1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
9 "Project-Id-Version: git v2.16.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2018-01-07 07:50+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2018-01-07 08:17+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:121 builtin/merge.c:1213
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3433 apply.c:3673
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3516 apply.c:3687
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3525 apply.c:3695
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3579 apply.c:3583
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3864 apply.c:3866
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4095 builtin/checkout.c:236 builtin/reset.c:148
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4302 apply.c:4446
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4545 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:1011
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4870 apply.c:4885
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2220 builtin/am.c:2223
611 #: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:193
612 #: builtin/submodule--helper.c:369 builtin/submodule--helper.c:860
613 #: builtin/submodule--helper.c:863 builtin/submodule--helper.c:1230
614 #: builtin/submodule--helper.c:1233 builtin/submodule--helper.c:1450
615 #: git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4927 builtin/am.c:2229
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
683 #: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
691 #: apply.c:4959 builtin/am.c:2208 builtin/interpret-trailers.c:95
692 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
693 #: builtin/pack-objects.c:3009
698 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
699 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
701 #: apply.c:4963 apply.c:4966
702 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
703 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
706 msgid "apply the patch in reverse"
707 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
710 msgid "don't expect at least one line of context"
711 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
714 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
715 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
718 msgid "allow overlapping hunks"
719 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
721 #: apply.c:4976 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
722 #: builtin/commit.c:1361 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
723 #: builtin/log.c:1896 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
728 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
730 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
733 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
734 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
736 #: apply.c:4983 builtin/am.c:2217
741 msgid "prepend <root> to all filenames"
742 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
745 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
746 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
749 msgid "git archive --list"
750 msgstr "git archive --list"
754 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
756 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
760 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
761 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
763 #: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
765 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
766 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
773 msgid "archive format"
774 msgstr "định dạng lưu trữ"
776 #: archive.c:437 builtin/log.c:1459
781 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
782 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
784 #: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:62
785 #: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:861
786 #: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
787 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
788 #: parse-options.h:153
792 #: archive.c:440 builtin/archive.c:89
793 msgid "write the archive to this file"
794 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
797 msgid "read .gitattributes in working directory"
798 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
801 msgid "report archived files on stderr"
802 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
806 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
809 msgid "compress faster"
810 msgstr "nén nhanh hơn"
813 msgid "compress better"
817 msgid "list supported archive formats"
818 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
820 #: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
821 #: builtin/submodule--helper.c:872 builtin/submodule--helper.c:1239
825 #: archive.c:459 builtin/archive.c:91
826 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
827 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
829 #: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
833 #: archive.c:461 builtin/archive.c:93
834 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
835 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
838 msgid "Unexpected option --remote"
839 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
842 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
843 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
846 msgid "Unexpected option --output"
847 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
851 msgid "Unknown archive format '%s'"
852 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
856 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
857 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
861 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
862 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
866 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
867 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
869 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
870 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
874 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
875 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
879 msgid "We cannot bisect more!\n"
880 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
884 msgid "Not a valid commit name %s"
885 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
890 "The merge base %s is bad.\n"
891 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
893 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
894 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
899 "The merge base %s is new.\n"
900 "The property has changed between %s and [%s].\n"
902 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
903 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
908 "The merge base %s is %s.\n"
909 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
911 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
912 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
917 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
918 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
919 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
921 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
922 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
923 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
928 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
929 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
930 "We continue anyway."
932 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
933 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
935 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
939 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
940 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
944 msgid "a %s revision is needed"
945 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
947 #: bisect.c:879 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
949 msgid "could not create file '%s'"
950 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
954 msgid "could not read file '%s'"
955 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
958 msgid "reading bisect refs failed"
959 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
963 msgid "%s was both %s and %s\n"
964 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
969 "No testable commit found.\n"
970 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
972 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
973 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
977 msgid "(roughly %d step)"
978 msgid_plural "(roughly %d steps)"
979 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
981 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
982 #. steps)" translation.
986 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
987 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
988 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
991 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
992 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
995 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
996 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
999 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1001 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1003 #: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1981 sequencer.c:1177
1004 #: sequencer.c:2370 builtin/commit.c:1066 builtin/log.c:364 builtin/log.c:918
1005 #: builtin/log.c:1368 builtin/log.c:1697 builtin/log.c:1945 builtin/merge.c:369
1006 #: builtin/shortlog.c:191
1007 msgid "revision walk setup failed"
1008 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1012 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1014 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1019 msgid "no such path %s in %s"
1020 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1024 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1031 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032 "the remote tracking information by invoking\n"
1033 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1036 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1042 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1047 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1049 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1053 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1058 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1063 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1068 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1070 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1074 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1079 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1081 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1085 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1089 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1094 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1099 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1104 msgid "A branch named '%s' already exists."
1105 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1108 msgid "Cannot force update the current branch."
1109 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1113 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1115 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1120 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1126 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1130 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1135 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1139 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1145 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1150 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1155 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1160 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1165 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1170 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1175 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1178 #: bundle.c:88 sequencer.c:1360 sequencer.c:1807 sequencer.c:2637
1179 #: sequencer.c:2663 sequencer.c:2754 sequencer.c:2856 builtin/commit.c:782
1181 msgid "could not open '%s'"
1182 msgstr "không thể mở “%s”"
1185 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1186 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1190 msgid "The bundle contains this ref:"
1191 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1192 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1195 msgid "The bundle records a complete history."
1196 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1200 msgid "The bundle requires this ref:"
1201 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1202 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1205 msgid "Could not spawn pack-objects"
1206 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1209 msgid "pack-objects died"
1210 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1213 msgid "rev-list died"
1214 msgstr "rev-list đã chết"
1218 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1219 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1221 #: bundle.c:453 builtin/log.c:181 builtin/log.c:1604 builtin/shortlog.c:296
1223 msgid "unrecognized argument: %s"
1224 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1227 msgid "Refusing to create empty bundle."
1228 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1232 msgid "cannot create '%s'"
1233 msgstr "không thể tạo “%s”"
1236 msgid "index-pack died"
1237 msgstr "mục lục gói đã chết"
1241 msgid "invalid color value: %.*s"
1242 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1244 #: commit.c:41 sequencer.c:1614 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1245 #: builtin/am.c:1434 builtin/am.c:2069
1247 msgid "could not parse %s"
1248 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1252 msgid "%s %s is not a commit!"
1253 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1257 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1258 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1259 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1261 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1262 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1263 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1265 #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1266 msgid "memory exhausted"
1270 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1271 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1275 msgid "bad config line %d in blob %s"
1276 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1280 msgid "bad config line %d in file %s"
1281 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1285 msgid "bad config line %d in standard input"
1286 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1290 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1291 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1295 msgid "bad config line %d in command line %s"
1296 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1300 msgid "bad config line %d in %s"
1301 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1304 msgid "out of range"
1305 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1308 msgid "invalid unit"
1309 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1313 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1314 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1318 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1319 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1323 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1324 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1328 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1330 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1334 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1336 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1340 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1341 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1345 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1346 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1350 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1351 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1355 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1356 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1358 #: config.c:1094 config.c:1105
1360 msgid "bad zlib compression level %d"
1361 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1365 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1366 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1370 msgid "bad pack compression level %d"
1371 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1374 msgid "unable to parse command-line config"
1375 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1378 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1379 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1383 msgid "Invalid %s: '%s'"
1384 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1388 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1390 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1394 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1395 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1399 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1400 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1404 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1405 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1409 msgid "%s has multiple values"
1410 msgstr "%s có đa giá trị"
1412 #: config.c:2591 config.c:2808
1414 msgid "fstat on %s failed"
1415 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1419 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1420 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1422 #: config.c:2700 builtin/remote.c:776
1424 msgid "could not unset '%s'"
1425 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1428 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1429 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1433 "Could not read from remote repository.\n"
1435 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1436 "and the repository exists."
1438 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1440 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1441 "và kho chứa đã sẵn có."
1443 #: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
1444 msgid "Checking connectivity"
1445 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1448 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1449 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1452 msgid "failed write to rev-list"
1453 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1456 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1457 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1462 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1463 "The file will have its original line endings in your working directory."
1465 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1466 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1470 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1471 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1476 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1477 "The file will have its original line endings in your working directory."
1479 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1480 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1484 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1485 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1488 msgid "in the future"
1489 msgstr "ở thời tương lai"
1493 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1494 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1495 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1499 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1500 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1501 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1505 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1506 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1507 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1511 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1512 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1513 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1517 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1518 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1519 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1523 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1524 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1525 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1529 msgid "%<PRIuMAX> year"
1530 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1531 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1533 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1536 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1537 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1538 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1540 #: date.c:175 date.c:180
1542 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1543 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1544 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1546 #: diffcore-order.c:24
1548 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1549 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1551 #: diffcore-rename.c:535
1552 msgid "Performing inexact rename detection"
1553 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1557 msgid "option '%s' requires a value"
1558 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1562 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1563 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1567 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1568 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1572 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1575 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1576 "“dimmed_zebra”, “plain”"
1580 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1581 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1586 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1589 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1594 msgid "external diff died, stopping at %s"
1595 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1598 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1599 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1602 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1603 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1608 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1611 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1616 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1617 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1620 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1622 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1625 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1627 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1632 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1634 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1638 msgid "failed to get kernel name and information"
1639 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1642 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1643 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1645 #: dir.c:3002 dir.c:3007
1647 msgid "could not create directories for %s"
1648 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1652 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1653 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1657 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1658 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1661 msgid "Filtering content"
1662 msgstr "Nội dung lọc"
1666 msgid "could not stat file '%s'"
1667 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1670 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1671 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1674 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1675 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1677 #: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
1679 msgid "remote error: %s"
1680 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1684 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1685 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1688 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1689 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1693 msgid "invalid shallow line: %s"
1694 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1698 msgid "invalid unshallow line: %s"
1699 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1703 msgid "object not found: %s"
1704 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1708 msgid "error in object: %s"
1709 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1713 msgid "no shallow found: %s"
1714 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1718 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1719 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1723 msgid "got %s %d %s"
1724 msgstr "nhận %s %d - %s"
1728 msgid "invalid commit %s"
1729 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1735 #: fetch-pack.c:534 progress.c:229
1741 msgid "got %s (%d) %s"
1742 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1746 msgid "Marking %s as complete"
1747 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1751 msgid "already have %s (%s)"
1752 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1755 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1756 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1759 msgid "protocol error: bad pack header"
1760 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1764 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1765 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1773 msgid "error in sideband demultiplexer"
1774 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1777 msgid "Server does not support shallow clients"
1778 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1781 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1782 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1785 msgid "Server supports no-done"
1786 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1789 msgid "Server supports multi_ack"
1790 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1793 msgid "Server supports side-band-64k"
1794 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1797 msgid "Server supports side-band"
1798 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1801 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1802 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1805 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1806 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1809 msgid "Server supports ofs-delta"
1810 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1814 msgid "Server version is %.*s"
1815 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1818 msgid "Server does not support --shallow-since"
1819 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1822 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1823 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1826 msgid "Server does not support --deepen"
1827 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1830 msgid "no common commits"
1831 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1833 #: fetch-pack.c:1005
1834 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1835 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1837 #: fetch-pack.c:1167
1838 msgid "no matching remote head"
1839 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1841 #: fetch-pack.c:1189
1843 msgid "no such remote ref %s"
1844 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1846 #: fetch-pack.c:1192
1848 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1850 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1852 #: gpg-interface.c:181
1853 msgid "gpg failed to sign the data"
1854 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1856 #: gpg-interface.c:211
1857 msgid "could not create temporary file"
1858 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1860 #: gpg-interface.c:214
1862 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1863 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1867 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1868 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1872 msgid "'%s': unable to read %s"
1873 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1875 #: grep.c:2034 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1877 msgid "failed to stat '%s'"
1878 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1882 msgid "'%s': short read"
1883 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1887 msgid "available git commands in '%s'"
1888 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1891 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1892 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1895 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1896 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1901 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1902 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1904 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1905 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1908 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1909 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1913 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1914 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1918 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1919 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1923 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1924 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1928 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1929 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1934 "The most similar command is"
1937 "The most similar commands are"
1940 "Những lệnh giống nhất là"
1943 msgid "git version [<options>]"
1944 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1949 msgstr "%s: %s - %s"
1954 "Did you mean this?"
1957 "Did you mean one of these?"
1960 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1965 "*** Please tell me who you are.\n"
1969 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1970 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1972 "to set your account's default identity.\n"
1973 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1977 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1981 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1982 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1984 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1985 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1989 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1990 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1994 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1995 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1998 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1999 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2003 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2004 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2008 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2009 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2013 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2014 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2016 #: ident.c:416 builtin/commit.c:616
2018 msgid "invalid date format: %s"
2019 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2021 #: list-objects-filter-options.c:30
2022 msgid "multiple object filter types cannot be combined"
2023 msgstr "không thể tổ hợp các kiểu lọc nhiều đối tượng"
2025 #: list-objects-filter-options.c:41 list-objects-filter-options.c:68
2027 msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
2028 msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
2033 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2035 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2036 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2037 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2038 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2039 "remove the file manually to continue."
2041 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2043 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2044 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2045 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2046 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2047 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2051 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2052 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2055 msgid "failed to read the cache"
2056 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2058 #: merge.c:128 builtin/am.c:1943 builtin/am.c:1977 builtin/checkout.c:379
2059 #: builtin/checkout.c:600 builtin/clone.c:754
2060 msgid "unable to write new index file"
2061 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2063 #: merge-recursive.c:235
2064 msgid "(bad commit)\n"
2065 msgstr "(commit sai)\n"
2067 #: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2069 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2070 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2072 #: merge-recursive.c:329
2073 msgid "error building trees"
2074 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2076 #: merge-recursive.c:752
2078 msgid "failed to create path '%s'%s"
2079 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2081 #: merge-recursive.c:763
2083 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2084 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2086 #: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
2087 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2088 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2090 #: merge-recursive.c:786
2092 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2093 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2095 #: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
2097 msgid "cannot read object %s '%s'"
2098 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2100 #: merge-recursive.c:830
2102 msgid "blob expected for %s '%s'"
2103 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2105 #: merge-recursive.c:854
2107 msgid "failed to open '%s': %s"
2108 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2110 #: merge-recursive.c:865
2112 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2113 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2115 #: merge-recursive.c:870
2117 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2118 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2120 #: merge-recursive.c:1010
2121 msgid "Failed to execute internal merge"
2122 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2124 #: merge-recursive.c:1014
2126 msgid "Unable to add %s to database"
2127 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2129 #: merge-recursive.c:1117
2132 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2135 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2136 "còn lại trong cây (tree)."
2138 #: merge-recursive.c:1122
2141 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2144 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2145 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2147 #: merge-recursive.c:1129
2150 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2153 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2154 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2156 #: merge-recursive.c:1134
2159 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2160 "left in tree at %s."
2162 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2163 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2165 #: merge-recursive.c:1168
2169 #: merge-recursive.c:1168
2173 #: merge-recursive.c:1225
2175 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2176 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2178 #: merge-recursive.c:1250
2181 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2182 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2184 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2185 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2187 #: merge-recursive.c:1255
2188 msgid " (left unresolved)"
2189 msgstr " (cần giải quyết)"
2191 #: merge-recursive.c:1317
2193 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2195 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2197 #: merge-recursive.c:1350
2199 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2200 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2202 #: merge-recursive.c:1553
2204 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2206 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2208 #: merge-recursive.c:1568
2210 msgid "Adding merged %s"
2211 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2213 #: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
2215 msgid "Adding as %s instead"
2216 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2218 #: merge-recursive.c:1632
2220 msgid "cannot read object %s"
2221 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2223 #: merge-recursive.c:1635
2225 msgid "object %s is not a blob"
2226 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2228 #: merge-recursive.c:1704
2232 #: merge-recursive.c:1704
2236 #: merge-recursive.c:1714
2240 #: merge-recursive.c:1721
2244 #: merge-recursive.c:1757
2246 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2247 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2249 #: merge-recursive.c:1771
2251 msgid "Auto-merging %s"
2252 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2254 #: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:932
2258 #: merge-recursive.c:1776
2260 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2261 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2263 #: merge-recursive.c:1870
2266 msgstr "Đang xóa %s"
2268 #: merge-recursive.c:1896
2269 msgid "file/directory"
2270 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2272 #: merge-recursive.c:1902
2273 msgid "directory/file"
2274 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2276 #: merge-recursive.c:1909
2278 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2280 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2283 #: merge-recursive.c:1918
2286 msgstr "Thêm \"%s\""
2288 #: merge-recursive.c:1958
2290 msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2291 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2293 #: merge-recursive.c:1962
2294 msgid "Already up to date!"
2295 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2297 #: merge-recursive.c:1971
2299 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2300 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2302 #: merge-recursive.c:2068
2306 #: merge-recursive.c:2081
2308 msgid "found %u common ancestor:"
2309 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2310 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2312 #: merge-recursive.c:2120
2313 msgid "merge returned no commit"
2314 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2316 #: merge-recursive.c:2183
2318 msgid "Could not parse object '%s'"
2319 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2321 #: merge-recursive.c:2197 builtin/merge.c:656 builtin/merge.c:815
2322 msgid "Unable to write index."
2323 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2325 #: notes-merge.c:272
2328 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2329 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2330 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2332 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2333 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2334 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2337 #: notes-merge.c:279
2339 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2340 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2343 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2345 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2348 #: notes-utils.c:101
2350 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2351 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2353 #: notes-utils.c:111
2355 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2356 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2358 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2359 #. the environment variable, the second %s is
2362 #: notes-utils.c:141
2364 msgid "Bad %s value: '%s'"
2365 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2369 msgid "unable to parse object: %s"
2370 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2373 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2374 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2378 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2379 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2383 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2385 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2387 #: parse-options.c:573
2391 #: parse-options.c:592
2394 msgstr "cách dùng: %s"
2396 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2397 #. one in "usage: %s" translation.
2399 #: parse-options.c:598
2404 #: parse-options.c:601
2409 #: parse-options.c:640
2413 #: parse-options-cb.c:108
2415 msgid "malformed object name '%s'"
2416 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2420 msgid "Could not make %s writable by group"
2421 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2424 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2426 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2429 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2430 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2433 msgid "attr spec must not be empty"
2434 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2438 msgid "invalid attribute name %s"
2439 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2442 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2444 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2448 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2451 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2452 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2455 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2456 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2460 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2461 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2465 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2466 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2470 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2471 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2475 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2476 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2480 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2481 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2485 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2486 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2490 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2491 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2495 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2496 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2499 msgid "unable to parse --pretty format"
2500 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2502 #: read-cache.c:1472
2505 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2508 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2511 #: read-cache.c:1482
2514 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2517 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2520 #: read-cache.c:2370 sequencer.c:2731 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048
2522 msgid "could not close '%s'"
2523 msgstr "không thể đóng “%s”"
2525 #: read-cache.c:2442 sequencer.c:1369 sequencer.c:2096
2527 msgid "could not stat '%s'"
2528 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2530 #: read-cache.c:2455
2532 msgid "unable to open git dir: %s"
2533 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2535 #: read-cache.c:2467
2537 msgid "unable to unlink: %s"
2538 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2542 msgid "Could not open '%s' for writing"
2543 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2546 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2547 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2549 #: refs/files-backend.c:1189
2551 msgid "could not remove reference %s"
2552 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2554 #: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1524
2555 #: refs/packed-backend.c:1534
2557 msgid "could not delete reference %s: %s"
2558 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2560 #: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1537
2562 msgid "could not delete references: %s"
2563 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2565 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1816
2572 msgstr "phía trước %d"
2577 msgstr "đằng sau %d"
2581 msgid "ahead %d, behind %d"
2582 msgstr "trước %d, sau %d"
2586 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2587 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2591 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2592 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2596 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2597 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2601 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2602 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2606 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2607 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2611 msgid "%%(body) does not take arguments"
2612 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2616 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2617 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2621 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2622 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2626 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2627 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2631 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2632 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2636 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2637 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2641 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2642 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2646 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2647 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2651 msgid "unrecognized position:%s"
2652 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2656 msgid "unrecognized width:%s"
2657 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2661 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2662 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2666 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2667 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2671 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2672 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2676 msgid "malformed field name: %.*s"
2677 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2681 msgid "unknown field name: %.*s"
2682 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2686 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2687 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2691 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2692 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2696 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2697 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2701 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2702 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2706 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2707 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2711 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2712 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2716 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2717 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2721 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2722 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2726 msgid "malformed format string %s"
2727 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2729 #: ref-filter.c:1313
2731 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2732 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2734 #: ref-filter.c:1316
2736 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2737 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2739 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2740 #. detached at " in wt-status.c
2742 #: ref-filter.c:1324
2744 msgid "(HEAD detached at %s)"
2745 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2747 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2748 #. detached from " in wt-status.c
2750 #: ref-filter.c:1331
2752 msgid "(HEAD detached from %s)"
2753 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2755 #: ref-filter.c:1335
2757 msgstr "(không nhánh)"
2759 #: ref-filter.c:1488 ref-filter.c:1519
2761 msgid "missing object %s for %s"
2762 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2764 #: ref-filter.c:1491 ref-filter.c:1522
2766 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2767 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2769 #: ref-filter.c:1822
2771 msgid "malformed object at '%s'"
2772 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2774 #: ref-filter.c:1889
2776 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2777 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2779 #: ref-filter.c:1894
2781 msgid "ignoring broken ref %s"
2782 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2784 #: ref-filter.c:2156
2786 msgid "format: %%(end) atom missing"
2787 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2789 #: ref-filter.c:2250
2791 msgid "malformed object name %s"
2792 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2796 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2797 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2801 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2802 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2806 msgid "%s tracks both %s and %s"
2807 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2810 msgid "Internal error"
2813 #: remote.c:1711 remote.c:1813
2814 msgid "HEAD does not point to a branch"
2815 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2819 msgid "no such branch: '%s'"
2820 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2824 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2825 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2829 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2831 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2835 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2836 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2840 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2841 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2845 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2846 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2849 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2850 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2853 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2854 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2858 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2860 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2863 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2864 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2868 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2869 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2873 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2874 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2875 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2878 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2879 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2883 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2885 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2887 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2891 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2892 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2897 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2898 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2900 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2901 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2903 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2904 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2905 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2908 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2910 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2914 msgid "your current branch appears to be broken"
2915 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2919 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2920 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2923 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2924 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2926 #: run-command.c:645
2927 msgid "open /dev/null failed"
2928 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2930 #: run-command.c:1188
2933 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
2934 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
2936 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
2937 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
2941 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2942 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2946 msgid "remote unpack failed: %s"
2947 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2950 msgid "failed to sign the push certificate"
2951 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2954 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2955 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2959 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2962 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2966 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2967 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2970 msgid "the receiving end does not support push options"
2971 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2975 msgstr "hoàn nguyên"
2979 msgstr "cherry-pick"
2987 msgid "Unknown action: %d"
2988 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2992 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2993 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2995 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2996 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3000 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3001 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3002 "and commit the result with 'git commit'"
3004 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3005 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3006 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3008 #: sequencer.c:297 sequencer.c:1718
3010 msgid "could not lock '%s'"
3011 msgstr "không thể khóa “%s”"
3013 #: sequencer.c:300 sequencer.c:1595 sequencer.c:1723 sequencer.c:1737
3014 #: sequencer.c:2729 sequencer.c:2800 wrapper.c:656
3016 msgid "could not write to '%s'"
3017 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3021 msgid "could not write eol to '%s'"
3022 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3024 #: sequencer.c:308 sequencer.c:1600 sequencer.c:1725
3026 msgid "failed to finalize '%s'."
3027 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
3029 #: sequencer.c:332 sequencer.c:829 sequencer.c:1621 builtin/am.c:259
3030 #: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1046
3032 msgid "could not read '%s'"
3033 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3037 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3038 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3041 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3042 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3046 msgid "%s: fast-forward"
3047 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3049 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3054 msgid "%s: Unable to write new index file"
3055 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3058 msgid "could not resolve HEAD commit"
3059 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3062 msgid "unable to update cache tree"
3063 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3068 "you have staged changes in your working tree\n"
3069 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3071 " git commit --amend %s\n"
3073 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3077 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
3079 " git rebase --continue\n"
3081 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3082 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3084 " git commit --amend %s\n"
3086 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3090 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3092 " git rebase --continue\n"
3096 msgid "could not parse commit %s"
3097 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3101 msgid "could not parse parent commit %s"
3102 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3107 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3111 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3118 "invalid 1st line of squash message:\n"
3122 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3126 #: sequencer.c:848 sequencer.c:873
3128 msgid "This is a combination of %d commits."
3129 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3131 #: sequencer.c:857 sequencer.c:2748
3132 msgid "need a HEAD to fixup"
3133 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3136 msgid "could not read HEAD"
3137 msgstr "không thể đọc HEAD"
3140 msgid "could not read HEAD's commit message"
3141 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3145 msgid "cannot write '%s'"
3146 msgstr "không thể ghi “%s”"
3148 #: sequencer.c:876 git-rebase--interactive.sh:446
3149 msgid "This is the 1st commit message:"
3150 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3154 msgid "could not read commit message of %s"
3155 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3159 msgid "This is the commit message #%d:"
3160 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3164 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3165 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3169 msgid "unknown command: %d"
3170 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3173 msgid "your index file is unmerged."
3174 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3178 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3179 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3183 msgid "commit %s does not have parent %d"
3184 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3188 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3190 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3195 msgid "cannot get commit message for %s"
3196 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3198 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3199 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3202 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3203 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3205 #: sequencer.c:1086 sequencer.c:1867
3207 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3208 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3212 msgid "could not revert %s... %s"
3213 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3217 msgid "could not apply %s... %s"
3218 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3221 msgid "empty commit set passed"
3222 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3226 msgid "git %s: failed to read the index"
3227 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3231 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3232 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3236 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3237 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3241 msgid "missing arguments for %s"
3242 msgstr "thiếu đối số cho %s"
3246 msgid "invalid line %d: %.*s"
3247 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3251 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3252 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3254 #: sequencer.c:1363 sequencer.c:2525 sequencer.c:2560 sequencer.c:2642
3255 #: sequencer.c:2668 sequencer.c:2758 sequencer.c:2859
3257 msgid "could not read '%s'."
3258 msgstr "không thể đọc “%s”."
3261 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3262 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3266 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3267 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3270 msgid "no commits parsed."
3271 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3274 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3275 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3278 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3279 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3283 msgid "invalid key: %s"
3284 msgstr "khóa không đúng: %s"
3288 msgid "invalid value for %s: %s"
3289 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3293 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3294 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3297 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3298 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3301 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3302 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3306 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3307 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3310 msgid "could not lock HEAD"
3311 msgstr "không thể khóa HEAD"
3313 #: sequencer.c:1646 sequencer.c:2230
3314 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3315 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3318 msgid "cannot resolve HEAD"
3319 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3321 #: sequencer.c:1650 sequencer.c:1685
3322 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3323 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3325 #: sequencer.c:1671 builtin/grep.c:713
3327 msgid "cannot open '%s'"
3328 msgstr "không mở được “%s”"
3332 msgid "cannot read '%s': %s"
3333 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3336 msgid "unexpected end of file"
3337 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3341 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3342 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3345 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3347 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3350 #: sequencer.c:1832 sequencer.c:2128
3351 msgid "cannot read HEAD"
3352 msgstr "không thể đọc HEAD"
3354 #: sequencer.c:1872 builtin/difftool.c:639
3356 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3357 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3360 msgid "could not read index"
3361 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3366 "execution failed: %s\n"
3367 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3369 " git rebase --continue\n"
3372 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3373 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3375 " git rebase --continue\n"
3379 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3380 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3385 "execution succeeded: %s\n"
3386 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3387 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3389 " git rebase --continue\n"
3392 "thực thi thành công: %s\n"
3393 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3394 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3396 " git rebase --continue\n"
3401 msgid "Applied autostash.\n"
3402 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3406 msgid "cannot store %s"
3407 msgstr "không thử lưu “%s”"
3409 #: sequencer.c:1982 git-rebase.sh:175
3412 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3413 "Your changes are safe in the stash.\n"
3414 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3416 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3417 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3418 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3423 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3424 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3428 msgid "unknown command %d"
3429 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3432 msgid "could not read orig-head"
3433 msgstr "không thể đọc orig-head"
3435 #: sequencer.c:2141 sequencer.c:2745
3436 msgid "could not read 'onto'"
3437 msgstr "không thể đọc “onto”."
3441 msgid "could not update %s"
3442 msgstr "không thể cập nhật %s"
3446 msgid "could not update HEAD to %s"
3447 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3450 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3451 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3454 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3455 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3458 msgid "cannot amend non-existing commit"
3459 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3463 msgid "invalid file: '%s'"
3464 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3468 msgid "invalid contents: '%s'"
3469 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3474 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3475 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3478 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3479 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3482 msgid "could not commit staged changes."
3483 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3487 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3488 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3492 msgid "%s: bad revision"
3493 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3496 msgid "can't revert as initial commit"
3497 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3500 msgid "make_script: unhandled options"
3501 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3504 msgid "make_script: error preparing revisions"
3505 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3507 #: sequencer.c:2529 sequencer.c:2564
3509 msgid "unusable todo list: '%s'"
3510 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3515 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3517 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3522 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3523 "Dropped commits (newer to older):\n"
3525 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3526 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3531 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3533 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3535 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3538 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3541 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3543 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3549 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3551 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3553 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3555 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3557 #: sequencer.c:2727 sequencer.c:2794 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3560 msgid "could not open '%s' for writing"
3561 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3565 msgid "could not parse commit '%s'"
3566 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3569 msgid "the script was already rearranged."
3570 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3575 "%s: no such path in the working tree.\n"
3576 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3578 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3579 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3585 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3586 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3587 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3589 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3591 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3592 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3597 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3598 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3599 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3601 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3602 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3603 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3607 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3608 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3611 msgid "unknown repository extensions found:"
3612 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3616 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3617 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3619 #: setup.c:813 builtin/index-pack.c:1653
3620 msgid "Cannot come back to cwd"
3621 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3624 msgid "Unable to read current working directory"
3625 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3627 #: setup.c:1064 setup.c:1070
3629 msgid "Cannot change to '%s'"
3630 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3635 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3636 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3638 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3639 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3645 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3646 "The owner of files must always have read and write permissions."
3648 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3649 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3653 msgid "path '%s' does not exist"
3654 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3658 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3659 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3663 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3664 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3668 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3669 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3673 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3674 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3678 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3679 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3682 msgid "The candidates are:"
3683 msgstr "Các ứng cử là:"
3687 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3688 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3689 "may be created by mistake. For example,\n"
3691 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3693 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3694 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3695 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3697 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3698 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3699 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3701 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3703 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3705 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3707 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3709 #: submodule.c:96 submodule.c:130
3710 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3712 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3715 #: submodule.c:100 submodule.c:134
3717 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3718 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3722 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3723 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3727 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3728 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3731 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3732 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3736 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3737 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3741 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3742 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3746 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3748 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3750 #: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1387
3751 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3752 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3756 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3757 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3761 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3762 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3766 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3767 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3771 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3772 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3777 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3779 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3782 #: submodule.c:1888 submodule.c:1944
3784 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3785 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3787 #: submodule.c:1892 builtin/submodule--helper.c:909
3788 #: builtin/submodule--helper.c:919
3790 msgid "could not create directory '%s'"
3791 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3796 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3800 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3806 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3807 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3810 msgid "could not start ls-files in .."
