1 # Translation of TortoiseGit
2 # Copyright (C) 2008-2015 the TortoiseGit team
4 # This file is distributed under the same license as TortoiseGit
7 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
8 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013-2014
9 # Lübbe <luebbe.tortoisesvn@googlemail.com>, 2012
10 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
11 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
12 # Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>, 2013
15 "Project-Id-Version: TortoiseGit\n"
16 "Report-Msgid-Bugs-To: https://tortoisegit.org/issues\n"
17 "POT-Creation-Date: 1900-01-01 00:00+0000\n"
18 "PO-Revision-Date: 2016-02-23 21:07+0000\n"
19 "Last-Translator: Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>\n"
20 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/lznuaa/tortoisegit/language/vi/)\n"
22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
25 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
27 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_CONFLICTEDLINES)
28 # msgid/msgstr fields for Accelerator keys
29 # Format is: "ID:xxxxxx:VACS+X" where:
30 # ID:xxxxx = the menu ID corresponding to the accelerator
31 # V = Virtual key (or blank if not used) - nearly always set!
32 # A = Alt key (or blank if not used)
33 # C = Ctrl key (or blank if not used)
34 # S = Shift key (or blank if not used)
35 # X = upper case character
36 # e.g. "V CS+Q" == Ctrl + Shift + 'Q'
37 # ONLY Accelerator Keys with corresponding alphanumeric characters can be
38 # updated i.e. function keys (F2), special keys (Delete, HoMe) etc. will not.
39 # ONLY change the msgstr field. Do NOT change any other.
40 # If you do not want to change an Accelerator Key, copy msgid to msgstr
45 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1262)
46 msgid "# authors shown individually:"
47 msgstr "# hiển thị từng tác giả:"
49 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALMBTRANSFERRED)
51 msgid "%.2f MiB transferred"
52 msgstr "%.2f MiB được truyền tải"
54 #. Resource IDs: (61878)
56 msgid "%1 contained an unexpected object."
57 msgstr "%1 chứa một đối tượng không phù hợp."
59 #. Resource IDs: (61859)
61 msgid "%1 contains an incorrect path."
62 msgstr "%1 chứa một đường dẫn không hợp lệ."
64 #. Resource IDs: (61879)
66 msgid "%1 contains an incorrect schema."
67 msgstr "%1 chứa một giản đồ không hợp lệ."
69 #. Resource IDs: (61877)
71 msgid "%1 has a bad format."
72 msgstr "%1 có định dạng xấu."
74 #. Resource IDs: (61858)
76 msgid "%1 was not found."
77 msgstr "Không tìm thấy %1 ."
79 #. Resource IDs: (IDS_DAY_AGO)
82 msgstr "%1!d! Ngày trước"
84 #. Resource IDs: (IDS_DAYS_AGO)
86 msgid "%1!d! Days ago"
87 msgstr "%1!d! Ngày trước"
89 #. Resource IDs: (IDS_HOUR_AGO)
91 msgid "%1!d! Hour ago"
92 msgstr "%1!d! Giờ trước"
94 #. Resource IDs: (IDS_HOURS_AGO)
96 msgid "%1!d! Hours ago"
97 msgstr "%1!d! Giờ trước"
99 #. Resource IDs: (IDS_MINUTE_AGO)
101 msgid "%1!d! Minute ago"
102 msgstr "%1!d! Phút trước"
104 #. Resource IDs: (IDS_MONTH_AGO)
106 msgid "%1!d! Month ago"
107 msgstr "%1!d! Tháng trước"
109 #. Resource IDs: (IDS_MONTHS_AGO)
111 msgid "%1!d! Months ago"
112 msgstr "%1!d! Tháng trước"
114 #. Resource IDs: (IDS_SECOND_AGO)
116 msgid "%1!d! Second ago"
117 msgstr "%1!d! Giây trước"
119 #. Resource IDs: (IDS_SECONDS_AGO)
121 msgid "%1!d! Seconds ago"
122 msgstr "%1!d! Giây trước"
124 #. Resource IDs: (IDS_WEEK_AGO)
126 msgid "%1!d! Week ago"
127 msgstr "%1!d! Tuần trước"
129 #. Resource IDs: (IDS_WEEKS_AGO)
131 msgid "%1!d! Weeks ago"
132 msgstr "%1!d! Tuần trước"
134 #. Resource IDs: (IDS_YEAR_AGO)
136 msgid "%1!d! Year ago"
137 msgstr "%1!d! Năm trước"
139 #. Resource IDs: (IDS_YEARS_AGO)
141 msgid "%1!d! Years ago"
142 msgstr "%1!d! Năm trước"
144 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOMULTI)
146 msgid "%1!d! items selected"
147 msgstr "Đã chọn %'d mục"
149 #. Resource IDs: (IDS_MINUTES_AGO)
151 msgid "%1!d! minutes ago"
152 msgstr "%1!d! phút trước"
154 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFODIR)
159 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFO)
163 "Showing %2!d! files, %3!d! submodules and %4!d! folders, %5!d! items in total"
164 msgstr "%1!s!\nĐang hiển thị %2!d! tập tin, %3!d! mô-đun con và %4!d! thư mục, %5!d! mục trong tổng số"
166 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOFILE)
171 msgstr "%1!s!\nKích thước %2!s!"
173 #. Resource IDs: (61744)
177 "Continue running script?"
178 msgstr "%1: %2\nTiếp tục thi hành mã lệnh?"
180 #. Resource IDs: (61729)
184 "Cannot find this file.\n"
185 "Verify that the correct path and file name are given."
186 msgstr "%1\nKhông tìm thấy tập tin này.\nXác nhận lại đường dẫn và tên tập tin xem có chính xác hay chưa."
188 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_GLOBAL_TT)
190 msgid "%HOME%/.gitconfig or %XDGHOME%/git/config"
193 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALBYTESTRANSFERRED)
195 msgid "%I64d Bytes transferred"
196 msgstr "Đã truyền tải %I64d Byte"
198 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALTRANSFERRED)
200 msgid "%I64d KiB transferred"
201 msgstr "%I64d KiB được truyền tải"
203 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_COMMITSAHEAD)
205 msgid "%d commits ahead \"%s\""
206 msgstr "%d đệ trình phía trước \"%s\""
208 #. Resource IDs: (IDS_FILESCHANGES)
210 msgid "%d files changed"
211 msgstr "%d tập tin đã bị thay đổi"
213 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILESREMOVED)
215 msgid "%d files removed."
216 msgstr "%d tập tin bị loại bỏ."
218 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FILESREVERTED)
220 msgid "%d files reverted to %s."
221 msgstr "%d tập tin trở lại thành %s."
223 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_STATISTICSFORMAT)
225 msgid "%d files selected, %d files total"
226 msgstr "đã chọn %d tập tin, tổng cộng %d tập tin"
228 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_AUTHORSLIDER_TT)
230 msgid "%d most active author(s) with at least %d commits each (%d %%)"
231 msgstr "%d (các) tác giả hoạt động nhiều nhất với ít nhất %d mức độ tham gia mỗi (%d %%)"
233 #. Resource IDs: (IDS_ALPHABUTTONTT)
237 "click to toggle alpha\n"
238 "double click to automatically toggle alpha"
239 msgstr "%i%% alpha\nnhấp chuột để chuyển đổi alpha\nnhấp đúp chuột vào để tự động chuyển đổi alpha"
241 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TIME)
243 msgid "%ld minute(s) and %ld second(s)"
244 msgstr "%ld phút và %ld giây"
246 #. Resource IDs: (IDS_DIMENSIONSANDFRAMES)
251 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_PATHATREV)
253 msgid "%s - at revision: %d"
254 msgstr "%s - tại phiên bản: %d"
256 #. Resource IDs: (62186)
258 msgid "%s [Recovered]"
259 msgstr "%s [Phục hồi]"
261 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_FINALINFO)
266 #. Resource IDs: (IDS_GITVER_REQUIRED)
268 msgid "%s requires Git >= %s"
271 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALANDSPEED)
276 #. Resource IDs: (IDS_DIFF_WCNAME)
278 msgid "%s: Working Tree"
279 msgstr "%s : Cây đang thao tác"
281 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORTFOLDERNAME2)
283 msgid "%s\\Export (%d) of %s"
284 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu (%d) của %s"
286 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORTFOLDERNAME)
288 msgid "%s\\Export of %s"
289 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu của %s"
291 #. Resource IDs: (61585, 61586)
298 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_ITEMTT)
302 "Could not be cleanly patched."
303 msgstr "%s\nKhông thể áp dụng bản vá hoàn toàn."
305 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEFORCE)
309 "Do you want to remove it anyway?"
310 msgstr "%s\nBạn vẫn muốn loại bỏ đối tượng này?"
312 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_NOTAFILE)
316 "is a directory, not a file!\n"
317 "TortoiseGitMerge can't diff directories."
318 msgstr "%s\nlà một thư mục, không phải là một tập tin!\nTortoiseGitMerge không thể tìm ra điểm khác nhau giữa các thư mục."
320 #. Resource IDs: (16923)
324 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1656)
326 msgstr "&3 cách xác nhập"
328 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_ABORT)
332 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Menu)
333 msgid "&About TortoiseGitBlame..."
334 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitBlame"
336 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Menu)
337 msgid "&About TortoiseGitMerge..."
338 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitMerge..."
340 #. Resource IDs: (16920)
344 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1382)
348 #. Resource IDs: (17075)
352 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1505)
354 msgstr "&Thêm bộ lọc"
356 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1382, Dialog
357 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1382)
358 msgid "&Add New/Save"
359 msgstr "&Thêm mới/Lưu"
361 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_ADDSIGNOFFBUTTON)
363 msgstr "&Thêm phần này"
365 #. Resource IDs: (17018)
366 msgid "&Add or Remove Buttons"
367 msgstr "&Thêm hoặc loại bỏ các Nút Bấm"
369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1098, IDS_MENUADD)
373 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1090, Dialog
374 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1093)
376 msgstr "&Nâng cao..."
378 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1701)
382 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 3936)
383 msgid "&All Branches"
384 msgstr "&Tất cả các nhánh"
386 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
387 msgid "&Application Look"
388 msgstr "&Giao diện ứng dụng"
390 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1613)
392 msgstr "&Áp dụng bản vá"
394 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1013)
395 msgid "&Apply unified diff"
396 msgstr "&Áp dụng so sánh thống nhất"
398 #. Resource IDs: (65535)
402 #. Resource IDs: (16645)
406 #. Resource IDs: (16633)
407 msgid "&Associate double-click event with:"
408 msgstr "&Gán sự kiện click chuột hai lần với thao tác:"
410 #. Resource IDs: (17041)
414 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 65535)
415 msgid "&Autoclose Git.exe dialog:"
418 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1505)
419 msgid "&Autoload Putty Key"
420 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
422 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1015)
423 msgid "&Backup original file"
424 msgstr "&Sao lưu tập tin gốc"
426 #. Resource IDs: (IDS_MENUBLAME)
428 msgstr "&Viện dẫn lý do"
430 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_BLAMEDIFF)
431 msgid "&Blame changes"
432 msgstr "&Trách cứ thay đổi"
434 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPBLAME, IDS_LOG_POPUP_BLAMEREVS)
435 msgid "&Blame revisions"
436 msgstr "&Trách cứ các chỉnh sửa"
438 #. Resource IDs: (65535)
440 msgstr "&Xanh Dương:"
442 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
444 msgstr "&Đường viền:"
446 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1512, Dialog
447 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1512)
451 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 4566)
455 #. Resource IDs: (IDS_LOG_BROWSEREPO)
456 msgid "&Browse repository"
457 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
459 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1382, Dialog IDD_OPENDLG:
460 #. Control id 1001, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1009, IDS_PROC_CLONE_DIR)
464 #. Resource IDs: (16913 - Menu)
465 msgid "&Button Appearance..."
466 msgstr "&Giao diện Nút Bấm..."
468 #. Resource IDs: (65535)
469 msgid "&Button text:"
470 msgstr "&Chữ trên Nút Bấm:"
472 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1051)
476 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 2)
480 #. Resource IDs: (65535)
482 msgstr "&Các phân loại:"
484 #. Resource IDs: (65535)
488 #. Resource IDs: (65535)
489 msgid "&Choose commands from:"
490 msgstr "&Chọn lệnh từ:"
492 #. Resource IDs: (IDS_MENUCLEANUP)
496 #. Resource IDs: (ID_EDIT_CLEAR - Menu)
500 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1686)
504 #. Resource IDs: (58112, Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1)
508 #. Resource IDs: (16922)
509 msgid "&Close Window(s)"
510 msgstr "&Đóng (các)cửa sổ"
512 #. Resource IDs: (65535)
516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1514, Dialog
517 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1514, Dialog IDD_SYNC: Control id 1625)
521 #. Resource IDs: (IDS_MENUCOMMITSUBMODULE)
522 msgid "&Commit submodule..."
523 msgstr "&Đệ trình mô-đun con..."
525 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_NOADDSIGNOFFBUTTON)
527 msgstr "&Đệ trình w/o"
529 #. Resource IDs: (IDS_MENUCOMMIT)
531 msgstr "&Khẳng định..."
533 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMPARETWO, IDS_REVGRAPH_POPUP_COMPAREREVS)
534 msgid "&Compare revisions"
535 msgstr "&So sánh các bản chỉnh sửa"
537 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_COMPRESSED)
538 msgid "&Compressed Graph"
541 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_CONTINUE)
545 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1471, Dialog
546 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1367, IDS_EDIT_COPY, ID_EDIT_COPY - Menu)
550 #. Resource IDs: (16911 - Menu)
551 msgid "&Copy Button Image"
552 msgstr "&Sao chép ảnh của nút bấm"
554 #. Resource IDs: (ID_EDIT_COPY - Menu)
555 msgid "&Copy\tCtrl+C"
556 msgstr "&Sao chép\tCtrl+C"
558 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1662)
562 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1269)
566 #. Resource IDs: (16617, 16912 - Menu, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id
567 #. 1, IDS_DELETEBUTTON, IDS_MENUREMOVE)
571 #. Resource IDs: (IDS_MENUREMOVEKEEP)
572 msgid "&Delete (keep local)"
573 msgstr "&Xóa (giữ bản trên máy)"
575 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1507)
576 msgid "&Delete Filter"
579 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH_LOCALREMOTE)
580 msgid "&Delete remote && local"
581 msgstr "&Xóa phần từ xa && địa phương"
583 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
584 msgid "&Detect moved or copied lines"
587 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
588 msgid "&Detect moved or copied lines:"
591 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFF)
595 #. Resource IDs: (IDS_MENUPREVDIFF)
596 msgid "&Diff with previous version"
597 msgstr "&So sánh với phiên bản trước"
599 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 65535)
603 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_DISABLED - Menu)
607 #. Resource IDs: (IDS_DISCARDBUTTON)
611 #. Resource IDs: (IDS_DO_SAME_FOR_REST)
612 msgid "&Do the same for the rest"
613 msgstr "&Làm tương tự cho phần còn lại"
615 #. Resource IDs: (17040)
619 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1032)
620 msgid "&Don't ask me again"
623 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_DONOTSHOWAGAIN)
624 msgid "&Don't show this message again"
627 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1384)
631 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1710,
632 #. IDS_PROC_DOWNLOAD)
636 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
640 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EDITLOCALGITCONFIG)
641 msgid "&Edit .git/config"
642 msgstr "&Chỉnh sửa .git/config"
644 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_EDIT)
646 msgstr "&Chỉnh sửa TẤT CẢ"
648 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1506)
652 #. Resource IDs: (IDS_MENUCONFLICT)
653 msgid "&Edit conflicts"
654 msgstr "&Biên tập các mâu thuẫn"
656 #. Resource IDs: (16510, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1099)
658 msgstr "&Biên tập..."
660 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1827)
661 msgid "&Edit/Split commit"
664 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1614)
666 msgstr "&Bản vá email"
668 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
672 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1023)
673 msgid "&Enable Proxy Server"
674 msgstr "&Cho phép Máy Chủ Proxy"
676 #. Resource IDs: (ID_EDIT_ENABLE - Menu)
678 msgstr "&Cho phép chỉnh sửa"
680 #. Resource IDs: (ID_FILE_EXIT - Menu)
681 msgid "&Exit\tCtrl+W"
684 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPEXPORT)
685 msgid "&Export selection to..."
686 msgstr "&Xuất lựa chọn sang..."
688 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1092, Dialog
689 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1095)
693 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
697 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1)
701 #. Resource IDs: (32787 - Menu, ID_EDIT_FIND - Menu)
702 msgid "&Find\tCtrl+F"
703 msgstr "&Tìm kiếm\tCtrl+F"
705 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGESINWINDOW - Menu)
706 msgid "&Fit images in window\tF"
707 msgstr "&Làm vừa các hình ảnh trong cửa sổ\tF"
709 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1050)
710 msgid "&Fixed drives"
711 msgstr "&Ổ đĩa được sửa"
713 #. Resource IDs: (17039)
717 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_FOLLOWRENAMES, ID_VIEW_FOLLOWRENAMES -
719 msgid "&Follow renames"
722 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
723 msgid "&Font for log messages:"
724 msgstr "&Phông chữ cho các thông điệp tường trình:"
726 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535, Dialog
727 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id
732 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1521, Dialog
733 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1480, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id
734 #. 1480, Dialog IDD_SYNC: Control id 1521)
738 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1607)
739 msgid "&Force Rebase"
740 msgstr "&Buộc dựa trên nền"
742 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1608)
746 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 2153)
747 msgid "&Git Style Commit (--rmdir)"
748 msgstr "&Mẫu đệ trình Git (--rmdir)"
750 #. Resource IDs: (ID_EDIT_GOTO - Menu)
751 msgid "&Go to\tCtrl+G"
754 #. Resource IDs: (IDS_SHOWFILES_GRAYPATHS)
755 msgid "&Gray Unrelated Changed Paths"
758 #. Resource IDs: (65535)
760 msgstr "&Xanh lá cây:"
762 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1511)
766 #. Resource IDs: (57670, 65535 - PopupMenu, IDS_MENUHELP)
770 #. Resource IDs: (ID_HELP - Menu, ID_HELP_FINDER - Menu)
772 msgstr "Các tiêu đề &giúp đỡ"
774 #. Resource IDs: (17042, 61457, ID_VIEW_OUTPUTWND - Menu)
778 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1170)
780 msgstr "&Bộ biểu tượng:"
782 #. Resource IDs: (IDS_IGNOREBUTTON, IDS_MSGBOX_IGNORE)
786 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLE)
788 msgid "&Ignore %d items by name"
789 msgstr "&Bỏ qua %d món bằng tên"
791 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNORE_WHITESPACE - Menu)
792 msgid "&Ignore whitespace"
795 #. Resource IDs: (16914 - Menu)
799 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IMAGEINFO - Menu)
800 msgid "&Image info\tI"
801 msgstr "&Thông tin về hình ảnh \tI"
803 #. Resource IDs: (16505)
807 #. Resource IDs: (IDS_MENUIMPORT)
811 #. Resource IDs: (65535)
812 msgid "&Initial directory:"
813 msgstr "&Thư mục khởi đầu:"
815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1693)
816 msgid "&Initialize submodules (--init)"
819 #. Resource IDs: (IDS_PROC_INSTALL)
823 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1016)
824 msgid "&Jump to first difference when loading"
825 msgstr "&Nhảy tới khác biệt đầu tiên khi tải"
827 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1483)
831 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES_KEEP)
832 msgid "&Keep current state"
835 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_LABELS)
839 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
843 #. Resource IDs: (16653)
845 msgstr "&Biểu tượng lớn"
847 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1602)
848 msgid "&Launch Rebase After Fetch"
849 msgstr "&Truy cập Dựa trên Gốc sau khi thoát"
851 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1065)
852 msgid "&Limit search to modified lines"
853 msgstr "&Tìm kiếm giới hạn trong các dòng bị thay đổi"
855 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
859 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTO: Control id 1078)
863 #. Resource IDs: (IDS_GOTOLINE)
865 msgid "&Line number (%d - %d)"
866 msgstr "&Số dòng (%d - %d)"
868 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LINKIMAGESTOGETHER - Menu)
869 msgid "&Link image positions"
870 msgstr "&Vị trí của ảnh liên kết"
872 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1172)
874 msgstr "&Xem theo danh sách"
876 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1616)
877 msgid "&Local Branch:"
878 msgstr "&Nhánh nội bộ:"
880 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWLOCALBRANCHLABELS)
881 msgid "&Local branches"
884 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1504)
888 #. Resource IDs: (65535)
892 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
893 msgid "&Max line length for inline diffs"
894 msgstr "&Độ dài cực đại cho các diff nội tuyến"
896 #. Resource IDs: (16543)
897 msgid "&Menu animations:"
898 msgstr "&Hoạt ảnh cho thực đơn"
900 #. Resource IDs: (16921)
901 msgid "&Menu contents:"
902 msgstr "&Nội dung thực đơn"
904 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1735,
909 #. Resource IDs: (IDS_MENUMERGE)
913 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1012)
917 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1648)
921 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1241)
925 #. Resource IDs: (16925)
929 #. Resource IDs: (ID_VIEW_MOVEDBLOCKS - Menu)
930 msgid "&Moved blocks"
931 msgstr "&Các khối được di chuyển"
933 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1515)
937 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
941 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
945 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1049)
946 msgid "&Network drives"
949 #. Resource IDs: (65535)
953 #. Resource IDs: (16509, 16615)
957 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1014)
961 #. Resource IDs: (58114)
963 msgstr "&Trang tiếp theo"
965 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_NO)
969 #. Resource IDs: (16632)
970 msgid "&No double-click event"
971 msgstr "&Không có sự kiện nháy kép chuột"
973 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1734)
977 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1702)
981 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1661)
985 #. Resource IDs: (1, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1, IDS_OKBUTTON)
989 #. Resource IDs: (61505)
993 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1828)
997 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_OPEN, IDS_REPOBROWSE_OPEN)
1001 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GOTOMSYSGITWEBSITE)
1002 msgid "&Open Git for Windows WebSite"
1005 #. Resource IDs: (ID_FILE_OPEN - Menu)
1006 msgid "&Open...\tCtrl+O"
1009 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1382)
1013 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
1014 msgid "&Overlay Icon:"
1017 #. Resource IDs: (ID_VIEW_OVERLAPIMAGES - Menu)
1018 msgid "&Overlay images\tO"
1019 msgstr "&Ảnh nạp chồng\tO"
1021 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1411, Dialog
1022 #. IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 65535, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id
1027 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_PASTE, IDS_MENUCLIPPASTE, IDS_SCIEDIT_PASTE,
1028 #. ID_EDIT_PASTE - Menu)
1032 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_PICK)
1034 msgstr "&Chọn tất cả"
1036 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1414)
1040 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1608)
1041 msgid "&Preserve merges"
1044 #. Resource IDs: (17091)
1045 msgid "&Print Preview"
1046 msgstr "&Xem trước bản in"
1048 #. Resource IDs: (58116)
1052 #. Resource IDs: (ID_FILE_PRINT - Menu)
1053 msgid "&Print...\tCtrl+P"
1054 msgstr "&In...\tCtrl+P"
1056 #. Resource IDs: (IDS_PROCEEDBUTTON)
1060 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PULL)
1064 #. Resource IDs: (IDS_MENUPULL)
1068 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1481)
1069 msgid "&Push all branches"
1070 msgstr "&Đẩy tất cả nhánh"
1072 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_RECOMMIT, IDS_PROC_COMMIT_RECOMMIT)
1076 #. Resource IDs: (IDS_REBASEBUTTON)
1080 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTLOGDLG: Control id 1246)
1081 msgid "&Recent messages"
1082 msgstr "&Các thông điệp gần đây"
1084 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1694)
1088 #. Resource IDs: (65535)
1092 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_REDO)
1096 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1579)
1100 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1382)
1102 msgstr "&Thể hiện lại"
1104 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20093)
1105 msgid "&Regular Expression"
1108 #. Resource IDs: (IDS_REMINDMELATER)
1109 msgid "&Remind me later"
1112 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1617)
1113 msgid "&Remote Branch:"
1114 msgstr "&Nhánh từ xa:"
1116 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWREMOTEBRANCHLABELS)
1117 msgid "&Remote branches"
1120 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1490, Dialog IDD_PUSH:
1125 #. Resource IDs: (16646, Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1385, Dialog
1126 #. IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1385, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV:
1127 #. Control id 1100, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1385,
1128 #. IDS_REMOVEBUTTON)
1132 #. Resource IDs: (IDS_REMOVE_FROM_INDEX)
1133 msgid "&Remove this file from index"
1136 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1511)
1140 #. Resource IDs: (IDS_MENUREPOBROWSE)
1141 msgid "&Repo-browser"
1142 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
1144 #. Resource IDs: (16613, 16624)
1146 msgstr "&Làm lại từ đầu"
1148 #. Resource IDs: (16300)
1149 msgid "&Reset Toolbar"
1150 msgstr "&Cài đặt lại thanh công cụ theo mặc định"
1152 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1355)
1153 msgid "&Reset filter"
1156 #. Resource IDs: (16657)
1157 msgid "&Reset my usage data"
1158 msgstr "&Cài đặt lại thông tin sử dụng của tôi về ban đầu"
1160 #. Resource IDs: (16910 - Menu)
1161 msgid "&Reset to Default"
1162 msgstr "&Cài đặt lại mọi thứ về mặc định"
1164 #. Resource IDs: (IDS_RESOLVEDBUTTON)
1168 #. Resource IDs: (IDS_RESTOREBUTTON)
1172 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES_RESTORE)
1173 msgid "&Restore old state"
1176 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_RETRY)
1180 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTREV)
1181 msgid "&Revert change by this commit"
1182 msgstr "&Chuyển đổi ngược bằng đệ trình này"
1184 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTREVS)
1185 msgid "&Revert changes by these commits"
1186 msgstr "&Chuyển đổi ngược bởi những đệ trình này"
1188 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 65535)
1189 msgid "&SSH client:"
1190 msgstr "&Máy trạm SSH:"
1192 #. Resource IDs: (65535)
1193 msgid "&Saturation:"
1196 #. Resource IDs: (16921, IDS_SAVEBUTTON)
1200 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 1023, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT:
1202 msgid "&Save authentication"
1203 msgstr "&Lưu lại thông tin xác thực"
1205 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_SAVEPIC, ID_FILE_SAVESTATGRAPHAS - Menu)
1206 msgid "&Save graph as..."
1207 msgstr "&Lưu biểu đồ như..."
1209 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPSAVELIST)
1210 msgid "&Save list of selected files to..."
1211 msgstr "&Lưu danh sách của các tập tin được chọn đến..."
1213 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVE - Menu)
1214 msgid "&Save\tCtrl+S"
1215 msgstr "&Lưu\tCtrl+S"
1217 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SETMSYSGITPATH)
1218 msgid "&Set Git path"
1221 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1486)
1222 msgid "&Set upstream/track remote branch"
1225 #. Resource IDs: (IDS_MENUSETTINGS)
1229 #. Resource IDs: (ID_FILE_SETTINGS - Menu)
1230 msgid "&Settings..."
1233 #. Resource IDs: (65535)
1234 msgid "&Show Menus for:"
1235 msgstr "&Trình bày thực đơn cho:"
1237 #. Resource IDs: (16612)
1238 msgid "&Show text labels"
1239 msgstr "&Trình bày nhãn bằng chữ"
1241 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
1242 msgid "&Signing key ID:"
1243 msgstr "&Gán chỉ mục khóa:"
1245 #. Resource IDs: (IDS_SKIPBUTTON)
1249 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1524, Dialog IDD_PULLFETCH:
1254 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_SQUASH)
1256 msgstr "&Nén chặt tất cả"
1258 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1616)
1262 #. Resource IDs: (16917 - Menu)
1263 msgid "&Start Group"
1264 msgstr "&Bắt đầu Nhóm"
1266 #. Resource IDs: (IDS_STASHBUTTON)
1270 #. Resource IDs: (ID_VIEW_STATUS_BAR - Menu)
1272 msgstr "&Thanh trạng thái"
1274 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1525)
1275 msgid "&Switch to new branch"
1276 msgstr "&Chuyển sang nhánh mới"
1278 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1173)
1279 msgid "&Symbol View"
1280 msgstr "&Xem dấu hiệu"
1282 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
1284 msgstr "&Kích cỡ thanh Tab:"
1286 #. Resource IDs: (17088)
1287 msgid "&Tabbed Document"
1288 msgstr "&Tài liệu theo mục"
1290 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1513, Dialog
1291 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1513)
1295 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWTAGLABELS)
1299 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 65535)
1303 #. Resource IDs: (16915 - Menu)
1307 #. Resource IDs: (16506)
1309 msgstr "&Chỉ gồm văn bản"
1311 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1222)
1312 msgid "&Timeout in seconds to stop the auto-completion parsing"
1313 msgstr "Thời gian &hết hạn bằng giây để dừng tự động điền đủ phân tích ngữ pháp"
1315 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TOOLBAR - Menu)
1317 msgstr "&Thanh công cụ"
1319 #. Resource IDs: (65535)
1320 msgid "&Toolbar Name:"
1321 msgstr "&Tên thanh công cụ:"
1323 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
1324 msgid "&Toolbars and Docking Windows"
1327 #. Resource IDs: (65535)
1329 msgstr "&Các thanh công cụ:"
1331 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBMENU)
1332 msgid "&TortoiseGit"
1333 msgstr "&TortoiseGit"
1335 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1091, Dialog
1336 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1094)
1337 msgid "&TortoiseGitMerge"
1338 msgstr "&TortoiseGitMerge"
1340 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1605)
1344 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_TRYAGAIN)
1348 #. Resource IDs: (61506)
1352 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 65535, Dialog IDD_URL: Control
1357 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_UNDO, ID_EDIT_UNDO - Menu)
1361 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_UNIDIFFREVS)
1362 msgid "&Unified diff"
1363 msgstr "&So sánh thống nhất"
1365 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF_PARENT)
1366 msgid "&Unified diff with"
1367 msgstr "&Hợp nhất điểm khác nhau với"
1369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1061)
1370 msgid "&Unknown drives"
1371 msgstr "&Ổ đĩa không nhận ra"
1373 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1383)
1377 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_UPDATE)
1378 msgid "&Update item to revision"
1379 msgstr "&Cập nhật món vào bản chỉnh sửa"
1381 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 4567)
1385 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1184)
1386 msgid "&Use auto-completion of file paths and keywords"
1387 msgstr "&Sử dụng tự điền đủ cho đường dẫn và từ khóa"
1389 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 1005, Dialog
1390 #. IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1410, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id
1391 #. 65535, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 1076)
1393 msgstr "&Tên đăng nhập:"
1395 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1777)
1399 #. Resource IDs: (65535)
1403 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
1404 msgid "&Warn on missing Signed-Off-By on commit"
1405 msgstr "&Cảnh báo dựa trên đệ trình với các phần Signed-Off-By còn thiếu"
1407 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1203, Dialog
1408 #. IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1203)
1409 msgid "&Whole Project"
1410 msgstr "&Toàn bộ dự án"
1412 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1066, Dialog IDD_FIND: Control
1415 msgstr "&Nguyên một từ"
1417 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_WITHIN_FILE - Menu)
1418 msgid "&Within file"
1421 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_YES)
1425 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1682)
1426 msgid "&add \"cherry picked from\""
1429 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1657)
1430 msgid "&ignore space change"
1431 msgstr "&bỏ qua sự thay đổi trên khoảng trắng"
1433 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1498)
1434 msgid "&known changes"
1437 #. Resource IDs: (IDS_TORTOISEGITDEFAULT)
1438 msgid "(TortoiseGit default)"
1441 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FROM)
1446 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNASSIGNED_CHANGESET)
1447 msgid "(no changelist)"
1448 msgstr "(không có danh sách các thay đổi)"
1450 #. Resource IDs: (IDS_EMPTYLINETT)
1451 msgid "(no line number)"
1452 msgstr "(không đánh số dòng)"
1454 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_NOPROPVALUE)
1456 msgstr "(không giá trị)"
1458 #. Resource IDs: (IDS_NOTFOUNDVIEWTITLEINDICATOR)
1460 msgstr "(không tìm thấy)"
1462 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_EMPTYAUTHOR)
1464 msgstr "(không biết)"
1466 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_ADDEDLINES)
1471 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_REMOVEDLINES)
1476 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PUSHFETCH_ALLREMOTES)
1480 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1131)
1484 #. Resource IDs: (16108)
1486 "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1487 msgstr "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1489 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1383, Dialog
1490 #. IDD_BISECTSTART: Control id 1672, Dialog IDD_CLONE: Control id 1384, Dialog
1491 #. IDD_EXPORT: Control id 1036, Dialog IDD_EXPORT: Control id 1382, Dialog
1492 #. IDD_EXPORT: Control id 1483, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1383,
1493 #. Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1384, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control
1494 #. id 1541, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1542, Dialog IDD_GITSWITCH:
1495 #. Control id 1382, Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1483, Dialog IDD_MERGE:
1496 #. Control id 1382, Dialog IDD_MERGE: Control id 1483, Dialog
1497 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1382, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id
1498 #. 1483, Dialog IDD_OPEN: Control id 1002, Dialog IDD_OPEN: Control id 1003,
1499 #. Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1483, Dialog IDD_PUSH: Control id 1484,
1500 #. Dialog IDD_REBASE: Control id 1483, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id
1501 #. 1382, Dialog IDD_RESET: Control id 1382, Dialog IDD_RESET: Control id 1483,
1502 #. Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1474, Dialog
1503 #. IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1778, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG:
1504 #. Control id 1324, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1333, Dialog
1505 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1551, Dialog
1506 #. IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1664, Dialog
1507 #. IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1021, Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF:
1508 #. Control id 1089, Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1022, Dialog
1509 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1483, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id
1510 #. 1384, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1583, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD:
1511 #. Control id 1584, Dialog IDD_SYNC: Control id 1382, Dialog IDD_SYNC: Control
1512 #. id 1383, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 1104)
1516 #. Resource IDs: (16527)
1520 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_LOCAL_TT)
1521 msgid ".git/config in the repository root"
1524 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1691)
1525 msgid ".git/info/exclude"
1526 msgstr ".git/info/exclude"
1528 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1690)
1529 msgid ".gitignore in the containing directories of the items"
1532 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1689)
1533 msgid ".gitignore in the repository root"
1536 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_PROJECT_TT)
1537 msgid ".tgitconfig in the repository root"
1540 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1020)
1544 #. Resource IDs: (16506)
1548 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
1549 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
1550 #. Control id 65535)
1554 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_ALLBRANCHES)
1555 msgid "<All Branches>"
1558 #. Resource IDs: (IDS_PROC_AUTOGENERATEDBYGIT)
1559 msgid "<Auto Generated by Git>"
1562 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_BASIC_REFS)
1563 msgid "<Basic Refs>"
1566 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_LOCAL_BRANCHES)
1567 msgid "<Local Branches>"
1570 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_NOBRANCH)
1574 #. Resource IDs: (17095)
1576 msgstr "<Ngăn cách>"
1578 #. Resource IDs: (16104)
1580 msgstr "<Không tiêu đề>"
1582 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RTFM)
1584 "<b>TortoiseGit</b> is a shell extension.\n"
1585 "That means it is integrated into the Windows explorer.\n"
1586 "To use <b>TortoiseGit</b> please open the explorer and right-click on any folder you like\n"
1587 "to bring up the context menu where you will find all <b>TortoiseGit</b> commands.\n"
1588 "And <u>read the manual!</u>"
1589 msgstr "<b>TortoiseGit</b> là một phần mở rộng shell.\nĐiều này có nghĩa rằng chương trình có thể được tích hợp vào bên trong trình quản lý tập tin của Windows.\nĐể sử dụng <b>TortoiseGit</b> vui lòng mở trình duyệt tập tin ra và click phải chuột trên bất kỳ thư mục nào mà bạn thích\nđể hiển thị menu nugữ cảnh ở ngay nơi mà bạn muốn tìm kiếm toàn bộ các dòng lệnh trong <b>TortoiseGit</b>.\nVà <u>hãy nhớ đọc phần hướng dẫn nhél!</u>"
1591 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGNOMERGECHECK)
1593 "<b>Warning:</b> It has not been checked if these branches have been fully "
1597 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGDELETEREMOTEBRANCHES)
1598 msgid "<b>Warning:</b> This action will remove the branches on the remote."
1601 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGUNMERGED)
1602 msgid "<b>Warning:</b> This branch is not fully merged into HEAD."
1605 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_DETACHEDWARNING)
1607 "<ct=0x0000FF>Current HEAD Detached</ct>, you are working on (no branch).\n"
1608 "Do you want to create a branch now?"
1611 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEALLSTASH)
1613 msgid "<ct=0x0000FF>Do you really want to delete <b>ALL %d</b> stash?</ct>"
1616 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYFAILED)
1617 msgid "<ct=0x0000FF>Stash Apply failed!!!</ct>"
1620 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPFAILED)
1621 msgid "<ct=0x0000FF>Stash POP failed!!!</ct>"
1624 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHFAILED)
1625 msgid "<ct=0x0000FF>Stash failed!!!</ct>"
1628 #. Resource IDs: (IDS_PROC_APPLYPATCH_REBASEDIRFOUND)
1630 "<ct=0x0000FF>previous rebase directory rebase-apply still exists but mbox given</ct>\n"
1635 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYFAILEDCONFLICTS)
1636 msgid "<ct=0x0000ff>Stash Apply failed, there are conflicts</ct>"
1639 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPFAILEDCONFLICTS)
1640 msgid "<ct=0x0000ff>Stash POP failed, there are conflicts</ct>"
1643 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYSUCCESS)
1644 msgid "<ct=0xff0000>Stash Apply successful</ct>"
1647 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPSUCCESS)
1648 msgid "<ct=0xff0000>Stash POP successful</ct>"
1651 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHSUCCESS)
1652 msgid "<ct=0xff0000>Stash Success</ct>"
1655 #. Resource IDs: (16603)
1659 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_CREATECS)
1660 msgid "<new changelist>"
1661 msgstr "<danh sách thay đổi mới>"
1663 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TOOLBAR - Menu)
1664 msgid "<placeholder>"
1667 #. Resource IDs: (ID_ABOUT - Menu)
1671 #. Resource IDs: (IDS_T_SAMEBRANCHNAMEEXISTS)
1673 "A branch with the same name as your entered tag name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1674 "This can cause problems so you should avoid it."
1677 #. Resource IDs: (IDS_B_EXISTS)
1678 msgid "A branch with this name already exists."
1681 #. Resource IDs: (1088)
1683 "A merge process is active, so this commit will be a merge commit. In order "
1684 "to abort a merge, you have to perform a reset or forced checkout."
1687 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NEWERVERSIONAVAILABLE)
1688 msgid "A newer version is available. Please download the current version!"
