1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
6 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 "Project-Id-Version: git v2.35.0 round 2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
12 "POT-Creation-Date: 2022-01-17 08:31+0800\n"
13 "PO-Revision-Date: 2022-01-17 14:14+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
22 "X-Generator: Poedit 3.0.1\n"
24 #: add-interactive.c:380
29 #: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3509
30 #: sequencer.c:3974 sequencer.c:4136 builtin/rebase.c:1233
31 #: builtin/rebase.c:1642
32 msgid "could not read index"
33 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
35 #: add-interactive.c:588 git-add--interactive.perl:269
36 #: git-add--interactive.perl:294
40 #: add-interactive.c:646 git-add--interactive.perl:278
41 #: git-add--interactive.perl:332
45 #: add-interactive.c:647 git-add--interactive.perl:314
46 #: git-add--interactive.perl:329
48 msgstr "không thay đổi"
50 #: add-interactive.c:684 git-add--interactive.perl:641
54 #: add-interactive.c:701 add-interactive.c:889
56 msgid "could not stage '%s'"
57 msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
59 #: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3713
60 msgid "could not write index"
61 msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
63 #: add-interactive.c:710 git-add--interactive.perl:626
64 #, c-format, perl-format
65 msgid "updated %d path\n"
66 msgid_plural "updated %d paths\n"
67 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
69 #: add-interactive.c:728 git-add--interactive.perl:676
70 #, c-format, perl-format
71 msgid "note: %s is untracked now.\n"
72 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
74 #: add-interactive.c:733 apply.c:4151 builtin/checkout.c:306
75 #: builtin/reset.c:167
77 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
78 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
80 #: add-interactive.c:763 git-add--interactive.perl:653
84 #: add-interactive.c:779
85 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
86 msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
88 #: add-interactive.c:817 git-add--interactive.perl:629
89 #, c-format, perl-format
90 msgid "reverted %d path\n"
91 msgid_plural "reverted %d paths\n"
92 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
94 #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:693
96 msgid "No untracked files.\n"
97 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
99 #: add-interactive.c:872 git-add--interactive.perl:687
100 msgid "Add untracked"
101 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
103 #: add-interactive.c:899 git-add--interactive.perl:623
104 #, c-format, perl-format
105 msgid "added %d path\n"
106 msgid_plural "added %d paths\n"
107 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
109 #: add-interactive.c:929
111 msgid "ignoring unmerged: %s"
112 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
114 #: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1371
116 msgid "Only binary files changed.\n"
117 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
119 #: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1373
121 msgid "No changes.\n"
122 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
124 #: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1381
126 msgstr "Cập nhật miếng vá"
128 #: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1794
130 msgstr "Xem xét lại diff"
132 #: add-interactive.c:1014
133 msgid "show paths with changes"
134 msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
136 #: add-interactive.c:1016
137 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
139 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
142 #: add-interactive.c:1018
143 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
145 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
148 #: add-interactive.c:1020
149 msgid "pick hunks and update selectively"
150 msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
152 #: add-interactive.c:1022
153 msgid "view diff between HEAD and index"
154 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
156 #: add-interactive.c:1024
157 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
159 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
160 "được đưa lên bệ phóng"
162 #: add-interactive.c:1032 add-interactive.c:1081
164 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
166 #: add-interactive.c:1034
167 msgid "select a single item"
168 msgstr "chọn một mục đơn"
170 #: add-interactive.c:1036
171 msgid "select a range of items"
172 msgstr "chọn một vùng các mục"
174 #: add-interactive.c:1038
175 msgid "select multiple ranges"
176 msgstr "chọn nhiều vùng"
178 #: add-interactive.c:1040 add-interactive.c:1085
179 msgid "select item based on unique prefix"
180 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
182 #: add-interactive.c:1042
183 msgid "unselect specified items"
184 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
186 #: add-interactive.c:1044
187 msgid "choose all items"
188 msgstr "chọn tất cả các mục"
190 #: add-interactive.c:1046
191 msgid "(empty) finish selecting"
192 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
194 #: add-interactive.c:1083
195 msgid "select a numbered item"
196 msgstr "tùy chọn mục bằng số"
198 #: add-interactive.c:1087
199 msgid "(empty) select nothing"
200 msgstr "(để trống) không chọn gì"
202 #: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898
203 msgid "*** Commands ***"
204 msgstr "*** Lệnh ***"
206 #: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895
210 #: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
212 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
214 #: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213
216 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
218 #: add-interactive.c:1148 apply.c:5020 apply.c:5023 builtin/am.c:2367
219 #: builtin/am.c:2370 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128
220 #: builtin/fetch.c:153 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194
221 #: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1858
222 #: builtin/submodule--helper.c:1861 builtin/submodule--helper.c:2504
223 #: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2574
224 #: builtin/submodule--helper.c:2579 builtin/submodule--helper.c:2812
225 #: git-add--interactive.perl:213
229 #: add-interactive.c:1155
230 msgid "could not refresh index"
231 msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
233 #: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805
238 #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433
239 #, c-format, perl-format
240 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
241 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
243 #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434
244 #, c-format, perl-format
245 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
246 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
248 #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435
249 #, c-format, perl-format
250 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
251 msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
253 #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436
254 #, c-format, perl-format
255 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
260 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
263 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
264 "để chuyển lên bệ phóng."
268 "y - stage this hunk\n"
269 "n - do not stage this hunk\n"
270 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
271 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
272 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
274 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
275 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
276 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
277 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
278 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
281 #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439
282 #, c-format, perl-format
283 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
284 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
286 #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440
287 #, c-format, perl-format
288 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
289 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
291 #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441
292 #, c-format, perl-format
293 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
294 msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
296 #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442
297 #, c-format, perl-format
298 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
299 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
303 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
306 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
311 "y - stash this hunk\n"
312 "n - do not stash this hunk\n"
313 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
314 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
315 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
317 "y - tạm cất khúc này\n"
318 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
319 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
320 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
321 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
323 #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445
324 #, c-format, perl-format
325 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
326 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
328 #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446
329 #, c-format, perl-format
330 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
331 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
333 #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447
334 #, c-format, perl-format
335 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
336 msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
338 #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448
339 #, c-format, perl-format
340 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
341 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
345 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
348 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
349 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
353 "y - unstage this hunk\n"
354 "n - do not unstage this hunk\n"
355 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
356 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
357 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
359 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
360 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
361 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
363 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
364 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
367 #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451
368 #, c-format, perl-format
369 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
370 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
372 #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452
373 #, c-format, perl-format
374 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
375 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
377 #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453
378 #, c-format, perl-format
379 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
380 msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
382 #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454
383 #, c-format, perl-format
384 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
385 msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
387 #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
389 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
392 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
397 "y - apply this hunk to index\n"
398 "n - do not apply this hunk to index\n"
399 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
400 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
401 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
403 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
404 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
405 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
406 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
407 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
409 #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457
410 #: git-add--interactive.perl:1475
411 #, c-format, perl-format
412 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
413 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
415 #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458
416 #: git-add--interactive.perl:1476
417 #, c-format, perl-format
418 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
419 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
421 #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459
422 #: git-add--interactive.perl:1477
423 #, c-format, perl-format
424 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
425 msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
427 #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460
428 #: git-add--interactive.perl:1478
429 #, c-format, perl-format
430 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
431 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
435 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
438 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
441 #: add-patch.c:134 add-patch.c:202
443 "y - discard this hunk from worktree\n"
444 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
445 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
446 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
447 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
449 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
450 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
451 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
452 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
453 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
455 #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463
456 #, c-format, perl-format
457 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
458 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
460 #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464
461 #, c-format, perl-format
462 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
463 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
465 #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465
466 #, c-format, perl-format
467 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
468 msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
470 #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466
471 #, c-format, perl-format
472 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
473 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
477 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
478 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
479 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
480 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
481 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
483 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
484 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
485 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
486 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
487 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
489 #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469
490 #, c-format, perl-format
491 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
492 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
494 #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470
495 #, c-format, perl-format
496 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
497 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
499 #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471
500 #, c-format, perl-format
501 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
502 msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
504 #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472
505 #, c-format, perl-format
506 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
507 msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
511 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
512 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
513 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
514 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
515 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
517 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
518 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
519 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
520 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
521 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
525 "y - apply this hunk to worktree\n"
526 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
527 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
528 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
529 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
531 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
532 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
533 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
534 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
535 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
539 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
540 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
542 #: add-patch.c:362 add-patch.c:366
544 msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
545 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
548 msgid "could not parse diff"
549 msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
552 msgid "could not parse colored diff"
553 msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
557 msgid "failed to run '%s'"
558 msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
561 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
562 msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
566 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
567 "between its input and output lines."
569 "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
570 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
575 "expected context line #%d in\n"
578 "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
584 "hunks do not overlap:\n"
586 "\tdoes not end with:\n"
589 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
591 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
594 #: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115
595 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
596 msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
602 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
603 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
604 "Lines starting with %c will be removed.\n"
607 "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n"
608 "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
609 "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
611 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
612 #: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129
614 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
615 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
616 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
618 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
619 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
620 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
623 msgid "could not parse hunk header"
624 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
627 msgid "'git apply --cached' failed"
628 msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi"
630 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
631 #. The program will only accept that input at this point.
632 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
633 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
634 #. of the word "no" does not start with n.
636 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
637 #. The program will only accept that input
639 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
640 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
641 #. of the word "no" does not start with n.
642 #: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1244
644 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
646 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
650 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
651 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
653 #: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1348
654 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
655 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
657 #: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1351
658 msgid "Nothing was applied.\n"
659 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
663 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
664 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
665 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
666 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
667 "g - select a hunk to go to\n"
668 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
669 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
670 "e - manually edit the current hunk\n"
673 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
674 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
675 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
676 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
677 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
678 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
679 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
680 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
681 "? - hiển thị trợ giúp\n"
683 #: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527
684 msgid "No previous hunk"
685 msgstr "Không có khúc kế trước"
687 #: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532
689 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
692 msgid "No other hunks to goto"
693 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
695 #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608
696 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
697 msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
699 #: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1610
700 msgid "go to which hunk? "
701 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
705 msgid "Invalid number: '%s'"
706 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
710 msgid "Sorry, only %d hunk available."
711 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
712 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
715 msgid "No other hunks to search"
716 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
718 #: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1663
719 msgid "search for regex? "
720 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
724 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
725 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
728 msgid "No hunk matches the given pattern"
729 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
732 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
733 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
737 msgid "Split into %d hunks."
738 msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
741 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
742 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
745 msgid "'git apply' failed"
746 msgstr "“git apply” gặp lỗi"
752 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
755 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
759 msgid "%shint: %.*s%s\n"
760 msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
763 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
765 "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
769 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
771 "Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
775 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
777 "Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
780 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
782 "Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
785 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
787 "Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
792 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
794 "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
799 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
800 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
802 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
803 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
806 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
807 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
809 #: advice.c:209 builtin/merge.c:1382
810 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
811 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
814 msgid "Please, commit your changes before merging."
815 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
818 msgid "Exiting because of unfinished merge."
819 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
822 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
823 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
828 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
829 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
830 "updated in the index:\n"
832 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
834 "bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n"
835 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
839 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
840 "* Use the --sparse option.\n"
841 "* Disable or modify the sparsity rules."
843 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
844 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
845 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt."
850 "Note: switching to '%s'.\n"
852 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
853 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
854 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
856 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
857 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
859 " git switch -c <new-branch-name>\n"
861 "Or undo this operation with:\n"
865 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
869 "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
871 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
872 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
873 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
874 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
876 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
877 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
878 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
880 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
882 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
886 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
890 msgid "cmdline ends with \\"
891 msgstr "cmdline kết thúc với \\"
894 msgid "unclosed quote"
895 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
899 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
900 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
904 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
905 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
907 #: apply.c:136 archive.c:584 range-diff.c:559 revision.c:2303 revision.c:2307
908 #: revision.c:2316 revision.c:2321 revision.c:2527 revision.c:2870
909 #: revision.c:2874 revision.c:2880 revision.c:2883 revision.c:2885
910 #: builtin/add.c:510 builtin/add.c:512 builtin/add.c:529 builtin/add.c:541
911 #: builtin/branch.c:727 builtin/checkout.c:467 builtin/checkout.c:470
912 #: builtin/checkout.c:1644 builtin/checkout.c:1754 builtin/checkout.c:1757
913 #: builtin/clone.c:906 builtin/commit.c:358 builtin/commit.c:361
914 #: builtin/commit.c:1196 builtin/describe.c:593 builtin/diff-tree.c:155
915 #: builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 builtin/fetch.c:2038
916 #: builtin/fetch.c:2043 builtin/index-pack.c:1852 builtin/init-db.c:560
917 #: builtin/log.c:1946 builtin/log.c:1948 builtin/ls-files.c:778
918 #: builtin/merge.c:1403 builtin/merge.c:1405 builtin/pack-objects.c:4073
919 #: builtin/push.c:592 builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641
920 #: builtin/rebase.c:1193 builtin/rebase.c:1195 builtin/rebase.c:1199
921 #: builtin/repack.c:684 builtin/repack.c:715 builtin/reset.c:426
922 #: builtin/reset.c:462 builtin/rev-list.c:541 builtin/show-branch.c:710
923 #: builtin/stash.c:1707 builtin/stash.c:1710 builtin/submodule--helper.c:1316
924 #: builtin/submodule--helper.c:2975 builtin/tag.c:526 builtin/tag.c:572
925 #: builtin/worktree.c:702
927 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
928 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
930 #: apply.c:139 apply.c:150 apply.c:153
932 msgid "'%s' outside a repository"
933 msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa"
937 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
939 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
944 msgid "regexec returned %d for input: %s"
945 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
949 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
950 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
954 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
956 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
960 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
961 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
965 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
966 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
970 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
971 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
975 msgid "invalid mode on line %d: %s"
976 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
980 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
981 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
986 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
987 "component (line %d)"
989 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
990 "components (line %d)"
992 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
993 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
997 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
998 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
1002 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
1003 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
1007 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
1008 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
1011 msgid "new file depends on old contents"
1012 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
1015 msgid "deleted file still has contents"
1016 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
1020 msgid "corrupt patch at line %d"
1021 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
1025 msgid "new file %s depends on old contents"
1026 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
1030 msgid "deleted file %s still has contents"
1031 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
1035 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
1036 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
1040 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
1041 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
1045 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
1046 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
1050 msgid "patch with only garbage at line %d"
1051 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
1055 msgid "unable to read symlink %s"
1056 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
1060 msgid "unable to open or read %s"
1061 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
1065 msgid "invalid start of line: '%c'"
1066 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
1070 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
1071 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
1072 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
1076 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
1077 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
1082 "while searching for:\n"
1085 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
1090 msgid "missing binary patch data for '%s'"
1091 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
1095 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
1097 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
1102 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1104 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
1110 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1112 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
1116 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1117 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1121 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1122 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
1126 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1127 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
1131 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1133 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
1138 msgid "patch failed: %s:%ld"
1139 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1143 msgid "cannot checkout %s"
1144 msgstr "không thể lấy ra %s"
1146 #: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:104 pack-revindex.c:214
1149 msgid "failed to read %s"
1150 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1154 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1155 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1157 #: apply.c:3442 apply.c:3711
1159 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1160 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1162 #: apply.c:3549 apply.c:3726
1164 msgid "%s: does not exist in index"
1165 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
1167 #: apply.c:3558 apply.c:3734 apply.c:3978
1169 msgid "%s: does not match index"
1170 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
1173 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1174 msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”."
1178 msgid "Performing three-way merge...\n"
1179 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n"
1181 #: apply.c:3614 apply.c:3618
1183 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1184 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
1188 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1189 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
1193 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1194 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
1198 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1199 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
1203 msgid "Falling back to direct application...\n"
1204 msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n"
1207 msgid "removal patch leaves file contents"
1208 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
1212 msgid "%s: wrong type"
1213 msgstr "%s: sai kiểu"
1217 msgid "%s has type %o, expected %o"
1218 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1220 #: apply.c:3918 apply.c:3920 read-cache.c:889 read-cache.c:918
1221 #: read-cache.c:1381
1223 msgid "invalid path '%s'"
1224 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
1228 msgid "%s: already exists in index"
1229 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
1233 msgid "%s: already exists in working directory"
1234 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
1238 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1239 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1243 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1244 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1248 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1249 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
1253 msgid "%s: patch does not apply"
1254 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
1258 msgid "Checking patch %s..."
1259 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
1263 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1264 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1268 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1269 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
1273 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1274 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
1278 msgid "could not add %s to temporary index"
1279 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
1283 msgid "could not write temporary index to %s"
1284 msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
1288 msgid "unable to remove %s from index"
1289 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
1293 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1294 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
1298 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1299 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
1303 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1304 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
1306 #: apply.c:4357 apply.c:4502
1308 msgid "unable to add cache entry for %s"
1309 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1311 #: apply.c:4400 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258
1312 #: builtin/gc.c:2293
1314 msgid "failed to write to '%s'"
1315 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
1319 msgid "closing file '%s'"
1320 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
1324 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1325 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
1329 msgid "Applied patch %s cleanly."
1330 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
1333 msgid "internal error"
1338 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1339 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1340 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
1344 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
1345 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
1349 msgid "cannot open %s"
1350 msgstr "không mở được “%s”"
1354 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1355 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
1359 msgid "Rejected hunk #%d."
1360 msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
1364 msgid "Skipped patch '%s'."
1365 msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
1368 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1370 "Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1373 msgid "unable to read index file"
1374 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
1378 msgid "can't open patch '%s': %s"
1379 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
1383 msgid "squelched %d whitespace error"
1384 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1385 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
1387 #: apply.c:4969 apply.c:4984
1389 msgid "%d line adds whitespace errors."
1390 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1391 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1395 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1396 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1397 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1399 #: apply.c:4993 builtin/add.c:704 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430
1400 msgid "Unable to write new index file"
1401 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1404 msgid "don't apply changes matching the given path"
1405 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1408 msgid "apply changes matching the given path"
1409 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1411 #: apply.c:5026 builtin/am.c:2376
1416 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1417 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
1420 msgid "ignore additions made by the patch"
1421 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
1424 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1426 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
1429 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1431 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
1434 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1435 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
1438 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1439 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
1442 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1443 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
1446 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1447 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
1450 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1451 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1454 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1455 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1458 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1460 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1463 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1465 "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực "
1469 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1471 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
1473 #: apply.c:5058 builtin/checkout-index.c:196
1474 msgid "paths are separated with NUL character"
1475 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
1478 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1479 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1481 #: apply.c:5061 builtin/am.c:2352 builtin/am.c:2355
1482 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100
1483 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960
1484 #: builtin/rebase.c:1051
1489 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1490 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
1492 #: apply.c:5065 apply.c:5068
1493 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1494 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1497 msgid "apply the patch in reverse"
1498 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
1501 msgid "don't expect at least one line of context"
1502 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1505 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1506 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1509 msgid "allow overlapping hunks"
1510 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
1513 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1515 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1518 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1519 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1521 #: apply.c:5085 builtin/am.c:2364
1526 msgid "prepend <root> to all filenames"
1527 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
1530 msgid "don't return error for empty patches"
1531 msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng"
1533 #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
1535 msgid "cannot stream blob %s"
1536 msgstr "không thể stream blob “%s”"
1538 #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
1540 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1541 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1543 #: archive-tar.c:447
1545 msgid "unable to start '%s' filter"
1546 msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
1548 #: archive-tar.c:450
1549 msgid "unable to redirect descriptor"
1550 msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
1552 #: archive-tar.c:457
1554 msgid "'%s' filter reported error"
1555 msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
1557 #: archive-zip.c:318
1559 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1560 msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
1562 #: archive-zip.c:322
1564 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1565 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1567 #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368
1569 msgid "deflate error (%d)"
1570 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1572 #: archive-zip.c:603
1574 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1575 msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1578 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1579 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
1582 msgid "git archive --list"
1583 msgstr "git archive --list"
1587 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1589 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1593 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1594 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1596 #: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238
1597 #: builtin/tag.c:578
1599 msgid "cannot read '%s'"
1600 msgstr "không thể đọc “%s”"
1602 #: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:671 builtin/rm.c:334
1604 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1605 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1609 msgid "no such ref: %.*s"
1610 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1614 msgid "not a valid object name: %s"
1615 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
1619 msgid "not a tree object: %s"
1620 msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
1623 msgid "current working directory is untracked"
1624 msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
1628 msgid "File not found: %s"
1629 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1633 msgid "Not a regular file: %s"
1634 msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
1641 msgid "archive format"
1642 msgstr "định dạng lưu trữ"
1644 #: archive.c:552 builtin/log.c:1790
1649 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1650 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1652 #: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884
1653 #: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135
1654 #: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183
1655 #: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103
1656 #: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410
1657 #: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190
1662 msgid "add untracked file to archive"
1663 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1665 #: archive.c:558 builtin/archive.c:88
1666 msgid "write the archive to this file"
1667 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1670 msgid "read .gitattributes in working directory"
1671 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1674 msgid "report archived files on stderr"
1675 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
1678 msgid "set compression level"
1679 msgstr "đặt mức nén"
1682 msgid "list supported archive formats"
1683 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1685 #: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121
1686 #: builtin/submodule--helper.c:1870 builtin/submodule--helper.c:2513
1690 #: archive.c:569 builtin/archive.c:90
1691 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1692 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1694 #: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708
1695 #: builtin/notes.c:496
1699 #: archive.c:571 builtin/archive.c:92
1700 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1701 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1704 msgid "Unexpected option --remote"
1705 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
1707 #: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2887 builtin/add.c:544
1708 #: builtin/add.c:576 builtin/checkout.c:1763 builtin/commit.c:370
1709 #: builtin/fast-export.c:1230 builtin/index-pack.c:1848 builtin/log.c:2115
1710 #: builtin/reset.c:435 builtin/reset.c:493 builtin/rm.c:281
1711 #: builtin/stash.c:1719 builtin/worktree.c:508 http-fetch.c:144
1714 msgid "the option '%s' requires '%s'"
1715 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”"
1718 msgid "Unexpected option --output"
1719 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
1723 msgid "Unknown archive format '%s'"
1724 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
1728 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1729 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
1733 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1734 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1738 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1739 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1743 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1744 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1746 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
1747 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
1751 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1752 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
1756 msgid "We cannot bisect more!\n"
1757 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
1761 msgid "Not a valid commit name %s"
1762 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1767 "The merge base %s is bad.\n"
1768 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1770 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
1771 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1776 "The merge base %s is new.\n"
1777 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1779 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
1780 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
1785 "The merge base %s is %s.\n"
1786 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1788 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1789 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1794 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1795 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1796 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1798 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1799 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
1800 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1805 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1806 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1807 "We continue anyway."
1809 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1810 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
1812 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
1816 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1817 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1821 msgid "a %s revision is needed"
1822 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1826 msgid "could not create file '%s'"
1827 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
1829 #: bisect.c:985 builtin/merge.c:155
1831 msgid "could not read file '%s'"
1832 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
1835 msgid "reading bisect refs failed"
1836 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1840 msgid "%s was both %s and %s\n"
1841 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1846 "No testable commit found.\n"
1847 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1849 "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
1850 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1854 msgid "(roughly %d step)"
1855 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1856 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
1858 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1859 #. steps)" translation.
1863 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1864 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1865 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
1868 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1869 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau."
1872 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
1873 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
1876 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1878 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1880 #: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1042 ref-filter.c:2370 remote.c:2158
1881 #: sequencer.c:2352 sequencer.c:4899 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114
1882 #: builtin/log.c:429 builtin/log.c:1036 builtin/log.c:1644 builtin/log.c:2071
1883 #: builtin/log.c:2362 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3373
1884 #: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790
1885 #: builtin/shortlog.c:255
1886 msgid "revision walk setup failed"
1887 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1891 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1893 "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1898 msgid "no such path %s in %s"
1899 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1903 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1904 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1908 "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1909 "rebasing is requested"
1911 "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1912 "lệnh cải tổ được yêu cầu"
1916 msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1917 msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó"
1921 msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1922 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase."
1926 msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1927 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”."
1931 msgid "branch '%s' set up to track:"
1932 msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:"
1935 msgid "unable to write upstream branch configuration"
1936 msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1941 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1942 "the remote tracking information by invoking:"
1945 "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1946 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1950 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1952 "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt"
1956 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1958 "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào "
1963 msgid "not tracking: ambiguous information for ref %s"
1964 msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1968 msgid "'%s' is not a valid branch name"
1969 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1973 msgid "a branch named '%s' already exists"
1974 msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”"
1978 msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'"
1979 msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
1983 msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1985 "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1990 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1991 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1996 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1997 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1998 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
2000 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
2001 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
2002 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
2005 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
2006 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
2007 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
2009 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
2010 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
2011 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
2013 #: branch.c:384 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377
2014 #: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453
2016 msgid "not a valid object name: '%s'"
2017 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
2021 msgid "ambiguous object name: '%s'"
2022 msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
2026 msgid "not a valid branch point: '%s'"
2027 msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”"
2031 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
2032 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
2036 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2037 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2041 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
2042 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
2046 msgid "unknown capability '%s'"
2047 msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
2051 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
2052 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
2056 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
2057 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
2059 #: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2620 sequencer.c:3406
2060 #: builtin/commit.c:862
2062 msgid "could not open '%s'"
2063 msgstr "không thể mở “%s”"
2066 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
2067 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
2070 msgid "need a repository to verify a bundle"
2071 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
2075 msgid "The bundle contains this ref:"
2076 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
2077 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
2080 msgid "The bundle records a complete history."
2081 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
2085 msgid "The bundle requires this ref:"
2086 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
2087 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
2090 msgid "unable to dup bundle descriptor"
2091 msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
2094 msgid "Could not spawn pack-objects"
2095 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
2098 msgid "pack-objects died"
2099 msgstr "đối tượng gói đã chết"
2103 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
2104 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
2108 msgid "unsupported bundle version %d"
2109 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
2113 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
2114 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
2116 #: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1953 builtin/shortlog.c:399
2118 msgid "unrecognized argument: %s"
2119 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
2122 msgid "Refusing to create empty bundle."
2123 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
2127 msgid "cannot create '%s'"
2128 msgstr "không thể tạo “%s”"
2131 msgid "index-pack died"
2132 msgstr "mục lục gói đã chết"
2134 #: chunk-format.c:117
2135 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
2136 msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường"
2138 #: chunk-format.c:126
2140 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
2141 msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>"
2143 #: chunk-format.c:133
2145 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
2146 msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>"
2148 #: chunk-format.c:147
2150 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
2151 msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
2155 msgid "invalid color value: %.*s"
2156 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
2158 #: commit-graph.c:204 midx.c:51
2159 msgid "invalid hash version"
2160 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
2162 #: commit-graph.c:262
2163 msgid "commit-graph file is too small"
2164 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
2166 #: commit-graph.c:355
2168 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
2169 msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
2171 #: commit-graph.c:362
2173 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
2174 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2176 #: commit-graph.c:369
2178 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
2179 msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
2181 #: commit-graph.c:386
2183 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
2184 msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
2186 #: commit-graph.c:482
2187 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
2188 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
2190 #: commit-graph.c:492
2191 msgid "commit-graph chain does not match"
2192 msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
2194 #: commit-graph.c:540
2196 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
2198 "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là "
2201 #: commit-graph.c:564
2202 msgid "unable to find all commit-graph files"
2203 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2205 #: commit-graph.c:749 commit-graph.c:786
2206 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
2208 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
2211 #: commit-graph.c:770
2213 msgid "could not find commit %s"
2214 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
2216 #: commit-graph.c:803
2217 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
2218 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
2220 #: commit-graph.c:1108 builtin/am.c:1369
2222 msgid "unable to parse commit %s"
2223 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
2225 #: commit-graph.c:1370 builtin/pack-objects.c:3070
2227 msgid "unable to get type of object %s"
2228 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
2230 #: commit-graph.c:1401
2231 msgid "Loading known commits in commit graph"
2232 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
2234 #: commit-graph.c:1418
2235 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
2237 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
2240 #: commit-graph.c:1438
2241 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
2242 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2244 #: commit-graph.c:1457
2245 msgid "Computing commit graph topological levels"
2246 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2248 #: commit-graph.c:1510
2249 msgid "Computing commit graph generation numbers"
2250 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
2252 #: commit-graph.c:1591
2253 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
2254 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
2256 #: commit-graph.c:1668
2257 msgid "Collecting referenced commits"
2258 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
2260 #: commit-graph.c:1693
2262 msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
2263 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
2265 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
2267 #: commit-graph.c:1706
2269 msgid "error adding pack %s"
2270 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
2272 #: commit-graph.c:1710
2274 msgid "error opening index for %s"
2275 msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
2277 #: commit-graph.c:1747
2278 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
2280 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
2283 #: commit-graph.c:1765
2284 msgid "Finding extra edges in commit graph"
2285 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
2287 #: commit-graph.c:1814
2288 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
2289 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
2291 #: commit-graph.c:1845 midx.c:1149
2293 msgid "unable to create leading directories of %s"
2294 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
2296 #: commit-graph.c:1858
2297 msgid "unable to create temporary graph layer"
2298 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
2300 #: commit-graph.c:1863
2302 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
2303 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
2305 #: commit-graph.c:1920
2307 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
2308 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
2309 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
2311 #: commit-graph.c:1956
2312 msgid "unable to open commit-graph chain file"
2313 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
2315 #: commit-graph.c:1972
2316 msgid "failed to rename base commit-graph file"
2317 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2319 #: commit-graph.c:1992
2320 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
2321 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
2323 #: commit-graph.c:2125
2324 msgid "Scanning merged commits"
2325 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
2327 #: commit-graph.c:2169
2328 msgid "Merging commit-graph"
2329 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2331 #: commit-graph.c:2277
2332 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
2334 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị "
2337 #: commit-graph.c:2384
2338 msgid "too many commits to write graph"
2339 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
2341 #: commit-graph.c:2482
2342 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
2344 "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
2347 #: commit-graph.c:2492
2349 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
2350 msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
2352 #: commit-graph.c:2502 commit-graph.c:2517
2354 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
2356 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
2359 #: commit-graph.c:2509
2361 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
2362 msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
2364 #: commit-graph.c:2527
2365 msgid "Verifying commits in commit graph"
2366 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
2368 #: commit-graph.c:2542
2370 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
2372 "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
2373 "thị lần chuyển giao"
2375 #: commit-graph.c:2549
2377 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
2379 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
2382 #: commit-graph.c:2559
2384 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
2386 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
2388 #: commit-graph.c:2568
2390 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
2391 msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
2393 #: commit-graph.c:2582
2395 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
2397 "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
2400 #: commit-graph.c:2587
2403 "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
2405 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
2406 "nhưng không phải số không ở chỗ khác"
2408 #: commit-graph.c:2591
2411 "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
2413 "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
2414 "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
2416 #: commit-graph.c:2608
2418 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
2420 "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < "
2423 #: commit-graph.c:2614
2425 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2427 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
2428 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
2430 #: commit.c:53 sequencer.c:3109 builtin/am.c:399 builtin/am.c:444
2431 #: builtin/am.c:449 builtin/am.c:1448 builtin/am.c:2123 builtin/replace.c:456
2433 msgid "could not parse %s"
2434 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
2438 msgid "%s %s is not a commit!"
2439 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
2443 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
2444 "and will be removed in a future Git version.\n"
2446 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2447 "to convert the grafts into replace refs.\n"
2449 "Turn this message off by running\n"
2450 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2452 "Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
2453 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
2455 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
2456 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
2458 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
2459 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
2463 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
2465 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
2469 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
2470 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
2474 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
2475 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
2479 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
2480 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
2484 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
2485 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
2486 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
2488 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
2489 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
2490 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
2492 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
2493 msgid "memory exhausted"
2499 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
2503 "This might be due to circular includes."
2505 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
2509 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
2513 msgid "could not expand include path '%s'"
2514 msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
2517 msgid "relative config includes must come from files"
2518 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2521 msgid "relative config include conditionals must come from files"
2522 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
2526 msgid "invalid config format: %s"
2527 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
2531 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
2532 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”"
2536 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
2537 msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”"
2541 msgid "key does not contain a section: %s"
2542 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
2546 msgid "key does not contain variable name: %s"
2547 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
2549 #: config.c:470 sequencer.c:2806
2551 msgid "invalid key: %s"
2552 msgstr "khóa không đúng: %s"
2556 msgid "invalid key (newline): %s"
2557 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
2560 msgid "empty config key"
2561 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
2563 #: config.c:513 config.c:525
2565 msgid "bogus config parameter: %s"
2566 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
2568 #: config.c:539 config.c:556 config.c:563 config.c:572
2570 msgid "bogus format in %s"
2571 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
2575 msgid "bogus count in %s"
2576 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
2580 msgid "too many entries in %s"
2581 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
2585 msgid "missing config key %s"
2586 msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”"
2590 msgid "missing config value %s"
2591 msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”"
2595 msgid "bad config line %d in blob %s"
2596 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
2600 msgid "bad config line %d in file %s"
2601 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
2605 msgid "bad config line %d in standard input"
2606 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
2610 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
2611 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
2615 msgid "bad config line %d in command line %s"
2616 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
2620 msgid "bad config line %d in %s"
2621 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
2624 msgid "out of range"
2625 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
2628 msgid "invalid unit"
2629 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
2633 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
2634 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
2638 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
2639 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
2643 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
2644 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
2648 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
2650 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
2654 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
2656 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
2660 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
2661 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
2665 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
2666 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
2670 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
2671 msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”"
2675 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
2676 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
2680 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
2681 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
2685 msgid "abbrev length out of range: %d"
2686 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
2688 #: config.c:1375 config.c:1386
2690 msgid "bad zlib compression level %d"
2691 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
2694 msgid "core.commentChar should only be one character"
2695 msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
2699 msgid "invalid mode for object creation: %s"
2700 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
2704 msgid "malformed value for %s"
2705 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
2709 msgid "malformed value for %s: %s"
2710 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
2713 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
2714 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
2716 #: config.c:1672 builtin/pack-objects.c:4053
2718 msgid "bad pack compression level %d"
2719 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
2723 msgid "unable to load config blob object '%s'"
2724 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
2728 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
2729 msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
2733 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
2734 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
2738 msgid "failed to parse %s"
2739 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
2742 msgid "unable to parse command-line config"
2743 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
2746 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
2747 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
2751 msgid "Invalid %s: '%s'"
2752 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
2756 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
2757 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
2761 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
2762 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
2766 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
2767 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
2771 msgid "invalid section name '%s'"
2772 msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
2776 msgid "%s has multiple values"
2777 msgstr "%s có đa giá trị"
2781 msgid "failed to write new configuration file %s"
2782 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
2784 #: config.c:2950 config.c:3277
2786 msgid "could not lock config file %s"
2787 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
2792 msgstr "đang mở “%s”"
2794 #: config.c:2998 builtin/config.c:361
2796 msgid "invalid pattern: %s"
2797 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
2801 msgid "invalid config file %s"
2802 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
2804 #: config.c:3036 config.c:3290
2806 msgid "fstat on %s failed"
2807 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
2811 msgid "unable to mmap '%s'%s"
2812 msgstr "không thể mmap “%s”%s"
2814 #: config.c:3057 config.c:3295
2816 msgid "chmod on %s failed"
2817 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
2819 #: config.c:3142 config.c:3392
2821 msgid "could not write config file %s"
2822 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
2826 msgid "could not set '%s' to '%s'"
2827 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
2829 #: config.c:3178 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868
2831 msgid "could not unset '%s'"
2832 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
2836 msgid "invalid section name: %s"
2837 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
2841 msgid "missing value for '%s'"
2842 msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
2845 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
2846 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
2850 "Could not read from remote repository.\n"
2852 "Please make sure you have the correct access rights\n"
2853 "and the repository exists."
2855 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
2857 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
2858 "và kho chứa đã sẵn có."
2862 msgid "server doesn't support '%s'"
2863 msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
2867 msgid "server doesn't support feature '%s'"
2868 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
2871 msgid "expected flush after capabilities"
2872 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
2876 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
2877 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
2880 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
2881 msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
2885 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
2886 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
2889 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
2890 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
2893 msgid "invalid packet"
2894 msgstr "gói không hợp lệ"
2898 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
2899 msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
2903 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
2904 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ"
2908 msgid "invalid ls-refs response: %s"
2909 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
2912 msgid "expected flush after ref listing"
2913 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
2916 msgid "expected response end packet after ref listing"
2917 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
2921 msgid "protocol '%s' is not supported"
2922 msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
2925 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
2926 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
2928 #: connect.c:761 connect.c:824
2930 msgid "Looking up %s ... "
2931 msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
2935 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
2936 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
2938 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
2939 #: connect.c:769 connect.c:840
2943 "Connecting to %s (port %s) ... "
2946 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
2948 #: connect.c:791 connect.c:868
2951 "unable to connect to %s:\n"
2954 "không thể kết nối đến %s:\n"
2957 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
2958 #: connect.c:797 connect.c:874
2964 msgid "unable to look up %s (%s)"
2965 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
2969 msgid "unknown port %s"
2970 msgstr "không hiểu cổng %s"
2972 #: connect.c:971 connect.c:1303
2974 msgid "strange hostname '%s' blocked"
2975 msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
2979 msgid "strange port '%s' blocked"
2980 msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
2984 msgid "cannot start proxy %s"
2985 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
2988 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
2989 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
2992 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
2993 msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
2996 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
2997 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
3000 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
3001 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
3004 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
3005 msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
3009 msgid "strange pathname '%s' blocked"
3010 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
3013 msgid "unable to fork"
3014 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
3016 #: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:57
3017 msgid "Checking connectivity"
3018 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
3021 msgid "Could not run 'git rev-list'"
3022 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
3025 msgid "failed write to rev-list"
3026 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
3029 msgid "failed to close rev-list's stdin"
3030 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
3034 msgid "illegal crlf_action %d"
3035 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
3039 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
3040 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
3045 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
3046 "The file will have its original line endings in your working directory"
3048 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
3049 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3053 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
3054 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
3059 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
3060 "The file will have its original line endings in your working directory"
3062 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
3063 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
3067 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
3068 msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3073 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
3074 "working-tree-encoding."
3076 "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
3077 "là bảng mã cây làm việc."
3081 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
3082 msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
3087 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
3088 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
3090 "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
3091 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
3093 #: convert.c:408 convert.c:479
3095 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
3096 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
3100 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
3101 msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
3105 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
3106 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3110 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
3111 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
3115 msgid "external filter '%s' failed %d"
3116 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
3118 #: convert.c:716 convert.c:719
3120 msgid "read from external filter '%s' failed"
3121 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
3123 #: convert.c:722 convert.c:777
3125 msgid "external filter '%s' failed"
3126 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
3129 msgid "unexpected filter type"
3130 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
3133 msgid "path name too long for external filter"
3134 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
3139 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
3142 "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
3146 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
3147 msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
3149 #: convert.c:1416 convert.c:1449
3151 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
3152 msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
3156 msgid "%s: smudge filter %s failed"
3157 msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
3161 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
3162 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
3165 msgid "refusing to work with credential missing host field"
3166 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
3169 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
3170 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
3174 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
3175 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
3179 msgid "url has no scheme: %s"
3180 msgstr "url không có lược đồ: %s"
3184 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
3185 msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
3188 msgid "in the future"
3189 msgstr "ở thời tương lai"
3193 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
3194 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
3195 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
3199 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
3200 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
3201 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
3205 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
3206 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
3207 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
3211 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
3212 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
3213 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
3217 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
3218 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
3219 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
3223 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
3224 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
3225 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
3229 msgid "%<PRIuMAX> year"
3230 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
3231 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
3233 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
3236 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
3237 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
3238 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
3240 #: date.c:197 date.c:202
3242 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
3243 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
3244 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
3246 #: delta-islands.c:272
3247 msgid "Propagating island marks"
3248 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
3250 #: delta-islands.c:290
3252 msgid "bad tree object %s"
3253 msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
3255 #: delta-islands.c:334
3257 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
3258 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
3260 #: delta-islands.c:390
3262 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
3264 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
3266 #: delta-islands.c:467
3268 msgid "Marked %d islands, done.\n"
3269 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
3273 msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
3274 msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
3277 msgid "--merge-base does not work with ranges"
3278 msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi"
3281 msgid "--merge-base only works with commits"
3282 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao"
3285 msgid "unable to get HEAD"
3286 msgstr "không thể lấy HEAD"
3289 msgid "no merge base found"
3290 msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn"
3293 msgid "multiple merge bases found"
3294 msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn"
3296 #: diff-no-index.c:237
3297 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
3298 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
3300 #: diff-no-index.c:262
3302 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
3305 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
3306 "ngoài một cây làm việc"
3310 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
3311 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
3315 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
3316 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
3320 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
3321 "'dimmed-zebra', 'plain'"
3323 "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
3324 "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”"
3329 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
3330 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
3332 "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
3333 "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
3338 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
3341 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
3342 "độ khoảng trắng khác"
3346 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
3347 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
3352 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
3355 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
3360 msgid "external diff died, stopping at %s"
3361 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
3365 msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
3366 msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3368 #: diff.c:4593 builtin/difftool.c:736 builtin/log.c:1982 builtin/worktree.c:506
3370 msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
3371 msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3375 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
3376 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
3381 "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
3383 "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
3386 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
3387 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
3391 msgid "invalid --stat value: %s"
3392 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
3394 #: diff.c:4734 diff.c:4739 diff.c:4744 diff.c:4749 diff.c:5277
3395 #: parse-options.c:217 parse-options.c:221
3397 msgid "%s expects a numerical value"
3398 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
3403 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
3406 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
3411 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
3412 msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
3416 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
3417 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
3421 msgid "unable to resolve '%s'"
3422 msgstr "không thể phân giải “%s”"
3424 #: diff.c:4939 diff.c:4945
3426 msgid "%s expects <n>/<m> form"
3427 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
3431 msgid "%s expects a character, got '%s'"
3432 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
3436 msgid "bad --color-moved argument: %s"
3437 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
3441 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
3442 msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
3446 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
3449 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
3452 #: diff.c:5073 diff.c:5093
3454 msgid "invalid argument to %s"
3455 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
3459 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
3460 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”"
3464 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
3465 msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
3469 msgid "bad --word-diff argument: %s"
3470 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
3473 msgid "Diff output format options"
3474 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
3476 #: diff.c:5340 diff.c:5346
3477 msgid "generate patch"
3478 msgstr "tạo miếng vá"
3480 #: diff.c:5343 builtin/log.c:179
3481 msgid "suppress diff output"
3482 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
3484 #: diff.c:5348 diff.c:5462 diff.c:5469
3488 #: diff.c:5349 diff.c:5352
3489 msgid "generate diffs with <n> lines context"
3490 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
3493 msgid "generate the diff in raw format"
3494 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
3497 msgid "synonym for '-p --raw'"
3498 msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
3501 msgid "synonym for '-p --stat'"
3502 msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
3505 msgid "machine friendly --stat"
3506 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
3509 msgid "output only the last line of --stat"
3510 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
3512 #: diff.c:5370 diff.c:5378
3513 msgid "<param1,param2>..."
3514 msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
3518 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
3519 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
3522 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
3523 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
3526 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
3527 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
3530 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
3532 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
3535 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
3536 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
3539 msgid "show only names of changed files"
3540 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
3543 msgid "show only names and status of changed files"
3544 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
3547 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
3548 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
3551 msgid "generate diffstat"
3552 msgstr "tạo diffstat"
3554 #: diff.c:5397 diff.c:5400 diff.c:5403
3559 msgid "generate diffstat with a given width"
3560 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
3563 msgid "generate diffstat with a given name width"
3564 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
3567 msgid "generate diffstat with a given graph width"
3568 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
3575 msgid "generate diffstat with limited lines"
3576 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
3579 msgid "generate compact summary in diffstat"
3580 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
3583 msgid "output a binary diff that can be applied"
3584 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
3587 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
3589 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
3593 msgid "show colored diff"
3594 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
3602 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
3605 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
3610 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
3613 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
3614 "trong --raw hay --numstat"
3616 #: diff.c:5426 diff.c:5429 diff.c:5432 diff.c:5541
3621 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
3622 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
3625 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
3626 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
3629 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
3630 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
3633 msgid "do not show any source or destination prefix"
3634 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
3637 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
3639 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
3642 #: diff.c:5443 diff.c:5448 diff.c:5453
3647 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
3648 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
3651 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
3652 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
3655 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
3656 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
3659 msgid "Diff rename options"
3660 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
3667 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
3668 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
3671 msgid "detect renames"
3672 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
3675 msgid "omit the preimage for deletes"
3676 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
3679 msgid "detect copies"
3683 msgid "use unmodified files as source to find copies"
3684 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
3687 msgid "disable rename detection"
3688 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
3691 msgid "use empty blobs as rename source"
3692 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
3695 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
3696 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
3700 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
3703 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
3704 "quá giới hạn đưa ra"
3707 msgid "Diff algorithm options"
3708 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
3711 msgid "produce the smallest possible diff"
3712 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
3715 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
3716 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
3719 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
3720 msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
3723 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
3724 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
3727 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
3728 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
3731 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
3732 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
3734 #: diff.c:5505 diff.c:5527 diff.c:5530 diff.c:5575
3739 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
3740 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
3743 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
3744 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
3747 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
3748 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
3751 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
3752 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
3756 msgstr "<thuật toán>"
3759 msgid "choose a diff algorithm"
3760 msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
3767 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
3768 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
3770 #: diff.c:5524 diff.c:5533 diff.c:5536
3775 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
3777 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
3780 msgid "use <regex> to decide what a word is"
3781 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
3784 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3785 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
3788 msgid "moved lines of code are colored differently"
3789 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
3792 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
3793 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
3796 msgid "Other diff options"
3797 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
3800 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
3802 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
3803 "đường dẫn liên quan"
3806 msgid "treat all files as text"
3807 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
3810 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
3811 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
3814 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
3815 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
3818 msgid "disable all output of the program"
3819 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
3822 msgid "allow an external diff helper to be executed"
3823 msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
3826 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
3828 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
3836 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
3837 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
3841 msgstr "<định dạng>"
3844 msgid "specify how differences in submodules are shown"
3845 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
3848 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
3849 msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
3852 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
3853 msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
3861 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3864 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
3869 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3872 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
3873 "thức chính quy được chỉ ra"
3876 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
3877 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
3880 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
3881 msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
3884 msgid "control the order in which files appear in the output"
3885 msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
3887 #: diff.c:5586 diff.c:5589
3889 msgstr "<đường-dẫn>"
3892 msgid "show the change in the specified path first"
3893 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên"
3896 msgid "skip the output to the specified path"
3897 msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho"
3901 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
3905 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
3908 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
3912 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
3913 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
3916 msgid "select files by diff type"
3917 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
3924 msgid "Output to a specific file"
3925 msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
3928 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
3929 msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
3932 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
3934 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
3939 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
3941 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
3944 #: diffcore-order.c:24
3946 msgid "failed to read orderfile '%s'"
3947 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
3949 #: diffcore-rename.c:1564
3950 msgid "Performing inexact rename detection"
3951 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
3953 #: diffcore-rotate.c:29
3955 msgid "No such path '%s' in the diff"
3956 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
3960 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
3961 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
3963 #: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775
3965 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
3966 msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
3968 #: dir.c:790 dir.c:804
3970 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
3971 msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
3975 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
3976 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại"
3979 msgid "disabling cone pattern matching"
3980 msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
3984 msgid "cannot use %s as an exclude file"
3985 msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
3989 msgid "could not open directory '%s'"
3990 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
3993 msgid "failed to get kernel name and information"
3994 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
3997 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
3998 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
4002 "No directory name could be guessed.\n"
4003 "Please specify a directory on the command line"
4005 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
4006 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
4010 msgid "index file corrupt in repo %s"
4011 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
4013 #: dir.c:3847 dir.c:3852
4015 msgid "could not create directories for %s"
4016 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
4020 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
4021 msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
4025 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
4026 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
4029 msgid "Filtering content"
4030 msgstr "Nội dung lọc"
4034 msgid "could not stat file '%s'"
4035 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
4037 #: environment.c:145
4039 msgid "bad git namespace path \"%s\""
4040 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
4044 msgid "too many args to run %s"
4045 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
4048 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
4049 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
4052 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
4053 msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
4056 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
4057 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
4061 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
4062 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
4065 msgid "unable to write to remote"
4066 msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
4068 #: fetch-pack.c:395 fetch-pack.c:1439
4070 msgid "invalid shallow line: %s"
4071 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
4073 #: fetch-pack.c:401 fetch-pack.c:1445
4075 msgid "invalid unshallow line: %s"
4076 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
4078 #: fetch-pack.c:403 fetch-pack.c:1447
4080 msgid "object not found: %s"
4081 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
4083 #: fetch-pack.c:406 fetch-pack.c:1450
4085 msgid "error in object: %s"
4086 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
4088 #: fetch-pack.c:408 fetch-pack.c:1452
4090 msgid "no shallow found: %s"
4091 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
4093 #: fetch-pack.c:411 fetch-pack.c:1456
4095 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
4096 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
4100 msgid "got %s %d %s"
4101 msgstr "nhận %s %d - %s"
4105 msgid "invalid commit %s"
4106 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
4112 #: fetch-pack.c:512 progress.c:339
4118 msgid "got %s (%d) %s"
4119 msgstr "nhận %s (%d) %s"
4123 msgid "Marking %s as complete"
4124 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
4128 msgid "already have %s (%s)"
4129 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
4132 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
4133 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
4136 msgid "protocol error: bad pack header"
4137 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
4141 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
4142 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
4145 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
4146 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
4154 msgid "error in sideband demultiplexer"
4155 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
4157 #: fetch-pack.c:1035
4159 msgid "Server version is %.*s"
4160 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
4162 #: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1052 fetch-pack.c:1058
4163 #: fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1074
4164 #: fetch-pack.c:1078 fetch-pack.c:1082 fetch-pack.c:1086 fetch-pack.c:1090
4165 #: fetch-pack.c:1096 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107 fetch-pack.c:1112
4167 msgid "Server supports %s"
4168 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
4170 #: fetch-pack.c:1045
4171 msgid "Server does not support shallow clients"
4172 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
4174 #: fetch-pack.c:1105
4175 msgid "Server does not support --shallow-since"
4176 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
4178 #: fetch-pack.c:1110
4179 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
4180 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
4182 #: fetch-pack.c:1114
4183 msgid "Server does not support --deepen"
4184 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
4186 #: fetch-pack.c:1116
4187 msgid "Server does not support this repository's object format"
4188 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
4190 #: fetch-pack.c:1129
4191 msgid "no common commits"
4192 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
4194 #: fetch-pack.c:1138 fetch-pack.c:1485 builtin/clone.c:1130
4195 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4196 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4198 #: fetch-pack.c:1144 fetch-pack.c:1681
4199 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
4200 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
4202 #: fetch-pack.c:1258
4204 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
4205 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
4207 #: fetch-pack.c:1262
4209 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
4210 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
4212 #: fetch-pack.c:1295
4213 msgid "Server does not support shallow requests"
4214 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
4216 #: fetch-pack.c:1302
4217 msgid "Server supports filter"
4218 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
4220 #: fetch-pack.c:1345 fetch-pack.c:2063
4221 msgid "unable to write request to remote"
4222 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
4224 #: fetch-pack.c:1363
4226 msgid "error reading section header '%s'"
4227 msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
4229 #: fetch-pack.c:1369
4231 msgid "expected '%s', received '%s'"
4232 msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
4234 #: fetch-pack.c:1403
4236 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
4237 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
4239 #: fetch-pack.c:1408
4241 msgid "error processing acks: %d"
4242 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
4244 #: fetch-pack.c:1418
4245 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
4246 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
4248 #: fetch-pack.c:1420
4249 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
4250 msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
4252 #: fetch-pack.c:1461
4254 msgid "error processing shallow info: %d"
4255 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
4257 #: fetch-pack.c:1510
4259 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
4260 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
4262 #: fetch-pack.c:1515
4264 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
4265 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
4267 #: fetch-pack.c:1520
4269 msgid "error processing wanted refs: %d"
4270 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
4272 #: fetch-pack.c:1550
4273 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
4274 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
4276 #: fetch-pack.c:1959
4277 msgid "no matching remote head"
4278 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
4280 #: fetch-pack.c:1982 builtin/clone.c:581
4281 msgid "remote did not send all necessary objects"
4282 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4284 #: fetch-pack.c:2085
4285 msgid "unexpected 'ready' from remote"
4286 msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ"
4288 #: fetch-pack.c:2108
4290 msgid "no such remote ref %s"
4291 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
4293 #: fetch-pack.c:2111
4295 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
4297 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
4299 #: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:457 gpg-interface.c:974
4300 #: gpg-interface.c:990
4301 msgid "could not create temporary file"
4302 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4304 #: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:460
4306 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
4307 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
4309 #: gpg-interface.c:451
4311 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
4312 "signature verification"
4314 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
4317 #: gpg-interface.c:480
4319 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
4320 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
4322 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
4323 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
4325 #: gpg-interface.c:536
4327 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
4328 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
4330 #: gpg-interface.c:624
4332 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
4333 msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”"
4335 #: gpg-interface.c:801 gpg-interface.c:806
4337 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
4338 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”"
4340 #: gpg-interface.c:829
4342 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
4344 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
4346 #: gpg-interface.c:851
4348 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
4350 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
4352 #: gpg-interface.c:857
4354 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
4355 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
4357 #: gpg-interface.c:945
4358 msgid "gpg failed to sign the data"
4359 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
4361 #: gpg-interface.c:967
4362 msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing"
4363 msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh"
4365 #: gpg-interface.c:978
4367 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
4368 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”"
4370 #: gpg-interface.c:996
4372 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
4373 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”"
4375 #: gpg-interface.c:1014
4377 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
4380 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
4383 #: gpg-interface.c:1026
4385 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
4386 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”"
4390 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
4391 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
4395 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
4396 "with -P under PCRE v2"
4398 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
4403 msgid "'%s': unable to read %s"
4404 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
4406 #: grep.c:1959 setup.c:177 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90
4409 msgid "failed to stat '%s'"
4410 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
4414 msgid "'%s': short read"
4415 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
4418 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
4419 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
4422 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
4423 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
4426 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
4427 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
4430 msgid "grow, mark and tweak your common history"
4431 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
4434 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
4435 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
4438 msgid "Main Porcelain Commands"
4439 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
4442 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
4443 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
4446 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
4447 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
4450 msgid "Interacting with Others"
4451 msgstr "Tương tác với những cái khác"
4454 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
4455 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
4458 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
4459 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
4462 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
4463 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
4466 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
4467 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
4471 msgid "available git commands in '%s'"
4472 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
4475 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
4476 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
4479 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
4480 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
4482 #: help.c:378 git.c:100
4484 msgid "unsupported command listing type '%s'"
4485 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
4488 msgid "The Git concept guides are:"
4489 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
4492 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
4493 msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
4496 msgid "External commands"
4497 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
4500 msgid "Command aliases"
4501 msgstr "Các bí danh lệnh"
4506 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
4507 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
4509 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
4510 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
4512 #: help.c:565 help.c:662
4514 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
4515 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
4518 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
4519 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
4523 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
4524 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
4528 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
4529 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
4533 msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
4534 msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)? "
4538 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
4539 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
4544 "The most similar command is"
4547 "The most similar commands are"
4550 "Những lệnh giống nhất là"
4553 msgid "git version [<options>]"
4554 msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
4559 msgstr "%s: %s - %s"
4564 "Did you mean this?"
