1 # Vietnamese translation for Cheese.
2 # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2008, 2012.
8 "Project-Id-Version: cheese GNOME TRUNK\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
10 "product=cheese&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
11 "POT-Creation-Date: 2012-07-29 09:59+0000\n"
12 "PO-Revision-Date: 2012-08-22 14:06+0700\n"
13 "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 #: ../data/cheese-actions.ui.h:1
26 #: ../data/cheese-actions.ui.h:2
30 #: ../data/cheese-actions.ui.h:3
31 msgid "Move to _Trash"
32 msgstr "Chuyển vào Sọt _rác"
34 #: ../data/cheese-actions.ui.h:4
35 msgid "Move _All to Trash"
36 msgstr "Chuyển _tất cả vào Sọt rác"
38 #: ../data/cheese-actions.ui.h:5
42 #: ../data/cheese-actions.ui.h:6
43 msgid "P_revious Effects"
44 msgstr "Hiệu ứng _trước"
46 #: ../data/cheese-actions.ui.h:7
50 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:1
54 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:2
58 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:3
59 msgid "Photo burst mode"
60 msgstr "Chế độ chụp hàng loạt"
62 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:4 ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:263
63 #: ../src/cheese-window.vala:1504
67 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:5
71 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:6
75 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:7
79 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:8 ../src/cheese-main.vala:107
83 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:9
87 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:10
88 msgid "Leave fullscreen"
89 msgstr "Thôi toàn màn hình"
91 #: ../data/cheese-main-window.ui.h:11
92 msgid "_Leave Fullscreen"
93 msgstr "_Thôi toàn màn hình"
95 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:1
99 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:2
103 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:3
104 msgid "Photo resolution"
105 msgstr "Độ phân giải ảnh"
107 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:4
108 msgid "Video resolution"
109 msgstr "Độ phân giải phim"
111 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:5
115 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:6
119 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:7
123 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:8
127 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:9
129 msgstr "Độ tương phản"
131 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:10
135 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:11
136 #| msgid "Shutter sound"
140 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:12
144 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:13
148 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:14
150 msgstr "Chế độ chụp hàng loạt"
152 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:15
153 msgid "Number of photos"
156 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:16
157 msgid "Delay between photos (seconds)"
158 msgstr "Khoảng dừng giữa các ảnh (giây)"
160 #: ../data/cheese-prefs.ui.h:17
164 #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:1 ../src/cheese-main.vala:81
165 #: ../src/cheese-main.vala:489
169 #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:2
170 msgid "Cheese Webcam Booth"
171 msgstr "Trang chủ Cheese"
173 #: ../data/cheese.desktop.in.in.h:3 ../src/cheese-main.vala:484
174 msgid "Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects"
175 msgstr "Chụp ảnh và phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thứ vị."
177 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:1
178 msgid "Use a countdown"
181 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:2
182 msgid "Set to true to show a countdown before taking a photo"
183 msgstr "Đặt là True để hiện đếm ngược trước khi chụp ảnh"
185 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:3
186 msgid "Countdown length"
187 msgstr "Độ dài đếm ngược"
189 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:4
190 msgid "The duration of the countdown before taking a photo, in seconds"
191 msgstr "Đặt là True để hiện đếm ngược trước khi chụp ảnh, tính theo giây"
193 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:5
194 msgid "Fire flash before taking a picture"
195 msgstr "Hiện đèn nháy trước khi chụp"
197 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:6
198 msgid "Set to true to fire a flash when taking a picture"
199 msgstr "Đặt để hiện đèn nháy khi chụp ảnh"
201 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:7
202 msgid "Camera device string indicator"
203 msgstr "Chuỗi chỉ thị máy ảnh"
205 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:8
207 "The path to the device node which points to the camera, for example /dev/"
209 msgstr "Chuỗi thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, v.d. /dev/video0"
211 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:9
212 msgid "Last selected effect"
213 msgstr "Hiệu ứng chọn cuối cùng"
215 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:10
216 msgid "Name of the installed effect that was selected last"
217 msgstr "Tên của hiệu ứng được cài đặt được chọn lần cuối"
219 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:11
221 msgstr "Chiều rộng ảnh"
223 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:12
224 msgid "The width of the image captured from the camera, in pixels"
225 msgstr "Chiều rộng của ảnh được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh"
227 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:13
229 msgstr "Chiều cao ảnh"
231 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:14
232 msgid "The height of the image captured from the camera, in pixels"
233 msgstr "Chiều cao của ảnh được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh"