1691 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_INCLUDELIST_TT)
1693 "A newline separated list of paths for which icon overlays are shown.\n"
1694 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are included too."
1695 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ được thêm vào."
1697 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXCLUDECONTEXTLIST_TT)
1699 "A newline separated list of paths for which no context menu is shown.\n"
1700 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\n"
1701 "An empty list will allow the context menu on all paths."
1702 msgstr "Một danh sách ngăn cách từng dòng của các đường dẫn mà các thực đơn ngữ cảnh không được thể hiện.\nNếu bạn thêm dấu '*' vào cuối đường dẫn, thì tất cả tập tin và thư mục con trong đường dẫn đó cũng được loại trừ.\nMột danh sách trống sẽ cho phép thực đơn ngữ cảnh trên tất cả đường dẫn."
1704 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXCLUDELIST_TT)
1706 "A newline separated list of paths for which no icon overlays are shown.\n"
1707 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\n"
1708 "An empty list will allow overlays on all paths."
1709 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng không được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ không được thêm vào.\nMột danh sách rỗng sẽ được cho phép hiển thị trên mọi đường dẫn."
1711 #. Resource IDs: (61474)
1712 msgid "A required resource was unavailable."
1713 msgstr "Một tài nguyên cần thiết không có được"
1715 #. Resource IDs: (IDS_B_SAMETAGNAMEEXISTS)
1717 "A tag with the same name as your entered branch name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1718 "This can cause problems so you should avoid it."
1721 #. Resource IDs: (IDS_T_EXISTS)
1722 msgid "A tag with this name already exists."
1725 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DIFFVIEWER_TT)
1727 "A viewer program for GNU diff files (patch files).\n"
1728 "If you don't have one use NotePad."
1729 msgstr "Một chương trình xem cho GNU so sánh tập tinh (và tập tin).\nNếu bạn không có thì dùng NotePad."
1731 #. Resource IDs: (IDS_ABORTBUTTON)
1735 #. Resource IDs: (IDS_MENUABOUT)
1737 msgstr "D&ịch bởi Phan Anh"
1739 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1)
1743 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1128)
1744 msgid "Abbreviate renamings"
1747 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
1748 msgid "Abbreviated size"
1751 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 2, Dialog IDD_REBASE:
1752 #. Control id 1565, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 2)
1756 #. Resource IDs: (IDS_MENUMERGEABORT)
1757 msgid "Abort &Merge"
1758 msgstr "Bỏ &Hợp nhất"
1760 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 4592)
1764 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCMERGEABORT)
1765 msgid "Aborts a running merge."
1768 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Ribbon name)
1772 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 129)
1773 msgid "About TortoiseGit"
1774 msgstr "Thông tin về chương trình"
1776 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 100)
1777 msgid "About TortoiseGitBlame"
1780 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 136)
1781 msgid "About TortoiseGitMerge"
1784 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 1)
1785 msgid "Accept certificate"
1788 #. Resource IDs: (61861)
1790 msgid "Access to %1 was denied."
1791 msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối."
1793 #. Resource IDs: (IDS_ACTION, IDS_FILEDIFF_ACTION, IDS_PROGRS_ACTION)
1797 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
1799 msgstr "Tường tình cho các hành động"
1801 #. Resource IDs: (IDS_LOG_ACTIONS)
1803 msgstr "Các hành động"
1805 #. Resource IDs: (61203)
1806 msgid "Activate Task List"
1807 msgstr "Danh sách nhiệm vụ đang có hiệu lực"
1809 #. Resource IDs: (17043)
1810 msgid "Active Files"
1811 msgstr "Các tập tin có hiệu lực"
1813 #. Resource IDs: (61838)
1816 "ActiveX objects cannot be saved while exiting Windows!\n"
1817 "Discard all changes to %1?"
1818 msgstr "Đối tượng ActiveX không thể được lưu trong khi đang thoát Windows!\nHủy mọi thay đổi sang %1?"
1820 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 155, IDS_PROGRS_CMD_ADD,
1821 #. IDS_PROGRS_TITLE_ADD, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_ADD)
1825 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1482)
1826 msgid "Add &Signed-off-by"
1829 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_ADDWORD)
1831 msgid "Add '%s' to dictionary"
1832 msgstr "Thêm '%s' vào tự điển"
1834 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 323)
1836 msgstr "Thêm phần điều khiển từ xa"
1838 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1482)
1839 msgid "Add \"&Signed-off-by\""
1840 msgstr "Thêm \"&Signed-off-by\""
1842 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_ADDANOTHERCOMMIT)
1843 msgid "Add another commit?"
1846 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADD_DIFF_TOOL)
1847 msgid "Add extension specific diff program"
1848 msgstr "Thêm chương trình so sánh cho mở rộng xác định"
1850 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADD_MERGE_TOOL)
1851 msgid "Add extension specific merge program"
1852 msgstr "Thêm chương trình hợp nhất cho mở rộng xác định"
1854 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1065)
1855 msgid "Add new files automatically to Git"
1858 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNORE)
1859 msgid "Add to &ignore list"
1860 msgstr "Thêm vào danh sách &bỏ qua"
1862 #. Resource IDs: (17083)
1863 msgid "Add to Quick Access Toolbar"
1864 msgstr "Thêm vào Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh"
1866 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1279, Dialog
1867 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1279, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_ADD_RECURSIVE)
1871 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 171)
1872 msgid "Add/Edit Extension Specific Diff/Merge Program"
1873 msgstr "Thêm/Biên tập chương trình So sánh/Hợp nhất cho mở rộng xác định"
1875 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1705, Dialog
1876 #. IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS:
1877 #. Control id 1549, IDS_PATHACTIONS_ADD, IDS_SVNACTION_ADD,
1878 #. IDS_SVN_SUMMARIZEADDED)
1882 #. Resource IDs: (IDS_PROC_IGNORESUCCESS)
1885 "Added the file pattern(s)\n"
1887 "to the ignore list."
1888 msgstr "Đã thêm mẫu tập tin\n%s\nvào danh sách bỏ qua."
1890 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_ADDING)
1894 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCADD)
1895 msgid "Adds file(s) to Git control"
1896 msgstr "Thêm (các) tập tin vào điều khiển Git"
1898 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCIGNORE)
1899 msgid "Adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
1900 msgstr "Thêm tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
1902 #. Resource IDs: (32782)
1904 "Adjust the settings\n"
1906 msgstr "Điều chỉnh thiết lập\nCác thiết lập"
1908 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGS_CONFIG: Control id 340, IDS_ADVANCED)
1912 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 170)
1913 msgid "Advanced Diff/Merge Settings"
1914 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho So Sánh/Hợp Nhất"
1916 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADV_DIFF)
1917 msgid "Advanced diff settings"
1918 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho so sánh"
1920 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADV_MERGE)
1921 msgid "Advanced merge settings"
1922 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho hợp nhất"
1924 #. Resource IDs: (IDS_ALL)
1928 #. Resource IDs: (16110)
1929 msgid "All Commands"
1930 msgstr "Tất cả lệnh"
1932 #. Resource IDs: (61442)
1933 msgid "All Files (*.*)"
1934 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
1936 #. Resource IDs: (IDS_COMMONFILEFILTER)
1937 msgid "All Files (*.*)|*.*||"
1938 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
1940 #. Resource IDs: (IDS_ALLPARENTS)
1944 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_SELECT_BASIC_REFS)
1945 msgid "All basic refs"
1948 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_SELECT_LOCAL_BRANCHES)
1949 msgid "All local branches"
1952 #. Resource IDs: (IDS_ALLREFS)
1956 #. Resource IDs: (IDS_ALLTAGS)
1960 #. Resource IDs: (IDS_FETCH_TAGS_ONLY)
1961 msgid "All tags only"
1964 #. Resource IDs: (16112)
1966 "All your changes will be lost! Do you really want to reset all toolbars and "
1968 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại tất cả thanh cộng cụ và thực đơn?"
1970 #. Resource IDs: (16115)
1972 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the keyboard "
1974 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại các thiết lập bàn phím?"
1976 #. Resource IDs: (16113)
1979 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the menu '%s'?"
1980 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thực đơn '%s'?"
1982 #. Resource IDs: (16111)
1985 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the toolbar '%s'?"
1986 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thanh cộng cụ '%s'?"
1988 #. Resource IDs: (32976)
1990 "Allow Editing for this view\n"
1994 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_GRAVATARURL_TT)
1995 msgid "Allow to use custom Gravatar URL"
1998 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_MESSAGEONLY_TT)
2000 "Allows to create an empty commit which only has a commit message and no "
2001 "files (cf. git commit --allow-empty)."
2004 #. Resource IDs: (IDS_UPTODATE)
2005 msgid "Already up to date."
2008 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1482)
2009 msgid "Always push to the selected remote archive for this local branch"
2012 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1485)
2013 msgid "Always push to the selected remote branch for this local branch"
2016 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1805)
2017 msgid "Always show long format"
2020 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_USESYSTEMLOCALEFORDATES_TT)
2021 msgid "Always use the system locale settings to show times and dates"
2022 msgstr "Luôn luôn dùng những thiết lập địa phương về hệ thống để thiể hiện ngày giờ"
2024 #. Resource IDs: (IDS_AMENDBUTTON)
2028 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1555)
2029 msgid "Amend &Last Commit"
2032 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ALTERNATIVEEDITOR_TT)
2034 "An alternative editor. Which should preferably support *nix line endings."
2035 msgstr "Đây là một phần trình chỉnh sửa thay thế. Sẽ hỗ trợ phần cuối dòng *nix."
2037 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTDIFF_TT)
2040 "An external diff program used\n"
2041 "for comparing different revisions of files\n"
2043 "You can specify the following parameters to the path:\n"
2044 "%base: the base file\n"
2045 "%mine: the modified file"
2048 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTMERGE_TT)
2051 "An external merge program used\n"
2052 "to resolve conflicted files.\n"
2054 "You can specify the following parameters to the path:\n"
2055 "%merged: the conflicted file, where to save\n"
2056 "%theirs: the file as it is in the repository\n"
2057 "%mine: your own file, with your changes\n"
2058 "%base: the original file without your changes"
2061 #. Resource IDs: (61862)
2063 msgid "An incorrect file handle was associated with %1."
2064 msgstr "Một tay cầm cho tập tin không đúng được liên kết với %1."
2066 #. Resource IDs: (61476)
2067 msgid "An unknown error has occurred."
2068 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra."
2070 #. Resource IDs: (61857, 61873)
2072 msgid "An unknown error occurred while accessing %1."
2073 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang truy cập %1."
2075 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_UNKOWNLINETYPE)
2077 msgid "An unknown line type was found in line %d !"
2078 msgstr "Một kiểu dòng không xác định được tìm thấy trên dòng %d !"
2080 #. Resource IDs: (IDS_ANNOTATEDTAGS)
2081 msgid "Annotated tags"
2084 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_APPENDRIGHT)
2085 msgid "Append right block"
2088 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_APPENDTHIS)
2089 msgid "Append this block to left"
2092 #. Resource IDs: (65535)
2093 msgid "Application Frame Menus: "
2094 msgstr "Thực đơn cho khung ứng dụng:"
2096 #. Resource IDs: (ID_FILE_APPLYPATCH - Menu)
2097 msgid "Apply &Patch..."
2100 #. Resource IDs: (IDS_MENUIMPORTPATCH)
2101 msgid "Apply Patch Serial..."
2102 msgstr "Áp dụng mã số vá..."
2104 #. Resource IDs: (IDS_MENU_APPLY, IDS_OPENDIFFFILETITLE)
2105 msgid "Apply Patch..."
2106 msgstr "Áp dụng vá..."
2108 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 311)
2109 msgid "Apply Patches"
2110 msgstr "Áp dụng các bản vá lỗi"
2112 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCIMPORTPATCH)
2113 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
2114 msgstr "Áp dụng chuỗi bản vá lỗi từ hộp thư"
2116 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1072)
2117 msgid "Apply unified diff"
2118 msgstr "Áp dụng so sánh thống nhất"
2120 #. Resource IDs: (10012, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_AQUA - Menu,
2121 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_AQUA - Ribbon name)
2125 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2129 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1492, Dialog IDD_PUSH:
2131 msgid "Arbitrary &URL:"
2132 msgstr "&Đường dẫn tùy ý:"
2134 #. Resource IDs: (IDS_CONFIRMRESETCOLUMNORDER)
2135 msgid "Are you sure to reset columns?"
2138 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_ABORT)
2139 msgid "Are you sure you want to abort the rebase process?"
2142 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESOLVE)
2143 msgid "Are you sure you want to mark the conflicted file(s) as resolved?"
2144 msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn đánh dấu những tập tin bị mâu thuẫn là đã được giải quyết?"
2146 #. Resource IDs: (IDS_PROC_WARNREVERT)
2149 "Are you sure you want to revert %d item(s)? You will lose <b>all</b> changes"
2150 " since the last update!"
2151 msgstr "Bạn có chắc muốn đảo ngược %d (các) đối tượng? Bạn sẽ mất <b>tất cả</b> các thay đổi kể từ lần cập nhật mới nhất!"
2153 #. Resource IDs: (IDS_WARNUSERSAFEDIFFERENT)
2155 msgid "Are you sure you want to save to \"%s\"?"
2158 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ARRANGEVERTICAL - Menu)
2159 msgid "Arrange &vertical\tV"
2160 msgstr "Sắp xếp theo chiều &dọc\tV"
2162 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTSET)
2164 msgid "Assigned to changelist '%s'"
2165 msgstr "Gán cho danh sách thay đổi '%s'"
2167 #. Resource IDs: (16528)
2168 msgid "Assigned to:"
2171 #. Resource IDs: (IDS_MENUASSUMEVALID)
2172 msgid "Assume Unchanged"
2175 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11027,
2176 #. IDS_PATHACTIONS_ASSUMEUNCHANGED)
2177 msgid "Assume valid/unchanged"
2180 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1550)
2181 msgid "Assume valid/unchanged (\"Needs-lock\" in TortoiseSVN)"
2185 #. (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES_AT_FILE_CREATION
2187 msgid "At file &creation"
2191 #. (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES_AT_FILE_CREATION)
2192 msgid "At file creation"
2195 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_ATREV)
2197 msgid "At revision: %d"
2198 msgstr "Tại bản sửa chửa: %d"
2200 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_RENAMEONLYBRANCHES)
2201 msgid "At the moment, you can only rename branches."
2204 #. Resource IDs: (61473)
2205 msgid "Attempted an unsupported operation."
2206 msgstr "Thử một thao tác không được hỗ trợ."
2208 #. Resource IDs: (61870, 61875)
2210 msgid "Attempted to access %1 past its end."
2211 msgstr "Thử truy cập %1 quá phần cuối của nó."
2213 #. Resource IDs: (61876)
2215 msgid "Attempted to read from the writing %1."
2216 msgstr "Thử đọc từ bản viết %1."
2218 #. Resource IDs: (61874)
2220 msgid "Attempted to write to the reading %1."
2221 msgstr "Thử viết vào bản đọc %1."
2223 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 65535)
2224 msgid "Attention: This command affects the whole working tree!"
2227 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 131, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT:
2229 msgid "Authentication"
2232 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1278)
2233 msgid "Authentication data"
2234 msgstr "Dữ liệu chứng thực"
2236 #. Resource IDs: (IDS_LOG_AUTHOR, IDS_STATUSLIST_COLAUTHOR)
2240 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_AUTHOREMAIL)
2241 msgid "Author Email"
2244 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
2245 msgid "Author:\t\t\t\tStefan Kueng"
2246 msgstr "Tác giả:\t\t\t\tStefan Kueng"
2248 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_AUTHORS)
2250 msgstr "Các tác giả"
2252 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1265)
2253 msgid "Authors case sensitive"
2254 msgstr "Các tác giả có phân biệt chữ thường và hoa"
2256 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 65535)
2258 "Authors:\tFrank Li (lznuaa@gmail.com),\n"
2259 "\t\tSven Strickroth (email@cs-ware.de)"
2262 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
2263 msgid "Auto CrLf convert"
2264 msgstr "Tự động chuyển đổi CrLf"
2266 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
2268 msgstr "Crlf tự động:"
2270 #. Resource IDs: (16033)
2274 #. Resource IDs: (16036)
2275 msgid "Auto Hide All"
2276 msgstr "Tự động ẩn tất cả"
2278 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1631)
2280 msgstr "Crlf&Tự động"
2282 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOCONFLICTS)
2283 msgid "Auto-close if no conflicts"
2284 msgstr "Tự động đóng nếu không có mâu thuẫn"
2286 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOERROR)
2287 msgid "Auto-close if no errors"
2288 msgstr "Tự động đóng nếu không có lỗi"
2290 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOPTIONS)
2291 msgid "Auto-close if no further options are available"
2294 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOMERGES)
2295 msgid "Auto-close if no merges, adds or deletes"
2296 msgstr "Tự động đóng nếu không có hợp nhất, thêm, hay xóa"
2298 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCOMPLETION_TT)
2300 "Auto-complete suggests words (usually class or member names)\n"
2301 "from the files that you have changed as you type a log message."
2302 msgstr "Tự động điền đủ cho những từ gợi ý (thường là lớp hoặc tên thành viên)\ntừ các tập tin bạn đã thay đổi khi bạn gõ vào thông điệp tường trình."
2304 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1505)
2305 msgid "AutoLoad Putty &Key"
2306 msgstr "Tự động tải &khóa Putty"
2308 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1619)
2309 msgid "Autoload Putty &Key"
2310 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
2312 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_DEFAULTTEXT)
2316 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1073)
2317 msgid "Automatically check for &newer versions every week"
2318 msgstr "Tự động kiểm tra phiên bản &mỗi mỗi tuần"
2320 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 306)
2321 msgid "Autotext Tester"
2322 msgstr "Người kiểm tra Autotext"
2324 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1157)
2328 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1003, Dialog IDD_OPENDLG:
2333 #. Resource IDs: (17020)
2337 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
2341 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2345 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_BARBUTTON_TT)
2347 msgstr "Biểu đồ thanh"
2349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1385)
2353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1522)
2357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
2359 msgstr "Tập tin gốc:"
2361 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1005)
2362 msgid "Based on TortoiseIDiff of TortoiseSVN"
2365 #. Resource IDs: (IDS_PROPERTIES_BASICINFO)
2369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
2370 msgid "Between files:"
2373 #. Resource IDs: (5060 - Menu)
2374 msgid "Big5 (Traditional)"
2377 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTBAD)
2379 msgstr "Phần chia đôi bị lỗi"
2381 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTGOOD)
2383 msgstr "Phần chia đôi hợp lệ"
2385 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTRESET)
2386 msgid "Bisect reset"
2387 msgstr "Cài đặt lại phần chia đôi"
2389 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 4574,
2390 #. IDS_MENUBISECTSTART)
2391 msgid "Bisect start"
2392 msgstr "Bắt đầu phần chia đôi"
2394 #. Resource IDs: (61584)
2398 msgstr "Ảnh\nmột cái ảnh"
2400 #. Resource IDs: (10010, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLACK - Menu,
2401 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLACK - Ribbon name)
2403 msgstr "Kiểu Màu Đen"
2405 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535,
2406 #. IDS_LOG_POPUP_BLAME)
2410 #. Resource IDs: (IDS_BLAMEERROR)
2414 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_BLAME, IDS_LOG_POPUP_BLAMEPREVIOUS)
2415 msgid "Blame previous revision"
2418 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBLAME)
2419 msgid "Blames each line of a file on an author"
2420 msgstr "Trách cứ mỗi dòng của một tập tin của tác giả"
2422 #. Resource IDs: (ID_VIEW_BLENDALPHA - Menu)
2426 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
2430 #. Resource IDs: (10009, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLUE - Menu,
2431 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLUE - Ribbon name)
2433 msgstr "Kiểu Màu Xanh Dương"
2435 #. Resource IDs: (IDS_BODY)
2439 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TWOLOGPARAMS)
2441 "Both /logmsg and /logmsgfile were specified!\n"
2442 "Only one of those can be specified."
2443 msgstr "Cả 2 /logmsg và /logmsgfile đã được xác định!\nChỉ có một trong số đó có thể xác định."
2445 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCHPATHS)
2447 "Both the path to the patch file and the target path must be absolute paths!"
2448 msgstr "Cả hai đường dẫn đến tập tin vá lỗi và đường dẫn mục tiêu phải là đường dẫn tuyệt đối!"
2450 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_BOTTOMVIEW)
2451 msgid "Bottom View:"
2454 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1007)
2458 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1510)
2462 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1527, Dialog IDD_EXPORT:
2463 #. Control id 1512, Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1512, Dialog
2464 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 1579, Dialog IDD_RESET: Control id 1512, Dialog
2465 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1586, IDS_PROC_BRANCH)
2469 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_FASTFORWARD_FMT)
2472 "Branch %s behind %s\n"
2473 "%s will fastforward to %s"
2474 msgstr "Nhánh %s ở phía sau %s\n%s sẽ chuyển tới trước đến %s"
2476 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BRANCH_FF)
2480 #. Resource IDs: (IDS_BRANCHNAME)
2484 #. Resource IDs: (IDS_REV_COUNTER)
2485 msgid "Branch RevNo"
2488 #. Resource IDs: (IDS_B_T_INVALID)
2489 msgid "Branch/Tag name is invalid."
2490 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không hợp lệ."
2492 #. Resource IDs: (IDS_B_T_NOTEMPTY)
2493 msgid "Branch/Tag name must not be empty or is invalid."
2494 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không được để trống hoặc phải hợp lệ theo quy định."
2496 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1518)
2500 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1383)
2504 #. Resource IDs: (IDS_MENUREFBROWSE)
2505 msgid "Browse References"
2508 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTDIFFBROWSE_TT)
2509 msgid "Browse for the external diff program"
2510 msgstr "Duyệt tìm đến cho chương trình so sánh bên ngoài"
2512 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 322)
2513 msgid "Browse references"
2516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1069)
2520 #. Resource IDs: (IDS_LOG_BUGIDS)
2524 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1578)
2525 msgid "Bug-ID e&xpression:"
2526 msgstr "Ngữ &lỗi-ID "
2528 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1119)
2529 msgid "Bug-ID/Issue-Nr:"
2530 msgstr "Chỉ số Lỗi/Chỉ số vấn đề lỗi:"
2532 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_BUGIDS)
2534 msgstr "Những lỗi-ID"
2536 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
2540 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 327)
2541 msgid "Bugtraq Regex Tester - TortoiseGit"
2544 #. Resource IDs: (16132)
2545 msgid "Button Appearance"
2546 msgstr "Giao diện nút bấm"
2548 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1382, Dialog IDD_REBASE:
2553 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1383)
2557 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1215, Dialog
2558 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1216)
2560 msgstr "&Kiểm tra ngay"
2562 #. Resource IDs: (65535)
2566 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1, IDS_COMMIT_COMMIT)
2570 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPY)
2571 msgid "C&reate branch/tag from revision"
2572 msgstr "&Tạo nhánh/thẻ từ bản chỉnh sửa"
2574 #. Resource IDs: (65535)
2575 msgid "C&urrent Keys:"
2576 msgstr "&Các khóa hiện tại:"
2578 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_CUT)
2582 #. Resource IDs: (59137)
2586 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 65535)
2590 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1741)
2594 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1127)
2595 msgid "Can double-click in log list to compare with previous revision"
2596 msgstr "Có thể nháy kép chuột vào danh sách các tường trình để so sánh với bản tường trình trước"
2598 #. Resource IDs: (61824)
2599 msgid "Can not activate a static ActiveX object."
2600 msgstr "Không thể kích hoạt một đối tượng ActiveX tĩnh."
2602 #. Resource IDs: (IDS_ERR_COPYITSELF)
2609 msgstr "Không thể sao chép\n%s\nđến\n%s"
2611 #. Resource IDs: (16010)
2612 msgid "Can't copy bitmap image into the clipboard!"
2613 msgstr "Không thể sao chép ảnh vào bộ đệm!"
2615 #. Resource IDs: (16003)
2616 msgid "Can't create a new image!"
2617 msgstr "Không thể tạo ảnh mới!"
2619 #. Resource IDs: (16007)
2620 msgid "Can't customize menus!"
2621 msgstr "Không thể tuỳ biến các thực đơn!"
2623 #. Resource IDs: (16004)
2624 msgid "Can't paste bitmap image from the clipboard!"
2625 msgstr "Không thể dán ảnh từ bộ đệm!"
2627 #. Resource IDs: (17101, 2, Dialog IDD_ADD: Control id 2, Dialog
2628 #. IDD_ADD_REMOTE: Control id 2, Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 2, Dialog
2629 #. IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 2, Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 2,
2630 #. Dialog IDD_CLEAN: Control id 2, Dialog IDD_CLONE: Control id 2, Dialog
2631 #. IDD_COMMITDLG: Control id 2, Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 2,
2632 #. Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 2, Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control
2633 #. id 2, Dialog IDD_ENCODING: Control id 2, Dialog IDD_EXPORT: Control id 2,
2634 #. Dialog IDD_FIND: Control id 2, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 2,
2635 #. Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 2, Dialog IDD_GOTO: Control id 2, Dialog
2636 #. IDD_GOTODLG: Control id 2, Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 2, Dialog
2637 #. IDD_IGNORE: Control id 2, Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 2, Dialog
2638 #. IDD_INPUTLOGDLG: Control id 2, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 2, Dialog
2639 #. IDD_LOGORDERING: Control id 2, Dialog IDD_MERGE: Control id 2, Dialog
2640 #. IDD_MERGEABORT: Control id 2, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 2,
2641 #. Dialog IDD_OPEN: Control id 2, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 2, Dialog
2642 #. IDD_PROMPT: Control id 2, Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 2, Dialog
2643 #. IDD_PUSH: Control id 2, Dialog IDD_REFLOG: Control id 2, Dialog
2644 #. IDD_REGEXFILTER: Control id 2, Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 2,
2645 #. Dialog IDD_RENAME: Control id 2, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id
2646 #. 2, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 2, Dialog IDD_RESET: Control id 2,
2647 #. Dialog IDD_RESOLVE: Control id 2, Dialog IDD_REVERT: Control id 2, Dialog
2648 #. IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 2, Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 2, Dialog
2649 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 2, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG:
2650 #. Control id 2, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 2, Dialog
2651 #. IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 2, Dialog IDD_STASH: Control id 2, Dialog
2652 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 2, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 2,
2653 #. Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 2, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id
2654 #. 2, Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 2, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id
2655 #. 2, Dialog IDD_URL: Control id 2, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 2,
2656 #. IDS_MSGBOX_CANCEL, IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_CANCEL)
2660 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK5)
2663 "Don't quit TortoiseGitMerge"
2666 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK8)
2669 "Don't switch the views"
2670 msgstr "Hủy bỏ\nĐừng chuyển chế độ xem"
2672 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK4)
2675 "Keep the empty file."
2676 msgstr "Hủy bỏ\nGiữ tập tin trống."
2678 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK4)
2681 "Resolve the conflicts first."
2682 msgstr "Hủy bỏ\nGiải quyết các mâu thuẫn trước."
2684 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_CANCEL_OPEN)
2687 "Stay with current files"
2690 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_CANCEL_OPTIONS)
2693 "Stay with current settings"
2696 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CANNOTCOMBINE)
2698 "Cannot combine commits now.\n"
2699 "Make sure you are viewing the log of your current branch and no filters are applied."
2702 #. Resource IDs: (IDS_B_CANNOTFORCECURRENT)
2704 "Cannot force updating current branch. Use reset command if you want to do "
2708 #. Resource IDs: (IDS_CANNOTBLAMENOGIT)
2710 msgid "Cannot show blame. \"%s\" is not under version control by git."
2713 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFF_NEWLINES)
2714 msgid "Cannot show diff because of inconsistent newlines in the file."
2715 msgstr "Không thể hiện được khác biệt bởi vì những dòng mới không đồng đều trong tập tin."
2717 #. Resource IDs: (16926)
2721 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 65535)
2722 msgid "Cascaded context menu"
2723 msgstr "Chồng lớp thực đơn ngữ cảnh"
2725 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_CASESENSITIVE)
2726 msgid "Case-sensitive"
2727 msgstr "Phân biệt chữ hoa"
2729 #. Resource IDs: (65535)
2730 msgid "Cate&gories:"
2731 msgstr "Các &danh mục:"
2733 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2737 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2738 msgid "Central European"
2741 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
2742 msgid "Certificate verification failed!"
2745 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1697)
2749 #. Resource IDs: (57606)
2751 "Change the printer and printing options\n"
2755 #. Resource IDs: (57605)
2757 "Change the printing options\n"
2761 #. Resource IDs: (10000)
2763 "Change the style of the application\n"
2765 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng\nThay đổi phong cách"
2767 #. Resource IDs: (61185)
2768 msgid "Change the window position"
2769 msgstr "Thay đổi vị trí cửa sổ"
2771 #. Resource IDs: (61184)
2772 msgid "Change the window size"
2773 msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
2775 #. Resource IDs: (IDS_CHANGETYPE)
2779 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 199)
2780 msgid "Changed Files"
2781 msgstr "Những tập tin bị thay đổi"
2783 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_CHANGEDLISTINTROROOT)
2785 msgid "Changed files between %s and %s"
2788 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_CHANGEDLISTINTRO)
2790 msgid "Changed files between %s, %s and %s, %s"
2791 msgstr "Các tập tin được thay đổi giữa %s, %s và %s, %s"
2793 #. Resource IDs: (IDS_CHECKUPDATE_SUMMARY)
2795 msgid "Changed files: %d"
2796 msgstr "Những tập tin bị thay đổi: %d"
2798 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_W_Y)
2799 msgid "Changed lines including added/deleted files"
2802 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_W)
2803 msgid "Changed lines including added/deleted files by date"
2806 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_WO_Y)
2807 msgid "Changed lines not including added/deleted files"
2810 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_WO)
2811 msgid "Changed lines not including added/deleted files by date"
2814 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTMOVED)
2816 msgid "Changelist %s moved"
2817 msgstr "Danh sách thay đổi %s được di dời"
2819 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1242)
2820 msgid "Changes made (double-click on file for diff):"
2821 msgstr "Những thay đổi được thực hiện (nháy kép trên tập tin để xem khác biệt):"
2823 #. Resource IDs: (32956)
2824 msgid "Changes the style of the application"
2825 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng"
2827 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
2828 msgid "Char position where to show a border line in commit text boxes:"
2829 msgstr "Vị trí ký tự để thể hiện đường viền trong hộp văn bản cho cam kết:"
2831 #. Resource IDs: (62178, IDS_RECURSE_SUBMODULES_CHECK)
2835 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 174)
2836 msgid "Check For Updates - TortoiseGit"
2839 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1031)
2840 msgid "Check For Updates..."
2841 msgstr "Kiểm Tra Cập Nhật..."
2843 #. Resource IDs: (IDS_MENUSHOWCHANGED)
2844 msgid "Check for modi&fications"
2845 msgstr "Kiểm tra xem có sửa đổ&i"
2847 #. Resource IDs: (IDS_SVNERR_CHECKPATHORURL)
2848 msgid "Check the path and/or URL you've entered."
2849 msgstr "Kiểm tra đường dẫn và/hoặc URL bạn vừa nhập vào"
2851 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MENULAYOUT_TT)
2853 "Check those menu entries you want to appear in the top context menu instead "
2854 "of the TortoiseGit submenu"
2855 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh trên cùng thay vì sử dụng menu con của TortoiseGit"
2857 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTMENULAYOUT_TT)
2859 "Check those menu entries you want to appear only in the extended context "
2860 "menu (SHIFT + left click)"
2861 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn chỉ muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh (SHIFT + click chuột trái)"
2863 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RELATIVETIMES_TT)
2864 msgid "Check to show relative times in log messages"
2865 msgstr "Chọn để hiển thị các thời gian liên quan trong thông điệp nhật trình"
2867 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHORTDATEFORMAT_TT)
2868 msgid "Check to use a less verbose date and time format in log messages"
2869 msgstr "Kiểm tra để dùng định dạng cho ngày và giờ bớt dài dòng trong các thông điệp tường trình"
2871 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1700)
2875 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_CHECKOUT, IDS_PROGRS_TITLE_CHECKOUT)
2879 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_WITH_MERGE)
2880 msgid "Checkout with merge"
2883 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CHERRYPICK)
2887 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CHERRYPICKFAILED)
2888 msgid "Cherry Pick failed"
2891 #. Resource IDs: (IDS_CHERRY_PICK_VERSIONS)
2892 msgid "Cherry Pick selected commits..."
2895 #. Resource IDs: (IDS_CHERRY_PICK_VERSION)
2896 msgid "Cherry Pick this commit..."
2899 #. Resource IDs: (IDS_CHERRYPICKFAILEDSKIP)
2900 msgid "Cherry-pick failed! Skip this commit?"
2903 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2907 #. Resource IDs: (IDS_CHOOSE_REPOSITORY)
2908 msgid "Choose Repository"
2911 #. Resource IDs: (IDS_LOG_CHRONOLOGICALREVERSEDORDER)
2912 msgid "Chronological reversed (git default)"
2915 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 4572)
2919 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1630)
2923 #. Resource IDs: (IDS_CLEAN_NO_RECYCLEBIN)
2924 msgid "Clean permanently"
2927 #. Resource IDs: (IDS_CLEAN_TO_RECYCLEBIN)
2928 msgid "Clean to recycle bin"
2931 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_CLEANUPSTALEBRANCHES)
2932 msgid "Clean up stale remote branches"
2935 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP)
2937 msgstr "Đang dọn dẹp"
2939 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP_INFO1)
2940 msgid "Cleaning up."
2943 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUPFINISHED_FAILED)
2946 "Cleanup failed to process the following paths:\n"
2948 msgstr "Dọn dẹp thất bại khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2950 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUPFINISHED)
2953 "Cleanup has successfully processed the following paths:\n"
2955 msgstr "Dọn dẹp đã thành công khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2957 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1273, Dialog
2958 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1275, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA:
2959 #. Control id 1276, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1279, Dialog
2960 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1281, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA:
2961 #. Control id 1427, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1726, Dialog
2962 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1727)
2966 #. Resource IDs: (16909)
2970 msgstr "Công cụ dọn dẹp\nDọn dẹp"
2972 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_URLHIST_TT)
2974 msgid "Clears %ld URLs stored for %ld working trees"
2977 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_LOGHIST_TT)
2979 msgid "Clears %ld log messages stored for %ld working trees"
2982 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_AUTH_TT)
2985 "Clears %ld username/password pairs, %ld ssl certificates and %ld usernames"
2986 msgstr "Dọn dẹp các cặp %ld tên người dùng/mật khẩu, %ld chứng chỉ ssl và %ld tên người dùng"
2988 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_REPOLOGHIST_TT)
2990 msgid "Clears cached logs from %ld repositories"
2991 msgstr "Dọn dẹp tường trình lưu tạm từ %ld các kho chứa"
2993 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CLEARAUTH_TT)
2995 "Clears the stored authentication.\n"
2996 "You will have to enter your username/password again for all repositories."
2997 msgstr "Dọn dẹp các xác nhận đã lưu.\nBạn sẽ phải nhập lại tên đăng nhập/mật khẩu cho tất cả các kho chứa."
2999 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_RESIZABLE_TT)
3001 msgid "Clears the stored sizes and positions of %ld dialogs"
3002 msgstr "Dọn dẹp các kích thước và vị trí đã lưu của %ld hội thoại"
3004 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1466)
3005 msgid "Click here to go to the website"
3006 msgstr "Nhấn vào đây để đi tới trang web"
3008 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_HISTORY_TT)
3009 msgid "Click here to select a recently typed message"
3010 msgstr "Nhấn vào đây để chọn một thông điệp vừa đánh vào"
3012 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3014 "Click on \"Advanced\" to specify alternate diff programs based on file "
3016 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình so khác biệt khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
3018 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 65535)
3020 "Click on \"Advanced\" to specify alternate merge programs based on file "
3022 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình hợp nhất khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
3024 #. Resource IDs: (32914)
3026 "Click to see commands to move blocks of text\n"
3028 msgstr "Nhấn chuột để xem các lệnh di chuyển khối văn bản\nSử dụng khối văn bản"
3030 #. Resource IDs: (IDS_CLIPBOARD_PROGRESS_DEST)
3032 msgstr "Bảng kẹp tạm"
3034 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_CLONE, IDS_PROG_CLONE)
3038 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1572)
3039 msgid "Clone Existing Repository"
3040 msgstr "Nhân bản từ phần tài nguyên hiện tại"
3042 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLONE)
3043 msgid "Clone a repository"
3046 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1653)
3047 msgid "Clone into Bare Repo"
3050 #. Resource IDs: (IDS_MENUCLONE)
3052 msgstr "Nhân bản..."
3054 #. Resource IDs: (16032, 16105, 17023, 2, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control
3055 #. id 2, Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1, Dialog IDD_SYNC: Control id 1)
3059 #. Resource IDs: (17025)
3060 msgid "Close Full Screen"
3061 msgstr "Đóng chế độ toàn màn hình"
3063 #. Resource IDs: (58112)
3065 "Close Print Preview\n"
3067 msgstr "Đóng xem trước bản in\n&Đóng"
3069 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_MANUAL)
3070 msgid "Close manually"
3071 msgstr "Đóng bằng tay"
3073 #. Resource IDs: (61445)
3075 "Close print preview mode\n"
3079 #. Resource IDs: (57602)
3081 "Close the active document\n"
3085 #. Resource IDs: (61190)
3086 msgid "Close the active window and prompts to save the documents"
3087 msgstr "Đóng cửa sổ đang hoạt động và hiện yêu cầu lưu các tài liệu"
3089 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COLLAPSED - Menu, ID_VIEW_COLLAPSED - Ribbon name)
3093 #. Resource IDs: (32870)
3095 "Collapse unchanged sections\n"
3097 msgstr "Đóng phần chưa thay đổi\nĐóng"
3099 #. Resource IDs: (16662)
3103 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COLORBYAGE - Menu)
3104 msgid "Color by age, &continuous"
3105 msgstr "Tô màu theo tuổi, &liên tục"
3107 #. Resource IDs: (16961, Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 138, Dialog
3108 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id
3113 #. Resource IDs: (65535)
3117 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1481)
3118 msgid "Combine One Mail"
3121 #. Resource IDs: (IDS_COMBINE_TO_ONE)
3122 msgid "Combine to one commit"
3125 #. Resource IDs: (65535)
3129 #. Resource IDs: (16029, IDS_PROGRS_CMDINFO)
3133 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_COMMANDLINECOL)
3134 msgid "Command Line"
3137 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1336)
3138 msgid "Command Line To Execute:"
3139 msgstr "Dòng lệnh để thi hành"
3141 #. Resource IDs: (61705)
3142 msgid "Command failed."
