1 # Translation of TortoiseGit
2 # Copyright (C) 2008-2014 the TortoiseGit team
4 # This file is distributed under the same license as TortoiseGit
7 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
8 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2014
9 # Lübbe <luebbe.tortoisesvn@googlemail.com>, 2012
10 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
11 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
12 # Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>, 2013
15 "Project-Id-Version: TortoiseGit\n"
16 "Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/tortoisegit/issues\n"
17 "POT-Creation-Date: 1900-01-01 00:00+0000\n"
18 "PO-Revision-Date: 2014-08-03 21:42+0000\n"
19 "Last-Translator: Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>\n"
20 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/tortoisegit/language/vi/)\n"
22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
25 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
27 #. Resource IDs: (188)
28 # msgid/msgstr fields for Accelerator keys
29 # Format is: "ID:xxxxxx:VACS+X" where:
30 # ID:xxxxx = the menu ID corresponding to the accelerator
31 # V = Virtual key (or blank if not used) - nearly always set!
32 # A = Alt key (or blank if not used)
33 # C = Ctrl key (or blank if not used)
34 # S = Shift key (or blank if not used)
35 # X = upper case character
36 # e.g. "V CS+Q" == Ctrl + Shift + 'Q'
37 # ONLY Accelerator Keys with corresponding alphanumeric characters can be
38 # updated i.e. function keys (F2), special keys (Delete, HoMe) etc. will not.
39 # ONLY change the msgstr field. Do NOT change any other.
40 # If you do not want to change an Accelerator Key, copy msgid to msgstr
45 #. Resource IDs: (1262)
46 msgid "# authors shown individually:"
47 msgstr "# hiển thị từng tác giả:"
49 #. Resource IDs: (357)
51 msgid "%.2f MiB transferred"
54 #. Resource IDs: (3868)
56 msgid "%1 contained an unexpected object."
57 msgstr "%1 chứa một đối tượng không phù hợp."
59 #. Resource IDs: (3867)
61 msgid "%1 contains an incorrect path."
62 msgstr "%1 chứa một đường dẫn không hợp lệ."
64 #. Resource IDs: (3868)
66 msgid "%1 contains an incorrect schema."
67 msgstr "%1 chứa một giản đồ không hợp lệ."
69 #. Resource IDs: (3868)
71 msgid "%1 has a bad format."
72 msgstr "%1 có định dạng xấu."
74 #. Resource IDs: (3867)
76 msgid "%1 was not found."
77 msgstr "Không tìm thấy %1 ."
79 #. Resource IDs: (601)
82 msgstr "%1!d! Ngày trước"
84 #. Resource IDs: (601)
86 msgid "%1!d! Days ago"
87 msgstr "%1!d! Ngày trước"
89 #. Resource IDs: (601)
91 msgid "%1!d! Hour ago"
92 msgstr "%1!d! Giờ trước"
94 #. Resource IDs: (601)
96 msgid "%1!d! Hours ago"
97 msgstr "%1!d! Giờ trước"
99 #. Resource IDs: (601)
101 msgid "%1!d! Minute ago"
102 msgstr "%1!d! Phút trước"
104 #. Resource IDs: (601)
106 msgid "%1!d! Month ago"
107 msgstr "%1!d! Tháng trước"
109 #. Resource IDs: (601)
111 msgid "%1!d! Months ago"
112 msgstr "%1!d! Tháng trước"
114 #. Resource IDs: (602)
116 msgid "%1!d! Second ago"
117 msgstr "%1!d! Giây trước"
119 #. Resource IDs: (602)
121 msgid "%1!d! Seconds ago"
122 msgstr "%1!d! Giây trước"
124 #. Resource IDs: (601)
126 msgid "%1!d! Week ago"
127 msgstr "%1!d! Tuần trước"
129 #. Resource IDs: (601)
131 msgid "%1!d! Weeks ago"
132 msgstr "%1!d! Tuần trước"
134 #. Resource IDs: (601)
136 msgid "%1!d! Year ago"
137 msgstr "%1!d! Năm trước"
139 #. Resource IDs: (601)
141 msgid "%1!d! Years ago"
142 msgstr "%1!d! Năm trước"
144 #. Resource IDs: (90)
146 msgid "%1!d! items selected"
147 msgstr "Đã chọn %'d mục"
149 #. Resource IDs: (602)
151 msgid "%1!d! minutes ago"
152 msgstr "%1!d! phút trước"
154 #. Resource IDs: (90)
159 #. Resource IDs: (90)
163 "Showing %2!d! files, %3!d! submodules and %4!d! folders, %5!d! items in total"
164 msgstr "%1! s!\r\nĐang hiển thị %2! d! tập tin, %3! d! mô-đun con và %4! d! thư mục, %5!d! mục trong tổng số"
166 #. Resource IDs: (90)
171 msgstr "%1 !s !\r\nKích thước %2 !s !"
173 #. Resource IDs: (3860)
177 "Continue running script?"
178 msgstr "%1: %2\nTiếp tục thi hành mã lệnh?"
180 #. Resource IDs: (3859)
184 "Cannot find this file.\n"
185 "Verify that the correct path and file name are given."
186 msgstr "%1\nKhông tìm thấy tập tin này.\nXác nhận lại đường dẫn và tên tập tin xem có chính xác hay chưa."
188 #. Resource IDs: (91)
190 msgid "%HOME%/gitconfig or %XDGHOME%/gitconfig"
193 #. Resource IDs: (357)
195 msgid "%I64d Bytes transferred"
196 msgstr "Đã truyền tải %I64d Byte"
198 #. Resource IDs: (357)
200 msgid "%I64d KiB transferred"
203 #. Resource IDs: (75)
205 msgid "%d commits ahead \"%s\""
206 msgstr "%d đệ trình phía trước \"%s\""
208 #. Resource IDs: (1256)
210 msgid "%d files changed"
211 msgstr "%d tập tin đã bị thay đổi"
213 #. Resource IDs: (65)
215 msgid "%d files removed."
216 msgstr "%d tập tin bị loại bỏ."
218 #. Resource IDs: (69)
220 msgid "%d files reverted to %s."
221 msgstr "%d tập tin trở lại thành %s."
223 #. Resource IDs: (169)
225 msgid "%d files selected, %d files total"
226 msgstr "đã chọn %d tập tin, tổng cộng %d tập tin"
228 #. Resource IDs: (246)
230 msgid "%d most active author(s) with at least %d commits each (%d %%)"
231 msgstr "%d (các) tác giả hoạt động nhiều nhất với ít nhất %d mức độ tham gia mỗi (%d %%)"
237 "click to toggle alpha\n"
238 "double click to automatically toggle alpha"
239 msgstr "%i%% alpha\nnhấp chuột để chuyển đổi alpha\nnhấp đúp chuột vào để tự động chuyển đổi alpha"
241 #. Resource IDs: (226)
243 msgid "%ld minute(s) and %ld second(s)"
244 msgstr "%ld phút và %ld giây"
251 #. Resource IDs: (226)
253 msgid "%s - at revision: %d"
254 msgstr "%s - tại phiên bản: %d"
256 #. Resource IDs: (3887)
258 msgid "%s [Recovered]"
259 msgstr "%s [Phục hồi]"
261 #. Resource IDs: (226)
266 #. Resource IDs: (87)
268 msgid "%s requires Git >= %s"
271 #. Resource IDs: (357)
276 #. Resource IDs: (151)
278 msgid "%s: Working Tree"
279 msgstr "%s : Cây đang thao tác"
281 #. Resource IDs: (145)
283 msgid "%s\\Export (%d) of %s"
284 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu (%d) của %s"
286 #. Resource IDs: (145)
288 msgid "%s\\Export of %s"
289 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu của %s"
291 #. Resource IDs: (3850)
298 #. Resource IDs: (376)
302 "Could not be cleanly patched."
303 msgstr "%s\nKhông thể áp dụng bản vá hoàn toàn."
305 #. Resource IDs: (145)
309 "Do you want to remove it anyway?"
310 msgstr "%s\nBạn vẫn muốn loại bỏ đối tượng này?"
312 #. Resource IDs: (69)
316 "is a directory, not a file!\n"
317 "TortoiseGitMerge can't diff directories."
318 msgstr "%s\nlà một thư mục, không phải là một tập tin!\nTortoiseGitMerge không thể tìm ra điểm khác nhau giữa các thư mục."
320 #. Resource IDs: (16923)
324 #. Resource IDs: (1656)
326 msgstr "&3 cách xác nhập"
328 #. Resource IDs: (57664)
329 msgid "&About TortoiseGitBlame..."
330 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitBlame"
332 #. Resource IDs: (57664)
333 msgid "&About TortoiseGitMerge..."
334 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitMerge..."
336 #. Resource IDs: (16920)
340 #. Resource IDs: (1382)
344 #. Resource IDs: (17075)
348 #. Resource IDs: (1505)
350 msgstr "&Thêm bộ lọc"
352 #. Resource IDs: (1382)
353 msgid "&Add New/Save"
354 msgstr "&Thêm mới/Lưu"
356 #. Resource IDs: (68)
358 msgstr "&Thêm phần này"
360 #. Resource IDs: (1064)
361 msgid "&Add or Remove Buttons"
362 msgstr "&Thêm hoặc loại bỏ các Nút Bấm"
364 #. Resource IDs: (8, 1098)
368 #. Resource IDs: (1090, 1093)
370 msgstr "&Nâng cao..."
372 #. Resource IDs: (1701)
376 #. Resource IDs: (3936)
377 msgid "&All Branches"
378 msgstr "&Tất cả các nhánh"
380 #. Resource IDs: (65535)
381 msgid "&Application Look"
382 msgstr "&Giao diện ứng dụng"
384 #. Resource IDs: (1613)
386 msgstr "&Áp dụng bản vá"
388 #. Resource IDs: (1013)
389 msgid "&Apply unified diff"
390 msgstr "&Áp dụng so sánh thống nhất"
392 #. Resource IDs: (65535)
396 #. Resource IDs: (16645)
400 #. Resource IDs: (16633)
401 msgid "&Associate double-click event with:"
402 msgstr "&Gán sự kiện click chuột hai lần với thao tác:"
404 #. Resource IDs: (1066)
408 #. Resource IDs: (65535)
409 msgid "&Autoclose Git.exe dialog:"
412 #. Resource IDs: (1505)
413 msgid "&Autoload Putty Key"
414 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
416 #. Resource IDs: (1015)
417 msgid "&Backup original file"
418 msgstr "&Sao lưu tập tin gốc"
420 #. Resource IDs: (13)
422 msgstr "&Viện dẫn lý do"
424 #. Resource IDs: (1254)
425 msgid "&Blame changes"
426 msgstr "&Trách cứ thay đổi"
428 #. Resource IDs: (322, 1252)
429 msgid "&Blame revisions"
430 msgstr "&Trách cứ các chỉnh sửa"
432 #. Resource IDs: (65535)
434 msgstr "&Xanh Dương:"
436 #. Resource IDs: (65535)
438 msgstr "&Đường viền:"
440 #. Resource IDs: (1512)
444 #. Resource IDs: (4566)
448 #. Resource IDs: (1382)
450 msgstr "&Duyệt thư mục"
452 #. Resource IDs: (1251)
453 msgid "&Browse repository"
454 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
456 #. Resource IDs: (1001, 1009)
460 #. Resource IDs: (16913)
461 msgid "&Button Appearance..."
462 msgstr "&Giao diện Nút Bấm..."
464 #. Resource IDs: (65535)
465 msgid "&Button text:"
466 msgstr "&Chữ trên Nút Bấm:"
468 #. Resource IDs: (1051)
476 #. Resource IDs: (65535)
478 msgstr "&Các phân loại:"
480 #. Resource IDs: (65535)
484 #. Resource IDs: (65535)
485 msgid "&Choose commands from:"
486 msgstr "&Chọn lệnh từ:"
492 #. Resource IDs: (57632)
496 #. Resource IDs: (1686)
500 #. Resource IDs: (1, 58112)
504 #. Resource IDs: (16922)
505 msgid "&Close Window(s)"
506 msgstr "&Đóng (các)cửa sổ"
508 #. Resource IDs: (65535)
512 #. Resource IDs: (1625)
516 #. Resource IDs: (355)
517 msgid "&Commit submodule..."
518 msgstr "&Đệ trình mô-đun con..."
520 #. Resource IDs: (68)
522 msgstr "&Đệ trình w/o"
526 msgstr "&Khẳng định..."
528 #. Resource IDs: (1252)
529 msgid "&Compare revisions"
530 msgstr "&So sánh các bản chỉnh sửa"
532 #. Resource IDs: (92)
533 msgid "&Compressed Graph"
536 #. Resource IDs: (1239)
540 #. Resource IDs: (501, 1367, 1471, 57634)
544 #. Resource IDs: (16911)
545 msgid "&Copy Button Image"
546 msgstr "&Sao chép ảnh của nút bấm"
548 #. Resource IDs: (57634)
549 msgid "&Copy\tCtrl+C"
550 msgstr "&Sao chép Ctrl + C"
552 #. Resource IDs: (1662)
556 #. Resource IDs: (1269)
560 #. Resource IDs: (11, 70, 16617, 16912)
564 #. Resource IDs: (17)
565 msgid "&Delete (keep local)"
566 msgstr "&Xóa (giữ bản trên máy)"
568 #. Resource IDs: (1507)
569 msgid "&Delete Filter"
572 #. Resource IDs: (70)
573 msgid "&Delete remote && local"
574 msgstr "&Xóa phần từ xa && địa phương"
576 #. Resource IDs: (65535)
577 msgid "&Detect moved or copied lines"
580 #. Resource IDs: (65535)
581 msgid "&Detect moved or copied lines:"
584 #. Resource IDs: (12)
588 #. Resource IDs: (14)
589 msgid "&Diff with previous version"
590 msgstr "&So sánh với phiên bản trước"
592 #. Resource IDs: (65535)
596 #. Resource IDs: (32789)
600 #. Resource IDs: (71)
604 #. Resource IDs: (1412)
605 msgid "&Do the same for the rest"
606 msgstr "&Làm tương tự cho phần còn lại"
608 #. Resource IDs: (1066)
612 #. Resource IDs: (1384)
616 #. Resource IDs: (78, 1710)
620 #. Resource IDs: (65535)
624 #. Resource IDs: (84)
625 msgid "&Edit .git/config"
626 msgstr "&Chỉnh sửa .git/config"
628 #. Resource IDs: (1559)
630 msgstr "&Chỉnh sửa TẤT CẢ"
632 #. Resource IDs: (1506)
636 #. Resource IDs: (12)
637 msgid "&Edit conflicts"
638 msgstr "&Biên tập các mâu thuẫn"
640 #. Resource IDs: (1099, 16510)
642 msgstr "&Biên tập..."
644 #. Resource IDs: (1614)
646 msgstr "&Bản vá email"
648 #. Resource IDs: (65535)
652 #. Resource IDs: (1023)
653 msgid "&Enable Proxy Server"
654 msgstr "&Cho phép Máy Chủ Proxy"
656 #. Resource IDs: (32976)
658 msgstr "&Cho phép chỉnh sửa"
660 #. Resource IDs: (323)
661 msgid "&Export selection to..."
662 msgstr "&Xuất lựa chọn sang..."
664 #. Resource IDs: (1092, 1095)
668 #. Resource IDs: (65535)
672 #. Resource IDs: (1, 57636)
676 #. Resource IDs: (57636)
677 msgid "&Find\tCtrl+F"
678 msgstr "&Tìm kiếm Ctrl + F"
680 #. Resource IDs: (32778)
681 msgid "&Fit images in window"
682 msgstr "&Làm vừa các hình ảnh trong cửa sổ"
684 #. Resource IDs: (1050)
685 msgid "&Fixed drives"
686 msgstr "&Ổ đĩa được sửa"
688 #. Resource IDs: (1065)
692 #. Resource IDs: (1638, 32782)
693 msgid "&Follow renames"
696 #. Resource IDs: (65535)
697 msgid "&Font for log messages:"
698 msgstr "&Phông chữ cho các thông điệp tường trình:"
700 #. Resource IDs: (65535)
704 #. Resource IDs: (1521)
708 #. Resource IDs: (1480)
709 msgid "&Force Overwrite Existing Branch (May discard changes)"
710 msgstr "&Buộc phải ghi chồng lên các nhánh đã tồn tài (có thể bỏ qua các thay đổi)"
712 #. Resource IDs: (1607)
713 msgid "&Force Rebase"
714 msgstr "&Buộc dựa trên nền"
716 #. Resource IDs: (1608)
720 #. Resource IDs: (2153)
721 msgid "&Git Style Commit (--rmdir)"
722 msgstr "&Mẫu đệ trình Git (--rmdir)"
724 #. Resource IDs: (220)
725 msgid "&Go to\tCtrl+G"
728 #. Resource IDs: (91)
729 msgid "&Gray Unrelated Changed Paths"
732 #. Resource IDs: (65535)
734 msgstr "&Xanh lá cây:"
736 #. Resource IDs: (1511)
740 #. Resource IDs: (12, 57670, 65535)
744 #. Resource IDs: (57667, 57670)
746 msgstr "Các tiêu đề &giúp đỡ"
748 #. Resource IDs: (149, 1066, 3842)
752 #. Resource IDs: (1170)
754 msgstr "&Bộ biểu tượng:"
756 #. Resource IDs: (72)
760 #. Resource IDs: (15)
762 msgid "&Ignore %d items by name"
763 msgstr "&Bỏ qua %d món bằng tên"
765 #. Resource IDs: (32786)
766 msgid "&Ignore whitespace"
769 #. Resource IDs: (16914)
773 #. Resource IDs: (32790)
775 msgstr "&Thông tin về hình ảnh "
777 #. Resource IDs: (16505)
785 #. Resource IDs: (65535)
786 msgid "&Initial directory:"
787 msgstr "&Thư mục khởi đầu:"
789 #. Resource IDs: (1693)
790 msgid "&Initialize submodules (--init)"
793 #. Resource IDs: (81)
797 #. Resource IDs: (1016)
798 msgid "&Jump to first difference when loading"
799 msgstr "&Nhảy tới khác biệt đầu tiên khi tải"
801 #. Resource IDs: (1483)
805 #. Resource IDs: (68)
806 msgid "&Keep current state"
809 #. Resource IDs: (92)
813 #. Resource IDs: (65535)
817 #. Resource IDs: (16653)
819 msgstr "&Biểu tượng lớn"
821 #. Resource IDs: (1602)
822 msgid "&Launch Rebase After Fetch"
823 msgstr "&Truy cập Dựa trên Gốc sau khi thoát"
825 #. Resource IDs: (1065)
826 msgid "&Limit search to modified lines"
827 msgstr "&Tìm kiếm giới hạn trong các dòng bị thay đổi"
829 #. Resource IDs: (65535)
833 #. Resource IDs: (1078)
837 #. Resource IDs: (88)
839 msgid "&Line number (%d - %d)"
840 msgstr "&Số dòng (%d - %d)"
842 #. Resource IDs: (32797)
843 msgid "&Link image positions"
844 msgstr "&Vị trí của ảnh liên kết"
846 #. Resource IDs: (1172)
848 msgstr "&Xem theo danh sách"
850 #. Resource IDs: (1616)
851 msgid "&Local Branch:"
852 msgstr "&Nhánh nội bộ:"
854 #. Resource IDs: (92)
855 msgid "&Local branches"
858 #. Resource IDs: (1504)
862 #. Resource IDs: (65535)
866 #. Resource IDs: (65535)
867 msgid "&Max line length for inline diffs"
868 msgstr "&Độ dài cực đại cho các diff nội tuyến"
870 #. Resource IDs: (16543)
871 msgid "&Menu animations:"
872 msgstr "&Hoạt ảnh cho thực đơn"
874 #. Resource IDs: (16921)
875 msgid "&Menu contents:"
876 msgstr "&Nội dung thực đơn"
878 #. Resource IDs: (1735)
886 #. Resource IDs: (1012)
890 #. Resource IDs: (1648)
894 #. Resource IDs: (1241)
898 #. Resource IDs: (16925)
902 #. Resource IDs: (32880)
903 msgid "&Moved blocks"
904 msgstr "&Các khối được di chuyển"
906 #. Resource IDs: (1515)
910 #. Resource IDs: (65535)
914 #. Resource IDs: (65535)
918 #. Resource IDs: (1049)
919 msgid "&Network drives"
922 #. Resource IDs: (65535)
926 #. Resource IDs: (16509, 16615)
930 #. Resource IDs: (58114)
932 msgstr "&Trang tiếp theo"
934 #. Resource IDs: (16632)
935 msgid "&No double-click event"
936 msgstr "&Không có sự kiện nháy kép chuột"
938 #. Resource IDs: (1734)
942 #. Resource IDs: (1702)
946 #. Resource IDs: (1661)
950 #. Resource IDs: (1, 66)
954 #. Resource IDs: (3845)
958 #. Resource IDs: (101, 1251, 32773, 57601)
962 #. Resource IDs: (84)
963 msgid "&Open Git for Windows WebSite"
966 #. Resource IDs: (57601)
967 msgid "&Open...\tCtrl+O"
970 #. Resource IDs: (1382)
974 #. Resource IDs: (65535)
975 msgid "&Overlay Icon:"
978 #. Resource IDs: (32772)
979 msgid "&Overlay images"
980 msgstr "&Ảnh nạp chồng"
982 #. Resource IDs: (1411, 65535)
986 #. Resource IDs: (15, 501, 1253)
990 #. Resource IDs: (1560)
992 msgstr "&Chọn tất cả"
994 #. Resource IDs: (1414)
998 #. Resource IDs: (1069)
999 msgid "&Print Preview"
1000 msgstr "&Xem trước bản in"
1002 #. Resource IDs: (58116)
1006 #. Resource IDs: (66)
1010 #. Resource IDs: (76)
1014 #. Resource IDs: (1481)
1015 msgid "&Push all branches"
1016 msgstr "&Đẩy tất cả nhánh"
1018 #. Resource IDs: (72)
1022 #. Resource IDs: (1246)
1023 msgid "&Recent messages"
1024 msgstr "&Các thông điệp gần đây"
1026 #. Resource IDs: (1694)
1030 #. Resource IDs: (65535)
1034 #. Resource IDs: (1253)
1038 #. Resource IDs: (1579)
1042 #. Resource IDs: (1382)
1044 msgstr "&Thể hiện lại"
1046 #. Resource IDs: (20093)
1047 msgid "&Regular Expression"
1050 #. Resource IDs: (1617)
1051 msgid "&Remote Branch:"
1052 msgstr "&Nhánh từ xa:"
1054 #. Resource IDs: (92)
1055 msgid "&Remote branches"
1058 #. Resource IDs: (1490, 1503)
1062 #. Resource IDs: (1100, 1385, 16646)
1066 #. Resource IDs: (1411)
1067 msgid "&Remove this file from index"
1070 #. Resource IDs: (1511)
1074 #. Resource IDs: (15)
1075 msgid "&Repo-browser"
1076 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
1078 #. Resource IDs: (16613, 16624)
1080 msgstr "&Làm lại từ đầu"
1082 #. Resource IDs: (1019)
1083 msgid "&Reset Toolbar"
1084 msgstr "&Cài đặt lại thanh công cụ theo mặc định"
1086 #. Resource IDs: (1355)
1087 msgid "&Reset filter"
1090 #. Resource IDs: (16657)
1091 msgid "&Reset my usage data"
1092 msgstr "&Cài đặt lại thông tin sử dụng của tôi về ban đầu"
1094 #. Resource IDs: (16910)
1095 msgid "&Reset to Default"
1096 msgstr "&Cài đặt lại mọi thứ về mặc định"
1098 #. Resource IDs: (66)
1102 #. Resource IDs: (69)
1106 #. Resource IDs: (68)
1107 msgid "&Restore old state"
1110 #. Resource IDs: (1252)
1111 msgid "&Revert change by this commit"
1112 msgstr "&Chuyển đổi ngược bằng đệ trình này"
1114 #. Resource IDs: (1252)
1115 msgid "&Revert changes by these commits"
1116 msgstr "&Chuyển đổi ngược bởi những đệ trình này"
1118 #. Resource IDs: (65535)
1119 msgid "&SSH client:"
1120 msgstr "&Máy trạm SSH:"
1122 #. Resource IDs: (65535)
1123 msgid "&Saturation:"
1126 #. Resource IDs: (71, 16921, 57603)
1130 #. Resource IDs: (1023)
1131 msgid "&Save authentication"
1132 msgstr "&Lưu lại thông tin xác thực"
1134 #. Resource IDs: (272, 32806)
1135 msgid "&Save graph as..."
1136 msgstr "&Lưu biểu đồ như..."
1138 #. Resource IDs: (322)
1139 msgid "&Save list of selected files to..."
1140 msgstr "&Lưu danh sách của các tập tin được chọn đến..."
1142 #. Resource IDs: (84)
1143 msgid "&Set Git path"
1146 #. Resource IDs: (1486)
1147 msgid "&Set upstream/track remote branch"
1150 #. Resource IDs: (9)
1154 #. Resource IDs: (32783)
1155 msgid "&Settings..."
1158 #. Resource IDs: (65535)
1159 msgid "&Show Menus for:"
1160 msgstr "&Trình bày thực đơn cho:"
1162 #. Resource IDs: (16612)
1163 msgid "&Show text labels"
1164 msgstr "&Trình bày nhãn bằng chữ"
1166 #. Resource IDs: (65535)
1167 msgid "&Signing key ID:"
1168 msgstr "&Gán chỉ mục khóa:"
1170 #. Resource IDs: (66)
1174 #. Resource IDs: (1524)
1178 #. Resource IDs: (1561)
1180 msgstr "&Nén chặt tất cả"
1182 #. Resource IDs: (1616)
1186 #. Resource IDs: (16917)
1187 msgid "&Start Group"
1188 msgstr "&Bắt đầu Nhóm"
1190 #. Resource IDs: (86)
1194 #. Resource IDs: (59393)
1196 msgstr "&Thanh trạng thái"
1198 #. Resource IDs: (1525)
1199 msgid "&Switch to new branch"
1200 msgstr "&Chuyển sang nhánh mới"
1202 #. Resource IDs: (1173)
1203 msgid "&Symbol View"
1204 msgstr "&Xem dấu hiệu"
1206 #. Resource IDs: (65535)
1208 msgstr "&Kích cỡ thanh Tab:"
1210 #. Resource IDs: (1069)
1211 msgid "&Tabbed Document"
1212 msgstr "&Tài liệu theo mục"
1214 #. Resource IDs: (1513)
1218 #. Resource IDs: (91)
1222 #. Resource IDs: (65535)
1226 #. Resource IDs: (16915)
1230 #. Resource IDs: (16506)
1232 msgstr "&Chỉ gồm văn bản"
1234 #. Resource IDs: (1222)
1235 msgid "&Timeout in seconds to stop the auto-completion parsing"
1236 msgstr "Thời gian &hết hạn bằng giây để dừng tự động điền đủ phân tích ngữ pháp"
1238 #. Resource IDs: (59392)
1240 msgstr "&Thanh công cụ"
1242 #. Resource IDs: (65535)
1243 msgid "&Toolbar Name:"
1244 msgstr "&Tên thanh công cụ:"
1246 #. Resource IDs: (65535)
1247 msgid "&Toolbars and Docking Windows"
1250 #. Resource IDs: (65535)
1252 msgstr "&Các thanh công cụ:"
1254 #. Resource IDs: (9)
1255 msgid "&TortoiseGit"
1256 msgstr "&TortoiseGit"
1258 #. Resource IDs: (1091, 1094)
1259 msgid "&TortoiseGitMerge"
1260 msgstr "&TortoiseGitMerge"
1262 #. Resource IDs: (1605)
1266 #. Resource IDs: (3845)
1270 #. Resource IDs: (1076, 65535)
1274 #. Resource IDs: (1253, 57643)
1278 #. Resource IDs: (110)
1279 msgid "&Unified diff"
1280 msgstr "&So sánh thống nhất"
1282 #. Resource IDs: (1256)
1283 msgid "&Unified diff with"
1284 msgstr "&Hợp nhất điểm khác nhau với"
1286 #. Resource IDs: (1061)
1287 msgid "&Unknown drives"
1288 msgstr "&Ổ đĩa không nhận ra"
1290 #. Resource IDs: (1383)
1294 #. Resource IDs: (1253)
1295 msgid "&Update item to revision"
1296 msgstr "&Cập nhật món vào bản chỉnh sửa"
1298 #. Resource IDs: (4567)
1302 #. Resource IDs: (1184)
1303 msgid "&Use auto-completion of file paths and keywords"
1304 msgstr "&Sử dụng tự điền đủ cho đường dẫn và từ khóa"
1306 #. Resource IDs: (1005, 1410, 65535)
1308 msgstr "&Tên đăng nhập:"
1310 #. Resource IDs: (65535)
1314 #. Resource IDs: (65535)
1318 #. Resource IDs: (1568)
1319 msgid "&Warn on missing Signed-Off-By on commit"
1320 msgstr "&Cảnh báo dựa trên đệ trình với các phần Signed-Off-By còn thiếu"
1322 #. Resource IDs: (1203)
1323 msgid "&Whole Project"
1324 msgstr "&Toàn bộ dự án"
1326 #. Resource IDs: (1066, 20085)
1328 msgstr "&Nguyên một từ"
1330 #. Resource IDs: (32790)
1331 msgid "&Within file"
1334 #. Resource IDs: (1657)
1335 msgid "&ignore space change"
1336 msgstr "&bỏ qua sự thay đổi trên khoảng trắng"
1338 #. Resource IDs: (1498)
1339 msgid "&known changes"
1342 #. Resource IDs: (88)
1343 msgid "(TortoiseGit default)"
1346 #. Resource IDs: (85)
1351 #. Resource IDs: (213)
1352 msgid "(no changelist)"
1353 msgstr "(không có danh sách các thay đổi)"
1355 #. Resource IDs: (314)
1356 msgid "(no line number)"
1357 msgstr "(không đánh số dòng)"
1359 #. Resource IDs: (214)
1361 msgstr "(không giá trị)"
1363 #. Resource IDs: (314)
1365 msgstr "(không tìm thấy)"
1367 #. Resource IDs: (245)
1369 msgstr "(không biết)"
1371 #. Resource IDs: (188)
1376 #. Resource IDs: (188)
1381 #. Resource IDs: (86)
1385 #. Resource IDs: (1131)
1389 #. Resource IDs: (1007)
1391 "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1392 msgstr "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1394 #. Resource IDs: (1002, 1003, 1021, 1022, 1036, 1089, 1104, 1324, 1333, 1382,
1395 #. 1383, 1384, 1474, 1483, 1484, 1541, 1542, 1551, 1583, 1584, 1664, 1672)
1399 #. Resource IDs: (16527)
1403 #. Resource IDs: (91)
1404 msgid ".git/config in the repository root"
1407 #. Resource IDs: (1691)
1408 msgid ".git/info/exclude"
1409 msgstr ".git/info/exclude"
1411 #. Resource IDs: (1690)
1412 msgid ".gitignore in the containing directories of the items"
1415 #. Resource IDs: (1689)
1416 msgid ".gitignore in the repository root"
1419 #. Resource IDs: (91)
1420 msgid ".tgitconfig in the repository root"
1423 #. Resource IDs: (16506)
1427 #. Resource IDs: (65535)
1431 #. Resource IDs: (76)
1432 msgid "<All Branches>"
1435 #. Resource IDs: (65)
1436 msgid "<Auto Generated by Git>"
1439 #. Resource IDs: (93)
1440 msgid "<Local Branches>"
1443 #. Resource IDs: (76)
1447 #. Resource IDs: (1069)
1449 msgstr "<Ngăn cách>"
1451 #. Resource IDs: (1007)
1453 msgstr "<Không tiêu đề>"
1455 #. Resource IDs: (145)
1457 "<b>TortoiseGit</b> is a shell extension.\n"
1458 "That means it is integrated into the Windows explorer.\n"
1459 "To use <b>TortoiseGit</b> please open the explorer and right-click on any folder you like\n"
1460 "to bring up the context menu where you will find all <b>TortoiseGit</b> commands.\n"
1461 "And <u>read the manual!</u>"
1462 msgstr "<b>TortoiseGit</b> là một phần mở rộng shell.\nĐiều này có nghĩa rằng chương trình có thể được tích hợp vào bên trong trình quản lý tập tin của Windows.\nĐể sử dụng <b>TortoiseGit</b> vui lòng mở trình duyệt tập tin ra và click phải chuột trên bất kỳ thư mục nào mà bạn thích\nđể hiển thị menu nugữ cảnh ở ngay nơi mà bạn muốn tìm kiếm toàn bộ các dòng lệnh trong <b>TortoiseGit</b>.\nVà <u>hãy nhớ đọc phần hướng dẫn nhél!</u>"
1464 #. Resource IDs: (84)
1466 "<b>Warning:</b> It has not been checked if these branches have been fully "
1470 #. Resource IDs: (84)
1471 msgid "<b>Warning:</b> This action will remove the branches on the remote."
1474 #. Resource IDs: (84)
1475 msgid "<b>Warning:</b> This branch is not fully merged into HEAD."
1478 #. Resource IDs: (68)
1480 "<ct=0x0000FF>Current HEAD Detached</ct>, you are working on (no branch).\n"
1481 "Do you want to a create branch now?"
1484 #. Resource IDs: (70)
1485 msgid "<ct=0x0000FF>Do you really want to delete <b>ALL</b> stash?</ct>"
1488 #. Resource IDs: (72)
1489 msgid "<ct=0x0000FF>Stash Apply failed!!!</ct>"
1492 #. Resource IDs: (85)
1493 msgid "<ct=0x0000FF>Stash POP failed!!!</ct>"
1496 #. Resource IDs: (72)
1497 msgid "<ct=0x0000FF>Stash failed!!!</ct>"
1500 #. Resource IDs: (66)
1502 "<ct=0x0000FF>previous rebase directory rebase-apply still exists but mbox given</ct>\n"
1507 #. Resource IDs: (85)
1508 msgid "<ct=0x0000ff>Stash Apply failed, there are conflicts</ct>"
1511 #. Resource IDs: (85)
1512 msgid "<ct=0x0000ff>Stash POP failed, there are conflicts</ct>"
1515 #. Resource IDs: (84)
1516 msgid "<ct=0xff0000>Stash Apply successful</ct>"
1519 #. Resource IDs: (84)
1520 msgid "<ct=0xff0000>Stash POP successful</ct>"
1523 #. Resource IDs: (72)
1524 msgid "<ct=0xff0000>Stash Success</ct>"
1527 #. Resource IDs: (16603)
1531 #. Resource IDs: (209)
1532 msgid "<new changelist>"
1533 msgstr "<danh sách thay đổi mới>"
1535 #. Resource IDs: (59392)
1536 msgid "<placeholder>"
1539 #. Resource IDs: (32814)
1543 #. Resource IDs: (85)
1545 "A branch with the same name as your entered tag name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1546 "This can cause problems so you should avoid it."
