 #: ../objects/FS/function.c:706
1493 #: ../objects/FS/function.c:858
1494 #: ../objects/FS/function.c:860
1498 #.Cannot also be called Invert, duplicate names caused keybinding problems
1499 #: ../app/menus.c:230
1503 #: ../app/menus.c:257
1504 msgid "NULL tooldata in tool_menu_select"
1505 msgstr "NULL tooldata (dữ liệu công cụ rỗng) trong « tool_menu_select » (chọn trình "
1508 #: ../app/modify_tool.c:343
1509 msgid "Couldn't get GTK settings"
1510 msgstr "Không thể lấy thiết lập GTK."
1512 #: ../app/paginate_psprint.c:265
1513 msgid "Select Printer"
1514 msgstr "Chọn máy in"
1516 #: ../app/paginate_psprint.c:277
1517 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:36
1521 #: ../app/paginate_psprint.c:291
1522 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:1
1526 #: ../app/paginate_psprint.c:306
1530 #: ../app/paginate_psprint.c:401
1532 msgid "Could not run command '%s': %s"
1533 msgstr "Không thể chạy lệnh « %s »: %s."
1535 #: ../app/paginate_psprint.c:404
1537 msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
1538 msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
1540 #: ../app/paginate_psprint.c:421
1542 msgid "Printing error: command '%s' returned %d\n"
1543 msgstr "Lỗi in: lệnh « %s » trả về %d.\n"
1545 #: ../app/paginate_psprint.c:432
1547 msgid "Printing error: command '%s' caused sigpipe."
1548 msgstr "Lỗi in: lệnh « %s » gây ra sigpipe."
1550 #: ../app/plugin-manager.c:200
1554 #: ../app/plugin-manager.c:255
1558 #: ../app/plugin-manager.c:262
1559 #: ../objects/UML/class.c:140
1560 #: ../objects/UML/large_package.c:131
1561 #: ../objects/UML/umlattribute.c:37
1562 #: ../objects/UML/umlformalparameter.c:35
1563 #: ../objects/UML/umloperation.c:62
1564 #: ../objects/UML/umlparameter.c:43
1568 #: ../app/plugin-manager.c:268
1572 #: ../app/plugin-manager.c:277
1573 msgid "Load at Startup"
1574 msgstr "Tải lúc khởi chạy"
1576 #: ../app/plugin-manager.c:284
1578 msgstr "Tên tập tin"
1580 #: ../app/preferences.c:106
1581 msgid "User Interface"
1582 msgstr "Giao diện người dùng"
1584 #: ../app/preferences.c:107
1585 msgid "Diagram Defaults"
1586 msgstr "Mặc định sơ đồ"
1588 #: ../app/preferences.c:108
1589 msgid "View Defaults"
1590 msgstr "Xem giá trị mặc định"
1592 #: ../app/preferences.c:110
1593 msgid "Diagram Tree"
1596 #: ../app/preferences.c:124
1597 msgid "Reset tools after create"
1598 msgstr "Đặt lại công cụ sau khi tạo"
1600 #: ../app/preferences.c:125
1601 msgid "Compress saved files"
1602 msgstr "Nén tập tin đã lưu"
1604 #: ../app/preferences.c:126
1605 msgid "Number of undo levels:"
1606 msgstr "Số mức hồi lại:"
1608 #: ../app/preferences.c:127
1610 "Reverse dragging selects\n"
1611 "intersecting objects"
1612 msgstr "Kéo theo chiều ngược sẽ chọn\n"
1613 "các đối tượng giao nhau:"
1615 #: ../app/preferences.c:128
1616 msgid "Recent documents list size:"
1617 msgstr "Kích cỡ danh sách tài liệu gần đây:"
1619 #: ../app/preferences.c:129
1620 msgid "Use menu bar"
1621 msgstr "Dùng thanh trình đơn"
1623 #: ../app/preferences.c:131
1624 msgid "Keep tool box on top of diagram windows"
1625 msgstr "Giữ hộp công cụ nằm trên các cửa sổ sơ đồ"
1627 #: ../app/preferences.c:134
1628 msgid "New diagram:"
1631 #: ../app/preferences.c:135
1635 #: ../app/preferences.c:137
1639 #: ../app/preferences.c:140
1640 msgid "Background Color:"
1643 #: ../app/preferences.c:143
1645 msgstr "Cửa sổ mới:"
1647 #: ../app/preferences.c:144
1651 #: ../app/preferences.c:145
1655 #: ../app/preferences.c:146
1659 #: ../app/preferences.c:149
1660 msgid "Connection Points:"
1661 msgstr "Điểm kết nối:"
1663 #.{ NULL, PREF_NONE, 0, NULL, 3, N_("Grid:") },
1664 #: ../app/preferences.c:150
1665 #: ../app/preferences.c:154
1666 #: ../app/preferences.c:160
1670 #: ../app/preferences.c:153
1671 msgid "Page breaks:"
1672 msgstr "Ngắt trang:"
1674 #: ../app/preferences.c:155
1675 #: ../app/preferences.c:165
1679 #: ../app/preferences.c:156
1683 #: ../app/preferences.c:161
1687 #: ../app/preferences.c:162
1688 msgid "Dynamic grid resizing"
1689 msgstr "Đổi động lại cỡ lưới"
1691 #: ../app/preferences.c:163
1695 #: ../app/preferences.c:164
1699 #: ../app/preferences.c:166
1700 msgid "Lines per major line"
1701 msgstr "Đường trên mỗi đường chính"
1703 #: ../app/preferences.c:168
1705 msgstr "Cỡ lục giác:"
1707 #: ../app/preferences.c:184
1708 msgid "Diagram tree window:"
1709 msgstr "Cửa sổ cây sơ đồ :"
1711 #: ../app/preferences.c:186
1712 msgid "Save hidden object types"
1713 msgstr "Lưu các kiểu đối tượng ẩn:"
1715 #: ../app/preferences.c:394
1716 #: ../lib/prop_inttypes.c:158
1720 #: ../app/preferences.c:394
1721 #: ../app/preferences.c:405
1722 #: ../lib/prop_inttypes.c:160
1723 #: ../lib/prop_inttypes.c:186
1727 #: ../app/preferences.c:507
1731 #: ../app/properties.c:55
1732 msgid "Object properties"
1733 msgstr "Tài sản đối tượng"
1735 #: ../app/properties.c:80
1736 msgid "This object has no properties."
1737 msgstr "Đối tượng này không có tài sản."
1739 #: ../app/properties.c:217
1740 msgid "Properties: "
1743 #: ../app/properties.c:221
1744 msgid "Object properties:"
1745 msgstr "Tài sản đối tượng:"
1747 #: ../app/render_eps.c:148
1748 msgid "Encapsulated Postscript (using Pango fonts)"
1749 msgstr "Postscript đã bao bọc (dùng phông chữ Pango)"
1751 #: ../app/render_eps.c:157
1752 msgid "Encapsulated Postscript with preview (using Pango fonts)"
1753 msgstr "Postscript đã bao bọc với ô xem thử bản in (dùng phông chữ Pango)"
1755 #: ../app/render_eps.c:167
1756 msgid "Encapsulated Postscript (using PostScript Latin-1 fonts)"
1757 msgstr "Postscript đã bao bọc (dùng phông chữ Latin-1 PostScript)"
1759 #: ../app/sheets.c:156
1767 #: ../app/sheets.c:158
1775 #: ../app/sheets.c:273
1777 "Can't get symbol 'custom_type' from any module.\n"
1778 "Editing shapes is disabled."
1779 msgstr "Không thể lấy ký hiệu « custom_type » (kiểu tự chọn) từ mô-đun nào.\n"
1780 "Vì vậy tính năng sửa đổi hình bị tắt."
1782 #: ../app/sheets.c:381
1784 msgid "Widget not found: %s"
1785 msgstr "Không tìm thấy ô điều khiển: %s"
1787 #: ../app/sheets.c:456
1791 #: ../app/sheets.c:458
1792 msgid "Programmed DiaObject"
1793 msgstr "Đối tượng Dia đã lập trình"
1795 #: ../app/sheets_dialog.c:84
1796 msgid "Sheets and Objects"
1797 msgstr "Tờ và Đối tượng"
1799 #: ../app/sheets_dialog.c:110
1800 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:178
1804 #: ../app/sheets_dialog.c:120
1805 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:180
1807 msgstr "← Chép tất cả"
1809 #: ../app/sheets_dialog.c:127
1810 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:182
1814 #: ../app/sheets_dialog.c:137
1815 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:184
1817 msgstr "← Chuyển tất cả"
1819 #: ../app/sheets_dialog.c:234
1823 #: ../app/sheets_dialog.c:267
1825 msgstr "Hoàn nguyên"
1827 #: ../app/sheets_dialog.c:355
1831 #: ../app/sheets_dialog.c:363
1832 #: ../app/sheets_dialog.c:795
1833 #: ../objects/Istar/actor.c:144
1834 #: ../objects/Istar/actor.c:145
1835 #: ../objects/Istar/other.c:148
1836 #: ../objects/Istar/other.c:149
1837 #: ../objects/KAOS/other.c:151
1838 #: ../objects/KAOS/other.c:152
1839 #: ../objects/UML/umlattribute.c:39
1840 #: ../objects/UML/umlformalparameter.c:37
1841 #: ../objects/UML/umloperation.c:64
1842 #: ../objects/UML/umlparameter.c:45
1846 #: ../app/sheets_dialog.c:378
1850 #: ../app/sheets_dialog.c:387
1854 #: ../app/sheets_dialog.c:414
1855 #: ../app/sheets_dialog.c:477
1856 msgid "description:"
1859 #: ../app/sheets_dialog.c:426
1863 #: ../app/sheets_dialog.c:447
1864 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:290
1865 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1093
1869 #: ../app/sheets_dialog.c:569
1870 msgid "Edit Attributes"
1871 msgstr "Sửa thuộc tính"
1873 #: ../app/sheets_dialog.c:584
1875 msgstr "Đối tượng Dia"
1877 #: ../app/sheets_dialog.c:600
1878 #: ../app/sheets_dialog.c:693
1879 msgid "Description:"
1882 #: ../app/sheets_dialog.c:619
1883 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:169
1884 #: ../objects/FS/flow.c:146
1885 #: ../objects/Istar/link.c:164
1886 #: ../objects/Jackson/phenomenon.c:144
1887 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:164
1888 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:171
1889 #: ../objects/UML/class_dialog.c:975
1890 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1928
1891 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2166
1892 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2692
1896 #: ../app/sheets_dialog.c:657
1900 #: ../app/sheets_dialog.c:673
1901 #: ../objects/ER/attribute.c:153
1902 #: ../objects/ER/entity.c:135
1903 #: ../objects/ER/relationship.c:140
1904 #: ../objects/UML/association.c:238
1905 #: ../objects/UML/association.c:1160
1906 #: ../objects/UML/class_dialog.c:964
1907 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1917
1908 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2155
1909 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2681
1910 #: ../objects/UML/dependency.c:135
1911 #: ../objects/UML/generalization.c:131
1912 #: ../objects/UML/realizes.c:132
1916 #: ../app/sheets_dialog.c:810
1918 msgstr "Đối tượng Dia:"
1920 #: ../app/sheets_dialog.c:837
1924 #: ../app/sheets_dialog.c:921
1925 msgid "Select SVG Shape File"
1926 msgstr "Chọn tập tin hình SVG"
1928 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:165
1932 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:167
1934 msgstr "Chép tất cả →"
1936 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:169
1940 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:171
1942 msgstr "Chuyển tất cả →"
1944 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:304
1952 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:307
1960 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:310
1968 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:801
1970 msgid "Filename must end with '%s': '%s'"
1971 msgstr "Tên tập tin phải kết thúc bằng « %s »: « %s »"
1973 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:809
1975 msgid "Error examining %s: %s"
1976 msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra %s: %s"
1978 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:830
1980 msgid "Could not interpret shape file: '%s'"
1981 msgstr "Không thể giải thích tập tin hình: « %s »"
1983 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:900
1984 msgid "Sheet must have a Name"
1985 msgstr "Tờ phải có Tên"
1987 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1597
1988 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1604
1990 msgid "Couldn't open '%s': %s"
1991 msgstr "Không thể mở « %s »: %s"
1993 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1656
1995 msgid "Couldn't open: '%s' for writing"
1996 msgstr "Không thể mở : « %s » để ghi."
1998 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1666
2000 msgstr "một người dùng"
2002 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1679
2005 msgstr "Tập tin: %s"
2007 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1682
2012 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1686
2017 #: ../app/sheets_dialog_callbacks.c:1703
2018 msgid "add shapes here"
2019 msgstr "thêm hình vào đây"
2021 #: ../app/splash.c:56
2023 msgstr "Đang tải ..."
2025 #: ../app/splash.c:74
2028 msgstr "Dia phiên bản %s"
2030 #: ../dia.desktop.in.h:1
2031 msgid "Dia Diagram Editor"
2032 msgstr "Bộ biên soạn sơ đồ Dia"
2034 #: ../dia.desktop.in.h:2
2035 msgid "Edit your Diagrams"
2036 msgstr "Hiệu chỉnh sơ đồ"
2038 #: ../lib/arrows.c:41
2042 #: ../lib/arrows.c:42
2043 msgid "Hollow Triangle"
2044 msgstr "Tam giác rỗng"
2046 #: ../lib/arrows.c:43
2047 msgid "Filled Triangle"
2048 msgstr "Tam giác đặc"
2050 #: ../lib/arrows.c:44
2051 msgid "Unfilled Triangle"
2052 msgstr "Tam giác chưa đặc"
2054 #: ../lib/arrows.c:45
2055 msgid "Hollow Diamond"
2056 msgstr "Kim cương rỗng"
2058 #: ../lib/arrows.c:46
2059 msgid "Filled Diamond"
2060 msgstr "Kim cương đặc"
2062 #: ../lib/arrows.c:47
2063 msgid "Half Diamond"
2064 msgstr "Nửa kim cương"
2066 #: ../lib/arrows.c:48
2070 #: ../lib/arrows.c:49
2071 msgid "Slashed Cross"
2074 #: ../lib/arrows.c:50
2075 msgid "Filled Ellipse"
2076 msgstr "Bầu dục đặc"
2078 #: ../lib/arrows.c:51
2079 msgid "Hollow Ellipse"
2080 msgstr "Bầu dục rỗng"
2082 #: ../lib/arrows.c:52
2086 #: ../lib/arrows.c:53
2087 msgid "Dimension Origin"
2090 #: ../lib/arrows.c:54
2094 #: ../lib/arrows.c:55
2095 msgid "Double Hollow Triangle"
2096 msgstr "Tam giác đôi rỗng"
2098 #: ../lib/arrows.c:56
2099 msgid "Double Filled Triangle"
2100 msgstr "Tam giác đôi đặc"
2102 #: ../lib/arrows.c:57
2103 msgid "Filled Dot and Triangle"
2104 msgstr "Tam giác và chấm đặc"
2106 #: ../lib/arrows.c:58
2110 #: ../lib/arrows.c:59
2114 #: ../lib/arrows.c:60
2118 #: ../lib/arrows.c:61
2119 msgid "Integral Symbol"
2120 msgstr "Ký hiệu tích phân"
2122 #: ../lib/arrows.c:62
2126 #: ../lib/arrows.c:63
2130 #: ../lib/arrows.c:64
2132 msgstr "1-hay-nhiều"
2134 #: ../lib/arrows.c:65
2136 msgstr "0-hay-nhiều"
2138 #: ../lib/arrows.c:66
2142 #: ../lib/arrows.c:67
2144 msgstr "1 chính xác"
2146 #: ../lib/arrows.c:68
2147 msgid "Filled Concave"
2148 msgstr "Lòng chảo đặc"
2150 #: ../lib/arrows.c:69
2151 msgid "Blanked Concave"
2152 msgstr "Lòng chảo nháy"
2154 #: ../lib/arrows.c:70
2158 #: ../lib/arrows.c:71
2162 #: ../lib/arrows.c:72
2166 #: ../lib/arrows.c:73
2167 msgid "Infinite Line"
2168 msgstr "Đường vô hạn"
2170 #: ../lib/bezier_conn.c:636
2171 msgid "Internal error: Setting corner type of endpoint of bezier"
2172 msgstr "Lỗi nội tại: thiết lập kiểu góc của điểm kết thúc của bezier"
2174 #: ../lib/dia_dirs.c:237
2176 msgid "%s<illegal characters>..."
2177 msgstr "%s<ký tự cấm>..."
2179 #: ../lib/dia_dirs.c:268
2181 msgid "Too many ..'s in filename %s\n"
2182 msgstr "Quá nhiều .. trong tên tập tin %s\n"
2184 #: ../lib/dia_xml.c:163
2187 "The file %s has no encoding specification;\n"
2188 "assuming it is encoded in %s"
2189 msgstr "Tập tin %s không có đặc tả mã hóa;\n"
2190 "giả định rằng nó được mã hoá bằng %s"
2192 #: ../lib/dia_xml.c:565
2193 msgid "Taking point value of non-point node."
2194 msgstr "Lấy giá trị điểm của một nút không phải điểm."
2196 #: ../lib/dia_xml.c:576
2198 msgid "Incorrect x Point value \"%s\" %f; discarding it."
2199 msgstr "Giá trị điểm X sai « %s » %f; nên hủy nó."
2201 #: ../lib/dia_xml.c:583
2202 msgid "Error parsing point."
2203 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách điểm."
2205 #.don't bother with useless warnings (see above)
2206 #: ../lib/dia_xml.c:591
2208 msgid "Incorrect y Point value \"%s\" %f; discarding it."
2209 msgstr "Giá trị điểm Y sai « %s » %f; nên hủy nó."
2211 #: ../lib/dia_xml.c:1063
2213 "Your local character set is UTF-8. Because of issues with libxml1 and the "
2214 "support of files generated by previous versions of dia, you will encounter "
2215 "problems. Please report to dia-list@gnome.org if you see this message."
2216 msgstr "Bộ ký tự địa phương của bạn là UTF-8. Vì lỗi của líbxml1 và sự hỗ trợ của "
2217 "các tập tin được tạo bởi phiên bản trước của Dia nên bạn sẽ gặp vấn đề. Vui "
2218 "lòng gửi báo cáo tới <dia-list@gnome.org> nếu bạn thấy thông báo này."
2220 #: ../lib/diaarrowchooser.c:322
2221 msgid "Arrow Properties"
2222 msgstr "Tài sản mũi tên"
2224 #: ../lib/diaarrowchooser.c:421
2225 #: ../lib/dialinechooser.c:333
2227 msgstr "Chi tiết..."
2229 #.This is the default text shown in the preview entry, though the user
2230 #.can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
2231 #: ../lib/diagtkfontsel.c:74
2232 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
2233 msgstr "aăâbcdđeêghikôươằẩễốựỡ AĂÂBCDĐEÊGHIKÔƯƠẰẨỄỐỰỠ"
2235 #: ../lib/diagtkfontsel.c:209
2237 msgstr "Tên phông chữ"
2239 #: ../lib/diagtkfontsel.c:210
2240 msgid "The X string that represents this font."
2241 msgstr "Chuỗi X đại diện phông chữ này."
2243 #: ../lib/diagtkfontsel.c:216
2244 msgid "Preview text"
2245 msgstr "Đoạn xem thử"
2247 #: ../lib/diagtkfontsel.c:217
2248 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font."
2249 msgstr "Đoạn văn hiển thị để minh họa phông chữ được chọn."
2251 #: ../lib/diagtkfontsel.c:321
2255 #: ../lib/diagtkfontsel.c:327
2257 msgstr "_Kiểu dáng:"
2259 #: ../lib/diagtkfontsel.c:333
2263 #.create the text entry widget
2264 #: ../lib/diagtkfontsel.c:462
2268 #: ../lib/diagtkfontsel.c:1252
2269 msgid "Font Selection"
2270 msgstr "Chọn phông chữ"
2272 #: ../lib/dialibartrenderer.c:293
2273 msgid "gdk_renderer: Unsupported fill mode specified!\n"
2274 msgstr "gdk_renderer: xác định chế độ tô không được hỗ trợ.\n"
2276 #: ../lib/dialinechooser.c:297
2277 msgid "Line Style Properties"
2278 msgstr "Tài sản kiểu dáng đường"
2280 #: ../lib/filter.c:126
2282 msgid "Multiple export filters with unique name %s"
2283 msgstr "Nhiều bộ lọc xuất có cùng tên %s."
2285 #: ../lib/font.c:104
2287 msgid "Can't load font %s.\n"
2288 msgstr "Không thể tải phông chữ %s.\n"
2290 #: ../lib/message.c:80
2291 #: ../lib/message.c:226
2295 #: ../lib/message.c:106
2296 msgid "There is one similar message."
2297 msgstr "Có một thông điệp tương tự."
2299 #: ../lib/message.c:111
2300 msgid "Show repeated messages"
2301 msgstr "Hiện thông điệp đã lặp"
2303 #: ../lib/message.c:170
2305 msgid "There are %d similar messages."
2306 msgstr "Có %d thông điệp tương tự nhau."
2308 #: ../lib/message.c:215
2312 #: ../lib/object_defaults.c:127
2315 "Error loading defaults '%s'.\n"
2316 "Not a Dia diagram file."
2317 msgstr "Gặp lỗi khi tải mặc định « %s ».\n"
2318 "Không phải tập tin sơ đồ Dia."
2320 #: ../lib/plug-ins.c:120
2324 #: ../lib/plug-ins.c:227
2326 msgid "Could not deduce correct path for `%s'"
2327 msgstr "Không thể suy ra đường dẫn đúng cho « %s »."
2329 #: ../lib/plug-ins.c:233
2332 "Could not load plugin '%s'\n"
2334 msgstr "Không thể tải bổ sung « %s ».\n"
2337 #: ../lib/plug-ins.c:246
2339 msgid "Could not find plugin init function in `%s'"
2340 msgstr "Không thể tìm thấy hàm khởi động bổ sung trong « %s »."
2342 #: ../lib/plug-ins.c:248
2343 msgid "Missing symbol 'dia_plugin_init'"
2344 msgstr "Thiếu ký hiệu « dia_plugin_init »."
2346 #: ../lib/plug-ins.c:256
2347 #: ../lib/plug-ins.c:264
2348 msgid "dia_plugin_init() call failed"
2349 msgstr "Cuộc gọi « dia_plugin_init() » bị lỗi."
2351 #: ../lib/plug-ins.c:283
2353 msgid "%s Plugin could not be unloaded"
2354 msgstr "%s Không thể bỏ tải bổ sung."
2356 #: ../lib/plug-ins.c:371
2359 "Could not open `%s'\n"
2361 msgstr "Không thể mở « %s ».\n"
2364 #: ../lib/prop_text.c:466
2366 msgid "Group with %d objects"
2367 msgstr "Nhóm có %d đối tượng."
