1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
9 "Project-Id-Version: git v2.12.0-rc1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-02-18 01:00+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-02-18 07:07+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
75 #: advice.c:114 builtin/merge.c:1206
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
90 "Note: checking out '%s'.\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
186 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
187 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
191 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
192 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
197 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
198 "component (line %d)"
200 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
201 "components (line %d)"
203 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
204 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
208 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
209 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
212 msgid "new file depends on old contents"
213 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
216 msgid "deleted file still has contents"
217 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
221 msgid "corrupt patch at line %d"
222 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
226 msgid "new file %s depends on old contents"
227 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
231 msgid "deleted file %s still has contents"
232 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
236 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
237 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
241 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
242 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
246 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
247 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
251 msgid "patch with only garbage at line %d"
252 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
256 msgid "unable to read symlink %s"
257 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
261 msgid "unable to open or read %s"
262 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
266 msgid "invalid start of line: '%c'"
267 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
271 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
272 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
273 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
277 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
278 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
283 "while searching for:\n"
286 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
291 msgid "missing binary patch data for '%s'"
292 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
296 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
298 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
303 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
305 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
311 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
313 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
317 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
318 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
322 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
323 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
327 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
328 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
332 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
334 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
339 msgid "patch failed: %s:%ld"
340 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
344 msgid "cannot checkout %s"
345 msgstr "không thể lấy ra %s"
347 #: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:248
349 msgid "failed to read %s"
350 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
354 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
355 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
357 #: apply.c:3418 apply.c:3658
359 msgid "path %s has been renamed/deleted"
360 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
362 #: apply.c:3501 apply.c:3672
364 msgid "%s: does not exist in index"
365 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
367 #: apply.c:3510 apply.c:3680
369 msgid "%s: does not match index"
370 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
373 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
374 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
378 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
379 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
381 #: apply.c:3564 apply.c:3568
383 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
384 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
388 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
389 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
393 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
394 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
398 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
399 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
402 msgid "removal patch leaves file contents"
403 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
407 msgid "%s: wrong type"
408 msgstr "%s: sai kiểu"
412 msgid "%s has type %o, expected %o"
413 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
415 #: apply.c:3850 apply.c:3852
417 msgid "invalid path '%s'"
418 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
422 msgid "%s: already exists in index"
423 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
427 msgid "%s: already exists in working directory"
428 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
432 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
433 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
437 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
438 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
442 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
443 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
447 msgid "%s: patch does not apply"
448 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
452 msgid "Checking patch %s..."
453 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
457 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
458 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
462 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
463 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
467 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
468 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
470 #: apply.c:4081 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
472 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
473 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
477 msgid "could not add %s to temporary index"
478 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
482 msgid "could not write temporary index to %s"
483 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
487 msgid "unable to remove %s from index"
488 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
492 msgid "corrupt patch for submodule %s"
493 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
497 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
498 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
502 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
503 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
505 #: apply.c:4288 apply.c:4432
507 msgid "unable to add cache entry for %s"
508 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
512 msgid "failed to write to '%s'"
513 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
517 msgid "closing file '%s'"
518 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
522 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
523 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
527 msgid "Applied patch %s cleanly."
528 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
531 msgid "internal error"
536 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
537 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
538 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
542 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
543 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
545 #: apply.c:4531 builtin/fetch.c:737 builtin/fetch.c:986
547 msgid "cannot open %s"
548 msgstr "không mở được “%s”"
552 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
553 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
557 msgid "Rejected hunk #%d."
558 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
562 msgid "Skipped patch '%s'."
563 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
566 msgid "unrecognized input"
567 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
570 msgid "unable to read index file"
571 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
575 msgid "can't open patch '%s': %s"
576 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
580 msgid "squelched %d whitespace error"
581 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
582 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
584 #: apply.c:4855 apply.c:4870
586 msgid "%d line adds whitespace errors."
587 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
588 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
592 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
593 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
594 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
596 #: apply.c:4879 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
597 msgid "Unable to write new index file"
598 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
600 #: apply.c:4910 apply.c:4913 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
601 #: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
602 #: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:591
603 #: builtin/submodule--helper.c:594 builtin/submodule--helper.c:960
604 #: builtin/submodule--helper.c:963 builtin/submodule--helper.c:1104
605 #: git-add--interactive.perl:239
610 msgid "don't apply changes matching the given path"
611 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
614 msgid "apply changes matching the given path"
615 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
617 #: apply.c:4916 builtin/am.c:2286
622 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
623 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
626 msgid "ignore additions made by the patch"
627 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
630 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
632 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
635 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
637 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
640 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
641 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
644 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
645 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
648 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
649 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
652 msgid "apply a patch without touching the working tree"
653 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
656 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
657 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
660 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
662 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
665 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
666 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
669 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
671 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
673 #: apply.c:4945 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:507
674 msgid "paths are separated with NUL character"
675 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
678 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
679 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
681 #: apply.c:4948 builtin/am.c:2265
686 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
687 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
689 #: apply.c:4952 apply.c:4955
690 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
691 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
694 msgid "apply the patch in reverse"
695 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
698 msgid "don't expect at least one line of context"
699 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
702 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
703 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
706 msgid "allow overlapping hunks"
707 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
709 #: apply.c:4965 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
710 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
711 #: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:114
716 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
718 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
721 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
722 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
724 #: apply.c:4972 builtin/am.c:2274
729 msgid "prepend <root> to all filenames"
730 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
733 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
734 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
737 msgid "git archive --list"
738 msgstr "git archive --list"
742 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
744 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
748 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
749 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
751 #: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
753 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
754 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
761 msgid "archive format"
762 msgstr "định dạng lưu trữ"
764 #: archive.c:430 builtin/log.c:1429
769 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
770 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
772 #: archive.c:432 builtin/blame.c:2607 builtin/blame.c:2608 builtin/config.c:59
773 #: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1054
774 #: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:541 builtin/ls-files.c:544
775 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109
776 #: parse-options.h:153
780 #: archive.c:433 builtin/archive.c:89
781 msgid "write the archive to this file"
782 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
785 msgid "read .gitattributes in working directory"
786 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
789 msgid "report archived files on stderr"
790 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
794 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
797 msgid "compress faster"
798 msgstr "nén nhanh hơn"
801 msgid "compress better"
805 msgid "list supported archive formats"
806 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
808 #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
809 #: builtin/submodule--helper.c:603 builtin/submodule--helper.c:969
813 #: archive.c:452 builtin/archive.c:91
814 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
815 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
817 #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
821 #: archive.c:454 builtin/archive.c:93
822 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
823 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
826 msgid "Unexpected option --remote"
827 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
830 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
831 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
834 msgid "Unexpected option --output"
835 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
839 msgid "Unknown archive format '%s'"
840 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
844 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
845 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
849 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
850 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
852 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
853 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
857 msgid "Could not open file '%s'"
858 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
862 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
863 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
867 msgid "We cannot bisect more!\n"
868 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
872 msgid "Not a valid commit name %s"
873 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
878 "The merge base %s is bad.\n"
879 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
881 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
882 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
887 "The merge base %s is new.\n"
888 "The property has changed between %s and [%s].\n"
890 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
891 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
896 "The merge base %s is %s.\n"
897 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
899 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
900 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
905 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
906 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
907 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
909 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
910 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
911 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
916 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
917 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
918 "We continue anyway."
920 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
921 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
923 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
927 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
928 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
932 msgid "a %s revision is needed"
933 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
935 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:262
937 msgid "could not create file '%s'"
938 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
942 msgid "could not read file '%s'"
943 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
946 msgid "reading bisect refs failed"
947 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
951 msgid "%s was both %s and %s\n"
952 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
957 "No testable commit found.\n"
958 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
960 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
961 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
965 msgid "(roughly %d step)"
966 msgid_plural "(roughly %d steps)"
967 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
969 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
970 #. "(roughly %d steps)" translation
973 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
974 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
975 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
981 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
982 "the remote tracking information by invoking\n"
983 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
986 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
987 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
988 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
992 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
993 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
997 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
998 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1002 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1003 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1007 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1008 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1012 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1013 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1017 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1018 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1022 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1023 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1027 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1029 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1033 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1034 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1037 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1038 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1042 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1043 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1047 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1048 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1052 msgid "A branch named '%s' already exists."
1053 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1056 msgid "Cannot force update the current branch."
1057 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1061 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1063 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1068 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1069 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1074 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1075 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1076 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1078 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1079 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1080 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1083 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1084 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1085 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1087 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1088 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1089 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1093 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1094 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1098 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1099 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1103 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1104 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1108 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1109 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1113 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1114 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1118 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1119 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1123 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1124 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1126 #: bundle.c:87 sequencer.c:1331 sequencer.c:1752 builtin/commit.c:777
1128 msgid "could not open '%s'"
1129 msgstr "không thể mở “%s”"
1132 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1133 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1135 #: bundle.c:163 ref-filter.c:1499 sequencer.c:1154 sequencer.c:2290
1136 #: builtin/blame.c:2820 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
1137 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
1138 #: builtin/merge.c:360 builtin/shortlog.c:177
1139 msgid "revision walk setup failed"
1140 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1144 msgid "The bundle contains this ref:"
1145 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1146 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1149 msgid "The bundle records a complete history."
1150 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1154 msgid "The bundle requires this ref:"
1155 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1156 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1159 msgid "Could not spawn pack-objects"
1160 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1163 msgid "pack-objects died"
1164 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1167 msgid "rev-list died"
1168 msgstr "rev-list đã chết"
1172 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1173 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1175 #: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:282
1177 msgid "unrecognized argument: %s"
1178 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1181 msgid "Refusing to create empty bundle."
1182 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1186 msgid "cannot create '%s'"
1187 msgstr "không thể tạo “%s”"
1190 msgid "index-pack died"
1191 msgstr "mục lục gói đã chết"
1195 msgid "invalid color value: %.*s"
1196 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1198 #: commit.c:40 sequencer.c:1564 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
1199 #: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
1201 msgid "could not parse %s"
1202 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1206 msgid "%s %s is not a commit!"
1207 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1211 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1212 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1213 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1215 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1216 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1217 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1219 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1220 msgid "memory exhausted"
1225 msgid "bad config line %d in blob %s"
1226 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1230 msgid "bad config line %d in file %s"
1231 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1235 msgid "bad config line %d in standard input"
1236 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1240 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1241 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1245 msgid "bad config line %d in command line %s"
1246 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1250 msgid "bad config line %d in %s"
1251 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1254 msgid "out of range"
1255 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1258 msgid "invalid unit"
1259 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1263 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1264 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1268 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1269 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1273 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1274 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1278 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1280 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1284 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1286 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1290 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1291 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1295 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1296 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1300 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1301 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1303 #: config.c:865 config.c:876
1305 msgid "bad zlib compression level %d"
1306 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1310 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1311 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1315 msgid "bad pack compression level %d"
1316 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1319 msgid "unable to parse command-line config"
1320 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1323 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1324 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1328 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1329 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1333 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1334 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1338 msgid "%s has multiple values"
1339 msgstr "%s có đa giá trị"
1341 #: config.c:2225 config.c:2450
1343 msgid "fstat on %s failed"
1344 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1348 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1349 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1353 msgid "could not unset '%s'"
1354 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1357 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1358 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1362 "Could not read from remote repository.\n"
1364 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1365 "and the repository exists."
1367 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1369 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1370 "và kho chứa đã sẵn có."
1372 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
1373 msgid "Checking connectivity"
1374 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1377 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1378 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1381 msgid "failed write to rev-list"
1382 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1385 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1386 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1391 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1392 "The file will have its original line endings in your working directory."
1394 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1395 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1399 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1400 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1405 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1406 "The file will have its original line endings in your working directory."
1408 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1409 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1413 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1414 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1417 msgid "in the future"
1418 msgstr "trong tương lai"
1422 msgid "%lu second ago"
1423 msgid_plural "%lu seconds ago"
1424 msgstr[0] "%lu giây trước"
1428 msgid "%lu minute ago"
1429 msgid_plural "%lu minutes ago"
1430 msgstr[0] "%lu phút trước"
1434 msgid "%lu hour ago"
1435 msgid_plural "%lu hours ago"
1436 msgstr[0] "%lu giờ trước"
1441 msgid_plural "%lu days ago"
1442 msgstr[0] "%lu ngày trước"
1446 msgid "%lu week ago"
1447 msgid_plural "%lu weeks ago"
1448 msgstr[0] "%lu tuần trước"
1452 msgid "%lu month ago"
1453 msgid_plural "%lu months ago"
1454 msgstr[0] "%lu tháng trước"
1459 msgid_plural "%lu years"
1462 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1465 msgid "%s, %lu month ago"
1466 msgid_plural "%s, %lu months ago"
1467 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
1469 #: date.c:156 date.c:161
1471 msgid "%lu year ago"
1472 msgid_plural "%lu years ago"
1473 msgstr[0] "%lu năm trước"
1475 #: diffcore-order.c:24
1477 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1478 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1480 #: diffcore-rename.c:536
1481 msgid "Performing inexact rename detection"
1482 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1486 msgid "option '%s' requires a value"
1487 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1491 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1492 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1496 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1497 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1501 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1502 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1507 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1510 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1515 msgid "external diff died, stopping at %s"
1516 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1519 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1520 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1523 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1524 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1529 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1532 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1537 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1538 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1541 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1543 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1546 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1548 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1553 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1555 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1559 msgid "failed to get kernel name and information"
1560 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1563 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1564 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1568 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1569 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1572 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1573 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1576 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1577 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1581 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1582 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1585 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1586 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1590 msgid "invalid shallow line: %s"
1591 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1595 msgid "invalid unshallow line: %s"
1596 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1600 msgid "object not found: %s"
1601 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1605 msgid "error in object: %s"
1606 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1610 msgid "no shallow found: %s"
1611 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1615 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1616 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1620 msgid "got %s %d %s"
1621 msgstr "nhận %s %d - %s"
1625 msgid "invalid commit %s"
1626 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1632 #: fetch-pack.c:493 progress.c:235
1638 msgid "got %s (%d) %s"
1639 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1643 msgid "Marking %s as complete"
1644 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1648 msgid "already have %s (%s)"
1649 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1652 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1653 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1656 msgid "protocol error: bad pack header"
1657 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1661 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1662 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1670 msgid "error in sideband demultiplexer"
1671 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1674 msgid "Server does not support shallow clients"
1675 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1678 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1679 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1682 msgid "Server supports no-done"
1683 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1686 msgid "Server supports multi_ack"
1687 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1690 msgid "Server supports side-band-64k"
1691 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1694 msgid "Server supports side-band"
1695 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1698 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1699 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1702 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1703 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1706 msgid "Server supports ofs-delta"
1707 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1711 msgid "Server version is %.*s"
1712 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1715 msgid "Server does not support --shallow-since"
1716 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1719 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1720 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1723 msgid "Server does not support --deepen"
1724 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1727 msgid "no common commits"
1728 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1731 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1732 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1734 #: fetch-pack.c:1087
1735 msgid "no matching remote head"
1736 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1738 #: gpg-interface.c:185
1739 msgid "gpg failed to sign the data"
1740 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1742 #: gpg-interface.c:215
1743 msgid "could not create temporary file"
1744 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1746 #: gpg-interface.c:217
1748 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1749 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1753 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1754 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1758 msgid "'%s': unable to read %s"
1759 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1761 #: grep.c:1811 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
1763 msgid "failed to stat '%s'"
1764 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1768 msgid "'%s': short read"
1769 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1773 msgid "available git commands in '%s'"
1774 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1777 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1778 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1781 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1782 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1787 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1788 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1790 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1791 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1794 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1795 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1800 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
1801 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
1803 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
1804 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
1808 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
1809 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
1813 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1814 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1816 #: help.c:414 help.c:480
1819 "Did you mean this?"
1822 "Did you mean one of these?"
1825 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1830 msgstr "%s: %s - %s"
1835 "*** Please tell me who you are.\n"
1839 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1840 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1842 "to set your account's default identity.\n"
1843 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1847 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1851 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1852 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1854 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1855 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1861 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1863 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1864 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1865 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1866 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1867 "remove the file manually to continue."
1869 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1871 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1872 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1873 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1874 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1875 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1879 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1880 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1883 msgid "failed to read the cache"
1884 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1886 #: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
1887 #: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
1888 msgid "unable to write new index file"
1889 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1891 #: merge-recursive.c:209
1892 msgid "(bad commit)\n"
1893 msgstr "(commit sai)\n"
1895 #: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
1897 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1898 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1900 #: merge-recursive.c:303
1901 msgid "error building trees"
1902 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1904 #: merge-recursive.c:727
1906 msgid "failed to create path '%s'%s"
1907 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
1909 #: merge-recursive.c:738
1911 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
1912 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
1914 #: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
1915 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
1916 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
1918 #: merge-recursive.c:761
1920 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
1921 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
1923 #: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
1925 msgid "cannot read object %s '%s'"
1926 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
1928 #: merge-recursive.c:805
1930 msgid "blob expected for %s '%s'"
1931 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
1933 #: merge-recursive.c:829
1935 msgid "failed to open '%s': %s"
1936 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
1938 #: merge-recursive.c:840
1940 msgid "failed to symlink '%s': %s"
1941 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
1943 #: merge-recursive.c:845
1945 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
1946 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
1948 #: merge-recursive.c:985
1949 msgid "Failed to execute internal merge"
1950 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
1952 #: merge-recursive.c:989
1954 msgid "Unable to add %s to database"
1955 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
1957 #: merge-recursive.c:1088 merge-recursive.c:1102
1960 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1963 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1964 "còn lại trong cây (tree)."
1966 #: merge-recursive.c:1094 merge-recursive.c:1107
1969 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
1972 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
1973 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
1975 #: merge-recursive.c:1150
1979 #: merge-recursive.c:1150
1983 #: merge-recursive.c:1207
1985 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
1986 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
1988 #: merge-recursive.c:1232
1991 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
1992 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
1994 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
1995 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
1997 #: merge-recursive.c:1237
1998 msgid " (left unresolved)"
1999 msgstr " (cần giải quyết)"
2001 #: merge-recursive.c:1299
2003 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2005 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2007 #: merge-recursive.c:1332
2009 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2010 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2012 #: merge-recursive.c:1535
2014 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2016 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2018 #: merge-recursive.c:1550
2020 msgid "Adding merged %s"
2021 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2023 #: merge-recursive.c:1557 merge-recursive.c:1771
2025 msgid "Adding as %s instead"
2026 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2028 #: merge-recursive.c:1614
2030 msgid "cannot read object %s"
2031 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2033 #: merge-recursive.c:1617
2035 msgid "object %s is not a blob"
2036 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2038 #: merge-recursive.c:1670
2042 #: merge-recursive.c:1670
2046 #: merge-recursive.c:1680
2050 #: merge-recursive.c:1687
2054 #: merge-recursive.c:1723
2056 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2057 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2059 #: merge-recursive.c:1737
2061 msgid "Auto-merging %s"
2062 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2064 #: merge-recursive.c:1741 git-submodule.sh:930
2068 #: merge-recursive.c:1742
2070 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2071 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2073 #: merge-recursive.c:1836
2076 msgstr "Đang xóa %s"
2078 #: merge-recursive.c:1862
2079 msgid "file/directory"
2080 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2082 #: merge-recursive.c:1868
2083 msgid "directory/file"
2084 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2086 #: merge-recursive.c:1874
2088 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2090 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2093 #: merge-recursive.c:1883
2096 msgstr "Thêm \"%s\""
2098 #: merge-recursive.c:1920
2099 msgid "Already up-to-date!"
2100 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2102 #: merge-recursive.c:1929
2104 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2105 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2107 #: merge-recursive.c:2012
2111 #: merge-recursive.c:2025
2113 msgid "found %u common ancestor:"
2114 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2115 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2117 #: merge-recursive.c:2064
2118 msgid "merge returned no commit"
2119 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2121 #: merge-recursive.c:2127
2123 msgid "Could not parse object '%s'"
2124 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2126 #: merge-recursive.c:2141 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
2127 msgid "Unable to write index."
2128 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2130 #: notes-merge.c:273
2133 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2134 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2135 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2137 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2138 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2139 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2142 #: notes-merge.c:280
2144 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2145 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2148 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2150 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2153 #: notes-utils.c:100
2155 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2156 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2158 #: notes-utils.c:110
2160 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2161 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2163 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
2164 #. environment variable, the second %s is its value
2165 #: notes-utils.c:137
2167 msgid "Bad %s value: '%s'"
2168 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2172 msgid "unable to parse object: %s"
2173 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2175 #: parse-options.c:572
2179 #: parse-options.c:590
2182 msgstr "cách dùng: %s"
2184 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2185 #. one in "usage: %s" translation
2186 #: parse-options.c:594
2191 #: parse-options.c:597
2196 #: parse-options.c:631
2200 #: parse-options-cb.c:108
2202 msgid "malformed object name '%s'"
2203 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2207 msgid "Could not make %s writable by group"
2208 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2211 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2213 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2217 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2220 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2221 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2224 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2225 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2229 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2230 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2234 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2235 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2239 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2240 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2242 #: pathspec.c:293 pathspec.c:315
2244 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
2245 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
2249 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2250 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2254 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2255 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2259 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2260 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2264 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2265 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2269 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2270 "use . instead if you meant to match all paths"
2272 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2273 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2277 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2278 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2282 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
2283 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
2285 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
2286 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
2289 msgid "unable to parse --pretty format"
2290 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2292 #: read-cache.c:1307
2295 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2298 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2301 #: read-cache.c:1317
2304 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2307 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2310 #: refs.c:576 builtin/merge.c:844
2312 msgid "Could not open '%s' for writing"
2313 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2315 #: refs/files-backend.c:2481
2317 msgid "could not delete reference %s: %s"
2318 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2320 #: refs/files-backend.c:2484
2322 msgid "could not delete references: %s"
2323 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2325 #: refs/files-backend.c:2493
2327 msgid "could not remove reference %s"
2328 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2332 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2333 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2337 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2338 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2342 msgid "unrecognized format: %%(%s)"
2343 msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
2347 msgid "%%(body) does not take arguments"
2348 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2352 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2353 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2357 msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2358 msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2362 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2363 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2367 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2368 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2372 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2373 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2377 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2378 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2382 msgid "unrecognized position:%s"
2383 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2387 msgid "unrecognized width:%s"
2388 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2392 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2393 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2397 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2398 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2402 msgid "malformed field name: %.*s"
2403 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2407 msgid "unknown field name: %.*s"
2408 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2412 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2413 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2417 msgid "malformed format string %s"
2418 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2421 msgid ":strip= requires a positive integer argument"
2422 msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
2426 msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
2427 msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
2429 #: ref-filter.c:1066
2431 msgid "unknown %.*s format %s"
2432 msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
2434 #: ref-filter.c:1086 ref-filter.c:1117
2436 msgid "missing object %s for %s"
2437 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2439 #: ref-filter.c:1089 ref-filter.c:1120
2441 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2442 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2444 #: ref-filter.c:1343
2446 msgid "malformed object at '%s'"
2447 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2449 #: ref-filter.c:1410
2451 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2452 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2454 #: ref-filter.c:1415
2456 msgid "ignoring broken ref %s"
2457 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2459 #: ref-filter.c:1670
2461 msgid "format: %%(end) atom missing"
2462 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2464 #: ref-filter.c:1734
2466 msgid "malformed object name %s"
2467 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2471 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2472 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2476 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2477 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2481 msgid "%s tracks both %s and %s"
2482 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2485 msgid "Internal error"
2488 #: remote.c:1685 remote.c:1787
2489 msgid "HEAD does not point to a branch"
2490 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2494 msgid "no such branch: '%s'"
2495 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2499 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2500 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2504 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2506 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2510 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2511 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2515 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2516 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2520 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2521 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2524 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2525 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2528 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2529 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2533 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2535 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2538 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2539 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2543 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2544 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2548 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2549 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2550 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2553 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2554 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2558 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2560 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2562 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2566 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2567 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2572 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2573 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2575 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2576 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2578 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2579 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2580 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2583 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2585 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2589 msgid "your current branch appears to be broken"
2590 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2594 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2595 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2598 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2599 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2601 #: run-command.c:125
2602 msgid "open /dev/null failed"
2603 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2605 #: run-command.c:127
2607 msgid "dup2(%d,%d) failed"
2608 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
2611 msgid "failed to sign the push certificate"
2612 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2615 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2616 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2620 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2623 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2627 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2628 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2631 msgid "the receiving end does not support push options"
2632 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2636 msgstr "hoàn nguyên"
2640 msgstr "cherry-pick"
2648 msgid "Unknown action: %d"
2649 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2653 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2654 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2656 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2657 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2661 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2662 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2663 "and commit the result with 'git commit'"
2665 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2666 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2667 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2669 #: sequencer.c:294 sequencer.c:1667
2671 msgid "could not lock '%s'"
2672 msgstr "không thể khóa “%s”"
2674 #: sequencer.c:297 sequencer.c:1545 sequencer.c:1672 sequencer.c:1686
2676 msgid "could not write to '%s'"
2677 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2681 msgid "could not write eol to '%s'"
2682 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2684 #: sequencer.c:305 sequencer.c:1550 sequencer.c:1674
2686 msgid "failed to finalize '%s'."
2687 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2689 #: sequencer.c:329 sequencer.c:808 sequencer.c:1571 builtin/am.c:259
2690 #: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1036
2692 msgid "could not read '%s'"
2693 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2697 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2698 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2701 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2702 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2706 msgid "%s: fast-forward"
2707 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2709 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2714 msgid "%s: Unable to write new index file"
2715 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2718 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2719 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2722 msgid "unable to update cache tree\n"
2723 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2728 "you have staged changes in your working tree\n"
2729 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2731 " git commit --amend %s\n"
2733 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2737 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2739 " git rebase --continue\n"
2741 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2742 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2744 " git commit --amend %s\n"
2746 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2750 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2752 " git rebase --continue\n"
2756 msgid "could not parse commit %s\n"
2757 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2761 msgid "could not parse parent commit %s\n"
2762 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
2767 "unexpected 1st line of squash message:\n"
2771 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
2778 "invalid 1st line of squash message:\n"
2782 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
2786 #: sequencer.c:827 sequencer.c:852
2788 msgid "This is a combination of %d commits."
2789 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
2792 msgid "need a HEAD to fixup"
2793 msgstr "cần một HEAD để sửa"
2796 msgid "could not read HEAD"
2797 msgstr "không thể đọc HEAD"
2800 msgid "could not read HEAD's commit message"
2801 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
2805 msgid "cannot write '%s'"
2806 msgstr "không thể ghi “%s”"
2808 #: sequencer.c:855 git-rebase--interactive.sh:445
2809 msgid "This is the 1st commit message:"
2810 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
2814 msgid "could not read commit message of %s"
2815 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
2819 msgid "This is the commit message #%d:"
2820 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
2824 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
2825 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
2829 msgid "unknown command: %d"
2830 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
2833 msgid "your index file is unmerged."
2834 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
2838 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
2839 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
2843 msgid "commit %s does not have parent %d"
2844 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
2848 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
2850 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
2855 msgid "cannot get commit message for %s"
2856 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
2858 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
2859 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
2862 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
2863 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
2865 #: sequencer.c:1063 sequencer.c:1812
2867 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
2868 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
2872 msgid "could not revert %s... %s"
2873 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
2877 msgid "could not apply %s... %s"
2878 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
2881 msgid "empty commit set passed"
2882 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
2886 msgid "git %s: failed to read the index"
2887 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
2891 msgid "git %s: failed to refresh the index"
2892 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
2896 msgid "invalid line %d: %.*s"
2897 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
2901 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
2902 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
2906 msgid "could not read '%s'."
2907 msgstr "không thể đọc “%s”."
2910 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
2911 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
2915 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
2916 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
2919 msgid "no commits parsed."
2920 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
2923 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
2924 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
2927 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
2928 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
2932 msgid "invalid key: %s"
2933 msgstr "khóa không đúng: %s"
2937 msgid "invalid value for %s: %s"
2938 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
2942 msgid "malformed options sheet: '%s'"
2943 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
2946 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
2947 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
2950 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2951 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
2955 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
2956 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
2959 msgid "could not lock HEAD"
2960 msgstr "không thể khóa HEAD"
2962 #: sequencer.c:1596 sequencer.c:2150
2963 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
2964 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
2967 msgid "cannot resolve HEAD"
2968 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2970 #: sequencer.c:1600 sequencer.c:1634
2971 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
2972 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
2974 #: sequencer.c:1620 builtin/grep.c:904
2976 msgid "cannot open '%s'"
2977 msgstr "không mở được “%s”"
2981 msgid "cannot read '%s': %s"
2982 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
2985 msgid "unexpected end of file"
2986 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
2990 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
2991 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
2994 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
2996 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
2999 #: sequencer.c:1777 sequencer.c:2049
3000 msgid "cannot read HEAD"
3001 msgstr "không thể đọc HEAD"
3003 #: sequencer.c:1817 builtin/difftool.c:574
3005 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3006 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3009 msgid "could not read index"
3010 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3015 "execution failed: %s\n"
3016 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3018 " git rebase --continue\n"
3021 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3022 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3024 " git rebase --continue\n"
3028 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3029 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3034 "execution succeeded: %s\n"
3035 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3036 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3038 " git rebase --continue\n"
3041 "thực thi thành công: %s\n"
3042 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3043 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3045 " git rebase --continue\n"
3048 #: sequencer.c:1905 git-rebase.sh:168
3050 msgid "Applied autostash."
3051 msgstr "Đã áp dụng autostash."
3055 msgid "cannot store %s"
3056 msgstr "không thử lưu “%s”"
3058 #: sequencer.c:1919 git-rebase.sh:172
3061 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3062 "Your changes are safe in the stash.\n"
3063 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3065 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3066 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3067 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3072 msgid "stopped at %s... %.*s"
3073 msgstr "dừng lại ở %s… %.*s"
3077 msgid "unknown command %d"
3078 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3081 msgid "could not read orig-head"
3082 msgstr "không thể đọc orig-head"
3085 msgid "could not read 'onto'"
3086 msgstr "không thể đọc “onto”."
3090 msgid "could not update %s"
3091 msgstr "không thể cập nhật %s"
3095 msgid "could not update HEAD to %s"
3096 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3099 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3100 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3103 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3104 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3107 msgid "cannot amend non-existing commit"
3108 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3112 msgid "invalid file: '%s'"
3113 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3117 msgid "invalid contents: '%s'"
3118 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3123 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3124 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3127 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3128 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3131 msgid "could not commit staged changes."