3811 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3814 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3815 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3819 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3820 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3822 #: submodule-config.c:263
3823 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
3824 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3826 #: submodule-config.c:436
3828 msgid "invalid value for %s"
3829 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3833 msgid "running trailer command '%s' failed"
3834 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3836 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
3839 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3840 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3842 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
3844 msgid "more than one %s"
3845 msgstr "nhiều hơn một %s"
3849 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3850 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3854 msgid "could not read input file '%s'"
3855 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3858 msgid "could not read from stdin"
3859 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3861 #: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
3863 msgid "could not stat %s"
3864 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3868 msgid "file %s is not a regular file"
3869 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3873 msgid "file %s is not writable by user"
3874 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3877 msgid "could not open temporary file"
3878 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3882 msgid "could not rename temporary file to %s"
3883 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3887 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3888 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3892 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3893 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3898 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3899 "not be found on any remote:\n"
3901 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3902 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3910 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3912 "or cd to the path and use\n"
3916 "to push them to a remote.\n"
3922 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3924 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3928 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3935 #: transport-helper.c:1074
3937 msgid "Could not read ref %s"
3938 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3941 msgid "too-short tree object"
3942 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3945 msgid "malformed mode in tree entry"
3946 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3949 msgid "empty filename in tree entry"
3950 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3953 msgid "too-short tree file"
3954 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3956 #: unpack-trees.c:107
3959 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3960 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3962 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3964 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3967 #: unpack-trees.c:109
3970 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3973 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3977 #: unpack-trees.c:112
3980 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3981 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3983 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3985 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3988 #: unpack-trees.c:114
3991 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3994 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3998 #: unpack-trees.c:117
4001 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4002 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4004 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4006 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4008 #: unpack-trees.c:119
4011 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4014 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4018 #: unpack-trees.c:124
4021 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4024 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4028 #: unpack-trees.c:128
4031 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4032 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4034 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4036 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4038 #: unpack-trees.c:130
4041 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4044 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4048 #: unpack-trees.c:133
4051 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4052 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4054 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4056 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4058 #: unpack-trees.c:135
4061 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4064 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4068 #: unpack-trees.c:138
4071 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4072 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4074 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4075 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4077 #: unpack-trees.c:140
4080 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4083 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4086 #: unpack-trees.c:145
4089 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4091 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4093 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4095 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4097 #: unpack-trees.c:147
4100 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4104 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4108 #: unpack-trees.c:150
4111 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4112 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4114 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4116 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4118 #: unpack-trees.c:152
4121 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4124 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4128 #: unpack-trees.c:155
4131 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4132 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4134 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4136 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4138 #: unpack-trees.c:157
4141 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4144 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4148 #: unpack-trees.c:164
4150 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
4151 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4153 #: unpack-trees.c:167
4156 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4159 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4162 #: unpack-trees.c:169
4165 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4169 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4170 "nhật checkout rải rác:\n"
4173 #: unpack-trees.c:171
4176 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4180 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4181 "nhật checkout rải rác:\n"
4184 #: unpack-trees.c:173
4187 "Cannot update submodule:\n"
4190 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4193 #: unpack-trees.c:250
4198 #: unpack-trees.c:332
4199 msgid "Checking out files"
4200 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4203 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4204 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4206 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4208 msgid "invalid %XX escape sequence"
4209 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4212 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4213 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4216 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4217 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4220 msgid "invalid characters in host name"
4221 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4223 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4224 msgid "invalid port number"
4225 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4228 msgid "invalid '..' path segment"
4229 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4233 msgid "failed to read '%s'"
4234 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4236 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4238 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4239 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4241 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4242 #: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043
4244 msgid "could not open '%s' for reading"
4245 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4247 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4249 msgid "unable to access '%s'"
4250 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4253 msgid "unable to get current working directory"
4254 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4257 msgid "Unmerged paths:"
4258 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4260 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
4262 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4263 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4265 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4266 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4267 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4270 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4271 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4273 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
4274 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4276 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4277 "cần được giải quyết)"
4280 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4281 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4283 #: wt-status.c:198 wt-status.c:984
4284 msgid "Changes to be committed:"
4285 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4287 #: wt-status.c:216 wt-status.c:993
4288 msgid "Changes not staged for commit:"
4289 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4292 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4293 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4296 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4298 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4302 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4304 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4308 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4310 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4311 "chữa trong mô-đun-con)"
4315 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4317 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4320 msgid "both deleted:"
4321 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4324 msgid "added by us:"
4325 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4328 msgid "deleted by them:"
4329 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4332 msgid "added by them:"
4333 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4336 msgid "deleted by us:"
4337 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4341 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4344 msgid "both modified:"
4345 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4349 msgstr "tập tin mới:"
4365 msgstr "đã đổi tên:"
4373 msgstr "không hiểu:"
4377 msgstr "chưa hòa trộn:"
4380 msgid "new commits, "
4381 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4384 msgid "modified content, "
4385 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4388 msgid "untracked content, "
4389 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4393 msgid "Your stash currently has %d entry"
4394 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4395 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4398 msgid "Submodules changed but not updated:"
4399 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4402 msgid "Submodule changes to be committed:"
4403 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4407 "Do not modify or remove the line above.\n"
4408 "Everything below it will be ignored."
4410 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4411 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4414 msgid "You have unmerged paths."
4415 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4418 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4419 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4422 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4423 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4426 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4427 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4430 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4431 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4434 msgid "You are in the middle of an am session."
4435 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4438 msgid "The current patch is empty."
4439 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4442 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4443 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4446 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4447 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4450 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4451 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4454 msgid "git-rebase-todo is missing."
4455 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4458 msgid "No commands done."
4459 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4463 msgid "Last command done (%d command done):"
4464 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4465 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4469 msgid " (see more in file %s)"
4470 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4473 msgid "No commands remaining."
4474 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4478 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4479 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4480 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4483 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4484 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4488 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4489 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4492 msgid "You are currently rebasing."
4493 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4496 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4498 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4501 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4502 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4505 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4507 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4510 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4512 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4518 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4520 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4521 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4524 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4526 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4530 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4532 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4533 "rebase --continue\")"
4537 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4539 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4540 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4543 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4544 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4547 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4548 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4552 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4554 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4555 "lòng về những thay đổi của mình)"
4559 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4560 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4563 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4565 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4568 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4570 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4574 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4575 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4579 msgid "You are currently reverting commit %s."
4580 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4583 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4584 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4587 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4589 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4592 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4593 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4597 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4599 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4603 msgid "You are currently bisecting."
4604 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4607 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4608 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4612 msgstr "Trên nhánh "
4615 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4616 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4619 msgid "rebase in progress; onto "
4620 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4623 msgid "HEAD detached at "
4624 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4627 msgid "HEAD detached from "
4628 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4631 msgid "Not currently on any branch."
4632 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4635 msgid "Initial commit"
4636 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4639 msgid "No commits yet"
4640 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4643 msgid "Untracked files"
4644 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4647 msgid "Ignored files"
4648 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4653 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4654 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4655 "new files yourself (see 'git help status')."
4657 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4659 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4660 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4664 msgid "Untracked files not listed%s"
4665 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4668 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4669 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4673 msgstr "Không có thay đổi nào"
4677 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4679 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4680 "\"git commit -a\")\n"
4684 msgid "no changes added to commit\n"
4685 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4690 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4693 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4694 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4698 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4700 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4701 "theo dõi hiện diện\n"
4705 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4707 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4708 "đưa vào theo dõi)\n"
4710 #: wt-status.c:1666 wt-status.c:1671
4712 msgid "nothing to commit\n"
4713 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4717 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4719 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4723 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4724 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4727 msgid "No commits yet on "
4728 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4731 msgid "HEAD (no branch)"
4732 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4734 #: wt-status.c:1818 wt-status.c:1826
4738 #: wt-status.c:1821 wt-status.c:1824
4740 msgstr "phía trước "
4742 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4745 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4746 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4749 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4751 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4755 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4757 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4759 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
4761 msgid "failed to unlink '%s'"
4762 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4765 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4766 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4770 msgid "unexpected diff status %c"
4771 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4773 #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:291
4774 msgid "updating files failed"
4775 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4779 msgid "remove '%s'\n"
4780 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4782 #: builtin/add.c:173
4783 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4785 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4787 #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
4788 msgid "Could not read the index"
4789 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4791 #: builtin/add.c:244
4793 msgid "Could not open '%s' for writing."
4794 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4796 #: builtin/add.c:248
4797 msgid "Could not write patch"
4798 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4800 #: builtin/add.c:251
4801 msgid "editing patch failed"
4802 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4804 #: builtin/add.c:254
4806 msgid "Could not stat '%s'"
4807 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4809 #: builtin/add.c:256
4810 msgid "Empty patch. Aborted."
4811 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4813 #: builtin/add.c:261
4815 msgid "Could not apply '%s'"
4816 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4818 #: builtin/add.c:271
4819 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4821 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4824 #: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:133 builtin/mv.c:124
4825 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
4826 #: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4830 #: builtin/add.c:294
4831 msgid "interactive picking"
4832 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4834 #: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1137 builtin/reset.c:310
4835 msgid "select hunks interactively"
4836 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4838 #: builtin/add.c:296
4839 msgid "edit current diff and apply"
4840 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4842 #: builtin/add.c:297
4843 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4844 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4846 #: builtin/add.c:298
4847 msgid "update tracked files"
4848 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4850 #: builtin/add.c:299
4851 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
4852 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
4854 #: builtin/add.c:300
4855 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4856 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4858 #: builtin/add.c:301
4859 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4861 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4864 #: builtin/add.c:304
4865 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4867 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4869 #: builtin/add.c:306
4870 msgid "don't add, only refresh the index"
4871 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4873 #: builtin/add.c:307
4874 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4875 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4877 #: builtin/add.c:308
4878 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4880 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4882 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
4886 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
4887 msgid "override the executable bit of the listed files"
4888 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4890 #: builtin/add.c:311
4891 msgid "warn when adding an embedded repository"
4892 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4894 #: builtin/add.c:326
4897 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
4898 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4899 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4900 "If you meant to add a submodule, use:\n"
4902 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4904 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4907 "\tgit rm --cached %s\n"
4909 "See \"git help submodule\" for more information."
4911 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4912 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4913 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4914 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4916 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4918 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4919 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
4921 "\tgit rm --cached %s\n"
4923 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4925 #: builtin/add.c:354
4927 msgid "adding embedded git repository: %s"
4928 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4930 #: builtin/add.c:372
4932 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4933 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4935 #: builtin/add.c:380
4936 msgid "adding files failed"
4937 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4939 #: builtin/add.c:417
4940 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4941 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4943 #: builtin/add.c:424
4944 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4945 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4947 #: builtin/add.c:428
4949 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4950 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4952 #: builtin/add.c:443
4954 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4955 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4957 #: builtin/add.c:444
4959 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4960 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4962 #: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:281
4963 #: builtin/checkout.c:484 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:350
4964 #: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249
4965 #: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:311
4966 msgid "index file corrupt"
4967 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4970 msgid "could not parse author script"
4971 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4975 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4976 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4980 msgid "Malformed input line: '%s'."
4981 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4985 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4986 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4989 msgid "fseek failed"
4990 msgstr "fseek gặp lỗi"
4994 msgid "could not parse patch '%s'"
4995 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4998 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4999 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5002 msgid "invalid timestamp"
5003 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5005 #: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5006 msgid "invalid Date line"
5007 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5010 msgid "invalid timezone offset"
5011 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5013 #: builtin/am.c:1008
5014 msgid "Patch format detection failed."
5015 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5017 #: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:402
5019 msgid "failed to create directory '%s'"
5020 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5022 #: builtin/am.c:1017
5023 msgid "Failed to split patches."
5024 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5026 #: builtin/am.c:1146 builtin/commit.c:376
5027 msgid "unable to write index file"
5028 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5030 #: builtin/am.c:1160
5032 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5033 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5035 #: builtin/am.c:1161
5037 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5039 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5041 #: builtin/am.c:1162
5043 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5044 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5046 #: builtin/am.c:1269
5047 msgid "Patch is empty."
5048 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5050 #: builtin/am.c:1335
5052 msgid "invalid ident line: %.*s"
5053 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5055 #: builtin/am.c:1357
5057 msgid "unable to parse commit %s"
5058 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5060 #: builtin/am.c:1550
5061 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5062 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5064 #: builtin/am.c:1552
5065 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5067 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5069 #: builtin/am.c:1571
5071 "Did you hand edit your patch?\n"
5072 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5074 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5075 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5077 #: builtin/am.c:1577
5078 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5079 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5081 #: builtin/am.c:1602
5082 msgid "Failed to merge in the changes."
5083 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5085 #: builtin/am.c:1626 builtin/merge.c:642
5086 msgid "git write-tree failed to write a tree"
5087 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
5089 #: builtin/am.c:1633
5090 msgid "applying to an empty history"
5091 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5093 #: builtin/am.c:1646 builtin/commit.c:1798 builtin/merge.c:825
5094 #: builtin/merge.c:850
5095 msgid "failed to write commit object"
5096 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
5098 #: builtin/am.c:1679 builtin/am.c:1683
5100 msgid "cannot resume: %s does not exist."
5101 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5103 #: builtin/am.c:1699
5104 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5106 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5108 #: builtin/am.c:1704
5109 msgid "Commit Body is:"
5110 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5112 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5113 #. in your translation. The program will only accept English
5114 #. input at this point.
5116 #: builtin/am.c:1714
5117 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5119 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5122 #: builtin/am.c:1764
5124 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5125 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5127 #: builtin/am.c:1804 builtin/am.c:1876
5129 msgid "Applying: %.*s"
5130 msgstr "Áp dụng: %.*s"
5132 #: builtin/am.c:1820
5133 msgid "No changes -- Patch already applied."
5134 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5136 #: builtin/am.c:1828
5138 msgid "Patch failed at %s %.*s"
5139 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5141 #: builtin/am.c:1834
5143 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
5144 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
5146 #: builtin/am.c:1879
5148 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5149 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5150 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5152 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5153 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5154 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5157 #: builtin/am.c:1886
5159 "You still have unmerged paths in your index.\n"
5160 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5162 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5164 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5165 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5166 "dấu chúng là thế.\n"
5167 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5170 #: builtin/am.c:1993 builtin/am.c:1997 builtin/am.c:2009 builtin/reset.c:332
5171 #: builtin/reset.c:340
5173 msgid "Could not parse object '%s'."
5174 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5176 #: builtin/am.c:2045
5177 msgid "failed to clean index"
5178 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5180 #: builtin/am.c:2080
5182 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5183 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5185 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5186 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5188 #: builtin/am.c:2143
5190 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5191 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5193 #: builtin/am.c:2176
5194 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5195 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5197 #: builtin/am.c:2177
5198 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5199 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5201 #: builtin/am.c:2183
5202 msgid "run interactively"
5203 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5205 #: builtin/am.c:2185
5206 msgid "historical option -- no-op"
5207 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5209 #: builtin/am.c:2187
5210 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5211 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5213 #: builtin/am.c:2188 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5214 #: builtin/repack.c:180
5218 #: builtin/am.c:2190
5219 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5220 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5222 #: builtin/am.c:2193
5223 msgid "recode into utf8 (default)"
5224 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5226 #: builtin/am.c:2195
5227 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5228 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5230 #: builtin/am.c:2197
5231 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5232 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5234 #: builtin/am.c:2199
5235 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5236 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5238 #: builtin/am.c:2201
5239 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5240 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5242 #: builtin/am.c:2204
5243 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5245 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5247 #: builtin/am.c:2207
5248 msgid "strip everything before a scissors line"
5249 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5251 #: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218
5252 #: builtin/am.c:2221 builtin/am.c:2224 builtin/am.c:2227 builtin/am.c:2230
5253 #: builtin/am.c:2236
5254 msgid "pass it through git-apply"
5255 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5257 #: builtin/am.c:2226 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
5258 #: builtin/grep.c:845 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
5259 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
5260 #: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
5261 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
5265 #: builtin/am.c:2232 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
5266 #: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
5270 #: builtin/am.c:2233
5271 msgid "format the patch(es) are in"
5272 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5274 #: builtin/am.c:2239
5275 msgid "override error message when patch failure occurs"
5276 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5278 #: builtin/am.c:2241
5279 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5280 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5282 #: builtin/am.c:2244
5283 msgid "synonyms for --continue"
5284 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5286 #: builtin/am.c:2247
5287 msgid "skip the current patch"
5288 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5290 #: builtin/am.c:2250
5291 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5292 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5294 #: builtin/am.c:2254
5295 msgid "lie about committer date"
5296 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5298 #: builtin/am.c:2256
5299 msgid "use current timestamp for author date"
5300 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5302 #: builtin/am.c:2258 builtin/commit.c:1636 builtin/merge.c:236
5303 #: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
5307 #: builtin/am.c:2259
5308 msgid "GPG-sign commits"
5309 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5311 #: builtin/am.c:2262
5312 msgid "(internal use for git-rebase)"
5313 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5315 #: builtin/am.c:2280
5317 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5318 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5320 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5321 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5323 #: builtin/am.c:2287
5324 msgid "failed to read the index"
5325 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5327 #: builtin/am.c:2302
5329 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5330 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5332 #: builtin/am.c:2326
5335 "Stray %s directory found.\n"
5336 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5338 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5339 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5341 #: builtin/am.c:2332
5342 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5343 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5345 #: builtin/apply.c:8
5346 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5347 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5349 #: builtin/archive.c:17
5351 msgid "could not create archive file '%s'"
5352 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5354 #: builtin/archive.c:20
5355 msgid "could not redirect output"
5356 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5358 #: builtin/archive.c:37
5359 msgid "git archive: Remote with no URL"
5360 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5362 #: builtin/archive.c:58
5363 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5364 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5366 #: builtin/archive.c:61
5368 msgid "git archive: NACK %s"
5369 msgstr "git archive: NACK %s"
5371 #: builtin/archive.c:64
5372 msgid "git archive: protocol error"
5373 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5375 #: builtin/archive.c:68
5376 msgid "git archive: expected a flush"
5377 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5379 #: builtin/bisect--helper.c:12
5380 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5381 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5383 #: builtin/bisect--helper.c:13
5384 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5385 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5387 #: builtin/bisect--helper.c:14
5388 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5389 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5391 #: builtin/bisect--helper.c:46
5393 msgid "'%s' is not a valid term"
5394 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
5396 #: builtin/bisect--helper.c:50
5398 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
5399 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
5401 #: builtin/bisect--helper.c:60
5403 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
5404 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
5406 #: builtin/bisect--helper.c:71
5407 msgid "please use two different terms"
5408 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
5410 #: builtin/bisect--helper.c:78
5411 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
5412 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
5414 #: builtin/bisect--helper.c:120
5415 msgid "perform 'git bisect next'"
5416 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5418 #: builtin/bisect--helper.c:122
5419 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
5420 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
5422 #: builtin/bisect--helper.c:124
5423 msgid "cleanup the bisection state"
5424 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
5426 #: builtin/bisect--helper.c:126
5427 msgid "check for expected revs"
5428 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
5430 #: builtin/bisect--helper.c:128
5431 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5433 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5435 #: builtin/bisect--helper.c:143
5436 msgid "--write-terms requires two arguments"
5437 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
5439 #: builtin/bisect--helper.c:147
5440 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
5441 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
5443 #: builtin/blame.c:27
5444 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5445 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5447 #: builtin/blame.c:32
5448 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5449 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5451 #: builtin/blame.c:668
5452 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5453 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5455 #: builtin/blame.c:669
5456 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5458 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5460 #: builtin/blame.c:670
5461 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5462 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5464 #: builtin/blame.c:671
5465 msgid "Show work cost statistics"
5466 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5468 #: builtin/blame.c:672
5469 msgid "Force progress reporting"
5470 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5472 #: builtin/blame.c:673
5473 msgid "Show output score for blame entries"
5474 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5476 #: builtin/blame.c:674
5477 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5478 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5480 #: builtin/blame.c:675
5481 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5482 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5484 #: builtin/blame.c:676
5485 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5486 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5488 #: builtin/blame.c:677
5489 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5490 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5492 #: builtin/blame.c:678
5493 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5494 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5496 #: builtin/blame.c:679
5497 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5498 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5500 #: builtin/blame.c:680
5501 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5502 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5504 #: builtin/blame.c:681
5505 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5506 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5508 #: builtin/blame.c:682
5509 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5510 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5512 #: builtin/blame.c:683
5513 msgid "Ignore whitespace differences"
5514 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5516 #: builtin/blame.c:690
5517 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5518 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5520 #: builtin/blame.c:692
5521 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5522 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5524 #: builtin/blame.c:693
5525 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5527 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5529 #: builtin/blame.c:694
5530 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5531 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5533 #: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5537 #: builtin/blame.c:695
5538 msgid "Find line copies within and across files"
5539 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5541 #: builtin/blame.c:696
5542 msgid "Find line movements within and across files"
5543 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5545 #: builtin/blame.c:697
5549 #: builtin/blame.c:697
5550 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5551 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5553 #: builtin/blame.c:744
5554 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5556 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5558 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5559 #. maximum display width for a relative timestamp in
5560 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
5561 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
5562 #. among various forms of relative timestamps, but
5563 #. your language may need more or fewer display
5566 #: builtin/blame.c:795
5567 msgid "4 years, 11 months ago"
5568 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5570 #: builtin/blame.c:882
5572 msgid "file %s has only %lu line"
5573 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5574 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5576 #: builtin/blame.c:928
5577 msgid "Blaming lines"
5578 msgstr "Các dòng blame"
5580 #: builtin/branch.c:27
5581 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5582 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5584 #: builtin/branch.c:28
5585 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5586 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5588 #: builtin/branch.c:29
5589 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5590 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5592 #: builtin/branch.c:30
5593 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5594 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5596 #: builtin/branch.c:31
5597 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5598 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5600 #: builtin/branch.c:32
5601 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5602 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5604 #: builtin/branch.c:33
5605 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5606 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5608 #: builtin/branch.c:146
5611 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5612 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5614 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5615 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5617 #: builtin/branch.c:150
5620 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5621 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5623 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5624 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5626 #: builtin/branch.c:164
5628 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5629 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5631 #: builtin/branch.c:168
5634 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5635 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5637 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5638 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5640 #: builtin/branch.c:181
5641 msgid "Update of config-file failed"
5642 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5644 #: builtin/branch.c:212
5645 msgid "cannot use -a with -d"
5646 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5648 #: builtin/branch.c:218
5649 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5650 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5652 #: builtin/branch.c:232
5654 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5655 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5657 #: builtin/branch.c:247
5659 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5660 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5662 #: builtin/branch.c:248
5664 msgid "branch '%s' not found."
5665 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5667 #: builtin/branch.c:263
5669 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5670 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5672 #: builtin/branch.c:264
5674 msgid "Error deleting branch '%s'"
5675 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5677 #: builtin/branch.c:271
5679 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5680 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5682 #: builtin/branch.c:272
5684 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5685 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5687 #: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5688 msgid "unable to parse format string"
5689 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5691 #: builtin/branch.c:450
5693 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5694 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5696 #: builtin/branch.c:454
5698 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5699 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5701 #: builtin/branch.c:471
5702 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5703 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5705 #: builtin/branch.c:473
5706 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5707 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5709 #: builtin/branch.c:484
5711 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5712 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5714 #: builtin/branch.c:511
5715 msgid "Branch rename failed"
5716 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5718 #: builtin/branch.c:513
5719 msgid "Branch copy failed"
5720 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5722 #: builtin/branch.c:517
5724 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
5725 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
5727 #: builtin/branch.c:520
5729 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5730 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5732 #: builtin/branch.c:526
5734 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5735 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5737 #: builtin/branch.c:535
5738 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5739 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5741 #: builtin/branch.c:537
5742 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
5743 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5745 #: builtin/branch.c:553
5748 "Please edit the description for the branch\n"
5750 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5752 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5754 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5756 #: builtin/branch.c:586
5757 msgid "Generic options"
5758 msgstr "Tùy chọn chung"
5760 #: builtin/branch.c:588
5761 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5762 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5764 #: builtin/branch.c:589
5765 msgid "suppress informational messages"
5766 msgstr "không xuất các thông tin"
5768 #: builtin/branch.c:590
5769 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5770 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5772 #: builtin/branch.c:592
5776 #: builtin/branch.c:594
5778 msgstr "thượng nguồn"
5780 #: builtin/branch.c:594
5781 msgid "change the upstream info"
5782 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5784 #: builtin/branch.c:595
5785 msgid "Unset the upstream info"
5786 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5788 #: builtin/branch.c:596
5789 msgid "use colored output"
5790 msgstr "tô màu kết xuất"
5792 #: builtin/branch.c:597
5793 msgid "act on remote-tracking branches"
5794 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5796 #: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
5797 msgid "print only branches that contain the commit"
5798 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5800 #: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
5801 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5802 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5804 #: builtin/branch.c:605
5805 msgid "Specific git-branch actions:"
5806 msgstr "Hành động git-branch:"
5808 #: builtin/branch.c:606
5809 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5810 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5812 #: builtin/branch.c:608
5813 msgid "delete fully merged branch"
5814 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5816 #: builtin/branch.c:609
5817 msgid "delete branch (even if not merged)"
5818 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5820 #: builtin/branch.c:610
5821 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5822 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5824 #: builtin/branch.c:611
5825 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5826 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5828 #: builtin/branch.c:612
5829 msgid "copy a branch and its reflog"
5830 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
5832 #: builtin/branch.c:613
5833 msgid "copy a branch, even if target exists"
5834 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5836 #: builtin/branch.c:614
5837 msgid "list branch names"
5838 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5840 #: builtin/branch.c:615
5841 msgid "create the branch's reflog"
5842 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5844 #: builtin/branch.c:617
5845 msgid "edit the description for the branch"
5846 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5848 #: builtin/branch.c:618
5849 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5850 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5852 #: builtin/branch.c:619
5853 msgid "print only branches that are merged"
5854 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5856 #: builtin/branch.c:620
5857 msgid "print only branches that are not merged"
5858 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5860 #: builtin/branch.c:621
5861 msgid "list branches in columns"
5862 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5864 #: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
5868 #: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
5869 msgid "field name to sort on"
5870 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5872 #: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
5873 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
5874 #: builtin/tag.c:408
5878 #: builtin/branch.c:626
5879 msgid "print only branches of the object"
5880 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5882 #: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
5883 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5884 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5886 #: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
5887 #: builtin/verify-tag.c:39
5888 msgid "format to use for the output"
5889 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5891 #: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:730
5892 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5893 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5895 #: builtin/branch.c:675
5896 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5897 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5899 #: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
5900 msgid "branch name required"
5901 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5903 #: builtin/branch.c:718
5904 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5905 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5907 #: builtin/branch.c:723
5908 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5909 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5911 #: builtin/branch.c:730
5913 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5914 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5916 #: builtin/branch.c:733
5918 msgid "No branch named '%s'."
5919 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5921 #: builtin/branch.c:748
5922 msgid "too many branches for a copy operation"
5923 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
5925 #: builtin/branch.c:757
5926 msgid "too many arguments for a rename operation"
5927 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
5929 #: builtin/branch.c:762
5930 msgid "too many arguments to set new upstream"
5931 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
5933 #: builtin/branch.c:766
5936 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5938 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5941 #: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
5943 msgid "no such branch '%s'"
5944 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5946 #: builtin/branch.c:773
5948 msgid "branch '%s' does not exist"
5949 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5951 #: builtin/branch.c:785
5952 msgid "too many arguments to unset upstream"
5953 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
5955 #: builtin/branch.c:789
5956 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5957 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5959 #: builtin/branch.c:795
5961 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5962 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5964 #: builtin/branch.c:810
5965 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5967 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5970 #: builtin/branch.c:813
5972 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
5973 "'--set-upstream-to' instead."
5975 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
5976 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
5978 #: builtin/bundle.c:45
5980 msgid "%s is okay\n"
5983 #: builtin/bundle.c:58
5984 msgid "Need a repository to create a bundle."
5985 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5987 #: builtin/bundle.c:62
5988 msgid "Need a repository to unbundle."