1549 #. Resource IDs: (85)
1550 msgid "A branch with this name already exists."
1553 #. Resource IDs: (69)
1555 "A merge process is active, so this commit will be a merge commit. In order "
1556 "to abort a merge, you have to perform a reset or forced checkout."
1559 #. Resource IDs: (201)
1560 msgid "A newer version is available. Please download the current version!"
1563 #. Resource IDs: (195)
1565 "A newline separated list of paths for which icon overlays are shown.\r\n"
1566 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are included too."
1567 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ được thêm vào."
1569 #. Resource IDs: (197)
1571 "A newline separated list of paths for which no context menu is shown.\r\n"
1572 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1573 "An empty list will allow the context menu on all paths."
1574 msgstr "Một danh sách ngăn cách từng dòng của các đường dẫn mà các thực đơn ngữ cảnh không được thể hiện.\nNếu bạn thêm dấu '*' vào cuối đường dẫn, thì tất cả tập tin và thư mục con trong đường dẫn đó cũng được loại trừ.\nMột danh sách trống sẽ cho phép thực đơn ngữ cảnh trên tất cả đường dẫn."
1576 #. Resource IDs: (194)
1578 "A newline separated list of paths for which no icon overlays are shown.\r\n"
1579 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1580 "An empty list will allow overlays on all paths."
1581 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng không được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ không được thêm vào.\nMột danh sách rỗng sẽ được cho phép hiển thị trên mọi đường dẫn."
1583 #. Resource IDs: (3843)
1584 msgid "A required resource was unavailable."
1585 msgstr "Một tài nguyên cần thiết không có được"
1587 #. Resource IDs: (85)
1589 "A tag with the same name as your entered branch name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1590 "This can cause problems so you should avoid it."
1593 #. Resource IDs: (85)
1594 msgid "A tag with this name already exists."
1597 #. Resource IDs: (79)
1599 "A viewer program for GNU diff files (patch files).\r\n"
1600 "If you don't have one use NotePad."
1601 msgstr "Một chương trình xem cho GNU so sánh tập tinh (và tập tin).\nNếu bạn không có thì dùng NotePad."
1603 #. Resource IDs: (66)
1607 #. Resource IDs: (9)
1609 msgstr "D&ịch bởi Phan Anh"
1611 #. Resource IDs: (1)
1615 #. Resource IDs: (1128)
1616 msgid "Abbreviate renamings"
1619 #. Resource IDs: (2, 73, 1565)
1623 #. Resource IDs: (15)
1624 msgid "Abort &Merge"
1627 #. Resource IDs: (4592)
1631 #. Resource IDs: (15)
1632 msgid "Aborts a running merge."
1635 #. Resource IDs: (156)
1639 #. Resource IDs: (129)
1640 msgid "About TortoiseGit"
1641 msgstr "Thông tin về chương trình"
1643 #. Resource IDs: (100)
1644 msgid "About TortoiseGitBlame"
1647 #. Resource IDs: (136)
1648 msgid "About TortoiseGitMerge"
1651 #. Resource IDs: (3867)
1653 msgid "Access to %1 was denied."
1654 msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối."
1656 #. Resource IDs: (77, 319, 604)
1660 #. Resource IDs: (65535)
1662 msgstr "Tường tình cho các hành động"
1664 #. Resource IDs: (1251)
1666 msgstr "Các hành động"
1668 #. Resource IDs: (3826)
1669 msgid "Activate Task List"
1670 msgstr "Danh sách nhiệm vụ đang có hiệu lực"
1672 #. Resource IDs: (1066)
1673 msgid "Active Files"
1674 msgstr "Các tập tin có hiệu lực"
1676 #. Resource IDs: (3865)
1679 "ActiveX objects cannot be saved while exiting Windows!\n"
1680 "Discard all changes to %1?"
1681 msgstr "Đối tượng ActiveX không thể được lưu trong khi đang thoát Windows!\nHủy mọi thay đổi sang %1?"
1683 #. Resource IDs: (77, 155, 209, 229)
1687 #. Resource IDs: (1482)
1688 msgid "Add &Signed-off-by"
1691 #. Resource IDs: (1253)
1693 msgid "Add '%s' to dictionary"
1694 msgstr "Thêm '%s' vào tự điển"
1696 #. Resource IDs: (323)
1698 msgstr "Thêm phần điều khiển từ xa"
1700 #. Resource IDs: (1482)
1701 msgid "Add \"&Signed-off-by\""
1702 msgstr "Thêm \"&Signed-off-by\""
1704 #. Resource IDs: (110)
1705 msgid "Add extension specific diff program"
1706 msgstr "Thêm chương trình so sánh cho mở rộng xác định"
1708 #. Resource IDs: (110)
1709 msgid "Add extension specific merge program"
1710 msgstr "Thêm chương trình hợp nhất cho mở rộng xác định"
1712 #. Resource IDs: (1065)
1713 msgid "Add new files automatically to Git"
1716 #. Resource IDs: (13)
1717 msgid "Add to &ignore list"
1718 msgstr "Thêm vào danh sách &bỏ qua"
1720 #. Resource IDs: (1068)
1721 msgid "Add to Quick Access Toolbar"
1722 msgstr "Thêm vào Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh"
1724 #. Resource IDs: (209, 1279)
1728 #. Resource IDs: (171)
1729 msgid "Add/Edit Extension Specific Diff/Merge Program"
1730 msgstr "Thêm/Biên tập chương trình So sánh/Hợp nhất cho mở rộng xác định"
1732 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1549, 65535)
1736 #. Resource IDs: (145)
1739 "Added the file pattern(s)\n"
1741 "to the ignore list."
1742 msgstr "Đã thêm mẫu tập tin\n%s\nvào danh sách bỏ qua."
1744 #. Resource IDs: (263)
1748 #. Resource IDs: (9)
1749 msgid "Adds file(s) to Git control"
1750 msgstr "Thêm (các) tập tin vào điều khiển Git"
1752 #. Resource IDs: (13)
1753 msgid "Adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
1754 msgstr "Thêm tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
1756 #. Resource IDs: (2049)
1758 "Adjust the settings\n"
1760 msgstr "Điều chỉnh thiết lập\nCác thiết lập"
1762 #. Resource IDs: (340)
1766 #. Resource IDs: (170)
1767 msgid "Advanced Diff/Merge Settings"
1768 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho So Sánh/Hợp Nhất"
1770 #. Resource IDs: (110)
1771 msgid "Advanced diff settings"
1772 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho so sánh"
1774 #. Resource IDs: (110)
1775 msgid "Advanced merge settings"
1776 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho hợp nhất"
1778 #. Resource IDs: (606)
1782 #. Resource IDs: (1007)
1783 msgid "All Commands"
1784 msgstr "Tất cả lệnh"
1786 #. Resource IDs: (3841)
1787 msgid "All Files (*.*)"
1788 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
1790 #. Resource IDs: (157)
1791 msgid "All Files (*.*)|*.*||"
1792 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
1794 #. Resource IDs: (1256)
1798 #. Resource IDs: (93)
1799 msgid "All local branches"
1802 #. Resource IDs: (9690)
1803 msgid "All tags only"
1806 #. Resource IDs: (1008)
1808 "All your changes will be lost! Do you really want to reset all toolbars and "
1810 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại tất cả thanh cộng cụ và thực đơn?"
1812 #. Resource IDs: (1008)
1814 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the keyboard "
1816 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại các thiết lập bàn phím?"
1818 #. Resource IDs: (1008)
1821 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the menu '%s'?"
1822 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thực đơn '%s'?"
1824 #. Resource IDs: (1007)
1827 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the toolbar '%s'?"
1828 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thanh cộng cụ '%s'?"
1830 #. Resource IDs: (2062)
1832 "Allow Editing for this view\n"
1836 #. Resource IDs: (90)
1837 msgid "Allow to use custom Gravatar URL"
1840 #. Resource IDs: (66)
1841 msgid "Already up to date."
1844 #. Resource IDs: (1482)
1845 msgid "Always push to the selected remote archive for this local branch"
1848 #. Resource IDs: (1485)
1849 msgid "Always push to the selected remote branch for this local branch"
1852 #. Resource IDs: (197)
1853 msgid "Always use the system locale settings to show times and dates"
1854 msgstr "Luôn luôn dùng những thiết lập địa phương về hệ thống để thiể hiện ngày giờ"
1856 #. Resource IDs: (67)
1860 #. Resource IDs: (1555)
1861 msgid "Amend &Last Commit"
1864 #. Resource IDs: (80)
1866 "An alternative editor. Which should preferably support *nix line endings."
1867 msgstr "Đây là một phần trình chỉnh sửa thay thế. Sẽ hỗ trợ phần cuối dòng *nix."
1869 #. Resource IDs: (78)
1872 "An external diff program used\r\n"
1873 "for comparing different revisions of files\r\n"
1875 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1876 "%base: the base file\r\n"
1877 "%mine: the modified file"
1880 #. Resource IDs: (79)
1883 "An external merge program used\r\n"
1884 "to resolve conflicted files.\r\n"
1886 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1887 "%merged: the conflicted file, where to save\r\n"
1888 "%theirs: the file as it is in the repository\r\n"
1889 "%mine: your own file, with your changes\r\n"
1890 "%base: the original file without your changes"
1893 #. Resource IDs: (3867)
1895 msgid "An incorrect file handle was associated with %1."
1896 msgstr "Một tay cầm cho tập tin không đúng được liên kết với %1."
1898 #. Resource IDs: (3843)
1899 msgid "An unknown error has occurred."
1900 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra."
1902 #. Resource IDs: (3867, 3868)
1904 msgid "An unknown error occurred while accessing %1."
1905 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang truy cập %1."
1907 #. Resource IDs: (63)
1909 msgid "An unknown line type was found in line %d !"
1910 msgstr "Một kiểu dòng không xác định được tìm thấy trên dòng %d !"
1912 #. Resource IDs: (251)
1913 msgid "Append right block"
1916 #. Resource IDs: (251)
1917 msgid "Append this block to left"
1920 #. Resource IDs: (65535)
1921 msgid "Application Frame Menus: "
1922 msgstr "Thực đơn cho khung ứng dụng:"
1924 #. Resource IDs: (20)
1925 msgid "Apply Patch Serial..."
1926 msgstr "Áp dụng mã số vá..."
1928 #. Resource IDs: (603)
1929 msgid "Apply Patch..."
1930 msgstr "Áp dụng vá..."
1932 #. Resource IDs: (311)
1933 msgid "Apply Patches"
1934 msgstr "Áp dụng các bản vá lỗi"
1936 #. Resource IDs: (22)
1937 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
1938 msgstr "Áp dụng chuỗi bản vá lỗi từ hộp thư"
1940 #. Resource IDs: (1072)
1941 msgid "Apply unified diff"
1942 msgstr "Áp dụng so sánh thống nhất"
1944 #. Resource IDs: (156, 626)
1948 #. Resource IDs: (65535)
1952 #. Resource IDs: (1495)
1953 msgid "Arbitrary &URL:"
1954 msgstr "&Đường dẫn tùy ý:"
1956 #. Resource IDs: (1258)
1957 msgid "Are you sure to reset columns?"
1960 #. Resource IDs: (68)
1961 msgid "Are you sure you want to abort the rebase process?"
1964 #. Resource IDs: (145)
1965 msgid "Are you sure you want to mark the conflicted file(s) as resolved?"
1966 msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn đánh dấu những tập tin bị mâu thuẫn là đã được giải quyết?"
1968 #. Resource IDs: (79)
1971 "Are you sure you want to revert %d item(s)? You will lose <b>all</b> changes"
1972 " since the last update!"
1973 msgstr "Bạn có chắc muốn đảo ngược %d (các) đối tượng? Bạn sẽ mất <b>tất cả</b> các thay đổi kể từ lần cập nhật mới nhất!"
1975 #. Resource IDs: (91)
1977 msgid "Are you sure you want to save to \"%s\"?"
1980 #. Resource IDs: (32793)
1981 msgid "Arrange &vertical"
1982 msgstr "Sắp xếp theo chiều &dọc"
1984 #. Resource IDs: (264)
1986 msgid "Assigned to changelist '%s'"
1987 msgstr "Gán cho danh sách thay đổi '%s'"
1989 #. Resource IDs: (16528)
1990 msgid "Assigned to:"
1993 #. Resource IDs: (10)
1994 msgid "Assume Unchanged"
1997 #. Resource IDs: (1550)
1998 msgid "Assume valid/unchanged"
2001 #. Resource IDs: (1550)
2002 msgid "Assume valid/unchanged (\"Needs-lock\" in TortoiseSVN)"
2005 #. Resource IDs: (32792)
2006 msgid "At file &creation"
2009 #. Resource IDs: (2054)
2010 msgid "At file creation"
2013 #. Resource IDs: (77)
2015 msgid "At revision: %d"
2016 msgstr "Tại bản sửa chửa: %d"
2018 #. Resource IDs: (84)
2019 msgid "At the moment, you can only rename branches."
2022 #. Resource IDs: (3843)
2023 msgid "Attempted an unsupported operation."
2024 msgstr "Thử một thao tác không được hỗ trợ."
2026 #. Resource IDs: (3867, 3868)
2028 msgid "Attempted to access %1 past its end."
2029 msgstr "Thử truy cập %1 quá phần cuối của nó."
2031 #. Resource IDs: (3868)
2033 msgid "Attempted to read from the writing %1."
2034 msgstr "Thử đọc từ bản viết %1."
2036 #. Resource IDs: (3868)
2038 msgid "Attempted to write to the reading %1."
2039 msgstr "Thử viết vào bản đọc %1."
2041 #. Resource IDs: (65535)
2042 msgid "Attention: This command affects the whole working tree!"
2045 #. Resource IDs: (131, 160)
2046 msgid "Authentication"
2049 #. Resource IDs: (1278)
2050 msgid "Authentication data"
2051 msgstr "Dữ liệu chứng thực"
2053 #. Resource IDs: (207, 1251)
2057 #. Resource IDs: (605)
2058 msgid "Author Email"
2061 #. Resource IDs: (65535)
2062 msgid "Author:\t\t\t\tStefan Kueng"
2063 msgstr "Tác giả:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Stefan Kueng"
2065 #. Resource IDs: (116)
2067 msgstr "Các tác giả"
2069 #. Resource IDs: (1265)
2070 msgid "Authors case sensitive"
2071 msgstr "Các tác giả có phân biệt chữ thường và hoa"
2073 #. Resource IDs: (65535)
2075 msgstr "Các tác giả:"
2077 #. Resource IDs: (65535)
2079 "Authors:\tFrank Li (lznuaa@gmail.com),\n"
2080 "\t\tSven Strickroth (email@cs-ware.de)"
2083 #. Resource IDs: (65535)
2084 msgid "Auto CrLf convert"
2085 msgstr "Tự động chuyển đổi CrLf"
2087 #. Resource IDs: (65535)
2089 msgstr "Crlf tự động:"
2091 #. Resource IDs: (1003)
2095 #. Resource IDs: (1003)
2096 msgid "Auto Hide All"
2097 msgstr "Tự động ẩn tất cả"
2099 #. Resource IDs: (1631)
2101 msgstr "Crlf&Tự động"
2103 #. Resource IDs: (222)
2104 msgid "Auto-close if no conflicts"
2105 msgstr "Tự động đóng nếu không có mâu thuẫn"
2107 #. Resource IDs: (222)
2108 msgid "Auto-close if no errors"
2109 msgstr "Tự động đóng nếu không có lỗi"
2111 #. Resource IDs: (222)
2112 msgid "Auto-close if no further options are available"
2115 #. Resource IDs: (222)
2116 msgid "Auto-close if no merges, adds or deletes"
2117 msgstr "Tự động đóng nếu không có hợp nhất, thêm, hay xóa"
2119 #. Resource IDs: (195)
2121 "Auto-complete suggests words (usually class or member names)\r\n"
2122 "from the files that you have changed as you type a log message."
2123 msgstr "Tự động điền đủ cho những từ gợi ý (thường là lớp hoặc tên thành viên)\ntừ các tập tin bạn đã thay đổi khi bạn gõ vào thông điệp tường trình."
2125 #. Resource IDs: (1505)
2126 msgid "AutoLoad Putty &Key"
2127 msgstr "Tự động tải &khóa Putty"
2129 #. Resource IDs: (1619)
2130 msgid "Autoload Putty &Key"
2131 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
2133 #. Resource IDs: (438)
2137 #. Resource IDs: (1073)
2138 msgid "Automatically check for &newer versions every week"
2139 msgstr "Tự động kiểm tra phiên bản &mỗi mỗi tuần"
2141 #. Resource IDs: (306)
2142 msgid "Autotext Tester"
2145 #. Resource IDs: (1157)
2149 #. Resource IDs: (1003, 1011)
2153 #. Resource IDs: (1064)
2157 #. Resource IDs: (65535)
2161 #. Resource IDs: (246)
2163 msgstr "Biểu đồ thanh"
2165 #. Resource IDs: (1522)
2169 #. Resource IDs: (65535)
2171 msgstr "Tập tin gốc:"
2173 #. Resource IDs: (1005)
2174 msgid "Based on TortoiseIDiff of TortoiseSVN"
2177 #. Resource IDs: (1)
2181 #. Resource IDs: (65535)
2182 msgid "Between files:"
2185 #. Resource IDs: (5060)
2186 msgid "Big5 (Traditional)"
2189 #. Resource IDs: (11)
2191 msgstr "Phần chia đôi bị lỗi"
2193 #. Resource IDs: (9)
2195 msgstr "Phần chia đôi hợp lệ"
2197 #. Resource IDs: (11)
2198 msgid "Bisect reset"
2199 msgstr "Cài đặt lại phần chia đôi"
2201 #. Resource IDs: (9, 4574)
2202 msgid "Bisect start"
2203 msgstr "Bắt đầu phần chia đôi"
2205 #. Resource IDs: (3850)
2209 msgstr "Ảnh\nmột cái ảnh"
2211 #. Resource IDs: (156, 626)
2213 msgstr "Kiểu Màu Đen"
2215 #. Resource IDs: (1252)
2219 #. Resource IDs: (1)
2223 #. Resource IDs: (32776)
2224 msgid "Blame previous revision"
2227 #. Resource IDs: (13)
2228 msgid "Blames each line of a file on an author"
2229 msgstr "Trách cứ mỗi dòng của một tập tin của tác giả"
2231 #. Resource IDs: (32812)
2235 #. Resource IDs: (156, 626)
2237 msgstr "Kiểu Màu Xanh Dương"
2239 #. Resource IDs: (1)
2243 #. Resource IDs: (83)
2245 "Both /logmsg and /logmsgfile were specified!\n"
2246 "Only one of those can be specified."
2247 msgstr "Cả 2 /logmsg và /logmsgfile đã được xác định!\nChỉ có một trong số đó có thể xác định."
2249 #. Resource IDs: (70)
2251 "Both the path to the patch file and the target path must be absolute paths!"
2252 msgstr "Cả hai đường dẫn đến tập tin vá lỗi và đường dẫn mục tiêu phải là đường dẫn tuyệt đối!"
2254 #. Resource IDs: (188)
2255 msgid "Bottom View:"
2258 #. Resource IDs: (1007)
2262 #. Resource IDs: (1510)
2266 #. Resource IDs: (82, 1500, 1512, 1579, 1586)
2270 #. Resource IDs: (604)
2273 "Branch %s behind %s\r\n"
2274 "%s will fastforward to %s"
2275 msgstr "Nhánh %s ở phía sau %s\n%s sẽ chuyển tới trước đến %s"
2277 #. Resource IDs: (93)
2281 #. Resource IDs: (68)
2285 #. Resource IDs: (64)
2286 msgid "Branch/Tag name is invalid."
2287 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không hợp lệ."
2289 #. Resource IDs: (602)
2290 msgid "Branch/Tag name must not be empty or is invalid."
2291 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không được để trống hoặc phải hợp lệ theo quy định."
2293 #. Resource IDs: (1518)
2297 #. Resource IDs: (1383)
2301 #. Resource IDs: (21)
2302 msgid "Browse References"
2305 #. Resource IDs: (78)
2306 msgid "Browse for the external diff program"
2307 msgstr "Duyệt tìm đến cho chương trình so sánh bên ngoài"
2309 #. Resource IDs: (322)
2310 msgid "Browse references"
2313 #. Resource IDs: (1069)
2317 #. Resource IDs: (1251)
2321 #. Resource IDs: (1578)
2322 msgid "Bug-ID e&xpression:"
2325 #. Resource IDs: (1119)
2326 msgid "Bug-ID/Issue-Nr:"
2327 msgstr "Chỉ số Lỗi/Chỉ số vấn đề lỗi:"
2329 #. Resource IDs: (117)
2331 msgstr "Những lỗi-ID"
2333 #. Resource IDs: (65535)
2337 #. Resource IDs: (327)
2338 msgid "Bugtraq Regex Tester - TortoiseGit"
2341 #. Resource IDs: (16132)
2342 msgid "Button Appearance"
2343 msgstr "Giao diện nút bấm"
2345 #. Resource IDs: (1382)
2349 #. Resource IDs: (1383)
2353 #. Resource IDs: (1215, 1216)
2355 msgstr "&Kiểm tra ngay"
2357 #. Resource IDs: (65535)
2361 #. Resource IDs: (77)
2362 msgid "C&reate branch/tag from revision"
2363 msgstr "&Tạo nhánh/thẻ từ bản chỉnh sửa"
2365 #. Resource IDs: (65535)
2366 msgid "C&urrent Keys:"
2367 msgstr "&Các khóa hiện tại:"
2369 #. Resource IDs: (501)
2373 #. Resource IDs: (3697)
2377 #. Resource IDs: (65535)
2381 #. Resource IDs: (1741)
2385 #. Resource IDs: (1127)
2386 msgid "Can double-click in log list to compare with previous revision"
2387 msgstr "Có thể nháy kép chuột vào danh sách các tường trình để so sánh với bản tường trình trước"
2389 #. Resource IDs: (3865)
2390 msgid "Can not activate a static ActiveX object."
2391 msgstr "Không thể kích hoạt một đối tượng ActiveX tĩnh."
2393 #. Resource IDs: (82)
2400 msgstr "Không thể sao chép\n%s\nđến\n%s"
2402 #. Resource IDs: (1001)
2403 msgid "Can't copy bitmap image into the clipboard!"
2404 msgstr "Không thể sao chép ảnh vào bộ đệm!"
2406 #. Resource IDs: (1001)
2407 msgid "Can't create a new image!"
2408 msgstr "Không thể tạo ảnh mới!"
2410 #. Resource IDs: (1001)
2411 msgid "Can't customize menus!"
2412 msgstr "Không thể tuỳ biến các thực đơn!"
2414 #. Resource IDs: (1001)
2415 msgid "Can't paste bitmap image from the clipboard!"
2416 msgstr "Không thể dán ảnh từ bộ đệm!"
2418 #. Resource IDs: (2, 73, 1069)
2422 #. Resource IDs: (315)
2425 "Don't quit TortoiseGitMerge"
2428 #. Resource IDs: (315)
2431 "Don't switch the views"
2432 msgstr "Hủy bỏ\nĐừng chuyển chế độ xem"
2434 #. Resource IDs: (314)
2437 "Keep the empty file."
2438 msgstr "Hủy bỏ\nGiữ tập tin trống."
2440 #. Resource IDs: (315)
2443 "Resolve the conflicts first."
2444 msgstr "Hủy bỏ\nGiải quyết các mâu thuẫn trước."
2446 #. Resource IDs: (315)
2449 "Stay with current files"
2452 #. Resource IDs: (315)
2455 "Stay with current settings"
2458 #. Resource IDs: (70)
2460 "Cannot combine commits now.\r\n"
2461 "Make sure you are viewing the log of your current branch and no filters are applied."
2464 #. Resource IDs: (94)
2466 "Cannot force updating current branch. Use reset command if you want to do "
2470 #. Resource IDs: (1)
2472 msgid "Cannot show blame. \"%s\" is not under version control by git."
2475 #. Resource IDs: (68)
2476 msgid "Cannot show diff because of inconsistent newlines in the file."
2477 msgstr "Không thể hiện được khác biệt bởi vì những dòng mới không đồng đều trong tập tin."
2479 #. Resource IDs: (16926)
2483 #. Resource IDs: (65535)
2484 msgid "Cascaded context menu"
2485 msgstr "Chồng lớp thực đơn ngữ cảnh"
2487 #. Resource IDs: (65535)
2488 msgid "Cate&gories:"
2489 msgstr "Các &danh mục:"
2491 #. Resource IDs: (65535)
2495 #. Resource IDs: (65535)
2496 msgid "Central European"
2499 #. Resource IDs: (1697)
2503 #. Resource IDs: (3601)
2505 "Change the printer and printing options\n"
2509 #. Resource IDs: (3601)
2511 "Change the printing options\n"
2515 #. Resource IDs: (626)
2517 "Change the style of the application\n"
2519 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng\nThay đổi phong cách"
2521 #. Resource IDs: (3825)
2522 msgid "Change the window position"
2523 msgstr "Thay đổi vị trí cửa sổ"
2525 #. Resource IDs: (3825)
2526 msgid "Change the window size"
2527 msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
2529 #. Resource IDs: (95)
2533 #. Resource IDs: (199)
2534 msgid "Changed Files"
2535 msgstr "Những tập tin bị thay đổi"
2537 #. Resource IDs: (324)
2539 msgid "Changed files between %s and %s"
2542 #. Resource IDs: (324)
2544 msgid "Changed files between %s, %s and %s, %s"
2545 msgstr "Các tập tin được thay đổi giữa %s, %s và %s, %s"
2547 #. Resource IDs: (163)
2549 msgid "Changed files: %d"
2550 msgstr "Những tập tin bị thay đổi: %d"
2552 #. Resource IDs: (2054)
2553 msgid "Changed lines including added/deleted files"
2556 #. Resource IDs: (2054)
2557 msgid "Changed lines including added/deleted files by date"
2560 #. Resource IDs: (2054)
2561 msgid "Changed lines not including added/deleted files"
2564 #. Resource IDs: (2054)
2565 msgid "Changed lines not including added/deleted files by date"
2568 #. Resource IDs: (264)
2570 msgid "Changelist %s moved"
2571 msgstr "Danh sách thay đổi %s được di dời"
2573 #. Resource IDs: (1242)
2574 msgid "Changes made (double-click on file for diff):"
2575 msgstr "Những thay đổi được thực hiện (nháy kép trên tập tin để xem khác biệt):"
2577 #. Resource IDs: (2060)
2578 msgid "Changes the style of the application"
2579 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng"
2581 #. Resource IDs: (65535)
2582 msgid "Char position where to show a border line in commit text boxes:"
2585 #. Resource IDs: (3887)
2589 #. Resource IDs: (174)
2590 msgid "Check For Updates - TortoiseGit"
2593 #. Resource IDs: (1031)
2594 msgid "Check For Updates..."
2595 msgstr "Kiểm Tra Cập Nhật..."
2597 #. Resource IDs: (13)
2598 msgid "Check for modi&fications"
2599 msgstr "Kiểm tra xem có sửa đổ&i"
2601 #. Resource IDs: (251)
2602 msgid "Check the path and/or URL you've entered."
2603 msgstr "Kiểm tra đường dẫn và/hoặc URL bạn vừa nhập vào"
2605 #. Resource IDs: (194)
2607 "Check those menu entries you want to appear in the top context menu instead "
2608 "of the TortoiseGit submenu"
2609 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh trên cùng thay vì sử dụng menu con của TortoiseGit"
2611 #. Resource IDs: (173)
2613 "Check those menu entries you want to appear only in the extended context "
2614 "menu (SHIFT + left click)"
2615 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn chỉ muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh (SHIFT + click chuột trái)"
2617 #. Resource IDs: (81)
2618 msgid "Check to show relative times in log messages"
2619 msgstr "Chọn để hiển thị các thời gian liên quan trong thông điệp nhật trình"
2621 #. Resource IDs: (80)
2622 msgid "Check to use a less verbose date and time format in log messages"
2623 msgstr "Kiểm tra để dùng định dạng cho ngày và giờ bớt dài dòng trong các thông điệp tường trình"
2625 #. Resource IDs: (1700)
2629 #. Resource IDs: (77)
2633 #. Resource IDs: (93)
2634 msgid "Checkout with merge"
2637 #. Resource IDs: (67)
2641 #. Resource IDs: (70)
2642 msgid "Cherry Pick failed"
2645 #. Resource IDs: (1257)
2646 msgid "Cherry Pick selected commits..."
2649 #. Resource IDs: (1255)
2650 msgid "Cherry Pick this commit..."
2653 #. Resource IDs: (90)
2654 msgid "Cherry-pick failed! Skip this commit?"
2657 #. Resource IDs: (65535)
2661 #. Resource IDs: (602)
2662 msgid "Choose Repository"
2665 #. Resource IDs: (88)
2666 msgid "Chronological reversed (git default)"
2669 #. Resource IDs: (4572)
2673 #. Resource IDs: (1630)
2677 #. Resource IDs: (96)
2678 msgid "Clean permanently"
2681 #. Resource IDs: (96)
2682 msgid "Clean to recycle bin"
2685 #. Resource IDs: (76)
2686 msgid "Clean up stale remote branches"
2689 #. Resource IDs: (145)
2691 msgstr "Đang dọn dẹp"
2693 #. Resource IDs: (146)
2694 msgid "Cleaning up."
2697 #. Resource IDs: (83)
2700 "Cleanup failed to process the following paths:\n"
2702 msgstr "Dọn dẹp thất bại khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2704 #. Resource IDs: (79)
2707 "Cleanup has successfully processed the following paths:\n"
2709 msgstr "Dọn dẹp đã thành công khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2711 #. Resource IDs: (1273, 1275, 1276, 1279, 1281, 1427)
2715 #. Resource IDs: (1057)
2719 msgstr "Công cụ dọn dẹp\nDọn dẹp"
2721 #. Resource IDs: (196)
2723 msgid "Clears %ld URLs stored for %ld working trees"
2726 #. Resource IDs: (196)
2728 msgid "Clears %ld log messages stored for %ld working trees"
2731 #. Resource IDs: (196)
2734 "Clears %ld username/password pairs, %ld ssl certificates and %ld usernames"
2735 msgstr "Dọn dẹp các cặp %ld tên người dùng/mật khẩu, %ld chứng chỉ ssl và %ld tên người dùng"
2737 #. Resource IDs: (197)
2739 msgid "Clears cached logs from %ld repositories"
2740 msgstr "Dọn dẹp tường trình lưu tạm từ %ld các kho chứa"
2742 #. Resource IDs: (195)
2744 "Clears the stored authentication.\r\n"
2745 "You will have to enter your username/password again for all repositories."
2746 msgstr "Dọn dẹp các xác nhận đã lưu.\nBạn sẽ phải nhập lại tên đăng nhập/mật khẩu cho tất cả các kho chứa."
2748 #. Resource IDs: (196)
2750 msgid "Clears the stored sizes and positions of %ld dialogs"
2751 msgstr "Dọn dẹp các kích thước và vị trí đã lưu của %ld hội thoại"
2753 #. Resource IDs: (1466)
2754 msgid "Click here to go to the website"
2755 msgstr "Nhấn vào đây để đi tới trang web"
2757 #. Resource IDs: (170)
2758 msgid "Click here to select a recently typed message"
2759 msgstr "Nhấn vào đây để chọn một thông điệp vừa đánh vào"
2761 #. Resource IDs: (65535)
2763 "Click on \"Advanced\" to specify alternate diff programs based on file "
2765 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình so khác biệt khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2767 #. Resource IDs: (65535)
2769 "Click on \"Advanced\" to specify alternate merge programs based on file "
2771 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình hợp nhất khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2773 #. Resource IDs: (2058)
2775 "Click to see commands to move blocks of text\n"
2777 msgstr "Nhấn chuột để xem các lệnh di chuyển khối văn bản\nSử dụng khối văn bản"
2779 #. Resource IDs: (257)
2781 msgstr "Bảng kẹp tạm"
2783 #. Resource IDs: (606)
2787 #. Resource IDs: (1572)
2788 msgid "Clone Existing Repository"
2789 msgstr "Nhân bản từ phần tài nguyên hiện tại"
2791 #. Resource IDs: (22)
2792 msgid "Clone a repository"
2795 #. Resource IDs: (1653)
2796 msgid "Clone into Bare Repo"
2799 #. Resource IDs: (14)
2801 msgstr "Nhân bản..."
2803 #. Resource IDs: (2, 1003, 1007, 1064)
2807 #. Resource IDs: (1065)
2808 msgid "Close Full Screen"
2809 msgstr "Đóng chế độ toàn màn hình"
2811 #. Resource IDs: (3633)
2813 "Close Print Preview\n"
2815 msgstr "Đóng xem trước bản in\n&Đóng"
2817 #. Resource IDs: (222)
2818 msgid "Close manually"
2819 msgstr "Đóng bằng tay"
2821 #. Resource IDs: (3841)
2823 "Close print preview mode\n"
2827 #. Resource IDs: (3601)
2829 "Close the active document\n"
2833 #. Resource IDs: (3825)
2834 msgid "Close the active window and prompts to save the documents"
2835 msgstr "Đóng cửa sổ đang hoạt động và hiện yêu cầu lưu các tài liệu"
2837 #. Resource IDs: (156)
2841 #. Resource IDs: (2055)
2843 "Collapse unchanged sections\n"
2845 msgstr "Đóng phần chưa thay đổi\nĐóng"
2847 #. Resource IDs: (16662)
2851 #. Resource IDs: (32785)
2852 msgid "Color by age, &continuous"
2853 msgstr "Tô màu theo tuổi, &liên tục"
2855 #. Resource IDs: (138, 16961, 65535)
2859 #. Resource IDs: (65535)
2863 #. Resource IDs: (1481)
2864 msgid "Combine One Mail"
2867 #. Resource IDs: (1255)
2868 msgid "Combine to one commit"
2871 #. Resource IDs: (65535)
2875 #. Resource IDs: (220, 1002)
2879 #. Resource IDs: (198)
2880 msgid "Command Line"
2883 #. Resource IDs: (1336)
2884 msgid "Command Line To Execute:"
2885 msgstr "Dòng lệnh để thi hành"
2887 #. Resource IDs: (3857)
2888 msgid "Command failed."
2889 msgstr "Lệnh thất bại"
2891 #. Resource IDs: (16104)
2895 #. Resource IDs: (67, 77, 135, 229, 1083, 1383, 1514)
2899 #. Resource IDs: (94)
2901 msgid "Commit %s not found in \"%s\". Update submodule now?"