3132 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3136 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3137 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3141 msgid "%s: bad revision"
3142 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3145 msgid "can't revert as initial commit"
3146 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3151 "%s: no such path in the working tree.\n"
3152 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3154 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3155 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3161 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3162 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3163 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3165 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3167 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3168 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3173 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3174 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3175 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3177 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3178 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3179 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3183 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3184 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3187 msgid "unknown repository extensions found:"
3188 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3192 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3193 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3195 #: setup.c:770 setup.c:922 builtin/index-pack.c:1643
3196 msgid "Cannot come back to cwd"
3197 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3200 msgid "Unable to read current working directory"
3201 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3206 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3207 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3209 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3210 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3215 msgid "Cannot change to '%s/..'"
3216 msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
3221 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3222 "The owner of files must always have read and write permissions."
3224 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3225 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3229 msgid "path '%s' does not exist"
3230 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3234 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3235 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3239 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3240 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3244 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3245 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3249 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3250 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3253 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3254 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3258 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3259 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3263 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3265 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3269 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3270 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3273 msgid "The candidates are:"
3274 msgstr "Các ứng cử là:"
3278 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3279 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3280 "may be created by mistake. For example,\n"
3282 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3284 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3285 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3286 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3288 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3289 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3290 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3292 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3294 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3296 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3298 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3300 #: submodule.c:65 submodule.c:99
3301 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3303 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3306 #: submodule.c:69 submodule.c:103
3308 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3309 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3313 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3314 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3318 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3319 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3322 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3323 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3326 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3327 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3331 msgid "could not start 'git status in submodule '%s'"
3332 msgstr "không thể khởi chạy “git status trong mô-đun-con cho “%s”"
3336 msgid "could not run 'git status in submodule '%s'"
3337 msgstr "không thể chạy “git status trong mô-đun-con “%s”"
3342 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3344 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3347 #: submodule.c:1410 submodule.c:1471
3349 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3350 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3352 #: submodule.c:1414 submodule.c:1474 builtin/submodule--helper.c:640
3353 #: builtin/submodule--helper.c:650
3355 msgid "could not create directory '%s'"
3356 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3361 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3365 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3371 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3372 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3374 #: submodule-config.c:360
3376 msgid "invalid value for %s"
3377 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3381 msgid "running trailer command '%s' failed"
3382 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3384 #: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
3387 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3388 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3390 #: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
3392 msgid "more than one %s"
3393 msgstr "nhiều hơn một %s"
3397 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3398 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3402 msgid "could not read input file '%s'"
3403 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3406 msgid "could not read from stdin"
3407 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3409 #: trailer.c:949 builtin/am.c:44
3411 msgid "could not stat %s"
3412 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3416 msgid "file %s is not a regular file"
3417 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3421 msgid "file %s is not writable by user"
3422 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3425 msgid "could not open temporary file"
3426 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3430 msgid "could not rename temporary file to %s"
3431 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3435 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3436 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3440 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3441 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3446 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3447 "not be found on any remote:\n"
3449 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3450 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3458 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3460 "or cd to the path and use\n"
3464 "to push them to a remote.\n"
3470 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3472 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3476 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3483 #: transport-helper.c:1082
3485 msgid "Could not read ref %s"
3486 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3489 msgid "too-short tree object"
3490 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3493 msgid "malformed mode in tree entry"
3494 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3497 msgid "empty filename in tree entry"
3498 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3501 msgid "too-short tree file"
3502 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3504 #: unpack-trees.c:99
3507 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3508 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3510 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3512 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3515 #: unpack-trees.c:101
3518 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3521 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3525 #: unpack-trees.c:104
3528 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3529 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3531 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3533 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3536 #: unpack-trees.c:106
3539 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3542 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3546 #: unpack-trees.c:109
3549 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3550 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3552 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3554 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3556 #: unpack-trees.c:111
3559 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3562 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3566 #: unpack-trees.c:116
3569 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3572 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3576 #: unpack-trees.c:120
3579 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3580 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3582 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3584 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3586 #: unpack-trees.c:122
3589 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3592 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3596 #: unpack-trees.c:125
3599 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3600 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3602 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3604 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3606 #: unpack-trees.c:127
3609 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3612 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3616 #: unpack-trees.c:130
3619 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3620 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3622 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3623 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3625 #: unpack-trees.c:132
3628 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3631 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3634 #: unpack-trees.c:137
3637 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3639 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3641 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3643 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3645 #: unpack-trees.c:139
3648 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3652 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3656 #: unpack-trees.c:142
3659 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3660 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3662 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3664 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3666 #: unpack-trees.c:144
3669 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3672 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3676 #: unpack-trees.c:147
3679 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3680 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3682 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3684 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3686 #: unpack-trees.c:149
3689 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3692 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3696 #: unpack-trees.c:156
3698 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3699 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3701 #: unpack-trees.c:159
3704 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3707 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3710 #: unpack-trees.c:161
3713 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3717 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3718 "nhật checkout rải rác:\n"
3721 #: unpack-trees.c:163
3724 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3728 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
3729 "nhật checkout rải rác:\n"
3732 #: unpack-trees.c:240
3737 #: unpack-trees.c:270
3738 msgid "Checking out files"
3739 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
3742 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
3743 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
3745 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
3747 msgid "invalid %XX escape sequence"
3748 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
3751 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
3752 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
3755 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
3756 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
3759 msgid "invalid characters in host name"
3760 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
3762 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
3763 msgid "invalid port number"
3764 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
3767 msgid "invalid '..' path segment"
3768 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
3772 msgid "failed to read '%s'"
3773 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
3775 #: wrapper.c:222 wrapper.c:392
3777 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
3778 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
3780 #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
3782 msgid "could not open '%s' for writing"
3783 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
3785 #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
3786 #: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1033
3787 #: builtin/pull.c:341
3789 msgid "could not open '%s' for reading"
3790 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
3792 #: wrapper.c:605 wrapper.c:626
3794 msgid "unable to access '%s'"
3795 msgstr "không thể truy cập “%s”"
3798 msgid "unable to get current working directory"
3799 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
3803 msgid "could not write to %s"
3804 msgstr "không thể ghi vào %s"
3808 msgid "could not close %s"
3809 msgstr "không thể đóng %s"
3812 msgid "Unmerged paths:"
3813 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
3815 #: wt-status.c:178 wt-status.c:205
3817 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
3818 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3820 #: wt-status.c:180 wt-status.c:207
3821 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
3822 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
3825 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
3826 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3828 #: wt-status.c:186 wt-status.c:190
3829 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
3831 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
3832 "cần được giải quyết)"
3835 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
3836 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
3838 #: wt-status.c:199 wt-status.c:945
3839 msgid "Changes to be committed:"
3840 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
3842 #: wt-status.c:217 wt-status.c:954
3843 msgid "Changes not staged for commit:"
3844 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
3847 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
3848 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
3851 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
3853 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
3857 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
3859 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
3863 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
3865 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
3866 "chữa trong mô-đun-con)"
3870 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
3872 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
3875 msgid "both deleted:"
3876 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
3879 msgid "added by us:"
3880 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
3883 msgid "deleted by them:"
3884 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
3887 msgid "added by them:"
3888 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
3891 msgid "deleted by us:"
3892 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
3896 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
3899 msgid "both modified:"
3900 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
3904 msgstr "tập tin mới:"
3920 msgstr "đã đổi tên:"
3928 msgstr "không hiểu:"
3932 msgstr "chưa hòa trộn:"
3935 msgid "new commits, "
3936 msgstr "lần chuyển giao mới, "
3939 msgid "modified content, "
3940 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
3943 msgid "untracked content, "
3944 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
3947 msgid "Submodules changed but not updated:"
3948 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
3951 msgid "Submodule changes to be committed:"
3952 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
3956 "Do not touch the line above.\n"
3957 "Everything below will be removed."
3959 "Không động đến đường ở trên.\n"
3960 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
3963 msgid "You have unmerged paths."
3964 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
3967 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
3968 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
3971 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
3972 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
3975 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
3976 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
3979 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
3980 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
3983 msgid "You are in the middle of an am session."
3984 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
3987 msgid "The current patch is empty."
3988 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
3991 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
3992 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
3995 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
3996 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
3999 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4000 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4003 msgid "git-rebase-todo is missing."
4004 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4007 msgid "No commands done."
4008 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4012 msgid "Last command done (%d command done):"
4013 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4014 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4018 msgid " (see more in file %s)"
4019 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4022 msgid "No commands remaining."
4023 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4027 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4028 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4029 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4032 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4033 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4037 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4038 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4041 msgid "You are currently rebasing."
4042 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4045 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4047 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4050 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4051 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4054 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4056 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4059 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4061 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4067 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4069 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4070 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4073 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4075 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4079 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4081 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4082 "rebase --continue\")"
4086 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4088 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4089 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4092 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4093 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4096 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4097 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4101 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4103 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4104 "lòng về những thay đổi của mình)"
4108 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4109 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4112 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4114 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4117 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4119 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4123 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4124 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4128 msgid "You are currently reverting commit %s."
4129 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4132 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4133 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4136 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4138 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4141 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4142 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4146 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4148 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4152 msgid "You are currently bisecting."
4153 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4156 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4157 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4161 msgstr "Trên nhánh "
4164 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4165 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4168 msgid "rebase in progress; onto "
4169 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4172 msgid "HEAD detached at "
4173 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4176 msgid "HEAD detached from "
4177 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4180 msgid "Not currently on any branch."
4181 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4184 msgid "Initial commit"
4185 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4188 msgid "Untracked files"
4189 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4192 msgid "Ignored files"
4193 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4198 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4199 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4200 "new files yourself (see 'git help status')."
4202 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4204 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4205 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4209 msgid "Untracked files not listed%s"
4210 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4213 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4214 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4218 msgstr "Không có thay đổi nào"
4222 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4224 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4225 "\"git commit -a\")\n"
4229 msgid "no changes added to commit\n"
4230 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4235 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4238 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4239 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4243 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4245 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4246 "theo dõi hiện diện\n"
4250 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4252 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4253 "đưa vào theo dõi)\n"
4255 #: wt-status.c:1620 wt-status.c:1625
4257 msgid "nothing to commit\n"
4258 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4262 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4264 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4268 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4269 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4272 msgid "Initial commit on "
4273 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
4276 msgid "HEAD (no branch)"
4277 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4283 #: wt-status.c:1769 wt-status.c:1777
4287 #: wt-status.c:1772 wt-status.c:1775
4289 msgstr "phía trước "
4291 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4294 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4295 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4298 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4300 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4304 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4306 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4308 #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
4310 msgid "failed to unlink '%s'"
4311 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4314 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4315 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4319 msgid "unexpected diff status %c"
4320 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4322 #: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
4323 msgid "updating files failed"
4324 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4328 msgid "remove '%s'\n"
4329 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4331 #: builtin/add.c:149
4332 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4334 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4336 #: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:845
4337 msgid "Could not read the index"
4338 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4340 #: builtin/add.c:220
4342 msgid "Could not open '%s' for writing."
4343 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4345 #: builtin/add.c:224
4346 msgid "Could not write patch"
4347 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4349 #: builtin/add.c:227
4350 msgid "editing patch failed"
4351 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4353 #: builtin/add.c:230
4355 msgid "Could not stat '%s'"
4356 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4358 #: builtin/add.c:232
4359 msgid "Empty patch. Aborted."
4360 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4362 #: builtin/add.c:237
4364 msgid "Could not apply '%s'"
4365 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4367 #: builtin/add.c:247
4368 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4370 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4373 #: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
4374 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
4375 #: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:162
4379 #: builtin/add.c:269
4380 msgid "interactive picking"
4381 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4383 #: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1159 builtin/reset.c:286
4384 msgid "select hunks interactively"
4385 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4387 #: builtin/add.c:271
4388 msgid "edit current diff and apply"
4389 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4391 #: builtin/add.c:272
4392 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4393 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4395 #: builtin/add.c:273
4396 msgid "update tracked files"
4397 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4399 #: builtin/add.c:274
4400 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4401 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4403 #: builtin/add.c:275
4404 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4406 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4409 #: builtin/add.c:278
4410 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4412 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4414 #: builtin/add.c:280
4415 msgid "don't add, only refresh the index"
4416 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4418 #: builtin/add.c:281
4419 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4420 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4422 #: builtin/add.c:282
4423 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4425 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4427 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
4431 #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
4432 msgid "override the executable bit of the listed files"
4433 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4435 #: builtin/add.c:305
4437 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4438 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4440 #: builtin/add.c:312
4441 msgid "adding files failed"
4442 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4444 #: builtin/add.c:348
4445 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4446 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4448 #: builtin/add.c:355
4449 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4450 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4452 #: builtin/add.c:359
4454 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4455 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4457 #: builtin/add.c:374
4459 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4460 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4462 #: builtin/add.c:375
4464 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4465 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4467 #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
4468 #: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
4469 #: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
4470 #: builtin/submodule--helper.c:244
4471 msgid "index file corrupt"
4472 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4475 msgid "could not parse author script"
4476 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4480 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4481 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4485 msgid "Malformed input line: '%s'."
4486 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4490 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4491 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4494 msgid "fseek failed"
4495 msgstr "fseek gặp lỗi"
4499 msgid "could not parse patch '%s'"
4500 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4503 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4504 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4507 msgid "invalid timestamp"
4508 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4510 #: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
4511 msgid "invalid Date line"
4512 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4515 msgid "invalid timezone offset"
4516 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4519 msgid "Patch format detection failed."
4520 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4522 #: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
4524 msgid "failed to create directory '%s'"
4525 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4528 msgid "Failed to split patches."
4529 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4531 #: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
4532 msgid "unable to write index file"
4533 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4535 #: builtin/am.c:1176
4537 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4538 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4540 #: builtin/am.c:1177
4542 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4544 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4546 #: builtin/am.c:1178
4548 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4549 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4551 #: builtin/am.c:1316
4552 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
4553 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
4555 #: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
4557 msgid "invalid ident line: %s"
4558 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
4560 #: builtin/am.c:1417
4562 msgid "unable to parse commit %s"
4563 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4565 #: builtin/am.c:1610
4566 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4567 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4569 #: builtin/am.c:1612
4570 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4572 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4574 #: builtin/am.c:1631
4576 "Did you hand edit your patch?\n"
4577 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4579 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4580 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4582 #: builtin/am.c:1637
4583 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4584 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4586 #: builtin/am.c:1662
4587 msgid "Failed to merge in the changes."
4588 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4590 #: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:632
4591 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4592 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4594 #: builtin/am.c:1693
4595 msgid "applying to an empty history"
4596 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4598 #: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
4599 #: builtin/merge.c:827
4600 msgid "failed to write commit object"
4601 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4603 #: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
4605 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4606 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4608 #: builtin/am.c:1759
4609 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4611 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4613 #: builtin/am.c:1764
4614 msgid "Commit Body is:"
4615 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4617 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4618 #. in your translation. The program will only accept English
4619 #. input at this point.
4621 #: builtin/am.c:1774
4622 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4624 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4627 #: builtin/am.c:1824
4629 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4630 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4632 #: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
4634 msgid "Applying: %.*s"
4635 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4637 #: builtin/am.c:1877
4638 msgid "No changes -- Patch already applied."
4639 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4641 #: builtin/am.c:1885
4643 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4644 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4646 #: builtin/am.c:1891
4648 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4649 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4651 #: builtin/am.c:1936
4653 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4654 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4655 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4657 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4658 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4659 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4662 #: builtin/am.c:1943
4664 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4665 "Did you forget to use 'git add'?"
4667 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
4668 "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
4670 #: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
4671 #: builtin/reset.c:316
4673 msgid "Could not parse object '%s'."
4674 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
4676 #: builtin/am.c:2103
4677 msgid "failed to clean index"
4678 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
4680 #: builtin/am.c:2137
4682 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
4683 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
4685 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
4686 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
4688 #: builtin/am.c:2200
4690 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
4691 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
4693 #: builtin/am.c:2233
4694 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
4695 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
4697 #: builtin/am.c:2234
4698 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
4699 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
4701 #: builtin/am.c:2240
4702 msgid "run interactively"
4703 msgstr "chạy kiểu tương tác"
4705 #: builtin/am.c:2242
4706 msgid "historical option -- no-op"
4707 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
4709 #: builtin/am.c:2244
4710 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
4711 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
4713 #: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
4714 #: builtin/repack.c:178
4718 #: builtin/am.c:2247
4719 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
4720 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
4722 #: builtin/am.c:2250
4723 msgid "recode into utf8 (default)"
4724 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
4726 #: builtin/am.c:2252
4727 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
4728 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
4730 #: builtin/am.c:2254
4731 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
4732 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
4734 #: builtin/am.c:2256
4735 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
4736 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
4738 #: builtin/am.c:2258
4739 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
4740 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
4742 #: builtin/am.c:2261
4743 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
4745 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
4747 #: builtin/am.c:2264
4748 msgid "strip everything before a scissors line"
4749 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
4751 #: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
4752 #: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
4753 #: builtin/am.c:2293
4754 msgid "pass it through git-apply"
4755 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
4757 #: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
4758 #: builtin/grep.c:1038 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
4759 #: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
4760 #: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:355
4761 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
4765 #: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
4766 #: builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
4770 #: builtin/am.c:2290
4771 msgid "format the patch(es) are in"
4772 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
4774 #: builtin/am.c:2296
4775 msgid "override error message when patch failure occurs"
4776 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
4778 #: builtin/am.c:2298
4779 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
4780 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
4782 #: builtin/am.c:2301
4783 msgid "synonyms for --continue"
4784 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
4786 #: builtin/am.c:2304
4787 msgid "skip the current patch"
4788 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
4790 #: builtin/am.c:2307
4791 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
4792 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
4794 #: builtin/am.c:2311
4795 msgid "lie about committer date"
4796 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
4798 #: builtin/am.c:2313
4799 msgid "use current timestamp for author date"
4800 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
4802 #: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:233
4803 #: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:370
4807 #: builtin/am.c:2316
4808 msgid "GPG-sign commits"
4809 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
4811 #: builtin/am.c:2319
4812 msgid "(internal use for git-rebase)"
4813 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
4815 #: builtin/am.c:2334
4817 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
4818 "it will be removed. Please do not use it anymore."
4820 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
4821 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
4823 #: builtin/am.c:2341
4824 msgid "failed to read the index"
4825 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
4827 #: builtin/am.c:2356
4829 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
4830 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
4832 #: builtin/am.c:2380
4835 "Stray %s directory found.\n"
4836 "Use \"git am --abort\" to remove it."
4838 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
4839 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
4841 #: builtin/am.c:2386
4842 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
4843 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
4845 #: builtin/apply.c:8
4846 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
4847 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
4849 #: builtin/archive.c:17
4851 msgid "could not create archive file '%s'"
4852 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
4854 #: builtin/archive.c:20
4855 msgid "could not redirect output"
4856 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
4858 #: builtin/archive.c:37
4859 msgid "git archive: Remote with no URL"
4860 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
4862 #: builtin/archive.c:58
4863 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
4864 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
4866 #: builtin/archive.c:61
4868 msgid "git archive: NACK %s"
4869 msgstr "git archive: NACK %s"
4871 #: builtin/archive.c:63
4873 msgid "remote error: %s"
4874 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
4876 #: builtin/archive.c:64
4877 msgid "git archive: protocol error"
4878 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
4880 #: builtin/archive.c:68
4881 msgid "git archive: expected a flush"
4882 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
4884 #: builtin/bisect--helper.c:7
4885 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4886 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
4888 #: builtin/bisect--helper.c:17
4889 msgid "perform 'git bisect next'"
4890 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
4892 #: builtin/bisect--helper.c:19
4893 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
4895 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
4897 #: builtin/blame.c:33
4898 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
4899 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
4901 #: builtin/blame.c:38
4902 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
4903 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
4905 #: builtin/blame.c:1786
4906 msgid "Blaming lines"
4907 msgstr "Các dòng blame"
4909 #: builtin/blame.c:2582
4910 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
4911 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
4913 #: builtin/blame.c:2583
4914 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
4916 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
4918 #: builtin/blame.c:2584
4919 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
4920 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
4922 #: builtin/blame.c:2585
4923 msgid "Show work cost statistics"
4924 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
4926 #: builtin/blame.c:2586
4927 msgid "Force progress reporting"
4928 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
4930 #: builtin/blame.c:2587
4931 msgid "Show output score for blame entries"
4932 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
4934 #: builtin/blame.c:2588
4935 msgid "Show original filename (Default: auto)"
4936 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
4938 #: builtin/blame.c:2589
4939 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
4940 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
4942 #: builtin/blame.c:2590
4943 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
4944 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
4946 #: builtin/blame.c:2591
4947 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
4948 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
4950 #: builtin/blame.c:2592
4951 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
4952 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
4954 #: builtin/blame.c:2593
4955 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
4956 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
4958 #: builtin/blame.c:2594
4959 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
4960 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
4962 #: builtin/blame.c:2595
4963 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
4964 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
4966 #: builtin/blame.c:2596
4967 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
4968 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
4970 #: builtin/blame.c:2597
4971 msgid "Ignore whitespace differences"
4972 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
4974 #: builtin/blame.c:2604
4975 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
4976 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
4978 #: builtin/blame.c:2606
4979 msgid "Spend extra cycles to find better match"
4980 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
4982 #: builtin/blame.c:2607
4983 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
4985 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
4987 #: builtin/blame.c:2608
4988 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
4989 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
4991 #: builtin/blame.c:2609 builtin/blame.c:2610
4995 #: builtin/blame.c:2609
4996 msgid "Find line copies within and across files"
4997 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
4999 #: builtin/blame.c:2610
5000 msgid "Find line movements within and across files"
5001 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5003 #: builtin/blame.c:2611
5007 #: builtin/blame.c:2611
5008 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5009 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5011 #: builtin/blame.c:2658
5012 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5014 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5016 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
5017 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
5018 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
5019 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
5020 #. relative timestamps, but your language may need more or
5021 #. fewer display columns.
5022 #: builtin/blame.c:2706
5023 msgid "4 years, 11 months ago"
5024 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5026 #: builtin/blame.c:2786
5027 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
5028 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
5030 #: builtin/blame.c:2806
5031 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
5032 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
5034 #: builtin/blame.c:2811
5035 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
5037 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
5039 #: builtin/blame.c:2838
5041 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
5043 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
5046 #: builtin/blame.c:2849
5048 msgid "no such path %s in %s"
5049 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
5051 #: builtin/blame.c:2860
5053 msgid "cannot read blob %s for path %s"
5054 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
5056 #: builtin/blame.c:2879
5058 msgid "file %s has only %lu line"
5059 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5060 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5062 #: builtin/branch.c:26
5063 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5064 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5066 #: builtin/branch.c:27
5067 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5068 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5070 #: builtin/branch.c:28
5071 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5072 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5074 #: builtin/branch.c:29
5075 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5076 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5078 #: builtin/branch.c:30
5079 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5080 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5082 #: builtin/branch.c:143
5085 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5086 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5088 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5089 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5091 #: builtin/branch.c:147
5094 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5095 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5097 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5098 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5100 #: builtin/branch.c:161
5102 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5103 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5105 #: builtin/branch.c:165
5108 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5109 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5111 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5112 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5114 #: builtin/branch.c:178
5115 msgid "Update of config-file failed"
5116 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5118 #: builtin/branch.c:206
5119 msgid "cannot use -a with -d"
5120 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5122 #: builtin/branch.c:212
5123 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5124 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5126 #: builtin/branch.c:226
5128 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5129 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5131 #: builtin/branch.c:241
5133 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5134 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5136 #: builtin/branch.c:242
5138 msgid "branch '%s' not found."
5139 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5141 #: builtin/branch.c:257
5143 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5144 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5146 #: builtin/branch.c:258
5148 msgid "Error deleting branch '%s'"
5149 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5151 #: builtin/branch.c:265
5153 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5154 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5156 #: builtin/branch.c:266
5158 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5159 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5161 #: builtin/branch.c:312
5164 msgstr "[%s: đã ra đi]"
5166 #: builtin/branch.c:317
5171 #: builtin/branch.c:322
5173 msgid "[%s: behind %d]"
5174 msgstr "[%s: đứng sau %d]"
5176 #: builtin/branch.c:324
5179 msgstr "[đằng sau %d]"
5181 #: builtin/branch.c:328
5183 msgid "[%s: ahead %d]"
5184 msgstr "[%s: phía trước %d]"
5186 #: builtin/branch.c:330
5189 msgstr "[phía trước %d]"
5191 #: builtin/branch.c:333
5193 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
5194 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
5196 #: builtin/branch.c:336
5198 msgid "[ahead %d, behind %d]"
5199 msgstr "[trước %d, sau %d]"
5201 #: builtin/branch.c:349
5202 msgid " **** invalid ref ****"
5203 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
5205 #: builtin/branch.c:375
5207 msgid "(no branch, rebasing %s)"
5208 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
5210 #: builtin/branch.c:378
5212 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
5213 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
5215 #. TRANSLATORS: make sure this matches
5216 #. "HEAD detached at " in wt-status.c
5217 #: builtin/branch.c:384
5219 msgid "(HEAD detached at %s)"
5220 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
5222 #. TRANSLATORS: make sure this matches
5223 #. "HEAD detached from " in wt-status.c
5224 #: builtin/branch.c:389
5226 msgid "(HEAD detached from %s)"
5227 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
5229 #: builtin/branch.c:393
5231 msgstr "(không nhánh)"
5233 #: builtin/branch.c:535
5235 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5236 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5238 #: builtin/branch.c:539
5240 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5241 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5243 #: builtin/branch.c:554
5244 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5245 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5247 #: builtin/branch.c:564
5249 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5250 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5252 #: builtin/branch.c:581
5253 msgid "Branch rename failed"
5254 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5256 #: builtin/branch.c:585
5258 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5259 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5261 #: builtin/branch.c:588
5263 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5264 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5266 #: builtin/branch.c:595
5267 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5268 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5270 #: builtin/branch.c:611
5273 "Please edit the description for the branch\n"
5275 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5277 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5279 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5281 #: builtin/branch.c:643
5282 msgid "Generic options"
5283 msgstr "Tùy chọn chung"
5285 #: builtin/branch.c:645
5286 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5287 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5289 #: builtin/branch.c:646
5290 msgid "suppress informational messages"
5291 msgstr "không xuất các thông tin"
5293 #: builtin/branch.c:647
5294 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5295 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5297 #: builtin/branch.c:649
5298 msgid "change upstream info"
5299 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5301 #: builtin/branch.c:651
5303 msgstr "thượng nguồn"
5305 #: builtin/branch.c:651
5306 msgid "change the upstream info"
5307 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5309 #: builtin/branch.c:652
5310 msgid "Unset the upstream info"
5311 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5313 #: builtin/branch.c:653
5314 msgid "use colored output"
5315 msgstr "tô màu kết xuất"
5317 #: builtin/branch.c:654
5318 msgid "act on remote-tracking branches"
5319 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5321 #: builtin/branch.c:656 builtin/branch.c:657
5322 msgid "print only branches that contain the commit"
5323 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5325 #: builtin/branch.c:660
5326 msgid "Specific git-branch actions:"
5327 msgstr "Hành động git-branch:"
5329 #: builtin/branch.c:661
5330 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5331 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5333 #: builtin/branch.c:663
5334 msgid "delete fully merged branch"
5335 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5337 #: builtin/branch.c:664
5338 msgid "delete branch (even if not merged)"
5339 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5341 #: builtin/branch.c:665
5342 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5343 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5345 #: builtin/branch.c:666
5346 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5347 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5349 #: builtin/branch.c:667
5350 msgid "list branch names"
5351 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5353 #: builtin/branch.c:668
5354 msgid "create the branch's reflog"
5355 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5357 #: builtin/branch.c:670
5358 msgid "edit the description for the branch"
5359 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5361 #: builtin/branch.c:671
5362 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5363 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5365 #: builtin/branch.c:672
5366 msgid "print only branches that are merged"
5367 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5369 #: builtin/branch.c:673
5370 msgid "print only branches that are not merged"
5371 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5373 #: builtin/branch.c:674
5374 msgid "list branches in columns"
5375 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5377 #: builtin/branch.c:675 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:381
5381 #: builtin/branch.c:676 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:382
5382 msgid "field name to sort on"
5383 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5385 #: builtin/branch.c:678 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
5386 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
5387 #: builtin/tag.c:384
5391 #: builtin/branch.c:679
5392 msgid "print only branches of the object"
5393 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5395 #: builtin/branch.c:681 builtin/for-each-ref.c:46 builtin/tag.c:388
5396 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5397 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5399 #: builtin/branch.c:698
5400 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5401 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5403 #: builtin/branch.c:702 builtin/clone.c:706
5404 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5405 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5407 #: builtin/branch.c:724
5408 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5409 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5411 #: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:787
5412 msgid "branch name required"
5413 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5415 #: builtin/branch.c:763
5416 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5417 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5419 #: builtin/branch.c:768
5420 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5421 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5423 #: builtin/branch.c:775
5425 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5426 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5428 #: builtin/branch.c:778
5430 msgid "No branch named '%s'."
5431 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5433 #: builtin/branch.c:793
5434 msgid "too many branches for a rename operation"
5435 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5437 #: builtin/branch.c:798
5438 msgid "too many branches to set new upstream"
5439 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5441 #: builtin/branch.c:802
5444 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5446 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5449 #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:848
5451 msgid "no such branch '%s'"
5452 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5454 #: builtin/branch.c:809
5456 msgid "branch '%s' does not exist"
5457 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5459 #: builtin/branch.c:821
5460 msgid "too many branches to unset upstream"
5461 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5463 #: builtin/branch.c:825
5464 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5465 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5467 #: builtin/branch.c:831
5469 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5470 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5472 #: builtin/branch.c:845
5473 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5474 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5476 #: builtin/branch.c:851
5477 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5479 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5482 #: builtin/branch.c:854
5485 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5486 "track or --set-upstream-to\n"
5488 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5491 #: builtin/branch.c:871
5495 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5499 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5502 #: builtin/bundle.c:51
5504 msgid "%s is okay\n"
5507 #: builtin/bundle.c:64
5508 msgid "Need a repository to create a bundle."
5509 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5511 #: builtin/bundle.c:68
5512 msgid "Need a repository to unbundle."
