1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
9 "Project-Id-Version: git v2.10.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-15 22:43+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2016-08-27 09:12+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
117 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
118 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
121 msgid "git archive --list"
122 msgstr "git archive --list"
126 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
128 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
132 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
133 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
135 #: archive.c:344 builtin/add.c:139 builtin/add.c:435 builtin/rm.c:327
137 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
138 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
145 msgid "archive format"
146 msgstr "định dạng lưu trữ"
148 #: archive.c:430 builtin/log.c:1422
153 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
154 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
156 #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2553 builtin/blame.c:2554
157 #: builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
158 #: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:460
159 #: builtin/ls-files.c:463 builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
160 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
164 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
165 msgid "write the archive to this file"
166 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
169 msgid "read .gitattributes in working directory"
170 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
173 msgid "report archived files on stderr"
174 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
178 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
181 msgid "compress faster"
182 msgstr "nén nhanh hơn"
185 msgid "compress better"
189 msgid "list supported archive formats"
190 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
192 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
193 #: builtin/submodule--helper.c:832
197 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
198 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
199 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
201 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:483
205 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
206 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
207 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
210 msgid "Unexpected option --remote"
211 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
214 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
215 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
218 msgid "Unexpected option --output"
219 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
223 msgid "Unknown archive format '%s'"
224 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
228 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
229 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
233 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
234 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
236 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
237 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
241 msgid "Could not open file '%s'"
242 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
246 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
247 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
251 msgid "We cannot bisect more!\n"
252 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
256 msgid "Not a valid commit name %s"
257 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
262 "The merge base %s is bad.\n"
263 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
265 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
266 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
271 "The merge base %s is new.\n"
272 "The property has changed between %s and [%s].\n"
274 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
275 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
280 "The merge base %s is %s.\n"
281 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
283 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
284 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
289 "Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
290 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
291 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
293 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
294 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
295 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
300 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
301 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
302 "We continue anyway."
304 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
305 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
307 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
311 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
312 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
316 msgid "a %s revision is needed"
317 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
319 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
321 msgid "could not create file '%s'"
322 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
326 msgid "could not read file '%s'"
327 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
330 msgid "reading bisect refs failed"
331 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
335 msgid "%s was both %s and %s\n"
336 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
341 "No testable commit found.\n"
342 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
344 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
345 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
349 msgid "(roughly %d step)"
350 msgid_plural "(roughly %d steps)"
351 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
353 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
354 #. "(roughly %d steps)" translation
357 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
358 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
359 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
365 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
366 "the remote tracking information by invoking\n"
367 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
370 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
371 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
372 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
376 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
377 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
381 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
382 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
386 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
387 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
391 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
392 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
396 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
397 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
401 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
402 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
406 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
407 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
411 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
413 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
417 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
418 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
421 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
422 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
426 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
427 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
431 msgid "'%s' is not a valid branch name."
432 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
436 msgid "A branch named '%s' already exists."
437 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
440 msgid "Cannot force update the current branch."
441 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
445 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
447 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
452 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
453 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
458 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
459 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
460 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
462 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
463 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
464 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
467 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
468 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
469 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
471 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
472 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
473 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
477 msgid "Not a valid object name: '%s'."
478 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
482 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
483 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
487 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
488 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
492 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
493 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
497 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
498 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
502 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
503 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
507 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
508 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
510 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:778
512 msgid "could not open '%s'"
513 msgstr "không thể mở “%s”"
516 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
517 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
519 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:630 sequencer.c:1085
520 #: builtin/blame.c:2763 builtin/commit.c:1057 builtin/log.c:348
521 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1336 builtin/log.c:1659 builtin/log.c:1901
522 #: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
523 msgid "revision walk setup failed"
524 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
528 msgid "The bundle contains this ref:"
529 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
530 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
533 msgid "The bundle records a complete history."
534 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
538 msgid "The bundle requires this ref:"
539 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
540 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
543 msgid "Could not spawn pack-objects"
544 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
547 msgid "pack-objects died"
548 msgstr "đối tượng gói đã chết"
551 msgid "rev-list died"
552 msgstr "rev-list đã chết"
556 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
557 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
559 #: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1565 builtin/shortlog.c:273
561 msgid "unrecognized argument: %s"
562 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
565 msgid "Refusing to create empty bundle."
566 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
570 msgid "cannot create '%s'"
571 msgstr "không thể tạo “%s”"
574 msgid "index-pack died"
575 msgstr "mục lục gói đã chết"
579 msgid "invalid color value: %.*s"
580 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
582 #: commit.c:40 builtin/am.c:433 builtin/am.c:469 builtin/am.c:1505
585 msgid "could not parse %s"
586 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
590 msgid "%s %s is not a commit!"
591 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
593 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
594 msgid "memory exhausted"
599 msgid "bad config line %d in blob %s"
600 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
604 msgid "bad config line %d in file %s"
605 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
609 msgid "bad config line %d in standard input"
610 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
614 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
615 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
619 msgid "bad config line %d in command line %s"
620 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
624 msgid "bad config line %d in %s"
625 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
629 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': out of range"
631 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: nằm ngoài phạm vi cho phép"
635 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
636 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
640 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: out of range"
642 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: nằm ngoài phạm "
647 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
649 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
653 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: out of range"
655 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: nằm ngoài "
660 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
662 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị sai"
666 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: out of range"
668 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: giá "
669 "trị nằm ngoài phạm vi cho phép"
673 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
675 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: đơn "
681 "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: out of range"
683 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: nằm "
684 "ngoài phạm vi cho phép"
689 "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
691 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: đơn "
696 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: out of range"
698 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: nằm ngoài "
703 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
705 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
710 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: out of range"
712 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: nằm ngoài phạm vi "
717 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
719 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp lệ"
723 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
724 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
726 #: config.c:861 config.c:872
728 msgid "bad zlib compression level %d"
729 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
733 msgid "invalid mode for object creation: %s"
734 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
737 msgid "unable to parse command-line config"
738 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
741 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
742 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
746 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
747 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
751 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
752 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
756 msgid "%s has multiple values"
757 msgstr "%s có đa giá trị"
761 msgid "could not set '%s' to '%s'"
762 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
766 msgid "could not unset '%s'"
767 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
769 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
770 msgid "Checking connectivity"
771 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
774 msgid "Could not run 'git rev-list'"
775 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
778 msgid "failed write to rev-list"
779 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
782 msgid "failed to close rev-list's stdin"
783 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
786 msgid "in the future"
787 msgstr "trong tương lai"
791 msgid "%lu second ago"
792 msgid_plural "%lu seconds ago"
793 msgstr[0] "%lu giây trước"
797 msgid "%lu minute ago"
798 msgid_plural "%lu minutes ago"
799 msgstr[0] "%lu phút trước"
804 msgid_plural "%lu hours ago"
805 msgstr[0] "%lu giờ trước"
810 msgid_plural "%lu days ago"
811 msgstr[0] "%lu ngày trước"
816 msgid_plural "%lu weeks ago"
817 msgstr[0] "%lu tuần trước"
821 msgid "%lu month ago"
822 msgid_plural "%lu months ago"
823 msgstr[0] "%lu tháng trước"
828 msgid_plural "%lu years"
831 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
834 msgid "%s, %lu month ago"
835 msgid_plural "%s, %lu months ago"
836 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
838 #: date.c:156 date.c:161
841 msgid_plural "%lu years ago"
842 msgstr[0] "%lu năm trước"
844 #: diffcore-order.c:24
846 msgid "failed to read orderfile '%s'"
847 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
849 #: diffcore-rename.c:540
850 msgid "Performing inexact rename detection"
851 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
855 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
856 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
860 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
861 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
865 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
866 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
871 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
874 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
879 msgid "external diff died, stopping at %s"
880 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
883 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
884 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
889 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
892 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
897 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
898 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
901 msgid "failed to get kernel name and information"
902 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
905 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
906 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
908 #: gpg-interface.c:178
909 msgid "gpg failed to sign the data"
910 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
912 #: gpg-interface.c:208
913 msgid "could not create temporary file"
914 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
916 #: gpg-interface.c:210
918 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
919 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
923 msgid "'%s': unable to read %s"
924 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
926 #: grep.c:1809 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
928 msgid "failed to stat '%s'"
929 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
933 msgid "'%s': short read"
934 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
938 msgid "available git commands in '%s'"
939 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
942 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
943 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
946 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
947 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
952 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
953 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
955 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
956 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
959 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
960 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
965 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
966 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
968 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
969 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
973 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
974 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
978 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
979 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
981 #: help.c:404 help.c:470
987 "Did you mean one of these?"
990 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1000 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1002 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1003 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1004 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1005 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1006 "remove the file manually to continue."
1008 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1010 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1011 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1012 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1013 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1014 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1018 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1019 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1022 msgid "failed to read the cache"
1023 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1025 #: merge.c:94 builtin/am.c:1992 builtin/am.c:2027 builtin/checkout.c:375
1026 #: builtin/checkout.c:589 builtin/clone.c:732
1027 msgid "unable to write new index file"
1028 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1030 #: merge-recursive.c:212
1031 msgid "(bad commit)\n"
1032 msgstr "(commit sai)\n"
1034 #: merge-recursive.c:234
1036 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1037 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1039 #: merge-recursive.c:304
1040 msgid "error building trees"
1041 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1043 #: merge-recursive.c:723
1045 msgid "failed to create path '%s'%s"
1046 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1048 #: merge-recursive.c:734
1050 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1051 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1053 #: merge-recursive.c:748 merge-recursive.c:767
1054 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1055 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1057 #: merge-recursive.c:757
1059 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1060 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1062 #: merge-recursive.c:799
1064 msgid "cannot read object %s '%s'"
1065 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1067 #: merge-recursive.c:801
1069 msgid "blob expected for %s '%s'"
1070 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1072 #: merge-recursive.c:825
1074 msgid "failed to open '%s': %s"
1075 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1077 #: merge-recursive.c:836
1079 msgid "failed to symlink '%s': %s"
1080 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1082 #: merge-recursive.c:841
1084 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1085 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1087 #: merge-recursive.c:981
1088 msgid "Failed to execute internal merge"
1089 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1091 #: merge-recursive.c:985
1093 msgid "Unable to add %s to database"
1094 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1096 #: merge-recursive.c:1084 merge-recursive.c:1098
1099 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1102 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1103 "còn lại trong cây (tree)."
1105 #: merge-recursive.c:1090 merge-recursive.c:1103
1108 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1111 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1112 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
1114 #: merge-recursive.c:1146
1118 #: merge-recursive.c:1146
1122 #: merge-recursive.c:1203
1124 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1125 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1127 #: merge-recursive.c:1228
1130 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1131 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1133 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1134 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1136 #: merge-recursive.c:1233
1137 msgid " (left unresolved)"
1138 msgstr " (cần giải quyết)"
1140 #: merge-recursive.c:1295
1142 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
1144 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
1146 #: merge-recursive.c:1328
1148 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
1149 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
1151 #: merge-recursive.c:1534
1153 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
1155 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
1157 #: merge-recursive.c:1549
1159 msgid "Adding merged %s"
1160 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
1162 #: merge-recursive.c:1556 merge-recursive.c:1769
1164 msgid "Adding as %s instead"
1165 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
1167 #: merge-recursive.c:1613
1169 msgid "cannot read object %s"
1170 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
1172 #: merge-recursive.c:1616
1174 msgid "object %s is not a blob"
1175 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
1177 #: merge-recursive.c:1669
1181 #: merge-recursive.c:1669
1185 #: merge-recursive.c:1679
1189 #: merge-recursive.c:1686
1193 #: merge-recursive.c:1721
1195 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
1196 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
1198 #: merge-recursive.c:1735
1200 msgid "Auto-merging %s"
1201 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
1203 #: merge-recursive.c:1739 git-submodule.sh:919
1207 #: merge-recursive.c:1740
1209 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
1210 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
1212 #: merge-recursive.c:1834
1215 msgstr "Đang xóa %s"
1217 #: merge-recursive.c:1860
1218 msgid "file/directory"
1219 msgstr "tập-tin/thư-mục"
1221 #: merge-recursive.c:1866
1222 msgid "directory/file"
1223 msgstr "thư-mục/tập-tin"
1225 #: merge-recursive.c:1871
1227 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
1229 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
1232 #: merge-recursive.c:1880
1235 msgstr "Thêm \"%s\""
1237 #: merge-recursive.c:1917
1238 msgid "Already up-to-date!"
1239 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
1241 #: merge-recursive.c:1926
1243 msgid "merging of trees %s and %s failed"
1244 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
1246 #: merge-recursive.c:2009
1250 #: merge-recursive.c:2022
1252 msgid "found %u common ancestor:"
1253 msgid_plural "found %u common ancestors:"
1254 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
1256 #: merge-recursive.c:2061
1257 msgid "merge returned no commit"
1258 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
1260 #: merge-recursive.c:2124
1262 msgid "Could not parse object '%s'"
1263 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
1265 #: merge-recursive.c:2138 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
1266 msgid "Unable to write index."
1267 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
1270 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
1272 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
1275 #: notes-utils.c:100
1277 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
1278 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
1280 #: notes-utils.c:110
1282 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
1283 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
1285 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
1286 #. environment variable, the second %s is its value
1287 #: notes-utils.c:137
1289 msgid "Bad %s value: '%s'"
1290 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
1294 msgid "unable to parse object: %s"
1295 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
1297 #: parse-options.c:572
1301 #: parse-options.c:590
1304 msgstr "cách dùng: %s"
1306 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
1307 #. one in "usage: %s" translation
1308 #: parse-options.c:594
1313 #: parse-options.c:597
1318 #: parse-options.c:631
1322 #: parse-options-cb.c:108
1324 msgid "malformed object name '%s'"
1325 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
1329 msgid "Could not make %s writable by group"
1330 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
1333 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
1335 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
1339 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
1342 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
1343 "tả đường dẫn toàn cục khác"
1346 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
1347 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
1351 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
1352 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
1356 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
1357 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
1361 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
1362 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
1366 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
1367 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
1371 msgid "%s: '%s' is outside repository"
1372 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
1376 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
1377 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
1381 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1382 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1386 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1387 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1391 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1392 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1394 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1395 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1398 msgid "unable to parse --pretty format"
1399 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1405 #: read-cache.c:1281
1408 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1411 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1414 #: read-cache.c:1291
1417 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1420 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1423 #: refs.c:551 builtin/merge.c:840
1425 msgid "Could not open '%s' for writing"
1426 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1428 #: refs/files-backend.c:2534
1430 msgid "could not delete reference %s: %s"
1431 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
1433 #: refs/files-backend.c:2537
1435 msgid "could not delete references: %s"
1436 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
1438 #: refs/files-backend.c:2546
1440 msgid "could not remove reference %s"
1441 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
1445 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
1446 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
1450 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
1451 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
1455 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
1456 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
1460 msgid "%%(body) does not take arguments"
1461 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
1465 msgid "%%(subject) does not take arguments"
1466 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
1470 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
1471 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
1475 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
1476 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
1480 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
1481 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
1485 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
1486 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
1490 msgid "unrecognized position:%s"
1491 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
1495 msgid "unrecognized width:%s"
1496 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
1500 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
1501 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
1505 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
1506 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
1510 msgid "malformed field name: %.*s"
1511 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
1515 msgid "unknown field name: %.*s"
1516 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
1520 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
1521 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
1525 msgid "malformed format string %s"
1526 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
1529 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
1530 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
1534 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
1535 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
1537 #: ref-filter.c:1046
1539 msgid "unknown %.*s format %s"
1540 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
1542 #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
1544 msgid "missing object %s for %s"
1545 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
1547 #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
1549 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
1550 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
1552 #: ref-filter.c:1311
1554 msgid "malformed object at '%s'"
1555 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
1557 #: ref-filter.c:1373
1559 msgid "ignoring ref with broken name %s"
1560 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
1562 #: ref-filter.c:1378
1564 msgid "ignoring broken ref %s"
1565 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
1567 #: ref-filter.c:1651
1569 msgid "format: %%(end) atom missing"
1570 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
1572 #: ref-filter.c:1705
1574 msgid "malformed object name %s"
1575 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1579 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1580 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1584 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1585 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1589 msgid "%s tracks both %s and %s"
1590 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1593 msgid "Internal error"
1596 #: remote.c:1677 remote.c:1720
1597 msgid "HEAD does not point to a branch"
1598 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1602 msgid "no such branch: '%s'"
1603 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
1607 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
1608 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1612 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1614 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
1618 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
1619 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
1623 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
1624 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
1628 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
1629 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
1632 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
1633 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
1636 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
1637 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
1641 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1643 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1646 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1647 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1651 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1652 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1656 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1657 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1658 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1661 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1662 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1666 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1668 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1670 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
1674 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1675 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1680 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1681 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1683 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1684 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1686 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1687 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1688 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1691 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1693 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1697 msgid "your current branch appears to be broken"
1698 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
1702 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
1703 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
1706 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
1707 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
1710 msgid "open /dev/null failed"
1711 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1715 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1716 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1719 msgid "failed to sign the push certificate"
1720 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1723 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1724 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1728 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
1731 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
1735 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
1736 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
1739 msgid "the receiving end does not support push options"
1740 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
1744 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1745 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1747 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1748 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1752 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1753 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1754 "and commit the result with 'git commit'"
1756 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1757 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1758 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1760 #: sequencer.c:190 sequencer.c:841 sequencer.c:924
1762 msgid "Could not write to %s"
1763 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1765 #: sequencer.c:193 sequencer.c:843 sequencer.c:928
1767 msgid "Error wrapping up %s."
1768 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1771 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1772 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1775 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1776 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
1779 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1780 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1784 msgid "%s: fast-forward"
1785 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
1787 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1790 msgid "%s: Unable to write new index file"
1791 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1794 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1795 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
1798 msgid "Unable to update cache tree\n"
1799 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1803 msgid "Could not parse commit %s\n"
1804 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
1808 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1809 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1812 msgid "Your index file is unmerged."
1813 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1817 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1818 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1822 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1823 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1827 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1829 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1832 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1833 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1836 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1837 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1841 msgid "Cannot get commit message for %s"
1842 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1846 msgid "could not revert %s... %s"
1847 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
1851 msgid "could not apply %s... %s"
1852 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
1855 msgid "empty commit set passed"
1856 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1860 msgid "git %s: failed to read the index"
1861 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1865 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1866 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1869 msgid "Cannot revert during a another revert."
1870 msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
1873 msgid "Cannot revert during a cherry-pick."
1874 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
1877 msgid "Cannot cherry-pick during a revert."
1878 msgstr "Không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
1881 msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
1883 "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
1887 msgid "Could not parse line %d."
1888 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1891 msgid "No commits parsed."
1892 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1896 msgid "Could not open %s"
1897 msgstr "Không thể mở %s"
1901 msgid "Could not read %s."
1902 msgstr "Không thể đọc %s."
1906 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1907 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1911 msgid "Invalid key: %s"
1912 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1914 #: sequencer.c:793 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
1916 msgid "Invalid value for %s: %s"
1917 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1921 msgid "Malformed options sheet: %s"
1922 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1925 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1926 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1929 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1930 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1934 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1935 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1937 #: sequencer.c:862 sequencer.c:998
1938 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1939 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
1942 msgid "cannot resolve HEAD"
1943 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1945 #: sequencer.c:866 sequencer.c:900
1946 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1947 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1949 #: sequencer.c:886 builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:970
1951 msgid "cannot open %s"
1952 msgstr "không mở được “%s”"
1956 msgid "cannot read %s: %s"
1957 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1960 msgid "unexpected end of file"
1961 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1965 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1966 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1970 msgid "Could not format %s."
1971 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1975 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1976 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1980 msgid "%s: bad revision"
1981 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1984 msgid "Can't revert as initial commit"
1985 msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
1990 "%s: no such path in the working tree.\n"
1991 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
1993 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
1994 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
2000 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
2001 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2002 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2004 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
2006 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2007 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2012 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
2013 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
2014 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
2016 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
2017 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
2018 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
2020 #: setup.c:248 builtin/apply.c:3362 builtin/apply.c:3373 builtin/apply.c:3419
2022 msgid "failed to read %s"
2023 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
2027 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
2028 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
2031 msgid "unknown repository extensions found:"
2032 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
2036 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
2037 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
2039 #: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
2040 msgid "Cannot come back to cwd"
2041 msgstr "Không thể quay lại cwd"
2044 msgid "Unable to read current working directory"
2045 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
2050 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
2051 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
2053 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
2054 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
2059 msgid "Cannot change to '%s/..'"
2060 msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
2065 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
2066 "The owner of files must always have read and write permissions."
2068 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
2069 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
2072 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2073 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2077 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2078 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2082 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2084 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2088 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
2089 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
2090 "may be created by mistake. For example,\n"
2092 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
2094 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
2095 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
2096 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
2098 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
2099 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
2100 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
2102 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
2104 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
2106 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
2108 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
2110 #: submodule.c:64 submodule.c:98
2111 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
2113 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
2116 #: submodule.c:68 submodule.c:102
2118 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
2119 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
2123 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
2124 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
2128 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
2129 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
2132 msgid "staging updated .gitmodules failed"
2133 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
2136 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
2137 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
2139 #: submodule-config.c:358
2141 msgid "invalid value for %s"
2142 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
2146 msgid "running trailer command '%s' failed"
2147 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
2149 #: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
2152 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
2153 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
2155 #: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
2157 msgid "more than one %s"
2158 msgstr "nhiều hơn một %s"
2162 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
2163 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
2167 msgid "could not read input file '%s'"
2168 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
2171 msgid "could not read from stdin"
2172 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
2174 #: trailer.c:857 builtin/am.c:42
2176 msgid "could not stat %s"
2177 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
2181 msgid "file %s is not a regular file"
2182 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
2186 msgid "file %s is not writable by user"
2187 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
2190 msgid "could not open temporary file"
2191 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
2195 msgid "could not rename temporary file to %s"
2196 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
2200 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
2201 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
2205 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
2206 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
2211 "The following submodule paths contain changes that can\n"
2212 "not be found on any remote:\n"
2214 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
2215 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
2223 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2225 "or cd to the path and use\n"
2229 "to push them to a remote.\n"
2235 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
2237 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
2241 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
2248 #: transport-helper.c:1041
2250 msgid "Could not read ref %s"
2251 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
2253 #: unpack-trees.c:64
2256 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2257 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
2259 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2261 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
2264 #: unpack-trees.c:66
2267 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
2270 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2274 #: unpack-trees.c:69
2277 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2278 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
2280 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2282 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
2285 #: unpack-trees.c:71
2288 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
2291 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2295 #: unpack-trees.c:74
2298 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2299 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
2301 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2303 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
2305 #: unpack-trees.c:76
2308 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
2311 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2315 #: unpack-trees.c:81
2318 "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
2321 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
2325 #: unpack-trees.c:85
2328 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2329 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2331 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2333 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2335 #: unpack-trees.c:87
2338 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
2341 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
2345 #: unpack-trees.c:90
2348 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2349 "%%sPlease move or remove them before you merge."
2351 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2353 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2355 #: unpack-trees.c:92
2358 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
2361 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
2365 #: unpack-trees.c:95
2368 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2369 "%%sPlease move or remove them before you %s."
2371 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2372 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2374 #: unpack-trees.c:97
2377 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
2380 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
2383 #: unpack-trees.c:102
2386 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
2388 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
2390 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2392 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
2394 #: unpack-trees.c:104
2397 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
2401 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2405 #: unpack-trees.c:107
2408 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2409 "%%sPlease move or remove them before you merge."
2411 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2413 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
2415 #: unpack-trees.c:109
2418 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
2421 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2425 #: unpack-trees.c:112
2428 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2429 "%%sPlease move or remove them before you %s."
2431 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2433 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
2435 #: unpack-trees.c:114
2438 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
2441 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
2445 #: unpack-trees.c:121
2447 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
2448 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
2450 #: unpack-trees.c:124
2453 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
2456 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
2459 #: unpack-trees.c:126
2462 "The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
2466 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
2467 "nhật checkout rải rác:\n"
2470 #: unpack-trees.c:128
2473 "The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
2477 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
2478 "nhật checkout rải rác:\n"
2481 #: unpack-trees.c:205
2486 #: unpack-trees.c:237
2487 msgid "Checking out files"
2488 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
2491 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
2492 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
2494 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
2496 msgid "invalid %XX escape sequence"
2497 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
2500 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
2501 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
2504 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
2505 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
2508 msgid "invalid characters in host name"
2509 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
2511 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
2512 msgid "invalid port number"
2513 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
2516 msgid "invalid '..' path segment"
2517 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
2521 msgid "failed to read '%s'"
2522 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
2524 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
2526 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
2527 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
2529 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:778
2531 msgid "could not open '%s' for writing"
2532 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
2534 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:324 builtin/am.c:771
2535 #: builtin/am.c:859 builtin/commit.c:1712 builtin/merge.c:1029
2536 #: builtin/pull.c:407
2538 msgid "could not open '%s' for reading"
2539 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
2541 #: wrapper.c:605 wrapper.c:626
2543 msgid "unable to access '%s'"
2544 msgstr "không thể truy cập “%s”"
2547 msgid "unable to get current working directory"
2548 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
2552 msgid "could not write to %s"
2553 msgstr "không thể ghi vào %s"
2557 msgid "could not close %s"
2558 msgstr "không thể đóng %s"
2561 msgid "Unmerged paths:"
2562 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
2564 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
2566 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
2567 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2569 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
2570 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
2571 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
2574 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
2575 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2577 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
2578 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
2580 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
2581 "cần được giải quyết)"
2584 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
2585 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
2587 #: wt-status.c:198 wt-status.c:882
2588 msgid "Changes to be committed:"
2589 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
2591 #: wt-status.c:216 wt-status.c:891
2592 msgid "Changes not staged for commit:"
2593 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
2596 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
2597 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
2600 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
2602 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
2606 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
2608 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
2612 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
2614 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
2615 "chữa trong mô-đun-con)"
2619 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
2621 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
2624 msgid "both deleted:"
2625 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
2628 msgid "added by us:"
2629 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
2632 msgid "deleted by them:"
2633 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
2636 msgid "added by them:"
2637 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
2640 msgid "deleted by us:"
2641 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
2645 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
2648 msgid "both modified:"
2649 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
2653 msgstr "tập tin mới:"
2669 msgstr "đã đổi tên:"
2677 msgstr "không hiểu:"
2681 msgstr "chưa hòa trộn:"
2684 msgid "new commits, "
2685 msgstr "lần chuyển giao mới, "
2688 msgid "modified content, "
2689 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
2692 msgid "untracked content, "
2693 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
2696 msgid "Submodules changed but not updated:"
2697 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
2700 msgid "Submodule changes to be committed:"
2701 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
2705 "Do not touch the line above.\n"
2706 "Everything below will be removed."
2708 "Không động đến đường ở trên.\n"
2709 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
2712 msgid "You have unmerged paths."
2713 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
2716 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
2717 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
2720 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
2721 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
2724 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
2725 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
2728 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
2729 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
2732 msgid "You are in the middle of an am session."
2733 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
2736 msgid "The current patch is empty."
2737 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
2740 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
2741 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
2744 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
2745 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
2748 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
2749 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
2752 msgid "No commands done."
2753 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
2757 msgid "Last command done (%d command done):"
2758 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
2759 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
2763 msgid " (see more in file %s)"
2764 msgstr " (xem thêm trong %s)"
2767 msgid "No commands remaining."
2768 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
2772 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
2773 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
2774 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
2777 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
2778 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
2782 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
2783 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2786 msgid "You are currently rebasing."
2787 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
2790 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
2792 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
2795 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
2796 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
2799 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
2801 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
2804 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
2806 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
2812 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2814 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
2815 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
2818 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
2820 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
2824 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
2826 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
2827 "rebase --continue\")"
2831 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
2833 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
2834 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
2837 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
2838 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
2841 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
2842 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
2846 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
2848 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
2849 "lòng về những thay đổi của mình)"
2853 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
2854 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
2857 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
2859 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
2862 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
2864 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
2868 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
2869 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
2873 msgid "You are currently reverting commit %s."
2874 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
2877 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
2878 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2881 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
2883 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
2886 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
2887 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
2891 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
2893 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
2897 msgid "You are currently bisecting."
2898 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
2901 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
2902 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
2906 msgstr "Trên nhánh "
2909 msgid "interactive rebase in progress; onto "
2910 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
2913 msgid "rebase in progress; onto "
2914 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
2917 msgid "HEAD detached at "
2918 msgstr "HEAD được tách rời tại "
2921 msgid "HEAD detached from "
2922 msgstr "HEAD được tách rời từ "
2925 msgid "Not currently on any branch."
2926 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
2929 msgid "Initial commit"
2930 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
2933 msgid "Untracked files"
2934 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
2937 msgid "Ignored files"
2938 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
2943 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
2944 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
2945 "new files yourself (see 'git help status')."