4567 "Did you mean one of these?"
4570 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
4575 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
4576 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
4578 "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
4579 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
4582 msgid "Author identity unknown\n"
4583 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
4586 msgid "Committer identity unknown\n"
4587 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
4592 "*** Please tell me who you are.\n"
4596 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
4597 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
4599 "to set your account's default identity.\n"
4600 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
4604 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
4608 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
4609 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
4611 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
4612 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
4616 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
4617 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
4621 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
4622 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
4625 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
4626 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
4630 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
4631 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
4635 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
4636 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
4640 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
4641 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
4643 #: ident.c:454 builtin/commit.c:648
4645 msgid "invalid date format: %s"
4646 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4648 #: list-objects-filter-options.c:83
4649 msgid "expected 'tree:<depth>'"
4650 msgstr "cần “tree:<depth>”"
4652 #: list-objects-filter-options.c:98
4653 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
4654 msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
4656 #: list-objects-filter-options.c:105
4658 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
4659 msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
4661 #: list-objects-filter-options.c:124
4663 msgid "invalid filter-spec '%s'"
4664 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
4666 #: list-objects-filter-options.c:140
4668 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
4669 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”"
4671 #: list-objects-filter-options.c:182
4672 msgid "expected something after combine:"
4673 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
4675 #: list-objects-filter-options.c:264
4676 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
4677 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
4679 #: list-objects-filter-options.c:376
4680 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
4681 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
4683 #: list-objects-filter.c:532
4685 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
4686 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”"
4688 #: list-objects-filter.c:535
4690 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
4691 msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
4693 #: list-objects.c:127
4695 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
4696 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
4698 #: list-objects.c:140
4700 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
4701 msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
4703 #: list-objects.c:398
4705 msgid "unable to load root tree for commit %s"
4706 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
4711 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
4713 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
4714 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
4715 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
4716 "may have crashed in this repository earlier:\n"
4717 "remove the file manually to continue."
4719 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
4721 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
4722 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
4723 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
4724 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
4725 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
4729 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
4730 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
4734 msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn"
4735 msgstr "giá trị “%s” không hợp lệ cho lsrefs.unborn"
4739 msgid "unexpected line: '%s'"
4740 msgstr "dòng không cần: “%s”"
4743 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
4744 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
4747 msgid "quoted CRLF detected"
4748 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
4750 #: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:184 builtin/mailinfo.c:46
4752 msgid "bad action '%s' for '%s'"
4753 msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”"
4755 #: merge-ort.c:1584 merge-recursive.c:1211
4757 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
4758 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
4760 #: merge-ort.c:1593 merge-recursive.c:1218
4762 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
4763 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
4765 #: merge-ort.c:1602 merge-recursive.c:1225
4767 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
4769 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
4772 #: merge-ort.c:1612 merge-ort.c:1620
4774 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
4775 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”"
4779 msgid "Failed to merge submodule %s"
4780 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”"
4785 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n"
4788 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n"
4791 #: merge-ort.c:1653 merge-recursive.c:1281
4794 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
4797 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4799 "which will accept this suggestion.\n"
4801 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
4804 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
4806 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
4811 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
4814 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
4817 #: merge-ort.c:1887 merge-recursive.c:1372
4818 msgid "Failed to execute internal merge"
4819 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
4821 #: merge-ort.c:1892 merge-recursive.c:1377
4823 msgid "Unable to add %s to database"
4824 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
4826 #: merge-ort.c:1899 merge-recursive.c:1410
4828 msgid "Auto-merging %s"
4829 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
4831 #: merge-ort.c:2038 merge-recursive.c:2132
4834 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
4835 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
4837 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
4838 "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
4840 #: merge-ort.c:2048 merge-recursive.c:2142
4843 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
4844 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
4846 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
4847 "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
4852 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
4853 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
4854 "majority of the files."
4856 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s "
4857 "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận "
4858 "một phần nhiều của các tập tin."
4860 #: merge-ort.c:2260 merge-recursive.c:2478
4863 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
4866 "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
4869 #: merge-ort.c:2400 merge-recursive.c:3261
4872 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
4875 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
4876 "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4878 #: merge-ort.c:2407 merge-recursive.c:3268
4881 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
4882 "%s; moving it to %s."
4884 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
4885 "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
4887 #: merge-ort.c:2420 merge-recursive.c:3264
4890 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
4891 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4893 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
4894 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4896 #: merge-ort.c:2428 merge-recursive.c:3271
4899 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
4900 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
4902 "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
4903 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
4907 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
4909 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
4914 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
4915 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
4918 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
4919 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
4922 #: merge-ort.c:2698 merge-ort.c:2722
4924 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
4926 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
4928 #: merge-ort.c:3212 merge-recursive.c:3022
4930 msgid "cannot read object %s"
4931 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
4933 #: merge-ort.c:3215 merge-recursive.c:3025
4935 msgid "object %s is not a blob"
4936 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
4941 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
4944 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
4950 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
4951 "of them so each can be recorded somewhere."
4953 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4954 "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4959 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
4960 "of them so each can be recorded somewhere."
4962 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
4963 "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
4965 #: merge-ort.c:3819 merge-recursive.c:3101
4969 #: merge-ort.c:3821 merge-recursive.c:3105
4973 #: merge-ort.c:3823 merge-recursive.c:3150
4977 #: merge-ort.c:3825 merge-recursive.c:3151
4979 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
4980 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
4985 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
4986 "of %s left in tree."
4988 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
4989 "còn lại trong cây (tree)."
4994 "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old "
4995 "copy renamed to %s"
4997 "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản "
4998 "sao cũ được đổi tên thành %s"
5000 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
5001 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
5005 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
5006 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
5008 #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3716
5011 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
5014 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
5018 #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:405
5019 msgid "Already up to date."
5020 msgstr "Đã cập nhật rồi."
5022 #: merge-recursive.c:353
5023 msgid "(bad commit)\n"
5024 msgstr "(commit sai)\n"
5026 #: merge-recursive.c:381
5028 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
5029 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
5031 #: merge-recursive.c:390
5033 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
5035 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
5038 #: merge-recursive.c:881
5040 msgid "failed to create path '%s'%s"
5041 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
5043 #: merge-recursive.c:892
5045 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
5046 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
5048 #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925
5049 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
5050 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
5052 #: merge-recursive.c:915
5054 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
5055 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
5057 #: merge-recursive.c:956 builtin/cat-file.c:41
5059 msgid "cannot read object %s '%s'"
5060 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
5062 #: merge-recursive.c:961
5064 msgid "blob expected for %s '%s'"
5065 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
5067 #: merge-recursive.c:986
5069 msgid "failed to open '%s': %s"
5070 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
5072 #: merge-recursive.c:997
5074 msgid "failed to symlink '%s': %s"
5075 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
5077 #: merge-recursive.c:1002
5079 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
5080 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
5082 #: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1246
5084 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
5085 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
5087 #: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1249
5089 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
5090 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
5092 #: merge-recursive.c:1273
5094 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
5096 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
5097 "theo sau hòa trộn)"
5099 #: merge-recursive.c:1277
5101 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
5102 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
5104 #: merge-recursive.c:1278
5105 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
5106 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
5108 #: merge-recursive.c:1290
5110 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
5111 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
5113 #: merge-recursive.c:1434
5115 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
5117 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
5120 #: merge-recursive.c:1506
5123 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5126 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5127 "còn lại trong cây (tree)."
5129 #: merge-recursive.c:1511
5132 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5135 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5136 "của %s còn lại trong cây (tree)."
5138 #: merge-recursive.c:1518
5141 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
5144 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
5145 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
5147 #: merge-recursive.c:1523
5150 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
5151 "left in tree at %s."
5153 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
5154 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
5156 #: merge-recursive.c:1558
5160 #: merge-recursive.c:1558
5164 #: merge-recursive.c:1609 merge-recursive.c:2515 merge-recursive.c:3178
5166 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
5167 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
5169 #: merge-recursive.c:1619
5171 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
5173 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
5176 #: merge-recursive.c:1677
5178 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
5180 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
5182 #: merge-recursive.c:1708
5184 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
5185 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
5187 #: merge-recursive.c:1713
5189 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
5191 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
5194 #: merge-recursive.c:1740
5197 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
5198 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
5200 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
5201 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
5203 #: merge-recursive.c:1745
5204 msgid " (left unresolved)"
5205 msgstr " (cần giải quyết)"
5207 #: merge-recursive.c:1837
5209 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
5211 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
5213 #: merge-recursive.c:2100
5216 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
5217 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
5218 "getting a majority of the files."
5220 "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
5221 "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
5222 "nhận một phần nhiều của các tập tin."
5224 #: merge-recursive.c:2234
5227 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
5230 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
5233 #: merge-recursive.c:3089
5237 #: merge-recursive.c:3089
5241 #: merge-recursive.c:3128
5243 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
5244 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
5246 #: merge-recursive.c:3181
5248 msgid "Adding as %s instead"
5249 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
5251 #: merge-recursive.c:3385
5254 msgstr "Đang xóa %s"
5256 #: merge-recursive.c:3408
5257 msgid "file/directory"
5258 msgstr "tập-tin/thư-mục"
5260 #: merge-recursive.c:3413
5261 msgid "directory/file"
5262 msgstr "thư-mục/tập-tin"
5264 #: merge-recursive.c:3420
5266 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
5268 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
5271 #: merge-recursive.c:3429
5274 msgstr "Thêm \"%s\""
5276 #: merge-recursive.c:3438
5278 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
5279 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
5281 #: merge-recursive.c:3491
5283 msgid "merging of trees %s and %s failed"
5284 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
5286 #: merge-recursive.c:3585
5290 #: merge-recursive.c:3598
5292 msgid "found %u common ancestor:"
5293 msgid_plural "found %u common ancestors:"
5294 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
5296 #: merge-recursive.c:3648
5297 msgid "merge returned no commit"
5298 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
5300 #: merge-recursive.c:3816
5302 msgid "Could not parse object '%s'"
5303 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
5305 #: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:720 builtin/merge.c:906
5306 #: builtin/stash.c:489
5307 msgid "Unable to write index."
5308 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
5311 msgid "failed to read the cache"
5312 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
5314 #: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1988 builtin/am.c:2022
5315 #: builtin/checkout.c:598 builtin/checkout.c:853 builtin/clone.c:706
5316 #: builtin/stash.c:269
5317 msgid "unable to write new index file"
5318 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
5321 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
5322 msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai"
5326 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
5327 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
5331 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
5332 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
5336 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
5337 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
5341 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
5342 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
5345 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
5346 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
5349 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
5350 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
5353 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
5354 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
5357 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
5358 msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
5362 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
5363 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
5367 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
5368 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
5371 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
5372 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
5376 msgid "failed to add packfile '%s'"
5377 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
5381 msgid "failed to open pack-index '%s'"
5382 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
5386 msgid "failed to locate object %d in packfile"
5387 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
5390 msgid "cannot store reverse index file"
5391 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược"
5395 msgid "could not parse line: %s"
5396 msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s"
5400 msgid "malformed line: %s"
5401 msgstr "dòng dị hình: %s"
5404 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
5405 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
5408 msgid "could not load pack"
5409 msgstr "không thể tải gói"
5413 msgid "could not open index for %s"
5414 msgstr "không thể mở mục lục cho %s"
5417 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
5418 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
5422 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
5423 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
5427 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
5428 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
5432 msgid "did not see pack-file %s to drop"
5433 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
5437 msgid "preferred pack '%s' is expired"
5438 msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn"
5441 msgid "no pack files to index."
5442 msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
5445 msgid "could not write multi-pack bitmap"
5446 msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”"
5449 msgid "could not write multi-pack-index"
5450 msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”"
5452 #: midx.c:1489 builtin/clean.c:37
5454 msgid "failed to remove %s"
5455 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
5459 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
5460 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
5463 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
5464 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
5467 msgid "incorrect checksum"
5468 msgstr "tổng kiểm không đúng"
5471 msgid "Looking for referenced packfiles"
5472 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
5477 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5478 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
5481 msgid "the midx contains no oid"
5482 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
5485 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
5486 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
5490 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5491 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
5494 msgid "Sorting objects by packfile"
5495 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
5498 msgid "Verifying object offsets"
5499 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
5503 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
5504 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
5508 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
5509 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
5513 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5515 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
5518 msgid "Counting referenced objects"
5519 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
5522 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
5523 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
5526 msgid "could not start pack-objects"
5527 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
5530 msgid "could not finish pack-objects"
5531 msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
5535 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
5536 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
5540 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
5541 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
5545 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
5546 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
5548 #: notes-merge.c:277
5551 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
5552 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
5553 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
5555 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
5556 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
5557 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
5560 #: notes-merge.c:284
5562 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
5563 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
5566 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
5568 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
5571 #: notes-utils.c:105
5573 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
5574 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
5576 #: notes-utils.c:115
5578 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
5579 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
5581 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
5582 #. the environment variable, the second %s is
5585 #: notes-utils.c:145
5587 msgid "Bad %s value: '%s'"
5588 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
5590 #: object-file.c:456
5592 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
5594 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
5596 #: object-file.c:514
5598 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
5599 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
5601 #: object-file.c:588
5603 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
5604 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
5606 #: object-file.c:595
5608 msgid "unable to normalize object directory: %s"
5609 msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
5611 #: object-file.c:638
5612 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
5613 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
5615 #: object-file.c:656
5616 msgid "unable to read alternates file"
5617 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
5619 #: object-file.c:663
5620 msgid "unable to move new alternates file into place"
5621 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
5623 #: object-file.c:741
5625 msgid "path '%s' does not exist"
5626 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
5628 #: object-file.c:762
5630 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
5631 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
5633 #: object-file.c:768
5635 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
5636 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
5638 #: object-file.c:774
5640 msgid "reference repository '%s' is shallow"
5641 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
5643 #: object-file.c:782
5645 msgid "reference repository '%s' is grafted"
5646 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
5648 #: object-file.c:813
5650 msgid "could not find object directory matching %s"
5651 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
5653 #: object-file.c:863
5655 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
5656 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
5658 #: object-file.c:1013
5660 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
5661 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
5663 #: object-file.c:1048
5665 msgid "mmap failed%s"
5666 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
5668 #: object-file.c:1214
5670 msgid "object file %s is empty"
5671 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
5673 #: object-file.c:1333 object-file.c:2542
5675 msgid "corrupt loose object '%s'"
5676 msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
5678 #: object-file.c:1335 object-file.c:2546
5680 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
5681 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
5683 #: object-file.c:1457
5685 msgid "unable to parse %s header"
5686 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5688 #: object-file.c:1459
5689 msgid "invalid object type"
5690 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
5692 #: object-file.c:1470
5694 msgid "unable to unpack %s header"
5695 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
5697 #: object-file.c:1474
5699 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
5700 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
5702 #: object-file.c:1704
5704 msgid "failed to read object %s"
5705 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
5707 #: object-file.c:1708
5709 msgid "replacement %s not found for %s"
5710 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
5712 #: object-file.c:1712
5714 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
5715 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5717 #: object-file.c:1716
5719 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
5720 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
5722 #: object-file.c:1821
5724 msgid "unable to write file %s"
5725 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
5727 #: object-file.c:1828
5729 msgid "unable to set permission to '%s'"
5730 msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
5732 #: object-file.c:1835
5733 msgid "file write error"
5734 msgstr "lỗi ghi tập tin"
5736 #: object-file.c:1858
5737 msgid "error when closing loose object file"
5738 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
5740 #: object-file.c:1925
5742 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
5744 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
5746 #: object-file.c:1927
5747 msgid "unable to create temporary file"
5748 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
5750 #: object-file.c:1951
5751 msgid "unable to write loose object file"
5752 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
5754 #: object-file.c:1957
5756 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
5757 msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
5759 #: object-file.c:1961
5761 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
5762 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
5764 #: object-file.c:1965
5766 msgid "confused by unstable object source data for %s"
5767 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
5769 #: object-file.c:1976 builtin/pack-objects.c:1243
5771 msgid "failed utime() on %s"
5772 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
5774 #: object-file.c:2054
5776 msgid "cannot read object for %s"
5777 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
5779 #: object-file.c:2105
5780 msgid "corrupt commit"
5781 msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
5783 #: object-file.c:2113
5785 msgstr "thẻ sai hỏng"
5787 #: object-file.c:2213
5789 msgid "read error while indexing %s"
5790 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
5792 #: object-file.c:2216
5794 msgid "short read while indexing %s"
5795 msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
5797 #: object-file.c:2289 object-file.c:2299
5799 msgid "%s: failed to insert into database"
5800 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
5802 #: object-file.c:2305
5804 msgid "%s: unsupported file type"
5805 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
5807 #: object-file.c:2329 builtin/fetch.c:1453
5809 msgid "%s is not a valid object"
5810 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5812 #: object-file.c:2331
5814 msgid "%s is not a valid '%s' object"
5815 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
5817 #: object-file.c:2358
5819 msgid "unable to open %s"
5820 msgstr "không thể mở %s"
5822 #: object-file.c:2553
5824 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
5825 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
5827 #: object-file.c:2576
5829 msgid "unable to mmap %s"
5830 msgstr "không thể mmap %s"
5832 #: object-file.c:2582
5834 msgid "unable to unpack header of %s"
5835 msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
5837 #: object-file.c:2587
5839 msgid "unable to parse header of %s"
5840 msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
5842 #: object-file.c:2598
5844 msgid "unable to unpack contents of %s"
5845 msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
5847 #: object-name.c:480
5849 msgid "short object ID %s is ambiguous"
5850 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
5852 #: object-name.c:491
5853 msgid "The candidates are:"
5854 msgstr "Các ứng cử là:"
5856 #: object-name.c:790
5858 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
5859 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
5860 "may be created by mistake. For example,\n"
5862 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
5864 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
5865 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
5866 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
5868 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
5869 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
5870 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
5872 " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n"
5874 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
5876 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
5878 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
5880 #: object-name.c:910
5882 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
5883 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s"
5885 #: object-name.c:918
5887 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
5888 msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục"
5890 #: object-name.c:1696
5892 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
5893 msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
5895 #: object-name.c:1702
5898 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
5899 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
5901 "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n"
5902 "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?"
5904 #: object-name.c:1711
5906 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
5907 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”"
5909 #: object-name.c:1739
5912 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
5913 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
5915 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
5916 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?"
5918 #: object-name.c:1755
5921 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
5922 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
5924 "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n"
5925 "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?"
5927 #: object-name.c:1763
5929 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
5930 msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
5932 #: object-name.c:1765
5934 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
5935 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
5937 #: object-name.c:1778
5938 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
5939 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
5941 #: object-name.c:1916
5943 msgid "invalid object name '%.*s'."
5944 msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ."
5948 msgid "invalid object type \"%s\""
5949 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
5953 msgid "object %s is a %s, not a %s"
5954 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
5958 msgid "object %s has unknown type id %d"
5959 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
5963 msgid "unable to parse object: %s"
5964 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
5966 #: object.c:283 object.c:295
5968 msgid "hash mismatch %s"
5969 msgstr "mã băm không khớp %s"
5971 #: pack-bitmap.c:353
5972 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
5973 msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết"
5975 #: pack-bitmap.c:429
5976 msgid "load_reverse_index: could not open pack"
5977 msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói"
5979 #: pack-bitmap.c:1069 pack-bitmap.c:1075 builtin/pack-objects.c:2424
5981 msgid "unable to get size of %s"
5982 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
5984 #: pack-bitmap.c:1935
5986 msgid "could not find %s in pack %s at offset %<PRIuMAX>"
5987 msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %<PRIuMAX>"
5989 #: pack-bitmap.c:1971 builtin/rev-list.c:92
5991 msgid "unable to get disk usage of %s"
5992 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
5994 #: pack-revindex.c:221
5996 msgid "reverse-index file %s is too small"
5997 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
5999 #: pack-revindex.c:226
6001 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
6002 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
6004 #: pack-revindex.c:234
6006 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
6007 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
6009 #: pack-revindex.c:238
6011 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
6012 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
6014 #: pack-revindex.c:243
6016 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
6017 msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
6020 msgid "cannot both write and verify reverse index"
6021 msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược"
6025 msgid "could not stat: %s"
6026 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s"
6030 msgid "failed to make %s readable"
6031 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
6035 msgid "could not write '%s' promisor file"
6036 msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”"
6039 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
6040 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
6044 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
6045 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
6049 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
6050 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
6054 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
6056 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
6058 #: parse-options-cb.c:21 parse-options-cb.c:25 builtin/commit-graph.c:175
6060 msgid "option `%s' expects a numerical value"
6061 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
6063 #: parse-options-cb.c:42
6065 msgid "malformed expiration date '%s'"
6066 msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
6068 #: parse-options-cb.c:55
6070 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
6071 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
6073 #: parse-options-cb.c:133 parse-options-cb.c:150
6075 msgid "malformed object name '%s'"
6076 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
6078 #: parse-options-cb.c:307
6080 msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
6081 msgstr "tùy chọn “%s” cần \"%s\" hoặc \"%s\""
6083 #: parse-options.c:58
6085 msgid "%s requires a value"
6086 msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
6088 #: parse-options.c:93
6090 msgid "%s is incompatible with %s"
6091 msgstr "%s là xung khắc với %s"
6093 #: parse-options.c:98
6095 msgid "%s : incompatible with something else"
6096 msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
6098 #: parse-options.c:112 parse-options.c:116
6100 msgid "%s takes no value"
6101 msgstr "%s k nhận giá trị"
6103 #: parse-options.c:114
6105 msgid "%s isn't available"
6106 msgstr "%s không sẵn có"
6108 #: parse-options.c:237
6110 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
6111 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
6113 #: parse-options.c:393
6115 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
6116 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
6118 #: parse-options.c:428 parse-options.c:436
6120 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
6121 msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
6123 #: parse-options.c:678 parse-options.c:1054
6125 msgid "alias of --%s"
6126 msgstr "bí danh của --%s"
6128 #: parse-options.c:892
6130 msgid "unknown option `%s'"
6131 msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
6133 #: parse-options.c:894
6135 msgid "unknown switch `%c'"
6136 msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
6138 #: parse-options.c:896
6140 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
6141 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
6143 #: parse-options.c:920
6147 #: parse-options.c:934
6150 msgstr "cách dùng: %s"
6152 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
6153 #. one in "usage: %s" translation.
6155 #: parse-options.c:949
6160 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
6161 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
6162 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
6163 #. Russian, Chinese etc.).
6165 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
6166 #. because options have wrapped to the next line. The line
6167 #. after the "\n" will then be padded to align with the
6168 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
6169 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
6172 #. This format string prints out that already-translated
6173 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
6174 #. padding at the start of the line that we add in this
6175 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
6176 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
6177 #. newlines before we split it up.
6179 #: parse-options.c:970
6184 #: parse-options.c:993
6189 #: parse-options.c:1040
6195 msgid "Could not make %s writable by group"
6196 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
6199 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
6201 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
6204 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
6205 msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
6208 msgid "attr spec must not be empty"
6209 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
6213 msgid "invalid attribute name %s"
6214 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
6217 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
6219 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
6223 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
6226 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
6227 "tả đường dẫn toàn cục khác"
6230 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
6231 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
6235 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
6236 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
6240 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
6241 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
6245 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
6246 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
6250 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
6251 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
6255 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
6256 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
6260 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
6261 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
6265 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
6266 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
6270 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
6271 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
6275 msgid "line is badly quoted: %s"
6276 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
6279 msgid "unable to write flush packet"
6280 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
6283 msgid "unable to write delim packet"
6284 msgstr "không thể ghi gói delim"
6287 msgid "unable to write response end packet"
6288 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
6291 msgid "flush packet write failed"
6292 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
6295 msgid "protocol error: impossibly long line"
6296 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
6298 #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
6299 msgid "packet write with format failed"
6300 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
6302 #: pkt-line.c:204 pkt-line.c:252
6303 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
6304 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
6308 msgid "packet write failed: %s"
6309 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
6311 #: pkt-line.c:349 pkt-line.c:350
6315 #: pkt-line.c:360 pkt-line.c:361
6316 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
6317 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
6319 #: pkt-line.c:417 pkt-line.c:419
6321 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
6322 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
6324 #: pkt-line.c:434 pkt-line.c:436 pkt-line.c:442 pkt-line.c:444
6326 msgid "protocol error: bad line length %d"
6327 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
6329 #: pkt-line.c:472 sideband.c:165
6331 msgid "remote error: %s"
6332 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
6334 #: preload-index.c:125
6335 msgid "Refreshing index"
6336 msgstr "Làm mới bảng mục lục"
6338 #: preload-index.c:144
6340 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
6341 msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
6344 msgid "unable to parse --pretty format"
6345 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
6347 #: promisor-remote.c:31
6348 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
6349 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
6351 #: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40
6352 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
6353 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
6355 #: promisor-remote.c:44
6356 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
6358 "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
6360 #: promisor-remote.c:54
6362 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
6363 msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
6365 #: protocol-caps.c:103
6366 msgid "object-info: expected flush after arguments"
6367 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
6369 #: prune-packed.c:35
6370 msgid "Removing duplicate objects"
6371 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
6374 msgid "could not start `log`"
6375 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
6378 msgid "could not read `log` output"
6379 msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
6381 #: range-diff.c:97 sequencer.c:5602
6383 msgid "could not parse commit '%s'"
6384 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
6389 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
6392 "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu "
6393 "bằng “commit ”: “%s”"
6397 msgid "could not parse git header '%.*s'"
6398 msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
6401 msgid "failed to generate diff"
6402 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
6404 #: range-diff.c:562 range-diff.c:564
6406 msgid "could not parse log for '%s'"
6407 msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
6411 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
6413 "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
6416 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
6417 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
6421 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
6423 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
6425 #: read-cache.c:766 builtin/submodule--helper.c:3242
6427 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
6428 msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
6432 msgid "unable to index file '%s'"
6433 msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
6437 msgid "unable to add '%s' to index"
6438 msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
6442 msgid "unable to stat '%s'"
6443 msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
6445 #: read-cache.c:1386
6447 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
6448 msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
6450 #: read-cache.c:1601
6451 msgid "Refresh index"
6452 msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
6454 #: read-cache.c:1733
6457 "index.version set, but the value is invalid.\n"
6460 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6463 #: read-cache.c:1743
6466 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
6469 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
6472 #: read-cache.c:1799
6474 msgid "bad signature 0x%08x"
6475 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
6477 #: read-cache.c:1802
6479 msgid "bad index version %d"
6480 msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
6482 #: read-cache.c:1811
6483 msgid "bad index file sha1 signature"
6484 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
6486 #: read-cache.c:1845
6488 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
6489 msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
6491 #: read-cache.c:1847
6493 msgid "ignoring %.4s extension"
6494 msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
6496 #: read-cache.c:1884
6498 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
6499 msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
6501 #: read-cache.c:1900
6503 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
6504 msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
6506 #: read-cache.c:1957
6507 msgid "unordered stage entries in index"
6508 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
6510 #: read-cache.c:1960
6512 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
6513 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
6515 #: read-cache.c:1963
6517 msgid "unordered stage entries for '%s'"
6518 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
6520 #: read-cache.c:2078 read-cache.c:2384 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095
6521 #: submodule.c:1662 builtin/add.c:600 builtin/check-ignore.c:183
6522 #: builtin/checkout.c:527 builtin/checkout.c:719 builtin/clean.c:1013
6523 #: builtin/commit.c:378 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:519
6524 #: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:499 builtin/rm.c:293
6525 #: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3202
6526 msgid "index file corrupt"
6527 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
6529 #: read-cache.c:2222
6531 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
6532 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
6534 #: read-cache.c:2235
6536 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
6537 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
6539 #: read-cache.c:2268
6541 msgid "%s: index file open failed"
6542 msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
6544 #: read-cache.c:2272
6546 msgid "%s: cannot stat the open index"
6547 msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
6549 #: read-cache.c:2276
6551 msgid "%s: index file smaller than expected"
6552 msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
6554 #: read-cache.c:2280
6556 msgid "%s: unable to map index file%s"
6557 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s"
6559 #: read-cache.c:2323
6561 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
6562 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
6564 #: read-cache.c:2350
6566 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
6567 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
6569 #: read-cache.c:2396
6571 msgid "could not freshen shared index '%s'"
6572 msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
6574 #: read-cache.c:2455
6576 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
6577 msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
6579 #: read-cache.c:3086 strbuf.c:1191 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1150
6581 msgid "could not close '%s'"
6582 msgstr "không thể đóng “%s”"
6584 #: read-cache.c:3129
6585 msgid "failed to convert to a sparse-index"
6586 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
6588 #: read-cache.c:3200
6590 msgid "could not stat '%s'"
6591 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
6593 #: read-cache.c:3213
6595 msgid "unable to open git dir: %s"
6596 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
6598 #: read-cache.c:3225
6600 msgid "unable to unlink: %s"
6601 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
6603 #: read-cache.c:3254
6605 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
6606 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
6608 #: read-cache.c:3411
6610 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
6611 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
6613 #: rebase-interactive.c:11
6615 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
6617 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
6619 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
6621 "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
6623 #: rebase-interactive.c:33
6626 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
6628 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
6630 #: rebase-interactive.c:42
6634 "p, pick <commit> = use commit\n"
6635 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
6636 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
6637 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
6638 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
6639 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
6640 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
6641 " opens the editor\n"
6642 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
6643 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
6644 "d, drop <commit> = remove commit\n"
6645 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
6646 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
6647 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
6648 ". create a merge commit using the original merge commit's\n"
6649 ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
6650 ". specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
6652 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
6656 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
6657 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
6658 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
6659 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
6661 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
6663 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
6664 "dùng, trong trường hợp\n"
6665 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
6667 " mở trình biên soạn\n"
6668 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
6669 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
6671 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
6672 "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
6673 "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
6674 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
6675 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
6676 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
6678 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
6681 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống "
6684 #: rebase-interactive.c:66
6686 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
6687 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
6688 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
6690 #: rebase-interactive.c:75
6693 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
6696 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6699 #: rebase-interactive.c:78
6702 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
6705 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
6707 #: rebase-interactive.c:84
6710 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
6711 "To continue rebase after editing, run:\n"
6712 " git rebase --continue\n"
6716 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
6717 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
6718 " git rebase --continue\n"
6721 #: rebase-interactive.c:89
6724 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
6728 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
6731 #: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3883
6732 #: sequencer.c:3909 sequencer.c:5708 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1791
6733 #: builtin/rebase.c:190
6735 msgid "could not write '%s'"
6736 msgstr "không thể ghi “%s”"
6738 #: rebase-interactive.c:119
6740 msgid "could not write '%s'."
6741 msgstr "không thể ghi “%s”."
6743 #: rebase-interactive.c:196
6746 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
6747 "Dropped commits (newer to older):\n"
6749 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
6750 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
6752 #: rebase-interactive.c:203
6755 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
6757 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
6759 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
6762 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
6765 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
6767 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
6772 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
6773 msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”"
6775 #: ref-filter.c:42 wt-status.c:2048
6782 msgstr "phía trước %d"
6787 msgstr "đằng sau %d"
6791 msgid "ahead %d, behind %d"
6792 msgstr "trước %d, sau %d"
6796 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
6797 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
6801 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
6802 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
6806 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
6807 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
6811 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
6812 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
6814 #: ref-filter.c:265 ref-filter.c:344 ref-filter.c:377 ref-filter.c:431
6815 #: ref-filter.c:443 ref-filter.c:462 ref-filter.c:534 ref-filter.c:560
6817 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
6818 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
6822 msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
6823 msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
6827 msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
6828 msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
6832 msgid "%%(body) does not take arguments"
6833 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
6837 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
6838 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
6842 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
6843 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
6847 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
6848 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
6852 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
6853 msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)"
6857 msgid "unrecognized email option: %s"
6858 msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
6862 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
6863 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
6867 msgid "unrecognized position:%s"
6868 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
6872 msgid "unrecognized width:%s"
6873 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
6877 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
6878 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
6882 msgid "%%(rest) does not take arguments"
6883 msgstr "%%(rest) không nhận các đối số"
6887 msgid "malformed field name: %.*s"
6888 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
6892 msgid "unknown field name: %.*s"
6893 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
6898 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
6900 "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
6903 #: ref-filter.c:844 ref-filter.c:910 ref-filter.c:946 ref-filter.c:948
6905 msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
6906 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(%s) được dùng mà không có nguyên tử %%(%s)"
6910 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
6911 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
6915 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
6916 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
6920 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
6921 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
6925 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
6926 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
6928 #: ref-filter.c:1027
6930 msgid "malformed format string %s"
6931 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
6933 #: ref-filter.c:1033
6935 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
6936 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
6938 #: ref-filter.c:1040
6940 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
6941 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
6943 #: ref-filter.c:1706
6945 msgid "(no branch, rebasing %s)"
6946 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
6948 #: ref-filter.c:1709
6950 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
6951 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
6953 #: ref-filter.c:1712
6955 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
6956 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
6958 #: ref-filter.c:1716
6960 msgid "(HEAD detached at %s)"
6961 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
6963 #: ref-filter.c:1719
6965 msgid "(HEAD detached from %s)"
6966 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
6968 #: ref-filter.c:1722
6970 msgstr "(không nhánh)"
6972 #: ref-filter.c:1754 ref-filter.c:1972
6974 msgid "missing object %s for %s"
6975 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
6977 #: ref-filter.c:1764
6979 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
6980 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
6982 #: ref-filter.c:2155
6984 msgid "malformed object at '%s'"
6985 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
6987 #: ref-filter.c:2245
6989 msgid "ignoring ref with broken name %s"
6990 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
6992 #: ref-filter.c:2250 refs.c:676
6994 msgid "ignoring broken ref %s"
6995 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
6997 #: ref-filter.c:2629
6999 msgid "format: %%(end) atom missing"
7000 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
7002 #: ref-filter.c:2740
7004 msgid "malformed object name %s"
7005 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
7007 #: ref-filter.c:2745
7009 msgid "option `%s' must point to a commit"
7010 msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
7014 msgid "%s does not point to a valid object!"
7015 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
7020 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
7021 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
7022 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
7024 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
7026 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
7027 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
7029 "\tgit branch -m <name>\n"
7031 "Sử dụng “%s” làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
7032 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
7033 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
7035 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
7037 "Tên thường được chọn thay cho “master” là “main”, “trunk” và\n"
7038 "“development”. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
7040 "\tgit branch -m <tên>\n"
7044 msgid "could not retrieve `%s`"
7045 msgstr "không thể lấy về “%s”"
7049 msgid "invalid branch name: %s = %s"
7050 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
7054 msgid "ignoring dangling symref %s"
7055 msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
7059 msgid "log for ref %s has gap after %s"
7060 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
7064 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
7065 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
7069 msgid "log for %s is empty"
7070 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
7074 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
7075 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
7079 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
7080 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
7084 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
7085 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
7088 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
7089 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
7092 msgid "ref updates aborted by hook"
7093 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
7095 #: refs.c:2269 refs.c:2299
7097 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
7098 msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
7100 #: refs.c:2275 refs.c:2310
7102 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
7103 msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
7105 #: refs/files-backend.c:1267
7107 msgid "could not remove reference %s"
7108 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
7110 #: refs/files-backend.c:1281 refs/packed-backend.c:1549
7111 #: refs/packed-backend.c:1559
7113 msgid "could not delete reference %s: %s"
7114 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
7116 #: refs/files-backend.c:1284 refs/packed-backend.c:1562
7118 msgid "could not delete references: %s"
7119 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
7123 msgid "invalid refspec '%s'"
7124 msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
7128 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
7129 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
7132 msgid "more than one receivepack given, using the first"
7133 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
7136 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
7137 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
7141 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
7142 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
7146 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
7147 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
7151 msgid "%s tracks both %s and %s"
7152 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
7156 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
7157 msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
7161 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
7162 msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
7166 msgid "src refspec %s does not match any"
7167 msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
7171 msgid "src refspec %s matches more than one"
7172 msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
7174 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
7175 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
7181 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
7182 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
7184 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
7185 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
7186 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
7187 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
7189 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
7191 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
7192 "bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
7194 "- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
7195 "- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
7196 " là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
7198 " refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
7200 "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
7201 "chiếu dạng đầy đủ."
7206 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
7207 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
7208 "'%s:refs/heads/%s'?"
7210 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
7211 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
7212 "“%s:refs/heads/%s”?"
7217 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
7218 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
7219 "'%s:refs/tags/%s'?"
7221 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
7222 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
7223 "“%s:refs/tags/%s”?"
7228 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
7229 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
7230 "'%s:refs/tags/%s'?"
7232 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
7233 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
7234 "“%s:refs/tags/%s”?"
7239 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
7240 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
7241 "'%s:refs/tags/%s'?"
7243 "Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
7244 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
7245 "“%s:refs/tags/%s”?"
7249 msgid "%s cannot be resolved to branch"
7250 msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
7254 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
7255 msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
7259 msgid "dst refspec %s matches more than one"
7260 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
7264 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
7265 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
7267 #: remote.c:1834 remote.c:1941
7268 msgid "HEAD does not point to a branch"
7269 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
7273 msgid "no such branch: '%s'"
7274 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
7278 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
7279 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
7283 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
7285 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
7289 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
7290 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
7294 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
7295 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
7299 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
7300 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
7303 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
7304 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
7307 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
7308 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
7312 msgid "couldn't find remote ref %s"
7313 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
7317 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
7318 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
7322 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
7324 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
7327 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
7328 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
7332 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
7333 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
7337 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
7338 msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
7342 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
7343 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
7347 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
7348 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
7349 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
7352 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
7353 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
7357 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
7359 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
7361 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
7365 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
7366 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
7371 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7372 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
7374 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
7375 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
7377 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
7378 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
7379 "tương ứng với mỗi lần.\n"
7382 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
7384 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
7389 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
7390 msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
7392 #: replace-object.c:21
7394 msgid "bad replace ref name: %s"
7395 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
7397 #: replace-object.c:30
7399 msgid "duplicate replace ref: %s"
7400 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
7402 #: replace-object.c:82
7404 msgid "replace depth too high for object %s"
7405 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
7407 #: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213
7408 msgid "corrupt MERGE_RR"
7409 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
7411 #: rerere.c:248 rerere.c:253
7412 msgid "unable to write rerere record"
7413 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
7417 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
7418 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
7420 #: rerere.c:482 builtin/gc.c:2263 builtin/gc.c:2298
7422 msgid "failed to flush '%s'"
7423 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
7425 #: rerere.c:487 rerere.c:1023
7427 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
7428 msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
7432 msgid "failed utime() on '%s'"
7433 msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
7437 msgid "writing '%s' failed"
7438 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
7442 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
7443 msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
7447 msgid "Recorded resolution for '%s'."
7448 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
7452 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
7453 msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
7457 msgid "cannot unlink stray '%s'"
7458 msgstr "không thể unlink stray “%s”"
7462 msgid "Recorded preimage for '%s'"
7463 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
7465 #: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2017
7466 #: builtin/submodule--helper.c:1777 builtin/submodule--helper.c:1820
7468 msgid "could not create directory '%s'"
7469 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
7473 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
7474 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
7476 #: rerere.c:1052 rerere.c:1059
7478 msgid "no remembered resolution for '%s'"
7479 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
7483 msgid "cannot unlink '%s'"
7484 msgstr "không thể unlink “%s”"
7488 msgid "Updated preimage for '%s'"
7489 msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
7493 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
7494 msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
7497 msgid "unable to open rr-cache directory"
7498 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
7501 msgid "could not determine HEAD revision"
7502 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
7504 #: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3700
7506 msgid "failed to find tree of %s"
7507 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
7510 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
7511 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
7514 msgid "your current branch appears to be broken"
7515 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
7519 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
7520 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
7523 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
7524 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
7526 #: run-command.c:1262
7528 msgid "cannot create async thread: %s"
7529 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
7532 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
7534 "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
7538 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
7539 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
7543 msgid "remote unpack failed: %s"
7544 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
7547 msgid "failed to sign the push certificate"
7548 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
7551 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
7552 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
7555 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
7556 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
7559 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
7560 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7563 msgid "the receiving end does not support --signed push"
7564 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
7568 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
7571 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
7575 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
7576 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
7579 msgid "the receiving end does not support push options"
7580 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
7584 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
7585 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
7589 msgid "could not delete '%s'"
7590 msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
7592 #: sequencer.c:345 sequencer.c:4751 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297
7595 msgid "could not remove '%s'"
7596 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
7600 msgstr "hoàn nguyên"
7604 msgstr "cherry-pick"
7612 msgid "unknown action: %d"
7613 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
7617 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
7618 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
7620 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
7621 "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
7625 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
7626 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
7627 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
7628 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
7629 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
7630 "run \"git cherry-pick --abort\"."
7632 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
7633 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
7634 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
7635 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
7636 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
7637 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
7641 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
7642 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
7643 "\"git revert --continue\".\n"
7644 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
7645 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
7646 "run \"git revert --abort\"."
7648 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
7649 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
7650 "\"git revert --continue\".\n"
7651 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
7652 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
7653 "chạy \"git revert --abort\"."
7655 #: sequencer.c:448 sequencer.c:3292
7657 msgid "could not lock '%s'"
7658 msgstr "không thể khóa “%s”"
7660 #: sequencer.c:450 sequencer.c:3091 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310
7661 #: sequencer.c:3561 sequencer.c:5618 strbuf.c:1188 wrapper.c:639
7663 msgid "could not write to '%s'"
7664 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
7668 msgid "could not write eol to '%s'"
7669 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
7671 #: sequencer.c:460 sequencer.c:3096 sequencer.c:3298 sequencer.c:3312
7674 msgid "failed to finalize '%s'"
7675 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
7677 #: sequencer.c:473 sequencer.c:1934 sequencer.c:3116 sequencer.c:3551
7678 #: sequencer.c:3679 builtin/am.c:289 builtin/commit.c:834 builtin/merge.c:1148
7680 msgid "could not read '%s'"
7681 msgstr "không thể đọc “%s”"
7685 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
7686 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
7689 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
7690 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
7694 msgid "%s: fast-forward"
7695 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
7697 #: sequencer.c:574 builtin/tag.c:614
7699 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7700 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7702 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
7707 msgid "%s: Unable to write new index file"
7708 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
7711 msgid "unable to update cache tree"
7712 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
7715 msgid "could not resolve HEAD commit"
7716 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
7720 msgid "no key present in '%.*s'"
7721 msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
7725 msgid "unable to dequote value of '%s'"
7726 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
7728 #: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:756
7729 #: builtin/am.c:848 builtin/rebase.c:694
7731 msgid "could not open '%s' for reading"
7732 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
7735 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
7736 msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
7739 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
7740 msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
7743 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
7744 msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
7748 msgid "unknown variable '%s'"
7749 msgstr "không hiểu biến “%s”"
7752 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
7753 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
7756 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
7757 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
7760 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
7761 msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
7766 "you have staged changes in your working tree\n"
7767 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
7769 " git commit --amend %s\n"
7771 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
7775 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
7777 " git rebase --continue\n"
7779 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
7780 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
7782 " git commit --amend %s\n"
7784 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
7788 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
7790 " git rebase --continue\n"
7793 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
7794 msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
7798 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7799 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7800 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
7801 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
7802 "your configuration file:\n"
7804 " git config --global --edit\n"
7806 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7808 " git commit --amend --reset-author\n"
7810 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7812 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7814 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7816 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
7818 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
7820 " git config --global --edit\n"
7822 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
7823 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
7825 " git commit --amend --reset-author\n"
7829 "Your name and email address were configured automatically based\n"
7830 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
7831 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
7833 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
7834 " git config --global user.email you@example.com\n"
7836 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
7838 " git commit --amend --reset-author\n"
7840 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
7842 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
7844 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
7845 "trên một cách rõ ràng:\n"
7847 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
7848 " git config --global user.email you@example.com\n"
7850 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
7851 "chuyển giao này với lệnh:\n"
7853 " git commit --amend --reset-author\n"
7856 msgid "couldn't look up newly created commit"
7857 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7860 msgid "could not parse newly created commit"
7862 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7865 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
7866 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
7869 msgid "detached HEAD"
7870 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7873 msgid " (root-commit)"
7874 msgstr " (root-commit)"
7877 msgid "could not parse HEAD"
7878 msgstr "không thể phân tích HEAD"
7882 msgid "HEAD %s is not a commit!"
7883 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
7885 #: sequencer.c:1373 sequencer.c:1451 builtin/commit.c:1708
7886 msgid "could not parse HEAD commit"
7887 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7889 #: sequencer.c:1429 sequencer.c:2314
7890 msgid "unable to parse commit author"
7891 msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
7893 #: sequencer.c:1440 builtin/am.c:1643 builtin/merge.c:710
7894 msgid "git write-tree failed to write a tree"
7895 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
7897 #: sequencer.c:1473 sequencer.c:1593
7899 msgid "unable to read commit message from '%s'"
7900 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
7902 #: sequencer.c:1504 sequencer.c:1536
7904 msgid "invalid author identity '%s'"
7905 msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
7908 msgid "corrupt author: missing date information"
7909 msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng"
7911 #: sequencer.c:1549 builtin/am.c:1670 builtin/commit.c:1822 builtin/merge.c:915
7912 #: builtin/merge.c:940 t/helper/test-fast-rebase.c:78
7913 msgid "failed to write commit object"
7914 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
7916 #: sequencer.c:1576 sequencer.c:4523 t/helper/test-fast-rebase.c:199
7917 #: t/helper/test-fast-rebase.c:217
7919 msgid "could not update %s"
7920 msgstr "không thể cập nhật %s"
7924 msgid "could not parse commit %s"
7925 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
7929 msgid "could not parse parent commit %s"
7930 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
7932 #: sequencer.c:1713 sequencer.c:1994
7934 msgid "unknown command: %d"
7935 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
7938 msgid "This is the 1st commit message:"
7939 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
7943 msgid "This is the commit message #%d:"
7944 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
7947 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
7948 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
7952 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
7953 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
7957 msgid "This is a combination of %d commits."
7958 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
7960 #: sequencer.c:1906 sequencer.c:1963
7962 msgid "cannot write '%s'"
7963 msgstr "không thể ghi “%s”"
7966 msgid "need a HEAD to fixup"
7967 msgstr "cần một HEAD để sửa"
7969 #: sequencer.c:1955 sequencer.c:3596
7970 msgid "could not read HEAD"
7971 msgstr "không thể đọc HEAD"
7974 msgid "could not read HEAD's commit message"
7975 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
7979 msgid "could not read commit message of %s"
7980 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
7983 msgid "your index file is unmerged."
7984 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
7987 msgid "cannot fixup root commit"
7988 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
7992 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
7993 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
7995 #: sequencer.c:2125 sequencer.c:2133
7997 msgid "commit %s does not have parent %d"
7998 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
8002 msgid "cannot get commit message for %s"
8003 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
8005 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
8006 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
8009 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
8010 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
8014 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
8015 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
8019 msgid "could not revert %s... %s"
8020 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
8024 msgid "could not apply %s... %s"
8025 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
8029 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
8030 msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
8034 msgid "git %s: failed to read the index"
8035 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
8039 msgid "git %s: failed to refresh the index"
8040 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
8044 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
8045 msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
8049 msgid "missing arguments for %s"
8050 msgstr "thiếu đối số cho %s"
8054 msgid "could not parse '%s'"
8055 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
8059 msgid "invalid line %d: %.*s"
8060 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
8064 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
8065 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
8067 #: sequencer.c:2624 builtin/rebase.c:184
8069 msgid "could not read '%s'."
8070 msgstr "không thể đọc “%s”."
8073 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
8074 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
8077 msgid "cancelling a revert in progress"
8078 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
8081 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
8082 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
8086 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
8087 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
8090 msgid "no commits parsed."
8091 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
8094 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
8095 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
8098 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
8099 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
8103 msgid "invalid value for %s: %s"
8104 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
8107 msgid "unusable squash-onto"
8108 msgstr "squash-onto không dùng được"
8112 msgid "malformed options sheet: '%s'"
8113 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
8115 #: sequencer.c:3033 sequencer.c:4902
8116 msgid "empty commit set passed"
8117 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
8120 msgid "revert is already in progress"
8121 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
8125 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
8126 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
8129 msgid "cherry-pick is already in progress"
8130 msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
8134 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
8135 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
8139 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
8140 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
8143 msgid "could not lock HEAD"
8144 msgstr "không thể khóa HEAD"
8146 #: sequencer.c:3146 sequencer.c:4612
8147 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
8148 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
8150 #: sequencer.c:3148 sequencer.c:3159
8151 msgid "cannot resolve HEAD"
8152 msgstr "không thể phân giải HEAD"
8154 #: sequencer.c:3150 sequencer.c:3194
8155 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
8156 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
8158 #: sequencer.c:3180 builtin/fetch.c:1004 builtin/fetch.c:1416
8159 #: builtin/grep.c:772
8161 msgid "cannot open '%s'"
8162 msgstr "không mở được “%s”"
8166 msgid "cannot read '%s': %s"
8167 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
8170 msgid "unexpected end of file"
8171 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
8175 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
8176 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
8179 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
8181 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
8185 msgid "no revert in progress"
8186 msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
8189 msgid "no cherry-pick in progress"
8190 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
8193 msgid "failed to skip the commit"
8194 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
8197 msgid "there is nothing to skip"
8198 msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
8203 "have you committed already?\n"
8204 "try \"git %s --continue\""
8206 "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
8207 "thử \"git %s --continue\""
8209 #: sequencer.c:3432 sequencer.c:4503
8210 msgid "cannot read HEAD"
8211 msgstr "không thể đọc HEAD"
8215 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
8216 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8221 "You can amend the commit now, with\n"
8223 " git commit --amend %s\n"
8225 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
8227 " git rebase --continue\n"
8229 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
8231 " git commit --amend %s\n"
8233 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
8235 " git rebase --continue\n"
8239 msgid "Could not apply %s... %.*s"
8240 msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
8244 msgid "Could not merge %.*s"
8245 msgstr "Không hòa trộn %.*s"
8247 #: sequencer.c:3488 sequencer.c:3492 builtin/difftool.c:633
8249 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
8250 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
8254 msgid "Executing: %s\n"
8255 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
8260 "execution failed: %s\n"
8261 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
8263 " git rebase --continue\n"
8266 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
8267 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
8269 " git rebase --continue\n"
8273 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
8274 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
8279 "execution succeeded: %s\n"
8280 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
8281 "Commit or stash your changes, and then run\n"
8283 " git rebase --continue\n"
8286 "thực thi thành công: %s\n"
8287 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
8288 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
8290 " git rebase --continue\n"
8295 msgid "illegal label name: '%.*s'"
8296 msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
8299 msgid "writing fake root commit"
8300 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
8303 msgid "writing squash-onto"
8304 msgstr "đang ghi squash-onto"
8308 msgid "could not resolve '%s'"
8309 msgstr "không thể phân giải “%s”"
8312 msgid "cannot merge without a current revision"
8313 msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
8317 msgid "unable to parse '%.*s'"
8318 msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
8322 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
8323 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
8326 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
8327 msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
8331 msgid "could not get commit message of '%s'"
8332 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
8336 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
8337 msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
8340 msgid "merge: Unable to write new index file"
8341 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
8344 msgid "Cannot autostash"
8345 msgstr "Không thể autostash"
8349 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
8350 msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
8354 msgid "Could not create directory for '%s'"
8355 msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
8359 msgid "Created autostash: %s\n"
8360 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
8363 msgid "could not reset --hard"
8364 msgstr "không thể reset --hard"
8368 msgid "Applied autostash.\n"
8369 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
8373 msgid "cannot store %s"
8374 msgstr "không thử lưu “%s”"
8380 "Your changes are safe in the stash.\n"
8381 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
8384 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
8385 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
8389 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
8390 msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
8393 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
8394 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
8397 msgid "could not detach HEAD"
8398 msgstr "không thể tách rời HEAD"
8402 msgid "Stopped at HEAD\n"
8403 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
8407 msgid "Stopped at %s\n"
8408 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
8413 "Could not execute the todo command\n"
8416 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
8417 "edit the todo list first:\n"
8419 " git rebase --edit-todo\n"
8420 " git rebase --continue\n"
8422 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
8425 "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
8426 "sửa danh sách todo trước:\n"
8428 " git rebase --edit-todo\n"
8429 " git rebase --continue\n"
8433 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
8434 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
8438 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
8439 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
8443 msgid "unknown command %d"
8444 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
8447 msgid "could not read orig-head"
8448 msgstr "không thể đọc orig-head"
8451 msgid "could not read 'onto'"
8452 msgstr "không thể đọc “onto”."
8456 msgid "could not update HEAD to %s"
8457 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
8461 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
8462 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
8465 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
8466 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
8469 msgid "cannot amend non-existing commit"
8470 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
8474 msgid "invalid file: '%s'"
8475 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
8479 msgid "invalid contents: '%s'"
8480 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
8485 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
8486 "first and then run 'git rebase --continue' again."
8489 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
8490 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
8492 #: sequencer.c:4694 sequencer.c:4733
8494 msgid "could not write file: '%s'"
8495 msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
8498 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
8499 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
8502 msgid "could not commit staged changes."
8503 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
8507 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
8508 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
8512 msgid "%s: bad revision"
8513 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
8516 msgid "can't revert as initial commit"
8517 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
8519 #: sequencer.c:5189 sequencer.c:5418
8521 msgid "skipped previously applied commit %s"
8522 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
8524 #: sequencer.c:5259 sequencer.c:5434
8525 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
8527 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
8530 msgid "make_script: unhandled options"
8531 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
8534 msgid "make_script: error preparing revisions"
8535 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
8537 #: sequencer.c:5666 sequencer.c:5683
8538 msgid "nothing to do"
8539 msgstr "không có gì để làm"
8542 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
8543 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
8546 msgid "the script was already rearranged."