5989 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5991 #: builtin/cat-file.c:521
5993 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5994 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5996 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5997 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5999 #: builtin/cat-file.c:522
6001 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6004 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6007 #: builtin/cat-file.c:559
6008 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6009 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6011 #: builtin/cat-file.c:560
6012 msgid "show object type"
6013 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6015 #: builtin/cat-file.c:561
6016 msgid "show object size"
6017 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6019 #: builtin/cat-file.c:563
6020 msgid "exit with zero when there's no error"
6021 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6023 #: builtin/cat-file.c:564
6024 msgid "pretty-print object's content"
6025 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6027 #: builtin/cat-file.c:566
6028 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6029 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6031 #: builtin/cat-file.c:568
6032 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6033 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6035 #: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:931
6039 #: builtin/cat-file.c:570
6040 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6041 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6043 #: builtin/cat-file.c:572
6044 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6045 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6047 #: builtin/cat-file.c:573
6048 msgid "buffer --batch output"
6049 msgstr "đệm kết xuất --batch"
6051 #: builtin/cat-file.c:575
6052 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6054 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6056 #: builtin/cat-file.c:578
6057 msgid "show info about objects fed from the standard input"
6058 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
6060 #: builtin/cat-file.c:581
6061 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6062 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6064 #: builtin/cat-file.c:583
6065 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6066 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6068 #: builtin/check-attr.c:12
6069 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6070 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6072 #: builtin/check-attr.c:13
6073 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6074 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6076 #: builtin/check-attr.c:20
6077 msgid "report all attributes set on file"
6078 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6080 #: builtin/check-attr.c:21
6081 msgid "use .gitattributes only from the index"
6082 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6084 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
6085 msgid "read file names from stdin"
6086 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6088 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6089 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6090 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6092 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1118 builtin/gc.c:358
6093 msgid "suppress progress reporting"
6094 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6096 #: builtin/check-ignore.c:28
6097 msgid "show non-matching input paths"
6098 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6100 #: builtin/check-ignore.c:30
6101 msgid "ignore index when checking"
6102 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6104 #: builtin/check-ignore.c:158
6105 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6106 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6108 #: builtin/check-ignore.c:161
6109 msgid "-z only makes sense with --stdin"
6110 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6112 #: builtin/check-ignore.c:163
6113 msgid "no path specified"
6114 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6116 #: builtin/check-ignore.c:167
6117 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6118 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6120 #: builtin/check-ignore.c:169
6121 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6122 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6124 #: builtin/check-ignore.c:172
6125 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6126 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6128 #: builtin/check-mailmap.c:9
6129 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6130 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6132 #: builtin/check-mailmap.c:14
6133 msgid "also read contacts from stdin"
6134 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6136 #: builtin/check-mailmap.c:25
6138 msgid "unable to parse contact: %s"
6139 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6141 #: builtin/check-mailmap.c:48
6142 msgid "no contacts specified"
6143 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6145 #: builtin/checkout-index.c:128
6146 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6147 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6149 #: builtin/checkout-index.c:143
6150 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6151 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6153 #: builtin/checkout-index.c:159
6154 msgid "check out all files in the index"
6155 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6157 #: builtin/checkout-index.c:160
6158 msgid "force overwrite of existing files"
6159 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6161 #: builtin/checkout-index.c:162
6162 msgid "no warning for existing files and files not in index"
6164 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6166 #: builtin/checkout-index.c:164
6167 msgid "don't checkout new files"
6168 msgstr "không checkout các tập tin mới"
6170 #: builtin/checkout-index.c:166
6171 msgid "update stat information in the index file"
6172 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6174 #: builtin/checkout-index.c:170
6175 msgid "read list of paths from the standard input"
6176 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6178 #: builtin/checkout-index.c:172
6179 msgid "write the content to temporary files"
6180 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6182 #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6183 #: builtin/submodule--helper.c:866 builtin/submodule--helper.c:869
6184 #: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1237
6185 #: builtin/worktree.c:552
6189 #: builtin/checkout-index.c:174
6190 msgid "when creating files, prepend <string>"
6191 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6193 #: builtin/checkout-index.c:176
6194 msgid "copy out the files from named stage"
6195 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6197 #: builtin/checkout.c:27
6198 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6199 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6201 #: builtin/checkout.c:28
6202 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6203 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6205 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6207 msgid "path '%s' does not have our version"
6208 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6210 #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6212 msgid "path '%s' does not have their version"
6213 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6215 #: builtin/checkout.c:154
6217 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6218 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6220 #: builtin/checkout.c:198
6222 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6223 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6225 #: builtin/checkout.c:215
6227 msgid "path '%s': cannot merge"
6228 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6230 #: builtin/checkout.c:232
6232 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6233 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6235 #: builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 builtin/checkout.c:260
6236 #: builtin/checkout.c:263
6238 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6239 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6241 #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:269
6243 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6244 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6246 #: builtin/checkout.c:272
6248 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6250 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6252 #: builtin/checkout.c:341 builtin/checkout.c:348
6254 msgid "path '%s' is unmerged"
6255 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6257 #: builtin/checkout.c:506
6258 msgid "you need to resolve your current index first"
6259 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6261 #: builtin/checkout.c:637
6263 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6264 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6266 #: builtin/checkout.c:678
6267 msgid "HEAD is now at"
6268 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6270 #: builtin/checkout.c:682 builtin/clone.c:684
6271 msgid "unable to update HEAD"
6272 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6274 #: builtin/checkout.c:686
6276 msgid "Reset branch '%s'\n"
6277 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6279 #: builtin/checkout.c:689
6281 msgid "Already on '%s'\n"
6282 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6284 #: builtin/checkout.c:693
6286 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6287 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6289 #: builtin/checkout.c:695 builtin/checkout.c:1051
6291 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6292 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6294 #: builtin/checkout.c:697
6296 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6297 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6299 #: builtin/checkout.c:748
6301 msgid " ... and %d more.\n"
6302 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6304 #: builtin/checkout.c:754
6307 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6308 "any of your branches:\n"
6312 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6313 "any of your branches:\n"
6317 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6319 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6323 #: builtin/checkout.c:773
6326 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6329 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6332 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6335 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6338 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6339 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6341 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6344 #: builtin/checkout.c:814
6345 msgid "internal error in revision walk"
6346 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6348 #: builtin/checkout.c:818
6349 msgid "Previous HEAD position was"
6350 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6352 #: builtin/checkout.c:848 builtin/checkout.c:1046
6353 msgid "You are on a branch yet to be born"
6354 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6356 #: builtin/checkout.c:952
6358 msgid "only one reference expected, %d given."
6359 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6361 #: builtin/checkout.c:992 builtin/worktree.c:247
6363 msgid "invalid reference: %s"
6364 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6366 #: builtin/checkout.c:1021
6368 msgid "reference is not a tree: %s"
6369 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6371 #: builtin/checkout.c:1060
6372 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6373 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6375 #: builtin/checkout.c:1063 builtin/checkout.c:1067
6377 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6378 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6380 #: builtin/checkout.c:1071 builtin/checkout.c:1074 builtin/checkout.c:1079
6381 #: builtin/checkout.c:1082
6383 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6384 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6386 #: builtin/checkout.c:1087
6388 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6389 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6391 #: builtin/checkout.c:1119 builtin/checkout.c:1121 builtin/clone.c:114
6392 #: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:369
6393 #: builtin/worktree.c:371
6397 #: builtin/checkout.c:1120
6398 msgid "create and checkout a new branch"
6399 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6401 #: builtin/checkout.c:1122
6402 msgid "create/reset and checkout a branch"
6403 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6405 #: builtin/checkout.c:1123
6406 msgid "create reflog for new branch"
6407 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6409 #: builtin/checkout.c:1124 builtin/worktree.c:373
6410 msgid "detach HEAD at named commit"
6411 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6413 #: builtin/checkout.c:1125
6414 msgid "set upstream info for new branch"
6415 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6417 #: builtin/checkout.c:1127
6421 #: builtin/checkout.c:1127
6422 msgid "new unparented branch"
6423 msgstr "nhánh không cha mới"
6425 #: builtin/checkout.c:1128
6426 msgid "checkout our version for unmerged files"
6428 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6430 #: builtin/checkout.c:1130
6431 msgid "checkout their version for unmerged files"
6433 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6435 #: builtin/checkout.c:1132
6436 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6437 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6439 #: builtin/checkout.c:1133
6440 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6441 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6443 #: builtin/checkout.c:1134 builtin/merge.c:238
6444 msgid "update ignored files (default)"
6445 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6447 #: builtin/checkout.c:1135 builtin/log.c:1496 parse-options.h:251
6451 #: builtin/checkout.c:1136
6452 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6453 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6455 #: builtin/checkout.c:1139
6456 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6457 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6459 #: builtin/checkout.c:1141
6460 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6461 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6463 #: builtin/checkout.c:1143
6464 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6465 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6467 #: builtin/checkout.c:1147 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:137
6468 #: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
6469 #: builtin/send-pack.c:173
6470 msgid "force progress reporting"
6471 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6473 #: builtin/checkout.c:1177
6474 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6475 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6477 #: builtin/checkout.c:1194
6478 msgid "--track needs a branch name"
6479 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6481 #: builtin/checkout.c:1199
6482 msgid "Missing branch name; try -b"
6483 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6485 #: builtin/checkout.c:1235
6486 msgid "invalid path specification"
6487 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6489 #: builtin/checkout.c:1242
6491 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6493 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6496 #: builtin/checkout.c:1246
6498 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6499 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6501 #: builtin/checkout.c:1250
6503 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6504 "checking out of the index."
6506 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6507 "checkout bảng mục lục (index)."
6509 #: builtin/clean.c:26
6511 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6513 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6515 #: builtin/clean.c:30
6517 msgid "Removing %s\n"
6518 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6520 #: builtin/clean.c:31
6522 msgid "Would remove %s\n"
6523 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6525 #: builtin/clean.c:32
6527 msgid "Skipping repository %s\n"
6528 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6530 #: builtin/clean.c:33
6532 msgid "Would skip repository %s\n"
6533 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6535 #: builtin/clean.c:34
6537 msgid "failed to remove %s"
6538 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6540 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
6544 "1 - select a numbered item\n"
6545 "foo - select item based on unique prefix\n"
6546 " - (empty) select nothing\n"
6548 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6549 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6550 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6551 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6553 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
6557 "1 - select a single item\n"
6558 "3-5 - select a range of items\n"
6559 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6560 "foo - select item based on unique prefix\n"
6561 "-... - unselect specified items\n"
6562 "* - choose all items\n"
6563 " - (empty) finish selecting\n"
6565 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6566 "1 - chọn một mục đơn\n"
6567 "3-5 - chọn một vùng\n"
6568 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6569 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6570 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6572 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6574 #: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
6575 #: git-add--interactive.perl:552
6576 #, c-format, perl-format
6580 #: builtin/clean.c:664
6582 msgid "Input ignore patterns>> "
6583 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6585 #: builtin/clean.c:701
6587 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6588 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6590 #: builtin/clean.c:722
6591 msgid "Select items to delete"
6592 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6594 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6595 #: builtin/clean.c:763
6597 msgid "Remove %s [y/N]? "
6598 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6600 #: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1616
6603 msgstr "Tạm biệt.\n"
6605 #: builtin/clean.c:796
6607 "clean - start cleaning\n"
6608 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6609 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6610 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6611 "quit - stop cleaning\n"
6612 "help - this screen\n"
6613 "? - help for prompt selection"
6615 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6616 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6617 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6618 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6619 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6620 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6621 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6623 #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1692
6624 msgid "*** Commands ***"
6625 msgstr "*** Lệnh ***"
6627 #: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1689
6629 msgstr "Giờ thì sao"
6631 #: builtin/clean.c:832
6632 msgid "Would remove the following item:"
6633 msgid_plural "Would remove the following items:"
6634 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6636 #: builtin/clean.c:848
6637 msgid "No more files to clean, exiting."
6638 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6640 #: builtin/clean.c:910
6641 msgid "do not print names of files removed"
6642 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6644 #: builtin/clean.c:912
6648 #: builtin/clean.c:913
6649 msgid "interactive cleaning"
6650 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6652 #: builtin/clean.c:915
6653 msgid "remove whole directories"
6654 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6656 #: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:530 builtin/describe.c:532
6657 #: builtin/grep.c:863 builtin/log.c:155 builtin/log.c:157
6658 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
6659 #: builtin/show-ref.c:176
6663 #: builtin/clean.c:917
6664 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6665 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6667 #: builtin/clean.c:918
6668 msgid "remove ignored files, too"
6669 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6671 #: builtin/clean.c:920
6672 msgid "remove only ignored files"
6673 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6675 #: builtin/clean.c:938
6676 msgid "-x and -X cannot be used together"
6677 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6679 #: builtin/clean.c:942
6681 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6684 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6685 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6687 #: builtin/clean.c:945
6689 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6692 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6693 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6695 #: builtin/clone.c:39
6696 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6697 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6699 #: builtin/clone.c:83
6700 msgid "don't create a checkout"
6701 msgstr "không tạo một checkout"
6703 #: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
6704 msgid "create a bare repository"
6705 msgstr "tạo kho thuần"
6707 #: builtin/clone.c:88
6708 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6709 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6711 #: builtin/clone.c:90
6712 msgid "to clone from a local repository"
6713 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6715 #: builtin/clone.c:92
6716 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6717 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6719 #: builtin/clone.c:94
6720 msgid "setup as shared repository"
6721 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6723 #: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6725 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6727 #: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
6728 msgid "initialize submodules in the clone"
6729 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6731 #: builtin/clone.c:103
6732 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6733 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6735 #: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
6736 msgid "template-directory"
6737 msgstr "thư-mục-mẫu"
6739 #: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
6740 msgid "directory from which templates will be used"
6741 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6743 #: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:873
6744 #: builtin/submodule--helper.c:1240
6745 msgid "reference repository"
6746 msgstr "kho tham chiếu"
6748 #: builtin/clone.c:111
6749 msgid "use --reference only while cloning"
6750 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6752 #: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6756 #: builtin/clone.c:113
6757 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6758 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6760 #: builtin/clone.c:115
6761 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6762 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6764 #: builtin/clone.c:117
6765 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6766 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6768 #: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:138 builtin/grep.c:806
6769 #: builtin/pull.c:211
6773 #: builtin/clone.c:119
6774 msgid "create a shallow clone of that depth"
6775 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6777 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:140 builtin/pack-objects.c:2991
6778 #: parse-options.h:142
6782 #: builtin/clone.c:121
6783 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6784 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6786 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142
6788 msgstr "điểm xét duyệt"
6790 #: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:143
6791 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6792 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6794 #: builtin/clone.c:125
6795 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6796 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6798 #: builtin/clone.c:127
6799 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6801 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6804 #: builtin/clone.c:129
6805 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6806 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6808 #: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
6812 #: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
6813 msgid "separate git dir from working tree"
6814 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6816 #: builtin/clone.c:132
6818 msgstr "khóa=giá_trị"
6820 #: builtin/clone.c:133
6821 msgid "set config inside the new repository"
6822 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6824 #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:224
6825 #: builtin/push.c:567
6826 msgid "use IPv4 addresses only"
6827 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6829 #: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227
6830 #: builtin/push.c:569
6831 msgid "use IPv6 addresses only"
6832 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6834 #: builtin/clone.c:273
6836 "No directory name could be guessed.\n"
6837 "Please specify a directory on the command line"
6839 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6840 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6842 #: builtin/clone.c:326
6844 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6845 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6847 #: builtin/clone.c:398
6849 msgid "failed to open '%s'"
6850 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6852 #: builtin/clone.c:406
6854 msgid "%s exists and is not a directory"
6855 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6857 #: builtin/clone.c:420
6859 msgid "failed to stat %s\n"
6860 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6862 #: builtin/clone.c:442
6864 msgid "failed to create link '%s'"
6865 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6867 #: builtin/clone.c:446
6869 msgid "failed to copy file to '%s'"
6870 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6872 #: builtin/clone.c:472
6875 msgstr "hoàn tất.\n"
6877 #: builtin/clone.c:484
6879 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6880 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6881 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6883 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6884 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6885 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6887 #: builtin/clone.c:561
6889 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6890 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6892 #: builtin/clone.c:656
6893 msgid "remote did not send all necessary objects"
6894 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6896 #: builtin/clone.c:672
6898 msgid "unable to update %s"
6899 msgstr "không thể cập nhật %s"
6901 #: builtin/clone.c:721
6902 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6903 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6905 #: builtin/clone.c:751
6906 msgid "unable to checkout working tree"
6907 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6909 #: builtin/clone.c:796
6910 msgid "unable to write parameters to config file"
6911 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6913 #: builtin/clone.c:859
6914 msgid "cannot repack to clean up"
6915 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6917 #: builtin/clone.c:861
6918 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6919 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6921 #: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1945
6922 msgid "Too many arguments."
6923 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6925 #: builtin/clone.c:898
6926 msgid "You must specify a repository to clone."
6927 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6929 #: builtin/clone.c:911
6931 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6932 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6934 #: builtin/clone.c:914
6935 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6936 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6938 #: builtin/clone.c:927
6940 msgid "repository '%s' does not exist"
6941 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6943 #: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1358
6945 msgid "depth %s is not a positive number"
6946 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6948 #: builtin/clone.c:943
6950 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6951 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6953 #: builtin/clone.c:953
6955 msgid "working tree '%s' already exists."
6956 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6958 #: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
6959 #: builtin/worktree.c:253 builtin/worktree.c:283
6961 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6962 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6964 #: builtin/clone.c:971
6966 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6967 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6969 #: builtin/clone.c:983
6971 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6972 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6974 #: builtin/clone.c:985
6976 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6977 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6979 #: builtin/clone.c:1009
6981 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6984 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6987 #: builtin/clone.c:1071
6988 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6989 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6991 #: builtin/clone.c:1073
6992 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6994 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6997 #: builtin/clone.c:1075
6998 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7000 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7003 #: builtin/clone.c:1078
7004 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7005 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7007 #: builtin/clone.c:1083
7008 msgid "--local is ignored"
7009 msgstr "--local bị lờ đi"
7011 #: builtin/clone.c:1139 builtin/clone.c:1147
7013 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7014 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7016 #: builtin/clone.c:1150
7017 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7018 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7020 #: builtin/column.c:10
7021 msgid "git column [<options>]"
7022 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7024 #: builtin/column.c:27
7025 msgid "lookup config vars"
7026 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7028 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7029 msgid "layout to use"
7030 msgstr "bố cục để dùng"
7032 #: builtin/column.c:30
7033 msgid "Maximum width"
7034 msgstr "Độ rộng tối đa"
7036 #: builtin/column.c:31
7037 msgid "Padding space on left border"
7038 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7040 #: builtin/column.c:32
7041 msgid "Padding space on right border"
7042 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7044 #: builtin/column.c:33
7045 msgid "Padding space between columns"
7046 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7048 #: builtin/column.c:52
7049 msgid "--command must be the first argument"
7050 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7052 #: builtin/commit.c:39
7053 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7054 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7056 #: builtin/commit.c:44
7057 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7058 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7060 #: builtin/commit.c:49
7062 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7063 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7064 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7065 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7066 "your configuration file:\n"
7068 " git config --global --edit\n"
7070 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7072 " git commit --amend --reset-author\n"
7074 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7076 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7078 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7080 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7082 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7084 " git config --global --edit\n"
7086 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7087 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7089 " git commit --amend --reset-author\n"
7091 #: builtin/commit.c:62
7093 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7094 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7095 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7097 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7098 " git config --global user.email you@example.com\n"
7100 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7102 " git commit --amend --reset-author\n"
7104 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7106 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7108 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7109 "trên một cách rõ ràng:\n"
7111 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7112 " git config --global user.email you@example.com\n"
7114 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7115 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7117 " git commit --amend --reset-author\n"
7119 #: builtin/commit.c:74
7121 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7122 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7123 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7125 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7127 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7129 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7130 "\"git reset HEAD^\".\n"
7132 #: builtin/commit.c:79
7134 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7135 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
7137 " git commit --allow-empty\n"
7140 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7142 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7144 " git commit --allow-empty\n"
7147 #: builtin/commit.c:86
7148 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7149 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7151 #: builtin/commit.c:89
7153 "If you wish to skip this commit, use:\n"
7157 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7158 "the remaining commits.\n"
7160 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7164 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7165 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
7167 #: builtin/commit.c:318
7168 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7169 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7171 #: builtin/commit.c:359
7172 msgid "unable to create temporary index"
7173 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7175 #: builtin/commit.c:365
7176 msgid "interactive add failed"
7177 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7179 #: builtin/commit.c:378
7180 msgid "unable to update temporary index"
7181 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7183 #: builtin/commit.c:380
7184 msgid "Failed to update main cache tree"
7185 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7187 #: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
7188 msgid "unable to write new_index file"
7189 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7191 #: builtin/commit.c:461
7192 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7194 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7196 #: builtin/commit.c:463
7197 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7199 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7201 #: builtin/commit.c:471
7202 msgid "cannot read the index"
7203 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7205 #: builtin/commit.c:490
7206 msgid "unable to write temporary index file"
7207 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7209 #: builtin/commit.c:587
7211 msgid "commit '%s' lacks author header"
7212 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7214 #: builtin/commit.c:589
7216 msgid "commit '%s' has malformed author line"
7217 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7219 #: builtin/commit.c:608
7220 msgid "malformed --author parameter"
7221 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7223 #: builtin/commit.c:660
7225 "unable to select a comment character that is not used\n"
7226 "in the current commit message"
7228 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7229 "trong phần ghi chú hiện tại"
7231 #: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1114
7233 msgid "could not lookup commit %s"
7234 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7236 #: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
7238 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7239 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7241 #: builtin/commit.c:711
7242 msgid "could not read log from standard input"
7243 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7245 #: builtin/commit.c:715
7247 msgid "could not read log file '%s'"
7248 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7250 #: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
7251 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7252 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7254 #: builtin/commit.c:747
7255 msgid "could not read MERGE_MSG"
7256 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7258 #: builtin/commit.c:801
7259 msgid "could not write commit template"
7260 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7262 #: builtin/commit.c:819
7266 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7267 "If this is not correct, please remove the file\n"
7272 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7273 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7277 #: builtin/commit.c:824
7281 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7282 "If this is not correct, please remove the file\n"
7287 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7288 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7292 #: builtin/commit.c:837
7295 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7296 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7298 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7300 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7303 #: builtin/commit.c:844
7306 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7307 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7308 "An empty message aborts the commit.\n"
7310 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7312 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7313 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7315 #: builtin/commit.c:861
7317 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7318 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7320 #: builtin/commit.c:869
7323 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7325 #: builtin/commit.c:876
7327 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7328 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7330 #: builtin/commit.c:893
7331 msgid "Cannot read index"
7332 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7334 #: builtin/commit.c:959
7335 msgid "Error building trees"
7336 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7338 #: builtin/commit.c:973 builtin/tag.c:252
7340 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7341 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7343 #: builtin/commit.c:1076
7345 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7347 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7348 "tác giả nào sẵn có"
7350 #: builtin/commit.c:1090
7352 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7353 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7355 #: builtin/commit.c:1104 builtin/commit.c:1349
7357 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7358 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7360 #: builtin/commit.c:1142
7361 msgid "--long and -z are incompatible"
7362 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7364 #: builtin/commit.c:1172
7365 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7366 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7368 #: builtin/commit.c:1181
7369 msgid "You have nothing to amend."
7370 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7372 #: builtin/commit.c:1184
7373 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7375 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7377 #: builtin/commit.c:1186
7378 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7380 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7383 #: builtin/commit.c:1189
7384 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7385 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7387 #: builtin/commit.c:1199
7388 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7390 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7392 #: builtin/commit.c:1201
7393 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7394 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7396 #: builtin/commit.c:1209
7397 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7399 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7401 #: builtin/commit.c:1226
7402 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7404 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7407 #: builtin/commit.c:1228
7408 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7409 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7411 #: builtin/commit.c:1240 builtin/tag.c:535
7413 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7414 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7416 #: builtin/commit.c:1245
7417 msgid "Paths with -a does not make sense."
7418 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7420 #: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1648
7421 msgid "show status concisely"
7422 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7424 #: builtin/commit.c:1365 builtin/commit.c:1650
7425 msgid "show branch information"
7426 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7428 #: builtin/commit.c:1367
7429 msgid "show stash information"
7430 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7432 #: builtin/commit.c:1369
7436 #: builtin/commit.c:1369 builtin/commit.c:1652 builtin/push.c:542
7437 #: builtin/worktree.c:523
7438 msgid "machine-readable output"
7439 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7441 #: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1654
7442 msgid "show status in long format (default)"
7443 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7445 #: builtin/commit.c:1375 builtin/commit.c:1657
7446 msgid "terminate entries with NUL"
7447 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7449 #: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1381 builtin/commit.c:1660
7450 #: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
7454 #: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1660
7455 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7457 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7458 "normal, no. (Mặc định: all)"
7460 #: builtin/commit.c:1382
7462 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
7465 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
7466 "no. (Mặc định: traditional)"
7468 #: builtin/commit.c:1384 parse-options.h:155
7472 #: builtin/commit.c:1385
7474 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7477 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7480 #: builtin/commit.c:1387
7481 msgid "list untracked files in columns"
7482 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7484 #: builtin/commit.c:1406
7485 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
7487 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
7489 #: builtin/commit.c:1469
7490 msgid "couldn't look up newly created commit"
7491 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7493 #: builtin/commit.c:1471
7494 msgid "could not parse newly created commit"
7496 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7498 #: builtin/commit.c:1516
7499 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7500 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7502 #: builtin/commit.c:1518
7503 msgid "detached HEAD"
7504 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7506 #: builtin/commit.c:1521
7507 msgid " (root-commit)"
7508 msgstr " (root-commit)"
7510 #: builtin/commit.c:1618
7511 msgid "suppress summary after successful commit"
7512 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7514 #: builtin/commit.c:1619
7515 msgid "show diff in commit message template"
7516 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7518 #: builtin/commit.c:1621
7519 msgid "Commit message options"
7520 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7522 #: builtin/commit.c:1622 builtin/tag.c:388
7523 msgid "read message from file"
7524 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7526 #: builtin/commit.c:1623
7530 #: builtin/commit.c:1623
7531 msgid "override author for commit"
7532 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7534 #: builtin/commit.c:1624 builtin/gc.c:359
7538 #: builtin/commit.c:1624
7539 msgid "override date for commit"
7540 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7542 #: builtin/commit.c:1625 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
7543 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
7547 #: builtin/commit.c:1625
7548 msgid "commit message"
7549 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7551 #: builtin/commit.c:1626 builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628
7552 #: builtin/commit.c:1629 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
7554 msgstr "lần_chuyển_giao"
7556 #: builtin/commit.c:1626
7557 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7558 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7560 #: builtin/commit.c:1627
7561 msgid "reuse message from specified commit"
7562 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7564 #: builtin/commit.c:1628
7565 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7567 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7569 #: builtin/commit.c:1629
7570 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7572 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7575 #: builtin/commit.c:1630
7576 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7578 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7580 #: builtin/commit.c:1631 builtin/log.c:1443 builtin/merge.c:239
7581 #: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
7582 msgid "add Signed-off-by:"
7583 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7585 #: builtin/commit.c:1632
7586 msgid "use specified template file"
7587 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7589 #: builtin/commit.c:1633
7590 msgid "force edit of commit"
7591 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7593 #: builtin/commit.c:1634
7597 #: builtin/commit.c:1634 builtin/tag.c:391
7598 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7599 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7601 #: builtin/commit.c:1635
7602 msgid "include status in commit message template"
7603 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7605 #: builtin/commit.c:1637 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:179
7606 #: builtin/revert.c:113
7607 msgid "GPG sign commit"
7608 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7610 #: builtin/commit.c:1640
7611 msgid "Commit contents options"
7612 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7614 #: builtin/commit.c:1641
7615 msgid "commit all changed files"
7616 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7618 #: builtin/commit.c:1642
7619 msgid "add specified files to index for commit"
7620 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7622 #: builtin/commit.c:1643
7623 msgid "interactively add files"
7624 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7626 #: builtin/commit.c:1644
7627 msgid "interactively add changes"
7628 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7630 #: builtin/commit.c:1645
7631 msgid "commit only specified files"
7632 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7634 #: builtin/commit.c:1646
7635 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7636 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7638 #: builtin/commit.c:1647
7639 msgid "show what would be committed"
7640 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7642 #: builtin/commit.c:1658
7643 msgid "amend previous commit"
7644 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7646 #: builtin/commit.c:1659
7647 msgid "bypass post-rewrite hook"
7648 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7650 #: builtin/commit.c:1664
7651 msgid "ok to record an empty change"
7652 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7654 #: builtin/commit.c:1666
7655 msgid "ok to record a change with an empty message"
7656 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7658 #: builtin/commit.c:1696
7659 msgid "could not parse HEAD commit"
7660 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7662 #: builtin/commit.c:1741
7664 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7665 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7667 #: builtin/commit.c:1748
7668 msgid "could not read MERGE_MODE"
7669 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7671 #: builtin/commit.c:1767
7673 msgid "could not read commit message: %s"
7674 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7676 #: builtin/commit.c:1778
7678 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7679 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7681 #: builtin/commit.c:1783
7683 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7685 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7688 #: builtin/commit.c:1831
7690 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7691 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7692 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7694 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7695 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7696 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7697 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7699 #: builtin/config.c:10
7700 msgid "git config [<options>]"
7701 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7703 #: builtin/config.c:58
7704 msgid "Config file location"
7705 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7707 #: builtin/config.c:59
7708 msgid "use global config file"
7709 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7711 #: builtin/config.c:60
7712 msgid "use system config file"
7713 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7715 #: builtin/config.c:61
7716 msgid "use repository config file"
7717 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7719 #: builtin/config.c:62
7720 msgid "use given config file"
7721 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7723 #: builtin/config.c:63
7727 #: builtin/config.c:63
7728 msgid "read config from given blob object"
7729 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7731 #: builtin/config.c:64
7735 #: builtin/config.c:65
7736 msgid "get value: name [value-regex]"
7737 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7739 #: builtin/config.c:66
7740 msgid "get all values: key [value-regex]"
7741 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7743 #: builtin/config.c:67
7744 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7745 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7747 #: builtin/config.c:68
7748 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7749 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7751 #: builtin/config.c:69
7752 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7753 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7755 #: builtin/config.c:70
7756 msgid "add a new variable: name value"
7757 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7759 #: builtin/config.c:71
7760 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7761 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7763 #: builtin/config.c:72
7764 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7765 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7767 #: builtin/config.c:73
7768 msgid "rename section: old-name new-name"
7769 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7771 #: builtin/config.c:74
7772 msgid "remove a section: name"
7773 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7775 #: builtin/config.c:75
7777 msgstr "liệt kê tất"
7779 #: builtin/config.c:76
7780 msgid "open an editor"
7781 msgstr "mở một trình biên soạn"
7783 #: builtin/config.c:77
7784 msgid "find the color configured: slot [default]"
7785 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7787 #: builtin/config.c:78
7788 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7789 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7791 #: builtin/config.c:79
7795 #: builtin/config.c:80
7796 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7797 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7799 #: builtin/config.c:81
7800 msgid "value is decimal number"
7801 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7803 #: builtin/config.c:82
7804 msgid "value is --bool or --int"
7805 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7807 #: builtin/config.c:83
7808 msgid "value is a path (file or directory name)"
7809 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7811 #: builtin/config.c:84
7812 msgid "value is an expiry date"
7813 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
7815 #: builtin/config.c:85
7819 #: builtin/config.c:86
7820 msgid "terminate values with NUL byte"
7821 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7823 #: builtin/config.c:87
7824 msgid "show variable names only"
7825 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7827 #: builtin/config.c:88
7828 msgid "respect include directives on lookup"
7829 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7831 #: builtin/config.c:89
7832 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7834 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7837 #: builtin/config.c:335
7838 msgid "unable to parse default color value"
7839 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7841 #: builtin/config.c:479
7844 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7846 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7850 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7852 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7856 #: builtin/config.c:507
7857 msgid "--local can only be used inside a git repository"
7858 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7860 #: builtin/config.c:632
7862 msgid "cannot create configuration file %s"
7863 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7865 #: builtin/config.c:645
7868 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7869 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7871 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7872 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7874 #: builtin/count-objects.c:88
7875 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7876 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7878 #: builtin/count-objects.c:98
7879 msgid "print sizes in human readable format"
7880 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7882 #: builtin/describe.c:22
7883 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7884 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7886 #: builtin/describe.c:23
7887 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7888 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7890 #: builtin/describe.c:57
7892 msgstr "phía trước "
7894 #: builtin/describe.c:57
7898 #: builtin/describe.c:57
7900 msgstr "có diễn giải"
7902 #: builtin/describe.c:267
7904 msgid "annotated tag %s not available"
7905 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7907 #: builtin/describe.c:271
7909 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7910 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7912 #: builtin/describe.c:273
7914 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7915 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7917 #: builtin/describe.c:314
7919 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7920 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7922 #: builtin/describe.c:316
7924 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
7925 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
7927 #: builtin/describe.c:363
7929 msgid "finished search at %s\n"
7930 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7932 #: builtin/describe.c:389
7935 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7936 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7938 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7939 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7941 #: builtin/describe.c:393
7944 "No tags can describe '%s'.\n"
7945 "Try --always, or create some tags."
