1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
3 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
20 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
21 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1173
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
81 #: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
82 #: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
84 #: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:89
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
109 msgid "compress better"
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:91
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:93
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
134 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
137 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
142 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
143 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
147 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
149 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
153 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
154 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
158 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
159 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
163 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
164 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
168 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
169 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
173 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
174 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
178 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
180 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
184 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
185 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
189 msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
190 msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
194 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
195 msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
199 msgid "'%s' is not a valid branch name."
200 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
204 msgid "A branch named '%s' already exists."
205 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
208 msgid "Cannot force update the current branch."
209 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
213 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
215 "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
220 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
221 msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
226 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
227 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
228 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
230 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
231 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
232 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
235 "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
236 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
237 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
239 "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
240 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
241 "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
245 msgid "Not a valid object name: '%s'."
246 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
250 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
251 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
255 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
256 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
259 msgid "Failed to lock ref for update"
260 msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
263 msgid "Failed to write ref"
264 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
268 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
269 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
273 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
274 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
276 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
278 msgid "could not open '%s'"
279 msgstr "không thể mở “%s”"
282 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
283 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
285 #: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
286 #: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
287 #: builtin/shortlog.c:156
288 msgid "revision walk setup failed"
289 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
293 msgid "The bundle contains this ref:"
294 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
295 msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
296 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
299 msgid "The bundle records a complete history."
300 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
304 msgid "The bundle requires this ref:"
305 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
306 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
307 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
310 msgid "rev-list died"
311 msgstr "rev-list đã chết"
313 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
315 msgid "unrecognized argument: %s"
316 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
320 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
321 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
324 msgid "Refusing to create empty bundle."
325 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
328 msgid "Could not spawn pack-objects"
329 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
332 msgid "pack-objects died"
333 msgstr "pack-objects đã chết"
337 msgid "cannot create '%s'"
338 msgstr "không thể tạo “%s”"
341 msgid "index-pack died"
342 msgstr "index-pack đã chết"
346 msgid "could not parse %s"
347 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
351 msgid "%s %s is not a commit!"
352 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
354 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
355 msgid "memory exhausted"
359 msgid "Could not run 'git rev-list'"
360 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
364 msgid "failed write to rev-list: %s"
365 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
369 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
370 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
373 msgid "in the future"
374 msgstr "trong tương lai"
378 msgid "%lu second ago"
379 msgid_plural "%lu seconds ago"
380 msgstr[0] "%lu giây trước"
381 msgstr[1] "%lu giây trước"
385 msgid "%lu minute ago"
386 msgid_plural "%lu minutes ago"
387 msgstr[0] "%lu phút trước"
388 msgstr[1] "%lu phút trước"
393 msgid_plural "%lu hours ago"
394 msgstr[0] "%lu giờ trước"
395 msgstr[1] "%lu giờ trước"
400 msgid_plural "%lu days ago"
401 msgstr[0] "%lu ngày trước"
402 msgstr[1] "%lu ngày trước"
407 msgid_plural "%lu weeks ago"
408 msgstr[0] "%lu tuần trước"
409 msgstr[1] "%lu tuần trước"
413 msgid "%lu month ago"
414 msgid_plural "%lu months ago"
415 msgstr[0] "%lu tháng trước"
416 msgstr[1] "%lu tháng trước"
421 msgid_plural "%lu years"
427 msgid "%s, %lu month ago"
428 msgid_plural "%s, %lu months ago"
429 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
430 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
432 #: date.c:154 date.c:159
435 msgid_plural "%lu years ago"
436 msgstr[0] "%lu năm trước"
437 msgstr[1] "%lu năm trước"
441 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
442 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
446 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
447 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
451 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
452 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
457 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
460 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
466 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
469 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
474 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
475 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
477 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
478 msgid "could not run gpg."
479 msgstr "không thể chạy gpg."
481 #: gpg-interface.c:71
482 msgid "gpg did not accept the data"
483 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
485 #: gpg-interface.c:82
486 msgid "gpg failed to sign the data"
487 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
489 #: gpg-interface.c:115
491 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
492 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
494 #: gpg-interface.c:118
496 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
497 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
501 msgid "'%s': unable to read %s"
502 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
511 msgid "'%s': short read %s"
512 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
516 msgid "available git commands in '%s'"
517 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
520 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
521 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
524 msgid "The most commonly used git commands are:"
525 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
530 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
531 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
533 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
534 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
537 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
538 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
543 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
544 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
546 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
547 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
551 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
552 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
556 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
557 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
559 #: help.c:385 help.c:444
565 "Did you mean one of these?"
568 "Có phải ý bạn là cái này không?"
571 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
579 msgid "failed to read the cache"
580 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
582 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
583 #: builtin/clone.c:656
584 msgid "unable to write new index file"
585 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
587 #: merge-recursive.c:190
589 msgid "(bad commit)\n"
590 msgstr "(commit sai)\n"
592 #: merge-recursive.c:206
594 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
595 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
597 #: merge-recursive.c:269
598 msgid "error building trees"
599 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
601 #: merge-recursive.c:673
603 msgid "failed to create path '%s'%s"
604 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
606 #: merge-recursive.c:684
608 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
609 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
611 #. something else exists
612 #. .. but not some other error (who really cares what?)
613 #: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
614 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
615 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
617 #: merge-recursive.c:709
619 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
620 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
622 #: merge-recursive.c:749
624 msgid "cannot read object %s '%s'"
625 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
627 #: merge-recursive.c:751
629 msgid "blob expected for %s '%s'"
630 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
632 #: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
634 msgid "failed to open '%s'"
635 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
637 #: merge-recursive.c:782
639 msgid "failed to symlink '%s'"
640 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
642 #: merge-recursive.c:785
644 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
645 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
647 #: merge-recursive.c:923
648 msgid "Failed to execute internal merge"
649 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
651 #: merge-recursive.c:927
653 msgid "Unable to add %s to database"
654 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
656 #: merge-recursive.c:943
657 msgid "unsupported object type in the tree"
658 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
660 #: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
663 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
666 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
667 "còn lại trong cây (tree)."
669 #: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
672 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
675 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
676 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
678 #: merge-recursive.c:1082
682 #: merge-recursive.c:1082
686 #: merge-recursive.c:1138
688 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
689 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
691 #: merge-recursive.c:1160
694 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
695 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
697 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
698 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
700 #: merge-recursive.c:1165
701 msgid " (left unresolved)"
702 msgstr " (cần giải quyết)"
704 #: merge-recursive.c:1219
706 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
708 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
710 #: merge-recursive.c:1249
712 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
713 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
715 #: merge-recursive.c:1448
717 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
719 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
721 #: merge-recursive.c:1458
723 msgid "Adding merged %s"
724 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
726 #: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
728 msgid "Adding as %s instead"
729 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
731 #: merge-recursive.c:1514
733 msgid "cannot read object %s"
734 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
736 #: merge-recursive.c:1517
738 msgid "object %s is not a blob"
739 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
741 #: merge-recursive.c:1565
745 #: merge-recursive.c:1565
749 #: merge-recursive.c:1575
753 #: merge-recursive.c:1582
757 #: merge-recursive.c:1616
759 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
760 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
762 #: merge-recursive.c:1630
764 msgid "Auto-merging %s"
765 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
767 #: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
771 #: merge-recursive.c:1635
773 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
774 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
776 #: merge-recursive.c:1725
781 #: merge-recursive.c:1750
782 msgid "file/directory"
783 msgstr "tập-tin/thư-mục"
785 #: merge-recursive.c:1756
786 msgid "directory/file"
787 msgstr "thư-mục/tập tin"
789 #: merge-recursive.c:1761
791 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
793 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
796 #: merge-recursive.c:1771
801 #: merge-recursive.c:1788
802 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
803 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
805 #: merge-recursive.c:1807
806 msgid "Already up-to-date!"
807 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
809 #: merge-recursive.c:1816
811 msgid "merging of trees %s and %s failed"
812 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
814 #: merge-recursive.c:1846
816 msgid "Unprocessed path??? %s"
817 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
819 #: merge-recursive.c:1891
823 #: merge-recursive.c:1904
825 msgid "found %u common ancestor:"
826 msgid_plural "found %u common ancestors:"
827 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
828 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
830 #: merge-recursive.c:1941
831 msgid "merge returned no commit"
832 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
834 #: merge-recursive.c:1998
836 msgid "Could not parse object '%s'"
837 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
839 #: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
840 msgid "Unable to write index."
841 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
844 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
846 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
851 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
852 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
856 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
857 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
859 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
860 #. environment variable, the second %s is its value
863 msgid "Bad %s value: '%s'"
864 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
868 msgid "unable to parse object: %s"
869 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
871 #: parse-options.c:489
875 #: parse-options.c:507
878 msgstr "cách dùng: %s"
880 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
881 #. one in "usage: %s" translation
882 #: parse-options.c:511
887 #: parse-options.c:514
892 #: parse-options.c:548
898 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
899 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
903 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
904 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
908 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
909 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
910 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
911 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
914 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
915 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
919 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
921 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
923 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
924 "được fast-forward.\n"
926 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
927 "được fast-forward.\n"
930 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
931 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
936 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
937 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
939 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
940 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
942 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
943 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
944 "tương ứng với mỗi lần.\n"
946 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
947 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
950 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
952 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
956 msgid "open /dev/null failed"
957 msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
961 msgid "dup2(%d,%d) failed"
962 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
964 #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
965 #: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
967 msgid "Could not open '%s' for writing"
968 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
970 #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
971 #: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
973 msgid "Could not write to '%s'"
974 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
978 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
979 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
981 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
982 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
986 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
987 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
988 "and commit the result with 'git commit'"
990 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
991 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
992 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
994 #: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
996 msgid "Could not write to %s"
997 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1001 msgid "Error wrapping up %s"
1002 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1005 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1006 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1009 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1010 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1013 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1014 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
1016 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1019 msgid "%s: Unable to write new index file"
1020 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1023 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1024 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1027 msgid "Unable to update cache tree\n"
1028 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1032 msgid "Could not parse commit %s\n"
1033 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1037 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1038 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
1041 msgid "Your index file is unmerged."
1042 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1046 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1048 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
1053 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1054 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
1058 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1060 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
1063 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1064 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1067 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1068 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1072 msgid "Cannot get commit message for %s"
1073 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
1077 msgid "could not revert %s... %s"
1078 msgstr "không thể revert %s... %s"
1082 msgid "could not apply %s... %s"
1083 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
1086 msgid "empty commit set passed"
1087 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1091 msgid "git %s: failed to read the index"
1092 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1096 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1097 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1101 msgid "Cannot %s during a %s"
1102 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1106 msgid "Could not parse line %d."
1107 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1110 msgid "No commits parsed."
1111 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
1115 msgid "Could not open %s"
1116 msgstr "Không thể mở %s"
1120 msgid "Could not read %s."
1121 msgstr "Không thể đọc %s."
1125 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1126 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1130 msgid "Invalid key: %s"
1131 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1135 msgid "Invalid value for %s: %s"
1136 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1140 msgid "Malformed options sheet: %s"
1141 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1144 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1145 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
1148 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1149 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1153 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1154 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1156 #: sequencer.c:871 sequencer.c:956
1158 msgid "Error wrapping up %s."
1159 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1161 #: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
1162 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1163 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1166 msgid "cannot resolve HEAD"
1167 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1170 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1171 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1173 #: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
1175 msgid "cannot open %s: %s"
1176 msgstr "không thể mở %s: %s"
1180 msgid "cannot read %s: %s"
1181 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1184 msgid "unexpected end of file"
1185 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1189 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1190 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1194 msgid "Could not format %s."
1195 msgstr "Không thể định dạng %s."
1199 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1200 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1204 msgid "%s: bad revision"
1205 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1208 msgid "Can't revert as initial commit"
1209 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1212 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1213 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1217 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1218 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1219 "may be created by mistake. For example,\n"
1221 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1223 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1224 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1225 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1227 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1228 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1229 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1231 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1233 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1235 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1237 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1240 msgid "HEAD does not point to a branch"
1241 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1245 msgid "No such branch: '%s'"
1246 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1250 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1251 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1255 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1257 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1262 msgid "unable to access '%s': %s"
1263 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1267 msgid "unable to access '%s'"
1268 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1272 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1273 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1276 msgid "no such user"
1277 msgstr "không có người dùng như vậy"
1280 msgid "Unmerged paths:"
1281 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1283 #: wt-status.c:168 wt-status.c:195
1285 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1286 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1288 #: wt-status.c:170 wt-status.c:197
1289 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1290 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1293 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1294 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1296 #: wt-status.c:176 wt-status.c:180
1297 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1299 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1300 "là cần được giải quyết)"
1303 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1304 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1307 msgid "Changes to be committed:"
1308 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1311 msgid "Changes not staged for commit:"
1313 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1316 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1318 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1322 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1324 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1328 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1330 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1334 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1336 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1337 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1341 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1343 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1351 msgid "both deleted:"
1352 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1355 msgid "added by us:"
1356 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1359 msgid "deleted by them:"
1360 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1363 msgid "added by them:"
1364 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1367 msgid "deleted by us:"
1368 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1372 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1375 msgid "both modified:"
1376 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1379 msgid "new commits, "
1380 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1383 msgid "modified content, "
1384 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1387 msgid "untracked content, "
1388 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1392 msgid "new file: %s"
1393 msgstr "tập tin mới: %s"
1397 msgid "copied: %s -> %s"
1398 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1407 msgid "modified: %s"
1408 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1412 msgid "renamed: %s -> %s"
1413 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1417 msgid "typechange: %s"
1418 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1423 msgstr "không hiểu: %s"
1427 msgid "unmerged: %s"
1428 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1432 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1433 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1436 msgid "You have unmerged paths."
1437 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1440 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1441 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1444 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1445 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1448 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1449 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1452 msgid "You are in the middle of an am session."
1453 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1456 msgid "The current patch is empty."
1457 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1460 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1461 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1464 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1465 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1468 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1469 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1471 #: wt-status.c:893 wt-status.c:910
1473 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1474 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1476 #: wt-status.c:898 wt-status.c:915
1477 msgid "You are currently rebasing."
1478 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1481 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1482 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1485 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1486 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1489 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1490 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1493 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1495 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1500 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1502 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1503 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1506 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1508 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1512 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1514 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1519 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1521 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1522 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1525 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1526 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1529 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1531 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1535 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1537 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1538 "thay đổi của mình)"
1541 msgid "You are currently cherry-picking."
1542 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1545 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1547 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1550 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1552 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1556 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1557 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1561 msgid "You are currently reverting commit %s."
1562 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1565 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1566 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1569 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1571 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1574 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1575 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1579 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1581 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1585 msgid "You are currently bisecting."
1586 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1589 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1590 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1594 msgstr "Trên nhánh "
1597 msgid "rebase in progress; onto "
1598 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"
1601 msgid "HEAD detached at "
1602 msgstr "HEAD được tách rời tại"
1605 msgid "HEAD detached from "
1606 msgstr "HEAD được tách rời từ"
1609 msgid "Not currently on any branch."
1610 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1613 msgid "Initial commit"
1614 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1617 msgid "Untracked files"
1618 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1621 msgid "Ignored files"
1622 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1627 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1628 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1629 "new files yourself (see 'git help status')."
1631 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1633 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1634 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1638 msgid "Untracked files not listed%s"
1639 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1642 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1643 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1647 msgstr "Không có thay đổi nào"
1651 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1653 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1658 msgid "no changes added to commit\n"
1659 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1664 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1667 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1668 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1672 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1674 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1675 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1679 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1681 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1684 #: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
1686 msgid "nothing to commit\n"
1687 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1691 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1693 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1698 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1699 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1702 msgid "HEAD (no branch)"
1703 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1706 msgid "Initial commit on "
1707 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1713 #: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
1715 msgstr "phía trước "
1719 msgstr ", đằng sau "
1721 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
1723 msgid "failed to unlink '%s'"
1724 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1727 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1728 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1731 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1732 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1733 #. * this is not the original behavior and can't be
1734 #. * changed until users trained themselves not to type
1735 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1736 #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
1737 #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
1738 #. * eventually we can drop the warning.
1743 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1744 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1746 "To add content for the whole tree, run:\n"
1749 " (or git add %s :/)\n"
1751 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1754 " (or git add %s .)\n"
1756 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1759 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1761 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1763 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1766 " (hay git add %s :/)\n"
1768 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1771 " (hay git add %s .)\n"
1773 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
1775 #: builtin/add.c:100
1778 "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
1779 "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
1780 "Paths like '%s' that are\n"
1781 "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
1783 "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
1784 " ignores paths you removed from your working tree.\n"
1786 "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
1788 "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
1790 "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
1791 "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
1793 "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
1794 "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
1796 "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
1797 " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
1799 "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
1801 "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
1804 #: builtin/add.c:144
1806 msgid "unexpected diff status %c"
1807 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1809 #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
1810 msgid "updating files failed"
1811 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1813 #: builtin/add.c:163
1815 msgid "remove '%s'\n"
1816 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1818 #: builtin/add.c:253
1819 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1821 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1823 #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
1825 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1826 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1828 #: builtin/add.c:339
1829 msgid "Could not read the index"
1830 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1832 #: builtin/add.c:350
1834 msgid "Could not open '%s' for writing."
1835 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1837 #: builtin/add.c:354
1838 msgid "Could not write patch"
1839 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1841 #: builtin/add.c:359
1843 msgid "Could not stat '%s'"
1844 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1846 #: builtin/add.c:361
1847 msgid "Empty patch. Aborted."
