1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
7 "Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
21 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
22 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
26 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
27 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
31 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
32 msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
38 " @<file> Read options from <file>\n"
39 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
40 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
41 " -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n"
42 " -s --basenames Strip directory names\n"
43 " -f --functions Show function names\n"
44 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
45 " -h --help Display this information\n"
46 " -v --version Display the program's version\n"
50 " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
51 " -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
52 " -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n"
53 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
54 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
55 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
56 " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
57 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
58 " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
59 " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
62 #: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486
63 #: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725
64 #: sysdump.c:648 windres.c:673
66 msgid "Report bugs to %s\n"
67 msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
71 msgid "%s: can not get addresses from archive"
72 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
74 #: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033
76 msgid "unknown demangling style `%s'"
77 msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
81 msgid "no entry %s in archive\n"
82 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
86 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
87 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
91 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
92 msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n"
101 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
102 msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n"
106 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
107 msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
111 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
112 msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
116 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
117 msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
121 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
122 msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
126 msgid " t - display contents of archive\n"
127 msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n"
131 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
132 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
136 msgid " command specific modifiers:\n"
137 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
141 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
142 msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n"
146 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
147 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
151 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
152 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
156 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
157 msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n"
161 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
162 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
166 msgid " [o] - preserve original dates\n"
167 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
171 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
172 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
176 msgid " generic modifiers:\n"
177 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
181 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
182 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
186 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
187 msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
191 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
192 msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
196 msgid " [v] - be verbose\n"
197 msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
201 msgid " [V] - display the version number\n"
202 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
206 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
207 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
211 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
212 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
216 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
217 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
222 " The options are:\n"
223 " @<file> Read options from <file>\n"
224 " -h --help Print this help message\n"
225 " -V --version Print version information\n"
228 " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
229 " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
230 " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
233 msgid "two different operation options specified"
234 msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định"
238 msgid "illegal option -- %c"
239 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
242 msgid "no operation specified"
243 msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn."
246 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
247 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
250 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
251 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
254 msgid "Value for `N' must be positive."
255 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
259 msgid "internal error -- this option not implemented"
260 msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này"
265 msgstr "đang tạo %s..."
267 #: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683
269 msgid "internal stat error on %s"
270 msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s"
272 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
286 msgid "%s is not a valid archive"
287 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
291 msgid "stat returns negative size for %s"
292 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
296 msgid "No member named `%s'\n"
297 msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
301 msgid "no entry %s in archive %s!"
302 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
306 msgid "%s: no archive map to update"
307 msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
311 msgid "No entry %s in archive.\n"
312 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
316 msgid "Can't open file %s\n"
317 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
321 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
322 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n"
326 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
327 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n"
331 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
332 msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n"
336 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
337 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
339 #: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413
341 msgid "%s: no open output archive\n"
342 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
344 #: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394
346 msgid "%s: can't open file %s\n"
347 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
349 #: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471
351 msgid "%s: can't find module file %s\n"
352 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
356 msgid "Current open archive is %s\n"
357 msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
361 msgid "%s: no open archive\n"
362 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
366 msgid " No emulation specific options\n"
367 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
369 #. Macros for common output.
372 msgid " emulation options: \n"
373 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
377 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
378 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
382 msgid "%s: Matching formats:"
383 msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
387 msgid "Supported targets:"
388 msgstr "Đích hỗ trợ :"
392 msgid "%s: supported targets:"
393 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
397 msgid "Supported architectures:"
398 msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
402 msgid "%s: supported architectures:"
403 msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
407 msgid "BFD header file version %s\n"
408 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
412 msgid "%s: bad number: %s"
413 msgstr "%s: số sai: %s"
415 #: bucomm.c:467 strings.c:438
417 msgid "'%s': No such file"
418 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
420 #: bucomm.c:469 strings.c:440
422 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
423 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
427 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
428 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
435 #: coffdump.c:457 sysdump.c:641
437 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
438 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
442 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
443 msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
448 " The options are:\n"
449 " @<file> Read options from <file>\n"
450 " -h --help Display this information\n"
451 " -v --version Display the program's version\n"
455 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
456 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
457 " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
459 #: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705
460 msgid "no input file specified"
461 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
464 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
465 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
468 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
469 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
472 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
473 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
476 msgid "debug_record_parameter: no current function"
477 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
480 msgid "debug_end_function: no current function"
481 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
484 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
485 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
488 msgid "debug_start_block: no current block"
489 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
492 msgid "debug_end_block: no current block"
493 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
496 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
497 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
500 msgid "debug_record_line: no current unit"
501 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
505 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
506 msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
510 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
511 msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
515 msgid "debug_record_label: not implemented"
516 msgstr "debug_record_label: not implemented"
519 msgid "debug_record_variable: no current file"
520 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
523 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
524 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
527 msgid "debug_name_type: no current file"
528 msgstr "debug_name_type: no current file"
531 msgid "debug_tag_type: no current file"
532 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
535 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
536 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
540 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
541 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
544 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
545 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
549 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
550 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
553 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
554 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
556 #: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818
558 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
559 msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
563 msgid "Can't open def file: %s"
564 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
568 msgid "Processing def file: %s"
569 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
572 msgid "Processed def file"
573 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
577 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
578 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
582 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
583 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
587 msgid "NAME: %s base: %x"
588 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
590 #: dlltool.c:934 dlltool.c:950
591 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
592 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
596 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
597 msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
599 #: dlltool.c:1183 resrc.c:269
604 #: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274
606 msgid "subprocess got fatal signal %d"
607 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
609 #: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281
611 msgid "%s exited with status %d"
612 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
616 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
617 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
621 msgid "Excluding symbol: %s"
622 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
624 #: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011
626 msgid "%s: no symbols"
627 msgstr "%s: không có ký hiệu"
629 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
632 msgid "Done reading %s"
633 msgstr "Đã đọc xong %s"
637 msgid "Unable to open object file: %s"
638 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
642 msgid "Scanning object file %s"
643 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
647 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
648 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
651 msgid "Adding exports to output file"
652 msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
655 msgid "Added exports to output file"
656 msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
660 msgid "Generating export file: %s"
661 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
665 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
666 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
670 msgid "Opened temporary file: %s"
671 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
674 msgid "Generated exports file"
675 msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
679 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
680 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
684 msgid "Creating stub file: %s"
685 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
689 msgid "failed to open temporary head file: %s"
690 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
694 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
695 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
699 msgid "Can't open .lib file: %s"
700 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
704 msgid "Creating library file: %s"
705 msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s"
707 #: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798
709 msgid "cannot delete %s: %s"
710 msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
713 msgid "Created lib file"
714 msgstr "Đã tạo tập tin thư viên"
718 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
719 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
723 msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
724 msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
727 msgid "Processing definitions"
728 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
731 msgid "Processed definitions"
732 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
735 #: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474
737 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
738 msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
743 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
744 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
748 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
749 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
753 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
754 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
758 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
759 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n"
763 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
764 msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
768 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
769 msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n"
773 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
774 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
778 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
779 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
783 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
784 msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
788 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
790 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
791 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
795 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
797 " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
798 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
802 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
804 " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
805 "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
809 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
810 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
814 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
815 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
819 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
820 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
824 msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n"
826 " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
827 "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n"
831 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
833 " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
834 "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
838 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
840 " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
841 "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
845 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
847 " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
848 "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
852 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
853 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
857 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
859 " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
860 "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