5513 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5515 #: builtin/cat-file.c:513
5517 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5518 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5520 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5521 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5523 #: builtin/cat-file.c:514
5525 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5528 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5531 #: builtin/cat-file.c:551
5532 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5533 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5535 #: builtin/cat-file.c:552
5536 msgid "show object type"
5537 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5539 #: builtin/cat-file.c:553
5540 msgid "show object size"
5541 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5543 #: builtin/cat-file.c:555
5544 msgid "exit with zero when there's no error"
5545 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5547 #: builtin/cat-file.c:556
5548 msgid "pretty-print object's content"
5549 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5551 #: builtin/cat-file.c:558
5552 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5553 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5555 #: builtin/cat-file.c:560
5556 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5557 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5559 #: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:929
5563 #: builtin/cat-file.c:562
5564 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5565 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5567 #: builtin/cat-file.c:564
5568 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5569 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5571 #: builtin/cat-file.c:565
5572 msgid "buffer --batch output"
5573 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5575 #: builtin/cat-file.c:567
5576 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5578 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5580 #: builtin/cat-file.c:570
5581 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5582 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5584 #: builtin/cat-file.c:573
5585 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5586 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5588 #: builtin/cat-file.c:575
5589 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5590 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5592 #: builtin/check-attr.c:11
5593 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5594 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5596 #: builtin/check-attr.c:12
5597 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5598 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5600 #: builtin/check-attr.c:19
5601 msgid "report all attributes set on file"
5602 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5604 #: builtin/check-attr.c:20
5605 msgid "use .gitattributes only from the index"
5606 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5608 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
5609 msgid "read file names from stdin"
5610 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5612 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
5613 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5614 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5616 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1140 builtin/gc.c:332
5617 msgid "suppress progress reporting"
5618 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5620 #: builtin/check-ignore.c:26
5621 msgid "show non-matching input paths"
5622 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5624 #: builtin/check-ignore.c:28
5625 msgid "ignore index when checking"
5626 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5628 #: builtin/check-ignore.c:154
5629 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5630 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5632 #: builtin/check-ignore.c:157
5633 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5634 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5636 #: builtin/check-ignore.c:159
5637 msgid "no path specified"
5638 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5640 #: builtin/check-ignore.c:163
5641 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5642 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5644 #: builtin/check-ignore.c:165
5645 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5646 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5648 #: builtin/check-ignore.c:168
5649 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5650 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5652 #: builtin/check-mailmap.c:8
5653 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5654 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5656 #: builtin/check-mailmap.c:13
5657 msgid "also read contacts from stdin"
5658 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5660 #: builtin/check-mailmap.c:24
5662 msgid "unable to parse contact: %s"
5663 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5665 #: builtin/check-mailmap.c:47
5666 msgid "no contacts specified"
5667 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5669 #: builtin/checkout-index.c:127
5670 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5671 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5673 #: builtin/checkout-index.c:144
5674 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5675 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5677 #: builtin/checkout-index.c:160
5678 msgid "check out all files in the index"
5679 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5681 #: builtin/checkout-index.c:161
5682 msgid "force overwrite of existing files"
5683 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5685 #: builtin/checkout-index.c:163
5686 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5688 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5690 #: builtin/checkout-index.c:165
5691 msgid "don't checkout new files"
5692 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5694 #: builtin/checkout-index.c:167
5695 msgid "update stat information in the index file"
5696 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5698 #: builtin/checkout-index.c:171
5699 msgid "read list of paths from the standard input"
5700 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5702 #: builtin/checkout-index.c:173
5703 msgid "write the content to temporary files"
5704 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5706 #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
5707 #: builtin/submodule--helper.c:597 builtin/submodule--helper.c:600
5708 #: builtin/submodule--helper.c:606 builtin/submodule--helper.c:967
5709 #: builtin/worktree.c:471
5713 #: builtin/checkout-index.c:175
5714 msgid "when creating files, prepend <string>"
5715 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5717 #: builtin/checkout-index.c:177
5718 msgid "copy out the files from named stage"
5719 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5721 #: builtin/checkout.c:25
5722 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5723 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5725 #: builtin/checkout.c:26
5726 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5727 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5729 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
5731 msgid "path '%s' does not have our version"
5732 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5734 #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
5736 msgid "path '%s' does not have their version"
5737 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5739 #: builtin/checkout.c:152
5741 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5742 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5744 #: builtin/checkout.c:196
5746 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5747 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5749 #: builtin/checkout.c:213
5751 msgid "path '%s': cannot merge"
5752 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5754 #: builtin/checkout.c:230
5756 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
5757 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
5759 #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
5760 #: builtin/checkout.c:259
5762 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
5763 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
5765 #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
5767 msgid "'%s' cannot be used with %s"
5768 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
5770 #: builtin/checkout.c:268
5772 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
5774 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
5776 #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
5778 msgid "path '%s' is unmerged"
5779 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
5781 #: builtin/checkout.c:494
5782 msgid "you need to resolve your current index first"
5783 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
5785 #: builtin/checkout.c:625
5787 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
5788 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
5790 #: builtin/checkout.c:666
5791 msgid "HEAD is now at"
5792 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
5794 #: builtin/checkout.c:670 builtin/clone.c:660
5795 msgid "unable to update HEAD"
5796 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
5798 #: builtin/checkout.c:674
5800 msgid "Reset branch '%s'\n"
5801 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
5803 #: builtin/checkout.c:677
5805 msgid "Already on '%s'\n"
5806 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
5808 #: builtin/checkout.c:681
5810 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
5811 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
5813 #: builtin/checkout.c:683 builtin/checkout.c:1072
5815 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
5816 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
5818 #: builtin/checkout.c:685
5820 msgid "Switched to branch '%s'\n"
5821 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
5823 #: builtin/checkout.c:736
5825 msgid " ... and %d more.\n"
5826 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
5828 #: builtin/checkout.c:742
5831 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
5832 "any of your branches:\n"
5836 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
5837 "any of your branches:\n"
5841 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
5843 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
5847 #: builtin/checkout.c:761
5850 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
5853 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5856 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
5859 " git branch <new-branch-name> %s\n"
5862 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
5863 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
5865 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
5868 #: builtin/checkout.c:797
5869 msgid "internal error in revision walk"
5870 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
5872 #: builtin/checkout.c:801
5873 msgid "Previous HEAD position was"
5874 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
5876 #: builtin/checkout.c:828 builtin/checkout.c:1067
5877 msgid "You are on a branch yet to be born"
5878 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
5880 #: builtin/checkout.c:973
5882 msgid "only one reference expected, %d given."
5883 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
5885 #: builtin/checkout.c:1013 builtin/worktree.c:214
5887 msgid "invalid reference: %s"
5888 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
5890 #: builtin/checkout.c:1042
5892 msgid "reference is not a tree: %s"
5893 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
5895 #: builtin/checkout.c:1081
5896 msgid "paths cannot be used with switching branches"
5897 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
5899 #: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1088
5901 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
5902 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
5904 #: builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1100
5905 #: builtin/checkout.c:1103
5907 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
5908 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
5910 #: builtin/checkout.c:1108
5912 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
5913 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
5915 #: builtin/checkout.c:1141 builtin/checkout.c:1143 builtin/clone.c:93
5916 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
5917 #: builtin/worktree.c:326
5921 #: builtin/checkout.c:1142
5922 msgid "create and checkout a new branch"
5923 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
5925 #: builtin/checkout.c:1144
5926 msgid "create/reset and checkout a branch"
5927 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
5929 #: builtin/checkout.c:1145
5930 msgid "create reflog for new branch"
5931 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
5933 #: builtin/checkout.c:1146 builtin/worktree.c:328
5934 msgid "detach HEAD at named commit"
5935 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
5937 #: builtin/checkout.c:1147
5938 msgid "set upstream info for new branch"
5939 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
5941 #: builtin/checkout.c:1149
5945 #: builtin/checkout.c:1149
5946 msgid "new unparented branch"
5947 msgstr "nhánh không cha mới"
5949 #: builtin/checkout.c:1150
5950 msgid "checkout our version for unmerged files"
5952 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5954 #: builtin/checkout.c:1152
5955 msgid "checkout their version for unmerged files"
5957 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
5959 #: builtin/checkout.c:1154
5960 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
5961 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
5963 #: builtin/checkout.c:1155
5964 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
5965 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
5967 #: builtin/checkout.c:1156 builtin/merge.c:235
5968 msgid "update ignored files (default)"
5969 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
5971 #: builtin/checkout.c:1157 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
5975 #: builtin/checkout.c:1158
5976 msgid "conflict style (merge or diff3)"
5977 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
5979 #: builtin/checkout.c:1161
5980 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
5981 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
5983 #: builtin/checkout.c:1163
5984 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
5985 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
5987 #: builtin/checkout.c:1165
5988 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
5989 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
5991 #: builtin/checkout.c:1166 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
5992 #: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
5993 #: builtin/send-pack.c:168
5994 msgid "force progress reporting"
5995 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5997 #: builtin/checkout.c:1197
5998 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
5999 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6001 #: builtin/checkout.c:1214
6002 msgid "--track needs a branch name"
6003 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6005 #: builtin/checkout.c:1219
6006 msgid "Missing branch name; try -b"
6007 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6009 #: builtin/checkout.c:1255
6010 msgid "invalid path specification"
6011 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6013 #: builtin/checkout.c:1262
6016 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
6017 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
6019 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
6020 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
6023 #: builtin/checkout.c:1267
6025 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6026 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6028 #: builtin/checkout.c:1271
6030 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6031 "checking out of the index."
6033 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6034 "checkout bảng mục lục (index)."
6036 #: builtin/clean.c:25
6038 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6040 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6042 #: builtin/clean.c:29
6044 msgid "Removing %s\n"
6045 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6047 #: builtin/clean.c:30
6049 msgid "Would remove %s\n"
6050 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6052 #: builtin/clean.c:31
6054 msgid "Skipping repository %s\n"
6055 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6057 #: builtin/clean.c:32
6059 msgid "Would skip repository %s\n"
6060 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6062 #: builtin/clean.c:33
6064 msgid "failed to remove %s"
6065 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6067 #: builtin/clean.c:291 git-add--interactive.perl:623
6071 "1 - select a numbered item\n"
6072 "foo - select item based on unique prefix\n"
6073 " - (empty) select nothing\n"
6075 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6076 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6077 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6078 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6080 #: builtin/clean.c:295 git-add--interactive.perl:632
6084 "1 - select a single item\n"
6085 "3-5 - select a range of items\n"
6086 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6087 "foo - select item based on unique prefix\n"
6088 "-... - unselect specified items\n"
6089 "* - choose all items\n"
6090 " - (empty) finish selecting\n"
6092 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6093 "1 - chọn một mục đơn\n"
6094 "3-5 - chọn một vùng\n"
6095 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6096 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6097 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6099 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6101 #: builtin/clean.c:511 git-add--interactive.perl:598
6102 #: git-add--interactive.perl:603
6103 #, c-format, perl-format
6107 #: builtin/clean.c:653
6109 msgid "Input ignore patterns>> "
6110 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6112 #: builtin/clean.c:690
6114 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6115 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6117 #: builtin/clean.c:711
6118 msgid "Select items to delete"
6119 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6121 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6122 #: builtin/clean.c:752
6124 msgid "Remove %s [y/N]? "
6125 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6127 #: builtin/clean.c:777 git-add--interactive.perl:1669
6130 msgstr "Tạm biệt.\n"
6132 #: builtin/clean.c:785
6134 "clean - start cleaning\n"
6135 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6136 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6137 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6138 "quit - stop cleaning\n"
6139 "help - this screen\n"
6140 "? - help for prompt selection"
6142 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6143 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6144 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6145 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6146 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6147 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6148 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6150 #: builtin/clean.c:812 git-add--interactive.perl:1745
6151 msgid "*** Commands ***"
6152 msgstr "*** Lệnh ***"
6154 #: builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1742
6156 msgstr "Giờ thì sao"
6158 #: builtin/clean.c:821
6159 msgid "Would remove the following item:"
6160 msgid_plural "Would remove the following items:"
6161 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6163 #: builtin/clean.c:838
6164 msgid "No more files to clean, exiting."
6165 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6167 #: builtin/clean.c:869
6168 msgid "do not print names of files removed"
6169 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6171 #: builtin/clean.c:871
6175 #: builtin/clean.c:872
6176 msgid "interactive cleaning"
6177 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6179 #: builtin/clean.c:874
6180 msgid "remove whole directories"
6181 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6183 #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:1056
6184 #: builtin/ls-files.c:538 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:176
6188 #: builtin/clean.c:876
6189 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6190 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6192 #: builtin/clean.c:877
6193 msgid "remove ignored files, too"
6194 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6196 #: builtin/clean.c:879
6197 msgid "remove only ignored files"
6198 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6200 #: builtin/clean.c:897
6201 msgid "-x and -X cannot be used together"
6202 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6204 #: builtin/clean.c:901
6206 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6209 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6210 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6212 #: builtin/clean.c:904
6214 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6217 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6218 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6220 #: builtin/clone.c:37
6221 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6222 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6224 #: builtin/clone.c:65
6225 msgid "don't create a checkout"
6226 msgstr "không tạo một checkout"
6228 #: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
6229 msgid "create a bare repository"
6230 msgstr "tạo kho thuần"
6232 #: builtin/clone.c:70
6233 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6234 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6236 #: builtin/clone.c:72
6237 msgid "to clone from a local repository"
6238 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6240 #: builtin/clone.c:74
6241 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6242 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6244 #: builtin/clone.c:76
6245 msgid "setup as shared repository"
6246 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6248 #: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
6249 msgid "initialize submodules in the clone"
6250 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6252 #: builtin/clone.c:82
6253 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6254 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6256 #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
6257 msgid "template-directory"
6258 msgstr "thư-mục-mẫu"
6260 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
6261 msgid "directory from which templates will be used"
6262 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6264 #: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:604
6265 #: builtin/submodule--helper.c:970
6266 msgid "reference repository"
6267 msgstr "kho tham chiếu"
6269 #: builtin/clone.c:90
6270 msgid "use --reference only while cloning"
6271 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6273 #: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
6277 #: builtin/clone.c:92
6278 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6279 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6281 #: builtin/clone.c:94
6282 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6283 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6285 #: builtin/clone.c:96
6286 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6287 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6289 #: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:999 builtin/pull.c:202
6293 #: builtin/clone.c:98
6294 msgid "create a shallow clone of that depth"
6295 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6297 #: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2836
6298 #: parse-options.h:142
6302 #: builtin/clone.c:100
6303 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6304 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6306 #: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
6308 msgstr "điểm xét duyệt"
6310 #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
6311 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6312 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6314 #: builtin/clone.c:104
6315 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6316 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6318 #: builtin/clone.c:106
6319 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6320 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6322 #: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
6326 #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
6327 msgid "separate git dir from working tree"
6328 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6330 #: builtin/clone.c:109
6332 msgstr "khóa=giá_trị"
6334 #: builtin/clone.c:110
6335 msgid "set config inside the new repository"
6336 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6338 #: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
6339 msgid "use IPv4 addresses only"
6340 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6342 #: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
6343 msgid "use IPv6 addresses only"
6344 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6346 #: builtin/clone.c:250
6348 "No directory name could be guessed.\n"
6349 "Please specify a directory on the command line"
6351 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6352 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6354 #: builtin/clone.c:303
6356 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6357 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6359 #: builtin/clone.c:375
6361 msgid "failed to open '%s'"
6362 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6364 #: builtin/clone.c:383
6366 msgid "%s exists and is not a directory"
6367 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6369 #: builtin/clone.c:397
6371 msgid "failed to stat %s\n"
6372 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6374 #: builtin/clone.c:419
6376 msgid "failed to create link '%s'"
6377 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6379 #: builtin/clone.c:423
6381 msgid "failed to copy file to '%s'"
6382 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6384 #: builtin/clone.c:448
6387 msgstr "hoàn tất.\n"
6389 #: builtin/clone.c:460
6391 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6392 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6393 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6395 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6396 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6397 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6399 #: builtin/clone.c:537
6401 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6402 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6404 #: builtin/clone.c:632
6405 msgid "remote did not send all necessary objects"
6406 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6408 #: builtin/clone.c:648
6410 msgid "unable to update %s"
6411 msgstr "không thể cập nhật %s"
6413 #: builtin/clone.c:697
6414 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6415 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6417 #: builtin/clone.c:728
6418 msgid "unable to checkout working tree"
6419 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6421 #: builtin/clone.c:768
6422 msgid "unable to write parameters to config file"
6423 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6425 #: builtin/clone.c:831
6426 msgid "cannot repack to clean up"
6427 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6429 #: builtin/clone.c:833
6430 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6431 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6433 #: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
6434 msgid "Too many arguments."
6435 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6437 #: builtin/clone.c:870
6438 msgid "You must specify a repository to clone."
6439 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6441 #: builtin/clone.c:883
6443 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6444 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6446 #: builtin/clone.c:886
6447 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6448 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6450 #: builtin/clone.c:899
6452 msgid "repository '%s' does not exist"
6453 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6455 #: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1335
6457 msgid "depth %s is not a positive number"
6458 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6460 #: builtin/clone.c:915
6462 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6463 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6465 #: builtin/clone.c:925
6467 msgid "working tree '%s' already exists."
6468 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6470 #: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/difftool.c:252
6471 #: builtin/submodule--helper.c:659 builtin/worktree.c:222
6472 #: builtin/worktree.c:249
6474 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6475 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6477 #: builtin/clone.c:943
6479 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6480 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6482 #: builtin/clone.c:955
6484 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6485 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6487 #: builtin/clone.c:957
6489 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6490 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6492 #: builtin/clone.c:963
6494 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6497 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6500 #: builtin/clone.c:1019
6501 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6502 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6504 #: builtin/clone.c:1021
6505 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6507 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6510 #: builtin/clone.c:1023
6511 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6513 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6516 #: builtin/clone.c:1026
6517 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6518 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6520 #: builtin/clone.c:1031
6521 msgid "--local is ignored"
6522 msgstr "--local bị lờ đi"
6524 #: builtin/clone.c:1035
6526 msgid "Don't know how to clone %s"
6527 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6529 #: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
6531 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6532 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6534 #: builtin/clone.c:1101
6535 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6536 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6538 #: builtin/column.c:9
6539 msgid "git column [<options>]"
6540 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6542 #: builtin/column.c:26
6543 msgid "lookup config vars"
6544 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6546 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
6547 msgid "layout to use"
6548 msgstr "bố cục để dùng"
6550 #: builtin/column.c:29
6551 msgid "Maximum width"
6552 msgstr "Độ rộng tối đa"
6554 #: builtin/column.c:30
6555 msgid "Padding space on left border"
6556 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6558 #: builtin/column.c:31
6559 msgid "Padding space on right border"
6560 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6562 #: builtin/column.c:32
6563 msgid "Padding space between columns"
6564 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6566 #: builtin/column.c:51
6567 msgid "--command must be the first argument"
6568 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6570 #: builtin/commit.c:38
6571 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6572 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6574 #: builtin/commit.c:43
6575 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6576 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6578 #: builtin/commit.c:48
6580 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6581 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6582 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6583 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6584 "your configuration file:\n"
6586 " git config --global --edit\n"
6588 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6590 " git commit --amend --reset-author\n"
6592 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6594 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6596 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6598 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6600 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6602 " git config --global --edit\n"
6604 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6605 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6607 " git commit --amend --reset-author\n"
6609 #: builtin/commit.c:61
6611 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6612 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6613 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6615 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6616 " git config --global user.email you@example.com\n"
6618 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6620 " git commit --amend --reset-author\n"
6622 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6624 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6626 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6627 "trên một cách rõ ràng:\n"
6629 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6630 " git config --global user.email you@example.com\n"
6632 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6633 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6635 " git commit --amend --reset-author\n"
6637 #: builtin/commit.c:73
6639 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6640 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6641 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6643 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6645 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6647 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6648 "\"git reset HEAD^\".\n"
6650 #: builtin/commit.c:78
6652 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6653 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6655 " git commit --allow-empty\n"
6658 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6660 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6662 " git commit --allow-empty\n"
6665 #: builtin/commit.c:85
6666 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6667 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6669 #: builtin/commit.c:88
6671 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6675 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6676 "the remaining commits.\n"
6678 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6682 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6683 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6685 #: builtin/commit.c:318
6686 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6687 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6689 #: builtin/commit.c:359
6690 msgid "unable to create temporary index"
6691 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6693 #: builtin/commit.c:365
6694 msgid "interactive add failed"
6695 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6697 #: builtin/commit.c:378
6698 msgid "unable to update temporary index"
6699 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6701 #: builtin/commit.c:380
6702 msgid "Failed to update main cache tree"
6703 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6705 #: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
6706 msgid "unable to write new_index file"
6707 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6709 #: builtin/commit.c:458
6710 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6712 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6714 #: builtin/commit.c:460
6715 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6717 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6719 #: builtin/commit.c:469
6720 msgid "cannot read the index"
6721 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6723 #: builtin/commit.c:488
6724 msgid "unable to write temporary index file"
6725 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6727 #: builtin/commit.c:582
6729 msgid "commit '%s' lacks author header"
6730 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6732 #: builtin/commit.c:584
6734 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6735 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6737 #: builtin/commit.c:603
6738 msgid "malformed --author parameter"
6739 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6741 #: builtin/commit.c:611
6743 msgid "invalid date format: %s"
6744 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
6746 #: builtin/commit.c:655
6748 "unable to select a comment character that is not used\n"
6749 "in the current commit message"
6751 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6752 "trong phần ghi chú hiện tại"
6754 #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
6756 msgid "could not lookup commit %s"
6757 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
6759 #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:295
6761 msgid "(reading log message from standard input)\n"
6762 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
6764 #: builtin/commit.c:706
6765 msgid "could not read log from standard input"
6766 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
6768 #: builtin/commit.c:710
6770 msgid "could not read log file '%s'"
6771 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
6773 #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
6774 msgid "could not read SQUASH_MSG"
6775 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
6777 #: builtin/commit.c:742
6778 msgid "could not read MERGE_MSG"
6779 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
6781 #: builtin/commit.c:796
6782 msgid "could not write commit template"
6783 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
6785 #: builtin/commit.c:814
6789 "It looks like you may be committing a merge.\n"
6790 "If this is not correct, please remove the file\n"
6795 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
6796 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6800 #: builtin/commit.c:819
6804 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
6805 "If this is not correct, please remove the file\n"
6810 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
6811 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
6815 #: builtin/commit.c:832
6818 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6819 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
6821 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6823 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
6826 #: builtin/commit.c:839
6829 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
6830 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
6831 "An empty message aborts the commit.\n"
6833 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
6835 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
6836 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
6838 #: builtin/commit.c:859
6840 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
6841 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
6843 #: builtin/commit.c:867
6846 msgstr "%sNgày tháng: %s"
6848 #: builtin/commit.c:874
6850 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
6851 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
6853 #: builtin/commit.c:892
6854 msgid "Cannot read index"
6855 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
6857 #: builtin/commit.c:954
6858 msgid "Error building trees"
6859 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
6861 #: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:280
6863 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
6864 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
6866 #: builtin/commit.c:1071
6868 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
6870 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
6871 "tác giả nào sẵn có"
6873 #: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
6875 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
6876 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
6878 #: builtin/commit.c:1124
6879 msgid "--long and -z are incompatible"
6880 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
6882 #: builtin/commit.c:1154
6883 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
6884 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
6886 #: builtin/commit.c:1163
6887 msgid "You have nothing to amend."
6888 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
6890 #: builtin/commit.c:1166
6891 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
6893 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
6895 #: builtin/commit.c:1168
6896 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
6898 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
6901 #: builtin/commit.c:1171
6902 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
6903 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
6905 #: builtin/commit.c:1181
6906 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
6908 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
6910 #: builtin/commit.c:1183
6911 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
6912 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
6914 #: builtin/commit.c:1191
6915 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
6917 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
6919 #: builtin/commit.c:1208
6920 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
6922 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
6925 #: builtin/commit.c:1210
6926 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
6927 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
6929 #: builtin/commit.c:1212
6930 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
6932 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
6933 "là --only những đường dẫn"
6935 #: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:495
6937 msgid "Invalid cleanup mode %s"
6938 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
6940 #: builtin/commit.c:1229
6941 msgid "Paths with -a does not make sense."
6942 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
6944 #: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
6945 msgid "show status concisely"
6946 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
6948 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
6949 msgid "show branch information"
6950 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
6952 #: builtin/commit.c:1343
6956 #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
6957 #: builtin/worktree.c:442
6958 msgid "machine-readable output"
6959 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
6961 #: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
6962 msgid "show status in long format (default)"
6963 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
6965 #: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
6966 msgid "terminate entries with NUL"
6967 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
6969 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
6970 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:368
6974 #: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
6975 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
6977 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
6978 "normal, no. (Mặc định: all)"
6980 #: builtin/commit.c:1355
6981 msgid "show ignored files"
6982 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
6984 #: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
6988 #: builtin/commit.c:1357
6990 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
6993 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
6996 #: builtin/commit.c:1359
6997 msgid "list untracked files in columns"
6998 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7000 #: builtin/commit.c:1435
7001 msgid "couldn't look up newly created commit"
7002 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7004 #: builtin/commit.c:1437
7005 msgid "could not parse newly created commit"
7007 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7009 #: builtin/commit.c:1482
7010 msgid "detached HEAD"
7011 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7013 #: builtin/commit.c:1485
7014 msgid " (root-commit)"
7015 msgstr " (root-commit)"
7017 #: builtin/commit.c:1582
7018 msgid "suppress summary after successful commit"
7019 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7021 #: builtin/commit.c:1583
7022 msgid "show diff in commit message template"
7023 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7025 #: builtin/commit.c:1585
7026 msgid "Commit message options"
7027 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7029 #: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:366
7030 msgid "read message from file"
7031 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7033 #: builtin/commit.c:1587
7037 #: builtin/commit.c:1587
7038 msgid "override author for commit"
7039 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7041 #: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:333
7045 #: builtin/commit.c:1588
7046 msgid "override date for commit"
7047 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7049 #: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:398
7050 #: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:364
7054 #: builtin/commit.c:1589
7055 msgid "commit message"
7056 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7058 #: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
7059 #: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:81
7061 msgstr "lần_chuyển_giao"
7063 #: builtin/commit.c:1590
7064 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7065 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7067 #: builtin/commit.c:1591
7068 msgid "reuse message from specified commit"
7069 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7071 #: builtin/commit.c:1592
7072 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7074 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7076 #: builtin/commit.c:1593
7077 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7079 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7082 #: builtin/commit.c:1594
7083 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7085 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7087 #: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
7088 msgid "add Signed-off-by:"
7089 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7091 #: builtin/commit.c:1596
7092 msgid "use specified template file"
7093 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7095 #: builtin/commit.c:1597
7096 msgid "force edit of commit"
7097 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7099 #: builtin/commit.c:1598
7103 #: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:369
7104 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7105 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7107 #: builtin/commit.c:1599
7108 msgid "include status in commit message template"
7109 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7111 #: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:166
7112 #: builtin/revert.c:93
7113 msgid "GPG sign commit"
7114 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7116 #: builtin/commit.c:1604
7117 msgid "Commit contents options"
7118 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7120 #: builtin/commit.c:1605
7121 msgid "commit all changed files"
7122 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7124 #: builtin/commit.c:1606
7125 msgid "add specified files to index for commit"
7126 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7128 #: builtin/commit.c:1607
7129 msgid "interactively add files"
7130 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7132 #: builtin/commit.c:1608
7133 msgid "interactively add changes"
7134 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7136 #: builtin/commit.c:1609
7137 msgid "commit only specified files"
7138 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7140 #: builtin/commit.c:1610
7141 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7142 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7144 #: builtin/commit.c:1611
7145 msgid "show what would be committed"
7146 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7148 #: builtin/commit.c:1622
7149 msgid "amend previous commit"
7150 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7152 #: builtin/commit.c:1623
7153 msgid "bypass post-rewrite hook"
7154 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7156 #: builtin/commit.c:1628
7157 msgid "ok to record an empty change"
7158 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7160 #: builtin/commit.c:1630
7161 msgid "ok to record a change with an empty message"
7162 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7164 #: builtin/commit.c:1659
7165 msgid "could not parse HEAD commit"
7166 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7168 #: builtin/commit.c:1707
7170 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7171 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7173 #: builtin/commit.c:1714
7174 msgid "could not read MERGE_MODE"
7175 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7177 #: builtin/commit.c:1733
7179 msgid "could not read commit message: %s"
7180 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7182 #: builtin/commit.c:1744
7184 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7186 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7189 #: builtin/commit.c:1749
7191 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7192 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7194 #: builtin/commit.c:1797
7196 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7197 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7198 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7200 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7201 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7202 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7203 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7205 #: builtin/config.c:9
7206 msgid "git config [<options>]"
7207 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7209 #: builtin/config.c:55
7210 msgid "Config file location"
7211 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7213 #: builtin/config.c:56
7214 msgid "use global config file"
7215 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7217 #: builtin/config.c:57
7218 msgid "use system config file"
7219 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7221 #: builtin/config.c:58
7222 msgid "use repository config file"
7223 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7225 #: builtin/config.c:59
7226 msgid "use given config file"
7227 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7229 #: builtin/config.c:60
7233 #: builtin/config.c:60
7234 msgid "read config from given blob object"
7235 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7237 #: builtin/config.c:61
7241 #: builtin/config.c:62
7242 msgid "get value: name [value-regex]"
7243 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7245 #: builtin/config.c:63
7246 msgid "get all values: key [value-regex]"
7247 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7249 #: builtin/config.c:64
7250 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7251 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7253 #: builtin/config.c:65
7254 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7255 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7257 #: builtin/config.c:66
7258 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7259 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7261 #: builtin/config.c:67
7262 msgid "add a new variable: name value"
7263 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7265 #: builtin/config.c:68
7266 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7267 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7269 #: builtin/config.c:69
7270 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7271 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7273 #: builtin/config.c:70
7274 msgid "rename section: old-name new-name"
7275 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7277 #: builtin/config.c:71
7278 msgid "remove a section: name"
7279 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7281 #: builtin/config.c:72
7283 msgstr "liệt kê tất"
7285 #: builtin/config.c:73
7286 msgid "open an editor"
7287 msgstr "mở một trình biên soạn"
7289 #: builtin/config.c:74
7290 msgid "find the color configured: slot [default]"
7291 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7293 #: builtin/config.c:75
7294 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7295 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7297 #: builtin/config.c:76
7301 #: builtin/config.c:77
7302 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7303 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7305 #: builtin/config.c:78
7306 msgid "value is decimal number"
7307 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7309 #: builtin/config.c:79
7310 msgid "value is --bool or --int"
7311 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7313 #: builtin/config.c:80
7314 msgid "value is a path (file or directory name)"
7315 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7317 #: builtin/config.c:81
7321 #: builtin/config.c:82
7322 msgid "terminate values with NUL byte"
7323 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7325 #: builtin/config.c:83
7326 msgid "show variable names only"
7327 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7329 #: builtin/config.c:84
7330 msgid "respect include directives on lookup"
7331 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7333 #: builtin/config.c:85
7334 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7336 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7339 #: builtin/config.c:327
7340 msgid "unable to parse default color value"
7341 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7343 #: builtin/config.c:471
7346 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7348 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7352 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7354 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7358 #: builtin/config.c:613
7360 msgid "cannot create configuration file %s"
7361 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7363 #: builtin/config.c:625
7366 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7367 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7369 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7370 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7372 #: builtin/count-objects.c:86
7373 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7374 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7376 #: builtin/count-objects.c:96
7377 msgid "print sizes in human readable format"
7378 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7380 #: builtin/describe.c:17
7381 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7382 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7384 #: builtin/describe.c:18
7385 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7386 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7388 #: builtin/describe.c:217
7390 msgid "annotated tag %s not available"
7391 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7393 #: builtin/describe.c:221
7395 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7396 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7398 #: builtin/describe.c:223
7400 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7401 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7403 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
7405 msgid "Not a valid object name %s"
7406 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7408 #: builtin/describe.c:253
7410 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7411 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7413 #: builtin/describe.c:270
7415 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7416 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7418 #: builtin/describe.c:272
7420 msgid "searching to describe %s\n"
7421 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7423 #: builtin/describe.c:319
7425 msgid "finished search at %s\n"
7426 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7428 #: builtin/describe.c:346
7431 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7432 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7434 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7435 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7437 #: builtin/describe.c:350
7440 "No tags can describe '%s'.\n"
7441 "Try --always, or create some tags."