1848 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1850 #: builtin/add.c:367
1852 msgid "Could not apply '%s'"
1853 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1855 #: builtin/add.c:377
1856 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1858 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1861 #: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1862 #: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
1867 #: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
1868 #: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
1869 #: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
1873 #: builtin/add.c:397
1874 msgid "interactive picking"
1875 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1877 #: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
1878 msgid "select hunks interactively"
1879 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1881 #: builtin/add.c:399
1882 msgid "edit current diff and apply"
1883 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1885 #: builtin/add.c:400
1886 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1887 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1889 #: builtin/add.c:401
1890 msgid "update tracked files"
1891 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1893 #: builtin/add.c:402
1894 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1895 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1897 #: builtin/add.c:403
1898 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1900 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1903 #. takes no arguments
1904 #: builtin/add.c:406
1905 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1907 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
1909 #: builtin/add.c:408
1910 msgid "don't add, only refresh the index"
1911 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1913 #: builtin/add.c:409
1914 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1915 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1917 #: builtin/add.c:410
1918 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1920 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1922 #: builtin/add.c:432
1924 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1925 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1927 #: builtin/add.c:433
1928 msgid "no files added"
1929 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1931 #: builtin/add.c:439
1932 msgid "adding files failed"
1933 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1935 #: builtin/add.c:478
1936 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1937 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1939 #: builtin/add.c:496
1940 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1941 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1943 #: builtin/add.c:526
1945 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1946 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1948 #: builtin/add.c:527
1950 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1951 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1953 #: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
1954 #: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
1955 msgid "index file corrupt"
1956 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1958 #: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
1959 msgid "Unable to write new index file"
1960 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1962 #: builtin/apply.c:57
1963 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1964 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1966 #: builtin/apply.c:110
1968 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1969 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1971 #: builtin/apply.c:125
1973 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1974 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1976 #: builtin/apply.c:823
1978 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1980 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1983 #: builtin/apply.c:832
1985 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1986 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1988 #: builtin/apply.c:913
1990 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1991 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1993 #: builtin/apply.c:945
1995 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1996 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1998 #: builtin/apply.c:949
2000 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2001 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
2003 #: builtin/apply.c:950
2005 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2006 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
2008 #: builtin/apply.c:957
2010 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2011 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
2013 #: builtin/apply.c:1422
2015 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2016 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2018 #: builtin/apply.c:1479
2020 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2021 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2023 #: builtin/apply.c:1496
2026 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2027 "component (line %d)"
2029 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2030 "components (line %d)"
2032 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2033 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2035 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2036 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2038 #: builtin/apply.c:1656
2039 msgid "new file depends on old contents"
2040 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2042 #: builtin/apply.c:1658
2043 msgid "deleted file still has contents"
2044 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2046 #: builtin/apply.c:1684
2048 msgid "corrupt patch at line %d"
2049 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2051 #: builtin/apply.c:1720
2053 msgid "new file %s depends on old contents"
2054 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2056 #: builtin/apply.c:1722
2058 msgid "deleted file %s still has contents"
2059 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2061 #: builtin/apply.c:1725
2063 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2064 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2066 #: builtin/apply.c:1871
2068 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2069 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2071 #. there has to be one hunk (forward hunk)
2072 #: builtin/apply.c:1900
2074 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2075 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2077 #: builtin/apply.c:1986
2079 msgid "patch with only garbage at line %d"
2080 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
2082 #: builtin/apply.c:2076
2084 msgid "unable to read symlink %s"
2085 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
2087 #: builtin/apply.c:2080
2089 msgid "unable to open or read %s"
2090 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2092 #: builtin/apply.c:2688
2094 msgid "invalid start of line: '%c'"
2095 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2097 #: builtin/apply.c:2806
2099 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2100 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2101 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2102 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2104 #: builtin/apply.c:2818
2106 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2107 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2109 #: builtin/apply.c:2824
2112 "while searching for:\n"
2115 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2118 #: builtin/apply.c:2843
2120 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2121 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2123 #: builtin/apply.c:2946
2125 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2126 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2128 #: builtin/apply.c:2952
2130 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2132 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2135 #: builtin/apply.c:2973
2137 msgid "patch failed: %s:%ld"
2138 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
2140 #: builtin/apply.c:3095
2142 msgid "cannot checkout %s"
2143 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
2145 #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
2147 msgid "read of %s failed"
2148 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2150 #: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
2152 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2153 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
2155 #: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
2157 msgid "%s: does not exist in index"
2158 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2160 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
2165 #: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
2167 msgid "%s: does not match index"
2168 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2170 #: builtin/apply.c:3366
2171 msgid "removal patch leaves file contents"
2172 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2174 #: builtin/apply.c:3435
2176 msgid "%s: wrong type"
2177 msgstr "%s: sai kiểu"
2179 #: builtin/apply.c:3437
2181 msgid "%s has type %o, expected %o"
2182 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
2184 #: builtin/apply.c:3538
2186 msgid "%s: already exists in index"
2187 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2189 #: builtin/apply.c:3541
2191 msgid "%s: already exists in working directory"
2192 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2194 #: builtin/apply.c:3561
2196 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2197 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2199 #: builtin/apply.c:3566
2201 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2202 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2204 #: builtin/apply.c:3574
2206 msgid "%s: patch does not apply"
2207 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2209 #: builtin/apply.c:3587
2211 msgid "Checking patch %s..."
2212 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
2214 #: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
2216 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2217 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2219 #: builtin/apply.c:3823
2221 msgid "unable to remove %s from index"
2222 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2224 #: builtin/apply.c:3851
2226 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2227 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
2229 #: builtin/apply.c:3855
2231 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2232 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2234 #: builtin/apply.c:3860
2236 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2237 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2239 #: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
2241 msgid "unable to add cache entry for %s"
2242 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
2244 #: builtin/apply.c:3896
2246 msgid "closing file '%s'"
2247 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2249 #: builtin/apply.c:3945
2251 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2252 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
2254 #: builtin/apply.c:4032
2256 msgid "Applied patch %s cleanly."
2257 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
2259 #: builtin/apply.c:4040
2260 msgid "internal error"
2263 #. Say this even without --verbose
2264 #: builtin/apply.c:4043
2266 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2267 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2268 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2269 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
2271 #: builtin/apply.c:4053
2273 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2274 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2276 #: builtin/apply.c:4074
2278 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2279 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2281 #: builtin/apply.c:4077
2283 msgid "Rejected hunk #%d."
2284 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
2286 #: builtin/apply.c:4227
2287 msgid "unrecognized input"
2288 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2290 #: builtin/apply.c:4238
2291 msgid "unable to read index file"
2292 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2294 #: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
2295 #: builtin/fetch.c:63
2299 #: builtin/apply.c:4358
2300 msgid "don't apply changes matching the given path"
2301 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2303 #: builtin/apply.c:4361
2304 msgid "apply changes matching the given path"
2305 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2307 #: builtin/apply.c:4363
2311 #: builtin/apply.c:4364
2312 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2313 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2315 #: builtin/apply.c:4367
2316 msgid "ignore additions made by the patch"
2317 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2319 #: builtin/apply.c:4369
2320 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2322 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2324 #: builtin/apply.c:4373
2325 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2327 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2329 #: builtin/apply.c:4375
2330 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2331 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2333 #: builtin/apply.c:4377
2334 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2335 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2337 #: builtin/apply.c:4379
2338 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2339 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2341 #: builtin/apply.c:4381
2342 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2343 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2345 #: builtin/apply.c:4383
2346 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2348 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2350 #: builtin/apply.c:4385
2351 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2352 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2354 #: builtin/apply.c:4387
2355 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2357 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2359 #: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
2360 msgid "paths are separated with NUL character"
2361 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2363 #: builtin/apply.c:4392
2364 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2365 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2367 #: builtin/apply.c:4393
2371 #: builtin/apply.c:4394
2372 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2373 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2375 #: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
2376 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2377 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2379 #: builtin/apply.c:4403
2380 msgid "apply the patch in reverse"
2381 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2383 #: builtin/apply.c:4405
2384 msgid "don't expect at least one line of context"
2385 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2387 #: builtin/apply.c:4407
2388 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2389 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2391 #: builtin/apply.c:4409
2392 msgid "allow overlapping hunks"
2393 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2395 #: builtin/apply.c:4412
2396 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2398 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2400 #: builtin/apply.c:4415
2401 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2402 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2404 #: builtin/apply.c:4417
2408 #: builtin/apply.c:4418
2409 msgid "prepend <root> to all filenames"
2410 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2412 #: builtin/apply.c:4440
2413 msgid "--3way outside a repository"
2414 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2416 #: builtin/apply.c:4448
2417 msgid "--index outside a repository"
2418 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2420 #: builtin/apply.c:4451
2421 msgid "--cached outside a repository"
2422 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2424 #: builtin/apply.c:4467
2426 msgid "can't open patch '%s'"
2427 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2429 #: builtin/apply.c:4481
2431 msgid "squelched %d whitespace error"
2432 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2433 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2434 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2436 #: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
2438 msgid "%d line adds whitespace errors."
2439 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2440 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2441 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2443 #: builtin/archive.c:17
2445 msgid "could not create archive file '%s'"
2446 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2448 #: builtin/archive.c:20
2449 msgid "could not redirect output"
2450 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2452 #: builtin/archive.c:37
2453 msgid "git archive: Remote with no URL"
2454 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2456 #: builtin/archive.c:58
2457 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2458 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2460 #: builtin/archive.c:61
2462 msgid "git archive: NACK %s"
2463 msgstr "git archive: NACK %s"
2465 #: builtin/archive.c:63
2467 msgid "remote error: %s"
2468 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2470 #: builtin/archive.c:64
2471 msgid "git archive: protocol error"
2472 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2474 #: builtin/archive.c:68
2475 msgid "git archive: expected a flush"
2476 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2478 #: builtin/bisect--helper.c:7
2479 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2480 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2482 #: builtin/bisect--helper.c:17
2483 msgid "perform 'git bisect next'"
2484 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2486 #: builtin/bisect--helper.c:19
2487 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2489 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2492 #: builtin/blame.c:26
2493 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2494 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2496 #: builtin/blame.c:31
2497 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2498 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2500 #: builtin/blame.c:2276
2501 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2502 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2504 #: builtin/blame.c:2277
2505 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2507 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2509 #: builtin/blame.c:2278
2510 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2511 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2513 #: builtin/blame.c:2279
2514 msgid "Show work cost statistics"
2515 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2517 #: builtin/blame.c:2280
2518 msgid "Show output score for blame entries"
2519 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2521 #: builtin/blame.c:2281
2522 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2523 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2525 #: builtin/blame.c:2282
2526 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2527 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2529 #: builtin/blame.c:2283
2530 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2531 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2533 #: builtin/blame.c:2284
2534 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2535 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2537 #: builtin/blame.c:2285
2538 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2539 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2541 #: builtin/blame.c:2286
2542 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2543 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2545 #: builtin/blame.c:2287
2546 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2547 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2549 #: builtin/blame.c:2288
2550 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2551 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2553 #: builtin/blame.c:2289
2554 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2555 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2557 #: builtin/blame.c:2290
2558 msgid "Ignore whitespace differences"
2559 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2561 #: builtin/blame.c:2291
2562 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2563 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2565 #: builtin/blame.c:2292
2566 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2568 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2570 #: builtin/blame.c:2293
2571 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2572 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2574 #: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
2578 #: builtin/blame.c:2294
2579 msgid "Find line copies within and across files"
2580 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2582 #: builtin/blame.c:2295
2583 msgid "Find line movements within and across files"
2584 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2586 #: builtin/blame.c:2296
2590 #: builtin/blame.c:2296
2591 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2592 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2594 #: builtin/branch.c:24
2595 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2596 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2598 #: builtin/branch.c:25
2599 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2600 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2602 #: builtin/branch.c:26
2603 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2604 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2606 #: builtin/branch.c:27
2607 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2608 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2610 #: builtin/branch.c:150
2613 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2614 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2616 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2617 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2619 #: builtin/branch.c:154
2622 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2623 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2625 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2626 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2628 #: builtin/branch.c:168
2630 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2631 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2633 #: builtin/branch.c:172
2636 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2637 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2639 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2640 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2642 #: builtin/branch.c:185
2643 msgid "Update of config-file failed"
2644 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2646 #: builtin/branch.c:213
2647 msgid "cannot use -a with -d"
2648 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2650 #: builtin/branch.c:219
2651 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2652 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2654 #: builtin/branch.c:227
2656 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2657 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2659 #: builtin/branch.c:240
2661 msgid "remote branch '%s' not found."
2662 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2664 #: builtin/branch.c:241
2666 msgid "branch '%s' not found."
2667 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2669 #: builtin/branch.c:255
2671 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2672 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2674 #: builtin/branch.c:256
2676 msgid "Error deleting branch '%s'"
2677 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2679 #: builtin/branch.c:263
2681 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2682 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2684 #: builtin/branch.c:264
2686 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2687 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2689 #: builtin/branch.c:366
2691 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2692 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2694 #: builtin/branch.c:453
2696 msgid "[%s: behind %d]"
2697 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2699 #: builtin/branch.c:455
2702 msgstr "[đằng sau %d]"
2704 #: builtin/branch.c:459
2706 msgid "[%s: ahead %d]"
2707 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2709 #: builtin/branch.c:461
2712 msgstr "[phía trước %d]"
2714 #: builtin/branch.c:464
2716 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2717 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2719 #: builtin/branch.c:467
2721 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2722 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2724 #: builtin/branch.c:490
2725 msgid " **** invalid ref ****"
2726 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2728 #: builtin/branch.c:582
2730 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2731 msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
2733 #: builtin/branch.c:585
2735 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2736 msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
2738 #: builtin/branch.c:588
2740 msgid "(detached from %s)"
2741 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2743 #: builtin/branch.c:591
2745 msgstr "(không nhánh)"
2747 #: builtin/branch.c:637
2749 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2750 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2752 #: builtin/branch.c:669
2753 msgid "some refs could not be read"
2754 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2756 #: builtin/branch.c:682
2757 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2758 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2760 #: builtin/branch.c:692
2762 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2763 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2765 #: builtin/branch.c:707
2766 msgid "Branch rename failed"
2767 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2769 #: builtin/branch.c:711
2771 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2772 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2774 #: builtin/branch.c:715
2776 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2777 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2779 #: builtin/branch.c:722
2780 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2781 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2783 #: builtin/branch.c:737
2785 msgid "malformed object name %s"
2786 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2788 #: builtin/branch.c:761
2790 msgid "could not write branch description template: %s"
2791 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2793 #: builtin/branch.c:791
2794 msgid "Generic options"
2795 msgstr "Tùy chọn chung"
2797 #: builtin/branch.c:793
2798 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2799 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2801 #: builtin/branch.c:794
2802 msgid "suppress informational messages"
2803 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2805 #: builtin/branch.c:795
2806 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2807 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2809 #: builtin/branch.c:797
2810 msgid "change upstream info"
2811 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2813 #: builtin/branch.c:801
2814 msgid "use colored output"
2815 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2817 #: builtin/branch.c:802
2818 msgid "act on remote-tracking branches"
2819 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2821 #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
2822 #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
2823 #: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
2827 #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
2828 msgid "print only branches that contain the commit"
2829 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2831 #: builtin/branch.c:818
2832 msgid "Specific git-branch actions:"
2833 msgstr "Hành động git-branch:"
2835 #: builtin/branch.c:819
2836 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2837 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2839 #: builtin/branch.c:821
2840 msgid "delete fully merged branch"
2841 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2843 #: builtin/branch.c:822
2844 msgid "delete branch (even if not merged)"
2845 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2847 #: builtin/branch.c:823
2848 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2849 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2851 #: builtin/branch.c:824
2852 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2853 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2855 #: builtin/branch.c:825
2856 msgid "list branch names"
2857 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2859 #: builtin/branch.c:826
2860 msgid "create the branch's reflog"
2861 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2863 #: builtin/branch.c:828
2864 msgid "edit the description for the branch"
2865 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2867 #: builtin/branch.c:829
2868 msgid "force creation (when already exists)"
2869 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2871 #: builtin/branch.c:832
2872 msgid "print only not merged branches"
2873 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2875 #: builtin/branch.c:838
2876 msgid "print only merged branches"
2877 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2879 #: builtin/branch.c:842
2880 msgid "list branches in columns"
2881 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2883 #: builtin/branch.c:855
2884 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2885 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2887 #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
2888 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2889 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2891 #: builtin/branch.c:883
2892 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2893 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2895 #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
2896 msgid "branch name required"
2897 msgstr "cần tên nhánh"
2899 #: builtin/branch.c:904
2900 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2901 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2903 #: builtin/branch.c:909
2904 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2905 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2907 #: builtin/branch.c:916
2909 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2910 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2912 #: builtin/branch.c:919
2914 msgid "No branch named '%s'."
2915 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2917 #: builtin/branch.c:934
2918 msgid "too many branches for a rename operation"
2919 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2921 #: builtin/branch.c:939
2922 msgid "too many branches to set new upstream"
2923 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
2925 #: builtin/branch.c:943
2928 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
2930 "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
2933 #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
2935 msgid "no such branch '%s'"
2936 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
2938 #: builtin/branch.c:950
2940 msgid "branch '%s' does not exist"
2941 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2943 #: builtin/branch.c:962
2944 msgid "too many branches to unset upstream"
2945 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
2947 #: builtin/branch.c:966
2948 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
2950 "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
2953 #: builtin/branch.c:972
2955 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2956 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2958 #: builtin/branch.c:987
2959 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
2960 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
2962 #: builtin/branch.c:993
2963 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2965 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2968 #: builtin/branch.c:996
2971 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2972 "track or --set-upstream-to\n"
2974 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2977 #: builtin/branch.c:1013
2981 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2985 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2988 #: builtin/branch.c:1014
2990 msgid " git branch -d %s\n"
2991 msgstr " git branch -d %s\n"
2993 #: builtin/branch.c:1015
2995 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2996 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2998 #: builtin/bundle.c:47
3000 msgid "%s is okay\n"
3003 #: builtin/bundle.c:56
3004 msgid "Need a repository to create a bundle."
3005 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
3007 #: builtin/bundle.c:60
3008 msgid "Need a repository to unbundle."
3009 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
3011 #: builtin/cat-file.c:285
3012 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3013 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
3015 #: builtin/cat-file.c:286
3016 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3017 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3019 #: builtin/cat-file.c:323
3020 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3021 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
3023 #: builtin/cat-file.c:324
3024 msgid "show object type"
3025 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3027 #: builtin/cat-file.c:325
3028 msgid "show object size"
3029 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3031 #: builtin/cat-file.c:327
3032 msgid "exit with zero when there's no error"
3033 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3035 #: builtin/cat-file.c:328
3036 msgid "pretty-print object's content"
3037 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3039 #: builtin/cat-file.c:330
3040 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3041 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3043 #: builtin/cat-file.c:332
3044 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3046 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3048 #: builtin/cat-file.c:335
3049 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3050 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3052 #: builtin/check-attr.c:11
3053 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3054 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
3056 #: builtin/check-attr.c:12
3057 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3059 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3061 #: builtin/check-attr.c:19
3062 msgid "report all attributes set on file"
3063 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3065 #: builtin/check-attr.c:20
3066 msgid "use .gitattributes only from the index"
3067 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
3069 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
3070 msgid "read file names from stdin"
3071 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3073 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3074 msgid "input paths are terminated by a null character"
3075 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
3077 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
3078 msgid "suppress progress reporting"
3079 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3081 #: builtin/check-ignore.c:26
3082 msgid "show non-matching input paths"
3083 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3085 #: builtin/check-ignore.c:143
3086 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3087 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3089 #: builtin/check-ignore.c:146
3090 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3091 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3093 #: builtin/check-ignore.c:148
3094 msgid "no path specified"
3095 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
3097 #: builtin/check-ignore.c:152
3098 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3099 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3101 #: builtin/check-ignore.c:154
3102 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3103 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3105 #: builtin/check-ignore.c:157
3106 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3107 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3109 #: builtin/check-mailmap.c:8
3110 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3111 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
3113 #: builtin/check-mailmap.c:13
3114 msgid "also read contacts from stdin"
3115 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3117 #: builtin/check-mailmap.c:24
3119 msgid "unable to parse contact: %s"
3120 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3122 #: builtin/check-mailmap.c:47
3123 msgid "no contacts specified"
3124 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3126 #: builtin/checkout-index.c:126
3127 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3128 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
3130 #: builtin/checkout-index.c:187
3131 msgid "check out all files in the index"
3132 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3134 #: builtin/checkout-index.c:188
3135 msgid "force overwrite of existing files"
3136 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3138 #: builtin/checkout-index.c:190
3139 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3141 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3143 #: builtin/checkout-index.c:192
3144 msgid "don't checkout new files"
3145 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3147 #: builtin/checkout-index.c:194
3148 msgid "update stat information in the index file"
3149 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3151 #: builtin/checkout-index.c:200
3152 msgid "read list of paths from the standard input"
3153 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
3155 #: builtin/checkout-index.c:202
3156 msgid "write the content to temporary files"
3157 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3159 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
3163 #: builtin/checkout-index.c:204
3164 msgid "when creating files, prepend <string>"
3165 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3167 #: builtin/checkout-index.c:207
3168 msgid "copy out the files from named stage"
3169 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
3171 #: builtin/checkout.c:25
3172 msgid "git checkout [options] <branch>"
3173 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3175 #: builtin/checkout.c:26
3176 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3177 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3179 #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
3181 msgid "path '%s' does not have our version"
3182 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3184 #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
3186 msgid "path '%s' does not have their version"
3187 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3189 #: builtin/checkout.c:135
3191 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3192 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3194 #: builtin/checkout.c:179
3196 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3197 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3199 #: builtin/checkout.c:196
3201 msgid "path '%s': cannot merge"
3202 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3204 #: builtin/checkout.c:213
3206 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3207 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3209 #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
3210 #: builtin/checkout.c:246
3212 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3213 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
3215 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
3217 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3218 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
3220 #: builtin/checkout.c:255
3222 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3224 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3226 #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
3227 msgid "corrupt index file"
3228 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3230 #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
3232 msgid "path '%s' is unmerged"
3233 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3235 #: builtin/checkout.c:480
3236 msgid "you need to resolve your current index first"
3237 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3239 #: builtin/checkout.c:601
3241 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3242 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3244 #: builtin/checkout.c:639
3245 msgid "HEAD is now at"
3246 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3248 #: builtin/checkout.c:646
3250 msgid "Reset branch '%s'\n"
3251 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3253 #: builtin/checkout.c:649
3255 msgid "Already on '%s'\n"
3256 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3258 #: builtin/checkout.c:653
3260 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3261 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
3263 #: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
3265 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3266 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3268 #: builtin/checkout.c:657
3270 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3271 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3273 #: builtin/checkout.c:713
3275 msgid " ... and %d more.\n"
3276 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3278 #. The singular version
3279 #: builtin/checkout.c:719
3282 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3283 "any of your branches:\n"
3287 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3288 "any of your branches:\n"
3292 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3294 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3298 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
3300 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3304 #: builtin/checkout.c:737
3307 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3310 " git branch new_branch_name %s\n"
3313 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3315 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3317 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3320 #: builtin/checkout.c:767
3321 msgid "internal error in revision walk"
3322 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3324 #: builtin/checkout.c:771
3325 msgid "Previous HEAD position was"
3326 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
3328 #: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
3329 msgid "You are on a branch yet to be born"
3330 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3333 #: builtin/checkout.c:928
3335 msgid "invalid reference: %s"
3336 msgstr "tham chiếu sai: %s"
3338 #. case (1): want a tree
3339 #: builtin/checkout.c:967
3341 msgid "reference is not a tree: %s"
3342 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
3344 #: builtin/checkout.c:1006
3345 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3346 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3348 #: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
3350 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3351 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3353 #: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
3354 #: builtin/checkout.c:1028
3356 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3357 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
3359 #: builtin/checkout.c:1033
3361 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3362 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3364 #: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
3365 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3369 #: builtin/checkout.c:1056
3370 msgid "create and checkout a new branch"
3371 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3373 #: builtin/checkout.c:1058
3374 msgid "create/reset and checkout a branch"
3375 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3377 #: builtin/checkout.c:1059
3378 msgid "create reflog for new branch"
3379 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3381 #: builtin/checkout.c:1060
3382 msgid "detach the HEAD at named commit"
3383 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3385 #: builtin/checkout.c:1061
3386 msgid "set upstream info for new branch"
3387 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3389 #: builtin/checkout.c:1063
3393 #: builtin/checkout.c:1063
3394 msgid "new unparented branch"
3395 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3397 #: builtin/checkout.c:1064
3398 msgid "checkout our version for unmerged files"
3400 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3402 #: builtin/checkout.c:1066
3403 msgid "checkout their version for unmerged files"
3405 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3407 #: builtin/checkout.c:1068
3408 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3409 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3411 #: builtin/checkout.c:1069
3412 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3413 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3415 #: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
3416 msgid "update ignored files (default)"
3417 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3419 #: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
3423 #: builtin/checkout.c:1072
3424 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3425 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3427 #: builtin/checkout.c:1075
3428 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3429 msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
3431 #: builtin/checkout.c:1077
3432 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3433 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3435 #: builtin/checkout.c:1101
3436 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3437 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3439 #: builtin/checkout.c:1118
3440 msgid "--track needs a branch name"
3441 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3443 #: builtin/checkout.c:1125
3444 msgid "Missing branch name; try -b"
3445 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3447 #: builtin/checkout.c:1160
3448 msgid "invalid path specification"
3449 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3451 #: builtin/checkout.c:1167
3454 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3455 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3457 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3458 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3459 "chuyển giao (commit)?"