2947 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
2949 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
2950 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
2954 msgid "Untracked files not listed%s"
2955 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
2958 msgid " (use -u option to show untracked files)"
2959 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
2963 msgstr "Không có thay đổi nào"
2967 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
2969 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
2970 "\"git commit -a\")\n"
2974 msgid "no changes added to commit\n"
2975 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
2980 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
2983 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2984 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
2988 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
2990 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
2991 "theo dõi hiện diện\n"
2995 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
2997 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
2998 "đưa vào theo dõi)\n"
3000 #: wt-status.c:1554 wt-status.c:1559
3002 msgid "nothing to commit\n"
3003 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
3007 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
3009 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
3013 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
3014 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
3017 msgid "Initial commit on "
3018 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
3021 msgid "HEAD (no branch)"
3022 msgstr "HEAD (không nhánh)"
3028 #: wt-status.c:1703 wt-status.c:1711
3032 #: wt-status.c:1706 wt-status.c:1709
3034 msgstr "phía trước "
3036 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
3038 msgid "failed to unlink '%s'"
3039 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
3042 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
3043 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
3047 msgid "unexpected diff status %c"
3048 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
3050 #: builtin/add.c:71 builtin/commit.c:281
3051 msgid "updating files failed"
3052 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
3056 msgid "remove '%s'\n"
3057 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
3059 #: builtin/add.c:136
3060 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
3062 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
3064 #: builtin/add.c:196 builtin/rev-parse.c:811
3065 msgid "Could not read the index"
3066 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
3068 #: builtin/add.c:207
3070 msgid "Could not open '%s' for writing."
3071 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
3073 #: builtin/add.c:211
3074 msgid "Could not write patch"
3075 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
3077 #: builtin/add.c:214
3078 msgid "editing patch failed"
3079 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
3081 #: builtin/add.c:217
3083 msgid "Could not stat '%s'"
3084 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
3086 #: builtin/add.c:219
3087 msgid "Empty patch. Aborted."
3088 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
3090 #: builtin/add.c:224
3092 msgid "Could not apply '%s'"
3093 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
3095 #: builtin/add.c:234
3096 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
3098 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
3101 #: builtin/add.c:253 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:113 builtin/mv.c:111
3102 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:521
3103 #: builtin/remote.c:1327 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
3107 #: builtin/add.c:254 builtin/apply.c:4854 builtin/check-ignore.c:19
3108 #: builtin/commit.c:1334 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:593
3109 #: builtin/log.c:1852 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
3113 #: builtin/add.c:256
3114 msgid "interactive picking"
3115 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
3117 #: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286
3118 msgid "select hunks interactively"
3119 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
3121 #: builtin/add.c:258
3122 msgid "edit current diff and apply"
3123 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
3125 #: builtin/add.c:259
3126 msgid "allow adding otherwise ignored files"
3127 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
3129 #: builtin/add.c:260
3130 msgid "update tracked files"
3131 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
3133 #: builtin/add.c:261
3134 msgid "record only the fact that the path will be added later"
3135 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
3137 #: builtin/add.c:262
3138 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
3140 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
3143 #: builtin/add.c:265
3144 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
3146 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
3148 #: builtin/add.c:267
3149 msgid "don't add, only refresh the index"
3150 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
3152 #: builtin/add.c:268
3153 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
3154 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
3156 #: builtin/add.c:269
3157 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
3159 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
3161 #: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:958
3165 #: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:959
3166 msgid "override the executable bit of the listed files"
3167 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
3169 #: builtin/add.c:292
3171 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
3172 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
3174 #: builtin/add.c:300
3175 msgid "adding files failed"
3176 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
3178 #: builtin/add.c:336
3179 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
3180 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
3182 #: builtin/add.c:343
3183 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
3184 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
3186 #: builtin/add.c:352
3188 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
3189 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
3191 #: builtin/add.c:367
3193 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
3194 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
3196 #: builtin/add.c:368
3198 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
3199 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
3201 #: builtin/add.c:373 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
3202 #: builtin/checkout.c:473 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:340
3203 #: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
3204 #: builtin/submodule--helper.c:240
3205 msgid "index file corrupt"
3206 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3208 #: builtin/add.c:454 builtin/apply.c:4784 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
3209 msgid "Unable to write new index file"
3210 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3212 #: builtin/am.c:257 builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1032
3214 msgid "could not read '%s'"
3215 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3218 msgid "could not parse author script"
3219 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
3223 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
3224 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
3226 #: builtin/am.c:544 builtin/notes.c:301
3228 msgid "Malformed input line: '%s'."
3229 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
3231 #: builtin/am.c:581 builtin/notes.c:316
3233 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3234 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
3237 msgid "fseek failed"
3238 msgstr "fseek gặp lỗi"
3242 msgid "could not parse patch '%s'"
3243 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
3246 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
3247 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
3250 msgid "invalid timestamp"
3251 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
3253 #: builtin/am.c:902 builtin/am.c:910
3254 msgid "invalid Date line"
3255 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
3258 msgid "invalid timezone offset"
3259 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
3262 msgid "Patch format detection failed."
3263 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
3265 #: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:380
3267 msgid "failed to create directory '%s'"
3268 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3270 #: builtin/am.c:1005
3271 msgid "Failed to split patches."
3272 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
3274 #: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:366
3275 msgid "unable to write index file"
3276 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
3278 #: builtin/am.c:1188
3280 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
3281 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
3283 #: builtin/am.c:1189
3285 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
3287 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
3289 #: builtin/am.c:1190
3291 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
3292 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
3294 #: builtin/am.c:1328
3295 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
3296 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
3298 #: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1543
3300 msgid "invalid ident line: %s"
3301 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
3303 #: builtin/am.c:1429
3305 msgid "unable to parse commit %s"
3306 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3308 #: builtin/am.c:1602
3309 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
3310 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
3312 #: builtin/am.c:1604
3313 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
3315 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
3317 #: builtin/am.c:1623
3319 "Did you hand edit your patch?\n"
3320 "It does not apply to blobs recorded in its index."
3322 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
3323 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
3325 #: builtin/am.c:1629
3326 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
3327 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
3329 #: builtin/am.c:1654
3330 msgid "Failed to merge in the changes."
3331 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
3333 #: builtin/am.c:1679 builtin/merge.c:628
3334 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3335 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3337 #: builtin/am.c:1686
3338 msgid "applying to an empty history"
3339 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
3341 #: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:798
3342 #: builtin/merge.c:823
3343 msgid "failed to write commit object"
3344 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3346 #: builtin/am.c:1731 builtin/am.c:1735
3348 msgid "cannot resume: %s does not exist."
3349 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
3351 #: builtin/am.c:1751
3352 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
3354 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
3356 #: builtin/am.c:1756
3357 msgid "Commit Body is:"
3358 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
3360 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
3361 #. in your translation. The program will only accept English
3362 #. input at this point.
3364 #: builtin/am.c:1766
3365 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
3367 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
3370 #: builtin/am.c:1816
3372 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
3373 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
3375 #: builtin/am.c:1853 builtin/am.c:1925
3377 msgid "Applying: %.*s"
3378 msgstr "Áp dụng: %.*s"
3380 #: builtin/am.c:1869
3381 msgid "No changes -- Patch already applied."
3382 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
3384 #: builtin/am.c:1877
3386 msgid "Patch failed at %s %.*s"
3387 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
3389 #: builtin/am.c:1883
3391 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
3392 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
3394 #: builtin/am.c:1928
3396 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
3397 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
3398 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
3400 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
3401 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
3402 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
3405 #: builtin/am.c:1935
3407 "You still have unmerged paths in your index.\n"
3408 "Did you forget to use 'git add'?"
3410 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
3411 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
3413 #: builtin/am.c:2043 builtin/am.c:2047 builtin/am.c:2059 builtin/reset.c:308
3414 #: builtin/reset.c:316
3416 msgid "Could not parse object '%s'."
3417 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
3419 #: builtin/am.c:2095
3420 msgid "failed to clean index"
3421 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
3423 #: builtin/am.c:2129
3425 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
3426 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
3428 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
3429 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
3431 #: builtin/am.c:2192
3433 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
3434 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
3436 #: builtin/am.c:2225
3437 msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
3438 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
3440 #: builtin/am.c:2226
3441 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
3442 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
3444 #: builtin/am.c:2232
3445 msgid "run interactively"
3446 msgstr "chạy kiểu tương tác"
3448 #: builtin/am.c:2234
3449 msgid "historical option -- no-op"
3450 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
3452 #: builtin/am.c:2236
3453 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
3454 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
3456 #: builtin/am.c:2237 builtin/init-db.c:481 builtin/prune-packed.c:57
3457 #: builtin/repack.c:172
3461 #: builtin/am.c:2239
3462 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
3463 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
3465 #: builtin/am.c:2242
3466 msgid "recode into utf8 (default)"
3467 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
3469 #: builtin/am.c:2244
3470 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
3471 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
3473 #: builtin/am.c:2246
3474 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
3475 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
3477 #: builtin/am.c:2248
3478 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
3479 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
3481 #: builtin/am.c:2250
3482 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
3483 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
3485 #: builtin/am.c:2253
3486 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
3488 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
3490 #: builtin/am.c:2256
3491 msgid "strip everything before a scissors line"
3492 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
3494 #: builtin/am.c:2257 builtin/apply.c:4837
3498 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
3499 #: builtin/am.c:2270 builtin/am.c:2273 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
3500 #: builtin/am.c:2285
3501 msgid "pass it through git-apply"
3502 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
3504 #: builtin/am.c:2266 builtin/apply.c:4861
3508 #: builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/apply.c:4799
3509 #: builtin/apply.c:4802 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:96
3510 #: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
3511 #: builtin/submodule--helper.c:402 builtin/submodule--helper.c:482
3512 #: builtin/submodule--helper.c:485 builtin/submodule--helper.c:823
3513 #: builtin/submodule--helper.c:826
3517 #: builtin/am.c:2275 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
3518 #: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
3519 #: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 builtin/show-branch.c:645
3520 #: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
3521 #: parse-options.h:134 parse-options.h:244
3525 #: builtin/am.c:2278 builtin/apply.c:4805
3529 #: builtin/am.c:2281 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
3530 #: builtin/tag.c:372
3534 #: builtin/am.c:2282
3535 msgid "format the patch(es) are in"
3536 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
3538 #: builtin/am.c:2288
3539 msgid "override error message when patch failure occurs"
3540 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
3542 #: builtin/am.c:2290
3543 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
3544 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
3546 #: builtin/am.c:2293
3547 msgid "synonyms for --continue"
3548 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
3550 #: builtin/am.c:2296
3551 msgid "skip the current patch"
3552 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
3554 #: builtin/am.c:2299
3555 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
3556 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
3558 #: builtin/am.c:2303
3559 msgid "lie about committer date"
3560 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
3562 #: builtin/am.c:2305
3563 msgid "use current timestamp for author date"
3564 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
3566 #: builtin/am.c:2307 builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229
3567 #: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
3571 #: builtin/am.c:2308
3572 msgid "GPG-sign commits"
3573 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
3575 #: builtin/am.c:2311
3576 msgid "(internal use for git-rebase)"
3577 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
3579 #: builtin/am.c:2326
3581 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
3582 "it will be removed. Please do not use it anymore."
3584 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
3585 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
3587 #: builtin/am.c:2333
3588 msgid "failed to read the index"
3589 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3591 #: builtin/am.c:2348
3593 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
3594 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
3596 #: builtin/am.c:2372
3599 "Stray %s directory found.\n"
3600 "Use \"git am --abort\" to remove it."
3602 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
3603 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
3605 #: builtin/am.c:2378
3606 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
3607 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
3609 #: builtin/apply.c:122
3610 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
3611 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
3613 #: builtin/apply.c:153
3615 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
3616 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
3618 #: builtin/apply.c:169
3620 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
3621 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
3623 #: builtin/apply.c:854
3625 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
3627 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
3630 #: builtin/apply.c:863
3632 msgid "regexec returned %d for input: %s"
3633 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
3635 #: builtin/apply.c:947
3637 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
3638 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
3640 #: builtin/apply.c:984
3642 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
3644 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
3646 #: builtin/apply.c:989
3648 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
3649 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
3651 #: builtin/apply.c:990
3653 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
3654 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
3656 #: builtin/apply.c:995
3658 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
3659 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
3661 #: builtin/apply.c:1489
3663 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
3664 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
3666 #: builtin/apply.c:1550
3668 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
3669 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
3671 #: builtin/apply.c:1567
3674 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3675 "component (line %d)"
3677 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
3678 "components (line %d)"
3680 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
3681 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
3683 #: builtin/apply.c:1743
3684 msgid "new file depends on old contents"
3685 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
3687 #: builtin/apply.c:1745
3688 msgid "deleted file still has contents"
3689 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
3691 #: builtin/apply.c:1774
3693 msgid "corrupt patch at line %d"
3694 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
3696 #: builtin/apply.c:1810
3698 msgid "new file %s depends on old contents"
3699 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
3701 #: builtin/apply.c:1812
3703 msgid "deleted file %s still has contents"
3704 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
3706 #: builtin/apply.c:1815
3708 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
3709 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
3711 #: builtin/apply.c:1962
3713 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
3714 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
3716 #: builtin/apply.c:1999
3718 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
3719 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
3721 #: builtin/apply.c:2154
3723 msgid "patch with only garbage at line %d"
3724 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
3726 #: builtin/apply.c:2244
3728 msgid "unable to read symlink %s"
3729 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
3731 #: builtin/apply.c:2248
3733 msgid "unable to open or read %s"
3734 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
3736 #: builtin/apply.c:2901
3738 msgid "invalid start of line: '%c'"
3739 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
3741 #: builtin/apply.c:3020
3743 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
3744 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
3745 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
3747 #: builtin/apply.c:3032
3749 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
3750 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
3752 #: builtin/apply.c:3038
3755 "while searching for:\n"
3758 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
3761 #: builtin/apply.c:3060
3763 msgid "missing binary patch data for '%s'"
3764 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
3766 #: builtin/apply.c:3163
3768 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
3769 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
3771 #: builtin/apply.c:3169
3773 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
3775 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
3778 #: builtin/apply.c:3190
3780 msgid "patch failed: %s:%ld"
3781 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
3783 #: builtin/apply.c:3314
3785 msgid "cannot checkout %s"
3786 msgstr "không thể lấy ra %s"
3788 #: builtin/apply.c:3370
3790 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
3791 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3793 #: builtin/apply.c:3399 builtin/apply.c:3630
3795 msgid "path %s has been renamed/deleted"
3796 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
3798 #: builtin/apply.c:3482 builtin/apply.c:3644
3800 msgid "%s: does not exist in index"
3801 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
3803 #: builtin/apply.c:3486 builtin/apply.c:3636 builtin/apply.c:3658
3808 #: builtin/apply.c:3491 builtin/apply.c:3652
3810 msgid "%s: does not match index"
3811 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
3813 #: builtin/apply.c:3597
3814 msgid "removal patch leaves file contents"
3815 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
3817 #: builtin/apply.c:3669
3819 msgid "%s: wrong type"
3820 msgstr "%s: sai kiểu"
3822 #: builtin/apply.c:3671
3824 msgid "%s has type %o, expected %o"
3825 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
3827 #: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3824
3829 msgid "invalid path '%s'"
3830 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
3832 #: builtin/apply.c:3879
3834 msgid "%s: already exists in index"
3835 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
3837 #: builtin/apply.c:3882
3839 msgid "%s: already exists in working directory"
3840 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
3842 #: builtin/apply.c:3902
3844 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
3845 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
3847 #: builtin/apply.c:3907
3849 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
3850 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
3852 #: builtin/apply.c:3927
3854 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
3855 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
3857 #: builtin/apply.c:3931
3859 msgid "%s: patch does not apply"
3860 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
3862 #: builtin/apply.c:3945
3864 msgid "Checking patch %s..."
3865 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
3867 #: builtin/apply.c:4038 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
3869 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
3870 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
3872 #: builtin/apply.c:4182
3874 msgid "unable to remove %s from index"
3875 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
3877 #: builtin/apply.c:4215
3879 msgid "corrupt patch for submodule %s"
3880 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
3882 #: builtin/apply.c:4219
3884 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
3885 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
3887 #: builtin/apply.c:4224
3889 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
3890 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
3892 #: builtin/apply.c:4227 builtin/apply.c:4340
3894 msgid "unable to add cache entry for %s"
3895 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
3897 #: builtin/apply.c:4260
3899 msgid "closing file '%s'"
3900 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
3902 #: builtin/apply.c:4313
3904 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
3905 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
3907 #: builtin/apply.c:4403
3909 msgid "Applied patch %s cleanly."
3910 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
3912 #: builtin/apply.c:4411
3913 msgid "internal error"
3916 #: builtin/apply.c:4414
3918 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
3919 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
3920 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
3922 #: builtin/apply.c:4424
3924 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
3925 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
3927 #: builtin/apply.c:4432
3929 msgid "cannot open %s: %s"
3930 msgstr "không thể mở %s: %s"
3932 #: builtin/apply.c:4445
3934 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
3935 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
3937 #: builtin/apply.c:4448
3939 msgid "Rejected hunk #%d."
3940 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
3942 #: builtin/apply.c:4537
3944 msgid "Skipped patch '%s'."
3945 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
3947 #: builtin/apply.c:4545
3948 msgid "unrecognized input"
3949 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
3951 #: builtin/apply.c:4556
3952 msgid "unable to read index file"
3953 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
3955 #: builtin/apply.c:4701
3956 msgid "--3way outside a repository"
3957 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
3959 #: builtin/apply.c:4709
3960 msgid "--index outside a repository"
3961 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
3963 #: builtin/apply.c:4712
3964 msgid "--cached outside a repository"
3965 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
3967 #: builtin/apply.c:4745
3969 msgid "can't open patch '%s'"
3970 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
3972 #: builtin/apply.c:4760
3974 msgid "squelched %d whitespace error"
3975 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
3976 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
3978 #: builtin/apply.c:4766 builtin/apply.c:4776
3980 msgid "%d line adds whitespace errors."
3981 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
3982 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
3984 #: builtin/apply.c:4800
3985 msgid "don't apply changes matching the given path"
3986 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3988 #: builtin/apply.c:4803
3989 msgid "apply changes matching the given path"
3990 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
3992 #: builtin/apply.c:4806
3993 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
3994 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
3996 #: builtin/apply.c:4809
3997 msgid "ignore additions made by the patch"
3998 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
4000 #: builtin/apply.c:4811
4001 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
4003 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
4005 #: builtin/apply.c:4815
4006 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
4008 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
4010 #: builtin/apply.c:4817
4011 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
4012 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
4014 #: builtin/apply.c:4819
4015 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
4016 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
4018 #: builtin/apply.c:4821
4019 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
4020 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
4022 #: builtin/apply.c:4823
4023 msgid "apply a patch without touching the working tree"
4024 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
4026 #: builtin/apply.c:4825
4027 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
4028 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
4030 #: builtin/apply.c:4827
4031 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
4033 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
4035 #: builtin/apply.c:4829
4036 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
4037 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
4039 #: builtin/apply.c:4831
4040 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
4042 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
4044 #: builtin/apply.c:4834 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:426
4045 msgid "paths are separated with NUL character"
4046 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
4048 #: builtin/apply.c:4836
4049 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
4050 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
4052 #: builtin/apply.c:4838
4053 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
4054 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
4056 #: builtin/apply.c:4841 builtin/apply.c:4844
4057 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
4058 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
4060 #: builtin/apply.c:4847
4061 msgid "apply the patch in reverse"
4062 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
4064 #: builtin/apply.c:4849
4065 msgid "don't expect at least one line of context"
4066 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
4068 #: builtin/apply.c:4851
4069 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
4070 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
4072 #: builtin/apply.c:4853
4073 msgid "allow overlapping hunks"
4074 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
4076 #: builtin/apply.c:4856
4077 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
4079 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
4081 #: builtin/apply.c:4859
4082 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
4083 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
4085 #: builtin/apply.c:4862
4086 msgid "prepend <root> to all filenames"
4087 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
4089 #: builtin/archive.c:17
4091 msgid "could not create archive file '%s'"
4092 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4094 #: builtin/archive.c:20
4095 msgid "could not redirect output"
4096 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4098 #: builtin/archive.c:37
4099 msgid "git archive: Remote with no URL"
4100 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4102 #: builtin/archive.c:58
4103 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4104 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4106 #: builtin/archive.c:61
4108 msgid "git archive: NACK %s"
4109 msgstr "git archive: NACK %s"
4111 #: builtin/archive.c:63
4113 msgid "remote error: %s"
4114 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4116 #: builtin/archive.c:64
4117 msgid "git archive: protocol error"
4118 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4120 #: builtin/archive.c:68
4121 msgid "git archive: expected a flush"
4122 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4124 #: builtin/bisect--helper.c:7
4125 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4126 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4128 #: builtin/bisect--helper.c:17
4129 msgid "perform 'git bisect next'"
4130 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4132 #: builtin/bisect--helper.c:19
4133 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4135 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4137 #: builtin/blame.c:33
4138 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4139 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4141 #: builtin/blame.c:38
4142 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4143 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4145 #: builtin/blame.c:1781
4146 msgid "Blaming lines"
4147 msgstr "Các dòng blame"
4149 #: builtin/blame.c:2536
4150 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4151 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4153 #: builtin/blame.c:2537
4154 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4156 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4158 #: builtin/blame.c:2538
4159 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4160 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4162 #: builtin/blame.c:2539
4163 msgid "Show work cost statistics"
4164 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4166 #: builtin/blame.c:2540
4167 msgid "Force progress reporting"
4168 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4170 #: builtin/blame.c:2541
4171 msgid "Show output score for blame entries"
4172 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4174 #: builtin/blame.c:2542
4175 msgid "Show original filename (Default: auto)"
4176 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4178 #: builtin/blame.c:2543
4179 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4180 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4182 #: builtin/blame.c:2544
4183 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4184 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4186 #: builtin/blame.c:2545
4187 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4188 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4190 #: builtin/blame.c:2546
4191 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4192 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4194 #: builtin/blame.c:2547
4195 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4196 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4198 #: builtin/blame.c:2548
4199 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4200 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4202 #: builtin/blame.c:2549
4203 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4204 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4206 #: builtin/blame.c:2550
4207 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4208 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4210 #: builtin/blame.c:2551
4211 msgid "Ignore whitespace differences"
4212 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4214 #: builtin/blame.c:2552
4215 msgid "Spend extra cycles to find better match"
4216 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4218 #: builtin/blame.c:2553
4219 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4221 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4223 #: builtin/blame.c:2554
4224 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4225 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4227 #: builtin/blame.c:2555 builtin/blame.c:2556
4231 #: builtin/blame.c:2555
4232 msgid "Find line copies within and across files"
4233 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4235 #: builtin/blame.c:2556
4236 msgid "Find line movements within and across files"
4237 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
4239 #: builtin/blame.c:2557
4243 #: builtin/blame.c:2557
4244 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
4245 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
4247 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
4248 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
4249 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
4250 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
4251 #. relative timestamps, but your language may need more or
4252 #. fewer display columns.
4253 #: builtin/blame.c:2649
4254 msgid "4 years, 11 months ago"
4255 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
4257 #: builtin/branch.c:26
4258 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4259 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
4261 #: builtin/branch.c:27
4262 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
4263 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
4265 #: builtin/branch.c:28
4266 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
4267 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
4269 #: builtin/branch.c:29
4270 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
4271 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
4273 #: builtin/branch.c:30
4274 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
4275 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
4277 #: builtin/branch.c:143
4280 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
4281 " '%s', but not yet merged to HEAD."
4283 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
4284 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
4286 #: builtin/branch.c:147
4289 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
4290 " '%s', even though it is merged to HEAD."
4292 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
4293 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
4295 #: builtin/branch.c:161
4297 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
4298 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
4300 #: builtin/branch.c:165
4303 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
4304 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
4306 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
4307 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
4309 #: builtin/branch.c:178
4310 msgid "Update of config-file failed"
4311 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4313 #: builtin/branch.c:206
4314 msgid "cannot use -a with -d"
4315 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
4317 #: builtin/branch.c:212
4318 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
4319 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
4321 #: builtin/branch.c:226
4323 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
4324 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
4326 #: builtin/branch.c:241
4328 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
4329 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
4331 #: builtin/branch.c:242
4333 msgid "branch '%s' not found."
4334 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
4336 #: builtin/branch.c:257
4338 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
4339 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
4341 #: builtin/branch.c:258
4343 msgid "Error deleting branch '%s'"
4344 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
4346 #: builtin/branch.c:265
4348 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
4349 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
4351 #: builtin/branch.c:266
4353 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
4354 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
4356 #: builtin/branch.c:312
4359 msgstr "[%s: đã ra đi]"
4361 #: builtin/branch.c:317
4366 #: builtin/branch.c:322
4368 msgid "[%s: behind %d]"
4369 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
4371 #: builtin/branch.c:324
4374 msgstr "[đằng sau %d]"
4376 #: builtin/branch.c:328
4378 msgid "[%s: ahead %d]"
4379 msgstr "[%s: phía trước %d]"
4381 #: builtin/branch.c:330
4384 msgstr "[phía trước %d]"
4386 #: builtin/branch.c:333
4388 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
4389 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
4391 #: builtin/branch.c:336
4393 msgid "[ahead %d, behind %d]"
4394 msgstr "[trước %d, sau %d]"
4396 #: builtin/branch.c:349
4397 msgid " **** invalid ref ****"
4398 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
4400 #: builtin/branch.c:375
4402 msgid "(no branch, rebasing %s)"
4403 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
4405 #: builtin/branch.c:378
4407 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
4408 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
4410 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4411 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
4412 #: builtin/branch.c:384
4414 msgid "(HEAD detached at %s)"
4415 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
4417 #. TRANSLATORS: make sure this matches
4418 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
4419 #: builtin/branch.c:389
4421 msgid "(HEAD detached from %s)"
4422 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
4424 #: builtin/branch.c:393
4426 msgstr "(không nhánh)"
4428 #: builtin/branch.c:544
4430 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
4431 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
4433 #: builtin/branch.c:548
4435 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
4436 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
4438 #: builtin/branch.c:563
4439 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
4440 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
4442 #: builtin/branch.c:573
4444 msgid "Invalid branch name: '%s'"
4445 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
4447 #: builtin/branch.c:590
4448 msgid "Branch rename failed"
4449 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
4451 #: builtin/branch.c:594
4453 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
4454 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
4456 #: builtin/branch.c:597
4458 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
4459 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
4461 #: builtin/branch.c:604
4462 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
4463 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
4465 #: builtin/branch.c:620
4468 "Please edit the description for the branch\n"
4470 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
4472 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
4474 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
4476 #: builtin/branch.c:651
4477 msgid "Generic options"
4478 msgstr "Tùy chọn chung"
4480 #: builtin/branch.c:653
4481 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
4482 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
4484 #: builtin/branch.c:654
4485 msgid "suppress informational messages"
4486 msgstr "không xuất các thông tin"
4488 #: builtin/branch.c:655
4489 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
4490 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
4492 #: builtin/branch.c:657
4493 msgid "change upstream info"
4494 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4496 #: builtin/branch.c:659
4498 msgstr "thượng nguồn"
4500 #: builtin/branch.c:659
4501 msgid "change the upstream info"
4502 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
4504 #: builtin/branch.c:661
4505 msgid "use colored output"
4506 msgstr "tô màu kết xuất"
4508 #: builtin/branch.c:662
4509 msgid "act on remote-tracking branches"
4510 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
4512 #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
4513 msgid "print only branches that contain the commit"
4514 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
4516 #: builtin/branch.c:668
4517 msgid "Specific git-branch actions:"
4518 msgstr "Hành động git-branch:"
4520 #: builtin/branch.c:669
4521 msgid "list both remote-tracking and local branches"
4522 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
4524 #: builtin/branch.c:671
4525 msgid "delete fully merged branch"
4526 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
4528 #: builtin/branch.c:672
4529 msgid "delete branch (even if not merged)"
4530 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
4532 #: builtin/branch.c:673
4533 msgid "move/rename a branch and its reflog"
4534 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
4536 #: builtin/branch.c:674
4537 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
4538 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
4540 #: builtin/branch.c:675
4541 msgid "list branch names"
4542 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
4544 #: builtin/branch.c:676
4545 msgid "create the branch's reflog"
4546 msgstr "tạo reflog của nhánh"
4548 #: builtin/branch.c:678
4549 msgid "edit the description for the branch"
4550 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
4552 #: builtin/branch.c:679
4553 msgid "force creation, move/rename, deletion"
4554 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
4556 #: builtin/branch.c:680
4557 msgid "print only branches that are merged"
4558 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
4560 #: builtin/branch.c:681
4561 msgid "print only branches that are not merged"
4562 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
4564 #: builtin/branch.c:682
4565 msgid "list branches in columns"
4566 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
4568 #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
4572 #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
4573 msgid "field name to sort on"
4574 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4576 #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:402
4577 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:565 builtin/notes.c:568
4578 #: builtin/tag.c:369
4582 #: builtin/branch.c:687
4583 msgid "print only branches of the object"
4584 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
4586 #: builtin/branch.c:705
4587 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
4588 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
4590 #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
4591 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
4592 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
4594 #: builtin/branch.c:729
4595 msgid "--column and --verbose are incompatible"
4596 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
4598 #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
4599 msgid "branch name required"
4600 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
4602 #: builtin/branch.c:758
4603 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
4604 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
4606 #: builtin/branch.c:763
4607 msgid "cannot edit description of more than one branch"
4608 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
4610 #: builtin/branch.c:770
4612 msgid "No commit on branch '%s' yet."