3143 msgstr "Lệnh thất bại"
3145 #. Resource IDs: (16104)
3149 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1383, Dialog
3150 #. IDD_COMMITDLG: Control id 135, Dialog IDD_EXPORT: Control id 1514, Dialog
3151 #. IDD_GITSWITCH: Control id 1514, Dialog IDD_RESET: Control id 1514, Dialog
3152 #. IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1083, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control
3153 #. id 65535, IDS_COMMITBUTTON, IDS_PROGRS_CMD_COMMIT, IDS_PROGRS_TITLE_COMMIT)
3157 #. Resource IDs: (IDS_LOG_NOT_VISIBLE)
3159 msgid "Commit %s is NOT visible right now."
3162 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSEASKSUBMODULEUPDATE)
3164 msgid "Commit %s not found in \"%s\". Update submodule now?"
3167 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_COMMITPUSH)
3168 msgid "Commit && &Push"
3171 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_DATE)
3175 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_EMAIL)
3176 msgid "Commit Email"
3179 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_FINISH)
3180 msgid "Commit Finish"
3183 #. Resource IDs: (IDS_PROPERTIES_WND)
3187 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMITMESSAGE)
3188 msgid "Commit Message"
3191 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_NAME)
3195 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 1750)
3196 msgid "Commit Ordering:"
3199 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_SUPERPROJECT)
3200 msgid "Commit super project"
3203 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1110)
3205 msgstr "Cam kết tới:"
3207 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMMIT, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COMMIT)
3211 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHOR)
3212 msgid "Commits by author"
3213 msgstr "Các cam kết bởi tác giả"
3215 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATE)
3216 msgid "Commits by date"
3217 msgstr "Các cam kết theo ngày"
3219 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYUNIT)
3221 msgid "Commits each %s"
3222 msgstr "Các cam kết mỗi %s"
3224 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1135)
3225 msgid "Commits each week:"
3226 msgstr "Các cam kết mỗi tuần:"
3228 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCOMMIT)
3229 msgid "Commits your changes to the repository"
3230 msgstr "Cam kết những thay đổi của bạn vào kho chứa"
3232 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_COMMITTEREMAIL)
3233 msgid "Committer Email"
3236 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_UNVERSIONEDFOLDERWARNING)
3238 "Committing an unversioned folder will not recursively add its child items!\n"
3239 "You might want to add these folders recursively by using the 'Add...' context menu item.\n"
3241 "Are you sure that you want to continue the commit?"
3242 msgstr "Cam kết một thư mục chưa được tạo phiên bản sẽ không thêm các món con của nó một cách đệ quy!\nBạn có lẽ muốn thêm những thư mục này một cách đệ quy bằng cách dùng lựa chon 'Thêm...' trong thực đơn ngữ cảnh.\n\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục việc cam kết?"
3244 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
3245 msgid "Common Name:"
3248 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_COMPAREHEADS)
3249 msgid "Compare &HEAD revisions"
3250 msgstr "So sánh các bản chỉnh sửa &CHÍNH"
3252 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_COMPAREREFS)
3253 msgid "Compare selected refs"
3256 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COMPARETWOFILES)
3257 msgid "Compare two files"
3258 msgstr "So sánh hai tập tin"
3260 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COMPAREWHITESPACES - Menu,
3261 #. ID_VIEW_COMPAREWHITESPACES - Ribbon name)
3262 msgid "Compare whitespaces"
3263 msgstr "So sánh khoảng trắng"
3265 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMPARE)
3266 msgid "Compare with &working tree"
3269 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMPAREWITHBASE)
3270 msgid "Compare with b&ase"
3271 msgstr "So sánh với bản &gốc"
3273 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COMPARE, IDS_LOG_POPUP_COMPAREWITHPREVIOUS)
3274 msgid "Compare with previous revision"
3275 msgstr "So sánh với bản trước đó"
3277 #. Resource IDs: (32871)
3279 "Compares all whitespaces when diffing\n"
3280 "Compare whitespaces"
3281 msgstr "So sánh tất cả khoảng trắng khi tìm khác biệt\nSo sánh khoảng trắng"
3283 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFF)
3285 "Compares the file with the last committed revision to show you the changes "
3287 msgstr "So sánh tập tin với bản chỉnh sửa cuối cùng được cam kết để cho thấy các thay đổi mà bạn làm"
3289 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_COMPARE)
3291 msgid "Comparing %s to %s"
3292 msgstr "Đang so sánh %s với %s"
3294 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_COMPLETED)
3296 msgstr "Đã hoàn tất"
3298 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
3302 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
3303 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
3304 #. Control id 65535)
3305 msgid "Config source"
3308 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
3309 msgid "Config type:"
3312 #. Resource IDs: (IDS_CONFIGUREREGEXES, ID_REGEXFILTER - Menu)
3313 msgid "Configure Filter Regexes"
3316 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 236)
3317 msgid "Configure Hook Scripts"
3318 msgstr "Cấu hình kịch bản móc"
3320 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 284)
3321 msgid "Configure Issue Tracker Integration"
3322 msgstr "Cấu hình chương trình theo dõi vấn để tích hợp"
3324 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 65535)
3326 "Configure alternative editor. Preferably one which can handle *nix line "
3330 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3331 msgid "Configure the program used for comparing different revisions of files"
3332 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho so sánh các bản chỉnh sửa của các tập tin"
3334 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 65535)
3335 msgid "Configure the program used to resolve conflicted files."
3336 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn."
3338 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3339 msgid "Configure viewer program for GNU diff files (patch files)"
3342 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1768)
3343 msgid "Confirm to kill running git process"
3346 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4568,
3347 #. IDS_PATHACTIONS_CONFLICT)
3351 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CONFLICTFILES)
3352 msgid "Conflict Files"
3355 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
3356 msgid "Conflict resolved"
3357 msgstr "Mâu thuẫn được giải quyết"
3359 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535,
3360 #. IDS_STATE_CONFLICTS, IDS_SVNACTION_CONFLICTED)
3364 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_CONFLICTS)
3368 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_CONFLICTS)
3370 msgid "Conflicts: %d"
3371 msgstr "Mâu thuẫn: %d"
3373 #. Resource IDs: (16520)
3374 msgid "Context Menus: "
3375 msgstr "Thực đơn ngữ cảnh:"
3377 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
3378 msgid "Context lines for patches"
3381 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1564, IDS_CONTINUEBUTTON)
3385 #. Resource IDs: (16013)
3386 msgid "Contract docked window"
3387 msgstr "Hợp đồng gắn cửa sổ"
3389 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_SPACE2TAB)
3390 msgid "Convert spaces to tabs"
3393 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_TAB2SPACE)
3394 msgid "Convert tabs to spaces"
3397 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_COPY)
3401 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_COPY)
3403 msgstr "Đã sao chép"
3405 #. Resource IDs: (16991, IDS_PATHACTIONS_COPY, IDS_PROGRS_TITLE_COPY,
3406 #. ID_EDIT_COPY - Ribbon name)
3410 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_COPY)
3412 msgid "Copy %s to %s, Revision %s"
3413 msgstr "Sao chép %s đến %s, Duyệt lại %s"
3415 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COPYHASHTOCLIPBOARD, IDS_COPY_COMMIT_HASH)
3416 msgid "Copy SHA-1 to clipboard"
3419 #. Resource IDs: (16907)
3423 msgstr "Công cụ sao chép\nSao chép"
3425 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COPYEXT)
3426 msgid "Copy all information to clipboard"
3427 msgstr "Sao chép tất cả thông tin sang bảng kẹp tạm"
3429 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYRENAME)
3430 msgid "Copy and rename"
3431 msgstr "Sao chép và đổi tên"
3433 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPYTOCLIPBOARDMESSAGES)
3434 msgid "Copy log messages to clipboard"
3437 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COPYLOGTOCLIPBOARD)
3438 msgid "Copy log to clipboard"
3441 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COPY)
3442 msgid "Copy paths to clipboard"
3443 msgstr "Sao chép các đường dẫn sang bảng kẹp tạm"
3445 #. Resource IDs: (IDS_COPY_REF_NAMES)
3446 msgid "Copy ref names"
3449 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPCLIPBOARD)
3450 msgid "Copy selection to cli&pboard"
3451 msgstr "Sao chép lựa chọn sang bảng &kẹp tạm"
3453 #. Resource IDs: (57634)
3455 "Copy the selection and put it on the Clipboard\n"
3457 msgstr "Sao chép lựa chọn và đặt nó vào bảng kẹp tạm\nSao chép"
3459 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPYTOCLIPBOARD)
3460 msgid "Copy to clipboard"
3461 msgstr "Sao chép vào clipboard"
3463 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMECOPY)
3465 msgid "Copy: New name for %s"
3466 msgstr "Sao chép: Tên mới cho %s"
3468 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYINGPROG)
3471 msgstr "Đang sao chép %s"
3473 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYING)
3475 msgstr "Đang sao chép..."
3477 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 1001)
3478 msgid "Copyright (C) 2009-2016 TortoiseGit"
3481 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_CORRECTIONS)
3483 msgstr "Các sửa lỗi"
3485 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDIGNOREPROPERTY)
3487 msgid "Could not add %s to the ignore list!"
3488 msgstr "Không thể thêm %s vào danh sách bỏ qua!"
3490 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NETERROR)
3491 msgid "Could not check for a newer version!"
3492 msgstr "Không thể kiểm tra phiên bản mới!"
3494 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NETERROR_FORMAT)
3496 msgid "Could not check for a newer version! %s (Error code: 0x%08X)"
3499 #. Resource IDs: (IDS_ERR_COPYFILES)
3502 "Could not copy the files!\n"
3507 #. Resource IDs: (61864)
3509 msgid "Could not create %1 because the directory is full."
3510 msgstr "Không thể tạo %1 bởi vì thư mục đã đầy."
3512 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOPREVREVISION)
3513 msgid "Could not determine the last committed revision!"
3514 msgstr "Không thể xác định được bản chỉnh sửa cuối cùng!"
3516 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTFOUND_SUPER_PRJECT)
3517 msgid "Could not find Super-project"
3520 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOSTATUS)
3521 msgid "Could not get the status!"
3522 msgstr "Không thể lấy trạng thái!"
3524 #. Resource IDs: (61860)
3526 msgid "Could not open %1 because there are too many open files."
3527 msgstr "Không thể mở %1 bởi vì có quá nhiều tập tin đang mở."
3529 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_OPEN)
3532 "Could not open the file\n"
3534 msgstr "Không thể mở tập tin\n%s"
3536 #. Resource IDs: (61863)
3538 msgid "Could not remove %1 because it is the current directory."
3539 msgstr "Không thể loại bỏ %1 bởi vì nó là thư mục hiện thời."
3541 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDUNIGNOREPROPERTY)
3543 msgid "Could not remove %s from the ignore list"
3544 msgstr "Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách bỏ qua"
3546 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORSTEP1)
3547 msgid "Could not reset to first commit (first step). Aborting..."
3550 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORSTEP2)
3551 msgid "Could not reset to last commit (second step). Aborting..."
3554 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORRESETHEAD)
3555 msgid "Could not reset to original HEAD."
3558 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOURLOFFILE)
3561 "Could not retrieve URL of the file!\n"
3563 msgstr "Không thể lấy về URL của tập tin!\n%s"
3565 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEVERSIONNOTFOUND)
3568 "Could not retrieve revision %s of the file %s.\n"
3569 "Patching is not possible!"
3572 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TGITBLAME)
3573 msgid "Could not start TortoiseGitBlame"
3576 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFFVIEWSTART)
3579 "Could not start diff viewer!\n"
3584 #. Resource IDs: (IDS_ERR_EXTDIFFSTART)
3587 "Could not start external diff program!\n"
3592 #. Resource IDs: (IDS_ERR_EXTMERGESTART)
3595 "Could not start external merge program!\n"
3600 #. Resource IDs: (61702)
3601 msgid "Could not start print job."
3602 msgstr "Không thể bắt đầu công việc in ấn."
3604 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TEXTVIEWSTART)
3607 "Could not start text viewer!\n"
3612 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PAGEANT)
3613 msgid "Could not start the Putty Agent (pageant)."
3616 #. Resource IDs: (IDS_ERR_THREADSTARTFAILED)
3617 msgid "Could not start thread!"
3618 msgstr "Không thể bắt đầu mạch!"
3620 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1501)
3624 #. Resource IDs: (IDS_FIND_COUNT)
3626 msgid "Count: %u matches."
3629 #. Resource IDs: (IDS_MENUBRANCH)
3630 msgid "Create &Branch..."
3633 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1683)
3634 msgid "Create &Library"
3635 msgstr "Tạo &thư viện"
3637 #. Resource IDs: (IDS_MENUTAG)
3638 msgid "Create &Tag..."
3641 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1641)
3642 msgid "Create .gitignore file"
3645 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CREATEBRANCH)
3646 msgid "Create Branch"
3649 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_BRANCH_AT_THIS)
3650 msgid "Create Branch at this version..."
3653 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 243)
3654 msgid "Create Changelist"
3655 msgstr "Tạo danh sách thay đổi"
3657 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1527)
3658 msgid "Create New Branch"
3659 msgstr "Tạo một nhánh mới"
3661 #. Resource IDs: (IDS_MENUFORMATPATCH)
3662 msgid "Create Patch Serial..."
3665 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CREATETAG)
3669 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_TAG_AT_THIS)
3670 msgid "Create Tag at this version..."
3673 #. Resource IDs: (57600)
3675 "Create a new document\n"
3679 #. Resource IDs: (IDS_CLONE_DEPTH_TT)
3681 "Create a shallow clone with a history truncated to the specified number of "
3682 "revisions. A shallow repository has a number of limitations (you cannot "
3683 "clone or fetch from it, nor push from nor into it), but is adequate if you "
3684 "are only interested in the recent history of a large project with a long "
3685 "history, and would want to send in fixes as patches."
3688 #. Resource IDs: (ID_EDIT_CREATEUNIFIEDDIFFFILE - Menu,
3689 #. ID_EDIT_CREATEUNIFIEDDIFFFILE - Ribbon name)
3690 msgid "Create patch file"
3691 msgstr "Tạo tập tin vá"
3693 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REQUESTPULL)
3694 msgid "Create pull &request"
3697 #. Resource IDs: (IDS_MENUCREATEREPOS)
3698 msgid "Create repositor&y here..."
3701 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CREATED)
3705 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCOPY)
3706 msgid "Creates a branch or tag"
3709 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CREATELIB_TT)
3710 msgid "Creates a library folder with special settings for Git working trees"
3713 #. Resource IDs: (32828)
3715 "Creates a patch file from the differences of the two files\n"
3717 msgstr "Tạo một tập tin chứa bản vá từ các khác biệt của hai tập tin\nTạo tập tin chứa bản vá"
3719 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCREATEREPOS)
3720 msgid "Creates a repository database at the current location"
3721 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu kho chứa tại vị trí hiện tại"
3723 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCREATEPATCH)
3724 msgid "Creates a unified diff file with all changes you made"
3725 msgstr "Tạo tập tin chứa khác biệt thống nhất với tất cả thay đổi bạn tạo ra"
3727 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CREATINGPULLREUQEST)
3728 msgid "Creating pull-request..."
3731 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_HELPEREMPTY)
3732 msgid "Credential helper must not be empty."
3735 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
3736 msgid "Credential helper:"
3739 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
3743 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_CUT)
3747 #. Resource IDs: (65535)
3751 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 1784, Dialog
3752 #. IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
3753 msgid "Current Branch"
3754 msgstr "Nhánh hiện tại"
3756 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
3757 msgid "Current Branch:"
3760 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_UPTODATE_FMT)
3763 "Current branch %s is up to date\n"
3765 "If you want to force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto, please check below \"Force Rebase\" checkbox."
3768 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1113)
3769 msgid "Current version is:"
3770 msgstr "Phiên bản hiện tại là:"
3772 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_CURRENTVERSION)
3774 msgid "Current version is: %s"
3775 msgstr "Phiên bản hiện tại là: %s"
3777 #. Resource IDs: (17079)
3778 msgid "Cus&tomize..."
3779 msgstr "&Tuỳ biến..."
3781 #. Resource IDs: (16963)
3785 #. Resource IDs: (16103, 17074)
3789 #. Resource IDs: (17076)
3790 msgid "Customize Keyboard"
3791 msgstr "Tuỳ biến bàn phím"
3793 #. Resource IDs: (17096)
3794 msgid "Customize Quick Access Toolbar"
3795 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh"
3797 #. Resource IDs: (17085)
3798 msgid "Customize Quick Access Toolbar..."
3799 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh..."
3801 #. Resource IDs: (IDS_TOOLBAR_CUSTOMIZE)
3802 msgid "Customize..."
3805 #. Resource IDs: (57635)
3807 "Cut the selection and put it on the Clipboard\n"
3809 msgstr "Cắt lựa chọn và đặt nó vào bản kẹp tạm\nCắt"
3811 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
3815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1624)
3816 msgid "DCommit Type"
3819 #. Resource IDs: (IDS_MENUDAEMON)
3823 #. Resource IDs: (IDS_LOG_DATE, IDS_STATUSLIST_COLDATE)
3827 #. Resource IDs: (IDS_DATELASTCOMMIT)
3828 msgid "Date Last Commit"
3831 #. Resource IDs: (16114, IDS_DEFAULT)
3835 #. Resource IDs: (16106)
3836 msgid "Default Menu"
3837 msgstr "Thực đơn mặc định"
3839 #. Resource IDs: (16107)
3840 msgid "Default application menu. Appears when no documents are open."
3841 msgstr "Thực đơn chương trình mặc định. Xuất hiện khi không có tài liệu nào đang mở."
3843 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
3844 msgid "Default limitation of log messages:"
3847 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1064)
3848 msgid "Default to UTF-8 encoding"
3849 msgstr "Mã hoá UTF-8 mặc định"
3851 #. Resource IDs: (16020, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4571,
3852 #. IDS_DELETE_BRANCHTAG_SHORT)
3856 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEBRANCHES)
3858 msgid "Delete %d branches"
3861 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEREMOTEBRANCHES)
3863 msgid "Delete %d remote branches"
3866 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETETAGS)
3868 msgid "Delete %d tags"
3871 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH_LOCAL)
3872 msgid "Delete &local"
3875 #. Resource IDs: (IDS_REFLOG_DEL)
3876 msgid "Delete Ref..."
3879 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEALLTAGS)
3880 msgid "Delete all tags"
3883 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLE)
3885 msgid "Delete and &ignore %d items by name"
3886 msgstr "Xoá và &bỏ qua %d món thông qua tên"
3888 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNORE)
3889 msgid "Delete and add to &ignore list"
3892 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLEMASK)
3894 msgid "Delete and ignore %d items by &extension"
3895 msgstr "Xoá và bỏ qua %d món thông qua phần &mở rộng"
3897 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEBRANCH)
3898 msgid "Delete branch"
3901 #. Resource IDs: (IDS_DELETE_BRANCHTAG)
3902 msgid "Delete branch/tag"
3905 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEREMOTEBRANCH)
3906 msgid "Delete remote branch"
3909 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 4579)
3910 msgid "Delete remote tag - TortoiseGit"
3913 #. Resource IDs: (IDS_DELETEREMOTETAGON)
3915 msgid "Delete remote tags on \"%s\"..."
3918 #. Resource IDs: (IDS_DELETEREMOTETAG)
3919 msgid "Delete remote tags..."
3922 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_DELETESUBMODULE)
3923 msgid "Delete submodule"
3926 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETETAG)
3930 #. Resource IDs: (IDS_B_DELETEORDIFFERENTNAME)
3931 msgid "Delete the existing branch or use a different name."
3934 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK3)
3937 "The file is removed."
3938 msgstr "Xóa bỏ\nTập tin đã được loại bỏ."
3940 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1709, Dialog
3941 #. IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1551, IDS_DELETED,
3942 #. IDS_PATHACTIONS_DELETE, IDS_SVNACTION_DELETE, IDS_SVN_SUMMARIZEDELETED)
3946 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4570)
3947 msgid "Deleted merge conflict"
3950 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDELETEIGNORE)
3952 "Deletes and adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
3953 msgstr "Xoá và thêm các tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
3955 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREMOVE)
3956 msgid "Deletes files/folders from version control"
3959 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREMOVEKEEP)
3960 msgid "Deletes files/folders from version control but keeps the file"
3963 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CLEARACTIONLOG_TT)
3964 msgid "Deletes the action log file"
3965 msgstr "Xoá tập tin chứa các tường trình về hành động"
3967 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_DELETING)
3971 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DELCACHE)
3972 msgid "Deleting cached data"
3973 msgstr "Đang xoá dữ liệu lưu tạm"
3975 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DELFILE)
3976 msgid "Deleting file"
3977 msgstr "Đang xoá tập tin"
3979 #. Resource IDs: (IDS_DELETING_REMOTE_REFS)
3980 msgid "Deleting remote refs..."
3983 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
3987 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1646, Dialog IDD_PULLFETCH:
3992 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
3996 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
3997 msgid "Describe Strategy"
4000 #. Resource IDs: (16031, IDS_DESCRIPTION)
4004 #. Resource IDs: (65535)
4005 msgid "Description:"
4008 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNCHECKGROUP)
4009 msgid "Deselect changelist"
4010 msgstr "Bỏ chọn danh sách thay đổi"
4012 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1501)
4016 #. Resource IDs: (61730)
4017 msgid "Destination disk drive is full."
4018 msgstr "Ổ đĩa đích đã đầy."
4020 #. Resource IDs: (32880)
4021 msgid "Detect and highlight moved blocks"
4022 msgstr "Phát hiện và làm nổi các khối bị di chuyển"
4024 #. Resource IDs: (32793)
4025 msgid "Detect moved and copied lines from existing files at any commit"
4028 #. Resource IDs: (32792)
4030 "Detect moved and copied lines from existing files at the commit where the "
4031 "destination file has been created"
4034 #. Resource IDs: (32791)
4035 msgid "Detect moved and copied lines from files modified in the same commit"
4038 #. Resource IDs: (32790)
4039 msgid "Detect moved or copied lines within a file"
4042 #. Resource IDs: (61583)
4044 "Device Independent Bitmap\n"
4045 "a device independent bitmap"
4046 msgstr "Ảnh độc lập với thiết bị\nmột ảnh độc lập với thiết bị"
4048 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1277)
4049 msgid "Dialog sizes and positions"
4050 msgstr "Kích thước và vị trí của hộp thoại"
4052 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
4056 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
4060 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1789)
4061 msgid "Diff Options"
4062 msgstr "Tùy chọn khác biệt"
4064 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFTWO)
4065 msgid "Diff Two Commits"
4068 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 192)
4070 msgstr "Trình xem Khác biệt"
4072 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 193)
4073 msgid "Diff Viewer::Merge Tool"
4074 msgstr "Trình Xem Khác Biệt::Công Cụ Hợp Nhất"
4076 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4077 msgid "Diff added lines"
4080 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4081 msgid "Diff command"
4084 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4085 msgid "Diff comment"
4088 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
4090 msgstr "Tập tin chứa khác biệt:"
4092 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4096 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFLATER)
4100 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4101 msgid "Diff position"
4104 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4105 msgid "Diff removed lines"
4108 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFNOW)
4110 msgid "Diff with \"%s\""
4113 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_DIFFWITHPARENT)
4115 msgid "Diff with parent %d"
4118 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1302)
4119 msgid "Difference between"
4120 msgstr "Khác biệt giữa"
4122 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1022)
4126 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STATISTICS_DIFF)
4127 msgid "Diffing commits"
4130 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPREVDIFF)
4131 msgid "Diffs the working tree file with the one before the last commit"
4134 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFFTWO)
4135 msgid "Diffs two any commits"
4138 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
4139 #. IDD_OPENDLG: Control id 65535)
4143 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1796)
4144 msgid "Disable sounds"
4147 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RECURSIVE_TT)
4149 "Disable this option if you have really big working trees and experience\n"
4150 "too much disk access when browsing the working tree."
4153 #. Resource IDs: (IDS_DISABLEUPDATECHECKSBUTTON)
4154 msgid "Disable update checks"
4157 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_DISABLED)
4161 #. Resource IDs: (61869)
4163 msgid "Disk full while accessing %1."
4164 msgstr "Đĩa đầy khi đang truy cập %1."
4166 #. Resource IDs: (61745)
4168 msgid "Dispatch exception: %1"
4169 msgstr "Phái cá biệt: %1"
4171 #. Resource IDs: (65535)
4172 msgid "Display &buttons in this order"
4173 msgstr "Hiện &nút bấm theo trình tự này"
4175 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1910)
4176 msgid "Display branch revision number"
4179 #. Resource IDs: (57609)
4181 "Display full pages\n"
4185 #. Resource IDs: (57669)
4187 "Display help for clicked on buttons, menus and windows\n"
4189 msgstr "Hiện giúp đỡ khi bấm vào các nút bấm, thực đơn và cửa sổ\nGiúp đỡ"
4191 #. Resource IDs: (57670)
4193 "Display help for current task or command\n"
4195 msgstr "Hiện giúp đỡ cho nhiệm vụ hiện thời hoặc lệnh\nGiúp đỡ"
4197 #. Resource IDs: (57668)
4199 "Display instructions about how to use help\n"
4201 msgstr "Hiện hướng dẫn làm sao để sử dụng giúp đỡ\nGiúp đỡ"
4203 #. Resource IDs: (57664)
4205 "Display program information, version number and copyright\n"
4207 msgstr "Hiện thông tin về chương trình, số phiên bản và bản quyền\nNói về"
4209 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1075)
4210 msgid "Display subject and body of commit messages"
4213 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTSHOWAGAINCONTINUE)
4214 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Continue is selected)"
4217 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTSHOWAGAINIGNORE)
4218 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Ignore is selected)"
4221 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1407)
4222 msgid "Do not auto-select \"missing\" files (deleted, but unstaged)"
4225 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1669)
4226 msgid "Do not autoselect submodules"
4229 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 65535)
4230 msgid "Do not show the context menu for the following paths:"
4231 msgstr "Không hiện thực đơn ngữ cảnh cho các đường dẫn sau:"
4233 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1730)
4234 msgid "Do not use recycle bin"
4237 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEBRANCHTAG)
4239 msgid "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> <b>%s</b>?"
4242 #. Resource IDs: (16109)
4244 msgid "Do you really want to delete the toolbar '%s'?"
4245 msgstr "Bạn có thật sự muốn xoá thanh công cụ '%s'?"
4247 #. Resource IDs: (IDS_DISABLEUPDATECHECKS)
4249 "Do you really want to disable automatic update checks for TortoiseGit?\n"
4251 "Automatic update checks can be re-enabled in TortoiseGit settings on the General page."
4254 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MARK_ASSUMEVALID)
4255 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as assume-valid?"
4258 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MARK_SKIPWORKTREE)
4259 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as skip-worktree?"
4262 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FORCEMOVE)
4263 msgid "Do you really want to move this file or folder?"
4264 msgstr "Bạn có thật sự muốn di chuyển tập tin hay thư mục này?"
4266 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETENREFS)
4269 "Do you really want to permanently delete the %d selected refs? It can "
4270 "<ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!"
4273 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_ONE_FROM_INDEX)
4275 msgid "Do you really want to remove \"%s\" from the index?"
4278 #. Resource IDs: (IDS_WARN_REMOVE)
4280 msgid "Do you really want to remove \"%s\"?"
4283 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_MANY_FROM_INDEX)
4286 "Do you really want to remove the %d selected files/directories from the "
4290 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_MANY)
4292 msgid "Do you really want to remove the %d selected files/directories?"
4295 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_RESTOREPATH)
4297 "Do you really want to restore the copy? You will lose all changes that you "
4298 "have done after creating the copy."
4301 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERTTOREV_CONFIRM)
4304 "Do you really want to revert all changes in\n"
4306 "and go back to this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revisions into your working tree."
4309 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERT_CONFIRM)
4312 "Do you really want to revert all changes in\n"
4314 "which were made in this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revision into your working tree."
4317 #. Resource IDs: (IDS_PROC_UNSET_IGNORELOCALCHANGES)
4319 "Do you really want to unflag the selected file(s) as skip-worktree or "
4323 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_FETCH_ADDEDREMOTE)
4324 msgid "Do you want to fetch remote branches from the newly added remote?"
4327 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK2)
4328 msgid "Do you want to load the changed files?"
4329 msgstr "Bạn có muốn tải những tập tin bị thay đổi?"
4331 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED)
4334 "Do you want to mark the file\n"
4337 msgstr "Bạn có muốn đánh dấu tập tin\n%s\nlàm đã được giải quyết?"
4339 #. Resource IDs: (62182)
4340 msgid "Do you want to recover these auto-saved documents?"
4341 msgstr "Bạn có muốn khôi phục các tài liệu được lưu tự động?"
4343 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDLOOSECHANGESOPTIONS)
4345 "Do you want to reload the documents to reflect the settings changes?\n"
4346 "Note: you will lose all changes you've made!"
4347 msgstr "Bạn có muốn tải lại các tài liệu để phản ánh các thay đổi trong thiết lập?\nGhi chú: bạn sẽ mất tất cả các thay đổi đã làm!"
4349 #. Resource IDs: (IDS_SEECHANGES)
4350 msgid "Do you want to see changes?"
4353 #. Resource IDs: (IDS_DCOMMIT_STASH_POP)
4354 msgid "Do you want to stash pop now?"
4357 #. Resource IDs: (65535)
4361 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH_UNKNOWNBRANCH)
4363 msgid "Don't know what will push because unknown branch \"%s\""
4366 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH_UNKNOWN)
4367 msgid "Don't know what will push because you enter URL"
4370 #. Resource IDs: (62185)
4372 "Don't recover the auto-saved documents\n"
4373 "Use the last explicitly saved versions of the documents"
4374 msgstr "Đừng khôi phục các tài liệu được tự động lưu\nSử dụng các phiên bản của tài liệu được lưu một cách rõ ràng"
4376 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_NOSAVE_OPEN)
4379 "Close the views without saving the modifications"
4382 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK7)
4385 "Reload the views without saving the modifications"
4386 msgstr "Đừng lưu\nTải lại trình xem mà không lưu các sửa đổi"
4388 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 65535)
4389 msgid "Don't show the selected items: (press shift key to show them)"
4392 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_DONOTSHOW)
4393 msgid "Don't show this message again"
4394 msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này nữa"
4396 #. Resource IDs: (IDS_DONE)
4400 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1385)
4404 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1698)
4408 #. Resource IDs: (16028)
4409 msgid "Drag to make this menu float"
4410 msgstr "Kéo lê để làm thực đơn này nổi"
4412 #. Resource IDs: (16513)
4416 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1073)
4417 msgid "Draw tag/branch labels on right side"
4420 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1079)
4424 #. Resource IDs: (IDS_DROPONESTASH)
4425 msgid "Drop one stash"
4428 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1731)
4432 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1279)
4433 msgid "Dummy Button Form "
4436 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1659, Dialog
4437 #. IDD_REBASE: Control id 1566)
4438 msgid "Dumy Group For locat TabCtr"
4441 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_EDIT)
4442 msgid "E&dit unselected"
4445 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
4446 msgid "E&xclude paths:"
4447 msgstr "&Các đường dẫn không bao gồm:"
4449 #. Resource IDs: (105 - Menu, ID_APP_EXIT - Menu)
4453 #. Resource IDs: (IDS_MENUEXPORT)
4455 msgstr "&Xuất khẩu..."
4457 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1097)
4461 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ENCODING: Control id 303)
4465 #. Resource IDs: (5064 - Menu)
4469 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
4470 msgid "Eastern European"
4473 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element, IDS_EDIT_MENU, IDS_PATHACTIONS_EDIT,
4478 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EDITGLOBALGITCONFIG)
4479 msgid "Edit &global .gitconfig"
4482 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1383)
4483 msgid "Edit &local .git/config"
4486 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1755)
4487 msgid "Edit .tgitconfig"
4490 #. Resource IDs: (16133)
4491 msgid "Edit Button Image"
4492 msgstr "Biên tập ảnh của nút bấm"
4494 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_NOTES, IDS_PROGS_TITLE_EDITNOTES)
4498 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EDITAUTHOR)
4500 msgstr "Biên tập tác giả"
4502 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_EDITDESCRIPTION)
4503 msgid "Edit description"
4506 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_EDIT_DIFF_TOOL)
4507 msgid "Edit extension specific diff program"
4508 msgstr "Biên tập chương trình tìm khác biệt làm việc với phần mở rộng xác định"
4510 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_EDIT_MERGE_TOOL)
4511 msgid "Edit extension specific merge program"
4512 msgstr "Biên tập chương trình hợp nhất làm việc với phần mở rộng xác định"
4514 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1382)
4515 msgid "Edit gl&obal .gitconfig"
4518 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1718)
4519 msgid "Edit global &XDG git/config"
4522 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_EDITLOCALGONCFIG)
4523 msgid "Edit local git config"
4526 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EDITLOG)
4527 msgid "Edit log message"
4528 msgstr "Biên tập thông điệp tường trình"
4530 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1384)
4531 msgid "Edit s&ystemwide gitconfig"
4534 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1382, Dialog
4535 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1331)
4537 msgstr "Biên tập..."
4539 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1770, Dialog
4540 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1770, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
4545 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_PROXYSERVER_TT)
4546 msgid "Either the name or IP of the proxy server"
4547 msgstr "Tên hoặc IP của máy chủ proxy"
4549 #. Resource IDs: (16906)
4553 msgstr "Công cụ ellip\nEllip"
4555 #. Resource IDs: (IDS_LOG_EMAIL)
4559 #. Resource IDs: (IDS_ERR_ADDRESS_NO_EMPTY)
4560 msgid "Email Address To and CC can't empty at the same time."
4563 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_EMAILS)
4567 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
4571 #. Resource IDs: (ID_EDIT_ENABLE - Ribbon name)
4575 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1510)
4576 msgid "Enable EditorConfig"
4579 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1766)
4580 msgid "Enable Gravatar"
4583 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1788)
4584 msgid "Enable drag context menu"
4587 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLELOGCACHE_TT)
4589 "Enable loading/saving log cache files (tortoisegit.data, tortoisegit.index)"
4592 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1744)
4593 msgid "Enable log cache"
4596 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLEGRAVATAR_TT)
4597 msgid "Enable showing Gravatar image in Log Dialog"
4600 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ENABLELEXER - Menu)
4601 msgid "Enable syntax highlighting"
4604 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
4605 msgid "Enabled Overlay Handlers"
4606 msgstr "Cho phép xử lý nạp chồng"
4608 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
4612 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ENCODING: Control id 300, Dialog IDD_ENCODING:
4613 #. Control id 301, IDS_TEXTIDENTICAL_ENCODING)
4617 #. Resource IDs: (IDS_ENCODING_COMBO_TOOLTIP)
4620 "Convert to the specified encoding\n"
4621 "Hold down the Ctrl key to reload the file with the specified encoding."
4624 #. Resource IDs: (61866)
4626 msgid "Encountered a hardware I/O error while accessing %1."
4627 msgstr "Gặp lỗi phần cứng về xuất/nhập khi đang truy cập %1."
4629 #. Resource IDs: (61868)
4631 msgid "Encountered a locking violation while accessing %1."
4632 msgstr "Gặp vi phạm về khoá khi đang truy cập %1."
4634 #. Resource IDs: (61867)
4636 msgid "Encountered a sharing violation while accessing %1."
4637 msgstr "Gặp vi phạm về chia sẻ khi đang truy cập %1."
4639 #. Resource IDs: (61477)
4640 msgid "Encountered an improper argument."
4641 msgstr "Gặp thông số không hợp lệ."
4643 #. Resource IDs: (61733)
4645 msgid "Encountered an unexpected error while reading %1."
4646 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang đọc %1."
4648 #. Resource IDs: (61734)
4650 msgid "Encountered an unexpected error while writing %1."
4651 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang ghi %1."
4653 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1759)
4657 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1617)
4661 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_EOL)
4662 msgid "End of Line Style"
4665 #. Resource IDs: (61187)
4666 msgid "Enlarge the window to full size"
4667 msgstr "Phóng to cửa sổ đến kích thước đầy đủ"
4669 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTLOGDLG: Control id 241)
4670 msgid "Enter Log Message"
4671 msgstr "Nhập vào thông điệp tường trình"
4673 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ENTERURL)
4675 msgstr "Nhập vào URL"
4677 #. Resource IDs: (61722)
4678 msgid "Enter a GUID."
4679 msgstr "Nhập vào GUID."
4681 #. Resource IDs: (61721)
4682 msgid "Enter a currency."
4683 msgstr "Nhập vào một tiền tệ."
4685 #. Resource IDs: (61720)
4686 msgid "Enter a date and/or time."
4687 msgstr "Nhập vào một ngày tháng và/hoặc giờ."
4689 #. Resource IDs: (61724)
4690 msgid "Enter a date."
4691 msgstr "Nhập vào một ngày tháng."
4693 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 65535)
4694 msgid "Enter a name for the changelist:"
4695 msgstr "Điền vào tên dành cho danh sách thay đổi:"
4697 #. Resource IDs: (61715)
4699 msgid "Enter a number between %1 and %2."
4700 msgstr "Nhập vào một số giữa %1 và %2."
4702 #. Resource IDs: (61713)
4703 msgid "Enter a number."
4704 msgstr "Nhập vào một số."
4706 #. Resource IDs: (61719)
4707 msgid "Enter a positive integer."
4708 msgstr "Nhập vào một số nguyên dương."
4710 #. Resource IDs: (61723)
4711 msgid "Enter a time."
4712 msgstr "Nhập vào thời gian."
4714 #. Resource IDs: (61714)
4716 msgid "Enter an integer between %1 and %2."
4717 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa %1 và %2."
4719 #. Resource IDs: (61718)
4720 msgid "Enter an integer between 0 and 255."
4721 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa 0 và 255."
4723 #. Resource IDs: (61712)
4724 msgid "Enter an integer."
4725 msgstr "Nhập vào một số nguyên."
4727 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
4728 msgid "Enter file content to test for below:"
4729 msgstr "Nhập vào nội dung tập tin để kiểm tra cho phía dưới:"
4731 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1065)
4732 msgid "Enter log &message:"
4733 msgstr "Nhập vào &thông điệp tường trình:"
4735 #. Resource IDs: (61716)
4737 msgid "Enter no more than %1 characters."
4738 msgstr "Nhập vào không nhiều hơn %1 ký tự."
4740 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
4741 msgid "Enter the regex string below:"
4742 msgstr "Nhập vào chuỗi regex bên dưới:"
4744 #. Resource IDs: (57633)
4746 "Erase everything\n"
4748 msgstr "Xóa mọi thứ\nXóa tất cả"
4750 #. Resource IDs: (57632)
4752 "Erase the selection\n"
4754 msgstr "Xóa lựa chọn\nXóa"
4756 #. Resource IDs: (IDS_ERR_ERROR, IDS_STATE_ERROR)
4760 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ICONCACHENOTREBUILT)
4761 msgid "Error rebuilding Shell Icon Cache!"