7947 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7948 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7950 #: builtin/describe.c:423
7952 msgid "traversed %lu commits\n"
7953 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7955 #: builtin/describe.c:426
7958 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7959 "gave up search at %s\n"
7961 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7962 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7964 #: builtin/describe.c:494
7966 msgid "describe %s\n"
7969 #: builtin/describe.c:497 builtin/log.c:500
7971 msgid "Not a valid object name %s"
7972 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7974 #: builtin/describe.c:505
7976 msgid "%s is neither a commit nor blob"
7977 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
7979 #: builtin/describe.c:519
7980 msgid "find the tag that comes after the commit"
7981 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7983 #: builtin/describe.c:520
7984 msgid "debug search strategy on stderr"
7985 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7987 #: builtin/describe.c:521
7989 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7991 #: builtin/describe.c:522
7992 msgid "use any tag, even unannotated"
7993 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7995 #: builtin/describe.c:523
7996 msgid "always use long format"
7997 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7999 #: builtin/describe.c:524
8000 msgid "only follow first parent"
8001 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8003 #: builtin/describe.c:527
8004 msgid "only output exact matches"
8005 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8007 #: builtin/describe.c:529
8008 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8009 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8011 #: builtin/describe.c:531
8012 msgid "only consider tags matching <pattern>"
8013 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8015 #: builtin/describe.c:533
8016 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8017 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8019 #: builtin/describe.c:535 builtin/name-rev.c:406
8020 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8021 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8023 #: builtin/describe.c:536 builtin/describe.c:539
8027 #: builtin/describe.c:537
8028 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8029 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8031 #: builtin/describe.c:540
8032 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8033 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8035 #: builtin/describe.c:558
8036 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8037 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8039 #: builtin/describe.c:587
8040 msgid "No names found, cannot describe anything."
8041 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8043 #: builtin/describe.c:637
8044 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8045 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8047 #: builtin/describe.c:639
8048 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8049 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8051 #: builtin/diff.c:83
8053 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8054 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8056 #: builtin/diff.c:234
8058 msgid "invalid option: %s"
8059 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8061 #: builtin/diff.c:356
8062 msgid "Not a git repository"
8063 msgstr "Không phải là kho git"
8065 #: builtin/diff.c:399
8067 msgid "invalid object '%s' given."
8068 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8070 #: builtin/diff.c:408
8072 msgid "more than two blobs given: '%s'"
8073 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8075 #: builtin/diff.c:413
8077 msgid "unhandled object '%s' given."
8078 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8080 #: builtin/difftool.c:29
8081 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8083 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8086 #: builtin/difftool.c:259
8089 msgstr "gặp lỗi: %d"
8091 #: builtin/difftool.c:301
8093 msgid "could not read symlink %s"
8094 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8096 #: builtin/difftool.c:303
8098 msgid "could not read symlink file %s"
8099 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8101 #: builtin/difftool.c:311
8103 msgid "could not read object %s for symlink %s"
8104 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8106 #: builtin/difftool.c:412
8108 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8109 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8111 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8112 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8114 #: builtin/difftool.c:632
8116 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8117 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8119 #: builtin/difftool.c:634
8120 msgid "working tree file has been left."
8121 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8123 #: builtin/difftool.c:645
8125 msgid "temporary files exist in '%s'."
8126 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8128 #: builtin/difftool.c:646
8129 msgid "you may want to cleanup or recover these."
8130 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8132 #: builtin/difftool.c:695
8133 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8134 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8136 #: builtin/difftool.c:697
8137 msgid "perform a full-directory diff"
8138 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8140 #: builtin/difftool.c:699
8141 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8142 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8144 #: builtin/difftool.c:705
8145 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8146 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8148 #: builtin/difftool.c:706
8152 #: builtin/difftool.c:707
8153 msgid "use the specified diff tool"
8154 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8156 #: builtin/difftool.c:709
8157 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8158 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8160 #: builtin/difftool.c:712
8162 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8165 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8168 #: builtin/difftool.c:714
8172 #: builtin/difftool.c:715
8173 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8174 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8176 #: builtin/difftool.c:739
8177 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8178 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8180 #: builtin/difftool.c:746
8181 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8182 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8184 #: builtin/fast-export.c:26
8185 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8186 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8188 #: builtin/fast-export.c:998
8189 msgid "show progress after <n> objects"
8190 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8192 #: builtin/fast-export.c:1000
8193 msgid "select handling of signed tags"
8194 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8196 #: builtin/fast-export.c:1003
8197 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8198 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8200 #: builtin/fast-export.c:1006
8201 msgid "Dump marks to this file"
8202 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8204 #: builtin/fast-export.c:1008
8205 msgid "Import marks from this file"
8206 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8208 #: builtin/fast-export.c:1010
8209 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8210 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8212 #: builtin/fast-export.c:1012
8213 msgid "Output full tree for each commit"
8214 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8216 #: builtin/fast-export.c:1014
8217 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8218 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8220 #: builtin/fast-export.c:1015
8221 msgid "Skip output of blob data"
8222 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8224 #: builtin/fast-export.c:1016
8228 #: builtin/fast-export.c:1017
8229 msgid "Apply refspec to exported refs"
8230 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8232 #: builtin/fast-export.c:1018
8233 msgid "anonymize output"
8234 msgstr "kết xuất anonymize"
8236 #: builtin/fetch.c:24
8237 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8238 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8240 #: builtin/fetch.c:25
8241 msgid "git fetch [<options>] <group>"
8242 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8244 #: builtin/fetch.c:26
8245 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8246 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8248 #: builtin/fetch.c:27
8249 msgid "git fetch --all [<options>]"
8250 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8252 #: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:188
8253 msgid "fetch from all remotes"
8254 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8256 #: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:191
8257 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8258 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8260 #: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:194
8261 msgid "path to upload pack on remote end"
8262 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8264 #: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:196
8265 msgid "force overwrite of local branch"
8266 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8268 #: builtin/fetch.c:120
8269 msgid "fetch from multiple remotes"
8270 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8272 #: builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:198
8273 msgid "fetch all tags and associated objects"
8274 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8276 #: builtin/fetch.c:124
8277 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8278 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8280 #: builtin/fetch.c:126
8281 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8282 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8284 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201
8285 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8287 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8290 #: builtin/fetch.c:129 builtin/fetch.c:152 builtin/pull.c:126
8294 #: builtin/fetch.c:130
8295 msgid "control recursive fetching of submodules"
8296 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8298 #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:209
8299 msgid "keep downloaded pack"
8300 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8302 #: builtin/fetch.c:136
8303 msgid "allow updating of HEAD ref"
8304 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8306 #: builtin/fetch.c:139 builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:212
8307 msgid "deepen history of shallow clone"
8308 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8310 #: builtin/fetch.c:141
8311 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8312 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8314 #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:215
8315 msgid "convert to a complete repository"
8316 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8318 #: builtin/fetch.c:149 builtin/log.c:1463
8322 #: builtin/fetch.c:150
8323 msgid "prepend this to submodule path output"
8324 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8326 #: builtin/fetch.c:153
8328 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8331 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8332 "tin cấu hình config)"
8334 #: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:218
8335 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8336 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8338 #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:220
8342 #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:221
8343 msgid "specify fetch refmap"
8344 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8346 #: builtin/fetch.c:417
8347 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8348 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8350 #: builtin/fetch.c:535
8352 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8353 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8355 #: builtin/fetch.c:628
8357 msgid "object %s not found"
8358 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8360 #: builtin/fetch.c:632
8361 msgid "[up to date]"
8362 msgstr "[đã cập nhật]"
8364 #: builtin/fetch.c:645 builtin/fetch.c:725
8366 msgstr "[Bị từ chối]"
8368 #: builtin/fetch.c:646
8369 msgid "can't fetch in current branch"
8370 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8372 #: builtin/fetch.c:655
8373 msgid "[tag update]"
8374 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8376 #: builtin/fetch.c:656 builtin/fetch.c:689 builtin/fetch.c:705
8377 #: builtin/fetch.c:720
8378 msgid "unable to update local ref"
8379 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8381 #: builtin/fetch.c:675
8385 #: builtin/fetch.c:678
8386 msgid "[new branch]"
8387 msgstr "[nhánh mới]"
8389 #: builtin/fetch.c:681
8391 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8393 #: builtin/fetch.c:720
8394 msgid "forced update"
8395 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8397 #: builtin/fetch.c:725
8398 msgid "non-fast-forward"
8399 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8401 #: builtin/fetch.c:770
8403 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8404 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8406 #: builtin/fetch.c:790
8408 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8409 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8411 #: builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:974
8416 #: builtin/fetch.c:889
8419 "some local refs could not be updated; try running\n"
8420 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8422 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8423 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8425 #: builtin/fetch.c:944
8427 msgid " (%s will become dangling)"
8428 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8430 #: builtin/fetch.c:945
8432 msgid " (%s has become dangling)"
8433 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8435 #: builtin/fetch.c:977
8439 #: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:1024
8443 #: builtin/fetch.c:1001
8445 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8447 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8450 #: builtin/fetch.c:1020
8452 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8453 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8455 #: builtin/fetch.c:1023
8457 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8458 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8460 #: builtin/fetch.c:1256
8462 msgid "Fetching %s\n"
8463 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8465 #: builtin/fetch.c:1258 builtin/remote.c:97
8467 msgid "Could not fetch %s"
8468 msgstr "không thể “%s” về"
8470 #: builtin/fetch.c:1276
8472 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8473 "remote name from which new revisions should be fetched."
8475 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8476 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8478 #: builtin/fetch.c:1299
8479 msgid "You need to specify a tag name."
8480 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8482 #: builtin/fetch.c:1342
8483 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8484 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8486 #: builtin/fetch.c:1344
8487 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8488 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8490 #: builtin/fetch.c:1349
8491 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8492 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8494 #: builtin/fetch.c:1351
8495 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8496 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8498 #: builtin/fetch.c:1364
8499 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8500 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8502 #: builtin/fetch.c:1366
8503 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8504 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8506 #: builtin/fetch.c:1377
8508 msgid "No such remote or remote group: %s"
8509 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8511 #: builtin/fetch.c:1385
8512 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8513 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8515 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8517 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8519 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8522 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8523 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8524 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8526 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8527 msgid "alias for --log (deprecated)"
8528 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8530 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8534 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8535 msgid "use <text> as start of message"
8536 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8538 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
8539 msgid "file to read from"
8540 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8542 #: builtin/for-each-ref.c:10
8543 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8544 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8546 #: builtin/for-each-ref.c:11
8547 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8548 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8550 #: builtin/for-each-ref.c:12
8551 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8552 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8554 #: builtin/for-each-ref.c:13
8555 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8557 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8560 #: builtin/for-each-ref.c:28
8561 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8562 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8564 #: builtin/for-each-ref.c:30
8565 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8566 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8568 #: builtin/for-each-ref.c:32
8569 msgid "quote placeholders suitably for python"
8570 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8572 #: builtin/for-each-ref.c:34
8573 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8574 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8576 #: builtin/for-each-ref.c:37
8577 msgid "show only <n> matched refs"
8578 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8580 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
8581 msgid "respect format colors"
8582 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8584 #: builtin/for-each-ref.c:43
8585 msgid "print only refs which points at the given object"
8586 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8588 #: builtin/for-each-ref.c:45
8589 msgid "print only refs that are merged"
8590 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8592 #: builtin/for-each-ref.c:46
8593 msgid "print only refs that are not merged"
8594 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8596 #: builtin/for-each-ref.c:47
8597 msgid "print only refs which contain the commit"
8598 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8600 #: builtin/for-each-ref.c:48
8601 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8602 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8604 #: builtin/fsck.c:543
8605 msgid "Checking object directories"
8606 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8608 #: builtin/fsck.c:635
8609 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8610 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8612 #: builtin/fsck.c:641
8613 msgid "show unreachable objects"
8614 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8616 #: builtin/fsck.c:642
8617 msgid "show dangling objects"
8618 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8620 #: builtin/fsck.c:643
8622 msgstr "báo cáo các thẻ"
8624 #: builtin/fsck.c:644
8625 msgid "report root nodes"
8626 msgstr "báo cáo node gốc"
8628 #: builtin/fsck.c:645
8629 msgid "make index objects head nodes"
8630 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8632 #: builtin/fsck.c:646
8633 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8634 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8636 #: builtin/fsck.c:647
8637 msgid "also consider packs and alternate objects"
8638 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8640 #: builtin/fsck.c:648
8641 msgid "check only connectivity"
8642 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8644 #: builtin/fsck.c:649
8645 msgid "enable more strict checking"
8646 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8648 #: builtin/fsck.c:651
8649 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8650 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8652 #: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
8653 msgid "show progress"
8654 msgstr "hiển thị quá trình"
8656 #: builtin/fsck.c:653
8657 msgid "show verbose names for reachable objects"
8658 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8660 #: builtin/fsck.c:714
8661 msgid "Checking objects"
8662 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8665 msgid "git gc [<options>]"
8666 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8670 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8671 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8675 msgid "Can't stat %s"
8676 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8681 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8683 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8687 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8688 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8689 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8694 msgid "prune unreferenced objects"
8695 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8698 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8699 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8702 msgid "enable auto-gc mode"
8703 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8706 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8707 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8711 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8712 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8716 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8718 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8723 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8724 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8728 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8729 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8734 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8736 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8741 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8743 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8744 "để xóa bỏ chúng đi."
8746 #: builtin/grep.c:27
8747 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8748 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8750 #: builtin/grep.c:226
8752 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8753 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8755 #: builtin/grep.c:284
8757 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8758 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8760 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
8761 #. variable for tweaking threads, currently
8764 #: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1688
8766 msgid "no threads support, ignoring %s"
8767 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8769 #: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:573 builtin/grep.c:615
8771 msgid "unable to read tree (%s)"
8772 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8774 #: builtin/grep.c:630
8776 msgid "unable to grep from object of type %s"
8777 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8779 #: builtin/grep.c:696
8781 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8782 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8784 #: builtin/grep.c:783
8785 msgid "search in index instead of in the work tree"
8786 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8788 #: builtin/grep.c:785
8789 msgid "find in contents not managed by git"
8790 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8792 #: builtin/grep.c:787
8793 msgid "search in both tracked and untracked files"
8794 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8796 #: builtin/grep.c:789
8797 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8798 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8800 #: builtin/grep.c:791
8801 msgid "recursively search in each submodule"
8802 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8804 #: builtin/grep.c:794
8805 msgid "show non-matching lines"
8806 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8808 #: builtin/grep.c:796
8809 msgid "case insensitive matching"
8810 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8812 #: builtin/grep.c:798
8813 msgid "match patterns only at word boundaries"
8814 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8816 #: builtin/grep.c:800
8817 msgid "process binary files as text"
8818 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8820 #: builtin/grep.c:802
8821 msgid "don't match patterns in binary files"
8822 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8824 #: builtin/grep.c:805
8825 msgid "process binary files with textconv filters"
8826 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8828 #: builtin/grep.c:807
8829 msgid "descend at most <depth> levels"
8830 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8832 #: builtin/grep.c:811
8833 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8834 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8836 #: builtin/grep.c:814
8837 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8838 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8840 #: builtin/grep.c:817
8841 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8842 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8844 #: builtin/grep.c:820
8845 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8846 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8848 #: builtin/grep.c:823
8849 msgid "show line numbers"
8850 msgstr "hiển thị số của dòng"
8852 #: builtin/grep.c:824
8853 msgid "don't show filenames"
8854 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8856 #: builtin/grep.c:825
8857 msgid "show filenames"
8858 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8860 #: builtin/grep.c:827
8861 msgid "show filenames relative to top directory"
8862 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8864 #: builtin/grep.c:829
8865 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8866 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8868 #: builtin/grep.c:831
8869 msgid "synonym for --files-with-matches"
8870 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8872 #: builtin/grep.c:834
8873 msgid "show only the names of files without match"
8874 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8876 #: builtin/grep.c:836
8877 msgid "print NUL after filenames"
8878 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8880 #: builtin/grep.c:838
8881 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8882 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8884 #: builtin/grep.c:839
8885 msgid "highlight matches"
8886 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8888 #: builtin/grep.c:841
8889 msgid "print empty line between matches from different files"
8890 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8892 #: builtin/grep.c:843
8893 msgid "show filename only once above matches from same file"
8895 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8897 #: builtin/grep.c:846
8898 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8899 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8901 #: builtin/grep.c:849
8902 msgid "show <n> context lines before matches"
8903 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8905 #: builtin/grep.c:851
8906 msgid "show <n> context lines after matches"
8907 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8909 #: builtin/grep.c:853
8910 msgid "use <n> worker threads"
8911 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8913 #: builtin/grep.c:854
8914 msgid "shortcut for -C NUM"
8915 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8917 #: builtin/grep.c:857
8918 msgid "show a line with the function name before matches"
8919 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8921 #: builtin/grep.c:859
8922 msgid "show the surrounding function"
8923 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8925 #: builtin/grep.c:862
8926 msgid "read patterns from file"
8927 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8929 #: builtin/grep.c:864
8930 msgid "match <pattern>"
8931 msgstr "match <mẫu>"
8933 #: builtin/grep.c:866
8934 msgid "combine patterns specified with -e"
8935 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8937 #: builtin/grep.c:878
8938 msgid "indicate hit with exit status without output"
8939 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8941 #: builtin/grep.c:880
8942 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8943 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8945 #: builtin/grep.c:882
8946 msgid "show parse tree for grep expression"
8947 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8949 #: builtin/grep.c:886
8953 #: builtin/grep.c:886
8954 msgid "show matching files in the pager"
8955 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8957 #: builtin/grep.c:889
8958 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8959 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8961 #: builtin/grep.c:952
8962 msgid "no pattern given."
8963 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8965 #: builtin/grep.c:984
8966 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8967 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8969 #: builtin/grep.c:991
8971 msgid "unable to resolve revision: %s"
8972 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8974 #: builtin/grep.c:1026 builtin/index-pack.c:1491
8976 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8977 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8979 #: builtin/grep.c:1031
8980 msgid "no threads support, ignoring --threads"
8981 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8983 #: builtin/grep.c:1055
8984 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8985 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8987 #: builtin/grep.c:1078
8988 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8989 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8991 #: builtin/grep.c:1084
8992 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8993 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8995 #: builtin/grep.c:1090
8996 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8997 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8999 #: builtin/grep.c:1098
9000 msgid "both --cached and trees are given."
9001 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9003 #: builtin/hash-object.c:82
9005 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9008 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9011 #: builtin/hash-object.c:83
9012 msgid "git hash-object --stdin-paths"
9013 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
9015 #: builtin/hash-object.c:95
9019 #: builtin/hash-object.c:95
9021 msgstr "kiểu đối tượng"
9023 #: builtin/hash-object.c:96
9024 msgid "write the object into the object database"
9025 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9027 #: builtin/hash-object.c:98
9028 msgid "read the object from stdin"
9029 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9031 #: builtin/hash-object.c:100
9032 msgid "store file as is without filters"
9033 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9035 #: builtin/hash-object.c:101
9037 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9038 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9040 #: builtin/hash-object.c:102
9041 msgid "process file as it were from this path"
9042 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9044 #: builtin/help.c:43
9045 msgid "print all available commands"
9046 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9048 #: builtin/help.c:44
9049 msgid "exclude guides"
9050 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9052 #: builtin/help.c:45
9053 msgid "print list of useful guides"
9054 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9056 #: builtin/help.c:46
9057 msgid "show man page"
9058 msgstr "hiển thị trang man"
9060 #: builtin/help.c:47
9061 msgid "show manual in web browser"
9062 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9064 #: builtin/help.c:49
9065 msgid "show info page"
9066 msgstr "hiện trang info"
9068 #: builtin/help.c:55
9069 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9070 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9072 #: builtin/help.c:67
9074 msgid "unrecognized help format '%s'"
9075 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9077 #: builtin/help.c:94
9078 msgid "Failed to start emacsclient."
9079 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9081 #: builtin/help.c:107
9082 msgid "Failed to parse emacsclient version."
9083 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9085 #: builtin/help.c:115
9087 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9088 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9090 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9092 msgid "failed to exec '%s'"
9093 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9095 #: builtin/help.c:211
9098 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9099 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9101 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9102 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9104 #: builtin/help.c:223
9107 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9108 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9110 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9111 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9113 #: builtin/help.c:340
9115 msgid "'%s': unknown man viewer."
9116 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9118 #: builtin/help.c:357
9119 msgid "no man viewer handled the request"
9120 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9122 #: builtin/help.c:365
9123 msgid "no info viewer handled the request"
9124 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9126 #: builtin/help.c:407
9127 msgid "Defining attributes per path"
9128 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9130 #: builtin/help.c:408
9131 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9132 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9134 #: builtin/help.c:409
9135 msgid "A Git glossary"
9136 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9138 #: builtin/help.c:410
9139 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9140 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9142 #: builtin/help.c:411
9143 msgid "Defining submodule properties"
9144 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9146 #: builtin/help.c:412
9147 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9148 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9150 #: builtin/help.c:413
9151 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9152 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9154 #: builtin/help.c:414
9155 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9156 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9158 #: builtin/help.c:426
9159 msgid "The common Git guides are:\n"
9160 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9162 #: builtin/help.c:444
9164 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9165 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9167 #: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9170 msgstr "cách dùng: %s%s"
9172 #: builtin/index-pack.c:156
9174 msgid "unable to open %s"
9175 msgstr "không thể mở %s"
9177 #: builtin/index-pack.c:206
9179 msgid "object type mismatch at %s"
9180 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9182 #: builtin/index-pack.c:226
9184 msgid "did not receive expected object %s"
9185 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9187 #: builtin/index-pack.c:229
9189 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9190 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9192 #: builtin/index-pack.c:271
9194 msgid "cannot fill %d byte"
9195 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9196 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9198 #: builtin/index-pack.c:281
9200 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9202 #: builtin/index-pack.c:282
9203 msgid "read error on input"
9204 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9206 #: builtin/index-pack.c:294
9207 msgid "used more bytes than were available"
9208 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9210 #: builtin/index-pack.c:301
9211 msgid "pack too large for current definition of off_t"
9212 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9214 #: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
9215 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9216 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9218 #: builtin/index-pack.c:319
9220 msgid "unable to create '%s'"
9221 msgstr "không thể tạo “%s”"
9223 #: builtin/index-pack.c:325
9225 msgid "cannot open packfile '%s'"
9226 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9228 #: builtin/index-pack.c:339
9229 msgid "pack signature mismatch"
9230 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9232 #: builtin/index-pack.c:341
9234 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9235 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9237 #: builtin/index-pack.c:359
9239 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9240 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9242 #: builtin/index-pack.c:480
9244 msgid "inflate returned %d"
9245 msgstr "xả nén trả về %d"
9247 #: builtin/index-pack.c:529
9248 msgid "offset value overflow for delta base object"
9249 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9251 #: builtin/index-pack.c:537
9252 msgid "delta base offset is out of bound"
9253 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9255 #: builtin/index-pack.c:545
9257 msgid "unknown object type %d"
9258 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9260 #: builtin/index-pack.c:576
9261 msgid "cannot pread pack file"
9262 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9264 #: builtin/index-pack.c:578
9266 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9267 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9268 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9270 #: builtin/index-pack.c:604
9271 msgid "serious inflate inconsistency"
9272 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9274 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
9275 #: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
9277 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9278 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9280 #: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:179
9281 #: builtin/pack-objects.c:273
9283 msgid "unable to read %s"
9284 msgstr "không thể đọc %s"
9286 #: builtin/index-pack.c:815
9288 msgid "cannot read existing object info %s"
9289 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9291 #: builtin/index-pack.c:823
9293 msgid "cannot read existing object %s"
9294 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9296 #: builtin/index-pack.c:837
9298 msgid "invalid blob object %s"
9299 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9301 #: builtin/index-pack.c:852
9304 msgstr "%s không hợp lệ"
9306 #: builtin/index-pack.c:855
9307 msgid "Error in object"
9308 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9310 #: builtin/index-pack.c:857
9312 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9313 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9315 #: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
9316 msgid "failed to apply delta"
9317 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9319 #: builtin/index-pack.c:1131
9320 msgid "Receiving objects"
9321 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9323 #: builtin/index-pack.c:1131
9324 msgid "Indexing objects"
9325 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9327 #: builtin/index-pack.c:1165
9328 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9329 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9331 #: builtin/index-pack.c:1170
9332 msgid "cannot fstat packfile"
9333 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9335 #: builtin/index-pack.c:1173
9336 msgid "pack has junk at the end"
9337 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9339 #: builtin/index-pack.c:1185
9340 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9341 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9343 #: builtin/index-pack.c:1208
9344 msgid "Resolving deltas"
9345 msgstr "Đang phân giải các delta"
9347 #: builtin/index-pack.c:1219
9349 msgid "unable to create thread: %s"
9350 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9352 #: builtin/index-pack.c:1261
9353 msgid "confusion beyond insanity"
9354 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9356 #: builtin/index-pack.c:1267
9358 msgid "completed with %d local object"
9359 msgid_plural "completed with %d local objects"
9360 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9362 #: builtin/index-pack.c:1279
9364 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9365 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9367 #: builtin/index-pack.c:1283
9369 msgid "pack has %d unresolved delta"
9370 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9371 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9373 #: builtin/index-pack.c:1307
9375 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9376 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9378 #: builtin/index-pack.c:1383
9380 msgid "local object %s is corrupt"
9381 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9383 #: builtin/index-pack.c:1409
9384 msgid "error while closing pack file"
9385 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9387 #: builtin/index-pack.c:1421
9389 msgid "cannot write keep file '%s'"
9390 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9392 #: builtin/index-pack.c:1429
9394 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9395 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9397 #: builtin/index-pack.c:1439
9398 msgid "cannot store pack file"
9399 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9401 #: builtin/index-pack.c:1447
9402 msgid "cannot store index file"
9403 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9405 #: builtin/index-pack.c:1485
9407 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9408 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9410 #: builtin/index-pack.c:1553
9412 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9413 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9415 #: builtin/index-pack.c:1555
9417 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9418 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9420 #: builtin/index-pack.c:1603
9422 msgid "non delta: %d object"
9423 msgid_plural "non delta: %d objects"
9424 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9426 #: builtin/index-pack.c:1610
9428 msgid "chain length = %d: %lu object"
9429 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9430 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9432 #: builtin/index-pack.c:1623
9434 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9435 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9437 #: builtin/index-pack.c:1700 builtin/index-pack.c:1703
9438 #: builtin/index-pack.c:1719 builtin/index-pack.c:1723
9443 #: builtin/index-pack.c:1739
9444 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9445 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9447 #: builtin/index-pack.c:1741
9448 msgid "--stdin requires a git repository"
9449 msgstr "--stdin cần một kho git"
9451 #: builtin/index-pack.c:1749
9452 msgid "--verify with no packfile name given"
9453 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9455 #: builtin/init-db.c:55
9457 msgid "cannot stat '%s'"
9458 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9460 #: builtin/init-db.c:61
9462 msgid "cannot stat template '%s'"
9463 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9465 #: builtin/init-db.c:66
9467 msgid "cannot opendir '%s'"
9468 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9470 #: builtin/init-db.c:77
9472 msgid "cannot readlink '%s'"
9473 msgstr "không thể readlink “%s”"
9475 #: builtin/init-db.c:79
9477 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9478 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9480 #: builtin/init-db.c:85
9482 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9483 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9485 #: builtin/init-db.c:89
9487 msgid "ignoring template %s"
9488 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9490 #: builtin/init-db.c:120
9492 msgid "templates not found %s"
9493 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9495 #: builtin/init-db.c:135
9497 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9498 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9500 #: builtin/init-db.c:328
9502 msgid "unable to handle file type %d"
9503 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9505 #: builtin/init-db.c:331
9507 msgid "unable to move %s to %s"
9508 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9510 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9512 msgid "%s already exists"
9513 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9515 #: builtin/init-db.c:404
9517 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9518 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9520 #: builtin/init-db.c:405
9522 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9523 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9525 #: builtin/init-db.c:409
9527 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9528 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9530 #: builtin/init-db.c:410
9532 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9533 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9535 #: builtin/init-db.c:458
9537 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9538 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9540 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9541 "quyền>]] [thư-mục]"
9543 #: builtin/init-db.c:481
9547 #: builtin/init-db.c:482
9548 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9549 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9551 #: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9553 msgid "cannot mkdir %s"
9554 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9556 #: builtin/init-db.c:525
9558 msgid "cannot chdir to %s"
9559 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9561 #: builtin/init-db.c:546
9564 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9567 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9570 #: builtin/init-db.c:574
9572 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9573 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9575 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9577 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9578 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9580 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9581 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9583 #: builtin/interpret-trailers.c:92
9584 msgid "edit files in place"
9585 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9587 #: builtin/interpret-trailers.c:93
9588 msgid "trim empty trailers"
9589 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9591 #: builtin/interpret-trailers.c:96
9592 msgid "where to place the new trailer"
9593 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9595 #: builtin/interpret-trailers.c:98
9596 msgid "action if trailer already exists"
9597 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9599 #: builtin/interpret-trailers.c:100
9600 msgid "action if trailer is missing"
9601 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9603 #: builtin/interpret-trailers.c:102
9604 msgid "output only the trailers"
9605 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9607 #: builtin/interpret-trailers.c:103
9608 msgid "do not apply config rules"
9609 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9611 #: builtin/interpret-trailers.c:104
9612 msgid "join whitespace-continued values"
9613 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9615 #: builtin/interpret-trailers.c:105
9616 msgid "set parsing options"
9617 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9619 #: builtin/interpret-trailers.c:107
9623 #: builtin/interpret-trailers.c:108
9624 msgid "trailer(s) to add"
9625 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9627 #: builtin/interpret-trailers.c:117
9628 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9629 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9631 #: builtin/interpret-trailers.c:127
9632 msgid "no input file given for in-place editing"
9633 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9636 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9637 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9640 msgid "git show [<options>] <object>..."
9641 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9645 msgid "invalid --decorate option: %s"
9646 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9648 #: builtin/log.c:151
9649 msgid "suppress diff output"
9650 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9652 #: builtin/log.c:152
9654 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9656 #: builtin/log.c:153
9657 msgid "Use mail map file"
9658 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9660 #: builtin/log.c:155
9661 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
9662 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9664 #: builtin/log.c:157
9665 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
9666 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9668 #: builtin/log.c:158
9669 msgid "decorate options"
9670 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9672 #: builtin/log.c:161
9673 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9674 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9676 #: builtin/log.c:257
9678 msgid "Final output: %d %s\n"
9679 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9681 #: builtin/log.c:508
9683 msgid "git show %s: bad file"
9684 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9686 #: builtin/log.c:523 builtin/log.c:617
9688 msgid "Could not read object %s"
9689 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9691 #: builtin/log.c:641
9693 msgid "Unknown type: %d"
9694 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9696 #: builtin/log.c:762
9697 msgid "format.headers without value"
9698 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9700 #: builtin/log.c:863
9701 msgid "name of output directory is too long"
9702 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9704 #: builtin/log.c:879
9706 msgid "Cannot open patch file %s"
9707 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9709 #: builtin/log.c:896
9710 msgid "Need exactly one range."