2904 #. Resource IDs: (1255)
2908 #. Resource IDs: (1255)
2909 msgid "Commit Email"
2912 #. Resource IDs: (603)
2913 msgid "Commit Finish"
2916 #. Resource IDs: (1260)
2920 #. Resource IDs: (66)
2921 msgid "Commit Message"
2924 #. Resource IDs: (1255)
2928 #. Resource IDs: (1750)
2929 msgid "Commit Ordering:"
2932 #. Resource IDs: (1110)
2934 msgstr "Cam kết tới:"
2936 #. Resource IDs: (209, 1255)
2940 #. Resource IDs: (244)
2941 msgid "Commits by author"
2942 msgstr "Các cam kết bởi tác giả"
2944 #. Resource IDs: (244)
2945 msgid "Commits by date"
2946 msgstr "Các cam kết theo ngày"
2948 #. Resource IDs: (604)
2950 msgid "Commits each %s"
2951 msgstr "Các cam kết mỗi %s"
2953 #. Resource IDs: (1135)
2954 msgid "Commits each week:"
2955 msgstr "Các cam kết mỗi tuần:"
2957 #. Resource IDs: (9)
2958 msgid "Commits your changes to the repository"
2959 msgstr "Cam kết những thay đổi của bạn vào kho chứa"
2961 #. Resource IDs: (605)
2962 msgid "Committer Email"
2965 #. Resource IDs: (170)
2967 "Committing an unversioned folder will not recursively add its child items!\n"
2968 "You might want to add these folders recursively by using the 'Add...' context menu item.\n"
2970 "Are you sure that you want to continue the commit?"
2971 msgstr "Cam kết một thư mục chưa được tạo phiên bản sẽ không thêm các món con của nó một cách đệ quy!\nBạn có lẽ muốn thêm những thư mục này một cách đệ quy bằng cách dùng lựa chon 'Thêm...' trong thực đơn ngữ cảnh.\n\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục việc cam kết?"
2973 #. Resource IDs: (2054)
2974 msgid "Compare &HEAD revisions"
2975 msgstr "So sánh các bản chỉnh sửa &CHÍNH"
2977 #. Resource IDs: (79)
2978 msgid "Compare selected refs"
2981 #. Resource IDs: (64)
2982 msgid "Compare two files"
2983 msgstr "So sánh hai tập tin"
2985 #. Resource IDs: (156)
2986 msgid "Compare whitespaces"
2987 msgstr "So sánh khoảng trắng"
2989 #. Resource IDs: (1251)
2990 msgid "Compare with &working tree"
2993 #. Resource IDs: (138)
2994 msgid "Compare with b&ase"
2995 msgstr "So sánh với bản &gốc"
2997 #. Resource IDs: (1251)
2998 msgid "Compare with previous revision"
2999 msgstr "So sánh với bản trước đó"
3001 #. Resource IDs: (2055)
3003 "Compares all whitespaces when diffing\n"
3004 "Compare whitespaces"
3005 msgstr "So sánh tất cả khoảng trắng khi tìm khác biệt\nSo sánh khoảng trắng"
3007 #. Resource IDs: (12)
3009 "Compares the file with the last committed revision to show you the changes "
3011 msgstr "So sánh tập tin với bản chỉnh sửa cuối cùng được cam kết để cho thấy các thay đổi mà bạn làm"
3013 #. Resource IDs: (120)
3015 msgid "Comparing %s to %s"
3016 msgstr "Đang so sánh %s với %s"
3018 #. Resource IDs: (74)
3020 msgstr "Đã hoàn tất"
3022 #. Resource IDs: (65535)
3026 #. Resource IDs: (65535)
3027 msgid "Config source"
3030 #. Resource IDs: (65535)
3031 msgid "Config type:"
3034 #. Resource IDs: (7)
3035 msgid "Configure Filter Regexes"
3038 #. Resource IDs: (236)
3039 msgid "Configure Hook Scripts"
3040 msgstr "Cấu hình kịch bản móc"
3042 #. Resource IDs: (284)
3043 msgid "Configure Issue Tracker Integration"
3044 msgstr "Cấu hình chương trình theo dõi vấn để tích hợp"
3046 #. Resource IDs: (65535)
3048 "Configure alternative editor. Preferably one which can handle *nix line "
3052 #. Resource IDs: (65535)
3053 msgid "Configure the program used for comparing different revisions of files"
3054 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho so sánh các bản chỉnh sửa của các tập tin"
3056 #. Resource IDs: (65535)
3057 msgid "Configure the program used to resolve conflicted files."
3058 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn."
3060 #. Resource IDs: (65535)
3061 msgid "Configure viewer program for GNU diff files (patch files)"
3064 #. Resource IDs: (1768)
3065 msgid "Confirm to kill running git process"
3068 #. Resource IDs: (1257, 4568)
3072 #. Resource IDs: (67)
3073 msgid "Conflict Files"
3076 #. Resource IDs: (65535)
3077 msgid "Conflict resolved"
3078 msgstr "Mâu thuẫn được giải quyết"
3080 #. Resource IDs: (263, 65535)
3084 #. Resource IDs: (86)
3088 #. Resource IDs: (188)
3090 msgid "Conflicts: %d"
3091 msgstr "Mâu thuẫn: %d"
3093 #. Resource IDs: (16520)
3094 msgid "Context Menus: "
3095 msgstr "Thực đơn ngữ cảnh:"
3097 #. Resource IDs: (65535)
3098 msgid "Context lines for patches"
3101 #. Resource IDs: (67, 73, 1564)
3105 #. Resource IDs: (1001)
3106 msgid "Contract docked window"
3107 msgstr "Hợp đồng gắn cửa sổ"
3109 #. Resource IDs: (501)
3110 msgid "Convert spaces to tabs"
3113 #. Resource IDs: (501)
3114 msgid "Convert tabs to spaces"
3117 #. Resource IDs: (1253)
3121 #. Resource IDs: (73)
3123 msgstr "Đã sao chép"
3125 #. Resource IDs: (78, 1257, 16991)
3129 #. Resource IDs: (229)
3131 msgid "Copy %s to %s, Revision %s"
3132 msgstr "Sao chép %s đến %s, Duyệt lại %s"
3134 #. Resource IDs: (1255, 32778)
3135 msgid "Copy SHA-1 to clipboard"
3138 #. Resource IDs: (1057)
3142 msgstr "Công cụ sao chép\nSao chép"
3144 #. Resource IDs: (209)
3145 msgid "Copy all information to clipboard"
3146 msgstr "Sao chép tất cả thông tin sang bảng kẹp tạm"
3148 #. Resource IDs: (146)
3149 msgid "Copy and rename"
3150 msgstr "Sao chép và đổi tên"
3152 #. Resource IDs: (1252)
3153 msgid "Copy log messages to clipboard"
3156 #. Resource IDs: (32777)
3157 msgid "Copy log to clipboard"
3160 #. Resource IDs: (209)
3161 msgid "Copy paths to clipboard"
3162 msgstr "Sao chép các đường dẫn sang bảng kẹp tạm"
3164 #. Resource IDs: (90)
3165 msgid "Copy ref names"
3168 #. Resource IDs: (323)
3169 msgid "Copy selection to cli&pboard"
3170 msgstr "Sao chép lựa chọn sang bảng &kẹp tạm"
3172 #. Resource IDs: (3603)
3174 "Copy the selection and put it on the Clipboard\n"
3176 msgstr "Sao chép lựa chọn và đặt nó vào bảng kẹp tạm\nSao chép"
3178 #. Resource IDs: (1252)
3179 msgid "Copy to clipboard"
3180 msgstr "Sao chép vào clipboard"
3182 #. Resource IDs: (98)
3184 msgid "Copy: New name for %s"
3185 msgstr "Sao chép: Tên mới cho %s"
3187 #. Resource IDs: (80)
3190 msgstr "Đang sao chép %s"
3192 #. Resource IDs: (80)
3194 msgstr "Đang sao chép..."
3196 #. Resource IDs: (1001)
3197 msgid "Copyright (C) 2009-2014 TortoiseGit"
3200 #. Resource IDs: (1254)
3202 msgstr "Các sửa lỗi"
3204 #. Resource IDs: (81)
3206 msgid "Could not add %s to the ignore list!"
3207 msgstr "Không thể thêm %s vào danh sách bỏ qua!"
3209 #. Resource IDs: (201)
3210 msgid "Could not check for a newer version!"
3211 msgstr "Không thể kiểm tra phiên bản mới!"
3213 #. Resource IDs: (93)
3215 msgid "Could not check for a newer version! (Error code: 0x%08X)"
3218 #. Resource IDs: (81)
3221 "Could not copy the files!\n"
3226 #. Resource IDs: (3867)
3228 msgid "Could not create %1 because the directory is full."
3229 msgstr "Không thể tạo %1 bởi vì thư mục đã đầy."
3231 #. Resource IDs: (83)
3232 msgid "Could not determine the last committed revision!"
3233 msgstr "Không thể xác định được bản chỉnh sửa cuối cùng!"
3235 #. Resource IDs: (565)
3236 msgid "Could not find Super-project"
3239 #. Resource IDs: (81)
3240 msgid "Could not get the status!"
3241 msgstr "Không thể lấy trạng thái!"
3243 #. Resource IDs: (3867)
3245 msgid "Could not open %1 because there are too many open files."
3246 msgstr "Không thể mở %1 bởi vì có quá nhiều tập tin đang mở."
3248 #. Resource IDs: (69)
3251 "Could not open the file\n"
3253 msgstr "Không thể mở tập tin\n%s"
3255 #. Resource IDs: (3867)
3257 msgid "Could not remove %1 because it is the current directory."
3258 msgstr "Không thể loại bỏ %1 bởi vì nó là thư mục hiện thời."
3260 #. Resource IDs: (82)
3262 msgid "Could not remove %s from the ignore list"
3263 msgstr "Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách bỏ qua"
3265 #. Resource IDs: (70)
3266 msgid "Could not reset to first commit (first step). Aborting..."
3269 #. Resource IDs: (70)
3270 msgid "Could not reset to last commit (second step). Aborting..."
3273 #. Resource IDs: (70)
3274 msgid "Could not reset to original HEAD."
3277 #. Resource IDs: (81)
3280 "Could not retrieve URL of the file!\n"
3282 msgstr "Không thể lấy về URL của tập tin!\n%s"
3284 #. Resource IDs: (66)
3287 "Could not retrieve revision %s of the file %s.\n"
3288 "Patching is not possible!"
3291 #. Resource IDs: (64)
3292 msgid "Could not start TortoiseGitBlame"
3295 #. Resource IDs: (81)
3298 "Could not start diff viewer!\n"
3303 #. Resource IDs: (81)
3306 "Could not start external diff program!\n"
3311 #. Resource IDs: (81)
3314 "Could not start external merge program!\n"
3319 #. Resource IDs: (3857)
3320 msgid "Could not start print job."
3321 msgstr "Không thể bắt đầu công việc in ấn."
3323 #. Resource IDs: (83)
3326 "Could not start text viewer!\n"
3331 #. Resource IDs: (603)
3332 msgid "Could not start the Putty Agent (pageant)."
3335 #. Resource IDs: (1253)
3336 msgid "Could not start thread!"
3337 msgstr "Không thể bắt đầu mạch!"
3339 #. Resource IDs: (1501)
3343 #. Resource IDs: (94)
3345 msgid "Count: %u matches."
3348 #. Resource IDs: (1683)
3349 msgid "Create &Library"
3350 msgstr "Tạo &thư viện"
3352 #. Resource IDs: (1641)
3353 msgid "Create .gitignore file"
3356 #. Resource IDs: (82)
3357 msgid "Create Branch"
3360 #. Resource IDs: (1254)
3361 msgid "Create Branch at this version..."
3364 #. Resource IDs: (9)
3365 msgid "Create Branch..."
3368 #. Resource IDs: (243)
3369 msgid "Create Changelist"
3370 msgstr "Tạo danh sách thay đổi"
3372 #. Resource IDs: (1527)
3373 msgid "Create New Branch"
3374 msgstr "Tạo một nhánh mới"
3376 #. Resource IDs: (20)
3377 msgid "Create Patch Serial..."
3380 #. Resource IDs: (81)
3384 #. Resource IDs: (1254)
3385 msgid "Create Tag at this version..."
3388 #. Resource IDs: (20)
3389 msgid "Create Tag..."
3392 #. Resource IDs: (3601)
3394 "Create a new document\n"
3398 #. Resource IDs: (604)
3400 "Create a shallow clone with a history truncated to the specified number of "
3401 "revisions. A shallow repository has a number of limitations (you cannot "
3402 "clone or fetch from it, nor push from nor into it), but is adequate if you "
3403 "are only interested in the recent history of a large project with a long "
3404 "history, and would want to send in fixes as patches."
3407 #. Resource IDs: (156)
3408 msgid "Create patch file"
3409 msgstr "Tạo tập tin vá"
3411 #. Resource IDs: (72)
3412 msgid "Create pull &request"
3415 #. Resource IDs: (8)
3416 msgid "Create repositor&y here..."
3419 #. Resource IDs: (85)
3423 #. Resource IDs: (10)
3424 msgid "Creates a branch or tag"
3427 #. Resource IDs: (76)
3428 msgid "Creates a library folder with special settings for Git working trees"
3431 #. Resource IDs: (2052)
3433 "Creates a patch file from the differences of the two files\n"
3435 msgstr "Tạo một tập tin chứa bản vá từ các khác biệt của hai tập tin\nTạo tập tin chứa bản vá"
3437 #. Resource IDs: (10)
3438 msgid "Creates a repository database at the current location"
3439 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu kho chứa tại vị trí hiện tại"
3441 #. Resource IDs: (14)
3442 msgid "Creates a unified diff file with all changes you made"
3443 msgstr "Tạo tập tin chứa khác biệt thống nhất với tất cả thay đổi bạn tạo ra"
3445 #. Resource IDs: (605)
3446 msgid "Creating pull-request..."
3449 #. Resource IDs: (89)
3450 msgid "Credential helper must not be empty."
3453 #. Resource IDs: (65535)
3454 msgid "Credential helper:"
3457 #. Resource IDs: (65535)
3461 #. Resource IDs: (65535)
3463 msgstr "Công trạng:"
3465 #. Resource IDs: (1253)
3469 #. Resource IDs: (65535)
3473 #. Resource IDs: (65535)
3474 msgid "Current Branch"
3475 msgstr "Nhánh hiện tại"
3477 #. Resource IDs: (65535)
3478 msgid "Current Branch:"
3481 #. Resource IDs: (603)
3484 "Current branch %s is up to date\r\n"
3486 " If you want to force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto, please check below \"Force Rebase\" checkbox."
3489 #. Resource IDs: (1113)
3490 msgid "Current version is:"
3491 msgstr "Phiên bản hiện tại là:"
3493 #. Resource IDs: (201)
3495 msgid "Current version is: %s"
3496 msgstr "Phiên bản hiện tại là: %s"
3498 #. Resource IDs: (17079)
3499 msgid "Cus&tomize..."
3500 msgstr "&Tuỳ biến..."
3502 #. Resource IDs: (16963)
3506 #. Resource IDs: (1007, 17074)
3510 #. Resource IDs: (17076)
3511 msgid "Customize Keyboard"
3512 msgstr "Tuỳ biến bàn phím"
3514 #. Resource IDs: (1069)
3515 msgid "Customize Quick Access Toolbar"
3516 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh"
3518 #. Resource IDs: (1068)
3519 msgid "Customize Quick Access Toolbar..."
3520 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh..."
3522 #. Resource IDs: (1258)
3523 msgid "Customize..."
3526 #. Resource IDs: (3603)
3528 "Cut the selection and put it on the Clipboard\n"
3530 msgstr "Cắt lựa chọn và đặt nó vào bản kẹp tạm\nCắt"
3532 #. Resource IDs: (65535)
3536 #. Resource IDs: (1624)
3537 msgid "DCommit Type"
3540 #. Resource IDs: (14)
3544 #. Resource IDs: (208, 1251)
3548 #. Resource IDs: (68)
3549 msgid "Date Last Commit"
3552 #. Resource IDs: (1008)
3556 #. Resource IDs: (1007)
3557 msgid "Default Menu"
3558 msgstr "Thực đơn mặc định"
3560 #. Resource IDs: (1007)
3561 msgid "Default application menu. Appears when no documents are open."
3562 msgstr "Thực đơn chương trình mặc định. Xuất hiện khi không có tài liệu nào đang mở."
3564 #. Resource IDs: (1064)
3565 msgid "Default to UTF-8 encoding"
3566 msgstr "Mã hoá UTF-8 mặc định"
3568 #. Resource IDs: (1002, 1256, 4571)
3572 #. Resource IDs: (81)
3574 msgid "Delete %d branches"
3577 #. Resource IDs: (80)
3579 msgid "Delete %d remote branches"
3582 #. Resource IDs: (84)
3584 msgid "Delete %d tags"
3587 #. Resource IDs: (70)
3588 msgid "Delete &local"
3591 #. Resource IDs: (21)
3592 msgid "Delete Ref..."
3595 #. Resource IDs: (87)
3596 msgid "Delete all tags"
3599 #. Resource IDs: (22)
3601 msgid "Delete and &ignore %d items by name"
3602 msgstr "Xoá và &bỏ qua %d món thông qua tên"
3604 #. Resource IDs: (23)
3605 msgid "Delete and add to &ignore list"
3608 #. Resource IDs: (23)
3610 msgid "Delete and ignore %d items by &extension"
3611 msgstr "Xoá và bỏ qua %d món thông qua phần &mở rộng"
3613 #. Resource IDs: (80)
3614 msgid "Delete branch"
3617 #. Resource IDs: (1255)
3618 msgid "Delete branch/tag"
3621 #. Resource IDs: (80)
3622 msgid "Delete remote branch"
3625 #. Resource IDs: (4579)
3626 msgid "Delete remote tag - TortoiseGit"
3629 #. Resource IDs: (95)
3631 msgid "Delete remote tags on \"%s\"..."
3634 #. Resource IDs: (86)
3635 msgid "Delete remote tags..."
3638 #. Resource IDs: (605)
3639 msgid "Delete submodule"
3642 #. Resource IDs: (83)
3646 #. Resource IDs: (85)
3647 msgid "Delete the existing branch or use a different name."
3650 #. Resource IDs: (314)
3653 "The file is removed."
3654 msgstr "Xóa bỏ\nTập tin đã được loại bỏ."
3656 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1551)
3660 #. Resource IDs: (4570)
3661 msgid "Deleted merge conflict"
3664 #. Resource IDs: (23)
3666 "Deletes and adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
3667 msgstr "Xoá và thêm các tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
3669 #. Resource IDs: (11)
3670 msgid "Deletes files/folders from version control"
3673 #. Resource IDs: (18)
3674 msgid "Deletes files/folders from version control but keeps the file"
3677 #. Resource IDs: (198)
3678 msgid "Deletes the action log file"
3679 msgstr "Xoá tập tin chứa các tường trình về hành động"
3681 #. Resource IDs: (263)
3685 #. Resource IDs: (88)
3686 msgid "Deleting remote refs..."
3689 #. Resource IDs: (65535)
3693 #. Resource IDs: (1002)
3697 #. Resource IDs: (65535)
3698 msgid "Description:"
3701 #. Resource IDs: (213)
3702 msgid "Deselect changelist"
3703 msgstr "Bỏ chọn danh sách thay đổi"
3705 #. Resource IDs: (1501)
3709 #. Resource IDs: (3859)
3710 msgid "Destination disk drive is full."
3711 msgstr "Ổ đĩa đích đã đầy."
3713 #. Resource IDs: (2056)
3714 msgid "Detect and highlight moved blocks"
3715 msgstr "Phát hiện và làm nổi các khối bị di chuyển"
3717 #. Resource IDs: (2050)
3718 msgid "Detect moved and copied lines from existing files at any commit"
3721 #. Resource IDs: (2050)
3723 "Detect moved and copied lines from existing files at the commit where the "
3724 "destination file has been created"
3727 #. Resource IDs: (2050)
3728 msgid "Detect moved and copied lines from files modified in the same commit"
3731 #. Resource IDs: (2050)
3732 msgid "Detect moved or copied lines within a file"
3735 #. Resource IDs: (3849)
3737 "Device Independent Bitmap\n"
3738 "a device independent bitmap"
3739 msgstr "Ảnh độc lập với thiết bị\nmột ảnh độc lập với thiết bị"
3741 #. Resource IDs: (1277)
3742 msgid "Dialog sizes and positions"
3743 msgstr "Kích thước và vị trí của hộp thoại"
3745 #. Resource IDs: (65535)
3749 #. Resource IDs: (1789)
3750 msgid "Diff Options"
3753 #. Resource IDs: (22)
3754 msgid "Diff Two Commits"
3757 #. Resource IDs: (192)
3759 msgstr "Trình xem Khác biệt"
3761 #. Resource IDs: (193)
3762 msgid "Diff Viewer::Merge Tool"
3763 msgstr "Trình Xem Khác Biệt::Công Cụ Hợp Nhất"
3765 #. Resource IDs: (65535)
3767 msgstr "Tập tin chứa khác biệt:"
3769 #. Resource IDs: (15)
3773 #. Resource IDs: (15)
3775 msgid "Diff with \"%s\""
3778 #. Resource IDs: (81)
3780 msgid "Diff with parent %d"
3783 #. Resource IDs: (1302)
3784 msgid "Difference between"
3785 msgstr "Khác biệt giữa"
3787 #. Resource IDs: (1022)
3791 #. Resource IDs: (2054)
3792 msgid "Diffing commits"
3795 #. Resource IDs: (14)
3796 msgid "Diffs the working tree file with the one before the last commit"
3799 #. Resource IDs: (22)
3800 msgid "Diffs two any commits"
3803 #. Resource IDs: (71)
3807 #. Resource IDs: (65535)
3811 #. Resource IDs: (195)
3813 "Disable this option if you have really big working trees and experience\r\n"
3814 "too much disk access when browsing the working tree."
3817 #. Resource IDs: (2054)
3821 #. Resource IDs: (3867)
3823 msgid "Disk full while accessing %1."
3824 msgstr "Đĩa đầy khi đang truy cập %1."
3826 #. Resource IDs: (3860)
3828 msgid "Dispatch exception: %1"
3829 msgstr "Phái cá biệt: %1"
3831 #. Resource IDs: (65535)
3832 msgid "Display &buttons in this order"
3833 msgstr "Hiện &nút bấm theo trình tự này"
3835 #. Resource IDs: (3601)
3837 "Display full pages\n"
3841 #. Resource IDs: (3605)
3843 "Display help for clicked on buttons, menus and windows\n"
3845 msgstr "Hiện giúp đỡ khi bấm vào các nút bấm, thực đơn và cửa sổ\nGiúp đỡ"
3847 #. Resource IDs: (3605)
3849 "Display help for current task or command\n"
3851 msgstr "Hiện giúp đỡ cho nhiệm vụ hiện thời hoặc lệnh\nGiúp đỡ"
3853 #. Resource IDs: (3605)
3855 "Display instructions about how to use help\n"
3857 msgstr "Hiện hướng dẫn làm sao để sử dụng giúp đỡ\nGiúp đỡ"
3859 #. Resource IDs: (3605)
3861 "Display program information, version number and copyright\n"
3863 msgstr "Hiện thông tin về chương trình, số phiên bản và bản quyền\nNói về"
3865 #. Resource IDs: (86)
3866 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Continue is selected)"
3869 #. Resource IDs: (84)
3870 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Ignore is selected)"
3873 #. Resource IDs: (1669)
3874 msgid "Do not autoselect submodules"
3877 #. Resource IDs: (65535)
3878 msgid "Do not show the context menu for the following paths:"
3879 msgstr "Không hiện thực đơn ngữ cảnh cho các đường dẫn sau:"
3881 #. Resource IDs: (1730)
3882 msgid "Do not use recycle bin"
3885 #. Resource IDs: (70)
3887 msgid "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> <b>%s</b>?"
3890 #. Resource IDs: (1007)
3892 msgid "Do you really want to delete the toolbar '%s'?"
3893 msgstr "Bạn có thật sự muốn xoá thanh công cụ '%s'?"
3895 #. Resource IDs: (88)
3896 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as assume-valid?"
3899 #. Resource IDs: (88)
3900 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as skip-worktree?"
3903 #. Resource IDs: (145)
3904 msgid "Do you really want to move this file or folder?"
3905 msgstr "Bạn có thật sự muốn di chuyển tập tin hay thư mục này?"
3907 #. Resource IDs: (70)
3910 "Do you really want to permanently delete the %d selected refs? It can "
3911 "<ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!"
3914 #. Resource IDs: (71)
3916 msgid "Do you really want to remove \"%s\"?"
3919 #. Resource IDs: (69)
3921 "Do you really want to restore the copy? You will lose all changes that you "
3922 "have done after creating the copy."
3925 #. Resource IDs: (119)
3928 "Do you really want to revert all changes in\n"
3930 "and go back to this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revisions into your working tree."
3933 #. Resource IDs: (76)
3936 "Do you really want to revert all changes in\n"
3938 "which were made in this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revision into your working tree."
3941 #. Resource IDs: (93)
3943 "Do you really want to unflag the selected file(s) as skip-worktree or "
3947 #. Resource IDs: (86)
3948 msgid "Do you want to fetch remote branches from the newly added remote?"
3951 #. Resource IDs: (315)
3952 msgid "Do you want to load the changed files?"
3953 msgstr "Bạn có muốn tải những tập tin bị thay đổi?"
3955 #. Resource IDs: (319)
3958 "Do you want to mark the file\n"
3961 msgstr "Bạn có muốn đánh dấu tập tin\n%s\nlàm đã được giải quyết?"
3963 #. Resource IDs: (3887)
3964 msgid "Do you want to recover these auto-saved documents?"
3965 msgstr "Bạn có muốn khôi phục các tài liệu được lưu tự động?"
3967 #. Resource IDs: (313)
3969 "Do you want to reload the documents to reflect the settings changes?\n"
3970 "Note: you will lose all changes you've made!"
3971 msgstr "Bạn có muốn tải lại các tài liệu để phản ánh các thay đổi trong thiết lập?\nGhi chú: bạn sẽ mất tất cả các thay đổi đã làm!"
3973 #. Resource IDs: (66)
3974 msgid "Do you want to see changes?"
3977 #. Resource IDs: (604)
3978 msgid "Do you want to stash pop now?"
3981 #. Resource IDs: (65535)
3985 #. Resource IDs: (75)
3987 msgid "Don't know what will push because unknown branch \"%s\""
3990 #. Resource IDs: (75)
3991 msgid "Don't know what will push because you enter URL"
3994 #. Resource IDs: (3887)
3996 "Don't recover the auto-saved documents\n"
3997 "Use the last explicitly saved versions of the documents"
3998 msgstr "Đừng khôi phục các tài liệu được tự động lưu\nSử dụng các phiên bản của tài liệu được lưu một cách rõ ràng"
4000 #. Resource IDs: (315)
4003 "Close the views without saving the modifications"
4006 #. Resource IDs: (315)
4009 "Reload the views without saving the modifications"
4010 msgstr "Đừng lưu\nTải lại trình xem mà không lưu các sửa đổi"
4012 #. Resource IDs: (73, 80)
4013 msgid "Don't show this message again"
4014 msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này nữa"
4016 #. Resource IDs: (66, 602)
4020 #. Resource IDs: (1385)
4024 #. Resource IDs: (1698)
4028 #. Resource IDs: (1002)
4029 msgid "Drag to make this menu float"
4030 msgstr "Kéo lê để làm thực đơn này nổi"
4032 #. Resource IDs: (16513)
4036 #. Resource IDs: (1073)
4037 msgid "Draw tag/branch labels on right side"
4040 #. Resource IDs: (1079)
4044 #. Resource IDs: (1731)
4048 #. Resource IDs: (1279)
4049 msgid "Dummy Button Form "
4052 #. Resource IDs: (1566, 1659)
4053 msgid "Dumy Group For locat TabCtr"
4056 #. Resource IDs: (65535)
4057 msgid "E&xclude paths:"
4058 msgstr "&Các đường dẫn không bao gồm:"
4060 #. Resource IDs: (105, 57665)
4064 #. Resource IDs: (9)
4066 msgstr "&Xuất khẩu..."
4068 #. Resource IDs: (1097)
4072 #. Resource IDs: (303)
4076 #. Resource IDs: (5064)
4080 #. Resource IDs: (65535)
4081 msgid "Eastern European"
4084 #. Resource IDs: (1254, 1257, 1270)
4088 #. Resource IDs: (84)
4089 msgid "Edit &global .gitconfig"
4092 #. Resource IDs: (1383)
4093 msgid "Edit &local .git/config"
4096 #. Resource IDs: (1755)
4097 msgid "Edit .tgitconfig"
4100 #. Resource IDs: (16133)
4101 msgid "Edit Button Image"
4102 msgstr "Biên tập ảnh của nút bấm"
4104 #. Resource IDs: (75, 1255)
4108 #. Resource IDs: (1252)
4110 msgstr "Biên tập tác giả"
4112 #. Resource IDs: (86)
4113 msgid "Edit description"
4116 #. Resource IDs: (110)
4117 msgid "Edit extension specific diff program"
4118 msgstr "Biên tập chương trình tìm khác biệt làm việc với phần mở rộng xác định"
4120 #. Resource IDs: (110)
4121 msgid "Edit extension specific merge program"
4122 msgstr "Biên tập chương trình hợp nhất làm việc với phần mở rộng xác định"
4124 #. Resource IDs: (1382)
4125 msgid "Edit gl&obal .gitconfig"
4128 #. Resource IDs: (1718)
4129 msgid "Edit global &XDG config"
4132 #. Resource IDs: (71)
4133 msgid "Edit local git config"
4136 #. Resource IDs: (1254)
4137 msgid "Edit log message"
4138 msgstr "Biên tập thông điệp tường trình"
4140 #. Resource IDs: (1384)
4141 msgid "Edit s&ystemwide gitconfig"
4144 #. Resource IDs: (1331, 1382)
4146 msgstr "Biên tập..."
4148 #. Resource IDs: (1770)
4152 #. Resource IDs: (79)
4153 msgid "Either the name or IP of the proxy server"
4154 msgstr "Tên hoặc IP của máy chủ proxy"
4156 #. Resource IDs: (1057)
4160 msgstr "Công cụ ellip\nEllip"
4162 #. Resource IDs: (1255)
4166 #. Resource IDs: (602)
4167 msgid "Email Address To and CC can't empty at the same time."
4170 #. Resource IDs: (87)
4174 #. Resource IDs: (65535)
4178 #. Resource IDs: (156)
4182 #. Resource IDs: (1510)
4183 msgid "Enable EditorConfig"
4186 #. Resource IDs: (1766)
4187 msgid "Enable Gravatar"
4190 #. Resource IDs: (1788)
4191 msgid "Enable drag context menu"
4194 #. Resource IDs: (87)
4196 "Enable loading/saving log cache files (tortoisegit.data, tortoisegit.index)"
4199 #. Resource IDs: (1744)
4200 msgid "Enable log cache"
4203 #. Resource IDs: (90)
4204 msgid "Enable showing Gravatar image in Log Dialog"
4207 #. Resource IDs: (65535)
4208 msgid "Enabled Overlay Handlers"
4209 msgstr "Cho phép xử lý nạp chồng"
4211 #. Resource IDs: (65535)
4215 #. Resource IDs: (300, 301)
4219 #. Resource IDs: (3867)
4221 msgid "Encountered a hardware I/O error while accessing %1."
4222 msgstr "Gặp lỗi phần cứng về xuất/nhập khi đang truy cập %1."
4224 #. Resource IDs: (3867)
4226 msgid "Encountered a locking violation while accessing %1."
4227 msgstr "Gặp vi phạm về khoá khi đang truy cập %1."
4229 #. Resource IDs: (3867)
4231 msgid "Encountered a sharing violation while accessing %1."
4232 msgstr "Gặp vi phạm về chia sẻ khi đang truy cập %1."
4234 #. Resource IDs: (3843)
4235 msgid "Encountered an improper argument."
4236 msgstr "Gặp thông số không hợp lệ."
4238 #. Resource IDs: (3859)
4240 msgid "Encountered an unexpected error while reading %1."
4241 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang đọc %1."
4243 #. Resource IDs: (3859)
4245 msgid "Encountered an unexpected error while writing %1."
4246 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang ghi %1."
4248 #. Resource IDs: (1759)
4252 #. Resource IDs: (1617)
4256 #. Resource IDs: (252)
4257 msgid "End of Line Style"
4260 #. Resource IDs: (3825)
4261 msgid "Enlarge the window to full size"
4262 msgstr "Phóng to cửa sổ đến kích thước đầy đủ"
4264 #. Resource IDs: (241)
4265 msgid "Enter Log Message"
4266 msgstr "Nhập vào thông điệp tường trình"
4268 #. Resource IDs: (80)
4270 msgstr "Nhập vào URL"
4272 #. Resource IDs: (3858)
4273 msgid "Enter a GUID."
4274 msgstr "Nhập vào GUID."
4276 #. Resource IDs: (3858)
4277 msgid "Enter a currency."
4278 msgstr "Nhập vào một tiền tệ."
4280 #. Resource IDs: (3858)
4281 msgid "Enter a date and/or time."
4282 msgstr "Nhập vào một ngày tháng và/hoặc giờ."
4284 #. Resource IDs: (3858)
4285 msgid "Enter a date."
4286 msgstr "Nhập vào một ngày tháng."
4288 #. Resource IDs: (65535)
4289 msgid "Enter a name for the changelist:"
4290 msgstr "Điền vào tên dành cho danh sách thay đổi:"
4292 #. Resource IDs: (3858)
4294 msgid "Enter a number between %1 and %2."
4295 msgstr "Nhập vào một số giữa %1 và %2."
4297 #. Resource IDs: (3858)
4298 msgid "Enter a number."
4299 msgstr "Nhập vào một số."
4301 #. Resource IDs: (3858)
4302 msgid "Enter a positive integer."
4303 msgstr "Nhập vào một số nguyên dương."
4305 #. Resource IDs: (3858)
4306 msgid "Enter a time."
4307 msgstr "Nhập vào thời gian."
4309 #. Resource IDs: (3858)
4311 msgid "Enter an integer between %1 and %2."
4312 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa %1 và %2."
4314 #. Resource IDs: (3858)
4315 msgid "Enter an integer between 0 and 255."
4316 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa 0 và 255."
4318 #. Resource IDs: (3858)
4319 msgid "Enter an integer."
4320 msgstr "Nhập vào một số nguyên."
4322 #. Resource IDs: (65535)
4323 msgid "Enter file content to test for below:"
4326 #. Resource IDs: (1065)
4327 msgid "Enter log &message:"
4328 msgstr "Nhập vào &thông điệp tường trình:"
4330 #. Resource IDs: (3858)
4332 msgid "Enter no more than %1 characters."
4333 msgstr "Nhập vào không nhiều hơn %1 ký tự."
