1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
8 "Project-Id-Version: binutils-2.20.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-03 14:57+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:20+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
23 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
27 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
28 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
32 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
33 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
39 " @<file> Read options from <file>\n"
40 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
41 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
42 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
43 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
44 " -s --basenames Strip directory names\n"
45 " -f --functions Show function names\n"
46 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
47 " -h --help Display this information\n"
48 " -v --version Display the program's version\n"
52 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
53 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
54 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
55 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
57 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
58 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
59 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
60 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
61 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
64 #: addr2line.c:94 ar.c:295 coffdump.c:469 dlltool.c:3838 dllwrap.c:510
65 #: nlmconv.c:1113 objcopy.c:563 objcopy.c:598 readelf.c:2935 size.c:99
66 #: srconv.c:1741 strings.c:676 sysdump.c:653 windmc.c:233 windres.c:698
68 msgid "Report bugs to %s\n"
69 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
73 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
78 msgid "%s: cannot find section %s"
79 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
81 #: addr2line.c:375 nm.c:1554 objdump.c:3234
83 msgid "unknown demangling style `%s'"
84 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
88 msgid "no entry %s in archive\n"
89 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
93 msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin <name>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94 msgstr "Sử dụng: %s [tuỳ chọn mô phỏng ...] [--plugin <tên>] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
98 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
99 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
103 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
104 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
113 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
114 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
118 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
119 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
123 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
124 msgstr " p • in tập tin được tìm trong kho\n"
128 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
129 msgstr " q[f] • phụ thêm nhanh tập tin vào kho\n"
133 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
134 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
138 msgid " t - display contents of archive\n"
139 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
143 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
144 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
148 msgid " command specific modifiers:\n"
149 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
153 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
154 msgstr " [a] • để tập tin đẳng sau [tên bộ phạn]\n"
158 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
159 msgstr " [b] • để tập tin đẳng trước [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
163 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
164 msgstr " [D] - dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
168 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
169 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp tên\n"
173 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
174 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
178 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
179 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
183 msgid " [o] - preserve original dates\n"
184 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày gốc\n"
188 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
189 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
193 msgid " generic modifiers:\n"
194 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
198 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
199 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
203 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
204 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
208 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
209 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
213 msgid " [T] - make a thin archive\n"
214 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
218 msgid " [v] - be verbose\n"
219 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
223 msgid " [V] - display the version number\n"
224 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
228 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
229 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
234 msgstr " vẫn tùy chọn:\n"
238 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
239 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
243 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
244 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
248 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
249 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
254 " The options are:\n"
255 " @<file> Read options from <file>\n"
258 " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
262 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
263 msgstr " --plugin <tên> Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
268 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
269 " -h --help Print this help message\n"
270 " -v --version Print version information\n"
272 " -t Cập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho lưu\n"
273 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
274 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
276 #: ar.c:512 nm.c:1626
278 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
279 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
282 msgid "two different operation options specified"
283 msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
287 msgid "illegal option -- %c"
288 msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c"
291 msgid "no operation specified"
292 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
295 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
296 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
299 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
300 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »."
303 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
304 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
307 msgid "Value for `N' must be positive."
308 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
311 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
312 msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
316 msgid "internal error -- this option not implemented"
317 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
324 #: ar.c:851 ar.c:906 ar.c:1234 objcopy.c:2027
326 msgid "internal stat error on %s"
327 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
329 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
343 msgid "%s is not a valid archive"
344 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
348 msgid "No member named `%s'\n"
349 msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
353 msgid "no entry %s in archive %s!"
354 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
358 msgid "%s: no archive map to update"
359 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
363 msgid "No entry %s in archive.\n"
364 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
368 msgid "Can't open file %s\n"
369 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
373 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
374 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
378 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
379 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
383 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
384 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
388 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
389 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho lưu kết xuất\n"
391 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
393 msgid "%s: no open output archive\n"
394 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
396 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
398 msgid "%s: can't open file %s\n"
399 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
401 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
403 msgid "%s: can't find module file %s\n"
404 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
408 msgid "Current open archive is %s\n"
409 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
413 msgid "%s: no open archive\n"
414 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
418 msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
419 msgstr "Sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
423 msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
424 msgstr "In ra các byte từ đầu vào tiêu chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
428 msgid " No emulation specific options\n"
429 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
431 #. Macros for common output.
434 msgid " emulation options: \n"
435 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
439 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
440 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
444 msgid "%s: Matching formats:"
445 msgstr "%s: định dạng khớp:"
449 msgid "Supported targets:"
450 msgstr "Đích được hỗ trợ :"
454 msgid "%s: supported targets:"
455 msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
459 msgid "Supported architectures:"
460 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :"
464 msgid "%s: supported architectures:"
465 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :"
469 msgid "BFD header file version %s\n"
470 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
474 msgid "%s: bad number: %s"
475 msgstr "%s: con số sai: %s"
477 #: bucomm.c:565 strings.c:422
479 msgid "'%s': No such file"
480 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
482 #: bucomm.c:567 strings.c:424
484 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
485 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
489 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
490 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
497 #: coffdump.c:460 sysdump.c:646
499 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
500 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
504 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
505 msgstr " In ra lời thông dịch cho người đọc được của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
510 " The options are:\n"
511 " @<file> Read options from <file>\n"
512 " -h --help Display this information\n"
513 " -v --version Display the program's version\n"
517 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
518 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
519 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
521 #: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:710
522 msgid "no input file specified"
523 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào"
525 #: cxxfilt.c:119 nm.c:264 objdump.c:251
527 msgid "Report bugs to %s.\n"
528 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s.\n"
531 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
532 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
535 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
536 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
539 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
540 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
543 msgid "debug_record_parameter: no current function"
544 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
547 msgid "debug_end_function: no current function"
548 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
551 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
552 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
555 msgid "debug_start_block: no current block"
556 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
559 msgid "debug_end_block: no current block"
560 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
563 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
564 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
567 msgid "debug_record_line: no current unit"
568 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
572 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
573 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
577 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
578 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
582 msgid "debug_record_label: not implemented"
583 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
586 msgid "debug_record_variable: no current file"
587 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
590 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
591 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
594 msgid "debug_name_type: no current file"
595 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
598 msgid "debug_tag_type: no current file"
599 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
602 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
603 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
607 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
608 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
611 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
612 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
616 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
617 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
620 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
621 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
623 #: dlltool.c:884 dlltool.c:910 dlltool.c:941
625 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
626 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
630 msgid "Can't open def file: %s"
631 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
635 msgid "Processing def file: %s"
636 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
639 msgid "Processed def file"
640 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
644 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
645 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
649 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
650 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
654 msgid "NAME: %s base: %x"
655 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
657 #: dlltool.c:1071 dlltool.c:1087
658 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
659 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
663 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
664 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
666 #: dlltool.c:1320 resrc.c:293
671 #: dlltool.c:1325 dllwrap.c:410 resrc.c:298
673 msgid "subprocess got fatal signal %d"
674 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
676 #: dlltool.c:1331 dllwrap.c:417 resrc.c:305
678 msgid "%s exited with status %d"
679 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
683 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
684 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
688 msgid "Excluding symbol: %s"
689 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
691 #: dlltool.c:1576 dlltool.c:1587 nm.c:1001 nm.c:1012
693 msgid "%s: no symbols"
694 msgstr "%s: không có ký hiệu"
696 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
699 msgid "Done reading %s"
700 msgstr "Hoàn tất đọc %s"
704 msgid "Unable to open object file: %s"
705 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
709 msgid "Scanning object file %s"
710 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
714 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
715 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
718 msgid "Adding exports to output file"
719 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
722 msgid "Added exports to output file"
723 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
727 msgid "Generating export file: %s"
728 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
732 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
733 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
737 msgid "Opened temporary file: %s"
738 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
741 msgid "failed to read the number of entries from base file"
742 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
745 msgid "Generated exports file"
746 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
750 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
751 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
755 msgid "Creating stub file: %s"
756 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
758 #: dlltool.c:2837 dlltool.c:2906
760 msgid "failed to open temporary head file: %s"
761 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
765 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
766 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
770 msgid "Can't open .lib file: %s"
771 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
775 msgid "Creating library file: %s"
776 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
778 #: dlltool.c:3146 dlltool.c:3152
780 msgid "cannot delete %s: %s"
781 msgstr "không thể xoá %s: %s"
784 msgid "Created lib file"
785 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
787 #: dlltool.c:3375 dlltool.c:3397
789 msgid "%s is not a library"
790 msgstr "%s không phải là một thư viện"
794 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
795 msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll"
799 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
800 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)"
804 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
805 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
809 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
810 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
813 msgid "Processing definitions"
814 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
817 msgid "Processed definitions"
818 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
821 #: dlltool.c:3797 dllwrap.c:471
823 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
824 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
829 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
830 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
834 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
835 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
839 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
840 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
844 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
845 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
849 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
850 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trệ.\n"
854 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
855 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
859 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
860 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
