1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
9 "Project-Id-Version: git v2.3.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
32 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
33 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
35 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
36 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
37 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
40 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
41 msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
44 msgid "git archive --list"
45 msgstr "git archive --list"
49 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
51 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
55 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
56 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
58 #: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
60 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
61 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
68 msgid "archive format"
69 msgstr "định dạng lưu trữ"
71 #: archive.c:428 builtin/log.c:1204
76 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
77 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
79 #: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
80 #: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
81 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
82 #: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:394
83 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
87 #: archive.c:431 builtin/archive.c:89
88 msgid "write the archive to this file"
89 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
92 msgid "read .gitattributes in working directory"
93 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
96 msgid "report archived files on stderr"
97 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
101 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
104 msgid "compress faster"
105 msgstr "nén nhanh hơn"
108 msgid "compress better"
112 msgid "list supported archive formats"
113 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
115 #: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
119 #: archive.c:450 builtin/archive.c:91
120 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
121 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
123 #: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
127 #: archive.c:452 builtin/archive.c:93
128 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
129 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
133 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
134 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
136 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
137 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
141 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
142 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
146 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
147 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
151 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
152 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
156 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
157 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
161 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
162 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
166 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
167 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
171 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
172 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
176 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
178 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
182 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
183 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
187 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
188 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
192 msgid "'%s' is not a valid branch name."
193 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
197 msgid "A branch named '%s' already exists."
198 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
201 msgid "Cannot force update the current branch."
202 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
206 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
208 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
213 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
214 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
219 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
220 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
221 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
223 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
224 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
225 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
228 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
229 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
230 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
232 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
233 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
234 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
238 msgid "Not a valid object name: '%s'."
239 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
243 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
244 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
248 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
249 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
253 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
254 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
258 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
259 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
261 #: bundle.c:87 builtin/commit.c:770
263 msgid "could not open '%s'"
264 msgstr "không thể mở “%s”"
267 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
268 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
270 #: bundle.c:163 sequencer.c:645 sequencer.c:1100 builtin/blame.c:2706
271 #: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1049 builtin/log.c:330
272 #: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
273 #: builtin/shortlog.c:158
274 msgid "revision walk setup failed"
275 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
279 msgid "The bundle contains this ref:"
280 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
281 msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
284 msgid "The bundle records a complete history."
285 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
289 msgid "The bundle requires this ref:"
290 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
291 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
294 msgid "Could not spawn pack-objects"
295 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
298 msgid "pack-objects died"
299 msgstr "đối tượng gói đã chết"
302 msgid "rev-list died"
303 msgstr "rev-list đã chết"
307 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
308 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
310 #: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
312 msgid "unrecognized argument: %s"
313 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
316 msgid "Refusing to create empty bundle."
317 msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
321 msgid "cannot create '%s'"
322 msgstr "không thể tạo “%s”"
325 msgid "index-pack died"
326 msgstr "mục lục gói đã chết"
330 msgid "invalid color value: %.*s"
331 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
335 msgid "could not parse %s"
336 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
340 msgid "%s %s is not a commit!"
341 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
343 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
344 msgid "memory exhausted"
347 #: config.c:469 config.c:471
349 msgid "bad config file line %d in %s"
350 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
354 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
355 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
359 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
360 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
364 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
365 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
367 #: config.c:752 config.c:763
369 msgid "bad zlib compression level %d"
370 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
374 msgid "invalid mode for object creation: %s"
375 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
378 msgid "unable to parse command-line config"
379 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
382 msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
383 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
387 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
388 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
392 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
393 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
397 msgid "%s has multiple values"
398 msgstr "%s có đa giá trị"
401 msgid "Could not run 'git rev-list'"
402 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
406 msgid "failed write to rev-list: %s"
407 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
411 msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
412 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
415 msgid "in the future"
416 msgstr "trong tương lai"
420 msgid "%lu second ago"
421 msgid_plural "%lu seconds ago"
422 msgstr[0] "%lu giây trước"
426 msgid "%lu minute ago"
427 msgid_plural "%lu minutes ago"
428 msgstr[0] "%lu phút trước"
433 msgid_plural "%lu hours ago"
434 msgstr[0] "%lu giờ trước"
439 msgid_plural "%lu days ago"
440 msgstr[0] "%lu ngày trước"
445 msgid_plural "%lu weeks ago"
446 msgstr[0] "%lu tuần trước"
450 msgid "%lu month ago"
451 msgid_plural "%lu months ago"
452 msgstr[0] "%lu tháng trước"
457 msgid_plural "%lu years"
460 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
463 msgid "%s, %lu month ago"
464 msgid_plural "%s, %lu months ago"
465 msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
467 #: date.c:154 date.c:159
470 msgid_plural "%lu years ago"
471 msgstr[0] "%lu năm trước"
473 #: diffcore-order.c:24
475 msgid "failed to read orderfile '%s'"
476 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
478 #: diffcore-rename.c:516
479 msgid "Performing inexact rename detection"
480 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
484 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
485 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
489 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
490 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
494 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
495 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
500 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
503 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
508 msgid "external diff died, stopping at %s"
509 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
512 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
513 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
518 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
521 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
526 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
527 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
529 #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
530 msgid "could not run gpg."
531 msgstr "không thể chạy gpg."
533 #: gpg-interface.c:141
534 msgid "gpg did not accept the data"
535 msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
537 #: gpg-interface.c:152
538 msgid "gpg failed to sign the data"
539 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
541 #: gpg-interface.c:185
543 msgid "could not create temporary file '%s': %s"
544 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
546 #: gpg-interface.c:188
548 msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
549 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
553 msgid "'%s': unable to read %s"
554 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
563 msgid "'%s': short read %s"
564 msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
568 msgid "available git commands in '%s'"
569 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
572 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
573 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
576 msgid "The most commonly used git commands are:"
577 msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
582 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
583 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
585 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
586 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
589 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
590 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
595 "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
596 "Continuing under the assumption that you meant '%s'"
598 "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
599 "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
603 msgid "in %0.1f seconds automatically..."
604 msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
608 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
609 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
611 #: help.c:384 help.c:444
617 "Did you mean one of these?"
620 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
628 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
629 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
632 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
633 msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
636 msgid "failed to read the cache"
637 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
639 #: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580
640 #: builtin/clone.c:662
641 msgid "unable to write new index file"
642 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
644 #: merge-recursive.c:189
646 msgid "(bad commit)\n"
647 msgstr "(commit sai)\n"
649 #: merge-recursive.c:209
651 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
652 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
654 #: merge-recursive.c:270
655 msgid "error building trees"
656 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
658 #: merge-recursive.c:688
660 msgid "failed to create path '%s'%s"
661 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
663 #: merge-recursive.c:699
665 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
666 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
668 #: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734
669 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
670 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
672 #: merge-recursive.c:724
674 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
675 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
677 #: merge-recursive.c:764
679 msgid "cannot read object %s '%s'"
680 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
682 #: merge-recursive.c:766
684 msgid "blob expected for %s '%s'"
685 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
687 #: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321
689 msgid "failed to open '%s'"
690 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
692 #: merge-recursive.c:797
694 msgid "failed to symlink '%s'"
695 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
697 #: merge-recursive.c:800
699 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
700 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
702 #: merge-recursive.c:938
703 msgid "Failed to execute internal merge"
704 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
706 #: merge-recursive.c:942
708 msgid "Unable to add %s to database"
709 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
711 #: merge-recursive.c:958
712 msgid "unsupported object type in the tree"
713 msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
715 #: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047
718 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
721 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
722 "còn lại trong cây (tree)."
724 #: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052
727 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
730 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
731 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
733 #: merge-recursive.c:1093
737 #: merge-recursive.c:1093
741 #: merge-recursive.c:1149
743 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
744 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
746 #: merge-recursive.c:1171
749 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
750 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
752 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
753 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
755 #: merge-recursive.c:1176
756 msgid " (left unresolved)"
757 msgstr " (cần giải quyết)"
759 #: merge-recursive.c:1230
761 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
763 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
765 #: merge-recursive.c:1260
767 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
768 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
770 #: merge-recursive.c:1459
772 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
774 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
776 #: merge-recursive.c:1469
778 msgid "Adding merged %s"
779 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
781 #: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672
783 msgid "Adding as %s instead"
784 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
786 #: merge-recursive.c:1525
788 msgid "cannot read object %s"
789 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
791 #: merge-recursive.c:1528
793 msgid "object %s is not a blob"
794 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
796 #: merge-recursive.c:1576
800 #: merge-recursive.c:1576
804 #: merge-recursive.c:1586
808 #: merge-recursive.c:1593
812 #: merge-recursive.c:1627
814 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
815 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
817 #: merge-recursive.c:1641
819 msgid "Auto-merging %s"
820 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
822 #: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150
826 #: merge-recursive.c:1646
828 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
829 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
831 #: merge-recursive.c:1732
836 #: merge-recursive.c:1757
837 msgid "file/directory"
838 msgstr "tập-tin/thư-mục"
840 #: merge-recursive.c:1763
841 msgid "directory/file"
842 msgstr "thư-mục/tập-tin"
844 #: merge-recursive.c:1768
846 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
848 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
851 #: merge-recursive.c:1778
856 #: merge-recursive.c:1795
857 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
858 msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
860 #: merge-recursive.c:1814
861 msgid "Already up-to-date!"
862 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
864 #: merge-recursive.c:1823
866 msgid "merging of trees %s and %s failed"
867 msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
869 #: merge-recursive.c:1853
871 msgid "Unprocessed path??? %s"
872 msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
874 #: merge-recursive.c:1898
878 #: merge-recursive.c:1911
880 msgid "found %u common ancestor:"
881 msgid_plural "found %u common ancestors:"
882 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
884 #: merge-recursive.c:1948
885 msgid "merge returned no commit"
886 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
888 #: merge-recursive.c:2005
890 msgid "Could not parse object '%s'"
891 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
893 #: merge-recursive.c:2016 builtin/merge.c:667
894 msgid "Unable to write index."
895 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
898 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
900 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
905 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
906 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
910 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
911 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
913 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
914 #. environment variable, the second %s is its value
917 msgid "Bad %s value: '%s'"
918 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
922 msgid "unable to parse object: %s"
923 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
925 #: parse-options.c:546
929 #: parse-options.c:564
932 msgstr "cách dùng: %s"
934 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
935 #. one in "usage: %s" translation
936 #: parse-options.c:568
941 #: parse-options.c:571
946 #: parse-options.c:605
951 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
953 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
957 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
960 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
961 "tả đường dẫn toàn cục khác"
964 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
965 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
969 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
970 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
974 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
975 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
979 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
980 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
984 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
985 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
989 msgid "%s: '%s' is outside repository"
990 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
994 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
995 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
999 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
1000 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
1004 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
1005 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1009 "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
1010 "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
1012 "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
1013 "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
1016 msgid "unable to parse --pretty format"
1017 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
1023 #: read-cache.c:1267
1026 "index.version set, but the value is invalid.\n"
1029 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1032 #: read-cache.c:1277
1035 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
1038 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
1043 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
1044 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
1048 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
1049 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
1053 msgid "%s tracks both %s and %s"
1054 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
1057 msgid "Internal error"
1062 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
1064 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
1067 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
1068 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
1072 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
1073 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
1077 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
1078 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
1079 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
1082 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
1083 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
1087 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
1089 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
1091 "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
1095 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
1096 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
1101 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1102 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
1104 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
1105 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
1107 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
1108 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
1109 "tương ứng với mỗi lần.\n"
1112 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
1114 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
1118 msgid "open /dev/null failed"
1119 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
1123 msgid "dup2(%d,%d) failed"
1124 msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
1127 msgid "failed to sign the push certificate"
1128 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
1131 msgid "the receiving end does not support --signed push"
1132 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
1134 #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
1135 #: builtin/merge.c:1005
1137 msgid "Could not open '%s' for writing"
1138 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
1140 #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997
1141 #: builtin/merge.c:1010
1143 msgid "Could not write to '%s'"
1144 msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
1148 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1149 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
1151 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1152 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
1156 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
1157 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
1158 "and commit the result with 'git commit'"
1160 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
1161 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
1162 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
1164 #: sequencer.c:211 sequencer.c:856 sequencer.c:939
1166 msgid "Could not write to %s"
1167 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1171 msgid "Error wrapping up %s"
1172 msgstr "Lỗi bao bọc %s"
1175 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
1176 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
1179 msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
1180 msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
1183 msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
1184 msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
1186 #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
1189 msgid "%s: Unable to write new index file"
1190 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1193 msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
1194 msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
1197 msgid "Unable to update cache tree\n"
1198 msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
1202 msgid "Could not parse commit %s\n"
1203 msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
1207 msgid "Could not parse parent commit %s\n"
1208 msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
1211 msgid "Your index file is unmerged."
1212 msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
1216 msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
1217 msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
1221 msgid "Commit %s does not have parent %d"
1222 msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
1226 msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
1228 "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
1231 #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
1232 #. "cherry-pick", the second %s a SHA1
1235 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
1236 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
1240 msgid "Cannot get commit message for %s"
1241 msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
1245 msgid "could not revert %s... %s"
1246 msgstr "không thể revert %s… %s"
1250 msgid "could not apply %s... %s"
1251 msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s"
1254 msgid "empty commit set passed"
1255 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
1259 msgid "git %s: failed to read the index"
1260 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
1264 msgid "git %s: failed to refresh the index"
1265 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
1269 msgid "Cannot %s during a %s"
1270 msgstr "Không thể %s trong khi %s"
1274 msgid "Could not parse line %d."
1275 msgstr "Không phân tích được dòng %d."
1278 msgid "No commits parsed."
1279 msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
1283 msgid "Could not open %s"
1284 msgstr "Không thể mở %s"
1288 msgid "Could not read %s."
1289 msgstr "Không thể đọc %s."
1293 msgid "Unusable instruction sheet: %s"
1294 msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
1298 msgid "Invalid key: %s"
1299 msgstr "Khóa không đúng: %s"
1303 msgid "Invalid value for %s: %s"
1304 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
1308 msgid "Malformed options sheet: %s"
1309 msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
1312 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
1313 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
1316 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1317 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
1321 msgid "Could not create sequencer directory %s"
1322 msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
1324 #: sequencer.c:858 sequencer.c:943
1326 msgid "Error wrapping up %s."
1327 msgstr "Lỗi bao bọc %s."
1329 #: sequencer.c:877 sequencer.c:1013
1330 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
1331 msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
1334 msgid "cannot resolve HEAD"
1335 msgstr "không thể phân giải HEAD"
1338 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
1339 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
1341 #: sequencer.c:903 builtin/apply.c:4128
1343 msgid "cannot open %s: %s"
1344 msgstr "không thể mở %s: %s"
1348 msgid "cannot read %s: %s"
1349 msgstr "không thể đọc %s: %s"
1352 msgid "unexpected end of file"
1353 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
1357 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
1358 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
1362 msgid "Could not format %s."
1363 msgstr "Không thể định dạng “%s”."
1367 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
1368 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
1372 msgid "%s: bad revision"
1373 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
1376 msgid "Can't revert as initial commit"
1377 msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
1380 msgid "Can't cherry-pick into empty head"
1381 msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
1385 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
1386 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
1387 "may be created by mistake. For example,\n"
1389 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
1391 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
1392 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
1393 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
1395 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
1396 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
1397 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
1399 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
1401 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
1403 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
1405 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
1408 msgid "HEAD does not point to a branch"
1409 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
1413 msgid "No such branch: '%s'"
1414 msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
1418 msgid "No upstream configured for branch '%s'"
1419 msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
1423 msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
1425 "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
1427 #: submodule.c:64 submodule.c:98
1428 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
1430 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
1433 #: submodule.c:68 submodule.c:102
1435 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
1436 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
1440 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
1441 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
1445 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
1446 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
1449 msgid "staging updated .gitmodules failed"
1450 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
1452 #: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:371
1454 msgid "Could not create git link %s"
1455 msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
1459 msgid "Could not set core.worktree in %s"
1460 msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
1462 #: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566
1465 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
1466 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
1468 #: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290
1470 msgid "more than one %s"
1471 msgstr "nhiều hơn một %s"
1475 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
1476 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
1480 msgid "could not read input file '%s'"
1481 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
1484 msgid "could not read from stdin"
1485 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
1487 #: unpack-trees.c:202
1488 msgid "Checking out files"
1489 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
1492 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
1493 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
1495 #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
1497 msgid "invalid %XX escape sequence"
1498 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
1501 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
1502 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
1505 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
1506 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
1509 msgid "invalid characters in host name"
1510 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
1512 #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
1513 msgid "invalid port number"
1514 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
1517 msgid "invalid '..' path segment"
1518 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
1522 msgid "unable to access '%s': %s"
1523 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
1527 msgid "unable to access '%s'"
1528 msgstr "không thể truy cập “%s”"
1532 msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
1533 msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
1536 msgid "no such user"
1537 msgstr "không có người dùng như vậy"
1540 msgid "unable to get current working directory"
1541 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
1544 msgid "Unmerged paths:"
1545 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
1547 #: wt-status.c:177 wt-status.c:204
1549 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
1550 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1552 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
1553 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
1554 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
1557 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
1558 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1560 #: wt-status.c:185 wt-status.c:189
1561 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
1563 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
1564 "cần được giải quyết)"
1567 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
1568 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
1571 msgid "Changes to be committed:"
1572 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
1575 msgid "Changes not staged for commit:"
1576 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
1579 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
1580 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
1583 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
1585 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
1589 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
1591 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
1595 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
1597 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
1598 "chữa trong mô-đun-con)"
1602 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
1604 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
1607 msgid "both deleted:"
1608 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
1611 msgid "added by us:"
1612 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
1615 msgid "deleted by them:"
1616 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
1619 msgid "added by them:"
1620 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
1623 msgid "deleted by us:"
1624 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
1628 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
1631 msgid "both modified:"
1632 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
1636 msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
1637 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
1641 msgstr "tập tin mới:"
1657 msgstr "đã đổi tên:"
1665 msgstr "không hiểu:"
1669 msgstr "chưa hòa trộn:"
1672 msgid "new commits, "
1673 msgstr "lần chuyển giao mới, "
1676 msgid "modified content, "
1677 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
1680 msgid "untracked content, "
1681 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
1685 msgid "bug: unhandled diff status %c"
1686 msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
1689 msgid "Submodules changed but not updated:"
1690 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
1693 msgid "Submodule changes to be committed:"
1694 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
1698 "Do not touch the line above.\n"
1699 "Everything below will be removed."
1701 "Không động đến đường ở trên.\n"
1702 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
1705 msgid "You have unmerged paths."
1706 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
1709 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
1710 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
1713 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
1714 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
1717 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
1718 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
1721 msgid "You are in the middle of an am session."
1722 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
1725 msgid "The current patch is empty."
1726 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
1729 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
1730 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
1733 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
1734 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
1737 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
1738 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
1740 #: wt-status.c:1020 wt-status.c:1037
1742 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
1743 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1745 #: wt-status.c:1025 wt-status.c:1042
1746 msgid "You are currently rebasing."
1747 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
1750 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
1752 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
1755 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
1756 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
1759 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
1761 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
1764 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
1766 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
1772 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1774 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
1775 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
1778 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
1780 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
1784 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
1786 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
1787 "rebase --continue\")"
1791 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
1793 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
1794 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
1797 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
1798 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
1801 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
1802 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
1806 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
1808 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
1809 "lòng về những thay đổi của mình)"
1813 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
1814 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
1817 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
1819 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
1822 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
1824 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
1828 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
1829 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
1833 msgid "You are currently reverting commit %s."
1834 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
1837 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
1838 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1841 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
1843 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
1846 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
1847 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
1851 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
1853 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
1857 msgid "You are currently bisecting."
1858 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
1861 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
1862 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
1866 msgstr "Trên nhánh "
1869 msgid "rebase in progress; onto "
1870 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
1873 msgid "HEAD detached at "
1874 msgstr "HEAD được tách rời tại "
1877 msgid "HEAD detached from "
1878 msgstr "HEAD được tách rời từ "
1881 msgid "Not currently on any branch."
1882 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
1885 msgid "Initial commit"
1886 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
1889 msgid "Untracked files"
1890 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
1893 msgid "Ignored files"
1894 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
1899 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
1900 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
1901 "new files yourself (see 'git help status')."
1903 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
1905 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
1906 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
1910 msgid "Untracked files not listed%s"
1911 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
1914 msgid " (use -u option to show untracked files)"
1915 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
1919 msgstr "Không có thay đổi nào"
1923 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
1925 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
1926 "\"git commit -a\")\n"
1930 msgid "no changes added to commit\n"
1931 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
1936 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
1939 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1940 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
1944 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
1946 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
1947 "theo dõi hiện diện\n"
1951 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
1953 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
1954 "đưa vào theo dõi)\n"
1956 #: wt-status.c:1393 wt-status.c:1398
1958 msgid "nothing to commit\n"
1959 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
1963 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
1965 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
1969 msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
1970 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
1973 msgid "HEAD (no branch)"
1974 msgstr "HEAD (không nhánh)"
1977 msgid "Initial commit on "
1978 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
1984 #: wt-status.c:1549 wt-status.c:1557
1988 #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360
1990 msgid "failed to unlink '%s'"
1991 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
1994 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
1995 msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
1999 msgid "unexpected diff status %c"
2000 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
2002 #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
2003 msgid "updating files failed"
2004 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
2008 msgid "remove '%s'\n"
2009 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
2011 #: builtin/add.c:134
2012 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
2014 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
2016 #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
2017 msgid "Could not read the index"
2018 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
2020 #: builtin/add.c:205
2022 msgid "Could not open '%s' for writing."
2023 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
2025 #: builtin/add.c:209
2026 msgid "Could not write patch"
2027 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
2029 #: builtin/add.c:214
2031 msgid "Could not stat '%s'"
2032 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2034 #: builtin/add.c:216
2035 msgid "Empty patch. Aborted."
2036 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
2038 #: builtin/add.c:221
2040 msgid "Could not apply '%s'"
2041 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
2043 #: builtin/add.c:231
2044 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
2046 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
2049 #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
2050 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372
2055 #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
2056 #: builtin/commit.c:1326 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
2057 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
2061 #: builtin/add.c:251
2062 msgid "interactive picking"
2063 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
2065 #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286
2066 msgid "select hunks interactively"
2067 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
2069 #: builtin/add.c:253
2070 msgid "edit current diff and apply"
2071 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
2073 #: builtin/add.c:254
2074 msgid "allow adding otherwise ignored files"
2075 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
2077 #: builtin/add.c:255
2078 msgid "update tracked files"
2079 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
2081 #: builtin/add.c:256
2082 msgid "record only the fact that the path will be added later"
2083 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
2085 #: builtin/add.c:257
2086 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
2088 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
2091 #: builtin/add.c:260
2092 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
2094 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
2096 #: builtin/add.c:262
2097 msgid "don't add, only refresh the index"
2098 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
2100 #: builtin/add.c:263
2101 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
2102 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
2104 #: builtin/add.c:264
2105 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
2107 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
2109 #: builtin/add.c:286
2111 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
2112 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
2114 #: builtin/add.c:293
2115 msgid "adding files failed"
2116 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
2118 #: builtin/add.c:329
2119 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
2120 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
2122 #: builtin/add.c:336
2123 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
2124 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
2126 #: builtin/add.c:357
2128 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
2129 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
2131 #: builtin/add.c:358
2133 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
2134 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
2136 #: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
2137 #: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
2138 msgid "index file corrupt"
2139 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
2141 #: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
2142 msgid "Unable to write new index file"
2143 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2145 #: builtin/apply.c:58
2146 msgid "git apply [options] [<patch>...]"