235 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:15
237 msgstr "Chiều rộng phim"
239 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:16
240 msgid "The width of the video captured from the camera, in pixels"
241 msgstr "Chiều rộng của phim được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh"
243 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:17
245 msgstr "Chiều cao phim"
247 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:18
248 msgid "The height of the video captured from the camera, in pixels"
249 msgstr "Chiều cao của phim được chụp từ máy ảnh, theo điểm ảnh"
251 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:19
252 msgid "Picture brightness"
253 msgstr "Dộ ánh sáng của ảnh"
255 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:20
256 msgid "Adjusts the brightness of the picture coming from the camera"
257 msgstr "Điều chỉnh độ sáng của ảnh từ máy ảnh"
259 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:21
260 msgid "Picture contrast"
261 msgstr "Độ tương phản của hình"
263 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:22
264 msgid "Adjusts the contrast of the picture coming from the camera"
265 msgstr "Điều chỉnh độ tương phản của ảnh từ máy ảnh"
267 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:23
268 msgid "Picture saturation"
269 msgstr "Độ bão hòa của hình"
271 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:24
272 msgid "Adjusts the saturation of the picture coming from the camera"
273 msgstr "Điều chỉnh độ bảo hoà của ảnh từ máy ảnh"
275 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:25
277 msgstr "Độ màu sắc của hình"
279 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:26
280 msgid "Adjusts the hue (color tint) of the picture coming from the camera"
281 msgstr "Điều chỉnh độ màu sắc (hue) của ảnh từ máy ảnh"
283 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:27
285 msgstr "Đường dẫn phim"
287 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:28
289 "Defines the path where the videos are stored. If empty, \"XDG_VIDEO/Webcam\" "
292 "Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các phim. Bỏ trống thì dùng « "
293 "XDG_VIDEO/Webcam »."
295 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:29
297 msgstr "Đường dẫn ảnh chụp"
299 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:30
301 "Defines the path where the photos are stored. If empty, \"XDG_PHOTO/Webcam\" "
304 "Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng « "
305 "XDG_PHOTO/Webcam »."
307 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:31
308 msgid "Whether to start in wide mode"
309 msgstr "Có khởi động theo chế dộ rộng"
311 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:32
313 "If set to true, Cheese will start up in wide mode, with the image collection "
314 "placed on the right-hand side. Useful with small screens."
316 "Đặt để khởi động trong chế độ rộng, với bộ sưu tập ảnh nằm bên tay phải. Hữu "
317 "dụng với màn hình nhỏ."
319 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:33
320 msgid "Whether to start in fullscreen"
321 msgstr "Có bắt đầu ở chế độ toàn màn hình"
323 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:34
324 msgid "If set to true, Cheese will start up in fullscreen mode."
325 msgstr "Đặt để Cheese khởi động ở chế độ toàn màn hình."
327 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:35
328 msgid "Time between photos in burst mode"
329 msgstr "Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ burst"
331 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:36
333 "The length of time, in milliseconds, to delay between taking each photo in a "
334 "burst sequence of photos. If the burst delay is less than the countdown "
335 "duration, the countdown duration will be used instead."
337 "Thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh "
338 "từng loạt. Nếu độ trễ ngá8n hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng "
339 "thời gian của đếm ngược làm độ trễ."
341 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:37
342 msgid "Number of photos in burst mode"
343 msgstr "Số ảnh chụp với chế độ burst"
345 #: ../data/org.gnome.Cheese.gschema.xml.h:38
346 msgid "The number of photos to take in a single burst."
347 msgstr "Số ảnh chụp trong một lần chụp hàng loạt."
349 #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:138 ../src/cheese-window.vala:807
350 msgid "Shutter sound"
351 msgstr "Âm thanh khi chụp"
353 #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:260
357 #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:281
358 msgid "_Take a photo"
361 #: ../libcheese/cheese-avatar-chooser.c:294
362 msgid "_Discard photo"
365 #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:390
366 msgid "Device capabilities not supported"
367 msgstr "Không hỗ trợ tính năng thiết bị"
369 #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:419
371 msgid "Failed to initialize device %s for capability probing"
372 msgstr "Lỗi khởi động thiết bị %s để dò tính năng"
374 #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:608
375 msgid "Unknown device"
376 msgstr "Thiết bị không xác định"
378 #: ../libcheese/cheese-camera-device.c:631
379 msgid "Cancellable initialization not supported"
380 msgstr "Không hỗ trợ khởi động có thể huỷ"
382 #: ../libcheese/cheese-camera.c:430 ../libcheese/cheese-camera.c:1549
383 msgid "One or more needed GStreamer elements are missing: "
384 msgstr "Thiếu một hoặc nhiều yếu tố GStreamer cần thiết: "
386 #: ../libcheese/cheese-camera.c:1509
388 msgid "No device found"
389 msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
391 #. Translators: This is a time format, like "09:05:02" for 9
392 #. * hours, 5 minutes, and 2 seconds. You may change ":" to
393 #. * the separator that your locale uses or use "%Id" instead
394 #. * of "%d" if your locale uses localized digits.