864 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
865 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
869 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
870 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
874 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
875 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
879 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
880 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
884 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
885 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
889 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
890 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
894 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
895 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
899 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
900 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
904 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
905 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
909 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
910 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
914 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
915 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
919 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
921 " --add-stdcall-underscore\n"
922 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
926 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
927 msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất ra.\n"
931 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
932 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
936 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
937 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
941 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
942 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
946 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
947 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này cho chương trình dịch mã số.\n"
951 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
952 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
956 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
957 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
961 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
962 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
966 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
967 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
971 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
972 msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
976 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
977 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
981 msgid " -V --version Display the program version.\n"
982 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
986 msgid " -h --help Display this information.\n"
987 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
991 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
992 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
996 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
998 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
999 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
1003 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1004 msgstr " -L --linker <tên> \tDùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1008 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1009 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1013 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1014 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
1018 msgid "Unable to open base-file: %s"
1019 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1023 msgid "Machine '%s' not supported"
1024 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
1028 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1029 msgstr "Cảnh báo : loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1031 #: dlltool.c:4192 dllwrap.c:201
1033 msgid "Tried file: %s"
1034 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1036 #: dlltool.c:4199 dllwrap.c:208
1038 msgid "Using file: %s"
1039 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1043 msgid "Keeping temporary base file %s"
1044 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1048 msgid "Deleting temporary base file %s"
1049 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1053 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1054 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1058 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1059 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1063 msgid "Keeping temporary def file %s"
1064 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1068 msgid "Deleting temporary def file %s"
1069 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1073 msgid " Generic options:\n"
1074 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1078 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1079 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1083 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1084 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1088 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1089 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1093 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1094 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1098 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1099 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1103 msgid " Options for %s:\n"
1104 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1108 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1109 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là « gcc »\n"
1113 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1114 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Có quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1118 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1119 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là « dlltool »\n"
1123 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1124 msgstr " --entry <điểm_vào> Ghi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1128 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1129 msgstr " --image-base <cơ_bản> Ghi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1133 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1134 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1138 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1139 msgstr " --dry-run Hiển thị các điều cần chạy\n"
1143 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1144 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1148 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1149 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1153 msgid " --machine <machine>\n"
1154 msgstr " --machine <máy>\n"
1158 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1159 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1163 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1164 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1168 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1169 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1173 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1174 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1178 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1179 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1183 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1184 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1188 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1189 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
1193 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1194 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1198 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1200 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1201 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1205 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1206 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1210 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1211 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1215 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1216 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1220 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1221 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1225 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1226 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1230 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1231 msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất ra\n"
1235 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1236 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
1240 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1241 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1245 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1246 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1250 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1251 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1254 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1255 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1259 "no export definition file provided.\n"
1260 "Creating one, but that may not be what you want"
1262 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1263 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1267 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1268 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1272 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1273 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1277 msgid "DRIVER name : %s\n"
1278 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1282 msgid "DRIVER options : %s\n"
1283 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1285 #: dwarf.c:106 dwarf.c:155 readelf.c:357 readelf.c:525
1287 msgid "Unhandled data length: %d\n"
1288 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1290 #: dwarf.c:304 dwarf.c:2649
1291 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1292 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1296 msgid " Extended opcode %d: "
1297 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1310 msgid "set Address to 0x%lx\n"
1311 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
1315 msgid " define new File Table entry\n"
1316 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1318 #: dwarf.c:328 dwarf.c:2263
1320 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1321 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1323 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1329 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1330 #: dwarf.c:333 dwarf.c:335 dwarf.c:337 dwarf.c:2275 dwarf.c:2277 dwarf.c:2279
1335 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1347 msgid "set Discriminator to %lu\n"
1348 msgstr "đặt Discriminator thành %lu\n"
1350 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1351 #. the limited range of the unsigned char data type used
1353 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1356 msgid "user defined: length %d\n"
1357 msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
1359 #: dwarf.c:386 dwarf.c:2680
1361 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1362 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1365 msgid "<no .debug_str section>"
1366 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1370 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1371 msgstr "DW_FORM_strp bù quá lớn: %lx\n"
1374 msgid "<offset is too big>"
1375 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1379 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1380 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1384 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1385 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1389 msgid " %lu byte block: "
1390 msgstr " Khối %lu byte: "
1394 msgid "(User defined location op)"
1395 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1399 msgid "(Unknown location op)"
1400 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1403 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1404 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1407 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1408 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
1412 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1413 msgstr " (chuỗi gián tiếp, bù : 0x%lx): %s"
1417 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1418 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1422 msgid "(not inlined)"
1423 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1428 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1432 msgid "(declared as inline but ignored)"
1433 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1437 msgid "(declared as inline and inlined)"
1438 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1442 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
1443 msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1447 msgid "(location list)"
1448 msgstr "(danh sách vị trí)"
1450 #: dwarf.c:1585 dwarf.c:3281
1452 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1453 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1457 msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1458 msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
1462 msgid "Unknown AT value: %lx"
1463 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1467 msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
1468 msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1472 msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
1473 msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1477 msgid "No comp units in %s section ?"
1478 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1482 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1483 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1485 #: dwarf.c:1873 dwarf.c:2882 dwarf.c:2976 dwarf.c:3050 dwarf.c:3167
1486 #: dwarf.c:3316 dwarf.c:3374 dwarf.c:3571
1489 "Contents of the %s section:\n"
1492 "Nội dung của phần %s:\n"
1497 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1498 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1502 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1503 msgstr " Đơn vị biên dịch @ khoảng bù 0x%lx:\n"
1507 msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
1508 msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
1512 msgid " Version: %d\n"
1513 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1517 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
1518 msgstr " Khoảng bù tắt: %ld\n"
1522 msgid " Pointer Size: %d\n"
1523 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1527 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
1528 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
1532 msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1533 msgstr "CU ở khoảng bù %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1537 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1538 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1542 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1543 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1546 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1547 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1551 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1552 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1556 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1557 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1559 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1568 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1571 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1576 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1577 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1579 #: dwarf.c:2194 dwarf.c:2482
1580 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1581 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1585 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1586 msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n"
1590 msgid " Length: %ld\n"
1591 msgstr " Dài: %ld\n"
1595 msgid " DWARF Version: %d\n"
1596 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1600 msgid " Prologue Length: %d\n"
1601 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n"
1605 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1606 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1610 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1611 msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n"
1615 msgid " Line Base: %d\n"
1616 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1620 msgid " Line Range: %d\n"
1621 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1625 msgid " Opcode Base: %d\n"
1626 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1639 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1640 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1646 " The Directory Table is empty.\n"
1649 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1655 " The Directory Table:\n"
1660 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1670 " The File Name Table is empty.\n"
1673 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
1679 " The File Name Table:\n"
1682 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
1684 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1690 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1696 #. Now display the statements.
1701 " Line Number Statements:\n"
1704 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1708 msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1709 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1713 msgid " and Line by %d to %d\n"
1714 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1723 msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1724 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1728 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
1729 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1733 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1734 msgstr " Lập Tên Tập Tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập Tin\n"
1738 msgid " Set column to %lu\n"
1739 msgstr " Lập cột thành %lu\n"
1743 msgid " Set is_stmt to %d\n"
1744 msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
1748 msgid " Set basic block\n"
1749 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1753 msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1754 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1758 msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1759 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1763 msgid " Set prologue_end to true\n"
1764 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1768 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1769 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1771 #: dwarf.c:2393 dwarf.c:2758
1773 msgid " Set ISA to %lu\n"
1774 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1776 #: dwarf.c:2397 dwarf.c:2762
1778 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1779 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1784 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1787 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1791 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1792 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1794 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1800 #: dwarf.c:2593 dwarf.c:2606
1802 msgid "File name Line number Starting address\n"
1803 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
1807 msgid "CU: %s/%s:\n"
1808 msgstr "CU: %s/%s:\n"
1810 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1811 #: dwarf.c:2604 dwarf.c:2676
1816 #. If directory index is 0, that means current directory.
1826 #. The directory index starts counting at 1.