2147 msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>…]"
2149 #: builtin/apply.c:111
2151 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
2152 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
2154 #: builtin/apply.c:126
2156 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
2157 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
2159 #: builtin/apply.c:826
2161 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
2163 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
2166 #: builtin/apply.c:835
2168 msgid "regexec returned %d for input: %s"
2169 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
2171 #: builtin/apply.c:916
2173 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
2174 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
2176 #: builtin/apply.c:948
2178 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
2180 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
2182 #: builtin/apply.c:952
2184 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
2185 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
2187 #: builtin/apply.c:953
2189 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
2190 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
2192 #: builtin/apply.c:960
2194 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
2195 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
2197 #: builtin/apply.c:1423
2199 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
2200 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
2202 #: builtin/apply.c:1480
2204 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
2205 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
2207 #: builtin/apply.c:1497
2210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2211 "component (line %d)"
2213 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
2214 "components (line %d)"
2216 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
2217 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
2219 #: builtin/apply.c:1657
2220 msgid "new file depends on old contents"
2221 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
2223 #: builtin/apply.c:1659
2224 msgid "deleted file still has contents"
2225 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
2227 #: builtin/apply.c:1685
2229 msgid "corrupt patch at line %d"
2230 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
2232 #: builtin/apply.c:1721
2234 msgid "new file %s depends on old contents"
2235 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
2237 #: builtin/apply.c:1723
2239 msgid "deleted file %s still has contents"
2240 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
2242 #: builtin/apply.c:1726
2244 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
2245 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
2247 #: builtin/apply.c:1872
2249 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
2250 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
2252 #: builtin/apply.c:1901
2254 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
2255 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
2257 #: builtin/apply.c:2052
2259 msgid "patch with only garbage at line %d"
2260 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
2262 #: builtin/apply.c:2142
2264 msgid "unable to read symlink %s"
2265 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
2267 #: builtin/apply.c:2146
2269 msgid "unable to open or read %s"
2270 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
2272 #: builtin/apply.c:2754
2274 msgid "invalid start of line: '%c'"
2275 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
2277 #: builtin/apply.c:2872
2279 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
2280 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
2281 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
2283 #: builtin/apply.c:2884
2285 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
2286 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
2288 #: builtin/apply.c:2890
2291 "while searching for:\n"
2294 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
2297 #: builtin/apply.c:2909
2299 msgid "missing binary patch data for '%s'"
2300 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
2302 #: builtin/apply.c:3010
2304 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
2305 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
2307 #: builtin/apply.c:3016
2309 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
2311 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
2314 #: builtin/apply.c:3037
2316 msgid "patch failed: %s:%ld"
2317 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
2319 #: builtin/apply.c:3161
2321 msgid "cannot checkout %s"
2322 msgstr "không thể lấy ra %s"
2324 #: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
2326 msgid "read of %s failed"
2327 msgstr "đọc %s gặp lỗi"
2329 #: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
2331 msgid "path %s has been renamed/deleted"
2332 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
2334 #: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
2336 msgid "%s: does not exist in index"
2337 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
2339 #: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
2344 #: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
2346 msgid "%s: does not match index"
2347 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
2349 #: builtin/apply.c:3432
2350 msgid "removal patch leaves file contents"
2351 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
2353 #: builtin/apply.c:3501
2355 msgid "%s: wrong type"
2356 msgstr "%s: sai kiểu"
2358 #: builtin/apply.c:3503
2360 msgid "%s has type %o, expected %o"
2361 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
2363 #: builtin/apply.c:3604
2365 msgid "%s: already exists in index"
2366 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
2368 #: builtin/apply.c:3607
2370 msgid "%s: already exists in working directory"
2371 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
2373 #: builtin/apply.c:3627
2375 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
2376 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
2378 #: builtin/apply.c:3632
2380 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
2381 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
2383 #: builtin/apply.c:3640
2385 msgid "%s: patch does not apply"
2386 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
2388 #: builtin/apply.c:3653
2390 msgid "Checking patch %s..."
2391 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
2393 #: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
2395 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
2396 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
2398 #: builtin/apply.c:3889
2400 msgid "unable to remove %s from index"
2401 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
2403 #: builtin/apply.c:3918
2405 msgid "corrupt patch for submodule %s"
2406 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
2408 #: builtin/apply.c:3922
2410 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
2411 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
2413 #: builtin/apply.c:3927
2415 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
2416 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
2418 #: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
2420 msgid "unable to add cache entry for %s"
2421 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
2423 #: builtin/apply.c:3963
2425 msgid "closing file '%s'"
2426 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
2428 #: builtin/apply.c:4012
2430 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
2431 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
2433 #: builtin/apply.c:4099
2435 msgid "Applied patch %s cleanly."
2436 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
2438 #: builtin/apply.c:4107
2439 msgid "internal error"
2442 #: builtin/apply.c:4110
2444 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
2445 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
2446 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
2448 #: builtin/apply.c:4120
2450 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
2451 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
2453 #: builtin/apply.c:4141
2455 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
2456 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
2458 #: builtin/apply.c:4144
2460 msgid "Rejected hunk #%d."
2461 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
2463 #: builtin/apply.c:4234
2464 msgid "unrecognized input"
2465 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
2467 #: builtin/apply.c:4245
2468 msgid "unable to read index file"
2469 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
2471 #: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:92
2472 #: builtin/fetch.c:93
2476 #: builtin/apply.c:4363
2477 msgid "don't apply changes matching the given path"
2478 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2480 #: builtin/apply.c:4366
2481 msgid "apply changes matching the given path"
2482 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
2484 #: builtin/apply.c:4368
2488 #: builtin/apply.c:4369
2489 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
2490 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
2492 #: builtin/apply.c:4372
2493 msgid "ignore additions made by the patch"
2494 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
2496 #: builtin/apply.c:4374
2497 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
2499 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
2501 #: builtin/apply.c:4378
2502 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
2504 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
2506 #: builtin/apply.c:4380
2507 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
2508 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
2510 #: builtin/apply.c:4382
2511 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
2512 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
2514 #: builtin/apply.c:4384
2515 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
2516 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
2518 #: builtin/apply.c:4386
2519 msgid "apply a patch without touching the working tree"
2520 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
2522 #: builtin/apply.c:4388
2523 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
2525 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
2527 #: builtin/apply.c:4390
2528 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
2529 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
2531 #: builtin/apply.c:4392
2532 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
2534 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
2536 #: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
2537 msgid "paths are separated with NUL character"
2538 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
2540 #: builtin/apply.c:4397
2541 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
2542 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
2544 #: builtin/apply.c:4398
2548 #: builtin/apply.c:4399
2549 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
2550 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
2552 #: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
2553 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
2554 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
2556 #: builtin/apply.c:4408
2557 msgid "apply the patch in reverse"
2558 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
2560 #: builtin/apply.c:4410
2561 msgid "don't expect at least one line of context"
2562 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
2564 #: builtin/apply.c:4412
2565 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
2566 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
2568 #: builtin/apply.c:4414
2569 msgid "allow overlapping hunks"
2570 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
2572 #: builtin/apply.c:4417
2573 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
2575 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
2577 #: builtin/apply.c:4420
2578 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
2579 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
2581 #: builtin/apply.c:4422
2585 #: builtin/apply.c:4423
2586 msgid "prepend <root> to all filenames"
2587 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
2589 #: builtin/apply.c:4445
2590 msgid "--3way outside a repository"
2591 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
2593 #: builtin/apply.c:4453
2594 msgid "--index outside a repository"
2595 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
2597 #: builtin/apply.c:4456
2598 msgid "--cached outside a repository"
2599 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
2601 #: builtin/apply.c:4472
2603 msgid "can't open patch '%s'"
2604 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
2606 #: builtin/apply.c:4486
2608 msgid "squelched %d whitespace error"
2609 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
2610 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
2612 #: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
2614 msgid "%d line adds whitespace errors."
2615 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
2616 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
2618 #: builtin/archive.c:17
2620 msgid "could not create archive file '%s'"
2621 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
2623 #: builtin/archive.c:20
2624 msgid "could not redirect output"
2625 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
2627 #: builtin/archive.c:37
2628 msgid "git archive: Remote with no URL"
2629 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2631 #: builtin/archive.c:58
2632 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
2633 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
2635 #: builtin/archive.c:61
2637 msgid "git archive: NACK %s"
2638 msgstr "git archive: NACK %s"
2640 #: builtin/archive.c:63
2642 msgid "remote error: %s"
2643 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
2645 #: builtin/archive.c:64
2646 msgid "git archive: protocol error"
2647 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2649 #: builtin/archive.c:68
2650 msgid "git archive: expected a flush"
2651 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
2653 #: builtin/bisect--helper.c:7
2654 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2655 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
2657 #: builtin/bisect--helper.c:17
2658 msgid "perform 'git bisect next'"
2659 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
2661 #: builtin/bisect--helper.c:19
2662 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
2664 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
2666 #: builtin/blame.c:30
2667 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
2668 msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
2670 #: builtin/blame.c:35
2671 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
2672 msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
2674 #: builtin/blame.c:2501
2675 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
2676 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
2678 #: builtin/blame.c:2502
2679 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
2681 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
2683 #: builtin/blame.c:2503
2684 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2685 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2687 #: builtin/blame.c:2504
2688 msgid "Show work cost statistics"
2689 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
2691 #: builtin/blame.c:2505
2692 msgid "Show output score for blame entries"
2693 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
2695 #: builtin/blame.c:2506
2696 msgid "Show original filename (Default: auto)"
2697 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2699 #: builtin/blame.c:2507
2700 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
2701 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2703 #: builtin/blame.c:2508
2704 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
2705 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
2707 #: builtin/blame.c:2509
2708 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
2709 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2711 #: builtin/blame.c:2510
2712 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2713 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
2715 #: builtin/blame.c:2511
2716 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
2717 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2719 #: builtin/blame.c:2512
2720 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
2721 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2723 #: builtin/blame.c:2513
2724 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
2725 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2727 #: builtin/blame.c:2514
2728 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
2729 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
2731 #: builtin/blame.c:2515
2732 msgid "Ignore whitespace differences"
2733 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2735 #: builtin/blame.c:2516
2736 msgid "Spend extra cycles to find better match"
2737 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2739 #: builtin/blame.c:2517
2740 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2742 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
2744 #: builtin/blame.c:2518
2745 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
2746 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2748 #: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
2752 #: builtin/blame.c:2519
2753 msgid "Find line copies within and across files"
2754 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2756 #: builtin/blame.c:2520
2757 msgid "Find line movements within and across files"
2758 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2760 #: builtin/blame.c:2521
2764 #: builtin/blame.c:2521
2765 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
2766 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
2768 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
2769 #. display width for a relative timestamp in "git blame"
2770 #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
2771 #. takes 22 places, is the longest among various forms of
2772 #. relative timestamps, but your language may need more or
2773 #. fewer display columns.
2774 #: builtin/blame.c:2602
2775 msgid "4 years, 11 months ago"
2776 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
2778 #: builtin/branch.c:24
2779 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2780 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
2782 #: builtin/branch.c:25
2783 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
2784 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
2786 #: builtin/branch.c:26
2787 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
2788 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
2790 #: builtin/branch.c:27
2791 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
2792 msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2794 #: builtin/branch.c:152
2797 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2798 " '%s', but not yet merged to HEAD."
2800 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
2801 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2803 #: builtin/branch.c:156
2806 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2807 " '%s', even though it is merged to HEAD."
2809 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
2810 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
2812 #: builtin/branch.c:170
2814 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
2815 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
2817 #: builtin/branch.c:174
2820 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
2821 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
2823 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
2824 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
2826 #: builtin/branch.c:187
2827 msgid "Update of config-file failed"
2828 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2830 #: builtin/branch.c:215
2831 msgid "cannot use -a with -d"
2832 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2834 #: builtin/branch.c:221
2835 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
2836 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
2838 #: builtin/branch.c:229
2840 msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
2841 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
2843 #: builtin/branch.c:245
2845 msgid "remote branch '%s' not found."
2846 msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
2848 #: builtin/branch.c:246
2850 msgid "branch '%s' not found."
2851 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
2853 #: builtin/branch.c:260
2855 msgid "Error deleting remote branch '%s'"
2856 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
2858 #: builtin/branch.c:261
2860 msgid "Error deleting branch '%s'"
2861 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
2863 #: builtin/branch.c:268
2865 msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
2866 msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
2868 #: builtin/branch.c:269
2870 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2871 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
2873 #: builtin/branch.c:370
2875 msgid "branch '%s' does not point at a commit"
2876 msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2878 #: builtin/branch.c:459
2881 msgstr "[%s: đã ra đi]"
2883 #: builtin/branch.c:464
2888 #: builtin/branch.c:469
2890 msgid "[%s: behind %d]"
2891 msgstr "[%s: đằng sau %d]"
2893 #: builtin/branch.c:471
2896 msgstr "[đằng sau %d]"
2898 #: builtin/branch.c:475
2900 msgid "[%s: ahead %d]"
2901 msgstr "[%s: phía trước %d]"
2903 #: builtin/branch.c:477
2906 msgstr "[phía trước %d]"
2908 #: builtin/branch.c:480
2910 msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
2911 msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
2913 #: builtin/branch.c:483
2915 msgid "[ahead %d, behind %d]"
2916 msgstr "[trước %d, sau %d]"
2918 #: builtin/branch.c:496
2919 msgid " **** invalid ref ****"
2920 msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
2922 #: builtin/branch.c:587
2924 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2925 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2927 #: builtin/branch.c:590
2929 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2930 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2932 #: builtin/branch.c:593
2934 msgid "(detached from %s)"
2935 msgstr "(được tách rời từ %s)"
2937 #: builtin/branch.c:596
2939 msgstr "(không nhánh)"
2941 #: builtin/branch.c:643
2943 msgid "object '%s' does not point to a commit"
2944 msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
2946 #: builtin/branch.c:691
2947 msgid "some refs could not be read"
2948 msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
2950 #: builtin/branch.c:704
2951 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
2952 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
2954 #: builtin/branch.c:714
2956 msgid "Invalid branch name: '%s'"
2957 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
2959 #: builtin/branch.c:729
2960 msgid "Branch rename failed"
2961 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2963 #: builtin/branch.c:733
2965 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
2966 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
2968 #: builtin/branch.c:737
2970 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
2971 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
2973 #: builtin/branch.c:744
2974 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
2975 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2977 #: builtin/branch.c:759
2979 msgid "malformed object name %s"
2980 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2982 #: builtin/branch.c:783
2984 msgid "could not write branch description template: %s"
2985 msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
2987 #: builtin/branch.c:813
2988 msgid "Generic options"
2989 msgstr "Tùy chọn chung"
2991 #: builtin/branch.c:815
2992 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2993 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2995 #: builtin/branch.c:816
2996 msgid "suppress informational messages"
2997 msgstr "không xuất các thông tin"
2999 #: builtin/branch.c:817
3000 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
3001 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
3003 #: builtin/branch.c:819
3004 msgid "change upstream info"
3005 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
3007 #: builtin/branch.c:823
3008 msgid "use colored output"
3009 msgstr "tô màu kết xuất"
3011 #: builtin/branch.c:824
3012 msgid "act on remote-tracking branches"
3013 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
3015 #: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
3016 #: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1586 builtin/commit.c:1587
3017 #: builtin/commit.c:1588 builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:616
3018 #: builtin/tag.c:622
3020 msgstr "lần_chuyển_giao"
3022 #: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
3023 msgid "print only branches that contain the commit"
3024 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
3026 #: builtin/branch.c:840
3027 msgid "Specific git-branch actions:"
3028 msgstr "Hành động git-branch:"
3030 #: builtin/branch.c:841
3031 msgid "list both remote-tracking and local branches"
3032 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
3034 #: builtin/branch.c:843
3035 msgid "delete fully merged branch"
3036 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
3038 #: builtin/branch.c:844
3039 msgid "delete branch (even if not merged)"
3040 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
3042 #: builtin/branch.c:845
3043 msgid "move/rename a branch and its reflog"
3044 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
3046 #: builtin/branch.c:846
3047 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
3048 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
3050 #: builtin/branch.c:847
3051 msgid "list branch names"
3052 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3054 #: builtin/branch.c:848
3055 msgid "create the branch's reflog"
3056 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3058 #: builtin/branch.c:850
3059 msgid "edit the description for the branch"
3060 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3062 #: builtin/branch.c:851
3063 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3064 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3066 #: builtin/branch.c:854
3067 msgid "print only not merged branches"
3068 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
3070 #: builtin/branch.c:860
3071 msgid "print only merged branches"
3072 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
3074 #: builtin/branch.c:864
3075 msgid "list branches in columns"
3076 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3078 #: builtin/branch.c:877
3079 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
3080 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
3082 #: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:637
3083 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3084 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3086 #: builtin/branch.c:903
3087 msgid "--column and --verbose are incompatible"
3088 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
3090 #: builtin/branch.c:914 builtin/branch.c:953
3091 msgid "branch name required"
3092 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3094 #: builtin/branch.c:929
3095 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
3096 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
3098 #: builtin/branch.c:934
3099 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3100 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3102 #: builtin/branch.c:941
3104 msgid "No commit on branch '%s' yet."
3105 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
3107 #: builtin/branch.c:944
3109 msgid "No branch named '%s'."
3110 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
3112 #: builtin/branch.c:959
3113 msgid "too many branches for a rename operation"
3114 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
3116 #: builtin/branch.c:964
3117 msgid "too many branches to set new upstream"
3118 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
3120 #: builtin/branch.c:968
3123 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
3125 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
3128 #: builtin/branch.c:971 builtin/branch.c:993 builtin/branch.c:1014
3130 msgid "no such branch '%s'"
3131 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
3133 #: builtin/branch.c:975
3135 msgid "branch '%s' does not exist"
3136 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
3138 #: builtin/branch.c:987
3139 msgid "too many branches to unset upstream"
3140 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
3142 #: builtin/branch.c:991
3143 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
3144 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
3146 #: builtin/branch.c:997
3148 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
3149 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
3151 #: builtin/branch.c:1011
3152 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
3153 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
3155 #: builtin/branch.c:1017
3156 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
3158 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
3161 #: builtin/branch.c:1020
3164 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
3165 "track or --set-upstream-to\n"
3167 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
3170 #: builtin/branch.c:1037
3174 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
3178 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
3181 #: builtin/branch.c:1038
3183 msgid " git branch -d %s\n"
3184 msgstr " git branch -d %s\n"
3186 #: builtin/branch.c:1039
3188 msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
3189 msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
3191 #: builtin/bundle.c:47
3193 msgid "%s is okay\n"
3196 #: builtin/bundle.c:56
3197 msgid "Need a repository to create a bundle."
3198 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3200 #: builtin/bundle.c:60
3201 msgid "Need a repository to unbundle."
3202 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3204 #: builtin/cat-file.c:328
3205 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
3206 msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
3208 #: builtin/cat-file.c:329
3209 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
3210 msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
3212 #: builtin/cat-file.c:366
3213 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
3214 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
3216 #: builtin/cat-file.c:367
3217 msgid "show object type"
3218 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
3220 #: builtin/cat-file.c:368
3221 msgid "show object size"
3222 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3224 #: builtin/cat-file.c:370
3225 msgid "exit with zero when there's no error"
3226 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
3228 #: builtin/cat-file.c:371
3229 msgid "pretty-print object's content"
3230 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
3232 #: builtin/cat-file.c:373
3233 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
3234 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3236 #: builtin/cat-file.c:375
3237 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
3239 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
3241 #: builtin/cat-file.c:378
3242 msgid "show info about objects fed from the standard input"
3243 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
3245 #: builtin/check-attr.c:11
3246 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
3247 msgstr "git check-attr [-a | --all | attr…] [--] tên-đường-dẫn…"
3249 #: builtin/check-attr.c:12
3250 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
3252 "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
3254 #: builtin/check-attr.c:19
3255 msgid "report all attributes set on file"
3256 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3258 #: builtin/check-attr.c:20
3259 msgid "use .gitattributes only from the index"
3260 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
3262 #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
3263 msgid "read file names from stdin"
3264 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
3266 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
3267 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3268 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3270 #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274
3271 msgid "suppress progress reporting"
3272 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3274 #: builtin/check-ignore.c:26
3275 msgid "show non-matching input paths"
3276 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3278 #: builtin/check-ignore.c:28
3279 msgid "ignore index when checking"
3280 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
3282 #: builtin/check-ignore.c:154
3283 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3284 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3286 #: builtin/check-ignore.c:157
3287 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3288 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3290 #: builtin/check-ignore.c:159
3291 msgid "no path specified"
3292 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3294 #: builtin/check-ignore.c:163
3295 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3296 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3298 #: builtin/check-ignore.c:165
3299 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3300 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3302 #: builtin/check-ignore.c:168
3303 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3304 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3306 #: builtin/check-mailmap.c:8
3307 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
3308 msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>…"
3310 #: builtin/check-mailmap.c:13
3311 msgid "also read contacts from stdin"
3312 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
3314 #: builtin/check-mailmap.c:24
3316 msgid "unable to parse contact: %s"
3317 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
3319 #: builtin/check-mailmap.c:47
3320 msgid "no contacts specified"
3321 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3323 #: builtin/checkout-index.c:126
3324 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
3325 msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>…]"
3327 #: builtin/checkout-index.c:188
3328 msgid "check out all files in the index"
3329 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
3331 #: builtin/checkout-index.c:189
3332 msgid "force overwrite of existing files"
3333 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3335 #: builtin/checkout-index.c:191
3336 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3338 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
3340 #: builtin/checkout-index.c:193
3341 msgid "don't checkout new files"
3342 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3344 #: builtin/checkout-index.c:195
3345 msgid "update stat information in the index file"
3346 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
3348 #: builtin/checkout-index.c:201
3349 msgid "read list of paths from the standard input"
3350 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
3352 #: builtin/checkout-index.c:203
3353 msgid "write the content to temporary files"
3354 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3356 #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
3360 #: builtin/checkout-index.c:205
3361 msgid "when creating files, prepend <string>"
3362 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3364 #: builtin/checkout-index.c:208
3365 msgid "copy out the files from named stage"
3366 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3368 #: builtin/checkout.c:25
3369 msgid "git checkout [options] <branch>"
3370 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
3372 #: builtin/checkout.c:26
3373 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
3374 msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
3376 #: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
3378 msgid "path '%s' does not have our version"
3379 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
3381 #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
3383 msgid "path '%s' does not have their version"
3384 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
3386 #: builtin/checkout.c:150
3388 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3389 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3391 #: builtin/checkout.c:194
3393 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3394 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
3396 #: builtin/checkout.c:211
3398 msgid "path '%s': cannot merge"
3399 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
3401 #: builtin/checkout.c:228
3403 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3404 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
3406 #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255
3407 #: builtin/checkout.c:258
3409 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3410 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
3412 #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264
3414 msgid "'%s' cannot be used with %s"
3415 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
3417 #: builtin/checkout.c:267
3419 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3421 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
3423 #: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467
3424 msgid "corrupt index file"
3425 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
3427 #: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345
3429 msgid "path '%s' is unmerged"
3430 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
3432 #: builtin/checkout.c:489
3433 msgid "you need to resolve your current index first"
3434 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
3436 #: builtin/checkout.c:615
3438 msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
3439 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
3441 #: builtin/checkout.c:653
3442 msgid "HEAD is now at"
3443 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3445 #: builtin/checkout.c:660
3447 msgid "Reset branch '%s'\n"
3448 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
3450 #: builtin/checkout.c:663
3452 msgid "Already on '%s'\n"
3453 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
3455 #: builtin/checkout.c:667
3457 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3458 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
3460 #: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050
3462 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3463 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
3465 #: builtin/checkout.c:671
3467 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3468 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
3470 #: builtin/checkout.c:723
3472 msgid " ... and %d more.\n"
3473 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
3475 #: builtin/checkout.c:729
3478 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3479 "any of your branches:\n"
3483 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3484 "any of your branches:\n"
3488 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3490 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3494 #: builtin/checkout.c:747
3497 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3500 " git branch new_branch_name %s\n"
3503 "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
3505 "để làm thế bằng lệnh:\n"
3507 " git branch tên_nhánh_mới %s\n"
3510 #: builtin/checkout.c:777
3511 msgid "internal error in revision walk"
3512 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3514 #: builtin/checkout.c:781
3515 msgid "Previous HEAD position was"
3516 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3518 #: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045
3519 msgid "You are on a branch yet to be born"
3520 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3522 #: builtin/checkout.c:952
3524 msgid "only one reference expected, %d given."