8547 msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
8551 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
8552 msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”"
8557 "%s: no such path in the working tree.\n"
8558 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
8560 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
8561 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
8567 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
8568 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8569 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8571 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
8573 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8574 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8578 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
8579 msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
8584 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
8585 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
8586 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
8588 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
8589 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
8590 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
8593 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
8594 msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
8596 #: setup.c:424 builtin/rev-parse.c:895
8597 msgid "this operation must be run in a work tree"
8598 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
8602 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
8603 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
8606 msgid "unknown repository extension found:"
8607 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
8608 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
8611 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
8612 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
8613 msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
8617 msgid "error opening '%s'"
8618 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
8622 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
8623 msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
8627 msgid "error reading %s"
8628 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
8632 msgid "invalid gitfile format: %s"
8633 msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
8637 msgid "no path in gitfile: %s"
8638 msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
8642 msgid "not a git repository: %s"
8643 msgstr "không phải là kho git: %s"
8647 msgid "'$%s' too big"
8648 msgstr "“$%s” quá lớn"
8652 msgid "not a git repository: '%s'"
8653 msgstr "không phải là kho git: “%s”"
8655 #: setup.c:920 setup.c:922 setup.c:953
8657 msgid "cannot chdir to '%s'"
8658 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
8660 #: setup.c:925 setup.c:981 setup.c:991 setup.c:1030 setup.c:1038
8661 msgid "cannot come back to cwd"
8662 msgstr "không thể quay lại cwd"
8666 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
8667 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
8670 msgid "Unable to read current working directory"
8671 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
8673 #: setup.c:1304 setup.c:1310
8675 msgid "cannot change to '%s'"
8676 msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
8680 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
8681 msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
8686 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
8687 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
8689 "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
8690 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
8696 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
8697 "The owner of files must always have read and write permissions."
8699 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
8700 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
8704 msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
8707 msgid "setsid failed"
8708 msgstr "setsid gặp lỗi"
8710 #: sparse-index.c:289
8712 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
8713 msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
8715 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
8718 msgid "%u.%2.2u GiB"
8719 msgstr "%u.%2.2u GiB"
8721 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
8724 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
8725 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
8727 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
8730 msgid "%u.%2.2u MiB"
8731 msgstr "%u.%2.2u MiB"
8733 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
8736 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
8737 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
8739 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
8742 msgid "%u.%2.2u KiB"
8743 msgstr "%u.%2.2u KiB"
8745 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
8748 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
8749 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
8751 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
8755 msgid_plural "%u bytes"
8758 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
8762 msgid_plural "%u bytes/s"
8763 msgstr[0] "%u byte/giây"
8765 #: strbuf.c:1186 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:765
8766 #: builtin/rebase.c:650
8768 msgid "could not open '%s' for writing"
8769 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
8773 msgid "could not edit '%s'"
8774 msgstr "không thể sửa “%s”"
8776 #: submodule-config.c:237
8778 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
8779 msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
8781 #: submodule-config.c:304
8782 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
8783 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchjobs"
8785 #: submodule-config.c:402
8787 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
8789 "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
8792 #: submodule-config.c:499
8794 msgid "invalid value for %s"
8795 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
8797 #: submodule-config.c:767
8799 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
8800 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
8802 #: submodule.c:114 submodule.c:143
8803 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
8805 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
8808 #: submodule.c:118 submodule.c:147
8810 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
8811 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
8815 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
8816 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
8819 msgid "staging updated .gitmodules failed"
8820 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
8824 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
8825 msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
8829 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
8830 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
8834 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
8835 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
8840 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
8841 "same. Skipping it."
8843 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-"
8844 "con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
8848 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
8850 "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
8855 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
8858 "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
8859 "1” trong mô-đun-con “%s”"
8863 msgid "process for submodule '%s' failed"
8864 msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
8866 #: submodule.c:1194 builtin/branch.c:699 builtin/submodule--helper.c:2714
8867 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
8868 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
8872 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
8873 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8877 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
8878 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
8882 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
8883 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
8887 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
8888 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
8893 "Errors during submodule fetch:\n"
8896 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
8901 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
8902 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
8906 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
8907 msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
8911 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
8912 msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
8916 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
8917 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8921 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
8922 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
8926 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
8927 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
8929 #: submodule.c:1895 submodule.c:2210
8931 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
8932 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
8935 msgid "could not reset submodule index"
8936 msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
8940 msgid "submodule '%s' has dirty index"
8941 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
8945 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
8946 msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
8950 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
8951 msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”"
8956 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
8958 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
8961 #: submodule.c:2114 submodule.c:2174
8963 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
8964 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
8968 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
8969 msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có"
8974 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
8978 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
8983 msgid "could not start ls-files in .."
8984 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
8988 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
8989 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
8993 msgid "failed to lstat '%s'"
8994 msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”"
8998 msgid "running trailer command '%s' failed"
8999 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
9001 #: trailer.c:493 trailer.c:498 trailer.c:503 trailer.c:562 trailer.c:566
9004 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
9005 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
9007 #: trailer.c:547 trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:299
9008 #: builtin/remote.c:327
9010 msgid "more than one %s"
9011 msgstr "nhiều hơn một %s"
9015 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
9016 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
9020 msgid "could not read input file '%s'"
9021 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
9023 #: trailer.c:766 builtin/mktag.c:89 imap-send.c:1573
9024 msgid "could not read from stdin"
9025 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
9027 #: trailer.c:1024 wrapper.c:684
9029 msgid "could not stat %s"
9030 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
9034 msgid "file %s is not a regular file"
9035 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
9039 msgid "file %s is not writable by user"
9040 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
9043 msgid "could not open temporary file"
9044 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
9048 msgid "could not rename temporary file to %s"
9049 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
9051 #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
9052 msgid "full write to remote helper failed"
9053 msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
9055 #: transport-helper.c:145
9057 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
9058 msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
9060 #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
9061 msgid "can't dup helper output fd"
9062 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
9064 #: transport-helper.c:214
9067 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
9070 "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
9071 "là cần phiên bản Git mới hơn"
9073 #: transport-helper.c:220
9074 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
9075 msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
9077 #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
9079 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
9080 msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
9082 #: transport-helper.c:417
9084 msgid "%s also locked %s"
9085 msgstr "%s cũng khóa %s"
9087 #: transport-helper.c:497
9088 msgid "couldn't run fast-import"
9089 msgstr "không thể chạy fast-import"
9091 #: transport-helper.c:520
9092 msgid "error while running fast-import"
9093 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
9095 #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1251
9097 msgid "could not read ref %s"
9098 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
9100 #: transport-helper.c:594
9102 msgid "unknown response to connect: %s"
9103 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
9105 #: transport-helper.c:616
9106 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
9107 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
9109 #: transport-helper.c:618
9110 msgid "invalid remote service path"
9111 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
9113 #: transport-helper.c:661 transport.c:1479
9114 msgid "operation not supported by protocol"
9115 msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
9117 #: transport-helper.c:664
9119 msgid "can't connect to subservice %s"
9120 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
9122 #: transport-helper.c:693 transport.c:404
9123 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
9124 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
9126 #: transport-helper.c:755
9127 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
9128 msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng"
9130 #: transport-helper.c:798
9132 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
9133 msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
9135 #: transport-helper.c:859
9137 msgid "helper reported unexpected status of %s"
9138 msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
9140 #: transport-helper.c:942
9142 msgid "helper %s does not support dry-run"
9143 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
9145 #: transport-helper.c:945
9147 msgid "helper %s does not support --signed"
9148 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
9150 #: transport-helper.c:948
9152 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
9153 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
9155 #: transport-helper.c:953
9157 msgid "helper %s does not support --atomic"
9158 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
9160 #: transport-helper.c:957
9162 msgid "helper %s does not support --%s"
9163 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
9165 #: transport-helper.c:964
9167 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
9168 msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
9170 #: transport-helper.c:1064
9171 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
9172 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
9174 #: transport-helper.c:1069
9176 msgid "helper %s does not support 'force'"
9177 msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
9179 #: transport-helper.c:1116
9180 msgid "couldn't run fast-export"
9181 msgstr "không thể chạy fast-export"
9183 #: transport-helper.c:1121
9184 msgid "error while running fast-export"
9185 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
9187 #: transport-helper.c:1146
9190 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
9191 "Perhaps you should specify a branch.\n"
9193 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
9195 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
9197 #: transport-helper.c:1228
9199 msgid "unsupported object format '%s'"
9200 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
9202 #: transport-helper.c:1237
9204 msgid "malformed response in ref list: %s"
9205 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
9207 #: transport-helper.c:1389
9209 msgid "read(%s) failed"
9210 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
9212 #: transport-helper.c:1416
9214 msgid "write(%s) failed"
9215 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
9217 #: transport-helper.c:1465
9219 msgid "%s thread failed"
9220 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
9222 #: transport-helper.c:1469
9224 msgid "%s thread failed to join: %s"
9225 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
9227 #: transport-helper.c:1488 transport-helper.c:1492
9229 msgid "can't start thread for copying data: %s"
9230 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
9232 #: transport-helper.c:1529
9234 msgid "%s process failed to wait"
9235 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
9237 #: transport-helper.c:1533
9239 msgid "%s process failed"
9240 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
9242 #: transport-helper.c:1551 transport-helper.c:1560
9243 msgid "can't start thread for copying data"
9244 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
9248 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
9249 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
9253 msgid "could not read bundle '%s'"
9254 msgstr "không thể đọc bó “%s”"
9258 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
9259 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
9262 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
9263 msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
9266 msgid "server options require protocol version 2 or later"
9267 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
9270 msgid "server does not support wait-for-done"
9271 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
9274 msgid "could not parse transport.color.* config"
9275 msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
9278 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
9279 msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
9283 msgid "unknown value for config '%s': %s"
9284 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
9288 msgid "transport '%s' not allowed"
9289 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
9292 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
9293 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
9298 "The following submodule paths contain changes that can\n"
9299 "not be found on any remote:\n"
9301 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
9302 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
9310 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9312 "or cd to the path and use\n"
9316 "to push them to a remote.\n"
9322 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
9324 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
9328 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
9336 msgid "failed to push all needed submodules"
9337 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
9340 msgid "too-short tree object"
9341 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
9344 msgid "malformed mode in tree entry"
9345 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
9348 msgid "empty filename in tree entry"
9349 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
9352 msgid "too-short tree file"
9353 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
9355 #: unpack-trees.c:118
9358 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9359 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
9361 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9363 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
9366 #: unpack-trees.c:120
9369 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
9372 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9376 #: unpack-trees.c:123
9379 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9380 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
9382 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9384 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
9387 #: unpack-trees.c:125
9390 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
9393 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9397 #: unpack-trees.c:128
9400 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9401 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
9403 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9405 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
9407 #: unpack-trees.c:130
9410 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
9413 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9417 #: unpack-trees.c:135
9420 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
9423 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
9427 #: unpack-trees.c:138
9430 "Refusing to remove the current working directory:\n"
9433 "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
9436 #: unpack-trees.c:142
9439 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9440 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9442 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9444 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9446 #: unpack-trees.c:144
9449 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
9452 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
9456 #: unpack-trees.c:147
9459 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9460 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9462 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9464 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9466 #: unpack-trees.c:149
9469 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
9472 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
9476 #: unpack-trees.c:152
9479 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9480 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9482 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9483 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9485 #: unpack-trees.c:154
9488 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
9491 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
9494 #: unpack-trees.c:160
9497 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9499 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
9501 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9503 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
9505 #: unpack-trees.c:162
9508 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
9512 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9516 #: unpack-trees.c:165
9519 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9520 "%%sPlease move or remove them before you merge."
9522 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9524 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
9526 #: unpack-trees.c:167
9529 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
9532 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9536 #: unpack-trees.c:170
9539 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9540 "%%sPlease move or remove them before you %s."
9542 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9544 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
9546 #: unpack-trees.c:172
9549 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
9552 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
9556 #: unpack-trees.c:180
9558 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
9559 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
9561 #: unpack-trees.c:183
9564 "Cannot update submodule:\n"
9567 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
9570 #: unpack-trees.c:186
9573 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
9577 "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
9581 #: unpack-trees.c:188
9584 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
9587 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
9591 #: unpack-trees.c:190
9594 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
9598 "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
9599 "cấp các mẫu sparse:\n"
9602 #: unpack-trees.c:270
9607 #: unpack-trees.c:297
9610 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
9613 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout "
9616 #: unpack-trees.c:358
9617 msgid "Updating files"
9618 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
9620 #: unpack-trees.c:390
9622 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
9623 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
9624 "colliding group is in the working tree:\n"
9626 "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
9627 "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
9628 "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
9630 #: unpack-trees.c:1636
9631 msgid "Updating index flags"
9632 msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
9634 #: unpack-trees.c:2803
9636 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
9638 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
9640 #: upload-pack.c:1565
9641 msgid "expected flush after fetch arguments"
9642 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
9645 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
9646 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
9648 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
9650 msgid "invalid %XX escape sequence"
9651 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
9654 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
9655 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
9658 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
9659 msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
9662 msgid "invalid characters in host name"
9663 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
9665 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
9666 msgid "invalid port number"
9667 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
9670 msgid "invalid '..' path segment"
9671 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
9674 msgid "Fetching objects"
9675 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
9677 #: worktree.c:238 builtin/am.c:2209 builtin/bisect--helper.c:156
9679 msgid "failed to read '%s'"
9680 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
9684 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
9685 msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
9689 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
9691 "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
9695 msgid "'%s' does not exist"
9696 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
9700 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
9701 msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
9705 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
9706 msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
9709 msgid "not a directory"
9710 msgstr "không phải thư mục"
9713 msgid ".git is not a file"
9714 msgstr ".git không phải là một tập tin"
9717 msgid ".git file broken"
9718 msgstr "tệp .git bị hỏng"
9721 msgid ".git file incorrect"
9722 msgstr "tập tin .git không chính xác"
9725 msgid "not a valid path"
9726 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
9729 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
9730 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
9733 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
9734 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho"
9737 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
9738 msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
9741 msgid "gitdir unreadable"
9742 msgstr "gitdir không thể đọc được"
9745 msgid "gitdir incorrect"
9746 msgstr "gitdir không chính xác"
9749 msgid "not a valid directory"
9750 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
9753 msgid "gitdir file does not exist"
9754 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
9756 #: worktree.c:783 worktree.c:792
9758 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
9759 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
9763 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
9764 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
9767 msgid "invalid gitdir file"
9768 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
9771 msgid "gitdir file points to non-existent location"
9772 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
9776 msgid "could not setenv '%s'"
9777 msgstr "không thể setenv “%s”"
9781 msgid "unable to create '%s'"
9782 msgstr "không thể tạo “%s”"
9784 #: wrapper.c:205 wrapper.c:375
9786 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
9787 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
9789 #: wrapper.c:406 wrapper.c:607
9791 msgid "unable to access '%s'"
9792 msgstr "không thể truy cập “%s”"
9795 msgid "unable to get current working directory"
9796 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
9799 msgid "Unmerged paths:"
9800 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
9802 #: wt-status.c:187 wt-status.c:219
9803 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
9804 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9806 #: wt-status.c:190 wt-status.c:222
9808 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
9810 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
9813 #: wt-status.c:193 wt-status.c:225
9814 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
9815 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
9818 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
9819 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9821 #: wt-status.c:199 wt-status.c:203
9822 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
9824 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
9825 "cần được giải quyết)"
9828 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
9829 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
9831 #: wt-status.c:211 wt-status.c:1131
9832 msgid "Changes to be committed:"
9833 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
9835 #: wt-status.c:234 wt-status.c:1140
9836 msgid "Changes not staged for commit:"
9837 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
9840 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
9841 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
9844 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
9846 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
9850 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
9852 " (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
9856 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
9858 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
9859 "chữa trong mô-đun-con)"
9863 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
9865 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
9868 msgid "both deleted:"
9869 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
9872 msgid "added by us:"
9873 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
9876 msgid "deleted by them:"
9877 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
9880 msgid "added by them:"
9881 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
9884 msgid "deleted by us:"
9885 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
9889 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
9892 msgid "both modified:"
9893 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
9897 msgstr "tập tin mới:"
9913 msgstr "đã đổi tên:"
9921 msgstr "không hiểu:"
9925 msgstr "chưa hòa trộn:"
9928 msgid "new commits, "
9929 msgstr "lần chuyển giao mới, "
9932 msgid "modified content, "
9933 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
9936 msgid "untracked content, "
9937 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
9941 msgid "Your stash currently has %d entry"
9942 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
9943 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
9946 msgid "Submodules changed but not updated:"
9947 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
9950 msgid "Submodule changes to be committed:"
9951 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
9955 "Do not modify or remove the line above.\n"
9956 "Everything below it will be ignored."
9958 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
9959 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
9965 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
9966 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
9969 "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
9970 "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n"
9973 msgid "You have unmerged paths."
9974 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
9977 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
9978 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
9981 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
9982 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
9985 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
9986 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
9989 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
9990 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
9993 msgid "You are in the middle of an am session."
9994 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
9997 msgid "The current patch is empty."
9998 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
10000 #: wt-status.c:1232
10001 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
10002 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
10004 #: wt-status.c:1234
10005 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
10006 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
10008 #: wt-status.c:1237
10010 " (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
10012 " (dùng \"git am --allow-empty\" ghi miếng vá này như một lần chuyển giao "
10015 #: wt-status.c:1239
10016 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
10017 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
10019 #: wt-status.c:1372
10020 msgid "git-rebase-todo is missing."
10021 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
10023 #: wt-status.c:1374
10024 msgid "No commands done."
10025 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
10027 #: wt-status.c:1377
10029 msgid "Last command done (%d command done):"
10030 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
10031 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
10033 #: wt-status.c:1388
10035 msgid " (see more in file %s)"
10036 msgstr " (xem thêm trong %s)"
10038 #: wt-status.c:1393
10039 msgid "No commands remaining."
10040 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
10042 #: wt-status.c:1396
10044 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
10045 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
10046 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
10048 #: wt-status.c:1404
10049 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
10050 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
10052 #: wt-status.c:1416
10054 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
10055 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
10057 #: wt-status.c:1421
10058 msgid "You are currently rebasing."
10059 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
10061 #: wt-status.c:1434
10062 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
10064 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
10066 #: wt-status.c:1436
10067 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
10068 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
10070 #: wt-status.c:1438
10071 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
10073 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
10075 #: wt-status.c:1445
10076 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
10078 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
10081 #: wt-status.c:1449
10084 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
10086 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
10087 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
10089 #: wt-status.c:1454
10090 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
10092 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
10095 #: wt-status.c:1457
10096 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
10098 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
10099 "rebase --continue\")"
10101 #: wt-status.c:1461
10103 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
10105 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
10106 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
10108 #: wt-status.c:1466
10109 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
10110 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
10112 #: wt-status.c:1469
10113 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
10114 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
10116 #: wt-status.c:1471
10118 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
10120 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
10121 "lòng về những thay đổi của mình)"
10123 #: wt-status.c:1482
10124 msgid "Cherry-pick currently in progress."
10125 msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
10127 #: wt-status.c:1485
10129 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
10130 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
10132 #: wt-status.c:1492
10133 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
10135 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
10137 #: wt-status.c:1495
10138 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
10139 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
10141 #: wt-status.c:1498
10142 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
10144 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
10147 #: wt-status.c:1500
10148 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
10149 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
10151 #: wt-status.c:1502
10152 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
10153 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
10155 #: wt-status.c:1512
10156 msgid "Revert currently in progress."
10157 msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
10159 #: wt-status.c:1515
10161 msgid "You are currently reverting commit %s."
10162 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
10164 #: wt-status.c:1521
10165 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
10166 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
10168 #: wt-status.c:1524
10169 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
10170 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
10172 #: wt-status.c:1527
10173 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
10175 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
10177 #: wt-status.c:1529
10178 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
10179 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
10181 #: wt-status.c:1531
10182 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
10183 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
10185 #: wt-status.c:1541
10187 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
10189 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
10192 #: wt-status.c:1545
10193 msgid "You are currently bisecting."
10194 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
10196 #: wt-status.c:1548
10197 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
10198 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
10200 #: wt-status.c:1559
10201 msgid "You are in a sparse checkout."
10202 msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse."
10204 #: wt-status.c:1562
10206 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
10208 "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
10211 #: wt-status.c:1806
10213 msgstr "Trên nhánh "
10215 #: wt-status.c:1813
10216 msgid "interactive rebase in progress; onto "
10217 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
10219 #: wt-status.c:1815
10220 msgid "rebase in progress; onto "
10221 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
10223 #: wt-status.c:1820
10224 msgid "HEAD detached at "
10225 msgstr "HEAD được tách rời tại "
10227 #: wt-status.c:1822
10228 msgid "HEAD detached from "
10229 msgstr "HEAD được tách rời từ "
10231 #: wt-status.c:1825
10232 msgid "Not currently on any branch."
10233 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
10235 #: wt-status.c:1842
10236 msgid "Initial commit"
10237 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
10239 #: wt-status.c:1843
10240 msgid "No commits yet"
10241 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
10243 #: wt-status.c:1857
10244 msgid "Untracked files"
10245 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
10247 #: wt-status.c:1859
10248 msgid "Ignored files"
10249 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
10251 #: wt-status.c:1863
10254 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
10255 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
10256 "new files yourself (see 'git help status')."
10258 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
10260 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
10261 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
10263 #: wt-status.c:1869
10265 msgid "Untracked files not listed%s"
10266 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
10268 #: wt-status.c:1871
10269 msgid " (use -u option to show untracked files)"
10270 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
10272 #: wt-status.c:1877
10274 msgstr "Không có thay đổi nào"
10276 #: wt-status.c:1882
10278 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
10280 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
10281 "\"git commit -a\")\n"
10283 #: wt-status.c:1886
10285 msgid "no changes added to commit\n"
10286 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
10288 #: wt-status.c:1890
10291 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
10294 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10295 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
10297 #: wt-status.c:1894
10299 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
10301 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
10302 "theo dõi hiện diện\n"
10304 #: wt-status.c:1898
10306 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
10308 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
10309 "đưa vào theo dõi)\n"
10311 #: wt-status.c:1902 wt-status.c:1908
10313 msgid "nothing to commit\n"
10314 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
10316 #: wt-status.c:1905
10318 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
10320 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
10322 #: wt-status.c:1910
10324 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
10325 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
10327 #: wt-status.c:2015
10328 msgid "No commits yet on "
10329 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
10331 #: wt-status.c:2019
10332 msgid "HEAD (no branch)"
10333 msgstr "HEAD (không nhánh)"
10335 #: wt-status.c:2050
10339 #: wt-status.c:2052 wt-status.c:2060
10343 #: wt-status.c:2055 wt-status.c:2058
10345 msgstr "phía trước "
10347 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
10348 #: wt-status.c:2596
10350 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
10351 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
10353 #: wt-status.c:2602
10354 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
10356 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10358 #: wt-status.c:2604
10360 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
10362 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
10364 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:205
10365 msgid "could not send IPC command"
10366 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
10368 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:212
10369 msgid "could not read IPC response"
10370 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
10372 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:892
10374 msgid "could not start accept_thread '%s'"
10375 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”"
10377 #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:904
10379 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
10380 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”"
10382 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:347
10384 msgid "failed to unlink '%s'"
10385 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
10387 #: builtin/add.c:26
10388 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
10389 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
10391 #: builtin/add.c:64
10393 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
10394 msgstr "không thể chmod %cx “%s”"
10396 #: builtin/add.c:106
10398 msgid "unexpected diff status %c"
10399 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
10401 #: builtin/add.c:111 builtin/commit.c:298
10402 msgid "updating files failed"
10403 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
10405 #: builtin/add.c:121
10407 msgid "remove '%s'\n"
10408 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
10410 #: builtin/add.c:205
10411 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
10413 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
10415 #: builtin/add.c:313 builtin/rev-parse.c:993
10416 msgid "Could not read the index"
10417 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
10419 #: builtin/add.c:326
10420 msgid "Could not write patch"
10421 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
10423 #: builtin/add.c:329
10424 msgid "editing patch failed"
10425 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
10427 #: builtin/add.c:332
10429 msgid "Could not stat '%s'"
10430 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
10432 #: builtin/add.c:334
10433 msgid "Empty patch. Aborted."
10434 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
10436 #: builtin/add.c:340
10438 msgid "Could not apply '%s'"
10439 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
10441 #: builtin/add.c:348
10442 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
10444 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
10447 #: builtin/add.c:368 builtin/clean.c:927 builtin/fetch.c:174 builtin/mv.c:124
10448 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:208 builtin/push.c:550
10449 #: builtin/remote.c:1429 builtin/rm.c:244 builtin/send-pack.c:194
10453 #: builtin/add.c:369 builtin/check-ignore.c:22 builtin/commit.c:1484
10454 #: builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:789 builtin/log.c:2313
10455 #: builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120
10459 #: builtin/add.c:371
10460 msgid "interactive picking"
10461 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
10463 #: builtin/add.c:372 builtin/checkout.c:1581 builtin/reset.c:409
10464 msgid "select hunks interactively"
10465 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
10467 #: builtin/add.c:373
10468 msgid "edit current diff and apply"
10469 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
10471 #: builtin/add.c:374
10472 msgid "allow adding otherwise ignored files"
10473 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
10475 #: builtin/add.c:375
10476 msgid "update tracked files"
10477 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
10479 #: builtin/add.c:376
10480 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
10481 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
10483 #: builtin/add.c:377
10484 msgid "record only the fact that the path will be added later"
10485 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
10487 #: builtin/add.c:378
10488 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
10490 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
10493 #: builtin/add.c:381
10494 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
10496 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
10498 #: builtin/add.c:383
10499 msgid "don't add, only refresh the index"
10500 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
10502 #: builtin/add.c:384
10503 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
10504 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
10506 #: builtin/add.c:385
10507 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
10509 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
10511 #: builtin/add.c:386 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251
10512 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
10513 msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”"
10515 #: builtin/add.c:388 builtin/update-index.c:1004
10516 msgid "override the executable bit of the listed files"
10517 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
10519 #: builtin/add.c:390
10520 msgid "warn when adding an embedded repository"
10521 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
10523 #: builtin/add.c:392
10524 msgid "backend for `git stash -p`"
10525 msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”"
10527 #: builtin/add.c:410
10530 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
10531 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
10532 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
10533 "If you meant to add a submodule, use:\n"
10535 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10537 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
10540 "\tgit rm --cached %s\n"
10542 "See \"git help submodule\" for more information."
10544 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
10545 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
10546 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
10547 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
10549 "\tgit submodule add <url> %s\n"
10551 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
10552 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
10554 "\tgit rm --cached %s\n"
10556 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
10558 #: builtin/add.c:439
10560 msgid "adding embedded git repository: %s"
10561 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
10563 #: builtin/add.c:459
10565 "Use -f if you really want to add them.\n"
10566 "Turn this message off by running\n"
10567 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10569 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
10570 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10571 "\"git config advice.addIgnoredFile false\""
10573 #: builtin/add.c:474
10574 msgid "adding files failed"
10575 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
10577 #: builtin/add.c:548
10579 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
10580 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
10582 #: builtin/add.c:569 builtin/checkout.c:1751 builtin/commit.c:364
10583 #: builtin/reset.c:429 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1713
10585 msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
10586 msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
10588 #: builtin/add.c:580
10590 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
10591 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
10593 #: builtin/add.c:582
10595 "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
10596 "Turn this message off by running\n"
10597 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10599 "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n"
10600 "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
10601 "\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
10603 #: builtin/am.c:202
10605 msgid "Invalid value for --empty: %s"
10606 msgstr "Giá trị cho --empty không hợp lệ: %s"
10608 #: builtin/am.c:392
10609 msgid "could not parse author script"
10610 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
10612 #: builtin/am.c:482
10614 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
10615 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
10617 #: builtin/am.c:524
10619 msgid "Malformed input line: '%s'."
10620 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10622 #: builtin/am.c:562
10624 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10625 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
10627 #: builtin/am.c:588
10628 msgid "fseek failed"
10629 msgstr "fseek gặp lỗi"
10631 #: builtin/am.c:776
10633 msgid "could not parse patch '%s'"
10634 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
10636 #: builtin/am.c:841
10637 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
10638 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
10640 #: builtin/am.c:889
10641 msgid "invalid timestamp"
10642 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
10644 #: builtin/am.c:894 builtin/am.c:906
10645 msgid "invalid Date line"
10646 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
10648 #: builtin/am.c:901
10649 msgid "invalid timezone offset"
10650 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
10652 #: builtin/am.c:994
10653 msgid "Patch format detection failed."
10654 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
10656 #: builtin/am.c:999 builtin/clone.c:300
10658 msgid "failed to create directory '%s'"
10659 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
10661 #: builtin/am.c:1004
10662 msgid "Failed to split patches."
10663 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
10665 #: builtin/am.c:1153
10667 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
10668 msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
10670 #: builtin/am.c:1154
10672 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
10674 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
10676 #: builtin/am.c:1159
10678 msgid "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\"."
10680 "Để ghi một miếng vá trống rỗng như một lần chuyển giao rông, \"%s --allow-"
10683 #: builtin/am.c:1161
10685 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
10686 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
10688 #: builtin/am.c:1256
10689 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
10691 "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
10694 #: builtin/am.c:1344
10696 msgid "missing author line in commit %s"
10697 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
10699 #: builtin/am.c:1347
10701 msgid "invalid ident line: %.*s"
10702 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
10704 #: builtin/am.c:1566
10705 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
10706 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
10708 #: builtin/am.c:1568
10709 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
10711 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
10713 #: builtin/am.c:1587
10715 "Did you hand edit your patch?\n"
10716 "It does not apply to blobs recorded in its index."
10718 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
10719 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
10721 #: builtin/am.c:1593
10722 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
10723 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
10725 #: builtin/am.c:1619
10726 msgid "Failed to merge in the changes."
10727 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
10729 #: builtin/am.c:1651
10730 msgid "applying to an empty history"
10731 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
10733 #: builtin/am.c:1703 builtin/am.c:1707
10735 msgid "cannot resume: %s does not exist."
10736 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
10738 #: builtin/am.c:1725
10739 msgid "Commit Body is:"
10740 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
10742 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
10743 #. in your translation. The program will only accept English
10744 #. input at this point.
10746 #: builtin/am.c:1735
10748 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
10750 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
10753 #: builtin/am.c:1781 builtin/commit.c:409
10754 msgid "unable to write index file"
10755 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
10757 #: builtin/am.c:1785
10759 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
10760 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
10762 #: builtin/am.c:1827
10764 msgid "Skipping: %.*s"
10765 msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
10767 #: builtin/am.c:1832
10769 msgid "Creating an empty commit: %.*s"
10770 msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
10772 #: builtin/am.c:1836
10773 msgid "Patch is empty."
10774 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
10776 #: builtin/am.c:1847 builtin/am.c:1916
10778 msgid "Applying: %.*s"
10779 msgstr "Áp dụng: %.*s"
10781 #: builtin/am.c:1864
10782 msgid "No changes -- Patch already applied."
10783 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
10785 #: builtin/am.c:1870
10787 msgid "Patch failed at %s %.*s"
10788 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
10790 #: builtin/am.c:1874
10791 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
10792 msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
10794 #: builtin/am.c:1920
10795 msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
10796 msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
10798 #: builtin/am.c:1922
10800 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
10801 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
10802 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
10804 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
10805 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
10806 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
10809 #: builtin/am.c:1930
10811 "You still have unmerged paths in your index.\n"
10812 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
10814 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
10816 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
10817 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
10818 "dấu chúng là thế.\n"
10819 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
10822 #: builtin/am.c:2038 builtin/am.c:2042 builtin/am.c:2054 builtin/reset.c:448
10823 #: builtin/reset.c:456
10825 msgid "Could not parse object '%s'."
10826 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
10828 #: builtin/am.c:2090 builtin/am.c:2166
10829 msgid "failed to clean index"
10830 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
10832 #: builtin/am.c:2134
10834 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
10835 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
10837 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
10838 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
10840 #: builtin/am.c:2242
10842 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
10843 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
10845 #: builtin/am.c:2285
10847 msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
10848 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
10850 #: builtin/am.c:2289
10852 msgid "options '%s=%s' and '%s=%s' cannot be used together"
10853 msgstr "tùy chọn '%s=%s' và '%s=%s' không thể dùng cùng nhau"
10855 #: builtin/am.c:2320
10856 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
10857 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
10859 #: builtin/am.c:2321
10860 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
10861 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
10863 #: builtin/am.c:2327
10864 msgid "run interactively"
10865 msgstr "chạy kiểu tương tác"
10867 #: builtin/am.c:2329
10868 msgid "historical option -- no-op"
10869 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
10871 #: builtin/am.c:2331
10872 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
10873 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
10875 #: builtin/am.c:2332 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16
10876 #: builtin/repack.c:642 builtin/stash.c:962
10880 #: builtin/am.c:2334
10881 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
10882 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
10884 #: builtin/am.c:2337
10885 msgid "recode into utf8 (default)"
10886 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
10888 #: builtin/am.c:2339
10889 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
10890 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
10892 #: builtin/am.c:2341
10893 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
10894 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
10896 #: builtin/am.c:2343
10897 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
10898 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
10900 #: builtin/am.c:2345
10901 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
10902 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
10904 #: builtin/am.c:2348
10905 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
10907 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
10909 #: builtin/am.c:2351
10910 msgid "strip everything before a scissors line"
10911 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
10913 #: builtin/am.c:2353
10914 msgid "pass it through git-mailinfo"
10915 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
10917 #: builtin/am.c:2356 builtin/am.c:2359 builtin/am.c:2362 builtin/am.c:2365
10918 #: builtin/am.c:2368 builtin/am.c:2371 builtin/am.c:2374 builtin/am.c:2377
10919 #: builtin/am.c:2383
10920 msgid "pass it through git-apply"
10921 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
10923 #: builtin/am.c:2373 builtin/commit.c:1515 builtin/fmt-merge-msg.c:18
10924 #: builtin/fmt-merge-msg.c:21 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:263
10925 #: builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:204 builtin/pull.c:221
10926 #: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:657
10927 #: builtin/repack.c:659 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172
10928 #: builtin/tag.c:445 parse-options.h:154 parse-options.h:175
10929 #: parse-options.h:317
10933 #: builtin/am.c:2379 builtin/branch.c:680 builtin/bugreport.c:109
10934 #: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/replace.c:555 builtin/tag.c:479
10935 #: builtin/verify-tag.c:38
10939 #: builtin/am.c:2380
10940 msgid "format the patch(es) are in"
10941 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
10943 #: builtin/am.c:2386
10944 msgid "override error message when patch failure occurs"
10945 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
10947 #: builtin/am.c:2388
10948 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
10949 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
10951 #: builtin/am.c:2391
10952 msgid "synonyms for --continue"
10953 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
10955 #: builtin/am.c:2394
10956 msgid "skip the current patch"
10957 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
10959 #: builtin/am.c:2397
10960 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
10961 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá"
10963 #: builtin/am.c:2400
10964 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
10965 msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
10967 #: builtin/am.c:2404
10968 msgid "show the patch being applied"
10969 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
10971 #: builtin/am.c:2408
10972 msgid "record the empty patch as an empty commit"
10973 msgstr "ghi lại miếng vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
10975 #: builtin/am.c:2412
10976 msgid "lie about committer date"
10977 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
10979 #: builtin/am.c:2414
10980 msgid "use current timestamp for author date"
10981 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
10983 #: builtin/am.c:2416 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1643
10984 #: builtin/merge.c:302 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099
10985 #: builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:460
10987 msgstr "mã-số-khóa"
10989 #: builtin/am.c:2417 builtin/rebase.c:1100
10990 msgid "GPG-sign commits"
10991 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
10993 #: builtin/am.c:2420
10994 msgid "how to handle empty patches"
10995 msgstr "xử lý các miếng vá trống rỗng như thế nào"
10997 #: builtin/am.c:2423
10998 msgid "(internal use for git-rebase)"
10999 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
11001 #: builtin/am.c:2441
11003 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
11004 "it will be removed. Please do not use it anymore."
11006 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
11007 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
11009 #: builtin/am.c:2448
11010 msgid "failed to read the index"
11011 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
11013 #: builtin/am.c:2463
11015 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
11016 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
11018 #: builtin/am.c:2487
11021 "Stray %s directory found.\n"
11022 "Use \"git am --abort\" to remove it."
11024 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
11025 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
11027 #: builtin/am.c:2493
11028 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
11029 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
11031 #: builtin/am.c:2503
11032 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
11033 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
11035 #: builtin/apply.c:8
11036 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
11037 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
11039 #: builtin/archive.c:18
11040 msgid "could not redirect output"
11041 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
11043 #: builtin/archive.c:35
11044 msgid "git archive: Remote with no URL"
11045 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
11047 #: builtin/archive.c:59
11048 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
11049 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
11051 #: builtin/archive.c:62
11053 msgid "git archive: NACK %s"
11054 msgstr "git archive: NACK %s"
11056 #: builtin/archive.c:63
11057 msgid "git archive: protocol error"
11058 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
11060 #: builtin/archive.c:67
11061 msgid "git archive: expected a flush"
11062 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
11064 #: builtin/bisect--helper.c:24
11065 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
11066 msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
11068 #: builtin/bisect--helper.c:25
11070 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
11073 "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
11076 #: builtin/bisect--helper.c:26
11078 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
11079 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
11082 "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
11083 "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/"
11086 #: builtin/bisect--helper.c:28
11087 msgid "git bisect--helper --bisect-next"
11088 msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
11090 #: builtin/bisect--helper.c:29
11091 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]"
11092 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]"
11094 #: builtin/bisect--helper.c:30
11095 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]"
11096 msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]"
11098 #: builtin/bisect--helper.c:31
11099 msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>"
11100 msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>"
11102 #: builtin/bisect--helper.c:32
11103 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]"
11104 msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)…]"
11106 #: builtin/bisect--helper.c:33
11107 msgid "git bisect--helper --bisect-visualize"
11108 msgstr "git bisect--helper --bisect-visualize"
11110 #: builtin/bisect--helper.c:34
11111 msgid "git bisect--helper --bisect-run <cmd>..."
11112 msgstr "git bisect--helper --bisect-run <lệnh>…"
11114 #: builtin/bisect--helper.c:109
11116 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
11117 msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
11119 #: builtin/bisect--helper.c:116
11121 msgid "could not write to file '%s'"
11122 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
11124 #: builtin/bisect--helper.c:154
11126 msgid "cannot open file '%s' for reading"
11127 msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc"
11129 #: builtin/bisect--helper.c:170
11131 msgid "'%s' is not a valid term"
11132 msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
11134 #: builtin/bisect--helper.c:174
11136 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
11137 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
11139 #: builtin/bisect--helper.c:184
11141 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
11142 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
11144 #: builtin/bisect--helper.c:194
11145 msgid "please use two different terms"
11146 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
11148 #: builtin/bisect--helper.c:210
11150 msgid "We are not bisecting.\n"
11151 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
11153 #: builtin/bisect--helper.c:218
11155 msgid "'%s' is not a valid commit"
11156 msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
11158 #: builtin/bisect--helper.c:227
11161 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
11163 "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
11166 #: builtin/bisect--helper.c:271
11168 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
11169 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
11171 #: builtin/bisect--helper.c:276
11173 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
11174 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
11176 #: builtin/bisect--helper.c:288
11178 msgid "couldn't open the file '%s'"
11179 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
11181 #: builtin/bisect--helper.c:314
11183 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
11184 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
11186 #: builtin/bisect--helper.c:341
11189 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
11190 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
11192 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
11193 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
11195 #: builtin/bisect--helper.c:345
11198 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
11199 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
11200 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
11202 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
11203 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
11204 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
11206 #: builtin/bisect--helper.c:365
11208 msgid "bisecting only with a %s commit"
11209 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
11211 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11212 #. translation. The program will only accept English input
11215 #: builtin/bisect--helper.c:373
11216 msgid "Are you sure [Y/n]? "
11217 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
11219 #: builtin/bisect--helper.c:434
11220 msgid "no terms defined"
11221 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
11223 #: builtin/bisect--helper.c:437
11226 "Your current terms are %s for the old state\n"
11227 "and %s for the new state.\n"
11229 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
11230 "và %s cho tình trạng mới.\n"
11232 #: builtin/bisect--helper.c:447
11235 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
11236 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
11238 "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
11239 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
11241 #: builtin/bisect--helper.c:514 builtin/bisect--helper.c:1038
11242 msgid "revision walk setup failed\n"
11243 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
11245 #: builtin/bisect--helper.c:536
11247 msgid "could not open '%s' for appending"
11248 msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
11250 #: builtin/bisect--helper.c:655 builtin/bisect--helper.c:668
11251 msgid "'' is not a valid term"
11252 msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
11254 #: builtin/bisect--helper.c:678
11256 msgid "unrecognized option: '%s'"
11257 msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
11259 #: builtin/bisect--helper.c:682
11261 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
11262 msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
11264 #: builtin/bisect--helper.c:713
11265 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
11266 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
11268 #: builtin/bisect--helper.c:728
11270 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
11271 msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
11273 #: builtin/bisect--helper.c:749
11274 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
11275 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
11277 #: builtin/bisect--helper.c:752
11278 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
11279 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
11281 #: builtin/bisect--helper.c:772
11283 msgid "invalid ref: '%s'"
11284 msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
11286 #: builtin/bisect--helper.c:830
11287 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
11288 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
11290 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
11291 #. translation. The program will only accept English input
11294 #: builtin/bisect--helper.c:841
11295 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
11296 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
11298 #: builtin/bisect--helper.c:859
11299 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
11300 msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số"
11302 #: builtin/bisect--helper.c:872
11304 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
11305 msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số."
11307 #: builtin/bisect--helper.c:884 builtin/bisect--helper.c:897
11309 msgid "Bad rev input: %s"
11310 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
11312 #: builtin/bisect--helper.c:904
11314 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
11315 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
11317 #: builtin/bisect--helper.c:936
11318 msgid "We are not bisecting."
11319 msgstr "Chúng tôi không bisect."
11321 #: builtin/bisect--helper.c:986
11323 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
11324 msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?"
11326 #: builtin/bisect--helper.c:998
11328 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
11329 msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại"
11331 #: builtin/bisect--helper.c:1107 builtin/bisect--helper.c:1274
11332 msgid "bisect run failed: no command provided."
11333 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
11335 #: builtin/bisect--helper.c:1116
11337 msgid "running %s\n"
11338 msgstr "đang chạy %s\n"
11340 #: builtin/bisect--helper.c:1120
11342 msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128"
11343 msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128"
11345 #: builtin/bisect--helper.c:1136
11347 msgid "cannot open file '%s' for writing"
11348 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
11350 #: builtin/bisect--helper.c:1152
11351 msgid "bisect run cannot continue any more"
11352 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
11354 #: builtin/bisect--helper.c:1154
11356 msgid "bisect run success"
11357 msgstr "bisect chạy thành công"
11359 #: builtin/bisect--helper.c:1157
11361 msgid "bisect found first bad commit"
11362 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
11364 #: builtin/bisect--helper.c:1160
11367 "bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error "
11370 "chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với "
11373 #: builtin/bisect--helper.c:1192
11374 msgid "reset the bisection state"
11375 msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
11377 #: builtin/bisect--helper.c:1194
11378 msgid "check whether bad or good terms exist"
11379 msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
11381 #: builtin/bisect--helper.c:1196
11382 msgid "print out the bisect terms"
11383 msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
11385 #: builtin/bisect--helper.c:1198
11386 msgid "start the bisect session"
11387 msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
11389 #: builtin/bisect--helper.c:1200
11390 msgid "find the next bisection commit"
11391 msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
11393 #: builtin/bisect--helper.c:1202
11394 msgid "mark the state of ref (or refs)"
11395 msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)"
11397 #: builtin/bisect--helper.c:1204
11398 msgid "list the bisection steps so far"
11399 msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa"
11401 #: builtin/bisect--helper.c:1206
11402 msgid "replay the bisection process from the given file"
11403 msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho"
11405 #: builtin/bisect--helper.c:1208
11406 msgid "skip some commits for checkout"
11407 msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra"
11409 #: builtin/bisect--helper.c:1210
11410 msgid "visualize the bisection"
11411 msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước"
11413 #: builtin/bisect--helper.c:1212
11414 msgid "use <cmd>... to automatically bisect."
11415 msgstr "dùng <cmd>… để bisect một cách tự động."
11417 #: builtin/bisect--helper.c:1214
11418 msgid "no log for BISECT_WRITE"
11419 msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
11421 #: builtin/bisect--helper.c:1229
11422 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
11424 "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
11426 #: builtin/bisect--helper.c:1234
11427 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
11428 msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
11430 #: builtin/bisect--helper.c:1243
11431 msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
11432 msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
11434 #: builtin/bisect--helper.c:1254
11435 msgid "--bisect-log requires 0 arguments"
11436 msgstr "--bisect-log cần 0 tham số"
11438 #: builtin/bisect--helper.c:1259
11439 msgid "no logfile given"
11440 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
11442 #: builtin/blame.c:32
11443 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
11444 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
11446 #: builtin/blame.c:37
11447 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
11448 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
11450 #: builtin/blame.c:406
11452 msgid "expecting a color: %s"
11453 msgstr "cần một màu: %s"
11455 #: builtin/blame.c:413
11456 msgid "must end with a color"
11457 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
11459 #: builtin/blame.c:724
11461 msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
11462 msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
11464 #: builtin/blame.c:742
11465 msgid "invalid value for blame.coloring"
11466 msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
11468 #: builtin/blame.c:841
11470 msgid "cannot find revision %s to ignore"
11471 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
11473 #: builtin/blame.c:863
11474 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
11475 msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
11477 #: builtin/blame.c:864
11478 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
11480 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
11483 #: builtin/blame.c:865
11484 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
11485 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
11487 #: builtin/blame.c:866
11488 msgid "show work cost statistics"
11489 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
11491 #: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1536 builtin/clone.c:94
11492 #: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:180
11493 #: builtin/merge.c:301 builtin/multi-pack-index.c:103
11494 #: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:180
11495 #: builtin/multi-pack-index.c:208 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566
11496 #: builtin/send-pack.c:202
11497 msgid "force progress reporting"
11498 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
11500 #: builtin/blame.c:868
11501 msgid "show output score for blame entries"
11502 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”"
11504 #: builtin/blame.c:869
11505 msgid "show original filename (Default: auto)"
11506 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
11508 #: builtin/blame.c:870
11509 msgid "show original linenumber (Default: off)"
11510 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
11512 #: builtin/blame.c:871
11513 msgid "show in a format designed for machine consumption"
11514 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
11516 #: builtin/blame.c:872
11517 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
11518 msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
11520 #: builtin/blame.c:873
11521 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
11522 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
11524 #: builtin/blame.c:874
11525 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
11526 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
11528 #: builtin/blame.c:875
11529 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
11530 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
11532 #: builtin/blame.c:876
11533 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
11534 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
11536 #: builtin/blame.c:877
11537 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
11538 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
11540 #: builtin/blame.c:878
11541 msgid "ignore whitespace differences"
11542 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
11544 #: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1838
11548 #: builtin/blame.c:879
11549 msgid "ignore <rev> when blaming"
11550 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
11552 #: builtin/blame.c:880
11553 msgid "ignore revisions from <file>"
11554 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
11556 #: builtin/blame.c:881
11557 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
11558 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
11560 #: builtin/blame.c:882
11561 msgid "color lines by age"
11562 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
11564 #: builtin/blame.c:883
11565 msgid "spend extra cycles to find better match"
11566 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
11568 #: builtin/blame.c:884
11569 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
11571 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
11573 #: builtin/blame.c:885
11574 msgid "use <file>'s contents as the final image"
11575 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
11577 #: builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:887
11581 #: builtin/blame.c:886
11582 msgid "find line copies within and across files"
11583 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
11585 #: builtin/blame.c:887
11586 msgid "find line movements within and across files"
11587 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
11589 #: builtin/blame.c:888
11593 #: builtin/blame.c:889
11594 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
11595 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
11597 #: builtin/blame.c:947
11598 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
11600 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
11602 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
11603 #. maximum display width for a relative timestamp in
11604 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
11605 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
11606 #. among various forms of relative timestamps, but
11607 #. your language may need more or fewer display
11610 #: builtin/blame.c:998
11611 msgid "4 years, 11 months ago"
11612 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
11614 #: builtin/blame.c:1114
11616 msgid "file %s has only %lu line"
11617 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
11618 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
11620 #: builtin/blame.c:1159
11621 msgid "Blaming lines"
11622 msgstr "Các dòng blame"
11624 #: builtin/branch.c:29
11625 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
11626 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
11628 #: builtin/branch.c:30
11629 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
11630 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
11632 #: builtin/branch.c:31
11633 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
11634 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
11636 #: builtin/branch.c:32
11637 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
11638 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11640 #: builtin/branch.c:33
11641 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
11642 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
11644 #: builtin/branch.c:34
11645 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
11646 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
11648 #: builtin/branch.c:35
11649 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
11650 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
11652 #: builtin/branch.c:153
11655 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
11656 " '%s', but not yet merged to HEAD."
11658 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
11659 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
11661 #: builtin/branch.c:157
11664 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
11665 " '%s', even though it is merged to HEAD."
11667 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
11668 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
11670 #: builtin/branch.c:171
11672 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
11673 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
11675 #: builtin/branch.c:175
11678 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
11679 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
11681 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
11682 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
11684 #: builtin/branch.c:188
11685 msgid "Update of config-file failed"
11686 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11688 #: builtin/branch.c:223
11689 msgid "cannot use -a with -d"
11690 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
11692 #: builtin/branch.c:230
11693 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
11694 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
11696 #: builtin/branch.c:247
11698 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
11699 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
11701 #: builtin/branch.c:262
11703 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
11704 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
11706 #: builtin/branch.c:263
11708 msgid "branch '%s' not found."
11709 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
11711 #: builtin/branch.c:294
11713 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
11714 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
11716 #: builtin/branch.c:295
11718 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
11719 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
11721 #: builtin/branch.c:445 builtin/tag.c:63
11722 msgid "unable to parse format string"
11723 msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
11725 #: builtin/branch.c:476
11726 msgid "could not resolve HEAD"
11727 msgstr "không thể phân giải HEAD"
11729 #: builtin/branch.c:482
11731 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
11732 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
11734 #: builtin/branch.c:497
11736 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
11737 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
11739 #: builtin/branch.c:501
11741 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
11742 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
11744 #: builtin/branch.c:518
11745 msgid "cannot copy the current branch while not on any."
11746 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11748 #: builtin/branch.c:520
11749 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
11750 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
11752 #: builtin/branch.c:531
11754 msgid "Invalid branch name: '%s'"
11755 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
11757 #: builtin/branch.c:560
11758 msgid "Branch rename failed"
11759 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
11761 #: builtin/branch.c:562
11762 msgid "Branch copy failed"
11763 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
11765 #: builtin/branch.c:566
11767 msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
11768 msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
11770 #: builtin/branch.c:569
11772 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
11773 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
11775 #: builtin/branch.c:575
11777 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
11778 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
11780 #: builtin/branch.c:584
11781 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
11782 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11784 #: builtin/branch.c:586
11785 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
11786 msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
11788 #: builtin/branch.c:602
11791 "Please edit the description for the branch\n"
11793 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
11795 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
11797 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
11799 #: builtin/branch.c:637
11800 msgid "Generic options"
11801 msgstr "Tùy chọn chung"
11803 #: builtin/branch.c:639
11804 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
11805 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
11807 #: builtin/branch.c:640
11808 msgid "suppress informational messages"
11809 msgstr "không xuất các thông tin"
11811 #: builtin/branch.c:642
11812 msgid "set branch tracking configuration"
11813 msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
11815 #: builtin/branch.c:645
11817 msgstr "không dùng"
11819 #: builtin/branch.c:647
11821 msgstr "thượng nguồn"
11823 #: builtin/branch.c:647
11824 msgid "change the upstream info"
11825 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
11827 #: builtin/branch.c:648
11828 msgid "unset the upstream info"
11829 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
11831 #: builtin/branch.c:649
11832 msgid "use colored output"
11833 msgstr "tô màu kết xuất"
11835 #: builtin/branch.c:650
11836 msgid "act on remote-tracking branches"
11837 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
11839 #: builtin/branch.c:652 builtin/branch.c:654
11840 msgid "print only branches that contain the commit"
11841 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
11843 #: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:655
11844 msgid "print only branches that don't contain the commit"
11845 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
11847 #: builtin/branch.c:658
11848 msgid "Specific git-branch actions:"
11849 msgstr "Hành động git-branch:"
11851 #: builtin/branch.c:659
11852 msgid "list both remote-tracking and local branches"
11853 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
11855 #: builtin/branch.c:661
11856 msgid "delete fully merged branch"
11857 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
11859 #: builtin/branch.c:662
11860 msgid "delete branch (even if not merged)"
11861 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
11863 #: builtin/branch.c:663
11864 msgid "move/rename a branch and its reflog"
11865 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
11867 #: builtin/branch.c:664
11868 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
11869 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11871 #: builtin/branch.c:665
11872 msgid "copy a branch and its reflog"
11873 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
11875 #: builtin/branch.c:666
11876 msgid "copy a branch, even if target exists"
11877 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
11879 #: builtin/branch.c:667
11880 msgid "list branch names"
11881 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
11883 #: builtin/branch.c:668
11884 msgid "show current branch name"
11885 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
11887 #: builtin/branch.c:669
11888 msgid "create the branch's reflog"
11889 msgstr "tạo reflog của nhánh"
11891 #: builtin/branch.c:671
11892 msgid "edit the description for the branch"
11893 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
11895 #: builtin/branch.c:672
11896 msgid "force creation, move/rename, deletion"
11897 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
11899 #: builtin/branch.c:673
11900 msgid "print only branches that are merged"
11901 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
11903 #: builtin/branch.c:674
11904 msgid "print only branches that are not merged"
11905 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
11907 #: builtin/branch.c:675
11908 msgid "list branches in columns"
11909 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
11911 #: builtin/branch.c:677 builtin/for-each-ref.c:45 builtin/notes.c:413
11912 #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 builtin/notes.c:582
11913 #: builtin/tag.c:475
11917 #: builtin/branch.c:678
11918 msgid "print only branches of the object"
11919 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
11921 #: builtin/branch.c:679 builtin/for-each-ref.c:51 builtin/tag.c:482
11922 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
11923 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
11925 #: builtin/branch.c:680 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:480
11926 #: builtin/verify-tag.c:38
11927 msgid "format to use for the output"
11928 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
11930 #: builtin/branch.c:703 builtin/clone.c:678
11931 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
11932 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
11934 #: builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:798 builtin/branch.c:807
11935 msgid "branch name required"
11936 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
11938 #: builtin/branch.c:774
11939 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
11940 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
11942 #: builtin/branch.c:779
11943 msgid "cannot edit description of more than one branch"
11944 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
11946 #: builtin/branch.c:786
11948 msgid "No commit on branch '%s' yet."
11949 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
11951 #: builtin/branch.c:789
11953 msgid "No branch named '%s'."