4762 msgstr "Lỗi khi đang tạo lại bản tạm của biểu tượng Shell!"
4764 #. Resource IDs: (IDS_ERR_SSL_VALIDATE)
4766 msgid "Error validating server certificate for \"%s\":"
4769 #. Resource IDs: (IDS_REG_ERROR)
4772 "Error while reading/writing the registry key %s\n"
4774 msgstr "Xảy ra lỗi khi đang đọc/ghi dữ liệu lên khóa registry %s\n%s"
4776 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EVERYTHINGUPDATED)
4777 msgid "Everything updated."
4780 #. Resource IDs: (16023)
4782 "Executable (*.exe)|*.exe|Command (*.com)|*.com|Information "
4783 "(*.pdf)|*.pdf|Batch (*.bat)|*.bat|All Files (*.*)|*.*||"
4784 msgstr "Thi hành được (*.exe)|*.exe|Lệnh (*.com)|*.com|Thông tin (*.pdf)|*.pdf|Gói (*.bat)|*.bat|Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
4786 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11028)
4787 msgid "Executable (+x)"
4790 #. Resource IDs: (16018)
4794 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 2, ID_APP_EXIT -
4799 #. Resource IDs: (16025)
4802 msgstr "Mở rộng (%s)"
4804 #. Resource IDs: (16012)
4805 msgid "Expand docked window"
4806 msgstr "Mở rộng cửa sổ gắn buộc"
4808 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_EXPLORE)
4810 msgstr "Tìm hiểu đến"
4812 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 238, IDS_PROGRS_CMD_EXPORT,
4813 #. IDS_PROGRS_TITLE_EXPORT)
4817 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1383)
4818 msgid "Export Zip File"
4819 msgstr "Xuất dữ liệu ra tập tin dạng Zip"
4821 #. Resource IDs: (IDS_CHECKOUT_EXPORTDIR)
4822 msgid "Export directory:"
4823 msgstr "Xuất thư mục:"
4825 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EXPORT)
4826 msgid "Export selection to..."
4829 #. Resource IDs: (IDS_EXPORT_TO_THIS)
4830 msgid "Export this version..."
4833 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_2)
4834 msgid "Export unversioned files too"
4835 msgstr "Xuất các tập tin không tạo phiên bản luôn"
4837 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_EXPORTING)
4839 msgid "Exporting %s"
4840 msgstr "Đang xuất dữ liệu %s"
4842 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_3)
4843 msgid "Exporting..."
4844 msgstr "Đang xuất..."
4846 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCEXPORT)
4847 msgid "Exports a revision to a zip file"
4850 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_EXT, IDS_PROGS_EXTCOL, IDS_STATUSLIST_COLEXT)
4852 msgstr "Phần mở rộng"
4854 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1722)
4855 msgid "Extension specific programs"
4858 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 65535)
4862 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
4863 msgid "Extern DLL Path:"
4866 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_EXTERNAL)
4870 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 65535)
4871 msgid "External Program:"
4872 msgstr "Chương trình bên ngoài:"
4874 #. Resource IDs: (IDS_MENUFETCH)
4878 #. Resource IDs: (17113)
4882 #. Resource IDs: (IDS_FAIL)
4886 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_FAILEDREVERT)
4887 msgid "Failed revert"
4888 msgstr "Việc quay lại bị thất bại"
4890 #. Resource IDs: (IDS_CHECKOUTFAILED)
4892 msgid "Failed to checkout file \"%s\""
4895 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CHECKOUTFILEFAILED)
4897 msgid "Failed to checkout file \"%s\" of revision %s to \"%s\"."
4900 #. Resource IDs: (61825)
4902 "Failed to connect.\n"
4903 "Link may be broken."
4904 msgstr "Thất bại khi kết nối\nLiên kết có thể bị vỡ."
4906 #. Resource IDs: (61835)
4907 msgid "Failed to convert ActiveX object."
4908 msgstr "Thất bại trong việc chuyển đổi đối tượng ActiveX"
4910 #. Resource IDs: (61700)
4911 msgid "Failed to create empty document."
4912 msgstr "Thất bại trong việc tạo tài liệu trống."
4914 #. Resource IDs: (61839)
4916 "Failed to create object. Make sure the application is entered in the system"
4918 msgstr "Thất bại trong việc tạo đối tượng. Hãy bảo đảm rằng ứng dụng được nhập vào có trong registry hệ thống."
4920 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PULLREUQESTFAILED)
4921 msgid "Failed to create pull-request."
4924 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FAILEDGETBASEFILE)
4925 msgid "Failed to get base file."
4928 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FAILEDGETMERGEFILE)
4929 msgid "Failed to get merge file."
4932 #. Resource IDs: (61703)
4933 msgid "Failed to launch help."
4934 msgstr "Thất bại trong việc hiện giúp đỡ."
4936 #. Resource IDs: (61830)
4937 msgid "Failed to launch server application."
4938 msgstr "Thất bại trong việc chạy ứng dụng máy chủ."
4940 #. Resource IDs: (61697)
4941 msgid "Failed to open document."
4942 msgstr "Thất bại trong việc mở tài liệu."
4944 #. Resource IDs: (61827)
4945 msgid "Failed to perform server operation."
4946 msgstr "Thất bại trong việc thực hiện tác vụ máy chủ."
4948 #. Resource IDs: (61698)
4949 msgid "Failed to save document."
4950 msgstr "Thất bại trong việc lưu tài liệu."
4952 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTFAILED)
4954 msgid "Failed to set/remove changelist '%s'"
4955 msgstr "Thất bại trong việc bật/bỏ danh sách thay đổi '%s'"
4957 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDISSUETRACKERCOM)
4960 "Failed to start the issue tracker COM provider '%s'.\n"
4962 msgstr "Xảy ra lỗi khi bắt đầu phần truy tìm vấn đề từ nhà cung cấp COM '%s'.\n%s"
4964 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PAEGENTTIMEOUT)
4965 msgid "Failed waiting for pageant to finish loading key."
4968 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLEFAILED)
4972 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FASTFORWARD, IDS_SUBMODULEDIFF_FASTFORWARD)
4973 msgid "Fast Forward"
4976 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1484, Dialog IDD_PULLFETCH:
4978 msgid "Fast Forward O&nly"
4981 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_FFTO)
4983 msgid "Fast forward to %s"
4986 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_FETCH)
4990 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_FETCH)
4994 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_FETCHREBASE)
4995 msgid "Fetch && Re&base"
4998 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCFETCH)
4999 msgid "Fetch commits from a remote repository."
5002 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSVNFETCH)
5003 msgid "Fetch from SVN repository"
5006 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_FETCHFROM)
5008 msgid "Fetch from \"%s\""
5011 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FETCHINGSTATUS)
5012 msgid "Fetching Status..."
5015 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_FETCHINGFILES)
5016 msgid "Fetching changed files..."
5019 #. Resource IDs: (IDS_GETVERSIONOFFILETITLE)
5020 msgid "Fetching file..."
5021 msgstr "Đang nạp tập tin..."
5023 #. Resource IDs: (IDS_GETVERSIONOFFILE)
5025 msgid "Fetching revision %s of file:"
5026 msgstr "Đang nạp bản chỉnh sửa %s của tập tin:"
5028 #. Resource IDs: (16015, IDS_CHSTAT_FILECOL, IDS_COMMITDLG_FILE,
5029 #. IDS_FILEDIFF_FILE, IDS_LOG_FILE)
5033 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_ENCODING)
5034 msgid "File Encoding"
5037 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_FILECHANGESBYUNIT)
5039 msgid "File changes each %s"
5040 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗi %s"
5042 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1138)
5043 msgid "File changes each week:"
5044 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗituần:"
5046 #. Resource IDs: (IDS_DIFF_TITLE)
5048 msgstr "Khác biệt của tập tin"
5050 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK2)
5051 msgid "File has no conflicts"
5052 msgstr "Tập tin không có mâu thuẫn nào"
5054 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK2)
5055 msgid "File is empty."
5056 msgstr "Tập tin trống."
5058 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_EMPTYMSG)
5059 msgid "File list is empty"
5060 msgstr "Danh sách tập tin đang trống"
5062 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 135, IDS_PATCH_TITLE)
5063 msgid "File patches"
5064 msgstr "Các bản vá tập tin"
5066 #. Resource IDs: (IDS_IMAGEINFOTT)
5069 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5070 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5071 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5072 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5073 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5074 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5076 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nChiều rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5078 #. Resource IDs: (IDS_DUALIMAGEINFOTT)
5081 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5082 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5083 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5084 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5085 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5086 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5089 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5090 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5091 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5092 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5093 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5094 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5096 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%\n\nKích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5098 #. Resource IDs: (IDS_IMAGEINFO)
5101 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5102 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5103 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5104 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5105 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5106 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5108 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5110 #. Resource IDs: (IDS_DUALIMAGEINFO)
5113 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5114 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5115 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5116 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5117 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5118 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5121 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5122 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5123 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5124 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5125 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5126 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5128 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%\n\nKích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5130 #. Resource IDs: (IDS_FILENAME, IDS_STATUSLIST_COLFILENAME)
5132 msgstr "Tên tập tin"
5134 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1707)
5136 msgstr "Các tập tin"
5138 #. Resource IDs: (16901)
5142 msgstr "Công cụ lấp đầy\nLấp đầy"
5144 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_BY)
5148 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_FILTERCUE)
5149 msgid "Filter paths"
5150 msgstr "Lọc đường dẫn"
5152 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 1479)
5156 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20090)
5160 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 139, Dialog IDD_FIND: Control id
5161 #. 20100, ID_EDIT_FIND - Menu, ID_EDIT_FIND - Ribbon name)
5165 #. Resource IDs: (57636)
5167 "Find the specified text\n"
5169 msgstr "Tìm các dòng chữ đã chỉ ra\nTìm"
5171 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 65535)
5175 #. Resource IDs: (IDS_FIND_NOTFOUND)
5177 msgid "Find: Can't find the text \"%s\""
5180 #. Resource IDs: (IDS_FIND_TOPREACHED)
5182 "Find: First occurrence from the bottom found. Beginning of document reached."
5185 #. Resource IDs: (IDS_FIND_BOTTOMREACHED)
5186 msgid "Find: First occurrence from the top found. End of document reached."
5189 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
5190 msgid "Fingerprints"
5193 #. Resource IDs: (IDS_FINISHBUTTON)
5197 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASEFINISHED)
5198 msgid "Finished rebasing."
5201 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_FINISHED, IDS_PROGRS_TITLEFIN)
5205 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_FIRSTPARENT)
5206 msgid "First Parent"
5207 msgstr "Gốc đầu tiên"
5209 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SHOW_FIRST_PARENT)
5210 msgid "First Parent Only"
5211 msgstr "Chỉ gốc đầu tiên"
5213 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1617)
5214 msgid "First known &bad:"
5217 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGEHEIGHTS - Menu)
5218 msgid "Fit image &heights\tH"
5221 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGEWIDTHS - Menu)
5222 msgid "Fit image &widths\tW"
5225 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1315)
5226 msgid "Floppy drives (A: B:)"
5227 msgstr "Ổ đĩa mềm (A: B:)"
5229 #. Resource IDs: (16016)
5233 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1675)
5234 msgid "Follow renames"
5237 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog
5238 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
5242 #. Resource IDs: (57345)
5243 msgid "For Help, press F1. Scroll horizontally with Ctrl-Scrollwheel"
5244 msgstr "Để giúp đỡ, nhấn F1. Cuộn ngang với Ctrl-bánh xe cuộn"
5246 #. Resource IDs: (IDS_LOG_STOPONCOPY_HINT)
5247 msgid "For complete history deselect 'Stop on copy/rename'"
5248 msgstr "Để xem toàn bộ lịch sửa bỏ lựa chọn 'Dừng tại sao chép/đổi tên'"
5250 #. Resource IDs: (IDS_PULL_SETTRACKEDBRANCH)
5253 "For the current branch \"%s\" no tracked branch is configured.\n"
5254 "Do you want to set the selected branch \"%s\" as tracked branch?\n"
5255 "This will automatically select it for push and pull in the future."
5258 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_FORCE_TT)
5260 "Force creation of branch/tag - even if one with same name already exists."
5263 #. Resource IDs: (IDS_FORCE_WITH_LEASE_TT)
5265 "Force push only if the remote reference points to the same commit as the remote tracking branch.\n"
5266 "This can cause the remote repository to lose commits; use it with care.\n"
5267 "This option corresponds to the --force-with-lease git option."
5270 #. Resource IDs: (IDS_FORCE_TT)
5272 "Force push to the selected remote reference and override it without any safety checks.\n"
5273 "This can cause the remote repository to lose unseen commits; use it with care.\n"
5274 "This option corresponds to the --force git option."
5277 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_FORCE_TT)
5279 "Force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto.\n"
5280 "Normally the command will exit with the message \"Current branch is up to date\" in such a situation."
5283 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1796)
5284 msgid "Force: May discard"
5287 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
5291 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 312)
5292 msgid "Format Patch"
5293 msgstr "Định dạng vá lỗi"
5295 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_PATCH)
5296 msgid "Format Patch..."
5299 #. Resource IDs: (17021)
5303 #. Resource IDs: (IDS_FORWARDN)
5308 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_EMPTYCOMMITMSG)
5310 "Found an empty commit message. You have to enter one or rebase cannot "
5314 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
5315 msgid "Found auto words:"
5316 msgstr "Tìm thấy từ tự động:"
5318 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1385, Dialog IDD_MERGE:
5319 #. Control id 1522, Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
5323 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1604)
5324 msgid "From &SVN Repository"
5327 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES -
5329 msgid "From &existing files"
5332 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_MODIFIED_FILES -
5334 msgid "From &modified files"
5337 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1603)
5338 msgid "From SVN Repository"
5341 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES)
5342 msgid "From existing files"
5345 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_MODIFIED_FILES)
5346 msgid "From modified files"
5349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
5350 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 1200, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id
5355 #. Resource IDs: (17026)
5357 msgstr "Toàn màn hình"
5359 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20086)
5360 msgid "Full text search"
5363 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_INFINITE)
5364 msgid "Fully recursive"
5365 msgstr "Đệ quy hoàn toàn"
5367 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 65535)
5368 msgid "Further options for the commit dialog are on Dialogs 3 page."
5371 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWGRAVATAR)
5375 #. Resource IDs: (5061 - Menu)
5376 msgid "GB2312 (Simplified)"
5379 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_GDIINIT)
5380 msgid "GDI+ couldn't be initialized!"
5381 msgstr "Không thể khởi hoạt GDI+!"
5383 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOBITMAP)
5385 "GDI+ couldn't create a bitmap object. You probably don't have enough memory."
5386 msgstr "GDI+ không thể tạo được đối tượng ảnh. Có lẽ bạn không có đủ bộ nhớ."
5388 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_SIGN_TT)
5389 msgid "GPG signs the tag, see manual for details"
5392 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_EXPORTINGWAIT)
5393 msgid "Gathering information. Please wait..."
5394 msgstr "Đang thu thập thông tin. Vui lòng chờ..."
5396 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_GATHERSTATISTICS)
5397 msgid "Gathering statistics"
5400 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 107, Dialog
5401 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 143)
5405 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 333)
5406 msgid "General::Alternative editor"
5409 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 315)
5410 msgid "General::Colors 1"
5411 msgstr "Tổng quan::Màu 1"
5413 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 212)
5414 msgid "General::Colors 2"
5415 msgstr "Tổng quan::Màu 2"
5417 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 316)
5418 msgid "General::Colors 3"
5419 msgstr "Tổng quan::Màu 3"
5421 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 195)
5422 msgid "General::Context Menu"
5423 msgstr "Tổng quát::Thực đơn ngữ cảnh"
5425 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 196)
5426 msgid "General::Dialogs 1"
5427 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 1"
5429 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 197)
5430 msgid "General::Dialogs 2"
5431 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 2"
5433 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 4593)
5434 msgid "General::Dialogs 3"
5435 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 3"
5437 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 4573)
5438 msgid "General::Set Extend Menu Item"
5441 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GETMERGELOGS)
5442 msgid "Get merge logs"
5443 msgstr "Lấy các tường trình hợp nhất"
5445 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSGETFILE)
5447 msgid "Getting file %s"
5448 msgstr "Đang nhận tập tin %s"
5450 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSGETFILEREVISION)
5452 msgid "Getting file %s, revision %s"
5453 msgstr "Đang nhận tập tin %s, duyệt lại %s"
5455 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_INFO)
5456 msgid "Getting information..."
5457 msgstr "Đang lấy thông tin..."
5459 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_INFOGETTINGINFO)
5460 msgid "Getting required information..."
5461 msgstr "Đang lấy thông tin cần thiết..."
5463 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_UNIFIEDDIFF)
5464 msgid "Getting unified diff"
5465 msgstr "Đang lấy khác biệt thống nhất"
5467 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 4569)
5471 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 300)
5472 msgid "Git Command Progress"
5475 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYADDMENU)
5476 msgid "Git Copy and add files to this WC"
5477 msgstr "Sao chép Git và thêm các tập tin vào WC này"
5479 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYRENAMEMENU)
5480 msgid "Git Copy and rename versioned item here"
5481 msgstr "Sao chép Git và đổi tên các đối tượng trong phiên bản tại đây"
5483 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYMENU)
5484 msgid "Git Copy versioned item(s) here"
5485 msgstr "Sao chép (các) đối tượng phiên bản Git tại đây"
5487 #. Resource IDs: (IDS_DROPEXPORTEXTENDEDMENU)
5488 msgid "Git Export all items here"
5489 msgstr "Xuất dữ liệu từ tất cả các đối tượng Git tại đây"
5491 #. Resource IDs: (IDS_DROPEXPORTMENU)
5492 msgid "Git Export versioned items here"
5493 msgstr "Xuất dữ liệu các đối tượng phiên bản Git tại đây"
5495 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 330)
5499 #. Resource IDs: (IDS_MSYSGIT_PATH_TT)
5500 msgid "Git Install Path"
5503 #. Resource IDs: (IDS_GIT_LOG_TAB)
5507 #. Resource IDs: (IDS_DROPMOVERENAMEMENU)
5508 msgid "Git Move and rename versioned item here"
5509 msgstr "Di chuyển Git và đổi tên các đối tượng phiên bản tại đây"
5511 #. Resource IDs: (IDS_DROPMOVEMENU)
5512 msgid "Git Move versioned item(s) here"
5513 msgstr "Di chuyển (các) đối tượng trong phiên bản Git tại đây"
5515 #. Resource IDs: (IDS_PROCS_TITLE_GITREMOTESETTINGS)
5516 msgid "Git Remote Settings"
5519 #. Resource IDs: (IDS_OUTPUT_WND)
5520 msgid "Git Revision List"
5523 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNDCOMMIT_DESC)
5524 msgid "Git SVN DCommit"
5525 msgstr "Git SVN DCommit"
5527 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNREBASE_DESC)
5528 msgid "Git SVN Rebase"
5531 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 326)
5532 msgid "Git Synchronization"
5535 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 297)
5536 msgid "Git clone - TortoiseGit"
5539 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_NOMSYSGIT)
5540 msgid "Git directory not set (see \"General\" settings page)."
5543 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
5544 msgid "Git for Windows"
5545 msgstr "Git for Windows"
5547 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOMSYSGIT)
5548 msgid "Git for Windows (https://git-for-windows.github.io/) not found."
5551 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATEERR)
5552 msgid "Git reported an error while creating a repository!\n"
5555 #. Resource IDs: (32787)
5556 msgid "Git revision list contains the complete file history"
5559 #. Resource IDs: (32782)
5560 msgid "Git revision list follows file renames"
5563 #. Resource IDs: (IDS_HIERARCHICALCONFIG)
5565 "Git uses the concept of a hierarchical configuration.\n"
5566 "I.e. there are multiple levels; settings in higher levels override values in lower levels.\n"
5567 "The \"Effective\" tab shows you the effective values for the current scope (read-only).\n"
5568 "Select any level to see the values stored there.\n"
5569 "In order to change settings select a level, enter the values and select where to store to."
5572 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
5573 msgid "Git.exe Path:"
5576 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 4591)
5577 msgid "Git::Credential"
5580 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 4570)
5584 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1773, Dialog
5585 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1773, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
5586 #. Control id 1773, IDS_CONFIG_GLOBAL, IDS_SETTINGS_GLOBAL)
5590 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTO: Control id 155)
5592 msgstr "Đi Tới Dòng"
5594 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTODLG: Control id 221)
5596 msgstr "Đi đến dòng"
5598 #. Resource IDs: (32804)
5600 "Go to the next conflict\n"
5602 msgstr "Đi đến mâu thuẫn tiếp theo\nMâu thuẫn tiếp theo"
5604 #. Resource IDs: (32779)
5606 "Go to the next difference\n"
5608 msgstr "Đi đến khác biệt tiếp theo\nKhác biệt tiếp theo"
5610 #. Resource IDs: (32875)
5612 "Go to the next inline difference\n"
5613 "Next inline difference"
5614 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến tiếp theo\nKhác biệt nội tuyến tiếp theo"
5616 #. Resource IDs: (32802)
5618 "Go to the previous conflict\n"
5620 msgstr "Đi đến mâu thuẫn trước đó\nMâu thuẫn trước đó"
5622 #. Resource IDs: (32780)
5624 "Go to the previous difference\n"
5625 "Previous difference"
5626 msgstr "Đi đến khác biệt trước đó\nKhác biệt trước đó"
5628 #. Resource IDs: (32876)
5630 "Go to the previous inline difference\n"
5631 "Previous inline difference"
5632 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến trước đó\nKhác biệt nội tuyến trước đó"
5634 #. Resource IDs: (ID_EDIT_GOTOLINE - Menu, ID_EDIT_GOTOLINE - Ribbon name)
5636 msgstr "Đi đến dòng"
5638 #. Resource IDs: (IDS_LOG_GRAPH)
5642 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1134)
5644 msgstr "Kiểu biểu đồ:"
5646 #. Resource IDs: (16972)
5650 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
5654 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SHOWGROUPS)
5655 msgid "Group changelists"
5656 msgstr "Nhóm danh sách thay đổi"
5658 #. Resource IDs: (IDS_SHOWFILES_HIDEPATHS)
5659 msgid "H&ide Unrelated Changed Paths"
5662 #. Resource IDs: (65535)
5666 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1353, Dialog IDD_DIFFFILES:
5667 #. Control id 1354, Dialog IDD_EXPORT: Control id 1511, Dialog
5668 #. IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 1684)
5672 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
5676 #. Resource IDs: (IDS_RESET_HARD)
5680 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1552, Dialog IDD_RESET:
5682 msgid "Hard: Reset working tree and index (discard all local changes)"
5685 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
5689 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 9, Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control
5690 #. id 9, Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 9, Dialog IDD_BISECTSTART:
5691 #. Control id 9, Dialog IDD_CLEAN: Control id 9, Dialog IDD_CLONE: Control id
5692 #. 9, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 9, Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 9,
5693 #. Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 9, Dialog IDD_EXPORT: Control id
5694 #. 9, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 9, Dialog IDD_GITSWITCH: Control id
5695 #. 9, Dialog IDD_IGNORE: Control id 9, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 9,
5696 #. Dialog IDD_MERGE: Control id 9, Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 9, Dialog
5697 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 9, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 9, Dialog
5698 #. IDD_PULLFETCH: Control id 9, Dialog IDD_PUSH: Control id 9, Dialog
5699 #. IDD_REBASE: Control id 9, Dialog IDD_REFLOG: Control id 9, Dialog
5700 #. IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 9, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 9,
5701 #. Dialog IDD_RESET: Control id 9, Dialog IDD_RESOLVE: Control id 9, Dialog
5702 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 9, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT:
5703 #. Control id 9, Dialog IDD_REVERT: Control id 9, Dialog IDD_SENDMAIL: Control
5704 #. id 9, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 9, Dialog
5705 #. IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 9, Dialog IDD_STASH: Control id 9,
5706 #. Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 9, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE:
5707 #. Control id 9, Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 9, Dialog IDD_SYNC:
5708 #. Control id 9, IDS_MSGBOX_HELP, ID_HELP - Ribbon name)
5712 #. Resource IDs: (16982)
5713 msgid "Help Keyboard"
5714 msgstr "Bàn phím giúp đỡ "
5716 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
5720 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
5724 #. Resource IDs: (16974)
5728 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1660)
5729 msgid "Hide Menus for unversioned paths"
5730 msgstr "Ẩn thực đơn cho các đường dẫn chưa phiên bản"
5732 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_HIDEPATCH)
5733 msgid "Hide Patch<<"
5736 #. Resource IDs: (16011)
5737 msgid "Hide docked window"
5738 msgstr "Ẩn cửa sổ gắn"
5740 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1326)
5741 msgid "Hide the script while running"
5742 msgstr "Ẩn kịch bản khi chạy"
5744 #. Resource IDs: (IDS_HIDEUNCHANGED)
5745 msgid "Hide unchanged"
5748 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1781,
5749 #. IDS_REFCOMPAREHIDEUNCHANGED_TT)
5750 msgid "Hide unchanged refs in Ref Compare List"
5753 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWFILELIST - Menu, ID_VIEW_SHOWFILELIST - Ribbon
5755 msgid "Hide/Show the patch file list"
5756 msgstr "Ẩn/Hiển thị danh sách tập tin vá"
5758 #. Resource IDs: (32817)
5760 "Hide/Show the patch file list\n"
5761 "Hides or shows the patch file list"
5762 msgstr "Ẩn/Hiện danh sách tập tin vá\nẨn hoặc hiện danh sách tập tin vá"
5764 #. Resource IDs: (IDS_HINT)
5768 #. Resource IDs: (16519)
5770 "Hint: select the context menu, change the page to 'Commands' and drag the "
5771 "toolbar buttons into the menu window."
5772 msgstr "Gợi ý: chọn thực đơn ngư cảnh, thay đổi trang sang 'Lệnh' và kéo lê các nút bấm của thanh công cụ vào cửa sổ thực đơn."
5774 #. Resource IDs: (17022)
5778 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 103)
5779 msgid "Hook Scripts"
5780 msgstr "Kịch bản móc"
5782 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 4571)
5783 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Config"
5786 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 283)
5787 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Integration"
5788 msgstr "Kịch bản móc::Tích hợp bộ theo dõi vấn đề"
5790 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_TYPECOL)
5794 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1334)
5798 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
5799 msgid "I&nclude paths:"
5800 msgstr "Đường dẫn &bao gồm:"
5802 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1580)
5803 msgid "IBugTraqProvider"
5804 msgstr "IBugTraqProvider"
5806 #. Resource IDs: (IDS_LOG_ID)
5810 #. Accelerator Entry for Menu ID:220; '&Go to\tCtrl+G'
5811 msgid "ID:220:V C +G"
5814 #. Accelerator Entry for Menu ID:32771; '&Exit\tCtrl+W'
5815 msgid "ID:32771:V C +W"
5818 #. Accelerator Entry for Menu ID:32772; '&Overlay images\tO'
5819 msgid "ID:32772:V +O"
5820 msgstr "ID:32772:V +O"
5822 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; '&Open...\tCtrl+O'
5823 msgid "ID:32773:V C +O"
5824 msgstr "ID:32773:V C +O"
5826 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; 'Save &as...\tCtrl+Shift+S'
5827 msgid "ID:32773:V CS+S"
5830 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Open...\tCtrl+O'
5831 msgid "ID:32774:V C +O"
5834 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; 'Show Whitespaces'
5835 msgid "ID:32774:V C +T"
5836 msgstr "ID:32774:V C +T"
5838 #. Accelerator Entry for Menu ID:32775; 'Switch between single and double pane
5840 msgid "ID:32775:V C +D"
5841 msgstr "ID:32775:V C +D"
5843 #. Accelerator Entry for Menu ID:32776; '&Save\tCtrl+S'
5844 msgid "ID:32776:V C +S"
5847 #. Accelerator Entry for Menu ID:32778; '&Fit images in window\tF'
5848 msgid "ID:32778:V +F"
5849 msgstr "ID:32778:V +F"
5851 #. Accelerator Entry for Menu ID:32779; 'Ori&ginal size\tS'
5852 msgid "ID:32779:V +S"
5853 msgstr "ID:32779:V +S"
5855 #. Accelerator Entry for Menu ID:32782; '&Print...\tCtrl+P'
5856 msgid "ID:32782:V C +P"
5859 #. Accelerator Entry for Menu ID:32787; ''
5860 #. Accelerator Entry for Menu ID:32787; '&Find\tCtrl+F'
5861 msgid "ID:32787:V C +F"
5864 #. Accelerator Entry for Menu ID:32789; ''
5865 msgid "ID:32789:VA +N"
5868 #. Accelerator Entry for Menu ID:32790; ''
5869 msgid "ID:32790:VA +P"
5872 #. Accelerator Entry for Menu ID:32793; 'Arrange &vertical\tV'
5873 msgid "ID:32793:V C +V"
5874 msgstr "ID:32793:V C +V"
5876 #. Accelerator Entry for Menu ID:32794; 'Reload'
5877 msgid "ID:32794:V C +R"
5878 msgstr "ID:32794:V C +R"
5880 #. Accelerator Entry for Menu ID:32811; 'Switch left and right view'
5881 msgid "ID:32811:V C +U"
5882 msgstr "ID:32811:V C +U"
5884 #. Accelerator Entry for Menu ID:32817; 'Fit image &widths\tW'
5885 msgid "ID:32817:V +W"
5886 msgstr "ID:32817:V +W"
5888 #. Accelerator Entry for Menu ID:32818; 'Fit image &heights\tH'
5889 msgid "ID:32818:V +H"
5890 msgstr "ID:32818:V +H"
5892 #. Accelerator Entry for Menu ID:32822; ''
5893 msgid "ID:32822:V C +F"
5894 msgstr "ID:32822:V C +F"
5896 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5897 msgid "ID:32825:V C +L"
5898 msgstr "ID:32825:V C +L"
5900 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5901 msgid "ID:32825:VA +D"
5902 msgstr "ID:32825:VA +D"
5904 #. Accelerator Entry for Menu ID:32837; ''
5905 msgid "ID:32837:VA +M"
5908 #. Accelerator Entry for Menu ID:32857; ''
5909 msgid "ID:32857:VA +F"
5912 #. Accelerator Entry for Menu ID:32870; 'Collapse'
5913 msgid "ID:32870:V C +L"
5914 msgstr "ID:32870:V C +L"
5916 #. Accelerator Entry for Menu ID:32873; ''
5917 msgid "ID:32873:V C +E"
5920 #. Accelerator Entry for Menu ID:32881; 'Wrap long lines'
5921 msgid "ID:32881:V C +P"
5922 msgstr "ID:32881:V C +P"
5924 #. Accelerator Entry for Menu ID:32883; ''
5925 msgid "ID:32883:V C +A"
5926 msgstr "ID:32883:V C +A"
5928 #. Accelerator Entry for Menu ID:32893; 'Goto Line'
5929 msgid "ID:32893:V C +G"
5930 msgstr "ID:32893:V C +G"
5932 #. Accelerator Entry for Menu ID:32976; '&Enable edit'
5933 msgid "ID:32976:V C +E"
5934 msgstr "ID:32976:V C +E"
5936 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; 'Open'
5937 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open...\tCtrl+O'
5938 msgid "ID:57601:V C +O"
5939 msgstr "ID:57601:V C +O"
5941 #. Accelerator Entry for Menu ID:57603; 'Save'
5942 msgid "ID:57603:V C +S"
5943 msgstr "ID:57603:V C +S"
5945 #. Accelerator Entry for Menu ID:57604; 'Save &as...'
5946 msgid "ID:57604:V CS+S"
5947 msgstr "ID:57604:V CS+S"
5949 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; ''
5950 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5951 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5952 msgid "ID:57634:V C +C"
5953 msgstr "ID:57634:V C +C"
5955 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
5956 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
5957 msgid "ID:57635:V C +X"
5958 msgstr "ID:57635:V C +X"
5960 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; 'Find'
5961 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find\tCtrl+F'
5962 msgid "ID:57636:V C +F"
5963 msgstr "ID:57636:V C +F"
5965 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; '&Paste'
5966 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; '&Paste'
5967 msgid "ID:57637:V C +V"
5968 msgstr "ID:57637:V C +V"
5970 #. Accelerator Entry for Menu ID:57643; '&Undo'
5971 msgid "ID:57643:V C +Z"
5972 msgstr "ID:57643:V C +Z"
5974 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
5975 msgid "ID:57665:V C +Q"
5976 msgstr "ID:57665:V C +Q"
5978 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
5979 msgid "ID:57665:V C +W"
5980 msgstr "ID:57665:V C +W"
5982 #. Resource IDs: (5029 - Menu)
5986 #. Resource IDs: (5038 - Menu)
5988 msgstr "ISO 8859-10"
5990 #. Resource IDs: (5039 - Menu)
5992 msgstr "ISO 8859-11"
5994 #. Resource IDs: (5040 - Menu)
5996 msgstr "ISO 8859-13"
5998 #. Resource IDs: (5041 - Menu)
6000 msgstr "ISO 8859-14"
6002 #. Resource IDs: (5042 - Menu)
6004 msgstr "ISO 8859-15"
6006 #. Resource IDs: (5043 - Menu)
6008 msgstr "ISO 8859-16"
6010 #. Resource IDs: (5030 - Menu)
6014 #. Resource IDs: (5031 - Menu)
6018 #. Resource IDs: (5032 - Menu)
6022 #. Resource IDs: (5033 - Menu)
6026 #. Resource IDs: (5034 - Menu)
6030 #. Resource IDs: (5035 - Menu)
6034 #. Resource IDs: (5036 - Menu)
6038 #. Resource IDs: (5037 - Menu)
6042 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 106, Dialog
6043 #. IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
6044 msgid "Icon Overlays"
6045 msgstr "Biểu tượng nạp chồng"
6047 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 184)
6048 msgid "Icon Overlays::Icon Set"
6049 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Tập hợp biểu tượng"
6051 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 338)
6052 msgid "Icon Overlays::Overlay Handlers"
6053 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Xử lý nạp chồng"
6055 #. Resource IDs: (IDS_ICONFILEFILTER)
6057 "Icons (*.ico, *.jpg, *.png, *.bmp, "
6058 "*.gif)|*.ico;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
6061 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
6062 msgid "Icons/Design/Code:\t\tLuebbe Onken"
6063 msgstr "Biểu tượng/Mã thiết kế:\t\tLuebbe Onken"
6065 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_IDENTICAL)
6069 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ONLYEXPLORER_TT)
6071 "If activated, prevents the overlays and the context menu from showing in "
6072 "'save as...' or 'open' dialogs"
6073 msgstr "Nếu được kích hoạt, ngăn chặn nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh không cho xuất hiện trong 'lưu như là...' hoặc hộp thoại 'mở'"
6075 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_TRACK_TT)
6077 "If checked --track is passed to git, if unchecked --no-track is passed to "
6078 "git, else neither --track nor --no-track is passed to git (see help)."
6081 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DIFFBYDOUBLECLICK_TT)
6083 "If checked, double-clicking on a revision in the log list compares it with "
6084 "the previous revision"
6085 msgstr "Nếu được đánh dấu, nháy kép chuột trên một bản chỉnh sửa trong danh sách tường trình so sánh nó với bản chỉnh sửa trước đó"
6087 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_COMMITREOPEN_TT)
6089 "If checked, the commit dialog will be started again automatically after an error,\n"
6090 "while preserving your last selection and log message."
6091 msgstr "Nếu được chọn, hộp thoại ủy nhiệm sẽ được bắt đầu tự động ngay khi có lỗi,\ntrong khi đang duyệt lại lựa chọn cuối của bạn và trong thông điệp nhật trình."
6093 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CHECKNEWER_TT)
6095 "If enabled, TortoiseGit checks once a week if a newer version is available"
6096 msgstr "Nếu được mở, TortoiseGit sẽ kiểm tra ít nhất mỗi tuần một lần khi có phiên bản mới được phát hành"
6098 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWEXCLUDEDASNORMAL_TT)
6100 "If enabled, working tree folders which are excluded from\n"
6101 "showing overlays still show the overlay for status 'normal'"
6104 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_UNVERSIONEDRECURSE_TT)
6106 "If set, files inside unversioned folders can be shown in the status control.\n"
6107 "The status control is used for example in the commit dialog."
6108 msgstr "Nếu bật, các tập tin bên trong thư mục không được đánh phiên bản có thể hiển thị trong điều khiển trạng thái.\nĐiều khiển trạng thái được dùng cho ví dụ trong hộp thoại cam kết."
6110 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_UNVERSIONEDASMODIFIED_TT)
6112 "If set, then unversioned files will mark the status of the parent directory as modified\n"
6113 "i.e. they get the modified overlay icon."
6114 msgstr "Nếu bật, thì các tập tin không được đánh phiên bản sẽ đánh dấu trạng thái của thư mục cha là đã được sửa đổi\nnghĩa là, chúng sẽ nhận biểu tượng nạp chồng."
6116 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 1654)
6118 "If you plan to work inside this folder, leave this unchecked. Typically a "
6119 "bare repo can only have changes 'pushed' to it. (By convention, a bare repo "
6120 "folder should have a name that ends with '.git')"
6123 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 4577)
6127 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLEMASK)
6129 msgid "Ignore %d items by &extension"
6130 msgstr "Bỏ qua %d món bởi phần mở &rộng"
6132 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNORECOMMENTS - Menu, ID_VIEW_IGNORECOMMENTS -
6134 msgid "Ignore Comments"
6137 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1692)
6141 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1686)
6145 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNOREALLSPACE)
6146 msgid "Ignore all space"
6149 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNOREALLWHITESPACECHANGES - Menu,
6150 #. ID_VIEW_IGNOREALLWHITESPACECHANGES - Ribbon name)
6151 msgid "Ignore all whitespace changes"
6152 msgstr "Bỏ qua tất cả các thay đổi trên khoảng trắng"
6154 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORBLANKLINES)
6155 msgid "Ignore blank lines"
6158 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1067)
6159 msgid "Ignore case cha&nges"
6160 msgstr "Bỏ qua &thay đổi về chữ hoa"
6162 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK5)
6165 "Ignore the outside changes."
6166 msgstr "Bỏ qua các thay đổi\nBỏ qua các thay đổi bên ngoài."