396 #: ../libcheese/cheese-camera.c:1786
398 msgctxt "time format"
399 msgid "%02i:%02i:%02i"
400 msgstr "%02i:%02i:%02i"
402 #: ../src/cheese-effects-manager.vala:50
404 msgstr "Không hiệu ứng"
406 #: ../src/cheese-main.vala:51
407 msgid "Start in wide mode"
408 msgstr "Khởi động theo chế dộ rộng"
410 #: ../src/cheese-main.vala:52
411 msgid "Device to use as a camera"
412 msgstr "Thiết bị thu"
414 #: ../src/cheese-main.vala:52
418 #: ../src/cheese-main.vala:53
419 msgid "Output version information and exit"
420 msgstr "Hiện thông tin phiên bản và thoát"
422 #: ../src/cheese-main.vala:54
423 msgid "Start in fullscreen mode"
424 msgstr "Bắt đầu ở chế độ toàn màn hình"
426 #: ../src/cheese-main.vala:92
430 #: ../src/cheese-main.vala:96
434 #: ../src/cheese-main.vala:97
438 #: ../src/cheese-main.vala:98
442 #: ../src/cheese-main.vala:99
446 #: ../src/cheese-main.vala:102
447 #| msgid "Fullscreen"
449 msgstr "_Toàn màn hình"
451 #: ../src/cheese-main.vala:110
452 #| msgid "Preferences"
456 #: ../src/cheese-main.vala:113
460 #: ../src/cheese-main.vala:114
464 #: ../src/cheese-main.vala:117
468 #: ../src/cheese-main.vala:177
469 msgid "- Take photos and videos from your webcam"
470 msgstr "— Chụp ảnh và phim dùng webcam"
472 #: ../src/cheese-main.vala:189
474 msgid "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
475 msgstr "Chạy '%s --help' để xem danh sách tuỳ chọn dòng lệnh.\n"
477 #: ../src/cheese-main.vala:204
479 msgid "Another instance of Cheese is currently running\n"
480 msgstr "Một phiên bản khác của Cheese đang chạy\n"
482 #: ../src/cheese-main.vala:490
483 msgid "translator-credits"
484 msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
486 #: ../src/cheese-main.vala:492
487 msgid "Cheese Website"
488 msgstr "Trang chủ Cheese"
490 #: ../src/cheese-window.vala:192
492 msgid "Could not open %s"
493 msgstr "Không thể mở %s"
495 #: ../src/cheese-window.vala:220
497 msgid "Are you sure you want to permanently delete the file?"
498 msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete %d files?"
499 msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá vĩnh viễn %d tập tin không?"
501 #: ../src/cheese-window.vala:226
502 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost"
503 msgid_plural "If you delete the items, they will be permanently lost"
504 msgstr[0] "Nếu bạn xoá những mục này, nó sẽ mất vĩnh viễn"
506 #: ../src/cheese-window.vala:302
508 msgid "Could not move %s to trash"
509 msgstr "Không thể chuyển %s vào sọt rác"
512 #: ../src/cheese-window.vala:451
516 #: ../src/cheese-window.vala:485
518 msgid "Could not save %s"
519 msgstr "Không thể lưu %s"
521 #: ../src/cheese-window.vala:918
522 msgid "Stop _Recording"
525 #: ../src/cheese-window.vala:919
526 msgid "Stop recording"
529 #: ../src/cheese-window.vala:934 ../src/cheese-window.vala:1508
530 #| msgid "_Record a Video"
531 msgid "Record a Video"
534 #: ../src/cheese-window.vala:935 ../src/cheese-window.vala:1509
535 msgid "Record a video"
538 #. FIXME: Set the effects action to be inactive.