9711 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9713 #: builtin/log.c:906
9714 msgid "Not a range."
9715 msgstr "Không phải là một vùng."
9717 #: builtin/log.c:1012
9718 msgid "Cover letter needs email format"
9719 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9721 #: builtin/log.c:1092
9723 msgid "insane in-reply-to: %s"
9724 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9726 #: builtin/log.c:1119
9727 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9728 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9730 #: builtin/log.c:1169
9731 msgid "Two output directories?"
9732 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9734 #: builtin/log.c:1276 builtin/log.c:1927 builtin/log.c:1929 builtin/log.c:1941
9736 msgid "Unknown commit %s"
9737 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9739 #: builtin/log.c:1286 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
9741 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9742 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9744 #: builtin/log.c:1291
9745 msgid "Could not find exact merge base."
9746 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9748 #: builtin/log.c:1295
9750 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9751 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9752 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9754 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9755 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9756 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9757 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9759 #: builtin/log.c:1315
9760 msgid "Failed to find exact merge base"
9761 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9763 #: builtin/log.c:1326
9764 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9765 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9767 #: builtin/log.c:1330
9768 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9769 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9771 #: builtin/log.c:1379
9772 msgid "cannot get patch id"
9773 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9775 #: builtin/log.c:1438
9776 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9777 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9779 #: builtin/log.c:1441
9780 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9781 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9783 #: builtin/log.c:1445
9784 msgid "print patches to standard out"
9785 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9787 #: builtin/log.c:1447
9788 msgid "generate a cover letter"
9791 #: builtin/log.c:1449
9792 msgid "use simple number sequence for output file names"
9793 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9795 #: builtin/log.c:1450
9799 #: builtin/log.c:1451
9800 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9801 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9803 #: builtin/log.c:1453
9804 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9805 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9807 #: builtin/log.c:1455
9808 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9809 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9811 #: builtin/log.c:1457
9812 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9813 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9815 #: builtin/log.c:1460
9816 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9817 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9819 #: builtin/log.c:1463
9820 msgid "store resulting files in <dir>"
9821 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9823 #: builtin/log.c:1466
9824 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9825 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9827 #: builtin/log.c:1469
9828 msgid "don't output binary diffs"
9829 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9831 #: builtin/log.c:1471
9832 msgid "output all-zero hash in From header"
9833 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9835 #: builtin/log.c:1473
9836 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9837 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9839 #: builtin/log.c:1475
9840 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9841 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9843 #: builtin/log.c:1477
9847 #: builtin/log.c:1478
9851 #: builtin/log.c:1479
9852 msgid "add email header"
9853 msgstr "thêm đầu đề thư"
9855 #: builtin/log.c:1480 builtin/log.c:1482
9857 msgstr "thư điện tử"
9859 #: builtin/log.c:1480
9860 msgid "add To: header"
9861 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9863 #: builtin/log.c:1482
9864 msgid "add Cc: header"
9865 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9867 #: builtin/log.c:1484
9871 #: builtin/log.c:1485
9872 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9874 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9876 #: builtin/log.c:1487
9880 #: builtin/log.c:1488
9881 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9882 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9884 #: builtin/log.c:1489 builtin/log.c:1492
9888 #: builtin/log.c:1490
9889 msgid "attach the patch"
9890 msgstr "đính kèm miếng vá"
9892 #: builtin/log.c:1493
9893 msgid "inline the patch"
9894 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9896 #: builtin/log.c:1497
9897 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9898 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9900 #: builtin/log.c:1499
9904 #: builtin/log.c:1500
9905 msgid "add a signature"
9906 msgstr "thêm chữ ký"
9908 #: builtin/log.c:1501
9910 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9912 #: builtin/log.c:1502
9913 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9914 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9916 #: builtin/log.c:1504
9917 msgid "add a signature from a file"
9918 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9920 #: builtin/log.c:1505
9921 msgid "don't print the patch filenames"
9922 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9924 #: builtin/log.c:1507
9925 msgid "show progress while generating patches"
9926 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
9928 #: builtin/log.c:1582
9930 msgid "invalid ident line: %s"
9931 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9933 #: builtin/log.c:1597
9934 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9935 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9937 #: builtin/log.c:1599
9938 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9939 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9941 #: builtin/log.c:1607
9942 msgid "--name-only does not make sense"
9943 msgstr "--name-only không hợp lý"
9945 #: builtin/log.c:1609
9946 msgid "--name-status does not make sense"
9947 msgstr "--name-status không hợp lý"
9949 #: builtin/log.c:1611
9950 msgid "--check does not make sense"
9951 msgstr "--check không hợp lý"
9953 #: builtin/log.c:1641
9954 msgid "standard output, or directory, which one?"
9955 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9957 #: builtin/log.c:1643
9959 msgid "Could not create directory '%s'"
9960 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9962 #: builtin/log.c:1736
9964 msgid "unable to read signature file '%s'"
9965 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9967 #: builtin/log.c:1768
9968 msgid "Generating patches"
9969 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
9971 #: builtin/log.c:1812
9972 msgid "Failed to create output files"
9973 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9975 #: builtin/log.c:1862
9976 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9977 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9979 #: builtin/log.c:1916
9982 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9984 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9987 #: builtin/ls-files.c:468
9988 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9989 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9991 #: builtin/ls-files.c:517
9992 msgid "identify the file status with tags"
9993 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9995 #: builtin/ls-files.c:519
9996 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9998 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10001 #: builtin/ls-files.c:521
10002 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10003 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10005 #: builtin/ls-files.c:523
10006 msgid "show cached files in the output (default)"
10007 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10009 #: builtin/ls-files.c:525
10010 msgid "show deleted files in the output"
10011 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10013 #: builtin/ls-files.c:527
10014 msgid "show modified files in the output"
10015 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10017 #: builtin/ls-files.c:529
10018 msgid "show other files in the output"
10019 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10021 #: builtin/ls-files.c:531
10022 msgid "show ignored files in the output"
10023 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10025 #: builtin/ls-files.c:534
10026 msgid "show staged contents' object name in the output"
10027 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10029 #: builtin/ls-files.c:536
10030 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10031 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10033 #: builtin/ls-files.c:538
10034 msgid "show 'other' directories' names only"
10035 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10037 #: builtin/ls-files.c:540
10038 msgid "show line endings of files"
10039 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10041 #: builtin/ls-files.c:542
10042 msgid "don't show empty directories"
10043 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10045 #: builtin/ls-files.c:545
10046 msgid "show unmerged files in the output"
10047 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10049 #: builtin/ls-files.c:547
10050 msgid "show resolve-undo information"
10051 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10053 #: builtin/ls-files.c:549
10054 msgid "skip files matching pattern"
10055 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10057 #: builtin/ls-files.c:552
10058 msgid "exclude patterns are read from <file>"
10059 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10061 #: builtin/ls-files.c:555
10062 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10063 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10065 #: builtin/ls-files.c:557
10066 msgid "add the standard git exclusions"
10067 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10069 #: builtin/ls-files.c:560
10070 msgid "make the output relative to the project top directory"
10071 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10073 #: builtin/ls-files.c:563
10074 msgid "recurse through submodules"
10075 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10077 #: builtin/ls-files.c:565
10078 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10079 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10081 #: builtin/ls-files.c:566
10085 #: builtin/ls-files.c:567
10086 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10088 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10090 #: builtin/ls-files.c:569
10091 msgid "show debugging data"
10092 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10094 #: builtin/ls-remote.c:7
10096 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10097 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10098 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10100 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10101 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10102 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10104 #: builtin/ls-remote.c:52
10105 msgid "do not print remote URL"
10106 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10108 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10112 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10113 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10114 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10116 #: builtin/ls-remote.c:58
10117 msgid "limit to tags"
10118 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10120 #: builtin/ls-remote.c:59
10121 msgid "limit to heads"
10122 msgstr "giới hạn cho các đầu"
10124 #: builtin/ls-remote.c:60
10125 msgid "do not show peeled tags"
10126 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10128 #: builtin/ls-remote.c:62
10129 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10130 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10132 #: builtin/ls-remote.c:64
10133 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10134 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10136 #: builtin/ls-remote.c:66
10137 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10138 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10140 #: builtin/ls-tree.c:29
10141 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10142 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10144 #: builtin/ls-tree.c:127
10145 msgid "only show trees"
10146 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10148 #: builtin/ls-tree.c:129
10149 msgid "recurse into subtrees"
10150 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10152 #: builtin/ls-tree.c:131
10153 msgid "show trees when recursing"
10154 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10156 #: builtin/ls-tree.c:134
10157 msgid "terminate entries with NUL byte"
10158 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10160 #: builtin/ls-tree.c:135
10161 msgid "include object size"
10162 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10164 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10165 msgid "list only filenames"
10166 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10168 #: builtin/ls-tree.c:142
10169 msgid "use full path names"
10170 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10172 #: builtin/ls-tree.c:144
10173 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10174 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10176 #: builtin/mailsplit.c:241
10178 msgid "empty mbox: '%s'"
10179 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10181 #: builtin/merge.c:48
10182 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10183 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10185 #: builtin/merge.c:49
10186 msgid "git merge --abort"
10187 msgstr "git merge --abort"
10189 #: builtin/merge.c:50
10190 msgid "git merge --continue"
10191 msgstr "git merge --continue"
10193 #: builtin/merge.c:107
10194 msgid "switch `m' requires a value"
10195 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10197 #: builtin/merge.c:144
10199 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10200 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10202 #: builtin/merge.c:145
10204 msgid "Available strategies are:"
10205 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10207 #: builtin/merge.c:150
10209 msgid "Available custom strategies are:"
10210 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10212 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
10213 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10214 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10216 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:140
10217 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10218 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10220 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:143
10221 msgid "(synonym to --stat)"
10222 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10224 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
10225 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10226 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10228 #: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:152
10229 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10230 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10232 #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:155
10233 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10234 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10236 #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
10237 msgid "edit message before committing"
10238 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10240 #: builtin/merge.c:214
10241 msgid "allow fast-forward (default)"
10242 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10244 #: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:164
10245 msgid "abort if fast-forward is not possible"
10246 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10248 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:167
10249 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10250 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10252 #: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
10253 #: builtin/revert.c:109
10255 msgstr "chiến lược"
10257 #: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:172
10258 msgid "merge strategy to use"
10259 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10261 #: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:175
10262 msgid "option=value"
10263 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10265 #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:176
10266 msgid "option for selected merge strategy"
10267 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10269 #: builtin/merge.c:226
10270 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10272 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10275 #: builtin/merge.c:230
10276 msgid "abort the current in-progress merge"
10277 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10279 #: builtin/merge.c:232
10280 msgid "continue the current in-progress merge"
10281 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10283 #: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:183
10284 msgid "allow merging unrelated histories"
10285 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10287 #: builtin/merge.c:240
10288 msgid "verify commit-msg hook"
10289 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10291 #: builtin/merge.c:265
10292 msgid "could not run stash."
10293 msgstr "không thể chạy stash."
10295 #: builtin/merge.c:270
10296 msgid "stash failed"
10297 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10299 #: builtin/merge.c:275
10301 msgid "not a valid object: %s"
10302 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10304 #: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
10305 msgid "read-tree failed"
10306 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10308 #: builtin/merge.c:344
10309 msgid " (nothing to squash)"
10310 msgstr " (không có gì để squash)"
10312 #: builtin/merge.c:355
10314 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10315 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10317 #: builtin/merge.c:405
10319 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10320 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10322 #: builtin/merge.c:455
10324 msgid "'%s' does not point to a commit"
10325 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10327 #: builtin/merge.c:545
10329 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10330 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10332 #: builtin/merge.c:667
10333 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10334 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10336 #: builtin/merge.c:681
10338 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10339 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10341 #: builtin/merge.c:696
10343 msgid "unable to write %s"
10344 msgstr "không thể ghi %s"
10346 #: builtin/merge.c:748
10348 msgid "Could not read from '%s'"
10349 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10351 #: builtin/merge.c:757
10353 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10355 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10358 #: builtin/merge.c:763
10361 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10362 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10364 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10367 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10369 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10372 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10374 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10376 #: builtin/merge.c:799
10377 msgid "Empty commit message."
10378 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10380 #: builtin/merge.c:819
10382 msgid "Wonderful.\n"
10383 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10385 #: builtin/merge.c:872
10387 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10389 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10392 #: builtin/merge.c:911
10393 msgid "No current branch."
10394 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10396 #: builtin/merge.c:913
10397 msgid "No remote for the current branch."
10398 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10400 #: builtin/merge.c:915
10401 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10402 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10404 #: builtin/merge.c:920
10406 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10407 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10409 #: builtin/merge.c:973
10411 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10412 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10414 #: builtin/merge.c:1075
10416 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10417 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10419 #: builtin/merge.c:1109
10420 msgid "not something we can merge"
10421 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10423 #: builtin/merge.c:1174
10424 msgid "--abort expects no arguments"
10425 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10427 #: builtin/merge.c:1178
10428 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10430 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10432 #: builtin/merge.c:1190
10433 msgid "--continue expects no arguments"
10434 msgstr "--continue không nhận đối số"
10436 #: builtin/merge.c:1194
10437 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10438 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10440 #: builtin/merge.c:1210
10442 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10443 "Please, commit your changes before you merge."
10445 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10446 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10448 #: builtin/merge.c:1217
10450 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10451 "Please, commit your changes before you merge."
10453 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10454 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10456 #: builtin/merge.c:1220
10457 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10458 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10460 #: builtin/merge.c:1229
10461 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10462 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10464 #: builtin/merge.c:1237
10465 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10466 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10468 #: builtin/merge.c:1254
10469 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10470 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10472 #: builtin/merge.c:1256
10473 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10475 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10477 #: builtin/merge.c:1261
10479 msgid "%s - not something we can merge"
10480 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10482 #: builtin/merge.c:1263
10483 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10485 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10487 #: builtin/merge.c:1297
10489 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10491 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10493 #: builtin/merge.c:1300
10495 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10496 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10498 #: builtin/merge.c:1303
10500 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10501 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10503 #: builtin/merge.c:1306
10505 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10506 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10508 #: builtin/merge.c:1368
10509 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10510 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10512 #: builtin/merge.c:1377
10513 msgid "Already up to date."
10514 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10516 #: builtin/merge.c:1387
10518 msgid "Updating %s..%s\n"
10519 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10521 #: builtin/merge.c:1428
10523 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10524 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10526 #: builtin/merge.c:1435
10531 #: builtin/merge.c:1460
10532 msgid "Already up to date. Yeeah!"
10533 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10535 #: builtin/merge.c:1466
10536 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10537 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10539 #: builtin/merge.c:1489 builtin/merge.c:1568
10541 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10542 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10544 #: builtin/merge.c:1493
10546 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10547 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10549 #: builtin/merge.c:1559
10551 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10552 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10554 #: builtin/merge.c:1561
10556 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10557 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10559 #: builtin/merge.c:1570
10561 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10562 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10564 #: builtin/merge.c:1582
10566 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10568 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10571 #: builtin/merge-base.c:30
10572 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10573 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10575 #: builtin/merge-base.c:31
10576 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10577 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10579 #: builtin/merge-base.c:32
10580 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10581 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10583 #: builtin/merge-base.c:33
10584 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10585 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10587 #: builtin/merge-base.c:34
10588 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10589 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10591 #: builtin/merge-base.c:220
10592 msgid "output all common ancestors"
10593 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10595 #: builtin/merge-base.c:222
10596 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10597 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10599 #: builtin/merge-base.c:224
10600 msgid "list revs not reachable from others"
10601 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10603 #: builtin/merge-base.c:226
10604 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10605 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10607 #: builtin/merge-base.c:228
10608 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10609 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10611 #: builtin/merge-file.c:9
10613 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10614 "<orig-file> <file2>"
10616 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10617 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10619 #: builtin/merge-file.c:33
10620 msgid "send results to standard output"
10621 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10623 #: builtin/merge-file.c:34
10624 msgid "use a diff3 based merge"
10625 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10627 #: builtin/merge-file.c:35
10628 msgid "for conflicts, use our version"
10629 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10631 #: builtin/merge-file.c:37
10632 msgid "for conflicts, use their version"
10633 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10635 #: builtin/merge-file.c:39
10636 msgid "for conflicts, use a union version"
10637 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10639 #: builtin/merge-file.c:42
10640 msgid "for conflicts, use this marker size"
10641 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10643 #: builtin/merge-file.c:43
10644 msgid "do not warn about conflicts"
10645 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10647 #: builtin/merge-file.c:45
10648 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10649 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10651 #: builtin/merge-recursive.c:45
10653 msgid "unknown option %s"
10654 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10656 #: builtin/merge-recursive.c:51
10658 msgid "could not parse object '%s'"
10659 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10661 #: builtin/merge-recursive.c:55
10663 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10664 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10665 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10667 #: builtin/merge-recursive.c:63
10668 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10669 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10671 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10673 msgid "could not resolve ref '%s'"
10674 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10676 #: builtin/merge-recursive.c:77
10678 msgid "Merging %s with %s\n"
10679 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10681 #: builtin/mktree.c:65
10682 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10683 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10685 #: builtin/mktree.c:153
10686 msgid "input is NUL terminated"
10687 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10689 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10690 msgid "allow missing objects"
10691 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10693 #: builtin/mktree.c:155
10694 msgid "allow creation of more than one tree"
10695 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10698 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10699 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10703 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10704 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10706 #: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10707 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10709 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10711 #: builtin/mv.c:103
10713 msgid "%.*s is in index"
10714 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10716 #: builtin/mv.c:125
10717 msgid "force move/rename even if target exists"
10718 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10720 #: builtin/mv.c:126
10721 msgid "skip move/rename errors"
10722 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10724 #: builtin/mv.c:167
10726 msgid "destination '%s' is not a directory"
10727 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10729 #: builtin/mv.c:178
10731 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10732 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10734 #: builtin/mv.c:182
10738 #: builtin/mv.c:185
10739 msgid "can not move directory into itself"
10740 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10742 #: builtin/mv.c:188
10743 msgid "cannot move directory over file"
10744 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10746 #: builtin/mv.c:197
10747 msgid "source directory is empty"
10748 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10750 #: builtin/mv.c:222
10751 msgid "not under version control"
10752 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10754 #: builtin/mv.c:225
10755 msgid "destination exists"
10756 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10758 #: builtin/mv.c:233
10760 msgid "overwriting '%s'"
10761 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10763 #: builtin/mv.c:236
10764 msgid "Cannot overwrite"
10765 msgstr "Không thể ghi đè"
10767 #: builtin/mv.c:239
10768 msgid "multiple sources for the same target"
10769 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10771 #: builtin/mv.c:241
10772 msgid "destination directory does not exist"
10773 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10775 #: builtin/mv.c:248
10777 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10778 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10780 #: builtin/mv.c:269
10782 msgid "Renaming %s to %s\n"
10783 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10785 #: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
10787 msgid "renaming '%s' failed"
10788 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10790 #: builtin/name-rev.c:338
10791 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10792 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10794 #: builtin/name-rev.c:339
10795 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10796 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10798 #: builtin/name-rev.c:340
10799 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10800 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10802 #: builtin/name-rev.c:395
10803 msgid "print only names (no SHA-1)"
10804 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10806 #: builtin/name-rev.c:396
10807 msgid "only use tags to name the commits"
10808 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10810 #: builtin/name-rev.c:398
10811 msgid "only use refs matching <pattern>"
10812 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10814 #: builtin/name-rev.c:400
10815 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10816 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10818 #: builtin/name-rev.c:402
10819 msgid "list all commits reachable from all refs"
10821 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10823 #: builtin/name-rev.c:403
10824 msgid "read from stdin"
10825 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10827 #: builtin/name-rev.c:404
10828 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10829 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10831 #: builtin/name-rev.c:410
10832 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10833 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10835 #: builtin/notes.c:26
10836 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10837 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10839 #: builtin/notes.c:27
10841 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10842 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10844 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10845 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10847 #: builtin/notes.c:28
10848 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10849 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10851 #: builtin/notes.c:29
10853 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10854 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10856 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10857 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10859 #: builtin/notes.c:30
10860 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10861 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10863 #: builtin/notes.c:31
10864 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10865 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10867 #: builtin/notes.c:32
10869 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10871 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10873 #: builtin/notes.c:33
10874 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10875 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10877 #: builtin/notes.c:34
10878 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10879 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10881 #: builtin/notes.c:35
10882 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10883 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10885 #: builtin/notes.c:36
10886 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
10887 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
10889 #: builtin/notes.c:37
10890 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10891 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10893 #: builtin/notes.c:42
10894 msgid "git notes [list [<object>]]"
10895 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10897 #: builtin/notes.c:47
10898 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10899 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10901 #: builtin/notes.c:52
10902 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10903 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10905 #: builtin/notes.c:53
10906 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10907 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10909 #: builtin/notes.c:58
10910 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10911 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10913 #: builtin/notes.c:63
10914 msgid "git notes edit [<object>]"
10915 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10917 #: builtin/notes.c:68
10918 msgid "git notes show [<object>]"
10919 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10921 #: builtin/notes.c:73
10922 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10923 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10925 #: builtin/notes.c:74
10926 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10927 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10929 #: builtin/notes.c:75
10930 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10931 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10933 #: builtin/notes.c:80
10934 msgid "git notes remove [<object>]"
10935 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10937 #: builtin/notes.c:85
10938 msgid "git notes prune [<options>]"
10939 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10941 #: builtin/notes.c:90
10942 msgid "git notes get-ref"
10943 msgstr "git notes get-ref"
10945 #: builtin/notes.c:95
10946 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10947 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10949 #: builtin/notes.c:148
10951 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10952 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10954 #: builtin/notes.c:152
10955 msgid "could not read 'show' output"
10956 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10958 #: builtin/notes.c:160
10960 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10961 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10963 #: builtin/notes.c:195
10964 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10966 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10968 #: builtin/notes.c:204
10969 msgid "unable to write note object"
10970 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10972 #: builtin/notes.c:206
10974 msgid "the note contents have been left in %s"
10975 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10977 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
10979 msgid "cannot read '%s'"
10980 msgstr "không thể đọc “%s”"
10982 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
10984 msgid "could not open or read '%s'"
10985 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10987 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10988 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
10989 #: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
10991 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10992 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10994 #: builtin/notes.c:258
10996 msgid "failed to read object '%s'."
10997 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10999 #: builtin/notes.c:262
11001 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11002 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11004 #: builtin/notes.c:302
11006 msgid "malformed input line: '%s'."
11007 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11009 #: builtin/notes.c:317
11011 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11012 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11014 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11015 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11017 #: builtin/notes.c:349
11019 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11020 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11022 #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11023 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11024 #: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11025 msgid "too many parameters"
11026 msgstr "quá nhiều đối số"
11028 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11030 msgid "no note found for object %s."
11031 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11033 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11034 msgid "note contents as a string"
11035 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11037 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11038 msgid "note contents in a file"
11039 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11041 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11042 msgid "reuse and edit specified note object"
11043 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11045 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11046 msgid "reuse specified note object"
11047 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11049 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11050 msgid "allow storing empty note"
11051 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11053 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11054 msgid "replace existing notes"
11055 msgstr "thay thế ghi chú trước"
11057 #: builtin/notes.c:441
11060 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11063 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11064 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11066 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11068 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11069 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11071 #: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11073 msgid "Removing note for object %s\n"
11074 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11076 #: builtin/notes.c:488
11077 msgid "read objects from stdin"
11078 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11080 #: builtin/notes.c:490
11081 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11082 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11084 #: builtin/notes.c:508
11085 msgid "too few parameters"
11086 msgstr "quá ít đối số"
11088 #: builtin/notes.c:529
11091 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11094 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11095 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11097 #: builtin/notes.c:541
11099 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11100 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11102 #: builtin/notes.c:593
11105 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11106 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11108 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11109 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11111 #: builtin/notes.c:688
11112 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11113 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11115 #: builtin/notes.c:690
11116 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11117 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11119 #: builtin/notes.c:692
11120 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11121 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11123 #: builtin/notes.c:712
11124 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11125 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11127 #: builtin/notes.c:714
11128 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11129 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11131 #: builtin/notes.c:716
11132 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11133 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11135 #: builtin/notes.c:729
11136 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11137 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11139 #: builtin/notes.c:732
11140 msgid "failed to finalize notes merge"
11141 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11143 #: builtin/notes.c:758
11145 msgid "unknown notes merge strategy %s"
11146 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11148 #: builtin/notes.c:774
11149 msgid "General options"
11150 msgstr "Tùy chọn chung"
11152 #: builtin/notes.c:776
11153 msgid "Merge options"
11154 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11156 #: builtin/notes.c:778
11158 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11161 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11162 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
11164 #: builtin/notes.c:780
11165 msgid "Committing unmerged notes"
11166 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11168 #: builtin/notes.c:782
11169 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11171 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11174 #: builtin/notes.c:784
11175 msgid "Aborting notes merge resolution"
11176 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11178 #: builtin/notes.c:786
11179 msgid "abort notes merge"
11180 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11182 #: builtin/notes.c:797
11183 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11184 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11186 #: builtin/notes.c:802
11187 msgid "must specify a notes ref to merge"
11188 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11190 #: builtin/notes.c:826
11192 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11193 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11195 #: builtin/notes.c:863
11197 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11198 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11200 #: builtin/notes.c:866
11202 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11203 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11205 #: builtin/notes.c:868
11208 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11209 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11212 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11213 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11214 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11216 #: builtin/notes.c:890
11218 msgid "Object %s has no note\n"
11219 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11221 #: builtin/notes.c:902
11222 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11223 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11225 #: builtin/notes.c:905
11226 msgid "read object names from the standard input"
11227 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11229 #: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:158
11230 msgid "do not remove, show only"
11231 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11233 #: builtin/notes.c:944
11234 msgid "report pruned notes"
11235 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11237 #: builtin/notes.c:986
11241 #: builtin/notes.c:987
11242 msgid "use notes from <notes-ref>"
11243 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11245 #: builtin/notes.c:1022
11247 msgid "unknown subcommand: %s"
11248 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11250 #: builtin/pack-objects.c:33
11252 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11254 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11255 "<danh-sách-đối-tượng>]"
11257 #: builtin/pack-objects.c:34
11259 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11261 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11264 #: builtin/pack-objects.c:192 builtin/pack-objects.c:195
11266 msgid "deflate error (%d)"
11267 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11269 #: builtin/pack-objects.c:788
11270 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11271 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11273 #: builtin/pack-objects.c:801
11274 msgid "Writing objects"
11275 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11277 #: builtin/pack-objects.c:1081
11278 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11279 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11281 #: builtin/pack-objects.c:2451
11282 msgid "Compressing objects"
11283 msgstr "Đang nén các đối tượng"
11285 #: builtin/pack-objects.c:2599
11286 msgid "invalid value for --missing"
11287 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11289 #: builtin/pack-objects.c:2902
11291 msgid "unsupported index version %s"
11292 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11294 #: builtin/pack-objects.c:2906
11296 msgid "bad index version '%s'"
11297 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11299 #: builtin/pack-objects.c:2936
11300 msgid "do not show progress meter"
11301 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11303 #: builtin/pack-objects.c:2938
11304 msgid "show progress meter"
11305 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11307 #: builtin/pack-objects.c:2940
11308 msgid "show progress meter during object writing phase"
11309 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11311 #: builtin/pack-objects.c:2943
11312 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11313 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11315 #: builtin/pack-objects.c:2944
11316 msgid "version[,offset]"
11317 msgstr "phiên bản[,offset]"
11319 #: builtin/pack-objects.c:2945
11320 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11321 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11323 #: builtin/pack-objects.c:2948
11324 msgid "maximum size of each output pack file"
11325 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11327 #: builtin/pack-objects.c:2950
11328 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11329 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11331 #: builtin/pack-objects.c:2952
11332 msgid "ignore packed objects"
11333 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11335 #: builtin/pack-objects.c:2954
11336 msgid "limit pack window by objects"
11337 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11339 #: builtin/pack-objects.c:2956
11340 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11341 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11343 #: builtin/pack-objects.c:2958
11344 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11345 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11347 #: builtin/pack-objects.c:2960
11348 msgid "reuse existing deltas"
11349 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11351 #: builtin/pack-objects.c:2962
11352 msgid "reuse existing objects"
11353 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11355 #: builtin/pack-objects.c:2964
11356 msgid "use OFS_DELTA objects"
11357 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11359 #: builtin/pack-objects.c:2966
11360 msgid "use threads when searching for best delta matches"
11361 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11363 #: builtin/pack-objects.c:2968
11364 msgid "do not create an empty pack output"
11365 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11367 #: builtin/pack-objects.c:2970
11368 msgid "read revision arguments from standard input"
11369 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11371 #: builtin/pack-objects.c:2972
11372 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11373 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11375 #: builtin/pack-objects.c:2975
11376 msgid "include objects reachable from any reference"
11377 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11379 #: builtin/pack-objects.c:2978
11380 msgid "include objects referred by reflog entries"
11381 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11383 #: builtin/pack-objects.c:2981
11384 msgid "include objects referred to by the index"
11385 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11387 #: builtin/pack-objects.c:2984
11388 msgid "output pack to stdout"
11389 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11391 #: builtin/pack-objects.c:2986
11392 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11393 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11395 #: builtin/pack-objects.c:2988
11396 msgid "keep unreachable objects"
11397 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11399 #: builtin/pack-objects.c:2990
11400 msgid "pack loose unreachable objects"
11401 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11403 #: builtin/pack-objects.c:2992
11404 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11406 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11408 #: builtin/pack-objects.c:2995
11409 msgid "create thin packs"
11410 msgstr "tạo gói nhẹ"
11412 #: builtin/pack-objects.c:2997
11413 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11414 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11416 #: builtin/pack-objects.c:2999
11417 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11418 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11420 #: builtin/pack-objects.c:3001
11421 msgid "pack compression level"
11422 msgstr "mức nén gói"
11424 #: builtin/pack-objects.c:3003
11425 msgid "do not hide commits by grafts"
11426 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11428 #: builtin/pack-objects.c:3005
11429 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11430 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11432 #: builtin/pack-objects.c:3007
11433 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11434 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11436 #: builtin/pack-objects.c:3010
11437 msgid "handling for missing objects"
11438 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
11440 #: builtin/pack-objects.c:3144
11441 msgid "Counting objects"
11442 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11444 #: builtin/pack-refs.c:6
11445 msgid "git pack-refs [<options>]"
11446 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11448 #: builtin/pack-refs.c:14
11449 msgid "pack everything"
11450 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11452 #: builtin/pack-refs.c:15
11453 msgid "prune loose refs (default)"
11454 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11456 #: builtin/prune-packed.c:8
11457 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11458 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11460 #: builtin/prune-packed.c:41
11461 msgid "Removing duplicate objects"
11462 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11464 #: builtin/prune.c:11
11465 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11466 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11468 #: builtin/prune.c:106
11469 msgid "report pruned objects"
11470 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11472 #: builtin/prune.c:109
11473 msgid "expire objects older than <time>"
11474 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11476 #: builtin/prune.c:123
11477 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11478 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11480 #: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11482 msgid "Invalid value for %s: %s"
11483 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11485 #: builtin/pull.c:76
11486 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11487 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11489 #: builtin/pull.c:127
11490 msgid "control for recursive fetching of submodules"
11491 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11493 #: builtin/pull.c:131
11494 msgid "Options related to merging"
11495 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11497 #: builtin/pull.c:134
11498 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11499 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11501 #: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
11502 msgid "allow fast-forward"
11503 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11505 #: builtin/pull.c:170
11506 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11507 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11509 #: builtin/pull.c:186
11510 msgid "Options related to fetching"
11511 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11513 #: builtin/pull.c:204
11514 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11515 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11517 #: builtin/pull.c:299
11519 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11520 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11522 #: builtin/pull.c:415
11524 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11527 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11530 #: builtin/pull.c:417
11532 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11534 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11537 #: builtin/pull.c:418
11539 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11540 "matches on the remote end."