6168 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1687)
6169 msgid "Ignore item(s) only in the containing folder(s)"
6172 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1688)
6173 msgid "Ignore item(s) recursively"
6176 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1018)
6177 msgid "Ignore line &endings (recommended)"
6178 msgstr "Bỏ qua các dấu &hết dòng (khuyên dùng)"
6180 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORESPACEATEOL)
6181 msgid "Ignore space at EOL"
6184 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORESPACECHANGE)
6185 msgid "Ignore space change"
6188 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1676)
6189 msgid "Ignore whitespace"
6192 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNOREWHITESPACECHANGES - Menu,
6193 #. ID_VIEW_IGNOREWHITESPACECHANGES - Ribbon name)
6194 msgid "Ignore whitespace changes"
6195 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6197 #. Resource IDs: (32786)
6198 msgid "Ignore whitespace when comparing the parents version and the child's "
6201 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1432,
6202 #. IDS_PATHACTIONS_IGNORED)
6206 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_IGNOREDFILES)
6207 msgid "Ignored Files"
6210 #. Resource IDs: (32873)
6212 "Ignores all whitespace changes when diffing\n"
6213 "Ignore all whitespace changes"
6214 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6216 #. Resource IDs: (32872)
6218 "Ignores changes in whitespaces when diffing\n"
6219 "Ignore whitespace changes"
6220 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6222 #. Resource IDs: (16916 - Menu)
6223 msgid "Image &and Text"
6224 msgstr "Ảnh &và Chữ"
6226 #. Resource IDs: (16507)
6227 msgid "Image &and text"
6228 msgstr "Ảnh &và chữ"
6230 #. Resource IDs: (16508)
6234 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_IMMEDIATE)
6235 msgid "Immediate children, including folders"
6236 msgstr "Các con gần nhất, bao gồm thư mục"
6238 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_IMPORT)
6242 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_IMPORT)
6244 msgid "Import %s to %s%s"
6245 msgstr "Nhập dữ liệu %s đến %s%s"
6247 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 329,
6248 #. IDS_MENUSVNIGNORE_DESC)
6249 msgid "Import SVN Ignore"
6252 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNIGNORE)
6253 msgid "Import SVN Ignore ..."
6256 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1640)
6258 "Import svn ignore file to .git/info/exclude file (file will be overwritten)"
6261 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSIMPORT)
6263 msgid "Importing file %s"
6264 msgstr "Đang nhập dữ liệu từ tập tin %s"
6266 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_INCHANGELIST)
6267 msgid "In ChangeList"
6270 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_INCOMMITS)
6274 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1649)
6275 msgid "In order to abort a merge progess a reset (to HEAD) is needed."
6278 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1499)
6279 msgid "Include &Tags"
6282 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 1068)
6283 msgid "Include &ignored files"
6286 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1797)
6287 msgid "Include FETCH_HEAD in branch selection boxes"
6290 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 65535)
6291 msgid "Include only the following revision range:"
6292 msgstr "Chỉ bao gồm phạm vi thay đổi sau đây:"
6294 #. Resource IDs: (61696)
6295 msgid "Incorrect filename."
6296 msgstr "Tên tập tin sai."
6298 #. Resource IDs: (IDS_IMPORT_DEFAULTMSG)
6299 msgid "Initial import"
6300 msgstr "Nhập ban đầu"
6302 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATED)
6304 msgid "Initialized empty Git repository in %s."
6307 #. Resource IDs: (ID_VIEW_INLINEDIFF - Menu, ID_VIEW_INLINEDIFF - Ribbon name)
6309 msgstr "Diff nội tuyến"
6311 #. Resource IDs: (ID_VIEW_INLINEDIFFWORD - Menu, ID_VIEW_INLINEDIFFWORD -
6313 msgid "Inline diff word-wise"
6314 msgstr "Diff nội tuyến theo từ"
6316 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
6317 msgid "Inline differences"
6318 msgstr "Khác biệt trong dòng"
6320 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 161)
6322 msgstr "Dữ liệu vào"
6324 #. Resource IDs: (57637)
6326 "Insert Clipboard contents\n"
6328 msgstr "Chèn nội dung vào Clipboard\nDán"
6330 #. Resource IDs: (61706)
6331 msgid "Insufficient memory to perform operation."
6332 msgstr "Không đủ bộ nhớ để thực hiện thao tác."
6334 #. Resource IDs: (61704)
6335 msgid "Internal application error."
6336 msgstr "Lỗi bên trong ứng dụng."
6338 #. Resource IDs: (61592)
6339 msgid "Invalid Currency."
6340 msgstr "Tiền tệ không hợp lệ"
6342 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDREV)
6343 msgid "Invalid revision number!"
6346 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
6350 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CASERENAME)
6352 "It is not possible to rename a file by changing the case of its name alone.\n"
6353 "For example, you can't make MyFile.txt become MYFILE.txt.\n"
6354 "Please consult the documentation for a way to work around this limitation."
6355 msgstr "Không thể đổi tên một tập tin bằng cách chỉ thay đổi bằng các ký tự in hoa.\nThí dụ, bạn không thể thực hiện việc đổi MyFile.txt trở thành MYFILE.txt.\nVui lòng xem lại tài liệu để biết rõ hơn về vấn đề này."
6357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1074)
6358 msgid "J&ump to first conflict when loading"
6359 msgstr "&Nhảy tới mâu thuẫn đầu tiên khi tải"
6361 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
6365 #. Resource IDs: (5068 - Menu)
6369 #. Resource IDs: (5067 - Menu)
6373 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_KEEP)
6377 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1126)
6378 msgid "Keep changelists"
6379 msgstr "Giữ danh sách thay đổi"
6381 #. Resource IDs: (IDS_PROC_KEEPFILELOCAL)
6382 msgid "Keep file locally?"
6385 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_NEEDRESOLVE)
6388 "Jump to first unresolved conflict"
6391 #. Resource IDs: (16136)
6395 #. Resource IDs: (65535)
6396 msgid "Keyboard shortcuts:"
6397 msgstr "Bàn phím tắt:"
6399 #. Resource IDs: (16030)
6401 msgstr "Các chìa khoá"
6403 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
6407 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6411 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6415 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6419 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6423 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6427 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6431 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6435 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6439 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
6443 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_COMMITS)
6445 msgid "Last %s commit(s)"
6448 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_MONTHS)
6450 msgid "Last %s month(s)"
6453 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_WEEKS)
6455 msgid "Last %s week(s)"
6458 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_YEARS)
6460 msgid "Last %s year(s)"
6463 #. Resource IDs: (IDS_LASTAUTHOR)
6467 #. Resource IDs: (IDS_LASTCOMMIT)
6471 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COLLASTMODIFIED)
6472 msgid "Last Modified"
6475 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11030)
6476 msgid "Last Modified:"
6479 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1616)
6480 msgid "Last known &good:"
6483 #. Resource IDs: (IDS_LAST_SEL_DATE)
6484 msgid "Last selected date"
6487 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCONFLICT)
6488 msgid "Launches the external diff/merge program to solve the conflicts"
6491 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1137)
6492 msgid "Least active author:"
6493 msgstr "Tác giả ít hoat động nhất:"
6495 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK4)
6497 "Leave as conflicted\n"
6498 "The conflict status of the file is kept"
6499 msgstr "Để vẫn còn mâu thuẫn\nTrạng thái mâu thuẫn của tập tin được giữ"
6501 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_LEAVEONLYMARKEDBLOCKS)
6502 msgid "Leave only marked blocks"
6505 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_LEFTVIEW)
6507 msgstr "Xem bên trái: "
6509 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 65535)
6511 msgstr "Ảnh bên trái"
6513 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINEBUTTON_TT)
6515 msgstr "Biểu đồ dòng"
6517 #. Resource IDs: (16904)
6521 msgstr "Công cụ dòng\nDòng"
6523 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LINEDIFFBAR - Menu, ID_VIEW_LINEDIFFBAR - Ribbon
6525 msgid "Line diff bar"
6526 msgstr "Thanh khác biệt dòng"
6528 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
6529 msgid "Line differences"
6530 msgstr "Các khác biệt về dòng"
6532 #. Resource IDs: (IDS_MOVED_FROM_TT)
6534 msgid "Line moved from line %ld"
6535 msgstr "Dòng được di chuyển từ dòng %ld"
6537 #. Resource IDs: (IDS_MOVED_TO_TT)
6539 msgid "Line moved to line %ld"
6540 msgstr "Dòng được di chuyển tới dòng %ld"
6542 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6546 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTODLG: Control id 65535)
6550 #. Resource IDs: (IDS_VIEWSCROLLTIPTEXT)
6555 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_STATADD, IDS_STATUSLIST_COLADD)
6559 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_STATDEL, IDS_STATUSLIST_COLDEL)
6560 msgid "Lines removed"
6563 #. Resource IDs: (57667)
6565 "List Help topics\n"
6567 msgstr "Liệt kê các chủ đề Giúp Đỡ\nChủ đề Giúp Đỡ"
6569 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ABBREVIATERENAMINGS_TT)
6571 "List a renamed file as \"long/path/{to => for}/file.txt\" instead of "
6572 "\"long/path/for/file.txt (from long/path/to/file.txt)\"."
6575 #. Resource IDs: (16631, 16992)
6579 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 130)
6581 msgstr "Tải các ảnh"
6583 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1505, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD:
6585 msgid "Load Putty &Key"
6588 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK3)
6591 "Changes made in TortoiseGitMerge are lost and replaced with the new content."
6594 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK4)
6597 "The views are updated with the new content."
6598 msgstr "Tải các thay đổi\nMàn xem được cập nhật với nội dung mới."
6600 #. Resource IDs: (IDS_LOADING, IDS_PROC_LOADING)
6604 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1771, Dialog
6605 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1771, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
6606 #. Control id 1771, IDS_CONFIG_LOCAL, IDS_SETTINGS_LOCAL)
6610 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
6611 msgid "Local Branch"
6612 msgstr "Nhánh hiện tại"
6614 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_IGNORELOCALCHANGES)
6616 "Local changes ignored (assumed valid/unchanged or skip worktree flagged "
6620 #. Resource IDs: (IDS_CHSTAT_WCCOL)
6621 msgid "Local status"
6622 msgstr "Trạng thái địa phương"
6624 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 65535)
6628 #. Resource IDs: (IDS_EXPORTFILE_TT)
6630 "Location where the contents of the\n"
6631 "selected revision of the repository will be saved to."
6634 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LOCATORBAR - Menu, ID_VIEW_LOCATORBAR - Ribbon name)
6636 msgstr "Thanh Định Vị"
6638 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, IDS_LOG)
6640 msgstr "Tường trình"
6642 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6643 msgid "Log Branch Line"
6644 msgstr "Dòng thuộc nhánh hiện tại"
6646 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
6648 msgstr "Nhật trình đồ họa"
6650 #. Resource IDs: (Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 211)
6652 msgstr "Lịch sử tường trình"
6654 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 130)
6655 msgid "Log Messages"
6656 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6658 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 345)
6659 msgid "Log commit ordering"
6662 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
6663 msgid "Log messages"
6664 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6666 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1274)
6667 msgid "Log messages (Input dialog)"
6668 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hộp thoại nhập liệu)"
6670 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1280)
6671 msgid "Log messages (Show log dialog)"
6672 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hiện hộp thoại tường trình)"
6674 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1760)
6678 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_WCINFO)
6680 msgid "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld"
6681 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld"
6683 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_HEADREV)
6686 "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld - HEAD revision: "
6688 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld - Duyệt lại HEAD: %ld"
6690 #. Resource IDs: (16973)
6694 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_MAPI)
6698 #. Resource IDs: (5066 - Menu)
6702 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1582)
6706 #. Resource IDs: (61841)
6707 msgid "Mail system DLL is invalid."
6708 msgstr "DLL của hệ thống thư không hợp lệ."
6710 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 1653)
6711 msgid "Make it Bare (No working directories)"
6714 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1382)
6718 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1483)
6722 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1382,
6723 #. IDS_PROC_BROWSEREFS_MANAGEREMOTES)
6724 msgid "Manage Remotes"
6727 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUMARKASRESOLVED, ID_EDIT_MARKASRESOLVED -
6728 #. Menu, ID_EDIT_MARKASRESOLVED - Ribbon name)
6729 msgid "Mark as resolved"
6730 msgstr "Đánh dấu như đã được giải quyết"
6732 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK3)
6734 "Mark as resolved\n"
6735 "The file status is changed to modified"
6736 msgstr "Đánh dấu là đã giải quyết\nTrạng thái của tập tin được đổi thành đã sửa đổi"
6738 #. Resource IDs: (IDS_PREPAREDIFF)
6739 msgid "Mark for comparison"
6740 msgstr "Đánh dấu để so sánh"
6742 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_MARKBLOCK)
6743 msgid "Mark this block"
6746 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_MARKEDBLOCKS)
6747 msgid "Marked Blocks"
6750 #. Resource IDs: (32808)
6752 "Marks a file as resolved in Git\n"
6756 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTBAD)
6757 msgid "Marks revision as bad"
6760 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTGOOD)
6761 msgid "Marks revision as good"
6764 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1064, Dialog IDD_FIND: Control
6765 #. id 20084, Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1021)
6767 msgstr "Khớp xét &chữ hoa"
6769 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1159)
6773 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1317)
6774 msgid "Max. items to keep in the log message history"
6775 msgstr "Tối đa: các món để giữ trong lịch sử của thông điệp tường trình"
6777 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
6778 msgid "Max. lines in action log"
6779 msgstr "Tối đa: các dòng trong tường trình hành động"
6781 #. Resource IDs: (16655)
6782 msgid "Me&nus show recently used commands first"
6783 msgstr "&Thực đơn hiện các lệnh được dùng gần đây trước"
6785 #. Resource IDs: (16134)
6789 #. Resource IDs: (16006)
6791 msgstr "Thanh thực đơn"
6793 #. Resource IDs: (16626)
6794 msgid "Menu s&hadows"
6795 msgstr "&Bóng mờ của thực đơn"
6797 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1526, Dialog IDD_MERGE:
6798 #. Control id 313, IDS_PROGRS_TITLE_MERGE)
6802 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1635)
6803 msgid "Merge &Message"
6806 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_MERGEPOINT)
6810 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_MERGEREINTEGRATE)
6811 msgid "Merge Reintegrate"
6812 msgstr "Tái tích hợp cho hợp nhật"
6814 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SWITCH_MERGE_TT)
6816 "Merge between original branch, working tree contents, and the branch to "
6820 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_MERGEREV, IDS_LOG_POPUP_MERGEREVS)
6822 msgid "Merge to \"%s\"..."
6825 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_MERGED, IDS_SVNACTION_MERGED,
6826 #. IDS_VIEWTITLE_MERGED)
6828 msgstr "Đã hợp nhất"
6830 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_MERGEDFILES)
6831 msgid "Merged Files"
6834 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCMERGE)
6835 msgid "Merges another branch"
6838 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1073)
6840 msgstr "Đang hợp nhất"
6842 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_MERGEURL)
6844 msgid "Merging from %s, revision %s to %s, revision %s into %s, %s%s"
6845 msgstr "Đang xác nhập từ %s, duyệt lại %s đến %s, duyệt lại %s vào trong %s, %s%s"
6847 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MERGEIDENTICALREVISIONS)
6849 "Merging requires different revisions or different URLs in 'From:' and 'To:'"
6850 msgstr "Việc hợp nhất đòi hỏi các bản chỉnh sửa khác nhau hoặc URL khác nhau trong 'Từ:' và 'Đến:'"
6852 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_MERGEPEG)
6854 msgid "Merging revisions %s of %s into %s, %s%s"
6855 msgstr "Duyệt lại việc xác nhập %s của %s vào trong %s, %s%s"
6857 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTLOGDLG: Control id 1359, IDS_LOG_MESSAGE,
6862 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1719)
6863 msgid "Message onl&y"
6866 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1579)
6867 msgid "Message part &expression:"
6868 msgstr "Phần &biểu diễn thông điệp:"
6870 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1742, IDS_LOG_FILTER_MESSAGES)
6872 msgstr "Các thông điệp"
6874 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1158)
6878 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1676,
6879 #. IDS_VIEWTITLE_MINE)
6883 #. Resource IDs: (17086)
6884 msgid "Minimize the Ribbon"
6885 msgstr "Thu nhỏ Ribbon"
6887 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
6888 msgid "Minimum number of chars for a commit message:"
6889 msgstr "Số ký tự nhỏ nhất cho thông điệp cam kết:"
6891 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog
6892 #. IDD_SETMAINPAGE: Control id 1023, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id
6897 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_MISSING)
6901 #. Resource IDs: (62179, IDS_RESET_MIXED)
6905 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1551, Dialog IDD_RESET:
6907 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
6910 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COLMODIFICATIONDATE)
6911 msgid "Modification date"
6912 msgstr "Ngày sửa đổi"
6914 #. Resource IDs: (17131, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1706, Dialog
6915 #. IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, IDS_PATHACTIONS_MODIFIED,
6916 #. IDS_SVNACTION_MODIFIED, IDS_SVN_SUMMARIZEMODIFIED)
6920 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_MODIFIEDFILES)
6921 msgid "Modified Files"
6924 #. Resource IDs: (17107)
6928 #. Resource IDs: (16026)
6929 msgid "More Buttons"
6930 msgstr "Thêm nút bấm"
6932 #. Resource IDs: (17097)
6933 msgid "More Commands..."
6934 msgstr "Thêm lệnh..."
6936 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_CUSTOMTEXT)
6937 msgid "More colors..."
6938 msgstr "Thêm màu..."
6940 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_CUSTOMTEXT)
6944 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1136)
6945 msgid "Most active author:"
6946 msgstr "Tác giả tích cực nhất:"
6948 #. Resource IDs: (16135)
6952 #. Resource IDs: (17026)
6954 msgstr "Chuyển &xuống"
6956 #. Resource IDs: (17025)
6958 msgstr "Chuyển &lên"
6960 #. Resource IDs: (16022)
6961 msgid "Move Item Down"
6962 msgstr "Chuyển món xuống"
6964 #. Resource IDs: (16021)
6965 msgid "Move Item Up"
6966 msgstr "Chuyển món lên"
6968 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVERENAME)
6969 msgid "Move and rename"
6970 msgstr "Di chuyển và đổi tên"
6972 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_MOVETOCS)
6973 msgid "Move to changelist"
6974 msgstr "Chuyển đến danh sách thay đổi"
6976 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_RENAME)
6978 msgstr "Chuyển/Đổi tên"
6980 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMEMOVE)
6982 msgid "Move: New name for %s"
6983 msgstr "Chuyển: Tên mới cho %s"
6985 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_USERECYCLEBIN_TT)
6986 msgid "Moves the modified files to the recycle bin first before reverting"
6987 msgstr "Chuyển các tập tin bị thay đổi sang thùng rác trước khi thực hiện phục hồi quay lui"
6989 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVINGPROG)
6992 msgstr "Đang chuyển %s"
6994 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVING)
6996 msgstr "Đang chuyển..."
6998 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
7000 msgstr "Tập tin của tôi:"
7002 #. Resource IDs: (59138)
7006 #. Resource IDs: (17128)
7010 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 65535, Dialog
7011 #. IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
7015 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
7019 #. Resource IDs: (32893)
7021 "Navigate to a specific line in the view\n"
7023 msgstr "Định hướng đến một dòng cụ thể trong màn xem\nĐi đến Dòng"
7025 #. Resource IDs: (17004)
7026 msgid "Navigation Pane Options"
7027 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng"
7029 #. Resource IDs: (17031)
7030 msgid "Navigation Pane Options..."
7031 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng..."
7033 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_NESTED)
7037 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 102)
7041 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 321)
7042 msgid "Network::Email"
7045 #. Resource IDs: (16017, 16027, 30721, 65535, IDS_NEW)
7049 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RENAME: Control id 1076)
7053 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 309)
7054 msgid "New Branch/Tag"
7055 msgstr "Nhánh mới/Thẻ đánh dấu"
7057 #. Resource IDs: (16014)
7059 msgstr "Thực đơn mới"
7061 #. Resource IDs: (IDS_NEWHASH)
7065 #. Resource IDs: (IDS_NEWMESSAGE)
7069 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAME)
7071 msgid "New name for %s"
7072 msgstr "Tên mới cho %s"
7074 #. Resource IDs: (IDS_WARN_RENAMEREQUIRED)
7075 msgid "New name must not be empty or the same as the original name!"
7078 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMELABEL)
7082 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_NEWSUBMODULE)
7083 msgid "New submodule"
7086 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_NEWERTIME)
7087 msgid "Newer commit time"
7090 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_EOL)
7094 #. Resource IDs: (ID_VIEW_NEXT - Menu)
7098 #. Resource IDs: (58114)
7102 msgstr "Trang tiếp\nTrang tiếp"
7104 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTCONFLICT - Menu, ID_NAVIGATE_NEXTCONFLICT -
7106 msgid "Next conflict"
7107 msgstr "Xung đột tiếp theo"
7109 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTDIFFERENCE - Menu,
7110 #. ID_NAVIGATE_NEXTDIFFERENCE - Ribbon name)
7111 msgid "Next difference"
7112 msgstr "Khác biệt tiếp theo"
7114 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTINLINEDIFF - Menu,
7115 #. ID_NAVIGATE_NEXTINLINEDIFF - Ribbon name)
7116 msgid "Next inline difference"
7117 msgstr "Khác biệt nội tuyến tiếp theo"
7119 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1481, Dialog IDD_PULLFETCH:
7121 msgid "No &Fast Forward"
7124 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_NOMERGES)
7128 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1716)
7132 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1482, Dialog IDD_PULLFETCH:
7137 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOHEAD)
7138 msgid "No HEAD found"
7141 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1588)
7142 msgid "No a/ and b/ prefixes"
7145 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMAND)
7147 "No command specified!\n"
7149 "TortoiseGitProc.exe is used by the Shell extension and should not be called directly!"
7152 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMANDVALUE)
7153 msgid "No command value specified!"
7154 msgstr "Không có giá trị lệnh nào được chỉ ra!"
7156 #. Resource IDs: (IDS_COMPAREREV_NODIFF, IDS_ERR_EMPTYDIFF)
7157 msgid "No differences found!"
7158 msgstr "Không tìm thấy khác biệt nào!"
7160 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULE_EMPTYDIFF)
7162 "No differences found! Submodule may not be updated. Update submodule now?"
7165 #. Resource IDs: (61472)
7166 msgid "No error message is available."
7167 msgstr "Không có thông điệp lỗi nào sẵn có."
7169 #. Resource IDs: (61856, 61872)
7170 msgid "No error occurred."
7171 msgstr "Không có lỗi nào xảy ra."
7173 #. Resource IDs: (IDS_NOCHANGEAFTERMERGE)
7174 msgid "No extra changes after merge"
7177 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTHINGTOREVERT)
7179 "No files or folders were modified. There is nothing for TortoiseGit to "
7181 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục nào được chỉnh sửa. Hiện không có phần nào dành cho TortoiseGit để quay lại!"
7183 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_EMPTYFILELIST)
7185 "No files to show with the current setting.\n"
7186 "Check one or more settings below to see unversioned, ignored and/or unmodified files."
7189 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOTHINGTOCOMMIT)
7191 "No files were changed or added since\n"
7195 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOTHINGTOCOMMITUNVERSIONED)
7197 "No files were changed or added since\n"
7198 "the last commit.\n"
7199 "Do you want to see the unversioned files?"
7202 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOGRAPH)
7203 msgid "No graph available"
7204 msgstr "Không có sẵn đồ thị nào"
7206 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOENCODER)
7208 msgid "No image encoder found for %s."
7209 msgstr "Không có bộ mã hoá ảnh nào tìm thấy cho %s."
7211 #. Resource IDs: (IDS_NO_LIMIT)
7212 msgid "No limitation"
7215 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_JUMPNOTFOUND)
7216 msgid "No more revisions found."
7219 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOPREVIOUSVERSION)
7220 msgid "No previous version."
7223 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOREF)
7224 msgid "No reference found"
7227 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_NOCORRECTIONS)
7228 msgid "No spell corrections"
7229 msgstr "Không có chỉnh lý đánh vần nào"
7231 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHENONE_TT)
7233 "No status cache. Only versioned folders get an overlay, files don't get an "
7235 msgstr "Không có trạng thái nào được lưu tạm. Chỉ có các thư mục được đánh phiên bản nhận nạp chồng, các tập tin không được nhận nạp chồng"
7237 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_NOTHESAURUS)
7238 msgid "No thesaurus suggestions"
7239 msgstr "Không có đề nghị nào từ bộ từ điển"
7241 #. Resource IDs: (IDS_NOWORKINGCOPY)
7242 msgid "No working directory found."
7245 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
7249 #. Resource IDs: (17110, Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1272,
7254 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535,
7255 #. IDS_SVN_SUMMARIZENORMAL)
7257 msgstr "Bình thường"
7259 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 2152)
7260 msgid "Normal &SVN Commit"
7263 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
7264 msgid "North European"
7267 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_NOTVERSIONEDFILES)
7268 msgid "Not Versioned Files"
7271 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDUPDATEDOWNLOAD)
7272 msgid "Not all files could be downloaded and verified."
7275 #. Resource IDs: (61708)
7276 msgid "Not all of the system registry entries (or INI file) were removed."
7277 msgstr "Không phải tất cả các mục trong registry hệ thống (hay tập tin INI) được loại bỏ"
7279 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTENOUGHMEMORY)
7280 msgid "Not enough memory to complete operation."
7281 msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn tất tác vụ."
7283 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOMEMORY)
7285 "Not enough memory!\n"
7286 "Try reducing the size of the revision graph by either\n"
7287 "collapsing nodes or reducing the zoom factor."
7288 msgstr "Không đủ bộ nhớ!\nThử giảm kích thước của biểu đồ chỉnh sửa bằng cách hoặc là\nthu gọn các nút hay giảm yếu tố phóng."
7290 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOPATCHES)
7291 msgid "Not patches generated."
7294 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
7298 #. Resource IDs: (62183)
7300 "Note that if you choose to recover the auto-saved documents, you must "
7301 "explicitly save them to overwrite the original documents. If you choose to "
7302 "not recover the auto-saved versions, they will be deleted."
7303 msgstr "Nhớ rằng nếu bạn chọn phục hồi các tài liệu tự động lưu bạn phải lưu nó một cách rõ ràng để ghi đè các tài liệu gốc. Nếu bạn chọn không phục hồi các phiên bản lưu tự động, chúng sẽ bị xóa."
7305 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
7306 msgid "Note: These settings also apply to the Patch Viewer dialog."
7309 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVERT: Control id 1481)
7310 msgid "Note: the folder contains unversioned items"
7311 msgstr "Ghi chú: thư mục chứa các món không được đánh phiên bản"
7313 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
7314 msgid "Note: this affects all Tortoise clients, not just TortoiseGit!"
7317 #. Resource IDs: (IDS_NOTES)
7321 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_EQUAL_FMT)
7324 "Nothing need rebase\n"
7328 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTHINGTOREBASE)
7329 msgid "Nothing to Rebase"
7332 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOTHING_COMMIT)
7333 msgid "Nothing to commit"
7336 #. Resource IDs: (IDS_WARN_NOTE)
7340 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1534)
7341 msgid "Number Commits"
7342 msgstr "Số lượng đệ trình"
7344 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_NUMBEROFUNIT)
7346 msgid "Number of %s"
7347 msgstr "Số lượng của %s"
7349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1161)
7350 msgid "Number of authors:"
7351 msgstr "Số lượng tác giả"
7353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
7354 msgid "Number of characters required for moved or copied line detection:"
7357 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBEABBREVIATEDSIZE_TT)
7358 msgid "Number of characters to show in the abbreviated hash part"
7361 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1160)
7362 msgid "Number of weeks:"
7365 #. Resource IDs: (5045 - Menu)
7369 #. Resource IDs: (5046 - Menu)
7373 #. Resource IDs: (5047 - Menu)
7377 #. Resource IDs: (5048 - Menu)
7381 #. Resource IDs: (5049 - Menu)
7385 #. Resource IDs: (5050 - Menu)
7389 #. Resource IDs: (5051 - Menu)
7393 #. Resource IDs: (5052 - Menu)
7397 #. Resource IDs: (5053 - Menu)
7398 msgid "OEM 860: Portuguese"
7401 #. Resource IDs: (5054 - Menu)
7402 msgid "OEM 861: Icelandic"
7405 #. Resource IDs: (5055 - Menu)
7409 #. Resource IDs: (5056 - Menu)
7410 msgid "OEM 863: French"
7413 #. Resource IDs: (5057 - Menu)
7414 msgid "OEM 865: Nordic"
7417 #. Resource IDs: (5058 - Menu)
7421 #. Resource IDs: (5059 - Menu)
7425 #. Resource IDs: (5044 - Menu)
7429 #. Resource IDs: (1, Dialog IDD_ABOUT: Control id 1, Dialog IDD_ABOUTBOX:
7430 #. Control id 1, Dialog IDD_ADD: Control id 1, Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control
7431 #. id 1, Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1, Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER:
7432 #. Control id 1, Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1, Dialog IDD_CLEAN:
7433 #. Control id 1, Dialog IDD_CLONE: Control id 1, Dialog IDD_CREATECHANGELIST:
7434 #. Control id 1, Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 1, Dialog
7435 #. IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 1, Dialog IDD_ENCODING: Control id 1,
7436 #. Dialog IDD_EXPORT: Control id 1, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1,
7437 #. Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1, Dialog IDD_GOTO: Control id 1, Dialog
7438 #. IDD_GOTODLG: Control id 1, Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 1, Dialog
7439 #. IDD_IGNORE: Control id 1, Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1, Dialog
7440 #. IDD_INPUTLOGDLG: Control id 1, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1, Dialog
7441 #. IDD_LOGORDERING: Control id 1, Dialog IDD_MERGE: Control id 1, Dialog
7442 #. IDD_MERGEABORT: Control id 1, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1,
7443 #. Dialog IDD_OPEN: Control id 1, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1, Dialog
7444 #. IDD_PROMPT: Control id 1, Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1, Dialog
7445 #. IDD_PUSH: Control id 1, Dialog IDD_REFLOG: Control id 1, Dialog
7446 #. IDD_REGEXFILTER: Control id 1, Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1,
7447 #. Dialog IDD_RENAME: Control id 1, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id
7448 #. 1, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1, Dialog IDD_RESET: Control id 1,
7449 #. Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id
7450 #. 4569, Dialog IDD_REVERT: Control id 1, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV:
7451 #. Control id 1, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1, Dialog
7452 #. IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 1,
7453 #. Dialog IDD_STASH: Control id 1, Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1, Dialog
7454 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1,
7455 #. Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id
7456 #. 1, Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 1, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id
7457 #. 1, Dialog IDD_URL: Control id 1, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 1,
7462 #. Resource IDs: (100)
7464 "OLE initialization failed. Make sure that the OLE libraries are the correct"
7468 #. Resource IDs: (10006, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2003 - Menu,
7469 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2003 - Ribbon name)
7471 msgstr "Office 2003"
7473 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, ID_OFFICE2007 - Ribbon name)
7475 msgstr "Office 2007"
7477 #. Resource IDs: (10008, 65535 - PopupMenu)
7478 msgid "Office 2007 colors"
7479 msgstr "Màu Office 2007"
7481 #. Resource IDs: (10004, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_XP - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_XP
7486 #. Resource IDs: (IDS_OLDHASH)
7490 #. Resource IDs: (IDS_OLDMESSAGE)
7494 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_OLDERTIME)
7495 msgid "Older commit time"
7498 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
7500 msgstr "Các dòng cũ hơn"
7502 #. Resource IDs: (IDS_RECURSE_SUBMODULES_ONDEMAND)
7506 #. Resource IDs: (62180)
7507 msgid "One or more auto-saved documents were found."
7508 msgstr "Một hay nhiều các tài liệu tự động lưu được tìm thấy."
7510 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CONFLICTSOCCURED)
7511 msgid "One or more files are in a conflicted state."
7512 msgstr "Một hay nhiều tập tin ở trong trạng thái mâu thuẫn."
7514 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1542)
7515 msgid "Only Current Branch"
7518 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1543)
7519 msgid "Only Local Branches"
7522 #. Resource IDs: (IDS_ONLYMERGEDFILES)
7523 msgid "Only Merged Files"
7526 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_FILES)
7527 msgid "Only file children"
7528 msgstr "Chỉ con tập tin"
7530 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_ONLYNUMBERS)
7532 "Only numbers (optionally separated by commas)\n"
7534 msgstr "Chỉ số (có thể ngăn cách bởi dấu phẩy)\nđược cho phép"
7536 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_EMPTY)
7537 msgid "Only this item"
7538 msgstr "Chỉ món này"
7540 #. Resource IDs: (61440, ID_FILE_OPEN - Menu, ID_FILE_OPEN - Ribbon name)
7544 #. Resource IDs: (57601)
7546 "Open an existing document\n"
7550 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 1797)
7551 msgid "Open certificate"
7554 #. Resource IDs: (57601)
7556 "Open files for diff or to apply a patch\n"
7558 msgstr "Mở các tập tin để xem khác biệt hoặc áp dụng một bản vá\nMở các tập tin"
7560 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PATCH_FILE_OPEN_CUSTOM: Control id 1132,
7561 #. IDS_PATCH_COPYFROMCLIPBOARD)
7562 msgid "Open from clipboard"
7563 msgstr "Mở từ clipboard"
7565 #. Resource IDs: (IDS_OPENIMAGEFILE)
7566 msgid "Open image file..."
7567 msgstr "Mở tập tin ảnh..."
7569 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUOPENPARENT)
7570 msgid "Open parent folder"
7571 msgstr "Mở thư mục cha"
7573 #. Resource IDs: (IDS_OPENPATCH)
7574 msgid "Open patch file"
7577 #. Resource IDs: (57616, 57617, 57618, 57619, 57620, 57621, 57622, 57623,
7578 #. 57624, 57625, 57626, 57627, 57628, 57629, 57630, 57631)
7579 msgid "Open this document"
7582 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_OPENWITH)
7583 msgid "Open with..."
7586 #. Resource IDs: (57666)
7590 msgstr "Mở giúp đỡ\nCác chủ để giúp đỡ"
7592 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREFBROWSE)
7593 msgid "Opens the Reference Browser dialog."
7596 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREPOBROWSE)
7597 msgid "Opens the repository browser"
7600 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1517, Dialog IDD_MERGE:
7601 #. Control id 1517, IDS_SETTINGS_CONF_NAMECOL)
7605 #. Resource IDs: (16137, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1517, Dialog
7606 #. IDD_PULLFETCH: Control id 1517, Dialog IDD_PUSH: Control id 1502, Dialog
7607 #. IDD_STASH: Control id 1517)
7609 msgstr "Các tùy chọn"
7611 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ORININALSIZE - Menu)
7612 msgid "Ori&ginal size\tS"
7613 msgstr "Kích thước &nguyên thủy\tS"
7615 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1531)
7619 #. Resource IDs: (17024)
7620 msgid "Other Task Panes"
7621 msgstr "Các bảng tác vụ khác"
7623 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_OTHERGROUP)
7627 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_OUTCHANGELIST)
7628 msgid "Out ChangeList"
7631 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_OUTCOMMITS)
7635 #. Resource IDs: (61475)
7636 msgid "Out of memory."
7639 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1538)
7640 msgid "Output Directory"
7643 #. Resource IDs: (61510)
7647 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1523)
7648 msgid "Override branch if exists"
7651 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_OVERWRITE)
7655 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1521)
7656 msgid "Overwrite working tree changes (force)"
7659 #. Resource IDs: (ID_FILE_PAGESETUP - Menu)
7660 msgid "P&age setup..."
7663 #. Resource IDs: (61507)
7668 #. Resource IDs: (61508)
7673 msgstr "Trang %u\nCác trang %u-%u\n"
7675 #. Resource IDs: (65535)
7679 #. Resource IDs: (IDS_STATUS_PANE1)
7683 #. Resource IDs: (IDS_STATUS_PANE2)
7687 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PARAMETERSCOL)
7691 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1477)
7693 msgstr "Các tham số:"
7695 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_PARENT, IDS_PARENT)
7700 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOPARENT)
7702 msgid "Parent %d does not exist"
7705 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_PARENT1)
7709 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_PARENT2)
7713 #. Resource IDs: (IDS_PARENTS)
7717 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 65535)
7718 msgid "Part of code come from TortoiseSVN Blame"
7721 #. Resource IDs: (Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 4585)
7725 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1761, IDS_AUTH_PASSWORD)
7729 #. Resource IDs: (ID_EDIT_PASTE - Ribbon name)
7733 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PASTEFILELIST)
7734 msgid "Paste &filename list"
7737 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PASTELASTMESSAGE)
7738 msgid "Paste &last commit message"
7741 #. Resource IDs: (16908)
7745 msgstr "Công cụ dán\nDán"
7747 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_LOGHISTORY)
7748 msgid "Paste r&ecent message..."
7751 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLIPPASTE)
7753 "Pastes the svn path from the clipboard, resulting in a move (cut) or copy "
7755 msgstr "Dán đường dẫn svn từ clipboard, cho kết quả trong một tác vụ di chuyển (cắt) hoặc sao chép"
7757 #. Resource IDs: (IDS_PATCH)
7761 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 1076)
7762 msgid "Patch &all items"
7763 msgstr "Vá &tất cả các món"
7765 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 1075)
7766 msgid "Patch &selected item"
7767 msgstr "Vá tất cả các món được &chọn"
7769 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1579)
7770 msgid "Patch As Attachment"
7773 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_ALL)
7774 msgid "Patch all files"
7775 msgstr "Vá tất cả các món"
7777 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SELECTED)
7778 msgid "Patch selected files"
7779 msgstr "Vá tất cả các món được chọn"
7781 #. Resource IDs: (IDS_PATCHFILEFILTER)
7782 msgid "Patchfiles (*.diff, *.patch)|*.diff;*.patch|All Files (*.*)|*.*||"
7785 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PROGTITLE)
7789 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PATHINGFILE)
7791 msgid "Patching file '%s'"
7794 #. Resource IDs: (IDS_PATH, IDS_PROGRS_PATH, IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PATHCOL,
7795 #. IDS_SETTINGS_HOOKS_PATHCOL, IDS_STATUSLIST_COLFILE)
7799 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK2)
7800 msgid "Path found that matches the patch better."
7801 msgstr "Đường dẫn được tìm thấy khớp đường dẫn tốt hơn."
7803 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 1580, Dialog
7804 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 65535, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control
7809 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_PATHS)
7811 msgstr "Các đường dẫn"
7813 #. Resource IDs: (16902)
7817 msgstr "Công cụ bút chì\nBút chì"
7819 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PERCENTAGE_OF_AUTHORSHIP)
7820 msgid "Percent of authorship"
7821 msgstr "Phần trăm quyền tác giả"
7823 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PERCENTAGE_OF_AUTHORSHIPY)
7827 #. Resource IDs: (16538)
7828 msgid "Personalized Menus and Toolbars"
7829 msgstr "Cá nhân hóa Thực đơn và Thanh công cụ"
7831 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_PICK, IDS_REBASE_PICK)
7835 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PICKCOMMITHASH)
7836 msgid "Pick commit &hash"
7839 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PICKCOMMITMESSAGE)
7840 msgid "Pick commit &message"
7843 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PICK)
7848 #. Resource IDs: (61582)
7850 "Picture (Metafile)\n"
7852 msgstr "Ảnh (tập tin meta)\nmột bức ảnh"
7854 #. Resource IDs: (65535)
7858 #. Resource IDs: (IDS_PICTUREFILEFILTER)
7860 "Pictures (*.svg, *.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7861 "*.gif)|*.svg;*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|Graphs (*.gv)|*.gv|All "
7865 #. Resource IDs: (IDS_STATPICFILEFILTER)
7867 "Pictures (*.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7868 "*.gif)|*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
7871 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PIEBUTTON_TT)
7873 msgstr "Biểu đồ bánh"
7875 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKCOMMANDPECIFIED)
7876 msgid "Please enter a hook script to execute."
