1 # Vietnamese Translation for Opcodes.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
8 "Project-Id-Version: opcodes 2.19.90\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-09-07 14:08+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-09-17 23:43+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 msgid "branch operand unaligned"
22 msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
24 #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
25 msgid "jump hint unaligned"
26 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
29 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
30 msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
33 msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
34 msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
37 msgid "auxiliary register not allowed here"
38 msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
40 #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
41 msgid "attempt to set readonly register"
42 msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
44 #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
45 msgid "attempt to read writeonly register"
46 msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
50 msgid "invalid register number `%d'"
51 msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
53 #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
54 msgid "too many long constants"
55 msgstr "quá nhiều hằng số dài"
58 msgid "too many shimms in load"
59 msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
61 #. Do we have a limm already?
63 msgid "impossible store"
64 msgstr "việc cất giữ không thể"
67 msgid "st operand error"
68 msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
70 #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
71 msgid "address writeback not allowed"
72 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
75 msgid "store value must be zero"
76 msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
79 msgid "invalid load/shimm insn"
80 msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
83 msgid "ld operand error"
84 msgstr "lỗi nạp tác tử"
87 msgid "jump flags, but no .f seen"
88 msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
91 msgid "jump flags, but no limm addr"
92 msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
95 msgid "flag bits of jump address limm lost"
96 msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
99 msgid "attempt to set HR bits"
100 msgstr "thử đặt các bit HR"
103 msgid "bad jump flags value"
104 msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
107 msgid "branch address not on 4 byte boundary"
108 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
111 msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
112 msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
115 msgid "<illegal precision>"
116 msgstr "<độ chính xác cấm>"
118 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
121 msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
122 msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
124 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
127 msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
128 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
134 "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
138 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
140 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
143 msgstr "chưa xác định"
147 msgid "Internal disassembler error"
148 msgstr "lỗi rã nội bộ"
152 msgid "unknown constraint `%c'"
153 msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
155 #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
156 #: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
157 #: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
158 #: xstormy16-ibld.c:200
160 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
161 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
165 msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
166 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
170 msgid "<unknown register %d>"
171 msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
176 msgid "Unknown error %d\n"
177 msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
181 msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
182 msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
184 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
185 msgid "Register number is not valid"
186 msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
189 msgid "Register must be between r0 and r7"
190 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
193 msgid "Register must be between r8 and r15"
194 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
196 #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
197 msgid "Register list is not valid"
198 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
200 #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
201 #: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
202 #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
204 msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
205 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
207 #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
208 #: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
209 #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
210 msgid "missing mnemonic in syntax string"
211 msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
213 #. We couldn't parse it.
214 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
215 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
216 #: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
217 #: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
218 #: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
219 #: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
220 #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
221 #: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
222 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
223 #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
224 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
225 #: xstormy16-asm.c:654
226 msgid "unrecognized instruction"
227 msgstr "không nhận ra câu lệnh"
229 #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
230 #: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
231 #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
233 msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
234 msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
236 #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
237 #: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
238 #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
240 msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
241 msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
243 #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
244 #: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
245 #: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
246 msgid "junk at end of line"
247 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
249 #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
250 #: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
251 #: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
252 msgid "unrecognized form of instruction"
253 msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
255 #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
256 #: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
257 #: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
259 msgid "bad instruction `%.50s...'"
260 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
262 #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
263 #: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
264 #: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
266 msgid "bad instruction `%.50s'"
267 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
269 #. Default text to print if an instruction isn't recognized.
270 #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
271 #: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
272 #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
274 msgstr "• không rõ •"
276 #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
277 #: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
278 #: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
280 msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
281 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
283 #: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
284 #: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
285 #: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
287 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
288 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
290 #: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
291 #: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
292 #: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
294 msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
295 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
297 #: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
298 #: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
299 #: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
301 msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
302 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
304 #: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
305 #: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
306 #: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
308 msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
309 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
311 #: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
312 #: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
313 #: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
315 msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
316 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
318 #: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
319 #: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
320 #: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
322 msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
323 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
325 #: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
326 #: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
327 #: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
329 msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
330 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
332 #: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
333 #: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
334 #: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
336 msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
337 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
341 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
343 #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
344 msgid "Special purpose register number is out of range"
345 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
348 msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
349 msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
352 msgid "register number must be even"
353 msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
355 #. -- assembler routines inserted here.
357 #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
358 #: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
359 #: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
360 #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
362 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
371 msgid "Don't understand 0x%x \n"
372 msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
376 msgid "can't cope with insert %d\n"
377 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
379 #. Couldn't understand anything.
