1 # Translation of TortoiseGit
2 # Copyright (C) 2008-2015 the TortoiseGit team
4 # This file is distributed under the same license as TortoiseGit
7 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
8 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013-2014
9 # Lübbe <luebbe.tortoisesvn@googlemail.com>, 2012
10 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
11 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
12 # Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>, 2013
15 "Project-Id-Version: TortoiseGit\n"
16 "Report-Msgid-Bugs-To: https://tortoisegit.org/issues\n"
17 "POT-Creation-Date: 1900-01-01 00:00+0000\n"
18 "PO-Revision-Date: 2016-12-29 16:08+0000\n"
19 "Last-Translator: Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>\n"
20 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/lznuaa/tortoisegit/language/vi/)\n"
22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
25 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
27 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_CONFLICTEDLINES)
28 # msgid/msgstr fields for Accelerator keys
29 # Format is: "ID:xxxxxx:VACS+X" where:
30 # ID:xxxxx = the menu ID corresponding to the accelerator
31 # V = Virtual key (or blank if not used) - nearly always set!
32 # A = Alt key (or blank if not used)
33 # C = Ctrl key (or blank if not used)
34 # S = Shift key (or blank if not used)
35 # X = upper case character
36 # e.g. "V CS+Q" == Ctrl + Shift + 'Q'
37 # ONLY Accelerator Keys with corresponding alphanumeric characters can be
38 # updated i.e. function keys (F2), special keys (Delete, HoMe) etc. will not.
39 # ONLY change the msgstr field. Do NOT change any other.
40 # If you do not want to change an Accelerator Key, copy msgid to msgstr
45 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1262)
46 msgid "# authors shown individually:"
47 msgstr "# hiển thị từng tác giả:"
49 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALMBTRANSFERRED)
51 msgid "%.2f MiB transferred"
52 msgstr "%.2f MiB được truyền tải"
54 #. Resource IDs: (61878)
56 msgid "%1 contained an unexpected object."
57 msgstr "%1 chứa một đối tượng không phù hợp."
59 #. Resource IDs: (61859)
61 msgid "%1 contains an incorrect path."
62 msgstr "%1 chứa một đường dẫn không hợp lệ."
64 #. Resource IDs: (61879)
66 msgid "%1 contains an incorrect schema."
67 msgstr "%1 chứa một giản đồ không hợp lệ."
69 #. Resource IDs: (61877)
71 msgid "%1 has a bad format."
72 msgstr "%1 có định dạng xấu."
74 #. Resource IDs: (61858)
76 msgid "%1 was not found."
77 msgstr "Không tìm thấy %1 ."
79 #. Resource IDs: (IDS_DAY_AGO)
82 msgstr "%1!d! Ngày trước"
84 #. Resource IDs: (IDS_DAYS_AGO)
86 msgid "%1!d! Days ago"
87 msgstr "%1!d! Ngày trước"
89 #. Resource IDs: (IDS_HOUR_AGO)
91 msgid "%1!d! Hour ago"
92 msgstr "%1!d! Giờ trước"
94 #. Resource IDs: (IDS_HOURS_AGO)
96 msgid "%1!d! Hours ago"
97 msgstr "%1!d! Giờ trước"
99 #. Resource IDs: (IDS_MINUTE_AGO)
101 msgid "%1!d! Minute ago"
102 msgstr "%1!d! Phút trước"
104 #. Resource IDs: (IDS_MONTH_AGO)
106 msgid "%1!d! Month ago"
107 msgstr "%1!d! Tháng trước"
109 #. Resource IDs: (IDS_MONTHS_AGO)
111 msgid "%1!d! Months ago"
112 msgstr "%1!d! Tháng trước"
114 #. Resource IDs: (IDS_SECOND_AGO)
116 msgid "%1!d! Second ago"
117 msgstr "%1!d! Giây trước"
119 #. Resource IDs: (IDS_SECONDS_AGO)
121 msgid "%1!d! Seconds ago"
122 msgstr "%1!d! Giây trước"
124 #. Resource IDs: (IDS_WEEK_AGO)
126 msgid "%1!d! Week ago"
127 msgstr "%1!d! Tuần trước"
129 #. Resource IDs: (IDS_WEEKS_AGO)
131 msgid "%1!d! Weeks ago"
132 msgstr "%1!d! Tuần trước"
134 #. Resource IDs: (IDS_YEAR_AGO)
136 msgid "%1!d! Year ago"
137 msgstr "%1!d! Năm trước"
139 #. Resource IDs: (IDS_YEARS_AGO)
141 msgid "%1!d! Years ago"
142 msgstr "%1!d! Năm trước"
144 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOMULTI)
146 msgid "%1!d! items selected"
147 msgstr "Đã chọn %'d mục"
149 #. Resource IDs: (IDS_MINUTES_AGO)
151 msgid "%1!d! minutes ago"
152 msgstr "%1!d! phút trước"
154 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFODIR)
159 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFO)
163 "Showing %2!d! files, %3!d! submodules and %4!d! folders, %5!d! items in total"
164 msgstr "%1!s!\nĐang hiển thị %2!d! tập tin, %3!d! mô-đun con và %4!d! thư mục, %5!d! mục trong tổng số"
166 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOFILE)
171 msgstr "%1!s!\nKích thước %2!s!"
173 #. Resource IDs: (61744)
177 "Continue running script?"
178 msgstr "%1: %2\nTiếp tục thi hành mã lệnh?"
180 #. Resource IDs: (61729)
184 "Cannot find this file.\n"
185 "Verify that the correct path and file name are given."
186 msgstr "%1\nKhông tìm thấy tập tin này.\nXác nhận lại đường dẫn và tên tập tin xem có chính xác hay chưa."
188 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_GLOBAL_TT)
190 msgid "%HOME%/.gitconfig or %XDGHOME%/git/config"
193 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALBYTESTRANSFERRED)
195 msgid "%I64d Bytes transferred"
196 msgstr "Đã truyền tải %I64d Byte"
198 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALTRANSFERRED)
200 msgid "%I64d KiB transferred"
201 msgstr "%I64d KiB được truyền tải"
203 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_COMMITSAHEAD)
205 msgid "%d commits ahead \"%s\""
206 msgstr "%d đệ trình phía trước \"%s\""
208 #. Resource IDs: (IDS_FILESCHANGES)
210 msgid "%d files changed"
211 msgstr "%d tập tin đã bị thay đổi"
213 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILESREMOVED)
215 msgid "%d files removed."
216 msgstr "%d tập tin bị loại bỏ."
218 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FILESREVERTED)
220 msgid "%d files reverted to %s."
221 msgstr "%d tập tin trở lại thành %s."
223 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_STATISTICSFORMAT)
225 msgid "%d files selected, %d files total"
226 msgstr "đã chọn %d tập tin, tổng cộng %d tập tin"
228 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_AUTHORSLIDER_TT)
230 msgid "%d most active author(s) with at least %d commits each (%d %%)"
231 msgstr "%d (các) tác giả hoạt động nhiều nhất với ít nhất %d mức độ tham gia mỗi (%d %%)"
233 #. Resource IDs: (IDS_ALPHABUTTONTT)
237 "click to toggle alpha\n"
238 "double click to automatically toggle alpha"
239 msgstr "%i%% alpha\nnhấp chuột để chuyển đổi alpha\nnhấp đúp chuột vào để tự động chuyển đổi alpha"
241 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TIME)
243 msgid "%ld minute(s) and %ld second(s)"
244 msgstr "%ld phút và %ld giây"
246 #. Resource IDs: (IDS_DIMENSIONSANDFRAMES)
251 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_PATHATREV)
253 msgid "%s - at revision: %d"
254 msgstr "%s - tại phiên bản: %d"
256 #. Resource IDs: (62186)
258 msgid "%s [Recovered]"
259 msgstr "%s [Phục hồi]"
261 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_FINALINFO)
266 #. Resource IDs: (IDS_GITVER_REQUIRED)
268 msgid "%s requires Git >= %s"
271 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_TOTALANDSPEED)
276 #. Resource IDs: (IDS_DIFF_WCNAME)
278 msgid "%s: Working Tree"
279 msgstr "%s : Cây đang thao tác"
281 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORTFOLDERNAME2)
283 msgid "%s\\Export (%d) of %s"
284 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu (%d) của %s"
286 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORTFOLDERNAME)
288 msgid "%s\\Export of %s"
289 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu của %s"
291 #. Resource IDs: (61585, 61586)
298 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_ITEMTT)
302 "Could not be cleanly patched."
303 msgstr "%s\nKhông thể áp dụng bản vá hoàn toàn."
305 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEFORCE)
309 "Do you want to remove it anyway?"
310 msgstr "%s\nBạn vẫn muốn loại bỏ đối tượng này?"
312 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_NOTAFILE)
316 "is a directory, not a file!\n"
317 "TortoiseGitMerge can't diff directories."
318 msgstr "%s\nlà một thư mục, không phải là một tập tin!\nTortoiseGitMerge không thể tìm ra điểm khác nhau giữa các thư mục."
320 #. Resource IDs: (16923, Dialog IDD_RENAME: Control id 1483)
324 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1656)
326 msgstr "&3 cách xác nhập"
328 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_ABORT)
332 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Menu)
333 msgid "&About TortoiseGitBlame..."
334 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitBlame"
336 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Menu)
337 msgid "&About TortoiseGitMerge..."
338 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitMerge..."
340 #. Resource IDs: (16920)
344 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1382, Dialog
345 #. IDD_REBASE: Control id 1382)
349 #. Resource IDs: (17075)
353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1505)
355 msgstr "&Thêm bộ lọc"
357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1382, Dialog
358 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1382)
359 msgid "&Add New/Save"
360 msgstr "&Thêm mới/Lưu"
362 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_ADDSIGNOFFBUTTON)
364 msgstr "&Thêm phần này"
366 #. Resource IDs: (17018)
367 msgid "&Add or Remove Buttons"
368 msgstr "&Thêm hoặc loại bỏ các Nút Bấm"
370 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1098, IDS_MENUADD)
374 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id 1845,
375 #. Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1090, Dialog
376 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1093)
378 msgstr "&Nâng cao..."
380 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1701)
384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 3936)
385 msgid "&All Branches"
386 msgstr "&Tất cả các nhánh"
388 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
389 msgid "&Application Look"
390 msgstr "&Giao diện ứng dụng"
392 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1613)
394 msgstr "&Áp dụng bản vá"
396 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1013)
397 msgid "&Apply unified diff"
398 msgstr "&Áp dụng so sánh thống nhất"
400 #. Resource IDs: (65535)
404 #. Resource IDs: (16645)
408 #. Resource IDs: (16633)
409 msgid "&Associate double-click event with:"
410 msgstr "&Gán sự kiện click chuột hai lần với thao tác:"
412 #. Resource IDs: (17041)
416 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 65535)
417 msgid "&Autoclose Git.exe dialog:"
420 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1505)
421 msgid "&Autoload Putty Key"
422 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
424 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1015)
425 msgid "&Backup original file"
426 msgstr "&Sao lưu tập tin gốc"
428 #. Resource IDs: (IDS_MENUBLAME)
430 msgstr "&Viện dẫn lý do"
432 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_BLAMEDIFF)
433 msgid "&Blame changes"
434 msgstr "&Trách cứ thay đổi"
436 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPBLAME, IDS_LOG_POPUP_BLAMEREVS)
437 msgid "&Blame revisions"
438 msgstr "&Trách cứ các chỉnh sửa"
440 #. Resource IDs: (65535)
442 msgstr "&Xanh Dương:"
444 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
446 msgstr "&Đường viền:"
448 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1512, Dialog IDD_GITSWITCH:
449 #. Control id 1512, Dialog IDD_MERGE: Control id 1512, Dialog
450 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1512, Dialog IDD_RESET: Control id 1512)
454 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 4566)
458 #. Resource IDs: (IDS_LOG_BROWSEREPO)
459 msgid "&Browse repository"
460 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
462 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1382, Dialog IDD_OPENDLG:
463 #. Control id 1001, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1009, IDS_PROC_CLONE_DIR)
467 #. Resource IDs: (16913 - Menu)
468 msgid "&Button Appearance..."
469 msgstr "&Giao diện Nút Bấm..."
471 #. Resource IDs: (65535)
472 msgid "&Button text:"
473 msgstr "&Chữ trên Nút Bấm:"
475 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1051)
479 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 2)
483 #. Resource IDs: (65535)
485 msgstr "&Các phân loại:"
487 #. Resource IDs: (65535)
491 #. Resource IDs: (65535)
492 msgid "&Choose commands from:"
493 msgstr "&Chọn lệnh từ:"
495 #. Resource IDs: (IDS_MENUCLEANUP)
499 #. Resource IDs: (ID_EDIT_CLEAR - Menu)
503 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1686)
507 #. Resource IDs: (58112, Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1)
511 #. Resource IDs: (16922)
512 msgid "&Close Window(s)"
513 msgstr "&Đóng (các)cửa sổ"
515 #. Resource IDs: (65535)
519 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1514, Dialog IDD_GITSWITCH:
520 #. Control id 1514, Dialog IDD_MERGE: Control id 1514, Dialog
521 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1514, Dialog IDD_RESET: Control id 1514,
522 #. Dialog IDD_SYNC: Control id 1625)
526 #. Resource IDs: (IDS_MENUCOMMITSUBMODULE)
527 msgid "&Commit submodule..."
528 msgstr "&Đệ trình mô-đun con..."
530 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_NOADDSIGNOFFBUTTON)
532 msgstr "&Đệ trình w/o"
534 #. Resource IDs: (IDS_MENUCOMMIT)
536 msgstr "&Khẳng định..."
538 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMPARETWO, IDS_REVGRAPH_POPUP_COMPAREREVS)
539 msgid "&Compare revisions"
540 msgstr "&So sánh các bản chỉnh sửa"
542 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_COMPRESSED)
543 msgid "&Compressed Graph"
546 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_CONTINUE)
550 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1471, Dialog
551 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1367, IDS_EDIT_COPY, ID_EDIT_COPY - Menu)
555 #. Resource IDs: (16911 - Menu)
556 msgid "&Copy Button Image"
557 msgstr "&Sao chép ảnh của nút bấm"
559 #. Resource IDs: (ID_EDIT_COPY - Menu)
560 msgid "&Copy\tCtrl+C"
561 msgstr "&Sao chép\tCtrl+C"
563 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id
565 msgid "&Credential helper:"
568 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1662)
572 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1269)
576 #. Resource IDs: (16617, 16912 - Menu, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id
577 #. 1, IDS_DELETEBUTTON, IDS_MENUREMOVE)
581 #. Resource IDs: (IDS_MENUREMOVEKEEP)
582 msgid "&Delete (keep local)"
583 msgstr "&Xóa (giữ bản trên máy)"
585 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1507)
586 msgid "&Delete Filter"
589 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH_LOCALREMOTE)
590 msgid "&Delete remote && local"
591 msgstr "&Xóa phần từ xa && địa phương"
593 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
594 msgid "&Detect moved or copied lines"
597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
598 msgid "&Detect moved or copied lines:"
601 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFF)
605 #. Resource IDs: (IDS_MENUPREVDIFF)
606 msgid "&Diff with previous version"
607 msgstr "&So sánh với phiên bản trước"
609 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 65535)
613 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_DISABLED - Menu)
617 #. Resource IDs: (IDS_DISCARDBUTTON)
621 #. Resource IDs: (IDS_DO_SAME_FOR_REST)
622 msgid "&Do the same for the rest"
623 msgstr "&Làm tương tự cho phần còn lại"
625 #. Resource IDs: (17040)
629 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1032)
630 msgid "&Don't ask me again"
633 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_DONOTSHOWAGAIN)
634 msgid "&Don't show this message again"
637 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id 1839,
638 #. Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 1839)
639 msgid "&Don't store these settings now."
642 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1384)
646 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1710,
647 #. IDS_PROC_DOWNLOAD)
651 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
655 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EDITLOCALGITCONFIG)
656 msgid "&Edit .git/config"
657 msgstr "&Chỉnh sửa .git/config"
659 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_EDIT)
661 msgstr "&Chỉnh sửa TẤT CẢ"
663 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1506)
667 #. Resource IDs: (IDS_MENUCONFLICT)
668 msgid "&Edit conflicts"
669 msgstr "&Biên tập các mâu thuẫn"
671 #. Resource IDs: (16510, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1099)
673 msgstr "&Biên tập..."
675 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1827)
676 msgid "&Edit/Split commit"
679 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1614)
681 msgstr "&Bản vá email"
683 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 65535, Dialog
684 #. IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
688 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1023, Dialog
689 #. IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1023)
693 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1023)
694 msgid "&Enable Proxy Server"
695 msgstr "&Cho phép Máy Chủ Proxy"
697 #. Resource IDs: (ID_EDIT_ENABLE - Menu)
699 msgstr "&Cho phép chỉnh sửa"
701 #. Resource IDs: (ID_FILE_EXIT - Menu)
702 msgid "&Exit\tCtrl+W"
705 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPEXPORT)
706 msgid "&Export selection to..."
707 msgstr "&Xuất lựa chọn sang..."
709 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1092, Dialog
710 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1095)
714 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 65535, Dialog
715 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
719 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
723 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1)
727 #. Resource IDs: (32787 - Menu, ID_EDIT_FIND - Menu)
728 msgid "&Find\tCtrl+F"
729 msgstr "&Tìm kiếm\tCtrl+F"
731 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGESINWINDOW - Menu)
732 msgid "&Fit images in window\tF"
733 msgstr "&Làm vừa các hình ảnh trong cửa sổ\tF"
735 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1050)
736 msgid "&Fixed drives"
737 msgstr "&Ổ đĩa được sửa"
739 #. Resource IDs: (17039)
743 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_FOLLOWRENAMES, ID_VIEW_FOLLOWRENAMES -
745 msgid "&Follow renames"
748 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
749 msgid "&Font for log messages:"
750 msgstr "&Phông chữ cho các thông điệp tường trình:"
752 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535, Dialog
753 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id
758 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1521, Dialog
759 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1480, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id
760 #. 1480, Dialog IDD_SYNC: Control id 1521)
764 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1607)
765 msgid "&Force Rebase"
766 msgstr "&Buộc dựa trên nền"
768 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1608)
772 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id 1844)
773 msgid "&Generate PuTTY key pair"
776 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 2153)
777 msgid "&Git Style Commit (--rmdir)"
778 msgstr "&Mẫu đệ trình Git (--rmdir)"
780 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 65535, Dialog
781 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
782 msgid "&Git.exe Path:"
785 #. Resource IDs: (ID_EDIT_GOTO - Menu)
786 msgid "&Go to\tCtrl+G"
789 #. Resource IDs: (IDS_SHOWFILES_GRAYPATHS)
790 msgid "&Gray Unrelated Changed Paths"
793 #. Resource IDs: (65535)
795 msgstr "&Xanh lá cây:"
797 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1511, Dialog
798 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1511)
802 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1552, Dialog IDD_RESET:
804 msgid "&Hard: Reset working tree and index (discard all local changes)"
807 #. Resource IDs: (57670, 65535 - PopupMenu, IDS_MENUHELP)
811 #. Resource IDs: (ID_HELP - Menu, ID_HELP_FINDER - Menu)
813 msgstr "Các tiêu đề &giúp đỡ"
815 #. Resource IDs: (17042, 61457, ID_VIEW_OUTPUTWND - Menu)
819 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1170)
821 msgstr "&Bộ biểu tượng:"
823 #. Resource IDs: (IDS_IGNOREBUTTON, IDS_MSGBOX_IGNORE)
827 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLE)
829 msgid "&Ignore %d items by name"
830 msgstr "&Bỏ qua %d món bằng tên"
832 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLE2)
833 msgid "&Ignore multiple items by name"
836 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNORE_WHITESPACE - Menu)
837 msgid "&Ignore whitespace"
840 #. Resource IDs: (16914 - Menu)
844 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IMAGEINFO - Menu)
845 msgid "&Image info\tI"
846 msgstr "&Thông tin về hình ảnh \tI"
848 #. Resource IDs: (16505)
852 #. Resource IDs: (IDS_MENUIMPORT)
856 #. Resource IDs: (65535)
857 msgid "&Initial directory:"
858 msgstr "&Thư mục khởi đầu:"
860 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1693)
861 msgid "&Initialize submodules (--init)"
864 #. Resource IDs: (IDS_PROC_INSTALL)
868 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1016)
869 msgid "&Jump to first difference when loading"
870 msgstr "&Nhảy tới khác biệt đầu tiên khi tải"
872 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1483)
876 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES_KEEP)
877 msgid "&Keep current state"
880 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_LABELS)
884 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_LANGUAGE: Control id 65535,
885 #. Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
889 #. Resource IDs: (16653)
891 msgstr "&Biểu tượng lớn"
893 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1602)
894 msgid "&Launch Rebase After Fetch"
895 msgstr "&Truy cập Dựa trên Gốc sau khi thoát"
897 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1065)
898 msgid "&Limit search to modified lines"
899 msgstr "&Tìm kiếm giới hạn trong các dòng bị thay đổi"
901 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
905 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTO: Control id 1078)
909 #. Resource IDs: (IDS_GOTOLINE)
911 msgid "&Line number (%d - %d)"
912 msgstr "&Số dòng (%d - %d)"
914 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LINKIMAGESTOGETHER - Menu)
915 msgid "&Link image positions"
916 msgstr "&Vị trí của ảnh liên kết"
918 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1172)
920 msgstr "&Xem theo danh sách"
922 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1616)
923 msgid "&Local Branch:"
924 msgstr "&Nhánh nội bộ:"
926 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWLOCALBRANCHLABELS)
927 msgid "&Local branches"
930 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1504)
934 #. Resource IDs: (65535)
938 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
939 msgid "&Max line length for inline diffs"
940 msgstr "&Độ dài cực đại cho các diff nội tuyến"
942 #. Resource IDs: (16543)
943 msgid "&Menu animations:"
944 msgstr "&Hoạt ảnh cho thực đơn"
946 #. Resource IDs: (16921)
947 msgid "&Menu contents:"
948 msgstr "&Nội dung thực đơn"
950 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1526, Dialog
951 #. IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1735, IDS_MERGEBUTTON)
955 #. Resource IDs: (IDS_MERGE_UNRELATED)
956 msgid "&Merge unrelated history"
959 #. Resource IDs: (IDS_MENUMERGE)
963 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1012)
967 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1648)
971 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1241)
975 #. Resource IDs: (16925)
979 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1551, Dialog IDD_RESET:
981 msgid "&Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
984 #. Resource IDs: (ID_VIEW_MOVEDBLOCKS - Menu)
985 msgid "&Moved blocks"
986 msgstr "&Các khối được di chuyển"
988 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1515)
992 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 65535, Dialog
993 #. IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
997 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
1001 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1049)
1002 msgid "&Network drives"
1003 msgstr "&Ổ đĩa mạng"
1005 #. Resource IDs: (65535)
1009 #. Resource IDs: (16509, 16615)
1013 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1014)
1017 #. Resource IDs: (58114)
1019 msgstr "&Trang tiếp theo"
1021 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_NO)
1025 #. Resource IDs: (16632)
1026 msgid "&No double-click event"
1027 msgstr "&Không có sự kiện nháy kép chuột"
1029 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1734)
1033 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1702)
1037 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1661)
1041 #. Resource IDs: (1, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1, IDS_OKBUTTON)
1045 #. Resource IDs: (61505)
1049 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1828)
1053 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_OPEN, IDS_REPOBROWSE_OPEN)
1057 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GOTOMSYSGITWEBSITE)
1058 msgid "&Open Git for Windows WebSite"
1061 #. Resource IDs: (ID_FILE_OPEN - Menu)
1062 msgid "&Open...\tCtrl+O"
1065 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1382)
1069 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
1070 msgid "&Overlay Icon:"
1073 #. Resource IDs: (ID_VIEW_OVERLAPIMAGES - Menu)
1074 msgid "&Overlay images\tO"
1075 msgstr "&Ảnh nạp chồng\tO"
1077 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1523)
1078 msgid "&Override branch if exists"
1081 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1411, Dialog
1082 #. IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 65535, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id
1087 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_PASTE, IDS_MENUCLIPPASTE, IDS_SCIEDIT_PASTE,
1088 #. ID_EDIT_PASTE - Menu)
1092 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_PICK)
1094 msgstr "&Chọn tất cả"
1096 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1414)
1100 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1608)
1101 msgid "&Preserve merges"
1104 #. Resource IDs: (17091)
1105 msgid "&Print Preview"
1106 msgstr "&Xem trước bản in"
1108 #. Resource IDs: (58116)
1112 #. Resource IDs: (ID_FILE_PRINT - Menu)
1113 msgid "&Print...\tCtrl+P"
1114 msgstr "&In...\tCtrl+P"
1116 #. Resource IDs: (IDS_PROCEEDBUTTON)
1120 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PULL)
1124 #. Resource IDs: (IDS_MENUPULL)
1128 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1481)
1129 msgid "&Push all branches"
1130 msgstr "&Đẩy tất cả nhánh"
1132 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_RECOMMIT, IDS_PROC_COMMIT_RECOMMIT)
1136 #. Resource IDs: (IDS_REBASEBUTTON)
1140 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1694)
1144 #. Resource IDs: (65535)
1148 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_REDO)
1152 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1579)
1156 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1382)
1158 msgstr "&Thể hiện lại"
1160 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20093)
1161 msgid "&Regular Expression"
1164 #. Resource IDs: (IDS_REMINDMELATER)
1165 msgid "&Remind me later"
1168 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1617)
1169 msgid "&Remote Branch:"
1170 msgstr "&Nhánh từ xa:"
1172 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWREMOTEBRANCHLABELS)
1173 msgid "&Remote branches"
1176 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1490, Dialog IDD_PUSH:
1181 #. Resource IDs: (16646, Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1385, Dialog
1182 #. IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1385, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV:
1183 #. Control id 1100, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1385,
1184 #. IDS_REMOVEBUTTON)
1188 #. Resource IDs: (IDS_REMOVE_FROM_INDEX)
1189 msgid "&Remove this file from index"
1192 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1511)
1196 #. Resource IDs: (IDS_MENUREPOBROWSE)
1197 msgid "&Repo-browser"
1198 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
1200 #. Resource IDs: (16613, 16624)
1202 msgstr "&Làm lại từ đầu"
1204 #. Resource IDs: (16300)
1205 msgid "&Reset Toolbar"
1206 msgstr "&Cài đặt lại thanh công cụ theo mặc định"
1208 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1355)
1209 msgid "&Reset filter"
1212 #. Resource IDs: (16657)
1213 msgid "&Reset my usage data"
1214 msgstr "&Cài đặt lại thông tin sử dụng của tôi về ban đầu"
1216 #. Resource IDs: (16910 - Menu)
1217 msgid "&Reset to Default"
1218 msgstr "&Cài đặt lại mọi thứ về mặc định"
1220 #. Resource IDs: (IDS_RESOLVEDBUTTON)
1224 #. Resource IDs: (IDS_RESTOREBUTTON)
1228 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES_RESTORE)
1229 msgid "&Restore old state"
1232 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_RETRY)
1236 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTREV)
1237 msgid "&Revert change by this commit"
1238 msgstr "&Chuyển đổi ngược bằng đệ trình này"
1240 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTREVS)
1241 msgid "&Revert changes by these commits"
1242 msgstr "&Chuyển đổi ngược bởi những đệ trình này"
1244 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 65535)
1245 msgid "&SSH client:"
1246 msgstr "&Máy trạm SSH:"
1248 #. Resource IDs: (65535)
1249 msgid "&Saturation:"
1252 #. Resource IDs: (16921, IDS_SAVEBUTTON)
1256 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 1023, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT:
1258 msgid "&Save authentication"
1259 msgstr "&Lưu lại thông tin xác thực"
1261 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_SAVEPIC, ID_FILE_SAVESTATGRAPHAS - Menu)
1262 msgid "&Save graph as..."
1263 msgstr "&Lưu biểu đồ như..."
1265 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPSAVELIST)
1266 msgid "&Save list of selected files to..."
1267 msgstr "&Lưu danh sách của các tập tin được chọn đến..."
1269 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVE - Menu)
1270 msgid "&Save\tCtrl+S"
1271 msgstr "&Lưu\tCtrl+S"
1273 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SETMSYSGITPATH)
1274 msgid "&Set Git path"
1277 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1486)
1278 msgid "&Set upstream/track remote branch"
1281 #. Resource IDs: (IDS_MENUSETTINGS)
1285 #. Resource IDs: (ID_FILE_SETTINGS - Menu)
1286 msgid "&Settings..."
1289 #. Resource IDs: (65535)
1290 msgid "&Show Menus for:"
1291 msgstr "&Trình bày thực đơn cho:"
1293 #. Resource IDs: (16612)
1294 msgid "&Show text labels"
1295 msgstr "&Trình bày nhãn bằng chữ"
1297 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
1298 msgid "&Signing key ID:"
1299 msgstr "&Gán chỉ mục khóa:"
1301 #. Resource IDs: (IDS_SKIPBUTTON)
1305 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESET: Control id 1550)
1306 msgid "&Soft: Leave working tree and index untouched"
1309 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1524, Dialog IDD_PULLFETCH:
1314 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_SELECTALL_SQUASH)
1316 msgstr "&Nén chặt tất cả"
1318 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1616)
1322 #. Resource IDs: (16917 - Menu)
1323 msgid "&Start Group"
1324 msgstr "&Bắt đầu Nhóm"
1326 #. Resource IDs: (IDS_STASHBUTTON)
1330 #. Resource IDs: (ID_VIEW_STATUS_BAR - Menu)
1332 msgstr "&Thanh trạng thái"
1334 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1525)
1335 msgid "&Switch to new branch"
1336 msgstr "&Chuyển sang nhánh mới"
1338 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 1173)
1339 msgid "&Symbol View"
1340 msgstr "&Xem dấu hiệu"
1342 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
1344 msgstr "&Kích cỡ thanh Tab:"
1346 #. Resource IDs: (17088)
1347 msgid "&Tabbed Document"
1348 msgstr "&Tài liệu theo mục"
1350 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1513, Dialog IDD_GITSWITCH:
1351 #. Control id 1513, Dialog IDD_MERGE: Control id 1513, Dialog
1352 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1513, Dialog IDD_RESET: Control id 1513)
1356 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWTAGLABELS)
1360 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 65535)
1364 #. Resource IDs: (16915 - Menu)
1368 #. Resource IDs: (16506)
1370 msgstr "&Chỉ gồm văn bản"
1372 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1222)
1373 msgid "&Timeout in seconds to stop the auto-completion parsing"
1374 msgstr "Thời gian &hết hạn bằng giây để dừng tự động điền đủ phân tích ngữ pháp"
1376 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TOOLBAR - Menu)
1378 msgstr "&Thanh công cụ"
1380 #. Resource IDs: (65535)
1381 msgid "&Toolbar Name:"
1382 msgstr "&Tên thanh công cụ:"
1384 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
1385 msgid "&Toolbars and Docking Windows"
1388 #. Resource IDs: (65535)
1390 msgstr "&Các thanh công cụ:"
1392 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBMENU)
1393 msgid "&TortoiseGit"
1394 msgstr "&TortoiseGit"
1396 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1091, Dialog
1397 #. IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1094)
1398 msgid "&TortoiseGitMerge"
1399 msgstr "&TortoiseGitMerge"
1401 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1605)
1405 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_TRYAGAIN)
1409 #. Resource IDs: (61506)
1413 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 65535, Dialog IDD_URL: Control
1418 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_UNDO, ID_EDIT_UNDO - Menu)
1422 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_UNIDIFFREVS)
1423 msgid "&Unified diff"
1424 msgstr "&So sánh thống nhất"
1426 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF_PARENT)
1427 msgid "&Unified diff with"
1428 msgstr "&Hợp nhất điểm khác nhau với"
1430 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1061)
1431 msgid "&Unknown drives"
1432 msgstr "&Ổ đĩa không nhận ra"
1434 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1386)
1438 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_UPDATE)
1439 msgid "&Update item to revision"
1440 msgstr "&Cập nhật món vào bản chỉnh sửa"
1442 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 4567)
1446 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1184)
1447 msgid "&Use auto-completion of file paths and keywords"
1448 msgstr "&Sử dụng tự điền đủ cho đường dẫn và từ khóa"
1450 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 1005, Dialog
1451 #. IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1410, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id
1452 #. 65535, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 1076)
1454 msgstr "&Tên đăng nhập:"
1456 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1777)
1460 #. Resource IDs: (65535)
1464 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
1465 msgid "&Warn on missing Signed-Off-By on commit"
1466 msgstr "&Cảnh báo dựa trên đệ trình với các phần Signed-Off-By còn thiếu"
1468 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1203, Dialog
1469 #. IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1203)
1470 msgid "&Whole Project"
1471 msgstr "&Toàn bộ dự án"
1473 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1066, Dialog IDD_FIND: Control
1476 msgstr "&Nguyên một từ"
1478 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_WITHIN_FILE - Menu)
1479 msgid "&Within file"
1482 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_YES)
1486 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1682)
1487 msgid "&add \"cherry picked from\""
1490 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1657)
1491 msgid "&ignore space change"
1492 msgstr "&bỏ qua sự thay đổi trên khoảng trắng"
1494 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1498)
1495 msgid "&known changes"
1498 #. Resource IDs: (IDS_TORTOISEGITDEFAULT)
1499 msgid "(TortoiseGit default)"
1502 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FROM)
1507 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNASSIGNED_CHANGESET)
1508 msgid "(no changelist)"
1509 msgstr "(không có danh sách các thay đổi)"
1511 #. Resource IDs: (IDS_EMPTYLINETT)
1512 msgid "(no line number)"
1513 msgstr "(không đánh số dòng)"
1515 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_NOPROPVALUE)
1517 msgstr "(không giá trị)"
1519 #. Resource IDs: (IDS_NOTFOUNDVIEWTITLEINDICATOR)
1521 msgstr "(không tìm thấy)"
1523 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_EMPTYAUTHOR)
1525 msgstr "(không biết)"
1527 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_ADDEDLINES)
1532 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_REMOVEDLINES)
1537 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PUSHFETCH_ALLREMOTES)
1541 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1131)
1545 #. Resource IDs: (16108)
1547 "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1548 msgstr "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1550 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1383, Dialog
1551 #. IDD_BISECTSTART: Control id 1672, Dialog IDD_CLONE: Control id 1384, Dialog
1552 #. IDD_EXPORT: Control id 1036, Dialog IDD_EXPORT: Control id 1382, Dialog
1553 #. IDD_EXPORT: Control id 1483, Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id
1554 #. 1551, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1383, Dialog IDD_FORMAT_PATCH:
1555 #. Control id 1384, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1541, Dialog
1556 #. IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1542, Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1382,
1557 #. Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1483, Dialog IDD_MERGE: Control id 1382,
1558 #. Dialog IDD_MERGE: Control id 1483, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id
1559 #. 1382, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1483, Dialog IDD_OPEN: Control
1560 #. id 1002, Dialog IDD_OPEN: Control id 1003, Dialog IDD_PULLFETCH: Control id
1561 #. 1483, Dialog IDD_PUSH: Control id 1484, Dialog IDD_REBASE: Control id 1483,
1562 #. Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1382, Dialog IDD_RESET: Control id 1382,
1563 #. Dialog IDD_RESET: Control id 1483, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control
1564 #. id 1474, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1778, Dialog
1565 #. IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1324, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG:
1566 #. Control id 1333, Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1551, Dialog
1567 #. IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 1664, Dialog
1568 #. IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1021, Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF:
1569 #. Control id 1089, Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 1022, Dialog
1570 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1483, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id
1571 #. 1384, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1583, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD:
1572 #. Control id 1584, Dialog IDD_SYNC: Control id 1382, Dialog IDD_SYNC: Control
1573 #. id 1383, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 1104)
1577 #. Resource IDs: (16527)
1581 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_LOCAL_TT)
1582 msgid ".git/config in the repository root"
1585 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1691)
1586 msgid ".git/info/exclude"
1587 msgstr ".git/info/exclude"
1589 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1690)
1590 msgid ".gitignore in the containing directories of the items"
1593 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1689)
1594 msgid ".gitignore in the repository root"
1597 #. Resource IDs: (IDS_CONFIG_PROJECT_TT)
1598 msgid ".tgitconfig in the repository root"
1601 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1020)
1605 #. Resource IDs: (16506)
1609 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
1610 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
1611 #. Control id 65535)
1615 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_ALLBRANCHES)
1616 msgid "<All Branches>"
1619 #. Resource IDs: (IDS_PROC_AUTOGENERATEDBYGIT)
1620 msgid "<Auto Generated by Git>"
1623 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_BASIC_REFS)
1624 msgid "<Basic Refs>"
1627 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_LOCAL_BRANCHES)
1628 msgid "<Local Branches>"
1631 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_NOBRANCH)
1635 #. Resource IDs: (17095)
1637 msgstr "<Ngăn cách>"
1639 #. Resource IDs: (16104)
1641 msgstr "<Không tiêu đề>"
1643 #. Resource IDs: (16603)
1647 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_CREATECS)
1648 msgid "<new changelist>"
1649 msgstr "<danh sách thay đổi mới>"
1651 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TOOLBAR - Menu)
1652 msgid "<placeholder>"
1655 #. Resource IDs: (ID_ABOUT - Menu)
1659 #. Resource IDs: (IDS_T_SAMEBRANCHNAMEEXISTS)
1661 "A branch with the same name as your entered tag name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1662 "This can cause problems so you should avoid it."
1665 #. Resource IDs: (IDS_B_EXISTS)
1666 msgid "A branch with this name already exists."
1669 #. Resource IDs: (1088)
1671 "A merge process is active, so this commit will be a merge commit. In order "
1672 "to abort a merge, you have to perform a reset or forced checkout."
1675 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NEWERVERSIONAVAILABLE)
1676 msgid "A newer version is available. Please download the current version!"
1679 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_INCLUDELIST_TT)
1681 "A newline separated list of paths for which icon overlays are shown.\n"
1682 "If you add an '?' char at the end of a path, then only this path will be included.\n"
1683 "If you add an '*' or no char at all at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are included too."
1686 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXCLUDECONTEXTLIST_TT)
1688 "A newline separated list of paths for which no context menu is shown.\n"
1689 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\n"
1690 "An empty list will allow the context menu on all paths."
1691 msgstr "Một danh sách ngăn cách từng dòng của các đường dẫn mà các thực đơn ngữ cảnh không được thể hiện.\nNếu bạn thêm dấu '*' vào cuối đường dẫn, thì tất cả tập tin và thư mục con trong đường dẫn đó cũng được loại trừ.\nMột danh sách trống sẽ cho phép thực đơn ngữ cảnh trên tất cả đường dẫn."
1693 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXCLUDELIST_TT)
1695 "A newline separated list of paths for which no icon overlays are shown.\n"
1696 "If you add an '?' char at the end of a path, then only this path will be excluded.\n"
1697 "If you add an '*' or no char at all at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\n"
1698 "An empty list will allow overlays on all paths."
1701 #. Resource IDs: (61474)
1702 msgid "A required resource was unavailable."
1703 msgstr "Một tài nguyên cần thiết không có được"
1705 #. Resource IDs: (IDS_B_SAMETAGNAMEEXISTS)
1707 "A tag with the same name as your entered branch name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1708 "This can cause problems so you should avoid it."
1711 #. Resource IDs: (IDS_T_EXISTS)
1712 msgid "A tag with this name already exists."
1715 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DIFFVIEWER_TT)
1717 "A viewer program for GNU diff files (patch files).\n"
1718 "If you don't have one use NotePad."
1719 msgstr "Một chương trình xem cho GNU so sánh tập tinh (và tập tin).\nNếu bạn không có thì dùng NotePad."
1721 #. Resource IDs: (IDS_ABORTBUTTON)
1725 #. Resource IDs: (IDS_MENUABOUT)
1727 msgstr "D&ịch bởi Phan Anh"
1729 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1)
1733 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1128)
1734 msgid "Abbreviate renamings"
1737 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
1738 msgid "Abbreviated size"
1741 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 2, Dialog IDD_REBASE:
1742 #. Control id 1565, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 2)
1746 #. Resource IDs: (IDS_MENUMERGEABORT)
1747 msgid "Abort &Merge"
1748 msgstr "Bỏ &Hợp nhất"
1750 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 4592)
1754 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCMERGEABORT)
1755 msgid "Aborts a running merge."
1758 #. Resource IDs: (ID_APP_ABOUT - Ribbon name)
1762 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 129)
1763 msgid "About TortoiseGit"
1764 msgstr "Thông tin về chương trình"
1766 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 100)
1767 msgid "About TortoiseGitBlame"
1770 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 136)
1771 msgid "About TortoiseGitMerge"
1774 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 1)
1775 msgid "Accept certificate"
1778 #. Resource IDs: (61861)
1780 msgid "Access to %1 was denied."
1781 msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối."