3461 #: builtin/checkout.c:1172
3463 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3464 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3466 #: builtin/checkout.c:1176
3468 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3469 "checking out of the index."
3471 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3472 "checkout bảng mục lục (index)."
3474 #: builtin/clean.c:25
3476 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3478 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3480 #: builtin/clean.c:29
3482 msgid "Removing %s\n"
3483 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3485 #: builtin/clean.c:30
3487 msgid "Would remove %s\n"
3488 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3490 #: builtin/clean.c:31
3492 msgid "Skipping repository %s\n"
3493 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3495 #: builtin/clean.c:32
3497 msgid "Would skip repository %s\n"
3498 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3500 #: builtin/clean.c:33
3502 msgid "failed to remove %s"
3503 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3505 #: builtin/clean.c:293
3508 "1 - select a numbered item\n"
3509 "foo - select item based on unique prefix\n"
3510 " - (empty) select nothing"
3512 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3513 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3514 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3515 " - (trống rỗng) không chọn gì cả"
3517 #: builtin/clean.c:297
3520 "1 - select a single item\n"
3521 "3-5 - select a range of items\n"
3522 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3523 "foo - select item based on unique prefix\n"
3524 "-... - unselect specified items\n"
3525 "* - choose all items\n"
3526 " - (empty) finish selecting"
3528 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3529 "1 - chọn một mục đơn\n"
3530 "3-5 - chọn một vùng\n"
3531 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3532 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3533 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3535 " - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
3537 #: builtin/clean.c:515
3542 #: builtin/clean.c:658
3544 msgid "Input ignore patterns>> "
3545 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
3547 #: builtin/clean.c:695
3549 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3550 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3552 #: builtin/clean.c:716
3553 msgid "Select items to delete"
3554 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3556 #: builtin/clean.c:756
3559 msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
3561 #: builtin/clean.c:781
3565 #: builtin/clean.c:789
3567 "clean - start cleaning\n"
3568 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3569 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3570 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3571 "quit - stop cleaning\n"
3572 "help - this screen\n"
3573 "? - help for prompt selection"
3575 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3576 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3577 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3578 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3579 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3580 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3581 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3583 #: builtin/clean.c:816
3584 msgid "*** Commands ***"
3585 msgstr "*** Lệnh ***"
3587 #: builtin/clean.c:817
3589 msgstr "Giờ thì sao"
3591 #: builtin/clean.c:825
3592 msgid "Would remove the following item:"
3593 msgid_plural "Would remove the following items:"
3594 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
3595 msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
3597 #: builtin/clean.c:842
3598 msgid "No more files to clean, exiting."
3599 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3601 #: builtin/clean.c:874
3602 msgid "do not print names of files removed"
3603 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3605 #: builtin/clean.c:876
3609 #: builtin/clean.c:877
3610 msgid "interactive cleaning"
3611 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3613 #: builtin/clean.c:879
3614 msgid "remove whole directories"
3615 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3617 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
3618 #: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
3622 #: builtin/clean.c:881
3623 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3624 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3626 #: builtin/clean.c:882
3627 msgid "remove ignored files, too"
3628 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3630 #: builtin/clean.c:884
3631 msgid "remove only ignored files"
3632 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3634 #: builtin/clean.c:902
3635 msgid "-x and -X cannot be used together"
3636 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3638 #: builtin/clean.c:906
3640 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
3643 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3644 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3646 #: builtin/clean.c:909
3648 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
3651 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
3652 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3654 #: builtin/clone.c:36
3655 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3656 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3658 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
3659 #: builtin/push.c:462
3660 msgid "force progress reporting"
3661 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3663 #: builtin/clone.c:66
3664 msgid "don't create a checkout"
3665 msgstr "không tạo một checkout"
3667 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3668 msgid "create a bare repository"
3669 msgstr "tạo kho chứa bare"
3671 #: builtin/clone.c:72
3672 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3673 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3675 #: builtin/clone.c:74
3676 msgid "to clone from a local repository"
3677 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3679 #: builtin/clone.c:76
3680 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3681 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3683 #: builtin/clone.c:78
3684 msgid "setup as shared repository"
3685 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3687 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3688 msgid "initialize submodules in the clone"
3689 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3691 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3692 msgid "template-directory"
3693 msgstr "thư-mục-tạm"
3695 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3696 msgid "directory from which templates will be used"
3697 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3699 #: builtin/clone.c:86
3700 msgid "reference repository"
3701 msgstr "kho tham chiếu"
3703 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3707 #: builtin/clone.c:88
3708 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3709 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3711 #: builtin/clone.c:90
3712 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3713 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3715 #: builtin/clone.c:92
3716 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3717 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3719 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
3723 #: builtin/clone.c:94
3724 msgid "create a shallow clone of that depth"
3725 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3727 #: builtin/clone.c:96
3728 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3729 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3731 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3735 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3736 msgid "separate git dir from working tree"
3737 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3739 #: builtin/clone.c:99
3741 msgstr "khóa=giá trị"
3743 #: builtin/clone.c:100
3744 msgid "set config inside the new repository"
3745 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3747 #: builtin/clone.c:253
3749 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3750 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3752 #: builtin/clone.c:316
3754 msgid "failed to create directory '%s'"
3755 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3757 #: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
3759 msgid "failed to stat '%s'"
3760 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3762 #: builtin/clone.c:320
3764 msgid "%s exists and is not a directory"
3765 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3767 #: builtin/clone.c:334
3769 msgid "failed to stat %s\n"
3770 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3772 #: builtin/clone.c:356
3774 msgid "failed to create link '%s'"
3775 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3777 #: builtin/clone.c:360
3779 msgid "failed to copy file to '%s'"
3780 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3782 #: builtin/clone.c:383
3785 msgstr "hoàn tất.\n"
3787 #: builtin/clone.c:396
3789 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3790 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3791 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3793 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
3794 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
3795 "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
3797 #: builtin/clone.c:475
3799 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3800 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3802 #: builtin/clone.c:555
3804 msgid "Checking connectivity... "
3805 msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
3807 #: builtin/clone.c:558
3808 msgid "remote did not send all necessary objects"
3809 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
3811 #: builtin/clone.c:560
3816 #: builtin/clone.c:621
3817 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3818 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3820 #: builtin/clone.c:652
3821 msgid "unable to checkout working tree"
3822 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
3824 #: builtin/clone.c:760
3825 msgid "Too many arguments."
3826 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3828 #: builtin/clone.c:764
3829 msgid "You must specify a repository to clone."
3830 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3832 #: builtin/clone.c:775
3834 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3835 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3837 #: builtin/clone.c:778
3838 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3839 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3841 #: builtin/clone.c:791
3843 msgid "repository '%s' does not exist"
3844 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3846 #: builtin/clone.c:796
3847 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3848 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3850 #: builtin/clone.c:798
3851 msgid "--local is ignored"
3852 msgstr "--local bị lờ đi"
3854 #: builtin/clone.c:808
3856 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3857 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3859 #: builtin/clone.c:818
3861 msgid "working tree '%s' already exists."
3862 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3864 #: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
3866 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3867 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3869 #: builtin/clone.c:834
3871 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3872 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3874 #: builtin/clone.c:853
3876 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3877 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3879 #: builtin/clone.c:855
3881 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3882 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3884 #: builtin/clone.c:890
3886 msgid "Don't know how to clone %s"
3887 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3889 #: builtin/clone.c:942
3891 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3892 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3894 #: builtin/clone.c:949
3895 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3896 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3898 #: builtin/column.c:9
3899 msgid "git column [options]"
3900 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3902 #: builtin/column.c:26
3903 msgid "lookup config vars"
3904 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3906 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3907 msgid "layout to use"
3908 msgstr "bố cục để dùng"
3910 #: builtin/column.c:29
3911 msgid "Maximum width"
3912 msgstr "Độ rộng tối đa"
3914 #: builtin/column.c:30
3915 msgid "Padding space on left border"
3916 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3918 #: builtin/column.c:31
3919 msgid "Padding space on right border"
3920 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3922 #: builtin/column.c:32
3923 msgid "Padding space between columns"
3924 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3926 #: builtin/column.c:51
3927 msgid "--command must be the first argument"
3928 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3930 #: builtin/commit.c:35
3931 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3932 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3934 #: builtin/commit.c:40
3935 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3936 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3938 #: builtin/commit.c:45
3940 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3941 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3942 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3944 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3945 " git config --global user.email you@example.com\n"
3947 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3949 " git commit --amend --reset-author\n"
3951 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3953 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3955 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3956 "trên một cách rõ ràng:\n"
3958 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3959 " git config --global user.email you@example.com\n"
3961 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3962 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3964 " git commit --amend --reset-author\n"
3966 #: builtin/commit.c:57
3968 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3969 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3970 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3972 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3973 "nhưng làm như thế\n"
3974 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3976 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3977 "\"git reset HEAD^\".\n"
3979 #: builtin/commit.c:62
3981 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3982 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3984 " git commit --allow-empty\n"
3987 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3989 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3991 " git commit --allow-empty\n"
3994 #: builtin/commit.c:69
3995 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3996 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
3998 #: builtin/commit.c:72
4000 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4004 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4005 "the remaining commits.\n"
4007 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4011 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4012 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4014 #: builtin/commit.c:279
4015 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4016 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4018 #: builtin/commit.c:321
4019 msgid "unable to create temporary index"
4020 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4022 #: builtin/commit.c:327
4023 msgid "interactive add failed"
4024 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
4026 #: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
4027 msgid "unable to write new_index file"
4028 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4030 #: builtin/commit.c:412
4031 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4033 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
4036 #: builtin/commit.c:414
4037 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4039 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
4042 #: builtin/commit.c:424
4043 msgid "cannot read the index"
4044 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4046 #: builtin/commit.c:444
4047 msgid "unable to write temporary index file"
4048 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4050 #: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
4052 msgid "invalid commit: %s"
4053 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
4055 #: builtin/commit.c:563
4056 msgid "malformed --author parameter"
4057 msgstr "đối số --author bị dị hình"
4059 #: builtin/commit.c:583
4061 msgid "Malformed ident string: '%s'"
4062 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
4064 #: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
4066 msgid "could not lookup commit %s"
4067 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4069 #: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
4071 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4072 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4074 #: builtin/commit.c:635
4075 msgid "could not read log from standard input"
4076 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4078 #: builtin/commit.c:639
4080 msgid "could not read log file '%s'"
4081 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4083 #: builtin/commit.c:645
4084 msgid "commit has empty message"
4085 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
4087 #: builtin/commit.c:661
4088 msgid "could not read MERGE_MSG"
4089 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4091 #: builtin/commit.c:665
4092 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4093 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4095 #: builtin/commit.c:669
4097 msgid "could not read '%s'"
4098 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4100 #: builtin/commit.c:730
4101 msgid "could not write commit template"
4102 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
4104 #: builtin/commit.c:741
4108 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4109 "If this is not correct, please remove the file\n"
4114 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4115 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4119 #: builtin/commit.c:746
4123 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4124 "If this is not correct, please remove the file\n"
4129 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4130 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4134 #: builtin/commit.c:758
4137 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4138 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4140 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4142 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4143 "chuyển giao (commit).\n"
4145 #: builtin/commit.c:763
4148 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4149 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4150 "An empty message aborts the commit.\n"
4152 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4154 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4155 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
4157 #: builtin/commit.c:776
4159 msgid "%sAuthor: %s"
4160 msgstr "%sTác giả: %s"
4162 #: builtin/commit.c:783
4164 msgid "%sCommitter: %s"
4165 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
4167 #: builtin/commit.c:803
4168 msgid "Cannot read index"
4169 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4171 #: builtin/commit.c:845
4172 msgid "Error building trees"
4173 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4175 #: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
4177 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4178 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4180 #: builtin/commit.c:957
4182 msgid "No existing author found with '%s'"
4183 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4185 #: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
4187 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4188 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
4190 #: builtin/commit.c:1009
4191 msgid "--long and -z are incompatible"
4192 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4194 #: builtin/commit.c:1039
4195 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4196 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4198 #: builtin/commit.c:1050
4199 msgid "You have nothing to amend."
4200 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
4202 #: builtin/commit.c:1053
4203 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4205 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
4207 #: builtin/commit.c:1055
4208 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4210 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
4213 #: builtin/commit.c:1058
4214 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4215 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4217 #: builtin/commit.c:1068
4218 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4219 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
4221 #: builtin/commit.c:1070
4222 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4223 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4225 #: builtin/commit.c:1078
4226 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4228 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4230 #: builtin/commit.c:1095
4231 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4233 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4236 #: builtin/commit.c:1097
4237 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4238 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4240 #: builtin/commit.c:1099
4241 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4242 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
4244 #: builtin/commit.c:1101
4245 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
4247 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
4248 "giả định --only những-đường-dẫn..."
4250 #: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
4252 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4253 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4255 #: builtin/commit.c:1116
4256 msgid "Paths with -a does not make sense."