382 msgid "%02x\t\t*unknown*"
383 msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
386 msgid "<internal disassembler error>"
387 msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
393 "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
394 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
397 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
398 "để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
402 msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
403 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
407 msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
408 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
412 msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
413 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
417 msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
418 msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
422 msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
423 msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
429 " Display instruction in AT&T mnemonic\n"
432 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
438 " Display instruction in Intel mnemonic\n"
441 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
445 msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
446 msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
450 msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
451 msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
455 msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
456 msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
460 msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
461 msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
465 msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
466 msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
470 msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
471 msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
473 #: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
480 msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
481 msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
485 msgid "Unknown bitfield: %s\n"
486 msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
490 msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
491 msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
495 msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
496 msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
500 msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
501 msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
505 msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
506 msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
508 #: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
510 msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
511 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
515 msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
516 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
520 msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
521 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
525 msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
526 msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
530 msgid "%s: Warning: "
531 msgstr "%s: Cảnh báo : "
533 #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
535 msgid "multiple note %s not handled\n"
536 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
539 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
540 msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
544 msgid "can't find %s for reading\n"
545 msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
550 "most recent format '%s'\n"
551 "appears more restrictive than '%s'\n"
553 "định dạng vừa nhất « %s »\n"
554 "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
558 msgid "overlapping field %s->%s\n"
559 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
563 msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
564 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
568 msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
569 msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
573 msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
574 msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n"
578 msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
579 msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
583 msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
584 msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n"
588 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
589 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
593 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
594 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
598 msgid "class %s is defined but not used\n"
599 msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
603 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
604 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
608 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
609 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
613 msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
614 msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
618 msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
619 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
623 msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
624 msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
628 msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
629 msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tử %d %d %d)\n"
631 #. We've been passed a w. Return with an error message so that
632 #. cgen will try the next parsing option.
634 msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
635 msgstr "Tử khoá W không hợp lệ trong khe tác tử FR."
637 #. Invalid offset present.
639 msgid "offset(IP) is not a valid form"
640 msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
642 #. Found something there in front of (DP) but it's out
645 msgid "(DP) offset out of range."
646 msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
648 #. Found something there in front of (SP) but it's out
651 msgid "(SP) offset out of range."
652 msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
655 msgid "illegal use of parentheses"
656 msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
659 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
660 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
662 #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
664 msgid "parse_addr16: invalid opindex."
665 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợp lệ."
668 msgid "Byte address required. - must be even."
669 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
672 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
673 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
676 msgid "percent-operator operand is not a symbol"
677 msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
680 msgid "Attempt to find bit index of 0"
681 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
683 #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
684 msgid "immediate value cannot be register"
685 msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
687 #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
688 msgid "immediate value out of range"
689 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
692 msgid "21-bit offset out of range"
693 msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
696 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
697 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
700 msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
701 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
704 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
705 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
708 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
709 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
711 #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
713 msgid "unknown\t0x%04lx"
714 msgstr "không rõ\t0x%04lx"
718 msgid "unknown\t0x%02lx"
719 msgstr "không rõ\t0x%02lx"
722 msgid "imm:6 immediate is out of range"
723 msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
727 msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
728 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
730 #: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
731 msgid "dsp:8 immediate is out of range"
732 msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
734 #: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
735 msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
736 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
738 #: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
739 msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
740 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
744 msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
745 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
747 #: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
748 msgid "dsp:16 immediate is out of range"
749 msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
752 msgid "dsp:20 immediate is out of range"
753 msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
755 #: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
756 msgid "dsp:24 immediate is out of range"
757 msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
760 msgid "immediate is out of range 1-2"
761 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
764 msgid "immediate is out of range 1-8"
765 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
768 msgid "immediate is out of range 0-7"
769 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
772 msgid "immediate is out of range 2-9"
773 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
776 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
777 msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
779 #: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
780 msgid "bit,base is out of range"
781 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
783 #: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
784 msgid "bit,base out of range for symbol"
785 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
788 msgid "not a valid r0l/r0h pair"
789 msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
792 msgid "Invalid size specifier"
793 msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
797 msgid "<function code %d>"
802 msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
803 msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
807 msgid "# <dis error: %08lx>"
808 msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