1783 #. Resource IDs: (IDS_ACTION, IDS_FILEDIFF_ACTION, IDS_PROGRS_ACTION)
1787 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
1789 msgstr "Tường tình cho các hành động"
1791 #. Resource IDs: (IDS_LOG_ACTIONS)
1793 msgstr "Các hành động"
1795 #. Resource IDs: (61203)
1796 msgid "Activate Task List"
1797 msgstr "Danh sách nhiệm vụ đang có hiệu lực"
1799 #. Resource IDs: (17043)
1800 msgid "Active Files"
1801 msgstr "Các tập tin có hiệu lực"
1803 #. Resource IDs: (61838)
1806 "ActiveX objects cannot be saved while exiting Windows!\n"
1807 "Discard all changes to %1?"
1808 msgstr "Đối tượng ActiveX không thể được lưu trong khi đang thoát Windows!\nHủy mọi thay đổi sang %1?"
1810 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 155, IDS_PROGRS_CMD_ADD,
1811 #. IDS_PROGRS_TITLE_ADD, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_ADD)
1815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1482)
1816 msgid "Add &Signed-off-by"
1819 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_ADDWORD)
1821 msgid "Add '%s' to dictionary"
1822 msgstr "Thêm '%s' vào tự điển"
1824 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 323)
1826 msgstr "Thêm phần điều khiển từ xa"
1828 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1482)
1829 msgid "Add \"&Signed-off-by\""
1830 msgstr "Thêm \"&Signed-off-by\""
1832 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_ADDANOTHERCOMMIT)
1833 msgid "Add another commit?"
1836 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADD_DIFF_TOOL)
1837 msgid "Add extension specific diff program"
1838 msgstr "Thêm chương trình so sánh cho mở rộng xác định"
1840 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADD_MERGE_TOOL)
1841 msgid "Add extension specific merge program"
1842 msgstr "Thêm chương trình hợp nhất cho mở rộng xác định"
1844 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1065)
1845 msgid "Add new files automatically to Git"
1848 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNORE)
1849 msgid "Add to &ignore list"
1850 msgstr "Thêm vào danh sách &bỏ qua"
1852 #. Resource IDs: (17083)
1853 msgid "Add to Quick Access Toolbar"
1854 msgstr "Thêm vào Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh"
1856 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1279, Dialog
1857 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1279, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_ADD_RECURSIVE)
1861 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 171)
1862 msgid "Add/Edit Extension Specific Diff/Merge Program"
1863 msgstr "Thêm/Biên tập chương trình So sánh/Hợp nhất cho mở rộng xác định"
1865 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1705, Dialog
1866 #. IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS:
1867 #. Control id 1549, IDS_PATHACTIONS_ADD, IDS_SVNACTION_ADD,
1868 #. IDS_SVN_SUMMARIZEADDED)
1872 #. Resource IDs: (IDS_PROC_IGNORESUCCESS)
1875 "Added the file pattern(s)\n"
1877 "to the ignore list."
1878 msgstr "Đã thêm mẫu tập tin\n%s\nvào danh sách bỏ qua."
1880 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_ADDING)
1884 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCADD)
1885 msgid "Adds file(s) to Git control"
1886 msgstr "Thêm (các) tập tin vào điều khiển Git"
1888 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCIGNORE)
1889 msgid "Adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
1890 msgstr "Thêm tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
1892 #. Resource IDs: (32782)
1894 "Adjust the settings\n"
1896 msgstr "Điều chỉnh thiết lập\nCác thiết lập"
1898 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGS_CONFIG: Control id 340, IDS_ADVANCED)
1902 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 170)
1903 msgid "Advanced Diff/Merge Settings"
1904 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho So Sánh/Hợp Nhất"
1906 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADV_DIFF)
1907 msgid "Advanced diff settings"
1908 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho so sánh"
1910 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_ADV_MERGE)
1911 msgid "Advanced merge settings"
1912 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho hợp nhất"
1914 #. Resource IDs: (IDS_ALL)
1918 #. Resource IDs: (16110)
1919 msgid "All Commands"
1920 msgstr "Tất cả lệnh"
1922 #. Resource IDs: (61442)
1923 msgid "All Files (*.*)"
1924 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
1926 #. Resource IDs: (IDS_COMMONFILEFILTER)
1927 msgid "All Files (*.*)|*.*||"
1928 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
1930 #. Resource IDs: (IDS_ALLPARENTS)
1934 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_SELECT_BASIC_REFS)
1935 msgid "All basic refs"
1938 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_SELECT_LOCAL_BRANCHES)
1939 msgid "All local branches"
1942 #. Resource IDs: (IDS_ALLREFS)
1946 #. Resource IDs: (IDS_ALLTAGS)
1950 #. Resource IDs: (IDS_FETCH_TAGS_ONLY)
1951 msgid "All tags only"
1954 #. Resource IDs: (16112)
1956 "All your changes will be lost! Do you really want to reset all toolbars and "
1958 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại tất cả thanh cộng cụ và thực đơn?"
1960 #. Resource IDs: (16115)
1962 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the keyboard "
1964 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại các thiết lập bàn phím?"
1966 #. Resource IDs: (16113)
1969 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the menu '%s'?"
1970 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thực đơn '%s'?"
1972 #. Resource IDs: (16111)
1975 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the toolbar '%s'?"
1976 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thanh cộng cụ '%s'?"
1978 #. Resource IDs: (32976)
1980 "Allow Editing for this view\n"
1984 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_GRAVATARURL_TT)
1985 msgid "Allow to use custom Gravatar URL"
1988 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_MESSAGEONLY_TT)
1990 "Allows to create an empty commit which only has a commit message and no "
1991 "files (cf. git commit --allow-empty)."
1994 #. Resource IDs: (IDS_UPTODATE)
1995 msgid "Already up to date."
1998 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1482)
1999 msgid "Always push to the selected remote archive for this local branch"
2002 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1485)
2003 msgid "Always push to the selected remote branch for this local branch"
2006 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1805)
2007 msgid "Always show long format"
2010 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_USESYSTEMLOCALEFORDATES_TT)
2011 msgid "Always use the system locale settings to show times and dates"
2012 msgstr "Luôn luôn dùng những thiết lập địa phương về hệ thống để thiể hiện ngày giờ"
2014 #. Resource IDs: (IDS_AMENDBUTTON)
2018 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1555)
2019 msgid "Amend &Last Commit"
2022 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ALTERNATIVEEDITOR_TT)
2024 "An alternative editor. Which should preferably support *nix line endings."
2025 msgstr "Đây là một phần trình chỉnh sửa thay thế. Sẽ hỗ trợ phần cuối dòng *nix."
2027 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTDIFF_TT)
2030 "An external diff program used\n"
2031 "for comparing different revisions of files\n"
2033 "You can specify the following parameters to the path:\n"
2034 "%base: the base file\n"
2035 "%mine: the modified file"
2038 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTMERGE_TT)
2041 "An external merge program used\n"
2042 "to resolve conflicted files.\n"
2044 "You can specify the following parameters to the path:\n"
2045 "%merged: the conflicted file, where to save\n"
2046 "%theirs: the file as it is in the repository\n"
2047 "%mine: your own file, with your changes\n"
2048 "%base: the original file without your changes"
2051 #. Resource IDs: (61862)
2053 msgid "An incorrect file handle was associated with %1."
2054 msgstr "Một tay cầm cho tập tin không đúng được liên kết với %1."
2056 #. Resource IDs: (61476)
2057 msgid "An unknown error has occurred."
2058 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra."
2060 #. Resource IDs: (61857, 61873)
2062 msgid "An unknown error occurred while accessing %1."
2063 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang truy cập %1."
2065 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_UNKOWNLINETYPE)
2067 msgid "An unknown line type was found in line %d !"
2068 msgstr "Một kiểu dòng không xác định được tìm thấy trên dòng %d !"
2070 #. Resource IDs: (IDS_ANNOTATEDTAGS)
2071 msgid "Annotated tags"
2074 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_APPENDRIGHT)
2075 msgid "Append right block"
2078 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_APPENDTHIS)
2079 msgid "Append this block to left"
2082 #. Resource IDs: (65535)
2083 msgid "Application Frame Menus: "
2084 msgstr "Thực đơn cho khung ứng dụng:"
2086 #. Resource IDs: (ID_FILE_APPLYPATCH - Menu)
2087 msgid "Apply &Patch..."
2090 #. Resource IDs: (IDS_MENUIMPORTPATCH)
2091 msgid "Apply Patch Serial..."
2092 msgstr "Áp dụng mã số vá..."
2094 #. Resource IDs: (IDS_MENU_APPLY, IDS_OPENDIFFFILETITLE)
2095 msgid "Apply Patch..."
2096 msgstr "Áp dụng vá..."
2098 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 311)
2099 msgid "Apply Patches"
2100 msgstr "Áp dụng các bản vá lỗi"
2102 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCIMPORTPATCH)
2103 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
2104 msgstr "Áp dụng chuỗi bản vá lỗi từ hộp thư"
2106 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1072)
2107 msgid "Apply unified diff"
2108 msgstr "Áp dụng so sánh thống nhất"
2110 #. Resource IDs: (10012, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_AQUA - Menu,
2111 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_AQUA - Ribbon name)
2115 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2119 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1492, Dialog IDD_PUSH:
2121 msgid "Arbitrary &URL:"
2122 msgstr "&Đường dẫn tùy ý:"
2124 #. Resource IDs: (IDS_CONFIRMRESETCOLUMNORDER)
2125 msgid "Are you sure to reset columns?"
2128 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_ABORT)
2129 msgid "Are you sure you want to abort the rebase process?"
2132 #. Resource IDs: (IDS_REALLYCANCEL)
2133 msgid "Are you sure you want to cancel?"
2136 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESOLVE)
2137 msgid "Are you sure you want to mark the conflicted file(s) as resolved?"
2138 msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn đánh dấu những tập tin bị mâu thuẫn là đã được giải quyết?"
2140 #. Resource IDs: (IDS_PROC_WARNREVERT)
2143 "Are you sure you want to revert %d item(s)? You will lose ALL changes since "
2147 #. Resource IDs: (IDS_WARNUSERSAFEDIFFERENT)
2149 msgid "Are you sure you want to save to \"%s\"?"
2152 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ARRANGEVERTICAL - Menu)
2153 msgid "Arrange &vertical\tV"
2154 msgstr "Sắp xếp theo chiều &dọc\tV"
2156 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTSET)
2158 msgid "Assigned to changelist '%s'"
2159 msgstr "Gán cho danh sách thay đổi '%s'"
2161 #. Resource IDs: (16528)
2162 msgid "Assigned to:"
2165 #. Resource IDs: (IDS_MENUASSUMEVALID)
2166 msgid "Assume Unchanged"
2169 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11027,
2170 #. IDS_PATHACTIONS_ASSUMEUNCHANGED)
2171 msgid "Assume valid/unchanged"
2174 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1550)
2175 msgid "Assume valid/unchanged (\"Needs-lock\" in TortoiseSVN)"
2179 #. (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES_AT_FILE_CREATION
2181 msgid "At file &creation"
2185 #. (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES_AT_FILE_CREATION)
2186 msgid "At file creation"
2189 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_ATREV)
2191 msgid "At revision: %d"
2192 msgstr "Tại bản sửa chửa: %d"
2194 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_RENAMEONLYBRANCHES)
2195 msgid "At the moment, you can only rename branches."
2198 #. Resource IDs: (61473)
2199 msgid "Attempted an unsupported operation."
2200 msgstr "Thử một thao tác không được hỗ trợ."
2202 #. Resource IDs: (61870, 61875)
2204 msgid "Attempted to access %1 past its end."
2205 msgstr "Thử truy cập %1 quá phần cuối của nó."
2207 #. Resource IDs: (61876)
2209 msgid "Attempted to read from the writing %1."
2210 msgstr "Thử đọc từ bản viết %1."
2212 #. Resource IDs: (61874)
2214 msgid "Attempted to write to the reading %1."
2215 msgstr "Thử viết vào bản đọc %1."
2217 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 65535)
2218 msgid "Attention: This command affects the whole working tree!"
2221 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROMPT: Control id 131, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT:
2223 msgid "Authentication"
2226 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_AUTHENTICATIONTITLE)
2227 msgid "Authentication and credential store"
2230 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1278)
2231 msgid "Authentication data"
2232 msgstr "Dữ liệu chứng thực"
2234 #. Resource IDs: (IDS_LOG_AUTHOR, IDS_STATUSLIST_COLAUTHOR)
2238 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_AUTHOREMAIL)
2239 msgid "Author Email"
2242 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
2243 msgid "Author:\t\t\t\tStefan Kueng"
2244 msgstr "Tác giả:\t\t\t\tStefan Kueng"
2246 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_AUTHORS)
2248 msgstr "Các tác giả"
2250 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1265)
2251 msgid "Authors case sensitive"
2252 msgstr "Các tác giả có phân biệt chữ thường và hoa"
2254 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 65535)
2256 "Authors:\tFrank Li (lznuaa@gmail.com),\n"
2257 "\t\tSven Strickroth (email@cs-ware.de)"
2260 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
2261 msgid "Auto CrLf convert"
2262 msgstr "Tự động chuyển đổi CrLf"
2264 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
2266 msgstr "Crlf tự động:"
2268 #. Resource IDs: (16033)
2272 #. Resource IDs: (16036)
2273 msgid "Auto Hide All"
2274 msgstr "Tự động ẩn tất cả"
2276 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1631)
2278 msgstr "Crlf&Tự động"
2280 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOCONFLICTS)
2281 msgid "Auto-close if no conflicts"
2282 msgstr "Tự động đóng nếu không có mâu thuẫn"
2284 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOERROR)
2285 msgid "Auto-close if no errors"
2286 msgstr "Tự động đóng nếu không có lỗi"
2288 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOPTIONS)
2289 msgid "Auto-close if no further options are available"
2292 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_NOMERGES)
2293 msgid "Auto-close if no merges, adds or deletes"
2294 msgstr "Tự động đóng nếu không có hợp nhất, thêm, hay xóa"
2296 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCOMPLETION_TT)
2298 "Auto-complete suggests words (usually class or member names)\n"
2299 "from the files that you have changed as you type a log message."
2300 msgstr "Tự động điền đủ cho những từ gợi ý (thường là lớp hoặc tên thành viên)\ntừ các tập tin bạn đã thay đổi khi bạn gõ vào thông điệp tường trình."
2302 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1505)
2303 msgid "AutoLoad Putty &Key"
2304 msgstr "Tự động tải &khóa Putty"
2306 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1619)
2307 msgid "Autoload Putty &Key"
2308 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
2310 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_DEFAULTTEXT)
2314 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1073)
2315 msgid "Automatically check for &newer versions every week"
2316 msgstr "Tự động kiểm tra phiên bản &mỗi mỗi tuần"
2318 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 306)
2319 msgid "Autotext Tester"
2320 msgstr "Người kiểm tra Autotext"
2322 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1157)
2326 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1003, Dialog IDD_OPENDLG:
2331 #. Resource IDs: (17020)
2335 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog
2336 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
2340 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2344 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_BARBUTTON_TT)
2346 msgstr "Biểu đồ thanh"
2348 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1385,
2349 #. IDS_PROC_DIFF_BASE)
2353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1522)
2357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
2359 msgstr "Tập tin gốc:"
2361 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1005)
2362 msgid "Based on TortoiseIDiff of TortoiseSVN"
2365 #. Resource IDs: (IDS_PROPERTIES_BASICINFO)
2369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
2370 msgid "Between files:"
2373 #. Resource IDs: (5060 - Menu)
2374 msgid "Big5 (Traditional)"
2377 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTBAD)
2379 msgstr "Phần chia đôi bị lỗi"
2381 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTGOOD)
2383 msgstr "Phần chia đôi hợp lệ"
2385 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTRESET)
2386 msgid "Bisect reset"
2387 msgstr "Cài đặt lại phần chia đôi"
2389 #. Resource IDs: (IDS_MENUBISECTSKIP)
2393 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 4574,
2394 #. IDS_MENUBISECTSTART)
2395 msgid "Bisect start"
2396 msgstr "Bắt đầu phần chia đôi"
2398 #. Resource IDs: (61584)
2402 msgstr "Ảnh\nmột cái ảnh"
2404 #. Resource IDs: (10010, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLACK - Menu,
2405 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLACK - Ribbon name)
2407 msgstr "Kiểu Màu Đen"
2409 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535,
2410 #. IDS_LOG_POPUP_BLAME)
2414 #. Resource IDs: (IDS_BLAMEERROR)
2418 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_BLAME, IDS_LOG_POPUP_BLAMEPREVIOUS)
2419 msgid "Blame previous revision"
2422 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBLAME)
2423 msgid "Blames each line of a file on an author"
2424 msgstr "Trách cứ mỗi dòng của một tập tin của tác giả"
2426 #. Resource IDs: (ID_VIEW_BLENDALPHA - Menu)
2430 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
2434 #. Resource IDs: (10009, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLUE - Menu,
2435 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_BLUE - Ribbon name)
2437 msgstr "Kiểu Màu Xanh Dương"
2439 #. Resource IDs: (IDS_BODY)
2443 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TWOLOGPARAMS)
2445 "Both /logmsg and /logmsgfile were specified!\n"
2446 "Only one of those can be specified."
2447 msgstr "Cả 2 /logmsg và /logmsgfile đã được xác định!\nChỉ có một trong số đó có thể xác định."
2449 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCHPATHS)
2451 "Both the path to the patch file and the target path must be absolute paths!"
2452 msgstr "Cả hai đường dẫn đến tập tin vá lỗi và đường dẫn mục tiêu phải là đường dẫn tuyệt đối!"
2454 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_BOTTOMVIEW)
2455 msgid "Bottom View:"
2458 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1007)
2462 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1510)
2466 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1527, Dialog IDD_LOGMESSAGE:
2467 #. Control id 1579, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1586,
2472 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_FASTFORWARD_FMT)
2475 "Branch %s behind %s\n"
2476 "%s will fastforward to %s"
2477 msgstr "Nhánh %s ở phía sau %s\n%s sẽ chuyển tới trước đến %s"
2479 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BRANCH_FF)
2483 #. Resource IDs: (IDS_BRANCHNAME)
2487 #. Resource IDs: (IDS_REV_COUNTER)
2488 msgid "Branch RevNo"
2491 #. Resource IDs: (IDS_B_T_INVALID)
2492 msgid "Branch/Tag name is invalid."
2493 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không hợp lệ."
2495 #. Resource IDs: (IDS_B_T_NOTEMPTY)
2496 msgid "Branch/Tag name must not be empty or is invalid."
2497 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không được để trống hoặc phải hợp lệ theo quy định."
2499 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1518)
2503 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1383)
2507 #. Resource IDs: (IDS_MENUREFBROWSE)
2508 msgid "Browse References"
2511 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTDIFFBROWSE_TT)
2512 msgid "Browse for the external diff program"
2513 msgstr "Duyệt tìm đến cho chương trình so sánh bên ngoài"
2515 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control id 322)
2516 msgid "Browse references"
2519 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1069)
2523 #. Resource IDs: (IDS_LOG_BUGIDS)
2527 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1578)
2528 msgid "Bug-ID e&xpression:"
2529 msgstr "Ngữ &lỗi-ID "
2531 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1119)
2532 msgid "Bug-ID/Issue-Nr:"
2533 msgstr "Chỉ số Lỗi/Chỉ số vấn đề lỗi:"
2535 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_BUGIDS)
2537 msgstr "Những lỗi-ID"
2539 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
2543 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 327)
2544 msgid "Bugtraq Regex Tester - TortoiseGit"
2547 #. Resource IDs: (16132)
2548 msgid "Button Appearance"
2549 msgstr "Giao diện nút bấm"
2551 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1382, Dialog IDD_REBASE:
2556 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1383)
2560 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id
2563 "By default Git does not save/cache credentials. However, you can configure a"
2564 " credential helper (recommended) or manually use %HOME%/_netrc."
2567 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 1216, Dialog
2568 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1215, Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id
2571 msgstr "&Kiểm tra ngay"
2573 #. Resource IDs: (65535)
2577 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1, IDS_COMMIT_COMMIT)
2581 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPY)
2582 msgid "C&reate branch/tag from revision"
2583 msgstr "&Tạo nhánh/thẻ từ bản chỉnh sửa"
2585 #. Resource IDs: (65535)
2586 msgid "C&urrent Keys:"
2587 msgstr "&Các khóa hiện tại:"
2589 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_CUT)
2593 #. Resource IDs: (59137)
2597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 65535)
2601 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1741)
2605 #. Resource IDs: (IDS_ERR_GITCALLFAILED)
2607 msgid "Calling git.exe failed (exit code: %d). Please check the git.exe path."
2610 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1127)
2611 msgid "Can double-click in log list to compare with previous revision"
2612 msgstr "Có thể nháy kép chuột vào danh sách các tường trình để so sánh với bản tường trình trước"
2614 #. Resource IDs: (61824)
2615 msgid "Can not activate a static ActiveX object."
2616 msgstr "Không thể kích hoạt một đối tượng ActiveX tĩnh."
2618 #. Resource IDs: (IDS_ERR_COPYITSELF)
2625 msgstr "Không thể sao chép\n%s\nđến\n%s"
2627 #. Resource IDs: (16010)
2628 msgid "Can't copy bitmap image into the clipboard!"
2629 msgstr "Không thể sao chép ảnh vào bộ đệm!"
2631 #. Resource IDs: (16003)
2632 msgid "Can't create a new image!"
2633 msgstr "Không thể tạo ảnh mới!"
2635 #. Resource IDs: (16007)
2636 msgid "Can't customize menus!"
2637 msgstr "Không thể tuỳ biến các thực đơn!"
2639 #. Resource IDs: (16004)
2640 msgid "Can't paste bitmap image from the clipboard!"
2641 msgstr "Không thể dán ảnh từ bộ đệm!"
2643 #. Resource IDs: (17101, 2, Dialog IDD_ADD: Control id 2, Dialog
2644 #. IDD_ADD_REMOTE: Control id 2, Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 2, Dialog
2645 #. IDD_BROWSE_REFS: Control id 2, Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 2,
2646 #. Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 2, Dialog IDD_CLEAN: Control id 2, Dialog
2647 #. IDD_CLONE: Control id 2, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 2, Dialog
2648 #. IDD_CREATECHANGELIST: Control id 2, Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 2,
2649 #. Dialog IDD_ENCODING: Control id 2, Dialog IDD_EXPORT: Control id 2, Dialog
2650 #. IDD_FIND: Control id 2, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 2, Dialog
2651 #. IDD_GITSWITCH: Control id 2, Dialog IDD_GOTO: Control id 2, Dialog
2652 #. IDD_GOTODLG: Control id 2, Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 2, Dialog
2653 #. IDD_IGNORE: Control id 2, Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 2, Dialog
2654 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 2, Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 2, Dialog
2655 #. IDD_MERGE: Control id 2, Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 2, Dialog
2656 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 2, Dialog IDD_OPEN: Control id 2, Dialog
2657 #. IDD_OPENDLG: Control id 2, Dialog IDD_PROMPT: Control id 2, Dialog
2658 #. IDD_PULLFETCH: Control id 2, Dialog IDD_PUSH: Control id 2, Dialog
2659 #. IDD_REFLOG: Control id 2, Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id 2, Dialog
2660 #. IDD_REGEXFILTERS: Control id 2, Dialog IDD_RENAME: Control id 2, Dialog
2661 #. IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 2, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 2,
2662 #. Dialog IDD_RESET: Control id 2, Dialog IDD_RESOLVE: Control id 2, Dialog
2663 #. IDD_REVERT: Control id 2, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 2, Dialog
2664 #. IDD_SENDMAIL: Control id 2, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 2,
2665 #. Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 2, Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV:
2666 #. Control id 2, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 2, Dialog IDD_STASH:
2667 #. Control id 2, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 2, Dialog
2668 #. IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 2, Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id
2669 #. 2, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 2, Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id
2670 #. 2, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 2, Dialog IDD_URL: Control id 2, Dialog
2671 #. IDD_USER_PASSWD: Control id 2, IDS_MSGBOX_CANCEL,
2672 #. IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_CANCEL)
2676 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK5)
2679 "Don't quit TortoiseGitMerge"
2682 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK8)
2685 "Don't switch the views"
2686 msgstr "Hủy bỏ\nĐừng chuyển chế độ xem"
2688 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK4)
2691 "Keep the empty file."
2692 msgstr "Hủy bỏ\nGiữ tập tin trống."
2694 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK4)
2697 "Resolve the conflicts first."
2698 msgstr "Hủy bỏ\nGiải quyết các mâu thuẫn trước."
2700 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_CANCEL_OPEN)
2703 "Stay with current files"
2706 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_CANCEL_OPTIONS)
2709 "Stay with current settings"
2712 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CANNOTCOMBINE)
2714 "Cannot combine commits now.\n"
2715 "Make sure you are viewing the log of your current branch and no filters are applied."
2718 #. Resource IDs: (IDS_B_CANNOTFORCECURRENT)
2720 "Cannot force updating current branch. Use reset command if you want to do "
2724 #. Resource IDs: (IDS_CANNOTBLAMENOGIT)
2726 msgid "Cannot show blame. \"%s\" is not under version control by git."
2729 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFF_NEWLINES)
2730 msgid "Cannot show diff because of inconsistent newlines in the file."
2731 msgstr "Không thể hiện được khác biệt bởi vì những dòng mới không đồng đều trong tập tin."
2733 #. Resource IDs: (16926)
2737 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 65535)
2738 msgid "Cascaded context menu"
2739 msgstr "Chồng lớp thực đơn ngữ cảnh"
2741 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_CASESENSITIVE)
2742 msgid "Case-sensitive"
2743 msgstr "Phân biệt chữ hoa"
2745 #. Resource IDs: (65535)
2746 msgid "Cate&gories:"
2747 msgstr "Các &danh mục:"
2749 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2753 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2754 msgid "Central European"
2757 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
2758 msgid "Certificate verification failed!"
2761 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1697)
2765 #. Resource IDs: (57606)
2767 "Change the printer and printing options\n"
2771 #. Resource IDs: (57605)
2773 "Change the printing options\n"
2777 #. Resource IDs: (10000)
2779 "Change the style of the application\n"
2781 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng\nThay đổi phong cách"
2783 #. Resource IDs: (61185)
2784 msgid "Change the window position"
2785 msgstr "Thay đổi vị trí cửa sổ"
2787 #. Resource IDs: (61184)
2788 msgid "Change the window size"
2789 msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
2791 #. Resource IDs: (IDS_CHANGETYPE)
2795 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 199)
2796 msgid "Changed Files"
2797 msgstr "Những tập tin bị thay đổi"
2799 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_CHANGEDLISTINTROROOT)
2801 msgid "Changed files between %s and %s"
2804 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_CHANGEDLISTINTRO)
2806 msgid "Changed files between %s, %s and %s, %s"
2807 msgstr "Các tập tin được thay đổi giữa %s, %s và %s, %s"
2809 #. Resource IDs: (IDS_CHECKUPDATE_SUMMARY)
2811 msgid "Changed files: %d"
2812 msgstr "Những tập tin bị thay đổi: %d"
2814 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_W_Y)
2815 msgid "Changed lines including added/deleted files"
2818 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_W)
2819 msgid "Changed lines including added/deleted files by date"
2822 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_WO_Y)
2823 msgid "Changed lines not including added/deleted files"
2826 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINES_BYDATE_WO)
2827 msgid "Changed lines not including added/deleted files by date"
2830 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTMOVED)
2832 msgid "Changelist %s moved"
2833 msgstr "Danh sách thay đổi %s được di dời"
2835 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1242)
2836 msgid "Changes made (double-click on file for diff):"
2837 msgstr "Những thay đổi được thực hiện (nháy kép trên tập tin để xem khác biệt):"
2839 #. Resource IDs: (32956)
2840 msgid "Changes the style of the application"
2841 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng"
2843 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
2844 msgid "Char position where to show a border line in commit text boxes:"
2845 msgstr "Vị trí ký tự để thể hiện đường viền trong hộp văn bản cho cam kết:"
2847 #. Resource IDs: (62178, IDS_RECURSE_SUBMODULES_CHECK)
2851 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 174)
2852 msgid "Check For Updates - TortoiseGit"
2855 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1031)
2856 msgid "Check For Updates..."
2857 msgstr "Kiểm Tra Cập Nhật..."
2859 #. Resource IDs: (IDS_MENUSHOWCHANGED)
2860 msgid "Check for modi&fications"
2861 msgstr "Kiểm tra xem có sửa đổ&i"
2863 #. Resource IDs: (IDS_SEEMANUALGITEXEPATH)
2864 msgid "Check out the help file for \"Git.exe Path\"."
2867 #. Resource IDs: (IDS_SVNERR_CHECKPATHORURL)
2868 msgid "Check the path and/or URL you've entered."
2869 msgstr "Kiểm tra đường dẫn và/hoặc URL bạn vừa nhập vào"
2871 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MENULAYOUT_TT)
2873 "Check those menu entries you want to appear in the top context menu instead "
2874 "of the TortoiseGit submenu"
2875 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh trên cùng thay vì sử dụng menu con của TortoiseGit"
2877 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_EXTMENULAYOUT_TT)
2879 "Check those menu entries you want to appear only in the extended context "
2880 "menu (SHIFT + right click)"
2883 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RELATIVETIMES_TT)
2884 msgid "Check to show relative times in log messages"
2885 msgstr "Chọn để hiển thị các thời gian liên quan trong thông điệp nhật trình"
2887 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHORTDATEFORMAT_TT)
2888 msgid "Check to use a less verbose date and time format in log messages"
2889 msgstr "Kiểm tra để dùng định dạng cho ngày và giờ bớt dài dòng trong các thông điệp tường trình"
2891 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1700)
2895 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_CHECKOUT, IDS_PROGRS_TITLE_CHECKOUT)
2899 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_WITH_MERGE)
2900 msgid "Checkout with merge"
2903 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CHERRYPICK)
2907 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CHERRYPICKFAILED)
2908 msgid "Cherry Pick failed"
2911 #. Resource IDs: (IDS_CHERRY_PICK_VERSIONS)
2912 msgid "Cherry Pick selected commits..."
2915 #. Resource IDs: (IDS_CHERRY_PICK_VERSION)
2916 msgid "Cherry Pick this commit..."
2919 #. Resource IDs: (IDS_CHERRYPICKFAILEDSKIP)
2920 msgid "Cherry-pick failed! Skip this commit?"
2923 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
2927 #. Resource IDs: (IDS_CHOOSE_REPOSITORY)
2928 msgid "Choose Repository"
2931 #. Resource IDs: (IDS_LOG_CHRONOLOGICALREVERSEDORDER)
2932 msgid "Chronological reversed (git default)"
2935 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 4572)
2939 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1630)
2943 #. Resource IDs: (IDS_CLEAN_NO_RECYCLEBIN)
2944 msgid "Clean permanently"
2947 #. Resource IDs: (IDS_CLEAN_TO_RECYCLEBIN)
2948 msgid "Clean to recycle bin"
2951 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_CLEANUPSTALEBRANCHES)
2952 msgid "Clean up stale remote branches"
2955 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP)
2957 msgstr "Đang dọn dẹp"
2959 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP_INFO1)
2960 msgid "Cleaning up."
2963 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUPFINISHED_FAILED)
2966 "Cleanup failed to process the following paths:\n"
2968 msgstr "Dọn dẹp thất bại khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2970 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUPFINISHED)
2973 "Cleanup has successfully processed the following paths:\n"
2975 msgstr "Dọn dẹp đã thành công khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2977 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1273, Dialog
2978 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1275, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA:
2979 #. Control id 1276, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1279, Dialog
2980 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1281, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA:
2981 #. Control id 1427, Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1726, Dialog
2982 #. IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1727)
2986 #. Resource IDs: (16909)
2990 msgstr "Công cụ dọn dẹp\nDọn dẹp"
2992 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_URLHIST_TT)
2994 msgid "Clears %ld URLs stored for %ld working trees"
2997 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_LOGHIST_TT)
2999 msgid "Clears %ld log messages stored for %ld working trees"
3002 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_AUTH_TT)
3005 "Clears %ld username/password pairs, %ld ssl certificates and %ld usernames"
3006 msgstr "Dọn dẹp các cặp %ld tên người dùng/mật khẩu, %ld chứng chỉ ssl và %ld tên người dùng"
3008 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_REPOLOGHIST_TT)
3010 msgid "Clears cached logs from %ld repositories"
3011 msgstr "Dọn dẹp tường trình lưu tạm từ %ld các kho chứa"
3013 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CLEARAUTH_TT)
3015 "Clears the stored authentication.\n"
3016 "You will have to enter your username/password again for all repositories."
3017 msgstr "Dọn dẹp các xác nhận đã lưu.\nBạn sẽ phải nhập lại tên đăng nhập/mật khẩu cho tất cả các kho chứa."
3019 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SAVEDDATA_RESIZABLE_TT)
3021 msgid "Clears the stored sizes and positions of %ld dialogs"
3022 msgstr "Dọn dẹp các kích thước và vị trí đã lưu của %ld hội thoại"
3024 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1466)
3025 msgid "Click here to go to the website"
3026 msgstr "Nhấn vào đây để đi tới trang web"
3028 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_HISTORY_TT)
3029 msgid "Click here to select a recently typed message"
3030 msgstr "Nhấn vào đây để chọn một thông điệp vừa đánh vào"
3032 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3034 "Click on \"Advanced\" to specify alternate diff programs based on file "
3036 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình so khác biệt khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
3038 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 65535)
3040 "Click on \"Advanced\" to specify alternate merge programs based on file "
3042 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình hợp nhất khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
3044 #. Resource IDs: (32914)
3046 "Click to see commands to move blocks of text\n"
3048 msgstr "Nhấn chuột để xem các lệnh di chuyển khối văn bản\nSử dụng khối văn bản"
3050 #. Resource IDs: (IDS_CLIPBOARD_PROGRESS_DEST)
3052 msgstr "Bảng kẹp tạm"
3054 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_CLONE, IDS_PROG_CLONE)
3058 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1572)
3059 msgid "Clone Existing Repository"
3060 msgstr "Nhân bản từ phần tài nguyên hiện tại"
3062 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLONE)
3063 msgid "Clone a repository"
3066 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1653)
3067 msgid "Clone into Bare Repo"
3070 #. Resource IDs: (IDS_MENUCLONE)
3072 msgstr "Nhân bản..."
3074 #. Resource IDs: (16032, 16105, 17023, 2, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control
3075 #. id 2, Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1, Dialog IDD_SYNC: Control id 1)
3079 #. Resource IDs: (17025)
3080 msgid "Close Full Screen"
3081 msgstr "Đóng chế độ toàn màn hình"
3083 #. Resource IDs: (58112)
3085 "Close Print Preview\n"
3087 msgstr "Đóng xem trước bản in\n&Đóng"
3089 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CLOSE_MANUAL)
3090 msgid "Close manually"
3091 msgstr "Đóng bằng tay"
3093 #. Resource IDs: (61445)
3095 "Close print preview mode\n"
3099 #. Resource IDs: (57602)
3101 "Close the active document\n"
3105 #. Resource IDs: (61190)
3106 msgid "Close the active window and prompts to save the documents"
3107 msgstr "Đóng cửa sổ đang hoạt động và hiện yêu cầu lưu các tài liệu"
3109 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COLLAPSED - Menu, ID_VIEW_COLLAPSED - Ribbon name)
3113 #. Resource IDs: (32870)
3115 "Collapse unchanged sections\n"
3117 msgstr "Đóng phần chưa thay đổi\nĐóng"
3119 #. Resource IDs: (16662)
3123 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COLORBYAGE - Menu)
3124 msgid "Color by age, &continuous"
3125 msgstr "Tô màu theo tuổi, &liên tục"
3127 #. Resource IDs: (16961, Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 138, Dialog
3128 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id
3133 #. Resource IDs: (65535)
3137 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1481)
3138 msgid "Combine One Mail"
3141 #. Resource IDs: (IDS_COMBINE_TO_ONE)
3142 msgid "Combine to one commit"
3145 #. Resource IDs: (65535)
3149 #. Resource IDs: (16029, IDS_PROGRS_CMDINFO)
3153 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_COMMANDLINECOL)
3154 msgid "Command Line"
3157 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1336)
3158 msgid "Command Line To Execute:"
3159 msgstr "Dòng lệnh để thi hành"
3161 #. Resource IDs: (61705)
3162 msgid "Command failed."
3163 msgstr "Lệnh thất bại"
3165 #. Resource IDs: (16104)
3169 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1383, Dialog
3170 #. IDD_COMMITDLG: Control id 135, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id
3171 #. 1083, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535, IDS_COMMITBUTTON,
3172 #. IDS_PROGRS_CMD_COMMIT, IDS_PROGRS_TITLE_COMMIT)
3176 #. Resource IDs: (IDS_LOG_NOT_VISIBLE)
3178 msgid "Commit %s is NOT visible right now."
3181 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSEASKSUBMODULEUPDATE)
3183 msgid "Commit %s not found in \"%s\". Update submodule now?"
3186 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_COMMITPUSH)
3187 msgid "Commit && &Push"
3190 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_DATE)
3194 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_EMAIL)
3195 msgid "Commit Email"
3198 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_FINISH)
3199 msgid "Commit Finish"
3202 #. Resource IDs: (IDS_PROPERTIES_WND)
3206 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMITMESSAGE)
3207 msgid "Commit Message"
3210 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMMIT_NAME)
3214 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 1750)
3215 msgid "Commit Ordering:"
3218 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_SUPERPROJECT)
3219 msgid "Commit super project"
3222 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1110)
3224 msgstr "Cam kết tới:"
3226 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMMIT, IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COMMIT)
3230 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHOR)
3231 msgid "Commits by author"
3232 msgstr "Các cam kết bởi tác giả"
3234 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATE)
3235 msgid "Commits by date"
3236 msgstr "Các cam kết theo ngày"
3238 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYUNIT)
3240 msgid "Commits each %s"
3241 msgstr "Các cam kết mỗi %s"
3243 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1135)
3244 msgid "Commits each week:"
3245 msgstr "Các cam kết mỗi tuần:"
3247 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCOMMIT)
3248 msgid "Commits your changes to the repository"
3249 msgstr "Cam kết những thay đổi của bạn vào kho chứa"
3251 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_COMMITTEREMAIL)
3252 msgid "Committer Email"
3255 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_UNVERSIONEDFOLDERWARNING)
3257 "Committing an unversioned folder will not recursively add its child items!\n"
3258 "You might want to add these folders recursively by using the 'Add...' context menu item.\n"
3260 "Are you sure that you want to continue the commit?"
3261 msgstr "Cam kết một thư mục chưa được tạo phiên bản sẽ không thêm các món con của nó một cách đệ quy!\nBạn có lẽ muốn thêm những thư mục này một cách đệ quy bằng cách dùng lựa chon 'Thêm...' trong thực đơn ngữ cảnh.\n\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục việc cam kết?"
3263 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
3264 msgid "Common Name:"
3267 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_COMPAREHEADS)
3268 msgid "Compare &HEAD revisions"
3269 msgstr "So sánh các bản chỉnh sửa &CHÍNH"
3271 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMPARECHANGESET)
3272 msgid "Compare change sets"
3275 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_COMPAREREFS)
3276 msgid "Compare selected refs"
3279 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COMPARETWOFILES)
3280 msgid "Compare two files"
3281 msgstr "So sánh hai tập tin"
3283 #. Resource IDs: (ID_VIEW_COMPAREWHITESPACES - Menu,
3284 #. ID_VIEW_COMPAREWHITESPACES - Ribbon name)
3285 msgid "Compare whitespaces"
3286 msgstr "So sánh khoảng trắng"
3288 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COMPARE)
3289 msgid "Compare with &working tree"
3292 #. Resource IDs: (IDS_LOG_COMPAREWITHBASE)
3293 msgid "Compare with b&ase"
3294 msgstr "So sánh với bản &gốc"
3296 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COMPARE, IDS_LOG_POPUP_COMPAREWITHPREVIOUS)
3297 msgid "Compare with previous revision"
3298 msgstr "So sánh với bản trước đó"
3300 #. Resource IDs: (32871)
3302 "Compares all whitespaces when diffing\n"
3303 "Compare whitespaces"
3304 msgstr "So sánh tất cả khoảng trắng khi tìm khác biệt\nSo sánh khoảng trắng"
3306 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFF)
3308 "Compares the file with the last committed revision to show you the changes "
3310 msgstr "So sánh tập tin với bản chỉnh sửa cuối cùng được cam kết để cho thấy các thay đổi mà bạn làm"
3312 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_COMPARE)
3314 msgid "Comparing %s to %s"
3315 msgstr "Đang so sánh %s với %s"
3317 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_COMPLETED)
3319 msgstr "Đã hoàn tất"
3321 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
3325 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
3326 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
3327 #. Control id 65535)
3328 msgid "Config source"
3331 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
3332 msgid "Config type:"
3335 #. Resource IDs: (IDS_CONFIGUREREGEXES, ID_REGEXFILTER - Menu)
3336 msgid "Configure Filter Regexes"
3339 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 236)
3340 msgid "Configure Hook Scripts"
3341 msgstr "Cấu hình kịch bản móc"
3343 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 284)
3344 msgid "Configure Issue Tracker Integration"
3345 msgstr "Cấu hình chương trình theo dõi vấn để tích hợp"
3347 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 65535)
3349 "Configure alternative editor. Preferably one which can handle *nix line "
3353 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_GITTITLE)
3354 msgid "Configure git.exe"
3357 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3358 msgid "Configure the program used for comparing different revisions of files"
3359 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho so sánh các bản chỉnh sửa của các tập tin"
3361 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 65535)
3362 msgid "Configure the program used to resolve conflicted files."
3363 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn."
3365 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_USERTITLE)
3366 msgid "Configure user information"
3369 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 65535)
3370 msgid "Configure viewer program for GNU diff files (patch files)"
3373 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1768)
3374 msgid "Confirm to kill running git process"
3377 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4568,
3378 #. IDS_PATHACTIONS_CONFLICT)
3382 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CONFLICTFILES)
3383 msgid "Conflict Files"
3386 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
3387 msgid "Conflict resolved"
3388 msgstr "Mâu thuẫn được giải quyết"
3390 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535,
3391 #. IDS_STATE_CONFLICTS, IDS_SVNACTION_CONFLICTED)
3395 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_CONFLICTS)
3399 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_CONFLICTS)
3401 msgid "Conflicts: %d"
3402 msgstr "Mâu thuẫn: %d"
3404 #. Resource IDs: (16520)
3405 msgid "Context Menus: "
3406 msgstr "Thực đơn ngữ cảnh:"
3408 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 65535)
3409 msgid "Context lines for patches"
3412 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1564, IDS_CONTINUEBUTTON)
3416 #. Resource IDs: (16013)
3417 msgid "Contract docked window"
3418 msgstr "Hợp đồng gắn cửa sổ"
3420 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_SPACE2TAB)
3421 msgid "Convert spaces to tabs"
3424 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_TAB2SPACE)
3425 msgid "Convert tabs to spaces"
3428 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_COPY)
3432 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_COPY)
3434 msgstr "Đã sao chép"
3436 #. Resource IDs: (16991, IDS_PATHACTIONS_COPY, IDS_PROGRS_TITLE_COPY,
3437 #. ID_EDIT_COPY - Ribbon name)
3441 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_COPY)
3443 msgid "Copy %s to %s, Revision %s"
3444 msgstr "Sao chép %s đến %s, Duyệt lại %s"
3446 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COPYHASHTOCLIPBOARD, IDS_COPY_COMMIT_HASH)
3447 msgid "Copy SHA-1 to clipboard"
3450 #. Resource IDs: (16907)
3454 msgstr "Công cụ sao chép\nSao chép"
3456 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COPYEXT)
3457 msgid "Copy all information to clipboard"
3458 msgstr "Sao chép tất cả thông tin sang bảng kẹp tạm"
3460 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYRENAME)
3461 msgid "Copy and rename"
3462 msgstr "Sao chép và đổi tên"
3464 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPYTOCLIPBOARDMESSAGES)
3465 msgid "Copy log messages to clipboard"
3468 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_COPYLOGTOCLIPBOARD)
3469 msgid "Copy log to clipboard"
3472 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_COPY)
3473 msgid "Copy paths to clipboard"
3474 msgstr "Sao chép các đường dẫn sang bảng kẹp tạm"
3476 #. Resource IDs: (IDS_COPY_REF_NAMES)
3477 msgid "Copy ref names"
3480 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPCLIPBOARD)
3481 msgid "Copy selection to cli&pboard"
3482 msgstr "Sao chép lựa chọn sang bảng &kẹp tạm"
3484 #. Resource IDs: (57634)
3486 "Copy the selection and put it on the Clipboard\n"
3488 msgstr "Sao chép lựa chọn và đặt nó vào bảng kẹp tạm\nSao chép"
3490 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_COPYTOCLIPBOARD)
3491 msgid "Copy to clipboard"
3492 msgstr "Sao chép vào clipboard"
3494 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMECOPY)
3496 msgid "Copy: New name for %s"
3497 msgstr "Sao chép: Tên mới cho %s"
3499 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYINGPROG)
3502 msgstr "Đang sao chép %s"
3504 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPYING)
3506 msgstr "Đang sao chép..."
3508 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 1001)
3509 msgid "Copyright (C) 2009-2016 TortoiseGit"
3512 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_CORRECTIONS)
3514 msgstr "Các sửa lỗi"
3516 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDIGNOREPROPERTY)
3518 msgid "Could not add %s to the ignore list!"
3519 msgstr "Không thể thêm %s vào danh sách bỏ qua!"
3521 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NETERROR)
3522 msgid "Could not check for a newer version!"
3523 msgstr "Không thể kiểm tra phiên bản mới!"
3525 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_NETERROR_FORMAT)
3527 msgid "Could not check for a newer version! %s (Error code: 0x%08X)"
3530 #. Resource IDs: (IDS_ERR_COPYFILES)
3533 "Could not copy the files!\n"
3538 #. Resource IDs: (61864)
3540 msgid "Could not create %1 because the directory is full."
3541 msgstr "Không thể tạo %1 bởi vì thư mục đã đầy."
3543 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOPREVREVISION)
3544 msgid "Could not determine the last committed revision!"
3545 msgstr "Không thể xác định được bản chỉnh sửa cuối cùng!"
3547 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTFOUND_SUPER_PRJECT)
3548 msgid "Could not find Super-project"
3551 #. Resource IDs: (IDS_ERR_GITNEEDHACKS)
3553 "Could not find \"msysgit\" or \"windows\" in versionstring of git.exe.\n"
3554 "If you are using git of the cygwin or msys2 environment you need to enable special hacks.\n"
3555 "For more information see the help file for the keyword \"cygwin git\" or \"msys2 git\"."
3558 #. Resource IDs: (IDS_ERR_GITNOVALIDOUTPUT)
3561 "Could not get read version information from git.exe.\n"
3565 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOSTATUS)
3566 msgid "Could not get the status!"
3567 msgstr "Không thể lấy trạng thái!"
3569 #. Resource IDs: (61860)
3571 msgid "Could not open %1 because there are too many open files."
3572 msgstr "Không thể mở %1 bởi vì có quá nhiều tập tin đang mở."
3574 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_OPEN)
3577 "Could not open the file\n"
3579 msgstr "Không thể mở tập tin\n%s"
3581 #. Resource IDs: (61863)
3583 msgid "Could not remove %1 because it is the current directory."
3584 msgstr "Không thể loại bỏ %1 bởi vì nó là thư mục hiện thời."
3586 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDUNIGNOREPROPERTY)
3588 msgid "Could not remove %s from the ignore list"
3589 msgstr "Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách bỏ qua"
3591 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORSTEP1)
3592 msgid "Could not reset to first commit (first step). Aborting..."
3595 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORSTEP2)
3596 msgid "Could not reset to last commit (second step). Aborting..."
3599 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMBINE_ERRORRESETHEAD)
3600 msgid "Could not reset to original HEAD."
3603 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOURLOFFILE)
3606 "Could not retrieve URL of the file!\n"
3608 msgstr "Không thể lấy về URL của tập tin!\n%s"
3610 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEVERSIONNOTFOUND)
3613 "Could not retrieve revision %s of the file %s.\n"
3614 "Patching is not possible!"
3617 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TGITBLAME)
3618 msgid "Could not start TortoiseGitBlame"
3621 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFFVIEWSTART)
3624 "Could not start diff viewer!\n"
3629 #. Resource IDs: (IDS_ERR_EXTDIFFSTART)
3632 "Could not start external diff program!\n"
3637 #. Resource IDs: (IDS_ERR_EXTMERGESTART)
3640 "Could not start external merge program!\n"
3645 #. Resource IDs: (IDS_ERR_GITDLLMISSING)
3647 "Could not start git.exe. A dynamic library (dll) is missing.\n"
3648 "You might need to specify an extra PATH.\n"
3649 "Check help file for \"Extra PATH\"."
3652 #. Resource IDs: (61702)
3653 msgid "Could not start print job."
3654 msgstr "Không thể bắt đầu công việc in ấn."
3656 #. Resource IDs: (IDS_ERR_TEXTVIEWSTART)
3659 "Could not start text viewer!\n"
3664 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PAGEANT)
3665 msgid "Could not start the Putty Agent (pageant)."
3668 #. Resource IDs: (IDS_ERR_THREADSTARTFAILED)
3669 msgid "Could not start thread!"
3670 msgstr "Không thể bắt đầu mạch!"
3672 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1501)
3676 #. Resource IDs: (IDS_FIND_COUNT)
3678 msgid "Count: %u matches."
3681 #. Resource IDs: (IDS_MENUBRANCH)
3682 msgid "Create &Branch..."
3685 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1683)
3686 msgid "Create &Library"
3687 msgstr "Tạo &thư viện"
3689 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1527)
3690 msgid "Create &New Branch"
3693 #. Resource IDs: (IDS_MENUTAG)
3694 msgid "Create &Tag..."
3697 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1641)
3698 msgid "Create .gitignore file"
3701 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CREATEBRANCH)
3702 msgid "Create Branch"
3705 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_BRANCH_AT_THIS)
3706 msgid "Create Branch at this version..."
3709 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 243)
3710 msgid "Create Changelist"
3711 msgstr "Tạo danh sách thay đổi"
3713 #. Resource IDs: (IDS_MENUFORMATPATCH)
3714 msgid "Create Patch Serial..."
3717 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_CREATETAG)
3721 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_TAG_AT_THIS)
3722 msgid "Create Tag at this version..."
3725 #. Resource IDs: (57600)
3727 "Create a new document\n"
3731 #. Resource IDs: (IDS_CLONE_DEPTH_TT)
3733 "Create a shallow clone with a history truncated to the specified number of "
3734 "revisions. A shallow repository has a number of limitations (you cannot "
3735 "clone or fetch from it, nor push from nor into it), but is adequate if you "
3736 "are only interested in the recent history of a large project with a long "
3737 "history, and would want to send in fixes as patches."
3740 #. Resource IDs: (ID_EDIT_CREATEUNIFIEDDIFFFILE - Menu,
3741 #. ID_EDIT_CREATEUNIFIEDDIFFFILE - Ribbon name)
3742 msgid "Create patch file"
3743 msgstr "Tạo tập tin vá"
3745 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REQUESTPULL)
3746 msgid "Create pull &request"
3749 #. Resource IDs: (IDS_MENUCREATEREPOS)
3750 msgid "Create repositor&y here..."
3753 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CREATED)
3757 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCOPY)
3758 msgid "Creates a branch or tag"
3761 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CREATELIB_TT)
3762 msgid "Creates a library folder with special settings for Git working trees"
3765 #. Resource IDs: (32828)
3767 "Creates a patch file from the differences of the two files\n"
3769 msgstr "Tạo một tập tin chứa bản vá từ các khác biệt của hai tập tin\nTạo tập tin chứa bản vá"
3771 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCREATEREPOS)
3772 msgid "Creates a repository database at the current location"
3773 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu kho chứa tại vị trí hiện tại"
3775 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCREATEPATCH)
3776 msgid "Creates a unified diff file with all changes you made"
3777 msgstr "Tạo tập tin chứa khác biệt thống nhất với tất cả thay đổi bạn tạo ra"
3779 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CREATINGPULLREUQEST)
3780 msgid "Creating pull-request..."
3783 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_HELPEREMPTY)
3784 msgid "Credential helper must not be empty."
3787 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
3788 msgid "Credential helper:"
3791 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
3795 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_CUT)
3799 #. Resource IDs: (65535)
3803 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control id 1784, Dialog
3804 #. IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
3805 msgid "Current Branch"
3806 msgstr "Nhánh hiện tại"
3808 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
3809 msgid "Current Branch:"
3812 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_DETACHEDWARNING)
3814 "Current HEAD is detached, you are working on (no branch).\n"
3815 "Do you want to create a branch now?"
3818 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_UPTODATE_FMT)
3821 "Current branch %s is up to date\n"
3823 "If you want to force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto, please check below \"Force Rebase\" checkbox."
3826 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1113)
3827 msgid "Current version is:"
3828 msgstr "Phiên bản hiện tại là:"
3830 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_CURRENTVERSION)
3832 msgid "Current version is: %s"
3833 msgstr "Phiên bản hiện tại là: %s"
3835 #. Resource IDs: (17079)
3836 msgid "Cus&tomize..."
3837 msgstr "&Tuỳ biến..."
3839 #. Resource IDs: (16963)
3843 #. Resource IDs: (16103, 17074)
3847 #. Resource IDs: (17076)
3848 msgid "Customize Keyboard"
3849 msgstr "Tuỳ biến bàn phím"
3851 #. Resource IDs: (17096)
3852 msgid "Customize Quick Access Toolbar"
3853 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh"
3855 #. Resource IDs: (17085)
3856 msgid "Customize Quick Access Toolbar..."
3857 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh..."
3859 #. Resource IDs: (IDS_TOOLBAR_CUSTOMIZE)
3860 msgid "Customize..."
3863 #. Resource IDs: (57635)
3865 "Cut the selection and put it on the Clipboard\n"
3867 msgstr "Cắt lựa chọn và đặt nó vào bản kẹp tạm\nCắt"
3869 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
3873 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1624)
3874 msgid "DCommit Type"
3877 #. Resource IDs: (IDS_MENUDAEMON)
3881 #. Resource IDs: (IDS_LOG_DATE, IDS_STATUSLIST_COLDATE)
3885 #. Resource IDs: (IDS_DATELASTCOMMIT)
3886 msgid "Date Last Commit"
3889 #. Resource IDs: (16114, IDS_DEFAULT)
3893 #. Resource IDs: (16106)
3894 msgid "Default Menu"
3895 msgstr "Thực đơn mặc định"
3897 #. Resource IDs: (16107)
3898 msgid "Default application menu. Appears when no documents are open."
3899 msgstr "Thực đơn chương trình mặc định. Xuất hiện khi không có tài liệu nào đang mở."
3901 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
3902 msgid "Default limitation of log messages:"
3905 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1064)
3906 msgid "Default to UTF-8 encoding"
3907 msgstr "Mã hoá UTF-8 mặc định"
3909 #. Resource IDs: (16020, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4571,
3910 #. IDS_DELETE_BRANCHTAG_SHORT)
3914 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEBRANCHES)
3916 msgid "Delete %d branches"
3919 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEREMOTEBRANCHES)
3921 msgid "Delete %d remote branches"
3924 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETETAGS)
3926 msgid "Delete %d tags"
3929 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH_LOCAL)
3930 msgid "Delete &local"
3933 #. Resource IDs: (IDS_REFLOG_DEL)
3934 msgid "Delete Ref..."
3937 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEALLTAGS)
3938 msgid "Delete all tags"
3941 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLE)
3943 msgid "Delete and &ignore %d items by name"
3944 msgstr "Xoá và &bỏ qua %d món thông qua tên"
3946 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLE2)
3947 msgid "Delete and &ignore multiple items by name"
3950 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNORE)
3951 msgid "Delete and add to &ignore list"
3954 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLEMASK)
3956 msgid "Delete and ignore %d items by &extension"
3957 msgstr "Xoá và bỏ qua %d món thông qua phần &mở rộng"
3959 #. Resource IDs: (IDS_MENUDELETEIGNOREMULTIPLEMASK2)
3960 msgid "Delete and ignore multiple items by &extension"
3963 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEBRANCH)
3964 msgid "Delete branch"
3967 #. Resource IDs: (IDS_DELETE_BRANCHTAG)
3968 msgid "Delete branch/tag"
3971 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETEREMOTEBRANCH)
3972 msgid "Delete remote branch"
3975 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 4579)
3976 msgid "Delete remote tag - TortoiseGit"
3979 #. Resource IDs: (IDS_DELETEREMOTETAGON)
3981 msgid "Delete remote tags on \"%s\"..."
3984 #. Resource IDs: (IDS_DELETEREMOTETAG)
3985 msgid "Delete remote tags..."
3988 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_DELETESUBMODULE)
3989 msgid "Delete submodule"
3992 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DELETETAG)
3996 #. Resource IDs: (IDS_B_DELETEORDIFFERENTNAME)
3997 msgid "Delete the existing branch or use a different name."
4000 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK3)
4003 "The file is removed."
4004 msgstr "Xóa bỏ\nTập tin đã được loại bỏ."
4006 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1709, Dialog
4007 #. IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1551, IDS_DELETED,
4008 #. IDS_PATHACTIONS_DELETE, IDS_SVNACTION_DELETE, IDS_SVN_SUMMARIZEDELETED)
4012 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4570)
4013 msgid "Deleted merge conflict"
4016 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDELETEIGNORE)
4018 "Deletes and adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
4019 msgstr "Xoá và thêm các tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
4021 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREMOVE)
4022 msgid "Deletes files/folders from version control"
4025 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREMOVEKEEP)
4026 msgid "Deletes files/folders from version control but keeps the file"
4029 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CLEARACTIONLOG_TT)
4030 msgid "Deletes the action log file"
4031 msgstr "Xoá tập tin chứa các tường trình về hành động"
4033 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_DELETING)
4037 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DELCACHE)
4038 msgid "Deleting cached data"
4039 msgstr "Đang xoá dữ liệu lưu tạm"
4041 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DELFILE)
4042 msgid "Deleting file"
4043 msgstr "Đang xoá tập tin"
4045 #. Resource IDs: (IDS_DELETING_REMOTE_REFS)
4046 msgid "Deleting remote refs..."
4049 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
4053 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1646, Dialog IDD_PULLFETCH:
4058 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
4062 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
4063 msgid "Describe Strategy"
4066 #. Resource IDs: (16031, IDS_DESCRIPTION)
4070 #. Resource IDs: (65535)
4071 msgid "Description:"
4074 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNCHECKGROUP)
4075 msgid "Deselect changelist"
4076 msgstr "Bỏ chọn danh sách thay đổi"
4078 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1501)
4082 #. Resource IDs: (61730)
4083 msgid "Destination disk drive is full."
4084 msgstr "Ổ đĩa đích đã đầy."
4086 #. Resource IDs: (32880)
4087 msgid "Detect and highlight moved blocks"
4088 msgstr "Phát hiện và làm nổi các khối bị di chuyển"
4090 #. Resource IDs: (32793)
4091 msgid "Detect moved and copied lines from existing files at any commit"
4094 #. Resource IDs: (32792)
4096 "Detect moved and copied lines from existing files at the commit where the "
4097 "destination file has been created"
4100 #. Resource IDs: (32791)
4101 msgid "Detect moved and copied lines from files modified in the same commit"
4104 #. Resource IDs: (32790)
4105 msgid "Detect moved or copied lines within a file"
4108 #. Resource IDs: (61583)
4110 "Device Independent Bitmap\n"
4111 "a device independent bitmap"
4112 msgstr "Ảnh độc lập với thiết bị\nmột ảnh độc lập với thiết bị"
4114 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1277)
4115 msgid "Dialog sizes and positions"
4116 msgstr "Kích thước và vị trí của hộp thoại"
4118 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
4122 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
4126 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1789)
4127 msgid "Diff Options"
4128 msgstr "Tùy chọn khác biệt"
4130 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFTWO)
4131 msgid "Diff Two Commits"
4134 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 192)
4136 msgstr "Trình xem Khác biệt"
4138 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSMERGE: Control id 193)
4139 msgid "Diff Viewer::Merge Tool"
4140 msgstr "Trình Xem Khác Biệt::Công Cụ Hợp Nhất"
4142 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4143 msgid "Diff added lines"
4146 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4147 msgid "Diff command"
4150 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4151 msgid "Diff comment"
4154 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
4156 msgstr "Tập tin chứa khác biệt:"
4158 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4162 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFLATER)
4166 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4167 msgid "Diff position"
4170 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
4171 msgid "Diff removed lines"
4174 #. Resource IDs: (IDS_MENUDIFFNOW)
4176 msgid "Diff with \"%s\""
4179 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_DIFFWITHPARENT)
4181 msgid "Diff with parent %d"
4184 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1302)
4185 msgid "Difference between"
4186 msgstr "Khác biệt giữa"
4188 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1022)
4192 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STATISTICS_DIFF)
4193 msgid "Diffing commits"
4196 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPREVDIFF)
4197 msgid "Diffs the working tree file with the one before the last commit"
4200 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFFTWO)
4201 msgid "Diffs two any commits"
4204 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
4205 #. IDD_OPENDLG: Control id 65535)
4209 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1796)
4210 msgid "Disable sounds"
4213 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RECURSIVE_TT)
4215 "Disable this option if you have really big working trees and experience\n"
4216 "too much disk access when browsing the working tree."
4219 #. Resource IDs: (IDS_DISABLEUPDATECHECKSBUTTON)
4220 msgid "Disable update checks"
4223 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_DISABLED)
4227 #. Resource IDs: (61869)
4229 msgid "Disk full while accessing %1."
4230 msgstr "Đĩa đầy khi đang truy cập %1."
4232 #. Resource IDs: (61745)
4234 msgid "Dispatch exception: %1"
4235 msgstr "Phái cá biệt: %1"
4237 #. Resource IDs: (65535)
4238 msgid "Display &buttons in this order"
4239 msgstr "Hiện &nút bấm theo trình tự này"
4241 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1910)
4242 msgid "Display branch revision number"
4245 #. Resource IDs: (57609)
4247 "Display full pages\n"
4251 #. Resource IDs: (57669)
4253 "Display help for clicked on buttons, menus and windows\n"
4255 msgstr "Hiện giúp đỡ khi bấm vào các nút bấm, thực đơn và cửa sổ\nGiúp đỡ"
4257 #. Resource IDs: (57670)
4259 "Display help for current task or command\n"
4261 msgstr "Hiện giúp đỡ cho nhiệm vụ hiện thời hoặc lệnh\nGiúp đỡ"
4263 #. Resource IDs: (57668)
4265 "Display instructions about how to use help\n"
4267 msgstr "Hiện hướng dẫn làm sao để sử dụng giúp đỡ\nGiúp đỡ"
4269 #. Resource IDs: (57664)
4271 "Display program information, version number and copyright\n"
4273 msgstr "Hiện thông tin về chương trình, số phiên bản và bản quyền\nNói về"
4275 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1075)
4276 msgid "Display subject and body of commit messages"
4279 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTSHOWAGAINCONTINUE)
4280 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Continue is selected)"
4283 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTSHOWAGAINIGNORE)
4284 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Ignore is selected)"
4287 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1407)
4288 msgid "Do not auto-select \"missing\" files (deleted, but unstaged)"
4291 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1669)
4292 msgid "Do not autoselect submodules"
4295 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 65535)
4296 msgid "Do not show the context menu for the following paths:"
4297 msgstr "Không hiện thực đơn ngữ cảnh cho các đường dẫn sau:"
4299 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1730)
4300 msgid "Do not use recycle bin"
4303 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEALLSTASH)
4305 msgid "Do you really want to delete ALL %d stash?"
4308 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEBRANCHTAG)
4310 msgid "Do you really want to delete \"%s\"?"
4313 #. Resource IDs: (16109)
4315 msgid "Do you really want to delete the toolbar '%s'?"
4316 msgstr "Bạn có thật sự muốn xoá thanh công cụ '%s'?"
4318 #. Resource IDs: (IDS_DISABLEUPDATECHECKS)
4320 "Do you really want to disable automatic update checks for TortoiseGit?\n"
4322 "Automatic update checks can be re-enabled in TortoiseGit settings on the General page."
4325 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MARK_ASSUMEVALID)
4326 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as assume-valid?"
4329 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MARK_SKIPWORKTREE)
4330 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as skip-worktree?"
4333 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FORCEMOVE)
4334 msgid "Do you really want to move this file or folder?"
4335 msgstr "Bạn có thật sự muốn di chuyển tập tin hay thư mục này?"
4337 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETENREFS)
4340 "Do you really want to permanently delete the %d selected refs? It can NOT be"
4344 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_ONE_FROM_INDEX)
4346 msgid "Do you really want to remove \"%s\" from the index?"
4349 #. Resource IDs: (IDS_WARN_REMOVE)
4351 msgid "Do you really want to remove \"%s\"?"
4354 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_MANY_FROM_INDEX)
4357 "Do you really want to remove the %d selected files/directories from the "
4361 #. Resource IDs: (IDS_WARN_DELETE_MANY)
4363 msgid "Do you really want to remove the %d selected files/directories?"
4366 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_RESTOREPATH)
4368 "Do you really want to restore the copy? You will lose all changes that you "
4369 "have done after creating the copy."
4372 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERTTOREV_CONFIRM)
4375 "Do you really want to revert all changes in\n"
4377 "and go back to this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revisions into your working tree."
4380 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERT_CONFIRM)
4383 "Do you really want to revert all changes in\n"
4385 "which were made in this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revision into your working tree."
4388 #. Resource IDs: (IDS_PROC_UNSET_IGNORELOCALCHANGES)
4390 "Do you really want to unflag the selected file(s) as skip-worktree or "
4394 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_FETCH_ADDEDREMOTE)
4395 msgid "Do you want to fetch remote branches from the newly added remote?"
4398 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK2)
4399 msgid "Do you want to load the changed files?"
4400 msgstr "Bạn có muốn tải những tập tin bị thay đổi?"
4402 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED)
4405 "Do you want to mark the file\n"
4408 msgstr "Bạn có muốn đánh dấu tập tin\n%s\nlàm đã được giải quyết?"
4410 #. Resource IDs: (62182)
4411 msgid "Do you want to recover these auto-saved documents?"
4412 msgstr "Bạn có muốn khôi phục các tài liệu được lưu tự động?"
4414 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDLOOSECHANGESOPTIONS)
4416 "Do you want to reload the documents to reflect the settings changes?\n"
4417 "Note: you will lose all changes you've made!"
4418 msgstr "Bạn có muốn tải lại các tài liệu để phản ánh các thay đổi trong thiết lập?\nGhi chú: bạn sẽ mất tất cả các thay đổi đã làm!"
4420 #. Resource IDs: (IDS_SEECHANGES)
4421 msgid "Do you want to see changes?"
4424 #. Resource IDs: (IDS_DCOMMIT_STASH_POP)
4425 msgid "Do you want to stash pop now?"
4428 #. Resource IDs: (65535)
4432 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH_UNKNOWNBRANCH)
4434 msgid "Don't know what will push because unknown branch \"%s\""
4437 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH_UNKNOWN)
4438 msgid "Don't know what will push because you enter URL"
4441 #. Resource IDs: (62185)
4443 "Don't recover the auto-saved documents\n"
4444 "Use the last explicitly saved versions of the documents"
4445 msgstr "Đừng khôi phục các tài liệu được tự động lưu\nSử dụng các phiên bản của tài liệu được lưu một cách rõ ràng"
4447 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_NOSAVE_OPEN)
4450 "Close the views without saving the modifications"
4453 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK7)
4456 "Reload the views without saving the modifications"
4457 msgstr "Đừng lưu\nTải lại trình xem mà không lưu các sửa đổi"
4459 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 65535)
4460 msgid "Don't show the selected items: (press shift key to show them)"
4463 #. Resource IDs: (IDS_MSGBOX_DONOTSHOW)
4464 msgid "Don't show this message again"
4465 msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này nữa"
4467 #. Resource IDs: (IDS_DONE)
4471 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1384)
4475 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1698)
4479 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_LANGUAGE: Control id 65535)
4480 msgid "Download language packs:"
4483 #. Resource IDs: (16028)
4484 msgid "Drag to make this menu float"
4485 msgstr "Kéo lê để làm thực đơn này nổi"
4487 #. Resource IDs: (16513)
4491 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1073)
4492 msgid "Draw tag/branch labels on right side"
4495 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1079)
4499 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1315)
4500 msgid "Drives A: and B:"
4503 #. Resource IDs: (IDS_DROPONESTASH)
4504 msgid "Drop &one stash"
4507 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1731)
4511 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1279)
4512 msgid "Dummy Button Form "
4515 #. Resource IDs: (Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 1659, Dialog
4516 #. IDD_REBASE: Control id 1566)
4517 msgid "Dumy Group For locat TabCtr"
4520 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_EDIT)
4521 msgid "E&dit unselected"
4524 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
4525 msgid "E&xclude paths:"
4526 msgstr "&Các đường dẫn không bao gồm:"
4528 #. Resource IDs: (105 - Menu, ID_APP_EXIT - Menu)
4532 #. Resource IDs: (IDS_MENUEXPORT)
4534 msgstr "&Xuất khẩu..."
4536 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1097)
4540 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ENCODING: Control id 303)
4544 #. Resource IDs: (5064 - Menu)
4548 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
4549 msgid "Eastern European"
4552 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element, IDS_EDIT_MENU, IDS_PATHACTIONS_EDIT,
4557 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EDITGLOBALGITCONFIG)
4558 msgid "Edit &global .gitconfig"
4561 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1383)
4562 msgid "Edit &local .git/config"
4565 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1755)
4566 msgid "Edit .tgitconfig"
4569 #. Resource IDs: (16133)
4570 msgid "Edit Button Image"
4571 msgstr "Biên tập ảnh của nút bấm"
4573 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_NOTES, IDS_PROGS_TITLE_EDITNOTES)
4577 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EDITAUTHOR)
4579 msgstr "Biên tập tác giả"
4581 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_EDITDESCRIPTION)
4582 msgid "Edit description"
4585 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_EDIT_DIFF_TOOL)
4586 msgid "Edit extension specific diff program"
4587 msgstr "Biên tập chương trình tìm khác biệt làm việc với phần mở rộng xác định"
4589 #. Resource IDs: (IDS_DLGTITLE_EDIT_MERGE_TOOL)
4590 msgid "Edit extension specific merge program"
4591 msgstr "Biên tập chương trình hợp nhất làm việc với phần mở rộng xác định"
4593 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1382)
4594 msgid "Edit gl&obal .gitconfig"
4597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1718)
4598 msgid "Edit global &XDG git/config"
4601 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_EDITLOCALGONCFIG)
4602 msgid "Edit local git config"
4605 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EDITLOG)
4606 msgid "Edit log message"
4607 msgstr "Biên tập thông điệp tường trình"
4609 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1384)
4610 msgid "Edit s&ystemwide gitconfig"
4613 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1382, Dialog
4614 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1331)
4616 msgstr "Biên tập..."
4618 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1770, Dialog
4619 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1770, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
4624 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_PROXYSERVER_TT)
4625 msgid "Either the name or IP of the proxy server"
4626 msgstr "Tên hoặc IP của máy chủ proxy"
4628 #. Resource IDs: (16906)
4632 msgstr "Công cụ ellip\nEllip"
4634 #. Resource IDs: (IDS_LOG_EMAIL)
4638 #. Resource IDs: (IDS_ERR_ADDRESS_NO_EMPTY)
4639 msgid "Email Address To and CC can't empty at the same time."
4642 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_EMAILS)
4646 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
4650 #. Resource IDs: (ID_EDIT_ENABLE - Ribbon name)
4654 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1510)
4655 msgid "Enable EditorConfig"
4658 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1766)
4659 msgid "Enable Gravatar"
4662 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1788)
4663 msgid "Enable drag context menu"
4666 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLELOGCACHE_TT)
4668 "Enable loading/saving log cache files (tortoisegit.data, tortoisegit.index)"
4671 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1744)
4672 msgid "Enable log cache"
4675 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLEGRAVATAR_TT)
4676 msgid "Enable showing Gravatar image in Log Dialog"
4679 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 1842)
4680 msgid "Enable special hack for Cygwin git"
4683 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 1843)
4684 msgid "Enable special hack for Msys2 git"
4687 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ENABLELEXER - Menu)
4688 msgid "Enable syntax highlighting"
4691 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
4692 msgid "Enabled Overlay Handlers"
4693 msgstr "Cho phép xử lý nạp chồng"
4695 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
4699 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ENCODING: Control id 300, Dialog IDD_ENCODING:
4700 #. Control id 301, IDS_TEXTIDENTICAL_ENCODING)
4704 #. Resource IDs: (IDS_ENCODING_COMBO_TOOLTIP)
4707 "Convert to the specified encoding\n"
4708 "Hold down the Ctrl key to reload the file with the specified encoding."
4711 #. Resource IDs: (61866)
4713 msgid "Encountered a hardware I/O error while accessing %1."
4714 msgstr "Gặp lỗi phần cứng về xuất/nhập khi đang truy cập %1."
4716 #. Resource IDs: (61868)
4718 msgid "Encountered a locking violation while accessing %1."
4719 msgstr "Gặp vi phạm về khoá khi đang truy cập %1."
4721 #. Resource IDs: (61867)
4723 msgid "Encountered a sharing violation while accessing %1."
4724 msgstr "Gặp vi phạm về chia sẻ khi đang truy cập %1."
4726 #. Resource IDs: (61477)
4727 msgid "Encountered an improper argument."
4728 msgstr "Gặp thông số không hợp lệ."
4730 #. Resource IDs: (61733)
4732 msgid "Encountered an unexpected error while reading %1."
4733 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang đọc %1."
4735 #. Resource IDs: (61734)
4737 msgid "Encountered an unexpected error while writing %1."
4738 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang ghi %1."
4740 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1759)
4744 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1617)
4748 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_EOL)
4749 msgid "End of Line Style"
4752 #. Resource IDs: (61187)
4753 msgid "Enlarge the window to full size"
4754 msgstr "Phóng to cửa sổ đến kích thước đầy đủ"
4756 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ENTERURL)
4758 msgstr "Nhập vào URL"
4760 #. Resource IDs: (61722)
4761 msgid "Enter a GUID."
4762 msgstr "Nhập vào GUID."
4764 #. Resource IDs: (61721)
4765 msgid "Enter a currency."
4766 msgstr "Nhập vào một tiền tệ."
4768 #. Resource IDs: (61720)
4769 msgid "Enter a date and/or time."
4770 msgstr "Nhập vào một ngày tháng và/hoặc giờ."
4772 #. Resource IDs: (61724)
4773 msgid "Enter a date."
4774 msgstr "Nhập vào một ngày tháng."
4776 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 65535)
4777 msgid "Enter a name for the changelist:"
4778 msgstr "Điền vào tên dành cho danh sách thay đổi:"
4780 #. Resource IDs: (61715)
4782 msgid "Enter a number between %1 and %2."
4783 msgstr "Nhập vào một số giữa %1 và %2."
4785 #. Resource IDs: (61713)
4786 msgid "Enter a number."
4787 msgstr "Nhập vào một số."
4789 #. Resource IDs: (61719)
4790 msgid "Enter a positive integer."
4791 msgstr "Nhập vào một số nguyên dương."
4793 #. Resource IDs: (61723)
4794 msgid "Enter a time."
4795 msgstr "Nhập vào thời gian."
4797 #. Resource IDs: (61714)
4799 msgid "Enter an integer between %1 and %2."
4800 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa %1 và %2."
4802 #. Resource IDs: (61718)
4803 msgid "Enter an integer between 0 and 255."
4804 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa 0 và 255."
4806 #. Resource IDs: (61712)
4807 msgid "Enter an integer."
4808 msgstr "Nhập vào một số nguyên."
4810 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
4811 msgid "Enter file content to test for below:"
4812 msgstr "Nhập vào nội dung tập tin để kiểm tra cho phía dưới:"
4814 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1065)
4815 msgid "Enter log &message:"
4816 msgstr "Nhập vào &thông điệp tường trình:"
4818 #. Resource IDs: (61716)
4820 msgid "Enter no more than %1 characters."
4821 msgstr "Nhập vào không nhiều hơn %1 ký tự."
4823 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
4824 msgid "Enter the regex string below:"
4825 msgstr "Nhập vào chuỗi regex bên dưới:"
4827 #. Resource IDs: (57633)
4829 "Erase everything\n"
4831 msgstr "Xóa mọi thứ\nXóa tất cả"
4833 #. Resource IDs: (57632)
4835 "Erase the selection\n"
4837 msgstr "Xóa lựa chọn\nXóa"
4839 #. Resource IDs: (IDS_ERR_ERROR, IDS_STATE_ERROR)
4843 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ICONCACHENOTREBUILT)
4844 msgid "Error rebuilding Shell Icon Cache!"
4845 msgstr "Lỗi khi đang tạo lại bản tạm của biểu tượng Shell!"
4847 #. Resource IDs: (IDS_ERR_SSL_VALIDATE)
4849 msgid "Error validating server certificate for \"%s\":"
4852 #. Resource IDs: (IDS_REG_ERROR)
4855 "Error while reading/writing the registry key %s\n"
4857 msgstr "Xảy ra lỗi khi đang đọc/ghi dữ liệu lên khóa registry %s\n%s"
4859 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EVERYTHINGUPDATED)
4860 msgid "Everything updated."
4863 #. Resource IDs: (16023)
4865 "Executable (*.exe)|*.exe|Command (*.com)|*.com|Information "
4866 "(*.pdf)|*.pdf|Batch (*.bat)|*.bat|All Files (*.*)|*.*||"
4867 msgstr "Thi hành được (*.exe)|*.exe|Lệnh (*.com)|*.com|Thông tin (*.pdf)|*.pdf|Gói (*.bat)|*.bat|Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
4869 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11028)
4870 msgid "Executable (+x)"
4873 #. Resource IDs: (16018)
4877 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 2, ID_APP_EXIT -
4882 #. Resource IDs: (16025)
4885 msgstr "Mở rộng (%s)"
4887 #. Resource IDs: (16012)
4888 msgid "Expand docked window"
4889 msgstr "Mở rộng cửa sổ gắn buộc"
4891 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_EXPLORE)
4893 msgstr "Tìm hiểu đến"
4895 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 238, IDS_PROGRS_CMD_EXPORT,
4896 #. IDS_PROGRS_TITLE_EXPORT)
4900 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1383)
4901 msgid "Export Zip File"
4902 msgstr "Xuất dữ liệu ra tập tin dạng Zip"
4904 #. Resource IDs: (IDS_CHECKOUT_EXPORTDIR)
4905 msgid "Export directory:"
4906 msgstr "Xuất thư mục:"
4908 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_EXPORT)
4909 msgid "Export selection to..."
4912 #. Resource IDs: (IDS_EXPORT_TO_THIS)
4913 msgid "Export this version..."
4916 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_2)
4917 msgid "Export unversioned files too"
4918 msgstr "Xuất các tập tin không tạo phiên bản luôn"
4920 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_EXPORTING)
4922 msgid "Exporting %s"
4923 msgstr "Đang xuất dữ liệu %s"
4925 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_3)
4926 msgid "Exporting..."
4927 msgstr "Đang xuất..."
4929 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCEXPORT)
4930 msgid "Exports a revision to a zip file"
4933 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_EXT, IDS_PROGS_EXTCOL, IDS_STATUSLIST_COLEXT)
4935 msgstr "Phần mở rộng"
4937 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1722)
4938 msgid "Extension specific programs"
4941 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 65535)
4945 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_EXTERNAL)
4949 #. Resource IDs: (Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id 65535)
4950 msgid "External Program:"
4951 msgstr "Chương trình bên ngoài:"
4953 #. Resource IDs: (IDS_MENUFETCH)
4957 #. Resource IDs: (17113)
4961 #. Resource IDs: (IDS_FAIL)
4965 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_FAILEDREVERT)
4966 msgid "Failed revert"
4967 msgstr "Việc quay lại bị thất bại"
4969 #. Resource IDs: (IDS_CHECKOUTFAILED)
4971 msgid "Failed to checkout file \"%s\""
4974 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CHECKOUTFILEFAILED)
4976 msgid "Failed to checkout file \"%s\" of revision %s to \"%s\"."
4979 #. Resource IDs: (61825)
4981 "Failed to connect.\n"
4982 "Link may be broken."
4983 msgstr "Thất bại khi kết nối\nLiên kết có thể bị vỡ."
4985 #. Resource IDs: (61835)
4986 msgid "Failed to convert ActiveX object."
4987 msgstr "Thất bại trong việc chuyển đổi đối tượng ActiveX"
4989 #. Resource IDs: (61700)
4990 msgid "Failed to create empty document."
4991 msgstr "Thất bại trong việc tạo tài liệu trống."
4993 #. Resource IDs: (61839)
4995 "Failed to create object. Make sure the application is entered in the system"
4997 msgstr "Thất bại trong việc tạo đối tượng. Hãy bảo đảm rằng ứng dụng được nhập vào có trong registry hệ thống."
4999 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PULLREUQESTFAILED)
5000 msgid "Failed to create pull-request."
5003 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FAILEDGETBASEFILE)
5004 msgid "Failed to get base file."
5007 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_FAILEDGETMERGEFILE)
5008 msgid "Failed to get merge file."
5011 #. Resource IDs: (61703)
5012 msgid "Failed to launch help."
5013 msgstr "Thất bại trong việc hiện giúp đỡ."
5015 #. Resource IDs: (61830)
5016 msgid "Failed to launch server application."
5017 msgstr "Thất bại trong việc chạy ứng dụng máy chủ."
5019 #. Resource IDs: (61697)
5020 msgid "Failed to open document."
5021 msgstr "Thất bại trong việc mở tài liệu."
5023 #. Resource IDs: (61827)
5024 msgid "Failed to perform server operation."
5025 msgstr "Thất bại trong việc thực hiện tác vụ máy chủ."
5027 #. Resource IDs: (61698)
5028 msgid "Failed to save document."
5029 msgstr "Thất bại trong việc lưu tài liệu."
5031 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTFAILED)
5033 msgid "Failed to set/remove changelist '%s'"
5034 msgstr "Thất bại trong việc bật/bỏ danh sách thay đổi '%s'"
5036 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDISSUETRACKERCOM)
5039 "Failed to start the issue tracker COM provider '%s'.\n"
5041 msgstr "Xảy ra lỗi khi bắt đầu phần truy tìm vấn đề từ nhà cung cấp COM '%s'.\n%s"
5043 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PAEGENTTIMEOUT)
5044 msgid "Failed waiting for pageant to finish loading key."
5047 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLEFAILED)
5051 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FASTFORWARD, IDS_SUBMODULEDIFF_FASTFORWARD)
5052 msgid "Fast Forward"
5055 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1484, Dialog IDD_PULLFETCH:
5057 msgid "Fast Forward O&nly"
5060 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_FFTO)
5062 msgid "Fast forward to %s"
5065 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_FETCH)
5069 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_FETCH)
5073 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_FETCHREBASE)
5074 msgid "Fetch && Re&base"
5077 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_FETCHALL)
5078 msgid "Fetch all refs"
5081 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCFETCH)
5082 msgid "Fetch commits from a remote repository."
5085 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSVNFETCH)
5086 msgid "Fetch from SVN repository"
5089 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_FETCHFROM)
5091 msgid "Fetch from \"%s\""
5094 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FETCHINGSTATUS)
5095 msgid "Fetching Status..."
5098 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_FETCHINGFILES)
5099 msgid "Fetching changed files..."
5102 #. Resource IDs: (IDS_GETVERSIONOFFILETITLE)
5103 msgid "Fetching file..."
5104 msgstr "Đang nạp tập tin..."
5106 #. Resource IDs: (IDS_GETVERSIONOFFILE)
5108 msgid "Fetching revision %s of file:"
5109 msgstr "Đang nạp bản chỉnh sửa %s của tập tin:"
5111 #. Resource IDs: (16015, IDS_CHSTAT_FILECOL, IDS_COMMITDLG_FILE,
5112 #. IDS_FILEDIFF_FILE, IDS_LOG_FILE)
5116 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_ENCODING)
5117 msgid "File Encoding"
5120 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_FILECHANGESBYUNIT)
5122 msgid "File changes each %s"
5123 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗi %s"
5125 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1138)
5126 msgid "File changes each week:"
5127 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗituần:"
5129 #. Resource IDs: (IDS_DIFF_TITLE)
5131 msgstr "Khác biệt của tập tin"
5133 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK2)
5134 msgid "File has no conflicts"
5135 msgstr "Tập tin không có mâu thuẫn nào"
5137 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY_TASK2)
5138 msgid "File is empty."
5139 msgstr "Tập tin trống."
5141 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_EMPTYMSG)
5142 msgid "File list is empty"
5143 msgstr "Danh sách tập tin đang trống"
5145 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 135, IDS_PATCH_TITLE)
5146 msgid "File patches"
5147 msgstr "Các bản vá tập tin"
5149 #. Resource IDs: (IDS_IMAGEINFOTT)
5152 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5153 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5154 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5155 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5156 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5157 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5159 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nChiều rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5161 #. Resource IDs: (IDS_DUALIMAGEINFOTT)
5164 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5165 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5166 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5167 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5168 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5169 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5172 "File size:\t\t%s (%s)\n"
5173 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5174 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5175 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5176 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
5177 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5179 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%\n\nKích thước tập tin:\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5181 #. Resource IDs: (IDS_IMAGEINFO)
5184 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5185 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5186 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5187 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5188 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5189 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5191 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5193 #. Resource IDs: (IDS_DUALIMAGEINFO)
5196 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5197 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5198 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5199 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5200 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5201 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5204 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
5205 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
5206 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
5207 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
5208 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
5209 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
5211 msgstr "Kích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%\n\nKích thước tập tin:\t\t\t%s (%s)\nĐộ rộng:\t\t\t%ld pixel\nChiều cao:\t\t\t%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:\t%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:\t\t%.1f dpi\nĐộ sâu:\t\t\t%d bit\nPhóng:\t\t\t%d%%"
5213 #. Resource IDs: (IDS_FILENAME, IDS_STATUSLIST_COLFILENAME)
5215 msgstr "Tên tập tin"
5217 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1707)
5219 msgstr "Các tập tin"
5221 #. Resource IDs: (16901)
5225 msgstr "Công cụ lấp đầy\nLấp đầy"
5227 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_BY)
5231 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_FILTERCUE)
5232 msgid "Filter paths"
5233 msgstr "Lọc đường dẫn"
5235 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control id 1479)
5239 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITISONREFS: Control id 1834, Dialog IDD_FIND:
5240 #. Control id 20090)
5244 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 139, Dialog IDD_FIND: Control id
5245 #. 20100, ID_EDIT_FIND - Menu, ID_EDIT_FIND - Ribbon name)
5249 #. Resource IDs: (57636)
5251 "Find the specified text\n"
5253 msgstr "Tìm các dòng chữ đã chỉ ra\nTìm"
5255 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FINDBAR: Control id 65535)
5259 #. Resource IDs: (IDS_FIND_NOTFOUND)
5261 msgid "Find: Can't find the text \"%s\""
5264 #. Resource IDs: (IDS_FIND_TOPREACHED)
5266 "Find: First occurrence from the bottom found. Beginning of document reached."
5269 #. Resource IDs: (IDS_FIND_BOTTOMREACHED)
5270 msgid "Find: First occurrence from the top found. End of document reached."
5273 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
5274 msgid "Fingerprints"
5277 #. Resource IDs: (IDS_FINISHBUTTON)
5281 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASEFINISHED)
5282 msgid "Finished rebasing."
5285 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_FINISHED, IDS_PROGRS_TITLEFIN)
5289 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_FIRSTPARENT)
5290 msgid "First Parent"
5291 msgstr "Gốc đầu tiên"
5293 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SHOW_FIRST_PARENT)
5294 msgid "First Parent Only"
5295 msgstr "Chỉ gốc đầu tiên"
5297 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id 4599,
5298 #. Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 4598, Dialog
5299 #. IDD_FIRSTSTARTWIZARD_LANGUAGE: Control id 4600, Dialog
5300 #. IDD_FIRSTSTARTWIZARD_START: Control id 276, Dialog
5301 #. IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 4597)
5302 msgid "First Start Wizard - TortoiseGit"
5305 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1617)
5306 msgid "First known &bad:"
5309 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGEHEIGHTS - Menu)
5310 msgid "Fit image &heights\tH"
5313 #. Resource IDs: (ID_VIEW_FITIMAGEWIDTHS - Menu)
5314 msgid "Fit image &widths\tW"
5317 #. Resource IDs: (16016)
5321 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1675)
5322 msgid "Follow renames"
5325 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog
5326 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
5330 #. Resource IDs: (57345)
5331 msgid "For Help, press F1. Scroll horizontally with Ctrl-Scrollwheel"
5332 msgstr "Để giúp đỡ, nhấn F1. Cuộn ngang với Ctrl-bánh xe cuộn"
5334 #. Resource IDs: (IDS_LOG_STOPONCOPY_HINT)
5335 msgid "For complete history deselect 'Stop on copy/rename'"
5336 msgstr "Để xem toàn bộ lịch sửa bỏ lựa chọn 'Dừng tại sao chép/đổi tên'"
5338 #. Resource IDs: (IDS_NOTYET_SETTRACKEDBRANCH)
5341 "For the current branch \"%s\" no tracked branch is configured.\n"
5342 "Do you want to set the selected branch \"%s\" as tracked branch?\n"
5343 "This will automatically select it for push and pull in the future."
5346 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_FORCE_TT)
5348 "Force creation of branch/tag - even if one with same name already exists."
5351 #. Resource IDs: (IDS_FORCE_WITH_LEASE_TT)
5353 "Force push only if the remote reference points to the same commit as the remote tracking branch.\n"
5354 "This can cause the remote repository to lose commits; use it with care.\n"
5355 "This option corresponds to the --force-with-lease git option."
5358 #. Resource IDs: (IDS_FORCE_TT)
5360 "Force push to the selected remote reference and override it without any safety checks.\n"
5361 "This can cause the remote repository to lose unseen commits; use it with care.\n"
5362 "This option corresponds to the --force git option."
5365 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_FORCE_TT)
5367 "Force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto.\n"
5368 "Normally the command will exit with the message \"Current branch is up to date\" in such a situation."
5371 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1796)
5372 msgid "Force: May discard"
5375 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog
5376 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
5380 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 312)
5381 msgid "Format Patch"
5382 msgstr "Định dạng vá lỗi"
5384 #. Resource IDs: (IDS_CREATE_PATCH)
5385 msgid "Format Patch..."
5388 #. Resource IDs: (17021)
5392 #. Resource IDs: (IDS_FORWARDN)
5397 #. Resource IDs: (IDS_ERR_GITUNNEEDEDHACKS)
5399 "Found \"msysgit\" or \"windows\" in versionstring of git.exe, however, you have git.exe hacks enabled. These hacks must be disabled for proper operation with Git for Windows!\n"
5400 "You can find more information in the help file for the keyword \"cygwin git\" or \"msys2 git\"."
5403 #. Resource IDs: (IDS_REBASELOCKFILEFOUND)
5405 "Found a lock file indicating that a TortoiseGit rebase process is running. This blocks this operation.\n"
5407 "If you are not runnig a TortoiseGit rebase process right now, you can remove the stale lock file in order to continue."
5410 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_EMPTYCOMMITMSG)
5412 "Found an empty commit message. You have to enter one or rebase cannot "
5416 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 65535)
5417 msgid "Found auto words:"
5418 msgstr "Tìm thấy từ tự động:"
5420 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1385, Dialog IDD_MERGE:
5421 #. Control id 1522, Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 65535)
5425 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1604)
5426 msgid "From &SVN Repository"
5429 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES -
5431 msgid "From &existing files"
5434 #. Resource IDs: (ID_VIEW_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_MODIFIED_FILES -
5436 msgid "From &modified files"
5439 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1603)
5440 msgid "From SVN Repository"
5443 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_EXISTING_FILES)
5444 msgid "From existing files"
5447 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_FROM_MODIFIED_FILES)
5448 msgid "From modified files"
5451 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
5452 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 1200, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id
5457 #. Resource IDs: (17026)
5459 msgstr "Toàn màn hình"
5461 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20086)
5462 msgid "Full text search"
5465 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_INFINITE)
5466 msgid "Fully recursive"
5467 msgstr "Đệ quy hoàn toàn"
5469 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 65535)
5470 msgid "Further options for the commit dialog are on Dialogs 3 page."
5473 #. Resource IDs: (IDS_VIEW_SHOWGRAVATAR)
5477 #. Resource IDs: (5061 - Menu)
5478 msgid "GB2312 (Simplified)"
5481 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_GDIINIT)
5482 msgid "GDI+ couldn't be initialized!"
5483 msgstr "Không thể khởi hoạt GDI+!"
5485 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOBITMAP)
5487 "GDI+ couldn't create a bitmap object. You probably don't have enough memory."
5488 msgstr "GDI+ không thể tạo được đối tượng ảnh. Có lẽ bạn không có đủ bộ nhớ."
5490 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_SIGN_TT)
5491 msgid "GPG signs the tag, see manual for details"
5494 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_EXPORTINGWAIT)
5495 msgid "Gathering information. Please wait..."
5496 msgstr "Đang thu thập thông tin. Vui lòng chờ..."
5498 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_GATHERSTATISTICS)
5499 msgid "Gathering statistics"
5502 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 107, Dialog
5503 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 143)
5507 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSALTERNATIVEEDITOR: Control id 333)
5508 msgid "General::Alternative editor"
5511 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 315)
5512 msgid "General::Colors 1"
5513 msgstr "Tổng quan::Màu 1"
5515 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 212)
5516 msgid "General::Colors 2"
5517 msgstr "Tổng quan::Màu 2"
5519 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 316)
5520 msgid "General::Colors 3"
5521 msgstr "Tổng quan::Màu 3"
5523 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 195)
5524 msgid "General::Context Menu"
5525 msgstr "Tổng quát::Thực đơn ngữ cảnh"
5527 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 196)
5528 msgid "General::Dialogs 1"
5529 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 1"
5531 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 197)
5532 msgid "General::Dialogs 2"
5533 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 2"
5535 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 4593)
5536 msgid "General::Dialogs 3"
5537 msgstr "Tổng quát::Hộp thoại 3"
5539 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 4573)
5540 msgid "General::Set Extend Menu Item"
5543 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GETMERGELOGS)
5544 msgid "Get merge logs"
5545 msgstr "Lấy các tường trình hợp nhất"
5547 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSGETFILE)
5549 msgid "Getting file %s"
5550 msgstr "Đang nhận tập tin %s"
5552 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSGETFILEREVISION)
5554 msgid "Getting file %s, revision %s"
5555 msgstr "Đang nhận tập tin %s, duyệt lại %s"
5557 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_INFO)
5558 msgid "Getting information..."
5559 msgstr "Đang lấy thông tin..."
5561 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_INFOGETTINGINFO)
5562 msgid "Getting required information..."
5563 msgstr "Đang lấy thông tin cần thiết..."
5565 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESS_UNIFIEDDIFF)
5566 msgid "Getting unified diff"
5567 msgstr "Đang lấy khác biệt thống nhất"
5569 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 4569)
5573 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 300)
5574 msgid "Git Command Progress"
5577 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYADDMENU)
5578 msgid "Git Copy and add files to this WC"
5579 msgstr "Sao chép Git và thêm các tập tin vào WC này"
5581 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYRENAMEMENU)
5582 msgid "Git Copy and rename versioned item here"
5583 msgstr "Sao chép Git và đổi tên các đối tượng trong phiên bản tại đây"
5585 #. Resource IDs: (IDS_DROPCOPYMENU)
5586 msgid "Git Copy versioned item(s) here"
5587 msgstr "Sao chép (các) đối tượng phiên bản Git tại đây"
5589 #. Resource IDs: (IDS_DROPEXPORTEXTENDEDMENU)
5590 msgid "Git Export all items here"
5591 msgstr "Xuất dữ liệu từ tất cả các đối tượng Git tại đây"
5593 #. Resource IDs: (IDS_DROPEXPORTMENU)
5594 msgid "Git Export versioned items here"
5595 msgstr "Xuất dữ liệu các đối tượng phiên bản Git tại đây"
5597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 330)
5601 #. Resource IDs: (IDS_MSYSGIT_PATH_TT)
5602 msgid "Git Install Path"
5605 #. Resource IDs: (IDS_GIT_LOG_TAB)
5609 #. Resource IDs: (IDS_DROPMOVERENAMEMENU)
5610 msgid "Git Move and rename versioned item here"
5611 msgstr "Di chuyển Git và đổi tên các đối tượng phiên bản tại đây"
5613 #. Resource IDs: (IDS_DROPMOVEMENU)
5614 msgid "Git Move versioned item(s) here"
5615 msgstr "Di chuyển (các) đối tượng trong phiên bản Git tại đây"
5617 #. Resource IDs: (IDS_PROCS_TITLE_GITREMOTESETTINGS)
5618 msgid "Git Remote Settings"
5621 #. Resource IDs: (IDS_OUTPUT_WND)
5622 msgid "Git Revision List"
5625 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNDCOMMIT_DESC)
5626 msgid "Git SVN DCommit"
5627 msgstr "Git SVN DCommit"
5629 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNREBASE_DESC)
5630 msgid "Git SVN Rebase"
5633 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 326)
5634 msgid "Git Synchronization"
5637 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 297)
5638 msgid "Git clone - TortoiseGit"
5641 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_NOMSYSGIT)
5642 msgid "Git directory not set (see \"General\" settings page)."
5645 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535)
5646 msgid "Git for Windows"
5647 msgstr "Git for Windows"
5649 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATEERR)
5650 msgid "Git reported an error while creating a repository!\n"
5653 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 65535)
5655 "Git requires that you set up a user name and email address. Both are used as"
5656 " meta data for your commits (not for authentication)."
5659 #. Resource IDs: (32787)
5660 msgid "Git revision list contains the complete file history"
5663 #. Resource IDs: (32782)
5664 msgid "Git revision list follows file renames"
5667 #. Resource IDs: (IDS_HIERARCHICALCONFIG)
5669 "Git uses the concept of a hierarchical configuration.\n"
5670 "I.e. there are multiple levels; settings in higher levels override values in lower levels.\n"
5671 "The \"Effective\" tab shows you the effective values for the current scope (read-only).\n"
5672 "Select any level to see the values stored there.\n"
5673 "In order to change settings select a level, enter the values and select where to store to."
5676 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 4591)
5677 msgid "Git::Credential"
5680 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 4570)
5684 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1773, Dialog
5685 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1773, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
5686 #. Control id 1773, IDS_CONFIG_GLOBAL, IDS_SETTINGS_GLOBAL)
5690 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTO: Control id 155)
5692 msgstr "Đi Tới Dòng"
5694 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTODLG: Control id 221)
5696 msgstr "Đi đến dòng"
5698 #. Resource IDs: (32804)
5700 "Go to the next conflict\n"
5702 msgstr "Đi đến mâu thuẫn tiếp theo\nMâu thuẫn tiếp theo"
5704 #. Resource IDs: (32779)
5706 "Go to the next difference\n"
5708 msgstr "Đi đến khác biệt tiếp theo\nKhác biệt tiếp theo"
5710 #. Resource IDs: (32875)
5712 "Go to the next inline difference\n"
5713 "Next inline difference"
5714 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến tiếp theo\nKhác biệt nội tuyến tiếp theo"
5716 #. Resource IDs: (32802)
5718 "Go to the previous conflict\n"
5720 msgstr "Đi đến mâu thuẫn trước đó\nMâu thuẫn trước đó"
5722 #. Resource IDs: (32780)
5724 "Go to the previous difference\n"
5725 "Previous difference"
5726 msgstr "Đi đến khác biệt trước đó\nKhác biệt trước đó"
5728 #. Resource IDs: (32876)
5730 "Go to the previous inline difference\n"
5731 "Previous inline difference"
5732 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến trước đó\nKhác biệt nội tuyến trước đó"
5734 #. Resource IDs: (ID_EDIT_GOTOLINE - Menu, ID_EDIT_GOTOLINE - Ribbon name)
5736 msgstr "Đi đến dòng"
5738 #. Resource IDs: (IDS_LOG_GRAPH)
5742 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1134)
5744 msgstr "Kiểu biểu đồ:"
5746 #. Resource IDs: (16972)
5750 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
5754 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SHOWGROUPS)
5755 msgid "Group changelists"
5756 msgstr "Nhóm danh sách thay đổi"
5758 #. Resource IDs: (IDS_SHOWFILES_HIDEPATHS)
5759 msgid "H&ide Unrelated Changed Paths"
5762 #. Resource IDs: (65535)
5766 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1353, Dialog IDD_DIFFFILES:
5767 #. Control id 1354, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 1684)
5771 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
5775 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id
5777 msgid "HTTP (URLs start with \"http://\" or \"https://\")"
5780 #. Resource IDs: (IDS_RESET_HARD)
5784 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
5788 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 9, Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control
5789 #. id 9, Dialog IDD_APPLY_PATCH_LIST: Control id 9, Dialog IDD_BISECTSTART:
5790 #. Control id 9, Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control id 9, Dialog IDD_CLEAN:
5791 #. Control id 9, Dialog IDD_CLONE: Control id 9, Dialog IDD_COMMITDLG: Control
5792 #. id 9, Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 9, Dialog IDD_EXPORT: Control id 9,
5793 #. Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 9, Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 9,
5794 #. Dialog IDD_IGNORE: Control id 9, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 9,
5795 #. Dialog IDD_MERGE: Control id 9, Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 9, Dialog
5796 #. IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 9, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 9, Dialog
5797 #. IDD_PULLFETCH: Control id 9, Dialog IDD_PUSH: Control id 9, Dialog
5798 #. IDD_REBASE: Control id 9, Dialog IDD_REFLOG: Control id 9, Dialog
5799 #. IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 9, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 9,
5800 #. Dialog IDD_RESET: Control id 9, Dialog IDD_RESOLVE: Control id 9, Dialog
5801 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 9, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT:
5802 #. Control id 9, Dialog IDD_REVERT: Control id 9, Dialog IDD_SENDMAIL: Control
5803 #. id 9, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 9, Dialog
5804 #. IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 9, Dialog IDD_STASH: Control id 9,
5805 #. Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 9, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE:
5806 #. Control id 9, Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 9, Dialog IDD_SYNC:
5807 #. Control id 9, IDS_MSGBOX_HELP, ID_HELP - Ribbon name)
5811 #. Resource IDs: (16982)
5812 msgid "Help Keyboard"
5813 msgstr "Bàn phím giúp đỡ "
5815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
5819 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535)
5823 #. Resource IDs: (16974)
5827 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1660)
5828 msgid "Hide Menus for unversioned paths"
5829 msgstr "Ẩn thực đơn cho các đường dẫn chưa phiên bản"
5831 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_HIDEPATCH)
5832 msgid "Hide Patch<<"
5835 #. Resource IDs: (16011)
5836 msgid "Hide docked window"
5837 msgstr "Ẩn cửa sổ gắn"
5839 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1326)
5840 msgid "Hide the script while running"
5841 msgstr "Ẩn kịch bản khi chạy"
5843 #. Resource IDs: (IDS_HIDEUNCHANGED)
5844 msgid "Hide unchanged"
5847 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1781,
5848 #. IDS_REFCOMPAREHIDEUNCHANGED_TT)
5849 msgid "Hide unchanged refs in Ref Compare List"
5852 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWFILELIST - Menu, ID_VIEW_SHOWFILELIST - Ribbon
5854 msgid "Hide/Show the patch file list"
5855 msgstr "Ẩn/Hiển thị danh sách tập tin vá"
5857 #. Resource IDs: (32817)
5859 "Hide/Show the patch file list\n"
5860 "Hides or shows the patch file list"
5861 msgstr "Ẩn/Hiện danh sách tập tin vá\nẨn hoặc hiện danh sách tập tin vá"
5863 #. Resource IDs: (IDS_HINT)
5867 #. Resource IDs: (IDS_HINTLASTMESSAGES)
5869 "Hint: Recently used commit messages are available using the context menu of "
5873 #. Resource IDs: (16519)
5875 "Hint: select the context menu, change the page to 'Commands' and drag the "
5876 "toolbar buttons into the menu window."
5877 msgstr "Gợi ý: chọn thực đơn ngư cảnh, thay đổi trang sang 'Lệnh' và kéo lê các nút bấm của thanh công cụ vào cửa sổ thực đơn."
5879 #. Resource IDs: (17022)
5883 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 103)
5884 msgid "Hook Scripts"
5885 msgstr "Kịch bản móc"
5887 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 4571)
5888 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Config"
5891 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 283)
5892 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Integration"
5893 msgstr "Kịch bản móc::Tích hợp bộ theo dõi vấn đề"
5895 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_TYPECOL)
5899 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1334)
5903 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 1841)
5904 msgid "I don't use Git for Windows and need special workarounds"
5907 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
5908 msgid "I&nclude paths:"
5909 msgstr "Đường dẫn &bao gồm:"
5911 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1580)
5912 msgid "IBugTraqProvider"
5913 msgstr "IBugTraqProvider"
5915 #. Resource IDs: (IDS_LOG_ID)
5919 #. Accelerator Entry for Menu ID:220; '&Go to\tCtrl+G'
5920 msgid "ID:220:V C +G"
5923 #. Accelerator Entry for Menu ID:32771; '&Exit\tCtrl+W'
5924 msgid "ID:32771:V C +W"
5927 #. Accelerator Entry for Menu ID:32772; '&Overlay images\tO'
5928 msgid "ID:32772:V +O"
5929 msgstr "ID:32772:V +O"
5931 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; '&Open...\tCtrl+O'
5932 msgid "ID:32773:V C +O"
5933 msgstr "ID:32773:V C +O"
5935 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; 'Save &as...\tCtrl+Shift+S'
5936 msgid "ID:32773:V CS+S"
5939 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Open...\tCtrl+O'
5940 msgid "ID:32774:V C +O"
5943 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; 'Show Whitespaces'
5944 msgid "ID:32774:V C +T"
5945 msgstr "ID:32774:V C +T"
5947 #. Accelerator Entry for Menu ID:32775; 'Switch between single and double pane
5949 msgid "ID:32775:V C +D"
5950 msgstr "ID:32775:V C +D"
5952 #. Accelerator Entry for Menu ID:32776; '&Save\tCtrl+S'
5953 msgid "ID:32776:V C +S"
5956 #. Accelerator Entry for Menu ID:32778; '&Fit images in window\tF'
5957 msgid "ID:32778:V +F"
5958 msgstr "ID:32778:V +F"
5960 #. Accelerator Entry for Menu ID:32779; 'Ori&ginal size\tS'
5961 msgid "ID:32779:V +S"
5962 msgstr "ID:32779:V +S"
5964 #. Accelerator Entry for Menu ID:32782; '&Print...\tCtrl+P'
5965 msgid "ID:32782:V C +P"
5968 #. Accelerator Entry for Menu ID:32787; ''
5969 #. Accelerator Entry for Menu ID:32787; '&Find\tCtrl+F'
5970 msgid "ID:32787:V C +F"
5973 #. Accelerator Entry for Menu ID:32789; ''
5974 msgid "ID:32789:VA +N"
5977 #. Accelerator Entry for Menu ID:32790; ''
5978 msgid "ID:32790:VA +P"
5981 #. Accelerator Entry for Menu ID:32793; 'Arrange &vertical\tV'
5982 msgid "ID:32793:V C +V"
5983 msgstr "ID:32793:V C +V"
5985 #. Accelerator Entry for Menu ID:32794; 'Reload'
5986 msgid "ID:32794:V C +R"
5987 msgstr "ID:32794:V C +R"
5989 #. Accelerator Entry for Menu ID:32811; 'Switch left and right view'
5990 msgid "ID:32811:V C +U"
5991 msgstr "ID:32811:V C +U"
5993 #. Accelerator Entry for Menu ID:32817; 'Fit image &widths\tW'
5994 msgid "ID:32817:V +W"
5995 msgstr "ID:32817:V +W"
5997 #. Accelerator Entry for Menu ID:32818; 'Fit image &heights\tH'
5998 msgid "ID:32818:V +H"
5999 msgstr "ID:32818:V +H"
6001 #. Accelerator Entry for Menu ID:32822; ''
6002 msgid "ID:32822:V C +F"
6003 msgstr "ID:32822:V C +F"
6005 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
6006 msgid "ID:32825:V C +L"
6007 msgstr "ID:32825:V C +L"
6009 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
6010 msgid "ID:32825:VA +D"
6011 msgstr "ID:32825:VA +D"
6013 #. Accelerator Entry for Menu ID:32837; ''
6014 msgid "ID:32837:VA +M"
6017 #. Accelerator Entry for Menu ID:32857; ''
6018 msgid "ID:32857:VA +F"
6021 #. Accelerator Entry for Menu ID:32870; 'Collapse'
6022 msgid "ID:32870:V C +L"
6023 msgstr "ID:32870:V C +L"
6025 #. Accelerator Entry for Menu ID:32873; ''
6026 msgid "ID:32873:V C +E"
6029 #. Accelerator Entry for Menu ID:32881; 'Wrap long lines'
6030 msgid "ID:32881:V C +P"
6031 msgstr "ID:32881:V C +P"
6033 #. Accelerator Entry for Menu ID:32883; ''
6034 msgid "ID:32883:V C +A"
6035 msgstr "ID:32883:V C +A"
6037 #. Accelerator Entry for Menu ID:32893; 'Goto Line'
6038 msgid "ID:32893:V C +G"
6039 msgstr "ID:32893:V C +G"
6041 #. Accelerator Entry for Menu ID:32976; '&Enable edit'
6042 msgid "ID:32976:V C +E"
6043 msgstr "ID:32976:V C +E"
6045 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; 'Open'
6046 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open...\tCtrl+O'
6047 msgid "ID:57601:V C +O"
6048 msgstr "ID:57601:V C +O"
6050 #. Accelerator Entry for Menu ID:57603; 'Save'
6051 msgid "ID:57603:V C +S"
6052 msgstr "ID:57603:V C +S"
6054 #. Accelerator Entry for Menu ID:57604; 'Save &as...'
6055 msgid "ID:57604:V CS+S"
6056 msgstr "ID:57604:V CS+S"
6058 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; ''
6059 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
6060 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
6061 msgid "ID:57634:V C +C"
6062 msgstr "ID:57634:V C +C"
6064 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
6065 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
6066 msgid "ID:57635:V C +X"
6067 msgstr "ID:57635:V C +X"
6069 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; 'Find'
6070 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find\tCtrl+F'
6071 msgid "ID:57636:V C +F"
6072 msgstr "ID:57636:V C +F"
6074 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; '&Paste'
6075 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; '&Paste'
6076 msgid "ID:57637:V C +V"
6077 msgstr "ID:57637:V C +V"
6079 #. Accelerator Entry for Menu ID:57643; '&Undo'
6080 msgid "ID:57643:V C +Z"
6081 msgstr "ID:57643:V C +Z"
6083 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
6084 msgid "ID:57665:V C +Q"
6085 msgstr "ID:57665:V C +Q"
6087 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
6088 msgid "ID:57665:V C +W"
6089 msgstr "ID:57665:V C +W"
6091 #. Resource IDs: (5029 - Menu)
6095 #. Resource IDs: (5038 - Menu)
6097 msgstr "ISO 8859-10"
6099 #. Resource IDs: (5039 - Menu)
6101 msgstr "ISO 8859-11"
6103 #. Resource IDs: (5040 - Menu)
6105 msgstr "ISO 8859-13"
6107 #. Resource IDs: (5041 - Menu)
6109 msgstr "ISO 8859-14"
6111 #. Resource IDs: (5042 - Menu)
6113 msgstr "ISO 8859-15"
6115 #. Resource IDs: (5043 - Menu)
6117 msgstr "ISO 8859-16"
6119 #. Resource IDs: (5030 - Menu)
6123 #. Resource IDs: (5031 - Menu)
6127 #. Resource IDs: (5032 - Menu)
6131 #. Resource IDs: (5033 - Menu)
6135 #. Resource IDs: (5034 - Menu)
6139 #. Resource IDs: (5035 - Menu)
6143 #. Resource IDs: (5036 - Menu)
6147 #. Resource IDs: (5037 - Menu)
6151 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 106, Dialog
6152 #. IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
6153 msgid "Icon Overlays"
6154 msgstr "Biểu tượng nạp chồng"
6156 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETOVERLAYICONS: Control id 184)
6157 msgid "Icon Overlays::Icon Set"
6158 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Tập hợp biểu tượng"
6160 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 338)
6161 msgid "Icon Overlays::Overlay Handlers"
6162 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Xử lý nạp chồng"
6164 #. Resource IDs: (IDS_ICONFILEFILTER)
6166 "Icons (*.ico, *.jpg, *.png, *.bmp, "
6167 "*.gif)|*.ico;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
6170 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
6171 msgid "Icons/Design/Code:\t\tLuebbe Onken"
6172 msgstr "Biểu tượng/Mã thiết kế:\t\tLuebbe Onken"
6174 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_IDENTICAL)
6178 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ONLYEXPLORER_TT)
6180 "If activated, prevents the overlays and the context menu from showing in "
6181 "'save as...' or 'open' dialogs"
6182 msgstr "Nếu được kích hoạt, ngăn chặn nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh không cho xuất hiện trong 'lưu như là...' hoặc hộp thoại 'mở'"
6184 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWBRANCHTAG_TRACK_TT)
6186 "If checked --track is passed to git, if unchecked --no-track is passed to "
6187 "git, else neither --track nor --no-track is passed to git (see help)."
6190 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DIFFBYDOUBLECLICK_TT)
6192 "If checked, double-clicking on a revision in the log list compares it with "
6193 "the previous revision"
6194 msgstr "Nếu được đánh dấu, nháy kép chuột trên một bản chỉnh sửa trong danh sách tường trình so sánh nó với bản chỉnh sửa trước đó"
6196 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_COMMITREOPEN_TT)
6198 "If checked, the commit dialog will be started again automatically after an error,\n"
6199 "while preserving your last selection and log message."
6200 msgstr "Nếu được chọn, hộp thoại ủy nhiệm sẽ được bắt đầu tự động ngay khi có lỗi,\ntrong khi đang duyệt lại lựa chọn cuối của bạn và trong thông điệp nhật trình."
6202 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CHECKNEWER_TT)
6204 "If enabled, TortoiseGit checks once a week if a newer version is available"
6205 msgstr "Nếu được mở, TortoiseGit sẽ kiểm tra ít nhất mỗi tuần một lần khi có phiên bản mới được phát hành"
6207 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWEXCLUDEDASNORMAL_TT)
6209 "If enabled, working tree folders which are excluded from\n"
6210 "showing overlays still show the overlay for status 'normal'"
6213 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_UNVERSIONEDRECURSE_TT)
6215 "If set, files inside unversioned folders can be shown in the status control.\n"
6216 "The status control is used for example in the commit dialog."
6217 msgstr "Nếu bật, các tập tin bên trong thư mục không được đánh phiên bản có thể hiển thị trong điều khiển trạng thái.\nĐiều khiển trạng thái được dùng cho ví dụ trong hộp thoại cam kết."
6219 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_UNVERSIONEDASMODIFIED_TT)
6221 "If set, then unversioned files will mark the status of the parent directory as modified\n"
6222 "i.e. they get the modified overlay icon."
6223 msgstr "Nếu bật, thì các tập tin không được đánh phiên bản sẽ đánh dấu trạng thái của thư mục cha là đã được sửa đổi\nnghĩa là, chúng sẽ nhận biểu tượng nạp chồng."
6225 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 1654)
6227 "If you plan to work inside this folder, leave this unchecked. Typically a "
6228 "bare repo can only have changes 'pushed' to it. (By convention, a bare repo "
6229 "folder should have a name that ends with '.git')"
6232 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_LANGUAGEHINT3)
6234 "If you want to use a translated version of TortoiseGit and your language is "
6235 "missing, <a id=\"download\">download</a> and install a matching language "
6236 "pack now and hit \"Refresh\" before continuing."
6239 #. Resource IDs: (IDS_EXTRAPATH_TT)
6242 "If your git installation needs an extra entry in the PATH environment "
6243 "variable, you can enter it here and it will get appended to %PATH% "
6244 "automatically when TortoiseGit starts."
6247 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 4577)
6251 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLEMASK)
6253 msgid "Ignore %d items by &extension"
6254 msgstr "Bỏ qua %d món bởi phần mở &rộng"
6256 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNORECOMMENTS - Menu, ID_VIEW_IGNORECOMMENTS -
6258 msgid "Ignore Comments"
6261 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1692)
6265 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1686)
6269 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNOREALLSPACE)
6270 msgid "Ignore all space"
6273 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNOREALLWHITESPACECHANGES - Menu,
6274 #. ID_VIEW_IGNOREALLWHITESPACECHANGES - Ribbon name)
6275 msgid "Ignore all whitespace changes"
6276 msgstr "Bỏ qua tất cả các thay đổi trên khoảng trắng"
6278 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORBLANKLINES)
6279 msgid "Ignore blank lines"
6282 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1067)
6283 msgid "Ignore case cha&nges"
6284 msgstr "Bỏ qua &thay đổi về chữ hoa"
6286 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK5)
6289 "Ignore the outside changes."
6290 msgstr "Bỏ qua các thay đổi\nBỏ qua các thay đổi bên ngoài."
6292 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1687)
6293 msgid "Ignore item(s) only in the containing folder(s)"
6296 #. Resource IDs: (Dialog IDD_IGNORE: Control id 1688)
6297 msgid "Ignore item(s) recursively"
6300 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1018)
6301 msgid "Ignore line &endings (recommended)"
6302 msgstr "Bỏ qua các dấu &hết dòng (khuyên dùng)"
6304 #. Resource IDs: (IDS_MENUIGNOREMULTIPLEMASK2)
6305 msgid "Ignore multiple items by &extension"
6308 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORESPACEATEOL)
6309 msgid "Ignore space at EOL"
6312 #. Resource IDs: (IDS_DIFFOPTION_IGNORESPACECHANGE)
6313 msgid "Ignore space change"
6316 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1676)
6317 msgid "Ignore whitespace"
6320 #. Resource IDs: (ID_VIEW_IGNOREWHITESPACECHANGES - Menu,
6321 #. ID_VIEW_IGNOREWHITESPACECHANGES - Ribbon name)
6322 msgid "Ignore whitespace changes"
6323 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6325 #. Resource IDs: (32786)
6326 msgid "Ignore whitespace when comparing the parents version and the child's "
6329 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1432,
6330 #. IDS_PATHACTIONS_IGNORED)
6334 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_IGNOREDFILES)
6335 msgid "Ignored Files"
6338 #. Resource IDs: (32873)
6340 "Ignores all whitespace changes when diffing\n"
6341 "Ignore all whitespace changes"
6342 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6344 #. Resource IDs: (32872)
6346 "Ignores changes in whitespaces when diffing\n"
6347 "Ignore whitespace changes"
6348 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
6350 #. Resource IDs: (16916 - Menu)
6351 msgid "Image &and Text"
6352 msgstr "Ảnh &và Chữ"
6354 #. Resource IDs: (16507)
6355 msgid "Image &and text"
6356 msgstr "Ảnh &và chữ"
6358 #. Resource IDs: (16508)
6362 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_IMMEDIATE)
6363 msgid "Immediate children, including folders"
6364 msgstr "Các con gần nhất, bao gồm thư mục"
6366 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_IMPORT)
6370 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_IMPORT)
6372 msgid "Import %s to %s%s"
6373 msgstr "Nhập dữ liệu %s đến %s%s"
6375 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 329,
6376 #. IDS_MENUSVNIGNORE_DESC)
6377 msgid "Import SVN Ignore"
6380 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNIGNORE)
6381 msgid "Import SVN Ignore ..."
6384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1640)
6386 "Import svn ignore file to .git/info/exclude file (file will be overwritten)"
6389 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSIMPORT)
6391 msgid "Importing file %s"
6392 msgstr "Đang nhập dữ liệu từ tập tin %s"
6394 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_INCHANGELIST)
6395 msgid "In ChangeList"
6398 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_INCOMMITS)
6402 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1649)
6403 msgid "In order to abort a merge progess a reset (to HEAD) is needed."
6406 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_LANGUAGEHINT2)
6408 "In the following combobox you can find all installed language packs which "
6409 "can be used by this version of TortoiseGit."
6412 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1499)
6413 msgid "Include &Tags"
6416 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 1068)
6417 msgid "Include &ignored files"
6420 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1797)
6421 msgid "Include FETCH_HEAD in branch selection boxes"
6424 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 65535)
6425 msgid "Include only the following revision range:"
6426 msgstr "Chỉ bao gồm phạm vi thay đổi sau đây:"
6428 #. Resource IDs: (61696)
6429 msgid "Incorrect filename."
6430 msgstr "Tên tập tin sai."
6432 #. Resource IDs: (IDS_IMPORT_DEFAULTMSG)
6433 msgid "Initial import"
6434 msgstr "Nhập ban đầu"
6436 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATED)
6438 msgid "Initialized empty Git repository in %s."
6441 #. Resource IDs: (ID_VIEW_INLINEDIFF - Menu, ID_VIEW_INLINEDIFF - Ribbon name)
6443 msgstr "Diff nội tuyến"
6445 #. Resource IDs: (ID_VIEW_INLINEDIFFWORD - Menu, ID_VIEW_INLINEDIFFWORD -
6447 msgid "Inline diff word-wise"
6448 msgstr "Diff nội tuyến theo từ"
6450 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
6451 msgid "Inline differences"
6452 msgstr "Khác biệt trong dòng"
6454 #. Resource IDs: (Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 161)
6456 msgstr "Dữ liệu vào"
6458 #. Resource IDs: (57637)
6460 "Insert Clipboard contents\n"
6462 msgstr "Chèn nội dung vào Clipboard\nDán"
6464 #. Resource IDs: (61706)
6465 msgid "Insufficient memory to perform operation."
6466 msgstr "Không đủ bộ nhớ để thực hiện thao tác."
6468 #. Resource IDs: (61704)
6469 msgid "Internal application error."
6470 msgstr "Lỗi bên trong ứng dụng."
6472 #. Resource IDs: (61592)
6473 msgid "Invalid Currency."
6474 msgstr "Tiền tệ không hợp lệ"
6476 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDREV)
6477 msgid "Invalid revision number!"
6480 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
6484 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGNOMERGECHECK)
6486 "It has not been checked if these branches have been fully merged into HEAD."
6489 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CASERENAME)
6491 "It is not possible to rename a file by changing the case of its name alone.\n"
6492 "For example, you can't make MyFile.txt become MYFILE.txt.\n"
6493 "Please consult the documentation for a way to work around this limitation."
6494 msgstr "Không thể đổi tên một tập tin bằng cách chỉ thay đổi bằng các ký tự in hoa.\nThí dụ, bạn không thể thực hiện việc đổi MyFile.txt trở thành MYFILE.txt.\nVui lòng xem lại tài liệu để biết rõ hơn về vấn đề này."
6496 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1074)
6497 msgid "J&ump to first conflict when loading"
6498 msgstr "&Nhảy tới mâu thuẫn đầu tiên khi tải"
6500 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
6504 #. Resource IDs: (5068 - Menu)
6508 #. Resource IDs: (5067 - Menu)
6512 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_KEEP)
6516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1126)
6517 msgid "Keep changelists"
6518 msgstr "Giữ danh sách thay đổi"
6520 #. Resource IDs: (IDS_PROC_KEEPFILELOCAL)
6521 msgid "Keep file locally?"
6524 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_NEEDRESOLVE)
6527 "Jump to first unresolved conflict"
6530 #. Resource IDs: (16136)
6534 #. Resource IDs: (65535)
6535 msgid "Keyboard shortcuts:"
6536 msgstr "Bàn phím tắt:"
6538 #. Resource IDs: (16030)
6540 msgstr "Các chìa khoá"
6542 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
6546 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6550 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6554 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6558 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6562 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6566 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6570 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6574 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6578 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
6582 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_COMMITS)
6584 msgid "Last %s commit(s)"
6587 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_MONTHS)
6589 msgid "Last %s month(s)"
6592 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_WEEKS)
6594 msgid "Last %s week(s)"
6597 #. Resource IDs: (IDS_LAST_N_YEARS)
6599 msgid "Last %s year(s)"
6602 #. Resource IDs: (IDS_LASTAUTHOR)
6606 #. Resource IDs: (IDS_LASTCOMMIT)
6610 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COLLASTMODIFIED)
6611 msgid "Last Modified"
6614 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11030)
6615 msgid "Last Modified:"
6618 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1616)
6619 msgid "Last known &good:"
6622 #. Resource IDs: (IDS_LAST_SEL_DATE)
6623 msgid "Last selected date"
6626 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCONFLICT)
6627 msgid "Launches the external diff/merge program to solve the conflicts"
6630 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1137)
6631 msgid "Least active author:"
6632 msgstr "Tác giả ít hoat động nhất:"
6634 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK4)
6636 "Leave as conflicted\n"
6637 "The conflict status of the file is kept"
6638 msgstr "Để vẫn còn mâu thuẫn\nTrạng thái mâu thuẫn của tập tin được giữ"
6640 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_LEAVEONLYMARKEDBLOCKS)
6641 msgid "Leave only marked blocks"
6644 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_LEFTVIEW)
6646 msgstr "Xem bên trái: "
6648 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 65535)
6650 msgstr "Ảnh bên trái"
6652 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINEBUTTON_TT)
6654 msgstr "Biểu đồ dòng"
6656 #. Resource IDs: (16904)
6660 msgstr "Công cụ dòng\nDòng"
6662 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LINEDIFFBAR - Menu, ID_VIEW_LINEDIFFBAR - Ribbon
6664 msgid "Line diff bar"
6665 msgstr "Thanh khác biệt dòng"
6667 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
6668 msgid "Line differences"
6669 msgstr "Các khác biệt về dòng"
6671 #. Resource IDs: (IDS_MOVED_FROM_TT)
6673 msgid "Line moved from line %ld"
6674 msgstr "Dòng được di chuyển từ dòng %ld"
6676 #. Resource IDs: (IDS_MOVED_TO_TT)
6678 msgid "Line moved to line %ld"
6679 msgstr "Dòng được di chuyển tới dòng %ld"
6681 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6685 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GOTODLG: Control id 65535)
6689 #. Resource IDs: (IDS_VIEWSCROLLTIPTEXT)
6694 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_STATADD, IDS_STATUSLIST_COLADD)
6698 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_STATDEL, IDS_STATUSLIST_COLDEL)
6699 msgid "Lines removed"
6702 #. Resource IDs: (57667)
6704 "List Help topics\n"
6706 msgstr "Liệt kê các chủ đề Giúp Đỡ\nChủ đề Giúp Đỡ"
6708 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ABBREVIATERENAMINGS_TT)
6710 "List a renamed file as \"long/path/{to => for}/file.txt\" instead of "
6711 "\"long/path/for/file.txt (from long/path/to/file.txt)\"."
6714 #. Resource IDs: (16631, 16992)
6718 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 130)
6720 msgstr "Tải các ảnh"
6722 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1505, Dialog IDD_SUBMODULE_ADD:
6724 msgid "Load Putty &Key"
6727 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK3)
6730 "Changes made in TortoiseGitMerge are lost and replaced with the new content."
6733 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE_TASK4)
6736 "The views are updated with the new content."
6737 msgstr "Tải các thay đổi\nMàn xem được cập nhật với nội dung mới."
6739 #. Resource IDs: (IDS_LOADING, IDS_PROC_LOADING)
6743 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1771, Dialog
6744 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1771, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
6745 #. Control id 1771, IDS_CONFIG_LOCAL, IDS_SETTINGS_LOCAL)
6749 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
6750 msgid "Local Branch"
6751 msgstr "Nhánh hiện tại"
6753 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_IGNORELOCALCHANGES)
6755 "Local changes ignored (assumed valid/unchanged or skip worktree flagged "
6759 #. Resource IDs: (IDS_CHSTAT_WCCOL)
6760 msgid "Local status"
6761 msgstr "Trạng thái địa phương"
6763 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 65535)
6767 #. Resource IDs: (IDS_EXPORTFILE_TT)
6769 "Location where the contents of the\n"
6770 "selected revision of the repository will be saved to."
6773 #. Resource IDs: (ID_VIEW_LOCATORBAR - Menu, ID_VIEW_LOCATORBAR - Ribbon name)
6775 msgstr "Thanh Định Vị"
6777 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, IDS_LOG)
6779 msgstr "Tường trình"
6781 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
6782 msgid "Log Branch Line"
6783 msgstr "Dòng thuộc nhánh hiện tại"
6785 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
6787 msgstr "Nhật trình đồ họa"
6789 #. Resource IDs: (Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 211)
6791 msgstr "Lịch sử tường trình"
6793 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 130)
6794 msgid "Log Messages"
6795 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6797 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 345)
6798 msgid "Log commit ordering"
6801 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 65535)
6802 msgid "Log messages"
6803 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6805 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1274)
6806 msgid "Log messages (Input dialog)"
6807 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hộp thoại nhập liệu)"
6809 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1280)
6810 msgid "Log messages (Show log dialog)"
6811 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hiện hộp thoại tường trình)"
6813 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1760)
6817 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_WCINFO)
6819 msgid "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld"
6820 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld"
6822 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_HEADREV)
6825 "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld - HEAD revision: "
6827 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld - Duyệt lại HEAD: %ld"
6829 #. Resource IDs: (16973)
6833 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_MAPI)
6837 #. Resource IDs: (5066 - Menu)
6841 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1582)
6845 #. Resource IDs: (61841)
6846 msgid "Mail system DLL is invalid."
6847 msgstr "DLL của hệ thống thư không hợp lệ."
6849 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CREATEREPO: Control id 1653)
6850 msgid "Make it Bare (No working directories)"
6853 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1382)
6857 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1483)
6861 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1382,
6862 #. IDS_PROC_BROWSEREFS_MANAGEREMOTES)
6863 msgid "Manage Remotes"
6866 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUMARKASRESOLVED, ID_EDIT_MARKASRESOLVED -
6867 #. Menu, ID_EDIT_MARKASRESOLVED - Ribbon name)
6868 msgid "Mark as resolved"
6869 msgstr "Đánh dấu như đã được giải quyết"
6871 #. Resource IDs: (IDS_MARKASRESOLVED_TASK3)
6873 "Mark as resolved\n"
6874 "The file status is changed to modified"
6875 msgstr "Đánh dấu là đã giải quyết\nTrạng thái của tập tin được đổi thành đã sửa đổi"
6877 #. Resource IDs: (IDS_PREPAREDIFF)
6878 msgid "Mark for comparison"
6879 msgstr "Đánh dấu để so sánh"
6881 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_MARKBLOCK)
6882 msgid "Mark this block"
6885 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_MARKEDBLOCKS)
6886 msgid "Marked Blocks"
6889 #. Resource IDs: (32808)
6891 "Marks a file as resolved in Git\n"
6895 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTBAD)
6896 msgid "Marks revision as bad"
6899 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTGOOD)
6900 msgid "Marks revision as good"
6903 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1064, Dialog IDD_FIND: Control
6904 #. id 20084, Dialog IDD_FINDBAR: Control id 1021)
6906 msgstr "Khớp xét &chữ hoa"
6908 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1159)
6912 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1317)
6913 msgid "Max. items to keep in the log message history"
6914 msgstr "Tối đa: các món để giữ trong lịch sử của thông điệp tường trình"
6916 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
6917 msgid "Max. lines in action log"
6918 msgstr "Tối đa: các dòng trong tường trình hành động"
6920 #. Resource IDs: (16655)
6921 msgid "Me&nus show recently used commands first"
6922 msgstr "&Thực đơn hiện các lệnh được dùng gần đây trước"
6924 #. Resource IDs: (16134)
6928 #. Resource IDs: (16006)
6930 msgstr "Thanh thực đơn"
6932 #. Resource IDs: (16626)
6933 msgid "Menu s&hadows"
6934 msgstr "&Bóng mờ của thực đơn"
6936 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 313, IDS_PROGRS_TITLE_MERGE)
6940 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1635)
6941 msgid "Merge &Message"
6944 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_MERGEPOINT)
6948 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_MERGEREINTEGRATE)
6949 msgid "Merge Reintegrate"
6950 msgstr "Tái tích hợp cho hợp nhật"
6952 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SWITCH_MERGE_TT)
6954 "Merge between original branch, working tree contents, and the branch to "
6958 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_MERGEREV, IDS_LOG_POPUP_MERGEREVS)
6960 msgid "Merge to \"%s\"..."
6963 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_MERGED, IDS_SVNACTION_MERGED,
6964 #. IDS_VIEWTITLE_MERGED)
6966 msgstr "Đã hợp nhất"
6968 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_MERGEDFILES)
6969 msgid "Merged Files"
6972 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCMERGE)
6973 msgid "Merges another branch"
6976 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1073)
6978 msgstr "Đang hợp nhất"
6980 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_MERGEURL)
6982 msgid "Merging from %s, revision %s to %s, revision %s into %s, %s%s"
6983 msgstr "Đang xác nhập từ %s, duyệt lại %s đến %s, duyệt lại %s vào trong %s, %s%s"
6985 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MERGEIDENTICALREVISIONS)
6987 "Merging requires different revisions or different URLs in 'From:' and 'To:'"
6988 msgstr "Việc hợp nhất đòi hỏi các bản chỉnh sửa khác nhau hoặc URL khác nhau trong 'Từ:' và 'Đến:'"
6990 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_MERGEPEG)
6992 msgid "Merging revisions %s of %s into %s, %s%s"
6993 msgstr "Duyệt lại việc xác nhập %s của %s vào trong %s, %s%s"
6995 #. Resource IDs: (IDS_LOG_MESSAGE, IDS_MESSAGE)
6999 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1719)
7000 msgid "Message onl&y"
7003 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1579)
7004 msgid "Message part &expression:"
7005 msgstr "Phần &biểu diễn thông điệp:"
7007 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1742, IDS_LOG_FILTER_MESSAGES)
7009 msgstr "Các thông điệp"
7011 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1158)
7015 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1676,
7016 #. IDS_VIEWTITLE_MINE)
7020 #. Resource IDs: (17086)
7021 msgid "Minimize the Ribbon"
7022 msgstr "Thu nhỏ Ribbon"
7024 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
7025 msgid "Minimum number of chars for a commit message:"
7026 msgstr "Số ký tự nhỏ nhất cho thông điệp cam kết:"
7028 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, Dialog
7029 #. IDD_SETMAINPAGE: Control id 1023, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id
7034 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_MISSING)
7038 #. Resource IDs: (62179, IDS_RESET_MIXED)
7042 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COLMODIFICATIONDATE)
7043 msgid "Modification date"
7044 msgstr "Ngày sửa đổi"
7046 #. Resource IDs: (17131, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1706, Dialog
7047 #. IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535, IDS_PATHACTIONS_MODIFIED,
7048 #. IDS_SVNACTION_MODIFIED, IDS_SVN_SUMMARIZEMODIFIED)
7052 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_MODIFIEDFILES)
7053 msgid "Modified Files"
7056 #. Resource IDs: (17107)
7060 #. Resource IDs: (16026)
7061 msgid "More Buttons"
7062 msgstr "Thêm nút bấm"
7064 #. Resource IDs: (17097)
7065 msgid "More Commands..."
7066 msgstr "Thêm lệnh..."
7068 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_CUSTOMTEXT)
7069 msgid "More colors..."
7070 msgstr "Thêm màu..."
7072 #. Resource IDs: (IDS_COLOURPICKER_CUSTOMTEXT)
7076 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1136)
7077 msgid "Most active author:"
7078 msgstr "Tác giả tích cực nhất:"
7080 #. Resource IDs: (16135)
7084 #. Resource IDs: (17026)
7086 msgstr "Chuyển &xuống"
7088 #. Resource IDs: (17025)
7090 msgstr "Chuyển &lên"
7092 #. Resource IDs: (16022)
7093 msgid "Move Item Down"
7094 msgstr "Chuyển món xuống"
7096 #. Resource IDs: (16021)
7097 msgid "Move Item Up"
7098 msgstr "Chuyển món lên"
7100 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVERENAME)
7101 msgid "Move and rename"
7102 msgstr "Di chuyển và đổi tên"
7104 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_MOVETOCS)
7105 msgid "Move to changelist"
7106 msgstr "Chuyển đến danh sách thay đổi"
7108 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_RENAME)
7110 msgstr "Chuyển/Đổi tên"
7112 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMEMOVE)
7114 msgid "Move: New name for %s"
7115 msgstr "Chuyển: Tên mới cho %s"
7117 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_USERECYCLEBIN_TT)
7118 msgid "Moves the modified files to the recycle bin first before reverting"
7119 msgstr "Chuyển các tập tin bị thay đổi sang thùng rác trước khi thực hiện phục hồi quay lui"
7121 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVINGPROG)
7124 msgstr "Đang chuyển %s"
7126 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MOVING)
7128 msgstr "Đang chuyển..."
7130 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
7132 msgstr "Tập tin của tôi:"
7134 #. Resource IDs: (59138)
7138 #. Resource IDs: (17128)
7142 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 65535, Dialog
7143 #. IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
7147 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
7151 #. Resource IDs: (32893)
7153 "Navigate to a specific line in the view\n"
7155 msgstr "Định hướng đến một dòng cụ thể trong màn xem\nĐi đến Dòng"
7157 #. Resource IDs: (17004)
7158 msgid "Navigation Pane Options"
7159 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng"
7161 #. Resource IDs: (17031)
7162 msgid "Navigation Pane Options..."
7163 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng..."
7165 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_NESTED)
7169 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 102)
7173 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 321)
7174 msgid "Network::Email"
7177 #. Resource IDs: (16017, 16027, 30721, 65535, IDS_NEW)
7181 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RENAME: Control id 1076)
7185 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 309)
7186 msgid "New Branch/Tag"
7187 msgstr "Nhánh mới/Thẻ đánh dấu"
7189 #. Resource IDs: (16014)
7191 msgstr "Thực đơn mới"
7193 #. Resource IDs: (IDS_NEWHASH)
7197 #. Resource IDs: (IDS_NEWMESSAGE)
7201 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAME)
7203 msgid "New name for %s"
7204 msgstr "Tên mới cho %s"
7206 #. Resource IDs: (IDS_WARN_RENAMEREQUIRED)
7207 msgid "New name must not be empty or the same as the original name!"
7210 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NEWNAMELABEL)
7214 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_NEWSUBMODULE)
7215 msgid "New submodule"
7218 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_NEWERTIME)
7219 msgid "Newer commit time"
7222 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_EOL)
7226 #. Resource IDs: (ID_VIEW_NEXT - Menu)
7230 #. Resource IDs: (58114)
7234 msgstr "Trang tiếp\nTrang tiếp"
7236 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTCONFLICT - Menu, ID_NAVIGATE_NEXTCONFLICT -
7238 msgid "Next conflict"
7239 msgstr "Xung đột tiếp theo"
7241 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTDIFFERENCE - Menu,
7242 #. ID_NAVIGATE_NEXTDIFFERENCE - Ribbon name)
7243 msgid "Next difference"
7244 msgstr "Khác biệt tiếp theo"
7246 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_NEXTINLINEDIFF - Menu,
7247 #. ID_NAVIGATE_NEXTINLINEDIFF - Ribbon name)
7248 msgid "Next inline difference"
7249 msgstr "Khác biệt nội tuyến tiếp theo"
7251 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1481, Dialog IDD_PULLFETCH:
7253 msgid "No &Fast Forward"
7256 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_NOMERGES)
7260 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1716)
7264 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 1482, Dialog IDD_PULLFETCH:
7269 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOHEAD)
7270 msgid "No HEAD found"
7273 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1588)
7274 msgid "No a/ and b/ prefixes"
7277 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMAND)
7279 "No command specified!\n"
7281 "TortoiseGitProc.exe is used by the Shell extension and should not be called directly!"
7284 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMANDVALUE)
7285 msgid "No command value specified!"
7286 msgstr "Không có giá trị lệnh nào được chỉ ra!"
7288 #. Resource IDs: (IDS_COMPAREREV_NODIFF, IDS_ERR_EMPTYDIFF)
7289 msgid "No differences found!"
7290 msgstr "Không tìm thấy khác biệt nào!"
7292 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULE_EMPTYDIFF)
7294 "No differences found! Submodule may not be updated. Update submodule now?"
7297 #. Resource IDs: (61472)
7298 msgid "No error message is available."
7299 msgstr "Không có thông điệp lỗi nào sẵn có."
7301 #. Resource IDs: (61856, 61872)
7302 msgid "No error occurred."
7303 msgstr "Không có lỗi nào xảy ra."
7305 #. Resource IDs: (IDS_NOCHANGEAFTERMERGE)
7306 msgid "No extra changes after merge"
7309 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTHINGTOREVERT)
7311 "No files or folders were modified. There is nothing for TortoiseGit to "
7313 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục nào được chỉnh sửa. Hiện không có phần nào dành cho TortoiseGit để quay lại!"
7315 #. Resource IDs: (IDS_REPOSTATUS_EMPTYFILELIST)
7317 "No files to show with the current setting.\n"
7318 "Check one or more settings below to see unversioned, ignored and/or unmodified files."
7321 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOTHINGTOCOMMIT)
7323 "No files were changed or added since\n"
7327 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOTHINGTOCOMMITUNVERSIONED)
7329 "No files were changed or added since\n"
7330 "the last commit.\n"
7331 "Do you want to see the unversioned files?"
7334 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOMSYSGIT)
7336 "No git.exe found.\n"
7338 "TortoiseGit requires a git.exe for its operations (e.g., such as provided by the Git for Windows package)."
7341 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOGRAPH)
7342 msgid "No graph available"
7343 msgstr "Không có sẵn đồ thị nào"
7345 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOENCODER)
7347 msgid "No image encoder found for %s."
7348 msgstr "Không có bộ mã hoá ảnh nào tìm thấy cho %s."
7350 #. Resource IDs: (IDS_NO_LIMIT)
7351 msgid "No limitation"
7354 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_JUMPNOTFOUND)
7355 msgid "No more revisions found."
7358 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOPREVIOUSVERSION)
7359 msgid "No previous version."
7362 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOREF)
7363 msgid "No reference found"
7366 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_NOCORRECTIONS)
7367 msgid "No spell corrections"
7368 msgstr "Không có chỉnh lý đánh vần nào"
7370 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHENONE_TT)
7372 "No status cache. Only versioned folders get an overlay, files don't get an "
7374 msgstr "Không có trạng thái nào được lưu tạm. Chỉ có các thư mục được đánh phiên bản nhận nạp chồng, các tập tin không được nhận nạp chồng"
7376 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_NOTHESAURUS)
7377 msgid "No thesaurus suggestions"
7378 msgstr "Không có đề nghị nào từ bộ từ điển"
7380 #. Resource IDs: (IDS_NOWORKINGCOPY)
7381 msgid "No working directory found."
7384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 65535)
7388 #. Resource IDs: (17110, Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1272,
7393 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535,
7394 #. IDS_SVN_SUMMARIZENORMAL)
7396 msgstr "Bình thường"
7398 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 2152)
7399 msgid "Normal &SVN Commit"
7402 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
7403 msgid "North European"
7406 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_GROUP_NOTVERSIONEDFILES)
7407 msgid "Not Versioned Files"
7410 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FAILEDUPDATEDOWNLOAD)
7411 msgid "Not all files could be downloaded and verified."
7414 #. Resource IDs: (61708)
7415 msgid "Not all of the system registry entries (or INI file) were removed."
7416 msgstr "Không phải tất cả các mục trong registry hệ thống (hay tập tin INI) được loại bỏ"
7418 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTENOUGHMEMORY)
7419 msgid "Not enough memory to complete operation."
7420 msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn tất tác vụ."
7422 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_ERR_NOMEMORY)
7424 "Not enough memory!\n"
7425 "Try reducing the size of the revision graph by either\n"
7426 "collapsing nodes or reducing the zoom factor."
7427 msgstr "Không đủ bộ nhớ!\nThử giảm kích thước của biểu đồ chỉnh sửa bằng cách hoặc là\nthu gọn các nút hay giảm yếu tố phóng."
7429 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOPATCHES)
7430 msgid "Not patches generated."
7433 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
7437 #. Resource IDs: (62183)
7439 "Note that if you choose to recover the auto-saved documents, you must "
7440 "explicitly save them to overwrite the original documents. If you choose to "
7441 "not recover the auto-saved versions, they will be deleted."
7442 msgstr "Nhớ rằng nếu bạn chọn phục hồi các tài liệu tự động lưu bạn phải lưu nó một cách rõ ràng để ghi đè các tài liệu gốc. Nếu bạn chọn không phục hồi các phiên bản lưu tự động, chúng sẽ bị xóa."
7444 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
7445 msgid "Note: These settings also apply to the Patch Viewer dialog."
7448 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVERT: Control id 1481)
7449 msgid "Note: the folder contains unversioned items"
7450 msgstr "Ghi chú: thư mục chứa các món không được đánh phiên bản"
7452 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
7453 msgid "Note: this affects all Tortoise clients, not just TortoiseGit!"
7456 #. Resource IDs: (IDS_NOTES)
7460 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_EQUAL_FMT)
7463 "Nothing need rebase\n"
7467 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOTHINGTOREBASE)
7468 msgid "Nothing to Rebase"
7471 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOTHING_COMMIT)
7472 msgid "Nothing to commit"
7475 #. Resource IDs: (IDS_WARN_NOTE)
7479 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1534)
7480 msgid "Number Commits"
7481 msgstr "Số lượng đệ trình"
7483 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_NUMBEROFUNIT)
7485 msgid "Number of %s"
7486 msgstr "Số lượng của %s"
7488 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1161)
7489 msgid "Number of authors:"
7490 msgstr "Số lượng tác giả"
7492 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
7493 msgid "Number of characters required for moved or copied line detection:"
7496 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBEABBREVIATEDSIZE_TT)
7497 msgid "Number of characters to show in the abbreviated hash part"
7500 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1160)
7501 msgid "Number of weeks:"
7504 #. Resource IDs: (5045 - Menu)
7508 #. Resource IDs: (5046 - Menu)
7512 #. Resource IDs: (5047 - Menu)
7516 #. Resource IDs: (5048 - Menu)
7520 #. Resource IDs: (5049 - Menu)
7524 #. Resource IDs: (5050 - Menu)
7528 #. Resource IDs: (5051 - Menu)
7532 #. Resource IDs: (5052 - Menu)
7536 #. Resource IDs: (5053 - Menu)
7537 msgid "OEM 860: Portuguese"
7540 #. Resource IDs: (5054 - Menu)
7541 msgid "OEM 861: Icelandic"
7544 #. Resource IDs: (5055 - Menu)
7548 #. Resource IDs: (5056 - Menu)
7549 msgid "OEM 863: French"
7552 #. Resource IDs: (5057 - Menu)
7553 msgid "OEM 865: Nordic"
7556 #. Resource IDs: (5058 - Menu)
7560 #. Resource IDs: (5059 - Menu)
7564 #. Resource IDs: (5044 - Menu)
7568 #. Resource IDs: (1, Dialog IDD_ABOUT: Control id 1, Dialog IDD_ABOUTBOX:
7569 #. Control id 1, Dialog IDD_ADD: Control id 1, Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control
7570 #. id 1, Dialog IDD_BISECTSTART: Control id 1, Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control
7571 #. id 1, Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1, Dialog IDD_CHANGEDFILES:
7572 #. Control id 1, Dialog IDD_CLEAN: Control id 1, Dialog IDD_CLONE: Control id
7573 #. 1, Dialog IDD_CREATECHANGELIST: Control id 1, Dialog IDD_CREATEREPO:
7574 #. Control id 1, Dialog IDD_ENCODING: Control id 1, Dialog IDD_EXPORT: Control
7575 #. id 1, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1, Dialog IDD_GITSWITCH: Control
7576 #. id 1, Dialog IDD_GOTO: Control id 1, Dialog IDD_GOTODLG: Control id 1,
7577 #. Dialog IDD_HISTORYDLG: Control id 1, Dialog IDD_IGNORE: Control id 1,
7578 #. Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1,
7579 #. Dialog IDD_LOGORDERING: Control id 1, Dialog IDD_MERGE: Control id 1,
7580 #. Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id
7581 #. 1, Dialog IDD_OPEN: Control id 1, Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1, Dialog
7582 #. IDD_PROMPT: Control id 1, Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1, Dialog
7583 #. IDD_PUSH: Control id 1, Dialog IDD_REFLOG: Control id 1, Dialog
7584 #. IDD_REGEXFILTER: Control id 1, Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 1,
7585 #. Dialog IDD_RENAME: Control id 1, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id
7586 #. 1, Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1, Dialog IDD_RESET: Control id 1,
7587 #. Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id
7588 #. 4569, Dialog IDD_REVERT: Control id 1, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV:
7589 #. Control id 1, Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1, Dialog
7590 #. IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1, Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 1,
7591 #. Dialog IDD_STASH: Control id 1, Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1, Dialog
7592 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1,
7593 #. Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id
7594 #. 1, Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 1, Dialog IDD_TOOLASSOC: Control id
7595 #. 1, Dialog IDD_URL: Control id 1, Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 1,
7600 #. Resource IDs: (100)
7602 "OLE initialization failed. Make sure that the OLE libraries are the correct"
7606 #. Resource IDs: (10006, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2003 - Menu,
7607 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2003 - Ribbon name)
7609 msgstr "Office 2003"
7611 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, ID_OFFICE2007 - Ribbon name)
7613 msgstr "Office 2007"
7615 #. Resource IDs: (10008, 65535 - PopupMenu)
7616 msgid "Office 2007 colors"
7617 msgstr "Màu Office 2007"
7619 #. Resource IDs: (10004, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_XP - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_XP
7624 #. Resource IDs: (IDS_OLDHASH)
7628 #. Resource IDs: (IDS_OLDMESSAGE)
7632 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_OLDERTIME)
7633 msgid "Older commit time"
7636 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
7638 msgstr "Các dòng cũ hơn"
7640 #. Resource IDs: (IDS_RECURSE_SUBMODULES_ONDEMAND)
7644 #. Resource IDs: (62180)
7645 msgid "One or more auto-saved documents were found."
7646 msgstr "Một hay nhiều các tài liệu tự động lưu được tìm thấy."
7648 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CONFLICTSOCCURED)
7649 msgid "One or more files are in a conflicted state."
7650 msgstr "Một hay nhiều tập tin ở trong trạng thái mâu thuẫn."
7652 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1542)
7653 msgid "Only Current Branch"
7656 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1543)
7657 msgid "Only Local Branches"
7660 #. Resource IDs: (IDS_ONLYMERGEDFILES)
7661 msgid "Only Merged Files"
7664 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1677,
7665 #. ID_VIEW_ONLYCONSIDERFIRSTPARENTS - Menu)
7666 msgid "Only consider first parents on blame"
7669 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_FILES)
7670 msgid "Only file children"
7671 msgstr "Chỉ con tập tin"
7673 #. Resource IDs: (IDS_BROWSE_REFS_ONLYMERGED)
7674 msgid "Only merged (to HEAD)"
7677 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_ONLYNUMBERS)
7679 "Only numbers (optionally separated by commas)\n"
7681 msgstr "Chỉ số (có thể ngăn cách bởi dấu phẩy)\nđược cho phép"
7683 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_EMPTY)
7684 msgid "Only this item"
7685 msgstr "Chỉ món này"
7687 #. Resource IDs: (IDS_BROWSE_REFS_ONLYUNMERGED)
7688 msgid "Only unmerged (to HEAD)"
7691 #. Resource IDs: (61440, ID_FILE_OPEN - Menu, ID_FILE_OPEN - Ribbon name)
7695 #. Resource IDs: (57601)
7697 "Open an existing document\n"
7701 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 1797)
7702 msgid "Open certificate"
7705 #. Resource IDs: (57601)
7707 "Open files for diff or to apply a patch\n"
7709 msgstr "Mở các tập tin để xem khác biệt hoặc áp dụng một bản vá\nMở các tập tin"
7711 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_COPYFROMCLIPBOARD)
7712 msgid "Open from clipboard"
7713 msgstr "Mở từ clipboard"
7715 #. Resource IDs: (IDS_OPENIMAGEFILE)
7716 msgid "Open image file..."
7717 msgstr "Mở tập tin ảnh..."
7719 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUOPENPARENT)
7720 msgid "Open parent folder"
7721 msgstr "Mở thư mục cha"
7723 #. Resource IDs: (IDS_OPENPATCH)
7724 msgid "Open patch file"
7727 #. Resource IDs: (57616, 57617, 57618, 57619, 57620, 57621, 57622, 57623,
7728 #. 57624, 57625, 57626, 57627, 57628, 57629, 57630, 57631)
7729 msgid "Open this document"
7732 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_OPENWITH)
7733 msgid "Open with..."
7736 #. Resource IDs: (57666)
7740 msgstr "Mở giúp đỡ\nCác chủ để giúp đỡ"
7742 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREFBROWSE)
7743 msgid "Opens the Reference Browser dialog."
7746 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREPOBROWSE)
7747 msgid "Opens the repository browser"
7750 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1517, Dialog IDD_MERGE:
7751 #. Control id 1517, IDS_SETTINGS_CONF_NAMECOL)
7755 #. Resource IDs: (16137, Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1517, Dialog
7756 #. IDD_PULLFETCH: Control id 1517, Dialog IDD_PUSH: Control id 1502, Dialog
7757 #. IDD_STASH: Control id 1517)
7759 msgstr "Các tùy chọn"
7761 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ORININALSIZE - Menu)
7762 msgid "Ori&ginal size\tS"
7763 msgstr "Kích thước &nguyên thủy\tS"
7765 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1531)
7769 #. Resource IDs: (17024)
7770 msgid "Other Task Panes"
7771 msgstr "Các bảng tác vụ khác"
7773 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_OTHERGROUP)
7777 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_OUTCHANGELIST)
7778 msgid "Out ChangeList"
7781 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_OUTCOMMITS)
7785 #. Resource IDs: (61475)
7786 msgid "Out of memory."
7789 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1538)
7790 msgid "Output Directory"
7793 #. Resource IDs: (61510)
7797 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITEEXPORT_OVERWRITE)
7801 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1521)
7802 msgid "Overwrite working tree changes (&force)"
7805 #. Resource IDs: (ID_FILE_PAGESETUP - Menu)
7806 msgid "P&age setup..."
7809 #. Resource IDs: (61507)
7814 #. Resource IDs: (61508)
7819 msgstr "Trang %u\nCác trang %u-%u\n"
7821 #. Resource IDs: (65535)
7825 #. Resource IDs: (IDS_STATUS_PANE1)
7829 #. Resource IDs: (IDS_STATUS_PANE2)
7833 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PARAMETERSCOL)
7837 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1477)
7839 msgstr "Các tham số:"
7841 #. Resource IDs: (IDS_BLAME_POPUP_PARENT, IDS_PARENT)
7846 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOPARENT)
7848 msgid "Parent %d does not exist"
7851 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_PARENT1)
7855 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_PARENT2)
7859 #. Resource IDs: (IDS_PARENTS)
7863 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 65535)
7864 msgid "Part of code come from TortoiseSVN Blame"
7867 #. Resource IDs: (Dialog IDD_USER_PASSWD: Control id 4585)
7871 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1761, IDS_AUTH_PASSWORD)
7875 #. Resource IDs: (ID_EDIT_PASTE - Ribbon name)
7879 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PASTEFILELIST)
7880 msgid "Paste &filename list"
7883 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PASTELASTMESSAGE)
7884 msgid "Paste &last commit message"
7887 #. Resource IDs: (16908)
7891 msgstr "Công cụ dán\nDán"
7893 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_LOGHISTORY)
7894 msgid "Paste r&ecent message..."
7897 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLIPPASTE)
7899 "Pastes the svn path from the clipboard, resulting in a move (cut) or copy "
7901 msgstr "Dán đường dẫn svn từ clipboard, cho kết quả trong một tác vụ di chuyển (cắt) hoặc sao chép"
7903 #. Resource IDs: (IDS_PATCH)
7907 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 1076)
7908 msgid "Patch &all items"
7909 msgstr "Vá &tất cả các món"
7911 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FILEPATCHES: Control id 1075)
7912 msgid "Patch &selected item"
7913 msgstr "Vá tất cả các món được &chọn"
7915 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1579)
7916 msgid "Patch As Attachment"
7919 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_ALL)
7920 msgid "Patch all files"
7921 msgstr "Vá tất cả các món"
7923 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SELECTED)
7924 msgid "Patch selected files"
7925 msgstr "Vá tất cả các món được chọn"
7927 #. Resource IDs: (IDS_PATCHFILEFILTER)
7928 msgid "Patchfiles (*.diff, *.patch)|*.diff;*.patch|All Files (*.*)|*.*||"
7931 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PROGTITLE)
7935 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PATHINGFILE)
7937 msgid "Patching file '%s'"
7940 #. Resource IDs: (IDS_PATH, IDS_PROGRS_PATH, IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PATHCOL,
7941 #. IDS_SETTINGS_HOOKS_PATHCOL, IDS_STATUSLIST_COLFILE)
7945 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK2)
7946 msgid "Path found that matches the patch better."
7947 msgstr "Đường dẫn được tìm thấy khớp đường dẫn tốt hơn."
7949 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 1580, Dialog
7950 #. IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 65535, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control
7955 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_PATHS)
7957 msgstr "Các đường dẫn"
7959 #. Resource IDs: (16902)
7963 msgstr "Công cụ bút chì\nBút chì"
7965 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PERCENTAGE_OF_AUTHORSHIP)
7966 msgid "Percent of authorship"
7967 msgstr "Phần trăm quyền tác giả"
7969 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PERCENTAGE_OF_AUTHORSHIPY)
7973 #. Resource IDs: (16538)
7974 msgid "Personalized Menus and Toolbars"
7975 msgstr "Cá nhân hóa Thực đơn và Thanh công cụ"
7977 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_PICK, IDS_REBASE_PICK)
7981 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PICKCOMMITHASH)
7982 msgid "Pick commit &hash"
7985 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_POPUP_PICKCOMMITMESSAGE)
7986 msgid "Pick commit &message"
7989 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PICK)
7994 #. Resource IDs: (61582)
7996 "Picture (Metafile)\n"
7998 msgstr "Ảnh (tập tin meta)\nmột bức ảnh"
8000 #. Resource IDs: (65535)
8004 #. Resource IDs: (IDS_PICTUREFILEFILTER)
8006 "Pictures (*.svg, *.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
8007 "*.gif)|*.svg;*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|Graphs (*.gv)|*.gv|All "
8011 #. Resource IDs: (IDS_STATPICFILEFILTER)
8013 "Pictures (*.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
8014 "*.gif)|*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
8017 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_PIEBUTTON_TT)
8019 msgstr "Biểu đồ bánh"
8021 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKCOMMANDPECIFIED)
8022 msgid "Please enter a hook script to execute."
8023 msgstr "Vui lòng nhập vào một kịch bản hook để thi hành"
8025 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKPATHSPECIFIED)
8027 "Please enter a path where to apply the hook script to. Use \"*\" for all "
8031 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_HINT3)
8033 "Please see the <a id=\"manual\">manual</a> for general hints. E.g. in most "
8034 "dialogs there are some shared shortcuts such as F5 for refresh or CTRL+F for"
8035 " search and oftentimes there are powerfull context menus."
8038 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOHOOKTYPESPECIFIED)
8039 msgid "Please select a hook type"
8040 msgstr "Vui lòng chọn kiểu hook"
8042 #. Resource IDs: (IDS_SELECTBRANCH)
8043 msgid "Please select branch"
8046 #. Resource IDs: (IDS_SELECTUPSTREAM)
8047 msgid "Please select upstream"
8050 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_AUTOSKIPPED)
8051 msgid "Please take a look at the skipped commits"
8054 #. Resource IDs: (IDS_PROPWAITCANCEL)
8055 msgid "Please wait while cancelling..."
8056 msgstr "Vui lòng chờ trong khi đang hủy bỏ..."
8058 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_WAIT)
8059 msgid "Please wait while differences are obtained..."
8060 msgstr "Vui lòng chờ trong khi khác biệt đang được nhận về..."
8062 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLEANUP_INFO2, IDS_PROGRESSWAIT,
8063 #. IDS_STATUSLIST_BUSYMSG)
8064 msgid "Please wait..."
8065 msgstr "Vui lòng chờ..."
8067 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
8071 #. Resource IDs: (65535)
8075 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1758)
8079 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_POSTCOMMIT)
8080 msgid "Post-Commit Hook"
8081 msgstr "Hook sau cam kết"
8083 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_POSTPUSH)
8084 msgid "Post-Push Hook"
8087 #. Resource IDs: (58115)
8089 msgstr "Trang &trước đó"
8091 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_PRECOMMIT)
8092 msgid "Pre-Commit Hook"
8093 msgstr "Hook trước cam kết"
8095 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_PREPUSH)
8096 msgid "Pre-Push Hook"
8099 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_PREREBASE)
8100 msgid "Pre-rebase hook"
8103 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_PREPARECOMMIT)
8104 msgid "Preparing commit..."
8107 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_PREPENDRIGHT)
8108 msgid "Prepend right block"
8111 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_PREPENDTHIS)
8112 msgid "Prepend this block to left"
8115 #. Resource IDs: (65535)
8116 msgid "Press &New Shortcut Key:"
8117 msgstr "Nhấn phím tắt &Mới:"
8119 #. Resource IDs: (65535)
8120 msgid "Press &new shortcut key:"
8121 msgstr "Nhấn phím tắt &mới:"
8123 #. Resource IDs: (17094)
8127 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_PREVIEW)
8128 msgid "Preview patched file"
8129 msgstr "Xem trước tập tin được vá"
8131 #. Resource IDs: (65535)
8133 msgstr "Xem trước: "
8135 #. Resource IDs: (ID_VIEW_PREV - Menu)
8139 #. Resource IDs: (58115)
8143 msgstr "Trang trước\nTrang trước"
8145 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PREVIOUSVERSION)
8146 msgid "Previous Version"
8149 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVIOUSCONFLICT - Menu,
8150 #. ID_NAVIGATE_PREVIOUSCONFLICT - Ribbon name)
8151 msgid "Previous conflict"
8152 msgstr "Xung đột trước đó"
8154 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVIOUSDIFFERENCE - Menu,
8155 #. ID_NAVIGATE_PREVIOUSDIFFERENCE - Ribbon name)
8156 msgid "Previous difference"
8157 msgstr "Khác biệt trước đó"
8159 #. Resource IDs: (ID_NAVIGATE_PREVINLINEDIFF - Menu,
8160 #. ID_NAVIGATE_PREVINLINEDIFF - Ribbon name)
8161 msgid "Previous inline difference"
8162 msgstr "Khác biệt nội tuyến trước đó"
8164 #. Resource IDs: (16990, 17092)
8168 #. Resource IDs: (58116)
8172 msgstr "In tài liệu\n&In ấn"
8174 #. Resource IDs: (57608)
8176 "Print the active document using current options\n"
8180 #. Resource IDs: (57607)
8182 "Print the active document\n"
8186 #. Resource IDs: (61512)
8187 msgid "Print to File"
8188 msgstr "In ra tập tin"
8190 #. Resource IDs: (65535)
8194 #. Resource IDs: (61511)
8195 msgid "Printer Files (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
8196 msgstr "Các tập tin máy in (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
8198 #. Resource IDs: (65535)
8202 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TOOLCOL)
8204 msgstr "Chương trình"
8206 #. Resource IDs: (IDS_PROGRAMSFILEFILTER)
8207 msgid "Programs (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
8208 msgstr "Chương trình (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
8210 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 134)
8214 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1772, Dialog
8215 #. IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1772, IDS_CONFIG_PROJECT)
8219 #. Resource IDs: (IDS_PROPPROPERTY)
8223 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 107)
8224 msgid "Property Page"
8225 msgstr "Trang thuộc tính"
8227 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_PROVIDERCOL)
8229 msgstr "Nhà cung cấp"
8231 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1586)
8232 msgid "Provider para&meters:"
8233 msgstr "&Tham số cho nhà cung cấp:"
8235 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1581)
8236 msgid "Provider uuid win&32:"
8237 msgstr "win&32 uuid của nhà cung cấp:"
8239 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1583)
8240 msgid "Provider uuid x6&4:"
8243 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1475)
8245 msgstr "Nhà cung cấp:"
8247 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1080)
8248 msgid "Proxy Settings"
8249 msgstr "Thiết lập Proxy"
8251 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1603, Dialog
8252 #. IDD_SETTINREMOTE: Control id 1603)
8256 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1785)
8257 msgid "Prune (All remotes)"
8260 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1611, IDS_PROGRS_TITLE_PULL)
8264 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPULL)
8265 msgid "Pull (fetch and merge) commits from a remote branch."
8268 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PULLWRONGBRANCH)
8269 msgid "Pull requires the selected local branch to be the current branch."
8272 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 302)
8276 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_DIFFS)
8280 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_LOG)
8284 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSH)
8288 #. Resource IDs: (IDS_MENUPUSH)
8292 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 303, Dialog IDD_SYNC: Control id
8297 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1786)
8298 msgid "Push Default"
8301 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
8305 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCPUSH)
8306 msgid "Push commits to a remote repository."
8309 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSHNOTES)
8313 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_PUSHTAGS)
8317 #. Resource IDs: (IDS_LOG_PUSH)
8321 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
8325 #. Resource IDs: (IDS_PUTTYKEYFILEFILTER)
8326 msgid "Putty Private Key (*.ppk)|*.ppk|All Files (*.*)|*.*||"
8329 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_QUARTERLABEL)
8334 #. Resource IDs: (57665)
8336 "Quit the application; prompts to save documents\n"
8338 msgstr "Thoát chương trình; hiên thông báo hỏi lưu tài liệu\nThoát"
8340 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK4)
8343 "Exit TortoiseGitMerge without saving the modifications"
8346 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1633)
8350 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1073)
8354 #. Resource IDs: (16623)
8358 #. Resource IDs: (IDS_RESTORE_FROM_INDEX)
8359 msgid "R&estore this file from index"
8362 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTTOREV)
8363 msgid "R&evert to this revision"
8364 msgstr "&Quay lui tới bản chỉnh sửa này"
8366 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REBASE)
8370 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1769)
8371 msgid "Randomize Sync Dialog startup position"
8374 #. Resource IDs: (IDS_SYNCDIALOGRANDOMPOS_TT)
8376 "Randomize the startup position of Sync Dialog. This prevents from pressing "
8377 "the Pull button of same dialog"
8380 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1535)
8384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1736)
8388 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1494)
8392 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1048)
8393 msgid "Re&movable drives"
8394 msgstr "Ổ đĩa &tháo lắp"
8396 #. Resource IDs: (IDS_MENURENAME)
8398 msgstr "Đổi &tên..."
8400 #. Resource IDs: (16613)
8404 #. Resource IDs: (16647)
8406 msgstr "&Đặt lại tất cả"
8408 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSADV: Control id 1382)
8409 msgid "Re&store defaults"
8410 msgstr "&Khôi phục mặc định"
8412 #. Resource IDs: (IDS_MENUREVERT)
8414 msgstr "&Quay lui..."
8416 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1684)
8417 msgid "Re-run &First Start Wizard"
8420 #. Resource IDs: (IDS_FETCH_REACHABLE)
8424 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCHELP)
8425 msgid "Read the 'Daily Use Guide' before you are stuck..."
8426 msgstr "Đọc 'Hướng dẫn sử dụng hàng ngày' trước khi bạn bị kẹt..."
8428 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 318)
8432 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_THIS_FORMAT)
8434 msgid "Rebase \"%s\" onto this..."
8437 #. Resource IDs: (IDS_MENUREBASE)
8441 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASING_PROGRESS)
8443 msgid "Rebasing... (%d/%d)"
8446 #. Resource IDs: (16019)
8450 #. Resource IDs: (ID_FILE_MRU_FILE1 - Menu)
8454 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
8455 msgid "Recently modified lines"
8456 msgstr "Các dòng được chỉnh sửa gần đây"
8458 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 65535)
8459 msgid "Recommended: Git for Windows"
8462 #. Resource IDs: (IDS_MERGE_RECORDONLY)
8464 msgstr "Chỉ ghi hồ sơ lại"
8466 #. Resource IDs: (62184)
8468 "Recover the auto-saved documents\n"
8469 "Open the auto-saved versions instead of the explicitly saved versions"
8470 msgstr "Phục hồi các tài liệu được lưu tự động\nMở các phiên bản được lưu tự động thay cho các phiên bản được lưu rõ ràng"
8472 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_ABORT_TT)
8473 msgid "Recover to the status before rebase"
8476 #. Resource IDs: (16905)
8480 msgstr "Công cụ hình chữ nhật\nHình chữ nhật"
8482 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1487)
8483 msgid "Recurse submodule"
8486 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1654)
8490 #. Resource IDs: (ID_EDIT_REDO - Ribbon name)
8494 #. Resource IDs: (57644)
8496 "Redo the previously undone action\n"
8498 msgstr "Khôi phục hành động chưa làm xong trước đó\nKhôi phục"
8500 #. Resource IDs: (61186)
8501 msgid "Reduce the window to an icon"
8502 msgstr "Giảm cửa sổ thành một biểu tượng"
8504 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1500, IDS_REF)
8508 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 20087)
8509 msgid "Ref (Click it then go to)"
8512 #. Resource IDs: (IDS_REFLIST)
8516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1354, Dialog
8517 #. IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 1729, IDS_REFBROWSE)
8521 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REFLOG: Control id 1588, IDS_REFLOG)
8525 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITISONREFS: Control id 4596)
8526 msgid "References commit is on"
8529 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REFNAME)
8533 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_LANGUAGE: Control id 1382,
8534 #. Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1382, IDS_MENUREFRESH)
8538 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_REFRESHING)
8539 msgid "Refreshing..."
8542 #. Resource IDs: (500, 65535 - PopupMenu, Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id
8543 #. 165, ID_REGEXFILTER - Ribbon name)
8544 msgid "Regex Filter"
8547 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTERS: Control id 164)
8548 msgid "Regex Filters"
8551 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
8555 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REGEX_TT)
8557 "Regular expressions filter:\n"
8558 ". : any character\n"
8559 "c+ : match character c one or more times\n"
8560 "c* : match character c zero or more times\n"
8561 "^ : start of line\n"
8563 "(string){n} : match string n times\n"
8564 "(abcd) : subexpression\n"
8565 "[aei0-9] : match a,e,i and 0..9\n"
8566 "[^aei0-9] : anything but a,e,i and 0..9\n"
8568 "\\w : matches a-z,A-Z,0-9 and _\n"
8569 "\\W : any non-alphanumeric character\n"
8570 "\\d : digits 0-9\n"
8572 msgstr "Lọc biểu thức thông thường:\n. : bất kỳ ký tự nào\nc+ : khớp ký tự c một hoặc nhiều lần\nc* : khớp ký tự c không hoặc nhiều lần\n^ : bắt đầu dòng\n$ : cuối dòng\n(string){n} : khớp chuỗi n lần\n(abcd) : biểu thức con\n[aei0-9] : khớp a,e,i và 0..9\n[^aei0-9] : mọi thứ trừ a,e,i và 0..9\n\n\\w : khớp a-z,A-Z,0-9 và _\n\\W : bất ký ký tự không phải chữ\n\\d : chữ số 0-9\n\\s : khoảng trắng"
8574 #. Resource IDs: (IDS_TITLE_REJECTEDHUNKS)
8576 msgid "Rejected patch hunks for '%s'"
8577 msgstr "Bác bỏ khối vá cho '%s'"
8579 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1072)
8580 msgid "Relative Times in log"
8581 msgstr "Thời gian liên quan trong nhật trình"
8583 #. Resource IDs: (ID_FILE_RELOAD - Menu, ID_FILE_RELOAD - Ribbon name)
8587 #. Resource IDs: (32794)
8589 "Reloads the opened files and reverts all changes.\n"
8591 msgstr "Tải lại các tập tin được mở và quay lui tất cả thay đổi.\nTải lại"
8593 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 1660)
8594 msgid "Remember selection (\"svn.rmdir\" option)"
8597 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1649)
8598 msgid "Reminder: Commit your change after resolve"
8601 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1573)
8605 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 65535)
8606 msgid "Remote &Branch:"
8609 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1618)
8610 msgid "Remote &URL:"
8613 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1754)
8614 msgid "Remote &tracking branch"
8617 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535)
8618 msgid "Remote Branch"
8619 msgstr "Nhánh từ xa"
8621 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_URLEMPTY)
8622 msgid "Remote URL must not be empty."
8625 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_REMOTEUPDATE)
8626 msgid "Remote Update"
8629 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_REMOTEEMPTY)
8630 msgid "Remote name must not be empty."
8633 #. Resource IDs: (IDS_CHSTAT_REPOCOL)
8634 msgid "Remote status"
8635 msgstr "Trạng thái từ xa"
8637 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DELETEREMOTETAG: Control id 65535, Dialog
8638 #. IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id
8643 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ: Control id 1470, Dialog
8644 #. IDD_SETTINGSHOOKS: Control id 1332)
8648 #. Resource IDs: (IDS_INPUT_REMOVEMORE)
8650 msgid "Remove %ld items"
8651 msgstr "Loại bỏ %ld món"
8653 #. Resource IDs: (IDS_INPUT_REMOVEONE)
8658 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1627)
8659 msgid "Remove &all untracked files (-fx)"
8662 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEBRANCH)
8663 msgid "Remove &branch"
8666 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1628)
8667 msgid "Remove &non-ignored untracked files (-f)"
8670 #. Resource IDs: (32896)
8672 "Remove all comments before doing the diff so changes inside comments don't "
8676 #. Resource IDs: (IDS_MENUUNIGNORE)
8677 msgid "Remove from &ignore list"
8678 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách &bỏ qua"
8680 #. Resource IDs: (17084)
8681 msgid "Remove from Quick Access Toolbar"
8682 msgstr "Loại bỏ khỏi Thanh Truy Cập Nhanh"
8684 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_REMOVEFROMCS)
8685 msgid "Remove from changelist"
8686 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách bỏ qua"
8688 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1629)
8689 msgid "Remove ignored files (-fX)"
8692 #. Resource IDs: (IDS_REMOVESTALEBUTTON)
8693 msgid "Remove stale lock file"
8696 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1626)
8697 msgid "Remove untracked directories (-d)"
8700 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCCLEANUP)
8701 msgid "Remove untracked files from the working tree, ..."
8704 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 65535)
8708 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_CHANGELISTCLEAR)
8709 msgid "Removed from changelist"
8710 msgstr "Đã loại bỏ khỏi danh sách thay đổi"
8712 #. Resource IDs: (IDS_PROC_UNIGNORESUCCESS)
8715 "Removed the file pattern(s)\n"
8717 "from the ignore list."
8718 msgstr "Đã loại bỏ mẫu tập tin(s)\n%s\nkhỏi danh sách bỏ qua."
8720 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCUNIGNORE)
8721 msgid "Removes the file or filemask from the list of ignored items"
8722 msgstr "Loại bỏ tập tin hoặc tập tin mask khỏi danh sách các món bị bỏ qua"
8724 #. Resource IDs: (16616)
8726 msgstr "Đổi &tên..."
8728 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 1753,
8729 #. IDS_PATHACTIONS_RENAME, IDS_PROC_BROWSEREFS_RENAME)
8733 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RENAME)
8738 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RENAME: Control id 151)
8739 msgid "Rename - TortoiseGit"
8742 #. Resource IDs: (IDS_RENAME_INFO)
8744 msgid "Rename \"%s\":"
8747 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_RENAME)
8749 msgstr "Đổi tên/di chuyển"
8751 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCRENAME)
8752 msgid "Renames files/folders inside version control"
8755 #. Resource IDs: (57640)
8757 "Repeat the last action\n"
8759 msgstr "Lập lại hành động cuối cùng\nLập lại"
8761 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1512)
8762 msgid "Replace &All"
8765 #. Resource IDs: (57641)
8767 "Replace specific text with different text\n"
8769 msgstr "Thay thế văn bản được chỉ ra với văn bản khác\nThay thế"
8771 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 65535)
8772 msgid "Replace with:"
8775 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REGEXFILTER: Control id 65535)
8779 #. Resource IDs: (IDS_FIND_REPLACED)
8781 msgid "Replaced %d matches"
8784 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_REPLACED)
8786 msgstr "Đang thay thế"
8788 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 1618)
8789 msgid "Repository &URL"
8792 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control id 153)
8793 msgid "Repository Browser"
8794 msgstr "Trình duyệt kho chứa"
8796 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 65535)
8800 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REQUESTPULL: Control id 334)
8801 msgid "Request pull"
8804 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SIMPLEPROMPT: Control id 65535)
8805 msgid "Requests a username and a password"
8806 msgstr "Yêu cầu một tên đăng nhập và mật khẩu"
8808 #. Resource IDs: (IDS_MENURESOLVE)
8812 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1561, Dialog IDD_RESET:
8813 #. Control id 317, IDS_PROC_RESET, IDS_PROGRS_TITLE_RESET)
8815 msgstr "Cài đặt lại"
8817 #. Resource IDs: (16614)
8819 msgstr "Đặt lại &tất cả"
8821 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1554, Dialog IDD_RESET:
8824 msgstr "Loại cài đặt lại"
8826 #. Resource IDs: (IDS_RESET_TO_THIS_FORMAT)
8828 msgid "Reset \"%s\" to this..."
8831 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESET: Control id 1522)
8832 msgid "Reset active branch"
8835 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_RESETCOLUMNORDER)
8836 msgid "Reset columns"
8837 msgstr "Đặt lại các cột"
8839 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESETBRANCH)
8841 msgid "Reset current branch \"%s\" to"
8844 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVE: Control id 207, IDS_PROGRS_CMD_RESOLVE,
8845 #. IDS_PROGRS_TITLE_RESOLVE)
8849 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 4595)
8850 msgid "Resolve Submodule Conflict"
8853 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUUSEMINE)
8854 msgid "Resolve conflict using 'mine'"
8855 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của tôi'"
8857 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_MENUUSETHEIRS)
8858 msgid "Resolve conflict using 'theirs'"
8859 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của họ'"
8861 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CONTEXT_RESOLVED, IDS_SVNACTION_RESOLVE)
8863 msgstr "Đã giải quyết"
8865 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_RESOLVED)
8870 msgstr "Đã giải quyết:\n%s"
8872 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCRESOLVE)
8873 msgid "Resolves conflicted files"
8874 msgstr "Đã giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn"
8876 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RESTARTREBASE)
8877 msgid "Restart rebase"
8880 #. Resource IDs: (IDS_MENURESTORE)
8884 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id 1097, Dialog
8885 #. IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control
8886 #. id 1254, Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_3: Control id 1254, Dialog
8887 #. IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL:
8888 #. Control id 1254, Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 1254, Dialog
8889 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 1254)
8890 msgid "Restore Default"
8891 msgstr "Khôi phục mặc định"
8893 #. Resource IDs: (IDS_MENUCREATERESTORE)
8894 msgid "Restore after commit"
8895 msgstr "Khôi phục sau khi cam kết"
8897 #. Resource IDs: (61202)
8898 msgid "Restore the window to normal size"
8899 msgstr "Khôi phục cửa sổ về kích thước bình thường"
8901 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_RESTORE)
8905 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SENDMAIL_RETRY)
8906 msgid "Retrying in 2 seconds..."
8909 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVERT: Control id 175, IDS_PROGRS_CMD_REVERT,
8910 #. IDS_PROGRS_TITLE_REVERT)
8914 #. Resource IDs: (IDS_PROGS_TITLE_REVERTCOMMIT)
8915 msgid "Revert commit"
8918 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REVERTCOMMIT)
8920 msgid "Revert commit %s"
8923 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_REVERTTOPARENT)
8924 msgid "Revert to parent revision"
8927 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_POPREVERTTOREV)
8929 msgid "Revert to revision %s"
8932 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_REVERT)
8934 msgstr "Đã quay lui"
8936 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREVERT)
8937 msgid "Reverts all changes you made since the last update"
8938 msgstr "Quay lui tất cả thay đổi bạn làm kể từ lần cập nhất cuối cùng"
8940 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCUNDOADD)
8941 msgid "Reverts an addition to version control"
8942 msgstr "Quay lui việc thêm vào kiểm soát phiên bản"
8944 #. Resource IDs: (IDS_MENU_VIEWWITHMERGE)
8945 msgid "Review Patch with TortoiseGitMerge"
8948 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCAPPLYPATCH)
8949 msgid "Review/apply a unified diff file with TortoiseGitMerge"
8952 #. Resource IDs: (IDS_MENUAPPLYPATCH)
8953 msgid "Review/apply single &patch..."
8956 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1522, IDS_LOG_REVISION,
8957 #. IDS_STATUSLIST_COLREVISION)
8959 msgstr "Bản chỉnh sửa"
8961 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSREVISION)
8964 msgstr "Bản chỉnh sửa %d"
8966 #. Resource IDs: (IDS_PROGRESSREVISIONTEXT)
8969 msgstr "Bản chỉnh sửa %s"
8971 #. Resource IDs: (IDS_MENUREVISIONGRAPH)
8972 msgid "Revision &graph"
8973 msgstr "Biểu đồ &bản chỉnh sửa"
8975 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REVISIONFILES)
8976 msgid "Revision Files"
8979 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVISIONGRAPH: Control id 4580)
8980 msgid "Revision Graph"
8981 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8983 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id 4584)
8984 msgid "Revision Graph Filter"
8985 msgstr "Lọc biểu đồ bản chỉnh sửa"
8987 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
8988 msgid "Revision graph"
8989 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8991 #. Resource IDs: (IDS_REVREVERTED)
8993 "Revision(s) reverted. All changes are integrated into your working tree now."
8996 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1712, Dialog
8997 #. IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1713, Dialog IDD_REPOSITORY_BROWSER: Control
8998 #. id 1579, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1712, Dialog
8999 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1713, Dialog
9000 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1716)
9004 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_REWIND)
9008 #. Resource IDs: (IDS_REWINDN)
9013 #. Resource IDs: (61590)
9016 "text with font and paragraph formatting"
9017 msgstr "Giàu văn bản (RTF)\nchữ với phông và định dạng đoạn văn"
9019 #. Resource IDs: (IDS_STATUSBAR_RIGHTVIEW)
9020 msgid "Right View: "
9021 msgstr "Xem bên phải: "
9023 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPEN: Control id 65535)
9025 msgstr "Ảnh bên phải"
9027 #. Resource IDs: (17108)
9029 msgid "Row %d of %d"
9030 msgstr "Dòng %d của %d"
9032 #. Resource IDs: (17109)
9034 msgid "Row %d-%d of %d"
9035 msgstr "Dòng %d-%d của %d"
9037 #. Resource IDs: (17116)
9041 #. Resource IDs: (17115)
9045 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1335)
9046 msgid "Run when working tree path is under:"
9049 #. Resource IDs: (17045)
9053 #. Resource IDs: (17027)
9054 msgid "S&how Buttons on One Row"
9055 msgstr "&Hiện nút bấm trên một dòng"
9057 #. Resource IDs: (17028)
9058 msgid "S&how Buttons on Two Rows"
9059 msgstr "&Hiện nút bấm trên hai dòng"
9061 #. Resource IDs: (17078)
9062 msgid "S&how Quick Access Toolbar below the Ribbon"
9063 msgstr "&Hiện Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh dưới Ribbon"
9065 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGEABORT: Control id 1383, Dialog IDD_RESET:
9067 msgid "S&how modified files in working tree"
9070 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_SKIP)
9071 msgid "S&kip unselected"
9074 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_UNSELECTED_SQUASH)
9075 msgid "S&quash unselected"
9078 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1132)
9082 #. Resource IDs: (IDS_MENUSWITCH)
9083 msgid "S&witch/Checkout..."
9086 #. Resource IDs: (IDS_HASH, IDS_LOG_FILTER_REVS, IDS_LOG_HASH)
9090 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
9094 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 65535)
9098 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1585)
9099 msgid "SMTP Server requires authentication"
9102 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMTP: Control id 1757)
9103 msgid "SMTP Server:"
9106 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_DIRECTLY)
9107 msgid "SMTP, directly to destination server"
9110 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1081)
9114 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id
9116 msgid "SSH (URLs look like \"git@example.com\")"
9119 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_SSL)
9123 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_STARTTLS)
9127 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNDCOMMITTYPE: Control id 331)
9128 msgid "SVN Commit Type"
9131 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNDCOMMIT)
9132 msgid "SVN DCommit..."
9133 msgstr "SVN DCommit..."
9135 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNFETCH)
9139 #. Resource IDs: (IDS_MENUSVNREBASE)
9143 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SVNREV)
9147 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
9151 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
9155 #. Resource IDs: (IDS_SAME)
9159 #. Resource IDs: (IDS_SUBMODULEDIFF_SAMETIME)
9160 msgid "Same commit time"
9163 #. Resource IDs: (IDS_SAMPLEBUGTRAQTESTMSG)
9165 "Sample log message to test the bugtraq: regex strings.\n"
9167 "Testing mentions of issues inside a text: Mention single issue #55. Mention issues #77, #78, and #79. Mention more issues #123, #124 and #125 and some more separate ones: Issue #45, issue #46 and issue #47.\n"
9170 "Update issue #101\n"
9171 "Fixes issue #202\n"
9172 "Fixed issue #123\n"
9173 "Resolves issue #88.\n"
9174 "Closes issue #99.\n"
9177 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1612)
9178 msgid "Sample text:"
9179 msgstr "Văn bản ví dụ:"
9181 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVE - Menu, ID_FILE_SAVE - Ribbon name)
9185 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_SAVEAS, ID_FILE_SAVE_AS - Menu)
9187 msgstr "Lưu như &là..."
9189 #. Resource IDs: (ID_FILE_SAVEAS - Menu)
9190 msgid "Save &as...\tCtrl+Shift+S"
9191 msgstr "Lưu như &là...\tCtrl+Shift+S"
9193 #. Resource IDs: (61441)
9197 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVEBOTTOMAS)
9199 "Save Bottom File as\n"
9200 "You're asked where to save the bottom file"
9203 #. Resource IDs: (IDS_SAVE)
9207 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVELEFTAS)
9209 "Save Left File as\n"
9210 "You're asked where to save the left file"
9213 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVELEFT)
9217 "The modifications are saved to\n"
9221 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVERIGHTAS)
9223 "Save Right File as\n"
9224 "You're asked where to save the right file"
9227 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVERIGHT)
9231 "The modifications are saved to\n"
9235 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_SAVEALL2)
9238 "Both Files are saved"
9241 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLOCKSSAVEEXCLUDE)
9243 "Save and exclude\n"
9244 "Your changes are saved and the original content is used"
9247 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLCOKSSAVEIGNORE)
9249 "Save and ignore marked blocks\n"
9250 "Only your manual edits are saved, marked blocks are left as they are"
9253 #. Resource IDs: (IDS_MARKEDBLOCKSSAVEINCLUDE)
9255 "Save and include\n"
9256 "Your changes are saved and the marked blocks are included"
9259 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS, ID_FILE_SAVE_AS - Ribbon name)
9261 msgstr "Lưu dưới dạng"
9263 #. Resource IDs: (IDS_SAVEASTITLE)
9265 msgstr "Lưu như là..."
9267 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK6)
9270 "You're asked where to save the file"
9271 msgstr "Lưu như là\nBạn đang được hỏi nơi lưu tập tin"
9273 #. Resource IDs: (61699)
9275 msgid "Save changes to %1?"
9276 msgstr "Lưu thay đổi sang %1?"
9278 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK2)
9279 msgid "Save modifications."
9280 msgstr "Lưu các thay đổi."
9282 #. Resource IDs: (IDS_SAVEPATCH)
9283 msgid "Save patch file"
9286 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_SAVE)
9287 msgid "Save revision &to..."
9288 msgstr "Lưu chỉnh sửa &vào..."
9290 #. Resource IDs: (57604)
9292 "Save the active document with a new name\n"
9296 #. Resource IDs: (57603)
9298 "Save the active document\n"
9302 #. Resource IDs: (57603, 57604)
9304 "Save the modified file\n"
9306 msgstr "Lưu tập tin được sửa đổi\nLưu tập tin"
9308 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
9309 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
9310 #. Control id 65535)
9314 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1385)
9315 msgid "Save unified diff"
9318 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1385)
9319 msgid "Save unified diff since HEAD"
9322 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK3)
9325 "Save the file with the conflict markers."
9326 msgstr "Lưu\nLưu tập tin với các đánh dấu mâu thuẫn"
9328 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVE_TASK3)
9332 "The modifications are saved to\n"
9334 msgstr "Lưu\nCác sửa đổi đã được lưu vào\n%s"
9336 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 108)
9338 msgstr "Dữ liệu được lưu"
9340 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SAVECONFIGFAILED)
9342 msgid "Saving config failed (key: \"%s\", value: \"%s\")."
9345 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FAILEDSAVINGNOTES)
9346 msgid "Saving notes failed."
9349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_AUTOTEXTTESTDLG: Control id 1522)
9353 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BUGTRAQREGEXTESTER: Control id 1014, Dialog
9354 #. IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1014, Dialog IDD_COMMITDLG: Control id
9355 #. 1014, Dialog IDD_INPUTDLG: Control id 1064, Dialog IDD_MERGE: Control id
9356 #. 1014, Dialog IDD_PATCH_VIEW: Control id 1636)
9360 #. Resource IDs: (16034)
9364 #. Resource IDs: (16035)
9365 msgid "Scroll Right"
9368 #. Resource IDs: (ID_FILE_SETTINGS - Menu)
9369 msgid "Se&ttings..."
9372 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_FIND)
9373 msgid "Search &log messages..."
9374 msgstr "Tìm kiếm trên các &thông điệp tường trình..."
9376 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 1074)
9380 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIND: Control id 65535)
9382 msgstr "Tìm kiếm cho:"
9384 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SEARCHPATHTITLE)
9385 msgid "Searching for better path to apply patch..."
9386 msgstr "Tìm đường dẫn tốt hơn để áp dụng bản vá..."
9388 #. Resource IDs: (61865)
9390 msgid "Seek failed on %1"
9391 msgstr "Việc tìm bị thất bại %1"
9393 #. Resource IDs: (IDS_SELECT)
9397 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_SELECTALL)
9399 msgstr "Chọn &tất cả"
9401 #. Resource IDs: (16529)
9402 msgid "Select &User-defined Image: "
9403 msgstr "Chọn ảnh do &người dùng định nghĩa: "
9405 #. Resource IDs: (16508)
9406 msgid "Select &context menu:"
9407 msgstr "Chọn &thực đơn ngữ cảnh:"
9409 #. Resource IDs: (65535)
9410 msgid "Select &window:"
9411 msgstr "Chọn &cửa sổ:"
9413 #. Resource IDs: (16903)
9415 "Select Color Tool\n"
9417 msgstr "Chọn công cụ màu\nChọn màu"
9419 #. Resource IDs: (IDS_SELECTFILE)
9420 msgid "Select File..."
9421 msgstr "Chọn tập tin..."
9423 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTSSH)
9424 msgid "Select SSH client"
9425 msgstr "Chọn máy khách SSH"
9427 #. Resource IDs: (61717)
9428 msgid "Select a button."
9429 msgstr "Chọn nút bấm."
9431 #. Resource IDs: (57346)
9432 msgid "Select an object on which to get Help"
9433 msgstr "Chọn một đối tượng để được Giúp đỡ"
9435 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_CHECKGROUP)
9436 msgid "Select changelist"
9437 msgstr "Chọn danh sách thay đổi"
9439 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTDIFF)
9440 msgid "Select diff application"
9441 msgstr "Chọn ứng dụng tìm khác biệt"
9443 #. Resource IDs: (IDS_SELECTFILE)
9447 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_BUGTRAQ_SELECTFOLDERPATH)
9448 msgid "Select folder to associate with this issue tracker"
9449 msgstr "Chọn thư mục để gắn với bộ theo dõi vấn đề này"
9451 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_1)
9453 "Select folder to export to.\n"
9454 "You might need to create a new folder before performing this export."
9455 msgstr "Chọn thư mục để xuất.\nBạn có lẽ cần tạo một thư mục mới trước khi thi hành việc xuất này."
9457 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SELECTFOLDERPATH)
9458 msgid "Select folder to run script for"
9459 msgstr "Chọn thư mục để chạy kịch bản cho"
9461 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SAVEFOLDERTOHINT)
9462 msgid "Select folder to save the selected files to"
9463 msgstr "Chọn thư mục để lưu các tập tin được chọn vào"
9465 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SELECTSCRIPTFILE)
9466 msgid "Select hook script file"
9467 msgstr "Chọn tập tin kịch bản móc"
9469 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1405)
9470 msgid "Select items automatically"
9471 msgstr "Chọn các món một cách tự động"
9473 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTMERGE)
9474 msgid "Select merge application"
9475 msgstr "Chọn ứng dụng hợp nhất"
9477 #. Resource IDs: (IDS_LOG_MERGETO)
9478 msgid "Select merge target"
9479 msgstr "Chọn đối tượng hợp nhất"
9481 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCLOSE_TT)
9483 "Select the behaviour of the progress dialog at the end of the operation."
9484 msgstr "Chọn biểu hiện của hộp thoại tiến triển vào cuối tác vụ."
9486 #. Resource IDs: (57642)
9488 "Select the entire document\n"
9490 msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu\nChọn tất cả"
9492 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
9494 "Select the language this project is using. This settings affects the spell "
9495 "checker used for commit messages."
9496 msgstr "Chọn ngôn ngữ đề án này đang dùng. Thiết lập này sẽ ảnh hưởng bộ kiểm tra chính tả dùng cho các thông điệp cam kết."
9498 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_SETTRACKEDBRANCH)
9499 msgid "Select tracked branch"
9502 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTDIFFVIEWER)
9503 msgid "Select viewer for diff-files"
9504 msgstr "Chọn chương trình xem cho các tập tin chứa khác biệt"
9506 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS_MORE)
9507 msgid "Select what file you want to save as"
9510 #. Resource IDs: (IDS_ASKFORSAVEAS_MORECONFLICT)
9512 "Select what file you want to save as\n"
9513 "Note: There is unresolved conflict!"
9516 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD: Control id 1067, Dialog IDD_DELETEREMOTETAG:
9517 #. Control id 1067, Dialog IDD_RESOLVE: Control id 1067, Dialog IDD_REVERT:
9518 #. Control id 1067, Dialog IDD_SETTINGSEXTMENU: Control id 1067, Dialog
9519 #. IDD_SETTINGSLOOKANDFEEL: Control id 1067, Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE:
9521 msgid "Select/deselect &all"
9524 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SELECTION_HISTORY)
9525 msgid "Selection History"
9528 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1)
9532 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_SENDMAIL)
9536 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1587, Dialog
9537 #. IDD_REQUESTPULL: Control id 1587)
9538 msgid "Send Mail after create"
9541 #. Resource IDs: (61842)
9542 msgid "Send Mail failed to send message."
9543 msgstr "Gửi Thư thất bại trong việc gửi thông điệp."
9545 #. Resource IDs: (IDS_MENUSENDMAIL, IDS_MENU_SENDMAIL)
9546 msgid "Send Mail..."
9549 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 320)
9553 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_SENDMAIL)
9554 msgid "Send Patch by Email"
9557 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESSENDMAIL)
9558 msgid "Send Patch(es) by eMail"
9561 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_POSTFIX)
9562 msgid "Sending content"
9563 msgstr "Đang gửi nội dung"
9565 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SENDMAIL_START)
9569 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROXY: Control id 1409)
9570 msgid "Server &address:"
9571 msgstr "&Địa chỉ máy chủ:"
9573 #. Resource IDs: (65535)
9574 msgid "Set Accelerator &for:"
9575 msgstr "Đặt Tăng Tốc &cho:"
9577 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1558)
9581 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1557)
9582 msgid "Set author &date"
9585 #. Resource IDs: (IDS_PUSHDLG_PUSHREMOTE_TT)
9586 msgid "Sets the remote as the \"pushremote\" for the selected local branch."
9589 #. Resource IDs: (IDS_PUSHDLG_PUSHBRANCH_TT)
9591 "Sets the remote branch as the \"pushbranch\" for the selected local branch."
9594 #. Resource IDs: (IDS_SETPROPTITLE)
9595 msgid "Setting properties..."
9596 msgstr "Đặt thuộc tính..."
9598 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 1017, IDS_SETTINGSTITLE,
9599 #. ID_VIEW_OPTIONS - Menu, ID_VIEW_OPTIONS - Ribbon name)
9603 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SETTINGS_TITLE)
9604 msgid "Settings - TortoiseGit"
9605 msgstr "Thiết lập - TortoiseGit"
9607 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1270,
9608 #. IDS_STATUSLIST_CONTEXT_SHELL)
9612 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1271)
9613 msgid "Shell Extended"
9616 #. Resource IDs: (IDS_PROC_ICONCACHEREBUILT)
9617 msgid "Shell Icon Cache was rebuilt!"
9618 msgstr "Bản nhớ cho biểu tượng Shell đã được tạo!"
9620 #. Resource IDs: (5062 - Menu)
9624 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1105)
9625 msgid "Short &date/time format in log messages"
9626 msgstr "Hiển thị định dạng &ngày tháng trong các thông điệp tường trình"
9628 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_REMOVEUNUSEDPROPS)
9629 msgid "Shorten property list"
9630 msgstr "Danh sách thuộc tính thu gọn"
9632 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1382)
9636 #. Resource IDs: (16996)
9637 msgid "Show &Accelerator for:"
9638 msgstr "Hiển thị &Tăng Tốc cho"
9640 #. Resource IDs: (IDS_MENUREFLOG)
9641 msgid "Show &Reflog"
9644 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1073)
9645 msgid "Show &Unversioned Files"
9648 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1203, Dialog
9649 #. IDD_COMMITDLG: Control id 1203, Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1203)
9650 msgid "Show &Whole Project"
9653 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_DIFF)
9654 msgid "Show &changes"
9655 msgstr "Hiển thị các &thay đổi"
9657 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 1016, Dialog IDD_SYNC:
9658 #. Control id 1132, IDS_MENULOG, IDS_REPOBROWSE_SHOWLOG)
9660 msgstr "Hiển thị &tường trình"
9662 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SVNPROGRESS: Control id 1031)
9663 msgid "Show &log..."
9664 msgstr "Hiển thị &tường trình..."
9666 #. Resource IDs: (Dialog IDD_BROWSE_REFS: Control id 1830)
9667 msgid "Show &nested refs"
9670 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1088)
9671 msgid "Show &overlays and context menu only in explorer"
9672 msgstr "Chỉ hiển thị &nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh trong trình khám phá"
9674 #. Resource IDs: (17099)
9675 msgid "Show Above the Ribbon"
9676 msgstr "Hiển thị phía trên Ribbon"
9678 #. Resource IDs: (17098)
9679 msgid "Show Below the Ribbon"
9680 msgstr "Hiển thị phía dưới Ribbon"
9682 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1382)
9683 msgid "Show Environment Variables"
9686 #. Resource IDs: (17030)
9687 msgid "Show Fewer Buttons"
9688 msgstr "Hiển thị ít Nút Bấm hơn"
9690 #. Resource IDs: (32815)
9691 msgid "Show HEAD revision nodes"
9692 msgstr "Hiển thị các nút của bản chỉnh sửa CHÍNH"
9694 #. Resource IDs: (32825)
9696 "Show Inline-Diff word by word\n"
9697 "Inline diff word-wise"
9698 msgstr "Hiển thị khác biệt trong dòng từng từ một\nHướng theo khác biệt từng từ trong dòng"
9700 #. Resource IDs: (32889)
9702 "Show Inline-Diff\n"
9704 msgstr "Hiện Khác biệt-trong dòng\nKhác biệt trong dòng"
9706 #. Resource IDs: (17029)
9707 msgid "Show More Buttons"
9708 msgstr "Hiển thị nhiều Nút Bấm hơn"
9710 #. Resource IDs: (17082)
9711 msgid "Show Quick Access Toolbar Above the Ribbon"
9712 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía trên Ribbon"
9714 #. Resource IDs: (17081)
9715 msgid "Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon"
9716 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía dưới Ribbon"
9718 #. Resource IDs: (16651)
9719 msgid "Show Screen&Tips on toolbars"
9720 msgstr "Hiển thị các &mẹo màn hình trên thanh công cụ"
9722 #. Resource IDs: (ID_VIEW_WHITESPACES - Menu, ID_VIEW_WHITESPACES - Ribbon
9724 msgid "Show Whitespaces"
9725 msgstr "Hiển thị Khoảng Trắng"
9727 #. Resource IDs: (32813)
9728 msgid "Show an overview of the whole graph"
9729 msgstr "Hiển thị tổng quát của toàn bộ biểu đồ"
9731 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1074)
9732 msgid "Show asterisk log prefix"
9735 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ASTERISKLOGPREFIX_TT)
9736 msgid "Show asterisk log prefix in log dialog"
9739 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWAUTHOR - Menu)
9743 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWREVCOUNTER_TT)
9745 "Show branch revision number (git rev-list --count --first-parent) in log "
9746 "dialog and after a push to a remote branch; this is not guaranteed to be "
9747 "unique, please see help"
9750 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_SHOWBRANCHES)
9751 msgid "Show branches this commit is on"
9754 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF, IDS_LOG_POPUP_GNUDIFF_CH)
9755 msgid "Show changes as &unified diff"
9756 msgstr "Hiển thị các thay đổi dưới dạng khác biệt &thống nhất"
9758 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWCOMPLETELOG - Menu)
9759 msgid "Show com&plete log"
9762 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 32864)
9763 msgid "Show complete log"
9766 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SHOWDATE - Menu)
9770 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1804)
9771 msgid "Show describe in log"
9774 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWDESCRIBE_TT)
9775 msgid "Show describe in log dialog"
9778 #. Resource IDs: (IDS_CHECKUPDATE_DESTFOLDER)
9779 msgid "Show destination folder"
9782 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1696,
9783 #. IDS_PROC_SHOWDIFF)
9787 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1556)
9788 msgid "Show diff to last commit"
9791 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1126)
9792 msgid "Show excluded folders as normal"
9793 msgstr "Hiển thị các thư mục bị loại trừ như bình thường"
9795 #. Resource IDs: (IDS_DIFFWITHMERGE)
9796 msgid "Show extra changes after merge"
9799 #. Resource IDs: (16656)
9800 msgid "Show f&ull menus after a short delay"
9801 msgstr "&Hiển thị đầy đủ thực đơn sau một khoảng chờ ngắn"
9803 #. Resource IDs: (32802, ID_VIEW_SHOWFILENAME - Menu)
9804 msgid "Show file name"
9807 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1782)
9808 msgid "Show git.exe execution timings and timestamp"
9811 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1264)
9812 msgid "Show i&gnored files"
9813 msgstr "Hiển thị c&ác tập tin bị bỏ qua"
9815 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1265)
9816 msgid "Show ignore local changes flagged files"
9819 #. Resource IDs: (IDS_WALKBEHAVIOUR_LABELEDCOMMITS)
9820 msgid "Show la&beled commits only"
9823 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1063)
9824 msgid "Show linenumber&s"
9825 msgstr "Hiển thị số thứ tự &dòng"
9827 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITISONREFS: Control id 1132, Dialog
9828 #. IDD_DIFFFILES: Control id 1132, Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1132,
9829 #. Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1695, Dialog
9830 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1132, Dialog
9831 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1695, Dialog
9832 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1698, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT:
9833 #. Control id 1132, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 1695,
9834 #. IDS_BLAME_POPUP_LOG, IDS_FILEDIFF_LOG)
9838 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SHOWLOGOLDNAME)
9839 msgid "Show log &before rename/copy"
9842 #. Resource IDs: (IDS_SHOWLOG_OF)
9844 msgid "Show log of %s"
9847 #. Resource IDs: (IDS_LOG_SUBMODULE)
9848 msgid "Show log of submodule"
9851 #. Resource IDs: (IDS_MENULOGSUBMODULE)
9852 msgid "Show log of this folder"
9855 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_LOG)
9859 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBEALWAYSLONG_TT)
9860 msgid "Show long format even if a tag is exactly on that commit"
9863 #. Resource IDs: (20308)
9865 "Show next change of selected commit\n"
9869 #. Resource IDs: (32814)
9870 msgid "Show oldest node at top"
9871 msgstr "Hiển thị nút cũ nhất trên cùng"
9873 #. Resource IDs: (32853)
9875 "Show or hide the line diff bar\n"
9876 "Toggle LineDiffBar"
9877 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh khác biệt dòng\nĐảo hiện thanh khác biệt dòng"
9879 #. Resource IDs: (32854)
9881 "Show or hide the locator bar\n"
9883 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh địa chỉ\nĐảo hiện thanh địa chỉ"
9885 #. Resource IDs: (59393)
9887 "Show or hide the status bar\n"
9891 #. Resource IDs: (59393)
9893 "Show or hide the status bar\n"
9895 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh trạng thái\nĐảo hiện thanh trạng thái"
9897 #. Resource IDs: (59392)
9899 "Show or hide the toolbar\n"
9901 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh công cụ\nĐảo hiện thanh công cụ"
9903 #. Resource IDs: (32803, ID_VIEW_SHOWORIGINALLINENUMBER - Menu)
9904 msgid "Show original line number"
9907 #. Resource IDs: (20309)
9909 "Show previous change of selected commit\n"
9913 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_SHOWREVPROP)
9914 msgid "Show revision properties"
9915 msgstr "Hiện thuộc tính chỉnh sửa"
9917 #. Resource IDs: (16652)
9918 msgid "Show shortcut &keys in ScreenTips"
9919 msgstr "Hiện &phím tắt trong Mẹo Màn Hình"
9921 #. Resource IDs: (32774)
9923 "Show special characters for whitespaces and newlines\n"
9925 msgstr "Hiển thị ký tự đặc biệt cho các khoảng trắng và dòng mới\nHiển thị Khoảng Trắng"
9927 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1314)
9928 msgid "Show status of subrepositories in parent folders"
9931 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SYMBOLIZEREFNAMES_TT)
9932 msgid "Show symbols on ref labels to substitute part of the ref names"
9935 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1209)
9936 msgid "Show un&modified files"
9937 msgstr "Hiển thị các t&ập tin chưa được chỉnh sửa"
9939 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1073)
9940 msgid "Show un&versioned files"
9941 msgstr "Hiển thị các tập tin chưa đượ&c xếp loại phiên bản"
9943 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_SHOWCOL)
9947 #. Resource IDs: (IDS_REFBROWSE_INFO)
9949 msgid "Showing %1!d! ref(s), %2!d! ref(s) selected"
9952 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_STATS)
9955 "Showing %ld revision(s), from revision %s to revision %s - %ld revision(s) "
9956 "selected, %ld file(s) selected"
9959 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREVISIONGRAPH)
9960 msgid "Shows a graphical representation of copies/tags/branches"
9961 msgstr "Hiển thị biểu diễn đồ hoạ của các bản sao/thẻ/nhánh"
9963 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSHOWCHANGED)
9964 msgid "Shows all files which were changed since the last commit."
9967 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCABOUT)
9968 msgid "Shows information about TortoiseGit"
9969 msgstr "Hiển thị thông tin thêm về TortoiseGit"
9971 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCREFLOG)
9972 msgid "Shows reference log"
9975 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SHOWACTIONLOG_TT)
9976 msgid "Shows the action log file in the default text editor"
9977 msgstr "Hiển thị tập tin về tường trình hành động trong bộ biên tập văn bản mặc định"
9979 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCLOG)
9980 msgid "Shows the log for the selected file/folder"
9983 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1523)
9987 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
9988 msgid "Significant contributions by: (see Git repository for a complete list)"
9991 #. Resource IDs: (10011, ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_SILVER - Menu,
9992 #. ID_VIEW_APPLOOK_OFF_2007_SILVER - Ribbon name)
9993 msgid "Silver Style"
9994 msgstr "Kiều Màu Bạc"
9996 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1532)
10000 #. Resource IDs: (17129, IDS_LOG_SIZE, IDS_STATUSLIST_COLSIZE)
10002 msgstr "Kích thước"
10004 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_SKIP, IDS_REBASE_SKIP)
10008 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SKIPPATCH)
10010 msgid "Skip Patch: %s"
10013 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTSKIP)
10014 msgid "Skip current revision in bisecting process"
10017 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11029,
10018 #. IDS_PATHACTIONS_SKIPWORKTREE, IDS_STATUSLIST_SKIPWORKTREE)
10019 msgid "Skip worktree"
10022 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1529)
10023 msgid "Skip worktree (\"Locked\" in TortoiseSVN)"
10026 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SKIP)
10030 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_SKIPMISSING)
10031 msgid "Skipped missing target"
10032 msgstr "Bỏ qua đích bị thiếu"
10034 #. Resource IDs: (17112)
10038 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1098)
10039 msgid "Smart tab char"
10042 #. Resource IDs: (IDS_RESET_SOFT)
10046 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDE)
10048 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
10049 "Do you want to load the changes?"
10052 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDOUTSIDELOOSECHANGES)
10054 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
10055 "Would you like to reload and lose your changes?"
10058 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1126)
10059 msgid "Sort by commit count"
10060 msgstr "Sắp xếp theo số lần cam kết"
10062 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1795)
10063 msgid "Sort tag list in reversed order"
10066 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MAXHISTORY_TT)
10068 "Specifies how many items you want to keep in the most recent log messages "
10070 msgstr "Chỉ ra bao nhiêu món bạn muốn giữ lại trong hộp thoại thông điệp tường trình gần nhất."
10072 #. Resource IDs: (16976, 16977, 16978, 16979, 16980, 16981)
10076 #. Resource IDs: (IDS_SCIEDIT_SPLITLINES)
10077 msgid "Split lines"
10078 msgstr "Tách các dòng"
10080 #. Resource IDs: (57653)
10082 "Split the active window into panes\n"
10084 msgstr "Tách cửa sổ hoạt động thành các bảng\nTách"
10086 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_SQUASH)
10090 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_SQUASH)
10091 msgid "Squash (with commit below)"
10094 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_BARSTACKEDBUTTON_TT)
10095 msgid "Stacked Bar Graph"
10096 msgstr "Chồng các đồ thị thanh"
10098 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_LINESTACKEDBUTTON_TT)
10099 msgid "Stacked Line Graph"
10100 msgstr "Chồng các đồ thị dòng"
10102 #. Resource IDs: (16962, IDS_TOOLBAR_STANDARD)
10104 msgstr "Tiêu chuẩn"
10106 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STARTREBASEFFBUTTON)
10107 msgid "Start (FastFwd)"
10110 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_STARTCHERRYPICK)
10111 msgid "Start Cherry Pick"
10114 #. Resource IDs: (IDS_HOOKTYPE_STARTCOMMIT)
10115 msgid "Start Commit Hook"
10116 msgstr "Bắt đầu hook cam kết"
10118 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_STARTREBASE, IDS_PROC_STARTREBASEBUTTON)
10119 msgid "Start Rebase"
10122 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTSTART)
10123 msgid "Start bisect mode..."
10126 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1542)
10127 msgid "Start registry editor"
10128 msgstr "Chạy trình biên tập registry"
10130 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDAEMON)
10131 msgid "Starts a git server running git protocol"
10134 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 1384, Dialog IDD_STASH:
10135 #. Control id 4575, Dialog IDD_SYNC: Control id 1384)
10139 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1673)
10140 msgid "Stash &Message"
10143 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHAPPLY)
10144 msgid "Stash Apply"
10147 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYFAILED)
10148 msgid "Stash Apply failed!"
10151 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYFAILEDCONFLICTS)
10152 msgid "Stash Apply failed, there are conflicts"
10155 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHAPPLYSUCCESS)
10156 msgid "Stash Apply successful"
10159 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHLIST)
10163 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPFAILED)
10164 msgid "Stash POP failed!"
10167 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPFAILEDCONFLICTS)
10168 msgid "Stash POP failed, there are conflicts"
10171 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHPOPSUCCESS)
10172 msgid "Stash POP successful"
10175 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHPOP)
10179 #. Resource IDs: (IDS_MENUSTASHSAVE)
10183 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHSUCCESS)
10184 msgid "Stash Success"
10187 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHFAILED)
10188 msgid "Stash failed!"
10191 #. Resource IDs: (IDS_PROC_STASHRUNNING)
10192 msgid "Stash operation running..."
10195 #. Resource IDs: (IDS_STATE)
10199 #. Resource IDs: (16514, Dialog IDD_GITPROGRESS: Control id 1487, Dialog
10200 #. IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control id 4572, Dialog IDD_RESOLVE_CONFLICT: Control
10205 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 179, IDS_STATGRAPH_STATS)
10207 msgstr "Các số liệu"
10209 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_STATUS, IDS_STATUSLIST_COLSTATUS,
10210 #. IDS_SVNACTION_STATUS)
10212 msgstr "Trạng thái"
10214 #. Resource IDs: (ID_VIEW_STATUS_BAR - Ribbon name)
10218 #. Resource IDs: (17087)
10219 msgid "Status Bar Configuration"
10220 msgstr "Cấu hình thanh trạng thái"
10222 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
10223 msgid "Status and action colors"
10224 msgstr "Màu của trạng thái và hành động"
10226 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 65535)
10227 msgid "Status cache"
10228 msgstr "Bản lưu tạm của trạng thái"
10230 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHESHELLEXT_TT)
10232 "Status cache for only one folder, with full status and recursive overlays"
10235 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHEDEFAULT_TT)
10237 "Status cache kept in an external process that detects file changes, can show"
10238 " the overlay recursively"
10241 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CACHESHELL_TT)
10242 msgid "Status cache only for one folder, no recursive overlays"
10243 msgstr "Bản lưu trạng thái chỉ cho cho một thư mục, không có nạp chồng kiểu đệ quy"
10245 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCBISECTRESET)
10246 msgid "Stops bisect mode"
10249 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1833)
10250 msgid "Stored decisions"
10253 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDIFFLATER)
10255 "Stores the path of the file to be used for a diff on a later right-click. "
10256 "Hold down the Ctrl key to remove the last saved path."
10259 #. Resource IDs: (Dialog IDD_MERGE: Control id 65535)
10263 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1406)
10264 msgid "Strip lines starting with \"#\" in commit message"
10267 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu, IDC_STYLEBUTTON - Ribbon name)
10271 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_SUBJECT, IDS_SUBJECT)
10275 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1714, Dialog
10276 #. IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1715, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT:
10277 #. Control id 1714, Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1715,
10278 #. Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1717, Dialog IDD_SENDMAIL:
10279 #. Control id 65535)
10283 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SYNC: Control id 1639)
10287 #. Resource IDs: (IDS_MENUUPDATEEXT)
10288 msgid "Submodule &Update..."
10291 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1589)
10292 msgid "Submodule Add"
10295 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBADD)
10296 msgid "Submodule Add..."
10299 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 4576)
10300 msgid "Submodule Diff"
10303 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_SUBKODULEINIT)
10304 msgid "Submodule Init"
10307 #. Resource IDs: (IDS_MENUSUBSYNC, IDS_PROC_SYNC_SUBKODULESYNC)
10308 msgid "Submodule Sync"
10311 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 4578,
10312 #. IDS_PROC_SYNC_SUBKODULEUPDATE)
10313 msgid "Submodule Update"
10316 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_UPDATE: Control id 1624)
10317 msgid "Submodule Update Options"
10320 #. Resource IDs: (IDS_REPOBROWSE_INFOEXT)
10323 "Submodule \"%1!s!\"\n"
10327 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SUBMODULE_ADD: Control id 1585)
10328 msgid "Submodule of Project: "
10331 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLEAN: Control id 1708, Dialog IDD_COMMITDLG:
10332 #. Control id 1708)
10336 #. Resource IDs: (IDS_SUCCESS)
10340 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_TITLE_SWITCH)
10342 msgstr "Xoay chuyển"
10344 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CMD_SWITCH)
10346 msgid "Switch %s to %s, Revision %s"
10347 msgstr "Chuyển đổi %s sang %s, bản chỉnh sửa %s"
10349 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1522)
10351 msgstr "Chuyển đổi sang"
10353 #. Resource IDs: (57681)
10355 "Switch back to the previous window pane\n"
10357 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng trước đó\nBảng trước đó"
10359 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ONEWAYDIFF - Menu, ID_VIEW_ONEWAYDIFF - Ribbon name)
10360 msgid "Switch between single and double pane view"
10361 msgstr "Hoán đổi giữa màn xem đơn và đôi"
10363 #. Resource IDs: (32775)
10365 "Switch between single and double pane view\n"
10366 "Switch between single and double pane view"
10367 msgstr "Chuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép\nChuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép"
10369 #. Resource IDs: (ID_VIEW_SWITCHLEFT - Menu, ID_VIEW_SWITCHLEFT - Ribbon name)
10370 msgid "Switch left and right view"
10371 msgstr "Hoán đổi màn xem trái và phải"
10373 #. Resource IDs: (32811)
10375 "Switch the contents of the left and right view\n"
10376 "Switch left and right view"
10377 msgstr "Chuyển đổi nội dung của kiểu xem trái và phải\nChuyển đổi kiểu xem trái và phải"
10379 #. Resource IDs: (61188)
10380 msgid "Switch to the next document window"
10381 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu tiếp theo"
10383 #. Resource IDs: (57680)
10385 "Switch to the next window pane\n"
10387 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng tiếp theo\nCửa sổ bảng tiếp theo"
10389 #. Resource IDs: (61189)
10390 msgid "Switch to the previous document window"
10391 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu trước đó"
10393 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 304)
10394 msgid "Switch/Checkout"
10397 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_BRANCH)
10398 msgid "Switch/Checkout to"
10401 #. Resource IDs: (IDS_SWITCH_TO_THIS)
10402 msgid "Switch/Checkout to this..."
10405 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSWITCH)
10406 msgid "Switch/Checkout working tree to another branch/tag"
10409 #. Resource IDs: (IDS_FILEDIFF_SWITCHLEFTRIGHT_TT)
10410 msgid "Switches the comparison left<->right"
10411 msgstr "Chuyển cách so sánh trái <-> phải"
10413 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1733)
10414 msgid "Symbolize ref names"
10417 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11031)
10421 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSYNC)
10422 msgid "Sync Remote Repositories, including pull, push, email patch and so on"
10425 #. Resource IDs: (IDS_MENUSYNC)
10429 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1774, Dialog
10430 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1774, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
10431 #. Control id 1774, IDS_SETTINGS_SYSTEM)
10435 #. Resource IDs: (IDS_OFFLINEMODE)
10436 msgid "System in offline mode. Check Internet Explorer."
10439 #. Resource IDs: (61707)
10441 "System registry entries have been removed and the INI file (if any) was "
10443 msgstr "Regitry hệ thống đã được loại bỏ và tập tin INI (nếu có) đã được xóa"
10445 #. Resource IDs: (Dialog IDD_GITSWITCH: Control id 1520)
10449 #. Resource IDs: (5065 - Menu)
10453 #. Resource IDs: (109)
10454 msgid "TORTOISEGITIDIFF"
10455 msgstr "TORTOISEGITIDIFF"
10457 #. Resource IDs: (109)
10458 msgid "TORTOISEGITUDIFF"
10459 msgstr "TORTOISEGITUDIFF"
10461 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1513)
10465 #. Resource IDs: (16970)
10466 msgid "Tab Placeholder"
10467 msgstr "Giữ chỗ cho dấu tab"
10469 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535, Dialog
10470 #. IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 65535)
10472 msgstr "Kích thước dấu tab:"
10474 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_2: Control id 65535, IDS_PROC_TAG)
10478 #. Resource IDs: (IDS_PROC_TAG_FF)
10482 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_TAGINFO)
10486 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_SUCCESS)
10488 msgid "Tagged the working tree to %s"
10491 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1485)
10493 msgstr "Các thẻ đánh dấu"
10495 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control id 65535)
10499 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MUSTBESAMEWT)
10500 msgid "Target and source must be in the same working tree!"
10503 #. Resource IDs: (IDS_PROC_TASKS)
10507 #. Resource IDs: (17019)
10509 msgstr "Bảng nhiệm vụ"
10511 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 65535)
10512 msgid "Temp files (including Gravatar images)"
10515 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1787)
10519 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_DRYRUN)
10521 msgstr "Chỉ kiểm tra"
10523 #. Resource IDs: (IDS_TEXTFILEFILTER)
10524 msgid "Text Files (*.txt)|*.txt|All Files (*.*)|*.*||"
10527 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
10531 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_SAVEREMOTE)
10533 "The Remote Config was changed.\n"
10534 "Do you want to save now or discard changes?"
10537 #. Resource IDs: (IDS_DEFAULT_NUMBER_OF_TT)
10539 "The \"number of\" value for those \"Last N\" options.\n"
10543 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREMOTEBRANCH)
10546 "The branch \"%s\" is a remote branch.\n"
10548 "Do you really want to delete it?"
10551 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_CHUNKMISMATCH)
10552 msgid "The chunk size did not match the number of added/removed lines!"
10553 msgstr "Kích thước một mẩu không khớp số dòng được thêm/loại bỏ!"
10555 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMITMESSAGE_EMPTY)
10556 msgid "The commit message must not be empty."
10559 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_MERGE_HINT)
10561 "The commit you are composing is a special commit. It is a merge commit and, thus contains your changes as well as the changes of a merged branch.\n"
10563 "You should NOT uncheck files unless you know what you are doing.\n"
10565 "When you merge changes, conflicts can arise that must be solved manually (i.e., you need to integrate your changes into a file which was also modified on another branch).\n"
10567 "See help for more information."
10570 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_OVERWRITEHELPER)
10573 "The credential helper URL \"%s\" already exists.\n"
10574 "Do you want to overwrite it?"
10577 #. Resource IDs: (IDS_GITCREDENTIAL_SAVEHELPER)
10579 "The credential helper was changed.\n"
10580 "Do you want to save now or discard changes?"
10583 #. Resource IDs: (IDS_ERROR_NOCLEAN_STASH)
10585 "The current working tree is not clean.\n"
10586 "Do you want to stash the changes?"
10589 #. Resource IDs: (IDS_DEFAULT_SCALE_TT)
10591 "The default limitation of log messages when you open Log Message dialog.\n"
10592 "Note: For showing all commits in Log Message dialog,\n"
10593 "you can right click on \"FROM\" date control, then click \"No limitation\" item."
10596 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFF_DIFF)
10599 "The diffing engine aborted because of an error:\n"
10601 msgstr "Cỗ máy tìm khác biệt được bỏ bởi một lỗi:\n%s"
10603 #. Resource IDs: (IDS_B_T_NOT_UNIQUE)
10605 "The entered source ref is ambiguous.\n"
10606 "You have to make it unique (e.g. by adding \"refs/heads/\" as a prefix for branches or \"refs/tags/\" for tags)!"
10609 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_BRANCH_FF)
10611 "The fetched branch fast-forwards upon the current branch.\n"
10613 "Merge or open the rebase dialog anyway?"
10616 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_INVALIDPATCHFILE)
10618 msgid "The file %s does not exist!"
10619 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong đường dẫn!"
10621 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_FILENOTINPATCH)
10623 msgid "The file %s was not found in the patch file!"
10624 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong tập tin vá!"
10626 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DIFFERROR_FILENOTINWORKINGTREE)
10629 "The file \"%s\" does not exist in your working tree.\n"
10630 "Do you want to select another file to diff?"
10633 #. Resource IDs: (IDS_DELETEWHENEMPTY)
10639 "Do you want to remove the file?"
10640 msgstr "Tập tin\n%s\nđang trống.\nBạn có muốn loại bỏ nó không?"
10642 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_TOOBIG)
10643 msgid "The file is too big"
10644 msgstr "Tập tin quá lớn"
10646 #. Resource IDs: (61701)
10647 msgid "The file is too large to open."
10648 msgstr "Tập tin quá lớn để mở."
10650 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OVERWRITE_CONFIRM)
10655 "already exists! Do you want to overwrite it?"
10656 msgstr "Tập tin\n%s\nđã tồn tại! Bạn có muốn ghi đè nó không?"
10658 #. Resource IDs: (IDS_ERR_FILE_BINARY)
10663 "is not a valid text file!"
10664 msgstr "Tập tin\n%s\nkhông phải là một tập tin văn bản hợp lệ!"
10666 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REMOVEFORCEFOLDER)
10670 "contains unversioned and/or modified file(s). Do you want to remove it anyway?"
10671 msgstr "Thư mục %s\nchứa các tập tin không đánh văn bản và/hay được sửa đổi. Bạn có muốn loại bỏ nó không?"
10673 #. Resource IDs: (IDS_WARN_FOLDERNOTEXIST)
10678 "does not exist.\n"
10679 "Would you like to create it first?"
10680 msgstr "Thư mục\n%s\nkhông tồn tại.\nBạn có muốn tạo nó trước không?"
10682 #. Resource IDs: (IDS_ERR_HOOKFAILED)
10685 "The hook script returned an error:\n"
10687 msgstr "Kịch bản hook trả về lỗi:\n%s"
10689 #. Resource IDs: (IDS_INVALIDIMAGEINFO)
10690 msgid "The image can not be shown."
10691 msgstr "Ảnh không thể hiển thị được."
10693 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MISSING_PROVIDER)
10695 "The issue-tracker provider could not be created. Please check that it is "
10696 "installed correctly."
10697 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể tạo được. Vui lòng kiểm tra rằng nó được cài đặt đúng."
10699 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PROVIDER_VALIDATE_FAILED)
10700 msgid "The issue-tracker provider was unable to validate the parameter string"
10701 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể xác nhận được chuỗi tham số"
10703 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_NOADDFILELINE)
10705 msgid "The line indicating the new file was expected in line %d !"
10706 msgstr "Dòng thể hiện tập tin mới phải có trong dòng %d !"
10708 #. Resource IDs: (IDS_GOTO_OUTOFRANGE)
10710 msgid "The line number must be in between %d and %d"
10711 msgstr "Số dòng phải ở giữa %d và %d"
10713 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_NOFASTFORWARD)
10715 msgid "The local branch \"%s\" does not fast-forward to the remote branch \"%s\"."
10718 #. Resource IDs: (IDS_B_T_BOTHEMPTY)
10720 "The local branch name and the remote branch name are empty.\n"
10724 #. Resource IDs: (IDS_B_T_LOCALEMPTY)
10726 "The local branch/tag name is empty. This results in a remote removal.\n"
10730 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_MAXACTIONLOGLINES_TT)
10732 "The maximum number of action log lines to keep.\n"
10733 "Any lines added over this limit will remove the oldest lines from the file."
10734 msgstr "Số tối đa các dòng tường trình hành động để giữ.\nBất kỳ dòng nào thêm vào quá giới hạn này sẽ loại bỏ dòng cũ nhất khỏi tập tin."
10736 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_INFOFAILED)
10737 msgid "The operation failed."
10738 msgstr "Tác vụ thất bại."
10740 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDPATH)
10742 "The parameters '/path' and '/pathfile' are mutually exclusive.\n"
10743 "You must only specify one of them."
10744 msgstr "Các tham số '/path' và '/pathfile' loại trừ lẫn nhau.\nBạn phải chỉ rõ ra một trong chúng."
10746 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILECONFLICTNOVERSION)
10749 "The patch does not apply cleanly to %s and no version information is given.\n"
10750 "Patching is not possible!"
10753 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_DOESNOTMATCH)
10756 "The patch seems outdated! The file line\n"
10758 "and the patchline\n"
10763 #. Resource IDs: (IDS_WARN_NOVALIDPATH)
10765 "The path/URL you've entered seems to be illegal on Windows!\n"
10766 "You can try it anyway, but you might get an error later.\n"
10768 "A valid path on windows must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
10769 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n"
10771 "Do you want to proceed anyway?"
10772 msgstr "Đường dẫn/đường liên kết bạn điền vào có trạng thái không hợp lệ trong hệ điều hành Windows!\nBạn vẫn có thể thực hiện điều này, nhưng rồi sẽ nhận được một thông báo lỗi.\n\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ trong hệ điều hành Windows không được phép chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n\nBạn vẫn muốn tiếp tục?"
10774 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND)
10779 "seems not to match the paths in the patchfile.\n"
10780 "But TortoiseGitMerge found the path\n"
10782 "matches it better. Do you want to use the suggested path instead?"
10785 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CONFIRMKILLPROCESS)
10787 "The process is still running.\n"
10788 "Are you sure to abort?"
10791 #. Resource IDs: (IDS_ERR_INVALIDREGEX)
10793 "The regular expression is invalid!\n"
10794 "Please enter a valid regular expression."
10795 msgstr "Biểu thức thông thường không hợp lệ!\nVui lòng nhập vào một biểu thức thông thường hợp lệ."
10797 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_OVERWRITEREMOTE)
10800 "The remote \"%s\" already exists.\n"
10801 "Do you want to overwrite it?"
10804 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_BRANCH_UNCHANGED)
10806 "The remote branch has not changed.\n"
10808 "Open the rebase dialog anyway?"
10811 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REPOCREATEFINISHED)
10812 msgid "The repository was successfully created."
10813 msgstr "Đã tạo thành công nơi chứa dữ liệu."
10815 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_REVERTMARKERS)
10817 "The selected file appears to still have one or more conflict markers in it.\n"
10818 "Are you sure you want to mark the file resolved?"
10819 msgstr "Đường dẫn được lựa chọn có vẻ vẫn còn một hay nhiều đánh dấu mâu thuẫn trong đó.\nBạn có chắc là muốn đánh dấu tập tin đã được giải quyết?"
10821 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_SUBMODULEDIRTY)
10824 "The submodule \"%s\" is dirty.\n"
10825 "Merely committing the superproject cannot track or save such changes to the submodule.\n"
10826 "Commit the submodule now or ignore dirty changes?"
10829 #. Resource IDs: (IDS_WARN_GITINIT_SPECIALFOLDER)
10832 "The target folder \n"
10834 "is a special folder and is not supposed to be a repository root!\n"
10835 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10838 #. Resource IDs: (IDS_WARN_GITINIT_FOLDERNOTEMPTY)
10841 "The target folder \n"
10844 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10847 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_MAIN)
10849 "The text is identical, but the files do not match!\n"
10850 "The following differences were found:"
10853 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_AUTOCOMPLETIONTIMEOUT_TT)
10855 "The time in seconds after which the parsing of the selected files stops.\n"
10856 "A lower value will make the auto-completion list available sooner,\n"
10857 "but maybe not scan all files."
10858 msgstr "Thời gian tính bằng giây mà sau đó việc phân tích các tập tin được lựa chọn dừng lại.\nMột giá trị thấp hơn sẽ làm cho danh sách tự động điền đủ có được sớm hơn,\nnhưng có lẽ không quét tất cả các tập tin."
10860 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOCOMMONCOPYFROM)
10862 "The two selected URL's are not created from the same root.\n"
10863 "It's not possible to show the log messages between them!"
10864 msgstr "Hai URL được lựa chọn không được tạo ra từ một gốc chung.\nKhông thể hiện thông điệp tường trình giữa chúng!"
10866 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REBASE_CONTINUE_NOTCLEAN)
10868 "The working tree is not clean and contains unstaged changes.\n"
10869 "Review and commit the changes?"
10872 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 65535)
10873 msgid "Their file:"
10874 msgstr "Tập tin của họ:"
10876 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1681,
10877 #. IDS_VIEWTITLE_THEIRS)
10881 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_EXTERNALS)
10883 "There are changes or unversioned items inside one or more submodule.\n"
10884 "Those files are not listed for commit. You need to commit those files in submodule"
10887 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_OVERLAYINFO)
10890 "There are currently %d overlay handlers installed besides the ones Tortoise "
10892 msgstr "Hiện có %d các cán lớp phủ được cài đặt bên cạnh những cán được dùng bởi Tortoise"
10894 #. Resource IDs: (IDS_SAVE_MORE)
10896 "There are more editable views.\n"
10897 "What view do you want to save?"
10900 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NO_AVAILABLE_BUGTRAQ_PROVIDERS)
10901 msgid "There are no issue-tracker providers available."
10902 msgstr "Không có bộ cung cấp theo dõi vấn đề nào sẵn sàng."
10904 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS)
10907 "There are still unresolved conflicts in line %d!\n"
10908 "You should resolve those conflicts first before saving.\n"
10909 "Do you want to save the file with the conflicts still there?\n"
10910 "If you click YES, then you have to manually resolve the conflicts in another editor!"
10911 msgstr "Vẫn còn các mâu thuẫn chưa giải quyết trong dòng %d!\nBạn nên giải quyết các mâu thuẫn trước khi lưu.\nBạn có muốn lưu tập tin với mâu thuẫn vẫn còn đó?\nNếu bạn nhấn VÂNG, thì bạn phải giải quyết các mâu thuẫn đó thủ công trong một trình biên tập khác!"
10913 #. Resource IDs: (IDS_WARNMODIFIEDLOOSECHANGES)
10915 "There are unsaved modifications!\n"
10916 "Do you want to save your changes?"
10917 msgstr "Có các sửa đổi chưa lưu!\nBạn có muốn lưu các thay đổi của bạn?"
10919 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOTHINGTOADD)
10921 "There is nothing to add.\n"
10922 "All the files and folders are either under version control,\n"
10923 "have been ignored or the global ignore configuration setting."
10926 #. Resource IDs: (IDS_SPELLEDIT_THESAURUS)
10928 msgstr "Bộ toàn thư"
10930 #. Resource IDs: (62181)
10932 "These are more recently saved than the currently open documents and contain "
10933 "changes that were made before the application closed."
10934 msgstr "Có nhiều lưu trữ gần đây hơn các tài liệu đang được mở và chứa các thay đổi được thực hiện trước khi ứng dụng đóng lại."
10936 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_AUTHENTICATION: Control id
10937 #. 65535, Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_USER: Control id 65535)
10939 "These settings will be stored to your global git configuration "
10940 "(%HOME%/.gitconfig) and will be used for all your git repositories as a "
10944 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGDELETEREMOTEBRANCHES)
10945 msgid "This action will remove the branches on the remote."
10948 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_WARNINGUNMERGED)
10949 msgid "This branch is not fully merged into HEAD."
10952 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MISSINGVALUE)
10953 msgid "This field is required and must not be empty."
10956 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MUSTBEURL)
10958 "This is not a valid URL.\n"
10959 "Please enter an URL here."
10960 msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ.\nXin nhập vào một URL ở đây."
10962 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOVALIDPATH)
10964 "This is not a valid path!\n"
10965 "A valid path must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
10966 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10967 msgstr "Đây không phải là một đường dẫn hợp lệ!\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ khi không chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10969 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_HINT2)
10971 "This is the First Start Wizard which will help you configuring the basic "
10972 "settings. TortoiseGit is highly configurable, so it is advisable that you "
10973 "have a look into its settings dialog. The settings dialog is reachable using"
10974 " the start menu or the context menu of the Windows Explorer: TortoiseGit -> "
10978 #. Resource IDs: (IDS_PROC_LOG_ONLYONCE)
10980 "This operation cannot be started while the log dialog is still loading "
10984 #. Resource IDs: (IDS_REBASE_PRESERVEMERGES_TT)
10986 "This preserves merge commits, however, it has known bugs as re-ordering "
10987 "commits is not working properly (same limitation as for vanilla git rebase),"
10991 #. Resource IDs: (61710)
10994 "This program is linked to the missing export %s in the file %s. This machine"
10995 " may have an incompatible version of %s."
10996 msgstr "Chương trình này liên kết với các xuất khẩu bị mất %s trong tập tin %s. Máy tính này có lẽ có một phiên bản không tương thích của %s."
10998 #. Resource IDs: (61709)
11000 msgid "This program requires the file %s, which was not found on this system."
11001 msgstr "Chương trình này đòi hỏi tập tin %s, không tìm thấy trên hệ thống này."
11003 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PROPNOTONFILE)
11004 msgid "This property is only allowed on folders, not files."
11005 msgstr "Thuộc tính này chỉ được phép trên các thư mục, không phải trên tập tin."
11007 #. Resource IDs: (IDS_B_T_REMOTE_NAME_COLLIDE)
11009 "This remote name collides with fetch refspec of other remotes\n"
11010 "Please use another name"
11013 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOCLEAN)
11014 msgid "This task requires a clean working tree."
11017 #. Resource IDs: (16244)
11019 "This will delete the record of commands you've used in this application and "
11020 "restore the default set of visible commands to the menus and toolbars. It "
11021 "will not undo any explicit customizations. Are you sure you want to do this?"
11022 msgstr "Việc này sẽ xóa các bản ghi của các lệnh bạn đã dùng trong ứng dụng và khôi phục danh sách mặc định các lệnh thấy được trên thực đơn và thanh công cụ. Nó sẽ không phục hồi các tuỳ biến rõ ràng. Bạn có chắc là muốn làm việc này?"
11024 #. Resource IDs: (IDS_TREE_DIFF)
11025 msgid "Three way diff"
11028 #. Resource IDs: (16928)
11029 msgid "Tile &Vertically"
11030 msgstr "Xếp lợp &thẳng đứng"
11032 #. Resource IDs: (16924)
11033 msgid "Tile Hori&zontally"
11034 msgstr "Xếp lợp &ngang"
11036 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1676)
11040 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_ASKTAGOPT)
11042 "To avoid fetching wrong tags, if this is not an official remote,\n"
11043 "you are advised to disable tag fetching for this remote.\n"
11044 "Disable tag fetching?"
11047 #. Resource IDs: (IDS_PROC_WARNCLEARTEMP)
11049 "To clear temporary files, you should ensure that no other TortoiseGit applications are running.\n"
11051 "If you wish to completely clear Gravatar images,\n"
11052 "you may also need to clear Internet Explorer Temporary Internet Files."
11055 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 65535, Dialog
11056 #. IDD_LOGMESSAGE: Control id 1201, Dialog IDD_REVGRAPHFILTER: Control id
11057 #. 65535, Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 65535)
11061 #. Resource IDs: (58113)
11063 "Toggle One/Two Pages display\n"
11064 "Toggle One/Two Pages display"
11065 msgstr "Lật thể hiện Một/Hai trang\nLật thể hiện Một/Hai trang"
11067 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_TOGGLE)
11068 msgid "Toggle filters"
11071 #. Resource IDs: (65535)
11073 msgstr "Thanh công cụ"
11075 #. Resource IDs: (16130)
11076 msgid "Toolbar Name"
11077 msgstr "tên thanh công cụ"
11079 #. Resource IDs: (17017)
11080 msgid "Toolbar Options"
11081 msgstr "Tùy chọn cho thanh công cụ"
11083 #. Resource IDs: (16008)
11084 msgid "Toolbar internal error. Please contact your application vendor."
11085 msgstr "Lỗi nội bộ của thanh công cụ. Vui lòng liên lạc nơi cung cấp ứng dụng của bạn."
11087 #. Resource IDs: (16105)
11089 msgstr "Các thanh công cụ"
11091 #. Resource IDs: (16928)
11095 #. Resource IDs: (65535)
11099 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CERTCHECK: Control id 4594, Dialog
11100 #. IDD_SETTINGSMAIN: Control id 65535, IDS_APPNAME)
11101 msgid "TortoiseGit"
11102 msgstr "TortoiseGit"
11104 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSIONBOX)
11106 msgid "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
11107 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
11109 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSION)
11112 "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s\n"
11114 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s\n%s\n"
11116 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_LANGUAGEHINT1)
11117 msgid "TortoiseGit can be localized using language packs."
11120 #. Resource IDs: (IDS_ASK_REMOVE_FROM_INDEX)
11123 "TortoiseGit detected that the file \"%s\" does not exist, but is staged as \"Added\" or \"Modified\".\n"
11124 "The commit dialog cannot handle this.\n"
11126 "Do you want to restore or remove it from the index?"
11129 #. Resource IDs: (IDS_PROC_MULTIRENAME)
11132 "TortoiseGit has detected similar filenames. Do you want the files:%s\n"
11133 "to be renamed too?"
11134 msgstr "TortoiseGit đã nhận dạng tính đồng dạng trong tên của các tập tin. Bạn có muốn các tập tin:%s\ncũng được tiến hành đổi tên hay không?"
11136 #. Resource IDs: (IDS_PROC_RTFM)
11138 "TortoiseGit is a shell extension.\n"
11139 "That means it is integrated into the Windows explorer.\n"
11140 "To use TortoiseGit please open the explorer and right-click on any folder you like\n"
11141 "to bring up the context menu where you will find all TortoiseGit commands.\n"
11142 "And read the manual!"
11145 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_HINT1)
11147 "TortoiseGit is designed as a Shell Extension. Therefore the main interaction"
11148 " with TortoiseGit will be using the context menu of the Windows shell such "
11149 "as the Windows Explorer."
11152 #. Resource IDs: (Dialog IDD_FIRSTSTARTWIZARD_GIT: Control id 65535)
11154 "TortoiseGit requires a git.exe for its operations. TortoiseGit tries to "
11155 "automatically detect a working git.exe, but if that doesn't work or you want"
11156 " to use a different one please specify the path manually!"
11159 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_OVERLAYINFO2)
11161 msgid "TortoiseGit will not show the following overlays: %s"
11164 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSPROGSDIFF: Control id 1096)
11165 msgid "TortoiseGit&UDiff"
11166 msgstr "TortoiseGit&UDiff"
11168 #. Resource IDs: (57344, Dialog IDD_ABOUTBOX: Control id 1000, Dialog
11169 #. IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 244, IDS_APPNAME)
11170 msgid "TortoiseGitBlame"
11171 msgstr "TortoiseGitBlame"
11173 #. Resource IDs: (IDS_ERR_DIFFENERTPREPO)
11176 "TortoiseGitBlame was already initialized for the repository \"%s\". Cannot "
11177 "switch to another repository (\"%s\") at runtime."
11180 #. Resource IDs: (IDS_VERSION)
11182 msgid "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
11183 msgstr "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
11185 #. Resource IDs: (1)
11187 "TortoiseGitBlame\n"
11189 "TortoiseGitBlam\n"
11192 "TortoiseGitBlame.Document\n"
11193 "TortoiseGitBlame.Document"
11194 msgstr "TortoiseGitBlame\n\nTortoiseGitBlam\n\n\nTortoiseGitBlame.Document\nTortoiseGitBlame.Document"
11196 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 153, IDS_APP_TITLE)
11197 msgid "TortoiseGitIDiff"
11198 msgstr "TortoiseGitIDiff"
11200 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
11201 msgid "TortoiseGitIDiff - An image diff tool, part of TortoiseGit"
11204 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
11206 "TortoiseGitIDiff: the image diff viewer for TortoiseSVN\n"
11208 "Available command line parameters are:\n"
11209 "/left:\"path to left picture\"\n"
11210 "/lefttitle:\"title to show for the left picture\"\n"
11211 "/right:\"path to right picture\"\n"
11212 "/righttitle:\"title to show for the right picture\"\n"
11213 "/overlay\t\tto enable overlay mode\n"
11214 "/fit\t\tto fit the images sizes\n"
11215 "/showinfo\t\tto show the image info boxes"
11218 #. Resource IDs: (100, 156 - Ribbon element, 32897, 57344, Dialog IDD_OPENDLG:
11219 #. Control id 130, IDS_APPNAME)
11220 msgid "TortoiseGitMerge"
11221 msgstr "TortoiseGitMerge"
11223 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSIONBOX)
11225 msgid "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
11226 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
11228 #. Resource IDs: (IDS_ABOUTVERSION)
11231 "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\n"
11232 "libsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\n"
11234 "apr-util %d.%d.%d"
11235 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\nlibsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\napr %d.%d.%d\r\napr-util %d.%d.%d"
11237 #. Resource IDs: (IDS_ERR_PATCH_FILENAMENOTUNIQUE)
11240 "TortoiseGitMerge cannot process this patch file. The filename \"%s\" appears"
11244 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_SSHHINT)
11246 "TortoiseGitPlink is recommended as SSH client. If you don't have a key pair "
11247 "yet, you should generate one. Keep the private one in a save place and set "
11248 "up the public key on your hosting platform. Use the PuTTY authentication "
11249 "agent for caching the password (done automatically if a PuTTY key is "
11250 "configured for a remote). For advanced tips & tricks see our <a "
11251 "id=\"manual\">manual</a> and <a id=\"sshfaq\">FAQ</a>."
11254 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSUDIFF: Control id 357, IDS_APP_TITLE)
11255 msgid "TortoiseGitUDiff"
11256 msgstr "TortoiseGitUDiff"
11258 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
11260 "TortoiseGitUDiff: the unified diff viewer for TortoiseGit\n"
11262 "Available command line parameters are:\n"
11263 "/patchfile:\"path to unified diff file\"\n"
11264 "/title:\"title to show for the viewer\"\n"
11265 "/? - this help dialog\n"
11266 "/p - read diff input from console pipe"
11269 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1739)
11270 msgid "Total changed lines including added/deleted files:"
11273 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1737)
11274 msgid "Total changed lines not including added/deleted files:"
11277 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1162)
11278 msgid "Total commits analyzed:"
11279 msgstr "Tổng số cam kết được phân tích:"
11281 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STATGRAPH: Control id 1163)
11282 msgid "Total file changes:"
11283 msgstr "Tổng số thay đổi tập tin:"
11285 #. Resource IDs: (Dialog IDD_NEW_BRANCH_TAG: Control id 1520)
11289 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 11023)
11290 msgid "Tracked Remote Branch:"
11293 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11294 msgid "Tracked Remote URL:"
11297 #. Resource IDs: (IDS_TRACKEDBRANCH)
11298 msgid "Tracked branch"
11301 #. Resource IDs: (IDS_SVN_PROGRESS_SPEED)
11303 msgid "Transferring at %s"
11304 msgstr "Chuyển giao tại %s"
11306 #. Resource IDs: (ID_VIEW_TRANSPARENTCOLOR - Menu)
11307 msgid "Transparent &color..."