4257 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4259 #: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
4260 msgid "show status concisely"
4261 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4263 #: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
4264 msgid "show branch information"
4265 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4267 #: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
4268 msgid "machine-readable output"
4269 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4271 #: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
4272 msgid "show status in long format (default)"
4273 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4275 #: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
4276 msgid "terminate entries with NUL"
4277 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4279 #: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
4280 #: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
4284 #: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
4285 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4287 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4288 "normal, no. (Mặc định: all)"
4290 #: builtin/commit.c:1238
4291 msgid "show ignored files"
4292 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4294 #: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
4298 #: builtin/commit.c:1240
4300 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4303 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4306 #: builtin/commit.c:1242
4307 msgid "list untracked files in columns"
4308 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4310 #: builtin/commit.c:1313
4311 msgid "couldn't look up newly created commit"
4312 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
4314 #: builtin/commit.c:1315
4315 msgid "could not parse newly created commit"
4317 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4319 #: builtin/commit.c:1356
4320 msgid "detached HEAD"
4321 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4323 #: builtin/commit.c:1358
4324 msgid " (root-commit)"
4325 msgstr " (root-commit)"
4327 #: builtin/commit.c:1425
4328 msgid "suppress summary after successful commit"
4329 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4331 #: builtin/commit.c:1426
4332 msgid "show diff in commit message template"
4333 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4335 #: builtin/commit.c:1428
4336 msgid "Commit message options"
4337 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4339 #: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
4340 msgid "read message from file"
4341 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4343 #: builtin/commit.c:1430
4347 #: builtin/commit.c:1430
4348 msgid "override author for commit"
4349 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4351 #: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
4355 #: builtin/commit.c:1431
4356 msgid "override date for commit"
4357 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
4359 #: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
4360 #: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
4364 #: builtin/commit.c:1432
4365 msgid "commit message"
4366 msgstr "chú thích của lần commit"
4368 #: builtin/commit.c:1433
4369 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4371 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4373 #: builtin/commit.c:1434
4374 msgid "reuse message from specified commit"
4375 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
4377 #: builtin/commit.c:1435
4378 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4380 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4382 #: builtin/commit.c:1436
4383 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4385 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4388 #: builtin/commit.c:1437
4389 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4391 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4393 #: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
4394 msgid "add Signed-off-by:"
4395 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
4397 #: builtin/commit.c:1439
4398 msgid "use specified template file"
4399 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4401 #: builtin/commit.c:1440
4402 msgid "force edit of commit"
4403 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4405 #: builtin/commit.c:1441
4409 #: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
4410 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4411 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4413 #: builtin/commit.c:1442
4414 msgid "include status in commit message template"
4415 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
4417 #: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
4421 #: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
4422 msgid "GPG sign commit"
4423 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
4425 #. end commit message options
4426 #: builtin/commit.c:1447
4427 msgid "Commit contents options"
4428 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4430 #: builtin/commit.c:1448
4431 msgid "commit all changed files"
4432 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4434 #: builtin/commit.c:1449
4435 msgid "add specified files to index for commit"
4436 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
4438 #: builtin/commit.c:1450
4439 msgid "interactively add files"
4440 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4442 #: builtin/commit.c:1451
4443 msgid "interactively add changes"
4444 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4446 #: builtin/commit.c:1452
4447 msgid "commit only specified files"
4448 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4450 #: builtin/commit.c:1453
4451 msgid "bypass pre-commit hook"
4452 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4454 #: builtin/commit.c:1454
4455 msgid "show what would be committed"
4456 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4458 #: builtin/commit.c:1465
4459 msgid "amend previous commit"
4460 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
4462 #: builtin/commit.c:1466
4463 msgid "bypass post-rewrite hook"
4464 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4466 #: builtin/commit.c:1471
4467 msgid "ok to record an empty change"
4468 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4470 #: builtin/commit.c:1474
4471 msgid "ok to record a change with an empty message"
4472 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4474 #: builtin/commit.c:1507
4475 msgid "could not parse HEAD commit"
4476 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4478 #: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
4480 msgid "could not open '%s' for reading"
4481 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4483 #: builtin/commit.c:1552
4485 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4486 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4488 #: builtin/commit.c:1559
4489 msgid "could not read MERGE_MODE"
4490 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4492 #: builtin/commit.c:1578
4494 msgid "could not read commit message: %s"
4495 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
4497 #: builtin/commit.c:1592
4499 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4501 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
4504 #: builtin/commit.c:1597
4506 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4508 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
4510 #: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
4511 msgid "failed to write commit object"
4512 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
4514 #: builtin/commit.c:1633
4515 msgid "cannot lock HEAD ref"
4516 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4518 #: builtin/commit.c:1637
4519 msgid "cannot update HEAD ref"
4520 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4522 #: builtin/commit.c:1648
4524 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4525 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4526 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4528 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4529 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4530 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4533 #: builtin/config.c:7
4534 msgid "git config [options]"
4535 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4537 #: builtin/config.c:52
4538 msgid "Config file location"
4539 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4541 #: builtin/config.c:53
4542 msgid "use global config file"
4543 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4545 #: builtin/config.c:54
4546 msgid "use system config file"
4547 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4549 #: builtin/config.c:55
4550 msgid "use repository config file"
4551 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4553 #: builtin/config.c:56
4554 msgid "use given config file"
4555 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4557 #: builtin/config.c:57
4561 #: builtin/config.c:57
4562 msgid "read config from given blob object"
4563 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4565 #: builtin/config.c:58
4569 #: builtin/config.c:59
4570 msgid "get value: name [value-regex]"
4571 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4573 #: builtin/config.c:60
4574 msgid "get all values: key [value-regex]"
4575 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4577 #: builtin/config.c:61
4578 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4579 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4581 #: builtin/config.c:62
4582 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4583 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4585 #: builtin/config.c:63
4586 msgid "add a new variable: name value"
4587 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4589 #: builtin/config.c:64
4590 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4591 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4593 #: builtin/config.c:65
4594 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4595 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4597 #: builtin/config.c:66
4598 msgid "rename section: old-name new-name"
4599 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4601 #: builtin/config.c:67
4602 msgid "remove a section: name"
4603 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4605 #: builtin/config.c:68
4607 msgstr "liệt kê tất"
4609 #: builtin/config.c:69
4610 msgid "open an editor"
4611 msgstr "mở một trình biên soạn"
4613 #: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
4617 #: builtin/config.c:70
4618 msgid "find the color configured: [default]"
4619 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4621 #: builtin/config.c:71
4622 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4623 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4625 #: builtin/config.c:72
4629 #: builtin/config.c:73
4630 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4631 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4633 #: builtin/config.c:74
4634 msgid "value is decimal number"
4635 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4637 #: builtin/config.c:75
4638 msgid "value is --bool or --int"
4639 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4641 #: builtin/config.c:76
4642 msgid "value is a path (file or directory name)"
4643 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4645 #: builtin/config.c:77
4649 #: builtin/config.c:78
4650 msgid "terminate values with NUL byte"
4651 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4653 #: builtin/config.c:79
4654 msgid "respect include directives on lookup"
4655 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4657 #: builtin/count-objects.c:82
4658 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4659 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4661 #: builtin/count-objects.c:97
4662 msgid "print sizes in human readable format"
4663 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4665 #: builtin/describe.c:16
4666 msgid "git describe [options] <committish>*"
4667 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4669 #: builtin/describe.c:17
4670 msgid "git describe [options] --dirty"
4671 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4673 #: builtin/describe.c:237
4675 msgid "annotated tag %s not available"
4676 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4678 #: builtin/describe.c:241
4680 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4681 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4683 #: builtin/describe.c:243
4685 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4686 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4688 #: builtin/describe.c:270
4690 msgid "Not a valid object name %s"
4691 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4693 #: builtin/describe.c:273
4695 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4696 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4698 #: builtin/describe.c:290
4700 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4701 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4703 #: builtin/describe.c:292
4705 msgid "searching to describe %s\n"
4706 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4708 #: builtin/describe.c:332
4710 msgid "finished search at %s\n"
4711 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4713 #: builtin/describe.c:359
4716 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4717 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4719 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4720 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4722 #: builtin/describe.c:363
4725 "No tags can describe '%s'.\n"
4726 "Try --always, or create some tags."
4728 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4729 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4731 #: builtin/describe.c:384
4733 msgid "traversed %lu commits\n"
4734 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4736 #: builtin/describe.c:387
4739 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4740 "gave up search at %s\n"
4742 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4743 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4745 #: builtin/describe.c:409
4746 msgid "find the tag that comes after the commit"
4747 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4749 #: builtin/describe.c:410
4750 msgid "debug search strategy on stderr"
4751 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4753 #: builtin/describe.c:411
4755 msgstr "dùng ref bất kỳ"
4757 #: builtin/describe.c:412
4758 msgid "use any tag, even unannotated"
4759 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
4761 #: builtin/describe.c:413
4762 msgid "always use long format"
4763 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4765 #: builtin/describe.c:414
4766 msgid "only follow first parent"
4767 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
4769 #: builtin/describe.c:417
4770 msgid "only output exact matches"
4771 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4773 #: builtin/describe.c:419
4774 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4775 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4777 #: builtin/describe.c:421
4778 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4779 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4781 #: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
4782 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4783 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4785 #: builtin/describe.c:424
4789 #: builtin/describe.c:425
4790 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4791 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4793 #: builtin/describe.c:443
4794 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4795 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4797 #: builtin/describe.c:469
4798 msgid "No names found, cannot describe anything."
4799 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4801 #: builtin/describe.c:489
4802 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4803 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4805 #: builtin/diff.c:79
4807 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4808 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4810 #: builtin/diff.c:230
4812 msgid "invalid option: %s"
4813 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4815 #: builtin/diff.c:307
4816 msgid "Not a git repository"
4817 msgstr "Không phải là kho git"
4819 #: builtin/diff.c:350
4821 msgid "invalid object '%s' given."
4822 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4824 #: builtin/diff.c:359
4826 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4827 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4829 #: builtin/diff.c:366
4831 msgid "unhandled object '%s' given."
4832 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4834 #: builtin/fast-export.c:22
4835 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4836 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4838 #: builtin/fast-export.c:666
4839 msgid "show progress after <n> objects"
4840 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4842 #: builtin/fast-export.c:668
4843 msgid "select handling of signed tags"
4844 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4846 #: builtin/fast-export.c:671
4847 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4848 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4850 #: builtin/fast-export.c:674
4851 msgid "Dump marks to this file"
4852 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4854 #: builtin/fast-export.c:676
4855 msgid "Import marks from this file"
4856 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4858 #: builtin/fast-export.c:678
4859 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4860 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4862 #: builtin/fast-export.c:680
4863 msgid "Output full tree for each commit"
4864 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4866 #: builtin/fast-export.c:682
4867 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4868 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4870 #: builtin/fast-export.c:683
4871 msgid "Skip output of blob data"
4872 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4874 #: builtin/fetch.c:20
4875 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4876 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4878 #: builtin/fetch.c:21
4879 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4880 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4882 #: builtin/fetch.c:22
4883 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4884 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4886 #: builtin/fetch.c:23
4887 msgid "git fetch --all [<options>]"
4888 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4890 #: builtin/fetch.c:60
4891 msgid "fetch from all remotes"
4892 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
4894 #: builtin/fetch.c:62
4895 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4896 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4898 #: builtin/fetch.c:64
4899 msgid "path to upload pack on remote end"
4900 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4902 #: builtin/fetch.c:65
4903 msgid "force overwrite of local branch"
4904 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4906 #: builtin/fetch.c:67
4907 msgid "fetch from multiple remotes"
4908 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4910 #: builtin/fetch.c:69
4911 msgid "fetch all tags and associated objects"
4912 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4914 #: builtin/fetch.c:71
4915 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4916 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
4918 #: builtin/fetch.c:73
4919 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4921 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4924 #: builtin/fetch.c:74
4928 #: builtin/fetch.c:75
4929 msgid "control recursive fetching of submodules"
4930 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
4932 #: builtin/fetch.c:79
4933 msgid "keep downloaded pack"
4934 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4936 #: builtin/fetch.c:81
4937 msgid "allow updating of HEAD ref"
4938 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
4940 #: builtin/fetch.c:84
4941 msgid "deepen history of shallow clone"
4942 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4944 #: builtin/fetch.c:86
4945 msgid "convert to a complete repository"
4946 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4948 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
4952 #: builtin/fetch.c:89
4953 msgid "prepend this to submodule path output"
4954 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4956 #: builtin/fetch.c:92
4957 msgid "default mode for recursion"
4958 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4960 #: builtin/fetch.c:220
4961 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4962 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4964 #: builtin/fetch.c:273
4966 msgid "object %s not found"
4967 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4969 #: builtin/fetch.c:278
4970 msgid "[up to date]"
4971 msgstr "[đã cập nhật]"
4973 #: builtin/fetch.c:292
4975 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4976 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4978 #: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
4980 msgstr "[Bị từ chối]"
4982 #: builtin/fetch.c:304
4983 msgid "[tag update]"
4984 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4986 #: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
4987 msgid " (unable to update local ref)"
4988 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4990 #: builtin/fetch.c:324
4994 #: builtin/fetch.c:327
4995 msgid "[new branch]"
4996 msgstr "[nhánh mới]"
4998 #: builtin/fetch.c:330
5000 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5002 #: builtin/fetch.c:375
5003 msgid "unable to update local ref"
5004 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
5006 #: builtin/fetch.c:375
5007 msgid "forced update"
5008 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5010 #: builtin/fetch.c:381
5011 msgid "(non-fast-forward)"
5012 msgstr "(non-fast-forward)"
5014 #: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
5016 msgid "cannot open %s: %s\n"
5017 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5019 #: builtin/fetch.c:421
5021 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5022 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5024 #: builtin/fetch.c:520
5029 #: builtin/fetch.c:531
5032 "some local refs could not be updated; try running\n"
5033 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5035 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5036 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5038 #: builtin/fetch.c:581
5040 msgid " (%s will become dangling)"
5041 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5043 #: builtin/fetch.c:582
5045 msgid " (%s has become dangling)"
5046 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5048 #: builtin/fetch.c:589
5052 #: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
5056 #: builtin/fetch.c:708
5058 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5060 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
5061 "phải kho trần (bare)"
5063 #: builtin/fetch.c:742
5065 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5066 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5068 #: builtin/fetch.c:823
5070 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5071 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5073 #: builtin/fetch.c:826
5075 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5076 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5078 #: builtin/fetch.c:928
5080 msgid "Fetching %s\n"
5081 msgstr "Đang lấy về %s\n"
5083 #: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
5085 msgid "Could not fetch %s"
5086 msgstr "không thể lấy về %s"
5088 #: builtin/fetch.c:949
5090 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5091 "remote name from which new revisions should be fetched."
5093 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5094 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5096 #: builtin/fetch.c:969
5097 msgid "You need to specify a tag name."
5098 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5100 #: builtin/fetch.c:1015
5101 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5102 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5104 #: builtin/fetch.c:1017
5105 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5106 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5108 #: builtin/fetch.c:1036
5109 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5110 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5112 #: builtin/fetch.c:1038
5113 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5114 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5116 #: builtin/fetch.c:1049
5118 msgid "No such remote or remote group: %s"
5119 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5121 #: builtin/fetch.c:1057
5122 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5123 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5125 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5126 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5128 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5130 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
5131 #: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
5132 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
5136 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
5137 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5138 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5140 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
5141 msgid "alias for --log (deprecated)"
5142 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5144 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5148 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5149 msgid "use <text> as start of message"
5150 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5152 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
5153 msgid "file to read from"
5154 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5156 #: builtin/for-each-ref.c:979
5157 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5158 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5160 #: builtin/for-each-ref.c:994
5161 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5162 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5164 #: builtin/for-each-ref.c:996
5165 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5166 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5168 #: builtin/for-each-ref.c:998
5169 msgid "quote placeholders suitably for python"
5170 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5172 #: builtin/for-each-ref.c:1000
5173 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
5174 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
5176 #: builtin/for-each-ref.c:1003
5177 msgid "show only <n> matched refs"
5178 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5180 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5184 #: builtin/for-each-ref.c:1004
5185 msgid "format to use for the output"
5186 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5188 #: builtin/for-each-ref.c:1005
5192 #: builtin/for-each-ref.c:1006
5193 msgid "field name to sort on"
5194 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5196 #: builtin/fsck.c:608
5197 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5198 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
5200 #: builtin/fsck.c:614
5201 msgid "show unreachable objects"
5202 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5204 #: builtin/fsck.c:615
5205 msgid "show dangling objects"
5206 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5208 #: builtin/fsck.c:616
5210 msgstr "báo cáo các thẻ"
5212 #: builtin/fsck.c:617
5213 msgid "report root nodes"
5214 msgstr "báo cáo node gốc"
5216 #: builtin/fsck.c:618
5217 msgid "make index objects head nodes"
5218 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
5220 #: builtin/fsck.c:619
5221 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5222 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
5224 #: builtin/fsck.c:620
5225 msgid "also consider packs and alternate objects"
5226 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5228 #: builtin/fsck.c:621
5229 msgid "enable more strict checking"
5230 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5232 #: builtin/fsck.c:623
5233 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5234 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5236 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
5237 msgid "show progress"
5238 msgstr "hiển thị quá trình"
5241 msgid "git gc [options]"
5242 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5246 msgid "Invalid %s: '%s'"
5247 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
5251 msgid "insanely long object directory %.*s"
5252 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5255 msgid "prune unreferenced objects"
5256 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5259 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5260 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5263 msgid "enable auto-gc mode"
5264 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5269 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
5270 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
5272 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5273 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
5278 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5280 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5281 "để xóa bỏ chúng đi."
5283 #: builtin/grep.c:22
5284 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5285 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
5287 #: builtin/grep.c:217
5289 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5290 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5292 #: builtin/grep.c:364
5294 msgid "Failed to chdir: %s"
5295 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
5297 #: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
5299 msgid "unable to read tree (%s)"
5300 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5302 #: builtin/grep.c:492
5304 msgid "unable to grep from object of type %s"
5305 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5307 #: builtin/grep.c:550
5309 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5310 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5312 #: builtin/grep.c:567
5314 msgid "cannot open '%s'"
5315 msgstr "không mở được “%s”"
5317 #: builtin/grep.c:642
5318 msgid "search in index instead of in the work tree"
5319 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5321 #: builtin/grep.c:644
5322 msgid "find in contents not managed by git"
5323 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5325 #: builtin/grep.c:646
5326 msgid "search in both tracked and untracked files"
5327 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5329 #: builtin/grep.c:648
5330 msgid "search also in ignored files"
5331 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5333 #: builtin/grep.c:651
5334 msgid "show non-matching lines"
5335 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5337 #: builtin/grep.c:653
5338 msgid "case insensitive matching"
5339 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
5341 #: builtin/grep.c:655
5342 msgid "match patterns only at word boundaries"
5343 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5345 #: builtin/grep.c:657
5346 msgid "process binary files as text"
5347 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5349 #: builtin/grep.c:659
5350 msgid "don't match patterns in binary files"
5351 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5353 #: builtin/grep.c:662
5354 msgid "descend at most <depth> levels"
5355 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5357 #: builtin/grep.c:666
5358 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5359 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5361 #: builtin/grep.c:669
5362 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5363 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5365 #: builtin/grep.c:672
5366 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5367 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5369 #: builtin/grep.c:675
5370 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5371 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5373 #: builtin/grep.c:678
5374 msgid "show line numbers"
5375 msgstr "hiển thị số của dòng"
5377 #: builtin/grep.c:679
5378 msgid "don't show filenames"
5379 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5381 #: builtin/grep.c:680
5382 msgid "show filenames"
5383 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5385 #: builtin/grep.c:682
5386 msgid "show filenames relative to top directory"
5387 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5389 #: builtin/grep.c:684
5390 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5391 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5393 #: builtin/grep.c:686
5394 msgid "synonym for --files-with-matches"
5395 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5397 #: builtin/grep.c:689
5398 msgid "show only the names of files without match"
5399 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5401 #: builtin/grep.c:691
5402 msgid "print NUL after filenames"
5403 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5405 #: builtin/grep.c:693
5406 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5407 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5409 #: builtin/grep.c:694
5410 msgid "highlight matches"
5411 msgstr "tô sáng cái khớp"
5413 #: builtin/grep.c:696
5414 msgid "print empty line between matches from different files"
5415 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5417 #: builtin/grep.c:698
5418 msgid "show filename only once above matches from same file"
5420 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5422 #: builtin/grep.c:701
5423 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5424 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5426 #: builtin/grep.c:704
5427 msgid "show <n> context lines before matches"
5428 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5430 #: builtin/grep.c:706
5431 msgid "show <n> context lines after matches"
5432 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5434 #: builtin/grep.c:707
5435 msgid "shortcut for -C NUM"
5436 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
5438 #: builtin/grep.c:710
5439 msgid "show a line with the function name before matches"
5440 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5442 #: builtin/grep.c:712
5443 msgid "show the surrounding function"
5444 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5446 #: builtin/grep.c:715
5447 msgid "read patterns from file"
5448 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5450 #: builtin/grep.c:717
5451 msgid "match <pattern>"
5452 msgstr "match <mẫu>"
5454 #: builtin/grep.c:719
5455 msgid "combine patterns specified with -e"
5456 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5458 #: builtin/grep.c:731
5459 msgid "indicate hit with exit status without output"
5460 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5462 #: builtin/grep.c:733
5463 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5464 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5466 #: builtin/grep.c:735
5467 msgid "show parse tree for grep expression"
5468 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5470 #: builtin/grep.c:739
5474 #: builtin/grep.c:739
5475 msgid "show matching files in the pager"
5476 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5478 #: builtin/grep.c:742
5479 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5480 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5482 #: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
5484 msgstr "hiển thị cách dùng"
5486 #: builtin/grep.c:810
5487 msgid "no pattern given."
5488 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5490 #: builtin/grep.c:865
5491 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5492 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5494 #: builtin/grep.c:888
5495 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5496 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5498 #: builtin/grep.c:893
5499 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5501 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5504 #: builtin/grep.c:896
5505 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5506 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5508 #: builtin/grep.c:904
5509 msgid "both --cached and trees are given."
5510 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5512 #: builtin/hash-object.c:60
5514 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5517 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5520 #: builtin/hash-object.c:61
5521 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5522 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5524 #: builtin/hash-object.c:72
5528 #: builtin/hash-object.c:72
5530 msgstr "kiểu đối tượng"
5532 #: builtin/hash-object.c:73
5533 msgid "write the object into the object database"
5534 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5536 #: builtin/hash-object.c:74
5537 msgid "read the object from stdin"
5538 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5540 #: builtin/hash-object.c:76
5541 msgid "store file as is without filters"
5542 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5544 #: builtin/hash-object.c:77
5545 msgid "process file as it were from this path"
5546 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5548 #: builtin/help.c:41
5549 msgid "print all available commands"
5550 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5552 #: builtin/help.c:42
5553 msgid "print list of useful guides"
5554 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5556 #: builtin/help.c:43
5557 msgid "show man page"
5558 msgstr "hiển thị trang man"
5560 #: builtin/help.c:44
5561 msgid "show manual in web browser"
5562 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5564 #: builtin/help.c:46
5565 msgid "show info page"
5566 msgstr "hiện trang info"
5568 #: builtin/help.c:52
5569 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5570 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5572 #: builtin/help.c:64
5574 msgid "unrecognized help format '%s'"
5575 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5577 #: builtin/help.c:92
5578 msgid "Failed to start emacsclient."