2369 #: ../lib/properties.c:64
2370 #: ../lib/properties.h:469
2371 #: ../lib/widgets.c:638
2375 #: ../lib/properties.c:65
2376 #: ../lib/properties.h:470
2377 #: ../lib/widgets.c:644
2378 #: ../objects/standard/textobj.c:133
2382 #: ../lib/properties.c:66
2383 #: ../lib/properties.h:471
2384 #: ../lib/widgets.c:650
2388 #: ../lib/properties.c:73
2389 #: ../lib/properties.h:487
2390 #: ../lib/properties.h:490
2391 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:179
2392 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:158
2396 #: ../lib/properties.c:74
2397 #: ../lib/properties.h:493
2398 #: ../lib/properties.h:496
2402 #: ../lib/properties.c:75
2403 #: ../lib/properties.h:500
2404 #: ../lib/properties.h:503
2408 #: ../lib/properties.c:76
2409 #: ../lib/properties.h:506
2410 #: ../lib/properties.h:509
2411 msgid "Draw background"
2414 #: ../lib/properties.c:77
2415 #: ../lib/properties.h:513
2417 msgstr "Mũi tên đầu"
2419 #: ../lib/properties.c:78
2420 #: ../lib/properties.h:516
2422 msgstr "Mũi tên cuối"
2424 #: ../lib/properties.c:80
2425 #: ../lib/properties.h:526
2426 msgid "Text alignment"
2427 msgstr "Canh lề chữ"
2429 #.all this just to make the defaults selectable ...
2430 #: ../lib/properties.c:81
2431 #: ../lib/properties.h:531
2432 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:132
2433 #: ../objects/GRAFCET/step.c:165
2434 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:142
2435 #: ../objects/UML/class.c:170
2436 #: ../objects/UML/class_dialog.c:394
2437 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:183
2438 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:164
2442 #: ../lib/properties.c:82
2443 #: ../lib/properties.h:537
2444 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:134
2445 #: ../objects/GRAFCET/step.c:167
2446 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:144
2447 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:185
2448 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:166
2450 msgstr "Cỡ phông chữ"
2452 #: ../lib/properties.c:83
2453 #: ../lib/properties.h:543
2454 #: ../objects/GRAFCET/step.c:169
2455 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:187
2456 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:168
2460 #: ../lib/proplist.c:163
2462 msgid "No attribute '%s' (%p) or no data(%p) in this attribute"
2463 msgstr "Không có thuộc tính « %s » (%p), hoặc không có dữ liệu (%p) trong thuộc tính "
2466 #: ../lib/widgets.c:375
2468 msgstr "Phông chữ khác"
2470 #: ../lib/widgets.c:445
2472 msgid "Couldn't find font family for %s\n"
2473 msgstr "Không thể tìm nhóm phông chữ cho « %s ».\n"
2475 #.Translators: Menu item Noun/Material/Solid
2476 #: ../lib/widgets.c:786
2477 #: ../objects/FS/function.c:1074
2481 #: ../lib/widgets.c:792
2485 #: ../lib/widgets.c:798
2489 #: ../lib/widgets.c:804
2490 msgid "Dash-Dot-Dot"
2491 msgstr "Gạch chấm chấm"
2493 #: ../lib/widgets.c:810
2497 #.fs->sizebox = GTK_HBOX(box);
2498 #: ../lib/widgets.c:829
2499 msgid "Dash length: "
2500 msgstr "Độ dài gạch: "
2502 #: ../lib/widgets.c:959
2503 msgid "Select color"
2506 #: ../lib/widgets.c:1025
2507 msgid "More colors..."
2508 msgstr "Màu thêm..."
2510 #: ../lib/widgets.c:1149
2512 msgstr "Mũi tên thêm"
2514 #: ../lib/widgets.c:1162
2518 #: ../lib/widgets.c:1314
2519 msgid "Select image file"
2520 msgstr "Chọn tập tin ảnh"
2522 #: ../lib/widgets.c:1348
2526 #: ../lib/widgets.c:1962
2528 msgstr "Đặt lại trình đơn"
2530 #: ../objects/AADL/aadl.c:52
2531 msgid "Architecture Analysis & Design Language diagram objects"
2532 msgstr "Đối tượng sơ đồ ngôn ngữ thiết kế và phân tích kiến trúc (AADL)"
2534 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:138
2536 msgstr "Lời khai báo"
2538 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:349
2539 msgid "Add Access Provider"
2540 msgstr "Thêm Bộ cung cấp truy cập"
2542 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:351
2543 msgid "Add Access Requirer"
2544 msgstr "Thêm Bộ cần thiết truy cập"
2546 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:353
2547 msgid "Add In Data Port"
2548 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Nhập"
2550 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:355
2551 msgid "Add In Event Port"
2552 msgstr "Thêm Cổng Sự kiện Nhập"
2554 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:357
2555 msgid "Add In Event Data Port"
2556 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Sự kiện Nhập"
2558 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:359
2559 msgid "Add Out Data Port"
2560 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Xuất"
2562 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:361
2563 msgid "Add Out Event Port"
2564 msgstr "Thêm Cổng Sự kiện Xuất"
2566 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:363
2567 msgid "Add Out Event Data Port"
2568 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Sự kiện Xuất"
2570 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:365
2571 msgid "Add In Out Data Port"
2572 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Nhập Xuất"
2574 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:367
2575 msgid "Add In Out Event Port"
2576 msgstr "Thêm Cổng Sự kiện Nhập Xuất"
2578 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:369
2579 msgid "Add In Out Event Data Port"
2580 msgstr "Thêm Cổng Dữ liệu Sự kiện Vào Xuất"
2582 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:371
2583 msgid "Add Port Group"
2584 msgstr "Thêm Nhóm Cổng"
2586 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:373
2587 msgid "Add Connection Point"
2588 msgstr "Thêm Điểm kết nối"
2590 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:377
2592 msgstr "Xóa bỏ Cổng"
2594 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:378
2595 msgid "Edit Port Declaration"
2596 msgstr "Sửa đổi Lời khai báo Cổng"
2598 #: ../objects/AADL/aadlbox.c:382
2599 msgid "Delete Connection Point"
2600 msgstr "Xoá bỏ Điểm kết nối"
2602 #: ../objects/ER/attribute.c:155
2606 #: ../objects/ER/attribute.c:157
2610 #: ../objects/ER/attribute.c:159
2612 msgstr "Bắt nguồn từ :"
2614 #: ../objects/ER/attribute.c:161
2616 msgstr "Đa giá trị:"
2618 #: ../objects/ER/attribute.c:434
2619 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:1
2623 #: ../objects/ER/entity.c:137
2627 #: ../objects/ER/entity.c:139
2628 msgid "Associative:"
2631 #: ../objects/ER/entity.c:413
2632 #: ../objects/UML/classicon.c:129
2633 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:4
2637 #: ../objects/ER/er.c:44
2638 msgid "Entity/Relationship diagram objects"
2639 msgstr "Đối tượng sơ đồ thực thệ/mối quan hệ"
2641 #: ../objects/ER/participation.c:116
2645 #: ../objects/ER/participation.c:406
2646 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:645
2647 #: ../objects/GRAFCET/vector.c:312
2648 #: ../objects/SADT/arrow.c:457
2649 #: ../objects/UML/association.c:769
2650 #: ../objects/UML/component_feature.c:184
2651 #: ../objects/UML/dependency.c:374
2652 #: ../objects/UML/generalization.c:370
2653 #: ../objects/UML/realizes.c:361
2654 #: ../objects/UML/transition.c:161
2655 #: ../objects/standard/zigzagline.c:348
2659 #: ../objects/ER/participation.c:407
2660 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:646
2661 #: ../objects/GRAFCET/vector.c:313
2662 #: ../objects/SADT/arrow.c:458
2663 #: ../objects/UML/association.c:770
2664 #: ../objects/UML/component_feature.c:185
2665 #: ../objects/UML/dependency.c:375
2666 #: ../objects/UML/generalization.c:371
2667 #: ../objects/UML/realizes.c:362
2668 #: ../objects/UML/transition.c:162
2669 #: ../objects/standard/zigzagline.c:349
2670 msgid "Delete segment"
2671 msgstr "Xóa bỏ đoạn"
2673 #: ../objects/ER/relationship.c:142
2674 msgid "Left Cardinality:"
2675 msgstr "Hướng trái:"
2677 #: ../objects/ER/relationship.c:144
2678 msgid "Right Cardinality:"
2679 msgstr "Hướng phải:"
2681 #: ../objects/ER/relationship.c:146
2685 #: ../objects/ER/relationship.c:148
2686 msgid "Identifying:"
2689 #: ../objects/ER/relationship.c:457
2690 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:6
2691 msgid "Relationship"
2694 #.Translators: Menu item Noun/Energy
2695 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:160
2696 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:642
2697 #: ../objects/FS/flow.c:137
2698 #: ../objects/FS/flow.c:580
2699 #: ../objects/FS/function.c:1096
2703 #.Translators: Menu item Noun/Material
2704 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:161
2705 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:643
2706 #: ../objects/FS/flow.c:138
2707 #: ../objects/FS/flow.c:581
2708 #: ../objects/FS/function.c:1072
2710 msgstr "Nguyên liệu"
2712 #.Translators: Menu item Verb/Signal
2713 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Signal
2714 #.Translators: Menu item Noun/Signal
2715 #.Translators: Menu item Noun/Signal/Signal
2716 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:162
2717 #: ../objects/FS/flow-ortho.c:644
2718 #: ../objects/FS/flow.c:139
2719 #: ../objects/FS/flow.c:582
2720 #: ../objects/FS/function.c:1034
2721 #: ../objects/FS/function.c:1036
2722 #: ../objects/FS/function.c:1172
2723 #: ../objects/FS/function.c:1174
2727 #: ../objects/FS/fs.c:43
2728 msgid "Function structure diagram objects"
2729 msgstr "Đối tượng sơ đồ cấu trúc hàm"
2731 #: ../objects/FS/function.c:142
2732 msgid "Wish function"
2733 msgstr "Hàm mong muốn"
2735 #: ../objects/FS/function.c:144
2736 msgid "User function"
2737 msgstr "Hàm người dùng"
2739 #.Translators: Menu item Verb
2740 #: ../objects/FS/function.c:676
2744 #.Translators: Menu item Verb/Channel
2745 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Channel
2746 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transport/Channel
2747 #: ../objects/FS/function.c:678
2748 #: ../objects/FS/function.c:680
2749 #: ../objects/FS/function.c:720
2753 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import
2754 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Import
2755 #: ../objects/FS/function.c:682
2756 #: ../objects/FS/function.c:684
2760 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Input
2761 #: ../objects/FS/function.c:686
2762 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:163
2766 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Receive
2767 #: ../objects/FS/function.c:688
2771 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Allow
2772 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Allow
2773 #: ../objects/FS/function.c:690
2774 #: ../objects/FS/function.c:962
2778 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Form Entrance
2779 #: ../objects/FS/function.c:692
2780 msgid "Form Entrance"
2783 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Import/Capture
2784 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store/Capture
2785 #: ../objects/FS/function.c:694
2786 #: ../objects/FS/function.c:928
2790 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export/Discharge
2791 #: ../objects/FS/function.c:700
2795 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export/Eject
2796 #: ../objects/FS/function.c:702
2800 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Export/Dispose
2801 #: ../objects/FS/function.c:704
2805 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer
2806 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transfer
2807 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transmit/Transfer
2808 #: ../objects/FS/function.c:708
2809 #: ../objects/FS/function.c:710
2810 #: ../objects/FS/function.c:728
2814 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transport
2815 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transport/Transport
2816 #: ../objects/FS/function.c:712
2817 #: ../objects/FS/function.c:714
2821 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transport/Lift
2822 #: ../objects/FS/function.c:716
2826 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transport/Move
2827 #: ../objects/FS/function.c:718
2831 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transmit
2832 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transmit/Transmit
2833 #: ../objects/FS/function.c:722
2834 #: ../objects/FS/function.c:724
2838 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transmit/Conduct
2839 #: ../objects/FS/function.c:726
2843 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Transfer/Transmit/Convey
2844 #: ../objects/FS/function.c:730
2848 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide
2849 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Guide
2850 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Guide/Guide
2851 #: ../objects/FS/function.c:732
2852 #: ../objects/FS/function.c:734
2853 #: ../objects/FS/function.c:736
2857 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Guide/Direct
2858 #: ../objects/FS/function.c:738
2860 msgstr "Chuyển hướng"
2862 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Guide/Straighten
2863 #: ../objects/FS/function.c:740
2867 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Guide/Steer
2868 #: ../objects/FS/function.c:742
2872 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Translate
2873 #: ../objects/FS/function.c:744
2877 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Rotate
2878 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Rotate/Rotate
2879 #: ../objects/FS/function.c:746
2880 #: ../objects/FS/function.c:748
2884 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Rotate/Turn
2885 #: ../objects/FS/function.c:750
2889 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Rotate/Spin
2890 #: ../objects/FS/function.c:752
2894 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Allow DOF
2895 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Allow DOF/Allow DOF
2896 #: ../objects/FS/function.c:754
2897 #: ../objects/FS/function.c:756
2899 msgstr "Cho phép DOF"
2901 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Allow DOF/Constrain
2902 #: ../objects/FS/function.c:758
2906 #.Translators: Menu item Verb/Channel/Guide/Allow DOF/Unlock
2907 #: ../objects/FS/function.c:760
2911 #.Translators: Menu item Verb/Support
2912 #.Translators: Menu item Verb/Support/Support
2913 #: ../objects/FS/function.c:762
2914 #: ../objects/FS/function.c:764
2918 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop
2919 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Stop
2920 #: ../objects/FS/function.c:766
2921 #: ../objects/FS/function.c:768
2922 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:19
2926 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Insulate
2927 #: ../objects/FS/function.c:770
2931 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Protect
2932 #: ../objects/FS/function.c:772
2936 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Prevent
2937 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Prevent
2938 #: ../objects/FS/function.c:774
2939 #: ../objects/FS/function.c:964
2943 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Shield
2944 #: ../objects/FS/function.c:776
2948 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stop/Inhibit
2949 #: ../objects/FS/function.c:778
2953 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stabilize
2954 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stabilize/Stabilize
2955 #: ../objects/FS/function.c:780
2956 #: ../objects/FS/function.c:782
2958 msgstr "Làm ổn định"
2960 #.Translators: Menu item Verb/Support/Stabilize/Steady
2961 #: ../objects/FS/function.c:784
2963 msgstr "Làm cho vững"
2965 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure
2966 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Secure
2967 #: ../objects/FS/function.c:786
2968 #: ../objects/FS/function.c:788
2972 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Attach
2973 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Couple/Attach
2974 #: ../objects/FS/function.c:790
2975 #: ../objects/FS/function.c:822
2979 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Mount
2980 #: ../objects/FS/function.c:792
2984 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Lock
2985 #: ../objects/FS/function.c:794
2986 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:19
2990 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Fasten
2991 #: ../objects/FS/function.c:796
2995 #.Translators: Menu item Verb/Support/Secure/Hold
2996 #: ../objects/FS/function.c:798
3000 #.Translators: Menu item Verb/Support/Position
3001 #.Translators: Menu item Verb/Support/Position/Position
3002 #: ../objects/FS/function.c:800
3003 #: ../objects/FS/function.c:802
3004 #: ../objects/Istar/actor.c:70
3008 #.Translators: Menu item Verb/Support/Position/Orient
3009 #: ../objects/FS/function.c:804
3013 #.Translators: Menu item Verb/Support/Position/Locate
3014 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Locate
3015 #: ../objects/FS/function.c:808
3016 #: ../objects/FS/function.c:1050
3020 #.Translators: Menu item Verb/Connect
3021 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Connect
3022 #: ../objects/FS/function.c:810
3023 #: ../objects/FS/function.c:812
3027 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Couple
3028 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Couple/Couple
3029 #: ../objects/FS/function.c:814
3030 #: ../objects/FS/function.c:816
3034 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Couple/Join
3035 #: ../objects/FS/function.c:818
3039 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Couple/Assemble
3040 #: ../objects/FS/function.c:820
3044 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix
3045 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Mix
3046 #: ../objects/FS/function.c:824
3047 #: ../objects/FS/function.c:826
3051 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Combine
3052 #: ../objects/FS/function.c:828
3056 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Blend
3057 #: ../objects/FS/function.c:830
3061 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Add
3062 #: ../objects/FS/function.c:832
3066 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Pack
3067 #: ../objects/FS/function.c:834
3071 #.Translators: Menu item Verb/Connect/Mix/Coalesce
3072 #: ../objects/FS/function.c:836
3076 #.Translators: Menu item Verb/Branch
3077 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Branch
3078 #: ../objects/FS/function.c:838
3079 #: ../objects/FS/function.c:840
3080 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:5
3084 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate
3085 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate
3086 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Separate
3087 #: ../objects/FS/function.c:842
3088 #: ../objects/FS/function.c:844
3089 #: ../objects/FS/function.c:846
3093 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Switch
3094 #: ../objects/FS/function.c:848
3098 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Divide
3099 #: ../objects/FS/function.c:850
3103 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Release
3104 #: ../objects/FS/function.c:852
3108 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Detach
3109 #: ../objects/FS/function.c:854
3113 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Separate/Disconnect
3114 #: ../objects/FS/function.c:856
3116 msgstr "Ngắt kết nối"
3118 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Cut
3119 #: ../objects/FS/function.c:862
3123 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Polish
3124 #: ../objects/FS/function.c:864
3128 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Sand
3129 #: ../objects/FS/function.c:866
3133 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Drill
3134 #: ../objects/FS/function.c:868
3138 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Separate/Remove/Lathe
3139 #: ../objects/FS/function.c:870
3143 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine
3144 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Refine
3145 #: ../objects/FS/function.c:872
3146 #: ../objects/FS/function.c:874
3150 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Purify
3151 #: ../objects/FS/function.c:876
3153 msgstr "Lọc tinh khiết"
3155 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Strain
3156 #: ../objects/FS/function.c:878
3158 msgstr "Để ráo nước"
3160 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Filter
3161 #: ../objects/FS/function.c:880
3165 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Percolate
3166 #: ../objects/FS/function.c:882
3170 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Refine/Clear
3171 #: ../objects/FS/function.c:884
3175 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute
3176 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Distribute
3177 #: ../objects/FS/function.c:886
3178 #: ../objects/FS/function.c:888
3182 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Diverge
3183 #: ../objects/FS/function.c:890
3187 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Scatter
3188 #: ../objects/FS/function.c:892
3192 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Disperse
3193 #: ../objects/FS/function.c:894
3197 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Diffuse
3198 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Diffuse
3199 #: ../objects/FS/function.c:896
3200 #: ../objects/FS/function.c:910
3204 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Distribute/Empty
3205 #: ../objects/FS/function.c:898
3209 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate
3210 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Dissipate
3211 #: ../objects/FS/function.c:900
3212 #: ../objects/FS/function.c:902
3216 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Absorb
3217 #: ../objects/FS/function.c:904
3221 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Dampen
3222 #: ../objects/FS/function.c:906
3224 msgstr "Làm nản chí"
3226 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Dispel
3227 #: ../objects/FS/function.c:908
3229 msgstr "Xua đuổi đi"
3231 #.Translators: Menu item Verb/Branch/Dissipate/Resist
3232 #: ../objects/FS/function.c:912
3236 #.Translators: Menu item Verb/Provision
3237 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Provision
3238 #: ../objects/FS/function.c:914
3239 #: ../objects/FS/function.c:916
3243 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store
3244 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store/Store
3245 #: ../objects/FS/function.c:918
3246 #: ../objects/FS/function.c:920
3250 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store/Contain
3251 #: ../objects/FS/function.c:922
3255 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store/Collect
3256 #: ../objects/FS/function.c:924
3260 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Store/Reserve
3261 #: ../objects/FS/function.c:926
3265 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply
3266 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply/Supply
3267 #: ../objects/FS/function.c:930
3268 #: ../objects/FS/function.c:932
3272 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply/Fill
3273 #: ../objects/FS/function.c:934
3277 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply/Provide
3278 #: ../objects/FS/function.c:936
3280 msgstr "Chuẩn bị đầy đủ"
3282 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply/Replenish
3283 #: ../objects/FS/function.c:938
3285 msgstr "Lại làm đầy"
3287 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Supply/Expose
3288 #: ../objects/FS/function.c:940
3292 #.Translators: Menu item Verb/Provision/Extract
3293 #: ../objects/FS/function.c:942
3294 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:8
3298 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude
3299 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Control Magnitude
3300 #: ../objects/FS/function.c:944
3301 #: ../objects/FS/function.c:946
3302 msgid "Control Magnitude"
3303 msgstr "Điều khiển cỡ"
3305 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Actuate
3306 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Actuate/Actuate
3307 #: ../objects/FS/function.c:948
3308 #: ../objects/FS/function.c:950
3312 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Actuate/Start
3313 #: ../objects/FS/function.c:952
3317 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Actuate/Initiate
3318 #: ../objects/FS/function.c:954
3322 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate
3323 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Regulate
3324 #: ../objects/FS/function.c:956
3325 #: ../objects/FS/function.c:958
3329 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Control
3330 #.Translators: Menu item Noun/Signal/Control
3331 #: ../objects/FS/function.c:960
3332 #: ../objects/FS/function.c:1178
3333 #: ../objects/UML/classicon.c:127
3337 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Enable
3338 #: ../objects/FS/function.c:966
3342 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Disable
3343 #: ../objects/FS/function.c:968
3347 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Limit
3348 #: ../objects/FS/function.c:970
3352 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Regulate/Interrupt
3353 #: ../objects/FS/function.c:972
3357 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change
3358 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Change
3359 #: ../objects/FS/function.c:974
3360 #: ../objects/FS/function.c:976
3364 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Increase
3365 #: ../objects/FS/function.c:978
3369 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Decrease
3370 #: ../objects/FS/function.c:980
3374 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Amplify
3375 #: ../objects/FS/function.c:982
3379 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Reduce
3380 #: ../objects/FS/function.c:984
3384 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Normalize
3385 #: ../objects/FS/function.c:988
3389 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Multiply
3390 #: ../objects/FS/function.c:990
3394 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Scale
3395 #: ../objects/FS/function.c:992
3399 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Rectify
