1 # Translation of TortoiseGit
2 # Copyright (C) 2008-2014 the TortoiseGit team
4 # This file is distributed under the same license as TortoiseGit
7 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
8 # Lübbe <luebbe.tortoisesvn@googlemail.com>, 2012
9 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
10 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
11 # Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>, 2013
14 "Project-Id-Version: TortoiseGit\n"
15 "Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/tortoisegit/issues\n"
16 "POT-Creation-Date: 1900-01-01 00:00+0000\n"
17 "PO-Revision-Date: 2014-05-31 10:17+0000\n"
18 "Last-Translator: Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>\n"
19 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/tortoisegit/language/vi/)\n"
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
24 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
26 #. Resource IDs: (188)
27 # msgid/msgstr fields for Accelerator keys
28 # Format is: "ID:xxxxxx:VACS+X" where:
29 # ID:xxxxx = the menu ID corresponding to the accelerator
30 # V = Virtual key (or blank if not used) - nearly always set!
31 # A = Alt key (or blank if not used)
32 # C = Ctrl key (or blank if not used)
33 # S = Shift key (or blank if not used)
34 # X = upper case character
35 # e.g. "V CS+Q" == Ctrl + Shift + 'Q'
36 # ONLY Accelerator Keys with corresponding alphanumeric characters can be
37 # updated i.e. function keys (F2), special keys (Delete, HoMe) etc. will not.
38 # ONLY change the msgstr field. Do NOT change any other.
39 # If you do not want to change an Accelerator Key, copy msgid to msgstr
44 #. Resource IDs: (1262)
45 msgid "# authors shown individually:"
46 msgstr "# hiển thị từng tác giả:"
48 #. Resource IDs: (357)
50 msgid "%.2f MBytes transferred"
51 msgstr "Đã truyền tải %.2f MByte"
53 #. Resource IDs: (357)
56 msgstr "%.2f kByte/giây"
58 #. Resource IDs: (3868)
60 msgid "%1 contained an unexpected object."
61 msgstr "%1 chứa một đối tượng không phù hợp."
63 #. Resource IDs: (3867)
65 msgid "%1 contains an incorrect path."
66 msgstr "%1 chứa một đường dẫn không hợp lệ."
68 #. Resource IDs: (3868)
70 msgid "%1 contains an incorrect schema."
71 msgstr "%1 chứa một giản đồ không hợp lệ."
73 #. Resource IDs: (3868)
75 msgid "%1 has a bad format."
76 msgstr "%1 có định dạng xấu."
78 #. Resource IDs: (3867)
80 msgid "%1 was not found."
81 msgstr "Không tìm thấy %1 ."
83 #. Resource IDs: (601)
86 msgstr "%1!d! Ngày trước"
88 #. Resource IDs: (601)
90 msgid "%1!d! Days ago"
91 msgstr "%1!d! Ngày trước"
93 #. Resource IDs: (601)
95 msgid "%1!d! Hour ago"
96 msgstr "%1!d! Giờ trước"
98 #. Resource IDs: (601)
100 msgid "%1!d! Hours ago"
101 msgstr "%1!d! Giờ trước"
103 #. Resource IDs: (601)
105 msgid "%1!d! Minute ago"
106 msgstr "%1!d! Phút trước"
108 #. Resource IDs: (601)
110 msgid "%1!d! Month ago"
111 msgstr "%1!d! Tháng trước"
113 #. Resource IDs: (601)
115 msgid "%1!d! Months ago"
116 msgstr "%1!d! Tháng trước"
118 #. Resource IDs: (602)
120 msgid "%1!d! Second ago"
121 msgstr "%1!d! Giây trước"
123 #. Resource IDs: (602)
125 msgid "%1!d! Seconds ago"
126 msgstr "%1!d! Giây trước"
128 #. Resource IDs: (601)
130 msgid "%1!d! Week ago"
131 msgstr "%1!d! Tuần trước"
133 #. Resource IDs: (601)
135 msgid "%1!d! Weeks ago"
136 msgstr "%1!d! Tuần trước"
138 #. Resource IDs: (601)
140 msgid "%1!d! Year ago"
141 msgstr "%1!d! Năm trước"
143 #. Resource IDs: (601)
145 msgid "%1!d! Years ago"
146 msgstr "%1!d! Năm trước"
148 #. Resource IDs: (90)
150 msgid "%1!d! items selected"
151 msgstr "Đã chọn %'d mục"
153 #. Resource IDs: (602)
155 msgid "%1!d! minutes ago"
156 msgstr "%1!d! phút trước"
158 #. Resource IDs: (90)
163 #. Resource IDs: (90)
167 "Showing %2!d! files, %3!d! submodules and %4!d! folders, %5!d! items in total"
168 msgstr "%1! s!\r\nĐang hiển thị %2! d! tập tin, %3! d! mô-đun con và %4! d! thư mục, %5!d! mục trong tổng số"
170 #. Resource IDs: (90)
175 msgstr "%1 !s !\r\nKích thước %2 !s !"