4335 #. Resource IDs: (65535)
4336 msgid "Enter the regex string below:"
4339 #. Resource IDs: (3603)
4341 "Erase everything\n"
4343 msgstr "Xóa mọi thứ\nXóa tất cả"
4345 #. Resource IDs: (3603)
4347 "Erase the selection\n"
4349 msgstr "Xóa lựa chọn\nXóa"
4351 #. Resource IDs: (82, 602)
4355 #. Resource IDs: (145)
4356 msgid "Error rebuilding Shell Icon Cache!"
4357 msgstr "Lỗi khi đang tạo lại bản tạm của biểu tượng Shell!"
4359 #. Resource IDs: (70)
4362 "Error while reading/writing the registry key %s\n"
4364 msgstr "Xảy ra lỗi khi đang đọc/ghi dữ liệu lên khóa registry %s\n%s"
4366 #. Resource IDs: (75)
4367 msgid "Everything updated."
4370 #. Resource IDs: (1002)
4372 "Executable (*.exe)|*.exe|Command (*.com)|*.com|Information "
4373 "(*.pdf)|*.pdf|Batch (*.bat)|*.bat|All Files (*.*)|*.*||"
4374 msgstr "Thi hành được (*.exe)|*.exe|Lệnh (*.com)|*.com|Thông tin (*.pdf)|*.pdf|Gói (*.bat)|*.bat|Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
4376 #. Resource IDs: (11028)
4377 msgid "Executable (+x)"
4380 #. Resource IDs: (1002)
4384 #. Resource IDs: (156)
4388 #. Resource IDs: (1002)
4391 msgstr "Mở rộng (%s)"
4393 #. Resource IDs: (1001)
4394 msgid "Expand docked window"
4395 msgstr "Mở rộng cửa sổ gắn buộc"
4397 #. Resource IDs: (209)
4399 msgstr "Tìm hiểu đến"
4401 #. Resource IDs: (78, 229, 238)
4405 #. Resource IDs: (1383)
4406 msgid "Export Zip File"
4407 msgstr "Xuất dữ liệu ra tập tin dạng Zip"
4409 #. Resource IDs: (94)
4410 msgid "Export directory:"
4411 msgstr "Xuất thư mục:"
4413 #. Resource IDs: (1258)
4414 msgid "Export selection to..."
4417 #. Resource IDs: (1254)
4418 msgid "Export this version..."
4421 #. Resource IDs: (79)
4422 msgid "Export unversioned files too"
4423 msgstr "Xuất các tập tin không tạo phiên bản luôn"
4425 #. Resource IDs: (284)
4427 msgid "Exporting %s"
4428 msgstr "Đang xuất dữ liệu %s"
4430 #. Resource IDs: (79)
4431 msgid "Exporting..."
4432 msgstr "Đang xuất..."
4434 #. Resource IDs: (10)
4435 msgid "Exports a revision to a zip file"
4438 #. Resource IDs: (74, 207)
4440 msgstr "Phần mở rộng"
4442 #. Resource IDs: (1722)
4443 msgid "Extension specific programs"
4446 #. Resource IDs: (65535)
4450 #. Resource IDs: (65535)
4451 msgid "Extern DLL Path:"
4454 #. Resource IDs: (74)
4458 #. Resource IDs: (65535)
4459 msgid "External Program:"
4460 msgstr "Chương trình bên ngoài:"
4462 #. Resource IDs: (1070)
4466 #. Resource IDs: (65)
4470 #. Resource IDs: (74)
4471 msgid "Failed revert"
4472 msgstr "Việc quay lại bị thất bại"
4474 #. Resource IDs: (1)
4476 msgid "Failed to checkout file \"%s\""
4479 #. Resource IDs: (69)
4481 msgid "Failed to checkout file \"%s\" of revision %s to \"%s\"."
4484 #. Resource IDs: (3865)
4486 "Failed to connect.\n"
4487 "Link may be broken."
4488 msgstr "Thất bại khi kết nối\nLiên kết có thể bị vỡ."
4490 #. Resource IDs: (3865)
4491 msgid "Failed to convert ActiveX object."
4492 msgstr "Thất bại trong việc chuyển đổi đối tượng ActiveX"
4494 #. Resource IDs: (3857)
4495 msgid "Failed to create empty document."
4496 msgstr "Thất bại trong việc tạo tài liệu trống."
4498 #. Resource IDs: (3865)
4500 "Failed to create object. Make sure the application is entered in the system"
4502 msgstr "Thất bại trong việc tạo đối tượng. Hãy bảo đảm rằng ứng dụng được nhập vào có trong registry hệ thống."
4504 #. Resource IDs: (72)
4505 msgid "Failed to create pull-request."
4508 #. Resource IDs: (69)
4509 msgid "Failed to get base file."
4512 #. Resource IDs: (69)
4513 msgid "Failed to get merge file."
4516 #. Resource IDs: (3857)
4517 msgid "Failed to launch help."
4518 msgstr "Thất bại trong việc hiện giúp đỡ."
4520 #. Resource IDs: (3865)
4521 msgid "Failed to launch server application."
4522 msgstr "Thất bại trong việc chạy ứng dụng máy chủ."
4524 #. Resource IDs: (3857)
4525 msgid "Failed to open document."
4526 msgstr "Thất bại trong việc mở tài liệu."
4528 #. Resource IDs: (3865)
4529 msgid "Failed to perform server operation."
4530 msgstr "Thất bại trong việc thực hiện tác vụ máy chủ."
4532 #. Resource IDs: (3857)
4533 msgid "Failed to save document."
4534 msgstr "Thất bại trong việc lưu tài liệu."
4536 #. Resource IDs: (264)
4538 msgid "Failed to set/remove changelist '%s'"
4539 msgstr "Thất bại trong việc bật/bỏ danh sách thay đổi '%s'"
4541 #. Resource IDs: (83)
4544 "Failed to start the issue tracker COM provider '%s'.\n"
4546 msgstr "Xảy ra lỗi khi bắt đầu phần truy tìm vấn đề từ nhà cung cấp COM '%s'.\n%s"
4548 #. Resource IDs: (72)
4549 msgid "Failed waiting for pageant to finish loading key."
4552 #. Resource IDs: (220)
4556 #. Resource IDs: (75)
4557 msgid "Fast Forward"
4560 #. Resource IDs: (1484)
4561 msgid "Fast Forward o&nly"
4564 #. Resource IDs: (67)
4566 msgid "Fast forward to %s"
4569 #. Resource IDs: (76)
4573 #. Resource IDs: (22, 66)
4577 #. Resource IDs: (14)
4578 msgid "Fetch from SVN repository"
4581 #. Resource IDs: (78)
4583 msgid "Fetch from \"%s\""
4586 #. Resource IDs: (76)
4587 msgid "Fetch&&Re&base"
4590 #. Resource IDs: (20)
4594 #. Resource IDs: (1251)
4595 msgid "Fetching Status..."
4598 #. Resource IDs: (81)
4599 msgid "Fetching changed files..."
4602 #. Resource IDs: (313)
4603 msgid "Fetching file..."
4604 msgstr "Đang nạp tập tin..."
4606 #. Resource IDs: (313)
4608 msgid "Fetching revision %s of file:"
4609 msgstr "Đang nạp bản chỉnh sửa %s của tập tin:"
4611 #. Resource IDs: (63, 74, 77, 319, 1001)
4615 #. Resource IDs: (252)
4616 msgid "File Encoding"
4619 #. Resource IDs: (605)
4621 msgid "File changes each %s"
4622 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗi %s"
4624 #. Resource IDs: (1138)
4625 msgid "File changes each week:"
4626 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗituần:"
4628 #. Resource IDs: (376)
4630 msgstr "Khác biệt của tập tin"
4632 #. Resource IDs: (319)
4633 msgid "File has no conflicts"
4634 msgstr "Tập tin không có mâu thuẫn nào"
4636 #. Resource IDs: (314)
4637 msgid "File is empty."
4638 msgstr "Tập tin trống."
4640 #. Resource IDs: (213)
4641 msgid "File list is empty"
4642 msgstr "Danh sách tập tin đang trống"
4644 #. Resource IDs: (135, 376)
4645 msgid "File patches"
4646 msgstr "Các bản vá tập tin"
4648 #. Resource IDs: (7)
4651 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4652 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4653 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4654 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4655 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4656 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4658 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nChiều rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4660 #. Resource IDs: (8)
4663 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4664 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4665 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4666 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4667 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4668 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4671 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4672 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4673 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4674 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4675 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4676 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4678 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4680 #. Resource IDs: (7)
4683 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4684 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4685 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4686 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4687 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4688 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4690 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4692 #. Resource IDs: (7)
4695 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4696 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4697 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4698 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4699 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4700 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4703 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4704 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4705 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4706 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4707 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4708 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4710 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4712 #. Resource IDs: (208)
4714 msgstr "Tên tập tin"
4716 #. Resource IDs: (1707)
4718 msgstr "Các tập tin"
4720 #. Resource IDs: (1057)
4724 msgstr "Công cụ lấp đầy\nLấp đầy"
4726 #. Resource IDs: (116)
4730 #. Resource IDs: (321)
4731 msgid "Filter paths"
4732 msgstr "Lọc đường dẫn"
4734 #. Resource IDs: (1479)
4738 #. Resource IDs: (20090)
4742 #. Resource IDs: (139, 1269, 20100)
4746 #. Resource IDs: (3603)
4748 "Find the specified text\n"
4750 msgstr "Tìm các dòng chữ đã chỉ ra\nTìm"
4752 #. Resource IDs: (95)
4754 msgid "Find: Can't find the text \"%s\""
4757 #. Resource IDs: (95)
4759 "Find: First occurrence from the bottom found. Beginning of document reached."
4762 #. Resource IDs: (95)
4763 msgid "Find: First occurrence from the top found. End of document reached."
4766 #. Resource IDs: (67)
4770 #. Resource IDs: (67)
4771 msgid "Finished rebasing."
4774 #. Resource IDs: (77, 219)
4778 #. Resource IDs: (1126)
4779 msgid "First Parent"
4780 msgstr "Gốc đầu tiên"
4782 #. Resource IDs: (119)
4783 msgid "First Parent Only"
4784 msgstr "Chỉ gốc đầu tiên"
4786 #. Resource IDs: (1617)
4787 msgid "First known &bad:"
4790 #. Resource IDs: (32818)
4791 msgid "Fit image &heights"
4794 #. Resource IDs: (32817)
4795 msgid "Fit image &widths"
4798 #. Resource IDs: (1315)
4799 msgid "Floppy drives (A: B:)"
4800 msgstr "Ổ đĩa mềm (A: B:)"
4802 #. Resource IDs: (1002)
4806 #. Resource IDs: (1675)
4807 msgid "Follow renames"
4810 #. Resource IDs: (65535)
4814 #. Resource IDs: (3585)
4815 msgid "For Help, press F1. Scroll horizontally with Ctrl-Scrollwheel"
4816 msgstr "Để giúp đỡ, nhấn F1. Cuộn ngang với Ctrl-bánh xe cuộn"
4818 #. Resource IDs: (119)
4819 msgid "For complete history deselect 'Stop on copy/rename'"
4820 msgstr "Để xem toàn bộ lịch sửa bỏ lựa chọn 'Dừng tại sao chép/đổi tên'"
4822 #. Resource IDs: (1521)
4826 #. Resource IDs: (82)
4828 "Force creation of branch/tag - even if one with same name already exists."
4831 #. Resource IDs: (96)
4833 "Force push only if the remote reference points to the same commit as the remote tracking branch.\n"
4834 "This can cause the remote repository to lose commits; use it with care.\n"
4835 "This option corresponds to the --force-with-lease git option."
4838 #. Resource IDs: (603)
4840 "Force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto. \r\n"
4841 "Normally the command will exit with the message \"Current branch is up to date\" in such a situation."
4844 #. Resource IDs: (1796)
4845 msgid "Force: May discard"
4848 #. Resource IDs: (1796)
4850 "Force push to the selected remote reference and override it without any safety checks.\n"
4851 "This can cause the remote repository to lose unseen commits; use it with care.\n"
4852 "This option corresponds to the --force git option."
4855 #. Resource IDs: (312)
4856 msgid "Format Patch"
4857 msgstr "Định dạng vá lỗi"
4859 #. Resource IDs: (1255)
4860 msgid "Format Patch..."
4863 #. Resource IDs: (1064, 1257)
4867 #. Resource IDs: (95)
4872 #. Resource IDs: (68)
4874 "Found an empty commit message. You have to enter one or rebase cannot "
4878 #. Resource IDs: (65535)
4879 msgid "Found auto words:"
4882 #. Resource IDs: (65535)
4883 msgid "Frank Li (lznuaa@gmail.com), Sven Strickroth <email@cs-ware.de>"
4886 #. Resource IDs: (1385, 1522, 65535)
4890 #. Resource IDs: (1604)
4891 msgid "From &SVN Repository"
4894 #. Resource IDs: (32793)
4895 msgid "From &existing files"
4898 #. Resource IDs: (32791)
4899 msgid "From &modified files"
4902 #. Resource IDs: (1603)
4903 msgid "From SVN Repository"
4906 #. Resource IDs: (2054)
4907 msgid "From existing files"
4910 #. Resource IDs: (2054)
4911 msgid "From modified files"
4914 #. Resource IDs: (1200, 65535)
4918 #. Resource IDs: (1065)
4920 msgstr "Toàn màn hình"
4922 #. Resource IDs: (20086)
4923 msgid "Full text search"
4926 #. Resource IDs: (19)
4927 msgid "Fully recursive"
4928 msgstr "Đệ quy hoàn toàn"
4930 #. Resource IDs: (65535)
4931 msgid "Further options for the commit dialog are on Dialogs 3 page."
4934 #. Resource IDs: (92)
4938 #. Resource IDs: (5061)
4939 msgid "GB2312 (Simplified)"
4942 #. Resource IDs: (273)
4943 msgid "GDI+ couldn't be initialized!"
4944 msgstr "Không thể khởi hoạt GDI+!"
4946 #. Resource IDs: (273)
4948 "GDI+ couldn't create a bitmap object. You probably don't have enough memory."
4949 msgstr "GDI+ không thể tạo được đối tượng ảnh. Có lẽ bạn không có đủ bộ nhớ."
4951 #. Resource IDs: (284)
4952 msgid "Gathering information. Please wait..."
4953 msgstr "Đang thu thập thông tin. Vui lòng chờ..."
4955 #. Resource IDs: (2054)
4956 msgid "Gathering statistics"
4959 #. Resource IDs: (107, 143)
4963 #. Resource IDs: (333)
4964 msgid "General::Alternative editor"
4967 #. Resource IDs: (315)
4968 msgid "General::Colors 1"
4969 msgstr "Tổng quan::Màu 1"
4971 #. Resource IDs: (212)
4972 msgid "General::Colors 2"
4973 msgstr "Tổng quan::Màu 2"
4975 #. Resource IDs: (316)
4976 msgid "General::Colors 3"
4977 msgstr "Tổng quan::Màu 3"
4979 #. Resource IDs: (195)
4980 msgid "General::Context Menu"
4981 msgstr "Tổng quát::Thực đơn ngữ cảnh"
4983 #. Resource IDs: (196)
4984 msgid "General::Dialogs 1"
4987 #. Resource IDs: (197)
4988 msgid "General::Dialogs 2"
4991 #. Resource IDs: (4593)
4992 msgid "General::Dialogs 3"
4995 #. Resource IDs: (4573)
4996 msgid "General::Set Extend Menu Item"
4999 #. Resource IDs: (1254)
5000 msgid "Get merge logs"
5001 msgstr "Lấy các tường trình hợp nhất"
5003 #. Resource IDs: (119)
5005 msgid "Getting file %s"
5006 msgstr "Đang nhận tập tin %s"
5008 #. Resource IDs: (120)
5010 msgid "Getting file %s, revision %s"
5011 msgstr "Đang nhận tập tin %s, duyệt lại %s"
5013 #. Resource IDs: (120)
5014 msgid "Getting information..."
5015 msgstr "Đang lấy thông tin..."
5017 #. Resource IDs: (220)
5018 msgid "Getting required information..."
5019 msgstr "Đang lấy thông tin cần thiết..."
5021 #. Resource IDs: (119)
5022 msgid "Getting unified diff"
5023 msgstr "Đang lấy khác biệt thống nhất"
5025 #. Resource IDs: (4569)
5029 #. Resource IDs: (300)
5030 msgid "Git Command Progress"
5033 #. Resource IDs: (12)
5034 msgid "Git Copy and add files to this WC"
5035 msgstr "Sao chép Git và thêm các tập tin vào WC này"
5037 #. Resource IDs: (16)
5038 msgid "Git Copy and rename versioned item here"
5039 msgstr "Sao chép Git và đổi tên các đối tượng trong phiên bản tại đây"
5041 #. Resource IDs: (13)
5042 msgid "Git Copy versioned item(s) here"
5043 msgstr "Sao chép (các) đối tượng phiên bản Git tại đây"
5045 #. Resource IDs: (14)
5046 msgid "Git Export all items here"
5047 msgstr "Xuất dữ liệu từ tất cả các đối tượng Git tại đây"
5049 #. Resource IDs: (14)
5050 msgid "Git Export versioned items here"
5051 msgstr "Xuất dữ liệu các đối tượng phiên bản Git tại đây"
5053 #. Resource IDs: (330)
5057 #. Resource IDs: (79)
5058 msgid "Git Install Path"
5061 #. Resource IDs: (1270)
5065 #. Resource IDs: (17)
5066 msgid "Git Move and rename versioned item here"
5067 msgstr "Di chuyển Git và đổi tên các đối tượng phiên bản tại đây"
5069 #. Resource IDs: (12)
5070 msgid "Git Move versioned item(s) here"
5071 msgstr "Di chuyển (các) đối tượng trong phiên bản Git tại đây"
5073 #. Resource IDs: (84)
5074 msgid "Git Remote Settings"
5077 #. Resource IDs: (1260)
5078 msgid "Git Revision List"
5081 #. Resource IDs: (22)
5082 msgid "Git SVN DCommit"
5085 #. Resource IDs: (22)
5086 msgid "Git SVN Rebase"
5089 #. Resource IDs: (326)
5090 msgid "Git Synchronization"
5093 #. Resource IDs: (297)
5094 msgid "Git clone - TortoiseGit"
5097 #. Resource IDs: (71)
5098 msgid "Git directory not set (see \"General\" settings page)."
5101 #. Resource IDs: (65535)
5102 msgid "Git for Windows"
5105 #. Resource IDs: (84)
5106 msgid "Git for Windows (http://code.google.com/p/msysgit/) not found."
5109 #. Resource IDs: (79)
5110 msgid "Git reported an error while creating a repository!\n"
5113 #. Resource IDs: (2050)
5114 msgid "Git revision list contains the complete file history"
5117 #. Resource IDs: (2049)
5118 msgid "Git revision list follows file renames"
5121 #. Resource IDs: (93)
5123 "Git uses the concept of a hierarchical configuration.\n"
5124 "I.e. there are multiple levels; settings in higher levels override values in lower levels.\n"
5125 "The \"Effective\" tab shows you the effective values for the current scope (read-only).\n"
5126 "Select any level to see the values stored there.\n"
5127 "In order to change settings select a level, enter the values and select where to store to."
5130 #. Resource IDs: (65535)
5131 msgid "Git.exe Path:"
5134 #. Resource IDs: (4591)
5135 msgid "Git::Credential"
5138 #. Resource IDs: (4570)
5142 #. Resource IDs: (89)
5146 #. Resource IDs: (155)
5148 msgstr "Đi Tới Dòng"
5150 #. Resource IDs: (221)
5152 msgstr "Đi đến dòng"
5154 #. Resource IDs: (2051)
5156 "Go to the next conflict\n"
5158 msgstr "Đi đến mâu thuẫn tiếp theo\nMâu thuẫn tiếp theo"
5160 #. Resource IDs: (2049)
5162 "Go to the next difference\n"
5164 msgstr "Đi đến khác biệt tiếp theo\nKhác biệt tiếp theo"
5166 #. Resource IDs: (2055)
5168 "Go to the next inline difference\n"
5169 "Next inline difference"
5170 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến tiếp theo\nKhác biệt nội tuyến tiếp theo"
5172 #. Resource IDs: (2051)
5174 "Go to the previous conflict\n"
5176 msgstr "Đi đến mâu thuẫn trước đó\nMâu thuẫn trước đó"
5178 #. Resource IDs: (2049)
5180 "Go to the previous difference\n"
5181 "Previous difference"
5182 msgstr "Đi đến khác biệt trước đó\nKhác biệt trước đó"
5184 #. Resource IDs: (2055)
5186 "Go to the previous inline difference\n"
5187 "Previous inline difference"
5188 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến trước đó\nKhác biệt nội tuyến trước đó"
5190 #. Resource IDs: (156)
5192 msgstr "Đi đến dòng"
5194 #. Resource IDs: (1251)
5198 #. Resource IDs: (1134)
5200 msgstr "Kiểu biểu đồ:"
5202 #. Resource IDs: (16972)
5206 #. Resource IDs: (65535)
5210 #. Resource IDs: (1255)
5211 msgid "Group changelists"
5212 msgstr "Nhóm danh sách thay đổi"
5214 #. Resource IDs: (1229)
5215 msgid "H&ide Unrelated Changed Paths"
5218 #. Resource IDs: (65535)
5222 #. Resource IDs: (1353, 1354, 1511, 1684)
5226 #. Resource IDs: (65535)
5230 #. Resource IDs: (89)
5234 #. Resource IDs: (1552)
5235 msgid "Hard: Reset working tree and index (discard all local changes)"
5238 #. Resource IDs: (65535)
5242 #. Resource IDs: (9, 73)
5246 #. Resource IDs: (16982)
5247 msgid "Help Keyboard"
5248 msgstr "Bàn phím giúp đỡ "
5250 #. Resource IDs: (65535)
5254 #. Resource IDs: (65535)
5258 #. Resource IDs: (16974)
5262 #. Resource IDs: (1660)
5263 msgid "Hide Menus for unversioned paths"
5264 msgstr "Ẩn thực đơn cho các đường dẫn chưa phiên bản"
5266 #. Resource IDs: (71)
5267 msgid "Hide Patch<<"
5270 #. Resource IDs: (1001)
5271 msgid "Hide docked window"
5272 msgstr "Ẩn cửa sổ gắn"
5274 #. Resource IDs: (1326)
5275 msgid "Hide the script while running"
5276 msgstr "Ẩn kịch bản khi chạy"
5278 #. Resource IDs: (95)
5279 msgid "Hide unchanged"
5282 #. Resource IDs: (95, 1781)
5283 msgid "Hide unchanged refs in Ref Compare List"
5286 #. Resource IDs: (156)
5287 msgid "Hide/Show the patch file list"
5288 msgstr "Ẩn/Hiển thị danh sách tập tin vá"
5290 #. Resource IDs: (2052)
5292 "Hide/Show the patch file list\n"
5293 "Hides or shows the patch file list"
5294 msgstr "Ẩn/Hiện danh sách tập tin vá\nẨn hoặc hiện danh sách tập tin vá"
5296 #. Resource IDs: (92)
5300 #. Resource IDs: (16519)
5302 "Hint: select the context menu, change the page to 'Commands' and drag the "
5303 "toolbar buttons into the menu window."
5304 msgstr "Gợi ý: chọn thực đơn ngư cảnh, thay đổi trang sang 'Lệnh' và kéo lê các nút bấm của thanh công cụ vào cửa sổ thực đơn."
5306 #. Resource IDs: (1064)
5310 #. Resource IDs: (103)
5311 msgid "Hook Scripts"
5312 msgstr "Kịch bản móc "
5314 #. Resource IDs: (4571)
5315 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Config"
5318 #. Resource IDs: (283)
5319 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Integration"
5320 msgstr "Kịch bản móc::Tích hợp bộ theo dõi vấn đề"
5322 #. Resource IDs: (198)
5326 #. Resource IDs: (1334)
5330 #. Resource IDs: (65535)
5331 msgid "I&nclude paths:"
5332 msgstr "Đường dẫn &bao gồm:"
5334 #. Resource IDs: (1580)
5335 msgid "IBugTraqProvider"
5338 #. Resource IDs: (1251)
5342 #. Accelerator Entry for Menu ID:220; '&Go to\tCtrl+G'
5343 msgid "ID:220:V C +G"
5346 #. Accelerator Entry for Menu ID:32772; '&Overlay images'
5347 msgid "ID:32772:V +O"
5348 msgstr "ID:32772:V +O"
5350 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; '&Open'
5351 msgid "ID:32773:V C +O"
5352 msgstr "ID:32773:V C +O"
5354 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Whitespaces'
5355 msgid "ID:32774:V C +T"
5356 msgstr "ID:32774:V C +T"
5358 #. Accelerator Entry for Menu ID:32775; 'Single/&double-pane view'
5359 msgid "ID:32775:V C +D"
5360 msgstr "ID:32775:V C +D"
5362 #. Accelerator Entry for Menu ID:32778; '&Fit images in window'
5363 msgid "ID:32778:V +F"
5364 msgstr "ID:32778:V +F"
5366 #. Accelerator Entry for Menu ID:32779; 'Ori&ginal size'
5367 msgid "ID:32779:V +S"
5368 msgstr "ID:32779:V +S"
5370 #. Accelerator Entry for Menu ID:32793; 'Arrange &vertical'
5371 msgid "ID:32793:V C +V"
5372 msgstr "ID:32793:V C +V"
5374 #. Accelerator Entry for Menu ID:32794; 'Reload'
5375 msgid "ID:32794:V C +R"
5376 msgstr "ID:32794:V C +R"
5378 #. Accelerator Entry for Menu ID:32811; ''
5379 msgid "ID:32811:V C +U"
5380 msgstr "ID:32811:V C +U"
5382 #. Accelerator Entry for Menu ID:32817; 'Fit image &widths'
5383 msgid "ID:32817:V +W"
5384 msgstr "ID:32817:V +W"
5386 #. Accelerator Entry for Menu ID:32818; 'Fit image &heights'
5387 msgid "ID:32818:V +H"
5388 msgstr "ID:32818:V +H"
5390 #. Accelerator Entry for Menu ID:32822; ''
5391 msgid "ID:32822:V C +F"
5392 msgstr "ID:32822:V C +F"
5394 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5395 msgid "ID:32825:V C +L"
5396 msgstr "ID:32825:V C +L"
5398 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5399 msgid "ID:32825:VA +D"
5400 msgstr "ID:32825:VA +D"
5402 #. Accelerator Entry for Menu ID:32837; ''
5403 msgid "ID:32837:VA +M"
5406 #. Accelerator Entry for Menu ID:32857; ''
5407 msgid "ID:32857:VA +F"
5410 #. Accelerator Entry for Menu ID:32870; ''
5411 msgid "ID:32870:V C +L"
5412 msgstr "ID:32870:V C +L"
5414 #. Accelerator Entry for Menu ID:32881; ''
5415 msgid "ID:32881:V C +P"
5416 msgstr "ID:32881:V C +P"
5418 #. Accelerator Entry for Menu ID:32883; ''
5419 msgid "ID:32883:V C +A"
5420 msgstr "ID:32883:V C +A"
5422 #. Accelerator Entry for Menu ID:32893; ''
5423 msgid "ID:32893:V C +G"
5424 msgstr "ID:32893:V C +G"
5426 #. Accelerator Entry for Menu ID:32976; '&Enable edit'
5427 msgid "ID:32976:V C +E"
5428 msgstr "ID:32976:V C +E"
5430 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open'
5431 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open...\tCtrl+O'
5432 msgid "ID:57601:V C +O"
5433 msgstr "ID:57601:V C +O"
5435 #. Accelerator Entry for Menu ID:57603; '&Save'
5436 msgid "ID:57603:V C +S"
5437 msgstr "ID:57603:V C +S"
5439 #. Accelerator Entry for Menu ID:57604; 'Save &As...'
5440 msgid "ID:57604:V CS+S"
5441 msgstr "ID:57604:V CS+S"
5443 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; ''
5444 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5445 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5446 msgid "ID:57634:V C +C"
5447 msgstr "ID:57634:V C +C"
5449 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
5450 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; 'Cu&t\tCtrl+X'
5451 msgid "ID:57635:V C +X"
5452 msgstr "ID:57635:V C +X"
5454 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find'
5455 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find\tCtrl+F'
5456 msgid "ID:57636:V C +F"
5457 msgstr "ID:57636:V C +F"
5459 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5460 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5461 msgid "ID:57637:V C +V"
5462 msgstr "ID:57637:V C +V"
5464 #. Accelerator Entry for Menu ID:57643; '&Undo'
5465 msgid "ID:57643:V C +Z"
5466 msgstr "ID:57643:V C +Z"
5468 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
5469 msgid "ID:57665:V C +Q"
5470 msgstr "ID:57665:V C +Q"
5472 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; ''
5473 msgid "ID:57665:V C +W"
5474 msgstr "ID:57665:V C +W"
5476 #. Resource IDs: (5029)
5480 #. Resource IDs: (5038)
5482 msgstr "ISO 8859-10"
5484 #. Resource IDs: (5039)
5486 msgstr "ISO 8859-11"
5488 #. Resource IDs: (5040)
5490 msgstr "ISO 8859-13"
5492 #. Resource IDs: (5041)
5494 msgstr "ISO 8859-14"
5496 #. Resource IDs: (5042)
5498 msgstr "ISO 8859-15"
5500 #. Resource IDs: (5043)
5502 msgstr "ISO 8859-16"
5504 #. Resource IDs: (5030)
5508 #. Resource IDs: (5031)
5512 #. Resource IDs: (5032)
5516 #. Resource IDs: (5033)
5520 #. Resource IDs: (5034)
5524 #. Resource IDs: (5035)
5528 #. Resource IDs: (5036)
5532 #. Resource IDs: (5037)
5536 #. Resource IDs: (106)
5537 msgid "Icon Overlays"
5538 msgstr "Biểu tượng nạp chồng"
5540 #. Resource IDs: (184)
5541 msgid "Icon Overlays::Icon Set"
5542 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Tập hợp biểu tượng"
5544 #. Resource IDs: (338)
5545 msgid "Icon Overlays::Overlay Handlers"
5546 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Xử lý nạp chồng"
5548 #. Resource IDs: (92)
5550 "Icons (*.ico, *.jpg, *.png, *.bmp, "
5551 "*.gif)|*.ico;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
5554 #. Resource IDs: (65535)
5555 msgid "Icons/Design/Code:\t\tLuebbe Onken"
5556 msgstr "Biểu tượng/Mã thiết kế:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Luebbe Onken"
5558 #. Resource IDs: (194)
5560 "If activated, prevents the overlays and the context menu from showing in "
5561 "'save as...' or 'open' dialogs"
5562 msgstr "Nếu được kích hoạt, ngăn chặn nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh không cho xuất hiện trong 'lưu như là...' hoặc hộp thoại 'mở'"
5564 #. Resource IDs: (85)
5566 "If checked --track is passed to git, if unchecked --no-track is passed to "
5567 "git, else neither --track nor --no-track is passed to git (see help)."
5570 #. Resource IDs: (197)
5572 "If checked, double-clicking on a revision in the log list compares it with "
5573 "the previous revision"
5574 msgstr "Nếu được đánh dấu, nháy kép chuột trên một bản chỉnh sửa trong danh sách tường trình so sánh nó với bản chỉnh sửa trước đó"
5576 #. Resource IDs: (196)
5578 "If checked, the commit dialog will be started again automatically after an error,\r\n"
5579 "while preserving your last selection and log message."
5580 msgstr "Nếu được chọn, hộp thoại ủy nhiệm sẽ được bắt đầu tự động ngay khi có lỗi,\ntrong khi đang duyệt lại lựa chọn cuối của bạn và trong thông điệp nhật trình."
5582 #. Resource IDs: (194)
5584 "If enabled, TortoiseGit checks once a week if a newer version is available"
5585 msgstr "Nếu được mở, TortoiseGit sẽ kiểm tra ít nhất mỗi tuần một lần khi có phiên bản mới được phát hành"
5587 #. Resource IDs: (197)
5589 "If enabled, working tree folders which are excluded from\n"
5590 "showing overlays still show the overlay for status 'normal'"
5593 #. Resource IDs: (196)
5595 "If set, files inside unversioned folders can be shown in the status control.\r\n"
5596 "The status control is used for example in the commit dialog."
5597 msgstr "Nếu bật, các tập tin bên trong thư mục không được đánh phiên bản có thể hiển thị trong điều khiển trạng thái.\nĐiều khiển trạng thái được dùng cho ví dụ trong hộp thoại cam kết."
5599 #. Resource IDs: (196)
5601 "If set, then unversioned files will mark the status of the parent directory as modified\r\n"
5602 "i.e. they get the modified overlay icon."
5603 msgstr "Nếu bật, thì các tập tin không được đánh phiên bản sẽ đánh dấu trạng thái của thư mục cha là đã được sửa đổi\nnghĩa là, chúng sẽ nhận biểu tượng nạp chồng."
5605 #. Resource IDs: (1654)
5607 "If you plan to work inside this folder, leave this unchecked. Typically a "
5608 "bare repo can only have changes 'pushed' to it. (By convention, a bare repo "
5609 "folder should have a name that ends with '.git')"
5612 #. Resource IDs: (73)
5616 #. Resource IDs: (14)
5618 msgid "Ignore %d items by &extension"
5619 msgstr "Bỏ qua %d món bởi phần mở &rộng"
5621 #. Resource IDs: (156)
5622 msgid "Ignore Comments"
5625 #. Resource IDs: (1692)
5629 #. Resource IDs: (1686)
5633 #. Resource IDs: (94)
5634 msgid "Ignore all space"
5637 #. Resource IDs: (156)
5638 msgid "Ignore all whitespace changes"
5639 msgstr "Bỏ qua tất cả các thay đổi trên khoảng trắng"
5641 #. Resource IDs: (94)
5642 msgid "Ignore blank lines"
5645 #. Resource IDs: (1067)
5646 msgid "Ignore case cha&nges"
5647 msgstr "Bỏ qua &thay đổi về chữ hoa"
5649 #. Resource IDs: (315)
5652 "Ignore the outside changes."
5653 msgstr "Bỏ qua các thay đổi\nBỏ qua các thay đổi bên ngoài."