539 #: ../src/cheese-window.vala:970
540 msgid "Stop _Taking Pictures"
541 msgstr "Ngừng _chụp hình"
543 #: ../src/cheese-window.vala:971
544 msgid "Stop taking pictures"
545 msgstr "Ngừng chụp hình"
547 #: ../src/cheese-window.vala:994
548 #| msgid "Take _Multiple Photos"
549 msgid "Take Multiple Photos"
550 msgstr "Chụp nhiều ảnh"
552 #: ../src/cheese-window.vala:995 ../src/cheese-window.vala:1516
553 msgid "Take multiple photos"
554 msgstr "Chụp nhiều ảnh"
556 #: ../src/cheese-window.vala:1147
557 msgid "No effects found"
558 msgstr "Không có hiệu ứng"
560 #: ../src/cheese-window.vala:1503
561 #| msgid "_Take a Photo"
565 #: ../src/cheese-window.vala:1515
566 msgid "Take _Multiple Photos"
567 msgstr "_Chụp nhiều ảnh"
578 #~ msgid "<b>Shutter</b>"
579 #~ msgstr "<b>Cửa chập</b>"
582 #~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
583 #~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
584 #~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
585 #~ "option) any later version.\n"
587 #~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
588 #~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
589 #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
590 #~ "Public License for more details.\n"
592 #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
593 #~ "with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/\n"
595 #~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại và/hoặc sửa "
596 #~ "đổi nó theo các điều khoản của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
597 #~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của giấy phép này, hoặc bất "
598 #~ "kì phiên bản sau nào (tuỳ ý).\n"
600 #~ "Chương trình này được phát hành với mong muốn nó sẽ là một phần mềm có "
601 #~ "ích,nhưng KHÔNG PHẢI CHỊU BẤT KÌ TRÁCH NHIỆM NÀO; thậm chí cả về KHẢ NĂNG "
602 #~ "BÁN LẠI hoặc PHÙ HỢP VỚI TỪNG MỤC ĐÍCH CỤ THỂ. Xem Giấy phép Công cộng "
603 #~ "GNU để biết thêm chi tiết.\n"
605 #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
606 #~ "này; nếu không, hãy liên hệ Tổ chức Phần mềm Tự do: http://www.gnu.org/"
609 #~ msgid "Image properties"
610 #~ msgstr "Thuộc tính ảnh"
612 #~| msgid "Save _As..."
614 #~ msgstr "Lưu _dạng"
623 #~| msgid "Preferences"
624 #~ msgid "_Preferences"
625 #~ msgstr "_Tùy thích"
627 #~| msgid "No Effect"
628 #~ msgid "Next effect"
629 #~ msgstr "Hiệu ứng kế"
631 #~ msgid "Resolution"
632 #~ msgstr "Độ phân giải"
638 #~ "A list of effects applied on startup. Possible values are: \"mauve\", "
639 #~ "\"noir_blanc\", \"saturation\", \"hulk\", \"vertical-flip\", \"horizontal-"
640 #~ "flip\", \"shagadelic\", \"vertigo\", \"edge\", \"dice\" and \"warp\""
642 #~ "Các hiệu ứng được áp dụng vào lúc khởi chạy. Giá trị có thể gồm: \"mauve"
643 #~ "\" (màu hoà ca), \"noir_blanc\" (màu đen trắng), \"saturation\" (bão "
644 #~ "hoà), \"hulk\" (to lớn), \"vertical-flip\" (lật dọc), \"horizontal-flip"
645 #~ "\" (lật ngang), \"shagadelic\" (ma tuý), \"vertigo\" (chóng mặt), \"edge"
646 #~ "\" (cạnh), \"dice\" (súc sắc), \"warp\" (làm oằn)"
649 #~ "If set to true, then Cheese will have a feature allowing you to delete a "
650 #~ "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
651 #~ "feature can be dangerous, so use caution."
653 #~ "Nếu là true, Cheese sẽ có tính năng cho phép xoá tập tin tức thì, tại "
654 #~ "chỗ, thay vì phải chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, "
657 #~ msgid "Whether to enable immediate deletion"
658 #~ msgstr "Có bật xoá tức thì không"
660 #~ msgid "Switch to Photo Mode"
661 #~ msgstr "Chuyển sang chế độ ảnh"
663 #~ msgid "Switch to Video Mode"
664 #~ msgstr "Chuyển sang chế độ phim"
666 #~ msgid "Switch to the Effects Selector"
667 #~ msgstr "Chuyển sang bộ chọn hiệu ứng"
669 #~ msgid "<b>Resolution</b>"
670 #~ msgstr "<b>Độ phân giải</b>"
673 #~ msgstr "Màu hoa cà"
675 #~ msgid "Noir/Blanc"
676 #~ msgstr "Màu đen trắng"
681 #~ msgid "Vertical Flip"
682 #~ msgstr "Lật theo chiều dọc"
684 #~ msgid "Horizontal Flip"
685 #~ msgstr "Lật theo chiều ngang"
687 #~ msgid "Shagadelic"
691 #~ msgstr "Chóng mặt"
702 #~ msgid "No camera found!"