11954 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
11956 #: builtin/branch.c:804
11957 msgid "too many branches for a copy operation"
11958 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
11960 #: builtin/branch.c:813
11961 msgid "too many arguments for a rename operation"
11962 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
11964 #: builtin/branch.c:818
11965 msgid "too many arguments to set new upstream"
11966 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
11968 #: builtin/branch.c:822
11971 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
11973 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
11976 #: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:848
11978 msgid "no such branch '%s'"
11979 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
11981 #: builtin/branch.c:829
11983 msgid "branch '%s' does not exist"
11984 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
11986 #: builtin/branch.c:842
11987 msgid "too many arguments to unset upstream"
11988 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
11990 #: builtin/branch.c:846
11991 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
11992 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
11994 #: builtin/branch.c:852
11996 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
11997 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
11999 #: builtin/branch.c:862
12001 "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
12002 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
12004 "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
12006 "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
12008 #: builtin/branch.c:866
12010 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
12011 "'--set-upstream-to' instead."
12013 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
12014 "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
12016 #: builtin/bugreport.c:16
12017 msgid "git version:\n"
12018 msgstr "phiên bản git:\n"
12020 #: builtin/bugreport.c:22
12022 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
12023 msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n"
12025 #: builtin/bugreport.c:32
12026 msgid "compiler info: "
12027 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
12029 #: builtin/bugreport.c:35
12030 msgid "libc info: "
12031 msgstr "thông tin libc: "
12033 #: builtin/bugreport.c:49
12034 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
12035 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
12037 #: builtin/bugreport.c:62
12038 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
12040 "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
12042 #: builtin/bugreport.c:69
12044 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
12045 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
12047 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
12049 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
12051 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
12053 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
12055 "Anything else you want to add:\n"
12057 "Please review the rest of the bug report below.\n"
12058 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
12060 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
12061 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
12063 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
12065 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
12067 "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
12069 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
12071 "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
12073 "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
12074 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
12076 #: builtin/bugreport.c:108
12077 msgid "specify a destination for the bugreport file"
12078 msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
12080 #: builtin/bugreport.c:110
12081 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
12083 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
12085 #: builtin/bugreport.c:132
12087 msgid "could not create leading directories for '%s'"
12088 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
12090 #: builtin/bugreport.c:139
12091 msgid "System Info"
12092 msgstr "Thông tin hệ thống"
12094 #: builtin/bugreport.c:142
12095 msgid "Enabled Hooks"
12096 msgstr "Các Móc đã được bật"
12098 #: builtin/bugreport.c:149
12100 msgid "unable to write to %s"
12101 msgstr "không thể ghi vào %s"
12103 #: builtin/bugreport.c:159
12105 msgid "Created new report at '%s'.\n"
12106 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
12108 #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
12109 msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
12110 msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
12112 #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
12113 msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
12114 msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
12116 #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
12117 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
12118 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
12120 #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
12121 msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
12122 msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]"
12124 #: builtin/bundle.c:65 builtin/pack-objects.c:3876
12125 msgid "do not show progress meter"
12126 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
12128 #: builtin/bundle.c:67 builtin/bundle.c:167 builtin/pack-objects.c:3878
12129 msgid "show progress meter"
12130 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
12132 #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3880
12133 msgid "show progress meter during object writing phase"
12134 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
12136 #: builtin/bundle.c:72 builtin/pack-objects.c:3883
12137 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
12138 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
12140 #: builtin/bundle.c:74
12141 msgid "specify bundle format version"
12142 msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
12144 #: builtin/bundle.c:94
12145 msgid "Need a repository to create a bundle."
12146 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
12148 #: builtin/bundle.c:107
12149 msgid "do not show bundle details"
12150 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
12152 #: builtin/bundle.c:126
12154 msgid "%s is okay\n"
12155 msgstr "“%s” tốt\n"
12157 #: builtin/bundle.c:182
12158 msgid "Need a repository to unbundle."
12159 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
12161 #: builtin/bundle.c:185
12162 msgid "Unbundling objects"
12163 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
12165 #: builtin/bundle.c:219 builtin/remote.c:1733
12167 msgid "Unknown subcommand: %s"
12168 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12170 #: builtin/cat-file.c:622
12172 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
12173 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
12175 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
12176 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
12178 #: builtin/cat-file.c:623
12180 "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
12181 "symlinks] [--textconv | --filters]"
12183 "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
12184 "symlinks] [--textconv | --filters]"
12186 #: builtin/cat-file.c:644
12187 msgid "only one batch option may be specified"
12188 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
12190 #: builtin/cat-file.c:662
12191 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
12192 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
12194 #: builtin/cat-file.c:663
12195 msgid "show object type"
12196 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
12198 #: builtin/cat-file.c:664
12199 msgid "show object size"
12200 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
12202 #: builtin/cat-file.c:666
12203 msgid "exit with zero when there's no error"
12204 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
12206 #: builtin/cat-file.c:667
12207 msgid "pretty-print object's content"
12208 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
12210 #: builtin/cat-file.c:669
12211 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
12212 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
12214 #: builtin/cat-file.c:671
12215 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
12216 msgstr "với đối tượng blob, chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
12218 #: builtin/cat-file.c:672
12222 #: builtin/cat-file.c:673
12223 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
12224 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
12226 #: builtin/cat-file.c:675
12227 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
12228 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
12230 #: builtin/cat-file.c:676
12231 msgid "buffer --batch output"
12232 msgstr "đệm kết xuất --batch"
12234 #: builtin/cat-file.c:678
12235 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
12237 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
12239 #: builtin/cat-file.c:682
12240 msgid "show info about objects fed from the standard input"
12241 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
12243 #: builtin/cat-file.c:686
12244 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
12245 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
12247 #: builtin/cat-file.c:688
12248 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
12249 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
12251 #: builtin/cat-file.c:690
12252 msgid "do not order --batch-all-objects output"
12253 msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
12255 #: builtin/check-attr.c:13
12256 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
12257 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
12259 #: builtin/check-attr.c:14
12260 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
12261 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
12263 #: builtin/check-attr.c:21
12264 msgid "report all attributes set on file"
12265 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
12267 #: builtin/check-attr.c:22
12268 msgid "use .gitattributes only from the index"
12269 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
12271 #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:100
12272 msgid "read file names from stdin"
12273 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
12275 #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
12276 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
12277 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12279 #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1532 builtin/gc.c:550
12280 #: builtin/worktree.c:493
12281 msgid "suppress progress reporting"
12282 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
12284 #: builtin/check-ignore.c:29
12285 msgid "show non-matching input paths"
12286 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
12288 #: builtin/check-ignore.c:31
12289 msgid "ignore index when checking"
12290 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
12292 #: builtin/check-ignore.c:165
12293 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
12294 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
12296 #: builtin/check-ignore.c:168
12297 msgid "-z only makes sense with --stdin"
12298 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
12300 #: builtin/check-ignore.c:170
12301 msgid "no path specified"
12302 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
12304 #: builtin/check-ignore.c:174
12305 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
12306 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
12308 #: builtin/check-ignore.c:176
12309 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
12310 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
12312 #: builtin/check-ignore.c:179
12313 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
12314 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
12316 #: builtin/check-mailmap.c:9
12317 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
12318 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
12320 #: builtin/check-mailmap.c:14
12321 msgid "also read contacts from stdin"
12322 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
12324 #: builtin/check-mailmap.c:25
12326 msgid "unable to parse contact: %s"
12327 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
12329 #: builtin/check-mailmap.c:48
12330 msgid "no contacts specified"
12331 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
12333 #: builtin/checkout--worker.c:110
12334 msgid "git checkout--worker [<options>]"
12335 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
12337 #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201
12338 #: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1864
12339 #: builtin/submodule--helper.c:1867 builtin/submodule--helper.c:1875
12340 #: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577
12341 #: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:728
12345 #: builtin/checkout--worker.c:119 builtin/checkout-index.c:202
12346 msgid "when creating files, prepend <string>"
12347 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
12349 #: builtin/checkout-index.c:152
12350 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
12351 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
12353 #: builtin/checkout-index.c:169
12354 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
12355 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
12357 #: builtin/checkout-index.c:187
12358 msgid "check out all files in the index"
12359 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
12361 #: builtin/checkout-index.c:188
12362 msgid "force overwrite of existing files"
12363 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
12365 #: builtin/checkout-index.c:190
12366 msgid "no warning for existing files and files not in index"
12368 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
12370 #: builtin/checkout-index.c:192
12371 msgid "don't checkout new files"
12372 msgstr "không checkout các tập tin mới"
12374 #: builtin/checkout-index.c:194
12375 msgid "update stat information in the index file"
12376 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
12378 #: builtin/checkout-index.c:198
12379 msgid "read list of paths from the standard input"
12380 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
12382 #: builtin/checkout-index.c:200
12383 msgid "write the content to temporary files"
12384 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
12386 #: builtin/checkout-index.c:204
12387 msgid "copy out the files from named stage"
12388 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
12390 #: builtin/checkout.c:33
12391 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
12392 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
12394 #: builtin/checkout.c:34
12395 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
12396 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
12398 #: builtin/checkout.c:39
12399 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
12400 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
12402 #: builtin/checkout.c:44
12403 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
12404 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…"
12406 #: builtin/checkout.c:198 builtin/checkout.c:237
12408 msgid "path '%s' does not have our version"
12409 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
12411 #: builtin/checkout.c:200 builtin/checkout.c:239
12413 msgid "path '%s' does not have their version"
12414 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
12416 #: builtin/checkout.c:216
12418 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
12419 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
12421 #: builtin/checkout.c:269
12423 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
12424 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
12426 #: builtin/checkout.c:286
12428 msgid "path '%s': cannot merge"
12429 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
12431 #: builtin/checkout.c:302
12433 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
12434 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
12436 #: builtin/checkout.c:419
12438 msgid "Recreated %d merge conflict"
12439 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
12440 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
12442 #: builtin/checkout.c:424
12444 msgid "Updated %d path from %s"
12445 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
12446 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
12448 #: builtin/checkout.c:431
12450 msgid "Updated %d path from the index"
12451 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
12452 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
12454 #: builtin/checkout.c:454 builtin/checkout.c:457 builtin/checkout.c:460
12455 #: builtin/checkout.c:464
12457 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
12458 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
12460 #: builtin/checkout.c:474
12462 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
12464 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
12466 #: builtin/checkout.c:478
12468 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
12469 msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”"
12471 #: builtin/checkout.c:482
12473 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
12474 msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
12476 #: builtin/checkout.c:487 builtin/checkout.c:492
12478 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
12479 msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s"
12481 #: builtin/checkout.c:566 builtin/checkout.c:573
12483 msgid "path '%s' is unmerged"
12484 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
12486 #: builtin/checkout.c:747
12487 msgid "you need to resolve your current index first"
12488 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
12490 #: builtin/checkout.c:797
12493 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
12496 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
12500 #: builtin/checkout.c:890
12502 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
12503 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
12505 #: builtin/checkout.c:934
12506 msgid "HEAD is now at"
12507 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
12509 #: builtin/checkout.c:938 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203
12510 msgid "unable to update HEAD"
12511 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
12513 #: builtin/checkout.c:942
12515 msgid "Reset branch '%s'\n"
12516 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
12518 #: builtin/checkout.c:945
12520 msgid "Already on '%s'\n"
12521 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
12523 #: builtin/checkout.c:949
12525 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
12526 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
12528 #: builtin/checkout.c:951 builtin/checkout.c:1388
12530 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
12531 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
12533 #: builtin/checkout.c:953
12535 msgid "Switched to branch '%s'\n"
12536 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
12538 #: builtin/checkout.c:1004
12540 msgid " ... and %d more.\n"
12541 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
12543 #: builtin/checkout.c:1010
12546 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
12547 "any of your branches:\n"
12551 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
12552 "any of your branches:\n"
12556 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
12558 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
12562 #: builtin/checkout.c:1029
12565 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
12568 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12571 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
12574 " git branch <new-branch-name> %s\n"
12577 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
12578 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
12580 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
12583 #: builtin/checkout.c:1064
12584 msgid "internal error in revision walk"
12585 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
12587 #: builtin/checkout.c:1068
12588 msgid "Previous HEAD position was"
12589 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
12591 #: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1383
12592 msgid "You are on a branch yet to be born"
12593 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
12595 #: builtin/checkout.c:1196
12598 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
12599 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
12601 "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
12602 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
12604 #: builtin/checkout.c:1203
12606 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
12607 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
12609 " git checkout --track origin/<name>\n"
12611 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
12612 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
12613 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
12615 "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
12616 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
12618 " git checkout --track origin/<tên>\n"
12620 "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
12621 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
12622 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
12624 #: builtin/checkout.c:1213
12626 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
12627 msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
12629 #: builtin/checkout.c:1279
12630 msgid "only one reference expected"
12631 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
12633 #: builtin/checkout.c:1296
12635 msgid "only one reference expected, %d given."
12636 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
12638 #: builtin/checkout.c:1342 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:436
12640 msgid "invalid reference: %s"
12641 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
12643 #: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1725
12645 msgid "reference is not a tree: %s"
12646 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
12648 #: builtin/checkout.c:1402
12650 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
12651 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
12653 #: builtin/checkout.c:1404
12655 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
12656 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
12658 #: builtin/checkout.c:1405 builtin/checkout.c:1413
12660 msgid "a branch is expected, got '%s'"
12661 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12663 #: builtin/checkout.c:1408
12665 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
12666 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
12668 #: builtin/checkout.c:1424
12670 "cannot switch branch while merging\n"
12671 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
12673 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
12674 "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12676 #: builtin/checkout.c:1428
12678 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
12679 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
12681 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
12682 "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12684 #: builtin/checkout.c:1432
12686 "cannot switch branch while rebasing\n"
12687 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
12689 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
12690 "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
12692 #: builtin/checkout.c:1436
12694 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
12695 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
12697 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
12698 "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
12700 #: builtin/checkout.c:1440
12702 "cannot switch branch while reverting\n"
12703 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
12705 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
12706 "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
12708 #: builtin/checkout.c:1444
12709 msgid "you are switching branch while bisecting"
12711 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
12714 #: builtin/checkout.c:1451
12715 msgid "paths cannot be used with switching branches"
12716 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
12718 #: builtin/checkout.c:1454 builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1462
12720 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
12721 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
12723 #: builtin/checkout.c:1466 builtin/checkout.c:1469 builtin/checkout.c:1472
12724 #: builtin/checkout.c:1477 builtin/checkout.c:1482
12726 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
12727 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
12729 #: builtin/checkout.c:1479
12731 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
12732 msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
12734 #: builtin/checkout.c:1487
12736 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
12737 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
12739 #: builtin/checkout.c:1494
12740 msgid "missing branch or commit argument"
12741 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
12743 #: builtin/checkout.c:1537
12744 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
12745 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
12747 #: builtin/checkout.c:1538 builtin/log.c:1825 parse-options.h:323
12751 #: builtin/checkout.c:1539
12752 msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
12753 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
12755 #: builtin/checkout.c:1551 builtin/worktree.c:488
12756 msgid "detach HEAD at named commit"
12757 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
12759 #: builtin/checkout.c:1553
12760 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
12761 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
12763 #: builtin/checkout.c:1556
12764 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
12765 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
12767 #: builtin/checkout.c:1558
12771 #: builtin/checkout.c:1558
12772 msgid "new unparented branch"
12773 msgstr "nhánh không cha mới"
12775 #: builtin/checkout.c:1560 builtin/merge.c:305
12776 msgid "update ignored files (default)"
12777 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
12779 #: builtin/checkout.c:1563
12780 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
12781 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
12783 #: builtin/checkout.c:1576
12784 msgid "checkout our version for unmerged files"
12786 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12788 #: builtin/checkout.c:1579
12789 msgid "checkout their version for unmerged files"
12791 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
12793 #: builtin/checkout.c:1583
12794 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
12795 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
12797 #: builtin/checkout.c:1640
12799 msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
12800 msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
12802 #: builtin/checkout.c:1681
12803 msgid "--track needs a branch name"
12804 msgstr "--track cần tên một nhánh"
12806 #: builtin/checkout.c:1686
12808 msgid "missing branch name; try -%c"
12809 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
12811 #: builtin/checkout.c:1718
12813 msgid "could not resolve %s"
12814 msgstr "không thể phân giải “%s”"
12816 #: builtin/checkout.c:1734
12817 msgid "invalid path specification"
12818 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
12820 #: builtin/checkout.c:1741
12822 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
12824 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
12827 #: builtin/checkout.c:1745
12829 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
12830 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
12832 #: builtin/checkout.c:1770
12834 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
12835 "checking out of the index."
12837 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
12838 "checkout bảng mục lục (index)."
12840 #: builtin/checkout.c:1775
12841 msgid "you must specify path(s) to restore"
12842 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
12844 #: builtin/checkout.c:1800 builtin/checkout.c:1802 builtin/checkout.c:1854
12845 #: builtin/checkout.c:1856 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170
12846 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2959
12847 #: builtin/submodule--helper.c:3253 builtin/worktree.c:484
12848 #: builtin/worktree.c:486
12852 #: builtin/checkout.c:1801
12853 msgid "create and checkout a new branch"
12854 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
12856 #: builtin/checkout.c:1803
12857 msgid "create/reset and checkout a branch"
12858 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
12860 #: builtin/checkout.c:1804
12861 msgid "create reflog for new branch"
12862 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
12864 #: builtin/checkout.c:1806
12865 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
12866 msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)"
12868 #: builtin/checkout.c:1807
12869 msgid "use overlay mode (default)"
12870 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
12872 #: builtin/checkout.c:1855
12873 msgid "create and switch to a new branch"
12874 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
12876 #: builtin/checkout.c:1857
12877 msgid "create/reset and switch to a branch"
12878 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
12880 #: builtin/checkout.c:1859
12881 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
12882 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
12884 #: builtin/checkout.c:1861
12885 msgid "throw away local modifications"
12886 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
12888 #: builtin/checkout.c:1897
12889 msgid "which tree-ish to checkout from"
12890 msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
12892 #: builtin/checkout.c:1899
12893 msgid "restore the index"
12894 msgstr "phục hồi bảng mục lục"
12896 #: builtin/checkout.c:1901
12897 msgid "restore the working tree (default)"
12898 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
12900 #: builtin/checkout.c:1903
12901 msgid "ignore unmerged entries"
12902 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
12904 #: builtin/checkout.c:1904
12905 msgid "use overlay mode"
12906 msgstr "dùng chế độ che phủ"
12908 #: builtin/clean.c:29
12910 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
12912 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
12915 #: builtin/clean.c:33
12917 msgid "Removing %s\n"
12918 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
12920 #: builtin/clean.c:34
12922 msgid "Would remove %s\n"
12923 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
12925 #: builtin/clean.c:35
12927 msgid "Skipping repository %s\n"
12928 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
12930 #: builtin/clean.c:36
12932 msgid "Would skip repository %s\n"
12933 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
12935 #: builtin/clean.c:38
12937 msgid "could not lstat %s\n"
12938 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
12940 #: builtin/clean.c:39
12941 msgid "Refusing to remove current working directory\n"
12942 msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
12944 #: builtin/clean.c:40
12945 msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
12946 msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
12948 #: builtin/clean.c:326 git-add--interactive.perl:593
12952 "1 - select a numbered item\n"
12953 "foo - select item based on unique prefix\n"
12954 " - (empty) select nothing\n"
12956 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12957 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
12958 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
12959 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
12961 #: builtin/clean.c:330 git-add--interactive.perl:602
12965 "1 - select a single item\n"
12966 "3-5 - select a range of items\n"
12967 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
12968 "foo - select item based on unique prefix\n"
12969 "-... - unselect specified items\n"
12970 "* - choose all items\n"
12971 " - (empty) finish selecting\n"
12973 "Trợ giúp về nhắc:\n"
12974 "1 - chọn một mục đơn\n"
12975 "3-5 - chọn một vùng\n"
12976 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
12977 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
12978 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
12980 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
12982 #: builtin/clean.c:545 git-add--interactive.perl:568
12983 #: git-add--interactive.perl:573
12984 #, c-format, perl-format
12985 msgid "Huh (%s)?\n"
12986 msgstr "Hả (%s)?\n"
12988 #: builtin/clean.c:685
12990 msgid "Input ignore patterns>> "
12991 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
12993 #: builtin/clean.c:719
12995 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
12996 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
12998 #: builtin/clean.c:740
12999 msgid "Select items to delete"
13000 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
13002 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
13003 #: builtin/clean.c:781
13005 msgid "Remove %s [y/N]? "
13006 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
13008 #: builtin/clean.c:812
13010 "clean - start cleaning\n"
13011 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
13012 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
13013 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
13014 "quit - stop cleaning\n"
13015 "help - this screen\n"
13016 "? - help for prompt selection"
13018 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
13019 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
13020 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
13021 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
13022 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
13023 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
13024 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
13026 #: builtin/clean.c:848
13027 msgid "Would remove the following item:"
13028 msgid_plural "Would remove the following items:"
13029 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
13031 #: builtin/clean.c:864
13032 msgid "No more files to clean, exiting."
13033 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
13035 #: builtin/clean.c:926
13036 msgid "do not print names of files removed"
13037 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
13039 #: builtin/clean.c:928
13043 #: builtin/clean.c:929
13044 msgid "interactive cleaning"
13045 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
13047 #: builtin/clean.c:931
13048 msgid "remove whole directories"
13049 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
13051 #: builtin/clean.c:932 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
13052 #: builtin/grep.c:937 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186
13053 #: builtin/ls-files.c:651 builtin/name-rev.c:535 builtin/name-rev.c:537
13054 #: builtin/show-ref.c:179
13058 #: builtin/clean.c:933
13059 msgid "add <pattern> to ignore rules"
13060 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
13062 #: builtin/clean.c:934
13063 msgid "remove ignored files, too"
13064 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
13066 #: builtin/clean.c:936
13067 msgid "remove only ignored files"
13068 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
13070 #: builtin/clean.c:951
13072 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
13075 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
13076 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
13078 #: builtin/clean.c:954
13080 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
13081 "refusing to clean"
13083 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
13084 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
13086 #: builtin/clean.c:966
13087 msgid "-x and -X cannot be used together"
13088 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
13090 #: builtin/clone.c:45
13091 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
13092 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
13094 #: builtin/clone.c:96
13095 msgid "don't clone shallow repository"
13096 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
13098 #: builtin/clone.c:98
13099 msgid "don't create a checkout"
13100 msgstr "không tạo một checkout"
13102 #: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:542
13103 msgid "create a bare repository"
13104 msgstr "tạo kho thuần"
13106 #: builtin/clone.c:103
13107 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
13108 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
13110 #: builtin/clone.c:105
13111 msgid "to clone from a local repository"
13112 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
13114 #: builtin/clone.c:107
13115 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
13116 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
13118 #: builtin/clone.c:109
13119 msgid "setup as shared repository"
13120 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
13122 #: builtin/clone.c:111
13124 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
13126 #: builtin/clone.c:111
13127 msgid "initialize submodules in the clone"
13128 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
13130 #: builtin/clone.c:115
13131 msgid "number of submodules cloned in parallel"
13132 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
13134 #: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:539
13135 msgid "template-directory"
13136 msgstr "thư-mục-mẫu"
13138 #: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:540
13139 msgid "directory from which templates will be used"
13140 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
13142 #: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1871
13143 #: builtin/submodule--helper.c:2514 builtin/submodule--helper.c:3260
13144 msgid "reference repository"
13145 msgstr "kho tham chiếu"
13147 #: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1873
13148 #: builtin/submodule--helper.c:2516
13149 msgid "use --reference only while cloning"
13150 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
13152 #: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/fmt-merge-msg.c:27
13153 #: builtin/init-db.c:550 builtin/merge-file.c:48 builtin/merge.c:290
13154 #: builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:665
13155 #: builtin/submodule--helper.c:3262 t/helper/test-simple-ipc.c:595
13156 #: t/helper/test-simple-ipc.c:597
13160 #: builtin/clone.c:125
13161 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
13162 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
13164 #: builtin/clone.c:127
13165 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
13166 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
13168 #: builtin/clone.c:129
13169 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
13170 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
13172 #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:181 builtin/grep.c:876
13173 #: builtin/pull.c:212
13177 #: builtin/clone.c:131
13178 msgid "create a shallow clone of that depth"
13179 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
13181 #: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:183 builtin/pack-objects.c:3933
13182 #: builtin/pull.c:215
13186 #: builtin/clone.c:133
13187 msgid "create a shallow clone since a specific time"
13188 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
13190 #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:185 builtin/fetch.c:208
13191 #: builtin/pull.c:218 builtin/pull.c:243 builtin/rebase.c:1022
13193 msgstr "điểm xét duyệt"
13195 #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:186 builtin/pull.c:219
13196 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
13197 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
13199 #: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1883
13200 #: builtin/submodule--helper.c:2530
13201 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
13202 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
13204 #: builtin/clone.c:139
13205 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
13207 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
13210 #: builtin/clone.c:141
13211 msgid "any cloned submodules will be shallow"
13212 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
13214 #: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:548
13218 #: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:549
13219 msgid "separate git dir from working tree"
13220 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
13222 #: builtin/clone.c:144
13224 msgstr "khóa=giá_trị"
13226 #: builtin/clone.c:145
13227 msgid "set config inside the new repository"
13228 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
13230 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77
13231 #: builtin/pull.c:234 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:200
13232 msgid "server-specific"
13233 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
13235 #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:203 builtin/ls-remote.c:77
13236 #: builtin/pull.c:235 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:201
13237 msgid "option to transmit"
13238 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
13240 #: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:204 builtin/pull.c:238
13241 #: builtin/push.c:576
13242 msgid "use IPv4 addresses only"
13243 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
13245 #: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:206 builtin/pull.c:241
13246 #: builtin/push.c:578
13247 msgid "use IPv6 addresses only"
13248 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
13250 #: builtin/clone.c:154
13251 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
13252 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
13254 #: builtin/clone.c:156
13255 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
13256 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
13258 #: builtin/clone.c:231
13260 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
13261 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
13263 #: builtin/clone.c:304
13265 msgid "%s exists and is not a directory"
13266 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
13268 #: builtin/clone.c:322
13270 msgid "failed to start iterator over '%s'"
13271 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
13273 #: builtin/clone.c:353
13275 msgid "failed to create link '%s'"
13276 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
13278 #: builtin/clone.c:357
13280 msgid "failed to copy file to '%s'"
13281 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
13283 #: builtin/clone.c:362
13285 msgid "failed to iterate over '%s'"
13286 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
13288 #: builtin/clone.c:389
13291 msgstr "hoàn tất.\n"
13293 #: builtin/clone.c:403
13295 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
13296 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
13297 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
13299 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
13300 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
13301 "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n"
13303 #: builtin/clone.c:480
13305 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
13306 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
13308 #: builtin/clone.c:597
13310 msgid "unable to update %s"
13311 msgstr "không thể cập nhật %s"
13313 #: builtin/clone.c:645
13314 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
13315 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
13317 #: builtin/clone.c:668
13318 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
13319 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
13321 #: builtin/clone.c:701
13322 msgid "unable to checkout working tree"
13323 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
13325 #: builtin/clone.c:779
13326 msgid "unable to write parameters to config file"
13327 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
13329 #: builtin/clone.c:842
13330 msgid "cannot repack to clean up"
13331 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
13333 #: builtin/clone.c:844
13334 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
13335 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
13337 #: builtin/clone.c:886
13338 msgid "Too many arguments."
13339 msgstr "Có quá nhiều đối số."
13341 #: builtin/clone.c:890 contrib/scalar/scalar.c:414
13342 msgid "You must specify a repository to clone."
13343 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
13345 #: builtin/clone.c:903
13347 msgid "options '%s' and '%s %s' cannot be used together"
13348 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s %s' không thể dùng cùng nhau"
13350 #: builtin/clone.c:920
13352 msgid "repository '%s' does not exist"
13353 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
13355 #: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2052
13357 msgid "depth %s is not a positive number"
13358 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
13360 #: builtin/clone.c:934
13362 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
13363 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13365 #: builtin/clone.c:940
13367 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
13369 "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
13371 #: builtin/clone.c:954
13373 msgid "working tree '%s' already exists."
13374 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
13376 #: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:256
13377 #: builtin/log.c:2012 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313
13379 msgid "could not create leading directories of '%s'"
13380 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
13382 #: builtin/clone.c:974
13384 msgid "could not create work tree dir '%s'"
13385 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
13387 #: builtin/clone.c:994
13389 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
13390 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
13392 #: builtin/clone.c:996
13394 msgid "Cloning into '%s'...\n"
13395 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
13397 #: builtin/clone.c:1025
13399 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
13402 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
13405 #: builtin/clone.c:1080 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:710
13407 msgid "'%s' is not a valid remote name"
13408 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
13410 #: builtin/clone.c:1121
13411 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
13412 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13414 #: builtin/clone.c:1123
13415 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
13417 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13420 #: builtin/clone.c:1125
13421 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
13423 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
13426 #: builtin/clone.c:1127
13427 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
13429 "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
13431 #: builtin/clone.c:1132
13432 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
13433 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
13435 #: builtin/clone.c:1137
13436 msgid "--local is ignored"
13437 msgstr "--local bị lờ đi"
13439 #: builtin/clone.c:1216 builtin/clone.c:1276
13440 msgid "remote transport reported error"
13441 msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi"
13443 #: builtin/clone.c:1228 builtin/clone.c:1239
13445 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
13446 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
13448 #: builtin/clone.c:1242
13449 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
13450 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
13452 #: builtin/column.c:10
13453 msgid "git column [<options>]"
13454 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
13456 #: builtin/column.c:27
13457 msgid "lookup config vars"
13458 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
13460 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
13461 msgid "layout to use"
13462 msgstr "bố cục để dùng"
13464 #: builtin/column.c:30
13465 msgid "maximum width"
13466 msgstr "độ rộng tối đa"
13468 #: builtin/column.c:31
13469 msgid "padding space on left border"
13470 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
13472 #: builtin/column.c:32
13473 msgid "padding space on right border"
13474 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
13476 #: builtin/column.c:33
13477 msgid "padding space between columns"
13478 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
13480 #: builtin/column.c:51
13481 msgid "--command must be the first argument"
13482 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
13484 #: builtin/commit-graph.c:13
13486 "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
13488 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
13491 #: builtin/commit-graph.c:16
13493 "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
13494 "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
13495 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
13497 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
13498 "split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
13499 "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
13502 #: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:192 builtin/log.c:1794
13506 #: builtin/commit-graph.c:52
13507 msgid "the object directory to store the graph"
13508 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
13510 #: builtin/commit-graph.c:73
13511 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
13513 "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
13515 #: builtin/commit-graph.c:100
13517 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
13518 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
13520 #: builtin/commit-graph.c:137
13522 msgid "unrecognized --split argument, %s"
13523 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
13525 #: builtin/commit-graph.c:150
13527 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
13528 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
13530 #: builtin/commit-graph.c:155
13532 msgid "invalid object: %s"
13533 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
13535 #: builtin/commit-graph.c:205
13536 msgid "start walk at all refs"
13537 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
13539 #: builtin/commit-graph.c:207
13540 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
13542 "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
13545 #: builtin/commit-graph.c:209
13546 msgid "start walk at commits listed by stdin"
13548 "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
13550 #: builtin/commit-graph.c:211
13551 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
13553 "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
13556 #: builtin/commit-graph.c:213
13557 msgid "enable computation for changed paths"
13558 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
13560 #: builtin/commit-graph.c:215
13561 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
13562 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
13564 #: builtin/commit-graph.c:219
13565 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
13567 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
13568 "chia cắt không-cơ-sở"
13570 #: builtin/commit-graph.c:221
13571 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
13572 msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
13574 #: builtin/commit-graph.c:223
13575 msgid "only expire files older than a given date-time"
13576 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
13578 #: builtin/commit-graph.c:225
13579 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
13580 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
13582 #: builtin/commit-graph.c:251
13583 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
13585 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
13587 #: builtin/commit-graph.c:282
13588 msgid "Collecting commits from input"
13589 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
13591 #: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:259
13593 msgid "unrecognized subcommand: %s"
13594 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
13596 #: builtin/commit-tree.c:18
13598 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
13599 "<file>)...] <tree>"
13601 "git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
13604 #: builtin/commit-tree.c:31
13606 msgid "duplicate parent %s ignored"
13607 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
13609 #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:577
13611 msgid "not a valid object name %s"
13612 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
13614 #: builtin/commit-tree.c:94
13616 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
13617 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
13619 #: builtin/commit-tree.c:96
13621 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
13622 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
13624 #: builtin/commit-tree.c:109
13628 #: builtin/commit-tree.c:110
13629 msgid "id of a parent commit object"
13630 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
13632 #: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1627 builtin/merge.c:284
13633 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1677
13634 #: builtin/tag.c:454
13638 #: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1627
13639 msgid "commit message"
13640 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
13642 #: builtin/commit-tree.c:116
13643 msgid "read commit log message from file"
13644 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
13646 #: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1644 builtin/merge.c:303
13647 #: builtin/pull.c:180 builtin/revert.c:118
13648 msgid "GPG sign commit"
13649 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
13651 #: builtin/commit-tree.c:131
13652 msgid "must give exactly one tree"
13653 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
13655 #: builtin/commit-tree.c:138
13656 msgid "git commit-tree: failed to read"
13657 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
13659 #: builtin/commit.c:42
13660 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
13661 msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13663 #: builtin/commit.c:47
13664 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
13665 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
13667 #: builtin/commit.c:52
13669 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
13670 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
13671 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
13673 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
13675 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
13677 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
13678 "\"git reset HEAD^\".\n"
13680 #: builtin/commit.c:57
13682 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
13683 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
13685 " git commit --allow-empty\n"
13688 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
13690 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
13692 " git commit --allow-empty\n"
13695 #: builtin/commit.c:64
13696 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
13697 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
13699 #: builtin/commit.c:67
13700 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
13701 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
13703 #: builtin/commit.c:70
13707 " git cherry-pick --continue\n"
13709 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
13710 "If you wish to skip this commit, use:\n"
13712 " git cherry-pick --skip\n"
13715 "và sau đó dùng:\n"
13717 " git cherry-pick --continue\n"
13719 "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
13720 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
13722 " git cherry-pick --skip\n"
13725 #: builtin/commit.c:325
13726 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
13727 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
13729 #: builtin/commit.c:375
13730 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
13731 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
13733 #: builtin/commit.c:387
13734 msgid "unable to create temporary index"
13735 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
13737 #: builtin/commit.c:396
13738 msgid "interactive add failed"
13739 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
13741 #: builtin/commit.c:411
13742 msgid "unable to update temporary index"
13743 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
13745 #: builtin/commit.c:413
13746 msgid "Failed to update main cache tree"
13747 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
13749 #: builtin/commit.c:438 builtin/commit.c:461 builtin/commit.c:509
13750 msgid "unable to write new_index file"
13751 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
13753 #: builtin/commit.c:490
13754 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
13756 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
13758 #: builtin/commit.c:492
13759 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
13761 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
13763 #: builtin/commit.c:494
13764 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
13766 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
13768 #: builtin/commit.c:502
13769 msgid "cannot read the index"
13770 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
13772 #: builtin/commit.c:521
13773 msgid "unable to write temporary index file"
13774 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
13776 #: builtin/commit.c:619
13778 msgid "commit '%s' lacks author header"
13779 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
13781 #: builtin/commit.c:621
13783 msgid "commit '%s' has malformed author line"
13784 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
13786 #: builtin/commit.c:640
13787 msgid "malformed --author parameter"
13788 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
13790 #: builtin/commit.c:693
13792 "unable to select a comment character that is not used\n"
13793 "in the current commit message"
13795 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
13796 "trong phần ghi chú hiện tại"
13798 #: builtin/commit.c:747 builtin/commit.c:781 builtin/commit.c:1166
13800 msgid "could not lookup commit %s"
13801 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
13803 #: builtin/commit.c:759 builtin/shortlog.c:416
13805 msgid "(reading log message from standard input)\n"
13806 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
13808 #: builtin/commit.c:761
13809 msgid "could not read log from standard input"
13810 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
13812 #: builtin/commit.c:765
13814 msgid "could not read log file '%s'"
13815 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
13817 #: builtin/commit.c:802
13819 msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
13820 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
13822 #: builtin/commit.c:814 builtin/commit.c:830
13823 msgid "could not read SQUASH_MSG"
13824 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
13826 #: builtin/commit.c:821
13827 msgid "could not read MERGE_MSG"
13828 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
13830 #: builtin/commit.c:881
13831 msgid "could not write commit template"
13832 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
13834 #: builtin/commit.c:894
13837 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13838 "with '%c' will be ignored.\n"
13840 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
13841 "dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13843 #: builtin/commit.c:896
13846 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13847 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
13849 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13851 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
13854 #: builtin/commit.c:900
13857 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13858 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13860 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13862 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13864 #: builtin/commit.c:904
13867 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
13868 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
13869 "An empty message aborts the commit.\n"
13871 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
13873 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
13874 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
13876 #: builtin/commit.c:916
13879 "It looks like you may be committing a merge.\n"
13880 "If this is not correct, please run\n"
13881 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13885 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
13886 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13887 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
13890 #: builtin/commit.c:921
13893 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
13894 "If this is not correct, please run\n"
13895 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13899 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
13900 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
13901 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
13904 #: builtin/commit.c:948
13906 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
13907 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
13909 #: builtin/commit.c:956
13912 msgstr "%sNgày tháng: %s"
13914 #: builtin/commit.c:963
13916 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
13917 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
13919 #: builtin/commit.c:981
13920 msgid "Cannot read index"
13921 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
13923 #: builtin/commit.c:1026
13924 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
13925 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”"
13927 #: builtin/commit.c:1066
13928 msgid "Error building trees"
13929 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
13931 #: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:316
13933 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
13934 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
13936 #: builtin/commit.c:1124
13938 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
13940 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
13941 "tác giả nào sẵn có"
13943 #: builtin/commit.c:1138
13945 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
13946 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
13948 #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1451
13950 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
13951 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
13953 #: builtin/commit.c:1227
13954 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
13956 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”."
13958 #: builtin/commit.c:1229
13959 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
13961 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
13964 #: builtin/commit.c:1232
13966 msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
13968 "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
13970 #: builtin/commit.c:1234
13972 msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
13973 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
13975 #: builtin/commit.c:1254
13976 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
13977 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
13979 #: builtin/commit.c:1261
13980 msgid "You have nothing to amend."
13981 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
13983 #: builtin/commit.c:1264
13984 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
13986 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13988 #: builtin/commit.c:1266
13989 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
13991 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
13994 #: builtin/commit.c:1268
13995 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
13997 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
13999 #: builtin/commit.c:1271
14000 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
14001 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
14003 #: builtin/commit.c:1281
14004 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
14005 msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
14007 #: builtin/commit.c:1283
14008 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
14009 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
14011 #: builtin/commit.c:1292
14012 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
14014 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
14016 #: builtin/commit.c:1310
14017 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
14019 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
14022 #: builtin/commit.c:1338
14024 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
14025 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
14027 #: builtin/commit.c:1355
14029 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
14030 msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
14032 #: builtin/commit.c:1486 builtin/commit.c:1655
14033 msgid "show status concisely"
14034 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
14036 #: builtin/commit.c:1488 builtin/commit.c:1657
14037 msgid "show branch information"
14038 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
14040 #: builtin/commit.c:1490
14041 msgid "show stash information"
14042 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
14044 #: builtin/commit.c:1492 builtin/commit.c:1659
14045 msgid "compute full ahead/behind values"
14046 msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
14048 #: builtin/commit.c:1494
14052 #: builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1661 builtin/push.c:551
14053 #: builtin/worktree.c:690
14054 msgid "machine-readable output"
14055 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
14057 #: builtin/commit.c:1497 builtin/commit.c:1663
14058 msgid "show status in long format (default)"
14059 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
14061 #: builtin/commit.c:1500 builtin/commit.c:1666
14062 msgid "terminate entries with NUL"
14063 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
14065 #: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1669
14066 #: builtin/fast-export.c:1172 builtin/fast-export.c:1175
14067 #: builtin/fast-export.c:1178 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:337
14071 #: builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1669
14072 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
14074 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
14075 "normal, no. (Mặc định: all)"
14077 #: builtin/commit.c:1507
14079 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
14082 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
14083 "no. (Mặc định: traditional)"
14085 #: builtin/commit.c:1509 parse-options.h:192
14089 #: builtin/commit.c:1510
14091 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
14094 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
14097 #: builtin/commit.c:1512
14098 msgid "list untracked files in columns"
14099 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
14101 #: builtin/commit.c:1513
14102 msgid "do not detect renames"
14103 msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
14105 #: builtin/commit.c:1515
14106 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
14107 msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
14109 #: builtin/commit.c:1538
14110 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
14112 "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
14114 #: builtin/commit.c:1620
14115 msgid "suppress summary after successful commit"
14116 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
14118 #: builtin/commit.c:1621
14119 msgid "show diff in commit message template"
14120 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
14122 #: builtin/commit.c:1623
14123 msgid "Commit message options"
14124 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
14126 #: builtin/commit.c:1624 builtin/merge.c:288 builtin/tag.c:456
14127 msgid "read message from file"
14128 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
14130 #: builtin/commit.c:1625
14134 #: builtin/commit.c:1625
14135 msgid "override author for commit"
14136 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
14138 #: builtin/commit.c:1626 builtin/gc.c:551
14140 msgstr "ngày tháng"
14142 #: builtin/commit.c:1626
14143 msgid "override date for commit"
14144 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
14146 #: builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1629 builtin/commit.c:1635
14147 #: parse-options.h:329 ref-filter.h:89
14149 msgstr "lần_chuyển_giao"
14151 #: builtin/commit.c:1628
14152 msgid "reuse and edit message from specified commit"
14153 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
14155 #: builtin/commit.c:1629
14156 msgid "reuse message from specified commit"
14157 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
14159 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
14160 #. and only translate <commit>.
14162 #: builtin/commit.c:1634
14163 msgid "[(amend|reword):]commit"
14164 msgstr "[(amend|reword):]commit"
14166 #: builtin/commit.c:1634
14168 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
14170 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
14171 "chuyển giao đã chỉ ra"
14173 #: builtin/commit.c:1635
14174 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
14176 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
14179 #: builtin/commit.c:1636
14180 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
14182 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
14184 #: builtin/commit.c:1637 builtin/interpret-trailers.c:111
14188 #: builtin/commit.c:1637
14189 msgid "add custom trailer(s)"
14190 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
14192 #: builtin/commit.c:1638 builtin/log.c:1769 builtin/merge.c:306
14193 #: builtin/pull.c:146 builtin/revert.c:110
14194 msgid "add a Signed-off-by trailer"
14195 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
14197 #: builtin/commit.c:1639
14198 msgid "use specified template file"
14199 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
14201 #: builtin/commit.c:1640
14202 msgid "force edit of commit"
14203 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
14205 #: builtin/commit.c:1642
14206 msgid "include status in commit message template"
14207 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
14209 #: builtin/commit.c:1647
14210 msgid "Commit contents options"
14211 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
14213 #: builtin/commit.c:1648
14214 msgid "commit all changed files"
14215 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
14217 #: builtin/commit.c:1649
14218 msgid "add specified files to index for commit"
14219 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
14221 #: builtin/commit.c:1650
14222 msgid "interactively add files"
14223 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
14225 #: builtin/commit.c:1651
14226 msgid "interactively add changes"
14227 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
14229 #: builtin/commit.c:1652
14230 msgid "commit only specified files"
14231 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
14233 #: builtin/commit.c:1653
14234 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
14235 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
14237 #: builtin/commit.c:1654
14238 msgid "show what would be committed"
14239 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
14241 #: builtin/commit.c:1667
14242 msgid "amend previous commit"
14243 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
14245 #: builtin/commit.c:1668
14246 msgid "bypass post-rewrite hook"
14247 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
14249 #: builtin/commit.c:1675
14250 msgid "ok to record an empty change"
14251 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
14253 #: builtin/commit.c:1677
14254 msgid "ok to record a change with an empty message"
14255 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
14257 #: builtin/commit.c:1753
14259 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
14260 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
14262 #: builtin/commit.c:1760
14263 msgid "could not read MERGE_MODE"
14264 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
14266 #: builtin/commit.c:1781
14268 msgid "could not read commit message: %s"
14269 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
14271 #: builtin/commit.c:1788
14273 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
14274 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
14276 #: builtin/commit.c:1793
14278 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
14280 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
14283 #: builtin/commit.c:1804
14285 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
14287 "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
14289 #: builtin/commit.c:1840
14291 "repository has been updated, but unable to write\n"
14292 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
14293 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
14295 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
14296 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
14297 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
14298 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
14300 #: builtin/config.c:11
14301 msgid "git config [<options>]"
14302 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
14304 #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27
14306 msgid "unrecognized --type argument, %s"
14307 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
14309 #: builtin/config.c:121
14310 msgid "only one type at a time"
14311 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
14313 #: builtin/config.c:130
14314 msgid "Config file location"
14315 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
14317 #: builtin/config.c:131
14318 msgid "use global config file"
14319 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
14321 #: builtin/config.c:132
14322 msgid "use system config file"
14323 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
14325 #: builtin/config.c:133
14326 msgid "use repository config file"
14327 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
14329 #: builtin/config.c:134
14330 msgid "use per-worktree config file"
14331 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
14333 #: builtin/config.c:135
14334 msgid "use given config file"
14335 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
14337 #: builtin/config.c:136
14341 #: builtin/config.c:136
14342 msgid "read config from given blob object"
14343 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
14345 #: builtin/config.c:137
14349 #: builtin/config.c:138
14350 msgid "get value: name [value-pattern]"
14351 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
14353 #: builtin/config.c:139
14354 msgid "get all values: key [value-pattern]"
14355 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
14357 #: builtin/config.c:140
14358 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
14359 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
14361 #: builtin/config.c:141
14362 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
14363 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
14365 #: builtin/config.c:142
14366 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
14367 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
14369 #: builtin/config.c:143
14370 msgid "add a new variable: name value"
14371 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
14373 #: builtin/config.c:144
14374 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
14375 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
14377 #: builtin/config.c:145
14378 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
14379 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
14381 #: builtin/config.c:146
14382 msgid "rename section: old-name new-name"
14383 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
14385 #: builtin/config.c:147
14386 msgid "remove a section: name"
14387 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
14389 #: builtin/config.c:148
14391 msgstr "liệt kê tất"
14393 #: builtin/config.c:149
14394 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
14395 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”"
14397 #: builtin/config.c:150
14398 msgid "open an editor"
14399 msgstr "mở một trình biên soạn"
14401 #: builtin/config.c:151
14402 msgid "find the color configured: slot [default]"
14403 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
14405 #: builtin/config.c:152
14406 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
14407 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
14409 #: builtin/config.c:153
14413 #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43
14414 msgid "value is given this type"
14415 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
14417 #: builtin/config.c:155
14418 msgid "value is \"true\" or \"false\""
14419 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
14421 #: builtin/config.c:156
14422 msgid "value is decimal number"
14423 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
14425 #: builtin/config.c:157
14426 msgid "value is --bool or --int"
14427 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
14429 #: builtin/config.c:158
14430 msgid "value is --bool or string"
14431 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
14433 #: builtin/config.c:159
14434 msgid "value is a path (file or directory name)"
14435 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
14437 #: builtin/config.c:160
14438 msgid "value is an expiry date"
14439 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
14441 #: builtin/config.c:161
14445 #: builtin/config.c:162
14446 msgid "terminate values with NUL byte"
14447 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
14449 #: builtin/config.c:163
14450 msgid "show variable names only"
14451 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
14453 #: builtin/config.c:164
14454 msgid "respect include directives on lookup"
14455 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
14457 #: builtin/config.c:165
14458 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
14460 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
14463 #: builtin/config.c:166
14464 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
14466 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
14469 #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45
14473 #: builtin/config.c:167
14474 msgid "with --get, use default value when missing entry"
14475 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
14477 #: builtin/config.c:181
14479 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
14480 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
14482 #: builtin/config.c:183
14484 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
14485 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
14487 #: builtin/config.c:339
14489 msgid "invalid key pattern: %s"
14490 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
14492 #: builtin/config.c:377
14494 msgid "failed to format default config value: %s"
14495 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
14497 #: builtin/config.c:441
14499 msgid "cannot parse color '%s'"
14500 msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
14502 #: builtin/config.c:483
14503 msgid "unable to parse default color value"
14504 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
14506 #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833
14507 msgid "not in a git directory"
14508 msgstr "không trong thư mục git"
14510 #: builtin/config.c:539
14511 msgid "writing to stdin is not supported"
14512 msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14514 #: builtin/config.c:542
14515 msgid "writing config blobs is not supported"
14516 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
14518 #: builtin/config.c:627
14521 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
14523 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
14527 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
14529 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
14533 #: builtin/config.c:652
14534 msgid "only one config file at a time"
14535 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
14537 #: builtin/config.c:658
14538 msgid "--local can only be used inside a git repository"
14539 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14541 #: builtin/config.c:660
14542 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
14543 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14545 #: builtin/config.c:662
14546 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
14547 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
14549 #: builtin/config.c:684
14550 msgid "$HOME not set"
14551 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
14553 #: builtin/config.c:708
14555 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
14556 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14557 "section in \"git help worktree\" for details"
14559 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
14560 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
14561 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
14563 #: builtin/config.c:743
14564 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
14565 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
14567 #: builtin/config.c:748
14568 msgid "only one action at a time"
14569 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
14571 #: builtin/config.c:761
14572 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
14573 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
14575 #: builtin/config.c:767
14577 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
14580 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
14583 #: builtin/config.c:773
14584 msgid "--default is only applicable to --get"
14585 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
14587 #: builtin/config.c:806
14588 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
14589 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”"
14591 #: builtin/config.c:822
14593 msgid "unable to read config file '%s'"
14594 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
14596 #: builtin/config.c:825
14597 msgid "error processing config file(s)"
14598 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
14600 #: builtin/config.c:835
14601 msgid "editing stdin is not supported"
14602 msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
14604 #: builtin/config.c:837
14605 msgid "editing blobs is not supported"
14606 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
14608 #: builtin/config.c:851
14610 msgid "cannot create configuration file %s"
14611 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
14613 #: builtin/config.c:864
14616 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
14617 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
14619 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
14620 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
14622 #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954
14624 msgid "no such section: %s"
14625 msgstr "không có đoạn: %s"
14627 #: builtin/count-objects.c:90
14628 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14629 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
14631 #: builtin/count-objects.c:100
14632 msgid "print sizes in human readable format"
14633 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
14635 #: builtin/credential-cache--daemon.c:227
14638 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
14639 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
14643 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14644 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14648 #: builtin/credential-cache--daemon.c:276
14649 msgid "print debugging messages to stderr"
14650 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14652 #: builtin/credential-cache--daemon.c:316
14653 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
14654 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14656 #: builtin/credential-cache.c:180
14657 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
14658 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
14660 #: builtin/credential-store.c:66
14662 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
14663 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
14665 #: builtin/describe.c:26
14666 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
14667 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
14669 #: builtin/describe.c:27
14670 msgid "git describe [<options>] --dirty"
14671 msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
14673 #: builtin/describe.c:63
14675 msgstr "phía trước"
14677 #: builtin/describe.c:63
14678 msgid "lightweight"
14681 #: builtin/describe.c:63
14683 msgstr "có diễn giải"
14685 #: builtin/describe.c:277
14687 msgid "annotated tag %s not available"
14688 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
14690 #: builtin/describe.c:281
14692 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
14693 msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
14695 #: builtin/describe.c:328
14697 msgid "no tag exactly matches '%s'"
14698 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
14700 #: builtin/describe.c:330
14702 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
14703 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
14705 #: builtin/describe.c:397
14707 msgid "finished search at %s\n"
14708 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
14710 #: builtin/describe.c:424
14713 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
14714 "However, there were unannotated tags: try --tags."
14716 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
14717 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
14719 #: builtin/describe.c:428
14722 "No tags can describe '%s'.\n"
14723 "Try --always, or create some tags."
14725 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
14726 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
14728 #: builtin/describe.c:458
14730 msgid "traversed %lu commits\n"
14731 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
14733 #: builtin/describe.c:461
14736 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
14737 "gave up search at %s\n"
14739 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
14740 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
14742 #: builtin/describe.c:529
14744 msgid "describe %s\n"
14745 msgstr "mô tả %s\n"
14747 #: builtin/describe.c:532
14749 msgid "Not a valid object name %s"
14750 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
14752 #: builtin/describe.c:540
14754 msgid "%s is neither a commit nor blob"
14755 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
14757 #: builtin/describe.c:554
14758 msgid "find the tag that comes after the commit"
14759 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
14761 #: builtin/describe.c:555
14762 msgid "debug search strategy on stderr"
14763 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
14765 #: builtin/describe.c:556
14766 msgid "use any ref"
14767 msgstr "dùng ref bất kỳ"
14769 #: builtin/describe.c:557
14770 msgid "use any tag, even unannotated"
14771 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
14773 #: builtin/describe.c:558
14774 msgid "always use long format"
14775 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
14777 #: builtin/describe.c:559
14778 msgid "only follow first parent"
14779 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
14781 #: builtin/describe.c:562
14782 msgid "only output exact matches"
14783 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
14785 #: builtin/describe.c:564
14786 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
14787 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
14789 #: builtin/describe.c:566
14790 msgid "only consider tags matching <pattern>"
14791 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
14793 #: builtin/describe.c:568
14794 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
14795 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
14797 #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:544
14798 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
14799 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
14801 #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
14805 #: builtin/describe.c:572
14806 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
14807 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
14809 #: builtin/describe.c:575
14810 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
14811 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
14813 #: builtin/describe.c:622
14814 msgid "No names found, cannot describe anything."
14815 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
14817 #: builtin/describe.c:673 builtin/describe.c:675
14819 msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
14820 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
14822 #: builtin/diff-tree.c:157
14823 msgid "--merge-base only works with two commits"
14824 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
14826 #: builtin/diff.c:92
14828 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
14829 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
14831 #: builtin/diff.c:259
14833 msgid "invalid option: %s"
14834 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
14836 #: builtin/diff.c:376
14838 msgid "%s...%s: no merge base"
14839 msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn"
14841 #: builtin/diff.c:491
14842 msgid "Not a git repository"
14843 msgstr "Không phải là kho git"
14845 #: builtin/diff.c:537 builtin/grep.c:698
14847 msgid "invalid object '%s' given."
14848 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
14850 #: builtin/diff.c:548
14852 msgid "more than two blobs given: '%s'"
14853 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
14855 #: builtin/diff.c:553
14857 msgid "unhandled object '%s' given."
14858 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
14860 #: builtin/diff.c:587
14862 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
14863 msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
14865 #: builtin/difftool.c:31
14866 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
14868 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
14871 #: builtin/difftool.c:287
14873 msgid "could not read symlink %s"
14874 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
14876 #: builtin/difftool.c:289
14878 msgid "could not read symlink file %s"
14879 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
14881 #: builtin/difftool.c:297
14883 msgid "could not read object %s for symlink %s"
14884 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
14886 #: builtin/difftool.c:421
14888 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
14889 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
14891 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
14892 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
14894 #: builtin/difftool.c:626
14896 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
14897 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
14899 #: builtin/difftool.c:628
14900 msgid "working tree file has been left."
