1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
8 "Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
19 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
20 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
42 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là sử dụng lệnh 'git commit -a'."
47 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
48 msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)"
52 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
53 msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)"
56 #: builtin/commit.c:697
58 msgid "could not open '%s'"
59 msgstr "không thể mở '%s'"
62 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
63 msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
72 #: builtin/merge.c:347
73 #: builtin/shortlog.c:181
74 msgid "revision walk setup failed"
75 msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
79 msgid "The bundle contains %d ref"
80 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
81 msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu"
82 msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu"
86 msgid "The bundle requires this ref"
87 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
88 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này"
89 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu"
93 msgstr "rev-list bị chết"
97 #: builtin/shortlog.c:284
99 msgid "unrecognized argument: %s"
100 msgstr "không nhận ra đối số: %s"
104 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
105 msgstr "tham chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
108 msgid "Refusing to create empty bundle."
109 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
112 msgid "Could not spawn pack-objects"
113 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
116 msgid "pack-objects died"
117 msgstr "pack-objects đã chết"
121 msgid "cannot create '%s'"
122 msgstr "không thể tạo '%s'"
125 msgid "index-pack died"
126 msgstr "index-pack đã chết"
130 msgid "could not parse %s"
131 msgstr "không thể phân tích %s"
135 msgid "%s %s is not a commit!"
136 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
138 #: compat/obstack.c:406
139 #: compat/obstack.c:408
140 msgid "memory exhausted"
144 msgid "Could not run 'git rev-list'"
145 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
149 msgid "failed write to rev-list: %s"
150 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
154 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
155 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
158 msgid "in the future"
159 msgstr "trong tương lai"
163 msgid "%lu second ago"
164 msgid_plural "%lu seconds ago"
165 msgstr[0] "%lu giây trước"
166 msgstr[1] "%lu giây trước"
170 msgid "%lu minute ago"
171 msgid_plural "%lu minutes ago"
172 msgstr[0] "%lu phút trước"
173 msgstr[1] "%lu phút trước"
178 msgid_plural "%lu hours ago"
179 msgstr[0] "%lu giờ trước"
180 msgstr[1] "%lu giờ trước"
185 msgid_plural "%lu days ago"
186 msgstr[0] "%lu ngày trước"
187 msgstr[1] "%lu ngày trước"
192 msgid_plural "%lu weeks ago"
193 msgstr[0] "%lu tuần trước"
194 msgstr[1] "%lu tuần trước"
198 msgid "%lu month ago"
199 msgid_plural "%lu months ago"
200 msgstr[0] "%lu tháng trước"
201 msgstr[1] "%lu tháng trước"
206 msgid_plural "%lu years"
212 msgid "%s, %lu month ago"
213 msgid_plural "%s, %lu months ago"
214 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
215 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
221 msgid_plural "%lu years ago"
222 msgstr[0] "%lu năm trước"
223 msgstr[1] "%lu năm trước"
227 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n"
228 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%.*s'\n"
232 msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n"
233 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%.*s'\n"
238 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
241 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
245 msgid " 0 files changed\n"
246 msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n"
250 msgid " %d file changed"
251 msgid_plural " %d files changed"
252 msgstr[0] " %d tập tin đã bị thay đổi"
253 msgstr[1] " %d tập tin đã bị thay đổi"
257 msgid ", %d insertion(+)"
258 msgid_plural ", %d insertions(+)"
259 msgstr[0] ", %d được thêm vào(+)"
260 msgstr[1] ", %d được thêm vào(+)"
264 msgid ", %d deletion(-)"
265 msgid_plural ", %d deletions(-)"
266 msgstr[0] ", %d bị xóa(-)"
267 msgstr[1] ", %d bị xóa(-)"
272 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
275 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
278 #: gpg-interface.c:59
279 msgid "could not run gpg."
280 msgstr "không thể chạy gpg."
282 #: gpg-interface.c:71
283 msgid "gpg did not accept the data"
284 msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
286 #: gpg-interface.c:82
287 msgid "gpg failed to sign the data"
288 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
292 msgid "'%s': unable to read %s"
293 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
302 msgid "'%s': short read %s"
303 msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
307 msgid "available git commands in '%s'"
308 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong '%s'"
311 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
312 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
317 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
318 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
320 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
321 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
324 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
325 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
330 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
331 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
333 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không sẵn có.\n"
334 "Giả định rằng ý bạn là '%s'"
338 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
339 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
343 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
344 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem thêm 'git --help'."
352 "Did you mean one of these?"
355 "Có phải ý bạn là cái này không?"
358 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
360 #: parse-options.c:493
364 #: parse-options.c:511
367 msgstr "cách sử dụng: %s"
369 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
370 #. one in "usage: %s" translation
371 #: parse-options.c:515
376 #: parse-options.c:518
383 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
384 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
385 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
386 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
390 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
391 msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
392 msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
393 msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
398 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
399 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
401 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
402 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
404 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
405 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
406 "tương ứng với mỗi lần.\n"
408 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
409 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
412 #: builtin/merge.c:865
413 #: builtin/merge.c:978
414 #: builtin/merge.c:1088
415 #: builtin/merge.c:1098
417 msgid "Could not open '%s' for writing"
418 msgstr "Không thể mở %s' để ghi"
421 #: builtin/merge.c:333
422 #: builtin/merge.c:868
423 #: builtin/merge.c:1090
424 #: builtin/merge.c:1103
426 msgid "Could not write to '%s'"
427 msgstr "Không thể ghi vào '%s'"
431 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
432 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
434 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
435 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'"
439 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
440 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
441 "and commit the result with 'git commit'"
443 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
444 "với lệnh 'git add <đường_dẫn>' hoặc 'git rm <đường_dẫn>'\n"
445 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
451 msgid "Could not write to %s"
452 msgstr "Không thể ghi vào %s"
456 msgid "Error wrapping up %s"
457 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
460 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
461 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
464 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
465 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
468 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
469 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi hay stash chúng để tiến hành."
471 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
474 msgid "%s: Unable to write new index file"
475 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
478 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
479 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
482 msgid "Unable to update cache tree\n"
483 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
487 msgid "Could not parse commit %s\n"
488 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
492 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
493 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
496 msgid "Your index file is unmerged."
497 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
500 msgid "You do not have a valid HEAD"
501 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
505 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
506 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
510 msgid "Commit %s does not have parent %d"
511 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
515 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
516 msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
518 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
519 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
522 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
523 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
527 msgid "Cannot get commit message for %s"
528 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
532 msgid "could not revert %s... %s"
533 msgstr "không thể revert %s... %s"
537 msgid "could not apply %s... %s"
538 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
541 msgid "empty commit set passed"
542 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
546 msgid "git %s: failed to read the index"
547 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
551 msgid "git %s: failed to refresh the index"
552 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
556 msgid "Cannot %s during a %s"
557 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
561 msgid "Could not parse line %d."
562 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
565 msgid "No commits parsed."
566 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích"
570 msgid "Could not open %s"
571 msgstr "Không thể mở %s"
575 msgid "Could not read %s."
576 msgstr "Không thể đọc %s."
580 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
581 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
585 msgid "Invalid key: %s"
586 msgstr "Khóa không đúng: %s"
590 msgid "Invalid value for %s: %s"
591 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
595 msgid "Malformed options sheet: %s"
596 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
599 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
600 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
603 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
604 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
608 msgid "Could not create sequencer directory %s"
609 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
614 msgid "Error wrapping up %s."
615 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
619 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
620 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
623 msgid "cannot resolve HEAD"
624 msgstr "không thể phân giải HEAD"
627 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
628 msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
631 #: builtin/apply.c:3689
633 msgid "cannot open %s: %s"
634 msgstr "không thể mở %s: %s"
638 msgid "cannot read %s: %s"
639 msgstr "không thể đọc %s: %s"
642 msgid "unexpected end of file"
643 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
647 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
648 msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng"
652 msgid "Could not format %s."
653 msgstr "Không thể định %s."
656 msgid "Can't revert as initial commit"
657 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
660 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
661 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
664 msgid "HEAD does not point to a branch"
665 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
669 msgid "No such branch: '%s'"
670 msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'"
674 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
675 msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'"
679 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
680 msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
683 msgid "Unmerged paths:"
684 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
689 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
690 msgstr " (sử dụng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
694 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
695 msgstr " (sử dụng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
698 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
699 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là cần được giải quyết)"
702 msgid "Changes to be committed:"
703 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
706 msgid "Changes not staged for commit:"
707 msgstr "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
710 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
711 msgstr " (sử dụng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao (commit))"
714 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
715 msgstr " (sử dụng \"git add/rm <tập_tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
718 msgid " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
719 msgstr " (sử dụng \"git checkout -- <tập_tin>...\" để loại bỏ những thay đổi trong thư mục làm việc)"
722 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
723 msgstr " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
732 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
733 msgstr " (sử dụng \"git %s <tập-tin>...\" để bao gồm thêm vào những gì cần chuyển giao (commit))"
740 msgid "both deleted:"
741 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
745 msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
748 msgid "deleted by them:"
749 msgstr "bị xóa bởi họ:"
752 msgid "added by them:"
753 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
756 msgid "deleted by us:"
757 msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
761 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
764 msgid "both modified:"
765 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
768 msgid "new commits, "
769 msgstr " lần chuyển giao (commit) mới, "
772 msgid "modified content, "
773 msgstr "nội dung được sửa đổi,"
776 msgid "untracked content, "
777 msgstr "nội dung chưa được theo dõi"
782 msgstr "tập tin mới: %s"
786 msgid "copied: %s -> %s"
787 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
797 msgstr "đã chỉnh sửa: %s"
801 msgid "renamed: %s -> %s"
802 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
806 msgid "typechange: %s"
807 msgstr "đổi-kiểu: %s"
812 msgstr "không rõ: %s"
817 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
821 msgid "bug: unhandled diff status %c"
822 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
829 msgid "Not currently on any branch."
830 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
833 msgid "Initial commit"
834 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
838 msgstr "Không được theo vết"
846 msgid "Untracked files not listed%s"
847 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
850 msgid " (use -u option to show untracked files)"
851 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
855 msgstr "Không có thay đổi nào"
859 msgid "no changes added to commit%s\n"
860 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)%s\n"
863 msgid " (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")"
864 msgstr " (sử dụng \"git add\" và/hoặc \"git commit -a\")"
868 msgid "nothing added to commit but untracked files present%s\n"
869 msgstr "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin không được theo dấu vết hiện diện%s\n"
872 msgid " (use \"git add\" to track)"
873 msgstr " (sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
879 msgid "nothing to commit%s\n"
880 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit) %s\n"
883 msgid " (create/copy files and use \"git add\" to track)"
884 msgstr " (tạo/sao-chép các tập tin và sử dụng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
887 msgid " (use -u to show untracked files)"
888 msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
891 msgid " (working directory clean)"
892 msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)"
895 msgid "HEAD (no branch)"
896 msgstr "HEAD (chưa có nhánh nào)"
899 msgid "Initial commit on "
900 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên"
917 msgid "unexpected diff status %c"
918 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
921 #: builtin/commit.c:226
922 msgid "updating files failed"
923 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
927 msgid "remove '%s'\n"
928 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
932 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
933 msgstr "Đường dẫn '%s' thì ở trong mô-đun-con '%.*s'"
936 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
937 msgstr "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
943 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
944 msgstr "pathspec '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
948 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
949 msgstr "'%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
952 msgid "Could not read the index"
953 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
957 msgid "Could not open '%s' for writing."
958 msgstr "Không thể mở '%s' để ghi"
961 msgid "Could not write patch"
962 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
966 msgid "Could not stat '%s'"
967 msgstr "không thể lấy trạng thái về '%s'"
970 msgid "Empty patch. Aborted."