864 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
865 msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
869 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
871 " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
872 "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
876 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
877 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
881 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
882 msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
886 msgid " -V --version Display the program version.\n"
887 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
891 msgid " -h --help Display this information.\n"
892 msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
896 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
897 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
901 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
903 " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
904 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
908 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
909 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
913 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
914 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
918 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
919 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
923 msgid "Unable to open base-file: %s"
924 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
928 msgid "Machine '%s' not supported"
929 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
931 #: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204
933 msgid "Tried file: %s"
934 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
936 #: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211
938 msgid "Using file: %s"
939 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
943 msgid "Keeping temporary base file %s"
944 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
948 msgid "Deleting temporary base file %s"
949 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
953 msgid "Keeping temporary exp file %s"
954 msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
958 msgid "Deleting temporary exp file %s"
959 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
963 msgid "Keeping temporary def file %s"
964 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
968 msgid "Deleting temporary def file %s"
969 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
973 msgid " Generic options:\n"
974 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
978 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
979 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
983 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
984 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
988 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
989 msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
993 msgid " --version Print dllwrap version\n"
994 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
998 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
999 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1003 msgid " Options for %s:\n"
1004 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1008 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1010 " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
1011 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
1015 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1017 " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1018 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
1022 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1024 " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1025 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
1029 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1030 msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
1034 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1035 msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
1039 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1040 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1044 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1045 msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
1049 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1050 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1054 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1055 msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
1059 msgid " --machine <machine>\n"
1060 msgstr " --machine <máy>\n"
1064 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1065 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
1069 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1070 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n"
1074 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1075 msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
1079 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1080 msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n"
1084 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1085 msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
1089 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1090 msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
1094 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1095 msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
1099 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1101 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1102 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
1106 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1108 " --exclude-symbols <danh sách>\n"
1109 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
1110 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
1114 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1116 " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1117 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
1121 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1122 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
1126 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1127 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1131 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1132 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1136 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1137 msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n"
1141 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1143 " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
1144 "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
1148 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1150 " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
1151 "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
1155 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1156 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
1160 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1161 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
1165 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1166 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1169 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1170 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1174 "no export definition file provided.\n"
1175 "Creating one, but that may not be what you want"
1177 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1178 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1182 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1183 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1187 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1188 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1192 msgid "DRIVER name : %s\n"
1193 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1197 msgid "DRIVER options : %s\n"
1198 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1200 #: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515
1202 msgid "Unhandled data length: %d\n"
1203 msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1206 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1207 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1211 msgid " Extended opcode %d: "
1212 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1225 msgid "set Address to 0x%lx\n"
1226 msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
1230 msgid " define new File Table entry\n"
1231 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
1233 #: dwarf.c:261 dwarf.c:1944
1235 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1236 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1238 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1244 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1245 #: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960
1250 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1262 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1263 msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
1266 msgid "<no .debug_str section>"
1267 msgstr "<no .debug_str section>"
1271 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1272 msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
1275 msgid "<offset is too big>"
1276 msgstr "<offset is too big>"
1280 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1281 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1285 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1286 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1290 msgid " %lu byte block: "
1291 msgstr " Khối %lu byte: "
1295 msgid "(User defined location op)"
1296 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1300 msgid "(Unknown location op)"
1301 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1304 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1305 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1308 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1309 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
1313 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1314 msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
1318 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1319 msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
1323 msgid "(not inlined)"
1324 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1329 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1333 msgid "(declared as inline but ignored)"
1334 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1338 msgid "(declared as inline and inlined)"
1339 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1343 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
1344 msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1346 #: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484
1348 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1349 msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
1353 msgid "(location list)"
1354 msgstr "(danh sách địa điểm)"
1358 msgid "Unknown AT value: %lx"
1359 msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
1363 msgid "No comp units in %s section ?"
1364 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1368 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1369 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1371 #: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573
1374 "The section %s contains:\n"
1382 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1383 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1387 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1388 msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1392 msgid " Length: %ld\n"
1393 msgstr " Dài: %ld\n"
1397 msgid " Version: %d\n"
1398 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1402 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
1403 msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
1407 msgid " Pointer Size: %d\n"
1408 msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
1411 msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
1412 msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
1416 msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
1417 msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
1421 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
1422 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
1426 msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
1427 msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
1431 msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
1432 msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
1437 "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
1440 "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
1447 "Dump of debug contents of section %s:\n"
1451 "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1454 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1455 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1458 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1459 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1463 msgid " Length: %ld\n"
1464 msgstr " Dài: %ld\n"
1468 msgid " DWARF Version: %d\n"
1469 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1473 msgid " Prologue Length: %d\n"
1474 msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
1478 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1479 msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1483 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1484 msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
1488 msgid " Line Base: %d\n"
1489 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1493 msgid " Line Range: %d\n"
1494 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
1498 msgid " Opcode Base: %d\n"
1499 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1503 msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
1504 msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
1517 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1518 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1524 " The Directory Table is empty.\n"
1527 " Bảng Thư mục rỗng\n"
1533 " The Directory Table:\n"
1538 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1548 " The File Name Table is empty.\n"
1551 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1557 " The File Name Table:\n"
1560 " Bảng Tên Tập tin:\n"
1562 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1568 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1574 #. Now display the statements.
1579 " Line Number Statements:\n"
1582 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1586 msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1587 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1591 msgid " and Line by %d to %d\n"
1592 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1595 msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
1596 msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
1605 msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1606 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1610 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
1611 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1615 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1616 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1620 msgid " Set column to %lu\n"
1621 msgstr " Lập cột thành %lu\n"
1625 msgid " Set is_stmt to %d\n"
1626 msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
1630 msgid " Set basic block\n"
1631 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1635 msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1636 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1640 msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1641 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1645 msgid " Set prologue_end to true\n"
1646 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1650 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1651 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1655 msgid " Set ISA to %lu\n"
1656 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1660 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1661 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1663 #: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514
1667 "Contents of the %s section:\n"
1670 "Nội dung của phần %s:\n"
1674 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1675 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1679 msgid " Length: %ld\n"
1680 msgstr " Length: %ld\n"
1684 msgid " Version: %d\n"
1685 msgstr " Version: %d\n"
1689 msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
1690 msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
1694 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1695 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
1708 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1709 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1713 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1714 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1718 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1719 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1723 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1724 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1728 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1729 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1733 msgid " Number TAG\n"
1736 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1739 msgid " %ld %s [%s]\n"
1740 msgstr " %ld %s [%s]\n"
1743 msgid "has children"
1744 msgstr "có điều con"
1748 msgstr "không có con"
1750 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1754 msgstr " %-18s %s\n"
1756 #: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684
1760 "The %s section is empty.\n"
1763 "Phần %s là rỗng.\n"
1765 #. FIXME: Should we handle this case?
1767 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1768 msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1771 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1772 msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1776 msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1777 msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1781 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1782 msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
1786 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1787 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1791 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1792 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1796 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1797 msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1799 #: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470
1801 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1802 msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1804 #: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784
1806 msgid " %8.8lx <End of list>\n"
1807 msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
1811 msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
1812 msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
1814 #: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801
1815 msgid " (start == end)"
1816 msgstr " (start == end)"
1818 #: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803
1819 msgid " (start > end)"
1820 msgstr " (start > end)"
1823 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
1824 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
1828 msgid " Length: %ld\n"
1829 msgstr " Dài: %ld\n"
1833 msgid " Version: %d\n"
1834 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1838 msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
1839 msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
1843 msgid " Pointer Size: %d\n"
1844 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1848 msgid " Segment Size: %d\n"
1849 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
1860 #. FIXME: Should we handle this case?