4613 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
4615 #: builtin/branch.c:773
4617 msgid "No branch named '%s'."
4618 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
4620 #: builtin/branch.c:788
4621 msgid "too many branches for a rename operation"
4622 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
4624 #: builtin/branch.c:793
4625 msgid "too many branches to set new upstream"
4626 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
4628 #: builtin/branch.c:797
4631 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
4633 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
4636 #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
4638 msgid "no such branch '%s'"
4639 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
4641 #: builtin/branch.c:804
4643 msgid "branch '%s' does not exist"
4644 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
4646 #: builtin/branch.c:816
4647 msgid "too many branches to unset upstream"
4648 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
4650 #: builtin/branch.c:820
4651 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
4652 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
4654 #: builtin/branch.c:826
4656 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
4657 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
4659 #: builtin/branch.c:840
4660 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
4661 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
4663 #: builtin/branch.c:846
4664 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
4666 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
4669 #: builtin/branch.c:849
4672 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
4673 "track or --set-upstream-to\n"
4675 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
4678 #: builtin/branch.c:866
4682 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
4686 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
4689 #: builtin/bundle.c:51
4691 msgid "%s is okay\n"
4694 #: builtin/bundle.c:64
4695 msgid "Need a repository to create a bundle."
4696 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
4698 #: builtin/bundle.c:68
4699 msgid "Need a repository to unbundle."
4700 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
4702 #: builtin/cat-file.c:443
4704 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4705 "<type>|--textconv) <object>"
4707 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
4708 "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
4710 #: builtin/cat-file.c:444
4711 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4712 msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
4714 #: builtin/cat-file.c:481
4715 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
4716 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
4718 #: builtin/cat-file.c:482
4719 msgid "show object type"
4720 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
4722 #: builtin/cat-file.c:483
4723 msgid "show object size"
4724 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
4726 #: builtin/cat-file.c:485
4727 msgid "exit with zero when there's no error"
4728 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
4730 #: builtin/cat-file.c:486
4731 msgid "pretty-print object's content"
4732 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
4734 #: builtin/cat-file.c:488
4735 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
4736 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
4738 #: builtin/cat-file.c:490
4739 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
4740 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
4742 #: builtin/cat-file.c:491
4743 msgid "buffer --batch output"
4744 msgstr "đệm kết xuất --batch"
4746 #: builtin/cat-file.c:493
4747 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
4749 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
4751 #: builtin/cat-file.c:496
4752 msgid "show info about objects fed from the standard input"
4753 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
4755 #: builtin/cat-file.c:499
4756 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
4757 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
4759 #: builtin/cat-file.c:501
4760 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
4761 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
4763 #: builtin/check-attr.c:11
4764 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
4765 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
4767 #: builtin/check-attr.c:12
4768 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
4769 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
4771 #: builtin/check-attr.c:19
4772 msgid "report all attributes set on file"
4773 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
4775 #: builtin/check-attr.c:20
4776 msgid "use .gitattributes only from the index"
4777 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
4779 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
4780 msgid "read file names from stdin"
4781 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
4783 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
4784 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
4785 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
4787 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325
4788 msgid "suppress progress reporting"
4789 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
4791 #: builtin/check-ignore.c:26
4792 msgid "show non-matching input paths"
4793 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
4795 #: builtin/check-ignore.c:28
4796 msgid "ignore index when checking"
4797 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
4799 #: builtin/check-ignore.c:154
4800 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
4801 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
4803 #: builtin/check-ignore.c:157
4804 msgid "-z only makes sense with --stdin"
4805 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
4807 #: builtin/check-ignore.c:159
4808 msgid "no path specified"
4809 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
4811 #: builtin/check-ignore.c:163
4812 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
4813 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
4815 #: builtin/check-ignore.c:165
4816 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
4817 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
4819 #: builtin/check-ignore.c:168
4820 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
4821 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
4823 #: builtin/check-mailmap.c:8
4824 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
4825 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
4827 #: builtin/check-mailmap.c:13
4828 msgid "also read contacts from stdin"
4829 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
4831 #: builtin/check-mailmap.c:24
4833 msgid "unable to parse contact: %s"
4834 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
4836 #: builtin/check-mailmap.c:47
4837 msgid "no contacts specified"
4838 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
4840 #: builtin/checkout-index.c:127
4841 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
4842 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
4844 #: builtin/checkout-index.c:144
4845 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
4846 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
4848 #: builtin/checkout-index.c:160
4849 msgid "check out all files in the index"
4850 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
4852 #: builtin/checkout-index.c:161
4853 msgid "force overwrite of existing files"
4854 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
4856 #: builtin/checkout-index.c:163
4857 msgid "no warning for existing files and files not in index"
4859 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
4861 #: builtin/checkout-index.c:165
4862 msgid "don't checkout new files"
4863 msgstr "không checkout các tập tin mới"
4865 #: builtin/checkout-index.c:167
4866 msgid "update stat information in the index file"
4867 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
4869 #: builtin/checkout-index.c:171
4870 msgid "read list of paths from the standard input"
4871 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
4873 #: builtin/checkout-index.c:173
4874 msgid "write the content to temporary files"
4875 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
4877 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
4878 #: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:491
4879 #: builtin/submodule--helper.c:494 builtin/submodule--helper.c:497
4880 #: builtin/submodule--helper.c:830 builtin/worktree.c:469
4884 #: builtin/checkout-index.c:175
4885 msgid "when creating files, prepend <string>"
4886 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
4888 #: builtin/checkout-index.c:177
4889 msgid "copy out the files from named stage"
4890 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
4892 #: builtin/checkout.c:25
4893 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
4894 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
4896 #: builtin/checkout.c:26
4897 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
4898 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
4900 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
4902 msgid "path '%s' does not have our version"
4903 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
4905 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
4907 msgid "path '%s' does not have their version"
4908 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
4910 #: builtin/checkout.c:152
4912 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
4913 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
4915 #: builtin/checkout.c:196
4917 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
4918 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
4920 #: builtin/checkout.c:213
4922 msgid "path '%s': cannot merge"
4923 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
4925 #: builtin/checkout.c:230
4927 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
4928 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
4930 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
4931 #: builtin/checkout.c:259
4933 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
4934 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
4936 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
4938 msgid "'%s' cannot be used with %s"
4939 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
4941 #: builtin/checkout.c:268
4943 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
4945 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
4947 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
4949 msgid "path '%s' is unmerged"
4950 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
4952 #: builtin/checkout.c:495
4953 msgid "you need to resolve your current index first"
4954 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
4956 #: builtin/checkout.c:625
4958 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
4959 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
4961 #: builtin/checkout.c:663
4962 msgid "HEAD is now at"
4963 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
4965 #: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:661
4966 msgid "unable to update HEAD"
4967 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
4969 #: builtin/checkout.c:671
4971 msgid "Reset branch '%s'\n"
4972 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
4974 #: builtin/checkout.c:674
4976 msgid "Already on '%s'\n"
4977 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
4979 #: builtin/checkout.c:678
4981 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
4982 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
4984 #: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069
4986 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
4987 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
4989 #: builtin/checkout.c:682
4991 msgid "Switched to branch '%s'\n"
4992 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
4994 #: builtin/checkout.c:733
4996 msgid " ... and %d more.\n"
4997 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
4999 #: builtin/checkout.c:739
5002 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
5003 "any of your branches:\n"
5007 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
5008 "any of your branches:\n"
5012 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
5014 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
5018 #: builtin/checkout.c:758
5021 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
5024 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5027 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
5030 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5033 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
5034 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
5036 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
5039 #: builtin/checkout.c:794
5040 msgid "internal error in revision walk"
5041 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
5043 #: builtin/checkout.c:798
5044 msgid "Previous HEAD position was"
5045 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
5047 #: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064
5048 msgid "You are on a branch yet to be born"
5049 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5051 #: builtin/checkout.c:970
5053 msgid "only one reference expected, %d given."
5054 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5056 #: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214
5058 msgid "invalid reference: %s"
5059 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5061 #: builtin/checkout.c:1039
5063 msgid "reference is not a tree: %s"
5064 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5066 #: builtin/checkout.c:1078
5067 msgid "paths cannot be used with switching branches"
5068 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5070 #: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085
5072 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5073 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5075 #: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097
5076 #: builtin/checkout.c:1100
5078 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5079 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5081 #: builtin/checkout.c:1105
5083 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5084 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5086 #: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:88
5087 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5088 #: builtin/worktree.c:326
5092 #: builtin/checkout.c:1139
5093 msgid "create and checkout a new branch"
5094 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5096 #: builtin/checkout.c:1141
5097 msgid "create/reset and checkout a branch"
5098 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5100 #: builtin/checkout.c:1142
5101 msgid "create reflog for new branch"
5102 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5104 #: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328
5105 msgid "detach HEAD at named commit"
5106 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5108 #: builtin/checkout.c:1144
5109 msgid "set upstream info for new branch"
5110 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5112 #: builtin/checkout.c:1146
5116 #: builtin/checkout.c:1146
5117 msgid "new unparented branch"
5118 msgstr "nhánh không cha mới"
5120 #: builtin/checkout.c:1147
5121 msgid "checkout our version for unmerged files"
5123 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5125 #: builtin/checkout.c:1149
5126 msgid "checkout their version for unmerged files"
5128 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5130 #: builtin/checkout.c:1151
5131 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5132 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5134 #: builtin/checkout.c:1152
5135 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5136 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5138 #: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231
5139 msgid "update ignored files (default)"
5140 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5142 #: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250
5146 #: builtin/checkout.c:1155
5147 msgid "conflict style (merge or diff3)"
5148 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5150 #: builtin/checkout.c:1158
5151 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5152 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5154 #: builtin/checkout.c:1160
5155 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5156 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5158 #: builtin/checkout.c:1162
5159 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5160 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5162 #: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117
5163 #: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536
5164 #: builtin/send-pack.c:168
5165 msgid "force progress reporting"
5166 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5168 #: builtin/checkout.c:1194
5169 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5170 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
5172 #: builtin/checkout.c:1211
5173 msgid "--track needs a branch name"
5174 msgstr "--track cần tên một nhánh"
5176 #: builtin/checkout.c:1216
5177 msgid "Missing branch name; try -b"
5178 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
5180 #: builtin/checkout.c:1252
5181 msgid "invalid path specification"
5182 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
5184 #: builtin/checkout.c:1259
5187 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
5188 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
5190 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
5191 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
5194 #: builtin/checkout.c:1264
5196 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
5197 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
5199 #: builtin/checkout.c:1268
5201 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
5202 "checking out of the index."
5204 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
5205 "checkout bảng mục lục (index)."
5207 #: builtin/clean.c:25
5209 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
5211 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
5213 #: builtin/clean.c:29
5215 msgid "Removing %s\n"
5216 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
5218 #: builtin/clean.c:30
5220 msgid "Would remove %s\n"
5221 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
5223 #: builtin/clean.c:31
5225 msgid "Skipping repository %s\n"
5226 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
5228 #: builtin/clean.c:32
5230 msgid "Would skip repository %s\n"
5231 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
5233 #: builtin/clean.c:33
5235 msgid "failed to remove %s"
5236 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5238 #: builtin/clean.c:291
5241 "1 - select a numbered item\n"
5242 "foo - select item based on unique prefix\n"
5243 " - (empty) select nothing"
5245 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5246 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
5247 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
5248 " - (để trống) không chọn gì cả"
5250 #: builtin/clean.c:295
5253 "1 - select a single item\n"
5254 "3-5 - select a range of items\n"
5255 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
5256 "foo - select item based on unique prefix\n"
5257 "-... - unselect specified items\n"
5258 "* - choose all items\n"
5259 " - (empty) finish selecting"
5261 "Trợ giúp về nhắc:\n"
5262 "1 - chọn một mục đơn\n"
5263 "3-5 - chọn một vùng\n"
5264 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
5265 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
5266 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
5268 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
5270 #: builtin/clean.c:511
5275 #: builtin/clean.c:653
5277 msgid "Input ignore patterns>> "
5278 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
5280 #: builtin/clean.c:690
5282 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
5283 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
5285 #: builtin/clean.c:711
5286 msgid "Select items to delete"
5287 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
5289 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
5290 #: builtin/clean.c:752
5292 msgid "Remove %s [y/N]? "
5293 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
5295 #: builtin/clean.c:777
5299 #: builtin/clean.c:785
5301 "clean - start cleaning\n"
5302 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
5303 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
5304 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
5305 "quit - stop cleaning\n"
5306 "help - this screen\n"
5307 "? - help for prompt selection"
5309 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
5310 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
5311 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
5312 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
5313 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
5314 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
5315 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
5317 #: builtin/clean.c:812
5318 msgid "*** Commands ***"
5319 msgstr "*** Lệnh ***"
5321 #: builtin/clean.c:813
5323 msgstr "Giờ thì sao"
5325 #: builtin/clean.c:821
5326 msgid "Would remove the following item:"
5327 msgid_plural "Would remove the following items:"
5328 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
5330 #: builtin/clean.c:838
5331 msgid "No more files to clean, exiting."
5332 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
5334 #: builtin/clean.c:869
5335 msgid "do not print names of files removed"
5336 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
5338 #: builtin/clean.c:871
5342 #: builtin/clean.c:872
5343 msgid "interactive cleaning"
5344 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
5346 #: builtin/clean.c:874
5347 msgid "remove whole directories"
5348 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
5350 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
5351 #: builtin/ls-files.c:457 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
5355 #: builtin/clean.c:876
5356 msgid "add <pattern> to ignore rules"
5357 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
5359 #: builtin/clean.c:877
5360 msgid "remove ignored files, too"
5361 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
5363 #: builtin/clean.c:879
5364 msgid "remove only ignored files"
5365 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
5367 #: builtin/clean.c:897
5368 msgid "-x and -X cannot be used together"
5369 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
5371 #: builtin/clean.c:901
5373 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
5376 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
5377 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5379 #: builtin/clean.c:904
5381 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
5384 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
5385 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
5387 #: builtin/clone.c:37
5388 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
5389 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
5391 #: builtin/clone.c:62
5392 msgid "don't create a checkout"
5393 msgstr "không tạo một checkout"
5395 #: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:476
5396 msgid "create a bare repository"
5397 msgstr "tạo kho thuần"
5399 #: builtin/clone.c:67
5400 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
5401 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
5403 #: builtin/clone.c:69
5404 msgid "to clone from a local repository"
5405 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
5407 #: builtin/clone.c:71
5408 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
5409 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
5411 #: builtin/clone.c:73
5412 msgid "setup as shared repository"
5413 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
5415 #: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
5416 msgid "initialize submodules in the clone"
5417 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
5419 #: builtin/clone.c:79
5420 msgid "number of submodules cloned in parallel"
5421 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
5423 #: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:473
5424 msgid "template-directory"
5425 msgstr "thư-mục-mẫu"
5427 #: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:474
5428 msgid "directory from which templates will be used"
5429 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
5431 #: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:495
5432 #: builtin/submodule--helper.c:833
5433 msgid "reference repository"
5434 msgstr "kho tham chiếu"
5436 #: builtin/clone.c:85
5437 msgid "use --reference only while cloning"
5438 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
5440 #: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
5444 #: builtin/clone.c:87
5445 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
5446 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
5448 #: builtin/clone.c:89
5449 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
5450 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
5452 #: builtin/clone.c:91
5453 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
5454 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
5456 #: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:118 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
5460 #: builtin/clone.c:93
5461 msgid "create a shallow clone of that depth"
5462 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
5464 #: builtin/clone.c:95
5465 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
5466 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
5468 #: builtin/clone.c:97
5469 msgid "any cloned submodules will be shallow"
5470 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
5472 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:482
5476 #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:483
5477 msgid "separate git dir from working tree"
5478 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
5480 #: builtin/clone.c:100
5482 msgstr "khóa=giá_trị"
5484 #: builtin/clone.c:101
5485 msgid "set config inside the new repository"
5486 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
5488 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:132 builtin/push.c:547
5489 msgid "use IPv4 addresses only"
5490 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
5492 #: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:134 builtin/push.c:549
5493 msgid "use IPv6 addresses only"
5494 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
5496 #: builtin/clone.c:241
5498 "No directory name could be guessed.\n"
5499 "Please specify a directory on the command line"
5501 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
5502 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
5504 #: builtin/clone.c:307
5506 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5507 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5509 #: builtin/clone.c:309
5511 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5512 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5514 #: builtin/clone.c:314
5516 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5517 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5519 #: builtin/clone.c:317
5521 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5522 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5524 #: builtin/clone.c:376
5526 msgid "failed to open '%s'"
5527 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
5529 #: builtin/clone.c:384
5531 msgid "%s exists and is not a directory"
5532 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
5534 #: builtin/clone.c:398
5536 msgid "failed to stat %s\n"
5537 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
5539 #: builtin/clone.c:420
5541 msgid "failed to create link '%s'"
5542 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
5544 #: builtin/clone.c:424
5546 msgid "failed to copy file to '%s'"
5547 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
5549 #: builtin/clone.c:449
5552 msgstr "hoàn tất.\n"
5554 #: builtin/clone.c:461
5556 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
5557 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
5558 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
5560 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
5561 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
5562 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
5564 #: builtin/clone.c:538
5566 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
5567 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
5569 #: builtin/clone.c:633
5570 msgid "remote did not send all necessary objects"
5571 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5573 #: builtin/clone.c:649
5575 msgid "unable to update %s"
5576 msgstr "không thể cập nhật %s"
5578 #: builtin/clone.c:698
5579 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
5580 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
5582 #: builtin/clone.c:729
5583 msgid "unable to checkout working tree"
5584 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
5586 #: builtin/clone.c:766
5587 msgid "unable to write parameters to config file"
5588 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
5590 #: builtin/clone.c:829
5591 msgid "cannot repack to clean up"
5592 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
5594 #: builtin/clone.c:831
5595 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
5596 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
5598 #: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1857
5599 msgid "Too many arguments."
5600 msgstr "Có quá nhiều đối số."
5602 #: builtin/clone.c:867
5603 msgid "You must specify a repository to clone."
5604 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
5606 #: builtin/clone.c:878
5608 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
5609 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
5611 #: builtin/clone.c:881
5612 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
5613 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
5615 #: builtin/clone.c:894
5617 msgid "repository '%s' does not exist"
5618 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
5620 #: builtin/clone.c:900 builtin/fetch.c:1293
5622 msgid "depth %s is not a positive number"
5623 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
5625 #: builtin/clone.c:910
5627 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
5628 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
5630 #: builtin/clone.c:920
5632 msgid "working tree '%s' already exists."
5633 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
5635 #: builtin/clone.c:935 builtin/clone.c:946 builtin/submodule--helper.c:544
5636 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
5638 msgid "could not create leading directories of '%s'"
5639 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
5641 #: builtin/clone.c:938
5643 msgid "could not create work tree dir '%s'"
5644 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
5646 #: builtin/clone.c:956
5648 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
5649 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
5651 #: builtin/clone.c:958
5653 msgid "Cloning into '%s'...\n"
5654 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
5656 #: builtin/clone.c:997
5657 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
5658 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
5660 #: builtin/clone.c:1000
5661 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
5662 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
5664 #: builtin/clone.c:1005
5665 msgid "--local is ignored"
5666 msgstr "--local bị lờ đi"
5668 #: builtin/clone.c:1009
5670 msgid "Don't know how to clone %s"
5671 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
5673 #: builtin/clone.c:1058 builtin/clone.c:1066
5675 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
5676 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
5678 #: builtin/clone.c:1069
5679 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
5680 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
5682 #: builtin/column.c:9
5683 msgid "git column [<options>]"
5684 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
5686 #: builtin/column.c:26
5687 msgid "lookup config vars"
5688 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
5690 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
5691 msgid "layout to use"
5692 msgstr "bố cục để dùng"
5694 #: builtin/column.c:29
5695 msgid "Maximum width"
5696 msgstr "Độ rộng tối đa"
5698 #: builtin/column.c:30
5699 msgid "Padding space on left border"
5700 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
5702 #: builtin/column.c:31
5703 msgid "Padding space on right border"
5704 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
5706 #: builtin/column.c:32
5707 msgid "Padding space between columns"
5708 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
5710 #: builtin/column.c:51
5711 msgid "--command must be the first argument"
5712 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
5714 #: builtin/commit.c:38
5715 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
5716 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5718 #: builtin/commit.c:43
5719 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
5720 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5722 #: builtin/commit.c:48
5724 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5725 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5726 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
5727 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
5728 "your configuration file:\n"
5730 " git config --global --edit\n"
5732 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5734 " git commit --amend --reset-author\n"
5736 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5738 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5740 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5742 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
5744 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
5746 " git config --global --edit\n"
5748 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
5749 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
5751 " git commit --amend --reset-author\n"
5753 #: builtin/commit.c:61
5755 "Your name and email address were configured automatically based\n"
5756 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
5757 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
5759 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
5760 " git config --global user.email you@example.com\n"
5762 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
5764 " git commit --amend --reset-author\n"
5766 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
5768 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
5770 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
5771 "trên một cách rõ ràng:\n"
5773 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
5774 " git config --global user.email you@example.com\n"
5776 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
5777 "chuyển giao này với lệnh:\n"
5779 " git commit --amend --reset-author\n"
5781 #: builtin/commit.c:73
5783 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
5784 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
5785 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
5787 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
5789 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
5791 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
5792 "\"git reset HEAD^\".\n"
5794 #: builtin/commit.c:78
5796 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
5797 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
5799 " git commit --allow-empty\n"
5802 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
5804 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
5806 " git commit --allow-empty\n"
5809 #: builtin/commit.c:85
5810 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
5811 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
5813 #: builtin/commit.c:88
5815 "If you wish to skip this commit, use:\n"
5819 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
5820 "the remaining commits.\n"
5822 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
5826 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
5827 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
5829 #: builtin/commit.c:308
5830 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
5831 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
5833 #: builtin/commit.c:349
5834 msgid "unable to create temporary index"
5835 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
5837 #: builtin/commit.c:355
5838 msgid "interactive add failed"
5839 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
5841 #: builtin/commit.c:368
5842 msgid "unable to update temporary index"
5843 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
5845 #: builtin/commit.c:370
5846 msgid "Failed to update main cache tree"
5847 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
5849 #: builtin/commit.c:394 builtin/commit.c:417 builtin/commit.c:466
5850 msgid "unable to write new_index file"
5851 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
5853 #: builtin/commit.c:448
5854 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
5856 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
5858 #: builtin/commit.c:450
5859 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
5861 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
5863 #: builtin/commit.c:459
5864 msgid "cannot read the index"
5865 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
5867 #: builtin/commit.c:478
5868 msgid "unable to write temporary index file"
5869 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
5871 #: builtin/commit.c:583
5873 msgid "commit '%s' lacks author header"
5874 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
5876 #: builtin/commit.c:585
5878 msgid "commit '%s' has malformed author line"
5879 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
5881 #: builtin/commit.c:604
5882 msgid "malformed --author parameter"
5883 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
5885 #: builtin/commit.c:612
5887 msgid "invalid date format: %s"
5888 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
5890 #: builtin/commit.c:656
5892 "unable to select a comment character that is not used\n"
5893 "in the current commit message"
5895 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
5896 "trong phần ghi chú hiện tại"
5898 #: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1092
5900 msgid "could not lookup commit %s"
5901 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
5903 #: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:286
5905 msgid "(reading log message from standard input)\n"
5906 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
5908 #: builtin/commit.c:707
5909 msgid "could not read log from standard input"
5910 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
5912 #: builtin/commit.c:711
5914 msgid "could not read log file '%s'"
5915 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
5917 #: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
5918 msgid "could not read SQUASH_MSG"
5919 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
5921 #: builtin/commit.c:743
5922 msgid "could not read MERGE_MSG"
5923 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
5925 #: builtin/commit.c:797
5926 msgid "could not write commit template"
5927 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
5929 #: builtin/commit.c:815
5933 "It looks like you may be committing a merge.\n"
5934 "If this is not correct, please remove the file\n"
5939 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
5940 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5944 #: builtin/commit.c:820
5948 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
5949 "If this is not correct, please remove the file\n"
5954 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
5955 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
5959 #: builtin/commit.c:833
5962 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5963 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
5965 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5967 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
5970 #: builtin/commit.c:840
5973 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
5974 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
5975 "An empty message aborts the commit.\n"
5977 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
5979 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
5980 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
5982 #: builtin/commit.c:860
5984 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
5985 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
5987 #: builtin/commit.c:868
5990 msgstr "%sNgày tháng: %s"
5992 #: builtin/commit.c:875
5994 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
5995 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
5997 #: builtin/commit.c:893
5998 msgid "Cannot read index"
5999 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
6001 #: builtin/commit.c:950
6002 msgid "Error building trees"
6003 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
6005 #: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:266
6007 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
6008 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
6010 #: builtin/commit.c:1067
6012 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
6014 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
6015 "tác giả nào sẵn có"
6017 #: builtin/commit.c:1082 builtin/commit.c:1322
6019 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
6020 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
6022 #: builtin/commit.c:1119
6023 msgid "--long and -z are incompatible"
6024 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
6026 #: builtin/commit.c:1149
6027 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
6028 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
6030 #: builtin/commit.c:1158
6031 msgid "You have nothing to amend."
6032 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
6034 #: builtin/commit.c:1161
6035 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
6037 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
6039 #: builtin/commit.c:1163
6040 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
6042 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
6045 #: builtin/commit.c:1166
6046 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
6047 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6049 #: builtin/commit.c:1176
6050 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6052 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6054 #: builtin/commit.c:1178
6055 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6056 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6058 #: builtin/commit.c:1186
6059 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6061 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6063 #: builtin/commit.c:1203
6064 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6066 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6069 #: builtin/commit.c:1205
6070 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6071 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6073 #: builtin/commit.c:1207
6074 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
6075 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
6077 #: builtin/commit.c:1209
6078 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6080 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6081 "là --only những đường dẫn"
6083 #: builtin/commit.c:1221 builtin/tag.c:474
6085 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6086 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6088 #: builtin/commit.c:1226
6089 msgid "Paths with -a does not make sense."