11542 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11544 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11546 #: builtin/pull.c:421
11549 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11550 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11551 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11553 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11554 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11555 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11556 "một nhánh trên dòng lệnh."
11558 #: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
11559 msgid "You are not currently on a branch."
11560 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11562 #: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
11563 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11564 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11566 #: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
11567 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11568 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11570 #: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
11571 msgid "See git-pull(1) for details."
11572 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11574 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
11575 #: git-parse-remote.sh:64
11579 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:466
11580 #: git-parse-remote.sh:65
11584 #: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
11585 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11586 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11588 #: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
11590 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11592 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11594 #: builtin/pull.c:455
11597 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11598 "from the remote, but no such ref was fetched."
11600 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11601 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11603 #: builtin/pull.c:817
11604 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11605 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11607 #: builtin/pull.c:865
11608 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11609 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11611 #: builtin/pull.c:873
11612 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11614 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11617 #: builtin/pull.c:876
11618 msgid "pull with rebase"
11619 msgstr "pull với rebase"
11621 #: builtin/pull.c:877
11622 msgid "please commit or stash them."
11623 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11625 #: builtin/pull.c:902
11628 "fetch updated the current branch head.\n"
11629 "fast-forwarding your working tree from\n"
11632 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11633 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11634 "lần chuyển giaot %s."
11636 #: builtin/pull.c:907
11639 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11640 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11643 "$ git reset --hard\n"
11646 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11647 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11648 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11651 "$ git reset --hard\n"
11652 "để khôi phục lại."
11654 #: builtin/pull.c:922
11655 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11656 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11658 #: builtin/pull.c:926
11659 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11660 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11662 #: builtin/pull.c:933
11663 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11665 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11667 #: builtin/push.c:17
11668 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11669 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11671 #: builtin/push.c:92
11672 msgid "tag shorthand without <tag>"
11673 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11675 #: builtin/push.c:102
11676 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11677 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11679 #: builtin/push.c:146
11682 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11685 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11688 #: builtin/push.c:149
11691 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11692 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11693 "on the remote, use\n"
11695 " git push %s HEAD:%s\n"
11697 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11699 " git push %s %s\n"
11702 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11703 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11704 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11706 " git push %s HEAD:%s\n"
11708 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11710 " git push %s %s\n"
11713 #: builtin/push.c:164
11716 "You are not currently on a branch.\n"
11717 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11720 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11722 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11723 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11724 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11726 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11728 #: builtin/push.c:178
11731 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11732 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11734 " git push --set-upstream %s %s\n"
11736 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11737 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11738 "(upstream), sử dụng\n"
11740 " git push --set-upstream %s %s\n"
11742 #: builtin/push.c:186
11744 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11745 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11747 #: builtin/push.c:189
11750 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11751 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11752 "to update which remote branch."
11754 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11756 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11757 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11759 #: builtin/push.c:248
11761 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11763 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11766 #: builtin/push.c:255
11768 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11769 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11770 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11771 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11773 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11774 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11775 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11776 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11779 #: builtin/push.c:261
11781 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11782 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11783 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11784 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11786 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11788 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11789 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11790 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11793 #: builtin/push.c:267
11795 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11796 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11797 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11798 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11799 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11801 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11802 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11803 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11804 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11805 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11808 #: builtin/push.c:274
11809 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11810 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11812 #: builtin/push.c:277
11814 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11815 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11816 "without using the '--force' option.\n"
11818 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11820 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11822 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11824 #: builtin/push.c:337
11826 msgid "Pushing to %s\n"
11827 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11829 #: builtin/push.c:341
11831 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11832 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11834 #: builtin/push.c:372
11836 msgid "bad repository '%s'"
11837 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11839 #: builtin/push.c:373
11841 "No configured push destination.\n"
11842 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11843 "repository using\n"
11845 " git remote add <name> <url>\n"
11847 "and then push using the remote name\n"
11849 " git push <name>\n"
11851 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11852 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11854 " git remote add <tên> <url>\n"
11856 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11858 " git push <tên>\n"
11860 #: builtin/push.c:391
11861 msgid "--all and --tags are incompatible"
11862 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11864 #: builtin/push.c:392
11865 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11866 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11868 #: builtin/push.c:397
11869 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11870 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11872 #: builtin/push.c:398
11873 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11874 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11876 #: builtin/push.c:403
11877 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11878 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11880 #: builtin/push.c:535
11884 #: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
11885 msgid "push all refs"
11886 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11888 #: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
11889 msgid "mirror all refs"
11890 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11892 #: builtin/push.c:539
11893 msgid "delete refs"
11894 msgstr "xóa các tham chiếu"
11896 #: builtin/push.c:540
11897 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11898 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11900 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
11901 msgid "force updates"
11902 msgstr "ép buộc cập nhật"
11904 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
11905 msgid "refname>:<expect"
11906 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11908 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
11909 msgid "require old value of ref to be at this value"
11910 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11912 #: builtin/push.c:549
11913 msgid "control recursive pushing of submodules"
11914 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11916 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
11917 msgid "use thin pack"
11918 msgstr "tạo gói nhẹ"
11920 #: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
11921 #: builtin/send-pack.c:161
11922 msgid "receive pack program"
11923 msgstr "chương trình nhận gói"
11925 #: builtin/push.c:554
11926 msgid "set upstream for git pull/status"
11927 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11929 #: builtin/push.c:557
11930 msgid "prune locally removed refs"
11931 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11933 #: builtin/push.c:559
11934 msgid "bypass pre-push hook"
11935 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11937 #: builtin/push.c:560
11938 msgid "push missing but relevant tags"
11939 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11941 #: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
11942 msgid "GPG sign the push"
11943 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11945 #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
11946 msgid "request atomic transaction on remote side"
11947 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11949 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
11950 msgid "server-specific"
11951 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11953 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
11954 msgid "option to transmit"
11955 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11957 #: builtin/push.c:583
11958 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11959 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11961 #: builtin/push.c:585
11962 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11963 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11965 #: builtin/push.c:604
11966 msgid "push options must not have new line characters"
11967 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11969 #: builtin/read-tree.c:40
11971 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11972 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11973 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11975 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11976 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11977 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11980 #: builtin/read-tree.c:121
11981 msgid "write resulting index to <file>"
11982 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11984 #: builtin/read-tree.c:124
11985 msgid "only empty the index"
11986 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11988 #: builtin/read-tree.c:126
11992 #: builtin/read-tree.c:128
11993 msgid "perform a merge in addition to a read"
11994 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11996 #: builtin/read-tree.c:130
11997 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11999 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12001 #: builtin/read-tree.c:132
12002 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12003 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12005 #: builtin/read-tree.c:134
12006 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12007 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12009 #: builtin/read-tree.c:135
12010 msgid "<subdirectory>/"
12011 msgstr "<thư-mục-con>/"
12013 #: builtin/read-tree.c:136
12014 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12015 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12017 #: builtin/read-tree.c:139
12018 msgid "update working tree with merge result"
12019 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12021 #: builtin/read-tree.c:141
12025 #: builtin/read-tree.c:142
12026 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12027 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12029 #: builtin/read-tree.c:145
12030 msgid "don't check the working tree after merging"
12031 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12033 #: builtin/read-tree.c:146
12034 msgid "don't update the index or the work tree"
12035 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12037 #: builtin/read-tree.c:148
12038 msgid "skip applying sparse checkout filter"
12039 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12041 #: builtin/read-tree.c:150
12042 msgid "debug unpack-trees"
12043 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12045 #: builtin/rebase--helper.c:8
12046 msgid "git rebase--helper [<options>]"
12047 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12049 #: builtin/rebase--helper.c:24
12050 msgid "keep empty commits"
12051 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12053 #: builtin/rebase--helper.c:25
12054 msgid "continue rebase"
12055 msgstr "tiếp tục cải tổ"
12057 #: builtin/rebase--helper.c:27
12058 msgid "abort rebase"
12059 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12061 #: builtin/rebase--helper.c:30
12062 msgid "make rebase script"
12063 msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12065 #: builtin/rebase--helper.c:32
12066 msgid "shorten commit ids in the todo list"
12067 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12069 #: builtin/rebase--helper.c:34
12070 msgid "expand commit ids in the todo list"
12071 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12073 #: builtin/rebase--helper.c:36
12074 msgid "check the todo list"
12075 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12077 #: builtin/rebase--helper.c:38
12078 msgid "skip unnecessary picks"
12079 msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12081 #: builtin/rebase--helper.c:40
12082 msgid "rearrange fixup/squash lines"
12083 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12085 #: builtin/rebase--helper.c:42
12086 msgid "insert exec commands in todo list"
12087 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12089 #: builtin/receive-pack.c:30
12090 msgid "git receive-pack <git-dir>"
12091 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12093 #: builtin/receive-pack.c:840
12095 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12096 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12097 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12098 "the work tree to HEAD.\n"
12100 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12101 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12102 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12103 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12106 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12107 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12109 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12110 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12111 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12112 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12114 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12115 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12116 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12117 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12118 "lên theo cách nào đó.\n"
12120 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12121 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12123 #: builtin/receive-pack.c:860
12125 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12126 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12128 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12129 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12130 "current branch, with or without a warning message.\n"
12132 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12134 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12135 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12136 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12138 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12139 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12140 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12142 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12144 #: builtin/receive-pack.c:1933
12148 #: builtin/receive-pack.c:1947
12149 msgid "You must specify a directory."
12150 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12152 #: builtin/reflog.c:531 builtin/reflog.c:536
12154 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12155 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12157 #: builtin/remote.c:13
12158 msgid "git remote [-v | --verbose]"
12159 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12161 #: builtin/remote.c:14
12163 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12164 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12166 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12167 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12169 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12170 msgid "git remote rename <old> <new>"
12171 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12173 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12174 msgid "git remote remove <name>"
12175 msgstr "git remote remove <tên>"
12177 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12178 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12179 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12181 #: builtin/remote.c:18
12182 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12183 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12185 #: builtin/remote.c:19
12186 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12187 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12189 #: builtin/remote.c:20
12191 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12193 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12195 #: builtin/remote.c:21
12196 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12197 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12199 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12200 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12201 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12203 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12204 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12205 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12207 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12208 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12209 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12211 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12212 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12213 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12215 #: builtin/remote.c:30
12216 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12217 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12219 #: builtin/remote.c:50
12220 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12221 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12223 #: builtin/remote.c:51
12224 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12225 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12227 #: builtin/remote.c:56
12228 msgid "git remote show [<options>] <name>"
12229 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12231 #: builtin/remote.c:61
12232 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12233 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12235 #: builtin/remote.c:66
12236 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12237 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12239 #: builtin/remote.c:95
12241 msgid "Updating %s"
12242 msgstr "Đang cập nhật %s"
12244 #: builtin/remote.c:127
12246 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12247 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12249 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12250 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12252 #: builtin/remote.c:144
12254 msgid "unknown mirror argument: %s"
12255 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12257 #: builtin/remote.c:160
12258 msgid "fetch the remote branches"
12259 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12261 #: builtin/remote.c:162
12262 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12263 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12265 #: builtin/remote.c:165
12266 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12267 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12269 #: builtin/remote.c:167
12270 msgid "branch(es) to track"
12271 msgstr "các nhánh để theo dõi"
12273 #: builtin/remote.c:168
12274 msgid "master branch"
12275 msgstr "nhánh master"
12277 #: builtin/remote.c:169
12279 msgstr "push|fetch"
12281 #: builtin/remote.c:170
12282 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12283 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12285 #: builtin/remote.c:182
12286 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12287 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12289 #: builtin/remote.c:184
12290 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12291 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12293 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12295 msgid "remote %s already exists."
12296 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12298 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12300 msgid "'%s' is not a valid remote name"
12301 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12303 #: builtin/remote.c:235
12305 msgid "Could not setup master '%s'"
12306 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12308 #: builtin/remote.c:337
12310 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12311 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12313 #: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12317 #: builtin/remote.c:450
12321 #: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12323 msgid "No such remote: %s"
12324 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12326 #: builtin/remote.c:641
12328 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12329 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12331 #: builtin/remote.c:661
12334 "Not updating non-default fetch refspec\n"
12336 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
12338 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12340 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12342 #: builtin/remote.c:697
12344 msgid "deleting '%s' failed"
12345 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12347 #: builtin/remote.c:731
12349 msgid "creating '%s' failed"
12350 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12352 #: builtin/remote.c:796
12354 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12355 "to delete it, use:"
12357 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12358 "to delete them, use:"
12360 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12362 "để xóa đi, sử dụng:"
12364 #: builtin/remote.c:810
12366 msgid "Could not remove config section '%s'"
12367 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12369 #: builtin/remote.c:911
12371 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12372 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12374 #: builtin/remote.c:914
12376 msgstr " được theo dõi"
12378 #: builtin/remote.c:916
12379 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12380 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12382 #: builtin/remote.c:918
12386 #: builtin/remote.c:959
12388 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12389 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12391 #: builtin/remote.c:967
12393 msgid "rebases interactively onto remote %s"
12394 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12396 #: builtin/remote.c:968
12398 msgid "rebases onto remote %s"
12399 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12401 #: builtin/remote.c:971
12403 msgid " merges with remote %s"
12404 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12406 #: builtin/remote.c:974
12408 msgid "merges with remote %s"
12409 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12411 #: builtin/remote.c:977
12413 msgid "%-*s and with remote %s\n"
12414 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
12416 #: builtin/remote.c:1020
12420 #: builtin/remote.c:1023
12424 #: builtin/remote.c:1027
12426 msgstr "đã cập nhật"
12428 #: builtin/remote.c:1030
12429 msgid "fast-forwardable"
12430 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12432 #: builtin/remote.c:1033
12433 msgid "local out of date"
12434 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12436 #: builtin/remote.c:1040
12438 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12439 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12441 #: builtin/remote.c:1043
12443 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12444 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12446 #: builtin/remote.c:1047
12448 msgid " %-*s forces to %s"
12449 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12451 #: builtin/remote.c:1050
12453 msgid " %-*s pushes to %s"
12454 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12456 #: builtin/remote.c:1118
12457 msgid "do not query remotes"
12458 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12460 #: builtin/remote.c:1145
12462 msgid "* remote %s"
12463 msgstr "* máy chủ %s"
12465 #: builtin/remote.c:1146
12467 msgid " Fetch URL: %s"
12468 msgstr " URL để lấy về: %s"
12470 #: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12472 msgstr "(không có URL)"
12474 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12475 #. with the one in " Fetch URL: %s"
12478 #: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12480 msgid " Push URL: %s"
12481 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12483 #: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12485 msgid " HEAD branch: %s"
12486 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12488 #: builtin/remote.c:1165
12489 msgid "(not queried)"
12490 msgstr "(không yêu cầu)"
12492 #: builtin/remote.c:1167
12494 msgstr "(không hiểu)"
12496 #: builtin/remote.c:1171
12499 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12500 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12502 #: builtin/remote.c:1183
12504 msgid " Remote branch:%s"
12505 msgid_plural " Remote branches:%s"
12506 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12508 #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12509 msgid " (status not queried)"
12510 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12512 #: builtin/remote.c:1195
12513 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12514 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12515 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12517 #: builtin/remote.c:1203
12518 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12519 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12521 #: builtin/remote.c:1209
12523 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12524 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12525 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12527 #: builtin/remote.c:1230
12528 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12529 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12531 #: builtin/remote.c:1232
12532 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12533 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12535 #: builtin/remote.c:1247
12536 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12537 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12539 #: builtin/remote.c:1249
12540 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12541 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12543 #: builtin/remote.c:1259
12545 msgid "Could not delete %s"
12546 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12548 #: builtin/remote.c:1267
12550 msgid "Not a valid ref: %s"
12551 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12553 #: builtin/remote.c:1269
12555 msgid "Could not setup %s"
12556 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12558 #: builtin/remote.c:1287
12560 msgid " %s will become dangling!"
12561 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12563 #: builtin/remote.c:1288
12565 msgid " %s has become dangling!"
12566 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12568 #: builtin/remote.c:1298
12571 msgstr "Đang xén bớt %s"
12573 #: builtin/remote.c:1299
12578 #: builtin/remote.c:1315
12580 msgid " * [would prune] %s"
12581 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12583 #: builtin/remote.c:1318
12585 msgid " * [pruned] %s"
12586 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12588 #: builtin/remote.c:1363
12589 msgid "prune remotes after fetching"
12590 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12592 #: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12594 msgid "No such remote '%s'"
12595 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12597 #: builtin/remote.c:1442
12599 msgstr "thêm nhánh"
12601 #: builtin/remote.c:1449
12602 msgid "no remote specified"
12603 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12605 #: builtin/remote.c:1466
12606 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12607 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12609 #: builtin/remote.c:1468
12610 msgid "return all URLs"
12611 msgstr "trả về mọi URL"
12613 #: builtin/remote.c:1496
12615 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12616 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12618 #: builtin/remote.c:1522
12619 msgid "manipulate push URLs"
12620 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12622 #: builtin/remote.c:1524
12626 #: builtin/remote.c:1526
12627 msgid "delete URLs"
12630 #: builtin/remote.c:1533
12631 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12632 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12634 #: builtin/remote.c:1572
12636 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12637 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12639 #: builtin/remote.c:1580
12641 msgid "No such URL found: %s"
12642 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12644 #: builtin/remote.c:1582
12645 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12646 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12648 #: builtin/remote.c:1598
12649 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12650 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12652 #: builtin/remote.c:1629
12654 msgid "Unknown subcommand: %s"
12655 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12657 #: builtin/repack.c:18
12658 msgid "git repack [<options>]"
12659 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12661 #: builtin/repack.c:23
12663 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12664 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12666 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12667 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12669 #: builtin/repack.c:168
12670 msgid "pack everything in a single pack"
12671 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12673 #: builtin/repack.c:170
12674 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12675 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12677 #: builtin/repack.c:173
12678 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12679 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12681 #: builtin/repack.c:175
12682 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12683 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12685 #: builtin/repack.c:177
12686 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12687 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12689 #: builtin/repack.c:179
12690 msgid "do not run git-update-server-info"
12691 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12693 #: builtin/repack.c:182
12694 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12695 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12697 #: builtin/repack.c:184
12698 msgid "write bitmap index"
12699 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12701 #: builtin/repack.c:185
12702 msgid "approxidate"
12703 msgstr "ngày ước tính"
12705 #: builtin/repack.c:186
12706 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12707 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12709 #: builtin/repack.c:188
12710 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12711 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12713 #: builtin/repack.c:190
12714 msgid "size of the window used for delta compression"
12715 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12717 #: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12721 #: builtin/repack.c:192
12722 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12723 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12725 #: builtin/repack.c:194
12726 msgid "limits the maximum delta depth"
12727 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12729 #: builtin/repack.c:196
12730 msgid "limits the maximum number of threads"
12731 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12733 #: builtin/repack.c:198
12734 msgid "maximum size of each packfile"
12735 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12737 #: builtin/repack.c:200
12738 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12739 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12741 #: builtin/repack.c:210
12742 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12743 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12745 #: builtin/repack.c:214
12746 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12747 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12749 #: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:146
12751 msgid "failed to remove '%s'"
12752 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12754 #: builtin/replace.c:20
12755 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12756 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12758 #: builtin/replace.c:21
12759 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12760 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12762 #: builtin/replace.c:22
12763 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12764 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12766 #: builtin/replace.c:23
12767 msgid "git replace -d <object>..."
12768 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12770 #: builtin/replace.c:24
12771 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12772 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12774 #: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12776 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12777 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12779 #: builtin/replace.c:361
12781 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12782 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12784 #: builtin/replace.c:363
12786 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12787 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12789 #: builtin/replace.c:374
12792 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12793 "instead of --graft"
12795 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12796 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12798 #: builtin/replace.c:407
12800 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12801 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12803 #: builtin/replace.c:408
12804 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12805 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12807 #: builtin/replace.c:414
12809 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12810 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12812 #: builtin/replace.c:438
12813 msgid "list replace refs"
12814 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12816 #: builtin/replace.c:439
12817 msgid "delete replace refs"
12818 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12820 #: builtin/replace.c:440
12821 msgid "edit existing object"
12822 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12824 #: builtin/replace.c:441
12825 msgid "change a commit's parents"
12826 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12828 #: builtin/replace.c:442
12829 msgid "replace the ref if it exists"
12830 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12832 #: builtin/replace.c:443
12833 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12834 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12836 #: builtin/replace.c:444
12837 msgid "use this format"
12838 msgstr "dùng định dạng này"
12840 #: builtin/rerere.c:13
12841 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12843 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12845 #: builtin/rerere.c:59
12846 msgid "register clean resolutions in index"
12847 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12849 #: builtin/reset.c:29
12851 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12853 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12855 #: builtin/reset.c:30
12856 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12857 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12859 #: builtin/reset.c:31
12860 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12861 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12863 #: builtin/reset.c:37
12867 #: builtin/reset.c:37
12871 #: builtin/reset.c:37
12875 #: builtin/reset.c:37
12879 #: builtin/reset.c:37
12883 #: builtin/reset.c:78
12884 msgid "You do not have a valid HEAD."
12885 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12887 #: builtin/reset.c:80
12888 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12889 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12891 #: builtin/reset.c:86
12893 msgid "Failed to find tree of %s."
12894 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12896 #: builtin/reset.c:113
12898 msgid "HEAD is now at %s"
12899 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12901 #: builtin/reset.c:197
12903 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12904 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12906 #: builtin/reset.c:297
12907 msgid "be quiet, only report errors"
12908 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12910 #: builtin/reset.c:299
12911 msgid "reset HEAD and index"
12912 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12914 #: builtin/reset.c:300
12915 msgid "reset only HEAD"
12916 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12918 #: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
12919 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12920 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12922 #: builtin/reset.c:306
12923 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12924 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12926 #: builtin/reset.c:312
12927 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12928 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12930 #: builtin/reset.c:329
12932 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12933 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12935 #: builtin/reset.c:337
12937 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12938 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12940 #: builtin/reset.c:346
12941 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12942 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12944 #: builtin/reset.c:355
12945 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12947 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12948 "reset -- <đường_dẫn>”."
12950 #: builtin/reset.c:357
12952 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12953 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12955 #: builtin/reset.c:367
12957 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12958 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12960 #: builtin/reset.c:371
12961 msgid "-N can only be used with --mixed"
12962 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12964 #: builtin/reset.c:388
12965 msgid "Unstaged changes after reset:"
12966 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12968 #: builtin/reset.c:394
12970 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12971 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12973 #: builtin/reset.c:398
12974 msgid "Could not write new index file."
12975 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12977 #: builtin/rev-list.c:399
12978 msgid "object filtering requires --objects"
12979 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
12981 #: builtin/rev-list.c:402
12983 msgid "invalid sparse value '%s'"
12984 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
12986 #: builtin/rev-list.c:442
12987 msgid "rev-list does not support display of notes"
12988 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12990 #: builtin/rev-list.c:445
12991 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
12992 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
12994 #: builtin/rev-parse.c:402
12995 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12996 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12998 #: builtin/rev-parse.c:407
12999 msgid "keep the `--` passed as an arg"
13000 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13002 #: builtin/rev-parse.c:409
13003 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13004 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13006 #: builtin/rev-parse.c:412
13007 msgid "output in stuck long form"
13008 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13010 #: builtin/rev-parse.c:545
13012 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13013 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13014 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13016 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13018 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13019 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13020 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13022 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13024 #: builtin/revert.c:23
13025 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13026 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13028 #: builtin/revert.c:24
13029 msgid "git revert <subcommand>"
13030 msgstr "git revert <lệnh-con>"
13032 #: builtin/revert.c:29
13033 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13034 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13036 #: builtin/revert.c:30
13037 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13038 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13040 #: builtin/revert.c:90
13042 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13043 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13045 #: builtin/revert.c:99
13046 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13047 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13049 #: builtin/revert.c:100
13050 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13051 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13053 #: builtin/revert.c:101
13054 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13055 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13057 #: builtin/revert.c:102
13058 msgid "don't automatically commit"
13059 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13061 #: builtin/revert.c:103
13062 msgid "edit the commit message"
13063 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13065 #: builtin/revert.c:106
13066 msgid "parent-number"
13069 #: builtin/revert.c:107
13070 msgid "select mainline parent"
13071 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13073 #: builtin/revert.c:109
13074 msgid "merge strategy"
13075 msgstr "chiến lược hòa trộn"
13077 #: builtin/revert.c:110
13081 #: builtin/revert.c:111
13082 msgid "option for merge strategy"
13083 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13085 #: builtin/revert.c:120
13086 msgid "append commit name"
13087 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13089 #: builtin/revert.c:122
13090 msgid "preserve initially empty commits"
13091 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13093 #: builtin/revert.c:123
13094 msgid "allow commits with empty messages"
13095 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
13097 #: builtin/revert.c:124
13098 msgid "keep redundant, empty commits"
13099 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13101 #: builtin/revert.c:214
13102 msgid "revert failed"
13103 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13105 #: builtin/revert.c:227
13106 msgid "cherry-pick failed"
13107 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13110 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13111 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13113 #: builtin/rm.c:206
13115 "the following file has staged content different from both the\n"
13116 "file and the HEAD:"
13118 "the following files have staged content different from both the\n"
13119 "file and the HEAD:"
13121 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13122 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
13124 #: builtin/rm.c:211
13127 "(use -f to force removal)"
13130 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13132 #: builtin/rm.c:215
13133 msgid "the following file has changes staged in the index:"
13134 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13135 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13137 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13140 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13143 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13145 #: builtin/rm.c:225
13146 msgid "the following file has local modifications:"
13147 msgid_plural "the following files have local modifications:"
13148 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13150 #: builtin/rm.c:243
13151 msgid "do not list removed files"
13152 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13154 #: builtin/rm.c:244
13155 msgid "only remove from the index"
13156 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13158 #: builtin/rm.c:245
13159 msgid "override the up-to-date check"
13160 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13162 #: builtin/rm.c:246
13163 msgid "allow recursive removal"
13164 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13166 #: builtin/rm.c:248
13167 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13168 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13170 #: builtin/rm.c:307
13172 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13173 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13175 #: builtin/rm.c:346
13177 msgid "git rm: unable to remove %s"
13178 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13180 #: builtin/rm.c:369
13182 msgid "could not remove '%s'"
13183 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13185 #: builtin/send-pack.c:19
13187 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13188 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13190 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13192 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13193 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13195 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13197 #: builtin/send-pack.c:162
13198 msgid "remote name"
13199 msgstr "tên máy dịch vụ"
13201 #: builtin/send-pack.c:176
13202 msgid "use stateless RPC protocol"
13203 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13205 #: builtin/send-pack.c:177
13206 msgid "read refs from stdin"
13207 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13209 #: builtin/send-pack.c:178
13210 msgid "print status from remote helper"
13211 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13213 #: builtin/shortlog.c:14
13214 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13215 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13217 #: builtin/shortlog.c:263
13218 msgid "Group by committer rather than author"
13219 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13221 #: builtin/shortlog.c:265
13222 msgid "sort output according to the number of commits per author"
13223 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13225 #: builtin/shortlog.c:267
13226 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13227 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13229 #: builtin/shortlog.c:269
13230 msgid "Show the email address of each author"
13231 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13233 #: builtin/shortlog.c:270
13234 msgid "w[,i1[,i2]]"
13235 msgstr "w[,i1[,i2]]"
13237 #: builtin/shortlog.c:271
13238 msgid "Linewrap output"
13239 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13241 #: builtin/show-branch.c:12
13243 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13244 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13245 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13246 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13248 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13249 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13250 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13251 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13253 #: builtin/show-branch.c:16
13254 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13255 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13257 #: builtin/show-branch.c:376
13259 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13260 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13261 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13263 #: builtin/show-branch.c:530
13265 msgid "no matching refs with %s"
13266 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13268 #: builtin/show-branch.c:626
13269 msgid "show remote-tracking and local branches"
13270 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13272 #: builtin/show-branch.c:628
13273 msgid "show remote-tracking branches"
13274 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13276 #: builtin/show-branch.c:630
13277 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13278 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13280 #: builtin/show-branch.c:632
13281 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13282 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13284 #: builtin/show-branch.c:634
13285 msgid "synonym to more=-1"
13286 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13288 #: builtin/show-branch.c:635
13289 msgid "suppress naming strings"
13290 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13292 #: builtin/show-branch.c:637
13293 msgid "include the current branch"
13294 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13296 #: builtin/show-branch.c:639
13297 msgid "name commits with their object names"
13298 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13300 #: builtin/show-branch.c:641
13301 msgid "show possible merge bases"
13302 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13304 #: builtin/show-branch.c:643
13305 msgid "show refs unreachable from any other ref"
13306 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13308 #: builtin/show-branch.c:645
13309 msgid "show commits in topological order"
13310 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13312 #: builtin/show-branch.c:648
13313 msgid "show only commits not on the first branch"
13314 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13316 #: builtin/show-branch.c:650
13317 msgid "show merges reachable from only one tip"
13318 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13320 #: builtin/show-branch.c:652
13321 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13322 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13324 #: builtin/show-branch.c:655
13325 msgid "<n>[,<base>]"
13326 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13328 #: builtin/show-branch.c:656
13329 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13330 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13332 #: builtin/show-branch.c:690
13334 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13336 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13337 "independent hay --merge-base"
13339 #: builtin/show-branch.c:714
13340 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13341 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13343 #: builtin/show-branch.c:717
13344 msgid "--reflog option needs one branch name"
13345 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13347 #: builtin/show-branch.c:720
13349 msgid "only %d entry can be shown at one time."
13350 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13351 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13353 #: builtin/show-branch.c:724
13355 msgid "no such ref %s"
13356 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13358 #: builtin/show-branch.c:808
13360 msgid "cannot handle more than %d rev."
13361 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13362 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13364 #: builtin/show-branch.c:812
13366 msgid "'%s' is not a valid ref."