5579 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5581 #: builtin/help.c:105
5582 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5583 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5585 #: builtin/help.c:113
5587 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5588 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5590 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5592 msgid "failed to exec '%s': %s"
5593 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5595 #: builtin/help.c:216
5598 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5599 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5601 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5602 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5604 #: builtin/help.c:228
5607 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5608 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5610 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5611 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5613 #: builtin/help.c:349
5615 msgid "'%s': unknown man viewer."
5616 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5618 #: builtin/help.c:366
5619 msgid "no man viewer handled the request"
5620 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5622 #: builtin/help.c:374
5623 msgid "no info viewer handled the request"
5624 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5626 #: builtin/help.c:420
5627 msgid "Defining attributes per path"
5628 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5630 #: builtin/help.c:421
5631 msgid "A Git glossary"
5632 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5634 #: builtin/help.c:422
5635 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
5636 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
5638 #: builtin/help.c:423
5639 msgid "Defining submodule properties"
5640 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
5642 #: builtin/help.c:424
5643 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
5644 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
5646 #: builtin/help.c:425
5647 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
5648 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
5650 #: builtin/help.c:426
5651 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
5652 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
5654 #: builtin/help.c:438
5655 msgid "The common Git guides are:\n"
5656 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
5658 #: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
5661 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5663 #: builtin/help.c:492
5665 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5666 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5668 #: builtin/index-pack.c:184
5670 msgid "object type mismatch at %s"
5671 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5673 #: builtin/index-pack.c:204
5674 msgid "object of unexpected type"
5675 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5677 #: builtin/index-pack.c:244
5679 msgid "cannot fill %d byte"
5680 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5681 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5682 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5684 #: builtin/index-pack.c:254
5686 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5688 #: builtin/index-pack.c:255
5689 msgid "read error on input"
5690 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5692 #: builtin/index-pack.c:267
5693 msgid "used more bytes than were available"
5694 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5696 #: builtin/index-pack.c:274
5697 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5698 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5700 #: builtin/index-pack.c:290
5702 msgid "unable to create '%s'"
5703 msgstr "không thể tạo “%s”"
5705 #: builtin/index-pack.c:295
5707 msgid "cannot open packfile '%s'"
5708 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5710 #: builtin/index-pack.c:309
5711 msgid "pack signature mismatch"
5712 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5714 #: builtin/index-pack.c:311
5716 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5717 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5719 #: builtin/index-pack.c:329
5721 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5722 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5724 #: builtin/index-pack.c:451
5726 msgid "inflate returned %d"
5727 msgstr "xả nén trả về %d"
5729 #: builtin/index-pack.c:500
5730 msgid "offset value overflow for delta base object"
5731 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5733 #: builtin/index-pack.c:508
5734 msgid "delta base offset is out of bound"
5735 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5737 #: builtin/index-pack.c:516
5739 msgid "unknown object type %d"
5740 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5742 #: builtin/index-pack.c:547
5743 msgid "cannot pread pack file"
5744 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5746 #: builtin/index-pack.c:549
5748 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5749 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5750 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5751 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5753 #: builtin/index-pack.c:575
5754 msgid "serious inflate inconsistency"
5755 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5757 #: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
5758 #: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
5760 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5761 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5763 #: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
5764 #: builtin/pack-objects.c:262
5766 msgid "unable to read %s"
5767 msgstr "không thể đọc %s"
5769 #: builtin/index-pack.c:735
5771 msgid "cannot read existing object %s"
5772 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5774 #: builtin/index-pack.c:749
5776 msgid "invalid blob object %s"
5777 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5779 #: builtin/index-pack.c:763
5782 msgstr "%s không hợp lệ"
5784 #: builtin/index-pack.c:766
5785 msgid "Error in object"
5786 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5788 #: builtin/index-pack.c:768
5790 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5791 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5793 #: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
5794 msgid "failed to apply delta"
5795 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5797 #: builtin/index-pack.c:1009
5798 msgid "Receiving objects"
5799 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5801 #: builtin/index-pack.c:1009
5802 msgid "Indexing objects"
5803 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5805 #: builtin/index-pack.c:1035
5806 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5807 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5809 #: builtin/index-pack.c:1040
5810 msgid "cannot fstat packfile"
5811 msgstr "không thể fstat packfile"
5813 #: builtin/index-pack.c:1043
5814 msgid "pack has junk at the end"
5815 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5817 #: builtin/index-pack.c:1054
5818 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5819 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5821 #: builtin/index-pack.c:1077
5822 msgid "Resolving deltas"
5823 msgstr "Đang phân giải các delta"
5825 #: builtin/index-pack.c:1087
5827 msgid "unable to create thread: %s"
5828 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5830 #: builtin/index-pack.c:1129
5831 msgid "confusion beyond insanity"
5832 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5834 #: builtin/index-pack.c:1137
5836 msgid "completed with %d local objects"
5837 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5839 #: builtin/index-pack.c:1147
5841 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5842 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5844 #: builtin/index-pack.c:1151
5846 msgid "pack has %d unresolved delta"
5847 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5848 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5849 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5851 #: builtin/index-pack.c:1176
5853 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5854 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5856 #: builtin/index-pack.c:1255
5858 msgid "local object %s is corrupt"
5859 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5861 #: builtin/index-pack.c:1279
5862 msgid "error while closing pack file"
5863 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5865 #: builtin/index-pack.c:1292
5867 msgid "cannot write keep file '%s'"
5868 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5870 #: builtin/index-pack.c:1300
5872 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5873 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5875 #: builtin/index-pack.c:1313
5876 msgid "cannot store pack file"
5877 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5879 #: builtin/index-pack.c:1324
5880 msgid "cannot store index file"
5881 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5883 #: builtin/index-pack.c:1357
5885 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5886 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5888 #: builtin/index-pack.c:1363
5890 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5891 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5893 #: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
5895 msgid "no threads support, ignoring %s"
5896 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5898 #: builtin/index-pack.c:1425
5900 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5901 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5903 #: builtin/index-pack.c:1427
5905 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5906 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5908 #: builtin/index-pack.c:1474
5910 msgid "non delta: %d object"
5911 msgid_plural "non delta: %d objects"
5912 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5913 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5915 #: builtin/index-pack.c:1481
5917 msgid "chain length = %d: %lu object"
5918 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5919 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5920 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5922 #: builtin/index-pack.c:1509
5923 msgid "Cannot come back to cwd"
5924 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5926 #: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
5927 #: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
5932 #: builtin/index-pack.c:1590
5933 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5934 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5936 #: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
5938 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5939 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5941 #: builtin/index-pack.c:1613
5942 msgid "--verify with no packfile name given"
5943 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5945 #: builtin/init-db.c:35
5947 msgid "Could not make %s writable by group"
5948 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5950 #: builtin/init-db.c:62
5952 msgid "insanely long template name %s"
5953 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5955 #: builtin/init-db.c:67
5957 msgid "cannot stat '%s'"
5958 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5960 #: builtin/init-db.c:73
5962 msgid "cannot stat template '%s'"
5963 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5965 #: builtin/init-db.c:80
5967 msgid "cannot opendir '%s'"
5968 msgstr "không thể opendir “%s”"
5970 #: builtin/init-db.c:97
5972 msgid "cannot readlink '%s'"
5973 msgstr "không thể readlink “%s”"
5975 #: builtin/init-db.c:99
5977 msgid "insanely long symlink %s"
5978 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5980 #: builtin/init-db.c:102
5982 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5983 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5985 #: builtin/init-db.c:106
5987 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5988 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5990 #: builtin/init-db.c:110
5992 msgid "ignoring template %s"
5993 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5995 #: builtin/init-db.c:133
5997 msgid "insanely long template path %s"
5998 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
6000 #: builtin/init-db.c:141
6002 msgid "templates not found %s"
6003 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6005 #: builtin/init-db.c:154
6007 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6008 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6010 #: builtin/init-db.c:192
6012 msgid "insane git directory %s"
6013 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6015 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
6017 msgid "%s already exists"
6018 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6020 #: builtin/init-db.c:355
6022 msgid "unable to handle file type %d"
6023 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
6025 #: builtin/init-db.c:358
6027 msgid "unable to move %s to %s"
6028 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6030 #: builtin/init-db.c:363
6032 msgid "Could not create git link %s"
6033 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
6036 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6037 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6038 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6040 #: builtin/init-db.c:420
6042 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6043 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6045 #: builtin/init-db.c:421
6046 msgid "Reinitialized existing"
6047 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6049 #: builtin/init-db.c:421
6050 msgid "Initialized empty"
6051 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6053 #: builtin/init-db.c:422
6055 msgstr " đã chia sẻ"
6057 #: builtin/init-db.c:441
6058 msgid "cannot tell cwd"
6059 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
6061 #: builtin/init-db.c:467
6063 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
6064 "[=<permissions>]] [directory]"
6066 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6067 "quyền>]] [thư-mục]"
6069 #: builtin/init-db.c:490
6073 #: builtin/init-db.c:491
6074 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6075 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6077 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
6081 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
6083 msgid "cannot mkdir %s"
6084 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6086 #: builtin/init-db.c:533
6088 msgid "cannot chdir to %s"
6089 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6091 #: builtin/init-db.c:555
6094 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6097 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6100 #: builtin/init-db.c:579
6101 msgid "Cannot access current working directory"
6102 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
6104 #: builtin/init-db.c:586
6106 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6107 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6110 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
6111 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
6114 msgid " or: git show [options] <object>..."
6115 msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
6117 #: builtin/log.c:124
6118 msgid "suppress diff output"
6119 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6121 #: builtin/log.c:125
6123 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6125 #: builtin/log.c:126
6126 msgid "Use mail map file"
6127 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6129 #: builtin/log.c:127
6130 msgid "decorate options"
6131 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6133 #: builtin/log.c:230
6135 msgid "Final output: %d %s\n"
6136 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6138 #: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
6140 msgid "Could not read object %s"
6141 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6143 #: builtin/log.c:569
6145 msgid "Unknown type: %d"
6146 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6148 #: builtin/log.c:669
6149 msgid "format.headers without value"
6150 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6152 #: builtin/log.c:751
6153 msgid "name of output directory is too long"
6154 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6156 #: builtin/log.c:767
6158 msgid "Cannot open patch file %s"
6159 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6161 #: builtin/log.c:781
6162 msgid "Need exactly one range."
6163 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6165 #: builtin/log.c:789
6166 msgid "Not a range."
6167 msgstr "Không phải là một vùng."
6169 #: builtin/log.c:891
6170 msgid "Cover letter needs email format"
6171 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
6173 #: builtin/log.c:967
6175 msgid "insane in-reply-to: %s"
6176 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6178 #: builtin/log.c:995
6179 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6180 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6182 #: builtin/log.c:1040
6183 msgid "Two output directories?"
6184 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6186 #: builtin/log.c:1155
6187 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6188 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6190 #: builtin/log.c:1158
6191 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6192 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6194 #: builtin/log.c:1162
6195 msgid "print patches to standard out"
6196 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6198 #: builtin/log.c:1164
6199 msgid "generate a cover letter"
6202 #: builtin/log.c:1166
6203 msgid "use simple number sequence for output file names"
6204 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6206 #: builtin/log.c:1167
6210 #: builtin/log.c:1168
6211 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6212 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6214 #: builtin/log.c:1170
6215 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6216 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6218 #: builtin/log.c:1172
6219 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6220 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6222 #: builtin/log.c:1174
6223 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6224 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6226 #: builtin/log.c:1177
6227 msgid "store resulting files in <dir>"
6228 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6230 #: builtin/log.c:1180
6231 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6232 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6234 #: builtin/log.c:1183
6235 msgid "don't output binary diffs"
6236 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6238 #: builtin/log.c:1185
6239 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6240 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6242 #: builtin/log.c:1187
6243 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6244 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6246 #: builtin/log.c:1189
6250 #: builtin/log.c:1190
6254 #: builtin/log.c:1191
6255 msgid "add email header"
6256 msgstr "thêm đầu đề thư"
6258 #: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
6260 msgstr "thư điện tử"
6262 #: builtin/log.c:1192
6263 msgid "add To: header"
6264 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6266 #: builtin/log.c:1194
6267 msgid "add Cc: header"
6268 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6270 #: builtin/log.c:1196
6274 #: builtin/log.c:1197
6275 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6277 "đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6279 #: builtin/log.c:1199
6283 #: builtin/log.c:1200
6284 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6285 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6287 #: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
6291 #: builtin/log.c:1202
6292 msgid "attach the patch"
6293 msgstr "đính kèm miếng vá"
6295 #: builtin/log.c:1205
6296 msgid "inline the patch"
6297 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6299 #: builtin/log.c:1209
6300 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6301 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6303 #: builtin/log.c:1211
6307 #: builtin/log.c:1212
6308 msgid "add a signature"
6309 msgstr "thêm chữ ký"
6311 #: builtin/log.c:1214
6312 msgid "don't print the patch filenames"
6313 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6315 #: builtin/log.c:1288
6317 msgid "invalid ident line: %s"
6318 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6320 #: builtin/log.c:1303
6321 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6322 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6324 #: builtin/log.c:1305
6325 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6326 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6328 #: builtin/log.c:1313
6329 msgid "--name-only does not make sense"
6330 msgstr "--name-only không hợp lý"
6332 #: builtin/log.c:1315
6333 msgid "--name-status does not make sense"
6334 msgstr "--name-status không hợp lý"
6336 #: builtin/log.c:1317
6337 msgid "--check does not make sense"
6338 msgstr "--check không hợp lý"
6340 #: builtin/log.c:1340
6341 msgid "standard output, or directory, which one?"
6342 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6344 #: builtin/log.c:1342
6346 msgid "Could not create directory '%s'"
6347 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6349 #: builtin/log.c:1490
6350 msgid "Failed to create output files"
6351 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6353 #: builtin/log.c:1539
6354 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6355 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
6357 #: builtin/log.c:1594
6360 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6362 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
6365 #: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
6367 msgid "Unknown commit %s"
6368 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
6370 #: builtin/ls-files.c:408
6371 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6372 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
6374 #: builtin/ls-files.c:465
6375 msgid "identify the file status with tags"
6376 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6378 #: builtin/ls-files.c:467
6379 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6381 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6384 #: builtin/ls-files.c:469
6385 msgid "show cached files in the output (default)"
6386 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6388 #: builtin/ls-files.c:471
6389 msgid "show deleted files in the output"
6390 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6392 #: builtin/ls-files.c:473
6393 msgid "show modified files in the output"
6394 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6396 #: builtin/ls-files.c:475
6397 msgid "show other files in the output"
6398 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6400 #: builtin/ls-files.c:477
6401 msgid "show ignored files in the output"
6402 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6404 #: builtin/ls-files.c:480
6405 msgid "show staged contents' object name in the output"
6406 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
6408 #: builtin/ls-files.c:482
6409 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6410 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6412 #: builtin/ls-files.c:484
6413 msgid "show 'other' directories' name only"
6414 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6416 #: builtin/ls-files.c:487
6417 msgid "don't show empty directories"
6418 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6420 #: builtin/ls-files.c:490
6421 msgid "show unmerged files in the output"
6422 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6424 #: builtin/ls-files.c:492
6425 msgid "show resolve-undo information"
6426 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6428 #: builtin/ls-files.c:494
6429 msgid "skip files matching pattern"
6430 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6432 #: builtin/ls-files.c:497
6433 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6434 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6436 #: builtin/ls-files.c:500
6437 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6438 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6440 #: builtin/ls-files.c:502
6441 msgid "add the standard git exclusions"
6442 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6444 #: builtin/ls-files.c:505
6445 msgid "make the output relative to the project top directory"
6446 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6448 #: builtin/ls-files.c:508
6449 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6450 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6452 #: builtin/ls-files.c:509
6456 #: builtin/ls-files.c:510
6457 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6459 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6461 #: builtin/ls-files.c:512
6462 msgid "show debugging data"
6463 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6465 #: builtin/ls-tree.c:27
6466 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6467 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
6469 #: builtin/ls-tree.c:125
6470 msgid "only show trees"
6471 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6473 #: builtin/ls-tree.c:127
6474 msgid "recurse into subtrees"
6475 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6477 #: builtin/ls-tree.c:129
6478 msgid "show trees when recursing"
6479 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6481 #: builtin/ls-tree.c:132
6482 msgid "terminate entries with NUL byte"
6483 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6485 #: builtin/ls-tree.c:133
6486 msgid "include object size"
6487 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6489 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
6490 msgid "list only filenames"
6491 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6493 #: builtin/ls-tree.c:140
6494 msgid "use full path names"
6495 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6497 #: builtin/ls-tree.c:142
6498 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6499 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6501 #: builtin/merge.c:43
6502 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6503 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
6505 #: builtin/merge.c:44
6506 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6507 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6509 #: builtin/merge.c:45
6510 msgid "git merge --abort"
6511 msgstr "git merge --abort"
6513 #: builtin/merge.c:98
6514 msgid "switch `m' requires a value"
6515 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6517 #: builtin/merge.c:135
6519 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6520 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6522 #: builtin/merge.c:136
6524 msgid "Available strategies are:"
6525 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6527 #: builtin/merge.c:141
6529 msgid "Available custom strategies are:"
6530 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6532 #: builtin/merge.c:198
6533 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6534 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6536 #: builtin/merge.c:201
6537 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6538 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6540 #: builtin/merge.c:202
6541 msgid "(synonym to --stat)"
6542 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6544 #: builtin/merge.c:204
6545 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6546 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6548 #: builtin/merge.c:207
6549 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6550 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6552 #: builtin/merge.c:209
6553 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6554 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6556 #: builtin/merge.c:211
6557 msgid "edit message before committing"
6558 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
6560 #: builtin/merge.c:212
6561 msgid "allow fast-forward (default)"
6562 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6564 #: builtin/merge.c:214
6565 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6566 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6568 #: builtin/merge.c:218
6569 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6570 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6572 #: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
6576 #: builtin/merge.c:220
6577 msgid "merge strategy to use"
6578 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6580 #: builtin/merge.c:221
6581 msgid "option=value"
6582 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6584 #: builtin/merge.c:222
6585 msgid "option for selected merge strategy"
6586 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6588 #: builtin/merge.c:224
6589 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6591 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6593 #: builtin/merge.c:228
6594 msgid "abort the current in-progress merge"
6595 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6597 #: builtin/merge.c:257
6598 msgid "could not run stash."
6599 msgstr "không thể chạy stash."
6601 #: builtin/merge.c:262
6602 msgid "stash failed"
6603 msgstr "stash gặp lỗi"
6605 #: builtin/merge.c:267
6607 msgid "not a valid object: %s"
6608 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6610 #: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
6611 msgid "read-tree failed"
6612 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6614 #: builtin/merge.c:333
6615 msgid " (nothing to squash)"
6616 msgstr " (không có gì để squash)"
6618 #: builtin/merge.c:346
6620 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6621 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6623 #: builtin/merge.c:378
6624 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6625 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6627 #: builtin/merge.c:380
6628 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6629 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6631 #: builtin/merge.c:403
6633 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6634 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6636 #: builtin/merge.c:453
6638 msgid "'%s' does not point to a commit"
6639 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6641 #: builtin/merge.c:565
6643 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6644 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6646 #: builtin/merge.c:657
6647 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6648 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6650 #: builtin/merge.c:685
6651 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6652 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6654 #: builtin/merge.c:699
6656 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6657 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6659 #: builtin/merge.c:713
6661 msgid "unable to write %s"
6662 msgstr "không thể ghi %s"
6664 #: builtin/merge.c:802
6666 msgid "Could not read from '%s'"
6667 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6669 #: builtin/merge.c:811
6671 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6673 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6674 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6676 #: builtin/merge.c:817
6679 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6680 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6682 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6685 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6687 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6690 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6692 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6694 #: builtin/merge.c:841
6695 msgid "Empty commit message."