6090 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6092 #: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1622
6093 msgid "show status concisely"
6094 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6096 #: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1624
6097 msgid "show branch information"
6098 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6100 #: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1626 builtin/push.c:522
6101 #: builtin/worktree.c:440
6102 msgid "machine-readable output"
6103 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6105 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1628
6106 msgid "show status in long format (default)"
6107 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6109 #: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1631
6110 msgid "terminate entries with NUL"
6111 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6113 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1634 builtin/fast-export.c:981
6114 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
6118 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1634
6119 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6121 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
6122 "normal, no. (Mặc định: all)"
6124 #: builtin/commit.c:1352
6125 msgid "show ignored files"
6126 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6128 #: builtin/commit.c:1353 parse-options.h:155
6132 #: builtin/commit.c:1354
6134 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6137 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6140 #: builtin/commit.c:1356
6141 msgid "list untracked files in columns"
6142 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
6144 #: builtin/commit.c:1442
6145 msgid "couldn't look up newly created commit"
6146 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6148 #: builtin/commit.c:1444
6149 msgid "could not parse newly created commit"
6151 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
6153 #: builtin/commit.c:1489
6154 msgid "detached HEAD"
6155 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
6157 #: builtin/commit.c:1492
6158 msgid " (root-commit)"
6159 msgstr " (root-commit)"
6161 #: builtin/commit.c:1592
6162 msgid "suppress summary after successful commit"
6163 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
6165 #: builtin/commit.c:1593
6166 msgid "show diff in commit message template"
6167 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
6169 #: builtin/commit.c:1595
6170 msgid "Commit message options"
6171 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
6173 #: builtin/commit.c:1596 builtin/tag.c:351
6174 msgid "read message from file"
6175 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
6177 #: builtin/commit.c:1597
6181 #: builtin/commit.c:1597
6182 msgid "override author for commit"
6183 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
6185 #: builtin/commit.c:1598 builtin/gc.c:326
6189 #: builtin/commit.c:1598
6190 msgid "override date for commit"
6191 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
6193 #: builtin/commit.c:1599 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:396
6194 #: builtin/notes.c:559 builtin/tag.c:349
6198 #: builtin/commit.c:1599
6199 msgid "commit message"
6200 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
6202 #: builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 builtin/commit.c:1602
6203 #: builtin/commit.c:1603 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
6205 msgstr "lần_chuyển_giao"
6207 #: builtin/commit.c:1600
6208 msgid "reuse and edit message from specified commit"
6209 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
6211 #: builtin/commit.c:1601
6212 msgid "reuse message from specified commit"
6213 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
6215 #: builtin/commit.c:1602
6216 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
6218 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
6220 #: builtin/commit.c:1603
6221 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
6223 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
6226 #: builtin/commit.c:1604
6227 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
6229 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
6231 #: builtin/commit.c:1605 builtin/log.c:1409 builtin/revert.c:86
6232 msgid "add Signed-off-by:"
6233 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
6235 #: builtin/commit.c:1606
6236 msgid "use specified template file"
6237 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
6239 #: builtin/commit.c:1607
6240 msgid "force edit of commit"
6241 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
6243 #: builtin/commit.c:1608
6247 #: builtin/commit.c:1608 builtin/tag.c:354
6248 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
6249 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
6251 #: builtin/commit.c:1609
6252 msgid "include status in commit message template"
6253 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
6255 #: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:165
6256 #: builtin/revert.c:93
6257 msgid "GPG sign commit"
6258 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
6260 #: builtin/commit.c:1614
6261 msgid "Commit contents options"
6262 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
6264 #: builtin/commit.c:1615
6265 msgid "commit all changed files"
6266 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
6268 #: builtin/commit.c:1616
6269 msgid "add specified files to index for commit"
6270 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
6272 #: builtin/commit.c:1617
6273 msgid "interactively add files"
6274 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
6276 #: builtin/commit.c:1618
6277 msgid "interactively add changes"
6278 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
6280 #: builtin/commit.c:1619
6281 msgid "commit only specified files"
6282 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
6284 #: builtin/commit.c:1620
6285 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
6286 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
6288 #: builtin/commit.c:1621
6289 msgid "show what would be committed"
6290 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
6292 #: builtin/commit.c:1632
6293 msgid "amend previous commit"
6294 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
6296 #: builtin/commit.c:1633
6297 msgid "bypass post-rewrite hook"
6298 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
6300 #: builtin/commit.c:1638
6301 msgid "ok to record an empty change"
6302 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
6304 #: builtin/commit.c:1640
6305 msgid "ok to record a change with an empty message"
6306 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
6308 #: builtin/commit.c:1669
6309 msgid "could not parse HEAD commit"
6310 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
6312 #: builtin/commit.c:1719
6314 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
6315 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
6317 #: builtin/commit.c:1726
6318 msgid "could not read MERGE_MODE"
6319 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
6321 #: builtin/commit.c:1745
6323 msgid "could not read commit message: %s"
6324 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
6326 #: builtin/commit.c:1756
6328 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
6330 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
6333 #: builtin/commit.c:1761
6335 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
6336 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
6338 #: builtin/commit.c:1809
6340 "Repository has been updated, but unable to write\n"
6341 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
6342 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
6344 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
6345 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
6346 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
6347 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
6349 #: builtin/config.c:9
6350 msgid "git config [<options>]"
6351 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
6353 #: builtin/config.c:55
6354 msgid "Config file location"
6355 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
6357 #: builtin/config.c:56
6358 msgid "use global config file"
6359 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
6361 #: builtin/config.c:57
6362 msgid "use system config file"
6363 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
6365 #: builtin/config.c:58
6366 msgid "use repository config file"
6367 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
6369 #: builtin/config.c:59
6370 msgid "use given config file"
6371 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
6373 #: builtin/config.c:60
6377 #: builtin/config.c:60
6378 msgid "read config from given blob object"
6379 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
6381 #: builtin/config.c:61
6385 #: builtin/config.c:62
6386 msgid "get value: name [value-regex]"
6387 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
6389 #: builtin/config.c:63
6390 msgid "get all values: key [value-regex]"
6391 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
6393 #: builtin/config.c:64
6394 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
6395 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
6397 #: builtin/config.c:65
6398 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
6399 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
6401 #: builtin/config.c:66
6402 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
6403 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
6405 #: builtin/config.c:67
6406 msgid "add a new variable: name value"
6407 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
6409 #: builtin/config.c:68
6410 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
6411 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
6413 #: builtin/config.c:69
6414 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
6415 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
6417 #: builtin/config.c:70
6418 msgid "rename section: old-name new-name"
6419 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
6421 #: builtin/config.c:71
6422 msgid "remove a section: name"
6423 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
6425 #: builtin/config.c:72
6427 msgstr "liệt kê tất"
6429 #: builtin/config.c:73
6430 msgid "open an editor"
6431 msgstr "mở một trình biên soạn"
6433 #: builtin/config.c:74
6434 msgid "find the color configured: slot [default]"
6435 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
6437 #: builtin/config.c:75
6438 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
6439 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
6441 #: builtin/config.c:76
6445 #: builtin/config.c:77
6446 msgid "value is \"true\" or \"false\""
6447 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
6449 #: builtin/config.c:78
6450 msgid "value is decimal number"
6451 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
6453 #: builtin/config.c:79
6454 msgid "value is --bool or --int"
6455 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
6457 #: builtin/config.c:80
6458 msgid "value is a path (file or directory name)"
6459 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
6461 #: builtin/config.c:81
6465 #: builtin/config.c:82
6466 msgid "terminate values with NUL byte"
6467 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
6469 #: builtin/config.c:83
6470 msgid "show variable names only"
6471 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
6473 #: builtin/config.c:84
6474 msgid "respect include directives on lookup"
6475 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
6477 #: builtin/config.c:85
6478 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
6480 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
6483 #: builtin/config.c:327
6484 msgid "unable to parse default color value"
6485 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
6487 #: builtin/config.c:471
6490 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
6492 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
6496 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
6498 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
6502 #: builtin/config.c:613
6504 msgid "cannot create configuration file %s"
6505 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
6507 #: builtin/count-objects.c:77
6508 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6509 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
6511 #: builtin/count-objects.c:87
6512 msgid "print sizes in human readable format"
6513 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
6515 #: builtin/describe.c:17
6516 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
6517 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
6519 #: builtin/describe.c:18
6520 msgid "git describe [<options>] --dirty"
6521 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
6523 #: builtin/describe.c:217
6525 msgid "annotated tag %s not available"
6526 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
6528 #: builtin/describe.c:221
6530 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
6531 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
6533 #: builtin/describe.c:223
6535 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
6536 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
6538 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
6540 msgid "Not a valid object name %s"
6541 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
6543 #: builtin/describe.c:253
6545 msgid "%s is not a valid '%s' object"
6546 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
6548 #: builtin/describe.c:270
6550 msgid "no tag exactly matches '%s'"
6551 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
6553 #: builtin/describe.c:272
6555 msgid "searching to describe %s\n"
6556 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
6558 #: builtin/describe.c:319
6560 msgid "finished search at %s\n"
6561 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
6563 #: builtin/describe.c:346
6566 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
6567 "However, there were unannotated tags: try --tags."
6569 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
6570 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
6572 #: builtin/describe.c:350
6575 "No tags can describe '%s'.\n"
6576 "Try --always, or create some tags."
6578 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
6579 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
6581 #: builtin/describe.c:371
6583 msgid "traversed %lu commits\n"
6584 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
6586 #: builtin/describe.c:374
6589 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
6590 "gave up search at %s\n"
6592 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
6593 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
6595 #: builtin/describe.c:396
6596 msgid "find the tag that comes after the commit"
6597 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
6599 #: builtin/describe.c:397
6600 msgid "debug search strategy on stderr"
6601 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
6603 #: builtin/describe.c:398
6605 msgstr "dùng ref bất kỳ"
6607 #: builtin/describe.c:399
6608 msgid "use any tag, even unannotated"
6609 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
6611 #: builtin/describe.c:400
6612 msgid "always use long format"
6613 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
6615 #: builtin/describe.c:401
6616 msgid "only follow first parent"
6617 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
6619 #: builtin/describe.c:404
6620 msgid "only output exact matches"
6621 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
6623 #: builtin/describe.c:406
6624 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
6625 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
6627 #: builtin/describe.c:408
6628 msgid "only consider tags matching <pattern>"
6629 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
6631 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
6632 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
6633 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
6635 #: builtin/describe.c:411
6639 #: builtin/describe.c:412
6640 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
6641 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
6643 #: builtin/describe.c:430
6644 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
6645 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
6647 #: builtin/describe.c:456
6648 msgid "No names found, cannot describe anything."
6649 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
6651 #: builtin/describe.c:476
6652 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
6653 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
6655 #: builtin/diff.c:86
6657 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
6658 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
6660 #: builtin/diff.c:237
6662 msgid "invalid option: %s"
6663 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
6665 #: builtin/diff.c:360
6666 msgid "Not a git repository"
6667 msgstr "Không phải là kho git"
6669 #: builtin/diff.c:403
6671 msgid "invalid object '%s' given."
6672 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
6674 #: builtin/diff.c:412
6676 msgid "more than two blobs given: '%s'"
6677 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
6679 #: builtin/diff.c:419
6681 msgid "unhandled object '%s' given."
6682 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
6684 #: builtin/fast-export.c:25
6685 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
6686 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
6688 #: builtin/fast-export.c:980
6689 msgid "show progress after <n> objects"
6690 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
6692 #: builtin/fast-export.c:982
6693 msgid "select handling of signed tags"
6694 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
6696 #: builtin/fast-export.c:985
6697 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
6698 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
6700 #: builtin/fast-export.c:988
6701 msgid "Dump marks to this file"
6702 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
6704 #: builtin/fast-export.c:990
6705 msgid "Import marks from this file"
6706 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
6708 #: builtin/fast-export.c:992
6709 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
6710 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
6712 #: builtin/fast-export.c:994
6713 msgid "Output full tree for each commit"
6714 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
6716 #: builtin/fast-export.c:996
6717 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
6718 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
6720 #: builtin/fast-export.c:997
6721 msgid "Skip output of blob data"
6722 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
6724 #: builtin/fast-export.c:998
6728 #: builtin/fast-export.c:999
6729 msgid "Apply refspec to exported refs"
6730 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
6732 #: builtin/fast-export.c:1000
6733 msgid "anonymize output"
6734 msgstr "kết xuất anonymize"
6736 #: builtin/fetch.c:21
6737 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
6738 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
6740 #: builtin/fetch.c:22
6741 msgid "git fetch [<options>] <group>"
6742 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
6744 #: builtin/fetch.c:23
6745 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
6746 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
6748 #: builtin/fetch.c:24
6749 msgid "git fetch --all [<options>]"
6750 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
6752 #: builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:174
6753 msgid "fetch from all remotes"
6754 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6756 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:177
6757 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6758 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6760 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:180
6761 msgid "path to upload pack on remote end"
6762 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6764 #: builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:182
6765 msgid "force overwrite of local branch"
6766 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
6768 #: builtin/fetch.c:100
6769 msgid "fetch from multiple remotes"
6770 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6772 #: builtin/fetch.c:102 builtin/pull.c:184
6773 msgid "fetch all tags and associated objects"
6774 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6776 #: builtin/fetch.c:104
6777 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6778 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6780 #: builtin/fetch.c:106
6781 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6782 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6784 #: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:187
6785 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6787 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
6790 #: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:190
6794 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:191
6795 msgid "control recursive fetching of submodules"
6796 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6798 #: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:199
6799 msgid "keep downloaded pack"
6800 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6802 #: builtin/fetch.c:116
6803 msgid "allow updating of HEAD ref"
6804 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6806 #: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:202
6807 msgid "deepen history of shallow clone"
6808 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6810 #: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:205
6811 msgid "convert to a complete repository"
6812 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6814 #: builtin/fetch.c:123 builtin/log.c:1426
6818 #: builtin/fetch.c:124
6819 msgid "prepend this to submodule path output"
6820 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
6822 #: builtin/fetch.c:127
6823 msgid "default mode for recursion"
6824 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
6826 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:208
6827 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6828 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6830 #: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:210
6834 #: builtin/fetch.c:131 builtin/pull.c:211
6835 msgid "specify fetch refmap"
6836 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6838 #: builtin/fetch.c:387
6839 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
6840 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
6842 #: builtin/fetch.c:503
6844 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
6845 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
6847 #: builtin/fetch.c:592
6849 msgid "object %s not found"
6850 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
6852 #: builtin/fetch.c:596
6853 msgid "[up to date]"
6854 msgstr "[đã cập nhật]"
6856 #: builtin/fetch.c:609 builtin/fetch.c:689
6858 msgstr "[Bị từ chối]"
6860 #: builtin/fetch.c:610
6861 msgid "can't fetch in current branch"
6862 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
6864 #: builtin/fetch.c:619
6865 msgid "[tag update]"
6866 msgstr "[cập nhật thẻ]"
6868 #: builtin/fetch.c:620 builtin/fetch.c:653 builtin/fetch.c:669
6869 #: builtin/fetch.c:684
6870 msgid "unable to update local ref"
6871 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
6873 #: builtin/fetch.c:639
6877 #: builtin/fetch.c:642
6878 msgid "[new branch]"
6879 msgstr "[nhánh mới]"
6881 #: builtin/fetch.c:645
6883 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
6885 #: builtin/fetch.c:684
6886 msgid "forced update"
6887 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
6889 #: builtin/fetch.c:689
6890 msgid "non-fast-forward"
6891 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
6893 #: builtin/fetch.c:733
6895 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
6896 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
6898 #: builtin/fetch.c:753
6900 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
6901 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
6903 #: builtin/fetch.c:839 builtin/fetch.c:934
6908 #: builtin/fetch.c:850
6911 "some local refs could not be updated; try running\n"
6912 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
6914 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
6915 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
6917 #: builtin/fetch.c:904
6919 msgid " (%s will become dangling)"
6920 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
6922 #: builtin/fetch.c:905
6924 msgid " (%s has become dangling)"
6925 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6927 #: builtin/fetch.c:937
6931 #: builtin/fetch.c:938 builtin/remote.c:1020
6935 #: builtin/fetch.c:960
6937 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
6939 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
6942 #: builtin/fetch.c:979
6944 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6945 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6947 #: builtin/fetch.c:982
6949 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
6950 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
6952 #: builtin/fetch.c:1039
6954 msgid "Don't know how to fetch from %s"
6955 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
6957 #: builtin/fetch.c:1199
6959 msgid "Fetching %s\n"
6960 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
6962 #: builtin/fetch.c:1201 builtin/remote.c:96
6964 msgid "Could not fetch %s"
6965 msgstr "không thể “%s” về"
6967 #: builtin/fetch.c:1219
6969 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
6970 "remote name from which new revisions should be fetched."
6972 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6973 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
6975 #: builtin/fetch.c:1242
6976 msgid "You need to specify a tag name."
6977 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
6979 #: builtin/fetch.c:1284
6980 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
6981 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
6983 #: builtin/fetch.c:1286
6984 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6985 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6987 #: builtin/fetch.c:1306
6988 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6989 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6991 #: builtin/fetch.c:1308
6992 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6993 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6995 #: builtin/fetch.c:1319
6997 msgid "No such remote or remote group: %s"
6998 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
7000 #: builtin/fetch.c:1327
7001 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
7002 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
7004 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
7006 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
7008 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
7011 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
7012 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
7013 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
7015 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
7016 msgid "alias for --log (deprecated)"
7017 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
7019 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
7023 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
7024 msgid "use <text> as start of message"
7025 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
7027 #: builtin/fmt-merge-msg.c:675
7028 msgid "file to read from"
7029 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
7031 #: builtin/for-each-ref.c:9
7032 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
7033 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
7035 #: builtin/for-each-ref.c:10
7036 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
7037 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
7039 #: builtin/for-each-ref.c:11
7040 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
7041 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
7043 #: builtin/for-each-ref.c:12
7044 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
7045 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
7047 #: builtin/for-each-ref.c:27
7048 msgid "quote placeholders suitably for shells"
7049 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
7051 #: builtin/for-each-ref.c:29
7052 msgid "quote placeholders suitably for perl"
7053 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
7055 #: builtin/for-each-ref.c:31
7056 msgid "quote placeholders suitably for python"
7057 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
7059 #: builtin/for-each-ref.c:33
7060 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
7061 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
7063 #: builtin/for-each-ref.c:36
7064 msgid "show only <n> matched refs"
7065 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
7067 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
7068 msgid "format to use for the output"
7069 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
7071 #: builtin/for-each-ref.c:41
7072 msgid "print only refs which points at the given object"
7073 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
7075 #: builtin/for-each-ref.c:43
7076 msgid "print only refs that are merged"
7077 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
7079 #: builtin/for-each-ref.c:44
7080 msgid "print only refs that are not merged"
7081 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
7083 #: builtin/for-each-ref.c:45
7084 msgid "print only refs which contain the commit"
7085 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
7087 #: builtin/fsck.c:519
7088 msgid "Checking object directories"
7089 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
7091 #: builtin/fsck.c:588
7092 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
7093 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
7095 #: builtin/fsck.c:594
7096 msgid "show unreachable objects"
7097 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
7099 #: builtin/fsck.c:595
7100 msgid "show dangling objects"
7101 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
7103 #: builtin/fsck.c:596
7105 msgstr "báo cáo các thẻ"
7107 #: builtin/fsck.c:597
7108 msgid "report root nodes"
7109 msgstr "báo cáo node gốc"
7111 #: builtin/fsck.c:598
7112 msgid "make index objects head nodes"
7113 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
7115 #: builtin/fsck.c:599
7116 msgid "make reflogs head nodes (default)"
7117 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
7119 #: builtin/fsck.c:600
7120 msgid "also consider packs and alternate objects"
7121 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
7123 #: builtin/fsck.c:601
7124 msgid "check only connectivity"
7125 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
7127 #: builtin/fsck.c:602
7128 msgid "enable more strict checking"
7129 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
7131 #: builtin/fsck.c:604
7132 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
7133 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
7135 #: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
7136 msgid "show progress"
7137 msgstr "hiển thị quá trình"
7139 #: builtin/fsck.c:606
7140 msgid "show verbose names for reachable objects"
7141 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
7143 #: builtin/fsck.c:671
7144 msgid "Checking objects"
7145 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
7148 msgid "git gc [<options>]"
7149 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
7153 msgid "Invalid %s: '%s'"
7154 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
7158 msgid "insanely long object directory %.*s"
7159 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
7164 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
7166 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
7170 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
7171 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
7172 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
7177 msgid "prune unreferenced objects"
7178 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
7181 msgid "be more thorough (increased runtime)"
7182 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
7185 msgid "enable auto-gc mode"
7186 msgstr "bật chế độ auto-gc"
7189 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
7190 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
7194 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
7196 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
7201 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
7202 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
7206 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
7207 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
7212 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
7214 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
7219 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
7221 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
7222 "để xóa bỏ chúng đi."
7224 #: builtin/grep.c:23
7225 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
7226 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
7228 #: builtin/grep.c:219
7230 msgid "grep: failed to create thread: %s"
7231 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
7233 #: builtin/grep.c:277
7235 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
7236 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
7238 #: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
7240 msgid "unable to read tree (%s)"
7241 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
7243 #: builtin/grep.c:502
7245 msgid "unable to grep from object of type %s"
7246 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
7248 #: builtin/grep.c:560
7250 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
7251 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
7253 #: builtin/grep.c:577
7255 msgid "cannot open '%s'"
7256 msgstr "không mở được “%s”"
7258 #: builtin/grep.c:646
7259 msgid "search in index instead of in the work tree"
7260 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
7262 #: builtin/grep.c:648
7263 msgid "find in contents not managed by git"
7264 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
7266 #: builtin/grep.c:650
7267 msgid "search in both tracked and untracked files"
7268 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
7270 #: builtin/grep.c:652
7271 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
7272 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
7274 #: builtin/grep.c:655
7275 msgid "show non-matching lines"
7276 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
7278 #: builtin/grep.c:657
7279 msgid "case insensitive matching"
7280 msgstr "phân biệt HOA/thường"
7282 #: builtin/grep.c:659
7283 msgid "match patterns only at word boundaries"
7284 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
7286 #: builtin/grep.c:661
7287 msgid "process binary files as text"
7288 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
7290 #: builtin/grep.c:663
7291 msgid "don't match patterns in binary files"
7292 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
7294 #: builtin/grep.c:666
7295 msgid "process binary files with textconv filters"
7296 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
7298 #: builtin/grep.c:668
7299 msgid "descend at most <depth> levels"
7300 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
7302 #: builtin/grep.c:672
7303 msgid "use extended POSIX regular expressions"
7304 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
7306 #: builtin/grep.c:675
7307 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
7308 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
7310 #: builtin/grep.c:678
7311 msgid "interpret patterns as fixed strings"
7312 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
7314 #: builtin/grep.c:681
7315 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
7316 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
7318 #: builtin/grep.c:684
7319 msgid "show line numbers"
7320 msgstr "hiển thị số của dòng"
7322 #: builtin/grep.c:685
7323 msgid "don't show filenames"
7324 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
7326 #: builtin/grep.c:686
7327 msgid "show filenames"
7328 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7330 #: builtin/grep.c:688
7331 msgid "show filenames relative to top directory"
7332 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7334 #: builtin/grep.c:690
7335 msgid "show only filenames instead of matching lines"
7336 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7338 #: builtin/grep.c:692
7339 msgid "synonym for --files-with-matches"
7340 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7342 #: builtin/grep.c:695
7343 msgid "show only the names of files without match"
7344 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7346 #: builtin/grep.c:697
7347 msgid "print NUL after filenames"
7348 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7350 #: builtin/grep.c:699
7351 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7352 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7354 #: builtin/grep.c:700
7355 msgid "highlight matches"
7356 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7358 #: builtin/grep.c:702
7359 msgid "print empty line between matches from different files"
7360 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
7362 #: builtin/grep.c:704
7363 msgid "show filename only once above matches from same file"
7365 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7367 #: builtin/grep.c:707
7368 msgid "show <n> context lines before and after matches"
7369 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7371 #: builtin/grep.c:710
7372 msgid "show <n> context lines before matches"
7373 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7375 #: builtin/grep.c:712
7376 msgid "show <n> context lines after matches"
7377 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7379 #: builtin/grep.c:714
7380 msgid "use <n> worker threads"
7381 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7383 #: builtin/grep.c:715
7384 msgid "shortcut for -C NUM"
7385 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7387 #: builtin/grep.c:718
7388 msgid "show a line with the function name before matches"
7389 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7391 #: builtin/grep.c:720
7392 msgid "show the surrounding function"
7393 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7395 #: builtin/grep.c:723
7396 msgid "read patterns from file"
7397 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7399 #: builtin/grep.c:725
7400 msgid "match <pattern>"
7401 msgstr "match <mẫu>"
7403 #: builtin/grep.c:727
7404 msgid "combine patterns specified with -e"
7405 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7407 #: builtin/grep.c:739
7408 msgid "indicate hit with exit status without output"
7409 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
7411 #: builtin/grep.c:741
7412 msgid "show only matches from files that match all patterns"
7413 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7415 #: builtin/grep.c:743
7416 msgid "show parse tree for grep expression"
7417 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
7419 #: builtin/grep.c:747
7423 #: builtin/grep.c:747
7424 msgid "show matching files in the pager"
7425 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7427 #: builtin/grep.c:750
7428 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7429 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7431 #: builtin/grep.c:813
7432 msgid "no pattern given."
7433 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
7435 #: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1479
7437 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7438 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7440 #: builtin/grep.c:875
7441 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7442 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7444 #: builtin/grep.c:901
7445 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
7446 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
7448 #: builtin/grep.c:906
7449 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
7451 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
7454 #: builtin/grep.c:909
7455 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
7456 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
7458 #: builtin/grep.c:917
7459 msgid "both --cached and trees are given."
7460 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
7462 #: builtin/hash-object.c:81
7464 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
7467 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
7470 #: builtin/hash-object.c:82
7471 msgid "git hash-object --stdin-paths"
7472 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
7474 #: builtin/hash-object.c:93
7478 #: builtin/hash-object.c:93
7480 msgstr "kiểu đối tượng"
7482 #: builtin/hash-object.c:94
7483 msgid "write the object into the object database"
7484 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7486 #: builtin/hash-object.c:96
7487 msgid "read the object from stdin"
7488 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
7490 #: builtin/hash-object.c:98
7491 msgid "store file as is without filters"
7492 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7494 #: builtin/hash-object.c:99
7496 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7497 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
7499 #: builtin/hash-object.c:100
7500 msgid "process file as it were from this path"
7501 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7503 #: builtin/help.c:41
7504 msgid "print all available commands"
7505 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7507 #: builtin/help.c:42
7508 msgid "print list of useful guides"
7509 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7511 #: builtin/help.c:43
7512 msgid "show man page"
7513 msgstr "hiển thị trang man"
7515 #: builtin/help.c:44
7516 msgid "show manual in web browser"
7517 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7519 #: builtin/help.c:46
7520 msgid "show info page"
7521 msgstr "hiện trang info"
7523 #: builtin/help.c:52
7524 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
7525 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
7527 #: builtin/help.c:64
7529 msgid "unrecognized help format '%s'"
7530 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
7532 #: builtin/help.c:91
7533 msgid "Failed to start emacsclient."
7534 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7536 #: builtin/help.c:104
7537 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7538 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
7540 #: builtin/help.c:112
7542 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7543 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
7545 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
7547 msgid "failed to exec '%s'"
7548 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
7550 #: builtin/help.c:205
7553 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7554 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7556 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7557 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
7559 #: builtin/help.c:217
7562 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7563 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7565 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7566 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
7568 #: builtin/help.c:334
7570 msgid "'%s': unknown man viewer."