1838 msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
1839 msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
1843 msgid "%s %11d %#18lx\n"
1844 msgstr "%s %11d %#18lx\n"
1846 #: dwarf.c:2835 dwarf.c:3112 dwarf.c:3534
1848 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1849 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1851 #: dwarf.c:2916 dwarf.c:3419
1853 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1854 msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1857 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1858 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1862 msgid " Length: %ld\n"
1863 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
1867 msgid " Version: %d\n"
1868 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1872 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
1873 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
1877 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1878 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1891 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1892 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
1896 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1897 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1901 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1902 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1906 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1907 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
1911 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1912 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
1916 msgid " Number TAG\n"
1919 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1922 msgid " %ld %s [%s]\n"
1923 msgstr " %ld %s [%s]\n"
1926 msgid "has children"
1927 msgstr "có điều con"
1931 msgstr "không có con"
1933 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1937 msgstr " %-18s %s\n"
1939 #: dwarf.c:3106 dwarf.c:3312 dwarf.c:3528
1943 "The %s section is empty.\n"
1946 "Phần %s vẫn trống.\n"
1948 #. FIXME: Should we handle this case?
1950 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1951 msgstr "Các danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự giảm dần.\n"
1954 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1955 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1959 msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1960 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1964 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1965 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
1969 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1970 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1974 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1975 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1979 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1980 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n"
1982 #: dwarf.c:3220 dwarf.c:3255 dwarf.c:3265
1984 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1985 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
1987 #: dwarf.c:3239 dwarf.c:3622
1989 msgid "<End of list>\n"
1990 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
1994 msgid "(base address)\n"
1995 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
1998 msgid " (start == end)"
1999 msgstr " (đầu == cuối)"
2002 msgid " (start > end)"
2003 msgstr " (đầu > cuối)"
2007 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2008 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2011 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2012 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2016 msgid " Length: %ld\n"
2017 msgstr " Dài: %ld\n"
2021 msgid " Version: %d\n"
2022 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2026 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2027 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n"
2031 msgid " Pointer Size: %d\n"
2032 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
2036 msgid " Segment Size: %d\n"
2037 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2040 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2041 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2062 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2063 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
2067 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2068 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2072 msgid " Offset Begin End\n"
2073 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2077 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2078 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2082 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2083 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2086 msgid "(start == end)"
2087 msgstr "(đầu == cuối)"
2090 msgid "(start > end)"
2091 msgstr "(đầu > cuối)"
2094 msgid "bad register: "
2095 msgstr "thanh ghi sai: "
2099 msgid "Contents of the %s section:\n"
2100 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2104 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2105 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2109 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2110 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2114 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2115 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2124 msgid "%s: Warning: "
2125 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2127 #: dwarf.c:4823 dwarf.c:4889
2129 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2130 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2134 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2135 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2139 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2140 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2144 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2145 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2149 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2150 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2153 msgid "unexpected end of debugging information"
2154 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2157 msgid "invalid number"
2158 msgstr "con số không hợp lệ"
2161 msgid "invalid string length"
2162 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2164 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2165 msgid "expression stack overflow"
2166 msgstr "tràn đống biểu thức"
2169 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2170 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2173 msgid "unknown section"
2174 msgstr "không rõ phần"
2177 msgid "expression stack underflow"
2178 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2181 msgid "expression stack mismatch"
2182 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2185 msgid "unknown builtin type"
2186 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2189 msgid "BCD float type not supported"
2190 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2193 msgid "unexpected number"
2194 msgstr "con số bất thường"
2197 msgid "unexpected record type"
2198 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2201 msgid "blocks left on stack at end"
2202 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2205 msgid "unknown BB type"
2206 msgstr "không rõ kiểu BB"
2209 msgid "stack overflow"
2213 msgid "stack underflow"
2214 msgstr "tràn ngược đống"
2216 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2217 msgid "illegal variable index"
2218 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2221 msgid "illegal type index"
2222 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2224 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2225 msgid "unknown TY code"
2226 msgstr "không rõ mã TY"
2229 msgid "undefined variable in TY"
2230 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2232 #. Pascal file name. FIXME.
2234 msgid "Pascal file name not supported"
2235 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2238 msgid "unsupported qualifier"
2239 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2242 msgid "undefined variable in ATN"
2243 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2246 msgid "unknown ATN type"
2247 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2249 #. Reserved for FORTRAN common.
2251 msgid "unsupported ATN11"
2252 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2254 #. We have no way to record this information. FIXME.
2256 msgid "unsupported ATN12"
2257 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2260 msgid "unexpected string in C++ misc"
2261 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2264 msgid "bad misc record"
2265 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2268 msgid "unrecognized C++ misc record"
2269 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2272 msgid "undefined C++ object"
2273 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2276 msgid "unrecognized C++ object spec"
2277 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2280 msgid "unsupported C++ object type"
2281 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2284 msgid "C++ base class not defined"
2285 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2287 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
2288 msgid "C++ object has no fields"
2289 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2292 msgid "C++ base class not found in container"
2293 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2296 msgid "C++ data member not found in container"
2297 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2299 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
2300 msgid "unknown C++ visibility"
2301 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2304 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2305 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2308 msgid "bad type for C++ method function"
2309 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2312 msgid "no type information for C++ method function"
2313 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2316 msgid "C++ static virtual method"
2317 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2320 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2321 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2324 msgid "undefined C++ vtable"
2325 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2328 msgid "C++ default values not in a function"
2329 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2332 msgid "unrecognized C++ default type"
2333 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2336 msgid "reference parameter is not a pointer"
2337 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2340 msgid "unrecognized C++ reference type"
2341 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2344 msgid "C++ reference not found"
2345 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2348 msgid "C++ reference is not pointer"
2349 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2351 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
2352 msgid "missing required ASN"
2353 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2355 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
2356 msgid "missing required ATN65"
2357 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2360 msgid "bad ATN65 record"
2361 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2365 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2366 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2370 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2371 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2375 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2376 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2380 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2381 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2385 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2386 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2389 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2390 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2392 #: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2393 msgid "input and output files must be different"
2394 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2397 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2398 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2401 msgid "no input file"
2402 msgstr "không có tập tin nhập vào"
2405 msgid "no name for output file"
2406 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2409 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2410 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2413 msgid "make .bss section"
2414 msgstr "tạo phần « .bss »"
2417 msgid "make .nlmsections section"
2418 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2421 msgid "set .bss vma"
2422 msgstr "đặt vma .bss"
2425 msgid "set .data size"
2426 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2430 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2431 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2434 msgid "set start address"
2435 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2439 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2440 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2444 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2445 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2449 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2450 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2452 #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2453 msgid "custom section"
2456 #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2457 msgid "help section"
2458 msgstr "phần trợ giúp"
2460 #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2461 msgid "message section"
2462 msgstr "phần thông điệp"
2464 #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2465 msgid "module section"
2466 msgstr "phần mô-đun"
2468 #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2472 #. There is no place to record this information.