3400 #: ../objects/FS/function.c:994
3404 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Change/Adjust
3405 #: ../objects/FS/function.c:996
3409 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form
3410 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Form
3411 #: ../objects/FS/function.c:998
3412 #: ../objects/FS/function.c:1000
3416 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Compact
3417 #: ../objects/FS/function.c:1002
3419 msgstr "Làm cho rắn chắc"
3421 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Crush
3422 #: ../objects/FS/function.c:1004
3426 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Shape
3427 #: ../objects/FS/function.c:1006
3431 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Compress
3432 #: ../objects/FS/function.c:1008
3436 #.Translators: Menu item Verb/Control Magnitude/Form/Pierce
3437 #: ../objects/FS/function.c:1010
3441 #.Translators: Menu item Verb/Convert
3442 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Convert
3443 #: ../objects/FS/function.c:1012
3444 #: ../objects/FS/function.c:1014
3448 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Transform
3449 #: ../objects/FS/function.c:1016
3451 msgstr "Chuyển dạng"
3453 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Liquefy
3454 #: ../objects/FS/function.c:1018
3458 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Solidify
3459 #: ../objects/FS/function.c:1020
3463 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Evaporate
3464 #: ../objects/FS/function.c:1022
3468 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Sublimate
3469 #: ../objects/FS/function.c:1024
3473 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Condense
3474 #: ../objects/FS/function.c:1026
3478 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Integrate
3479 #: ../objects/FS/function.c:1028
3483 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Differentiate
3484 #: ../objects/FS/function.c:1030
3485 msgid "Differentiate"
3488 #.Translators: Menu item Verb/Convert/Process
3489 #: ../objects/FS/function.c:1032
3490 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:8
3491 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:7
3495 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense
3496 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Sense
3497 #: ../objects/FS/function.c:1038
3498 #: ../objects/FS/function.c:1040
3502 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Perceive
3503 #: ../objects/FS/function.c:1042
3507 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Recognize
3508 #: ../objects/FS/function.c:1044
3512 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Discern
3513 #: ../objects/FS/function.c:1046
3517 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Check
3518 #: ../objects/FS/function.c:1048
3522 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Sense/Verify
3523 #: ../objects/FS/function.c:1052
3527 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Indicate
3528 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Indicate/Indicate
3529 #: ../objects/FS/function.c:1054
3530 #: ../objects/FS/function.c:1056
3534 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Indicate/Mark
3535 #: ../objects/FS/function.c:1058
3539 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Display
3540 #: ../objects/FS/function.c:1060
3541 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:6
3545 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Measure
3546 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Measure/Measure
3547 #: ../objects/FS/function.c:1062
3548 #: ../objects/FS/function.c:1064
3552 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Measure/Calculate
3553 #: ../objects/FS/function.c:1066
3557 #.Translators: Menu item Verb/Signal/Represent
3558 #: ../objects/FS/function.c:1068
3562 #.Translators: Menu item Noun
3563 #: ../objects/FS/function.c:1070
3567 #.Translators: Menu item Noun/Material/Liquid
3568 #: ../objects/FS/function.c:1076
3572 #.Translators: Menu item Noun/Material/Gas
3573 #: ../objects/FS/function.c:1078
3577 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human
3578 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Human
3579 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Human
3580 #: ../objects/FS/function.c:1080
3581 #: ../objects/FS/function.c:1082
3582 #: ../objects/FS/function.c:1166
3586 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Hand
3587 #: ../objects/FS/function.c:1084
3591 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Foot
3592 #: ../objects/FS/function.c:1086
3596 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Head
3597 #: ../objects/FS/function.c:1088
3601 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Finger
3602 #: ../objects/FS/function.c:1090
3606 #.Translators: Menu item Noun/Material/Human/Toe
3607 #: ../objects/FS/function.c:1092
3611 #.Translators: Menu item Noun/Material/Biological
3612 #: ../objects/FS/function.c:1094
3616 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical
3617 #: ../objects/FS/function.c:1098
3621 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Mech. Energy
3622 #: ../objects/FS/function.c:1100
3623 msgid "Mech. Energy"
3626 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Translation
3627 #: ../objects/FS/function.c:1102
3631 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Force
3632 #: ../objects/FS/function.c:1104
3636 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Rotation
3637 #: ../objects/FS/function.c:1106
3641 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Torque
3642 #: ../objects/FS/function.c:1108
3646 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Random Motion
3647 #: ../objects/FS/function.c:1110
3648 msgid "Random Motion"
3649 msgstr "Chuyển động ngẫu nhiên"
3651 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Vibration
3652 #: ../objects/FS/function.c:1112
3656 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Rotational Energy
3657 #: ../objects/FS/function.c:1114
3658 msgid "Rotational Energy"
3659 msgstr "Năng lượng xoay"
3661 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Mechanical/Translational Energy
3662 #: ../objects/FS/function.c:1116
3663 msgid "Translational Energy"
3664 msgstr "Năng lượng truyền lại"
3666 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Electricity
3667 #: ../objects/FS/function.c:1118
3671 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Electricity/Electricity
3672 #: ../objects/FS/function.c:1120
3676 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Electricity/Voltage
3677 #: ../objects/FS/function.c:1122
3681 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Electricity/Current
3682 #: ../objects/FS/function.c:1124
3686 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Hydraulic
3687 #: ../objects/FS/function.c:1126
3691 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Hydraulic/Pressure
3692 #: ../objects/FS/function.c:1128
3696 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Hydraulic/Volumetric Flow
3697 #: ../objects/FS/function.c:1130
3698 msgid "Volumetric Flow"
3699 msgstr "Luồng thể tích"
3701 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Thermal
3702 #: ../objects/FS/function.c:1132
3706 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Thermal/Heat
3707 #: ../objects/FS/function.c:1134
3711 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Thermal/Conduction
3712 #: ../objects/FS/function.c:1136
3716 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Thermal/Convection
3717 #: ../objects/FS/function.c:1138
3721 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Thermal/Radiation
3722 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive/Radiation
3723 #: ../objects/FS/function.c:1140
3724 #: ../objects/FS/function.c:1148
3728 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Pneumatic
3729 #: ../objects/FS/function.c:1142
3733 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Chemical
3734 #: ../objects/FS/function.c:1144
3738 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive
3739 #: ../objects/FS/function.c:1146
3743 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive/Microwaves
3744 #: ../objects/FS/function.c:1150
3746 msgstr "Sóng cực ngắn"
3748 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive/Radio waves
3749 #: ../objects/FS/function.c:1152
3753 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive/X-Rays
3754 #: ../objects/FS/function.c:1154
3758 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Radioactive/Gamma Rays
3759 #: ../objects/FS/function.c:1156
3763 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Acoustic Energy
3764 #: ../objects/FS/function.c:1158
3765 msgid "Acoustic Energy"
3766 msgstr "Năng lượng âm thanh"
3768 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Optical Energy
3769 #: ../objects/FS/function.c:1160
3770 msgid "Optical Energy"
3773 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Solar Energy
3774 #: ../objects/FS/function.c:1162
3775 msgid "Solar Energy"
3776 msgstr "Năng lượng mặt trời"
3778 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Magnetic Energy
3779 #: ../objects/FS/function.c:1164
3780 msgid "Magnetic Energy"
3783 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Human/Human Motion
3784 #: ../objects/FS/function.c:1168
3785 msgid "Human Motion"
3786 msgstr "Chuyển động người"
3788 #.Translators: Menu item Noun/Energy/Human/Human Force
3789 #: ../objects/FS/function.c:1170
3793 #.Translators: Menu item Noun/Signal/Status
3794 #: ../objects/FS/function.c:1176
3798 #: ../objects/FS/function.c:1180
3799 msgid "User/Device Fn"
3800 msgstr "Hàm người dùng/thiết bị"
3802 #: ../objects/FS/function.c:1181
3804 msgstr "Hàm mong muốn"
3806 #: ../objects/GRAFCET/action.c:135
3807 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:9
3809 msgstr "Lệnh gọi macrô"
3811 #: ../objects/GRAFCET/action.c:135
3812 msgid "This action is a call to a macro-step"
3813 msgstr "Hành động này là một lời gọi tới bước macrô"
3815 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:130
3819 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:130
3820 msgid "The boolean equation of the condition"
3821 msgstr "Biểu thức bun (đúng/sai) xác định điều kiện"
3823 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:132
3824 msgid "The condition's font"
3825 msgstr "Phông chữ của điều kiện"
3827 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:134
3828 msgid "The condition's font size"
3829 msgstr "Cỡ phông chữ của điều kiện"
3831 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:137
3832 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:147
3836 #: ../objects/GRAFCET/condition.c:137
3837 msgid "The condition's color"
3838 msgstr "Màu của điều kiện"
3840 #: ../objects/GRAFCET/grafcet.c:45
3841 msgid "GRAFCET diagram objects"
3842 msgstr "Đối tượng sơ đồ GRAFCET"
3844 #: ../objects/GRAFCET/step.c:146
3845 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:13
3846 msgid "Regular step"
3847 msgstr "Bước đều đều"
3849 #: ../objects/GRAFCET/step.c:147
3850 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:6
3851 msgid "Initial step"
3852 msgstr "Bước đầu tiên"
3854 #: ../objects/GRAFCET/step.c:148
3855 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:8
3856 msgid "Macro entry step"
3857 msgstr "Bước vào macrô"
3859 #: ../objects/GRAFCET/step.c:149
3860 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:9
3861 msgid "Macro exit step"
3862 msgstr "Bước thoát macrô"
3864 #: ../objects/GRAFCET/step.c:150
3865 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:7
3866 msgid "Macro call step"
3867 msgstr "Bước gọi macrô"
3869 #: ../objects/GRAFCET/step.c:151
3870 msgid "Subprogram call step"
3871 msgstr "Bước gọi chương trình phụ"
3873 #: ../objects/GRAFCET/step.c:158
3877 #: ../objects/GRAFCET/step.c:158
3878 msgid "The name of the step"
3879 msgstr "Tên của bước"
3881 #: ../objects/GRAFCET/step.c:161
3885 #: ../objects/GRAFCET/step.c:161
3886 msgid "The kind of step"
3887 msgstr "Kiểu của bước"
3889 #: ../objects/GRAFCET/step.c:163
3893 #: ../objects/GRAFCET/step.c:163
3894 msgid "Shows a red dot to figure the step's activity"
3895 msgstr "Hiện chấm đỏ để thể hiện hoạt động của bước đó"
3897 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:140
3901 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:140
3902 msgid "The boolean equation of the receptivity"
3903 msgstr "Phương trình bun (đúng/sai) của cảm thụ"
3905 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:142
3906 msgid "The receptivity's font"
3907 msgstr "Phông chữ của cảm thụ"
3909 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:144
3910 msgid "The receptivity's font size"
3911 msgstr "Cỡ phông chữ của cảm thụ"
3913 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:147
3914 msgid "The receptivity's color"
3915 msgstr "Màu của cảm thụ"
3917 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:148
3921 #: ../objects/GRAFCET/transition.c:149
3925 #: ../objects/GRAFCET/vector.c:129
3926 msgid "Draw arrow heads on upward arcs:"
3927 msgstr "Vẽ mũi tên đầu cung cong lên:"
3929 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:122
3933 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:123
3937 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:134
3938 msgid "Vergent type:"
3939 msgstr "Kiểu vergent:"
3941 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:405
3942 #: ../objects/Istar/other.c:469
3943 #: ../objects/Jackson/domain.c:531
3944 #: ../objects/KAOS/goal.c:572
3945 #: ../objects/KAOS/other.c:525
3946 #: ../objects/SADT/box.c:445
3947 #: ../objects/standard/line.c:219
3948 msgid "Add connection point"
3949 msgstr "Thêm điểm nối"
3951 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:406
3952 msgid "Delete connection point"
3953 msgstr "Xoá bỏ điểm nối"
3955 #: ../objects/GRAFCET/vergent.c:410
3956 msgid "GRAFCET OR/AND vergent"
3957 msgstr "Vergent HOẶC/VÀ GRAFCET"
3959 #: ../objects/Istar/actor.c:68
3960 #: ../objects/Istar/link.c:152
3962 msgstr "Chưa xác định"
3964 #: ../objects/Istar/actor.c:69
3965 #: ../objects/KAOS/other.c:75
3969 #: ../objects/Istar/actor.c:71
3973 #: ../objects/Istar/goal.c:76
3974 #: ../objects/KAOS/goal.c:79
3978 #: ../objects/Istar/goal.c:77
3979 #: ../objects/KAOS/goal.c:80
3983 #: ../objects/Istar/goal.c:154
3984 #: ../objects/Istar/goal.c:155
3985 #: ../objects/KAOS/goal.c:157
3986 #: ../objects/KAOS/goal.c:158
3990 #: ../objects/Istar/istar.c:46
3991 msgid "Istar diagram"
3992 msgstr "Sơ đồ Istar"
3994 #: ../objects/Istar/link.c:153
3995 msgid "Positive Contrib"
3996 msgstr "Đóng góp dương"
3998 #: ../objects/Istar/link.c:154
3999 msgid "Negative contrib"
4000 msgstr "Đóng góp âm"
4002 #: ../objects/Istar/link.c:155
4003 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:10
4007 #: ../objects/Istar/link.c:156
4008 msgid "Decomposition"
4011 #: ../objects/Istar/link.c:157
4013 msgstr "Phương pháp-đích"
4015 #: ../objects/Istar/other.c:73
4019 #: ../objects/Istar/other.c:74
4023 #: ../objects/Istar/other.c:470
4024 #: ../objects/Jackson/domain.c:532
4025 #: ../objects/KAOS/goal.c:573
4026 #: ../objects/KAOS/other.c:526
4027 #: ../objects/SADT/box.c:446
4028 #: ../objects/standard/line.c:220
4029 msgid "Delete connection point"
4030 msgstr "Xoá bỏ điểm nối"
4032 #: ../objects/Istar/other.c:475
4036 #: ../objects/Jackson/domain.c:79
4037 msgid "Given Domain"
4038 msgstr "Miền đã cho"
4040 #: ../objects/Jackson/domain.c:80
4041 msgid "Designed Domain"
4042 msgstr "Miền đã cấu tạo"
4044 #: ../objects/Jackson/domain.c:81
4045 msgid "Machine Domain"
4048 #: ../objects/Jackson/domain.c:97
4052 #: ../objects/Jackson/domain.c:98
4056 #: ../objects/Jackson/domain.c:99
4060 #: ../objects/Jackson/domain.c:176
4061 #: ../objects/Jackson/domain.c:177
4065 #: ../objects/Jackson/domain.c:181
4069 #: ../objects/Jackson/domain.c:182
4070 msgid "Optional kind which appears in the lower right corner of the Domain"
4071 msgstr "Kiểu tùy chọn xuất hiện trong góc dưới phải của Miền."
4073 #: ../objects/Jackson/domain.c:537
4074 msgid "Jackson domain"
4075 msgstr "Miền Jackson"
4077 #: ../objects/Jackson/jackson.c:47
4078 msgid "Jackson diagram"
4079 msgstr "Sơ đồ Jackson"
4081 #: ../objects/Jackson/phenomenon.c:134
4085 #: ../objects/Jackson/phenomenon.c:135
4086 #: ../objects/KAOS/goal.c:81
4090 #: ../objects/Jackson/phenomenon.c:142
4091 #: ../objects/UML/message.c:151
4093 msgstr "Thông điệp:"
4095 #: ../objects/KAOS/goal.c:82
4097 msgstr "Sự thừa nhận"
4099 #: ../objects/KAOS/goal.c:83
4103 #: ../objects/KAOS/goal.c:578
4107 #: ../objects/KAOS/kaos.c:49
4108 msgid "KAOS diagram"
4109 msgstr "Sơ đồ KAOS:"
4111 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:151
4112 msgid "AND Refinement"
4115 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:152
4116 msgid "Complete AND Refinement"
4117 msgstr "Sự lọc VÀ hoàn thành"
4119 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:153
4120 msgid "OR Refinement"
4121 msgstr "Sự lọc HOẶC"
4123 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:154
4124 msgid "Operationalization"
4125 msgstr "Thao tác hóa"
4127 #: ../objects/KAOS/metaandorrel.c:161
4131 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:155
4135 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:156
4139 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:157
4143 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:158
4144 msgid "Responsibility"
4145 msgstr "Trách nhiệm"
4147 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:159
4151 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:160
4155 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:161
4157 msgstr "Có khả năng"
4159 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:162
4163 #: ../objects/KAOS/metabinrel.c:164
4167 #: ../objects/KAOS/other.c:531
4171 #: ../objects/Misc/analog_clock.c:137
4173 msgstr "Màu mũi tên"
4175 #: ../objects/Misc/analog_clock.c:139
4176 msgid "Arrow line width"
4177 msgstr "Bề rông đường mũi tên"
4179 #: ../objects/Misc/analog_clock.c:141
4180 msgid "Seconds arrow color"
4181 msgstr "Màu mũi tên thứ hai"
4183 #: ../objects/Misc/analog_clock.c:143
4184 msgid "Seconds arrow line width"
4185 msgstr "Bề rông đường mũi tên thứ hai"
4187 #: ../objects/Misc/analog_clock.c:145
4191 #: ../objects/Misc/libmisc.c:40
4192 msgid "Miscellaneous objects"
4193 msgstr "Đối tượng linh tinh"
4196 #: ../objects/SADT/arrow.c:134
4197 #: ../objects/UML/class.c:175
4198 #: ../objects/UML/class_dialog.c:400
4202 #: ../objects/SADT/arrow.c:135
4203 msgid "Import resource (not shown upstairs)"
4204 msgstr "Nhập tài nguyên (không hiện trên)"
4206 #: ../objects/SADT/arrow.c:136
4207 msgid "Imply resource (not shown downstairs)"
4208 msgstr "Ngụ ý tài nguyên (không hiện dưới)"
4210 #: ../objects/SADT/arrow.c:137
4211 msgid "Dotted arrow"
4212 msgstr "Mũi tên chấm"
4214 #: ../objects/SADT/arrow.c:138
4215 msgid "disable arrow heads"
4216 msgstr "bỏ đầu mũi tên"
4218 #: ../objects/SADT/arrow.c:144
4220 msgstr "Kiểu dáng luồng:"
4222 #: ../objects/SADT/arrow.c:146
4223 msgid "Automatically gray vertical flows:"
4224 msgstr "Luồng dọc xám tự động:"
4226 #: ../objects/SADT/arrow.c:147
4228 "To improve the ease of reading, flows which begin and end vertically can be "
4230 msgstr "Để dễ đọc, các luồng bắt đầu và kết thúc dọc có thể được vẽ xám."
4232 #: ../objects/SADT/arrow.c:463
4234 msgstr "Mũi tên SADT"
4236 #: ../objects/SADT/box.c:137
4237 #: ../objects/flowchart/box.c:152
4238 #: ../objects/flowchart/diamond.c:150
4239 #: ../objects/flowchart/ellipse.c:149
4240 #: ../objects/flowchart/parallelogram.c:154
4241 msgid "Text padding"
4244 #: ../objects/SADT/box.c:144
4245 msgid "Activity/Data identifier"
4246 msgstr "Dấu hiệu hoạt động/dữ liệu"
4248 #: ../objects/SADT/box.c:145
4249 msgid "The identifier which appears in the lower right corner of the Box"
4250 msgstr "Dấu hiệu xuất hiện trong góc dưới bên phải của Hộp."
4252 #: ../objects/SADT/box.c:451
4256 #: ../objects/SADT/sadt.c:41
4257 msgid "SADT diagram objects"
4258 msgstr "Đối tượng sơ đồ SADT"
4260 #: ../objects/UML/actor.c:375
4261 #: ../objects/UML/actor.c:377
4262 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:2
4266 #: ../objects/UML/association.c:1173
4267 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2208
4271 #: ../objects/UML/association.c:1190
4275 #: ../objects/UML/association.c:1197
4279 #: ../objects/UML/association.c:1221
4280 #: ../objects/UML/association.c:1229
4284 #: ../objects/UML/association.c:1223
4285 #: ../objects/UML/association.c:1231
4289 #: ../objects/UML/association.c:1237
4293 #: ../objects/UML/association.c:1249
4294 msgid "Multiplicity:"
4297 #: ../objects/UML/association.c:1260
4298 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1019
4299 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1952
4303 #: ../objects/UML/association.c:1269
4304 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1028
4305 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1961
4306 #: ../objects/UML/uml.c:102
4310 #: ../objects/UML/association.c:1279
4311 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1036
4312 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1969
4313 #: ../objects/UML/uml.c:103
4317 #: ../objects/UML/association.c:1289
4318 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1044
4319 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1977
4320 #: ../objects/UML/uml.c:104
4324 #: ../objects/UML/association.c:1299
4325 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1052
4326 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1985
4327 #: ../objects/UML/uml.c:105
4328 msgid "Implementation"
4332 #: ../objects/UML/association.c:1318
4334 msgstr "Hiện mũi tên"
4337 #: ../objects/UML/association.c:1324
4342 #: ../objects/UML/association.c:1332
4346 #: ../objects/UML/class.c:138
4347 #: ../objects/UML/class.c:309
4348 #: ../objects/UML/class.c:1708
4349 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:6
4353 #: ../objects/UML/class.c:142
4354 #: ../objects/UML/classicon.c:138
4355 #: ../objects/UML/component.c:124
4356 #: ../objects/UML/large_package.c:129
4357 #: ../objects/UML/object.c:150
4358 #: ../objects/UML/small_package.c:124
4359 #: ../objects/UML/umloperation.c:68
4363 #: ../objects/UML/class.c:144
4364 #: ../objects/UML/class.c:185
4365 #: ../objects/UML/class_dialog.c:425
4366 #: ../objects/UML/umlattribute.c:43
4367 #: ../objects/UML/umloperation.c:66
4368 #: ../objects/UML/umlparameter.c:49
4369 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:3
4373 #: ../objects/UML/class.c:146
4374 #: ../objects/UML/class.c:179
4375 #: ../objects/UML/class_dialog.c:324
4376 #: ../objects/UML/class_dialog.c:410
4377 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2016
4378 #: ../objects/UML/uml.c:110
4382 #: ../objects/UML/class.c:148
4383 #: ../objects/UML/class.c:1705
4387 #: ../objects/UML/class.c:151
4388 #: ../objects/UML/class_dialog.c:333
4389 msgid "Suppress Attributes"
4390 msgstr "Thu hồi thuộc tính"
4392 #: ../objects/UML/class.c:153
4393 msgid "Suppress Operations"
4394 msgstr "Thu hồi thao tác"
4396 #: ../objects/UML/class.c:155
4397 msgid "Visible Attributes"
4398 msgstr "Thuộc tính hiển thị"
4400 #: ../objects/UML/class.c:157
4401 msgid "Visible Operations"
4402 msgstr "Thao tác hiển thị"
4404 #: ../objects/UML/class.c:159
4405 msgid "Visible Comments"
4406 msgstr "Ghi chú hiển thị"
4408 #: ../objects/UML/class.c:161
4409 #: ../objects/UML/class_dialog.c:349
4410 msgid "Wrap Operations"
4411 msgstr "Thao tác ngắt dòng"
4413 #: ../objects/UML/class.c:163
4414 msgid "Wrap after char"
4415 msgstr "Ngắt dòng sau ký tự"
4417 #: ../objects/UML/class.c:165
4418 msgid "Comment line length"
4419 msgstr "Độ dài dòng ghi chú"
4421 #: ../objects/UML/class.c:167
4422 msgid "Comment tagging"
4423 msgstr "Tạo thẻ ghi chú"
4425 #: ../objects/UML/class.c:177
4426 #: ../objects/UML/class_dialog.c:405
4430 #: ../objects/UML/class.c:181
4434 #: ../objects/UML/class.c:183
4435 msgid "Abstract Classname"
4436 msgstr "Tên hạng trừu tượng"
4438 #: ../objects/UML/class.c:189
4439 #: ../objects/UML/class.c:191
4440 #: ../objects/UML/class.c:193
4441 #: ../objects/UML/class.c:195
4442 #: ../objects/UML/class.c:197
4443 #: ../objects/UML/class.c:199
4447 #: ../objects/UML/class.c:205
4448 #: ../objects/UML/object.c:154
4452 #: ../objects/UML/class.c:207
4456 #: ../objects/UML/class.c:210
4457 msgid "Template Parameters"
4458 msgstr "Tham số biểu mẫu"
4460 #: ../objects/UML/class.c:304
4461 msgid "Show Comments"
4462 msgstr "Hiện ghi chú"
4465 #: ../objects/UML/class_dialog.c:285
4469 #: ../objects/UML/class_dialog.c:293
4473 #: ../objects/UML/class_dialog.c:301
4474 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1939
4475 #: ../objects/UML/dependency.c:137
4476 #: ../objects/UML/generalization.c:133
4477 #: ../objects/UML/realizes.c:134
4481 #: ../objects/UML/class_dialog.c:308
4482 #: ../objects/UML/class_dialog.c:997
4483 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2057
4484 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2188
4488 #: ../objects/UML/class_dialog.c:330
4489 msgid "Attributes visible"
4490 msgstr "Thuộc tính hiển thị"
4492 #: ../objects/UML/class_dialog.c:339
4493 msgid "Operations visible"
4494 msgstr "Thao tác hiển thị"
4496 #: ../objects/UML/class_dialog.c:342
4497 msgid "Suppress operations"
4498 msgstr "Thu hồi thao tác"
4500 #: ../objects/UML/class_dialog.c:356
4501 msgid "Wrap after this length: "
4502 msgstr "Ngắt dòng sau độ dài này: "
4504 #: ../objects/UML/class_dialog.c:364
4505 msgid "Comments visible"
4506 msgstr "Ghi chú hiển thị"
4508 #: ../objects/UML/class_dialog.c:371
4509 msgid "Wrap comment after this length: "
4510 msgstr "Ngắt ghi chú sau độ dài này: "
4512 #: ../objects/UML/class_dialog.c:378
4513 msgid "Show documenation tag"
4514 msgstr "Hiện thẻ tạo tài liệu"
4517 #: ../objects/UML/class_dialog.c:391
4518 #: ../objects/UML/umlparameter.c:51
4522 #: ../objects/UML/class_dialog.c:396
4526 #: ../objects/UML/class_dialog.c:415
4530 #: ../objects/UML/class_dialog.c:420
4531 msgid "Abstract Class"
4532 msgstr "Hạng trừu tượng"
4534 #.should probably be refactored too.