7571 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
7573 #: builtin/help.c:351
7574 msgid "no man viewer handled the request"
7575 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7577 #: builtin/help.c:359
7578 msgid "no info viewer handled the request"
7579 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7581 #: builtin/help.c:408
7582 msgid "Defining attributes per path"
7583 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
7585 #: builtin/help.c:409
7586 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
7587 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
7589 #: builtin/help.c:410
7590 msgid "A Git glossary"
7591 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
7593 #: builtin/help.c:411
7594 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
7595 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
7597 #: builtin/help.c:412
7598 msgid "Defining submodule properties"
7599 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
7601 #: builtin/help.c:413
7602 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
7603 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
7605 #: builtin/help.c:414
7606 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
7607 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
7609 #: builtin/help.c:415
7610 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
7611 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
7613 #: builtin/help.c:427
7614 msgid "The common Git guides are:\n"
7615 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
7617 #: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465
7620 msgstr "cách dùng: %s%s"
7622 #: builtin/help.c:481
7624 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
7625 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
7627 #: builtin/index-pack.c:153
7629 msgid "unable to open %s"
7630 msgstr "không thể mở %s"
7632 #: builtin/index-pack.c:203
7634 msgid "object type mismatch at %s"
7635 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7637 #: builtin/index-pack.c:223
7639 msgid "did not receive expected object %s"
7640 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
7642 #: builtin/index-pack.c:226
7644 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7645 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
7647 #: builtin/index-pack.c:268
7649 msgid "cannot fill %d byte"
7650 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7651 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7653 #: builtin/index-pack.c:278
7655 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7657 #: builtin/index-pack.c:279
7658 msgid "read error on input"
7659 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7661 #: builtin/index-pack.c:291
7662 msgid "used more bytes than were available"
7663 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7665 #: builtin/index-pack.c:298
7666 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7667 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7669 #: builtin/index-pack.c:314
7671 msgid "unable to create '%s'"
7672 msgstr "không thể tạo “%s”"
7674 #: builtin/index-pack.c:319
7676 msgid "cannot open packfile '%s'"
7677 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
7679 #: builtin/index-pack.c:333
7680 msgid "pack signature mismatch"
7681 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7683 #: builtin/index-pack.c:335
7685 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7686 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7688 #: builtin/index-pack.c:353
7690 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7691 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7693 #: builtin/index-pack.c:475
7695 msgid "inflate returned %d"
7696 msgstr "xả nén trả về %d"
7698 #: builtin/index-pack.c:524
7699 msgid "offset value overflow for delta base object"
7700 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7702 #: builtin/index-pack.c:532
7703 msgid "delta base offset is out of bound"
7704 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
7706 #: builtin/index-pack.c:540
7708 msgid "unknown object type %d"
7709 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7711 #: builtin/index-pack.c:571
7712 msgid "cannot pread pack file"
7713 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7715 #: builtin/index-pack.c:573
7717 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7718 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7719 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7721 #: builtin/index-pack.c:599
7722 msgid "serious inflate inconsistency"
7723 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
7725 #: builtin/index-pack.c:745 builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:774
7726 #: builtin/index-pack.c:808 builtin/index-pack.c:817
7728 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7729 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7731 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/pack-objects.c:164
7732 #: builtin/pack-objects.c:256
7734 msgid "unable to read %s"
7735 msgstr "không thể đọc %s"
7737 #: builtin/index-pack.c:814
7739 msgid "cannot read existing object %s"
7740 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7742 #: builtin/index-pack.c:828
7744 msgid "invalid blob object %s"
7745 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7747 #: builtin/index-pack.c:842
7750 msgstr "%s không hợp lệ"
7752 #: builtin/index-pack.c:845
7753 msgid "Error in object"
7754 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
7756 #: builtin/index-pack.c:847
7758 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7759 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7761 #: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
7762 msgid "failed to apply delta"
7763 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7765 #: builtin/index-pack.c:1120
7766 msgid "Receiving objects"
7767 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7769 #: builtin/index-pack.c:1120
7770 msgid "Indexing objects"
7771 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
7773 #: builtin/index-pack.c:1152
7774 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7775 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7777 #: builtin/index-pack.c:1157
7778 msgid "cannot fstat packfile"
7779 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
7781 #: builtin/index-pack.c:1160
7782 msgid "pack has junk at the end"
7783 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7785 #: builtin/index-pack.c:1171
7786 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7787 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7789 #: builtin/index-pack.c:1196
7790 msgid "Resolving deltas"
7791 msgstr "Đang phân giải các delta"
7793 #: builtin/index-pack.c:1207
7795 msgid "unable to create thread: %s"
7796 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7798 #: builtin/index-pack.c:1249
7799 msgid "confusion beyond insanity"
7800 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7802 #: builtin/index-pack.c:1255
7804 msgid "completed with %d local object"
7805 msgid_plural "completed with %d local objects"
7806 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7808 #: builtin/index-pack.c:1267
7810 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7811 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
7813 #: builtin/index-pack.c:1271
7815 msgid "pack has %d unresolved delta"
7816 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7817 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7819 #: builtin/index-pack.c:1295
7821 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7822 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
7824 #: builtin/index-pack.c:1371
7826 msgid "local object %s is corrupt"
7827 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7829 #: builtin/index-pack.c:1395
7830 msgid "error while closing pack file"
7831 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7833 #: builtin/index-pack.c:1408
7835 msgid "cannot write keep file '%s'"
7836 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
7838 #: builtin/index-pack.c:1416
7840 msgid "cannot close written keep file '%s'"
7841 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
7843 #: builtin/index-pack.c:1429
7844 msgid "cannot store pack file"
7845 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
7847 #: builtin/index-pack.c:1440
7848 msgid "cannot store index file"
7849 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
7851 #: builtin/index-pack.c:1473
7853 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
7854 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
7856 #: builtin/index-pack.c:1483 builtin/index-pack.c:1681
7858 msgid "no threads support, ignoring %s"
7859 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
7861 #: builtin/index-pack.c:1542
7863 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7864 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
7866 #: builtin/index-pack.c:1544
7868 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7869 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
7871 #: builtin/index-pack.c:1591
7873 msgid "non delta: %d object"
7874 msgid_plural "non delta: %d objects"
7875 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7877 #: builtin/index-pack.c:1598
7879 msgid "chain length = %d: %lu object"
7880 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7881 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
7883 #: builtin/index-pack.c:1611
7885 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
7886 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
7888 #: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
7889 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
7894 #: builtin/index-pack.c:1730
7895 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
7896 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
7898 #: builtin/index-pack.c:1738
7899 msgid "--verify with no packfile name given"
7900 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7902 #: builtin/init-db.c:55
7904 msgid "cannot stat '%s'"
7905 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
7907 #: builtin/init-db.c:61
7909 msgid "cannot stat template '%s'"
7910 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
7912 #: builtin/init-db.c:66
7914 msgid "cannot opendir '%s'"
7915 msgstr "không thể opendir() “%s”"
7917 #: builtin/init-db.c:77
7919 msgid "cannot readlink '%s'"
7920 msgstr "không thể readlink “%s”"
7922 #: builtin/init-db.c:79
7924 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
7925 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
7927 #: builtin/init-db.c:85
7929 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
7930 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
7932 #: builtin/init-db.c:89
7934 msgid "ignoring template %s"
7935 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
7937 #: builtin/init-db.c:120
7939 msgid "templates not found %s"
7940 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
7942 #: builtin/init-db.c:135
7944 msgid "not copying templates from '%s': %s"
7945 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
7947 #: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
7949 msgid "%s already exists"
7950 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
7952 #: builtin/init-db.c:344
7954 msgid "unable to handle file type %d"
7955 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
7957 #: builtin/init-db.c:347
7959 msgid "unable to move %s to %s"
7960 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
7962 #: builtin/init-db.c:402
7964 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
7965 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
7967 #: builtin/init-db.c:403
7969 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
7970 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
7972 #: builtin/init-db.c:407
7974 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
7975 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7977 #: builtin/init-db.c:408
7979 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
7980 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
7982 #: builtin/init-db.c:455
7984 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
7985 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7987 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
7988 "quyền>]] [thư-mục]"
7990 #: builtin/init-db.c:478
7994 #: builtin/init-db.c:479
7995 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7996 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7998 #: builtin/init-db.c:513 builtin/init-db.c:518
8000 msgid "cannot mkdir %s"
8001 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
8003 #: builtin/init-db.c:522
8005 msgid "cannot chdir to %s"
8006 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
8008 #: builtin/init-db.c:543
8011 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
8014 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
8017 #: builtin/init-db.c:571
8019 msgid "Cannot access work tree '%s'"
8020 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
8022 #: builtin/interpret-trailers.c:15
8024 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8025 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
8027 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
8028 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
8030 #: builtin/interpret-trailers.c:26
8031 msgid "edit files in place"
8032 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
8034 #: builtin/interpret-trailers.c:27
8035 msgid "trim empty trailers"
8036 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
8038 #: builtin/interpret-trailers.c:28
8042 #: builtin/interpret-trailers.c:29
8043 msgid "trailer(s) to add"
8044 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
8046 #: builtin/interpret-trailers.c:42
8047 msgid "no input file given for in-place editing"
8048 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
8051 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
8052 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
8055 msgid "git show [<options>] <object>..."
8056 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
8060 msgid "invalid --decorate option: %s"
8061 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
8063 #: builtin/log.c:139
8064 msgid "suppress diff output"
8065 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
8067 #: builtin/log.c:140
8069 msgstr "hiển thị mã nguồn"
8071 #: builtin/log.c:141
8072 msgid "Use mail map file"
8073 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
8075 #: builtin/log.c:142
8076 msgid "decorate options"
8077 msgstr "các tùy chọn trang trí"
8079 #: builtin/log.c:145
8080 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
8081 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
8083 #: builtin/log.c:241
8085 msgid "Final output: %d %s\n"
8086 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
8088 #: builtin/log.c:486
8090 msgid "git show %s: bad file"
8091 msgstr "git show %s: sai tập tin"
8093 #: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
8095 msgid "Could not read object %s"
8096 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
8098 #: builtin/log.c:618
8100 msgid "Unknown type: %d"
8101 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
8103 #: builtin/log.c:739
8104 msgid "format.headers without value"
8105 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
8107 #: builtin/log.c:839
8108 msgid "name of output directory is too long"
8109 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
8111 #: builtin/log.c:854
8113 msgid "Cannot open patch file %s"
8114 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
8116 #: builtin/log.c:868
8117 msgid "Need exactly one range."
8118 msgstr "Cần chính xác một vùng."
8120 #: builtin/log.c:878
8121 msgid "Not a range."
8122 msgstr "Không phải là một vùng."
8124 #: builtin/log.c:984
8125 msgid "Cover letter needs email format"
8126 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
8128 #: builtin/log.c:1064
8130 msgid "insane in-reply-to: %s"
8131 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
8133 #: builtin/log.c:1092
8134 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
8135 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
8137 #: builtin/log.c:1137
8138 msgid "Two output directories?"
8139 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
8141 #: builtin/log.c:1244 builtin/log.c:1883 builtin/log.c:1885 builtin/log.c:1897
8143 msgid "Unknown commit %s"
8144 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
8146 #: builtin/log.c:1254 builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305
8147 #: builtin/notes.c:307 builtin/notes.c:370 builtin/notes.c:425
8148 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:594
8149 #: builtin/notes.c:657 builtin/notes.c:882 builtin/tag.c:455
8151 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8152 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
8154 #: builtin/log.c:1259
8155 msgid "Could not find exact merge base."
8156 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
8158 #: builtin/log.c:1263
8160 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
8161 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
8162 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
8164 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
8165 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
8166 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
8167 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
8169 #: builtin/log.c:1283
8170 msgid "Failed to find exact merge base"
8171 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
8173 #: builtin/log.c:1294
8174 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
8175 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
8177 #: builtin/log.c:1298
8178 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
8179 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
8181 #: builtin/log.c:1347
8182 msgid "cannot get patch id"
8183 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
8185 #: builtin/log.c:1404
8186 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
8187 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
8189 #: builtin/log.c:1407
8190 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
8191 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
8193 #: builtin/log.c:1411
8194 msgid "print patches to standard out"
8195 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
8197 #: builtin/log.c:1413
8198 msgid "generate a cover letter"
8201 #: builtin/log.c:1415
8202 msgid "use simple number sequence for output file names"
8203 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
8205 #: builtin/log.c:1416
8209 #: builtin/log.c:1417
8210 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
8211 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
8213 #: builtin/log.c:1419
8214 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
8215 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
8217 #: builtin/log.c:1421
8218 msgid "mark the series as Nth re-roll"
8219 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
8221 #: builtin/log.c:1423
8222 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
8223 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
8225 #: builtin/log.c:1426
8226 msgid "store resulting files in <dir>"
8227 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
8229 #: builtin/log.c:1429
8230 msgid "don't strip/add [PATCH]"
8231 msgstr "không strip/add [VÁ]"
8233 #: builtin/log.c:1432
8234 msgid "don't output binary diffs"
8235 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
8237 #: builtin/log.c:1434
8238 msgid "output all-zero hash in From header"
8239 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
8241 #: builtin/log.c:1436
8242 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
8243 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
8245 #: builtin/log.c:1438
8246 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
8247 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
8249 #: builtin/log.c:1440
8253 #: builtin/log.c:1441
8257 #: builtin/log.c:1442
8258 msgid "add email header"
8259 msgstr "thêm đầu đề thư"
8261 #: builtin/log.c:1443 builtin/log.c:1445
8263 msgstr "thư điện tử"
8265 #: builtin/log.c:1443
8266 msgid "add To: header"
8267 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
8269 #: builtin/log.c:1445
8270 msgid "add Cc: header"
8271 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
8273 #: builtin/log.c:1447
8277 #: builtin/log.c:1448
8278 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
8280 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
8282 #: builtin/log.c:1450
8286 #: builtin/log.c:1451
8287 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
8288 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
8290 #: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1455
8294 #: builtin/log.c:1453
8295 msgid "attach the patch"
8296 msgstr "đính kèm miếng vá"
8298 #: builtin/log.c:1456
8299 msgid "inline the patch"
8300 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
8302 #: builtin/log.c:1460
8303 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
8304 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
8306 #: builtin/log.c:1462
8310 #: builtin/log.c:1463
8311 msgid "add a signature"
8312 msgstr "thêm chữ ký"
8314 #: builtin/log.c:1464
8316 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
8318 #: builtin/log.c:1465
8319 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
8320 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
8322 #: builtin/log.c:1467
8323 msgid "add a signature from a file"
8324 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
8326 #: builtin/log.c:1468
8327 msgid "don't print the patch filenames"
8328 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
8330 #: builtin/log.c:1558
8331 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
8332 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
8334 #: builtin/log.c:1560
8335 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
8336 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
8338 #: builtin/log.c:1568
8339 msgid "--name-only does not make sense"
8340 msgstr "--name-only không hợp lý"
8342 #: builtin/log.c:1570
8343 msgid "--name-status does not make sense"
8344 msgstr "--name-status không hợp lý"
8346 #: builtin/log.c:1572
8347 msgid "--check does not make sense"
8348 msgstr "--check không hợp lý"
8350 #: builtin/log.c:1602
8351 msgid "standard output, or directory, which one?"
8352 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
8354 #: builtin/log.c:1604
8356 msgid "Could not create directory '%s'"
8357 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
8359 #: builtin/log.c:1698
8361 msgid "unable to read signature file '%s'"
8362 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
8364 #: builtin/log.c:1769
8365 msgid "Failed to create output files"
8366 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
8368 #: builtin/log.c:1818
8369 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
8370 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
8372 #: builtin/log.c:1872
8375 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
8377 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
8380 #: builtin/ls-files.c:379
8381 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
8382 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
8384 #: builtin/ls-files.c:428
8385 msgid "identify the file status with tags"
8386 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
8388 #: builtin/ls-files.c:430
8389 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
8391 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
8394 #: builtin/ls-files.c:432
8395 msgid "show cached files in the output (default)"
8396 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
8398 #: builtin/ls-files.c:434
8399 msgid "show deleted files in the output"
8400 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
8402 #: builtin/ls-files.c:436
8403 msgid "show modified files in the output"
8404 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
8406 #: builtin/ls-files.c:438
8407 msgid "show other files in the output"
8408 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
8410 #: builtin/ls-files.c:440
8411 msgid "show ignored files in the output"
8412 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
8414 #: builtin/ls-files.c:443
8415 msgid "show staged contents' object name in the output"
8416 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
8418 #: builtin/ls-files.c:445
8419 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
8420 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
8422 #: builtin/ls-files.c:447
8423 msgid "show 'other' directories' names only"
8424 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
8426 #: builtin/ls-files.c:449
8427 msgid "show line endings of files"
8428 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
8430 #: builtin/ls-files.c:451
8431 msgid "don't show empty directories"
8432 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
8434 #: builtin/ls-files.c:454
8435 msgid "show unmerged files in the output"
8436 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
8438 #: builtin/ls-files.c:456
8439 msgid "show resolve-undo information"
8440 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
8442 #: builtin/ls-files.c:458
8443 msgid "skip files matching pattern"
8444 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
8446 #: builtin/ls-files.c:461
8447 msgid "exclude patterns are read from <file>"
8448 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
8450 #: builtin/ls-files.c:464
8451 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8452 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8454 #: builtin/ls-files.c:466
8455 msgid "add the standard git exclusions"
8456 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8458 #: builtin/ls-files.c:469
8459 msgid "make the output relative to the project top directory"
8460 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
8462 #: builtin/ls-files.c:472
8463 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8464 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
8466 #: builtin/ls-files.c:473
8470 #: builtin/ls-files.c:474
8471 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8473 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8475 #: builtin/ls-files.c:476
8476 msgid "show debugging data"
8477 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8479 #: builtin/ls-remote.c:7
8481 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8482 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8483 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
8485 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8486 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
8487 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
8489 #: builtin/ls-remote.c:50
8490 msgid "do not print remote URL"
8491 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8493 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
8497 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
8498 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8499 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8501 #: builtin/ls-remote.c:56
8502 msgid "limit to tags"
8503 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8505 #: builtin/ls-remote.c:57
8506 msgid "limit to heads"
8507 msgstr "giới hạn cho các đầu"
8509 #: builtin/ls-remote.c:58
8510 msgid "do not show peeled tags"
8511 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8513 #: builtin/ls-remote.c:60
8514 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8515 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8517 #: builtin/ls-remote.c:62
8518 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8519 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8521 #: builtin/ls-remote.c:64
8522 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8523 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8525 #: builtin/ls-tree.c:28
8526 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8527 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
8529 #: builtin/ls-tree.c:128
8530 msgid "only show trees"
8531 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8533 #: builtin/ls-tree.c:130
8534 msgid "recurse into subtrees"
8535 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8537 #: builtin/ls-tree.c:132
8538 msgid "show trees when recursing"
8539 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8541 #: builtin/ls-tree.c:135
8542 msgid "terminate entries with NUL byte"
8543 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
8545 #: builtin/ls-tree.c:136
8546 msgid "include object size"
8547 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8549 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
8550 msgid "list only filenames"
8551 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8553 #: builtin/ls-tree.c:143
8554 msgid "use full path names"
8555 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8557 #: builtin/ls-tree.c:145
8558 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8559 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8561 #: builtin/merge.c:46
8562 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8563 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
8565 #: builtin/merge.c:47
8566 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
8567 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
8569 #: builtin/merge.c:48
8570 msgid "git merge --abort"
8571 msgstr "git merge --abort"
8573 #: builtin/merge.c:102
8574 msgid "switch `m' requires a value"
8575 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
8577 #: builtin/merge.c:139
8579 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8580 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
8582 #: builtin/merge.c:140
8584 msgid "Available strategies are:"
8585 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
8587 #: builtin/merge.c:145
8589 msgid "Available custom strategies are:"
8590 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
8592 #: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:126
8593 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8594 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
8596 #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:129
8597 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8598 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
8600 #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
8601 msgid "(synonym to --stat)"
8602 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8604 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
8605 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8606 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8608 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
8609 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8610 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8612 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
8613 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8614 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8616 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:144
8617 msgid "edit message before committing"
8618 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8620 #: builtin/merge.c:209
8621 msgid "allow fast-forward (default)"
8622 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8624 #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:150
8625 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8626 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
8628 #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
8629 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8630 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8632 #: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:772 builtin/pull.c:157
8633 #: builtin/revert.c:89
8637 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:158
8638 msgid "merge strategy to use"
8639 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8641 #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:161
8642 msgid "option=value"
8643 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8645 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
8646 msgid "option for selected merge strategy"
8647 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8649 #: builtin/merge.c:221
8650 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8652 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8655 #: builtin/merge.c:225
8656 msgid "abort the current in-progress merge"
8657 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8659 #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:169
8660 msgid "allow merging unrelated histories"
8661 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8663 #: builtin/merge.c:255
8664 msgid "could not run stash."
8665 msgstr "không thể chạy stash."
8667 #: builtin/merge.c:260
8668 msgid "stash failed"
8669 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8671 #: builtin/merge.c:265
8673 msgid "not a valid object: %s"
8674 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8676 #: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
8677 msgid "read-tree failed"
8678 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8680 #: builtin/merge.c:331
8681 msgid " (nothing to squash)"
8682 msgstr " (không có gì để squash)"
8684 #: builtin/merge.c:342
8686 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8687 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8689 #: builtin/merge.c:392
8691 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8692 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8694 #: builtin/merge.c:443
8696 msgid "'%s' does not point to a commit"
8697 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8699 #: builtin/merge.c:533
8701 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8702 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8704 #: builtin/merge.c:652
8705 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8706 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
8708 #: builtin/merge.c:666
8710 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
8711 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
8713 #: builtin/merge.c:681
8715 msgid "unable to write %s"
8716 msgstr "không thể ghi %s"
8718 #: builtin/merge.c:733
8720 msgid "Could not read from '%s'"
8721 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
8723 #: builtin/merge.c:742
8725 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8727 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
8730 #: builtin/merge.c:748
8733 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8734 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8736 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8739 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8741 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8744 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
8746 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8748 #: builtin/merge.c:772
8749 msgid "Empty commit message."
8750 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8752 #: builtin/merge.c:792
8754 msgid "Wonderful.\n"
8755 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8757 #: builtin/merge.c:847
8759 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8761 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8764 #: builtin/merge.c:863
8766 msgid "'%s' is not a commit"
8767 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
8769 #: builtin/merge.c:904
8770 msgid "No current branch."
8771 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
8773 #: builtin/merge.c:906
8774 msgid "No remote for the current branch."
8775 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8777 #: builtin/merge.c:908
8778 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8779 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8781 #: builtin/merge.c:913
8783 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8784 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8786 #: builtin/merge.c:960
8788 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8789 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
8791 #: builtin/merge.c:1034
8793 msgid "could not close '%s'"
8794 msgstr "không thể đóng “%s”"
8796 #: builtin/merge.c:1061
8798 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8799 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8801 #: builtin/merge.c:1095
8802 msgid "not something we can merge"
8803 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8805 #: builtin/merge.c:1162
8806 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8808 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8810 #: builtin/merge.c:1178
8812 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8813 "Please, commit your changes before you merge."
8815 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8816 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8818 #: builtin/merge.c:1185
8820 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8821 "Please, commit your changes before you merge."
8823 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8824 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8826 #: builtin/merge.c:1188
8827 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8828 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8830 #: builtin/merge.c:1197
8831 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
8832 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
8834 #: builtin/merge.c:1205
8835 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8836 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8838 #: builtin/merge.c:1222
8839 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8840 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8842 #: builtin/merge.c:1224
8843 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8845 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8847 #: builtin/merge.c:1229
8849 msgid "%s - not something we can merge"
8850 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
8852 #: builtin/merge.c:1231
8853 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8855 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8857 #: builtin/merge.c:1287
8859 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
8861 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
8863 #: builtin/merge.c:1290
8865 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
8866 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
8868 #: builtin/merge.c:1293
8870 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
8871 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
8873 #: builtin/merge.c:1296
8875 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
8876 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
8878 #: builtin/merge.c:1358
8879 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8880 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8882 #: builtin/merge.c:1367
8883 msgid "Already up-to-date."
8884 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8886 #: builtin/merge.c:1382
8888 msgid "Updating %s..%s\n"
8889 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8891 #: builtin/merge.c:1419
8893 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8894 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
8896 #: builtin/merge.c:1426
8901 #: builtin/merge.c:1451
8902 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
8903 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
8905 #: builtin/merge.c:1457
8906 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
8907 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
8909 #: builtin/merge.c:1480 builtin/merge.c:1559
8911 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8912 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
8914 #: builtin/merge.c:1484
8916 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8917 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
8919 #: builtin/merge.c:1550
8921 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8922 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
8924 #: builtin/merge.c:1552
8926 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8927 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8929 #: builtin/merge.c:1561
8931 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
8932 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8934 #: builtin/merge.c:1573
8936 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8938 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
8941 #: builtin/merge-base.c:29
8942 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8943 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
8945 #: builtin/merge-base.c:30
8946 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8947 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
8949 #: builtin/merge-base.c:31
8950 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8951 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
8953 #: builtin/merge-base.c:32
8954 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8955 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8957 #: builtin/merge-base.c:33
8958 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8959 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8961 #: builtin/merge-base.c:214
8962 msgid "output all common ancestors"
8963 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
8965 #: builtin/merge-base.c:216
8966 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8967 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8969 #: builtin/merge-base.c:218
8970 msgid "list revs not reachable from others"
8971 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
8973 #: builtin/merge-base.c:220
8974 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8975 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
8977 #: builtin/merge-base.c:222
8978 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8979 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8981 #: builtin/merge-file.c:8
8983 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8984 "<orig-file> <file2>"
8986 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8987 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8989 #: builtin/merge-file.c:33
8990 msgid "send results to standard output"
8991 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
8993 #: builtin/merge-file.c:34
8994 msgid "use a diff3 based merge"
8995 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8997 #: builtin/merge-file.c:35
8998 msgid "for conflicts, use our version"
8999 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
9001 #: builtin/merge-file.c:37
9002 msgid "for conflicts, use their version"
9003 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
9005 #: builtin/merge-file.c:39
9006 msgid "for conflicts, use a union version"
9007 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
9009 #: builtin/merge-file.c:42
9010 msgid "for conflicts, use this marker size"
9011 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
9013 #: builtin/merge-file.c:43
9014 msgid "do not warn about conflicts"
9015 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
9017 #: builtin/merge-file.c:45
9018 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
9019 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
9021 #: builtin/mktree.c:65
9022 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9023 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
9025 #: builtin/mktree.c:152
9026 msgid "input is NUL terminated"
9027 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
9029 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
9030 msgid "allow missing objects"
9031 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
9033 #: builtin/mktree.c:154
9034 msgid "allow creation of more than one tree"
9035 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
9038 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
9039 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
9043 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
9044 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
9046 #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
9047 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9049 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
9053 msgid "%.*s is in index"
9054 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
9057 msgid "force move/rename even if target exists"
9058 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
9061 msgid "skip move/rename errors"
9062 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
9066 msgid "destination '%s' is not a directory"
9067 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
9071 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
9072 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
9079 msgid "can not move directory into itself"
9080 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
9083 msgid "cannot move directory over file"
9084 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
9087 msgid "source directory is empty"
9088 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
9091 msgid "not under version control"
9092 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
9095 msgid "destination exists"
9096 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
9100 msgid "overwriting '%s'"
9101 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
9104 msgid "Cannot overwrite"
9105 msgstr "Không thể ghi đè"
9108 msgid "multiple sources for the same target"
9109 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
9112 msgid "destination directory does not exist"
9113 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
9117 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
9118 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
9122 msgid "Renaming %s to %s\n"
9123 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
9125 #: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
9127 msgid "renaming '%s' failed"
9128 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
9130 #: builtin/name-rev.c:258
9131 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
9132 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
9134 #: builtin/name-rev.c:259
9135 msgid "git name-rev [<options>] --all"
9136 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
9138 #: builtin/name-rev.c:260
9139 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
9140 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
9142 #: builtin/name-rev.c:312
9143 msgid "print only names (no SHA-1)"
9144 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
9146 #: builtin/name-rev.c:313
9147 msgid "only use tags to name the commits"
9148 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
9150 #: builtin/name-rev.c:315
9151 msgid "only use refs matching <pattern>"
9152 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9154 #: builtin/name-rev.c:317
9155 msgid "list all commits reachable from all refs"
9157 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
9159 #: builtin/name-rev.c:318
9160 msgid "read from stdin"
9161 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9163 #: builtin/name-rev.c:319
9164 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
9165 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
9167 #: builtin/name-rev.c:325
9168 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
9169 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
9171 #: builtin/notes.c:25
9172 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
9173 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
9175 #: builtin/notes.c:26
9177 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
9178 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
9180 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9181 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9183 #: builtin/notes.c:27
9184 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
9185 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9187 #: builtin/notes.c:28
9189 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
9190 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
9192 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
9193 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
9195 #: builtin/notes.c:29
9196 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
9197 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
9199 #: builtin/notes.c:30
9200 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
9201 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
9203 #: builtin/notes.c:31
9205 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
9207 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
9209 #: builtin/notes.c:32
9210 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
9211 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
9213 #: builtin/notes.c:33
9214 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
9215 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
9217 #: builtin/notes.c:34
9218 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
9219 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
9221 #: builtin/notes.c:35
9222 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9223 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
9225 #: builtin/notes.c:36
9226 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9227 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
9229 #: builtin/notes.c:41
9230 msgid "git notes [list [<object>]]"
9231 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
9233 #: builtin/notes.c:46
9234 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
9235 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9237 #: builtin/notes.c:51
9238 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
9239 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
9241 #: builtin/notes.c:52
9242 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
9243 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
9245 #: builtin/notes.c:57
9246 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
9247 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
9249 #: builtin/notes.c:62
9250 msgid "git notes edit [<object>]"
9251 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
9253 #: builtin/notes.c:67
9254 msgid "git notes show [<object>]"
9255 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
9257 #: builtin/notes.c:72
9258 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
9259 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
9261 #: builtin/notes.c:73
9262 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
9263 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
9265 #: builtin/notes.c:74
9266 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
9267 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
9269 #: builtin/notes.c:79
9270 msgid "git notes remove [<object>]"
9271 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
9273 #: builtin/notes.c:84
9274 msgid "git notes prune [<options>]"
9275 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
9277 #: builtin/notes.c:89
9278 msgid "git notes get-ref"
9279 msgstr "git notes get-ref"
9281 #: builtin/notes.c:94
9282 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
9283 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
9285 #: builtin/notes.c:147
9287 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
9288 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
9290 #: builtin/notes.c:151
9291 msgid "could not read 'show' output"
9292 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
9294 #: builtin/notes.c:159
9296 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
9297 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
9299 #: builtin/notes.c:194
9300 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
9302 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
9304 #: builtin/notes.c:203
9305 msgid "unable to write note object"
9306 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
9308 #: builtin/notes.c:205
9310 msgid "The note contents have been left in %s"
9311 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
9313 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
9315 msgid "cannot read '%s'"
9316 msgstr "không thể đọc “%s”"
9318 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
9320 msgid "could not open or read '%s'"
9321 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
9323 #: builtin/notes.c:257
9325 msgid "Failed to read object '%s'."
9326 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
9328 #: builtin/notes.c:261
9330 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
9331 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
9333 #: builtin/notes.c:363 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:494
9334 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:582 builtin/notes.c:650
9335 #: builtin/notes.c:800 builtin/notes.c:947 builtin/notes.c:968
9336 msgid "too many parameters"
9337 msgstr "quá nhiều đối số"
9339 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:663
9341 msgid "No note found for object %s."