2475 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2476 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2478 #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2479 msgid "shared section"
2480 msgstr "phần dùng chung"
2483 msgid "warning: No version number given"
2484 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2486 #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2488 msgid "%s: read: %s"
2489 msgstr "%s: đọc: %s"
2492 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2493 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2497 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2498 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2502 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2503 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2508 " The options are:\n"
2509 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2510 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2511 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2512 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2513 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2514 " @<file> Read options from <file>.\n"
2515 " -h --help Display this information\n"
2516 " -v --version Display the program's version\n"
2519 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2520 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2521 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2522 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2523 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2524 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2525 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2527 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2528 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2529 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2530 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2534 msgid "support not compiled in for %s"
2535 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2538 msgid "make section"
2542 msgid "set section size"
2543 msgstr "lập kích cỡ phần"
2546 msgid "set section alignment"
2547 msgstr "lập canh lề phần"
2550 msgid "set section flags"
2551 msgstr "lập các cờ phân"
2554 msgid "set .nlmsections size"
2555 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2557 #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2558 msgid "set .nlmsection contents"
2559 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2562 msgid "stub section sizes"
2563 msgstr "kích cỡ phần stub"
2566 msgid "writing stub"
2567 msgstr "đang ghi stub"
2571 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2572 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2576 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2577 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2581 msgid "%s: execution of %s failed: "
2582 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2586 msgid "Execution of %s failed"
2587 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2589 #: nm.c:220 size.c:78 strings.c:659
2591 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2592 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2596 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2597 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2602 " The options are:\n"
2603 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2604 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2605 " -B Same as --format=bsd\n"
2606 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2607 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2608 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2610 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2611 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2612 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2614 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2615 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2616 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2617 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2618 " line number for each symbol\n"
2619 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2621 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2622 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2623 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2626 " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
2627 " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
2628 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2629 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2630 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2631 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2632 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2633 " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2634 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2635 " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
2636 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2637 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n"
2638 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2639 " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
2640 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2641 "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
2642 " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
2643 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2644 " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n"
2645 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2646 " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n"
2650 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
2651 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
2656 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
2657 "\t\t -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
2658 " --size-sort Sort symbols by size\n"
2659 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
2660 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
2661 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
2662 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2663 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
2664 " -X 32_64 (ignored)\n"
2665 " @FILE Read options from FILE\n"
2666 " -h, --help Display this information\n"
2667 " -V, --version Display this program's version number\n"
2670 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã xác định\n"
2671 "\t\t -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
2672 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
2673 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
2674 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
2675 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra các giá trị ký hiệu\n"
2676 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
2677 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa xác định\n"
2678 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
2679 " @TẬP_TIN Đọc các tuỳ chọn từ tập tin này\n"
2680 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
2681 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
2686 msgid "%s: invalid radix"
2687 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2691 msgid "%s: invalid output format"
2692 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
2694 #: nm.c:337 readelf.c:7016 readelf.c:7061
2696 msgid "<processor specific>: %d"
2697 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2699 #: nm.c:339 readelf.c:7025 readelf.c:7079
2701 msgid "<OS specific>: %d"
2702 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2704 #: nm.c:341 readelf.c:7028 readelf.c:7082
2706 msgid "<unknown>: %d"
2707 msgstr "<không rõ>: %d"
2716 "Chỉ mục kho lưu:\n"
2723 "Undefined symbols from %s:\n"
2728 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2736 "Symbols from %s:\n"
2744 #: nm.c:1246 nm.c:1297
2747 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2750 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2753 #: nm.c:1249 nm.c:1300
2756 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2759 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2767 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2772 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2780 "Symbols from %s[%s]:\n"
2785 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2790 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2791 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
2794 msgid "Only -X 32_64 is supported"
2795 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi"
2798 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2799 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »"
2802 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2803 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
2807 msgid "data size %ld"
2808 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2810 #: objcopy.c:463 srconv.c:1730
2812 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2813 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2817 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2818 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
2820 #: objcopy.c:465 objcopy.c:572
2822 msgid " The options are:\n"
2823 msgstr " Tùy chọn:\n"
2828 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2829 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2830 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
2831 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2832 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
2833 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2834 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
2835 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
2836 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
2837 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2838 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2839 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2840 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
2841 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
2842 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
2844 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2845 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
2846 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
2847 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2848 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2849 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
2850 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
2851 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
2852 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
2853 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
2854 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2855 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2856 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2857 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
2858 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
2859 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
2860 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
2861 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
2862 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
2863 " Add <incr> to the start address\n"
2864 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
2865 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
2866 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
2867 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
2868 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
2869 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
2870 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
2871 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
2872 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2873 " Warn if a named section does not exist\n"
2874 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
2875 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
2876 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
2877 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
2878 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
2879 " Handle long section names in Coff objects.\n"
2880 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
2881 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
2882 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
2883 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
2884 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2885 " listed in <file>\n"
2886 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
2887 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2888 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
2889 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
2890 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2892 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
2893 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
2894 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
2895 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
2896 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
2897 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
2898 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
2899 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
2900 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
2901 " --impure Mark the output file as impure\n"
2902 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
2903 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
2904 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
2905 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
2907 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
2908 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
2910 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
2911 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
2912 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
2914 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
2915 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
2916 "] -v --verbose List all object files modified\n"
2917 " @<file> Read options from <file>\n"
2918 " -V --version Display this program's version number\n"
2919 " -h --help Display this output\n"
2920 " --info List object formats & architectures supported\n"
2922 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2923 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2924 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2925 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2926 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
2927 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2928 " -F --target <tên_bfd>\n"
2929 "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2930 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2931 " -p --preserve-dates\n"
2932 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2933 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
2934 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
2935 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2936 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
2937 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2938 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
2939 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2940 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
2941 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2942 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2943 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2944 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
2945 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
2946 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2947 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2948 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2949 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2950 "\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2951 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
2952 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
2953 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2954 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2955 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2956 "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2957 " -L --localize-symbol <tên>\n"
2958 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2959 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2960 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2961 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
2962 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2963 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2964 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
2965 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2966 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2967 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
2968 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2969 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2970 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
2971 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
2973 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2974 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2975 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2976 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2977 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2978 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2979 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
2980 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2981 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2982 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2983 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2984 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2985 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2986 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2987 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2988 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2989 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2990 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2991 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2992 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2993 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2994 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2995 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2996 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2997 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2998 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2999 "--long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3000 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3001 " --change-leading-char\n"
3002 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3003 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
3004 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
3005 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
3006 "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
3007 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
3008 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3009 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
3010 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3011 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3012 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
3013 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
3014 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
3015 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3016 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
3017 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
3018 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
3019 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3020 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
3021 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
3022 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3023 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
3024 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
3025 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3026 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
3027 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
3028 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3029 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
3030 " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
3031 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
3032 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
3033 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
3035 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
3036 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
3037 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3038 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
3039 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
3040 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
3041 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
3042 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3043 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
3044 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
3045 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3046 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3048 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3049 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3050 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3052 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3053 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3054 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3055 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
3056 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3057 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3058 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3059 " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3060 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
3064 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3065 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3069 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3070 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3075 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3076 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3077 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3078 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3079 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3080 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3081 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3082 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3083 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3084 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3085 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3086 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3087 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3088 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3089 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3090 " -v --verbose List all object files modified\n"
3091 " -V --version Display this program's version number\n"
3092 " -h --help Display this output\n"
3093 " --info List object formats & architectures supported\n"
3094 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3096 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3098 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3100 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3102 " -p --preserve-dates\n"
3103 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3104 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3105 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
3106 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
3108 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3109 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3110 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
3111 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3112 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3113 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3114 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3115 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3116 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3117 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3118 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3119 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3120 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3121 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3123 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3124 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3125 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3127 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3128 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3129 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3130 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3131 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3135 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3136 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3140 msgid "supported flags: %s"
3141 msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s"
3145 msgid "cannot open '%s': %s"
3146 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3148 #: objcopy.c:751 objcopy.c:3336
3150 msgid "%s: fread failed"
3151 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3155 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3156 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3160 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3161 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3165 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3166 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3170 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3171 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3175 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3176 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3180 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3181 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3185 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3186 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3190 msgid "%s:%d: premature end of file"
3191 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3195 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3196 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3200 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3201 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3204 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3205 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3209 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3210 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3214 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3215 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »"
3219 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3220 msgstr "Cảnh báo : tập tin kết xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3224 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3225 msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3229 msgid "can't add section '%s'"
3230 msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3234 msgid "can't create section `%s'"
3235 msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3239 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3240 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3243 msgid "Can't fill gap after section"
3244 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3247 msgid "can't add padding"
3248 msgstr "không thể đệm thêm"
3252 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3253 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3256 msgid "error copying private BFD data"
3257 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3261 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3262 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3265 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3266 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3269 msgid "ignoring the alternative value"
3270 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3272 #: objcopy.c:1975 objcopy.c:2010
3274 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3275 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3278 msgid "Unable to recognise the format of file"
3279 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3283 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3284 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống"
3288 msgid "Multiple renames of section %s"
3289 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3292 msgid "error in private header data"
3293 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3296 msgid "failed to create output section"
3297 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3300 msgid "failed to set size"
3301 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3304 msgid "failed to set vma"
3305 msgstr "lỗi đặt vma"
3308 msgid "failed to set alignment"
3309 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3312 msgid "failed to copy private data"
3313 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3316 msgid "relocation count is negative"
3317 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3319 #. User must pad the section up in order to do this.