6696 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6698 #: builtin/merge.c:853
6700 msgid "Wonderful.\n"
6703 #: builtin/merge.c:918
6705 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6707 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6708 "(commit) kết quả.\n"
6710 #: builtin/merge.c:934
6712 msgid "'%s' is not a commit"
6713 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6715 #: builtin/merge.c:975
6716 msgid "No current branch."
6717 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6719 #: builtin/merge.c:977
6720 msgid "No remote for the current branch."
6721 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6723 #: builtin/merge.c:979
6724 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6725 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6727 #: builtin/merge.c:984
6729 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
6730 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6732 #: builtin/merge.c:1140
6733 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6735 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6737 #: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
6739 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6740 "Please, commit your changes before you can merge."
6742 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6743 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6745 #: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
6746 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6747 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6749 #: builtin/merge.c:1163
6751 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6752 "Please, commit your changes before you can merge."
6754 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6755 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6757 #: builtin/merge.c:1166
6758 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6759 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6761 #: builtin/merge.c:1175
6762 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6763 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6765 #: builtin/merge.c:1184
6766 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6768 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6771 #: builtin/merge.c:1216
6772 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6774 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6777 #: builtin/merge.c:1219
6778 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6779 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6781 #: builtin/merge.c:1221
6782 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6784 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6787 #: builtin/merge.c:1226
6789 msgid "%s - not something we can merge"
6790 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6792 #: builtin/merge.c:1277
6794 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
6796 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
6798 #: builtin/merge.c:1280
6800 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
6801 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
6804 #: builtin/merge.c:1283
6806 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
6807 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
6809 #: builtin/merge.c:1286
6811 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
6812 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
6814 #: builtin/merge.c:1370
6816 msgid "Updating %s..%s\n"
6817 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6819 #: builtin/merge.c:1409
6821 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6822 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6824 #: builtin/merge.c:1416
6829 #: builtin/merge.c:1448
6830 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6831 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6833 #: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
6835 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6836 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6838 #: builtin/merge.c:1475
6840 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6841 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6843 #: builtin/merge.c:1541
6845 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6846 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6848 #: builtin/merge.c:1543
6850 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6851 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6853 #: builtin/merge.c:1552
6855 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6856 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6858 #: builtin/merge.c:1564
6860 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6862 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6865 #: builtin/merge-base.c:26
6866 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6867 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6869 #: builtin/merge-base.c:27
6870 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6871 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6873 #: builtin/merge-base.c:28
6874 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6875 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6877 #: builtin/merge-base.c:29
6878 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6879 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6881 #: builtin/merge-base.c:98
6882 msgid "output all common ancestors"
6883 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6885 #: builtin/merge-base.c:99
6886 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6887 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6889 #: builtin/merge-base.c:100
6890 msgid "list revs not reachable from others"
6891 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6893 #: builtin/merge-base.c:102
6894 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6895 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6897 #: builtin/merge-file.c:8
6899 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6902 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6905 #: builtin/merge-file.c:33
6906 msgid "send results to standard output"
6907 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6909 #: builtin/merge-file.c:34
6910 msgid "use a diff3 based merge"
6911 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6913 #: builtin/merge-file.c:35
6914 msgid "for conflicts, use our version"
6915 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6917 #: builtin/merge-file.c:37
6918 msgid "for conflicts, use their version"
6919 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6921 #: builtin/merge-file.c:39
6922 msgid "for conflicts, use a union version"
6923 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6925 #: builtin/merge-file.c:42
6926 msgid "for conflicts, use this marker size"
6927 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6929 #: builtin/merge-file.c:43
6930 msgid "do not warn about conflicts"
6931 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6933 #: builtin/merge-file.c:45
6934 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6935 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6937 #: builtin/mktree.c:67
6938 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6939 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6941 #: builtin/mktree.c:153
6942 msgid "input is NUL terminated"
6943 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6945 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6946 msgid "allow missing objects"
6947 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6949 #: builtin/mktree.c:155
6950 msgid "allow creation of more than one tree"
6951 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6954 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6955 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6958 msgid "force move/rename even if target exists"
6959 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6962 msgid "skip move/rename errors"
6963 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6967 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6968 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6975 msgid "can not move directory into itself"
6976 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6979 msgid "cannot move directory over file"
6980 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6984 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6985 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6988 msgid "source directory is empty"
6989 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6992 msgid "not under version control"
6993 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6996 msgid "destination exists"
6997 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7001 msgid "overwriting '%s'"
7002 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7005 msgid "Cannot overwrite"
7006 msgstr "Không thể ghi đè"
7009 msgid "multiple sources for the same target"
7010 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7014 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7015 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7019 msgid "Renaming %s to %s\n"
7020 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7022 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
7024 msgid "renaming '%s' failed"
7025 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
7027 #: builtin/name-rev.c:259
7028 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7029 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
7031 #: builtin/name-rev.c:260
7032 msgid "git name-rev [options] --all"
7033 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7035 #: builtin/name-rev.c:261
7036 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7037 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7039 #: builtin/name-rev.c:313
7040 msgid "print only names (no SHA-1)"
7041 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7043 #: builtin/name-rev.c:314
7044 msgid "only use tags to name the commits"
7045 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7047 #: builtin/name-rev.c:316
7048 msgid "only use refs matching <pattern>"
7049 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
7051 #: builtin/name-rev.c:318
7052 msgid "list all commits reachable from all refs"
7054 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7056 #: builtin/name-rev.c:319
7057 msgid "read from stdin"
7058 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7060 #: builtin/name-rev.c:320
7061 msgid "allow to print `undefined` names"
7062 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
7064 #: builtin/name-rev.c:326
7065 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7066 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7068 #: builtin/notes.c:24
7069 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7070 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7072 #: builtin/notes.c:25
7074 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7075 "<object>] [<object>]"
7077 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
7078 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7080 #: builtin/notes.c:26
7081 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7082 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7084 #: builtin/notes.c:27
7086 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
7087 "<object>] [<object>]"
7089 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
7090 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7092 #: builtin/notes.c:28
7093 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
7094 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
7096 #: builtin/notes.c:29
7097 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7098 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7100 #: builtin/notes.c:30
7102 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7104 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7106 #: builtin/notes.c:31
7107 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7108 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7110 #: builtin/notes.c:32
7111 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7112 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7114 #: builtin/notes.c:33
7115 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7116 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
7118 #: builtin/notes.c:34
7119 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7120 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7122 #: builtin/notes.c:35
7123 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7124 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7126 #: builtin/notes.c:40
7127 msgid "git notes [list [<object>]]"
7128 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7130 #: builtin/notes.c:45
7131 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7132 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7134 #: builtin/notes.c:50
7135 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7136 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7138 #: builtin/notes.c:51
7139 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7140 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
7142 #: builtin/notes.c:56
7143 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7144 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7146 #: builtin/notes.c:61
7147 msgid "git notes edit [<object>]"
7148 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7150 #: builtin/notes.c:66
7151 msgid "git notes show [<object>]"
7152 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7154 #: builtin/notes.c:71
7155 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7156 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7158 #: builtin/notes.c:72
7159 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7160 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7162 #: builtin/notes.c:73
7163 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7164 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7166 #: builtin/notes.c:78
7167 msgid "git notes remove [<object>]"
7168 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7170 #: builtin/notes.c:83
7171 msgid "git notes prune [<options>]"
7172 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7174 #: builtin/notes.c:88
7175 msgid "git notes get-ref"
7176 msgstr "git notes get-ref"
7178 #: builtin/notes.c:137
7180 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7181 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7183 #: builtin/notes.c:141
7184 msgid "could not read 'show' output"
7185 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7187 #: builtin/notes.c:149
7189 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7190 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7192 #: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
7194 msgid "could not create file '%s'"
7195 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7197 #: builtin/notes.c:186
7198 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7200 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7202 #: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
7204 msgid "Removing note for object %s\n"
7205 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7207 #: builtin/notes.c:212
7208 msgid "unable to write note object"
7209 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7211 #: builtin/notes.c:214
7213 msgid "The note contents has been left in %s"
7214 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7216 #: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
7218 msgid "cannot read '%s'"
7219 msgstr "không thể đọc “%s”"
7221 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
7223 msgid "could not open or read '%s'"
7224 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7226 #: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
7227 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
7228 #: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
7229 #: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
7231 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7232 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
7234 #: builtin/notes.c:272
7236 msgid "Failed to read object '%s'."
7237 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7239 #: builtin/notes.c:312
7241 msgid "Malformed input line: '%s'."
7242 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
7244 #: builtin/notes.c:327
7246 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7247 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7249 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
7250 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
7251 #: builtin/notes.c:904
7252 msgid "too many parameters"
7253 msgstr "quá nhiều đối số"
7255 #: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
7257 msgid "No note found for object %s."
7258 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7260 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
7261 msgid "note contents as a string"
7262 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7264 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
7265 msgid "note contents in a file"
7266 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7268 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
7269 #: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
7273 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
7274 msgid "reuse and edit specified note object"
7275 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7277 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
7278 msgid "reuse specified note object"
7279 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7281 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
7282 msgid "replace existing notes"
7283 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7285 #: builtin/notes.c:451
7288 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7291 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7292 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7294 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
7296 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7297 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7299 #: builtin/notes.c:486
7300 msgid "read objects from stdin"
7301 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7303 #: builtin/notes.c:488
7304 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7305 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7307 #: builtin/notes.c:506
7308 msgid "too few parameters"
7309 msgstr "quá ít đối số"
7311 #: builtin/notes.c:527
7314 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7317 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7318 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7320 #: builtin/notes.c:539
7322 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7323 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
7325 #: builtin/notes.c:588
7328 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7329 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7331 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7332 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7334 #: builtin/notes.c:735
7335 msgid "General options"
7336 msgstr "Tùy chọn chung"
7338 #: builtin/notes.c:737
7339 msgid "Merge options"
7340 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7342 #: builtin/notes.c:739
7344 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7347 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7348 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7350 #: builtin/notes.c:741
7351 msgid "Committing unmerged notes"
7352 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7354 #: builtin/notes.c:743
7355 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7357 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7360 #: builtin/notes.c:745
7361 msgid "Aborting notes merge resolution"
7362 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7364 #: builtin/notes.c:747
7365 msgid "abort notes merge"
7366 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7368 #: builtin/notes.c:842
7370 msgid "Object %s has no note\n"
7371 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7373 #: builtin/notes.c:854
7374 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7375 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7377 #: builtin/notes.c:857
7378 msgid "read object names from the standard input"
7379 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7381 #: builtin/notes.c:938
7385 #: builtin/notes.c:939
7386 msgid "use notes from <notes_ref>"
7387 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7389 #: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
7391 msgid "Unknown subcommand: %s"
7392 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7394 #: builtin/pack-objects.c:23
7395 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7397 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7400 #: builtin/pack-objects.c:24
7401 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7403 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7406 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
7408 msgid "deflate error (%d)"
7409 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7411 #: builtin/pack-objects.c:2397
7413 msgid "unsupported index version %s"
7414 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7416 #: builtin/pack-objects.c:2401
7418 msgid "bad index version '%s'"
7419 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7421 #: builtin/pack-objects.c:2424
7423 msgid "option %s does not accept negative form"
7424 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7426 #: builtin/pack-objects.c:2428
7428 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7429 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7431 #: builtin/pack-objects.c:2447
7432 msgid "do not show progress meter"
7433 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7435 #: builtin/pack-objects.c:2449
7436 msgid "show progress meter"
7437 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7439 #: builtin/pack-objects.c:2451
7440 msgid "show progress meter during object writing phase"
7441 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7443 #: builtin/pack-objects.c:2454
7444 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7445 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7447 #: builtin/pack-objects.c:2455
7448 msgid "version[,offset]"
7449 msgstr "phiên bản[,offset]"
7451 #: builtin/pack-objects.c:2456
7452 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7453 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7455 #: builtin/pack-objects.c:2459
7456 msgid "maximum size of each output pack file"
7457 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7459 #: builtin/pack-objects.c:2461
7460 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7461 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7463 #: builtin/pack-objects.c:2463
7464 msgid "ignore packed objects"
7465 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7467 #: builtin/pack-objects.c:2465
7468 msgid "limit pack window by objects"
7469 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7471 #: builtin/pack-objects.c:2467
7472 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7473 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7475 #: builtin/pack-objects.c:2469
7476 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7477 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7479 #: builtin/pack-objects.c:2471
7480 msgid "reuse existing deltas"
7481 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7483 #: builtin/pack-objects.c:2473
7484 msgid "reuse existing objects"
7485 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7487 #: builtin/pack-objects.c:2475
7488 msgid "use OFS_DELTA objects"
7489 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7491 #: builtin/pack-objects.c:2477
7492 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7493 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7495 #: builtin/pack-objects.c:2479
7496 msgid "do not create an empty pack output"
7497 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
7499 #: builtin/pack-objects.c:2481
7500 msgid "read revision arguments from standard input"
7501 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7503 #: builtin/pack-objects.c:2483
7504 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7505 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7507 #: builtin/pack-objects.c:2486
7508 msgid "include objects reachable from any reference"
7509 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7511 #: builtin/pack-objects.c:2489
7512 msgid "include objects referred by reflog entries"
7513 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7515 #: builtin/pack-objects.c:2492
7516 msgid "output pack to stdout"
7517 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7519 #: builtin/pack-objects.c:2494
7520 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7521 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7523 #: builtin/pack-objects.c:2496
7524 msgid "keep unreachable objects"
7525 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7527 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
7531 #: builtin/pack-objects.c:2498
7532 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7534 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7536 #: builtin/pack-objects.c:2501
7537 msgid "create thin packs"
7538 msgstr "tạo gói nhẹ"
7540 #: builtin/pack-objects.c:2503
7541 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7542 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7544 #: builtin/pack-objects.c:2505
7545 msgid "pack compression level"
7546 msgstr "mức nén gói"
7548 #: builtin/pack-objects.c:2507
7549 msgid "do not hide commits by grafts"
7550 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
7552 #: builtin/pack-refs.c:6
7553 msgid "git pack-refs [options]"
7554 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
7556 #: builtin/pack-refs.c:14
7557 msgid "pack everything"
7558 msgstr "đóng gói mọi thứ"
7560 #: builtin/pack-refs.c:15
7561 msgid "prune loose refs (default)"
7562 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
7564 #: builtin/prune-packed.c:7
7565 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7566 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
7568 #: builtin/prune.c:12
7569 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
7570 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7572 #: builtin/prune.c:132
7573 msgid "do not remove, show only"
7574 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7576 #: builtin/prune.c:133
7577 msgid "report pruned objects"
7578 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7580 #: builtin/prune.c:136
7581 msgid "expire objects older than <time>"
7582 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7584 #: builtin/push.c:14
7585 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7586 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7588 #: builtin/push.c:45
7589 msgid "tag shorthand without <tag>"
7590 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7592 #: builtin/push.c:64
7593 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7594 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7596 #: builtin/push.c:99
7599 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7602 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7605 #: builtin/push.c:102
7608 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7609 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7610 "on the remote, use\n"
7612 " git push %s HEAD:%s\n"
7614 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7619 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7620 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7621 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7623 " git push %s HEAD:%s\n"
7625 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7630 #: builtin/push.c:117
7633 "You are not currently on a branch.\n"
7634 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7637 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7639 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7640 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7641 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7643 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7645 #: builtin/push.c:131
7648 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7649 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7651 " git push --set-upstream %s %s\n"
7653 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7654 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7655 "(upstream), sử dụng\n"
7657 " git push --set-upstream %s %s\n"
7659 #: builtin/push.c:139
7661 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7662 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7664 #: builtin/push.c:142
7667 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7668 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7669 "to update which remote branch."
7671 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7673 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7674 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7676 #: builtin/push.c:165
7678 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7679 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7680 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7682 " git config --global push.default matching\n"
7684 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7686 " git config --global push.default simple\n"
7688 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7690 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7691 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7693 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7694 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7695 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7696 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7698 " git config --global push.default matching\n"
7700 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7702 " git config --global push.default simple\n"
7704 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7705 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7707 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7709 #: builtin/push.c:225
7711 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7713 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7716 #: builtin/push.c:232
7718 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7719 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
7720 "'git pull ...') before pushing again.\n"
7721 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7723 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7724 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7726 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7727 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7730 #: builtin/push.c:238
7732 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7733 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7734 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7735 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7737 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7738 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7740 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7742 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7745 #: builtin/push.c:244
7747 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7748 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
7749 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
7750 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7752 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7753 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7755 "(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7756 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7759 #: builtin/push.c:250
7761 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7762 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7763 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
7764 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
7765 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7767 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7768 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
7769 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
7770 "từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7771 "Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
7774 #: builtin/push.c:257
7775 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7776 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7778 #: builtin/push.c:260
7780 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7781 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7782 "without using the '--force' option.\n"
7784 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7786 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7788 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7790 #: builtin/push.c:320
7792 msgid "Pushing to %s\n"
7793 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7795 #: builtin/push.c:324
7797 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7798 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7800 #: builtin/push.c:357
7802 msgid "bad repository '%s'"
7803 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7805 #: builtin/push.c:358
7807 "No configured push destination.\n"
7808 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7809 "repository using\n"
7811 " git remote add <name> <url>\n"
7813 "and then push using the remote name\n"
7815 " git push <name>\n"
7817 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7818 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7820 " git remote add <tên> <url>\n"
7822 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7826 #: builtin/push.c:373
7827 msgid "--all and --tags are incompatible"
7828 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7830 #: builtin/push.c:374
7831 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7832 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7834 #: builtin/push.c:379
7835 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7836 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7838 #: builtin/push.c:380
7839 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7840 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7842 #: builtin/push.c:385
7843 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7844 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7846 #: builtin/push.c:445
7850 #: builtin/push.c:446
7851 msgid "push all refs"
7852 msgstr "push tất cả refs"
7854 #: builtin/push.c:447
7855 msgid "mirror all refs"
7856 msgstr "mirror tất cả refs"
7858 #: builtin/push.c:449
7862 #: builtin/push.c:450
7863 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7865 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7867 #: builtin/push.c:453
7868 msgid "force updates"
7869 msgstr "ép buộc cập nhật"
7871 #: builtin/push.c:454
7875 #: builtin/push.c:455
7876 msgid "control recursive pushing of submodules"
7877 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7879 #: builtin/push.c:457
7880 msgid "use thin pack"
7881 msgstr "tạo gói nhẹ"
7883 #: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
7884 msgid "receive pack program"
7885 msgstr "nhận về chương trình pack"
7887 #: builtin/push.c:460
7888 msgid "set upstream for git pull/status"
7889 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7891 #: builtin/push.c:463
7892 msgid "prune locally removed refs"
7893 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7895 #: builtin/push.c:465
7896 msgid "bypass pre-push hook"
7897 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7899 #: builtin/push.c:466
7900 msgid "push missing but relevant tags"
7901 msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
7903 #: builtin/push.c:476
7904 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7905 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7907 #: builtin/push.c:478
7908 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7909 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7911 #: builtin/read-tree.c:36
7913 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7914 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7915 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7917 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7918 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7919 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7922 #: builtin/read-tree.c:109
7923 msgid "write resulting index to <file>"
7924 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7926 #: builtin/read-tree.c:112
7927 msgid "only empty the index"
7928 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7930 #: builtin/read-tree.c:114
7934 #: builtin/read-tree.c:116
7935 msgid "perform a merge in addition to a read"
7936 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7938 #: builtin/read-tree.c:118
7939 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7941 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7943 #: builtin/read-tree.c:120
7944 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7945 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7947 #: builtin/read-tree.c:122
7948 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7949 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7951 #: builtin/read-tree.c:123
7952 msgid "<subdirectory>/"
7953 msgstr "<thư-mục-con>/"
7955 #: builtin/read-tree.c:124
7956 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7957 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7959 #: builtin/read-tree.c:127
7960 msgid "update working tree with merge result"
7961 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7963 #: builtin/read-tree.c:129
7967 #: builtin/read-tree.c:130
7968 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7969 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7971 #: builtin/read-tree.c:133
7972 msgid "don't check the working tree after merging"
7973 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7975 #: builtin/read-tree.c:134
7976 msgid "don't update the index or the work tree"
7977 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7979 #: builtin/read-tree.c:136
7980 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7981 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7983 #: builtin/read-tree.c:138
7984 msgid "debug unpack-trees"
7985 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7987 #: builtin/reflog.c:500
7989 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
7990 msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7992 #: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
7994 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
7995 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
7997 #: builtin/remote.c:11
7998 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7999 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8001 #: builtin/remote.c:12
8003 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8004 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8006 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8007 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8009 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
8010 msgid "git remote rename <old> <new>"
8011 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8013 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
8014 msgid "git remote remove <name>"
8015 msgstr "git remote remove <tên>"
8017 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
8018 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
8019 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
8021 #: builtin/remote.c:16
8022 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8023 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8025 #: builtin/remote.c:17
8026 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8027 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8029 #: builtin/remote.c:18
8031 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8033 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
8035 #: builtin/remote.c:19
8036 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8037 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
8039 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
8040 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8041 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8043 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8044 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8045 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8047 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8048 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8049 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8051 #: builtin/remote.c:27
8052 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8053 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8055 #: builtin/remote.c:47
8056 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8057 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
8059 #: builtin/remote.c:48
8060 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8061 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
8063 #: builtin/remote.c:53
8064 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8065 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8067 #: builtin/remote.c:58
8068 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8069 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8071 #: builtin/remote.c:63
8072 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8073 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
8075 #: builtin/remote.c:98
8078 msgstr "Đang cập nhật %s"
8080 #: builtin/remote.c:130
8082 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8083 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8085 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8086 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8088 #: builtin/remote.c:147
8090 msgid "unknown mirror argument: %s"
8091 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8093 #: builtin/remote.c:163
8094 msgid "fetch the remote branches"
8095 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
8097 #: builtin/remote.c:165
8098 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8100 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
8102 #: builtin/remote.c:168
8103 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8104 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8106 #: builtin/remote.c:170
8107 msgid "branch(es) to track"
8108 msgstr "các nhánh theo vết"
8110 #: builtin/remote.c:171
8111 msgid "master branch"
8112 msgstr "nhánh master"
8114 #: builtin/remote.c:172
8118 #: builtin/remote.c:173
8119 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8120 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8122 #: builtin/remote.c:185
8123 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8124 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8126 #: builtin/remote.c:187
8127 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8128 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8130 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
8132 msgid "remote %s already exists."