14901 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
14903 #: builtin/difftool.c:639
14905 msgid "temporary files exist in '%s'."
14906 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
14908 #: builtin/difftool.c:640
14909 msgid "you may want to cleanup or recover these."
14910 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
14912 #: builtin/difftool.c:645
14915 msgstr "gặp lỗi: %d"
14917 #: builtin/difftool.c:690
14918 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
14919 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
14921 #: builtin/difftool.c:692
14922 msgid "perform a full-directory diff"
14923 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
14925 #: builtin/difftool.c:694
14926 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
14927 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
14929 #: builtin/difftool.c:699
14930 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
14931 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
14933 #: builtin/difftool.c:700
14937 #: builtin/difftool.c:701
14938 msgid "use the specified diff tool"
14939 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
14941 #: builtin/difftool.c:703
14942 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
14943 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
14945 #: builtin/difftool.c:706
14947 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
14949 msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
14951 #: builtin/difftool.c:709
14952 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
14953 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
14955 #: builtin/difftool.c:710
14956 msgid "passed to `diff`"
14957 msgstr "chuyển cho “diff”"
14959 #: builtin/difftool.c:726
14960 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
14961 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
14963 #: builtin/difftool.c:744
14964 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
14965 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
14967 #: builtin/difftool.c:751
14968 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
14969 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
14971 #: builtin/env--helper.c:6
14972 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
14973 msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
14975 #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:96
14979 #: builtin/env--helper.c:46
14980 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
14981 msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về"
14983 #: builtin/env--helper.c:48
14984 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
14985 msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
14987 #: builtin/env--helper.c:67
14989 msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
14991 "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“"
14993 #: builtin/env--helper.c:82
14996 "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
14999 "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--"
15000 "type=ulong“, không phải “%s“"
15002 #: builtin/fast-export.c:29
15003 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
15004 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
15006 #: builtin/fast-export.c:843
15007 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
15008 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
15010 #: builtin/fast-export.c:1152
15011 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
15012 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
15014 #: builtin/fast-export.c:1171
15015 msgid "show progress after <n> objects"
15016 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
15018 #: builtin/fast-export.c:1173
15019 msgid "select handling of signed tags"
15020 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
15022 #: builtin/fast-export.c:1176
15023 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
15024 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
15026 #: builtin/fast-export.c:1179
15027 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
15029 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
15031 #: builtin/fast-export.c:1182
15032 msgid "dump marks to this file"
15033 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
15035 #: builtin/fast-export.c:1184
15036 msgid "import marks from this file"
15037 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
15039 #: builtin/fast-export.c:1188
15040 msgid "import marks from this file if it exists"
15041 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
15043 #: builtin/fast-export.c:1190
15044 msgid "fake a tagger when tags lack one"
15045 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
15047 #: builtin/fast-export.c:1192
15048 msgid "output full tree for each commit"
15049 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
15051 #: builtin/fast-export.c:1194
15052 msgid "use the done feature to terminate the stream"
15053 msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
15055 #: builtin/fast-export.c:1195
15056 msgid "skip output of blob data"
15057 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
15059 #: builtin/fast-export.c:1196 builtin/log.c:1841
15063 #: builtin/fast-export.c:1197
15064 msgid "apply refspec to exported refs"
15065 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
15067 #: builtin/fast-export.c:1198
15068 msgid "anonymize output"
15069 msgstr "kết xuất anonymize"
15071 #: builtin/fast-export.c:1199
15075 #: builtin/fast-export.c:1200
15076 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
15077 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
15079 #: builtin/fast-export.c:1203
15080 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
15082 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
15085 #: builtin/fast-export.c:1205
15086 msgid "show original object ids of blobs/commits"
15087 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
15089 #: builtin/fast-export.c:1207
15090 msgid "label tags with mark ids"
15091 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
15093 #: builtin/fast-import.c:3090
15095 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
15096 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
15098 #: builtin/fast-import.c:3092
15100 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
15101 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
15103 #: builtin/fast-import.c:3227
15105 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
15106 msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s"
15108 #: builtin/fast-import.c:3232
15110 msgid "Expected 'to' command, got %s"
15111 msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s"
15113 #: builtin/fast-import.c:3324
15114 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
15115 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
15117 #: builtin/fast-import.c:3379
15119 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
15121 "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
15123 #: builtin/fetch-pack.c:242
15125 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
15126 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
15128 #: builtin/fetch.c:36
15129 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
15130 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
15132 #: builtin/fetch.c:37
15133 msgid "git fetch [<options>] <group>"
15134 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
15136 #: builtin/fetch.c:38
15137 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
15138 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
15140 #: builtin/fetch.c:39
15141 msgid "git fetch --all [<options>]"
15142 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
15144 #: builtin/fetch.c:123
15145 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
15146 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
15148 #: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:189
15149 msgid "fetch from all remotes"
15150 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
15152 #: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:249
15153 msgid "set upstream for git pull/fetch"
15154 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
15156 #: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:192
15157 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
15158 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
15160 #: builtin/fetch.c:152
15161 msgid "use atomic transaction to update references"
15162 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
15164 #: builtin/fetch.c:154 builtin/pull.c:195
15165 msgid "path to upload pack on remote end"
15166 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
15168 #: builtin/fetch.c:155
15169 msgid "force overwrite of local reference"
15170 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
15172 #: builtin/fetch.c:157
15173 msgid "fetch from multiple remotes"
15174 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
15176 #: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:199
15177 msgid "fetch all tags and associated objects"
15178 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
15180 #: builtin/fetch.c:161
15181 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
15182 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
15184 #: builtin/fetch.c:163
15185 msgid "number of submodules fetched in parallel"
15186 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
15188 #: builtin/fetch.c:165
15189 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
15191 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
15193 #: builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:202
15194 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
15196 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
15199 #: builtin/fetch.c:169
15200 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
15201 msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
15203 #: builtin/fetch.c:170 builtin/fetch.c:195 builtin/pull.c:123
15207 #: builtin/fetch.c:171
15208 msgid "control recursive fetching of submodules"
15209 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
15211 #: builtin/fetch.c:176
15212 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
15213 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
15215 #: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:210
15216 msgid "keep downloaded pack"
15217 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
15219 #: builtin/fetch.c:179
15220 msgid "allow updating of HEAD ref"
15221 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
15223 #: builtin/fetch.c:182 builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:213
15224 #: builtin/pull.c:222
15225 msgid "deepen history of shallow clone"
15226 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
15228 #: builtin/fetch.c:184 builtin/pull.c:216
15229 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
15230 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
15232 #: builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:225
15233 msgid "convert to a complete repository"
15234 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
15236 #: builtin/fetch.c:193
15237 msgid "prepend this to submodule path output"
15238 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
15240 #: builtin/fetch.c:196
15242 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
15245 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
15246 "tin cấu hình config)"
15248 #: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:228
15249 msgid "accept refs that update .git/shallow"
15250 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
15252 #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:230
15256 #: builtin/fetch.c:202 builtin/pull.c:231
15257 msgid "specify fetch refmap"
15258 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
15260 #: builtin/fetch.c:209 builtin/pull.c:244
15261 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
15263 "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
15265 #: builtin/fetch.c:211
15266 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
15268 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
15270 #: builtin/fetch.c:214 builtin/fetch.c:216
15271 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
15272 msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về"
15274 #: builtin/fetch.c:218 builtin/pull.c:247
15275 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
15276 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
15278 #: builtin/fetch.c:220
15279 msgid "write the commit-graph after fetching"
15280 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
15282 #: builtin/fetch.c:222
15283 msgid "accept refspecs from stdin"
15284 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
15286 #: builtin/fetch.c:592
15287 msgid "couldn't find remote ref HEAD"
15288 msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
15290 #: builtin/fetch.c:766
15292 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
15293 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
15295 #: builtin/fetch.c:867
15297 msgid "object %s not found"
15298 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
15300 #: builtin/fetch.c:871
15301 msgid "[up to date]"
15302 msgstr "[đã cập nhật]"
15304 #: builtin/fetch.c:883 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:973
15306 msgstr "[Bị từ chối]"
15308 #: builtin/fetch.c:885
15309 msgid "can't fetch in current branch"
15310 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
15312 #: builtin/fetch.c:886
15313 msgid "checked out in another worktree"
15314 msgstr "lấy ra trong cây làm việc khác"
15316 #: builtin/fetch.c:896
15317 msgid "[tag update]"
15318 msgstr "[cập nhật thẻ]"
15320 #: builtin/fetch.c:897 builtin/fetch.c:934 builtin/fetch.c:956
15321 #: builtin/fetch.c:968
15322 msgid "unable to update local ref"
15323 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
15325 #: builtin/fetch.c:901
15326 msgid "would clobber existing tag"
15327 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
15329 #: builtin/fetch.c:923
15333 #: builtin/fetch.c:926
15334 msgid "[new branch]"
15335 msgstr "[nhánh mới]"
15337 #: builtin/fetch.c:929
15339 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
15341 #: builtin/fetch.c:968
15342 msgid "forced update"
15343 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
15345 #: builtin/fetch.c:973
15346 msgid "non-fast-forward"
15347 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
15349 #: builtin/fetch.c:1076
15351 "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
15352 "but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
15353 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
15355 "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
15356 "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
15357 "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”."
15359 #: builtin/fetch.c:1080
15362 "it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
15363 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
15365 "to avoid this check\n"
15367 "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
15368 "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates "
15370 "để tránh kiểm tra này\n"
15372 #: builtin/fetch.c:1112
15374 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
15375 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
15377 #: builtin/fetch.c:1141
15379 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
15380 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
15382 #: builtin/fetch.c:1231 builtin/fetch.c:1379
15384 msgid "From %.*s\n"
15387 #: builtin/fetch.c:1252
15390 "some local refs could not be updated; try running\n"
15391 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
15393 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
15394 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
15396 #: builtin/fetch.c:1349
15398 msgid " (%s will become dangling)"
15399 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
15401 #: builtin/fetch.c:1350
15403 msgid " (%s has become dangling)"
15404 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
15406 #: builtin/fetch.c:1382
15410 #: builtin/fetch.c:1383 builtin/remote.c:1128
15414 #: builtin/fetch.c:1405
15416 msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
15417 msgstr "từ chối lấy về vào nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
15419 #: builtin/fetch.c:1425
15421 msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
15422 msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
15424 #: builtin/fetch.c:1428
15426 msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
15427 msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
15429 #: builtin/fetch.c:1455
15431 msgid "the object %s does not exist"
15432 msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại"
15434 #: builtin/fetch.c:1643
15435 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
15436 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
15438 #: builtin/fetch.c:1655
15441 "could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
15444 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
15445 "đến nhánh nào cả."
15447 #: builtin/fetch.c:1668
15448 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
15449 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
15451 #: builtin/fetch.c:1670
15452 msgid "not setting upstream for a remote tag"
15453 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
15455 #: builtin/fetch.c:1672
15456 msgid "unknown branch type"
15457 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
15459 #: builtin/fetch.c:1674
15461 "no source branch found;\n"
15462 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
15464 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
15465 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
15467 #: builtin/fetch.c:1804 builtin/fetch.c:1867
15469 msgid "Fetching %s\n"
15470 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
15472 #: builtin/fetch.c:1814 builtin/fetch.c:1869
15474 msgid "could not fetch %s"
15475 msgstr "không thể lấy “%s” về"
15477 #: builtin/fetch.c:1826
15479 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
15480 msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
15482 #: builtin/fetch.c:1930
15484 "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
15485 "remote name from which new revisions should be fetched"
15487 "chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
15488 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
15490 #: builtin/fetch.c:1966
15491 msgid "you need to specify a tag name"
15492 msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
15494 #: builtin/fetch.c:2032
15495 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*"
15496 msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn"
15498 #: builtin/fetch.c:2036
15499 msgid "negative depth in --deepen is not supported"
15500 msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
15502 #: builtin/fetch.c:2045
15503 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
15504 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
15506 #: builtin/fetch.c:2062
15507 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
15508 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
15510 #: builtin/fetch.c:2064
15511 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
15512 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
15514 #: builtin/fetch.c:2073
15516 msgid "no such remote or remote group: %s"
15517 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
15519 #: builtin/fetch.c:2081
15520 msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
15521 msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
15523 #: builtin/fetch.c:2097
15524 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
15525 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
15527 #: builtin/fetch.c:2102
15528 msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
15529 msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
15531 #: builtin/fetch.c:2121
15533 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
15536 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
15539 #: builtin/fetch.c:2125
15540 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
15541 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15543 #: builtin/fetch.c:2129
15544 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
15545 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
15547 #: builtin/fmt-merge-msg.c:7
15549 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
15551 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
15554 #: builtin/fmt-merge-msg.c:19
15555 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
15556 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
15558 #: builtin/fmt-merge-msg.c:22
15559 msgid "alias for --log (deprecated)"
15560 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
15562 #: builtin/fmt-merge-msg.c:25
15566 #: builtin/fmt-merge-msg.c:26
15567 msgid "use <text> as start of message"
15568 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
15570 #: builtin/fmt-merge-msg.c:28
15571 msgid "use <name> instead of the real target branch"
15572 msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
15574 #: builtin/fmt-merge-msg.c:29
15575 msgid "file to read from"
15576 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
15578 #: builtin/for-each-ref.c:10
15579 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
15580 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
15582 #: builtin/for-each-ref.c:11
15583 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
15584 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
15586 #: builtin/for-each-ref.c:12
15587 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
15589 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
15592 #: builtin/for-each-ref.c:13
15593 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
15595 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
15598 #: builtin/for-each-ref.c:31
15599 msgid "quote placeholders suitably for shells"
15600 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
15602 #: builtin/for-each-ref.c:33
15603 msgid "quote placeholders suitably for perl"
15604 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
15606 #: builtin/for-each-ref.c:35
15607 msgid "quote placeholders suitably for python"
15608 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
15610 #: builtin/for-each-ref.c:37
15611 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
15612 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
15614 #: builtin/for-each-ref.c:40
15615 msgid "show only <n> matched refs"
15616 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
15618 #: builtin/for-each-ref.c:42 builtin/tag.c:481
15619 msgid "respect format colors"
15620 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
15622 #: builtin/for-each-ref.c:45
15623 msgid "print only refs which points at the given object"
15624 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
15626 #: builtin/for-each-ref.c:47
15627 msgid "print only refs that are merged"
15628 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
15630 #: builtin/for-each-ref.c:48
15631 msgid "print only refs that are not merged"
15632 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
15634 #: builtin/for-each-ref.c:49
15635 msgid "print only refs which contain the commit"
15636 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
15638 #: builtin/for-each-ref.c:50
15639 msgid "print only refs which don't contain the commit"
15640 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
15642 #: builtin/for-each-repo.c:9
15643 msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15644 msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>"
15646 #: builtin/for-each-repo.c:34
15650 #: builtin/for-each-repo.c:35
15651 msgid "config key storing a list of repository paths"
15652 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
15654 #: builtin/for-each-repo.c:43
15655 msgid "missing --config=<config>"
15656 msgstr "thiếu --config=<config>"
15658 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:128 builtin/fsck.c:129
15660 msgstr "không hiểu"
15662 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
15663 #: builtin/fsck.c:78 builtin/fsck.c:100
15665 msgid "error in %s %s: %s"
15666 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
15668 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
15669 #: builtin/fsck.c:94
15671 msgid "warning in %s %s: %s"
15672 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
15674 #: builtin/fsck.c:124 builtin/fsck.c:127
15676 msgid "broken link from %7s %s"
15677 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
15679 #: builtin/fsck.c:136
15680 msgid "wrong object type in link"
15681 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
15683 #: builtin/fsck.c:152
15686 "broken link from %7s %s\n"
15689 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
15692 #: builtin/fsck.c:264
15694 msgid "missing %s %s"
15695 msgstr "thiếu %s %s"
15697 #: builtin/fsck.c:291
15699 msgid "unreachable %s %s"
15700 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
15702 #: builtin/fsck.c:311
15704 msgid "dangling %s %s"
15705 msgstr "dangling %s %s"
15707 #: builtin/fsck.c:321
15708 msgid "could not create lost-found"
15709 msgstr "không thể tạo lost-found"
15711 #: builtin/fsck.c:332
15713 msgid "could not finish '%s'"
15714 msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
15716 #: builtin/fsck.c:349
15718 msgid "Checking %s"
15719 msgstr "Đang kiểm tra %s"
15721 #: builtin/fsck.c:387
15723 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
15724 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
15726 #: builtin/fsck.c:406
15728 msgid "Checking %s %s"
15729 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
15731 #: builtin/fsck.c:411
15732 msgid "broken links"
15733 msgstr "các liên kết bị gẫy"
15735 #: builtin/fsck.c:420
15740 #: builtin/fsck.c:428
15742 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
15743 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
15745 #: builtin/fsck.c:457
15747 msgid "%s: object corrupt or missing"
15748 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
15750 #: builtin/fsck.c:482
15752 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
15753 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
15755 #: builtin/fsck.c:496
15757 msgid "Checking reflog %s->%s"
15758 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
15760 #: builtin/fsck.c:530
15762 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
15763 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
15765 #: builtin/fsck.c:537
15767 msgid "%s: not a commit"
15768 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
15770 #: builtin/fsck.c:591
15771 msgid "notice: No default references"
15772 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
15774 #: builtin/fsck.c:621
15776 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
15777 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
15779 #: builtin/fsck.c:624
15781 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
15782 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
15784 #: builtin/fsck.c:628
15786 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
15787 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s"
15789 #: builtin/fsck.c:645
15791 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
15792 msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
15794 #: builtin/fsck.c:665
15796 msgid "bad sha1 file: %s"
15797 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
15799 #: builtin/fsck.c:686
15800 msgid "Checking object directory"
15801 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
15803 #: builtin/fsck.c:689
15804 msgid "Checking object directories"
15805 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
15807 #: builtin/fsck.c:705
15809 msgid "Checking %s link"
15810 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
15812 #: builtin/fsck.c:710 builtin/index-pack.c:859
15815 msgstr "%s không hợp lệ"
15817 #: builtin/fsck.c:717
15819 msgid "%s points to something strange (%s)"
15820 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
15822 #: builtin/fsck.c:723
15824 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
15825 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
15827 #: builtin/fsck.c:727
15829 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
15830 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
15832 #: builtin/fsck.c:739
15833 msgid "Checking cache tree"
15834 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
15836 #: builtin/fsck.c:744
15838 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
15839 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
15841 #: builtin/fsck.c:753
15842 msgid "non-tree in cache-tree"
15843 msgstr "non-tree trong cache-tree"
15845 #: builtin/fsck.c:784
15846 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
15847 msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
15849 #: builtin/fsck.c:790
15850 msgid "show unreachable objects"
15851 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
15853 #: builtin/fsck.c:791
15854 msgid "show dangling objects"
15855 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
15857 #: builtin/fsck.c:792
15858 msgid "report tags"
15859 msgstr "báo cáo các thẻ"
15861 #: builtin/fsck.c:793
15862 msgid "report root nodes"
15863 msgstr "báo cáo node gốc"
15865 #: builtin/fsck.c:794
15866 msgid "make index objects head nodes"
15867 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
15869 #: builtin/fsck.c:795
15870 msgid "make reflogs head nodes (default)"
15871 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
15873 #: builtin/fsck.c:796
15874 msgid "also consider packs and alternate objects"
15875 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
15877 #: builtin/fsck.c:797
15878 msgid "check only connectivity"
15879 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
15881 #: builtin/fsck.c:798 builtin/mktag.c:76
15882 msgid "enable more strict checking"
15883 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
15885 #: builtin/fsck.c:800
15886 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
15887 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
15889 #: builtin/fsck.c:801 builtin/prune.c:146
15890 msgid "show progress"
15891 msgstr "hiển thị quá trình"
15893 #: builtin/fsck.c:802
15894 msgid "show verbose names for reachable objects"
15895 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
15897 #: builtin/fsck.c:862 builtin/index-pack.c:261
15898 msgid "Checking objects"
15899 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
15901 #: builtin/fsck.c:890
15903 msgid "%s: object missing"
15904 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
15906 #: builtin/fsck.c:901
15908 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
15909 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
15912 msgid "git gc [<options>]"
15913 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
15917 msgid "Failed to fstat %s: %s"
15918 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
15920 #: builtin/gc.c:129
15922 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
15923 msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
15925 #: builtin/gc.c:488 builtin/init-db.c:57
15927 msgid "cannot stat '%s'"
15928 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
15930 #: builtin/gc.c:504
15933 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
15935 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
15939 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
15940 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
15941 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
15945 #: builtin/gc.c:552
15946 msgid "prune unreferenced objects"
15947 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
15949 #: builtin/gc.c:554
15950 msgid "be more thorough (increased runtime)"
15951 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
15953 #: builtin/gc.c:555
15954 msgid "enable auto-gc mode"
15955 msgstr "bật chế độ auto-gc"
15957 #: builtin/gc.c:558
15958 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
15959 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
15961 #: builtin/gc.c:561
15962 msgid "repack all other packs except the largest pack"
15963 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
15965 #: builtin/gc.c:577
15967 msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
15968 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
15970 #: builtin/gc.c:588
15972 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
15973 msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
15975 #: builtin/gc.c:608
15977 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
15979 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
15982 #: builtin/gc.c:610
15984 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
15985 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
15987 #: builtin/gc.c:611
15989 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
15990 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
15992 #: builtin/gc.c:652
15995 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
15997 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
16000 #: builtin/gc.c:707
16002 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
16004 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
16005 "để xóa bỏ chúng đi."
16007 #: builtin/gc.c:717
16009 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
16011 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
16013 #: builtin/gc.c:747
16014 msgid "--no-schedule is not allowed"
16015 msgstr "--no-schedule không được phép"
16017 #: builtin/gc.c:752
16019 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
16020 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
16022 #: builtin/gc.c:870
16023 msgid "failed to write commit-graph"
16024 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
16026 #: builtin/gc.c:906
16027 msgid "failed to prefetch remotes"
16028 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
16030 #: builtin/gc.c:1022
16031 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
16032 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”"
16034 #: builtin/gc.c:1039
16035 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
16036 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”"
16038 #: builtin/gc.c:1090
16039 msgid "failed to write multi-pack-index"
16040 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
16042 #: builtin/gc.c:1106
16043 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
16044 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”"
16046 #: builtin/gc.c:1165
16047 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
16048 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”"
16050 #: builtin/gc.c:1174
16052 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
16053 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
16055 #: builtin/gc.c:1278
16057 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
16058 msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì"
16060 #: builtin/gc.c:1308
16062 msgid "task '%s' failed"
16063 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
16065 #: builtin/gc.c:1390
16067 msgid "'%s' is not a valid task"
16068 msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
16070 #: builtin/gc.c:1395
16072 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
16073 msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
16075 #: builtin/gc.c:1410
16076 msgid "run tasks based on the state of the repository"
16077 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
16079 #: builtin/gc.c:1411
16083 #: builtin/gc.c:1412
16084 msgid "run tasks based on frequency"
16085 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
16087 #: builtin/gc.c:1415
16088 msgid "do not report progress or other information over stderr"
16089 msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
16091 #: builtin/gc.c:1416
16095 #: builtin/gc.c:1417
16096 msgid "run a specific task"
16097 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
16099 #: builtin/gc.c:1434
16100 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
16101 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
16103 #: builtin/gc.c:1477
16104 msgid "failed to run 'git config'"
16105 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”"
16107 #: builtin/gc.c:1629
16109 msgid "failed to expand path '%s'"
16110 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”"
16112 #: builtin/gc.c:1656 builtin/gc.c:1694
16113 msgid "failed to start launchctl"
16114 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
16116 #: builtin/gc.c:1769 builtin/gc.c:2237
16118 msgid "failed to create directories for '%s'"
16119 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
16121 #: builtin/gc.c:1796
16123 msgid "failed to bootstrap service %s"
16124 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
16126 #: builtin/gc.c:1889
16127 msgid "failed to create temp xml file"
16128 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
16130 #: builtin/gc.c:1979
16131 msgid "failed to start schtasks"
16132 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks"
16134 #: builtin/gc.c:2063
16135 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
16137 "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”"
16139 #: builtin/gc.c:2080
16140 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
16141 msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”"
16143 #: builtin/gc.c:2084
16144 msgid "failed to open stdin of 'crontab'"
16145 msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”"
16147 #: builtin/gc.c:2126
16148 msgid "'crontab' died"
16149 msgstr "“crontab” đã chết"
16151 #: builtin/gc.c:2191
16152 msgid "failed to start systemctl"
16153 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
16155 #: builtin/gc.c:2201
16156 msgid "failed to run systemctl"
16157 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
16159 #: builtin/gc.c:2210 builtin/gc.c:2215 builtin/worktree.c:62
16160 #: builtin/worktree.c:944
16162 msgid "failed to delete '%s'"
16163 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
16165 #: builtin/gc.c:2395
16167 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
16168 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”"
16170 #: builtin/gc.c:2420
16171 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
16172 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
16174 #: builtin/gc.c:2435
16176 msgid "%s scheduler is not available"
16177 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
16179 #: builtin/gc.c:2449
16180 msgid "another process is scheduling background maintenance"
16181 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
16183 #: builtin/gc.c:2471
16184 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
16185 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
16187 #: builtin/gc.c:2480
16189 msgstr "bộ lên lịch"
16191 #: builtin/gc.c:2481
16192 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
16193 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
16195 #: builtin/gc.c:2495
16196 msgid "failed to add repo to global config"
16197 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
16199 #: builtin/gc.c:2504
16200 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
16201 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
16203 #: builtin/gc.c:2523
16205 msgid "invalid subcommand: %s"
16206 msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
16208 #: builtin/grep.c:30
16209 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
16210 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
16212 #: builtin/grep.c:239
16214 msgid "grep: failed to create thread: %s"
16215 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
16217 #: builtin/grep.c:293
16219 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
16220 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
16222 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
16223 #. variable for tweaking threads, currently
16226 #: builtin/grep.c:301 builtin/index-pack.c:1582 builtin/index-pack.c:1785
16227 #: builtin/pack-objects.c:3142
16229 msgid "no threads support, ignoring %s"
16230 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
16232 #: builtin/grep.c:488 builtin/grep.c:617 builtin/grep.c:657
16234 msgid "unable to read tree (%s)"
16235 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
16237 #: builtin/grep.c:672
16239 msgid "unable to grep from object of type %s"
16240 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
16242 #: builtin/grep.c:752
16244 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
16245 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
16247 #: builtin/grep.c:851
16248 msgid "search in index instead of in the work tree"
16249 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
16251 #: builtin/grep.c:853
16252 msgid "find in contents not managed by git"
16253 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
16255 #: builtin/grep.c:855
16256 msgid "search in both tracked and untracked files"
16257 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
16259 #: builtin/grep.c:857
16260 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
16261 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
16263 #: builtin/grep.c:859
16264 msgid "recursively search in each submodule"
16265 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
16267 #: builtin/grep.c:862
16268 msgid "show non-matching lines"
16269 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
16271 #: builtin/grep.c:864
16272 msgid "case insensitive matching"
16273 msgstr "phân biệt HOA/thường"
16275 #: builtin/grep.c:866
16276 msgid "match patterns only at word boundaries"
16277 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
16279 #: builtin/grep.c:868
16280 msgid "process binary files as text"
16281 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
16283 #: builtin/grep.c:870
16284 msgid "don't match patterns in binary files"
16285 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
16287 #: builtin/grep.c:873
16288 msgid "process binary files with textconv filters"
16289 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
16291 #: builtin/grep.c:875
16292 msgid "search in subdirectories (default)"
16293 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
16295 #: builtin/grep.c:877
16296 msgid "descend at most <depth> levels"
16297 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
16299 #: builtin/grep.c:881
16300 msgid "use extended POSIX regular expressions"
16301 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
16303 #: builtin/grep.c:884
16304 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
16305 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
16307 #: builtin/grep.c:887
16308 msgid "interpret patterns as fixed strings"
16309 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
16311 #: builtin/grep.c:890
16312 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
16313 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
16315 #: builtin/grep.c:893
16316 msgid "show line numbers"
16317 msgstr "hiển thị số của dòng"
16319 #: builtin/grep.c:894
16320 msgid "show column number of first match"
16321 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
16323 #: builtin/grep.c:895
16324 msgid "don't show filenames"
16325 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
16327 #: builtin/grep.c:896
16328 msgid "show filenames"
16329 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
16331 #: builtin/grep.c:898
16332 msgid "show filenames relative to top directory"
16333 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
16335 #: builtin/grep.c:900
16336 msgid "show only filenames instead of matching lines"
16337 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
16339 #: builtin/grep.c:902
16340 msgid "synonym for --files-with-matches"
16341 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
16343 #: builtin/grep.c:905
16344 msgid "show only the names of files without match"
16345 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
16347 #: builtin/grep.c:907
16348 msgid "print NUL after filenames"
16349 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
16351 #: builtin/grep.c:910
16352 msgid "show only matching parts of a line"
16353 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
16355 #: builtin/grep.c:912
16356 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
16357 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
16359 #: builtin/grep.c:913
16360 msgid "highlight matches"
16361 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
16363 #: builtin/grep.c:915
16364 msgid "print empty line between matches from different files"
16365 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
16367 #: builtin/grep.c:917
16368 msgid "show filename only once above matches from same file"
16370 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
16372 #: builtin/grep.c:920
16373 msgid "show <n> context lines before and after matches"
16374 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
16376 #: builtin/grep.c:923
16377 msgid "show <n> context lines before matches"
16378 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
16380 #: builtin/grep.c:925
16381 msgid "show <n> context lines after matches"
16382 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
16384 #: builtin/grep.c:927
16385 msgid "use <n> worker threads"
16386 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
16388 #: builtin/grep.c:928
16389 msgid "shortcut for -C NUM"
16390 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
16392 #: builtin/grep.c:931
16393 msgid "show a line with the function name before matches"
16394 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
16396 #: builtin/grep.c:933
16397 msgid "show the surrounding function"
16398 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
16400 #: builtin/grep.c:936
16401 msgid "read patterns from file"
16402 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
16404 #: builtin/grep.c:938
16405 msgid "match <pattern>"
16406 msgstr "match <mẫu>"
16408 #: builtin/grep.c:940
16409 msgid "combine patterns specified with -e"
16410 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
16412 #: builtin/grep.c:952
16413 msgid "indicate hit with exit status without output"
16414 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
16416 #: builtin/grep.c:954
16417 msgid "show only matches from files that match all patterns"
16418 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
16420 #: builtin/grep.c:957
16424 #: builtin/grep.c:957
16425 msgid "show matching files in the pager"
16426 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
16428 #: builtin/grep.c:961
16429 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
16430 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
16432 #: builtin/grep.c:1027
16433 msgid "no pattern given"
16434 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
16436 #: builtin/grep.c:1063
16437 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
16438 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
16440 #: builtin/grep.c:1071
16442 msgid "unable to resolve revision: %s"
16443 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
16445 #: builtin/grep.c:1101
16446 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
16447 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
16449 #: builtin/grep.c:1105
16450 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
16451 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
16453 #: builtin/grep.c:1108 builtin/pack-objects.c:4059
16454 msgid "no threads support, ignoring --threads"
16455 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
16457 #: builtin/grep.c:1111 builtin/index-pack.c:1579 builtin/pack-objects.c:3139
16459 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
16460 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
16462 #: builtin/grep.c:1145
16463 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
16464 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
16466 #: builtin/grep.c:1171
16467 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
16468 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
16470 #: builtin/grep.c:1174
16471 msgid "--untracked cannot be used with --cached"
16472 msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached"
16474 #: builtin/grep.c:1180
16475 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
16476 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
16478 #: builtin/grep.c:1188
16479 msgid "both --cached and trees are given"
16480 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
16482 #: builtin/hash-object.c:83
16484 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
16487 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
16490 #: builtin/hash-object.c:84
16491 msgid "git hash-object --stdin-paths"
16492 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
16494 #: builtin/hash-object.c:96
16495 msgid "object type"
16496 msgstr "kiểu đối tượng"
16498 #: builtin/hash-object.c:97
16499 msgid "write the object into the object database"
16500 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
16502 #: builtin/hash-object.c:99
16503 msgid "read the object from stdin"
16504 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
16506 #: builtin/hash-object.c:101
16507 msgid "store file as is without filters"
16508 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
16510 #: builtin/hash-object.c:102
16512 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
16513 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
16515 #: builtin/hash-object.c:103
16516 msgid "process file as it were from this path"
16517 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
16519 #: builtin/help.c:55
16520 msgid "print all available commands"
16521 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
16523 #: builtin/help.c:57
16524 msgid "exclude guides"
16525 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
16527 #: builtin/help.c:58
16528 msgid "show man page"
16529 msgstr "hiển thị trang man"
16531 #: builtin/help.c:59
16532 msgid "show manual in web browser"
16533 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
16535 #: builtin/help.c:61
16536 msgid "show info page"
16537 msgstr "hiển thị trang info"
16539 #: builtin/help.c:63
16540 msgid "print command description"
16541 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
16543 #: builtin/help.c:65
16544 msgid "print list of useful guides"
16545 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
16547 #: builtin/help.c:67
16548 msgid "print all configuration variable names"
16549 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
16551 #: builtin/help.c:78
16553 "git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n"
16554 " [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>]"
16556 "git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n"
16557 " [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>]"
16559 #: builtin/help.c:80
16560 msgid "git help [-g|--guides]"
16561 msgstr "git help [-g|--guides]"
16563 #: builtin/help.c:81
16564 msgid "git help [-c|--config]"
16565 msgstr "git help [-c|--config]"
16567 #: builtin/help.c:196
16569 msgid "unrecognized help format '%s'"
16570 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
16572 #: builtin/help.c:222
16573 msgid "Failed to start emacsclient."
16574 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
16576 #: builtin/help.c:235
16577 msgid "Failed to parse emacsclient version."
16578 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
16580 #: builtin/help.c:243
16582 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
16583 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
16585 #: builtin/help.c:261 builtin/help.c:283 builtin/help.c:293 builtin/help.c:301
16587 msgid "failed to exec '%s'"
16588 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
16590 #: builtin/help.c:339
16593 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
16594 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
16596 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16597 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
16599 #: builtin/help.c:351
16602 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
16603 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
16605 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
16606 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
16608 #: builtin/help.c:466
16610 msgid "'%s': unknown man viewer."
16611 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
16613 #: builtin/help.c:482
16614 msgid "no man viewer handled the request"
16615 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
16617 #: builtin/help.c:489
16618 msgid "no info viewer handled the request"
16619 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
16621 #: builtin/help.c:550 builtin/help.c:561 git.c:348
16623 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
16624 msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
16626 #: builtin/help.c:564 git.c:380
16628 msgid "bad alias.%s string: %s"
16629 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
16631 #: builtin/help.c:580
16632 msgid "this option doesn't take any other arguments"
16633 msgstr "tùy chọn này không nhận tham số nào khác"
16635 #: builtin/help.c:601 builtin/help.c:628
16637 msgid "usage: %s%s"
16638 msgstr "cách dùng: %s%s"
16640 #: builtin/help.c:623
16641 msgid "'git help config' for more information"
16642 msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
16644 #: builtin/index-pack.c:221
16646 msgid "object type mismatch at %s"
16647 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
16649 #: builtin/index-pack.c:241
16651 msgid "did not receive expected object %s"
16652 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
16654 #: builtin/index-pack.c:244
16656 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
16657 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
16659 #: builtin/index-pack.c:294
16661 msgid "cannot fill %d byte"
16662 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
16663 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
16665 #: builtin/index-pack.c:304
16667 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
16669 #: builtin/index-pack.c:305
16670 msgid "read error on input"
16671 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
16673 #: builtin/index-pack.c:317
16674 msgid "used more bytes than were available"
16675 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
16677 #: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:756
16678 msgid "pack too large for current definition of off_t"
16679 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
16681 #: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
16682 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
16683 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
16685 #: builtin/index-pack.c:358
16686 msgid "pack signature mismatch"
16687 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
16689 #: builtin/index-pack.c:360
16691 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
16692 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
16694 #: builtin/index-pack.c:376
16696 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
16697 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
16699 #: builtin/index-pack.c:482
16701 msgid "inflate returned %d"
16702 msgstr "xả nén trả về %d"
16704 #: builtin/index-pack.c:531
16705 msgid "offset value overflow for delta base object"
16706 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
16708 #: builtin/index-pack.c:539
16709 msgid "delta base offset is out of bound"
16710 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
16712 #: builtin/index-pack.c:547
16714 msgid "unknown object type %d"
16715 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
16717 #: builtin/index-pack.c:578
16718 msgid "cannot pread pack file"
16719 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
16721 #: builtin/index-pack.c:580
16723 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
16724 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
16725 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
16727 #: builtin/index-pack.c:606
16728 msgid "serious inflate inconsistency"
16729 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
16731 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:781
16732 #: builtin/index-pack.c:820 builtin/index-pack.c:829
16734 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
16735 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
16737 #: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:292
16738 #: builtin/pack-objects.c:352 builtin/pack-objects.c:458
16740 msgid "unable to read %s"
16741 msgstr "không thể đọc %s"
16743 #: builtin/index-pack.c:818
16745 msgid "cannot read existing object info %s"
16746 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
16748 #: builtin/index-pack.c:826
16750 msgid "cannot read existing object %s"
16751 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
16753 #: builtin/index-pack.c:840
16755 msgid "invalid blob object %s"
16756 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
16758 #: builtin/index-pack.c:843 builtin/index-pack.c:862
16759 msgid "fsck error in packed object"
16760 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
16762 #: builtin/index-pack.c:864
16764 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
16765 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
16767 #: builtin/index-pack.c:925 builtin/index-pack.c:972
16768 msgid "failed to apply delta"
16769 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
16771 #: builtin/index-pack.c:1156
16772 msgid "Receiving objects"
16773 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
16775 #: builtin/index-pack.c:1156
16776 msgid "Indexing objects"
16777 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
16779 #: builtin/index-pack.c:1190
16780 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
16781 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
16783 #: builtin/index-pack.c:1195
16784 msgid "cannot fstat packfile"
16785 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
16787 #: builtin/index-pack.c:1198
16788 msgid "pack has junk at the end"
16789 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
16791 #: builtin/index-pack.c:1210
16792 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
16793 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
16795 #: builtin/index-pack.c:1233
16796 msgid "Resolving deltas"
16797 msgstr "Đang phân giải các delta"
16799 #: builtin/index-pack.c:1244 builtin/pack-objects.c:2905
16801 msgid "unable to create thread: %s"
16802 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
16804 #: builtin/index-pack.c:1277
16805 msgid "confusion beyond insanity"
16806 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
16808 #: builtin/index-pack.c:1283
16810 msgid "completed with %d local object"
16811 msgid_plural "completed with %d local objects"
16812 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
16814 #: builtin/index-pack.c:1295
16816 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
16817 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
16819 #: builtin/index-pack.c:1299
16821 msgid "pack has %d unresolved delta"
16822 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
16823 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
16825 #: builtin/index-pack.c:1323
16827 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
16828 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
16830 #: builtin/index-pack.c:1419
16832 msgid "local object %s is corrupt"
16833 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
16835 #: builtin/index-pack.c:1440
16837 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
16838 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”"
16840 #: builtin/index-pack.c:1464
16842 msgid "cannot write %s file '%s'"
16843 msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
16845 #: builtin/index-pack.c:1472
16847 msgid "cannot close written %s file '%s'"
16848 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
16850 #: builtin/index-pack.c:1489
16852 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
16853 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”"
16855 #: builtin/index-pack.c:1514
16856 msgid "error while closing pack file"
16857 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
16859 #: builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:3150
16861 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
16862 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
16864 #: builtin/index-pack.c:1643
16866 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
16867 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
16869 #: builtin/index-pack.c:1645
16871 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
16872 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
16874 #: builtin/index-pack.c:1693
16876 msgid "non delta: %d object"
16877 msgid_plural "non delta: %d objects"
16878 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
16880 #: builtin/index-pack.c:1700
16882 msgid "chain length = %d: %lu object"
16883 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
16884 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
16886 #: builtin/index-pack.c:1742
16887 msgid "Cannot come back to cwd"
16888 msgstr "Không thể quay lại cwd"
16890 #: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1799
16891 #: builtin/index-pack.c:1819 builtin/index-pack.c:1823
16896 #: builtin/index-pack.c:1829 builtin/init-db.c:379 builtin/init-db.c:614
16898 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
16899 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
16901 #: builtin/index-pack.c:1850
16902 msgid "--stdin requires a git repository"
16903 msgstr "--stdin cần một kho git"
16905 #: builtin/index-pack.c:1867
16906 msgid "--verify with no packfile name given"
16907 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
16909 #: builtin/index-pack.c:1933 builtin/unpack-objects.c:584
16910 msgid "fsck error in pack objects"
16911 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
16913 #: builtin/init-db.c:63
16915 msgid "cannot stat template '%s'"
16916 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
16918 #: builtin/init-db.c:68
16920 msgid "cannot opendir '%s'"
16921 msgstr "không thể opendir() “%s”"
16923 #: builtin/init-db.c:80
16925 msgid "cannot readlink '%s'"
16926 msgstr "không thể readlink “%s”"
16928 #: builtin/init-db.c:82
16930 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
16931 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
16933 #: builtin/init-db.c:88
16935 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
16936 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
16938 #: builtin/init-db.c:92
16940 msgid "ignoring template %s"
16941 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
16943 #: builtin/init-db.c:123
16945 msgid "templates not found in %s"
16946 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
16948 #: builtin/init-db.c:138
16950 msgid "not copying templates from '%s': %s"
16951 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
16953 #: builtin/init-db.c:263
16955 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
16956 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
16958 #: builtin/init-db.c:354
16960 msgid "unable to handle file type %d"
16961 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
16963 #: builtin/init-db.c:357
16965 msgid "unable to move %s to %s"
16966 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
16968 #: builtin/init-db.c:373
16969 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
16970 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
16972 #: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400
16974 msgid "%s already exists"
16975 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
16977 #: builtin/init-db.c:432
16979 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
16980 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
16982 #: builtin/init-db.c:463
16984 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
16985 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
16987 #: builtin/init-db.c:464
16989 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
16990 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
16992 #: builtin/init-db.c:468
16994 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
16995 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
16997 #: builtin/init-db.c:469
16999 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
17000 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
17002 #: builtin/init-db.c:518
17004 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
17005 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
17007 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
17008 "quyền>]] [thư-mục]"
17010 #: builtin/init-db.c:544
17011 msgid "permissions"
17014 #: builtin/init-db.c:545
17015 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
17016 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
17018 #: builtin/init-db.c:551
17019 msgid "override the name of the initial branch"
17020 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
17022 #: builtin/init-db.c:552 builtin/verify-pack.c:74
17026 #: builtin/init-db.c:553 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
17027 msgid "specify the hash algorithm to use"
17028 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
17030 #: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596
17032 msgid "cannot mkdir %s"
17033 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
17035 #: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:655
17037 msgid "cannot chdir to %s"
17038 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
17040 #: builtin/init-db.c:627
17043 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
17046 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
17049 #: builtin/init-db.c:679
17051 msgid "Cannot access work tree '%s'"
17052 msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
17054 #: builtin/init-db.c:684
17055 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
17056 msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
17058 #: builtin/interpret-trailers.c:16
17060 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
17061 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
17063 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
17064 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
17066 #: builtin/interpret-trailers.c:95
17067 msgid "edit files in place"
17068 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
17070 #: builtin/interpret-trailers.c:96
17071 msgid "trim empty trailers"
17072 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
17074 #: builtin/interpret-trailers.c:99
17075 msgid "where to place the new trailer"
17076 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
17078 #: builtin/interpret-trailers.c:101
17079 msgid "action if trailer already exists"
17080 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
17082 #: builtin/interpret-trailers.c:103
17083 msgid "action if trailer is missing"
17084 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
17086 #: builtin/interpret-trailers.c:105
17087 msgid "output only the trailers"
17088 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
17090 #: builtin/interpret-trailers.c:106
17091 msgid "do not apply config rules"
17092 msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
17094 #: builtin/interpret-trailers.c:107
17095 msgid "join whitespace-continued values"
17096 msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
17098 #: builtin/interpret-trailers.c:108
17099 msgid "set parsing options"
17100 msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
17102 #: builtin/interpret-trailers.c:110
17103 msgid "do not treat --- specially"
17104 msgstr "không coi --- là đặc biệt"
17106 #: builtin/interpret-trailers.c:112
17107 msgid "trailer(s) to add"
17108 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
17110 #: builtin/interpret-trailers.c:123
17111 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
17112 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
17114 #: builtin/interpret-trailers.c:133
17115 msgid "no input file given for in-place editing"
17116 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
17118 #: builtin/log.c:59
17119 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
17120 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
17122 #: builtin/log.c:60
17123 msgid "git show [<options>] <object>..."
17124 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
17126 #: builtin/log.c:113
17128 msgid "invalid --decorate option: %s"
17129 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
17131 #: builtin/log.c:180
17132 msgid "show source"
17133 msgstr "hiển thị mã nguồn"
17135 #: builtin/log.c:181
17136 msgid "use mail map file"
17137 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
17139 #: builtin/log.c:184
17140 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
17141 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17143 #: builtin/log.c:186
17144 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
17145 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
17147 #: builtin/log.c:187
17148 msgid "decorate options"
17149 msgstr "các tùy chọn trang trí"
17151 #: builtin/log.c:190
17153 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
17156 "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:"
17157 "<funcname> trong <file>"
17159 #: builtin/log.c:213
17160 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
17161 msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
17163 #: builtin/log.c:321
17165 msgid "Final output: %d %s\n"
17166 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
17168 #: builtin/log.c:586
17170 msgid "git show %s: bad file"
17171 msgstr "git show %s: sai tập tin"
17173 #: builtin/log.c:601 builtin/log.c:691
17175 msgid "could not read object %s"
17176 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17178 #: builtin/log.c:716
17180 msgid "unknown type: %d"
17181 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
17183 #: builtin/log.c:861
17185 msgid "%s: invalid cover from description mode"
17186 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
17188 #: builtin/log.c:868
17189 msgid "format.headers without value"
17190 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
17192 #: builtin/log.c:997
17194 msgid "cannot open patch file %s"
17195 msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
17197 #: builtin/log.c:1014
17198 msgid "need exactly one range"
17199 msgstr "cần chính xác một vùng"
17201 #: builtin/log.c:1024
17202 msgid "not a range"
17203 msgstr "không phải là một vùng"
17205 #: builtin/log.c:1188
17206 msgid "cover letter needs email format"
17207 msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
17209 #: builtin/log.c:1194
17210 msgid "failed to create cover-letter file"
17211 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
17213 #: builtin/log.c:1281
17215 msgid "insane in-reply-to: %s"
17216 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
17218 #: builtin/log.c:1308
17219 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
17220 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
17222 #: builtin/log.c:1366
17223 msgid "two output directories?"
17224 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
17226 #: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:2344 builtin/log.c:2346 builtin/log.c:2358
17228 msgid "unknown commit %s"
17229 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
17231 #: builtin/log.c:1528 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
17232 #: builtin/replace.c:210
17234 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
17235 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
17237 #: builtin/log.c:1537
17238 msgid "could not find exact merge base"
17239 msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
17241 #: builtin/log.c:1547
17243 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
17244 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
17245 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
17247 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
17248 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
17249 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
17250 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
17252 #: builtin/log.c:1570
17253 msgid "failed to find exact merge base"
17254 msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
17256 #: builtin/log.c:1587
17257 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
17258 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
17260 #: builtin/log.c:1597
17261 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
17262 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
17264 #: builtin/log.c:1655
17265 msgid "cannot get patch id"
17266 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
17268 #: builtin/log.c:1718
17269 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
17271 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
17273 #: builtin/log.c:1720
17275 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
17276 msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
17278 #: builtin/log.c:1764
17279 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
17280 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
17282 #: builtin/log.c:1767
17283 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
17284 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
17286 #: builtin/log.c:1771
17287 msgid "print patches to standard out"
17288 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
17290 #: builtin/log.c:1773
17291 msgid "generate a cover letter"
17292 msgstr "tạo bì thư"
17294 #: builtin/log.c:1775
17295 msgid "use simple number sequence for output file names"
17296 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
17298 #: builtin/log.c:1776
17302 #: builtin/log.c:1777
17303 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
17304 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
17306 #: builtin/log.c:1779
17307 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
17308 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
17310 #: builtin/log.c:1780
17311 msgid "reroll-count"
17312 msgstr "đếm reroll"
17314 #: builtin/log.c:1781
17315 msgid "mark the series as Nth re-roll"
17316 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
17318 #: builtin/log.c:1783
17319 msgid "max length of output filename"
17320 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
17322 #: builtin/log.c:1785
17323 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
17324 msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]"
17326 #: builtin/log.c:1788
17327 msgid "cover-from-description-mode"
17328 msgstr "cover-from-description-mode"
17330 #: builtin/log.c:1789
17331 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
17332 msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
17334 #: builtin/log.c:1791
17335 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
17336 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
17338 #: builtin/log.c:1794
17339 msgid "store resulting files in <dir>"
17340 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
17342 #: builtin/log.c:1797
17343 msgid "don't strip/add [PATCH]"
17344 msgstr "không strip/add [VÁ]"
17346 #: builtin/log.c:1800
17347 msgid "don't output binary diffs"
17348 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
17350 #: builtin/log.c:1802
17351 msgid "output all-zero hash in From header"
17352 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
17354 #: builtin/log.c:1804
17355 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
17356 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
17358 #: builtin/log.c:1806
17359 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
17360 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
17362 #: builtin/log.c:1808
17366 #: builtin/log.c:1809
17368 msgstr "đầu đề thư"
17370 #: builtin/log.c:1810
17371 msgid "add email header"
17372 msgstr "thêm đầu đề thư"
17374 #: builtin/log.c:1811 builtin/log.c:1812
17376 msgstr "thư điện tử"
17378 #: builtin/log.c:1811
17379 msgid "add To: header"
17380 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
17382 #: builtin/log.c:1812
17383 msgid "add Cc: header"
17384 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
17386 #: builtin/log.c:1813
17390 #: builtin/log.c:1814
17391 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
17393 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
17395 #: builtin/log.c:1816
17397 msgstr "message-id"
17399 #: builtin/log.c:1817
17400 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
17401 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
17403 #: builtin/log.c:1818 builtin/log.c:1821
17407 #: builtin/log.c:1819
17408 msgid "attach the patch"
17409 msgstr "đính kèm miếng vá"
17411 #: builtin/log.c:1822
17412 msgid "inline the patch"
17413 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
17415 #: builtin/log.c:1826
17416 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
17417 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
17419 #: builtin/log.c:1828
17423 #: builtin/log.c:1829
17424 msgid "add a signature"
17425 msgstr "thêm chữ ký"
17427 #: builtin/log.c:1830
17428 msgid "base-commit"
17429 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
17431 #: builtin/log.c:1831
17432 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
17433 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
17435 #: builtin/log.c:1834
17436 msgid "add a signature from a file"
17437 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
17439 #: builtin/log.c:1835
17440 msgid "don't print the patch filenames"
17441 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
17443 #: builtin/log.c:1837
17444 msgid "show progress while generating patches"
17445 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
17447 #: builtin/log.c:1839
17448 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
17450 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
17452 #: builtin/log.c:1842
17453 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
17455 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
17458 #: builtin/log.c:1844 builtin/range-diff.c:28
17459 msgid "percentage by which creation is weighted"
17460 msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
17462 #: builtin/log.c:1931
17464 msgid "invalid ident line: %s"
17465 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
17467 #: builtin/log.c:1956
17468 msgid "--name-only does not make sense"
17469 msgstr "--name-only không hợp lý"
17471 #: builtin/log.c:1958
17472 msgid "--name-status does not make sense"
17473 msgstr "--name-status không hợp lý"
17475 #: builtin/log.c:1960
17476 msgid "--check does not make sense"
17477 msgstr "--check không hợp lý"
17479 #: builtin/log.c:2104
17480 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
17481 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
17483 #: builtin/log.c:2108
17485 msgstr "Interdiff:"
17487 #: builtin/log.c:2109
17489 msgid "Interdiff against v%d:"
17490 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
17492 #: builtin/log.c:2119
17493 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
17494 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
17496 #: builtin/log.c:2127
17497 msgid "Range-diff:"
17498 msgstr "Range-diff:"
17500 #: builtin/log.c:2128
17502 msgid "Range-diff against v%d:"
17503 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
17505 #: builtin/log.c:2139
17507 msgid "unable to read signature file '%s'"
17508 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
17510 #: builtin/log.c:2175
17511 msgid "Generating patches"
17512 msgstr "Đang tạo các miếng vá"
17514 #: builtin/log.c:2219
17515 msgid "failed to create output files"
17516 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
17518 #: builtin/log.c:2279
17519 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
17520 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
17522 #: builtin/log.c:2333
17525 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
17527 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
17530 #: builtin/ls-files.c:564
17531 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
17532 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
17534 #: builtin/ls-files.c:618
17535 msgid "separate paths with the NUL character"
17536 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
17538 #: builtin/ls-files.c:620
17539 msgid "identify the file status with tags"
17540 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
17542 #: builtin/ls-files.c:622
17543 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
17545 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
17548 #: builtin/ls-files.c:624
17549 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
17550 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
17552 #: builtin/ls-files.c:626
17553 msgid "show cached files in the output (default)"
17554 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
17556 #: builtin/ls-files.c:628
17557 msgid "show deleted files in the output"
17558 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
17560 #: builtin/ls-files.c:630
17561 msgid "show modified files in the output"
17562 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
17564 #: builtin/ls-files.c:632
17565 msgid "show other files in the output"
17566 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
17568 #: builtin/ls-files.c:634
17569 msgid "show ignored files in the output"
17570 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
17572 #: builtin/ls-files.c:637
17573 msgid "show staged contents' object name in the output"
17574 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
17576 #: builtin/ls-files.c:639
17577 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
17578 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
17580 #: builtin/ls-files.c:641
17581 msgid "show 'other' directories' names only"
17582 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
17584 #: builtin/ls-files.c:643
17585 msgid "show line endings of files"
17586 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
17588 #: builtin/ls-files.c:645
17589 msgid "don't show empty directories"
17590 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
17592 #: builtin/ls-files.c:648
17593 msgid "show unmerged files in the output"
17594 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
17596 #: builtin/ls-files.c:650
17597 msgid "show resolve-undo information"
17598 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
17600 #: builtin/ls-files.c:652
17601 msgid "skip files matching pattern"
17602 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
17604 #: builtin/ls-files.c:655
17605 msgid "read exclude patterns from <file>"
17606 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
17608 #: builtin/ls-files.c:658
17609 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
17610 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
17612 #: builtin/ls-files.c:660
17613 msgid "add the standard git exclusions"
17614 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
17616 #: builtin/ls-files.c:664
17617 msgid "make the output relative to the project top directory"
17618 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
17620 #: builtin/ls-files.c:667
17621 msgid "recurse through submodules"
17622 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
17624 #: builtin/ls-files.c:669
17625 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
17626 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
17628 #: builtin/ls-files.c:670
17632 #: builtin/ls-files.c:671
17633 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
17635 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
17637 #: builtin/ls-files.c:673
17638 msgid "show debugging data"
17639 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
17641 #: builtin/ls-files.c:675
17642 msgid "suppress duplicate entries"
17643 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
17645 #: builtin/ls-files.c:677
17646 msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
17647 msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\""
17649 #: builtin/ls-remote.c:9
17651 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17652 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17653 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
17655 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
17656 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
17657 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
17659 #: builtin/ls-remote.c:60
17660 msgid "do not print remote URL"
17661 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
17663 #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1103
17667 #: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64
17668 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
17669 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
17671 #: builtin/ls-remote.c:66
17672 msgid "limit to tags"
17673 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
17675 #: builtin/ls-remote.c:67
17676 msgid "limit to heads"
17677 msgstr "giới hạn cho các đầu"
17679 #: builtin/ls-remote.c:68
17680 msgid "do not show peeled tags"
17681 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
17683 #: builtin/ls-remote.c:70
17684 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
17685 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
17687 #: builtin/ls-remote.c:73
17688 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
17689 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
17691 #: builtin/ls-remote.c:76
17692 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
17693 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
17695 #: builtin/ls-tree.c:30
17696 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
17697 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
17699 #: builtin/ls-tree.c:128
17700 msgid "only show trees"
17701 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
17703 #: builtin/ls-tree.c:130
17704 msgid "recurse into subtrees"
17705 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
17707 #: builtin/ls-tree.c:132
17708 msgid "show trees when recursing"
17709 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
17711 #: builtin/ls-tree.c:135
17712 msgid "terminate entries with NUL byte"
17713 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
17715 #: builtin/ls-tree.c:136
17716 msgid "include object size"
17717 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
17719 #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
17720 msgid "list only filenames"
17721 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
17723 #: builtin/ls-tree.c:143
17724 msgid "use full path names"
17725 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
17727 #: builtin/ls-tree.c:145
17728 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
17729 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
17731 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
17732 #: builtin/mailinfo.c:14
17733 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
17734 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
17736 #: builtin/mailinfo.c:58
17737 msgid "keep subject"
17738 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
17740 #: builtin/mailinfo.c:60
17741 msgid "keep non patch brackets in subject"
17742 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
17744 #: builtin/mailinfo.c:62
17745 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
17746 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
17748 #: builtin/mailinfo.c:64
17749 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
17750 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
17752 #: builtin/mailinfo.c:67
17753 msgid "disable charset re-coding of metadata"
17754 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
17756 #: builtin/mailinfo.c:69
17760 #: builtin/mailinfo.c:70
17761 msgid "re-code metadata to this encoding"
17762 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
17764 #: builtin/mailinfo.c:72
17765 msgid "use scissors"
17766 msgstr "dùng \"scissor\""
17768 #: builtin/mailinfo.c:73
17770 msgstr "<hành động>"
17772 #: builtin/mailinfo.c:74
17773 msgid "action when quoted CR is found"
17774 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
17776 #: builtin/mailinfo.c:77
17777 msgid "use headers in message's body"
17778 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
17780 #: builtin/mailsplit.c:239
17782 msgid "empty mbox: '%s'"
17783 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
17785 #: builtin/merge-base.c:32
17786 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
17787 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
17789 #: builtin/merge-base.c:33
17790 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
17791 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
17793 #: builtin/merge-base.c:34
17794 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
17795 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
17797 #: builtin/merge-base.c:35
17798 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
17799 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
17801 #: builtin/merge-base.c:36
17802 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
17803 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
17805 #: builtin/merge-base.c:143
17806 msgid "output all common ancestors"
17807 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
17809 #: builtin/merge-base.c:145
17810 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
17811 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
17813 #: builtin/merge-base.c:147
17814 msgid "list revs not reachable from others"
17815 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
17817 #: builtin/merge-base.c:149
17818 msgid "is the first one ancestor of the other?"