1862 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1863 msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1866 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
1867 msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1871 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
1872 msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1876 msgid " Offset Begin End\n"
1877 msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
1881 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1882 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1886 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1887 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1891 msgid "The section %s contains:\n"
1892 msgstr "Phần %s chứa:\n"
1896 msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
1897 msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
1901 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
1902 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
1911 msgid "%s: Warning: "
1912 msgstr "%s: Cảnh báo : "
1916 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
1917 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
1921 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
1922 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
1926 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
1927 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
1931 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
1932 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
1935 msgid "unexpected end of debugging information"
1936 msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ"
1939 msgid "invalid number"
1940 msgstr "số không hợp lệ"
1943 msgid "invalid string length"
1944 msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
1946 #: ieee.c:506 ieee.c:547
1947 msgid "expression stack overflow"
1948 msgstr "trán đống biểu thức"
1951 msgid "unsupported IEEE expression operator"
1952 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
1955 msgid "unknown section"
1956 msgstr "không biết phần"
1959 msgid "expression stack underflow"
1960 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
1963 msgid "expression stack mismatch"
1964 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
1967 msgid "unknown builtin type"
1968 msgstr "không biết kiểu builtin"
1971 msgid "BCD float type not supported"
1972 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
1975 msgid "unexpected number"
1979 msgid "unexpected record type"
1980 msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ"
1983 msgid "blocks left on stack at end"
1984 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
1987 msgid "unknown BB type"
1988 msgstr "không biết kiểu BB"
1991 msgid "stack overflow"
1995 msgid "stack underflow"
1996 msgstr "trán ngược đống"
1998 #: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109
1999 msgid "illegal variable index"
2000 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2003 msgid "illegal type index"
2004 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2006 #: ieee.c:1400 ieee.c:1437
2007 msgid "unknown TY code"
2008 msgstr "không biết mã TY"
2011 msgid "undefined variable in TY"
2012 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2014 #. Pascal file name. FIXME.
2016 msgid "Pascal file name not supported"
2017 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2020 msgid "unsupported qualifier"
2021 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2024 msgid "undefined variable in ATN"
2025 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2028 msgid "unknown ATN type"
2029 msgstr "không biết kiểu ATN"
2031 #. Reserved for FORTRAN common.
2033 msgid "unsupported ATN11"
2034 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2036 #. We have no way to record this information. FIXME.
2038 msgid "unsupported ATN12"
2039 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2042 msgid "unexpected string in C++ misc"
2043 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2046 msgid "bad misc record"
2047 msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
2050 msgid "unrecognized C++ misc record"
2051 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
2054 msgid "undefined C++ object"
2055 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2058 msgid "unrecognized C++ object spec"
2059 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2062 msgid "unsupported C++ object type"
2063 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2066 msgid "C++ base class not defined"
2067 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2069 #: ieee.c:2660 ieee.c:2765
2070 msgid "C++ object has no fields"
2071 msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào"
2074 msgid "C++ base class not found in container"
2075 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2078 msgid "C++ data member not found in container"
2079 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2081 #: ieee.c:2827 ieee.c:2977
2082 msgid "unknown C++ visibility"
2083 msgstr "không biết độ thấy rõ C++"
2086 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2087 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2090 msgid "bad type for C++ method function"
2091 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2094 msgid "no type information for C++ method function"
2095 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2098 msgid "C++ static virtual method"
2099 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2102 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2103 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2106 msgid "undefined C++ vtable"
2107 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2110 msgid "C++ default values not in a function"
2111 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2114 msgid "unrecognized C++ default type"
2115 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2118 msgid "reference parameter is not a pointer"
2119 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2122 msgid "unrecognized C++ reference type"
2123 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2126 msgid "C++ reference not found"
2127 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2130 msgid "C++ reference is not pointer"
2131 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2133 #: ieee.c:3475 ieee.c:3483
2134 msgid "missing required ASN"
2135 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2137 #: ieee.c:3510 ieee.c:3518
2138 msgid "missing required ATN65"
2139 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2142 msgid "bad ATN65 record"
2143 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2147 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2148 msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
2152 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2153 msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2157 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2158 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2162 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2163 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2167 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2168 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2170 #: nlmconv.c:269 srconv.c:1813
2171 msgid "input and output files must be different"
2172 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2175 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2176 msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
2179 msgid "no input file"
2180 msgstr "không có tập tin nhập nào"
2183 msgid "no name for output file"
2184 msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
2187 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2188 msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2191 msgid "make .bss section"
2192 msgstr "tạo phần « .bss »"
2195 msgid "make .nlmsections section"
2196 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2199 msgid "set .nlmsections flags"
2200 msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
2203 msgid "set .bss vma"
2204 msgstr "đặt vma .bss"
2207 msgid "set .data size"
2208 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2212 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2213 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2216 msgid "set start address"
2217 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2221 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2222 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2226 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2227 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2231 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2232 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2234 #: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907
2235 msgid "custom section"
2236 msgstr "phần tự chọn"
2238 #: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936
2239 msgid "help section"
2240 msgstr "phần trợ giúp"
2242 #: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954
2243 msgid "message section"
2244 msgstr "phần thông điệp"
2246 #: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987
2247 msgid "module section"
2248 msgstr "phần mô-đun"
2250 #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2254 #. There is no place to record this information.
2257 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2258 msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2260 #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2261 msgid "shared section"
2262 msgstr "phần dùng chung"
2265 msgid "warning: No version number given"
2266 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2268 #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2270 msgid "%s: read: %s"
2271 msgstr "%s: đọc: %s"
2274 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2275 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2279 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2280 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2284 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2285 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2290 " The options are:\n"
2291 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2292 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2293 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2294 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2295 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2296 " @<file> Read options from <file>.\n"
2297 " -h --help Display this information\n"
2298 " -v --version Display the program's version\n"
2301 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
2302 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2303 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
2304 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2305 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2306 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2307 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2309 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2310 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2311 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2312 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2316 msgid "support not compiled in for %s"
2317 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2320 msgid "make section"
2324 msgid "set section size"
2325 msgstr "lập kích cỡ phần"
2328 msgid "set section alignment"
2329 msgstr "lập canh lề phần"
2332 msgid "set section flags"
2333 msgstr "lập các cờ phân"
2336 msgid "set .nlmsections size"
2337 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2339 #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2340 msgid "set .nlmsection contents"
2341 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2344 msgid "stub section sizes"
2345 msgstr "kích cỡ phần stub"
2348 msgid "writing stub"
2349 msgstr "đang ghi stub..."