7877 msgstr "Vui lòng nhập vào một kịch bản hook để thi hành"
7879 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKPATHSPECIFIED)
7880 msgid "Please enter a path where to apply the hook script to."
7881 msgstr "Vui lòng nhập vào một đường dẫn để áp dụng kịch bản hook"
7883 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKTYPESPECIFIED)
7884 msgid "Please select a hook type"
7885 msgstr "Vui lòng chọn kiểu hook"
7887 #. Resource IDs: (IDS_SELECTBRANCH)
7888 msgid "Please select branch"
7891 #. Resource IDs: (IDS_SELECTUPSTREAM)
7892 msgid "Please select upstream"
7895 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_AUTOSKIPPED)
7896 msgid "Please take a look at the skipped commits"
7899 #. Resource IDs: (IDS_PROPWAITCANCEL)
7900 msgid "Please wait while cancelling..."
7901 msgstr "Vui lòng chờ trong khi đang hủy bỏ..."
7903 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_WAIT)
7904 msgid "Please wait while differences are obtained..."
7905 msgstr "Vui lòng chờ trong khi khác biệt đang được nhận về..."
7907 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP_INFO2, IDS_PROGRESSWAIT,
7908 #. IDS_STATUSLIST_BUSYMSG)
7909 msgid "Please wait..."
7910 msgstr "Vui lòng chờ..."
7912 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
7916 #. Resource IDs: (65535)
7920 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1758)
7924 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_POSTCOMMIT)
7925 msgid "Post-Commit Hook"
7926 msgstr "Hook sau cam kết"
7928 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_POSTPUSH)
7929 msgid "Post-Push Hook"
7932 #. Resource IDs: (58115)
7934 msgstr "Trang &trước đó"
7936 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_PRECOMMIT)
7937 msgid "Pre-Commit Hook"
7938 msgstr "Hook trước cam kết"
7940 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_PREPUSH)
7941 msgid "Pre-Push Hook"
7944 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_PREPARECOMMIT)
7945 msgid "Preparing commit..."
7948 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_PREPENDRIGHT)
7949 msgid "Prepend right block"
7952 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_PREPENDTHIS)
7953 msgid "Prepend this block to left"
7956 #. Resource IDs: (65535)
7957 msgid "Press &New Shortcut Key:"
7958 msgstr "Nhấn phím tắt &Mới:"
7960 #. Resource IDs: (65535)
7961 msgid "Press &new shortcut key:"
7962 msgstr "Nhấn phím tắt &mới:"
7964 #. Resource IDs: (17094)
7968 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PREVIEW)
7969 msgid "Preview patched file"
7970 msgstr "Xem trước tập tin được vá"
7972 #. Resource IDs: (65535)
7974 msgstr "Xem trước: "
7976 #. Resource IDs: (ID_VIEW_PREV - Menu)
7980 #. Resource IDs: (58115)
7984 msgstr "Trang trước\nTrang trước"
7986 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PREVIOUSVERSION)
7987 msgid "Previous Version"
7990 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVIOUSCONFLICT - Menu,
7991 #. ID_NAVIGATE_PREVIOUSCONFLICT - Ribbon name)
7992 msgid "Previous conflict"
7993 msgstr "Xung đột trước đó"
7995 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVIOUSDIFFERENCE - Menu,
7996 #. ID_NAVIGATE_PREVIOUSDIFFERENCE - Ribbon name)
7997 msgid "Previous difference"
7998 msgstr "Khác biệt trước đó"
8000 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVINLINEDIFF - Menu,
8001 #. ID_NAVIGATE_PREVINLINEDIFF - Ribbon name)
8002 msgid "Previous inline difference"
8003 msgstr "Khác biệt nội tuyến trước đó"
8005 #. Resource IDs: (16990, 17092)
8009 #. Resource IDs: (58116)
8013 msgstr "In tài liệu\n&In ấn"
8015 #. Resource IDs: (57608)
8017 "Print the active document using current options\n"
8021 #. Resource IDs: (57607)
8023 "Print the active document\n"
8027 #. Resource IDs: (61512)
8028 msgid "Print to File"
8029 msgstr "In ra tập tin"
8031 #. Resource IDs: (65535)
8035 #. Resource IDs: (61511)
8036 msgid "Printer Files (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
8037 msgstr "Các tập tin máy in (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
8039 #. Resource IDs: (65535)
8043 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TOOLCOL)
8045 msgstr "Chương trình"
8047 #. Resource IDs: (IDS_PROGRAMSFILEFILTER)
8048 msgid "Programs (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
8049 msgstr "Chương trình (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
8051 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 134)
8055 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1772, Dialog
8056 #. IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1772, IDS_CONFIG_PROJECT)
8060 #. Resource IDs: (IDS_PROPPROPERTY)
8064 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 107)
8065 msgid "Property Page"
8066 msgstr "Trang thuộc tính"
8068 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PROVIDERCOL)
8070 msgstr "Nhà cung cấp"
8072 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1586)
8073 msgid "Provider para&meters:"
8074 msgstr "&Tham số cho nhà cung cấp:"
8076 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1581)
8077 msgid "Provider uuid win&32:"
8078 msgstr "win&32 uuid của nhà cung cấp:"
8080 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1583)
8081 msgid "Provider uuid x6&4:"
8084 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1475)
8086 msgstr "Nhà cung cấp:"
8088 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1080)
8089 msgid "Proxy Settings"
8090 msgstr "Thiết lập Proxy"
8092 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1603, Dialog
8093 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1603)
8097 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1785)
8098 msgid "Prune (All remotes)"
8101 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1611, IDS_PROGRS_TITLE_PULL)
8105 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPULL)
8106 msgid "Pull (fetch and merge) commits from a remote branch."
8109 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PULLWRONGBRANCH)
8110 msgid "Pull requires the selected local branch to be the current branch."
8113 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 302)
8117 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_DIFFS)
8121 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_LOG)
8125 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH)
8129 #. Resource IDs: (IDS_MENUPUSH)
8133 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 303, Dialog IDD_SYNC: Control id
8138 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1786)
8139 msgid "Push Default"
8142 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
8146 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPUSH)
8147 msgid "Push commits to a remote repository."
8150 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSHNOTES)
8154 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSHTAGS)
8158 #. Resource IDs: (IDS_LOG_PUSH)
8162 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
8166 #. Resource IDs: (IDS_PUTTYKEYFILEFILTER)
8167 msgid "Putty Private Key (*.ppk)|*.ppk|All Files (*.*)|*.*||"
8170 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_QUARTERLABEL)
8175 #. Resource IDs: (57665)
8177 "Quit the application; prompts to save documents\n"
8179 msgstr "Thoát chương trình; hiên thông báo hỏi lưu tài liệu\nThoát"
8181 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK4)
8184 "Exit TortoiseGitMerge without saving the modifications"
8187 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1633)
8191 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1073)
8195 #. Resource IDs: (16623)
8199 #. Resource IDs: (IDS_RESTORE_FROM_INDEX)
8200 msgid "R&estore this file from index"
8203 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTTOREV)
8204 msgid "R&evert to this revision"
8205 msgstr "&Quay lui tới bản chỉnh sửa này"
8207 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REBASE)
8211 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1769)
8212 msgid "Randomize Sync Dialog startup position"
8215 #. Resource IDs: (IDS_SYNCDIALOGRANDOMPOS_TT)
8217 "Randomize the startup position of Sync Dialog. This prevents from pressing "
8218 "the Pull button of same dialog"
8221 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1535)
8225 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1736)
8229 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1494)
8233 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1048)
8234 msgid "Re&movable drives"
8235 msgstr "Ổ đĩa &tháo lắp"
8237 #. Resource IDs: (IDS_MENURENAME)
8239 msgstr "Đổi &tên..."
8241 #. Resource IDs: (16613)
8245 #. Resource IDs: (16647)
8247 msgstr "&Đặt lại tất cả"
8249 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1382)
8250 msgid "Re&store defaults"
8251 msgstr "&Khôi phục mặc định"
8253 #. Resource IDs: (IDS_MENUREVERT)
8255 msgstr "&Quay lui..."
8257 #. Resource IDs: (IDS_FETCH_REACHABLE)
8261 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCHELP)
8262 msgid "Read the 'Daily Use Guide' before you are stuck..."
8263 msgstr "Đọc 'Hướng dẫn sử dụng hàng ngày' trước khi bạn bị kẹt..."
8265 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 318)
8269 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_THIS_FORMAT)
8271 msgid "Rebase \"%s\" onto this..."
8274 #. Resource IDs: (IDS_MENUREBASE)
8278 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASING_PROGRESS)
8280 msgid "Rebasing... (%d/%d)"
8283 #. Resource IDs: (16019)
8287 #. Resource IDs: (ID_FILE_MRU_FILE1 - Menu)
8291 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
8292 msgid "Recently modified lines"
8293 msgstr "Các dòng được chỉnh sửa gần đây"
8295 #. Resource IDs: (IDS_MERGE_RECORDONLY)
8297 msgstr "Chỉ ghi hồ sơ lại"
8299 #. Resource IDs: (62184)
8301 "Recover the auto-saved documents\n"
8302 "Open the auto-saved versions instead of the explicitly saved versions"
8303 msgstr "Phục hồi các tài liệu được lưu tự động\nMở các phiên bản được lưu tự động thay cho các phiên bản được lưu rõ ràng"
8305 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_ABORT_TT)
8306 msgid "Recover to the status before rebase"
8309 #. Resource IDs: (16905)
8313 msgstr "Công cụ hình chữ nhật\nHình chữ nhật"
8315 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1487)
8316 msgid "Recurse submodule"
8319 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1654)
8323 #. Resource IDs: (ID_EDIT_REDO - Ribbon name)
8327 #. Resource IDs: (57644)
8329 "Redo the previously undone action\n"
8331 msgstr "Khôi phục hành động chưa làm xong trước đó\nKhôi phục"
8333 #. Resource IDs: (61186)
8334 msgid "Reduce the window to an icon"
8335 msgstr "Giảm cửa sổ thành một biểu tượng"
8337 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1500, IDS_REF)
8341 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20087)
8342 msgid "Ref (Click it then go to)"
8345 #. Resource IDs: (IDS_REFLIST)
8349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1354, Dialog
8350 #. IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1729, IDS_REFBROWSE)
8354 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1588, IDS_REFLOG)
8358 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REFNAME)
8362 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1382, IDS_MENUREFRESH)
8366 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_REFRESHING)
8367 msgid "Refreshing..."
8370 #. Resource IDs: (500, 65535 - PopupMenu, Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id
8371 #. 165, ID_REGEXFILTER - Ribbon name)
8372 msgid "Regex Filter"
8375 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 164)
8376 msgid "Regex Filters"
8379 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
8383 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REGEX_TT)
8385 "Regular expressions filter:\n"
8386 ". : any character\n"
8387 "c+ : match character c one or more times\n"
8388 "c* : match character c zero or more times\n"
8389 "^ : start of line\n"
8391 "(string){n} : match string n times\n"
8392 "(abcd) : subexpression\n"
8393 "[aei0-9] : match a,e,i and 0..9\n"
8394 "[^aei0-9] : anything but a,e,i and 0..9\n"
8396 "\\w : matches a-z,A-Z,0-9 and _\n"
8397 "\\W : any non-alphanumeric character\n"
8398 "\\d : digits 0-9\n"
8400 msgstr "Lọc biểu thức thông thường:\n. : bất kỳ ký tự nào\nc+ : khớp ký tự c một hoặc nhiều lần\nc* : khớp ký tự c không hoặc nhiều lần\n^ : bắt đầu dòng\n$ : cuối dòng\n(string){n} : khớp chuỗi n lần\n(abcd) : biểu thức con\n[aei0-9] : khớp a,e,i và 0..9\n[^aei0-9] : mọi thứ trừ a,e,i và 0..9\n\n\\w : khớp a-z,A-Z,0-9 và _\n\\W : bất ký ký tự không phải chữ\n\\d : chữ số 0-9\n\\s : khoảng trắng"
8402 #. Resource IDs: (IDS_TITLE_REJECTEDHUNKS)
8404 msgid "Rejected patch hunks for '%s'"
8405 msgstr "Bác bỏ khối vá cho '%s'"
8407 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1072)
8408 msgid "Relative Times in log"
8409 msgstr "Thời gian liên quan trong nhật trình"
8411 #. Resource IDs: (ID_FILE_RELOAD - Menu, ID_FILE_RELOAD - Ribbon name)
8415 #. Resource IDs: (32794)
8417 "Reloads the opened files and reverts all changes.\n"
8419 msgstr "Tải lại các tập tin được mở và quay lui tất cả thay đổi.\nTải lại"
8421 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1660)
8422 msgid "Remember selection (\"svn.rmdir\" option)"
8425 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1649)
8426 msgid "Reminder: Commit your change after resolve"
8429 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1573)
8433 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 65535)
8434 msgid "Remote &Branch:"
8437 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1618)
8438 msgid "Remote &URL:"
8441 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1754)
8442 msgid "Remote &tracking branch"
8445 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
8446 msgid "Remote Branch"
8447 msgstr "Nhánh từ xa"
8449 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_URLEMPTY)
8450 msgid "Remote URL must not be empty."
8453 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_REMOTEUPDATE)
8454 msgid "Remote Update"
8457 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_REMOTEEMPTY)
8458 msgid "Remote name must not be empty."
8461 #. Resource IDs: (IDS_CHSTAT_REPOCOL)
8462 msgid "Remote status"
8463 msgstr "Trạng thái từ xa"
8465 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 65535, Dialog
8466 #. IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id
8471 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1470, Dialog
8472 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1332)
8476 #. Resource IDs: (IDS_INPUT_REMOVEMORE)
8478 msgid "Remove %ld items"
8479 msgstr "Loại bỏ %ld món"
8481 #. Resource IDs: (IDS_INPUT_REMOVEONE)
8486 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1627)
8487 msgid "Remove &all untracked files (-fx)"
8490 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEBRANCH)
8491 msgid "Remove &branch"
8494 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1628)
8495 msgid "Remove &non-ignored untracked files (-f)"
8498 #. Resource IDs: (32896)
8500 "Remove all comments before doing the diff so changes inside comments don't "
8504 #. Resource IDs: (IDS_MENUUNIGNORE)
8505 msgid "Remove from &ignore list"
8506 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách &bỏ qua"
8508 #. Resource IDs: (17084)
8509 msgid "Remove from Quick Access Toolbar"
8510 msgstr "Loại bỏ khỏi Thanh Truy Cập Nhanh"
8512 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_REMOVEFROMCS)
8513 msgid "Remove from changelist"
8514 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách bỏ qua"
8516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1629)
8517 msgid "Remove ignored files (-fX)"
8520 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1626)
8521 msgid "Remove untracked directories (-d)"
8524 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLEANUP)
8525 msgid "Remove untracked files from the working tree, ..."
8528 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
8532 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTCLEAR)
8533 msgid "Removed from changelist"
8534 msgstr "Đã loại bỏ khỏi danh sách thay đổi"
8536 #. Resource IDs: (IDS_PROC_UNIGNORESUCCESS)
8539 "Removed the file pattern(s)\n"
8541 "from the ignore list."
8542 msgstr "Đã loại bỏ mẫu tập tin(s)\n%s\nkhỏi danh sách bỏ qua."
8544 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCUNIGNORE)
8545 msgid "Removes the file or filemask from the list of ignored items"
8546 msgstr "Loại bỏ tập tin hoặc tập tin mask khỏi danh sách các món bị bỏ qua"
8548 #. Resource IDs: (16616)
8550 msgstr "Đổi &tên..."
8552 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1753,
8553 #. IDS_PATHACTIONS_RENAME, IDS_PROC_BROWSEREFS_RENAME)
8557 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RENAME)
8562 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RENAME: Control id 151)
8563 msgid "Rename - TortoiseGit"
8566 #. Resource IDs: (IDS_RENAME_INFO)
8568 msgid "Rename \"%s\":"
8571 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_RENAME)
8573 msgstr "Đổi tên/di chuyển"
8575 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCRENAME)
8576 msgid "Renames files/folders inside version control"
8579 #. Resource IDs: (57640)
8581 "Repeat the last action\n"
8583 msgstr "Lập lại hành động cuối cùng\nLập lại"
8585 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1512)
8586 msgid "Replace &All"
8589 #. Resource IDs: (57641)
8591 "Replace specific text with different text\n"
8593 msgstr "Thay thế văn bản được chỉ ra với văn bản khác\nThay thế"
8595 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 65535)
8596 msgid "Replace with:"
8599 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
8603 #. Resource IDs: (IDS_FIND_REPLACED)
8605 msgid "Replaced %d matches"
8608 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_REPLACED)
8610 msgstr "Đang thay thế"
8612 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1618)
8613 msgid "Repository &URL"
8616 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 153)
8617 msgid "Repository Browser"
8618 msgstr "Trình duyệt kho chứa"
8620 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 65535)
8624 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 334)
8625 msgid "Request pull"
8628 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 65535)
8629 msgid "Requests a username and a password"
8630 msgstr "Yêu cầu một tên đăng nhập và mật khẩu"
8632 #. Resource IDs: (IDS_MENURESOLVE)
8636 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1561, Dialog IDD_RESET:
8637 #. Control id 317, IDS_PROC_RESET, IDS_PROGRS_TITLE_RESET)
8639 msgstr "Cài đặt lại"
8641 #. Resource IDs: (16614)
8643 msgstr "Đặt lại &tất cả"
8645 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1554, Dialog IDD_RESET:
8648 msgstr "Loại cài đặt lại"
8650 #. Resource IDs: (IDS_RESET_TO_THIS_FORMAT)
8652 msgid "Reset \"%s\" to this..."
8655 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESET: Control id 1522)
8656 msgid "Reset active branch"
8659 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_RESETCOLUMNORDER)
8660 msgid "Reset columns"
8661 msgstr "Đặt lại các cột"
8663 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESETBRANCH)
8665 msgid "Reset current branch \"%s\" to"
8668 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE: Control id 207, IDS_PROGRS_CMD_RESOLVE,
8669 #. IDS_PROGRS_TITLE_RESOLVE)
8673 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 4595)
8674 msgid "Resolve Submodule Conflict"
8677 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUUSEMINE)
8678 msgid "Resolve conflict using 'mine'"
8679 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của tôi'"
8681 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUUSETHEIRS)
8682 msgid "Resolve conflict using 'theirs'"
8683 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của họ'"
8685 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_RESOLVED, IDS_SVNACTION_RESOLVE)
8687 msgstr "Đã giải quyết"
8689 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_RESOLVED)
8694 msgstr "Đã giải quyết:\n%s"
8696 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCRESOLVE)
8697 msgid "Resolves conflicted files"
8698 msgstr "Đã giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn"
8700 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESTARTREBASE)
8701 msgid "Restart rebase"
8704 #. Resource IDs: (IDS_MENURESTORE)
8708 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 1097, Dialog
8709 #. IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control
8710 #. id 1254, Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 1254, Dialog
8711 #. IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL:
8712 #. Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1254, Dialog
8713 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 1254)
8714 msgid "Restore Default"
8715 msgstr "Khôi phục mặc định"
8717 #. Resource IDs: (IDS_MENUCREATERESTORE)
8718 msgid "Restore after commit"
8719 msgstr "Khôi phục sau khi cam kết"
8721 #. Resource IDs: (61202)
8722 msgid "Restore the window to normal size"
8723 msgstr "Khôi phục cửa sổ về kích thước bình thường"
8725 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_RESTORE)
8729 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SENDMAIL_RETRY)
8730 msgid "Retrying in 2 seconds..."
8733 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVERT: Control id 175, IDS_PROGRS_CMD_REVERT,
8734 #. IDS_PROGRS_TITLE_REVERT)
8738 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_REVERTCOMMIT)
8739 msgid "Revert commit"
8742 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REVERTCOMMIT)
8744 msgid "Revert commit %s"
8747 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTTOPARENT)
8748 msgid "Revert to parent revision"
8751 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPREVERTTOREV)
8753 msgid "Revert to revision %s"
8756 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_REVERT)
8758 msgstr "Đã quay lui"
8760 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREVERT)
8761 msgid "Reverts all changes you made since the last update"
8762 msgstr "Quay lui tất cả thay đổi bạn làm kể từ lần cập nhất cuối cùng"
8764 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCUNDOADD)
8765 msgid "Reverts an addition to version control"
8766 msgstr "Quay lui việc thêm vào kiểm soát phiên bản"
8768 #. Resource IDs: (IDS_MENU_VIEWWITHMERGE)
8769 msgid "Review Patch with TortoiseGitMerge"
8772 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCAPPLYPATCH)
8773 msgid "Review/apply a unified diff file with TortoiseGitMerge"
8776 #. Resource IDs: (IDS_MENUAPPLYPATCH)
8777 msgid "Review/apply single &patch..."
8780 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1522, IDS_LOG_REVISION,
8781 #. IDS_STATUSLIST_COLREVISION)
8783 msgstr "Bản chỉnh sửa"
8785 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSREVISION)
8788 msgstr "Bản chỉnh sửa %d"
8790 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSREVISIONTEXT)
8793 msgstr "Bản chỉnh sửa %s"
8795 #. Resource IDs: (IDS_MENUREVISIONGRAPH)
8796 msgid "Revision &graph"
8797 msgstr "Biểu đồ &bản chỉnh sửa"
8799 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REVISIONFILES)
8800 msgid "Revision Files"
8803 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVISIONGRAPH: Control id 4580)
8804 msgid "Revision Graph"
8805 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8807 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 4584)
8808 msgid "Revision Graph Filter"
8809 msgstr "Lọc biểu đồ bản chỉnh sửa"
8811 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
8812 msgid "Revision graph"
8813 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8815 #. Resource IDs: (IDS_REVREVERTED)
8817 "Revision(s) reverted. All changes are integrated into your working tree now."
8820 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1712, Dialog
8821 #. IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1713, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control
8822 #. id 1579, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1712, Dialog
8823 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1713, Dialog
8824 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1716)
8828 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_REWIND)
8832 #. Resource IDs: (IDS_REWINDN)
8837 #. Resource IDs: (61590)
8840 "text with font and paragraph formatting"
8841 msgstr "Giàu văn bản (RTF)\nchữ với phông và định dạng đoạn văn"
8843 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_RIGHTVIEW)
8844 msgid "Right View: "
8845 msgstr "Xem bên phải: "
8847 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 65535)
8849 msgstr "Ảnh bên phải"
8851 #. Resource IDs: (17108)
8853 msgid "Row %d of %d"
8854 msgstr "Dòng %d của %d"
8856 #. Resource IDs: (17109)
8858 msgid "Row %d-%d of %d"
8859 msgstr "Dòng %d-%d của %d"
8861 #. Resource IDs: (17116)
8865 #. Resource IDs: (17115)
8869 #. Resource IDs: (17045)
8873 #. Resource IDs: (17027)
8874 msgid "S&how Buttons on One Row"
8875 msgstr "&Hiện nút bấm trên một dòng"
8877 #. Resource IDs: (17028)
8878 msgid "S&how Buttons on Two Rows"
8879 msgstr "&Hiện nút bấm trên hai dòng"
8881 #. Resource IDs: (17078)
8882 msgid "S&how Quick Access Toolbar below the Ribbon"
8883 msgstr "&Hiện Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh dưới Ribbon"
8885 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_SKIP)
8886 msgid "S&kip unselected"
8889 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_SQUASH)
8890 msgid "S&quash unselected"
8893 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1132)
8897 #. Resource IDs: (IDS_MENUSWITCH)
8898 msgid "S&witch/Checkout..."
8901 #. Resource IDs: (IDS_HASH, IDS_LOG_FILTER_REVS, IDS_LOG_HASH)
8905 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
8909 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
8913 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1585)
8914 msgid "SMTP Server requires authentication"
8917 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1757)
8918 msgid "SMTP Server:"
8921 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_DIRECTLY)
8922 msgid "SMTP, directly to destination server"
8925 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1081)
8929 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_SSL)
8933 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_STARTTLS)
8937 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 331)
8938 msgid "SVN Commit Type"
8941 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNDCOMMIT)
8942 msgid "SVN DCommit..."
8943 msgstr "SVN DCommit..."
8945 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNFETCH)
8949 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNREBASE)
8953 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SVNREV)
8957 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
8961 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
8965 #. Resource IDs: (IDS_SAME)
8969 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_SAMETIME)
8970 msgid "Same commit time"
8973 #. Resource IDs: (IDS_SAMPLEBUGTRAQTESTMSG)
8975 "Sample log message to test the bugtraq: regex strings.\n"
8977 "Testing mentions of issues inside a text: Mention single issue #55. Mention issues #77, #78, and #79. Mention more issues #123, #124 and #125 and some more separate ones: Issue #45, issue #46 and issue #47.\n"
8980 "Update issue #101\n"
8981 "Fixes issue #202\n"
8982 "Fixed issue #123\n"
8983 "Resolves issue #88.\n"
8984 "Closes issue #99.\n"
8987 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1612)
8988 msgid "Sample text:"
8989 msgstr "Văn bản ví dụ:"
8991 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVE - Menu, ID_FILE_SAVE - Ribbon name)
8995 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_SAVEAS, ID_FILE_SAVE_AS - Menu)
8997 msgstr "Lưu như &là..."
8999 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVEAS - Menu)
9000 msgid "Save &as...\tCtrl+Shift+S"
9001 msgstr "Lưu như &là...\tCtrl+Shift+S"
9003 #. Resource IDs: (61441)
9007 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVEBOTTOMAS)
9009 "Save Bottom File as\n"
9010 "You're asked where to save the bottom file"
9013 #. Resource IDs: (IDS_SAVE)
9017 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVELEFTAS)
9019 "Save Left File as\n"
9020 "You're asked where to save the left file"
9023 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVELEFT)
9027 "The modifications are saved to\n"
9031 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVERIGHTAS)
9033 "Save Right File as\n"
9034 "You're asked where to save the right file"
9037 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVERIGHT)
9041 "The modifications are saved to\n"
9045 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVEALL2)
9048 "Both Files are saved"
9051 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLOCKSSAVEEXCLUDE)
9053 "Save and exclude\n"
9054 "Your changes are saved and the original content is used"
9057 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLCOKSSAVEIGNORE)
9059 "Save and ignore marked blocks\n"
9060 "Only your manual edits are saved, marked blocks are left as they are"
9063 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLOCKSSAVEINCLUDE)
9065 "Save and include\n"
9066 "Your changes are saved and the marked blocks are included"
9069 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS, ID_FILE_SAVE_AS - Ribbon name)
9071 msgstr "Lưu dưới dạng"
9073 #. Resource IDs: (IDS_SAVEASTITLE)
9075 msgstr "Lưu như là..."
9077 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK6)
9080 "You're asked where to save the file"
9081 msgstr "Lưu như là\nBạn đang được hỏi nơi lưu tập tin"
9083 #. Resource IDs: (61699)
9085 msgid "Save changes to %1?"
9086 msgstr "Lưu thay đổi sang %1?"
9088 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK2)
9089 msgid "Save modifications."
9090 msgstr "Lưu các thay đổi."
9092 #. Resource IDs: (IDS_SAVEPATCH)
9093 msgid "Save patch file"
9096 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_SAVE)
9097 msgid "Save revision &to..."
9098 msgstr "Lưu chỉnh sửa &vào..."
9100 #. Resource IDs: (57604)
9102 "Save the active document with a new name\n"
9106 #. Resource IDs: (57603)
9108 "Save the active document\n"
9112 #. Resource IDs: (57603, 57604)
9114 "Save the modified file\n"
9116 msgstr "Lưu tập tin được sửa đổi\nLưu tập tin"
9118 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PATCH_FILE_OPEN_CUSTOM: Control id 1132)
9119 msgid "Save to clipboard"
9120 msgstr "Lưu vào clipboard"
9122 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
9123 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
9124 #. Control id 65535)
9128 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1385)
9129 msgid "Save unified diff"
9132 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1385)
9133 msgid "Save unified diff since HEAD"
9136 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK3)
9139 "Save the file with the conflict markers."
9140 msgstr "Lưu\nLưu tập tin với các đánh dấu mâu thuẫn"
9142 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK3)
9146 "The modifications are saved to\n"
9148 msgstr "Lưu\nCác sửa đổi đã được lưu vào\n%s"
9150 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 108)
9152 msgstr "Dữ liệu được lưu"
9154 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SAVECONFIGFAILED)
9156 msgid "Saving config failed (key: \"%s\", value: \"%s\")."
9159 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FAILEDSAVINGNOTES)
9160 msgid "Saving notes failed."
9163 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 1522)
9167 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1014, Dialog
9168 #. IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1014, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id
9169 #. 1014, Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1064, Dialog IDD_INPUTLOGDLG: Control
9170 #. id 1064, Dialog IDD_MERGE: Control id 1014, Dialog IDD_PATCH_VIEW: Control
9175 #. Resource IDs: (16034)
9179 #. Resource IDs: (16035)
9180 msgid "Scroll Right"
9183 #. Resource IDs: (ID_FILE_SETTINGS - Menu)
9184 msgid "Se&ttings..."
9187 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_FIND)
9188 msgid "Search &log messages..."
9189 msgstr "Tìm kiếm trên các &thông điệp tường trình..."
9191 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1074)
9195 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 65535)
9197 msgstr "Tìm kiếm cho:"
9199 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SEARCHPATHTITLE)
9200 msgid "Searching for better path to apply patch..."
9201 msgstr "Tìm đường dẫn tốt hơn để áp dụng bản vá..."
9203 #. Resource IDs: (61865)
9205 msgid "Seek failed on %1"
9206 msgstr "Việc tìm bị thất bại %1"
9208 #. Resource IDs: (IDS_SELECT)
9212 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_SELECTALL)
9214 msgstr "Chọn &tất cả"
9216 #. Resource IDs: (16529)
9217 msgid "Select &User-defined Image: "
9218 msgstr "Chọn ảnh do &người dùng định nghĩa: "
9220 #. Resource IDs: (16508)
9221 msgid "Select &context menu:"
9222 msgstr "Chọn &thực đơn ngữ cảnh:"
9224 #. Resource IDs: (65535)
9225 msgid "Select &window:"
9226 msgstr "Chọn &cửa sổ:"
9228 #. Resource IDs: (16903)
9230 "Select Color Tool\n"
9232 msgstr "Chọn công cụ màu\nChọn màu"
9234 #. Resource IDs: (IDS_SELECTFILE)
9235 msgid "Select File..."
9236 msgstr "Chọn tập tin..."
9238 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTSSH)
9239 msgid "Select SSH client"
9240 msgstr "Chọn máy khách SSH"
9242 #. Resource IDs: (61717)
9243 msgid "Select a button."
9244 msgstr "Chọn nút bấm."
9246 #. Resource IDs: (57346)
9247 msgid "Select an object on which to get Help"
9248 msgstr "Chọn một đối tượng để được Giúp đỡ"
9250 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CHECKGROUP)
9251 msgid "Select changelist"
9252 msgstr "Chọn danh sách thay đổi"
9254 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTDIFF)
9255 msgid "Select diff application"
9256 msgstr "Chọn ứng dụng tìm khác biệt"
9258 #. Resource IDs: (IDS_SELECTFILE)
9262 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_SELECTFOLDERPATH)
9263 msgid "Select folder to associate with this issue tracker"
9264 msgstr "Chọn thư mục để gắn với bộ theo dõi vấn đề này"
9266 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_1)
9268 "Select folder to export to.\n"
9269 "You might need to create a new folder before performing this export."
9270 msgstr "Chọn thư mục để xuất.\nBạn có lẽ cần tạo một thư mục mới trước khi thi hành việc xuất này."
9272 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SELECTFOLDERPATH)
9273 msgid "Select folder to run script for"
9274 msgstr "Chọn thư mục để chạy kịch bản cho"
9276 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SAVEFOLDERTOHINT)
9277 msgid "Select folder to save the selected files to"
9278 msgstr "Chọn thư mục để lưu các tập tin được chọn vào"
9280 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SELECTSCRIPTFILE)
9281 msgid "Select hook script file"
9282 msgstr "Chọn tập tin kịch bản móc"
9284 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1405)
9285 msgid "Select items automatically"
9286 msgstr "Chọn các món một cách tự động"
9288 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTMERGE)
9289 msgid "Select merge application"
9290 msgstr "Chọn ứng dụng hợp nhất"
9292 #. Resource IDs: (IDS_LOG_MERGETO)
9293 msgid "Select merge target"
9294 msgstr "Chọn đối tượng hợp nhất"
9296 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCLOSE_TT)
9298 "Select the behaviour of the progress dialog at the end of the operation."
9299 msgstr "Chọn biểu hiện của hộp thoại tiến triển vào cuối tác vụ."
9301 #. Resource IDs: (57642)
9303 "Select the entire document\n"
9305 msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu\nChọn tất cả"
9307 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
9309 "Select the language this project is using. This settings affects the spell "
9310 "checker used for commit messages."
9311 msgstr "Chọn ngôn ngữ đề án này đang dùng. Thiết lập này sẽ ảnh hưởng bộ kiểm tra chính tả dùng cho các thông điệp cam kết."
9313 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_SETTRACKEDBRANCH)
9314 msgid "Select tracked branch"
9317 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTDIFFVIEWER)
9318 msgid "Select viewer for diff-files"
9319 msgstr "Chọn chương trình xem cho các tập tin chứa khác biệt"
9321 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS_MORE)
9322 msgid "Select what file you want to save as"
9325 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS_MORECONFLICT)
9327 "Select what file you want to save as\n"
9328 "Note: There is unresolved conflict!"
9331 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 1067, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG:
9332 #. Control id 1067, Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1067, Dialog IDD_REVERT:
9333 #. Control id 1067, Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 1067, Dialog
9334 #. IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1067, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE:
9336 msgid "Select/deselect &all"
9339 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SELECTION_HISTORY)
9340 msgid "Selection History"
9343 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1)
9347 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_SENDMAIL)
9351 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1587, Dialog
9352 #. IDD_REQUESTPULL: Control id 1587)
9353 msgid "Send Mail after create"
9356 #. Resource IDs: (61842)
9357 msgid "Send Mail failed to send message."
9358 msgstr "Gửi Thư thất bại trong việc gửi thông điệp."
9360 #. Resource IDs: (IDS_MENUSENDMAIL, IDS_MENU_SENDMAIL)
9361 msgid "Send Mail..."
9364 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 320)
9368 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_SENDMAIL)
9369 msgid "Send Patch by Email"
9372 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESSENDMAIL)
9373 msgid "Send Patch(es) by eMail"
9376 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_POSTFIX)
9377 msgid "Sending content"
9378 msgstr "Đang gửi nội dung"
9380 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SENDMAIL_START)
9384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1409)
9385 msgid "Server &address:"
9386 msgstr "&Địa chỉ máy chủ:"
9388 #. Resource IDs: (65535)
9389 msgid "Set Accelerator &for:"
9390 msgstr "Đặt Tăng Tốc &cho:"
9392 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1558)
9396 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1557)
9397 msgid "Set author &date"
9400 #. Resource IDs: (IDS_PUSHDLG_PUSHREMOTE_TT)
9401 msgid "Sets the remote as the \"pushremote\" for the selected local branch."
9404 #. Resource IDs: (IDS_PUSHDLG_PUSHBRANCH_TT)
9406 "Sets the remote branch as the \"pushbranch\" for the selected local branch."
9409 #. Resource IDs: (IDS_SETPROPTITLE)
9410 msgid "Setting properties..."
9411 msgstr "Đặt thuộc tính..."
9413 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 1017, IDS_SETTINGSTITLE,
9414 #. ID_VIEW_OPTIONS - Menu, ID_VIEW_OPTIONS - Ribbon name)
9418 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SETTINGS_TITLE)
9419 msgid "Settings - TortoiseGit"
9420 msgstr "Thiết lập - TortoiseGit"
9422 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1270,
9423 #. IDS_STATUSLIST_CONTEXT_SHELL)
9427 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1271)
9428 msgid "Shell Extended"
9431 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ICONCACHEREBUILT)
9432 msgid "Shell Icon Cache was rebuilt!"
9433 msgstr "Bản nhớ cho biểu tượng Shell đã được tạo!"
9435 #. Resource IDs: (5062 - Menu)
9439 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1105)
9440 msgid "Short &date/time format in log messages"
9441 msgstr "Hiển thị định dạng &ngày tháng trong các thông điệp tường trình"
9443 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_REMOVEUNUSEDPROPS)
9444 msgid "Shorten property list"
9445 msgstr "Danh sách thuộc tính thu gọn"
9447 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1382)
9451 #. Resource IDs: (16996)
9452 msgid "Show &Accelerator for:"
9453 msgstr "Hiển thị &Tăng Tốc cho"
9455 #. Resource IDs: (IDS_MENUREFLOG)
9456 msgid "Show &Reflog"
9459 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1073)
9460 msgid "Show &Unversioned Files"
9463 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1203, Dialog
9464 #. IDD_COMMITDLG: Control id 1203, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1203)
9465 msgid "Show &Whole Project"
9468 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_DIFF)
9469 msgid "Show &changes"
9470 msgstr "Hiển thị các &thay đổi"
9472 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 1016, Dialog IDD_SYNC:
9473 #. Control id 1132, IDS_MENULOG, IDS_REPOBROWSE_SHOWLOG)
9475 msgstr "Hiển thị &tường trình"
9477 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 1031)
9478 msgid "Show &log..."
9479 msgstr "Hiển thị &tường trình..."