13367 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13369 #: builtin/show-branch.c:815
13371 msgid "cannot find commit %s (%s)"
13372 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13374 #: builtin/show-ref.c:10
13376 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13377 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13379 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13380 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13382 #: builtin/show-ref.c:11
13383 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13384 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13386 #: builtin/show-ref.c:159
13387 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13388 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13390 #: builtin/show-ref.c:160
13391 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13392 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13394 #: builtin/show-ref.c:161
13395 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13397 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13399 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13400 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13401 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13403 #: builtin/show-ref.c:168
13404 msgid "dereference tags into object IDs"
13405 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13407 #: builtin/show-ref.c:170
13408 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13409 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13411 #: builtin/show-ref.c:174
13412 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13414 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13416 #: builtin/show-ref.c:176
13417 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13419 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13422 #: builtin/stripspace.c:18
13423 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13424 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13426 #: builtin/stripspace.c:19
13427 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13428 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13430 #: builtin/stripspace.c:36
13431 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13432 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13434 #: builtin/stripspace.c:39
13435 msgid "prepend comment character and space to each line"
13436 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13438 #: builtin/submodule--helper.c:34 builtin/submodule--helper.c:1332
13440 msgid "No such ref: %s"
13441 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13443 #: builtin/submodule--helper.c:41 builtin/submodule--helper.c:1341
13445 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13446 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13448 #: builtin/submodule--helper.c:81
13450 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13451 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13453 #: builtin/submodule--helper.c:370 builtin/submodule--helper.c:861
13454 msgid "alternative anchor for relative paths"
13455 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13457 #: builtin/submodule--helper.c:375
13458 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13459 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13461 #: builtin/submodule--helper.c:426 builtin/submodule--helper.c:449
13463 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13464 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13466 #: builtin/submodule--helper.c:464
13469 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13470 "authoritative upstream."
13472 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13475 #: builtin/submodule--helper.c:475
13477 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13478 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13480 #: builtin/submodule--helper.c:479
13482 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13483 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13485 #: builtin/submodule--helper.c:489
13487 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13488 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13490 #: builtin/submodule--helper.c:496
13492 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13493 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13495 #: builtin/submodule--helper.c:518
13496 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13497 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13499 #: builtin/submodule--helper.c:523
13500 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13501 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13503 #: builtin/submodule--helper.c:591 builtin/submodule--helper.c:713
13505 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13507 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13510 #: builtin/submodule--helper.c:626
13512 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
13513 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
13515 #: builtin/submodule--helper.c:653
13517 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
13518 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
13520 #: builtin/submodule--helper.c:677
13521 msgid "Suppress submodule status output"
13522 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
13524 #: builtin/submodule--helper.c:678
13526 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
13529 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
13532 #: builtin/submodule--helper.c:679
13533 msgid "recurse into nested submodules"
13534 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
13536 #: builtin/submodule--helper.c:684
13537 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
13539 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
13541 #: builtin/submodule--helper.c:708
13542 msgid "git submodule--helper name <path>"
13543 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13545 #: builtin/submodule--helper.c:796 builtin/submodule--helper.c:799
13547 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13548 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13550 #: builtin/submodule--helper.c:835
13552 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13553 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13555 #: builtin/submodule--helper.c:842
13557 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13558 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13560 #: builtin/submodule--helper.c:864
13561 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13562 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13564 #: builtin/submodule--helper.c:867
13565 msgid "name of the new submodule"
13566 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13568 #: builtin/submodule--helper.c:870
13569 msgid "url where to clone the submodule from"
13570 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13572 #: builtin/submodule--helper.c:876
13573 msgid "depth for shallow clones"
13574 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13576 #: builtin/submodule--helper.c:879 builtin/submodule--helper.c:1250
13577 msgid "force cloning progress"
13578 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13580 #: builtin/submodule--helper.c:884
13582 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13583 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13585 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13586 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13588 #: builtin/submodule--helper.c:915
13590 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13591 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13593 #: builtin/submodule--helper.c:930
13595 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13596 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13598 #: builtin/submodule--helper.c:995
13600 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13601 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13603 #: builtin/submodule--helper.c:999
13604 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13605 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13607 #: builtin/submodule--helper.c:1028
13609 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13610 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13612 #: builtin/submodule--helper.c:1057
13614 msgid "Skipping submodule '%s'"
13615 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13617 #: builtin/submodule--helper.c:1190
13619 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13620 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13622 #: builtin/submodule--helper.c:1201
13624 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13625 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13627 #: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1451
13628 msgid "path into the working tree"
13629 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13631 #: builtin/submodule--helper.c:1234
13632 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13633 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13635 #: builtin/submodule--helper.c:1238
13636 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13637 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13639 #: builtin/submodule--helper.c:1242
13640 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13642 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13644 #: builtin/submodule--helper.c:1245
13645 msgid "parallel jobs"
13646 msgstr "công việc đồng thời"
13648 #: builtin/submodule--helper.c:1247
13649 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13650 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13652 #: builtin/submodule--helper.c:1248
13653 msgid "don't print cloning progress"
13654 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13656 #: builtin/submodule--helper.c:1255
13657 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13659 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13661 #: builtin/submodule--helper.c:1268
13662 msgid "bad value for update parameter"
13663 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13665 #: builtin/submodule--helper.c:1336
13668 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13669 "the superproject is not on any branch"
13671 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13672 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13674 #: builtin/submodule--helper.c:1452
13675 msgid "recurse into submodules"
13676 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13678 #: builtin/submodule--helper.c:1458
13679 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13680 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13682 #: builtin/submodule--helper.c:1517
13684 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13685 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13687 #: builtin/submodule--helper.c:1523
13689 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13690 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13692 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13693 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13694 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13696 #: builtin/symbolic-ref.c:9
13697 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13698 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13700 #: builtin/symbolic-ref.c:40
13701 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13702 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13704 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13705 msgid "delete symbolic ref"
13706 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13708 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13709 msgid "shorten ref output"
13710 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13712 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13716 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
13717 msgid "reason of the update"
13718 msgstr "lý do cập nhật"
13720 #: builtin/tag.c:24
13722 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13725 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13728 #: builtin/tag.c:25
13729 msgid "git tag -d <tagname>..."
13730 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13732 #: builtin/tag.c:26
13734 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13735 "points-at <object>]\n"
13736 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13738 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13739 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13740 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13742 #: builtin/tag.c:28
13743 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13744 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13746 #: builtin/tag.c:86
13748 msgid "tag '%s' not found."
13749 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13751 #: builtin/tag.c:102
13753 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13754 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13756 #: builtin/tag.c:131
13760 "Write a message for tag:\n"
13762 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13765 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13767 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13769 #: builtin/tag.c:135
13773 "Write a message for tag:\n"
13775 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13779 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13781 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13784 #: builtin/tag.c:189
13785 msgid "unable to sign the tag"
13786 msgstr "không thể ký thẻ"
13788 #: builtin/tag.c:191
13789 msgid "unable to write tag file"
13790 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13792 #: builtin/tag.c:215
13793 msgid "bad object type."
13794 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13796 #: builtin/tag.c:261
13797 msgid "no tag message?"
13798 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13800 #: builtin/tag.c:268
13802 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13803 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13805 #: builtin/tag.c:376
13806 msgid "list tag names"
13807 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13809 #: builtin/tag.c:378
13810 msgid "print <n> lines of each tag message"
13811 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13813 #: builtin/tag.c:380
13814 msgid "delete tags"
13817 #: builtin/tag.c:381
13818 msgid "verify tags"
13819 msgstr "thẩm tra thẻ"
13821 #: builtin/tag.c:383
13822 msgid "Tag creation options"
13823 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13825 #: builtin/tag.c:385
13826 msgid "annotated tag, needs a message"
13827 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13829 #: builtin/tag.c:387
13830 msgid "tag message"
13831 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13833 #: builtin/tag.c:389
13834 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13835 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13837 #: builtin/tag.c:393
13838 msgid "use another key to sign the tag"
13839 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13841 #: builtin/tag.c:394
13842 msgid "replace the tag if exists"
13843 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13845 #: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
13846 msgid "create a reflog"
13847 msgstr "tạo một reflog"
13849 #: builtin/tag.c:397
13850 msgid "Tag listing options"
13851 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13853 #: builtin/tag.c:398
13854 msgid "show tag list in columns"
13855 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13857 #: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
13858 msgid "print only tags that contain the commit"
13859 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13861 #: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
13862 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13863 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13865 #: builtin/tag.c:403
13866 msgid "print only tags that are merged"
13867 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13869 #: builtin/tag.c:404
13870 msgid "print only tags that are not merged"
13871 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13873 #: builtin/tag.c:409
13874 msgid "print only tags of the object"
13875 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13877 #: builtin/tag.c:453
13878 msgid "--column and -n are incompatible"
13879 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13881 #: builtin/tag.c:475
13882 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13883 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13885 #: builtin/tag.c:477
13886 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13887 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13889 #: builtin/tag.c:479
13890 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13891 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13893 #: builtin/tag.c:481
13894 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13895 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13897 #: builtin/tag.c:483
13898 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13900 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13902 #: builtin/tag.c:494
13903 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13904 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13906 #: builtin/tag.c:513
13907 msgid "too many params"
13908 msgstr "quá nhiều đối số"
13910 #: builtin/tag.c:519
13912 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13913 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13915 #: builtin/tag.c:524
13917 msgid "tag '%s' already exists"
13918 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13920 #: builtin/tag.c:554
13922 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13923 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13925 #: builtin/unpack-objects.c:494
13926 msgid "Unpacking objects"
13927 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13929 #: builtin/update-index.c:82
13931 msgid "failed to create directory %s"
13932 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13934 #: builtin/update-index.c:88
13936 msgid "failed to stat %s"
13937 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13939 #: builtin/update-index.c:98
13941 msgid "failed to create file %s"
13942 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13944 #: builtin/update-index.c:106
13946 msgid "failed to delete file %s"
13947 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13949 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
13951 msgid "failed to delete directory %s"
13952 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13954 #: builtin/update-index.c:138
13956 msgid "Testing mtime in '%s' "
13957 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13959 #: builtin/update-index.c:152
13960 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13961 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13963 #: builtin/update-index.c:165
13964 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13965 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13967 #: builtin/update-index.c:178
13968 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13969 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13971 #: builtin/update-index.c:189
13972 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13974 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13977 #: builtin/update-index.c:200
13978 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13979 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13981 #: builtin/update-index.c:213
13982 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13983 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13985 #: builtin/update-index.c:220
13989 #: builtin/update-index.c:579
13990 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13991 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13993 #: builtin/update-index.c:936
13994 msgid "continue refresh even when index needs update"
13995 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13997 #: builtin/update-index.c:939
13998 msgid "refresh: ignore submodules"
13999 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14001 #: builtin/update-index.c:942
14002 msgid "do not ignore new files"
14003 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14005 #: builtin/update-index.c:944
14006 msgid "let files replace directories and vice-versa"
14007 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14009 #: builtin/update-index.c:946
14010 msgid "notice files missing from worktree"
14011 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14013 #: builtin/update-index.c:948
14014 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14016 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14018 #: builtin/update-index.c:951
14019 msgid "refresh stat information"
14020 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14022 #: builtin/update-index.c:955
14023 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14024 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14026 #: builtin/update-index.c:959
14027 msgid "<mode>,<object>,<path>"
14028 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14030 #: builtin/update-index.c:960
14031 msgid "add the specified entry to the index"
14032 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14034 #: builtin/update-index.c:969
14035 msgid "mark files as \"not changing\""
14036 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14038 #: builtin/update-index.c:972
14039 msgid "clear assumed-unchanged bit"
14040 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14042 #: builtin/update-index.c:975
14043 msgid "mark files as \"index-only\""
14044 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14046 #: builtin/update-index.c:978
14047 msgid "clear skip-worktree bit"
14048 msgstr "xóa bít skip-worktree"
14050 #: builtin/update-index.c:981
14051 msgid "add to index only; do not add content to object database"
14053 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14055 #: builtin/update-index.c:983
14056 msgid "remove named paths even if present in worktree"
14058 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14061 #: builtin/update-index.c:985
14062 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14063 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14065 #: builtin/update-index.c:987
14066 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14067 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14069 #: builtin/update-index.c:991
14070 msgid "add entries from standard input to the index"
14071 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14073 #: builtin/update-index.c:995
14074 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14075 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14077 #: builtin/update-index.c:999
14078 msgid "only update entries that differ from HEAD"
14079 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14081 #: builtin/update-index.c:1003
14082 msgid "ignore files missing from worktree"
14083 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14085 #: builtin/update-index.c:1006
14086 msgid "report actions to standard output"
14087 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14089 #: builtin/update-index.c:1008
14090 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14091 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14093 #: builtin/update-index.c:1012
14094 msgid "write index in this format"
14095 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14097 #: builtin/update-index.c:1014
14098 msgid "enable or disable split index"
14099 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14101 #: builtin/update-index.c:1016
14102 msgid "enable/disable untracked cache"
14103 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14105 #: builtin/update-index.c:1018
14106 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14107 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14109 #: builtin/update-index.c:1020
14110 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14111 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14113 #: builtin/update-index.c:1022
14114 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14115 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14117 #: builtin/update-index.c:1024
14118 msgid "enable or disable file system monitor"
14119 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14121 #: builtin/update-index.c:1026
14122 msgid "mark files as fsmonitor valid"
14123 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14125 #: builtin/update-index.c:1029
14126 msgid "clear fsmonitor valid bit"
14127 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14129 #: builtin/update-index.c:1127
14131 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14132 "enable split index"
14134 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14135 "muốn bật chia tách mục lục"
14137 #: builtin/update-index.c:1136
14139 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14140 "disable split index"
14142 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14143 "muốn tắt chia tách mục lục"
14145 #: builtin/update-index.c:1147
14147 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14148 "to disable the untracked cache"
14150 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14151 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14153 #: builtin/update-index.c:1151
14154 msgid "Untracked cache disabled"
14155 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
14157 #: builtin/update-index.c:1159
14159 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14160 "to enable the untracked cache"
14162 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14163 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14165 #: builtin/update-index.c:1163
14167 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14168 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14170 #: builtin/update-index.c:1171
14171 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
14173 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14176 #: builtin/update-index.c:1175
14177 msgid "fsmonitor enabled"
14178 msgstr "fsmonitor được bật"
14180 #: builtin/update-index.c:1178
14182 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
14184 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14187 #: builtin/update-index.c:1182
14188 msgid "fsmonitor disabled"
14189 msgstr "fsmonitor bị tắt"
14191 #: builtin/update-ref.c:10
14192 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14193 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14195 #: builtin/update-ref.c:11
14196 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
14197 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14199 #: builtin/update-ref.c:12
14200 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14201 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14203 #: builtin/update-ref.c:363
14204 msgid "delete the reference"
14205 msgstr "xóa tham chiếu"
14207 #: builtin/update-ref.c:365
14208 msgid "update <refname> not the one it points to"
14209 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14211 #: builtin/update-ref.c:366
14212 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14213 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14215 #: builtin/update-ref.c:367
14216 msgid "read updates from stdin"
14217 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14219 #: builtin/update-server-info.c:7
14220 msgid "git update-server-info [--force]"
14221 msgstr "git update-server-info [--force]"
14223 #: builtin/update-server-info.c:15
14224 msgid "update the info files from scratch"
14225 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14227 #: builtin/verify-commit.c:18
14228 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14229 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14231 #: builtin/verify-commit.c:73
14232 msgid "print commit contents"
14233 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14235 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14236 msgid "print raw gpg status output"
14237 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14239 #: builtin/verify-pack.c:55
14240 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14241 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14243 #: builtin/verify-pack.c:65
14247 #: builtin/verify-pack.c:67
14248 msgid "show statistics only"
14249 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14251 #: builtin/verify-tag.c:19
14252 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14253 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14255 #: builtin/verify-tag.c:37
14256 msgid "print tag contents"
14257 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14259 #: builtin/worktree.c:17
14260 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
14261 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
14263 #: builtin/worktree.c:18
14264 msgid "git worktree list [<options>]"
14265 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14267 #: builtin/worktree.c:19
14268 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14269 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14271 #: builtin/worktree.c:20
14272 msgid "git worktree prune [<options>]"
14273 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14275 #: builtin/worktree.c:21
14276 msgid "git worktree unlock <path>"
14277 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14279 #: builtin/worktree.c:58
14281 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14282 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14284 #: builtin/worktree.c:64
14286 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14287 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14289 #: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78
14291 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14292 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14294 #: builtin/worktree.c:88
14297 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14299 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14301 #: builtin/worktree.c:96
14303 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14304 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14306 #: builtin/worktree.c:112
14308 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14309 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14311 #: builtin/worktree.c:159
14312 msgid "report pruned working trees"
14313 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14315 #: builtin/worktree.c:161
14316 msgid "expire working trees older than <time>"
14317 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14319 #: builtin/worktree.c:236
14321 msgid "'%s' already exists"
14322 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14324 #: builtin/worktree.c:267
14326 msgid "could not create directory of '%s'"
14327 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14329 #: builtin/worktree.c:306
14331 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14332 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14334 #: builtin/worktree.c:368
14335 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14336 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14338 #: builtin/worktree.c:370
14339 msgid "create a new branch"
14340 msgstr "tạo nhánh mới"
14342 #: builtin/worktree.c:372
14343 msgid "create or reset a branch"
14344 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14346 #: builtin/worktree.c:374
14347 msgid "populate the new working tree"
14348 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14350 #: builtin/worktree.c:375
14351 msgid "keep the new working tree locked"
14352 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14354 #: builtin/worktree.c:377
14355 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
14356 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
14358 #: builtin/worktree.c:380
14359 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
14360 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
14362 #: builtin/worktree.c:388
14363 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14364 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14366 #: builtin/worktree.c:453
14367 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
14368 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
14370 #: builtin/worktree.c:553
14371 msgid "reason for locking"
14372 msgstr "lý do khóa"
14374 #: builtin/worktree.c:565 builtin/worktree.c:598
14376 msgid "'%s' is not a working tree"
14377 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14379 #: builtin/worktree.c:567 builtin/worktree.c:600
14380 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14381 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14383 #: builtin/worktree.c:572
14385 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14386 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14388 #: builtin/worktree.c:574
14390 msgid "'%s' is already locked"
14391 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14393 #: builtin/worktree.c:602
14395 msgid "'%s' is not locked"
14396 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14398 #: builtin/write-tree.c:14
14399 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14400 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14402 #: builtin/write-tree.c:27
14404 msgstr "<tiền tố>/"
14406 #: builtin/write-tree.c:28
14407 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14408 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14410 #: builtin/write-tree.c:31
14411 msgid "only useful for debugging"
14412 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14414 #: upload-pack.c:24
14415 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14416 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14418 #: upload-pack.c:1041
14419 msgid "quit after a single request/response exchange"
14420 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14422 #: upload-pack.c:1043
14423 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14424 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14426 #: upload-pack.c:1045
14427 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14428 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14430 #: upload-pack.c:1047
14431 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14432 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14434 #: credential-cache--daemon.c:222
14437 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14438 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14442 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14443 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14447 #: credential-cache--daemon.c:271
14448 msgid "print debugging messages to stderr"
14449 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14453 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14454 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14455 "to read about a specific subcommand or concept."
14457 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14458 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14459 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14463 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14464 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14467 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14468 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14471 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14472 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14477 "unable to update url base from redirection:\n"
14481 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14483 " chuyển hướng: %s"
14485 #: remote-curl.c:324
14487 msgid "redirecting to %s"
14488 msgstr "chuyển hướng đến %s"
14490 #: list-objects-filter-options.h:54
14492 msgstr "các_tham_số"
14494 #: list-objects-filter-options.h:55
14495 msgid "object filtering"
14496 msgstr "lọc đối tượng"
14499 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14500 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14502 #: common-cmds.h:10
14503 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14504 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14506 #: common-cmds.h:11
14507 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14508 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14510 #: common-cmds.h:12
14511 msgid "grow, mark and tweak your common history"
14512 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14514 #: common-cmds.h:13
14515 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14516 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14518 #: common-cmds.h:17
14519 msgid "Add file contents to the index"
14520 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14522 #: common-cmds.h:18
14523 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14524 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14526 #: common-cmds.h:19
14527 msgid "List, create, or delete branches"
14528 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14530 #: common-cmds.h:20
14531 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14532 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14534 #: common-cmds.h:21
14535 msgid "Clone a repository into a new directory"
14536 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14538 #: common-cmds.h:22
14539 msgid "Record changes to the repository"
14540 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14542 #: common-cmds.h:23
14543 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14545 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14548 #: common-cmds.h:24
14549 msgid "Download objects and refs from another repository"
14550 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14552 #: common-cmds.h:25
14553 msgid "Print lines matching a pattern"
14554 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14556 #: common-cmds.h:26
14557 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14558 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14560 #: common-cmds.h:27
14561 msgid "Show commit logs"
14562 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14564 #: common-cmds.h:28
14565 msgid "Join two or more development histories together"
14566 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14568 #: common-cmds.h:29
14569 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14570 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14572 #: common-cmds.h:30
14573 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14574 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14576 #: common-cmds.h:31
14577 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14578 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14580 #: common-cmds.h:32
14581 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14582 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14584 #: common-cmds.h:33
14585 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14586 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14588 #: common-cmds.h:34
14589 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14590 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14592 #: common-cmds.h:35
14593 msgid "Show various types of objects"
14594 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14596 #: common-cmds.h:36
14597 msgid "Show the working tree status"
14598 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14600 #: common-cmds.h:37
14601 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14602 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14604 #: parse-options.h:145
14605 msgid "expiry-date"
14606 msgstr "ngày hết hạn"
14608 #: parse-options.h:160
14609 msgid "no-op (backward compatibility)"
14610 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14612 #: parse-options.h:238
14613 msgid "be more verbose"
14614 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14616 #: parse-options.h:240
14617 msgid "be more quiet"
14618 msgstr "im lặng hơn nữa"
14620 #: parse-options.h:246
14621 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14622 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14625 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14626 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14628 #: git-bisect.sh:54
14629 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14630 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14632 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14633 #. translation. The program will only accept English input
14635 #: git-bisect.sh:60
14636 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14637 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14639 #: git-bisect.sh:121
14641 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14642 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14644 #: git-bisect.sh:125
14646 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14647 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14649 #: git-bisect.sh:154
14650 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14651 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14653 #: git-bisect.sh:167
14656 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14658 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14661 #: git-bisect.sh:177
14662 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14663 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14665 #: git-bisect.sh:181
14666 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14667 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14669 #: git-bisect.sh:233
14671 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14672 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14674 #: git-bisect.sh:246
14676 msgid "Bad rev input: $arg"
14677 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14679 #: git-bisect.sh:265
14681 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14682 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14684 #: git-bisect.sh:274
14686 msgid "Bad rev input: $rev"
14687 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14689 #: git-bisect.sh:283
14691 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14692 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14694 #: git-bisect.sh:306
14696 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14697 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14699 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14700 #. translation. The program will only accept English input
14702 #: git-bisect.sh:312
14703 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14704 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14706 #: git-bisect.sh:324
14709 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14710 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14712 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14713 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14716 #: git-bisect.sh:327
14719 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14720 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14721 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14723 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14724 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14726 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14729 #: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
14730 msgid "We are not bisecting."
14731 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14733 #: git-bisect.sh:405
14735 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14736 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14738 #: git-bisect.sh:414
14741 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14742 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14744 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14745 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14747 #: git-bisect.sh:422
14748 msgid "No logfile given"
14749 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14751 #: git-bisect.sh:423
14753 msgid "cannot read $file for replaying"
14754 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14756 #: git-bisect.sh:444
14757 msgid "?? what are you talking about?"
14758 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14760 #: git-bisect.sh:453
14761 msgid "bisect run failed: no command provided."
14762 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
14764 #: git-bisect.sh:458
14766 msgid "running $command"
14767 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14769 #: git-bisect.sh:465
14772 "bisect run failed:\n"
14773 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14775 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14776 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14778 #: git-bisect.sh:491
14779 msgid "bisect run cannot continue any more"
14780 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14782 #: git-bisect.sh:497
14785 "bisect run failed:\n"
14786 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14788 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14789 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14791 #: git-bisect.sh:504
14792 msgid "bisect run success"
14793 msgstr "bisect chạy thành công"
14795 #: git-bisect.sh:533
14797 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14798 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14800 #: git-bisect.sh:567
14801 msgid "no terms defined"
14802 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14804 #: git-bisect.sh:584
14807 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14808 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14810 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14811 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14813 #: git-merge-octopus.sh:46
14815 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14818 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14821 #: git-merge-octopus.sh:61
14822 msgid "Automated merge did not work."
14823 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14825 #: git-merge-octopus.sh:62
14826 msgid "Should not be doing an octopus."
14827 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14829 #: git-merge-octopus.sh:73
14831 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14832 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14834 #: git-merge-octopus.sh:77
14836 msgid "Already up to date with $pretty_name"
14837 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14839 #: git-merge-octopus.sh:89
14841 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14842 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14844 #: git-merge-octopus.sh:97
14846 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14847 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14849 #: git-merge-octopus.sh:102
14850 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14851 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14853 #: git-rebase.sh:58
14855 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
14856 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
14857 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
14858 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
14861 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
14862 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
14863 "rebase --continue\".\n"
14864 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
14865 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
14868 #: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
14870 msgid "Could not move back to $head_name"
14871 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14873 #: git-rebase.sh:171
14874 msgid "Applied autostash."
14875 msgstr "Đã áp dụng autostash."
14877 #: git-rebase.sh:174
14879 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14880 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14882 #: git-rebase.sh:214
14883 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14884 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14886 #: git-rebase.sh:219
14887 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
14889 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
14891 #: git-rebase.sh:363
14892 msgid "No rebase in progress?"
14893 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14895 #: git-rebase.sh:374
14896 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14898 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14901 #: git-rebase.sh:381
14902 msgid "Cannot read HEAD"
14903 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14905 #: git-rebase.sh:384
14907 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14908 "mark them as resolved using git add"
14910 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14911 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14913 #: git-rebase.sh:424
14916 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14917 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14918 "case, please try\n"
14919 "\t$cmd_live_rebase\n"
14920 "If that is not the case, please\n"
14921 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14922 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14925 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14926 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14927 "như vậy, xin hãy thử\n"
14928 "\t$cmd_live_rebase\n"
14929 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14930 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14931 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14932 "có một số thứ quý giá ở đây."
14934 #: git-rebase.sh:480
14936 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
14937 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
14939 #: git-rebase.sh:504
14941 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14942 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14944 #: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
14946 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14947 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14949 #: git-rebase.sh:516
14951 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14952 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14954 #: git-rebase.sh:542
14956 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
14957 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
14959 #: git-rebase.sh:575
14960 msgid "Cannot autostash"
14961 msgstr "Không thể autostash"
14963 #: git-rebase.sh:580
14965 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14966 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14968 #: git-rebase.sh:584
14969 msgid "Please commit or stash them."
14970 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14972 #: git-rebase.sh:607
14974 msgid "HEAD is up to date."
14975 msgstr "HEAD đã cập nhật."
14977 #: git-rebase.sh:609
14979 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14980 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14982 #: git-rebase.sh:617
14984 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
14985 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
14987 #: git-rebase.sh:619
14989 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14990 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14992 #: git-rebase.sh:631
14994 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14995 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14997 #: git-rebase.sh:640
14998 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14999 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
15001 #: git-rebase.sh:650
15003 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
15004 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
15007 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
15009 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
15011 #: git-stash.sh:108
15012 msgid "You do not have the initial commit yet"
15013 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
15015 #: git-stash.sh:123
15016 msgid "Cannot save the current index state"
15017 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
15019 #: git-stash.sh:138
15020 msgid "Cannot save the untracked files"
15021 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
15023 #: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
15024 msgid "Cannot save the current worktree state"
15025 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
15027 #: git-stash.sh:175
15028 msgid "No changes selected"
15029 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
15031 #: git-stash.sh:178
15032 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
15033 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
15035 #: git-stash.sh:191
15036 msgid "Cannot record working tree state"
15037 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
15039 #: git-stash.sh:229
15041 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
15042 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
15044 #: git-stash.sh:281
15046 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
15047 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
15049 #: git-stash.sh:295
15050 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
15051 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
15053 #: git-stash.sh:303
15054 msgid "No local changes to save"
15055 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
15057 #: git-stash.sh:308
15058 msgid "Cannot initialize stash"
15059 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
15061 #: git-stash.sh:312
15062 msgid "Cannot save the current status"
15063 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
15065 #: git-stash.sh:313
15067 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
15068 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
15070 #: git-stash.sh:341
15071 msgid "Cannot remove worktree changes"
15072 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15074 #: git-stash.sh:489
15076 msgid "unknown option: $opt"
15077 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
15079 #: git-stash.sh:502
15080 msgid "No stash entries found."
15081 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
15083 #: git-stash.sh:509
15085 msgid "Too many revisions specified: $REV"
15086 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
15088 #: git-stash.sh:524
15090 msgid "$reference is not a valid reference"
15091 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
15093 #: git-stash.sh:552
15095 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
15096 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
15098 #: git-stash.sh:563
15100 msgid "'$args' is not a stash reference"
15101 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
15103 #: git-stash.sh:571
15104 msgid "unable to refresh index"
15105 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
15107 #: git-stash.sh:575
15108 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
15109 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
15111 #: git-stash.sh:583
15112 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
15113 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
15115 #: git-stash.sh:585
15116 msgid "Could not save index tree"
15117 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
15119 #: git-stash.sh:594
15120 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
15121 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
15123 #: git-stash.sh:619
15124 msgid "Cannot unstage modified files"
15125 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
15127 #: git-stash.sh:634
15128 msgid "Index was not unstashed."
15129 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
15131 #: git-stash.sh:648
15132 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
15133 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
15135 #: git-stash.sh:657
15137 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
15138 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
15140 #: git-stash.sh:658
15142 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
15143 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
15145 #: git-stash.sh:666
15146 msgid "No branch name specified"
15147 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
15149 #: git-stash.sh:745
15150 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
15151 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
15153 #: git-submodule.sh:181
15154 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
15156 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
15159 #: git-submodule.sh:191
15161 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
15163 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
15165 #: git-submodule.sh:210
15167 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
15168 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
15170 #: git-submodule.sh:213
15172 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
15174 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
15177 #: git-submodule.sh:219
15180 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15182 "Use -f if you really want to add it."
15184 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15187 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15189 #: git-submodule.sh:237
15191 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15192 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15194 #: git-submodule.sh:239
15196 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15197 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15199 #: git-submodule.sh:247
15201 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15203 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15205 #: git-submodule.sh:249
15208 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15210 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15212 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15215 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15217 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15218 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15221 #: git-submodule.sh:255
15223 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15225 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15227 #: git-submodule.sh:267
15229 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15230 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15232 #: git-submodule.sh:272
15234 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15235 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15237 #: git-submodule.sh:281
15239 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15240 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15242 #: git-submodule.sh:342
15244 msgid "Entering '$displaypath'"
15245 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15247 #: git-submodule.sh:362
15249 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15250 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15252 #: git-submodule.sh:433
15254 msgid "pathspec and --all are incompatible"
15255 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
15257 #: git-submodule.sh:438
15259 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
15260 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
15262 #: git-submodule.sh:458
15265 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
15266 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
15268 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
15269 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
15272 #: git-submodule.sh:466
15275 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
15278 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
15279 "f” để loại bỏ chúng đi"
15281 #: git-submodule.sh:469
15283 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
15284 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
15286 #: git-submodule.sh:470
15288 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
15289 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
15291 #: git-submodule.sh:473
15293 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
15294 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
15296 #: git-submodule.sh:482
15298 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
15299 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
15301 #: git-submodule.sh:637
15303 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15305 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15308 #: git-submodule.sh:647
15310 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15311 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15313 #: git-submodule.sh:652
15316 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15319 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15320 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15322 #: git-submodule.sh:670
15324 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15325 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15327 #: git-submodule.sh:676
15330 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15331 "Direct fetching of that commit failed."