971 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
975 msgid "Could not apply '%s'"
976 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) '%s'"
979 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
980 msgstr "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore của bạn:\n"
984 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
985 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
988 msgid "no files added"
989 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
992 msgid "adding files failed"
993 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
996 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
997 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1000 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1001 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được sử dụng cùng với --dry-run"
1003 #: builtin/add.c:413
1005 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1006 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1008 #: builtin/add.c:414
1010 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1011 msgstr "Có lẽ bạn muốn nói là 'git add .' phải không?\n"
1013 #: builtin/add.c:420
1014 #: builtin/clean.c:95
1015 #: builtin/commit.c:286
1018 msgid "index file corrupt"
1019 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1021 #: builtin/add.c:476
1022 #: builtin/apply.c:4100
1025 msgid "Unable to write new index file"
1026 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1028 #: builtin/apply.c:53
1029 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1030 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1032 #: builtin/apply.c:106
1034 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1035 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
1037 #: builtin/apply.c:121
1039 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1040 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
1042 #: builtin/apply.c:815
1044 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1045 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) %s"
1047 #: builtin/apply.c:824
1049 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1050 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1052 #: builtin/apply.c:905
1054 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1055 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1057 #: builtin/apply.c:937
1059 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1060 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1062 #: builtin/apply.c:941
1064 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1065 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1067 #: builtin/apply.c:942
1069 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1070 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1072 #: builtin/apply.c:949
1074 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1075 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
1077 #: builtin/apply.c:1394
1079 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1080 msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
1082 #: builtin/apply.c:1451
1084 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1085 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1087 #: builtin/apply.c:1468
1089 msgid "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname component (line %d)"
1090 msgid_plural "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname components (line %d)"
1091 msgstr[0] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1092 msgstr[1] "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1094 #: builtin/apply.c:1628
1095 msgid "new file depends on old contents"
1096 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1098 #: builtin/apply.c:1630
1099 msgid "deleted file still has contents"
1100 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1102 #: builtin/apply.c:1656
1104 msgid "corrupt patch at line %d"
1105 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1107 #: builtin/apply.c:1692
1109 msgid "new file %s depends on old contents"
1110 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1112 #: builtin/apply.c:1694
1114 msgid "deleted file %s still has contents"
1115 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1117 #: builtin/apply.c:1697
1119 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1120 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1122 #: builtin/apply.c:1843
1124 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1125 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1127 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1128 #: builtin/apply.c:1872
1130 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1131 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1133 #: builtin/apply.c:1958
1135 msgid "patch with only garbage at line %d"
1136 msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d"
1138 #: builtin/apply.c:2048
1140 msgid "unable to read symlink %s"
1141 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1143 #: builtin/apply.c:2052
1145 msgid "unable to open or read %s"
1146 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
1148 #: builtin/apply.c:2123
1152 #: builtin/apply.c:2645
1154 msgid "invalid start of line: '%c'"
1155 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
1157 #: builtin/apply.c:2763
1159 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1160 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1161 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1162 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1164 #: builtin/apply.c:2775
1166 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1167 msgstr "Nội dung được giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1169 #: builtin/apply.c:2781
1172 "while searching for:\n"
1175 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1178 #: builtin/apply.c:2800
1180 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1181 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho '%s'"
1183 #: builtin/apply.c:2903
1185 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1186 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1188 #: builtin/apply.c:2909
1190 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1191 msgstr "vá nhị phân cho '%s' tạo ra kết quả không chính xác (đang chờ %s, đã nhận %s)"
1193 #: builtin/apply.c:2930
1195 msgid "patch failed: %s:%ld"
1196 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1198 #: builtin/apply.c:3045
1200 msgid "patch %s has been renamed/deleted"
1201 msgstr "miếng vá %s đã bị xóa/đổi tên"
1203 #: builtin/apply.c:3052
1204 #: builtin/apply.c:3069
1206 msgid "read of %s failed"
1207 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1209 #: builtin/apply.c:3084
1210 msgid "removal patch leaves file contents"
1211 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1213 #: builtin/apply.c:3105
1215 msgid "%s: already exists in working directory"
1216 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1218 #: builtin/apply.c:3143
1220 msgid "%s: has been deleted/renamed"
1221 msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
1223 #: builtin/apply.c:3148
1224 #: builtin/apply.c:3179
1229 #: builtin/apply.c:3159
1231 msgid "%s: does not exist in index"
1232 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1234 #: builtin/apply.c:3173
1236 msgid "%s: does not match index"
1237 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1239 #: builtin/apply.c:3190
1241 msgid "%s: wrong type"
1242 msgstr "%s: sai kiểu"
1244 #: builtin/apply.c:3192
1246 msgid "%s has type %o, expected %o"
1247 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1249 #: builtin/apply.c:3247
1251 msgid "%s: already exists in index"
1252 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1254 #: builtin/apply.c:3266
1256 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)%s%s"
1257 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)%s%s"
1259 #: builtin/apply.c:3272
1261 msgid "%s: patch does not apply"
1262 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1264 #: builtin/apply.c:3285
1266 msgid "Checking patch %s..."
1267 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1269 #: builtin/apply.c:3340
1270 #: builtin/checkout.c:212
1271 #: builtin/reset.c:158
1273 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1274 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
1276 #: builtin/apply.c:3483
1278 msgid "unable to remove %s from index"
1279 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1281 #: builtin/apply.c:3510
1283 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1284 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1286 #: builtin/apply.c:3514
1288 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1289 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1291 #: builtin/apply.c:3519
1293 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1294 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1296 #: builtin/apply.c:3522
1298 msgid "unable to add cache entry for %s"
1299 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1301 #: builtin/apply.c:3555
1303 msgid "closing file '%s'"
1304 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1306 #: builtin/apply.c:3604
1308 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1309 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
1311 #: builtin/apply.c:3660
1313 msgid "Applied patch %s cleanly."
1314 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1316 #: builtin/apply.c:3668
1317 msgid "internal error"
1320 #. Say this even without --verbose
1321 #: builtin/apply.c:3671
1323 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1324 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1325 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1326 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1328 #: builtin/apply.c:3681
1330 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1331 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1333 #: builtin/apply.c:3702
1335 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1336 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1338 #: builtin/apply.c:3705
1340 msgid "Rejected hunk #%d."
1341 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1343 #: builtin/apply.c:3836
1344 msgid "unrecognized input"
1345 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
1347 #: builtin/apply.c:3847
1348 msgid "unable to read index file"
1349 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1351 #: builtin/apply.c:3962
1352 #: builtin/apply.c:3965
1356 #: builtin/apply.c:3963
1357 msgid "don't apply changes matching the given path"
1358 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1360 #: builtin/apply.c:3966
1361 msgid "apply changes matching the given path"
1362 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1364 #: builtin/apply.c:3968
1368 #: builtin/apply.c:3969
1369 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1370 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
1372 #: builtin/apply.c:3972
1373 msgid "ignore additions made by the patch"
1374 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
1376 #: builtin/apply.c:3974
1377 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1378 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1380 #: builtin/apply.c:3978
1381 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
1382 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1384 #: builtin/apply.c:3980
1385 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1386 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1388 #: builtin/apply.c:3982
1389 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1390 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1392 #: builtin/apply.c:3984
1393 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1394 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1396 #: builtin/apply.c:3986
1397 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1398 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1400 #: builtin/apply.c:3988
1401 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1402 msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1404 #: builtin/apply.c:3990
1405 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1406 msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1408 #: builtin/apply.c:3992
1409 msgid "paths are separated with NUL character"
1410 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1412 #: builtin/apply.c:3995
1413 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1414 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
1416 #: builtin/apply.c:3996
1420 #: builtin/apply.c:3997
1421 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1422 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1424 #: builtin/apply.c:4000
1425 #: builtin/apply.c:4003
1426 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1427 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
1429 #: builtin/apply.c:4006
1430 msgid "apply the patch in reverse"
1431 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1433 #: builtin/apply.c:4008
1434 msgid "don't expect at least one line of context"
1435 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
1437 #: builtin/apply.c:4010
1438 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1439 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1441 #: builtin/apply.c:4012
1442 msgid "allow overlapping hunks"
1443 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1445 #: builtin/apply.c:4013
1449 #: builtin/apply.c:4015
1450 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1451 msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1453 #: builtin/apply.c:4018
1454 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1455 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1457 #: builtin/apply.c:4020
1461 #: builtin/apply.c:4021
1462 msgid "prepend <root> to all filenames"
1463 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1465 #: builtin/apply.c:4042
1466 msgid "--index outside a repository"
1467 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
1469 #: builtin/apply.c:4045
1470 msgid "--cached outside a repository"
1471 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
1473 #: builtin/apply.c:4061
1475 msgid "can't open patch '%s'"
1476 msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
1478 #: builtin/apply.c:4075
1480 msgid "squelched %d whitespace error"
1481 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1482 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1483 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1485 #: builtin/apply.c:4081
1486 #: builtin/apply.c:4091
1488 msgid "%d line adds whitespace errors."
1489 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1490 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1491 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1493 #: builtin/archive.c:17
1495 msgid "could not create archive file '%s'"
1496 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) '%s'"
1498 #: builtin/archive.c:20
1499 msgid "could not redirect output"
1500 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
1502 #: builtin/archive.c:37
1503 msgid "git archive: Remote with no URL"
1504 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
1506 #: builtin/archive.c:58
1507 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
1508 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
1510 #: builtin/archive.c:63
1512 msgid "git archive: NACK %s"
1513 msgstr "git archive: NACK %s"
1515 #: builtin/archive.c:65
1517 msgid "remote error: %s"
1518 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1520 #: builtin/archive.c:66
1521 msgid "git archive: protocol error"
1522 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
1524 #: builtin/archive.c:71
1525 msgid "git archive: expected a flush"
1526 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
1528 #: builtin/branch.c:144
1531 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
1532 " '%s', but not yet merged to HEAD."
1534 "đang xóa nhánh '%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
1535 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
1537 #: builtin/branch.c:148
1540 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
1541 " '%s', even though it is merged to HEAD."
1543 "không xóa nhánh '%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n"
1544 " '%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
1546 #: builtin/branch.c:180
1547 msgid "cannot use -a with -d"
1548 msgstr "không thể sử dụng -a với -d"
1550 #: builtin/branch.c:186
1551 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
1552 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
1554 #: builtin/branch.c:191
1556 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
1557 msgstr "Không thể xóa nhánh '%s' cái mà bạn hiện nay đang ở."
1559 #: builtin/branch.c:202
1561 msgid "remote branch '%s' not found."
1562 msgstr "nhánh máy chủ '%s' không tìm thấy."
1564 #: builtin/branch.c:203
1566 msgid "branch '%s' not found."
1567 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
1569 #: builtin/branch.c:210
1571 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
1572 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho '%s'"
1574 #: builtin/branch.c:216
1577 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
1578 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
1580 "Nhánh '%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n"
1581 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh 'git branch -D %s'."