7443 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7444 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7446 #: builtin/describe.c:371
7448 msgid "traversed %lu commits\n"
7449 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7451 #: builtin/describe.c:374
7454 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7455 "gave up search at %s\n"
7457 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7458 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7460 #: builtin/describe.c:396
7461 msgid "find the tag that comes after the commit"
7462 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7464 #: builtin/describe.c:397
7465 msgid "debug search strategy on stderr"
7466 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7468 #: builtin/describe.c:398
7470 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7472 #: builtin/describe.c:399
7473 msgid "use any tag, even unannotated"
7474 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7476 #: builtin/describe.c:400
7477 msgid "always use long format"
7478 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7480 #: builtin/describe.c:401
7481 msgid "only follow first parent"
7482 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7484 #: builtin/describe.c:404
7485 msgid "only output exact matches"
7486 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7488 #: builtin/describe.c:406
7489 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7490 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7492 #: builtin/describe.c:408
7493 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7494 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7496 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
7497 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7498 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7500 #: builtin/describe.c:411
7504 #: builtin/describe.c:412
7505 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7506 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7508 #: builtin/describe.c:430
7509 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7510 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7512 #: builtin/describe.c:456
7513 msgid "No names found, cannot describe anything."
7514 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7516 #: builtin/describe.c:476
7517 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7518 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7520 #: builtin/diff.c:83
7522 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7523 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7525 #: builtin/diff.c:234
7527 msgid "invalid option: %s"
7528 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7530 #: builtin/diff.c:358
7531 msgid "Not a git repository"
7532 msgstr "Không phải là kho git"
7534 #: builtin/diff.c:401
7536 msgid "invalid object '%s' given."
7537 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7539 #: builtin/diff.c:410
7541 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7542 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7544 #: builtin/diff.c:417
7546 msgid "unhandled object '%s' given."
7547 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7549 #: builtin/difftool.c:28
7550 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7552 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7555 #: builtin/difftool.c:241
7558 msgstr "gặp lỗi: %d"
7560 #: builtin/difftool.c:342
7562 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7563 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7565 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7566 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7568 #: builtin/difftool.c:567
7570 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7571 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7573 #: builtin/difftool.c:569
7574 msgid "working tree file has been left."
7575 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7577 #: builtin/difftool.c:580
7579 msgid "temporary files exist in '%s'."
7580 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7582 #: builtin/difftool.c:581
7583 msgid "you may want to cleanup or recover these."
7584 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7586 #: builtin/difftool.c:626
7587 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7588 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7590 #: builtin/difftool.c:628
7591 msgid "perform a full-directory diff"
7592 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7594 #: builtin/difftool.c:630
7595 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7596 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7598 #: builtin/difftool.c:636
7599 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7600 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7602 #: builtin/difftool.c:637
7606 #: builtin/difftool.c:638
7607 msgid "use the specified diff tool"
7608 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7610 #: builtin/difftool.c:640
7611 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7612 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7614 #: builtin/difftool.c:643
7616 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7619 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7622 #: builtin/difftool.c:645
7626 #: builtin/difftool.c:646
7627 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7628 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7630 #: builtin/difftool.c:670
7631 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7632 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7634 #: builtin/difftool.c:677
7635 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7636 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7638 #: builtin/fast-export.c:25
7639 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7640 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7642 #: builtin/fast-export.c:980
7643 msgid "show progress after <n> objects"
7644 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7646 #: builtin/fast-export.c:982
7647 msgid "select handling of signed tags"
7648 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7650 #: builtin/fast-export.c:985
7651 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7652 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7654 #: builtin/fast-export.c:988
7655 msgid "Dump marks to this file"
7656 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7658 #: builtin/fast-export.c:990
7659 msgid "Import marks from this file"
7660 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7662 #: builtin/fast-export.c:992
7663 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7664 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7666 #: builtin/fast-export.c:994
7667 msgid "Output full tree for each commit"
7668 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7670 #: builtin/fast-export.c:996
7671 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7672 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7674 #: builtin/fast-export.c:997
7675 msgid "Skip output of blob data"
7676 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7678 #: builtin/fast-export.c:998
7682 #: builtin/fast-export.c:999
7683 msgid "Apply refspec to exported refs"
7684 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7686 #: builtin/fast-export.c:1000
7687 msgid "anonymize output"
7688 msgstr "kết xuất anonymize"
7690 #: builtin/fetch.c:21
7691 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7692 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7694 #: builtin/fetch.c:22
7695 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7696 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7698 #: builtin/fetch.c:23
7699 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7700 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7702 #: builtin/fetch.c:24
7703 msgid "git fetch --all [<options>]"
7704 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7706 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
7707 msgid "fetch from all remotes"
7708 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7710 #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
7711 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
7712 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
7714 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
7715 msgid "path to upload pack on remote end"
7716 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
7718 #: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
7719 msgid "force overwrite of local branch"
7720 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
7722 #: builtin/fetch.c:102
7723 msgid "fetch from multiple remotes"
7724 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
7726 #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
7727 msgid "fetch all tags and associated objects"
7728 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
7730 #: builtin/fetch.c:106
7731 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
7732 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
7734 #: builtin/fetch.c:108
7735 msgid "number of submodules fetched in parallel"
7736 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
7738 #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
7739 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
7741 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
7744 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
7748 #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
7749 msgid "control recursive fetching of submodules"
7750 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
7752 #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
7753 msgid "keep downloaded pack"
7754 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
7756 #: builtin/fetch.c:118
7757 msgid "allow updating of HEAD ref"
7758 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
7760 #: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
7761 msgid "deepen history of shallow clone"
7762 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
7764 #: builtin/fetch.c:123
7765 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
7766 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
7768 #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
7769 msgid "convert to a complete repository"
7770 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
7772 #: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
7776 #: builtin/fetch.c:132
7777 msgid "prepend this to submodule path output"
7778 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
7780 #: builtin/fetch.c:135
7781 msgid "default mode for recursion"
7782 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
7784 #: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
7785 msgid "accept refs that update .git/shallow"
7786 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
7788 #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
7792 #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
7793 msgid "specify fetch refmap"
7794 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
7796 #: builtin/fetch.c:395
7797 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
7798 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
7800 #: builtin/fetch.c:511
7802 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
7803 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
7805 #: builtin/fetch.c:604
7807 msgid "object %s not found"
7808 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
7810 #: builtin/fetch.c:608
7811 msgid "[up to date]"
7812 msgstr "[đã cập nhật]"
7814 #: builtin/fetch.c:621 builtin/fetch.c:701
7816 msgstr "[Bị từ chối]"
7818 #: builtin/fetch.c:622
7819 msgid "can't fetch in current branch"
7820 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
7822 #: builtin/fetch.c:631
7823 msgid "[tag update]"
7824 msgstr "[cập nhật thẻ]"
7826 #: builtin/fetch.c:632 builtin/fetch.c:665 builtin/fetch.c:681
7827 #: builtin/fetch.c:696
7828 msgid "unable to update local ref"
7829 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
7831 #: builtin/fetch.c:651
7835 #: builtin/fetch.c:654
7836 msgid "[new branch]"
7837 msgstr "[nhánh mới]"
7839 #: builtin/fetch.c:657
7841 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
7843 #: builtin/fetch.c:696
7844 msgid "forced update"
7845 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
7847 #: builtin/fetch.c:701
7848 msgid "non-fast-forward"
7849 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
7851 #: builtin/fetch.c:746
7853 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
7854 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
7856 #: builtin/fetch.c:766
7858 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
7859 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
7861 #: builtin/fetch.c:853 builtin/fetch.c:949
7866 #: builtin/fetch.c:864
7869 "some local refs could not be updated; try running\n"
7870 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
7872 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
7873 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
7875 #: builtin/fetch.c:919
7877 msgid " (%s will become dangling)"
7878 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
7880 #: builtin/fetch.c:920
7882 msgid " (%s has become dangling)"
7883 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
7885 #: builtin/fetch.c:952
7889 #: builtin/fetch.c:953 builtin/remote.c:1020
7893 #: builtin/fetch.c:976
7895 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
7897 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
7900 #: builtin/fetch.c:995
7902 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
7903 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
7905 #: builtin/fetch.c:998
7907 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
7908 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
7910 #: builtin/fetch.c:1074
7912 msgid "Don't know how to fetch from %s"
7913 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
7915 #: builtin/fetch.c:1234
7917 msgid "Fetching %s\n"
7918 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
7920 #: builtin/fetch.c:1236 builtin/remote.c:96
7922 msgid "Could not fetch %s"
7923 msgstr "không thể “%s” về"
7925 #: builtin/fetch.c:1254
7927 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
7928 "remote name from which new revisions should be fetched."
7930 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
7931 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
7933 #: builtin/fetch.c:1277
7934 msgid "You need to specify a tag name."
7935 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
7937 #: builtin/fetch.c:1319
7938 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
7939 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
7941 #: builtin/fetch.c:1321
7942 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
7943 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
7945 #: builtin/fetch.c:1326
7946 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
7947 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
7949 #: builtin/fetch.c:1328
7950 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
7951 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
7953 #: builtin/fetch.c:1350
7954 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
7955 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
7957 #: builtin/fetch.c:1352
7958 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
7959 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
7961 #: builtin/fetch.c:1363
7963 msgid "No such remote or remote group: %s"
7964 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
7966 #: builtin/fetch.c:1371
7967 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
7968 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
7970 #: builtin/fmt-merge-msg.c:14
7972 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
7974 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
7977 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
7978 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
7979 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
7981 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
7982 msgid "alias for --log (deprecated)"
7983 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
7985 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
7989 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
7990 msgid "use <text> as start of message"
7991 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
7993 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
7994 msgid "file to read from"
7995 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
7997 #: builtin/for-each-ref.c:9
7998 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
7999 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8001 #: builtin/for-each-ref.c:10
8002 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8003 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8005 #: builtin/for-each-ref.c:11
8006 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
8007 msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
8009 #: builtin/for-each-ref.c:12
8010 msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
8011 msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
8013 #: builtin/for-each-ref.c:27
8014 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8015 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8017 #: builtin/for-each-ref.c:29
8018 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8019 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8021 #: builtin/for-each-ref.c:31
8022 msgid "quote placeholders suitably for python"
8023 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8025 #: builtin/for-each-ref.c:33
8026 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8027 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8029 #: builtin/for-each-ref.c:36
8030 msgid "show only <n> matched refs"
8031 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8033 #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
8034 msgid "format to use for the output"
8035 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
8037 #: builtin/for-each-ref.c:41
8038 msgid "print only refs which points at the given object"
8039 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8041 #: builtin/for-each-ref.c:43
8042 msgid "print only refs that are merged"
8043 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8045 #: builtin/for-each-ref.c:44
8046 msgid "print only refs that are not merged"
8047 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8049 #: builtin/for-each-ref.c:45
8050 msgid "print only refs which contain the commit"
8051 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8053 #: builtin/fsck.c:554
8054 msgid "Checking object directories"
8055 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8057 #: builtin/fsck.c:646
8058 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8059 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8061 #: builtin/fsck.c:652
8062 msgid "show unreachable objects"
8063 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8065 #: builtin/fsck.c:653
8066 msgid "show dangling objects"
8067 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8069 #: builtin/fsck.c:654
8071 msgstr "báo cáo các thẻ"
8073 #: builtin/fsck.c:655
8074 msgid "report root nodes"
8075 msgstr "báo cáo node gốc"
8077 #: builtin/fsck.c:656
8078 msgid "make index objects head nodes"
8079 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8081 #: builtin/fsck.c:657
8082 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8083 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8085 #: builtin/fsck.c:658
8086 msgid "also consider packs and alternate objects"
8087 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8089 #: builtin/fsck.c:659
8090 msgid "check only connectivity"
8091 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8093 #: builtin/fsck.c:660
8094 msgid "enable more strict checking"
8095 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8097 #: builtin/fsck.c:662
8098 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8099 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8101 #: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8102 msgid "show progress"
8103 msgstr "hiển thị quá trình"
8105 #: builtin/fsck.c:664
8106 msgid "show verbose names for reachable objects"
8107 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8109 #: builtin/fsck.c:725
8110 msgid "Checking objects"
8111 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8114 msgid "git gc [<options>]"
8115 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8119 msgid "Invalid %s: '%s'"
8120 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
8124 msgid "insanely long object directory %.*s"
8125 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
8130 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8132 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8136 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8137 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8138 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8143 msgid "prune unreferenced objects"
8144 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8147 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8148 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8151 msgid "enable auto-gc mode"
8152 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8155 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8156 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8160 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8162 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8167 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8168 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8172 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8173 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8178 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8180 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8185 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8187 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8188 "để xóa bỏ chúng đi."
8190 #: builtin/grep.c:25
8191 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8192 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8194 #: builtin/grep.c:232
8196 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8197 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8199 #: builtin/grep.c:290
8201 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8202 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8204 #: builtin/grep.c:763 builtin/grep.c:804
8206 msgid "unable to read tree (%s)"
8207 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8209 #: builtin/grep.c:823
8211 msgid "unable to grep from object of type %s"
8212 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8214 #: builtin/grep.c:887
8216 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8217 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8219 #: builtin/grep.c:973
8220 msgid "search in index instead of in the work tree"
8221 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8223 #: builtin/grep.c:975
8224 msgid "find in contents not managed by git"
8225 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8227 #: builtin/grep.c:977
8228 msgid "search in both tracked and untracked files"
8229 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8231 #: builtin/grep.c:979
8232 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8233 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8235 #: builtin/grep.c:981
8236 msgid "recursivley search in each submodule"
8237 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8239 #: builtin/grep.c:983
8243 #: builtin/grep.c:984
8244 msgid "prepend parent project's basename to output"
8245 msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8247 #: builtin/grep.c:987
8248 msgid "show non-matching lines"
8249 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8251 #: builtin/grep.c:989
8252 msgid "case insensitive matching"
8253 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8255 #: builtin/grep.c:991
8256 msgid "match patterns only at word boundaries"
8257 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8259 #: builtin/grep.c:993
8260 msgid "process binary files as text"
8261 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8263 #: builtin/grep.c:995
8264 msgid "don't match patterns in binary files"
8265 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8267 #: builtin/grep.c:998
8268 msgid "process binary files with textconv filters"
8269 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8271 #: builtin/grep.c:1000
8272 msgid "descend at most <depth> levels"
8273 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8275 #: builtin/grep.c:1004
8276 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8277 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8279 #: builtin/grep.c:1007
8280 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8281 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8283 #: builtin/grep.c:1010
8284 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8285 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8287 #: builtin/grep.c:1013
8288 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8289 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8291 #: builtin/grep.c:1016
8292 msgid "show line numbers"
8293 msgstr "hiển thị số của dòng"
8295 #: builtin/grep.c:1017
8296 msgid "don't show filenames"
8297 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8299 #: builtin/grep.c:1018
8300 msgid "show filenames"
8301 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8303 #: builtin/grep.c:1020
8304 msgid "show filenames relative to top directory"
8305 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8307 #: builtin/grep.c:1022
8308 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8309 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8311 #: builtin/grep.c:1024
8312 msgid "synonym for --files-with-matches"
8313 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8315 #: builtin/grep.c:1027
8316 msgid "show only the names of files without match"
8317 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8319 #: builtin/grep.c:1029
8320 msgid "print NUL after filenames"
8321 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8323 #: builtin/grep.c:1031
8324 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8325 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8327 #: builtin/grep.c:1032
8328 msgid "highlight matches"
8329 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8331 #: builtin/grep.c:1034
8332 msgid "print empty line between matches from different files"
8333 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8335 #: builtin/grep.c:1036
8336 msgid "show filename only once above matches from same file"
8338 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8340 #: builtin/grep.c:1039
8341 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8342 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8344 #: builtin/grep.c:1042
8345 msgid "show <n> context lines before matches"
8346 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8348 #: builtin/grep.c:1044
8349 msgid "show <n> context lines after matches"
8350 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8352 #: builtin/grep.c:1046
8353 msgid "use <n> worker threads"
8354 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8356 #: builtin/grep.c:1047
8357 msgid "shortcut for -C NUM"
8358 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8360 #: builtin/grep.c:1050
8361 msgid "show a line with the function name before matches"
8362 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8364 #: builtin/grep.c:1052
8365 msgid "show the surrounding function"
8366 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8368 #: builtin/grep.c:1055
8369 msgid "read patterns from file"
8370 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8372 #: builtin/grep.c:1057
8373 msgid "match <pattern>"
8374 msgstr "match <mẫu>"
8376 #: builtin/grep.c:1059
8377 msgid "combine patterns specified with -e"
8378 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8380 #: builtin/grep.c:1071
8381 msgid "indicate hit with exit status without output"
8382 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8384 #: builtin/grep.c:1073
8385 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8386 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8388 #: builtin/grep.c:1075
8389 msgid "show parse tree for grep expression"
8390 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8392 #: builtin/grep.c:1079
8396 #: builtin/grep.c:1079
8397 msgid "show matching files in the pager"
8398 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8400 #: builtin/grep.c:1082
8401 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8402 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8404 #: builtin/grep.c:1146
8405 msgid "no pattern given."
8406 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8408 #: builtin/grep.c:1178 builtin/index-pack.c:1482
8410 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8411 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8413 #: builtin/grep.c:1215
8414 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8415 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8417 #: builtin/grep.c:1238
8418 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8419 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8421 #: builtin/grep.c:1244
8422 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8423 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8425 #: builtin/grep.c:1249
8426 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
8428 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
8431 #: builtin/grep.c:1252
8432 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8433 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8435 #: builtin/grep.c:1260
8436 msgid "both --cached and trees are given."
8437 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8439 #: builtin/hash-object.c:81
8441 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8444 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8447 #: builtin/hash-object.c:82
8448 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8449 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8451 #: builtin/hash-object.c:94
8455 #: builtin/hash-object.c:94
8457 msgstr "kiểu đối tượng"
8459 #: builtin/hash-object.c:95
8460 msgid "write the object into the object database"
8461 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8463 #: builtin/hash-object.c:97
8464 msgid "read the object from stdin"
8465 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8467 #: builtin/hash-object.c:99
8468 msgid "store file as is without filters"
8469 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8471 #: builtin/hash-object.c:100
8473 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8474 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8476 #: builtin/hash-object.c:101
8477 msgid "process file as it were from this path"
8478 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8480 #: builtin/help.c:42
8481 msgid "print all available commands"
8482 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8484 #: builtin/help.c:43
8485 msgid "exclude guides"
8486 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8488 #: builtin/help.c:44
8489 msgid "print list of useful guides"
8490 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8492 #: builtin/help.c:45
8493 msgid "show man page"
8494 msgstr "hiển thị trang man"
8496 #: builtin/help.c:46
8497 msgid "show manual in web browser"
8498 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8500 #: builtin/help.c:48
8501 msgid "show info page"
8502 msgstr "hiện trang info"
8504 #: builtin/help.c:54
8505 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8506 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8508 #: builtin/help.c:66
8510 msgid "unrecognized help format '%s'"
8511 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8513 #: builtin/help.c:93
8514 msgid "Failed to start emacsclient."
8515 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8517 #: builtin/help.c:106
8518 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8519 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8521 #: builtin/help.c:114
8523 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8524 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8526 #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
8528 msgid "failed to exec '%s'"
8529 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8531 #: builtin/help.c:207
8534 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8535 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8537 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8538 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8540 #: builtin/help.c:219
8543 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8544 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8546 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8547 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8549 #: builtin/help.c:336
8551 msgid "'%s': unknown man viewer."
8552 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8554 #: builtin/help.c:353
8555 msgid "no man viewer handled the request"
8556 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8558 #: builtin/help.c:361
8559 msgid "no info viewer handled the request"
8560 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8562 #: builtin/help.c:403
8563 msgid "Defining attributes per path"
8564 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8566 #: builtin/help.c:404
8567 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8568 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8570 #: builtin/help.c:405
8571 msgid "A Git glossary"
8572 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8574 #: builtin/help.c:406
8575 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8576 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8578 #: builtin/help.c:407
8579 msgid "Defining submodule properties"
8580 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8582 #: builtin/help.c:408
8583 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8584 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8586 #: builtin/help.c:409
8587 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8588 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8590 #: builtin/help.c:410
8591 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8592 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8594 #: builtin/help.c:422
8595 msgid "The common Git guides are:\n"
8596 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8598 #: builtin/help.c:440
8600 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8601 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8603 #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
8606 msgstr "cách dùng: %s%s"
8608 #: builtin/index-pack.c:154
8610 msgid "unable to open %s"
8611 msgstr "không thể mở %s"
8613 #: builtin/index-pack.c:204
8615 msgid "object type mismatch at %s"
8616 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8618 #: builtin/index-pack.c:224
8620 msgid "did not receive expected object %s"
8621 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8623 #: builtin/index-pack.c:227
8625 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8626 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8628 #: builtin/index-pack.c:269
8630 msgid "cannot fill %d byte"
8631 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8632 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8634 #: builtin/index-pack.c:279
8636 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8638 #: builtin/index-pack.c:280
8639 msgid "read error on input"
8640 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8642 #: builtin/index-pack.c:292
8643 msgid "used more bytes than were available"
8644 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8646 #: builtin/index-pack.c:299
8647 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8648 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8650 #: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
8651 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8652 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8654 #: builtin/index-pack.c:317
8656 msgid "unable to create '%s'"
8657 msgstr "không thể tạo “%s”"
8659 #: builtin/index-pack.c:322
8661 msgid "cannot open packfile '%s'"
8662 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8664 #: builtin/index-pack.c:336
8665 msgid "pack signature mismatch"
8666 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8668 #: builtin/index-pack.c:338
8670 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8671 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8673 #: builtin/index-pack.c:356
8675 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8676 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8678 #: builtin/index-pack.c:478
8680 msgid "inflate returned %d"
8681 msgstr "xả nén trả về %d"
8683 #: builtin/index-pack.c:527
8684 msgid "offset value overflow for delta base object"
8685 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
8687 #: builtin/index-pack.c:535
8688 msgid "delta base offset is out of bound"
8689 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
8691 #: builtin/index-pack.c:543
8693 msgid "unknown object type %d"
8694 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
8696 #: builtin/index-pack.c:574
8697 msgid "cannot pread pack file"
8698 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
8700 #: builtin/index-pack.c:576
8702 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
8703 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
8704 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
8706 #: builtin/index-pack.c:602
8707 msgid "serious inflate inconsistency"
8708 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
8710 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
8711 #: builtin/index-pack.c:813 builtin/index-pack.c:822
8713 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
8714 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
8716 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:164
8717 #: builtin/pack-objects.c:256
8719 msgid "unable to read %s"
8720 msgstr "không thể đọc %s"
8722 #: builtin/index-pack.c:819
8724 msgid "cannot read existing object %s"
8725 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
8727 #: builtin/index-pack.c:833
8729 msgid "invalid blob object %s"
8730 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
8732 #: builtin/index-pack.c:847
8735 msgstr "%s không hợp lệ"
8737 #: builtin/index-pack.c:850
8738 msgid "Error in object"
8739 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
8741 #: builtin/index-pack.c:852
8743 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
8744 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
8746 #: builtin/index-pack.c:924 builtin/index-pack.c:955
8747 msgid "failed to apply delta"
8748 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
8750 #: builtin/index-pack.c:1125
8751 msgid "Receiving objects"
8752 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
8754 #: builtin/index-pack.c:1125
8755 msgid "Indexing objects"
8756 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
8758 #: builtin/index-pack.c:1157
8759 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
8760 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
8762 #: builtin/index-pack.c:1162
8763 msgid "cannot fstat packfile"
8764 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
8766 #: builtin/index-pack.c:1165
8767 msgid "pack has junk at the end"
8768 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
8770 #: builtin/index-pack.c:1176
8771 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
8772 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
8774 #: builtin/index-pack.c:1199
8775 msgid "Resolving deltas"
8776 msgstr "Đang phân giải các delta"
8778 #: builtin/index-pack.c:1210
8780 msgid "unable to create thread: %s"
8781 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
8783 #: builtin/index-pack.c:1252
8784 msgid "confusion beyond insanity"
8785 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
8787 #: builtin/index-pack.c:1258
8789 msgid "completed with %d local object"
8790 msgid_plural "completed with %d local objects"
8791 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
8793 #: builtin/index-pack.c:1270
8795 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
8796 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
8798 #: builtin/index-pack.c:1274
8800 msgid "pack has %d unresolved delta"
8801 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
8802 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
8804 #: builtin/index-pack.c:1298
8806 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
8807 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
8809 #: builtin/index-pack.c:1374
8811 msgid "local object %s is corrupt"
8812 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
8814 #: builtin/index-pack.c:1398
8815 msgid "error while closing pack file"
8816 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
8818 #: builtin/index-pack.c:1411
8820 msgid "cannot write keep file '%s'"
8821 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
8823 #: builtin/index-pack.c:1419
8825 msgid "cannot close written keep file '%s'"
8826 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
8828 #: builtin/index-pack.c:1432
8829 msgid "cannot store pack file"
8830 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
8832 #: builtin/index-pack.c:1443
8833 msgid "cannot store index file"
8834 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
8836 #: builtin/index-pack.c:1476
8838 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
8839 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
8841 #: builtin/index-pack.c:1486 builtin/index-pack.c:1683
8843 msgid "no threads support, ignoring %s"
8844 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8846 #: builtin/index-pack.c:1544
8848 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
8849 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
8851 #: builtin/index-pack.c:1546
8853 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
8854 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
8856 #: builtin/index-pack.c:1593
8858 msgid "non delta: %d object"
8859 msgid_plural "non delta: %d objects"
8860 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
8862 #: builtin/index-pack.c:1600
8864 msgid "chain length = %d: %lu object"
8865 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
8866 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
8868 #: builtin/index-pack.c:1613
8870 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
8871 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
8873 #: builtin/index-pack.c:1695 builtin/index-pack.c:1698
8874 #: builtin/index-pack.c:1714 builtin/index-pack.c:1718
8879 #: builtin/index-pack.c:1734
8880 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
8881 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
8883 #: builtin/index-pack.c:1736
8884 msgid "--stdin requires a git repository"
8885 msgstr "--stdin cần một kho git"
8887 #: builtin/index-pack.c:1744
8888 msgid "--verify with no packfile name given"
8889 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
8891 #: builtin/init-db.c:54
8893 msgid "cannot stat '%s'"
8894 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8896 #: builtin/init-db.c:60
8898 msgid "cannot stat template '%s'"
8899 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
8901 #: builtin/init-db.c:65
8903 msgid "cannot opendir '%s'"
8904 msgstr "không thể opendir() “%s”"
8906 #: builtin/init-db.c:76
8908 msgid "cannot readlink '%s'"
8909 msgstr "không thể readlink “%s”"
8911 #: builtin/init-db.c:78
8913 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
8914 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
8916 #: builtin/init-db.c:84
8918 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
8919 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
8921 #: builtin/init-db.c:88
8923 msgid "ignoring template %s"
8924 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
8926 #: builtin/init-db.c:119
8928 msgid "templates not found %s"
8929 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
8931 #: builtin/init-db.c:134
8933 msgid "not copying templates from '%s': %s"
8934 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
8936 #: builtin/init-db.c:327
8938 msgid "unable to handle file type %d"
8939 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
8941 #: builtin/init-db.c:330
8943 msgid "unable to move %s to %s"
8944 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
8946 #: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
8948 msgid "%s already exists"
8949 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
8951 #: builtin/init-db.c:403
8953 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
8954 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
8956 #: builtin/init-db.c:404
8958 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
8959 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
8961 #: builtin/init-db.c:408
8963 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
8964 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8966 #: builtin/init-db.c:409
8968 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
8969 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
8971 #: builtin/init-db.c:457
8973 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
8974 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
8976 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
8977 "quyền>]] [thư-mục]"
8979 #: builtin/init-db.c:480
8983 #: builtin/init-db.c:481
8984 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
8985 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
8987 #: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
8989 msgid "cannot mkdir %s"
8990 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
8992 #: builtin/init-db.c:524
8994 msgid "cannot chdir to %s"
8995 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
8997 #: builtin/init-db.c:545
9000 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9003 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9006 #: builtin/init-db.c:573
9008 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9009 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9011 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9013 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9014 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9016 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9017 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9019 #: builtin/interpret-trailers.c:26
9020 msgid "edit files in place"
9021 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9023 #: builtin/interpret-trailers.c:27
9024 msgid "trim empty trailers"
9025 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9027 #: builtin/interpret-trailers.c:28
9031 #: builtin/interpret-trailers.c:29
9032 msgid "trailer(s) to add"
9033 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9035 #: builtin/interpret-trailers.c:42
9036 msgid "no input file given for in-place editing"
9037 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9040 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9041 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9044 msgid "git show [<options>] <object>..."