703 #~ msgstr "Không tìm thấy máy ảnh."
705 #~ msgid "Please refer to the help for further information."
706 #~ msgstr "Hãy đọc trợ giúp để xem thông tin thêm."
715 #~ msgstr "Bỏ qua _tất cả"
717 #~ msgid "Delete _All"
718 #~ msgstr "Xoá _tất cả"
721 #~ "Failed to open browser to show:\n"
724 #~ "Lỗi mở trình duyệt để hiển thị:\n"
728 #~ "Failed to open email client to send message to:\n"
731 #~ "Lỗi mở ứng dụng thư điện tử để gửi thư cho :\n"
735 #~ "Failed to launch program to show:\n"
738 #~ "Lỗi khởi chạy chương trình để hiển thị:\n"
741 #~ msgid "Error while deleting"
744 #~ msgid "The file \"%s\" cannot be deleted. Details: %s"
745 #~ msgstr "Không thể xoá tập tin « %s ». Chi tiết: %s"
747 #~ msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
749 #~ "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
750 #~ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xoá hẳn %'d mục đã chọn không?"
752 #~ msgid "Unknown Error"
755 #~ msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
757 #~ "Không thể chuyển tập tin vào Sọt rác, bạn có muốn xoá tức thì không?"
759 #~ msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash. Details: %s"
760 #~ msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt rác. Chi tiết: %s"
762 #~ msgid "Really move all photos and videos to the trash?"
764 #~ "Thực sự muốn di chuyển tất cả các ảnh chụp và phim vào Sọt Rác không?"
766 #~ msgid "_Move to Trash"
767 #~ msgstr "Chu_yển vào Sọt Rác"
769 #~ msgid "Could not set the Account Photo"
770 #~ msgstr "Không thể đặt Ảnh chụp Tài khoản"
772 #~ msgid "Media files"
773 #~ msgstr "Tập tin phương tiện"
775 #~ msgid "Unable to open help file for Cheese"
776 #~ msgstr "Không thể mở tập tin trợ giúp cho trình Cheese"
779 #~ "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
780 #~ "under the terms of the GNU General Public License as published by the "
781 #~ "Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your "
782 #~ "option) any later version.\n"
784 #~ "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc "
785 #~ "sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản "
786 #~ "bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy "
787 #~ "chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
790 #~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but "
791 #~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of "
792 #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General "
793 #~ "Public License for more details.\n"
795 #~ "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ "
796 #~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ "
797 #~ "NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm "
801 #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
802 #~ "with this program. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
804 #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
805 #~ "này; nếu không, xem <http://www.gnu.org/licenses/>."
807 #~ msgid "_Start Recording"
808 #~ msgstr "_Bắt đầu thu"
810 #~ msgid "Help on this Application"
811 #~ msgstr "Trợ giúp về ứng dụng này"
813 #~ msgid "_Set As Account Photo"
814 #~ msgstr "Đặt là Ảnh chụp _Tài khoản"
816 #~ msgid "Send by _Mail"
817 #~ msgstr "Gửi đính kè_m thư"
822 #~ msgid "Export to F-_Spot"
823 #~ msgstr "Xuất vào F-_Spot"
825 #~ msgid "Export to _Flickr"
826 #~ msgstr "Xuất vào _Flickr"
828 #~ msgid "_Start recording"
829 #~ msgstr "_Bắt đầu thu"
831 #~ msgid "Check your gstreamer installation"
832 #~ msgstr "Kiểm tra cài đặt gstreamer của bạn"
834 #~ msgid "Be verbose"
835 #~ msgstr "Xuất chi tiết"
837 #~ msgid "Switch to Burst Mode"
838 #~ msgstr "Chuyển sang chế độ chụp hàng loạt"
841 #~ "Failed to launch program to show:\n"
845 #~ "Không khởi động được phần mềm để hiện thị:\n"
849 #~ msgid "Enable wide mode"
850 #~ msgstr "Bật chế dộ rộng"