17819 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
17821 #: builtin/merge-base.c:151
17822 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
17823 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
17825 #: builtin/merge-file.c:9
17827 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
17828 "<orig-file> <file2>"
17830 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
17831 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
17833 #: builtin/merge-file.c:35
17834 msgid "send results to standard output"
17835 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
17837 #: builtin/merge-file.c:36
17838 msgid "use a diff3 based merge"
17839 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
17841 #: builtin/merge-file.c:37
17842 msgid "use a zealous diff3 based merge"
17843 msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
17845 #: builtin/merge-file.c:39
17846 msgid "for conflicts, use our version"
17847 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
17849 #: builtin/merge-file.c:41
17850 msgid "for conflicts, use their version"
17851 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
17853 #: builtin/merge-file.c:43
17854 msgid "for conflicts, use a union version"
17855 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
17857 #: builtin/merge-file.c:46
17858 msgid "for conflicts, use this marker size"
17859 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
17861 #: builtin/merge-file.c:47
17862 msgid "do not warn about conflicts"
17863 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
17865 #: builtin/merge-file.c:49
17866 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
17867 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
17869 #: builtin/merge-recursive.c:47
17871 msgid "unknown option %s"
17872 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
17874 #: builtin/merge-recursive.c:53
17876 msgid "could not parse object '%s'"
17877 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
17879 #: builtin/merge-recursive.c:57
17881 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
17882 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
17883 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
17885 #: builtin/merge-recursive.c:65
17886 msgid "not handling anything other than two heads merge."
17887 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
17889 #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
17891 msgid "could not resolve ref '%s'"
17892 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
17894 #: builtin/merge-recursive.c:82
17896 msgid "Merging %s with %s\n"
17897 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
17899 #: builtin/merge.c:59
17900 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
17901 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
17903 #: builtin/merge.c:125
17904 msgid "switch `m' requires a value"
17905 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
17907 #: builtin/merge.c:148
17909 msgid "option `%s' requires a value"
17910 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
17912 #: builtin/merge.c:201
17914 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
17915 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
17917 #: builtin/merge.c:202
17919 msgid "Available strategies are:"
17920 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
17922 #: builtin/merge.c:207
17924 msgid "Available custom strategies are:"
17925 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
17927 #: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:134
17928 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
17929 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
17931 #: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:137
17932 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
17933 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
17935 #: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:140
17936 msgid "(synonym to --stat)"
17937 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
17939 #: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:143
17940 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
17941 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
17943 #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:149
17944 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
17945 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
17947 #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:152
17948 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
17949 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
17951 #: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:155
17952 msgid "edit message before committing"
17953 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
17955 #: builtin/merge.c:273
17956 msgid "allow fast-forward (default)"
17957 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
17959 #: builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:162
17960 msgid "abort if fast-forward is not possible"
17961 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
17963 #: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:168
17964 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
17965 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
17967 #: builtin/merge.c:280 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172
17968 #: builtin/rebase.c:1117 builtin/revert.c:114
17970 msgstr "chiến lược"
17972 #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173
17973 msgid "merge strategy to use"
17974 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
17976 #: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:176
17977 msgid "option=value"
17978 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
17980 #: builtin/merge.c:283 builtin/pull.c:177
17981 msgid "option for selected merge strategy"
17982 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
17984 #: builtin/merge.c:285
17985 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
17987 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
17990 #: builtin/merge.c:291
17991 msgid "use <name> instead of the real target"
17992 msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
17994 #: builtin/merge.c:294
17995 msgid "abort the current in-progress merge"
17996 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
17998 #: builtin/merge.c:296
17999 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
18000 msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
18002 #: builtin/merge.c:298
18003 msgid "continue the current in-progress merge"
18004 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
18006 #: builtin/merge.c:300 builtin/pull.c:184
18007 msgid "allow merging unrelated histories"
18008 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
18010 #: builtin/merge.c:307
18011 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
18012 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
18014 #: builtin/merge.c:323
18015 msgid "could not run stash."
18016 msgstr "không thể chạy stash."
18018 #: builtin/merge.c:328
18019 msgid "stash failed"
18020 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
18022 #: builtin/merge.c:333
18024 msgid "not a valid object: %s"
18025 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
18027 #: builtin/merge.c:355 builtin/merge.c:372
18028 msgid "read-tree failed"
18029 msgstr "read-tree gặp lỗi"
18031 #: builtin/merge.c:403
18032 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
18033 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
18035 #: builtin/merge.c:417
18037 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
18038 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
18040 #: builtin/merge.c:467
18042 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
18043 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
18045 #: builtin/merge.c:517
18047 msgid "'%s' does not point to a commit"
18048 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
18050 #: builtin/merge.c:605
18052 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
18053 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
18055 #: builtin/merge.c:732
18056 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
18057 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
18059 #: builtin/merge.c:745
18061 msgid "unknown strategy option: -X%s"
18062 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
18064 #: builtin/merge.c:764 t/helper/test-fast-rebase.c:223
18066 msgid "unable to write %s"
18067 msgstr "không thể ghi %s"
18069 #: builtin/merge.c:816
18071 msgid "Could not read from '%s'"
18072 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
18074 #: builtin/merge.c:825
18076 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
18078 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
18081 #: builtin/merge.c:831
18083 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
18084 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
18087 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
18089 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
18093 #: builtin/merge.c:836
18094 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
18095 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
18097 #: builtin/merge.c:839
18100 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
18103 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
18104 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
18106 #: builtin/merge.c:894
18107 msgid "Empty commit message."
18108 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
18110 #: builtin/merge.c:909
18112 msgid "Wonderful.\n"
18113 msgstr "Tuyệt vời.\n"
18115 #: builtin/merge.c:970
18117 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
18119 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
18122 #: builtin/merge.c:1009
18123 msgid "No current branch."
18124 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
18126 #: builtin/merge.c:1011
18127 msgid "No remote for the current branch."
18128 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
18130 #: builtin/merge.c:1013
18131 msgid "No default upstream defined for the current branch."
18132 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
18134 #: builtin/merge.c:1018
18136 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
18137 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
18139 #: builtin/merge.c:1075
18141 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
18142 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
18144 #: builtin/merge.c:1177
18146 msgid "not something we can merge in %s: %s"
18147 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
18149 #: builtin/merge.c:1211
18150 msgid "not something we can merge"
18151 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
18153 #: builtin/merge.c:1324
18154 msgid "--abort expects no arguments"
18155 msgstr "--abort không nhận các đối số"
18157 #: builtin/merge.c:1328
18158 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
18160 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
18162 #: builtin/merge.c:1346
18163 msgid "--quit expects no arguments"
18164 msgstr "--quit không nhận các đối số"
18166 #: builtin/merge.c:1359
18167 msgid "--continue expects no arguments"
18168 msgstr "--continue không nhận đối số"
18170 #: builtin/merge.c:1363
18171 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
18172 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
18174 #: builtin/merge.c:1379
18176 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
18177 "Please, commit your changes before you merge."
18179 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
18180 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
18182 #: builtin/merge.c:1386
18184 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
18185 "Please, commit your changes before you merge."
18187 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
18188 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
18190 #: builtin/merge.c:1389
18191 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
18192 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
18194 #: builtin/merge.c:1421
18195 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
18196 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
18198 #: builtin/merge.c:1438
18199 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
18200 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
18202 #: builtin/merge.c:1440
18203 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
18205 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
18207 #: builtin/merge.c:1445
18209 msgid "%s - not something we can merge"
18210 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
18212 #: builtin/merge.c:1447
18213 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
18215 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
18217 #: builtin/merge.c:1534
18218 msgid "refusing to merge unrelated histories"
18219 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
18221 #: builtin/merge.c:1553
18223 msgid "Updating %s..%s\n"
18224 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
18226 #: builtin/merge.c:1601
18228 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
18229 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
18231 #: builtin/merge.c:1608
18236 #: builtin/merge.c:1667 builtin/merge.c:1733
18238 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
18239 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
18241 #: builtin/merge.c:1671
18243 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
18244 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
18246 #: builtin/merge.c:1723
18248 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
18249 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
18251 #: builtin/merge.c:1725
18253 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
18254 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
18256 #: builtin/merge.c:1735
18258 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
18259 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
18261 #: builtin/merge.c:1749
18263 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
18265 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
18268 #: builtin/mktag.c:10
18272 #: builtin/mktag.c:27
18274 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
18275 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
18277 #: builtin/mktag.c:38
18279 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
18280 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s"
18282 #: builtin/mktag.c:41
18284 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
18285 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này"
18287 #: builtin/mktag.c:56
18289 msgid "could not read tagged object '%s'"
18290 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
18292 #: builtin/mktag.c:59
18294 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
18295 msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s"
18297 #: builtin/mktag.c:98
18298 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
18300 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
18302 #: builtin/mktag.c:101
18303 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
18305 "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả"
18307 #: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:242
18308 msgid "unable to write tag file"
18309 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
18311 #: builtin/mktree.c:66
18312 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18313 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
18315 #: builtin/mktree.c:154
18316 msgid "input is NUL terminated"
18317 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
18319 #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
18320 msgid "allow missing objects"
18321 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
18323 #: builtin/mktree.c:156
18324 msgid "allow creation of more than one tree"
18325 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
18327 #: builtin/multi-pack-index.c:10
18329 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
18332 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
18333 "snapshot=</đường/dẫn>]"
18335 #: builtin/multi-pack-index.c:14
18336 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
18337 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
18339 #: builtin/multi-pack-index.c:17
18340 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
18341 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
18343 #: builtin/multi-pack-index.c:20
18344 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
18345 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
18347 #: builtin/multi-pack-index.c:57
18348 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
18349 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
18351 #: builtin/multi-pack-index.c:98
18352 msgid "preferred-pack"
18353 msgstr "preferred-pack"
18355 #: builtin/multi-pack-index.c:99
18356 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
18357 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
18359 #: builtin/multi-pack-index.c:100
18360 msgid "write multi-pack bitmap"
18361 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
18363 #: builtin/multi-pack-index.c:105
18364 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
18365 msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho"
18367 #: builtin/multi-pack-index.c:107
18368 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
18369 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
18371 #: builtin/multi-pack-index.c:206
18373 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
18374 "larger than this size"
18376 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
18377 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
18380 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
18381 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
18385 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
18386 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
18389 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
18391 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
18393 #: builtin/mv.c:103
18395 msgid "%.*s is in index"
18396 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
18398 #: builtin/mv.c:125
18399 msgid "force move/rename even if target exists"
18400 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
18402 #: builtin/mv.c:127
18403 msgid "skip move/rename errors"
18404 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
18406 #: builtin/mv.c:172
18408 msgid "destination '%s' is not a directory"
18409 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
18411 #: builtin/mv.c:184
18413 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
18414 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
18416 #: builtin/mv.c:190
18420 #: builtin/mv.c:193
18421 msgid "can not move directory into itself"
18422 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
18424 #: builtin/mv.c:196
18425 msgid "cannot move directory over file"
18426 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
18428 #: builtin/mv.c:205
18429 msgid "source directory is empty"
18430 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
18432 #: builtin/mv.c:231
18433 msgid "not under version control"
18434 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
18436 #: builtin/mv.c:233
18438 msgstr "bị xung đột"
18440 #: builtin/mv.c:236
18441 msgid "destination exists"
18442 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
18444 #: builtin/mv.c:244
18446 msgid "overwriting '%s'"
18447 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
18449 #: builtin/mv.c:247
18450 msgid "Cannot overwrite"
18451 msgstr "Không thể ghi đè"
18453 #: builtin/mv.c:250
18454 msgid "multiple sources for the same target"
18455 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
18457 #: builtin/mv.c:252
18458 msgid "destination directory does not exist"
18459 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
18461 #: builtin/mv.c:280
18463 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
18464 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
18466 #: builtin/mv.c:308
18468 msgid "Renaming %s to %s\n"
18469 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
18471 #: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:857
18473 msgid "renaming '%s' failed"
18474 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
18476 #: builtin/name-rev.c:474
18477 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
18478 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
18480 #: builtin/name-rev.c:475
18481 msgid "git name-rev [<options>] --all"
18482 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
18484 #: builtin/name-rev.c:476
18485 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
18486 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
18488 #: builtin/name-rev.c:533
18489 msgid "print only ref-based names (no object names)"
18490 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
18492 #: builtin/name-rev.c:534
18493 msgid "only use tags to name the commits"
18494 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
18496 #: builtin/name-rev.c:536
18497 msgid "only use refs matching <pattern>"
18498 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18500 #: builtin/name-rev.c:538
18501 msgid "ignore refs matching <pattern>"
18502 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
18504 #: builtin/name-rev.c:540
18505 msgid "list all commits reachable from all refs"
18507 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
18509 #: builtin/name-rev.c:541
18510 msgid "read from stdin"
18511 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
18513 #: builtin/name-rev.c:542
18514 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
18515 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
18517 #: builtin/name-rev.c:548
18518 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
18519 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
18521 #: builtin/notes.c:28
18522 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
18523 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
18525 #: builtin/notes.c:29
18527 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
18528 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
18530 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18531 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18533 #: builtin/notes.c:30
18534 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
18535 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18537 #: builtin/notes.c:31
18539 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
18540 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
18542 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
18543 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
18545 #: builtin/notes.c:32
18546 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
18547 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
18549 #: builtin/notes.c:33
18550 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
18551 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
18553 #: builtin/notes.c:34
18555 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
18557 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
18559 #: builtin/notes.c:35
18560 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
18561 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
18563 #: builtin/notes.c:36
18564 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
18565 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
18567 #: builtin/notes.c:37
18568 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
18569 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
18571 #: builtin/notes.c:38
18572 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18573 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
18575 #: builtin/notes.c:39
18576 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18577 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
18579 #: builtin/notes.c:44
18580 msgid "git notes [list [<object>]]"
18581 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
18583 #: builtin/notes.c:49
18584 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
18585 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18587 #: builtin/notes.c:54
18588 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
18589 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
18591 #: builtin/notes.c:55
18592 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
18593 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
18595 #: builtin/notes.c:60
18596 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
18597 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
18599 #: builtin/notes.c:65
18600 msgid "git notes edit [<object>]"
18601 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
18603 #: builtin/notes.c:70
18604 msgid "git notes show [<object>]"
18605 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
18607 #: builtin/notes.c:75
18608 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
18609 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
18611 #: builtin/notes.c:76
18612 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
18613 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
18615 #: builtin/notes.c:77
18616 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
18617 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
18619 #: builtin/notes.c:82
18620 msgid "git notes remove [<object>]"
18621 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
18623 #: builtin/notes.c:87
18624 msgid "git notes prune [<options>]"
18625 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
18627 #: builtin/notes.c:92
18628 msgid "git notes get-ref"
18629 msgstr "git notes get-ref"
18631 #: builtin/notes.c:97
18632 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
18633 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
18635 #: builtin/notes.c:149
18637 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
18638 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
18640 #: builtin/notes.c:153
18641 msgid "could not read 'show' output"
18642 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
18644 #: builtin/notes.c:161
18646 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
18647 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
18649 #: builtin/notes.c:194
18650 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
18652 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
18654 #: builtin/notes.c:203
18655 msgid "unable to write note object"
18656 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
18658 #: builtin/notes.c:206
18660 msgid "the note contents have been left in %s"
18661 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
18663 #: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:581
18665 msgid "could not open or read '%s'"
18666 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
18668 #: builtin/notes.c:261 builtin/notes.c:311 builtin/notes.c:313
18669 #: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:524
18670 #: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:608 builtin/notes.c:670
18672 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
18673 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18675 #: builtin/notes.c:263
18677 msgid "failed to read object '%s'."
18678 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
18680 #: builtin/notes.c:266
18682 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
18683 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
18685 #: builtin/notes.c:307
18687 msgid "malformed input line: '%s'."
18688 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
18690 #: builtin/notes.c:322
18692 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
18693 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
18695 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
18696 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
18698 #: builtin/notes.c:354
18700 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
18701 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
18703 #: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:507
18704 #: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:663
18705 #: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:965 builtin/notes.c:987
18706 #: builtin/prune-packed.c:25 builtin/receive-pack.c:2487 builtin/tag.c:591
18707 msgid "too many arguments"
18708 msgstr "có quá nhiều đối số"
18710 #: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:676
18712 msgid "no note found for object %s."
18713 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
18715 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:574
18716 msgid "note contents as a string"
18717 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
18719 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:577
18720 msgid "note contents in a file"
18721 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
18723 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:580
18724 msgid "reuse and edit specified note object"
18725 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
18727 #: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:583
18728 msgid "reuse specified note object"
18729 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
18731 #: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:586
18732 msgid "allow storing empty note"
18733 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
18735 #: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:494
18736 msgid "replace existing notes"
18737 msgstr "thay thế ghi chú trước"
18739 #: builtin/notes.c:446
18742 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18745 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
18746 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18748 #: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:542
18750 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
18751 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
18753 #: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:904
18755 msgid "Removing note for object %s\n"
18756 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
18758 #: builtin/notes.c:495
18759 msgid "read objects from stdin"
18760 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
18762 #: builtin/notes.c:497
18763 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
18764 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
18766 #: builtin/notes.c:515
18767 msgid "too few arguments"
18768 msgstr "quá ít đối số"
18770 #: builtin/notes.c:536
18773 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
18776 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
18777 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
18779 #: builtin/notes.c:548
18781 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
18782 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
18784 #: builtin/notes.c:601
18787 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
18788 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
18790 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
18791 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
18793 #: builtin/notes.c:696
18794 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18795 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18797 #: builtin/notes.c:698
18798 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
18799 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
18801 #: builtin/notes.c:700
18802 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
18803 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
18805 #: builtin/notes.c:720
18806 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
18807 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
18809 #: builtin/notes.c:722
18810 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18811 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18813 #: builtin/notes.c:724
18814 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
18815 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
18817 #: builtin/notes.c:737
18818 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
18819 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
18821 #: builtin/notes.c:740
18822 msgid "failed to finalize notes merge"
18823 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
18825 #: builtin/notes.c:766
18827 msgid "unknown notes merge strategy %s"
18828 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
18830 #: builtin/notes.c:782
18831 msgid "General options"
18832 msgstr "Tùy chọn chung"
18834 #: builtin/notes.c:784
18835 msgid "Merge options"
18836 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
18838 #: builtin/notes.c:786
18840 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
18843 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
18844 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
18846 #: builtin/notes.c:788
18847 msgid "Committing unmerged notes"
18848 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
18850 #: builtin/notes.c:790
18851 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
18853 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
18856 #: builtin/notes.c:792
18857 msgid "Aborting notes merge resolution"
18858 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
18860 #: builtin/notes.c:794
18861 msgid "abort notes merge"
18862 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
18864 #: builtin/notes.c:805
18865 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
18866 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
18868 #: builtin/notes.c:810
18869 msgid "must specify a notes ref to merge"
18870 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
18872 #: builtin/notes.c:834
18874 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
18875 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
18877 #: builtin/notes.c:874
18879 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
18880 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
18882 #: builtin/notes.c:878
18884 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
18885 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
18887 #: builtin/notes.c:880
18890 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
18891 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
18894 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
18895 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
18896 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
18898 #: builtin/notes.c:899 builtin/tag.c:594
18900 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
18901 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
18903 #: builtin/notes.c:902
18905 msgid "Object %s has no note\n"
18906 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
18908 #: builtin/notes.c:914
18909 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
18910 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
18912 #: builtin/notes.c:917
18913 msgid "read object names from the standard input"
18914 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
18916 #: builtin/notes.c:956 builtin/prune.c:144 builtin/worktree.c:147
18917 msgid "do not remove, show only"
18918 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
18920 #: builtin/notes.c:957
18921 msgid "report pruned notes"
18922 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
18924 #: builtin/notes.c:1000
18928 #: builtin/notes.c:1001
18929 msgid "use notes from <notes-ref>"
18930 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
18932 #: builtin/notes.c:1036 builtin/stash.c:1818
18934 msgid "unknown subcommand: %s"
18935 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
18937 #: builtin/pack-objects.c:182
18939 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
18941 "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
18942 "<danh-sách-đối-tượng>]"
18944 #: builtin/pack-objects.c:183
18946 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
18948 "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
18951 #: builtin/pack-objects.c:572
18954 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
18957 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
18960 #: builtin/pack-objects.c:580
18962 msgid "bad packed object CRC for %s"
18963 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
18965 #: builtin/pack-objects.c:591
18967 msgid "corrupt packed object for %s"
18968 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
18970 #: builtin/pack-objects.c:722
18972 msgid "recursive delta detected for object %s"
18973 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
18975 #: builtin/pack-objects.c:941
18977 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
18978 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
18980 #: builtin/pack-objects.c:1036
18982 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
18983 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
18985 #: builtin/pack-objects.c:1160
18986 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
18987 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
18989 #: builtin/pack-objects.c:1173
18990 msgid "Writing objects"
18991 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
18993 #: builtin/pack-objects.c:1235 builtin/update-index.c:90
18995 msgid "failed to stat %s"
18996 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
18998 #: builtin/pack-objects.c:1268
18999 msgid "failed to write bitmap index"
19000 msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ"
19002 #: builtin/pack-objects.c:1294
19004 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
19005 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
19007 #: builtin/pack-objects.c:1536
19008 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
19009 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
19011 #: builtin/pack-objects.c:1984
19013 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
19014 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
19016 #: builtin/pack-objects.c:1993
19018 msgid "delta base offset out of bound for %s"
19019 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
19021 #: builtin/pack-objects.c:2274
19022 msgid "Counting objects"
19023 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
19025 #: builtin/pack-objects.c:2439
19027 msgid "unable to parse object header of %s"
19028 msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
19030 #: builtin/pack-objects.c:2509 builtin/pack-objects.c:2525
19031 #: builtin/pack-objects.c:2535
19033 msgid "object %s cannot be read"
19034 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
19036 #: builtin/pack-objects.c:2512 builtin/pack-objects.c:2539
19038 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
19040 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
19043 #: builtin/pack-objects.c:2549
19044 msgid "suboptimal pack - out of memory"
19045 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
19047 #: builtin/pack-objects.c:2864
19049 msgid "Delta compression using up to %d threads"
19050 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
19052 #: builtin/pack-objects.c:3003
19054 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
19055 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
19057 #: builtin/pack-objects.c:3089
19058 msgid "Compressing objects"
19059 msgstr "Đang nén các đối tượng"
19061 #: builtin/pack-objects.c:3095
19062 msgid "inconsistency with delta count"
19063 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
19065 #: builtin/pack-objects.c:3174
19068 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
19069 "hash> <uri>' (got '%s')"
19071 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-"
19072 "hash> <uri>” (nhận “%s”)"
19074 #: builtin/pack-objects.c:3177
19077 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
19079 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
19082 #: builtin/pack-objects.c:3212
19084 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
19085 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”"
19087 #: builtin/pack-objects.c:3340 builtin/pack-objects.c:3351
19088 #: builtin/pack-objects.c:3365
19090 msgid "could not find pack '%s'"
19091 msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”"
19093 #: builtin/pack-objects.c:3408
19096 "expected edge object ID, got garbage:\n"
19099 "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
19102 #: builtin/pack-objects.c:3414
19105 "expected object ID, got garbage:\n"
19108 "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
19111 #: builtin/pack-objects.c:3507
19112 msgid "invalid value for --missing"
19113 msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
19115 #: builtin/pack-objects.c:3532 builtin/pack-objects.c:3619
19116 msgid "cannot open pack index"
19117 msgstr "không thể mở mục lục của gói"
19119 #: builtin/pack-objects.c:3541
19121 msgid "loose object at %s could not be examined"
19122 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
19124 #: builtin/pack-objects.c:3627
19125 msgid "unable to force loose object"
19126 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
19128 #: builtin/pack-objects.c:3757
19130 msgid "not a rev '%s'"
19131 msgstr "không phải một rev “%s”"
19133 #: builtin/pack-objects.c:3760 builtin/rev-parse.c:1061
19135 msgid "bad revision '%s'"
19136 msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
19138 #: builtin/pack-objects.c:3788
19139 msgid "unable to add recent objects"
19140 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
19142 #: builtin/pack-objects.c:3841
19144 msgid "unsupported index version %s"
19145 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
19147 #: builtin/pack-objects.c:3845
19149 msgid "bad index version '%s'"
19150 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
19152 #: builtin/pack-objects.c:3884
19153 msgid "<version>[,<offset>]"
19154 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
19156 #: builtin/pack-objects.c:3885
19157 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
19158 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
19160 #: builtin/pack-objects.c:3888
19161 msgid "maximum size of each output pack file"
19162 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
19164 #: builtin/pack-objects.c:3890
19165 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
19166 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
19168 #: builtin/pack-objects.c:3892
19169 msgid "ignore packed objects"
19170 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
19172 #: builtin/pack-objects.c:3894
19173 msgid "limit pack window by objects"
19174 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
19176 #: builtin/pack-objects.c:3896
19177 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
19178 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
19180 #: builtin/pack-objects.c:3898
19181 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
19182 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
19184 #: builtin/pack-objects.c:3900
19185 msgid "reuse existing deltas"
19186 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
19188 #: builtin/pack-objects.c:3902
19189 msgid "reuse existing objects"
19190 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
19192 #: builtin/pack-objects.c:3904
19193 msgid "use OFS_DELTA objects"
19194 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
19196 #: builtin/pack-objects.c:3906
19197 msgid "use threads when searching for best delta matches"
19198 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
19200 #: builtin/pack-objects.c:3908
19201 msgid "do not create an empty pack output"
19202 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
19204 #: builtin/pack-objects.c:3910
19205 msgid "read revision arguments from standard input"
19206 msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
19208 #: builtin/pack-objects.c:3912
19209 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
19210 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
19212 #: builtin/pack-objects.c:3915
19213 msgid "include objects reachable from any reference"
19214 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
19216 #: builtin/pack-objects.c:3918
19217 msgid "include objects referred by reflog entries"
19218 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
19220 #: builtin/pack-objects.c:3921
19221 msgid "include objects referred to by the index"
19222 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
19224 #: builtin/pack-objects.c:3924
19225 msgid "read packs from stdin"
19226 msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn"
19228 #: builtin/pack-objects.c:3926
19229 msgid "output pack to stdout"
19230 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
19232 #: builtin/pack-objects.c:3928
19233 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
19234 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
19236 #: builtin/pack-objects.c:3930
19237 msgid "keep unreachable objects"
19238 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
19240 #: builtin/pack-objects.c:3932
19241 msgid "pack loose unreachable objects"
19242 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
19244 #: builtin/pack-objects.c:3934
19245 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
19247 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
19249 #: builtin/pack-objects.c:3937
19250 msgid "use the sparse reachability algorithm"
19251 msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
19253 #: builtin/pack-objects.c:3939
19254 msgid "create thin packs"
19255 msgstr "tạo gói nhẹ"
19257 #: builtin/pack-objects.c:3941
19258 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
19259 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
19261 #: builtin/pack-objects.c:3943
19262 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
19263 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
19265 #: builtin/pack-objects.c:3945
19266 msgid "ignore this pack"
19267 msgstr "bỏ qua gói này"
19269 #: builtin/pack-objects.c:3947
19270 msgid "pack compression level"
19271 msgstr "mức nén gói"
19273 #: builtin/pack-objects.c:3949
19274 msgid "do not hide commits by grafts"
19275 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
19277 #: builtin/pack-objects.c:3951
19278 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
19279 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
19281 #: builtin/pack-objects.c:3953
19282 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
19283 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
19285 #: builtin/pack-objects.c:3957
19286 msgid "write a bitmap index if possible"
19287 msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
19289 #: builtin/pack-objects.c:3961
19290 msgid "handling for missing objects"
19291 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
19293 #: builtin/pack-objects.c:3964
19294 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
19295 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
19297 #: builtin/pack-objects.c:3966
19298 msgid "respect islands during delta compression"
19299 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
19301 #: builtin/pack-objects.c:3968
19305 #: builtin/pack-objects.c:3969
19306 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
19307 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
19309 #: builtin/pack-objects.c:4002
19311 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
19312 msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
19314 #: builtin/pack-objects.c:4007
19316 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
19317 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
19319 #: builtin/pack-objects.c:4063
19320 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
19322 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
19324 #: builtin/pack-objects.c:4065
19325 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
19326 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
19328 #: builtin/pack-objects.c:4070
19329 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
19330 msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
19332 #: builtin/pack-objects.c:4079
19333 msgid "cannot use --filter without --stdout"
19334 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
19336 #: builtin/pack-objects.c:4081
19337 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
19338 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
19340 #: builtin/pack-objects.c:4085
19341 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
19342 msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs"
19344 #: builtin/pack-objects.c:4144
19345 msgid "Enumerating objects"
19346 msgstr "Đánh số các đối tượng"
19348 #: builtin/pack-objects.c:4180
19351 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19354 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
19357 #: builtin/pack-redundant.c:601
19359 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
19360 "If you still use this command, please add an extra\n"
19361 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
19362 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
19363 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
19365 "“git pack-redundant” được đề cử để loại bỏ.\n"
19366 "Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
19367 "thêm một tùy chọn, “--i-still-use-this”, trên dòng lệnh\n"
19368 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
19369 "đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n"
19371 #: builtin/pack-refs.c:8
19372 msgid "git pack-refs [<options>]"
19373 msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
19375 #: builtin/pack-refs.c:16
19376 msgid "pack everything"
19377 msgstr "đóng gói mọi thứ"
19379 #: builtin/pack-refs.c:17
19380 msgid "prune loose refs (default)"
19381 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
19383 #: builtin/prune-packed.c:6
19384 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19385 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
19387 #: builtin/prune.c:14
19388 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
19389 msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
19391 #: builtin/prune.c:145
19392 msgid "report pruned objects"
19393 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
19395 #: builtin/prune.c:148
19396 msgid "expire objects older than <time>"
19397 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
19399 #: builtin/prune.c:150
19400 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
19401 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
19403 #: builtin/prune.c:163
19404 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
19405 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
19407 #: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
19409 msgid "Invalid value for %s: %s"
19410 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
19412 #: builtin/pull.c:67
19413 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19414 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19416 #: builtin/pull.c:124
19417 msgid "control for recursive fetching of submodules"
19418 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
19420 #: builtin/pull.c:128
19421 msgid "Options related to merging"
19422 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
19424 #: builtin/pull.c:131
19425 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
19426 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
19428 #: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:126
19429 msgid "allow fast-forward"
19430 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
19432 #: builtin/pull.c:165
19433 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
19434 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
19436 #: builtin/pull.c:171 parse-options.h:340
19437 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
19438 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
19440 #: builtin/pull.c:187
19441 msgid "Options related to fetching"
19442 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
19444 #: builtin/pull.c:197
19445 msgid "force overwrite of local branch"
19446 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
19448 #: builtin/pull.c:205
19449 msgid "number of submodules pulled in parallel"
19450 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
19452 #: builtin/pull.c:321
19454 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
19455 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
19457 #: builtin/pull.c:449
19459 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
19462 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
19465 #: builtin/pull.c:451
19467 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
19469 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
19472 #: builtin/pull.c:452
19474 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
19475 "matches on the remote end."
19477 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
19479 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
19481 #: builtin/pull.c:455
19484 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
19485 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
19486 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
19488 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
19489 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
19490 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
19491 "một nhánh trên dòng lệnh."
19493 #: builtin/pull.c:460 builtin/rebase.c:951
19494 msgid "You are not currently on a branch."
19495 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
19497 #: builtin/pull.c:462 builtin/pull.c:477
19498 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
19499 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
19501 #: builtin/pull.c:464 builtin/pull.c:479
19502 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
19503 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
19505 #: builtin/pull.c:465 builtin/pull.c:480
19506 msgid "See git-pull(1) for details."
19507 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
19509 #: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:482
19510 #: builtin/rebase.c:957
19514 #: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:487
19515 #: contrib/scalar/scalar.c:375
19519 #: builtin/pull.c:475 builtin/rebase.c:949
19520 msgid "There is no tracking information for the current branch."
19521 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
19523 #: builtin/pull.c:484
19525 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
19527 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
19529 #: builtin/pull.c:489
19532 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
19533 "from the remote, but no such ref was fetched."
19535 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
19536 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
19538 #: builtin/pull.c:600
19540 msgid "unable to access commit %s"
19541 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
19543 #: builtin/pull.c:908
19544 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
19545 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
19547 #: builtin/pull.c:969
19549 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
19550 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
19551 "your next pull:\n"
19553 " git config pull.rebase false # merge\n"
19554 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19555 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
19557 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
19559 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
19560 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
19563 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hòa hợp chúng.\n"
19564 "Bạn có thể làm như vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
19565 "thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
19567 " git config pull.rebase false # merge\n"
19568 " git config pull.rebase true # rebase\n"
19569 " git config pull.ff only # chỉ fast-forward\n"
19571 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
19573 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
19575 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè các mặc định đã cấu hình cho mỗi\n"
19578 #: builtin/pull.c:1046
19579 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
19581 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
19584 #: builtin/pull.c:1050
19585 msgid "pull with rebase"
19586 msgstr "pull với rebase"
19588 #: builtin/pull.c:1051
19589 msgid "please commit or stash them."
19590 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
19592 #: builtin/pull.c:1076
19595 "fetch updated the current branch head.\n"
19596 "fast-forwarding your working tree from\n"
19599 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
19600 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
19601 "lần chuyển giaot %s."
19603 #: builtin/pull.c:1082
19606 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
19607 "After making sure that you saved anything precious from\n"
19610 "$ git reset --hard\n"
19613 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
19614 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
19615 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
19618 "$ git reset --hard\n"
19619 "để khôi phục lại."
19621 #: builtin/pull.c:1097
19622 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
19623 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
19625 #: builtin/pull.c:1102
19626 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
19627 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
19629 #: builtin/pull.c:1104
19630 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
19631 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
19633 #: builtin/pull.c:1119
19634 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
19635 msgstr "Caanfchir định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
19637 #: builtin/pull.c:1133
19638 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
19640 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
19642 #: builtin/push.c:19
19643 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
19644 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
19646 #: builtin/push.c:111
19647 msgid "tag shorthand without <tag>"
19648 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
19650 #: builtin/push.c:119
19651 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
19652 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
19654 #: builtin/push.c:164
19657 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
19660 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
19663 #: builtin/push.c:167
19666 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
19667 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
19668 "on the remote, use\n"
19670 " git push %s HEAD:%s\n"
19672 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
19674 " git push %s HEAD\n"
19677 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
19678 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
19679 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
19681 " git push %s HEAD:%s\n"
19683 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
19685 " git push %s HEAD\n"
19688 #: builtin/push.c:182
19691 "You are not currently on a branch.\n"
19692 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
19695 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
19697 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
19698 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
19699 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
19701 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
19703 #: builtin/push.c:191
19706 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
19707 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
19709 " git push --set-upstream %s %s\n"
19711 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
19712 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
19713 "(upstream), sử dụng\n"
19715 " git push --set-upstream %s %s\n"
19717 #: builtin/push.c:199
19719 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
19720 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
19722 #: builtin/push.c:217
19724 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
19726 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
19729 #: builtin/push.c:243
19732 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
19733 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
19734 "to update which remote branch."
19736 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
19738 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
19739 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
19741 #: builtin/push.c:258
19743 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
19744 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
19745 "'git pull ...') before pushing again.\n"
19746 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19748 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
19749 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
19750 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
19751 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19754 #: builtin/push.c:264
19756 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
19757 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
19758 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
19759 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19761 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
19763 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
19764 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19765 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19768 #: builtin/push.c:270
19770 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
19771 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
19772 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
19773 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
19774 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
19776 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
19777 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
19778 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
19779 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
19780 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
19783 #: builtin/push.c:277
19784 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
19785 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
19787 #: builtin/push.c:280
19789 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
19790 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
19791 "without using the '--force' option.\n"
19793 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
19795 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
19797 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
19799 #: builtin/push.c:285
19801 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n"
19802 "branch has been updated since the last checkout. You may want\n"
19803 "to integrate those changes locally (e.g., 'git pull ...')\n"
19804 "before forcing an update.\n"
19806 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh theo dõi máy chủ\n"
19807 "đã được cập nhật kể từ sau lần lấy ra cuối cùng. Bạn có lẽ muốn\n"
19808 "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n"
19809 "trước khi ép buộc một cập nhật.\n"
19811 #: builtin/push.c:355
19813 msgid "Pushing to %s\n"
19814 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
19816 #: builtin/push.c:362
19818 msgid "failed to push some refs to '%s'"
19819 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
19821 #: builtin/push.c:544 builtin/submodule--helper.c:3259
19825 #: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:193
19826 msgid "push all refs"
19827 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
19829 #: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:195
19830 msgid "mirror all refs"
19831 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
19833 #: builtin/push.c:548
19834 msgid "delete refs"
19835 msgstr "xóa các tham chiếu"
19837 #: builtin/push.c:549
19838 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
19839 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
19841 #: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:196
19842 msgid "force updates"
19843 msgstr "ép buộc cập nhật"
19845 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:208
19846 msgid "<refname>:<expect>"
19847 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
19849 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:209
19850 msgid "require old value of ref to be at this value"
19851 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
19853 #: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:212
19854 msgid "require remote updates to be integrated locally"
19855 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
19857 #: builtin/push.c:560
19858 msgid "control recursive pushing of submodules"
19859 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
19861 #: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:203
19862 msgid "use thin pack"
19863 msgstr "tạo gói nhẹ"
19865 #: builtin/push.c:562 builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:190
19866 #: builtin/send-pack.c:191
19867 msgid "receive pack program"
19868 msgstr "chương trình nhận gói"
19870 #: builtin/push.c:564
19871 msgid "set upstream for git pull/status"
19872 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
19874 #: builtin/push.c:567
19875 msgid "prune locally removed refs"
19876 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
19878 #: builtin/push.c:569
19879 msgid "bypass pre-push hook"
19880 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
19882 #: builtin/push.c:570
19883 msgid "push missing but relevant tags"
19884 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
19886 #: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:197
19887 msgid "GPG sign the push"
19888 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
19890 #: builtin/push.c:574 builtin/send-pack.c:204
19891 msgid "request atomic transaction on remote side"
19892 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
19894 #: builtin/push.c:594
19895 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
19896 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
19898 #: builtin/push.c:614
19900 msgid "bad repository '%s'"
19901 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
19903 #: builtin/push.c:615
19905 "No configured push destination.\n"
19906 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
19907 "repository using\n"
19909 " git remote add <name> <url>\n"
19911 "and then push using the remote name\n"
19913 " git push <name>\n"
19915 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
19916 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
19918 " git remote add <tên> <url>\n"
19920 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
19922 " git push <tên>\n"
19924 #: builtin/push.c:632
19925 msgid "--all can't be combined with refspecs"
19926 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19928 #: builtin/push.c:638
19929 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
19930 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
19932 #: builtin/push.c:648
19933 msgid "push options must not have new line characters"
19934 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
19936 #: builtin/range-diff.c:9
19937 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19939 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
19941 #: builtin/range-diff.c:10
19942 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
19943 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
19945 #: builtin/range-diff.c:11
19946 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19947 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
19949 #: builtin/range-diff.c:30
19950 msgid "use simple diff colors"
19951 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
19953 #: builtin/range-diff.c:32
19957 #: builtin/range-diff.c:32
19958 msgid "passed to 'git log'"
19959 msgstr "chuyển cho “git log”"
19961 #: builtin/range-diff.c:35
19962 msgid "only emit output related to the first range"
19963 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
19965 #: builtin/range-diff.c:37
19966 msgid "only emit output related to the second range"
19967 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
19969 #: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64
19971 msgid "not a commit range: '%s'"
19972 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”"
19974 #: builtin/range-diff.c:74
19975 msgid "single arg format must be symmetric range"
19976 msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
19978 #: builtin/range-diff.c:89
19979 msgid "need two commit ranges"
19980 msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
19982 #: builtin/read-tree.c:41
19984 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
19985 "[-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-output=<file>] (--empty | <tree-"
19986 "ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
19988 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
19989 "prefix=<tiền_tố>) [-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-"
19990 "output=<tập_tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
19992 #: builtin/read-tree.c:116
19993 msgid "write resulting index to <file>"
19994 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
19996 #: builtin/read-tree.c:119
19997 msgid "only empty the index"
19998 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
20000 #: builtin/read-tree.c:121
20004 #: builtin/read-tree.c:123
20005 msgid "perform a merge in addition to a read"
20006 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
20008 #: builtin/read-tree.c:125
20009 msgid "3-way merge if no file level merging required"
20011 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
20013 #: builtin/read-tree.c:127
20014 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
20015 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
20017 #: builtin/read-tree.c:129
20018 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
20019 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
20021 #: builtin/read-tree.c:130
20022 msgid "<subdirectory>/"
20023 msgstr "<thư-mục-con>/"
20025 #: builtin/read-tree.c:131
20026 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
20027 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
20029 #: builtin/read-tree.c:134
20030 msgid "update working tree with merge result"
20031 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
20033 #: builtin/read-tree.c:136
20037 #: builtin/read-tree.c:137
20038 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
20039 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
20041 #: builtin/read-tree.c:140
20042 msgid "don't check the working tree after merging"
20043 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
20045 #: builtin/read-tree.c:141
20046 msgid "don't update the index or the work tree"
20047 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
20049 #: builtin/read-tree.c:143
20050 msgid "skip applying sparse checkout filter"
20051 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
20053 #: builtin/read-tree.c:145
20054 msgid "debug unpack-trees"
20055 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
20057 #: builtin/read-tree.c:149
20058 msgid "suppress feedback messages"
20059 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
20061 #: builtin/read-tree.c:183
20062 msgid "You need to resolve your current index first"
20063 msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
20065 #: builtin/rebase.c:35
20067 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
20068 "[<upstream> [<branch>]]"
20070 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
20071 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
20073 #: builtin/rebase.c:37
20075 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
20077 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
20080 #: builtin/rebase.c:39
20081 msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
20082 msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
20084 #: builtin/rebase.c:230
20086 msgid "could not create temporary %s"
20087 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
20089 #: builtin/rebase.c:236
20090 msgid "could not mark as interactive"
20091 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
20093 #: builtin/rebase.c:289
20094 msgid "could not generate todo list"
20095 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
20097 #: builtin/rebase.c:331
20098 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
20099 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
20101 #: builtin/rebase.c:390
20103 msgid "%s requires the merge backend"
20104 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
20106 #: builtin/rebase.c:432
20108 msgid "could not get 'onto': '%s'"
20109 msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
20111 #: builtin/rebase.c:449
20113 msgid "invalid orig-head: '%s'"
20114 msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
20116 #: builtin/rebase.c:474
20118 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
20119 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
20121 #: builtin/rebase.c:597
20123 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20124 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20125 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20126 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20129 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20130 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
20131 "rebase --continue\".\n"
20132 "Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20133 "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20136 #: builtin/rebase.c:680
20140 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
20141 "these revisions:\n"
20145 "As a result, git cannot rebase them."
20148 "git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
20149 "những điểm xét duyệt này:\n"
20153 "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
20155 #: builtin/rebase.c:925
20158 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
20161 "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
20164 #: builtin/rebase.c:943
20168 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
20169 "See git-rebase(1) for details.\n"
20171 " git rebase '<branch>'\n"
20175 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
20176 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
20178 " git rebase “<nhánh>”\n"
20181 #: builtin/rebase.c:959
20184 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
20186 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
20189 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
20192 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
20195 #: builtin/rebase.c:989
20196 msgid "exec commands cannot contain newlines"
20197 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
20199 #: builtin/rebase.c:993
20200 msgid "empty exec command"
20201 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
20203 #: builtin/rebase.c:1023
20204 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
20205 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
20207 #: builtin/rebase.c:1025
20208 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
20210 "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
20212 #: builtin/rebase.c:1027
20213 msgid "allow pre-rebase hook to run"
20214 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
20216 #: builtin/rebase.c:1029
20217 msgid "be quiet. implies --no-stat"
20218 msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
20220 #: builtin/rebase.c:1032
20221 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
20222 msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
20224 #: builtin/rebase.c:1035
20225 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
20226 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
20228 #: builtin/rebase.c:1038
20229 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
20230 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
20232 #: builtin/rebase.c:1041
20233 msgid "make committer date match author date"
20234 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
20236 #: builtin/rebase.c:1043
20237 msgid "ignore author date and use current date"
20238 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
20240 #: builtin/rebase.c:1045
20241 msgid "synonym of --reset-author-date"
20242 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
20244 #: builtin/rebase.c:1047 builtin/rebase.c:1051
20245 msgid "passed to 'git apply'"
20246 msgstr "chuyển cho “git apply”"
20248 #: builtin/rebase.c:1049
20249 msgid "ignore changes in whitespace"
20250 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
20252 #: builtin/rebase.c:1053 builtin/rebase.c:1056
20253 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
20255 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
20257 #: builtin/rebase.c:1058
20261 #: builtin/rebase.c:1061
20262 msgid "skip current patch and continue"
20263 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
20265 #: builtin/rebase.c:1063
20266 msgid "abort and check out the original branch"
20267 msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
20269 #: builtin/rebase.c:1066
20270 msgid "abort but keep HEAD where it is"
20271 msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
20273 #: builtin/rebase.c:1067
20274 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
20275 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
20277 #: builtin/rebase.c:1070
20278 msgid "show the patch file being applied or merged"
20279 msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
20281 #: builtin/rebase.c:1073
20282 msgid "use apply strategies to rebase"
20283 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
20285 #: builtin/rebase.c:1077
20286 msgid "use merging strategies to rebase"
20287 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
20289 #: builtin/rebase.c:1081
20290 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
20291 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
20293 #: builtin/rebase.c:1085
20294 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
20295 msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20297 #: builtin/rebase.c:1090
20298 msgid "how to handle commits that become empty"
20299 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
20301 #: builtin/rebase.c:1093
20302 msgid "keep commits which start empty"
20303 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
20305 #: builtin/rebase.c:1097
20306 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
20307 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
20309 #: builtin/rebase.c:1104
20310 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
20311 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
20313 #: builtin/rebase.c:1108
20314 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
20315 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
20317 #: builtin/rebase.c:1112
20318 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
20319 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
20321 #: builtin/rebase.c:1115
20322 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
20323 msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
20325 #: builtin/rebase.c:1117
20326 msgid "use the given merge strategy"
20327 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
20329 #: builtin/rebase.c:1119 builtin/revert.c:115
20333 #: builtin/rebase.c:1120
20334 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
20335 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
20337 #: builtin/rebase.c:1123
20338 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
20339 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
20341 #: builtin/rebase.c:1126
20342 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
20343 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
20345 #: builtin/rebase.c:1128
20346 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
20348 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
20350 #: builtin/rebase.c:1149
20351 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
20353 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git am”. Không thể rebase."
20355 #: builtin/rebase.c:1180
20356 msgid "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges"
20357 msgstr "--preserve-merges đã bị thay thế bằng --rebase-merges"
20359 #: builtin/rebase.c:1202
20360 msgid "No rebase in progress?"
20361 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
20363 #: builtin/rebase.c:1206
20364 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
20366 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
20369 #: builtin/rebase.c:1229 t/helper/test-fast-rebase.c:122
20370 msgid "Cannot read HEAD"
20371 msgstr "Không thể đọc HEAD"
20373 #: builtin/rebase.c:1241
20375 "You must edit all merge conflicts and then\n"
20376 "mark them as resolved using git add"
20378 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
20379 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
20381 #: builtin/rebase.c:1260
20382 msgid "could not discard worktree changes"
20383 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
20385 #: builtin/rebase.c:1279
20387 msgid "could not move back to %s"
20388 msgstr "không thể quay trở lại %s"
20390 #: builtin/rebase.c:1325
20393 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
20394 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
20395 "case, please try\n"
20397 "If that is not the case, please\n"
20399 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
20400 "valuable there.\n"
20402 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
20403 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
20404 "như vậy, xin hãy thử\n"
20406 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
20408 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
20409 "có một số thứ quý giá ở đây.\n"
20411 #: builtin/rebase.c:1353
20412 msgid "switch `C' expects a numerical value"
20413 msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
20415 #: builtin/rebase.c:1395
20417 msgid "Unknown mode: %s"
20418 msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
20420 #: builtin/rebase.c:1434
20421 msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
20422 msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
20424 #: builtin/rebase.c:1463
20425 msgid "apply options and merge options cannot be used together"
20427 "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
20429 #: builtin/rebase.c:1476
20431 msgid "Unknown rebase backend: %s"
20432 msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
20434 #: builtin/rebase.c:1505
20435 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
20436 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
20438 #: builtin/rebase.c:1536
20440 msgid "invalid upstream '%s'"
20441 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
20443 #: builtin/rebase.c:1542
20444 msgid "Could not create new root commit"
20445 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
20447 #: builtin/rebase.c:1568
20449 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
20450 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
20452 #: builtin/rebase.c:1571
20454 msgid "'%s': need exactly one merge base"
20455 msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
20457 #: builtin/rebase.c:1580
20459 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
20460 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
20462 #: builtin/rebase.c:1607
20464 msgid "no such branch/commit '%s'"
20465 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
20467 #: builtin/rebase.c:1618 builtin/submodule--helper.c:39
20468 #: builtin/submodule--helper.c:2659
20470 msgid "No such ref: %s"
20471 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
20473 #: builtin/rebase.c:1629
20474 msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
20475 msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
20477 #: builtin/rebase.c:1650
20478 msgid "Please commit or stash them."
20479 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
20481 #: builtin/rebase.c:1686
20483 msgid "could not switch to %s"
20484 msgstr "không thể chuyển đến %s"
20486 #: builtin/rebase.c:1697
20487 msgid "HEAD is up to date."
20488 msgstr "HEAD đã cập nhật."
20490 #: builtin/rebase.c:1699
20492 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
20493 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
20495 #: builtin/rebase.c:1707
20496 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
20497 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
20499 #: builtin/rebase.c:1709
20501 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
20502 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
20504 #: builtin/rebase.c:1717
20505 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
20506 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
20508 #: builtin/rebase.c:1724
20510 msgid "Changes to %s:\n"
20511 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
20513 #: builtin/rebase.c:1727
20515 msgid "Changes from %s to %s:\n"
20516 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
20518 #: builtin/rebase.c:1752
20520 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
20522 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
20524 #: builtin/rebase.c:1761
20525 msgid "Could not detach HEAD"
20526 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
20528 #: builtin/rebase.c:1770
20530 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
20531 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
20533 #: builtin/receive-pack.c:35
20534 msgid "git receive-pack <git-dir>"
20535 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
20537 #: builtin/receive-pack.c:1275
20539 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
20540 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
20541 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
20542 "the work tree to HEAD.\n"
20544 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
20545 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
20546 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
20547 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
20550 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
20551 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
20553 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
20554 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
20555 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
20556 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
20558 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
20559 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
20560 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
20561 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
20562 "lên theo cách nào đó.\n"
20564 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
20565 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
20567 #: builtin/receive-pack.c:1295
20569 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
20570 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
20572 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
20573 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
20574 "current branch, with or without a warning message.\n"
20576 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
20578 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
20579 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
20580 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
20582 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
20583 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
20584 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
20586 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
20588 #: builtin/receive-pack.c:2474
20592 #: builtin/receive-pack.c:2489
20593 msgid "you must specify a directory"
20594 msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
20596 #: builtin/reflog.c:17
20598 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20599 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20602 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
20603 "rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
20604 "<các tham chiếu>…"
20606 #: builtin/reflog.c:22
20608 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20611 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
20612 "<các tham chiếu>…"
20614 #: builtin/reflog.c:25
20615 msgid "git reflog exists <ref>"
20616 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
20618 #: builtin/reflog.c:585 builtin/reflog.c:590
20620 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
20621 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
20623 #: builtin/reflog.c:631
20625 msgid "Marking reachable objects..."