9045 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9049 msgid "invalid --decorate option: %s"
9050 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9052 #: builtin/log.c:139
9053 msgid "suppress diff output"
9054 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9056 #: builtin/log.c:140
9058 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9060 #: builtin/log.c:141
9061 msgid "Use mail map file"
9062 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9064 #: builtin/log.c:142
9065 msgid "decorate options"
9066 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9068 #: builtin/log.c:145
9069 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9070 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9072 #: builtin/log.c:241
9074 msgid "Final output: %d %s\n"
9075 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9077 #: builtin/log.c:486
9079 msgid "git show %s: bad file"
9080 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9082 #: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
9084 msgid "Could not read object %s"
9085 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9087 #: builtin/log.c:618
9089 msgid "Unknown type: %d"
9090 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9092 #: builtin/log.c:739
9093 msgid "format.headers without value"
9094 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9096 #: builtin/log.c:839
9097 msgid "name of output directory is too long"
9098 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9100 #: builtin/log.c:854
9102 msgid "Cannot open patch file %s"
9103 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9105 #: builtin/log.c:868
9106 msgid "Need exactly one range."
9107 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9109 #: builtin/log.c:878
9110 msgid "Not a range."
9111 msgstr "Không phải là một vùng."
9113 #: builtin/log.c:984
9114 msgid "Cover letter needs email format"
9115 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9117 #: builtin/log.c:1063
9119 msgid "insane in-reply-to: %s"
9120 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9122 #: builtin/log.c:1091
9123 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9124 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9126 #: builtin/log.c:1141
9127 msgid "Two output directories?"
9128 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9130 #: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
9132 msgid "Unknown commit %s"
9133 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9135 #: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:476
9137 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9138 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9140 #: builtin/log.c:1263
9141 msgid "Could not find exact merge base."
9142 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9144 #: builtin/log.c:1267
9146 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9147 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9148 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9150 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9151 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9152 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9153 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9155 #: builtin/log.c:1287
9156 msgid "Failed to find exact merge base"
9157 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9159 #: builtin/log.c:1298
9160 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9161 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9163 #: builtin/log.c:1302
9164 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9165 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9167 #: builtin/log.c:1351
9168 msgid "cannot get patch id"
9169 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9171 #: builtin/log.c:1408
9172 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9173 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9175 #: builtin/log.c:1411
9176 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9177 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9179 #: builtin/log.c:1415
9180 msgid "print patches to standard out"
9181 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9183 #: builtin/log.c:1417
9184 msgid "generate a cover letter"
9187 #: builtin/log.c:1419
9188 msgid "use simple number sequence for output file names"
9189 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9191 #: builtin/log.c:1420
9195 #: builtin/log.c:1421
9196 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9197 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9199 #: builtin/log.c:1423
9200 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9201 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9203 #: builtin/log.c:1425
9204 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9205 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9207 #: builtin/log.c:1427
9208 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9209 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9211 #: builtin/log.c:1430
9212 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9213 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9215 #: builtin/log.c:1433
9216 msgid "store resulting files in <dir>"
9217 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9219 #: builtin/log.c:1436
9220 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9221 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9223 #: builtin/log.c:1439
9224 msgid "don't output binary diffs"
9225 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9227 #: builtin/log.c:1441
9228 msgid "output all-zero hash in From header"
9229 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9231 #: builtin/log.c:1443
9232 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9233 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9235 #: builtin/log.c:1445
9236 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9237 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9239 #: builtin/log.c:1447
9243 #: builtin/log.c:1448
9247 #: builtin/log.c:1449
9248 msgid "add email header"
9249 msgstr "thêm đầu đề thư"
9251 #: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
9253 msgstr "thư điện tử"
9255 #: builtin/log.c:1450
9256 msgid "add To: header"
9257 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9259 #: builtin/log.c:1452
9260 msgid "add Cc: header"
9261 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9263 #: builtin/log.c:1454
9267 #: builtin/log.c:1455
9268 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9270 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9272 #: builtin/log.c:1457
9276 #: builtin/log.c:1458
9277 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9278 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9280 #: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
9284 #: builtin/log.c:1460
9285 msgid "attach the patch"
9286 msgstr "đính kèm miếng vá"
9288 #: builtin/log.c:1463
9289 msgid "inline the patch"
9290 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9292 #: builtin/log.c:1467
9293 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9294 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9296 #: builtin/log.c:1469
9300 #: builtin/log.c:1470
9301 msgid "add a signature"
9302 msgstr "thêm chữ ký"
9304 #: builtin/log.c:1471
9306 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9308 #: builtin/log.c:1472
9309 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9310 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9312 #: builtin/log.c:1474
9313 msgid "add a signature from a file"
9314 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9316 #: builtin/log.c:1475
9317 msgid "don't print the patch filenames"
9318 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9320 #: builtin/log.c:1565
9321 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9322 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9324 #: builtin/log.c:1567
9325 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9326 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9328 #: builtin/log.c:1575
9329 msgid "--name-only does not make sense"
9330 msgstr "--name-only không hợp lý"
9332 #: builtin/log.c:1577
9333 msgid "--name-status does not make sense"
9334 msgstr "--name-status không hợp lý"
9336 #: builtin/log.c:1579
9337 msgid "--check does not make sense"
9338 msgstr "--check không hợp lý"
9340 #: builtin/log.c:1609
9341 msgid "standard output, or directory, which one?"
9342 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9344 #: builtin/log.c:1611
9346 msgid "Could not create directory '%s'"
9347 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9349 #: builtin/log.c:1705
9351 msgid "unable to read signature file '%s'"
9352 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9354 #: builtin/log.c:1777
9355 msgid "Failed to create output files"
9356 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9358 #: builtin/log.c:1826
9359 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9360 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9362 #: builtin/log.c:1880
9365 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9367 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9370 #: builtin/ls-files.c:460
9371 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9372 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9374 #: builtin/ls-files.c:509
9375 msgid "identify the file status with tags"
9376 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9378 #: builtin/ls-files.c:511
9379 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9381 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9384 #: builtin/ls-files.c:513
9385 msgid "show cached files in the output (default)"
9386 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9388 #: builtin/ls-files.c:515
9389 msgid "show deleted files in the output"
9390 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9392 #: builtin/ls-files.c:517
9393 msgid "show modified files in the output"
9394 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9396 #: builtin/ls-files.c:519
9397 msgid "show other files in the output"
9398 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9400 #: builtin/ls-files.c:521
9401 msgid "show ignored files in the output"
9402 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9404 #: builtin/ls-files.c:524
9405 msgid "show staged contents' object name in the output"
9406 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9408 #: builtin/ls-files.c:526
9409 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9410 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9412 #: builtin/ls-files.c:528
9413 msgid "show 'other' directories' names only"
9414 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9416 #: builtin/ls-files.c:530
9417 msgid "show line endings of files"
9418 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9420 #: builtin/ls-files.c:532
9421 msgid "don't show empty directories"
9422 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9424 #: builtin/ls-files.c:535
9425 msgid "show unmerged files in the output"
9426 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9428 #: builtin/ls-files.c:537
9429 msgid "show resolve-undo information"
9430 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9432 #: builtin/ls-files.c:539
9433 msgid "skip files matching pattern"
9434 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9436 #: builtin/ls-files.c:542
9437 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9438 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9440 #: builtin/ls-files.c:545
9441 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9442 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9444 #: builtin/ls-files.c:547
9445 msgid "add the standard git exclusions"
9446 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9448 #: builtin/ls-files.c:550
9449 msgid "make the output relative to the project top directory"
9450 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9452 #: builtin/ls-files.c:553
9453 msgid "recurse through submodules"
9454 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9456 #: builtin/ls-files.c:555
9457 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9458 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9460 #: builtin/ls-files.c:556
9464 #: builtin/ls-files.c:557
9465 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9467 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9469 #: builtin/ls-files.c:559
9470 msgid "show debugging data"
9471 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9473 #: builtin/ls-remote.c:7
9475 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9476 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9477 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9479 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9480 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9481 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9483 #: builtin/ls-remote.c:50
9484 msgid "do not print remote URL"
9485 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9487 #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
9491 #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
9492 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9493 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9495 #: builtin/ls-remote.c:56
9496 msgid "limit to tags"
9497 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9499 #: builtin/ls-remote.c:57
9500 msgid "limit to heads"
9501 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9503 #: builtin/ls-remote.c:58
9504 msgid "do not show peeled tags"
9505 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9507 #: builtin/ls-remote.c:60
9508 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9509 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9511 #: builtin/ls-remote.c:62
9512 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9513 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9515 #: builtin/ls-remote.c:64
9516 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9517 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9519 #: builtin/ls-tree.c:28
9520 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9521 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9523 #: builtin/ls-tree.c:126
9524 msgid "only show trees"
9525 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9527 #: builtin/ls-tree.c:128
9528 msgid "recurse into subtrees"
9529 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9531 #: builtin/ls-tree.c:130
9532 msgid "show trees when recursing"
9533 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9535 #: builtin/ls-tree.c:133
9536 msgid "terminate entries with NUL byte"
9537 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9539 #: builtin/ls-tree.c:134
9540 msgid "include object size"
9541 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9543 #: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
9544 msgid "list only filenames"
9545 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9547 #: builtin/ls-tree.c:141
9548 msgid "use full path names"
9549 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9551 #: builtin/ls-tree.c:143
9552 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9553 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9555 #: builtin/merge.c:46
9556 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9557 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9559 #: builtin/merge.c:47
9560 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
9561 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
9563 #: builtin/merge.c:48
9564 msgid "git merge --abort"
9565 msgstr "git merge --abort"
9567 #: builtin/merge.c:49
9568 msgid "git merge --continue"
9569 msgstr "git merge --continue"
9571 #: builtin/merge.c:104
9572 msgid "switch `m' requires a value"
9573 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9575 #: builtin/merge.c:141
9577 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9578 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9580 #: builtin/merge.c:142
9582 msgid "Available strategies are:"
9583 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9585 #: builtin/merge.c:147
9587 msgid "Available custom strategies are:"
9588 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9590 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:127
9591 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9592 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9594 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:130
9595 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9596 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9598 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:133
9599 msgid "(synonym to --stat)"
9600 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9602 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:136
9603 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9604 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9606 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:139
9607 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9608 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9610 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:142
9611 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9612 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9614 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:145
9615 msgid "edit message before committing"
9616 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9618 #: builtin/merge.c:211
9619 msgid "allow fast-forward (default)"
9620 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9622 #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:151
9623 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9624 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9626 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:154
9627 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9628 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9630 #: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
9631 #: builtin/revert.c:89
9635 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:159
9636 msgid "merge strategy to use"
9637 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9639 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:162
9640 msgid "option=value"
9641 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9643 #: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:163
9644 msgid "option for selected merge strategy"
9645 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9647 #: builtin/merge.c:223
9648 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9650 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9653 #: builtin/merge.c:227
9654 msgid "abort the current in-progress merge"
9655 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9657 #: builtin/merge.c:229
9658 msgid "continue the current in-progress merge"
9659 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9661 #: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:170
9662 msgid "allow merging unrelated histories"
9663 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9665 #: builtin/merge.c:259
9666 msgid "could not run stash."
9667 msgstr "không thể chạy stash."
9669 #: builtin/merge.c:264
9670 msgid "stash failed"
9671 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9673 #: builtin/merge.c:269
9675 msgid "not a valid object: %s"
9676 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9678 #: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
9679 msgid "read-tree failed"
9680 msgstr "read-tree gặp lỗi"
9682 #: builtin/merge.c:335
9683 msgid " (nothing to squash)"
9684 msgstr " (không có gì để squash)"
9686 #: builtin/merge.c:346
9688 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
9689 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
9691 #: builtin/merge.c:396
9693 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
9694 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
9696 #: builtin/merge.c:447
9698 msgid "'%s' does not point to a commit"
9699 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
9701 #: builtin/merge.c:537
9703 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
9704 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
9706 #: builtin/merge.c:656
9707 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
9708 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
9710 #: builtin/merge.c:670
9712 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
9713 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
9715 #: builtin/merge.c:685
9717 msgid "unable to write %s"
9718 msgstr "không thể ghi %s"
9720 #: builtin/merge.c:737
9722 msgid "Could not read from '%s'"
9723 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
9725 #: builtin/merge.c:746
9727 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
9729 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
9732 #: builtin/merge.c:752
9735 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
9736 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
9738 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
9741 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
9743 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
9746 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
9748 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
9750 #: builtin/merge.c:776
9751 msgid "Empty commit message."
9752 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
9754 #: builtin/merge.c:796
9756 msgid "Wonderful.\n"
9757 msgstr "Tuyệt vời.\n"
9759 #: builtin/merge.c:851
9761 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
9763 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
9766 #: builtin/merge.c:867
9768 msgid "'%s' is not a commit"
9769 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
9771 #: builtin/merge.c:908
9772 msgid "No current branch."
9773 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
9775 #: builtin/merge.c:910
9776 msgid "No remote for the current branch."
9777 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
9779 #: builtin/merge.c:912
9780 msgid "No default upstream defined for the current branch."
9781 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
9783 #: builtin/merge.c:917
9785 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
9786 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
9788 #: builtin/merge.c:964
9790 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
9791 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
9793 #: builtin/merge.c:1038
9795 msgid "could not close '%s'"
9796 msgstr "không thể đóng “%s”"
9798 #: builtin/merge.c:1065
9800 msgid "not something we can merge in %s: %s"
9801 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
9803 #: builtin/merge.c:1099
9804 msgid "not something we can merge"
9805 msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9807 #: builtin/merge.c:1167
9808 msgid "--abort expects no arguments"
9809 msgstr "--abort không nhận các đối số"
9811 #: builtin/merge.c:1171
9812 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
9814 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9816 #: builtin/merge.c:1183
9817 msgid "--continue expects no arguments"
9818 msgstr "--continue không nhận đối số"
9820 #: builtin/merge.c:1187
9821 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
9822 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
9824 #: builtin/merge.c:1203
9826 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
9827 "Please, commit your changes before you merge."
9829 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9830 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9832 #: builtin/merge.c:1210
9834 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
9835 "Please, commit your changes before you merge."
9837 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
9838 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
9840 #: builtin/merge.c:1213
9841 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
9842 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
9844 #: builtin/merge.c:1222
9845 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
9846 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
9848 #: builtin/merge.c:1230
9849 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
9850 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
9852 #: builtin/merge.c:1247
9853 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
9854 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
9856 #: builtin/merge.c:1249
9857 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
9859 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
9861 #: builtin/merge.c:1254
9863 msgid "%s - not something we can merge"
9864 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
9866 #: builtin/merge.c:1256
9867 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
9869 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
9871 #: builtin/merge.c:1312
9873 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
9875 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
9877 #: builtin/merge.c:1315
9879 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
9880 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
9882 #: builtin/merge.c:1318
9884 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
9885 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
9887 #: builtin/merge.c:1321
9889 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
9890 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
9892 #: builtin/merge.c:1383
9893 msgid "refusing to merge unrelated histories"
9894 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
9896 #: builtin/merge.c:1392
9897 msgid "Already up-to-date."
9898 msgstr "Đã cập nhật rồi."
9900 #: builtin/merge.c:1402
9902 msgid "Updating %s..%s\n"
9903 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
9905 #: builtin/merge.c:1443
9907 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
9908 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
9910 #: builtin/merge.c:1450
9915 #: builtin/merge.c:1475
9916 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
9917 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
9919 #: builtin/merge.c:1481
9920 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
9921 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
9923 #: builtin/merge.c:1504 builtin/merge.c:1583
9925 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
9926 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
9928 #: builtin/merge.c:1508
9930 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
9931 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
9933 #: builtin/merge.c:1574
9935 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
9936 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
9938 #: builtin/merge.c:1576
9940 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
9941 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
9943 #: builtin/merge.c:1585
9945 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
9946 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
9948 #: builtin/merge.c:1597
9950 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
9952 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
9955 #: builtin/merge-base.c:29
9956 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
9957 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
9959 #: builtin/merge-base.c:30
9960 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
9961 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
9963 #: builtin/merge-base.c:31
9964 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
9965 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
9967 #: builtin/merge-base.c:32
9968 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
9969 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
9971 #: builtin/merge-base.c:33
9972 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
9973 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
9975 #: builtin/merge-base.c:217
9976 msgid "output all common ancestors"
9977 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
9979 #: builtin/merge-base.c:219
9980 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
9981 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
9983 #: builtin/merge-base.c:221
9984 msgid "list revs not reachable from others"
9985 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
9987 #: builtin/merge-base.c:223
9988 msgid "is the first one ancestor of the other?"
9989 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
9991 #: builtin/merge-base.c:225
9992 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
9993 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
9995 #: builtin/merge-file.c:8
9997 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
9998 "<orig-file> <file2>"
10000 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10001 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10003 #: builtin/merge-file.c:33
10004 msgid "send results to standard output"
10005 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10007 #: builtin/merge-file.c:34
10008 msgid "use a diff3 based merge"
10009 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10011 #: builtin/merge-file.c:35
10012 msgid "for conflicts, use our version"
10013 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10015 #: builtin/merge-file.c:37
10016 msgid "for conflicts, use their version"
10017 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10019 #: builtin/merge-file.c:39
10020 msgid "for conflicts, use a union version"
10021 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10023 #: builtin/merge-file.c:42
10024 msgid "for conflicts, use this marker size"
10025 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10027 #: builtin/merge-file.c:43
10028 msgid "do not warn about conflicts"
10029 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10031 #: builtin/merge-file.c:45
10032 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10033 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10035 #: builtin/merge-recursive.c:45
10037 msgid "unknown option %s"
10038 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10040 #: builtin/merge-recursive.c:51
10042 msgid "could not parse object '%s'"
10043 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10045 #: builtin/merge-recursive.c:55
10047 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10048 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10049 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10051 #: builtin/merge-recursive.c:63
10052 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10053 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10055 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10057 msgid "could not resolve ref '%s'"
10058 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10060 #: builtin/merge-recursive.c:77
10062 msgid "Merging %s with %s\n"
10063 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10065 #: builtin/mktree.c:65
10066 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10067 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10069 #: builtin/mktree.c:152
10070 msgid "input is NUL terminated"
10071 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10073 #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
10074 msgid "allow missing objects"
10075 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10077 #: builtin/mktree.c:154
10078 msgid "allow creation of more than one tree"
10079 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10082 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10083 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10087 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10088 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10090 #: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
10091 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10093 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10095 #: builtin/mv.c:102
10097 msgid "%.*s is in index"
10098 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10100 #: builtin/mv.c:124
10101 msgid "force move/rename even if target exists"
10102 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10104 #: builtin/mv.c:125
10105 msgid "skip move/rename errors"
10106 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10108 #: builtin/mv.c:167
10110 msgid "destination '%s' is not a directory"
10111 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10113 #: builtin/mv.c:178
10115 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10116 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10118 #: builtin/mv.c:182
10122 #: builtin/mv.c:185
10123 msgid "can not move directory into itself"
10124 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10126 #: builtin/mv.c:188
10127 msgid "cannot move directory over file"
10128 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10130 #: builtin/mv.c:197
10131 msgid "source directory is empty"
10132 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10134 #: builtin/mv.c:222
10135 msgid "not under version control"
10136 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10138 #: builtin/mv.c:225
10139 msgid "destination exists"
10140 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10142 #: builtin/mv.c:233
10144 msgid "overwriting '%s'"
10145 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10147 #: builtin/mv.c:236
10148 msgid "Cannot overwrite"
10149 msgstr "Không thể ghi đè"
10151 #: builtin/mv.c:239
10152 msgid "multiple sources for the same target"
10153 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10155 #: builtin/mv.c:241
10156 msgid "destination directory does not exist"
10157 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10159 #: builtin/mv.c:248
10161 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10162 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10164 #: builtin/mv.c:269
10166 msgid "Renaming %s to %s\n"
10167 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10169 #: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
10171 msgid "renaming '%s' failed"
10172 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10174 #: builtin/name-rev.c:257
10175 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10176 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10178 #: builtin/name-rev.c:258
10179 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10180 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10182 #: builtin/name-rev.c:259
10183 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10184 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10186 #: builtin/name-rev.c:311
10187 msgid "print only names (no SHA-1)"
10188 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10190 #: builtin/name-rev.c:312
10191 msgid "only use tags to name the commits"
10192 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10194 #: builtin/name-rev.c:314
10195 msgid "only use refs matching <pattern>"
10196 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10198 #: builtin/name-rev.c:316
10199 msgid "list all commits reachable from all refs"
10201 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10203 #: builtin/name-rev.c:317
10204 msgid "read from stdin"
10205 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10207 #: builtin/name-rev.c:318
10208 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10209 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10211 #: builtin/name-rev.c:324
10212 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10213 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10215 #: builtin/notes.c:25
10216 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10217 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10219 #: builtin/notes.c:26
10221 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10222 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10224 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10225 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10227 #: builtin/notes.c:27
10228 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10229 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10231 #: builtin/notes.c:28
10233 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10234 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10236 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10237 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10239 #: builtin/notes.c:29
10240 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10241 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10243 #: builtin/notes.c:30
10244 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10245 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10247 #: builtin/notes.c:31
10249 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10251 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10253 #: builtin/notes.c:32
10254 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10255 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10257 #: builtin/notes.c:33
10258 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10259 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10261 #: builtin/notes.c:34
10262 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10263 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10265 #: builtin/notes.c:35
10266 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10267 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10269 #: builtin/notes.c:36
10270 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10271 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10273 #: builtin/notes.c:41
10274 msgid "git notes [list [<object>]]"
10275 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10277 #: builtin/notes.c:46
10278 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10279 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10281 #: builtin/notes.c:51
10282 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10283 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10285 #: builtin/notes.c:52
10286 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10287 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10289 #: builtin/notes.c:57
10290 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10291 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10293 #: builtin/notes.c:62
10294 msgid "git notes edit [<object>]"
10295 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10297 #: builtin/notes.c:67
10298 msgid "git notes show [<object>]"
10299 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10301 #: builtin/notes.c:72
10302 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10303 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10305 #: builtin/notes.c:73
10306 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10307 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10309 #: builtin/notes.c:74
10310 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10311 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10313 #: builtin/notes.c:79
10314 msgid "git notes remove [<object>]"
10315 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10317 #: builtin/notes.c:84
10318 msgid "git notes prune [<options>]"
10319 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10321 #: builtin/notes.c:89
10322 msgid "git notes get-ref"
10323 msgstr "git notes get-ref"
10325 #: builtin/notes.c:94
10326 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10327 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10329 #: builtin/notes.c:147
10331 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10332 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10334 #: builtin/notes.c:151
10335 msgid "could not read 'show' output"
10336 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10338 #: builtin/notes.c:159
10340 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10341 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10343 #: builtin/notes.c:194
10344 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10346 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10348 #: builtin/notes.c:203
10349 msgid "unable to write note object"
10350 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10352 #: builtin/notes.c:205
10354 msgid "the note contents have been left in %s"
10355 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10357 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:460
10359 msgid "cannot read '%s'"
10360 msgstr "không thể đọc “%s”"
10362 #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:463
10364 msgid "could not open or read '%s'"
10365 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10367 #: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
10368 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
10369 #: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
10371 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10372 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10374 #: builtin/notes.c:257
10376 msgid "failed to read object '%s'."
10377 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10379 #: builtin/notes.c:261
10381 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10382 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10384 #: builtin/notes.c:301
10386 msgid "malformed input line: '%s'."
10387 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10389 #: builtin/notes.c:316
10391 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10392 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10394 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
10395 #. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10396 #: builtin/notes.c:345
10398 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10399 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10401 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
10402 #: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
10403 #: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
10404 msgid "too many parameters"
10405 msgstr "quá nhiều đối số"
10407 #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
10409 msgid "no note found for object %s."
10410 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10412 #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
10413 msgid "note contents as a string"
10414 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10416 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10417 msgid "note contents in a file"
10418 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10420 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10421 msgid "reuse and edit specified note object"
10422 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10424 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10425 msgid "reuse specified note object"
10426 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10428 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10429 msgid "allow storing empty note"
10430 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10432 #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
10433 msgid "replace existing notes"
10434 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10436 #: builtin/notes.c:437
10439 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10442 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10443 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10445 #: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
10447 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10448 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10450 #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
10452 msgid "Removing note for object %s\n"
10453 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10455 #: builtin/notes.c:484
10456 msgid "read objects from stdin"
10457 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10459 #: builtin/notes.c:486
10460 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10461 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10463 #: builtin/notes.c:504
10464 msgid "too few parameters"
10465 msgstr "quá ít đối số"
10467 #: builtin/notes.c:525
10470 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10473 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10474 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10476 #: builtin/notes.c:537
10478 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10479 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10481 #: builtin/notes.c:589
10484 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10485 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10487 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10488 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10490 #: builtin/notes.c:685
10491 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10492 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10494 #: builtin/notes.c:687
10495 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10496 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10498 #: builtin/notes.c:689
10499 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10500 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10502 #: builtin/notes.c:709
10503 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10504 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10506 #: builtin/notes.c:711
10507 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10508 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10510 #: builtin/notes.c:713
10511 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10512 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10514 #: builtin/notes.c:726
10515 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10516 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10518 #: builtin/notes.c:729
10519 msgid "failed to finalize notes merge"
10520 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10522 #: builtin/notes.c:755
10524 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10525 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10527 #: builtin/notes.c:771
10528 msgid "General options"
10529 msgstr "Tùy chọn chung"
10531 #: builtin/notes.c:773
10532 msgid "Merge options"
10533 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10535 #: builtin/notes.c:775
10537 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10540 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10541 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10543 #: builtin/notes.c:777
10544 msgid "Committing unmerged notes"
10545 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10547 #: builtin/notes.c:779
10548 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10550 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10553 #: builtin/notes.c:781
10554 msgid "Aborting notes merge resolution"
10555 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10557 #: builtin/notes.c:783
10558 msgid "abort notes merge"
10559 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10561 #: builtin/notes.c:794
10562 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10563 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10565 #: builtin/notes.c:799
10566 msgid "must specify a notes ref to merge"
10567 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10569 #: builtin/notes.c:823
10571 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10572 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10574 #: builtin/notes.c:860
10576 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10577 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10579 #: builtin/notes.c:863
10581 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10582 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10584 #: builtin/notes.c:865
10587 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10588 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10591 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10592 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10593 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10595 #: builtin/notes.c:887
10597 msgid "Object %s has no note\n"
10598 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10600 #: builtin/notes.c:899
10601 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10602 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10604 #: builtin/notes.c:902
10605 msgid "read object names from the standard input"
10606 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10608 #: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
10609 msgid "do not remove, show only"
10610 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10612 #: builtin/notes.c:941
10613 msgid "report pruned notes"
10614 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10616 #: builtin/notes.c:983
10620 #: builtin/notes.c:984
10621 msgid "use notes from <notes-ref>"
10622 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10624 #: builtin/notes.c:1019
10626 msgid "unknown subcommand: %s"
10627 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10629 #: builtin/pack-objects.c:29
10631 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10633 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10634 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10636 #: builtin/pack-objects.c:30
10638 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10640 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10643 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
10645 msgid "deflate error (%d)"
10646 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10648 #: builtin/pack-objects.c:766
10649 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10650 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10652 #: builtin/pack-objects.c:779
10653 msgid "Writing objects"
10654 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10656 #: builtin/pack-objects.c:1068
10657 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10658 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10660 #: builtin/pack-objects.c:2344
10661 msgid "Compressing objects"
10662 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10664 #: builtin/pack-objects.c:2747
10666 msgid "unsupported index version %s"
10667 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10669 #: builtin/pack-objects.c:2751
10671 msgid "bad index version '%s'"
10672 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10674 #: builtin/pack-objects.c:2781
10675 msgid "do not show progress meter"
10676 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10678 #: builtin/pack-objects.c:2783
10679 msgid "show progress meter"
10680 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10682 #: builtin/pack-objects.c:2785
10683 msgid "show progress meter during object writing phase"
10684 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
10686 #: builtin/pack-objects.c:2788
10687 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
10688 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
10690 #: builtin/pack-objects.c:2789
10691 msgid "version[,offset]"
10692 msgstr "phiên bản[,offset]"
10694 #: builtin/pack-objects.c:2790
10695 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
10696 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
10698 #: builtin/pack-objects.c:2793
10699 msgid "maximum size of each output pack file"
10700 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
10702 #: builtin/pack-objects.c:2795
10703 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
10704 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
10706 #: builtin/pack-objects.c:2797
10707 msgid "ignore packed objects"
10708 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
10710 #: builtin/pack-objects.c:2799
10711 msgid "limit pack window by objects"
10712 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
10714 #: builtin/pack-objects.c:2801
10715 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
10716 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
10718 #: builtin/pack-objects.c:2803
10719 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
10720 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
10722 #: builtin/pack-objects.c:2805
10723 msgid "reuse existing deltas"
10724 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
10726 #: builtin/pack-objects.c:2807
10727 msgid "reuse existing objects"
10728 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
10730 #: builtin/pack-objects.c:2809
10731 msgid "use OFS_DELTA objects"
10732 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
10734 #: builtin/pack-objects.c:2811
10735 msgid "use threads when searching for best delta matches"
10736 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
10738 #: builtin/pack-objects.c:2813
10739 msgid "do not create an empty pack output"
10740 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
10742 #: builtin/pack-objects.c:2815
10743 msgid "read revision arguments from standard input"
10744 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
10746 #: builtin/pack-objects.c:2817
10747 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
10748 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
10750 #: builtin/pack-objects.c:2820
10751 msgid "include objects reachable from any reference"
10752 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
10754 #: builtin/pack-objects.c:2823
10755 msgid "include objects referred by reflog entries"
10756 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
10758 #: builtin/pack-objects.c:2826
10759 msgid "include objects referred to by the index"
10760 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
10762 #: builtin/pack-objects.c:2829
10763 msgid "output pack to stdout"
10764 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
10766 #: builtin/pack-objects.c:2831
10767 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
10768 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
10770 #: builtin/pack-objects.c:2833
10771 msgid "keep unreachable objects"
10772 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
10774 #: builtin/pack-objects.c:2835
10775 msgid "pack loose unreachable objects"
10776 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
10778 #: builtin/pack-objects.c:2837
10779 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
10781 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
10783 #: builtin/pack-objects.c:2840
10784 msgid "create thin packs"
10785 msgstr "tạo gói nhẹ"
10787 #: builtin/pack-objects.c:2842
10788 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
10789 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
10791 #: builtin/pack-objects.c:2844
10792 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
10793 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
10795 #: builtin/pack-objects.c:2846
10796 msgid "pack compression level"
10797 msgstr "mức nén gói"
10799 #: builtin/pack-objects.c:2848
10800 msgid "do not hide commits by grafts"
10801 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
10803 #: builtin/pack-objects.c:2850
10804 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
10805 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
10807 #: builtin/pack-objects.c:2852
10808 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
10809 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
10811 #: builtin/pack-objects.c:2979
10812 msgid "Counting objects"
10813 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
10815 #: builtin/pack-refs.c:6
10816 msgid "git pack-refs [<options>]"
10817 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
10819 #: builtin/pack-refs.c:14
10820 msgid "pack everything"
10821 msgstr "đóng gói mọi thứ"
10823 #: builtin/pack-refs.c:15
10824 msgid "prune loose refs (default)"
10825 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
10827 #: builtin/prune-packed.c:7
10828 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10829 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
10831 #: builtin/prune-packed.c:40
10832 msgid "Removing duplicate objects"
10833 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
10835 #: builtin/prune.c:11
10836 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
10837 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
10839 #: builtin/prune.c:106
10840 msgid "report pruned objects"
10841 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10843 #: builtin/prune.c:109
10844 msgid "expire objects older than <time>"
10845 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
10847 #: builtin/prune.c:123
10848 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
10849 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
10851 #: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
10853 msgid "Invalid value for %s: %s"
10854 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
10856 #: builtin/pull.c:73
10857 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
10858 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
10860 #: builtin/pull.c:121
10861 msgid "Options related to merging"
10862 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
10864 #: builtin/pull.c:124
10865 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
10866 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
10868 #: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
10869 msgid "allow fast-forward"
10870 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
10872 #: builtin/pull.c:157
10873 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
10874 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
10876 #: builtin/pull.c:173
10877 msgid "Options related to fetching"
10878 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
10880 #: builtin/pull.c:195
10881 msgid "number of submodules pulled in parallel"
10882 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
10884 #: builtin/pull.c:284
10886 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
10887 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
10889 #: builtin/pull.c:397
10891 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
10894 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
10897 #: builtin/pull.c:399
10899 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
10901 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
10904 #: builtin/pull.c:400
10906 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
10907 "matches on the remote end."