11308 msgstr "&Màu trong suốt..."
11310 #. Resource IDs: (IDS_EDIT_TRIM)
11314 #. Resource IDs: (IDS_SVNERR_CLEANUPORFRESHCHECKOUT)
11315 msgid "Try a 'Cleanup'. If that doesn't work you need to do a fresh checkout."
11316 msgstr "Thử 'Dọn dẹp'. Nếu nó không được thì bạn cần phải làm việc lấy ra mới."
11318 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11322 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCSETTINGS)
11323 msgid "Tweak TortoiseGit"
11324 msgstr "Tùy chỉnh TortoiseGit"
11326 #. Resource IDs: (17130, Dialog IDD_SVNIGNORE: Control id 1642)
11330 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1720, Dialog
11331 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1720, Dialog
11332 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1722)
11336 #. Resource IDs: (Dialog IDD_URL: Control id 164, IDS_STATUSLIST_COLURL)
11340 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CLONE_URLDIREMPTY)
11341 msgid "URL and directory must not be empty."
11344 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSSAVEDDATA: Control id 1272)
11345 msgid "URL history"
11346 msgstr "Lịch sử URL"
11348 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ADD_REMOTE: Control id 65535, Dialog
11349 #. IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINREMOTE: Control
11354 #. Resource IDs: (5071 - Menu)
11358 #. Resource IDs: (5070 - Menu)
11362 #. Resource IDs: (5069 - Menu)
11366 #. Resource IDs: (61840)
11367 msgid "Unable to load mail system support."
11368 msgstr "Không thể tải được hệ thống thư hỗ trợ."
11370 #. Resource IDs: (61826)
11371 msgid "Unable to process command, server busy."
11372 msgstr "Không xử lý được lênh, máy chủ đang bận."
11374 #. Resource IDs: (61731)
11376 msgid "Unable to read from %1, it is opened by someone else."
11377 msgstr "Không thể đọc được từ %1, nó được mở bởi ai đó."
11379 #. Resource IDs: (61836)
11380 msgid "Unable to read write-only property."
11381 msgstr "Không thể đọc được thuộc tính chỉ-ghi."
11383 #. Resource IDs: (IDS_LOG_REVERTREV_ERROR)
11385 "Unable to reconstruct working tree path!\n"
11386 "This can happen if the file has been renamed.\n"
11387 "Please start the log dialog on this specific file alone and then revert the changes\n"
11388 "from the top pane in the log dialog."
11391 #. Resource IDs: (61837)
11392 msgid "Unable to write read-only property."
11393 msgstr "Không thể ghi một thuộc tính chỉ đọc."
11395 #. Resource IDs: (61732)
11397 msgid "Unable to write to %1, it is read-only or opened by someone else."
11398 msgstr "Không thể ghi vào %1, nó là chỉ-đọc hoặc được mở bởi ai đó."
11400 #. Resource IDs: (62177)
11404 #. Resource IDs: (ID_EDIT_UNDO - Ribbon name)
11408 #. Resource IDs: (17102)
11410 msgid "Undo %d Actions"
11411 msgstr "Hủy %d hành động"
11413 #. Resource IDs: (17103)
11414 msgid "Undo 1 Action"
11415 msgstr "Hủy 1 hành động"
11417 #. Resource IDs: (IDS_MENUUNDOADD)
11418 msgid "Undo Add..."
11421 #. Resource IDs: (57643)
11423 "Undo the last action\n"
11427 #. Resource IDs: (57643)
11429 "Undo the last modifications\n"
11431 msgstr "Hoàn tác các sửa đổi cuối\nHoàn tác"
11433 #. Resource IDs: (61728)
11434 msgid "Unexpected file format."
11435 msgstr "Định dạng tập tin không chấp nhận"
11437 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_UNSETIGNORELOCALCHANGES)
11438 msgid "Unflag as skip-worktree and assume-unchanged"
11441 #. Resource IDs: (17111)
11445 #. Resource IDs: (61591)
11447 "Unformatted Text\n"
11448 "text without any formatting"
11449 msgstr "Văn bản không được định dạng\nvăn bản không có định dạng nào"
11451 #. Resource IDs: (IDS_REVGRAPH_POPUP_UNIDIFFHEADS)
11452 msgid "Unified &diff of HEAD revisions"
11453 msgstr "&Khác biệt thống nhất của các bản chỉnh sửa HEAD"
11455 #. Resource IDs: (IDS_PATHACTIONS_UNKNOWN, IDS_SUBMODULEDIFF_UNKNOWN)
11459 #. Resource IDs: (IDS_git_DEPTH_UNKNOWN)
11460 msgid "Unknown depth"
11461 msgstr "Độ sâu không biết được"
11463 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_UNMARKBLOCK)
11464 msgid "Unmark this block"
11467 #. Resource IDs: (IDS_ERR_MAINFRAME_FILEHASCONFLICTS_TASK2)
11468 msgid "Unresolved conflicts!"
11469 msgstr "Các mâu thuẫn chưa được giải quyết!"
11471 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_DROPTRACKEDBRANCH)
11472 msgid "Unset tracked branch"
11475 #. Resource IDs: (61443)
11477 msgstr "Không tiêu đề"
11479 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1703, Dialog
11480 #. IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 1462)
11481 msgid "Unversioned"
11482 msgstr "Đã được bỏ phiên bản"
11484 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAY: Control id 1313)
11485 msgid "Unversioned files mark parent folder as modified"
11486 msgstr "Các tập tin không phiên bản đánh dấu thư mục cha như là đã được sửa đổi"
11488 #. Resource IDs: (IDS_SVNPROGRESS_UNVERSION)
11490 msgid "Unversioning %s"
11491 msgstr "Đang thực hiện việc gỡ bỏ phiên bản %s"
11493 #. Resource IDs: (Dialog IDD_REBASE: Control id 1386)
11497 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFSUBMODULE: Control id 1710)
11501 #. Resource IDs: (IDS_GITACTION_UPDATE_REF)
11505 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SUBMODULESUPDATE)
11506 msgid "Update Submodules"
11509 #. Resource IDs: (IDS_SVNACTION_UPDATE)
11511 msgstr "Đã cập nhật"
11513 #. Resource IDs: (61581)
11514 msgid "Updating ActiveX objects"
11515 msgstr "Đang cập nhật đối tượng ActiveX"
11517 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_UPDATEINDEX)
11518 msgid "Updating index"
11521 #. Resource IDs: (16530)
11522 msgid "Use &Default Image: "
11523 msgstr "Sử dụng ảnh &mặc định: "
11525 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1024)
11526 msgid "Use &one-pane view as default for 2-file diff"
11527 msgstr "Dùng chế độ xem &một bảng như là mặc định cho việc so sánh 2-tập tin"
11529 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEOTHERBLOCK)
11530 msgid "Use &other text block"
11531 msgstr "Sử dụng khối văn bản &khác"
11533 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEMYBLOCK - Menu, ID_EDIT_USEMYBLOCK - Ribbon name)
11534 msgid "Use 'mine' text block"
11535 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi'"
11537 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEMINETHENTHEIRBLOCK - Menu,
11538 #. ID_EDIT_USEMINETHENTHEIRBLOCK - Ribbon name)
11539 msgid "Use 'mine' text block then 'theirs'"
11540 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi' rồi đến 'của họ'"
11542 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USETHEIRBLOCK - Menu, ID_EDIT_USETHEIRBLOCK - Ribbon
11544 msgid "Use 'theirs' text block"
11545 msgstr "Sử dụng khối 'của họ'"
11547 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USETHEIRTHENMYBLOCK - Menu,
11548 #. ID_EDIT_USETHEIRTHENMYBLOCK - Ribbon name)
11549 msgid "Use 'theirs' text block then 'mine'"
11550 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của họ' rồi đến 'của tôi'"
11552 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1911)
11553 msgid "Use .mailmap"
11556 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 1761)
11557 msgid "Use HTTP path component"
11560 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1066)
11561 msgid "Use Ribbons"
11564 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1497)
11565 msgid "Use Thin &Pack (For slow network connections)"
11568 #. Resource IDs: (Dialog IDD_OPENDLG: Control id 1064)
11569 msgid "Use Unified Diff from &clipboard"
11570 msgstr "Dùng tìm khác biệt thống nhất từ &clipboard"
11572 #. Resource IDs: (IDS_B_T_DIFFERENTNAMEORFORCE)
11573 msgid "Use a different name or use the \"Force\" option to overwrite it."
11576 #. Resource IDs: (IDS_B_DIFFERENTNAMEOROVERRIDE)
11577 msgid "Use a different name or use the \"Override branch\" option."
11580 #. Resource IDs: (32856)
11582 "Use all content from the left view\n"
11584 msgstr "Sử dụng tất cả nội dung từ bảng xem bên trái\nSử dụng tập tin bên trái"
11586 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEBLOCKFROMLEFTBEFORERIGHT - Menu,
11587 #. ID_EDIT_USEBLOCKFROMLEFTBEFORERIGHT - Ribbon name)
11588 msgid "Use block from left before right"
11589 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
11591 #. Resource IDs: (32857)
11593 "Use block from left view before block from right view\n"
11594 "Use block from left before right"
11595 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước khối từ bên phải\nSử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
11597 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USEBLOCKFROMRIGHTBEFORELEFT - Menu,
11598 #. ID_EDIT_USEBLOCKFROMRIGHTBEFORELEFT - Ribbon name)
11599 msgid "Use block from right before left"
11600 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
11602 #. Resource IDs: (32859)
11604 "Use block from right view before block from left view\n"
11605 "Use block from right before left"
11606 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước khối từ bên trái\nSử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
11608 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEBOTHTHISFIRST)
11609 msgid "Use both text blocks (this one first)"
11610 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này trước)"
11612 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEBOTHTHISLAST)
11613 msgid "Use both text blocks (this one last)"
11614 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này cuối)"
11616 #. Resource IDs: (IDS_SMTP_CONFIGURED)
11617 msgid "Use configured server"
11620 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USELEFTBLOCK - Menu, ID_EDIT_USELEFTBLOCK - Ribbon
11622 msgid "Use left block"
11623 msgstr "Sử dụng khối bên trái"
11625 #. Resource IDs: (ID_EDIT_USELEFTFILE - Menu, ID_EDIT_USELEFTFILE - Ribbon
11627 msgid "Use left file"
11628 msgstr "Dùng tập tin bên trái"
11630 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 1762)
11631 msgid "Use local branch color for current branch"
11634 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS2: Control id 1432)
11635 msgid "Use recycle bin when reverting"
11636 msgstr "Dùng thùng tái chế khi quay lui"
11638 #. Resource IDs: (IDS_LOG_FILTER_REGEX)
11639 msgid "Use regular expression"
11640 msgstr "Dùng biểu thức thông thường"
11642 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USERIGHT)
11643 msgid "Use right block"
11646 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETMAINPAGE: Control id 1091)
11650 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS: Control id 1426)
11651 msgid "Use system locale for date/time"
11652 msgstr "Dùng văn hóa hệ thống cho ngày/tháng"
11654 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEYOURBLOCK)
11655 msgid "Use text block from '&mine'"
11656 msgstr "Dùng khối văn bản từ '&của tôi'"
11658 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHEIRBLOCK)
11659 msgid "Use text block from '&theirs'"
11660 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ'"
11662 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEYOURANDTHEIRBLOCK)
11663 msgid "Use text block from 'm&ine' before 'theirs'"
11664 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &tôi' trước 'của họ'"
11666 #. Resource IDs: (32822)
11668 "Use text block from 'mine' before 'theirs'\n"
11669 "Use 'mine' text block then 'theirs'"
11670 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi' trước 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của tôi' rồi 'của họ'"
11672 #. Resource IDs: (32820)
11674 "Use text block from 'mine'\n"
11675 "Use 'mine' text block"
11676 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của tôi'"
11678 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHEIRANDYOURBLOCK)
11679 msgid "Use text block from 't&heirs' before 'mine'"
11680 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ' trước 'của tôi'"
11682 #. Resource IDs: (32821)
11684 "Use text block from 'theirs' before 'mine'\n"
11685 "Use 'theirs' text block then 'mine'"
11686 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ' trước 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của họ' rồi 'của tôi'"
11688 #. Resource IDs: (32819)
11690 "Use text block from 'theirs'\n"
11691 "Use 'theirs' text block"
11692 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của họ'"
11694 #. Resource IDs: (32855)
11696 "Use text block from the left view\n"
11698 msgstr "Dùng khối văn bản từ bảng xem bên trái\nDùng khối bên trái"
11700 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHISBLOCK)
11701 msgid "Use th&is text block"
11702 msgstr "Dùng khối văn bản &này"
11704 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_AS_COMMIT_DATE_TT)
11705 msgid "Use the current time by setting the author date to the commit date."
11708 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK3)
11711 "Use the found path.\n"
11712 "Apply the patch to\n"
11714 msgstr "Dùng đường dẫn được tìm thấy.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
11716 #. Resource IDs: (IDS_WARNBETTERPATCHPATHFOUND_TASK4)
11719 "Use the original path.\n"
11720 "Apply the patch to\n"
11722 msgstr "Dùng đường dẫn nguyên thuỷ.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
11724 #. Resource IDs: (Dialog IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1825, Dialog
11725 #. IDD_RESOLVESUBMODULECONFLICT: Control id 1826)
11729 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHISFILE)
11730 msgid "Use this &whole file"
11731 msgstr "Dùng &toàn bộ tập tin này"
11733 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USETHIS)
11734 msgid "Use this block on left"
11737 #. Resource IDs: (IDS_VIEWCONTEXTMENU_USEOTHERFILE)
11738 msgid "Use whole other &file"
11739 msgstr "Dùng toàn bộ &tập tin kia"
11741 #. Resource IDs: (IDS_COMMIT_AMEND_TT)
11742 msgid "Used to amend the tip of the current branch."
11745 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11746 msgid "User Email:"
11749 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535)
11753 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PROPPAGE: Control id 65535)
11757 #. Resource IDs: (IDS_USERCANCELLED)
11758 msgid "User cancelled"
11759 msgstr "Người dùng huỷ bỏ"
11761 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOUSERDATA)
11763 "User name and email must be set before commit.\n"
11764 "Do you want to set these now?"
11767 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CLONE: Control id 1650)
11771 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCREDENTIAL: Control id 65535,
11772 #. IDS_AUTH_USERNAME)
11774 msgstr "Tên đăng nhập:"
11776 #. Resource IDs: (IDS_COMMANDLINEHELP)
11778 "Valid command line options are:\n"
11779 "/base:<path to base file>\n"
11780 "/basename:<name to show on the view title>\n"
11781 "/theirs:<path to their file>\n"
11782 "/theirsname:<name to show on the view title>\n"
11783 "/mine:<path to your file>\n"
11784 "/minename:<name to show on the view title>\n"
11785 "/merged:<path to resulting merged file>\n"
11786 "/mergedname:<name to show on the view title>\n"
11787 "/diff:<path to unified diff file>\n"
11788 "/patchpath:<path to folder>\n"
11790 "/saverequiredonconflicts\n"
11791 "/oneway <forces the one-way view>\n"
11792 "/line:<line number to jump to>"
11795 #. Resource IDs: (IDS_PROPVALUE, IDS_SETTINGS_CONF_VALUECOL)
11799 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1004, Dialog IDD_ABOUT: Control
11800 #. id 1075, Dialog IDD_FORMAT_PATCH: Control id 1539)
11804 #. Resource IDs: (IDS_VERSION)
11806 msgid "Version %d.%d.%d.%d"
11807 msgstr "Version %d.%d.%d.%d"
11809 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1644,
11810 #. IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION1BASE)
11811 msgid "Version 1 (Base)"
11814 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION1BASENEWER)
11815 msgid "Version 1 (Base, Newer commit time)"
11818 #. Resource IDs: (Dialog IDD_DIFFFILES: Control id 1645,
11819 #. IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION2)
11823 #. Resource IDs: (IDS_PROC_FILEDIFF_VERSION2NEWER)
11824 msgid "Version 2 (Newer commit time)"
11827 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1075)
11828 msgid "Version Information"
11829 msgstr "Thông tin phiên bản"
11831 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSMAIN: Control id 1552)
11833 msgstr "Phiên bản:"
11835 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1704, IDS_SVNACTION_EXISTS)
11837 msgstr "Có phiên bản"
11839 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11843 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element)
11847 #. Resource IDs: (IDS_PROC_GITCONFIG_VIEWTGITCONFIG)
11848 msgid "View .tgitconfig"
11851 #. Resource IDs: (ID_VIEW_BARS - Ribbon name)
11855 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PATCH_VIEW: Control id 328, IDS_MENU_VIEWPATCH)
11859 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1637,
11860 #. IDS_PROC_COMMIT_SHOWPATCH)
11861 msgid "View Patch>>"
11864 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_VIEWPATHREV)
11865 msgid "View revision for path in &webviewer"
11866 msgstr "Xem bản chỉnh sửa cho đường dẫn trong &trình xem web"
11868 #. Resource IDs: (IDS_LOG_POPUP_VIEWREV)
11869 msgid "View revision in alternative editor"
11872 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1717)
11873 msgid "View system&wide gitconfig"
11876 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1084)
11877 msgid "Visit our website"
11878 msgstr "Thăm website của chúng tôi"
11880 #. Resource IDs: (10007, ID_VIEW_APPLOOK_VS_2005 - Menu,
11881 #. ID_VIEW_APPLOOK_VS_2005 - Ribbon name)
11882 msgid "Visual Studio 2005"
11883 msgstr "Visual Studio 2005"
11885 #. Resource IDs: (10002, ID_VIEW_APPLOOK_VS_2008 - Menu,
11886 #. ID_VIEW_APPLOOK_VS_2008 - Ribbon name)
11887 msgid "Visual Studio 2008"
11888 msgstr "Visual Studio 2008"
11890 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGS_CONFIG: Control id 65535)
11893 "Only change these settings if you are absolutely sure what you are doing!\n"
11894 "To set the values to their default, delete the value text."
11895 msgstr "CẢNH BÁO:\nChỉ thay đổi các thiết lập này nếu bạn tuyệt đối chắc chắn về những gì bạn đang làm!\nĐể đặt các giá trị về mặc định, hãy xóa các chữ."
11897 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HOOKS_WAITCOL)
11901 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSHOOKCONFIG: Control id 1327)
11902 msgid "Wait for the script to finish"
11903 msgstr "Chờ cho kịch bản hoàn tất"
11905 #. Resource IDs: (IDS_PROC_SYNC_WAINTINPUT)
11906 msgid "Waiting for input"
11909 #. Resource IDs: (Dialog IDD_LOGMESSAGE: Control id 1776)
11910 msgid "Walk Be&haviour"
11913 #. Resource IDs: (IDS_WARN_WARNING)
11917 #. Resource IDs: (IDS_PROGRS_CONFLICTSOCCURED_WARNING)
11921 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_HINT4)
11923 "We hope you enjoy the usage of TortoiseGit! In case of questions or "
11924 "problems, please consult our manual or go to <a "
11925 "id=\"support\">https://tortoisegit.org/support/</a>"
11928 #. Resource IDs: (IDS_FIRSTSTART_STARTTITLE)
11929 msgid "Welcome to TortoiseGit!"
11932 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
11933 msgid "Western European"
11936 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_HIDEMENUS_TT)
11938 "When activated, hold down the SHIFT key when right-clicking to get the "
11939 "TortoiseGit menus added to the context menu"
11942 #. Resource IDs: (IDS_AM_IGNORE_SPACE_TT)
11944 "When applying a patch, ignore changes in whitespace in context lines if "
11948 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_CONFIRMKILLPROCESS_TT)
11950 "When closing a progress dialog with a running git process, ask for "
11951 "confirmation before killing it"
11954 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ENABLEDRAGCONTEXTMENU_TT)
11956 "When enabled, TortoiseGit move context menu items will be available when "
11957 "dragging folders / files"
11960 #. Resource IDs: (IDS_SORTTAGSREVERSED_TT)
11962 "When enabled, larger version numbers come first. It is because latest "
11963 "versions are usually more useful."
11966 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_SELECTFILESONCOMMIT_TT)
11968 "When enabled, the versioned items listed in the commit dialog are "
11969 "automatically selected"
11970 msgstr "Khi được cho phép, các món được đánh phiên bản liệt kê trong hộp thoại cam kết sẽ tự động được lựa chọn"
11972 #. Resource IDs: (IDS_AM_3WAY_TT)
11974 "When the patch does not apply cleanly, fall back on 3-way merge if the patch"
11975 " records the identity of blobs it is supposed to apply to and we have those "
11976 "blobs available locally."
11979 #. Resource IDs: (IDS_B_T_PREFILL_ORIGIN)
11981 "When you type the URL, the remote name will be automatically filled with "
11982 "\"origin\" if the remote name is empty, so you do not have to."
11985 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_DESCRIBESTRATEGY_TT)
11986 msgid "Whether to reference only annotated tags, all tags or all refs"
11989 #. Resource IDs: (IDS_DAEMON_SECURITY_WARN)
11991 "While running daemon, all data of this repository is exposed without "
11992 "authentication and/or encryption."
11995 #. Resource IDs: (IDS_TEXTIDENTICAL_WHITESPACE)
11996 msgid "Whitespace changes (tabs, spaces)"
11999 #. Resource IDs: (156 - Ribbon element, Dialog IDD_SETCOLORPAGE: Control id
12001 msgid "Whitespaces"
12002 msgstr "Khoảng trắng"
12004 #. Resource IDs: (17038)
12005 msgid "Window Position"
12006 msgstr "Vị trí cửa sổ"
12008 #. Resource IDs: (16927)
12012 #. Resource IDs: (10003, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_2000 - Menu,
12013 #. ID_VIEW_APPLOOK_WIN_2000 - Ribbon name)
12014 msgid "Windows 2000"
12015 msgstr "Windows 2000"
12017 #. Resource IDs: (10001, ID_VIEW_APPLOOK_WIN7 - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_WIN7 -
12022 #. Resource IDs: (10005, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_XP - Menu, ID_VIEW_APPLOOK_WIN_XP
12025 msgstr "Windows XP"
12027 #. Resource IDs: (5020 - Menu)
12028 msgid "Windows-1250"
12029 msgstr "Windows-1250"
12031 #. Resource IDs: (5021 - Menu)
12032 msgid "Windows-1251"
12033 msgstr "Windows-1251"
12035 #. Resource IDs: (5022 - Menu)
12036 msgid "Windows-1252"
12037 msgstr "Windows-1252"
12039 #. Resource IDs: (5023 - Menu)
12040 msgid "Windows-1253"
12041 msgstr "Windows-1253"
12043 #. Resource IDs: (5024 - Menu)
12044 msgid "Windows-1254"
12045 msgstr "Windows-1254"
12047 #. Resource IDs: (5025 - Menu)
12048 msgid "Windows-1255"
12049 msgstr "Windows-1255"
12051 #. Resource IDs: (5026 - Menu)
12052 msgid "Windows-1256"
12053 msgstr "Windows-1256"
12055 #. Resource IDs: (5027 - Menu)
12056 msgid "Windows-1257"
12057 msgstr "Windows-1257"
12059 #. Resource IDs: (5028 - Menu)
12060 msgid "Windows-1258"
12061 msgstr "Windows-1258"
12063 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSTBLAME: Control id 65535)
12064 msgid "Within a file:"
12067 #. Resource IDs: (IDS_DETECT_MOVED_OR_COPIED_LINES_WITHIN_FILE)
12068 msgid "Within file"
12071 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHANGEDFILES: Control id 158,
12072 #. IDS_git_DEPTH_WORKING)
12073 msgid "Working Tree"
12076 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQADV: Control id 1472)
12077 msgid "Working Tree Path:"
12080 #. Resource IDs: (IDS_LOG_WORKINGDIRCHANGES)
12081 msgid "Working tree changes"
12084 #. Resource IDs: (ID_VIEW_WRAPLONGLINES - Menu, ID_VIEW_WRAPLONGLINES - Ribbon
12086 msgid "Wrap long lines"
12087 msgstr "Gói các dòng dài"
12089 #. Resource IDs: (32881)
12091 "Wrap long lines at the right border of the view\n"
12093 msgstr "Gói các dòng dài ở biên bên phải của màn xem\nGói các dòng dài"
12095 #. Resource IDs: (IDS_PROC_YESTOALL)
12097 msgstr "Vâng cho tất cả"
12099 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_YOURUPTODATE)
12100 msgid "You already have the latest version installed."
12101 msgstr "Bạn đã có phiên bản mới nhất cài đặt."
12103 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PULL_EMPTYBRANCH)
12104 msgid "You asked to pull, but did not specify a remote branch."
12107 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSOVERLAYHANDLERS: Control id 65535)
12109 "You can disable specific Overlay handlers here.\n"
12110 "Disabled handlers won't use up an overlay slot and give other shell extensions a chance to show their overlays."
12111 msgstr "Bạn có thể vô hiệu hóa những bộ xử lý Nạp Chồng cụ thể ở đây.\nNhững bộ xử lý sẽ không dùng hết những ô nạp chồng và sẽ cho các phần mở rộng shell cơ hội để hiện nạp chồng"
12113 #. Resource IDs: (16005)
12115 msgid "You can paste bitmap with the size (%d x %d) only!"
12116 msgstr "Bạn có thể chỉ dán các ảnh với kích thước (%d x %d)!"
12118 #. Resource IDs: (16243)
12120 msgid "You can't create more than %d user-defined toolbars!"
12121 msgstr "Bạn không thể tạo ra nhiều hơn %d thanh công cụ do người dùng định nghĩa!"
12123 #. Resource IDs: (IDS_FILEPROPONFOLDER)
12125 "You can't set this property on folders, only on files!\n"
12126 "If you want to set it on all files within that folder,\n"
12127 "you must activate the 'recursive' checkbox."
12128 msgstr "Bạn không thể đặt thuộc tính này trên các thư mục, chỉ có thể trên các tập tin!\nNếu bạn muốn đặt nó trên các tập tin trong thư mục,\nbạn phải kích hoạt hộp đánh dấu 'đệ quy'."
12130 #. Resource IDs: (IDS_PROC_BROWSEREFS_NOCHANGEOFTYPE)
12131 msgid "You cannot change the type of this ref with a rename."
12134 #. Resource IDs: (IDS_PROC_OLDMSYSGIT)
12137 "You have an old unsupported version of Git installed.\n"
12139 "You should consider an upgrade to %s."
12142 #. Resource IDs: (IDS_STASHSAVE_INCLUDEUNTRACKED)
12144 "You have checked \"include untracked\".\n"
12145 "This includes a \"git clean -fd\" call, so ignored files/directories are removed w/o using recycle bin."
12148 #. Resource IDs: (IDS_WARNMARKEDBLOCKS)
12149 msgid "You have marked changed blocks. How should those blocks be saved?"
12152 #. Resource IDs: (IDS_PROPSNOTSAVED)
12154 "You have modified properties without saving them first.\n"
12155 "Do you want to save them now?"
12156 msgstr "Bạn đã sửa đổi các thuộc tính mà không lưu chúng trước.\nBạn có muốn lưu chúng bây giờ không?"
12158 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_WARN_MAXDIFF)
12161 "You have selected %d items to show the diff for.\n"
12162 "For every of these items a new instance of the diff viewer will be started.\n"
12163 "Do you really want to show the diff for so many items at once?"
12166 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOISSUEWARNING)
12168 "You haven't entered an issue number!\n"
12169 "Are you sure you want to commit without an issue number?"
12170 msgstr "Bạn chưa nhập vào một con số cho vấn đề!\nBạn có chắc bạn muốn cam kết mà không có số vấn đề?"
12172 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_NOSIGNOFFLINE)
12173 msgid "You haven't entered your Signed-Off-By line!"
12176 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COMMIT_RESTOREFILES)
12178 "You marked some files as \"Restore after commit\".\n"
12179 "Do you want to restore them now? You might lose all changes to this file after marking it."
12182 #. Resource IDs: (16024)
12184 msgid "You may define up to %d tools."
12185 msgstr "Bạn có thể định nghĩa nhiều nhất %d công cụ."
12187 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_NOMESSAGE)
12188 msgid "You must enter a log message for the commit"
12189 msgstr "Bạn phải điền vào một tin nhắn nhật trình cho phần đệ trình"
12191 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_RESTARTSYSTEM)
12192 msgid "You must restart your system for the changes to take effect."
12193 msgstr "Bạn phải khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực."
12195 #. Resource IDs: (IDS_PROC_NOZIPFILE)
12196 msgid "You must select a filename for the zip-file!"
12199 #. Resource IDs: (IDS_PROCEXPORTERRFOLDER)
12201 "You selected a folder.\n"
12202 "Exports are only possible to a (zip) file."
12205 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_ASKADD)
12207 "You selected an unversioned file.\n"
12208 "The file will be added to version control when you commit."
12209 msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chưa được đánh phiên bản.\nTập tin sẽ được thêm vào kiểm soát phiên bản khi bạn cam kết."
12211 #. Resource IDs: (16002)
12212 msgid "You should enter a text!"
12213 msgstr "Bạn nên nhập vào một văn bản!"
12215 #. Resource IDs: (16001)
12216 msgid "You should select an image!"
12217 msgstr "Bạn nên chọn một ảnh!"
12219 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_ICONSETCHANGED)
12222 "You've changed the icon set from \"%s\" to \"%s\".\n"
12223 "That change won't take effect until you restart your computer or logoff and logon again!"
12226 #. Resource IDs: (IDS_COMMITDLG_HISTORYHINT_TT)
12228 "Your previously entered log messages have been saved.\n"
12229 "Click here to read and insert them again."
12230 msgstr "Các thông điệp tường trình bạn đã nhập vào trước đó đã được lưu.\nNhấn vào đây để đọc và chèn chúng một lần nữa."
12232 #. Resource IDs: (Dialog IDD_CHECKFORUPDATES: Control id 1112)
12233 msgid "Your version is:"
12234 msgstr "Phiên bản của bạn là:"
12236 #. Resource IDs: (IDS_CHECKNEWER_YOURVERSION)
12238 msgid "Your version is: %d.%d.%d.%d"
12239 msgstr "Phiên bản của bạn là: %d.%d.%d.%d"
12241 #. Resource IDs: (IDS_ARCHIVEFILEFILTER)
12242 msgid "ZIP archive (*.zip)|*.zip|All Files (*.*)|*.*||"
12245 #. Resource IDs: (Dialog IDD_EXPORT: Control id 1074)
12247 msgstr "Tập tin nén dạng zip"
12249 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ZOOMOUT - Menu)
12250 msgid "Zoo&m out\t-"
12251 msgstr "&Thu nhỏ\t-"
12253 #. Resource IDs: (17093)
12257 #. Resource IDs: (58117)
12261 #. Resource IDs: (58118)
12265 #. Resource IDs: (32803)
12268 msgstr "Phóng 100%"
12270 #. Resource IDs: (58117)
12274 msgstr "Phóng to\nPhóng to"
12276 #. Resource IDs: (58118)
12280 msgstr "Thu Nhỏ\nThu Nhỏ"
12282 #. Resource IDs: (ID_VIEW_ZOOMIN - Menu)
12283 msgid "Zoom i&n\t+"
12284 msgstr "Phóng &to\t+"
12286 #. Resource IDs: (32772)
12290 #. Resource IDs: (32773)
12294 #. Resource IDs: (32804)
12295 msgid "Zoom to fit"
12296 msgstr "Phóng để vừa"
12298 #. Resource IDs: (32809)
12299 msgid "Zoom to fit in height"
12300 msgstr "Phóng để vừa chiều cao"
12302 #. Resource IDs: (32810)
12303 msgid "Zoom to fit in width"
12304 msgstr "Phóng để vừa chiều rộng"
12306 #. Resource IDs: (17114)
12308 msgstr "[Mặc định]"
12310 #. Resource IDs: (16009)
12311 msgid "[Unassigned]"
12312 msgstr "[Chưa được giao]"
12314 #. Resource IDs: (IDS_CHERRYPICK_MERGECOMMIT)
12317 "\"%s\" - \"%s\"\n"
12318 "is a merge commit.\n"
12320 "Which parent do you want to pick?"
12323 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_REPOSITORY)
12326 "\"%s\" contains a git repository. It will not work as a submodule out of the box.\n"
12327 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or keep it as a separate repository in a subdirectory?"
12330 #. Resource IDs: (IDS_PROC_COPY_SUBMODULE)
12333 "\"%s\" contains a git submodule. It is likely that this doesn't work any more on the destination after copying.\n"
12334 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or ignore this possible issue and keep it?"
12337 #. Resource IDs: (IDS_GITEXEERROR_NOMESSAGE)
12340 "\"%s\" exited with an error, however, without generating any output such as "
12341 "an error message."
12344 #. Resource IDs: (IDS_PROC_REFINVALID)
12346 msgid "\"%s\" is invalid."
12349 #. Resource IDs: (IDS_ERR_NOT_REPOSITORY)
12351 msgid "\"%s\" is not git repository"
12354 #. Resource IDs: (IDS_PROC_DELETEREF)
12357 "\"%s\" will be permanently deleted. It can NOT be recovered!\n"
12359 "Do you really want to continue?"
12362 #. Resource IDs: (IDS_PROC_APPLYPATCH_GITAMACTIVE)
12364 "\"git am\" is still in apply mode.\n"
12365 "Do you want to abort?"
12368 #. Resource IDs: (65535 - PopupMenu)
12372 #. Resource IDs: (IDS_STATUSADDED)
12374 msgstr "đã thêm vào"
12376 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12377 msgid "added files"
12378 msgstr "các tập tin đã thêm vào"
12380 #. Resource IDs: (61446)
12381 msgid "an unnamed file"
12382 msgstr "một tập tin không tên"
12384 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 1085)
12385 msgid "and support the developers"
12386 msgstr "và hỗ trợ các nhà phát triển"
12388 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_READONLYNAME)
12389 msgid "assume-valid"
12392 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORX)
12396 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORMOREX)
12398 msgid "author (>= 0.5%)"
12401 #. Resource IDs: (Dialog IDD_ABOUT: Control id 65535)
12402 msgid "based on TortoiseSVN (http://www.tortoisesvn.net/)"
12405 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12406 msgid "bugtraq.append"
12407 msgstr "bugtraq.append"
12409 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12410 msgid "bugtraq.label"
12411 msgstr "bugtraq.label"
12413 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12414 msgid "bugtraq.logregex"
12415 msgstr "bugtraq.logregex"
12417 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12418 msgid "bugtraq.message"
12419 msgstr "bugtraq.message"
12421 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12422 msgid "bugtraq.number"
12423 msgstr "bugtraq.number"
12425 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12426 msgid "bugtraq.url"
12427 msgstr "bugtraq.url"
12429 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535)
12430 msgid "bugtraq.warningifnoissue"
12431 msgstr "bugtraq.warningifnoissue"
12433 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYAUTHORY,
12434 #. IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEY)
12436 msgstr "các cam kết"
12438 #. Resource IDs: (IDS_STATUSCONFLICTED)
12442 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_COPYFROM)
12446 "%s - revision %ld"
12447 msgstr "đã được sao chép từ\n%s - phần chỉnh sửa %ld"
12449 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXDAY)
12453 #. Resource IDs: (IDS_STATUSDELETED)
12457 #. Resource IDs: (IDS_PIPETITLE)
12458 msgid "diff from pipe"
12461 #. Resource IDs: (58116)
12465 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SENDMAIL: Control id 1580)
12466 msgid "eMail settings"
12469 #. Resource IDs: (IDS_PROC_EXPORT_4)
12476 msgstr "đã xuất\n%s\nsang\n%s"
12478 #. Resource IDs: (IDS_STATUSEXTERNAL)
12482 #. Resource IDs: (IDS_PROC_PROGRESS_GITUNCLEANEXIT)
12484 msgid "git did not exit cleanly (exit code %d)"
12487 #. Resource IDs: (IDS_GITEXEFILEFILTER)
12488 msgid "git.exe|git.exe||"
12491 #. Resource IDs: (IDS_STATUSIGNORED)
12495 #. Resource IDs: (Dialog IDD_STASH: Control id 1130)
12496 msgid "include &untracked"
12499 #. Resource IDs: (IDS_STATUSINCOMPLETE)
12501 msgstr "chưa hoàn chỉnh"
12503 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1780, Dialog
12504 #. IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 1781, Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control
12505 #. id 1782, Dialog IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1780, Dialog
12506 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1781, Dialog
12507 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1782, Dialog
12508 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1783, Dialog
12509 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1791, Dialog
12510 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1792, Dialog
12511 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 1793, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
12512 #. Control id 1780, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1781, Dialog
12513 #. IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 1782)
12517 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_KEEPLOCAL)
12518 msgid "item kept locally"
12519 msgstr "món được giữ một cách địa phương"
12521 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3: Control id 65535)
12522 msgid "keep the file lists in English"
12523 msgstr "giữ danh sách tập tin bằng tiếng Anh"
12525 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_STATUSLINE1)
12528 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
12534 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_STATUSLINE2)
12537 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
12545 #. Resource IDs: (IDS_SYSTEM_GCM)
12546 msgid "manager - all Windows users"
12549 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_GCM)
12550 msgid "manager - current Windows user"
12553 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_GCM)
12554 msgid "manager - this repository only"
12557 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PULLFETCH: Control id 1494)
12561 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535,
12562 #. IDS_STATUSMERGED)
12564 msgstr "đã hợp nhất"
12566 #. Resource IDs: (IDS_STATUSABSENT)
12570 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12571 msgid "missing/deleted/replaced"
12574 #. Resource IDs: (IDS_STATUSMODIFIED)
12576 msgstr "đã sửa đổi"
12578 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12579 msgid "modified/copied"
12582 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXMONTH)
12586 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1681)
12590 #. Resource IDs: (IDS_NO)
12594 #. Resource IDs: (IDS_MENUDESCDEFAULT)
12595 msgid "no description for this command is available"
12596 msgstr "không có mô tả nào cho lệnh này"
12598 #. Resource IDs: (IDS_STATUSUNVERSIONED)
12599 msgid "non-versioned"
12600 msgstr "không có phiên bản"
12602 #. Resource IDs: (IDS_ENCRYPT_NONE)
12606 #. Resource IDs: (IDS_STATUSNORMAL)
12608 msgstr "bình thường"
12610 #. Resource IDs: (IDS_NOTFOUND)
12614 #. Resource IDs: (IDS_STATUSOBSTRUCTED)
12616 msgstr "bị cản trở"
12618 #. Resource IDs: (61504)
12623 #. Resource IDs: (IDS_STATE_PATCHED)
12627 #. Resource IDs: (61888)
12631 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12632 msgid "possible or real conflict/obstructed"
12635 #. Resource IDs: (IDS_PROC_APPLYPATCH_REBASEDIRFOUND)
12637 "previous rebase directory rebase-apply still exists but mbox given.\n"
12642 #. Resource IDs: (61509)
12646 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXQUARTER)
12647 msgid "quarter of year"
12648 msgstr "quý của năm"
12650 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGSCOLORS_1: Control id 65535)
12654 #. Resource IDs: (IDS_STATUSREPLACED)
12656 msgstr "đã thay thế"
12658 #. Resource IDs: (IDS_PATCH_SEARCHPATHLINE1)
12659 msgid "scanning path:"
12660 msgstr "đường dẫn đang quét"
12662 #. Resource IDs: (IDS_SETTINGS_LOCKEDNAME)
12663 msgid "skip-worktree"
12666 #. Resource IDs: (IDS_STATUSLIST_SWITCHEDTO)
12671 msgstr "chuyển sang\n%s"
12673 #. Resource IDs: (IDS_CARE_SUBMODULE_CHANGES)
12674 msgid "take care of submodule changes"
12677 #. Resource IDs: (61513)
12682 #. Resource IDs: (IDS_PROC_CPYMVPROG2, IDS_SVNPROGRESS_EXPORTINGTO)
12687 #. Resource IDs: (Dialog IDD_PUSH: Control id 1480)
12688 msgid "u&nknown changes"
12691 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXWEEK)
12695 #. Resource IDs: (IDS_SYSTEM_WINCRED)
12696 msgid "wincred - all Windows users"
12699 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_WINCRED)
12700 msgid "wincred - current Windows user"
12703 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_WINCRED)
12704 msgid "wincred - this repository only"
12707 #. Resource IDs: (IDS_GLOBAL_WINSTORE)
12708 msgid "winstore - current Windows user"
12711 #. Resource IDs: (IDS_LOCAL_WINSTORE)
12712 msgid "winstore - this repository only"
12715 #. Resource IDs: (IDS_STATGRAPH_COMMITSBYDATEXYEAR)
12719 #. Resource IDs: (IDS_YES)
12723 #. Resource IDs: (Dialog IDD_COMMITDLG: Control id 1382)
12727 #. Resource IDs: (Dialog IDD_SETTINGIT_CONFIG: Control id 65535, Dialog
12728 #. IDD_SETTINGSBUGTRAQ_CONFIG: Control id 65535, Dialog IDD_SETTINGSDIALOGS3:
12729 #. Control id 65535)