1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 "Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc2-4-g77995\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2013-03-05 12:36+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-03-06 13:55+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
27 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
30 #. * Message used both when 'git commit' fails and when
31 #. * other commands doing a merge do.
35 "Fix them up in the work tree,\n"
36 "and then use 'git add/rm <file>' as\n"
37 "appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
38 "or use 'git commit -a'."
40 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
41 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n"
42 "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
43 "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”."
46 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
47 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
50 msgid "git archive --list"
51 msgstr "git archive --list"
55 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
57 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
61 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
62 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
69 msgid "archive format"
70 msgstr "định dạng lưu trữ"
72 #: archive.c:324 builtin/log.c:1115
77 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
78 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
80 #: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
81 #: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
82 #: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
83 #: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
84 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
88 #: archive.c:327 builtin/archive.c:92
89 msgid "write the archive to this file"
90 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
93 msgid "read .gitattributes in working directory"
94 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
97 msgid "report archived files on stderr"
98 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
102 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
105 msgid "compress faster"
106 msgstr "nén nhanh hơn"
109 msgid "compress better"
113 msgid "list supported archive formats"
114 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
116 #: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
120 #: archive.c:346 builtin/archive.c:94
121 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
122 msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
124 #: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
128 #: archive.c:348 builtin/archive.c:96
129 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
130 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
134 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
135 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
137 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
138 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
142 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
143 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
147 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
148 msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
150 #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
152 msgid "could not open '%s'"
153 msgstr "không thể mở “%s”"
156 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
157 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
159 #: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
160 #: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
161 #: builtin/shortlog.c:157
162 msgid "revision walk setup failed"
163 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
167 msgid "The bundle contains %d ref"
168 msgid_plural "The bundle contains %d refs"
169 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
170 msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
173 msgid "The bundle records a complete history."
174 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
178 msgid "The bundle requires this ref"
179 msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
180 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
181 msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
184 msgid "rev-list died"
185 msgstr "rev-list đã chết"
187 #: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
189 msgid "unrecognized argument: %s"
190 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
194 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
195 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
198 msgid "Refusing to create empty bundle."
199 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
202 msgid "Could not spawn pack-objects"
203 msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
206 msgid "pack-objects died"
207 msgstr "pack-objects đã chết"
211 msgid "cannot create '%s'"
212 msgstr "không thể tạo “%s”"
215 msgid "index-pack died"
216 msgstr "index-pack đã chết"
220 msgid "could not parse %s"
221 msgstr "không thể phân tích %s"
225 msgid "%s %s is not a commit!"
226 msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
228 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
229 msgid "memory exhausted"
233 msgid "Could not run 'git rev-list'"
234 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
238 msgid "failed write to rev-list: %s"
239 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
243 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
244 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
247 msgid "in the future"
248 msgstr "trong tương lai"
252 msgid "%lu second ago"
253 msgid_plural "%lu seconds ago"
254 msgstr[0] "%lu giây trước"
255 msgstr[1] "%lu giây trước"
259 msgid "%lu minute ago"
260 msgid_plural "%lu minutes ago"
261 msgstr[0] "%lu phút trước"
262 msgstr[1] "%lu phút trước"
267 msgid_plural "%lu hours ago"
268 msgstr[0] "%lu giờ trước"
269 msgstr[1] "%lu giờ trước"
274 msgid_plural "%lu days ago"
275 msgstr[0] "%lu ngày trước"
276 msgstr[1] "%lu ngày trước"
281 msgid_plural "%lu weeks ago"
282 msgstr[0] "%lu tuần trước"
283 msgstr[1] "%lu tuần trước"
287 msgid "%lu month ago"
288 msgid_plural "%lu months ago"
289 msgstr[0] "%lu tháng trước"
290 msgstr[1] "%lu tháng trước"
295 msgid_plural "%lu years"
301 msgid "%s, %lu month ago"
302 msgid_plural "%s, %lu months ago"
303 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
304 msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
306 #: date.c:154 date.c:159
309 msgid_plural "%lu years ago"
310 msgstr[0] "%lu năm trước"
311 msgstr[1] "%lu năm trước"
315 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
316 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
320 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
321 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
325 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
326 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
331 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
334 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
340 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
343 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
348 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
349 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
351 #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
352 msgid "could not run gpg."
353 msgstr "không thể chạy gpg."
355 #: gpg-interface.c:71
356 msgid "gpg did not accept the data"
357 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
359 #: gpg-interface.c:82
360 msgid "gpg failed to sign the data"
361 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
363 #: gpg-interface.c:112
365 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
366 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
368 #: gpg-interface.c:115
370 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
371 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
375 msgid "'%s': unable to read %s"
376 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
385 msgid "'%s': short read %s"
386 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
390 msgid "available git commands in '%s'"
391 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
394 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
395 msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
398 msgid "The most commonly used git commands are:"
399 msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
404 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
405 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
407 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
408 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
411 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
412 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
417 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
418 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
420 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
421 "Giả định rằng ý bạn là “%s”"
425 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
426 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
430 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
431 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
439 "Did you mean one of these?"
442 "Có phải ý bạn là cái này không?"
445 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
448 msgid "failed to read the cache"
449 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
451 #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
452 #: builtin/clone.c:586
453 msgid "unable to write new index file"
454 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
456 #: merge-recursive.c:190
458 msgid "(bad commit)\n"
459 msgstr "(commit sai)\n"
461 #: merge-recursive.c:206
463 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
464 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
466 #: merge-recursive.c:268
467 msgid "error building trees"
468 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
470 #: merge-recursive.c:672
472 msgid "failed to create path '%s'%s"
473 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
475 #: merge-recursive.c:683
477 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
478 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
480 #. something else exists
481 #. .. but not some other error (who really cares what?)
482 #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718
483 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
484 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
486 #: merge-recursive.c:708
488 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
489 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
491 #: merge-recursive.c:748
493 msgid "cannot read object %s '%s'"
494 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
496 #: merge-recursive.c:750
498 msgid "blob expected for %s '%s'"
499 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
501 #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
503 msgid "failed to open '%s'"
504 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
506 #: merge-recursive.c:781
508 msgid "failed to symlink '%s'"
509 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"
511 #: merge-recursive.c:784
513 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
514 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
516 #: merge-recursive.c:922
517 msgid "Failed to execute internal merge"
518 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
520 #: merge-recursive.c:926
522 msgid "Unable to add %s to database"
523 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
525 #: merge-recursive.c:942
526 msgid "unsupported object type in the tree"
527 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
529 #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035
532 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
535 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
536 "còn lại trong cây (tree)."
538 #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040
541 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
544 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
545 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
547 #: merge-recursive.c:1081
551 #: merge-recursive.c:1081
555 #: merge-recursive.c:1137
557 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
558 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
560 #: merge-recursive.c:1159
563 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
564 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
566 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
567 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
569 #: merge-recursive.c:1164
570 msgid " (left unresolved)"
571 msgstr " (cần giải quyết)"
573 #: merge-recursive.c:1218
575 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
577 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
579 #: merge-recursive.c:1248
581 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
582 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
584 #: merge-recursive.c:1447
586 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
588 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
590 #: merge-recursive.c:1457
592 msgid "Adding merged %s"
593 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
595 #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660
597 msgid "Adding as %s instead"
598 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
600 #: merge-recursive.c:1513
602 msgid "cannot read object %s"
603 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
605 #: merge-recursive.c:1516
607 msgid "object %s is not a blob"
608 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
610 #: merge-recursive.c:1564
614 #: merge-recursive.c:1564
618 #: merge-recursive.c:1574
622 #: merge-recursive.c:1581
626 #: merge-recursive.c:1615
628 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
629 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
631 #: merge-recursive.c:1629
633 msgid "Auto-merging %s"
634 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
636 #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
640 #: merge-recursive.c:1634
642 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
643 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
645 #: merge-recursive.c:1724
650 #: merge-recursive.c:1749
651 msgid "file/directory"
652 msgstr "tập-tin/thư-mục"
654 #: merge-recursive.c:1755
655 msgid "directory/file"
656 msgstr "thư-mục/tập tin"
658 #: merge-recursive.c:1760
660 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
662 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
665 #: merge-recursive.c:1770
670 #: merge-recursive.c:1787
671 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
672 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
674 #: merge-recursive.c:1806
675 msgid "Already up-to-date!"
676 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
678 #: merge-recursive.c:1815
680 msgid "merging of trees %s and %s failed"
681 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
683 #: merge-recursive.c:1845
685 msgid "Unprocessed path??? %s"
686 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
688 #: merge-recursive.c:1890
692 #: merge-recursive.c:1903
694 msgid "found %u common ancestor:"
695 msgid_plural "found %u common ancestors:"
696 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
697 msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
699 #: merge-recursive.c:1940
700 msgid "merge returned no commit"
701 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
703 #: merge-recursive.c:1997
705 msgid "Could not parse object '%s'"
706 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
708 #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
709 msgid "Unable to write index."
710 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
712 #: parse-options.c:489
716 #: parse-options.c:507
719 msgstr "cách dùng: %s"
721 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
722 #. one in "usage: %s" translation
723 #: parse-options.c:511
728 #: parse-options.c:514
733 #: parse-options.c:548
739 msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
740 msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
744 msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
745 msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
749 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
750 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
751 msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
752 msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
755 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
756 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
760 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
762 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
764 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
765 "được fast-forward.\n"
767 "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
768 "được fast-forward.\n"
771 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
772 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
777 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
778 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
780 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
781 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
783 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
784 "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
785 "tương ứng với mỗi lần.\n"
787 "Your branch and “%s” have diverged,\n"
788 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
791 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
793 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
796 #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
797 #: builtin/merge.c:994
799 msgid "Could not open '%s' for writing"
800 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
802 #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
803 #: builtin/merge.c:999
805 msgid "Could not write to '%s'"
806 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
810 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
811 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
813 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
814 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
818 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
819 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
820 "and commit the result with 'git commit'"
822 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
823 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
824 "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
826 #: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
828 msgid "Could not write to %s"
829 msgstr "Không thể ghi vào %s"
833 msgid "Error wrapping up %s"
834 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
837 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
838 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
841 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
842 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
845 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
846 msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
848 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
851 msgid "%s: Unable to write new index file"
852 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
855 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
856 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
859 msgid "Unable to update cache tree\n"
860 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
864 msgid "Could not parse commit %s\n"
865 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
869 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
870 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
873 msgid "Your index file is unmerged."
874 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
878 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
880 "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
885 msgid "Commit %s does not have parent %d"
886 msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
890 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
892 "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
895 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
896 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
899 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
900 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
904 msgid "Cannot get commit message for %s"
905 msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
909 msgid "could not revert %s... %s"
910 msgstr "không thể revert %s... %s"
914 msgid "could not apply %s... %s"
915 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
918 msgid "empty commit set passed"
919 msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
923 msgid "git %s: failed to read the index"
924 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
928 msgid "git %s: failed to refresh the index"
929 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
933 msgid "Cannot %s during a %s"
934 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
938 msgid "Could not parse line %d."
939 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
942 msgid "No commits parsed."
943 msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
947 msgid "Could not open %s"
948 msgstr "Không thể mở %s"
952 msgid "Could not read %s."
953 msgstr "Không thể đọc %s."
957 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
958 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
962 msgid "Invalid key: %s"
963 msgstr "Khóa không đúng: %s"
967 msgid "Invalid value for %s: %s"
968 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
972 msgid "Malformed options sheet: %s"
973 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
976 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
977 msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
980 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
981 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
985 msgid "Could not create sequencer directory %s"
986 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
988 #: sequencer.c:776 sequencer.c:861
990 msgid "Error wrapping up %s."
991 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
993 #: sequencer.c:795 sequencer.c:929
994 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
995 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
998 msgid "cannot resolve HEAD"
999 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1002 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1003 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1005 #: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
1007 msgid "cannot open %s: %s"
1008 msgstr "không thể mở %s: %s"
1012 msgid "cannot read %s: %s"
1013 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1016 msgid "unexpected end of file"
1017 msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
1021 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1022 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1026 msgid "Could not format %s."
1027 msgstr "Không thể định dạng %s."
1030 msgid "Can't revert as initial commit"
1031 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
1034 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1035 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1038 msgid "HEAD does not point to a branch"
1039 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1043 msgid "No such branch: '%s'"
1044 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1048 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1049 msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
1053 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1055 "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
1060 msgid "unable to access '%s': %s"
1061 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1065 msgid "unable to access '%s'"
1066 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1070 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1071 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1074 msgid "no such user"
1075 msgstr "không có người dùng như vậy"
1078 msgid "Unmerged paths:"
1079 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1081 #: wt-status.c:167 wt-status.c:194
1083 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1084 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
1086 #: wt-status.c:169 wt-status.c:196
1087 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1088 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
1091 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1092 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1094 #: wt-status.c:175 wt-status.c:179
1095 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1097 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
1098 "là cần được giải quyết)"
1101 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1102 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1105 msgid "Changes to be committed:"
1106 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1109 msgid "Changes not staged for commit:"
1111 "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
1114 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1116 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
1120 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1122 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1126 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1128 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
1132 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1134 " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
1135 "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
1139 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1141 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
1149 msgid "both deleted:"
1150 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1153 msgid "added by us:"
1154 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1157 msgid "deleted by them:"
1158 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1161 msgid "added by them:"
1162 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1165 msgid "deleted by us:"
1166 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1170 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1173 msgid "both modified:"
1174 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1177 msgid "new commits, "
1178 msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
1181 msgid "modified content, "
1182 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1185 msgid "untracked content, "
1186 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1190 msgid "new file: %s"
1191 msgstr "tập tin mới: %s"
1195 msgid "copied: %s -> %s"
1196 msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
1205 msgid "modified: %s"
1206 msgstr "đã sửa đổi: %s"
1210 msgid "renamed: %s -> %s"
1211 msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
1215 msgid "typechange: %s"
1216 msgstr "đổi-kiểu: %s"
1221 msgstr "không hiểu: %s"
1225 msgid "unmerged: %s"
1226 msgstr "chưa hòa trộn: %s"
1230 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1231 msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
1234 msgid "You have unmerged paths."
1235 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1237 #: wt-status.c:792 wt-status.c:944
1238 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1239 msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
1242 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1243 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1246 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1247 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1250 msgid "You are in the middle of an am session."
1251 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1254 msgid "The current patch is empty."
1255 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1258 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
1259 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
1262 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1263 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1266 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1267 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1269 #: wt-status.c:879 wt-status.c:896
1271 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1272 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1274 #: wt-status.c:884 wt-status.c:901
1275 msgid "You are currently rebasing."
1276 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
1279 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1280 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1283 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1284 msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1287 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1288 msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1291 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1293 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
1298 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1300 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
1301 "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1304 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1306 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1310 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1312 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
1317 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1319 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
1320 "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1323 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1324 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1327 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1329 " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
1333 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1335 " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
1336 "thay đổi của mình)"
1339 msgid "You are currently cherry-picking."
1340 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
1343 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
1344 msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
1348 msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
1350 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
1354 msgid "You are currently bisecting."
1355 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
1358 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1359 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1363 msgstr "Trên nhánh "
1366 msgid "Not currently on any branch."
1367 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1370 msgid "Initial commit"
1371 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
1374 msgid "Untracked files"
1375 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1378 msgid "Ignored files"
1379 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1383 msgid "Untracked files not listed%s"
1384 msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
1387 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1388 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1392 msgstr "Không có thay đổi nào"
1396 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1398 "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
1403 msgid "no changes added to commit\n"
1404 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
1409 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1412 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1413 "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1417 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1419 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
1420 "không được theo dấu vết hiện diện\n"
1424 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1426 " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
1429 #: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
1431 msgid "nothing to commit\n"
1432 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
1436 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1438 "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
1443 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1444 msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1447 msgid "HEAD (no branch)"
1448 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1451 msgid "Initial commit on "
1452 msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
1458 #: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
1460 msgstr "phía trước "
1464 msgstr ", đằng sau "
1466 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
1468 msgid "failed to unlink '%s'"
1469 msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
1472 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1473 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
1477 msgid "unexpected diff status %c"
1478 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
1480 #: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
1481 msgid "updating files failed"
1482 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
1486 msgid "remove '%s'\n"
1487 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
1489 #: builtin/add.c:148
1490 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1492 "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
1494 #: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
1496 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1497 msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1499 #: builtin/add.c:234
1500 msgid "Could not read the index"
1501 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
1503 #: builtin/add.c:244
1505 msgid "Could not open '%s' for writing."
1506 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
1508 #: builtin/add.c:248
1509 msgid "Could not write patch"
1510 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
1512 #: builtin/add.c:253
1514 msgid "Could not stat '%s'"
1515 msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
1517 #: builtin/add.c:255
1518 msgid "Empty patch. Aborted."
1519 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
1521 #: builtin/add.c:261
1523 msgid "Could not apply '%s'"
1524 msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
1526 #: builtin/add.c:271
1527 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1529 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
1532 #: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
1533 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
1538 #: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
1539 #: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
1540 #: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
1544 #: builtin/add.c:280
1545 msgid "interactive picking"
1546 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1548 #: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
1549 msgid "select hunks interactively"
1550 msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
1552 #: builtin/add.c:282
1553 msgid "edit current diff and apply"
1554 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1556 #: builtin/add.c:283
1557 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1558 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1560 #: builtin/add.c:284
1561 msgid "update tracked files"
1562 msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
1564 #: builtin/add.c:285
1565 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1566 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1568 #: builtin/add.c:286
1569 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1571 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
1574 #: builtin/add.c:287
1575 msgid "don't add, only refresh the index"
1576 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
1578 #: builtin/add.c:288
1579 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1580 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1582 #: builtin/add.c:289
1583 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1585 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1587 #: builtin/add.c:311
1589 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
1590 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
1592 #: builtin/add.c:312
1593 msgid "no files added"
1594 msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
1596 #: builtin/add.c:318
1597 msgid "adding files failed"
1598 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1601 #. * To be consistent with "git add -p" and most Git
1602 #. * commands, we should default to being tree-wide, but
1603 #. * this is not the original behavior and can't be
1604 #. * changed until users trained themselves not to type
1605 #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
1606 #. * keep the old behavior. Later, this warning can be
1607 #. * turned into a die(...), and eventually we may
1608 #. * reallow the command with a new behavior.
1610 #: builtin/add.c:335
1613 "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
1614 "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
1616 "To add content for the whole tree, run:\n"
1619 " (or git add %s :/)\n"
1621 "To restrict the command to the current directory, run:\n"
1624 " (or git add %s .)\n"
1626 "With the current Git version, the command is restricted to the current "
1629 "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
1631 "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
1633 "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
1636 " (hay git add %s :/)\n"
1638 "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
1641 " (hay git add %s .)\n"
1643 "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
1645 #: builtin/add.c:381
1646 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
1647 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
1649 #: builtin/add.c:383
1650 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
1651 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
1653 #: builtin/add.c:414
1655 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1656 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1658 #: builtin/add.c:415
1660 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
1661 msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
1663 #: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
1664 #: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
1665 msgid "index file corrupt"
1666 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
1668 #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
1669 msgid "Unable to write new index file"
1670 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1672 #: builtin/apply.c:57
1673 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
1674 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
1676 #: builtin/apply.c:110
1678 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
1679 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
1681 #: builtin/apply.c:125
1683 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
1684 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
1686 #: builtin/apply.c:823
1688 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
1690 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
1693 #: builtin/apply.c:832
1695 msgid "regexec returned %d for input: %s"
1696 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
1698 #: builtin/apply.c:913
1700 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
1701 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
1703 #: builtin/apply.c:945
1705 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
1706 msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
1708 #: builtin/apply.c:949
1710 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
1711 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
1713 #: builtin/apply.c:950
1715 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
1716 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
1718 #: builtin/apply.c:957
1720 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
1721 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
1723 #: builtin/apply.c:1422
1725 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1726 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1728 #: builtin/apply.c:1479
1730 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1731 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1733 #: builtin/apply.c:1496
1736 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1737 "component (line %d)"
1739 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
1740 "components (line %d)"
1742 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1743 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1745 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
1746 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
1748 #: builtin/apply.c:1656
1749 msgid "new file depends on old contents"
1750 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1752 #: builtin/apply.c:1658
1753 msgid "deleted file still has contents"
1754 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1756 #: builtin/apply.c:1684
1758 msgid "corrupt patch at line %d"
1759 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1761 #: builtin/apply.c:1720
1763 msgid "new file %s depends on old contents"
1764 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1766 #: builtin/apply.c:1722
1768 msgid "deleted file %s still has contents"
1769 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1771 #: builtin/apply.c:1725
1773 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1774 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1776 #: builtin/apply.c:1871
1778 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1779 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1781 #. there has to be one hunk (forward hunk)
1782 #: builtin/apply.c:1900
1784 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1785 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1787 #: builtin/apply.c:1986
1789 msgid "patch with only garbage at line %d"
1790 msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
1792 #: builtin/apply.c:2076
1794 msgid "unable to read symlink %s"
1795 msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
1797 #: builtin/apply.c:2080
1799 msgid "unable to open or read %s"
1800 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1802 #: builtin/apply.c:2684
1804 msgid "invalid start of line: '%c'"
1805 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1807 #: builtin/apply.c:2802
1809 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1810 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1811 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1812 msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1814 #: builtin/apply.c:2814
1816 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1817 msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1819 #: builtin/apply.c:2820
1822 "while searching for:\n"
1825 "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1828 #: builtin/apply.c:2839
1830 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1831 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1833 #: builtin/apply.c:2942
1835 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1836 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1838 #: builtin/apply.c:2948
1840 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1842 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1845 #: builtin/apply.c:2969
1847 msgid "patch failed: %s:%ld"
1848 msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
1850 #: builtin/apply.c:3091
1852 msgid "cannot checkout %s"
1853 msgstr "không thể \"checkout\" %s"
1855 #: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
1857 msgid "read of %s failed"
1858 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
1860 #: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
1862 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1863 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
1865 #: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
1867 msgid "%s: does not exist in index"
1868 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1870 #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
1875 #: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
1877 msgid "%s: does not match index"
1878 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1880 #: builtin/apply.c:3361
1881 msgid "removal patch leaves file contents"
1882 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1884 #: builtin/apply.c:3430
1886 msgid "%s: wrong type"
1887 msgstr "%s: sai kiểu"
1889 #: builtin/apply.c:3432
1891 msgid "%s has type %o, expected %o"
1892 msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
1894 #: builtin/apply.c:3533
1896 msgid "%s: already exists in index"
1897 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1899 #: builtin/apply.c:3536
1901 msgid "%s: already exists in working directory"
1902 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1904 #: builtin/apply.c:3556
1906 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1907 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1909 #: builtin/apply.c:3561
1911 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1912 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1914 #: builtin/apply.c:3569
1916 msgid "%s: patch does not apply"
1917 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1919 #: builtin/apply.c:3582
1921 msgid "Checking patch %s..."
1922 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
1924 #: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
1926 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
1927 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1929 #: builtin/apply.c:3818
1931 msgid "unable to remove %s from index"
1932 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1934 #: builtin/apply.c:3846
1936 msgid "corrupt patch for subproject %s"
1937 msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
1939 #: builtin/apply.c:3850
1941 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1942 msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1944 #: builtin/apply.c:3855
1946 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1947 msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1949 #: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
1951 msgid "unable to add cache entry for %s"
1952 msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
1954 #: builtin/apply.c:3891
1956 msgid "closing file '%s'"
1957 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1959 #: builtin/apply.c:3940
1961 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1962 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
1964 #: builtin/apply.c:4027
1966 msgid "Applied patch %s cleanly."
1967 msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
1969 #: builtin/apply.c:4035
1970 msgid "internal error"
1973 #. Say this even without --verbose
1974 #: builtin/apply.c:4038
1976 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1977 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1978 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1979 msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
1981 #: builtin/apply.c:4048
1983 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1984 msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1986 #: builtin/apply.c:4069
1988 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1989 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1991 #: builtin/apply.c:4072
1993 msgid "Rejected hunk #%d."
1994 msgstr "hunk #%d bị từ chối."
1996 #: builtin/apply.c:4222
1997 msgid "unrecognized input"
1998 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2000 #: builtin/apply.c:4233
2001 msgid "unable to read index file"
2002 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2004 #: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
2005 #: builtin/fetch.c:63
2009 #: builtin/apply.c:4353
2010 msgid "don't apply changes matching the given path"
2011 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2013 #: builtin/apply.c:4356
2014 msgid "apply changes matching the given path"
2015 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2017 #: builtin/apply.c:4358
2021 #: builtin/apply.c:4359
2022 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2023 msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
2025 #: builtin/apply.c:4362
2026 msgid "ignore additions made by the patch"
2027 msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
2029 #: builtin/apply.c:4364
2030 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2032 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2034 #: builtin/apply.c:4368
2035 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2037 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2039 #: builtin/apply.c:4370
2040 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2041 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2043 #: builtin/apply.c:4372
2044 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2045 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2047 #: builtin/apply.c:4374
2048 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2049 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2051 #: builtin/apply.c:4376
2052 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2053 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2055 #: builtin/apply.c:4378
2056 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2058 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2060 #: builtin/apply.c:4380
2061 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2062 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2064 #: builtin/apply.c:4382
2065 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2067 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2069 #: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
2070 msgid "paths are separated with NUL character"
2071 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2073 #: builtin/apply.c:4387
2074 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2075 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2077 #: builtin/apply.c:4388
2081 #: builtin/apply.c:4389
2082 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2083 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2085 #: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
2086 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2087 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
2089 #: builtin/apply.c:4398
2090 msgid "apply the patch in reverse"
2091 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2093 #: builtin/apply.c:4400
2094 msgid "don't expect at least one line of context"
2095 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2097 #: builtin/apply.c:4402
2098 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2099 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2101 #: builtin/apply.c:4404
2102 msgid "allow overlapping hunks"
2103 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2105 #: builtin/apply.c:4407
2106 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2108 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2110 #: builtin/apply.c:4410
2111 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2112 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2114 #: builtin/apply.c:4412
2118 #: builtin/apply.c:4413
2119 msgid "prepend <root> to all filenames"
2120 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2122 #: builtin/apply.c:4435
2123 msgid "--3way outside a repository"
2124 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2126 #: builtin/apply.c:4443
2127 msgid "--index outside a repository"
2128 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2130 #: builtin/apply.c:4446
2131 msgid "--cached outside a repository"
2132 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2134 #: builtin/apply.c:4462
2136 msgid "can't open patch '%s'"
2137 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2139 #: builtin/apply.c:4476
2141 msgid "squelched %d whitespace error"
2142 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2143 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2144 msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2146 #: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
2148 msgid "%d line adds whitespace errors."
2149 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2150 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2151 msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2153 #: builtin/archive.c:17
2155 msgid "could not create archive file '%s'"
2156 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2158 #: builtin/archive.c:20
2159 msgid "could not redirect output"
2160 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2162 #: builtin/archive.c:37
2163 msgid "git archive: Remote with no URL"
2164 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2166 #: builtin/archive.c:58
2167 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2168 msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
2170 #: builtin/archive.c:63
2172 msgid "git archive: NACK %s"
2173 msgstr "git archive: NACK %s"
2175 #: builtin/archive.c:65
2177 msgid "remote error: %s"
2178 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2180 #: builtin/archive.c:66
2181 msgid "git archive: protocol error"
2182 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2184 #: builtin/archive.c:71
2185 msgid "git archive: expected a flush"
2186 msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
2188 #: builtin/bisect--helper.c:7
2189 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2190 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2192 #: builtin/bisect--helper.c:17
2193 msgid "perform 'git bisect next'"
2194 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2196 #: builtin/bisect--helper.c:19
2197 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2199 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
2202 #: builtin/blame.c:25
2203 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2204 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2206 #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
2207 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2208 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2210 #: builtin/blame.c:2350
2211 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2212 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2214 #: builtin/blame.c:2351
2215 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2217 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2219 #: builtin/blame.c:2352
2220 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2221 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2223 #: builtin/blame.c:2353
2224 msgid "Show work cost statistics"
2225 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2227 #: builtin/blame.c:2354
2228 msgid "Show output score for blame entries"
2229 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2231 #: builtin/blame.c:2355
2232 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2233 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2235 #: builtin/blame.c:2356
2236 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2237 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2239 #: builtin/blame.c:2357
2240 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2241 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2243 #: builtin/blame.c:2358
2244 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2245 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2247 #: builtin/blame.c:2359
2248 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2249 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2251 #: builtin/blame.c:2360
2252 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2253 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2255 #: builtin/blame.c:2361
2256 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2257 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
2259 #: builtin/blame.c:2362
2260 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2261 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2263 #: builtin/blame.c:2363
2264 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2265 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2267 #: builtin/blame.c:2364
2268 msgid "Ignore whitespace differences"
2269 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2271 #: builtin/blame.c:2365
2272 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2273 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2275 #: builtin/blame.c:2366
2276 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2278 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2280 #: builtin/blame.c:2367
2281 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2282 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2284 #: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
2288 #: builtin/blame.c:2368
2289 msgid "Find line copies within and across files"
2290 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2292 #: builtin/blame.c:2369
2293 msgid "Find line movements within and across files"
2294 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2296 #: builtin/blame.c:2370
2300 #: builtin/blame.c:2370
2301 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2302 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2304 #: builtin/branch.c:23
2305 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2306 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2308 #: builtin/branch.c:24
2309 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2310 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2312 #: builtin/branch.c:25
2313 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2314 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2316 #: builtin/branch.c:26
2317 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2318 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2320 #: builtin/branch.c:145
2323 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2324 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2326 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2327 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2329 #: builtin/branch.c:149
2332 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2333 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2335 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2336 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2338 #: builtin/branch.c:163
2340 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2341 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
2343 #: builtin/branch.c:167
2346 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2347 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2349 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2350 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2352 #: builtin/branch.c:180
2353 msgid "Update of config-file failed"
2354 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2356 #: builtin/branch.c:208
2357 msgid "cannot use -a with -d"
2358 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2360 #: builtin/branch.c:214
2361 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2362 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
2364 #: builtin/branch.c:222
2366 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2367 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2369 #: builtin/branch.c:235
2371 msgid "remote branch '%s' not found."
2372 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2374 #: builtin/branch.c:236
2376 msgid "branch '%s' not found."
2377 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2379 #: builtin/branch.c:250
2381 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2382 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2384 #: builtin/branch.c:251
2386 msgid "Error deleting branch '%s'"
2387 msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
2389 #: builtin/branch.c:258
2391 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2392 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2394 #: builtin/branch.c:259
2396 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2397 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2399 #: builtin/branch.c:361
2401 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2402 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2404 #: builtin/branch.c:433
2406 msgid "[%s: behind %d]"
2407 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2409 #: builtin/branch.c:435
2412 msgstr "[đằng sau %d]"
2414 #: builtin/branch.c:439
2416 msgid "[%s: ahead %d]"
2417 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2419 #: builtin/branch.c:441
2422 msgstr "[phía trước %d]"
2424 #: builtin/branch.c:444
2426 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2427 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2429 #: builtin/branch.c:447
2431 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2432 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2434 #: builtin/branch.c:469
2435 msgid " **** invalid ref ****"
2436 msgstr " **** tham chiếu sai ****"
2438 #: builtin/branch.c:560
2440 msgstr "(không nhánh)"
2442 #: builtin/branch.c:593
2444 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2445 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
2447 #: builtin/branch.c:625
2448 msgid "some refs could not be read"
2449 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2451 #: builtin/branch.c:638
2452 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2453 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2455 #: builtin/branch.c:648
2457 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2458 msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
2460 #: builtin/branch.c:663
2461 msgid "Branch rename failed"
2462 msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
2464 #: builtin/branch.c:667
2466 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2467 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2469 #: builtin/branch.c:671
2471 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2472 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2474 #: builtin/branch.c:678
2475 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2476 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2478 #: builtin/branch.c:693
2480 msgid "malformed object name %s"
2481 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2483 #: builtin/branch.c:717
2485 msgid "could not write branch description template: %s"
2486 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2488 #: builtin/branch.c:747
2489 msgid "Generic options"
2490 msgstr "Tùy chọn chung"
2492 #: builtin/branch.c:749
2493 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2494 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2496 #: builtin/branch.c:750
2497 msgid "suppress informational messages"
2498 msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
2500 #: builtin/branch.c:751
2501 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
2502 msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
2504 #: builtin/branch.c:753
2505 msgid "change upstream info"
2506 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
2508 #: builtin/branch.c:757
2509 msgid "use colored output"
2510 msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
2512 #: builtin/branch.c:758
2513 msgid "act on remote-tracking branches"
2514 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
2516 #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
2517 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
2518 #: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
2522 #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
2523 msgid "print only branches that contain the commit"
2524 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2526 #: builtin/branch.c:774
2527 msgid "Specific git-branch actions:"
2528 msgstr "Hành động git-branch:"
2530 #: builtin/branch.c:775
2531 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2532 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
2534 #: builtin/branch.c:777
2535 msgid "delete fully merged branch"
2536 msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
2538 #: builtin/branch.c:778
2539 msgid "delete branch (even if not merged)"
2540 msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2542 #: builtin/branch.c:779
2543 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2544 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2546 #: builtin/branch.c:780
2547 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2548 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
2550 #: builtin/branch.c:781
2551 msgid "list branch names"
2552 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2554 #: builtin/branch.c:782
2555 msgid "create the branch's reflog"
2556 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2558 #: builtin/branch.c:784
2559 msgid "edit the description for the branch"
2560 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2562 #: builtin/branch.c:785
2563 msgid "force creation (when already exists)"
2564 msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
2566 #: builtin/branch.c:788
2567 msgid "print only not merged branches"
2568 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
2570 #: builtin/branch.c:794
2571 msgid "print only merged branches"
2572 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
2574 #: builtin/branch.c:798
2575 msgid "list branches in columns"
2576 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2578 #: builtin/branch.c:811
2579 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
2580 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
2582 #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
2583 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2584 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2586 #: builtin/branch.c:839
2587 msgid "--column and --verbose are incompatible"
2588 msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
2590 #: builtin/branch.c:845
2591 msgid "branch name required"
2592 msgstr "cần tên nhánh"
2594 #: builtin/branch.c:860
2595 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
2596 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
2598 #: builtin/branch.c:865
2599 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2600 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2602 #: builtin/branch.c:872
2604 msgid "No commit on branch '%s' yet."
2605 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
2607 #: builtin/branch.c:875
2609 msgid "No branch named '%s'."
2610 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
2612 #: builtin/branch.c:888
2613 msgid "too many branches for a rename operation"
2614 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
2616 #: builtin/branch.c:893
2618 msgid "branch '%s' does not exist"
2619 msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
2621 #: builtin/branch.c:905
2623 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
2624 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
2626 #: builtin/branch.c:920
2627 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
2629 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
2632 #: builtin/branch.c:923
2635 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
2636 "track or --set-upstream-to\n"
2638 "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
2641 #: builtin/branch.c:940
2645 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
2649 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
2652 #: builtin/branch.c:941
2654 msgid " git branch -d %s\n"
2655 msgstr " git branch -d %s\n"
2657 #: builtin/branch.c:942
2659 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
2660 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
2662 #: builtin/bundle.c:47
2664 msgid "%s is okay\n"
2667 #: builtin/bundle.c:56
2668 msgid "Need a repository to create a bundle."
2669 msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
2671 #: builtin/bundle.c:60
2672 msgid "Need a repository to unbundle."
2673 msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
2675 #: builtin/cat-file.c:247
2676 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
2677 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
2679 #: builtin/cat-file.c:248
2680 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
2681 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
2683 #: builtin/cat-file.c:266
2684 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
2685 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
2687 #: builtin/cat-file.c:267
2688 msgid "show object type"
2689 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
2691 #: builtin/cat-file.c:268
2692 msgid "show object size"
2693 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
2695 #: builtin/cat-file.c:270
2696 msgid "exit with zero when there's no error"
2697 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
2699 #: builtin/cat-file.c:271
2700 msgid "pretty-print object's content"
2701 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
2703 #: builtin/cat-file.c:273
2704 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
2705 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
2707 #: builtin/cat-file.c:275
2708 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
2710 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
2712 #: builtin/cat-file.c:278
2713 msgid "show info about objects fed from the standard input"
2714 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
2716 #: builtin/check-attr.c:11
2717 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
2718 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
2720 #: builtin/check-attr.c:12
2721 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
2723 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
2725 #: builtin/check-attr.c:19
2726 msgid "report all attributes set on file"
2727 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
2729 #: builtin/check-attr.c:20
2730 msgid "use .gitattributes only from the index"
2731 msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
2733 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
2734 msgid "read file names from stdin"
2735 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
2737 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
2738 msgid "input paths are terminated by a null character"
2739 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
2741 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
2742 msgid "suppress progress reporting"
2743 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
2745 #: builtin/check-ignore.c:151
2746 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
2747 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
2749 #: builtin/check-ignore.c:154
2750 msgid "-z only makes sense with --stdin"
2751 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
2753 #: builtin/check-ignore.c:156
2754 msgid "no path specified"
2755 msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
2757 #: builtin/check-ignore.c:160
2758 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
2759 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
2761 #: builtin/check-ignore.c:162
2762 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
2763 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
2765 #: builtin/checkout-index.c:126
2766 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
2767 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
2769 #: builtin/checkout-index.c:187
2770 msgid "check out all files in the index"
2771 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
2773 #: builtin/checkout-index.c:188
2774 msgid "force overwrite of existing files"
2775 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
2777 #: builtin/checkout-index.c:190
2778 msgid "no warning for existing files and files not in index"
2780 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
2782 #: builtin/checkout-index.c:192
2783 msgid "don't checkout new files"
2784 msgstr "không checkout các tập tin mới"
2786 #: builtin/checkout-index.c:194
2787 msgid "update stat information in the index file"
2788 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
2790 #: builtin/checkout-index.c:200
2791 msgid "read list of paths from the standard input"
2792 msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
2794 #: builtin/checkout-index.c:202
2795 msgid "write the content to temporary files"
2796 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
2798 #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
2802 #: builtin/checkout-index.c:204
2803 msgid "when creating files, prepend <string>"
2804 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
2806 #: builtin/checkout-index.c:207
2807 msgid "copy out the files from named stage"
2808 msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
2810 #: builtin/checkout.c:25
2811 msgid "git checkout [options] <branch>"
2812 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
2814 #: builtin/checkout.c:26
2815 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
2816 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
2818 #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
2820 msgid "path '%s' does not have our version"
2821 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
2823 #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
2825 msgid "path '%s' does not have their version"
2826 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
2828 #: builtin/checkout.c:134
2830 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
2831 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
2833 #: builtin/checkout.c:178
2835 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
2836 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
2838 #: builtin/checkout.c:195
2840 msgid "path '%s': cannot merge"
2841 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
2843 #: builtin/checkout.c:212
2845 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
2846 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
2848 #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
2849 #: builtin/checkout.c:245
2851 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
2852 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
2854 #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
2856 msgid "'%s' cannot be used with %s"
2857 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
2859 #: builtin/checkout.c:254
2861 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
2863 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
2865 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
2866 msgid "corrupt index file"
2867 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2869 #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
2871 msgid "path '%s' is unmerged"
2872 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
2874 #: builtin/checkout.c:448
2875 msgid "you need to resolve your current index first"
2876 msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
2878 #: builtin/checkout.c:569
2880 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
2881 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
2883 #: builtin/checkout.c:602
2884 msgid "HEAD is now at"
2885 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
2887 #: builtin/checkout.c:609
2889 msgid "Reset branch '%s'\n"
2890 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
2892 #: builtin/checkout.c:612
2894 msgid "Already on '%s'\n"
2895 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
2897 #: builtin/checkout.c:616
2899 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
2900 msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
2902 #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
2904 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
2905 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
2907 #: builtin/checkout.c:620
2909 msgid "Switched to branch '%s'\n"
2910 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
2912 #: builtin/checkout.c:676
2914 msgid " ... and %d more.\n"
2915 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
2917 #. The singular version
2918 #: builtin/checkout.c:682
2921 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
2922 "any of your branches:\n"
2926 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
2927 "any of your branches:\n"
2931 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2933 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2937 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
2939 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
2943 #: builtin/checkout.c:700
2946 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
2949 " git branch new_branch_name %s\n"
2952 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
2954 "để làm thế bằng lệnh:\n"
2956 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
2959 #: builtin/checkout.c:730
2960 msgid "internal error in revision walk"
2961 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
2963 #: builtin/checkout.c:734
2964 msgid "Previous HEAD position was"
2965 msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
2967 #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
2968 msgid "You are on a branch yet to be born"
2969 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
2972 #: builtin/checkout.c:886
2974 msgid "invalid reference: %s"
2975 msgstr "tham chiếu sai: %s"
2977 #. case (1): want a tree
2978 #: builtin/checkout.c:925
2980 msgid "reference is not a tree: %s"
2981 msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
2983 #: builtin/checkout.c:964
2984 msgid "paths cannot be used with switching branches"
2985 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
2987 #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
2989 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
2990 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
2992 #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
2993 #: builtin/checkout.c:986
2995 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
2996 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
2998 #: builtin/checkout.c:991
3000 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3001 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
3003 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
3004 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
3008 #: builtin/checkout.c:1014
3009 msgid "create and checkout a new branch"
3010 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3012 #: builtin/checkout.c:1016
3013 msgid "create/reset and checkout a branch"
3014 msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
3016 #: builtin/checkout.c:1017
3017 msgid "create reflog for new branch"
3018 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3020 #: builtin/checkout.c:1018
3021 msgid "detach the HEAD at named commit"
3022 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3024 #: builtin/checkout.c:1019
3025 msgid "set upstream info for new branch"
3026 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
3028 #: builtin/checkout.c:1021
3032 #: builtin/checkout.c:1021
3033 msgid "new unparented branch"
3034 msgstr "nhánh mồ côi mới"
3036 #: builtin/checkout.c:1022
3037 msgid "checkout our version for unmerged files"
3039 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3041 #: builtin/checkout.c:1024
3042 msgid "checkout their version for unmerged files"
3044 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3046 #: builtin/checkout.c:1026
3047 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3048 msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3050 #: builtin/checkout.c:1027
3051 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3052 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3054 #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
3055 msgid "update ignored files (default)"
3056 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3058 #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
3062 #: builtin/checkout.c:1030
3063 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3064 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
3066 #: builtin/checkout.c:1033
3067 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3068 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3070 #: builtin/checkout.c:1057
3071 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3072 msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3074 #: builtin/checkout.c:1074
3075 msgid "--track needs a branch name"
3076 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3078 #: builtin/checkout.c:1081
3079 msgid "Missing branch name; try -b"
3080 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3082 #: builtin/checkout.c:1116
3083 msgid "invalid path specification"
3084 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3086 #: builtin/checkout.c:1123
3089 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3090 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3092 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3093 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3094 "chuyển giao (commit)?"
3096 #: builtin/checkout.c:1128
3098 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3099 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3101 #: builtin/checkout.c:1132
3103 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3104 "checking out of the index."
3106 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3107 "checkout bảng mục lục (index)."
3109 #: builtin/clean.c:20
3110 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3111 msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
3113 #: builtin/clean.c:24
3115 msgid "Removing %s\n"
3116 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3118 #: builtin/clean.c:25
3120 msgid "Would remove %s\n"
3121 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3123 #: builtin/clean.c:26
3125 msgid "Skipping repository %s\n"
3126 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3128 #: builtin/clean.c:27
3130 msgid "Would skip repository %s\n"
3131 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3133 #: builtin/clean.c:28
3135 msgid "failed to remove %s"
3136 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3138 #: builtin/clean.c:160
3139 msgid "do not print names of files removed"
3140 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3142 #: builtin/clean.c:162
3146 #: builtin/clean.c:164
3147 msgid "remove whole directories"
3148 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3150 #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
3151 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
3155 #: builtin/clean.c:166
3156 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3157 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3159 #: builtin/clean.c:167
3160 msgid "remove ignored files, too"
3161 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3163 #: builtin/clean.c:169
3164 msgid "remove only ignored files"
3165 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3167 #: builtin/clean.c:187
3168 msgid "-x and -X cannot be used together"
3169 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
3171 #: builtin/clean.c:191
3173 "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
3175 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
3176 "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3178 #: builtin/clean.c:194
3180 "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
3183 "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
3184 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3186 #: builtin/clone.c:36
3187 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3188 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3190 #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
3191 #: builtin/push.c:436
3192 msgid "force progress reporting"
3193 msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
3195 #: builtin/clone.c:66
3196 msgid "don't create a checkout"
3197 msgstr "không tạo một checkout"
3199 #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
3200 msgid "create a bare repository"
3201 msgstr "tạo kho chứa bare"
3203 #: builtin/clone.c:72
3204 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3205 msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
3207 #: builtin/clone.c:74
3208 msgid "to clone from a local repository"
3209 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3211 #: builtin/clone.c:76
3212 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3213 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3215 #: builtin/clone.c:78
3216 msgid "setup as shared repository"
3217 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3219 #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
3220 msgid "initialize submodules in the clone"
3221 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3223 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
3224 msgid "template-directory"
3225 msgstr "thư-mục-tạm"
3227 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
3228 msgid "directory from which templates will be used"
3229 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3231 #: builtin/clone.c:86
3232 msgid "reference repository"
3233 msgstr "kho tham chiếu"
3235 #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3239 #: builtin/clone.c:88
3240 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3241 msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
3243 #: builtin/clone.c:90
3244 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3245 msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
3247 #: builtin/clone.c:92
3248 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3249 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3251 #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
3255 #: builtin/clone.c:94
3256 msgid "create a shallow clone of that depth"
3257 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3259 #: builtin/clone.c:96
3260 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3261 msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3263 #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
3267 #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
3268 msgid "separate git dir from working tree"
3269 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3271 #: builtin/clone.c:99
3273 msgstr "khóa=giá trị"
3275 #: builtin/clone.c:100
3276 msgid "set config inside the new repository"
3277 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3279 #: builtin/clone.c:243
3281 msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
3282 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
3284 #: builtin/clone.c:306
3286 msgid "failed to create directory '%s'"
3287 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3289 #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
3291 msgid "failed to stat '%s'"
3292 msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
3294 #: builtin/clone.c:310
3296 msgid "%s exists and is not a directory"
3297 msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
3299 #: builtin/clone.c:324
3301 msgid "failed to stat %s\n"
3302 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
3304 #: builtin/clone.c:346
3306 msgid "failed to create link '%s'"
3307 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3309 #: builtin/clone.c:350
3311 msgid "failed to copy file to '%s'"
3312 msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
3314 #: builtin/clone.c:373
3317 msgstr "hoàn tất.\n"
3319 #: builtin/clone.c:443
3321 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
3322 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
3324 #: builtin/clone.c:552
3325 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
3326 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
3328 #: builtin/clone.c:690
3329 msgid "Too many arguments."
3330 msgstr "Có quá nhiều đối số."
3332 #: builtin/clone.c:694
3333 msgid "You must specify a repository to clone."
3334 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
3336 #: builtin/clone.c:705
3338 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
3339 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
3341 #: builtin/clone.c:708
3342 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
3343 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
3345 #: builtin/clone.c:721
3347 msgid "repository '%s' does not exist"
3348 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
3350 #: builtin/clone.c:726
3351 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
3352 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
3354 #: builtin/clone.c:736
3356 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
3357 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
3359 #: builtin/clone.c:746
3361 msgid "working tree '%s' already exists."
3362 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
3364 #: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
3366 msgid "could not create leading directories of '%s'"
3367 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
3369 #: builtin/clone.c:762
3371 msgid "could not create work tree dir '%s'."
3372 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
3374 #: builtin/clone.c:781
3376 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
3377 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
3379 #: builtin/clone.c:783
3381 msgid "Cloning into '%s'...\n"
3382 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
3384 #: builtin/clone.c:818
3386 msgid "Don't know how to clone %s"
3387 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
3389 #: builtin/clone.c:867
3391 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
3392 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
3394 #: builtin/clone.c:874
3395 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
3396 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
3398 #: builtin/column.c:9
3399 msgid "git column [options]"
3400 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
3402 #: builtin/column.c:26
3403 msgid "lookup config vars"
3404 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
3406 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
3407 msgid "layout to use"
3408 msgstr "bố cục để dùng"
3410 #: builtin/column.c:29
3411 msgid "Maximum width"
3412 msgstr "Độ rộng tối đa"
3414 #: builtin/column.c:30
3415 msgid "Padding space on left border"
3416 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"
3418 #: builtin/column.c:31
3419 msgid "Padding space on right border"
3420 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"
3422 #: builtin/column.c:32
3423 msgid "Padding space between columns"
3424 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
3426 #: builtin/column.c:51
3427 msgid "--command must be the first argument"
3428 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
3430 #: builtin/commit.c:34
3431 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
3432 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3434 #: builtin/commit.c:39
3435 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
3436 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
3438 #: builtin/commit.c:44
3440 "Your name and email address were configured automatically based\n"
3441 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
3442 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
3444 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
3445 " git config --global user.email you@example.com\n"
3447 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
3449 " git commit --amend --reset-author\n"
3451 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
3453 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
3455 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
3456 "trên một cách rõ ràng:\n"
3458 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
3459 " git config --global user.email you@example.com\n"
3461 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
3462 "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
3464 " git commit --amend --reset-author\n"
3466 #: builtin/commit.c:56
3468 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
3469 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
3470 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
3472 "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
3473 "nhưng làm như thế\n"
3474 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
3476 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
3477 "\"git reset HEAD^\".\n"
3479 #: builtin/commit.c:61
3481 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
3482 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
3484 " git commit --allow-empty\n"
3486 "Otherwise, please use 'git reset'\n"
3488 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
3490 "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
3492 " git commit --allow-empty\n"
3494 "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
3496 #: builtin/commit.c:258
3497 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
3498 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
3500 #: builtin/commit.c:300
3501 msgid "unable to create temporary index"
3502 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
3504 #: builtin/commit.c:306
3505 msgid "interactive add failed"
3506 msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
3508 #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
3509 msgid "unable to write new_index file"
3510 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
3512 #: builtin/commit.c:391
3513 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
3515 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
3518 #: builtin/commit.c:393
3519 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
3521 "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
3524 #: builtin/commit.c:403
3525 msgid "cannot read the index"
3526 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3528 #: builtin/commit.c:423
3529 msgid "unable to write temporary index file"
3530 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
3532 #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
3534 msgid "invalid commit: %s"
3535 msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
3537 #: builtin/commit.c:540
3538 msgid "malformed --author parameter"
3539 msgstr "đối số --author bị dị hình"
3541 #: builtin/commit.c:560
3543 msgid "Malformed ident string: '%s'"
3544 msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
3546 #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
3548 msgid "could not lookup commit %s"
3549 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
3551 #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
3553 msgid "(reading log message from standard input)\n"
3554 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
3556 #: builtin/commit.c:612
3557 msgid "could not read log from standard input"
3558 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
3560 #: builtin/commit.c:616
3562 msgid "could not read log file '%s'"
3563 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
3565 #: builtin/commit.c:622
3566 msgid "commit has empty message"
3567 msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
3569 #: builtin/commit.c:638
3570 msgid "could not read MERGE_MSG"
3571 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
3573 #: builtin/commit.c:642
3574 msgid "could not read SQUASH_MSG"
3575 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
3577 #: builtin/commit.c:646
3579 msgid "could not read '%s'"
3580 msgstr "Không thể đọc “%s”."
3582 #: builtin/commit.c:707
3583 msgid "could not write commit template"
3584 msgstr "không thể ghi mẫu commit"
3586 #: builtin/commit.c:718
3590 "It looks like you may be committing a merge.\n"
3591 "If this is not correct, please remove the file\n"
3596 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
3597 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3601 #: builtin/commit.c:723
3605 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
3606 "If this is not correct, please remove the file\n"
3611 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
3612 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
3616 #: builtin/commit.c:735
3619 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3620 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
3622 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3624 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
3625 "chuyển giao (commit).\n"
3627 #: builtin/commit.c:740
3630 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
3631 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
3632 "An empty message aborts the commit.\n"
3634 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
3636 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
3637 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
3639 #: builtin/commit.c:753
3641 msgid "%sAuthor: %s"
3642 msgstr "%sTác giả: %s"
3644 #: builtin/commit.c:760
3646 msgid "%sCommitter: %s"
3647 msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
3649 #: builtin/commit.c:780
3650 msgid "Cannot read index"
3651 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
3653 #: builtin/commit.c:817
3654 msgid "Error building trees"
3655 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
3657 #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
3659 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
3660 msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
3662 #: builtin/commit.c:929
3664 msgid "No existing author found with '%s'"
3665 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
3667 #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
3669 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
3670 msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
3672 #: builtin/commit.c:974
3673 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
3674 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
3676 #: builtin/commit.c:985
3677 msgid "You have nothing to amend."
3678 msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
3680 #: builtin/commit.c:988
3681 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
3683 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
3685 #: builtin/commit.c:990
3686 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
3688 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
3691 #: builtin/commit.c:993
3692 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
3693 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
3695 #: builtin/commit.c:1003
3696 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
3697 msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
3699 #: builtin/commit.c:1005
3700 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
3701 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
3703 #: builtin/commit.c:1013
3704 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
3706 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
3708 #: builtin/commit.c:1030
3709 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
3711 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
3714 #: builtin/commit.c:1032
3715 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
3716 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
3718 #: builtin/commit.c:1034
3719 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
3720 msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
3722 #: builtin/commit.c:1036
3723 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
3725 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
3726 "giả định --only những-đường-dẫn..."
3728 #: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
3730 msgid "Invalid cleanup mode %s"
3731 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
3733 #: builtin/commit.c:1051
3734 msgid "Paths with -a does not make sense."
3735 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
3737 #: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
3738 msgid "--long and -z are incompatible"
3739 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
3741 #: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
3742 msgid "show status concisely"
3743 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
3745 #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
3746 msgid "show branch information"
3747 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
3749 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
3750 msgid "machine-readable output"
3751 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
3753 #: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
3754 msgid "show status in long format (default)"
3755 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
3757 #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
3758 msgid "terminate entries with NUL"
3759 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
3761 #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
3762 #: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
3766 #: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
3767 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
3769 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
3770 "normal, no. (Mặc định: all)"
3772 #: builtin/commit.c:1168
3773 msgid "show ignored files"
3774 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
3776 #: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
3780 #: builtin/commit.c:1170
3782 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
3785 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
3788 #: builtin/commit.c:1172
3789 msgid "list untracked files in columns"
3790 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
3792 #: builtin/commit.c:1246
3793 msgid "couldn't look up newly created commit"
3794 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
3796 #: builtin/commit.c:1248
3797 msgid "could not parse newly created commit"
3799 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
3801 #: builtin/commit.c:1289
3802 msgid "detached HEAD"
3803 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
3805 #: builtin/commit.c:1291
3806 msgid " (root-commit)"
3807 msgstr " (root-commit)"
3809 #: builtin/commit.c:1358
3810 msgid "suppress summary after successful commit"
3811 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
3813 #: builtin/commit.c:1359
3814 msgid "show diff in commit message template"
3815 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
3817 #: builtin/commit.c:1361
3818 msgid "Commit message options"
3819 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
3821 #: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
3822 msgid "read message from file"
3823 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
3825 #: builtin/commit.c:1363
3829 #: builtin/commit.c:1363
3830 msgid "override author for commit"
3831 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
3833 #: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
3837 #: builtin/commit.c:1364
3838 msgid "override date for commit"
3839 msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
3841 #: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
3842 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
3846 #: builtin/commit.c:1365
3847 msgid "commit message"
3848 msgstr "chú thích của lần commit"
3850 #: builtin/commit.c:1366
3851 msgid "reuse and edit message from specified commit"
3853 "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
3855 #: builtin/commit.c:1367
3856 msgid "reuse message from specified commit"
3857 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
3859 #: builtin/commit.c:1368
3860 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
3862 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
3864 #: builtin/commit.c:1369
3865 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
3867 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
3870 #: builtin/commit.c:1370
3871 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
3873 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
3875 #: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
3876 msgid "add Signed-off-by:"
3877 msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
3879 #: builtin/commit.c:1372
3880 msgid "use specified template file"
3881 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
3883 #: builtin/commit.c:1373
3884 msgid "force edit of commit"
3885 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
3887 #: builtin/commit.c:1374
3891 #: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
3892 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
3893 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
3895 #: builtin/commit.c:1375
3896 msgid "include status in commit message template"
3897 msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
3899 #: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
3903 #: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
3904 msgid "GPG sign commit"
3905 msgstr "ký lần commit dùng GPG"
3907 #. end commit message options
3908 #: builtin/commit.c:1380
3909 msgid "Commit contents options"
3910 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
3912 #: builtin/commit.c:1381
3913 msgid "commit all changed files"
3914 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
3916 #: builtin/commit.c:1382
3917 msgid "add specified files to index for commit"
3918 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
3920 #: builtin/commit.c:1383
3921 msgid "interactively add files"
3922 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
3924 #: builtin/commit.c:1384
3925 msgid "interactively add changes"
3926 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
3928 #: builtin/commit.c:1385
3929 msgid "commit only specified files"
3930 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
3932 #: builtin/commit.c:1386
3933 msgid "bypass pre-commit hook"
3934 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
3936 #: builtin/commit.c:1387
3937 msgid "show what would be committed"
3938 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
3940 #: builtin/commit.c:1398
3941 msgid "amend previous commit"
3942 msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
3944 #: builtin/commit.c:1399
3945 msgid "bypass post-rewrite hook"
3946 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
3948 #: builtin/commit.c:1404
3949 msgid "ok to record an empty change"
3950 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
3952 #: builtin/commit.c:1407
3953 msgid "ok to record a change with an empty message"
3954 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
3956 #: builtin/commit.c:1439
3957 msgid "could not parse HEAD commit"
3958 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
3960 #: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
3962 msgid "could not open '%s' for reading"
3963 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3965 #: builtin/commit.c:1484
3967 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
3968 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
3970 #: builtin/commit.c:1491
3971 msgid "could not read MERGE_MODE"
3972 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
3974 #: builtin/commit.c:1510
3976 msgid "could not read commit message: %s"
3977 msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
3979 #: builtin/commit.c:1524
3981 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
3983 "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
3986 #: builtin/commit.c:1529
3988 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
3990 "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
3992 #: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
3993 msgid "failed to write commit object"
3994 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
3996 #: builtin/commit.c:1565
3997 msgid "cannot lock HEAD ref"
3998 msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
4000 #: builtin/commit.c:1569
4001 msgid "cannot update HEAD ref"
4002 msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4004 #: builtin/commit.c:1580
4006 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4007 "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
4008 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4010 "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4011 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
4012 "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
4015 #: builtin/config.c:7
4016 msgid "git config [options]"
4017 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4019 #: builtin/config.c:51
4020 msgid "Config file location"
4021 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4023 #: builtin/config.c:52
4024 msgid "use global config file"
4025 msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
4027 #: builtin/config.c:53
4028 msgid "use system config file"
4029 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4031 #: builtin/config.c:54
4032 msgid "use repository config file"
4033 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4035 #: builtin/config.c:55
4036 msgid "use given config file"
4037 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4039 #: builtin/config.c:56
4043 #: builtin/config.c:57
4044 msgid "get value: name [value-regex]"
4045 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4047 #: builtin/config.c:58
4048 msgid "get all values: key [value-regex]"
4049 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4051 #: builtin/config.c:59
4052 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4053 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4055 #: builtin/config.c:60
4056 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4057 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4059 #: builtin/config.c:61
4060 msgid "add a new variable: name value"
4061 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4063 #: builtin/config.c:62
4064 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4065 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4067 #: builtin/config.c:63
4068 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4069 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4071 #: builtin/config.c:64
4072 msgid "rename section: old-name new-name"
4073 msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
4075 #: builtin/config.c:65
4076 msgid "remove a section: name"
4077 msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
4079 #: builtin/config.c:66
4081 msgstr "liệt kê tất"
4083 #: builtin/config.c:67
4084 msgid "open an editor"
4085 msgstr "mở một trình biên soạn"
4087 #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69
4091 #: builtin/config.c:68
4092 msgid "find the color configured: [default]"
4093 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
4095 #: builtin/config.c:69
4096 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
4097 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
4099 #: builtin/config.c:70
4103 #: builtin/config.c:71
4104 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4105 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4107 #: builtin/config.c:72
4108 msgid "value is decimal number"
4109 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4111 #: builtin/config.c:73
4112 msgid "value is --bool or --int"
4113 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4115 #: builtin/config.c:74
4116 msgid "value is a path (file or directory name)"
4117 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4119 #: builtin/config.c:75
4123 #: builtin/config.c:76
4124 msgid "terminate values with NUL byte"
4125 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4127 #: builtin/config.c:77
4128 msgid "respect include directives on lookup"
4129 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4131 #: builtin/count-objects.c:69
4132 msgid "git count-objects [-v]"
4133 msgstr "git count-objects [-v]"
4135 #: builtin/describe.c:15
4136 msgid "git describe [options] <committish>*"
4137 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
4139 #: builtin/describe.c:16
4140 msgid "git describe [options] --dirty"
4141 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4143 #: builtin/describe.c:234
4145 msgid "annotated tag %s not available"
4146 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4148 #: builtin/describe.c:238
4150 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4151 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4153 #: builtin/describe.c:240
4155 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4156 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4158 #: builtin/describe.c:267
4160 msgid "Not a valid object name %s"
4161 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4163 #: builtin/describe.c:270
4165 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4166 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4168 #: builtin/describe.c:287
4170 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4171 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4173 #: builtin/describe.c:289
4175 msgid "searching to describe %s\n"
4176 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
4178 #: builtin/describe.c:329
4180 msgid "finished search at %s\n"
4181 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
4183 #: builtin/describe.c:353
4186 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
4187 "However, there were unannotated tags: try --tags."
4189 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
4190 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
4192 #: builtin/describe.c:357
4195 "No tags can describe '%s'.\n"
4196 "Try --always, or create some tags."
4198 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
4199 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
4201 #: builtin/describe.c:378
4203 msgid "traversed %lu commits\n"
4204 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
4206 #: builtin/describe.c:381
4209 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
4210 "gave up search at %s\n"
4212 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
4213 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
4215 #: builtin/describe.c:403
4216 msgid "find the tag that comes after the commit"
4217 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
4219 #: builtin/describe.c:404
4220 msgid "debug search strategy on stderr"
4221 msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
4223 #: builtin/describe.c:405
4224 msgid "use any ref in .git/refs"
4225 msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
4227 #: builtin/describe.c:406
4228 msgid "use any tag in .git/refs/tags"
4229 msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
4231 #: builtin/describe.c:407
4232 msgid "always use long format"
4233 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
4235 #: builtin/describe.c:410
4236 msgid "only output exact matches"
4237 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
4239 #: builtin/describe.c:412
4240 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
4241 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
4243 #: builtin/describe.c:414
4244 msgid "only consider tags matching <pattern>"
4245 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
4247 #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
4248 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
4249 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
4251 #: builtin/describe.c:417
4255 #: builtin/describe.c:418
4256 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
4257 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
4259 #: builtin/describe.c:436
4260 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
4261 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
4263 #: builtin/describe.c:462
4264 msgid "No names found, cannot describe anything."
4265 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
4267 #: builtin/describe.c:482
4268 msgid "--dirty is incompatible with committishes"
4269 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
4271 #: builtin/diff.c:79
4273 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
4274 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"
4276 #: builtin/diff.c:228
4278 msgid "invalid option: %s"
4279 msgstr "tùy chọn sai: %s"
4281 #: builtin/diff.c:305
4282 msgid "Not a git repository"
4283 msgstr "Không phải là kho git"
4285 #: builtin/diff.c:348
4287 msgid "invalid object '%s' given."
4288 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
4290 #: builtin/diff.c:353
4292 msgid "more than %d trees given: '%s'"
4293 msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
4295 #: builtin/diff.c:363
4297 msgid "more than two blobs given: '%s'"
4298 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
4300 #: builtin/diff.c:371
4302 msgid "unhandled object '%s' given."
4303 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
4305 #: builtin/fast-export.c:22
4306 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
4307 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
4309 #: builtin/fast-export.c:646
4310 msgid "show progress after <n> objects"
4311 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
4313 #: builtin/fast-export.c:648
4314 msgid "select handling of signed tags"
4315 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
4317 #: builtin/fast-export.c:651
4318 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
4319 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
4321 #: builtin/fast-export.c:654
4322 msgid "Dump marks to this file"
4323 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
4325 #: builtin/fast-export.c:656
4326 msgid "Import marks from this file"
4327 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
4329 #: builtin/fast-export.c:658
4330 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
4331 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
4333 #: builtin/fast-export.c:660
4334 msgid "Output full tree for each commit"
4335 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
4337 #: builtin/fast-export.c:662
4338 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
4339 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
4341 #: builtin/fast-export.c:663
4342 msgid "Skip output of blob data"
4343 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
4345 #: builtin/fetch.c:20
4346 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
4347 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
4349 #: builtin/fetch.c:21
4350 msgid "git fetch [<options>] <group>"
4351 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
4353 #: builtin/fetch.c:22
4354 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
4355 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
4357 #: builtin/fetch.c:23
4358 msgid "git fetch --all [<options>]"
4359 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
4361 #: builtin/fetch.c:60
4362 msgid "fetch from all remotes"
4363 msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ"
4365 #: builtin/fetch.c:62
4366 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
4367 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
4369 #: builtin/fetch.c:64
4370 msgid "path to upload pack on remote end"
4371 msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
4373 #: builtin/fetch.c:65
4374 msgid "force overwrite of local branch"
4375 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
4377 #: builtin/fetch.c:67
4378 msgid "fetch from multiple remotes"
4379 msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc"
4381 #: builtin/fetch.c:69
4382 msgid "fetch all tags and associated objects"
4383 msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
4385 #: builtin/fetch.c:71
4386 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
4387 msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)"
4389 #: builtin/fetch.c:73
4390 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
4392 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
4395 #: builtin/fetch.c:74
4399 #: builtin/fetch.c:75
4400 msgid "control recursive fetching of submodules"
4401 msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con"
4403 #: builtin/fetch.c:79
4404 msgid "keep downloaded pack"
4405 msgstr "giữ các gói đã tải về"
4407 #: builtin/fetch.c:81
4408 msgid "allow updating of HEAD ref"
4409 msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
4411 #: builtin/fetch.c:84
4412 msgid "deepen history of shallow clone"
4413 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
4415 #: builtin/fetch.c:86
4416 msgid "convert to a complete repository"
4417 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
4419 #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
4423 #: builtin/fetch.c:89
4424 msgid "prepend this to submodule path output"
4425 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
4427 #: builtin/fetch.c:92
4428 msgid "default mode for recursion"
4429 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
4431 #: builtin/fetch.c:204
4432 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
4433 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
4435 #: builtin/fetch.c:257
4437 msgid "object %s not found"
4438 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
4440 #: builtin/fetch.c:262
4441 msgid "[up to date]"
4442 msgstr "[đã cập nhật]"
4444 #: builtin/fetch.c:276
4446 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
4447 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
4449 #: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
4451 msgstr "[Bị từ chối]"
4453 #: builtin/fetch.c:288
4454 msgid "[tag update]"
4455 msgstr "[cập nhật thẻ]"
4457 #: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
4458 msgid " (unable to update local ref)"
4459 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
4461 #: builtin/fetch.c:308
4465 #: builtin/fetch.c:311
4466 msgid "[new branch]"
4467 msgstr "[nhánh mới]"
4469 #: builtin/fetch.c:314
4471 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
4473 #: builtin/fetch.c:359
4474 msgid "unable to update local ref"
4475 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
4477 #: builtin/fetch.c:359
4478 msgid "forced update"
4479 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
4481 #: builtin/fetch.c:365
4482 msgid "(non-fast-forward)"
4483 msgstr "(non-fast-forward)"
4485 #: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
4487 msgid "cannot open %s: %s\n"
4488 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
4490 #: builtin/fetch.c:405
4492 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
4493 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
4495 #: builtin/fetch.c:491
4500 #: builtin/fetch.c:502
4503 "some local refs could not be updated; try running\n"
4504 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
4506 "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
4507 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
4509 #: builtin/fetch.c:552
4511 msgid " (%s will become dangling)"
4512 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
4514 #: builtin/fetch.c:553
4516 msgid " (%s has become dangling)"
4517 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
4519 #: builtin/fetch.c:560
4523 #: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
4527 #: builtin/fetch.c:678
4529 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
4531 "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
4532 "phải kho trần (bare)"
4534 #: builtin/fetch.c:712
4536 msgid "Don't know how to fetch from %s"
4537 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
4539 #: builtin/fetch.c:789
4541 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
4542 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
4544 #: builtin/fetch.c:792
4546 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
4547 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
4549 #: builtin/fetch.c:894
4551 msgid "Fetching %s\n"
4552 msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
4554 #: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
4556 msgid "Could not fetch %s"
4557 msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
4559 #: builtin/fetch.c:915
4561 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
4562 "remote name from which new revisions should be fetched."
4564 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
4565 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
4567 #: builtin/fetch.c:935
4568 msgid "You need to specify a tag name."
4569 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
4571 #: builtin/fetch.c:981
4572 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
4573 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
4575 #: builtin/fetch.c:983
4576 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
4577 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
4579 #: builtin/fetch.c:1002
4580 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
4581 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
4583 #: builtin/fetch.c:1004
4584 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
4585 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
4587 #: builtin/fetch.c:1015
4589 msgid "No such remote or remote group: %s"
4590 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
4592 #: builtin/fetch.c:1023
4593 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
4594 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
4596 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
4597 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
4599 "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
4601 #: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
4602 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
4603 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
4607 #: builtin/fmt-merge-msg.c:660
4608 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
4609 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
4611 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
4612 msgid "alias for --log (deprecated)"
4613 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
4615 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
4619 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
4620 msgid "use <text> as start of message"
4621 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
4623 #: builtin/fmt-merge-msg.c:668
4624 msgid "file to read from"
4625 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
4627 #: builtin/for-each-ref.c:979
4628 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
4629 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
4631 #: builtin/for-each-ref.c:994
4632 msgid "quote placeholders suitably for shells"
4633 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
4635 #: builtin/for-each-ref.c:996
4636 msgid "quote placeholders suitably for perl"
4637 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
4639 #: builtin/for-each-ref.c:998
4640 msgid "quote placeholders suitably for python"
4641 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
4643 #: builtin/for-each-ref.c:1000
4644 msgid "quote placeholders suitably for tcl"
4645 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
4647 #: builtin/for-each-ref.c:1003
4648 msgid "show only <n> matched refs"
4649 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
4651 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4655 #: builtin/for-each-ref.c:1004
4656 msgid "format to use for the output"
4657 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
4659 #: builtin/for-each-ref.c:1005
4663 #: builtin/for-each-ref.c:1006
4664 msgid "field name to sort on"
4665 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
4667 #: builtin/fsck.c:608
4668 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
4669 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
4671 #: builtin/fsck.c:614
4672 msgid "show unreachable objects"
4673 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
4675 #: builtin/fsck.c:615
4676 msgid "show dangling objects"
4677 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
4679 #: builtin/fsck.c:616
4681 msgstr "báo cáo các thẻ"
4683 #: builtin/fsck.c:617
4684 msgid "report root nodes"
4685 msgstr "báo cáo node gốc"
4687 #: builtin/fsck.c:618
4688 msgid "make index objects head nodes"
4689 msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
4691 #: builtin/fsck.c:619
4692 msgid "make reflogs head nodes (default)"
4693 msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
4695 #: builtin/fsck.c:620
4696 msgid "also consider packs and alternate objects"
4697 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
4699 #: builtin/fsck.c:621
4700 msgid "enable more strict checking"
4701 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
4703 #: builtin/fsck.c:623
4704 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
4705 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
4707 #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
4708 msgid "show progress"
4709 msgstr "hiển thị quá trình"
4712 msgid "git gc [options]"
4713 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
4717 msgid "Invalid %s: '%s'"
4718 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
4722 msgid "insanely long object directory %.*s"
4723 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
4726 msgid "prune unreferenced objects"
4727 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
4730 msgid "be more thorough (increased runtime)"
4731 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
4734 msgid "enable auto-gc mode"
4735 msgstr "bật chế độ auto-gc"
4740 "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
4741 "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
4743 "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
4744 "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
4749 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
4751 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
4752 "để xóa bỏ chúng đi."
4754 #: builtin/grep.c:22
4755 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
4756 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
4758 #: builtin/grep.c:217
4760 msgid "grep: failed to create thread: %s"
4761 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
4763 #: builtin/grep.c:365
4765 msgid "Failed to chdir: %s"
4766 msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
4768 #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
4770 msgid "unable to read tree (%s)"
4771 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
4773 #: builtin/grep.c:493
4775 msgid "unable to grep from object of type %s"
4776 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
4778 #: builtin/grep.c:551
4780 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
4781 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
4783 #: builtin/grep.c:568
4785 msgid "cannot open '%s'"
4786 msgstr "không mở được “%s”"
4788 #: builtin/grep.c:643
4789 msgid "search in index instead of in the work tree"
4790 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
4792 #: builtin/grep.c:645
4793 msgid "find in contents not managed by git"
4794 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
4796 #: builtin/grep.c:647
4797 msgid "search in both tracked and untracked files"
4798 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
4800 #: builtin/grep.c:649
4801 msgid "search also in ignored files"
4802 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
4804 #: builtin/grep.c:652
4805 msgid "show non-matching lines"
4806 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
4808 #: builtin/grep.c:654
4809 msgid "case insensitive matching"
4810 msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
4812 #: builtin/grep.c:656
4813 msgid "match patterns only at word boundaries"
4814 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
4816 #: builtin/grep.c:658
4817 msgid "process binary files as text"
4818 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
4820 #: builtin/grep.c:660
4821 msgid "don't match patterns in binary files"
4822 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
4824 #: builtin/grep.c:663
4825 msgid "descend at most <depth> levels"
4826 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
4828 #: builtin/grep.c:667
4829 msgid "use extended POSIX regular expressions"
4830 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
4832 #: builtin/grep.c:670
4833 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
4834 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
4836 #: builtin/grep.c:673
4837 msgid "interpret patterns as fixed strings"
4838 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
4840 #: builtin/grep.c:676
4841 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
4842 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
4844 #: builtin/grep.c:679
4845 msgid "show line numbers"
4846 msgstr "hiển thị số của dòng"
4848 #: builtin/grep.c:680
4849 msgid "don't show filenames"
4850 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
4852 #: builtin/grep.c:681
4853 msgid "show filenames"
4854 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
4856 #: builtin/grep.c:683
4857 msgid "show filenames relative to top directory"
4858 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
4860 #: builtin/grep.c:685
4861 msgid "show only filenames instead of matching lines"
4862 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
4864 #: builtin/grep.c:687
4865 msgid "synonym for --files-with-matches"
4866 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
4868 #: builtin/grep.c:690
4869 msgid "show only the names of files without match"
4870 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
4872 #: builtin/grep.c:692
4873 msgid "print NUL after filenames"
4874 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
4876 #: builtin/grep.c:694
4877 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
4878 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
4880 #: builtin/grep.c:695
4881 msgid "highlight matches"
4882 msgstr "tô sáng cái khớp"
4884 #: builtin/grep.c:697
4885 msgid "print empty line between matches from different files"
4886 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
4888 #: builtin/grep.c:699
4889 msgid "show filename only once above matches from same file"
4891 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
4893 #: builtin/grep.c:702
4894 msgid "show <n> context lines before and after matches"
4895 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
4897 #: builtin/grep.c:705
4898 msgid "show <n> context lines before matches"
4899 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
4901 #: builtin/grep.c:707
4902 msgid "show <n> context lines after matches"
4903 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
4905 #: builtin/grep.c:708
4906 msgid "shortcut for -C NUM"
4907 msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
4909 #: builtin/grep.c:711
4910 msgid "show a line with the function name before matches"
4911 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
4913 #: builtin/grep.c:713
4914 msgid "show the surrounding function"
4915 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
4917 #: builtin/grep.c:716
4918 msgid "read patterns from file"
4919 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
4921 #: builtin/grep.c:718
4922 msgid "match <pattern>"
4923 msgstr "match <mẫu>"
4925 #: builtin/grep.c:720
4926 msgid "combine patterns specified with -e"
4927 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
4929 #: builtin/grep.c:732
4930 msgid "indicate hit with exit status without output"
4931 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
4933 #: builtin/grep.c:734
4934 msgid "show only matches from files that match all patterns"
4935 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
4937 #: builtin/grep.c:736
4938 msgid "show parse tree for grep expression"
4939 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
4941 #: builtin/grep.c:740
4945 #: builtin/grep.c:740
4946 msgid "show matching files in the pager"
4947 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
4949 #: builtin/grep.c:743
4950 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
4951 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
4953 #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184
4955 msgstr "hiển thị cách dùng"
4957 #: builtin/grep.c:811
4958 msgid "no pattern given."
4959 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
4961 #: builtin/grep.c:825
4963 msgid "bad object %s"
4964 msgstr "đối tượng sai %s"
4966 #: builtin/grep.c:868
4967 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
4968 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
4970 #: builtin/grep.c:891
4971 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
4972 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
4974 #: builtin/grep.c:896
4975 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
4977 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
4980 #: builtin/grep.c:899
4981 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
4982 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
4984 #: builtin/grep.c:907
4985 msgid "both --cached and trees are given."
4986 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
4988 #: builtin/hash-object.c:60
4990 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
4993 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
4996 #: builtin/hash-object.c:61
4997 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
4998 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5000 #: builtin/hash-object.c:72
5004 #: builtin/hash-object.c:72
5006 msgstr "kiểu đối tượng"
5008 #: builtin/hash-object.c:73
5009 msgid "write the object into the object database"
5010 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5012 #: builtin/hash-object.c:74
5013 msgid "read the object from stdin"
5014 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5016 #: builtin/hash-object.c:76
5017 msgid "store file as is without filters"
5018 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5020 #: builtin/hash-object.c:77
5021 msgid "process file as it were from this path"
5022 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5024 #: builtin/help.c:42
5025 msgid "print all available commands"
5026 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5028 #: builtin/help.c:43
5029 msgid "show man page"
5030 msgstr "hiển thị trang man"
5032 #: builtin/help.c:44
5033 msgid "show manual in web browser"
5034 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5036 #: builtin/help.c:46
5037 msgid "show info page"
5038 msgstr "hiện trang info"
5040 #: builtin/help.c:52
5041 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
5042 msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5044 #: builtin/help.c:64
5046 msgid "unrecognized help format '%s'"
5047 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5049 #: builtin/help.c:92
5050 msgid "Failed to start emacsclient."
5051 msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
5053 #: builtin/help.c:105
5054 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5055 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5057 #: builtin/help.c:113
5059 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5060 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5062 #: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
5064 msgid "failed to exec '%s': %s"
5065 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5067 #: builtin/help.c:216
5070 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5071 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5073 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5074 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5076 #: builtin/help.c:228
5079 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5080 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5082 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5083 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5085 #: builtin/help.c:349
5087 msgid "'%s': unknown man viewer."
5088 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5090 #: builtin/help.c:366
5091 msgid "no man viewer handled the request"
5092 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5094 #: builtin/help.c:374
5095 msgid "no info viewer handled the request"
5096 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5098 #: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
5101 msgstr "cách sử dụng: %s%s"
5103 #: builtin/help.c:452
5105 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
5106 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
5108 #: builtin/index-pack.c:170
5110 msgid "object type mismatch at %s"
5111 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
5113 #: builtin/index-pack.c:190
5114 msgid "object of unexpected type"
5115 msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
5117 #: builtin/index-pack.c:227
5119 msgid "cannot fill %d byte"
5120 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
5121 msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
5122 msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
5124 #: builtin/index-pack.c:237
5126 msgstr "vừa đúng lúc EOF"
5128 #: builtin/index-pack.c:238
5129 msgid "read error on input"
5130 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
5132 #: builtin/index-pack.c:250
5133 msgid "used more bytes than were available"
5134 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
5136 #: builtin/index-pack.c:257
5137 msgid "pack too large for current definition of off_t"
5138 msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
5140 #: builtin/index-pack.c:273
5142 msgid "unable to create '%s'"
5143 msgstr "không thể tạo “%s”"
5145 #: builtin/index-pack.c:278
5147 msgid "cannot open packfile '%s'"
5148 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
5150 #: builtin/index-pack.c:292
5151 msgid "pack signature mismatch"
5152 msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
5154 #: builtin/index-pack.c:294
5156 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
5157 msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
5159 #: builtin/index-pack.c:312
5161 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
5162 msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
5164 #: builtin/index-pack.c:434
5166 msgid "inflate returned %d"
5167 msgstr "xả nén trả về %d"
5169 #: builtin/index-pack.c:483
5170 msgid "offset value overflow for delta base object"
5171 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
5173 #: builtin/index-pack.c:491
5174 msgid "delta base offset is out of bound"
5175 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
5177 #: builtin/index-pack.c:499
5179 msgid "unknown object type %d"
5180 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
5182 #: builtin/index-pack.c:530
5183 msgid "cannot pread pack file"
5184 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
5186 #: builtin/index-pack.c:532
5188 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
5189 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
5190 msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5191 msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
5193 #: builtin/index-pack.c:558
5194 msgid "serious inflate inconsistency"
5195 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
5197 #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
5198 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
5200 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
5201 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
5203 #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
5204 #: builtin/pack-objects.c:262
5206 msgid "unable to read %s"
5207 msgstr "không thể đọc %s"
5209 #: builtin/index-pack.c:718
5211 msgid "cannot read existing object %s"
5212 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
5214 #: builtin/index-pack.c:732
5216 msgid "invalid blob object %s"
5217 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
5219 #: builtin/index-pack.c:747
5222 msgstr "%s không hợp lệ"
5224 #: builtin/index-pack.c:749
5225 msgid "Error in object"
5226 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
5228 #: builtin/index-pack.c:751
5230 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
5231 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
5233 #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
5234 msgid "failed to apply delta"
5235 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
5237 #: builtin/index-pack.c:986
5238 msgid "Receiving objects"
5239 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
5241 #: builtin/index-pack.c:986
5242 msgid "Indexing objects"
5243 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
5245 #: builtin/index-pack.c:1012
5246 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
5247 msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
5249 #: builtin/index-pack.c:1017
5250 msgid "cannot fstat packfile"
5251 msgstr "không thể fstat packfile"
5253 #: builtin/index-pack.c:1020
5254 msgid "pack has junk at the end"
5255 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
5257 #: builtin/index-pack.c:1031
5258 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
5259 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
5261 #: builtin/index-pack.c:1054
5262 msgid "Resolving deltas"
5263 msgstr "Đang phân giải các delta"
5265 #: builtin/index-pack.c:1064
5267 msgid "unable to create thread: %s"
5268 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
5270 #: builtin/index-pack.c:1106
5271 msgid "confusion beyond insanity"
5272 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
5274 #: builtin/index-pack.c:1112
5276 msgid "completed with %d local objects"
5277 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
5279 #: builtin/index-pack.c:1121
5281 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
5282 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
5284 #: builtin/index-pack.c:1125
5286 msgid "pack has %d unresolved delta"
5287 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
5288 msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5289 msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
5291 #: builtin/index-pack.c:1150
5293 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
5294 msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
5296 #: builtin/index-pack.c:1229
5298 msgid "local object %s is corrupt"
5299 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
5301 #: builtin/index-pack.c:1253
5302 msgid "error while closing pack file"
5303 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
5305 #: builtin/index-pack.c:1266
5307 msgid "cannot write keep file '%s'"
5308 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
5310 #: builtin/index-pack.c:1274
5312 msgid "cannot close written keep file '%s'"
5313 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
5315 #: builtin/index-pack.c:1287
5316 msgid "cannot store pack file"
5317 msgstr "không thể lưu tập tin pack"
5319 #: builtin/index-pack.c:1298
5320 msgid "cannot store index file"
5321 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
5323 #: builtin/index-pack.c:1331
5325 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
5326 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
5328 #: builtin/index-pack.c:1337
5330 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
5331 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
5333 #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
5335 msgid "no threads support, ignoring %s"
5336 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
5338 #: builtin/index-pack.c:1399
5340 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
5341 msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
5343 #: builtin/index-pack.c:1401
5345 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
5346 msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
5348 #: builtin/index-pack.c:1448
5350 msgid "non delta: %d object"
5351 msgid_plural "non delta: %d objects"
5352 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
5353 msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
5355 #: builtin/index-pack.c:1455
5357 msgid "chain length = %d: %lu object"
5358 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
5359 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5360 msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
5362 #: builtin/index-pack.c:1482
5363 msgid "Cannot come back to cwd"
5364 msgstr "Không thể quay lại cwd"
5366 #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
5367 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
5372 #: builtin/index-pack.c:1559
5373 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
5374 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
5376 #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
5378 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
5379 msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
5381 #: builtin/index-pack.c:1582
5382 msgid "--verify with no packfile name given"
5383 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
5385 #: builtin/init-db.c:35
5387 msgid "Could not make %s writable by group"
5388 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
5390 #: builtin/init-db.c:62
5392 msgid "insanely long template name %s"
5393 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
5395 #: builtin/init-db.c:67
5397 msgid "cannot stat '%s'"
5398 msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
5400 #: builtin/init-db.c:73
5402 msgid "cannot stat template '%s'"
5403 msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
5405 #: builtin/init-db.c:80
5407 msgid "cannot opendir '%s'"
5408 msgstr "không thể opendir “%s”"
5410 #: builtin/init-db.c:97
5412 msgid "cannot readlink '%s'"
5413 msgstr "không thể readlink “%s”"
5415 #: builtin/init-db.c:99
5417 msgid "insanely long symlink %s"
5418 msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
5420 #: builtin/init-db.c:102
5422 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
5423 msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
5425 #: builtin/init-db.c:106
5427 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
5428 msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
5430 #: builtin/init-db.c:110
5432 msgid "ignoring template %s"
5433 msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
5435 #: builtin/init-db.c:133
5437 msgid "insanely long template path %s"
5438 msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
5440 #: builtin/init-db.c:141
5442 msgid "templates not found %s"
5443 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
5445 #: builtin/init-db.c:154
5447 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
5448 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
5450 #: builtin/init-db.c:192
5452 msgid "insane git directory %s"
5453 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
5455 #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
5457 msgid "%s already exists"
5458 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
5460 #: builtin/init-db.c:355
5462 msgid "unable to handle file type %d"
5463 msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
5465 #: builtin/init-db.c:358
5467 msgid "unable to move %s to %s"
5468 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
5470 #: builtin/init-db.c:363
5472 msgid "Could not create git link %s"
5473 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
5476 #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
5477 #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
5478 #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
5480 #: builtin/init-db.c:420
5482 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
5483 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
5485 #: builtin/init-db.c:421
5486 msgid "Reinitialized existing"
5487 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
5489 #: builtin/init-db.c:421
5490 msgid "Initialized empty"
5491 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
5493 #: builtin/init-db.c:422
5495 msgstr " đã chia sẻ"
5497 #: builtin/init-db.c:441
5498 msgid "cannot tell cwd"
5499 msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
5501 #: builtin/init-db.c:467
5503 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
5504 "[=<permissions>]] [directory]"
5506 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
5507 "quyền>]] [thư-mục]"
5509 #: builtin/init-db.c:490
5513 #: builtin/init-db.c:491
5514 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
5515 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
5517 #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77
5521 #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
5523 msgid "cannot mkdir %s"
5524 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
5526 #: builtin/init-db.c:533
5528 msgid "cannot chdir to %s"
5529 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
5531 #: builtin/init-db.c:555
5534 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
5537 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
5540 #: builtin/init-db.c:579
5541 msgid "Cannot access current working directory"
5542 msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
5544 #: builtin/init-db.c:586
5546 msgid "Cannot access work tree '%s'"
5547 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
5550 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
5551 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
5554 msgid " or: git show [options] <object>..."
5555 msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
5557 #: builtin/log.c:102
5558 msgid "suppress diff output"
5559 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
5561 #: builtin/log.c:103
5563 msgstr "hiển thị mã nguồn"
5565 #: builtin/log.c:104
5566 msgid "Use mail map file"
5567 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
5569 #: builtin/log.c:105
5570 msgid "decorate options"
5571 msgstr "các tùy chọn trang trí"
5573 #: builtin/log.c:198
5575 msgid "Final output: %d %s\n"
5576 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
5578 #: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
5580 msgid "Could not read object %s"
5581 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
5583 #: builtin/log.c:535
5585 msgid "Unknown type: %d"
5586 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
5588 #: builtin/log.c:627
5589 msgid "format.headers without value"
5590 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
5592 #: builtin/log.c:701
5593 msgid "name of output directory is too long"
5594 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
5596 #: builtin/log.c:717
5598 msgid "Cannot open patch file %s"
5599 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
5601 #: builtin/log.c:731
5602 msgid "Need exactly one range."
5603 msgstr "Cần chính xác một vùng."
5605 #: builtin/log.c:739
5606 msgid "Not a range."
5607 msgstr "Không phải là một vùng."
5609 #: builtin/log.c:812
5610 msgid "Cover letter needs email format"
5611 msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
5613 #: builtin/log.c:885
5615 msgid "insane in-reply-to: %s"
5616 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
5618 #: builtin/log.c:913
5619 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
5620 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
5622 #: builtin/log.c:958
5623 msgid "Two output directories?"
5624 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
5626 #: builtin/log.c:1097
5627 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
5628 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
5630 #: builtin/log.c:1100
5631 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
5632 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
5634 #: builtin/log.c:1104
5635 msgid "print patches to standard out"
5636 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
5638 #: builtin/log.c:1106
5639 msgid "generate a cover letter"
5642 #: builtin/log.c:1108
5643 msgid "use simple number sequence for output file names"
5644 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
5646 #: builtin/log.c:1109
5650 #: builtin/log.c:1110
5651 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
5652 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
5654 #: builtin/log.c:1112
5655 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
5656 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
5658 #: builtin/log.c:1114
5659 msgid "mark the series as Nth re-roll"
5660 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
5662 #: builtin/log.c:1116
5663 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
5664 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
5666 #: builtin/log.c:1119
5667 msgid "store resulting files in <dir>"
5668 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
5670 #: builtin/log.c:1122
5671 msgid "don't strip/add [PATCH]"
5672 msgstr "không strip/add [VÁ]"
5674 #: builtin/log.c:1125
5675 msgid "don't output binary diffs"
5676 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
5678 #: builtin/log.c:1127
5679 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
5680 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
5682 #: builtin/log.c:1129
5683 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
5684 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
5686 #: builtin/log.c:1131
5690 #: builtin/log.c:1132
5694 #: builtin/log.c:1133
5695 msgid "add email header"
5696 msgstr "thêm đầu đề thư"
5698 #: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
5700 msgstr "thư điện tử"
5702 #: builtin/log.c:1134
5703 msgid "add To: header"
5704 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
5706 #: builtin/log.c:1136
5707 msgid "add Cc: header"
5708 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
5710 #: builtin/log.c:1138
5714 #: builtin/log.c:1139
5715 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
5716 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
5718 #: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
5722 #: builtin/log.c:1141
5723 msgid "attach the patch"
5724 msgstr "đính kèm miếng vá"
5726 #: builtin/log.c:1144
5727 msgid "inline the patch"
5728 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
5730 #: builtin/log.c:1148
5731 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
5732 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
5734 #: builtin/log.c:1150
5738 #: builtin/log.c:1151
5739 msgid "add a signature"
5740 msgstr "thêm chữ ký"
5742 #: builtin/log.c:1153
5743 msgid "don't print the patch filenames"
5744 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
5746 #: builtin/log.c:1202
5748 msgid "bogus committer info %s"
5749 msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
5751 #: builtin/log.c:1247
5752 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
5753 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
5755 #: builtin/log.c:1249
5756 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
5757 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
5759 #: builtin/log.c:1257
5760 msgid "--name-only does not make sense"
5761 msgstr "--name-only không hợp lý"
5763 #: builtin/log.c:1259
5764 msgid "--name-status does not make sense"
5765 msgstr "--name-status không hợp lý"
5767 #: builtin/log.c:1261
5768 msgid "--check does not make sense"
5769 msgstr "--check không hợp lý"
5771 #: builtin/log.c:1284
5772 msgid "standard output, or directory, which one?"
5773 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
5775 #: builtin/log.c:1286
5777 msgid "Could not create directory '%s'"
5778 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
5780 #: builtin/log.c:1439
5781 msgid "Failed to create output files"
5782 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
5784 #: builtin/log.c:1488
5785 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
5786 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
5788 #: builtin/log.c:1543
5791 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
5793 "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
5796 #: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
5798 msgid "Unknown commit %s"
5799 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
5801 #: builtin/ls-files.c:409
5802 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
5803 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
5805 #: builtin/ls-files.c:466
5806 msgid "identify the file status with tags"
5807 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
5809 #: builtin/ls-files.c:468
5810 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
5812 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
5815 #: builtin/ls-files.c:470
5816 msgid "show cached files in the output (default)"
5817 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
5819 #: builtin/ls-files.c:472
5820 msgid "show deleted files in the output"
5821 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
5823 #: builtin/ls-files.c:474
5824 msgid "show modified files in the output"
5825 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
5827 #: builtin/ls-files.c:476
5828 msgid "show other files in the output"
5829 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
5831 #: builtin/ls-files.c:478
5832 msgid "show ignored files in the output"
5833 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
5835 #: builtin/ls-files.c:481
5836 msgid "show staged contents' object name in the output"
5837 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
5839 #: builtin/ls-files.c:483
5840 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
5841 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
5843 #: builtin/ls-files.c:485
5844 msgid "show 'other' directories' name only"
5845 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
5847 #: builtin/ls-files.c:488
5848 msgid "don't show empty directories"
5849 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
5851 #: builtin/ls-files.c:491
5852 msgid "show unmerged files in the output"
5853 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
5855 #: builtin/ls-files.c:493
5856 msgid "show resolve-undo information"
5857 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
5859 #: builtin/ls-files.c:495
5860 msgid "skip files matching pattern"
5861 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
5863 #: builtin/ls-files.c:498
5864 msgid "exclude patterns are read from <file>"
5865 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
5867 #: builtin/ls-files.c:501
5868 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
5869 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
5871 #: builtin/ls-files.c:503
5872 msgid "add the standard git exclusions"
5873 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
5875 #: builtin/ls-files.c:506
5876 msgid "make the output relative to the project top directory"
5877 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
5879 #: builtin/ls-files.c:509
5880 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
5881 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
5883 #: builtin/ls-files.c:510
5887 #: builtin/ls-files.c:511
5888 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
5890 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
5892 #: builtin/ls-files.c:513
5893 msgid "show debugging data"
5894 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
5896 #: builtin/ls-tree.c:27
5897 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
5898 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
5900 #: builtin/ls-tree.c:125
5901 msgid "only show trees"
5902 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
5904 #: builtin/ls-tree.c:127
5905 msgid "recurse into subtrees"
5906 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
5908 #: builtin/ls-tree.c:129
5909 msgid "show trees when recursing"
5910 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
5912 #: builtin/ls-tree.c:132
5913 msgid "terminate entries with NUL byte"
5914 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
5916 #: builtin/ls-tree.c:133
5917 msgid "include object size"
5918 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
5920 #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
5921 msgid "list only filenames"
5922 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
5924 #: builtin/ls-tree.c:140
5925 msgid "use full path names"
5926 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
5928 #: builtin/ls-tree.c:142
5929 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
5930 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
5932 #: builtin/merge.c:43
5933 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
5934 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
5936 #: builtin/merge.c:44
5937 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
5938 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
5940 #: builtin/merge.c:45
5941 msgid "git merge --abort"
5942 msgstr "git merge --abort"
5944 #: builtin/merge.c:90
5945 msgid "switch `m' requires a value"
5946 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
5948 #: builtin/merge.c:127
5950 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
5951 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
5953 #: builtin/merge.c:128
5955 msgid "Available strategies are:"
5956 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
5958 #: builtin/merge.c:133
5960 msgid "Available custom strategies are:"
5961 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
5963 #: builtin/merge.c:183
5964 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
5965 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
5967 #: builtin/merge.c:186
5968 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
5969 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
5971 #: builtin/merge.c:187
5972 msgid "(synonym to --stat)"
5973 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
5975 #: builtin/merge.c:189
5976 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
5977 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
5979 #: builtin/merge.c:192
5980 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
5981 msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
5983 #: builtin/merge.c:194
5984 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
5985 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
5987 #: builtin/merge.c:196
5988 msgid "edit message before committing"
5989 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
5991 #: builtin/merge.c:198
5992 msgid "allow fast-forward (default)"
5993 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
5995 #: builtin/merge.c:200
5996 msgid "abort if fast-forward is not possible"
5997 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
5999 #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
6003 #: builtin/merge.c:203
6004 msgid "merge strategy to use"
6005 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6007 #: builtin/merge.c:204
6008 msgid "option=value"
6009 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6011 #: builtin/merge.c:205
6012 msgid "option for selected merge strategy"
6013 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6015 #: builtin/merge.c:207
6016 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6018 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6020 #: builtin/merge.c:211
6021 msgid "abort the current in-progress merge"
6022 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6024 #: builtin/merge.c:240
6025 msgid "could not run stash."
6026 msgstr "không thể chạy stash."
6028 #: builtin/merge.c:245
6029 msgid "stash failed"
6030 msgstr "stash gặp lỗi"
6032 #: builtin/merge.c:250
6034 msgid "not a valid object: %s"
6035 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
6037 #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
6038 msgid "read-tree failed"
6039 msgstr "read-tree gặp lỗi"
6041 #: builtin/merge.c:316
6042 msgid " (nothing to squash)"
6043 msgstr " (không có gì để squash)"
6045 #: builtin/merge.c:329
6047 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
6048 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
6050 #: builtin/merge.c:361
6051 msgid "Writing SQUASH_MSG"
6052 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
6054 #: builtin/merge.c:363
6055 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
6056 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
6058 #: builtin/merge.c:386
6060 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
6061 msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
6063 #: builtin/merge.c:436
6065 msgid "'%s' does not point to a commit"
6066 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
6068 #: builtin/merge.c:535
6070 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
6071 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
6073 #: builtin/merge.c:628
6074 msgid "git write-tree failed to write a tree"
6075 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
6077 #: builtin/merge.c:656
6078 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
6079 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
6081 #: builtin/merge.c:670
6083 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
6084 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
6086 #: builtin/merge.c:684
6088 msgid "unable to write %s"
6089 msgstr "không thể ghi %s"
6091 #: builtin/merge.c:773
6093 msgid "Could not read from '%s'"
6094 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
6096 #: builtin/merge.c:782
6098 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
6100 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
6101 "hoàn tất việc hòa trộn.\n"
6103 #: builtin/merge.c:788
6106 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
6107 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
6109 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
6112 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
6114 "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
6117 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
6119 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
6121 #: builtin/merge.c:812
6122 msgid "Empty commit message."
6123 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
6125 #: builtin/merge.c:824
6127 msgid "Wonderful.\n"
6130 #: builtin/merge.c:889
6132 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
6134 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
6135 "(commit) kết quả.\n"
6137 #: builtin/merge.c:905
6139 msgid "'%s' is not a commit"
6140 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
6142 #: builtin/merge.c:946
6143 msgid "No current branch."
6144 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
6146 #: builtin/merge.c:948
6147 msgid "No remote for the current branch."
6148 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
6150 #: builtin/merge.c:950
6151 msgid "No default upstream defined for the current branch."
6152 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
6154 #: builtin/merge.c:955
6156 msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
6157 msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
6159 #: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
6161 msgid "%s - not something we can merge"
6162 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
6164 #: builtin/merge.c:1110
6165 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
6167 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
6169 #: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
6171 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
6172 "Please, commit your changes before you can merge."
6174 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6175 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6177 #: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
6178 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
6179 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
6181 #: builtin/merge.c:1133
6183 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
6184 "Please, commit your changes before you can merge."
6186 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
6187 "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
6189 #: builtin/merge.c:1136
6190 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
6191 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
6193 #: builtin/merge.c:1145
6194 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
6195 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
6197 #: builtin/merge.c:1150
6198 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
6199 msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
6201 #: builtin/merge.c:1157
6202 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
6204 "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
6207 #: builtin/merge.c:1189
6208 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
6210 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
6213 #: builtin/merge.c:1192
6214 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
6215 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
6217 #: builtin/merge.c:1194
6218 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
6220 "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
6223 #: builtin/merge.c:1310
6225 msgid "Updating %s..%s\n"
6226 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
6228 #: builtin/merge.c:1349
6230 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
6231 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
6233 #: builtin/merge.c:1356
6238 #: builtin/merge.c:1388
6239 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
6240 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
6242 #: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
6244 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
6245 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
6247 #: builtin/merge.c:1415
6249 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
6250 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
6252 #: builtin/merge.c:1481
6254 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
6255 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
6257 #: builtin/merge.c:1483
6259 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
6260 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
6262 #: builtin/merge.c:1492
6264 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
6265 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
6267 #: builtin/merge.c:1504
6269 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
6271 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
6274 #: builtin/merge-base.c:26
6275 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6276 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
6278 #: builtin/merge-base.c:27
6279 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
6280 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
6282 #: builtin/merge-base.c:28
6283 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
6284 msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
6286 #: builtin/merge-base.c:29
6287 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6288 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
6290 #: builtin/merge-base.c:98
6291 msgid "output all common ancestors"
6292 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
6294 #: builtin/merge-base.c:99
6295 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
6296 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
6298 #: builtin/merge-base.c:100
6299 msgid "list revs not reachable from others"
6300 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
6302 #: builtin/merge-base.c:102
6303 msgid "is the first one ancestor of the other?"
6304 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
6306 #: builtin/merge-file.c:8
6308 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
6311 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
6314 #: builtin/merge-file.c:33
6315 msgid "send results to standard output"
6316 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
6318 #: builtin/merge-file.c:34
6319 msgid "use a diff3 based merge"
6320 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
6322 #: builtin/merge-file.c:35
6323 msgid "for conflicts, use our version"
6324 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
6326 #: builtin/merge-file.c:37
6327 msgid "for conflicts, use their version"
6328 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
6330 #: builtin/merge-file.c:39
6331 msgid "for conflicts, use a union version"
6332 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
6334 #: builtin/merge-file.c:42
6335 msgid "for conflicts, use this marker size"
6336 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
6338 #: builtin/merge-file.c:43
6339 msgid "do not warn about conflicts"
6340 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
6342 #: builtin/merge-file.c:45
6343 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
6344 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
6346 #: builtin/mktree.c:67
6347 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6348 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
6350 #: builtin/mktree.c:153
6351 msgid "input is NUL terminated"
6352 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
6354 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
6355 msgid "allow missing objects"
6356 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
6358 #: builtin/mktree.c:155
6359 msgid "allow creation of more than one tree"
6360 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
6363 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
6364 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
6367 msgid "force move/rename even if target exists"
6368 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
6371 msgid "skip move/rename errors"
6372 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
6376 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
6377 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
6384 msgid "can not move directory into itself"
6385 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
6388 msgid "cannot move directory over file"
6389 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
6393 msgid "Huh? %.*s is in index?"
6394 msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
6397 msgid "source directory is empty"
6398 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
6401 msgid "not under version control"
6402 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
6405 msgid "destination exists"
6406 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
6410 msgid "overwriting '%s'"
6411 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
6414 msgid "Cannot overwrite"
6415 msgstr "Không thể ghi đè"
6418 msgid "multiple sources for the same target"
6419 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
6423 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
6424 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
6428 msgid "Renaming %s to %s\n"
6429 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
6431 #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
6433 msgid "renaming '%s' failed"
6434 msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
6436 #: builtin/name-rev.c:175
6437 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
6438 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
6440 #: builtin/name-rev.c:176
6441 msgid "git name-rev [options] --all"
6442 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
6444 #: builtin/name-rev.c:177
6445 msgid "git name-rev [options] --stdin"
6446 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
6448 #: builtin/name-rev.c:229
6449 msgid "print only names (no SHA-1)"
6450 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
6452 #: builtin/name-rev.c:230
6453 msgid "only use tags to name the commits"
6454 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
6456 #: builtin/name-rev.c:232
6457 msgid "only use refs matching <pattern>"
6458 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
6460 #: builtin/name-rev.c:234
6461 msgid "list all commits reachable from all refs"
6463 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
6465 #: builtin/name-rev.c:235
6466 msgid "read from stdin"
6467 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
6469 #: builtin/name-rev.c:236
6470 msgid "allow to print `undefined` names"
6471 msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
6473 #: builtin/notes.c:26
6474 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
6475 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
6477 #: builtin/notes.c:27
6479 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6480 "<object>] [<object>]"
6482 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
6483 "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6485 #: builtin/notes.c:28
6486 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
6487 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6489 #: builtin/notes.c:29
6491 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
6492 "<object>] [<object>]"
6494 "git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
6495 "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
6497 #: builtin/notes.c:30
6498 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
6499 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
6501 #: builtin/notes.c:31
6502 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
6503 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
6505 #: builtin/notes.c:32
6507 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
6509 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
6511 #: builtin/notes.c:33
6512 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
6513 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
6515 #: builtin/notes.c:34
6516 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
6517 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
6519 #: builtin/notes.c:35
6520 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
6521 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
6523 #: builtin/notes.c:36
6524 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6525 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
6527 #: builtin/notes.c:37
6528 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6529 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
6531 #: builtin/notes.c:42
6532 msgid "git notes [list [<object>]]"
6533 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
6535 #: builtin/notes.c:47
6536 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
6537 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6539 #: builtin/notes.c:52
6540 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
6541 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
6543 #: builtin/notes.c:53
6544 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
6545 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
6547 #: builtin/notes.c:58
6548 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
6549 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
6551 #: builtin/notes.c:63
6552 msgid "git notes edit [<object>]"
6553 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
6555 #: builtin/notes.c:68
6556 msgid "git notes show [<object>]"
6557 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
6559 #: builtin/notes.c:73
6560 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
6561 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
6563 #: builtin/notes.c:74
6564 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
6565 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
6567 #: builtin/notes.c:75
6568 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
6569 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
6571 #: builtin/notes.c:80
6572 msgid "git notes remove [<object>]"
6573 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
6575 #: builtin/notes.c:85
6576 msgid "git notes prune [<options>]"
6577 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
6579 #: builtin/notes.c:90
6580 msgid "git notes get-ref"
6581 msgstr "git notes get-ref"
6583 #: builtin/notes.c:139
6585 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
6586 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
6588 #: builtin/notes.c:143
6589 msgid "could not read 'show' output"
6590 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
6592 #: builtin/notes.c:151
6594 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
6595 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
6597 #: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
6599 msgid "could not create file '%s'"
6600 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6602 #: builtin/notes.c:188
6603 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
6605 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
6607 #: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
6609 msgid "Removing note for object %s\n"
6610 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
6612 #: builtin/notes.c:214
6613 msgid "unable to write note object"
6614 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
6616 #: builtin/notes.c:216
6618 msgid "The note contents has been left in %s"
6619 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
6621 #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
6623 msgid "cannot read '%s'"
6624 msgstr "không thể đọc “%s”"
6626 #: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
6628 msgid "could not open or read '%s'"
6629 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
6631 #: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
6632 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
6633 #: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
6634 #: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
6636 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
6637 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
6639 #: builtin/notes.c:274
6641 msgid "Failed to read object '%s'."
6642 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
6644 #: builtin/notes.c:298
6645 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
6647 "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
6650 #: builtin/notes.c:339
6652 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
6653 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
6655 #: builtin/notes.c:349
6657 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
6658 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
6660 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
6661 #. environment variable, the second %s is its value
6662 #: builtin/notes.c:376
6664 msgid "Bad %s value: '%s'"
6665 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
6667 #: builtin/notes.c:440
6669 msgid "Malformed input line: '%s'."
6670 msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
6672 #: builtin/notes.c:455
6674 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
6675 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
6677 #: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
6678 #: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
6679 #: builtin/notes.c:1032
6680 msgid "too many parameters"
6681 msgstr "quá nhiều đối số"
6683 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
6685 msgid "No note found for object %s."
6686 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
6688 #: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
6689 msgid "note contents as a string"
6690 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
6692 #: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
6693 msgid "note contents in a file"
6694 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
6696 #: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
6697 #: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
6701 #: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
6702 msgid "reuse and edit specified note object"
6703 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
6705 #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
6706 msgid "reuse specified note object"
6707 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
6709 #: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
6710 msgid "replace existing notes"
6711 msgstr "thay thế ghi chú trước"
6713 #: builtin/notes.c:579
6716 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6719 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
6720 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6722 #: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
6724 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
6725 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
6727 #: builtin/notes.c:614
6728 msgid "read objects from stdin"
6729 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
6731 #: builtin/notes.c:616
6732 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
6733 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
6735 #: builtin/notes.c:634
6736 msgid "too few parameters"
6737 msgstr "quá ít đối số"
6739 #: builtin/notes.c:655
6742 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
6745 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
6746 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
6748 #: builtin/notes.c:667
6750 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
6751 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
6753 #: builtin/notes.c:716
6756 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
6757 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
6759 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
6760 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
6762 #: builtin/notes.c:863
6763 msgid "General options"
6764 msgstr "Tùy chọn chung"
6766 #: builtin/notes.c:865
6767 msgid "Merge options"
6768 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
6770 #: builtin/notes.c:867
6772 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
6775 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
6776 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
6778 #: builtin/notes.c:869
6779 msgid "Committing unmerged notes"
6780 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
6782 #: builtin/notes.c:871
6783 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
6785 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
6788 #: builtin/notes.c:873
6789 msgid "Aborting notes merge resolution"
6790 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
6792 #: builtin/notes.c:875
6793 msgid "abort notes merge"
6794 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
6796 #: builtin/notes.c:970
6798 msgid "Object %s has no note\n"
6799 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
6801 #: builtin/notes.c:982
6802 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
6803 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
6805 #: builtin/notes.c:985
6806 msgid "read object names from the standard input"
6807 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
6809 #: builtin/notes.c:1066
6813 #: builtin/notes.c:1067
6814 msgid "use notes from <notes_ref>"
6815 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
6817 #: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
6819 msgid "Unknown subcommand: %s"
6820 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
6822 #: builtin/pack-objects.c:23
6823 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
6825 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6828 #: builtin/pack-objects.c:24
6829 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
6831 "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
6834 #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
6836 msgid "deflate error (%d)"
6837 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
6839 #: builtin/pack-objects.c:2397
6841 msgid "unsupported index version %s"
6842 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
6844 #: builtin/pack-objects.c:2401
6846 msgid "bad index version '%s'"
6847 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
6849 #: builtin/pack-objects.c:2424
6851 msgid "option %s does not accept negative form"
6852 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
6854 #: builtin/pack-objects.c:2428
6856 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
6857 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
6859 #: builtin/pack-objects.c:2447
6860 msgid "do not show progress meter"
6861 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
6863 #: builtin/pack-objects.c:2449
6864 msgid "show progress meter"
6865 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
6867 #: builtin/pack-objects.c:2451
6868 msgid "show progress meter during object writing phase"
6869 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
6871 #: builtin/pack-objects.c:2454
6872 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
6873 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
6875 #: builtin/pack-objects.c:2455
6876 msgid "version[,offset]"
6877 msgstr "phiên bản[,offset]"
6879 #: builtin/pack-objects.c:2456
6880 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
6881 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
6883 #: builtin/pack-objects.c:2459
6884 msgid "maximum size of each output pack file"
6885 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
6887 #: builtin/pack-objects.c:2461
6888 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
6889 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
6891 #: builtin/pack-objects.c:2463
6892 msgid "ignore packed objects"
6893 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
6895 #: builtin/pack-objects.c:2465
6896 msgid "limit pack window by objects"
6897 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
6899 #: builtin/pack-objects.c:2467
6900 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
6901 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
6903 #: builtin/pack-objects.c:2469
6904 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
6905 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
6907 #: builtin/pack-objects.c:2471
6908 msgid "reuse existing deltas"
6909 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
6911 #: builtin/pack-objects.c:2473
6912 msgid "reuse existing objects"
6913 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
6915 #: builtin/pack-objects.c:2475
6916 msgid "use OFS_DELTA objects"
6917 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
6919 #: builtin/pack-objects.c:2477
6920 msgid "use threads when searching for best delta matches"
6921 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
6923 #: builtin/pack-objects.c:2479
6924 msgid "do not create an empty pack output"
6925 msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
6927 #: builtin/pack-objects.c:2481
6928 msgid "read revision arguments from standard input"
6929 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
6931 #: builtin/pack-objects.c:2483
6932 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
6933 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
6935 #: builtin/pack-objects.c:2486
6936 msgid "include objects reachable from any reference"
6937 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
6939 #: builtin/pack-objects.c:2489
6940 msgid "include objects referred by reflog entries"
6941 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
6943 #: builtin/pack-objects.c:2492
6944 msgid "output pack to stdout"
6945 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
6947 #: builtin/pack-objects.c:2494
6948 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
6949 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
6951 #: builtin/pack-objects.c:2496
6952 msgid "keep unreachable objects"
6953 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
6955 #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
6959 #: builtin/pack-objects.c:2498
6960 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
6962 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
6964 #: builtin/pack-objects.c:2501
6965 msgid "create thin packs"
6966 msgstr "tạo gói nhẹ"
6968 #: builtin/pack-objects.c:2503
6969 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
6970 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
6972 #: builtin/pack-objects.c:2505
6973 msgid "pack compression level"
6974 msgstr "mức nén gói"
6976 #: builtin/pack-objects.c:2507
6977 msgid "do not hide commits by grafts"
6978 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
6980 #: builtin/pack-refs.c:6
6981 msgid "git pack-refs [options]"
6982 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
6984 #: builtin/pack-refs.c:14
6985 msgid "pack everything"
6986 msgstr "đóng gói mọi thứ"
6988 #: builtin/pack-refs.c:15
6989 msgid "prune loose refs (default)"
6990 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
6992 #: builtin/prune-packed.c:7
6993 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6994 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
6996 #: builtin/prune.c:12
6997 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
6998 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
7000 #: builtin/prune.c:132
7001 msgid "do not remove, show only"
7002 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
7004 #: builtin/prune.c:133
7005 msgid "report pruned objects"
7006 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
7008 #: builtin/prune.c:136
7009 msgid "expire objects older than <time>"
7010 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
7012 #: builtin/push.c:14
7013 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7014 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
7016 #: builtin/push.c:45
7017 msgid "tag shorthand without <tag>"
7018 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
7020 #: builtin/push.c:64
7021 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
7022 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
7024 #: builtin/push.c:99
7027 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
7030 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
7033 #: builtin/push.c:102
7036 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
7037 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
7038 "on the remote, use\n"
7040 " git push %s HEAD:%s\n"
7042 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
7047 "Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
7048 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
7049 "trên máy chủ, sử dụng\n"
7051 " git push %s HEAD:%s\n"
7053 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
7058 #: builtin/push.c:121
7061 "You are not currently on a branch.\n"
7062 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
7065 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
7067 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
7068 "Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
7069 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
7071 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
7073 #: builtin/push.c:128
7076 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
7077 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
7079 " git push --set-upstream %s %s\n"
7081 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
7082 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
7083 "(upstream), sử dụng\n"
7085 " git push --set-upstream %s %s\n"
7087 #: builtin/push.c:136
7089 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
7090 msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
7092 #: builtin/push.c:139
7095 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
7096 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
7097 "to update which remote branch."
7099 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
7101 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
7102 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
7104 #: builtin/push.c:151
7106 "push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
7107 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
7108 "and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
7110 " git config --global push.default matching\n"
7112 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
7114 " git config --global push.default simple\n"
7116 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
7118 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
7119 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
7121 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
7122 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
7123 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
7124 "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
7126 " git config --global push.default matching\n"
7128 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
7130 " git config --global push.default simple\n"
7132 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
7133 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
7135 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
7137 #: builtin/push.c:199
7139 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
7141 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
7144 #: builtin/push.c:206
7146 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
7147 "its remote counterpart. Merge the remote changes (e.g. 'git pull')\n"
7148 "before pushing again.\n"
7149 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7151 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7152 "phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
7154 "trước khi lại push lần nữa.\n"
7155 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7156 "thông tin chi tiết."
7158 #: builtin/push.c:212
7160 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7161 "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
7162 "specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
7163 "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
7165 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7166 "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
7168 "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
7170 "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
7173 #: builtin/push.c:218
7175 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
7176 "counterpart. Check out this branch and merge the remote changes\n"
7177 "(e.g. 'git pull') before pushing again.\n"
7178 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7180 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
7181 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
7183 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7184 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7185 "thông tin chi tiết."
7187 #: builtin/push.c:224
7189 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
7190 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
7191 "to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
7192 "'git pull') before pushing again.\n"
7193 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
7195 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
7196 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
7198 "cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
7199 "(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
7200 "Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
7201 "thông tin chi tiết."
7203 #: builtin/push.c:231
7204 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
7205 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
7207 #: builtin/push.c:234
7209 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
7210 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
7211 "without using the '--force' option.\n"
7213 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
7215 "phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
7217 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
7219 #: builtin/push.c:294
7221 msgid "Pushing to %s\n"
7222 msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
7224 #: builtin/push.c:298
7226 msgid "failed to push some refs to '%s'"
7227 msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
7229 #: builtin/push.c:331
7231 msgid "bad repository '%s'"
7232 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
7234 #: builtin/push.c:332
7236 "No configured push destination.\n"
7237 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
7238 "repository using\n"
7240 " git remote add <name> <url>\n"
7242 "and then push using the remote name\n"
7244 " git push <name>\n"
7246 "Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
7247 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
7249 " git remote add <tên> <url>\n"
7251 "và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
7255 #: builtin/push.c:347
7256 msgid "--all and --tags are incompatible"
7257 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
7259 #: builtin/push.c:348
7260 msgid "--all can't be combined with refspecs"
7261 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7263 #: builtin/push.c:353
7264 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
7265 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
7267 #: builtin/push.c:354
7268 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
7269 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
7271 #: builtin/push.c:359
7272 msgid "--all and --mirror are incompatible"
7273 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
7275 #: builtin/push.c:419
7279 #: builtin/push.c:420
7280 msgid "push all refs"
7281 msgstr "push tất cả refs"
7283 #: builtin/push.c:421
7284 msgid "mirror all refs"
7285 msgstr "mirror tất cả refs"
7287 #: builtin/push.c:423
7291 #: builtin/push.c:424
7292 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
7294 "các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
7296 #: builtin/push.c:427
7297 msgid "force updates"
7298 msgstr "ép buộc cập nhật"
7300 #: builtin/push.c:428
7304 #: builtin/push.c:429
7305 msgid "control recursive pushing of submodules"
7306 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
7308 #: builtin/push.c:431
7309 msgid "use thin pack"
7310 msgstr "tạo gói nhẹ"
7312 #: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
7313 msgid "receive pack program"
7314 msgstr "nhận về chương trình pack"
7316 #: builtin/push.c:434
7317 msgid "set upstream for git pull/status"
7318 msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
7320 #: builtin/push.c:437
7321 msgid "prune locally removed refs"
7322 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
7324 #: builtin/push.c:439
7325 msgid "bypass pre-push hook"
7326 msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
7328 #: builtin/push.c:448
7329 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
7330 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
7332 #: builtin/push.c:450
7333 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
7334 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
7336 #: builtin/read-tree.c:36
7338 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
7339 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
7340 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
7342 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
7343 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
7344 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
7347 #: builtin/read-tree.c:108
7348 msgid "write resulting index to <file>"
7349 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
7351 #: builtin/read-tree.c:111
7352 msgid "only empty the index"
7353 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
7355 #: builtin/read-tree.c:113
7359 #: builtin/read-tree.c:115
7360 msgid "perform a merge in addition to a read"
7361 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
7363 #: builtin/read-tree.c:117
7364 msgid "3-way merge if no file level merging required"
7366 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
7368 #: builtin/read-tree.c:119
7369 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
7370 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
7372 #: builtin/read-tree.c:121
7373 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
7374 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
7376 #: builtin/read-tree.c:122
7377 msgid "<subdirectory>/"
7378 msgstr "<thư-mục-con>/"
7380 #: builtin/read-tree.c:123
7381 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
7382 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
7384 #: builtin/read-tree.c:126
7385 msgid "update working tree with merge result"
7386 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
7388 #: builtin/read-tree.c:128
7392 #: builtin/read-tree.c:129
7393 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
7394 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
7396 #: builtin/read-tree.c:132
7397 msgid "don't check the working tree after merging"
7398 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
7400 #: builtin/read-tree.c:133
7401 msgid "don't update the index or the work tree"
7402 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
7404 #: builtin/read-tree.c:135
7405 msgid "skip applying sparse checkout filter"
7406 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
7408 #: builtin/read-tree.c:137
7409 msgid "debug unpack-trees"
7410 msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"
7412 #: builtin/remote.c:11
7413 msgid "git remote [-v | --verbose]"
7414 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
7416 #: builtin/remote.c:12
7418 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7419 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
7421 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
7422 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
7424 #: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
7425 msgid "git remote rename <old> <new>"
7426 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
7428 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
7429 msgid "git remote remove <name>"
7430 msgstr "git remote remove <tên>"
7432 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
7433 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
7434 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"
7436 #: builtin/remote.c:16
7437 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
7438 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
7440 #: builtin/remote.c:17
7441 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
7442 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
7444 #: builtin/remote.c:18
7446 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
7448 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
7450 #: builtin/remote.c:19
7451 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
7452 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
7454 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
7455 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
7456 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
7458 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
7459 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
7460 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
7462 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
7463 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
7464 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
7466 #: builtin/remote.c:27
7467 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
7468 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
7470 #: builtin/remote.c:47
7471 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
7472 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
7474 #: builtin/remote.c:48
7475 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
7476 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
7478 #: builtin/remote.c:53
7479 msgid "git remote show [<options>] <name>"
7480 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7482 #: builtin/remote.c:58
7483 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
7484 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
7486 #: builtin/remote.c:63
7487 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
7488 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
7490 #: builtin/remote.c:98
7493 msgstr "Đang cập nhật %s"
7495 #: builtin/remote.c:130
7497 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
7498 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
7500 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
7501 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
7503 #: builtin/remote.c:147
7505 msgid "unknown mirror argument: %s"
7506 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
7508 #: builtin/remote.c:163
7509 msgid "fetch the remote branches"
7510 msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
7512 #: builtin/remote.c:165
7513 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
7515 "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
7517 #: builtin/remote.c:168
7518 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
7519 msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
7521 #: builtin/remote.c:170
7522 msgid "branch(es) to track"
7523 msgstr "các nhánh theo vết"
7525 #: builtin/remote.c:171
7526 msgid "master branch"
7527 msgstr "nhánh master"
7529 #: builtin/remote.c:172
7533 #: builtin/remote.c:173
7534 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
7535 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
7537 #: builtin/remote.c:185
7538 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
7539 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
7541 #: builtin/remote.c:187
7542 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
7543 msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
7545 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
7547 msgid "remote %s already exists."
7548 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
7550 #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
7552 msgid "'%s' is not a valid remote name"
7553 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
7555 #: builtin/remote.c:243
7557 msgid "Could not setup master '%s'"
7558 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
7560 #: builtin/remote.c:299
7562 msgid "more than one %s"
7563 msgstr "nhiều hơn một %s"
7565 #: builtin/remote.c:339
7567 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
7568 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
7570 #: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
7574 #: builtin/remote.c:452
7578 #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
7580 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
7581 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
7583 #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
7585 msgid "No such remote: %s"
7586 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
7588 #: builtin/remote.c:656
7590 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
7591 msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
7593 #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
7595 msgid "Could not remove config section '%s'"
7596 msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
7598 #: builtin/remote.c:677
7601 "Not updating non-default fetch refspec\n"
7603 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
7605 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
7607 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
7609 #: builtin/remote.c:683
7611 msgid "Could not append '%s'"
7612 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
7614 #: builtin/remote.c:694
7616 msgid "Could not set '%s'"
7617 msgstr "Không thể đặt “%s”"
7619 #: builtin/remote.c:716
7621 msgid "deleting '%s' failed"
7622 msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
7624 #: builtin/remote.c:750
7626 msgid "creating '%s' failed"
7627 msgstr "tạo %s gặp lỗi"
7629 #: builtin/remote.c:764
7631 msgid "Could not remove branch %s"
7632 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
7634 #: builtin/remote.c:834
7636 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
7637 "to delete it, use:"
7639 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
7640 "to delete them, use:"
7642 "Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
7643 "để xóa đi, sử dụng:"
7645 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
7647 "để xóa đi, sử dụng:"
7649 #: builtin/remote.c:943
7651 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
7652 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
7654 #: builtin/remote.c:946
7656 msgstr " được theo vết"
7658 #: builtin/remote.c:948
7659 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
7660 msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
7662 #: builtin/remote.c:950
7666 #: builtin/remote.c:991
7668 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
7669 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
7671 #: builtin/remote.c:998
7673 msgid "rebases onto remote %s"
7674 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
7676 #: builtin/remote.c:1001
7678 msgid " merges with remote %s"
7679 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
7681 #: builtin/remote.c:1002
7682 msgid " and with remote"
7683 msgstr " và với máy chủ"
7685 #: builtin/remote.c:1004
7687 msgid "merges with remote %s"
7688 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
7690 #: builtin/remote.c:1005
7691 msgid " and with remote"
7692 msgstr " và với máy chủ"
7694 #: builtin/remote.c:1051
7698 #: builtin/remote.c:1054
7702 #: builtin/remote.c:1058
7704 msgstr "đã cập nhật"
7706 #: builtin/remote.c:1061
7707 msgid "fast-forwardable"
7708 msgstr "có-thể-fast-forward"
7710 #: builtin/remote.c:1064
7711 msgid "local out of date"
7712 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
7714 #: builtin/remote.c:1071
7716 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
7717 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
7719 #: builtin/remote.c:1074
7721 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
7722 msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
7724 #: builtin/remote.c:1078
7726 msgid " %-*s forces to %s"
7727 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
7729 #: builtin/remote.c:1081
7731 msgid " %-*s pushes to %s"
7732 msgstr " %-*s push tới %s"
7734 #: builtin/remote.c:1091
7735 msgid "do not query remotes"
7736 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
7738 #: builtin/remote.c:1118
7741 msgstr "* máy chủ %s"
7743 #: builtin/remote.c:1119
7745 msgid " Fetch URL: %s"
7746 msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
7748 #: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
7750 msgstr "(không có URL)"
7752 #: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
7754 msgid " Push URL: %s"
7755 msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
7757 #: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
7759 msgid " HEAD branch: %s"
7760 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
7762 #: builtin/remote.c:1139
7765 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
7766 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
7768 #: builtin/remote.c:1151
7770 msgid " Remote branch:%s"
7771 msgid_plural " Remote branches:%s"
7772 msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
7773 msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
7775 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
7776 msgid " (status not queried)"
7777 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
7779 #: builtin/remote.c:1163
7780 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
7781 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
7782 msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7783 msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
7785 #: builtin/remote.c:1171
7786 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
7787 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
7789 #: builtin/remote.c:1178
7791 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
7792 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
7793 msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7794 msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
7796 #: builtin/remote.c:1199
7797 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
7798 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
7800 #: builtin/remote.c:1201
7801 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
7802 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
7804 #: builtin/remote.c:1216
7805 msgid "Cannot determine remote HEAD"
7806 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
7808 #: builtin/remote.c:1218
7809 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
7810 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
7812 #: builtin/remote.c:1228
7814 msgid "Could not delete %s"
7815 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
7817 #: builtin/remote.c:1236
7819 msgid "Not a valid ref: %s"
7820 msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
7822 #: builtin/remote.c:1238
7824 msgid "Could not setup %s"
7825 msgstr "Không thể cài đặt %s"
7827 #: builtin/remote.c:1274
7829 msgid " %s will become dangling!"
7830 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7832 #: builtin/remote.c:1275
7834 msgid " %s has become dangling!"
7835 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
7837 #: builtin/remote.c:1281
7840 msgstr "Đang xén bớt %s"
7842 #: builtin/remote.c:1282
7847 #: builtin/remote.c:1295
7849 msgid " * [would prune] %s"
7850 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
7852 #: builtin/remote.c:1298
7854 msgid " * [pruned] %s"
7855 msgstr " *[đã xén bớ] %s"
7857 #: builtin/remote.c:1321
7858 msgid "prune remotes after fetching"
7859 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
7861 #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
7863 msgid "No such remote '%s'"
7864 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
7866 #: builtin/remote.c:1407
7870 #: builtin/remote.c:1414
7871 msgid "no remote specified"
7872 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
7874 #: builtin/remote.c:1436
7875 msgid "manipulate push URLs"
7876 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
7878 #: builtin/remote.c:1438
7882 #: builtin/remote.c:1440
7886 #: builtin/remote.c:1447
7887 msgid "--add --delete doesn't make sense"
7888 msgstr "--add --delete không hợp lý"
7890 #: builtin/remote.c:1487
7892 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
7893 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
7895 #: builtin/remote.c:1495
7897 msgid "No such URL found: %s"
7898 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
7900 #: builtin/remote.c:1497
7901 msgid "Will not delete all non-push URLs"
7902 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
7904 #: builtin/remote.c:1569
7905 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
7906 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
7908 #: builtin/replace.c:17
7909 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
7910 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
7912 #: builtin/replace.c:18
7913 msgid "git replace -d <object>..."
7914 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
7916 #: builtin/replace.c:19
7917 msgid "git replace -l [<pattern>]"
7918 msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
7920 #: builtin/replace.c:121
7921 msgid "list replace refs"
7922 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
7924 #: builtin/replace.c:122
7925 msgid "delete replace refs"
7926 msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
7928 #: builtin/replace.c:123
7929 msgid "replace the ref if it exists"
7930 msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
7932 #: builtin/rerere.c:11
7933 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7934 msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
7936 #: builtin/rerere.c:56
7937 msgid "register clean resolutions in index"
7938 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
7940 #: builtin/reset.c:25
7942 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7944 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
7946 #: builtin/reset.c:26
7947 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
7948 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
7950 #: builtin/reset.c:27
7951 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
7952 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
7954 #: builtin/reset.c:33
7958 #: builtin/reset.c:33
7962 #: builtin/reset.c:33
7966 #: builtin/reset.c:33
7970 #: builtin/reset.c:33
7974 #: builtin/reset.c:73
7975 msgid "You do not have a valid HEAD."
7976 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
7978 #: builtin/reset.c:75
7979 msgid "Failed to find tree of HEAD."
7980 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
7982 #: builtin/reset.c:81
7984 msgid "Failed to find tree of %s."
7985 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
7987 #: builtin/reset.c:98
7989 msgid "HEAD is now at %s"
7990 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
7992 #: builtin/reset.c:169
7994 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
7995 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
7997 #: builtin/reset.c:248
7998 msgid "be quiet, only report errors"
7999 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
8001 #: builtin/reset.c:250
8002 msgid "reset HEAD and index"
8003 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
8005 #: builtin/reset.c:251
8006 msgid "reset only HEAD"
8007 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
8009 #: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
8010 msgid "reset HEAD, index and working tree"
8011 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
8013 #: builtin/reset.c:257
8014 msgid "reset HEAD but keep local changes"
8015 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
8017 #: builtin/reset.c:275
8019 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
8020 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
8022 #: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
8024 msgid "Could not parse object '%s'."
8025 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
8027 #: builtin/reset.c:283
8029 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
8030 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
8032 #: builtin/reset.c:292
8033 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
8034 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
8036 #: builtin/reset.c:301
8037 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
8039 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
8040 "reset -- <đường_dẫn>”."
8042 #: builtin/reset.c:303
8044 msgid "Cannot do %s reset with paths."
8045 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
8047 #: builtin/reset.c:313
8049 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
8050 msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
8052 #: builtin/reset.c:333
8054 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
8055 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
8057 #: builtin/reset.c:339
8058 msgid "Unstaged changes after reset:"
8059 msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
8061 #: builtin/reset.c:344
8062 msgid "Could not write new index file."
8063 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
8065 #: builtin/rev-parse.c:339
8066 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
8067 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
8069 #: builtin/rev-parse.c:344
8070 msgid "keep the `--` passed as an arg"
8071 msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
8073 #: builtin/rev-parse.c:346
8074 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
8075 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8077 #: builtin/rev-parse.c:464
8079 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
8080 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
8081 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
8083 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
8085 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
8086 " or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
8087 " or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
8089 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
8091 #: builtin/revert.c:22
8092 msgid "git revert [options] <commit-ish>"
8093 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8095 #: builtin/revert.c:23
8096 msgid "git revert <subcommand>"
8097 msgstr "git revert <lệnh-con>"
8099 #: builtin/revert.c:28
8100 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
8101 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
8103 #: builtin/revert.c:29
8104 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
8105 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
8107 #: builtin/revert.c:70 builtin/revert.c:92
8109 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
8110 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
8112 #: builtin/revert.c:103
8113 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
8114 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8116 #: builtin/revert.c:104
8117 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
8118 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8120 #: builtin/revert.c:105
8121 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
8122 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
8124 #: builtin/revert.c:106
8125 msgid "don't automatically commit"
8126 msgstr "không commit một cách tự động."
8128 #: builtin/revert.c:107
8129 msgid "edit the commit message"
8130 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
8132 #: builtin/revert.c:110
8133 msgid "parent number"
8134 msgstr "số của cha mẹ"
8136 #: builtin/revert.c:112
8137 msgid "merge strategy"
8138 msgstr "chiến lược hòa trộn"
8140 #: builtin/revert.c:113
8144 #: builtin/revert.c:114
8145 msgid "option for merge strategy"
8146 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
8148 #: builtin/revert.c:125
8149 msgid "append commit name"
8150 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
8152 #: builtin/revert.c:126
8153 msgid "allow fast-forward"
8154 msgstr "cho phép fast-forward"
8156 #: builtin/revert.c:127
8157 msgid "preserve initially empty commits"
8158 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
8160 #: builtin/revert.c:128
8161 msgid "allow commits with empty messages"
8162 msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
8164 #: builtin/revert.c:129
8165 msgid "keep redundant, empty commits"
8166 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
8168 #: builtin/revert.c:133
8169 msgid "program error"
8170 msgstr "lỗi chương trình"
8172 #: builtin/revert.c:223
8173 msgid "revert failed"
8174 msgstr "revert gặp lỗi"
8176 #: builtin/revert.c:238
8177 msgid "cherry-pick failed"
8178 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
8181 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
8182 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
8184 #: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186
8187 "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
8188 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
8190 "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
8191 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
8197 "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n"
8198 "(use -f to force removal)"
8200 "“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n"
8201 "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8206 "'%s' has changes staged in the index\n"
8207 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8209 "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
8210 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8215 "'%s' has local modifications\n"
8216 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
8218 "“%s” có các thay đổi nội bộ\n"
8219 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
8222 msgid "do not list removed files"
8223 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
8226 msgid "only remove from the index"
8227 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
8230 msgid "override the up-to-date check"
8231 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
8234 msgid "allow recursive removal"
8235 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
8238 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
8239 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
8243 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
8244 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
8248 msgid "git rm: unable to remove %s"
8249 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
8251 #: builtin/shortlog.c:13
8252 msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8253 msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
8255 #: builtin/shortlog.c:133
8257 msgid "Missing author: %s"
8258 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
8260 #: builtin/shortlog.c:229
8261 msgid "sort output according to the number of commits per author"
8262 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
8264 #: builtin/shortlog.c:231
8265 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
8266 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
8268 #: builtin/shortlog.c:233
8269 msgid "Show the email address of each author"
8270 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
8272 #: builtin/shortlog.c:234
8274 msgstr "w[,i1[,i2]]"
8276 #: builtin/shortlog.c:235
8277 msgid "Linewrap output"
8278 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
8280 #: builtin/show-branch.c:9
8282 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8283 "current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8284 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8287 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
8288 "current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
8289 "independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
8292 #: builtin/show-branch.c:10
8293 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
8294 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
8296 #: builtin/show-branch.c:651
8297 msgid "show remote-tracking and local branches"
8298 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
8300 #: builtin/show-branch.c:653
8301 msgid "show remote-tracking branches"
8302 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
8304 #: builtin/show-branch.c:655
8305 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
8306 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
8308 #: builtin/show-branch.c:657
8309 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
8310 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
8312 #: builtin/show-branch.c:659
8313 msgid "synonym to more=-1"
8314 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
8316 #: builtin/show-branch.c:660
8317 msgid "suppress naming strings"
8318 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
8320 #: builtin/show-branch.c:662
8321 msgid "include the current branch"
8322 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
8324 #: builtin/show-branch.c:664
8325 msgid "name commits with their object names"
8326 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
8328 #: builtin/show-branch.c:666
8329 msgid "show possible merge bases"
8330 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
8332 #: builtin/show-branch.c:668
8333 msgid "show refs unreachable from any other ref"
8334 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
8336 #: builtin/show-branch.c:670
8337 msgid "show commits in topological order"
8338 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
8340 #: builtin/show-branch.c:672
8341 msgid "show only commits not on the first branch"
8342 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
8344 #: builtin/show-branch.c:674
8345 msgid "show merges reachable from only one tip"
8346 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
8348 #: builtin/show-branch.c:676
8349 msgid "show commits where no parent comes before its children"
8350 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
8352 #: builtin/show-branch.c:678
8353 msgid "<n>[,<base>]"
8354 msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
8356 #: builtin/show-branch.c:679
8357 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
8358 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
8360 #: builtin/show-ref.c:10
8362 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8363 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
8365 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
8366 "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
8368 #: builtin/show-ref.c:11
8369 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
8370 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
8372 #: builtin/show-ref.c:165
8373 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
8374 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
8376 #: builtin/show-ref.c:166
8377 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
8378 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
8380 #: builtin/show-ref.c:167
8381 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
8383 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
8386 #: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
8387 msgid "show the HEAD reference"
8388 msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
8390 #: builtin/show-ref.c:174
8391 msgid "dereference tags into object IDs"
8392 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
8394 #: builtin/show-ref.c:176
8395 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
8396 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
8398 #: builtin/show-ref.c:180
8399 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
8401 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
8403 #: builtin/show-ref.c:182
8404 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
8406 "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
8409 #: builtin/symbolic-ref.c:7
8410 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
8411 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
8413 #: builtin/symbolic-ref.c:8
8414 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
8415 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
8417 #: builtin/symbolic-ref.c:40
8418 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
8420 "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
8422 #: builtin/symbolic-ref.c:41
8423 msgid "delete symbolic ref"
8424 msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
8426 #: builtin/symbolic-ref.c:42
8427 msgid "shorten ref output"
8428 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
8430 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8434 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
8435 msgid "reason of the update"
8436 msgstr "lý do cập nhật"
8440 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
8442 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
8445 msgid "git tag -d <tagname>..."
8446 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
8450 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
8451 "\t\t[<pattern>...]"
8453 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
8457 msgid "git tag -v <tagname>..."
8458 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
8462 msgid "malformed object at '%s'"
8463 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
8465 #: builtin/tag.c:207
8467 msgid "tag name too long: %.*s..."
8468 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
8470 #: builtin/tag.c:212
8472 msgid "tag '%s' not found."
8473 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
8475 #: builtin/tag.c:227
8477 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
8478 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
8480 #: builtin/tag.c:239
8482 msgid "could not verify the tag '%s'"
8483 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
8485 #: builtin/tag.c:249
8489 "Write a tag message\n"
8490 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
8493 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8494 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
8496 #: builtin/tag.c:253
8500 "Write a tag message\n"
8501 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
8505 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
8506 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
8509 #: builtin/tag.c:292
8510 msgid "unable to sign the tag"
8511 msgstr "không thể ký thẻ"
8513 #: builtin/tag.c:294
8514 msgid "unable to write tag file"
8515 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
8517 #: builtin/tag.c:319
8518 msgid "bad object type."
8519 msgstr "kiểu đối tượng sai."
8521 #: builtin/tag.c:332
8522 msgid "tag header too big."
8523 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
8525 #: builtin/tag.c:368
8526 msgid "no tag message?"
8527 msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
8529 #: builtin/tag.c:374
8531 msgid "The tag message has been left in %s\n"
8532 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
8534 #: builtin/tag.c:423
8535 msgid "switch 'points-at' requires an object"
8536 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
8538 #: builtin/tag.c:425
8540 msgid "malformed object name '%s'"
8541 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
8543 #: builtin/tag.c:445
8544 msgid "list tag names"
8545 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
8547 #: builtin/tag.c:447
8548 msgid "print <n> lines of each tag message"
8549 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
8551 #: builtin/tag.c:449
8555 #: builtin/tag.c:450
8557 msgstr "thẩm tra thẻ"
8559 #: builtin/tag.c:452
8560 msgid "Tag creation options"
8561 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
8563 #: builtin/tag.c:454
8564 msgid "annotated tag, needs a message"
8565 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
8567 #: builtin/tag.c:456
8569 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
8571 #: builtin/tag.c:458
8572 msgid "annotated and GPG-signed tag"
8573 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
8575 #: builtin/tag.c:462
8576 msgid "use another key to sign the tag"
8577 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
8579 #: builtin/tag.c:463
8580 msgid "replace the tag if exists"
8581 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
8583 #: builtin/tag.c:464
8584 msgid "show tag list in columns"
8585 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
8587 #: builtin/tag.c:466
8588 msgid "Tag listing options"
8589 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
8591 #: builtin/tag.c:469
8592 msgid "print only tags that contain the commit"
8593 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
8595 #: builtin/tag.c:475
8596 msgid "print only tags of the object"
8597 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
8599 #: builtin/tag.c:504
8600 msgid "--column and -n are incompatible"
8601 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
8603 #: builtin/tag.c:521
8604 msgid "-n option is only allowed with -l."
8605 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
8607 #: builtin/tag.c:523
8608 msgid "--contains option is only allowed with -l."
8609 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
8611 #: builtin/tag.c:525
8612 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
8613 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
8615 #: builtin/tag.c:533
8616 msgid "only one -F or -m option is allowed."
8617 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
8619 #: builtin/tag.c:553
8620 msgid "too many params"
8621 msgstr "quá nhiều đối số"
8623 #: builtin/tag.c:559
8625 msgid "'%s' is not a valid tag name."
8626 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
8628 #: builtin/tag.c:564
8630 msgid "tag '%s' already exists"
8631 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
8633 #: builtin/tag.c:582
8635 msgid "%s: cannot lock the ref"
8636 msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
8638 #: builtin/tag.c:584
8640 msgid "%s: cannot update the ref"
8641 msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
8643 #: builtin/tag.c:586
8645 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
8646 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
8648 #: builtin/update-index.c:401
8649 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
8650 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
8652 #: builtin/update-index.c:718
8653 msgid "continue refresh even when index needs update"
8654 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
8656 #: builtin/update-index.c:721
8657 msgid "refresh: ignore submodules"
8658 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
8660 #: builtin/update-index.c:724
8661 msgid "do not ignore new files"
8662 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
8664 #: builtin/update-index.c:726
8665 msgid "let files replace directories and vice-versa"
8666 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
8668 #: builtin/update-index.c:728
8669 msgid "notice files missing from worktree"
8670 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8672 #: builtin/update-index.c:730
8673 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
8675 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
8677 #: builtin/update-index.c:733
8678 msgid "refresh stat information"
8679 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
8681 #: builtin/update-index.c:737
8682 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
8683 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
8685 #: builtin/update-index.c:741
8686 msgid "<mode> <object> <path>"
8687 msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
8689 #: builtin/update-index.c:742
8690 msgid "add the specified entry to the index"
8691 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
8693 #: builtin/update-index.c:746
8697 #: builtin/update-index.c:747
8698 msgid "override the executable bit of the listed files"
8699 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
8701 #: builtin/update-index.c:751
8702 msgid "mark files as \"not changing\""
8703 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
8705 #: builtin/update-index.c:754
8706 msgid "clear assumed-unchanged bit"
8707 msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
8709 #: builtin/update-index.c:757
8710 msgid "mark files as \"index-only\""
8711 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
8713 #: builtin/update-index.c:760
8714 msgid "clear skip-worktree bit"
8715 msgstr "xóa bít skip-worktree"
8717 #: builtin/update-index.c:763
8718 msgid "add to index only; do not add content to object database"
8720 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
8722 #: builtin/update-index.c:765
8723 msgid "remove named paths even if present in worktree"
8725 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
8728 #: builtin/update-index.c:767
8729 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
8730 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
8732 #: builtin/update-index.c:769
8733 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
8734 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
8736 #: builtin/update-index.c:773
8737 msgid "add entries from standard input to the index"
8738 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
8740 #: builtin/update-index.c:777
8741 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
8742 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
8744 #: builtin/update-index.c:781
8745 msgid "only update entries that differ from HEAD"
8746 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
8748 #: builtin/update-index.c:785
8749 msgid "ignore files missing from worktree"
8750 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
8752 #: builtin/update-index.c:788
8753 msgid "report actions to standard output"
8754 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
8756 #: builtin/update-index.c:790
8757 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
8758 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
8760 #: builtin/update-index.c:794
8761 msgid "write index in this format"
8762 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
8764 #: builtin/update-ref.c:7
8765 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
8766 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
8768 #: builtin/update-ref.c:8
8769 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
8770 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
8772 #: builtin/update-ref.c:19
8773 msgid "delete the reference"
8774 msgstr "xóa tham chiếu"
8776 #: builtin/update-ref.c:21
8777 msgid "update <refname> not the one it points to"
8778 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
8780 #: builtin/update-server-info.c:6
8781 msgid "git update-server-info [--force]"
8782 msgstr "git update-server-info [--force]"
8784 #: builtin/update-server-info.c:14
8785 msgid "update the info files from scratch"
8786 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
8788 #: builtin/verify-pack.c:56
8789 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
8790 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
8792 #: builtin/verify-pack.c:66
8796 #: builtin/verify-pack.c:68
8797 msgid "show statistics only"
8798 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
8800 #: builtin/verify-tag.c:17
8801 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
8802 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
8804 #: builtin/verify-tag.c:73
8805 msgid "print tag contents"
8806 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
8808 #: builtin/write-tree.c:13
8809 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
8810 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
8812 #: builtin/write-tree.c:26
8816 #: builtin/write-tree.c:27
8817 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
8818 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
8820 #: builtin/write-tree.c:30
8821 msgid "only useful for debugging"
8822 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
8825 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
8827 "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
8829 #: parse-options.h:156
8830 msgid "no-op (backward compatibility)"
8831 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
8833 #: parse-options.h:232
8834 msgid "be more verbose"
8835 msgstr "chi tiết hơn nữa"
8837 #: parse-options.h:234
8838 msgid "be more quiet"
8839 msgstr "im lặng hơn nữa"
8841 #: parse-options.h:240
8842 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
8843 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
8846 msgid "Add file contents to the index"
8847 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
8850 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
8851 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
8854 msgid "List, create, or delete branches"
8855 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
8858 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
8859 msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
8862 msgid "Clone a repository into a new directory"
8863 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
8866 msgid "Record changes to the repository"
8867 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
8870 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
8872 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao (commit), commit và cây làm "
8876 msgid "Download objects and refs from another repository"
8877 msgstr "Các đối tượng và tham chiếu được tải về từ kho chứa khác"
8880 msgid "Print lines matching a pattern"
8881 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
8884 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
8886 "Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
8889 msgid "Show commit logs"
8890 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)"
8893 msgid "Join two or more development histories together"
8895 "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển phần mềm lại với "
8899 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
8900 msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tượng trưng"
8903 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch"
8904 msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ"
8907 msgid "Update remote refs along with associated objects"
8909 "Cập nhật tham chiếu (refs) máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8912 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
8914 "Forward-port những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
8917 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
8918 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành một trạng thái được chỉ ra"
8921 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
8922 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
8925 msgid "Show various types of objects"
8926 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
8929 msgid "Show the working tree status"
8930 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
8933 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
8935 "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ (tag) mà nó được ký sử dụng "
8939 msgid "You need to set your committer info first"
8940 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
8944 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
8945 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
8947 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
8948 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
8953 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --resolved\".\n"
8954 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
8955 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
8957 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --resolved\".\n"
8958 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
8960 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
8961 "\"$cmdline --abort\"."
8964 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
8965 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
8968 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
8969 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
8972 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
8974 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
8978 "Did you hand edit your patch?\n"
8979 "It does not apply to blobs recorded in its index."
8981 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
8982 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
8985 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
8986 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
8989 msgid "Failed to merge in the changes."
8990 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
8993 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
8994 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
8998 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
8999 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
9002 msgid "Patch format detection failed."
9003 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
9007 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
9008 "it will be removed. Please do not use it anymore."
9010 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
9011 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
9015 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
9016 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
9019 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
9020 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
9023 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
9024 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
9028 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
9029 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
9034 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
9035 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
9036 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
9038 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
9039 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
9041 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
9045 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
9046 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."
9049 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
9051 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
9054 msgid "Commit Body is:"
9055 msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
9057 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
9058 #. in your translation. The program will only accept English
9059 #. input at this point.
9061 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
9063 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
9068 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
9069 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
9073 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
9074 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
9075 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
9077 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
9078 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
9079 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
9084 "You still have unmerged paths in your index\n"
9085 "did you forget to use 'git add'?"
9087 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
9088 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
9091 msgid "No changes -- Patch already applied."
9092 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
9096 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
9097 msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"
9102 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
9105 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
9109 msgid "applying to an empty history"
9110 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
9113 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
9114 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
9116 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9117 #. translation. The program will only accept English input
9120 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
9121 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
9125 msgid "unrecognised option: '$arg'"
9126 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
9130 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
9131 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ"
9133 #: git-bisect.sh:117
9134 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
9135 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
9137 #: git-bisect.sh:130
9140 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
9142 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
9145 #: git-bisect.sh:140
9146 msgid "won't bisect on seeked tree"
9147 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
9149 #: git-bisect.sh:144
9150 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
9151 msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
9153 #: git-bisect.sh:189
9155 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
9156 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
9158 #: git-bisect.sh:218
9160 msgid "Bad rev input: $arg"
9161 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
9163 #: git-bisect.sh:232
9164 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
9165 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
9167 #: git-bisect.sh:244
9169 msgid "Bad rev input: $rev"
9170 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
9172 #: git-bisect.sh:250
9173 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
9174 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
9176 #. have bad but not good. we could bisect although
9177 #. this is less optimum.
9178 #: git-bisect.sh:273
9179 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
9181 "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
9183 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
9184 #. translation. The program will only accept English input
9186 #: git-bisect.sh:279
9187 msgid "Are you sure [Y/n]? "
9188 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
9190 #: git-bisect.sh:289
9192 "You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9193 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9195 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
9196 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
9198 #: git-bisect.sh:292
9200 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
9201 "You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
9202 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
9204 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
9205 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
9207 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
9209 #: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
9210 msgid "We are not bisecting."
9211 msgstr "Chúng tôi không bisect."
9213 #: git-bisect.sh:354
9215 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
9216 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
9218 #: git-bisect.sh:363
9221 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
9222 "Try 'git bisect reset <commit>'."
9224 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
9225 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
9227 #: git-bisect.sh:390
9228 msgid "No logfile given"
9229 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
9231 #: git-bisect.sh:391
9233 msgid "cannot read $file for replaying"
9234 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
9236 #: git-bisect.sh:408
9237 msgid "?? what are you talking about?"
9238 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
9240 #: git-bisect.sh:420
9242 msgid "running $command"
9243 msgstr "đang chạy lệnh $command"
9245 #: git-bisect.sh:427
9248 "bisect run failed:\n"
9249 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
9251 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9252 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
9254 #: git-bisect.sh:453
9255 msgid "bisect run cannot continue any more"
9256 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
9258 #: git-bisect.sh:459
9261 "bisect run failed:\n"
9262 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
9264 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
9265 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
9267 #: git-bisect.sh:466
9268 msgid "bisect run success"
9269 msgstr "bisect chạy thành công"
9273 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
9274 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
9275 "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
9277 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
9278 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
9279 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
9283 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
9285 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
9288 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
9290 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
9293 #. The fetch involved updating the current branch.
9294 #. The working tree and the index file is still based on the
9295 #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
9296 #. First update the working tree to match $curr_head.
9300 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
9301 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
9302 "Warning: commit $orig_head."
9304 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9305 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
9306 "Cảnh báo: commit $orig_head."
9309 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
9310 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
9313 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
9314 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
9318 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
9319 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
9320 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
9323 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
9324 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
9326 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
9329 #: git-rebase.sh:160
9330 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
9331 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
9333 #: git-rebase.sh:165
9334 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
9336 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
9339 #: git-rebase.sh:296
9340 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
9341 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
9343 #: git-rebase.sh:301
9344 msgid "No rebase in progress?"
9345 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
9347 #: git-rebase.sh:312
9348 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
9350 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
9353 #: git-rebase.sh:319
9354 msgid "Cannot read HEAD"
9355 msgstr "Không thể đọc HEAD"
9357 #: git-rebase.sh:322
9359 "You must edit all merge conflicts and then\n"
9360 "mark them as resolved using git add"
9362 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
9363 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
9365 #: git-rebase.sh:340
9367 msgid "Could not move back to $head_name"
9368 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
9370 #: git-rebase.sh:359
9373 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
9374 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
9375 "case, please try\n"
9376 "\t$cmd_live_rebase\n"
9377 "If that is not the case, please\n"
9378 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9379 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
9382 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
9383 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
9384 "như vậy, xin hãy thử\n"
9385 "\t$cmd_live_rebase\n"
9386 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
9387 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
9388 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
9389 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
9391 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
9393 #: git-rebase.sh:404
9395 msgid "invalid upstream $upstream_name"
9396 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
9398 #: git-rebase.sh:428
9400 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
9401 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
9403 #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435
9405 msgid "$onto_name: there is no merge base"
9406 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
9408 #: git-rebase.sh:440
9410 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
9411 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
9413 #: git-rebase.sh:463
9415 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
9416 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
9418 #: git-rebase.sh:483
9419 msgid "Please commit or stash them."
9420 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
9422 #: git-rebase.sh:501
9424 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
9425 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
9427 #: git-rebase.sh:504
9429 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
9430 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
9432 #: git-rebase.sh:515
9434 msgid "Changes from $mb to $onto:"
9435 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
9437 #. Detach HEAD and reset the tree
9438 #: git-rebase.sh:524
9439 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
9441 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
9443 #: git-rebase.sh:532
9445 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
9446 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
9449 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
9451 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
9454 msgid "You do not have the initial commit yet"
9455 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
9458 msgid "Cannot save the current index state"
9459 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
9461 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
9462 msgid "Cannot save the current worktree state"
9463 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
9466 msgid "No changes selected"
9467 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
9470 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
9471 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
9474 msgid "Cannot record working tree state"
9475 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
9477 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
9478 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
9479 #. second line correspond to "error: ". So you should line
9480 #. up the second line with however many characters the
9481 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
9484 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
9485 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
9486 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
9490 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
9491 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
9493 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
9494 " Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”"
9497 msgid "No local changes to save"
9498 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
9501 msgid "Cannot initialize stash"
9502 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
9505 msgid "Cannot save the current status"
9506 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
9509 msgid "Cannot remove worktree changes"
9510 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
9513 msgid "No stash found."
9514 msgstr "Không tìm thấy stash nào."
9518 msgid "Too many revisions specified: $REV"
9519 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét lại: $REV"
9523 msgid "$reference is not valid reference"
9524 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
9528 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
9529 msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"
9533 msgid "'$args' is not a stash reference"
9534 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
9537 msgid "unable to refresh index"
9538 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
9541 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
9542 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
9545 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
9546 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
9549 msgid "Could not save index tree"
9550 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
9553 msgid "Cannot unstage modified files"
9554 msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
9557 msgid "Index was not unstashed."
9558 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
9562 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
9563 msgstr "Đã hạ xuống ${REV} ($s)"
9567 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
9568 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
9571 msgid "No branch name specified"
9572 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
9575 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
9576 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
9578 #: git-submodule.sh:90
9580 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
9581 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
9583 #: git-submodule.sh:195
9585 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
9587 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
9590 #: git-submodule.sh:238
9592 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
9593 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
9595 #: git-submodule.sh:250
9597 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
9599 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
9601 #: git-submodule.sh:343
9603 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
9605 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
9607 #: git-submodule.sh:360
9609 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
9610 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
9612 #: git-submodule.sh:364
9615 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
9617 "Use -f if you really want to add it."
9619 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
9622 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
9624 #: git-submodule.sh:382
9626 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
9627 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
9629 #: git-submodule.sh:384
9631 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
9632 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
9634 #: git-submodule.sh:392
9636 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
9638 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
9640 #: git-submodule.sh:394
9643 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
9644 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
9646 #: git-submodule.sh:396
9649 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
9651 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
9653 #: git-submodule.sh:397
9656 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
9659 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
9662 #: git-submodule.sh:399
9664 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
9666 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
9668 #: git-submodule.sh:411
9670 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
9671 msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
9673 #: git-submodule.sh:416
9675 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
9676 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
9678 #: git-submodule.sh:425
9680 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
9681 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
9683 #: git-submodule.sh:468
9685 msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
9686 msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
9688 #: git-submodule.sh:482
9690 msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
9691 msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
9693 #: git-submodule.sh:526
9695 msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
9697 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
9699 #: git-submodule.sh:535
9701 msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
9702 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9704 #: git-submodule.sh:537
9706 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
9707 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
9709 #: git-submodule.sh:545
9711 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
9713 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9715 #: git-submodule.sh:649
9718 "Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
9719 "Maybe you want to use 'update --init'?"
9721 "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
9722 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
9724 #: git-submodule.sh:662
9726 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
9728 "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9730 #: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
9732 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
9733 msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9735 #: git-submodule.sh:709
9737 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9738 msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9740 #: git-submodule.sh:710
9742 msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
9743 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
9745 #: git-submodule.sh:715
9747 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9749 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9751 #: git-submodule.sh:716
9753 msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
9754 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
9756 #: git-submodule.sh:721
9758 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
9759 msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9761 #: git-submodule.sh:722
9763 msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
9764 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
9766 #: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
9768 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
9769 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
9771 #: git-submodule.sh:852
9772 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
9773 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
9776 #: git-submodule.sh:892
9778 msgid "unexpected mode $mod_dst"
9779 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
9781 #: git-submodule.sh:910
9783 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
9784 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
9786 #: git-submodule.sh:913
9788 msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
9789 msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
9791 #: git-submodule.sh:916
9793 msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
9795 " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
9798 #: git-submodule.sh:941
9802 #: git-submodule.sh:979
9803 msgid "Submodules changed but not updated:"
9804 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9806 #: git-submodule.sh:981
9807 msgid "Submodule changes to be committed:"
9808 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
9810 #: git-submodule.sh:1129
9812 msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
9813 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
9815 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
9816 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
9818 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
9819 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
9821 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
9822 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
9827 #~ msgid "Would not remove %s\n"
9828 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
9830 #~ msgid "Not removing %s\n"
9831 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
9833 #~ msgid "Could not read index"
9834 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
9836 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
9837 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
9839 #~ msgid " 0 files changed"
9840 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
9842 #~ msgid " %d file changed"
9843 #~ msgid_plural " %d files changed"
9844 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
9845 #~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
9847 #~ msgid ", %d insertion(+)"
9848 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
9849 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
9850 #~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
9852 #~ msgid ", %d deletion(-)"
9853 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
9854 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
9855 #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
9857 #~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
9858 #~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
9860 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
9861 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
9863 #~ msgid "-B cannot be used with -b"
9864 #~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
9866 #~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
9867 #~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"
9869 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
9870 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
9872 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
9873 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9875 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
9876 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
9878 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
9879 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
9881 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
9882 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
9885 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
9887 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
9890 #~ msgid "diff setup failed"
9891 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
9893 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
9894 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
9896 #~ msgid "diff_setup_done failed"
9897 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
9899 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
9900 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
9902 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
9903 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
9905 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
9906 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
9911 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
9913 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
9915 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
9916 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"