4535 #: ../objects/UML/class_dialog.c:437
4539 #: ../objects/UML/class_dialog.c:445
4540 msgid "Foreground Color"
4541 msgstr "Màu cảnh gần"
4543 #: ../objects/UML/class_dialog.c:453
4544 msgid "Background Color"
4548 #: ../objects/UML/class_dialog.c:897
4550 msgstr "Th_uộc tính"
4552 #: ../objects/UML/class_dialog.c:925
4553 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1875
4554 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2112
4555 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2642
4559 #: ../objects/UML/class_dialog.c:931
4560 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1881
4561 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2119
4562 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2648
4566 #: ../objects/UML/class_dialog.c:937
4567 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1887
4568 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2126
4569 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2654
4573 #: ../objects/UML/class_dialog.c:943
4574 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1893
4575 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2133
4576 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2660
4580 #: ../objects/UML/class_dialog.c:954
4581 msgid "Attribute data"
4582 msgstr "Dữ liệu thuộc tính"
4584 #: ../objects/UML/class_dialog.c:986
4588 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1073
4589 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2001
4591 msgstr "Phạm vi hạng"
4594 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1847
4598 #: ../objects/UML/class_dialog.c:1905
4599 msgid "Operation data"
4600 msgstr "Dữ liệu thao tác"
4602 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2007
4603 msgid "Inheritance type:"
4604 msgstr "Kiểu kế thừa:"
4606 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2024
4607 #: ../objects/UML/uml.c:111
4608 msgid "Polymorphic (virtual)"
4609 msgstr "Đa dạng (ảo)"
4611 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2032
4612 #: ../objects/UML/uml.c:112
4613 msgid "Leaf (final)"
4614 msgstr "Lá (kết thúc)"
4616 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2050
4620 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2083
4624 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2145
4625 msgid "Parameter data"
4626 msgstr "Dữ liệu tham số"
4628 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2177
4630 msgstr "Giá trị mặc định:"
4632 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2217
4633 #: ../objects/UML/umlparameter.c:34
4635 msgstr "Chưa xác định"
4637 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2225
4638 #: ../objects/UML/umlparameter.c:35
4642 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2234
4643 #: ../objects/UML/umlparameter.c:36
4647 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2243
4648 #: ../objects/UML/umlparameter.c:37
4653 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2608
4657 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2614
4658 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:29
4659 msgid "Template class"
4660 msgstr "Hạng biểu mẫu"
4662 #: ../objects/UML/class_dialog.c:2671
4663 msgid "Formal parameter data"
4664 msgstr "Dữ liệu tham số hình thức"
4666 #: ../objects/UML/classicon.c:128
4670 #: ../objects/UML/classicon.c:140
4672 msgstr "Là đối tượng"
4674 #: ../objects/UML/component_feature.c:145
4675 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:14
4679 #: ../objects/UML/component_feature.c:146
4680 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:26
4684 #: ../objects/UML/component_feature.c:147
4685 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:13
4686 msgid "Event Source"
4687 msgstr "Nguồn sự kiện"
4689 #: ../objects/UML/component_feature.c:148
4690 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:12
4692 msgstr "Ổ chìm sự kiện"
4694 #: ../objects/UML/constraint.c:125
4698 #: ../objects/UML/dependency.c:139
4700 msgstr "Hiện mũi tên:"
4702 #: ../objects/UML/implements.c:129
4706 #: ../objects/UML/lifeline.c:144
4707 msgid "Draw focus of control:"
4708 msgstr "Vẽ tiêu điểm điều khiển:"
4710 #: ../objects/UML/lifeline.c:146
4711 msgid "Draw destruction mark:"
4712 msgstr "Vẽ dấu hủy:"
4714 #: ../objects/UML/lifeline.c:417
4715 msgid "Add connection points"
4716 msgstr "Thêm điểm nối"
4718 #: ../objects/UML/lifeline.c:418
4719 msgid "Remove connection points"
4720 msgstr "Gỡ bỏ điểm nối"
4722 #: ../objects/UML/lifeline.c:422
4723 msgid "UML Lifeline"
4724 msgstr "Đường sống UML"
4726 #: ../objects/UML/message.c:135
4730 #: ../objects/UML/message.c:136
4734 #: ../objects/UML/message.c:137
4738 #: ../objects/UML/message.c:138
4742 #: ../objects/UML/message.c:139
4746 #: ../objects/UML/message.c:140
4750 #: ../objects/UML/message.c:141
4754 #: ../objects/UML/message.c:153
4755 msgid "Message type:"
4756 msgstr "Kiểu thông điệp:"
4758 #: ../objects/UML/object.c:152
4759 msgid "Explicit state"
4762 #: ../objects/UML/object.c:157
4763 msgid "Active object"
4764 msgstr "Đối tượng hoạt động"
4766 #: ../objects/UML/object.c:159
4767 msgid "Show attributes"
4768 msgstr "Hiện thuộc tính"
4770 #: ../objects/UML/object.c:161
4771 msgid "Multiple instance"
4772 msgstr "Đa thể hiện"
4774 #: ../objects/UML/state.c:153
4775 msgid "Entry action"
4776 msgstr "Hành động ban đầu"
4778 #: ../objects/UML/state.c:154
4780 msgstr "Làm hành động"
4782 #: ../objects/UML/state.c:155
4784 msgstr "Hành động thoát"
4786 #.Would like to create a state_term instead, but making the connections
4788 #: ../objects/UML/state.c:470
4790 "This diagram uses the State object for initial/final states.\n"
4791 "That option will go away in future versions.\n"
4792 "Please use the Initial/Final State object instead\n"
4793 msgstr "Sơ đồ này dùng Đối tượng Tình trạng cho các tình tráng đầu/cuối.\n"
4794 "Tùy chọn đó sẽ biến mất trong các phiên bản sau.\n"
4795 "Vui lòng dùng Đối tượng Tình trạng Đầu/Cuối.\n"
4797 #: ../objects/UML/state_term.c:120
4801 #: ../objects/UML/transition.c:132
4805 #: ../objects/UML/transition.c:133
4806 msgid "The event that causes this transition to be taken"
4807 msgstr "Sự kiện gây ra việc chuyển tiếp này."
4809 #: ../objects/UML/transition.c:134
4813 #: ../objects/UML/transition.c:135
4814 msgid "Action to perform when this transition is taken"
4815 msgstr "Hành động cần thực hiện khi làm việc chuyển tiếp này."
4817 #: ../objects/UML/transition.c:136
4818 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:43
4822 #: ../objects/UML/transition.c:137
4823 msgid "Condition for taking this transition when the event is fired"
4824 msgstr "Điều kiện thực hiện việc chuyển tiếp này khi sự kiện được gây ra."
4826 #: ../objects/UML/uml.c:66
4827 msgid "Unified Modelling Language diagram objects UML 1.3"
4828 msgstr "Đối tượng sơ đồ UML (ngôn ngữ tạo mô hình được hợp nhất) phiên bản 1.3"
4830 #: ../objects/UML/umlattribute.c:41
4831 #: ../objects/UML/umlparameter.c:47
4835 #: ../objects/UML/umlattribute.c:45
4836 #: ../objects/UML/umloperation.c:71
4840 #: ../objects/UML/umlattribute.c:47
4841 msgid "Abstract (?)"
4842 msgstr "Trừu tượng (?)"
4844 #: ../objects/UML/umlattribute.c:49
4845 #: ../objects/UML/umloperation.c:77
4846 msgid "Class scope (static)"
4847 msgstr "Phạm vi hạng (tĩnh)"
4849 #: ../objects/UML/umloperation.c:73
4850 msgid "Inheritance type"
4851 msgstr "Kiểu kế thừa:"
4853 #: ../objects/UML/umloperation.c:75
4854 msgid "Query (const)"
4855 msgstr "Truy vấn (hằng)"
4857 #: ../objects/UML/umloperation.c:79
4858 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:162
4862 #: ../objects/UML/usecase.c:132
4863 msgid "Text outside"
4864 msgstr "Chữ bên ngoài"
4866 #: ../objects/UML/usecase.c:134
4867 msgid "Collaboration"
4870 #: ../objects/bondgraph/bondgraph.c:39
4871 msgid "Bond graph objects"
4872 msgstr "Đối tượng đồ thị liên kết (bond)"
4874 #: ../objects/chronogram/chronogram.c:40
4875 msgid "Chronogram diagram objects"
4876 msgstr "Đối tượng biểu đồ ghi thời gian"
4878 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:148
4879 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:4
4883 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:150
4885 msgstr "Tên dữ liệu"
4887 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:152
4891 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:155
4892 msgid "Event specification"
4893 msgstr "Đặc tả sự kiện"
4895 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:156
4897 "@ time set the pointer at an absolute time.\n"
4898 "( duration sets the signal up, then wait 'duration'.\n"
4899 ") duration sets the signal down, then wait 'duration'.\n"
4900 "u duration sets the signal to \"unknown\" state, then wait 'duration'.\n"
4901 "example : @ 1.0 (2.0)1.0(2.0)\n"
4902 msgstr " • @ — giờ : lập con trỏ thành một giờ tuyệt đối.\n"
4903 " • ( — thời gian: lập tín hiệu lên, rồi đợi trong vòng thời gian này.\n"
4904 " • ) — thời gian: lập tín hiệu xuống, rồi đợi trong vòng thời gian này.\n"
4905 " • u — thời gian: lập tín hiệu là tình trạng « không rõ », rồi đợi trong "
4906 "vòng thời gian này.\n"
4907 "Thí dụ : @ 1.0 (2.0)1.0(2.0)\n"
4909 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:164
4910 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:146
4912 msgstr "Thời điểm đầu"
4914 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:166
4915 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:148
4917 msgstr "Thời điểm cuối"
4919 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:168
4921 msgstr "Thời gian tăng"
4923 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:170
4925 msgstr "Thời gian giảm"
4927 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:171
4928 msgid "Multi-bit data"
4929 msgstr "Dữ liệu đa bit"
4931 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:173
4932 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:156
4936 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:175
4938 msgstr "Màu dữ liệu"
4940 #: ../objects/chronogram/chronoline.c:177
4941 msgid "Data line width"
4942 msgstr "Bề rông đường dữ liệu"
4944 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:144
4946 msgstr "Dữ liệu thời gian"
4948 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:150
4949 msgid "Major time step"
4950 msgstr "Nhịp thời gian chính"
4952 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:152
4953 msgid "Minor time step"
4954 msgstr "Nhịp thời gian phụ"
4956 #: ../objects/chronogram/chronoref.c:162
4957 msgid "Minor step line width"
4958 msgstr "Bề rộng đường nhịp phụ"
4960 #: ../objects/custom/custom.c:117
4964 #: ../objects/custom/custom.c:117
4965 msgid "Custom XML shapes loader"
4966 msgstr "Bộ tải hình XML tự chọn"
4968 #: ../objects/custom/custom_object.c:178
4969 #: ../objects/custom/custom_object.c:203
4970 msgid "Flip horizontal"
4973 #: ../objects/custom/custom_object.c:180
4974 #: ../objects/custom/custom_object.c:205
4975 msgid "Flip vertical"
4978 #: ../objects/custom/custom_object.c:1439
4979 msgid "Flip Horizontal"
4982 #: ../objects/custom/custom_object.c:1440
4983 msgid "Flip Vertical"
4986 #: ../objects/custom/custom_object.c:1477
4988 msgid "Cannot open icon file %s for object type '%s'."
4989 msgstr "Không thể mở tập tin biểu tượng %s đối với đối tượng kiểu « %s »."
4991 #: ../objects/custom/shape_info.c:129
4994 "The file '%s' has invalid path data.\n"
4995 "svg:path data must start with moveto."
4996 msgstr "Tập tin « %s » có dữ liệu đường dẫn không hợp lệ.\n"
4997 "Dữ liệu kiểu <svg:path> phải bắt đầu với « moveto » (chuyển tới)."
4999 #: ../objects/flowchart/box.c:150
5000 #: ../objects/standard/box.c:150
5001 #: ../objects/standard/polyline.c:134
5002 #: ../objects/standard/zigzagline.c:130
5003 msgid "Corner radius"
5004 msgstr "Bán kính góc"
5006 #: ../objects/flowchart/flowchart.c:37
5007 msgid "Flowchart objects"
5008 msgstr "Đối tượng lược đồ"
5010 #: ../objects/flowchart/parallelogram.c:152
5012 msgstr "Góc kéo cắt"
5014 #: ../objects/network/basestation.c:135
5018 #: ../objects/network/basestation.c:396
5019 #: ../objects/network/basestation.c:398
5020 msgid "Base Station"
5023 #: ../objects/network/bus.c:611
5027 #: ../objects/network/bus.c:612
5028 msgid "Delete Handle"
5031 #: ../objects/network/network.c:43
5032 msgid "Network diagram objects"
5033 msgstr "Đối tượng sơ đồ mạng"
5035 #: ../objects/network/radiocell.c:119
5039 #: ../objects/network/wanlink.c:117
5043 #: ../objects/standard/arc.c:140
5044 msgid "Curve distance"
5045 msgstr "Khoảng cách cong"
5047 #: ../objects/standard/bezier.c:137
5048 #: ../objects/standard/line.c:141
5049 #: ../objects/standard/polyline.c:135
5053 #: ../objects/standard/bezier.c:139
5054 #: ../objects/standard/line.c:143
5055 #: ../objects/standard/polyline.c:137
5056 msgid "Absolute start gap"
5057 msgstr "Khe đầu tuyệt đối"
5059 #: ../objects/standard/bezier.c:141
5060 #: ../objects/standard/line.c:145
5061 #: ../objects/standard/polyline.c:139
5062 msgid "Absolute end gap"
5063 msgstr "Khe cuối tuyệt đối"
5065 #: ../objects/standard/bezier.c:728
5066 #: ../objects/standard/beziergon.c:482
5070 #: ../objects/standard/bezier.c:729
5071 #: ../objects/standard/beziergon.c:483
5072 msgid "Delete Segment"
5073 msgstr "Xóa bỏ đoạn"
5075 #: ../objects/standard/bezier.c:731
5076 #: ../objects/standard/beziergon.c:485
5077 msgid "Symmetric control"
5078 msgstr "Điều khiển đối xứng"
5080 #: ../objects/standard/bezier.c:733
5081 #: ../objects/standard/beziergon.c:487
5082 msgid "Smooth control"
5083 msgstr "Điều khiển mịn"
5085 #: ../objects/standard/bezier.c:735
5086 #: ../objects/standard/beziergon.c:489
5087 msgid "Cusp control"
5088 msgstr "Điều khiển điểm lùi"
5090 #: ../objects/standard/box.c:137
5091 #: ../objects/standard/ellipse.c:131
5095 #: ../objects/standard/box.c:138
5096 #: ../objects/standard/ellipse.c:132
5100 #: ../objects/standard/box.c:139
5101 #: ../objects/standard/box.c:694
5105 #: ../objects/standard/box.c:152
5106 #: ../objects/standard/ellipse.c:144
5107 msgid "Aspect ratio"
5108 msgstr "Tỷ lệ hình thể"
5110 #: ../objects/standard/box.c:690
5111 #: ../objects/standard/ellipse.c:668
5113 msgstr "Khía cạnh tự do"
5115 #: ../objects/standard/box.c:692
5116 #: ../objects/standard/ellipse.c:670
5117 msgid "Fixed aspect"
5118 msgstr "Khía cạnh cố định"
5120 #: ../objects/standard/ellipse.c:133
5121 #: ../objects/standard/ellipse.c:672
5125 #: ../objects/standard/image.c:132
5127 msgstr "Tập tin ảnh"
5129 #: ../objects/standard/image.c:134
5133 #: ../objects/standard/image.c:136
5134 msgid "Keep aspect ratio"
5135 msgstr "Giữ tỷ lệ hình thể"
5137 #.Found file in same dir as diagram.
5138 #.Found file in current dir.
5139 #: ../objects/standard/image.c:679
5140 #: ../objects/standard/image.c:690
5143 "The image file '%s' was not found in that directory.\n"
5144 "Using the file '%s' instead\n"
5145 msgstr "Tập tin ảnh « %s » không có trong thư mục đó,\n"
5146 "nên dùng tập tin « %s » thay thế.\n"
5148 #.Didn't find file in current dir.
5149 #: ../objects/standard/image.c:696
5150 #: ../objects/standard/image.c:718
5152 msgid "The image file '%s' was not found.\n"
5153 msgstr "Không tìm thấy tập tin ảnh « %s ».\n"
5155 #: ../objects/standard/line.c:132
5159 #: ../objects/standard/line.c:137
5163 #: ../objects/standard/line.c:139
5167 #: ../objects/standard/polygon.c:460
5168 #: ../objects/standard/polyline.c:605
5172 #: ../objects/standard/polygon.c:461
5173 #: ../objects/standard/polyline.c:606
5174 msgid "Delete Corner"
5177 #: ../objects/standard/standard.c:45
5178 msgid "Standard objects"
5179 msgstr "Đối tượng chuẩn"
5181 #: ../objects/standard/textobj.c:134
5185 #: ../objects/standard/textobj.c:141
5186 msgid "Vertical text alignment"
5187 msgstr "Canh lề dọc"
5189 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1086
5190 msgid "Cairo PostScript"
5191 msgstr "Cairo PostScript"
5193 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1097
5194 msgid "Cairo Portable Document Format"
5195 msgstr "Dạng thức tài liệu di động Cairo"
5197 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1108
5198 msgid "Cairo Scalable Vector Graphics"
5199 msgstr "Đồ hóa véctơ có thể co giãn Cairo"
5201 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1118
5205 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1126
5206 msgid "Cairo PNG (with alpha)"
5207 msgstr "Cairo PNG (có anfa)"
5209 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1136
5213 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1145
5214 msgid "Cairo old WMF"
5215 msgstr "Cairo WMF cũ"
5217 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1154
5218 msgid "Cairo Clipboard"
5219 msgstr "Bảng tạm Cairo"
5221 #: ../plug-ins/cairo/diacairo.c:1203
5222 msgid "Cairo based Rendering"
5223 msgstr "Vẽ dựa vào Cairo"
5225 #: ../plug-ins/cgm/cgm.c:1103
5227 "Image row length larger than maximum cell array.\n"
5228 "Image not exported to CGM."
5229 msgstr "Bề rộng hàng ảnh lớn hơn mảng ô tối đa,\n"
5230 "nên ảnh không được xuất ra CGM."
5232 #: ../plug-ins/cgm/cgm.c:1358
5233 msgid "Computer Graphics Metafile"
5234 msgstr "CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
5236 #: ../plug-ins/cgm/cgm.c:1383
5237 msgid "Computer Graphics Metafile export filter"
5238 msgstr "Bộ lọc xuất CGM: Siêu tập tin đồ họa máy tính"
5240 #: ../plug-ins/dxf/dxf-export.c:527
5241 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1389
5242 msgid "Drawing Interchange File"
5243 msgstr "DXF: Tập tin trao đổi bức vẽ lẫn nhau"
5245 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:481
5246 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:498
5247 msgid "Bad vertex bulge\n"
5248 msgstr "Chỗ phình đỉnh xấu.\n"
5250 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1051
5253 msgstr "Tỷ lệ: %f\n"
5255 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1316
5257 msgid "read_dxf_codes failed on '%s'\n"
5258 msgstr "« read_dxf_codes » (đọc các mã DXF) bị lỗi trên « %s »\n"
5260 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1324
5262 msgid "Binary DXF from '%s' not supported\n"
5263 msgstr "Chưa hỗ trợ DXF nhị phân từ « %s »\n"
5265 #: ../plug-ins/dxf/dxf-import.c:1355
5267 msgid "Unknown dxf code %d\n"
5268 msgstr "Không biết mã DXF %d\n"
5270 #: ../plug-ins/dxf/dxf.c:50
5271 msgid "Drawing Interchange File import and export filters"
5272 msgstr "Bộ lọc nhập xuất DXF (tập tin trao đổi bức vẽ lần nhau)"
5274 #: ../plug-ins/gprint/diagnomeprint.c:81
5277 "GNOME Print Backend\n"
5280 msgstr "Hậu phương in Gnome\n"
5284 #: ../plug-ins/gprint/diagnomeprint.c:112
5285 msgid "GNOME PostScript"
5286 msgstr "GNOME PostScript"
5288 #: ../plug-ins/gprint/diagnomeprint.c:121
5289 msgid "GNOME Portable Document Format"
5290 msgstr "GNOME PDF (dạng thức tài liệu di động)"
5292 #: ../plug-ins/gprint/diagnomeprint.c:131
5293 msgid "GNOME Scalable Vector Graphic"
5294 msgstr "GNOME SVG (đồ hoạ véc-tơ có khả năng co dãn)"
5296 #: ../plug-ins/gprint/diagnomeprint.c:164
5297 msgid "GNOME Print based Rendering"
5298 msgstr "Vẽ dựa vào in GNOME"
5300 #: ../plug-ins/hpgl/hpgl.c:749
5301 msgid "HP Graphics Language"
5302 msgstr "Ngôn ngữ đồ họa HP (HPGL)"
5304 #: ../plug-ins/hpgl/hpgl.c:774
5305 msgid "HP Graphics Language export filter"
5306 msgstr "Bộ lọc xuất HPGL (ngôn ngữ đồ họa HP)"
5308 #: ../plug-ins/metapost/metapost.c:46
5309 msgid "TeX Metapost export filter"
5310 msgstr "Bộ lọc xuất TeX Metapost"
5312 #: ../plug-ins/metapost/render_metapost.c:1175
5313 msgid "TeX Metapost macros"
5314 msgstr "Macrô TeX Metapost"
5316 #: ../plug-ins/pixbuf/pixbuf.c:91
5319 "Could not save file:\n"
5322 msgstr "Không thể lưu tập tin:\n"
5326 #: ../plug-ins/pixbuf/pixbuf.c:197
5327 msgid "gdk-pixbuf based bitmap export/import"
5328 msgstr "Xuất nhập ảnh kiểu sơ đồ bit dựa trên « gdk-pixbuf »"
5330 #: ../plug-ins/pgf/pgf.c:26
5331 msgid "LaTeX PGF export filter"
5332 msgstr "Bộ lọc xuất PGF LaTeX"
5334 #: ../plug-ins/pgf/render_pgf.c:1047
5335 #: ../plug-ins/pstricks/render_pstricks.c:731
5336 msgid "Not valid UTF8"
5337 msgstr "Không phải UTF-8 hợp lệ."