3322 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3323 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3326 msgid "can't create debugging section"
3327 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3330 msgid "can't set debugging section contents"
3331 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
3335 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3336 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3339 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3340 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3344 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
3345 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
3349 msgid "unknown PE subsystem: %s"
3350 msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s"
3353 msgid "byte number must be non-negative"
3354 msgstr "số byte phải là khác âm"
3357 msgid "interleave must be positive"
3358 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
3360 #: objcopy.c:3198 objcopy.c:3206
3362 msgid "%s both copied and removed"
3363 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3365 #: objcopy.c:3307 objcopy.c:3381 objcopy.c:3481 objcopy.c:3512 objcopy.c:3536
3366 #: objcopy.c:3540 objcopy.c:3560
3368 msgid "bad format for %s"
3369 msgstr "định dạng sai cho %s"
3373 msgid "cannot open: %s: %s"
3374 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3378 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3379 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
3383 msgid "unknown long section names option '%s'"
3384 msgstr "không rõ tuỳ chọn tên phần dài « %s »"
3387 msgid "unable to parse alternative machine code"
3388 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3391 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3392 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3396 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3397 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3401 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
3402 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »"
3406 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
3407 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »"
3411 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
3412 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »"
3416 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
3417 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »"
3420 msgid "byte number must be less than interleave"
3421 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
3425 msgid "unknown input EFI target: %s"
3426 msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s"
3430 msgid "unknown output EFI target: %s"
3431 msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s"
3435 msgid "architecture %s unknown"
3436 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3439 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3440 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3444 msgid " Argument %s ignored"
3445 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3449 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3450 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3454 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3455 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3457 #: objcopy.c:3891 objcopy.c:3905
3459 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3460 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3464 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3465 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3469 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3470 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
3474 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3475 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3480 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3481 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3482 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3483 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3484 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3485 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3486 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3487 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3488 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3489 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3490 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3491 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3492 " -W[lLiaprmfFsoR] or\n"
3493 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3494 " Display DWARF info in the file\n"
3495 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3496 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3497 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3498 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3499 " @<file> Read options from <file>\n"
3500 " -v, --version Display this program's version number\n"
3501 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3502 " -H, --help Display this information\n"
3504 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3505 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3506 " -p, --private-headers\n"
3507 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3508 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3509 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3510 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3511 " -d, --disassemble\n"
3512 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3514 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3516 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3517 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3518 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3519 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3520 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3521 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3522 "-W[lLiaprmfFsoR] hoặc\n"
3523 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3524 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
3525 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3526 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3527 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3528 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3529 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3530 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3531 " -R, --dynamic-reloc\n"
3532 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3533 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3534 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3535 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3536 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3537 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3538 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3544 " The following switches are optional:\n"
3547 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3552 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3553 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3554 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3555 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3556 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3557 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3558 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3559 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3560 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3561 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
3562 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3563 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3564 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3566 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3567 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3568 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3569 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3570 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3571 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3572 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a signle line for -d\n"
3573 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3574 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3575 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
3576 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
3579 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3580 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3581 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3582 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3583 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3584 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3585 " -EB --endian=big\n"
3586 "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3587 " -EL --endian=little\n"
3588 "\t\tGiả sử định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3589 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3590 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3591 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3593 " -l, --line-numbers\n"
3594 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3595 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3596 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3598 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3599 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3601 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3608 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3610 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3611 "\t\t(rã các số không)\n"
3612 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3613 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3614 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
3615 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3616 " --[no-]show-raw-insn\n"
3617 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3618 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3619 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3620 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3621 "\t\t(điều chỉnh vma)\n"
3622 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3623 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm tiền tố này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n"
3624 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n"
3632 #: objdump.c:436 objdump.c:440
3634 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3635 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3639 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3640 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3654 msgid "%s: not a dynamic object"
3655 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3657 #: objdump.c:916 objdump.c:940
3659 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3660 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
3666 "Disassembly of section %s:\n"
3669 "Việc rã phần %s:\n"
3673 msgid "Can't use supplied machine %s"
3674 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3678 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3679 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3685 "Can't get contents for section '%s'.\n"
3688 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3694 "Can't uncompress section '%s'.\n"
3697 "Không thể giải nén phần « %s ».\n"
3702 "No %s section present\n"
3705 "Không có phần %s ở\n"
3710 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3711 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3716 "Contents of %s section:\n"
3719 "Nội dung của phần %s\n"
3724 msgid "architecture: %s, "
3725 msgstr "kiến trúc: %s, "
3729 msgid "flags 0x%08x:\n"
3730 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3743 msgid "Contents of section %s:"
3744 msgstr "Nội dung của phần %s:"
3748 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
3749 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
3753 msgid "no symbols\n"
3754 msgstr "không có ký hiệu\n"
3758 msgid "no information for symbol number %ld\n"
3759 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3763 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3764 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3770 "%s: file format %s\n"
3773 "%s: định dạng tập tin %s\n"
3777 msgid "%s: printing debugging information failed"
3778 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3782 msgid "In archive %s:\n"
3783 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
3786 msgid "error: the start address should be before the end address"
3787 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
3790 msgid "error: the stop address should be after the start address"
3791 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
3794 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
3795 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
3798 msgid "error: instruction width must be positive"
3799 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
3802 msgid "unrecognized -E option"
3803 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3807 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3808 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »"
3811 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3812 msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
3816 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3817 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3819 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3821 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3822 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3824 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3826 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3827 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3831 msgid "%ld: .bf without preceding function"
3832 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3836 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3837 msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3841 msgid "%s: no recognized debugging information"
3842 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3846 msgid "Last stabs entries before error:\n"
3847 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
3851 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3852 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3856 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3857 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3861 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3862 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
3865 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3866 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3868 #: readelf.c:666 readelf.c:696 readelf.c:764 readelf.c:793
3872 #: readelf.c:678 readelf.c:708 readelf.c:775 readelf.c:804
3873 msgid "out of memory parsing relocs\n"
3874 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
3878 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
3879 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3883 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
3884 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3888 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
3889 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3893 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
3894 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3898 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3899 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3903 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
3904 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3908 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3909 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3913 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
3914 msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3916 #: readelf.c:1222 readelf.c:1381 readelf.c:1389
3918 msgid "unrecognized: %-7lx"
3919 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3923 msgid "<unknown addend: %lx>"
3924 msgstr "<không rõ phần cộng: %lx>"
3928 msgid "<string table index: %3ld>"
3929 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3933 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
3934 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3938 msgid "Processor Specific: %lx"
3939 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3943 msgid "Operating System specific: %lx"
3944 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3946 #: readelf.c:1744 readelf.c:2626
3948 msgid "<unknown>: %lx"
3949 msgstr "<không rõ>: %lx"
3953 msgstr "NONE (Không có)"
3956 msgid "REL (Relocatable file)"
3957 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
3960 msgid "EXEC (Executable file)"
3961 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
3964 msgid "DYN (Shared object file)"
3965 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
3968 msgid "CORE (Core file)"
3969 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
3973 msgid "Processor Specific: (%x)"
3974 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3978 msgid "OS Specific: (%x)"
3979 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3981 #: readelf.c:1769 readelf.c:2843
3983 msgid "<unknown>: %x"
3984 msgstr "<không rõ>: %x"
3992 msgid "<unknown>: 0x%x"
3993 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
4001 msgstr "không rõ mac"
4004 msgid "Standalone App"
4005 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
4007 #: readelf.c:2466 readelf.c:3174 readelf.c:3190
4009 msgid "<unknown: %x>"
4010 msgstr "<không rõ : %x>"
4014 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
4015 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
4019 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
4020 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
4026 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4027 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
4028 " -l --program-headers Display the program headers\n"
4029 " --segments An alias for --program-headers\n"
4030 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
4031 " --sections An alias for --section-headers\n"
4032 " -g --section-groups Display the section groups\n"
4033 " -t --section-details Display the section details\n"
4034 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
4035 " -s --syms Display the symbol table\n"
4036 " --symbols An alias for --syms\n"
4037 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
4038 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
4039 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
4040 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
4041 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
4042 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
4043 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
4044 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
4045 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
4046 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
4047 " -p --string-dump=<number|name>\n"
4048 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
4049 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
4050 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
4051 " -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
4052 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4053 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
4056 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
4058 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị dòng đầu tập tin ELF\n"
4059 " -l --program-headers \t\tHiển thị các dòng đầu chương trình\n"
4060 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
4061 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
4062 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
4063 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n"
4064 " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n"
4065 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
4066 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n"
4067 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
4068 " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
4069 " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n"
4070 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin tri ra (nếu có)\n"
4071 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần động (nếu có)\n"
4072 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
4073 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
4074 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
4075 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