1583 #: builtin/branch.c:225
1585 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
1586 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ '%s'"
1588 #: builtin/branch.c:226
1590 msgid "Error deleting branch '%s'"
1591 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh '%s'"
1593 #: builtin/branch.c:233
1595 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
1596 msgstr "Nhánh máy chủ đã xóa %s (trước là %s).\n"
1598 #: builtin/branch.c:234
1600 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
1601 msgstr "Nhánh đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
1603 #: builtin/branch.c:239
1604 msgid "Update of config-file failed"
1605 msgstr "Cập nhật tệp tin cấu hình gặp lỗi"
1607 #: builtin/branch.c:337
1609 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
1610 msgstr "nhánh '%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
1612 #: builtin/branch.c:409
1614 msgid "[%s: behind %d]"
1615 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
1617 #: builtin/branch.c:411
1620 msgstr "[đằng sau %d]"
1622 #: builtin/branch.c:415
1624 msgid "[%s: ahead %d]"
1625 msgstr "[%s: phía trước %d]"
1627 #: builtin/branch.c:417
1630 msgstr "[phía trước %d]"
1632 #: builtin/branch.c:420
1634 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
1635 msgstr "[%s: phía trước %d, phía sau %d]"
1637 #: builtin/branch.c:423
1639 msgid "[ahead %d, behind %d]"
1640 msgstr "[phía trước %d, phía sau %d]"
1642 #: builtin/branch.c:535
1644 msgstr "(không có nhánh nào)"
1646 #: builtin/branch.c:600
1647 msgid "some refs could not be read"
1648 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
1650 #: builtin/branch.c:613
1651 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
1652 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
1654 #: builtin/branch.c:623
1656 msgid "Invalid branch name: '%s'"
1657 msgstr "tên nhánh sai: '%s'"
1659 #: builtin/branch.c:638
1660 msgid "Branch rename failed"
1661 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
1663 #: builtin/branch.c:642
1665 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
1666 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s' đi"
1668 #: builtin/branch.c:646
1670 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
1671 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
1673 #: builtin/branch.c:653
1674 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
1675 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
1677 #: builtin/branch.c:668
1679 msgid "malformed object name %s"
1680 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
1682 #: builtin/branch.c:692
1684 msgid "could not write branch description template: %s"
1685 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
1687 #: builtin/branch.c:783
1688 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
1689 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
1691 #: builtin/branch.c:788
1692 #: builtin/clone.c:558
1693 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
1694 msgstr "HEAD không tìm thấy ở dưới refs/heads!"
1696 #: builtin/branch.c:808
1697 msgid "--column and --verbose are incompatible"
1698 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
1700 #: builtin/branch.c:857
1701 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
1702 msgstr "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh 'git branch' không hợp lý đối với tên nhánh"
1704 #: builtin/bundle.c:47
1706 msgid "%s is okay\n"
1709 #: builtin/bundle.c:56
1710 msgid "Need a repository to create a bundle."
1711 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
1713 #: builtin/bundle.c:60
1714 msgid "Need a repository to unbundle."
1715 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
1717 #: builtin/checkout.c:113
1718 #: builtin/checkout.c:146
1720 msgid "path '%s' does not have our version"
1721 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng ta"
1723 #: builtin/checkout.c:115
1724 #: builtin/checkout.c:148
1726 msgid "path '%s' does not have their version"
1727 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của chúng"
1729 #: builtin/checkout.c:131
1731 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
1732 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
1734 #: builtin/checkout.c:175
1736 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
1737 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
1739 #: builtin/checkout.c:192
1741 msgid "path '%s': cannot merge"
1742 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
1744 #: builtin/checkout.c:209
1746 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
1747 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
1749 #: builtin/checkout.c:234
1750 #: builtin/checkout.c:392
1751 msgid "corrupt index file"
1752 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1754 #: builtin/checkout.c:264
1755 #: builtin/checkout.c:271
1757 msgid "path '%s' is unmerged"
1758 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
1760 #: builtin/checkout.c:302
1761 #: builtin/checkout.c:498
1762 #: builtin/clone.c:583
1763 #: builtin/merge.c:812
1764 msgid "unable to write new index file"
1765 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1767 #: builtin/checkout.c:319
1768 #: builtin/diff.c:302
1769 #: builtin/merge.c:408
1770 msgid "diff_setup_done failed"
1771 msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
1773 #: builtin/checkout.c:414
1774 msgid "you need to resolve your current index first"
1775 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
1777 #: builtin/checkout.c:533
1779 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
1780 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s'\n"
1782 #: builtin/checkout.c:566
1783 msgid "HEAD is now at"
1784 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
1786 #: builtin/checkout.c:573
1788 msgid "Reset branch '%s'\n"
1789 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
1791 #: builtin/checkout.c:576
1793 msgid "Already on '%s'\n"
1794 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
1796 #: builtin/checkout.c:580
1798 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
1799 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh '%s'\n"
1801 #: builtin/checkout.c:582
1803 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
1804 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
1806 #: builtin/checkout.c:584
1808 msgid "Switched to branch '%s'\n"
1809 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
1811 #: builtin/checkout.c:640
1813 msgid " ... and %d more.\n"
1814 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
1816 #. The singular version
1817 #: builtin/checkout.c:646
1820 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
1821 "any of your branches:\n"
1825 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
1826 "any of your branches:\n"
1830 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1831 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1835 "Cảnh báo: bạn đã rời bở %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được kết nối đến\n"
1836 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
1840 #: builtin/checkout.c:664
1843 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
1846 " git branch new_branch_name %s\n"
1849 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời điểm thích hợp\n"
1850 "để làm thế bằng lệnh:\n"
1852 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
1855 #: builtin/checkout.c:694
1856 msgid "internal error in revision walk"
1857 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
1859 #: builtin/checkout.c:698
1860 msgid "Previous HEAD position was"
1861 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
1863 #: builtin/checkout.c:724
1864 msgid "You are on a branch yet to be born"
1865 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
1868 #: builtin/checkout.c:855
1870 msgid "invalid reference: %s"
1871 msgstr "tham chiếu sai: %s"
1873 #. case (1): want a tree
1874 #: builtin/checkout.c:894
1876 msgid "reference is not a tree: %s"
1877 msgstr "tham chiếu không phải là cây:%s"
1879 #: builtin/checkout.c:974
1880 msgid "-B cannot be used with -b"
1881 msgstr "-B không thể được sử dụng với -b"
1883 #: builtin/checkout.c:983
1884 msgid "--patch is incompatible with all other options"
1885 msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
1887 #: builtin/checkout.c:986
1888 msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
1889 msgstr "--detach không thể được sử dụng với -b/-B/--orphan"
1891 #: builtin/checkout.c:988
1892 msgid "--detach cannot be used with -t"
1893 msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1895 #: builtin/checkout.c:994
1896 msgid "--track needs a branch name"
1897 msgstr "--track cần tên một nhánh"
1899 #: builtin/checkout.c:1001
1900 msgid "Missing branch name; try -b"
1901 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
1903 #: builtin/checkout.c:1007
1904 msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
1905 msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
1907 #: builtin/checkout.c:1009
1908 msgid "--orphan cannot be used with -t"
1909 msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
1911 #: builtin/checkout.c:1019
1912 msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
1913 msgstr "git checkout: -f và -m xung khắc nhau"
1915 #: builtin/checkout.c:1053
1916 msgid "invalid path specification"
1917 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
1919 #: builtin/checkout.c:1061
1922 "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches.\n"
1923 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
1925 "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh..\n"
1926 "Bạn đã có ý định checkout '%s' cái mà không thể được phân giải như là lần chuyển giao (commit)?"
1928 #: builtin/checkout.c:1063
1929 msgid "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
1930 msgstr "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển đổi các nhánh."
1932 #: builtin/checkout.c:1068
1933 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument"
1934 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn"
1936 #: builtin/checkout.c:1071
1938 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
1939 "checking out of the index."
1941 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
1944 #: builtin/checkout.c:1090
1945 msgid "Cannot switch branch to a non-commit."
1946 msgstr "Không thể chuyển đến một non-commit."
1948 #: builtin/checkout.c:1093
1949 msgid "--ours/--theirs is incompatible with switching branches."
1950 msgstr "--ours/--theirs là xung khắc nhau khi chuyển đổi các nhánh."
1952 #: builtin/clean.c:78
1953 msgid "-x and -X cannot be used together"
1954 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
1956 #: builtin/clean.c:82
1957 msgid "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1958 msgstr "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1960 #: builtin/clean.c:85
1961 msgid "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
1962 msgstr "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
1964 #: builtin/clean.c:155
1965 #: builtin/clean.c:176
1967 msgid "Would remove %s\n"
1968 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
1970 #: builtin/clean.c:159
1971 #: builtin/clean.c:179
1973 msgid "Removing %s\n"
1974 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
1976 #: builtin/clean.c:162
1977 #: builtin/clean.c:182
1979 msgid "failed to remove %s"
1980 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
1982 #: builtin/clean.c:166
1984 msgid "Would not remove %s\n"
1985 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
1987 #: builtin/clean.c:168
1989 msgid "Not removing %s\n"
1990 msgstr "Không xóa %s\n"
1992 #: builtin/clone.c:243
1994 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
1995 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một thư mục nội bộ."
1997 #: builtin/clone.c:302
1999 msgid "failed to open '%s'"
2000 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
2002 #: builtin/clone.c:306
2004 msgid "failed to create directory '%s'"
2005 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2007 #: builtin/clone.c:308
2008 #: builtin/diff.c:75
2010 msgid "failed to stat '%s'"
2011 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) '%s'"
2013 #: builtin/clone.c:310
2015 msgid "%s exists and is not a directory"
2016 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
2018 #: builtin/clone.c:324
2020 msgid "failed to stat %s\n"
2021 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
2023 #: builtin/clone.c:341
2025 msgid "failed to unlink '%s'"
2026 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
2028 #: builtin/clone.c:346
2030 msgid "failed to create link '%s'"
2031 msgstr "tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
2033 #: builtin/clone.c:350
2035 msgid "failed to copy file to '%s'"
2036 msgstr "sao chép tệp tin tới '%s' gặp lỗi"
2038 #: builtin/clone.c:373
2041 msgstr "hoàn tất.\n"
2043 #: builtin/clone.c:440
2045 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
2046 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
2048 #: builtin/clone.c:549
2049 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
2050 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
2052 #: builtin/clone.c:639
2053 msgid "Too many arguments."
2054 msgstr "Có quá nhiều đối số."
2056 #: builtin/clone.c:643
2057 msgid "You must specify a repository to clone."
2058 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
2060 #: builtin/clone.c:654
2062 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
2063 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
2065 #: builtin/clone.c:668
2067 msgid "repository '%s' does not exist"
2068 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
2070 #: builtin/clone.c:673
2071 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
2072 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
2074 #: builtin/clone.c:683
2076 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
2077 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
2079 #: builtin/clone.c:693
2081 msgid "working tree '%s' already exists."
2082 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
2084 #: builtin/clone.c:706
2085 #: builtin/clone.c:720
2087 msgid "could not create leading directories of '%s'"
2088 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
2090 #: builtin/clone.c:709
2092 msgid "could not create work tree dir '%s'."
2093 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir '%s'."
2095 #: builtin/clone.c:728
2097 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
2098 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
2100 #: builtin/clone.c:730
2102 msgid "Cloning into '%s'...\n"
2103 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
2105 #: builtin/clone.c:786
2107 msgid "Don't know how to clone %s"
2108 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
2110 #: builtin/clone.c:835
2112 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
2113 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong dòng ngược (upstream) %s"
2115 #: builtin/clone.c:842
2116 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
2117 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
2119 #: builtin/column.c:51
2120 msgid "--command must be the first argument"
2121 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
2123 #: builtin/commit.c:43
2125 "Your name and email address were configured automatically based\n"
2126 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
2127 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
2129 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
2130 " git config --global user.email you@example.com\n"
2132 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
2134 " git commit --amend --reset-author\n"
2136 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ sở\n"
2137 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính xác không.\n"
2138 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin trên một cách rõ ràng:\n"
2140 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
2141 " git config --global user.email you@example.com\n"
2143 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
2145 " git commit --amend --reset-author\n"
2147 #: builtin/commit.c:55
2149 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
2150 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
2151 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
2153 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, nhưng làm như thế\n"
2154 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng --allow-empty,\n"
2155 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
2156 "\"git reset HEAD^\".\n"
2158 #: builtin/commit.c:60
2160 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
2161 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
2163 " git commit --allow-empty\n"
2165 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
2167 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung đột.\n"
2168 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
2170 " git commit --allow-empty\n"
2172 "Nếu không, hãy thử sử dụng 'git reset'\n"
2174 #: builtin/commit.c:253
2175 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
2176 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
2178 #: builtin/commit.c:295
2179 msgid "unable to create temporary index"
2180 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
2182 #: builtin/commit.c:301
2183 msgid "interactive add failed"
2184 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
2186 #: builtin/commit.c:334
2187 #: builtin/commit.c:355
2188 #: builtin/commit.c:405
2189 msgid "unable to write new_index file"
2190 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
2192 #: builtin/commit.c:386
2193 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
2194 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
2196 #: builtin/commit.c:388
2197 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
2198 msgstr "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-pick."