3525 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3527 #: builtin/checkout.c:991
3529 msgid "invalid reference: %s"
3530 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3532 #: builtin/checkout.c:1020
3534 msgid "reference is not a tree: %s"
3535 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3537 #: builtin/checkout.c:1059
3538 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3539 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3541 #: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066
3543 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3544 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3546 #: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078
3547 #: builtin/checkout.c:1081
3549 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3550 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
3552 #: builtin/checkout.c:1086
3554 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3555 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
3557 #: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
3558 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
3562 #: builtin/checkout.c:1109
3563 msgid "create and checkout a new branch"
3564 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3566 #: builtin/checkout.c:1111
3567 msgid "create/reset and checkout a branch"
3568 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3570 #: builtin/checkout.c:1112
3571 msgid "create reflog for new branch"
3572 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3574 #: builtin/checkout.c:1113
3575 msgid "detach the HEAD at named commit"
3576 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
3578 #: builtin/checkout.c:1114
3579 msgid "set upstream info for new branch"
3580 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
3582 #: builtin/checkout.c:1116
3586 #: builtin/checkout.c:1116
3587 msgid "new unparented branch"
3588 msgstr "nhánh không cha mới"
3590 #: builtin/checkout.c:1117
3591 msgid "checkout our version for unmerged files"
3593 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3595 #: builtin/checkout.c:1119
3596 msgid "checkout their version for unmerged files"
3598 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3600 #: builtin/checkout.c:1121
3601 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3602 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3604 #: builtin/checkout.c:1122
3605 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3606 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3608 #: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227
3609 msgid "update ignored files (default)"
3610 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3612 #: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
3616 #: builtin/checkout.c:1125
3617 msgid "conflict style (merge or diff3)"
3618 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
3620 #: builtin/checkout.c:1128
3621 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3622 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
3624 #: builtin/checkout.c:1130
3625 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
3626 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
3628 #: builtin/checkout.c:1153
3629 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
3630 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
3632 #: builtin/checkout.c:1170
3633 msgid "--track needs a branch name"
3634 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3636 #: builtin/checkout.c:1175
3637 msgid "Missing branch name; try -b"
3638 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
3640 #: builtin/checkout.c:1212
3641 msgid "invalid path specification"
3642 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3644 #: builtin/checkout.c:1219
3647 "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
3648 "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
3650 "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
3651 "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
3654 #: builtin/checkout.c:1224
3656 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3657 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
3659 #: builtin/checkout.c:1228
3661 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3662 "checking out of the index."
3664 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3665 "checkout bảng mục lục (index)."
3667 #: builtin/clean.c:26
3669 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
3671 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
3673 #: builtin/clean.c:30
3675 msgid "Removing %s\n"
3676 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
3678 #: builtin/clean.c:31
3680 msgid "Would remove %s\n"
3681 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
3683 #: builtin/clean.c:32
3685 msgid "Skipping repository %s\n"
3686 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3688 #: builtin/clean.c:33
3690 msgid "Would skip repository %s\n"
3691 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3693 #: builtin/clean.c:34
3695 msgid "failed to remove %s"
3696 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
3698 #: builtin/clean.c:295
3701 "1 - select a numbered item\n"
3702 "foo - select item based on unique prefix\n"
3703 " - (empty) select nothing"
3705 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3706 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3707 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3708 " - (để trống) không chọn gì cả"
3710 #: builtin/clean.c:299
3713 "1 - select a single item\n"
3714 "3-5 - select a range of items\n"
3715 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3716 "foo - select item based on unique prefix\n"
3717 "-... - unselect specified items\n"
3718 "* - choose all items\n"
3719 " - (empty) finish selecting"
3721 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3722 "1 - chọn một mục đơn\n"
3723 "3-5 - chọn một vùng\n"
3724 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3725 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3726 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3728 " - (để trống) kết thúc việc chọn"
3730 #: builtin/clean.c:517
3735 #: builtin/clean.c:659
3737 msgid "Input ignore patterns>> "
3738 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
3740 #: builtin/clean.c:696
3742 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3743 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3745 #: builtin/clean.c:717
3746 msgid "Select items to delete"
3747 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3749 #: builtin/clean.c:757
3752 msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
3754 #: builtin/clean.c:782
3758 #: builtin/clean.c:790
3760 "clean - start cleaning\n"
3761 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3762 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3763 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3764 "quit - stop cleaning\n"
3765 "help - this screen\n"
3766 "? - help for prompt selection"
3768 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3769 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3770 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3771 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3772 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3773 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3774 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3776 #: builtin/clean.c:817
3777 msgid "*** Commands ***"
3778 msgstr "*** Lệnh ***"
3780 #: builtin/clean.c:818
3782 msgstr "Giờ thì sao"
3784 #: builtin/clean.c:826
3785 msgid "Would remove the following item:"
3786 msgid_plural "Would remove the following items:"
3787 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
3789 #: builtin/clean.c:843
3790 msgid "No more files to clean, exiting."
3791 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
3793 #: builtin/clean.c:874
3794 msgid "do not print names of files removed"
3795 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
3797 #: builtin/clean.c:876
3801 #: builtin/clean.c:877
3802 msgid "interactive cleaning"
3803 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
3805 #: builtin/clean.c:879
3806 msgid "remove whole directories"
3807 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
3809 #: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
3810 #: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
3814 #: builtin/clean.c:881
3815 msgid "add <pattern> to ignore rules"
3816 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
3818 #: builtin/clean.c:882
3819 msgid "remove ignored files, too"
3820 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
3822 #: builtin/clean.c:884
3823 msgid "remove only ignored files"
3824 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
3826 #: builtin/clean.c:902
3827 msgid "-x and -X cannot be used together"
3828 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
3830 #: builtin/clean.c:906
3832 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
3835 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
3836 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3838 #: builtin/clean.c:909
3840 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
3843 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
3844 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
3846 #: builtin/clone.c:37
3847 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
3848 msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
3850 #: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
3851 #: builtin/push.c:514
3852 msgid "force progress reporting"
3853 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
3855 #: builtin/clone.c:68
3856 msgid "don't create a checkout"
3857 msgstr "không tạo một checkout"
3859 #: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496
3860 msgid "create a bare repository"
3861 msgstr "tạo kho thuần"
3863 #: builtin/clone.c:73
3864 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
3865 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
3867 #: builtin/clone.c:75
3868 msgid "to clone from a local repository"
3869 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
3871 #: builtin/clone.c:77
3872 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
3873 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
3875 #: builtin/clone.c:79
3876 msgid "setup as shared repository"
3877 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
3879 #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
3880 msgid "initialize submodules in the clone"
3881 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
3883 #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493
3884 msgid "template-directory"
3885 msgstr "thư-mục-mẫu"
3887 #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494
3888 msgid "directory from which templates will be used"
3889 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
3891 #: builtin/clone.c:87
3892 msgid "reference repository"
3893 msgstr "kho tham chiếu"
3895 #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
3899 #: builtin/clone.c:89
3900 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
3901 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
3903 #: builtin/clone.c:91
3904 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
3905 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
3907 #: builtin/clone.c:93
3908 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
3909 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
3911 #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
3915 #: builtin/clone.c:95
3916 msgid "create a shallow clone of that depth"
3917 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
3919 #: builtin/clone.c:97
3920 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
3921 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
3923 #: builtin/clone.c:99
3924 msgid "use --reference only while cloning"
3925 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
3927 #: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502
3931 #: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503
3932 msgid "separate git dir from working tree"
3933 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
3935 #: builtin/clone.c:102
3937 msgstr "khóa=giá_trị"
3939 #: builtin/clone.c:103
3940 msgid "set config inside the new repository"
3941 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
3943 #: builtin/clone.c:256
3945 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3946 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3948 #: builtin/clone.c:260
3950 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3951 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3953 #: builtin/clone.c:263
3955 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3956 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3958 #: builtin/clone.c:325
3960 msgid "failed to create directory '%s'"
3961 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
3963 #: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84
3965 msgid "failed to stat '%s'"
3966 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
3968 #: builtin/clone.c:329
3970 msgid "%s exists and is not a directory"
3971 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
3973 #: builtin/clone.c:343
3975 msgid "failed to stat %s\n"
3976 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
3978 #: builtin/clone.c:365
3980 msgid "failed to create link '%s'"
3981 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
3983 #: builtin/clone.c:369
3985 msgid "failed to copy file to '%s'"
3986 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
3988 #: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566
3991 msgstr "hoàn tất.\n"
3993 #: builtin/clone.c:404
3995 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
3996 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
3997 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
3999 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4000 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
4001 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
4003 #: builtin/clone.c:481
4005 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4006 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4008 #: builtin/clone.c:561
4010 msgid "Checking connectivity... "
4011 msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
4013 #: builtin/clone.c:564
4014 msgid "remote did not send all necessary objects"
4015 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4017 #: builtin/clone.c:628
4018 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
4019 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
4021 #: builtin/clone.c:659
4022 msgid "unable to checkout working tree"
4023 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
4025 #: builtin/clone.c:746
4026 msgid "cannot repack to clean up"
4027 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4029 #: builtin/clone.c:748
4030 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4031 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4033 #: builtin/clone.c:778
4034 msgid "Too many arguments."
4035 msgstr "Có quá nhiều đối số."
4037 #: builtin/clone.c:782
4038 msgid "You must specify a repository to clone."
4039 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
4041 #: builtin/clone.c:793
4043 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
4044 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
4046 #: builtin/clone.c:796
4047 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
4048 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
4050 #: builtin/clone.c:809
4052 msgid "repository '%s' does not exist"
4053 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
4055 #: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1155
4057 msgid "depth %s is not a positive number"
4058 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4060 #: builtin/clone.c:825
4062 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4063 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4065 #: builtin/clone.c:835
4067 msgid "working tree '%s' already exists."
4068 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
4070 #: builtin/clone.c:848 builtin/clone.c:860
4072 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4073 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
4075 #: builtin/clone.c:851
4077 msgid "could not create work tree dir '%s'."
4078 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
4080 #: builtin/clone.c:870
4082 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4083 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
4085 #: builtin/clone.c:872
4087 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4088 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
4090 #: builtin/clone.c:897
4091 msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
4092 msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
4094 #: builtin/clone.c:912
4095 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4096 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4098 #: builtin/clone.c:915
4099 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4100 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4102 #: builtin/clone.c:920
4103 msgid "--local is ignored"
4104 msgstr "--local bị lờ đi"
4106 #: builtin/clone.c:924
4108 msgid "Don't know how to clone %s"
4109 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
4111 #: builtin/clone.c:975 builtin/clone.c:983
4113 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4114 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4116 #: builtin/clone.c:986
4117 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4118 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4120 #: builtin/column.c:9
4121 msgid "git column [options]"
4122 msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
4124 #: builtin/column.c:26
4125 msgid "lookup config vars"
4126 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4128 #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
4129 msgid "layout to use"
4130 msgstr "bố cục để dùng"
4132 #: builtin/column.c:29
4133 msgid "Maximum width"
4134 msgstr "Độ rộng tối đa"
4136 #: builtin/column.c:30
4137 msgid "Padding space on left border"
4138 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4140 #: builtin/column.c:31
4141 msgid "Padding space on right border"
4142 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4144 #: builtin/column.c:32
4145 msgid "Padding space between columns"
4146 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4148 #: builtin/column.c:51
4149 msgid "--command must be the first argument"
4150 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4152 #: builtin/commit.c:37
4153 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
4154 msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
4156 #: builtin/commit.c:42
4157 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
4158 msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
4160 #: builtin/commit.c:47
4162 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4163 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4164 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
4165 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
4166 "your configuration file:\n"
4168 " git config --global --edit\n"
4170 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4172 " git commit --amend --reset-author\n"
4174 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4176 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4178 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4180 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
4182 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
4184 " git config --global --edit\n"
4186 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
4187 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
4189 " git commit --amend --reset-author\n"
4191 #: builtin/commit.c:60
4193 "Your name and email address were configured automatically based\n"
4194 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
4195 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
4197 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4198 " git config --global user.email you@example.com\n"
4200 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
4202 " git commit --amend --reset-author\n"
4204 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
4206 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
4208 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
4209 "trên một cách rõ ràng:\n"
4211 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
4212 " git config --global user.email you@example.com\n"
4214 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
4215 "chuyển giao này với lệnh:\n"
4217 " git commit --amend --reset-author\n"
4219 #: builtin/commit.c:72
4221 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4222 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4223 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4225 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
4227 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
4229 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4230 "\"git reset HEAD^\".\n"
4232 #: builtin/commit.c:77
4234 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4235 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4237 " git commit --allow-empty\n"
4240 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
4242 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4244 " git commit --allow-empty\n"
4247 #: builtin/commit.c:84
4248 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
4249 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
4251 #: builtin/commit.c:87
4253 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4257 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
4258 "the remaining commits.\n"
4260 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4264 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
4265 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
4267 #: builtin/commit.c:302
4268 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4269 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4271 #: builtin/commit.c:342
4272 msgid "unable to create temporary index"
4273 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
4275 #: builtin/commit.c:348
4276 msgid "interactive add failed"
4277 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4279 #: builtin/commit.c:359
4280 msgid "unable to write index file"
4281 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4283 #: builtin/commit.c:361
4284 msgid "unable to update temporary index"
4285 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
4287 #: builtin/commit.c:363
4288 msgid "Failed to update main cache tree"
4289 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4291 #: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
4292 msgid "unable to write new_index file"
4293 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
4295 #: builtin/commit.c:443
4296 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4298 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4300 #: builtin/commit.c:445
4301 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4303 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4305 #: builtin/commit.c:454
4306 msgid "cannot read the index"
4307 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
4309 #: builtin/commit.c:473
4310 msgid "unable to write temporary index file"
4311 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
4313 #: builtin/commit.c:584
4315 msgid "commit '%s' lacks author header"
4316 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
4318 #: builtin/commit.c:586
4320 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4321 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4323 #: builtin/commit.c:605
4324 msgid "malformed --author parameter"
4325 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
4327 #: builtin/commit.c:613
4329 msgid "invalid date format: %s"
4330 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4332 #: builtin/commit.c:657
4334 "unable to select a comment character that is not used\n"
4335 "in the current commit message"
4337 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4338 "trong phần ghi chú hiện tại"
4340 #: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1084
4342 msgid "could not lookup commit %s"
4343 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
4345 #: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:273
4347 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4348 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
4350 #: builtin/commit.c:708
4351 msgid "could not read log from standard input"
4352 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
4354 #: builtin/commit.c:712
4356 msgid "could not read log file '%s'"
4357 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
4359 #: builtin/commit.c:734
4360 msgid "could not read MERGE_MSG"
4361 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4363 #: builtin/commit.c:738
4364 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4365 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4367 #: builtin/commit.c:742
4369 msgid "could not read '%s'"
4370 msgstr "Không thể đọc “%s”."
4372 #: builtin/commit.c:789
4373 msgid "could not write commit template"
4374 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4376 #: builtin/commit.c:807
4380 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4381 "If this is not correct, please remove the file\n"
4386 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4387 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4391 #: builtin/commit.c:812
4395 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4396 "If this is not correct, please remove the file\n"
4401 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4402 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
4406 #: builtin/commit.c:825
4409 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4410 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4412 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4414 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4417 #: builtin/commit.c:832
4420 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4421 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4422 "An empty message aborts the commit.\n"
4424 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4426 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4427 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4429 #: builtin/commit.c:852
4431 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4432 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4434 #: builtin/commit.c:860
4437 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4439 #: builtin/commit.c:867
4441 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4442 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4444 #: builtin/commit.c:885
4445 msgid "Cannot read index"
4446 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
4448 #: builtin/commit.c:942
4449 msgid "Error building trees"
4450 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4452 #: builtin/commit.c:957 builtin/tag.c:495
4454 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4455 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4457 #: builtin/commit.c:1059
4459 msgid "No existing author found with '%s'"
4460 msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
4462 #: builtin/commit.c:1074 builtin/commit.c:1314
4464 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4465 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
4467 #: builtin/commit.c:1111
4468 msgid "--long and -z are incompatible"
4469 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
4471 #: builtin/commit.c:1141
4472 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
4473 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
4475 #: builtin/commit.c:1150
4476 msgid "You have nothing to amend."
4477 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
4479 #: builtin/commit.c:1153
4480 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4482 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
4484 #: builtin/commit.c:1155
4485 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4487 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
4490 #: builtin/commit.c:1158
4491 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
4492 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
4494 #: builtin/commit.c:1168
4495 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
4497 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
4499 #: builtin/commit.c:1170
4500 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
4501 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
4503 #: builtin/commit.c:1178
4504 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4506 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4508 #: builtin/commit.c:1195
4509 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
4511 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
4514 #: builtin/commit.c:1197
4515 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4516 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4518 #: builtin/commit.c:1199
4519 msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
4520 msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
4522 #: builtin/commit.c:1201
4523 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
4525 "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
4526 "là --only những đường dẫn"
4528 #: builtin/commit.c:1213 builtin/tag.c:728
4530 msgid "Invalid cleanup mode %s"
4531 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
4533 #: builtin/commit.c:1218
4534 msgid "Paths with -a does not make sense."
4535 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
4537 #: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608
4538 msgid "show status concisely"
4539 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4541 #: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1610
4542 msgid "show branch information"
4543 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4545 #: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1612 builtin/push.c:500
4546 msgid "machine-readable output"
4547 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4549 #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614
4550 msgid "show status in long format (default)"
4551 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4553 #: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1617
4554 msgid "terminate entries with NUL"
4555 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
4557 #: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1620 builtin/fast-export.c:980
4558 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
4562 #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1620
4563 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4565 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4566 "normal, no. (Mặc định: all)"
4568 #: builtin/commit.c:1344
4569 msgid "show ignored files"
4570 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
4572 #: builtin/commit.c:1345 parse-options.h:153
4576 #: builtin/commit.c:1346
4578 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4581 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4584 #: builtin/commit.c:1348
4585 msgid "list untracked files in columns"
4586 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4588 #: builtin/commit.c:1435
4589 msgid "couldn't look up newly created commit"
4590 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4592 #: builtin/commit.c:1437
4593 msgid "could not parse newly created commit"
4595 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
4597 #: builtin/commit.c:1482
4598 msgid "detached HEAD"
4599 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
4601 #: builtin/commit.c:1485
4602 msgid " (root-commit)"
4603 msgstr " (root-commit)"
4605 #: builtin/commit.c:1578
4606 msgid "suppress summary after successful commit"
4607 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4609 #: builtin/commit.c:1579
4610 msgid "show diff in commit message template"
4611 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4613 #: builtin/commit.c:1581
4614 msgid "Commit message options"
4615 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4617 #: builtin/commit.c:1582 builtin/tag.c:601
4618 msgid "read message from file"
4619 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4621 #: builtin/commit.c:1583
4625 #: builtin/commit.c:1583
4626 msgid "override author for commit"
4627 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4629 #: builtin/commit.c:1584 builtin/gc.c:275
4633 #: builtin/commit.c:1584
4634 msgid "override date for commit"
4635 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4637 #: builtin/commit.c:1585 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
4638 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
4642 #: builtin/commit.c:1585
4643 msgid "commit message"
4644 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4646 #: builtin/commit.c:1586
4647 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4648 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4650 #: builtin/commit.c:1587
4651 msgid "reuse message from specified commit"
4652 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4654 #: builtin/commit.c:1588
4655 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
4657 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
4659 #: builtin/commit.c:1589
4660 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4662 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4665 #: builtin/commit.c:1590
4666 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4668 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4670 #: builtin/commit.c:1591 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
4671 msgid "add Signed-off-by:"
4672 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
4674 #: builtin/commit.c:1592
4675 msgid "use specified template file"
4676 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4678 #: builtin/commit.c:1593
4679 msgid "force edit of commit"
4680 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4682 #: builtin/commit.c:1594
4686 #: builtin/commit.c:1594 builtin/tag.c:604
4687 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
4688 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
4690 #: builtin/commit.c:1595
4691 msgid "include status in commit message template"
4692 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4694 #: builtin/commit.c:1596 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
4695 #: builtin/tag.c:605
4699 #: builtin/commit.c:1597 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
4700 msgid "GPG sign commit"
4701 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
4703 #: builtin/commit.c:1600
4704 msgid "Commit contents options"
4705 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4707 #: builtin/commit.c:1601
4708 msgid "commit all changed files"
4709 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4711 #: builtin/commit.c:1602
4712 msgid "add specified files to index for commit"
4713 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
4715 #: builtin/commit.c:1603
4716 msgid "interactively add files"
4717 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4719 #: builtin/commit.c:1604
4720 msgid "interactively add changes"
4721 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4723 #: builtin/commit.c:1605
4724 msgid "commit only specified files"
4725 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4727 #: builtin/commit.c:1606
4728 msgid "bypass pre-commit hook"
4729 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
4731 #: builtin/commit.c:1607
4732 msgid "show what would be committed"
4733 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4735 #: builtin/commit.c:1618
4736 msgid "amend previous commit"
4737 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
4739 #: builtin/commit.c:1619
4740 msgid "bypass post-rewrite hook"
4741 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4743 #: builtin/commit.c:1624
4744 msgid "ok to record an empty change"
4745 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4747 #: builtin/commit.c:1626
4748 msgid "ok to record a change with an empty message"
4749 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4751 #: builtin/commit.c:1655
4752 msgid "could not parse HEAD commit"
4753 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
4755 #: builtin/commit.c:1694 builtin/merge.c:519
4757 msgid "could not open '%s' for reading"
4758 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4760 #: builtin/commit.c:1701
4762 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4763 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
4765 #: builtin/commit.c:1708
4766 msgid "could not read MERGE_MODE"
4767 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
4769 #: builtin/commit.c:1727
4771 msgid "could not read commit message: %s"
4772 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
4774 #: builtin/commit.c:1738
4776 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
4778 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
4781 #: builtin/commit.c:1743
4783 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
4784 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
4786 #: builtin/commit.c:1758 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
4787 msgid "failed to write commit object"
4788 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4790 #: builtin/commit.c:1791
4792 "Repository has been updated, but unable to write\n"
4793 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
4794 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
4796 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
4797 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
4798 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
4799 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
4801 #: builtin/config.c:8
4802 msgid "git config [options]"
4803 msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
4805 #: builtin/config.c:53
4806 msgid "Config file location"
4807 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
4809 #: builtin/config.c:54
4810 msgid "use global config file"
4811 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
4813 #: builtin/config.c:55
4814 msgid "use system config file"
4815 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
4817 #: builtin/config.c:56
4818 msgid "use repository config file"
4819 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
4821 #: builtin/config.c:57
4822 msgid "use given config file"
4823 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
4825 #: builtin/config.c:58
4829 #: builtin/config.c:58
4830 msgid "read config from given blob object"
4831 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
4833 #: builtin/config.c:59
4837 #: builtin/config.c:60
4838 msgid "get value: name [value-regex]"
4839 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
4841 #: builtin/config.c:61
4842 msgid "get all values: key [value-regex]"
4843 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
4845 #: builtin/config.c:62
4846 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
4847 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
4849 #: builtin/config.c:63
4850 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
4851 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
4853 #: builtin/config.c:64
4854 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
4855 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
4857 #: builtin/config.c:65
4858 msgid "add a new variable: name value"
4859 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
4861 #: builtin/config.c:66
4862 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
4863 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
4865 #: builtin/config.c:67
4866 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
4867 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
4869 #: builtin/config.c:68
4870 msgid "rename section: old-name new-name"
4871 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
4873 #: builtin/config.c:69
4874 msgid "remove a section: name"
4875 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
4877 #: builtin/config.c:70
4879 msgstr "liệt kê tất"
4881 #: builtin/config.c:71
4882 msgid "open an editor"
4883 msgstr "mở một trình biên soạn"
4885 #: builtin/config.c:72
4886 msgid "find the color configured: slot [default]"
4887 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
4889 #: builtin/config.c:73
4890 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
4891 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
4893 #: builtin/config.c:74
4897 #: builtin/config.c:75
4898 msgid "value is \"true\" or \"false\""
4899 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
4901 #: builtin/config.c:76
4902 msgid "value is decimal number"
4903 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
4905 #: builtin/config.c:77
4906 msgid "value is --bool or --int"
4907 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
4909 #: builtin/config.c:78
4910 msgid "value is a path (file or directory name)"
4911 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
4913 #: builtin/config.c:79
4917 #: builtin/config.c:80
4918 msgid "terminate values with NUL byte"
4919 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
4921 #: builtin/config.c:81
4922 msgid "respect include directives on lookup"
4923 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
4925 #: builtin/config.c:316
4926 msgid "unable to parse default color value"
4927 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
4929 #: builtin/config.c:457
4932 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
4934 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
4938 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
4940 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
4944 #: builtin/config.c:589
4946 msgid "cannot create configuration file %s"
4947 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
4949 #: builtin/count-objects.c:55
4950 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4951 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
4953 #: builtin/count-objects.c:65
4954 msgid "print sizes in human readable format"
4955 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
4957 #: builtin/describe.c:17
4958 msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
4959 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
4961 #: builtin/describe.c:18
4962 msgid "git describe [options] --dirty"
4963 msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
4965 #: builtin/describe.c:217
4967 msgid "annotated tag %s not available"
4968 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
4970 #: builtin/describe.c:221
4972 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
4973 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
4975 #: builtin/describe.c:223
4977 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
4978 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
4980 #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
4982 msgid "Not a valid object name %s"
4983 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
4985 #: builtin/describe.c:253
4987 msgid "%s is not a valid '%s' object"
4988 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
4990 #: builtin/describe.c:270
4992 msgid "no tag exactly matches '%s'"
4993 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
4995 #: builtin/describe.c:272
4997 msgid "searching to describe %s\n"
4998 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
5000 #: builtin/describe.c:319
5002 msgid "finished search at %s\n"
5003 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5005 #: builtin/describe.c:346
5008 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5009 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5011 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
5012 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5014 #: builtin/describe.c:350
5017 "No tags can describe '%s'.\n"
5018 "Try --always, or create some tags."