2353 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2354 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2358 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2359 msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2363 msgid "%s: execution of %s failed: "
2364 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2368 msgid "Execution of %s failed"
2369 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2371 #: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708
2373 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2374 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2378 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2379 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2384 " The options are:\n"
2385 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2386 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2387 " -B Same as --format=bsd\n"
2388 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2389 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2390 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2392 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2393 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2394 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2396 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2397 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2398 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2399 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2400 " line number for each symbol\n"
2401 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2403 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2404 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2405 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2406 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
2407 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
2408 " --size-sort Sort symbols by size\n"
2409 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
2410 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
2411 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
2412 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2413 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
2414 " -X 32_64 (ignored)\n"
2415 " @FILE Read options from FILE\n"
2416 " -h, --help Display this information\n"
2417 " -V, --version Display this program's version number\n"
2421 " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
2422 " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
2423 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2424 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2425 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2426 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2427 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2428 " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2429 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2430 " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
2431 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2432 " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n"
2433 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2434 " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
2435 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2436 "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
2437 " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
2438 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2439 " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
2440 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2441 " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
2442 " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
2443 " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
2444 " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
2445 " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
2446 " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
2447 " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
2448 " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
2449 " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
2450 " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
2451 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2452 " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2453 " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2456 #: nm.c:263 objdump.c:236
2458 msgid "Report bugs to %s.\n"
2459 msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
2463 msgid "%s: invalid radix"
2464 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2468 msgid "%s: invalid output format"
2469 msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
2471 #: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659
2473 msgid "<processor specific>: %d"
2474 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2476 #: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671
2478 msgid "<OS specific>: %d"
2479 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2481 #: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674
2483 msgid "<unknown>: %d"
2484 msgstr "<không biết>: %d"
2500 "Undefined symbols from %s:\n"
2505 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2513 "Symbols from %s:\n"
2521 #: nm.c:1231 nm.c:1282
2524 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2527 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2530 #: nm.c:1234 nm.c:1285
2533 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2536 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2544 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2549 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
2557 "Symbols from %s[%s]:\n"
2562 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2566 msgid "Only -X 32_64 is supported"
2567 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2570 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2571 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2574 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2575 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
2579 msgid "data size %ld"
2580 msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
2582 #: objcopy.c:401 srconv.c:1721
2584 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2585 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2589 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2590 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2592 #: objcopy.c:403 objcopy.c:495
2594 msgid " The options are:\n"
2595 msgstr " Tùy chọn:\n"
2600 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2601 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2602 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
2603 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2604 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
2605 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2606 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
2607 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
2608 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
2609 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2610 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2611 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2612 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
2613 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
2614 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
2616 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2617 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
2618 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
2619 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
2620 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
2621 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
2622 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
2623 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2624 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2625 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2626 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
2627 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
2628 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
2629 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
2630 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
2631 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
2632 " Add <incr> to the start address\n"
2633 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
2634 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
2635 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
2636 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
2637 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
2638 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
2639 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
2640 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
2641 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2642 " Warn if a named section does not exist\n"
2643 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
2644 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
2645 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
2646 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
2647 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
2648 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
2649 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
2650 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2651 " listed in <file>\n"
2652 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
2653 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2654 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
2655 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
2656 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2658 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
2659 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
2660 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
2661 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
2662 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
2663 " --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n"
2664 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
2665 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
2666 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
2667 " --impure Mark the output file as impure\n"
2668 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
2669 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
2670 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
2671 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
2673 " -v --verbose List all object files modified\n"
2674 " @<file> Read options from <file>\n"
2675 " -V --version Display this program's version number\n"
2676 " -h --help Display this output\n"
2677 " --info List object formats & architectures supported\n"
2679 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2680 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2681 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2682 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2683 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
2684 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2685 " -F --target <tên_bfd>\n"
2686 "\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2687 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2688 " -p --preserve-dates\n"
2689 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2690 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
2691 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
2692 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2693 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
2694 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2695 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
2696 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2697 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
2698 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2699 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2700 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2701 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
2702 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
2703 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2704 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2705 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2706 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
2707 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
2708 " -L --localize-symbol <tên>\n"
2709 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2710 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2711 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2712 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
2713 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2714 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2715 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
2716 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2717 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2718 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
2719 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2720 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2721 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
2722 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
2724 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2725 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2726 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2727 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2728 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2729 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2730 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
2731 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2732 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2733 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2734 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2735 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2736 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2737 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2738 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2739 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2740 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2741 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2742 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2743 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2744 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2745 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2746 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2747 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2748 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2749 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2750 " --change-leading-char\n"
2751 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n"
2752 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
2753 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
2754 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
2755 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
2756 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
2757 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2758 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
2759 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
2760 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
2761 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
2762 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
2763 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
2764 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
2765 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
2766 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2767 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
2768 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
2769 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2770 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2771 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
2772 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2773 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
2774 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
2775 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2776 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
2777 " --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n"
2778 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2779 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2780 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2782 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
2783 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
2784 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2785 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
2786 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
2787 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
2788 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
2789 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
2790 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
2791 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
2792 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2793 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
2794 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2795 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2796 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2797 " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2798 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2802 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
2803 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
2807 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
2808 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2813 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2814 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2815 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2816 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2817 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
2818 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2819 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2820 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2821 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2822 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
2823 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
2824 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2825 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2826 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2827 " -v --verbose List all object files modified\n"
2828 " -V --version Display this program's version number\n"
2829 " -h --help Display this output\n"
2830 " --info List object formats & architectures supported\n"
2831 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
2833 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức <tên_bfd>\n"
2835 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n"
2837 " -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2839 " -p --preserve-dates\n"
2840 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
2841 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2842 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
2843 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2845 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2846 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
2847 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2848 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
2849 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2850 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
2851 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2852 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
2853 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
2854 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
2855 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
2856 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2858 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
2859 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
2860 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
2862 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2863 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2864 " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2865 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
2866 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
2870 msgid "unrecognized section flag `%s'"
2871 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2875 msgid "supported flags: %s"
2876 msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
2880 msgid "cannot open '%s': %s"
2881 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2883 #: objcopy.c:649 objcopy.c:2722
2885 msgid "%s: fread failed"
2886 msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
2890 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
2891 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2895 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
2896 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
2900 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
2901 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
2905 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
2906 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2910 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
2911 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2915 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
2916 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
2920 msgid "%s:%d: premature end of file"
2921 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
2925 msgid "stat returns negative size for `%s'"
2926 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
2930 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
2931 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
2934 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
2935 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
2939 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
2940 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
2942 #: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715
2944 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
2945 msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »"
2949 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
2950 msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
2954 msgid "can't create section `%s': %s"
2955 msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
2958 msgid "there are no sections to be copied!"