9342 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
9344 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:560
9345 msgid "note contents as a string"
9346 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
9348 #: builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:563
9349 msgid "note contents in a file"
9350 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
9352 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
9353 msgid "reuse and edit specified note object"
9354 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
9356 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
9357 msgid "reuse specified note object"
9358 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
9360 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
9361 msgid "allow storing empty note"
9362 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
9364 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:481
9365 msgid "replace existing notes"
9366 msgstr "thay thế ghi chú trước"
9368 #: builtin/notes.c:435
9371 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9374 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
9375 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9377 #: builtin/notes.c:450 builtin/notes.c:529
9379 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
9380 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
9382 #: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:622 builtin/notes.c:887
9384 msgid "Removing note for object %s\n"
9385 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
9387 #: builtin/notes.c:482
9388 msgid "read objects from stdin"
9389 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
9391 #: builtin/notes.c:484
9392 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
9393 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
9395 #: builtin/notes.c:502
9396 msgid "too few parameters"
9397 msgstr "quá ít đối số"
9399 #: builtin/notes.c:523
9402 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9405 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
9406 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9408 #: builtin/notes.c:535
9410 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
9411 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
9413 #: builtin/notes.c:587
9416 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
9417 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
9419 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
9420 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
9422 #: builtin/notes.c:753
9424 msgid "unknown notes merge strategy %s"
9425 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9427 #: builtin/notes.c:769
9428 msgid "General options"
9429 msgstr "Tùy chọn chung"
9431 #: builtin/notes.c:771
9432 msgid "Merge options"
9433 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9435 #: builtin/notes.c:773
9437 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9440 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9441 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
9443 #: builtin/notes.c:775
9444 msgid "Committing unmerged notes"
9445 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9447 #: builtin/notes.c:777
9448 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9450 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9453 #: builtin/notes.c:779
9454 msgid "Aborting notes merge resolution"
9455 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9457 #: builtin/notes.c:781
9458 msgid "abort notes merge"
9459 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9461 #: builtin/notes.c:792
9462 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9463 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9465 #: builtin/notes.c:797
9466 msgid "Must specify a notes ref to merge"
9467 msgstr "Bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9469 #: builtin/notes.c:821
9471 msgid "Unknown -s/--strategy: %s"
9472 msgstr "Không hiểu -s/--strategy: %s"
9474 #: builtin/notes.c:858
9476 msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
9477 msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9479 #: builtin/notes.c:861
9481 msgid "Failed to store link to current notes ref (%s)"
9482 msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9484 #: builtin/notes.c:863
9487 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9488 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9491 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9492 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
9493 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
9495 #: builtin/notes.c:885
9497 msgid "Object %s has no note\n"
9498 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9500 #: builtin/notes.c:897
9501 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9502 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
9504 #: builtin/notes.c:900
9505 msgid "read object names from the standard input"
9506 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
9508 #: builtin/notes.c:938 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
9509 msgid "do not remove, show only"
9510 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9512 #: builtin/notes.c:939
9513 msgid "report pruned notes"
9514 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9516 #: builtin/notes.c:981
9520 #: builtin/notes.c:982
9521 msgid "use notes from <notes-ref>"
9522 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
9524 #: builtin/notes.c:1017 builtin/remote.c:1623
9526 msgid "Unknown subcommand: %s"
9527 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
9529 #: builtin/pack-objects.c:28
9531 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9533 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9534 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9536 #: builtin/pack-objects.c:29
9538 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9540 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9543 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
9545 msgid "deflate error (%d)"
9546 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
9548 #: builtin/pack-objects.c:766
9549 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9550 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9552 #: builtin/pack-objects.c:779
9553 msgid "Writing objects"
9554 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9556 #: builtin/pack-objects.c:1037
9557 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9558 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9560 #: builtin/pack-objects.c:2197
9561 msgid "Compressing objects"
9562 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9564 #: builtin/pack-objects.c:2611
9566 msgid "unsupported index version %s"
9567 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
9569 #: builtin/pack-objects.c:2615
9571 msgid "bad index version '%s'"
9572 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
9574 #: builtin/pack-objects.c:2645
9575 msgid "do not show progress meter"
9576 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
9578 #: builtin/pack-objects.c:2647
9579 msgid "show progress meter"
9580 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
9582 #: builtin/pack-objects.c:2649
9583 msgid "show progress meter during object writing phase"
9584 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9586 #: builtin/pack-objects.c:2652
9587 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9588 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9590 #: builtin/pack-objects.c:2653
9591 msgid "version[,offset]"
9592 msgstr "phiên bản[,offset]"
9594 #: builtin/pack-objects.c:2654
9595 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9596 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9598 #: builtin/pack-objects.c:2657
9599 msgid "maximum size of each output pack file"
9600 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9602 #: builtin/pack-objects.c:2659
9603 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9604 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9606 #: builtin/pack-objects.c:2661
9607 msgid "ignore packed objects"
9608 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9610 #: builtin/pack-objects.c:2663
9611 msgid "limit pack window by objects"
9612 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9614 #: builtin/pack-objects.c:2665
9615 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9616 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9618 #: builtin/pack-objects.c:2667
9619 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9620 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
9622 #: builtin/pack-objects.c:2669
9623 msgid "reuse existing deltas"
9624 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9626 #: builtin/pack-objects.c:2671
9627 msgid "reuse existing objects"
9628 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9630 #: builtin/pack-objects.c:2673
9631 msgid "use OFS_DELTA objects"
9632 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9634 #: builtin/pack-objects.c:2675
9635 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9636 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9638 #: builtin/pack-objects.c:2677
9639 msgid "do not create an empty pack output"
9640 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9642 #: builtin/pack-objects.c:2679
9643 msgid "read revision arguments from standard input"
9644 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
9646 #: builtin/pack-objects.c:2681
9647 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9648 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9650 #: builtin/pack-objects.c:2684
9651 msgid "include objects reachable from any reference"
9652 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9654 #: builtin/pack-objects.c:2687
9655 msgid "include objects referred by reflog entries"
9656 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9658 #: builtin/pack-objects.c:2690
9659 msgid "include objects referred to by the index"
9660 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
9662 #: builtin/pack-objects.c:2693
9663 msgid "output pack to stdout"
9664 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
9666 #: builtin/pack-objects.c:2695
9667 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9668 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9670 #: builtin/pack-objects.c:2697
9671 msgid "keep unreachable objects"
9672 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9674 #: builtin/pack-objects.c:2699
9675 msgid "pack loose unreachable objects"
9676 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9678 #: builtin/pack-objects.c:2700 parse-options.h:142
9682 #: builtin/pack-objects.c:2701
9683 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9685 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9687 #: builtin/pack-objects.c:2704
9688 msgid "create thin packs"
9689 msgstr "tạo gói nhẹ"
9691 #: builtin/pack-objects.c:2706
9692 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9693 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9695 #: builtin/pack-objects.c:2708
9696 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9697 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9699 #: builtin/pack-objects.c:2710
9700 msgid "pack compression level"
9701 msgstr "mức nén gói"
9703 #: builtin/pack-objects.c:2712
9704 msgid "do not hide commits by grafts"
9705 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
9707 #: builtin/pack-objects.c:2714
9708 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9709 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9711 #: builtin/pack-objects.c:2716
9712 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9713 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
9715 #: builtin/pack-objects.c:2829
9716 msgid "Counting objects"
9717 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9719 #: builtin/pack-refs.c:6
9720 msgid "git pack-refs [<options>]"
9721 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
9723 #: builtin/pack-refs.c:14
9724 msgid "pack everything"
9725 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9727 #: builtin/pack-refs.c:15
9728 msgid "prune loose refs (default)"
9729 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9731 #: builtin/prune-packed.c:7
9732 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9733 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
9735 #: builtin/prune-packed.c:40
9736 msgid "Removing duplicate objects"
9737 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
9739 #: builtin/prune.c:11
9740 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9741 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
9743 #: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
9744 msgid "report pruned objects"
9745 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
9747 #: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
9748 msgid "expire objects older than <time>"
9749 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9751 #: builtin/prune.c:123
9752 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9753 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9755 #: builtin/pull.c:72
9756 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9757 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9759 #: builtin/pull.c:120
9760 msgid "Options related to merging"
9761 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9763 #: builtin/pull.c:123
9764 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9765 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9767 #: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:101
9768 msgid "allow fast-forward"
9769 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9771 #: builtin/pull.c:156
9772 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
9773 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
9775 #: builtin/pull.c:172
9776 msgid "Options related to fetching"
9777 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9779 #: builtin/pull.c:194
9780 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9781 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9783 #: builtin/pull.c:283
9785 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
9786 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
9788 #: builtin/pull.c:379 git-sh-setup.sh:226
9789 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
9791 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
9793 #: builtin/pull.c:385 git-sh-setup.sh:252
9794 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
9796 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
9798 #: builtin/pull.c:387 git-sh-setup.sh:245
9799 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
9800 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
9802 #: builtin/pull.c:463
9804 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9807 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9810 #: builtin/pull.c:465
9812 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9814 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9817 #: builtin/pull.c:466
9819 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9820 "matches on the remote end."
9822 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9824 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
9826 #: builtin/pull.c:469
9829 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9830 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9831 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9833 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
9834 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
9835 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9836 "một nhánh trên dòng lệnh."
9838 #: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
9839 msgid "You are not currently on a branch."
9840 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
9842 #: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
9843 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9844 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
9846 #: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
9847 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9848 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9850 #: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
9851 msgid "See git-pull(1) for details."
9852 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9854 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
9855 #: git-parse-remote.sh:64
9859 #: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 git-rebase.sh:451
9860 #: git-parse-remote.sh:65
9864 #: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
9865 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9866 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9868 #: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
9870 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9872 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
9874 #: builtin/pull.c:503
9877 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9878 "from the remote, but no such ref was fetched."
9880 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
9881 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
9883 #: builtin/pull.c:820
9884 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9885 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
9887 #: builtin/pull.c:867
9888 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
9889 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
9891 #: builtin/pull.c:875
9892 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9894 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9897 #: builtin/pull.c:903
9900 "fetch updated the current branch head.\n"
9901 "fast-forwarding your working tree from\n"
9904 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9905 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9906 "lần chuyển giaot %s."
9908 #: builtin/pull.c:908
9911 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9912 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9915 "$ git reset --hard\n"
9918 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9919 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9920 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
9923 "$ git reset --hard\n"
9926 #: builtin/pull.c:923
9927 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9928 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
9930 #: builtin/pull.c:927
9931 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9932 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
9934 #: builtin/push.c:16
9935 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9936 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
9938 #: builtin/push.c:89
9939 msgid "tag shorthand without <tag>"
9940 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9942 #: builtin/push.c:99
9943 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9944 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9946 #: builtin/push.c:143
9949 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
9952 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
9955 #: builtin/push.c:146
9958 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9959 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9960 "on the remote, use\n"
9962 " git push %s HEAD:%s\n"
9964 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9969 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9970 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
9971 "trên máy chủ, sử dụng\n"
9973 " git push %s HEAD:%s\n"
9975 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9980 #: builtin/push.c:161
9983 "You are not currently on a branch.\n"
9984 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9987 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9989 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9990 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9991 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9993 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9995 #: builtin/push.c:175
9998 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9999 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
10001 " git push --set-upstream %s %s\n"
10003 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
10004 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
10005 "(upstream), sử dụng\n"
10007 " git push --set-upstream %s %s\n"
10009 #: builtin/push.c:183
10011 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
10012 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
10014 #: builtin/push.c:186
10017 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
10018 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
10019 "to update which remote branch."
10021 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
10023 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
10024 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
10026 #: builtin/push.c:242
10028 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
10030 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
10033 #: builtin/push.c:249
10035 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
10036 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
10037 "'git pull ...') before pushing again.\n"
10038 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10040 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
10041 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
10042 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
10043 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10046 #: builtin/push.c:255
10048 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
10049 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
10050 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
10051 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10053 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
10055 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
10056 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10057 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10060 #: builtin/push.c:261
10062 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
10063 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
10064 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
10065 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
10066 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
10068 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
10069 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
10070 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
10071 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
10072 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
10075 #: builtin/push.c:268
10076 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
10077 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
10079 #: builtin/push.c:271
10081 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
10082 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
10083 "without using the '--force' option.\n"
10085 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
10087 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
10089 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
10091 #: builtin/push.c:331
10093 msgid "Pushing to %s\n"
10094 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
10096 #: builtin/push.c:335
10098 msgid "failed to push some refs to '%s'"
10099 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
10101 #: builtin/push.c:366
10103 msgid "bad repository '%s'"
10104 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
10106 #: builtin/push.c:367
10108 "No configured push destination.\n"
10109 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10110 "repository using\n"
10112 " git remote add <name> <url>\n"
10114 "and then push using the remote name\n"
10116 " git push <name>\n"
10118 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10119 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10121 " git remote add <tên> <url>\n"
10123 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10125 " git push <tên>\n"
10127 #: builtin/push.c:385
10128 msgid "--all and --tags are incompatible"
10129 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
10131 #: builtin/push.c:386
10132 msgid "--all can't be combined with refspecs"
10133 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10135 #: builtin/push.c:391
10136 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
10137 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
10139 #: builtin/push.c:392
10140 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10141 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10143 #: builtin/push.c:397
10144 msgid "--all and --mirror are incompatible"
10145 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
10147 #: builtin/push.c:515
10151 #: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
10152 msgid "push all refs"
10153 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
10155 #: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
10156 msgid "mirror all refs"
10157 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
10159 #: builtin/push.c:519
10160 msgid "delete refs"
10161 msgstr "xóa các tham chiếu"
10163 #: builtin/push.c:520
10164 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
10165 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
10167 #: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
10168 msgid "force updates"
10169 msgstr "ép buộc cập nhật"
10171 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
10172 msgid "refname>:<expect"
10173 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
10175 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
10176 msgid "require old value of ref to be at this value"
10177 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
10179 #: builtin/push.c:529
10180 msgid "control recursive pushing of submodules"
10181 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
10183 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
10184 msgid "use thin pack"
10185 msgstr "tạo gói nhẹ"
10187 #: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
10188 #: builtin/send-pack.c:159
10189 msgid "receive pack program"
10190 msgstr "chương trình nhận gói"
10192 #: builtin/push.c:534
10193 msgid "set upstream for git pull/status"
10194 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
10196 #: builtin/push.c:537
10197 msgid "prune locally removed refs"
10198 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
10200 #: builtin/push.c:539
10201 msgid "bypass pre-push hook"
10202 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
10204 #: builtin/push.c:540
10205 msgid "push missing but relevant tags"
10206 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10208 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
10209 msgid "GPG sign the push"
10210 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10212 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
10213 msgid "request atomic transaction on remote side"
10214 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10216 #: builtin/push.c:546
10217 msgid "server-specific"
10218 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
10220 #: builtin/push.c:546
10221 msgid "option to transmit"
10222 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
10224 #: builtin/push.c:560
10225 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
10226 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
10228 #: builtin/push.c:562
10229 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10230 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10232 #: builtin/push.c:579
10233 msgid "push options must not have new line characters"
10234 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10236 #: builtin/read-tree.c:37
10238 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
10239 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
10240 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10242 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
10243 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
10244 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
10247 #: builtin/read-tree.c:110
10248 msgid "write resulting index to <file>"
10249 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
10251 #: builtin/read-tree.c:113
10252 msgid "only empty the index"
10253 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
10255 #: builtin/read-tree.c:115
10259 #: builtin/read-tree.c:117
10260 msgid "perform a merge in addition to a read"
10261 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10263 #: builtin/read-tree.c:119
10264 msgid "3-way merge if no file level merging required"
10266 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
10268 #: builtin/read-tree.c:121
10269 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10270 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
10272 #: builtin/read-tree.c:123
10273 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10274 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10276 #: builtin/read-tree.c:124
10277 msgid "<subdirectory>/"
10278 msgstr "<thư-mục-con>/"
10280 #: builtin/read-tree.c:125
10281 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10282 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
10284 #: builtin/read-tree.c:128
10285 msgid "update working tree with merge result"
10286 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10288 #: builtin/read-tree.c:130
10292 #: builtin/read-tree.c:131
10293 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10294 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
10296 #: builtin/read-tree.c:134
10297 msgid "don't check the working tree after merging"
10298 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10300 #: builtin/read-tree.c:135
10301 msgid "don't update the index or the work tree"
10302 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
10304 #: builtin/read-tree.c:137
10305 msgid "skip applying sparse checkout filter"
10306 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
10308 #: builtin/read-tree.c:139
10309 msgid "debug unpack-trees"
10310 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
10312 #: builtin/receive-pack.c:25
10313 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10314 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10316 #: builtin/receive-pack.c:1845
10320 #: builtin/receive-pack.c:1859
10321 msgid "You must specify a directory."
10322 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
10324 #: builtin/reflog.c:423
10326 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
10327 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
10329 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
10331 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
10332 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
10334 #: builtin/remote.c:12
10335 msgid "git remote [-v | --verbose]"
10336 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
10338 #: builtin/remote.c:13
10340 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10341 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10343 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10344 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10346 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
10347 msgid "git remote rename <old> <new>"
10348 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
10350 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
10351 msgid "git remote remove <name>"
10352 msgstr "git remote remove <tên>"
10354 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
10355 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10356 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10358 #: builtin/remote.c:17
10359 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10360 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10362 #: builtin/remote.c:18
10363 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10364 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10366 #: builtin/remote.c:19
10368 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10370 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
10372 #: builtin/remote.c:20
10373 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10374 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
10376 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
10377 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10378 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10380 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
10381 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10382 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10384 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
10385 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10386 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10388 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
10389 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10390 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10392 #: builtin/remote.c:29
10393 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10394 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
10396 #: builtin/remote.c:49
10397 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10398 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
10400 #: builtin/remote.c:50
10401 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10402 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
10404 #: builtin/remote.c:55
10405 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10406 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10408 #: builtin/remote.c:60
10409 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10410 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
10412 #: builtin/remote.c:65
10413 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10414 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
10416 #: builtin/remote.c:94
10418 msgid "Updating %s"
10419 msgstr "Đang cập nhật %s"
10421 #: builtin/remote.c:126
10423 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10424 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10426 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
10427 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10429 #: builtin/remote.c:143
10431 msgid "unknown mirror argument: %s"
10432 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
10434 #: builtin/remote.c:159
10435 msgid "fetch the remote branches"
10436 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10438 #: builtin/remote.c:161
10439 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
10440 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
10442 #: builtin/remote.c:164
10443 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10444 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
10446 #: builtin/remote.c:166
10447 msgid "branch(es) to track"
10448 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10450 #: builtin/remote.c:167
10451 msgid "master branch"
10452 msgstr "nhánh master"
10454 #: builtin/remote.c:168
10456 msgstr "push|fetch"
10458 #: builtin/remote.c:169
10459 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10460 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10462 #: builtin/remote.c:181
10463 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10464 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10466 #: builtin/remote.c:183
10467 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10468 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
10470 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
10472 msgid "remote %s already exists."
10473 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10475 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
10477 msgid "'%s' is not a valid remote name"
10478 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
10480 #: builtin/remote.c:234
10482 msgid "Could not setup master '%s'"
10483 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
10485 #: builtin/remote.c:336
10487 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10488 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10490 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
10494 #: builtin/remote.c:449
10498 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
10500 msgid "No such remote: %s"
10501 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
10503 #: builtin/remote.c:639
10505 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10506 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
10508 #: builtin/remote.c:659
10511 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10513 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10515 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
10517 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
10519 #: builtin/remote.c:695
10521 msgid "deleting '%s' failed"
10522 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
10524 #: builtin/remote.c:729
10526 msgid "creating '%s' failed"
10527 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
10529 #: builtin/remote.c:792
10531 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10532 "to delete it, use:"
10534 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10535 "to delete them, use:"
10537 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10539 "để xóa đi, sử dụng:"
10541 #: builtin/remote.c:806
10543 msgid "Could not remove config section '%s'"
10544 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
10546 #: builtin/remote.c:907
10548 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10549 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10551 #: builtin/remote.c:910
10553 msgstr " được theo dõi"
10555 #: builtin/remote.c:912
10556 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10557 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
10559 #: builtin/remote.c:914
10563 #: builtin/remote.c:955
10565 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10566 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10568 #: builtin/remote.c:963
10570 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10571 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10573 #: builtin/remote.c:964
10575 msgid "rebases onto remote %s"
10576 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10578 #: builtin/remote.c:967
10580 msgid " merges with remote %s"
10581 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10583 #: builtin/remote.c:970
10585 msgid "merges with remote %s"
10586 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10588 #: builtin/remote.c:973
10590 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10591 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10593 #: builtin/remote.c:1016
10597 #: builtin/remote.c:1019
10601 #: builtin/remote.c:1023
10603 msgstr "đã cập nhật"
10605 #: builtin/remote.c:1026
10606 msgid "fast-forwardable"
10607 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10609 #: builtin/remote.c:1029
10610 msgid "local out of date"
10611 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10613 #: builtin/remote.c:1036
10615 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10616 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10618 #: builtin/remote.c:1039
10620 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10621 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10623 #: builtin/remote.c:1043
10625 msgid " %-*s forces to %s"
10626 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10628 #: builtin/remote.c:1046
10630 msgid " %-*s pushes to %s"
10631 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10633 #: builtin/remote.c:1114
10634 msgid "do not query remotes"
10635 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10637 #: builtin/remote.c:1141
10639 msgid "* remote %s"
10640 msgstr "* máy chủ %s"
10642 #: builtin/remote.c:1142
10644 msgid " Fetch URL: %s"
10645 msgstr " URL để lấy về: %s"
10647 #: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1296
10649 msgstr "(không có URL)"
10651 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
10652 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
10653 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
10655 msgid " Push URL: %s"
10656 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10658 #: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
10660 msgid " HEAD branch: %s"
10661 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10663 #: builtin/remote.c:1158
10664 msgid "(not queried)"
10665 msgstr "(không yêu cầu)"
10667 #: builtin/remote.c:1160
10669 msgstr "(không hiểu)"
10671 #: builtin/remote.c:1164
10674 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10675 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10677 #: builtin/remote.c:1176
10679 msgid " Remote branch:%s"
10680 msgid_plural " Remote branches:%s"
10681 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10683 #: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1206
10684 msgid " (status not queried)"
10685 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10687 #: builtin/remote.c:1188
10688 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10689 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10690 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
10692 #: builtin/remote.c:1196
10693 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10694 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
10696 #: builtin/remote.c:1203
10698 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10699 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10700 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
10702 #: builtin/remote.c:1224
10703 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10704 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10706 #: builtin/remote.c:1226
10707 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10708 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10710 #: builtin/remote.c:1241
10711 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10712 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10714 #: builtin/remote.c:1243
10715 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10716 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10718 #: builtin/remote.c:1253
10720 msgid "Could not delete %s"
10721 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10723 #: builtin/remote.c:1261
10725 msgid "Not a valid ref: %s"
10726 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10728 #: builtin/remote.c:1263
10730 msgid "Could not setup %s"
10731 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10733 #: builtin/remote.c:1281
10735 msgid " %s will become dangling!"
10736 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10738 #: builtin/remote.c:1282
10740 msgid " %s has become dangling!"
10741 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10743 #: builtin/remote.c:1292
10746 msgstr "Đang xén bớt %s"
10748 #: builtin/remote.c:1293
10753 #: builtin/remote.c:1309
10755 msgid " * [would prune] %s"
10756 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10758 #: builtin/remote.c:1312
10760 msgid " * [pruned] %s"
10761 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10763 #: builtin/remote.c:1357
10764 msgid "prune remotes after fetching"
10765 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10767 #: builtin/remote.c:1420 builtin/remote.c:1474 builtin/remote.c:1542
10769 msgid "No such remote '%s'"
10770 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
10772 #: builtin/remote.c:1436
10774 msgstr "thêm nhánh"
10776 #: builtin/remote.c:1443
10777 msgid "no remote specified"
10778 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10780 #: builtin/remote.c:1460
10781 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10782 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10784 #: builtin/remote.c:1462
10785 msgid "return all URLs"
10786 msgstr "trả về mọi URL"
10788 #: builtin/remote.c:1490
10790 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10791 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
10793 #: builtin/remote.c:1516
10794 msgid "manipulate push URLs"
10795 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
10797 #: builtin/remote.c:1518
10801 #: builtin/remote.c:1520
10802 msgid "delete URLs"
10805 #: builtin/remote.c:1527
10806 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10807 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10809 #: builtin/remote.c:1568
10811 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10812 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10814 #: builtin/remote.c:1576
10816 msgid "No such URL found: %s"
10817 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10819 #: builtin/remote.c:1578
10820 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10821 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10823 #: builtin/remote.c:1592
10824 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10825 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10827 #: builtin/repack.c:17
10828 msgid "git repack [<options>]"
10829 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
10831 #: builtin/repack.c:160
10832 msgid "pack everything in a single pack"
10833 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10835 #: builtin/repack.c:162
10836 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10837 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10839 #: builtin/repack.c:165
10840 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10841 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10843 #: builtin/repack.c:167
10844 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10845 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10847 #: builtin/repack.c:169
10848 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10849 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
10851 #: builtin/repack.c:171
10852 msgid "do not run git-update-server-info"
10853 msgstr "không chạy git-update-server-info"
10855 #: builtin/repack.c:174
10856 msgid "pass --local to git-pack-objects"
10857 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
10859 #: builtin/repack.c:176
10860 msgid "write bitmap index"
10861 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
10863 #: builtin/repack.c:177
10864 msgid "approxidate"
10865 msgstr "ngày ước tính"
10867 #: builtin/repack.c:178
10868 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
10869 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
10871 #: builtin/repack.c:180
10872 msgid "with -a, repack unreachable objects"
10873 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
10875 #: builtin/repack.c:182
10876 msgid "size of the window used for delta compression"
10877 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
10879 #: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
10883 #: builtin/repack.c:184
10884 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
10885 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
10887 #: builtin/repack.c:186
10888 msgid "limits the maximum delta depth"
10889 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
10891 #: builtin/repack.c:188
10892 msgid "maximum size of each packfile"
10893 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
10895 #: builtin/repack.c:190
10896 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
10897 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
10899 #: builtin/repack.c:200
10900 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
10901 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10903 #: builtin/repack.c:204
10904 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
10905 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
10907 #: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
10909 msgid "failed to remove '%s'"
10910 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
10912 #: builtin/replace.c:19
10913 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
10914 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
10916 #: builtin/replace.c:20
10917 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
10918 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
10920 #: builtin/replace.c:21
10921 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
10922 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
10924 #: builtin/replace.c:22
10925 msgid "git replace -d <object>..."
10926 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
10928 #: builtin/replace.c:23
10929 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
10930 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
10932 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
10934 msgid "Not a valid object name: '%s'"
10935 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
10937 #: builtin/replace.c:355
10939 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
10940 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
10942 #: builtin/replace.c:357
10944 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
10945 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
10947 #: builtin/replace.c:368
10950 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
10951 "instead of --graft"
10953 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
10954 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
10956 #: builtin/replace.c:401
10958 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
10959 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
10961 #: builtin/replace.c:402
10962 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
10963 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
10965 #: builtin/replace.c:408
10967 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
10968 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
10970 #: builtin/replace.c:432
10971 msgid "list replace refs"
10972 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
10974 #: builtin/replace.c:433
10975 msgid "delete replace refs"
10976 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
10978 #: builtin/replace.c:434
10979 msgid "edit existing object"
10980 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
10982 #: builtin/replace.c:435
10983 msgid "change a commit's parents"
10984 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
10986 #: builtin/replace.c:436
10987 msgid "replace the ref if it exists"
10988 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
10990 #: builtin/replace.c:437
10991 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
10992 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
10994 #: builtin/replace.c:438
10995 msgid "use this format"
10996 msgstr "dùng định dạng này"
10998 #: builtin/rerere.c:12
10999 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
11001 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
11003 #: builtin/rerere.c:58
11004 msgid "register clean resolutions in index"
11005 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
11007 #: builtin/reset.c:26
11009 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11011 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11013 #: builtin/reset.c:27
11014 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
11015 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
11017 #: builtin/reset.c:28
11018 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
11019 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
11021 #: builtin/reset.c:34
11025 #: builtin/reset.c:34
11029 #: builtin/reset.c:34
11033 #: builtin/reset.c:34
11037 #: builtin/reset.c:34
11041 #: builtin/reset.c:74
11042 msgid "You do not have a valid HEAD."
11043 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11045 #: builtin/reset.c:76
11046 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11047 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11049 #: builtin/reset.c:82
11051 msgid "Failed to find tree of %s."
11052 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11054 #: builtin/reset.c:100
11056 msgid "HEAD is now at %s"
11057 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11059 #: builtin/reset.c:183
11061 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11062 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11064 #: builtin/reset.c:276
11065 msgid "be quiet, only report errors"
11066 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11068 #: builtin/reset.c:278
11069 msgid "reset HEAD and index"
11070 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
11072 #: builtin/reset.c:279
11073 msgid "reset only HEAD"
11074 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
11076 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
11077 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11078 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
11080 #: builtin/reset.c:285
11081 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11082 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11084 #: builtin/reset.c:288
11085 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11086 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11088 #: builtin/reset.c:305
11090 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11091 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
11093 #: builtin/reset.c:313
11095 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11096 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
11098 #: builtin/reset.c:322
11099 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
11100 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
11102 #: builtin/reset.c:331
11103 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11105 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
11106 "reset -- <đường_dẫn>”."
11108 #: builtin/reset.c:333
11110 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11111 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11113 #: builtin/reset.c:343
11115 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11116 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
11118 #: builtin/reset.c:347
11119 msgid "-N can only be used with --mixed"
11120 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
11122 #: builtin/reset.c:364
11123 msgid "Unstaged changes after reset:"
11124 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11126 #: builtin/reset.c:370
11128 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11129 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
11131 #: builtin/reset.c:374
11132 msgid "Could not write new index file."
11133 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
11135 #: builtin/rev-list.c:362
11136 msgid "rev-list does not support display of notes"
11137 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11139 #: builtin/rev-parse.c:358
11140 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11141 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
11143 #: builtin/rev-parse.c:363
11144 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11145 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
11147 #: builtin/rev-parse.c:365
11148 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11149 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11151 #: builtin/rev-parse.c:368
11152 msgid "output in stuck long form"
11153 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11155 #: builtin/rev-parse.c:499
11157 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11158 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11159 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11161 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11163 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
11164 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
11165 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
11167 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11169 #: builtin/revert.c:22
11170 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
11171 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11173 #: builtin/revert.c:23
11174 msgid "git revert <subcommand>"
11175 msgstr "git revert <lệnh-con>"
11177 #: builtin/revert.c:28
11178 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
11179 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
11181 #: builtin/revert.c:29
11182 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
11183 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
11185 #: builtin/revert.c:71
11187 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11188 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11190 #: builtin/revert.c:80
11191 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11192 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11194 #: builtin/revert.c:81
11195 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11196 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11198 #: builtin/revert.c:82
11199 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11200 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11202 #: builtin/revert.c:83
11203 msgid "don't automatically commit"
11204 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
11206 #: builtin/revert.c:84
11207 msgid "edit the commit message"
11208 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11210 #: builtin/revert.c:87
11211 msgid "parent number"
11212 msgstr "số của cha mẹ"
11214 #: builtin/revert.c:89
11215 msgid "merge strategy"
11216 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11218 #: builtin/revert.c:90
11222 #: builtin/revert.c:91
11223 msgid "option for merge strategy"
11224 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11226 #: builtin/revert.c:100
11227 msgid "append commit name"
11228 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11230 #: builtin/revert.c:102
11231 msgid "preserve initially empty commits"
11232 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11234 #: builtin/revert.c:103
11235 msgid "allow commits with empty messages"
11236 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11238 #: builtin/revert.c:104
11239 msgid "keep redundant, empty commits"
11240 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
11242 #: builtin/revert.c:192
11243 msgid "revert failed"
11244 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11246 #: builtin/revert.c:207
11247 msgid "cherry-pick failed"
11248 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11251 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
11252 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
11256 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
11257 "uses a .git directory:"
11259 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
11260 "use a .git directory:"
11262 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
11263 "dùng một thư mục .git:"
11268 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11271 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11274 #: builtin/rm.c:230
11276 "the following file has staged content different from both the\n"
11277 "file and the HEAD:"
11279 "the following files have staged content different from both the\n"
11280 "file and the HEAD:"
11282 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11283 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11285 #: builtin/rm.c:235
11288 "(use -f to force removal)"
11291 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11293 #: builtin/rm.c:239
11294 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11295 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11296 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
11298 #: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
11301 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11304 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11306 #: builtin/rm.c:251
11307 msgid "the following file has local modifications:"
11308 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11309 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11311 #: builtin/rm.c:269
11312 msgid "do not list removed files"
11313 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11315 #: builtin/rm.c:270
11316 msgid "only remove from the index"
11317 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
11319 #: builtin/rm.c:271
11320 msgid "override the up-to-date check"
11321 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11323 #: builtin/rm.c:272
11324 msgid "allow recursive removal"
11325 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
11327 #: builtin/rm.c:274
11328 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11329 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11331 #: builtin/rm.c:335
11333 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11334 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
11336 #: builtin/rm.c:374
11338 msgid "git rm: unable to remove %s"
11339 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11341 #: builtin/send-pack.c:18
11343 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11344 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
11346 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
11348 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
11349 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
11351 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
11353 #: builtin/send-pack.c:160
11354 msgid "remote name"
11355 msgstr "tên máy dịch vụ"
11357 #: builtin/send-pack.c:171
11358 msgid "use stateless RPC protocol"
11359 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11361 #: builtin/send-pack.c:172
11362 msgid "read refs from stdin"
11363 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
11365 #: builtin/send-pack.c:173
11366 msgid "print status from remote helper"
11367 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11369 #: builtin/shortlog.c:13
11370 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
11371 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
11373 #: builtin/shortlog.c:242
11374 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11375 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11377 #: builtin/shortlog.c:244
11378 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
11379 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11381 #: builtin/shortlog.c:246
11382 msgid "Show the email address of each author"
11383 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11385 #: builtin/shortlog.c:247
11386 msgid "w[,i1[,i2]]"
11387 msgstr "w[,i1[,i2]]"
11389 #: builtin/shortlog.c:248
11390 msgid "Linewrap output"
11391 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
11393 #: builtin/show-branch.c:10
11395 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11396 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11397 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11398 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
11400 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11401 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
11402 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11403 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
11405 #: builtin/show-branch.c:14
11406 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11407 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
11409 #: builtin/show-branch.c:640
11410 msgid "show remote-tracking and local branches"
11411 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11413 #: builtin/show-branch.c:642
11414 msgid "show remote-tracking branches"
11415 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11417 #: builtin/show-branch.c:644
11418 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11419 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
11421 #: builtin/show-branch.c:646
11422 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11423 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11425 #: builtin/show-branch.c:648
11426 msgid "synonym to more=-1"
11427 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
11429 #: builtin/show-branch.c:649
11430 msgid "suppress naming strings"
11431 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
11433 #: builtin/show-branch.c:651
11434 msgid "include the current branch"
11435 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
11437 #: builtin/show-branch.c:653
11438 msgid "name commits with their object names"
11439 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
11441 #: builtin/show-branch.c:655
11442 msgid "show possible merge bases"
11443 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
11445 #: builtin/show-branch.c:657
11446 msgid "show refs unreachable from any other ref"
11447 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
11449 #: builtin/show-branch.c:659
11450 msgid "show commits in topological order"
11451 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
11453 #: builtin/show-branch.c:662
11454 msgid "show only commits not on the first branch"
11455 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
11457 #: builtin/show-branch.c:664
11458 msgid "show merges reachable from only one tip"
11459 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
11461 #: builtin/show-branch.c:666
11462 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
11463 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
11465 #: builtin/show-branch.c:669
11466 msgid "<n>[,<base>]"
11467 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
11469 #: builtin/show-branch.c:670
11470 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
11471 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
11473 #: builtin/show-ref.c:10
11475 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
11476 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
11478 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
11479 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
11481 #: builtin/show-ref.c:11
11482 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
11483 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
11485 #: builtin/show-ref.c:165
11486 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
11487 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
11489 #: builtin/show-ref.c:166
11490 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
11491 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
11493 #: builtin/show-ref.c:167
11494 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
11496 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
11498 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
11499 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
11500 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
11502 #: builtin/show-ref.c:174
11503 msgid "dereference tags into object IDs"
11504 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
11506 #: builtin/show-ref.c:176
11507 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11508 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11510 #: builtin/show-ref.c:180
11511 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11513 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
11515 #: builtin/show-ref.c:182
11516 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11518 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
11521 #: builtin/stripspace.c:17
11522 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11523 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
11525 #: builtin/stripspace.c:18
11526 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11527 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
11529 #: builtin/stripspace.c:35
11530 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
11531 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
11533 #: builtin/stripspace.c:38
11534 msgid "prepend comment character and space to each line"
11535 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
11537 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:923
11539 msgid "No such ref: %s"
11540 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
11542 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:932
11544 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
11545 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
11547 #: builtin/submodule--helper.c:71
11549 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
11550 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
11552 #: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:403
11553 #: builtin/submodule--helper.c:483
11554 msgid "alternative anchor for relative paths"
11555 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
11557 #: builtin/submodule--helper.c:283
11558 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
11559 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11561 #: builtin/submodule--helper.c:324 builtin/submodule--helper.c:338
11563 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
11564 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
11566 #: builtin/submodule--helper.c:364
11568 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
11569 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11571 #: builtin/submodule--helper.c:368
11573 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
11574 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
11576 #: builtin/submodule--helper.c:378
11578 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
11579 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
11581 #: builtin/submodule--helper.c:385
11583 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
11584 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
11586 #: builtin/submodule--helper.c:404
11587 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
11588 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
11590 #: builtin/submodule--helper.c:409
11591 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
11592 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
11594 #: builtin/submodule--helper.c:430
11595 msgid "git submodule--helper name <path>"
11596 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
11598 #: builtin/submodule--helper.c:436
11600 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
11602 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
11605 #: builtin/submodule--helper.c:486
11606 msgid "where the new submodule will be cloned to"
11607 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
11609 #: builtin/submodule--helper.c:489
11610 msgid "name of the new submodule"
11611 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
11613 #: builtin/submodule--helper.c:492
11614 msgid "url where to clone the submodule from"
11615 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
11617 #: builtin/submodule--helper.c:498
11618 msgid "depth for shallow clones"
11619 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
11621 #: builtin/submodule--helper.c:504
11623 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
11624 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
11626 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
11627 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
11629 #: builtin/submodule--helper.c:529 builtin/submodule--helper.c:535
11631 msgid "could not create directory '%s'"
11632 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
11634 #: builtin/submodule--helper.c:531
11636 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
11637 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
11639 #: builtin/submodule--helper.c:547
11641 msgid "cannot open file '%s'"
11642 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11644 #: builtin/submodule--helper.c:552
11646 msgid "could not close file %s"
11647 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
11649 #: builtin/submodule--helper.c:559
11651 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
11652 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
11654 #: builtin/submodule--helper.c:611
11656 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
11657 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
11659 #: builtin/submodule--helper.c:615
11660 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
11661 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
11663 #: builtin/submodule--helper.c:641
11665 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
11666 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
11668 #: builtin/submodule--helper.c:662
11670 msgid "Skipping submodule '%s'"
11671 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
11673 #: builtin/submodule--helper.c:792
11675 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
11676 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
11678 #: builtin/submodule--helper.c:803
11680 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
11681 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
11683 #: builtin/submodule--helper.c:824
11684 msgid "path into the working tree"
11685 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
11687 #: builtin/submodule--helper.c:827
11688 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
11689 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
11691 #: builtin/submodule--helper.c:831
11692 msgid "rebase, merge, checkout or none"
11693 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
11695 #: builtin/submodule--helper.c:835
11696 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
11698 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
11700 #: builtin/submodule--helper.c:838
11701 msgid "parallel jobs"
11702 msgstr "công việc đồng thời"
11704 #: builtin/submodule--helper.c:840
11705 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
11706 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
11708 #: builtin/submodule--helper.c:841
11709 msgid "don't print cloning progress"
11710 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
11712 #: builtin/submodule--helper.c:846
11713 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
11715 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
11717 #: builtin/submodule--helper.c:856
11718 msgid "bad value for update parameter"
11719 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
11721 #: builtin/submodule--helper.c:927
11724 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
11725 "the superproject is not on any branch"
11727 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
11728 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
11730 #: builtin/submodule--helper.c:977
11731 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
11732 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
11734 #: builtin/submodule--helper.c:984
11736 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
11737 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
11739 #: builtin/symbolic-ref.c:7
11740 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
11741 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
11743 #: builtin/symbolic-ref.c:8
11744 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
11745 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
11747 #: builtin/symbolic-ref.c:40
11748 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
11749 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
11751 #: builtin/symbolic-ref.c:41
11752 msgid "delete symbolic ref"
11753 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
11755 #: builtin/symbolic-ref.c:42
11756 msgid "shorten ref output"
11757 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
11759 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11763 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
11764 msgid "reason of the update"
11765 msgstr "lý do cập nhật"
11767 #: builtin/tag.c:23
11769 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
11772 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
11775 #: builtin/tag.c:24
11776 msgid "git tag -d <tagname>..."
11777 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
11779 #: builtin/tag.c:25
11781 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
11782 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
11784 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
11786 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
11788 #: builtin/tag.c:27
11789 msgid "git tag -v <tagname>..."
11790 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
11792 #: builtin/tag.c:81
11794 msgid "tag name too long: %.*s..."
11795 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
11797 #: builtin/tag.c:86
11799 msgid "tag '%s' not found."
11800 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
11802 #: builtin/tag.c:101
11804 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
11805 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
11807 #: builtin/tag.c:117
11811 "Write a message for tag:\n"
11813 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
11816 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11818 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
11820 #: builtin/tag.c:121
11824 "Write a message for tag:\n"
11826 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
11830 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
11832 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
11835 #: builtin/tag.c:199
11836 msgid "unable to sign the tag"
11837 msgstr "không thể ký thẻ"
11839 #: builtin/tag.c:201
11840 msgid "unable to write tag file"
11841 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
11843 #: builtin/tag.c:226
11844 msgid "bad object type."
11845 msgstr "kiểu đối tượng sai."
11847 #: builtin/tag.c:239
11848 msgid "tag header too big."
11849 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
11851 #: builtin/tag.c:275
11852 msgid "no tag message?"
11853 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
11855 #: builtin/tag.c:281
11857 msgid "The tag message has been left in %s\n"
11858 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
11860 #: builtin/tag.c:339
11861 msgid "list tag names"
11862 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
11864 #: builtin/tag.c:341
11865 msgid "print <n> lines of each tag message"
11866 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
11868 #: builtin/tag.c:343
11869 msgid "delete tags"
11872 #: builtin/tag.c:344
11873 msgid "verify tags"
11874 msgstr "thẩm tra thẻ"
11876 #: builtin/tag.c:346
11877 msgid "Tag creation options"
11878 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
11880 #: builtin/tag.c:348
11881 msgid "annotated tag, needs a message"
11882 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
11884 #: builtin/tag.c:350
11885 msgid "tag message"
11886 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
11888 #: builtin/tag.c:352
11889 msgid "annotated and GPG-signed tag"
11890 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
11892 #: builtin/tag.c:356
11893 msgid "use another key to sign the tag"
11894 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
11896 #: builtin/tag.c:357
11897 msgid "replace the tag if exists"
11898 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
11900 #: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
11901 msgid "create a reflog"
11902 msgstr "tạo một reflog"
11904 #: builtin/tag.c:360
11905 msgid "Tag listing options"
11906 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
11908 #: builtin/tag.c:361
11909 msgid "show tag list in columns"
11910 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
11912 #: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
11913 msgid "print only tags that contain the commit"
11914 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11916 #: builtin/tag.c:364
11917 msgid "print only tags that are merged"
11918 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
11920 #: builtin/tag.c:365
11921 msgid "print only tags that are not merged"
11922 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
11924 #: builtin/tag.c:370
11925 msgid "print only tags of the object"
11926 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
11928 #: builtin/tag.c:399
11929 msgid "--column and -n are incompatible"
11930 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
11932 #: builtin/tag.c:419
11933 msgid "-n option is only allowed with -l."
11934 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
11936 #: builtin/tag.c:421
11937 msgid "--contains option is only allowed with -l."
11938 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
11940 #: builtin/tag.c:423
11941 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
11942 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
11944 #: builtin/tag.c:425
11945 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
11946 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
11948 #: builtin/tag.c:433
11949 msgid "only one -F or -m option is allowed."
11950 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
11952 #: builtin/tag.c:452
11953 msgid "too many params"
11954 msgstr "quá nhiều đối số"
11956 #: builtin/tag.c:458
11958 msgid "'%s' is not a valid tag name."
11959 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
11961 #: builtin/tag.c:463
11963 msgid "tag '%s' already exists"
11964 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
11966 #: builtin/tag.c:491
11968 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
11969 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
11971 #: builtin/unpack-objects.c:490
11972 msgid "Unpacking objects"
11973 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
11975 #: builtin/update-index.c:79
11977 msgid "failed to create directory %s"
11978 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
11980 #: builtin/update-index.c:85
11982 msgid "failed to stat %s"
11983 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
11985 #: builtin/update-index.c:95
11987 msgid "failed to create file %s"
11988 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
11990 #: builtin/update-index.c:103
11992 msgid "failed to delete file %s"
11993 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
11995 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
11997 msgid "failed to delete directory %s"
11998 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
12000 #: builtin/update-index.c:133
12002 msgid "Testing mtime in '%s' "
12003 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
12005 #: builtin/update-index.c:145
12006 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
12007 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
12009 #: builtin/update-index.c:158
12010 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
12011 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
12013 #: builtin/update-index.c:171
12014 msgid "directory stat info changes after updating a file"
12015 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
12017 #: builtin/update-index.c:182
12018 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
12020 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
12023 #: builtin/update-index.c:193
12024 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
12025 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
12027 #: builtin/update-index.c:206
12028 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
12029 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
12031 #: builtin/update-index.c:213
12035 #: builtin/update-index.c:575
12036 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
12037 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12039 #: builtin/update-index.c:930
12040 msgid "continue refresh even when index needs update"
12041 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
12043 #: builtin/update-index.c:933
12044 msgid "refresh: ignore submodules"
12045 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
12047 #: builtin/update-index.c:936
12048 msgid "do not ignore new files"
12049 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
12051 #: builtin/update-index.c:938
12052 msgid "let files replace directories and vice-versa"
12053 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
12055 #: builtin/update-index.c:940
12056 msgid "notice files missing from worktree"
12057 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12059 #: builtin/update-index.c:942
12060 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
12062 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
12064 #: builtin/update-index.c:945
12065 msgid "refresh stat information"
12066 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
12068 #: builtin/update-index.c:949
12069 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
12070 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
12072 #: builtin/update-index.c:953
12073 msgid "<mode>,<object>,<path>"
12074 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
12076 #: builtin/update-index.c:954
12077 msgid "add the specified entry to the index"
12078 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
12080 #: builtin/update-index.c:963
12081 msgid "mark files as \"not changing\""
12082 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
12084 #: builtin/update-index.c:966
12085 msgid "clear assumed-unchanged bit"
12086 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
12088 #: builtin/update-index.c:969
12089 msgid "mark files as \"index-only\""
12090 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
12092 #: builtin/update-index.c:972
12093 msgid "clear skip-worktree bit"
12094 msgstr "xóa bít skip-worktree"
12096 #: builtin/update-index.c:975
12097 msgid "add to index only; do not add content to object database"
12099 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
12101 #: builtin/update-index.c:977
12102 msgid "remove named paths even if present in worktree"
12104 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
12107 #: builtin/update-index.c:979
12108 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
12109 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
12111 #: builtin/update-index.c:981
12112 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
12113 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12115 #: builtin/update-index.c:985
12116 msgid "add entries from standard input to the index"
12117 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
12119 #: builtin/update-index.c:989
12120 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
12121 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
12123 #: builtin/update-index.c:993
12124 msgid "only update entries that differ from HEAD"
12125 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
12127 #: builtin/update-index.c:997
12128 msgid "ignore files missing from worktree"
12129 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
12131 #: builtin/update-index.c:1000
12132 msgid "report actions to standard output"
12133 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
12135 #: builtin/update-index.c:1002
12136 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
12137 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
12139 #: builtin/update-index.c:1006
12140 msgid "write index in this format"
12141 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
12143 #: builtin/update-index.c:1008
12144 msgid "enable or disable split index"
12145 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
12147 #: builtin/update-index.c:1010
12148 msgid "enable/disable untracked cache"
12149 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
12151 #: builtin/update-index.c:1012
12152 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
12153 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
12155 #: builtin/update-index.c:1014
12156 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
12157 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
12159 #: builtin/update-index.c:1134
12160 msgid "Untracked cache disabled"
12161 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
12163 #: builtin/update-index.c:1146
12165 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
12166 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
12168 #: builtin/update-ref.c:9
12169 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
12170 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
12172 #: builtin/update-ref.c:10
12173 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
12174 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
12176 #: builtin/update-ref.c:11
12177 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
12178 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
12180 #: builtin/update-ref.c:363
12181 msgid "delete the reference"
12182 msgstr "xóa tham chiếu"
12184 #: builtin/update-ref.c:365
12185 msgid "update <refname> not the one it points to"
12186 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
12188 #: builtin/update-ref.c:366
12189 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
12190 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
12192 #: builtin/update-ref.c:367
12193 msgid "read updates from stdin"
12194 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
12196 #: builtin/update-server-info.c:6
12197 msgid "git update-server-info [--force]"
12198 msgstr "git update-server-info [--force]"
12200 #: builtin/update-server-info.c:14
12201 msgid "update the info files from scratch"
12202 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
12204 #: builtin/verify-commit.c:17
12205 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
12206 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
12208 #: builtin/verify-commit.c:72
12209 msgid "print commit contents"
12210 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
12212 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
12213 msgid "print raw gpg status output"
12214 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
12216 #: builtin/verify-pack.c:54
12217 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
12218 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
12220 #: builtin/verify-pack.c:64
12224 #: builtin/verify-pack.c:66
12225 msgid "show statistics only"
12226 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
12228 #: builtin/verify-tag.c:17
12229 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
12230 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
12232 #: builtin/verify-tag.c:34
12233 msgid "print tag contents"
12234 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
12236 #: builtin/worktree.c:15
12237 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
12238 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
12240 #: builtin/worktree.c:16
12241 msgid "git worktree list [<options>]"
12242 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
12244 #: builtin/worktree.c:17
12245 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
12246 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12248 #: builtin/worktree.c:18
12249 msgid "git worktree prune [<options>]"
12250 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
12252 #: builtin/worktree.c:19
12253 msgid "git worktree unlock <path>"
12254 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
12256 #: builtin/worktree.c:42
12258 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
12259 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
12261 #: builtin/worktree.c:48
12263 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
12264 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
12266 #: builtin/worktree.c:53
12268 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
12269 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
12271 #: builtin/worktree.c:64
12273 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
12274 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
12276 #: builtin/worktree.c:80
12278 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
12279 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
12281 #: builtin/worktree.c:204
12283 msgid "'%s' already exists"
12284 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
12286 #: builtin/worktree.c:236
12288 msgid "could not create directory of '%s'"
12289 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
12291 #: builtin/worktree.c:272
12293 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
12294 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
12296 #: builtin/worktree.c:323
12297 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
12298 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
12300 #: builtin/worktree.c:325
12301 msgid "create a new branch"
12302 msgstr "tạo nhánh mới"
12304 #: builtin/worktree.c:327
12305 msgid "create or reset a branch"
12306 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
12308 #: builtin/worktree.c:329
12309 msgid "populate the new working tree"
12310 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
12312 #: builtin/worktree.c:337
12313 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
12314 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
12316 #: builtin/worktree.c:470
12317 msgid "reason for locking"
12318 msgstr "lý do khóa"
12320 #: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
12322 msgid "'%s' is not a working tree"
12323 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
12325 #: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
12326 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
12327 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
12329 #: builtin/worktree.c:489
12331 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
12332 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
12334 #: builtin/worktree.c:491
12336 msgid "'%s' is already locked"
12337 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
12339 #: builtin/worktree.c:519
12341 msgid "'%s' is not locked"
12342 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
12344 #: builtin/write-tree.c:13
12345 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
12346 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
12348 #: builtin/write-tree.c:26
12350 msgstr "<tiền tố>/"
12352 #: builtin/write-tree.c:27
12353 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
12354 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
12356 #: builtin/write-tree.c:30
12357 msgid "only useful for debugging"
12358 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
12360 #: upload-pack.c:20
12361 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
12362 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
12364 #: upload-pack.c:837
12365 msgid "quit after a single request/response exchange"
12366 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
12368 #: upload-pack.c:839
12369 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
12370 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
12372 #: upload-pack.c:841
12373 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
12374 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
12376 #: upload-pack.c:843
12377 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
12378 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
12380 #: credential-cache--daemon.c:271
12381 msgid "print debugging messages to stderr"
12382 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
12386 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
12387 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
12388 "to read about a specific subcommand or concept."
12390 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
12391 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
12392 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
12395 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
12396 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
12399 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
12400 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
12402 #: common-cmds.h:10
12403 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
12404 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
12406 #: common-cmds.h:11
12407 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
12408 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
12410 #: common-cmds.h:12
12411 msgid "grow, mark and tweak your common history"
12412 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
12414 #: common-cmds.h:13
12415 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
12416 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
12418 #: common-cmds.h:17
12419 msgid "Add file contents to the index"
12420 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
12422 #: common-cmds.h:18
12423 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
12424 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
12426 #: common-cmds.h:19
12427 msgid "List, create, or delete branches"
12428 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
12430 #: common-cmds.h:20
12431 msgid "Switch branches or restore working tree files"
12432 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
12434 #: common-cmds.h:21
12435 msgid "Clone a repository into a new directory"
12436 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
12438 #: common-cmds.h:22
12439 msgid "Record changes to the repository"
12440 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
12442 #: common-cmds.h:23
12443 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
12445 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
12448 #: common-cmds.h:24
12449 msgid "Download objects and refs from another repository"
12450 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
12452 #: common-cmds.h:25
12453 msgid "Print lines matching a pattern"
12454 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
12456 #: common-cmds.h:26
12457 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
12458 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
12460 #: common-cmds.h:27
12461 msgid "Show commit logs"
12462 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
12464 #: common-cmds.h:28
12465 msgid "Join two or more development histories together"
12466 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
12468 #: common-cmds.h:29
12469 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
12470 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
12472 #: common-cmds.h:30
12473 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
12474 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
12476 #: common-cmds.h:31
12477 msgid "Update remote refs along with associated objects"
12478 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
12480 #: common-cmds.h:32
12481 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
12482 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
12484 #: common-cmds.h:33
12485 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
12486 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
12488 #: common-cmds.h:34
12489 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
12490 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
12492 #: common-cmds.h:35
12493 msgid "Show various types of objects"
12494 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
12496 #: common-cmds.h:36
12497 msgid "Show the working tree status"
12498 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
12500 #: common-cmds.h:37
12501 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
12502 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
12504 #: parse-options.h:145
12505 msgid "expiry-date"
12506 msgstr "ngày hết hạn"
12508 #: parse-options.h:160
12509 msgid "no-op (backward compatibility)"
12510 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
12512 #: parse-options.h:237
12513 msgid "be more verbose"
12514 msgstr "chi tiết hơn nữa"
12516 #: parse-options.h:239
12517 msgid "be more quiet"
12518 msgstr "im lặng hơn nữa"
12520 #: parse-options.h:245
12521 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
12522 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
12525 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
12526 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
12528 #: git-bisect.sh:54
12529 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
12530 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
12532 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12533 #. translation. The program will only accept English input
12535 #: git-bisect.sh:60
12536 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
12537 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
12539 #: git-bisect.sh:121
12541 msgid "unrecognised option: '$arg'"
12542 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
12544 #: git-bisect.sh:125
12546 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
12547 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
12549 #: git-bisect.sh:154
12550 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
12551 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
12553 #: git-bisect.sh:167
12556 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
12558 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
12561 #: git-bisect.sh:177
12562 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
12563 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
12565 #: git-bisect.sh:181
12566 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
12567 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
12569 #: git-bisect.sh:233
12571 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
12572 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
12574 #: git-bisect.sh:262
12576 msgid "Bad rev input: $arg"
12577 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
12579 #: git-bisect.sh:281
12581 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
12582 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
12584 #: git-bisect.sh:290
12586 msgid "Bad rev input: $rev"
12587 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
12589 #: git-bisect.sh:299
12591 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
12592 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
12594 #: git-bisect.sh:322
12596 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
12597 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
12599 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
12600 #. translation. The program will only accept English input
12602 #: git-bisect.sh:328
12603 msgid "Are you sure [Y/n]? "
12604 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
12606 #: git-bisect.sh:340
12609 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
12610 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12612 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
12613 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12616 #: git-bisect.sh:343
12619 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
12620 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
12621 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
12623 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
12624 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
12626 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
12629 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
12630 msgid "We are not bisecting."
12631 msgstr "Chúng tôi không bisect."
12633 #: git-bisect.sh:421
12635 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
12636 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
12638 #: git-bisect.sh:430
12641 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
12642 "Try 'git bisect reset <commit>'."
12644 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
12645 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
12647 #: git-bisect.sh:458
12648 msgid "No logfile given"
12649 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
12651 #: git-bisect.sh:459
12653 msgid "cannot read $file for replaying"
12654 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
12656 #: git-bisect.sh:480
12657 msgid "?? what are you talking about?"