2200 #: builtin/commit.c:398
2201 msgid "cannot read the index"
2202 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2204 #: builtin/commit.c:418
2205 msgid "unable to write temporary index file"
2206 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
2208 #: builtin/commit.c:493
2209 #: builtin/commit.c:499
2211 msgid "invalid commit: %s"
2212 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
2214 #: builtin/commit.c:522
2215 msgid "malformed --author parameter"
2216 msgstr "đối số --author bị dị hình"
2218 #: builtin/commit.c:583
2220 msgid "Malformed ident string: '%s'"
2221 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
2223 #: builtin/commit.c:621
2224 #: builtin/commit.c:654
2225 #: builtin/commit.c:968
2227 msgid "could not lookup commit %s"
2228 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
2230 #: builtin/commit.c:633
2231 #: builtin/shortlog.c:296
2233 msgid "(reading log message from standard input)\n"
2234 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
2236 #: builtin/commit.c:635
2237 msgid "could not read log from standard input"
2238 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
2240 #: builtin/commit.c:639
2242 msgid "could not read log file '%s'"
2243 msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
2245 #: builtin/commit.c:645
2246 msgid "commit has empty message"
2247 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
2249 #: builtin/commit.c:661
2250 msgid "could not read MERGE_MSG"
2251 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
2253 #: builtin/commit.c:665
2254 msgid "could not read SQUASH_MSG"
2255 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
2257 #: builtin/commit.c:669
2259 msgid "could not read '%s'"
2260 msgstr "Không thể đọc '%s'."
2262 #: builtin/commit.c:721
2263 msgid "could not write commit template"
2264 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
2266 #: builtin/commit.c:732
2270 "It looks like you may be committing a merge.\n"
2271 "If this is not correct, please remove the file\n"
2276 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
2277 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2281 #: builtin/commit.c:737
2285 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
2286 "If this is not correct, please remove the file\n"
2291 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
2292 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
2296 #: builtin/commit.c:749
2298 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2299 "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
2301 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
2302 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2304 #: builtin/commit.c:754
2306 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
2307 "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
2308 "An empty message aborts the commit.\n"
2310 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng được\n"
2311 "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
2312 "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
2314 #: builtin/commit.c:767
2316 msgid "%sAuthor: %s"
2317 msgstr "%sTác giả: %s"
2319 #: builtin/commit.c:774
2321 msgid "%sCommitter: %s"
2322 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
2324 #: builtin/commit.c:794
2325 msgid "Cannot read index"
2326 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
2328 #: builtin/commit.c:831
2329 msgid "Error building trees"
2330 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
2332 #: builtin/commit.c:846
2333 #: builtin/tag.c:361
2335 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
2336 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
2338 #: builtin/commit.c:943
2340 msgid "No existing author found with '%s'"
2341 msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
2343 #: builtin/commit.c:958
2344 #: builtin/commit.c:1158
2346 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
2347 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
2349 #: builtin/commit.c:998
2350 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
2351 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
2353 #: builtin/commit.c:1009
2354 msgid "You have nothing to amend."
2355 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
2357 #: builtin/commit.c:1012
2358 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
2359 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2361 #: builtin/commit.c:1014
2362 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
2363 msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
2365 #: builtin/commit.c:1017
2366 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
2367 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
2369 #: builtin/commit.c:1027
2370 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
2371 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
2373 #: builtin/commit.c:1029
2374 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
2375 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
2377 #: builtin/commit.c:1037
2378 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
2379 msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
2381 #: builtin/commit.c:1054
2382 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
2383 msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
2385 #: builtin/commit.c:1056
2386 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
2387 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
2389 #: builtin/commit.c:1058
2390 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
2391 msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
2393 #: builtin/commit.c:1060
2394 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
2395 msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
2397 #: builtin/commit.c:1070
2398 #: builtin/tag.c:577
2400 msgid "Invalid cleanup mode %s"
2401 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
2403 #: builtin/commit.c:1075
2404 msgid "Paths with -a does not make sense."
2405 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
2407 #: builtin/commit.c:1258
2408 msgid "couldn't look up newly created commit"
2409 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
2411 #: builtin/commit.c:1260
2412 msgid "could not parse newly created commit"
2413 msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
2415 #: builtin/commit.c:1301
2416 msgid "detached HEAD"
2417 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
2419 #: builtin/commit.c:1303
2420 msgid " (root-commit)"
2421 msgstr " (root-commit)"
2423 #: builtin/commit.c:1447
2424 msgid "could not parse HEAD commit"
2425 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
2427 #: builtin/commit.c:1485
2428 #: builtin/merge.c:509
2430 msgid "could not open '%s' for reading"
2431 msgstr "không thể mở %s' để đọc"
2433 #: builtin/commit.c:1492
2435 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
2436 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
2438 #: builtin/commit.c:1499
2439 msgid "could not read MERGE_MODE"
2440 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
2442 #: builtin/commit.c:1518
2444 msgid "could not read commit message: %s"
2445 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
2447 #: builtin/commit.c:1532
2449 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
2450 msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
2452 #: builtin/commit.c:1537
2454 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
2455 msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
2457 #: builtin/commit.c:1552
2458 #: builtin/merge.c:936
2459 #: builtin/merge.c:961
2460 msgid "failed to write commit object"
2461 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
2463 #: builtin/commit.c:1573
2464 msgid "cannot lock HEAD ref"
2465 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
2467 #: builtin/commit.c:1577
2468 msgid "cannot update HEAD ref"
2469 msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
2471 #: builtin/commit.c:1588
2473 "Repository has been updated, but unable to write\n"
2474 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
2475 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
2477 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
2478 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
2479 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
2481 #: builtin/describe.c:234
2483 msgid "annotated tag %s not available"
2484 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
2486 #: builtin/describe.c:238
2488 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
2489 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
2491 #: builtin/describe.c:240
2493 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
2494 msgstr "thẻ '%s' đã thực sự ở đây '%s' rồi"
2496 #: builtin/describe.c:267
2498 msgid "Not a valid object name %s"
2499 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
2501 #: builtin/describe.c:270
2503 msgid "%s is not a valid '%s' object"
2504 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
2506 #: builtin/describe.c:287
2508 msgid "no tag exactly matches '%s'"
2509 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
2511 #: builtin/describe.c:289
2513 msgid "searching to describe %s\n"
2514 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
2516 #: builtin/describe.c:329
2518 msgid "finished search at %s\n"
2519 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
2521 #: builtin/describe.c:353
2524 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
2525 "However, there were unannotated tags: try --tags."
2527 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
2528 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
2530 #: builtin/describe.c:357
2533 "No tags can describe '%s'.\n"
2534 "Try --always, or create some tags."
2536 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả '%s'.\n"
2537 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
2539 #: builtin/describe.c:378
2541 msgid "traversed %lu commits\n"
2542 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
2544 #: builtin/describe.c:381
2547 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
2548 "gave up search at %s\n"
2550 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
2551 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
2553 #: builtin/describe.c:436
2554 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
2555 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
2557 #: builtin/describe.c:462
2558 msgid "No names found, cannot describe anything."
2559 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
2561 #: builtin/describe.c:482
2562 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
2563 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
2565 #: builtin/diff.c:77
2567 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
2568 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
2570 #: builtin/diff.c:220
2572 msgid "invalid option: %s"
2573 msgstr "tùy chọn sai: %s"
2575 #: builtin/diff.c:297
2576 msgid "Not a git repository"
2577 msgstr "Không phải là kho git"
2579 #: builtin/diff.c:347
2581 msgid "invalid object '%s' given."
2582 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
2584 #: builtin/diff.c:352
2586 msgid "more than %d trees given: '%s'"
2587 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): '%s'"
2589 #: builtin/diff.c:362
2591 msgid "more than two blobs given: '%s'"
2592 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
2594 #: builtin/diff.c:370
2596 msgid "unhandled object '%s' given."
2597 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'."
2599 #: builtin/fetch.c:200
2600 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
2601 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
2603 #: builtin/fetch.c:253
2605 msgid "object %s not found"
2606 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
2608 #: builtin/fetch.c:259
2609 msgid "[up to date]"
2610 msgstr "[đã cập nhật]"
2612 #: builtin/fetch.c:273
2614 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
2615 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy về) trong nhánh hiện hành)"
2617 #: builtin/fetch.c:274
2618 #: builtin/fetch.c:360
2620 msgstr "[Bị từ chối]"
2622 #: builtin/fetch.c:285
2623 msgid "[tag update]"
2624 msgstr "[cập nhật thẻ]"
2626 #: builtin/fetch.c:287
2627 #: builtin/fetch.c:322
2628 #: builtin/fetch.c:340
2629 msgid " (unable to update local ref)"
2630 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
2632 #: builtin/fetch.c:305
2636 #: builtin/fetch.c:308
2637 msgid "[new branch]"
2638 msgstr "[nhánh mới]"
2640 #: builtin/fetch.c:311
2642 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
2644 #: builtin/fetch.c:356
2645 msgid "unable to update local ref"
2646 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
2648 #: builtin/fetch.c:356
2649 msgid "forced update"
2650 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
2652 #: builtin/fetch.c:362
2653 msgid "(non-fast-forward)"
2654 msgstr "(non-fast-forward)"
2656 #: builtin/fetch.c:393
2657 #: builtin/fetch.c:685
2659 msgid "cannot open %s: %s\n"
2660 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
2662 #: builtin/fetch.c:402
2664 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
2665 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
2667 #: builtin/fetch.c:488
2672 #: builtin/fetch.c:499
2675 "some local refs could not be updated; try running\n"
2676 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
2678 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
2679 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
2681 #: builtin/fetch.c:549
2683 msgid " (%s will become dangling)"
2684 msgstr " (%s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2686 #: builtin/fetch.c:550
2688 msgid " (%s has become dangling)"
2689 msgstr " (%s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý))"
2691 #: builtin/fetch.c:557
2695 #: builtin/fetch.c:558
2696 #: builtin/remote.c:1055
2700 #: builtin/fetch.c:675
2702 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
2703 msgstr "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho trần (bare)"
2705 #: builtin/fetch.c:709
2707 msgid "Don't know how to fetch from %s"
2708 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
2710 #: builtin/fetch.c:786
2712 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
2713 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
2715 #: builtin/fetch.c:789
2717 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
2718 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
2720 #: builtin/fetch.c:888
2722 msgid "Fetching %s\n"
2723 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
2725 #: builtin/fetch.c:890
2726 #: builtin/remote.c:100
2728 msgid "Could not fetch %s"
2729 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
2731 #: builtin/fetch.c:907
2733 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
2734 "remote name from which new revisions should be fetched."
2736 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
2737 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
2739 #: builtin/fetch.c:927
2740 msgid "You need to specify a tag name."
2741 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
2743 #: builtin/fetch.c:979
2744 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
2745 msgstr "lệnh lấy về sử dụng tùy chọn --all sẽ không lấy đối số kho chứa"
2747 #: builtin/fetch.c:981
2748 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
2749 msgstr "lệnh lấy về fetch sử dụng tùy chọn --all không hợp lý với refspecs"
2751 #: builtin/fetch.c:992
2753 msgid "No such remote or remote group: %s"
2754 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
2756 #: builtin/fetch.c:1000
2757 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
2758 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
2762 msgid "Invalid %s: '%s'"
2763 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
2767 msgid "insanely long object directory %.*s"
2768 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
2772 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
2773 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2778 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
2779 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
2781 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
2782 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm chi tiết.\n"
2785 msgid "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
2786 msgstr "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' để xóa bỏ chúng đi."
2788 #: builtin/grep.c:216
2790 msgid "grep: failed to create thread: %s"
2791 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
2793 #: builtin/grep.c:402
2795 msgid "Failed to chdir: %s"
2796 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
2798 #: builtin/grep.c:478
2799 #: builtin/grep.c:512
2801 msgid "unable to read tree (%s)"
2802 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
2804 #: builtin/grep.c:526
2806 msgid "unable to grep from object of type %s"
2807 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
2809 #: builtin/grep.c:584
2811 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
2812 msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số"
2814 #: builtin/grep.c:601
2816 msgid "cannot open '%s'"
2817 msgstr "không mở được '%s'"
2819 #: builtin/grep.c:888
2820 msgid "no pattern given."
2821 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
2823 #: builtin/grep.c:902
2825 msgid "bad object %s"
2826 msgstr "đối tượng sai %s"
2828 #: builtin/grep.c:943
2829 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
2830 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
2832 #: builtin/grep.c:966
2833 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
2834 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
2836 #: builtin/grep.c:971
2837 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
2838 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
2840 #: builtin/grep.c:974
2841 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
2842 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
2844 #: builtin/grep.c:982
2845 msgid "both --cached and trees are given."
2846 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
2848 #: builtin/help.c:59
2850 msgid "unrecognized help format '%s'"
2851 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
2853 #: builtin/help.c:87
2854 msgid "Failed to start emacsclient."
2855 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
2857 #: builtin/help.c:100
2858 msgid "Failed to parse emacsclient version."
2859 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
2861 #: builtin/help.c:108
2863 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
2864 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
2866 #: builtin/help.c:126
2867 #: builtin/help.c:154
2868 #: builtin/help.c:163
2869 #: builtin/help.c:171
2871 msgid "failed to exec '%s': %s"
2872 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s': %s"
2874 #: builtin/help.c:211
2877 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
2878 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
2880 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2881 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
2883 #: builtin/help.c:223
2886 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
2887 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
2889 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
2890 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
2892 #: builtin/help.c:287
2893 msgid "The most commonly used git commands are:"
2894 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
2896 #: builtin/help.c:355
2898 msgid "'%s': unknown man viewer."
2899 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
2901 #: builtin/help.c:372
2902 msgid "no man viewer handled the request"
2903 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
2905 #: builtin/help.c:380
2906 msgid "no info viewer handled the request"
2907 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
2909 #: builtin/help.c:391
2911 msgid "'%s': not a documentation directory."
2912 msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu."
2914 #: builtin/help.c:432
2915 #: builtin/help.c:439
2918 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
2920 #: builtin/help.c:453
2922 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
2923 msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
2925 #: builtin/index-pack.c:169
2927 msgid "object type mismatch at %s"
2928 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
2930 #: builtin/index-pack.c:189
2931 msgid "object of unexpected type"
2932 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
2934 #: builtin/index-pack.c:226
2936 msgid "cannot fill %d byte"
2937 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
2938 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
2939 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
2941 #: builtin/index-pack.c:236
2943 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
2945 #: builtin/index-pack.c:237
2946 msgid "read error on input"
2947 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
2949 #: builtin/index-pack.c:249
2950 msgid "used more bytes than were available"
2951 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
2953 #: builtin/index-pack.c:256
2954 msgid "pack too large for current definition of off_t"
2955 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
2957 #: builtin/index-pack.c:272
2959 msgid "unable to create '%s'"
2960 msgstr "không thể tạo '%s'"
2962 #: builtin/index-pack.c:277
2964 msgid "cannot open packfile '%s'"
2965 msgstr "không thể mở packfile '%s'"
2967 #: builtin/index-pack.c:291
2968 msgid "pack signature mismatch"
2969 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
2971 #: builtin/index-pack.c:311
2973 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
2974 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
2976 #: builtin/index-pack.c:405
2978 msgid "inflate returned %d"
2979 msgstr "xả nén trả về %d"
2981 #: builtin/index-pack.c:450
2982 msgid "offset value overflow for delta base object"
2983 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
2985 #: builtin/index-pack.c:458
2986 msgid "delta base offset is out of bound"
2987 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
2989 #: builtin/index-pack.c:466
2991 msgid "unknown object type %d"
2992 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
2994 #: builtin/index-pack.c:495
2995 msgid "cannot pread pack file"
2996 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
2998 #: builtin/index-pack.c:497
3000 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
3001 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
3002 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3003 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
3005 #: builtin/index-pack.c:510
3006 msgid "serious inflate inconsistency"
3007 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
3009 #: builtin/index-pack.c:583
3011 msgid "cannot read existing object %s"
3012 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
3014 #: builtin/index-pack.c:586
3016 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
3017 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
3019 #: builtin/index-pack.c:598
3021 msgid "invalid blob object %s"
3022 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
3024 #: builtin/index-pack.c:610
3027 msgstr "%s không hợp lệ"
3029 #: builtin/index-pack.c:612
3030 msgid "Error in object"
3031 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
3033 #: builtin/index-pack.c:614
3035 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
3036 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
3038 #: builtin/index-pack.c:687
3039 #: builtin/index-pack.c:713
3040 msgid "failed to apply delta"
3041 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
3043 #: builtin/index-pack.c:850
3044 msgid "Receiving objects"
3045 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
3047 #: builtin/index-pack.c:850
3048 msgid "Indexing objects"
3049 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
3051 #: builtin/index-pack.c:872
3052 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
3053 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
3055 #: builtin/index-pack.c:877
3056 msgid "cannot fstat packfile"
3057 msgstr "không thể fstat packfile"
3059 #: builtin/index-pack.c:880
3060 msgid "pack has junk at the end"
3061 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
3063 #: builtin/index-pack.c:903
3064 msgid "Resolving deltas"
3065 msgstr "Đang phân giải các delta"
3067 #: builtin/index-pack.c:954
3068 msgid "confusion beyond insanity"
3069 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
3071 #: builtin/index-pack.c:973
3073 msgid "pack has %d unresolved delta"
3074 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
3075 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3076 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
3078 #: builtin/index-pack.c:998
3080 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
3081 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
3083 #: builtin/index-pack.c:1077
3085 msgid "local object %s is corrupt"
3086 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
3088 #: builtin/index-pack.c:1101
3089 msgid "error while closing pack file"
3090 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
3092 #: builtin/index-pack.c:1114
3094 msgid "cannot write keep file '%s'"
3095 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại '%s'"
3097 #: builtin/index-pack.c:1122
3099 msgid "cannot close written keep file '%s'"
3100 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi '%s'"
3102 #: builtin/index-pack.c:1135
3103 msgid "cannot store pack file"
3104 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
3106 #: builtin/index-pack.c:1146
3107 msgid "cannot store index file"
3108 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
3110 #: builtin/index-pack.c:1247
3112 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
3113 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có '%s' "
3115 #: builtin/index-pack.c:1249
3117 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
3118 msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho '%s'"
3120 #: builtin/index-pack.c:1296
3122 msgid "non delta: %d object"
3123 msgid_plural "non delta: %d objects"
3124 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
3125 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
3127 #: builtin/index-pack.c:1303
3129 msgid "chain length = %d: %lu object"
3130 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
3131 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3132 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
3134 #: builtin/index-pack.c:1330
3135 msgid "Cannot come back to cwd"
3136 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3138 #: builtin/index-pack.c:1374
3139 #: builtin/index-pack.c:1377
3140 #: builtin/index-pack.c:1389
3141 #: builtin/index-pack.c:1393
3146 #: builtin/index-pack.c:1407
3147 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
3148 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
3150 #: builtin/index-pack.c:1411
3151 #: builtin/index-pack.c:1421
3153 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
3154 msgstr "tên tập tin packfile '%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'"
3156 #: builtin/index-pack.c:1430
3157 msgid "--verify with no packfile name given"
3158 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
3160 #: builtin/init-db.c:35
3162 msgid "Could not make %s writable by group"
3163 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
3165 #: builtin/init-db.c:62
3167 msgid "insanely long template name %s"
3168 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
3170 #: builtin/init-db.c:67
3172 msgid "cannot stat '%s'"
3173 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về '%s'"
3175 #: builtin/init-db.c:73
3177 msgid "cannot stat template '%s'"
3178 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu '%s'"
3180 #: builtin/init-db.c:80
3182 msgid "cannot opendir '%s'"
3183 msgstr "không thể opendir '%s'"
3185 #: builtin/init-db.c:97
3187 msgid "cannot readlink '%s'"
3188 msgstr "không thể readlink '%s'"
3190 #: builtin/init-db.c:99
3192 msgid "insanely long symlink %s"
3193 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
3195 #: builtin/init-db.c:102
3197 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
3198 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) '%s' '%s'"
3200 #: builtin/init-db.c:106
3202 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
3203 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
3205 #: builtin/init-db.c:110
3207 msgid "ignoring template %s"
3208 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
3210 #: builtin/init-db.c:133
3212 msgid "insanely long template path %s"
3213 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
3215 #: builtin/init-db.c:141
3217 msgid "templates not found %s"
3218 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
3220 #: builtin/init-db.c:154
3222 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
3223 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ '%s'"
3225 #: builtin/init-db.c:192
3227 msgid "insane git directory %s"
3228 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
3230 #: builtin/init-db.c:322
3231 #: builtin/init-db.c:325
3233 msgid "%s already exists"
3234 msgstr "%s đã tồn tại rồi"
3236 #: builtin/init-db.c:354
3238 msgid "unable to handle file type %d"
3239 msgstr "không thể handle tệp tin kiểu %d"
3241 #: builtin/init-db.c:357
3243 msgid "unable to move %s to %s"
3244 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
3246 #: builtin/init-db.c:362
3248 msgid "Could not create git link %s"
3249 msgstr "Không thể tạo liên kết git '%s'"
3252 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
3253 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
3254 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
3256 #: builtin/init-db.c:419
3258 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
3259 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
3261 #: builtin/init-db.c:420
3262 msgid "Reinitialized existing"
3263 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
3265 #: builtin/init-db.c:420
3266 msgid "Initialized empty"
3267 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
3269 #: builtin/init-db.c:421
3271 msgstr " đã chia sẻ"
3273 #: builtin/init-db.c:440
3274 msgid "cannot tell cwd"
3275 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
3277 #: builtin/init-db.c:521
3278 #: builtin/init-db.c:528
3280 msgid "cannot mkdir %s"
3281 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
3283 #: builtin/init-db.c:532
3285 msgid "cannot chdir to %s"
3286 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
3288 #: builtin/init-db.c:554
3290 msgid "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-dir=<directory>)"
3291 msgstr "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-dir=<thư-mục>)"
3293 #: builtin/init-db.c:578
3294 msgid "Cannot access current working directory"
3295 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
3297 #: builtin/init-db.c:585
3299 msgid "Cannot access work tree '%s'"
3300 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'"
3302 #: builtin/log.c:188
3304 msgid "Final output: %d %s\n"
3305 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
3307 #: builtin/log.c:401
3308 #: builtin/log.c:489
3310 msgid "Could not read object %s"
3311 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
3313 #: builtin/log.c:513
3315 msgid "Unknown type: %d"
3316 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
3318 #: builtin/log.c:602
3319 msgid "format.headers without value"
3320 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
3322 #: builtin/log.c:675
3323 msgid "name of output directory is too long"
3324 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
3326 #: builtin/log.c:686
3328 msgid "Cannot open patch file %s"
3329 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
3331 #: builtin/log.c:700
3332 msgid "Need exactly one range."
3333 msgstr "Cần chính xác một vùng."
3335 #: builtin/log.c:708
3336 msgid "Not a range."
3337 msgstr "Không phải là một vùng."
3339 #: builtin/log.c:745
3340 msgid "Could not extract email from committer identity."
3341 msgstr "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
3343 #: builtin/log.c:791
3344 msgid "Cover letter needs email format"
3345 msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
3347 #: builtin/log.c:885
3349 msgid "insane in-reply-to: %s"
3350 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
3352 #: builtin/log.c:958
3353 msgid "Two output directories?"
3354 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
3356 #: builtin/log.c:1179
3358 msgid "bogus committer info %s"
3359 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
3361 #: builtin/log.c:1224
3362 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
3363 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
3365 #: builtin/log.c:1226
3366 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
3367 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
3369 #: builtin/log.c:1234
3370 msgid "--name-only does not make sense"
3371 msgstr "--name-only không hợp lý"
3373 #: builtin/log.c:1236
3374 msgid "--name-status does not make sense"
3375 msgstr "--name-status không hợp lý"
3377 #: builtin/log.c:1238
3378 msgid "--check does not make sense"
3379 msgstr "--check không hợp lý"
3381 #: builtin/log.c:1261
3382 msgid "standard output, or directory, which one?"
3383 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
3385 #: builtin/log.c:1263
3387 msgid "Could not create directory '%s'"
3388 msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
3390 #: builtin/log.c:1416
3391 msgid "Failed to create output files"
3392 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
3394 #: builtin/log.c:1520
3396 msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
3397 msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
3399 #: builtin/log.c:1536
3400 #: builtin/log.c:1538
3401 #: builtin/log.c:1550
3403 msgid "Unknown commit %s"
3404 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
3406 #: builtin/merge.c:90
3407 msgid "switch `m' requires a value"
3408 msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
3410 #: builtin/merge.c:127
3412 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
3413 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
3415 #: builtin/merge.c:128
3417 msgid "Available strategies are:"
3418 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
3420 #: builtin/merge.c:133
3422 msgid "Available custom strategies are:"
3423 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
3425 #: builtin/merge.c:240
3426 msgid "could not run stash."
3427 msgstr "không thể chạy stash."
3429 #: builtin/merge.c:245
3430 msgid "stash failed"
3431 msgstr "stash gặp lỗi"
3433 #: builtin/merge.c:250
3435 msgid "not a valid object: %s"
3436 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
3438 #: builtin/merge.c:269
3439 #: builtin/merge.c:286
3440 msgid "read-tree failed"
3441 msgstr "read-tree gặp lỗi"
3443 #: builtin/merge.c:316
3444 msgid " (nothing to squash)"
3445 msgstr " (không có ghì để squash)"
3447 #: builtin/merge.c:329
3449 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
3450 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
3452 #: builtin/merge.c:361
3453 msgid "Writing SQUASH_MSG"
3454 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
3456 #: builtin/merge.c:363
3457 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
3458 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
3460 #: builtin/merge.c:386
3462 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
3463 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
3465 #: builtin/merge.c:437
3467 msgid "'%s' does not point to a commit"
3468 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
3470 #: builtin/merge.c:536
3472 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
3473 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
3475 #: builtin/merge.c:629
3476 msgid "git write-tree failed to write a tree"
3477 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
3479 #: builtin/merge.c:679
3480 msgid "failed to read the cache"
3481 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
3483 #: builtin/merge.c:697
3484 msgid "Unable to write index."
3485 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
3487 #: builtin/merge.c:710
3488 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
3489 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
3491 #: builtin/merge.c:724
3493 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
3494 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
3496 #: builtin/merge.c:738
3498 msgid "unable to write %s"
3499 msgstr "không ghi được %s"
3501 #: builtin/merge.c:877
3503 msgid "Could not read from '%s'"
3504 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
3506 #: builtin/merge.c:886
3508 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
3509 msgstr "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất việc hòa trộn.\n"
3511 #: builtin/merge.c:892
3513 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
3514 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
3516 "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
3519 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần thiết,\n"
3520 "đặc biệt là khi nó hòa trộn dòng ngược đã cập nhật vào trong một nhánh topic.\n"
3522 "Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu rỗng\n"
3523 "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3525 #: builtin/merge.c:916
3526 msgid "Empty commit message."
3527 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
3529 #: builtin/merge.c:928
3531 msgid "Wonderful.\n"
3534 #: builtin/merge.c:993
3536 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
3537 msgstr "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao (commit) kết quả.\n"
3539 #: builtin/merge.c:1009
3541 msgid "'%s' is not a commit"
3542 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
3544 #: builtin/merge.c:1050
3545 msgid "No current branch."
3546 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
3548 #: builtin/merge.c:1052
3549 msgid "No remote for the current branch."
3550 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
3552 #: builtin/merge.c:1054
3553 msgid "No default upstream defined for the current branch."
3554 msgstr "Không có dòng ngược mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
3556 #: builtin/merge.c:1059
3558 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
3559 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
3561 #: builtin/merge.c:1146
3562 #: builtin/merge.c:1303
3564 msgid "%s - not something we can merge"
3565 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
3567 #: builtin/merge.c:1214
3568 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
3569 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (không thấy MERGE_HEAD)."
3571 #: builtin/merge.c:1230
3574 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
3575 "Please, commit your changes before you can merge."
3577 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3578 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3580 #: builtin/merge.c:1233
3582 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
3583 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
3585 #: builtin/merge.c:1237
3587 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
3588 "Please, commit your changes before you can merge."
3590 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
3591 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
3593 #: builtin/merge.c:1240
3594 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
3595 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
3597 #: builtin/merge.c:1249
3598 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
3599 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --squash với --no-ff."
3601 #: builtin/merge.c:1254
3602 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
3603 msgstr "Bạn không thể tổ hợp --no-ff với --ff-only."
3605 #: builtin/merge.c:1261
3606 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
3607 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
3609 #: builtin/merge.c:1293
3610 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
3611 msgstr "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một head rỗng"
3613 #: builtin/merge.c:1296
3614 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
3615 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
3617 #: builtin/merge.c:1298
3618 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
3619 msgstr "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
3621 #: builtin/merge.c:1413
3623 msgid "Updating %s..%s\n"
3624 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
3626 #: builtin/merge.c:1451
3628 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
3629 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
3631 #: builtin/merge.c:1458
3636 #: builtin/merge.c:1490
3637 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
3638 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
3640 #: builtin/merge.c:1513
3641 #: builtin/merge.c:1592
3643 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
3644 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
3646 #: builtin/merge.c:1517
3648 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
3649 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
3651 #: builtin/merge.c:1583
3653 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
3654 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
3656 #: builtin/merge.c:1585
3658 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
3659 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
3661 #: builtin/merge.c:1594
3663 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
3664 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
3666 #: builtin/merge.c:1606
3668 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
3669 msgstr "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu cầu\n"
3673 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
3674 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
3681 msgid "can not move directory into itself"
3682 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
3685 msgid "cannot move directory over file"
3686 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
3690 msgid "Huh? %.*s is in index?"
3691 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
3694 msgid "source directory is empty"
3695 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
3698 msgid "not under version control"
3699 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
3702 msgid "destination exists"
3703 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
3707 msgid "overwriting '%s'"
3708 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
3711 msgid "Cannot overwrite"
3712 msgstr "Không thể ghi chèn"
3715 msgid "multiple sources for the same target"
3716 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
3720 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
3721 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
3725 msgid "Renaming %s to %s\n"
3726 msgstr "Đang thay đổi tên %s thành %s\n"
3729 #: builtin/remote.c:731
3731 msgid "renaming '%s' failed"
3732 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
3734 #: builtin/notes.c:139
3736 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
3737 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
3739 #: builtin/notes.c:145
3740 msgid "can't fdopen 'show' output fd"
3741 msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
3743 #: builtin/notes.c:155
3745 msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
3746 msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng '%s'"
3748 #: builtin/notes.c:158
3750 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
3751 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
3753 #: builtin/notes.c:175
3754 #: builtin/tag.c:347
3756 msgid "could not create file '%s'"
3757 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
3759 #: builtin/notes.c:189
3760 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
3761 msgstr "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
3763 #: builtin/notes.c:210
3764 #: builtin/notes.c:973
3766 msgid "Removing note for object %s\n"
3767 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
3769 #: builtin/notes.c:215
3770 msgid "unable to write note object"
3771 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
3773 #: builtin/notes.c:217
3775 msgid "The note contents has been left in %s"
3776 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
3778 #: builtin/notes.c:251
3779 #: builtin/tag.c:542
3781 msgid "cannot read '%s'"
3782 msgstr "không thể đọc '%s'"
3784 #: builtin/notes.c:253
3785 #: builtin/tag.c:545
3787 msgid "could not open or read '%s'"
3788 msgstr "không thể mở để đọc hay ghi '%s'"
3790 #: builtin/notes.c:272
3791 #: builtin/notes.c:445
3792 #: builtin/notes.c:447
3793 #: builtin/notes.c:507
3794 #: builtin/notes.c:561
3795 #: builtin/notes.c:644
3796 #: builtin/notes.c:649
3797 #: builtin/notes.c:724
3798 #: builtin/notes.c:766
3799 #: builtin/notes.c:968
3800 #: builtin/reset.c:293
3801 #: builtin/tag.c:558
3803 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
3804 msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết '%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
3806 #: builtin/notes.c:275
3808 msgid "Failed to read object '%s'."
3809 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
3811 #: builtin/notes.c:299
3812 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
3813 msgstr "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu cây ghi chú"
3815 #: builtin/notes.c:340
3817 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
3818 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
3820 #: builtin/notes.c:350
3822 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
3823 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
3825 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
3826 #. environment variable, the second %s is its value
3827 #: builtin/notes.c:377
3829 msgid "Bad %s value: '%s'"
3830 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
3832 #: builtin/notes.c:441
3834 msgid "Malformed input line: '%s'."
3835 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: '%s'."
3837 #: builtin/notes.c:456
3839 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
3840 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
3842 #: builtin/notes.c:500
3843 #: builtin/notes.c:554
3844 #: builtin/notes.c:627
3845 #: builtin/notes.c:639
3846 #: builtin/notes.c:712
3847 #: builtin/notes.c:759
3848 #: builtin/notes.c:1033
3849 msgid "too many parameters"
3850 msgstr "quá nhiều đối số"
3852 #: builtin/notes.c:513
3853 #: builtin/notes.c:772
3855 msgid "No note found for object %s."
3856 msgstr "không ghi chú được tìm thấy cho đối tượng %s."
3858 #: builtin/notes.c:580
3860 msgid "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3861 msgstr "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3863 #: builtin/notes.c:585
3864 #: builtin/notes.c:662
3866 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
3867 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
3869 #: builtin/notes.c:635
3870 msgid "too few parameters"
3871 msgstr "quá ít đối số"
3873 #: builtin/notes.c:656
3875 msgid "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite existing notes"
3876 msgstr "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã sẵn có cho đối tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
3878 #: builtin/notes.c:668
3880 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
3881 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
3883 #: builtin/notes.c:717
3886 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
3887 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
3889 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con 'edit'.\n"
3890 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
3892 #: builtin/notes.c:971
3894 msgid "Object %s has no note\n"
3895 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
3897 #: builtin/notes.c:1103
3898 #: builtin/remote.c:1598
3900 msgid "Unknown subcommand: %s"
3901 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
3903 #: builtin/pack-objects.c:2315
3905 msgid "unsupported index version %s"
3906 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
3908 #: builtin/pack-objects.c:2319
3910 msgid "bad index version '%s'"
3911 msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
3913 #: builtin/pack-objects.c:2342
3915 msgid "option %s does not accept negative form"
3916 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
3918 #: builtin/pack-objects.c:2346
3920 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
3921 msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
3923 #: builtin/push.c:45
3924 msgid "tag shorthand without <tag>"
3925 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
3927 #: builtin/push.c:64
3928 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
3929 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
3931 #: builtin/push.c:99
3934 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
3937 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help config'."
3939 #: builtin/push.c:102
3942 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
3943 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
3944 "on the remote, use\n"
3946 " git push %s HEAD:%s\n"
3948 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
3953 "Nhánh dòng ngược (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
3954 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh dòng ngược\n"
3955 "trên máy chủ, sử dụng\n"
3957 " git push %s HEAD:%s\n"
3959 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
3964 #: builtin/push.c:121
3967 "You are not currently on a branch.\n"
3968 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
3971 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
3973 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
3974 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
3975 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
3977 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
3979 #: builtin/push.c:128
3982 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
3983 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
3985 " git push --set-upstream %s %s\n"
3987 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh ngược dòng (upstream) nào.\n"
3988 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là ngược dòng (upstream), sử dụng\n"
3990 " git push --set-upstream %s %s\n"
3992 #: builtin/push.c:136
3994 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
3995 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh ngược dòng (upstream), từ chối push."
3997 #: builtin/push.c:139
4000 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
4001 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
4002 "to update which remote branch."
4004 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ '%s', mà nó không phải là dòng ngược (upstream) của\n"
4005 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
4006 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
4008 #: builtin/push.c:174
4009 msgid "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
4010 msgstr "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là gì cả\"."
4012 #: builtin/push.c:181
4014 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
4015 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
4016 "before pushing again.\n"
4017 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4019 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4020 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. 'git pull')\n"
4021 "trước khi lại push lần nữa.\n"
4022 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4024 #: builtin/push.c:187
4026 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4027 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
4028 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration\n"
4029 "variable to 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
4031 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4032 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ muốn\n"
4033 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push.default'\n"
4034 "thành 'current' hoặc 'upstream' để push chỉ nhánh hiện hành mà thôi."
4036 #: builtin/push.c:193
4038 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
4039 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
4040 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
4041 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
4043 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
4044 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
4045 "(v.d. 'git pull') trước khi lại push lần nữa.\n"
4046 "Xem trong phần 'Note about fast-forwards' trong nội dung từ lệnh 'git push --help'."
4048 #: builtin/push.c:233
4050 msgid "Pushing to %s\n"
4051 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
4053 #: builtin/push.c:237
4055 msgid "failed to push some refs to '%s'"
4056 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến '%s'"
4058 #: builtin/push.c:269
4060 msgid "bad repository '%s'"
4061 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
4063 #: builtin/push.c:270
4065 "No configured push destination.\n"
4066 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote repository using\n"
4068 " git remote add <name> <url>\n"
4070 "and then push using the remote name\n"
4072 " git push <name>\n"
4074 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
4075 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
4077 " git remote add <tên> <url>\n"
4079 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
4083 #: builtin/push.c:285
4084 msgid "--all and --tags are incompatible"
4085 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
4087 #: builtin/push.c:286
4088 msgid "--all can't be combined with refspecs"
4089 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4091 #: builtin/push.c:291
4092 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
4093 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
4095 #: builtin/push.c:292
4096 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
4097 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
4099 #: builtin/push.c:297
4100 msgid "--all and --mirror are incompatible"
4101 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
4103 #: builtin/push.c:385
4104 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
4105 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
4107 #: builtin/push.c:387
4108 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
4109 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
4111 #: builtin/remote.c:98
4114 msgstr "Đang cập nhật %s"
4116 #: builtin/remote.c:130
4118 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
4119 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
4121 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
4122 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
4124 #: builtin/remote.c:147
4126 msgid "unknown mirror argument: %s"
4127 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
4129 #: builtin/remote.c:185
4130 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
4131 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không phân biệt HOA/thường với tùy chọn --mirror"
4133 #: builtin/remote.c:187
4134 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
4135 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
4137 #: builtin/remote.c:195
4138 #: builtin/remote.c:646
4140 msgid "remote %s already exists."
4141 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
4143 #: builtin/remote.c:199
4144 #: builtin/remote.c:650
4146 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4147 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4149 #: builtin/remote.c:243
4151 msgid "Could not setup master '%s'"
4152 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
4154 #: builtin/remote.c:299
4156 msgid "more than one %s"
4157 msgstr "nhiều hơn một %s"
4159 #: builtin/remote.c:339
4161 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
4162 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
4164 #: builtin/remote.c:440
4165 #: builtin/remote.c:448
4169 #: builtin/remote.c:452
4173 #: builtin/remote.c:595
4174 #: builtin/remote.c:601
4175 #: builtin/remote.c:607
4177 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
4178 msgstr "Không thể nối thêm '%s' vào '%s'"
4180 #: builtin/remote.c:639
4181 #: builtin/remote.c:792
4182 #: builtin/remote.c:890
4184 msgid "No such remote: %s"
4185 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
4187 #: builtin/remote.c:656
4189 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
4190 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ '%s' thành '%s'"
4192 #: builtin/remote.c:662
4193 #: builtin/remote.c:799
4195 msgid "Could not remove config section '%s'"
4196 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'"
4198 #: builtin/remote.c:677
4201 "Not updating non-default fetch respec\n"
4203 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
4205 "Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n"
4207 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
4209 #: builtin/remote.c:683
4211 msgid "Could not append '%s'"
4212 msgstr "Không thể nối thêm '%s'"
4214 #: builtin/remote.c:694
4216 msgid "Could not set '%s'"
4217 msgstr "Không thể đặt '%s'"
4219 #: builtin/remote.c:716
4221 msgid "deleting '%s' failed"
4222 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
4224 #: builtin/remote.c:750
4226 msgid "creating '%s' failed"
4227 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
4229 #: builtin/remote.c:764
4231 msgid "Could not remove branch %s"
4232 msgstr "Không thể gỡ nhánh %s"
4234 #: builtin/remote.c:834
4236 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
4237 "to delete it, use:"
4239 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
4240 "to delete them, use:"
4242 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4243 "để xóa đi, sử dụng:"
4245 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
4246 "để xóa đi, sử dụng:"
4248 #: builtin/remote.c:943
4250 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
4251 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
4253 #: builtin/remote.c:946
4255 msgstr " bị theo vết"
4257 #: builtin/remote.c:948
4258 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
4259 msgstr " cũ (sử dụng 'git remote prune' để gỡ bỏ)"
4261 #: builtin/remote.c:950
4265 #: builtin/remote.c:991
4267 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
4268 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
4270 #: builtin/remote.c:998
4272 msgid "rebases onto remote %s"
4273 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
4275 #: builtin/remote.c:1001
4277 msgid " merges with remote %s"
4278 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
4280 #: builtin/remote.c:1002
4281 msgid " and with remote"
4282 msgstr " và với máy chủ"
4284 #: builtin/remote.c:1004
4286 msgid "merges with remote %s"
4287 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
4289 #: builtin/remote.c:1005
4290 msgid " and with remote"
4291 msgstr " và với máy chủ"
4293 #: builtin/remote.c:1051
4297 #: builtin/remote.c:1054
4301 #: builtin/remote.c:1058
4303 msgstr "đã cập nhật"
4305 #: builtin/remote.c:1061
4306 msgid "fast-forwardable"
4307 msgstr "có-thể-fast-forward"
4309 #: builtin/remote.c:1064
4310 msgid "local out of date"
4311 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
4313 #: builtin/remote.c:1071
4315 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
4316 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
4318 #: builtin/remote.c:1074
4320 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
4321 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
4323 #: builtin/remote.c:1078
4325 msgid " %-*s forces to %s"
4326 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
4328 #: builtin/remote.c:1081
4330 msgid " %-*s pushes to %s"
4331 msgstr " %-*s push tới %s"
4333 #: builtin/remote.c:1118
4336 msgstr "* máy chủ %s"
4338 #: builtin/remote.c:1119
4340 msgid " Fetch URL: %s"
4341 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
4343 #: builtin/remote.c:1120
4344 #: builtin/remote.c:1285
4346 msgstr "(không có URL nào)"
4348 #: builtin/remote.c:1129
4349 #: builtin/remote.c:1131
4351 msgid " Push URL: %s"
4352 msgstr " URL để đẩy lên (push) : %s"
4354 #: builtin/remote.c:1133
4355 #: builtin/remote.c:1135
4356 #: builtin/remote.c:1137
4358 msgid " HEAD branch: %s"
4359 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
4361 #: builtin/remote.c:1139
4363 msgid " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
4364 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ là không rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
4366 #: builtin/remote.c:1151
4368 msgid " Remote branch:%s"
4369 msgid_plural " Remote branches:%s"
4370 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
4371 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
4373 #: builtin/remote.c:1154
4374 #: builtin/remote.c:1181
4375 msgid " (status not queried)"
4376 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
4378 #: builtin/remote.c:1163
4379 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
4380 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
4381 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4382 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
4384 #: builtin/remote.c:1171
4385 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
4386 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
4388 #: builtin/remote.c:1178
4390 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
4391 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
4392 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4393 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
4395 #: builtin/remote.c:1216
4396 msgid "Cannot determine remote HEAD"
4397 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
4399 #: builtin/remote.c:1218
4400 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
4401 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
4403 #: builtin/remote.c:1228
4405 msgid "Could not delete %s"
4406 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
4408 #: builtin/remote.c:1236
4410 msgid "Not a valid ref: %s"
4411 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
4413 #: builtin/remote.c:1238
4415 msgid "Could not setup %s"
4416 msgstr "Không thể cài đặt %s"
4418 #: builtin/remote.c:1274
4420 msgid " %s will become dangling!"
4421 msgstr " %s sẽ trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4423 #: builtin/remote.c:1275
4425 msgid " %s has become dangling!"
4426 msgstr " %s phải trở thành lủng lẳng (không được quản lý)!"
4428 #: builtin/remote.c:1281
4431 msgstr "Đang xén bớt %s"
4433 #: builtin/remote.c:1282
4438 #: builtin/remote.c:1295
4440 msgid " * [would prune] %s"
4441 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
4443 #: builtin/remote.c:1298
4445 msgid " * [pruned] %s"
4446 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
4448 #: builtin/remote.c:1387
4449 #: builtin/remote.c:1461
4451 msgid "No such remote '%s'"
4452 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
4454 #: builtin/remote.c:1414
4455 msgid "no remote specified"
4456 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
4458 #: builtin/remote.c:1447
4459 msgid "--add --delete doesn't make sense"
4460 msgstr "--add --delete không hợp lý"
4462 #: builtin/remote.c:1487
4464 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
4465 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
4467 #: builtin/remote.c:1495
4469 msgid "No such URL found: %s"
4470 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
4472 #: builtin/remote.c:1497
4473 msgid "Will not delete all non-push URLs"
4474 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
4476 #: builtin/reset.c:33
4480 #: builtin/reset.c:33
4484 #: builtin/reset.c:33
4488 #: builtin/reset.c:33
4492 #: builtin/reset.c:33
4496 #: builtin/reset.c:77
4497 msgid "You do not have a valid HEAD."
4498 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
4500 #: builtin/reset.c:79
4501 msgid "Failed to find tree of HEAD."
4502 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
4504 #: builtin/reset.c:85
4506 msgid "Failed to find tree of %s."
4507 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
4509 #: builtin/reset.c:96
4510 msgid "Could not write new index file."
4511 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
4513 #: builtin/reset.c:106
4515 msgid "HEAD is now at %s"
4516 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
4518 #: builtin/reset.c:130
4519 msgid "Could not read index"
4520 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4522 #: builtin/reset.c:133
4523 msgid "Unstaged changes after reset:"
4524 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
4526 #: builtin/reset.c:223
4528 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
4529 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
4531 #: builtin/reset.c:297
4533 msgid "Could not parse object '%s'."
4534 msgstr "không thể phân tích đối tượng '%s'."
4536 #: builtin/reset.c:302
4537 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
4538 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
4540 #: builtin/reset.c:311
4541 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
4542 msgstr "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git reset -- <đường_dẫn>'."
4544 #: builtin/reset.c:313
4546 msgid "Cannot do %s reset with paths."
4547 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
4549 #: builtin/reset.c:325
4551 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
4552 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
4554 #: builtin/reset.c:341
4556 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
4557 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại '%s'."
4559 #: builtin/revert.c:70
4560 #: builtin/revert.c:92
4562 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
4563 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
4565 #: builtin/revert.c:131
4566 msgid "program error"
4567 msgstr "lỗi chương trình"
4569 #: builtin/revert.c:221
4570 msgid "revert failed"
4571 msgstr "revert gặp lỗi"
4573 #: builtin/revert.c:236
4574 msgid "cherry-pick failed"
4575 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
4580 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
4581 "(use -f to force removal)"
4583 "'%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
4584 "(sử dụng -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4589 "'%s' has changes staged in the index\n"
4590 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4592 "'%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
4593 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4598 "'%s' has local modifications\n"
4599 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
4601 "'%s' có các thay đổi nội bộ\n"
4602 "(sử dụng --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
4606 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
4607 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
4611 msgid "git rm: unable to remove %s"
4612 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
4614 #: builtin/shortlog.c:157
4616 msgid "Missing author: %s"
4617 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
4621 msgid "malformed object at '%s'"
4622 msgstr "đối tượng dị hình tại '%s'"
4624 #: builtin/tag.c:207
4626 msgid "tag name too long: %.*s..."
4627 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
4629 #: builtin/tag.c:212
4631 msgid "tag '%s' not found."
4632 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ '%s'."
4634 #: builtin/tag.c:227
4636 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
4637 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (trước là %s)\n"
4639 #: builtin/tag.c:239
4641 msgid "could not verify the tag '%s'"
4642 msgstr "không thể thẩm tra thẻ '%s'"
4644 #: builtin/tag.c:249
4648 "# Write a tag message\n"
4649 "# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
4654 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4655 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n"
4658 #: builtin/tag.c:256
4662 "# Write a tag message\n"
4663 "# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4668 "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
4669 "# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
4672 #: builtin/tag.c:298
4673 msgid "unable to sign the tag"
4674 msgstr "không thể ký thẻ"
4676 #: builtin/tag.c:300
4677 msgid "unable to write tag file"
4678 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
4680 #: builtin/tag.c:325
4681 msgid "bad object type."
4682 msgstr "kiểu đối tượng sai."
4684 #: builtin/tag.c:338
4685 msgid "tag header too big."
4686 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
4688 #: builtin/tag.c:370
4689 msgid "no tag message?"
4690 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
4692 #: builtin/tag.c:376
4694 msgid "The tag message has been left in %s\n"
4695 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
4697 #: builtin/tag.c:425
4698 msgid "switch 'points-at' requires an object"
4699 msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng"
4701 #: builtin/tag.c:427
4703 msgid "malformed object name '%s'"
4704 msgstr "tên đối tượng dị hình '%s'"
4706 #: builtin/tag.c:506
4707 msgid "--column and -n are incompatible"
4708 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
4710 #: builtin/tag.c:523
4711 msgid "-n option is only allowed with -l."
4712 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
4714 #: builtin/tag.c:525
4715 msgid "--contains option is only allowed with -l."
4716 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
4718 #: builtin/tag.c:527
4719 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
4720 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
4722 #: builtin/tag.c:535
4723 msgid "only one -F or -m option is allowed."
4724 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
4726 #: builtin/tag.c:555
4727 msgid "too many params"
4728 msgstr "quá nhiều đối số"
4730 #: builtin/tag.c:561
4732 msgid "'%s' is not a valid tag name."
4733 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
4735 #: builtin/tag.c:566
4737 msgid "tag '%s' already exists"
4738 msgstr "Thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
4740 #: builtin/tag.c:584
4742 msgid "%s: cannot lock the ref"
4743 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
4745 #: builtin/tag.c:586
4747 msgid "%s: cannot update the ref"
4748 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
4750 #: builtin/tag.c:588
4752 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
4753 msgstr "Thẻ đã cập nhật '%s' (cũ là %s)\n"
4756 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
4757 msgstr "Chạy lệnh 'git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
4759 #: parse-options.h:133
4760 #: parse-options.h:235
4764 #: parse-options.h:141
4768 #: parse-options.h:149
4772 #: parse-options.h:151
4776 #: parse-options.h:156
4777 msgid "no-op (backward compatibility)"
4778 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
4780 #: parse-options.h:228
4781 msgid "be more verbose"
4782 msgstr "chi tiết hơn nữa"
4784 #: parse-options.h:230
4785 msgid "be more quiet"
4786 msgstr "im lặng hơn nữa"
4788 #: parse-options.h:236
4789 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
4790 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
4793 msgid "Add file contents to the index"
4794 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
4797 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
4798 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
4801 msgid "List, create, or delete branches"
4802 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
4805 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
4806 msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tời cây làm việc"
4809 msgid "Clone a repository into a new directory"
4810 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
4813 msgid "Record changes to the repository"
4814 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
4817 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
4818 msgstr "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm việc, v.v.."
4821 msgid "Download objects and refs from another repository"
4822 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
4825 msgid "Print lines matching a pattern"
4826 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
4829 msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
4830 msgstr "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
4833 msgid "Show commit logs"
4834 msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)"
4837 msgid "Join two or more development histories together"
4838 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với nhau"
4841 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
4842 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
4845 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
4846 msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ"
4849 msgid "Update remote refs along with associated objects"
4850 msgstr "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4853 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
4854 msgstr "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head dòng ngược đã cập nhật"
4857 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
4858 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
4861 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
4862 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
4865 msgid "Show various types of objects"
4866 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
4869 msgid "Show the working tree status"
4870 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
4873 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
4874 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng GPG"
4877 msgid "You need to set your committer info first"
4878 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
4881 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4882 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'."
4886 "Did you hand edit your patch?\n"
4887 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4889 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4890 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4893 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4894 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..."
4897 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4898 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4902 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
4903 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
4906 msgid "Patch format detection failed."
4907 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4910 msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
4911 msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
4915 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
4916 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
4919 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
4920 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
4923 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4924 msgstr "Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4928 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
4929 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
4932 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4933 msgstr "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4935 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4936 #. in your translation. The program will only accept English
4937 #. input at this point.
4939 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
4940 msgstr "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả [a]"
4944 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
4945 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
4948 msgid "No changes -- Patch already applied."
4949 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4952 msgid "applying to an empty history"
4953 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4955 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
4956 #. translation. The program will only accept English input
4959 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
4960 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
4964 msgid "unrecognised option: '$arg'"
4965 msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'"
4969 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
4970 msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
4972 #: git-bisect.sh:117
4973 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
4974 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
4976 #: git-bisect.sh:130
4978 msgid "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
4979 msgstr "Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử 'git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>'."
4981 #: git-bisect.sh:140
4982 msgid "won't bisect on seeked tree"
4983 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
4985 #: git-bisect.sh:144
4986 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
4987 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
4989 #: git-bisect.sh:189
4991 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
4992 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
4994 #: git-bisect.sh:218
4996 msgid "Bad rev input: $arg"
4997 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
4999 #: git-bisect.sh:232
5000 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
5001 msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số."
5003 #: git-bisect.sh:244
5005 msgid "Bad rev input: $rev"
5006 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
5008 #: git-bisect.sh:250
5009 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
5010 msgstr "'git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số."
5012 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
5013 #. translation. The program will only accept English input
5015 #: git-bisect.sh:279
5016 msgid "Are you sure [Y/n]? "
5017 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]?"
5019 #: git-bisect.sh:354
5021 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
5022 msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
5024 #: git-bisect.sh:363
5027 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
5028 "Try 'git bisect reset <commit>'."
5030 "Không thể check out original HEAD '$branch'.\n"
5031 "Hãy thử 'git bisect reset <commit>'."
5033 #: git-bisect.sh:390
5034 msgid "No logfile given"
5035 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
5037 #: git-bisect.sh:391
5039 msgid "cannot read $file for replaying"
5040 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
5042 #: git-bisect.sh:408
5043 msgid "?? what are you talking about?"
5044 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
5046 #: git-bisect.sh:474
5047 msgid "We are not bisecting."
5048 msgstr "Chúng tôi không bisect."
5052 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
5053 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
5054 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
5056 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
5057 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
5058 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng 'git commit -a'."
5061 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
5062 msgstr "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
5065 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
5066 msgstr "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào bảng mục lục"
5069 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
5070 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
5073 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
5074 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
5077 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
5078 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
5081 msgid "You do not have the initial commit yet"
5082 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
5085 msgid "Cannot save the current index state"
5086 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
5090 msgid "Cannot save the current worktree state"
5091 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
5094 msgid "No changes selected"
5095 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
5098 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
5099 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
5102 msgid "Cannot record working tree state"
5103 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
5106 msgid "No local changes to save"
5107 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
5110 msgid "Cannot initialize stash"
5111 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
5114 msgid "Cannot save the current status"
5115 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
5118 msgid "Cannot remove worktree changes"
5119 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
5122 msgid "No stash found."
5123 msgstr "Không tìm thấy stast nào."
5127 msgid "Too many revisions specified: $REV"
5128 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
5132 msgid "$reference is not valid reference"
5133 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
5137 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
5138 msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
5142 msgid "'$args' is not a stash reference"
5143 msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash"
5146 msgid "unable to refresh index"
5147 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
5150 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
5151 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
5154 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
5155 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
5158 msgid "Could not save index tree"
5159 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
5162 msgid "Cannot unstage modified files"
5163 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
5167 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
5168 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
5172 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
5173 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
5176 msgid "No branch name specified"
5177 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
5180 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
5181 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
5183 #: git-submodule.sh:56
5185 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
5186 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'"
5188 #: git-submodule.sh:109
5190 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
5191 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn '$sm_path'"
5193 #: git-submodule.sh:150
5195 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
5196 msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi"
5198 #: git-submodule.sh:160
5200 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
5201 msgstr "Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\""
5203 #: git-submodule.sh:249
5205 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
5206 msgstr "repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
5208 #: git-submodule.sh:266
5210 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
5211 msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
5213 #: git-submodule.sh:283
5215 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
5216 msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
5218 #: git-submodule.sh:297
5220 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
5221 msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'"
5223 #: git-submodule.sh:302
5225 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
5226 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'"
5228 #: git-submodule.sh:307
5230 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
5231 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'"
5233 #: git-submodule.sh:349
5235 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
5236 msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'"
5238 #: git-submodule.sh:363
5240 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
5241 msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
5243 #: git-submodule.sh:405
5245 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
5246 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
5248 #: git-submodule.sh:414
5250 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
5251 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5253 #: git-submodule.sh:422
5255 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
5256 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5258 #: git-submodule.sh:424
5260 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
5261 msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
5263 #: git-submodule.sh:523
5266 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
5267 "Maybe you want to use 'update --init'?"
5269 "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
5270 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
5272 #: git-submodule.sh:536
5274 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
5275 msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5277 #: git-submodule.sh:555
5279 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
5280 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5282 #: git-submodule.sh:569
5284 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5285 msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5287 #: git-submodule.sh:570
5289 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
5290 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
5292 #: git-submodule.sh:575
5294 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5295 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5297 #: git-submodule.sh:576
5299 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
5300 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
5302 #: git-submodule.sh:581
5304 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
5305 msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5307 #: git-submodule.sh:582
5309 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
5310 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
5312 #: git-submodule.sh:604
5313 #: git-submodule.sh:927
5315 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
5316 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
5318 #: git-submodule.sh:712
5322 #: git-submodule.sh:770
5324 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
5325 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
5327 #: git-submodule.sh:773
5329 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
5330 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
5332 #: git-submodule.sh:776
5334 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
5335 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
5337 #: git-submodule.sh:801
5341 #: git-submodule.sh:802
5345 #: git-submodule.sh:973
5347 msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
5348 msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
5351 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
5352 #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
5355 #~ msgid "cherry-pick"
5356 #~ msgstr "< Chọn D-Mod"
5359 #~ msgid "Too many options specified"
5360 #~ msgstr "đã ghi rõ quá nhiều kích cỡ"