10909 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
10911 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
10913 #: builtin/pull.c:403
10916 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
10917 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
10918 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
10920 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
10921 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
10922 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
10923 "một nhánh trên dòng lệnh."
10925 #: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
10926 msgid "You are not currently on a branch."
10927 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
10929 #: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
10930 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
10931 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
10933 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
10934 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
10935 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
10937 #: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
10938 msgid "See git-pull(1) for details."
10939 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
10941 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
10942 #: git-parse-remote.sh:64
10946 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
10947 #: git-parse-remote.sh:65
10951 #: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
10952 msgid "There is no tracking information for the current branch."
10953 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
10955 #: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
10957 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
10959 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
10961 #: builtin/pull.c:437
10964 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
10965 "from the remote, but no such ref was fetched."
10967 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
10968 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
10970 #: builtin/pull.c:754
10971 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
10972 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
10974 #: builtin/pull.c:801
10975 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
10976 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
10978 #: builtin/pull.c:809
10979 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
10981 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10984 #: builtin/pull.c:812
10985 msgid "pull with rebase"
10986 msgstr "pull với rebase"
10988 #: builtin/pull.c:813
10989 msgid "please commit or stash them."
10990 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
10992 #: builtin/pull.c:838
10995 "fetch updated the current branch head.\n"
10996 "fast-forwarding your working tree from\n"
10999 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11000 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11001 "lần chuyển giaot %s."
11003 #: builtin/pull.c:843
11006 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11007 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11010 "$ git reset --hard\n"
11013 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11014 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11015 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11018 "$ git reset --hard\n"
11019 "để khôi phục lại."
11021 #: builtin/pull.c:858
11022 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11023 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11025 #: builtin/pull.c:862
11026 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11027 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11029 #: builtin/push.c:16
11030 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11031 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11033 #: builtin/push.c:89
11034 msgid "tag shorthand without <tag>"
11035 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11037 #: builtin/push.c:99
11038 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11039 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11041 #: builtin/push.c:143
11044 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11047 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11050 #: builtin/push.c:146
11053 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11054 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11055 "on the remote, use\n"
11057 " git push %s HEAD:%s\n"
11059 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11061 " git push %s %s\n"
11064 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11065 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11066 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11068 " git push %s HEAD:%s\n"
11070 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11072 " git push %s %s\n"
11075 #: builtin/push.c:161
11078 "You are not currently on a branch.\n"
11079 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11082 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11084 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11085 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11086 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11088 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11090 #: builtin/push.c:175
11093 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11094 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11096 " git push --set-upstream %s %s\n"
11098 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11099 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11100 "(upstream), sử dụng\n"
11102 " git push --set-upstream %s %s\n"
11104 #: builtin/push.c:183
11106 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11107 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11109 #: builtin/push.c:186
11112 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11113 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11114 "to update which remote branch."
11116 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11118 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11119 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11121 #: builtin/push.c:245
11123 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11125 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11128 #: builtin/push.c:252
11130 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11131 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11132 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11133 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11135 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11136 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11137 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11138 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11141 #: builtin/push.c:258
11143 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11144 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11145 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11146 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11148 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11150 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11151 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11152 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11155 #: builtin/push.c:264
11157 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11158 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11159 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11160 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11161 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11163 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11164 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11165 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11166 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11167 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11170 #: builtin/push.c:271
11171 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11172 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11174 #: builtin/push.c:274
11176 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11177 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11178 "without using the '--force' option.\n"
11180 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11182 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11184 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11186 #: builtin/push.c:334
11188 msgid "Pushing to %s\n"
11189 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11191 #: builtin/push.c:338
11193 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11194 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11196 #: builtin/push.c:369
11198 msgid "bad repository '%s'"
11199 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11201 #: builtin/push.c:370
11203 "No configured push destination.\n"
11204 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11205 "repository using\n"
11207 " git remote add <name> <url>\n"
11209 "and then push using the remote name\n"
11211 " git push <name>\n"
11213 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11214 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11216 " git remote add <tên> <url>\n"
11218 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11220 " git push <tên>\n"
11222 #: builtin/push.c:388
11223 msgid "--all and --tags are incompatible"
11224 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11226 #: builtin/push.c:389
11227 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11228 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11230 #: builtin/push.c:394
11231 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11232 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11234 #: builtin/push.c:395
11235 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11236 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11238 #: builtin/push.c:400
11239 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11240 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11242 #: builtin/push.c:518
11246 #: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:161
11247 msgid "push all refs"
11248 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11250 #: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:163
11251 msgid "mirror all refs"
11252 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11254 #: builtin/push.c:522
11255 msgid "delete refs"
11256 msgstr "xóa các tham chiếu"
11258 #: builtin/push.c:523
11259 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11260 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11262 #: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:164
11263 msgid "force updates"
11264 msgstr "ép buộc cập nhật"
11266 #: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:175
11267 msgid "refname>:<expect"
11268 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11270 #: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:176
11271 msgid "require old value of ref to be at this value"
11272 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11274 #: builtin/push.c:532
11275 msgid "control recursive pushing of submodules"
11276 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11278 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:169
11279 msgid "use thin pack"
11280 msgstr "tạo gói nhẹ"
11282 #: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:158
11283 #: builtin/send-pack.c:159
11284 msgid "receive pack program"
11285 msgstr "chương trình nhận gói"
11287 #: builtin/push.c:537
11288 msgid "set upstream for git pull/status"
11289 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11291 #: builtin/push.c:540
11292 msgid "prune locally removed refs"
11293 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11295 #: builtin/push.c:542
11296 msgid "bypass pre-push hook"
11297 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11299 #: builtin/push.c:543
11300 msgid "push missing but relevant tags"
11301 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11303 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:166
11304 msgid "GPG sign the push"
11305 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11307 #: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:170
11308 msgid "request atomic transaction on remote side"
11309 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11311 #: builtin/push.c:549
11312 msgid "server-specific"
11313 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11315 #: builtin/push.c:549
11316 msgid "option to transmit"
11317 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11319 #: builtin/push.c:563
11320 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11321 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11323 #: builtin/push.c:565
11324 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11325 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11327 #: builtin/push.c:584
11328 msgid "push options must not have new line characters"
11329 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11331 #: builtin/read-tree.c:37
11333 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11334 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11335 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11337 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11338 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11339 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11342 #: builtin/read-tree.c:110
11343 msgid "write resulting index to <file>"
11344 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11346 #: builtin/read-tree.c:113
11347 msgid "only empty the index"
11348 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11350 #: builtin/read-tree.c:115
11354 #: builtin/read-tree.c:117
11355 msgid "perform a merge in addition to a read"
11356 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11358 #: builtin/read-tree.c:119
11359 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11361 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11363 #: builtin/read-tree.c:121
11364 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11365 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11367 #: builtin/read-tree.c:123
11368 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11369 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11371 #: builtin/read-tree.c:124
11372 msgid "<subdirectory>/"
11373 msgstr "<thư-mục-con>/"
11375 #: builtin/read-tree.c:125
11376 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11377 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11379 #: builtin/read-tree.c:128
11380 msgid "update working tree with merge result"
11381 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11383 #: builtin/read-tree.c:130
11387 #: builtin/read-tree.c:131
11388 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11389 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11391 #: builtin/read-tree.c:134
11392 msgid "don't check the working tree after merging"
11393 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11395 #: builtin/read-tree.c:135
11396 msgid "don't update the index or the work tree"
11397 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11399 #: builtin/read-tree.c:137
11400 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11401 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11403 #: builtin/read-tree.c:139
11404 msgid "debug unpack-trees"
11405 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11407 #: builtin/receive-pack.c:26
11408 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11409 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11411 #: builtin/receive-pack.c:793
11413 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11414 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11415 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11416 "the work tree to HEAD.\n"
11418 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11419 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11420 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11421 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11424 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11425 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11427 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11428 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11429 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11430 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11432 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11433 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11434 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11435 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11436 "lên theo cách nào đó.\n"
11438 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11439 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11441 #: builtin/receive-pack.c:813
11443 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11444 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11446 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11447 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11448 "current branch, with or without a warning message.\n"
11450 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11452 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11453 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11454 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11456 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11457 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11458 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11460 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11462 #: builtin/receive-pack.c:1883
11466 #: builtin/receive-pack.c:1897
11467 msgid "You must specify a directory."
11468 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11470 #: builtin/reflog.c:423
11472 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11473 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11475 #: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
11477 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11478 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11480 #: builtin/remote.c:12
11481 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11482 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11484 #: builtin/remote.c:13
11486 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11487 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11489 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11490 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11492 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
11493 msgid "git remote rename <old> <new>"
11494 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11496 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
11497 msgid "git remote remove <name>"
11498 msgstr "git remote remove <tên>"
11500 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
11501 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11502 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11504 #: builtin/remote.c:17
11505 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11506 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11508 #: builtin/remote.c:18
11509 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11510 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11512 #: builtin/remote.c:19
11514 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11516 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11518 #: builtin/remote.c:20
11519 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11520 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11522 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
11523 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11524 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11526 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
11527 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11528 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11530 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11531 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11532 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11534 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11535 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11536 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11538 #: builtin/remote.c:29
11539 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11540 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11542 #: builtin/remote.c:49
11543 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11544 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11546 #: builtin/remote.c:50
11547 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11548 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11550 #: builtin/remote.c:55
11551 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11552 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11554 #: builtin/remote.c:60
11555 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11556 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11558 #: builtin/remote.c:65
11559 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11560 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11562 #: builtin/remote.c:94
11564 msgid "Updating %s"
11565 msgstr "Đang cập nhật %s"
11567 #: builtin/remote.c:126
11569 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11570 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11572 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11573 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11575 #: builtin/remote.c:143
11577 msgid "unknown mirror argument: %s"
11578 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11580 #: builtin/remote.c:159
11581 msgid "fetch the remote branches"
11582 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11584 #: builtin/remote.c:161
11585 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11586 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11588 #: builtin/remote.c:164
11589 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11590 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11592 #: builtin/remote.c:166
11593 msgid "branch(es) to track"
11594 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11596 #: builtin/remote.c:167
11597 msgid "master branch"
11598 msgstr "nhánh master"
11600 #: builtin/remote.c:168
11602 msgstr "push|fetch"
11604 #: builtin/remote.c:169
11605 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11606 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11608 #: builtin/remote.c:181
11609 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11610 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11612 #: builtin/remote.c:183
11613 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11614 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11616 #: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
11618 msgid "remote %s already exists."
11619 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11621 #: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
11623 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11624 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11626 #: builtin/remote.c:234
11628 msgid "Could not setup master '%s'"
11629 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11631 #: builtin/remote.c:336
11633 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11634 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11636 #: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
11640 #: builtin/remote.c:449
11644 #: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
11646 msgid "No such remote: %s"
11647 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11649 #: builtin/remote.c:639
11651 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11652 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11654 #: builtin/remote.c:659
11657 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11659 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11661 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11663 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
11665 #: builtin/remote.c:695
11667 msgid "deleting '%s' failed"
11668 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
11670 #: builtin/remote.c:729
11672 msgid "creating '%s' failed"
11673 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
11675 #: builtin/remote.c:792
11677 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
11678 "to delete it, use:"
11680 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
11681 "to delete them, use:"
11683 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
11685 "để xóa đi, sử dụng:"
11687 #: builtin/remote.c:806
11689 msgid "Could not remove config section '%s'"
11690 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
11692 #: builtin/remote.c:907
11694 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
11695 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
11697 #: builtin/remote.c:910
11699 msgstr " được theo dõi"
11701 #: builtin/remote.c:912
11702 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
11703 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
11705 #: builtin/remote.c:914
11709 #: builtin/remote.c:955
11711 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
11712 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
11714 #: builtin/remote.c:963
11716 msgid "rebases interactively onto remote %s"
11717 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
11719 #: builtin/remote.c:964
11721 msgid "rebases onto remote %s"
11722 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
11724 #: builtin/remote.c:967
11726 msgid " merges with remote %s"
11727 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
11729 #: builtin/remote.c:970
11731 msgid "merges with remote %s"
11732 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
11734 #: builtin/remote.c:973
11736 msgid "%-*s and with remote %s\n"
11737 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
11739 #: builtin/remote.c:1016
11743 #: builtin/remote.c:1019
11747 #: builtin/remote.c:1023
11749 msgstr "đã cập nhật"
11751 #: builtin/remote.c:1026
11752 msgid "fast-forwardable"
11753 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
11755 #: builtin/remote.c:1029
11756 msgid "local out of date"
11757 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
11759 #: builtin/remote.c:1036
11761 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
11762 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
11764 #: builtin/remote.c:1039
11766 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
11767 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
11769 #: builtin/remote.c:1043
11771 msgid " %-*s forces to %s"
11772 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
11774 #: builtin/remote.c:1046
11776 msgid " %-*s pushes to %s"
11777 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
11779 #: builtin/remote.c:1114
11780 msgid "do not query remotes"
11781 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
11783 #: builtin/remote.c:1141
11785 msgid "* remote %s"
11786 msgstr "* máy chủ %s"
11788 #: builtin/remote.c:1142
11790 msgid " Fetch URL: %s"
11791 msgstr " URL để lấy về: %s"
11793 #: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
11795 msgstr "(không có URL)"
11797 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
11798 #. the one in " Fetch URL: %s" translation
11799 #: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
11801 msgid " Push URL: %s"
11802 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
11804 #: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
11806 msgid " HEAD branch: %s"
11807 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
11809 #: builtin/remote.c:1158
11810 msgid "(not queried)"
11811 msgstr "(không yêu cầu)"
11813 #: builtin/remote.c:1160
11815 msgstr "(không hiểu)"
11817 #: builtin/remote.c:1164
11820 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
11821 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
11823 #: builtin/remote.c:1176
11825 msgid " Remote branch:%s"
11826 msgid_plural " Remote branches:%s"
11827 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
11829 #: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
11830 msgid " (status not queried)"
11831 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11833 #: builtin/remote.c:1188
11834 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
11835 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
11836 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
11838 #: builtin/remote.c:1196
11839 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
11840 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
11842 #: builtin/remote.c:1202
11844 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
11845 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
11846 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
11848 #: builtin/remote.c:1223
11849 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11850 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11852 #: builtin/remote.c:1225
11853 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11854 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11856 #: builtin/remote.c:1240
11857 msgid "Cannot determine remote HEAD"
11858 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11860 #: builtin/remote.c:1242
11861 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11862 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11864 #: builtin/remote.c:1252
11866 msgid "Could not delete %s"
11867 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11869 #: builtin/remote.c:1260
11871 msgid "Not a valid ref: %s"
11872 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11874 #: builtin/remote.c:1262
11876 msgid "Could not setup %s"
11877 msgstr "Không thể cài đặt %s"
11879 #: builtin/remote.c:1280
11881 msgid " %s will become dangling!"
11882 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11884 #: builtin/remote.c:1281
11886 msgid " %s has become dangling!"
11887 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11889 #: builtin/remote.c:1291
11892 msgstr "Đang xén bớt %s"
11894 #: builtin/remote.c:1292
11899 #: builtin/remote.c:1308
11901 msgid " * [would prune] %s"
11902 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11904 #: builtin/remote.c:1311
11906 msgid " * [pruned] %s"
11907 msgstr " * [đã bị xén] %s"
11909 #: builtin/remote.c:1356
11910 msgid "prune remotes after fetching"
11911 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11913 #: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
11915 msgid "No such remote '%s'"
11916 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
11918 #: builtin/remote.c:1435
11920 msgstr "thêm nhánh"
11922 #: builtin/remote.c:1442
11923 msgid "no remote specified"
11924 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11926 #: builtin/remote.c:1459
11927 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11928 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11930 #: builtin/remote.c:1461
11931 msgid "return all URLs"
11932 msgstr "trả về mọi URL"
11934 #: builtin/remote.c:1489
11936 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
11937 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
11939 #: builtin/remote.c:1515
11940 msgid "manipulate push URLs"
11941 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
11943 #: builtin/remote.c:1517
11947 #: builtin/remote.c:1519
11948 msgid "delete URLs"
11951 #: builtin/remote.c:1526
11952 msgid "--add --delete doesn't make sense"
11953 msgstr "--add --delete không hợp lý"
11955 #: builtin/remote.c:1567
11957 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11958 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11960 #: builtin/remote.c:1575
11962 msgid "No such URL found: %s"
11963 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11965 #: builtin/remote.c:1577
11966 msgid "Will not delete all non-push URLs"
11967 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11969 #: builtin/remote.c:1591
11970 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11971 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11973 #: builtin/remote.c:1622
11975 msgid "Unknown subcommand: %s"
11976 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
11978 #: builtin/repack.c:17
11979 msgid "git repack [<options>]"
11980 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
11982 #: builtin/repack.c:22
11984 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
11985 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
11987 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
11988 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
11990 #: builtin/repack.c:166
11991 msgid "pack everything in a single pack"
11992 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11994 #: builtin/repack.c:168
11995 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11996 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11998 #: builtin/repack.c:171
11999 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12000 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12002 #: builtin/repack.c:173
12003 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12004 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12006 #: builtin/repack.c:175
12007 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12008 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12010 #: builtin/repack.c:177
12011 msgid "do not run git-update-server-info"
12012 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12014 #: builtin/repack.c:180
12015 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12016 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12018 #: builtin/repack.c:182
12019 msgid "write bitmap index"
12020 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12022 #: builtin/repack.c:183
12023 msgid "approxidate"
12024 msgstr "ngày ước tính"
12026 #: builtin/repack.c:184
12027 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12028 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12030 #: builtin/repack.c:186
12031 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12032 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12034 #: builtin/repack.c:188
12035 msgid "size of the window used for delta compression"
12036 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12038 #: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
12042 #: builtin/repack.c:190
12043 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12044 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12046 #: builtin/repack.c:192
12047 msgid "limits the maximum delta depth"
12048 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12050 #: builtin/repack.c:194
12051 msgid "maximum size of each packfile"
12052 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12054 #: builtin/repack.c:196
12055 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12056 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12058 #: builtin/repack.c:206
12059 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12060 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12062 #: builtin/repack.c:210
12063 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12064 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12066 #: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
12068 msgid "failed to remove '%s'"
12069 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12071 #: builtin/replace.c:19
12072 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12073 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12075 #: builtin/replace.c:20
12076 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12077 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12079 #: builtin/replace.c:21
12080 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12081 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12083 #: builtin/replace.c:22
12084 msgid "git replace -d <object>..."
12085 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12087 #: builtin/replace.c:23
12088 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12089 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12091 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
12093 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12094 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12096 #: builtin/replace.c:355
12098 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12099 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12101 #: builtin/replace.c:357
12103 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12104 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12106 #: builtin/replace.c:368
12109 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12110 "instead of --graft"
12112 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12113 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12115 #: builtin/replace.c:401
12117 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12118 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12120 #: builtin/replace.c:402
12121 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12122 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12124 #: builtin/replace.c:408
12126 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12127 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12129 #: builtin/replace.c:432
12130 msgid "list replace refs"
12131 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12133 #: builtin/replace.c:433
12134 msgid "delete replace refs"
12135 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12137 #: builtin/replace.c:434
12138 msgid "edit existing object"
12139 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12141 #: builtin/replace.c:435
12142 msgid "change a commit's parents"
12143 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12145 #: builtin/replace.c:436
12146 msgid "replace the ref if it exists"
12147 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12149 #: builtin/replace.c:437
12150 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12151 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12153 #: builtin/replace.c:438
12154 msgid "use this format"
12155 msgstr "dùng định dạng này"
12157 #: builtin/rerere.c:12
12158 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12160 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12162 #: builtin/rerere.c:58
12163 msgid "register clean resolutions in index"
12164 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12166 #: builtin/reset.c:26
12168 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12170 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12172 #: builtin/reset.c:27
12173 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12174 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12176 #: builtin/reset.c:28
12177 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12178 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12180 #: builtin/reset.c:34
12184 #: builtin/reset.c:34
12188 #: builtin/reset.c:34
12192 #: builtin/reset.c:34
12196 #: builtin/reset.c:34
12200 #: builtin/reset.c:74
12201 msgid "You do not have a valid HEAD."
12202 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12204 #: builtin/reset.c:76
12205 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12206 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12208 #: builtin/reset.c:82
12210 msgid "Failed to find tree of %s."
12211 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12213 #: builtin/reset.c:100
12215 msgid "HEAD is now at %s"
12216 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12218 #: builtin/reset.c:183
12220 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12221 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12223 #: builtin/reset.c:276
12224 msgid "be quiet, only report errors"
12225 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12227 #: builtin/reset.c:278
12228 msgid "reset HEAD and index"
12229 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12231 #: builtin/reset.c:279
12232 msgid "reset only HEAD"
12233 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12235 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
12236 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12237 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12239 #: builtin/reset.c:285
12240 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12241 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12243 #: builtin/reset.c:288
12244 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12245 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12247 #: builtin/reset.c:305
12249 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12250 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12252 #: builtin/reset.c:313
12254 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12255 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12257 #: builtin/reset.c:322
12258 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12259 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12261 #: builtin/reset.c:331
12262 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12264 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12265 "reset -- <đường_dẫn>”."
12267 #: builtin/reset.c:333
12269 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12270 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12272 #: builtin/reset.c:343
12274 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12275 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12277 #: builtin/reset.c:347
12278 msgid "-N can only be used with --mixed"
12279 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12281 #: builtin/reset.c:364
12282 msgid "Unstaged changes after reset:"
12283 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12285 #: builtin/reset.c:370
12287 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12288 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12290 #: builtin/reset.c:374
12291 msgid "Could not write new index file."
12292 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12294 #: builtin/rev-list.c:354
12295 msgid "rev-list does not support display of notes"
12296 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12298 #: builtin/rev-parse.c:391
12299 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12300 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12302 #: builtin/rev-parse.c:396
12303 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12304 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12306 #: builtin/rev-parse.c:398
12307 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12308 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12310 #: builtin/rev-parse.c:401
12311 msgid "output in stuck long form"
12312 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12314 #: builtin/rev-parse.c:532
12316 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12317 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12318 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12320 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12322 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12323 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12324 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12326 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12328 #: builtin/revert.c:22
12329 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12330 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12332 #: builtin/revert.c:23
12333 msgid "git revert <subcommand>"
12334 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12336 #: builtin/revert.c:28
12337 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12338 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12340 #: builtin/revert.c:29
12341 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12342 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12344 #: builtin/revert.c:71
12346 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12347 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12349 #: builtin/revert.c:80
12350 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12351 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12353 #: builtin/revert.c:81
12354 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12355 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12357 #: builtin/revert.c:82
12358 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12359 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12361 #: builtin/revert.c:83
12362 msgid "don't automatically commit"
12363 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12365 #: builtin/revert.c:84
12366 msgid "edit the commit message"
12367 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12369 #: builtin/revert.c:87
12370 msgid "parent number"
12371 msgstr "số của cha mẹ"
12373 #: builtin/revert.c:89
12374 msgid "merge strategy"
12375 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12377 #: builtin/revert.c:90
12381 #: builtin/revert.c:91
12382 msgid "option for merge strategy"
12383 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12385 #: builtin/revert.c:100
12386 msgid "append commit name"
12387 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12389 #: builtin/revert.c:102
12390 msgid "preserve initially empty commits"
12391 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12393 #: builtin/revert.c:103
12394 msgid "allow commits with empty messages"
12395 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12397 #: builtin/revert.c:104
12398 msgid "keep redundant, empty commits"
12399 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12401 #: builtin/revert.c:192
12402 msgid "revert failed"
12403 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12405 #: builtin/revert.c:205
12406 msgid "cherry-pick failed"
12407 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12410 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12411 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12413 #: builtin/rm.c:205
12415 "the following file has staged content different from both the\n"
12416 "file and the HEAD:"
12418 "the following files have staged content different from both the\n"
12419 "file and the HEAD:"
12421 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12422 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
12424 #: builtin/rm.c:210
12427 "(use -f to force removal)"
12430 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12432 #: builtin/rm.c:214
12433 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12434 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12435 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12437 #: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
12440 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12443 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12445 #: builtin/rm.c:224
12446 msgid "the following file has local modifications:"
12447 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12448 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12450 #: builtin/rm.c:242
12451 msgid "do not list removed files"
12452 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12454 #: builtin/rm.c:243
12455 msgid "only remove from the index"
12456 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12458 #: builtin/rm.c:244
12459 msgid "override the up-to-date check"
12460 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12462 #: builtin/rm.c:245
12463 msgid "allow recursive removal"
12464 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12466 #: builtin/rm.c:247
12467 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12468 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12470 #: builtin/rm.c:308
12472 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12473 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12475 #: builtin/rm.c:347
12477 msgid "git rm: unable to remove %s"
12478 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12480 #: builtin/rm.c:370
12482 msgid "could not remove '%s'"
12483 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12485 #: builtin/send-pack.c:18
12487 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12488 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12490 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12492 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12493 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12495 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12497 #: builtin/send-pack.c:160
12498 msgid "remote name"
12499 msgstr "tên máy dịch vụ"
12501 #: builtin/send-pack.c:171
12502 msgid "use stateless RPC protocol"
12503 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12505 #: builtin/send-pack.c:172
12506 msgid "read refs from stdin"
12507 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12509 #: builtin/send-pack.c:173
12510 msgid "print status from remote helper"
12511 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12513 #: builtin/shortlog.c:13
12514 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12515 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12517 #: builtin/shortlog.c:249
12518 msgid "Group by committer rather than author"
12519 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12521 #: builtin/shortlog.c:251
12522 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12523 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12525 #: builtin/shortlog.c:253
12526 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12527 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12529 #: builtin/shortlog.c:255
12530 msgid "Show the email address of each author"
12531 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12533 #: builtin/shortlog.c:256
12534 msgid "w[,i1[,i2]]"
12535 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12537 #: builtin/shortlog.c:257
12538 msgid "Linewrap output"
12539 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12541 #: builtin/show-branch.c:10
12543 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12544 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12545 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12546 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12548 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12549 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12550 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12551 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12553 #: builtin/show-branch.c:14
12554 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12555 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12557 #: builtin/show-branch.c:375
12559 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12560 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12561 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12563 #: builtin/show-branch.c:541
12565 msgid "no matching refs with %s"
12566 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12568 #: builtin/show-branch.c:639
12569 msgid "show remote-tracking and local branches"
12570 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12572 #: builtin/show-branch.c:641
12573 msgid "show remote-tracking branches"
12574 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12576 #: builtin/show-branch.c:643
12577 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12578 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12580 #: builtin/show-branch.c:645
12581 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12582 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12584 #: builtin/show-branch.c:647
12585 msgid "synonym to more=-1"
12586 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12588 #: builtin/show-branch.c:648
12589 msgid "suppress naming strings"
12590 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12592 #: builtin/show-branch.c:650
12593 msgid "include the current branch"
12594 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12596 #: builtin/show-branch.c:652
12597 msgid "name commits with their object names"
12598 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12600 #: builtin/show-branch.c:654
12601 msgid "show possible merge bases"
12602 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12604 #: builtin/show-branch.c:656
12605 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12606 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12608 #: builtin/show-branch.c:658
12609 msgid "show commits in topological order"
12610 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12612 #: builtin/show-branch.c:661
12613 msgid "show only commits not on the first branch"
12614 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12616 #: builtin/show-branch.c:663
12617 msgid "show merges reachable from only one tip"
12618 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12620 #: builtin/show-branch.c:665
12621 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12622 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12624 #: builtin/show-branch.c:668
12625 msgid "<n>[,<base>]"
12626 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12628 #: builtin/show-branch.c:669
12629 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12630 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12632 #: builtin/show-branch.c:703
12634 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12636 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12637 "independent hay --merge-base"
12639 #: builtin/show-branch.c:727
12640 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12641 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12643 #: builtin/show-branch.c:730
12644 msgid "--reflog option needs one branch name"
12645 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12647 #: builtin/show-branch.c:733
12649 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12650 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12651 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12653 #: builtin/show-branch.c:737
12655 msgid "no such ref %s"
12656 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12658 #: builtin/show-branch.c:829
12660 msgid "cannot handle more than %d rev."