5020 "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
5021 "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
5023 #: builtin/describe.c:371
5025 msgid "traversed %lu commits\n"
5026 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5028 #: builtin/describe.c:374
5031 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5032 "gave up search at %s\n"
5034 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
5035 "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5037 #: builtin/describe.c:396
5038 msgid "find the tag that comes after the commit"
5039 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5041 #: builtin/describe.c:397
5042 msgid "debug search strategy on stderr"
5043 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
5045 #: builtin/describe.c:398
5047 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5049 #: builtin/describe.c:399
5050 msgid "use any tag, even unannotated"
5051 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
5053 #: builtin/describe.c:400
5054 msgid "always use long format"
5055 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5057 #: builtin/describe.c:401
5058 msgid "only follow first parent"
5059 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5061 #: builtin/describe.c:404
5062 msgid "only output exact matches"
5063 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5065 #: builtin/describe.c:406
5066 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5067 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5069 #: builtin/describe.c:408
5070 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5071 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
5073 #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
5074 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5075 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
5077 #: builtin/describe.c:411
5081 #: builtin/describe.c:412
5082 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5083 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
5085 #: builtin/describe.c:430
5086 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
5087 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
5089 #: builtin/describe.c:456
5090 msgid "No names found, cannot describe anything."
5091 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
5093 #: builtin/describe.c:476
5094 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
5095 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
5097 #: builtin/diff.c:86
5099 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5100 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5102 #: builtin/diff.c:237
5104 msgid "invalid option: %s"
5105 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5107 #: builtin/diff.c:358
5108 msgid "Not a git repository"
5109 msgstr "Không phải là kho git"
5111 #: builtin/diff.c:401
5113 msgid "invalid object '%s' given."
5114 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
5116 #: builtin/diff.c:410
5118 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5119 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
5121 #: builtin/diff.c:417
5123 msgid "unhandled object '%s' given."
5124 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
5126 #: builtin/fast-export.c:24
5127 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
5128 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
5130 #: builtin/fast-export.c:979
5131 msgid "show progress after <n> objects"
5132 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5134 #: builtin/fast-export.c:981
5135 msgid "select handling of signed tags"
5136 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5138 #: builtin/fast-export.c:984
5139 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5140 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5142 #: builtin/fast-export.c:987
5143 msgid "Dump marks to this file"
5144 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5146 #: builtin/fast-export.c:989
5147 msgid "Import marks from this file"
5148 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5150 #: builtin/fast-export.c:991
5151 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
5152 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5154 #: builtin/fast-export.c:993
5155 msgid "Output full tree for each commit"
5156 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5158 #: builtin/fast-export.c:995
5159 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
5160 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
5162 #: builtin/fast-export.c:996
5163 msgid "Skip output of blob data"
5164 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5166 #: builtin/fast-export.c:997
5170 #: builtin/fast-export.c:998
5171 msgid "Apply refspec to exported refs"
5172 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5174 #: builtin/fast-export.c:999
5175 msgid "anonymize output"
5176 msgstr "kết xuất anonymize"
5178 #: builtin/fetch.c:20
5179 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5180 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
5182 #: builtin/fetch.c:21
5183 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5184 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
5186 #: builtin/fetch.c:22
5187 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5188 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
5190 #: builtin/fetch.c:23
5191 msgid "git fetch --all [<options>]"
5192 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
5194 #: builtin/fetch.c:90
5195 msgid "fetch from all remotes"
5196 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5198 #: builtin/fetch.c:92
5199 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5200 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5202 #: builtin/fetch.c:94
5203 msgid "path to upload pack on remote end"
5204 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5206 #: builtin/fetch.c:95
5207 msgid "force overwrite of local branch"
5208 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
5210 #: builtin/fetch.c:97
5211 msgid "fetch from multiple remotes"
5212 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5214 #: builtin/fetch.c:99
5215 msgid "fetch all tags and associated objects"
5216 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5218 #: builtin/fetch.c:101
5219 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5220 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5222 #: builtin/fetch.c:103
5223 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5225 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
5228 #: builtin/fetch.c:104
5232 #: builtin/fetch.c:105
5233 msgid "control recursive fetching of submodules"
5234 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5236 #: builtin/fetch.c:109
5237 msgid "keep downloaded pack"
5238 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5240 #: builtin/fetch.c:111
5241 msgid "allow updating of HEAD ref"
5242 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5244 #: builtin/fetch.c:114
5245 msgid "deepen history of shallow clone"
5246 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5248 #: builtin/fetch.c:116
5249 msgid "convert to a complete repository"
5250 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5252 #: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
5256 #: builtin/fetch.c:119
5257 msgid "prepend this to submodule path output"
5258 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5260 #: builtin/fetch.c:122
5261 msgid "default mode for recursion"
5262 msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
5264 #: builtin/fetch.c:124
5265 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5266 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5268 #: builtin/fetch.c:125
5272 #: builtin/fetch.c:126
5273 msgid "specify fetch refmap"
5274 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5276 #: builtin/fetch.c:376
5277 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
5278 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
5280 #: builtin/fetch.c:454
5282 msgid "object %s not found"
5283 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
5285 #: builtin/fetch.c:459
5286 msgid "[up to date]"
5287 msgstr "[đã cập nhật]"
5289 #: builtin/fetch.c:473
5291 msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
5292 msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
5294 #: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
5296 msgstr "[Bị từ chối]"
5298 #: builtin/fetch.c:485
5299 msgid "[tag update]"
5300 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5302 #: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
5303 msgid " (unable to update local ref)"
5304 msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
5306 #: builtin/fetch.c:505
5310 #: builtin/fetch.c:508
5311 msgid "[new branch]"
5312 msgstr "[nhánh mới]"
5314 #: builtin/fetch.c:511
5316 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5318 #: builtin/fetch.c:556
5319 msgid "unable to update local ref"
5320 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5322 #: builtin/fetch.c:556
5323 msgid "forced update"
5324 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5326 #: builtin/fetch.c:562
5327 msgid "(non-fast-forward)"
5328 msgstr "(non-fast-forward)"
5330 #: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
5332 msgid "cannot open %s: %s\n"
5333 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
5335 #: builtin/fetch.c:604
5337 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5338 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5340 #: builtin/fetch.c:622
5342 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5343 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5345 #: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
5350 #: builtin/fetch.c:721
5353 "some local refs could not be updated; try running\n"
5354 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5356 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5357 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5359 #: builtin/fetch.c:773
5361 msgid " (%s will become dangling)"
5362 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5364 #: builtin/fetch.c:774
5366 msgid " (%s has become dangling)"
5367 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5369 #: builtin/fetch.c:798
5373 #: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060
5377 #: builtin/fetch.c:818
5379 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
5381 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
5384 #: builtin/fetch.c:837
5386 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5387 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5389 #: builtin/fetch.c:840
5391 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
5392 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5394 #: builtin/fetch.c:896
5396 msgid "Don't know how to fetch from %s"
5397 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
5399 #: builtin/fetch.c:1058
5401 msgid "Fetching %s\n"
5402 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
5404 #: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
5406 msgid "Could not fetch %s"
5407 msgstr "không thể “%s” về"
5409 #: builtin/fetch.c:1078
5411 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
5412 "remote name from which new revisions should be fetched."
5414 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5415 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
5417 #: builtin/fetch.c:1101
5418 msgid "You need to specify a tag name."
5419 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
5421 #: builtin/fetch.c:1143
5422 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
5423 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
5425 #: builtin/fetch.c:1145
5426 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5427 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5429 #: builtin/fetch.c:1168
5430 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
5431 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
5433 #: builtin/fetch.c:1170
5434 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
5435 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
5437 #: builtin/fetch.c:1181
5439 msgid "No such remote or remote group: %s"
5440 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
5442 #: builtin/fetch.c:1189
5443 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
5444 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
5446 #: builtin/fmt-merge-msg.c:13
5447 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
5449 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
5451 #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
5452 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
5453 #: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
5454 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239
5458 #: builtin/fmt-merge-msg.c:663
5459 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
5460 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
5462 #: builtin/fmt-merge-msg.c:666
5463 msgid "alias for --log (deprecated)"
5464 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
5466 #: builtin/fmt-merge-msg.c:669
5470 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
5471 msgid "use <text> as start of message"
5472 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
5474 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
5475 msgid "file to read from"
5476 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
5478 #: builtin/for-each-ref.c:676
5479 msgid "unable to parse format"
5480 msgstr "không thể phân tích định dạng"
5482 #: builtin/for-each-ref.c:1064
5483 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
5484 msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
5486 #: builtin/for-each-ref.c:1079
5487 msgid "quote placeholders suitably for shells"
5488 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
5490 #: builtin/for-each-ref.c:1081
5491 msgid "quote placeholders suitably for perl"
5492 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
5494 #: builtin/for-each-ref.c:1083
5495 msgid "quote placeholders suitably for python"
5496 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
5498 #: builtin/for-each-ref.c:1085
5499 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
5500 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
5502 #: builtin/for-each-ref.c:1088
5503 msgid "show only <n> matched refs"
5504 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
5506 #: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438
5510 #: builtin/for-each-ref.c:1089
5511 msgid "format to use for the output"
5512 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5514 #: builtin/for-each-ref.c:1090
5518 #: builtin/for-each-ref.c:1091
5519 msgid "field name to sort on"
5520 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5522 #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
5523 msgid "Checking connectivity"
5524 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
5526 #: builtin/fsck.c:540
5527 msgid "Checking object directories"
5528 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
5530 #: builtin/fsck.c:603
5531 msgid "git fsck [options] [<object>...]"
5532 msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>…]"
5534 #: builtin/fsck.c:609
5535 msgid "show unreachable objects"
5536 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
5538 #: builtin/fsck.c:610
5539 msgid "show dangling objects"
5540 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
5542 #: builtin/fsck.c:611
5544 msgstr "báo cáo các thẻ"
5546 #: builtin/fsck.c:612
5547 msgid "report root nodes"
5548 msgstr "báo cáo node gốc"
5550 #: builtin/fsck.c:613
5551 msgid "make index objects head nodes"
5552 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
5554 #: builtin/fsck.c:614
5555 msgid "make reflogs head nodes (default)"
5556 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
5558 #: builtin/fsck.c:615
5559 msgid "also consider packs and alternate objects"
5560 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
5562 #: builtin/fsck.c:616
5563 msgid "enable more strict checking"
5564 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
5566 #: builtin/fsck.c:618
5567 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
5568 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
5570 #: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
5571 msgid "show progress"
5572 msgstr "hiển thị quá trình"
5574 #: builtin/fsck.c:669
5575 msgid "Checking objects"
5576 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
5579 msgid "git gc [options]"
5580 msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
5584 msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
5585 msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
5589 msgid "insanely long object directory %.*s"
5590 msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
5593 msgid "prune unreferenced objects"
5594 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
5597 msgid "be more thorough (increased runtime)"
5598 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
5601 msgid "enable auto-gc mode"
5602 msgstr "bật chế độ auto-gc"
5605 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
5606 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
5610 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
5612 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
5617 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
5618 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
5622 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
5623 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
5628 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
5630 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
5635 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
5637 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
5638 "để xóa bỏ chúng đi."
5640 #: builtin/grep.c:23
5641 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
5642 msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
5644 #: builtin/grep.c:218
5646 msgid "grep: failed to create thread: %s"
5647 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
5649 #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
5651 msgid "unable to read tree (%s)"
5652 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
5654 #: builtin/grep.c:491
5656 msgid "unable to grep from object of type %s"
5657 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
5659 #: builtin/grep.c:547
5661 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
5662 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
5664 #: builtin/grep.c:564
5666 msgid "cannot open '%s'"
5667 msgstr "không mở được “%s”"
5669 #: builtin/grep.c:638
5670 msgid "search in index instead of in the work tree"
5671 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
5673 #: builtin/grep.c:640
5674 msgid "find in contents not managed by git"
5675 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
5677 #: builtin/grep.c:642
5678 msgid "search in both tracked and untracked files"
5679 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
5681 #: builtin/grep.c:644
5682 msgid "search also in ignored files"
5683 msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
5685 #: builtin/grep.c:647
5686 msgid "show non-matching lines"
5687 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
5689 #: builtin/grep.c:649
5690 msgid "case insensitive matching"
5691 msgstr "phân biệt HOA/thường"
5693 #: builtin/grep.c:651
5694 msgid "match patterns only at word boundaries"
5695 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
5697 #: builtin/grep.c:653
5698 msgid "process binary files as text"
5699 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
5701 #: builtin/grep.c:655
5702 msgid "don't match patterns in binary files"
5703 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
5705 #: builtin/grep.c:658
5706 msgid "process binary files with textconv filters"
5707 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
5709 #: builtin/grep.c:660
5710 msgid "descend at most <depth> levels"
5711 msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
5713 #: builtin/grep.c:664
5714 msgid "use extended POSIX regular expressions"
5715 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
5717 #: builtin/grep.c:667
5718 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
5719 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
5721 #: builtin/grep.c:670
5722 msgid "interpret patterns as fixed strings"
5723 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
5725 #: builtin/grep.c:673
5726 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
5727 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
5729 #: builtin/grep.c:676
5730 msgid "show line numbers"
5731 msgstr "hiển thị số của dòng"
5733 #: builtin/grep.c:677
5734 msgid "don't show filenames"
5735 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
5737 #: builtin/grep.c:678
5738 msgid "show filenames"
5739 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
5741 #: builtin/grep.c:680
5742 msgid "show filenames relative to top directory"
5743 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
5745 #: builtin/grep.c:682
5746 msgid "show only filenames instead of matching lines"
5747 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
5749 #: builtin/grep.c:684
5750 msgid "synonym for --files-with-matches"
5751 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
5753 #: builtin/grep.c:687
5754 msgid "show only the names of files without match"
5755 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
5757 #: builtin/grep.c:689
5758 msgid "print NUL after filenames"
5759 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
5761 #: builtin/grep.c:691
5762 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
5763 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
5765 #: builtin/grep.c:692
5766 msgid "highlight matches"
5767 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
5769 #: builtin/grep.c:694
5770 msgid "print empty line between matches from different files"
5771 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
5773 #: builtin/grep.c:696
5774 msgid "show filename only once above matches from same file"
5776 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
5778 #: builtin/grep.c:699
5779 msgid "show <n> context lines before and after matches"
5780 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
5782 #: builtin/grep.c:702
5783 msgid "show <n> context lines before matches"
5784 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
5786 #: builtin/grep.c:704
5787 msgid "show <n> context lines after matches"
5788 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
5790 #: builtin/grep.c:705
5791 msgid "shortcut for -C NUM"
5792 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
5794 #: builtin/grep.c:708
5795 msgid "show a line with the function name before matches"
5796 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
5798 #: builtin/grep.c:710
5799 msgid "show the surrounding function"
5800 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
5802 #: builtin/grep.c:713
5803 msgid "read patterns from file"
5804 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
5806 #: builtin/grep.c:715
5807 msgid "match <pattern>"
5808 msgstr "match <mẫu>"
5810 #: builtin/grep.c:717
5811 msgid "combine patterns specified with -e"
5812 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
5814 #: builtin/grep.c:729
5815 msgid "indicate hit with exit status without output"
5816 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
5818 #: builtin/grep.c:731
5819 msgid "show only matches from files that match all patterns"
5820 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
5822 #: builtin/grep.c:733
5823 msgid "show parse tree for grep expression"
5824 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
5826 #: builtin/grep.c:737
5830 #: builtin/grep.c:737
5831 msgid "show matching files in the pager"
5832 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
5834 #: builtin/grep.c:740
5835 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
5836 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
5838 #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
5840 msgstr "hiển thị cách dùng"
5842 #: builtin/grep.c:808
5843 msgid "no pattern given."
5844 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
5846 #: builtin/grep.c:866
5847 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
5848 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
5850 #: builtin/grep.c:892
5851 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
5852 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
5854 #: builtin/grep.c:897
5855 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
5857 "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
5860 #: builtin/grep.c:900
5861 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
5862 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
5864 #: builtin/grep.c:908
5865 msgid "both --cached and trees are given."
5866 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
5868 #: builtin/hash-object.c:82
5870 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
5873 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
5876 #: builtin/hash-object.c:83
5877 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
5878 msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
5880 #: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
5884 #: builtin/hash-object.c:94
5886 msgstr "kiểu đối tượng"
5888 #: builtin/hash-object.c:95
5889 msgid "write the object into the object database"
5890 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
5892 #: builtin/hash-object.c:97
5893 msgid "read the object from stdin"
5894 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
5896 #: builtin/hash-object.c:99
5897 msgid "store file as is without filters"
5898 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
5900 #: builtin/hash-object.c:100
5902 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
5903 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
5905 #: builtin/hash-object.c:101
5906 msgid "process file as it were from this path"
5907 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
5909 #: builtin/help.c:41
5910 msgid "print all available commands"
5911 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
5913 #: builtin/help.c:42
5914 msgid "print list of useful guides"
5915 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
5917 #: builtin/help.c:43
5918 msgid "show man page"
5919 msgstr "hiển thị trang man"
5921 #: builtin/help.c:44
5922 msgid "show manual in web browser"
5923 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
5925 #: builtin/help.c:46
5926 msgid "show info page"
5927 msgstr "hiện trang info"
5929 #: builtin/help.c:52
5930 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
5931 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
5933 #: builtin/help.c:64
5935 msgid "unrecognized help format '%s'"
5936 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
5938 #: builtin/help.c:91
5939 msgid "Failed to start emacsclient."
5940 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
5942 #: builtin/help.c:104
5943 msgid "Failed to parse emacsclient version."
5944 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
5946 #: builtin/help.c:112
5948 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
5949 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
5951 #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
5953 msgid "failed to exec '%s': %s"
5954 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
5956 #: builtin/help.c:215
5959 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
5960 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
5962 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5963 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
5965 #: builtin/help.c:227
5968 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
5969 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
5971 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
5972 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
5974 #: builtin/help.c:354
5976 msgid "'%s': unknown man viewer."