9481 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIALOG_BROWSE_REFS: Control id 1830)
9482 msgid "Show &nested refs"
9485 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1088)
9486 msgid "Show &overlays and context menu only in explorer"
9487 msgstr "Chỉ hiển thị &nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh trong trình khám phá"
9489 #. Resource IDs: (17099)
9490 msgid "Show Above the Ribbon"
9491 msgstr "Hiển thị phía trên Ribbon"
9493 #. Resource IDs: (17098)
9494 msgid "Show Below the Ribbon"
9495 msgstr "Hiển thị phía dưới Ribbon"
9497 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1382)
9498 msgid "Show Environment Variables"
9501 #. Resource IDs: (17030)
9502 msgid "Show Fewer Buttons"
9503 msgstr "Hiển thị ít Nút Bấm hơn"
9505 #. Resource IDs: (32815)
9506 msgid "Show HEAD revision nodes"
9507 msgstr "Hiển thị các nút của bản chỉnh sửa CHÍNH"
9509 #. Resource IDs: (32825)
9511 "Show Inline-Diff word by word\n"
9512 "Inline diff word-wise"
9513 msgstr "Hiển thị khác biệt trong dòng từng từ một\nHướng theo khác biệt từng từ trong dòng"
9515 #. Resource IDs: (32889)
9517 "Show Inline-Diff\n"
9519 msgstr "Hiện Khác biệt-trong dòng\nKhác biệt trong dòng"
9521 #. Resource IDs: (17029)
9522 msgid "Show More Buttons"
9523 msgstr "Hiển thị nhiều Nút Bấm hơn"
9525 #. Resource IDs: (17082)
9526 msgid "Show Quick Access Toolbar Above the Ribbon"
9527 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía trên Ribbon"
9529 #. Resource IDs: (17081)
9530 msgid "Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon"
9531 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía dưới Ribbon"
9533 #. Resource IDs: (16651)
9534 msgid "Show Screen&Tips on toolbars"
9535 msgstr "Hiển thị các &mẹo màn hình trên thanh công cụ"
9537 #. Resource IDs: (ID_VIEW_WHITESPACES - Menu, ID_VIEW_WHITESPACES - Ribbon
9539 msgid "Show Whitespaces"
9540 msgstr "Hiển thị Khoảng Trắng"
9542 #. Resource IDs: (32813)
9543 msgid "Show an overview of the whole graph"
9544 msgstr "Hiển thị tổng quát của toàn bộ biểu đồ"
9546 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1074)
9547 msgid "Show asterisk log prefix"
9550 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ASTERISKLOGPREFIX_TT)
9551 msgid "Show asterisk log prefix in log dialog"
9554 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWAUTHOR - Menu)
9558 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWREVCOUNTER_TT)
9560 "Show branch revision number (git rev-list --count --first-parent) in log "
9561 "dialog and after a push to a remote branch; this is not guaranteed to be "
9562 "unique, please see help"
9565 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_SHOWBRANCHES)
9566 msgid "Show branches this commit is on"
9569 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF, IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF_CH)
9570 msgid "Show changes as &unified diff"
9571 msgstr "Hiển thị các thay đổi dưới dạng khác biệt &thống nhất"
9573 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWCOMPLETELOG - Menu)
9574 msgid "Show com&plete log"
9577 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 32864)
9578 msgid "Show complete log"
9581 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWDATE - Menu)
9585 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1804)
9586 msgid "Show describe in log"
9589 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWDESCRIBE_TT)
9590 msgid "Show describe in log dialog"
9593 #. Resource IDs: (IDS_CHECKUPDATE_DESTFOLDER)
9594 msgid "Show destination folder"
9597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1696,
9598 #. IDS_PROC_SHOWDIFF)
9602 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1556)
9603 msgid "Show diff to last commit"
9606 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1126)
9607 msgid "Show excluded folders as normal"
9608 msgstr "Hiển thị các thư mục bị loại trừ như bình thường"
9610 #. Resource IDs: (IDS_DIFFWITHMERGE)
9611 msgid "Show extra changes after merge"
9614 #. Resource IDs: (16656)
9615 msgid "Show f&ull menus after a short delay"
9616 msgstr "&Hiển thị đầy đủ thực đơn sau một khoảng chờ ngắn"
9618 #. Resource IDs: (32802, ID_VIEW_SHOWFILENAME - Menu)
9619 msgid "Show file name"
9622 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1782)
9623 msgid "Show git.exe execution timings and timestamp"
9626 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1264)
9627 msgid "Show i&gnored files"
9628 msgstr "Hiển thị c&ác tập tin bị bỏ qua"
9630 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1265)
9631 msgid "Show ignore local changes flagged files"
9634 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_LABELEDCOMMITS)
9635 msgid "Show la&beled commits only"
9638 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1063)
9639 msgid "Show linenumber&s"
9640 msgstr "Hiển thị số thứ tự &dòng"
9642 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1132, Dialog
9643 #. IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1132, Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id
9644 #. 1695, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1132, Dialog
9645 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1695, Dialog
9646 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1698, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT:
9647 #. Control id 1132, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 1695,
9648 #. IDS_BLAME_POPUP_LOG, IDS_FILEDIFF_LOG)
9652 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SHOWLOGOLDNAME)
9653 msgid "Show log &before rename/copy"
9656 #. Resource IDs: (IDS_SHOWLOG_OF)
9658 msgid "Show log of %s"
9661 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SUBMODULE)
9662 msgid "Show log of submodule"
9665 #. Resource IDs: (IDS_MENULOGSUBMODULE)
9666 msgid "Show log of this folder"
9669 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_LOG)
9673 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBEALWAYSLONG_TT)
9674 msgid "Show long format even if a tag is exactly on that commit"
9677 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1383, Dialog IDD_RESET:
9679 msgid "Show modified files in working tree"
9682 #. Resource IDs: (20308)
9684 "Show next change of selected commit\n"
9688 #. Resource IDs: (32814)
9689 msgid "Show oldest node at top"
9690 msgstr "Hiển thị nút cũ nhất trên cùng"
9692 #. Resource IDs: (32853)
9694 "Show or hide the line diff bar\n"
9695 "Toggle LineDiffBar"
9696 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh khác biệt dòng\nĐảo hiện thanh khác biệt dòng"
9698 #. Resource IDs: (32854)
9700 "Show or hide the locator bar\n"
9702 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh địa chỉ\nĐảo hiện thanh địa chỉ"
9704 #. Resource IDs: (59393)
9706 "Show or hide the status bar\n"
9710 #. Resource IDs: (59393)
9712 "Show or hide the status bar\n"
9714 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh trạng thái\nĐảo hiện thanh trạng thái"
9716 #. Resource IDs: (59392)
9718 "Show or hide the toolbar\n"
9720 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh công cụ\nĐảo hiện thanh công cụ"
9722 #. Resource IDs: (32803, ID_VIEW_SHOWORIGINALLINENUMBER - Menu)
9723 msgid "Show original line number"
9726 #. Resource IDs: (20309)
9728 "Show previous change of selected commit\n"
9732 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_SHOWREVPROP)
9733 msgid "Show revision properties"
9734 msgstr "Hiện thuộc tính chỉnh sửa"
9736 #. Resource IDs: (16652)
9737 msgid "Show shortcut &keys in ScreenTips"
9738 msgstr "Hiện &phím tắt trong Mẹo Màn Hình"
9740 #. Resource IDs: (32774)
9742 "Show special characters for whitespaces and newlines\n"
9744 msgstr "Hiển thị ký tự đặc biệt cho các khoảng trắng và dòng mới\nHiển thị Khoảng Trắng"
9746 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1314)
9747 msgid "Show status of subrepositories in parent folders"
9750 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SYMBOLIZEREFNAMES_TT)
9751 msgid "Show symbols on ref labels to substitute part of the ref names"
9754 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1209)
9755 msgid "Show un&modified files"
9756 msgstr "Hiển thị các t&ập tin chưa được chỉnh sửa"
9758 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1073)
9759 msgid "Show un&versioned files"
9760 msgstr "Hiển thị các tập tin chưa đượ&c xếp loại phiên bản"
9762 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SHOWCOL)
9766 #. Resource IDs: (IDS_REFBROWSE_INFO)
9768 msgid "Showing %1!d! ref(s), %2!d! ref(s) selected"
9771 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_STATS)
9774 "Showing %ld revision(s), from revision %s to revision %s - %ld revision(s) "
9775 "selected, %ld file(s) selected"
9778 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREVISIONGRAPH)
9779 msgid "Shows a graphical representation of copies/tags/branches"
9780 msgstr "Hiển thị biểu diễn đồ hoạ của các bản sao/thẻ/nhánh"
9782 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSHOWCHANGED)
9783 msgid "Shows all files which were changed since the last commit."
9786 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCABOUT)
9787 msgid "Shows information about TortoiseGit"
9788 msgstr "Hiển thị thông tin thêm về TortoiseGit"
9790 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREFLOG)
9791 msgid "Shows reference log"
9794 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWACTIONLOG_TT)
9795 msgid "Shows the action log file in the default text editor"
9796 msgstr "Hiển thị tập tin về tường trình hành động trong bộ biên tập văn bản mặc định"
9798 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCLOG)
9799 msgid "Shows the log for the selected file/folder"
9802 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1523)
9806 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
9807 msgid "Significant contributions by: (see Git repository for a complete list)"
9810 #. Resource IDs: (10011, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_SILVER - Menu,
9811 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_SILVER - Ribbon name)
9812 msgid "Silver Style"
9813 msgstr "Kiều Màu Bạc"
9815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1532)
9819 #. Resource IDs: (17129, IDS_LOG_SIZE, IDS_STATUSLIST_COLSIZE)
9823 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_SKIP, IDS_REBASE_SKIP)
9827 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SKIPPATCH)
9829 msgid "Skip Patch: %s"
9832 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11029,
9833 #. IDS_PATHACTIONS_SKIPWORKTREE, IDS_STATUSLIST_SKIPWORKTREE)
9834 msgid "Skip worktree"
9837 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1529)
9838 msgid "Skip worktree (\"Locked\" in TortoiseSVN)"
9841 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SKIP)
9845 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SKIPMISSING)
9846 msgid "Skipped missing target"
9847 msgstr "Bỏ qua đích bị thiếu"
9849 #. Resource IDs: (17112)
9853 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1098)
9854 msgid "Smart tab char"
9857 #. Resource IDs: (IDS_RESET_SOFT)
9861 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESET: Control id 1550)
9862 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
9863 msgstr "Mềm: Rời bỏ cây làm việc cũng như chỉ mục mà không tác động"
9865 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE)
9867 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9868 "Do you want to load the changes?"
9871 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDELOOSECHANGES)
9873 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9874 "Would you like to reload and lose your changes?"
9877 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1126)
9878 msgid "Sort by commit count"
9879 msgstr "Sắp xếp theo số lần cam kết"
9881 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1795)
9882 msgid "Sort tag list in reversed order"
9885 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MAXHISTORY_TT)
9887 "Specifies how many items you want to keep in the most recent log messages "
9889 msgstr "Chỉ ra bao nhiêu món bạn muốn giữ lại trong hộp thoại thông điệp tường trình gần nhất."
9891 #. Resource IDs: (16976, 16977, 16978, 16979, 16980, 16981)
9895 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_SPLITLINES)
9897 msgstr "Tách các dòng"
9899 #. Resource IDs: (57653)
9901 "Split the active window into panes\n"
9903 msgstr "Tách cửa sổ hoạt động thành các bảng\nTách"
9905 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_SQUASH)
9909 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_SQUASH)
9910 msgid "Squash (with commit below)"
9913 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_BARSTACKEDBUTTON_TT)
9914 msgid "Stacked Bar Graph"
9915 msgstr "Chồng các đồ thị thanh"
9917 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINESTACKEDBUTTON_TT)
9918 msgid "Stacked Line Graph"
9919 msgstr "Chồng các đồ thị dòng"
9921 #. Resource IDs: (16962, IDS_TOOLBAR_STANDARD)
9925 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STARTREBASEFFBUTTON)
9926 msgid "Start (FastFwd)"
9929 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_STARTCHERRYPICK)
9930 msgid "Start Cherry Pick"
9933 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_STARTCOMMIT)
9934 msgid "Start Commit Hook"
9935 msgstr "Bắt đầu hook cam kết"
9937 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_STARTREBASE, IDS_PROC_STARTREBASEBUTTON)
9938 msgid "Start Rebase"
9941 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTSTART)
9942 msgid "Start bisect mode..."
9945 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1542)
9946 msgid "Start registry editor"
9947 msgstr "Chạy trình biên tập registry"
9949 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDAEMON)
9950 msgid "Starts a git server running git protocol"
9953 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1384, Dialog IDD_STASH:
9954 #. Control id 4575, Dialog IDD_SYNC: Control id 1384)
9958 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1673)
9959 msgid "Stash &Message"
9962 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHAPPLY)
9966 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHLIST)
9970 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHPOP)
9974 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHSAVE)
9978 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHRUNNING)
9979 msgid "Stash operation running..."
9982 #. Resource IDs: (IDS_STATE)
9986 #. Resource IDs: (16514, Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1487, Dialog
9987 #. IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4572, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control
9992 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 179, IDS_STATGRAPH_STATS)
9994 msgstr "Các số liệu"
9996 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_STATUS, IDS_STATUSLIST_COLSTATUS,
9997 #. IDS_SVNACTION_STATUS)
10001 #. Resource IDs: (ID_VIEW_STATUS_BAR - Ribbon name)
10005 #. Resource IDs: (17087)
10006 msgid "Status Bar Configuration"
10007 msgstr "Cấu hình thanh trạng thái"
10009 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
10010 msgid "Status and action colors"
10011 msgstr "Màu của trạng thái và hành động"
10013 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
10014 msgid "Status cache"
10015 msgstr "Bản lưu tạm của trạng thái"
10017 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHESHELLEXT_TT)
10019 "Status cache for only one folder, with full status and recursive overlays"
10022 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHEDEFAULT_TT)
10024 "Status cache kept in an external process that detects file changes, can show"
10025 " the overlay recursively"
10028 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHESHELL_TT)
10029 msgid "Status cache only for one folder, no recursive overlays"
10030 msgstr "Bản lưu trạng thái chỉ cho cho một thư mục, không có nạp chồng kiểu đệ quy"
10032 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTRESET)
10033 msgid "Stops bisect mode"
10036 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1833)
10037 msgid "Stored decisions"
10040 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFFLATER)
10042 "Stores the path of the file to be used for a diff on a later right-click. "
10043 "Hold down the Ctrl key to remove the last saved path."
10046 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 65535)
10050 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1406)
10051 msgid "Strip lines starting with \"#\" in commit message"
10054 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, IDC_STYLEBUTTON - Ribbon name)
10058 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_SUBJECT, IDS_SUBJECT)
10062 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1714, Dialog
10063 #. IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1715, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT:
10064 #. Control id 1714, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1715,
10065 #. Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1717, Dialog IDD_SENDMAIL:
10066 #. Control id 65535)
10070 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1639)
10074 #. Resource IDs: (IDS_MENUUPDATEEXT)
10075 msgid "Submodule &Update..."
10078 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1589)
10079 msgid "Submodule Add"
10082 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBADD)
10083 msgid "Submodule Add..."
10086 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 4576)
10087 msgid "Submodule Diff"
10090 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_SUBKODULEINIT)
10091 msgid "Submodule Init"
10094 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBSYNC, IDS_PROC_SYNC_SUBKODULESYNC)
10095 msgid "Submodule Sync"
10098 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 4578,
10099 #. IDS_PROC_SYNC_SUBKODULEUPDATE)
10100 msgid "Submodule Update"
10103 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1624)
10104 msgid "Submodule Update Options"
10107 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOEXT)
10110 "Submodule \"%1!s!\"\n"
10114 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1585)
10115 msgid "Submodule of Project: "
10118 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1708, Dialog IDD_COMMITDLG:
10119 #. Control id 1708)
10123 #. Resource IDs: (IDS_SUCCESS)
10127 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_SWITCH)
10129 msgstr "Xoay chuyển"
10131 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_SWITCH)
10133 msgid "Switch %s to %s, Revision %s"
10134 msgstr "Chuyển đổi %s sang %s, bản chỉnh sửa %s"
10136 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1522)
10138 msgstr "Chuyển đổi sang"
10140 #. Resource IDs: (57681)
10142 "Switch back to the previous window pane\n"
10144 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng trước đó\nBảng trước đó"
10146 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ONEWAYDIFF - Menu, ID_VIEW_ONEWAYDIFF - Ribbon name)
10147 msgid "Switch between single and double pane view"
10148 msgstr "Hoán đổi giữa màn xem đơn và đôi"
10150 #. Resource IDs: (32775)
10152 "Switch between single and double pane view\n"
10153 "Switch between single and double pane view"
10154 msgstr "Chuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép\nChuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép"
10156 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SWITCHLEFT - Menu, ID_VIEW_SWITCHLEFT - Ribbon name)
10157 msgid "Switch left and right view"
10158 msgstr "Hoán đổi màn xem trái và phải"
10160 #. Resource IDs: (32811)
10162 "Switch the contents of the left and right view\n"
10163 "Switch left and right view"
10164 msgstr "Chuyển đổi nội dung của kiểu xem trái và phải\nChuyển đổi kiểu xem trái và phải"
10166 #. Resource IDs: (61188)
10167 msgid "Switch to the next document window"
10168 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu tiếp theo"
10170 #. Resource IDs: (57680)
10172 "Switch to the next window pane\n"
10174 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng tiếp theo\nCửa sổ bảng tiếp theo"
10176 #. Resource IDs: (61189)
10177 msgid "Switch to the previous document window"
10178 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu trước đó"
10180 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 304)
10181 msgid "Switch/Checkout"
10184 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_BRANCH)
10185 msgid "Switch/Checkout to"
10188 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_TO_THIS)
10189 msgid "Switch/Checkout to this..."
10192 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSWITCH)
10193 msgid "Switch/Checkout working tree to another branch/tag"
10196 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_SWITCHLEFTRIGHT_TT)
10197 msgid "Switches the comparison left<->right"
10198 msgstr "Chuyển cách so sánh trái <-> phải"
10200 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1733)
10201 msgid "Symbolize ref names"
10204 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11031)
10208 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSYNC)
10209 msgid "Sync Remote Repositories, including pull, push, email patch and so on"
10212 #. Resource IDs: (IDS_MENUSYNC)
10216 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1774, Dialog
10217 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1774, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
10218 #. Control id 1774, IDS_SETTINGS_SYSTEM)
10222 #. Resource IDs: (IDS_OFFLINEMODE)
10223 msgid "System in offline mode. Check Internet Explorer."
10226 #. Resource IDs: (61707)
10228 "System registry entries have been removed and the INI file (if any) was "
10230 msgstr "Regitry hệ thống đã được loại bỏ và tập tin INI (nếu có) đã được xóa"
10232 #. Resource IDs: (5065 - Menu)
10236 #. Resource IDs: (109)
10237 msgid "TORTOISEGITIDIFF"
10238 msgstr "TORTOISEGITIDIFF"
10240 #. Resource IDs: (109)
10241 msgid "TORTOISEGITUDIFF"
10242 msgstr "TORTOISEGITUDIFF"
10244 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1513)
10248 #. Resource IDs: (16970)
10249 msgid "Tab Placeholder"
10250 msgstr "Giữ chỗ cho dấu tab"
10252 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog
10253 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
10255 msgstr "Kích thước dấu tab:"
10257 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1513, Dialog IDD_GITSWITCH:
10258 #. Control id 1513, Dialog IDD_RESET: Control id 1513, Dialog
10259 #. IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535, IDS_PROC_TAG)
10263 #. Resource IDs: (IDS_PROC_TAG_FF)
10267 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_TAGINFO)
10271 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_SUCCESS)
10273 msgid "Tagged the working tree to %s"
10276 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1485)
10278 msgstr "Các thẻ đánh dấu"
10280 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
10284 #. Resource IDs: (IDS_PROC_TASKS)
10288 #. Resource IDs: (17019)
10290 msgstr "Bảng nhiệm vụ"
10292 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
10293 msgid "Temp files (including Gravatar images)"
10296 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1787)
10300 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_DRYRUN)
10302 msgstr "Chỉ kiểm tra"
10304 #. Resource IDs: (IDS_TEXTFILEFILTER)
10305 msgid "Text Files (*.txt)|*.txt|All Files (*.*)|*.*||"
10308 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
10312 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_SAVEREMOTE)
10314 "The Remote Config was changed.\n"
10315 "Do you want to save now or discard changes?"
10318 #. Resource IDs: (IDS_DEFAULT_NUMBER_OF_TT)
10320 "The \"number of\" value for those \"Last N\" options.\n"
10324 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH)
10327 "The branch \"%s\" is a <i>remote</i> branch.\n"
10329 "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> it?"
10332 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_CHUNKMISMATCH)
10333 msgid "The chunk size did not match the number of added/removed lines!"
10334 msgstr "Kích thước một mẩu không khớp số dòng được thêm/loại bỏ!"
10336 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMITMESSAGE_EMPTY)
10337 msgid "The commit message must not be empty."
10340 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_MERGE_HINT)
10342 "The commit you are composing is a special commit. It is a merge commit and, thus contains your changes as well as the changes of a merged branch.\n"
10344 "You should NOT uncheck files unless you know what you are doing.\n"
10346 "While merging conflicts can occur which need to be resolved manually (i.e., integrate your changes into a file which was also modified on another branch).\n"
10348 "See help for more information."
10351 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_OVERWRITEHELPER)
10354 "The credential helper URL \"%s\" already exists.\n"
10355 "Do you want to overwrite it?"
10358 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_SAVEHELPER)
10360 "The credential helper was changed.\n"
10361 "Do you want to save now or discard changes?"
10364 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOCLEAN_STASH)
10366 "The current working tree is not clean.\n"
10367 "Do you want to stash the changes?"
10370 #. Resource IDs: (IDS_DEFAULT_SCALE_TT)
10372 "The default limitation of log messages when you open Log Message dialog.\n"
10373 "Note: For showing all commits in Log Message dialog,\n"
10374 "you can right click on \"FROM\" date control, then click \"No limitation\" item."
10377 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFF_DIFF)
10380 "The diffing engine aborted because of an error:\n"
10382 msgstr "Cỗ máy tìm khác biệt được bỏ bởi một lỗi:\n%s"
10384 #. Resource IDs: (IDS_B_T_NOT_UNIQUE)
10386 "The entered source ref is ambiguous.\n"
10387 "You have to make it unique (e.g. by adding \"refs/heads/\" as a prefix for branches or \"refs/tags/\" for tags)!"
10390 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_BRANCH_FF)
10392 "The fetched branch fast-forwards upon the current branch.\n"
10394 "Merge or open the rebase dialog anyway?"
10397 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_INVALIDPATCHFILE)
10399 msgid "The file %s does not exist!"
10400 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong đường dẫn!"
10402 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_FILENOTINPATCH)
10404 msgid "The file %s was not found in the patch file!"
10405 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong tập tin vá!"
10407 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DIFFERROR_FILENOTINWORKINGTREE)
10410 "The file \"%s\" does not exist in your working tree.\n"
10411 "Do you want to select another file to diff?"
10414 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY)
10420 "Do you want to remove the file?"
10421 msgstr "Tập tin\n%s\nđang trống.\nBạn có muốn loại bỏ nó không?"
10423 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_TOOBIG)
10424 msgid "The file is too big"
10425 msgstr "Tập tin quá lớn"
10427 #. Resource IDs: (61701)
10428 msgid "The file is too large to open."
10429 msgstr "Tập tin quá lớn để mở."
10431 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITE_CONFIRM)
10436 "already exists! Do you want to overwrite it?"
10437 msgstr "Tập tin\n%s\nđã tồn tại! Bạn có muốn ghi đè nó không?"
10439 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_BINARY)
10444 "is not a valid text file!"
10445 msgstr "Tập tin\n%s\nkhông phải là một tập tin văn bản hợp lệ!"
10447 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEFORCEFOLDER)
10451 "contains unversioned and/or modified file(s). Do you want to remove it anyway?"
10452 msgstr "Thư mục %s\nchứa các tập tin không đánh văn bản và/hay được sửa đổi. Bạn có muốn loại bỏ nó không?"
10454 #. Resource IDs: (IDS_WARN_FOLDERNOTEXIST)
10459 "does not exist.\n"
10460 "Would you like to create it first?"
10461 msgstr "Thư mục\n%s\nkhông tồn tại.\nBạn có muốn tạo nó trước không?"
10463 #. Resource IDs: (IDS_ERR_HOOKFAILED)
10466 "The hook script returned an error:\n"
10468 msgstr "Kịch bản hook trả về lỗi:\n%s"
10470 #. Resource IDs: (IDS_INVALIDIMAGEINFO)
10471 msgid "The image can not be shown."
10472 msgstr "Ảnh không thể hiển thị được."
10474 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MISSING_PROVIDER)
10476 "The issue-tracker provider could not be created. Please check that it is "
10477 "installed correctly."
10478 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể tạo được. Vui lòng kiểm tra rằng nó được cài đặt đúng."
10480 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PROVIDER_VALIDATE_FAILED)
10481 msgid "The issue-tracker provider was unable to validate the parameter string"
10482 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể xác nhận được chuỗi tham số"
10484 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_NOADDFILELINE)
10486 msgid "The line indicating the new file was expected in line %d !"
10487 msgstr "Dòng thể hiện tập tin mới phải có trong dòng %d !"
10489 #. Resource IDs: (IDS_GOTO_OUTOFRANGE)
10491 msgid "The line number must be in between %d and %d"
10492 msgstr "Số dòng phải ở giữa %d và %d"
10494 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_NOFASTFORWARD)
10496 msgid "The local branch \"%s\" does not fast-forward to the remote branch \"%s\"."
10499 #. Resource IDs: (IDS_B_T_BOTHEMPTY)
10501 "The local branch name and the remote branch name are empty.\n"
10505 #. Resource IDs: (IDS_B_T_LOCALEMPTY)
10507 "The local branch/tag name is empty. This results in a remote removal.\n"
10511 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MAXACTIONLOGLINES_TT)
10513 "The maximum number of action log lines to keep.\n"
10514 "Any lines added over this limit will remove the oldest lines from the file."
10515 msgstr "Số tối đa các dòng tường trình hành động để giữ.\nBất kỳ dòng nào thêm vào quá giới hạn này sẽ loại bỏ dòng cũ nhất khỏi tập tin."
10517 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_INFOFAILED)
10518 msgid "The operation failed."
10519 msgstr "Tác vụ thất bại."
10521 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDPATH)
10523 "The parameters '/path' and '/pathfile' are mutually exclusive.\n"
10524 "You must only specify one of them."
10525 msgstr "Các tham số '/path' và '/pathfile' loại trừ lẫn nhau.\nBạn phải chỉ rõ ra một trong chúng."
10527 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILECONFLICTNOVERSION)
10530 "The patch does not apply cleanly to %s and no version information is given.\n"
10531 "Patching is not possible!"
10534 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_DOESNOTMATCH)
10537 "The patch seems outdated! The file line\n"
10539 "and the patchline\n"
10544 #. Resource IDs: (IDS_WARN_NOVALIDPATH)
10546 "The path/URL you've entered seems to be illegal on Windows!\n"
10547 "You can try it anyway, but you might get an error later.\n"
10549 "A valid path on windows must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
10550 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n"
10552 "Do you want to proceed anyway?"
10553 msgstr "Đường dẫn/đường liên kết bạn điền vào có trạng thái không hợp lệ trong hệ điều hành Windows!\nBạn vẫn có thể thực hiện điều này, nhưng rồi sẽ nhận được một thông báo lỗi.\n\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ trong hệ điều hành Windows không được phép chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n\nBạn vẫn muốn tiếp tục?"
10555 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND)
10560 "seems not to match the paths in the patchfile.\n"
10561 "But TortoiseGitMerge found the path\n"
10563 "matches it better. Do you want to use the suggested path instead?"
10566 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CONFIRMKILLPROCESS)
10568 "The process is still running.\n"
10569 "Are you sure to abort?"
10572 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDREGEX)
10574 "The regular expression is invalid!\n"
10575 "Please enter a valid regular expression."
10576 msgstr "Biểu thức thông thường không hợp lệ!\nVui lòng nhập vào một biểu thức thông thường hợp lệ."
10578 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_OVERWRITEREMOTE)
10581 "The remote \"%s\" already exists.\n"
10582 "Do you want to overwrite it?"
10585 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_BRANCH_UNCHANGED)
10587 "The remote branch has not changed.\n"
10589 "Open the rebase dialog anyway?"
10592 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATEFINISHED)
10593 msgid "The repository was successfully created."
10594 msgstr "Đã tạo thành công nơi chứa dữ liệu."
10596 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_REVERTMARKERS)
10598 "The selected file appears to still have one or more conflict markers in it.\n"
10599 "Are you sure you want to mark the file resolved?"
10600 msgstr "Đường dẫn được lựa chọn có vẻ vẫn còn một hay nhiều đánh dấu mâu thuẫn trong đó.\nBạn có chắc là muốn đánh dấu tập tin đã được giải quyết?"
10602 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_SUBMODULEDIRTY)
10605 "The submodule \"%s\" is dirty.\n"
10606 "Merely committing the superproject cannot track or save such changes to the submodule.\n"
10607 "Commit the submodule now or ignore dirty changes?"
10610 #. Resource IDs: (IDS_WARN_GITINIT_SPECIALFOLDER)
10613 "The target folder \n"
10615 "is a special folder and is not supposed to be a repository root!\n"
10616 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10619 #. Resource IDs: (IDS_WARN_GITINIT_FOLDERNOTEMPTY)
10622 "The target folder \n"
10625 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10628 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_MAIN)
10630 "The text is identical, but the files do not match!\n"
10631 "The following differences were found:"
10634 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCOMPLETIONTIMEOUT_TT)
10636 "The time in seconds after which the parsing of the selected files stops.\n"
10637 "A lower value will make the auto-completion list available sooner,\n"
10638 "but maybe not scan all files."
10639 msgstr "Thời gian tính bằng giây mà sau đó việc phân tích các tập tin được lựa chọn dừng lại.\nMột giá trị thấp hơn sẽ làm cho danh sách tự động điền đủ có được sớm hơn,\nnhưng có lẽ không quét tất cả các tập tin."
10641 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMONCOPYFROM)
10643 "The two selected URL's are not created from the same root.\n"
10644 "It's not possible to show the log messages between them!"
10645 msgstr "Hai URL được lựa chọn không được tạo ra từ một gốc chung.\nKhông thể hiện thông điệp tường trình giữa chúng!"
10647 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_CONTINUE_NOTCLEAN)
10649 "The working tree is not clean and contains unstaged changes.\n"
10650 "Review and commit the changes?"
10653 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
10654 msgid "Their file:"
10655 msgstr "Tập tin của họ:"
10657 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1681,
10658 #. IDS_VIEWTITLE_THEIRS)
10662 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_EXTERNALS)
10664 "There are changes or unversioned items inside one or more submodule.\n"
10665 "Those files are not listed for commit. You need to commit those files in submodule"
10668 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_OVERLAYINFO)
10671 "There are currently %d overlay handlers installed besides the ones Tortoise "
10673 msgstr "Hiện có %d các cán lớp phủ được cài đặt bên cạnh những cán được dùng bởi Tortoise"
10675 #. Resource IDs: (IDS_SAVE_MORE)
10677 "There are more editable views.\n"
10678 "What view do you want to save?"
10681 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NO_AVAILABLE_BUGTRAQ_PROVIDERS)
10682 msgid "There are no issue-tracker providers available."
10683 msgstr "Không có bộ cung cấp theo dõi vấn đề nào sẵn sàng."
10685 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS)
10688 "There are still unresolved conflicts in line %d!\n"
10689 "You should resolve those conflicts first before saving.\n"
10690 "Do you want to save the file with the conflicts still there?\n"
10691 "If you click YES, then you have to manually resolve the conflicts in another editor!"
10692 msgstr "Vẫn còn các mâu thuẫn chưa giải quyết trong dòng %d!\nBạn nên giải quyết các mâu thuẫn trước khi lưu.\nBạn có muốn lưu tập tin với mâu thuẫn vẫn còn đó?\nNếu bạn nhấn VÂNG, thì bạn phải giải quyết các mâu thuẫn đó thủ công trong một trình biên tập khác!"
10694 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDLOOSECHANGES)
10696 "There are unsaved modifications!\n"
10697 "Do you want to save your changes?"
10698 msgstr "Có các sửa đổi chưa lưu!\nBạn có muốn lưu các thay đổi của bạn?"
10700 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTHINGTOADD)
10702 "There is nothing to add.\n"
10703 "All the files and folders are either under version control,\n"
10704 "have been ignored or the global ignore configuration setting."
10707 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_THESAURUS)
10709 msgstr "Bộ toàn thư"
10711 #. Resource IDs: (62181)
10713 "These are more recently saved than the currently open documents and contain "
10714 "changes that were made before the application closed."
10715 msgstr "Có nhiều lưu trữ gần đây hơn các tài liệu đang được mở và chứa các thay đổi được thực hiện trước khi ứng dụng đóng lại."
10717 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MISSINGVALUE)
10718 msgid "This field is required and must not be empty."
10721 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MUSTBEURL)
10723 "This is not a valid URL.\n"
10724 "Please enter an URL here."
10725 msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ.\nXin nhập vào một URL ở đây."
10727 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOVALIDPATH)
10729 "This is not a valid path!\n"
10730 "A valid path must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
10731 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10732 msgstr "Đây không phải là một đường dẫn hợp lệ!\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ khi không chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10734 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_ONLYONCE)
10736 "This operation cannot be started while the log dialog is still loading "
10740 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_PRESERVEMERGES_TT)
10742 "This preserves merge commits, however, it has known bugs as re-ordering "
10743 "commits is not working properly (same limitation as for vanilla git rebase),"
10747 #. Resource IDs: (61710)
10750 "This program is linked to the missing export %s in the file %s. This machine"
10751 " may have an incompatible version of %s."
10752 msgstr "Chương trình này liên kết với các xuất khẩu bị mất %s trong tập tin %s. Máy tính này có lẽ có một phiên bản không tương thích của %s."
10754 #. Resource IDs: (61709)
10756 msgid "This program requires the file %s, which was not found on this system."
10757 msgstr "Chương trình này đòi hỏi tập tin %s, không tìm thấy trên hệ thống này."
10759 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PROPNOTONFILE)
10760 msgid "This property is only allowed on folders, not files."
10761 msgstr "Thuộc tính này chỉ được phép trên các thư mục, không phải trên tập tin."
10763 #. Resource IDs: (IDS_B_T_REMOTE_NAME_COLLIDE)
10765 "This remote name collides with fetch refspec of other remotes\n"
10766 "Please use another name"
10769 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOCLEAN)
10770 msgid "This task requires a clean working tree."
10773 #. Resource IDs: (16244)
10775 "This will delete the record of commands you've used in this application and "
10776 "restore the default set of visible commands to the menus and toolbars. It "
10777 "will not undo any explicit customizations. Are you sure you want to do this?"
10778 msgstr "Việc này sẽ xóa các bản ghi của các lệnh bạn đã dùng trong ứng dụng và khôi phục danh sách mặc định các lệnh thấy được trên thực đơn và thanh công cụ. Nó sẽ không phục hồi các tuỳ biến rõ ràng. Bạn có chắc là muốn làm việc này?"
10780 #. Resource IDs: (IDS_TREE_DIFF)
10781 msgid "Three way diff"
10784 #. Resource IDs: (16928)
10785 msgid "Tile &Vertically"
10786 msgstr "Xếp lợp &thẳng đứng"
10788 #. Resource IDs: (16924)
10789 msgid "Tile Hori&zontally"
10790 msgstr "Xếp lợp &ngang"
10792 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1676)
10796 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_ASKTAGOPT)
10798 "To avoid fetching wrong tags, if this is not an official remote,\n"
10799 "you are advised to disable tag fetching for this remote.\n"
10800 "Disable tag fetching?"
10803 #. Resource IDs: (IDS_PROC_WARNCLEARTEMP)
10805 "To clear temporary files, you should ensure that no other TortoiseGit applications are running.\n"
10807 "If you wish to completely clear Gravatar images,\n"
10808 "you may also need to clear Internet Explorer Temporary Internet Files."
10811 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
10812 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 1201, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id
10813 #. 65535, Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 65535)
10817 #. Resource IDs: (58113)
10819 "Toggle One/Two Pages display\n"
10820 "Toggle One/Two Pages display"
10821 msgstr "Lật thể hiện Một/Hai trang\nLật thể hiện Một/Hai trang"
10823 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_TOGGLE)
10824 msgid "Toggle filters"
10827 #. Resource IDs: (65535)
10829 msgstr "Thanh công cụ"
10831 #. Resource IDs: (16130)
10832 msgid "Toolbar Name"
10833 msgstr "tên thanh công cụ"
10835 #. Resource IDs: (17017)
10836 msgid "Toolbar Options"
10837 msgstr "Tùy chọn cho thanh công cụ"
10839 #. Resource IDs: (16008)
10840 msgid "Toolbar internal error. Please contact your application vendor."
10841 msgstr "Lỗi nội bộ của thanh công cụ. Vui lòng liên lạc nơi cung cấp ứng dụng của bạn."
10843 #. Resource IDs: (16105)
10845 msgstr "Các thanh công cụ"
10847 #. Resource IDs: (16928)
10851 #. Resource IDs: (65535)
10855 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 4594, Dialog
10856 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535, IDS_APPNAME)
10857 msgid "TortoiseGit"
10858 msgstr "TortoiseGit"
10860 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSIONBOX)
10862 msgid "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
10863 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
10865 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSION)
10868 "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s\n"
10870 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s\n%s\n"
10872 #. Resource IDs: (IDS_ASK_REMOVE_FROM_INDEX)
10875 "TortoiseGit detected that the file \"%s\" does not exist, but is staged as \"Added\" or \"Modified\".\n"
10876 "The commit dialog cannot handle this.\n"
10878 "Do you want to restore or remove it from the index?"
10881 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MULTIRENAME)
10884 "TortoiseGit has detected similar filenames. Do you want the files:%s\n"
10885 "to be renamed too?"
10886 msgstr "TortoiseGit đã nhận dạng tính đồng dạng trong tên của các tập tin. Bạn có muốn các tập tin:%s\ncũng được tiến hành đổi tên hay không?"
10888 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_OVERLAYINFO2)
10890 msgid "TortoiseGit will not show the following overlays: %s"
10893 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1096)
10894 msgid "TortoiseGit&UDiff"
10895 msgstr "TortoiseGit&UDiff"
10897 #. Resource IDs: (57344, Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 1000, Dialog
10898 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 244, IDS_APPNAME)
10899 msgid "TortoiseGitBlame"
10900 msgstr "TortoiseGitBlame"
10902 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFFENERTPREPO)
10905 "TortoiseGitBlame was already initialized for the repository \"%s\". Cannot "
10906 "switch to another repository (\"%s\") at runtime."