5339 #: ../plug-ins/pgf/render_pgf.c:1212
5340 msgid "LaTeX PGF macros"
5341 msgstr "Bộ lệnh PGF LaTeX"
5343 #: ../plug-ins/pstricks/pstricks.c:26
5344 msgid "TeX Pstricks export filter"
5345 msgstr "Bộ lọc xuất TeX Pstricks"
5347 #: ../plug-ins/pstricks/render_pstricks.c:985
5348 msgid "TeX PSTricks macros"
5349 msgstr "Macrô TeX PSTricks"
5351 #: ../plug-ins/python/pydia-render.c:718
5353 msgid "Couldn't open '%s' for writing.\n"
5354 msgstr "Không thể mở « %s » để ghi.\n"
5356 #: ../plug-ins/python/python.c:96
5357 msgid "Python scripting support"
5358 msgstr "Hỗ trợ tập lệnh Python"
5360 #: ../plug-ins/shape/shape-export.c:474
5361 msgid "Can't export png without libart!"
5362 msgstr "Không thể xuất ra dạng PNG mà không có « libart »."
5364 #: ../plug-ins/shape/shape-export.c:499
5365 msgid "Dia Shape File"
5366 msgstr "Tập tin hình Dia"
5368 #: ../plug-ins/shape/shape.c:36
5369 msgid "dia shape export filter"
5370 msgstr "Bộ lọc xuất hình Dia"
5372 #: ../plug-ins/svg/render_svg.c:291
5373 #: ../plug-ins/svg/svg-import.c:676
5374 msgid "Scalable Vector Graphics"
5375 msgstr "SVG: Đồ hóa véctơ có thể co giãn"
5377 #: ../plug-ins/svg/svg-import.c:195
5379 "Invalid path data.\n"
5380 "svg:path data must start with moveto."
5381 msgstr "Dữ liệu đường dẫn không hợp lệ.\n"
5382 "Dữ liệu kiểu <svg:path> phải bắt đầu với « moveto » (chuyển tới)."
5384 #: ../plug-ins/svg/svg-import.c:204
5385 msgid "Can't find standard object"
5386 msgstr "Không thể tìm thấy đối tượng chuẩn."
5388 #: ../plug-ins/svg/svg-import.c:637
5389 msgid "Expected SVG Namespace not found in file"
5390 msgstr "Ngờ bộ miền tên SVG không được tìm thấy trong tập tin."
5392 #: ../plug-ins/svg/svg-import.c:657
5394 msgid "root element was '%s' -- expecting 'svg'."
5395 msgstr "phần tử gốc là « %s » — còn ngờ« svg »."
5397 #: ../plug-ins/svg/svg.c:50
5398 msgid "Scalable Vector Graphics import and export filters"
5399 msgstr "Bộ lọc nhập xuất đồ họa véc-tơ có khả năng co dãn (SVG)"
5401 #: ../plug-ins/wmf/wmf.cpp:1185
5403 msgid "Couldn't open: '%s' for writing.\n"
5404 msgstr "Không thể mở : « %s » để ghi.\n"
5406 #: ../plug-ins/wmf/wmf.cpp:1269
5407 msgid "Windows Meta File"
5408 msgstr "WMF: Siêu tập tin Windows"
5410 #: ../plug-ins/wmf/wmf.cpp:1278
5411 msgid "Enhanced Meta File"
5412 msgstr "EMF: Siêu tập tin tăng cường"
5414 #: ../plug-ins/wmf/wmf.cpp:1294
5415 msgid "WMF export filter"
5416 msgstr "Bộ lọc xuất WMF"
5418 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1188
5420 msgid "File: %s type/version unsupported.\n"
5421 msgstr "Tập tin: kiểu/phiên bản %s không được hỗ trợ.\n"
5423 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1319
5424 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1326
5428 #: ../plug-ins/wpg/wpg.c:1354
5429 msgid "WordPerfect Graphics export filter"
5430 msgstr "Bộ lọc xuất đồ họa WordPerfect"
5432 #: ../plug-ins/xfig/xfig-export.c:459
5434 msgid "FIG format has no equivalent of arrow style %s, using simple arrow.\n"
5435 msgstr "Dạng thức FIG không có điều tương đương với kiểu dáng mũi tên « %s » nên "
5436 "dùng mũi tên đơn giản.\n"
5438 #: ../plug-ins/xfig/xfig-export.c:481
5439 msgid "No more user-definable colors - using black"
5440 msgstr "Không có màu tự định nghĩa còn lại nên dùng màu đen."
5442 #: ../plug-ins/xfig/xfig-export.c:1186
5444 msgstr "Dạng thức XFig"
5446 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:109
5448 msgid "Color index %d too high, only 512 colors allowed. Using black instead."
5449 msgstr "Chỉ mục màu %d quá cao, cho phép chỉ 512 màu nên dùng màu đen thay thế."
5451 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:136
5452 msgid "Patterns are not supported by Dia"
5453 msgstr "Dia không hỗ trợ mẫu."
5455 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:164
5456 msgid "Triple-dotted lines are not supported by Dia, using double-dotted"
5457 msgstr "Dia không hỗ trợ đường ba chấm nên dùng đường hai chấm."
5459 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:168
5461 msgid "Line style %d should not appear\n"
5462 msgstr "Kiểu dáng đường %d không nên xuất hiện.\n"
5464 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:236
5466 msgid "Error while reading %dth of %d points: %s\n"
5467 msgstr "Gặp lỗi khi đọc điểm thứ %d trên %d: %s\n"
5469 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:264
5470 msgid "Error while reading arrowhead\n"
5471 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đầu mũi tên\n"
5473 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:286
5475 msgid "Unknown arrow type %d\n"
5476 msgstr "Không biết kiểu mũi tên %d.\n"
5478 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:377
5480 msgid "Depth %d of of range, only 0-%d allowed.\n"
5481 msgstr "Độ sâu %d ở ngoại phạm vi, cho phép chỉ 0-%d thôi.\n"
5483 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:424
5485 msgid "Couldn't read ellipse info: %s\n"
5486 msgstr "Không thể đọc thông tin về hình bầu dục: %s\n"
5488 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:492
5490 msgid "Couldn't read polyline info: %s\n"
5491 msgstr "Không thể đọc thông tin đa đường: %s\n"
5493 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:507
5495 msgid "Couldn't read flipped bit: %s\n"
5496 msgstr "Không thể đọc bit đã lật: %s\n"
5498 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:525
5499 msgid "Negative corner radius, negating"
5500 msgstr "Bán kính góc âm nên đảo dấu lại."
5502 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:568
5503 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:881
5505 msgid "Unknown polyline subtype: %d\n"
5506 msgstr "Không biết kiểu đa đường phụ: %d\n"
5508 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:718
5509 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:750
5511 msgid "Couldn't read spline info: %s\n"
5512 msgstr "Không thể đọc thông tin chốt trục: %s\n"
5514 #.Open approximated spline
5515 #.Closed approximated spline
5516 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:737
5517 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:755
5518 msgid "Cannot convert approximated spline yet."
5519 msgstr "Chưa có khả năng chuyển đổi chốt trục xấp xỉ."
5521 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:793
5523 msgid "Unknown spline subtype: %d\n"
5524 msgstr "Không biết kiểu phụ chốt trục: %d\n"
5526 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:856
5528 msgid "Couldn't read arc info: %s\n"
5529 msgstr "Không thể đọc thông tin về hình cung: %s\n"
5531 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:945
5533 msgid "Couldn't read text info: %s\n"
5534 msgstr "Không thể đọc thông tin về chữ : %s\n"
5536 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1007
5538 msgid "Couldn't identify FIG object: %s\n"
5539 msgstr "Không thể định vị đối tượng FIG: %s\n"
5541 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1015
5542 msgid "Compound end outside compound\n"
5543 msgstr "Kết thúc hợp điều bên ngoài hợp điều.\n"
5545 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1034
5547 msgid "Couldn't read color: %s\n"
5548 msgstr "Không thể đọc màu: %s\n"
5550 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1039
5552 msgid "Color number %d out of range 0..%d. Discarding color.\n"
5553 msgstr "Số hiệu màu %d ở ngoại phạm vi 0..%d nên hủy màu đó.\n"
5555 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1085
5557 msgid "Couldn't read group extend: %s\n"
5558 msgstr "Không thể đọc điều mở rộng nhóm: %s\n"
5560 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1096
5562 msgid "Unknown object type %d\n"
5563 msgstr "Không biết kiểu đối tượng %d.\n"
5565 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1120
5567 msgid "`%s' is not one of `%s' or `%s'\n"
5568 msgstr "« %s » không phải là « %s » cũng không là « %s ».\n"
5570 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1130
5572 msgid "Error reading paper size: %s\n"
5573 msgstr "Gặp lỗi khi đọc kích cỡ giấy: %s\n"
5575 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1141
5577 msgid "Unknown paper size `%s', using default\n"
5578 msgstr "Không biết kích cỡ giấy « %s » nên dùng giá trị mặc định.\n"
5580 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1153
5582 msgid "Error reading paper orientation: %s\n"
5583 msgstr "Gặp lỗi khi đọc hướng giấy: %s\n"
5585 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1163
5587 msgid "Error reading justification: %s\n"
5588 msgstr "Gặp lỗi khi đọc giá trị canh đều: %s\n"
5590 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1173
5592 msgid "Error reading units: %s\n"
5593 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đơn vị: %s\n"
5595 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1189
5597 msgid "Error reading magnification: %s\n"
5598 msgstr "Gặp lỗi khi đọc giá trị phóng to : %s\n"
5600 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1202
5602 msgid "Error reading multipage indicator: %s\n"
5603 msgstr "Gặp lỗi khi đọc chỉ thị đa trang: %s\n"
5605 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1213
5607 msgid "Error reading transparent color: %s\n"
5608 msgstr "Gặp lỗi khi đọc màu trong suốt: %s\n"
5610 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1222
5611 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1278
5612 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1296
5614 msgid "Error reading FIG file: %s\n"
5615 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin FIG: %s\n"
5617 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1224
5618 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1280
5619 msgid "Premature end of FIG file\n"
5620 msgstr "Tập tin FIG kết thúc quá sớm.\n"
5622 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1233
5624 msgid "Error reading resolution: %s\n"
5625 msgstr "Gặp lỗi khi đọc độ phân giải: %s\n"
5627 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1265
5629 msgid "Doesn't look like a Fig file: %s\n"
5630 msgstr "Không hỉnh như tập tin FIG: %s\n"
5632 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1271
5634 msgid "This is a FIG version %d.%d file, I may not understand it\n"
5635 msgstr "Đây là tập tin FIG phiên bản %d.%d; trình này có lẽ không hiểu nó.\n"
5637 #: ../plug-ins/xfig/xfig-import.c:1319
5638 msgid "XFig File Format"
5639 msgstr "Dạng thức tập tin XFig"
5641 #: ../plug-ins/xfig/xfig.c:51
5642 msgid "Fig Format import and export filter"
5643 msgstr "Bộ lọc nhập xuất dạng thức FIG"
5645 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:102
5647 msgid "Error while parsing %s\n"
5648 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách %s.\n"
5650 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:111
5652 msgid "Error while parsing stylesheet %s\n"
5653 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tờ kiểu dáng %s.\n"
5655 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:118
5657 msgid "Error while applying stylesheet %s\n"
5658 msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng tờ kiểu dáng %s.\n"
5660 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:127
5662 msgid "Error while parsing stylesheet: %s\n"
5663 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tờ kiểu dáng: %s\n"
5665 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:136
5667 msgid "Error while applying stylesheet: %s\n"
5668 msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng tờ kiểu dáng: %s\n"
5670 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:322
5671 msgid "XSL Transformation filter"
5672 msgstr "Bộ lọc chuyển dạng XSL"
5674 #: ../plug-ins/xslt/xslt.c:346
5675 msgid "No valid configuration files found for the XSLT plugin, not loading."
5676 msgstr "Không tìm thấy tập tin cấu hình hợp lệ cho bổ sung XSLT nên chưa tải nó."
5678 #: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:96
5679 msgid "Export through XSLT"
5680 msgstr "Xuất bằng XSLT"
5682 #: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:111
5686 #: ../plug-ins/xslt/xsltdialog.c:146
5690 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:1
5694 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:2
5698 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:3
5702 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:5
5706 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:6
5710 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:7
5714 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:9
5718 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:10
5720 msgstr "Chương trình phụ"
5722 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:11
5726 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:12
5730 #: ../sheets/AADL.sheet.in.h:13
5731 msgid "Thread Group"
5734 #.Sheet Name: Assorted, was Geometric, maybe Basic Shapes instead?
5735 #.Leave as is for now, renaming too much hassle.
5736 #.Will probably need to split into seperate sheets soon anyway.
5737 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:4
5739 "An Assorted Collection of Polygons, Beziergons and other Miscellaneous "
5741 msgstr "Bộ sưu tập phân kiểu các đa giác, đa giác Bezier và các hình linh tinh khác."
5743 #.Please talk to me before making any changes to this sheet
5744 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:6
5746 msgstr "Nhiều kiểu khác"
5748 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:7
5752 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:8
5753 msgid "Curved eight point star"
5754 msgstr "Sao tám cánh cong"
5756 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:9
5757 msgid "Curved four point star"
5758 msgstr "Sao bốn cánh cong"
5760 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:10
5764 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:11
5766 msgstr "Mũi tên xuống"
5768 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:12
5769 msgid "Eight point star"
5770 msgstr "Sao tám cánh"
5772 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:13
5773 msgid "Five point star"
5774 msgstr "Sao năm cánh"
5776 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:14
5777 msgid "Four point star"
5778 msgstr "Sao bốn cánh"
5780 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:15
5784 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:16
5785 msgid "Heptagon. Seven sided shape"
5786 msgstr "Thất giác: bảy cạnh"
5788 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:17
5789 msgid "Hexagon. Six sided shape"
5790 msgstr "Lục giác: sáu cạnh"
5792 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:18
5793 msgid "Horizontal parallelogram"
5794 msgstr "Hình bình hành ngang"
5796 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:19
5797 msgid "Isoceles triangle"
5798 msgstr "Tam giác cân"
5800 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:20
5802 msgstr "Mũi tên trái"
5804 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:21
5805 msgid "Left-right arrow"
5806 msgstr "Mũi tên trái-phải"
5808 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:22
5809 msgid "Left-right-up arrow"
5810 msgstr "Mũi tên trái-phải-lên"
5812 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:23
5813 msgid "Left-up arrow"
5814 msgstr "Mũi tên trái-lên"
5816 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:24
5817 msgid "Maltese cross"
5818 msgstr "Chữ thập Man-tơ"
5820 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:25
5821 msgid "Notched left arrow"
5822 msgstr "Mũi tên trái có khía hình V"
5824 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:26
5825 msgid "Notched right arrow"
5826 msgstr "Mũi tên phải có khía hình V"
5828 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:27
5829 msgid "Octogon. Eight sided shape"
5830 msgstr "Bát giác: tám cạnh"
5832 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:28
5833 msgid "Pentagon block arrow"
5834 msgstr "Mũi tên khối ngũ giác"
5836 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:29
5837 msgid "Pentagon. Five sided shape"
5838 msgstr "Ngũ giác: năm cạnh"
5840 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:30
5841 msgid "Perfect circle"
5842 msgstr "Tròn hoàn toàn"
5844 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:31
5845 msgid "Perfect square, height equals width"
5846 msgstr "Vuông hoàn toàn, độ rộng/cao bằng nhau"
5848 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:32
5850 msgstr "Mũi tên bốn cạnh"
5852 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:33
5853 msgid "Quarter circle"
5854 msgstr "Một góc tư vòng tròn"
5856 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:34
5857 msgid "Quarter moon"
5858 msgstr "Một góc tư mặt trăng"
5860 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:35
5861 msgid "Right angle triangle"
5862 msgstr "Tam giác vuông góc"
5864 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:36
5866 msgstr "Mũi tên phải"
5868 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:37
5869 msgid "Seven point star"
5870 msgstr "Sao bảy cánh"
5872 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:38
5873 msgid "Sharp eight point star"
5874 msgstr "Sao tám cánh sắc"
5876 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:39
5877 msgid "Six point star"
5878 msgstr "Sao sáu cánh"
5880 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:40
5884 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:41
5886 msgstr "Chữ thập Thuỵ Sĩ"
5888 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:42
5892 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:43
5893 msgid "Turn-up arrow"
5894 msgstr "Mũi tên quay-lên"
5896 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:44
5898 msgstr "Mũi tên lên"
5900 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:45
5901 msgid "Up-down arrow"
5902 msgstr "Mũi tên lên-xuống"
5904 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:46
5905 msgid "Up-down-left arrow"
5906 msgstr "Mũi tên lên-xuống-trái"
5908 #: ../sheets/Assorted.sheet.in.h:47
5909 msgid "Vertical parallelogram"
5910 msgstr "Hình bình hành dọc"
5912 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:1
5913 msgid "AC Generator"
5914 msgstr "Máy phát điện chính"
5916 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:2
5918 msgstr "Máy làm nguội bằng không khí"
5920 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:3
5924 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:4
5925 msgid "Axial Flow Fan"
5926 msgstr "Quạt điện luồng quanh trục"
5928 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:5
5929 msgid "Basic Filter"
5930 msgstr "Máy lọc cơ bản"
5932 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:6
5933 msgid "Centrifugal Pump or Fan"
5934 msgstr "Quạt điện hoặc máy bơm ly tâm"
5936 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:7
5941 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:9
5943 msgstr "Ký sự hóa học"
5945 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:10
5946 msgid "Clarifier or Settling Tank"
5947 msgstr "Máy trong ra hoặc thùng lắng xuống"
5949 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:11
5950 msgid "Collection for chemical engineering"
5951 msgstr "Tập hợp cho ký sự hóa học"
5953 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:12
5954 msgid "Compressor or Turbine"
5955 msgstr "Máy nén hoặc tuabin"
5957 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:13
5958 msgid "Covered tank"
5959 msgstr "Vùng có vung"
5961 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:14
5962 msgid "Cyclone and hydrocyclone"
5963 msgstr "Khi xoáy thuận và khi xoáy thuận nước"
5965 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:15
5966 msgid "Double-Pipe Exchanger"
5967 msgstr "Bộ trao đổi ống dẫn đôi"
5969 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:16
5970 msgid "Ejector or Injector"
5971 msgstr "Bơm phụt hoặc máy phun"
5973 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:17
5974 msgid "Fan or Stirrer"
5975 msgstr "Quạt hoặc máy khuấy"
5977 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:18
5978 msgid "Fixed-Sheet Exchanger"
5979 msgstr "Bộ trao đổi tờ cố định"
5981 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:19
5982 msgid "Floating-Head or U-Tube Exchanger"
5983 msgstr "Bộ trao đổi đầu nổi hoặc ống hình U"
5985 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:20
5986 msgid "Fluid Contacting Vessel, simple"
5987 msgstr "Đồ chứa tiếp xúc chất lỏng, đơn giản"
5989 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:21
5990 msgid "Forced-Flow Air Cooler"
5991 msgstr "Máy làm nguội bằng không khí có luồng ép buộc"
5993 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:22
5994 msgid "Gas Holder, basic"
5995 msgstr "Đồ chứa khí, cơ bản"
5997 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:23
5998 msgid "Heating/Cooling Coil"
5999 msgstr "Cuộn dây nhiệt/làm nguội"
6001 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:24
6002 msgid "Heating/Cooling Coil, vertical"
6003 msgstr "Cuộn dây nhiệt/làm nguội, dọc"
6005 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:25
6006 msgid "Induced-Flow Air Cooler"
6007 msgstr "Máy làm nguội bằng không khí có luồng cảm"
6009 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:26
6010 msgid "Kettle Reboiler"
6011 msgstr "Máy sôi lại ấm"
6013 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:27
6014 msgid "Knock-out Drum (with demister pad)"
6015 msgstr "Trống tang gõ bật ra (với cái đệm bỏ mù)"
6017 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:28
6021 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:29
6023 msgstr "Bộ pha trộn"
6025 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:30
6029 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:31
6030 msgid "Plate Exchanger"
6031 msgstr "Máy chuyển đổi bản"
6033 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:32
6034 msgid "Pneumatic Line"
6037 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:33
6038 msgid "Pneumatic Line, vertical"
6039 msgstr "Dòng khí, dọc"
6041 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:34
6042 msgid "Positive Displacement Rotary Pump or Compressor"
6043 msgstr "Máy bơm/nén quay dịch chuyển dương"
6045 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:35
6046 msgid "Reactor or Absorption Vessel, simple"
6047 msgstr "Lò phản ứng hoặc đồ chứa hấp thu, đơn giản"