20626 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
20628 #: builtin/reflog.c:675
20630 msgid "%s points nowhere!"
20631 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
20633 #: builtin/reflog.c:731
20634 msgid "no reflog specified to delete"
20635 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
20637 #: builtin/reflog.c:742
20639 msgid "not a reflog: %s"
20640 msgstr "không phải một reflog: %s"
20642 #: builtin/reflog.c:747
20644 msgid "no reflog for '%s'"
20645 msgstr "không reflog cho “%s”"
20647 #: builtin/reflog.c:794
20649 msgid "invalid ref format: %s"
20650 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
20652 #: builtin/reflog.c:803
20653 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20654 msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
20656 #: builtin/remote.c:17
20657 msgid "git remote [-v | --verbose]"
20658 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
20660 #: builtin/remote.c:18
20662 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
20663 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
20665 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
20666 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
20668 #: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
20669 msgid "git remote rename <old> <new>"
20670 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
20672 #: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
20673 msgid "git remote remove <name>"
20674 msgstr "git remote remove <tên>"
20676 #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
20677 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
20678 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
20680 #: builtin/remote.c:22
20681 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
20682 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
20684 #: builtin/remote.c:23
20685 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
20686 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
20688 #: builtin/remote.c:24
20690 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
20692 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
20694 #: builtin/remote.c:25
20695 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
20696 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
20698 #: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
20699 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
20700 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
20702 #: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
20703 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
20704 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
20706 #: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
20707 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
20708 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
20710 #: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
20711 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
20712 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
20714 #: builtin/remote.c:34
20715 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
20716 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
20718 #: builtin/remote.c:54
20719 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
20720 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
20722 #: builtin/remote.c:55
20723 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
20724 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
20726 #: builtin/remote.c:60
20727 msgid "git remote show [<options>] <name>"
20728 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
20730 #: builtin/remote.c:65
20731 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
20732 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
20734 #: builtin/remote.c:70
20735 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
20736 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
20738 #: builtin/remote.c:99
20740 msgid "Updating %s"
20741 msgstr "Đang cập nhật %s"
20743 #: builtin/remote.c:101
20745 msgid "Could not fetch %s"
20746 msgstr "Không thể lấy“%s” về"
20748 #: builtin/remote.c:131
20750 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
20751 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
20753 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
20754 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
20756 #: builtin/remote.c:148
20758 msgid "unknown mirror argument: %s"
20759 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
20761 #: builtin/remote.c:164
20762 msgid "fetch the remote branches"
20763 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
20765 #: builtin/remote.c:166
20766 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
20767 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
20769 #: builtin/remote.c:169
20770 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
20771 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
20773 #: builtin/remote.c:171
20774 msgid "branch(es) to track"
20775 msgstr "các nhánh để theo dõi"
20777 #: builtin/remote.c:172
20778 msgid "master branch"
20779 msgstr "nhánh master"
20781 #: builtin/remote.c:174
20782 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
20783 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
20785 #: builtin/remote.c:186
20786 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
20787 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
20789 #: builtin/remote.c:188
20790 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
20791 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
20793 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:705
20795 msgid "remote %s already exists."
20796 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
20798 #: builtin/remote.c:240
20800 msgid "Could not setup master '%s'"
20801 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
20803 #: builtin/remote.c:322
20805 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
20806 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là “true”"
20808 #: builtin/remote.c:366
20810 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
20811 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
20813 #: builtin/remote.c:460 builtin/remote.c:468
20817 #: builtin/remote.c:472
20821 #: builtin/remote.c:660
20823 msgid "could not set '%s'"
20824 msgstr "không thể đặt “%s”"
20826 #: builtin/remote.c:665
20829 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
20831 "now names the non-existent remote '%s'"
20833 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
20835 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”"
20837 #: builtin/remote.c:696 builtin/remote.c:841 builtin/remote.c:948
20839 msgid "No such remote: '%s'"
20840 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
20842 #: builtin/remote.c:715
20844 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
20845 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
20847 #: builtin/remote.c:735
20850 "Not updating non-default fetch refspec\n"
20852 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
20854 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
20856 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
20858 #: builtin/remote.c:775
20860 msgid "deleting '%s' failed"
20861 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
20863 #: builtin/remote.c:809
20865 msgid "creating '%s' failed"
20866 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
20868 #: builtin/remote.c:887
20870 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
20871 "to delete it, use:"
20873 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
20874 "to delete them, use:"
20876 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
20878 "để xóa đi, sử dụng:"
20880 #: builtin/remote.c:901
20882 msgid "Could not remove config section '%s'"
20883 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
20885 #: builtin/remote.c:1009
20887 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
20888 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
20890 #: builtin/remote.c:1012
20892 msgstr " được theo dõi"
20894 #: builtin/remote.c:1014
20895 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
20896 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
20898 #: builtin/remote.c:1016
20902 #: builtin/remote.c:1057
20904 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
20905 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
20907 #: builtin/remote.c:1066
20909 msgid "rebases interactively onto remote %s"
20910 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
20912 #: builtin/remote.c:1068
20914 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
20916 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
20918 #: builtin/remote.c:1071
20920 msgid "rebases onto remote %s"
20921 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
20923 #: builtin/remote.c:1075
20925 msgid " merges with remote %s"
20926 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
20928 #: builtin/remote.c:1078
20930 msgid "merges with remote %s"
20931 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
20933 #: builtin/remote.c:1081
20935 msgid "%-*s and with remote %s\n"
20936 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
20938 #: builtin/remote.c:1124
20942 #: builtin/remote.c:1127
20946 #: builtin/remote.c:1131
20948 msgstr "đã cập nhật"
20950 #: builtin/remote.c:1134
20951 msgid "fast-forwardable"
20952 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
20954 #: builtin/remote.c:1137
20955 msgid "local out of date"
20956 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
20958 #: builtin/remote.c:1144
20960 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
20961 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
20963 #: builtin/remote.c:1147
20965 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
20966 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
20968 #: builtin/remote.c:1151
20970 msgid " %-*s forces to %s"
20971 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
20973 #: builtin/remote.c:1154
20975 msgid " %-*s pushes to %s"
20976 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
20978 #: builtin/remote.c:1222
20979 msgid "do not query remotes"
20980 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
20982 #: builtin/remote.c:1243
20984 msgid "* remote %s"
20985 msgstr "* máy chủ %s"
20987 #: builtin/remote.c:1244
20989 msgid " Fetch URL: %s"
20990 msgstr " URL để lấy về: %s"
20992 #: builtin/remote.c:1245 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1398
20994 msgstr "(không có URL)"
20996 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
20997 #. with the one in " Fetch URL: %s"
21000 #: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261
21002 msgid " Push URL: %s"
21003 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
21005 #: builtin/remote.c:1263 builtin/remote.c:1265 builtin/remote.c:1267
21007 msgid " HEAD branch: %s"
21008 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
21010 #: builtin/remote.c:1263
21011 msgid "(not queried)"
21012 msgstr "(không yêu cầu)"
21014 #: builtin/remote.c:1265
21016 msgstr "(không hiểu)"
21018 #: builtin/remote.c:1269
21021 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
21022 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
21024 #: builtin/remote.c:1281
21026 msgid " Remote branch:%s"
21027 msgid_plural " Remote branches:%s"
21028 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
21030 #: builtin/remote.c:1284 builtin/remote.c:1310
21031 msgid " (status not queried)"
21032 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
21034 #: builtin/remote.c:1293
21035 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
21036 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
21037 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
21039 #: builtin/remote.c:1301
21040 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
21041 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
21043 #: builtin/remote.c:1307
21045 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
21046 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
21047 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
21049 #: builtin/remote.c:1328
21050 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
21051 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
21053 #: builtin/remote.c:1330
21054 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
21055 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
21057 #: builtin/remote.c:1344
21058 msgid "Cannot determine remote HEAD"
21059 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
21061 #: builtin/remote.c:1346
21062 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
21063 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
21065 #: builtin/remote.c:1356
21067 msgid "Could not delete %s"
21068 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
21070 #: builtin/remote.c:1364
21072 msgid "Not a valid ref: %s"
21073 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
21075 #: builtin/remote.c:1366
21077 msgid "Could not setup %s"
21078 msgstr "Không thể cài đặt %s"
21080 #: builtin/remote.c:1384
21082 msgid " %s will become dangling!"
21083 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21085 #: builtin/remote.c:1385
21087 msgid " %s has become dangling!"
21088 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
21090 #: builtin/remote.c:1394
21093 msgstr "Đang xén bớt %s"
21095 #: builtin/remote.c:1395
21100 #: builtin/remote.c:1411
21102 msgid " * [would prune] %s"
21103 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
21105 #: builtin/remote.c:1414
21107 msgid " * [pruned] %s"
21108 msgstr " * [đã bị xén] %s"
21110 #: builtin/remote.c:1459
21111 msgid "prune remotes after fetching"
21112 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
21114 #: builtin/remote.c:1523 builtin/remote.c:1579 builtin/remote.c:1649
21116 msgid "No such remote '%s'"
21117 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
21119 #: builtin/remote.c:1541
21121 msgstr "thêm nhánh"
21123 #: builtin/remote.c:1548
21124 msgid "no remote specified"
21125 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
21127 #: builtin/remote.c:1565
21128 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
21129 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
21131 #: builtin/remote.c:1567
21132 msgid "return all URLs"
21133 msgstr "trả về mọi URL"
21135 #: builtin/remote.c:1597
21137 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
21138 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
21140 #: builtin/remote.c:1623
21141 msgid "manipulate push URLs"
21142 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
21144 #: builtin/remote.c:1625
21148 #: builtin/remote.c:1627
21149 msgid "delete URLs"
21152 #: builtin/remote.c:1634
21153 msgid "--add --delete doesn't make sense"
21154 msgstr "--add --delete không hợp lý"
21156 #: builtin/remote.c:1675
21158 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
21159 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
21161 #: builtin/remote.c:1683
21163 msgid "No such URL found: %s"
21164 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
21166 #: builtin/remote.c:1685
21167 msgid "Will not delete all non-push URLs"
21168 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
21170 #: builtin/remote.c:1702
21171 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
21172 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
21174 #: builtin/repack.c:28
21175 msgid "git repack [<options>]"
21176 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
21178 #: builtin/repack.c:33
21180 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
21181 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
21183 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
21184 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
21186 #: builtin/repack.c:201
21187 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
21189 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
21192 #: builtin/repack.c:275 builtin/repack.c:820
21193 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
21195 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
21198 #: builtin/repack.c:299
21199 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
21200 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
21202 #: builtin/repack.c:314
21204 msgid "cannot open index for %s"
21205 msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”"
21207 #: builtin/repack.c:373
21209 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
21210 msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học"
21212 #: builtin/repack.c:406 builtin/repack.c:413 builtin/repack.c:418
21214 msgid "pack %s too large to roll up"
21215 msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại"
21217 #: builtin/repack.c:498
21219 msgid "could not open tempfile %s for writing"
21220 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
21222 #: builtin/repack.c:516
21223 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
21224 msgstr "không thể đóng tập tin tạm thời chụp nhanh các tham chiếu"
21226 #: builtin/repack.c:630
21227 msgid "pack everything in a single pack"
21228 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
21230 #: builtin/repack.c:632
21231 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
21232 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
21234 #: builtin/repack.c:635
21235 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
21236 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
21238 #: builtin/repack.c:637
21239 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
21240 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
21242 #: builtin/repack.c:639
21243 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
21244 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
21246 #: builtin/repack.c:641
21247 msgid "do not run git-update-server-info"
21248 msgstr "không chạy git-update-server-info"
21250 #: builtin/repack.c:644
21251 msgid "pass --local to git-pack-objects"
21252 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
21254 #: builtin/repack.c:646
21255 msgid "write bitmap index"
21256 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
21258 #: builtin/repack.c:648
21259 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
21260 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
21262 #: builtin/repack.c:649
21263 msgid "approxidate"
21264 msgstr "ngày ước tính"
21266 #: builtin/repack.c:650
21267 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
21268 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
21270 #: builtin/repack.c:652
21271 msgid "with -a, repack unreachable objects"
21272 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
21274 #: builtin/repack.c:654
21275 msgid "size of the window used for delta compression"
21276 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
21278 #: builtin/repack.c:655 builtin/repack.c:661
21282 #: builtin/repack.c:656
21283 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
21284 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
21286 #: builtin/repack.c:658
21287 msgid "limits the maximum delta depth"
21288 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
21290 #: builtin/repack.c:660
21291 msgid "limits the maximum number of threads"
21292 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
21294 #: builtin/repack.c:662
21295 msgid "maximum size of each packfile"
21296 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
21298 #: builtin/repack.c:664
21299 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
21300 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
21302 #: builtin/repack.c:666
21303 msgid "do not repack this pack"
21304 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
21306 #: builtin/repack.c:668
21307 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
21308 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
21310 #: builtin/repack.c:670
21311 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
21312 msgstr "ghi mục lục “multi-pack” của các gói kết quả"
21314 #: builtin/repack.c:680
21315 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
21316 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
21318 #: builtin/repack.c:829
21319 msgid "Nothing new to pack."
21320 msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
21322 #: builtin/repack.c:859
21324 msgid "missing required file: %s"
21325 msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s"
21327 #: builtin/repack.c:861
21329 msgid "could not unlink: %s"
21330 msgstr "không thể bỏ liên kết: %s"
21332 #: builtin/replace.c:22
21333 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
21334 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
21336 #: builtin/replace.c:23
21337 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
21338 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
21340 #: builtin/replace.c:24
21341 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
21342 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
21344 #: builtin/replace.c:25
21345 msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
21346 msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
21348 #: builtin/replace.c:26
21349 msgid "git replace -d <object>..."
21350 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
21352 #: builtin/replace.c:27
21353 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
21354 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
21356 #: builtin/replace.c:90
21359 "invalid replace format '%s'\n"
21360 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
21362 "định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
21363 "định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
21365 #: builtin/replace.c:125
21367 msgid "replace ref '%s' not found"
21368 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
21370 #: builtin/replace.c:141
21372 msgid "Deleted replace ref '%s'"
21373 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
21375 #: builtin/replace.c:153
21377 msgid "'%s' is not a valid ref name"
21378 msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
21380 #: builtin/replace.c:158
21382 msgid "replace ref '%s' already exists"
21383 msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
21385 #: builtin/replace.c:178
21388 "Objects must be of the same type.\n"
21389 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
21390 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
21392 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
21393 "“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
21394 "trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
21396 #: builtin/replace.c:229
21398 msgid "unable to open %s for writing"
21399 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
21401 #: builtin/replace.c:242
21402 msgid "cat-file reported failure"
21403 msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21405 #: builtin/replace.c:258
21407 msgid "unable to open %s for reading"
21408 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
21410 #: builtin/replace.c:271
21411 msgid "unable to spawn mktree"
21412 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
21414 #: builtin/replace.c:275
21415 msgid "unable to read from mktree"
21416 msgstr "không thể đọc từ mktree"
21418 #: builtin/replace.c:284
21419 msgid "mktree reported failure"
21420 msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
21422 #: builtin/replace.c:288
21423 msgid "mktree did not return an object name"
21424 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
21426 #: builtin/replace.c:297
21428 msgid "unable to fstat %s"
21429 msgstr "không thể fstat %s"
21431 #: builtin/replace.c:302
21432 msgid "unable to write object to database"
21433 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
21435 #: builtin/replace.c:325
21437 msgid "unable to get object type for %s"
21438 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
21440 #: builtin/replace.c:341
21441 msgid "editing object file failed"
21442 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
21444 #: builtin/replace.c:350
21446 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
21447 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
21449 #: builtin/replace.c:383
21451 msgid "could not parse %s as a commit"
21452 msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
21454 #: builtin/replace.c:415
21456 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
21457 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
21459 #: builtin/replace.c:417
21461 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
21462 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
21464 #: builtin/replace.c:429
21467 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
21468 "instead of --graft"
21470 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
21471 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
21473 #: builtin/replace.c:468
21475 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
21476 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
21478 #: builtin/replace.c:469
21479 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
21480 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
21482 #: builtin/replace.c:479
21484 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
21485 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
21487 #: builtin/replace.c:487
21489 msgid "graft for '%s' unnecessary"
21490 msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
21492 #: builtin/replace.c:491
21494 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
21495 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
21497 #: builtin/replace.c:526
21500 "could not convert the following graft(s):\n"
21503 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
21506 #: builtin/replace.c:547
21507 msgid "list replace refs"
21508 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
21510 #: builtin/replace.c:548
21511 msgid "delete replace refs"
21512 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
21514 #: builtin/replace.c:549
21515 msgid "edit existing object"
21516 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
21518 #: builtin/replace.c:550
21519 msgid "change a commit's parents"
21520 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
21522 #: builtin/replace.c:551
21523 msgid "convert existing graft file"
21524 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
21526 #: builtin/replace.c:552
21527 msgid "replace the ref if it exists"
21528 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
21530 #: builtin/replace.c:554
21531 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
21532 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
21534 #: builtin/replace.c:555
21535 msgid "use this format"
21536 msgstr "dùng định dạng này"
21538 #: builtin/replace.c:568
21539 msgid "--format cannot be used when not listing"
21540 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
21542 #: builtin/replace.c:576
21543 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
21544 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
21546 #: builtin/replace.c:580
21547 msgid "--raw only makes sense with --edit"
21548 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
21550 #: builtin/replace.c:586
21551 msgid "-d needs at least one argument"
21552 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
21554 #: builtin/replace.c:592
21555 msgid "bad number of arguments"
21556 msgstr "số lượng đối số không đúng"
21558 #: builtin/replace.c:598
21559 msgid "-e needs exactly one argument"
21560 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
21562 #: builtin/replace.c:604
21563 msgid "-g needs at least one argument"
21564 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
21566 #: builtin/replace.c:610
21567 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
21568 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
21570 #: builtin/replace.c:616
21571 msgid "only one pattern can be given with -l"
21572 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
21574 #: builtin/rerere.c:13
21575 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
21577 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
21579 #: builtin/rerere.c:58
21580 msgid "register clean resolutions in index"
21581 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
21583 #: builtin/rerere.c:77
21584 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
21585 msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
21587 #: builtin/rerere.c:111
21589 msgid "unable to generate diff for '%s'"
21590 msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
21592 #: builtin/reset.c:33
21594 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21596 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
21598 #: builtin/reset.c:34
21599 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
21600 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>…"
21602 #: builtin/reset.c:35
21604 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21606 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
21608 #: builtin/reset.c:36
21609 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
21610 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]"
21612 #: builtin/reset.c:42
21616 #: builtin/reset.c:42
21620 #: builtin/reset.c:42
21624 #: builtin/reset.c:42
21628 #: builtin/reset.c:42
21632 #: builtin/reset.c:90
21633 msgid "You do not have a valid HEAD."
21634 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
21636 #: builtin/reset.c:92
21637 msgid "Failed to find tree of HEAD."
21638 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
21640 #: builtin/reset.c:98
21642 msgid "Failed to find tree of %s."
21643 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
21645 #: builtin/reset.c:123
21647 msgid "HEAD is now at %s"
21648 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
21650 #: builtin/reset.c:299
21652 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
21653 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
21655 #: builtin/reset.c:396 builtin/stash.c:606 builtin/stash.c:680
21656 #: builtin/stash.c:704
21657 msgid "be quiet, only report errors"
21658 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
21660 #: builtin/reset.c:398
21661 msgid "reset HEAD and index"
21662 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
21664 #: builtin/reset.c:399
21665 msgid "reset only HEAD"
21666 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
21668 #: builtin/reset.c:401 builtin/reset.c:403
21669 msgid "reset HEAD, index and working tree"
21670 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
21672 #: builtin/reset.c:405
21673 msgid "reset HEAD but keep local changes"
21674 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
21676 #: builtin/reset.c:411
21677 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
21678 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
21680 #: builtin/reset.c:445
21682 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
21683 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
21685 #: builtin/reset.c:453
21687 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
21688 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
21690 #: builtin/reset.c:472
21691 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
21693 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
21694 "reset -- </các/đường/dẫn>”."
21696 #: builtin/reset.c:474
21698 msgid "Cannot do %s reset with paths."
21699 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
21701 #: builtin/reset.c:489
21703 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
21704 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
21706 #: builtin/reset.c:520
21707 msgid "Unstaged changes after reset:"
21708 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
21710 #: builtin/reset.c:523
21714 "It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
21715 "use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
21716 "to make this the default.\n"
21719 "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
21721 "Bạn có thể sử dụng “--quiet” để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true "
21723 "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
21725 #: builtin/reset.c:541
21727 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
21728 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
21730 #: builtin/reset.c:546
21731 msgid "Could not write new index file."
21732 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
21734 #: builtin/rev-list.c:602
21735 msgid "object filtering requires --objects"
21736 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
21738 #: builtin/rev-list.c:674
21739 msgid "rev-list does not support display of notes"
21740 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
21742 #: builtin/rev-list.c:679
21744 msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
21745 msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
21747 #: builtin/rev-parse.c:409
21748 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
21749 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
21751 #: builtin/rev-parse.c:414
21752 msgid "keep the `--` passed as an arg"
21753 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
21755 #: builtin/rev-parse.c:416
21756 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
21757 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21759 #: builtin/rev-parse.c:419
21760 msgid "output in stuck long form"
21761 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
21763 #: builtin/rev-parse.c:438
21764 msgid "premature end of input"
21765 msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường"
21767 #: builtin/rev-parse.c:442
21768 msgid "no usage string given before the `--' separator"
21769 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách “--”"
21771 #: builtin/rev-parse.c:548
21772 msgid "Needed a single revision"
21773 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
21775 #: builtin/rev-parse.c:552
21777 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
21778 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
21779 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
21781 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
21783 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
21784 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
21785 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
21787 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
21789 #: builtin/rev-parse.c:712
21790 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
21791 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
21793 #: builtin/rev-parse.c:715
21795 msgid "not a gitdir '%s'"
21796 msgstr "không phải một thư mục git “%s”"
21798 #: builtin/rev-parse.c:739
21799 msgid "--git-path requires an argument"
21800 msgstr "--git-path cần một tham số"
21802 #: builtin/rev-parse.c:749
21803 msgid "-n requires an argument"
21804 msgstr "-n cần một tham số"
21806 #: builtin/rev-parse.c:763
21807 msgid "--path-format requires an argument"
21808 msgstr "--path-format cần một tham số"
21810 #: builtin/rev-parse.c:769
21812 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
21813 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
21815 #: builtin/rev-parse.c:776
21816 msgid "--default requires an argument"
21817 msgstr "--default cần một tham số"
21819 #: builtin/rev-parse.c:782
21820 msgid "--prefix requires an argument"
21821 msgstr "--prefix cần một tham số"
21823 #: builtin/rev-parse.c:851
21825 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
21826 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
21828 #: builtin/rev-parse.c:1023
21830 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
21831 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
21833 #: builtin/revert.c:24
21834 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
21835 msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21837 #: builtin/revert.c:25
21838 msgid "git revert <subcommand>"
21839 msgstr "git revert <lệnh-con>"
21841 #: builtin/revert.c:30
21842 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
21843 msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
21845 #: builtin/revert.c:31
21846 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
21847 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
21849 #: builtin/revert.c:72
21851 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
21852 msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
21854 #: builtin/revert.c:92
21856 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
21857 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
21859 #: builtin/revert.c:102
21860 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
21861 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21863 #: builtin/revert.c:103
21864 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
21865 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21867 #: builtin/revert.c:104
21868 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
21869 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
21871 #: builtin/revert.c:105
21872 msgid "skip current commit and continue"
21873 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
21875 #: builtin/revert.c:107
21876 msgid "don't automatically commit"
21877 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
21879 #: builtin/revert.c:108
21880 msgid "edit the commit message"
21881 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
21883 #: builtin/revert.c:111
21884 msgid "parent-number"
21887 #: builtin/revert.c:112
21888 msgid "select mainline parent"
21889 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
21891 #: builtin/revert.c:114
21892 msgid "merge strategy"
21893 msgstr "chiến lược hòa trộn"
21895 #: builtin/revert.c:116
21896 msgid "option for merge strategy"
21897 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
21899 #: builtin/revert.c:125
21900 msgid "append commit name"
21901 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
21903 #: builtin/revert.c:127
21904 msgid "preserve initially empty commits"
21905 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
21907 #: builtin/revert.c:128
21908 msgid "allow commits with empty messages"
21909 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
21911 #: builtin/revert.c:129
21912 msgid "keep redundant, empty commits"
21913 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
21915 #: builtin/revert.c:241
21916 msgid "revert failed"
21917 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
21919 #: builtin/revert.c:254
21920 msgid "cherry-pick failed"
21921 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
21924 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
21925 msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
21927 #: builtin/rm.c:208
21929 "the following file has staged content different from both the\n"
21930 "file and the HEAD:"
21932 "the following files have staged content different from both the\n"
21933 "file and the HEAD:"
21935 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
21936 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
21938 #: builtin/rm.c:213
21941 "(use -f to force removal)"
21944 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
21946 #: builtin/rm.c:217
21947 msgid "the following file has changes staged in the index:"
21948 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
21949 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
21951 #: builtin/rm.c:221 builtin/rm.c:230
21954 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
21957 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
21959 #: builtin/rm.c:227
21960 msgid "the following file has local modifications:"
21961 msgid_plural "the following files have local modifications:"
21962 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
21964 #: builtin/rm.c:245
21965 msgid "do not list removed files"
21966 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
21968 #: builtin/rm.c:246
21969 msgid "only remove from the index"
21970 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
21972 #: builtin/rm.c:247
21973 msgid "override the up-to-date check"
21974 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
21976 #: builtin/rm.c:248
21977 msgid "allow recursive removal"
21978 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
21980 #: builtin/rm.c:250
21981 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
21982 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
21984 #: builtin/rm.c:285
21985 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
21986 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
21988 #: builtin/rm.c:315
21989 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
21991 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
21993 #: builtin/rm.c:337
21995 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
21996 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
21998 #: builtin/rm.c:385
22000 msgid "git rm: unable to remove %s"
22001 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
22003 #: builtin/send-pack.c:20
22005 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
22006 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
22007 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
22008 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
22010 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
22011 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
22012 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
22013 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>…)"
22015 #: builtin/send-pack.c:192
22016 msgid "remote name"
22017 msgstr "tên máy dịch vụ"
22019 #: builtin/send-pack.c:205
22020 msgid "use stateless RPC protocol"
22021 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
22023 #: builtin/send-pack.c:206
22024 msgid "read refs from stdin"
22025 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
22027 #: builtin/send-pack.c:207
22028 msgid "print status from remote helper"
22029 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
22031 #: builtin/shortlog.c:16
22032 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
22033 msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
22035 #: builtin/shortlog.c:17
22036 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
22037 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
22039 #: builtin/shortlog.c:123
22040 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
22042 "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
22044 #: builtin/shortlog.c:133
22045 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
22046 msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
22048 #: builtin/shortlog.c:323
22050 msgid "unknown group type: %s"
22051 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
22053 #: builtin/shortlog.c:351
22054 msgid "group by committer rather than author"
22055 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
22057 #: builtin/shortlog.c:354
22058 msgid "sort output according to the number of commits per author"
22059 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
22061 #: builtin/shortlog.c:356
22062 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
22063 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
22065 #: builtin/shortlog.c:358
22066 msgid "show the email address of each author"
22067 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
22069 #: builtin/shortlog.c:359
22070 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22071 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
22073 #: builtin/shortlog.c:360
22074 msgid "linewrap output"
22075 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
22077 #: builtin/shortlog.c:362
22081 #: builtin/shortlog.c:363
22082 msgid "group by field"
22083 msgstr "nhóm theo trường"
22085 #: builtin/shortlog.c:394
22086 msgid "too many arguments given outside repository"
22087 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
22089 #: builtin/show-branch.c:13
22091 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22092 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
22093 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22094 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
22096 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
22097 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
22098 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
22099 " [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
22101 #: builtin/show-branch.c:17
22102 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
22103 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
22105 #: builtin/show-branch.c:395
22107 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
22108 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
22109 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
22111 #: builtin/show-branch.c:547
22113 msgid "no matching refs with %s"
22114 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
22116 #: builtin/show-branch.c:644
22117 msgid "show remote-tracking and local branches"
22118 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
22120 #: builtin/show-branch.c:646
22121 msgid "show remote-tracking branches"
22122 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
22124 #: builtin/show-branch.c:648
22125 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
22126 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
22128 #: builtin/show-branch.c:650
22129 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
22130 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
22132 #: builtin/show-branch.c:652
22133 msgid "synonym to more=-1"
22134 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
22136 #: builtin/show-branch.c:653
22137 msgid "suppress naming strings"
22138 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
22140 #: builtin/show-branch.c:655
22141 msgid "include the current branch"
22142 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
22144 #: builtin/show-branch.c:657
22145 msgid "name commits with their object names"
22146 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
22148 #: builtin/show-branch.c:659
22149 msgid "show possible merge bases"
22150 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
22152 #: builtin/show-branch.c:661
22153 msgid "show refs unreachable from any other ref"
22154 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
22156 #: builtin/show-branch.c:663
22157 msgid "show commits in topological order"
22158 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
22160 #: builtin/show-branch.c:666
22161 msgid "show only commits not on the first branch"
22162 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
22164 #: builtin/show-branch.c:668
22165 msgid "show merges reachable from only one tip"
22166 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
22168 #: builtin/show-branch.c:670
22169 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
22170 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
22172 #: builtin/show-branch.c:673
22173 msgid "<n>[,<base>]"
22174 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
22176 #: builtin/show-branch.c:674
22177 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
22178 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
22180 #: builtin/show-branch.c:734
22181 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
22182 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
22184 #: builtin/show-branch.c:737
22185 msgid "--reflog option needs one branch name"
22186 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
22188 #: builtin/show-branch.c:740
22190 msgid "only %d entry can be shown at one time."
22191 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
22192 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
22194 #: builtin/show-branch.c:744
22196 msgid "no such ref %s"
22197 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
22199 #: builtin/show-branch.c:830
22201 msgid "cannot handle more than %d rev."
22202 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
22203 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
22205 #: builtin/show-branch.c:834
22207 msgid "'%s' is not a valid ref."
22208 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
22210 #: builtin/show-branch.c:837
22212 msgid "cannot find commit %s (%s)"
22213 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
22215 #: builtin/show-index.c:21
22216 msgid "hash-algorithm"
22217 msgstr "thuật-toán-băm"
22219 #: builtin/show-index.c:31
22220 msgid "Unknown hash algorithm"
22221 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
22223 #: builtin/show-ref.c:12
22225 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22226 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
22228 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
22229 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
22231 #: builtin/show-ref.c:13
22232 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
22233 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
22235 #: builtin/show-ref.c:162
22236 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
22237 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
22239 #: builtin/show-ref.c:163
22240 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
22241 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
22243 #: builtin/show-ref.c:164
22244 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
22246 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
22248 #: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
22249 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
22250 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
22252 #: builtin/show-ref.c:171
22253 msgid "dereference tags into object IDs"
22254 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
22256 #: builtin/show-ref.c:173
22257 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
22258 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
22260 #: builtin/show-ref.c:177
22261 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
22263 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
22265 #: builtin/show-ref.c:179
22266 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
22268 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
22271 #: builtin/sparse-checkout.c:22
22272 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
22273 msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
22275 #: builtin/sparse-checkout.c:46
22276 msgid "git sparse-checkout list"
22277 msgstr "git sparse-checkout list"
22279 #: builtin/sparse-checkout.c:60
22280 msgid "this worktree is not sparse"
22281 msgstr "cây làm việc này không phải là sparse"
22283 #: builtin/sparse-checkout.c:75
22284 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
22286 "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
22289 #: builtin/sparse-checkout.c:176
22292 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
22295 "thư mục “%s” có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng lại không trong "
22296 "“sparse-checkout cone”"
22298 #: builtin/sparse-checkout.c:184
22300 msgid "failed to remove directory '%s'"
22301 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
22303 #: builtin/sparse-checkout.c:324
22304 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
22305 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
22307 #: builtin/sparse-checkout.c:365
22308 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
22309 msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
22311 #: builtin/sparse-checkout.c:367
22312 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22313 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22315 #: builtin/sparse-checkout.c:411
22316 msgid "failed to modify sparse-index config"
22317 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\""
22319 #: builtin/sparse-checkout.c:422
22320 msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22321 msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]"
22323 #: builtin/sparse-checkout.c:441 builtin/sparse-checkout.c:729
22324 #: builtin/sparse-checkout.c:778
22325 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
22326 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
22328 #: builtin/sparse-checkout.c:443 builtin/sparse-checkout.c:731
22329 #: builtin/sparse-checkout.c:780
22330 msgid "toggle the use of a sparse index"
22331 msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\""
22333 #: builtin/sparse-checkout.c:476
22335 msgid "failed to open '%s'"
22336 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
22338 #: builtin/sparse-checkout.c:528
22340 msgid "could not normalize path %s"
22341 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
22343 #: builtin/sparse-checkout.c:557
22345 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
22346 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
22348 #: builtin/sparse-checkout.c:612 builtin/sparse-checkout.c:640
22349 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
22350 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
22352 #: builtin/sparse-checkout.c:616
22353 msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
22354 msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
22356 #: builtin/sparse-checkout.c:682
22357 msgid "git sparse-checkout add (--stdin | <patterns>)"
22358 msgstr "git sparse-checkout add (--stdin | <các mẫu>)"
22360 #: builtin/sparse-checkout.c:694 builtin/sparse-checkout.c:733
22361 msgid "read patterns from standard in"
22362 msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
22364 #: builtin/sparse-checkout.c:699
22365 msgid "no sparse-checkout to add to"
22366 msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
22368 #: builtin/sparse-checkout.c:712
22370 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] (--stdin | "
22373 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] (--stdin | <các "
22376 #: builtin/sparse-checkout.c:765
22377 msgid "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
22378 msgstr "git sparse-checkout reapply [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index]"
22380 #: builtin/sparse-checkout.c:785
22381 msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
22382 msgstr "phải trong một sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
22384 #: builtin/sparse-checkout.c:803
22385 msgid "git sparse-checkout disable"
22386 msgstr "git sparse-checkout disable"
22388 #: builtin/sparse-checkout.c:845
22389 msgid "error while refreshing working directory"
22390 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
22392 #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:40
22393 msgid "git stash list [<options>]"
22394 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
22396 #: builtin/stash.c:25 builtin/stash.c:45
22397 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
22398 msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
22400 #: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:50
22401 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22402 msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
22404 #: builtin/stash.c:27
22405 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22406 msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22408 #: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:65
22409 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
22410 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
22412 #: builtin/stash.c:30
22414 "git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
22416 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22417 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
22418 " [--] [<pathspec>...]]"
22420 "git stash [push [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
22422 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <ghi chú>]\n"
22423 " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
22424 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22426 #: builtin/stash.c:34
22428 "git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
22430 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
22432 "git stash save [-p|--patch] [-S|--staged] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--"
22434 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
22436 #: builtin/stash.c:55
22437 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22438 msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22440 #: builtin/stash.c:60
22441 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22442 msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
22444 #: builtin/stash.c:75
22445 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
22446 msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
22448 #: builtin/stash.c:80
22450 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22451 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
22452 " [--] [<pathspec>...]]"
22454 "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22455 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
22456 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
22458 #: builtin/stash.c:87
22460 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22461 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
22463 "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
22464 " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
22466 #: builtin/stash.c:130
22468 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
22469 msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
22471 #: builtin/stash.c:150
22473 msgid "Too many revisions specified:%s"
22474 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
22476 #: builtin/stash.c:164
22477 msgid "No stash entries found."
22478 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
22480 #: builtin/stash.c:178
22482 msgid "%s is not a valid reference"
22483 msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
22485 #: builtin/stash.c:227
22486 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
22487 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện"
22489 #: builtin/stash.c:447
22492 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
22496 "CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n"
22498 " để nhường chỗ.\n"
22500 #: builtin/stash.c:508
22501 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
22502 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
22504 #: builtin/stash.c:519
22506 msgid "could not generate diff %s^!."
22507 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
22509 #: builtin/stash.c:526
22510 msgid "conflicts in index. Try without --index."
22511 msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
22513 #: builtin/stash.c:532
22514 msgid "could not save index tree"
22515 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
22517 #: builtin/stash.c:552
22519 msgid "Merging %s with %s"
22520 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
22522 #: builtin/stash.c:562
22523 msgid "Index was not unstashed."
22524 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
22526 #: builtin/stash.c:576
22527 msgid "could not restore untracked files from stash"
22528 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
22530 #: builtin/stash.c:608 builtin/stash.c:706
22531 msgid "attempt to recreate the index"
22532 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
22534 #: builtin/stash.c:652
22536 msgid "Dropped %s (%s)"
22537 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
22539 #: builtin/stash.c:655
22541 msgid "%s: Could not drop stash entry"
22542 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
22544 #: builtin/stash.c:668
22546 msgid "'%s' is not a stash reference"
22547 msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
22549 #: builtin/stash.c:718
22550 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
22551 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
22553 #: builtin/stash.c:741
22554 msgid "No branch name specified"
22555 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
22557 #: builtin/stash.c:825
22558 msgid "failed to parse tree"
22559 msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây"
22561 #: builtin/stash.c:836
22562 msgid "failed to unpack trees"
22563 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
22565 #: builtin/stash.c:856
22566 msgid "include untracked files in the stash"
22567 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22569 #: builtin/stash.c:859
22570 msgid "only show untracked files in the stash"
22571 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
22573 #: builtin/stash.c:946 builtin/stash.c:983
22575 msgid "Cannot update %s with %s"
22576 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
22578 #: builtin/stash.c:964 builtin/stash.c:1678 builtin/stash.c:1750
22579 msgid "stash message"
22580 msgstr "phần chú thích cho stash"
22582 #: builtin/stash.c:974
22583 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
22584 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
22586 #: builtin/stash.c:1159
22587 msgid "No staged changes"
22588 msgstr "Không có thay đổi đã được đưa lên bệ phóng"
22590 #: builtin/stash.c:1220
22591 msgid "No changes selected"
22592 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
22594 #: builtin/stash.c:1320
22595 msgid "You do not have the initial commit yet"
22596 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
22598 #: builtin/stash.c:1347
22599 msgid "Cannot save the current index state"
22600 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
22602 #: builtin/stash.c:1356
22603 msgid "Cannot save the untracked files"
22604 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
22606 #: builtin/stash.c:1367 builtin/stash.c:1386
22607 msgid "Cannot save the current worktree state"
22608 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
22610 #: builtin/stash.c:1377
22611 msgid "Cannot save the current staged state"
22612 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bệ phóng hiện hành"
22614 #: builtin/stash.c:1414
22615 msgid "Cannot record working tree state"
22616 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
22618 #: builtin/stash.c:1463
22619 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
22620 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
22622 #: builtin/stash.c:1474
22623 msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
22624 msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
22626 #: builtin/stash.c:1492
22627 msgid "Did you forget to 'git add'?"
22628 msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
22630 #: builtin/stash.c:1507
22631 msgid "No local changes to save"
22632 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
22634 #: builtin/stash.c:1514
22635 msgid "Cannot initialize stash"
22636 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
22638 #: builtin/stash.c:1529
22639 msgid "Cannot save the current status"
22640 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
22642 #: builtin/stash.c:1534
22644 msgid "Saved working directory and index state %s"
22645 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
22647 #: builtin/stash.c:1627
22648 msgid "Cannot remove worktree changes"
22649 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
22651 #: builtin/stash.c:1667 builtin/stash.c:1739
22653 msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
22655 #: builtin/stash.c:1669 builtin/stash.c:1741
22656 msgid "stash staged changes only"
22657 msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng"
22659 #: builtin/stash.c:1671 builtin/stash.c:1743
22660 msgid "stash in patch mode"
22661 msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
22663 #: builtin/stash.c:1672 builtin/stash.c:1744
22665 msgstr "chế độ im lặng"
22667 #: builtin/stash.c:1674 builtin/stash.c:1746
22668 msgid "include untracked files in stash"
22669 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
22671 #: builtin/stash.c:1676 builtin/stash.c:1748
22672 msgid "include ignore files"
22673 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
22675 #: builtin/stash.c:1783
22677 "the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
22678 "See its entry in 'git help config' for details."
22680 "việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
22681 "Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
22683 #: builtin/stripspace.c:18
22684 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22685 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
22687 #: builtin/stripspace.c:19
22688 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22689 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
22691 #: builtin/stripspace.c:37
22692 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
22693 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
22695 #: builtin/stripspace.c:40
22696 msgid "prepend comment character and space to each line"
22697 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
22699 #: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2668
22701 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
22702 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
22704 #: builtin/submodule--helper.c:63
22705 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
22706 msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
22708 #: builtin/submodule--helper.c:101
22710 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
22711 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
22713 #: builtin/submodule--helper.c:211
22716 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
22717 "authoritative upstream."
22719 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
22722 #: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1859
22723 msgid "alternative anchor for relative paths"
22724 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
22726 #: builtin/submodule--helper.c:410
22727 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
22728 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
22730 #: builtin/submodule--helper.c:468 builtin/submodule--helper.c:605
22731 #: builtin/submodule--helper.c:628
22733 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
22734 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
22736 #: builtin/submodule--helper.c:520
22738 msgid "Entering '%s'\n"
22739 msgstr "Đang vào “%s”\n"
22741 #: builtin/submodule--helper.c:523
22744 "run_command returned non-zero status for %s\n"
22747 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
22750 #: builtin/submodule--helper.c:545
22753 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
22754 "submodules of %s\n"
22757 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
22758 "con lồng nhau của %s\n"
22761 #: builtin/submodule--helper.c:561
22762 msgid "suppress output of entering each submodule command"
22763 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
22765 #: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:864
22766 #: builtin/submodule--helper.c:1453
22767 msgid "recurse into nested submodules"
22768 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
22770 #: builtin/submodule--helper.c:568
22771 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
22772 msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
22774 #: builtin/submodule--helper.c:642
22776 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
22777 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22779 #: builtin/submodule--helper.c:646
22781 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
22782 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22784 #: builtin/submodule--helper.c:656
22786 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
22787 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
22789 #: builtin/submodule--helper.c:663
22791 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
22792 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22794 #: builtin/submodule--helper.c:685
22795 msgid "suppress output for initializing a submodule"
22796 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
22798 #: builtin/submodule--helper.c:690
22799 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
22800 msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
22802 #: builtin/submodule--helper.c:763 builtin/submodule--helper.c:898
22804 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
22806 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
22809 #: builtin/submodule--helper.c:811
22811 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
22812 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
22814 #: builtin/submodule--helper.c:838 builtin/submodule--helper.c:1423
22816 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
22817 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
22819 #: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1590
22820 msgid "suppress submodule status output"
22821 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
22823 #: builtin/submodule--helper.c:863
22825 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
22828 "dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
22831 #: builtin/submodule--helper.c:869
22832 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
22834 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
22836 #: builtin/submodule--helper.c:893
22837 msgid "git submodule--helper name <path>"
22838 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
22840 #: builtin/submodule--helper.c:965
22842 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
22844 "* %s %s(blob)->%s(\n"
22847 #: builtin/submodule--helper.c:968
22849 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
22850 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
22852 #: builtin/submodule--helper.c:981
22857 #: builtin/submodule--helper.c:1031
22859 msgid "couldn't hash object from '%s'"
22860 msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
22862 #: builtin/submodule--helper.c:1035
22864 msgid "unexpected mode %o\n"
22865 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
22867 #: builtin/submodule--helper.c:1276
22868 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
22869 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
22871 #: builtin/submodule--helper.c:1278
22872 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
22873 msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
22875 #: builtin/submodule--helper.c:1280
22876 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
22878 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”"
22880 #: builtin/submodule--helper.c:1282
22881 msgid "limit the summary size"
22882 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
22884 #: builtin/submodule--helper.c:1287
22885 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
22887 "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
22890 #: builtin/submodule--helper.c:1311
22891 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
22892 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
22894 #: builtin/submodule--helper.c:1373
22896 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
22897 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
22899 #: builtin/submodule--helper.c:1379
22901 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
22902 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
22904 #: builtin/submodule--helper.c:1393
22906 msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
22907 msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
22909 #: builtin/submodule--helper.c:1404
22911 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
22912 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
22914 #: builtin/submodule--helper.c:1451
22915 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
22916 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
22918 #: builtin/submodule--helper.c:1458
22919 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
22920 msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
22922 #: builtin/submodule--helper.c:1508
22925 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
22926 "with a .git file by using absorbgitdirs."
22928 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
22929 "với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
22931 #: builtin/submodule--helper.c:1525
22934 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
22937 "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
22940 #: builtin/submodule--helper.c:1533
22942 msgid "Cleared directory '%s'\n"
22943 msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
22945 #: builtin/submodule--helper.c:1535
22947 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
22948 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
22950 #: builtin/submodule--helper.c:1546
22952 msgid "could not create empty submodule directory %s"
22953 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
22955 #: builtin/submodule--helper.c:1562
22957 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
22958 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
22960 #: builtin/submodule--helper.c:1591
22961 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
22962 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
22964 #: builtin/submodule--helper.c:1592
22965 msgid "unregister all submodules"
22966 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
22968 #: builtin/submodule--helper.c:1597
22970 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
22972 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
22974 #: builtin/submodule--helper.c:1611
22975 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
22976 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
22978 #: builtin/submodule--helper.c:1656
22980 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
22981 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
22982 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
22983 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
22985 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
22987 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
22989 "submodule.alternateErrorStrategy thành “info” hoặc, tương đương, nhân bản "
22991 "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”."
22993 #: builtin/submodule--helper.c:1701 builtin/submodule--helper.c:1704
22995 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
22996 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
22998 #: builtin/submodule--helper.c:1740
23000 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
23001 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
23003 #: builtin/submodule--helper.c:1747
23005 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
23006 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
23008 #: builtin/submodule--helper.c:1772
23010 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
23011 msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con"
23013 #: builtin/submodule--helper.c:1813
23015 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
23016 msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
23018 #: builtin/submodule--helper.c:1818
23020 msgid "directory not empty: '%s'"
23021 msgstr "thư mục không trống: “%s”"
23023 #: builtin/submodule--helper.c:1830
23025 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
23026 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
23028 #: builtin/submodule--helper.c:1862
23029 msgid "where the new submodule will be cloned to"
23030 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
23032 #: builtin/submodule--helper.c:1865
23033 msgid "name of the new submodule"
23034 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
23036 #: builtin/submodule--helper.c:1868
23037 msgid "url where to clone the submodule from"
23038 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
23040 #: builtin/submodule--helper.c:1876 builtin/submodule--helper.c:3265
23041 msgid "depth for shallow clones"
23042 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
23044 #: builtin/submodule--helper.c:1879 builtin/submodule--helper.c:2526
23045 #: builtin/submodule--helper.c:3258
23046 msgid "force cloning progress"
23047 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
23049 #: builtin/submodule--helper.c:1881 builtin/submodule--helper.c:2528
23050 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
23051 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
23053 #: builtin/submodule--helper.c:1888
23055 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
23056 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
23057 "<url> --path <path>"
23059 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
23060 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] --url <url> --path </"
23063 #: builtin/submodule--helper.c:1925
23065 msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
23066 msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23068 #: builtin/submodule--helper.c:1929
23070 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
23072 "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23074 #: builtin/submodule--helper.c:2044
23076 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
23077 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
23079 #: builtin/submodule--helper.c:2048
23080 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
23081 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
23083 #: builtin/submodule--helper.c:2078
23085 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
23086 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
23088 #: builtin/submodule--helper.c:2107
23090 msgid "Skipping submodule '%s'"
23091 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
23093 #: builtin/submodule--helper.c:2257
23095 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
23096 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
23098 #: builtin/submodule--helper.c:2268
23100 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
23101 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
23103 #: builtin/submodule--helper.c:2373
23105 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
23106 msgstr "Không thể lấy ra “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23108 #: builtin/submodule--helper.c:2377
23110 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
23111 msgstr "Không thể cải tổ “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23113 #: builtin/submodule--helper.c:2381
23115 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
23116 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23118 #: builtin/submodule--helper.c:2385
23120 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
23122 "Thực hiện không thành công lệnh “%s %s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”"
23124 #: builtin/submodule--helper.c:2409
23126 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
23127 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: đã checkout “%s”\n"
23129 #: builtin/submodule--helper.c:2413
23131 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
23132 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được rebase vào trong “%s”\n"
23134 #: builtin/submodule--helper.c:2417
23136 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
23137 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được hòa trộn vào “%s”\n"
23139 #: builtin/submodule--helper.c:2421
23141 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
23142 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: “%s %s”\n"
23144 #: builtin/submodule--helper.c:2445
23146 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
23148 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”; thử lấy về trực tiếp %s:"
23150 #: builtin/submodule--helper.c:2454
23153 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
23154 "of that commit failed."
23156 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “%s”, nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
23157 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
23159 #: builtin/submodule--helper.c:2505 builtin/submodule--helper.c:2575
23160 #: builtin/submodule--helper.c:2813
23161 msgid "path into the working tree"
23162 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
23164 #: builtin/submodule--helper.c:2508 builtin/submodule--helper.c:2580
23165 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
23166 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
23168 #: builtin/submodule--helper.c:2512 builtin/submodule--helper.c:2578
23169 msgid "rebase, merge, checkout or none"
23170 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
23172 #: builtin/submodule--helper.c:2518
23173 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
23175 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
23177 #: builtin/submodule--helper.c:2521
23178 msgid "parallel jobs"
23179 msgstr "công việc đồng thời"
23181 #: builtin/submodule--helper.c:2523
23182 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
23183 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
23185 #: builtin/submodule--helper.c:2524
23186 msgid "don't print cloning progress"
23187 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
23189 #: builtin/submodule--helper.c:2535
23190 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
23192 "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
23194 #: builtin/submodule--helper.c:2548
23195 msgid "bad value for update parameter"
23196 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
23198 #: builtin/submodule--helper.c:2566
23199 msgid "suppress output for update by rebase or merge"
23200 msgstr "chặn kết xuất cho cập nhật bởi cải tổ hoặc hòa trộn"
23202 #: builtin/submodule--helper.c:2567
23203 msgid "force checkout updates"
23204 msgstr "ép buộc lấy ra các cập nhật"
23206 #: builtin/submodule--helper.c:2569
23207 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
23208 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
23210 #: builtin/submodule--helper.c:2571
23211 msgid "overrides update mode in case the repository is a fresh clone"
23212 msgstr "ghi đè chế độ cập nhật trong trường hợp kho lưu trữ là bản sao mới"
23214 #: builtin/submodule--helper.c:2572
23215 msgid "depth for shallow fetch"
23216 msgstr "chiều sâu lịch sử muốn lấy về"
23218 #: builtin/submodule--helper.c:2582
23222 #: builtin/submodule--helper.c:2583
23223 msgid "SHA1 expected by superproject"
23224 msgstr "SHA1 là cần thiết cho superproject"
23226 #: builtin/submodule--helper.c:2585
23230 #: builtin/submodule--helper.c:2586
23231 msgid "SHA1 of submodule's HEAD"
23232 msgstr "SHA1 của HEAD của mô-đun-con"
23234 #: builtin/submodule--helper.c:2592
23235 msgid "git submodule--helper run-update-procedure [<options>] <path>"
23237 "git submodule--helper run-update-procedure [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23239 #: builtin/submodule--helper.c:2663
23242 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
23243 "the superproject is not on any branch"
23245 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
23246 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
23248 #: builtin/submodule--helper.c:2781
23250 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
23251 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
23253 #: builtin/submodule--helper.c:2814
23254 msgid "recurse into submodules"
23255 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
23257 #: builtin/submodule--helper.c:2820
23258 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
23259 msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
23261 #: builtin/submodule--helper.c:2876
23262 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
23263 msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
23265 #: builtin/submodule--helper.c:2879
23266 msgid "unset the config in the .gitmodules file"
23267 msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
23269 #: builtin/submodule--helper.c:2884
23270 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
23271 msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
23273 #: builtin/submodule--helper.c:2885
23274 msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
23275 msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
23277 #: builtin/submodule--helper.c:2886
23278 msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
23279 msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
23281 #: builtin/submodule--helper.c:2905 builtin/submodule--helper.c:3121
23282 #: builtin/submodule--helper.c:3277
23283 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
23284 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
23286 #: builtin/submodule--helper.c:2921
23287 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
23288 msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
23290 #: builtin/submodule--helper.c:2925
23291 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
23292 msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
23294 #: builtin/submodule--helper.c:2958
23295 msgid "set the default tracking branch to master"
23296 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
23298 #: builtin/submodule--helper.c:2960
23299 msgid "set the default tracking branch"
23300 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
23302 #: builtin/submodule--helper.c:2964
23303 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
23305 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
23307 #: builtin/submodule--helper.c:2965
23309 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
23311 "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
23314 #: builtin/submodule--helper.c:2972
23315 msgid "--branch or --default required"
23316 msgstr "cần --branch hoặc --default"
23318 #: builtin/submodule--helper.c:3038
23320 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
23321 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n"
23323 #: builtin/submodule--helper.c:3041
23325 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
23326 msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
23328 #: builtin/submodule--helper.c:3054
23330 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
23331 msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
23333 #: builtin/submodule--helper.c:3061
23336 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
23338 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
23340 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
23343 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
23346 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
23348 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn “--"
23351 #: builtin/submodule--helper.c:3073
23353 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
23354 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n"
23356 #: builtin/submodule--helper.c:3110
23358 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
23359 msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”"
23361 #: builtin/submodule--helper.c:3149
23363 msgid "Failed to add submodule '%s'"
23364 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “%s”"
23366 #: builtin/submodule--helper.c:3153 builtin/submodule--helper.c:3158
23367 #: builtin/submodule--helper.c:3166
23369 msgid "Failed to register submodule '%s'"
23370 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con “%s”"
23372 #: builtin/submodule--helper.c:3222
23374 msgid "'%s' already exists in the index"
23375 msgstr "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
23377 #: builtin/submodule--helper.c:3225
23379 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
23381 "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con"
23383 #: builtin/submodule--helper.c:3254
23384 msgid "branch of repository to add as submodule"
23385 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
23387 #: builtin/submodule--helper.c:3255
23388 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
23389 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
23391 #: builtin/submodule--helper.c:3257
23392 msgid "print only error messages"
23393 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
23395 #: builtin/submodule--helper.c:3261
23396 msgid "borrow the objects from reference repositories"
23397 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
23399 #: builtin/submodule--helper.c:3263
23401 "sets the submodule’s name to the given string instead of defaulting to its "
23404 "đặt tên của submodule bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
23406 #: builtin/submodule--helper.c:3270
23407 msgid "git submodule--helper add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
23408 msgstr "git submodule--helper add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
23410 #: builtin/submodule--helper.c:3298
23411 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
23413 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
23416 #: builtin/submodule--helper.c:3306
23418 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
23419 msgstr "repo URL: “%s” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
23421 #: builtin/submodule--helper.c:3341
23423 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
23424 msgstr "“%s” không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
23426 #: builtin/submodule--helper.c:3405 git.c:452 git.c:726
23428 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
23429 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
23431 #: builtin/submodule--helper.c:3411
23433 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
23434 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
23436 #: builtin/symbolic-ref.c:8
23437 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
23438 msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
23440 #: builtin/symbolic-ref.c:9
23441 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
23442 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
23444 #: builtin/symbolic-ref.c:42
23445 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
23446 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
23448 #: builtin/symbolic-ref.c:43
23449 msgid "delete symbolic ref"
23450 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
23452 #: builtin/symbolic-ref.c:44
23453 msgid "shorten ref output"
23454 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
23456 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505
23460 #: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505
23461 msgid "reason of the update"
23462 msgstr "lý do cập nhật"
23464 #: builtin/tag.c:25
23466 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
23467 " <tagname> [<head>]"
23469 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
23470 " <tên-thẻ> [<head>]"
23472 #: builtin/tag.c:27
23473 msgid "git tag -d <tagname>..."