4076 " -x --hex-dump=<số|tên> Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
4077 " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
4078 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
4079 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã định vị lại)\n"
4080 " -w[liaprmfFsoR] hay\n"
4081 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
4082 " • rawline\t\tdòng thô\n"
4083 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
4084 " • info\t\t\tthông tin\n"
4085 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
4086 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
4087 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
4088 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
4089 " • frames\t\t\tcác khung\n"
4090 " • str\t\t\tchuỗi\n"
4091 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
4092 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
4093 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
4098 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
4099 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
4101 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
4102 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
4107 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
4108 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
4109 " @<file> Read options from <file>\n"
4110 " -H --help Display this information\n"
4111 " -v --version Display the version number of readelf\n"
4114 "\tHiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
4115 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
4116 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
4117 " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n"
4118 " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
4120 #: readelf.c:2956 readelf.c:2985 readelf.c:2989 readelf.c:11591
4121 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
4122 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
4126 msgid "Invalid option '-%c'\n"
4127 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
4130 msgid "Nothing to do.\n"
4131 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
4133 #: readelf.c:3170 readelf.c:3186 readelf.c:6536
4138 msgid "2's complement, little endian"
4139 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ"
4142 msgid "2's complement, big endian"
4143 msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn"
4146 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
4147 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
4151 msgid "ELF Header:\n"
4152 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
4157 msgstr " Ma thuật: "
4161 msgid " Class: %s\n"
4162 msgstr " Hạng: %s\n"
4167 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
4171 msgid " Version: %d %s\n"
4172 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
4176 msgid " OS/ABI: %s\n"
4177 msgstr " OS/ABI: %s\n"
4181 msgid " ABI Version: %d\n"
4182 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
4187 msgstr " Kiểu : %s\n"
4191 msgid " Machine: %s\n"
4196 msgid " Version: 0x%lx\n"
4197 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
4201 msgid " Entry point address: "
4202 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
4208 " Start of program headers: "
4211 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
4216 " (bytes into file)\n"
4217 " Start of section headers: "
4219 " (byte vào tập tin)\n"
4220 " Đầu các dòng đầu phần: "
4224 msgid " (bytes into file)\n"
4225 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
4229 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
4230 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
4234 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
4235 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
4239 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
4240 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
4244 msgid " Number of program headers: %ld\n"
4245 msgstr " Số các dòng đầu chương trình: %ld\n"
4249 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
4250 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
4254 msgid " Number of section headers: %ld"
4255 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
4259 msgid " Section header string table index: %ld"
4260 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
4262 #: readelf.c:3305 readelf.c:3339
4263 msgid "program headers"
4264 msgstr "các dòng đầu chương trình"
4266 #: readelf.c:3378 readelf.c:3678 readelf.c:3721 readelf.c:3782 readelf.c:3849
4267 #: readelf.c:4575 readelf.c:4599 readelf.c:5863 readelf.c:5909 readelf.c:6110
4268 #: readelf.c:7186 readelf.c:7200 readelf.c:7711 readelf.c:7727 readelf.c:7770
4269 #: readelf.c:7795 readelf.c:9780 readelf.c:9972 readelf.c:10507
4270 #: readelf.c:10881 readelf.c:10895 readelf.c:11256
4271 msgid "Out of memory\n"
4272 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
4278 "There are no program headers in this file.\n"
4281 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
4287 "Elf file type is %s\n"
4290 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
4294 msgid "Entry point "
4301 "There are %d program headers, starting at offset "
4304 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
4306 #: readelf.c:3426 readelf.c:3428
4310 "Program Headers:\n"
4313 "Dòng đầu chương trình:\n"
4317 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4318 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4322 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4323 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4327 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
4328 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
4332 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
4333 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4336 msgid "more than one dynamic segment\n"
4337 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4340 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4341 msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n"
4344 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4345 msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
4348 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4349 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
4352 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4353 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4356 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4357 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4360 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4361 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4367 " [Requesting program interpreter: %s]"
4370 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4376 " Section to Segment mapping:\n"
4379 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4383 msgid " Segment Sections...\n"
4384 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
4387 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4388 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4392 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4393 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4395 #: readelf.c:3669 readelf.c:3712
4396 msgid "section headers"
4397 msgstr "dòng đầu phần"
4399 #: readelf.c:3757 readelf.c:3824
4403 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4404 #: readelf.c:3769 readelf.c:3836
4405 msgid "symtab shndx"
4406 msgstr "symtab shndx"
4408 #: readelf.c:4112 readelf.c:4559
4412 "There are no sections in this file.\n"
4415 "Không có phần trong tập tin này.\n"
4419 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4420 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
4422 #: readelf.c:4139 readelf.c:4676 readelf.c:4903 readelf.c:5203 readelf.c:5616
4424 msgid "string table"
4429 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4430 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n"
4433 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4434 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4439 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4440 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4443 msgid "dynamic strings"
4447 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4448 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4454 "Section Headers:\n"
4468 #: readelf.c:4311 readelf.c:4322 readelf.c:4333
4470 msgid " [Nr] Name\n"
4471 msgstr " [Nr] Tên\n"
4475 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
4476 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4480 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4481 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4485 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
4486 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
4490 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4491 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4495 msgid " Type Address Offset Link\n"
4496 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
4500 msgid " Size EntSize Info Align\n"
4501 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
4505 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4506 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
4510 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4511 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
4520 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
4521 msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
4527 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4528 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4529 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4537 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
4539 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4540 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4541 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4545 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
4546 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4549 msgid "Section headers are not available!\n"
4550 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4556 "There are no section groups in this file.\n"
4559 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4563 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4564 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4568 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4569 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4572 msgid "section data"
4573 msgstr "dữ liệu phần"
4577 msgid " [Index] Name\n"
4578 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
4582 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4583 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
4587 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4588 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4592 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4593 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4599 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4602 "phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4608 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
4611 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4617 "Relocation section "
4622 #: readelf.c:4869 readelf.c:5279 readelf.c:5294 readelf.c:5631
4627 #: readelf.c:4871 readelf.c:5296 readelf.c:5633
4629 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4630 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4636 "There are no relocations in this file.\n"
4639 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4641 #: readelf.c:5107 readelf.c:5480
4642 msgid "unwind table"
4643 msgstr "tri ra bảng"
4645 #: readelf.c:5149 readelf.c:5562
4647 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4648 msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4650 #: readelf.c:5211 readelf.c:5624 readelf.c:5677
4654 "There are no unwind sections in this file.\n"
4657 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4663 "Could not find unwind info section for "
4666 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4670 msgstr "thông tin tri ra"
4672 #: readelf.c:5289 readelf.c:5630
4681 #: readelf.c:5843 readelf.c:5889
4682 msgid "dynamic section"
4689 "There is no dynamic section in this file.\n"
4692 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
4695 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4696 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n"
4699 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4700 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4703 msgid "Unable to seek to end of file\n"
4704 msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n"
4707 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4708 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
4711 msgid "dynamic string table"
4712 msgstr "bảng chuỗi động"
4715 msgid "symbol information"
4716 msgstr "thông tin ký hiệu"
4722 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4725 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4729 msgid " Tag Type Name/Value\n"
4730 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
4734 msgid "Auxiliary library"
4735 msgstr "Thư viện phụ"
4739 msgid "Filter library"
4740 msgstr "Thư viện lọc"
4744 msgid "Configuration file"
4745 msgstr "Tập tin cấu hình"
4749 msgid "Dependency audit library"
4750 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
4754 msgid "Audit library"
4755 msgstr "Thư viện kiểm tra"
4757 #: readelf.c:6201 readelf.c:6229 readelf.c:6257
4762 #: readelf.c:6204 readelf.c:6232 readelf.c:6259
4765 msgstr " Không có\n"
4769 msgid "Shared library: [%s]"
4770 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4774 msgid " program interpreter"
4775 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4779 msgid "Library soname: [%s]"
4780 msgstr "soname thư viện: [%s]"
4784 msgid "Library rpath: [%s]"
4785 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
4789 msgid "Library runpath: [%s]"
4790 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
4794 msgid "Not needed object: [%s]\n"
4795 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4801 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
4804 "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4811 #: readelf.c:6588 readelf.c:6690 readelf.c:6813
4813 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
4814 msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
4817 msgid "version definition section"
4818 msgstr "phần xác định phiên bản"
4822 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
4823 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
4827 msgid " Index: %d Cnt: %d "
4828 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
4837 msgid "Name index: %ld\n"
4838 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4842 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
4843 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4847 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4848 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4852 msgid " Version def aux past end of section\n"
4853 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4857 msgid " Version definition past end of section\n"
4858 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4864 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
4867 "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4875 msgid "version need section"
4876 msgstr "phần phiên bản cần thiết"
4880 msgid " %#06x: Version: %d"
4881 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
4886 msgstr " Tập tin: %s"
4891 msgstr " Tập tin: %lx"
4900 msgid " %#06x: Name: %s"
4901 msgstr " %#06x: Tên: %s"
4905 msgid " %#06x: Name index: %lx"
4906 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
4910 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
4911 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
4915 msgid " Version need aux past end of section\n"
4916 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4920 msgid " Version need past end of section\n"
4921 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4924 msgid "version string table"
4925 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4931 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4934 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4942 msgid "version symbol data"
4943 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4946 msgid " 0 (*local*) "
4947 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
4950 msgid " 1 (*global*) "
4951 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
4953 #: readelf.c:6890 readelf.c:7588
4954 msgid "version need"
4955 msgstr "phiên bản cần"
4958 msgid "version need aux (2)"
4959 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4961 #: readelf.c:6915 readelf.c:6970
4963 msgstr "*không hợp lệ*"
4965 #: readelf.c:6945 readelf.c:7653
4967 msgstr "đặt phiên bản"
4969 #: readelf.c:6965 readelf.c:7668
4970 msgid "version def aux"
4971 msgstr "đặt phiên bản phụ"
4977 "No version information found in this file.\n"
4980 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4988 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4989 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4991 #: readelf.c:7283 readelf.c:7333 readelf.c:7357 readelf.c:7387 readelf.c:7411
4992 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4993 msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n"
4995 #: readelf.c:7289 readelf.c:7339
4996 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4997 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
5000 msgid "Failed to read in number of chains\n"
5001 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
5004 msgid "Failed to determine last chain length\n"
5005 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
5011 "Symbol table for image:\n"
5014 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
5016 #: readelf.c:7441 readelf.c:7459
5018 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5019 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5021 #: readelf.c:7443 readelf.c:7461
5023 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5024 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5030 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
5033 "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
5039 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
5042 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5046 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5047 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5051 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
5052 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
5055 msgid "version data"
5056 msgstr "dữ liệu phiên bản"
5059 msgid "version need aux (3)"
5060 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
5063 msgid "bad dynamic symbol\n"
5064 msgstr "ký hiệu động sai\n"
5070 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
5073 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
5079 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5082 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
5084 #: readelf.c:7706 readelf.c:7776
5086 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
5087 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n"
5093 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
5096 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
5102 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
5105 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
5109 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
5110 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
5113 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
5114 msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF"
5118 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
5119 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
5123 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
5124 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
5128 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
5129 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
5133 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
5134 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
5140 "Assembly dump of section %s\n"
5143 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
5149 "Section '%s' has no data to dump.\n"
5152 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
5155 msgid "section contents"
5156 msgstr "nội dung phần"
5162 "String dump of section '%s':\n"
5165 "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
5169 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5170 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5174 msgid " No strings found in this section."