12658 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
12660 #: git-bisect.sh:492
12662 msgid "running $command"
12663 msgstr "đang chạy lệnh $command"
12665 #: git-bisect.sh:499
12668 "bisect run failed:\n"
12669 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
12671 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12672 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
12674 #: git-bisect.sh:525
12675 msgid "bisect run cannot continue any more"
12676 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
12678 #: git-bisect.sh:531
12681 "bisect run failed:\n"
12682 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
12684 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
12685 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
12687 #: git-bisect.sh:538
12688 msgid "bisect run success"
12689 msgstr "bisect chạy thành công"
12691 #: git-bisect.sh:565
12692 msgid "please use two different terms"
12693 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
12695 #: git-bisect.sh:575
12697 msgid "'$term' is not a valid term"
12698 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
12700 #: git-bisect.sh:578
12702 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
12703 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
12705 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
12707 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
12708 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
12710 #: git-bisect.sh:606
12712 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
12713 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
12715 #: git-bisect.sh:636
12716 msgid "no terms defined"
12717 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
12719 #: git-bisect.sh:653
12722 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
12723 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
12725 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
12726 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
12728 #: git-merge-octopus.sh:46
12730 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
12733 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
12736 #: git-merge-octopus.sh:61
12737 msgid "Automated merge did not work."
12738 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
12740 #: git-merge-octopus.sh:62
12741 msgid "Should not be doing an Octopus."
12742 msgstr "Không thể thực hiện một Octopus."
12744 #: git-merge-octopus.sh:73
12746 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
12747 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
12749 #: git-merge-octopus.sh:77
12751 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
12752 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
12754 #: git-merge-octopus.sh:89
12756 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
12757 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
12759 #: git-merge-octopus.sh:97
12761 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
12762 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
12764 #: git-merge-octopus.sh:102
12765 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
12766 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
12768 #: git-rebase.sh:56
12770 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
12771 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
12772 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
12775 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
12776 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
12778 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
12779 "rebase --abort\"."
12781 #: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
12783 msgid "Could not move back to $head_name"
12784 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
12786 #: git-rebase.sh:167
12787 msgid "Applied autostash."
12788 msgstr "Đã áp dụng autostash."
12790 #: git-rebase.sh:170
12792 msgid "Cannot store $stash_sha1"
12793 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
12795 #: git-rebase.sh:171
12797 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
12798 "Your changes are safe in the stash.\n"
12799 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
12801 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
12802 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
12803 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
12806 #: git-rebase.sh:210
12807 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
12808 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
12810 #: git-rebase.sh:215
12811 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
12813 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
12816 #: git-rebase.sh:356
12817 msgid "No rebase in progress?"
12818 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
12820 #: git-rebase.sh:367
12821 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
12823 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
12826 #: git-rebase.sh:374
12827 msgid "Cannot read HEAD"
12828 msgstr "Không thể đọc HEAD"
12830 #: git-rebase.sh:377
12832 "You must edit all merge conflicts and then\n"
12833 "mark them as resolved using git add"
12835 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
12836 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
12838 #: git-rebase.sh:414
12841 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
12842 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
12843 "case, please try\n"
12844 "\t$cmd_live_rebase\n"
12845 "If that is not the case, please\n"
12846 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12847 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
12850 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
12851 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
12852 "như vậy, xin hãy thử\n"
12853 "\t$cmd_live_rebase\n"
12854 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
12855 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
12856 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
12857 "có một số thứ quý giá ở đây."
12859 #: git-rebase.sh:465
12861 msgid "invalid upstream $upstream_name"
12862 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
12864 #: git-rebase.sh:489
12866 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
12867 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
12869 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
12871 msgid "$onto_name: there is no merge base"
12872 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
12874 #: git-rebase.sh:501
12876 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
12877 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
12879 #: git-rebase.sh:524
12881 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
12882 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
12884 #: git-rebase.sh:557
12885 msgid "Cannot autostash"
12886 msgstr "Không thể autostash"
12888 #: git-rebase.sh:562
12890 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
12891 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
12893 #: git-rebase.sh:566
12894 msgid "Please commit or stash them."
12895 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
12897 #: git-rebase.sh:586
12899 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
12900 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
12902 #: git-rebase.sh:590
12904 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
12905 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
12907 #: git-rebase.sh:601
12909 msgid "Changes from $mb to $onto:"
12910 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
12912 #: git-rebase.sh:610
12913 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
12914 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
12916 #: git-rebase.sh:620
12918 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
12919 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
12922 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
12924 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
12927 msgid "You do not have the initial commit yet"
12928 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12931 msgid "Cannot save the current index state"
12932 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
12934 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
12935 msgid "Cannot save the current worktree state"
12936 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12938 #: git-stash.sh:140
12939 msgid "No changes selected"
12940 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12942 #: git-stash.sh:143
12943 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
12944 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
12946 #: git-stash.sh:156
12947 msgid "Cannot record working tree state"
12948 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12950 #: git-stash.sh:188
12952 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
12953 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
12955 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
12956 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
12957 #. second line correspond to "error: ". So you should line
12958 #. up the second line with however many characters the
12959 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
12960 #. English this is:
12962 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
12963 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
12964 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
12965 #: git-stash.sh:238
12968 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
12969 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
12971 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
12972 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
12973 " dùng git stash save -- \"$option\""
12975 #: git-stash.sh:259
12976 msgid "No local changes to save"
12977 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12979 #: git-stash.sh:263
12980 msgid "Cannot initialize stash"
12981 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12983 #: git-stash.sh:267
12984 msgid "Cannot save the current status"
12985 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12987 #: git-stash.sh:268
12989 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
12990 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
12992 #: git-stash.sh:285
12993 msgid "Cannot remove worktree changes"
12994 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12996 #: git-stash.sh:404
12998 msgid "unknown option: $opt"
12999 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
13001 #: git-stash.sh:414
13002 msgid "No stash found."
13003 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
13005 #: git-stash.sh:421
13007 msgid "Too many revisions specified: $REV"
13008 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
13010 #: git-stash.sh:427
13012 msgid "$reference is not a valid reference"
13013 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
13015 #: git-stash.sh:455
13017 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
13018 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
13020 #: git-stash.sh:466
13022 msgid "'$args' is not a stash reference"
13023 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
13025 #: git-stash.sh:474
13026 msgid "unable to refresh index"
13027 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
13029 #: git-stash.sh:478
13030 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
13031 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
13033 #: git-stash.sh:486
13034 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
13035 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
13037 #: git-stash.sh:488
13038 msgid "Could not save index tree"
13039 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
13041 #: git-stash.sh:522
13042 msgid "Cannot unstage modified files"
13043 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
13045 #: git-stash.sh:537
13046 msgid "Index was not unstashed."
13047 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
13049 #: git-stash.sh:551
13050 msgid "The stash is kept in case you need it again."
13051 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
13053 #: git-stash.sh:560
13055 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
13056 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
13058 #: git-stash.sh:561
13060 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
13061 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
13063 #: git-stash.sh:569
13064 msgid "No branch name specified"
13065 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
13067 #: git-stash.sh:641
13068 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
13069 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
13071 #: git-submodule.sh:183
13072 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13074 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13077 #: git-submodule.sh:193
13079 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
13081 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13083 #: git-submodule.sh:210
13085 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
13086 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
13088 #: git-submodule.sh:214
13091 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
13093 "Use -f if you really want to add it."
13095 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
13098 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
13100 #: git-submodule.sh:232
13102 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
13103 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
13105 #: git-submodule.sh:234
13107 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
13108 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13110 #: git-submodule.sh:242
13112 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
13114 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
13116 #: git-submodule.sh:244
13119 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13121 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13123 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13126 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
13128 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
13129 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
13132 #: git-submodule.sh:250
13134 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
13136 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
13138 #: git-submodule.sh:262
13140 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
13141 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
13143 #: git-submodule.sh:267
13145 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
13146 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
13148 #: git-submodule.sh:276
13150 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
13151 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
13153 #: git-submodule.sh:323
13155 msgid "Entering '$displaypath'"
13156 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
13158 #: git-submodule.sh:343
13160 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
13161 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
13163 #: git-submodule.sh:414
13165 msgid "pathspec and --all are incompatible"
13166 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
13168 #: git-submodule.sh:419
13170 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13171 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13173 #: git-submodule.sh:439
13176 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
13177 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
13179 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
13180 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
13183 #: git-submodule.sh:447
13186 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
13189 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
13190 "f” để loại bỏ chúng đi"
13192 #: git-submodule.sh:450
13194 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
13195 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
13197 #: git-submodule.sh:451
13199 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
13200 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
13202 #: git-submodule.sh:454
13204 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
13205 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
13207 #: git-submodule.sh:463
13209 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
13210 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
13212 #: git-submodule.sh:612
13214 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
13216 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
13219 #: git-submodule.sh:622
13221 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
13222 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13224 #: git-submodule.sh:627
13227 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
13230 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
13231 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13233 #: git-submodule.sh:645
13235 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
13236 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13238 #: git-submodule.sh:651
13241 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
13242 "Direct fetching of that commit failed."
13244 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
13245 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
13247 #: git-submodule.sh:658
13249 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13250 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13252 #: git-submodule.sh:659
13254 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
13255 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
13257 #: git-submodule.sh:663
13259 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13260 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13262 #: git-submodule.sh:664
13264 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
13265 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
13267 #: git-submodule.sh:669
13269 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
13271 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13273 #: git-submodule.sh:670
13275 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
13276 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
13278 #: git-submodule.sh:675
13280 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
13282 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
13285 #: git-submodule.sh:676
13287 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
13288 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
13290 #: git-submodule.sh:707
13292 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
13293 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
13295 #: git-submodule.sh:815
13296 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
13297 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
13299 #: git-submodule.sh:867
13301 msgid "unexpected mode $mod_dst"
13302 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
13304 #: git-submodule.sh:887
13306 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
13307 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
13309 #: git-submodule.sh:890
13311 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
13312 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
13314 #: git-submodule.sh:893
13316 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
13318 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
13321 #: git-submodule.sh:918
13325 #: git-submodule.sh:1040
13327 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
13328 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
13330 #: git-submodule.sh:1107
13332 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
13333 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
13335 #: git-parse-remote.sh:89
13337 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
13338 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
13340 #: git-rebase--interactive.sh:131
13342 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
13343 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
13345 #: git-rebase--interactive.sh:147
13349 " p, pick = use commit\n"
13350 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
13351 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
13352 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
13353 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
13354 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
13355 " d, drop = remove commit\n"
13357 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
13361 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
13362 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
13363 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
13364 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
13365 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
13367 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
13368 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
13370 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
13373 #: git-rebase--interactive.sh:162
13376 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
13379 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13382 #: git-rebase--interactive.sh:166
13385 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
13388 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
13390 #: git-rebase--interactive.sh:202
13393 "You can amend the commit now, with\n"
13395 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13397 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
13399 "\tgit rebase --continue"
13401 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
13403 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13405 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
13407 "\tgit rebase --continue"
13409 #: git-rebase--interactive.sh:227
13411 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
13412 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
13414 #: git-rebase--interactive.sh:266
13416 msgid "Invalid commit name: $sha1"
13417 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
13419 #: git-rebase--interactive.sh:308
13420 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
13421 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
13423 #: git-rebase--interactive.sh:360
13425 msgid "Fast-forward to $sha1"
13426 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13428 #: git-rebase--interactive.sh:362
13430 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
13431 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
13433 #: git-rebase--interactive.sh:371
13435 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
13436 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
13438 #: git-rebase--interactive.sh:376
13440 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
13441 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
13443 #: git-rebase--interactive.sh:390
13445 msgid "Error redoing merge $sha1"
13446 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
13448 #: git-rebase--interactive.sh:398
13450 msgid "Could not pick $sha1"
13451 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
13453 #: git-rebase--interactive.sh:408 git-rebase--interactive.sh:474
13454 msgid "This is the 1st commit message:"
13455 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
13457 #: git-rebase--interactive.sh:409
13458 msgid "This is the 2nd commit message:"
13459 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
13461 #: git-rebase--interactive.sh:410
13462 msgid "This is the 3rd commit message:"
13463 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
13465 #: git-rebase--interactive.sh:411
13466 msgid "This is the 4th commit message:"
13467 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
13469 #: git-rebase--interactive.sh:412
13470 msgid "This is the 5th commit message:"
13471 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
13473 #: git-rebase--interactive.sh:413
13474 msgid "This is the 6th commit message:"
13475 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
13477 #: git-rebase--interactive.sh:414
13478 msgid "This is the 7th commit message:"
13479 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
13481 #: git-rebase--interactive.sh:415
13482 msgid "This is the 8th commit message:"
13483 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
13485 #: git-rebase--interactive.sh:416
13486 msgid "This is the 9th commit message:"
13487 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
13489 #: git-rebase--interactive.sh:417
13490 msgid "This is the 10th commit message:"
13491 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
13493 #. TRANSLATORS: if the language you are translating into
13494 #. doesn't allow you to compose a sentence in this fashion,
13495 #. consider translating as if this and the following few strings
13496 #. were "This is the commit message ${n}:"
13497 #: git-rebase--interactive.sh:422
13499 msgid "This is the ${n}th commit message:"
13500 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13502 #: git-rebase--interactive.sh:423
13504 msgid "This is the ${n}st commit message:"
13505 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13507 #: git-rebase--interactive.sh:424
13509 msgid "This is the ${n}nd commit message:"
13510 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13512 #: git-rebase--interactive.sh:425
13514 msgid "This is the ${n}rd commit message:"
13515 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13517 #: git-rebase--interactive.sh:426
13519 msgid "This is the commit message ${n}:"
13520 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
13522 #: git-rebase--interactive.sh:432
13523 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
13524 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
13526 #: git-rebase--interactive.sh:433
13527 msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
13528 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
13530 #: git-rebase--interactive.sh:434
13531 msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
13532 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
13534 #: git-rebase--interactive.sh:435
13535 msgid "The 4th commit message will be skipped:"
13536 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
13538 #: git-rebase--interactive.sh:436
13539 msgid "The 5th commit message will be skipped:"
13540 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
13542 #: git-rebase--interactive.sh:437
13543 msgid "The 6th commit message will be skipped:"
13544 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
13546 #: git-rebase--interactive.sh:438
13547 msgid "The 7th commit message will be skipped:"
13548 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
13550 #: git-rebase--interactive.sh:439
13551 msgid "The 8th commit message will be skipped:"
13552 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
13554 #: git-rebase--interactive.sh:440
13555 msgid "The 9th commit message will be skipped:"
13556 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
13558 #: git-rebase--interactive.sh:441
13559 msgid "The 10th commit message will be skipped:"
13560 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
13562 #. TRANSLATORS: if the language you are translating into
13563 #. doesn't allow you to compose a sentence in this fashion,
13564 #. consider translating as if this and the following few strings
13565 #. were "The commit message ${n} will be skipped:"
13566 #: git-rebase--interactive.sh:446
13568 msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
13569 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13571 #: git-rebase--interactive.sh:447
13573 msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
13574 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13576 #: git-rebase--interactive.sh:448
13578 msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
13579 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13581 #: git-rebase--interactive.sh:449
13583 msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
13584 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13586 #: git-rebase--interactive.sh:450
13588 msgid "The commit message ${n} will be skipped:"
13589 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
13591 #: git-rebase--interactive.sh:462
13593 msgid "This is a combination of $count commit."
13594 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
13595 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
13597 #: git-rebase--interactive.sh:470
13599 msgid "Cannot write $fixup_msg"
13600 msgstr "Không thể $fixup_msg"
13602 #: git-rebase--interactive.sh:473
13603 msgid "This is a combination of 2 commits."
13604 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
13606 #: git-rebase--interactive.sh:514 git-rebase--interactive.sh:557
13607 #: git-rebase--interactive.sh:560
13609 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
13610 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
13612 #: git-rebase--interactive.sh:588
13615 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
13616 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
13617 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
13619 "you are able to reword the commit."
13621 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
13622 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
13624 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
13626 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
13628 #: git-rebase--interactive.sh:603
13630 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
13631 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
13633 #: git-rebase--interactive.sh:618
13635 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
13636 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
13638 #: git-rebase--interactive.sh:660
13640 msgid "Executing: $rest"
13641 msgstr "Thực thi: $rest"
13643 #: git-rebase--interactive.sh:668
13645 msgid "Execution failed: $rest"
13646 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
13648 #: git-rebase--interactive.sh:670
13649 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
13650 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
13652 #: git-rebase--interactive.sh:672
13654 "You can fix the problem, and then run\n"
13656 "\tgit rebase --continue"
13658 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
13660 "\tgit rebase --continue"
13662 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
13663 #: git-rebase--interactive.sh:685
13666 "Execution succeeded: $rest\n"
13667 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
13668 "Commit or stash your changes, and then run\n"
13670 "\tgit rebase --continue"
13672 "Thực thi thành công: $rest\n"
13673 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
13674 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
13676 "\tgit rebase --continue"
13678 #: git-rebase--interactive.sh:696
13680 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
13681 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
13683 #: git-rebase--interactive.sh:697
13684 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
13685 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
13687 #: git-rebase--interactive.sh:732
13689 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
13690 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
13692 #: git-rebase--interactive.sh:779
13693 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
13694 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
13696 #: git-rebase--interactive.sh:937
13699 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
13702 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
13706 #: git-rebase--interactive.sh:970
13709 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
13712 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
13715 #: git-rebase--interactive.sh:1009
13716 msgid "could not detach HEAD"
13717 msgstr "không thể tách rời HEAD"
13719 #: git-rebase--interactive.sh:1047
13721 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
13722 "Dropped commits (newer to older):"
13724 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
13725 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
13727 #: git-rebase--interactive.sh:1055
13729 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
13731 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
13733 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
13735 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
13738 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
13740 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
13742 #: git-rebase--interactive.sh:1066
13745 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13748 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
13751 #: git-rebase--interactive.sh:1083
13752 msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'."
13753 msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”."
13755 #: git-rebase--interactive.sh:1084
13756 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
13757 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
13759 #: git-rebase--interactive.sh:1108
13760 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
13761 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
13763 #: git-rebase--interactive.sh:1113
13766 "You have staged changes in your working tree.\n"
13767 "If these changes are meant to be\n"
13768 "squashed into the previous commit, run:\n"
13770 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13772 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
13774 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13776 "In both case, once you're done, continue with:\n"
13778 " git rebase --continue\n"
13780 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
13781 "Nếu các thay đổi này là muốn\n"
13782 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
13784 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
13786 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
13788 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
13790 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
13792 " git rebase --continue\n"
13794 #: git-rebase--interactive.sh:1130
13795 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
13796 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
13798 #: git-rebase--interactive.sh:1135
13800 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
13801 "first and then run 'git rebase --continue' again."
13803 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
13804 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
13807 #: git-rebase--interactive.sh:1140 git-rebase--interactive.sh:1144
13808 msgid "Could not commit staged changes."
13809 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
13811 #: git-rebase--interactive.sh:1168
13814 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
13815 "To continue rebase after editing, run:\n"
13816 " git rebase --continue\n"
13820 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
13821 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
13822 " git rebase --continue\n"
13825 #: git-rebase--interactive.sh:1176 git-rebase--interactive.sh:1337
13826 msgid "Could not execute editor"
13827 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
13829 #: git-rebase--interactive.sh:1184
13830 msgid "You need to set your committer info first"
13831 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
13833 #: git-rebase--interactive.sh:1192
13835 msgid "Could not checkout $switch_to"
13836 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
13838 #: git-rebase--interactive.sh:1197
13840 msgstr "Không HEAD?"
13842 #: git-rebase--interactive.sh:1198
13844 msgid "Could not create temporary $state_dir"
13845 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
13847 #: git-rebase--interactive.sh:1200
13848 msgid "Could not mark as interactive"
13849 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
13851 #: git-rebase--interactive.sh:1210 git-rebase--interactive.sh:1215
13852 msgid "Could not init rewritten commits"
13853 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
13855 #: git-rebase--interactive.sh:1315
13857 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
13858 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
13859 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
13861 #: git-rebase--interactive.sh:1320
13864 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
13868 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
13870 #: git-rebase--interactive.sh:1327
13871 msgid "Note that empty commits are commented out"
13872 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
13874 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
13876 msgid "usage: $dashless $USAGE"
13877 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
13879 #: git-sh-setup.sh:190
13881 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
13883 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
13886 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
13888 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
13890 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
13892 #: git-sh-setup.sh:220
13893 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
13894 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13896 #: git-sh-setup.sh:223
13897 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
13899 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13901 #: git-sh-setup.sh:229
13903 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
13904 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
13906 #: git-sh-setup.sh:242
13907 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
13909 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
13911 #: git-sh-setup.sh:248
13913 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
13915 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
13918 #: git-sh-setup.sh:372
13919 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
13920 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
13922 #: git-sh-setup.sh:377
13923 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
13924 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
13926 #~ msgid "could not run gpg."
13927 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
13929 #~ msgid "gpg did not accept the data"
13930 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
13932 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
13933 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
13935 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
13936 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
13938 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
13939 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
13941 #~ msgid "Error wrapping up %s"
13942 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
13944 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
13945 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
13947 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
13948 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
13950 #~ msgid "could not open %s for writing"
13951 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
13953 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
13954 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
13956 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
13957 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
13959 #~ msgid "read of %s failed"
13960 #~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
13962 #~ msgid "could not write branch description template"
13963 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
13965 #~ msgid "corrupt index file"
13966 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
13968 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
13969 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
13971 #~ msgid "Checking connectivity... "
13972 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
13974 #~ msgid " (unable to update local ref)"
13975 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
13977 #~ msgid "Reinitialized existing"
13978 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
13980 #~ msgid "Initialized empty"
13981 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
13984 #~ msgstr " đã chia sẻ"
13986 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
13988 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
13990 #~ msgid "Could not write to '%s'"
13991 #~ msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
13993 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
13994 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
13996 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
13997 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
13999 #~ msgid " and with remote"
14000 #~ msgstr " và với máy chủ"
14002 #~ msgid "removing '%s' failed"
14003 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
14005 #~ msgid "program error"
14006 #~ msgstr "lỗi chương trình"
14008 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
14009 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
14012 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
14014 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
14017 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14020 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
14024 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14027 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
14030 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
14031 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
14034 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
14037 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14040 #~ msgid "'%s': %s"
14041 #~ msgstr "“%s”: %s"
14043 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
14044 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
14046 #~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
14047 #~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
14049 #~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
14050 #~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
14052 #~ msgid " git branch -d %s\n"
14053 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
14055 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
14056 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
14058 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
14059 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
14061 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
14063 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
14066 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
14067 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
14069 #~ msgid "failed to remove: %s"
14070 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
14072 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
14073 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
14076 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
14077 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
14079 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
14080 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
14082 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
14084 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
14086 #~ msgid "unable to parse format"
14087 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
14089 #~ msgid "improper format entered align:%s"
14090 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
14092 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
14093 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
14096 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
14097 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
14098 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
14100 #~ " git config --global push.default matching\n"
14102 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
14104 #~ " git config --global push.default simple\n"
14106 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
14107 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
14109 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
14110 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
14111 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
14113 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
14114 #~ "information.\n"
14115 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
14116 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
14118 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
14119 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
14120 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
14122 #~ " git config --global push.default matching\n"
14124 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
14127 #~ " git config --global push.default simple\n"
14129 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
14130 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
14132 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
14133 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
14134 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
14136 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
14137 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
14139 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
14141 #~ msgid "Could not append '%s'"
14142 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
14144 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
14145 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
14147 #~ msgid "no such user"
14148 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
14150 #~ msgid "Missing author: %s"
14151 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
14153 #~ msgid "Testing "
14154 #~ msgstr "Đang thử"
14156 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
14157 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14159 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
14160 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
14162 #~ msgid "some refs could not be read"
14163 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
14165 #~ msgid "print only merged branches"
14166 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
14168 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
14169 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
14171 #~ msgid "show usage"
14172 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
14174 #~ msgid "insanely long template name %s"
14175 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
14177 #~ msgid "insanely long symlink %s"
14178 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
14180 #~ msgid "insanely long template path %s"
14181 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
14183 #~ msgid "insane git directory %s"
14184 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
14186 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
14187 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
14189 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
14190 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
14192 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
14193 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
14195 #~ msgid "sort tags"
14196 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
14198 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
14199 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
14201 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
14203 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
14205 #~ msgid "false|true|preserve"
14206 #~ msgstr "false|true|preserve"
14208 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
14209 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
14211 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
14212 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
14214 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
14215 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
14217 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
14218 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
14220 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
14221 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
14224 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
14225 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
14226 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
14229 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
14230 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
14232 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
14233 #~ "\"$cmdline --abort\"."
14235 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
14236 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
14238 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
14239 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
14242 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
14243 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
14244 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
14246 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
14247 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
14248 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
14249 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
14252 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
14253 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
14255 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
14256 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
14258 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
14259 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
14262 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
14263 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
14264 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
14266 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
14267 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
14269 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
14272 #~ msgid "no branch specified"
14273 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
14275 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
14276 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
14278 #~ msgid "prune .git/worktrees"
14279 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
14281 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
14282 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
14284 #~ msgid "No such branch: '%s'"
14285 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
14287 #~ msgid "Could not create git link %s"
14288 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
14290 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
14291 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
14293 #~ msgid "(detached from %s)"
14294 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
14296 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
14297 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
14299 #~ msgid "search also in ignored files"
14300 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
14302 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
14303 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
14305 #~ msgid "no files added"
14306 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
14308 #~ msgid "force creation (when already exists)"
14309 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
14315 #~ msgstr "kiểm tra"
14317 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
14318 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
14320 #~ msgid "Failed to write ref"
14321 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
14323 #~ msgid "commit has empty message"
14324 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
14326 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
14327 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
14329 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
14330 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
14332 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
14333 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
14335 #~ msgid "cannot tell cwd"
14336 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
14338 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
14339 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
14341 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
14342 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
14344 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
14345 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
14348 #~ msgstr "id của khóa"
14350 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
14351 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
14356 #~ msgid ", behind "
14357 #~ msgstr ", đằng sau "
14359 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
14360 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
14362 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
14363 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
14365 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
14366 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
14368 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
14369 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
14371 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
14372 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
14375 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
14376 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
14378 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
14380 #~ " git add %s :/\n"
14381 #~ " (or git add %s :/)\n"
14383 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
14385 #~ " git add %s .\n"
14386 #~ " (or git add %s .)\n"
14388 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
14391 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
14393 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
14395 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
14397 #~ " git add %s :/\n"
14398 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
14400 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
14402 #~ " git add %s .\n"
14403 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
14405 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
14408 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
14409 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
14411 #~ "Paths like '%s' that are\n"
14412 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
14414 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
14415 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
14417 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
14419 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
14421 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
14423 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
14425 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
14426 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
14429 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
14430 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
14432 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
14434 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
14438 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
14439 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
14441 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
14442 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
14443 #~ "thêm chi tiết.\n"
14446 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
14447 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
14448 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
14450 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
14452 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
14454 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
14456 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
14458 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
14461 #~ msgid "copied: %s -> %s"
14462 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
14464 #~ msgid "deleted: %s"
14465 #~ msgstr "đã xóa: %s"
14467 #~ msgid "modified: %s"
14468 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
14470 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
14471 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
14473 #~ msgid "unmerged: %s"
14474 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
14476 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
14477 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
14480 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
14482 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
14485 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
14486 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
14488 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
14489 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
14491 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
14492 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
14494 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
14495 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
14498 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
14499 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
14501 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
14502 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
14504 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
14505 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
14507 #~ msgid "show the HEAD reference"
14508 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
14510 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
14511 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14513 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
14514 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
14516 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
14517 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
14519 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
14521 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
14523 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
14524 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
14526 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
14527 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
14529 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
14531 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
14533 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
14534 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
14536 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
14537 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
14539 #~ msgid "bad object %s"
14540 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
14542 #~ msgid "bogus committer info %s"
14543 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
14545 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
14546 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
14548 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
14549 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
14551 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
14552 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
14557 #~ msgid "Would not remove %s\n"
14558 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
14560 #~ msgid "Not removing %s\n"
14561 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
14563 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
14564 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
14566 #~ msgid " 0 files changed"
14567 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
14569 #~ msgid " %d file changed"
14570 #~ msgid_plural " %d files changed"
14571 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
14573 #~ msgid ", %d insertion(+)"
14574 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
14575 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
14577 #~ msgid ", %d deletion(-)"
14578 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
14579 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
14581 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
14582 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
14584 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
14585 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
14587 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
14588 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14590 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
14591 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
14593 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
14594 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
14596 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
14597 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
14600 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
14602 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
14603 #~ "đổi các nhánh."
14605 #~ msgid "diff setup failed"
14606 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
14608 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
14609 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
14611 #~ msgid "diff_setup_done failed"
14612 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
14614 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
14615 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
14617 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
14618 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
14620 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
14621 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
14626 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
14628 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
14630 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
14631 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"