8133 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8135 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
8137 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8138 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8140 #: builtin/remote.c:243
8142 msgid "Could not setup master '%s'"
8143 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8145 #: builtin/remote.c:299
8147 msgid "more than one %s"
8148 msgstr "nhiều hơn một %s"
8150 #: builtin/remote.c:339
8152 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8153 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
8155 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
8159 #: builtin/remote.c:452
8163 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
8165 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8166 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8168 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
8170 msgid "No such remote: %s"
8171 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8173 #: builtin/remote.c:656
8175 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8176 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8178 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
8180 msgid "Could not remove config section '%s'"
8181 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
8183 #: builtin/remote.c:677
8186 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8188 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8190 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8192 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8194 #: builtin/remote.c:683
8196 msgid "Could not append '%s'"
8197 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8199 #: builtin/remote.c:694
8201 msgid "Could not set '%s'"
8202 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8204 #: builtin/remote.c:716
8206 msgid "deleting '%s' failed"
8207 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
8209 #: builtin/remote.c:750
8211 msgid "creating '%s' failed"
8212 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
8214 #: builtin/remote.c:764
8216 msgid "Could not remove branch %s"
8217 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
8219 #: builtin/remote.c:834
8221 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8222 "to delete it, use:"
8224 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8225 "to delete them, use:"
8227 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
8228 "để xóa đi, sử dụng:"
8230 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8232 "để xóa đi, sử dụng:"
8234 #: builtin/remote.c:943
8236 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8237 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8239 #: builtin/remote.c:946
8241 msgstr " được theo vết"
8243 #: builtin/remote.c:948
8244 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8245 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8247 #: builtin/remote.c:950
8251 #: builtin/remote.c:991
8253 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8254 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
8256 #: builtin/remote.c:998
8258 msgid "rebases onto remote %s"
8259 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8261 #: builtin/remote.c:1001
8263 msgid " merges with remote %s"
8264 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8266 #: builtin/remote.c:1002
8267 msgid " and with remote"
8268 msgstr " và với máy chủ"
8270 #: builtin/remote.c:1004
8272 msgid "merges with remote %s"
8273 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8275 #: builtin/remote.c:1005
8276 msgid " and with remote"
8277 msgstr " và với máy chủ"
8279 #: builtin/remote.c:1051
8283 #: builtin/remote.c:1054
8287 #: builtin/remote.c:1058
8289 msgstr "đã cập nhật"
8291 #: builtin/remote.c:1061
8292 msgid "fast-forwardable"
8293 msgstr "có-thể-fast-forward"
8295 #: builtin/remote.c:1064
8296 msgid "local out of date"
8297 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8299 #: builtin/remote.c:1071
8301 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8302 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8304 #: builtin/remote.c:1074
8306 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8307 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
8309 #: builtin/remote.c:1078
8311 msgid " %-*s forces to %s"
8312 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8314 #: builtin/remote.c:1081
8316 msgid " %-*s pushes to %s"
8317 msgstr " %-*s push tới %s"
8319 #: builtin/remote.c:1091
8320 msgid "do not query remotes"
8321 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8323 #: builtin/remote.c:1118
8326 msgstr "* máy chủ %s"
8328 #: builtin/remote.c:1119
8330 msgid " Fetch URL: %s"
8331 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
8333 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
8335 msgstr "(không có URL)"
8337 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
8339 msgid " Push URL: %s"
8340 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
8342 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
8344 msgid " HEAD branch: %s"
8345 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8347 #: builtin/remote.c:1139
8350 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8351 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8353 #: builtin/remote.c:1151
8355 msgid " Remote branch:%s"
8356 msgid_plural " Remote branches:%s"
8357 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
8358 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8360 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
8361 msgid " (status not queried)"
8362 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8364 #: builtin/remote.c:1163
8365 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8366 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8367 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8368 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8370 #: builtin/remote.c:1171
8371 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8372 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8374 #: builtin/remote.c:1178
8376 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8377 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8378 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8379 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8381 #: builtin/remote.c:1199
8382 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8383 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8385 #: builtin/remote.c:1201
8386 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8387 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8389 #: builtin/remote.c:1216
8390 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8391 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8393 #: builtin/remote.c:1218
8394 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8395 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8397 #: builtin/remote.c:1228
8399 msgid "Could not delete %s"
8400 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8402 #: builtin/remote.c:1236
8404 msgid "Not a valid ref: %s"
8405 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
8407 #: builtin/remote.c:1238
8409 msgid "Could not setup %s"
8410 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8412 #: builtin/remote.c:1274
8414 msgid " %s will become dangling!"
8415 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8417 #: builtin/remote.c:1275
8419 msgid " %s has become dangling!"
8420 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8422 #: builtin/remote.c:1281
8425 msgstr "Đang xén bớt %s"
8427 #: builtin/remote.c:1282
8432 #: builtin/remote.c:1295
8434 msgid " * [would prune] %s"
8435 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8437 #: builtin/remote.c:1298
8439 msgid " * [pruned] %s"
8440 msgstr " *[đã bị xén] %s"
8442 #: builtin/remote.c:1321
8443 msgid "prune remotes after fetching"
8444 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8446 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
8448 msgid "No such remote '%s'"
8449 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8451 #: builtin/remote.c:1407
8455 #: builtin/remote.c:1414
8456 msgid "no remote specified"
8457 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8459 #: builtin/remote.c:1436
8460 msgid "manipulate push URLs"
8461 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8463 #: builtin/remote.c:1438
8467 #: builtin/remote.c:1440
8471 #: builtin/remote.c:1447
8472 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8473 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8475 #: builtin/remote.c:1487
8477 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8478 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8480 #: builtin/remote.c:1495
8482 msgid "No such URL found: %s"
8483 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8485 #: builtin/remote.c:1497
8486 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8487 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8489 #: builtin/remote.c:1569
8490 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8491 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8493 #: builtin/replace.c:17
8494 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
8495 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
8497 #: builtin/replace.c:18
8498 msgid "git replace -d <object>..."
8499 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
8501 #: builtin/replace.c:19
8502 msgid "git replace -l [<pattern>]"
8503 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
8505 #: builtin/replace.c:121
8506 msgid "list replace refs"
8507 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
8509 #: builtin/replace.c:122
8510 msgid "delete replace refs"
8511 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
8513 #: builtin/replace.c:123
8514 msgid "replace the ref if it exists"
8515 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
8517 #: builtin/rerere.c:11
8518 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8519 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
8521 #: builtin/rerere.c:56
8522 msgid "register clean resolutions in index"
8523 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
8525 #: builtin/reset.c:25
8527 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8529 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
8531 #: builtin/reset.c:26
8532 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
8533 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
8535 #: builtin/reset.c:27
8536 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
8537 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
8539 #: builtin/reset.c:33
8543 #: builtin/reset.c:33
8547 #: builtin/reset.c:33
8551 #: builtin/reset.c:33
8555 #: builtin/reset.c:33
8559 #: builtin/reset.c:73
8560 msgid "You do not have a valid HEAD."
8561 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
8563 #: builtin/reset.c:75
8564 msgid "Failed to find tree of HEAD."
8565 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
8567 #: builtin/reset.c:81
8569 msgid "Failed to find tree of %s."
8570 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
8572 #: builtin/reset.c:99
8574 msgid "HEAD is now at %s"
8575 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
8577 #: builtin/reset.c:172
8579 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
8580 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
8582 #: builtin/reset.c:251
8583 msgid "be quiet, only report errors"
8584 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8586 #: builtin/reset.c:253
8587 msgid "reset HEAD and index"
8588 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8590 #: builtin/reset.c:254
8591 msgid "reset only HEAD"
8592 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8594 #: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
8595 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8596 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8598 #: builtin/reset.c:260
8599 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8600 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8602 #: builtin/reset.c:278
8604 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8605 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8607 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
8609 msgid "Could not parse object '%s'."
8610 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8612 #: builtin/reset.c:286
8614 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8615 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8617 #: builtin/reset.c:295
8618 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8619 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8621 #: builtin/reset.c:304
8622 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8624 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8625 "reset -- <đường_dẫn>”."
8627 #: builtin/reset.c:306
8629 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8630 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8632 #: builtin/reset.c:316
8634 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8635 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8637 #: builtin/reset.c:336
8639 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8640 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
8642 #: builtin/reset.c:342
8643 msgid "Unstaged changes after reset:"
8644 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8646 #: builtin/reset.c:347
8647 msgid "Could not write new index file."
8648 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8650 #: builtin/rev-parse.c:345
8651 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8652 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8654 #: builtin/rev-parse.c:350
8655 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8656 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8658 #: builtin/rev-parse.c:352
8659 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8660 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8662 #: builtin/rev-parse.c:470
8664 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8665 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8666 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8668 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8670 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8671 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8672 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8674 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8676 #: builtin/revert.c:22
8677 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
8678 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8680 #: builtin/revert.c:23
8681 msgid "git revert <subcommand>"
8682 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8684 #: builtin/revert.c:28
8685 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
8686 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
8688 #: builtin/revert.c:29
8689 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8690 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8692 #: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
8694 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8695 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8697 #: builtin/revert.c:105
8698 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8699 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8701 #: builtin/revert.c:106
8702 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8703 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8705 #: builtin/revert.c:107
8706 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8707 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8709 #: builtin/revert.c:108
8710 msgid "don't automatically commit"
8711 msgstr "không commit một cách tự động."
8713 #: builtin/revert.c:109
8714 msgid "edit the commit message"
8715 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8717 #: builtin/revert.c:112
8718 msgid "parent number"
8719 msgstr "số của cha mẹ"
8721 #: builtin/revert.c:114
8722 msgid "merge strategy"
8723 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8725 #: builtin/revert.c:115
8729 #: builtin/revert.c:116
8730 msgid "option for merge strategy"
8731 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8733 #: builtin/revert.c:127
8734 msgid "append commit name"
8735 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8737 #: builtin/revert.c:128
8738 msgid "allow fast-forward"
8739 msgstr "cho phép fast-forward"
8741 #: builtin/revert.c:129
8742 msgid "preserve initially empty commits"
8743 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8745 #: builtin/revert.c:130
8746 msgid "allow commits with empty messages"
8747 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8749 #: builtin/revert.c:131
8750 msgid "keep redundant, empty commits"
8751 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8753 #: builtin/revert.c:135
8754 msgid "program error"
8755 msgstr "lỗi chương trình"
8757 #: builtin/revert.c:225
8758 msgid "revert failed"
8759 msgstr "revert gặp lỗi"
8761 #: builtin/revert.c:240
8762 msgid "cherry-pick failed"
8763 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8766 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8767 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8771 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
8772 "uses a .git directory:"
8774 "the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
8775 "use a .git directory:"
8777 "mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8778 "dùng một thư mục .git:"
8780 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
8781 "dùng một thư mục .git:"
8786 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8789 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8794 "the following file has staged content different from both the\n"
8795 "file and the HEAD:"
8797 "the following files have staged content different from both the\n"
8798 "file and the HEAD:"
8800 "tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8803 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
8809 "(use -f to force removal)"
8812 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
8815 msgid "the following file has changes staged in the index:"
8816 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
8817 msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8818 msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
8820 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
8823 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8826 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8829 msgid "the following file has local modifications:"
8830 msgid_plural "the following files have local modifications:"
8831 msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8832 msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
8835 msgid "do not list removed files"
8836 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8839 msgid "only remove from the index"
8840 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8843 msgid "override the up-to-date check"
8844 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8847 msgid "allow recursive removal"
8848 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8851 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8852 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8856 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8857 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8861 msgid "git rm: unable to remove %s"
8862 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8864 #: builtin/shortlog.c:13
8865 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
8866 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
8868 #: builtin/shortlog.c:131
8870 msgid "Missing author: %s"
8871 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8873 #: builtin/shortlog.c:228
8874 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8875 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8877 #: builtin/shortlog.c:230
8878 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8879 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8881 #: builtin/shortlog.c:232
8882 msgid "Show the email address of each author"
8883 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8885 #: builtin/shortlog.c:233
8887 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8889 #: builtin/shortlog.c:234
8890 msgid "Linewrap output"
8891 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8893 #: builtin/show-branch.c:9
8895 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8896 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8897 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8900 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8901 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8902 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8905 #: builtin/show-branch.c:10
8906 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8907 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8909 #: builtin/show-branch.c:650
8910 msgid "show remote-tracking and local branches"
8911 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8913 #: builtin/show-branch.c:652
8914 msgid "show remote-tracking branches"
8915 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8917 #: builtin/show-branch.c:654
8918 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8919 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8921 #: builtin/show-branch.c:656
8922 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8923 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8925 #: builtin/show-branch.c:658
8926 msgid "synonym to more=-1"
8927 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8929 #: builtin/show-branch.c:659
8930 msgid "suppress naming strings"
8931 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8933 #: builtin/show-branch.c:661
8934 msgid "include the current branch"
8935 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8937 #: builtin/show-branch.c:663
8938 msgid "name commits with their object names"
8939 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8941 #: builtin/show-branch.c:665
8942 msgid "show possible merge bases"
8943 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8945 #: builtin/show-branch.c:667
8946 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8947 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8949 #: builtin/show-branch.c:669
8950 msgid "show commits in topological order"
8951 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8953 #: builtin/show-branch.c:672
8954 msgid "show only commits not on the first branch"
8955 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8957 #: builtin/show-branch.c:674
8958 msgid "show merges reachable from only one tip"
8959 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8961 #: builtin/show-branch.c:676
8962 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
8963 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
8965 #: builtin/show-branch.c:679
8966 msgid "<n>[,<base>]"
8967 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8969 #: builtin/show-branch.c:680
8970 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8971 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8973 #: builtin/show-ref.c:10
8975 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8976 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8978 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8979 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8981 #: builtin/show-ref.c:11
8982 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8983 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8985 #: builtin/show-ref.c:168
8986 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8987 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8989 #: builtin/show-ref.c:169
8990 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8991 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8993 #: builtin/show-ref.c:170
8994 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8996 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8999 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
9000 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9001 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9003 #: builtin/show-ref.c:178
9004 msgid "dereference tags into object IDs"
9005 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9007 #: builtin/show-ref.c:180
9008 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9009 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9011 #: builtin/show-ref.c:184
9012 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9014 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9016 #: builtin/show-ref.c:186
9017 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9019 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
9022 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9023 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9024 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9026 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9027 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9028 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9030 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9031 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9033 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
9035 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9036 msgid "delete symbolic ref"
9037 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
9039 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9040 msgid "shorten ref output"
9041 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9043 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9047 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
9048 msgid "reason of the update"
9049 msgstr "lý do cập nhật"
9053 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9055 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9058 msgid "git tag -d <tagname>..."
9059 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
9063 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9064 "\t\t[<pattern>...]"
9066 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9070 msgid "git tag -v <tagname>..."
9071 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
9075 msgid "malformed object at '%s'"
9076 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9078 #: builtin/tag.c:207
9080 msgid "tag name too long: %.*s..."
9081 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
9083 #: builtin/tag.c:212
9085 msgid "tag '%s' not found."
9086 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9088 #: builtin/tag.c:227
9090 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9091 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9093 #: builtin/tag.c:239
9095 msgid "could not verify the tag '%s'"
9096 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9098 #: builtin/tag.c:249
9102 "Write a tag message\n"
9103 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9106 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9107 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9109 #: builtin/tag.c:253
9113 "Write a tag message\n"
9114 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9118 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9119 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
9122 #: builtin/tag.c:292
9123 msgid "unable to sign the tag"
9124 msgstr "không thể ký thẻ"
9126 #: builtin/tag.c:294
9127 msgid "unable to write tag file"
9128 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9130 #: builtin/tag.c:319
9131 msgid "bad object type."
9132 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9134 #: builtin/tag.c:332
9135 msgid "tag header too big."
9136 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9138 #: builtin/tag.c:368
9139 msgid "no tag message?"
9140 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
9142 #: builtin/tag.c:374
9144 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9145 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9147 #: builtin/tag.c:423
9148 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9149 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9151 #: builtin/tag.c:425
9153 msgid "malformed object name '%s'"
9154 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9156 #: builtin/tag.c:445
9157 msgid "list tag names"
9158 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9160 #: builtin/tag.c:447
9161 msgid "print <n> lines of each tag message"
9162 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9164 #: builtin/tag.c:449
9168 #: builtin/tag.c:450
9170 msgstr "thẩm tra thẻ"
9172 #: builtin/tag.c:452
9173 msgid "Tag creation options"
9174 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9176 #: builtin/tag.c:454
9177 msgid "annotated tag, needs a message"
9178 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9180 #: builtin/tag.c:456
9182 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9184 #: builtin/tag.c:458
9185 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9186 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9188 #: builtin/tag.c:462
9189 msgid "use another key to sign the tag"
9190 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9192 #: builtin/tag.c:463
9193 msgid "replace the tag if exists"
9194 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9196 #: builtin/tag.c:464
9197 msgid "show tag list in columns"
9198 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9200 #: builtin/tag.c:466
9201 msgid "Tag listing options"
9202 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9204 #: builtin/tag.c:469
9205 msgid "print only tags that contain the commit"
9206 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9208 #: builtin/tag.c:475
9209 msgid "print only tags of the object"
9210 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9212 #: builtin/tag.c:504
9213 msgid "--column and -n are incompatible"
9214 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9216 #: builtin/tag.c:521
9217 msgid "-n option is only allowed with -l."