2959 msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
2963 msgid "Can't fill gap after %s: %s"
2964 msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
2968 msgid "Can't add padding to %s: %s"
2969 msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
2973 msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
2974 msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
2977 msgid "unknown alternate machine code, ignored"
2978 msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
2980 #: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665
2982 msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)"
2983 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
2987 msgid "error: the input file '%s' is empty"
2988 msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
2992 msgid "Multiple renames of section %s"
2993 msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
2996 msgid "private header data"
2997 msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
3001 msgid "%s: error in %s: %s"
3002 msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
3021 msgid "private data"
3022 msgstr "dữ liệu riêng"
3026 msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
3027 msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
3031 msgid "%s: can't create debugging section: %s"
3032 msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
3036 msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
3037 msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
3041 msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
3042 msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3045 msgid "byte number must be non-negative"
3046 msgstr "số byte phải là không âm"
3049 msgid "interleave must be positive"
3050 msgstr "chen vào phải là dương"
3052 #: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599
3054 msgid "%s both copied and removed"
3055 msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
3057 #: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922
3058 #: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946
3060 msgid "bad format for %s"
3061 msgstr "dạng thức sai cho %s"
3065 msgid "cannot open: %s: %s"
3066 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3070 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3071 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3074 msgid "alternate machine code index must be positive"
3075 msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
3078 msgid "byte number must be less than interleave"
3079 msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
3083 msgid "architecture %s unknown"
3084 msgstr "không biết kiến trúc %s"
3087 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3088 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3092 msgid " Argument %s ignored"
3093 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3097 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3098 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3100 #: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155
3102 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3103 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3107 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3108 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3112 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3113 msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
3117 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3118 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3123 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3124 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3125 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3126 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3127 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3128 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3129 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3130 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3131 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3132 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3133 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3134 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3135 " -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n"
3136 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3137 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3138 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3139 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3140 " @<file> Read options from <file>\n"
3141 " -v, --version Display this program's version number\n"
3142 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3143 " -H, --help Display this information\n"
3145 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3146 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3147 " -p, --private-headers\n"
3148 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3149 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3150 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3151 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3152 " -d, --disassemble\n"
3153 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3155 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3157 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3158 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3159 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3160 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3161 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3162 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3163 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3164 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3165 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3166 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3167 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3168 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3169 " -R, --dynamic-reloc\n"
3170 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3171 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3172 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3173 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3174 " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3175 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3176 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3182 " The following switches are optional:\n"
3185 " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
3190 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3191 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3192 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3193 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3194 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3195 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3196 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3197 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3198 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3199 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3200 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3201 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3203 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3204 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3205 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3206 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3207 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3208 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3209 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3210 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3213 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3214 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3215 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3216 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3217 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3218 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3219 " -EB --endian=big\n"
3220 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3221 " -EL --endian=little\n"
3222 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3223 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3224 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3225 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3227 " -l, --line-numbers\n"
3228 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3229 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3231 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3232 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3234 " \t • lucid\t\trõ ràng\n"
3241 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3243 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3244 "\t\t(rã các số không)\n"
3245 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3246 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3247 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
3248 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3249 " --[no-]show-raw-insn\n"
3250 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3251 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3252 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3253 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3254 "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3262 #: objdump.c:392 objdump.c:396
3264 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3265 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3269 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3270 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3284 msgid "%s: not a dynamic object"
3285 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3289 msgid "Disassembly of section %s:\n"
3290 msgstr "Việc rã phần %s:\n"
3294 msgid "Can't use supplied machine %s"
3295 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3299 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3300 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3306 "Can't get contents for section '%s'.\n"
3309 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3314 "No %s section present\n"
3317 "Không có phần %s ở\n"
3322 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3323 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3328 "Contents of %s section:\n"
3331 "Nội dung phần %s\n"
3336 msgid "architecture: %s, "
3337 msgstr "kiến trúc: %s, "
3341 msgid "flags 0x%08x:\n"
3342 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3355 msgid "Contents of section %s:\n"
3356 msgstr "Nội dung phần %s:\n"
3360 msgid "no symbols\n"
3361 msgstr "không có ký hiệu\n"
3365 msgid "no information for symbol number %ld\n"
3366 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3370 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3371 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3377 "%s: file format %s\n"
3380 "%s: dạng thức tập tin %s\n"
3384 msgid "%s: printing debugging information failed"
3385 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3389 msgid "In archive %s:\n"
3390 msgstr "Trong kho %s\n"
3393 msgid "unrecognized -E option"
3394 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3398 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3399 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3403 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3404 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3406 #: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697
3408 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3409 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3411 #: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717
3413 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3414 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3418 msgid "%ld: .bf without preceding function"
3419 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3423 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3424 msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n"
3428 msgid "%s: no recognized debugging information"
3429 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3433 msgid "Last stabs entries before error:\n"
3434 msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
3438 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3439 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3443 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3444 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3448 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3449 msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
3452 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3453 msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3455 #: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743
3459 #: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754
3460 msgid "out of memory parsing relocs"
3461 msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại"
3465 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
3466 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3470 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
3471 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3475 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
3476 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3480 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
3481 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3485 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3486 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3490 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
3491 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3495 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3496 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3500 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
3501 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3503 #: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249
3506 msgid "unrecognized: %-7lx"
3507 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3511 msgid "<unknown addend: %lx>"
3512 msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
3516 msgid "<string table index: %3ld>"
3517 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3521 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
3522 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3526 msgid "Processor Specific: %lx"
3527 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3531 msgid "Operating System specific: %lx"
3532 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3534 #: readelf.c:1547 readelf.c:2349
3536 msgid "<unknown>: %lx"
3537 msgstr "<không rõ>: %lx"
3541 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3544 msgid "REL (Relocatable file)"
3545 msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
3548 msgid "EXEC (Executable file)"
3549 msgstr "EXEC (Executable file)"
3552 msgid "DYN (Shared object file)"
3553 msgstr "DYN (Shared object file)"
3556 msgid "CORE (Core file)"
3557 msgstr "CORE (Core file)"
3561 msgid "Processor Specific: (%x)"
3562 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3566 msgid "OS Specific: (%x)"
3567 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3569 #: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541
3571 msgid "<unknown>: %x"
3572 msgstr "<không rõ>: %x"
3579 msgid "Standalone App"
3580 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
3582 #: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964
3584 msgid "<unknown: %x>"
3585 msgstr "<không rõ : %x>"
3589 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
3590 msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
3594 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
3595 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
3601 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3602 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
3603 " -l --program-headers Display the program headers\n"
3604 " --segments An alias for --program-headers\n"
3605 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
3606 " --sections An alias for --section-headers\n"
3607 " -g --section-groups Display the section groups\n"
3608 " -t --section-details Display the section details\n"
3609 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
3610 " -s --syms Display the symbol table\n"
3611 " --symbols An alias for --syms\n"
3612 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
3613 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
3614 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
3615 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
3616 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
3617 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
3618 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
3619 " -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
3620 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
3621 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3622 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
3625 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3627 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
3628 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
3629 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
3630 "\t(các phân đoạn)\n"
3631 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
3632 "\t(các dòng đầu phần)\n"
3633 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
3635 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
3636 " -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
3637 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
3638 "\t(các dòng đầu)\n"
3639 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
3640 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
3641 "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
3642 " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
3643 " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
3644 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
3645 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
3646 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
3647 "\t(thông tin phiên bản)\n"
3648 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
3649 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
3650 " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
3652 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
3653 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3654 "\t[line\t\t\tdòng\n"
3655 "\tinfo\t\t\tthông tin\n"
3656 "\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
3657 "\tpubnames\tcác tên công\n"
3658 "\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
3659 "\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
3660 "\tframes\t\tcác khung\n"
3661 "\tstr\t\t\tchuỗi\n"
3662 "\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
3663 "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
3664 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
3669 " -i --instruction-dump=<number>\n"
3670 " Disassemble the contents of section <number>\n"
3672 " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
3678 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
3679 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
3680 " @<file> Read options from <file>\n"
3681 " -H --help Display this information\n"
3682 " -v --version Display the version number of readelf\n"
3685 "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
3686 " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
3687 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3688 " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3689 " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
3691 #: readelf.c:2642 readelf.c:9180
3692 msgid "Out of memory allocating dump request table."