5655 #. Resource IDs: (1687)
5656 msgid "Ignore item(s) only in the containing folder(s)"
5659 #. Resource IDs: (1688)
5660 msgid "Ignore item(s) recursively"
5663 #. Resource IDs: (1018)
5664 msgid "Ignore line &endings (recommended)"
5665 msgstr "Bỏ qua các dấu &hết dòng (khuyên dùng)"
5667 #. Resource IDs: (94)
5668 msgid "Ignore space at EOL"
5671 #. Resource IDs: (94)
5672 msgid "Ignore space change"
5675 #. Resource IDs: (1676)
5676 msgid "Ignore whitespace"
5679 #. Resource IDs: (156)
5680 msgid "Ignore whitespace changes"
5681 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5683 #. Resource IDs: (2050)
5684 msgid "Ignore whitespace when comparing the parents version and the child's "
5687 #. Resource IDs: (1432)
5691 #. Resource IDs: (78)
5692 msgid "Ignored Files"
5695 #. Resource IDs: (2055)
5697 "Ignores all whitespace changes when diffing\n"
5698 "Ignore all whitespace changes"
5699 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5701 #. Resource IDs: (2055)
5703 "Ignores changes in whitespaces when diffing\n"
5704 "Ignore whitespace changes"
5705 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5707 #. Resource IDs: (16916)
5708 msgid "Image &and Text"
5709 msgstr "Ảnh &và Chữ"
5711 #. Resource IDs: (16507)
5712 msgid "Image &and text"
5713 msgstr "Ảnh &và chữ"
5715 #. Resource IDs: (16508)
5719 #. Resource IDs: (19)
5720 msgid "Immediate children, including folders"
5721 msgstr "Các con gần nhất, bao gồm thư mục"
5723 #. Resource IDs: (77)
5727 #. Resource IDs: (229)
5729 msgid "Import %s to %s%s"
5730 msgstr "Nhập dữ liệu %s đến %s%s"
5732 #. Resource IDs: (22, 329)
5733 msgid "Import SVN Ignore"
5736 #. Resource IDs: (22)
5737 msgid "Import SVN Ignore ..."
5740 #. Resource IDs: (1640)
5742 "Import svn ignore file to .git/info/exclude file (file will be overwritten)"
5745 #. Resource IDs: (120)
5747 msgid "Importing file %s"
5748 msgstr "Đang nhập dữ liệu từ tập tin %s"
5750 #. Resource IDs: (75)
5751 msgid "In ChangeList"
5754 #. Resource IDs: (75)
5758 #. Resource IDs: (1649)
5759 msgid "In order to abort a merge progess a reset (to HEAD) is needed."
5762 #. Resource IDs: (1499)
5763 msgid "Include &Tags"
5766 #. Resource IDs: (1068)
5767 msgid "Include &ignored files"
5770 #. Resource IDs: (65535)
5771 msgid "Include only the following revision range:"
5772 msgstr "Chỉ bao gồm phạm vi thay đổi sau đây:"
5774 #. Resource IDs: (3857)
5775 msgid "Incorrect filename."
5776 msgstr "Tên tập tin sai."
5778 #. Resource IDs: (76)
5779 msgid "Initial import"
5780 msgstr "Nhập ban đầu"
5782 #. Resource IDs: (87)
5784 msgid "Initialized empty Git repository in %s."
5787 #. Resource IDs: (156)
5789 msgstr "Diff nội tuyến"
5791 #. Resource IDs: (156)
5792 msgid "Inline diff word-wise"
5793 msgstr "Diff nội tuyến theo từ"
5795 #. Resource IDs: (65535)
5796 msgid "Inline differences"
5797 msgstr "Khác biệt trong dòng"
5799 #. Resource IDs: (161)
5801 msgstr "Dữ liệu vào"
5803 #. Resource IDs: (3603)
5805 "Insert Clipboard contents\n"
5807 msgstr "Chèn nội dung vào Clipboard\nDán"
5809 #. Resource IDs: (3857)
5810 msgid "Insufficient memory to perform operation."
5811 msgstr "Không đủ bộ nhớ để thực hiện thao tác."
5813 #. Resource IDs: (3857)
5814 msgid "Internal application error."
5815 msgstr "Lỗi bên trong ứng dụng."
5817 #. Resource IDs: (3850)
5818 msgid "Invalid Currency."
5819 msgstr "Tiền tệ không hợp lệ"
5821 #. Resource IDs: (82)
5822 msgid "Invalid revision number!"
5825 #. Resource IDs: (145)
5827 "It is not possible to rename a file by changing the case of its name alone.\n"
5828 "For example, you can't make MyFile.txt become MYFILE.txt.\n"
5829 "Please consult the documentation for a way to work around this limitation."
5830 msgstr "Không thể đổi tên một tập tin bằng cách chỉ thay đổi bằng các ký tự in hoa.\nThí dụ, bạn không thể thực hiện việc đổi MyFile.txt trở thành MYFILE.txt.\nVui lòng xem lại tài liệu để biết rõ hơn về vấn đề này."
5832 #. Resource IDs: (1074)
5833 msgid "J&ump to first conflict when loading"
5834 msgstr "&Nhảy tới mâu thuẫn đầu tiên khi tải"
5836 #. Resource IDs: (65535)
5840 #. Resource IDs: (5068)
5844 #. Resource IDs: (5067)
5848 #. Resource IDs: (92)
5852 #. Resource IDs: (1126)
5853 msgid "Keep changelists"
5854 msgstr "Giữ danh sách thay đổi"
5856 #. Resource IDs: (65)
5857 msgid "Keep file locally?"
5860 #. Resource IDs: (316)
5863 "Jump to first unresolved conflict"
5866 #. Resource IDs: (16136)
5870 #. Resource IDs: (65535)
5871 msgid "Keyboard shortcuts:"
5872 msgstr "Bàn phím tắt:"
5874 #. Resource IDs: (1002)
5876 msgstr "Các chìa khoá"
5878 #. Resource IDs: (65535)
5882 #. Resource IDs: (65535)
5886 #. Resource IDs: (65535)
5890 #. Resource IDs: (65535)
5894 #. Resource IDs: (65535)
5898 #. Resource IDs: (65535)
5902 #. Resource IDs: (65535)
5906 #. Resource IDs: (65535)
5910 #. Resource IDs: (65535)
5914 #. Resource IDs: (65535)
5918 #. Resource IDs: (85)
5922 #. Resource IDs: (68)
5926 #. Resource IDs: (86)
5927 msgid "Last Modified"
5930 #. Resource IDs: (65535)
5931 msgid "Last Modified:"
5934 #. Resource IDs: (1616)
5935 msgid "Last known &good:"
5938 #. Resource IDs: (12)
5939 msgid "Launches the external diff/merge program to solve the conflicts"
5942 #. Resource IDs: (1137)
5943 msgid "Least active author:"
5944 msgstr "Tác giả ít hoat động nhất:"
5946 #. Resource IDs: (319)
5948 "Leave as conflicted\n"
5949 "The conflict status of the file is kept"
5950 msgstr "Để vẫn còn mâu thuẫn\nTrạng thái mâu thuẫn của tập tin được giữ"
5952 #. Resource IDs: (188)
5954 msgstr "Xem bên trái: "
5956 #. Resource IDs: (65535)
5958 msgstr "Ảnh bên trái"
5960 #. Resource IDs: (246)
5962 msgstr "Biểu đồ dòng"
5964 #. Resource IDs: (1057)
5968 msgstr "Công cụ dòng\nDòng"
5970 #. Resource IDs: (32853)
5971 msgid "Line diff bar"
5972 msgstr "Thanh khác biệt dòng"
5974 #. Resource IDs: (65535)
5975 msgid "Line differences"
5976 msgstr "Các khác biệt về dòng"
5978 #. Resource IDs: (176)
5980 msgid "Line moved from line %ld"
5981 msgstr "Dòng được di chuyển từ dòng %ld"
5983 #. Resource IDs: (176)
5985 msgid "Line moved to line %ld"
5986 msgstr "Dòng được di chuyển tới dòng %ld"
5988 #. Resource IDs: (65535)
5992 #. Resource IDs: (65535)
5996 #. Resource IDs: (269)
6001 #. Resource IDs: (64, 601)
6005 #. Resource IDs: (64, 601)
6006 msgid "Lines removed"
6009 #. Resource IDs: (3605)
6011 "List Help topics\n"
6013 msgstr "Liệt kê các chủ đề Giúp Đỡ\nChủ đề Giúp Đỡ"
6015 #. Resource IDs: (85)
6017 "List a renamed file as \"long/path/{to => for}/file.txt\" instead of "
6018 "\"long/path/for/file.txt (from long/path/to/file.txt)\"."
6021 #. Resource IDs: (16631, 16992)
6025 #. Resource IDs: (130)
6027 msgstr "Tải các ảnh"
6029 #. Resource IDs: (1505)
6030 msgid "Load Putty &Key"
6033 #. Resource IDs: (315)
6036 "Changes made in TortoiseGitMerge are lost and replaced with the new content."
6039 #. Resource IDs: (315)
6042 "The views are updated with the new content."
6043 msgstr "Tải các thay đổi\nMàn xem được cập nhật với nội dung mới."
6045 #. Resource IDs: (369,1379)
6049 #. Resource IDs: (89)
6053 #. Resource IDs: (65535)
6054 msgid "Local Branch"
6055 msgstr "Nhánh hiện tại"
6057 #. Resource IDs: (93)
6059 "Local changes ignored (assumed valid/unchanged or skip worktree flagged "
6063 #. Resource IDs: (63)
6064 msgid "Local status"
6065 msgstr "Trạng thái địa phương"
6067 #. Resource IDs: (65535)
6071 #. Resource IDs: (94)
6073 "Location where the contents of the\n"
6074 "selected revision of the repository will be saved to."
6077 #. Resource IDs: (32854)
6079 msgstr "Thanh Định Vị"
6081 #. Resource IDs: (65)
6083 msgstr "Tường trình"
6085 #. Resource IDs: (65535)
6086 msgid "Log Branch Line"
6087 msgstr "Dòng thuộc nhánh hiện tại"
6089 #. Resource IDs: (65535)
6091 msgstr "Nhật trình đồ họa"
6093 #. Resource IDs: (211)
6095 msgstr "Lịch sử tường trình"
6097 #. Resource IDs: (130)
6098 msgid "Log Messages"
6099 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6101 #. Resource IDs: (345)
6102 msgid "Log commit ordering"
6105 #. Resource IDs: (65535)
6106 msgid "Log messages"
6107 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6109 #. Resource IDs: (1274)
6110 msgid "Log messages (Input dialog)"
6111 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hộp thoại nhập liệu)"
6113 #. Resource IDs: (1280)
6114 msgid "Log messages (Show log dialog)"
6115 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hiện hộp thoại tường trình)"
6117 #. Resource IDs: (1760)
6121 #. Resource IDs: (238)
6123 msgid "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld"
6124 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld"
6126 #. Resource IDs: (238)
6129 "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld - HEAD revision: "
6131 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld - Duyệt lại HEAD: %ld"
6133 #. Resource IDs: (16973)
6137 #. Resource IDs: (90)
6141 #. Resource IDs: (5066)
6145 #. Resource IDs: (1582)
6149 #. Resource IDs: (3866)
6150 msgid "Mail system DLL is invalid."
6151 msgstr "DLL của hệ thống thư không hợp lệ."
6153 #. Resource IDs: (156)
6157 #. Resource IDs: (1653)
6158 msgid "Make it Bare (No working directories)"
6161 #. Resource IDs: (1382)
6165 #. Resource IDs: (1483)
6169 #. Resource IDs: (79, 1382)
6170 msgid "Manage Remotes"
6173 #. Resource IDs: (282)
6174 msgid "Mark as resolved"
6175 msgstr "Đánh dấu như đã được giải quyết"
6177 #. Resource IDs: (319)
6179 "Mark as resolved\n"
6180 "The file status is changed to modified"
6181 msgstr "Đánh dấu là đã giải quyết\nTrạng thái của tập tin được đổi thành đã sửa đổi"
6183 #. Resource IDs: (252)
6184 msgid "Mark this block"
6187 #. Resource IDs: (2051)
6189 "Marks a file as resolved in Git\n"
6193 #. Resource IDs: (13)
6194 msgid "Marks revision as bad"
6197 #. Resource IDs: (12)
6198 msgid "Marks revision as good"
6201 #. Resource IDs: (1064, 20084)
6203 msgstr "Khớp xét &chữ hoa"
6205 #. Resource IDs: (1159)
6209 #. Resource IDs: (1317)
6210 msgid "Max. items to keep in the log message history"
6211 msgstr "Tối đa: các món để giữ trong lịch sử của thông điệp tường trình"
6213 #. Resource IDs: (65535)
6214 msgid "Max. lines in action log"
6215 msgstr "Tối đa: các dòng trong tường trình hành động"
6217 #. Resource IDs: (16655)
6218 msgid "Me&nus show recently used commands first"
6219 msgstr "&Thực đơn hiện các lệnh được dùng gần đây trước"
6221 #. Resource IDs: (16134)
6225 #. Resource IDs: (1001)
6227 msgstr "Thanh thực đơn"
6229 #. Resource IDs: (16626)
6230 msgid "Menu s&hadows"
6231 msgstr "&Bóng mờ của thực đơn"
6233 #. Resource IDs: (78, 313)
6237 #. Resource IDs: (1635)
6238 msgid "Merge &Message"
6241 #. Resource IDs: (606)
6245 #. Resource IDs: (221)
6246 msgid "Merge Reintegrate"
6247 msgstr "Tái tích hợp cho hợp nhật"
6249 #. Resource IDs: (90)
6251 "Merge between original branch, working tree contents, and the branch to "
6255 #. Resource IDs: (1252)
6257 msgid "Merge to \"%s\"..."
6260 #. Resource IDs: (263, 1257)
6262 msgstr "Đã hợp nhất"
6264 #. Resource IDs: (76)
6265 msgid "Merged Files"
6268 #. Resource IDs: (10)
6269 msgid "Merges another branch"
6272 #. Resource IDs: (1073)
6274 msgstr "Đang hợp nhất"
6276 #. Resource IDs: (229)
6278 msgid "Merging from %s, revision %s to %s, revision %s into %s, %s%s"
6279 msgstr "Đang xác nhập từ %s, duyệt lại %s đến %s, duyệt lại %s vào trong %s, %s%s"
6281 #. Resource IDs: (83)
6283 "Merging requires different revisions or different URLs in 'From:' and 'To:'"
6284 msgstr "Việc hợp nhất đòi hỏi các bản chỉnh sửa khác nhau hoặc URL khác nhau trong 'Từ:' và 'Đến:'"
6286 #. Resource IDs: (229)
6288 msgid "Merging revisions %s of %s into %s, %s%s"
6289 msgstr "Duyệt lại việc xác nhập %s của %s vào trong %s, %s%s"
6291 #. Resource IDs: (604, 1251, 1359)
6295 #. Resource IDs: (1719)
6296 msgid "Message onl&y"
6299 #. Resource IDs: (1579)
6300 msgid "Message part &expression:"
6303 #. Resource IDs: (116)
6305 msgstr "Các thông điệp"
6307 #. Resource IDs: (1158)
6311 #. Resource IDs: (263)
6315 #. Resource IDs: (1068)
6316 msgid "Minimize the Ribbon"
6317 msgstr "Thu nhỏ Ribbon"
6319 #. Resource IDs: (65535)
6320 msgid "Minimum number of chars for a commit message:"
6323 #. Resource IDs: (1023, 65535)
6327 #. Resource IDs: (3887)
6331 #. Resource IDs: (1551)
6332 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
6335 #. Resource IDs: (208)
6336 msgid "Modification date"
6337 msgstr "Ngày sửa đổi"
6339 #. Resource IDs: (74, 264, 1257, 65535)
6343 #. Resource IDs: (76)
6344 msgid "Modified Files"
6347 #. Resource IDs: (1070)
6351 #. Resource IDs: (1002)
6352 msgid "More Buttons"
6353 msgstr "Thêm nút bấm"
6355 #. Resource IDs: (1069)
6356 msgid "More Commands..."
6357 msgstr "Thêm lệnh..."
6359 #. Resource IDs: (438)
6360 msgid "More colors..."
6361 msgstr "Thêm màu..."
6363 #. Resource IDs: (438)
6367 #. Resource IDs: (1136)
6368 msgid "Most active author:"
6369 msgstr "Tác giả tích cực nhất:"
6371 #. Resource IDs: (16135)
6375 #. Resource IDs: (17026)
6377 msgstr "Chuyển &xuống"
6379 #. Resource IDs: (17025)
6381 msgstr "Chuyển &lên"
6383 #. Resource IDs: (1002)
6384 msgid "Move Item Down"
6385 msgstr "Chuyển món xuống"
6387 #. Resource IDs: (1002)
6388 msgid "Move Item Up"
6389 msgstr "Chuyển món lên"
6391 #. Resource IDs: (147)
6392 msgid "Move and rename"
6393 msgstr "Di chuyển và đổi tên"
6395 #. Resource IDs: (209)
6396 msgid "Move to changelist"
6397 msgstr "Chuyển đến danh sách thay đổi"
6399 #. Resource IDs: (65535)
6400 msgid "Move to extended context menu (press shift key to show it)"
6403 #. Resource IDs: (229)
6405 msgstr "Chuyển/Đổi tên"
6407 #. Resource IDs: (98)
6409 msgid "Move: New name for %s"
6410 msgstr "Chuyển: Tên mới cho %s"
6412 #. Resource IDs: (197)
6413 msgid "Moves the modified files to the recycle bin first before reverting"
6414 msgstr "Chuyển các tập tin bị thay đổi sang thùng rác trước khi thực hiện phục hồi quay lui"
6416 #. Resource IDs: (80)
6419 msgstr "Đang chuyển %s"
6421 #. Resource IDs: (80)
6423 msgstr "Đang chuyển..."
6425 #. Resource IDs: (65535)
6427 msgstr "Tập tin của tôi:"
6429 #. Resource IDs: (3697)
6433 #. Resource IDs: (1071)
6437 #. Resource IDs: (65535)
6441 #. Resource IDs: (156)
6445 #. Resource IDs: (2056)
6447 "Navigate to a specific line in the view\n"
6449 msgstr "Định hướng đến một dòng cụ thể trong màn xem\nĐi đến Dòng"
6451 #. Resource IDs: (17004)
6452 msgid "Navigation Pane Options"
6453 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng"
6455 #. Resource IDs: (1065)
6456 msgid "Navigation Pane Options..."
6457 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng..."
6459 #. Resource IDs: (213)
6463 #. Resource IDs: (102)
6467 #. Resource IDs: (321)
6468 msgid "Network::Email"
6471 #. Resource IDs: (1002, 30721, 65535)
6475 #. Resource IDs: (1076)
6479 #. Resource IDs: (309)
6480 msgid "New Branch\\Tag"
6481 msgstr "Nhánh mới\\Thẻ đánh dấu"
6483 #. Resource IDs: (1001)
6485 msgstr "Thực đơn mới"
6487 #. Resource IDs: (95)
6491 #. Resource IDs: (95)
6495 #. Resource IDs: (97)
6497 msgid "New name for %s"
6498 msgstr "Tên mới cho %s"
6500 #. Resource IDs: (92)
6501 msgid "New name must not be empty or the same as the original name!"
6504 #. Resource IDs: (98)
6508 #. Resource IDs: (605)
6509 msgid "New submodule"
6512 #. Resource IDs: (605)
6513 msgid "Newer commit time"
6516 #. Resource IDs: (101)
6520 #. Resource IDs: (20308)
6524 #. Resource IDs: (3633)
6528 msgstr "Trang tiếp\nTrang tiếp"
6530 #. Resource IDs: (156)
6531 msgid "Next conflict"
6532 msgstr "Xung đột tiếp theo"
6534 #. Resource IDs: (156)
6535 msgid "Next difference"
6536 msgstr "Khác biệt tiếp theo"
6538 #. Resource IDs: (156)
6539 msgid "Next inline difference"
6540 msgstr "Khác biệt nội tuyến tiếp theo"
6542 #. Resource IDs: (73)
6546 #. Resource IDs: (1481)
6547 msgid "No &Fast Forward"
6550 #. Resource IDs: (92)
6554 #. Resource IDs: (1716)
6558 #. Resource IDs: (1482)
6562 #. Resource IDs: (67)
6563 msgid "No HEAD found"
6566 #. Resource IDs: (81)
6568 "No command specified!\n"
6570 "TortoiseGitProc.exe is used by the Shell extension and should not be called directly!"
6573 #. Resource IDs: (81)
6574 msgid "No command value specified!"
6575 msgstr "Không có giá trị lệnh nào được chỉ ra!"
6577 #. Resource IDs: (87)
6578 msgid "No differences found!"
6579 msgstr "Không tìm thấy khác biệt nào!"
6581 #. Resource IDs: (82)
6583 "No differences found! Submodule may not be updated. Update submodule now?"
6586 #. Resource IDs: (3843)
6587 msgid "No error message is available."
6588 msgstr "Không có thông điệp lỗi nào sẵn có."
6590 #. Resource IDs: (3867, 3868)
6591 msgid "No error occurred."
6592 msgstr "Không có lỗi nào xảy ra."
6594 #. Resource IDs: (82)
6596 "No files or folders were modified. There is nothing for TortoiseGit to "
6598 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục nào được chỉnh sửa. Hiện không có phần nào dành cho TortoiseGit để quay lại!"
6600 #. Resource IDs: (239)
6602 "No files to show with the current setting.\n"
6603 "Check one or more settings below to see unversioned, ignored and/or unmodified files.\n"
6604 "To see remote changes, click on 'Check Repository'"
6605 msgstr "Không có tập tin nào để hiện thị cho thiết lập hiện thời.\nKiểm tra một hoặc nhiều thiết lập phía dưới để xem các tập tin không được đánh phiên bản, bỏ qua và/hoặc không bị sửa đổi\nĐể xem các thay đổi từ xa, nhấn vào 'Kiểm tra kho chứa'"
6607 #. Resource IDs: (77)
6609 "No files were changed or added since\n"
6610 "the last commit. There's nothing\n"
6611 "for TortoiseGit to do here..."
6612 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây..."
6614 #. Resource IDs: (170)
6616 "No files were changed or added since\n"
6617 "the last commit. There's nothing\n"
6618 "for TortoiseGit to do here...\n"
6619 "Do you want to see the unversioned files?"
6620 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây...\nBạn có muốn xem lại các tập tin chưa được xếp loại phiên bản?"
6622 #. Resource IDs: (173)
6623 msgid "No graph available"
6624 msgstr "Không có sẵn đồ thị nào"
6626 #. Resource IDs: (273)
6628 msgid "No image encoder found for %s."
6629 msgstr "Không có bộ mã hoá ảnh nào tìm thấy cho %s."
6631 #. Resource IDs: (86)
6632 msgid "No more revisions found."
6635 #. Resource IDs: (70)
6636 msgid "No previous version."
6639 #. Resource IDs: (603)
6640 msgid "No reference found"
6643 #. Resource IDs: (1254)
6644 msgid "No spell corrections"
6645 msgstr "Không có chỉnh lý đánh vần nào"
6647 #. Resource IDs: (196)
6649 "No status cache. Only versioned folders get an overlay, files don't get an "
6651 msgstr "Không có trạng thái nào được lưu tạm. Chỉ có các thư mục được đánh phiên bản nhận nạp chồng, các tập tin không được nhận nạp chồng"
6653 #. Resource IDs: (1253)
6654 msgid "No thesaurus suggestions"
6655 msgstr "Không có đề nghị nào từ bộ từ điển"
6657 #. Resource IDs: (65)
6658 msgid "No working directory found."
6661 #. Resource IDs: (65535)
6665 #. Resource IDs: (1272)
6669 #. Resource IDs: (264, 65535)
6671 msgstr "Bình thường"
6673 #. Resource IDs: (2152)
6674 msgid "Normal &SVN Commit"
6677 #. Resource IDs: (65535)
6678 msgid "North European"
6681 #. Resource IDs: (78)
6682 msgid "Not Versioned Files"
6685 #. Resource IDs: (83)
6686 msgid "Not all files could be downloaded and verified."
6689 #. Resource IDs: (3857)
6690 msgid "Not all of the system registry entries (or INI file) were removed."
6691 msgstr "Không phải tất cả các mục trong registry hệ thống (hay tập tin INI) được loại bỏ"
6693 #. Resource IDs: (83)
6694 msgid "Not enough memory to complete operation."
6695 msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn tất tác vụ."
6697 #. Resource IDs: (606)
6699 "Not enough memory!\n"
6700 "Try reducing the size of the revision graph by either\n"
6701 "collapsing nodes or reducing the zoom factor."
6702 msgstr "Không đủ bộ nhớ!\nThử giảm kích thước của biểu đồ chỉnh sửa bằng cách hoặc là\nthu gọn các nút hay giảm yếu tố phóng."
6704 #. Resource IDs: (72)
6705 msgid "Not patches generated."
6708 #. Resource IDs: (65535)
6712 #. Resource IDs: (3887)
6714 "Note that if you choose to recover the auto-saved documents, you must "
6715 "explicitly save them to overwrite the original documents. If you choose to "
6716 "not recover the auto-saved versions, they will be deleted."
6717 msgstr "Nhớ rằng nếu bạn chọn phục hồi các tài liệu tự động lưu bạn phải lưu nó một cách rõ ràng để ghi đè các tài liệu gốc. Nếu bạn chọn không phục hồi các phiên bản lưu tự động, chúng sẽ bị xóa."
6719 #. Resource IDs: (1481)
6720 msgid "Note: the folder contains unversioned items"
6721 msgstr "Ghi chú: thư mục chứa các món không được đánh phiên bản"
6723 #. Resource IDs: (65535)
6724 msgid "Note: the font settings also affect the TortoiseGitUDiff viewer"
6727 #. Resource IDs: (65535)
6728 msgid "Note: this affects all Tortoise clients, not just TortoiseGit!"
6731 #. Resource IDs: (82)
6735 #. Resource IDs: (604)
6738 "Nothing need rebase\r\n"
6742 #. Resource IDs: (67)
6743 msgid "Nothing to Rebase"
6746 #. Resource IDs: (603)
6747 msgid "Nothing to commit"
6750 #. Resource IDs: (88)
6754 #. Resource IDs: (1534)
6755 msgid "Number Commits"
6756 msgstr "Số lượng đệ trình"
6758 #. Resource IDs: (604)
6760 msgid "Number of %s"
6761 msgstr "Số lượng của %s"
6763 #. Resource IDs: (1161)
6764 msgid "Number of authors:"
6765 msgstr "Số lượng tác giả"
6767 #. Resource IDs: (65535)
6768 msgid "Number of characters required for moved or copied line detection:"
6771 #. Resource IDs: (1160)
6772 msgid "Number of weeks:"
6775 #. Resource IDs: (5045)
6779 #. Resource IDs: (5046)
6783 #. Resource IDs: (5047)
6787 #. Resource IDs: (5048)
6791 #. Resource IDs: (5049)
6795 #. Resource IDs: (5050)
6799 #. Resource IDs: (5051)
6803 #. Resource IDs: (5052)
6807 #. Resource IDs: (5053)
6808 msgid "OEM 860: Portuguese"
6811 #. Resource IDs: (5054)
6812 msgid "OEM 861: Icelandic"
6815 #. Resource IDs: (5055)
6819 #. Resource IDs: (5056)
6820 msgid "OEM 863: French"
6823 #. Resource IDs: (5057)
6824 msgid "OEM 865: Nordic"
6827 #. Resource IDs: (5058)
6831 #. Resource IDs: (5059)
6835 #. Resource IDs: (5044)
6839 #. Resource IDs: (1, 73, 4569)
6843 #. Resource IDs: (7)
6845 "OLE initialization failed. Make sure that the OLE libraries are the correct"
6849 #. Resource IDs: (156, 626)
6851 msgstr "Office 2003"
6853 #. Resource IDs: (156)
6855 msgstr "Office 2007"
6857 #. Resource IDs: (626)
6858 msgid "Office 2007 colors"
6859 msgstr "Màu Office 2007"
6861 #. Resource IDs: (156, 626)
6865 #. Resource IDs: (95)
6869 #. Resource IDs: (95)
6873 #. Resource IDs: (605)
6874 msgid "Older commit time"
6877 #. Resource IDs: (65535)
6879 msgstr "Các dòng cũ hơn"
6881 #. Resource IDs: (87)
6885 #. Resource IDs: (3887)
6886 msgid "One or more auto-saved documents were found."
6887 msgstr "Một hay nhiều các tài liệu tự động lưu được tìm thấy."
6889 #. Resource IDs: (219)
6890 msgid "One or more files are in a conflicted state."
6891 msgstr "Một hay nhiều tập tin ở trong trạng thái mâu thuẫn."
6893 #. Resource IDs: (1542)
6894 msgid "Only Current Branch"
6897 #. Resource IDs: (1543)
6898 msgid "Only Local Branches"
6901 #. Resource IDs: (1256)
6902 msgid "Only Merged Files"
6905 #. Resource IDs: (19)
6906 msgid "Only file children"
6907 msgstr "Chỉ con tập tin"
6909 #. Resource IDs: (169)
6911 "Only numbers (optionally separated by commas)\n"
6913 msgstr "Chỉ số (có thể ngăn cách bởi dấu phẩy)\nđược cho phép"
6915 #. Resource IDs: (19)
6916 msgid "Only this item"
6917 msgstr "Chỉ món này"
6919 #. Resource IDs: (3841)
6923 #. Resource IDs: (3601)
6925 "Open an existing document\n"
6929 #. Resource IDs: (3601)
6931 "Open files for diff or to apply a patch\n"
6933 msgstr "Mở các tập tin để xem khác biệt hoặc áp dụng một bản vá\nMở các tập tin"
6935 #. Resource IDs: (1132)
6936 msgid "Open from clipboard"
6937 msgstr "Mở từ clipboard"
6939 #. Resource IDs: (7)
6940 msgid "Open image file..."
6941 msgstr "Mở tập tin ảnh..."
6943 #. Resource IDs: (282)
6944 msgid "Open parent folder"
6945 msgstr "Mở thư mục cha"
6947 #. Resource IDs: (3602)
6948 msgid "Open this document"
6951 #. Resource IDs: (1251)
6952 msgid "Open with..."
6955 #. Resource IDs: (3605)
6959 msgstr "Mở giúp đỡ\nCác chủ để giúp đỡ"
6961 #. Resource IDs: (21)
6962 msgid "Opens the Reference Browser dialog."
6965 #. Resource IDs: (15)
6966 msgid "Opens the repository browser"
6969 #. Resource IDs: (357, 1517)
6973 #. Resource IDs: (1502, 1517, 16137)
6975 msgstr "Các tùy chọn"
6977 #. Resource IDs: (32779)
6978 msgid "Ori&ginal size"
6979 msgstr "Kích thước &nguyên thủy"
6981 #. Resource IDs: (1531)
6985 #. Resource IDs: (1065)
6986 msgid "Other Task Panes"
6987 msgstr "Các bảng tác vụ khác"
6989 #. Resource IDs: (245)
6993 #. Resource IDs: (75)
6994 msgid "Out ChangeList"
6997 #. Resource IDs: (75)
7001 #. Resource IDs: (3843)
7002 msgid "Out of memory."
7005 #. Resource IDs: (1538)
7006 msgid "Output Directory"
7009 #. Resource IDs: (3845)
7013 #. Resource IDs: (1523)
7014 msgid "Override branch if exists"
7017 #. Resource IDs: (92)
7021 #. Resource IDs: (3845)
7026 #. Resource IDs: (3845)
7031 msgstr "Trang %u\nCác trang %u-%u\n"
7033 #. Resource IDs: (65535)
7037 #. Resource IDs: (1258)
7041 #. Resource IDs: (1258)
7045 #. Resource IDs: (63)
7049 #. Resource IDs: (1477)
7051 msgstr "Các tham số:"
7053 #. Resource IDs: (1256)
7058 #. Resource IDs: (70)
7060 msgid "Parent %d does not exist"
7063 #. Resource IDs: (606)
7067 #. Resource IDs: (606)
7071 #. Resource IDs: (1)
7075 #. Resource IDs: (65535)
7076 msgid "Part of code come from TortoiseSVN Blame"
7079 #. Resource IDs: (4585)
7083 #. Resource IDs: (69, 65535)
7087 #. Resource IDs: (156)
7091 #. Resource IDs: (603)
7092 msgid "Paste Recent Message..."
7095 #. Resource IDs: (1057)
7099 msgstr "Công cụ dán\nDán"
7101 #. Resource IDs: (172)
7102 msgid "Paste filename list"
7103 msgstr "Dán danh sách tên tập tin"
7105 #. Resource IDs: (172)
7106 msgid "Paste last commit message"
7109 #. Resource IDs: (15)
7111 "Pastes the svn path from the clipboard, resulting in a move (cut) or copy "
7113 msgstr "Dán đường dẫn svn từ clipboard, cho kết quả trong một tác vụ di chuyển (cắt) hoặc sao chép"
7115 #. Resource IDs: (65)
7119 #. Resource IDs: (1076)
7120 msgid "Patch &all items"
7121 msgstr "Vá &tất cả các món"
7123 #. Resource IDs: (1075)
7124 msgid "Patch &selected item"
7125 msgstr "Vá tất cả các món được &chọn"
7127 #. Resource IDs: (1579)
7128 msgid "Patch As Attachment"
7131 #. Resource IDs: (376)
7132 msgid "Patch all files"
7133 msgstr "Vá tất cả các món"
7135 #. Resource IDs: (376)
7136 msgid "Patch selected files"
7137 msgstr "Vá tất cả các món được chọn"
7139 #. Resource IDs: (157)
7140 msgid "Patchfiles (*.diff, *.patch)|*.diff;*.patch|All Files (*.*)|*.*||"
7143 #. Resource IDs: (169)
7147 #. Resource IDs: (169)
7149 msgid "Patching file '%s'"
7152 #. Resource IDs: (63, 77, 198, 207)
7156 #. Resource IDs: (314)
7157 msgid "Path found that matches the patch better."
7158 msgstr "Đường dẫn được tìm thấy khớp đường dẫn tốt hơn."
7160 #. Resource IDs: (1580, 65535)
7164 #. Resource IDs: (116)
7166 msgstr "Các đường dẫn"
7168 #. Resource IDs: (1057)
7172 msgstr "Công cụ bút chì\nBút chì"
7174 #. Resource IDs: (605)
7175 msgid "Percent of authorship"
7176 msgstr "Phần trăm quyền tác giả"
7178 #. Resource IDs: (605)
7182 #. Resource IDs: (16538)
7183 msgid "Personalized Menus and Toolbars"
7184 msgstr "Cá nhân hóa Thực đơn và Thanh công cụ"
7186 #. Resource IDs: (1254, 1258)
7190 #. Resource IDs: (90)
7191 msgid "Pick commit hash"
7194 #. Resource IDs: (90)
7195 msgid "Pick commit message"
7198 #. Resource IDs: (69)
7203 #. Resource IDs: (3849)
7205 "Picture (Metafile)\n"
7207 msgstr "Ảnh (tập tin meta)\nmột bức ảnh"
7209 #. Resource IDs: (65535)
7213 #. Resource IDs: (157)
7215 "Pictures (*.svg, *.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7216 "*.gif)|*.svg;*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|Graphs (*.gv)|*.gv|All "
7220 #. Resource IDs: (157)
7222 "Pictures (*.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7223 "*.gif)|*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
7226 #. Resource IDs: (246)
7228 msgstr "Biểu đồ bánh"
7230 #. Resource IDs: (83)
7231 msgid "Please enter a hook script to execute."