6049 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:36
6050 msgid "Reciprocating Compressor or Pump"
6051 msgstr "Máy bơm/nén chuyển động qua lại"
6053 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:37
6054 msgid "Regulable Valve"
6055 msgstr "Lắp van có thể điều chỉnh"
6057 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:38
6058 msgid "Regulable Valve, vertical"
6059 msgstr "Lắp van có thể điều chỉnh, dọc"
6061 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:39
6065 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:40
6066 msgid "Simple Furnace"
6067 msgstr "Lờ đơn giản"
6069 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:41
6070 msgid "Simple Heat Exchanger"
6071 msgstr "Máy chuyển đổi nhiệt đơn giản"
6073 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:42
6074 msgid "Simple Heat Exchanger, vertical"
6075 msgstr "Máy chuyển đổi nhiệt đơn giản, dọc"
6077 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:43
6078 msgid "Simple Vessel"
6079 msgstr "Đồ chứa đơn giản"
6081 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:44
6083 msgstr "Máy làm khô phun"
6085 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:45
6086 msgid "Spraying Device"
6087 msgstr "Thiết bị phun"
6089 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:46
6090 msgid "Storage Sphere"
6091 msgstr "Hình cầu cất giữ"
6093 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:47
6094 msgid "Tank with Fixed Roof"
6095 msgstr "Thùng có mái cố định"
6097 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:48
6098 msgid "Tank with Floating Roof"
6099 msgstr "Thùng có mái nổi"
6101 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:49
6102 msgid "Tray Column, detailed"
6103 msgstr "Cột khay, chi tiết"
6105 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:50
6106 msgid "Tray Column, simple"
6107 msgstr "Cột khay, đơn giản"
6109 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:51
6113 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:52
6114 msgid "Valve, vertical"
6115 msgstr "Lắp van, dọc"
6117 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:53
6118 msgid "Water Cooler"
6119 msgstr "Máy làm lạnh bằng nước"
6121 #: ../sheets/ChemEng.sheet.in.h:54
6122 msgid "Water Cooler, vertical"
6123 msgstr "Máy làm lạnh bằng nước, dọc"
6125 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:1
6129 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:2
6130 msgid "Components for circuit diagrams"
6131 msgstr "Thành phần cho sơ đồ mạch"
6133 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:3
6134 msgid "Ground point"
6135 msgstr "Điểm nối đất"
6137 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:4
6138 msgid "Horizontal jumper"
6139 msgstr "Thứ nhảy ngang"
6141 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:5
6142 msgid "Horizontally aligned LED"
6143 msgstr "LED canh ngang"
6145 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:6
6146 msgid "Horizontally aligned capacitor"
6147 msgstr "Tụ điện canh ngang"
6149 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:7
6150 msgid "Horizontally aligned diode"
6151 msgstr "Đèn hai cực canh ngang"
6153 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:8
6154 msgid "Horizontally aligned fuse"
6155 msgstr "Cầu chì canh ngang"
6157 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:9
6158 msgid "Horizontally aligned inductor"
6159 msgstr "Cảm điện canh ngang"
6161 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:10
6162 msgid "Horizontally aligned inductor (European)"
6163 msgstr "Cảm điện canh ngang (Âu)"
6165 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:11
6166 msgid "Horizontally aligned powersource"
6167 msgstr "Nguồn điện canh ngang"
6169 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:12
6170 msgid "Horizontally aligned resistor"
6171 msgstr "Điện trở canh ngang"
6173 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:13
6174 msgid "Horizontally aligned resistor (European)"
6175 msgstr "Điện trở canh ngang (Âu)"
6177 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:14
6178 msgid "Horizontally aligned zener diode"
6179 msgstr "Đèn hai cực Zener canh ngang"
6181 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:15
6185 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:16
6186 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:30
6190 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:17
6191 msgid "NMOS transistor"
6192 msgstr "Bóng bán dẫn NMOS"
6196 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:20
6197 msgid "NPN bipolar transistor"
6198 msgstr "Bóng bán dẫn lưỡng cực NPN"
6200 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:21
6201 msgid "Operational amplifier"
6202 msgstr "Bộ khuếch đại thao tác"
6204 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:22
6205 msgid "PMOS transistor"
6206 msgstr "Bóng bán dẫn PMOS"
6210 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:25
6211 msgid "PNP bipolar transistor"
6212 msgstr "Bóng bán dẫn lưỡng cực NPN"
6214 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:26
6215 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:42
6219 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:27
6220 msgid "Vertically aligned LED"
6221 msgstr "LED canh dọc"
6223 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:28
6224 msgid "Vertically aligned capacitor"
6225 msgstr "Tụ điện canh dọc"
6227 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:29
6228 msgid "Vertically aligned diode"
6229 msgstr "Đèn hai cực canh dọc"
6231 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:30
6232 msgid "Vertically aligned fuse"
6233 msgstr "Cầu chì canh dọc"
6235 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:31
6236 msgid "Vertically aligned inductor"
6237 msgstr "Cảm điện canh dọc"
6239 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:32
6240 msgid "Vertically aligned inductor (European)"
6241 msgstr "Cảm điện canh dọc (Âu)"
6243 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:33
6244 msgid "Vertically aligned powersource"
6245 msgstr "Nguồn điện canh dọc"
6247 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:34
6248 msgid "Vertically aligned resistor"
6249 msgstr "Điện trở canh dọc"
6251 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:35
6252 msgid "Vertically aligned resistor (European)"
6253 msgstr "Điện trở canh dọc (Châu Âu)"
6255 #: ../sheets/Circuit.sheet.in.h:36
6256 msgid "Vertically aligned zener diode"
6257 msgstr "Đèn hai cực Zener canh dọc"
6259 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:1
6260 msgid "'if not' (normally closed) ladder contact"
6261 msgstr "Công tắt thang (thường đóng) « nếu không »"
6263 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:2
6264 msgid "'if' (normally open) ladder contact"
6265 msgstr "Công tắt thang (thường mở) « if » (nếu)"
6267 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:3
6268 msgid "'jump' output variable"
6269 msgstr "Biến ngõ ra « jump » (nhảy)"
6271 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:4
6272 msgid "'reset' output variable"
6273 msgstr "Biến ngõ ra « reset » (đặt lại)"
6275 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:5
6276 msgid "'set' output variable"
6277 msgstr "Biến ngõ ra « set » (đặt)"
6279 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:6
6280 msgid "Components for LADDER circuits"
6281 msgstr "Thành phần cho mạch LADDER (thang)"
6283 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:7
6287 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:8
6288 msgid "Negative output variable"
6289 msgstr "Biến ngõ ra âm"
6291 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:9
6292 msgid "Power-saved 'reset' output variable"
6293 msgstr "Biến ngõ ra « reset » (đặt lại) lưu điện"
6295 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:10
6296 msgid "Power-saved 'set' output variable"
6297 msgstr "Biến ngõ ra « set » (đặt) lưu điện"
6299 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:11
6300 msgid "Power-saved negative output variable"
6301 msgstr "Biến ngõ ra âm lưu điện"
6303 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:12
6304 msgid "Power-saved simple output variable"
6305 msgstr "Biến ngõ ra đơn giản, lưu điện"
6307 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:13
6308 msgid "Receptivity output variable"
6309 msgstr "Biến ngõ ra tiếp nhận"
6311 #: ../sheets/Contact.sheet.in.h:14
6312 msgid "Simple output variable"
6313 msgstr "Biến ngõ ra đơn giản"
6315 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:1
6316 msgid "Constant factor below -1"
6317 msgstr "Hệ số hằng dưới -1"
6319 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:2
6320 msgid "Constant factor between 0 and -1"
6321 msgstr "Hệ số hằng giữa 0 và -1"
6323 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:3
6324 msgid "Constant factor between 0 and 1"
6325 msgstr "Hệ số hằng giữa 0 và 1"
6327 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:4
6328 msgid "Constant factor greater 1"
6329 msgstr "Hệ số hằng trên 1"
6331 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:5
6332 msgid "Constant negative shift on the y-axis"
6333 msgstr "Dịch âm hằng trên trục Y"
6335 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:6
6336 msgid "Constant positive shift on the y-axis"
6337 msgstr "Dịch dương hằng trên trục Y"
6339 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:7
6341 msgstr "Điều khiển học"
6343 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:8
6344 msgid "Elements of cybernetic circuits"
6345 msgstr "Thành phần cho mạch điện điều khiển học"
6347 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:9
6348 msgid "Full wave rectifier (absolute value)"
6349 msgstr "Bộ tách sóng cho sóng đầy đủ (giá trị tuyệt đối)"
6351 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:10
6352 msgid "Half wave rectifier or ramp input"
6353 msgstr "Bộ tách sóng cho nửa sóng hoặc nhập dốc"
6355 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:11
6356 msgid "High pass filter"
6357 msgstr "Bộ lọc qua cao"
6359 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:12
6360 msgid "Integrator - input bottom"
6361 msgstr "Máy tích phân: nhập đáy"
6363 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:13
6364 msgid "Integrator - input left"
6365 msgstr "Máy tích phân: nhập trái"
6367 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:14
6368 msgid "Integrator - input right"
6369 msgstr "Máy tích phân: nhập phải"
6371 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:15
6372 msgid "Integrator - input top"
6373 msgstr "Máy tích phân: nhập đỉnh"
6375 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:16
6376 msgid "Low pass filter"
6377 msgstr "Bộ lọc qua thấp"
6379 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:17
6383 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:18
6384 msgid "Relay characteristic (sigma)"
6385 msgstr "Đặc tuyến rơle (Σ)"
6387 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:19
6388 msgid "Saturation characteristic"
6389 msgstr "Đặc tuyến bão hoà"
6391 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:20
6392 msgid "Sensor - bottom"
6393 msgstr "Máy nhạy: đáy"
6395 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:21
6396 msgid "Sensor - left"
6397 msgstr "Máy nhạy: trái"
6399 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:22
6400 msgid "Sensor - right"
6401 msgstr "Máy nhạy: phải"
6403 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:23
6404 msgid "Sensor - top"
6405 msgstr "Máy nhạy: đỉnh"
6407 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:24
6408 msgid "Sigmoid characteristic"
6409 msgstr "Đặc tuyến kiểu Σ"
6411 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:25
6412 msgid "Sine characteristic or input"
6413 msgstr "Đặc tuyến hoặc nhập sin"
6415 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:26
6419 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:27
6420 msgid "Sum, subtracting bottom input"
6421 msgstr "Tổng, trừ nhập đáy"
6423 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:28
6424 msgid "Sum, subtracting left input"
6425 msgstr "Tổng, trừ nhập trái"
6427 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:29
6428 msgid "Sum, subtracting right input"
6429 msgstr "Tổng, trừ nhập phải"
6431 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:30
6432 msgid "Sum, subtracting top input"
6433 msgstr "Tổng, trừ nhập đỉnh"
6435 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:31
6436 msgid "Template for custom characteristics"
6437 msgstr "Mẫu cho đặc tuyến tự chọn"
6439 #: ../sheets/Cybernetics.sheet.in.h:32
6441 msgstr "Sự trệ thời gian"
6443 #: ../sheets/EML.sheet.in.h:1
6447 #: ../sheets/EML.sheet.in.h:2
6448 msgid "Editor for EML Static Structure Diagrams."
6449 msgstr "Bộ soạn thảo cho Sơ đồ cấu trúc tĩnh EML"
6451 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:2
6455 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:3
6456 msgid "Editor for Entity Relations Diagrams"
6457 msgstr "Bộ soạn thảo cho Sơ đồ quan hệ thực thể"
6459 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:5
6460 msgid "Participation"
6463 #: ../sheets/ER.sheet.in.h:7
6465 msgstr "Thực thể yếu"
6467 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:1
6468 msgid "Components for electric circuits"
6469 msgstr "Thành phần cho mạch điện"
6471 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:2
6472 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:7
6473 msgid "Connection point"
6474 msgstr "Điểm kết nối"
6476 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:3
6480 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:4
6481 msgid "Lamp or indicator light (horizontal)"
6482 msgstr "Đèn hoặc đèn bộ chỉ thị (ngang)"
6484 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:5
6485 msgid "Lamp or indicator light (vertical)"
6486 msgstr "Đèn hoặc đèn bộ chỉ thị (dọc)"
6488 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:6
6489 msgid "Normally closed contact (horizontal)"
6490 msgstr "Công tắt thường đóng (ngang)"
6492 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:7
6493 msgid "Normally closed contact (vertical)"
6494 msgstr "Công tắt thường đóng (dọc)"
6496 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:8
6497 msgid "Normally closed position switch (horizontal)"
6498 msgstr "Công tắc vị trí thường đóng (ngang)"
6500 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:9
6501 msgid "Normally closed position switch (vertical)"
6502 msgstr "Công tắc vị trí thường đóng (dọc)"
6504 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:10
6505 msgid "Normally open contact (horizontal)"
6506 msgstr "Công tắt thường mở (ngang)"
6508 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:11
6509 msgid "Normally open contact (vertical)"
6510 msgstr "Công tắt thường mở (dọc)"
6512 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:12
6513 msgid "Normally open position switch (horizontal)"
6514 msgstr "Công tắc vị trí thường mở (ngang)"
6516 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:13
6517 msgid "Normally open position switch (vertical)"
6518 msgstr "Công tắc vị trí thường mở (dọc)"
6520 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:14
6521 msgid "Relay (horizontal)"
6522 msgstr "Rờ le (ngang)"
6524 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:15
6525 msgid "Relay (vertical)"
6526 msgstr "Rờ le (dọc)"
6528 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:16
6529 msgid "The command organ of a relay (horizontal)"
6530 msgstr "Phần lệnh của rờ le (ngang)"
6532 #: ../sheets/Electric.sheet.in.h:17
6533 msgid "The command organ of a relay (vertical)"
6534 msgstr "Phần lệnh của rờ le (dọc)"
6536 #: ../sheets/FS.sheet.in.h:1
6537 msgid "Editor for Function Structure Diagrams."
6538 msgstr "Trình soạn thảo cho Sơ đồ cấu trúc hàm."
6540 #: ../sheets/FS.sheet.in.h:2
6544 #: ../sheets/FS.sheet.in.h:3
6548 #: ../sheets/FS.sheet.in.h:4
6552 #: ../sheets/FS.sheet.in.h:5
6553 msgid "Orthogonal polyline flow"
6554 msgstr "Luồng đa dòng trực giao"
6557 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:2
6561 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:3
6565 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:4
6566 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:4
6570 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:5
6574 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:7
6578 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:9
6582 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:10
6583 msgid "Input/Output"
6586 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:11
6587 msgid "Internal storage"
6590 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:12
6591 msgid "Magnetic disk"
6594 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:13
6595 msgid "Magnetic drum"
6598 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:14
6599 msgid "Magnetic tape"
6602 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:15
6603 msgid "Manual input"
6606 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:16
6607 msgid "Manual operation"
6608 msgstr "Tự thao tác"
6610 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:17
6614 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:18
6615 msgid "Objects to draw flowcharts"
6616 msgstr "Đối tượng để vẽ lược đồ"
6619 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:20
6620 msgid "Off page connector"
6621 msgstr "Bộ kết nối ra trang"
6623 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:21
6624 msgid "Offline storage"
6625 msgstr "Kho ngoại tuyến"
6627 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:22
6631 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:23
6632 msgid "Predefined process"
6633 msgstr "Tiến trình xác định sẵn"
6635 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:24
6639 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:25
6640 msgid "Process/Auxiliary Operation"
6641 msgstr "Thao tác tiến trình/phụ"
6643 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:26
6644 msgid "Punched card"
6647 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:27
6648 msgid "Punched tape"
6651 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:28
6656 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:30
6657 msgid "Summing junction"
6660 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:31
6661 msgid "Terminal Interrupt"
6662 msgstr "Ngắt kết thúc"
6664 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:32
6665 msgid "Transaction file"
6666 msgstr "Tập tin giao dịch"
6668 #: ../sheets/Flowchart.sheet.in.h:33
6669 msgid "Transmittal tape"
6672 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:1
6673 msgid "Alternate external entity"
6674 msgstr "Thực thể bên ngoài xen kẽ"
6676 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:2
6678 msgstr "Kho dữ liệu"
6680 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:3
6681 msgid "External entity"
6682 msgstr "Thực thể bên ngoài"
6684 #.Author: Nicholas Moore, 2005. mailto: shiny.nickel@gmail.com
6685 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:5
6686 msgid "Gane and Sarson"
6687 msgstr "Gane and Sarson"
6689 #: ../sheets/Gane_and_Sarson.sheet.in.h:6
6690 msgid "Gane and Sarson DFD"
6691 msgstr "DFD Gane và Sarson"
6693 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:1
6695 msgstr "Vergent AND (và)"
6697 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:2
6698 msgid "Action to associate to a step"
6699 msgstr "Hành động tương ứng với một bước"
6701 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:3
6702 msgid "Arc (upward)"
6705 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:4
6706 msgid "Condition (of an action)"
6707 msgstr "Điều kiện (của hành động)"
6709 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:5
6713 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:10
6714 msgid "Macro sub-program call step"
6715 msgstr "Bước gọi chương trình phụ macrô"
6717 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:11
6719 msgstr "Vergent OR (hoặc)"
6721 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:12
6722 msgid "Objects to design GRAFCET charts"
6723 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ GRAFCET"
6725 #: ../sheets/GRAFCET.sheet.in.h:14
6726 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:30
6728 msgstr "Chuyển tiếp"
6730 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:1
6731 msgid "Block 1, 2:4"
6732 msgstr "Khối 1, 2:4"
6734 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:2
6735 msgid "Block 2, 2:8"
6738 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:3
6739 msgid "Block 3, 4:4"
6740 msgstr "Khối 3, 4:4"
6742 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:4
6743 msgid "Block 4, 4:8"
6744 msgstr "Khối 4, 4:8"
6746 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:5
6747 msgid "Block 5, 3:3"
6748 msgstr "Khối 5, 3:3"
6750 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:6
6751 msgid "Block 6, 4:6"
6752 msgstr "Khối 6, 4:6"
6754 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:7
6758 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:8
6759 msgid "Car 1, Front View"
6760 msgstr "Xe 1, xem trước"
6762 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:9
6763 msgid "Car 2, Rear View"
6764 msgstr "Xe 2, xem sau"
6766 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:10
6770 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:11
6774 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:12
6776 msgstr "Ngã tư đường"
6778 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:13
6779 msgid "Elevated Road"
6782 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:14
6784 msgstr "Xưởng chế tạo"
6786 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:15
6787 msgid "Footbridge, Pedestrian Bridge"
6788 msgstr "Cầu dành cho người đi bộ"
6790 #.use dc:description instead?
6791 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:17
6792 msgid "Isometric Directional Map Shapes"
6793 msgstr "Các hình bản đồ thuộc hướng cùng kích thước"
6795 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:18
6796 msgid "Long Straight Road Section"
6797 msgstr "Phần đường thẳng dài"
6799 #.use dc:title instead?