3693 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
3695 #: readelf.c:2816 readelf.c:2884
3697 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
3698 msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
3702 msgid "Invalid option '-%c'\n"
3703 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
3706 msgid "Nothing to do.\n"
3707 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
3709 #: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169
3714 msgid "2's complement, little endian"
3715 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
3718 msgid "2's complement, big endian"
3719 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
3722 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
3723 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
3727 msgid "ELF Header:\n"
3728 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
3733 msgstr " Ma thuật: "
3737 msgid " Class: %s\n"
3738 msgstr " Class: %s\n"
3743 msgstr " Data: %s\n"
3747 msgid " Version: %d %s\n"
3748 msgstr " Version: %d %s\n"
3752 msgid " OS/ABI: %s\n"
3753 msgstr " OS/ABI: %s\n"
3757 msgid " ABI Version: %d\n"
3758 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
3763 msgstr " Type: %s\n"
3767 msgid " Machine: %s\n"
3768 msgstr " Machine: %s\n"
3772 msgid " Version: 0x%lx\n"
3773 msgstr " Version: 0x%lx\n"
3777 msgid " Entry point address: "
3778 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
3784 " Start of program headers: "
3787 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
3792 " (bytes into file)\n"
3793 " Start of section headers: "
3795 " (byte vào tập tin)\n"
3796 " Đầu các dòng đầu phần: "
3800 msgid " (bytes into file)\n"
3801 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
3805 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
3806 msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
3810 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
3811 msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
3815 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
3816 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
3820 msgid " Number of program headers: %ld\n"
3821 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
3825 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
3826 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
3830 msgid " Number of section headers: %ld"
3831 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
3835 msgid " Section header string table index: %ld"
3836 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
3838 #: readelf.c:3070 readelf.c:3103
3839 msgid "program headers"
3840 msgstr "các dòng đầu chương trình"
3842 #: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603
3843 #: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752
3844 #: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039
3845 msgid "Out of memory\n"
3846 msgstr "Hết bộ nhớ\n"
3852 "There are no program headers in this file.\n"
3855 "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
3861 "Elf file type is %s\n"
3864 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
3868 msgid "Entry point "
3875 "There are %d program headers, starting at offset "
3878 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
3880 #: readelf.c:3189 readelf.c:3191
3884 "Program Headers:\n"
3887 "Dòng đầu chương trình:\n"
3891 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
3892 msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
3896 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
3897 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
3901 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
3902 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
3906 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
3907 msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
3910 msgid "more than one dynamic segment\n"
3911 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
3914 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment"
3915 msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
3918 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment"
3919 msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
3922 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment."
3923 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
3926 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
3927 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
3933 " [Requesting program interpreter: %s]"
3936 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
3942 " Section to Segment mapping:\n"
3945 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
3949 msgid " Segment Sections...\n"
3950 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
3953 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
3954 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
3958 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
3959 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
3961 #: readelf.c:3432 readelf.c:3473
3962 msgid "section headers"
3963 msgstr "dòng đầu phần"
3965 #: readelf.c:3517 readelf.c:3580
3969 #: readelf.c:3527 readelf.c:3590
3970 msgid "symtab shndx"
3971 msgstr "symtab shndx"
3973 #: readelf.c:3817 readelf.c:4192
3977 "There are no sections in this file.\n"
3980 "Không có phần nào trong tập tin này.\n"
3984 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
3985 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
3987 #: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267
3989 msgid "string table"
3994 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
3995 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
3998 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
3999 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4004 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4005 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4008 msgid "dynamic strings"
4012 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4013 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4019 "Section Headers:\n"
4033 #: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003
4035 msgid " [Nr] Name\n"
4036 msgstr " [Nr] Tên\n"
4040 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
4041 msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4045 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4046 msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4050 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
4051 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4055 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4056 msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4060 msgid " Type Address Offset Link\n"
4061 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
4065 msgid " Size EntSize Info Align\n"
4066 msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
4070 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4071 msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4075 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4076 msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4087 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4088 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4089 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4097 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
4099 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4100 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4101 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4105 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
4106 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4109 msgid "Section headers are not available!\n"
4110 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4116 "There are no section groups in this file.\n"
4119 "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
4123 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4124 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4128 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4129 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4131 #: readelf.c:4317 readelf.c:7243
4132 msgid "section data"
4133 msgstr "dữ liệu phần"
4137 msgid " [Index] Name\n"
4138 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
4142 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4143 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4147 msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
4148 msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
4152 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4153 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4157 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4158 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4164 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4167 "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4173 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
4176 "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
4182 "Relocation section "
4187 #: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282
4192 #: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284
4194 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4195 msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4201 "There are no relocations in this file.\n"
4204 "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
4206 #: readelf.c:4742 readelf.c:5124
4207 msgid "unwind table"
4208 msgstr "tri ra bảng"
4210 #: readelf.c:4801 readelf.c:5214
4212 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4213 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
4215 #: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326
4219 "There are no unwind sections in this file.\n"
4222 "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
4228 "Could not find unwind info section for "
4231 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4235 msgstr "thông tin tri ra"
4237 #: readelf.c:4937 readelf.c:5281
4246 #: readelf.c:5491 readelf.c:5535
4247 msgid "dynamic section"
4254 "There is no dynamic section in this file.\n"
4257 "Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
4260 msgid "Unable to seek to end of file!"
4261 msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
4264 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4265 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4268 msgid "Unable to seek to end of file\n"
4269 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4272 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4273 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4276 msgid "dynamic string table"
4277 msgstr "bảng chuỗi động"
4280 msgid "symbol information"
4281 msgstr "thông tin ký hiệu"
4287 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4290 "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4294 msgid " Tag Type Name/Value\n"
4295 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
4299 msgid "Auxiliary library"
4300 msgstr "Thư viên phụ"
4304 msgid "Filter library"
4305 msgstr "Thư viên lọc"
4309 msgid "Configuration file"
4310 msgstr "Tập tin cấu hình"
4314 msgid "Dependency audit library"
4315 msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc"
4319 msgid "Audit library"
4320 msgstr "Thư viên kiểm tra"
4322 #: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899
4327 #: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901
4330 msgstr " Không có\n"
4334 msgid "Shared library: [%s]"
4335 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4339 msgid " program interpreter"
4340 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4344 msgid "Library soname: [%s]"
4345 msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]"
4349 msgid "Library rpath: [%s]"
4350 msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
4354 msgid "Library runpath: [%s]"
4355 msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
4359 msgid "Not needed object: [%s]\n"
4360 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4366 "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
4369 "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4376 #: readelf.c:6219 readelf.c:6426
4378 msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
4379 msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
4382 msgid "version definition section"
4383 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
4387 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
4388 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
4392 msgid " Index: %d Cnt: %d "
4393 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
4402 msgid "Name index: %ld\n"
4403 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4407 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
4408 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4412 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4413 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4419 "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
4422 "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4431 msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
4432 msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
4435 msgid "version need section"
4436 msgstr "phần cần phiên bản"
4440 msgid " %#06x: Version: %d"
4441 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
4446 msgstr " Tập tin: %s"
4451 msgstr " Tập tin: %lx"
4460 msgid " %#06x: Name: %s"
4461 msgstr " %#06x: Tên: %s"
4465 msgid " %#06x: Name index: %lx"
4466 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
4470 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
4471 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
4474 msgid "version string table"
4475 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4481 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4484 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4492 msgid "version symbol data"
4493 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4496 msgid " 0 (*local*) "
4497 msgstr " 0 (*local*) "
4500 msgid " 1 (*global*) "
4501 msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
4503 #: readelf.c:6503 readelf.c:6969
4504 msgid "version need"
4505 msgstr "phiên bản cần"
4508 msgid "version need aux (2)"
4509 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4511 #: readelf.c:6555 readelf.c:7034
4513 msgstr "phbản đ.nghĩa"
4515 #: readelf.c:6575 readelf.c:7049
4516 msgid "version def aux"
4517 msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
4523 "No version information found in this file.\n"
4526 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4529 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4530 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4533 msgid "Unable to seek to start of dynamic information"
4534 msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
4537 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4538 msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
4541 msgid "Failed to read in number of chains\n"
4542 msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
4548 "Symbol table for image:\n"
4551 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
4555 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4556 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4560 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4561 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4567 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
4570 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4574 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4575 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4579 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4580 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4583 msgid "version data"
4584 msgstr "dữ liệu phiên bản"
4587 msgid "version need aux (3)"
4588 msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
4591 msgid "bad dynamic symbol"
4592 msgstr "ký hiệu động sai"
4598 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
4601 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
4607 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4610 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
4614 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
4615 msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
4617 #: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223
4618 msgid "Out of memory"
4625 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
4628 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
4632 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
4633 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
4639 "Assembly dump of section %s\n"
4642 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
4648 "Section '%s' has no data to dump.\n"
4651 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
4657 "Hex dump of section '%s':\n"
4660 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
4664 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
4665 msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
4669 msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
4670 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4674 msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
4675 msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4679 msgid "%s section data"
4680 msgstr "dữ liệu phần %s"
4686 "Section '%s' has no debugging data.\n"
4689 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
4693 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
4694 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
4698 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
4699 msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
4707 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
4708 msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
4712 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
4713 msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
4717 msgid "Unknown format '%c'\n"
4718 msgstr "Không biết dạng thức %c\n"
4720 #: readelf.c:7936 readelf.c:8304
4722 msgstr "danh sách thư viên"
4732 "Section '%s' contains %d entries:\n"
4735 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4738 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table"
4739 msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
4741 #: readelf.c:8232 readelf.c:8246
4749 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
4752 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
4755 msgid " Num: Index Value Name"
4756 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
4759 msgid "liblist string table"
4760 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
4766 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
4769 "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4772 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
4773 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
4776 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
4777 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
4780 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
4781 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
4784 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
4785 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
4788 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
4789 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
4792 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
4793 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
4796 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
4797 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
4800 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
4801 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
4804 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
4805 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
4808 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
4809 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
4812 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
4813 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
4816 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
4817 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
4820 msgid "NT_VERSION (version)"
4821 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
4824 msgid "NT_ARCH (architecture)"
4825 msgstr "NT_ARCH (architecture)"
4827 #: readelf.c:8411 readelf.c:8433
4829 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
4830 msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
4832 #. NetBSD core "procinfo" structure.
4834 msgid "NetBSD procinfo structure"
4835 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
4837 #: readelf.c:8450 readelf.c:8464
4838 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
4839 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
4841 #: readelf.c:8452 readelf.c:8466
4842 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
4843 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
4845 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4848 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
4849 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
4859 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
4862 "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
4866 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
4867 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
4871 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
4872 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
4876 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
4877 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
4881 msgid "No note segments present in the core file.\n"
4882 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
4886 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
4887 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
4889 "Tức thời readelf này đã được xây dụng\n"
4890 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
4891 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
4893 #: readelf.c:8775 readelf.c:9119
4895 msgid "%s: Failed to read file header\n"
4896 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
4907 #: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074
4909 msgid "%s: failed to read archive header\n"
4910 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
4916 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
4917 msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
4923 msgid "%s: failed to read string table\n"
4924 msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
4928 msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
4929 msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
4933 msgid "%s: bad archive file name\n"
4934 msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
4938 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
4939 msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
4943 msgid "'%s': No such file\n"
4944 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
4948 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
4949 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
4953 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
4954 msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
4958 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
4959 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
4963 msgid "%s: cannot set time: %s"
4964 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
4966 #. We have to clean up here.
4967 #: rename.c:164 rename.c:202
4969 msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
4970 msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
4974 msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
4975 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
4979 msgid "%s: not enough binary data"
4980 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
4983 msgid "null terminated unicode string"
4984 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
4986 #: resbin.c:175 resbin.c:181
4988 msgstr "ID tài nguyên"
4994 #: resbin.c:253 resbin.c:260
4996 msgstr "dòng đầu trình đơn"
4999 msgid "menuex header"
5000 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5003 msgid "menuex offset"
5004 msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5008 msgid "unsupported menu version %d"
5009 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5011 #: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384
5012 msgid "menuitem header"
5013 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5017 msgstr "mục trình đơn"
5019 #: resbin.c:453 resbin.c:481
5020 msgid "dialog header"
5021 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5025 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5026 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5029 msgid "dialog font point size"
5030 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5033 msgid "dialogex font information"
5034 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5036 #: resbin.c:550 resbin.c:568
5037 msgid "dialog control"
5038 msgstr "điều kiện đối thoại"
5041 msgid "dialogex control"
5042 msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5045 msgid "dialog control end"
5046 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5049 msgid "dialog control data"
5050 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5053 msgid "stringtable string length"
5054 msgstr "độ dài bảng chuỗi"
5057 msgid "stringtable string"
5058 msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
5061 msgid "fontdir header"
5062 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5066 msgstr "thư mục phông chữ"
5069 msgid "fontdir device name"
5070 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5073 msgid "fontdir face name"
5074 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5081 msgid "group cursor header"
5082 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5086 msgid "unexpected group cursor type %d"
5087 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d"
5090 msgid "group cursor"
5091 msgstr "con chạy nhóm"
5094 msgid "group icon header"
5095 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5099 msgid "unexpected group icon type %d"
5100 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d"
5104 msgstr "biểu tượng nhóm"
5106 #: resbin.c:957 resbin.c:1174
5107 msgid "unexpected version string"
5108 msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ"
5112 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5113 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5117 msgid "unexpected version type %d"
5118 msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d"
5122 msgid "unexpected fixed version information length %d"
5123 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d"
5126 msgid "fixed version info"
5127 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5131 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5132 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu"
5136 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5137 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5140 msgid "version var info"
5141 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5145 msgid "unexpected stringfileinfo value length %d"
5146 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d"
5150 msgid "unexpected version stringtable value length %d"
5151 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d"
5155 msgid "unexpected version string length %d != %d + %d"
5156 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d"
5160 msgid "unexpected version string length %d < %d"
5161 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d"
5165 msgid "unexpected varfileinfo value length %d"
5166 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d"
5169 msgid "version varfileinfo"
5170 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5174 msgid "unexpected version value length %d"
5175 msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d"
5178 msgid "filename required for COFF input"
5179 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5183 msgid "%s: no resource section"
5184 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5187 msgid "can't read resource section"
5188 msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
5192 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5193 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5200 msgid "named directory entry"
5201 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5204 msgid "directory entry name"
5205 msgstr "tên mục nhập thư mục"
5208 msgid "named subdirectory"
5209 msgstr "thư mục con có tên"
5212 msgid "named resource"
5213 msgstr "tài nguyên có tên"
5216 msgid "ID directory entry"
5217 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5220 msgid "ID subdirectory"
5221 msgstr "thư mục con ID"
5225 msgstr "tài nguyên ID"
5228 msgid "resource type unknown"
5229 msgstr "không biết kiểu tài nguyên"
5233 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5236 msgid "resource data"
5237 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5240 msgid "resource data size"
5241 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5244 msgid "filename required for COFF output"
5245 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5248 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5249 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5251 #: resrc.c:238 resrc.c:309
5253 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5254 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5258 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5259 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5261 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5269 msgid "can't execute `%s': %s"
5270 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5274 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
5275 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5279 msgid "can't popen `%s': %s"
5280 msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
5284 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
5285 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5289 msgid "Tried `%s'\n"
5290 msgstr "Đã thử « %s »\n"
5294 msgid "Using `%s'\n"
5295 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5297 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5301 msgstr "%s:%d: %s\n"
5305 msgid "%s: unexpected EOF"
5306 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
5310 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
5311 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
5313 #: resrc.c:624 resrc.c:1134
5315 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
5316 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
5320 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
5321 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5323 #: resrc.c:707 resrc.c:1003
5325 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
5326 msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
5329 msgid "help ID requires DIALOGEX"
5330 msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5333 msgid "control data requires DIALOGEX"
5334 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5338 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
5339 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
5343 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
5344 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5346 #: resrc.c:1273 resrc.c:1308
5348 msgid "stat failed on file `%s': %s"
5349 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
5353 msgid "can't open `%s' for output: %s"
5354 msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
5358 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
5359 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
5363 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
5364 msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
5369 " The options are:\n"
5370 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
5371 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
5372 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
5373 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
5374 " @<file> Read options from <file>\n"
5375 " -h --help Display this information\n"
5376 " -v --version Display the program's version\n"
5380 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
5381 "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
5382 "\t\t\t(dạng thức)\n"
5383 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
5384 "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5386 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
5387 " --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
5389 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5390 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
5391 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
5396 msgid "invalid argument to --format: %s"
5397 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
5401 msgid "Invalid radix: %s\n"
5402 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5406 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
5407 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5412 " The options are:\n"
5413 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
5414 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
5415 " -d --debug Display information about what is being done\n"
5416 " @<file> Read options from <file>\n"
5417 " -h --help Display this information\n"
5418 " -v --version Print the program's version number\n"
5421 " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
5423 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5424 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
5425 "\t\t(không quét trước)\n"
5426 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5428 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5429 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5430 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5434 msgid "unable to open output file %s"
5435 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5437 #: stabs.c:330 stabs.c:1708
5438 msgid "numeric overflow"
5439 msgstr "tràn thuộc số"
5443 msgid "Bad stab: %s\n"
5444 msgstr "stab sai: %s\n"
5448 msgid "Warning: %s: %s\n"
5449 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
5453 msgid "N_LBRAC not within function\n"
5454 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5458 msgid "Too many N_RBRACs\n"
5459 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
5462 msgid "unknown C++ encoded name"
5463 msgstr "không biết tên mã C++"
5465 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
5466 #. cross-reference types.
5468 msgid "unrecognized cross reference type"
5469 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5471 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
5472 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
5474 msgid "missing index type"
5475 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
5478 msgid "unknown virtual character for baseclass"
5479 msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản"
5482 msgid "unknown visibility character for baseclass"
5483 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
5486 msgid "unnamed $vb type"
5487 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
5490 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
5491 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
5494 msgid "unknown visibility character for field"
5495 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
5498 msgid "const/volatile indicator missing"
5499 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
5503 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
5504 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
5507 msgid "Undefined N_EXCL"
5508 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
5512 msgid "Type file number %d out of range\n"
5513 msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
5517 msgid "Type index number %d out of range\n"
5518 msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
5522 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
5523 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
5527 msgid "bad mangled name `%s'\n"
5528 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
5532 msgid "no argument types in mangled string\n"
5533 msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n"
5537 msgid "Demangled name is not a function\n"
5538 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
5542 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
5543 msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
5547 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
5548 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
5552 msgid "Failed to print demangled template\n"
5553 msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
5557 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
5558 msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5562 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
5563 msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n"
5567 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
5568 msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5572 msgid "invalid number %s"
5573 msgstr "số không hợp lệ %s"
5577 msgid "invalid integer argument %s"
5578 msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
5582 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
5583 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
5588 " The options are:\n"
5589 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
5590 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
5591 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
5592 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
5593 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
5594 " -o An alias for --radix=o\n"
5595 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
5596 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
5597 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5598 " @<file> Read options from <file>\n"
5599 " -h --help Display this information\n"
5600 " -v --version Print the program's version number\n"
5603 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
5605 " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
5606 " -n --bytes=[số]\n"
5607 "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n"
5608 " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
5609 " -t --radix={o,d,x}\n"
5610 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5612 " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
5613 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n"
5615 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
5616 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
5617 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5618 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5619 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5620 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5624 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
5625 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
5630 " The options are:\n"
5631 " -h --help Display this information\n"
5632 " -v --version Print the program's version number\n"
5635 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5636 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5640 msgid "cannot open input file %s"
5641 msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
5645 msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
5646 msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5651 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
5652 "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
5654 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
5655 "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
5656 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
5660 msgid "can't open %s `%s': %s"
5661 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
5665 msgid ": expected to be a directory\n"
5666 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
5670 msgid ": expected to be a leaf\n"
5671 msgstr ": ngờ là lá\n"
5675 msgid "%s: warning: "
5676 msgstr "%s: cảnh báo : "
5680 msgid ": duplicate value\n"
5681 msgstr ": giá trị trùng\n"
5685 msgid "unknown format type `%s'"
5686 msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »"
5690 msgid "%s: supported formats:"
5691 msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :"
5693 #. Otherwise, we give up.
5696 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
5697 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
5701 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
5702 msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
5707 " The options are:\n"
5708 " -i --input=<file> Name input file\n"
5709 " -o --output=<file> Name output file\n"
5710 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
5711 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
5712 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
5713 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
5714 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
5715 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
5716 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
5717 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
5718 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
5719 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
5720 " the preprocessor output\n"
5721 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
5724 " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
5725 " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
5726 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức nhập_\n"
5727 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức xuất_\n"
5728 " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
5729 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
5730 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5731 "\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
5732 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
5733 "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5734 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
5735 "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5736 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
5737 "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5738 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
5739 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
5740 " --use-temp-file\n"
5741 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
5742 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
5743 "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
5747 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
5748 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
5753 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
5754 " @<file> Read options from <file>\n"
5755 " -h --help Print this help message\n"
5756 " -V --version Print version information\n"
5758 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
5759 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5760 " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
5761 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
5766 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
5767 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
5768 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
5770 "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
5771 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
5772 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
5773 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
5774 "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
5777 msgid "invalid option -f\n"
5778 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
5781 msgid "No filename following the -fo option.\n"
5782 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
5786 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
5787 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
5790 msgid "no resources"
5791 msgstr "không có tài nguyên nào"
5793 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
5795 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
5796 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
5800 msgid "stab_int_type: bad size %u"
5801 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
5805 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
5806 msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
5811 #~ msgid "debug_str section data"
5812 #~ msgstr "debug_str section data"
5814 #~ msgid "debug_loc section data"
5815 #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
5817 #~ msgid "debug_range section data"
5818 #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
5820 #~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
5821 #~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
5823 #~ msgid "debug_abbrev section data"
5824 #~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
5826 #~ msgid "extracting information from .debug_info section"
5827 #~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
5831 #~ "The .debug_loc section is empty.\n"
5834 #~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
5837 #~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
5840 #~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
5844 #~ "Contents of the .debug_str section:\n"
5847 #~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
5852 #~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
5855 #~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
5858 #~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
5861 #~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
5864 #~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
5865 #~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
5867 #~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
5868 #~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
5870 #~ msgid "debug section data"
5871 #~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"