7232 msgstr "Vui lòng nhập vào một kịch bản hook để thi hành"
7234 #. Resource IDs: (83)
7235 msgid "Please enter a path where to apply the hook script to."
7236 msgstr "Vui lòng nhập vào một đường dẫn để áp dụng kịch bản hook"
7238 #. Resource IDs: (83)
7239 msgid "Please select a hook type"
7240 msgstr "Vui lòng chọn kiểu hook"
7242 #. Resource IDs: (94)
7243 msgid "Please select branch"
7246 #. Resource IDs: (94)
7247 msgid "Please select upstream"
7250 #. Resource IDs: (94)
7251 msgid "Please take a look at the skipped commits"
7254 #. Resource IDs: (13)
7255 msgid "Please wait while cancelling..."
7256 msgstr "Vui lòng chờ trong khi đang hủy bỏ..."
7258 #. Resource IDs: (319)
7259 msgid "Please wait while differences are obtained..."
7260 msgstr "Vui lòng chờ trong khi khác biệt đang được nhận về..."
7262 #. Resource IDs: (119, 146, 213)
7263 msgid "Please wait..."
7264 msgstr "Vui lòng chờ..."
7266 #. Resource IDs: (65535)
7270 #. Resource IDs: (65535)
7274 #. Resource IDs: (1758)
7278 #. Resource IDs: (569)
7279 msgid "Post-Commit Hook"
7280 msgstr "Hook sau cam kết"
7282 #. Resource IDs: (604)
7283 msgid "Post-Push Hook"
7286 #. Resource IDs: (58115)
7288 msgstr "Trang &trước đó"
7290 #. Resource IDs: (569)
7291 msgid "Pre-Commit Hook"
7292 msgstr "Hook trước cam kết"
7294 #. Resource IDs: (604)
7295 msgid "Pre-Push Hook"
7298 #. Resource IDs: (68)
7299 msgid "Preparing commit..."
7302 #. Resource IDs: (251)
7303 msgid "Prepend right block"
7306 #. Resource IDs: (251)
7307 msgid "Prepend this block to left"
7310 #. Resource IDs: (65535)
7311 msgid "Press &New Shortcut Key:"
7312 msgstr "Nhấn phím tắt &Mới:"
7314 #. Resource IDs: (65535)
7315 msgid "Press &new shortcut key:"
7316 msgstr "Nhấn phím tắt &mới:"
7318 #. Resource IDs: (1069)
7322 #. Resource IDs: (376)
7323 msgid "Preview patched file"
7324 msgstr "Xem trước tập tin được vá"
7326 #. Resource IDs: (65535)
7328 msgstr "Xem trước: "
7330 #. Resource IDs: (20309)
7334 #. Resource IDs: (3633)
7338 msgstr "Trang trước\nTrang trước"
7340 #. Resource IDs: (72)
7341 msgid "Previous Version"
7344 #. Resource IDs: (156)
7345 msgid "Previous conflict"
7346 msgstr "Xung đột trước đó"
7348 #. Resource IDs: (156)
7349 msgid "Previous difference"
7350 msgstr "Khác biệt trước đó"
7352 #. Resource IDs: (156)
7353 msgid "Previous inline difference"
7354 msgstr "Khác biệt nội tuyến trước đó"
7356 #. Resource IDs: (1069, 16990)
7360 #. Resource IDs: (3633)
7364 msgstr "In tài liệu\n&In ấn"
7366 #. Resource IDs: (3601)
7368 "Print the active document using current options\n"
7372 #. Resource IDs: (3601)
7374 "Print the active document\n"
7378 #. Resource IDs: (3845)
7379 msgid "Print to File"
7380 msgstr "In ra tập tin"
7382 #. Resource IDs: (65535)
7386 #. Resource IDs: (3845)
7387 msgid "Printer Files (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7388 msgstr "Các tập tin máy in (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7390 #. Resource IDs: (65535)
7394 #. Resource IDs: (74)
7396 msgstr "Chương trình"
7398 #. Resource IDs: (157)
7399 msgid "Programs (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7400 msgstr "Chương trình (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7402 #. Resource IDs: (134)
7406 #. Resource IDs: (91, 1772)
7410 #. Resource IDs: (11)
7414 #. Resource IDs: (107)
7415 msgid "Property Page"
7416 msgstr "Trang thuộc tính"
7418 #. Resource IDs: (63)
7420 msgstr "Nhà cung cấp"
7422 #. Resource IDs: (1586)
7423 msgid "Provider para&meters:"
7426 #. Resource IDs: (1581)
7427 msgid "Provider uuid win&32:"
7430 #. Resource IDs: (1583)
7431 msgid "Provider uuid x6&4:"
7434 #. Resource IDs: (1475)
7436 msgstr "Nhà cung cấp:"
7438 #. Resource IDs: (1080)
7439 msgid "Proxy Settings"
7440 msgstr "Thiết lập Proxy"
7442 #. Resource IDs: (1603)
7446 #. Resource IDs: (1785)
7447 msgid "Prune (All remotes)"
7450 #. Resource IDs: (22, 66, 1611)
7454 #. Resource IDs: (75)
7455 msgid "Pull requires the selected local branch to be the current branch."
7458 #. Resource IDs: (14)
7462 #. Resource IDs: (302)
7466 #. Resource IDs: (66)
7470 #. Resource IDs: (66)
7474 #. Resource IDs: (75)
7478 #. Resource IDs: (22, 303, 1612)
7482 #. Resource IDs: (1786)
7483 msgid "Push Default"
7486 #. Resource IDs: (65535)
7490 #. Resource IDs: (1385)
7494 #. Resource IDs: (76)
7498 #. Resource IDs: (14, 64)
7502 #. Resource IDs: (65535)
7506 #. Resource IDs: (71)
7507 msgid "Putty Private Key (*.ppk)|*.ppk|All Files (*.*)|*.*||"
7510 #. Resource IDs: (246)
7515 #. Resource IDs: (3605)
7517 "Quit the application; prompts to save documents\n"
7519 msgstr "Thoát chương trình; hiên thông báo hỏi lưu tài liệu\nThoát"
7521 #. Resource IDs: (315)
7524 "Exit TortoiseGitMerge without saving the modifications"
7527 #. Resource IDs: (1633)
7531 #. Resource IDs: (1073)
7535 #. Resource IDs: (16623)
7539 #. Resource IDs: (1252)
7540 msgid "R&evert to this revision"
7541 msgstr "&Quay lui tới bản chỉnh sửa này"
7543 #. Resource IDs: (1255)
7547 #. Resource IDs: (1769)
7548 msgid "Randomize Sync Dialog startup position"
7551 #. Resource IDs: (91)
7553 "Randomize the startup position of Sync Dialog. This prevents from pressing "
7554 "the Pull button of same dialog"
7557 #. Resource IDs: (1535)
7561 #. Resource IDs: (1736)
7565 #. Resource IDs: (1494)
7569 #. Resource IDs: (1048)
7570 msgid "Re&movable drives"
7571 msgstr "Ổ đĩa &tháo lắp"
7573 #. Resource IDs: (11)
7575 msgstr "Đổi &tên..."
7577 #. Resource IDs: (16613)
7581 #. Resource IDs: (16647)
7583 msgstr "&Đặt lại tất cả"
7585 #. Resource IDs: (1382)
7586 msgid "Re&store defaults"
7587 msgstr "&Khôi phục mặc định"
7589 #. Resource IDs: (8)
7591 msgstr "&Quay lui..."
7593 #. Resource IDs: (606)
7597 #. Resource IDs: (12)
7598 msgid "Read the 'Daily Use Guide' before you are stuck..."
7599 msgstr "Đọc 'Hướng dẫn sử dụng hàng ngày' trước khi bạn bị kẹt..."
7601 #. Resource IDs: (318)
7605 #. Resource IDs: (1254)
7607 msgid "Rebase \"%s\" onto this..."
7610 #. Resource IDs: (20)
7614 #. Resource IDs: (67)
7616 msgid "Rebasing... (%d/%d)"
7619 #. Resource IDs: (1002)
7623 #. Resource IDs: (57616)
7627 #. Resource IDs: (65535)
7628 msgid "Recently modified lines"
7629 msgstr "Các dòng được chỉnh sửa gần đây"
7631 #. Resource IDs: (276)
7633 msgstr "Chỉ ghi hồ sơ lại"
7635 #. Resource IDs: (3887)
7637 "Recover the auto-saved documents\n"
7638 "Open the auto-saved versions instead of the explicitly saved versions"
7639 msgstr "Phục hồi các tài liệu được lưu tự động\nMở các phiên bản được lưu tự động thay cho các phiên bản được lưu rõ ràng"
7641 #. Resource IDs: (603)
7642 msgid "Recover to the status before rebase"
7645 #. Resource IDs: (1057)
7649 msgstr "Công cụ hình chữ nhật\nHình chữ nhật"
7651 #. Resource IDs: (1487)
7652 msgid "Recurse submodule"
7655 #. Resource IDs: (1654)
7659 #. Resource IDs: (3603)
7661 "Redo the previously undone action\n"
7663 msgstr "Khôi phục hành động chưa làm xong trước đó\nKhôi phục"
7665 #. Resource IDs: (3825)
7666 msgid "Reduce the window to an icon"
7667 msgstr "Giảm cửa sổ thành một biểu tượng"
7669 #. Resource IDs: (604, 1579)
7673 #. Resource IDs: (20087)
7674 msgid "Ref (Click it then go to)"
7677 #. Resource IDs: (95)
7681 #. Resource IDs: (69)
7685 #. Resource IDs: (69, 1588)
7689 #. Resource IDs: (83)
7693 #. Resource IDs: (135, 1382)
7697 #. Resource IDs: (75)
7698 msgid "Refreshing..."
7701 #. Resource IDs: (32, 156, 165)
7702 msgid "Regex Filter"
7705 #. Resource IDs: (164)
7706 msgid "Regex Filters"
7709 #. Resource IDs: (65535)
7713 #. Resource IDs: (117)
7715 "Regular expressions filter:\r\n"
7716 ". : any character\r\n"
7717 "c+ : match character c one or more times\r\n"
7718 "c* : match character c zero or more times\r\n"
7719 "^ : start of line\r\n"
7720 "$ : end of line\r\n"
7721 "(string){n} : match string n times\r\n"
7722 "(abcd) : subexpression\r\n"
7723 "[aei0-9] : match a,e,i and 0..9\r\n"
7724 "[^aei0-9] : anything but a,e,i and 0..9\r\n"
7726 "\\w : matches a-z,A-Z,0-9 and _\r\n"
7727 "\\W : any non-alphanumeric character\r\n"
7728 "\\d : digits 0-9\r\n"
7730 msgstr "Lọc biểu thức thông thường:\n. : bất kỳ ký tự nào\nc+ : khớp ký tự c một hoặc nhiều lần\nc* : khớp ký tự c không hoặc nhiều lần\n^ : bắt đầu dòng\n$ : cuối dòng\n(string){n} : khớp chuỗi n lần\n(abcd) : biểu thức con\n[aei0-9] : khớp a,e,i và 0..9\n[^aei0-9] : mọi thứ trừ a,e,i và 0..9\n\n\\w : khớp a-z,A-Z,0-9 và _\n\\W : bất ký ký tự không phải chữ\n\\d : chữ số 0-9\n\\s : khoảng trắng"
7732 #. Resource IDs: (7)
7734 msgid "Rejected patch hunks for '%s'"
7735 msgstr "Bác bỏ khối vá cho '%s'"
7737 #. Resource IDs: (1072)
7738 msgid "Relative Times in log"
7739 msgstr "Thời gian liên quan trong nhật trình"
7741 #. Resource IDs: (32794)
7745 #. Resource IDs: (2050)
7747 "Reloads the opened files and reverts all changes.\n"
7749 msgstr "Tải lại các tập tin được mở và quay lui tất cả thay đổi.\nTải lại"
7751 #. Resource IDs: (1660)
7752 msgid "Remember selection (\"svn.rmdir\" option)"
7755 #. Resource IDs: (1649)
7756 msgid "Reminder: Commit your change after resolve"
7759 #. Resource IDs: (1573)
7763 #. Resource IDs: (65535)
7764 msgid "Remote &Branch:"
7767 #. Resource IDs: (1618)
7768 msgid "Remote &URL:"
7771 #. Resource IDs: (1754)
7772 msgid "Remote &tracking branch"
7775 #. Resource IDs: (65535)
7776 msgid "Remote Branch"
7777 msgstr "Nhánh từ xa"
7779 #. Resource IDs: (71)
7780 msgid "Remote URL must not be empty."
7783 #. Resource IDs: (76)
7784 msgid "Remote Update"
7787 #. Resource IDs: (71)
7788 msgid "Remote name must not be empty."
7791 #. Resource IDs: (63)
7792 msgid "Remote status"
7793 msgstr "Trạng thái từ xa"
7795 #. Resource IDs: (65535)
7799 #. Resource IDs: (1332, 1470)
7803 #. Resource IDs: (126)
7805 msgid "Remove %ld items"
7806 msgstr "Loại bỏ %ld món"
7808 #. Resource IDs: (126)
7813 #. Resource IDs: (1627)
7814 msgid "Remove &all untracked files (-fx)"
7817 #. Resource IDs: (75)
7818 msgid "Remove &branch"
7821 #. Resource IDs: (1628)
7822 msgid "Remove &non-ignored untracked files (-f)"
7825 #. Resource IDs: (2057)
7827 "Remove all comments before doing the diff so changes inside comments don't "
7831 #. Resource IDs: (15)
7832 msgid "Remove from &ignore list"
7833 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách &bỏ qua"
7835 #. Resource IDs: (1068)
7836 msgid "Remove from Quick Access Toolbar"
7837 msgstr "Loại bỏ khỏi Thanh Truy Cập Nhanh"
7839 #. Resource IDs: (209)
7840 msgid "Remove from changelist"
7841 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách bỏ qua"
7843 #. Resource IDs: (1629)
7844 msgid "Remove ignored files (-fX)"
7847 #. Resource IDs: (1626)
7848 msgid "Remove untracked directories (-d)"
7851 #. Resource IDs: (9)
7852 msgid "Remove untracked files from the working tree, ..."
7855 #. Resource IDs: (65535)
7859 #. Resource IDs: (264)
7860 msgid "Removed from changelist"
7861 msgstr "Đã loại bỏ khỏi danh sách thay đổi"
7863 #. Resource IDs: (145)
7866 "Removed the file pattern(s)\n"
7868 "from the ignore list."
7869 msgstr "Đã loại bỏ mẫu tập tin(s)\n%s\nkhỏi danh sách bỏ qua."
7871 #. Resource IDs: (15)
7872 msgid "Removes the file or filemask from the list of ignored items"
7873 msgstr "Loại bỏ tập tin hoặc tập tin mask khỏi danh sách các món bị bỏ qua"
7875 #. Resource IDs: (16616)
7877 msgstr "Đổi &tên..."
7879 #. Resource IDs: (79, 1257)
7883 #. Resource IDs: (97)
7888 #. Resource IDs: (151)
7889 msgid "Rename - TortoiseGit"
7892 #. Resource IDs: (92)
7894 msgid "Rename \"%s\":"
7897 #. Resource IDs: (221)
7899 msgstr "Đổi tên/di chuyển"
7901 #. Resource IDs: (11)
7902 msgid "Renames files/folders inside version control"
7905 #. Resource IDs: (3603)
7907 "Repeat the last action\n"
7909 msgstr "Lập lại hành động cuối cùng\nLập lại"
7911 #. Resource IDs: (1512)
7912 msgid "Replace &All"
7915 #. Resource IDs: (3603)
7917 "Replace specific text with different text\n"
7919 msgstr "Thay thế văn bản được chỉ ra với văn bản khác\nThay thế"
7921 #. Resource IDs: (65535)
7922 msgid "Replace with:"
7925 #. Resource IDs: (65535)
7929 #. Resource IDs: (95)
7931 msgid "Replaced %d matches"
7934 #. Resource IDs: (74)
7936 msgstr "Đang thay thế"
7938 #. Resource IDs: (1618)
7939 msgid "Repository &URL"
7942 #. Resource IDs: (153)
7943 msgid "Repository Browser"
7944 msgstr "Trình duyệt kho chứa"
7946 #. Resource IDs: (65535)
7950 #. Resource IDs: (334)
7951 msgid "Request pull"
7954 #. Resource IDs: (65535)
7955 msgid "Requests a username and a password"
7956 msgstr "Yêu cầu một tên đăng nhập và mật khẩu"
7958 #. Resource IDs: (82)
7959 msgid "Requires GPG and a key without passphrase."
7962 #. Resource IDs: (8)
7966 #. Resource IDs: (317)
7968 msgstr "Cài đặt lại"
7970 #. Resource IDs: (16614)
7972 msgstr "Đặt lại &tất cả"
7974 #. Resource IDs: (1554)
7976 msgstr "Loại cài đặt lại"
7978 #. Resource IDs: (1255)
7980 msgid "Reset \"%s\" to this..."
7983 #. Resource IDs: (1553)
7984 msgid "Reset active branch"
7987 #. Resource IDs: (1255)
7988 msgid "Reset columns"
7989 msgstr "Đặt lại các cột"
7991 #. Resource IDs: (64)
7993 msgid "Reset current branch \"%s\" to"
7996 #. Resource IDs: (77, 207, 229)
8000 #. Resource IDs: (282)
8001 msgid "Resolve conflict using 'mine'"
8002 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của tôi'"
8004 #. Resource IDs: (282)
8005 msgid "Resolve conflict using 'theirs'"
8006 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của họ'"
8008 #. Resource IDs: (74, 209)
8010 msgstr "Đã giải quyết"
8012 #. Resource IDs: (282)
8017 msgstr "Đã giải quyết:\n%s"
8019 #. Resource IDs: (9)
8020 msgid "Resolves conflicted files"
8021 msgstr "Đã giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn"
8023 #. Resource IDs: (66)
8024 msgid "Restart rebase"
8027 #. Resource IDs: (64)
8031 #. Resource IDs: (1254)
8032 msgid "Restore Default"
8033 msgstr "Khôi phục mặc định"
8035 #. Resource IDs: (65)
8036 msgid "Restore after commit"
8037 msgstr "Khôi phục sau khi cam kết"
8039 #. Resource IDs: (3826)
8040 msgid "Restore the window to normal size"
8041 msgstr "Khôi phục cửa sổ về kích thước bình thường"
8043 #. Resource IDs: (73)
8047 #. Resource IDs: (73)
8051 #. Resource IDs: (602)
8052 msgid "Retrying in 2 seconds..."
8055 #. Resource IDs: (77, 175, 229)
8059 #. Resource IDs: (69)
8060 msgid "Revert commit"
8063 #. Resource IDs: (69)
8065 msgid "Revert commit %s"
8068 #. Resource IDs: (1258)
8069 msgid "Revert to parent revision"
8072 #. Resource IDs: (323)
8074 msgid "Revert to revision %s"
8077 #. Resource IDs: (73)
8079 msgstr "Đã quay lui"
8081 #. Resource IDs: (9)
8082 msgid "Reverts all changes you made since the last update"
8083 msgstr "Quay lui tất cả thay đổi bạn làm kể từ lần cập nhất cuối cùng"
8085 #. Resource IDs: (14)
8086 msgid "Reverts an addition to version control"
8087 msgstr "Quay lui việc thêm vào kiểm soát phiên bản"
8089 #. Resource IDs: (603)
8090 msgid "Review Patch with TortoiseGitMerge"
8093 #. Resource IDs: (14)
8094 msgid "Review/apply a unified diff file with TortoiseGitMerge"
8097 #. Resource IDs: (13)
8098 msgid "Review/apply single &patch..."
8101 #. Resource IDs: (208, 1253, 1522)
8103 msgstr "Bản chỉnh sửa"
8105 #. Resource IDs: (119)
8108 msgstr "Bản chỉnh sửa %d"
8110 #. Resource IDs: (120)
8113 msgstr "Bản chỉnh sửa %s"
8115 #. Resource IDs: (23)
8116 msgid "Revision &graph"
8117 msgstr "Biểu đồ &bản chỉnh sửa"
8119 #. Resource IDs: (67)
8120 msgid "Revision Files"
8123 #. Resource IDs: (4580)
8124 msgid "Revision Graph"
8125 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8127 #. Resource IDs: (4584)
8128 msgid "Revision Graph Filter"
8129 msgstr "Lọc biểu đồ bản chỉnh sửa"
8131 #. Resource IDs: (65535)
8132 msgid "Revision graph"
8133 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8135 #. Resource IDs: (86)
8137 "Revision(s) reverted. All changes are integrated into your working tree now."
8140 #. Resource IDs: (1579, 65535)
8144 #. Resource IDs: (605)
8148 #. Resource IDs: (95)
8153 #. Resource IDs: (3850)
8156 "text with font and paragraph formatting"
8157 msgstr "Giàu văn bản (RTF)\nchữ với phông và định dạng đoạn văn"
8159 #. Resource IDs: (188)
8160 msgid "Right View: "
8161 msgstr "Xem bên phải: "
8163 #. Resource IDs: (65535)
8165 msgstr "Ảnh bên phải"
8167 #. Resource IDs: (1070)
8169 msgid "Row %d of %d"
8170 msgstr "Dòng %d của %d"
8172 #. Resource IDs: (1070)
8174 msgid "Row %d-%d of %d"
8175 msgstr "Dòng %d-%d của %d"
8177 #. Resource IDs: (1070)
8181 #. Resource IDs: (1070)
8185 #. Resource IDs: (17045)
8189 #. Resource IDs: (1065)
8190 msgid "S&how Buttons on One Row"
8191 msgstr "&Hiện nút bấm trên một dòng"
8193 #. Resource IDs: (1065)
8194 msgid "S&how Buttons on Two Rows"
8195 msgstr "&Hiện nút bấm trên hai dòng"
8197 #. Resource IDs: (17078)
8198 msgid "S&how Quick Access Toolbar below the Ribbon"
8199 msgstr "&Hiện Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh dưới Ribbon"
8201 #. Resource IDs: (1132)
8205 #. Resource IDs: (9)
8206 msgid "S&witch/Checkout..."
8209 #. Resource IDs: (604, 1251)
8213 #. Resource IDs: (1585)
8214 msgid "SMTP Server requires authentication"
8217 #. Resource IDs: (1757)
8218 msgid "SMTP Server:"
8221 #. Resource IDs: (90)
8222 msgid "SMTP, directly to destination server"
8225 #. Resource IDs: (1081)
8229 #. Resource IDs: (331)
8230 msgid "SVN Commit Type"
8233 #. Resource IDs: (22)
8234 msgid "SVN DCommit..."
8237 #. Resource IDs: (13)
8241 #. Resource IDs: (21)
8245 #. Resource IDs: (1256)
8249 #. Resource IDs: (65535)
8253 #. Resource IDs: (65535)
8257 #. Resource IDs: (95)
8261 #. Resource IDs: (605)
8262 msgid "Same commit time"
8265 #. Resource IDs: (93)
8267 "Sample log message to test the bugtraq: regex strings.\n"
8269 "Testing mentions of issues inside a text: Mention single issue #55. Mention issues #77, #78, and #78. Mention more issues #123, #124 and #125 and some more separate ones: Issue #45, issue #46 and issue #47.\n"
8272 "Update issue #101\n"
8273 "Fixes issue #202\n"
8274 "Fixed issue #123\n"
8275 "Resolves issue #88.\n"
8276 "Closes issue #99.\n"
8279 #. Resource IDs: (1612)
8280 msgid "Sample text:"
8283 #. Resource IDs: (156)
8287 #. Resource IDs: (101)
8289 msgstr "Lưu như &là..."
8291 #. Resource IDs: (3841)
8295 #. Resource IDs: (316)
8297 "Save Bottom File as\n"
8298 "You're asked where to save the bottom file"
8301 #. Resource IDs: (316)
8305 #. Resource IDs: (316)
8307 "Save Left File as\n"
8308 "You're asked where to save the left file"
8311 #. Resource IDs: (316)
8315 "The modifications are saved to\n"
8319 #. Resource IDs: (316)
8321 "Save Right File as\n"
8322 "You're asked where to save the right file"
8325 #. Resource IDs: (316)
8329 "The modifications are saved to\n"
8333 #. Resource IDs: (316)
8336 "Both Files are saved"
8339 #. Resource IDs: (156)
8341 msgstr "Lưu dưới dạng"
8343 #. Resource IDs: (313)
8345 msgstr "Lưu như là..."
8347 #. Resource IDs: (315)
8350 "You're asked where to save the file"
8351 msgstr "Lưu như là\nBạn đang được hỏi nơi lưu tập tin"
8353 #. Resource IDs: (3857)
8355 msgid "Save changes to %1?"
8356 msgstr "Lưu thay đổi sang %1?"
8358 #. Resource IDs: (314)
8359 msgid "Save modifications."
8360 msgstr "Lưu các thay đổi."
8362 #. Resource IDs: (1253)
8363 msgid "Save revision &to..."
8364 msgstr "Lưu chỉnh sửa &vào..."
8366 #. Resource IDs: (3601)
8368 "Save the active document with a new name\n"
8372 #. Resource IDs: (3601)
8374 "Save the active document\n"
8378 #. Resource IDs: (3601)
8380 "Save the modified file\n"
8382 msgstr "Lưu tập tin được sửa đổi\nLưu tập tin"
8384 #. Resource IDs: (1132)
8385 msgid "Save to clipboard"
8386 msgstr "Lưu vào clipboard"
8388 #. Resource IDs: (65535)
8392 #. Resource IDs: (1385)
8393 msgid "Save unified diff"
8396 #. Resource IDs: (1385)
8397 msgid "Save unified diff since HEAD"
8400 #. Resource IDs: (315)
8403 "Save the file with the conflict markers."
8404 msgstr "Lưu\nLưu tập tin với các đánh dấu mâu thuẫn"
8406 #. Resource IDs: (314)
8410 "The modifications are saved to\n"
8412 msgstr "Lưu\nCác sửa đổi đã được lưu vào\n%s"
8414 #. Resource IDs: (108)
8416 msgstr "Dữ liệu được lưu"
8418 #. Resource IDs: (71)
8420 msgid "Saving config failed (key: \"%s\", value: \"%s\")."
8423 #. Resource IDs: (75)
8424 msgid "Saving notes failed."
8427 #. Resource IDs: (1522)
8431 #. Resource IDs: (1014, 1064, 1636)
8435 #. Resource IDs: (1003)
8439 #. Resource IDs: (1003)
8440 msgid "Scroll Right"
8443 #. Resource IDs: (1253)
8444 msgid "Search &log messages..."
8445 msgstr "Tìm kiếm trên các &thông điệp tường trình..."
8447 #. Resource IDs: (1074)
8451 #. Resource IDs: (65535)
8453 msgstr "Tìm kiếm cho:"
8455 #. Resource IDs: (169)
8456 msgid "Searching for better path to apply patch..."
8457 msgstr "Tìm đường dẫn tốt hơn để áp dụng bản vá..."
8459 #. Resource IDs: (3867)
8461 msgid "Seek failed on %1"
8462 msgstr "Việc tìm bị thất bại %1"
8464 #. Resource IDs: (8)
8468 #. Resource IDs: (1253)
8470 msgstr "Chọn &tất cả"
8472 #. Resource IDs: (16529)
8473 msgid "Select &User-defined Image: "
8474 msgstr "Chọn ảnh do &người dùng định nghĩa: "
8476 #. Resource IDs: (16508)
8477 msgid "Select &context menu:"
8478 msgstr "Chọn &thực đơn ngữ cảnh:"
8480 #. Resource IDs: (65535)
8481 msgid "Select &window:"
8482 msgstr "Chọn &cửa sổ:"
8484 #. Resource IDs: (1057)
8486 "Select Color Tool\n"
8488 msgstr "Chọn công cụ màu\nChọn màu"
8490 #. Resource IDs: (13)
8491 msgid "Select File..."
8492 msgstr "Chọn tập tin..."
8494 #. Resource IDs: (78)
8495 msgid "Select SSH client"
8496 msgstr "Chọn máy khách SSH"
8498 #. Resource IDs: (3858)
8499 msgid "Select a button."
8500 msgstr "Chọn nút bấm."
8502 #. Resource IDs: (3585)
8503 msgid "Select an object on which to get Help"
8504 msgstr "Chọn một đối tượng để được Giúp đỡ"
8506 #. Resource IDs: (213)
8507 msgid "Select changelist"
8508 msgstr "Chọn danh sách thay đổi"
8510 #. Resource IDs: (78)
8511 msgid "Select diff application"
8512 msgstr "Chọn ứng dụng tìm khác biệt"
8514 #. Resource IDs: (93)
8518 #. Resource IDs: (64)
8519 msgid "Select folder to associate with this issue tracker"
8520 msgstr "Chọn thư mục để gắn với bộ theo dõi vấn đề này"
8522 #. Resource IDs: (79)
8524 "Select folder to export to.\n"
8525 "You might need to create a new folder before performing this export."
8526 msgstr "Chọn thư mục để xuất.\nBạn có lẽ cần tạo một thư mục mới trước khi thi hành việc xuất này."
8528 #. Resource IDs: (197)
8529 msgid "Select folder to run script for"
8530 msgstr "Chọn thư mục để chạy kịch bản cho"
8532 #. Resource IDs: (119)
8533 msgid "Select folder to save the selected files to"
8534 msgstr "Chọn thư mục để lưu các tập tin được chọn vào"
8536 #. Resource IDs: (197)
8537 msgid "Select hook script file"
8538 msgstr "Chọn tập tin kịch bản móc"
8540 #. Resource IDs: (1405)
8541 msgid "Select items automatically"
8542 msgstr "Chọn các món một cách tự động"
8544 #. Resource IDs: (78)
8545 msgid "Select merge application"
8546 msgstr "Chọn ứng dụng hợp nhất"
8548 #. Resource IDs: (119)
8549 msgid "Select merge target"
8550 msgstr "Chọn đối tượng hợp nhất"
8552 #. Resource IDs: (79)
8554 "Select the behaviour of the progress dialog at the end of the operation."
8555 msgstr "Chọn biểu hiện của hộp thoại tiến triển vào cuối tác vụ."
8557 #. Resource IDs: (3603)
8559 "Select the entire document\n"
8561 msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu\nChọn tất cả"
8563 #. Resource IDs: (65535)
8565 "Select the language this project is using. This settings affects the spell "
8566 "checker used for commit messages."
8569 #. Resource IDs: (78)
8570 msgid "Select viewer for diff-files"
8571 msgstr "Chọn chương trình xem cho các tập tin chứa khác biệt"
8573 #. Resource IDs: (316)
8574 msgid "Select what file you want to save as"
8577 #. Resource IDs: (316)
8579 "Select what file you want to save as\n"
8580 "Note: There is unresolved conflict!"
8583 #. Resource IDs: (1067)
8584 msgid "Select/deselect &all"
8587 #. Resource IDs: (1)
8591 #. Resource IDs: (602)
8595 #. Resource IDs: (1587)
8596 msgid "Send Mail after create"
8599 #. Resource IDs: (3866)
8600 msgid "Send Mail failed to send message."
8601 msgstr "Gửi Thư thất bại trong việc gửi thông điệp."
8603 #. Resource IDs: (21, 603)
8604 msgid "Send Mail..."
8607 #. Resource IDs: (320)
8611 #. Resource IDs: (602)
8612 msgid "Send Patch by Email"
8615 #. Resource IDs: (21)
8616 msgid "Send Patch(es) by eMail"
8619 #. Resource IDs: (74)
8620 msgid "Sending content"
8621 msgstr "Đang gửi nội dung"
8623 #. Resource IDs: (602)
8627 #. Resource IDs: (1409)
8628 msgid "Server &address:"
8629 msgstr "&Địa chỉ máy chủ:"
8631 #. Resource IDs: (65535)
8632 msgid "Set Accelerator &for:"
8633 msgstr "Đặt Tăng Tốc &cho:"
8635 #. Resource IDs: (1558)
8639 #. Resource IDs: (1557)
8640 msgid "Set author &date"
8643 #. Resource IDs: (86)
8644 msgid "Sets the remote as the \"pushremote\" for the selected local branch."
8647 #. Resource IDs: (86)
8649 "Sets the remote branch as the \"pushbranch\" for the selected local branch."
8652 #. Resource IDs: (13)
8653 msgid "Setting properties..."
8654 msgstr "Đặt thuộc tính..."
8656 #. Resource IDs: (107)
8660 #. Resource IDs: (80)
8661 msgid "Settings - TortoiseGit"
8662 msgstr "Thiết lập - TortoiseGit"
8664 #. Resource IDs: (1270)
8668 #. Resource IDs: (1271)
8669 msgid "Shell Extended"
8672 #. Resource IDs: (145)
8673 msgid "Shell Icon Cache was rebuilt!"
8674 msgstr "Bản nhớ cho biểu tượng Shell đã được tạo!"
8676 #. Resource IDs: (5062)
8680 #. Resource IDs: (1105)
8681 msgid "Short &date/time format in log messages"
8682 msgstr "Hiển thị định dạng &ngày tháng trong các thông điệp tường trình"
8684 #. Resource IDs: (1255)
8685 msgid "Shorten property list"
8686 msgstr "Danh sách thuộc tính thu gọn"
8688 #. Resource IDs: (1382)
8692 #. Resource IDs: (16996)
8693 msgid "Show &Accelerator for:"
8694 msgstr "Hiển thị &Tăng Tốc cho"
8696 #. Resource IDs: (20)
8697 msgid "Show &Reflog"
8700 #. Resource IDs: (1073)
8701 msgid "Show &Unversioned Files"
8704 #. Resource IDs: (1208)
8705 msgid "Show &Whole Project"
8708 #. Resource IDs: (1254)
8709 msgid "Show &changes"
8710 msgstr "Hiển thị các &thay đổi"
8712 #. Resource IDs: (12, 101, 1016)
8714 msgstr "Hiển thị &tường trình"
8716 #. Resource IDs: (1031)
8717 msgid "Show &log..."
8718 msgstr "Hiển thị &tường trình..."