15333 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15334 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15336 #: git-submodule.sh:683
15338 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15339 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15341 #: git-submodule.sh:684
15343 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15344 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15346 #: git-submodule.sh:688
15348 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15349 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15351 #: git-submodule.sh:689
15353 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15354 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15356 #: git-submodule.sh:694
15358 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15360 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15362 #: git-submodule.sh:695
15364 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15365 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15367 #: git-submodule.sh:700
15369 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15371 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15374 #: git-submodule.sh:701
15376 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15377 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15379 #: git-submodule.sh:732
15381 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15382 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15384 #: git-submodule.sh:828
15385 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15386 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15388 #: git-submodule.sh:880
15390 msgid "unexpected mode $mod_dst"
15391 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15393 #: git-submodule.sh:900
15395 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15396 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15398 #: git-submodule.sh:903
15400 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15401 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15403 #: git-submodule.sh:906
15405 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15407 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15410 #: git-submodule.sh:1077
15412 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
15413 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
15415 #: git-parse-remote.sh:89
15417 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15418 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15420 #: git-rebase--interactive.sh:140
15422 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15423 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15425 #: git-rebase--interactive.sh:156
15429 "p, pick = use commit\n"
15430 "r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15431 "e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15432 "s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15433 "f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15434 "x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15435 "d, drop = remove commit\n"
15437 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15441 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15442 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15443 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15444 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15445 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15447 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15448 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15450 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15453 #: git-rebase--interactive.sh:171
15456 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15459 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15462 #: git-rebase--interactive.sh:175
15465 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15468 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15470 #: git-rebase--interactive.sh:211
15473 "You can amend the commit now, with\n"
15475 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15477 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
15479 "\tgit rebase --continue"
15481 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15483 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15485 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15487 "\tgit rebase --continue"
15489 #: git-rebase--interactive.sh:236
15491 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15492 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15494 #: git-rebase--interactive.sh:275
15496 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15497 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15499 #: git-rebase--interactive.sh:317
15500 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15501 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15503 #: git-rebase--interactive.sh:369
15505 msgid "Fast-forward to $sha1"
15506 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15508 #: git-rebase--interactive.sh:371
15510 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15511 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15513 #: git-rebase--interactive.sh:380
15515 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15516 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15518 #: git-rebase--interactive.sh:385
15520 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15521 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15523 #: git-rebase--interactive.sh:400
15525 msgid "Error redoing merge $sha1"
15526 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15528 #: git-rebase--interactive.sh:408
15530 msgid "Could not pick $sha1"
15531 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15533 #: git-rebase--interactive.sh:417
15535 msgid "This is the commit message #${n}:"
15536 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15538 #: git-rebase--interactive.sh:422
15540 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15541 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15543 #: git-rebase--interactive.sh:433
15545 msgid "This is a combination of $count commit."
15546 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15547 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15549 #: git-rebase--interactive.sh:442
15551 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15552 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15554 #: git-rebase--interactive.sh:445
15555 msgid "This is a combination of 2 commits."
15556 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15558 #: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
15559 #: git-rebase--interactive.sh:532
15561 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15562 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15564 #: git-rebase--interactive.sh:560
15567 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15568 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15569 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15571 "you are able to reword the commit."
15573 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15574 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15576 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15578 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15580 #: git-rebase--interactive.sh:575
15582 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15583 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15585 #: git-rebase--interactive.sh:590
15587 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15588 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15590 #: git-rebase--interactive.sh:632
15592 msgid "Executing: $rest"
15593 msgstr "Thực thi: $rest"
15595 #: git-rebase--interactive.sh:640
15597 msgid "Execution failed: $rest"
15598 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15600 #: git-rebase--interactive.sh:642
15601 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15602 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15604 #: git-rebase--interactive.sh:644
15606 "You can fix the problem, and then run\n"
15608 "\tgit rebase --continue"
15610 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15612 "\tgit rebase --continue"
15614 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15615 #: git-rebase--interactive.sh:657
15618 "Execution succeeded: $rest\n"
15619 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15620 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15622 "\tgit rebase --continue"
15624 "Thực thi thành công: $rest\n"
15625 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15626 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15628 "\tgit rebase --continue"
15630 #: git-rebase--interactive.sh:668
15632 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15633 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15635 #: git-rebase--interactive.sh:669
15636 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15637 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15639 #: git-rebase--interactive.sh:704
15641 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15642 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15644 #: git-rebase--interactive.sh:728
15645 msgid "could not detach HEAD"
15646 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15648 #: git-rebase--interactive.sh:763
15649 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15650 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15652 #: git-rebase--interactive.sh:768
15655 "You have staged changes in your working tree.\n"
15656 "If these changes are meant to be\n"
15657 "squashed into the previous commit, run:\n"
15659 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15661 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15663 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15665 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15667 " git rebase --continue\n"
15669 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15670 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15671 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15673 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15675 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15677 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15679 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15681 " git rebase --continue\n"
15683 #: git-rebase--interactive.sh:785
15684 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15685 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15687 #: git-rebase--interactive.sh:790
15689 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15690 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15692 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15693 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15696 #: git-rebase--interactive.sh:795 git-rebase--interactive.sh:799
15697 msgid "Could not commit staged changes."
15698 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15700 #: git-rebase--interactive.sh:827
15703 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15704 "To continue rebase after editing, run:\n"
15705 " git rebase --continue\n"
15709 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15710 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15711 " git rebase --continue\n"
15714 #: git-rebase--interactive.sh:835 git-rebase--interactive.sh:995
15715 msgid "Could not execute editor"
15716 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15718 #: git-rebase--interactive.sh:848
15720 msgid "Could not checkout $switch_to"
15721 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15723 #: git-rebase--interactive.sh:853
15725 msgstr "Không HEAD?"
15727 #: git-rebase--interactive.sh:854
15729 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15730 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15732 #: git-rebase--interactive.sh:856
15733 msgid "Could not mark as interactive"
15734 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15736 #: git-rebase--interactive.sh:866 git-rebase--interactive.sh:871
15737 msgid "Could not init rewritten commits"
15738 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15740 #: git-rebase--interactive.sh:897
15741 msgid "Could not generate todo list"
15742 msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
15744 #: git-rebase--interactive.sh:973
15746 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15747 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15748 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15750 #: git-rebase--interactive.sh:978
15753 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15757 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15759 #: git-rebase--interactive.sh:985
15760 msgid "Note that empty commits are commented out"
15761 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15763 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15765 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15766 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15768 #: git-sh-setup.sh:190
15770 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15772 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15775 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15777 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15779 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15781 #: git-sh-setup.sh:220
15782 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15783 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15785 #: git-sh-setup.sh:223
15786 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15788 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15790 #: git-sh-setup.sh:226
15791 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15793 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15795 #: git-sh-setup.sh:229
15797 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15798 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15800 #: git-sh-setup.sh:242
15801 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15803 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15805 #: git-sh-setup.sh:245
15806 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15807 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15809 #: git-sh-setup.sh:248
15811 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15813 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15816 #: git-sh-setup.sh:252
15817 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15819 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15821 #: git-sh-setup.sh:372
15822 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15823 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15825 #: git-sh-setup.sh:377
15826 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15827 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15829 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15830 #: git-add--interactive.perl:196
15832 msgid "%12s %12s %s"
15833 msgstr "%12s %12s %s"
15835 #: git-add--interactive.perl:197
15837 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15839 #: git-add--interactive.perl:197
15841 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15843 #: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15847 #: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15849 msgstr "không có gì"
15851 #: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15853 msgstr "không thay đổi"
15855 #: git-add--interactive.perl:602
15857 msgid "added %d path\n"
15858 msgid_plural "added %d paths\n"
15859 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15861 #: git-add--interactive.perl:605
15863 msgid "updated %d path\n"
15864 msgid_plural "updated %d paths\n"
15865 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15867 #: git-add--interactive.perl:608
15869 msgid "reverted %d path\n"
15870 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15871 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15873 #: git-add--interactive.perl:611
15875 msgid "touched %d path\n"
15876 msgid_plural "touched %d paths\n"
15877 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15879 #: git-add--interactive.perl:620
15883 #: git-add--interactive.perl:632
15885 msgstr "Hoàn nguyên"
15887 #: git-add--interactive.perl:655
15889 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15890 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15892 #: git-add--interactive.perl:666
15893 msgid "Add untracked"
15894 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15896 #: git-add--interactive.perl:672
15897 msgid "No untracked files.\n"
15898 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15900 #: git-add--interactive.perl:985
15902 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15903 "marked for staging."
15905 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15906 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15908 #: git-add--interactive.perl:988
15910 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15911 "marked for stashing."
15913 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15914 "được đánh dấu để tạm cất."
15916 #: git-add--interactive.perl:991
15918 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15919 "marked for unstaging."
15921 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15922 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15924 #: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15926 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15927 "marked for applying."
15929 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15930 "được đánh dấu để áp dụng."
15932 #: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15934 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15935 "marked for discarding."
15937 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15938 "được đánh dấu để loại bỏ."
15940 #: git-add--interactive.perl:1013
15942 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15943 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15945 #: git-add--interactive.perl:1014
15946 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15947 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15949 #: git-add--interactive.perl:1020
15953 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15954 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15955 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15958 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15959 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15960 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15962 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15963 #: git-add--interactive.perl:1028
15965 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15966 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15967 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15969 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15970 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15971 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15973 #: git-add--interactive.perl:1042
15975 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15976 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15978 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15979 #. The program will only accept that input
15981 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15982 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15983 #. of the word "no" does not start with n.
15984 #: git-add--interactive.perl:1134
15986 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15988 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15991 #: git-add--interactive.perl:1143
15993 "y - stage this hunk\n"
15994 "n - do not stage this hunk\n"
15995 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15996 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15997 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15999 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16000 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16001 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16002 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16003 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
16006 #: git-add--interactive.perl:1149
16008 "y - stash this hunk\n"
16009 "n - do not stash this hunk\n"
16010 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
16011 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
16012 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
16014 "y - tạm cất hunk này\n"
16015 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
16016 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16017 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16018 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
16020 #: git-add--interactive.perl:1155
16022 "y - unstage this hunk\n"
16023 "n - do not unstage this hunk\n"
16024 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
16025 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
16026 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
16028 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16029 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16030 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
16032 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16033 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
16036 #: git-add--interactive.perl:1161
16038 "y - apply this hunk to index\n"
16039 "n - do not apply this hunk to index\n"
16040 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16041 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16042 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16044 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16045 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16046 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16047 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16048 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16050 #: git-add--interactive.perl:1167
16052 "y - discard this hunk from worktree\n"
16053 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
16054 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16055 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16056 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16058 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
16059 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
16060 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16061 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16062 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16064 #: git-add--interactive.perl:1173
16066 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
16067 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
16068 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16069 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16070 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16072 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16073 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16074 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16075 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16076 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16078 #: git-add--interactive.perl:1179
16080 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
16081 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
16082 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16083 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16084 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16086 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
16087 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
16088 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16089 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16090 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16092 #: git-add--interactive.perl:1188
16094 "g - select a hunk to go to\n"
16095 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
16096 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
16097 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
16098 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
16099 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
16100 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
16101 "e - manually edit the current hunk\n"
16104 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
16105 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
16106 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
16107 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
16108 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
16109 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
16110 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
16111 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
16112 "? - in trợ giúp\n"
16114 #: git-add--interactive.perl:1219
16115 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
16116 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
16118 #: git-add--interactive.perl:1220
16119 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
16120 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
16122 #: git-add--interactive.perl:1223
16123 msgid "Nothing was applied.\n"
16124 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
16126 #: git-add--interactive.perl:1234
16128 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
16129 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
16131 #: git-add--interactive.perl:1243
16132 msgid "Only binary files changed.\n"
16133 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
16135 #: git-add--interactive.perl:1245
16136 msgid "No changes.\n"
16137 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
16139 #: git-add--interactive.perl:1253
16140 msgid "Patch update"
16141 msgstr "Cập nhật miếng vá"
16143 #: git-add--interactive.perl:1305
16145 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16146 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16148 #: git-add--interactive.perl:1306
16150 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16151 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16153 #: git-add--interactive.perl:1307
16155 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16156 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16158 #: git-add--interactive.perl:1310
16160 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16161 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16163 #: git-add--interactive.perl:1311
16165 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16166 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16168 #: git-add--interactive.perl:1312
16170 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16171 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16173 #: git-add--interactive.perl:1315
16175 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16176 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16178 #: git-add--interactive.perl:1316
16180 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16181 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16183 #: git-add--interactive.perl:1317
16185 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16186 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16188 #: git-add--interactive.perl:1320
16190 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16191 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16193 #: git-add--interactive.perl:1321
16195 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16196 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16198 #: git-add--interactive.perl:1322
16200 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16201 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16203 #: git-add--interactive.perl:1325
16205 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16206 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16208 #: git-add--interactive.perl:1326
16210 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16211 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16213 #: git-add--interactive.perl:1327
16215 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16216 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16218 #: git-add--interactive.perl:1330
16220 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16221 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16223 #: git-add--interactive.perl:1331
16225 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16226 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16228 #: git-add--interactive.perl:1332
16230 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16231 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16233 #: git-add--interactive.perl:1335
16235 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16237 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16239 #: git-add--interactive.perl:1336
16241 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16242 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16244 #: git-add--interactive.perl:1337
16246 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16247 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
16249 #: git-add--interactive.perl:1440
16250 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16251 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16253 #: git-add--interactive.perl:1442
16254 msgid "go to which hunk? "
16255 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16257 #: git-add--interactive.perl:1451
16259 msgid "Invalid number: '%s'\n"
16260 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16262 #: git-add--interactive.perl:1456
16264 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16265 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16266 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16268 #: git-add--interactive.perl:1482
16269 msgid "search for regex? "
16270 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16272 #: git-add--interactive.perl:1495
16274 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16275 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16277 #: git-add--interactive.perl:1505
16278 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16279 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16281 #: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
16282 msgid "No previous hunk\n"
16283 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16285 #: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
16286 msgid "No next hunk\n"
16287 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16289 #: git-add--interactive.perl:1553
16291 msgid "Split into %d hunk.\n"
16292 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16293 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16295 #: git-add--interactive.perl:1605
16296 msgid "Review diff"
16297 msgstr "Xem xét lại diff"
16299 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16300 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
16301 #: git-add--interactive.perl:1624
16303 "status - show paths with changes\n"
16304 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
16305 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16306 "patch - pick hunks and update selectively\n"
16307 "diff - view diff between HEAD and index\n"
16308 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16311 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16312 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16313 "đặt lên bệ phóng\n"
16314 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16316 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16317 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16318 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16319 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16321 #: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
16322 #: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
16323 #: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
16327 #: git-add--interactive.perl:1662
16329 msgid "unknown --patch mode: %s"
16330 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16332 #: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
16334 msgid "invalid argument %s, expecting --"
16335 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16337 #: git-send-email.perl:126
16338 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16339 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16341 #: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
16342 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16343 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16345 #: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
16346 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16347 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16349 #: git-send-email.perl:290
16352 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16353 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16355 #: git-send-email.perl:295
16357 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16358 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16360 #: git-send-email.perl:313
16361 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16362 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16364 #: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
16365 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16366 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16368 #: git-send-email.perl:447
16370 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16371 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16373 #: git-send-email.perl:476
16375 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16376 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16378 #: git-send-email.perl:504
16380 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16381 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16383 #: git-send-email.perl:506
16385 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16386 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16388 #: git-send-email.perl:508
16390 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16391 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16393 #: git-send-email.perl:513
16395 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16396 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16398 #: git-send-email.perl:595
16401 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16402 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
16404 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16405 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16407 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16408 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16410 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16411 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16413 #: git-send-email.perl:616
16415 msgid "Failed to opendir %s: %s"
16416 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16418 #: git-send-email.perl:640
16422 "warning: no patches were sent\n"
16424 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
16425 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16427 #: git-send-email.perl:651
16430 "No patch files specified!\n"
16434 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16437 #: git-send-email.perl:664
16439 msgid "No subject line in %s?"
16440 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16442 #: git-send-email.perl:674
16444 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16445 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16447 #: git-send-email.perl:684
16449 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16450 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16451 "for the patch you are writing.\n"
16453 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16455 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16456 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16457 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16459 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16461 #: git-send-email.perl:707
16463 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16464 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16466 #: git-send-email.perl:710
16468 msgid "Failed to open %s: %s"
16469 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16471 #: git-send-email.perl:745
16472 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16473 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16475 #: git-send-email.perl:754
16476 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16477 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16479 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16480 #: git-send-email.perl:786
16482 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16483 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16485 #: git-send-email.perl:815
16487 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16490 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16493 #: git-send-email.perl:820
16494 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16495 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16497 #: git-send-email.perl:828
16500 "Refusing to send because the patch\n"
16502 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16505 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16507 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16510 #: git-send-email.perl:847
16511 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16512 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16514 #: git-send-email.perl:865
16516 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16517 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16519 #: git-send-email.perl:877
16520 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16521 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16523 #: git-send-email.perl:929 git-send-email.perl:937
16525 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16526 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16528 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16529 #. translation. The program will only accept English input
16531 #: git-send-email.perl:941
16532 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16533 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16535 #: git-send-email.perl:1262
16537 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16538 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16540 #: git-send-email.perl:1337
16542 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16543 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16544 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16545 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16546 " configuration setting.\n"
16548 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16549 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16550 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16553 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16554 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16555 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16556 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16557 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16559 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16560 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16561 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16564 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16565 #. translation. The program will only accept English input
16567 #: git-send-email.perl:1352
16568 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16569 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16571 #: git-send-email.perl:1355
16572 msgid "Send this email reply required"
16573 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16575 #: git-send-email.perl:1381
16576 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16577 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16579 #: git-send-email.perl:1428
16581 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16582 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16584 #: git-send-email.perl:1433 git-send-email.perl:1437
16586 msgid "STARTTLS failed! %s"
16587 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16589 #: git-send-email.perl:1447
16590 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16592 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16595 #: git-send-email.perl:1465
16597 msgid "Failed to send %s\n"
16598 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16600 #: git-send-email.perl:1468
16602 msgid "Dry-Sent %s\n"
16603 msgstr "Thử gửi %s\n"
16605 #: git-send-email.perl:1468
16610 #: git-send-email.perl:1470
16611 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16612 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16614 #: git-send-email.perl:1470
16615 msgid "OK. Log says:\n"
16616 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16618 #: git-send-email.perl:1482
16622 #: git-send-email.perl:1485
16623 msgid "Result: OK\n"
16624 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16626 #: git-send-email.perl:1498
16628 msgid "can't open file %s"
16629 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16631 #: git-send-email.perl:1545 git-send-email.perl:1565
16633 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16634 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16636 #: git-send-email.perl:1551
16638 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16639 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16641 #: git-send-email.perl:1599
16643 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16644 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16646 #: git-send-email.perl:1624
16648 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16649 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16651 #: git-send-email.perl:1730
16653 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16654 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16656 #: git-send-email.perl:1737
16658 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16659 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16661 #: git-send-email.perl:1741
16663 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16664 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16666 #: git-send-email.perl:1768
16667 msgid "cannot send message as 7bit"
16668 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16670 #: git-send-email.perl:1776
16671 msgid "invalid transfer encoding"
16672 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16674 #: git-send-email.perl:1814 git-send-email.perl:1865 git-send-email.perl:1875
16676 msgid "unable to open %s: %s\n"
16677 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16679 #: git-send-email.perl:1817
16681 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16682 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16684 #: git-send-email.perl:1833
16686 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16687 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16689 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16690 #: git-send-email.perl:1837
16692 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16693 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16696 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
16697 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
16699 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
16700 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
16702 #~ msgid "unable to open '%s' for writing"
16703 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
16705 #~ msgid "could not truncate '%s'"
16706 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
16708 #~ msgid "could not finish '%s'"
16709 #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
16711 #~ msgid "could not write to %s"
16712 #~ msgstr "không thể ghi vào %s"
16714 #~ msgid "could not close %s"
16715 #~ msgstr "không thể đóng %s"
16717 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
16718 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
16720 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
16721 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
16723 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
16724 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
16726 #~ msgid "show ignored files"
16727 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
16729 #~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
16730 #~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
16732 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
16733 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
16735 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
16736 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
16739 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
16740 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
16742 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
16743 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
16744 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
16746 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
16747 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
16749 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
16750 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
16752 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
16754 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
16756 #~ msgid "change upstream info"
16757 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
16761 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
16765 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
16768 #~ msgid "basename"
16769 #~ msgstr "tên cơ sở"
16771 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
16772 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
16775 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
16776 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
16777 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
16780 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
16782 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
16784 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16785 #~ "\"git rebase --abort\"."
16788 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
16791 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
16792 #~ "dòng sau đây:\n"
16796 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
16799 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
16802 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
16803 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
16806 #~ msgid_plural "%"
16810 #~ msgid_plural "%s, %"
16811 #~ msgstr[0] "%s, %"
16813 #~ msgid "Could not open file '%s'"
16814 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16816 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16817 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16819 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16820 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16822 #~ msgid "Initial commit on "
16823 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16825 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16826 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16829 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16830 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
16832 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16834 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16837 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16838 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16840 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16841 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16844 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16846 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16847 #~ "coi là --only những đường dẫn"
16849 #~ msgid "default mode for recursion"
16850 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16852 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16853 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16855 #~ msgid "tag: tagging "
16856 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16858 #~ msgid "object of unknown type"
16859 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16861 #~ msgid "commit object"
16862 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16864 #~ msgid "tree object"
16865 #~ msgstr "đối tượng cây"
16867 #~ msgid "blob object"
16868 #~ msgstr "đối tượng blob"
16870 #~ msgid "other tag object"
16871 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16874 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16875 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16877 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16878 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16880 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16881 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16883 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16884 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16886 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16887 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16889 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16890 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16892 #~ msgid "[%s: gone]"
16893 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16898 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16899 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16901 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16902 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16904 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16905 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16907 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16908 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16910 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16911 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16913 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16914 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16916 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16917 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16919 #~ msgid "could not close file %s"
16920 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16922 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16923 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16925 #~ msgid "tag header too big."
16926 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16929 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16930 #~ "marked for discarding"
16932 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16933 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16935 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16937 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16939 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16940 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16943 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16944 #~ "uses a .git directory:"
16946 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16947 #~ "use a .git directory:"
16949 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16950 #~ "dùng một thư mục .git:"
16954 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16958 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16961 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16962 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16964 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16965 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16967 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16968 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16970 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16972 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16974 #~ msgid "Could not parse line %d."
16975 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16977 #~ msgid "Could not open %s"
16978 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16980 #~ msgid "Could not read %s."
16981 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16983 #~ msgid "Could not format %s."
16984 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16989 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16990 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16992 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16993 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16995 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16996 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16998 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
17000 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
17002 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
17004 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
17008 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
17010 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
17011 #~ "đơn vị không hợp lệ"
17014 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
17016 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
17017 #~ "đơn vị không hợp lệ"
17020 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
17022 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
17025 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
17027 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
17030 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
17031 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
17033 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
17034 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
17036 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
17037 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
17039 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
17040 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
17042 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
17043 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
17045 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
17046 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
17048 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
17049 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
17051 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
17052 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
17054 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
17055 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
17057 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
17058 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17060 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
17061 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17063 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
17064 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17066 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
17067 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17069 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
17070 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
17072 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
17073 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
17075 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
17076 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
17078 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
17079 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
17081 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
17082 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
17084 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
17085 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
17087 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
17088 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
17090 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
17091 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
17093 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
17094 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
17096 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
17097 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
17099 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
17100 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17102 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
17103 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17105 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
17106 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17108 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
17109 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17111 #~ msgid "could not run gpg."
17112 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
17114 #~ msgid "gpg did not accept the data"
17115 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
17117 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
17118 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
17120 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
17121 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
17123 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
17124 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
17126 #~ msgid "Error wrapping up %s"
17127 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
17129 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
17130 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
17132 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
17133 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
17135 #~ msgid "could not open %s for writing"
17136 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
17138 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
17139 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
17141 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
17142 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
17144 #~ msgid "could not write branch description template"
17145 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
17147 #~ msgid "corrupt index file"
17148 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
17150 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
17151 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
17153 #~ msgid "Checking connectivity... "
17154 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
17156 #~ msgid " (unable to update local ref)"
17157 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
17159 #~ msgid "Reinitialized existing"
17160 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
17162 #~ msgid "Initialized empty"
17163 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
17166 #~ msgstr " đã chia sẻ"
17168 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
17170 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17172 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
17173 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
17175 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
17176 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
17178 #~ msgid " and with remote"
17179 #~ msgstr " và với máy chủ"
17181 #~ msgid "removing '%s' failed"
17182 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
17184 #~ msgid "program error"
17185 #~ msgstr "lỗi chương trình"
17187 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
17188 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
17191 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
17193 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
17196 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
17199 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
17203 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
17206 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
17209 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
17210 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
17213 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17216 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
17219 #~ msgid "'%s': %s"
17220 #~ msgstr "“%s”: %s"
17222 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
17223 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
17225 #~ msgid " git branch -d %s\n"
17226 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
17228 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
17229 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
17231 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17232 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17234 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17236 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17239 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17240 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17242 #~ msgid "failed to remove: %s"
17243 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17245 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17246 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17249 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17250 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17252 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17253 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17255 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17257 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17259 #~ msgid "improper format entered align:%s"
17260 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17262 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17263 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17266 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17267 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17268 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17270 #~ " git config --global push.default matching\n"
17272 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17274 #~ " git config --global push.default simple\n"
17276 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17277 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17279 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17280 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17281 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17283 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17284 #~ "information.\n"
17285 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17286 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17288 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17289 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17290 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17292 #~ " git config --global push.default matching\n"
17294 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17297 #~ " git config --global push.default simple\n"
17299 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17300 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17302 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17303 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17304 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17306 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17307 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17309 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17311 #~ msgid "Could not append '%s'"
17312 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17314 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17315 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17317 #~ msgid "no such user"
17318 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17320 #~ msgid "Missing author: %s"
17321 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17323 #~ msgid "Testing "
17324 #~ msgstr "Đang thử"
17326 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17327 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17329 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17330 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17332 #~ msgid "some refs could not be read"
17333 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17335 #~ msgid "print only merged branches"
17336 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17338 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17339 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17341 #~ msgid "show usage"
17342 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17344 #~ msgid "insanely long template name %s"
17345 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17347 #~ msgid "insanely long symlink %s"
17348 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17350 #~ msgid "insanely long template path %s"
17351 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17353 #~ msgid "insane git directory %s"
17354 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17356 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17357 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17359 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17360 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17362 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17363 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17365 #~ msgid "sort tags"
17366 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17368 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17369 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17371 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17373 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17375 #~ msgid "false|true|preserve"
17376 #~ msgstr "false|true|preserve"
17378 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17379 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17381 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17382 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17384 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
17385 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17387 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17388 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17390 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17391 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17393 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17394 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17396 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17397 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17400 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
17401 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17402 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17404 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17405 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17406 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17407 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17410 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17411 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17413 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17414 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17416 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17417 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17420 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17421 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17422 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17424 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17425 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17427 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17430 #~ msgid "no branch specified"
17431 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17433 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17434 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17436 #~ msgid "prune .git/worktrees"
17437 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
17439 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17440 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17442 #~ msgid "No such branch: '%s'"
17443 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17445 #~ msgid "Could not create git link %s"
17446 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17448 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17449 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17451 #~ msgid "(detached from %s)"
17452 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17454 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
17455 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17457 #~ msgid "search also in ignored files"
17458 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17460 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17461 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17463 #~ msgid "no files added"
17464 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17470 #~ msgstr "kiểm tra"
17472 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
17473 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17475 #~ msgid "Failed to write ref"
17476 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17478 #~ msgid "commit has empty message"
17479 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17481 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17482 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17484 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
17485 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17487 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
17488 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17490 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17491 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17493 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
17494 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17496 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17497 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17500 #~ msgstr "id của khóa"
17502 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17503 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17508 #~ msgid ", behind "
17509 #~ msgstr ", đằng sau "
17511 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17512 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17514 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17515 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17517 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17518 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17520 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17521 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17523 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17524 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17527 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17528 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17530 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17532 #~ " git add %s :/\n"
17533 #~ " (or git add %s :/)\n"
17535 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17537 #~ " git add %s .\n"
17538 #~ " (or git add %s .)\n"
17540 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17543 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17545 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17547 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17549 #~ " git add %s :/\n"
17550 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
17552 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17554 #~ " git add %s .\n"
17555 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
17557 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17560 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17561 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17563 #~ "Paths like '%s' that are\n"
17564 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17566 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17567 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
17569 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17571 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17573 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17575 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17577 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17578 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17581 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17582 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17584 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17586 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17590 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17591 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17593 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17594 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17595 #~ "thêm chi tiết.\n"
17598 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17599 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17600 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17602 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17604 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17606 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17608 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17610 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17613 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17614 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17616 #~ msgid "deleted: %s"
17617 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17619 #~ msgid "modified: %s"
17620 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17622 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17623 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17625 #~ msgid "unmerged: %s"
17626 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17628 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17629 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17632 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17634 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17637 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17638 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17640 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17641 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17643 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17644 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17646 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17647 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17650 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17651 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17653 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17654 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17656 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17657 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17659 #~ msgid "show the HEAD reference"
17660 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17662 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17663 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17665 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17666 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17668 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17669 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17671 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17673 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17675 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17676 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17678 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17679 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17681 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17683 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17685 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17686 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17688 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17689 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17691 #~ msgid "bad object %s"
17692 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17694 #~ msgid "bogus committer info %s"
17695 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17697 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17698 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17700 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17701 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17703 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17704 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17709 #~ msgid "Not removing %s\n"
17710 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17712 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17713 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17715 #~ msgid " %d file changed"
17716 #~ msgid_plural " %d files changed"
17717 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17719 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17720 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17721 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17723 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17724 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17725 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17727 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17728 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17730 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17731 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17733 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17734 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17736 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17737 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17739 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17740 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17742 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17743 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17746 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17748 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17749 #~ "đổi các nhánh."
17751 #~ msgid "diff setup failed"
17752 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17754 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17755 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17757 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17758 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17760 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17761 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17763 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17764 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17766 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17767 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17772 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17774 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"