5175 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
5181 "Hex dump of section '%s':\n"
5184 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
5188 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
5189 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
5193 msgid "%s section data"
5194 msgstr "dữ liệu phần %s"
5200 "Section '%s' has no debugging data.\n"
5203 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
5205 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
5206 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
5207 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
5208 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
5211 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
5212 msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
5216 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
5217 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
5221 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
5222 msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5226 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
5227 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5235 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
5236 msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
5240 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
5241 msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
5245 msgid "Unknown format '%c'\n"
5246 msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n"
5248 #: readelf.c:9686 readelf.c:10208
5250 msgstr "danh sách thư viện"
5260 "Section '%s' contains %d entries:\n"
5263 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
5266 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
5267 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
5269 #: readelf.c:9982 readelf.c:9997
5277 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
5280 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
5283 msgid " Num: Index Value Name"
5284 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
5301 msgid " Canonical gp value: "
5302 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
5304 #: readelf.c:10048 readelf.c:10140
5306 msgid " Reserved entries:\n"
5307 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
5311 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
5312 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
5316 msgid " Local entries:\n"
5317 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
5319 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5322 msgid " %*s %10s %*s\n"
5323 msgstr " %*s %10s %*s\n"
5327 msgid " Global entries:\n"
5328 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
5332 msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5333 msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5352 msgid " %*s %*s Purpose\n"
5353 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
5358 msgstr " Mục nhập:\n"
5362 msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5363 msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5366 msgid "liblist string table"
5367 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
5373 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
5376 "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5379 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
5380 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
5383 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
5384 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
5387 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
5388 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
5391 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
5392 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
5395 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
5396 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
5399 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
5400 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
5403 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
5404 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
5407 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
5408 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
5411 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
5412 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
5415 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
5416 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
5419 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
5420 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
5423 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
5424 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
5427 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
5428 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
5431 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
5432 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
5435 msgid "NT_VERSION (version)"
5436 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
5439 msgid "NT_ARCH (architecture)"
5440 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
5442 #: readelf.c:10320 readelf.c:10343 readelf.c:10365
5444 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
5445 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
5448 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
5449 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
5452 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
5453 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
5456 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
5457 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
5460 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
5461 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
5463 #. NetBSD core "procinfo" structure.
5465 msgid "NetBSD procinfo structure"
5466 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
5468 #: readelf.c:10382 readelf.c:10396
5469 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
5470 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
5472 #: readelf.c:10384 readelf.c:10398
5473 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
5474 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
5476 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5479 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
5480 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
5490 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5493 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
5497 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
5498 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5502 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5503 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
5507 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5508 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5512 msgid "No note segments present in the core file.\n"
5513 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5517 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
5518 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5520 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5521 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5522 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5526 msgid "%s: Failed to read file header\n"
5527 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
5540 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
5541 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n"
5543 #: readelf.c:10956 readelf.c:11223 readelf.c:11393
5545 msgid "%s: failed to read archive header\n"
5546 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
5550 msgid "%s: the archive index is empty\n"
5551 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
5553 #: readelf.c:10989 readelf.c:11013
5555 msgid "%s: failed to read archive index\n"
5556 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
5560 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
5561 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
5564 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
5565 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5568 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
5569 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5573 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
5574 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
5577 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
5578 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
5584 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
5585 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
5591 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5592 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
5596 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
5597 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
5601 msgid "%s has no archive index\n"
5602 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
5605 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
5606 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
5612 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
5613 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
5617 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
5618 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n"
5620 #: readelf.c:11228 readelf.c:11399
5622 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
5623 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
5627 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
5628 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
5632 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
5633 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
5637 msgid "Binary %s contains:\n"
5638 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
5642 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
5643 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
5647 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
5648 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
5652 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
5653 msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
5657 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5658 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
5660 #: readelf.c:11413 readelf.c:11422
5662 msgid "%s: bad archive file name\n"
5663 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
5665 #: readelf.c:11441 readelf.c:11517
5667 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5668 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5672 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
5673 msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n"
5677 msgid "'%s': No such file\n"
5678 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5682 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
5683 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5687 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5688 msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
5692 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
5693 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
5697 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
5698 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
5702 msgid "%s: cannot set time: %s"
5703 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5705 #. We have to clean up here.
5706 #: rename.c:159 rename.c:197
5708 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
5709 msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
5713 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
5714 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
5718 msgid "%s: not enough binary data"
5719 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5722 msgid "null terminated unicode string"
5723 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
5725 #: resbin.c:163 resbin.c:169
5727 msgstr "mã số tài nguyên"
5733 #: resbin.c:239 resbin.c:246
5735 msgstr "dòng đầu trình đơn"
5738 msgid "menuex header"
5739 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5742 msgid "menuex offset"
5743 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
5747 msgid "unsupported menu version %d"
5748 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5750 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
5751 msgid "menuitem header"
5752 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5756 msgstr "mục trình đơn"
5758 #: resbin.c:433 resbin.c:461
5759 msgid "dialog header"
5760 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5764 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5765 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
5768 msgid "dialog font point size"
5769 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5772 msgid "dialogex font information"
5773 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5775 #: resbin.c:530 resbin.c:548
5776 msgid "dialog control"
5777 msgstr "điều khiển đối thoại"
5780 msgid "dialogex control"
5781 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
5784 msgid "dialog control end"
5785 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5788 msgid "dialog control data"
5789 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5792 msgid "stringtable string length"
5793 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
5796 msgid "stringtable string"
5797 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
5800 msgid "fontdir header"
5801 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5805 msgstr "thư mục phông chữ"
5808 msgid "fontdir device name"
5809 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5812 msgid "fontdir face name"
5813 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
5820 msgid "group cursor header"
5821 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5823 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
5825 msgid "unexpected group cursor type %d"
5826 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5829 msgid "group cursor"
5830 msgstr "con chạy nhóm"
5833 msgid "group icon header"
5834 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5836 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
5838 msgid "unexpected group icon type %d"
5839 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5843 msgstr "biểu tượng nhóm"
5845 #: resbin.c:935 resbin.c:1151
5846 msgid "unexpected version string"
5847 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5851 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5852 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
5856 msgid "unexpected version type %d"
5857 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5861 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5862 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5865 msgid "fixed version info"
5866 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5870 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5871 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5875 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5876 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5879 msgid "version var info"
5880 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
5884 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5885 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5889 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5890 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5894 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5895 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5899 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5900 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5904 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5905 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5908 msgid "version varfileinfo"
5909 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5913 msgid "unexpected version value length %ld"
5914 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5917 msgid "filename required for COFF input"
5918 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5922 msgid "%s: no resource section"
5923 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5927 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5928 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vi"
5935 msgid "named directory entry"
5936 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5939 msgid "directory entry name"
5940 msgstr "tên mục nhập thư mục"
5943 msgid "named subdirectory"
5944 msgstr "thư mục con có tên"
5947 msgid "named resource"
5948 msgstr "tài nguyên có tên"
5951 msgid "ID directory entry"
5952 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5955 msgid "ID subdirectory"
5956 msgstr "thư mục con ID"
5960 msgstr "tài nguyên ID"
5963 msgid "resource type unknown"
5964 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5968 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5971 msgid "resource data"
5972 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5975 msgid "resource data size"
5976 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5979 msgid "filename required for COFF output"
5980 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5983 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5984 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5986 #: resrc.c:262 resrc.c:333
5988 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5989 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5993 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5994 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s"
5996 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6004 msgid "can't execute `%s': %s"
6005 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
6009 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
6010 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
6014 msgid "can't popen `%s': %s"
6015 msgstr "không thể popen « %s »: %s"
6019 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
6020 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
6024 msgid "Tried `%s'\n"
6025 msgstr "Đã thử « %s »\n"
6029 msgid "Using `%s'\n"
6030 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
6033 msgid "preprocessing failed."