8720 #. Resource IDs: (1088)
8721 msgid "Show &overlays and context menu only in explorer"
8722 msgstr "Chỉ hiển thị &nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh trong trình khám phá"
8724 #. Resource IDs: (1069)
8725 msgid "Show Above the Ribbon"
8726 msgstr "Hiển thị phía trên Ribbon"
8728 #. Resource IDs: (1069)
8729 msgid "Show Below the Ribbon"
8730 msgstr "Hiển thị phía dưới Ribbon"
8732 #. Resource IDs: (1382)
8733 msgid "Show Environment Variables"
8736 #. Resource IDs: (1065)
8737 msgid "Show Fewer Buttons"
8738 msgstr "Hiển thị ít Nút Bấm hơn"
8740 #. Resource IDs: (2051)
8741 msgid "Show HEAD revision nodes"
8742 msgstr "Hiển thị các nút của bản chỉnh sửa CHÍNH"
8744 #. Resource IDs: (2052)
8746 "Show Inline-Diff word by word\n"
8747 "Inline diff word-wise"
8748 msgstr "Hiển thị khác biệt trong dòng từng từ một\nHướng theo khác biệt từng từ trong dòng"
8750 #. Resource IDs: (2056)
8752 "Show Inline-Diff\n"
8754 msgstr "Hiện Khác biệt-trong dòng\nKhác biệt trong dòng"
8756 #. Resource IDs: (1065)
8757 msgid "Show More Buttons"
8758 msgstr "Hiển thị nhiều Nút Bấm hơn"
8760 #. Resource IDs: (1068)
8761 msgid "Show Quick Access Toolbar Above the Ribbon"
8762 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía trên Ribbon"
8764 #. Resource IDs: (1068)
8765 msgid "Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon"
8766 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía dưới Ribbon"
8768 #. Resource IDs: (16651)
8769 msgid "Show Screen&Tips on toolbars"
8770 msgstr "Hiển thị các &mẹo màn hình trên thanh công cụ"
8772 #. Resource IDs: (156)
8773 msgid "Show Whitespaces"
8774 msgstr "Hiển thị Khoảng Trắng"
8776 #. Resource IDs: (2051)
8777 msgid "Show an overview of the whole graph"
8778 msgstr "Hiển thị tổng quát của toàn bộ biểu đồ"
8780 #. Resource IDs: (32775)
8784 #. Resource IDs: (1251)
8785 msgid "Show branches this commit is on"
8788 #. Resource IDs: (1251)
8789 msgid "Show changes as &unified diff"
8790 msgstr "Hiển thị các thay đổi dưới dạng khác biệt &thống nhất"
8792 #. Resource IDs: (32787)
8793 msgid "Show com&plete log"
8796 #. Resource IDs: (32864)
8797 msgid "Show complete log"
8800 #. Resource IDs: (32784)
8804 #. Resource IDs: (83)
8805 msgid "Show destination folder"
8808 #. Resource IDs: (1696)
8812 #. Resource IDs: (1556)
8813 msgid "Show diff to last commit"
8816 #. Resource IDs: (1126)
8817 msgid "Show excluded folders as normal"
8818 msgstr "Hiển thị các thư mục bị loại trừ như bình thường"
8820 #. Resource IDs: (16656)
8821 msgid "Show f&ull menus after a short delay"
8822 msgstr "&Hiển thị đầy đủ thực đơn sau một khoảng chờ ngắn"
8824 #. Resource IDs: (2051, 32802)
8825 msgid "Show file name"
8828 #. Resource IDs: (1782)
8829 msgid "Show git.exe execution timings and timestamp"
8832 #. Resource IDs: (1264)
8833 msgid "Show i&gnored files"
8834 msgstr "Hiển thị c&ác tập tin bị bỏ qua"
8836 #. Resource IDs: (1265)
8837 msgid "Show ignore local changes flagged files"
8840 #. Resource IDs: (92)
8841 msgid "Show la&beled commits only"
8844 #. Resource IDs: (1063)
8845 msgid "Show linenumber&s"
8846 msgstr "Hiển thị số thứ tự &dòng"
8848 #. Resource IDs: (64)
8852 #. Resource IDs: (65)
8853 msgid "Show log &before rename/copy"
8856 #. Resource IDs: (88)
8858 msgid "Show log of %s"
8861 #. Resource IDs: (81)
8862 msgid "Show log of submodule"
8865 #. Resource IDs: (14)
8866 msgid "Show log of this folder"
8869 #. Resource IDs: (1256)
8873 #. Resource IDs: (1382)
8874 msgid "Show modified files in working tree"
8877 #. Resource IDs: (1270)
8879 "Show next change of selected commit\n"
8883 #. Resource IDs: (2051)
8884 msgid "Show oldest node at top"
8885 msgstr "Hiển thị nút cũ nhất trên cùng"
8887 #. Resource IDs: (2054)
8889 "Show or hide the line diff bar\n"
8890 "Toggle LineDiffBar"
8891 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh khác biệt dòng\nĐảo hiện thanh khác biệt dòng"
8893 #. Resource IDs: (2054)
8895 "Show or hide the locator bar\n"
8897 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh địa chỉ\nĐảo hiện thanh địa chỉ"
8899 #. Resource IDs: (3713)
8901 "Show or hide the status bar\n"
8905 #. Resource IDs: (3713)
8907 "Show or hide the status bar\n"
8909 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh trạng thái\nĐảo hiện thanh trạng thái"
8911 #. Resource IDs: (3713)
8913 "Show or hide the toolbar\n"
8915 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh công cụ\nĐảo hiện thanh công cụ"
8917 #. Resource IDs: (2051, 32803)
8918 msgid "Show original line number"
8921 #. Resource IDs: (1270)
8923 "Show previous change of selected commit\n"
8927 #. Resource IDs: (1252)
8928 msgid "Show revision properties"
8929 msgstr "Hiện thuộc tính chỉnh sửa"
8931 #. Resource IDs: (16652)
8932 msgid "Show shortcut &keys in ScreenTips"
8933 msgstr "Hiện &phím tắt trong Mẹo Màn Hình"
8935 #. Resource IDs: (2049)
8937 "Show special characters for whitespaces and newlines\n"
8939 msgstr "Hiển thị ký tự đặc biệt cho các khoảng trắng và dòng mới\nHiển thị Khoảng Trắng"
8941 #. Resource IDs: (87)
8942 msgid "Show symbols on ref labels to substitute part of the ref names"
8945 #. Resource IDs: (1209)
8946 msgid "Show un&modified files"
8947 msgstr "Hiển thị các t&ập tin chưa được chỉnh sửa"
8949 #. Resource IDs: (1073)
8950 msgid "Show un&versioned files"
8951 msgstr "Hiển thị các tập tin chưa đượ&c xếp loại phiên bản"
8953 #. Resource IDs: (198)
8957 #. Resource IDs: (93)
8959 msgid "Showing %1!d! ref(s), %2!d! ref(s) selected"
8962 #. Resource IDs: (76)
8965 "Showing %ld revision(s), from revision %s to revision %s - %ld revision(s) "
8966 "selected, %ld file(s) selected\r\n"
8969 #. Resource IDs: (24)
8970 msgid "Shows a graphical representation of copies/tags/branches"
8971 msgstr "Hiển thị biểu diễn đồ hoạ của các bản sao/thẻ/nhánh"
8973 #. Resource IDs: (13)
8975 "Shows all files which were changed since the last update, locally and in the"
8977 msgstr "Hiển thị tất cả các tập tin được thay đổi kể từ lần cập nhất cuối, địa phương và trong kho chứa"
8979 #. Resource IDs: (10)
8980 msgid "Shows information about TortoiseGit"
8981 msgstr "Hiển thị thông tin thêm về TortoiseGit"
8983 #. Resource IDs: (20)
8984 msgid "Shows reference log"
8987 #. Resource IDs: (198)
8988 msgid "Shows the action log file in the default text editor"
8989 msgstr "Hiển thị tập tin về tường trình hành động trong bộ biên tập văn bản mặc định"
8991 #. Resource IDs: (12)
8992 msgid "Shows the log for the selected file/folder"
8995 #. Resource IDs: (1523)
8999 #. Resource IDs: (156, 626)
9000 msgid "Silver Style"
9001 msgstr "Kiều Màu Bạc"
9003 #. Resource IDs: (1532)
9007 #. Resource IDs: (74)
9011 #. Resource IDs: (1254, 1258)
9015 #. Resource IDs: (66)
9017 msgid "Skip Patch: %s"
9020 #. Resource IDs: (11029)
9021 msgid "Skip worktree"
9024 #. Resource IDs: (1529)
9025 msgid "Skip worktree (\"Locked\" in TortoiseSVN)"
9028 #. Resource IDs: (74)
9032 #. Resource IDs: (263)
9033 msgid "Skipped missing target"
9034 msgstr "Bỏ qua đích bị thiếu"
9036 #. Resource IDs: (1070)
9040 #. Resource IDs: (156)
9041 msgid "Smart tab char"
9044 #. Resource IDs: (89)
9048 #. Resource IDs: (1550)
9049 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
9050 msgstr "Mềm: Rời bỏ cây làm việc cũng như chỉ mục mà không tác động"
9052 #. Resource IDs: (314)
9054 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9055 "Do you want to load the changes?"
9058 #. Resource IDs: (314)
9060 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9061 "Would you like to reload and lose your changes?"
9064 #. Resource IDs: (1126)
9065 msgid "Sort by commit count"
9066 msgstr "Sắp xếp theo số lần cam kết"
9068 #. Resource IDs: (1795)
9069 msgid "Sort tag list in reversed order"
9072 #. Resource IDs: (196)
9074 "Specifies how many items you want to keep in the most recent log messages "
9076 msgstr "Chỉ ra bao nhiêu món bạn muốn giữ lại trong hộp thoại thông điệp tường trình gần nhất."
9078 #. Resource IDs: (16976, 16977, 16978, 16979, 16980, 16981)
9082 #. Resource IDs: (1253)
9084 msgstr "Tách các dòng"
9086 #. Resource IDs: (3604)
9088 "Split the active window into panes\n"
9090 msgstr "Tách cửa sổ hoạt động thành các bảng\nTách"
9092 #. Resource IDs: (1254, 1257)
9096 #. Resource IDs: (246)
9097 msgid "Stacked Bar Graph"
9098 msgstr "Chồng các đồ thị thanh"
9100 #. Resource IDs: (246)
9101 msgid "Stacked Line Graph"
9102 msgstr "Chồng các đồ thị dòng"
9104 #. Resource IDs: (1258, 16962)
9108 #. Resource IDs: (68)
9109 msgid "Start (FastFwd)"
9112 #. Resource IDs: (67)
9113 msgid "Start Cherry Pick"
9116 #. Resource IDs: (569)
9117 msgid "Start Commit Hook"
9118 msgstr "Bắt đầu hook cam kết"
9120 #. Resource IDs: (67, 68)
9121 msgid "Start Rebase"
9124 #. Resource IDs: (12)
9125 msgid "Start bisect mode..."
9128 #. Resource IDs: (1542)
9129 msgid "Start registry editor"
9132 #. Resource IDs: (14)
9133 msgid "Starts a git server running git protocol"
9136 #. Resource IDs: (1384, 4575)
9140 #. Resource IDs: (1673)
9141 msgid "Stash &Message"
9144 #. Resource IDs: (20)
9148 #. Resource IDs: (20)
9152 #. Resource IDs: (22)
9156 #. Resource IDs: (20)
9160 #. Resource IDs: (80)
9161 msgid "Stash operation running..."
9164 #. Resource IDs: (1487, 4572, 4573, 16514)
9168 #. Resource IDs: (179, 245)
9170 msgstr "Các số liệu"
9172 #. Resource IDs: (74, 77, 207)
9176 #. Resource IDs: (1068)
9177 msgid "Status Bar Configuration"
9178 msgstr "Cấu hình thanh trạng thái"
9180 #. Resource IDs: (65535)
9181 msgid "Status and action colors"
9182 msgstr "Màu của trạng thái và hành động"
9184 #. Resource IDs: (65535)
9185 msgid "Status cache"
9186 msgstr "Bản lưu tạm của trạng thái"
9188 #. Resource IDs: (197)
9190 "Status cache for only one folder, with full status and recursive overlays"
9193 #. Resource IDs: (196)
9195 "Status cache kept in an external process that detects file changes, can show"
9196 " the overlay recursively"
9199 #. Resource IDs: (196)
9200 msgid "Status cache only for one folder, no recursive overlays"
9201 msgstr "Bản lưu trạng thái chỉ cho cho một thư mục, không có nạp chồng kiểu đệ quy"
9203 #. Resource IDs: (13)
9204 msgid "Stops bisect mode"
9207 #. Resource IDs: (15)
9209 "Stores the path of the file to be used for a diff on a later right-click. "
9210 "Hold down the Ctrl key to remove the last saved path."
9213 #. Resource IDs: (1)
9217 #. Resource IDs: (1406)
9218 msgid "Strip lines starting with \"#\" in commit message"
9221 #. Resource IDs: (156)
9225 #. Resource IDs: (1, 65)
9229 #. Resource IDs: (65535)
9233 #. Resource IDs: (1639)
9237 #. Resource IDs: (11)
9238 msgid "Submodule &Update..."
9241 #. Resource IDs: (1589)
9242 msgid "Submodule Add"
9245 #. Resource IDs: (20)
9246 msgid "Submodule Add..."
9249 #. Resource IDs: (4576)
9250 msgid "Submodule Diff"
9253 #. Resource IDs: (1585)
9254 msgid "Submodule Info"
9257 #. Resource IDs: (76)
9258 msgid "Submodule Init"
9261 #. Resource IDs: (20, 77)
9262 msgid "Submodule Sync"
9265 #. Resource IDs: (76)
9266 msgid "Submodule Update"
9269 #. Resource IDs: (1624)
9270 msgid "Submodule Update Options"
9273 #. Resource IDs: (90)
9276 "Submodule \"%1!s!\"\r\n"
9280 #. Resource IDs: (1708)
9284 #. Resource IDs: (65)
9288 #. Resource IDs: (65535)
9290 "Sup Yut Sum <ch3cooli@gmail.com>, Colin Law <clanlaw@googlemail.com>, Myagi "
9291 "<snowcoder@gmail.com>, Johan 't Hart <johanthart@gmail.com>, Laszlo Papp "
9292 "<djszapi@archlinux.us>"
9293 msgstr "Sup Yut Sum <ch3cooli@gmail.com>, Colin Law <clanlaw@googlemail.com>, Myagi <snowcoder@gmail.com>, Johan 't Hart <johanthart@gmail.com>, Laszlo Papp <djszapi@archlinux.us>"
9295 #. Resource IDs: (78)
9297 msgstr "Xoay chuyển"
9299 #. Resource IDs: (229)
9301 msgid "Switch %s to %s, Revision %s"
9302 msgstr "Chuyển đổi %s sang %s, bản chỉnh sửa %s"
9304 #. Resource IDs: (1522)
9306 msgstr "Chuyển đổi sang"
9308 #. Resource IDs: (3606)
9310 "Switch back to the previous window pane\n"
9312 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng trước đó\nBảng trước đó"
9314 #. Resource IDs: (156)
9315 msgid "Switch between single and double pane view"
9316 msgstr "Hoán đổi giữa màn xem đơn và đôi"
9318 #. Resource IDs: (2049)
9320 "Switch between single and double pane view\n"
9321 "Switch between single and double pane view"
9322 msgstr "Chuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép\nChuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép"
9324 #. Resource IDs: (156)
9325 msgid "Switch left and right view"
9326 msgstr "Hoán đổi màn xem trái và phải"
9328 #. Resource IDs: (2051)
9330 "Switch the contents of the left and right view\n"
9331 "Switch left and right view"
9332 msgstr "Chuyển đổi nội dung của kiểu xem trái và phải\nChuyển đổi kiểu xem trái và phải"
9334 #. Resource IDs: (3825)
9335 msgid "Switch to the next document window"
9336 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu tiếp theo"
9338 #. Resource IDs: (3606)
9340 "Switch to the next window pane\n"
9342 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng tiếp theo\nCửa sổ bảng tiếp theo"
9344 #. Resource IDs: (3825)
9345 msgid "Switch to the previous document window"
9346 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu trước đó"
9348 #. Resource IDs: (304)
9349 msgid "Switch/Checkout"
9352 #. Resource IDs: (1256)
9353 msgid "Switch/Checkout to"
9356 #. Resource IDs: (1254)
9357 msgid "Switch/Checkout to this..."
9360 #. Resource IDs: (9)
9361 msgid "Switch/Checkout working tree to another branch/tag"
9364 #. Resource IDs: (325)
9365 msgid "Switches the comparison left<->right"
9368 #. Resource IDs: (1733)
9369 msgid "Symbolize ref names"
9372 #. Resource IDs: (11031)
9376 #. Resource IDs: (22)
9377 msgid "Sync Remote Repositories, including pull, push, email patch and so on"
9380 #. Resource IDs: (22)
9384 #. Resource IDs: (89)
9388 #. Resource IDs: (1556)
9389 msgid "System &sounds"
9390 msgstr "&Âm thanh của hệ thống"
9392 #. Resource IDs: (93)
9393 msgid "System in offline mode. Check Internet Explorer."
9396 #. Resource IDs: (3857)
9398 "System registry entries have been removed and the INI file (if any) was "
9400 msgstr "Regitry hệ thống đã được loại bỏ và tập tin INI (nếu có) đã được xóa"
9402 #. Resource IDs: (5065)
9406 #. Resource IDs: (7)
9407 msgid "TORTOISEGITIDIFF"
9408 msgstr "TORTOISEGITIDIFF"
9410 #. Resource IDs: (1513)
9414 #. Resource IDs: (16970)
9415 msgid "Tab Placeholder"
9416 msgstr "Giữ chỗ cho dấu tab"
9418 #. Resource IDs: (65535)
9420 msgstr "Kích thước dấu tab:"
9422 #. Resource IDs: (82)
9426 #. Resource IDs: (1382)
9430 #. Resource IDs: (82)
9434 #. Resource IDs: (79)
9436 msgid "Tagged the working tree to %s"
9439 #. Resource IDs: (1485, 1513, 65535)
9441 msgstr "Các thẻ đánh dấu"
9443 #. Resource IDs: (65535)
9447 #. Resource IDs: (64)
9451 #. Resource IDs: (1064)
9453 msgstr "Bảng nhiệm vụ"
9455 #. Resource IDs: (65535)
9456 msgid "Temp files (including Gravatar images)"
9459 #. Resource IDs: (1787)
9463 #. Resource IDs: (219)
9465 msgstr "Chỉ kiểm tra"
9467 #. Resource IDs: (157)
9468 msgid "Text Files (*.txt)|*.txt|All Files (*.*)|*.*||"
9471 #. Resource IDs: (65535)
9475 #. Resource IDs: (71)
9477 "The Remote Config was changed.\n"
9478 "Do you want to save now or discard changes?"
9481 #. Resource IDs: (70)
9484 "The branch \"%s\" is a <i>remote</i> branch.\n"
9486 "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> it?"
9489 #. Resource IDs: (63)
9490 msgid "The chunk size did not match the number of added/removed lines!"
9491 msgstr "Kích thước một mẩu không khớp số dòng được thêm/loại bỏ!"
9493 #. Resource IDs: (67)
9494 msgid "The commit message must not be empty."
9497 #. Resource IDs: (89)
9500 "The credential helper URL \"%s\" already exists.\n"
9501 "Do you want to overwrite it?"
9504 #. Resource IDs: (89)
9506 "The credential helper was changed.\n"
9507 "Do you want to save now or discard changes?"
9510 #. Resource IDs: (603)
9512 "The current working tree is not clean.\n"
9513 "Do you want to stash the changes?"
9516 #. Resource IDs: (68)
9519 "The diffing engine aborted because of an error:\n"
9521 msgstr "Cỗ máy tìm khác biệt được bỏ bởi một lỗi:\n%s"
9523 #. Resource IDs: (85)
9525 "The entered source ref is ambiguous.\n"
9526 "You have to make it unique (e.g. by adding \"refs/heads/\" as a prefix for branches or \"refs/tags/\" for tags)!"
9529 #. Resource IDs: (64)
9531 msgid "The file %s does not exist!"
9532 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong đường dẫn!"
9534 #. Resource IDs: (64)
9536 msgid "The file %s was not found in the patch file!"
9537 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong tập tin vá!"
9539 #. Resource IDs: (64)
9542 "The file \"%s\" does not exist in your working tree.\n"
9543 "Do you want to select another file to diff?"
9546 #. Resource IDs: (314)
9552 "Do you want to remove the file?"
9553 msgstr "Tập tin\n%s\nđang trống.\nBạn có muốn loại bỏ nó không?"
9555 #. Resource IDs: (69)
9556 msgid "The file is too big"
9557 msgstr "Tập tin quá lớn"
9559 #. Resource IDs: (3857)
9560 msgid "The file is too large to open."
9561 msgstr "Tập tin quá lớn để mở."
9563 #. Resource IDs: (80)
9568 "already exists! Do you want to overwrite it?"
9569 msgstr "Tập tin\n%s\nđã tồn tại! Bạn có muốn ghi đè nó không?"
9571 #. Resource IDs: (69)
9576 "is not a valid text file!"
9577 msgstr "Tập tin\n%s\nkhông phải là một tập tin văn bản hợp lệ!"
9579 #. Resource IDs: (145)
9583 "contains unversioned and/or modified file(s). Do you want to remove it anyway?"
9584 msgstr "Thư mục %s\nchứa các tập tin không đánh văn bản và/hay được sửa đổi. Bạn có muốn loại bỏ nó không?"
9586 #. Resource IDs: (88)
9592 "Would you like to create it first?"
9593 msgstr "Thư mục\n%s\nkhông tồn tại.\nBạn có muốn tạo nó trước không?"
9595 #. Resource IDs: (83)
9598 "The hook script returned an error:\n"
9600 msgstr "Kịch bản hook trả về lỗi:\n%s"
9602 #. Resource IDs: (7)
9603 msgid "The image can not be shown."
9604 msgstr "Ảnh không thể hiển thị được."
9606 #. Resource IDs: (63)
9608 "The issue-tracker provider could not be created. Please check that it is "
9609 "installed correctly."
9610 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể tạo được. Vui lòng kiểm tra rằng nó được cài đặt đúng."
9612 #. Resource IDs: (64)
9613 msgid "The issue-tracker provider was unable to validate the parameter string"
9614 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể xác nhận được chuỗi tham số"
9616 #. Resource IDs: (63)
9618 msgid "The line indicating the new file was expected in line %d !"
9619 msgstr "Dòng thể hiện tập tin mới phải có trong dòng %d !"
9621 #. Resource IDs: (88)
9623 msgid "The line number must be in between %d and %d"
9624 msgstr "Số dòng phải ở giữa %d và %d"
9626 #. Resource IDs: (86)
9628 msgid "The local branch \"%s\" does not fast-forward to the remote branch \"%s\"."
9631 #. Resource IDs: (64)
9633 "The local branch name and the remote branch name are empty.\n"
9637 #. Resource IDs: (64)
9639 "The local branch/tag name is empty. This results in a remote removal.\r\n"
9643 #. Resource IDs: (198)
9645 "The maximum number of action log lines to keep.\n"
9646 "Any lines added over this limit will remove the oldest lines from the file."
9647 msgstr "Số tối đa các dòng tường trình hành động để giữ.\nBất kỳ dòng nào thêm vào quá giới hạn này sẽ loại bỏ dòng cũ nhất khỏi tập tin."
9649 #. Resource IDs: (220)
9650 msgid "The operation failed."
9651 msgstr "Tác vụ thất bại."
9653 #. Resource IDs: (74)
9655 "The parameters '/path' and '/pathfile' are mutually exclusive.\n"
9656 "You must only specify one of them."
9657 msgstr "Các tham số '/path' và '/pathfile' loại trừ lẫn nhau.\nBạn phải chỉ rõ ra một trong chúng."
9659 #. Resource IDs: (7)
9662 "The patch does not apply cleanly to %s and no version information is given.\n"
9663 "Patching is not possible!"
9666 #. Resource IDs: (64)
9669 "The patch seems outdated! The file line\n"
9671 "and the patchline\n"
9676 #. Resource IDs: (88)
9678 "The path/URL you've entered seems to be illegal on Windows!\n"
9679 "You can try it anyway, but you might get an error later.\n"
9681 "A valid path on windows must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
9682 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n"
9684 "Do you want to proceed anyway?"
9685 msgstr "Đường dẫn/đường liên kết bạn điền vào có trạng thái không hợp lệ trong hệ điều hành Windows!\nBạn vẫn có thể thực hiện điều này, nhưng rồi sẽ nhận được một thông báo lỗi.\n\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ trong hệ điều hành Windows không được phép chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n\nBạn vẫn muốn tiếp tục?"
9687 #. Resource IDs: (314)
9692 "seems not to match the paths in the patchfile.\n"
9693 "But TortoiseGitMerge found the path\n"
9695 "matches it better. Do you want to use the suggested path instead?"
9698 #. Resource IDs: (91)
9700 "The process is still running.\n"
9701 "Are you sure to abort?"
9704 #. Resource IDs: (70)
9706 "The regular expression is invalid!\n"
9707 "Please enter a valid regular expression."
9710 #. Resource IDs: (71)
9713 "The remote \"%s\" already exists.\n"
9714 "Do you want to overwrite it?"
9717 #. Resource IDs: (80)
9718 msgid "The repository was successfully created."
9719 msgstr "Đã tạo thành công nơi chứa dữ liệu."
9721 #. Resource IDs: (78)
9723 "The selected file appears to still have one or more conflict markers in it.\n"
9724 "Are you sure you want to mark the file resolved?"
9725 msgstr "Đường dẫn được lựa chọn có vẻ vẫn còn một hay nhiều đánh dấu mâu thuẫn trong đó.\nBạn có chắc là muốn đánh dấu tập tin đã được giải quyết?"
9727 #. Resource IDs: (170)
9730 "The submodule \"%s\" is dirty.\n"
9731 "Merely committing the superproject cannot track or save such changes to the submodule.\n"
9732 "Commit the submodule now or ignore dirty changes?"
9735 #. Resource IDs: (93)
9738 "The target folder \n"
9740 "is a special folder and is not supposed to be a repository root!\n"
9741 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
9744 #. Resource IDs: (88)
9747 "The target folder \n"
9750 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
9753 #. Resource IDs: (101)
9755 "The text is identical, but the files do not match!\r\n"
9756 "The following differences were found:"
9759 #. Resource IDs: (195)
9761 "The time in seconds after which the parsing of the selected files stops.\r\n"
9762 "A lower value will make the auto-completion list available sooner,\r\n"
9763 "but maybe not scan all files."
9764 msgstr "Thời gian tính bằng giây mà sau đó việc phân tích các tập tin được lựa chọn dừng lại.\nMột giá trị thấp hơn sẽ làm cho danh sách tự động điền đủ có được sớm hơn,\nnhưng có lẽ không quét tất cả các tập tin."
9766 #. Resource IDs: (82)
9768 "The two selected URL's are not created from the same root.\n"
9769 "It's not possible to show the log messages between them!"
9770 msgstr "Hai URL được lựa chọn không được tạo ra từ một gốc chung.\nKhông thể hiện thông điệp tường trình giữa chúng!"
9772 #. Resource IDs: (65535)
9774 msgstr "Tập tin của họ:"
9776 #. Resource IDs: (263)
9780 #. Resource IDs: (169)
9782 "There are changes or unversioned items inside one or more submodule.\n"
9783 "Those files are not listed for commit. You need to commit those files in submodule"
9786 #. Resource IDs: (198)
9789 "There are currently %d overlay handlers installed besides the ones Tortoise "
9791 msgstr "Hiện có %d các cán lớp phủ được cài đặt bên cạnh những cán được dùng bởi Tortoise"
9793 #. Resource IDs: (316)
9795 "There are more editable views.\n"
9796 "What view do you want to save?"
9799 #. Resource IDs: (64)
9800 msgid "There are no issue-tracker providers available."
9801 msgstr "Không có bộ cung cấp theo dõi vấn đề nào sẵn sàng."
9803 #. Resource IDs: (66)
9806 "There are still unresolved conflicts in line %d!\n"
9807 "You should resolve those conflicts first before saving.\n"
9808 "Do you want to save the file with the conflicts still there?\n"
9809 "If you click YES, then you have to manually resolve the conflicts in another editor!"
9810 msgstr "Vẫn còn các mâu thuẫn chưa giải quyết trong dòng %d!\nBạn nên giải quyết các mâu thuẫn trước khi lưu.\nBạn có muốn lưu tập tin với mâu thuẫn vẫn còn đó?\nNếu bạn nhấn VÂNG, thì bạn phải giải quyết các mâu thuẫn đó thủ công trong một trình biên tập khác!"
9812 #. Resource IDs: (313)
9814 "There are unsaved modifications!\n"
9815 "Do you want to save your changes?"
9816 msgstr "Có các sửa đổi chưa lưu!\nBạn có muốn lưu các thay đổi của bạn?"
9818 #. Resource IDs: (82)
9820 "There is nothing to add. All the files and folders are either under version "
9821 "control, have been ignored or the global ignore configuration setting."
9824 #. Resource IDs: (1253)
9826 msgstr "Bộ toàn thư"
9828 #. Resource IDs: (3887)
9830 "These are more recently saved than the currently open documents and contain "
9831 "changes that were made before the application closed."
9832 msgstr "Có nhiều lưu trữ gần đây hơn các tài liệu đang được mở và chứa các thay đổi được thực hiện trước khi ứng dụng đóng lại."
9834 #. Resource IDs: (78)
9835 msgid "This field is required and must not be empty."
9838 #. Resource IDs: (83)
9840 "This is not a valid URL.\n"
9841 "Please enter an URL here."
9842 msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ.\nXin nhập vào một URL ở đây."
9844 #. Resource IDs: (82)
9846 "This is not a valid path!\n"
9847 "A valid path must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
9848 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
9849 msgstr "Đây không phải là một đường dẫn hợp lệ!\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ khi không chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
9851 #. Resource IDs: (3857)
9854 "This program is linked to the missing export %s in the file %s. This machine"
9855 " may have an incompatible version of %s."
9856 msgstr "Chương trình này liên kết với các xuất khẩu bị mất %s trong tập tin %s. Máy tính này có lẽ có một phiên bản không tương thích của %s."
9858 #. Resource IDs: (3857)
9860 msgid "This program requires the file %s, which was not found on this system."
9861 msgstr "Chương trình này đòi hỏi tập tin %s, không tìm thấy trên hệ thống này."
9863 #. Resource IDs: (15)
9864 msgid "This property is only allowed on folders, not files."
9865 msgstr "Thuộc tính này chỉ được phép trên các thư mục, không phải trên tập tin."
9867 #. Resource IDs: (95)
9869 "This remote name collides with fetch refspec of other remotes\n"
9870 "Please use another name"
9873 #. Resource IDs: (67)
9874 msgid "This task requires a clean working tree."
9877 #. Resource IDs: (1016)
9879 "This will delete the record of commands you've used in this application and "
9880 "restore the default set of visible commands to the menus and toolbars. It "
9881 "will not undo any explicit customizations. Are you sure you want to do this?"
9882 msgstr "Việc này sẽ xóa các bản ghi của các lệnh bạn đã dùng trong ứng dụng và khôi phục danh sách mặc định các lệnh thấy được trên thực đơn và thanh công cụ. Nó sẽ không phục hồi các tuỳ biến rõ ràng. Bạn có chắc là muốn làm việc này?"
9884 #. Resource IDs: (604)
9885 msgid "Three way diff"
9888 #. Resource IDs: (16928)
9889 msgid "Tile &Vertically"
9890 msgstr "Xếp lợp &thẳng đứng"
9892 #. Resource IDs: (16924)
9893 msgid "Tile Hori&zontally"
9894 msgstr "Xếp lợp &ngang"
9896 #. Resource IDs: (1676)
9900 #. Resource IDs: (1422)
9902 "To avoid fetching wrong tags, if this is not an official remote,\n"
9903 "you are advised to disable tag fetching for this remote.\n"
9904 "Disable tag fetching?"
9907 #. Resource IDs: (606)
9909 "To clear temporary files, you should ensure that no other TortoiseGit applications are running.\n"
9911 "If you wish to completely clear Gravatar images,\n"
9912 "you may also need to clear Internet Explorer Temporary Internet Files."
9915 #. Resource IDs: (1201, 65535)
9919 #. Resource IDs: (3633)
9921 "Toggle One/Two Pages display\n"
9922 "Toggle One/Two Pages display"
9923 msgstr "Lật thể hiện Một/Hai trang\nLật thể hiện Một/Hai trang"
9925 #. Resource IDs: (93)
9926 msgid "Toggle filters"
9929 #. Resource IDs: (65535)
9931 msgstr "Thanh công cụ"
9933 #. Resource IDs: (16130)
9934 msgid "Toolbar Name"
9935 msgstr "tên thanh công cụ"
9937 #. Resource IDs: (1064)
9938 msgid "Toolbar Options"
9939 msgstr "Tùy chọn cho thanh công cụ"
9941 #. Resource IDs: (1001)
9942 msgid "Toolbar internal error. Please contact your application vendor."
9943 msgstr "Lỗi nội bộ của thanh công cụ. Vui lòng liên lạc nơi cung cấp ứng dụng của bạn."
9945 #. Resource IDs: (16105)
9947 msgstr "Các thanh công cụ"
9949 #. Resource IDs: (16928)
9953 #. Resource IDs: (65535)
9957 #. Resource IDs: (65, 65535)
9959 msgstr "TortoiseGit"
9961 #. Resource IDs: (107)
9963 msgid "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
9964 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
9966 #. Resource IDs: (107)
9969 "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s \r\n"
9973 #. Resource IDs: (1410)
9976 "TortoiseGit detected that the file \"%s\" does not exist, but is staged as \"Added\".\n"
9977 "The commit dialog cannot handle this.\n"
9979 "Do you want to remove it from the index?"
9982 #. Resource IDs: (98)
9985 "TortoiseGit has detected similar filenames. Do you want the files:%s\n"
9986 "to be renamed too?"
9987 msgstr "TortoiseGit đã nhận dạng tính đồng dạng trong tên của các tập tin. Bạn có muốn các tập tin:%s\ncũng được tiến hành đổi tên hay không?"
9989 #. Resource IDs: (198)
9991 msgid "TortoiseGit will not show the following overlays: %s"
9994 #. Resource IDs: (1096)
9995 msgid "TortoiseGit&UDiff"
9998 #. Resource IDs: (1, 244, 1000, 3585)
9999 msgid "TortoiseGitBlame"
10000 msgstr "TortoiseGitBlame"
10002 #. Resource IDs: (1)
10005 "TortoiseGitBlame was already initialized for the repository \"%s\". Cannot "
10006 "switch to another repository (\"%s\") at runtime."
10009 #. Resource IDs: (1)
10011 msgid "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10012 msgstr "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10014 #. Resource IDs: (1)
10016 "TortoiseGitBlame\n"
10018 "TortoiseGitBlam\n"
10021 "TortoiseGitBlame.Document\n"
10022 "TortoiseGitBlame.Document"
10023 msgstr "TortoiseGitBlame\n\nTortoiseGitBlam\n\n\nTortoiseGitBlame.Document\nTortoiseGitBlame.Document"
10025 #. Resource IDs: (7, 153)
10026 msgid "TortoiseGitIDiff"
10027 msgstr "TortoiseGitIDiff"
10029 #. Resource IDs: (65535)
10030 msgid "TortoiseGitIDiff - An image diff tool, part of TortoiseGit"
10033 #. Resource IDs: (7)
10035 "TortoiseGitIDiff: the image diff viewer for TortoiseSVN\n"
10037 "Available command line parameters are:\n"
10038 "/left:\"path to left picture\"\n"
10039 "/lefttitle:\"title to show for the left picture\"\n"
10040 "/right:\"path to right picture\"\n"
10041 "/righttitle:\"title to show for the right picture\"\n"
10042 "/overlay\t\tto enable overlay mode\n"
10043 "/fit\t\tto fit the images sizes\n"
10044 "/showinfo\t\tto show the image info boxes"
10047 #. Resource IDs: (7, 130, 3585)
10048 msgid "TortoiseGitMerge"
10049 msgstr "TortoiseGitMerge"
10051 #. Resource IDs: (107)
10053 msgid "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10054 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10056 #. Resource IDs: (107)
10059 "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\n"
10060 "libsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\n"
10062 "apr-util %d.%d.%d"
10065 #. Resource IDs: (7)
10068 "TortoiseGitMerge cannot process this patch file. The filename \"%s\" appears"
10072 #. Resource IDs: (1739)
10073 msgid "Total changed lines including added/deleted files:"
10076 #. Resource IDs: (1737)
10077 msgid "Total changed lines not including added/deleted files:"
10080 #. Resource IDs: (1162)
10081 msgid "Total commits analyzed:"
10082 msgstr "Tổng số cam kết được phân tích:"
10084 #. Resource IDs: (1163)
10085 msgid "Total file changes:"
10086 msgstr "Tổng số thay đổi tập tin:"
10088 #. Resource IDs: (1520)
10092 #. Resource IDs: (1520)
10096 #. Resource IDs: (11023)
10097 msgid "Tracked Remote Branch:"
10100 #. Resource IDs: (94)
10101 msgid "Tracked branch"
10104 #. Resource IDs: (357)
10106 msgid "Transferring at %s"
10107 msgstr "Chuyển giao tại %s"
10109 #. Resource IDs: (32816)
10110 msgid "Transparent &color..."
10111 msgstr "&Màu trong suốt..."
10113 #. Resource IDs: (501)
10117 #. Resource IDs: (251)
10118 msgid "Try a 'Cleanup'. If that doesn't work you need to do a fresh checkout."
10119 msgstr "Thử 'Dọn dẹp'. Nếu nó không được thì bạn cần phải làm việc lấy ra mới."
10121 #. Resource IDs: (73)
10123 msgstr "Thử lần nữa"
10125 #. Resource IDs: (65535)
10129 #. Resource IDs: (10)
10130 msgid "Tweak TortoiseGit"
10131 msgstr "Tùy chỉnh TortoiseGit"
10133 #. Resource IDs: (1642)
10137 #. Resource IDs: (1720)
10141 #. Resource IDs: (164, 207)
10145 #. Resource IDs: (71)
10146 msgid "URL and directory must not be empty."
10149 #. Resource IDs: (1272)
10150 msgid "URL history"
10151 msgstr "Lịch sử URL"
10153 #. Resource IDs: (65535)
10157 #. Resource IDs: (5071)
10161 #. Resource IDs: (5070)
10165 #. Resource IDs: (5069)
10169 #. Resource IDs: (3866)
10170 msgid "Unable to load mail system support."
10171 msgstr "Không thể tải được hệ thống thư hỗ trợ."
10173 #. Resource IDs: (3865)
10174 msgid "Unable to process command, server busy."
10175 msgstr "Không xử lý được lênh, máy chủ đang bận."
10177 #. Resource IDs: (3859)
10179 msgid "Unable to read from %1, it is opened by someone else."
10180 msgstr "Không thể đọc được từ %1, nó được mở bởi ai đó."
10182 #. Resource IDs: (3865)
10183 msgid "Unable to read write-only property."
10184 msgstr "Không thể đọc được thuộc tính chỉ-ghi."
10186 #. Resource IDs: (119)
10188 "Unable to reconstruct working tree path!\n"
10189 "This can happen if the file has been renamed.\n"
10190 "Please start the log dialog on this specific file alone and then revert the changes\n"
10191 "from the top pane in the log dialog."
10194 #. Resource IDs: (3865)
10195 msgid "Unable to write read-only property."
10196 msgstr "Không thể ghi một thuộc tính chỉ đọc."
10198 #. Resource IDs: (3859)
10200 msgid "Unable to write to %1, it is read-only or opened by someone else."
10201 msgstr "Không thể ghi vào %1, nó là chỉ-đọc hoặc được mở bởi ai đó."
10203 #. Resource IDs: (3887)
10207 #. Resource IDs: (156)
10211 #. Resource IDs: (1069)
10213 msgid "Undo %d Actions"
10214 msgstr "Hủy %d hành động"
10216 #. Resource IDs: (1069)
10217 msgid "Undo 1 Action"
10218 msgstr "Hủy 1 hành động"
10220 #. Resource IDs: (14)
10221 msgid "Undo Add..."
10224 #. Resource IDs: (3603)
10226 "Undo the last action\n"
10230 #. Resource IDs: (3603)
10232 "Undo the last modifications\n"
10234 msgstr "Hoàn tác các sửa đổi cuối\nHoàn tác"
10236 #. Resource IDs: (3859)
10237 msgid "Unexpected file format."
10238 msgstr "Định dạng tập tin không chấp nhận"
10240 #. Resource IDs: (93)
10241 msgid "Unflag as skip-worktree and assume-unchanged"
10244 #. Resource IDs: (1070)
10248 #. Resource IDs: (3850)
10250 "Unformatted Text\n"
10251 "text without any formatting"
10252 msgstr "Văn bản không được định dạng\nvăn bản không có định dạng nào"
10254 #. Resource IDs: (2054)
10255 msgid "Unified &diff of HEAD revisions"
10256 msgstr "&Khác biệt thống nhất của các bản chỉnh sửa HEAD"
10258 #. Resource IDs: (1258)
10262 #. Resource IDs: (20)
10263 msgid "Unknown depth"
10264 msgstr "Độ sâu không biết được"
10266 #. Resource IDs: (252)
10267 msgid "Unmark this block"
10270 #. Resource IDs: (315)
10271 msgid "Unresolved conflicts!"
10272 msgstr "Các mâu thuẫn chưa được giải quyết!"
10274 #. Resource IDs: (3841)
10276 msgstr "Không tiêu đề"
10278 #. Resource IDs: (1462)
10279 msgid "Unversioned"
10280 msgstr "Đã được bỏ phiên bản"
10282 #. Resource IDs: (1313)
10283 msgid "Unversioned files mark parent folder as modified"
10284 msgstr "Các tập tin không phiên bản đánh dấu thư mục cha như là đã được sửa đổi"
10286 #. Resource IDs: (286)
10288 msgid "Unversioning %s"
10289 msgstr "Đang thực hiện việc gỡ bỏ phiên bản %s"
10291 #. Resource IDs: (1384)
10295 #. Resource IDs: (1710)
10299 #. Resource IDs: (607)
10303 #. Resource IDs: (65)
10304 msgid "Update Submodules"
10307 #. Resource IDs: (74)
10309 msgstr "Đã cập nhật"
10311 #. Resource IDs: (3849)
10312 msgid "Updating ActiveX objects"
10313 msgstr "Đang cập nhật đối tượng ActiveX"
10315 #. Resource IDs: (68)
10316 msgid "Updating index"
10319 #. Resource IDs: (16530)
10320 msgid "Use &Default Image: "
10321 msgstr "Sử dụng ảnh &mặc định: "
10323 #. Resource IDs: (1024)
10324 msgid "Use &one-pane view as default for 2-file diff"
10325 msgstr "Dùng chế độ xem &một bảng như là mặc định cho việc so sánh 2-tập tin"
10327 #. Resource IDs: (251)
10328 msgid "Use &other text block"
10329 msgstr "Sử dụng khối văn bản &khác"
10331 #. Resource IDs: (156)
10332 msgid "Use 'mine' text block"
10333 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi'"
10335 #. Resource IDs: (156)
10336 msgid "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10337 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi' rồi đến 'của họ'"
10339 #. Resource IDs: (156)
10340 msgid "Use 'theirs' text block"
10341 msgstr "Sử dụng khối 'của họ'"
10343 #. Resource IDs: (156)
10344 msgid "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10345 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của họ' rồi đến 'của tôi'"
10347 #. Resource IDs: (156)
10349 msgstr "Sử dụng các khối"
10351 #. Resource IDs: (1761)
10352 msgid "Use HTTP path component"
10355 #. Resource IDs: (1066)
10356 msgid "Use Ribbons"
10359 #. Resource IDs: (1500)
10360 msgid "Use Task Dialog"
10363 #. Resource IDs: (1497)
10364 msgid "Use Thin &Pack (For slow network connections)"
10367 #. Resource IDs: (1064)
10368 msgid "Use Unified Diff from &clipboard"
10369 msgstr "Dùng tìm khác biệt thống nhất từ &clipboard"
10371 #. Resource IDs: (85)
10372 msgid "Use a different name or use the \"Force\" option to overwrite it."
10375 #. Resource IDs: (85)
10376 msgid "Use a different name or use the \"Override branch\" option."
10379 #. Resource IDs: (2054)
10381 "Use all content from the left view\n"
10383 msgstr "Sử dụng tất cả nội dung từ bảng xem bên trái\nSử dụng tập tin bên trái"
10385 #. Resource IDs: (32857)
10386 msgid "Use block from left before right"
10387 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10389 #. Resource IDs: (2054)
10391 "Use block from left view before block from right view\n"
10392 "Use block from left before right"
10393 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước khối từ bên phải\nSử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10395 #. Resource IDs: (32859)
10396 msgid "Use block from right before left"
10397 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10399 #. Resource IDs: (2054)
10401 "Use block from right view before block from left view\n"
10402 "Use block from right before left"
10403 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước khối từ bên trái\nSử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10405 #. Resource IDs: (251)
10406 msgid "Use both text blocks (this one first)"
10407 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này trước)"
10409 #. Resource IDs: (251)
10410 msgid "Use both text blocks (this one last)"
10411 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này cuối)"
10413 #. Resource IDs: (156)
10414 msgid "Use left block"
10415 msgstr "Sử dụng khối bên trái"
10417 #. Resource IDs: (32856)
10418 msgid "Use left file"
10419 msgstr "Dùng tập tin bên trái"
10421 #. Resource IDs: (252)
10422 msgid "Use left file except marked blocks"
10425 #. Resource IDs: (1762)
10426 msgid "Use local branch color for current branch"
10429 #. Resource IDs: (1432)
10430 msgid "Use recycle bin when reverting"
10431 msgstr "Dùng thùng tái chế khi quay lui"
10433 #. Resource IDs: (116)
10434 msgid "Use regular expression"
10435 msgstr "Dùng biểu thức thông thường"
10437 #. Resource IDs: (251)
10438 msgid "Use right block"
10441 #. Resource IDs: (156)
10445 #. Resource IDs: (1426)
10446 msgid "Use system locale for date/time"
10447 msgstr "Dùng văn hóa hệ thống cho ngày/tháng"
10449 #. Resource IDs: (251)
10450 msgid "Use text block from '&mine'"
10451 msgstr "Dùng khối văn bản từ '&của tôi'"
10453 #. Resource IDs: (251)
10454 msgid "Use text block from '&theirs'"
10455 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ'"
10457 #. Resource IDs: (251)
10458 msgid "Use text block from 'm&ine' before 'theirs'"
10459 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &tôi' trước 'của họ'"
10461 #. Resource IDs: (2052)
10463 "Use text block from 'mine' before 'theirs'\n"
10464 "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10465 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi' trước 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của tôi' rồi 'của họ'"
10467 #. Resource IDs: (2052)
10469 "Use text block from 'mine'\n"
10470 "Use 'mine' text block"
10471 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của tôi'"
10473 #. Resource IDs: (251)
10474 msgid "Use text block from 't&heirs' before 'mine'"
10475 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ' trước 'của tôi'"
10477 #. Resource IDs: (2052)
10479 "Use text block from 'theirs' before 'mine'\n"
10480 "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10481 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ' trước 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của họ' rồi 'của tôi'"
10483 #. Resource IDs: (2052)
10485 "Use text block from 'theirs'\n"
10486 "Use 'theirs' text block"
10487 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của họ'"
10489 #. Resource IDs: (2054)
10491 "Use text block from the left view\n"
10493 msgstr "Dùng khối văn bản từ bảng xem bên trái\nDùng khối bên trái"
10495 #. Resource IDs: (251)
10496 msgid "Use th&is text block"
10497 msgstr "Dùng khối văn bản &này"
10499 #. Resource IDs: (314)
10502 "Use the found path.\n"
10503 "Apply the patch to\n"
10505 msgstr "Dùng đường dẫn được tìm thấy.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10507 #. Resource IDs: (314)
10510 "Use the original path.\n"
10511 "Apply the patch to\n"
10513 msgstr "Dùng đường dẫn nguyên thuỷ.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10515 #. Resource IDs: (251)
10516 msgid "Use this &whole file"
10517 msgstr "Dùng &toàn bộ tập tin này"
10519 #. Resource IDs: (251)
10520 msgid "Use this block on left"
10523 #. Resource IDs: (251)
10524 msgid "Use whole other &file"
10525 msgstr "Dùng toàn bộ &tập tin kia"
10527 #. Resource IDs: (119)
10528 msgid "Used to amend the tip of the current branch."
10531 #. Resource IDs: (65535)
10532 msgid "User Email:"
10535 #. Resource IDs: (65535)
10539 #. Resource IDs: (65535)
10543 #. Resource IDs: (74)
10544 msgid "User cancelled"
10545 msgstr "Người dùng huỷ bỏ"
10547 #. Resource IDs: (72)
10549 "User name and email must be set before commit.\r\n"
10550 " Do you want to set these now?"
10553 #. Resource IDs: (1650)
10557 #. Resource IDs: (69)
10559 msgstr "Tên đăng nhập:"
10561 #. Resource IDs: (313)
10563 "Valid command line options are:\n"
10564 "/base:<path to base file>\n"
10565 "/theirs:<path to their file>\n"
10566 "/mine:<path to your file>\n"
10567 "/merged:<path to resulting merged file>\n"
10568 "/diff:<path to unified diff file>\n"
10569 "/patchpath:<path to folder>"
10570 msgstr "Các tuỳ chọn dòng lệnh hợp lệ là:\n/base:<đường dẫn tới tập tin gốc>\n/theirs:<đường dẫn tới tập tin của họ>\n/mine:<đường dẫn tới tập tin của bạn>\n/merged:<đường dẫn tới tập tin hợp nhất>\n/diff:<đường dẫn tới tập tin khác biệt thống nhất>\n/patchpath:<đường dẫn tới thư mục>"
10572 #. Resource IDs: (11, 357)
10576 #. Resource IDs: (1004, 1075, 1539)
10580 #. Resource IDs: (7)
10582 msgid "Version %d.%d.%d.%d"
10583 msgstr "Version %d.%d.%d.%d"
10585 #. Resource IDs: (72, 1644)
10589 #. Resource IDs: (72)
10590 msgid "Version 1 (Newer commit time)"
10593 #. Resource IDs: (72, 1645)
10594 msgid "Version 2 (Base)"
10597 #. Resource IDs: (72)
10598 msgid "Version 2 (Base) (Newer commit time)"
10601 #. Resource IDs: (1075)
10602 msgid "Version Information"
10603 msgstr "Thông tin phiên bản"
10605 #. Resource IDs: (1552, 65535)
10607 msgstr "Phiên bản:"
10609 #. Resource IDs: (264)
10611 msgstr "Có phiên bản"
10613 #. Resource IDs: (65535)
10617 #. Resource IDs: (156)
10621 #. Resource IDs: (90)
10622 msgid "View .tgitconfig"
10625 #. Resource IDs: (328, 603)
10629 #. Resource IDs: (71, 1637)
10630 msgid "View Patch>>"
10633 #. Resource IDs: (1252)
10634 msgid "View revision for path in &webviewer"
10635 msgstr "Xem bản chỉnh sửa cho đường dẫn trong &trình xem web"
10637 #. Resource IDs: (1252)
10638 msgid "View revision in alternative editor"
10641 #. Resource IDs: (1717)
10642 msgid "View system&wide gitconfig"
10645 #. Resource IDs: (1084)
10646 msgid "Visit our website"
10647 msgstr "Thăm website của chúng tôi"
10649 #. Resource IDs: (156, 626)
10650 msgid "Visual Studio 2005"
10651 msgstr "Visual Studio 2005"
10653 #. Resource IDs: (156, 626)
10654 msgid "Visual Studio 2008"
10655 msgstr "Visual Studio 2008"
10657 #. Resource IDs: (65535)
10660 "Only change these settings if you are absolutely sure what you are doing!\r\n"
10661 "To set the values to their default, delete the value text."
10662 msgstr "CẢNH BÁO:\nChỉ thay đổi các thiết lập này nếu bạn tuyệt đối chắc chắn về những gì bạn đang làm!\nĐể đặt các giá trị về mặc định, hãy xóa các chữ."
10664 #. Resource IDs: (198)
10668 #. Resource IDs: (1327)
10669 msgid "Wait for the script to finish"
10670 msgstr "Chờ cho kịch bản hoàn tất"
10672 #. Resource IDs: (75)
10673 msgid "Waiting for input"
10676 #. Resource IDs: (1776)
10677 msgid "Walk Be&haviour"
10680 #. Resource IDs: (88)
10684 #. Resource IDs: (219)
10688 #. Resource IDs: (70)
10691 "Warning: \"%s\" will be permanently deleted. It can <ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!\r\n"
10693 "Do you really want to continue?"
10696 #. Resource IDs: (71)
10700 #. Resource IDs: (65535)
10701 msgid "Western European"
10704 #. Resource IDs: (198)
10706 "When activated, hold down the SHIFT key when right-clicking to get the "
10707 "TortoiseGit menus added to the context menu"
10710 #. Resource IDs: (604)
10712 "When applying a patch, ignore changes in whitespace in context lines if "
10716 #. Resource IDs: (91)
10718 "When closing a progress dialog with a running git process, ask for "
10719 "confirmation before killing it"
10722 #. Resource IDs: (94)
10724 "When enabled, TortoiseGit move context menu items will be available when "
10725 "dragging folders / files"
10728 #. Resource IDs: (95)
10730 "When enabled, larger version numbers come first. It is because latest "
10731 "versions are usually more useful."
10734 #. Resource IDs: (197)
10736 "When enabled, the versioned items listed in the commit dialog are "
10737 "automatically selected"
10738 msgstr "Khi được cho phép, các món được đánh phiên bản liệt kê trong hộp thoại cam kết sẽ tự động được lựa chọn"
10740 #. Resource IDs: (604)
10742 "When the patch does not apply cleanly, fall back on 3-way merge if the patch"
10743 " records the identity of blobs it is supposed to apply to and we have those "
10744 "blobs available locally."
10747 #. Resource IDs: (92)
10749 "When you type the URL, the remote name will be automatically filled with "
10750 "\"origin\" if the remote name is empty, so you do not have to."
10753 #. Resource IDs: (1409)
10755 "While running daemon, all data of this repository is exposed without "
10756 "authentication and/or encryption."
10759 #. Resource IDs: (101)
10760 msgid "Whitespace changes (tabs, spaces)"
10763 #. Resource IDs: (65535)
10764 msgid "Whitespaces"
10765 msgstr "Khoảng trắng"
10767 #. Resource IDs: (1065)
10768 msgid "Window Position"
10769 msgstr "Vị trí cửa sổ"
10771 #. Resource IDs: (16927)
10775 #. Resource IDs: (156, 626)
10776 msgid "Windows 2000"
10777 msgstr "Windows 2000"
10779 #. Resource IDs: (156, 626)
10783 #. Resource IDs: (156, 626)
10785 msgstr "Windows XP"
10787 #. Resource IDs: (5020)
10788 msgid "Windows-1250"
10789 msgstr "Windows-1250"
10791 #. Resource IDs: (5021)
10792 msgid "Windows-1251"
10793 msgstr "Windows-1251"
10795 #. Resource IDs: (5022)
10796 msgid "Windows-1252"
10797 msgstr "Windows-1252"
10799 #. Resource IDs: (5023)
10800 msgid "Windows-1253"
10801 msgstr "Windows-1253"
10803 #. Resource IDs: (5024)
10804 msgid "Windows-1254"
10805 msgstr "Windows-1254"
10807 #. Resource IDs: (5025)
10808 msgid "Windows-1255"
10809 msgstr "Windows-1255"
10811 #. Resource IDs: (5026)
10812 msgid "Windows-1256"
10813 msgstr "Windows-1256"
10815 #. Resource IDs: (5027)
10816 msgid "Windows-1257"
10817 msgstr "Windows-1257"
10819 #. Resource IDs: (5028)
10820 msgid "Windows-1258"
10821 msgstr "Windows-1258"
10823 #. Resource IDs: (65535)
10824 msgid "Within a file:"
10827 #. Resource IDs: (2054)
10828 msgid "Within file"
10831 #. Resource IDs: (20, 158)
10832 msgid "Working Tree"
10835 #. Resource IDs: (1335, 1472)
10836 msgid "Working Tree Path:"
10839 #. Resource IDs: (1253)
10840 msgid "Working dir changes"
10843 #. Resource IDs: (156)
10844 msgid "Wrap long lines"
10845 msgstr "Gói các dòng dài"
10847 #. Resource IDs: (2056)
10849 "Wrap long lines at the right border of the view\n"
10851 msgstr "Gói các dòng dài ở biên bên phải của màn xem\nGói các dòng dài"
10853 #. Resource IDs: (73)
10857 #. Resource IDs: (145)
10859 msgstr "Vâng cho tất cả"
10861 #. Resource IDs: (201)
10862 msgid "You already have the latest version installed."
10863 msgstr "Bạn đã có phiên bản mới nhất cài đặt."
10865 #. Resource IDs: (65535)
10867 "You can disable specific Overlay handlers here.\n"
10868 "Disabled handlers won't use up an overlay slot and give other shell extensions a chance to show their overlays."
10869 msgstr "Bạn có thể vô hiệu hóa những bộ xử lý Nạp Chồng cụ thể ở đây.\nNhững bộ xử lý sẽ không dùng hết những ô nạp chồng và sẽ cho các phần mở rộng shell cơ hội để hiện nạp chồng"
10871 #. Resource IDs: (1001)
10873 msgid "You can paste bitmap with the size (%d x %d) only!"
10874 msgstr "Bạn có thể chỉ dán các ảnh với kích thước (%d x %d)!"
10876 #. Resource IDs: (1016)
10878 msgid "You can't create more than %d user-defined toolbars!"
10879 msgstr "Bạn không thể tạo ra nhiều hơn %d thanh công cụ do người dùng định nghĩa!"
10881 #. Resource IDs: (16)
10883 "You can't set this property on folders, only on files!\n"
10884 "If you want to set it on all files within that folder,\n"
10885 "you must activate the 'recursive' checkbox."
10886 msgstr "Bạn không thể đặt thuộc tính này trên các thư mục, chỉ có thể trên các tập tin!\nNếu bạn muốn đặt nó trên các tập tin trong thư mục,\nbạn phải kích hoạt hộp đánh dấu 'đệ quy'."
10888 #. Resource IDs: (84)
10889 msgid "You cannot change the type of this ref with a rename."
10892 #. Resource IDs: (84)
10894 "You have an old version of Git for Windows (http://code.google.com/p/msysgit/) installed.\n"
10896 "You should consider an upgrade to 1.7.10+ which supports UTF-8 and is compatible to the *nix version of git."
10899 #. Resource IDs: (86)
10901 "You have checked \"include untracked\".\n"
10902 "This includes a \"git clean -fd\" call, so ignored files/directories are removed w/o using recycle bin."
10905 #. Resource IDs: (16)
10907 "You have modified properties without saving them first.\n"
10908 "Do you want to save them now?"
10909 msgstr "Bạn đã sửa đổi các thuộc tính mà không lưu chúng trước.\nBạn có muốn lưu chúng bây giờ không?"
10911 #. Resource IDs: (87)
10914 "You have selected %d items to show the diff for.\n"
10915 "For every of these items a new instance of the diff viewer will be started.\n"
10916 "Do you really want to show the diff for so many items at once?"
10919 #. Resource IDs: (169)
10921 "You haven't entered an issue number!\n"
10922 "Are you sure you want to commit without an issue number?"
10923 msgstr "Bạn chưa nhập vào một con số cho vấn đề!\nBạn có chắc bạn muốn cam kết mà không có số vấn đề?"
10925 #. Resource IDs: (68)
10926 msgid "You haven't entered your Signed-Off-By line!"
10929 #. Resource IDs: (68)
10931 "You marked some files as \"Restore after commit\".\n"
10932 "Do you want to restore them now? You might lose all changes to this file after marking it."
10935 #. Resource IDs: (1002)
10937 msgid "You may define up to %d tools."
10938 msgstr "Bạn có thể định nghĩa nhiều nhất %d công cụ."
10940 #. Resource IDs: (170)
10941 msgid "You must enter a log message for the commit"
10942 msgstr "Bạn phải điền vào một tin nhắn nhật trình cho phần đệ trình"
10944 #. Resource IDs: (196)
10945 msgid "You must restart your system for the changes to take effect."
10946 msgstr "Bạn phải khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực."
10948 #. Resource IDs: (65)
10949 msgid "You must select a filename for the zip-file!"
10952 #. Resource IDs: (65)
10954 "You selected a folder.\r\n"
10955 "Exports are only possible to a (zip) file."
10958 #. Resource IDs: (77)
10960 "You selected an unversioned file.\n"
10961 "The file will be added to version control when you commit."
10962 msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chưa được đánh phiên bản.\nTập tin sẽ được thêm vào kiểm soát phiên bản khi bạn cam kết."
10964 #. Resource IDs: (1001)
10965 msgid "You should enter a text!"
10966 msgstr "Bạn nên nhập vào một văn bản!"
10968 #. Resource IDs: (1001)
10969 msgid "You should select an image!"
10970 msgstr "Bạn nên chọn một ảnh!"
10972 #. Resource IDs: (195)
10975 "You've changed the icon set from <i>%s</i> to <i>%s</i>.\n"
10976 "That change won't take effect until you restart your computer or logoff and logon again!"
10977 msgstr "Bạn đã thay đổi bộ biểu tượng từ <i>%s</i> thành <i>%s</i>.\nViệc thay đổi này sẽ không hữu hiệu cho đến khi bạn khởi động lại máy tính hoặc tắt và đăng nhập trở lại!"
10979 #. Resource IDs: (170)
10981 "Your previously entered log messages have been saved.\n"
10982 "Click here to read and insert them again."
10983 msgstr "Các thông điệp tường trình bạn đã nhập vào trước đó đã được lưu.\nNhấn vào đây để đọc và chèn chúng một lần nữa."
10985 #. Resource IDs: (1112)
10986 msgid "Your version is:"
10987 msgstr "Phiên bản của bạn là:"
10989 #. Resource IDs: (201)
10991 msgid "Your version is: %d.%d.%d.%d"
10992 msgstr "Phiên bản của bạn là: %d.%d.%d.%d"
10994 #. Resource IDs: (1074)
10996 msgstr "Tập tin nén dạng zip"
10998 #. Resource IDs: (32783)
11002 #. Resource IDs: (1069)
11006 #. Resource IDs: (58117)
11010 #. Resource IDs: (58118)
11014 #. Resource IDs: (2051)
11017 msgstr "Phóng 100%"
11019 #. Resource IDs: (3633)
11023 msgstr "Phóng to\nPhóng to"
11025 #. Resource IDs: (3633)
11029 msgstr "Thu Nhỏ\nThu Nhỏ"
11031 #. Resource IDs: (32784)
11035 #. Resource IDs: (2049)
11039 #. Resource IDs: (2049)
11043 #. Resource IDs: (2051)
11044 msgid "Zoom to fit"
11045 msgstr "Phóng để vừa"
11047 #. Resource IDs: (2051)
11048 msgid "Zoom to fit in height"
11049 msgstr "Phóng để vừa chiều cao"
11051 #. Resource IDs: (2051)
11052 msgid "Zoom to fit in width"
11053 msgstr "Phóng để vừa chiều rộng"
11055 #. Resource IDs: (1070)
11057 msgstr "[Mặc định]"
11059 #. Resource IDs: (1001)
11060 msgid "[Unassigned]"
11061 msgstr "[Chưa được giao]"
11063 #. Resource IDs: (93)
11066 "\"%s\" contains a git repository. It will not work as a submodule out of the box.\n"
11067 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or keep it as a separate repository in a subdirectory?"
11070 #. Resource IDs: (92)
11073 "\"%s\" contains a git submodule. It is likely that this doesn't work any more on the destination after copying.\n"
11074 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or ignore this possible issue and keep it?"
11077 #. Resource IDs: (72)
11079 msgid "\"%s\" is invalid."
11082 #. Resource IDs: (602)
11084 msgid "\"%s\" is not git repository"
11087 #. Resource IDs: (65)
11089 "\"git am\" is still in apply mode.\n"
11090 "Do you want to abort?"
11093 #. Resource IDs: (65535)
11097 #. Resource IDs: (1682)
11098 msgid "add \"cherry picked from\""
11101 #. Resource IDs: (10)
11103 msgstr "đã thêm vào"
11105 #. Resource IDs: (65535)
11106 msgid "added files"
11107 msgstr "các tập tin đã thêm vào"
11109 #. Resource IDs: (3841)
11110 msgid "an unnamed file"
11111 msgstr "một tập tin không tên"
11113 #. Resource IDs: (1085)
11114 msgid "and support the developers"
11115 msgstr "và hỗ trợ các nhà phát triển"
11117 #. Resource IDs: (195)
11118 msgid "assume-valid"
11121 #. Resource IDs: (245)
11125 #. Resource IDs: (65535)
11126 msgid "based on TortoiseSVN (http://www.tortoisesvn.net/)"
11129 #. Resource IDs: (65535)
11130 msgid "bugtraq.append"
11131 msgstr "bugtraq.append"
11133 #. Resource IDs: (65535)
11134 msgid "bugtraq.label"
11135 msgstr "bugtraq.label"
11137 #. Resource IDs: (65535)
11138 msgid "bugtraq.logregex"
11139 msgstr "bugtraq.logregex"
11141 #. Resource IDs: (65535)
11142 msgid "bugtraq.message"
11143 msgstr "bugtraq.message"
11145 #. Resource IDs: (65535)
11146 msgid "bugtraq.number"
11147 msgstr "bugtraq.number"
11149 #. Resource IDs: (65535)
11150 msgid "bugtraq.url"
11151 msgstr "bugtraq.url"
11153 #. Resource IDs: (65535)
11154 msgid "bugtraq.warningifnoissue"
11155 msgstr "bugtraq.warningifnoissue"
11157 #. Resource IDs: (244, 245)
11159 msgstr "các cam kết"
11161 #. Resource IDs: (11)
11165 #. Resource IDs: (208)
11169 "%s - revision %ld"
11170 msgstr "đã được sao chép từ\n%s - phần chỉnh sửa %ld"
11172 #. Resource IDs: (605)
11176 #. Resource IDs: (10)
11180 #. Resource IDs: (1646)
11184 #. Resource IDs: (58116)
11188 #. Resource IDs: (1580)
11189 msgid "eMail settings"
11192 #. Resource IDs: (79)
11199 msgstr "đã xuất\n%s\nsang\n%s"
11201 #. Resource IDs: (13)
11205 #. Resource IDs: (66)
11207 msgid "git did not exit cleanly (exit code %d)"
11210 #. Resource IDs: (13)
11214 #. Resource IDs: (1130)
11215 msgid "include &untracked"
11218 #. Resource IDs: (13)
11220 msgstr "chưa hoàn chỉnh"
11222 #. Resource IDs: (1780, 1781, 1782, 1783)
11226 #. Resource IDs: (214)
11227 msgid "item kept locally"
11228 msgstr "món được giữ một cách địa phương"
11230 #. Resource IDs: (65535)
11231 msgid "keep the file lists in English"
11234 #. Resource IDs: (69)
11237 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11243 #. Resource IDs: (69)
11246 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11254 #. Resource IDs: (1494)
11258 #. Resource IDs: (11, 65535)
11260 msgstr "đã hợp nhất"
11262 #. Resource IDs: (10)
11266 #. Resource IDs: (65535)
11267 msgid "missing/deleted/replaced"
11270 #. Resource IDs: (10)
11272 msgstr "đã sửa đổi"
11274 #. Resource IDs: (65535)
11275 msgid "modified/copied"
11278 #. Resource IDs: (245)
11282 #. Resource IDs: (1681)
11286 #. Resource IDs: (18)
11290 #. Resource IDs: (10)
11291 msgid "no description for this command is available"
11292 msgstr "không có mô tả nào cho lệnh này"
11294 #. Resource IDs: (10)
11295 msgid "non-versioned"
11296 msgstr "không có phiên bản"
11298 #. Resource IDs: (10)
11300 msgstr "bình thường"
11302 #. Resource IDs: (1256)
11306 #. Resource IDs: (11)
11308 msgstr "bị cản trở"
11310 #. Resource IDs: (3845)
11315 #. Resource IDs: (3869)
11319 #. Resource IDs: (65535)
11320 msgid "possible or real conflict/obstructed"
11323 #. Resource IDs: (3845)
11327 #. Resource IDs: (245)
11328 msgid "quarter of year"
11329 msgstr "quý của năm"
11331 #. Resource IDs: (65535)
11335 #. Resource IDs: (10)
11337 msgstr "đã thay thế"
11339 #. Resource IDs: (169)
11340 msgid "scanning path:"
11341 msgstr "đường dẫn đang quét"
11343 #. Resource IDs: (195)
11344 msgid "skip-worktree"
11347 #. Resource IDs: (208)
11352 msgstr "chuyển sang\n%s"
11354 #. Resource IDs: (1386)
11355 msgid "take care of submodule changes"
11358 #. Resource IDs: (3845)
11363 #. Resource IDs: (80, 284)
11368 #. Resource IDs: (1480)
11369 msgid "u&nknown changes"
11372 #. Resource IDs: (245)
11376 #. Resource IDs: (89)
11377 msgid "wincred - all Windows users"
11380 #. Resource IDs: (88)
11381 msgid "wincred - current Windows user"
11384 #. Resource IDs: (88)
11385 msgid "wincred - this repository only"
11388 #. Resource IDs: (88)
11389 msgid "winstore - current Windows user"
11392 #. Resource IDs: (88)
11393 msgid "winstore - this repository only"
11396 #. Resource IDs: (245)
11400 #. Resource IDs: (18)
11404 #. Resource IDs: (1382)
11408 #. Resource IDs: (65535)