811 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
812 msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
815 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
816 msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
818 #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
820 msgid "invalid %function() here"
821 msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
824 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
825 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
828 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
829 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
831 #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
832 msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
833 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
835 #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
836 msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
837 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
840 msgid "Value is not aligned enough"
841 msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
844 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
845 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
849 msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
850 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
854 msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
855 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
859 msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
860 msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
866 "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
867 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
870 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
871 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
877 " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
878 " Default: based on binary being disassembled.\n"
881 " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
882 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
888 " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
889 " Default: numeric.\n"
892 " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
893 " Mặc định: thuộc số\n"
899 " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
900 " specified architecture.\n"
901 " Default: based on binary being disassembled.\n"
904 " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
905 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
911 " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
912 "\t\t\t architecture.\n"
913 " Default: based on binary being disassembled.\n"
916 " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
917 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
923 " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
927 " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
933 " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
934 " specified architecture.\n"
938 "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
944 " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
948 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
951 #: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
960 " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
964 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
969 msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
970 msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
974 msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
975 msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
983 msgid "*unknown operands type: %d*"
984 msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
987 msgid "Illegal as emulation instr"
988 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
990 #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
992 msgid "Illegal as 2-op instr"
993 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
995 #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
996 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
997 msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
1000 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
1001 msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
1004 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
1005 msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
1008 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
1009 msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1011 #. I and Z are output operands and can`t be immediate
1012 #. A is an address and we can`t have the address of
1013 #. an immediate either. We don't know how much to increase
1014 #. aoffsetp by since whatever generated this is broken
1018 msgid "$<undefined>"
1019 msgstr "$<chưa xác định>"
1023 msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
1024 msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
1030 "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
1034 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
1036 #: ppc-opc.c:870 ppc-opc.c:898
1037 msgid "invalid conditional option"
1038 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1041 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
1042 msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
1045 msgid "invalid mask field"
1046 msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
1049 msgid "ignoring invalid mfcr mask"
1050 msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
1052 #: ppc-opc.c:1008 ppc-opc.c:1043
1053 msgid "illegal bitmask"
1054 msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
1057 msgid "index register in load range"
1058 msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
1061 msgid "source and target register operands must be different"
1062 msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1065 msgid "invalid register operand when updating"
1066 msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
1069 msgid "invalid sprg number"
1070 msgstr "số sprg không hợp lệ"
1073 msgid "invalid constant"
1074 msgstr "hằng không hợp lệ"
1080 "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1081 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1084 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1085 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1089 msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
1090 msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1094 msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
1095 msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1097 #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
1098 #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
1099 msgid "<illegal instruction>"
1100 msgstr "<độ chính xác cấm>"
1104 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1105 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1109 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1110 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
1114 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1115 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
1117 #. Mark as non-valid instruction.
1124 msgid "unknown operand shift: %x\n"
1125 msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
1129 msgid "unknown pop reg: %d\n"
1130 msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
1132 #. The functions used to insert and extract complicated operands.
1133 #. Note: There is a conspiracy between these functions and
1134 #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
1135 #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1136 #. specific command line option is given to GAS.
1138 msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1139 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1142 msgid "displacement value is out of range"
1143 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
1146 msgid "displacement value is not aligned"
1147 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1150 msgid "immediate value is out of range"
1151 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
1154 msgid "branch value not in range and to odd offset"
1155 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1157 #: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
1158 msgid "branch value out of range"
1159 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1161 #: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1162 msgid "branch to odd offset"
1163 msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1166 msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1167 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1170 msgid "invalid register for stack adjustment"
1171 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1174 msgid "immediate value not in range and not even"
1175 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1178 msgid "immediate value must be even"
1179 msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1182 msgid "Missing '#' prefix"
1183 msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
1186 msgid "Missing '.' prefix"
1187 msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
1190 msgid "Missing 'pof:' prefix"
1191 msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
1194 msgid "Missing 'pag:' prefix"
1195 msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
1198 msgid "Missing 'sof:' prefix"
1199 msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
1202 msgid "Missing 'seg:' prefix"
1203 msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
1205 #: xstormy16-asm.c:71
1206 msgid "Bad register in preincrement"
1207 msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1209 #: xstormy16-asm.c:76
1210 msgid "Bad register in postincrement"
1211 msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1213 #: xstormy16-asm.c:78
1214 msgid "Bad register name"
1215 msgstr "Tên thanh ghi sai"
1217 #: xstormy16-asm.c:82
1218 msgid "Label conflicts with register name"
1219 msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1221 #: xstormy16-asm.c:86
1222 msgid "Label conflicts with `Rx'"
1223 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
1225 #: xstormy16-asm.c:88
1226 msgid "Bad immediate expression"
1227 msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1229 #: xstormy16-asm.c:109
1230 msgid "No relocation for small immediate"
1231 msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1233 #: xstormy16-asm.c:119
1234 msgid "Small operand was not an immediate number"
1235 msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
1237 #: xstormy16-asm.c:157
1238 msgid "Operand is not a symbol"
1239 msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1241 #: xstormy16-asm.c:165
1242 msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1243 msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"