5977 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
5979 #: builtin/help.c:371
5980 msgid "no man viewer handled the request"
5981 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
5983 #: builtin/help.c:379
5984 msgid "no info viewer handled the request"
5985 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
5987 #: builtin/help.c:428
5988 msgid "Defining attributes per path"
5989 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
5991 #: builtin/help.c:429
5992 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
5993 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
5995 #: builtin/help.c:430
5996 msgid "A Git glossary"
5997 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
5999 #: builtin/help.c:431
6000 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
6001 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
6003 #: builtin/help.c:432
6004 msgid "Defining submodule properties"
6005 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
6007 #: builtin/help.c:433
6008 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
6009 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
6011 #: builtin/help.c:434
6012 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
6013 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
6015 #: builtin/help.c:435
6016 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
6017 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
6019 #: builtin/help.c:447
6020 msgid "The common Git guides are:\n"
6021 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
6023 #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
6026 msgstr "cách dùng: %s%s"
6028 #: builtin/help.c:501
6030 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
6031 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
6033 #: builtin/index-pack.c:150
6035 msgid "unable to open %s"
6036 msgstr "không thể mở %s"
6038 #: builtin/index-pack.c:200
6040 msgid "object type mismatch at %s"
6041 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
6043 #: builtin/index-pack.c:220
6045 msgid "did not receive expected object %s"
6046 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
6048 #: builtin/index-pack.c:223
6050 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
6051 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
6053 #: builtin/index-pack.c:265
6055 msgid "cannot fill %d byte"
6056 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
6057 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
6059 #: builtin/index-pack.c:275
6061 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
6063 #: builtin/index-pack.c:276
6064 msgid "read error on input"
6065 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
6067 #: builtin/index-pack.c:288
6068 msgid "used more bytes than were available"
6069 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
6071 #: builtin/index-pack.c:295
6072 msgid "pack too large for current definition of off_t"
6073 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
6075 #: builtin/index-pack.c:311
6077 msgid "unable to create '%s'"
6078 msgstr "không thể tạo “%s”"
6080 #: builtin/index-pack.c:316
6082 msgid "cannot open packfile '%s'"
6083 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
6085 #: builtin/index-pack.c:330
6086 msgid "pack signature mismatch"
6087 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
6089 #: builtin/index-pack.c:332
6091 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
6092 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
6094 #: builtin/index-pack.c:350
6096 msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
6097 msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
6099 #: builtin/index-pack.c:471
6101 msgid "inflate returned %d"
6102 msgstr "xả nén trả về %d"
6104 #: builtin/index-pack.c:520
6105 msgid "offset value overflow for delta base object"
6106 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
6108 #: builtin/index-pack.c:528
6109 msgid "delta base offset is out of bound"
6110 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
6112 #: builtin/index-pack.c:536
6114 msgid "unknown object type %d"
6115 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
6117 #: builtin/index-pack.c:567
6118 msgid "cannot pread pack file"
6119 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
6121 #: builtin/index-pack.c:569
6123 msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
6124 msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
6125 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
6127 #: builtin/index-pack.c:595
6128 msgid "serious inflate inconsistency"
6129 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
6131 #: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
6132 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
6134 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
6135 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
6137 #: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
6138 #: builtin/pack-objects.c:256
6140 msgid "unable to read %s"
6141 msgstr "không thể đọc %s"
6143 #: builtin/index-pack.c:755
6145 msgid "cannot read existing object %s"
6146 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
6148 #: builtin/index-pack.c:769
6150 msgid "invalid blob object %s"
6151 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
6153 #: builtin/index-pack.c:783
6156 msgstr "%s không hợp lệ"
6158 #: builtin/index-pack.c:787
6159 msgid "Error in object"
6160 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
6162 #: builtin/index-pack.c:789
6164 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
6165 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
6167 #: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
6168 msgid "failed to apply delta"
6169 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
6171 #: builtin/index-pack.c:1055
6172 msgid "Receiving objects"
6173 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
6175 #: builtin/index-pack.c:1055
6176 msgid "Indexing objects"
6177 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
6179 #: builtin/index-pack.c:1081
6180 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
6181 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
6183 #: builtin/index-pack.c:1086
6184 msgid "cannot fstat packfile"
6185 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
6187 #: builtin/index-pack.c:1089
6188 msgid "pack has junk at the end"
6189 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
6191 #: builtin/index-pack.c:1100
6192 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
6193 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
6195 #: builtin/index-pack.c:1123
6196 msgid "Resolving deltas"
6197 msgstr "Đang phân giải các delta"
6199 #: builtin/index-pack.c:1133
6201 msgid "unable to create thread: %s"
6202 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
6204 #: builtin/index-pack.c:1175
6205 msgid "confusion beyond insanity"
6206 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
6208 #: builtin/index-pack.c:1181
6210 msgid "completed with %d local objects"
6211 msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
6213 #: builtin/index-pack.c:1191
6215 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
6216 msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
6218 #: builtin/index-pack.c:1195
6220 msgid "pack has %d unresolved delta"
6221 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
6222 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
6224 #: builtin/index-pack.c:1220
6226 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
6227 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
6229 #: builtin/index-pack.c:1299
6231 msgid "local object %s is corrupt"
6232 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
6234 #: builtin/index-pack.c:1323
6235 msgid "error while closing pack file"
6236 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
6238 #: builtin/index-pack.c:1336
6240 msgid "cannot write keep file '%s'"
6241 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
6243 #: builtin/index-pack.c:1344
6245 msgid "cannot close written keep file '%s'"
6246 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
6248 #: builtin/index-pack.c:1357
6249 msgid "cannot store pack file"
6250 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
6252 #: builtin/index-pack.c:1368
6253 msgid "cannot store index file"
6254 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
6256 #: builtin/index-pack.c:1401
6258 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
6259 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
6261 #: builtin/index-pack.c:1407
6263 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6264 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6266 #: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
6268 msgid "no threads support, ignoring %s"
6269 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6271 #: builtin/index-pack.c:1469
6273 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
6274 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
6276 #: builtin/index-pack.c:1471
6278 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
6279 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
6281 #: builtin/index-pack.c:1518
6283 msgid "non delta: %d object"
6284 msgid_plural "non delta: %d objects"
6285 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
6287 #: builtin/index-pack.c:1525
6289 msgid "chain length = %d: %lu object"
6290 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
6291 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
6293 #: builtin/index-pack.c:1554
6294 msgid "Cannot come back to cwd"
6295 msgstr "Không thể quay lại cwd"
6297 #: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
6298 #: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
6303 #: builtin/index-pack.c:1635
6304 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
6305 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
6307 #: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
6309 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
6310 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
6312 #: builtin/index-pack.c:1656
6313 msgid "--verify with no packfile name given"
6314 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
6316 #: builtin/init-db.c:35
6318 msgid "Could not make %s writable by group"
6319 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6321 #: builtin/init-db.c:62
6323 msgid "insanely long template name %s"
6324 msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
6326 #: builtin/init-db.c:67
6328 msgid "cannot stat '%s'"
6329 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6331 #: builtin/init-db.c:73
6333 msgid "cannot stat template '%s'"
6334 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
6336 #: builtin/init-db.c:80
6338 msgid "cannot opendir '%s'"
6339 msgstr "không thể opendir() “%s”"
6341 #: builtin/init-db.c:97
6343 msgid "cannot readlink '%s'"
6344 msgstr "không thể readlink “%s”"
6346 #: builtin/init-db.c:99
6348 msgid "insanely long symlink %s"
6349 msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
6351 #: builtin/init-db.c:102
6353 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
6354 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
6356 #: builtin/init-db.c:106
6358 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
6359 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
6361 #: builtin/init-db.c:110
6363 msgid "ignoring template %s"
6364 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
6366 #: builtin/init-db.c:136
6368 msgid "insanely long template path %s"
6369 msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
6371 #: builtin/init-db.c:144
6373 msgid "templates not found %s"
6374 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
6376 #: builtin/init-db.c:157
6378 msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
6379 msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
6381 #: builtin/init-db.c:197
6383 msgid "insane git directory %s"
6384 msgstr "thư mục git điên rồ %s"
6386 #: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334
6388 msgid "%s already exists"
6389 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
6391 #: builtin/init-db.c:363
6393 msgid "unable to handle file type %d"
6394 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
6396 #: builtin/init-db.c:366
6398 msgid "unable to move %s to %s"
6399 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
6401 #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
6402 #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
6403 #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
6404 #: builtin/init-db.c:426
6406 msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
6407 msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
6409 #: builtin/init-db.c:427
6410 msgid "Reinitialized existing"
6411 msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
6413 #: builtin/init-db.c:427
6414 msgid "Initialized empty"
6415 msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
6417 #: builtin/init-db.c:428
6419 msgstr " đã chia sẻ"
6421 #: builtin/init-db.c:475
6423 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
6424 "shared[=<permissions>]] [directory]"
6426 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
6427 "quyền>]] [thư-mục]"
6429 #: builtin/init-db.c:498
6433 #: builtin/init-db.c:499
6434 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
6435 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
6437 #: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
6441 #: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538
6443 msgid "cannot mkdir %s"
6444 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
6446 #: builtin/init-db.c:542
6448 msgid "cannot chdir to %s"
6449 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
6451 #: builtin/init-db.c:563
6454 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
6457 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
6460 #: builtin/init-db.c:591
6462 msgid "Cannot access work tree '%s'"
6463 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
6465 #: builtin/interpret-trailers.c:15
6467 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
6470 "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
6473 #: builtin/interpret-trailers.c:25
6474 msgid "trim empty trailers"
6475 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
6477 #: builtin/interpret-trailers.c:26
6481 #: builtin/interpret-trailers.c:27
6482 msgid "trailer(s) to add"
6483 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
6486 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
6487 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
6490 msgid "git show [options] <object>..."
6491 msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…"
6495 msgid "invalid --decorate option: %s"
6496 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
6498 #: builtin/log.c:127
6499 msgid "suppress diff output"
6500 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
6502 #: builtin/log.c:128
6504 msgstr "hiển thị mã nguồn"
6506 #: builtin/log.c:129
6507 msgid "Use mail map file"
6508 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
6510 #: builtin/log.c:130
6511 msgid "decorate options"
6512 msgstr "các tùy chọn trang trí"
6514 #: builtin/log.c:133
6515 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
6516 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
6518 #: builtin/log.c:229
6520 msgid "Final output: %d %s\n"
6521 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
6523 #: builtin/log.c:458
6525 msgid "git show %s: bad file"
6526 msgstr "git show %s: sai tập tin"
6528 #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
6530 msgid "Could not read object %s"
6531 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
6533 #: builtin/log.c:588
6535 msgid "Unknown type: %d"
6536 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
6538 #: builtin/log.c:689
6539 msgid "format.headers without value"
6540 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
6542 #: builtin/log.c:773
6543 msgid "name of output directory is too long"
6544 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
6546 #: builtin/log.c:789
6548 msgid "Cannot open patch file %s"
6549 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
6551 #: builtin/log.c:803
6552 msgid "Need exactly one range."
6553 msgstr "Cần chính xác một vùng."
6555 #: builtin/log.c:811
6556 msgid "Not a range."
6557 msgstr "Không phải là một vùng."
6559 #: builtin/log.c:919
6560 msgid "Cover letter needs email format"
6561 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
6563 #: builtin/log.c:998
6565 msgid "insane in-reply-to: %s"
6566 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
6568 #: builtin/log.c:1026
6569 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
6570 msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
6572 #: builtin/log.c:1071
6573 msgid "Two output directories?"
6574 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
6576 #: builtin/log.c:1186
6577 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
6578 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
6580 #: builtin/log.c:1189
6581 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
6582 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
6584 #: builtin/log.c:1193
6585 msgid "print patches to standard out"
6586 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
6588 #: builtin/log.c:1195
6589 msgid "generate a cover letter"
6592 #: builtin/log.c:1197
6593 msgid "use simple number sequence for output file names"
6594 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
6596 #: builtin/log.c:1198
6600 #: builtin/log.c:1199
6601 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
6602 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
6604 #: builtin/log.c:1201
6605 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
6606 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
6608 #: builtin/log.c:1203
6609 msgid "mark the series as Nth re-roll"
6610 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
6612 #: builtin/log.c:1205
6613 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
6614 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
6616 #: builtin/log.c:1208
6617 msgid "store resulting files in <dir>"
6618 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
6620 #: builtin/log.c:1211
6621 msgid "don't strip/add [PATCH]"
6622 msgstr "không strip/add [VÁ]"
6624 #: builtin/log.c:1214
6625 msgid "don't output binary diffs"
6626 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
6628 #: builtin/log.c:1216
6629 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
6630 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
6632 #: builtin/log.c:1218
6633 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
6634 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
6636 #: builtin/log.c:1220
6640 #: builtin/log.c:1221
6644 #: builtin/log.c:1222
6645 msgid "add email header"
6646 msgstr "thêm đầu đề thư"
6648 #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
6650 msgstr "thư điện tử"
6652 #: builtin/log.c:1223
6653 msgid "add To: header"
6654 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
6656 #: builtin/log.c:1225
6657 msgid "add Cc: header"
6658 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
6660 #: builtin/log.c:1227
6664 #: builtin/log.c:1228
6665 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
6667 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
6669 #: builtin/log.c:1230
6673 #: builtin/log.c:1231
6674 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
6675 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
6677 #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
6681 #: builtin/log.c:1233
6682 msgid "attach the patch"
6683 msgstr "đính kèm miếng vá"
6685 #: builtin/log.c:1236
6686 msgid "inline the patch"
6687 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
6689 #: builtin/log.c:1240
6690 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
6691 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
6693 #: builtin/log.c:1242
6697 #: builtin/log.c:1243
6698 msgid "add a signature"
6699 msgstr "thêm chữ ký"
6701 #: builtin/log.c:1245
6702 msgid "add a signature from a file"
6703 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
6705 #: builtin/log.c:1246
6706 msgid "don't print the patch filenames"
6707 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
6709 #: builtin/log.c:1320
6711 msgid "invalid ident line: %s"
6712 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
6714 #: builtin/log.c:1335
6715 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
6716 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
6718 #: builtin/log.c:1337
6719 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
6720 msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
6722 #: builtin/log.c:1345
6723 msgid "--name-only does not make sense"
6724 msgstr "--name-only không hợp lý"
6726 #: builtin/log.c:1347
6727 msgid "--name-status does not make sense"
6728 msgstr "--name-status không hợp lý"
6730 #: builtin/log.c:1349
6731 msgid "--check does not make sense"
6732 msgstr "--check không hợp lý"
6734 #: builtin/log.c:1372
6735 msgid "standard output, or directory, which one?"
6736 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
6738 #: builtin/log.c:1374
6740 msgid "Could not create directory '%s'"
6741 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
6743 #: builtin/log.c:1472
6745 msgid "unable to read signature file '%s'"
6746 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
6748 #: builtin/log.c:1535
6749 msgid "Failed to create output files"
6750 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
6752 #: builtin/log.c:1583
6753 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
6754 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
6756 #: builtin/log.c:1638
6759 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
6761 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
6764 #: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
6766 msgid "Unknown commit %s"
6767 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
6769 #: builtin/ls-files.c:401
6770 msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
6771 msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
6773 #: builtin/ls-files.c:458
6774 msgid "identify the file status with tags"
6775 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
6777 #: builtin/ls-files.c:460
6778 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
6780 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
6783 #: builtin/ls-files.c:462
6784 msgid "show cached files in the output (default)"
6785 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
6787 #: builtin/ls-files.c:464
6788 msgid "show deleted files in the output"
6789 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
6791 #: builtin/ls-files.c:466
6792 msgid "show modified files in the output"
6793 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
6795 #: builtin/ls-files.c:468
6796 msgid "show other files in the output"
6797 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
6799 #: builtin/ls-files.c:470
6800 msgid "show ignored files in the output"
6801 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
6803 #: builtin/ls-files.c:473
6804 msgid "show staged contents' object name in the output"
6805 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
6807 #: builtin/ls-files.c:475
6808 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
6809 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
6811 #: builtin/ls-files.c:477
6812 msgid "show 'other' directories' names only"
6813 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
6815 #: builtin/ls-files.c:480
6816 msgid "don't show empty directories"
6817 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
6819 #: builtin/ls-files.c:483
6820 msgid "show unmerged files in the output"
6821 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
6823 #: builtin/ls-files.c:485
6824 msgid "show resolve-undo information"
6825 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
6827 #: builtin/ls-files.c:487
6828 msgid "skip files matching pattern"
6829 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
6831 #: builtin/ls-files.c:490
6832 msgid "exclude patterns are read from <file>"
6833 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
6835 #: builtin/ls-files.c:493
6836 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
6837 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
6839 #: builtin/ls-files.c:495
6840 msgid "add the standard git exclusions"
6841 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
6843 #: builtin/ls-files.c:498
6844 msgid "make the output relative to the project top directory"
6845 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
6847 #: builtin/ls-files.c:501
6848 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
6849 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
6851 #: builtin/ls-files.c:502
6855 #: builtin/ls-files.c:503
6856 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
6858 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
6860 #: builtin/ls-files.c:505
6861 msgid "show debugging data"
6862 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
6864 #: builtin/ls-tree.c:28
6865 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
6866 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
6868 #: builtin/ls-tree.c:127
6869 msgid "only show trees"
6870 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
6872 #: builtin/ls-tree.c:129
6873 msgid "recurse into subtrees"
6874 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
6876 #: builtin/ls-tree.c:131
6877 msgid "show trees when recursing"
6878 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
6880 #: builtin/ls-tree.c:134
6881 msgid "terminate entries with NUL byte"
6882 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
6884 #: builtin/ls-tree.c:135
6885 msgid "include object size"
6886 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
6888 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
6889 msgid "list only filenames"
6890 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
6892 #: builtin/ls-tree.c:142
6893 msgid "use full path names"
6894 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
6896 #: builtin/ls-tree.c:144
6897 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
6898 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
6900 #: builtin/merge.c:45
6901 msgid "git merge [options] [<commit>...]"
6902 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>…]"
6904 #: builtin/merge.c:46
6905 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
6906 msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
6908 #: builtin/merge.c:47
6909 msgid "git merge --abort"
6910 msgstr "git merge --abort"
6912 #: builtin/merge.c:100
6913 msgid "switch `m' requires a value"
6914 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
6916 #: builtin/merge.c:137
6918 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
6919 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
6921 #: builtin/merge.c:138
6923 msgid "Available strategies are:"
6924 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
6926 #: builtin/merge.c:143
6928 msgid "Available custom strategies are:"
6929 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
6931 #: builtin/merge.c:193
6932 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
6933 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
6935 #: builtin/merge.c:196
6936 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
6937 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
6939 #: builtin/merge.c:197
6940 msgid "(synonym to --stat)"
6941 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
6943 #: builtin/merge.c:199
6944 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
6945 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
6947 #: builtin/merge.c:202
6948 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
6949 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
6951 #: builtin/merge.c:204
6952 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
6953 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
6955 #: builtin/merge.c:206
6956 msgid "edit message before committing"
6957 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
6959 #: builtin/merge.c:207
6960 msgid "allow fast-forward (default)"
6961 msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
6963 #: builtin/merge.c:209
6964 msgid "abort if fast-forward is not possible"
6965 msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
6967 #: builtin/merge.c:213
6968 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
6969 msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
6971 #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
6975 #: builtin/merge.c:215
6976 msgid "merge strategy to use"
6977 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
6979 #: builtin/merge.c:216
6980 msgid "option=value"
6981 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
6983 #: builtin/merge.c:217
6984 msgid "option for selected merge strategy"
6985 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
6987 #: builtin/merge.c:219
6988 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
6990 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
6992 #: builtin/merge.c:223
6993 msgid "abort the current in-progress merge"
6994 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
6996 #: builtin/merge.c:251
6997 msgid "could not run stash."
6998 msgstr "không thể chạy stash."
7000 #: builtin/merge.c:256
7001 msgid "stash failed"
7002 msgstr "stash gặp lỗi"
7004 #: builtin/merge.c:261
7006 msgid "not a valid object: %s"
7007 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
7009 #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
7010 msgid "read-tree failed"
7011 msgstr "read-tree gặp lỗi"
7013 #: builtin/merge.c:327
7014 msgid " (nothing to squash)"
7015 msgstr " (không có gì để squash)"
7017 #: builtin/merge.c:340
7019 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
7020 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
7022 #: builtin/merge.c:372
7023 msgid "Writing SQUASH_MSG"
7024 msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
7026 #: builtin/merge.c:374
7027 msgid "Finishing SQUASH_MSG"
7028 msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
7030 #: builtin/merge.c:397
7032 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
7033 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
7035 #: builtin/merge.c:447
7037 msgid "'%s' does not point to a commit"
7038 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
7040 #: builtin/merge.c:559
7042 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
7043 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
7045 #: builtin/merge.c:654
7046 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7047 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7049 #: builtin/merge.c:678
7050 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
7051 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
7053 #: builtin/merge.c:692
7055 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
7056 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
7058 #: builtin/merge.c:705
7060 msgid "unable to write %s"
7061 msgstr "không thể ghi %s"
7063 #: builtin/merge.c:794
7065 msgid "Could not read from '%s'"
7066 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
7068 #: builtin/merge.c:803
7070 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
7072 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
7075 #: builtin/merge.c:809
7078 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
7079 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
7081 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
7084 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
7086 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
7089 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
7091 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7093 #: builtin/merge.c:833
7094 msgid "Empty commit message."
7095 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
7097 #: builtin/merge.c:845
7099 msgid "Wonderful.\n"
7102 #: builtin/merge.c:900
7104 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
7106 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
7109 #: builtin/merge.c:916
7111 msgid "'%s' is not a commit"
7112 msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
7114 #: builtin/merge.c:957
7115 msgid "No current branch."
7116 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
7118 #: builtin/merge.c:959
7119 msgid "No remote for the current branch."
7120 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
7122 #: builtin/merge.c:961
7123 msgid "No default upstream defined for the current branch."
7124 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
7126 #: builtin/merge.c:966
7128 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
7129 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
7131 #: builtin/merge.c:1122
7132 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
7134 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
7136 #: builtin/merge.c:1138
7138 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
7139 "Please, commit your changes before you merge."
7141 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7142 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7144 #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
7145 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
7146 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
7148 #: builtin/merge.c:1145
7150 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
7151 "Please, commit your changes before you merge."
7153 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
7154 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
7156 #: builtin/merge.c:1148
7157 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
7158 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
7160 #: builtin/merge.c:1157
7161 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
7162 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
7164 #: builtin/merge.c:1166
7165 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
7166 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
7168 #: builtin/merge.c:1198
7169 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
7171 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
7173 #: builtin/merge.c:1201
7174 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
7175 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
7177 #: builtin/merge.c:1203
7178 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
7180 "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
7182 #: builtin/merge.c:1208
7184 msgid "%s - not something we can merge"
7185 msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
7187 #: builtin/merge.c:1259
7189 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
7191 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
7193 #: builtin/merge.c:1262
7195 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
7196 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
7198 #: builtin/merge.c:1265
7200 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
7201 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
7203 #: builtin/merge.c:1268
7205 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
7206 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
7208 #: builtin/merge.c:1349
7210 msgid "Updating %s..%s\n"
7211 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
7213 #: builtin/merge.c:1388
7215 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
7216 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
7218 #: builtin/merge.c:1395
7223 #: builtin/merge.c:1427
7224 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
7225 msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
7227 #: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529
7229 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
7230 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
7232 #: builtin/merge.c:1454
7234 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
7235 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
7237 #: builtin/merge.c:1520
7239 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
7240 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
7242 #: builtin/merge.c:1522
7244 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
7245 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
7247 #: builtin/merge.c:1531
7249 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
7250 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
7252 #: builtin/merge.c:1543
7254 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
7256 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
7259 #: builtin/merge-base.c:29
7260 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
7261 msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>…"
7263 #: builtin/merge-base.c:30
7264 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
7265 msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
7267 #: builtin/merge-base.c:31
7268 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7269 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
7271 #: builtin/merge-base.c:32
7272 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7273 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7275 #: builtin/merge-base.c:33
7276 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7277 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7279 #: builtin/merge-base.c:214
7280 msgid "output all common ancestors"
7281 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
7283 #: builtin/merge-base.c:216
7284 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7285 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7287 #: builtin/merge-base.c:218
7288 msgid "list revs not reachable from others"
7289 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
7291 #: builtin/merge-base.c:220
7292 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7293 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
7295 #: builtin/merge-base.c:222
7296 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7297 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7299 #: builtin/merge-file.c:8
7301 "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
7304 "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
7307 #: builtin/merge-file.c:33
7308 msgid "send results to standard output"
7309 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
7311 #: builtin/merge-file.c:34
7312 msgid "use a diff3 based merge"
7313 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
7315 #: builtin/merge-file.c:35
7316 msgid "for conflicts, use our version"
7317 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
7319 #: builtin/merge-file.c:37
7320 msgid "for conflicts, use their version"
7321 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
7323 #: builtin/merge-file.c:39
7324 msgid "for conflicts, use a union version"
7325 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
7327 #: builtin/merge-file.c:42
7328 msgid "for conflicts, use this marker size"
7329 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
7331 #: builtin/merge-file.c:43
7332 msgid "do not warn about conflicts"
7333 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
7335 #: builtin/merge-file.c:45
7336 msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
7337 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
7339 #: builtin/mktree.c:64
7340 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7341 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
7343 #: builtin/mktree.c:150
7344 msgid "input is NUL terminated"
7345 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
7347 #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24
7348 msgid "allow missing objects"
7349 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
7351 #: builtin/mktree.c:152
7352 msgid "allow creation of more than one tree"
7353 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
7356 msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
7357 msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>… <đích>"
7361 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
7362 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
7365 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
7367 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
7371 msgid "%.*s is in index"
7372 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
7375 msgid "force move/rename even if target exists"
7376 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
7379 msgid "skip move/rename errors"
7380 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
7384 msgid "destination '%s' is not a directory"
7385 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
7389 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
7390 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
7397 msgid "can not move directory into itself"
7398 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
7401 msgid "cannot move directory over file"
7402 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
7405 msgid "source directory is empty"
7406 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
7409 msgid "not under version control"
7410 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
7413 msgid "destination exists"
7414 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
7418 msgid "overwriting '%s'"
7419 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
7422 msgid "Cannot overwrite"
7423 msgstr "Không thể ghi đè"
7426 msgid "multiple sources for the same target"
7427 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
7430 msgid "destination directory does not exist"
7431 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
7435 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
7436 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
7440 msgid "Renaming %s to %s\n"
7441 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
7443 #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355
7445 msgid "renaming '%s' failed"
7446 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
7448 #: builtin/name-rev.c:255
7449 msgid "git name-rev [options] <commit>..."
7450 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>…"
7452 #: builtin/name-rev.c:256
7453 msgid "git name-rev [options] --all"
7454 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
7456 #: builtin/name-rev.c:257
7457 msgid "git name-rev [options] --stdin"
7458 msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
7460 #: builtin/name-rev.c:309
7461 msgid "print only names (no SHA-1)"
7462 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
7464 #: builtin/name-rev.c:310
7465 msgid "only use tags to name the commits"
7466 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
7468 #: builtin/name-rev.c:312
7469 msgid "only use refs matching <pattern>"
7470 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7472 #: builtin/name-rev.c:314
7473 msgid "list all commits reachable from all refs"
7475 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
7477 #: builtin/name-rev.c:315
7478 msgid "read from stdin"
7479 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
7481 #: builtin/name-rev.c:316
7482 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
7483 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
7485 #: builtin/name-rev.c:322
7486 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
7487 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
7489 #: builtin/notes.c:24
7490 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
7491 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
7493 #: builtin/notes.c:25
7495 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
7496 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
7498 "git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7499 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7501 #: builtin/notes.c:26
7502 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
7503 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7505 #: builtin/notes.c:27
7507 "git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
7508 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
7510 "git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
7511 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
7513 #: builtin/notes.c:28
7514 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
7515 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
7517 #: builtin/notes.c:29
7518 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
7519 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
7521 #: builtin/notes.c:30
7523 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
7525 "git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
7527 #: builtin/notes.c:31
7528 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
7529 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
7531 #: builtin/notes.c:32
7532 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
7533 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
7535 #: builtin/notes.c:33
7536 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
7537 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>…]"
7539 #: builtin/notes.c:34
7540 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7541 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
7543 #: builtin/notes.c:35
7544 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7545 msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
7547 #: builtin/notes.c:40
7548 msgid "git notes [list [<object>]]"
7549 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
7551 #: builtin/notes.c:45
7552 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
7553 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7555 #: builtin/notes.c:50
7556 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
7557 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
7559 #: builtin/notes.c:51
7560 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
7561 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
7563 #: builtin/notes.c:56
7564 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
7565 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
7567 #: builtin/notes.c:61
7568 msgid "git notes edit [<object>]"
7569 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
7571 #: builtin/notes.c:66
7572 msgid "git notes show [<object>]"
7573 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
7575 #: builtin/notes.c:71
7576 msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
7577 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
7579 #: builtin/notes.c:72
7580 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
7581 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
7583 #: builtin/notes.c:73
7584 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
7585 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
7587 #: builtin/notes.c:78
7588 msgid "git notes remove [<object>]"
7589 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
7591 #: builtin/notes.c:83
7592 msgid "git notes prune [<options>]"
7593 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
7595 #: builtin/notes.c:88
7596 msgid "git notes get-ref"
7597 msgstr "git notes get-ref"
7599 #: builtin/notes.c:146
7601 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
7602 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
7604 #: builtin/notes.c:150
7605 msgid "could not read 'show' output"
7606 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
7608 #: builtin/notes.c:158
7610 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
7611 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
7613 #: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
7615 msgid "could not create file '%s'"
7616 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
7618 #: builtin/notes.c:192
7619 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
7621 "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
7623 #: builtin/notes.c:201
7624 msgid "unable to write note object"
7625 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
7627 #: builtin/notes.c:203
7629 msgid "The note contents have been left in %s"
7630 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
7632 #: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
7634 msgid "cannot read '%s'"
7635 msgstr "không thể đọc “%s”"
7637 #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
7639 msgid "could not open or read '%s'"
7640 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
7642 #: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
7643 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
7644 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
7645 #: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
7647 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
7648 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
7650 #: builtin/notes.c:255
7652 msgid "Failed to read object '%s'."
7653 msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
7655 #: builtin/notes.c:259
7657 msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
7658 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
7660 #: builtin/notes.c:299
7662 msgid "Malformed input line: '%s'."
7663 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
7665 #: builtin/notes.c:314
7667 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
7668 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
7670 #: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
7671 #: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
7672 #: builtin/notes.c:919
7673 msgid "too many parameters"
7674 msgstr "quá nhiều đối số"
7676 #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
7678 msgid "No note found for object %s."
7679 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
7681 #: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
7682 msgid "note contents as a string"
7683 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
7685 #: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
7686 msgid "note contents in a file"
7687 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
7689 #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
7690 #: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
7694 #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
7695 msgid "reuse and edit specified note object"
7696 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
7698 #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
7699 msgid "reuse specified note object"
7700 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
7702 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
7703 msgid "allow storing empty note"
7704 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
7706 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
7707 msgid "replace existing notes"
7708 msgstr "thay thế ghi chú trước"
7710 #: builtin/notes.c:430
7713 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7716 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
7717 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7719 #: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
7721 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
7722 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
7724 #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
7726 msgid "Removing note for object %s\n"
7727 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
7729 #: builtin/notes.c:477
7730 msgid "read objects from stdin"
7731 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
7733 #: builtin/notes.c:479
7734 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
7735 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
7737 #: builtin/notes.c:497
7738 msgid "too few parameters"
7739 msgstr "quá ít đối số"
7741 #: builtin/notes.c:518
7744 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
7747 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
7748 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
7750 #: builtin/notes.c:530
7752 msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
7753 msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
7755 #: builtin/notes.c:582
7758 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
7759 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
7761 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
7762 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
7764 #: builtin/notes.c:750
7765 msgid "General options"
7766 msgstr "Tùy chọn chung"
7768 #: builtin/notes.c:752
7769 msgid "Merge options"
7770 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
7772 #: builtin/notes.c:754
7774 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
7777 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
7778 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
7780 #: builtin/notes.c:756
7781 msgid "Committing unmerged notes"
7782 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
7784 #: builtin/notes.c:758
7785 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
7787 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
7790 #: builtin/notes.c:760
7791 msgid "Aborting notes merge resolution"
7792 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
7794 #: builtin/notes.c:762
7795 msgid "abort notes merge"
7796 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
7798 #: builtin/notes.c:857
7800 msgid "Object %s has no note\n"
7801 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
7803 #: builtin/notes.c:869
7804 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
7805 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
7807 #: builtin/notes.c:872
7808 msgid "read object names from the standard input"
7809 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
7811 #: builtin/notes.c:953
7815 #: builtin/notes.c:954
7816 msgid "use notes from <notes_ref>"
7817 msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
7819 #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
7821 msgid "Unknown subcommand: %s"
7822 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
7824 #: builtin/pack-objects.c:28
7825 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
7827 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
7830 #: builtin/pack-objects.c:29
7831 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
7833 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
7836 #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
7838 msgid "deflate error (%d)"
7839 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
7841 #: builtin/pack-objects.c:773
7842 msgid "Writing objects"
7843 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
7845 #: builtin/pack-objects.c:1015
7846 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
7847 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
7849 #: builtin/pack-objects.c:2175
7850 msgid "Compressing objects"
7851 msgstr "Đang nén các đối tượng"
7853 #: builtin/pack-objects.c:2572
7855 msgid "unsupported index version %s"
7856 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
7858 #: builtin/pack-objects.c:2576
7860 msgid "bad index version '%s'"
7861 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
7863 #: builtin/pack-objects.c:2599
7865 msgid "option %s does not accept negative form"
7866 msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
7868 #: builtin/pack-objects.c:2603
7870 msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
7871 msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
7873 #: builtin/pack-objects.c:2623
7874 msgid "do not show progress meter"
7875 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
7877 #: builtin/pack-objects.c:2625
7878 msgid "show progress meter"
7879 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
7881 #: builtin/pack-objects.c:2627
7882 msgid "show progress meter during object writing phase"
7883 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
7885 #: builtin/pack-objects.c:2630
7886 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
7887 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
7889 #: builtin/pack-objects.c:2631
7890 msgid "version[,offset]"
7891 msgstr "phiên bản[,offset]"
7893 #: builtin/pack-objects.c:2632
7894 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
7895 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
7897 #: builtin/pack-objects.c:2635
7898 msgid "maximum size of each output pack file"
7899 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
7901 #: builtin/pack-objects.c:2637
7902 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
7903 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
7905 #: builtin/pack-objects.c:2639
7906 msgid "ignore packed objects"
7907 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
7909 #: builtin/pack-objects.c:2641
7910 msgid "limit pack window by objects"
7911 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
7913 #: builtin/pack-objects.c:2643
7914 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
7915 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
7917 #: builtin/pack-objects.c:2645
7918 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
7919 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
7921 #: builtin/pack-objects.c:2647
7922 msgid "reuse existing deltas"
7923 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
7925 #: builtin/pack-objects.c:2649
7926 msgid "reuse existing objects"
7927 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
7929 #: builtin/pack-objects.c:2651
7930 msgid "use OFS_DELTA objects"
7931 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
7933 #: builtin/pack-objects.c:2653
7934 msgid "use threads when searching for best delta matches"
7935 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
7937 #: builtin/pack-objects.c:2655
7938 msgid "do not create an empty pack output"
7939 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
7941 #: builtin/pack-objects.c:2657
7942 msgid "read revision arguments from standard input"
7943 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
7945 #: builtin/pack-objects.c:2659
7946 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
7947 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
7949 #: builtin/pack-objects.c:2662
7950 msgid "include objects reachable from any reference"
7951 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
7953 #: builtin/pack-objects.c:2665
7954 msgid "include objects referred by reflog entries"
7955 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
7957 #: builtin/pack-objects.c:2668
7958 msgid "include objects referred to by the index"
7959 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
7961 #: builtin/pack-objects.c:2671
7962 msgid "output pack to stdout"
7963 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
7965 #: builtin/pack-objects.c:2673
7966 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
7967 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
7969 #: builtin/pack-objects.c:2675
7970 msgid "keep unreachable objects"
7971 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
7973 #: builtin/pack-objects.c:2676 parse-options.h:140
7977 #: builtin/pack-objects.c:2677
7978 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
7980 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
7982 #: builtin/pack-objects.c:2680
7983 msgid "create thin packs"
7984 msgstr "tạo gói nhẹ"
7986 #: builtin/pack-objects.c:2682
7987 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
7988 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
7990 #: builtin/pack-objects.c:2684
7991 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
7992 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
7994 #: builtin/pack-objects.c:2686
7995 msgid "pack compression level"
7996 msgstr "mức nén gói"
7998 #: builtin/pack-objects.c:2688
7999 msgid "do not hide commits by grafts"
8000 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
8002 #: builtin/pack-objects.c:2690
8003 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
8004 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
8006 #: builtin/pack-objects.c:2692
8007 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
8008 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
8010 #: builtin/pack-objects.c:2783
8011 msgid "Counting objects"
8012 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
8014 #: builtin/pack-refs.c:6
8015 msgid "git pack-refs [options]"
8016 msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
8018 #: builtin/pack-refs.c:14
8019 msgid "pack everything"
8020 msgstr "đóng gói mọi thứ"
8022 #: builtin/pack-refs.c:15
8023 msgid "prune loose refs (default)"
8024 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
8026 #: builtin/prune-packed.c:7
8027 msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8028 msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
8030 #: builtin/prune-packed.c:40
8031 msgid "Removing duplicate objects"
8032 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
8034 #: builtin/prune.c:12
8035 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
8036 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
8038 #: builtin/prune.c:106
8039 msgid "do not remove, show only"
8040 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8042 #: builtin/prune.c:107
8043 msgid "report pruned objects"
8044 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
8046 #: builtin/prune.c:110
8047 msgid "expire objects older than <time>"
8048 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
8050 #: builtin/push.c:14
8051 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
8052 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
8054 #: builtin/push.c:85
8055 msgid "tag shorthand without <tag>"
8056 msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
8058 #: builtin/push.c:95
8059 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
8060 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
8062 #: builtin/push.c:139
8065 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
8068 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
8071 #: builtin/push.c:142
8074 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
8075 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
8076 "on the remote, use\n"
8078 " git push %s HEAD:%s\n"
8080 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
8085 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
8086 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
8087 "trên máy chủ, sử dụng\n"
8089 " git push %s HEAD:%s\n"
8091 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
8096 #: builtin/push.c:157
8099 "You are not currently on a branch.\n"
8100 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
8103 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
8105 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
8106 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
8107 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
8109 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
8111 #: builtin/push.c:171
8114 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
8115 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
8117 " git push --set-upstream %s %s\n"
8119 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
8120 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
8121 "(upstream), sử dụng\n"
8123 " git push --set-upstream %s %s\n"
8125 #: builtin/push.c:179
8127 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
8128 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
8130 #: builtin/push.c:182
8133 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
8134 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
8135 "to update which remote branch."
8137 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
8139 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
8140 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
8142 #: builtin/push.c:205
8144 "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
8145 "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
8146 "and maintain the traditional behavior, use:\n"
8148 " git config --global push.default matching\n"
8150 "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
8152 " git config --global push.default simple\n"
8154 "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
8155 "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
8157 "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
8158 "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
8159 "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
8161 "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
8163 "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
8164 "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
8166 "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
8167 "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
8168 "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
8170 " git config --global push.default matching\n"
8172 "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n"
8174 " git config --global push.default simple\n"
8176 "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
8177 "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
8179 "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
8180 "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
8181 "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
8183 "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
8184 "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
8186 "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
8188 #: builtin/push.c:272
8190 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
8192 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
8195 #: builtin/push.c:279
8197 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
8198 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
8199 "'git pull ...') before pushing again.\n"
8200 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8202 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
8203 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
8204 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
8205 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8208 #: builtin/push.c:285
8210 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
8211 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
8212 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
8213 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8215 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
8217 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
8218 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8219 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8222 #: builtin/push.c:291
8224 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
8225 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
8226 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
8227 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
8228 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
8230 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
8231 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
8232 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
8233 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
8234 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
8237 #: builtin/push.c:298
8238 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
8239 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
8241 #: builtin/push.c:301
8243 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
8244 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
8245 "without using the '--force' option.\n"
8247 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
8249 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
8251 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
8253 #: builtin/push.c:360
8255 msgid "Pushing to %s\n"
8256 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
8258 #: builtin/push.c:364
8260 msgid "failed to push some refs to '%s'"
8261 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
8263 #: builtin/push.c:394
8265 msgid "bad repository '%s'"
8266 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
8268 #: builtin/push.c:395
8270 "No configured push destination.\n"
8271 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
8272 "repository using\n"
8274 " git remote add <name> <url>\n"
8276 "and then push using the remote name\n"
8278 " git push <name>\n"
8280 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
8281 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
8283 " git remote add <tên> <url>\n"
8285 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
8289 #: builtin/push.c:410
8290 msgid "--all and --tags are incompatible"
8291 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
8293 #: builtin/push.c:411
8294 msgid "--all can't be combined with refspecs"
8295 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8297 #: builtin/push.c:416
8298 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
8299 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
8301 #: builtin/push.c:417
8302 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
8303 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
8305 #: builtin/push.c:422
8306 msgid "--all and --mirror are incompatible"
8307 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
8309 #: builtin/push.c:493
8313 #: builtin/push.c:494
8314 msgid "push all refs"
8315 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
8317 #: builtin/push.c:495
8318 msgid "mirror all refs"
8319 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
8321 #: builtin/push.c:497
8323 msgstr "xóa các tham chiếu"
8325 #: builtin/push.c:498
8326 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
8327 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
8329 #: builtin/push.c:501
8330 msgid "force updates"
8331 msgstr "ép buộc cập nhật"
8333 #: builtin/push.c:503
8334 msgid "refname>:<expect"
8335 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
8337 #: builtin/push.c:504
8338 msgid "require old value of ref to be at this value"
8339 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
8341 #: builtin/push.c:507
8342 msgid "control recursive pushing of submodules"
8343 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
8345 #: builtin/push.c:509
8346 msgid "use thin pack"
8347 msgstr "tạo gói nhẹ"
8349 #: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
8350 msgid "receive pack program"
8351 msgstr "chương trình nhận gói"
8353 #: builtin/push.c:512
8354 msgid "set upstream for git pull/status"
8355 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
8357 #: builtin/push.c:515
8358 msgid "prune locally removed refs"
8359 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
8361 #: builtin/push.c:517
8362 msgid "bypass pre-push hook"
8363 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
8365 #: builtin/push.c:518
8366 msgid "push missing but relevant tags"
8367 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
8369 #: builtin/push.c:520
8370 msgid "GPG sign the push"
8371 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
8373 #: builtin/push.c:529
8374 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
8375 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
8377 #: builtin/push.c:531
8378 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
8379 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
8381 #: builtin/read-tree.c:37
8383 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
8384 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
8385 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
8387 "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
8388 "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
8389 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
8392 #: builtin/read-tree.c:110
8393 msgid "write resulting index to <file>"
8394 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
8396 #: builtin/read-tree.c:113
8397 msgid "only empty the index"
8398 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
8400 #: builtin/read-tree.c:115
8404 #: builtin/read-tree.c:117
8405 msgid "perform a merge in addition to a read"
8406 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
8408 #: builtin/read-tree.c:119
8409 msgid "3-way merge if no file level merging required"
8411 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
8413 #: builtin/read-tree.c:121
8414 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
8415 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
8417 #: builtin/read-tree.c:123
8418 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
8419 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
8421 #: builtin/read-tree.c:124
8422 msgid "<subdirectory>/"
8423 msgstr "<thư-mục-con>/"
8425 #: builtin/read-tree.c:125
8426 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
8427 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
8429 #: builtin/read-tree.c:128
8430 msgid "update working tree with merge result"
8431 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
8433 #: builtin/read-tree.c:130
8437 #: builtin/read-tree.c:131
8438 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
8439 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
8441 #: builtin/read-tree.c:134
8442 msgid "don't check the working tree after merging"
8443 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
8445 #: builtin/read-tree.c:135
8446 msgid "don't update the index or the work tree"
8447 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
8449 #: builtin/read-tree.c:137
8450 msgid "skip applying sparse checkout filter"
8451 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
8453 #: builtin/read-tree.c:139
8454 msgid "debug unpack-trees"
8455 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
8457 #: builtin/reflog.c:499
8459 msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
8460 msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
8462 #: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
8464 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
8465 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
8467 #: builtin/remote.c:12
8468 msgid "git remote [-v | --verbose]"
8469 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
8471 #: builtin/remote.c:13
8473 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8474 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
8476 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
8477 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
8479 #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
8480 msgid "git remote rename <old> <new>"
8481 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
8483 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
8484 msgid "git remote remove <name>"
8485 msgstr "git remote remove <tên>"
8487 #: builtin/remote.c:16
8488 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
8489 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8491 #: builtin/remote.c:17
8492 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
8493 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
8495 #: builtin/remote.c:18
8496 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
8497 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
8499 #: builtin/remote.c:19
8501 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
8503 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
8505 #: builtin/remote.c:20
8506 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
8507 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
8509 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
8510 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
8511 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
8513 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
8514 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
8515 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
8517 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
8518 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
8519 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
8521 #: builtin/remote.c:28
8522 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
8523 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
8525 #: builtin/remote.c:43
8526 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
8527 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
8529 #: builtin/remote.c:48
8530 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
8531 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
8533 #: builtin/remote.c:49
8534 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
8535 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
8537 #: builtin/remote.c:54
8538 msgid "git remote show [<options>] <name>"
8539 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8541 #: builtin/remote.c:59
8542 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
8543 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
8545 #: builtin/remote.c:64
8546 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
8547 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
8549 #: builtin/remote.c:88
8552 msgstr "Đang cập nhật %s"
8554 #: builtin/remote.c:120
8556 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
8557 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
8559 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
8560 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
8562 #: builtin/remote.c:137
8564 msgid "unknown mirror argument: %s"
8565 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
8567 #: builtin/remote.c:153
8568 msgid "fetch the remote branches"
8569 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
8571 #: builtin/remote.c:155
8572 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
8573 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
8575 #: builtin/remote.c:158
8576 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
8577 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
8579 #: builtin/remote.c:160
8580 msgid "branch(es) to track"
8581 msgstr "các nhánh để theo dõi"
8583 #: builtin/remote.c:161
8584 msgid "master branch"
8585 msgstr "nhánh master"
8587 #: builtin/remote.c:162
8591 #: builtin/remote.c:163
8592 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
8593 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
8595 #: builtin/remote.c:175
8596 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
8597 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
8599 #: builtin/remote.c:177
8600 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
8601 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
8603 #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
8605 msgid "remote %s already exists."
8606 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
8608 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
8610 msgid "'%s' is not a valid remote name"
8611 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
8613 #: builtin/remote.c:235
8615 msgid "Could not setup master '%s'"
8616 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
8618 #: builtin/remote.c:335
8620 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
8621 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
8623 #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
8627 #: builtin/remote.c:448
8631 #: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
8633 msgid "Could not append '%s' to '%s'"
8634 msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
8636 #: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
8638 msgid "No such remote: %s"
8639 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
8641 #: builtin/remote.c:653
8643 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
8644 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
8646 #: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
8648 msgid "Could not remove config section '%s'"
8649 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
8651 #: builtin/remote.c:674
8654 "Not updating non-default fetch refspec\n"
8656 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
8658 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
8660 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
8662 #: builtin/remote.c:680
8664 msgid "Could not append '%s'"
8665 msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
8667 #: builtin/remote.c:691
8669 msgid "Could not set '%s'"
8670 msgstr "Không thể đặt “%s”"
8672 #: builtin/remote.c:713
8674 msgid "deleting '%s' failed"
8675 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
8677 #: builtin/remote.c:747
8679 msgid "creating '%s' failed"
8680 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
8682 #: builtin/remote.c:766
8684 msgid "Could not remove branch %s"
8685 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
8687 #: builtin/remote.c:833
8689 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
8690 "to delete it, use:"
8692 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
8693 "to delete them, use:"
8695 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
8697 "để xóa đi, sử dụng:"
8699 #: builtin/remote.c:948
8701 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
8702 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
8704 #: builtin/remote.c:951
8706 msgstr " được theo dõi"
8708 #: builtin/remote.c:953
8709 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
8710 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
8712 #: builtin/remote.c:955
8716 #: builtin/remote.c:996
8718 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
8719 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
8721 #: builtin/remote.c:1003
8723 msgid "rebases onto remote %s"
8724 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
8726 #: builtin/remote.c:1006
8728 msgid " merges with remote %s"
8729 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
8731 #: builtin/remote.c:1007
8732 msgid " and with remote"
8733 msgstr " và với máy chủ"
8735 #: builtin/remote.c:1009
8737 msgid "merges with remote %s"
8738 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
8740 #: builtin/remote.c:1010
8741 msgid " and with remote"
8742 msgstr " và với máy chủ"
8744 #: builtin/remote.c:1056
8748 #: builtin/remote.c:1059
8752 #: builtin/remote.c:1063
8754 msgstr "đã cập nhật"
8756 #: builtin/remote.c:1066
8757 msgid "fast-forwardable"
8758 msgstr "có-thể-fast-forward"
8760 #: builtin/remote.c:1069
8761 msgid "local out of date"
8762 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
8764 #: builtin/remote.c:1076
8766 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
8767 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
8769 #: builtin/remote.c:1079
8771 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
8772 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
8774 #: builtin/remote.c:1083
8776 msgid " %-*s forces to %s"
8777 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
8779 #: builtin/remote.c:1086
8781 msgid " %-*s pushes to %s"
8782 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
8784 #: builtin/remote.c:1154
8785 msgid "do not query remotes"
8786 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
8788 #: builtin/remote.c:1181
8791 msgstr "* máy chủ %s"
8793 #: builtin/remote.c:1182
8795 msgid " Fetch URL: %s"
8796 msgstr " URL để lấy về: %s"
8798 #: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
8800 msgstr "(không có URL)"
8802 #: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
8804 msgid " Push URL: %s"
8805 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
8807 #: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
8809 msgid " HEAD branch: %s"
8810 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
8812 #: builtin/remote.c:1202
8815 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
8816 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
8818 #: builtin/remote.c:1214
8820 msgid " Remote branch:%s"
8821 msgid_plural " Remote branches:%s"
8822 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
8824 #: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
8825 msgid " (status not queried)"
8826 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
8828 #: builtin/remote.c:1226
8829 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
8830 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
8831 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
8833 #: builtin/remote.c:1234
8834 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
8835 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
8837 #: builtin/remote.c:1241
8839 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
8840 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
8841 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
8843 #: builtin/remote.c:1262
8844 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
8845 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
8847 #: builtin/remote.c:1264
8848 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
8849 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
8851 #: builtin/remote.c:1279
8852 msgid "Cannot determine remote HEAD"
8853 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
8855 #: builtin/remote.c:1281
8856 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
8857 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
8859 #: builtin/remote.c:1291
8861 msgid "Could not delete %s"
8862 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
8864 #: builtin/remote.c:1299
8866 msgid "Not a valid ref: %s"
8867 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
8869 #: builtin/remote.c:1301
8871 msgid "Could not setup %s"
8872 msgstr "Không thể cài đặt %s"
8874 #: builtin/remote.c:1319
8876 msgid " %s will become dangling!"
8877 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8879 #: builtin/remote.c:1320
8881 msgid " %s has become dangling!"
8882 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
8884 #: builtin/remote.c:1330
8887 msgstr "Đang xén bớt %s"
8889 #: builtin/remote.c:1331
8894 #: builtin/remote.c:1354
8896 msgid " * [would prune] %s"
8897 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
8899 #: builtin/remote.c:1357
8901 msgid " * [pruned] %s"
8902 msgstr " * [đã bị xén] %s"
8904 #: builtin/remote.c:1402
8905 msgid "prune remotes after fetching"
8906 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
8908 #: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
8910 msgid "No such remote '%s'"
8911 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
8913 #: builtin/remote.c:1488
8917 #: builtin/remote.c:1495
8918 msgid "no remote specified"
8919 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
8921 #: builtin/remote.c:1517
8922 msgid "manipulate push URLs"
8923 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
8925 #: builtin/remote.c:1519
8929 #: builtin/remote.c:1521
8933 #: builtin/remote.c:1528
8934 msgid "--add --delete doesn't make sense"
8935 msgstr "--add --delete không hợp lý"
8937 #: builtin/remote.c:1568
8939 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
8940 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
8942 #: builtin/remote.c:1576
8944 msgid "No such URL found: %s"
8945 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
8947 #: builtin/remote.c:1578
8948 msgid "Will not delete all non-push URLs"
8949 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
8951 #: builtin/remote.c:1592
8952 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
8953 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
8955 #: builtin/repack.c:17
8956 msgid "git repack [options]"
8957 msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
8959 #: builtin/repack.c:159
8960 msgid "pack everything in a single pack"
8961 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
8963 #: builtin/repack.c:161
8964 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
8965 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
8967 #: builtin/repack.c:164
8968 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
8969 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
8971 #: builtin/repack.c:166
8972 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
8973 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
8975 #: builtin/repack.c:168
8976 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
8977 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
8979 #: builtin/repack.c:170
8980 msgid "do not run git-update-server-info"
8981 msgstr "không chạy git-update-server-info"
8983 #: builtin/repack.c:173
8984 msgid "pass --local to git-pack-objects"
8985 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
8987 #: builtin/repack.c:175
8988 msgid "write bitmap index"
8989 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
8991 #: builtin/repack.c:176
8993 msgstr "ngày ước tính"
8995 #: builtin/repack.c:177
8996 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
8997 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
8999 #: builtin/repack.c:179
9000 msgid "size of the window used for delta compression"
9001 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
9003 #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
9007 #: builtin/repack.c:181
9008 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
9009 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
9011 #: builtin/repack.c:183
9012 msgid "limits the maximum delta depth"
9013 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
9015 #: builtin/repack.c:185
9016 msgid "maximum size of each packfile"
9017 msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
9019 #: builtin/repack.c:187
9020 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
9021 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
9023 #: builtin/repack.c:371
9025 msgid "removing '%s' failed"
9026 msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
9028 #: builtin/replace.c:19
9029 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
9030 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
9032 #: builtin/replace.c:20
9033 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
9034 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
9036 #: builtin/replace.c:21
9037 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
9038 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
9040 #: builtin/replace.c:22
9041 msgid "git replace -d <object>..."
9042 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
9044 #: builtin/replace.c:23
9045 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
9046 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
9048 #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
9050 msgid "Not a valid object name: '%s'"
9051 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
9053 #: builtin/replace.c:355
9055 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
9056 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
9058 #: builtin/replace.c:357
9060 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
9061 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
9063 #: builtin/replace.c:368
9066 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
9067 "instead of --graft"
9069 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
9070 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
9072 #: builtin/replace.c:401
9074 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
9075 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
9077 #: builtin/replace.c:402
9078 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
9079 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
9081 #: builtin/replace.c:408
9083 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
9084 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
9086 #: builtin/replace.c:432
9087 msgid "list replace refs"
9088 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
9090 #: builtin/replace.c:433
9091 msgid "delete replace refs"
9092 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
9094 #: builtin/replace.c:434
9095 msgid "edit existing object"
9096 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
9098 #: builtin/replace.c:435
9099 msgid "change a commit's parents"
9100 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
9102 #: builtin/replace.c:436
9103 msgid "replace the ref if it exists"
9104 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
9106 #: builtin/replace.c:437
9107 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
9108 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
9110 #: builtin/replace.c:438
9111 msgid "use this format"
9112 msgstr "dùng định dạng này"
9114 #: builtin/rerere.c:12
9115 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
9116 msgstr "git rerere [clear | forget path… | status | remaining | diff | gc]"
9118 #: builtin/rerere.c:57
9119 msgid "register clean resolutions in index"
9120 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
9122 #: builtin/reset.c:26
9124 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9126 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
9128 #: builtin/reset.c:27
9129 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
9130 msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
9132 #: builtin/reset.c:28
9133 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
9134 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
9136 #: builtin/reset.c:34
9140 #: builtin/reset.c:34
9144 #: builtin/reset.c:34
9148 #: builtin/reset.c:34
9152 #: builtin/reset.c:34
9156 #: builtin/reset.c:74
9157 msgid "You do not have a valid HEAD."
9158 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
9160 #: builtin/reset.c:76
9161 msgid "Failed to find tree of HEAD."
9162 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
9164 #: builtin/reset.c:82
9166 msgid "Failed to find tree of %s."
9167 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
9169 #: builtin/reset.c:100
9171 msgid "HEAD is now at %s"
9172 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
9174 #: builtin/reset.c:183
9176 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
9177 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
9179 #: builtin/reset.c:276
9180 msgid "be quiet, only report errors"
9181 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
9183 #: builtin/reset.c:278
9184 msgid "reset HEAD and index"
9185 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
9187 #: builtin/reset.c:279
9188 msgid "reset only HEAD"
9189 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
9191 #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
9192 msgid "reset HEAD, index and working tree"
9193 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
9195 #: builtin/reset.c:285
9196 msgid "reset HEAD but keep local changes"
9197 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
9199 #: builtin/reset.c:288
9200 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
9201 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
9203 #: builtin/reset.c:305
9205 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
9206 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
9208 #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
9210 msgid "Could not parse object '%s'."
9211 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
9213 #: builtin/reset.c:313
9215 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
9216 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
9218 #: builtin/reset.c:322
9219 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
9220 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
9222 #: builtin/reset.c:331
9223 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
9225 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
9226 "reset -- <đường_dẫn>”."
9228 #: builtin/reset.c:333
9230 msgid "Cannot do %s reset with paths."
9231 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
9233 #: builtin/reset.c:343
9235 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
9236 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
9238 #: builtin/reset.c:347
9239 msgid "-N can only be used with --mixed"
9240 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
9242 #: builtin/reset.c:364
9243 msgid "Unstaged changes after reset:"
9244 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
9246 #: builtin/reset.c:370
9248 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
9249 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
9251 #: builtin/reset.c:374
9252 msgid "Could not write new index file."
9253 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
9255 #: builtin/rev-parse.c:361
9256 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
9257 msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>…]"
9259 #: builtin/rev-parse.c:366
9260 msgid "keep the `--` passed as an arg"
9261 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
9263 #: builtin/rev-parse.c:368
9264 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
9265 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
9267 #: builtin/rev-parse.c:371
9268 msgid "output in stuck long form"
9269 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
9271 #: builtin/rev-parse.c:499
9273 "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
9274 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
9275 " or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
9277 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
9279 "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>…]\n"
9280 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
9281 " hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>…]\n"
9283 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
9285 #: builtin/revert.c:22
9286 msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
9287 msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
9289 #: builtin/revert.c:23
9290 msgid "git revert <subcommand>"
9291 msgstr "git revert <lệnh-con>"
9293 #: builtin/revert.c:28
9294 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
9295 msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
9297 #: builtin/revert.c:29
9298 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
9299 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
9301 #: builtin/revert.c:71
9303 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
9304 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
9306 #: builtin/revert.c:80
9307 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
9308 msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9310 #: builtin/revert.c:81
9311 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
9312 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9314 #: builtin/revert.c:82
9315 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
9316 msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
9318 #: builtin/revert.c:83
9319 msgid "don't automatically commit"
9320 msgstr "không commit một cách tự động."
9322 #: builtin/revert.c:84
9323 msgid "edit the commit message"
9324 msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
9326 #: builtin/revert.c:87
9327 msgid "parent number"
9328 msgstr "số của cha mẹ"
9330 #: builtin/revert.c:89
9331 msgid "merge strategy"
9332 msgstr "chiến lược hòa trộn"
9334 #: builtin/revert.c:90
9338 #: builtin/revert.c:91
9339 msgid "option for merge strategy"
9340 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
9342 #: builtin/revert.c:104
9343 msgid "append commit name"
9344 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
9346 #: builtin/revert.c:105
9347 msgid "allow fast-forward"
9348 msgstr "cho phép fast-forward"
9350 #: builtin/revert.c:106
9351 msgid "preserve initially empty commits"
9352 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
9354 #: builtin/revert.c:107
9355 msgid "allow commits with empty messages"
9356 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
9358 #: builtin/revert.c:108
9359 msgid "keep redundant, empty commits"
9360 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
9362 #: builtin/revert.c:112
9363 msgid "program error"
9364 msgstr "lỗi chương trình"
9366 #: builtin/revert.c:197
9367 msgid "revert failed"
9368 msgstr "revert gặp lỗi"
9370 #: builtin/revert.c:212
9371 msgid "cherry-pick failed"
9372 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
9375 msgid "git rm [options] [--] <file>..."
9376 msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>…"
9380 "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
9381 "uses a .git directory:"
9383 "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
9384 "use a .git directory:"
9386 "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
9387 "dùng một thư mục .git:"
9392 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
9395 "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
9400 "the following file has staged content different from both the\n"
9401 "file and the HEAD:"
9403 "the following files have staged content different from both the\n"
9404 "file and the HEAD:"
9406 "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
9412 "(use -f to force removal)"
9415 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
9418 msgid "the following file has changes staged in the index:"
9419 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
9420 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
9422 #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
9425 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
9428 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
9431 msgid "the following file has local modifications:"
9432 msgid_plural "the following files have local modifications:"
9433 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
9436 msgid "do not list removed files"
9437 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
9440 msgid "only remove from the index"
9441 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
9444 msgid "override the up-to-date check"
9445 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
9448 msgid "allow recursive removal"
9449 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
9452 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
9453 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
9456 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
9458 "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
9463 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
9464 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
9468 msgid "git rm: unable to remove %s"
9469 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
9471 #: builtin/shortlog.c:13
9472 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
9473 msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
9475 #: builtin/shortlog.c:131
9477 msgid "Missing author: %s"
9478 msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
9480 #: builtin/shortlog.c:230
9481 msgid "sort output according to the number of commits per author"
9482 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
9484 #: builtin/shortlog.c:232
9485 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
9486 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
9488 #: builtin/shortlog.c:234
9489 msgid "Show the email address of each author"
9490 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
9492 #: builtin/shortlog.c:235
9494 msgstr "w[,i1[,i2]]"
9496 #: builtin/shortlog.c:236
9497 msgid "Linewrap output"
9498 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
9500 #: builtin/show-branch.c:9
9502 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9503 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
9504 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9505 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
9507 "git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
9508 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
9509 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
9510 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
9512 #: builtin/show-branch.c:13
9513 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
9514 msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
9516 #: builtin/show-branch.c:652
9517 msgid "show remote-tracking and local branches"
9518 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
9520 #: builtin/show-branch.c:654
9521 msgid "show remote-tracking branches"
9522 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
9524 #: builtin/show-branch.c:656
9525 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
9526 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
9528 #: builtin/show-branch.c:658
9529 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
9530 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
9532 #: builtin/show-branch.c:660
9533 msgid "synonym to more=-1"
9534 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
9536 #: builtin/show-branch.c:661
9537 msgid "suppress naming strings"
9538 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
9540 #: builtin/show-branch.c:663
9541 msgid "include the current branch"
9542 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
9544 #: builtin/show-branch.c:665
9545 msgid "name commits with their object names"
9546 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
9548 #: builtin/show-branch.c:667
9549 msgid "show possible merge bases"
9550 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
9552 #: builtin/show-branch.c:669
9553 msgid "show refs unreachable from any other ref"
9554 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
9556 #: builtin/show-branch.c:671
9557 msgid "show commits in topological order"
9558 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
9560 #: builtin/show-branch.c:674
9561 msgid "show only commits not on the first branch"
9562 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
9564 #: builtin/show-branch.c:676
9565 msgid "show merges reachable from only one tip"
9566 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
9568 #: builtin/show-branch.c:678
9569 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
9570 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
9572 #: builtin/show-branch.c:681
9573 msgid "<n>[,<base>]"
9574 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
9576 #: builtin/show-branch.c:682
9577 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
9578 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
9580 #: builtin/show-ref.c:10
9582 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9583 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
9585 "git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
9586 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
9588 #: builtin/show-ref.c:11
9589 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
9590 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
9592 #: builtin/show-ref.c:168
9593 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
9594 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
9596 #: builtin/show-ref.c:169
9597 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
9598 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
9600 #: builtin/show-ref.c:170
9601 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
9603 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
9605 #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
9606 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
9607 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
9609 #: builtin/show-ref.c:177
9610 msgid "dereference tags into object IDs"
9611 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
9613 #: builtin/show-ref.c:179
9614 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
9615 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
9617 #: builtin/show-ref.c:183
9618 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
9620 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
9622 #: builtin/show-ref.c:185
9623 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
9625 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
9628 #: builtin/symbolic-ref.c:7
9629 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
9630 msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
9632 #: builtin/symbolic-ref.c:8
9633 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
9634 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
9636 #: builtin/symbolic-ref.c:40
9637 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
9638 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
9640 #: builtin/symbolic-ref.c:41
9641 msgid "delete symbolic ref"
9642 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
9644 #: builtin/symbolic-ref.c:42
9645 msgid "shorten ref output"
9646 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
9648 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9652 #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
9653 msgid "reason of the update"
9654 msgstr "lý do cập nhật"
9658 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
9660 "git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
9663 msgid "git tag -d <tagname>..."
9664 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
9668 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
9669 "\t\t[<pattern>...]"
9671 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
9675 msgid "git tag -v <tagname>..."
9676 msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
9680 msgid "malformed object at '%s'"
9681 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
9683 #: builtin/tag.c:301
9685 msgid "tag name too long: %.*s..."
9686 msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
9688 #: builtin/tag.c:306
9690 msgid "tag '%s' not found."
9691 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
9693 #: builtin/tag.c:321
9695 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
9696 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
9698 #: builtin/tag.c:333
9700 msgid "could not verify the tag '%s'"
9701 msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
9703 #: builtin/tag.c:343
9707 "Write a message for tag:\n"
9709 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
9712 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
9714 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
9716 #: builtin/tag.c:347
9720 "Write a message for tag:\n"
9722 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
9726 "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
9728 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
9731 #: builtin/tag.c:371
9733 msgid "unsupported sort specification '%s'"
9734 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
9736 #: builtin/tag.c:373
9738 msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
9739 msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
9741 #: builtin/tag.c:428
9742 msgid "unable to sign the tag"
9743 msgstr "không thể ký thẻ"
9745 #: builtin/tag.c:430
9746 msgid "unable to write tag file"
9747 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
9749 #: builtin/tag.c:455
9750 msgid "bad object type."
9751 msgstr "kiểu đối tượng sai."
9753 #: builtin/tag.c:468
9754 msgid "tag header too big."
9755 msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
9757 #: builtin/tag.c:504
9758 msgid "no tag message?"
9759 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
9761 #: builtin/tag.c:510
9763 msgid "The tag message has been left in %s\n"
9764 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
9766 #: builtin/tag.c:559
9767 msgid "switch 'points-at' requires an object"
9768 msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
9770 #: builtin/tag.c:561
9772 msgid "malformed object name '%s'"
9773 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
9775 #: builtin/tag.c:589
9776 msgid "list tag names"
9777 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
9779 #: builtin/tag.c:591
9780 msgid "print <n> lines of each tag message"
9781 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
9783 #: builtin/tag.c:593
9787 #: builtin/tag.c:594
9789 msgstr "thẩm tra thẻ"
9791 #: builtin/tag.c:596
9792 msgid "Tag creation options"
9793 msgstr "Tùy chọn tạo tag"
9795 #: builtin/tag.c:598
9796 msgid "annotated tag, needs a message"
9797 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
9799 #: builtin/tag.c:600
9801 msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
9803 #: builtin/tag.c:602
9804 msgid "annotated and GPG-signed tag"
9805 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
9807 #: builtin/tag.c:606
9808 msgid "use another key to sign the tag"
9809 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
9811 #: builtin/tag.c:607
9812 msgid "replace the tag if exists"
9813 msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
9815 #: builtin/tag.c:608
9816 msgid "show tag list in columns"
9817 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
9819 #: builtin/tag.c:610
9821 msgstr "sắp xếp các thẻ"
9823 #: builtin/tag.c:614
9824 msgid "Tag listing options"
9825 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
9827 #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
9828 msgid "print only tags that contain the commit"
9829 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
9831 #: builtin/tag.c:629
9832 msgid "print only tags of the object"
9833 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
9835 #: builtin/tag.c:655
9836 msgid "--column and -n are incompatible"
9837 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
9839 #: builtin/tag.c:667
9840 msgid "--sort and -n are incompatible"
9841 msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
9843 #: builtin/tag.c:674
9844 msgid "-n option is only allowed with -l."
9845 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
9847 #: builtin/tag.c:676
9848 msgid "--contains option is only allowed with -l."
9849 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
9851 #: builtin/tag.c:678
9852 msgid "--points-at option is only allowed with -l."
9853 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
9855 #: builtin/tag.c:686
9856 msgid "only one -F or -m option is allowed."
9857 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
9859 #: builtin/tag.c:706
9860 msgid "too many params"
9861 msgstr "quá nhiều đối số"
9863 #: builtin/tag.c:712
9865 msgid "'%s' is not a valid tag name."
9866 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
9868 #: builtin/tag.c:717
9870 msgid "tag '%s' already exists"
9871 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
9873 #: builtin/tag.c:741
9875 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
9876 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
9878 #: builtin/unpack-objects.c:489
9879 msgid "Unpacking objects"
9880 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
9882 #: builtin/update-index.c:403
9883 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
9884 msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
9886 #: builtin/update-index.c:756
9887 msgid "continue refresh even when index needs update"
9888 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
9890 #: builtin/update-index.c:759
9891 msgid "refresh: ignore submodules"
9892 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
9894 #: builtin/update-index.c:762
9895 msgid "do not ignore new files"
9896 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
9898 #: builtin/update-index.c:764
9899 msgid "let files replace directories and vice-versa"
9900 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
9902 #: builtin/update-index.c:766
9903 msgid "notice files missing from worktree"
9904 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9906 #: builtin/update-index.c:768
9907 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
9909 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
9911 #: builtin/update-index.c:771
9912 msgid "refresh stat information"
9913 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
9915 #: builtin/update-index.c:775
9916 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
9917 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
9919 #: builtin/update-index.c:779
9920 msgid "<mode>,<object>,<path>"
9921 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
9923 #: builtin/update-index.c:780
9924 msgid "add the specified entry to the index"
9925 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
9927 #: builtin/update-index.c:784
9931 #: builtin/update-index.c:785
9932 msgid "override the executable bit of the listed files"
9933 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
9935 #: builtin/update-index.c:789
9936 msgid "mark files as \"not changing\""
9937 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
9939 #: builtin/update-index.c:792
9940 msgid "clear assumed-unchanged bit"
9941 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
9943 #: builtin/update-index.c:795
9944 msgid "mark files as \"index-only\""
9945 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
9947 #: builtin/update-index.c:798
9948 msgid "clear skip-worktree bit"
9949 msgstr "xóa bít skip-worktree"
9951 #: builtin/update-index.c:801
9952 msgid "add to index only; do not add content to object database"
9954 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
9956 #: builtin/update-index.c:803
9957 msgid "remove named paths even if present in worktree"
9959 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
9962 #: builtin/update-index.c:805
9963 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
9964 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
9966 #: builtin/update-index.c:807
9967 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
9968 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
9970 #: builtin/update-index.c:811
9971 msgid "add entries from standard input to the index"
9972 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
9974 #: builtin/update-index.c:815
9975 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
9976 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
9978 #: builtin/update-index.c:819
9979 msgid "only update entries that differ from HEAD"
9980 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
9982 #: builtin/update-index.c:823
9983 msgid "ignore files missing from worktree"
9984 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
9986 #: builtin/update-index.c:826
9987 msgid "report actions to standard output"
9988 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
9990 #: builtin/update-index.c:828
9991 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
9992 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
9994 #: builtin/update-index.c:832
9995 msgid "write index in this format"
9996 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
9998 #: builtin/update-index.c:834
9999 msgid "enable or disable split index"
10000 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
10002 #: builtin/update-ref.c:9
10003 msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
10004 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
10006 #: builtin/update-ref.c:10
10007 msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
10008 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
10010 #: builtin/update-ref.c:11
10011 msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
10012 msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
10014 #: builtin/update-ref.c:359
10015 msgid "delete the reference"
10016 msgstr "xóa tham chiếu"
10018 #: builtin/update-ref.c:361
10019 msgid "update <refname> not the one it points to"
10020 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
10022 #: builtin/update-ref.c:362
10023 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
10024 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
10026 #: builtin/update-ref.c:363
10027 msgid "read updates from stdin"
10028 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
10030 #: builtin/update-server-info.c:6
10031 msgid "git update-server-info [--force]"
10032 msgstr "git update-server-info [--force]"
10034 #: builtin/update-server-info.c:14
10035 msgid "update the info files from scratch"
10036 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
10038 #: builtin/verify-commit.c:17
10039 msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
10040 msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>…"
10042 #: builtin/verify-commit.c:75
10043 msgid "print commit contents"
10044 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
10046 #: builtin/verify-pack.c:54
10047 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
10048 msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>…"
10050 #: builtin/verify-pack.c:64
10054 #: builtin/verify-pack.c:66
10055 msgid "show statistics only"
10056 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
10058 #: builtin/verify-tag.c:17
10059 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
10060 msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>…"
10062 #: builtin/verify-tag.c:73
10063 msgid "print tag contents"
10064 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
10066 #: builtin/write-tree.c:13
10067 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
10068 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
10070 #: builtin/write-tree.c:26
10072 msgstr "<tiền tố>/"
10074 #: builtin/write-tree.c:27
10075 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
10076 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
10078 #: builtin/write-tree.c:30
10079 msgid "only useful for debugging"
10080 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
10082 #: credential-cache--daemon.c:267
10083 msgid "print debugging messages to stderr"
10084 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
10088 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
10089 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
10090 "to read about a specific subcommand or concept."
10092 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
10093 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
10094 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
10097 msgid "Add file contents to the index"
10098 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
10101 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
10102 msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
10104 #: common-cmds.h:10
10105 msgid "List, create, or delete branches"
10106 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
10108 #: common-cmds.h:11
10109 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
10110 msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
10112 #: common-cmds.h:12
10113 msgid "Clone a repository into a new directory"
10114 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
10116 #: common-cmds.h:13
10117 msgid "Record changes to the repository"
10118 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
10120 #: common-cmds.h:14
10121 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
10123 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
10124 " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
10126 #: common-cmds.h:15
10127 msgid "Download objects and refs from another repository"
10128 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
10130 #: common-cmds.h:16
10131 msgid "Print lines matching a pattern"
10132 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
10134 #: common-cmds.h:17
10135 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
10136 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
10138 #: common-cmds.h:18
10139 msgid "Show commit logs"
10140 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
10142 #: common-cmds.h:19
10143 msgid "Join two or more development histories together"
10144 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
10146 #: common-cmds.h:20
10147 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
10148 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
10150 #: common-cmds.h:21
10151 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
10152 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
10154 #: common-cmds.h:22
10155 msgid "Update remote refs along with associated objects"
10156 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
10158 #: common-cmds.h:23
10159 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
10161 "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
10162 " tới head thượng nguồn đã cập nhật"
10164 #: common-cmds.h:24
10165 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
10166 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
10168 #: common-cmds.h:25
10169 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
10170 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
10172 #: common-cmds.h:26
10173 msgid "Show various types of objects"
10174 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
10176 #: common-cmds.h:27
10177 msgid "Show the working tree status"
10178 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
10180 #: common-cmds.h:28
10181 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
10182 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
10184 #: parse-options.h:143
10185 msgid "expiry-date"
10186 msgstr "ngày hết hạn"
10188 #: parse-options.h:158
10189 msgid "no-op (backward compatibility)"
10190 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
10192 #: parse-options.h:232
10193 msgid "be more verbose"
10194 msgstr "chi tiết hơn nữa"
10196 #: parse-options.h:234
10197 msgid "be more quiet"
10198 msgstr "im lặng hơn nữa"
10200 #: parse-options.h:240
10201 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
10202 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
10205 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
10206 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
10209 msgid "You need to set your committer info first"
10210 msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
10214 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10215 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10217 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10218 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10223 "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
10224 "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
10225 "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
10227 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
10228 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
10230 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
10231 "\"$cmdline --abort\"."
10234 msgid "Cannot fall back to three-way merge."
10235 msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
10238 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10239 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
10242 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10244 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10248 "Did you hand edit your patch?\n"
10249 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10251 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10252 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10255 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10256 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10259 msgid "Failed to merge in the changes."
10260 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10263 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10264 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10268 msgid "Patch format $patch_format is not supported."
10269 msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
10272 msgid "Patch format detection failed."
10273 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10277 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
10278 "it will be removed. Please do not use it anymore."
10280 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
10281 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
10285 msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
10286 msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
10289 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
10290 msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
10295 "Stray $dotest directory found.\n"
10296 "Use \"git am --abort\" to remove it."
10298 "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
10299 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
10302 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
10303 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
10307 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
10308 msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
10313 "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
10314 "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
10315 "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
10317 "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
10318 "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
10320 "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
10324 msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
10325 msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
10328 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
10330 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
10333 msgid "Commit Body is:"
10334 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10336 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10337 #. in your translation. The program will only accept English
10338 #. input at this point.
10340 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
10342 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
10347 msgid "Applying: $FIRSTLINE"
10348 msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
10352 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10353 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10354 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10356 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10357 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10358 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10363 "You still have unmerged paths in your index\n"
10364 "did you forget to use 'git add'?"
10366 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
10367 "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
10370 msgid "No changes -- Patch already applied."
10371 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10375 msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
10376 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
10381 "The copy of the patch that failed is found in:\n"
10384 "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
10388 msgid "applying to an empty history"
10389 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10391 #: git-bisect.sh:48
10392 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
10393 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
10395 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10396 #. translation. The program will only accept English input
10398 #: git-bisect.sh:54
10399 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
10400 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
10402 #: git-bisect.sh:95
10404 msgid "unrecognised option: '$arg'"
10405 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
10407 #: git-bisect.sh:99
10409 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
10410 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
10412 #: git-bisect.sh:117
10413 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
10414 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
10416 #: git-bisect.sh:130
10419 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
10421 "Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
10424 #: git-bisect.sh:140
10425 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
10426 msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
10428 #: git-bisect.sh:144
10429 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
10430 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
10432 #: git-bisect.sh:189
10434 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
10435 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
10437 #: git-bisect.sh:218
10439 msgid "Bad rev input: $arg"
10440 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
10442 #: git-bisect.sh:232
10443 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
10444 msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
10446 #: git-bisect.sh:244
10448 msgid "Bad rev input: $rev"
10449 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
10451 #: git-bisect.sh:253
10452 msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
10453 msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
10455 #: git-bisect.sh:276
10456 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
10457 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
10459 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
10460 #. translation. The program will only accept English input
10462 #: git-bisect.sh:282
10463 msgid "Are you sure [Y/n]? "
10464 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
10466 #: git-bisect.sh:292
10468 "You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10469 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10471 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
10472 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
10474 #: git-bisect.sh:295
10476 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
10477 "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
10478 "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
10480 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
10481 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
10483 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
10485 #: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
10486 msgid "We are not bisecting."
10487 msgstr "Chúng tôi không bisect."
10489 #: git-bisect.sh:373
10491 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
10492 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
10494 #: git-bisect.sh:382
10497 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
10498 "Try 'git bisect reset <commit>'."
10500 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
10501 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
10503 #: git-bisect.sh:409
10504 msgid "No logfile given"
10505 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
10507 #: git-bisect.sh:410
10509 msgid "cannot read $file for replaying"
10510 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
10512 #: git-bisect.sh:427
10513 msgid "?? what are you talking about?"
10514 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
10516 #: git-bisect.sh:439
10518 msgid "running $command"
10519 msgstr "đang chạy lệnh $command"
10521 #: git-bisect.sh:446
10524 "bisect run failed:\n"
10525 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
10527 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10528 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
10530 #: git-bisect.sh:472
10531 msgid "bisect run cannot continue any more"
10532 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
10534 #: git-bisect.sh:478
10537 "bisect run failed:\n"
10538 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
10540 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
10541 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
10543 #: git-bisect.sh:485
10544 msgid "bisect run success"
10545 msgstr "bisect chạy thành công"
10549 "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
10550 "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
10551 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
10553 "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
10554 "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
10555 "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
10559 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
10561 "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
10565 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10566 "Please, commit your changes before you can merge."
10568 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10569 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10572 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
10574 "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
10580 "Warning: fetch updated the current branch head.\n"
10581 "Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
10582 "Warning: commit $orig_head."
10584 "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
10585 "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
10586 "Cảnh báo: commit $orig_head."
10589 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
10590 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
10593 msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
10594 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
10596 #: git-rebase.sh:57
10598 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
10599 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
10600 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
10603 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
10604 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
10606 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
10607 "rebase --abort\"."
10609 #: git-rebase.sh:165
10610 msgid "Applied autostash."
10611 msgstr "Đã áp dụng autostash."
10613 #: git-rebase.sh:168
10615 msgid "Cannot store $stash_sha1"
10616 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
10618 #: git-rebase.sh:169
10620 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
10621 "Your changes are safe in the stash.\n"
10622 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
10624 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
10625 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
10626 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
10629 #: git-rebase.sh:208
10630 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10631 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10633 #: git-rebase.sh:213
10634 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
10636 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
10639 #: git-rebase.sh:351
10640 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
10641 msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
10643 #: git-rebase.sh:356
10644 msgid "No rebase in progress?"
10645 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
10647 #: git-rebase.sh:367
10648 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10650 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
10653 #: git-rebase.sh:374
10654 msgid "Cannot read HEAD"
10655 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10657 #: git-rebase.sh:377
10659 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10660 "mark them as resolved using git add"
10662 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10663 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10665 #: git-rebase.sh:395
10667 msgid "Could not move back to $head_name"
10668 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
10670 #: git-rebase.sh:414
10673 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
10674 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10675 "case, please try\n"
10676 "\t$cmd_live_rebase\n"
10677 "If that is not the case, please\n"
10678 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10679 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10682 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
10683 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10684 "như vậy, xin hãy thử\n"
10685 "\t$cmd_live_rebase\n"
10686 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10687 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
10688 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
10689 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
10691 "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
10693 #: git-rebase.sh:465
10695 msgid "invalid upstream $upstream_name"
10696 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
10698 #: git-rebase.sh:489
10700 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
10701 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
10703 #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
10705 msgid "$onto_name: there is no merge base"
10706 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
10708 #: git-rebase.sh:501
10710 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
10711 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
10713 #: git-rebase.sh:524
10715 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
10716 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
10718 #: git-rebase.sh:557
10719 msgid "Cannot autostash"
10720 msgstr "Không thể autostash"
10722 #: git-rebase.sh:562
10724 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
10725 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
10727 #: git-rebase.sh:566
10728 msgid "Please commit or stash them."
10729 msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
10731 #: git-rebase.sh:586
10733 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
10734 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
10736 #: git-rebase.sh:590
10738 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
10739 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
10741 #: git-rebase.sh:601
10743 msgid "Changes from $mb to $onto:"
10744 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
10746 #: git-rebase.sh:610
10747 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
10748 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
10750 #: git-rebase.sh:620
10752 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
10753 msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
10756 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
10758 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
10761 msgid "You do not have the initial commit yet"
10762 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
10765 msgid "Cannot save the current index state"
10766 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
10768 #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
10769 msgid "Cannot save the current worktree state"
10770 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
10772 #: git-stash.sh:141
10773 msgid "No changes selected"
10774 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
10776 #: git-stash.sh:144
10777 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
10778 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
10780 #: git-stash.sh:157
10781 msgid "Cannot record working tree state"
10782 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
10784 #: git-stash.sh:191
10786 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
10787 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
10789 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
10790 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
10791 #. second line correspond to "error: ". So you should line
10792 #. up the second line with however many characters the
10793 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
10794 #. English this is:
10796 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
10797 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
10798 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
10799 #: git-stash.sh:238
10802 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
10803 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
10805 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
10806 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
10807 " dùng git stash save -- \"$option\""
10809 #: git-stash.sh:259
10810 msgid "No local changes to save"
10811 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
10813 #: git-stash.sh:263
10814 msgid "Cannot initialize stash"
10815 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
10817 #: git-stash.sh:267
10818 msgid "Cannot save the current status"
10819 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
10821 #: git-stash.sh:285
10822 msgid "Cannot remove worktree changes"
10823 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10825 #: git-stash.sh:384
10826 msgid "No stash found."
10827 msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
10829 #: git-stash.sh:391
10831 msgid "Too many revisions specified: $REV"
10832 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
10834 #: git-stash.sh:397
10836 msgid "$reference is not a valid reference"
10837 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
10839 #: git-stash.sh:425
10841 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
10842 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
10844 #: git-stash.sh:436
10846 msgid "'$args' is not a stash reference"
10847 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
10849 #: git-stash.sh:444
10850 msgid "unable to refresh index"
10851 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
10853 #: git-stash.sh:448
10854 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
10855 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
10857 #: git-stash.sh:456
10858 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
10859 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
10861 #: git-stash.sh:458
10862 msgid "Could not save index tree"
10863 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
10865 #: git-stash.sh:492
10866 msgid "Cannot unstage modified files"
10867 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
10869 #: git-stash.sh:507
10870 msgid "Index was not unstashed."
10871 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
10873 #: git-stash.sh:530
10875 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
10876 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
10878 #: git-stash.sh:531
10880 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
10881 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
10883 #: git-stash.sh:539
10884 msgid "No branch name specified"
10885 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
10887 #: git-stash.sh:611
10888 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
10889 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
10891 #: git-submodule.sh:95
10893 msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
10894 msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
10896 #: git-submodule.sh:237
10898 msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
10900 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
10903 #: git-submodule.sh:287
10905 msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
10906 msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
10908 #: git-submodule.sh:296
10910 msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
10912 "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
10914 #: git-submodule.sh:406
10915 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
10917 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
10920 #: git-submodule.sh:416
10922 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
10924 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
10926 #: git-submodule.sh:433
10928 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
10929 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
10931 #: git-submodule.sh:437
10934 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
10936 "Use -f if you really want to add it."
10938 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10941 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
10943 #: git-submodule.sh:455
10945 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
10946 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
10948 #: git-submodule.sh:457
10950 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
10951 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
10953 #: git-submodule.sh:465
10955 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
10957 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
10959 #: git-submodule.sh:467
10962 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
10963 msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
10965 #: git-submodule.sh:469
10968 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
10970 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
10972 #: git-submodule.sh:470
10975 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
10978 "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
10981 #: git-submodule.sh:472
10983 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
10985 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
10987 #: git-submodule.sh:484
10989 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
10990 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
10992 #: git-submodule.sh:489
10994 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
10995 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
10997 #: git-submodule.sh:498
10999 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
11000 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
11002 #: git-submodule.sh:542
11004 msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
11005 msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
11007 #: git-submodule.sh:562
11009 msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
11011 "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
11013 #: git-submodule.sh:608
11015 msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
11017 "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
11019 #: git-submodule.sh:617
11021 msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
11022 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11024 #: git-submodule.sh:619
11026 msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
11027 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11029 #: git-submodule.sh:636
11031 msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
11033 "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11035 #: git-submodule.sh:674
11037 msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
11038 msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
11040 #: git-submodule.sh:691
11042 msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
11043 msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
11045 #: git-submodule.sh:692
11048 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
11050 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11053 #: git-submodule.sh:698
11056 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
11059 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
11060 "f” để loại bỏ chúng đi"
11062 #: git-submodule.sh:701
11064 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
11065 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
11067 #: git-submodule.sh:702
11069 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
11070 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
11072 #: git-submodule.sh:705
11074 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
11075 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
11077 #: git-submodule.sh:714
11079 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
11080 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
11082 #: git-submodule.sh:830
11085 "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
11086 "Maybe you want to use 'update --init'?"
11088 "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
11089 "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
11091 #: git-submodule.sh:843
11093 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
11095 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
11098 #: git-submodule.sh:852
11100 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
11101 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11103 #: git-submodule.sh:876
11105 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
11106 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11108 #: git-submodule.sh:890
11110 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11111 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11113 #: git-submodule.sh:891
11115 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
11116 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
11118 #: git-submodule.sh:895
11120 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11121 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11123 #: git-submodule.sh:896
11125 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
11126 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
11128 #: git-submodule.sh:901
11130 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
11132 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11134 #: git-submodule.sh:902
11136 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
11137 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
11139 #: git-submodule.sh:907
11142 "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
11144 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
11145 "“$prefix$sm_path”"
11147 #: git-submodule.sh:908
11149 msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
11150 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
11152 #: git-submodule.sh:938
11154 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
11155 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
11157 #: git-submodule.sh:1046
11158 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
11159 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
11161 #: git-submodule.sh:1098
11163 msgid "unexpected mode $mod_dst"
11164 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
11166 #: git-submodule.sh:1118
11168 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
11169 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
11171 #: git-submodule.sh:1121
11173 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
11174 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
11176 #: git-submodule.sh:1124
11178 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
11180 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
11183 #: git-submodule.sh:1149
11187 #: git-submodule.sh:1267
11189 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
11190 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
11192 #: git-submodule.sh:1331
11194 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
11195 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
11197 #~ msgid "no files added"
11198 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
11200 #~ msgid "force creation (when already exists)"
11201 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
11203 #~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
11204 #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
11210 #~ msgstr "kiểm tra"
11212 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
11213 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
11215 #~ msgid "Failed to write ref"
11216 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
11218 #~ msgid "invalid commit: %s"
11219 #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
11221 #~ msgid "commit has empty message"
11222 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
11224 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
11225 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
11227 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
11228 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
11230 #~ msgid "Invalid %s: '%s'"
11231 #~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
11233 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
11234 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
11236 #~ msgid "cannot tell cwd"
11237 #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
11239 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
11240 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
11242 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
11243 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
11245 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
11246 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
11249 #~ msgstr "id của khóa"
11251 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
11252 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
11258 #~ msgstr "phía trước "
11260 #~ msgid ", behind "
11261 #~ msgstr ", đằng sau "
11263 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
11264 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
11266 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
11267 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
11269 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
11270 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
11272 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
11273 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
11275 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
11276 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
11279 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
11280 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
11282 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
11284 #~ " git add %s :/\n"
11285 #~ " (or git add %s :/)\n"
11287 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
11289 #~ " git add %s .\n"
11290 #~ " (or git add %s .)\n"
11292 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
11295 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
11297 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
11299 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
11301 #~ " git add %s :/\n"
11302 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
11304 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
11306 #~ " git add %s .\n"
11307 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
11309 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
11312 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
11313 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
11315 #~ "Paths like '%s' that are\n"
11316 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
11318 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
11319 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
11321 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
11323 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
11325 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
11327 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
11329 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
11330 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
11333 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
11334 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
11336 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
11338 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
11342 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
11343 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
11345 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
11346 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
11347 #~ "thêm chi tiết.\n"
11350 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11351 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
11352 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
11354 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
11356 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
11358 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
11360 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
11362 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
11365 #~ msgid "copied: %s -> %s"
11366 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
11368 #~ msgid "deleted: %s"
11369 #~ msgstr "đã xóa: %s"
11371 #~ msgid "modified: %s"
11372 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
11374 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
11375 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
11377 #~ msgid "unmerged: %s"
11378 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
11380 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
11381 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
11384 #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
11385 #~ "by stash save:"
11387 #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
11388 #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
11391 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
11393 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
11396 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
11397 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
11399 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
11400 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
11402 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
11403 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
11405 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
11406 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
11409 #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
11410 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
11413 #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
11414 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
11418 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
11419 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11421 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
11422 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11424 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
11425 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
11427 #~ msgid "show the HEAD reference"
11428 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
11430 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
11431 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11433 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
11434 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
11436 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
11437 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
11439 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
11441 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
11443 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
11444 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
11446 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
11447 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
11449 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
11451 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
11453 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
11454 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
11456 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
11457 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
11459 #~ msgid "bad object %s"
11460 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
11462 #~ msgid "bogus committer info %s"
11463 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
11465 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
11466 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
11468 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
11469 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
11471 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
11472 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
11477 #~ msgid "Would not remove %s\n"
11478 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
11480 #~ msgid "Not removing %s\n"
11481 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
11483 #~ msgid "Could not read index"
11484 #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
11486 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
11487 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
11489 #~ msgid " 0 files changed"
11490 #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
11492 #~ msgid " %d file changed"
11493 #~ msgid_plural " %d files changed"
11494 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
11496 #~ msgid ", %d insertion(+)"
11497 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
11498 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
11500 #~ msgid ", %d deletion(-)"
11501 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
11502 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
11504 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
11505 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
11507 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
11508 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
11510 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
11511 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11513 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
11514 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
11516 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
11517 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
11519 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
11520 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
11523 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
11525 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
11526 #~ "đổi các nhánh."
11528 #~ msgid "diff setup failed"
11529 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
11531 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
11532 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
11534 #~ msgid "diff_setup_done failed"
11535 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
11537 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
11538 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
11540 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
11541 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
11543 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
11544 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
11549 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
11551 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
11553 #~ msgid "could not parse commit %s\n"
11554 #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"