9218 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9220 #: builtin/tag.c:523
9221 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9222 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9224 #: builtin/tag.c:525
9225 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9226 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9228 #: builtin/tag.c:533
9229 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9230 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9232 #: builtin/tag.c:553
9233 msgid "too many params"
9234 msgstr "quá nhiều đối số"
9236 #: builtin/tag.c:559
9238 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9239 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9241 #: builtin/tag.c:564
9243 msgid "tag '%s' already exists"
9244 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9246 #: builtin/tag.c:582
9248 msgid "%s: cannot lock the ref"
9249 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
9251 #: builtin/tag.c:584
9253 msgid "%s: cannot update the ref"
9254 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
9256 #: builtin/tag.c:586
9258 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9259 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9261 #: builtin/update-index.c:401
9262 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9263 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
9265 #: builtin/update-index.c:718
9266 msgid "continue refresh even when index needs update"
9267 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9269 #: builtin/update-index.c:721
9270 msgid "refresh: ignore submodules"
9271 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9273 #: builtin/update-index.c:724
9274 msgid "do not ignore new files"
9275 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9277 #: builtin/update-index.c:726
9278 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9279 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9281 #: builtin/update-index.c:728
9282 msgid "notice files missing from worktree"
9283 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9285 #: builtin/update-index.c:730
9286 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9288 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9290 #: builtin/update-index.c:733
9291 msgid "refresh stat information"
9292 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9294 #: builtin/update-index.c:737
9295 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9296 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9298 #: builtin/update-index.c:741
9299 msgid "<mode> <object> <path>"
9300 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
9302 #: builtin/update-index.c:742
9303 msgid "add the specified entry to the index"
9304 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9306 #: builtin/update-index.c:746
9310 #: builtin/update-index.c:747
9311 msgid "override the executable bit of the listed files"
9312 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9314 #: builtin/update-index.c:751
9315 msgid "mark files as \"not changing\""
9316 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9318 #: builtin/update-index.c:754
9319 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9320 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
9322 #: builtin/update-index.c:757
9323 msgid "mark files as \"index-only\""
9324 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9326 #: builtin/update-index.c:760
9327 msgid "clear skip-worktree bit"
9328 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9330 #: builtin/update-index.c:763
9331 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9333 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9335 #: builtin/update-index.c:765
9336 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9338 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9341 #: builtin/update-index.c:767
9342 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9343 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9345 #: builtin/update-index.c:769
9346 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9347 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9349 #: builtin/update-index.c:773
9350 msgid "add entries from standard input to the index"
9351 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9353 #: builtin/update-index.c:777
9354 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9355 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9357 #: builtin/update-index.c:781
9358 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9359 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9361 #: builtin/update-index.c:785
9362 msgid "ignore files missing from worktree"
9363 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9365 #: builtin/update-index.c:788
9366 msgid "report actions to standard output"
9367 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9369 #: builtin/update-index.c:790
9370 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9371 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9373 #: builtin/update-index.c:794
9374 msgid "write index in this format"
9375 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9377 #: builtin/update-ref.c:7
9378 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
9379 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
9381 #: builtin/update-ref.c:8
9382 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
9383 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
9385 #: builtin/update-ref.c:19
9386 msgid "delete the reference"
9387 msgstr "xóa tham chiếu"
9389 #: builtin/update-ref.c:21
9390 msgid "update <refname> not the one it points to"
9391 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
9393 #: builtin/update-server-info.c:6
9394 msgid "git update-server-info [--force]"
9395 msgstr "git update-server-info [--force]"
9397 #: builtin/update-server-info.c:14
9398 msgid "update the info files from scratch"
9399 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
9401 #: builtin/verify-pack.c:56
9402 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
9403 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
9405 #: builtin/verify-pack.c:66
9409 #: builtin/verify-pack.c:68
9410 msgid "show statistics only"
9411 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
9413 #: builtin/verify-tag.c:17
9414 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
9415 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
9417 #: builtin/verify-tag.c:73
9418 msgid "print tag contents"
9419 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
9421 #: builtin/write-tree.c:13
9422 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
9423 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
9425 #: builtin/write-tree.c:26
9429 #: builtin/write-tree.c:27
9430 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
9431 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
9433 #: builtin/write-tree.c:30
9434 msgid "only useful for debugging"
9435 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
9439 "'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
9440 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
9441 "to read about a specific subcommand or concept."
9443 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
9444 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
9445 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
9447 #: parse-options.h:144
9449 msgstr "ngày hết hạn"
9451 #: parse-options.h:159
9452 msgid "no-op (backward compatibility)"
9453 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
9455 #: parse-options.h:236
9456 msgid "be more verbose"
9457 msgstr "chi tiết hơn nữa"
9459 #: parse-options.h:238
9460 msgid "be more quiet"
9461 msgstr "im lặng hơn nữa"
9463 #: parse-options.h:244
9464 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
9465 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
9468 msgid "Add file contents to the index"
9469 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
9472 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
9473 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
9476 msgid "List, create, or delete branches"
9477 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
9480 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
9481 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
9484 msgid "Clone a repository into a new directory"
9485 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
9488 msgid "Record changes to the repository"
9489 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
9492 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
9494 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
9495 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
9498 msgid "Download objects and refs from another repository"
9499 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
9502 msgid "Print lines matching a pattern"
9503 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
9506 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
9507 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
9510 msgid "Show commit logs"
9511 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
9514 msgid "Join two or more development histories together"
9515 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
9518 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
9519 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
9522 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
9523 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
9526 msgid "Update remote refs along with associated objects"
9527 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
9530 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
9532 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
9533 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
9536 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
9537 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
9540 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
9541 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
9544 msgid "Show various types of objects"
9545 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
9548 msgid "Show the working tree status"
9549 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
9552 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
9553 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
9556 msgid "You need to set your committer info first"
9557 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
9561 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
9562 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
9564 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
9565 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
9570 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
9571 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
9572 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
9574 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
9575 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
9577 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
9578 "\"$cmdline --abort\"."
9581 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
9582 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
9585 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
9586 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
9589 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
9591 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
9595 "Did you hand edit your patch?\n"
9596 "It does not apply to blobs recorded in its index."
9598 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
9599 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
9602 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
9603 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
9606 msgid "Failed to merge in the changes."
9607 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
9610 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
9611 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
9615 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
9616 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9619 msgid "Patch format detection failed."
9620 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9624 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9625 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9627 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9628 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9632 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9633 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9636 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9637 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9642 "Stray $dotest directory found.\n"
9643 "Use \"git am --abort\" to remove it."
9645 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
9646 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
9649 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9650 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9654 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9655 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9660 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9661 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9662 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9664 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9665 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9667 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9671 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9672 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9675 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9677 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9680 msgid "Commit Body is:"
9681 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9683 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9684 #. in your translation. The program will only accept English
9685 #. input at this point.
9687 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9689 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9694 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9695 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9699 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9700 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9701 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9703 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9704 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9705 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9710 "You still have unmerged paths in your index\n"
9711 "did you forget to use 'git add'?"
9713 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9714 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9717 msgid "No changes -- Patch already applied."
9718 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9722 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9723 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9728 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9731 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9735 msgid "applying to an empty history"
9736 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9739 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9740 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9742 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9743 #. translation. The program will only accept English input
9746 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9747 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9751 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9752 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9756 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9757 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
9759 #: git-bisect.sh:117
9760 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9761 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9763 #: git-bisect.sh:130
9766 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9768 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9771 #: git-bisect.sh:140
9772 msgid "won't bisect on seeked tree"
9773 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9775 #: git-bisect.sh:144
9776 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9777 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9779 #: git-bisect.sh:189
9781 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9782 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9784 #: git-bisect.sh:218
9786 msgid "Bad rev input: $arg"
9787 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9789 #: git-bisect.sh:232
9790 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9791 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9793 #: git-bisect.sh:244
9795 msgid "Bad rev input: $rev"
9796 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9798 #: git-bisect.sh:250
9799 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9800 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9802 #. have bad but not good. we could bisect although
9803 #. this is less optimum.
9804 #: git-bisect.sh:273
9805 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9807 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9809 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9810 #. translation. The program will only accept English input
9812 #: git-bisect.sh:279
9813 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9814 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9816 #: git-bisect.sh:289
9818 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9819 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9821 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9822 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9824 #: git-bisect.sh:292
9826 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9827 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9828 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9830 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9831 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9833 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9835 #: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
9836 msgid "We are not bisecting."
9837 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9839 #: git-bisect.sh:370
9841 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9842 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9844 #: git-bisect.sh:379
9847 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9848 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9850 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9851 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9853 #: git-bisect.sh:406
9854 msgid "No logfile given"
9855 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9857 #: git-bisect.sh:407
9859 msgid "cannot read $file for replaying"
9860 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9862 #: git-bisect.sh:424
9863 msgid "?? what are you talking about?"
9864 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9866 #: git-bisect.sh:436
9868 msgid "running $command"
9869 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9871 #: git-bisect.sh:443
9874 "bisect run failed:\n"
9875 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9877 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9878 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9880 #: git-bisect.sh:469
9881 msgid "bisect run cannot continue any more"
9882 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9884 #: git-bisect.sh:475
9887 "bisect run failed:\n"
9888 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9890 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9891 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9893 #: git-bisect.sh:482
9894 msgid "bisect run success"
9895 msgstr "bisect chạy thành công"
9899 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9900 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9901 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9903 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9904 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9905 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9909 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9911 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9914 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9916 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9919 #. The fetch involved updating the current branch.
9920 #. The working tree and the index file is still based on the
9921 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9922 #. First update the working tree to match $curr_head.
9926 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9927 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9928 "Warning: commit $orig_head."
9930 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9931 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9932 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9935 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9936 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9939 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9940 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9944 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9945 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9946 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9949 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9950 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9952 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9955 #: git-rebase.sh:156
9956 msgid "Applied autostash."
9957 msgstr "Đã áp dụng autostash."
9959 #: git-rebase.sh:159
9961 msgid "Cannot store $stash_sha1"
9962 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
9964 #: git-rebase.sh:160
9966 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
9967 "Your changes are safe in the stash.\n"
9968 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
9970 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
9971 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
9972 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
9975 #: git-rebase.sh:190
9976 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9977 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9979 #: git-rebase.sh:195
9980 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9982 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9985 #: git-rebase.sh:329
9986 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9987 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9989 #: git-rebase.sh:334
9990 msgid "No rebase in progress?"
9991 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9993 #: git-rebase.sh:345
9994 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9996 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9999 #: git-rebase.sh:352
10000 msgid "Cannot read HEAD"
10001 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10003 #: git-rebase.sh:355
10005 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10006 "mark them as resolved using git add"
10008 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10009 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10011 #: git-rebase.sh:373
10013 msgid "Could not move back to $head_name"
10014 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10016 #: git-rebase.sh:392
10019 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10020 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10021 "case, please try\n"
10022 "\t$cmd_live_rebase\n"
10023 "If that is not the case, please\n"
10024 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10025 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10028 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10029 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10030 "như vậy, xin hãy thử\n"
10031 "\t$cmd_live_rebase\n"
10032 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10033 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10034 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10035 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10037 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10039 #: git-rebase.sh:437
10041 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10042 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10044 #: git-rebase.sh:461
10046 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10047 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10049 #: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
10051 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10052 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10054 #: git-rebase.sh:473
10056 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10057 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
10059 #: git-rebase.sh:496
10061 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10062 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10064 #: git-rebase.sh:519
10065 msgid "Cannot autostash"
10066 msgstr "Không thể autostash"
10068 #: git-rebase.sh:524
10070 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10071 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10073 #: git-rebase.sh:528
10074 msgid "Please commit or stash them."
10075 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10077 #: git-rebase.sh:548
10079 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10080 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10082 #: git-rebase.sh:552
10084 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10085 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10087 #: git-rebase.sh:563
10089 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10090 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10092 #. Detach HEAD and reset the tree
10093 #: git-rebase.sh:572
10094 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10096 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
10098 #: git-rebase.sh:582
10100 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10101 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10104 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10106 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10109 msgid "You do not have the initial commit yet"
10110 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
10113 msgid "Cannot save the current index state"
10114 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10116 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
10117 msgid "Cannot save the current worktree state"
10118 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10120 #: git-stash.sh:140
10121 msgid "No changes selected"
10122 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10124 #: git-stash.sh:143
10125 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10126 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10128 #: git-stash.sh:156
10129 msgid "Cannot record working tree state"
10130 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10132 #: git-stash.sh:190
10134 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10135 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10137 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10138 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10139 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10140 #. up the second line with however many characters the
10141 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10142 #. English this is:
10144 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10145 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10146 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10147 #: git-stash.sh:241
10150 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10151 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10153 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10154 " Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
10157 #: git-stash.sh:262
10158 msgid "No local changes to save"
10159 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10161 #: git-stash.sh:268
10163 "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
10166 "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
10167 "bỏ bởi việc ghi lại stash:"
10169 #: git-stash.sh:270
10171 "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
10173 "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."
10175 #: git-stash.sh:274
10176 msgid "Cannot initialize stash"
10177 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10179 #: git-stash.sh:278
10180 msgid "Cannot save the current status"
10181 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10183 #: git-stash.sh:296
10184 msgid "Cannot remove worktree changes"
10185 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10187 #: git-stash.sh:395
10188 msgid "No stash found."
10189 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
10191 #: git-stash.sh:402
10193 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10194 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10196 #: git-stash.sh:408
10198 msgid "$reference is not valid reference"
10199 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10201 #: git-stash.sh:436
10203 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10204 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
10206 #: git-stash.sh:447
10208 msgid "'$args' is not a stash reference"
10209 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10211 #: git-stash.sh:455
10212 msgid "unable to refresh index"
10213 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10215 #: git-stash.sh:459
10216 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10217 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10219 #: git-stash.sh:467
10220 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10221 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10223 #: git-stash.sh:469
10224 msgid "Could not save index tree"
10225 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10227 #: git-stash.sh:503
10228 msgid "Cannot unstage modified files"
10229 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
10231 #: git-stash.sh:518
10232 msgid "Index was not unstashed."
10233 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10235 #: git-stash.sh:535
10237 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10238 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10240 #: git-stash.sh:536
10242 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10243 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10245 #: git-stash.sh:543
10246 msgid "No branch name specified"
10247 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10249 #: git-stash.sh:615
10250 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10251 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10253 #: git-submodule.sh:95
10255 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10256 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10258 #: git-submodule.sh:237
10260 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10262 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10265 #: git-submodule.sh:281
10267 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10268 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10270 #: git-submodule.sh:293
10272 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10274 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10276 #: git-submodule.sh:403
10277 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10279 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10282 #: git-submodule.sh:413
10284 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10286 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10288 #: git-submodule.sh:430
10290 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10291 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10293 #: git-submodule.sh:434
10296 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10298 "Use -f if you really want to add it."
10300 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10303 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10305 #: git-submodule.sh:452
10307 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10308 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10310 #: git-submodule.sh:454
10312 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10313 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10315 #: git-submodule.sh:462
10317 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10319 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10321 #: git-submodule.sh:464
10324 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10325 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10327 #: git-submodule.sh:466
10330 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10332 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10334 #: git-submodule.sh:467
10337 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10340 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10343 #: git-submodule.sh:469
10345 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10347 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10349 #: git-submodule.sh:481
10351 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10352 msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
10354 #: git-submodule.sh:486
10356 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10357 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10359 #: git-submodule.sh:495
10361 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
10362 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
10364 #: git-submodule.sh:539
10366 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
10367 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
10369 #: git-submodule.sh:554
10371 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
10373 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
10375 #: git-submodule.sh:600
10377 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
10379 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
10381 #: git-submodule.sh:609
10383 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
10384 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10386 #: git-submodule.sh:611
10388 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
10389 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10391 #: git-submodule.sh:619
10393 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
10395 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10397 #: git-submodule.sh:656
10399 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
10400 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
10402 #: git-submodule.sh:673
10404 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
10405 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
10407 #: git-submodule.sh:674
10410 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
10412 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10415 #: git-submodule.sh:680
10418 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
10421 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
10422 "f” để loại bỏ chúng đi"
10424 #: git-submodule.sh:683
10426 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
10427 msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"
10429 #: git-submodule.sh:684
10431 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
10432 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
10434 #: git-submodule.sh:687
10436 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
10437 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
10439 #: git-submodule.sh:696
10441 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
10442 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
10444 #: git-submodule.sh:811
10447 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
10448 "Maybe you want to use 'update --init'?"
10450 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
10451 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
10453 #: git-submodule.sh:824
10455 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
10457 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
10460 #: git-submodule.sh:833
10462 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
10463 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10465 #: git-submodule.sh:857
10467 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
10468 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10470 #: git-submodule.sh:871
10472 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10473 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10475 #: git-submodule.sh:872
10477 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
10478 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
10480 #: git-submodule.sh:877
10482 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10484 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10486 #: git-submodule.sh:878
10488 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
10489 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
10491 #: git-submodule.sh:883
10494 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
10496 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
10497 "“$prefix$sm_path”"
10499 #: git-submodule.sh:884
10501 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
10502 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
10504 #: git-submodule.sh:889
10506 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
10507 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10509 #: git-submodule.sh:890
10511 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
10512 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
10514 #: git-submodule.sh:917
10516 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
10517 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
10519 #: git-submodule.sh:1025
10520 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
10521 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
10524 #: git-submodule.sh:1066
10526 msgid "unexpected mode $mod_dst"
10527 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
10529 #: git-submodule.sh:1086
10531 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
10533 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
10535 #: git-submodule.sh:1089
10537 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
10539 " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
10541 #: git-submodule.sh:1092
10543 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
10545 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
10546 "$sha1_src và $sha1_dst"
10548 #: git-submodule.sh:1117
10552 #: git-submodule.sh:1155
10553 msgid "Submodules changed but not updated:"
10554 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
10556 #: git-submodule.sh:1157
10557 msgid "Submodule changes to be committed:"
10558 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
10560 #: git-submodule.sh:1242
10562 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
10563 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
10565 #: git-submodule.sh:1306
10567 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
10568 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
10570 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
10571 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
10573 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
10574 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
10576 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
10577 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
10579 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
10580 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
10583 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
10584 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
10587 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
10588 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
10592 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
10593 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
10595 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
10596 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
10598 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
10599 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
10601 #~ msgid "show the HEAD reference"
10602 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
10604 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
10606 #~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10608 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
10609 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
10611 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
10612 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
10614 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
10616 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
10618 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
10619 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
10621 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10622 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
10624 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
10626 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
10628 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
10629 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
10631 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
10632 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
10634 #~ msgid "bad object %s"
10635 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
10637 #~ msgid "bogus committer info %s"
10638 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
10640 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
10641 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
10643 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
10644 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
10646 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
10647 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
10652 #~ msgid "Would not remove %s\n"
10653 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
10655 #~ msgid "Not removing %s\n"
10656 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
10658 #~ msgid "Could not read index"
10659 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10661 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
10662 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
10664 #~ msgid " 0 files changed"
10665 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
10667 #~ msgid " %d file changed"
10668 #~ msgid_plural " %d files changed"
10669 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
10670 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
10672 #~ msgid ", %d insertion(+)"
10673 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
10674 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
10675 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
10677 #~ msgid ", %d deletion(-)"
10678 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
10679 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
10680 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
10682 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
10683 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
10685 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
10686 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
10688 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
10689 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
10691 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
10692 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
10694 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
10695 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
10697 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
10698 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10700 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
10701 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
10703 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
10704 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
10706 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
10707 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
10710 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
10712 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
10713 #~ "đổi các nhánh."
10715 #~ msgid "diff setup failed"
10716 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
10718 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
10719 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
10721 #~ msgid "diff_setup_done failed"
10722 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
10724 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
10725 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
10727 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
10728 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
10730 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
10731 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
10736 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
10738 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
10740 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
10741 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"