12661 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12662 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12664 #: builtin/show-branch.c:833
12666 msgid "'%s' is not a valid ref."
12667 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
12669 #: builtin/show-branch.c:836
12671 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12672 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12674 #: builtin/show-ref.c:10
12676 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
12677 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
12679 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
12680 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
12682 #: builtin/show-ref.c:11
12683 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12684 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12686 #: builtin/show-ref.c:159
12687 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
12688 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
12690 #: builtin/show-ref.c:160
12691 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
12692 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12694 #: builtin/show-ref.c:161
12695 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12697 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12699 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
12700 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12701 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12703 #: builtin/show-ref.c:168
12704 msgid "dereference tags into object IDs"
12705 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
12707 #: builtin/show-ref.c:170
12708 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12709 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12711 #: builtin/show-ref.c:174
12712 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12714 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
12716 #: builtin/show-ref.c:176
12717 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12719 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
12722 #: builtin/stripspace.c:17
12723 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12724 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
12726 #: builtin/stripspace.c:18
12727 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12728 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
12730 #: builtin/stripspace.c:35
12731 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12732 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12734 #: builtin/stripspace.c:38
12735 msgid "prepend comment character and space to each line"
12736 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12738 #: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1062
12740 msgid "No such ref: %s"
12741 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
12743 #: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1071
12745 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12746 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
12748 #: builtin/submodule--helper.c:71
12750 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
12751 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
12753 #: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:592
12754 msgid "alternative anchor for relative paths"
12755 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12757 #: builtin/submodule--helper.c:287
12758 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
12759 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12761 #: builtin/submodule--helper.c:333 builtin/submodule--helper.c:347
12763 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12764 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
12766 #: builtin/submodule--helper.c:373
12768 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12769 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12771 #: builtin/submodule--helper.c:377
12773 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12774 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
12776 #: builtin/submodule--helper.c:387
12778 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12779 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
12781 #: builtin/submodule--helper.c:394
12783 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12784 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
12786 #: builtin/submodule--helper.c:410
12787 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
12788 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
12790 #: builtin/submodule--helper.c:415
12791 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
12792 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
12794 #: builtin/submodule--helper.c:436
12795 msgid "git submodule--helper name <path>"
12796 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
12798 #: builtin/submodule--helper.c:442
12800 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12802 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12805 #: builtin/submodule--helper.c:525 builtin/submodule--helper.c:528
12807 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12808 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
12810 #: builtin/submodule--helper.c:564
12812 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12813 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12815 #: builtin/submodule--helper.c:571
12817 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12818 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12820 #: builtin/submodule--helper.c:595
12821 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12822 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12824 #: builtin/submodule--helper.c:598
12825 msgid "name of the new submodule"
12826 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12828 #: builtin/submodule--helper.c:601
12829 msgid "url where to clone the submodule from"
12830 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12832 #: builtin/submodule--helper.c:607
12833 msgid "depth for shallow clones"
12834 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12836 #: builtin/submodule--helper.c:610 builtin/submodule--helper.c:980
12837 msgid "force cloning progress"
12838 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12840 #: builtin/submodule--helper.c:615
12842 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12843 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
12845 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12846 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
12848 #: builtin/submodule--helper.c:646
12850 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12851 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
12853 #: builtin/submodule--helper.c:662
12855 msgid "cannot open file '%s'"
12856 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
12858 #: builtin/submodule--helper.c:667
12860 msgid "could not close file %s"
12861 msgstr "không thể đóng tập tin %s"
12863 #: builtin/submodule--helper.c:674
12865 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12866 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
12868 #: builtin/submodule--helper.c:742
12870 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12871 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
12873 #: builtin/submodule--helper.c:746
12874 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12875 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
12877 #: builtin/submodule--helper.c:772
12879 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12880 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12882 #: builtin/submodule--helper.c:793
12884 msgid "Skipping submodule '%s'"
12885 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
12887 #: builtin/submodule--helper.c:929
12889 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12890 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
12892 #: builtin/submodule--helper.c:940
12894 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12895 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
12897 #: builtin/submodule--helper.c:961 builtin/submodule--helper.c:1105
12898 msgid "path into the working tree"
12899 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
12901 #: builtin/submodule--helper.c:964
12902 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
12903 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
12905 #: builtin/submodule--helper.c:968
12906 msgid "rebase, merge, checkout or none"
12907 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
12909 #: builtin/submodule--helper.c:972
12910 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12912 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12914 #: builtin/submodule--helper.c:975
12915 msgid "parallel jobs"
12916 msgstr "công việc đồng thời"
12918 #: builtin/submodule--helper.c:977
12919 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12920 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12922 #: builtin/submodule--helper.c:978
12923 msgid "don't print cloning progress"
12924 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12926 #: builtin/submodule--helper.c:985
12927 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
12929 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
12931 #: builtin/submodule--helper.c:995
12932 msgid "bad value for update parameter"
12933 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
12935 #: builtin/submodule--helper.c:1066
12938 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12939 "the superproject is not on any branch"
12941 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
12942 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12944 #: builtin/submodule--helper.c:1106
12945 msgid "recurse into submodules"
12946 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
12948 #: builtin/submodule--helper.c:1112
12949 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
12950 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
12952 #: builtin/submodule--helper.c:1157
12953 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
12954 msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
12956 #: builtin/submodule--helper.c:1164
12958 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
12959 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
12961 #: builtin/submodule--helper.c:1170
12963 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
12964 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
12966 #: builtin/symbolic-ref.c:7
12967 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
12968 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
12970 #: builtin/symbolic-ref.c:8
12971 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
12972 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
12974 #: builtin/symbolic-ref.c:40
12975 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12976 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
12978 #: builtin/symbolic-ref.c:41
12979 msgid "delete symbolic ref"
12980 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12982 #: builtin/symbolic-ref.c:42
12983 msgid "shorten ref output"
12984 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12986 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12990 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
12991 msgid "reason of the update"
12992 msgstr "lý do cập nhật"
12994 #: builtin/tag.c:23
12996 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
12999 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13002 #: builtin/tag.c:24
13003 msgid "git tag -d <tagname>..."
13004 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13006 #: builtin/tag.c:25
13008 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
13009 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13011 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
13013 "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13015 #: builtin/tag.c:27
13016 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13017 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13019 #: builtin/tag.c:82
13021 msgid "tag name too long: %.*s..."
13022 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
13024 #: builtin/tag.c:87
13026 msgid "tag '%s' not found."
13027 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13029 #: builtin/tag.c:102
13031 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13032 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13034 #: builtin/tag.c:131
13038 "Write a message for tag:\n"
13040 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13043 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13045 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13047 #: builtin/tag.c:135
13051 "Write a message for tag:\n"
13053 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13057 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13059 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13062 #: builtin/tag.c:213
13063 msgid "unable to sign the tag"
13064 msgstr "không thể ký thẻ"
13066 #: builtin/tag.c:215
13067 msgid "unable to write tag file"
13068 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13070 #: builtin/tag.c:240
13071 msgid "bad object type."
13072 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13074 #: builtin/tag.c:253
13075 msgid "tag header too big."
13076 msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
13078 #: builtin/tag.c:289
13079 msgid "no tag message?"
13080 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13082 #: builtin/tag.c:295
13084 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13085 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13087 #: builtin/tag.c:354
13088 msgid "list tag names"
13089 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13091 #: builtin/tag.c:356
13092 msgid "print <n> lines of each tag message"
13093 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13095 #: builtin/tag.c:358
13096 msgid "delete tags"
13099 #: builtin/tag.c:359
13100 msgid "verify tags"
13101 msgstr "thẩm tra thẻ"
13103 #: builtin/tag.c:361
13104 msgid "Tag creation options"
13105 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13107 #: builtin/tag.c:363
13108 msgid "annotated tag, needs a message"
13109 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13111 #: builtin/tag.c:365
13112 msgid "tag message"
13113 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13115 #: builtin/tag.c:367
13116 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13117 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13119 #: builtin/tag.c:371
13120 msgid "use another key to sign the tag"
13121 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13123 #: builtin/tag.c:372
13124 msgid "replace the tag if exists"
13125 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13127 #: builtin/tag.c:373 builtin/update-ref.c:368
13128 msgid "create a reflog"
13129 msgstr "tạo một reflog"
13131 #: builtin/tag.c:375
13132 msgid "Tag listing options"
13133 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13135 #: builtin/tag.c:376
13136 msgid "show tag list in columns"
13137 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13139 #: builtin/tag.c:377 builtin/tag.c:378
13140 msgid "print only tags that contain the commit"
13141 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13143 #: builtin/tag.c:379
13144 msgid "print only tags that are merged"
13145 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13147 #: builtin/tag.c:380
13148 msgid "print only tags that are not merged"
13149 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13151 #: builtin/tag.c:385
13152 msgid "print only tags of the object"
13153 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13155 #: builtin/tag.c:415
13156 msgid "--column and -n are incompatible"
13157 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13159 #: builtin/tag.c:437
13160 msgid "-n option is only allowed with -l."
13161 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
13163 #: builtin/tag.c:439
13164 msgid "--contains option is only allowed with -l."
13165 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
13167 #: builtin/tag.c:441
13168 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
13169 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
13171 #: builtin/tag.c:443
13172 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
13173 msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
13175 #: builtin/tag.c:454
13176 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13177 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13179 #: builtin/tag.c:473
13180 msgid "too many params"
13181 msgstr "quá nhiều đối số"
13183 #: builtin/tag.c:479
13185 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13186 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13188 #: builtin/tag.c:484
13190 msgid "tag '%s' already exists"
13191 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13193 #: builtin/tag.c:512
13195 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13196 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13198 #: builtin/unpack-objects.c:493
13199 msgid "Unpacking objects"
13200 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13202 #: builtin/update-index.c:79
13204 msgid "failed to create directory %s"
13205 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13207 #: builtin/update-index.c:85
13209 msgid "failed to stat %s"
13210 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13212 #: builtin/update-index.c:95
13214 msgid "failed to create file %s"
13215 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13217 #: builtin/update-index.c:103
13219 msgid "failed to delete file %s"
13220 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13222 #: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
13224 msgid "failed to delete directory %s"
13225 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13227 #: builtin/update-index.c:133
13229 msgid "Testing mtime in '%s' "
13230 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13232 #: builtin/update-index.c:145
13233 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13234 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13236 #: builtin/update-index.c:158
13237 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13238 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13240 #: builtin/update-index.c:171
13241 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13242 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13244 #: builtin/update-index.c:182
13245 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13247 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13250 #: builtin/update-index.c:193
13251 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13252 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13254 #: builtin/update-index.c:206
13255 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13256 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13258 #: builtin/update-index.c:213
13262 #: builtin/update-index.c:564
13263 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13264 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13266 #: builtin/update-index.c:919
13267 msgid "continue refresh even when index needs update"
13268 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13270 #: builtin/update-index.c:922
13271 msgid "refresh: ignore submodules"
13272 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13274 #: builtin/update-index.c:925
13275 msgid "do not ignore new files"
13276 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13278 #: builtin/update-index.c:927
13279 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13280 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13282 #: builtin/update-index.c:929
13283 msgid "notice files missing from worktree"
13284 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13286 #: builtin/update-index.c:931
13287 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13289 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13291 #: builtin/update-index.c:934
13292 msgid "refresh stat information"
13293 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13295 #: builtin/update-index.c:938
13296 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13297 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13299 #: builtin/update-index.c:942
13300 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13301 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13303 #: builtin/update-index.c:943
13304 msgid "add the specified entry to the index"
13305 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13307 #: builtin/update-index.c:952
13308 msgid "mark files as \"not changing\""
13309 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13311 #: builtin/update-index.c:955
13312 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13313 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13315 #: builtin/update-index.c:958
13316 msgid "mark files as \"index-only\""
13317 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13319 #: builtin/update-index.c:961
13320 msgid "clear skip-worktree bit"
13321 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13323 #: builtin/update-index.c:964
13324 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13326 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13328 #: builtin/update-index.c:966
13329 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13331 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13334 #: builtin/update-index.c:968
13335 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13336 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13338 #: builtin/update-index.c:970
13339 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13340 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13342 #: builtin/update-index.c:974
13343 msgid "add entries from standard input to the index"
13344 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13346 #: builtin/update-index.c:978
13347 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13348 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13350 #: builtin/update-index.c:982
13351 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13352 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13354 #: builtin/update-index.c:986
13355 msgid "ignore files missing from worktree"
13356 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13358 #: builtin/update-index.c:989
13359 msgid "report actions to standard output"
13360 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13362 #: builtin/update-index.c:991
13363 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13364 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13366 #: builtin/update-index.c:995
13367 msgid "write index in this format"
13368 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13370 #: builtin/update-index.c:997
13371 msgid "enable or disable split index"
13372 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13374 #: builtin/update-index.c:999
13375 msgid "enable/disable untracked cache"
13376 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13378 #: builtin/update-index.c:1001
13379 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13380 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13382 #: builtin/update-index.c:1003
13383 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13384 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13386 #: builtin/update-index.c:1120
13388 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13389 "to disable the untracked cache"
13391 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13392 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13394 #: builtin/update-index.c:1124
13395 msgid "Untracked cache disabled"
13396 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13398 #: builtin/update-index.c:1132
13400 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13401 "to enable the untracked cache"
13403 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13404 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13406 #: builtin/update-index.c:1136
13408 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13409 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13411 #: builtin/update-ref.c:9
13412 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13413 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13415 #: builtin/update-ref.c:10
13416 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
13417 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13419 #: builtin/update-ref.c:11
13420 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13421 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13423 #: builtin/update-ref.c:363
13424 msgid "delete the reference"
13425 msgstr "xóa tham chiếu"
13427 #: builtin/update-ref.c:365
13428 msgid "update <refname> not the one it points to"
13429 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13431 #: builtin/update-ref.c:366
13432 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13433 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13435 #: builtin/update-ref.c:367
13436 msgid "read updates from stdin"
13437 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13439 #: builtin/update-server-info.c:6
13440 msgid "git update-server-info [--force]"
13441 msgstr "git update-server-info [--force]"
13443 #: builtin/update-server-info.c:14
13444 msgid "update the info files from scratch"
13445 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13447 #: builtin/verify-commit.c:17
13448 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13449 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13451 #: builtin/verify-commit.c:72
13452 msgid "print commit contents"
13453 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13455 #: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
13456 msgid "print raw gpg status output"
13457 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13459 #: builtin/verify-pack.c:54
13460 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13461 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13463 #: builtin/verify-pack.c:64
13467 #: builtin/verify-pack.c:66
13468 msgid "show statistics only"
13469 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13471 #: builtin/verify-tag.c:18
13472 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13473 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13475 #: builtin/verify-tag.c:36
13476 msgid "print tag contents"
13477 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13479 #: builtin/worktree.c:15
13480 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13481 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13483 #: builtin/worktree.c:16
13484 msgid "git worktree list [<options>]"
13485 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13487 #: builtin/worktree.c:17
13488 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13489 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13491 #: builtin/worktree.c:18
13492 msgid "git worktree prune [<options>]"
13493 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13495 #: builtin/worktree.c:19
13496 msgid "git worktree unlock <path>"
13497 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13499 #: builtin/worktree.c:42
13501 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13502 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13504 #: builtin/worktree.c:48
13506 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13507 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13509 #: builtin/worktree.c:53
13511 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13512 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13514 #: builtin/worktree.c:64
13516 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13517 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13519 #: builtin/worktree.c:80
13521 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13522 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13524 #: builtin/worktree.c:128
13525 msgid "report pruned working trees"
13526 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13528 #: builtin/worktree.c:130
13529 msgid "expire working trees older than <time>"
13530 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13532 #: builtin/worktree.c:204
13534 msgid "'%s' already exists"
13535 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13537 #: builtin/worktree.c:236
13539 msgid "could not create directory of '%s'"
13540 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13542 #: builtin/worktree.c:272
13544 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13545 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13547 #: builtin/worktree.c:323
13548 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13549 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13551 #: builtin/worktree.c:325
13552 msgid "create a new branch"
13553 msgstr "tạo nhánh mới"
13555 #: builtin/worktree.c:327
13556 msgid "create or reset a branch"
13557 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13559 #: builtin/worktree.c:329
13560 msgid "populate the new working tree"
13561 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13563 #: builtin/worktree.c:337
13564 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13565 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13567 #: builtin/worktree.c:472
13568 msgid "reason for locking"
13569 msgstr "lý do khóa"
13571 #: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
13573 msgid "'%s' is not a working tree"
13574 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13576 #: builtin/worktree.c:486 builtin/worktree.c:519
13577 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13578 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13580 #: builtin/worktree.c:491
13582 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13583 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13585 #: builtin/worktree.c:493
13587 msgid "'%s' is already locked"
13588 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13590 #: builtin/worktree.c:521
13592 msgid "'%s' is not locked"
13593 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13595 #: builtin/write-tree.c:13
13596 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13597 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13599 #: builtin/write-tree.c:26
13601 msgstr "<tiền tố>/"
13603 #: builtin/write-tree.c:27
13604 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13605 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13607 #: builtin/write-tree.c:30
13608 msgid "only useful for debugging"
13609 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13611 #: upload-pack.c:22
13612 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13613 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13615 #: upload-pack.c:1036
13616 msgid "quit after a single request/response exchange"
13617 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13619 #: upload-pack.c:1038
13620 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13621 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13623 #: upload-pack.c:1040
13624 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13625 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13627 #: upload-pack.c:1042
13628 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13629 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13631 #: credential-cache--daemon.c:223
13634 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13635 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13639 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
13640 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
13644 #: credential-cache--daemon.c:271
13645 msgid "print debugging messages to stderr"
13646 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
13650 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
13651 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
13652 "to read about a specific subcommand or concept."
13654 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
13655 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
13656 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
13659 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
13660 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
13663 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
13664 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
13669 "unable to update url base from redirection:\n"
13673 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
13675 " chuyển hướng: %s"
13677 #: remote-curl.c:319
13679 msgid "redirecting to %s"
13680 msgstr "chuyển hướng đến %s"
13683 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
13684 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
13686 #: common-cmds.h:10
13687 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
13688 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
13690 #: common-cmds.h:11
13691 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
13692 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
13694 #: common-cmds.h:12
13695 msgid "grow, mark and tweak your common history"
13696 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
13698 #: common-cmds.h:13
13699 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
13700 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
13702 #: common-cmds.h:17
13703 msgid "Add file contents to the index"
13704 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
13706 #: common-cmds.h:18
13707 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13708 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13710 #: common-cmds.h:19
13711 msgid "List, create, or delete branches"
13712 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13714 #: common-cmds.h:20
13715 msgid "Switch branches or restore working tree files"
13716 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
13718 #: common-cmds.h:21
13719 msgid "Clone a repository into a new directory"
13720 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13722 #: common-cmds.h:22
13723 msgid "Record changes to the repository"
13724 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13726 #: common-cmds.h:23
13727 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13729 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
13732 #: common-cmds.h:24
13733 msgid "Download objects and refs from another repository"
13734 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
13736 #: common-cmds.h:25
13737 msgid "Print lines matching a pattern"
13738 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
13740 #: common-cmds.h:26
13741 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
13742 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
13744 #: common-cmds.h:27
13745 msgid "Show commit logs"
13746 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
13748 #: common-cmds.h:28
13749 msgid "Join two or more development histories together"
13750 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
13752 #: common-cmds.h:29
13753 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
13754 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
13756 #: common-cmds.h:30
13757 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
13758 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
13760 #: common-cmds.h:31
13761 msgid "Update remote refs along with associated objects"
13762 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
13764 #: common-cmds.h:32
13765 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
13766 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
13768 #: common-cmds.h:33
13769 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
13770 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
13772 #: common-cmds.h:34
13773 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
13774 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
13776 #: common-cmds.h:35
13777 msgid "Show various types of objects"
13778 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
13780 #: common-cmds.h:36
13781 msgid "Show the working tree status"
13782 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
13784 #: common-cmds.h:37
13785 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
13786 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
13788 #: parse-options.h:145
13789 msgid "expiry-date"
13790 msgstr "ngày hết hạn"
13792 #: parse-options.h:160
13793 msgid "no-op (backward compatibility)"
13794 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
13796 #: parse-options.h:238
13797 msgid "be more verbose"
13798 msgstr "chi tiết hơn nữa"
13800 #: parse-options.h:240
13801 msgid "be more quiet"
13802 msgstr "im lặng hơn nữa"
13804 #: parse-options.h:246
13805 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
13806 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
13809 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
13810 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
13812 #: git-bisect.sh:54
13813 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
13814 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
13816 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13817 #. translation. The program will only accept English input
13819 #: git-bisect.sh:60
13820 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
13821 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
13823 #: git-bisect.sh:121
13825 msgid "unrecognised option: '$arg'"
13826 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
13828 #: git-bisect.sh:125
13830 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
13831 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
13833 #: git-bisect.sh:154
13834 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
13835 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
13837 #: git-bisect.sh:167
13840 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
13842 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
13845 #: git-bisect.sh:177
13846 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
13847 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
13849 #: git-bisect.sh:181
13850 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
13851 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
13853 #: git-bisect.sh:233
13855 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
13856 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
13858 #: git-bisect.sh:262
13860 msgid "Bad rev input: $arg"
13861 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
13863 #: git-bisect.sh:281
13865 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
13866 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
13868 #: git-bisect.sh:290
13870 msgid "Bad rev input: $rev"
13871 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
13873 #: git-bisect.sh:299
13875 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
13876 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
13878 #: git-bisect.sh:322
13880 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
13881 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
13883 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
13884 #. translation. The program will only accept English input
13886 #: git-bisect.sh:328
13887 msgid "Are you sure [Y/n]? "
13888 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
13890 #: git-bisect.sh:340
13893 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
13894 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13896 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
13897 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13900 #: git-bisect.sh:343
13903 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
13904 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
13905 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
13907 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
13908 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
13910 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
13913 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
13914 msgid "We are not bisecting."
13915 msgstr "Chúng tôi không bisect."
13917 #: git-bisect.sh:421
13919 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
13920 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
13922 #: git-bisect.sh:430
13925 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
13926 "Try 'git bisect reset <commit>'."
13928 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
13929 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
13931 #: git-bisect.sh:458
13932 msgid "No logfile given"
13933 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
13935 #: git-bisect.sh:459
13937 msgid "cannot read $file for replaying"
13938 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
13940 #: git-bisect.sh:480
13941 msgid "?? what are you talking about?"
13942 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
13944 #: git-bisect.sh:492
13946 msgid "running $command"
13947 msgstr "đang chạy lệnh $command"
13949 #: git-bisect.sh:499
13952 "bisect run failed:\n"
13953 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
13955 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
13956 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
13958 #: git-bisect.sh:525
13959 msgid "bisect run cannot continue any more"
13960 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
13962 #: git-bisect.sh:531
13965 "bisect run failed:\n"
13966 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
13968 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
13969 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
13971 #: git-bisect.sh:538
13972 msgid "bisect run success"
13973 msgstr "bisect chạy thành công"
13975 #: git-bisect.sh:565
13976 msgid "please use two different terms"
13977 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
13979 #: git-bisect.sh:575
13981 msgid "'$term' is not a valid term"
13982 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
13984 #: git-bisect.sh:578
13986 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
13987 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
13989 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
13991 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
13992 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
13994 #: git-bisect.sh:606
13996 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
13997 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
13999 #: git-bisect.sh:636
14000 msgid "no terms defined"
14001 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14003 #: git-bisect.sh:653
14006 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14007 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14009 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14010 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14012 #: git-merge-octopus.sh:46
14014 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14017 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14020 #: git-merge-octopus.sh:61
14021 msgid "Automated merge did not work."
14022 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14024 #: git-merge-octopus.sh:62
14025 msgid "Should not be doing an octopus."
14026 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14028 #: git-merge-octopus.sh:73
14030 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14031 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14033 #: git-merge-octopus.sh:77
14035 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14036 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14038 #: git-merge-octopus.sh:89
14040 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14041 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14043 #: git-merge-octopus.sh:97
14045 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14046 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14048 #: git-merge-octopus.sh:102
14049 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14050 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14052 #: git-rebase.sh:57
14054 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14055 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14056 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14059 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14060 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14062 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14063 "rebase --abort\"."
14065 #: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
14067 msgid "Could not move back to $head_name"
14068 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14070 #: git-rebase.sh:171
14072 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14073 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14075 #: git-rebase.sh:211
14076 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14077 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14079 #: git-rebase.sh:216
14080 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14082 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14085 #: git-rebase.sh:357
14086 msgid "No rebase in progress?"
14087 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14089 #: git-rebase.sh:368
14090 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14092 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14095 #: git-rebase.sh:375
14096 msgid "Cannot read HEAD"
14097 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14099 #: git-rebase.sh:378
14101 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14102 "mark them as resolved using git add"
14104 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14105 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14107 #: git-rebase.sh:418
14110 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14111 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14112 "case, please try\n"
14113 "\t$cmd_live_rebase\n"
14114 "If that is not the case, please\n"
14115 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14116 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14119 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14120 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14121 "như vậy, xin hãy thử\n"
14122 "\t$cmd_live_rebase\n"
14123 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14124 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14125 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14126 "có một số thứ quý giá ở đây."
14128 #: git-rebase.sh:469
14130 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14131 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14133 #: git-rebase.sh:493
14135 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14136 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14138 #: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
14140 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14141 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14143 #: git-rebase.sh:505
14145 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14146 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14148 #: git-rebase.sh:528
14150 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14151 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14153 #: git-rebase.sh:561
14154 msgid "Cannot autostash"
14155 msgstr "Không thể autostash"
14157 #: git-rebase.sh:566
14159 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14160 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14162 #: git-rebase.sh:570
14163 msgid "Please commit or stash them."
14164 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14166 #: git-rebase.sh:590
14168 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14169 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14171 #: git-rebase.sh:594
14173 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14174 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14176 #: git-rebase.sh:605
14178 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14179 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14181 #: git-rebase.sh:614
14182 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14183 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14185 #: git-rebase.sh:624
14187 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14188 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14191 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14193 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14196 msgid "You do not have the initial commit yet"
14197 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14200 msgid "Cannot save the current index state"
14201 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14203 #: git-stash.sh:103
14204 msgid "Cannot save the untracked files"
14205 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14207 #: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
14208 msgid "Cannot save the current worktree state"
14209 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14211 #: git-stash.sh:140
14212 msgid "No changes selected"
14213 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14215 #: git-stash.sh:143
14216 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14217 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14219 #: git-stash.sh:156
14220 msgid "Cannot record working tree state"
14221 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14223 #: git-stash.sh:188
14225 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14226 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14228 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14229 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14230 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14231 #. up the second line with however many characters the
14232 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14233 #. English this is:
14235 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14236 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14237 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14238 #: git-stash.sh:238
14241 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14242 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14244 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14245 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14246 " dùng git stash save -- \"$option\""
14248 #: git-stash.sh:251
14249 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14250 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14252 #: git-stash.sh:259
14253 msgid "No local changes to save"
14254 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14256 #: git-stash.sh:263
14257 msgid "Cannot initialize stash"
14258 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14260 #: git-stash.sh:267
14261 msgid "Cannot save the current status"
14262 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14264 #: git-stash.sh:268
14266 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14267 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14269 #: git-stash.sh:285
14270 msgid "Cannot remove worktree changes"
14271 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14273 #: git-stash.sh:403
14275 msgid "unknown option: $opt"
14276 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14278 #: git-stash.sh:416
14279 msgid "No stash found."
14280 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
14282 #: git-stash.sh:423
14284 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14285 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14287 #: git-stash.sh:438
14289 msgid "$reference is not a valid reference"
14290 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14292 #: git-stash.sh:466
14294 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14295 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14297 #: git-stash.sh:477
14299 msgid "'$args' is not a stash reference"
14300 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14302 #: git-stash.sh:485
14303 msgid "unable to refresh index"
14304 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14306 #: git-stash.sh:489
14307 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14308 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14310 #: git-stash.sh:497
14311 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14312 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14314 #: git-stash.sh:499
14315 msgid "Could not save index tree"
14316 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14318 #: git-stash.sh:508
14319 msgid "Could not restore untracked files from stash"
14320 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
14322 #: git-stash.sh:533
14323 msgid "Cannot unstage modified files"
14324 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14326 #: git-stash.sh:548
14327 msgid "Index was not unstashed."
14328 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14330 #: git-stash.sh:562
14331 msgid "The stash is kept in case you need it again."
14332 msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14334 #: git-stash.sh:571
14336 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14337 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14339 #: git-stash.sh:572
14341 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14342 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14344 #: git-stash.sh:580
14345 msgid "No branch name specified"
14346 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14348 #: git-stash.sh:652
14349 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14350 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14352 #: git-submodule.sh:181
14353 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14355 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14358 #: git-submodule.sh:191
14360 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14362 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14364 #: git-submodule.sh:210
14366 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14367 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14369 #: git-submodule.sh:213
14371 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14373 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14376 #: git-submodule.sh:218
14379 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14381 "Use -f if you really want to add it."
14383 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14386 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14388 #: git-submodule.sh:236
14390 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14391 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14393 #: git-submodule.sh:238
14395 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14396 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14398 #: git-submodule.sh:246
14400 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14402 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14404 #: git-submodule.sh:248
14407 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14409 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14411 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14414 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14416 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14417 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14420 #: git-submodule.sh:254
14422 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14424 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14426 #: git-submodule.sh:266
14428 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14429 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14431 #: git-submodule.sh:271
14433 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14434 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14436 #: git-submodule.sh:280
14438 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14439 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14441 #: git-submodule.sh:327
14443 msgid "Entering '$displaypath'"
14444 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14446 #: git-submodule.sh:347
14448 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14449 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14451 #: git-submodule.sh:418
14453 msgid "pathspec and --all are incompatible"
14454 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14456 #: git-submodule.sh:423
14458 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14459 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14461 #: git-submodule.sh:443
14464 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14465 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14467 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14468 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14471 #: git-submodule.sh:451
14474 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14477 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14478 "f” để loại bỏ chúng đi"
14480 #: git-submodule.sh:454
14482 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14483 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14485 #: git-submodule.sh:455
14487 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14488 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14490 #: git-submodule.sh:458
14492 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14493 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14495 #: git-submodule.sh:467
14497 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14498 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14500 #: git-submodule.sh:623
14502 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14504 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14507 #: git-submodule.sh:633
14509 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14510 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14512 #: git-submodule.sh:638
14515 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14518 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14519 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14521 #: git-submodule.sh:656
14523 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14524 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14526 #: git-submodule.sh:662
14529 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14530 "Direct fetching of that commit failed."