6800 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:20
6801 msgid "Map, Isometric"
6802 msgstr "Bản đồ, cùng kích thước"
6804 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:21
6805 msgid "One Way Road Sign"
6806 msgstr "Ký hiệu đường đi một chiều"
6808 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:22
6812 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:23
6813 msgid "Road Section"
6816 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:24
6820 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:25
6824 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:26
6825 msgid "Train 1, angled downward"
6826 msgstr "Xe lửa 1, góc xuống"
6828 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:27
6829 msgid "Train 2, angled upward"
6830 msgstr "Xe lửa 2, góc lên"
6832 #: ../sheets/IsometricMap.sheet.in.h:28
6836 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:1
6838 msgstr "Một tác nhân i*"
6840 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:2
6841 msgid "An i* decomposition link"
6842 msgstr "Một liên kết phân ly i*"
6844 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:3
6845 msgid "An i* dependency link"
6846 msgstr "Một liên kết phụ thuộc i*"
6848 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:4
6850 msgstr "Một mục đích i*"
6852 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:5
6853 msgid "An i* means-ends link"
6854 msgstr "Một liên kết phương pháp-đích i*"
6856 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:6
6857 msgid "An i* negative contribution"
6858 msgstr "Một sự đóng góp âm i*"
6860 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:7
6861 msgid "An i* position"
6862 msgstr "Một vị trí *"
6864 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:8
6865 msgid "An i* positive contribution"
6866 msgstr "Một sự đóng góp dương i*"
6868 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:9
6869 msgid "An i* resource"
6870 msgstr "Một tài nguyên i*"
6872 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:10
6874 msgstr "Một vai trò i*"
6876 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:11
6877 msgid "An i* softgoal"
6878 msgstr "Một mục đích mềm i*"
6880 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:12
6882 msgstr "Một công việc i*"
6884 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:13
6885 msgid "An i* unspecified actor"
6886 msgstr "Một diễn viên chưa xác định i*"
6888 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:14
6889 msgid "An i* unspecified link"
6890 msgstr "Một liên kết chưa xác định i*"
6892 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:15
6893 msgid "Objects to design i* diagrams"
6894 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ i*"
6896 #: ../sheets/Istar.sheet.in.h:16
6900 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:1
6901 msgid "A Jackson designed domain"
6902 msgstr "Một miền thiết kế Jackson"
6904 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:2
6905 msgid "A Jackson given domain"
6906 msgstr "Một miền đã cho Jackson"
6908 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:3
6909 msgid "A Jackson machine domain"
6910 msgstr "Một miền máy Jackson"
6912 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:4
6913 msgid "A Jackson requirement"
6914 msgstr "Một sự cần thiết Jackson"
6916 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:5
6917 msgid "A Jackson requirement phenomenon"
6918 msgstr "Một hiện tượng cần thiết Jackson"
6920 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:6
6921 msgid "A Jackson shared phenomenon"
6922 msgstr "Một hiện tượng dùng chung Jackson"
6924 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:7
6925 msgid "Objects to design Jackson diagrams"
6926 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ Jackson"
6928 #: ../sheets/Jackson.sheet.in.h:8
6932 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:1
6933 msgid "A KAOS AND refinement"
6934 msgstr "Một tinh chế KAOS AND (và)"
6936 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:2
6937 msgid "A KAOS OR refinement"
6938 msgstr "Một tinh chế KAOS OR (hoặc)"
6940 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:3
6941 msgid "A KAOS agent"
6942 msgstr "Một tác nhân KAOS"
6944 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:4
6945 msgid "A KAOS assumption"
6946 msgstr "Một sự thừa nhận KAOS"
6948 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:5
6949 msgid "A KAOS binary conflict"
6950 msgstr "Một sự xung đột nhị phân KAOS"
6952 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:6
6953 msgid "A KAOS capable-of"
6954 msgstr "Một « có khả năng » KAOS"
6956 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:7
6957 msgid "A KAOS complete AND refinement"
6958 msgstr "Một tinh chế AND (và) hoàn thành KAOS"
6960 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:8
6961 msgid "A KAOS complete OR refinement"
6962 msgstr "Một tinh chế OR (hoặc) hoàn thành KAOS"
6964 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:9
6965 msgid "A KAOS contribution"
6966 msgstr "Một sự đóng góp KAOS"
6968 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:10
6969 msgid "A KAOS control link"
6970 msgstr "Một liên kết điều khiển KAOS"
6972 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:11
6974 msgstr "Một mục đích KAOS"
6976 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:12
6977 msgid "A KAOS input"
6978 msgstr "Một sự nhập KAOS"
6980 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:13
6981 msgid "A KAOS monitor link"
6982 msgstr "Một liên kết theo dõi KAOS"
6984 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:14
6985 msgid "A KAOS obstacle"
6986 msgstr "Một trở lực KAOS"
6988 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:15
6989 msgid "A KAOS obstruction"
6990 msgstr "Một điều trở ngoại KAOS"
6992 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:16
6993 msgid "A KAOS operation"
6994 msgstr "Một thao tác KAOS"
6996 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:17
6997 msgid "A KAOS operationalization"
6998 msgstr "Một sự thao tác hóa KAOS"
7000 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:18
7001 msgid "A KAOS output"
7002 msgstr "Một sự xuất KAOS"
7004 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:19
7005 msgid "A KAOS performs"
7006 msgstr "Một « có thực hiện » KAOS"
7008 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:20
7009 msgid "A KAOS requirement"
7010 msgstr "Một sự cần thiết KAOS"
7012 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:21
7013 msgid "A KAOS responsibility"
7014 msgstr "Một trách nghiệm KAOS"
7016 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:22
7017 msgid "A KAOS softgoal"
7018 msgstr "Một mục đích mềm KAOS"
7020 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:23
7021 msgid "Objects to design KAOS diagrams"
7022 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ KAOS"
7024 #: ../sheets/KAOS.sheet.in.h:24
7028 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:1
7030 msgstr "Cổng AND (và)"
7032 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:2
7033 msgid "Boolean Logic"
7034 msgstr "Lôgic Bun (đúng/sai)"
7036 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:3
7037 msgid "Crossconnector"
7038 msgstr "Đầu nối chéo"
7040 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:4
7044 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:5
7048 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:6
7052 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:7
7056 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:8
7058 msgstr "NOT (không)"
7060 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:9
7062 msgstr "Cổng OR (hoặc)"
7064 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:10
7065 msgid "Simple buffer"
7066 msgstr "Vùng đệm đơn giản"
7068 #: ../sheets/Logic.sheet.in.h:11
7072 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:1
7073 msgid "Demultiplexer"
7074 msgstr "Bộ tách nhiều tín hiệu"
7076 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:2
7077 msgid "Large extension node"
7078 msgstr "Nút mở rộng lớn"
7080 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:3
7084 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:4
7086 msgstr "Bộ hợp nhiều tín hiệu"
7088 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:5
7090 msgstr "Trung tâm nút"
7092 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:6
7093 msgid "Small extension node"
7094 msgstr "Nút mở rộng nhỏ"
7096 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:7
7097 msgid "Tactical satellite communications terminal"
7098 msgstr "Trạm đầu cuối liên lạc vệ tinh chiến thuật"
7100 #: ../sheets/MSE.sheet.in.h:8
7101 msgid "U.S. Army Mobile Subscriber Equipment Components"
7102 msgstr "Thành phần thiết bị người đang ký di động Quân đội Mỹ"
7104 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:2
7108 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:4
7109 msgid "Miscellaneous Shapes"
7110 msgstr "Hình linh tinh"
7112 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:5
7113 msgid "New-style group object, for testing"
7114 msgstr "Đối tượng nhóm kiểu dáng mới, để thử ra"
7116 #: ../sheets/Misc.sheet.in.h:6
7117 msgid "Traditional clock"
7118 msgstr "Đồng hồ truyền thống"
7120 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:1
7121 msgid "2/2 distributor"
7122 msgstr "Đầu phân phối 2/2"
7124 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:2
7125 msgid "3/2 distributor"
7126 msgstr "Đầu phân phối 3/2"
7128 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:3
7129 msgid "4/2 distributor"
7130 msgstr "Đầu phân phối 4/2"
7132 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:4
7133 msgid "5/2 distributor"
7134 msgstr "Đầu phân phối 5/2"
7136 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:5
7137 msgid "Air exhaust orifice"
7138 msgstr "Lỗ thoát khí"
7140 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:6
7141 msgid "Components for pneumatic and hydraulic circuits"
7142 msgstr "Thành phần cho mạch lỏng và khí"
7144 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:8
7145 msgid "Double-effect jack"
7146 msgstr "Cái đòn bẩy hiệu ứng đôi"
7148 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:9
7149 msgid "Electric command (double coil)"
7150 msgstr "Điều khiển điện (lõi kép)"
7152 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:10
7153 msgid "Electric command (single coil)"
7154 msgstr "Điều khiển điện (lõi đơn)"
7156 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:11
7157 msgid "Generic pressure source"
7158 msgstr "Nguồn áp lực chung"
7160 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:12
7161 msgid "Hydraulic pressure source"
7162 msgstr "Nguồn áp lực nước"
7164 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:13
7165 msgid "Indirect command by hydraulic driver"
7166 msgstr "Điều khiển gián tiếp bởi bộ hỗ trợ thiết bị nước"
7168 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:14
7169 msgid "Indirect command by pneumatic driver"
7170 msgstr "Điều khiển gián tiếp bởi bộ hỗ trợ thiết bị khí"
7172 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:15
7173 msgid "Mechanical command by spring"
7174 msgstr "Điều khiển cơ khí bằng lò xo"
7176 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:16
7177 msgid "Mechanical command by tappet"
7178 msgstr "Điều khiển cơ khí bằng tappet"
7180 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:17
7181 msgid "Muscular command"
7182 msgstr "Điều khiển cơ"
7184 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:18
7185 msgid "Normally-in simple-effect jack"
7186 msgstr "Cái đòn bẩy hiệu ứng đơn giản thường vào"
7188 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:19
7189 msgid "Normally-out simple-effect jack"
7190 msgstr "Cái đòn bẩy hiệu ứng đơn giản thường ra"
7192 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:20
7193 msgid "Pneumatic pressure source"
7194 msgstr "Nguồn áp lực khí"
7196 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:21
7197 msgid "Pneumatic/Hydraulic"
7200 #: ../sheets/Pneumatic.sheet.in.h:22
7201 msgid "Push-button command"
7202 msgstr "Điều khiển nút nhấn"
7204 #: ../sheets/SADT.sheet.in.h:1
7205 msgid "Activity/data box"
7206 msgstr "Hộp hoạt động/dữ liệu"
7208 #: ../sheets/SADT.sheet.in.h:2
7209 msgid "Activity/data flow arrow"
7210 msgstr "Mũi tên hoạt động/luồng dữ liệu"
7212 #: ../sheets/SADT.sheet.in.h:3
7216 #: ../sheets/SADT.sheet.in.h:4
7217 msgid "Objects to design SADT diagrams"
7218 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ SADT"
7220 #: ../sheets/SADT.sheet.in.h:5
7224 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:1
7225 msgid "Action being executed"
7226 msgstr "Hoạt động đang thực hiện"
7228 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:2
7229 msgid "Block type reference"
7230 msgstr "Tham chiếu kiểu khối"
7232 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:5
7233 msgid "Function call"
7234 msgstr "Lời gọi hàm"
7236 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:6
7237 msgid "Function header"
7238 msgstr "Tiêu đề hàm"
7240 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:7
7241 msgid "Generic text note"
7242 msgstr "Ghi chú chữ chung"
7244 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:8
7245 msgid "In/Out connector"
7246 msgstr "Đầu nối vào/ra"
7248 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:10
7249 msgid "Procedure return"
7250 msgstr "Thoát khỏi thủ tục"
7252 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:11
7253 msgid "Process type reference"
7254 msgstr "Tham chiếu kiểu tiến trình"
7256 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:12
7257 msgid "Receive message"
7258 msgstr "Nhận thông điệp"
7260 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:13
7264 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:14
7266 msgstr "Lưu tình trạng"
7268 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:15
7269 msgid "Send message"
7270 msgstr "Gửi thông điệp"
7272 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:16
7273 msgid "Service type reference"
7274 msgstr "Tham chiếu kiểu dịch vụ"
7276 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:17
7277 msgid "Specification and Description Language."
7278 msgstr "SDL: Ngôn ngữ mô tả và đặc tả."
7280 #: ../sheets/SDL.sheet.in.h:18
7281 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:28
7285 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:1
7289 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:3
7290 msgid "Aggregation, one class is part of another"
7291 msgstr "Kết hợp, một hạng là thành phần của hạng khác"
7293 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:4
7294 msgid "Association, two classes are associated"
7295 msgstr "Liên kết, hai hạng tương ứng với nhau"
7297 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:7
7298 msgid "Class stereotype icon"
7299 msgstr "Biểu tượng khuôn đúc hạng"
7301 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:8
7305 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:9
7306 msgid "Constraint, place a constraint on something"
7307 msgstr "Ràng buộc, đưa ra một ràng buộc đối với cái gì đó"
7309 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:11
7310 msgid "Editor for UML Static Structure Diagrams"
7311 msgstr "Bộ soạn thảo Sơ đồ cấu trúc tĩnh UML"
7313 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:15
7317 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:16
7318 msgid "Generalization, class inheritance"
7319 msgstr "Tổng quát hóa, kế thừa hạng"
7321 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:17
7322 msgid "Implements, class implements a specific interface"
7323 msgstr "Thực hiện, hạng thực hiện một giao diện xác định"
7325 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:18
7326 msgid "Initial/end state"
7327 msgstr "Tình trạng đầu tiên/cuối cùng"
7329 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:19
7330 msgid "Large package"
7333 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:20
7337 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:21
7341 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:22
7345 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:23
7349 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:24
7353 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:25
7354 msgid "Realizes, implements a specific interface"
7355 msgstr "Thực hành, thực hành một giao diện dứt khoát"
7357 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:27
7358 msgid "Small package"
7361 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:31
7365 #: ../sheets/UML.sheet.in.h:32
7367 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
7369 #: ../sheets/chronogram.sheet.in.h:1
7371 msgstr "Ghi thời gian"
7373 #: ../sheets/chronogram.sheet.in.h:2
7375 msgstr "Đường dữ liệu"
7377 #: ../sheets/chronogram.sheet.in.h:3
7378 msgid "Objects to design chronogram charts"
7379 msgstr "Đối tượng để thiết kế sơ đồ ghi thời gian"
7381 #: ../sheets/chronogram.sheet.in.h:4
7383 msgstr "Tỷ lệ thời gian"
7385 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:1
7389 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:2
7390 msgid "Cisco - Computer"
7391 msgstr "Cisco : máy tính"
7393 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:3
7397 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:4
7398 msgid "CiscoSecurity"
7399 msgstr "Cisco : bảo mật"
7401 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:5
7402 msgid "CiscoWorks workstation"
7403 msgstr "Trạm làm việc CiscoWorks"
7405 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:6
7406 msgid "Computer shapes by Cisco"
7407 msgstr "Hình máy tính bởi Cisco"
7409 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:7
7410 msgid "Disk subsystem"
7411 msgstr "Hệ thống phụ đĩa"
7413 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:8
7417 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:9
7419 msgstr "EtherClient"
7421 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:10
7425 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:11
7427 msgstr "Trình phục vụ tập tin"
7429 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:12
7430 msgid "Front End Processor"
7431 msgstr "Bộ xử lý tiền tiêu"
7433 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:13
7437 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:14
7439 msgstr "Máy tính cầm tay"
7441 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:15
7445 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:16
7446 msgid "IBM Mini (AS400)"
7447 msgstr "IBM Mini (AS400)"
7449 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:17
7453 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:18
7454 msgid "IBM mainframe"
7455 msgstr "Máy tính lớn IBM"
7457 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:19
7458 msgid "IBM mainframe with FEP"
7459 msgstr "Máy tính lớn IBM có FEP"
7461 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:20
7465 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:21
7467 msgstr "Máy tính xách tay"
7469 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:22
7473 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:23
7474 msgid "MicroWebserver"
7475 msgstr "MicroWebserver"
7477 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:24
7481 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:25
7483 msgstr "Bộ điều giải"
7485 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:26
7486 #: ../sheets/network.sheet.in.h:19
7488 msgstr "Bộ trình bày"
7490 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:27
7494 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:28
7498 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:29
7499 msgid "PC Adapter Card"
7500 msgstr "Thẻ tiếp hợp PC"
7502 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:30
7506 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:31
7507 msgid "PC Router Card"
7508 msgstr "Thẻ định tuyến PC"
7510 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:32
7512 msgstr "Phần mềm PC"
7514 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:33
7516 msgstr "Ảnh động PC"
7518 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:34
7519 msgid "PC with Router-Based Software"
7520 msgstr "PC có phần mềm dựa vào bộ định tuyến"
7522 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:35
7526 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:37
7527 msgid "Relational Database"
7528 msgstr "Cơ sở dữ liệu quan hệ"
7530 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:38
7531 msgid "SUN workstation"
7532 msgstr "Trạm làm việc Sun"
7534 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:39
7538 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:40
7539 msgid "Server with PC Router"
7540 msgstr "Máy phục vụ với bộ định tuyến PC"
7542 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:41
7543 msgid "Software-Based Router on File Server"
7544 msgstr "Bộ định tuyến dựa vào phần mềm trên máy phục vụ tập tin"
7546 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:42
7547 msgid "Storage array"
7550 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:43
7551 msgid "Supercomputer"
7552 msgstr "Siêu máy tính"
7554 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:44
7558 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:45
7562 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:46
7564 msgstr "Thiết bị cuối"
7566 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:47
7568 msgstr "Máy phục vụ WWW"
7570 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:48
7572 msgstr "Bộ duyệt Mạng"
7574 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:49
7576 msgstr "Nhóm máy Mạng"
7578 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:50
7582 #: ../sheets/ciscocomputer.sheet.in.h:51
7583 msgid "Workgroup director"
7584 msgstr "Bộ quản lý nhóm làm việc"
7586 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:1
7587 msgid "100BaseT Hub"
7588 msgstr "Trung tâm mạng 100Base T"
7590 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:2
7591 msgid "7500ARS (7513) Router"
7592 msgstr "Bộ định tuyến 7500ARS (7513)"
7594 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:3
7596 msgstr "Bộ định tuyến 7505"
7598 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:4
7600 msgstr "Bộ định tuyến 7507"
7602 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:5
7603 msgid "ASIC Processor"
7604 msgstr "Bộ xử lý ASIC"
7606 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:6
7610 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:7
7611 msgid "ATM Fast Gigabit Etherswitch"
7612 msgstr "ATM Fast Gigabit Etherswitch"
7614 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:8
7616 msgstr "Bộ chuyển đổi ATM"
7618 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:9
7619 msgid "ATM Tag Switch Router"
7620 msgstr "Bộ định tuyến chuyển đổi thẻ ATM"
7622 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:10
7623 msgid "Access Gateway"
7624 msgstr "Cổng ra truy cập"
7626 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:11
7630 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:12
7631 msgid "Broadband router"
7632 msgstr "Bộ định tuyến dải rộng"
7634 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:13
7638 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:14
7639 msgid "Carrier Routing System"
7640 msgstr "Hệ thống định tuyến truyền sóng"
7642 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:15
7643 msgid "Cisco - Switch"
7644 msgstr "Cisco : chuyển đổi"
7646 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:16
7650 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:17
7652 msgstr "Trung tâm mạng Cisco"
7654 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:18
7655 msgid "Content Router"
7656 msgstr "Bộ định tuyến nội dung"
7658 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:19
7659 msgid "Content Service Module"
7660 msgstr "Mô-đun dịch vụ nội dung"
7662 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:20
7663 msgid "Content Service Switch 1100"
7664 msgstr "Bộ chuyển đổi dịch vụ nội dung 1100"
7666 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:21
7667 msgid "Content Switch"
7668 msgstr "Bộ chuyển đổi nội dung"
7670 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:22
7671 msgid "Data Center Switch"
7672 msgstr "Bộ chuyển đổi trung tâm dữ liệu"
7674 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:23
7675 msgid "Data Center Switch Reversed"
7676 msgstr "Bộ chuyển đổi trung tâm dữ liệu bị đảo"
7678 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:24
7679 msgid "Data Switch Processor"
7680 msgstr "Bộ xử lý chuyển đổi dữ liệu"
7682 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:25
7683 msgid "Director-class Fibre Channel intelligent switch"
7684 msgstr "Bộ chuyển đổi thông mình kênh sợi hạng bộ quản lý tuyến dữ liệu"
7686 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:26
7687 msgid "Edge Label Switch Router"
7688 msgstr "Bộ định tuyến chuyển đổi nhãn Edge"
7690 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:27
7691 msgid "Edge Label Switch Router with NetFlow"
7692 msgstr "Bộ định tuyến chuyển đổi nhãn Edge với NetFlow (luồng mạng)"
7694 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:28
7695 msgid "Generic Processor"
7696 msgstr "Bộ xử lý chung"
7698 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:29
7700 msgstr "Trung tâm mạng"
7702 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:30
7704 msgstr "Trung tâm mạng mờ nhạt"
7706 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:31
7708 msgstr "Bộ chuyển đổi ISDN"
7710 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:32
7711 msgid "LAN2LAN Switch"
7712 msgstr "Bộ chuyển đổi LAN2LAN"
7714 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:33
7715 msgid "Label Switch Router"
7716 msgstr "Bộ định tuyến chuyển đổi nhãn"
7718 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:34
7719 msgid "Layer 2 Remote Switch"
7720 msgstr "Bộ chuyển đổi từ xa lớp 2"
7722 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:35
7726 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:36
7730 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:37
7734 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:38
7735 msgid "Multi-Fabric Server Switch"
7736 msgstr "Bộ chuyển đổi máy phục vụ đa nguyên liệu"
7738 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:39
7739 msgid "MultiSwitch Device"
7740 msgstr "Thiết bị đa bộ chuyển đổi"
7742 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:40
7743 msgid "Multilayer Remote Switch"
7744 msgstr "Bộ chuyển đổi từ xa đa lớp"
7746 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:41
7747 msgid "Multilayer Switch"
7748 msgstr "Bộ chuyển đổi đa lớp"
7750 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:42
7751 msgid "Multilayer Switch with Silicon"
7752 msgstr "Bộ chuyển đổi đa lớp với silic"
7754 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:43
7755 msgid "Multilayer Switch with Silicon subdued"
7756 msgstr "Bộ chuyển đổi đa lớp với silic mờ nhạt"
7758 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:44
7759 msgid "NetFlow router"
7760 msgstr "Bộ định tuyến NetFlow (luồng mạng)"
7762 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:45
7766 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:46
7770 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:47
7771 msgid "Optical Services Router"
7772 msgstr "Bộ định tuyến dịch vụ quang"
7774 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:48
7778 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:49
7779 msgid "Programmable Switch"
7780 msgstr "Bộ chuyển đổi có thể lập trình"
7782 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:50
7786 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:51
7787 msgid "Route Switch Processor"
7788 msgstr "Bộ xử lý chuyển đổi đường tuyến"
7790 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:52
7791 msgid "Route Switch Processor with Si"
7792 msgstr "Bộ xử lý chuyển đổi đường tuyến với silic"
7794 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:53
7796 msgstr "Bộ định tuyến"
7798 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:54
7799 msgid "Router and switch shapes by Cisco"
7800 msgstr "Hình bộ định tuyến và bộ chuyển đổi bởi Cisco"
7802 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:55
7803 msgid "Router subdued"
7804 msgstr "Bộ định tuyến mờ nhạt"
7806 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:56
7807 msgid "Router with Firewall"
7808 msgstr "Bộ định tuyến với bức tường lửa"
7810 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:57
7811 msgid "Router with Silicon Switch"
7812 msgstr "Bộ định tuyến với bộ chuyển đổi silic"
7814 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:58
7815 msgid "Server Switch"
7816 msgstr "Bộ chuyển đổi máy phục vụ"
7818 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:59
7820 msgstr "Thiết bị trung tâm mạng nhỏ"
7822 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:60
7823 msgid "Storage Router"
7824 msgstr "Bộ định tuyến kho"
7826 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:61
7827 msgid "Switch Processor"
7828 msgstr "Bộ xử lý chuyển đổi"
7830 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:62
7831 msgid "Universal Gateway"
7832 msgstr "Cổng ra khớp mới thứ"
7834 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:63
7835 msgid "Virtual Layer Switch"
7836 msgstr "Bộ chuyển đổi lớp ảo"
7838 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:64
7839 msgid "Wavelength router"
7840 msgstr "Bộ định tuyến bước sóng"
7842 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:65
7843 msgid "Wireless router"
7844 msgstr "Bộ định tuyến vô tuyến"
7846 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:66
7847 msgid "Workgroup 5000"
7848 msgstr "Nhóm làm việc 5000"
7850 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:67
7851 msgid "Workgroup 5002"
7852 msgstr "Nhóm làm việc 5002"
7854 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:68
7855 msgid "Workgroup 5500"
7856 msgstr "Nhóm làm việc 5500"
7858 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:69
7859 msgid "Workgroup Fibre Channel intelligent switch"
7860 msgstr "Bộ chuyển đổi thông mình kênh sợi nhóm làm việc"
7862 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:70
7863 msgid "Workgroup Switch Voice-Enabled"
7864 msgstr "Bộ chuyển đổi nhóm làm việc bật tiếng nói"
7866 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:71
7867 msgid "Workgroup switch"
7868 msgstr "Bộ chuyển đổi nhóm làm việc"
7870 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:72
7871 msgid "Workgroup switch Subdued"
7872 msgstr "Bộ chuyển đổi nhóm làm việc bị giới hạn"
7874 #: ../sheets/ciscohub.sheet.in.h:73
7875 msgid "iSCSI switch"
7876 msgstr "Bộ chuyển đổi iSCSI"
7878 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:1
7879 msgid "Androgynous Person"
7880 msgstr "Người ái nam ái nữ"
7882 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:2
7886 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:3
7887 msgid "Branch office"
7888 msgstr "Văn phòng nhánh"