23474 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
23476 #: builtin/tag.c:28
23478 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
23479 "points-at <object>]\n"
23480 " [--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
23483 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
23484 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
23485 " [--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
23486 "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
23488 #: builtin/tag.c:30
23489 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
23490 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
23492 #: builtin/tag.c:100
23494 msgid "tag '%s' not found."
23495 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
23497 #: builtin/tag.c:135
23499 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
23500 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
23502 #: builtin/tag.c:170
23506 "Write a message for tag:\n"
23508 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
23511 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23513 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
23515 #: builtin/tag.c:174
23519 "Write a message for tag:\n"
23521 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
23525 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
23527 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
23530 #: builtin/tag.c:240
23531 msgid "unable to sign the tag"
23532 msgstr "không thể ký thẻ"
23534 #: builtin/tag.c:258
23537 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
23538 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
23540 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23542 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
23543 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
23545 "\tgit tag -f %s %s^{}"
23547 #: builtin/tag.c:274
23548 msgid "bad object type."
23549 msgstr "kiểu đối tượng sai."
23551 #: builtin/tag.c:325
23552 msgid "no tag message?"
23553 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
23555 #: builtin/tag.c:332
23557 msgid "The tag message has been left in %s\n"
23558 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
23560 #: builtin/tag.c:444
23561 msgid "list tag names"
23562 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
23564 #: builtin/tag.c:446
23565 msgid "print <n> lines of each tag message"
23566 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
23568 #: builtin/tag.c:448
23569 msgid "delete tags"
23572 #: builtin/tag.c:449
23573 msgid "verify tags"
23574 msgstr "thẩm tra thẻ"
23576 #: builtin/tag.c:451
23577 msgid "Tag creation options"
23578 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
23580 #: builtin/tag.c:453
23581 msgid "annotated tag, needs a message"
23582 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
23584 #: builtin/tag.c:455
23585 msgid "tag message"
23586 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
23588 #: builtin/tag.c:457
23589 msgid "force edit of tag message"
23590 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
23592 #: builtin/tag.c:458
23593 msgid "annotated and GPG-signed tag"
23594 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
23596 #: builtin/tag.c:461
23597 msgid "use another key to sign the tag"
23598 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
23600 #: builtin/tag.c:462
23601 msgid "replace the tag if exists"
23602 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
23604 #: builtin/tag.c:463 builtin/update-ref.c:511
23605 msgid "create a reflog"
23606 msgstr "tạo một reflog"
23608 #: builtin/tag.c:465
23609 msgid "Tag listing options"
23610 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
23612 #: builtin/tag.c:466
23613 msgid "show tag list in columns"
23614 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
23616 #: builtin/tag.c:467 builtin/tag.c:469
23617 msgid "print only tags that contain the commit"
23618 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
23620 #: builtin/tag.c:468 builtin/tag.c:470
23621 msgid "print only tags that don't contain the commit"
23622 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
23624 #: builtin/tag.c:471
23625 msgid "print only tags that are merged"
23626 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
23628 #: builtin/tag.c:472
23629 msgid "print only tags that are not merged"
23630 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
23632 #: builtin/tag.c:476
23633 msgid "print only tags of the object"
23634 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
23636 #: builtin/tag.c:558
23638 msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
23639 msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
23641 #: builtin/tag.c:597
23643 msgid "'%s' is not a valid tag name."
23644 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
23646 #: builtin/tag.c:602
23648 msgid "tag '%s' already exists"
23649 msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
23651 #: builtin/tag.c:633
23653 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
23654 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
23656 #: builtin/unpack-objects.c:504
23657 msgid "Unpacking objects"
23658 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
23660 #: builtin/update-index.c:84
23662 msgid "failed to create directory %s"
23663 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
23665 #: builtin/update-index.c:106
23667 msgid "failed to delete file %s"
23668 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
23670 #: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
23672 msgid "failed to delete directory %s"
23673 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
23675 #: builtin/update-index.c:138
23677 msgid "Testing mtime in '%s' "
23678 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
23680 #: builtin/update-index.c:152
23681 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
23682 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
23684 #: builtin/update-index.c:165
23685 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
23686 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
23688 #: builtin/update-index.c:178
23689 msgid "directory stat info changes after updating a file"
23690 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
23692 #: builtin/update-index.c:189
23693 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
23695 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
23698 #: builtin/update-index.c:200
23699 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
23700 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
23702 #: builtin/update-index.c:213
23703 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
23704 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
23706 #: builtin/update-index.c:220
23710 #: builtin/update-index.c:589
23711 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
23712 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
23714 #: builtin/update-index.c:974
23715 msgid "continue refresh even when index needs update"
23716 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
23718 #: builtin/update-index.c:977
23719 msgid "refresh: ignore submodules"
23720 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
23722 #: builtin/update-index.c:980
23723 msgid "do not ignore new files"
23724 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
23726 #: builtin/update-index.c:982
23727 msgid "let files replace directories and vice-versa"
23728 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
23730 #: builtin/update-index.c:984
23731 msgid "notice files missing from worktree"
23732 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23734 #: builtin/update-index.c:986
23735 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
23737 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
23739 #: builtin/update-index.c:989
23740 msgid "refresh stat information"
23741 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
23743 #: builtin/update-index.c:993
23744 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
23745 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
23747 #: builtin/update-index.c:997
23748 msgid "<mode>,<object>,<path>"
23749 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
23751 #: builtin/update-index.c:998
23752 msgid "add the specified entry to the index"
23753 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
23755 #: builtin/update-index.c:1008
23756 msgid "mark files as \"not changing\""
23757 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
23759 #: builtin/update-index.c:1011
23760 msgid "clear assumed-unchanged bit"
23761 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
23763 #: builtin/update-index.c:1014
23764 msgid "mark files as \"index-only\""
23765 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
23767 #: builtin/update-index.c:1017
23768 msgid "clear skip-worktree bit"
23769 msgstr "xóa bít skip-worktree"
23771 #: builtin/update-index.c:1020
23772 msgid "do not touch index-only entries"
23773 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
23775 #: builtin/update-index.c:1022
23776 msgid "add to index only; do not add content to object database"
23778 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
23780 #: builtin/update-index.c:1024
23781 msgid "remove named paths even if present in worktree"
23783 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
23786 #: builtin/update-index.c:1026
23787 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
23788 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
23790 #: builtin/update-index.c:1028
23791 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
23792 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23794 #: builtin/update-index.c:1032
23795 msgid "add entries from standard input to the index"
23796 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
23798 #: builtin/update-index.c:1036
23799 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
23800 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
23802 #: builtin/update-index.c:1040
23803 msgid "only update entries that differ from HEAD"
23804 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
23806 #: builtin/update-index.c:1044
23807 msgid "ignore files missing from worktree"
23808 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
23810 #: builtin/update-index.c:1047
23811 msgid "report actions to standard output"
23812 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
23814 #: builtin/update-index.c:1049
23815 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
23816 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
23818 #: builtin/update-index.c:1053
23819 msgid "write index in this format"
23820 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
23822 #: builtin/update-index.c:1055
23823 msgid "enable or disable split index"
23824 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
23826 #: builtin/update-index.c:1057
23827 msgid "enable/disable untracked cache"
23828 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
23830 #: builtin/update-index.c:1059
23831 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
23832 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
23834 #: builtin/update-index.c:1061
23835 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
23836 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
23838 #: builtin/update-index.c:1063
23839 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
23840 msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
23842 #: builtin/update-index.c:1065
23843 msgid "enable or disable file system monitor"
23844 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
23846 #: builtin/update-index.c:1067
23847 msgid "mark files as fsmonitor valid"
23848 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
23850 #: builtin/update-index.c:1070
23851 msgid "clear fsmonitor valid bit"
23852 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
23854 #: builtin/update-index.c:1173
23856 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
23857 "enable split index"
23859 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23860 "muốn bật chia tách mục lục"
23862 #: builtin/update-index.c:1182
23864 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
23865 "disable split index"
23867 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23868 "muốn tắt chia tách mục lục"
23870 #: builtin/update-index.c:1194
23872 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
23873 "to disable the untracked cache"
23875 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
23876 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
23878 #: builtin/update-index.c:1198
23879 msgid "Untracked cache disabled"
23880 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
23882 #: builtin/update-index.c:1206
23884 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
23885 "to enable the untracked cache"
23887 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
23888 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
23890 #: builtin/update-index.c:1210
23892 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
23893 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
23895 #: builtin/update-index.c:1218
23896 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
23898 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23901 #: builtin/update-index.c:1222
23902 msgid "fsmonitor enabled"
23903 msgstr "fsmonitor được bật"
23905 #: builtin/update-index.c:1225
23907 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
23909 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
23912 #: builtin/update-index.c:1229
23913 msgid "fsmonitor disabled"
23914 msgstr "fsmonitor bị tắt"
23916 #: builtin/update-ref.c:10
23917 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
23918 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
23920 #: builtin/update-ref.c:11
23921 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
23922 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
23924 #: builtin/update-ref.c:12
23925 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
23926 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
23928 #: builtin/update-ref.c:506
23929 msgid "delete the reference"
23930 msgstr "xóa tham chiếu"
23932 #: builtin/update-ref.c:508
23933 msgid "update <refname> not the one it points to"
23934 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
23936 #: builtin/update-ref.c:509
23937 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
23938 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
23940 #: builtin/update-ref.c:510
23941 msgid "read updates from stdin"
23942 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
23944 #: builtin/update-server-info.c:7
23945 msgid "git update-server-info [--force]"
23946 msgstr "git update-server-info [--force]"
23948 #: builtin/update-server-info.c:15
23949 msgid "update the info files from scratch"
23950 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
23952 #: builtin/upload-pack.c:11
23953 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
23954 msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
23956 #: builtin/upload-pack.c:24 t/helper/test-serve-v2.c:17
23957 msgid "quit after a single request/response exchange"
23958 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
23960 #: builtin/upload-pack.c:26
23961 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
23962 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
23964 #: builtin/upload-pack.c:29
23965 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
23966 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
23968 #: builtin/upload-pack.c:31
23969 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
23970 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
23972 #: builtin/verify-commit.c:19
23973 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
23974 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
23976 #: builtin/verify-commit.c:68
23977 msgid "print commit contents"
23978 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
23980 #: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
23981 msgid "print raw gpg status output"
23982 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
23984 #: builtin/verify-pack.c:59
23985 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
23986 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
23988 #: builtin/verify-pack.c:70
23992 #: builtin/verify-pack.c:72
23993 msgid "show statistics only"
23994 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
23996 #: builtin/verify-tag.c:18
23997 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
23998 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
24000 #: builtin/verify-tag.c:36
24001 msgid "print tag contents"
24002 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
24004 #: builtin/worktree.c:19
24005 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
24006 msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
24008 #: builtin/worktree.c:20
24009 msgid "git worktree list [<options>]"
24010 msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
24012 #: builtin/worktree.c:21
24013 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
24014 msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
24016 #: builtin/worktree.c:22
24017 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
24018 msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
24020 #: builtin/worktree.c:23
24021 msgid "git worktree prune [<options>]"
24022 msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
24024 #: builtin/worktree.c:24
24025 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
24026 msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
24028 #: builtin/worktree.c:25
24029 msgid "git worktree unlock <path>"
24030 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
24032 #: builtin/worktree.c:75
24034 msgid "Removing %s/%s: %s"
24035 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
24037 #: builtin/worktree.c:148
24038 msgid "report pruned working trees"
24039 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
24041 #: builtin/worktree.c:150
24042 msgid "expire working trees older than <time>"
24043 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
24045 #: builtin/worktree.c:220
24047 msgid "'%s' already exists"
24048 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
24050 #: builtin/worktree.c:229
24052 msgid "unusable worktree destination '%s'"
24053 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
24055 #: builtin/worktree.c:234
24058 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
24059 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
24061 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
24062 "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
24064 #: builtin/worktree.c:236
24067 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
24068 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
24070 "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
24071 "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
24073 #: builtin/worktree.c:287
24075 msgid "could not create directory of '%s'"
24076 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
24078 #: builtin/worktree.c:309
24079 msgid "initializing"
24082 #: builtin/worktree.c:420 builtin/worktree.c:426
24084 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
24085 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
24087 #: builtin/worktree.c:422
24089 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
24090 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
24092 #: builtin/worktree.c:431
24094 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
24095 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
24097 #: builtin/worktree.c:437
24099 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
24100 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
24102 #: builtin/worktree.c:482
24103 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
24104 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
24106 #: builtin/worktree.c:485
24107 msgid "create a new branch"
24108 msgstr "tạo nhánh mới"
24110 #: builtin/worktree.c:487
24111 msgid "create or reset a branch"
24112 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
24114 #: builtin/worktree.c:489
24115 msgid "populate the new working tree"
24116 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
24118 #: builtin/worktree.c:490
24119 msgid "keep the new working tree locked"
24120 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
24122 #: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729
24123 msgid "reason for locking"
24124 msgstr "lý do khóa"
24126 #: builtin/worktree.c:495
24127 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
24128 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
24130 #: builtin/worktree.c:498
24131 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
24132 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
24134 #: builtin/worktree.c:512
24135 msgid "added with --lock"
24136 msgstr "được thêm với --lock"
24138 #: builtin/worktree.c:574
24139 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
24140 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
24142 #: builtin/worktree.c:691
24143 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
24144 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
24146 #: builtin/worktree.c:693
24147 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
24149 "thêm chú thích kiểu “prunable” cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
24152 #: builtin/worktree.c:741 builtin/worktree.c:774 builtin/worktree.c:848
24153 #: builtin/worktree.c:972
24155 msgid "'%s' is not a working tree"
24156 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
24158 #: builtin/worktree.c:743 builtin/worktree.c:776
24159 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
24160 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
24162 #: builtin/worktree.c:748
24164 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
24165 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
24167 #: builtin/worktree.c:750
24169 msgid "'%s' is already locked"
24170 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
24172 #: builtin/worktree.c:778
24174 msgid "'%s' is not locked"
24175 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
24177 #: builtin/worktree.c:819
24178 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
24179 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
24181 #: builtin/worktree.c:827
24182 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
24183 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
24185 #: builtin/worktree.c:850 builtin/worktree.c:974
24187 msgid "'%s' is a main working tree"
24188 msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
24190 #: builtin/worktree.c:855
24192 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
24193 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
24195 #: builtin/worktree.c:868
24198 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
24199 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
24201 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
24202 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24204 #: builtin/worktree.c:870
24206 "cannot move a locked working tree;\n"
24207 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
24209 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
24210 "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24212 #: builtin/worktree.c:873
24214 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
24215 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
24217 #: builtin/worktree.c:878
24219 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
24220 msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
24222 #: builtin/worktree.c:924
24224 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
24225 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
24227 #: builtin/worktree.c:928
24229 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
24231 "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
24234 #: builtin/worktree.c:933
24236 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
24237 msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
24239 #: builtin/worktree.c:956
24240 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
24241 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
24243 #: builtin/worktree.c:979
24246 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
24247 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24249 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
24250 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24252 #: builtin/worktree.c:981
24254 "cannot remove a locked working tree;\n"
24255 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
24257 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
24258 "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
24260 #: builtin/worktree.c:984
24262 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
24263 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
24265 #: builtin/worktree.c:1008
24267 msgid "repair: %s: %s"
24268 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
24270 #: builtin/worktree.c:1011
24272 msgid "error: %s: %s"
24273 msgstr "lỗi: %s: %s"
24275 #: builtin/write-tree.c:15
24276 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
24277 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
24279 #: builtin/write-tree.c:28
24281 msgstr "<tiền tố>/"
24283 #: builtin/write-tree.c:29
24284 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
24285 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
24287 #: builtin/write-tree.c:31
24288 msgid "only useful for debugging"
24289 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
24293 "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
24294 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
24295 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24297 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
24298 " [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n"
24299 " <command> [<args>]"
24301 "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
24302 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
24304 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
24306 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
24307 "namespace=<tên>]\n"
24308 " [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n"
24309 " <lệnh> [<các tham số>]"
24313 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
24314 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
24315 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
24316 "See 'git help git' for an overview of the system."
24318 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
24319 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
24320 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
24321 "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống."
24323 #: git.c:188 git.c:216 git.c:300
24325 msgid "no directory given for '%s' option\n"
24326 msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
24330 msgid "no namespace given for --namespace\n"
24331 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
24335 msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
24336 msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
24340 msgid "-c expects a configuration string\n"
24341 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
24345 msgid "no config key given for --config-env\n"
24346 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
24350 msgid "unknown option: %s\n"
24351 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
24355 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
24356 msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
24361 "alias '%s' changes environment variables.\n"
24362 "You can use '!git' in the alias to do this"
24364 "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
24365 "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
24369 msgid "empty alias for %s"
24370 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
24374 msgid "recursive alias: %s"
24375 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
24378 msgid "write failure on standard output"
24379 msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
24382 msgid "unknown write failure on standard output"
24383 msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
24386 msgid "close failed on standard output"
24387 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
24391 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
24393 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
24397 msgid "cannot handle %s as a builtin"
24398 msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
24411 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
24412 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
24416 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
24417 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
24419 #: http-fetch.c:128
24421 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
24422 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)"
24424 #: http-fetch.c:138
24425 msgid "not a git repository"
24426 msgstr "không phải là kho git"
24428 #: t/helper/test-fast-rebase.c:141
24429 msgid "unhandled options"
24430 msgstr "các tùy chọn được không xử lý"
24432 #: t/helper/test-fast-rebase.c:146
24433 msgid "error preparing revisions"
24434 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
24436 #: t/helper/test-reach.c:154
24438 msgid "commit %s is not marked reachable"
24439 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
24441 #: t/helper/test-reach.c:164
24442 msgid "too many commits marked reachable"
24443 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
24445 #: t/helper/test-serve-v2.c:7
24446 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
24447 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
24449 #: t/helper/test-serve-v2.c:19
24450 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
24451 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
24453 #: t/helper/test-simple-ipc.c:581
24454 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
24455 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
24457 #: t/helper/test-simple-ipc.c:582
24458 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
24459 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
24461 #: t/helper/test-simple-ipc.c:583
24462 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
24464 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
24466 #: t/helper/test-simple-ipc.c:584
24467 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
24468 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
24470 #: t/helper/test-simple-ipc.c:585
24471 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
24472 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
24474 #: t/helper/test-simple-ipc.c:586
24475 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
24476 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
24478 #: t/helper/test-simple-ipc.c:587
24480 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
24483 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
24486 #: t/helper/test-simple-ipc.c:595
24487 msgid "name or pathname of unix domain socket"
24488 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
24490 #: t/helper/test-simple-ipc.c:597
24491 msgid "named-pipe name"
24492 msgstr "tên named-pipe"
24494 #: t/helper/test-simple-ipc.c:599
24495 msgid "number of threads in server thread pool"
24496 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy phục vụ"
24498 #: t/helper/test-simple-ipc.c:600
24499 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
24500 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
24502 #: t/helper/test-simple-ipc.c:602
24503 msgid "number of bytes"
24504 msgstr "số lượng byte"
24506 #: t/helper/test-simple-ipc.c:603
24507 msgid "number of requests per thread"
24508 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
24510 #: t/helper/test-simple-ipc.c:605
24514 #: t/helper/test-simple-ipc.c:605
24515 msgid "ballast character"
24516 msgstr "ký tự ballast"
24518 #: t/helper/test-simple-ipc.c:606
24522 #: t/helper/test-simple-ipc.c:606
24523 msgid "command token to send to the server"
24524 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy phục vụ"
24528 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
24529 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
24532 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
24533 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
24536 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
24537 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
24540 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
24541 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
24545 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
24547 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
24552 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
24554 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
24555 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
24559 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
24560 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
24565 "unable to update url base from redirection:\n"
24569 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
24571 " chuyển hướng: %s"
24573 #: remote-curl.c:183
24575 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
24576 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
24578 #: remote-curl.c:304
24580 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
24581 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
24583 #: remote-curl.c:405
24584 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
24586 "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
24589 #: remote-curl.c:436
24591 msgid "invalid server response; got '%s'"
24592 msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
24594 #: remote-curl.c:496
24596 msgid "repository '%s' not found"
24597 msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
24599 #: remote-curl.c:500
24601 msgid "Authentication failed for '%s'"
24602 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
24604 #: remote-curl.c:504
24606 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
24607 msgstr "không thể truy cập “%s” với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
24609 #: remote-curl.c:508
24611 msgid "unable to access '%s': %s"
24612 msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
24614 #: remote-curl.c:514
24616 msgid "redirecting to %s"
24617 msgstr "chuyển hướng đến %s"
24619 #: remote-curl.c:645
24620 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
24621 msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
24623 #: remote-curl.c:657
24624 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
24625 msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần"
24627 #: remote-curl.c:726
24628 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
24629 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
24631 #: remote-curl.c:755
24633 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
24634 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
24636 #: remote-curl.c:757
24637 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
24638 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
24640 #: remote-curl.c:833
24642 msgid "RPC failed; %s"
24643 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
24645 #: remote-curl.c:873
24646 msgid "cannot handle pushes this big"
24647 msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
24649 #: remote-curl.c:986
24651 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
24652 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
24654 #: remote-curl.c:990
24656 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
24657 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
24659 #: remote-curl.c:1040
24661 msgid "%d bytes of length header were received"
24662 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
24664 #: remote-curl.c:1042
24666 msgid "%d bytes of body are still expected"
24667 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
24669 #: remote-curl.c:1131
24670 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
24671 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
24673 #: remote-curl.c:1146
24674 msgid "fetch failed."
24675 msgstr "lấy về gặp lỗi."
24677 #: remote-curl.c:1192
24678 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
24679 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
24681 #: remote-curl.c:1236 remote-curl.c:1242
24683 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
24684 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
24686 #: remote-curl.c:1254 remote-curl.c:1372
24688 msgid "http transport does not support %s"
24689 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
24691 #: remote-curl.c:1290
24692 msgid "git-http-push failed"
24693 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
24695 #: remote-curl.c:1478
24696 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
24697 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
24699 #: remote-curl.c:1510
24700 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
24701 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
24703 #: remote-curl.c:1517
24704 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
24705 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
24707 #: remote-curl.c:1558
24709 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
24710 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
24712 #: contrib/scalar/scalar.c:49
24713 msgid "need a working directory"
24714 msgstr "cần một thư mục làm việc"
24716 #: contrib/scalar/scalar.c:86
24717 msgid "could not find enlistment root"
24718 msgstr "không tìm thấy gốc enlistment"
24720 #: contrib/scalar/scalar.c:89 contrib/scalar/scalar.c:351
24721 #: contrib/scalar/scalar.c:436 contrib/scalar/scalar.c:579
24723 msgid "could not switch to '%s'"
24724 msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
24726 #: contrib/scalar/scalar.c:180
24728 msgid "could not configure %s=%s"
24729 msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
24731 #: contrib/scalar/scalar.c:198
24732 msgid "could not configure log.excludeDecoration"
24733 msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
24735 #: contrib/scalar/scalar.c:219
24736 msgid "Scalar enlistments require a worktree"
24737 msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
24739 #: contrib/scalar/scalar.c:311
24741 msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
24742 msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
24744 #: contrib/scalar/scalar.c:317
24745 msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
24746 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
24748 #: contrib/scalar/scalar.c:330
24749 msgid "failed to get default branch name"
24750 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
24752 #: contrib/scalar/scalar.c:341
24753 msgid "failed to unregister repository"
24754 msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
24756 #: contrib/scalar/scalar.c:356
24757 msgid "failed to delete enlistment directory"
24758 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục dành được"
24760 #: contrib/scalar/scalar.c:376
24761 msgid "branch to checkout after clone"
24762 msgstr "nhánh để lấy ra sau khi nhân bản"
24764 #: contrib/scalar/scalar.c:378
24765 msgid "when cloning, create full working directory"
24766 msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
24768 #: contrib/scalar/scalar.c:380
24769 msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
24770 msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được lấy ra"
24772 #: contrib/scalar/scalar.c:385
24773 msgid "scalar clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
24774 msgstr "scalar clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
24776 #: contrib/scalar/scalar.c:410
24778 msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
24779 msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
24781 #: contrib/scalar/scalar.c:419
24783 msgid "directory '%s' exists already"
24784 msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
24786 #: contrib/scalar/scalar.c:446
24788 msgid "failed to get default branch for '%s'"
24789 msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
24791 #: contrib/scalar/scalar.c:457
24793 msgid "could not configure remote in '%s'"
24794 msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
24796 #: contrib/scalar/scalar.c:466
24798 msgid "could not configure '%s'"
24799 msgstr "không thể cấu hình '%s'"
24801 #: contrib/scalar/scalar.c:469
24802 msgid "partial clone failed; attempting full clone"
24803 msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
24805 #: contrib/scalar/scalar.c:473
24806 msgid "could not configure for full clone"
24807 msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
24809 #: contrib/scalar/scalar.c:505
24810 msgid "`scalar list` does not take arguments"
24811 msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
24813 #: contrib/scalar/scalar.c:518
24814 msgid "scalar register [<enlistment>]"
24815 msgstr "scalar register [<enlistment>]"
24817 #: contrib/scalar/scalar.c:545
24818 msgid "reconfigure all registered enlistments"
24819 msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
24821 #: contrib/scalar/scalar.c:549
24822 msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
24823 msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
24825 #: contrib/scalar/scalar.c:567
24826 msgid "--all or <enlistment>, but not both"
24827 msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
24829 #: contrib/scalar/scalar.c:582
24831 msgid "git repository gone in '%s'"
24832 msgstr "kho git ra đi trong '%s'"
24834 #: contrib/scalar/scalar.c:622
24836 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
24839 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
24842 #: contrib/scalar/scalar.c:640
24844 msgid "no such task: '%s'"
24845 msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: “%s”"
24847 #: contrib/scalar/scalar.c:690
24848 msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
24849 msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
24851 #: contrib/scalar/scalar.c:737
24852 msgid "scalar delete <enlistment>"
24853 msgstr "scalar delete <enlistment>"
24855 #: contrib/scalar/scalar.c:752
24856 msgid "refusing to delete current working directory"
24857 msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
24859 #: contrib/scalar/scalar.c:767
24860 msgid "include Git version"
24861 msgstr "bao gồm phiên bản Git"
24863 #: contrib/scalar/scalar.c:769
24864 msgid "include Git's build options"
24865 msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
24867 #: contrib/scalar/scalar.c:773
24868 msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
24869 msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
24871 #: contrib/scalar/scalar.c:821
24873 "scalar <command> [<options>]\n"
24877 "scalar <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
24881 #: compat/compiler.h:26
24882 msgid "no compiler information available\n"
24883 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
24885 #: compat/compiler.h:38
24886 msgid "no libc information available\n"
24887 msgstr "không có thông tin về libc\n"
24889 #: list-objects-filter-options.h:94
24891 msgstr "các_tham_số"
24893 #: list-objects-filter-options.h:95
24894 msgid "object filtering"
24895 msgstr "lọc đối tượng"
24897 #: parse-options.h:183
24898 msgid "expiry-date"
24899 msgstr "ngày hết hạn"
24901 #: parse-options.h:197
24902 msgid "no-op (backward compatibility)"
24903 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
24905 #: parse-options.h:310
24906 msgid "be more verbose"
24907 msgstr "chi tiết hơn nữa"
24909 #: parse-options.h:312
24910 msgid "be more quiet"
24911 msgstr "im lặng hơn nữa"
24913 #: parse-options.h:318
24914 msgid "use <n> digits to display object names"
24915 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
24917 #: parse-options.h:337
24918 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
24919 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
24921 #: parse-options.h:338
24922 msgid "read pathspec from file"
24923 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
24925 #: parse-options.h:339
24927 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
24929 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
24937 msgid "field name to sort on"
24938 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
24941 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
24942 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
24944 #: command-list.h:50
24945 msgid "Add file contents to the index"
24946 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
24948 #: command-list.h:51
24949 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
24950 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
24952 #: command-list.h:52
24953 msgid "Annotate file lines with commit information"
24954 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
24956 #: command-list.h:53
24957 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
24959 "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
24961 #: command-list.h:54
24962 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
24963 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
24965 #: command-list.h:55
24966 msgid "Create an archive of files from a named tree"
24967 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
24969 #: command-list.h:56
24970 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
24971 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
24973 #: command-list.h:57
24974 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
24976 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
24979 #: command-list.h:58
24980 msgid "List, create, or delete branches"
24981 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
24983 #: command-list.h:59
24984 msgid "Collect information for user to file a bug report"
24985 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
24987 #: command-list.h:60
24988 msgid "Move objects and refs by archive"
24989 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
24991 #: command-list.h:61
24992 msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
24993 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
24995 #: command-list.h:62
24996 msgid "Display gitattributes information"
24997 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
24999 #: command-list.h:63
25000 msgid "Debug gitignore / exclude files"
25001 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
25003 #: command-list.h:64
25004 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
25005 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
25007 #: command-list.h:65
25008 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
25009 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
25011 #: command-list.h:66
25012 msgid "Switch branches or restore working tree files"
25013 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
25015 #: command-list.h:67
25016 msgid "Copy files from the index to the working tree"
25017 msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
25019 #: command-list.h:68
25020 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
25021 msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
25023 #: command-list.h:69
25024 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
25025 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
25027 #: command-list.h:70
25028 msgid "Graphical alternative to git-commit"
25029 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
25031 #: command-list.h:71
25032 msgid "Remove untracked files from the working tree"
25033 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
25035 #: command-list.h:72
25036 msgid "Clone a repository into a new directory"
25037 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
25039 #: command-list.h:73
25040 msgid "Display data in columns"
25041 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
25043 #: command-list.h:74
25044 msgid "Record changes to the repository"
25045 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
25047 #: command-list.h:75
25048 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
25049 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
25051 #: command-list.h:76
25052 msgid "Create a new commit object"
25053 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
25055 #: command-list.h:77
25056 msgid "Get and set repository or global options"
25057 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
25059 #: command-list.h:78
25060 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
25062 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
25064 #: command-list.h:79
25065 msgid "Retrieve and store user credentials"
25066 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
25068 #: command-list.h:80
25069 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
25070 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
25072 #: command-list.h:81
25073 msgid "Helper to store credentials on disk"
25074 msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
25076 #: command-list.h:82
25077 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
25078 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
25080 #: command-list.h:83
25081 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
25082 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
25084 #: command-list.h:84
25085 msgid "A CVS server emulator for Git"
25086 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
25088 #: command-list.h:85
25089 msgid "A really simple server for Git repositories"
25090 msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
25092 #: command-list.h:86
25093 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
25095 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
25096 "tham chiếu sẵn có"
25098 #: command-list.h:87
25099 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
25101 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
25102 "và cây làm việc, v.v.."
25104 #: command-list.h:88
25105 msgid "Compares files in the working tree and the index"
25106 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
25108 #: command-list.h:89
25109 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
25110 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
25112 #: command-list.h:90
25113 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
25115 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
25117 #: command-list.h:91
25118 msgid "Show changes using common diff tools"
25119 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
25121 #: command-list.h:92
25122 msgid "Git data exporter"
25123 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
25125 #: command-list.h:93
25126 msgid "Backend for fast Git data importers"
25127 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
25129 #: command-list.h:94
25130 msgid "Download objects and refs from another repository"
25131 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
25133 #: command-list.h:95
25134 msgid "Receive missing objects from another repository"
25135 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
25137 #: command-list.h:96
25138 msgid "Rewrite branches"
25139 msgstr "Những nhánh ghi lại"
25141 #: command-list.h:97
25142 msgid "Produce a merge commit message"
25143 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
25145 #: command-list.h:98
25146 msgid "Output information on each ref"
25147 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
25149 #: command-list.h:99
25150 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
25151 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
25153 #: command-list.h:100
25154 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
25155 msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
25157 #: command-list.h:101
25158 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
25160 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
25163 #: command-list.h:102
25164 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
25165 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
25167 #: command-list.h:103
25168 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
25170 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
25172 #: command-list.h:104
25173 msgid "Print lines matching a pattern"
25174 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
25176 #: command-list.h:105
25177 msgid "A portable graphical interface to Git"
25178 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
25180 #: command-list.h:106
25181 msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
25182 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
25184 #: command-list.h:107
25185 msgid "Display help information about Git"
25186 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
25188 #: command-list.h:108
25189 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
25190 msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
25192 #: command-list.h:109
25193 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
25194 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
25196 #: command-list.h:110
25197 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
25198 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
25200 #: command-list.h:111
25201 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
25203 "Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
25205 #: command-list.h:112
25206 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
25207 msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
25209 #: command-list.h:113
25210 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
25211 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
25213 #: command-list.h:114
25214 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
25215 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
25217 #: command-list.h:115
25218 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
25219 msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
25221 #: command-list.h:116
25222 msgid "Show commit logs"
25223 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
25225 #: command-list.h:117
25226 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
25227 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
25229 #: command-list.h:118
25230 msgid "List references in a remote repository"
25231 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
25233 #: command-list.h:119
25234 msgid "List the contents of a tree object"
25235 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
25237 #: command-list.h:120
25238 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
25239 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
25241 #: command-list.h:121
25242 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
25243 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
25245 #: command-list.h:122
25246 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
25247 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
25249 #: command-list.h:123
25250 msgid "Join two or more development histories together"
25251 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
25253 #: command-list.h:124
25254 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
25255 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
25257 #: command-list.h:125
25258 msgid "Run a three-way file merge"
25259 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
25261 #: command-list.h:126
25262 msgid "Run a merge for files needing merging"
25263 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
25265 #: command-list.h:127
25266 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
25267 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
25269 #: command-list.h:128
25270 msgid "Show three-way merge without touching index"
25271 msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
25273 #: command-list.h:129
25274 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
25276 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
25279 #: command-list.h:130
25280 msgid "Creates a tag object with extra validation"
25281 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
25283 #: command-list.h:131
25284 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
25285 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
25287 #: command-list.h:132
25288 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
25289 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
25291 #: command-list.h:133
25292 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
25293 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
25295 #: command-list.h:134
25296 msgid "Find symbolic names for given revs"
25297 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
25299 #: command-list.h:135
25300 msgid "Add or inspect object notes"
25301 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
25303 #: command-list.h:136
25304 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
25305 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
25307 #: command-list.h:137
25308 msgid "Create a packed archive of objects"
25309 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
25311 #: command-list.h:138
25312 msgid "Find redundant pack files"
25313 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
25315 #: command-list.h:139
25316 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
25317 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
25319 #: command-list.h:140
25320 msgid "Compute unique ID for a patch"
25321 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
25323 #: command-list.h:141
25324 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
25326 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
25328 #: command-list.h:142
25329 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
25330 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
25332 #: command-list.h:143
25333 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
25334 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
25336 #: command-list.h:144
25337 msgid "Update remote refs along with associated objects"
25338 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
25340 #: command-list.h:145
25341 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
25342 msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
25344 #: command-list.h:146
25345 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
25346 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
25348 #: command-list.h:147
25349 msgid "Reads tree information into the index"
25350 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
25352 #: command-list.h:148
25353 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
25354 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
25356 #: command-list.h:149
25357 msgid "Receive what is pushed into the repository"
25358 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
25360 #: command-list.h:150
25361 msgid "Manage reflog information"
25362 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
25364 #: command-list.h:151
25365 msgid "Manage set of tracked repositories"
25366 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
25368 #: command-list.h:152
25369 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
25370 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
25372 #: command-list.h:153
25373 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
25374 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
25376 #: command-list.h:154
25377 msgid "Generates a summary of pending changes"
25378 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
25380 #: command-list.h:155
25381 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
25382 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
25384 #: command-list.h:156
25385 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
25386 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
25388 #: command-list.h:157
25389 msgid "Restore working tree files"
25390 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
25392 #: command-list.h:158
25393 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
25394 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
25396 #: command-list.h:159
25397 msgid "Pick out and massage parameters"
25398 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
25400 #: command-list.h:160
25401 msgid "Revert some existing commits"
25402 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
25404 #: command-list.h:161
25405 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
25406 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
25408 #: command-list.h:162
25409 msgid "Send a collection of patches as emails"
25410 msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
25412 #: command-list.h:163
25413 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
25414 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
25416 #: command-list.h:164
25417 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
25418 msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
25420 #: command-list.h:165
25421 msgid "Common Git shell script setup code"
25422 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
25424 #: command-list.h:166
25425 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
25426 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
25428 #: command-list.h:167
25429 msgid "Summarize 'git log' output"
25430 msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
25432 #: command-list.h:168
25433 msgid "Show various types of objects"
25434 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
25436 #: command-list.h:169
25437 msgid "Show branches and their commits"
25438 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
25440 #: command-list.h:170
25441 msgid "Show packed archive index"
25442 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
25444 #: command-list.h:171
25445 msgid "List references in a local repository"
25446 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
25448 #: command-list.h:172
25449 msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
25450 msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
25452 #: command-list.h:173
25453 msgid "Add file contents to the staging area"
25454 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
25456 #: command-list.h:174
25457 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
25458 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
25460 #: command-list.h:175
25461 msgid "Show the working tree status"
25462 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
25464 #: command-list.h:176
25465 msgid "Remove unnecessary whitespace"
25466 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
25468 #: command-list.h:177
25469 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
25470 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
25472 #: command-list.h:178
25473 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
25474 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
25476 #: command-list.h:179
25477 msgid "Switch branches"
25478 msgstr "Các nhánh chuyển"
25480 #: command-list.h:180
25481 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
25482 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
25484 #: command-list.h:181
25485 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
25486 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
25488 #: command-list.h:182
25489 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
25490 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
25492 #: command-list.h:183
25493 msgid "Unpack objects from a packed archive"
25494 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
25496 #: command-list.h:184
25497 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
25498 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
25500 #: command-list.h:185
25501 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
25502 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
25504 #: command-list.h:186
25505 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
25506 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
25508 #: command-list.h:187
25509 msgid "Send archive back to git-archive"
25510 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
25512 #: command-list.h:188
25513 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
25514 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
25516 #: command-list.h:189
25517 msgid "Show a Git logical variable"
25518 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
25520 #: command-list.h:190
25521 msgid "Check the GPG signature of commits"
25522 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
25524 #: command-list.h:191
25525 msgid "Validate packed Git archive files"
25526 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
25528 #: command-list.h:192
25529 msgid "Check the GPG signature of tags"
25530 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
25532 #: command-list.h:193
25533 msgid "Show logs with difference each commit introduces"
25534 msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
25536 #: command-list.h:194
25537 msgid "Manage multiple working trees"
25538 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
25540 #: command-list.h:195
25541 msgid "Create a tree object from the current index"
25542 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
25544 #: command-list.h:196
25545 msgid "Defining attributes per path"
25546 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
25548 #: command-list.h:197
25549 msgid "Git command-line interface and conventions"
25550 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
25552 #: command-list.h:198
25553 msgid "A Git core tutorial for developers"
25554 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
25556 #: command-list.h:199
25557 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
25558 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
25560 #: command-list.h:200
25561 msgid "Git for CVS users"
25562 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
25564 #: command-list.h:201
25565 msgid "Tweaking diff output"
25566 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
25568 #: command-list.h:202
25569 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
25570 msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
25572 #: command-list.h:203
25573 msgid "Frequently asked questions about using Git"
25574 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
25576 #: command-list.h:204
25577 msgid "A Git Glossary"
25578 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
25580 #: command-list.h:205
25581 msgid "Hooks used by Git"
25582 msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
25584 #: command-list.h:206
25585 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
25586 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
25588 #: command-list.h:207
25589 msgid "The Git repository browser"
25590 msgstr "Bộ duyện kho Git"
25592 #: command-list.h:208
25593 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
25594 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
25596 #: command-list.h:209
25597 msgid "Defining submodule properties"
25598 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
25600 #: command-list.h:210
25601 msgid "Git namespaces"
25602 msgstr "Không gian tên Git"
25604 #: command-list.h:211
25605 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
25606 msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
25608 #: command-list.h:212
25609 msgid "Git Repository Layout"
25610 msgstr "Bố cục kho Git"
25612 #: command-list.h:213
25613 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
25614 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
25616 #: command-list.h:214
25617 msgid "Mounting one repository inside another"
25618 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
25620 #: command-list.h:215
25621 msgid "A tutorial introduction to Git"
25622 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
25624 #: command-list.h:216
25625 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
25626 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
25628 #: command-list.h:217
25629 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
25630 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
25632 #: command-list.h:218
25633 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
25634 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
25636 #: git-merge-octopus.sh:46
25638 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
25641 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
25644 #: git-merge-octopus.sh:61
25645 msgid "Automated merge did not work."
25646 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
25648 #: git-merge-octopus.sh:62
25649 msgid "Should not be doing an octopus."
25650 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
25652 #: git-merge-octopus.sh:73
25654 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
25655 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
25657 #: git-merge-octopus.sh:77
25659 msgid "Already up to date with $pretty_name"
25660 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
25662 #: git-merge-octopus.sh:89
25664 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
25665 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
25667 #: git-merge-octopus.sh:97
25669 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
25670 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
25672 #: git-merge-octopus.sh:102
25673 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
25674 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
25676 #: git-submodule.sh:401
25678 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
25680 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
25683 #: git-submodule.sh:411
25685 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
25686 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25688 #: git-submodule.sh:416
25691 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
25694 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
25695 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
25697 #: git-submodule.sh:464
25699 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
25700 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
25702 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
25704 msgid "usage: $dashless $USAGE"
25705 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
25707 #: git-sh-setup.sh:183
25709 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
25711 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
25714 #: git-sh-setup.sh:192 git-sh-setup.sh:199
25716 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
25718 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
25720 #: git-sh-setup.sh:213
25721 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
25723 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25725 #: git-sh-setup.sh:216
25727 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
25728 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
25730 #: git-sh-setup.sh:227
25732 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
25734 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
25737 #: git-sh-setup.sh:229
25738 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
25740 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
25742 #: git-sh-setup.sh:349
25743 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
25744 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
25746 #: git-sh-setup.sh:354
25747 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
25748 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
25750 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
25751 #: git-add--interactive.perl:212
25753 msgid "%12s %12s %s"
25754 msgstr "%12s %12s %s"
25756 #: git-add--interactive.perl:632
25758 msgid "touched %d path\n"
25759 msgid_plural "touched %d paths\n"
25760 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
25762 #: git-add--interactive.perl:1056
25764 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25765 "marked for staging."
25767 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25768 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
25770 #: git-add--interactive.perl:1059
25772 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25773 "marked for stashing."
25775 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25776 "được đánh dấu để tạm cất."
25778 #: git-add--interactive.perl:1062
25780 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25781 "marked for unstaging."
25783 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25784 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
25786 #: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1074
25787 #: git-add--interactive.perl:1080
25789 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25790 "marked for applying."
25792 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25793 "được đánh dấu để áp dụng."
25795 #: git-add--interactive.perl:1068 git-add--interactive.perl:1071
25796 #: git-add--interactive.perl:1077
25798 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
25799 "marked for discarding."
25801 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
25802 "được đánh dấu để loại bỏ."
25804 #: git-add--interactive.perl:1114
25806 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
25807 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
25809 #: git-add--interactive.perl:1121
25813 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
25814 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
25815 "Lines starting with %s will be removed.\n"
25818 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
25819 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
25820 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
25822 #: git-add--interactive.perl:1143
25824 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
25825 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
25827 #: git-add--interactive.perl:1253
25829 "y - stage this hunk\n"
25830 "n - do not stage this hunk\n"
25831 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
25832 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
25833 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
25835 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25836 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
25837 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25838 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25839 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
25842 #: git-add--interactive.perl:1259
25844 "y - stash this hunk\n"
25845 "n - do not stash this hunk\n"
25846 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
25847 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
25848 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
25850 "y - tạm cất khúc này\n"
25851 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
25852 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25853 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25854 "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
25856 #: git-add--interactive.perl:1265
25858 "y - unstage this hunk\n"
25859 "n - do not unstage this hunk\n"
25860 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
25861 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
25862 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
25864 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25865 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
25866 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
25868 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25869 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
25872 #: git-add--interactive.perl:1271
25874 "y - apply this hunk to index\n"
25875 "n - do not apply this hunk to index\n"
25876 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25877 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25878 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25880 "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25881 "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
25882 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25883 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25884 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25886 #: git-add--interactive.perl:1277 git-add--interactive.perl:1295
25888 "y - discard this hunk from worktree\n"
25889 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
25890 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25891 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25892 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25894 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
25895 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
25896 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25897 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25898 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25900 #: git-add--interactive.perl:1283
25902 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
25903 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
25904 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
25905 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
25906 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
25908 "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25909 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
25910 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25911 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25912 "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25914 #: git-add--interactive.perl:1289
25916 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
25917 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
25918 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25919 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25920 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25922 "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
25923 "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
25924 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25925 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25926 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25928 #: git-add--interactive.perl:1301
25930 "y - apply this hunk to worktree\n"
25931 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
25932 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
25933 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
25934 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
25936 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
25937 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
25938 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
25939 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
25940 "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
25942 #: git-add--interactive.perl:1316
25944 "g - select a hunk to go to\n"
25945 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
25946 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
25947 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
25948 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
25949 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
25950 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
25951 "e - manually edit the current hunk\n"
25954 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
25955 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
25956 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
25957 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
25958 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
25959 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
25960 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
25961 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
25962 "? - in trợ giúp\n"
25964 #: git-add--interactive.perl:1347
25965 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
25966 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
25968 #: git-add--interactive.perl:1362
25970 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
25971 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
25973 #: git-add--interactive.perl:1481
25975 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25976 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25978 #: git-add--interactive.perl:1482
25980 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25981 msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25983 #: git-add--interactive.perl:1483
25985 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25986 msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25988 #: git-add--interactive.perl:1484
25990 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
25991 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
25993 #: git-add--interactive.perl:1601
25994 msgid "No other hunks to goto\n"
25995 msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
25997 #: git-add--interactive.perl:1619
25999 msgid "Invalid number: '%s'\n"
26000 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
26002 #: git-add--interactive.perl:1624
26004 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
26005 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
26006 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
26008 #: git-add--interactive.perl:1659
26009 msgid "No other hunks to search\n"
26010 msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
26012 #: git-add--interactive.perl:1676
26014 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
26015 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
26017 #: git-add--interactive.perl:1686
26018 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
26019 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
26021 #: git-add--interactive.perl:1698 git-add--interactive.perl:1720
26022 msgid "No previous hunk\n"
26023 msgstr "Không có khúc kế trước\n"
26025 #: git-add--interactive.perl:1707 git-add--interactive.perl:1726
26026 msgid "No next hunk\n"
26027 msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
26029 #: git-add--interactive.perl:1732
26030 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
26031 msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
26033 #: git-add--interactive.perl:1738
26035 msgid "Split into %d hunk.\n"
26036 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
26037 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
26039 #: git-add--interactive.perl:1748
26040 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
26041 msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
26043 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
26044 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
26045 #: git-add--interactive.perl:1813
26047 "status - show paths with changes\n"
26048 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
26049 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
26050 "patch - pick hunks and update selectively\n"
26051 "diff - view diff between HEAD and index\n"
26052 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
26055 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
26056 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
26057 "đặt lên bệ phóng\n"
26058 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
26060 "patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
26061 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
26062 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
26063 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
26065 #: git-add--interactive.perl:1830 git-add--interactive.perl:1842
26066 #: git-add--interactive.perl:1845 git-add--interactive.perl:1852
26067 #: git-add--interactive.perl:1855 git-add--interactive.perl:1862
26068 #: git-add--interactive.perl:1866 git-add--interactive.perl:1872
26072 #: git-add--interactive.perl:1868
26074 msgid "unknown --patch mode: %s"
26075 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
26077 #: git-add--interactive.perl:1874 git-add--interactive.perl:1880
26079 msgid "invalid argument %s, expecting --"
26080 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
26082 #: git-send-email.perl:159
26083 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
26084 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
26086 #: git-send-email.perl:166 git-send-email.perl:172
26087 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
26088 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
26090 #: git-send-email.perl:244
26092 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
26093 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh “%s” chết với mã thoát %d"
26095 #: git-send-email.perl:257
26096 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
26097 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
26099 #: git-send-email.perl:346
26102 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
26103 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
26105 #: git-send-email.perl:351
26107 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
26108 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
26110 #: git-send-email.perl:484
26111 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
26112 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
26114 #: git-send-email.perl:561
26116 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
26117 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
26118 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
26120 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho “sendmail”\n"
26121 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n"
26122 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
26124 #: git-send-email.perl:566 git-send-email.perl:782
26125 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
26126 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
26128 #: git-send-email.perl:569
26130 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
26131 "configuration option)\n"
26133 "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
26134 "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
26136 #: git-send-email.perl:582
26138 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
26139 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
26141 #: git-send-email.perl:613
26143 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
26144 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
26146 #: git-send-email.perl:653
26148 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
26149 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
26151 #: git-send-email.perl:655
26153 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
26154 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
26156 #: git-send-email.perl:657
26158 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
26159 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
26161 #: git-send-email.perl:662
26163 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
26164 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
26166 #: git-send-email.perl:747
26169 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
26170 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
26172 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
26173 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
26175 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
26176 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
26178 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
26179 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
26181 #: git-send-email.perl:768
26183 msgid "Failed to opendir %s: %s"
26184 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
26186 #: git-send-email.perl:803
26189 "No patch files specified!\n"
26193 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
26196 #: git-send-email.perl:816
26198 msgid "No subject line in %s?"
26199 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
26201 #: git-send-email.perl:827
26203 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
26204 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
26206 #: git-send-email.perl:838
26208 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
26209 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
26210 "for the patch you are writing.\n"
26212 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
26214 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
26215 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
26216 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
26218 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
26220 #: git-send-email.perl:862
26222 msgid "Failed to open %s: %s"
26223 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
26225 #: git-send-email.perl:879
26227 msgid "Failed to open %s.final: %s"
26228 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
26230 #: git-send-email.perl:922
26231 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
26232 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
26234 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
26235 #: git-send-email.perl:971
26237 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
26238 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
26240 #: git-send-email.perl:1026
26242 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
26245 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
26248 #: git-send-email.perl:1031
26249 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
26250 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
26252 #: git-send-email.perl:1039
26255 "Refusing to send because the patch\n"
26257 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
26260 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
26262 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
26265 #: git-send-email.perl:1058
26266 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
26267 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
26269 #: git-send-email.perl:1076
26271 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
26272 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
26274 #: git-send-email.perl:1088
26275 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
26276 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
26278 #: git-send-email.perl:1150 git-send-email.perl:1158
26280 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
26281 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
26283 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
26284 #. translation. The program will only accept English input
26286 #: git-send-email.perl:1162
26287 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
26288 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
26290 #: git-send-email.perl:1482
26292 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
26293 msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
26295 #: git-send-email.perl:1565
26297 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
26298 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
26299 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
26300 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
26301 " configuration setting.\n"
26303 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
26304 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
26305 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
26308 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
26309 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
26310 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
26311 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
26312 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
26314 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
26315 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
26316 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
26319 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
26320 #. translation. The program will only accept English input
26322 #: git-send-email.perl:1580
26323 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
26324 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
26326 #: git-send-email.perl:1583
26327 msgid "Send this email reply required"
26328 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
26330 #: git-send-email.perl:1617
26331 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
26332 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
26334 #: git-send-email.perl:1664
26336 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
26337 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
26339 #: git-send-email.perl:1669 git-send-email.perl:1673
26341 msgid "STARTTLS failed! %s"
26342 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
26344 #: git-send-email.perl:1682
26345 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
26347 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
26350 #: git-send-email.perl:1700
26352 msgid "Failed to send %s\n"
26353 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
26355 #: git-send-email.perl:1703
26357 msgid "Dry-Sent %s\n"
26358 msgstr "Thử gửi %s\n"
26360 #: git-send-email.perl:1703
26365 #: git-send-email.perl:1705
26366 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
26367 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26369 #: git-send-email.perl:1705
26370 msgid "OK. Log says:\n"
26371 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
26373 #: git-send-email.perl:1724
26377 #: git-send-email.perl:1727
26378 msgid "Result: OK\n"
26379 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
26381 #: git-send-email.perl:1744
26383 msgid "can't open file %s"
26384 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
26386 #: git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1812
26388 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26389 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26391 #: git-send-email.perl:1798
26393 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
26394 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
26396 #: git-send-email.perl:1855
26398 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26399 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26401 #: git-send-email.perl:1890
26403 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
26404 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
26406 #: git-send-email.perl:2009
26408 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
26409 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
26411 #: git-send-email.perl:2016
26413 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
26414 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
26416 #: git-send-email.perl:2020
26418 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
26419 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
26421 #: git-send-email.perl:2050
26422 msgid "cannot send message as 7bit"
26423 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
26425 #: git-send-email.perl:2058
26426 msgid "invalid transfer encoding"
26427 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
26429 #: git-send-email.perl:2095
26432 "fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n"
26434 "warning: no patches were sent\n"
26436 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc sendemail-validate\n"
26438 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26440 #: git-send-email.perl:2105 git-send-email.perl:2158 git-send-email.perl:2168
26442 msgid "unable to open %s: %s\n"
26443 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
26445 #: git-send-email.perl:2108
26448 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
26449 "warning: no patches were sent\n"
26451 "nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n"
26452 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
26454 #: git-send-email.perl:2126
26456 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
26457 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
26459 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
26460 #: git-send-email.perl:2130
26462 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
26463 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "