1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
9 "Project-Id-Version: git v2.17.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2018-03-16 07:29+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2018-03-17 07:50+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:121 builtin/merge.c:1251
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
293 "while searching for:\n"
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
357 #: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
367 #: apply.c:3433 apply.c:3673
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
372 #: apply.c:3516 apply.c:3687
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
377 #: apply.c:3525 apply.c:3695
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
391 #: apply.c:3579 apply.c:3583
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
425 #: apply.c:3864 apply.c:3866
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
480 #: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
515 #: apply.c:4302 apply.c:4446
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
541 msgid "internal error"
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
555 #: apply.c:4545 builtin/fetch.c:775 builtin/fetch.c:1025
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
594 #: apply.c:4870 apply.c:4885
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
606 #: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
610 #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
611 #: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:193
612 #: builtin/submodule--helper.c:403 builtin/submodule--helper.c:1197
613 #: builtin/submodule--helper.c:1200 builtin/submodule--helper.c:1567
614 #: builtin/submodule--helper.c:1570 builtin/submodule--helper.c:1787
615 #: git-add--interactive.perl:197
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
627 #: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
683 #: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
691 #: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
692 #: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
693 #: builtin/pack-objects.c:3035
698 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
699 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
701 #: apply.c:4964 apply.c:4967
702 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
703 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
706 msgid "apply the patch in reverse"
707 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
710 msgid "don't expect at least one line of context"
711 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
714 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
715 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
718 msgid "allow overlapping hunks"
719 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
721 #: apply.c:4977 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
722 #: builtin/commit.c:1276 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:665
723 #: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
728 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
730 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
733 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
734 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
736 #: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
741 msgid "prepend <root> to all filenames"
742 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
745 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
746 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
749 msgid "git archive --list"
750 msgstr "git archive --list"
754 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
756 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
760 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
761 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
763 #: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
765 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
766 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
773 msgid "archive format"
774 msgstr "định dạng lưu trữ"
776 #: archive.c:437 builtin/log.c:1462
781 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
782 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
784 #: archive.c:439 builtin/blame.c:702 builtin/blame.c:703 builtin/config.c:62
785 #: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:869
786 #: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
787 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
788 #: parse-options.h:165
792 #: archive.c:440 builtin/archive.c:89
793 msgid "write the archive to this file"
794 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
797 msgid "read .gitattributes in working directory"
798 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
801 msgid "report archived files on stderr"
802 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
806 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
809 msgid "compress faster"
810 msgstr "nén nhanh hơn"
813 msgid "compress better"
817 msgid "list supported archive formats"
818 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
820 #: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:108 builtin/clone.c:111
821 #: builtin/submodule--helper.c:1209 builtin/submodule--helper.c:1576
825 #: archive.c:459 builtin/archive.c:91
826 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
827 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
829 #: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
833 #: archive.c:461 builtin/archive.c:93
834 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
835 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
838 msgid "Unexpected option --remote"
839 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
842 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
843 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
846 msgid "Unexpected option --output"
847 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
851 msgid "Unknown archive format '%s'"
852 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
856 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
857 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
861 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
862 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
866 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
867 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
869 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
870 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
874 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
875 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
879 msgid "We cannot bisect more!\n"
880 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
884 msgid "Not a valid commit name %s"
885 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
890 "The merge base %s is bad.\n"
891 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
893 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
894 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
899 "The merge base %s is new.\n"
900 "The property has changed between %s and [%s].\n"
902 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
903 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
908 "The merge base %s is %s.\n"
909 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
911 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
912 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
917 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
918 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
919 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
921 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
922 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
923 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
928 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
929 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
930 "We continue anyway."
932 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
933 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
935 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
939 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
940 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
944 msgid "a %s revision is needed"
945 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
947 #: bisect.c:869 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:235
949 msgid "could not create file '%s'"
950 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
954 msgid "could not read file '%s'"
955 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
958 msgid "reading bisect refs failed"
959 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
963 msgid "%s was both %s and %s\n"
964 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
969 "No testable commit found.\n"
970 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
972 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
973 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
977 msgid "(roughly %d step)"
978 msgid_plural "(roughly %d steps)"
979 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
981 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
982 #. steps)" translation.
986 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
987 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
988 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
991 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
992 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
995 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
996 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
999 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1001 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1003 #: blame.c:1798 bundle.c:160 ref-filter.c:1978 sequencer.c:1699
1004 #: sequencer.c:2901 builtin/commit.c:976 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
1005 #: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:370
1006 #: builtin/shortlog.c:191
1007 msgid "revision walk setup failed"
1008 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1012 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1014 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1019 msgid "no such path %s in %s"
1020 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1024 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1025 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1031 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1032 "the remote tracking information by invoking\n"
1033 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1036 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1037 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1038 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1042 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1043 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1047 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
1049 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
1053 msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
1054 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
1058 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
1059 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1063 msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
1064 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
1068 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
1070 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
1074 msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
1075 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
1079 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
1081 "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
1085 msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
1086 msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
1089 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1090 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1094 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1095 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1099 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1100 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1104 msgid "A branch named '%s' already exists."
1105 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1108 msgid "Cannot force update the current branch."
1109 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1113 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1115 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1120 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1121 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1126 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1127 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1128 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1130 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1131 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1132 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1135 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1136 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1137 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1139 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1140 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1141 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1145 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1146 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1150 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1151 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1155 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1156 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1160 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1161 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1165 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1166 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1170 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1171 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1175 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1176 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1178 #: bundle.c:88 sequencer.c:1879 sequencer.c:2337 builtin/commit.c:750
1180 msgid "could not open '%s'"
1181 msgstr "không thể mở “%s”"
1184 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1185 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1189 msgid "The bundle contains this ref:"
1190 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1191 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1194 msgid "The bundle records a complete history."
1195 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1199 msgid "The bundle requires this ref:"
1200 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1201 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1204 msgid "Could not spawn pack-objects"
1205 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1208 msgid "pack-objects died"
1209 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1212 msgid "rev-list died"
1213 msgstr "rev-list đã chết"
1217 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1218 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1220 #: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:296
1222 msgid "unrecognized argument: %s"
1223 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1226 msgid "Refusing to create empty bundle."
1227 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1231 msgid "cannot create '%s'"
1232 msgstr "không thể tạo “%s”"
1235 msgid "index-pack died"
1236 msgstr "mục lục gói đã chết"
1240 msgid "invalid color value: %.*s"
1241 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1243 #: commit.c:41 sequencer.c:2141 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
1244 #: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072
1246 msgid "could not parse %s"
1247 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1251 msgid "%s %s is not a commit!"
1252 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1256 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1257 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1258 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1260 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1261 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1262 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1264 #: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
1265 msgid "memory exhausted"
1269 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1270 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1274 msgid "bad config line %d in blob %s"
1275 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1279 msgid "bad config line %d in file %s"
1280 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1284 msgid "bad config line %d in standard input"
1285 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1289 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1290 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1294 msgid "bad config line %d in command line %s"
1295 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1299 msgid "bad config line %d in %s"
1300 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1303 msgid "out of range"
1304 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1307 msgid "invalid unit"
1308 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1312 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1313 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1317 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1318 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1322 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1323 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1327 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1329 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1333 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1335 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1339 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1340 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1344 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1345 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1349 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1350 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1354 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
1355 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
1357 #: config.c:1094 config.c:1105
1359 msgid "bad zlib compression level %d"
1360 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1364 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1365 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1369 msgid "bad pack compression level %d"
1370 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1373 msgid "unable to parse command-line config"
1374 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1377 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1378 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1382 msgid "Invalid %s: '%s'"
1383 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1387 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1389 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1393 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1394 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1398 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1399 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1403 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1404 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1408 msgid "%s has multiple values"
1409 msgstr "%s có đa giá trị"
1411 #: config.c:2599 config.c:2816
1413 msgid "fstat on %s failed"
1414 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1418 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1419 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1421 #: config.c:2708 builtin/remote.c:776
1423 msgid "could not unset '%s'"
1424 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1427 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1428 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1432 "Could not read from remote repository.\n"
1434 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1435 "and the repository exists."
1437 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1439 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1440 "và kho chứa đã sẵn có."
1442 #: connected.c:66 builtin/fsck.c:198 builtin/prune.c:144
1443 msgid "Checking connectivity"
1444 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1447 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1448 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1451 msgid "failed write to rev-list"
1452 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1455 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1456 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1460 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1461 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1466 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1467 "The file will have its original line endings in your working directory."
1469 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1470 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1474 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1475 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1480 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1481 "The file will have its original line endings in your working directory."
1483 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1484 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1487 msgid "in the future"
1488 msgstr "ở thời tương lai"
1492 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
1493 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
1494 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
1498 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
1499 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
1500 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
1504 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
1505 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
1506 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
1510 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
1511 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
1512 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
1516 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
1517 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
1518 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
1522 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
1523 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
1524 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
1528 msgid "%<PRIuMAX> year"
1529 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
1530 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
1532 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1535 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
1536 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
1537 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
1539 #: date.c:175 date.c:180
1541 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
1542 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
1543 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
1545 #: diffcore-order.c:24
1547 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1548 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1550 #: diffcore-rename.c:535
1551 msgid "Performing inexact rename detection"
1552 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1556 msgid "option '%s' requires a value"
1557 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1561 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1562 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1566 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1567 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1571 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
1574 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
1575 "“dimmed_zebra”, “plain”"
1579 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1580 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1585 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1588 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1593 msgid "external diff died, stopping at %s"
1594 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1597 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1598 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1601 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
1602 msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
1605 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1606 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1611 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1614 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1619 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1620 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1623 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1625 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1628 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1630 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1635 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1637 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1642 msgid "could not open directory '%s'"
1643 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
1646 msgid "failed to get kernel name and information"
1647 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1650 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1651 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1653 #: dir.c:3024 dir.c:3029
1655 msgid "could not create directories for %s"
1656 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1660 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1661 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1665 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
1666 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
1669 msgid "Filtering content"
1670 msgstr "Nội dung lọc"
1674 msgid "could not stat file '%s'"
1675 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1677 #: fetch-object.c:17
1678 msgid "Remote with no URL"
1679 msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
1682 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1683 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1686 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
1687 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
1689 #: fetch-pack.c:284 builtin/archive.c:63
1691 msgid "remote error: %s"
1692 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1696 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1697 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1700 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1701 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1705 msgid "invalid shallow line: %s"
1706 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1710 msgid "invalid unshallow line: %s"
1711 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1715 msgid "object not found: %s"
1716 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1720 msgid "error in object: %s"
1721 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1725 msgid "no shallow found: %s"
1726 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1730 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1731 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1735 msgid "got %s %d %s"
1736 msgstr "nhận %s %d - %s"
1740 msgid "invalid commit %s"
1741 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1747 #: fetch-pack.c:542 progress.c:229
1753 msgid "got %s (%d) %s"
1754 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1758 msgid "Marking %s as complete"
1759 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1763 msgid "already have %s (%s)"
1764 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1767 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1768 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1771 msgid "protocol error: bad pack header"
1772 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1776 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1777 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1785 msgid "error in sideband demultiplexer"
1786 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1789 msgid "Server does not support shallow clients"
1790 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1793 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1794 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1797 msgid "Server supports no-done"
1798 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1801 msgid "Server supports multi_ack"
1802 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1805 msgid "Server supports side-band-64k"
1806 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1809 msgid "Server supports side-band"
1810 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1813 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1814 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1817 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1818 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1821 msgid "Server supports ofs-delta"
1822 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1825 msgid "Server supports filter"
1826 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
1830 msgid "Server version is %.*s"
1831 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1834 msgid "Server does not support --shallow-since"
1835 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1837 #: fetch-pack.c:1003
1838 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1839 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1841 #: fetch-pack.c:1005
1842 msgid "Server does not support --deepen"
1843 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1845 #: fetch-pack.c:1016
1846 msgid "no common commits"
1847 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1849 #: fetch-pack.c:1028
1850 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1851 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1853 #: fetch-pack.c:1190
1854 msgid "no matching remote head"
1855 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1857 #: fetch-pack.c:1212
1859 msgid "no such remote ref %s"
1860 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1862 #: fetch-pack.c:1215
1864 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1866 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1868 #: gpg-interface.c:181
1869 msgid "gpg failed to sign the data"
1870 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1872 #: gpg-interface.c:211
1873 msgid "could not create temporary file"
1874 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1876 #: gpg-interface.c:214
1878 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1879 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1883 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1884 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1888 msgid "'%s': unable to read %s"
1889 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1891 #: grep.c:2039 setup.c:163 builtin/clone.c:407 builtin/diff.c:81
1894 msgid "failed to stat '%s'"
1895 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1899 msgid "'%s': short read"
1900 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1904 msgid "available git commands in '%s'"
1905 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1908 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1909 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1912 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1913 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1918 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1919 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1921 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1922 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1925 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1926 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1930 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1931 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1935 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1936 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1940 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1941 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1945 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1946 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1951 "The most similar command is"
1954 "The most similar commands are"
1957 "Những lệnh giống nhất là"
1960 msgid "git version [<options>]"
1961 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1966 msgstr "%s: %s - %s"
1971 "Did you mean this?"
1974 "Did you mean one of these?"
1977 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1982 "*** Please tell me who you are.\n"
1986 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1987 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1989 "to set your account's default identity.\n"
1990 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1994 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1998 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1999 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
2001 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
2002 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
2006 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
2007 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
2011 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
2012 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
2015 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
2016 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
2020 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
2021 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
2025 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
2026 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
2030 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
2031 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
2033 #: ident.c:416 builtin/commit.c:582
2035 msgid "invalid date format: %s"
2036 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
2038 #: list-objects-filter-options.c:36
2039 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
2040 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
2042 #: list-objects-filter-options.c:126
2043 msgid "cannot change partial clone promisor remote"
2044 msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
2049 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
2051 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
2052 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
2053 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
2054 "may have crashed in this repository earlier:\n"
2055 "remove the file manually to continue."
2057 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
2059 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
2060 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
2061 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
2062 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
2063 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
2067 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
2068 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
2071 msgid "failed to read the cache"
2072 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
2074 #: merge.c:134 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
2075 #: builtin/checkout.c:599 builtin/clone.c:759
2076 msgid "unable to write new index file"
2077 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2079 #: merge-recursive.c:235
2080 msgid "(bad commit)\n"
2081 msgstr "(commit sai)\n"
2083 #: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
2085 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
2086 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2088 #: merge-recursive.c:329
2089 msgid "error building trees"
2090 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
2092 #: merge-recursive.c:771
2094 msgid "failed to create path '%s'%s"
2095 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2097 #: merge-recursive.c:782
2099 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2100 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2102 #: merge-recursive.c:796 merge-recursive.c:815
2103 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2104 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2106 #: merge-recursive.c:805
2108 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2109 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2111 #: merge-recursive.c:847 builtin/cat-file.c:37
2113 msgid "cannot read object %s '%s'"
2114 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2116 #: merge-recursive.c:849
2118 msgid "blob expected for %s '%s'"
2119 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2121 #: merge-recursive.c:873
2123 msgid "failed to open '%s': %s"
2124 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2126 #: merge-recursive.c:884
2128 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2129 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2131 #: merge-recursive.c:889
2133 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2134 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2136 #: merge-recursive.c:1029
2137 msgid "Failed to execute internal merge"
2138 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2140 #: merge-recursive.c:1034
2142 msgid "Unable to add %s to database"
2143 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2145 #: merge-recursive.c:1146
2148 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2151 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2152 "còn lại trong cây (tree)."
2154 #: merge-recursive.c:1151
2157 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2160 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2161 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2163 #: merge-recursive.c:1158
2166 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2169 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2170 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2172 #: merge-recursive.c:1163
2175 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2176 "left in tree at %s."
2178 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2179 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2181 #: merge-recursive.c:1197
2185 #: merge-recursive.c:1197
2189 #: merge-recursive.c:1254
2191 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2192 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2194 #: merge-recursive.c:1279
2197 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2198 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2200 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2201 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2203 #: merge-recursive.c:1284
2204 msgid " (left unresolved)"
2205 msgstr " (cần giải quyết)"
2207 #: merge-recursive.c:1346
2209 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2211 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2213 #: merge-recursive.c:1379
2215 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2216 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2218 #: merge-recursive.c:1582
2220 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2222 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2224 #: merge-recursive.c:1597
2226 msgid "Adding merged %s"
2227 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2229 #: merge-recursive.c:1604 merge-recursive.c:1834
2231 msgid "Adding as %s instead"
2232 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2234 #: merge-recursive.c:1661
2236 msgid "cannot read object %s"
2237 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2239 #: merge-recursive.c:1664
2241 msgid "object %s is not a blob"
2242 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2244 #: merge-recursive.c:1733
2248 #: merge-recursive.c:1733
2252 #: merge-recursive.c:1743
2256 #: merge-recursive.c:1750
2260 #: merge-recursive.c:1786
2262 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2263 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2265 #: merge-recursive.c:1800
2267 msgid "Auto-merging %s"
2268 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2270 #: merge-recursive.c:1804 git-submodule.sh:879
2274 #: merge-recursive.c:1805
2276 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2277 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2279 #: merge-recursive.c:1899
2282 msgstr "Đang xóa %s"
2284 #: merge-recursive.c:1925
2285 msgid "file/directory"
2286 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2288 #: merge-recursive.c:1931
2289 msgid "directory/file"
2290 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2292 #: merge-recursive.c:1938
2294 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2296 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2299 #: merge-recursive.c:1947
2302 msgstr "Thêm \"%s\""
2304 #: merge-recursive.c:1987
2306 msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
2307 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
2309 #: merge-recursive.c:1991
2310 msgid "Already up to date!"
2311 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2313 #: merge-recursive.c:2000
2315 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2316 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2318 #: merge-recursive.c:2097
2322 #: merge-recursive.c:2110
2324 msgid "found %u common ancestor:"
2325 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2326 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2328 #: merge-recursive.c:2149
2329 msgid "merge returned no commit"
2330 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2332 #: merge-recursive.c:2212
2334 msgid "Could not parse object '%s'"
2335 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2337 #: merge-recursive.c:2228 builtin/merge.c:657 builtin/merge.c:816
2338 msgid "Unable to write index."
2339 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2341 #: notes-merge.c:272
2344 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2345 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2346 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2348 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2349 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2350 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2353 #: notes-merge.c:279
2355 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2356 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2359 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2361 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2364 #: notes-utils.c:102
2366 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2367 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2369 #: notes-utils.c:112
2371 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2372 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2374 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2375 #. the environment variable, the second %s is
2378 #: notes-utils.c:142
2380 msgid "Bad %s value: '%s'"
2381 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2385 msgid "unable to parse object: %s"
2386 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2389 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
2390 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
2394 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
2395 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
2399 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
2401 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
2403 #: parse-options.c:619
2407 #: parse-options.c:638
2410 msgstr "cách dùng: %s"
2412 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2413 #. one in "usage: %s" translation.
2415 #: parse-options.c:644
2420 #: parse-options.c:647
2425 #: parse-options.c:686
2429 #: parse-options-cb.c:108
2431 msgid "malformed object name '%s'"
2432 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2436 msgid "Could not make %s writable by group"
2437 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2440 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2442 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2445 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2446 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2449 msgid "attr spec must not be empty"
2450 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2454 msgid "invalid attribute name %s"
2455 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2458 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2460 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2464 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2467 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2468 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2471 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2472 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2476 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2477 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2481 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2482 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2486 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2487 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2491 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2492 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2496 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2497 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2501 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2502 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2506 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2507 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2511 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2512 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2515 msgid "unable to parse --pretty format"
2516 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2518 #: read-cache.c:1473
2521 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2524 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2527 #: read-cache.c:1483
2530 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2533 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2536 #: read-cache.c:2375 sequencer.c:3248 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1049
2538 msgid "could not close '%s'"
2539 msgstr "không thể đóng “%s”"
2541 #: read-cache.c:2448 sequencer.c:1900 sequencer.c:2627
2543 msgid "could not stat '%s'"
2544 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2546 #: read-cache.c:2461
2548 msgid "unable to open git dir: %s"
2549 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2551 #: read-cache.c:2473
2553 msgid "unable to unlink: %s"
2554 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2558 msgid "Could not open '%s' for writing"
2559 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2562 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2563 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2565 #: refs/files-backend.c:1189
2567 msgid "could not remove reference %s"
2568 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2570 #: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1528
2571 #: refs/packed-backend.c:1538
2573 msgid "could not delete reference %s: %s"
2574 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2576 #: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1541
2578 msgid "could not delete references: %s"
2579 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2581 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1842
2588 msgstr "phía trước %d"
2593 msgstr "đằng sau %d"
2597 msgid "ahead %d, behind %d"
2598 msgstr "trước %d, sau %d"
2602 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2603 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2607 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2608 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2612 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2613 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2617 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2618 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2622 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2623 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2627 msgid "%%(body) does not take arguments"
2628 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2632 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2633 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2637 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
2638 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
2642 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2643 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2647 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2648 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2652 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2653 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2657 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2658 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2662 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2663 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2667 msgid "unrecognized position:%s"
2668 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2672 msgid "unrecognized width:%s"
2673 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2677 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2678 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2682 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2683 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2687 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2688 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2692 msgid "malformed field name: %.*s"
2693 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2697 msgid "unknown field name: %.*s"
2698 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2702 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2703 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2707 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2708 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2712 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2713 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2717 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2718 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2722 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2723 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2727 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2728 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2732 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2733 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2737 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2738 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2742 msgid "malformed format string %s"
2743 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2745 #: ref-filter.c:1313
2747 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2748 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2750 #: ref-filter.c:1316
2752 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2753 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2755 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2756 #. detached at " in wt-status.c
2758 #: ref-filter.c:1324
2760 msgid "(HEAD detached at %s)"
2761 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2763 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2764 #. detached from " in wt-status.c
2766 #: ref-filter.c:1331
2768 msgid "(HEAD detached from %s)"
2769 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2771 #: ref-filter.c:1335
2773 msgstr "(không nhánh)"
2775 #: ref-filter.c:1364
2777 msgid "missing object %s for %s"
2778 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2780 #: ref-filter.c:1367
2782 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2783 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2785 #: ref-filter.c:1819
2787 msgid "malformed object at '%s'"
2788 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2790 #: ref-filter.c:1886
2792 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2793 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2795 #: ref-filter.c:1891
2797 msgid "ignoring broken ref %s"
2798 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2800 #: ref-filter.c:2152
2802 msgid "format: %%(end) atom missing"
2803 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2805 #: ref-filter.c:2246
2807 msgid "malformed object name %s"
2808 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2812 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2813 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2817 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2818 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2822 msgid "%s tracks both %s and %s"
2823 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2826 msgid "Internal error"
2829 #: remote.c:1726 remote.c:1828
2830 msgid "HEAD does not point to a branch"
2831 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2835 msgid "no such branch: '%s'"
2836 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2840 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2841 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2845 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2847 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2851 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2852 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2856 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2857 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2861 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2862 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2865 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2866 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2869 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2870 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2874 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2876 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2879 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2880 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2884 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
2885 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2889 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
2890 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
2894 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
2895 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
2899 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2900 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2901 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2904 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2905 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2909 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2911 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2913 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2917 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2918 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2923 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2924 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2926 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2927 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2929 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2930 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2931 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2934 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2936 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2940 msgid "your current branch appears to be broken"
2941 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2945 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2946 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2949 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2950 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2952 #: run-command.c:731
2953 msgid "open /dev/null failed"
2954 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2956 #: run-command.c:1274
2959 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
2960 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
2962 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
2963 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
2966 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
2968 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
2972 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2973 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2977 msgid "remote unpack failed: %s"
2978 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2981 msgid "failed to sign the push certificate"
2982 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2985 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2986 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2990 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2993 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2997 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2998 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
3001 msgid "the receiving end does not support push options"
3002 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
3006 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
3007 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
3011 msgstr "hoàn nguyên"
3015 msgstr "cherry-pick"
3023 msgid "Unknown action: %d"
3024 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
3028 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3029 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
3031 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3032 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
3036 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
3037 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
3038 "and commit the result with 'git commit'"
3040 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
3041 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
3042 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
3044 #: sequencer.c:346 sequencer.c:2245
3046 msgid "could not lock '%s'"
3047 msgstr "không thể khóa “%s”"
3049 #: sequencer.c:349 sequencer.c:2124 sequencer.c:2250 sequencer.c:2264
3050 #: sequencer.c:3246 sequencer.c:3310 wrapper.c:656
3052 msgid "could not write to '%s'"
3053 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
3057 msgid "could not write eol to '%s'"
3058 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
3060 #: sequencer.c:356 sequencer.c:2128 sequencer.c:2252
3062 msgid "failed to finalize '%s'"
3063 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
3065 #: sequencer.c:379 sequencer.c:1340 sequencer.c:2148 builtin/am.c:259
3066 #: builtin/commit.c:722 builtin/merge.c:1047
3068 msgid "could not read '%s'"
3069 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3073 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
3074 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
3077 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
3078 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
3082 msgid "%s: fast-forward"
3083 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
3085 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
3090 msgid "%s: Unable to write new index file"
3091 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
3094 msgid "could not resolve HEAD commit"
3095 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
3098 msgid "unable to update cache tree"
3099 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
3104 "you have staged changes in your working tree\n"
3105 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
3107 " git commit --amend %s\n"
3109 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
3113 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
3115 " git rebase --continue\n"
3117 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
3118 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
3120 " git commit --amend %s\n"
3122 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
3126 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
3128 " git rebase --continue\n"
3131 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
3132 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
3136 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3137 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3138 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
3139 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
3140 "your configuration file:\n"
3142 " git config --global --edit\n"
3144 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3146 " git commit --amend --reset-author\n"
3148 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3150 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3152 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3154 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
3156 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
3158 " git config --global --edit\n"
3160 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
3161 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
3163 " git commit --amend --reset-author\n"
3167 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3168 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3169 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3171 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3172 " git config --global user.email you@example.com\n"
3174 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3176 " git commit --amend --reset-author\n"
3178 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3180 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3182 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3183 "trên một cách rõ ràng:\n"
3185 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3186 " git config --global user.email you@example.com\n"
3188 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3189 "chuyển giao này với lệnh:\n"
3191 " git commit --amend --reset-author\n"
3194 msgid "couldn't look up newly created commit"
3195 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3198 msgid "could not parse newly created commit"
3200 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3203 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
3204 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
3207 msgid "detached HEAD"
3208 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3211 msgid " (root-commit)"
3212 msgstr " (root-commit)"
3215 msgid "could not parse HEAD"
3216 msgstr "không thể phân tích HEAD"
3220 msgid "HEAD %s is not a commit!"
3221 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
3223 #: sequencer.c:1056 builtin/commit.c:1491
3224 msgid "could not parse HEAD commit"
3225 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3227 #: sequencer.c:1107 sequencer.c:1673
3228 msgid "unable to parse commit author"
3229 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
3231 #: sequencer.c:1117 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:643
3232 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3233 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3235 #: sequencer.c:1134 sequencer.c:1186
3237 msgid "unable to read commit message from '%s'"
3238 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
3240 #: sequencer.c:1154 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:826
3241 #: builtin/merge.c:851
3242 msgid "failed to write commit object"
3243 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
3247 msgid "could not parse commit %s"
3248 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
3252 msgid "could not parse parent commit %s"
3253 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
3258 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3262 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3269 "invalid 1st line of squash message:\n"
3273 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3277 #: sequencer.c:1359 sequencer.c:1384
3279 msgid "This is a combination of %d commits."
3280 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3282 #: sequencer.c:1368 sequencer.c:3265
3283 msgid "need a HEAD to fixup"
3284 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3287 msgid "could not read HEAD"
3288 msgstr "không thể đọc HEAD"
3291 msgid "could not read HEAD's commit message"
3292 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3296 msgid "cannot write '%s'"
3297 msgstr "không thể ghi “%s”"
3299 #: sequencer.c:1387 git-rebase--interactive.sh:452
3300 msgid "This is the 1st commit message:"
3301 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3305 msgid "could not read commit message of %s"
3306 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3310 msgid "This is the commit message #%d:"
3311 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3315 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3316 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3320 msgid "unknown command: %d"
3321 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3324 msgid "your index file is unmerged."
3325 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3329 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3330 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3334 msgid "commit %s does not have parent %d"
3335 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3339 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3341 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3346 msgid "cannot get commit message for %s"
3347 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3349 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3350 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3353 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3354 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3356 #: sequencer.c:1600 sequencer.c:2397
3358 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3359 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3363 msgid "could not revert %s... %s"
3364 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3368 msgid "could not apply %s... %s"
3369 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3372 msgid "empty commit set passed"
3373 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3377 msgid "git %s: failed to read the index"
3378 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3382 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3383 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3387 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
3388 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
3392 msgid "missing arguments for %s"
3393 msgstr "thiếu đối số cho %s"
3397 msgid "invalid line %d: %.*s"
3398 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3402 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3403 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3405 #: sequencer.c:1883 sequencer.c:3056 sequencer.c:3091
3407 msgid "could not read '%s'."
3408 msgstr "không thể đọc “%s”."
3411 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3412 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3416 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3417 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3420 msgid "no commits parsed."
3421 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3424 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3425 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3428 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3429 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3433 msgid "invalid key: %s"
3434 msgstr "khóa không đúng: %s"
3438 msgid "invalid value for %s: %s"
3439 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3443 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3444 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3447 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3448 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3451 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3452 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3456 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3457 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3460 msgid "could not lock HEAD"
3461 msgstr "không thể khóa HEAD"
3463 #: sequencer.c:2173 sequencer.c:2761
3464 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3465 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3468 msgid "cannot resolve HEAD"
3469 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3471 #: sequencer.c:2177 sequencer.c:2212
3472 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3473 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3475 #: sequencer.c:2198 builtin/grep.c:720
3477 msgid "cannot open '%s'"
3478 msgstr "không mở được “%s”"
3482 msgid "cannot read '%s': %s"
3483 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3486 msgid "unexpected end of file"
3487 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3491 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3492 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3495 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3497 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3500 #: sequencer.c:2324 sequencer.c:2679
3502 msgid "could not update %s"
3503 msgstr "không thể cập nhật %s"
3505 #: sequencer.c:2362 sequencer.c:2659
3506 msgid "cannot read HEAD"
3507 msgstr "không thể đọc HEAD"
3509 #: sequencer.c:2402 builtin/difftool.c:639
3511 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3512 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3515 msgid "could not read index"
3516 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3521 "execution failed: %s\n"
3522 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3524 " git rebase --continue\n"
3527 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3528 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3530 " git rebase --continue\n"
3534 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3535 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3540 "execution succeeded: %s\n"
3541 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3542 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3544 " git rebase --continue\n"
3547 "thực thi thành công: %s\n"
3548 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3549 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3551 " git rebase --continue\n"
3556 msgid "Applied autostash.\n"
3557 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3561 msgid "cannot store %s"
3562 msgstr "không thử lưu “%s”"
3564 #: sequencer.c:2512 git-rebase.sh:178
3567 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3568 "Your changes are safe in the stash.\n"
3569 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3571 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3572 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3573 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3578 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3579 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3583 msgid "unknown command %d"
3584 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3587 msgid "could not read orig-head"
3588 msgstr "không thể đọc orig-head"
3590 #: sequencer.c:2672 sequencer.c:3262
3591 msgid "could not read 'onto'"
3592 msgstr "không thể đọc “onto”."
3596 msgid "could not update HEAD to %s"
3597 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3600 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3601 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3604 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3605 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3608 msgid "cannot amend non-existing commit"
3609 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3613 msgid "invalid file: '%s'"
3614 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3618 msgid "invalid contents: '%s'"
3619 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3624 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3625 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3628 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3629 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3632 msgid "could not commit staged changes."
3633 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3637 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3638 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3642 msgid "%s: bad revision"
3643 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3646 msgid "can't revert as initial commit"
3647 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3650 msgid "make_script: unhandled options"
3651 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
3654 msgid "make_script: error preparing revisions"
3655 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
3657 #: sequencer.c:3060 sequencer.c:3095
3659 msgid "unusable todo list: '%s'"
3660 msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
3665 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
3667 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
3672 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
3673 "Dropped commits (newer to older):\n"
3675 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
3676 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
3681 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
3683 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
3685 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
3688 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
3691 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
3693 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
3699 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
3701 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
3703 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
3705 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
3707 #: sequencer.c:3244 sequencer.c:3304 wrapper.c:225 wrapper.c:395
3710 msgid "could not open '%s' for writing"
3711 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3715 msgid "could not parse commit '%s'"
3716 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
3719 msgid "the script was already rearranged."
3720 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
3724 msgid "'%s' is outside repository"
3725 msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
3730 "%s: no such path in the working tree.\n"
3731 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3733 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3734 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3740 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3741 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3742 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3744 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3746 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3747 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3751 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
3752 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
3757 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3758 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3759 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3761 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3762 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3763 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3766 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
3767 msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
3770 msgid "this operation must be run in a work tree"
3771 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
3775 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3776 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3779 msgid "unknown repository extensions found:"
3780 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3784 msgid "error opening '%s'"
3785 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
3789 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
3790 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
3794 msgid "error reading %s"
3795 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
3799 msgid "invalid gitfile format: %s"
3800 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
3804 msgid "no path in gitfile: %s"
3805 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
3809 msgid "not a git repository: %s"
3810 msgstr "Không phải là kho git: %s"
3814 msgid "'$%s' too big"
3815 msgstr "“$%s” quá lớn"
3819 msgid "not a git repository: '%s'"
3820 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
3822 #: setup.c:685 setup.c:687 setup.c:718
3824 msgid "cannot chdir to '%s'"
3825 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
3827 #: setup.c:690 setup.c:746 setup.c:756 setup.c:795 setup.c:803 setup.c:818
3828 msgid "cannot come back to cwd"
3829 msgstr "không thể quay lại cwd"
3833 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3834 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3838 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
3839 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
3842 msgid "Unable to read current working directory"
3843 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3845 #: setup.c:1069 setup.c:1075
3847 msgid "cannot change to '%s'"
3848 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
3853 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3854 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3856 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
3857 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3863 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3864 "The owner of files must always have read and write permissions."
3866 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3867 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3870 msgid "open /dev/null or dup failed"
3871 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
3875 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3878 msgid "setsid failed"
3879 msgstr "setsid gặp lỗi"
3883 msgid "path '%s' does not exist"
3884 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3888 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3889 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3893 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3894 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3898 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3899 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3903 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3904 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3908 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3909 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3912 msgid "The candidates are:"
3913 msgstr "Các ứng cử là:"
3917 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3918 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3919 "may be created by mistake. For example,\n"
3921 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3923 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3924 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3925 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3927 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3928 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3929 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3931 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3933 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3935 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3937 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3939 #: submodule.c:96 submodule.c:130
3940 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3942 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3945 #: submodule.c:100 submodule.c:134
3947 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3948 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3952 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3953 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3957 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3958 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3961 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3962 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3966 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3967 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3971 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3972 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3976 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
3978 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
3980 #: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1724
3981 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3982 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3986 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3987 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3991 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3992 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3996 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3997 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
4001 msgid "submodule '%s' has dirty index"
4002 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
4007 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
4009 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
4012 #: submodule.c:1890 submodule.c:1946
4014 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
4015 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
4017 #: submodule.c:1894 builtin/submodule--helper.c:1246
4018 #: builtin/submodule--helper.c:1256
4020 msgid "could not create directory '%s'"
4021 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
4026 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
4030 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
4036 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
4037 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
4040 msgid "could not start ls-files in .."
4041 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
4044 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
4045 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
4049 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
4050 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
4052 #: submodule-config.c:263
4053 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
4054 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
4056 #: submodule-config.c:436
4058 msgid "invalid value for %s"
4059 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
4063 msgid "running trailer command '%s' failed"
4064 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
4066 #: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
4069 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
4070 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
4072 #: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
4074 msgid "more than one %s"
4075 msgstr "nhiều hơn một %s"
4079 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
4080 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
4084 msgid "could not read input file '%s'"
4085 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
4088 msgid "could not read from stdin"
4089 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
4091 #: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
4093 msgid "could not stat %s"
4094 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
4098 msgid "file %s is not a regular file"
4099 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
4103 msgid "file %s is not writable by user"
4104 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
4107 msgid "could not open temporary file"
4108 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4112 msgid "could not rename temporary file to %s"
4113 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
4117 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
4118 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
4122 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
4123 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
4128 "The following submodule paths contain changes that can\n"
4129 "not be found on any remote:\n"
4131 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
4132 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
4140 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4142 "or cd to the path and use\n"
4146 "to push them to a remote.\n"
4152 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
4154 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
4158 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
4165 #: transport-helper.c:1079
4167 msgid "Could not read ref %s"
4168 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
4171 msgid "too-short tree object"
4172 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
4175 msgid "malformed mode in tree entry"
4176 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
4179 msgid "empty filename in tree entry"
4180 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
4183 msgid "too-short tree file"
4184 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
4186 #: unpack-trees.c:108
4189 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4190 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
4192 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4194 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
4197 #: unpack-trees.c:110
4200 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
4203 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4207 #: unpack-trees.c:113
4210 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4211 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
4213 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4215 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
4218 #: unpack-trees.c:115
4221 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
4224 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4228 #: unpack-trees.c:118
4231 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4232 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
4234 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4236 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
4238 #: unpack-trees.c:120
4241 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
4244 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4248 #: unpack-trees.c:125
4251 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
4254 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
4258 #: unpack-trees.c:129
4261 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4262 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4264 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4266 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4268 #: unpack-trees.c:131
4271 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
4274 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
4278 #: unpack-trees.c:134
4281 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4282 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4284 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4286 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4288 #: unpack-trees.c:136
4291 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
4294 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
4298 #: unpack-trees.c:139
4301 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4302 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4304 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4305 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4307 #: unpack-trees.c:141
4310 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
4313 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
4316 #: unpack-trees.c:146
4319 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4321 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
4323 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4325 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
4327 #: unpack-trees.c:148
4330 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
4334 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4338 #: unpack-trees.c:151
4341 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4342 "%%sPlease move or remove them before you merge."
4344 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4346 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
4348 #: unpack-trees.c:153
4351 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
4354 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4358 #: unpack-trees.c:156
4361 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4362 "%%sPlease move or remove them before you %s."
4364 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4366 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
4368 #: unpack-trees.c:158
4371 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
4374 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
4378 #: unpack-trees.c:165
4380 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
4381 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
4383 #: unpack-trees.c:168
4386 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
4389 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
4392 #: unpack-trees.c:170
4395 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
4399 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
4400 "nhật checkout rải rác:\n"
4403 #: unpack-trees.c:172
4406 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
4410 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4411 "nhật checkout rải rác:\n"
4414 #: unpack-trees.c:174
4417 "Cannot update submodule:\n"
4420 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4423 #: unpack-trees.c:251
4428 #: unpack-trees.c:333
4429 msgid "Checking out files"
4430 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4433 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4434 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4436 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4438 msgid "invalid %XX escape sequence"
4439 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4442 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4443 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4446 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4447 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4450 msgid "invalid characters in host name"
4451 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4453 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4454 msgid "invalid port number"
4455 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4458 msgid "invalid '..' path segment"
4459 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4461 #: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
4463 msgid "failed to read '%s'"
4464 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4468 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
4469 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
4473 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
4475 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
4479 msgid "'%s' does not exist"
4480 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
4484 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
4485 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
4489 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
4490 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
4492 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4494 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4495 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4497 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
4498 #: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1044
4500 msgid "could not open '%s' for reading"
4501 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4503 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4505 msgid "unable to access '%s'"
4506 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4509 msgid "unable to get current working directory"
4510 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4513 msgid "Unmerged paths:"
4514 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4516 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
4518 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4519 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4521 #: wt-status.c:180 wt-status.c:207
4522 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4523 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4526 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4527 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4529 #: wt-status.c:186 wt-status.c:190
4530 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4532 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4533 "cần được giải quyết)"
4536 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4537 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4539 #: wt-status.c:199 wt-status.c:1007
4540 msgid "Changes to be committed:"
4541 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4543 #: wt-status.c:217 wt-status.c:1016
4544 msgid "Changes not staged for commit:"
4545 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4548 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4549 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4552 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4554 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4558 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4560 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4564 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4566 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4567 "chữa trong mô-đun-con)"
4571 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4573 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4576 msgid "both deleted:"
4577 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4580 msgid "added by us:"
4581 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4584 msgid "deleted by them:"
4585 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4588 msgid "added by them:"
4589 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4592 msgid "deleted by us:"
4593 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4597 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4600 msgid "both modified:"
4601 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4605 msgstr "tập tin mới:"
4621 msgstr "đã đổi tên:"
4629 msgstr "không hiểu:"
4633 msgstr "chưa hòa trộn:"
4636 msgid "new commits, "
4637 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4640 msgid "modified content, "
4641 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4644 msgid "untracked content, "
4645 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4649 msgid "Your stash currently has %d entry"
4650 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4651 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4654 msgid "Submodules changed but not updated:"
4655 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4658 msgid "Submodule changes to be committed:"
4659 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4663 "Do not modify or remove the line above.\n"
4664 "Everything below it will be ignored."
4666 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
4667 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4670 msgid "You have unmerged paths."
4671 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4674 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4675 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4678 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4679 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4682 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4683 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4686 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4687 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4690 msgid "You are in the middle of an am session."
4691 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4694 msgid "The current patch is empty."
4695 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4698 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4699 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4702 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4703 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4706 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4707 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4710 msgid "git-rebase-todo is missing."
4711 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4714 msgid "No commands done."
4715 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4719 msgid "Last command done (%d command done):"
4720 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4721 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4725 msgid " (see more in file %s)"
4726 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4729 msgid "No commands remaining."
4730 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4734 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4735 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4736 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4739 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4740 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4744 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4745 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4748 msgid "You are currently rebasing."
4749 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4752 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4754 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4757 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4758 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4761 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4763 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4766 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4768 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4774 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4776 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4777 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4780 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4782 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4786 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4788 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4789 "rebase --continue\")"
4793 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4795 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4796 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4799 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4800 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4803 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4804 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4808 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4810 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4811 "lòng về những thay đổi của mình)"
4815 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4816 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4819 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4821 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4824 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4826 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4830 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4831 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4835 msgid "You are currently reverting commit %s."
4836 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4839 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4840 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4843 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4845 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4848 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4849 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4853 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4855 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4859 msgid "You are currently bisecting."
4860 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4863 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4864 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4868 msgstr "Trên nhánh "
4871 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4872 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4875 msgid "rebase in progress; onto "
4876 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4879 msgid "HEAD detached at "
4880 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4883 msgid "HEAD detached from "
4884 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4887 msgid "Not currently on any branch."
4888 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4891 msgid "Initial commit"
4892 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4895 msgid "No commits yet"
4896 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4899 msgid "Untracked files"
4900 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4903 msgid "Ignored files"
4904 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4909 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4910 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4911 "new files yourself (see 'git help status')."
4913 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4915 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4916 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4920 msgid "Untracked files not listed%s"
4921 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4924 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4925 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4929 msgstr "Không có thay đổi nào"
4933 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4935 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4936 "\"git commit -a\")\n"
4940 msgid "no changes added to commit\n"
4941 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4946 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4949 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4950 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4954 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4956 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4957 "theo dõi hiện diện\n"
4961 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4963 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4964 "đưa vào theo dõi)\n"
4966 #: wt-status.c:1689 wt-status.c:1694
4968 msgid "nothing to commit\n"
4969 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4973 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4975 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4979 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4980 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4983 msgid "No commits yet on "
4984 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4987 msgid "HEAD (no branch)"
4988 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4994 #: wt-status.c:1846 wt-status.c:1854
4998 #: wt-status.c:1849 wt-status.c:1852
5000 msgstr "phía trước "
5002 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
5005 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
5006 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
5009 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
5011 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5015 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
5017 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
5019 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:440
5021 msgid "failed to unlink '%s'"
5022 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
5025 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
5026 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
5030 msgid "unexpected diff status %c"
5031 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
5033 #: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:257
5034 msgid "updating files failed"
5035 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
5039 msgid "remove '%s'\n"
5040 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
5042 #: builtin/add.c:173
5043 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
5045 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
5047 #: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
5048 msgid "Could not read the index"
5049 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
5051 #: builtin/add.c:244
5053 msgid "Could not open '%s' for writing."
5054 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
5056 #: builtin/add.c:248
5057 msgid "Could not write patch"
5058 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
5060 #: builtin/add.c:251
5061 msgid "editing patch failed"
5062 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
5064 #: builtin/add.c:254
5066 msgid "Could not stat '%s'"
5067 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
5069 #: builtin/add.c:256
5070 msgid "Empty patch. Aborted."
5071 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
5073 #: builtin/add.c:261
5075 msgid "Could not apply '%s'"
5076 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
5078 #: builtin/add.c:271
5079 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
5081 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
5084 #: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:146 builtin/mv.c:124
5085 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
5086 #: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
5090 #: builtin/add.c:294
5091 msgid "interactive picking"
5092 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
5094 #: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1128 builtin/reset.c:302
5095 msgid "select hunks interactively"
5096 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
5098 #: builtin/add.c:296
5099 msgid "edit current diff and apply"
5100 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
5102 #: builtin/add.c:297
5103 msgid "allow adding otherwise ignored files"
5104 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
5106 #: builtin/add.c:298
5107 msgid "update tracked files"
5108 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
5110 #: builtin/add.c:299
5111 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
5112 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
5114 #: builtin/add.c:300
5115 msgid "record only the fact that the path will be added later"
5116 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
5118 #: builtin/add.c:301
5119 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
5121 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
5124 #: builtin/add.c:304
5125 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
5127 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
5129 #: builtin/add.c:306
5130 msgid "don't add, only refresh the index"
5131 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
5133 #: builtin/add.c:307
5134 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
5135 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
5137 #: builtin/add.c:308
5138 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
5140 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
5142 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
5146 #: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
5147 msgid "override the executable bit of the listed files"
5148 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
5150 #: builtin/add.c:311
5151 msgid "warn when adding an embedded repository"
5152 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
5154 #: builtin/add.c:326
5157 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
5158 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
5159 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
5160 "If you meant to add a submodule, use:\n"
5162 "\tgit submodule add <url> %s\n"
5164 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
5167 "\tgit rm --cached %s\n"
5169 "See \"git help submodule\" for more information."
5171 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
5172 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
5173 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
5174 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
5176 "\tgit submodule add <url> %s\n"
5178 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
5179 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
5181 "\tgit rm --cached %s\n"
5183 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
5185 #: builtin/add.c:354
5187 msgid "adding embedded git repository: %s"
5188 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
5190 #: builtin/add.c:372
5192 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
5193 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
5195 #: builtin/add.c:380
5196 msgid "adding files failed"
5197 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
5199 #: builtin/add.c:417
5200 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
5201 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
5203 #: builtin/add.c:424
5204 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
5205 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
5207 #: builtin/add.c:428
5209 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
5210 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
5212 #: builtin/add.c:443
5214 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
5215 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
5217 #: builtin/add.c:444
5219 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
5220 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
5222 #: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
5223 #: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:316
5224 #: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
5225 #: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:326
5226 msgid "index file corrupt"
5227 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
5230 msgid "could not parse author script"
5231 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
5235 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
5236 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
5240 msgid "Malformed input line: '%s'."
5241 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
5245 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
5246 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
5249 msgid "fseek failed"
5250 msgstr "fseek gặp lỗi"
5254 msgid "could not parse patch '%s'"
5255 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
5258 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
5259 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
5262 msgid "invalid timestamp"
5263 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
5265 #: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
5266 msgid "invalid Date line"
5267 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
5270 msgid "invalid timezone offset"
5271 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
5273 #: builtin/am.c:1008
5274 msgid "Patch format detection failed."
5275 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
5277 #: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:405
5279 msgid "failed to create directory '%s'"
5280 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
5282 #: builtin/am.c:1018
5283 msgid "Failed to split patches."
5284 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
5286 #: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:342
5287 msgid "unable to write index file"
5288 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
5290 #: builtin/am.c:1162
5292 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
5293 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
5295 #: builtin/am.c:1163
5297 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
5299 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
5301 #: builtin/am.c:1164
5303 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
5304 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
5306 #: builtin/am.c:1271
5307 msgid "Patch is empty."
5308 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
5310 #: builtin/am.c:1337
5312 msgid "invalid ident line: %.*s"
5313 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
5315 #: builtin/am.c:1359
5317 msgid "unable to parse commit %s"
5318 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
5320 #: builtin/am.c:1554
5321 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
5322 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
5324 #: builtin/am.c:1556
5325 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
5327 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
5329 #: builtin/am.c:1575
5331 "Did you hand edit your patch?\n"
5332 "It does not apply to blobs recorded in its index."
5334 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
5335 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
5337 #: builtin/am.c:1581
5338 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
5339 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
5341 #: builtin/am.c:1606
5342 msgid "Failed to merge in the changes."
5343 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
5345 #: builtin/am.c:1637
5346 msgid "applying to an empty history"
5347 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
5349 #: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
5351 msgid "cannot resume: %s does not exist."
5352 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
5354 #: builtin/am.c:1703
5355 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
5357 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
5359 #: builtin/am.c:1708
5360 msgid "Commit Body is:"
5361 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
5363 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
5364 #. in your translation. The program will only accept English
5365 #. input at this point.
5367 #: builtin/am.c:1718
5368 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
5370 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
5373 #: builtin/am.c:1768
5375 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
5376 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
5378 #: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
5380 msgid "Applying: %.*s"
5381 msgstr "Áp dụng: %.*s"
5383 #: builtin/am.c:1824
5384 msgid "No changes -- Patch already applied."
5385 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
5387 #: builtin/am.c:1832
5389 msgid "Patch failed at %s %.*s"
5390 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
5392 #: builtin/am.c:1838
5393 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
5394 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
5396 #: builtin/am.c:1882
5398 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
5399 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
5400 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
5402 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
5403 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
5404 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
5407 #: builtin/am.c:1889
5409 "You still have unmerged paths in your index.\n"
5410 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
5412 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
5414 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5415 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5416 "dấu chúng là thế.\n"
5417 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5420 #: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
5421 #: builtin/reset.c:332
5423 msgid "Could not parse object '%s'."
5424 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5426 #: builtin/am.c:2048
5427 msgid "failed to clean index"
5428 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5430 #: builtin/am.c:2083
5432 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5433 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5435 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5436 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5438 #: builtin/am.c:2174
5440 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5441 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5443 #: builtin/am.c:2210
5444 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5445 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5447 #: builtin/am.c:2211
5448 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5449 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5451 #: builtin/am.c:2217
5452 msgid "run interactively"
5453 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5455 #: builtin/am.c:2219
5456 msgid "historical option -- no-op"
5457 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5459 #: builtin/am.c:2221
5460 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5461 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5463 #: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5464 #: builtin/repack.c:182
5468 #: builtin/am.c:2224
5469 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5470 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5472 #: builtin/am.c:2227
5473 msgid "recode into utf8 (default)"
5474 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5476 #: builtin/am.c:2229
5477 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5478 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5480 #: builtin/am.c:2231
5481 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5482 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5484 #: builtin/am.c:2233
5485 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5486 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5488 #: builtin/am.c:2235
5489 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5490 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5492 #: builtin/am.c:2238
5493 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5495 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5497 #: builtin/am.c:2241
5498 msgid "strip everything before a scissors line"
5499 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5501 #: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
5502 #: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
5503 #: builtin/am.c:2270
5504 msgid "pass it through git-apply"
5505 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5507 #: builtin/am.c:2260 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
5508 #: builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
5509 #: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:195 builtin/repack.c:197
5510 #: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:382
5511 #: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:257
5515 #: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
5516 #: builtin/replace.c:445 builtin/tag.c:418 builtin/verify-tag.c:39
5520 #: builtin/am.c:2267
5521 msgid "format the patch(es) are in"
5522 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5524 #: builtin/am.c:2273
5525 msgid "override error message when patch failure occurs"
5526 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5528 #: builtin/am.c:2275
5529 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5530 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5532 #: builtin/am.c:2278
5533 msgid "synonyms for --continue"
5534 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5536 #: builtin/am.c:2281
5537 msgid "skip the current patch"
5538 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5540 #: builtin/am.c:2284
5541 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5542 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5544 #: builtin/am.c:2287
5545 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
5546 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
5548 #: builtin/am.c:2290
5549 msgid "show the patch being applied."
5550 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
5552 #: builtin/am.c:2294
5553 msgid "lie about committer date"
5554 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5556 #: builtin/am.c:2296
5557 msgid "use current timestamp for author date"
5558 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5560 #: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1431 builtin/merge.c:237
5561 #: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:398
5565 #: builtin/am.c:2299
5566 msgid "GPG-sign commits"
5567 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5569 #: builtin/am.c:2302
5570 msgid "(internal use for git-rebase)"
5571 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5573 #: builtin/am.c:2320
5575 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5576 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5578 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5579 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5581 #: builtin/am.c:2327
5582 msgid "failed to read the index"
5583 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5585 #: builtin/am.c:2342
5587 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5588 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5590 #: builtin/am.c:2366
5593 "Stray %s directory found.\n"
5594 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5596 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5597 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5599 #: builtin/am.c:2372
5600 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5601 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5603 #: builtin/apply.c:8
5604 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5605 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5607 #: builtin/archive.c:17
5609 msgid "could not create archive file '%s'"
5610 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5612 #: builtin/archive.c:20
5613 msgid "could not redirect output"
5614 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5616 #: builtin/archive.c:37
5617 msgid "git archive: Remote with no URL"
5618 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5620 #: builtin/archive.c:58
5621 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
5622 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
5624 #: builtin/archive.c:61
5626 msgid "git archive: NACK %s"
5627 msgstr "git archive: NACK %s"
5629 #: builtin/archive.c:64
5630 msgid "git archive: protocol error"
5631 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5633 #: builtin/archive.c:68
5634 msgid "git archive: expected a flush"
5635 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5637 #: builtin/bisect--helper.c:12
5638 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5639 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5641 #: builtin/bisect--helper.c:13
5642 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5643 msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
5645 #: builtin/bisect--helper.c:14
5646 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5647 msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
5649 #: builtin/bisect--helper.c:46
5651 msgid "'%s' is not a valid term"
5652 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
5654 #: builtin/bisect--helper.c:50
5656 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
5657 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
5659 #: builtin/bisect--helper.c:60
5661 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
5662 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
5664 #: builtin/bisect--helper.c:71
5665 msgid "please use two different terms"
5666 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
5668 #: builtin/bisect--helper.c:78
5669 msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
5670 msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
5672 #: builtin/bisect--helper.c:120
5673 msgid "perform 'git bisect next'"
5674 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5676 #: builtin/bisect--helper.c:122
5677 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
5678 msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
5680 #: builtin/bisect--helper.c:124
5681 msgid "cleanup the bisection state"
5682 msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
5684 #: builtin/bisect--helper.c:126
5685 msgid "check for expected revs"
5686 msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
5688 #: builtin/bisect--helper.c:128
5689 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5691 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5693 #: builtin/bisect--helper.c:143
5694 msgid "--write-terms requires two arguments"
5695 msgstr "--write-terms cần hai tham số"
5697 #: builtin/bisect--helper.c:147
5698 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
5699 msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
5701 #: builtin/blame.c:27
5702 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5703 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5705 #: builtin/blame.c:32
5706 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5707 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5709 #: builtin/blame.c:677
5710 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5711 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5713 #: builtin/blame.c:678
5714 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5716 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5718 #: builtin/blame.c:679
5719 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5720 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5722 #: builtin/blame.c:680
5723 msgid "Show work cost statistics"
5724 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5726 #: builtin/blame.c:681
5727 msgid "Force progress reporting"
5728 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5730 #: builtin/blame.c:682
5731 msgid "Show output score for blame entries"
5732 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5734 #: builtin/blame.c:683
5735 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5736 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5738 #: builtin/blame.c:684
5739 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5740 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5742 #: builtin/blame.c:685
5743 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5744 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5746 #: builtin/blame.c:686
5747 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5748 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5750 #: builtin/blame.c:687
5751 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5752 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5754 #: builtin/blame.c:688
5755 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5756 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5758 #: builtin/blame.c:689
5759 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5760 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5762 #: builtin/blame.c:690
5763 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5764 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5766 #: builtin/blame.c:691
5767 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5768 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5770 #: builtin/blame.c:692
5771 msgid "Ignore whitespace differences"
5772 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5774 #: builtin/blame.c:699
5775 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5776 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5778 #: builtin/blame.c:701
5779 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5780 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5782 #: builtin/blame.c:702
5783 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5785 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5787 #: builtin/blame.c:703
5788 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5789 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5791 #: builtin/blame.c:704 builtin/blame.c:705
5795 #: builtin/blame.c:704
5796 msgid "Find line copies within and across files"
5797 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5799 #: builtin/blame.c:705
5800 msgid "Find line movements within and across files"
5801 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5803 #: builtin/blame.c:706
5807 #: builtin/blame.c:706
5808 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5809 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5811 #: builtin/blame.c:753
5812 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5814 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5816 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5817 #. maximum display width for a relative timestamp in
5818 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
5819 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
5820 #. among various forms of relative timestamps, but
5821 #. your language may need more or fewer display
5824 #: builtin/blame.c:804
5825 msgid "4 years, 11 months ago"
5826 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5828 #: builtin/blame.c:890
5830 msgid "file %s has only %lu line"
5831 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5832 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5834 #: builtin/blame.c:936
5835 msgid "Blaming lines"
5836 msgstr "Các dòng blame"
5838 #: builtin/branch.c:27
5839 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5840 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5842 #: builtin/branch.c:28
5843 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5844 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5846 #: builtin/branch.c:29
5847 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5848 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5850 #: builtin/branch.c:30
5851 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5852 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5854 #: builtin/branch.c:31
5855 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
5856 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5858 #: builtin/branch.c:32
5859 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5860 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5862 #: builtin/branch.c:33
5863 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5864 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5866 #: builtin/branch.c:146
5869 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5870 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5872 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5873 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5875 #: builtin/branch.c:150
5878 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5879 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5881 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5882 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5884 #: builtin/branch.c:164
5886 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5887 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5889 #: builtin/branch.c:168
5892 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5893 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5895 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5896 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5898 #: builtin/branch.c:181
5899 msgid "Update of config-file failed"
5900 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5902 #: builtin/branch.c:212
5903 msgid "cannot use -a with -d"
5904 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5906 #: builtin/branch.c:218
5907 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5908 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5910 #: builtin/branch.c:232
5912 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5913 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5915 #: builtin/branch.c:247
5917 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5918 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5920 #: builtin/branch.c:248
5922 msgid "branch '%s' not found."
5923 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5925 #: builtin/branch.c:263
5927 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5928 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5930 #: builtin/branch.c:264
5932 msgid "Error deleting branch '%s'"
5933 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5935 #: builtin/branch.c:271
5937 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5938 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5940 #: builtin/branch.c:272
5942 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5943 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5945 #: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
5946 msgid "unable to parse format string"
5947 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
5949 #: builtin/branch.c:450
5951 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5952 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5954 #: builtin/branch.c:454
5956 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5957 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5959 #: builtin/branch.c:471
5960 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
5961 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5963 #: builtin/branch.c:473
5964 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5965 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5967 #: builtin/branch.c:484
5969 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5970 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5972 #: builtin/branch.c:511
5973 msgid "Branch rename failed"
5974 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5976 #: builtin/branch.c:513
5977 msgid "Branch copy failed"
5978 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
5980 #: builtin/branch.c:517
5982 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
5983 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
5985 #: builtin/branch.c:520
5987 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5988 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5990 #: builtin/branch.c:526
5992 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5993 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5995 #: builtin/branch.c:535
5996 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5997 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5999 #: builtin/branch.c:537
6000 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
6001 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
6003 #: builtin/branch.c:553
6006 "Please edit the description for the branch\n"
6008 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
6010 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
6012 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
6014 #: builtin/branch.c:586
6015 msgid "Generic options"
6016 msgstr "Tùy chọn chung"
6018 #: builtin/branch.c:588
6019 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
6020 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
6022 #: builtin/branch.c:589
6023 msgid "suppress informational messages"
6024 msgstr "không xuất các thông tin"
6026 #: builtin/branch.c:590
6027 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
6028 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
6030 #: builtin/branch.c:592
6034 #: builtin/branch.c:594
6036 msgstr "thượng nguồn"
6038 #: builtin/branch.c:594
6039 msgid "change the upstream info"
6040 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
6042 #: builtin/branch.c:595
6043 msgid "Unset the upstream info"
6044 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
6046 #: builtin/branch.c:596
6047 msgid "use colored output"
6048 msgstr "tô màu kết xuất"
6050 #: builtin/branch.c:597
6051 msgid "act on remote-tracking branches"
6052 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
6054 #: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
6055 msgid "print only branches that contain the commit"
6056 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
6058 #: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
6059 msgid "print only branches that don't contain the commit"
6060 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
6062 #: builtin/branch.c:605
6063 msgid "Specific git-branch actions:"
6064 msgstr "Hành động git-branch:"
6066 #: builtin/branch.c:606
6067 msgid "list both remote-tracking and local branches"
6068 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
6070 #: builtin/branch.c:608
6071 msgid "delete fully merged branch"
6072 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
6074 #: builtin/branch.c:609
6075 msgid "delete branch (even if not merged)"
6076 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
6078 #: builtin/branch.c:610
6079 msgid "move/rename a branch and its reflog"
6080 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
6082 #: builtin/branch.c:611
6083 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
6084 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6086 #: builtin/branch.c:612
6087 msgid "copy a branch and its reflog"
6088 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
6090 #: builtin/branch.c:613
6091 msgid "copy a branch, even if target exists"
6092 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
6094 #: builtin/branch.c:614
6095 msgid "list branch names"
6096 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
6098 #: builtin/branch.c:615
6099 msgid "create the branch's reflog"
6100 msgstr "tạo reflog của nhánh"
6102 #: builtin/branch.c:617
6103 msgid "edit the description for the branch"
6104 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
6106 #: builtin/branch.c:618
6107 msgid "force creation, move/rename, deletion"
6108 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
6110 #: builtin/branch.c:619
6111 msgid "print only branches that are merged"
6112 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
6114 #: builtin/branch.c:620
6115 msgid "print only branches that are not merged"
6116 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
6118 #: builtin/branch.c:621
6119 msgid "list branches in columns"
6120 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
6122 #: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:411
6126 #: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:412
6127 msgid "field name to sort on"
6128 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
6130 #: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
6131 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
6132 #: builtin/tag.c:414
6136 #: builtin/branch.c:626
6137 msgid "print only branches of the object"
6138 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
6140 #: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:421
6141 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
6142 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
6144 #: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:419
6145 #: builtin/verify-tag.c:39
6146 msgid "format to use for the output"
6147 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
6149 #: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:735
6150 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
6151 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
6153 #: builtin/branch.c:675
6154 msgid "--column and --verbose are incompatible"
6155 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
6157 #: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
6158 msgid "branch name required"
6159 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
6161 #: builtin/branch.c:718
6162 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
6163 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
6165 #: builtin/branch.c:723
6166 msgid "cannot edit description of more than one branch"
6167 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
6169 #: builtin/branch.c:730
6171 msgid "No commit on branch '%s' yet."
6172 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
6174 #: builtin/branch.c:733
6176 msgid "No branch named '%s'."
6177 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
6179 #: builtin/branch.c:748
6180 msgid "too many branches for a copy operation"
6181 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
6183 #: builtin/branch.c:757
6184 msgid "too many arguments for a rename operation"
6185 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
6187 #: builtin/branch.c:762
6188 msgid "too many arguments to set new upstream"
6189 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
6191 #: builtin/branch.c:766
6194 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
6196 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
6199 #: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
6201 msgid "no such branch '%s'"
6202 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
6204 #: builtin/branch.c:773
6206 msgid "branch '%s' does not exist"
6207 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
6209 #: builtin/branch.c:785
6210 msgid "too many arguments to unset upstream"
6211 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
6213 #: builtin/branch.c:789
6214 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
6215 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
6217 #: builtin/branch.c:795
6219 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
6220 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
6222 #: builtin/branch.c:810
6223 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
6225 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
6228 #: builtin/branch.c:813
6230 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
6231 "'--set-upstream-to' instead."
6233 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
6234 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
6236 #: builtin/bundle.c:45
6238 msgid "%s is okay\n"
6241 #: builtin/bundle.c:58
6242 msgid "Need a repository to create a bundle."
6243 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
6245 #: builtin/bundle.c:62
6246 msgid "Need a repository to unbundle."
6247 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
6249 #: builtin/cat-file.c:523
6251 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6252 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
6254 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
6255 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
6257 #: builtin/cat-file.c:524
6259 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6262 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
6265 #: builtin/cat-file.c:561
6266 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
6267 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
6269 #: builtin/cat-file.c:562
6270 msgid "show object type"
6271 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
6273 #: builtin/cat-file.c:563
6274 msgid "show object size"
6275 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
6277 #: builtin/cat-file.c:565
6278 msgid "exit with zero when there's no error"
6279 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
6281 #: builtin/cat-file.c:566
6282 msgid "pretty-print object's content"
6283 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
6285 #: builtin/cat-file.c:568
6286 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
6287 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
6289 #: builtin/cat-file.c:570
6290 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
6291 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
6293 #: builtin/cat-file.c:571 git-submodule.sh:878
6297 #: builtin/cat-file.c:572
6298 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
6299 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
6301 #: builtin/cat-file.c:574
6302 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
6303 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
6305 #: builtin/cat-file.c:575
6306 msgid "buffer --batch output"
6307 msgstr "đệm kết xuất --batch"
6309 #: builtin/cat-file.c:577
6310 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
6312 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
6314 #: builtin/cat-file.c:580
6315 msgid "show info about objects fed from the standard input"
6316 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
6318 #: builtin/cat-file.c:583
6319 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
6320 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
6322 #: builtin/cat-file.c:585
6323 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
6324 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
6326 #: builtin/check-attr.c:12
6327 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
6328 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
6330 #: builtin/check-attr.c:13
6331 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
6332 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
6334 #: builtin/check-attr.c:20
6335 msgid "report all attributes set on file"
6336 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
6338 #: builtin/check-attr.c:21
6339 msgid "use .gitattributes only from the index"
6340 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
6342 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
6343 msgid "read file names from stdin"
6344 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
6346 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
6347 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
6348 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
6350 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1106 builtin/gc.c:358
6351 msgid "suppress progress reporting"
6352 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
6354 #: builtin/check-ignore.c:28
6355 msgid "show non-matching input paths"
6356 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
6358 #: builtin/check-ignore.c:30
6359 msgid "ignore index when checking"
6360 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
6362 #: builtin/check-ignore.c:159
6363 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
6364 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
6366 #: builtin/check-ignore.c:162
6367 msgid "-z only makes sense with --stdin"
6368 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
6370 #: builtin/check-ignore.c:164
6371 msgid "no path specified"
6372 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
6374 #: builtin/check-ignore.c:168
6375 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
6376 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
6378 #: builtin/check-ignore.c:170
6379 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
6380 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
6382 #: builtin/check-ignore.c:173
6383 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
6384 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
6386 #: builtin/check-mailmap.c:9
6387 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
6388 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
6390 #: builtin/check-mailmap.c:14
6391 msgid "also read contacts from stdin"
6392 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
6394 #: builtin/check-mailmap.c:25
6396 msgid "unable to parse contact: %s"
6397 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
6399 #: builtin/check-mailmap.c:48
6400 msgid "no contacts specified"
6401 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
6403 #: builtin/checkout-index.c:128
6404 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
6405 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
6407 #: builtin/checkout-index.c:143
6408 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
6409 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
6411 #: builtin/checkout-index.c:159
6412 msgid "check out all files in the index"
6413 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
6415 #: builtin/checkout-index.c:160
6416 msgid "force overwrite of existing files"
6417 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
6419 #: builtin/checkout-index.c:162
6420 msgid "no warning for existing files and files not in index"
6422 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
6424 #: builtin/checkout-index.c:164
6425 msgid "don't checkout new files"
6426 msgstr "không checkout các tập tin mới"
6428 #: builtin/checkout-index.c:166
6429 msgid "update stat information in the index file"
6430 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
6432 #: builtin/checkout-index.c:170
6433 msgid "read list of paths from the standard input"
6434 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
6436 #: builtin/checkout-index.c:172
6437 msgid "write the content to temporary files"
6438 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
6440 #: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
6441 #: builtin/submodule--helper.c:1203 builtin/submodule--helper.c:1206
6442 #: builtin/submodule--helper.c:1212 builtin/submodule--helper.c:1574
6443 #: builtin/worktree.c:570
6447 #: builtin/checkout-index.c:174
6448 msgid "when creating files, prepend <string>"
6449 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
6451 #: builtin/checkout-index.c:176
6452 msgid "copy out the files from named stage"
6453 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
6455 #: builtin/checkout.c:27
6456 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
6457 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
6459 #: builtin/checkout.c:28
6460 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
6461 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
6463 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
6465 msgid "path '%s' does not have our version"
6466 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
6468 #: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
6470 msgid "path '%s' does not have their version"
6471 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
6473 #: builtin/checkout.c:154
6475 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
6476 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
6478 #: builtin/checkout.c:198
6480 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
6481 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
6483 #: builtin/checkout.c:215
6485 msgid "path '%s': cannot merge"
6486 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
6488 #: builtin/checkout.c:231
6490 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6491 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6493 #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6494 #: builtin/checkout.c:262
6496 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6497 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6499 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6501 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6502 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6504 #: builtin/checkout.c:271
6506 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6508 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6510 #: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
6512 msgid "path '%s' is unmerged"
6513 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6515 #: builtin/checkout.c:505
6516 msgid "you need to resolve your current index first"
6517 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6519 #: builtin/checkout.c:636
6521 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6522 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6524 #: builtin/checkout.c:677
6525 msgid "HEAD is now at"
6526 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6528 #: builtin/checkout.c:681 builtin/clone.c:689
6529 msgid "unable to update HEAD"
6530 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6532 #: builtin/checkout.c:685
6534 msgid "Reset branch '%s'\n"
6535 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6537 #: builtin/checkout.c:688
6539 msgid "Already on '%s'\n"
6540 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6542 #: builtin/checkout.c:692
6544 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6545 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6547 #: builtin/checkout.c:694 builtin/checkout.c:1039
6549 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6550 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6552 #: builtin/checkout.c:696
6554 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6555 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6557 #: builtin/checkout.c:747
6559 msgid " ... and %d more.\n"
6560 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6562 #: builtin/checkout.c:753
6565 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6566 "any of your branches:\n"
6570 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6571 "any of your branches:\n"
6575 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6577 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6581 #: builtin/checkout.c:772
6584 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6587 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6590 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6593 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6596 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6597 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6599 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6602 #: builtin/checkout.c:804
6603 msgid "internal error in revision walk"
6604 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6606 #: builtin/checkout.c:808
6607 msgid "Previous HEAD position was"
6608 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6610 #: builtin/checkout.c:836 builtin/checkout.c:1034
6611 msgid "You are on a branch yet to be born"
6612 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6614 #: builtin/checkout.c:940
6616 msgid "only one reference expected, %d given."
6617 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6619 #: builtin/checkout.c:980 builtin/worktree.c:249
6621 msgid "invalid reference: %s"
6622 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6624 #: builtin/checkout.c:1009
6626 msgid "reference is not a tree: %s"
6627 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6629 #: builtin/checkout.c:1048
6630 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6631 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6633 #: builtin/checkout.c:1051 builtin/checkout.c:1055
6635 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6636 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6638 #: builtin/checkout.c:1059 builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1067
6639 #: builtin/checkout.c:1070
6641 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6642 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6644 #: builtin/checkout.c:1075
6646 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6647 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6649 #: builtin/checkout.c:1107 builtin/checkout.c:1109 builtin/clone.c:116
6650 #: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:387
6651 #: builtin/worktree.c:389
6655 #: builtin/checkout.c:1108
6656 msgid "create and checkout a new branch"
6657 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6659 #: builtin/checkout.c:1110
6660 msgid "create/reset and checkout a branch"
6661 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6663 #: builtin/checkout.c:1111
6664 msgid "create reflog for new branch"
6665 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6667 #: builtin/checkout.c:1112 builtin/worktree.c:391
6668 msgid "detach HEAD at named commit"
6669 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6671 #: builtin/checkout.c:1113
6672 msgid "set upstream info for new branch"
6673 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6675 #: builtin/checkout.c:1115
6679 #: builtin/checkout.c:1115
6680 msgid "new unparented branch"
6681 msgstr "nhánh không cha mới"
6683 #: builtin/checkout.c:1116
6684 msgid "checkout our version for unmerged files"
6686 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6688 #: builtin/checkout.c:1118
6689 msgid "checkout their version for unmerged files"
6691 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6693 #: builtin/checkout.c:1120
6694 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6695 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6697 #: builtin/checkout.c:1122
6698 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6699 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6701 #: builtin/checkout.c:1124 builtin/merge.c:239
6702 msgid "update ignored files (default)"
6703 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6705 #: builtin/checkout.c:1126 builtin/log.c:1499 parse-options.h:263
6709 #: builtin/checkout.c:1127
6710 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6711 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6713 #: builtin/checkout.c:1130
6714 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6715 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6717 #: builtin/checkout.c:1132
6718 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6719 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6721 #: builtin/checkout.c:1134
6722 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6723 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6725 #: builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:83 builtin/fetch.c:150
6726 #: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
6727 #: builtin/send-pack.c:173
6728 msgid "force progress reporting"
6729 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6731 #: builtin/checkout.c:1168
6732 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6733 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6735 #: builtin/checkout.c:1185
6736 msgid "--track needs a branch name"
6737 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6739 #: builtin/checkout.c:1190
6740 msgid "Missing branch name; try -b"
6741 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6743 #: builtin/checkout.c:1226
6744 msgid "invalid path specification"
6745 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6747 #: builtin/checkout.c:1233
6749 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6751 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6754 #: builtin/checkout.c:1237
6756 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6757 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6759 #: builtin/checkout.c:1241
6761 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6762 "checking out of the index."
6764 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6765 "checkout bảng mục lục (index)."
6767 #: builtin/clean.c:26
6769 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6771 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6773 #: builtin/clean.c:30
6775 msgid "Removing %s\n"
6776 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6778 #: builtin/clean.c:31
6780 msgid "Would remove %s\n"
6781 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6783 #: builtin/clean.c:32
6785 msgid "Skipping repository %s\n"
6786 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6788 #: builtin/clean.c:33
6790 msgid "Would skip repository %s\n"
6791 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6793 #: builtin/clean.c:34
6795 msgid "failed to remove %s"
6796 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6798 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
6802 "1 - select a numbered item\n"
6803 "foo - select item based on unique prefix\n"
6804 " - (empty) select nothing\n"
6806 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6807 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6808 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6809 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6811 #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
6815 "1 - select a single item\n"
6816 "3-5 - select a range of items\n"
6817 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6818 "foo - select item based on unique prefix\n"
6819 "-... - unselect specified items\n"
6820 "* - choose all items\n"
6821 " - (empty) finish selecting\n"
6823 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6824 "1 - chọn một mục đơn\n"
6825 "3-5 - chọn một vùng\n"
6826 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6827 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6828 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6830 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6832 #: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
6833 #: git-add--interactive.perl:552
6834 #, c-format, perl-format
6838 #: builtin/clean.c:664
6840 msgid "Input ignore patterns>> "
6841 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6843 #: builtin/clean.c:701
6845 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6846 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6848 #: builtin/clean.c:722
6849 msgid "Select items to delete"
6850 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6852 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6853 #: builtin/clean.c:763
6855 msgid "Remove %s [y/N]? "
6856 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6858 #: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1710
6861 msgstr "Tạm biệt.\n"
6863 #: builtin/clean.c:796
6865 "clean - start cleaning\n"
6866 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6867 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6868 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6869 "quit - stop cleaning\n"
6870 "help - this screen\n"
6871 "? - help for prompt selection"
6873 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6874 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6875 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6876 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6877 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6878 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6879 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6881 #: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1786
6882 msgid "*** Commands ***"
6883 msgstr "*** Lệnh ***"
6885 #: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1783
6887 msgstr "Giờ thì sao"
6889 #: builtin/clean.c:832
6890 msgid "Would remove the following item:"
6891 msgid_plural "Would remove the following items:"
6892 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6894 #: builtin/clean.c:848
6895 msgid "No more files to clean, exiting."
6896 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6898 #: builtin/clean.c:910
6899 msgid "do not print names of files removed"
6900 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6902 #: builtin/clean.c:912
6906 #: builtin/clean.c:913
6907 msgid "interactive cleaning"
6908 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6910 #: builtin/clean.c:915
6911 msgid "remove whole directories"
6912 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6914 #: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
6915 #: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
6916 #: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
6917 #: builtin/show-ref.c:176
6921 #: builtin/clean.c:917
6922 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6923 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6925 #: builtin/clean.c:918
6926 msgid "remove ignored files, too"
6927 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6929 #: builtin/clean.c:920
6930 msgid "remove only ignored files"
6931 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6933 #: builtin/clean.c:938
6934 msgid "-x and -X cannot be used together"
6935 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6937 #: builtin/clean.c:942
6939 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6942 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6943 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6945 #: builtin/clean.c:945
6947 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6950 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6951 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6953 #: builtin/clone.c:40
6954 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6955 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6957 #: builtin/clone.c:85
6958 msgid "don't create a checkout"
6959 msgstr "không tạo một checkout"
6961 #: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/init-db.c:479
6962 msgid "create a bare repository"
6963 msgstr "tạo kho thuần"
6965 #: builtin/clone.c:90
6966 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6967 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6969 #: builtin/clone.c:92
6970 msgid "to clone from a local repository"
6971 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6973 #: builtin/clone.c:94
6974 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6975 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6977 #: builtin/clone.c:96
6978 msgid "setup as shared repository"
6979 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6981 #: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
6983 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6985 #: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
6986 msgid "initialize submodules in the clone"
6987 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6989 #: builtin/clone.c:105
6990 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6991 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6993 #: builtin/clone.c:106 builtin/init-db.c:476
6994 msgid "template-directory"
6995 msgstr "thư-mục-mẫu"
6997 #: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:477
6998 msgid "directory from which templates will be used"
6999 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
7001 #: builtin/clone.c:109 builtin/clone.c:111 builtin/submodule--helper.c:1210
7002 #: builtin/submodule--helper.c:1577
7003 msgid "reference repository"
7004 msgstr "kho tham chiếu"
7006 #: builtin/clone.c:113
7007 msgid "use --reference only while cloning"
7008 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
7010 #: builtin/clone.c:114 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
7014 #: builtin/clone.c:115
7015 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
7016 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
7018 #: builtin/clone.c:117
7019 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
7020 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
7022 #: builtin/clone.c:119
7023 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
7024 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
7026 #: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:151 builtin/grep.c:813
7027 #: builtin/pull.c:211
7031 #: builtin/clone.c:121
7032 msgid "create a shallow clone of that depth"
7033 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
7035 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:153 builtin/pack-objects.c:3017
7036 #: parse-options.h:154
7040 #: builtin/clone.c:123
7041 msgid "create a shallow clone since a specific time"
7042 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
7044 #: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:155
7046 msgstr "điểm xét duyệt"
7048 #: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:156
7049 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
7050 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
7052 #: builtin/clone.c:127
7053 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
7054 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
7056 #: builtin/clone.c:129
7057 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
7059 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
7062 #: builtin/clone.c:131
7063 msgid "any cloned submodules will be shallow"
7064 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
7066 #: builtin/clone.c:132 builtin/init-db.c:485
7070 #: builtin/clone.c:133 builtin/init-db.c:486
7071 msgid "separate git dir from working tree"
7072 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
7074 #: builtin/clone.c:134
7076 msgstr "khóa=giá_trị"
7078 #: builtin/clone.c:135
7079 msgid "set config inside the new repository"
7080 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
7082 #: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:224
7083 #: builtin/push.c:567
7084 msgid "use IPv4 addresses only"
7085 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
7087 #: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:227
7088 #: builtin/push.c:569
7089 msgid "use IPv6 addresses only"
7090 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
7092 #: builtin/clone.c:276
7094 "No directory name could be guessed.\n"
7095 "Please specify a directory on the command line"
7097 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
7098 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
7100 #: builtin/clone.c:329
7102 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
7103 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
7105 #: builtin/clone.c:401
7107 msgid "failed to open '%s'"
7108 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
7110 #: builtin/clone.c:409
7112 msgid "%s exists and is not a directory"
7113 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
7115 #: builtin/clone.c:423
7117 msgid "failed to stat %s\n"
7118 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
7120 #: builtin/clone.c:445
7122 msgid "failed to create link '%s'"
7123 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
7125 #: builtin/clone.c:449
7127 msgid "failed to copy file to '%s'"
7128 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
7130 #: builtin/clone.c:475
7133 msgstr "hoàn tất.\n"
7135 #: builtin/clone.c:489
7137 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
7138 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
7139 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
7141 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
7142 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
7143 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
7145 #: builtin/clone.c:566
7147 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
7148 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
7150 #: builtin/clone.c:661
7151 msgid "remote did not send all necessary objects"
7152 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
7154 #: builtin/clone.c:677
7156 msgid "unable to update %s"
7157 msgstr "không thể cập nhật %s"
7159 #: builtin/clone.c:726
7160 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
7161 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
7163 #: builtin/clone.c:756
7164 msgid "unable to checkout working tree"
7165 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
7167 #: builtin/clone.c:801
7168 msgid "unable to write parameters to config file"
7169 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
7171 #: builtin/clone.c:864
7172 msgid "cannot repack to clean up"
7173 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
7175 #: builtin/clone.c:866
7176 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
7177 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
7179 #: builtin/clone.c:906 builtin/receive-pack.c:1946
7180 msgid "Too many arguments."
7181 msgstr "Có quá nhiều đối số."
7183 #: builtin/clone.c:910
7184 msgid "You must specify a repository to clone."
7185 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
7187 #: builtin/clone.c:923
7189 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
7190 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
7192 #: builtin/clone.c:926
7193 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
7194 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
7196 #: builtin/clone.c:939
7198 msgid "repository '%s' does not exist"
7199 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
7201 #: builtin/clone.c:945 builtin/fetch.c:1455
7203 msgid "depth %s is not a positive number"
7204 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
7206 #: builtin/clone.c:955
7208 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
7209 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
7211 #: builtin/clone.c:965
7213 msgid "working tree '%s' already exists."
7214 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
7216 #: builtin/clone.c:980 builtin/clone.c:1001 builtin/difftool.c:270
7217 #: builtin/worktree.c:255 builtin/worktree.c:285
7219 msgid "could not create leading directories of '%s'"
7220 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
7222 #: builtin/clone.c:985
7224 msgid "could not create work tree dir '%s'"
7225 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
7227 #: builtin/clone.c:1005
7229 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
7230 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
7232 #: builtin/clone.c:1007
7234 msgid "Cloning into '%s'...\n"
7235 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
7237 #: builtin/clone.c:1031
7239 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
7242 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
7245 #: builtin/clone.c:1093
7246 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
7247 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7249 #: builtin/clone.c:1095
7250 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
7252 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7255 #: builtin/clone.c:1097
7256 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
7258 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
7261 #: builtin/clone.c:1099
7262 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
7264 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
7266 #: builtin/clone.c:1102
7267 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
7268 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
7270 #: builtin/clone.c:1107
7271 msgid "--local is ignored"
7272 msgstr "--local bị lờ đi"
7274 #: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
7276 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
7277 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
7279 #: builtin/clone.c:1180
7280 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
7281 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
7283 #: builtin/column.c:10
7284 msgid "git column [<options>]"
7285 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
7287 #: builtin/column.c:27
7288 msgid "lookup config vars"
7289 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
7291 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
7292 msgid "layout to use"
7293 msgstr "bố cục để dùng"
7295 #: builtin/column.c:30
7296 msgid "Maximum width"
7297 msgstr "Độ rộng tối đa"
7299 #: builtin/column.c:31
7300 msgid "Padding space on left border"
7301 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
7303 #: builtin/column.c:32
7304 msgid "Padding space on right border"
7305 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
7307 #: builtin/column.c:33
7308 msgid "Padding space between columns"
7309 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
7311 #: builtin/column.c:52
7312 msgid "--command must be the first argument"
7313 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
7315 #: builtin/commit.c:37
7316 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
7317 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7319 #: builtin/commit.c:42
7320 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
7321 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
7323 #: builtin/commit.c:47
7325 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
7326 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
7327 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
7329 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
7331 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
7333 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
7334 "\"git reset HEAD^\".\n"
7336 #: builtin/commit.c:52
7338 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
7339 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
7341 " git commit --allow-empty\n"
7344 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
7346 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
7348 " git commit --allow-empty\n"
7351 #: builtin/commit.c:59
7352 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
7353 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
7355 #: builtin/commit.c:62
7357 "If you wish to skip this commit, use:\n"
7361 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
7362 "the remaining commits.\n"
7364 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
7368 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
7369 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
7371 #: builtin/commit.c:284
7372 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
7373 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
7375 #: builtin/commit.c:325
7376 msgid "unable to create temporary index"
7377 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
7379 #: builtin/commit.c:331
7380 msgid "interactive add failed"
7381 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
7383 #: builtin/commit.c:344
7384 msgid "unable to update temporary index"
7385 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
7387 #: builtin/commit.c:346
7388 msgid "Failed to update main cache tree"
7389 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7391 #: builtin/commit.c:371 builtin/commit.c:395 builtin/commit.c:444
7392 msgid "unable to write new_index file"
7393 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
7395 #: builtin/commit.c:427
7396 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
7398 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
7400 #: builtin/commit.c:429
7401 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
7403 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
7405 #: builtin/commit.c:437
7406 msgid "cannot read the index"
7407 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
7409 #: builtin/commit.c:456
7410 msgid "unable to write temporary index file"
7411 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
7413 #: builtin/commit.c:553
7415 msgid "commit '%s' lacks author header"
7416 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
7418 #: builtin/commit.c:555
7420 msgid "commit '%s' has malformed author line"
7421 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
7423 #: builtin/commit.c:574
7424 msgid "malformed --author parameter"
7425 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
7427 #: builtin/commit.c:626
7429 "unable to select a comment character that is not used\n"
7430 "in the current commit message"
7432 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
7433 "trong phần ghi chú hiện tại"
7435 #: builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:696 builtin/commit.c:1024
7437 msgid "could not lookup commit %s"
7438 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7440 #: builtin/commit.c:675 builtin/shortlog.c:309
7442 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7443 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7445 #: builtin/commit.c:677
7446 msgid "could not read log from standard input"
7447 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7449 #: builtin/commit.c:681
7451 msgid "could not read log file '%s'"
7452 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7454 #: builtin/commit.c:710 builtin/commit.c:718
7455 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7456 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7458 #: builtin/commit.c:715
7459 msgid "could not read MERGE_MSG"
7460 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7462 #: builtin/commit.c:769
7463 msgid "could not write commit template"
7464 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7466 #: builtin/commit.c:787
7470 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7471 "If this is not correct, please remove the file\n"
7476 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7477 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7481 #: builtin/commit.c:792
7485 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7486 "If this is not correct, please remove the file\n"
7491 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7492 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7496 #: builtin/commit.c:805
7499 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7500 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7502 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7504 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7507 #: builtin/commit.c:813
7510 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7511 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7512 "An empty message aborts the commit.\n"
7514 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7516 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7517 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7519 #: builtin/commit.c:830
7521 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7522 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7524 #: builtin/commit.c:838
7527 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7529 #: builtin/commit.c:845
7531 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7532 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7534 #: builtin/commit.c:862
7535 msgid "Cannot read index"
7536 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7538 #: builtin/commit.c:928
7539 msgid "Error building trees"
7540 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7542 #: builtin/commit.c:942 builtin/tag.c:256
7544 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7545 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7547 #: builtin/commit.c:986
7549 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7551 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7552 "tác giả nào sẵn có"
7554 #: builtin/commit.c:1000
7556 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
7557 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
7559 #: builtin/commit.c:1014 builtin/commit.c:1264
7561 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7562 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7564 #: builtin/commit.c:1052
7565 msgid "--long and -z are incompatible"
7566 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7568 #: builtin/commit.c:1085
7569 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7570 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7572 #: builtin/commit.c:1094
7573 msgid "You have nothing to amend."
7574 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7576 #: builtin/commit.c:1097
7577 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7579 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7581 #: builtin/commit.c:1099
7582 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7584 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7587 #: builtin/commit.c:1102
7588 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7589 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7591 #: builtin/commit.c:1112
7592 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7594 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7596 #: builtin/commit.c:1114
7597 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
7598 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
7600 #: builtin/commit.c:1122
7601 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7603 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7605 #: builtin/commit.c:1139
7606 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7608 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7611 #: builtin/commit.c:1141
7612 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7613 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7615 #: builtin/commit.c:1155 builtin/tag.c:542
7617 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7618 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7620 #: builtin/commit.c:1160
7621 msgid "Paths with -a does not make sense."
7622 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7624 #: builtin/commit.c:1278 builtin/commit.c:1443
7625 msgid "show status concisely"
7626 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7628 #: builtin/commit.c:1280 builtin/commit.c:1445
7629 msgid "show branch information"
7630 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7632 #: builtin/commit.c:1282
7633 msgid "show stash information"
7634 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7636 #: builtin/commit.c:1284 builtin/commit.c:1447
7637 msgid "compute full ahead/behind values"
7638 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
7640 #: builtin/commit.c:1286
7644 #: builtin/commit.c:1286 builtin/commit.c:1449 builtin/push.c:542
7645 #: builtin/worktree.c:541
7646 msgid "machine-readable output"
7647 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7649 #: builtin/commit.c:1289 builtin/commit.c:1451
7650 msgid "show status in long format (default)"
7651 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7653 #: builtin/commit.c:1292 builtin/commit.c:1454
7654 msgid "terminate entries with NUL"
7655 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7657 #: builtin/commit.c:1294 builtin/commit.c:1298 builtin/commit.c:1457
7658 #: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:396
7662 #: builtin/commit.c:1295 builtin/commit.c:1457
7663 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7665 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7666 "normal, no. (Mặc định: all)"
7668 #: builtin/commit.c:1299
7670 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
7673 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
7674 "no. (Mặc định: traditional)"
7676 #: builtin/commit.c:1301 parse-options.h:167
7680 #: builtin/commit.c:1302
7682 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7685 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7688 #: builtin/commit.c:1304
7689 msgid "list untracked files in columns"
7690 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7692 #: builtin/commit.c:1323
7693 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
7695 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
7697 #: builtin/commit.c:1413
7698 msgid "suppress summary after successful commit"
7699 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7701 #: builtin/commit.c:1414
7702 msgid "show diff in commit message template"
7703 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7705 #: builtin/commit.c:1416
7706 msgid "Commit message options"
7707 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7709 #: builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:393
7710 msgid "read message from file"
7711 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7713 #: builtin/commit.c:1418
7717 #: builtin/commit.c:1418
7718 msgid "override author for commit"
7719 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7721 #: builtin/commit.c:1419 builtin/gc.c:359
7725 #: builtin/commit.c:1419
7726 msgid "override date for commit"
7727 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7729 #: builtin/commit.c:1420 builtin/merge.c:226 builtin/notes.c:402
7730 #: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:391
7734 #: builtin/commit.c:1420
7735 msgid "commit message"
7736 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7738 #: builtin/commit.c:1421 builtin/commit.c:1422 builtin/commit.c:1423
7739 #: builtin/commit.c:1424 parse-options.h:269 ref-filter.h:92
7741 msgstr "lần_chuyển_giao"
7743 #: builtin/commit.c:1421
7744 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7745 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7747 #: builtin/commit.c:1422
7748 msgid "reuse message from specified commit"
7749 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7751 #: builtin/commit.c:1423
7752 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7754 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7756 #: builtin/commit.c:1424
7757 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7759 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7762 #: builtin/commit.c:1425
7763 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7765 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7767 #: builtin/commit.c:1426 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:240
7768 #: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
7769 msgid "add Signed-off-by:"
7770 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7772 #: builtin/commit.c:1427
7773 msgid "use specified template file"
7774 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7776 #: builtin/commit.c:1428
7777 msgid "force edit of commit"
7778 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7780 #: builtin/commit.c:1429
7784 #: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:397
7785 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7786 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7788 #: builtin/commit.c:1430
7789 msgid "include status in commit message template"
7790 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7792 #: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:179
7793 #: builtin/revert.c:113
7794 msgid "GPG sign commit"
7795 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7797 #: builtin/commit.c:1435
7798 msgid "Commit contents options"
7799 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7801 #: builtin/commit.c:1436
7802 msgid "commit all changed files"
7803 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7805 #: builtin/commit.c:1437
7806 msgid "add specified files to index for commit"
7807 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7809 #: builtin/commit.c:1438
7810 msgid "interactively add files"
7811 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7813 #: builtin/commit.c:1439
7814 msgid "interactively add changes"
7815 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7817 #: builtin/commit.c:1440
7818 msgid "commit only specified files"
7819 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7821 #: builtin/commit.c:1441
7822 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7823 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7825 #: builtin/commit.c:1442
7826 msgid "show what would be committed"
7827 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7829 #: builtin/commit.c:1455
7830 msgid "amend previous commit"
7831 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7833 #: builtin/commit.c:1456
7834 msgid "bypass post-rewrite hook"
7835 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7837 #: builtin/commit.c:1461
7838 msgid "ok to record an empty change"
7839 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7841 #: builtin/commit.c:1463
7842 msgid "ok to record a change with an empty message"
7843 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7845 #: builtin/commit.c:1536
7847 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7848 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7850 #: builtin/commit.c:1543
7851 msgid "could not read MERGE_MODE"
7852 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7854 #: builtin/commit.c:1562
7856 msgid "could not read commit message: %s"
7857 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7859 #: builtin/commit.c:1573
7861 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7862 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7864 #: builtin/commit.c:1578
7866 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7868 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7871 #: builtin/commit.c:1613
7873 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7874 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7875 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7877 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7878 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7879 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7880 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7882 #: builtin/config.c:10
7883 msgid "git config [<options>]"
7884 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7886 #: builtin/config.c:58
7887 msgid "Config file location"
7888 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7890 #: builtin/config.c:59
7891 msgid "use global config file"
7892 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7894 #: builtin/config.c:60
7895 msgid "use system config file"
7896 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7898 #: builtin/config.c:61
7899 msgid "use repository config file"
7900 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7902 #: builtin/config.c:62
7903 msgid "use given config file"
7904 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7906 #: builtin/config.c:63
7910 #: builtin/config.c:63
7911 msgid "read config from given blob object"
7912 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7914 #: builtin/config.c:64
7918 #: builtin/config.c:65
7919 msgid "get value: name [value-regex]"
7920 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7922 #: builtin/config.c:66
7923 msgid "get all values: key [value-regex]"
7924 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7926 #: builtin/config.c:67
7927 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7928 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7930 #: builtin/config.c:68
7931 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7932 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7934 #: builtin/config.c:69
7935 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7936 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7938 #: builtin/config.c:70
7939 msgid "add a new variable: name value"
7940 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7942 #: builtin/config.c:71
7943 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7944 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7946 #: builtin/config.c:72
7947 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7948 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7950 #: builtin/config.c:73
7951 msgid "rename section: old-name new-name"
7952 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7954 #: builtin/config.c:74
7955 msgid "remove a section: name"
7956 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7958 #: builtin/config.c:75
7960 msgstr "liệt kê tất"
7962 #: builtin/config.c:76
7963 msgid "open an editor"
7964 msgstr "mở một trình biên soạn"
7966 #: builtin/config.c:77
7967 msgid "find the color configured: slot [default]"
7968 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7970 #: builtin/config.c:78
7971 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7972 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7974 #: builtin/config.c:79
7978 #: builtin/config.c:80
7979 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7980 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7982 #: builtin/config.c:81
7983 msgid "value is decimal number"
7984 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7986 #: builtin/config.c:82
7987 msgid "value is --bool or --int"
7988 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7990 #: builtin/config.c:83
7991 msgid "value is a path (file or directory name)"
7992 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7994 #: builtin/config.c:84
7995 msgid "value is an expiry date"
7996 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
7998 #: builtin/config.c:85
8002 #: builtin/config.c:86
8003 msgid "terminate values with NUL byte"
8004 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
8006 #: builtin/config.c:87
8007 msgid "show variable names only"
8008 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
8010 #: builtin/config.c:88
8011 msgid "respect include directives on lookup"
8012 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
8014 #: builtin/config.c:89
8015 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
8017 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
8020 #: builtin/config.c:335
8021 msgid "unable to parse default color value"
8022 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
8024 #: builtin/config.c:479
8027 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
8029 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
8033 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
8035 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
8039 #: builtin/config.c:507
8040 msgid "--local can only be used inside a git repository"
8041 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
8043 #: builtin/config.c:632
8045 msgid "cannot create configuration file %s"
8046 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
8048 #: builtin/config.c:645
8051 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
8052 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
8054 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
8055 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
8057 #: builtin/count-objects.c:88
8058 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8059 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
8061 #: builtin/count-objects.c:98
8062 msgid "print sizes in human readable format"
8063 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
8065 #: builtin/describe.c:22
8066 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
8067 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
8069 #: builtin/describe.c:23
8070 msgid "git describe [<options>] --dirty"
8071 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
8073 #: builtin/describe.c:57
8075 msgstr "phía trước "
8077 #: builtin/describe.c:57
8081 #: builtin/describe.c:57
8083 msgstr "có diễn giải"
8085 #: builtin/describe.c:267
8087 msgid "annotated tag %s not available"
8088 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
8090 #: builtin/describe.c:271
8092 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
8093 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
8095 #: builtin/describe.c:273
8097 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
8098 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
8100 #: builtin/describe.c:317
8102 msgid "no tag exactly matches '%s'"
8103 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
8105 #: builtin/describe.c:319
8107 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
8108 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
8110 #: builtin/describe.c:366
8112 msgid "finished search at %s\n"
8113 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
8115 #: builtin/describe.c:392
8118 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
8119 "However, there were unannotated tags: try --tags."
8121 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
8122 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
8124 #: builtin/describe.c:396
8127 "No tags can describe '%s'.\n"
8128 "Try --always, or create some tags."
8130 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
8131 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
8133 #: builtin/describe.c:426
8135 msgid "traversed %lu commits\n"
8136 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
8138 #: builtin/describe.c:429
8141 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
8142 "gave up search at %s\n"
8144 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
8145 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
8147 #: builtin/describe.c:497
8149 msgid "describe %s\n"
8152 #: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
8154 msgid "Not a valid object name %s"
8155 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
8157 #: builtin/describe.c:508
8159 msgid "%s is neither a commit nor blob"
8160 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
8162 #: builtin/describe.c:522
8163 msgid "find the tag that comes after the commit"
8164 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
8166 #: builtin/describe.c:523
8167 msgid "debug search strategy on stderr"
8168 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
8170 #: builtin/describe.c:524
8172 msgstr "dùng ref bất kỳ"
8174 #: builtin/describe.c:525
8175 msgid "use any tag, even unannotated"
8176 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
8178 #: builtin/describe.c:526
8179 msgid "always use long format"
8180 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
8182 #: builtin/describe.c:527
8183 msgid "only follow first parent"
8184 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
8186 #: builtin/describe.c:530
8187 msgid "only output exact matches"
8188 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
8190 #: builtin/describe.c:532
8191 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
8192 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
8194 #: builtin/describe.c:534
8195 msgid "only consider tags matching <pattern>"
8196 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
8198 #: builtin/describe.c:536
8199 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
8200 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
8202 #: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
8203 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
8204 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
8206 #: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
8210 #: builtin/describe.c:540
8211 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
8212 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
8214 #: builtin/describe.c:543
8215 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
8216 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
8218 #: builtin/describe.c:561
8219 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
8220 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
8222 #: builtin/describe.c:590
8223 msgid "No names found, cannot describe anything."
8224 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
8226 #: builtin/describe.c:640
8227 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
8228 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
8230 #: builtin/describe.c:642
8231 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
8232 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
8234 #: builtin/diff.c:83
8236 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
8237 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
8239 #: builtin/diff.c:234
8241 msgid "invalid option: %s"
8242 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
8244 #: builtin/diff.c:356
8245 msgid "Not a git repository"
8246 msgstr "Không phải là kho git"
8248 #: builtin/diff.c:399
8250 msgid "invalid object '%s' given."
8251 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
8253 #: builtin/diff.c:408
8255 msgid "more than two blobs given: '%s'"
8256 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
8258 #: builtin/diff.c:413
8260 msgid "unhandled object '%s' given."
8261 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
8263 #: builtin/difftool.c:29
8264 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
8266 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
8269 #: builtin/difftool.c:259
8272 msgstr "gặp lỗi: %d"
8274 #: builtin/difftool.c:301
8276 msgid "could not read symlink %s"
8277 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
8279 #: builtin/difftool.c:303
8281 msgid "could not read symlink file %s"
8282 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
8284 #: builtin/difftool.c:311
8286 msgid "could not read object %s for symlink %s"
8287 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
8289 #: builtin/difftool.c:412
8291 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
8292 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
8294 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
8295 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
8297 #: builtin/difftool.c:632
8299 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
8300 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
8302 #: builtin/difftool.c:634
8303 msgid "working tree file has been left."
8304 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
8306 #: builtin/difftool.c:645
8308 msgid "temporary files exist in '%s'."
8309 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
8311 #: builtin/difftool.c:646
8312 msgid "you may want to cleanup or recover these."
8313 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
8315 #: builtin/difftool.c:695
8316 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
8317 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
8319 #: builtin/difftool.c:697
8320 msgid "perform a full-directory diff"
8321 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
8323 #: builtin/difftool.c:699
8324 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
8325 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
8327 #: builtin/difftool.c:705
8328 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
8329 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
8331 #: builtin/difftool.c:706
8335 #: builtin/difftool.c:707
8336 msgid "use the specified diff tool"
8337 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
8339 #: builtin/difftool.c:709
8340 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
8341 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
8343 #: builtin/difftool.c:712
8345 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
8348 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
8351 #: builtin/difftool.c:714
8355 #: builtin/difftool.c:715
8356 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
8357 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
8359 #: builtin/difftool.c:739
8360 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
8361 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
8363 #: builtin/difftool.c:746
8364 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
8365 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
8367 #: builtin/fast-export.c:26
8368 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
8369 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
8371 #: builtin/fast-export.c:998
8372 msgid "show progress after <n> objects"
8373 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
8375 #: builtin/fast-export.c:1000
8376 msgid "select handling of signed tags"
8377 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
8379 #: builtin/fast-export.c:1003
8380 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
8381 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
8383 #: builtin/fast-export.c:1006
8384 msgid "Dump marks to this file"
8385 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
8387 #: builtin/fast-export.c:1008
8388 msgid "Import marks from this file"
8389 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
8391 #: builtin/fast-export.c:1010
8392 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
8393 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
8395 #: builtin/fast-export.c:1012
8396 msgid "Output full tree for each commit"
8397 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
8399 #: builtin/fast-export.c:1014
8400 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
8401 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
8403 #: builtin/fast-export.c:1015
8404 msgid "Skip output of blob data"
8405 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
8407 #: builtin/fast-export.c:1016
8411 #: builtin/fast-export.c:1017
8412 msgid "Apply refspec to exported refs"
8413 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
8415 #: builtin/fast-export.c:1018
8416 msgid "anonymize output"
8417 msgstr "kết xuất anonymize"
8419 #: builtin/fetch.c:25
8420 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8421 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8423 #: builtin/fetch.c:26
8424 msgid "git fetch [<options>] <group>"
8425 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
8427 #: builtin/fetch.c:27
8428 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
8429 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
8431 #: builtin/fetch.c:28
8432 msgid "git fetch --all [<options>]"
8433 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
8435 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:188
8436 msgid "fetch from all remotes"
8437 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
8439 #: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:191
8440 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8441 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8443 #: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:194
8444 msgid "path to upload pack on remote end"
8445 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8447 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:196
8448 msgid "force overwrite of local branch"
8449 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8451 #: builtin/fetch.c:131
8452 msgid "fetch from multiple remotes"
8453 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8455 #: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:198
8456 msgid "fetch all tags and associated objects"
8457 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8459 #: builtin/fetch.c:135
8460 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8461 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8463 #: builtin/fetch.c:137
8464 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8465 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8467 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:201
8468 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8470 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8473 #: builtin/fetch.c:141
8474 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
8475 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
8477 #: builtin/fetch.c:142 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:126
8481 #: builtin/fetch.c:143
8482 msgid "control recursive fetching of submodules"
8483 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8485 #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:209
8486 msgid "keep downloaded pack"
8487 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8489 #: builtin/fetch.c:149
8490 msgid "allow updating of HEAD ref"
8491 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8493 #: builtin/fetch.c:152 builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:212
8494 msgid "deepen history of shallow clone"
8495 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8497 #: builtin/fetch.c:154
8498 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8499 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8501 #: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:215
8502 msgid "convert to a complete repository"
8503 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8505 #: builtin/fetch.c:162 builtin/log.c:1466
8509 #: builtin/fetch.c:163
8510 msgid "prepend this to submodule path output"
8511 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8513 #: builtin/fetch.c:166
8515 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8518 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8519 "tin cấu hình config)"
8521 #: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:218
8522 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8523 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8525 #: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:220
8529 #: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:221
8530 msgid "specify fetch refmap"
8531 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8533 #: builtin/fetch.c:431
8534 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8535 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8537 #: builtin/fetch.c:549
8539 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8540 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8542 #: builtin/fetch.c:642
8544 msgid "object %s not found"
8545 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8547 #: builtin/fetch.c:646
8548 msgid "[up to date]"
8549 msgstr "[đã cập nhật]"
8551 #: builtin/fetch.c:659 builtin/fetch.c:739
8553 msgstr "[Bị từ chối]"
8555 #: builtin/fetch.c:660
8556 msgid "can't fetch in current branch"
8557 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8559 #: builtin/fetch.c:669
8560 msgid "[tag update]"
8561 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8563 #: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:703 builtin/fetch.c:719
8564 #: builtin/fetch.c:734
8565 msgid "unable to update local ref"
8566 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8568 #: builtin/fetch.c:689
8572 #: builtin/fetch.c:692
8573 msgid "[new branch]"
8574 msgstr "[nhánh mới]"
8576 #: builtin/fetch.c:695
8578 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8580 #: builtin/fetch.c:734
8581 msgid "forced update"
8582 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8584 #: builtin/fetch.c:739
8585 msgid "non-fast-forward"
8586 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8588 #: builtin/fetch.c:784
8590 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8591 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8593 #: builtin/fetch.c:804
8595 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8596 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8598 #: builtin/fetch.c:892 builtin/fetch.c:988
8603 #: builtin/fetch.c:903
8606 "some local refs could not be updated; try running\n"
8607 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8609 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8610 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8612 #: builtin/fetch.c:958
8614 msgid " (%s will become dangling)"
8615 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8617 #: builtin/fetch.c:959
8619 msgid " (%s has become dangling)"
8620 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8622 #: builtin/fetch.c:991
8626 #: builtin/fetch.c:992 builtin/remote.c:1024
8630 #: builtin/fetch.c:1015
8632 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8634 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8637 #: builtin/fetch.c:1034
8639 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8640 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8642 #: builtin/fetch.c:1037
8644 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8645 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8647 #: builtin/fetch.c:1277
8649 msgid "Fetching %s\n"
8650 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8652 #: builtin/fetch.c:1279 builtin/remote.c:97
8654 msgid "Could not fetch %s"
8655 msgstr "không thể “%s” về"
8657 #: builtin/fetch.c:1325 builtin/fetch.c:1498
8659 "--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
8661 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
8664 #: builtin/fetch.c:1350
8666 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8667 "remote name from which new revisions should be fetched."
8669 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8670 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8672 #: builtin/fetch.c:1394
8673 msgid "You need to specify a tag name."
8674 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8676 #: builtin/fetch.c:1439
8677 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8678 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8680 #: builtin/fetch.c:1441
8681 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8682 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8684 #: builtin/fetch.c:1446
8685 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8686 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8688 #: builtin/fetch.c:1448
8689 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8690 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8692 #: builtin/fetch.c:1464
8693 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8694 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8696 #: builtin/fetch.c:1466
8697 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8698 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8700 #: builtin/fetch.c:1475
8702 msgid "No such remote or remote group: %s"
8703 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8705 #: builtin/fetch.c:1482
8706 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8707 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8709 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8711 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8713 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8716 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
8717 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8718 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8720 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
8721 msgid "alias for --log (deprecated)"
8722 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8724 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8728 #: builtin/fmt-merge-msg.c:673
8729 msgid "use <text> as start of message"
8730 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8732 #: builtin/fmt-merge-msg.c:674
8733 msgid "file to read from"
8734 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8736 #: builtin/for-each-ref.c:10
8737 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8738 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8740 #: builtin/for-each-ref.c:11
8741 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8742 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8744 #: builtin/for-each-ref.c:12
8745 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8746 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8748 #: builtin/for-each-ref.c:13
8749 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8751 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8754 #: builtin/for-each-ref.c:28
8755 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8756 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8758 #: builtin/for-each-ref.c:30
8759 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8760 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8762 #: builtin/for-each-ref.c:32
8763 msgid "quote placeholders suitably for python"
8764 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8766 #: builtin/for-each-ref.c:34
8767 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8768 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8770 #: builtin/for-each-ref.c:37
8771 msgid "show only <n> matched refs"
8772 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8774 #: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:420
8775 msgid "respect format colors"
8776 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
8778 #: builtin/for-each-ref.c:43
8779 msgid "print only refs which points at the given object"
8780 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8782 #: builtin/for-each-ref.c:45
8783 msgid "print only refs that are merged"
8784 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8786 #: builtin/for-each-ref.c:46
8787 msgid "print only refs that are not merged"
8788 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8790 #: builtin/for-each-ref.c:47
8791 msgid "print only refs which contain the commit"
8792 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8794 #: builtin/for-each-ref.c:48
8795 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8796 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8798 #: builtin/fsck.c:568
8799 msgid "Checking object directories"
8800 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8802 #: builtin/fsck.c:660
8803 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8804 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8806 #: builtin/fsck.c:666
8807 msgid "show unreachable objects"
8808 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8810 #: builtin/fsck.c:667
8811 msgid "show dangling objects"
8812 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8814 #: builtin/fsck.c:668
8816 msgstr "báo cáo các thẻ"
8818 #: builtin/fsck.c:669
8819 msgid "report root nodes"
8820 msgstr "báo cáo node gốc"
8822 #: builtin/fsck.c:670
8823 msgid "make index objects head nodes"
8824 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8826 #: builtin/fsck.c:671
8827 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8828 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8830 #: builtin/fsck.c:672
8831 msgid "also consider packs and alternate objects"
8832 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8834 #: builtin/fsck.c:673
8835 msgid "check only connectivity"
8836 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8838 #: builtin/fsck.c:674
8839 msgid "enable more strict checking"
8840 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8842 #: builtin/fsck.c:676
8843 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8844 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8846 #: builtin/fsck.c:677 builtin/prune.c:108
8847 msgid "show progress"
8848 msgstr "hiển thị quá trình"
8850 #: builtin/fsck.c:678
8851 msgid "show verbose names for reachable objects"
8852 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8854 #: builtin/fsck.c:742
8855 msgid "Checking objects"
8856 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8859 msgid "git gc [<options>]"
8860 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8864 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8869 msgid "Can't stat %s"
8870 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8875 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8877 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8881 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8882 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8883 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8888 msgid "prune unreferenced objects"
8889 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8892 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8893 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8896 msgid "enable auto-gc mode"
8897 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8900 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8901 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8905 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8906 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8910 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8912 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8917 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8918 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8922 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8923 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8928 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8930 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8935 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8937 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8938 "để xóa bỏ chúng đi."
8940 #: builtin/grep.c:27
8941 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8942 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8944 #: builtin/grep.c:225
8946 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8947 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8949 #: builtin/grep.c:283
8951 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8952 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8954 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
8955 #. variable for tweaking threads, currently
8958 #: builtin/grep.c:292 builtin/index-pack.c:1523 builtin/index-pack.c:1712
8960 msgid "no threads support, ignoring %s"
8961 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8963 #: builtin/grep.c:460 builtin/grep.c:580 builtin/grep.c:622
8965 msgid "unable to read tree (%s)"
8966 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8968 #: builtin/grep.c:637
8970 msgid "unable to grep from object of type %s"
8971 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8973 #: builtin/grep.c:703
8975 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8976 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8978 #: builtin/grep.c:790
8979 msgid "search in index instead of in the work tree"
8980 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8982 #: builtin/grep.c:792
8983 msgid "find in contents not managed by git"
8984 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8986 #: builtin/grep.c:794
8987 msgid "search in both tracked and untracked files"
8988 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8990 #: builtin/grep.c:796
8991 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8992 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8994 #: builtin/grep.c:798
8995 msgid "recursively search in each submodule"
8996 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8998 #: builtin/grep.c:801
8999 msgid "show non-matching lines"
9000 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
9002 #: builtin/grep.c:803
9003 msgid "case insensitive matching"
9004 msgstr "phân biệt HOA/thường"
9006 #: builtin/grep.c:805
9007 msgid "match patterns only at word boundaries"
9008 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
9010 #: builtin/grep.c:807
9011 msgid "process binary files as text"
9012 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
9014 #: builtin/grep.c:809
9015 msgid "don't match patterns in binary files"
9016 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
9018 #: builtin/grep.c:812
9019 msgid "process binary files with textconv filters"
9020 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
9022 #: builtin/grep.c:814
9023 msgid "descend at most <depth> levels"
9024 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
9026 #: builtin/grep.c:818
9027 msgid "use extended POSIX regular expressions"
9028 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
9030 #: builtin/grep.c:821
9031 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
9032 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
9034 #: builtin/grep.c:824
9035 msgid "interpret patterns as fixed strings"
9036 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
9038 #: builtin/grep.c:827
9039 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
9040 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
9042 #: builtin/grep.c:830
9043 msgid "show line numbers"
9044 msgstr "hiển thị số của dòng"
9046 #: builtin/grep.c:831
9047 msgid "don't show filenames"
9048 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
9050 #: builtin/grep.c:832
9051 msgid "show filenames"
9052 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
9054 #: builtin/grep.c:834
9055 msgid "show filenames relative to top directory"
9056 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
9058 #: builtin/grep.c:836
9059 msgid "show only filenames instead of matching lines"
9060 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
9062 #: builtin/grep.c:838
9063 msgid "synonym for --files-with-matches"
9064 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
9066 #: builtin/grep.c:841
9067 msgid "show only the names of files without match"
9068 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
9070 #: builtin/grep.c:843
9071 msgid "print NUL after filenames"
9072 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
9074 #: builtin/grep.c:846
9075 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
9076 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
9078 #: builtin/grep.c:847
9079 msgid "highlight matches"
9080 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
9082 #: builtin/grep.c:849
9083 msgid "print empty line between matches from different files"
9084 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
9086 #: builtin/grep.c:851
9087 msgid "show filename only once above matches from same file"
9089 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
9091 #: builtin/grep.c:854
9092 msgid "show <n> context lines before and after matches"
9093 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
9095 #: builtin/grep.c:857
9096 msgid "show <n> context lines before matches"
9097 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
9099 #: builtin/grep.c:859
9100 msgid "show <n> context lines after matches"
9101 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
9103 #: builtin/grep.c:861
9104 msgid "use <n> worker threads"
9105 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
9107 #: builtin/grep.c:862
9108 msgid "shortcut for -C NUM"
9109 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
9111 #: builtin/grep.c:865
9112 msgid "show a line with the function name before matches"
9113 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
9115 #: builtin/grep.c:867
9116 msgid "show the surrounding function"
9117 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
9119 #: builtin/grep.c:870
9120 msgid "read patterns from file"
9121 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
9123 #: builtin/grep.c:872
9124 msgid "match <pattern>"
9125 msgstr "match <mẫu>"
9127 #: builtin/grep.c:874
9128 msgid "combine patterns specified with -e"
9129 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
9131 #: builtin/grep.c:886
9132 msgid "indicate hit with exit status without output"
9133 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
9135 #: builtin/grep.c:888
9136 msgid "show only matches from files that match all patterns"
9137 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
9139 #: builtin/grep.c:890
9140 msgid "show parse tree for grep expression"
9141 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
9143 #: builtin/grep.c:894
9147 #: builtin/grep.c:894
9148 msgid "show matching files in the pager"
9149 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
9151 #: builtin/grep.c:898
9152 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
9153 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
9155 #: builtin/grep.c:962
9156 msgid "no pattern given."
9157 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
9159 #: builtin/grep.c:994
9160 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
9161 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
9163 #: builtin/grep.c:1001
9165 msgid "unable to resolve revision: %s"
9166 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
9168 #: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1519
9170 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
9171 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
9173 #: builtin/grep.c:1041
9174 msgid "no threads support, ignoring --threads"
9175 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
9177 #: builtin/grep.c:1065
9178 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
9179 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
9181 #: builtin/grep.c:1088
9182 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
9183 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
9185 #: builtin/grep.c:1094
9186 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
9187 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
9189 #: builtin/grep.c:1100
9190 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
9191 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
9193 #: builtin/grep.c:1108
9194 msgid "both --cached and trees are given."
9195 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
9197 #: builtin/hash-object.c:83
9199 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
9202 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
9205 #: builtin/hash-object.c:84
9206 msgid "git hash-object --stdin-paths"
9207 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
9209 #: builtin/hash-object.c:96
9213 #: builtin/hash-object.c:96
9215 msgstr "kiểu đối tượng"
9217 #: builtin/hash-object.c:97
9218 msgid "write the object into the object database"
9219 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
9221 #: builtin/hash-object.c:99
9222 msgid "read the object from stdin"
9223 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
9225 #: builtin/hash-object.c:101
9226 msgid "store file as is without filters"
9227 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
9229 #: builtin/hash-object.c:102
9231 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
9232 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
9234 #: builtin/hash-object.c:103
9235 msgid "process file as it were from this path"
9236 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
9238 #: builtin/help.c:43
9239 msgid "print all available commands"
9240 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
9242 #: builtin/help.c:44
9243 msgid "exclude guides"
9244 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
9246 #: builtin/help.c:45
9247 msgid "print list of useful guides"
9248 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
9250 #: builtin/help.c:46
9251 msgid "show man page"
9252 msgstr "hiển thị trang man"
9254 #: builtin/help.c:47
9255 msgid "show manual in web browser"
9256 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
9258 #: builtin/help.c:49
9259 msgid "show info page"
9260 msgstr "hiện trang info"
9262 #: builtin/help.c:55
9263 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
9264 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
9266 #: builtin/help.c:67
9268 msgid "unrecognized help format '%s'"
9269 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
9271 #: builtin/help.c:94
9272 msgid "Failed to start emacsclient."
9273 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
9275 #: builtin/help.c:107
9276 msgid "Failed to parse emacsclient version."
9277 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
9279 #: builtin/help.c:115
9281 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
9282 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
9284 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
9286 msgid "failed to exec '%s'"
9287 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
9289 #: builtin/help.c:211
9292 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
9293 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
9295 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9296 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
9298 #: builtin/help.c:223
9301 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
9302 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
9304 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
9305 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
9307 #: builtin/help.c:340
9309 msgid "'%s': unknown man viewer."
9310 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
9312 #: builtin/help.c:357
9313 msgid "no man viewer handled the request"
9314 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
9316 #: builtin/help.c:365
9317 msgid "no info viewer handled the request"
9318 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
9320 #: builtin/help.c:407
9321 msgid "Defining attributes per path"
9322 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
9324 #: builtin/help.c:408
9325 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
9326 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
9328 #: builtin/help.c:409
9329 msgid "A Git glossary"
9330 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
9332 #: builtin/help.c:410
9333 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
9334 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
9336 #: builtin/help.c:411
9337 msgid "Defining submodule properties"
9338 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
9340 #: builtin/help.c:412
9341 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
9342 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
9344 #: builtin/help.c:413
9345 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
9346 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
9348 #: builtin/help.c:414
9349 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
9350 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
9352 #: builtin/help.c:426
9353 msgid "The common Git guides are:\n"
9354 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
9356 #: builtin/help.c:444
9358 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
9359 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
9361 #: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
9364 msgstr "cách dùng: %s%s"
9366 #: builtin/index-pack.c:157
9368 msgid "unable to open %s"
9369 msgstr "không thể mở %s"
9371 #: builtin/index-pack.c:207
9373 msgid "object type mismatch at %s"
9374 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
9376 #: builtin/index-pack.c:227
9378 msgid "did not receive expected object %s"
9379 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
9381 #: builtin/index-pack.c:230
9383 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
9384 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
9386 #: builtin/index-pack.c:272
9388 msgid "cannot fill %d byte"
9389 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
9390 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
9392 #: builtin/index-pack.c:282
9394 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
9396 #: builtin/index-pack.c:283
9397 msgid "read error on input"
9398 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
9400 #: builtin/index-pack.c:295
9401 msgid "used more bytes than were available"
9402 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
9404 #: builtin/index-pack.c:302
9405 msgid "pack too large for current definition of off_t"
9406 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
9408 #: builtin/index-pack.c:305 builtin/unpack-objects.c:93
9409 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
9410 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
9412 #: builtin/index-pack.c:320
9414 msgid "unable to create '%s'"
9415 msgstr "không thể tạo “%s”"
9417 #: builtin/index-pack.c:326
9419 msgid "cannot open packfile '%s'"
9420 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
9422 #: builtin/index-pack.c:340
9423 msgid "pack signature mismatch"
9424 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
9426 #: builtin/index-pack.c:342
9428 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
9429 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
9431 #: builtin/index-pack.c:360
9433 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
9434 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
9436 #: builtin/index-pack.c:481
9438 msgid "inflate returned %d"
9439 msgstr "xả nén trả về %d"
9441 #: builtin/index-pack.c:530
9442 msgid "offset value overflow for delta base object"
9443 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9445 #: builtin/index-pack.c:538
9446 msgid "delta base offset is out of bound"
9447 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9449 #: builtin/index-pack.c:546
9451 msgid "unknown object type %d"
9452 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9454 #: builtin/index-pack.c:577
9455 msgid "cannot pread pack file"
9456 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9458 #: builtin/index-pack.c:579
9460 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9461 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9462 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9464 #: builtin/index-pack.c:605
9465 msgid "serious inflate inconsistency"
9466 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9468 #: builtin/index-pack.c:750 builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:779
9469 #: builtin/index-pack.c:818 builtin/index-pack.c:827
9471 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9472 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9474 #: builtin/index-pack.c:753 builtin/pack-objects.c:182
9475 #: builtin/pack-objects.c:276
9477 msgid "unable to read %s"
9478 msgstr "không thể đọc %s"
9480 #: builtin/index-pack.c:816
9482 msgid "cannot read existing object info %s"
9483 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9485 #: builtin/index-pack.c:824
9487 msgid "cannot read existing object %s"
9488 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9490 #: builtin/index-pack.c:838
9492 msgid "invalid blob object %s"
9493 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9495 #: builtin/index-pack.c:853
9498 msgstr "%s không hợp lệ"
9500 #: builtin/index-pack.c:856
9501 msgid "Error in object"
9502 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9504 #: builtin/index-pack.c:858
9506 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9507 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9509 #: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:961
9510 msgid "failed to apply delta"
9511 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9513 #: builtin/index-pack.c:1131
9514 msgid "Receiving objects"
9515 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9517 #: builtin/index-pack.c:1131
9518 msgid "Indexing objects"
9519 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9521 #: builtin/index-pack.c:1165
9522 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9523 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9525 #: builtin/index-pack.c:1170
9526 msgid "cannot fstat packfile"
9527 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9529 #: builtin/index-pack.c:1173
9530 msgid "pack has junk at the end"
9531 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9533 #: builtin/index-pack.c:1185
9534 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9535 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9537 #: builtin/index-pack.c:1208
9538 msgid "Resolving deltas"
9539 msgstr "Đang phân giải các delta"
9541 #: builtin/index-pack.c:1219
9543 msgid "unable to create thread: %s"
9544 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9546 #: builtin/index-pack.c:1261
9547 msgid "confusion beyond insanity"
9548 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9550 #: builtin/index-pack.c:1267
9552 msgid "completed with %d local object"
9553 msgid_plural "completed with %d local objects"
9554 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9556 #: builtin/index-pack.c:1279
9558 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9559 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9561 #: builtin/index-pack.c:1283
9563 msgid "pack has %d unresolved delta"
9564 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9565 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9567 #: builtin/index-pack.c:1307
9569 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9570 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9572 #: builtin/index-pack.c:1383
9574 msgid "local object %s is corrupt"
9575 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9577 #: builtin/index-pack.c:1397
9579 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9580 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9582 #: builtin/index-pack.c:1422
9584 msgid "cannot write %s file '%s'"
9585 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
9587 #: builtin/index-pack.c:1430
9589 msgid "cannot close written %s file '%s'"
9590 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
9592 #: builtin/index-pack.c:1454
9593 msgid "error while closing pack file"
9594 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9596 #: builtin/index-pack.c:1468
9597 msgid "cannot store pack file"
9598 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9600 #: builtin/index-pack.c:1476
9601 msgid "cannot store index file"
9602 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9604 #: builtin/index-pack.c:1513
9606 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9607 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9609 #: builtin/index-pack.c:1581
9611 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9612 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9614 #: builtin/index-pack.c:1583
9616 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9617 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9619 #: builtin/index-pack.c:1631
9621 msgid "non delta: %d object"
9622 msgid_plural "non delta: %d objects"
9623 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9625 #: builtin/index-pack.c:1638
9627 msgid "chain length = %d: %lu object"
9628 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9629 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9631 #: builtin/index-pack.c:1675
9632 msgid "Cannot come back to cwd"
9633 msgstr "Không thể quay lại cwd"
9635 #: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1727
9636 #: builtin/index-pack.c:1743 builtin/index-pack.c:1747
9641 #: builtin/index-pack.c:1763
9642 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9643 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9645 #: builtin/index-pack.c:1765
9646 msgid "--stdin requires a git repository"
9647 msgstr "--stdin cần một kho git"
9649 #: builtin/index-pack.c:1771
9650 msgid "--verify with no packfile name given"
9651 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9653 #: builtin/init-db.c:55
9655 msgid "cannot stat '%s'"
9656 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9658 #: builtin/init-db.c:61
9660 msgid "cannot stat template '%s'"
9661 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9663 #: builtin/init-db.c:66
9665 msgid "cannot opendir '%s'"
9666 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9668 #: builtin/init-db.c:77
9670 msgid "cannot readlink '%s'"
9671 msgstr "không thể readlink “%s”"
9673 #: builtin/init-db.c:79
9675 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9676 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9678 #: builtin/init-db.c:85
9680 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9681 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9683 #: builtin/init-db.c:89
9685 msgid "ignoring template %s"
9686 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9688 #: builtin/init-db.c:120
9690 msgid "templates not found %s"
9691 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9693 #: builtin/init-db.c:135
9695 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9696 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9698 #: builtin/init-db.c:328
9700 msgid "unable to handle file type %d"
9701 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9703 #: builtin/init-db.c:331
9705 msgid "unable to move %s to %s"
9706 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9708 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9710 msgid "%s already exists"
9711 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9713 #: builtin/init-db.c:404
9715 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9716 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9718 #: builtin/init-db.c:405
9720 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9721 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9723 #: builtin/init-db.c:409
9725 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9726 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9728 #: builtin/init-db.c:410
9730 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9731 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9733 #: builtin/init-db.c:458
9735 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9736 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9738 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9739 "quyền>]] [thư-mục]"
9741 #: builtin/init-db.c:481
9745 #: builtin/init-db.c:482
9746 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9747 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9749 #: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9751 msgid "cannot mkdir %s"
9752 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9754 #: builtin/init-db.c:525
9756 msgid "cannot chdir to %s"
9757 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9759 #: builtin/init-db.c:546
9762 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9765 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9768 #: builtin/init-db.c:574
9770 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9771 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9773 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9775 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9776 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9778 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9779 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9781 #: builtin/interpret-trailers.c:92
9782 msgid "edit files in place"
9783 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9785 #: builtin/interpret-trailers.c:93
9786 msgid "trim empty trailers"
9787 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9789 #: builtin/interpret-trailers.c:96
9790 msgid "where to place the new trailer"
9791 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
9793 #: builtin/interpret-trailers.c:98
9794 msgid "action if trailer already exists"
9795 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
9797 #: builtin/interpret-trailers.c:100
9798 msgid "action if trailer is missing"
9799 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
9801 #: builtin/interpret-trailers.c:102
9802 msgid "output only the trailers"
9803 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
9805 #: builtin/interpret-trailers.c:103
9806 msgid "do not apply config rules"
9807 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
9809 #: builtin/interpret-trailers.c:104
9810 msgid "join whitespace-continued values"
9811 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
9813 #: builtin/interpret-trailers.c:105
9814 msgid "set parsing options"
9815 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
9817 #: builtin/interpret-trailers.c:107
9821 #: builtin/interpret-trailers.c:108
9822 msgid "trailer(s) to add"
9823 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9825 #: builtin/interpret-trailers.c:117
9826 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
9827 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
9829 #: builtin/interpret-trailers.c:127
9830 msgid "no input file given for in-place editing"
9831 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9834 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9835 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9838 msgid "git show [<options>] <object>..."
9839 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9843 msgid "invalid --decorate option: %s"
9844 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9846 #: builtin/log.c:153
9847 msgid "suppress diff output"
9848 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9850 #: builtin/log.c:154
9852 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9854 #: builtin/log.c:155
9855 msgid "Use mail map file"
9856 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9858 #: builtin/log.c:157
9859 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
9860 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9862 #: builtin/log.c:159
9863 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
9864 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
9866 #: builtin/log.c:160
9867 msgid "decorate options"
9868 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9870 #: builtin/log.c:163
9871 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9872 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9874 #: builtin/log.c:259
9876 msgid "Final output: %d %s\n"
9877 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9879 #: builtin/log.c:510
9881 msgid "git show %s: bad file"
9882 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9884 #: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
9886 msgid "Could not read object %s"
9887 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9889 #: builtin/log.c:643
9891 msgid "Unknown type: %d"
9892 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9894 #: builtin/log.c:764
9895 msgid "format.headers without value"
9896 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9898 #: builtin/log.c:865
9899 msgid "name of output directory is too long"
9900 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9902 #: builtin/log.c:881
9904 msgid "Cannot open patch file %s"
9905 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9907 #: builtin/log.c:898
9908 msgid "Need exactly one range."
9909 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9911 #: builtin/log.c:908
9912 msgid "Not a range."
9913 msgstr "Không phải là một vùng."
9915 #: builtin/log.c:1014
9916 msgid "Cover letter needs email format"
9917 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9919 #: builtin/log.c:1095
9921 msgid "insane in-reply-to: %s"
9922 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9924 #: builtin/log.c:1122
9925 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9926 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9928 #: builtin/log.c:1172
9929 msgid "Two output directories?"
9930 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9932 #: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
9934 msgid "Unknown commit %s"
9935 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9937 #: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:522
9939 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9940 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9942 #: builtin/log.c:1294
9943 msgid "Could not find exact merge base."
9944 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9946 #: builtin/log.c:1298
9948 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9949 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9950 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9952 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9953 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9954 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9955 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9957 #: builtin/log.c:1318
9958 msgid "Failed to find exact merge base"
9959 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9961 #: builtin/log.c:1329
9962 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9963 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9965 #: builtin/log.c:1333
9966 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9967 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9969 #: builtin/log.c:1382
9970 msgid "cannot get patch id"
9971 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9973 #: builtin/log.c:1441
9974 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9975 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9977 #: builtin/log.c:1444
9978 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9979 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9981 #: builtin/log.c:1448
9982 msgid "print patches to standard out"
9983 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9985 #: builtin/log.c:1450
9986 msgid "generate a cover letter"
9989 #: builtin/log.c:1452
9990 msgid "use simple number sequence for output file names"
9991 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9993 #: builtin/log.c:1453
9997 #: builtin/log.c:1454
9998 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9999 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
10001 #: builtin/log.c:1456
10002 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
10003 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
10005 #: builtin/log.c:1458
10006 msgid "mark the series as Nth re-roll"
10007 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
10009 #: builtin/log.c:1460
10010 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
10011 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
10013 #: builtin/log.c:1463
10014 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
10015 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
10017 #: builtin/log.c:1466
10018 msgid "store resulting files in <dir>"
10019 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
10021 #: builtin/log.c:1469
10022 msgid "don't strip/add [PATCH]"
10023 msgstr "không strip/add [VÁ]"
10025 #: builtin/log.c:1472
10026 msgid "don't output binary diffs"
10027 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
10029 #: builtin/log.c:1474
10030 msgid "output all-zero hash in From header"
10031 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
10033 #: builtin/log.c:1476
10034 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
10035 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
10037 #: builtin/log.c:1478
10038 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
10039 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
10041 #: builtin/log.c:1480
10045 #: builtin/log.c:1481
10047 msgstr "đầu đề thư"
10049 #: builtin/log.c:1482
10050 msgid "add email header"
10051 msgstr "thêm đầu đề thư"
10053 #: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
10055 msgstr "thư điện tử"
10057 #: builtin/log.c:1483
10058 msgid "add To: header"
10059 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
10061 #: builtin/log.c:1485
10062 msgid "add Cc: header"
10063 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
10065 #: builtin/log.c:1487
10069 #: builtin/log.c:1488
10070 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
10072 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
10074 #: builtin/log.c:1490
10076 msgstr "message-id"
10078 #: builtin/log.c:1491
10079 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
10080 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
10082 #: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
10086 #: builtin/log.c:1493
10087 msgid "attach the patch"
10088 msgstr "đính kèm miếng vá"
10090 #: builtin/log.c:1496
10091 msgid "inline the patch"
10092 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
10094 #: builtin/log.c:1500
10095 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
10096 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
10098 #: builtin/log.c:1502
10102 #: builtin/log.c:1503
10103 msgid "add a signature"
10104 msgstr "thêm chữ ký"
10106 #: builtin/log.c:1504
10107 msgid "base-commit"
10108 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
10110 #: builtin/log.c:1505
10111 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
10112 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
10114 #: builtin/log.c:1507
10115 msgid "add a signature from a file"
10116 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
10118 #: builtin/log.c:1508
10119 msgid "don't print the patch filenames"
10120 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
10122 #: builtin/log.c:1510
10123 msgid "show progress while generating patches"
10124 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
10126 #: builtin/log.c:1585
10128 msgid "invalid ident line: %s"
10129 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
10131 #: builtin/log.c:1600
10132 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
10133 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
10135 #: builtin/log.c:1602
10136 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
10137 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
10139 #: builtin/log.c:1610
10140 msgid "--name-only does not make sense"
10141 msgstr "--name-only không hợp lý"
10143 #: builtin/log.c:1612
10144 msgid "--name-status does not make sense"
10145 msgstr "--name-status không hợp lý"
10147 #: builtin/log.c:1614
10148 msgid "--check does not make sense"
10149 msgstr "--check không hợp lý"
10151 #: builtin/log.c:1646
10152 msgid "standard output, or directory, which one?"
10153 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
10155 #: builtin/log.c:1648
10157 msgid "Could not create directory '%s'"
10158 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
10160 #: builtin/log.c:1741
10162 msgid "unable to read signature file '%s'"
10163 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
10165 #: builtin/log.c:1773
10166 msgid "Generating patches"
10167 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
10169 #: builtin/log.c:1817
10170 msgid "Failed to create output files"
10171 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
10173 #: builtin/log.c:1867
10174 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
10175 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
10177 #: builtin/log.c:1921
10180 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
10182 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
10185 #: builtin/ls-files.c:468
10186 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
10187 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
10189 #: builtin/ls-files.c:517
10190 msgid "identify the file status with tags"
10191 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
10193 #: builtin/ls-files.c:519
10194 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
10196 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
10199 #: builtin/ls-files.c:521
10200 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
10201 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
10203 #: builtin/ls-files.c:523
10204 msgid "show cached files in the output (default)"
10205 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
10207 #: builtin/ls-files.c:525
10208 msgid "show deleted files in the output"
10209 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
10211 #: builtin/ls-files.c:527
10212 msgid "show modified files in the output"
10213 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
10215 #: builtin/ls-files.c:529
10216 msgid "show other files in the output"
10217 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
10219 #: builtin/ls-files.c:531
10220 msgid "show ignored files in the output"
10221 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
10223 #: builtin/ls-files.c:534
10224 msgid "show staged contents' object name in the output"
10225 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
10227 #: builtin/ls-files.c:536
10228 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
10229 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
10231 #: builtin/ls-files.c:538
10232 msgid "show 'other' directories' names only"
10233 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
10235 #: builtin/ls-files.c:540
10236 msgid "show line endings of files"
10237 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
10239 #: builtin/ls-files.c:542
10240 msgid "don't show empty directories"
10241 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
10243 #: builtin/ls-files.c:545
10244 msgid "show unmerged files in the output"
10245 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
10247 #: builtin/ls-files.c:547
10248 msgid "show resolve-undo information"
10249 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
10251 #: builtin/ls-files.c:549
10252 msgid "skip files matching pattern"
10253 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
10255 #: builtin/ls-files.c:552
10256 msgid "exclude patterns are read from <file>"
10257 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
10259 #: builtin/ls-files.c:555
10260 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
10261 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
10263 #: builtin/ls-files.c:557
10264 msgid "add the standard git exclusions"
10265 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
10267 #: builtin/ls-files.c:560
10268 msgid "make the output relative to the project top directory"
10269 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
10271 #: builtin/ls-files.c:563
10272 msgid "recurse through submodules"
10273 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
10275 #: builtin/ls-files.c:565
10276 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
10277 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
10279 #: builtin/ls-files.c:566
10283 #: builtin/ls-files.c:567
10284 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
10286 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
10288 #: builtin/ls-files.c:569
10289 msgid "show debugging data"
10290 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
10292 #: builtin/ls-remote.c:7
10294 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10295 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10296 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
10298 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
10299 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
10300 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
10302 #: builtin/ls-remote.c:52
10303 msgid "do not print remote URL"
10304 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
10306 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
10310 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
10311 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
10312 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
10314 #: builtin/ls-remote.c:58
10315 msgid "limit to tags"
10316 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
10318 #: builtin/ls-remote.c:59
10319 msgid "limit to heads"
10320 msgstr "giới hạn cho các đầu"
10322 #: builtin/ls-remote.c:60
10323 msgid "do not show peeled tags"
10324 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
10326 #: builtin/ls-remote.c:62
10327 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
10328 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
10330 #: builtin/ls-remote.c:64
10331 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
10332 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
10334 #: builtin/ls-remote.c:67
10335 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
10336 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
10338 #: builtin/ls-tree.c:29
10339 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
10340 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
10342 #: builtin/ls-tree.c:127
10343 msgid "only show trees"
10344 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
10346 #: builtin/ls-tree.c:129
10347 msgid "recurse into subtrees"
10348 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
10350 #: builtin/ls-tree.c:131
10351 msgid "show trees when recursing"
10352 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
10354 #: builtin/ls-tree.c:134
10355 msgid "terminate entries with NUL byte"
10356 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
10358 #: builtin/ls-tree.c:135
10359 msgid "include object size"
10360 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
10362 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
10363 msgid "list only filenames"
10364 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
10366 #: builtin/ls-tree.c:142
10367 msgid "use full path names"
10368 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
10370 #: builtin/ls-tree.c:144
10371 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
10372 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
10374 #: builtin/mailsplit.c:241
10376 msgid "empty mbox: '%s'"
10377 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
10379 #: builtin/merge.c:49
10380 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
10381 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
10383 #: builtin/merge.c:50
10384 msgid "git merge --abort"
10385 msgstr "git merge --abort"
10387 #: builtin/merge.c:51
10388 msgid "git merge --continue"
10389 msgstr "git merge --continue"
10391 #: builtin/merge.c:108
10392 msgid "switch `m' requires a value"
10393 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
10395 #: builtin/merge.c:145
10397 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
10398 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
10400 #: builtin/merge.c:146
10402 msgid "Available strategies are:"
10403 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
10405 #: builtin/merge.c:151
10407 msgid "Available custom strategies are:"
10408 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
10410 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:137
10411 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
10412 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
10414 #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
10415 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
10416 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
10418 #: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:143
10419 msgid "(synonym to --stat)"
10420 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
10422 #: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:146
10423 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
10424 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
10426 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
10427 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
10428 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
10430 #: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:155
10431 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
10432 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
10434 #: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:158
10435 msgid "edit message before committing"
10436 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
10438 #: builtin/merge.c:215
10439 msgid "allow fast-forward (default)"
10440 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
10442 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:164
10443 msgid "abort if fast-forward is not possible"
10444 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
10446 #: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:167
10447 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
10448 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
10450 #: builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
10451 #: builtin/revert.c:109
10453 msgstr "chiến lược"
10455 #: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
10456 msgid "merge strategy to use"
10457 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
10459 #: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:175
10460 msgid "option=value"
10461 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
10463 #: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:176
10464 msgid "option for selected merge strategy"
10465 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
10467 #: builtin/merge.c:227
10468 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
10470 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
10473 #: builtin/merge.c:231
10474 msgid "abort the current in-progress merge"
10475 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10477 #: builtin/merge.c:233
10478 msgid "continue the current in-progress merge"
10479 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
10481 #: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:183
10482 msgid "allow merging unrelated histories"
10483 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
10485 #: builtin/merge.c:241
10486 msgid "verify commit-msg hook"
10487 msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
10489 #: builtin/merge.c:266
10490 msgid "could not run stash."
10491 msgstr "không thể chạy stash."
10493 #: builtin/merge.c:271
10494 msgid "stash failed"
10495 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
10497 #: builtin/merge.c:276
10499 msgid "not a valid object: %s"
10500 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
10502 #: builtin/merge.c:298 builtin/merge.c:315
10503 msgid "read-tree failed"
10504 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10506 #: builtin/merge.c:345
10507 msgid " (nothing to squash)"
10508 msgstr " (không có gì để squash)"
10510 #: builtin/merge.c:356
10512 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10513 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10515 #: builtin/merge.c:406
10517 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10518 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10520 #: builtin/merge.c:456
10522 msgid "'%s' does not point to a commit"
10523 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10525 #: builtin/merge.c:546
10527 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10528 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10530 #: builtin/merge.c:668
10531 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10532 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10534 #: builtin/merge.c:682
10536 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10537 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10539 #: builtin/merge.c:697
10541 msgid "unable to write %s"
10542 msgstr "không thể ghi %s"
10544 #: builtin/merge.c:749
10546 msgid "Could not read from '%s'"
10547 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10549 #: builtin/merge.c:758
10551 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10553 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10556 #: builtin/merge.c:764
10559 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10560 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10562 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10565 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10567 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10570 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10572 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10574 #: builtin/merge.c:800
10575 msgid "Empty commit message."
10576 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10578 #: builtin/merge.c:820
10580 msgid "Wonderful.\n"
10581 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10583 #: builtin/merge.c:873
10585 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10587 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10590 #: builtin/merge.c:912
10591 msgid "No current branch."
10592 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10594 #: builtin/merge.c:914
10595 msgid "No remote for the current branch."
10596 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10598 #: builtin/merge.c:916
10599 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10600 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10602 #: builtin/merge.c:921
10604 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10605 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10607 #: builtin/merge.c:974
10609 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10610 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10612 #: builtin/merge.c:1076
10614 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10615 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10617 #: builtin/merge.c:1110
10618 msgid "not something we can merge"
10619 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10621 #: builtin/merge.c:1212
10622 msgid "--abort expects no arguments"
10623 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10625 #: builtin/merge.c:1216
10626 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10628 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10630 #: builtin/merge.c:1228
10631 msgid "--continue expects no arguments"
10632 msgstr "--continue không nhận đối số"
10634 #: builtin/merge.c:1232
10635 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10636 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10638 #: builtin/merge.c:1248
10640 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10641 "Please, commit your changes before you merge."
10643 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10644 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10646 #: builtin/merge.c:1255
10648 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10649 "Please, commit your changes before you merge."
10651 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10652 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10654 #: builtin/merge.c:1258
10655 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10656 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10658 #: builtin/merge.c:1267
10659 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10660 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10662 #: builtin/merge.c:1275
10663 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10664 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10666 #: builtin/merge.c:1292
10667 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10668 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10670 #: builtin/merge.c:1294
10671 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10673 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10675 #: builtin/merge.c:1299
10677 msgid "%s - not something we can merge"
10678 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10680 #: builtin/merge.c:1301
10681 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10683 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10685 #: builtin/merge.c:1335
10687 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10689 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10691 #: builtin/merge.c:1338
10693 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10694 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10696 #: builtin/merge.c:1341
10698 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10699 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10701 #: builtin/merge.c:1344
10703 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10704 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10706 #: builtin/merge.c:1403
10707 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10708 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10710 #: builtin/merge.c:1412
10711 msgid "Already up to date."
10712 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10714 #: builtin/merge.c:1422
10716 msgid "Updating %s..%s\n"
10717 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10719 #: builtin/merge.c:1463
10721 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10722 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10724 #: builtin/merge.c:1470
10729 #: builtin/merge.c:1495
10730 msgid "Already up to date. Yeeah!"
10731 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10733 #: builtin/merge.c:1501
10734 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10735 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10737 #: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
10739 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10740 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10742 #: builtin/merge.c:1528
10744 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10745 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10747 #: builtin/merge.c:1594
10749 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10750 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10752 #: builtin/merge.c:1596
10754 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10755 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10757 #: builtin/merge.c:1605
10759 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10760 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10762 #: builtin/merge.c:1617
10764 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10766 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10769 #: builtin/merge-base.c:30
10770 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10771 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10773 #: builtin/merge-base.c:31
10774 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10775 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10777 #: builtin/merge-base.c:32
10778 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10779 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10781 #: builtin/merge-base.c:33
10782 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10783 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10785 #: builtin/merge-base.c:34
10786 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10787 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10789 #: builtin/merge-base.c:220
10790 msgid "output all common ancestors"
10791 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10793 #: builtin/merge-base.c:222
10794 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10795 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10797 #: builtin/merge-base.c:224
10798 msgid "list revs not reachable from others"
10799 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10801 #: builtin/merge-base.c:226
10802 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10803 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10805 #: builtin/merge-base.c:228
10806 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10807 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10809 #: builtin/merge-file.c:9
10811 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10812 "<orig-file> <file2>"
10814 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10815 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10817 #: builtin/merge-file.c:33
10818 msgid "send results to standard output"
10819 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10821 #: builtin/merge-file.c:34
10822 msgid "use a diff3 based merge"
10823 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10825 #: builtin/merge-file.c:35
10826 msgid "for conflicts, use our version"
10827 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10829 #: builtin/merge-file.c:37
10830 msgid "for conflicts, use their version"
10831 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10833 #: builtin/merge-file.c:39
10834 msgid "for conflicts, use a union version"
10835 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10837 #: builtin/merge-file.c:42
10838 msgid "for conflicts, use this marker size"
10839 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10841 #: builtin/merge-file.c:43
10842 msgid "do not warn about conflicts"
10843 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10845 #: builtin/merge-file.c:45
10846 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10847 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10849 #: builtin/merge-recursive.c:45
10851 msgid "unknown option %s"
10852 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10854 #: builtin/merge-recursive.c:51
10856 msgid "could not parse object '%s'"
10857 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10859 #: builtin/merge-recursive.c:55
10861 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10862 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10863 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10865 #: builtin/merge-recursive.c:63
10866 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10867 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10869 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10871 msgid "could not resolve ref '%s'"
10872 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10874 #: builtin/merge-recursive.c:77
10876 msgid "Merging %s with %s\n"
10877 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10879 #: builtin/mktree.c:65
10880 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10881 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10883 #: builtin/mktree.c:153
10884 msgid "input is NUL terminated"
10885 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10887 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10888 msgid "allow missing objects"
10889 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10891 #: builtin/mktree.c:155
10892 msgid "allow creation of more than one tree"
10893 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10896 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10897 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10901 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10902 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10904 #: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
10905 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10907 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10909 #: builtin/mv.c:103
10911 msgid "%.*s is in index"
10912 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10914 #: builtin/mv.c:125
10915 msgid "force move/rename even if target exists"
10916 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10918 #: builtin/mv.c:127
10919 msgid "skip move/rename errors"
10920 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10922 #: builtin/mv.c:168
10924 msgid "destination '%s' is not a directory"
10925 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10927 #: builtin/mv.c:179
10929 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10930 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10932 #: builtin/mv.c:183
10936 #: builtin/mv.c:186
10937 msgid "can not move directory into itself"
10938 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10940 #: builtin/mv.c:189
10941 msgid "cannot move directory over file"
10942 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10944 #: builtin/mv.c:198
10945 msgid "source directory is empty"
10946 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10948 #: builtin/mv.c:223
10949 msgid "not under version control"
10950 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10952 #: builtin/mv.c:226
10953 msgid "destination exists"
10954 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10956 #: builtin/mv.c:234
10958 msgid "overwriting '%s'"
10959 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10961 #: builtin/mv.c:237
10962 msgid "Cannot overwrite"
10963 msgstr "Không thể ghi đè"
10965 #: builtin/mv.c:240
10966 msgid "multiple sources for the same target"
10967 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10969 #: builtin/mv.c:242
10970 msgid "destination directory does not exist"
10971 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10973 #: builtin/mv.c:249
10975 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10976 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10978 #: builtin/mv.c:270
10980 msgid "Renaming %s to %s\n"
10981 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10983 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:394
10985 msgid "renaming '%s' failed"
10986 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10988 #: builtin/name-rev.c:338
10989 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10990 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10992 #: builtin/name-rev.c:339
10993 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10994 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10996 #: builtin/name-rev.c:340
10997 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10998 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
11000 #: builtin/name-rev.c:395
11001 msgid "print only names (no SHA-1)"
11002 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
11004 #: builtin/name-rev.c:396
11005 msgid "only use tags to name the commits"
11006 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
11008 #: builtin/name-rev.c:398
11009 msgid "only use refs matching <pattern>"
11010 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11012 #: builtin/name-rev.c:400
11013 msgid "ignore refs matching <pattern>"
11014 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
11016 #: builtin/name-rev.c:402
11017 msgid "list all commits reachable from all refs"
11019 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
11021 #: builtin/name-rev.c:403
11022 msgid "read from stdin"
11023 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
11025 #: builtin/name-rev.c:404
11026 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
11027 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
11029 #: builtin/name-rev.c:410
11030 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
11031 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
11033 #: builtin/notes.c:26
11034 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
11035 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
11037 #: builtin/notes.c:27
11039 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
11040 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
11042 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11043 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11045 #: builtin/notes.c:28
11046 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
11047 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11049 #: builtin/notes.c:29
11051 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
11052 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
11054 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
11055 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
11057 #: builtin/notes.c:30
11058 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
11059 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
11061 #: builtin/notes.c:31
11062 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
11063 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
11065 #: builtin/notes.c:32
11067 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
11069 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
11071 #: builtin/notes.c:33
11072 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
11073 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
11075 #: builtin/notes.c:34
11076 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
11077 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
11079 #: builtin/notes.c:35
11080 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
11081 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
11083 #: builtin/notes.c:36
11084 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11085 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
11087 #: builtin/notes.c:37
11088 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11089 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
11091 #: builtin/notes.c:42
11092 msgid "git notes [list [<object>]]"
11093 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
11095 #: builtin/notes.c:47
11096 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
11097 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11099 #: builtin/notes.c:52
11100 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
11101 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
11103 #: builtin/notes.c:53
11104 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
11105 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
11107 #: builtin/notes.c:58
11108 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
11109 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
11111 #: builtin/notes.c:63
11112 msgid "git notes edit [<object>]"
11113 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
11115 #: builtin/notes.c:68
11116 msgid "git notes show [<object>]"
11117 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
11119 #: builtin/notes.c:73
11120 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
11121 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
11123 #: builtin/notes.c:74
11124 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
11125 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
11127 #: builtin/notes.c:75
11128 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
11129 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
11131 #: builtin/notes.c:80
11132 msgid "git notes remove [<object>]"
11133 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
11135 #: builtin/notes.c:85
11136 msgid "git notes prune [<options>]"
11137 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
11139 #: builtin/notes.c:90
11140 msgid "git notes get-ref"
11141 msgstr "git notes get-ref"
11143 #: builtin/notes.c:95
11144 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
11145 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
11147 #: builtin/notes.c:148
11149 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
11150 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
11152 #: builtin/notes.c:152
11153 msgid "could not read 'show' output"
11154 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
11156 #: builtin/notes.c:160
11158 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
11159 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
11161 #: builtin/notes.c:195
11162 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
11164 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
11166 #: builtin/notes.c:204
11167 msgid "unable to write note object"
11168 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
11170 #: builtin/notes.c:206
11172 msgid "the note contents have been left in %s"
11173 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
11175 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:506
11177 msgid "cannot read '%s'"
11178 msgstr "không thể đọc “%s”"
11180 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:509
11182 msgid "could not open or read '%s'"
11183 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
11185 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
11186 #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
11187 #: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
11189 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
11190 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
11192 #: builtin/notes.c:258
11194 msgid "failed to read object '%s'."
11195 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
11197 #: builtin/notes.c:262
11199 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
11200 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
11202 #: builtin/notes.c:302
11204 msgid "malformed input line: '%s'."
11205 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
11207 #: builtin/notes.c:317
11209 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
11210 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
11212 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
11213 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
11215 #: builtin/notes.c:349
11217 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
11218 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
11220 #: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
11221 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
11222 #: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
11223 msgid "too many parameters"
11224 msgstr "quá nhiều đối số"
11226 #: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
11228 msgid "no note found for object %s."
11229 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
11231 #: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
11232 msgid "note contents as a string"
11233 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
11235 #: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
11236 msgid "note contents in a file"
11237 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
11239 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
11240 msgid "reuse and edit specified note object"
11241 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
11243 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
11244 msgid "reuse specified note object"
11245 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
11247 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
11248 msgid "allow storing empty note"
11249 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
11251 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
11252 msgid "replace existing notes"
11253 msgstr "thay thế ghi chú trước"
11255 #: builtin/notes.c:441
11258 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11261 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
11262 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11264 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
11266 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
11267 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
11269 #: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
11271 msgid "Removing note for object %s\n"
11272 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
11274 #: builtin/notes.c:488
11275 msgid "read objects from stdin"
11276 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
11278 #: builtin/notes.c:490
11279 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
11280 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
11282 #: builtin/notes.c:508
11283 msgid "too few parameters"
11284 msgstr "quá ít đối số"
11286 #: builtin/notes.c:529
11289 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
11292 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
11293 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
11295 #: builtin/notes.c:541
11297 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
11298 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
11300 #: builtin/notes.c:593
11303 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
11304 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
11306 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
11307 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
11309 #: builtin/notes.c:688
11310 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11311 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11313 #: builtin/notes.c:690
11314 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
11315 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
11317 #: builtin/notes.c:692
11318 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
11319 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
11321 #: builtin/notes.c:712
11322 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
11323 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
11325 #: builtin/notes.c:714
11326 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11327 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11329 #: builtin/notes.c:716
11330 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
11331 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
11333 #: builtin/notes.c:729
11334 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
11335 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
11337 #: builtin/notes.c:732
11338 msgid "failed to finalize notes merge"
11339 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
11341 #: builtin/notes.c:758
11343 msgid "unknown notes merge strategy %s"
11344 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
11346 #: builtin/notes.c:774
11347 msgid "General options"
11348 msgstr "Tùy chọn chung"
11350 #: builtin/notes.c:776
11351 msgid "Merge options"
11352 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
11354 #: builtin/notes.c:778
11356 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
11359 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
11360 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
11362 #: builtin/notes.c:780
11363 msgid "Committing unmerged notes"
11364 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
11366 #: builtin/notes.c:782
11367 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
11369 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
11372 #: builtin/notes.c:784
11373 msgid "Aborting notes merge resolution"
11374 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
11376 #: builtin/notes.c:786
11377 msgid "abort notes merge"
11378 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
11380 #: builtin/notes.c:797
11381 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
11382 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
11384 #: builtin/notes.c:802
11385 msgid "must specify a notes ref to merge"
11386 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
11388 #: builtin/notes.c:826
11390 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
11391 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
11393 #: builtin/notes.c:863
11395 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
11396 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
11398 #: builtin/notes.c:866
11400 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
11401 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
11403 #: builtin/notes.c:868
11406 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
11407 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
11410 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
11411 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
11412 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
11414 #: builtin/notes.c:890
11416 msgid "Object %s has no note\n"
11417 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
11419 #: builtin/notes.c:902
11420 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
11421 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
11423 #: builtin/notes.c:905
11424 msgid "read object names from the standard input"
11425 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
11427 #: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:160
11428 msgid "do not remove, show only"
11429 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
11431 #: builtin/notes.c:944
11432 msgid "report pruned notes"
11433 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11435 #: builtin/notes.c:986
11439 #: builtin/notes.c:987
11440 msgid "use notes from <notes-ref>"
11441 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
11443 #: builtin/notes.c:1022
11445 msgid "unknown subcommand: %s"
11446 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
11448 #: builtin/pack-objects.c:33
11450 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
11452 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
11453 "<danh-sách-đối-tượng>]"
11455 #: builtin/pack-objects.c:34
11457 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
11459 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
11462 #: builtin/pack-objects.c:195 builtin/pack-objects.c:198
11464 msgid "deflate error (%d)"
11465 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
11467 #: builtin/pack-objects.c:791
11468 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
11469 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
11471 #: builtin/pack-objects.c:804
11472 msgid "Writing objects"
11473 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
11475 #: builtin/pack-objects.c:1084
11476 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
11477 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
11479 #: builtin/pack-objects.c:2454
11480 msgid "Compressing objects"
11481 msgstr "Đang nén các đối tượng"
11483 #: builtin/pack-objects.c:2625
11484 msgid "invalid value for --missing"
11485 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
11487 #: builtin/pack-objects.c:2928
11489 msgid "unsupported index version %s"
11490 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
11492 #: builtin/pack-objects.c:2932
11494 msgid "bad index version '%s'"
11495 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
11497 #: builtin/pack-objects.c:2962
11498 msgid "do not show progress meter"
11499 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
11501 #: builtin/pack-objects.c:2964
11502 msgid "show progress meter"
11503 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
11505 #: builtin/pack-objects.c:2966
11506 msgid "show progress meter during object writing phase"
11507 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11509 #: builtin/pack-objects.c:2969
11510 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11511 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11513 #: builtin/pack-objects.c:2970
11514 msgid "version[,offset]"
11515 msgstr "phiên bản[,offset]"
11517 #: builtin/pack-objects.c:2971
11518 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11519 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11521 #: builtin/pack-objects.c:2974
11522 msgid "maximum size of each output pack file"
11523 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11525 #: builtin/pack-objects.c:2976
11526 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11527 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11529 #: builtin/pack-objects.c:2978
11530 msgid "ignore packed objects"
11531 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11533 #: builtin/pack-objects.c:2980
11534 msgid "limit pack window by objects"
11535 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11537 #: builtin/pack-objects.c:2982
11538 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11539 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11541 #: builtin/pack-objects.c:2984
11542 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11543 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11545 #: builtin/pack-objects.c:2986
11546 msgid "reuse existing deltas"
11547 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11549 #: builtin/pack-objects.c:2988
11550 msgid "reuse existing objects"
11551 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11553 #: builtin/pack-objects.c:2990
11554 msgid "use OFS_DELTA objects"
11555 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11557 #: builtin/pack-objects.c:2992
11558 msgid "use threads when searching for best delta matches"
11559 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11561 #: builtin/pack-objects.c:2994
11562 msgid "do not create an empty pack output"
11563 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11565 #: builtin/pack-objects.c:2996
11566 msgid "read revision arguments from standard input"
11567 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11569 #: builtin/pack-objects.c:2998
11570 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11571 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11573 #: builtin/pack-objects.c:3001
11574 msgid "include objects reachable from any reference"
11575 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11577 #: builtin/pack-objects.c:3004
11578 msgid "include objects referred by reflog entries"
11579 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11581 #: builtin/pack-objects.c:3007
11582 msgid "include objects referred to by the index"
11583 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11585 #: builtin/pack-objects.c:3010
11586 msgid "output pack to stdout"
11587 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11589 #: builtin/pack-objects.c:3012
11590 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11591 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11593 #: builtin/pack-objects.c:3014
11594 msgid "keep unreachable objects"
11595 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11597 #: builtin/pack-objects.c:3016
11598 msgid "pack loose unreachable objects"
11599 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11601 #: builtin/pack-objects.c:3018
11602 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11604 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11606 #: builtin/pack-objects.c:3021
11607 msgid "create thin packs"
11608 msgstr "tạo gói nhẹ"
11610 #: builtin/pack-objects.c:3023
11611 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11612 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11614 #: builtin/pack-objects.c:3025
11615 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11616 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11618 #: builtin/pack-objects.c:3027
11619 msgid "pack compression level"
11620 msgstr "mức nén gói"
11622 #: builtin/pack-objects.c:3029
11623 msgid "do not hide commits by grafts"
11624 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11626 #: builtin/pack-objects.c:3031
11627 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11628 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11630 #: builtin/pack-objects.c:3033
11631 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11632 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11634 #: builtin/pack-objects.c:3036
11635 msgid "handling for missing objects"
11636 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
11638 #: builtin/pack-objects.c:3039
11639 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
11640 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
11642 #: builtin/pack-objects.c:3178
11643 msgid "Counting objects"
11644 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11646 #: builtin/pack-refs.c:6
11647 msgid "git pack-refs [<options>]"
11648 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11650 #: builtin/pack-refs.c:14
11651 msgid "pack everything"
11652 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11654 #: builtin/pack-refs.c:15
11655 msgid "prune loose refs (default)"
11656 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11658 #: builtin/prune-packed.c:8
11659 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11660 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11662 #: builtin/prune-packed.c:41
11663 msgid "Removing duplicate objects"
11664 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11666 #: builtin/prune.c:11
11667 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11668 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11670 #: builtin/prune.c:107
11671 msgid "report pruned objects"
11672 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11674 #: builtin/prune.c:110
11675 msgid "expire objects older than <time>"
11676 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11678 #: builtin/prune.c:112
11679 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
11680 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
11682 #: builtin/prune.c:126
11683 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11684 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11686 #: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11688 msgid "Invalid value for %s: %s"
11689 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11691 #: builtin/pull.c:76
11692 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11693 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11695 #: builtin/pull.c:127
11696 msgid "control for recursive fetching of submodules"
11697 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11699 #: builtin/pull.c:131
11700 msgid "Options related to merging"
11701 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11703 #: builtin/pull.c:134
11704 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11705 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11707 #: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
11708 msgid "allow fast-forward"
11709 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11711 #: builtin/pull.c:170
11712 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11713 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11715 #: builtin/pull.c:186
11716 msgid "Options related to fetching"
11717 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11719 #: builtin/pull.c:204
11720 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11721 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11723 #: builtin/pull.c:299
11725 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11726 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11728 #: builtin/pull.c:415
11730 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11733 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11736 #: builtin/pull.c:417
11738 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11740 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11743 #: builtin/pull.c:418
11745 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11746 "matches on the remote end."
11748 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11750 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11752 #: builtin/pull.c:421
11755 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11756 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11757 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11759 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11760 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11761 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11762 "một nhánh trên dòng lệnh."
11764 #: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
11765 msgid "You are not currently on a branch."
11766 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11768 #: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
11769 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11770 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11772 #: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
11773 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11774 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11776 #: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
11777 msgid "See git-pull(1) for details."
11778 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11780 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
11781 #: git-parse-remote.sh:64
11785 #: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:477
11786 #: git-parse-remote.sh:65
11790 #: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
11791 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11792 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11794 #: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
11796 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11798 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11800 #: builtin/pull.c:455
11803 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11804 "from the remote, but no such ref was fetched."
11806 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11807 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11809 #: builtin/pull.c:819
11810 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11811 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11813 #: builtin/pull.c:867
11814 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11815 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11817 #: builtin/pull.c:875
11818 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11820 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11823 #: builtin/pull.c:878
11824 msgid "pull with rebase"
11825 msgstr "pull với rebase"
11827 #: builtin/pull.c:879
11828 msgid "please commit or stash them."
11829 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11831 #: builtin/pull.c:904
11834 "fetch updated the current branch head.\n"
11835 "fast-forwarding your working tree from\n"
11838 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11839 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11840 "lần chuyển giaot %s."
11842 #: builtin/pull.c:909
11845 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11846 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11849 "$ git reset --hard\n"
11852 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11853 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11854 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11857 "$ git reset --hard\n"
11858 "để khôi phục lại."
11860 #: builtin/pull.c:924
11861 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11862 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11864 #: builtin/pull.c:928
11865 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11866 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11868 #: builtin/pull.c:935
11869 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11871 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11873 #: builtin/push.c:17
11874 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11875 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11877 #: builtin/push.c:92
11878 msgid "tag shorthand without <tag>"
11879 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11881 #: builtin/push.c:102
11882 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11883 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11885 #: builtin/push.c:146
11888 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11891 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11894 #: builtin/push.c:149
11897 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11898 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11899 "on the remote, use\n"
11901 " git push %s HEAD:%s\n"
11903 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11905 " git push %s %s\n"
11908 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11909 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11910 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11912 " git push %s HEAD:%s\n"
11914 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11916 " git push %s %s\n"
11919 #: builtin/push.c:164
11922 "You are not currently on a branch.\n"
11923 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11926 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11928 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11929 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11930 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11932 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11934 #: builtin/push.c:178
11937 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11938 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11940 " git push --set-upstream %s %s\n"
11942 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11943 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11944 "(upstream), sử dụng\n"
11946 " git push --set-upstream %s %s\n"
11948 #: builtin/push.c:186
11950 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11951 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11953 #: builtin/push.c:189
11956 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11957 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11958 "to update which remote branch."
11960 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11962 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11963 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11965 #: builtin/push.c:248
11967 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11969 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11972 #: builtin/push.c:255
11974 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11975 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11976 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11977 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11979 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11980 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11981 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11982 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11985 #: builtin/push.c:261
11987 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11988 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11989 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11990 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11992 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11994 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11995 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11996 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11999 #: builtin/push.c:267
12001 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
12002 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
12003 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
12004 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
12005 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
12007 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
12008 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
12009 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
12010 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
12011 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
12014 #: builtin/push.c:274
12015 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
12016 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
12018 #: builtin/push.c:277
12020 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
12021 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
12022 "without using the '--force' option.\n"
12024 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
12026 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
12028 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
12030 #: builtin/push.c:337
12032 msgid "Pushing to %s\n"
12033 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
12035 #: builtin/push.c:341
12037 msgid "failed to push some refs to '%s'"
12038 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
12040 #: builtin/push.c:372
12042 msgid "bad repository '%s'"
12043 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
12045 #: builtin/push.c:373
12047 "No configured push destination.\n"
12048 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
12049 "repository using\n"
12051 " git remote add <name> <url>\n"
12053 "and then push using the remote name\n"
12055 " git push <name>\n"
12057 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
12058 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
12060 " git remote add <tên> <url>\n"
12062 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
12064 " git push <tên>\n"
12066 #: builtin/push.c:391
12067 msgid "--all and --tags are incompatible"
12068 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
12070 #: builtin/push.c:392
12071 msgid "--all can't be combined with refspecs"
12072 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12074 #: builtin/push.c:397
12075 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
12076 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
12078 #: builtin/push.c:398
12079 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
12080 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
12082 #: builtin/push.c:403
12083 msgid "--all and --mirror are incompatible"
12084 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
12086 #: builtin/push.c:535
12090 #: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
12091 msgid "push all refs"
12092 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
12094 #: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
12095 msgid "mirror all refs"
12096 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
12098 #: builtin/push.c:539
12099 msgid "delete refs"
12100 msgstr "xóa các tham chiếu"
12102 #: builtin/push.c:540
12103 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
12104 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
12106 #: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
12107 msgid "force updates"
12108 msgstr "ép buộc cập nhật"
12110 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
12111 msgid "refname>:<expect"
12112 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
12114 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
12115 msgid "require old value of ref to be at this value"
12116 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
12118 #: builtin/push.c:549
12119 msgid "control recursive pushing of submodules"
12120 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
12122 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
12123 msgid "use thin pack"
12124 msgstr "tạo gói nhẹ"
12126 #: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
12127 #: builtin/send-pack.c:161
12128 msgid "receive pack program"
12129 msgstr "chương trình nhận gói"
12131 #: builtin/push.c:554
12132 msgid "set upstream for git pull/status"
12133 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
12135 #: builtin/push.c:557
12136 msgid "prune locally removed refs"
12137 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
12139 #: builtin/push.c:559
12140 msgid "bypass pre-push hook"
12141 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
12143 #: builtin/push.c:560
12144 msgid "push missing but relevant tags"
12145 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
12147 #: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
12148 msgid "GPG sign the push"
12149 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
12151 #: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
12152 msgid "request atomic transaction on remote side"
12153 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
12155 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
12156 msgid "server-specific"
12157 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
12159 #: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
12160 msgid "option to transmit"
12161 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
12163 #: builtin/push.c:583
12164 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
12165 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
12167 #: builtin/push.c:585
12168 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
12169 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
12171 #: builtin/push.c:604
12172 msgid "push options must not have new line characters"
12173 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
12175 #: builtin/read-tree.c:40
12177 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
12178 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
12179 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
12181 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
12182 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
12183 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
12186 #: builtin/read-tree.c:121
12187 msgid "write resulting index to <file>"
12188 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
12190 #: builtin/read-tree.c:124
12191 msgid "only empty the index"
12192 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
12194 #: builtin/read-tree.c:126
12198 #: builtin/read-tree.c:128
12199 msgid "perform a merge in addition to a read"
12200 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
12202 #: builtin/read-tree.c:130
12203 msgid "3-way merge if no file level merging required"
12205 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
12207 #: builtin/read-tree.c:132
12208 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
12209 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
12211 #: builtin/read-tree.c:134
12212 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
12213 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
12215 #: builtin/read-tree.c:135
12216 msgid "<subdirectory>/"
12217 msgstr "<thư-mục-con>/"
12219 #: builtin/read-tree.c:136
12220 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
12221 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
12223 #: builtin/read-tree.c:139
12224 msgid "update working tree with merge result"
12225 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
12227 #: builtin/read-tree.c:141
12231 #: builtin/read-tree.c:142
12232 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
12233 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
12235 #: builtin/read-tree.c:145
12236 msgid "don't check the working tree after merging"
12237 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
12239 #: builtin/read-tree.c:146
12240 msgid "don't update the index or the work tree"
12241 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
12243 #: builtin/read-tree.c:148
12244 msgid "skip applying sparse checkout filter"
12245 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
12247 #: builtin/read-tree.c:150
12248 msgid "debug unpack-trees"
12249 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
12251 #: builtin/rebase--helper.c:8
12252 msgid "git rebase--helper [<options>]"
12253 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
12255 #: builtin/rebase--helper.c:24
12256 msgid "keep empty commits"
12257 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
12259 #: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
12260 msgid "allow commits with empty messages"
12261 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12263 #: builtin/rebase--helper.c:27
12264 msgid "continue rebase"
12265 msgstr "tiếp tục cải tổ"
12267 #: builtin/rebase--helper.c:29
12268 msgid "abort rebase"
12269 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
12271 #: builtin/rebase--helper.c:32
12272 msgid "make rebase script"
12273 msgstr "tạo văn lệnh rebase"
12275 #: builtin/rebase--helper.c:34
12276 msgid "shorten commit ids in the todo list"
12277 msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12279 #: builtin/rebase--helper.c:36
12280 msgid "expand commit ids in the todo list"
12281 msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
12283 #: builtin/rebase--helper.c:38
12284 msgid "check the todo list"
12285 msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
12287 #: builtin/rebase--helper.c:40
12288 msgid "skip unnecessary picks"
12289 msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
12291 #: builtin/rebase--helper.c:42
12292 msgid "rearrange fixup/squash lines"
12293 msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
12295 #: builtin/rebase--helper.c:44
12296 msgid "insert exec commands in todo list"
12297 msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
12299 #: builtin/receive-pack.c:30
12300 msgid "git receive-pack <git-dir>"
12301 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
12303 #: builtin/receive-pack.c:841
12305 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
12306 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
12307 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
12308 "the work tree to HEAD.\n"
12310 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
12311 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
12312 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
12313 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
12316 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
12317 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
12319 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
12320 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
12321 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
12322 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
12324 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
12325 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
12326 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
12327 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
12328 "lên theo cách nào đó.\n"
12330 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
12331 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
12333 #: builtin/receive-pack.c:861
12335 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
12336 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
12338 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
12339 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
12340 "current branch, with or without a warning message.\n"
12342 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
12344 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
12345 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
12346 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
12348 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
12349 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
12350 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
12352 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
12354 #: builtin/receive-pack.c:1934
12358 #: builtin/receive-pack.c:1948
12359 msgid "You must specify a directory."
12360 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
12362 #: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
12364 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
12365 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
12367 #: builtin/remote.c:13
12368 msgid "git remote [-v | --verbose]"
12369 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
12371 #: builtin/remote.c:14
12373 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
12374 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
12376 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
12377 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
12379 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
12380 msgid "git remote rename <old> <new>"
12381 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
12383 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
12384 msgid "git remote remove <name>"
12385 msgstr "git remote remove <tên>"
12387 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
12388 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
12389 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
12391 #: builtin/remote.c:18
12392 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
12393 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
12395 #: builtin/remote.c:19
12396 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
12397 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
12399 #: builtin/remote.c:20
12401 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
12403 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
12405 #: builtin/remote.c:21
12406 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
12407 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
12409 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
12410 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
12411 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
12413 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
12414 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
12415 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
12417 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
12418 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
12419 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
12421 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
12422 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
12423 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
12425 #: builtin/remote.c:30
12426 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
12427 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
12429 #: builtin/remote.c:50
12430 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
12431 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
12433 #: builtin/remote.c:51
12434 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
12435 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
12437 #: builtin/remote.c:56
12438 msgid "git remote show [<options>] <name>"
12439 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12441 #: builtin/remote.c:61
12442 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
12443 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
12445 #: builtin/remote.c:66
12446 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
12447 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
12449 #: builtin/remote.c:95
12451 msgid "Updating %s"
12452 msgstr "Đang cập nhật %s"
12454 #: builtin/remote.c:127
12456 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
12457 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
12459 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
12460 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
12462 #: builtin/remote.c:144
12464 msgid "unknown mirror argument: %s"
12465 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
12467 #: builtin/remote.c:160
12468 msgid "fetch the remote branches"
12469 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
12471 #: builtin/remote.c:162
12472 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
12473 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
12475 #: builtin/remote.c:165
12476 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
12477 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
12479 #: builtin/remote.c:167
12480 msgid "branch(es) to track"
12481 msgstr "các nhánh để theo dõi"
12483 #: builtin/remote.c:168
12484 msgid "master branch"
12485 msgstr "nhánh master"
12487 #: builtin/remote.c:169
12489 msgstr "push|fetch"
12491 #: builtin/remote.c:170
12492 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
12493 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
12495 #: builtin/remote.c:182
12496 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
12497 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
12499 #: builtin/remote.c:184
12500 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
12501 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
12503 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
12505 msgid "remote %s already exists."
12506 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
12508 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
12510 msgid "'%s' is not a valid remote name"
12511 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
12513 #: builtin/remote.c:235
12515 msgid "Could not setup master '%s'"
12516 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
12518 #: builtin/remote.c:337
12520 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
12521 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
12523 #: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
12527 #: builtin/remote.c:450
12531 #: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
12533 msgid "No such remote: %s"
12534 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
12536 #: builtin/remote.c:641
12538 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
12539 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
12541 #: builtin/remote.c:661
12544 "Not updating non-default fetch refspec\n"
12546 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
12548 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
12550 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12552 #: builtin/remote.c:697
12554 msgid "deleting '%s' failed"
12555 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12557 #: builtin/remote.c:731
12559 msgid "creating '%s' failed"
12560 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12562 #: builtin/remote.c:796
12564 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12565 "to delete it, use:"
12567 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12568 "to delete them, use:"
12570 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12572 "để xóa đi, sử dụng:"
12574 #: builtin/remote.c:810
12576 msgid "Could not remove config section '%s'"
12577 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12579 #: builtin/remote.c:911
12581 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12582 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12584 #: builtin/remote.c:914
12586 msgstr " được theo dõi"
12588 #: builtin/remote.c:916
12589 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12590 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12592 #: builtin/remote.c:918
12596 #: builtin/remote.c:959
12598 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12599 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12601 #: builtin/remote.c:967
12603 msgid "rebases interactively onto remote %s"
12604 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12606 #: builtin/remote.c:968
12608 msgid "rebases onto remote %s"
12609 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12611 #: builtin/remote.c:971
12613 msgid " merges with remote %s"
12614 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12616 #: builtin/remote.c:974
12618 msgid "merges with remote %s"
12619 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12621 #: builtin/remote.c:977
12623 msgid "%-*s and with remote %s\n"
12624 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
12626 #: builtin/remote.c:1020
12630 #: builtin/remote.c:1023
12634 #: builtin/remote.c:1027
12636 msgstr "đã cập nhật"
12638 #: builtin/remote.c:1030
12639 msgid "fast-forwardable"
12640 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12642 #: builtin/remote.c:1033
12643 msgid "local out of date"
12644 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12646 #: builtin/remote.c:1040
12648 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12649 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12651 #: builtin/remote.c:1043
12653 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12654 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12656 #: builtin/remote.c:1047
12658 msgid " %-*s forces to %s"
12659 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12661 #: builtin/remote.c:1050
12663 msgid " %-*s pushes to %s"
12664 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12666 #: builtin/remote.c:1118
12667 msgid "do not query remotes"
12668 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12670 #: builtin/remote.c:1145
12672 msgid "* remote %s"
12673 msgstr "* máy chủ %s"
12675 #: builtin/remote.c:1146
12677 msgid " Fetch URL: %s"
12678 msgstr " URL để lấy về: %s"
12680 #: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
12682 msgstr "(không có URL)"
12684 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12685 #. with the one in " Fetch URL: %s"
12688 #: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
12690 msgid " Push URL: %s"
12691 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12693 #: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
12695 msgid " HEAD branch: %s"
12696 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12698 #: builtin/remote.c:1165
12699 msgid "(not queried)"
12700 msgstr "(không yêu cầu)"
12702 #: builtin/remote.c:1167
12704 msgstr "(không hiểu)"
12706 #: builtin/remote.c:1171
12709 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12710 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12712 #: builtin/remote.c:1183
12714 msgid " Remote branch:%s"
12715 msgid_plural " Remote branches:%s"
12716 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12718 #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
12719 msgid " (status not queried)"
12720 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12722 #: builtin/remote.c:1195
12723 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12724 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12725 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12727 #: builtin/remote.c:1203
12728 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12729 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12731 #: builtin/remote.c:1209
12733 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12734 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12735 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12737 #: builtin/remote.c:1230
12738 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12739 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12741 #: builtin/remote.c:1232
12742 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12743 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12745 #: builtin/remote.c:1247
12746 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12747 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12749 #: builtin/remote.c:1249
12750 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12751 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12753 #: builtin/remote.c:1259
12755 msgid "Could not delete %s"
12756 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12758 #: builtin/remote.c:1267
12760 msgid "Not a valid ref: %s"
12761 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12763 #: builtin/remote.c:1269
12765 msgid "Could not setup %s"
12766 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12768 #: builtin/remote.c:1287
12770 msgid " %s will become dangling!"
12771 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12773 #: builtin/remote.c:1288
12775 msgid " %s has become dangling!"
12776 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12778 #: builtin/remote.c:1298
12781 msgstr "Đang xén bớt %s"
12783 #: builtin/remote.c:1299
12788 #: builtin/remote.c:1315
12790 msgid " * [would prune] %s"
12791 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12793 #: builtin/remote.c:1318
12795 msgid " * [pruned] %s"
12796 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12798 #: builtin/remote.c:1363
12799 msgid "prune remotes after fetching"
12800 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12802 #: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
12804 msgid "No such remote '%s'"
12805 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12807 #: builtin/remote.c:1442
12809 msgstr "thêm nhánh"
12811 #: builtin/remote.c:1449
12812 msgid "no remote specified"
12813 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12815 #: builtin/remote.c:1466
12816 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12817 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12819 #: builtin/remote.c:1468
12820 msgid "return all URLs"
12821 msgstr "trả về mọi URL"
12823 #: builtin/remote.c:1496
12825 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12826 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12828 #: builtin/remote.c:1522
12829 msgid "manipulate push URLs"
12830 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12832 #: builtin/remote.c:1524
12836 #: builtin/remote.c:1526
12837 msgid "delete URLs"
12840 #: builtin/remote.c:1533
12841 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12842 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12844 #: builtin/remote.c:1572
12846 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12847 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12849 #: builtin/remote.c:1580
12851 msgid "No such URL found: %s"
12852 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12854 #: builtin/remote.c:1582
12855 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12856 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12858 #: builtin/remote.c:1598
12859 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12860 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12862 #: builtin/remote.c:1629
12864 msgid "Unknown subcommand: %s"
12865 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12867 #: builtin/repack.c:18
12868 msgid "git repack [<options>]"
12869 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12871 #: builtin/repack.c:23
12873 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12874 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12876 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12877 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12879 #: builtin/repack.c:170
12880 msgid "pack everything in a single pack"
12881 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12883 #: builtin/repack.c:172
12884 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12885 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12887 #: builtin/repack.c:175
12888 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12889 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12891 #: builtin/repack.c:177
12892 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12893 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12895 #: builtin/repack.c:179
12896 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12897 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12899 #: builtin/repack.c:181
12900 msgid "do not run git-update-server-info"
12901 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12903 #: builtin/repack.c:184
12904 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12905 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12907 #: builtin/repack.c:186
12908 msgid "write bitmap index"
12909 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12911 #: builtin/repack.c:187
12912 msgid "approxidate"
12913 msgstr "ngày ước tính"
12915 #: builtin/repack.c:188
12916 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12917 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12919 #: builtin/repack.c:190
12920 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12921 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12923 #: builtin/repack.c:192
12924 msgid "size of the window used for delta compression"
12925 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12927 #: builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:199
12931 #: builtin/repack.c:194
12932 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12933 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12935 #: builtin/repack.c:196
12936 msgid "limits the maximum delta depth"
12937 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12939 #: builtin/repack.c:198
12940 msgid "limits the maximum number of threads"
12941 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12943 #: builtin/repack.c:200
12944 msgid "maximum size of each packfile"
12945 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12947 #: builtin/repack.c:202
12948 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12949 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12951 #: builtin/repack.c:212
12952 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12953 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12955 #: builtin/repack.c:216
12956 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12957 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12959 #: builtin/repack.c:410 builtin/worktree.c:148
12961 msgid "failed to remove '%s'"
12962 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12964 #: builtin/replace.c:20
12965 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12966 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12968 #: builtin/replace.c:21
12969 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12970 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12972 #: builtin/replace.c:22
12973 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12974 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12976 #: builtin/replace.c:23
12977 msgid "git replace -d <object>..."
12978 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12980 #: builtin/replace.c:24
12981 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12982 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12984 #: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12986 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12987 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12989 #: builtin/replace.c:361
12991 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12992 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12994 #: builtin/replace.c:363
12996 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12997 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12999 #: builtin/replace.c:374
13002 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
13003 "instead of --graft"
13005 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
13006 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
13008 #: builtin/replace.c:407
13010 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
13011 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
13013 #: builtin/replace.c:408
13014 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
13015 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
13017 #: builtin/replace.c:414
13019 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
13020 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
13022 #: builtin/replace.c:438
13023 msgid "list replace refs"
13024 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
13026 #: builtin/replace.c:439
13027 msgid "delete replace refs"
13028 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
13030 #: builtin/replace.c:440
13031 msgid "edit existing object"
13032 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
13034 #: builtin/replace.c:441
13035 msgid "change a commit's parents"
13036 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
13038 #: builtin/replace.c:442
13039 msgid "replace the ref if it exists"
13040 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
13042 #: builtin/replace.c:444
13043 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
13044 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
13046 #: builtin/replace.c:445
13047 msgid "use this format"
13048 msgstr "dùng định dạng này"
13050 #: builtin/rerere.c:13
13051 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
13053 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
13055 #: builtin/rerere.c:59
13056 msgid "register clean resolutions in index"
13057 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
13059 #: builtin/reset.c:29
13061 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13063 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
13065 #: builtin/reset.c:30
13066 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
13067 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
13069 #: builtin/reset.c:31
13070 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
13071 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
13073 #: builtin/reset.c:37
13077 #: builtin/reset.c:37
13081 #: builtin/reset.c:37
13085 #: builtin/reset.c:37
13089 #: builtin/reset.c:37
13093 #: builtin/reset.c:78
13094 msgid "You do not have a valid HEAD."
13095 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
13097 #: builtin/reset.c:80
13098 msgid "Failed to find tree of HEAD."
13099 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
13101 #: builtin/reset.c:86
13103 msgid "Failed to find tree of %s."
13104 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
13106 #: builtin/reset.c:111
13108 msgid "HEAD is now at %s"
13109 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
13111 #: builtin/reset.c:189
13113 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
13114 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
13116 #: builtin/reset.c:289
13117 msgid "be quiet, only report errors"
13118 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
13120 #: builtin/reset.c:291
13121 msgid "reset HEAD and index"
13122 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
13124 #: builtin/reset.c:292
13125 msgid "reset only HEAD"
13126 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
13128 #: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
13129 msgid "reset HEAD, index and working tree"
13130 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
13132 #: builtin/reset.c:298
13133 msgid "reset HEAD but keep local changes"
13134 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
13136 #: builtin/reset.c:304
13137 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
13138 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
13140 #: builtin/reset.c:321
13142 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
13143 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
13145 #: builtin/reset.c:329
13147 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
13148 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
13150 #: builtin/reset.c:338
13151 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
13152 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
13154 #: builtin/reset.c:347
13155 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
13157 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
13158 "reset -- <đường_dẫn>”."
13160 #: builtin/reset.c:349
13162 msgid "Cannot do %s reset with paths."
13163 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
13165 #: builtin/reset.c:359
13167 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
13168 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
13170 #: builtin/reset.c:363
13171 msgid "-N can only be used with --mixed"
13172 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
13174 #: builtin/reset.c:380
13175 msgid "Unstaged changes after reset:"
13176 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
13178 #: builtin/reset.c:386
13180 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
13181 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
13183 #: builtin/reset.c:390
13184 msgid "Could not write new index file."
13185 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
13187 #: builtin/rev-list.c:397
13188 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
13189 msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
13191 #: builtin/rev-list.c:455
13192 msgid "object filtering requires --objects"
13193 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
13195 #: builtin/rev-list.c:458
13197 msgid "invalid sparse value '%s'"
13198 msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
13200 #: builtin/rev-list.c:499
13201 msgid "rev-list does not support display of notes"
13202 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
13204 #: builtin/rev-list.c:502
13205 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
13206 msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
13208 #: builtin/rev-parse.c:402
13209 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
13210 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
13212 #: builtin/rev-parse.c:407
13213 msgid "keep the `--` passed as an arg"
13214 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
13216 #: builtin/rev-parse.c:409
13217 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
13218 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
13220 #: builtin/rev-parse.c:412
13221 msgid "output in stuck long form"
13222 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
13224 #: builtin/rev-parse.c:545
13226 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
13227 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
13228 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
13230 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
13232 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
13233 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
13234 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
13236 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
13238 #: builtin/revert.c:23
13239 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
13240 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13242 #: builtin/revert.c:24
13243 msgid "git revert <subcommand>"
13244 msgstr "git revert <lệnh-con>"
13246 #: builtin/revert.c:29
13247 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
13248 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
13250 #: builtin/revert.c:30
13251 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
13252 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
13254 #: builtin/revert.c:90
13256 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
13257 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
13259 #: builtin/revert.c:99
13260 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
13261 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13263 #: builtin/revert.c:100
13264 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
13265 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13267 #: builtin/revert.c:101
13268 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
13269 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
13271 #: builtin/revert.c:102
13272 msgid "don't automatically commit"
13273 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
13275 #: builtin/revert.c:103
13276 msgid "edit the commit message"
13277 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
13279 #: builtin/revert.c:106
13280 msgid "parent-number"
13283 #: builtin/revert.c:107
13284 msgid "select mainline parent"
13285 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
13287 #: builtin/revert.c:109
13288 msgid "merge strategy"
13289 msgstr "chiến lược hòa trộn"
13291 #: builtin/revert.c:110
13295 #: builtin/revert.c:111
13296 msgid "option for merge strategy"
13297 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
13299 #: builtin/revert.c:120
13300 msgid "append commit name"
13301 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
13303 #: builtin/revert.c:122
13304 msgid "preserve initially empty commits"
13305 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
13307 #: builtin/revert.c:124
13308 msgid "keep redundant, empty commits"
13309 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
13311 #: builtin/revert.c:214
13312 msgid "revert failed"
13313 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
13315 #: builtin/revert.c:227
13316 msgid "cherry-pick failed"
13317 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
13320 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
13321 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
13323 #: builtin/rm.c:206
13325 "the following file has staged content different from both the\n"
13326 "file and the HEAD:"
13328 "the following files have staged content different from both the\n"
13329 "file and the HEAD:"
13331 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
13332 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
13334 #: builtin/rm.c:211
13337 "(use -f to force removal)"
13340 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
13342 #: builtin/rm.c:215
13343 msgid "the following file has changes staged in the index:"
13344 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
13345 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
13347 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
13350 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
13353 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
13355 #: builtin/rm.c:225
13356 msgid "the following file has local modifications:"
13357 msgid_plural "the following files have local modifications:"
13358 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
13360 #: builtin/rm.c:243
13361 msgid "do not list removed files"
13362 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
13364 #: builtin/rm.c:244
13365 msgid "only remove from the index"
13366 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
13368 #: builtin/rm.c:245
13369 msgid "override the up-to-date check"
13370 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
13372 #: builtin/rm.c:246
13373 msgid "allow recursive removal"
13374 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
13376 #: builtin/rm.c:248
13377 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
13378 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
13380 #: builtin/rm.c:307
13382 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
13383 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
13385 #: builtin/rm.c:346
13387 msgid "git rm: unable to remove %s"
13388 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
13390 #: builtin/rm.c:369
13392 msgid "could not remove '%s'"
13393 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
13395 #: builtin/send-pack.c:19
13397 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13398 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
13400 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
13402 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
13403 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
13405 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
13407 #: builtin/send-pack.c:162
13408 msgid "remote name"
13409 msgstr "tên máy dịch vụ"
13411 #: builtin/send-pack.c:176
13412 msgid "use stateless RPC protocol"
13413 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
13415 #: builtin/send-pack.c:177
13416 msgid "read refs from stdin"
13417 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
13419 #: builtin/send-pack.c:178
13420 msgid "print status from remote helper"
13421 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
13423 #: builtin/shortlog.c:14
13424 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
13425 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
13427 #: builtin/shortlog.c:263
13428 msgid "Group by committer rather than author"
13429 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
13431 #: builtin/shortlog.c:265
13432 msgid "sort output according to the number of commits per author"
13433 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
13435 #: builtin/shortlog.c:267
13436 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
13437 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
13439 #: builtin/shortlog.c:269
13440 msgid "Show the email address of each author"
13441 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
13443 #: builtin/shortlog.c:270
13444 msgid "w[,i1[,i2]]"
13445 msgstr "w[,i1[,i2]]"
13447 #: builtin/shortlog.c:271
13448 msgid "Linewrap output"
13449 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
13451 #: builtin/show-branch.c:12
13453 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13454 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
13455 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13456 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
13458 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
13459 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
13460 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
13461 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
13463 #: builtin/show-branch.c:16
13464 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
13465 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
13467 #: builtin/show-branch.c:376
13469 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
13470 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
13471 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
13473 #: builtin/show-branch.c:530
13475 msgid "no matching refs with %s"
13476 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
13478 #: builtin/show-branch.c:626
13479 msgid "show remote-tracking and local branches"
13480 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
13482 #: builtin/show-branch.c:628
13483 msgid "show remote-tracking branches"
13484 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
13486 #: builtin/show-branch.c:630
13487 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
13488 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
13490 #: builtin/show-branch.c:632
13491 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
13492 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
13494 #: builtin/show-branch.c:634
13495 msgid "synonym to more=-1"
13496 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
13498 #: builtin/show-branch.c:635
13499 msgid "suppress naming strings"
13500 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
13502 #: builtin/show-branch.c:637
13503 msgid "include the current branch"
13504 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
13506 #: builtin/show-branch.c:639
13507 msgid "name commits with their object names"
13508 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
13510 #: builtin/show-branch.c:641
13511 msgid "show possible merge bases"
13512 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
13514 #: builtin/show-branch.c:643
13515 msgid "show refs unreachable from any other ref"
13516 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
13518 #: builtin/show-branch.c:645
13519 msgid "show commits in topological order"
13520 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
13522 #: builtin/show-branch.c:648
13523 msgid "show only commits not on the first branch"
13524 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
13526 #: builtin/show-branch.c:650
13527 msgid "show merges reachable from only one tip"
13528 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
13530 #: builtin/show-branch.c:652
13531 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
13532 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
13534 #: builtin/show-branch.c:655
13535 msgid "<n>[,<base>]"
13536 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
13538 #: builtin/show-branch.c:656
13539 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
13540 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
13542 #: builtin/show-branch.c:690
13544 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
13546 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
13547 "independent hay --merge-base"
13549 #: builtin/show-branch.c:714
13550 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
13551 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
13553 #: builtin/show-branch.c:717
13554 msgid "--reflog option needs one branch name"
13555 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
13557 #: builtin/show-branch.c:720
13559 msgid "only %d entry can be shown at one time."
13560 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
13561 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
13563 #: builtin/show-branch.c:724
13565 msgid "no such ref %s"
13566 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13568 #: builtin/show-branch.c:808
13570 msgid "cannot handle more than %d rev."
13571 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13572 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13574 #: builtin/show-branch.c:812
13576 msgid "'%s' is not a valid ref."
13577 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13579 #: builtin/show-branch.c:815
13581 msgid "cannot find commit %s (%s)"
13582 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13584 #: builtin/show-ref.c:10
13586 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13587 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13589 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13590 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13592 #: builtin/show-ref.c:11
13593 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13594 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13596 #: builtin/show-ref.c:159
13597 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13598 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13600 #: builtin/show-ref.c:160
13601 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13602 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13604 #: builtin/show-ref.c:161
13605 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13607 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13609 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13610 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13611 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13613 #: builtin/show-ref.c:168
13614 msgid "dereference tags into object IDs"
13615 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13617 #: builtin/show-ref.c:170
13618 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13619 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13621 #: builtin/show-ref.c:174
13622 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13624 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13626 #: builtin/show-ref.c:176
13627 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13629 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13632 #: builtin/stripspace.c:18
13633 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13634 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13636 #: builtin/stripspace.c:19
13637 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13638 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13640 #: builtin/stripspace.c:36
13641 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13642 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13644 #: builtin/stripspace.c:39
13645 msgid "prepend comment character and space to each line"
13646 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13648 #: builtin/submodule--helper.c:35 builtin/submodule--helper.c:1669
13650 msgid "No such ref: %s"
13651 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13653 #: builtin/submodule--helper.c:42 builtin/submodule--helper.c:1678
13655 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13656 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13658 #: builtin/submodule--helper.c:59
13659 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
13660 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
13662 #: builtin/submodule--helper.c:96
13664 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13665 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13667 #: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1198
13668 msgid "alternative anchor for relative paths"
13669 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13671 #: builtin/submodule--helper.c:409
13672 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13673 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13675 #: builtin/submodule--helper.c:460 builtin/submodule--helper.c:483
13677 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13678 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13680 #: builtin/submodule--helper.c:498
13683 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13684 "authoritative upstream."
13686 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13689 #: builtin/submodule--helper.c:509
13691 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13692 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13694 #: builtin/submodule--helper.c:513
13696 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13697 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13699 #: builtin/submodule--helper.c:523
13701 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13702 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13704 #: builtin/submodule--helper.c:530
13706 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13707 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13709 #: builtin/submodule--helper.c:552
13710 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13711 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13713 #: builtin/submodule--helper.c:557
13714 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13715 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13717 #: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:747
13719 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13721 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13724 #: builtin/submodule--helper.c:660
13726 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
13727 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
13729 #: builtin/submodule--helper.c:687 builtin/submodule--helper.c:856
13731 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
13732 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
13734 #: builtin/submodule--helper.c:711 builtin/submodule--helper.c:1021
13735 msgid "Suppress submodule status output"
13736 msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
13738 #: builtin/submodule--helper.c:712
13740 "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
13743 "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
13746 #: builtin/submodule--helper.c:713
13747 msgid "recurse into nested submodules"
13748 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
13750 #: builtin/submodule--helper.c:718
13751 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
13753 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
13755 #: builtin/submodule--helper.c:742
13756 msgid "git submodule--helper name <path>"
13757 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13759 #: builtin/submodule--helper.c:806
13761 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
13762 msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
13764 #: builtin/submodule--helper.c:812
13766 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
13767 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13769 #: builtin/submodule--helper.c:826
13771 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
13772 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
13774 #: builtin/submodule--helper.c:837
13776 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
13777 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
13779 #: builtin/submodule--helper.c:885
13780 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
13781 msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
13783 #: builtin/submodule--helper.c:887
13784 msgid "Recurse into nested submodules"
13785 msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
13787 #: builtin/submodule--helper.c:892
13788 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
13789 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
13791 #: builtin/submodule--helper.c:946
13794 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
13795 "really want to remove it including all of its history)"
13797 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
13798 "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
13800 #: builtin/submodule--helper.c:958
13803 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
13806 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
13809 #: builtin/submodule--helper.c:966
13811 msgid "Cleared directory '%s'\n"
13812 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
13814 #: builtin/submodule--helper.c:968
13816 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
13817 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
13819 #: builtin/submodule--helper.c:977
13821 msgid "could not create empty submodule directory %s"
13822 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
13824 #: builtin/submodule--helper.c:993
13826 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
13827 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13829 #: builtin/submodule--helper.c:1022
13830 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
13831 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
13833 #: builtin/submodule--helper.c:1023
13834 msgid "Unregister all submodules"
13835 msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
13837 #: builtin/submodule--helper.c:1028
13839 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
13841 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
13843 #: builtin/submodule--helper.c:1042
13844 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
13845 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
13847 #: builtin/submodule--helper.c:1133 builtin/submodule--helper.c:1136
13849 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13850 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13852 #: builtin/submodule--helper.c:1172
13854 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13855 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13857 #: builtin/submodule--helper.c:1179
13859 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13860 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13862 #: builtin/submodule--helper.c:1201
13863 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13864 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13866 #: builtin/submodule--helper.c:1204
13867 msgid "name of the new submodule"
13868 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13870 #: builtin/submodule--helper.c:1207
13871 msgid "url where to clone the submodule from"
13872 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13874 #: builtin/submodule--helper.c:1213
13875 msgid "depth for shallow clones"
13876 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13878 #: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1587
13879 msgid "force cloning progress"
13880 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13882 #: builtin/submodule--helper.c:1221
13884 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13885 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13887 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13888 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13890 #: builtin/submodule--helper.c:1252
13892 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13893 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13895 #: builtin/submodule--helper.c:1267
13897 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13898 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13900 #: builtin/submodule--helper.c:1332
13902 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13903 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13905 #: builtin/submodule--helper.c:1336
13906 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13907 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13909 #: builtin/submodule--helper.c:1365
13911 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13912 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13914 #: builtin/submodule--helper.c:1394
13916 msgid "Skipping submodule '%s'"
13917 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13919 #: builtin/submodule--helper.c:1527
13921 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13922 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13924 #: builtin/submodule--helper.c:1538
13926 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13927 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13929 #: builtin/submodule--helper.c:1568 builtin/submodule--helper.c:1788
13930 msgid "path into the working tree"
13931 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13933 #: builtin/submodule--helper.c:1571
13934 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13935 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13937 #: builtin/submodule--helper.c:1575
13938 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13939 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13941 #: builtin/submodule--helper.c:1579
13942 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13944 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13946 #: builtin/submodule--helper.c:1582
13947 msgid "parallel jobs"
13948 msgstr "công việc đồng thời"
13950 #: builtin/submodule--helper.c:1584
13951 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13952 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13954 #: builtin/submodule--helper.c:1585
13955 msgid "don't print cloning progress"
13956 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13958 #: builtin/submodule--helper.c:1592
13959 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13961 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13963 #: builtin/submodule--helper.c:1605
13964 msgid "bad value for update parameter"
13965 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13967 #: builtin/submodule--helper.c:1673
13970 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13971 "the superproject is not on any branch"
13973 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13974 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13976 #: builtin/submodule--helper.c:1789
13977 msgid "recurse into submodules"
13978 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13980 #: builtin/submodule--helper.c:1795
13981 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13982 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13984 #: builtin/submodule--helper.c:1857
13986 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13987 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13989 #: builtin/submodule--helper.c:1863
13991 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13992 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13994 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13995 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13996 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13998 #: builtin/symbolic-ref.c:9
13999 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
14000 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
14002 #: builtin/symbolic-ref.c:40
14003 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
14004 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
14006 #: builtin/symbolic-ref.c:41
14007 msgid "delete symbolic ref"
14008 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
14010 #: builtin/symbolic-ref.c:42
14011 msgid "shorten ref output"
14012 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
14014 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14018 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
14019 msgid "reason of the update"
14020 msgstr "lý do cập nhật"
14022 #: builtin/tag.c:24
14024 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
14027 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
14030 #: builtin/tag.c:25
14031 msgid "git tag -d <tagname>..."
14032 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
14034 #: builtin/tag.c:26
14036 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
14037 "points-at <object>]\n"
14038 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
14040 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
14041 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
14042 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
14044 #: builtin/tag.c:28
14045 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
14046 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
14048 #: builtin/tag.c:86
14050 msgid "tag '%s' not found."
14051 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
14053 #: builtin/tag.c:102
14055 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
14056 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
14058 #: builtin/tag.c:131
14062 "Write a message for tag:\n"
14064 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
14067 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14069 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
14071 #: builtin/tag.c:135
14075 "Write a message for tag:\n"
14077 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
14081 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
14083 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
14086 #: builtin/tag.c:189
14087 msgid "unable to sign the tag"
14088 msgstr "không thể ký thẻ"
14090 #: builtin/tag.c:191
14091 msgid "unable to write tag file"
14092 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
14094 #: builtin/tag.c:216
14095 msgid "bad object type."
14096 msgstr "kiểu đối tượng sai."
14098 #: builtin/tag.c:265
14099 msgid "no tag message?"
14100 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
14102 #: builtin/tag.c:272
14104 msgid "The tag message has been left in %s\n"
14105 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
14107 #: builtin/tag.c:381
14108 msgid "list tag names"
14109 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
14111 #: builtin/tag.c:383
14112 msgid "print <n> lines of each tag message"
14113 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
14115 #: builtin/tag.c:385
14116 msgid "delete tags"
14119 #: builtin/tag.c:386
14120 msgid "verify tags"
14121 msgstr "thẩm tra thẻ"
14123 #: builtin/tag.c:388
14124 msgid "Tag creation options"
14125 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
14127 #: builtin/tag.c:390
14128 msgid "annotated tag, needs a message"
14129 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
14131 #: builtin/tag.c:392
14132 msgid "tag message"
14133 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
14135 #: builtin/tag.c:394
14136 msgid "force edit of tag message"
14137 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
14139 #: builtin/tag.c:395
14140 msgid "annotated and GPG-signed tag"
14141 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
14143 #: builtin/tag.c:399
14144 msgid "use another key to sign the tag"
14145 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
14147 #: builtin/tag.c:400
14148 msgid "replace the tag if exists"
14149 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
14151 #: builtin/tag.c:401 builtin/update-ref.c:368
14152 msgid "create a reflog"
14153 msgstr "tạo một reflog"
14155 #: builtin/tag.c:403
14156 msgid "Tag listing options"
14157 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
14159 #: builtin/tag.c:404
14160 msgid "show tag list in columns"
14161 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
14163 #: builtin/tag.c:405 builtin/tag.c:407
14164 msgid "print only tags that contain the commit"
14165 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
14167 #: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
14168 msgid "print only tags that don't contain the commit"
14169 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
14171 #: builtin/tag.c:409
14172 msgid "print only tags that are merged"
14173 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
14175 #: builtin/tag.c:410
14176 msgid "print only tags that are not merged"
14177 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
14179 #: builtin/tag.c:415
14180 msgid "print only tags of the object"
14181 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
14183 #: builtin/tag.c:459
14184 msgid "--column and -n are incompatible"
14185 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
14187 #: builtin/tag.c:481
14188 msgid "-n option is only allowed in list mode"
14189 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14191 #: builtin/tag.c:483
14192 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
14193 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14195 #: builtin/tag.c:485
14196 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
14197 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14199 #: builtin/tag.c:487
14200 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
14201 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14203 #: builtin/tag.c:489
14204 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
14206 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
14208 #: builtin/tag.c:500
14209 msgid "only one -F or -m option is allowed."
14210 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
14212 #: builtin/tag.c:519
14213 msgid "too many params"
14214 msgstr "quá nhiều đối số"
14216 #: builtin/tag.c:525
14218 msgid "'%s' is not a valid tag name."
14219 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
14221 #: builtin/tag.c:530
14223 msgid "tag '%s' already exists"
14224 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
14226 #: builtin/tag.c:561
14228 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
14229 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
14231 #: builtin/unpack-objects.c:498
14232 msgid "Unpacking objects"
14233 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
14235 #: builtin/update-index.c:82
14237 msgid "failed to create directory %s"
14238 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
14240 #: builtin/update-index.c:88
14242 msgid "failed to stat %s"
14243 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
14245 #: builtin/update-index.c:98
14247 msgid "failed to create file %s"
14248 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
14250 #: builtin/update-index.c:106
14252 msgid "failed to delete file %s"
14253 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
14255 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
14257 msgid "failed to delete directory %s"
14258 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
14260 #: builtin/update-index.c:138
14262 msgid "Testing mtime in '%s' "
14263 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
14265 #: builtin/update-index.c:152
14266 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
14267 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
14269 #: builtin/update-index.c:165
14270 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
14271 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
14273 #: builtin/update-index.c:178
14274 msgid "directory stat info changes after updating a file"
14275 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
14277 #: builtin/update-index.c:189
14278 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
14280 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
14283 #: builtin/update-index.c:200
14284 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
14285 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
14287 #: builtin/update-index.c:213
14288 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
14289 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
14291 #: builtin/update-index.c:220
14295 #: builtin/update-index.c:579
14296 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
14297 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
14299 #: builtin/update-index.c:936
14300 msgid "continue refresh even when index needs update"
14301 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
14303 #: builtin/update-index.c:939
14304 msgid "refresh: ignore submodules"
14305 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
14307 #: builtin/update-index.c:942
14308 msgid "do not ignore new files"
14309 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
14311 #: builtin/update-index.c:944
14312 msgid "let files replace directories and vice-versa"
14313 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
14315 #: builtin/update-index.c:946
14316 msgid "notice files missing from worktree"
14317 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14319 #: builtin/update-index.c:948
14320 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
14322 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
14324 #: builtin/update-index.c:951
14325 msgid "refresh stat information"
14326 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
14328 #: builtin/update-index.c:955
14329 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
14330 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
14332 #: builtin/update-index.c:959
14333 msgid "<mode>,<object>,<path>"
14334 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
14336 #: builtin/update-index.c:960
14337 msgid "add the specified entry to the index"
14338 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
14340 #: builtin/update-index.c:969
14341 msgid "mark files as \"not changing\""
14342 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
14344 #: builtin/update-index.c:972
14345 msgid "clear assumed-unchanged bit"
14346 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
14348 #: builtin/update-index.c:975
14349 msgid "mark files as \"index-only\""
14350 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
14352 #: builtin/update-index.c:978
14353 msgid "clear skip-worktree bit"
14354 msgstr "xóa bít skip-worktree"
14356 #: builtin/update-index.c:981
14357 msgid "add to index only; do not add content to object database"
14359 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
14361 #: builtin/update-index.c:983
14362 msgid "remove named paths even if present in worktree"
14364 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
14367 #: builtin/update-index.c:985
14368 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
14369 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
14371 #: builtin/update-index.c:987
14372 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
14373 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14375 #: builtin/update-index.c:991
14376 msgid "add entries from standard input to the index"
14377 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
14379 #: builtin/update-index.c:995
14380 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
14381 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
14383 #: builtin/update-index.c:999
14384 msgid "only update entries that differ from HEAD"
14385 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
14387 #: builtin/update-index.c:1003
14388 msgid "ignore files missing from worktree"
14389 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
14391 #: builtin/update-index.c:1006
14392 msgid "report actions to standard output"
14393 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
14395 #: builtin/update-index.c:1008
14396 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
14397 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
14399 #: builtin/update-index.c:1012
14400 msgid "write index in this format"
14401 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
14403 #: builtin/update-index.c:1014
14404 msgid "enable or disable split index"
14405 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
14407 #: builtin/update-index.c:1016
14408 msgid "enable/disable untracked cache"
14409 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
14411 #: builtin/update-index.c:1018
14412 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
14413 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
14415 #: builtin/update-index.c:1020
14416 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
14417 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
14419 #: builtin/update-index.c:1022
14420 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
14421 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
14423 #: builtin/update-index.c:1024
14424 msgid "enable or disable file system monitor"
14425 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
14427 #: builtin/update-index.c:1026
14428 msgid "mark files as fsmonitor valid"
14429 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
14431 #: builtin/update-index.c:1029
14432 msgid "clear fsmonitor valid bit"
14433 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
14435 #: builtin/update-index.c:1127
14437 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
14438 "enable split index"
14440 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14441 "muốn bật chia tách mục lục"
14443 #: builtin/update-index.c:1136
14445 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
14446 "disable split index"
14448 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14449 "muốn tắt chia tách mục lục"
14451 #: builtin/update-index.c:1147
14453 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
14454 "to disable the untracked cache"
14456 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
14457 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
14459 #: builtin/update-index.c:1151
14460 msgid "Untracked cache disabled"
14461 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
14463 #: builtin/update-index.c:1159
14465 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
14466 "to enable the untracked cache"
14468 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
14469 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
14471 #: builtin/update-index.c:1163
14473 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
14474 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
14476 #: builtin/update-index.c:1171
14477 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
14479 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14482 #: builtin/update-index.c:1175
14483 msgid "fsmonitor enabled"
14484 msgstr "fsmonitor được bật"
14486 #: builtin/update-index.c:1178
14488 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
14490 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
14493 #: builtin/update-index.c:1182
14494 msgid "fsmonitor disabled"
14495 msgstr "fsmonitor bị tắt"
14497 #: builtin/update-ref.c:10
14498 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
14499 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
14501 #: builtin/update-ref.c:11
14502 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
14503 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
14505 #: builtin/update-ref.c:12
14506 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
14507 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
14509 #: builtin/update-ref.c:363
14510 msgid "delete the reference"
14511 msgstr "xóa tham chiếu"
14513 #: builtin/update-ref.c:365
14514 msgid "update <refname> not the one it points to"
14515 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
14517 #: builtin/update-ref.c:366
14518 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
14519 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
14521 #: builtin/update-ref.c:367
14522 msgid "read updates from stdin"
14523 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
14525 #: builtin/update-server-info.c:7
14526 msgid "git update-server-info [--force]"
14527 msgstr "git update-server-info [--force]"
14529 #: builtin/update-server-info.c:15
14530 msgid "update the info files from scratch"
14531 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
14533 #: builtin/verify-commit.c:18
14534 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
14535 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
14537 #: builtin/verify-commit.c:73
14538 msgid "print commit contents"
14539 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
14541 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
14542 msgid "print raw gpg status output"
14543 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
14545 #: builtin/verify-pack.c:55
14546 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
14547 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
14549 #: builtin/verify-pack.c:65
14553 #: builtin/verify-pack.c:67
14554 msgid "show statistics only"
14555 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
14557 #: builtin/verify-tag.c:19
14558 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
14559 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
14561 #: builtin/verify-tag.c:37
14562 msgid "print tag contents"
14563 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
14565 #: builtin/worktree.c:17
14566 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
14567 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
14569 #: builtin/worktree.c:18
14570 msgid "git worktree list [<options>]"
14571 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
14573 #: builtin/worktree.c:19
14574 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
14575 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14577 #: builtin/worktree.c:20
14578 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
14579 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
14581 #: builtin/worktree.c:21
14582 msgid "git worktree prune [<options>]"
14583 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
14585 #: builtin/worktree.c:22
14586 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
14587 msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
14589 #: builtin/worktree.c:23
14590 msgid "git worktree unlock <path>"
14591 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
14593 #: builtin/worktree.c:60
14595 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
14596 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
14598 #: builtin/worktree.c:66
14600 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
14601 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
14603 #: builtin/worktree.c:71 builtin/worktree.c:80
14605 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
14606 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
14608 #: builtin/worktree.c:90
14611 "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
14613 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
14615 #: builtin/worktree.c:98
14617 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
14618 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
14620 #: builtin/worktree.c:114
14622 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
14623 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
14625 #: builtin/worktree.c:161
14626 msgid "report pruned working trees"
14627 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
14629 #: builtin/worktree.c:163
14630 msgid "expire working trees older than <time>"
14631 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
14633 #: builtin/worktree.c:238
14635 msgid "'%s' already exists"
14636 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
14638 #: builtin/worktree.c:269
14640 msgid "could not create directory of '%s'"
14641 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
14643 #: builtin/worktree.c:308
14645 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
14646 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
14648 #: builtin/worktree.c:385
14649 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
14650 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
14652 #: builtin/worktree.c:388
14653 msgid "create a new branch"
14654 msgstr "tạo nhánh mới"
14656 #: builtin/worktree.c:390
14657 msgid "create or reset a branch"
14658 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
14660 #: builtin/worktree.c:392
14661 msgid "populate the new working tree"
14662 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
14664 #: builtin/worktree.c:393
14665 msgid "keep the new working tree locked"
14666 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
14668 #: builtin/worktree.c:395
14669 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
14670 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
14672 #: builtin/worktree.c:398
14673 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
14674 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
14676 #: builtin/worktree.c:406
14677 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
14678 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
14680 #: builtin/worktree.c:471
14681 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
14682 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
14684 #: builtin/worktree.c:571
14685 msgid "reason for locking"
14686 msgstr "lý do khóa"
14688 #: builtin/worktree.c:583 builtin/worktree.c:616 builtin/worktree.c:670
14689 #: builtin/worktree.c:809
14691 msgid "'%s' is not a working tree"
14692 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
14694 #: builtin/worktree.c:585 builtin/worktree.c:618
14695 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
14696 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
14698 #: builtin/worktree.c:590
14700 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
14701 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
14703 #: builtin/worktree.c:592
14705 msgid "'%s' is already locked"
14706 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
14708 #: builtin/worktree.c:620
14710 msgid "'%s' is not locked"
14711 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
14713 #: builtin/worktree.c:645
14714 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
14715 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
14717 #: builtin/worktree.c:672 builtin/worktree.c:811
14719 msgid "'%s' is a main working tree"
14720 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
14722 #: builtin/worktree.c:677
14724 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
14725 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
14727 #: builtin/worktree.c:683
14729 msgid "target '%s' already exists"
14730 msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
14732 #: builtin/worktree.c:690
14734 msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
14735 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
14737 #: builtin/worktree.c:692
14738 msgid "cannot move a locked working tree"
14739 msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
14741 #: builtin/worktree.c:695
14743 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
14744 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
14746 #: builtin/worktree.c:700
14748 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
14749 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
14751 #: builtin/worktree.c:748
14753 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
14754 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
14756 #: builtin/worktree.c:752
14758 msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
14759 msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
14761 #: builtin/worktree.c:757
14763 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
14764 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
14766 #: builtin/worktree.c:768 builtin/worktree.c:782
14768 msgid "failed to delete '%s'"
14769 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
14771 #: builtin/worktree.c:794
14772 msgid "force removing even if the worktree is dirty"
14773 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
14775 #: builtin/worktree.c:815
14777 msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
14778 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
14780 #: builtin/worktree.c:817
14781 msgid "cannot remove a locked working tree"
14782 msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
14784 #: builtin/worktree.c:820
14786 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
14787 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
14789 #: builtin/write-tree.c:14
14790 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
14791 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
14793 #: builtin/write-tree.c:27
14795 msgstr "<tiền tố>/"
14797 #: builtin/write-tree.c:28
14798 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
14799 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
14801 #: builtin/write-tree.c:31
14802 msgid "only useful for debugging"
14803 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
14805 #: upload-pack.c:27
14806 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
14807 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
14809 #: upload-pack.c:1070
14810 msgid "quit after a single request/response exchange"
14811 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
14813 #: upload-pack.c:1072
14814 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
14815 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
14817 #: upload-pack.c:1074
14818 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
14819 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
14821 #: upload-pack.c:1076
14822 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
14823 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
14825 #: credential-cache--daemon.c:222
14828 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14829 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14833 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14834 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14838 #: credential-cache--daemon.c:271
14839 msgid "print debugging messages to stderr"
14840 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14844 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
14845 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
14846 " [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
14847 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
14848 " <command> [<args>]"
14850 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
14851 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
14853 " [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
14854 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
14855 "namespace=<tên>]\n"
14856 " <lệnh> [<các tham số>]"
14860 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14861 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14862 "to read about a specific subcommand or concept."
14864 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14865 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14866 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14870 msgid "no directory given for --git-dir\n"
14871 msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
14875 msgid "no namespace given for --namespace\n"
14876 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
14880 msgid "no directory given for --work-tree\n"
14881 msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
14885 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
14886 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
14890 msgid "-c expects a configuration string\n"
14891 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
14895 msgid "no directory given for -C\n"
14897 "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
14902 msgid "unknown option: %s\n"
14903 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
14907 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
14908 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
14912 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
14913 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
14917 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14918 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14921 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14922 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14925 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14926 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14931 "unable to update url base from redirection:\n"
14935 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14937 " chuyển hướng: %s"
14939 #: remote-curl.c:345
14941 msgid "redirecting to %s"
14942 msgstr "chuyển hướng đến %s"
14944 #: list-objects-filter-options.h:59
14946 msgstr "các_tham_số"
14948 #: list-objects-filter-options.h:60
14949 msgid "object filtering"
14950 msgstr "lọc đối tượng"
14953 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14954 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14956 #: common-cmds.h:10
14957 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14958 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14960 #: common-cmds.h:11
14961 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14962 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14964 #: common-cmds.h:12
14965 msgid "grow, mark and tweak your common history"
14966 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14968 #: common-cmds.h:13
14969 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14970 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14972 #: common-cmds.h:17
14973 msgid "Add file contents to the index"
14974 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14976 #: common-cmds.h:18
14977 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14978 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14980 #: common-cmds.h:19
14981 msgid "List, create, or delete branches"
14982 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14984 #: common-cmds.h:20
14985 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14986 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14988 #: common-cmds.h:21
14989 msgid "Clone a repository into a new directory"
14990 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14992 #: common-cmds.h:22
14993 msgid "Record changes to the repository"
14994 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14996 #: common-cmds.h:23
14997 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14999 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
15002 #: common-cmds.h:24
15003 msgid "Download objects and refs from another repository"
15004 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
15006 #: common-cmds.h:25
15007 msgid "Print lines matching a pattern"
15008 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
15010 #: common-cmds.h:26
15011 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
15012 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
15014 #: common-cmds.h:27
15015 msgid "Show commit logs"
15016 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
15018 #: common-cmds.h:28
15019 msgid "Join two or more development histories together"
15020 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
15022 #: common-cmds.h:29
15023 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
15024 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
15026 #: common-cmds.h:30
15027 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
15028 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
15030 #: common-cmds.h:31
15031 msgid "Update remote refs along with associated objects"
15032 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15034 #: common-cmds.h:32
15035 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
15036 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
15038 #: common-cmds.h:33
15039 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
15040 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
15042 #: common-cmds.h:34
15043 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
15044 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
15046 #: common-cmds.h:35
15047 msgid "Show various types of objects"
15048 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
15050 #: common-cmds.h:36
15051 msgid "Show the working tree status"
15052 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
15054 #: common-cmds.h:37
15055 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
15056 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
15058 #: parse-options.h:157
15059 msgid "expiry-date"
15060 msgstr "ngày hết hạn"
15062 #: parse-options.h:172
15063 msgid "no-op (backward compatibility)"
15064 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
15066 #: parse-options.h:250
15067 msgid "be more verbose"
15068 msgstr "chi tiết hơn nữa"
15070 #: parse-options.h:252
15071 msgid "be more quiet"
15072 msgstr "im lặng hơn nữa"
15074 #: parse-options.h:258
15075 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
15076 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
15079 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
15080 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
15082 #: git-bisect.sh:54
15083 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
15084 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
15086 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15087 #. translation. The program will only accept English input
15089 #: git-bisect.sh:60
15090 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
15091 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
15093 #: git-bisect.sh:121
15095 msgid "unrecognised option: '$arg'"
15096 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
15098 #: git-bisect.sh:125
15100 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
15101 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
15103 #: git-bisect.sh:154
15104 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
15105 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
15107 #: git-bisect.sh:167
15110 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
15112 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
15115 #: git-bisect.sh:177
15116 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
15117 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
15119 #: git-bisect.sh:181
15120 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
15121 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
15123 #: git-bisect.sh:233
15125 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
15126 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
15128 #: git-bisect.sh:246
15130 msgid "Bad rev input: $arg"
15131 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
15133 #: git-bisect.sh:265
15135 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
15136 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
15138 #: git-bisect.sh:274
15140 msgid "Bad rev input: $rev"
15141 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
15143 #: git-bisect.sh:283
15145 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
15146 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
15148 #: git-bisect.sh:306
15150 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
15151 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
15153 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
15154 #. translation. The program will only accept English input
15156 #: git-bisect.sh:312
15157 msgid "Are you sure [Y/n]? "
15158 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
15160 #: git-bisect.sh:324
15163 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
15164 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15166 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
15167 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15170 #: git-bisect.sh:327
15173 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
15174 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
15175 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
15177 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
15178 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
15180 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
15183 #: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
15184 msgid "We are not bisecting."
15185 msgstr "Chúng tôi không bisect."
15187 #: git-bisect.sh:405
15189 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
15190 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
15192 #: git-bisect.sh:414
15195 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
15196 "Try 'git bisect reset <commit>'."
15198 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
15199 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
15201 #: git-bisect.sh:422
15202 msgid "No logfile given"
15203 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
15205 #: git-bisect.sh:423
15207 msgid "cannot read $file for replaying"
15208 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
15210 #: git-bisect.sh:444
15211 msgid "?? what are you talking about?"
15212 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
15214 #: git-bisect.sh:453
15215 msgid "bisect run failed: no command provided."
15216 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
15218 #: git-bisect.sh:458
15220 msgid "running $command"
15221 msgstr "đang chạy lệnh $command"
15223 #: git-bisect.sh:465
15226 "bisect run failed:\n"
15227 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
15229 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
15230 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
15232 #: git-bisect.sh:491
15233 msgid "bisect run cannot continue any more"
15234 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
15236 #: git-bisect.sh:497
15239 "bisect run failed:\n"
15240 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
15242 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
15243 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
15245 #: git-bisect.sh:504
15246 msgid "bisect run success"
15247 msgstr "bisect chạy thành công"
15249 #: git-bisect.sh:533
15251 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
15252 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
15254 #: git-bisect.sh:567
15255 msgid "no terms defined"
15256 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
15258 #: git-bisect.sh:584
15261 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
15262 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
15264 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
15265 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
15267 #: git-merge-octopus.sh:46
15269 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
15272 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
15275 #: git-merge-octopus.sh:61
15276 msgid "Automated merge did not work."
15277 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
15279 #: git-merge-octopus.sh:62
15280 msgid "Should not be doing an octopus."
15281 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
15283 #: git-merge-octopus.sh:73
15285 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
15286 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
15288 #: git-merge-octopus.sh:77
15290 msgid "Already up to date with $pretty_name"
15291 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
15293 #: git-merge-octopus.sh:89
15295 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
15296 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
15298 #: git-merge-octopus.sh:97
15300 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
15301 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
15303 #: git-merge-octopus.sh:102
15304 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
15305 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
15307 #: git-rebase.sh:60
15309 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
15310 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
15311 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
15312 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
15315 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
15316 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
15317 "rebase --continue\".\n"
15318 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
15319 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
15322 #: git-rebase.sh:163 git-rebase.sh:409
15324 msgid "Could not move back to $head_name"
15325 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
15327 #: git-rebase.sh:174
15328 msgid "Applied autostash."
15329 msgstr "Đã áp dụng autostash."
15331 #: git-rebase.sh:177
15333 msgid "Cannot store $stash_sha1"
15334 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
15336 #: git-rebase.sh:218
15337 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
15338 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
15340 #: git-rebase.sh:223
15341 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
15343 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
15345 #: git-rebase.sh:370
15346 msgid "No rebase in progress?"
15347 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
15349 #: git-rebase.sh:381
15350 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
15352 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
15355 #: git-rebase.sh:388
15356 msgid "Cannot read HEAD"
15357 msgstr "Không thể đọc HEAD"
15359 #: git-rebase.sh:391
15361 "You must edit all merge conflicts and then\n"
15362 "mark them as resolved using git add"
15364 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
15365 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
15367 #: git-rebase.sh:435
15370 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
15371 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
15372 "case, please try\n"
15373 "\t$cmd_live_rebase\n"
15374 "If that is not the case, please\n"
15375 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15376 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
15379 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
15380 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
15381 "như vậy, xin hãy thử\n"
15382 "\t$cmd_live_rebase\n"
15383 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
15384 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
15385 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
15386 "có một số thứ quý giá ở đây."
15388 #: git-rebase.sh:491
15390 msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
15391 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
15393 #: git-rebase.sh:515
15395 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
15396 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
15398 #: git-rebase.sh:518 git-rebase.sh:522
15400 msgid "$onto_name: there is no merge base"
15401 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
15403 #: git-rebase.sh:527
15405 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
15406 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
15408 #: git-rebase.sh:553
15410 msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
15411 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
15413 #: git-rebase.sh:586
15414 msgid "Cannot autostash"
15415 msgstr "Không thể autostash"
15417 #: git-rebase.sh:591
15419 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
15420 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
15422 #: git-rebase.sh:595
15423 msgid "Please commit or stash them."
15424 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
15426 #: git-rebase.sh:618
15428 msgid "HEAD is up to date."
15429 msgstr "HEAD đã cập nhật."
15431 #: git-rebase.sh:620
15433 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
15434 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
15436 #: git-rebase.sh:628
15438 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
15439 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
15441 #: git-rebase.sh:630
15443 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
15444 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
15446 #: git-rebase.sh:642
15448 msgid "Changes from $mb to $onto:"
15449 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
15451 #: git-rebase.sh:651
15452 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
15453 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
15455 #: git-rebase.sh:661
15457 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
15458 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
15461 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
15463 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
15465 #: git-stash.sh:108
15466 msgid "You do not have the initial commit yet"
15467 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
15469 #: git-stash.sh:123
15470 msgid "Cannot save the current index state"
15471 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
15473 #: git-stash.sh:138
15474 msgid "Cannot save the untracked files"
15475 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
15477 #: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
15478 msgid "Cannot save the current worktree state"
15479 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
15481 #: git-stash.sh:175
15482 msgid "No changes selected"
15483 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
15485 #: git-stash.sh:178
15486 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
15487 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
15489 #: git-stash.sh:191
15490 msgid "Cannot record working tree state"
15491 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
15493 #: git-stash.sh:229
15495 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
15496 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
15498 #: git-stash.sh:281
15500 msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
15501 msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
15503 #: git-stash.sh:295
15504 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
15505 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
15507 #: git-stash.sh:303
15508 msgid "No local changes to save"
15509 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
15511 #: git-stash.sh:308
15512 msgid "Cannot initialize stash"
15513 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
15515 #: git-stash.sh:312
15516 msgid "Cannot save the current status"
15517 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
15519 #: git-stash.sh:313
15521 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
15522 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
15524 #: git-stash.sh:340
15525 msgid "Cannot remove worktree changes"
15526 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
15528 #: git-stash.sh:488
15530 msgid "unknown option: $opt"
15531 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
15533 #: git-stash.sh:501
15534 msgid "No stash entries found."
15535 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
15537 #: git-stash.sh:508
15539 msgid "Too many revisions specified: $REV"
15540 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
15542 #: git-stash.sh:523
15544 msgid "$reference is not a valid reference"
15545 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
15547 #: git-stash.sh:551
15549 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
15550 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
15552 #: git-stash.sh:562
15554 msgid "'$args' is not a stash reference"
15555 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
15557 #: git-stash.sh:570
15558 msgid "unable to refresh index"
15559 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
15561 #: git-stash.sh:574
15562 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
15563 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
15565 #: git-stash.sh:582
15566 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
15567 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
15569 #: git-stash.sh:584
15570 msgid "Could not save index tree"
15571 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
15573 #: git-stash.sh:593
15574 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
15575 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
15577 #: git-stash.sh:618
15578 msgid "Cannot unstage modified files"
15579 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
15581 #: git-stash.sh:633
15582 msgid "Index was not unstashed."
15583 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
15585 #: git-stash.sh:647
15586 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
15587 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
15589 #: git-stash.sh:656
15591 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
15592 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
15594 #: git-stash.sh:657
15596 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
15597 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
15599 #: git-stash.sh:665
15600 msgid "No branch name specified"
15601 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
15603 #: git-stash.sh:744
15604 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
15605 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
15607 #: git-submodule.sh:181
15608 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
15610 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
15613 #: git-submodule.sh:191
15615 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
15617 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
15619 #: git-submodule.sh:210
15621 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
15622 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
15624 #: git-submodule.sh:213
15626 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
15628 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
15631 #: git-submodule.sh:219
15634 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
15636 "Use -f if you really want to add it."
15638 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
15641 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
15643 #: git-submodule.sh:237
15645 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
15646 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
15648 #: git-submodule.sh:239
15650 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
15651 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
15653 #: git-submodule.sh:247
15655 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
15657 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
15659 #: git-submodule.sh:249
15662 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
15664 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
15666 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
15669 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
15671 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
15672 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
15675 #: git-submodule.sh:255
15677 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
15679 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
15681 #: git-submodule.sh:267
15683 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
15684 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
15686 #: git-submodule.sh:272
15688 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
15689 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
15691 #: git-submodule.sh:281
15693 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
15694 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
15696 #: git-submodule.sh:342
15698 msgid "Entering '$displaypath'"
15699 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
15701 #: git-submodule.sh:362
15703 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
15704 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
15706 #: git-submodule.sh:584
15708 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
15710 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
15713 #: git-submodule.sh:594
15715 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
15716 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15718 #: git-submodule.sh:599
15721 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
15724 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
15725 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
15727 #: git-submodule.sh:617
15729 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
15730 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15732 #: git-submodule.sh:623
15735 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
15736 "Direct fetching of that commit failed."
15738 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
15739 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
15741 #: git-submodule.sh:630
15743 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15744 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15746 #: git-submodule.sh:631
15748 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
15749 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
15751 #: git-submodule.sh:635
15753 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15754 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15756 #: git-submodule.sh:636
15758 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
15759 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
15761 #: git-submodule.sh:641
15763 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
15765 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15767 #: git-submodule.sh:642
15769 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
15770 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
15772 #: git-submodule.sh:647
15774 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
15776 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
15779 #: git-submodule.sh:648
15781 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
15782 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
15784 #: git-submodule.sh:679
15786 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
15787 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
15789 #: git-submodule.sh:775
15790 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
15791 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
15793 #: git-submodule.sh:827
15795 msgid "unexpected mode $mod_dst"
15796 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
15798 #: git-submodule.sh:847
15800 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
15801 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
15803 #: git-submodule.sh:850
15805 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
15806 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
15808 #: git-submodule.sh:853
15810 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
15812 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
15815 #: git-parse-remote.sh:89
15817 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
15818 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
15820 #: git-rebase--interactive.sh:140
15822 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
15823 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15825 #: git-rebase--interactive.sh:156
15829 "p, pick = use commit\n"
15830 "r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15831 "e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15832 "s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15833 "f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15834 "x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15835 "d, drop = remove commit\n"
15837 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15841 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15842 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15843 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15844 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15845 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15847 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15848 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15850 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15853 #: git-rebase--interactive.sh:171
15856 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15859 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15862 #: git-rebase--interactive.sh:175
15865 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15868 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15870 #: git-rebase--interactive.sh:213
15873 "You can amend the commit now, with\n"
15875 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15877 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
15879 "\tgit rebase --continue"
15881 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15883 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15885 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15887 "\tgit rebase --continue"
15889 #: git-rebase--interactive.sh:238
15891 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15892 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15894 #: git-rebase--interactive.sh:277
15896 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15897 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15899 #: git-rebase--interactive.sh:319
15900 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15901 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15903 #: git-rebase--interactive.sh:371
15905 msgid "Fast-forward to $sha1"
15906 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15908 #: git-rebase--interactive.sh:373
15910 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15911 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15913 #: git-rebase--interactive.sh:382
15915 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15916 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15918 #: git-rebase--interactive.sh:387
15920 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15921 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15923 #: git-rebase--interactive.sh:405
15925 msgid "Error redoing merge $sha1"
15926 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15928 #: git-rebase--interactive.sh:414
15930 msgid "Could not pick $sha1"
15931 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15933 #: git-rebase--interactive.sh:423
15935 msgid "This is the commit message #${n}:"
15936 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15938 #: git-rebase--interactive.sh:428
15940 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15941 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15943 #: git-rebase--interactive.sh:439
15945 msgid "This is a combination of $count commit."
15946 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15947 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15949 #: git-rebase--interactive.sh:448
15951 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15952 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15954 #: git-rebase--interactive.sh:451
15955 msgid "This is a combination of 2 commits."
15956 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15958 #: git-rebase--interactive.sh:492 git-rebase--interactive.sh:535
15959 #: git-rebase--interactive.sh:538
15961 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15962 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15964 #: git-rebase--interactive.sh:567
15967 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15968 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15969 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15971 "you are able to reword the commit."
15973 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15974 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15976 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15978 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15980 #: git-rebase--interactive.sh:582
15982 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15983 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15985 #: git-rebase--interactive.sh:597
15987 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15988 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15990 #: git-rebase--interactive.sh:639
15992 msgid "Executing: $rest"
15993 msgstr "Thực thi: $rest"
15995 #: git-rebase--interactive.sh:647
15997 msgid "Execution failed: $rest"
15998 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
16000 #: git-rebase--interactive.sh:649
16001 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
16002 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
16004 #: git-rebase--interactive.sh:651
16006 "You can fix the problem, and then run\n"
16008 "\tgit rebase --continue"
16010 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
16012 "\tgit rebase --continue"
16014 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
16015 #: git-rebase--interactive.sh:664
16018 "Execution succeeded: $rest\n"
16019 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
16020 "Commit or stash your changes, and then run\n"
16022 "\tgit rebase --continue"
16024 "Thực thi thành công: $rest\n"
16025 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
16026 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
16028 "\tgit rebase --continue"
16030 #: git-rebase--interactive.sh:675
16032 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
16033 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
16035 #: git-rebase--interactive.sh:676
16036 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
16037 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
16039 #: git-rebase--interactive.sh:711
16041 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
16042 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
16044 #: git-rebase--interactive.sh:735
16045 msgid "could not detach HEAD"
16046 msgstr "không thể tách rời HEAD"
16048 #: git-rebase--interactive.sh:771
16049 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
16050 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
16052 #: git-rebase--interactive.sh:776
16055 "You have staged changes in your working tree.\n"
16056 "If these changes are meant to be\n"
16057 "squashed into the previous commit, run:\n"
16059 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16061 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
16063 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16065 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
16067 " git rebase --continue\n"
16069 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
16070 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
16071 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
16073 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
16075 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
16077 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
16079 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
16081 " git rebase --continue\n"
16083 #: git-rebase--interactive.sh:793
16084 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
16085 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
16087 #: git-rebase--interactive.sh:798
16089 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
16090 "first and then run 'git rebase --continue' again."
16092 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
16093 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
16096 #: git-rebase--interactive.sh:803 git-rebase--interactive.sh:807
16097 msgid "Could not commit staged changes."
16098 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
16100 #: git-rebase--interactive.sh:836
16103 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
16104 "To continue rebase after editing, run:\n"
16105 " git rebase --continue\n"
16109 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
16110 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
16111 " git rebase --continue\n"
16114 #: git-rebase--interactive.sh:844 git-rebase--interactive.sh:1008
16115 msgid "Could not execute editor"
16116 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
16118 #: git-rebase--interactive.sh:860
16120 msgid "Could not checkout $switch_to"
16121 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
16123 #: git-rebase--interactive.sh:865
16125 msgstr "Không HEAD?"
16127 #: git-rebase--interactive.sh:866
16129 msgid "Could not create temporary $state_dir"
16130 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
16132 #: git-rebase--interactive.sh:869
16133 msgid "Could not mark as interactive"
16134 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
16136 #: git-rebase--interactive.sh:879 git-rebase--interactive.sh:884
16137 msgid "Could not init rewritten commits"
16138 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
16140 #: git-rebase--interactive.sh:910
16141 msgid "Could not generate todo list"
16142 msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
16144 #: git-rebase--interactive.sh:986
16146 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
16147 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
16148 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
16150 #: git-rebase--interactive.sh:991
16153 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
16157 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
16159 #: git-rebase--interactive.sh:998
16160 msgid "Note that empty commits are commented out"
16161 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
16163 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
16165 msgid "usage: $dashless $USAGE"
16166 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
16168 #: git-sh-setup.sh:190
16170 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
16172 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
16175 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
16177 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
16179 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
16181 #: git-sh-setup.sh:220
16182 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
16183 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16185 #: git-sh-setup.sh:223
16186 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
16188 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16190 #: git-sh-setup.sh:226
16191 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
16193 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16195 #: git-sh-setup.sh:229
16197 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
16198 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
16200 #: git-sh-setup.sh:242
16201 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
16203 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16205 #: git-sh-setup.sh:245
16206 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
16207 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
16209 #: git-sh-setup.sh:248
16211 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
16213 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
16216 #: git-sh-setup.sh:252
16217 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
16219 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
16221 #: git-sh-setup.sh:372
16222 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
16223 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
16225 #: git-sh-setup.sh:377
16226 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
16227 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
16229 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
16230 #: git-add--interactive.perl:196
16232 msgid "%12s %12s %s"
16233 msgstr "%12s %12s %s"
16235 #: git-add--interactive.perl:197
16237 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
16239 #: git-add--interactive.perl:197
16241 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
16243 #: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
16247 #: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
16249 msgstr "không có gì"
16251 #: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
16253 msgstr "không thay đổi"
16255 #: git-add--interactive.perl:602
16257 msgid "added %d path\n"
16258 msgid_plural "added %d paths\n"
16259 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
16261 #: git-add--interactive.perl:605
16263 msgid "updated %d path\n"
16264 msgid_plural "updated %d paths\n"
16265 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
16267 #: git-add--interactive.perl:608
16269 msgid "reverted %d path\n"
16270 msgid_plural "reverted %d paths\n"
16271 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
16273 #: git-add--interactive.perl:611
16275 msgid "touched %d path\n"
16276 msgid_plural "touched %d paths\n"
16277 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
16279 #: git-add--interactive.perl:620
16283 #: git-add--interactive.perl:632
16285 msgstr "Hoàn nguyên"
16287 #: git-add--interactive.perl:655
16289 msgid "note: %s is untracked now.\n"
16290 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
16292 #: git-add--interactive.perl:666
16293 msgid "Add untracked"
16294 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
16296 #: git-add--interactive.perl:672
16297 msgid "No untracked files.\n"
16298 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
16300 #: git-add--interactive.perl:1026
16302 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16303 "marked for staging."
16305 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16306 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
16308 #: git-add--interactive.perl:1029
16310 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16311 "marked for stashing."
16313 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16314 "được đánh dấu để tạm cất."
16316 #: git-add--interactive.perl:1032
16318 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16319 "marked for unstaging."
16321 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16322 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
16324 #: git-add--interactive.perl:1035 git-add--interactive.perl:1044
16326 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16327 "marked for applying."
16329 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16330 "được đánh dấu để áp dụng."
16332 #: git-add--interactive.perl:1038 git-add--interactive.perl:1041
16334 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16335 "marked for discarding."
16337 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16338 "được đánh dấu để loại bỏ."
16340 #: git-add--interactive.perl:1078
16342 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
16343 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
16345 #: git-add--interactive.perl:1079
16346 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
16347 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
16349 #: git-add--interactive.perl:1085
16353 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
16354 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
16355 "Lines starting with %s will be removed.\n"
16358 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
16359 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
16360 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
16362 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
16363 #: git-add--interactive.perl:1093
16365 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
16366 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
16367 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
16369 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
16370 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
16371 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
16373 #: git-add--interactive.perl:1107
16375 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
16376 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
16378 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
16379 #. The program will only accept that input
16381 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
16382 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
16383 #. of the word "no" does not start with n.
16384 #: git-add--interactive.perl:1206
16386 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
16388 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
16391 #: git-add--interactive.perl:1215
16393 "y - stage this hunk\n"
16394 "n - do not stage this hunk\n"
16395 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
16396 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
16397 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
16399 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16400 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
16401 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16402 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16403 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
16406 #: git-add--interactive.perl:1221
16408 "y - stash this hunk\n"
16409 "n - do not stash this hunk\n"
16410 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
16411 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
16412 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
16414 "y - tạm cất hunk này\n"
16415 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
16416 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16417 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16418 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
16420 #: git-add--interactive.perl:1227
16422 "y - unstage this hunk\n"
16423 "n - do not unstage this hunk\n"
16424 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
16425 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
16426 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
16428 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16429 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
16430 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
16432 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16433 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
16436 #: git-add--interactive.perl:1233
16438 "y - apply this hunk to index\n"
16439 "n - do not apply this hunk to index\n"
16440 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16441 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16442 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16444 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16445 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
16446 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16447 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16448 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16450 #: git-add--interactive.perl:1239
16452 "y - discard this hunk from worktree\n"
16453 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
16454 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16455 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16456 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16458 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
16459 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
16460 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16461 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16462 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16464 #: git-add--interactive.perl:1245
16466 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
16467 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
16468 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
16469 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
16470 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
16472 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16473 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
16474 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16475 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16476 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16478 #: git-add--interactive.perl:1251
16480 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
16481 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
16482 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
16483 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
16484 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
16486 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
16487 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
16488 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
16489 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
16490 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
16492 #: git-add--interactive.perl:1266
16494 "g - select a hunk to go to\n"
16495 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
16496 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
16497 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
16498 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
16499 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
16500 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
16501 "e - manually edit the current hunk\n"
16504 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
16505 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
16506 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
16507 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
16508 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
16509 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
16510 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
16511 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
16512 "? - in trợ giúp\n"
16514 #: git-add--interactive.perl:1297
16515 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
16516 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
16518 #: git-add--interactive.perl:1298
16519 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
16520 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
16522 #: git-add--interactive.perl:1301
16523 msgid "Nothing was applied.\n"
16524 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
16526 #: git-add--interactive.perl:1312
16528 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
16529 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
16531 #: git-add--interactive.perl:1321
16532 msgid "Only binary files changed.\n"
16533 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
16535 #: git-add--interactive.perl:1323
16536 msgid "No changes.\n"
16537 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
16539 #: git-add--interactive.perl:1331
16540 msgid "Patch update"
16541 msgstr "Cập nhật miếng vá"
16543 #: git-add--interactive.perl:1383
16545 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16546 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16548 #: git-add--interactive.perl:1384
16550 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16551 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16553 #: git-add--interactive.perl:1385
16555 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16556 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16558 #: git-add--interactive.perl:1388
16560 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16561 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
16563 #: git-add--interactive.perl:1389
16565 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16566 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
16568 #: git-add--interactive.perl:1390
16570 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16571 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16573 #: git-add--interactive.perl:1393
16575 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
16576 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16578 #: git-add--interactive.perl:1394
16580 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
16581 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
16583 #: git-add--interactive.perl:1395
16585 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
16586 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
16588 #: git-add--interactive.perl:1398
16590 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16591 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16593 #: git-add--interactive.perl:1399
16595 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16596 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16598 #: git-add--interactive.perl:1400
16600 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
16601 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
16603 #: git-add--interactive.perl:1403
16605 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16606 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16608 #: git-add--interactive.perl:1404
16610 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16611 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16613 #: git-add--interactive.perl:1405
16615 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16616 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16618 #: git-add--interactive.perl:1408
16620 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16621 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16623 #: git-add--interactive.perl:1409
16625 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16626 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16628 #: git-add--interactive.perl:1410
16630 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16631 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16633 #: git-add--interactive.perl:1413
16635 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16636 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16638 #: git-add--interactive.perl:1414
16640 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16641 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16643 #: git-add--interactive.perl:1415
16645 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
16646 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
16648 #: git-add--interactive.perl:1515
16649 msgid "No other hunks to goto\n"
16650 msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
16652 #: git-add--interactive.perl:1522
16653 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
16654 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
16656 #: git-add--interactive.perl:1524
16657 msgid "go to which hunk? "
16658 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
16660 #: git-add--interactive.perl:1533
16662 msgid "Invalid number: '%s'\n"
16663 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
16665 #: git-add--interactive.perl:1538
16667 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
16668 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
16669 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
16671 #: git-add--interactive.perl:1564
16672 msgid "No other hunks to search\n"
16673 msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
16675 #: git-add--interactive.perl:1568
16676 msgid "search for regex? "
16677 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
16679 #: git-add--interactive.perl:1581
16681 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
16682 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
16684 #: git-add--interactive.perl:1591
16685 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
16686 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
16688 #: git-add--interactive.perl:1603 git-add--interactive.perl:1625
16689 msgid "No previous hunk\n"
16690 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
16692 #: git-add--interactive.perl:1612 git-add--interactive.perl:1631
16693 msgid "No next hunk\n"
16694 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
16696 #: git-add--interactive.perl:1637
16697 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
16698 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
16700 #: git-add--interactive.perl:1643
16702 msgid "Split into %d hunk.\n"
16703 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
16704 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
16706 #: git-add--interactive.perl:1653
16707 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
16708 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
16710 #: git-add--interactive.perl:1699
16711 msgid "Review diff"
16712 msgstr "Xem xét lại diff"
16714 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
16715 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
16716 #: git-add--interactive.perl:1718
16718 "status - show paths with changes\n"
16719 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
16720 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
16721 "patch - pick hunks and update selectively\n"
16722 "diff - view diff between HEAD and index\n"
16723 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
16726 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
16727 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
16728 "đặt lên bệ phóng\n"
16729 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
16731 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
16732 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
16733 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
16734 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
16736 #: git-add--interactive.perl:1735 git-add--interactive.perl:1740
16737 #: git-add--interactive.perl:1743 git-add--interactive.perl:1750
16738 #: git-add--interactive.perl:1754 git-add--interactive.perl:1760
16742 #: git-add--interactive.perl:1756
16744 msgid "unknown --patch mode: %s"
16745 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
16747 #: git-add--interactive.perl:1762 git-add--interactive.perl:1768
16749 msgid "invalid argument %s, expecting --"
16750 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
16752 #: git-send-email.perl:130
16753 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
16754 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
16756 #: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
16757 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
16758 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
16760 #: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
16761 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
16762 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
16764 #: git-send-email.perl:294
16767 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
16768 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
16770 #: git-send-email.perl:299
16772 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
16773 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
16775 #: git-send-email.perl:317
16776 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16777 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16779 #: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
16780 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16781 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16783 #: git-send-email.perl:386
16785 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
16786 "configuration option)\n"
16788 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
16789 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
16791 #: git-send-email.perl:456
16793 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16794 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16796 #: git-send-email.perl:485
16798 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16799 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16801 #: git-send-email.perl:513
16803 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16804 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16806 #: git-send-email.perl:515
16808 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16809 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16811 #: git-send-email.perl:517
16813 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16814 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16816 #: git-send-email.perl:522
16818 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16819 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16821 #: git-send-email.perl:604
16824 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16825 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
16827 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16828 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16830 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16831 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16833 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16834 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16836 #: git-send-email.perl:625
16838 msgid "Failed to opendir %s: %s"
16839 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16841 #: git-send-email.perl:649
16845 "warning: no patches were sent\n"
16847 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
16848 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16850 #: git-send-email.perl:660
16853 "No patch files specified!\n"
16857 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16860 #: git-send-email.perl:673
16862 msgid "No subject line in %s?"
16863 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16865 #: git-send-email.perl:683
16867 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16868 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16870 #: git-send-email.perl:694
16872 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16873 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16874 "for the patch you are writing.\n"
16876 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16878 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16879 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16880 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16882 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16884 #: git-send-email.perl:718
16886 msgid "Failed to open %s: %s"
16887 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16889 #: git-send-email.perl:735
16891 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16892 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16894 #: git-send-email.perl:778
16895 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16896 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16898 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16899 #: git-send-email.perl:813
16901 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16902 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16904 #: git-send-email.perl:868
16906 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16909 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16912 #: git-send-email.perl:873
16913 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16914 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16916 #: git-send-email.perl:881
16919 "Refusing to send because the patch\n"
16921 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16924 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16926 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16929 #: git-send-email.perl:900
16930 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16931 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16933 #: git-send-email.perl:918
16935 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16936 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16938 #: git-send-email.perl:930
16939 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16940 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16942 #: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
16944 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16945 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16947 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16948 #. translation. The program will only accept English input
16950 #: git-send-email.perl:1000
16951 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16952 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16954 #: git-send-email.perl:1317
16956 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16957 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16959 #: git-send-email.perl:1395
16961 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16962 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16963 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16964 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16965 " configuration setting.\n"
16967 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16968 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16969 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16972 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16973 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16974 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16975 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16976 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16978 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16979 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16980 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16983 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16984 #. translation. The program will only accept English input
16986 #: git-send-email.perl:1410
16987 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16988 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16990 #: git-send-email.perl:1413
16991 msgid "Send this email reply required"
16992 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16994 #: git-send-email.perl:1439
16995 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16996 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16998 #: git-send-email.perl:1486
17000 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
17001 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
17003 #: git-send-email.perl:1491 git-send-email.perl:1495
17005 msgid "STARTTLS failed! %s"
17006 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
17008 #: git-send-email.perl:1505
17009 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
17011 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
17014 #: git-send-email.perl:1523
17016 msgid "Failed to send %s\n"
17017 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
17019 #: git-send-email.perl:1526
17021 msgid "Dry-Sent %s\n"
17022 msgstr "Thử gửi %s\n"
17024 #: git-send-email.perl:1526
17029 #: git-send-email.perl:1528
17030 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
17031 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17033 #: git-send-email.perl:1528
17034 msgid "OK. Log says:\n"
17035 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
17037 #: git-send-email.perl:1540
17041 #: git-send-email.perl:1543
17042 msgid "Result: OK\n"
17043 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
17045 #: git-send-email.perl:1556
17047 msgid "can't open file %s"
17048 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17050 #: git-send-email.perl:1603 git-send-email.perl:1623
17052 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17053 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17055 #: git-send-email.perl:1609
17057 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
17058 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
17060 #: git-send-email.perl:1657
17062 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17063 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17065 #: git-send-email.perl:1682
17067 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
17068 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
17070 #: git-send-email.perl:1788
17072 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
17073 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
17075 #: git-send-email.perl:1795
17077 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
17078 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
17080 #: git-send-email.perl:1799
17082 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
17083 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
17085 #: git-send-email.perl:1826
17086 msgid "cannot send message as 7bit"
17087 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
17089 #: git-send-email.perl:1834
17090 msgid "invalid transfer encoding"
17091 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
17093 #: git-send-email.perl:1872 git-send-email.perl:1923 git-send-email.perl:1933
17095 msgid "unable to open %s: %s\n"
17096 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17098 #: git-send-email.perl:1875
17100 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
17101 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
17103 #: git-send-email.perl:1891
17105 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
17106 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
17108 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
17109 #: git-send-email.perl:1895
17111 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
17112 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
17114 #~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
17115 #~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
17117 #~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
17118 #~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
17120 #~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
17121 #~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
17123 #~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
17124 #~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
17126 #~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
17128 #~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
17130 #~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
17131 #~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
17134 #~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
17135 #~ "please use . instead if you meant to match all paths"
17137 #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
17138 #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
17140 #~ msgid "unable to open '%s' for writing"
17141 #~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
17143 #~ msgid "could not truncate '%s'"
17144 #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
17146 #~ msgid "could not finish '%s'"
17147 #~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
17149 #~ msgid "could not write to %s"
17150 #~ msgstr "không thể ghi vào %s"
17152 #~ msgid "could not close %s"
17153 #~ msgstr "không thể đóng %s"
17155 #~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
17156 #~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
17158 #~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
17159 #~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
17161 #~ msgid "Don't know how to clone %s"
17162 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
17164 #~ msgid "show ignored files"
17165 #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
17167 #~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
17168 #~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
17170 #~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
17171 #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
17173 #~ msgid "'$term' is not a valid term"
17174 #~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
17177 #~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
17178 #~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
17180 #~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
17181 #~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
17182 #~ " dùng git stash save -- \"$option\""
17184 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
17185 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
17187 #~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
17188 #~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
17190 #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
17192 #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
17194 #~ msgid "change upstream info"
17195 #~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
17199 #~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
17203 #~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
17206 #~ msgid "basename"
17207 #~ msgstr "tên cơ sở"
17209 #~ msgid "prepend parent project's basename to output"
17210 #~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
17213 #~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
17214 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
17215 #~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
17218 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
17220 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
17222 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
17223 #~ "\"git rebase --abort\"."
17226 #~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
17229 #~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
17230 #~ "dòng sau đây:\n"
17234 #~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
17237 #~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
17240 #~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
17241 #~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
17244 #~ msgid_plural "%"
17248 #~ msgid_plural "%s, %"
17249 #~ msgstr[0] "%s, %"
17251 #~ msgid "Could not open file '%s'"
17252 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
17254 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
17255 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
17257 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
17258 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
17260 #~ msgid "Initial commit on "
17261 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
17263 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
17264 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
17267 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
17268 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
17270 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
17272 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
17275 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
17276 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
17278 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
17279 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
17282 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
17284 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
17285 #~ "coi là --only những đường dẫn"
17287 #~ msgid "default mode for recursion"
17288 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
17290 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
17291 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
17293 #~ msgid "tag: tagging "
17294 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
17296 #~ msgid "object of unknown type"
17297 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
17299 #~ msgid "commit object"
17300 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
17302 #~ msgid "tree object"
17303 #~ msgstr "đối tượng cây"
17305 #~ msgid "blob object"
17306 #~ msgstr "đối tượng blob"
17308 #~ msgid "other tag object"
17309 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
17312 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
17313 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
17315 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
17316 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
17318 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
17319 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
17321 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
17322 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
17324 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
17325 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
17327 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
17328 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
17330 #~ msgid "[%s: gone]"
17331 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
17336 #~ msgid "[%s: behind %d]"
17337 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
17339 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
17340 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
17342 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
17343 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
17345 #~ msgid " **** invalid ref ****"
17346 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
17348 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
17349 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
17351 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
17352 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
17354 #~ msgid "cannot open file '%s'"
17355 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
17357 #~ msgid "could not close file %s"
17358 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
17360 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
17361 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
17363 #~ msgid "tag header too big."
17364 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
17367 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
17368 #~ "marked for discarding"
17370 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
17371 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
17373 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
17375 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
17377 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
17378 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
17381 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
17382 #~ "uses a .git directory:"
17384 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
17385 #~ "use a .git directory:"
17387 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
17388 #~ "dùng một thư mục .git:"
17392 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17396 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
17399 #~ msgid "Error wrapping up %s."
17400 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
17402 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
17403 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
17405 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
17406 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
17408 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
17410 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
17412 #~ msgid "Could not parse line %d."
17413 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
17415 #~ msgid "Could not open %s"
17416 #~ msgstr "Không thể mở %s"
17418 #~ msgid "Could not read %s."
17419 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
17421 #~ msgid "Could not format %s."
17422 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
17427 #~ msgid "cannot open %s: %s"
17428 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
17430 #~ msgid "You need to set your committer info first"
17431 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
17433 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
17434 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
17436 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
17438 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
17440 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
17442 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
17446 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
17448 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
17449 #~ "đơn vị không hợp lệ"
17452 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
17454 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
17455 #~ "đơn vị không hợp lệ"
17458 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
17460 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
17463 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
17465 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
17468 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
17469 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
17471 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
17472 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
17474 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
17475 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
17477 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
17478 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
17480 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
17481 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
17483 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
17484 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
17486 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
17487 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
17489 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
17490 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
17492 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
17493 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
17495 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
17496 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17498 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
17499 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17501 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
17502 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17504 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
17505 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
17507 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
17508 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
17510 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
17511 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
17513 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
17514 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
17516 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
17517 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
17519 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
17520 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
17522 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
17523 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
17525 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
17526 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
17528 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
17529 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
17531 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
17532 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
17534 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
17535 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
17537 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
17538 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17540 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
17541 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17543 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
17544 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17546 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
17547 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
17549 #~ msgid "could not run gpg."
17550 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
17552 #~ msgid "gpg did not accept the data"
17553 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
17555 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
17556 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
17558 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
17559 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
17561 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
17562 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
17564 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
17565 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
17567 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
17568 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
17570 #~ msgid "could not open %s for writing"
17571 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
17573 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
17574 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
17576 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
17577 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
17579 #~ msgid "could not write branch description template"
17580 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
17582 #~ msgid "corrupt index file"
17583 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
17585 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
17586 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
17588 #~ msgid "Checking connectivity... "
17589 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
17591 #~ msgid " (unable to update local ref)"
17592 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
17594 #~ msgid "Reinitialized existing"
17595 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
17597 #~ msgid "Initialized empty"
17598 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
17601 #~ msgstr " đã chia sẻ"
17603 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
17605 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17607 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
17608 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
17610 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
17611 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
17613 #~ msgid " and with remote"
17614 #~ msgstr " và với máy chủ"
17616 #~ msgid "removing '%s' failed"
17617 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
17619 #~ msgid "program error"
17620 #~ msgstr "lỗi chương trình"
17622 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
17623 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
17626 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
17628 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
17631 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
17634 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
17638 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
17641 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
17644 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
17645 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
17648 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
17651 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
17654 #~ msgid "'%s': %s"
17655 #~ msgstr "“%s”: %s"
17657 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
17658 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
17660 #~ msgid " git branch -d %s\n"
17661 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
17663 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
17664 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
17666 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
17667 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
17669 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
17671 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
17674 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
17675 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
17677 #~ msgid "failed to remove: %s"
17678 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
17680 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
17681 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
17684 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
17685 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
17687 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
17688 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
17690 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
17692 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
17694 #~ msgid "improper format entered align:%s"
17695 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
17697 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
17698 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
17701 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
17702 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
17703 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
17705 #~ " git config --global push.default matching\n"
17707 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
17709 #~ " git config --global push.default simple\n"
17711 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
17712 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
17714 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
17715 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
17716 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
17718 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
17719 #~ "information.\n"
17720 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
17721 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
17723 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
17724 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
17725 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
17727 #~ " git config --global push.default matching\n"
17729 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
17732 #~ " git config --global push.default simple\n"
17734 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
17735 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
17737 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
17738 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
17739 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
17741 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
17742 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
17744 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
17746 #~ msgid "Could not append '%s'"
17747 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
17749 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
17750 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
17752 #~ msgid "no such user"
17753 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
17755 #~ msgid "Missing author: %s"
17756 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
17758 #~ msgid "Testing "
17759 #~ msgstr "Đang thử"
17761 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
17762 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17764 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
17765 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
17767 #~ msgid "some refs could not be read"
17768 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
17770 #~ msgid "print only merged branches"
17771 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
17773 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
17774 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
17776 #~ msgid "show usage"
17777 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
17779 #~ msgid "insanely long template name %s"
17780 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
17782 #~ msgid "insanely long symlink %s"
17783 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
17785 #~ msgid "insanely long template path %s"
17786 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
17788 #~ msgid "insane git directory %s"
17789 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
17791 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
17792 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
17794 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
17795 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
17797 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
17798 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
17800 #~ msgid "sort tags"
17801 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
17803 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
17804 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
17806 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
17808 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
17810 #~ msgid "false|true|preserve"
17811 #~ msgstr "false|true|preserve"
17813 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
17814 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
17816 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
17817 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
17819 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
17820 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
17822 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
17823 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
17825 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
17826 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
17828 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
17829 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
17831 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
17832 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
17835 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
17836 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
17837 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
17839 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
17840 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
17841 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
17842 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
17845 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
17846 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
17848 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
17849 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
17851 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
17852 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
17855 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
17856 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17857 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17859 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17860 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17862 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17865 #~ msgid "no branch specified"
17866 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17868 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17869 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17871 #~ msgid "prune .git/worktrees"
17872 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
17874 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17875 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17877 #~ msgid "No such branch: '%s'"
17878 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17880 #~ msgid "Could not create git link %s"
17881 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17883 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17884 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17886 #~ msgid "(detached from %s)"
17887 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17889 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
17890 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17892 #~ msgid "search also in ignored files"
17893 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17895 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17896 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17898 #~ msgid "no files added"
17899 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17905 #~ msgstr "kiểm tra"
17907 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
17908 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17910 #~ msgid "Failed to write ref"
17911 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17913 #~ msgid "commit has empty message"
17914 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17916 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17917 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17919 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
17920 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17922 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
17923 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17925 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17926 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17928 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
17929 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17931 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17935 #~ msgstr "id của khóa"
17937 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17938 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17943 #~ msgid ", behind "
17944 #~ msgstr ", đằng sau "
17946 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17947 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17949 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17950 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17952 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17953 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17955 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17956 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17958 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17959 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17962 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17963 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17965 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17967 #~ " git add %s :/\n"
17968 #~ " (or git add %s :/)\n"
17970 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17972 #~ " git add %s .\n"
17973 #~ " (or git add %s .)\n"
17975 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17978 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17980 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17982 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17984 #~ " git add %s :/\n"
17985 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
17987 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17989 #~ " git add %s .\n"
17990 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
17992 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17995 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17996 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17998 #~ "Paths like '%s' that are\n"
17999 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
18001 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
18002 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
18004 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
18006 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
18008 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
18010 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
18012 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
18013 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
18016 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
18017 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
18019 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
18021 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
18025 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
18026 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
18028 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
18029 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
18030 #~ "thêm chi tiết.\n"
18033 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
18034 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
18035 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
18037 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
18039 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
18041 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
18043 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
18045 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
18048 #~ msgid "copied: %s -> %s"
18049 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
18051 #~ msgid "deleted: %s"
18052 #~ msgstr "đã xóa: %s"
18054 #~ msgid "modified: %s"
18055 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
18057 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
18058 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
18060 #~ msgid "unmerged: %s"
18061 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
18063 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
18064 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
18067 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
18069 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
18072 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
18073 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
18075 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
18076 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
18078 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
18079 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
18081 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
18082 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
18085 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
18086 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
18088 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
18089 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
18091 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
18092 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
18094 #~ msgid "show the HEAD reference"
18095 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
18097 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
18098 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18100 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
18101 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
18103 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
18104 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
18106 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
18108 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
18110 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
18111 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
18113 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
18114 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
18116 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
18118 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
18120 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
18121 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
18123 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
18124 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
18126 #~ msgid "bad object %s"
18127 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
18129 #~ msgid "bogus committer info %s"
18130 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
18132 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
18133 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
18135 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
18136 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
18138 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
18139 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
18144 #~ msgid "Not removing %s\n"
18145 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
18147 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
18148 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
18150 #~ msgid " %d file changed"
18151 #~ msgid_plural " %d files changed"
18152 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
18154 #~ msgid ", %d insertion(+)"
18155 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
18156 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
18158 #~ msgid ", %d deletion(-)"
18159 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
18160 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
18162 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
18163 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
18165 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
18166 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
18168 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
18169 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18171 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
18172 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
18174 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
18175 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
18177 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
18178 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
18181 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
18183 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
18184 #~ "đổi các nhánh."
18186 #~ msgid "diff setup failed"
18187 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
18189 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
18190 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
18192 #~ msgid "diff_setup_done failed"
18193 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
18195 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
18196 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
18198 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
18199 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
18201 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
18202 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
18207 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
18209 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"