7890 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:4
7891 msgid "Branch office blue"
7892 msgstr "Văn phòng nhánh màu xanh"
7894 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:5
7895 msgid "Branch office subdued"
7896 msgstr "Văn phòng nhánh mờ nhạt"
7898 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:6
7902 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:7
7903 msgid "Cisco - Misc"
7904 msgstr "Cisco : linh tinh"
7906 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:8
7907 msgid "CiscoWorks Man"
7908 msgstr "CiscoWorks Man"
7910 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:9
7911 msgid "File cabinet"
7912 msgstr "Tủ đựng tập tin"
7914 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:10
7915 msgid "Generic Building"
7916 msgstr "Toà nhà chung"
7918 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:11
7919 msgid "Generic Building blue"
7920 msgstr "Toà nhà chung màu xanh"
7922 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:12
7923 msgid "Generic Building subdued"
7924 msgstr "Toà nhà chung mờ nhạt"
7926 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:13
7927 msgid "Government Building"
7928 msgstr "Toà nhà chính phủ"
7930 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:14
7934 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:15
7936 msgstr "Văn phòng ở nhà"
7938 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:16
7942 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:17
7944 msgstr "Nhà màu xanh"
7946 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:18
7950 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:20
7951 msgid "Lock and Key"
7952 msgstr "Khóa và chìa khóa"
7954 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:21
7958 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:22
7962 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:23
7966 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:24
7968 msgstr "Nam nhi màu xanh"
7970 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:25
7972 msgstr "Nam nhi màu vàng"
7974 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:26
7976 msgstr "Nam nhi màu đỏ"
7978 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:27
7979 msgid "Medium Building"
7980 msgstr "Toà nhà cỡ vừa"
7982 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:28
7983 msgid "Medium Building blue"
7984 msgstr "Toà nhà cỡ vừa màu xanh"
7986 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:29
7987 msgid "Medium Building subdued"
7988 msgstr "Toà nhà cỡ vừa mờ nhạt"
7990 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:31
7991 msgid "Miscellaneous shapes by Cisco"
7992 msgstr "Hình linh tinh bởi Cisco"
7994 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:32
7998 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:33
8000 msgstr "Nam nhi PC trái"
8002 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:34
8004 msgstr "Nam nhi đang chạy"
8006 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:35
8007 msgid "Running man subdued"
8008 msgstr "Nam nhi đang chạy mờ nhạt"
8010 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:36
8011 msgid "Running woman"
8012 msgstr "Phụ nữ đang chạy"
8014 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:37
8018 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:38
8019 msgid "Satellite dish"
8020 msgstr "Đĩa vệ tinh"
8022 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:39
8023 msgid "Sitting Woman"
8024 msgstr "Phụ nữ đang ngồi"
8026 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:40
8027 msgid "Sitting Woman right"
8028 msgstr "Phụ nữ đang ngồi bên phải"
8030 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:41
8031 msgid "Small Business"
8032 msgstr "Doanh nghiệp nhỏ "
8034 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:43
8035 msgid "Standing Man"
8036 msgstr "Nam nhi đang đứng"
8038 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:44
8039 msgid "Standing woman"
8040 msgstr "Phụ nữ đang đứng"
8042 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:45
8043 msgid "Telecommuter"
8044 msgstr "Người làm việc ở nhà bằng máy tính"
8046 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:46
8047 msgid "Telecommuter house"
8048 msgstr "Nhà của người làm việc ở nhà bằng máy tính"
8050 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:47
8051 msgid "Telecommuter house subdued"
8052 msgstr "Nhà của người làm việc ở nhà bằng máy tính mờ nhạt"
8054 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:48
8058 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:49
8060 msgstr "Trường đại học"
8062 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:50
8063 msgid "Video Camera"
8064 msgstr "Máy ảnh động"
8066 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:51
8067 msgid "Video Camera right"
8068 msgstr "Máy ảnh động bên phải"
8070 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:52
8074 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:53
8076 msgstr "Phụ nữ màu xanh"
8078 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:54
8080 msgstr "Phụ nữ màu vàng"
8082 #: ../sheets/ciscomisc.sheet.in.h:55
8084 msgstr "Phụ nữ màu đỏ"
8086 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:1
8090 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:2
8094 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:3
8098 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:4
8099 msgid "3174 (desktop) cluster controller"
8100 msgstr "3174 (để bàn) bộ điều khiển nhóm máy"
8102 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:5
8103 msgid "3X74 (floor) cluster controller"
8104 msgstr "3X74 (tầng) bộ điều khiển nhóm máy"
8106 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:6
8107 msgid "Access Server"
8108 msgstr "Máy phục vụ truy cập"
8110 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:7
8112 msgstr "Điểm truy cập"
8114 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:8
8115 msgid "Automatic Protection Switching"
8116 msgstr "Chuyển đổi bảo vệ tự động"
8118 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:9
8122 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:10
8124 msgstr "Vật chứa BBFW"
8126 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:11
8127 msgid "Breakout box"
8130 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:12
8134 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:13
8135 msgid "CDDI/FDDI Concentrator"
8136 msgstr "Bộ tập trung CDDI/FDDI"
8138 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:14
8139 msgid "CDM Content Distribution Manager"
8140 msgstr "Bộ quản lý phân phối nội dung CDM"
8142 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:15
8146 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:16
8148 msgstr "Bộ điều giải cáp"
8150 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:17
8151 msgid "Catalyst Access Gateway"
8152 msgstr "Cổng ra truy cập xúc tác"
8154 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:18
8155 msgid "Centri Firewall"
8156 msgstr "Tường lửa Centri"
8158 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:19
8159 msgid "Channelized Pipe"
8160 msgstr "Ống dẫn kênh hóa"
8162 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:20
8163 msgid "Cisco - Network"
8164 msgstr "Cisco : mạng"
8166 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:21
8170 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:22
8174 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:23
8176 msgstr "Mây màu vàng"
8178 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:24
8182 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:25
8183 msgid "Concatenated Payload"
8184 msgstr "Tải trọng nối chuỗi"
8186 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:26
8187 msgid "Content Engine (Cache Director)"
8188 msgstr "Cơ chế nội dung (bộ quản lý bộ nhớ tạm)"
8190 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:27
8191 msgid "Content Transformation Engine (CTE)"
8192 msgstr "Cơ chế biến đổi nội dung (CTE)"
8194 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:28
8198 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:29
8200 msgstr "Bộ lọc DWDM"
8202 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:30
8204 msgstr "Bộ phát hiện"
8206 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:31
8207 msgid "Digital Cross-Connect"
8208 msgstr "Nối chéo số"
8210 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:32
8211 msgid "Directory Server"
8212 msgstr "Máy phục vụ sổ đăng ký"
8214 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:33
8215 msgid "Distributed Director"
8216 msgstr "Bộ quản lý hướng dữ liệu được phân phối"
8218 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:34
8219 msgid "Dual Mode AccessPoint"
8220 msgstr "Điểm truy cập chế độ đôi"
8222 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:35
8226 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:36
8228 msgstr "Cơ chế tập tin"
8230 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:37
8234 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:38
8235 msgid "Firewall Service Module"
8236 msgstr "Mô-đun dịch vụ tường lửa"
8238 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:39
8239 msgid "Firewall horizontal"
8240 msgstr "Tường lửa ngang"
8242 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:40
8243 msgid "Firewall subdued"
8244 msgstr "Tường lửa mờ nhạt"
8246 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:41
8247 msgid "General Appliance"
8250 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:42
8251 msgid "Generic Gateway"
8252 msgstr "Cổng ra chung"
8254 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:44
8255 msgid "IOS Firewall"
8256 msgstr "Tường lửa IOS"
8258 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:45
8262 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:46
8266 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:47
8267 msgid "IP DSL Switch"
8268 msgstr "Bộ chuyển đổi DSL IP"
8270 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:48
8271 msgid "IP Old-style"
8272 msgstr "IP kiểu dáng cũ"
8274 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:49
8275 msgid "IP Transport Concentrator"
8276 msgstr "Bộ tập trung truyền IP"
8278 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:50
8279 msgid "IPTV broadcast server"
8280 msgstr "Máy phục vụ phát thanh"
8282 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:51
8283 msgid "IPTV content manager"
8284 msgstr "Bộ quản lý nội dung IPTV"
8286 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:52
8288 msgstr "LAN đến LAN"
8290 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:53
8291 msgid "Lightweight AP"
8292 msgstr "AP nhẹ nhàng"
8294 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:54
8295 msgid "LocalDirector"
8296 msgstr "Bộ quản lý cục bộ"
8298 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:55
8299 msgid "Location server"
8300 msgstr "Máy phục vụ địa điểm"
8302 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:56
8303 msgid "LongReach CPE"
8304 msgstr "LongReach CPE"
8306 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:57
8308 msgstr "Cổng ra MAS"
8310 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:58
8314 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:59
8318 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:60
8322 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:61
8326 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:62
8330 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:63
8331 msgid "Network Management"
8332 msgstr "Quản lý mạng"
8334 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:64
8335 msgid "Network shapes by Cisco"
8336 msgstr "Hình mạng bởi Cisco"
8338 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:65
8342 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:66
8346 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:67
8347 msgid "Optical Amplifier"
8348 msgstr "Bộ khuếch đại quang"
8350 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:68
8351 msgid "Optical Cross-Connect"
8352 msgstr "Nối chéo quang"
8354 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:69
8355 msgid "Optical Fiber"
8358 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:70
8359 msgid "Optical Transport"
8360 msgstr "Truyền quang"
8362 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:71
8366 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:72
8367 msgid "PIX Firewall"
8368 msgstr "Tường lửa PIX"
8370 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:73
8371 msgid "PIX Firewall Left"
8372 msgstr "Tường lửa PIX bên trái"
8374 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:74
8375 msgid "Protocol Translator"
8376 msgstr "Bộ giải dịch giao thức"
8378 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:75
8382 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:76
8386 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:77
8387 msgid "SSL Terminator"
8388 msgstr "Bộ kết thúc SSL"
8390 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:78
8391 msgid "STB (set top box)"
8392 msgstr "STB (đặt trên hộp)"
8394 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:79
8395 msgid "Security appliance"
8396 msgstr "Thiết bị bảo mật"
8398 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:80
8399 msgid "Service Control"
8400 msgstr "Điều khiển dịch vụ"
8402 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:81
8403 msgid "Storage Solution Engine"
8404 msgstr "Cơ chế giải quyết kho"
8406 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:82
8407 msgid "System controller"
8408 msgstr "Bộ điều khiển hệ thống"
8410 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:83
8414 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:84
8415 msgid "Terminal Server"
8416 msgstr "Máy phục vụ thiết bị cuối"
8418 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:85
8422 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:86
8426 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:87
8430 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:88
8432 msgstr "Người quan trọng lắm"
8434 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:89
8438 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:90
8442 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:91
8446 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:92
8447 msgid "VPN Concentrator"
8448 msgstr "Bộ tập trung VPN"
8450 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:93
8452 msgstr "Cổng ra VPN"
8454 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:94
8458 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:95
8462 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:96
8463 msgid "WLAN controller"
8464 msgstr "Bộ điều khiển mạng địa phương vô tuyến"
8466 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:97
8470 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:98
8471 msgid "Wireless Bridge"
8472 msgstr "Cầu vô tuyến"
8474 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:99
8475 msgid "Wireless Connectivity"
8476 msgstr "Khả năng kết nối vô tuyến"
8478 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:100
8479 msgid "Wireless Location Appliance"
8480 msgstr "Thiết bị định vị vô tuyến"
8482 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:101
8483 msgid "Wireless Transport"
8484 msgstr "Truyền vô tuyến"
8486 #: ../sheets/cisconetwork.sheet.in.h:102
8487 msgid "uBR910 Cable DSU"
8488 msgstr "uBR910 Cáp DSU"
8490 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:1
8494 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:2
8498 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:3
8502 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:4
8506 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:5
8510 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:6
8514 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:7
8516 msgstr "Bộ quản lý cuộc gọi"
8518 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:8
8519 msgid "Cellular Phone"
8520 msgstr "Điện thoại di động"
8522 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:9
8523 msgid "Cisco - Telephony"
8524 msgstr "Cisco : điện thoại"
8526 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:10
8527 msgid "Class 4/5 switch"
8528 msgstr "Bộ chuyển đổi hạng 4/5"
8530 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:11
8532 msgstr "Văn phòng cuối"
8534 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:12
8538 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:13
8540 msgstr "Bộ giữ cổng"
8542 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:14
8543 msgid "Generic softswitch"
8544 msgstr "Bộ chuyển đổi mềm chung"
8546 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:15
8550 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:16
8554 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:17
8556 msgstr "Bộ định tuyến IAD"
8558 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:18
8562 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:19
8566 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:20
8568 msgstr "Điện thoại IP"
8570 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:21
8571 msgid "IP Softphone"
8572 msgstr "Điện thoại mềm IP"
8574 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:22
8575 msgid "IP Telephony Router"
8576 msgstr "Bộ định tuyến điện thoại IP"
8578 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:23
8582 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:24
8583 msgid "IntelliSwitch Stack"
8584 msgstr "Đống IntelliSwitch"
8586 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:25
8590 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:26
8591 msgid "MGX 8000 Series Voice Gateway"
8592 msgstr "Cổng ra tiếng nói loạt MGX 8000"
8594 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:27
8595 msgid "MoH server (Music on Hold)"
8596 msgstr "Máy phục vụ MoH (âm nhạc đang đợi)"
8598 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:28
8599 msgid "Mobile Access IP Phone"
8600 msgstr "Điện thoại IP truy cập di động"
8602 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:29
8603 msgid "Mobile Access Router"
8604 msgstr "Bộ định tuyến truy cập di động"
8606 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:30
8610 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:31
8614 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:32
8616 msgstr "Bộ chuyển đổi PBX"
8618 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:33
8620 msgstr "Máy nhắn tin"
8622 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:34
8626 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:35
8628 msgstr "Điện thoại 2"
8630 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:36
8631 msgid "Phone Appliance"
8632 msgstr "Thiết bị điện thoại"
8634 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:37
8635 msgid "Phone Ethernet"
8636 msgstr "Ethernet điện thoại"
8638 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:38
8639 msgid "Phone Feature"
8640 msgstr "Tính năng điện thoại"
8642 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:39
8644 msgstr "Điện thoại/Điện thư"
8646 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:40
8650 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:41
8651 msgid "SC2200 (Signalling Controller)"
8652 msgstr "SC2200 (bộ điều khiển gởi tín hiệu)"
8654 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:42
8655 msgid "SC2200/VSC3000 host"
8656 msgstr "Máy hỗ trợ SC2200/VSC3000"
8658 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:43
8659 msgid "SIP Proxy Server"
8660 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm SIP"
8662 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:44
8666 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:45
8670 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:46
8672 msgstr "Điện thoại mềm"
8674 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:47
8676 msgstr "Bộ định tuyến TDM"
8678 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:48
8679 msgid "Telephony shapes by Cisco"
8680 msgstr "Hình điện thoại bởi Cisco"
8682 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:49
8686 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:50
8687 msgid "Unity Express"
8688 msgstr "Unity Express"
8690 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:51
8691 msgid "Unity server"
8692 msgstr "Máy phục vụ Unity"
8694 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:52
8695 msgid "Virtual switch controller (VSC 3000)"
8696 msgstr "Bộ điều khiển chuyển đổi ảo (VSC 3000)"
8698 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:53
8699 msgid "Voice-Enabled ATM Switch"
8700 msgstr "Bộ chuyển đổi bật tiếng nói ATM"
8702 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:54
8703 msgid "Voice-Enabled Access Server"
8704 msgstr "Máy phục vụ truy cập bật tiếng nói"
8706 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:55
8707 msgid "Voice-Enabled Router"
8708 msgstr "Bộ định tuyến bật tiếng nói"
8710 #: ../sheets/ciscotelephony.sheet.in.h:56
8714 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:1
8715 msgid "Aerator with bubbles"
8716 msgstr "Bộ khí hóa với bong bóng"
8718 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:2
8719 msgid "Backflow preventer"
8720 msgstr "Bộ chống dòng ngược"
8722 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:3
8726 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:4
8727 msgid "Bivalent vertical rest"
8728 msgstr "Bộ tựa dọc có hoá trị hai"
8730 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:5
8734 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:6
8735 msgid "Civil Engineering Components"
8736 msgstr "Thành phần kỹ thuật dân dụng"
8738 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:7
8742 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:8
8743 msgid "Final-settling basin"
8744 msgstr "Chậu lắng xuống cuối cùng"
8746 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:9
8747 msgid "Frequency converter"
8748 msgstr "Bộ chuyển đổi tần số"
8750 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:10
8754 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:11
8755 msgid "Horizontal limiting line"
8756 msgstr "Dòng giới hạn ngang"
8758 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:12
8759 msgid "Horizontal rest"
8760 msgstr "Bộ tựa ngang"
8762 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:13
8763 msgid "Horizontally aligned arrow"
8764 msgstr "Mũi tên canh ngang"
8766 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:14
8767 msgid "Horizontally aligned compressor"
8768 msgstr "Bộ nén canh ngang"
8770 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:15
8771 msgid "Horizontally aligned pump"
8772 msgstr "Bơm canh ngang"
8774 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:16
8775 msgid "Horizontally aligned valve"
8776 msgstr "Van canh ngang"
8778 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:17
8782 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:18
8783 msgid "Preliminary clarification tank"
8784 msgstr "Thùng gạn trước"
8786 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:19
8787 msgid "Reference line"
8788 msgstr "Dòng tham chiếu"
8790 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:20
8794 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:21
8798 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:22
8799 msgid "Vertical limiting line"
8800 msgstr "Dòng giới hạn dọc"
8802 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:23
8803 msgid "Vertical rest"
8806 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:24
8807 msgid "Vertically aligned arrow"
8808 msgstr "Mũi tên canh dọc"
8810 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:25
8811 msgid "Vertically aligned compressor"
8812 msgstr "Bộ nén canh dọc"
8814 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:26
8815 msgid "Vertically aligned propeller"
8816 msgstr "Cánh quạt canh dọc"
8818 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:27
8819 msgid "Vertically aligned pump"
8820 msgstr "Bơm canh dọc"
8822 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:28
8823 msgid "Vertically aligned valve"
8824 msgstr "Van canh dọc"
8826 #: ../sheets/civil.sheet.in.h:29
8830 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:1
8834 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:2
8835 msgid "Jigsaw - part_iiii"
8836 msgstr "Hình ghép — part_iiii"
8838 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:3
8839 msgid "Jigsaw - part_iiio"
8840 msgstr "Hình ghép — part_iiio"
8842 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:4
8843 msgid "Jigsaw - part_iioi"
8844 msgstr "Hình ghép: part_iioi"
8846 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:5
8847 msgid "Jigsaw - part_iioo"
8848 msgstr "Hình ghép — part_iioo"
8850 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:6
8851 msgid "Jigsaw - part_ioii"
8852 msgstr "Hình ghép — part_ioii"
8854 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:7
8855 msgid "Jigsaw - part_ioio"
8856 msgstr "Hình ghép — part_ioio"
8858 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:8
8859 msgid "Jigsaw - part_iooi"
8860 msgstr "Hình ghép — part_iooi"
8862 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:9
8863 msgid "Jigsaw - part_iooo"
8864 msgstr "Hình ghép — part_iooo"
8866 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:10
8867 msgid "Jigsaw - part_oiii"
8868 msgstr "Hình ghép — part_oiii"
8870 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:11
8871 msgid "Jigsaw - part_oiio"
8872 msgstr "Hình ghép — part_oiio"
8874 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:12
8875 msgid "Jigsaw - part_oioi"
8876 msgstr "Hình ghép — part_oioi"
8878 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:13
8879 msgid "Jigsaw - part_oioo"
8880 msgstr "Hình ghép — part_oioo"
8882 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:14
8883 msgid "Jigsaw - part_ooii"
8884 msgstr "Hình ghép — part_ooii"
8886 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:15
8887 msgid "Jigsaw - part_ooio"
8888 msgstr "Hình ghép — part_ooio"
8890 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:16
8891 msgid "Jigsaw - part_oooi"
8892 msgstr "Hình ghép — part_oooi"
8894 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:17
8895 msgid "Jigsaw - part_oooo"
8896 msgstr "Hình ghép — part_oooo"
8898 #: ../sheets/jigsaw.sheet.in.h:18
8899 msgid "Pieces of a jigsaw"
8900 msgstr "Mảnh hình ghép"
8902 #: ../sheets/network.sheet.in.h:1
8903 msgid "24 Port Patch Panel"
8904 msgstr "Bảng vá 24 cổng"
8906 #: ../sheets/network.sheet.in.h:2
8907 msgid "3 1/2 inch diskette"
8908 msgstr "Đĩa mềm 3.5\""
8910 #: ../sheets/network.sheet.in.h:3
8911 msgid "ATM switch symbol"
8912 msgstr "Ký hiệu chuyển đổi ATM"
8914 #: ../sheets/network.sheet.in.h:4
8915 msgid "Antenna for wireless transmission"
8916 msgstr "Ăngten truyền vô tuyến"
8918 #: ../sheets/network.sheet.in.h:5
8920 msgstr "PC tháp lớn"
8922 #: ../sheets/network.sheet.in.h:6
8924 msgstr "Máy vi tính"
8926 #: ../sheets/network.sheet.in.h:7
8930 #: ../sheets/network.sheet.in.h:8
8931 msgid "Digitizing board"
8932 msgstr "Bảng số hóa"
8934 #: ../sheets/network.sheet.in.h:9
8935 msgid "Ethernet bus"
8936 msgstr "Mạch nối Ethernet"
8938 #: ../sheets/network.sheet.in.h:10
8939 msgid "External DAT drive"
8940 msgstr "Ổ đĩa DAT ngoài"
8942 #: ../sheets/network.sheet.in.h:11
8943 msgid "Firewall router"
8944 msgstr "Bộ định tuyến tường lửa"
8946 #: ../sheets/network.sheet.in.h:12
8948 msgstr "Máy tính xách tay PC"
8950 #: ../sheets/network.sheet.in.h:13
8951 msgid "Miditower PC"
8952 msgstr "PC tháp vừa"
8954 #: ../sheets/network.sheet.in.h:14
8955 msgid "Minitower PC"
8956 msgstr "PC tháp nhỏ"
8958 #: ../sheets/network.sheet.in.h:15
8959 msgid "Mobile phone"
8960 msgstr "Điện thoại di động"
8962 #: ../sheets/network.sheet.in.h:16
8963 msgid "Mobile telephony base station"
8964 msgstr "Trạm cơ bản điện thoại di động"
8966 #: ../sheets/network.sheet.in.h:17
8967 msgid "Mobile telephony cell"
8968 msgstr "Ô điện thoại di động"
8970 #: ../sheets/network.sheet.in.h:18
8971 msgid "Modular switching system"
8972 msgstr "Hệ thống chuyển đổi đơn thể"
8974 #: ../sheets/network.sheet.in.h:20
8978 #: ../sheets/network.sheet.in.h:21
8979 msgid "Network cloud"
8982 #: ../sheets/network.sheet.in.h:22
8983 msgid "Objects to design network diagrams with"
8984 msgstr "Đối tượng cần dùng khi thiết kế sơ đồ mạng"
8986 #: ../sheets/network.sheet.in.h:23
8990 #: ../sheets/network.sheet.in.h:24
8991 msgid "RJ45 wall-plug"
8992 msgstr "Phít tường RJ45"
8994 #: ../sheets/network.sheet.in.h:25
8995 msgid "Router symbol"
8996 msgstr "Ký hiệu bộ định tuyến"
8998 #: ../sheets/network.sheet.in.h:26
8999 msgid "Simple modem"
9000 msgstr "Bộ điều giải đơn giản"
9002 #: ../sheets/network.sheet.in.h:27
9003 msgid "Simple printer"
9004 msgstr "Máy in đơn giản"
9006 #: ../sheets/network.sheet.in.h:28
9007 msgid "Speaker with integrated amplifier"
9008 msgstr "Loa với bộ khuếch đại hợp nhất"
9010 #: ../sheets/network.sheet.in.h:29
9011 msgid "Speaker without amplifier"
9012 msgstr "Loa không có khuếch đại"
9014 #: ../sheets/network.sheet.in.h:30
9015 msgid "Stackable hub or switch"
9016 msgstr "Thiết bị trung tâm mạng hoặc bộ chuyển đổi có thể chồng"
9018 #: ../sheets/network.sheet.in.h:31
9022 #: ../sheets/network.sheet.in.h:32
9023 msgid "Switch symbol"
9024 msgstr "Ký hiệu chuyển đổi"
9026 #: ../sheets/network.sheet.in.h:33
9030 #: ../sheets/network.sheet.in.h:34
9031 msgid "UNIX workstation"
9032 msgstr "Trạm làm việc UNIX"
9034 #: ../sheets/network.sheet.in.h:35
9035 msgid "WAN connection"
9036 msgstr "Kết nối WAN"
9038 #: ../sheets/network.sheet.in.h:36
9040 msgstr "Liên kết WAN"
9042 #: ../sheets/network.sheet.in.h:37
9043 msgid "Wall-plug for the scEAD cabling system"
9044 msgstr "Phít tường cho hệ thống cáp scEAD"
9046 #: ../sheets/network.sheet.in.h:38
9047 msgid "Workstation monitor"
9048 msgstr "Màn hình trạm làm việc"
9050 #: ../sheets/network.sheet.in.h:39
9054 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:1
9055 msgid "Log transfer manager or rep agent"
9056 msgstr "Bộ quản lý truyền bản ghi hoặc tác nhân rep"
9058 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:2
9059 msgid "Objects to design Sybase replication domain diagrams with"
9060 msgstr "Đối tượng cần dùng khi thiết kế sơ đồ miền sao chép Sybase"
9062 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:3
9063 msgid "Replication server manager"
9064 msgstr "Bộ quản lý máy phục vụ sao chép"
9066 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:4
9067 msgid "Stable storage device"
9068 msgstr "Thiết bị lưu trữ ổn định"
9070 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:5
9074 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:6
9075 msgid "Sybase client application"
9076 msgstr "Ứng dụng khách Sybase"
9078 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:7
9079 msgid "Sybase dataserver"
9080 msgstr "Máy phục vụ dữ liệu Sybase"
9082 #: ../sheets/sybase.sheet.in.h:8
9083 msgid "Sybase replication server"
9084 msgstr "Máy phục vụ sao chép Sybase"