10909 #. Resource IDs: (IDS_VERSION)
10911 msgid "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10912 msgstr "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10914 #. Resource IDs: (1)
10916 "TortoiseGitBlame\n"
10918 "TortoiseGitBlam\n"
10921 "TortoiseGitBlame.Document\n"
10922 "TortoiseGitBlame.Document"
10923 msgstr "TortoiseGitBlame\n\nTortoiseGitBlam\n\n\nTortoiseGitBlame.Document\nTortoiseGitBlame.Document"
10925 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 153, IDS_APP_TITLE)
10926 msgid "TortoiseGitIDiff"
10927 msgstr "TortoiseGitIDiff"
10929 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
10930 msgid "TortoiseGitIDiff - An image diff tool, part of TortoiseGit"
10933 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
10935 "TortoiseGitIDiff: the image diff viewer for TortoiseSVN\n"
10937 "Available command line parameters are:\n"
10938 "/left:\"path to left picture\"\n"
10939 "/lefttitle:\"title to show for the left picture\"\n"
10940 "/right:\"path to right picture\"\n"
10941 "/righttitle:\"title to show for the right picture\"\n"
10942 "/overlay\t\tto enable overlay mode\n"
10943 "/fit\t\tto fit the images sizes\n"
10944 "/showinfo\t\tto show the image info boxes"
10947 #. Resource IDs: (100, 156 - Ribbon element, 32897, 57344, Dialog IDD_OPENDLG:
10948 #. Control id 130, IDS_APPNAME)
10949 msgid "TortoiseGitMerge"
10950 msgstr "TortoiseGitMerge"
10952 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSIONBOX)
10954 msgid "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10955 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10957 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSION)
10960 "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\n"
10961 "libsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\n"
10963 "apr-util %d.%d.%d"
10964 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\nlibsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\napr %d.%d.%d\r\napr-util %d.%d.%d"
10966 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_FILENAMENOTUNIQUE)
10969 "TortoiseGitMerge cannot process this patch file. The filename \"%s\" appears"
10973 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 357, IDS_APP_TITLE)
10974 msgid "TortoiseGitUDiff"
10975 msgstr "TortoiseGitUDiff"
10977 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
10979 "TortoiseGitUDiff: the unified diff viewer for TortoiseGit\n"
10981 "Available command line parameters are:\n"
10982 "/patchfile:\"path to unified diff file\"\n"
10983 "/title:\"title to show for the viewer\"\n"
10984 "/? - this help dialog\n"
10985 "/p - read diff input from console pipe"
10988 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1739)
10989 msgid "Total changed lines including added/deleted files:"
10992 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1737)
10993 msgid "Total changed lines not including added/deleted files:"
10996 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1162)
10997 msgid "Total commits analyzed:"
10998 msgstr "Tổng số cam kết được phân tích:"
11000 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1163)
11001 msgid "Total file changes:"
11002 msgstr "Tổng số thay đổi tập tin:"
11004 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1520)
11008 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1520)
11012 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11023)
11013 msgid "Tracked Remote Branch:"
11016 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11017 msgid "Tracked Remote URL:"
11020 #. Resource IDs: (IDS_TRACKEDBRANCH)
11021 msgid "Tracked branch"
11024 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_SPEED)
11026 msgid "Transferring at %s"
11027 msgstr "Chuyển giao tại %s"
11029 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TRANSPARENTCOLOR - Menu)
11030 msgid "Transparent &color..."
11031 msgstr "&Màu trong suốt..."
11033 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_TRIM)
11037 #. Resource IDs: (IDS_SVNERR_CLEANUPORFRESHCHECKOUT)
11038 msgid "Try a 'Cleanup'. If that doesn't work you need to do a fresh checkout."
11039 msgstr "Thử 'Dọn dẹp'. Nếu nó không được thì bạn cần phải làm việc lấy ra mới."
11041 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11045 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSETTINGS)
11046 msgid "Tweak TortoiseGit"
11047 msgstr "Tùy chỉnh TortoiseGit"
11049 #. Resource IDs: (17130, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1642)
11053 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1720, Dialog
11054 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1720, Dialog
11055 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1722)
11059 #. Resource IDs: (Dialog IDD_URL: Control id 164, IDS_STATUSLIST_COLURL)
11063 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLONE_URLDIREMPTY)
11064 msgid "URL and directory must not be empty."
11067 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1272)
11068 msgid "URL history"
11069 msgstr "Lịch sử URL"
11071 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 65535, Dialog
11072 #. IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control
11077 #. Resource IDs: (5071 - Menu)
11081 #. Resource IDs: (5070 - Menu)
11085 #. Resource IDs: (5069 - Menu)
11089 #. Resource IDs: (61840)
11090 msgid "Unable to load mail system support."
11091 msgstr "Không thể tải được hệ thống thư hỗ trợ."
11093 #. Resource IDs: (61826)
11094 msgid "Unable to process command, server busy."
11095 msgstr "Không xử lý được lênh, máy chủ đang bận."
11097 #. Resource IDs: (61731)
11099 msgid "Unable to read from %1, it is opened by someone else."
11100 msgstr "Không thể đọc được từ %1, nó được mở bởi ai đó."
11102 #. Resource IDs: (61836)
11103 msgid "Unable to read write-only property."
11104 msgstr "Không thể đọc được thuộc tính chỉ-ghi."
11106 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERTREV_ERROR)
11108 "Unable to reconstruct working tree path!\n"
11109 "This can happen if the file has been renamed.\n"
11110 "Please start the log dialog on this specific file alone and then revert the changes\n"
11111 "from the top pane in the log dialog."
11114 #. Resource IDs: (61837)
11115 msgid "Unable to write read-only property."
11116 msgstr "Không thể ghi một thuộc tính chỉ đọc."
11118 #. Resource IDs: (61732)
11120 msgid "Unable to write to %1, it is read-only or opened by someone else."
11121 msgstr "Không thể ghi vào %1, nó là chỉ-đọc hoặc được mở bởi ai đó."
11123 #. Resource IDs: (62177)
11127 #. Resource IDs: (ID_EDIT_UNDO - Ribbon name)
11131 #. Resource IDs: (17102)
11133 msgid "Undo %d Actions"
11134 msgstr "Hủy %d hành động"
11136 #. Resource IDs: (17103)
11137 msgid "Undo 1 Action"
11138 msgstr "Hủy 1 hành động"
11140 #. Resource IDs: (IDS_MENUUNDOADD)
11141 msgid "Undo Add..."
11144 #. Resource IDs: (57643)
11146 "Undo the last action\n"
11150 #. Resource IDs: (57643)
11152 "Undo the last modifications\n"
11154 msgstr "Hoàn tác các sửa đổi cuối\nHoàn tác"
11156 #. Resource IDs: (61728)
11157 msgid "Unexpected file format."
11158 msgstr "Định dạng tập tin không chấp nhận"
11160 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNSETIGNORELOCALCHANGES)
11161 msgid "Unflag as skip-worktree and assume-unchanged"
11164 #. Resource IDs: (17111)
11168 #. Resource IDs: (61591)
11170 "Unformatted Text\n"
11171 "text without any formatting"
11172 msgstr "Văn bản không được định dạng\nvăn bản không có định dạng nào"
11174 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_UNIDIFFHEADS)
11175 msgid "Unified &diff of HEAD revisions"
11176 msgstr "&Khác biệt thống nhất của các bản chỉnh sửa HEAD"
11178 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_UNKNOWN, IDS_SUBMODULEDIFF_UNKNOWN)
11182 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_UNKNOWN)
11183 msgid "Unknown depth"
11184 msgstr "Độ sâu không biết được"
11186 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_UNMARKBLOCK)
11187 msgid "Unmark this block"
11190 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK2)
11191 msgid "Unresolved conflicts!"
11192 msgstr "Các mâu thuẫn chưa được giải quyết!"
11194 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DROPTRACKEDBRANCH)
11195 msgid "Unset tracked branch"
11198 #. Resource IDs: (61443)
11200 msgstr "Không tiêu đề"
11202 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1703, Dialog
11203 #. IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1462)
11204 msgid "Unversioned"
11205 msgstr "Đã được bỏ phiên bản"
11207 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1313)
11208 msgid "Unversioned files mark parent folder as modified"
11209 msgstr "Các tập tin không phiên bản đánh dấu thư mục cha như là đã được sửa đổi"
11211 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_UNVERSION)
11213 msgid "Unversioning %s"
11214 msgstr "Đang thực hiện việc gỡ bỏ phiên bản %s"
11216 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1384)
11220 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1710)
11224 #. Resource IDs: (IDS_GITACTION_UPDATE_REF)
11228 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SUBMODULESUPDATE)
11229 msgid "Update Submodules"
11232 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_UPDATE)
11234 msgstr "Đã cập nhật"
11236 #. Resource IDs: (61581)
11237 msgid "Updating ActiveX objects"
11238 msgstr "Đang cập nhật đối tượng ActiveX"
11240 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_UPDATEINDEX)
11241 msgid "Updating index"
11244 #. Resource IDs: (16530)
11245 msgid "Use &Default Image: "
11246 msgstr "Sử dụng ảnh &mặc định: "
11248 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1024)
11249 msgid "Use &one-pane view as default for 2-file diff"
11250 msgstr "Dùng chế độ xem &một bảng như là mặc định cho việc so sánh 2-tập tin"
11252 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEOTHERBLOCK)
11253 msgid "Use &other text block"
11254 msgstr "Sử dụng khối văn bản &khác"
11256 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEMYBLOCK - Menu, ID_EDIT_USEMYBLOCK - Ribbon name)
11257 msgid "Use 'mine' text block"
11258 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi'"
11260 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEMINETHENTHEIRBLOCK - Menu,
11261 #. ID_EDIT_USEMINETHENTHEIRBLOCK - Ribbon name)
11262 msgid "Use 'mine' text block then 'theirs'"
11263 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi' rồi đến 'của họ'"
11265 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USETHEIRBLOCK - Menu, ID_EDIT_USETHEIRBLOCK - Ribbon
11267 msgid "Use 'theirs' text block"
11268 msgstr "Sử dụng khối 'của họ'"
11270 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USETHEIRTHENMYBLOCK - Menu,
11271 #. ID_EDIT_USETHEIRTHENMYBLOCK - Ribbon name)
11272 msgid "Use 'theirs' text block then 'mine'"
11273 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của họ' rồi đến 'của tôi'"
11275 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1761)
11276 msgid "Use HTTP path component"
11279 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1066)
11280 msgid "Use Ribbons"
11283 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1500)
11284 msgid "Use Task Dialog"
11287 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1497)
11288 msgid "Use Thin &Pack (For slow network connections)"
11291 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1064)
11292 msgid "Use Unified Diff from &clipboard"
11293 msgstr "Dùng tìm khác biệt thống nhất từ &clipboard"
11295 #. Resource IDs: (IDS_B_T_DIFFERENTNAMEORFORCE)
11296 msgid "Use a different name or use the \"Force\" option to overwrite it."
11299 #. Resource IDs: (IDS_B_DIFFERENTNAMEOROVERRIDE)
11300 msgid "Use a different name or use the \"Override branch\" option."
11303 #. Resource IDs: (32856)
11305 "Use all content from the left view\n"
11307 msgstr "Sử dụng tất cả nội dung từ bảng xem bên trái\nSử dụng tập tin bên trái"
11309 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEBLOCKFROMLEFTBEFORERIGHT - Menu,
11310 #. ID_EDIT_USEBLOCKFROMLEFTBEFORERIGHT - Ribbon name)
11311 msgid "Use block from left before right"
11312 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
11314 #. Resource IDs: (32857)
11316 "Use block from left view before block from right view\n"
11317 "Use block from left before right"
11318 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước khối từ bên phải\nSử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
11320 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEBLOCKFROMRIGHTBEFORELEFT - Menu,
11321 #. ID_EDIT_USEBLOCKFROMRIGHTBEFORELEFT - Ribbon name)
11322 msgid "Use block from right before left"
11323 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
11325 #. Resource IDs: (32859)
11327 "Use block from right view before block from left view\n"
11328 "Use block from right before left"
11329 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước khối từ bên trái\nSử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
11331 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEBOTHTHISFIRST)
11332 msgid "Use both text blocks (this one first)"
11333 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này trước)"
11335 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEBOTHTHISLAST)
11336 msgid "Use both text blocks (this one last)"
11337 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này cuối)"
11339 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_CONFIGURED)
11340 msgid "Use configured server"
11343 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USELEFTBLOCK - Menu, ID_EDIT_USELEFTBLOCK - Ribbon
11345 msgid "Use left block"
11346 msgstr "Sử dụng khối bên trái"
11348 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USELEFTFILE - Menu, ID_EDIT_USELEFTFILE - Ribbon
11350 msgid "Use left file"
11351 msgstr "Dùng tập tin bên trái"
11353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 1762)
11354 msgid "Use local branch color for current branch"
11357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1432)
11358 msgid "Use recycle bin when reverting"
11359 msgstr "Dùng thùng tái chế khi quay lui"
11361 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REGEX)
11362 msgid "Use regular expression"
11363 msgstr "Dùng biểu thức thông thường"
11365 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USERIGHT)
11366 msgid "Use right block"
11369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1091)
11373 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1426)
11374 msgid "Use system locale for date/time"
11375 msgstr "Dùng văn hóa hệ thống cho ngày/tháng"
11377 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEYOURBLOCK)
11378 msgid "Use text block from '&mine'"
11379 msgstr "Dùng khối văn bản từ '&của tôi'"
11381 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHEIRBLOCK)
11382 msgid "Use text block from '&theirs'"
11383 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ'"
11385 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEYOURANDTHEIRBLOCK)
11386 msgid "Use text block from 'm&ine' before 'theirs'"
11387 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &tôi' trước 'của họ'"
11389 #. Resource IDs: (32822)
11391 "Use text block from 'mine' before 'theirs'\n"
11392 "Use 'mine' text block then 'theirs'"
11393 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi' trước 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của tôi' rồi 'của họ'"
11395 #. Resource IDs: (32820)
11397 "Use text block from 'mine'\n"
11398 "Use 'mine' text block"
11399 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của tôi'"
11401 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHEIRANDYOURBLOCK)
11402 msgid "Use text block from 't&heirs' before 'mine'"
11403 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ' trước 'của tôi'"
11405 #. Resource IDs: (32821)
11407 "Use text block from 'theirs' before 'mine'\n"
11408 "Use 'theirs' text block then 'mine'"
11409 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ' trước 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của họ' rồi 'của tôi'"
11411 #. Resource IDs: (32819)
11413 "Use text block from 'theirs'\n"
11414 "Use 'theirs' text block"
11415 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của họ'"
11417 #. Resource IDs: (32855)
11419 "Use text block from the left view\n"
11421 msgstr "Dùng khối văn bản từ bảng xem bên trái\nDùng khối bên trái"
11423 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHISBLOCK)
11424 msgid "Use th&is text block"
11425 msgstr "Dùng khối văn bản &này"
11427 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_AS_COMMIT_DATE_TT)
11428 msgid "Use the current time by setting the author date to the commit date."
11431 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK3)
11434 "Use the found path.\n"
11435 "Apply the patch to\n"
11437 msgstr "Dùng đường dẫn được tìm thấy.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
11439 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK4)
11442 "Use the original path.\n"
11443 "Apply the patch to\n"
11445 msgstr "Dùng đường dẫn nguyên thuỷ.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
11447 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1825, Dialog
11448 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1826)
11452 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHISFILE)
11453 msgid "Use this &whole file"
11454 msgstr "Dùng &toàn bộ tập tin này"
11456 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHIS)
11457 msgid "Use this block on left"
11460 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEOTHERFILE)
11461 msgid "Use whole other &file"
11462 msgstr "Dùng toàn bộ &tập tin kia"
11464 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_AMEND_TT)
11465 msgid "Used to amend the tip of the current branch."
11468 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11469 msgid "User Email:"
11472 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
11476 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11480 #. Resource IDs: (IDS_USERCANCELLED)
11481 msgid "User cancelled"
11482 msgstr "Người dùng huỷ bỏ"
11484 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOUSERDATA)
11486 "User name and email must be set before commit.\n"
11487 "Do you want to set these now?"
11490 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1650)
11494 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535,
11495 #. IDS_AUTH_USERNAME)
11497 msgstr "Tên đăng nhập:"
11499 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
11501 "Valid command line options are:\n"
11502 "/base:<path to base file>\n"
11503 "/basename:<name to show on the view title>\n"
11504 "/theirs:<path to their file>\n"
11505 "/theirsname:<name to show on the view title>\n"
11506 "/mine:<path to your file>\n"
11507 "/minename:<name to show on the view title>\n"
11508 "/merged:<path to resulting merged file>\n"
11509 "/mergedname:<name to show on the view title>\n"
11510 "/diff:<path to unified diff file>\n"
11511 "/patchpath:<path to folder>\n"
11513 "/saverequiredonconflicts\n"
11514 "/oneway <forces the one-way view>\n"
11515 "/line:<line number to jump to>"
11518 #. Resource IDs: (IDS_PROPVALUE, IDS_SETTINGS_CONF_VALUECOL)
11522 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1004, Dialog IDD_ABOUT: Control
11523 #. id 1075, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1539)
11527 #. Resource IDs: (IDS_VERSION)
11529 msgid "Version %d.%d.%d.%d"
11530 msgstr "Version %d.%d.%d.%d"
11532 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1644,
11533 #. IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION1)
11537 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION1NEWER)
11538 msgid "Version 1 (Newer commit time)"
11541 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1645,
11542 #. IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION2BASE)
11543 msgid "Version 2 (Base)"
11546 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION2BASENEWER)
11547 msgid "Version 2 (Base) (Newer commit time)"
11550 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1075)
11551 msgid "Version Information"
11552 msgstr "Thông tin phiên bản"
11554 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1552)
11556 msgstr "Phiên bản:"
11558 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1704, IDS_SVNACTION_EXISTS)
11560 msgstr "Có phiên bản"
11562 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11566 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
11570 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_VIEWTGITCONFIG)
11571 msgid "View .tgitconfig"
11574 #. Resource IDs: (ID_VIEW_BARS - Ribbon name)
11578 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PATCH_VIEW: Control id 328, IDS_MENU_VIEWPATCH)
11582 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1637,
11583 #. IDS_PROC_COMMIT_SHOWPATCH)
11584 msgid "View Patch>>"
11587 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_VIEWPATHREV)
11588 msgid "View revision for path in &webviewer"
11589 msgstr "Xem bản chỉnh sửa cho đường dẫn trong &trình xem web"
11591 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_VIEWREV)
11592 msgid "View revision in alternative editor"
11595 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1717)
11596 msgid "View system&wide gitconfig"
11599 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1084)
11600 msgid "Visit our website"
11601 msgstr "Thăm website của chúng tôi"
11603 #. Resource IDs: (10007, ID_VIEW_APPLOOK_VS_2005 - Menu,
11604 #. ID_VIEW_APPLOOK_VS_2005 - Ribbon name)
11605 msgid "Visual Studio 2005"
11606 msgstr "Visual Studio 2005"
11608 #. Resource IDs: (10002, ID_VIEW_APPLOOK_VS_2008 - Menu,
11609 #. ID_VIEW_APPLOOK_VS_2008 - Ribbon name)
11610 msgid "Visual Studio 2008"
11611 msgstr "Visual Studio 2008"
11613 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGS_CONFIG: Control id 65535)
11616 "Only change these settings if you are absolutely sure what you are doing!\n"
11617 "To set the values to their default, delete the value text."
11618 msgstr "CẢNH BÁO:\nChỉ thay đổi các thiết lập này nếu bạn tuyệt đối chắc chắn về những gì bạn đang làm!\nĐể đặt các giá trị về mặc định, hãy xóa các chữ."
11620 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_WAITCOL)
11624 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1327)
11625 msgid "Wait for the script to finish"
11626 msgstr "Chờ cho kịch bản hoàn tất"
11628 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_WAINTINPUT)
11629 msgid "Waiting for input"
11632 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1776)
11633 msgid "Walk Be&haviour"
11636 #. Resource IDs: (IDS_WARN_WARNING)
11640 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CONFLICTSOCCURED_WARNING)
11644 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREF)
11647 "Warning: \"%s\" will be permanently deleted. It can <ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!\n"
11649 "Do you really want to continue?"
11652 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11653 msgid "Western European"
11656 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HIDEMENUS_TT)
11658 "When activated, hold down the SHIFT key when right-clicking to get the "
11659 "TortoiseGit menus added to the context menu"
11662 #. Resource IDs: (IDS_AM_IGNORE_SPACE_TT)
11664 "When applying a patch, ignore changes in whitespace in context lines if "
11668 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CONFIRMKILLPROCESS_TT)
11670 "When closing a progress dialog with a running git process, ask for "
11671 "confirmation before killing it"
11674 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLEDRAGCONTEXTMENU_TT)
11676 "When enabled, TortoiseGit move context menu items will be available when "
11677 "dragging folders / files"
11680 #. Resource IDs: (IDS_SORTTAGSREVERSED_TT)
11682 "When enabled, larger version numbers come first. It is because latest "
11683 "versions are usually more useful."
11686 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTFILESONCOMMIT_TT)
11688 "When enabled, the versioned items listed in the commit dialog are "
11689 "automatically selected"
11690 msgstr "Khi được cho phép, các món được đánh phiên bản liệt kê trong hộp thoại cam kết sẽ tự động được lựa chọn"
11692 #. Resource IDs: (IDS_AM_3WAY_TT)
11694 "When the patch does not apply cleanly, fall back on 3-way merge if the patch"
11695 " records the identity of blobs it is supposed to apply to and we have those "
11696 "blobs available locally."
11699 #. Resource IDs: (IDS_B_T_PREFILL_ORIGIN)
11701 "When you type the URL, the remote name will be automatically filled with "
11702 "\"origin\" if the remote name is empty, so you do not have to."
11705 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBESTRATEGY_TT)
11706 msgid "Whether to reference only annotated tags, all tags or all refs"
11709 #. Resource IDs: (IDS_DAEMON_SECURITY_WARN)
11711 "While running daemon, all data of this repository is exposed without "
11712 "authentication and/or encryption."
11715 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_WHITESPACE)
11716 msgid "Whitespace changes (tabs, spaces)"
11719 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element, Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id
11721 msgid "Whitespaces"
11722 msgstr "Khoảng trắng"
11724 #. Resource IDs: (17038)
11725 msgid "Window Position"
11726 msgstr "Vị trí cửa sổ"
11728 #. Resource IDs: (16927)
11732 #. Resource IDs: (10003, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_2000 - Menu,
11733 #. ID_VIEW_APPLOOK_WIN_2000 - Ribbon name)
11734 msgid "Windows 2000"
11735 msgstr "Windows 2000"
11737 #. Resource IDs: (10001, ID_VIEW_APPLOOK_WIN7 - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_WIN7 -
11742 #. Resource IDs: (10005, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_XP - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_XP
11745 msgstr "Windows XP"
11747 #. Resource IDs: (5020 - Menu)
11748 msgid "Windows-1250"
11749 msgstr "Windows-1250"
11751 #. Resource IDs: (5021 - Menu)
11752 msgid "Windows-1251"
11753 msgstr "Windows-1251"
11755 #. Resource IDs: (5022 - Menu)
11756 msgid "Windows-1252"
11757 msgstr "Windows-1252"
11759 #. Resource IDs: (5023 - Menu)
11760 msgid "Windows-1253"
11761 msgstr "Windows-1253"
11763 #. Resource IDs: (5024 - Menu)
11764 msgid "Windows-1254"
11765 msgstr "Windows-1254"
11767 #. Resource IDs: (5025 - Menu)
11768 msgid "Windows-1255"
11769 msgstr "Windows-1255"
11771 #. Resource IDs: (5026 - Menu)
11772 msgid "Windows-1256"
11773 msgstr "Windows-1256"
11775 #. Resource IDs: (5027 - Menu)
11776 msgid "Windows-1257"
11777 msgstr "Windows-1257"
11779 #. Resource IDs: (5028 - Menu)
11780 msgid "Windows-1258"
11781 msgstr "Windows-1258"
11783 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
11784 msgid "Within a file:"
11787 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_WITHIN_FILE)
11788 msgid "Within file"
11791 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 158,
11792 #. IDS_git_DEPTH_WORKING)
11793 msgid "Working Tree"
11796 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1472, Dialog
11797 #. IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1335)
11798 msgid "Working Tree Path:"
11801 #. Resource IDs: (IDS_LOG_WORKINGDIRCHANGES)
11802 msgid "Working dir changes"
11805 #. Resource IDs: (ID_VIEW_WRAPLONGLINES - Menu, ID_VIEW_WRAPLONGLINES - Ribbon
11807 msgid "Wrap long lines"
11808 msgstr "Gói các dòng dài"
11810 #. Resource IDs: (32881)
11812 "Wrap long lines at the right border of the view\n"
11814 msgstr "Gói các dòng dài ở biên bên phải của màn xem\nGói các dòng dài"
11816 #. Resource IDs: (IDS_PROC_YESTOALL)
11818 msgstr "Vâng cho tất cả"
11820 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_YOURUPTODATE)
11821 msgid "You already have the latest version installed."
11822 msgstr "Bạn đã có phiên bản mới nhất cài đặt."
11824 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_EMPTYBRANCH)
11825 msgid "You asked to pull, but did not specify a remote branch."
11828 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
11830 "You can disable specific Overlay handlers here.\n"
11831 "Disabled handlers won't use up an overlay slot and give other shell extensions a chance to show their overlays."
11832 msgstr "Bạn có thể vô hiệu hóa những bộ xử lý Nạp Chồng cụ thể ở đây.\nNhững bộ xử lý sẽ không dùng hết những ô nạp chồng và sẽ cho các phần mở rộng shell cơ hội để hiện nạp chồng"
11834 #. Resource IDs: (16005)
11836 msgid "You can paste bitmap with the size (%d x %d) only!"
11837 msgstr "Bạn có thể chỉ dán các ảnh với kích thước (%d x %d)!"
11839 #. Resource IDs: (16243)
11841 msgid "You can't create more than %d user-defined toolbars!"
11842 msgstr "Bạn không thể tạo ra nhiều hơn %d thanh công cụ do người dùng định nghĩa!"
11844 #. Resource IDs: (IDS_FILEPROPONFOLDER)
11846 "You can't set this property on folders, only on files!\n"
11847 "If you want to set it on all files within that folder,\n"
11848 "you must activate the 'recursive' checkbox."
11849 msgstr "Bạn không thể đặt thuộc tính này trên các thư mục, chỉ có thể trên các tập tin!\nNếu bạn muốn đặt nó trên các tập tin trong thư mục,\nbạn phải kích hoạt hộp đánh dấu 'đệ quy'."
11851 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_NOCHANGEOFTYPE)
11852 msgid "You cannot change the type of this ref with a rename."
11855 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OLDMSYSGIT)
11857 "You have an old version of Git for Windows (https://git-for-windows.github.io/) installed which contains security issues.\n"
11859 "You should consider an upgrade to 1.9.5+."
11862 #. Resource IDs: (IDS_STASHSAVE_INCLUDEUNTRACKED)
11864 "You have checked \"include untracked\".\n"
11865 "This includes a \"git clean -fd\" call, so ignored files/directories are removed w/o using recycle bin."
11868 #. Resource IDs: (IDS_WARNMARKEDBLOCKS)
11869 msgid "You have marked changed blocks. How should those blocks be saved?"
11872 #. Resource IDs: (IDS_PROPSNOTSAVED)
11874 "You have modified properties without saving them first.\n"
11875 "Do you want to save them now?"
11876 msgstr "Bạn đã sửa đổi các thuộc tính mà không lưu chúng trước.\nBạn có muốn lưu chúng bây giờ không?"
11878 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_WARN_MAXDIFF)
11881 "You have selected %d items to show the diff for.\n"
11882 "For every of these items a new instance of the diff viewer will be started.\n"
11883 "Do you really want to show the diff for so many items at once?"
11886 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOISSUEWARNING)
11888 "You haven't entered an issue number!\n"
11889 "Are you sure you want to commit without an issue number?"
11890 msgstr "Bạn chưa nhập vào một con số cho vấn đề!\nBạn có chắc bạn muốn cam kết mà không có số vấn đề?"
11892 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_NOSIGNOFFLINE)
11893 msgid "You haven't entered your Signed-Off-By line!"
11896 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES)
11898 "You marked some files as \"Restore after commit\".\n"
11899 "Do you want to restore them now? You might lose all changes to this file after marking it."
11902 #. Resource IDs: (16024)
11904 msgid "You may define up to %d tools."
11905 msgstr "Bạn có thể định nghĩa nhiều nhất %d công cụ."
11907 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOMESSAGE)
11908 msgid "You must enter a log message for the commit"
11909 msgstr "Bạn phải điền vào một tin nhắn nhật trình cho phần đệ trình"
11911 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RESTARTSYSTEM)
11912 msgid "You must restart your system for the changes to take effect."
11913 msgstr "Bạn phải khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực."
11915 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOZIPFILE)
11916 msgid "You must select a filename for the zip-file!"
11919 #. Resource IDs: (IDS_PROCEXPORTERRFOLDER)
11921 "You selected a folder.\n"
11922 "Exports are only possible to a (zip) file."
11925 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_ASKADD)
11927 "You selected an unversioned file.\n"
11928 "The file will be added to version control when you commit."
11929 msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chưa được đánh phiên bản.\nTập tin sẽ được thêm vào kiểm soát phiên bản khi bạn cam kết."
11931 #. Resource IDs: (16002)
11932 msgid "You should enter a text!"
11933 msgstr "Bạn nên nhập vào một văn bản!"
11935 #. Resource IDs: (16001)
11936 msgid "You should select an image!"
11937 msgstr "Bạn nên chọn một ảnh!"
11939 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ICONSETCHANGED)
11942 "You've changed the icon set from <i>%s</i> to <i>%s</i>.\n"
11943 "That change won't take effect until you restart your computer or logoff and logon again!"
11944 msgstr "Bạn đã thay đổi bộ biểu tượng từ <i>%s</i> thành <i>%s</i>.\nViệc thay đổi này sẽ không hữu hiệu cho đến khi bạn khởi động lại máy tính hoặc tắt và đăng nhập trở lại!"
11946 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_HISTORYHINT_TT)
11948 "Your previously entered log messages have been saved.\n"
11949 "Click here to read and insert them again."
11950 msgstr "Các thông điệp tường trình bạn đã nhập vào trước đó đã được lưu.\nNhấn vào đây để đọc và chèn chúng một lần nữa."
11952 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1112)
11953 msgid "Your version is:"
11954 msgstr "Phiên bản của bạn là:"
11956 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_YOURVERSION)
11958 msgid "Your version is: %d.%d.%d.%d"
11959 msgstr "Phiên bản của bạn là: %d.%d.%d.%d"
11961 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1074)
11963 msgstr "Tập tin nén dạng zip"
11965 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ZOOMOUT - Menu)
11966 msgid "Zoo&m out\t-"
11967 msgstr "&Thu nhỏ\t-"
11969 #. Resource IDs: (17093)
11973 #. Resource IDs: (58117)
11977 #. Resource IDs: (58118)
11981 #. Resource IDs: (32803)
11984 msgstr "Phóng 100%"
11986 #. Resource IDs: (58117)
11990 msgstr "Phóng to\nPhóng to"
11992 #. Resource IDs: (58118)
11996 msgstr "Thu Nhỏ\nThu Nhỏ"
11998 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ZOOMIN - Menu)
11999 msgid "Zoom i&n\t+"
12000 msgstr "Phóng &to\t+"
12002 #. Resource IDs: (32772)
12006 #. Resource IDs: (32773)
12010 #. Resource IDs: (32804)
12011 msgid "Zoom to fit"
12012 msgstr "Phóng để vừa"
12014 #. Resource IDs: (32809)
12015 msgid "Zoom to fit in height"
12016 msgstr "Phóng để vừa chiều cao"
12018 #. Resource IDs: (32810)
12019 msgid "Zoom to fit in width"
12020 msgstr "Phóng để vừa chiều rộng"
12022 #. Resource IDs: (17114)
12024 msgstr "[Mặc định]"
12026 #. Resource IDs: (16009)
12027 msgid "[Unassigned]"
12028 msgstr "[Chưa được giao]"
12030 #. Resource IDs: (IDS_CHERRYPICK_MERGECOMMIT)
12033 "\"%s\" - \"%s\"\n"
12034 "is a merge commit.\n"
12036 "Which parent do you want to pick?"
12039 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_REPOSITORY)
12042 "\"%s\" contains a git repository. It will not work as a submodule out of the box.\n"
12043 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or keep it as a separate repository in a subdirectory?"
12046 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_SUBMODULE)
12049 "\"%s\" contains a git submodule. It is likely that this doesn't work any more on the destination after copying.\n"
12050 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or ignore this possible issue and keep it?"
12053 #. Resource IDs: (IDS_GITEXEERROR_NOMESSAGE)
12056 "\"%s\" exited with an error, however, without generating any output such as "
12057 "an error message."
12060 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REFINVALID)
12062 msgid "\"%s\" is invalid."
12065 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOT_REPOSITORY)
12067 msgid "\"%s\" is not git repository"
12070 #. Resource IDs: (IDS_PROC_APPLYPATCH_GITAMACTIVE)
12072 "\"git am\" is still in apply mode.\n"
12073 "Do you want to abort?"
12076 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
12080 #. Resource IDs: (IDS_STATUSADDED)
12082 msgstr "đã thêm vào"
12084 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12085 msgid "added files"
12086 msgstr "các tập tin đã thêm vào"
12088 #. Resource IDs: (61446)
12089 msgid "an unnamed file"
12090 msgstr "một tập tin không tên"
12092 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1085)
12093 msgid "and support the developers"
12094 msgstr "và hỗ trợ các nhà phát triển"
12096 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_READONLYNAME)
12097 msgid "assume-valid"
12100 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORX)
12104 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORMOREX)
12106 msgid "author (>= 0.5%)"
12109 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
12110 msgid "based on TortoiseSVN (http://www.tortoisesvn.net/)"
12113 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12114 msgid "bugtraq.append"
12115 msgstr "bugtraq.append"
12117 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12118 msgid "bugtraq.label"
12119 msgstr "bugtraq.label"
12121 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12122 msgid "bugtraq.logregex"
12123 msgstr "bugtraq.logregex"
12125 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12126 msgid "bugtraq.message"
12127 msgstr "bugtraq.message"
12129 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12130 msgid "bugtraq.number"
12131 msgstr "bugtraq.number"
12133 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12134 msgid "bugtraq.url"
12135 msgstr "bugtraq.url"
12137 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12138 msgid "bugtraq.warningifnoissue"
12139 msgstr "bugtraq.warningifnoissue"
12141 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORY,
12142 #. IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEY)
12144 msgstr "các cam kết"
12146 #. Resource IDs: (IDS_STATUSCONFLICTED)
12150 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COPYFROM)
12154 "%s - revision %ld"
12155 msgstr "đã được sao chép từ\n%s - phần chỉnh sửa %ld"
12157 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXDAY)
12161 #. Resource IDs: (IDS_STATUSDELETED)
12165 #. Resource IDs: (IDS_PIPETITLE)
12166 msgid "diff from pipe"
12169 #. Resource IDs: (58116)
12173 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1580)
12174 msgid "eMail settings"
12177 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_4)
12184 msgstr "đã xuất\n%s\nsang\n%s"
12186 #. Resource IDs: (IDS_STATUSEXTERNAL)
12190 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PROGRESS_GITUNCLEANEXIT)
12192 msgid "git did not exit cleanly (exit code %d)"
12195 #. Resource IDs: (IDS_STATUSIGNORED)
12199 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1130)
12200 msgid "include &untracked"
12203 #. Resource IDs: (IDS_STATUSINCOMPLETE)
12205 msgstr "chưa hoàn chỉnh"
12207 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1780, Dialog
12208 #. IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1781, Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control
12209 #. id 1782, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1780, Dialog
12210 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1781, Dialog
12211 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1782, Dialog
12212 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1783, Dialog
12213 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1791, Dialog
12214 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1792, Dialog
12215 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1793, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
12216 #. Control id 1780, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1781, Dialog
12217 #. IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1782)
12221 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_KEEPLOCAL)
12222 msgid "item kept locally"
12223 msgstr "món được giữ một cách địa phương"
12225 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
12226 msgid "keep the file lists in English"
12227 msgstr "giữ danh sách tập tin bằng tiếng Anh"
12229 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_STATUSLINE1)
12232 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
12238 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_STATUSLINE2)
12241 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
12249 #. Resource IDs: (IDS_SYSTEM_GCM)
12250 msgid "manager - all Windows users"
12253 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_GCM)
12254 msgid "manager - current Windows user"
12257 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_GCM)
12258 msgid "manager - this repository only"
12261 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1494)
12265 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535,
12266 #. IDS_STATUSMERGED)
12268 msgstr "đã hợp nhất"
12270 #. Resource IDs: (IDS_STATUSABSENT)
12274 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12275 msgid "missing/deleted/replaced"
12278 #. Resource IDs: (IDS_STATUSMODIFIED)
12280 msgstr "đã sửa đổi"
12282 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12283 msgid "modified/copied"
12286 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXMONTH)
12290 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1681)
12294 #. Resource IDs: (IDS_NO)
12298 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDEFAULT)
12299 msgid "no description for this command is available"
12300 msgstr "không có mô tả nào cho lệnh này"
12302 #. Resource IDs: (IDS_STATUSUNVERSIONED)
12303 msgid "non-versioned"
12304 msgstr "không có phiên bản"
12306 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_NONE)
12310 #. Resource IDs: (IDS_STATUSNORMAL)
12312 msgstr "bình thường"
12314 #. Resource IDs: (IDS_NOTFOUND)
12318 #. Resource IDs: (IDS_STATUSOBSTRUCTED)
12320 msgstr "bị cản trở"
12322 #. Resource IDs: (61504)
12327 #. Resource IDs: (IDS_STATE_PATCHED)
12331 #. Resource IDs: (61888)
12335 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12336 msgid "possible or real conflict/obstructed"
12339 #. Resource IDs: (61509)
12343 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXQUARTER)
12344 msgid "quarter of year"
12345 msgstr "quý của năm"
12347 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12351 #. Resource IDs: (IDS_STATUSREPLACED)
12353 msgstr "đã thay thế"
12355 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SEARCHPATHLINE1)
12356 msgid "scanning path:"
12357 msgstr "đường dẫn đang quét"
12359 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_LOCKEDNAME)
12360 msgid "skip-worktree"
12363 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SWITCHEDTO)
12368 msgstr "chuyển sang\n%s"
12370 #. Resource IDs: (IDS_CARE_SUBMODULE_CHANGES)
12371 msgid "take care of submodule changes"
12374 #. Resource IDs: (61513)
12379 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CPYMVPROG2, IDS_SVNPROGRESS_EXPORTINGTO)
12384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1480)
12385 msgid "u&nknown changes"
12388 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXWEEK)
12392 #. Resource IDs: (IDS_SYSTEM_WINCRED)
12393 msgid "wincred - all Windows users"
12396 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_WINCRED)
12397 msgid "wincred - current Windows user"
12400 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_WINCRED)
12401 msgid "wincred - this repository only"
12404 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_WINSTORE)
12405 msgid "winstore - current Windows user"
12408 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_WINSTORE)
12409 msgid "winstore - this repository only"
12412 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXYEAR)
12416 #. Resource IDs: (IDS_YES)
12420 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1382)
12424 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
12425 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
12426 #. Control id 65535)