14532 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14533 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14535 #: git-submodule.sh:669
14537 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14538 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14540 #: git-submodule.sh:670
14542 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14543 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14545 #: git-submodule.sh:674
14547 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14548 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14550 #: git-submodule.sh:675
14552 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14553 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14555 #: git-submodule.sh:680
14557 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14559 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14561 #: git-submodule.sh:681
14563 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14564 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14566 #: git-submodule.sh:686
14568 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14570 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14573 #: git-submodule.sh:687
14575 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14576 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14578 #: git-submodule.sh:718
14580 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14581 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14583 #: git-submodule.sh:826
14584 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14585 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14587 #: git-submodule.sh:878
14589 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14590 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14592 #: git-submodule.sh:898
14594 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14595 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14597 #: git-submodule.sh:901
14599 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14600 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14602 #: git-submodule.sh:904
14604 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14606 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14609 #: git-submodule.sh:1051
14611 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14612 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14614 #: git-submodule.sh:1118
14616 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14617 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14619 #: git-parse-remote.sh:89
14621 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14622 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14624 #: git-rebase--interactive.sh:140
14626 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14627 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
14629 #: git-rebase--interactive.sh:156
14633 " p, pick = use commit\n"
14634 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
14635 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
14636 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
14637 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
14638 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
14639 " d, drop = remove commit\n"
14641 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
14645 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
14646 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
14647 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
14648 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
14649 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
14651 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
14652 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
14654 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
14657 #: git-rebase--interactive.sh:171
14660 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
14663 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14666 #: git-rebase--interactive.sh:175
14669 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
14672 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
14674 #: git-rebase--interactive.sh:211
14677 "You can amend the commit now, with\n"
14679 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14681 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
14683 "\tgit rebase --continue"
14685 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
14687 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14689 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
14691 "\tgit rebase --continue"
14693 #: git-rebase--interactive.sh:236
14695 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
14696 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
14698 #: git-rebase--interactive.sh:275
14700 msgid "Invalid commit name: $sha1"
14701 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
14703 #: git-rebase--interactive.sh:317
14704 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
14705 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
14707 #: git-rebase--interactive.sh:369
14709 msgid "Fast-forward to $sha1"
14710 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14712 #: git-rebase--interactive.sh:371
14714 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
14715 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
14717 #: git-rebase--interactive.sh:380
14719 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
14720 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
14722 #: git-rebase--interactive.sh:385
14724 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
14725 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
14727 #: git-rebase--interactive.sh:399
14729 msgid "Error redoing merge $sha1"
14730 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
14732 #: git-rebase--interactive.sh:407
14734 msgid "Could not pick $sha1"
14735 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
14737 #: git-rebase--interactive.sh:416
14739 msgid "This is the commit message #${n}:"
14740 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
14742 #: git-rebase--interactive.sh:421
14744 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
14745 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
14747 #: git-rebase--interactive.sh:432
14749 msgid "This is a combination of $count commit."
14750 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
14751 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
14753 #: git-rebase--interactive.sh:441
14755 msgid "Cannot write $fixup_msg"
14756 msgstr "Không thể $fixup_msg"
14758 #: git-rebase--interactive.sh:444
14759 msgid "This is a combination of 2 commits."
14760 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
14762 #: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
14763 #: git-rebase--interactive.sh:531
14765 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
14766 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
14768 #: git-rebase--interactive.sh:559
14771 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
14772 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
14773 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
14775 "you are able to reword the commit."
14777 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
14778 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
14780 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
14782 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
14784 #: git-rebase--interactive.sh:574
14786 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
14787 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
14789 #: git-rebase--interactive.sh:589
14791 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
14792 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
14794 #: git-rebase--interactive.sh:631
14796 msgid "Executing: $rest"
14797 msgstr "Thực thi: $rest"
14799 #: git-rebase--interactive.sh:639
14801 msgid "Execution failed: $rest"
14802 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
14804 #: git-rebase--interactive.sh:641
14805 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
14806 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
14808 #: git-rebase--interactive.sh:643
14810 "You can fix the problem, and then run\n"
14812 "\tgit rebase --continue"
14814 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
14816 "\tgit rebase --continue"
14818 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
14819 #: git-rebase--interactive.sh:656
14822 "Execution succeeded: $rest\n"
14823 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
14824 "Commit or stash your changes, and then run\n"
14826 "\tgit rebase --continue"
14828 "Thực thi thành công: $rest\n"
14829 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
14830 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
14832 "\tgit rebase --continue"
14834 #: git-rebase--interactive.sh:667
14836 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
14837 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
14839 #: git-rebase--interactive.sh:668
14840 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
14841 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
14843 #: git-rebase--interactive.sh:703
14845 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
14846 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
14848 #: git-rebase--interactive.sh:750
14849 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
14850 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
14852 #: git-rebase--interactive.sh:908
14855 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
14858 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
14862 #: git-rebase--interactive.sh:941
14865 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
14868 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
14871 #: git-rebase--interactive.sh:980
14872 msgid "could not detach HEAD"
14873 msgstr "không thể tách rời HEAD"
14875 #: git-rebase--interactive.sh:1018
14877 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
14878 "Dropped commits (newer to older):"
14880 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
14881 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
14883 #: git-rebase--interactive.sh:1026
14885 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
14887 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
14889 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
14891 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
14894 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
14896 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
14898 #: git-rebase--interactive.sh:1037
14901 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14904 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
14907 #: git-rebase--interactive.sh:1054
14909 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
14912 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
14915 #: git-rebase--interactive.sh:1055
14916 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
14917 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
14919 #: git-rebase--interactive.sh:1079
14920 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
14921 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
14923 #: git-rebase--interactive.sh:1084
14926 "You have staged changes in your working tree.\n"
14927 "If these changes are meant to be\n"
14928 "squashed into the previous commit, run:\n"
14930 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14932 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
14934 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14936 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
14938 " git rebase --continue\n"
14940 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
14941 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
14942 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
14944 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
14946 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
14948 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
14950 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
14952 " git rebase --continue\n"
14954 #: git-rebase--interactive.sh:1101
14955 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
14956 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
14958 #: git-rebase--interactive.sh:1106
14960 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
14961 "first and then run 'git rebase --continue' again."
14963 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
14964 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
14967 #: git-rebase--interactive.sh:1111 git-rebase--interactive.sh:1115
14968 msgid "Could not commit staged changes."
14969 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
14971 #: git-rebase--interactive.sh:1139
14974 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
14975 "To continue rebase after editing, run:\n"
14976 " git rebase --continue\n"
14980 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
14981 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
14982 " git rebase --continue\n"
14985 #: git-rebase--interactive.sh:1147 git-rebase--interactive.sh:1305
14986 msgid "Could not execute editor"
14987 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
14989 #: git-rebase--interactive.sh:1160
14991 msgid "Could not checkout $switch_to"
14992 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
14994 #: git-rebase--interactive.sh:1165
14996 msgstr "Không HEAD?"
14998 #: git-rebase--interactive.sh:1166
15000 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15001 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15003 #: git-rebase--interactive.sh:1168
15004 msgid "Could not mark as interactive"
15005 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15007 #: git-rebase--interactive.sh:1178 git-rebase--interactive.sh:1183
15008 msgid "Could not init rewritten commits"
15009 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15011 #: git-rebase--interactive.sh:1283
15013 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15014 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15015 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15017 #: git-rebase--interactive.sh:1288
15020 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15024 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15026 #: git-rebase--interactive.sh:1295
15027 msgid "Note that empty commits are commented out"
15028 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15030 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15032 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15033 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15035 #: git-sh-setup.sh:190
15037 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15039 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15042 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15044 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15046 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15048 #: git-sh-setup.sh:220
15049 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15050 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15052 #: git-sh-setup.sh:223
15053 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15055 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15057 #: git-sh-setup.sh:226
15058 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15060 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15062 #: git-sh-setup.sh:229
15064 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15065 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15067 #: git-sh-setup.sh:242
15068 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15070 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15072 #: git-sh-setup.sh:245
15073 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15074 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15076 #: git-sh-setup.sh:248
15078 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15080 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15083 #: git-sh-setup.sh:252
15084 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15086 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15088 #: git-sh-setup.sh:372
15089 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15090 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15092 #: git-sh-setup.sh:377
15093 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15094 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15096 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15097 #: git-add--interactive.perl:238
15099 msgid "%12s %12s %s"
15100 msgstr "%12s %12s %s"
15102 #: git-add--interactive.perl:239
15104 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15106 #: git-add--interactive.perl:239
15108 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15110 #: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:322
15114 #: git-add--interactive.perl:306 git-add--interactive.perl:360
15116 msgstr "không có gì"
15118 #: git-add--interactive.perl:342 git-add--interactive.perl:357
15120 msgstr "không thay đổi"
15122 #: git-add--interactive.perl:653
15124 msgid "added %d path\n"
15125 msgid_plural "added %d paths\n"
15126 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15128 #: git-add--interactive.perl:656
15130 msgid "updated %d path\n"
15131 msgid_plural "updated %d paths\n"
15132 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15134 #: git-add--interactive.perl:659
15136 msgid "reverted %d path\n"
15137 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15138 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15140 #: git-add--interactive.perl:662
15142 msgid "touched %d path\n"
15143 msgid_plural "touched %d paths\n"
15144 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15146 #: git-add--interactive.perl:671
15150 #: git-add--interactive.perl:683
15152 msgstr "Hoàn nguyên"
15154 #: git-add--interactive.perl:706
15156 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15157 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15159 #: git-add--interactive.perl:717
15160 msgid "Add untracked"
15161 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15163 #: git-add--interactive.perl:723
15164 msgid "No untracked files.\n"
15165 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15167 #: git-add--interactive.perl:1039
15169 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15170 "marked for staging."
15172 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15173 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15175 #: git-add--interactive.perl:1042
15177 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15178 "marked for stashing."
15180 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15181 "được đánh dấu để tạm cất."
15183 #: git-add--interactive.perl:1045
15185 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15186 "marked for unstaging."
15188 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15189 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15191 #: git-add--interactive.perl:1048 git-add--interactive.perl:1057
15193 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15194 "marked for applying."
15196 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15197 "được đánh dấu để áp dụng."
15199 #: git-add--interactive.perl:1051
15201 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15202 "marked for discarding"
15204 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15205 "được đánh dấu để loại bỏ"
15207 #: git-add--interactive.perl:1054
15209 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15210 "marked for discarding."
15212 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15213 "được đánh dấu để loại bỏ."
15215 #: git-add--interactive.perl:1067
15217 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15218 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15220 #: git-add--interactive.perl:1068
15221 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15222 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15224 #: git-add--interactive.perl:1074
15228 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15229 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15230 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15233 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15234 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15235 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15237 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15238 #: git-add--interactive.perl:1082
15240 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15241 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15242 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15244 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15245 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15246 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15248 #: git-add--interactive.perl:1096
15250 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15251 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15253 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15254 #. The program will only accept that input
15256 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15257 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15258 #. of the word "no" does not start with n.
15259 #: git-add--interactive.perl:1187
15261 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15263 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15266 #: git-add--interactive.perl:1196
15268 "y - stage this hunk\n"
15269 "n - do not stage this hunk\n"
15270 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15271 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15272 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15274 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15275 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15276 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15277 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15278 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15281 #: git-add--interactive.perl:1202
15283 "y - stash this hunk\n"
15284 "n - do not stash this hunk\n"
15285 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15286 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15287 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15289 "y - tạm cất hunk này\n"
15290 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15291 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15292 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15293 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15295 #: git-add--interactive.perl:1208
15297 "y - unstage this hunk\n"
15298 "n - do not unstage this hunk\n"
15299 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15300 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15301 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15303 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15304 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15305 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15307 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15308 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15311 #: git-add--interactive.perl:1214
15313 "y - apply this hunk to index\n"
15314 "n - do not apply this hunk to index\n"
15315 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15316 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15317 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15319 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15320 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15321 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15322 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15323 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15325 #: git-add--interactive.perl:1220
15327 "y - discard this hunk from worktree\n"
15328 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15329 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15330 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15331 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15333 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15334 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15335 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15336 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15337 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15339 #: git-add--interactive.perl:1226
15341 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15342 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15343 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15344 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15345 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15347 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15348 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15349 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15350 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15351 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15353 #: git-add--interactive.perl:1232
15355 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15356 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15357 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15358 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15359 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15361 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15362 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15363 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15364 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15365 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15367 #: git-add--interactive.perl:1241
15369 "g - select a hunk to go to\n"
15370 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15371 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15372 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15373 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15374 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15375 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15376 "e - manually edit the current hunk\n"
15379 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15380 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15381 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15382 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15383 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15384 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15385 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15386 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15387 "? - in trợ giúp\n"
15389 #: git-add--interactive.perl:1272
15390 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15391 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15393 #: git-add--interactive.perl:1273
15394 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15395 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15397 #: git-add--interactive.perl:1276
15398 msgid "Nothing was applied.\n"
15399 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15401 #: git-add--interactive.perl:1287
15403 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15404 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15406 #: git-add--interactive.perl:1296
15407 msgid "Only binary files changed.\n"
15408 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15410 #: git-add--interactive.perl:1298
15411 msgid "No changes.\n"
15412 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15414 #: git-add--interactive.perl:1306
15415 msgid "Patch update"
15416 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15418 #: git-add--interactive.perl:1358
15420 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15421 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15423 #: git-add--interactive.perl:1359
15425 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15426 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15428 #: git-add--interactive.perl:1360
15430 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15431 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15433 #: git-add--interactive.perl:1363
15435 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15436 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15438 #: git-add--interactive.perl:1364
15440 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15441 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15443 #: git-add--interactive.perl:1365
15445 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15446 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15448 #: git-add--interactive.perl:1368
15450 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15451 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15453 #: git-add--interactive.perl:1369
15455 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15456 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15458 #: git-add--interactive.perl:1370
15460 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15461 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15463 #: git-add--interactive.perl:1373
15465 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15466 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15468 #: git-add--interactive.perl:1374
15470 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15471 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15473 #: git-add--interactive.perl:1375
15475 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15476 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15478 #: git-add--interactive.perl:1378
15480 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15481 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15483 #: git-add--interactive.perl:1379
15485 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15486 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15488 #: git-add--interactive.perl:1380
15490 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15491 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15493 #: git-add--interactive.perl:1383
15495 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15496 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15498 #: git-add--interactive.perl:1384
15500 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15501 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15503 #: git-add--interactive.perl:1385
15505 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15506 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15508 #: git-add--interactive.perl:1388
15510 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15512 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15514 #: git-add--interactive.perl:1389
15516 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15517 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15519 #: git-add--interactive.perl:1390
15521 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15522 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15524 #: git-add--interactive.perl:1493
15525 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15526 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15528 #: git-add--interactive.perl:1495
15529 msgid "go to which hunk? "
15530 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15532 #: git-add--interactive.perl:1504
15534 msgid "Invalid number: '%s'\n"
15535 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15537 #: git-add--interactive.perl:1509
15539 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15540 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15541 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15543 #: git-add--interactive.perl:1535
15544 msgid "search for regex? "
15545 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15547 #: git-add--interactive.perl:1548
15549 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15550 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15552 #: git-add--interactive.perl:1558
15553 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15554 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15556 #: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1592
15557 msgid "No previous hunk\n"
15558 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15560 #: git-add--interactive.perl:1579 git-add--interactive.perl:1598
15561 msgid "No next hunk\n"
15562 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15564 #: git-add--interactive.perl:1606
15566 msgid "Split into %d hunk.\n"
15567 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15568 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15570 #: git-add--interactive.perl:1658
15571 msgid "Review diff"
15572 msgstr "Xem xét lại diff"
15574 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15575 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
15576 #: git-add--interactive.perl:1677
15578 "status - show paths with changes\n"
15579 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
15580 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15581 "patch - pick hunks and update selectively\n"
15582 "diff\t - view diff between HEAD and index\n"
15583 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15586 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15587 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15588 "đặt lên bệ phóng\n"
15589 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15591 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15592 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15593 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15594 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15596 #: git-add--interactive.perl:1694 git-add--interactive.perl:1699
15597 #: git-add--interactive.perl:1702 git-add--interactive.perl:1709
15598 #: git-add--interactive.perl:1713 git-add--interactive.perl:1719
15602 #: git-add--interactive.perl:1715
15604 msgid "unknown --patch mode: %s"
15605 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15607 #: git-add--interactive.perl:1721 git-add--interactive.perl:1727
15609 msgid "invalid argument %s, expecting --"
15610 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15612 #: git-send-email.perl:121
15613 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15614 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15616 #: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
15617 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15618 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15620 #: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
15621 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15622 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15624 #: git-send-email.perl:282
15627 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15628 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15630 #: git-send-email.perl:287
15632 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15633 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15635 #: git-send-email.perl:305
15636 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
15637 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
15639 #: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
15640 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
15641 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
15643 #: git-send-email.perl:437
15645 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
15646 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
15648 #: git-send-email.perl:466
15650 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
15651 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
15653 #: git-send-email.perl:498
15655 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
15656 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
15658 #: git-send-email.perl:500
15660 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
15661 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
15663 #: git-send-email.perl:502
15665 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
15666 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
15668 #: git-send-email.perl:507
15670 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
15671 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
15673 #: git-send-email.perl:589
15676 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
15677 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
15679 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
15680 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
15682 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
15683 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
15685 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
15686 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
15688 #: git-send-email.perl:610
15690 msgid "Failed to opendir %s: %s"
15691 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
15693 #: git-send-email.perl:634
15697 "warning: no patches were sent\n"
15699 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
15700 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
15702 #: git-send-email.perl:645
15705 "No patch files specified!\n"
15709 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
15712 #: git-send-email.perl:658
15714 msgid "No subject line in %s?"
15715 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
15717 #: git-send-email.perl:668
15719 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
15720 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
15722 #: git-send-email.perl:678
15724 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
15725 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
15726 "for the patch you are writing.\n"
15728 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
15730 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
15731 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
15732 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
15734 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
15736 #: git-send-email.perl:701
15738 msgid "Failed to open %s.final: %s"
15739 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
15741 #: git-send-email.perl:704
15743 msgid "Failed to open %s: %s"
15744 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
15746 #: git-send-email.perl:739
15747 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
15748 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
15750 #: git-send-email.perl:748
15751 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
15752 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
15754 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
15755 #: git-send-email.perl:780
15757 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
15758 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
15760 #: git-send-email.perl:809
15762 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
15765 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
15768 #: git-send-email.perl:814
15769 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
15770 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
15772 #: git-send-email.perl:822
15775 "Refusing to send because the patch\n"
15777 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
15780 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
15782 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
15785 #: git-send-email.perl:841
15786 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
15787 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
15789 #: git-send-email.perl:859
15791 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
15792 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
15794 #: git-send-email.perl:871
15795 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
15796 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
15798 #: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
15800 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
15801 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
15803 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
15804 #. translation. The program will only accept English input
15806 #: git-send-email.perl:933
15807 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
15808 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
15810 #: git-send-email.perl:1234
15812 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
15813 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
15815 #: git-send-email.perl:1309
15817 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
15818 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
15819 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
15820 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
15821 " configuration setting.\n"
15823 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
15824 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
15825 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
15828 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
15829 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
15830 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
15831 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
15832 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
15834 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
15835 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
15836 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
15839 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
15840 #. translation. The program will only accept English input
15842 #: git-send-email.perl:1324
15843 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
15844 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
15846 #: git-send-email.perl:1327
15847 msgid "Send this email reply required"
15848 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
15850 #: git-send-email.perl:1353
15851 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
15852 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
15854 #: git-send-email.perl:1397
15856 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
15857 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
15859 #: git-send-email.perl:1403
15860 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
15862 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
15865 #: git-send-email.perl:1421
15867 msgid "Failed to send %s\n"
15868 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
15870 #: git-send-email.perl:1424
15872 msgid "Dry-Sent %s\n"
15873 msgstr "Thử gửi %s\n"
15875 #: git-send-email.perl:1424
15880 #: git-send-email.perl:1426
15881 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
15882 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
15884 #: git-send-email.perl:1426
15885 msgid "OK. Log says:\n"
15886 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
15888 #: git-send-email.perl:1438
15892 #: git-send-email.perl:1441
15893 msgid "Result: OK\n"
15894 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
15896 #: git-send-email.perl:1454
15898 msgid "can't open file %s"
15899 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
15901 #: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
15903 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15904 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15906 #: git-send-email.perl:1507
15908 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
15909 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
15911 #: git-send-email.perl:1555
15913 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15914 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15916 #: git-send-email.perl:1578
15918 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
15919 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
15921 #: git-send-email.perl:1676
15923 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
15924 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
15926 #: git-send-email.perl:1683
15928 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
15929 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
15931 #: git-send-email.perl:1687
15933 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
15934 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
15936 #: git-send-email.perl:1714
15937 msgid "cannot send message as 7bit"
15938 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
15940 #: git-send-email.perl:1722
15941 msgid "invalid transfer encoding"
15942 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
15944 #: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
15946 msgid "unable to open %s: %s\n"
15947 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
15949 #: git-send-email.perl:1744
15951 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
15952 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
15954 #: git-send-email.perl:1760
15956 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
15957 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
15959 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
15960 #: git-send-email.perl:1764
15962 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
15963 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
15965 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
15967 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
15969 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
15970 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
15973 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
15974 #~ "uses a .git directory:"
15976 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
15977 #~ "use a .git directory:"
15979 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
15980 #~ "dùng một thư mục .git:"
15984 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
15988 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
15991 #~ msgid "Could not write to %s"
15992 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
15994 #~ msgid "Error wrapping up %s."
15995 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
15997 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
15998 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16000 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16001 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16003 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16005 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16007 #~ msgid "Could not parse line %d."
16008 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16010 #~ msgid "Could not open %s"
16011 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16013 #~ msgid "Could not read %s."
16014 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16016 #~ msgid "Could not format %s."
16017 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16022 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16023 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16025 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16026 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16028 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16029 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16031 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16033 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16035 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16037 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16041 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16043 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16044 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16047 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16049 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16050 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16053 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16055 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16058 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16060 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16063 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16064 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16066 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16067 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16069 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16070 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16072 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16073 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16075 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16076 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16078 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16079 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16081 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16082 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16084 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16085 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16087 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16088 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16090 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16091 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16093 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16094 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16096 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16097 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16099 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16100 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16102 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16103 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16105 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16106 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16108 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16109 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16111 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16112 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16114 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16115 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16117 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16118 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16120 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16121 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16123 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16124 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16126 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16127 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16129 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16130 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16132 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16133 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16135 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16136 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16138 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16139 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16141 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16142 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16144 #~ msgid "could not run gpg."
16145 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16147 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16148 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16150 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16151 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16153 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16154 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16156 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16157 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16159 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16160 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16162 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16163 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16165 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16166 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16168 #~ msgid "could not open %s for writing"
16169 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16171 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16172 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16174 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16175 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16177 #~ msgid "could not write branch description template"
16178 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16180 #~ msgid "corrupt index file"
16181 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16183 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16184 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16186 #~ msgid "Checking connectivity... "
16187 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16189 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16190 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16192 #~ msgid "Reinitialized existing"
16193 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16195 #~ msgid "Initialized empty"
16196 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16199 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16201 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16203 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16205 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16206 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16208 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16209 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16211 #~ msgid " and with remote"
16212 #~ msgstr " và với máy chủ"
16214 #~ msgid "removing '%s' failed"
16215 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16217 #~ msgid "program error"
16218 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16220 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16221 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16224 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16226 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16229 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16232 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16236 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16239 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16242 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16243 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16246 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16249 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16252 #~ msgid "'%s': %s"
16253 #~ msgstr "“%s”: %s"
16255 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16256 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16258 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16259 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
16261 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
16262 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
16264 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16265 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16267 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16269 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16272 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16273 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16275 #~ msgid "failed to remove: %s"
16276 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16278 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16279 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16282 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16283 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16285 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16286 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16288 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16290 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16292 #~ msgid "unable to parse format"
16293 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16295 #~ msgid "improper format entered align:%s"
16296 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16298 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16299 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16302 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16303 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16304 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16306 #~ " git config --global push.default matching\n"
16308 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16310 #~ " git config --global push.default simple\n"
16312 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16313 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16315 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16316 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16317 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16319 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16320 #~ "information.\n"
16321 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16322 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16324 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16325 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16326 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16328 #~ " git config --global push.default matching\n"
16330 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16333 #~ " git config --global push.default simple\n"
16335 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16336 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16338 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16339 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16340 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16342 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16343 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16345 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16347 #~ msgid "Could not append '%s'"
16348 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16350 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16351 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16353 #~ msgid "no such user"
16354 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16356 #~ msgid "Missing author: %s"
16357 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16359 #~ msgid "Testing "
16360 #~ msgstr "Đang thử"
16362 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16363 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16365 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16366 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16368 #~ msgid "some refs could not be read"
16369 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16371 #~ msgid "print only merged branches"
16372 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16374 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16375 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16377 #~ msgid "show usage"
16378 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16380 #~ msgid "insanely long template name %s"
16381 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16383 #~ msgid "insanely long symlink %s"
16384 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16386 #~ msgid "insanely long template path %s"
16387 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16389 #~ msgid "insane git directory %s"
16390 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16392 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16393 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16395 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16396 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16398 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16399 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16401 #~ msgid "sort tags"
16402 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16404 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16405 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16407 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16409 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16411 #~ msgid "false|true|preserve"
16412 #~ msgstr "false|true|preserve"
16414 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16415 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16417 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16418 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16420 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
16421 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16423 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16424 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16426 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16427 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16430 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16431 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16432 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16435 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16436 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16438 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16439 #~ "\"$cmdline --abort\"."
16441 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16442 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16444 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16445 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16448 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
16449 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16450 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16452 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16453 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16454 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16455 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16458 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16459 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16461 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16462 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16464 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16465 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16468 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16469 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
16470 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
16472 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
16473 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
16475 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
16478 #~ msgid "no branch specified"
16479 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
16481 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
16482 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
16484 #~ msgid "prune .git/worktrees"
16485 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
16487 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
16488 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
16490 #~ msgid "No such branch: '%s'"
16491 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
16493 #~ msgid "Could not create git link %s"
16494 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
16496 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
16497 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
16499 #~ msgid "(detached from %s)"
16500 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
16502 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
16503 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
16505 #~ msgid "search also in ignored files"
16506 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
16508 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
16509 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
16511 #~ msgid "no files added"
16512 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
16514 #~ msgid "force creation (when already exists)"
16515 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
16521 #~ msgstr "kiểm tra"
16523 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
16524 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
16526 #~ msgid "Failed to write ref"
16527 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
16529 #~ msgid "commit has empty message"
16530 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
16532 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
16533 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
16535 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
16536 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
16538 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
16539 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
16541 #~ msgid "cannot tell cwd"
16542 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
16544 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
16545 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
16547 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
16548 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
16550 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
16551 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
16554 #~ msgstr "id của khóa"
16556 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
16557 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
16562 #~ msgid ", behind "
16563 #~ msgstr ", đằng sau "
16565 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
16566 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
16568 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
16569 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
16571 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
16572 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
16574 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
16575 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
16577 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
16578 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
16581 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
16582 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
16584 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
16586 #~ " git add %s :/\n"
16587 #~ " (or git add %s :/)\n"
16589 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
16591 #~ " git add %s .\n"
16592 #~ " (or git add %s .)\n"
16594 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
16597 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
16599 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
16601 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
16603 #~ " git add %s :/\n"
16604 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
16606 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
16608 #~ " git add %s .\n"
16609 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
16611 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
16614 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
16615 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
16617 #~ "Paths like '%s' that are\n"
16618 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
16620 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
16621 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
16623 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
16625 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
16627 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
16629 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
16631 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
16632 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
16635 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
16636 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
16638 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
16640 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
16644 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
16645 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
16647 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
16648 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
16649 #~ "thêm chi tiết.\n"
16652 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
16653 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
16654 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
16656 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
16658 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
16660 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
16662 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
16664 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
16667 #~ msgid "copied: %s -> %s"
16668 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
16670 #~ msgid "deleted: %s"
16671 #~ msgstr "đã xóa: %s"
16673 #~ msgid "modified: %s"
16674 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
16676 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
16677 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
16679 #~ msgid "unmerged: %s"
16680 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
16682 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
16683 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
16686 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
16688 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
16691 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
16692 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
16694 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
16695 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
16697 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
16698 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
16700 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
16701 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
16704 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
16705 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
16707 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
16708 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
16710 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
16711 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
16713 #~ msgid "show the HEAD reference"
16714 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
16716 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
16717 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
16719 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
16720 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
16722 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
16723 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
16725 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
16727 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
16729 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
16730 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
16732 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
16733 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
16735 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
16737 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
16739 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
16740 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
16742 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
16743 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
16745 #~ msgid "bad object %s"
16746 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
16748 #~ msgid "bogus committer info %s"
16749 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
16751 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
16752 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
16754 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
16755 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
16757 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
16758 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
16763 #~ msgid "Not removing %s\n"
16764 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
16766 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
16767 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
16769 #~ msgid " %d file changed"
16770 #~ msgid_plural " %d files changed"
16771 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
16773 #~ msgid ", %d insertion(+)"
16774 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
16775 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
16777 #~ msgid ", %d deletion(-)"
16778 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
16779 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
16781 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
16782 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
16784 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
16785 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
16787 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
16788 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
16790 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
16791 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
16793 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
16794 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
16796 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
16797 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
16800 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
16802 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
16803 #~ "đổi các nhánh."
16805 #~ msgid "diff setup failed"
16806 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
16808 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
16809 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
16811 #~ msgid "diff_setup_done failed"
16812 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
16814 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
16815 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
16817 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
16818 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
16820 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
16821 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
16826 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
16828 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"