6034 msgstr "lỗi tiền xử lý."
6036 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
6040 msgstr "%s:%d: %s\n"
6044 msgid "%s: unexpected EOF"
6045 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
6049 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
6050 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
6052 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
6054 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
6055 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
6059 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
6060 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
6062 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
6064 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
6065 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
6068 msgid "help ID requires DIALOGEX"
6069 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
6072 msgid "control data requires DIALOGEX"
6073 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
6077 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
6078 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
6082 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
6083 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
6085 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
6087 msgid "stat failed on file `%s': %s"
6088 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
6092 msgid "can't open `%s' for output: %s"
6093 msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
6097 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
6098 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
6102 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
6103 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
6108 " The options are:\n"
6109 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
6110 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
6111 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
6112 " --common Display total size for *COM* syms\n"
6113 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
6114 " @<file> Read options from <file>\n"
6115 " -h --help Display this information\n"
6116 " -v --version Display the program's version\n"
6120 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
6121 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
6122 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
6123 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6124 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
6125 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
6126 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
6127 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6128 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6129 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
6134 msgid "invalid argument to --format: %s"
6135 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
6139 msgid "Invalid radix: %s\n"
6140 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
6144 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
6145 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
6150 " The options are:\n"
6151 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
6152 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
6153 " -d --debug Display information about what is being done\n"
6154 " @<file> Read options from <file>\n"
6155 " -h --help Display this information\n"
6156 " -v --version Print the program's version number\n"
6159 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
6160 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
6161 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
6162 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
6163 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
6164 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6165 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6169 msgid "unable to open output file %s"
6170 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
6172 #: stabs.c:328 stabs.c:1726
6173 msgid "numeric overflow"
6174 msgstr "tràn thuộc số"
6178 msgid "Bad stab: %s\n"
6179 msgstr "stab sai: %s\n"
6183 msgid "Warning: %s: %s\n"
6184 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
6188 msgid "N_LBRAC not within function\n"
6189 msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n"
6193 msgid "Too many N_RBRACs\n"
6194 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
6197 msgid "unknown C++ encoded name"
6198 msgstr "không rõ tên mã C++"
6200 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
6201 #. cross-reference types.
6203 msgid "unrecognized cross reference type"
6204 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
6206 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
6207 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
6209 msgid "missing index type"
6210 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
6213 msgid "unknown virtual character for baseclass"
6214 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
6217 msgid "unknown visibility character for baseclass"
6218 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
6221 msgid "unnamed $vb type"
6222 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
6225 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
6226 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
6229 msgid "unknown visibility character for field"
6230 msgstr "không rõ ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
6233 msgid "const/volatile indicator missing"
6234 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
6238 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
6239 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
6242 msgid "Undefined N_EXCL"
6243 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
6247 msgid "Type file number %d out of range\n"
6248 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
6252 msgid "Type index number %d out of range\n"
6253 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
6257 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
6258 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
6262 msgid "bad mangled name `%s'\n"
6263 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
6267 msgid "no argument types in mangled string\n"
6268 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
6272 msgid "Demangled name is not a function\n"
6273 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
6277 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
6278 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
6282 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
6283 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
6287 msgid "Failed to print demangled template\n"
6288 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
6292 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
6293 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6297 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
6298 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
6302 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
6303 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6305 #: strings.c:201 strings.c:260
6307 msgid "invalid integer argument %s"
6308 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
6312 msgid "invalid minimum string length %d"
6313 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
6317 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
6318 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6323 " The options are:\n"
6324 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
6325 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
6326 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
6327 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
6328 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
6329 " -o An alias for --radix=o\n"
6330 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
6331 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
6332 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6333 " @<file> Read options from <file>\n"
6334 " -h --help Display this information\n"
6335 " -v -V --version Print the program's version number\n"
6338 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
6339 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
6340 " -n --bytes=[số]\n"
6341 " Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
6342 " -<số> số ký tự này (mặc định là 4).\n"
6343 " -t --radix={o,d,x}\n"
6344 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6345 " -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n"
6346 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
6347 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
6348 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
6349 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6350 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6351 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6352 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6356 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
6357 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
6362 " The options are:\n"
6363 " -h --help Display this information\n"
6364 " -v --version Print the program's version number\n"
6367 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6368 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6372 msgid "cannot open input file %s"
6373 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
6377 msgid "Copyright 2009 Free Software Foundation, Inc.\n"
6378 msgstr "Tác quyền © năm 2009 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
6383 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
6384 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
6385 "This program has absolutely no warranty.\n"
6387 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
6388 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
6389 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
6390 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
6394 msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
6395 msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
6399 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
6400 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
6405 " The options are:\n"
6406 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
6407 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
6408 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
6409 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
6410 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
6411 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
6412 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
6413 " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
6414 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
6415 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
6416 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
6417 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
6418 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
6419 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
6420 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
6421 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
6422 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
6423 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
6426 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
6427 "\t\t(_ASCII vào_)\n"
6428 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
6429 "\t\t(_ASCII ra_)\n"
6430 " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
6431 "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
6432 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
6433 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
6434 "\t\t(_trang mã vào_)\n"
6435 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
6436 "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
6437 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
6438 "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
6439 " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
6440 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
6441 "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
6442 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
6443 "\t\t(_Unicode vào_)\n"
6444 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
6445 "\t\t(_Unicode ra_)\n"
6446 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
6447 "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
6448 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
6449 "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
6450 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
6451 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
6452 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
6453 "\t\t(_trang mã ra_)\n"
6454 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
6455 "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
6456 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
6457 "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
6462 " -H --help Print this help message\n"
6463 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6464 " -V --version Print version information\n"
6466 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
6467 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
6468 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
6470 #: windmc.c:296 windres.c:415
6472 msgid "%s: warning: "
6473 msgstr "%s: cảnh báo : "
6477 msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
6478 msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
6482 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
6483 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
6486 msgid "try to add a ill language."
6487 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
6491 msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
6492 msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
6496 msgid "unable to read contents of %s"
6497 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
6500 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
6501 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
6505 msgid "can't open %s `%s': %s"
6506 msgstr "không thể mở %s « %s »: %s"
6510 msgid ": expected to be a directory\n"
6511 msgstr ": mong đợi một thư mục\n"
6515 msgid ": expected to be a leaf\n"
6516 msgstr ": mong đợi một lá\n"
6520 msgid ": duplicate value\n"
6521 msgstr ": giá trị trùng\n"
6525 msgid "unknown format type `%s'"
6526 msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
6530 msgid "%s: supported formats:"
6531 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :"
6533 #. Otherwise, we give up.
6536 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
6537 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
6541 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
6542 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
6547 " The options are:\n"
6548 " -i --input=<file> Name input file\n"
6549 " -o --output=<file> Name output file\n"
6550 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
6551 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
6552 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
6553 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
6554 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
6555 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
6556 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
6557 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6558 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
6559 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
6560 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
6561 " the preprocessor output\n"
6562 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
6565 " -i --input=<tập_tin> Lập tập tin nhập vào\n"
6566 " -o --output=<tập_tin> Lập tập tin kết xuất\n"
6567 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
6568 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
6569 " -F --target=<đích> Ghi rõ _đích_ COFF\n"
6570 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
6571 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6572 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
6573 "\t\tBao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6574 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
6575 "\t\tĐịnh nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6576 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
6577 "\t\tHủy định nghĩa ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6578 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
6579 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
6580 " -l --language=<giá_trị> Lập ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
6581 " --use-temp-file\n"
6582 "\t\tDùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
6583 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
6587 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
6588 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
6593 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
6594 " @<file> Read options from <file>\n"
6595 " -h --help Print this help message\n"
6596 " -V --version Print version information\n"
6598 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
6599 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
6600 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
6601 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
6606 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6607 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
6608 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
6610 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6611 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6612 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6613 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
6614 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
6617 msgid "invalid codepage specified.\n"
6618 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6621 msgid "invalid option -f\n"
6622 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6625 msgid "No filename following the -fo option.\n"
6626 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6630 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6631 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n"
6634 msgid "no resources"
6635 msgstr "không có tài nguyên"
6637 #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6639 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6640 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6644 msgid "stab_int_type: bad size %u"
6645 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6649 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6650 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"