177 #. Resource IDs: (3860)
181 "Continue running script?"
182 msgstr "%1: %2\nTiếp tục thi hành mã lệnh?"
184 #. Resource IDs: (3859)
188 "Cannot find this file.\n"
189 "Verify that the correct path and file name are given."
190 msgstr "%1\nKhông tìm thấy tập tin này.\nXác nhận lại đường dẫn và tên tập tin xem có chính xác hay chưa."
192 #. Resource IDs: (91)
194 msgid "%HOME%/gitconfig or %XDGHOME%/gitconfig"
197 #. Resource IDs: (357)
199 msgid "%I64d Bytes transferred"
200 msgstr "Đã truyền tải %I64d Byte"
202 #. Resource IDs: (357)
204 msgid "%I64d kBytes transferred"
205 msgstr "Đã truyền tải %I64d kByte"
207 #. Resource IDs: (75)
209 msgid "%d commits ahead \"%s\""
210 msgstr "%d đệ trình phía trước \"%s\""
212 #. Resource IDs: (1256)
214 msgid "%d files changed"
215 msgstr "%d tập tin đã bị thay đổi"
217 #. Resource IDs: (65)
219 msgid "%d files removed."
220 msgstr "%d tập tin bị loại bỏ."
222 #. Resource IDs: (69)
224 msgid "%d files reverted to %s."
225 msgstr "%d tập tin trở lại thành %s."
227 #. Resource IDs: (169)
229 msgid "%d files selected, %d files total"
230 msgstr "đã chọn %d tập tin, tổng cộng %d tập tin"
232 #. Resource IDs: (246)
234 msgid "%d most active author(s) with at least %d commits each (%d %%)"
235 msgstr "%d (các) tác giả hoạt động nhiều nhất với ít nhất %d mức độ tham gia mỗi (%d %%)"
241 "click to toggle alpha\n"
242 "double click to automatically toggle alpha"
243 msgstr "%i%% alpha\nnhấp chuột để chuyển đổi alpha\nnhấp đúp chuột vào để tự động chuyển đổi alpha"
245 #. Resource IDs: (357)
248 msgstr "%ld Byte/giây"
250 #. Resource IDs: (226)
252 msgid "%ld minute(s) and %ld second(s)"
253 msgstr "%ld phút và %ld giây"
260 #. Resource IDs: (226)
262 msgid "%s - at revision: %d"
263 msgstr "%s - tại phiên bản: %d"
265 #. Resource IDs: (3887)
267 msgid "%s [Recovered]"
268 msgstr "%s [Phục hồi]"
270 #. Resource IDs: (226)
275 #. Resource IDs: (87)
277 msgid "%s requires Git >= %s"
280 #. Resource IDs: (357)
285 #. Resource IDs: (151)
287 msgid "%s: Working Tree"
288 msgstr "%s : Cây đang thao tác"
290 #. Resource IDs: (145)
292 msgid "%s\\Export (%d) of %s"
293 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu (%d) của %s"
295 #. Resource IDs: (145)
297 msgid "%s\\Export of %s"
298 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu của %s"
300 #. Resource IDs: (3850)
307 #. Resource IDs: (376)
311 "Could not be cleanly patched."
312 msgstr "%s\nKhông thể áp dụng bản vá hoàn toàn."
314 #. Resource IDs: (145)
318 "Do you want to remove it anyway?"
319 msgstr "%s\nBạn vẫn muốn loại bỏ đối tượng này?"
321 #. Resource IDs: (69)
325 "is a directory, not a file!\n"
326 "TortoiseGitMerge can't diff directories."
327 msgstr "%s\nlà một thư mục, không phải là một tập tin!\nTortoiseGitMerge không thể tìm ra điểm khác nhau giữa các thư mục."
329 #. Resource IDs: (16923)
333 #. Resource IDs: (1656)
335 msgstr "&3 cách xác nhập"
337 #. Resource IDs: (57664)
338 msgid "&About TortoiseGitBlame..."
339 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitBlame"
341 #. Resource IDs: (57664)
342 msgid "&About TortoiseGitMerge..."
343 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitMerge..."
345 #. Resource IDs: (16920)
349 #. Resource IDs: (1382)
353 #. Resource IDs: (17075)
357 #. Resource IDs: (1505)
361 #. Resource IDs: (1382)
362 msgid "&Add New/Save"
363 msgstr "&Thêm mới/Lưu"
365 #. Resource IDs: (68)
367 msgstr "&Thêm phần này"
369 #. Resource IDs: (1064)
370 msgid "&Add or Remove Buttons"
371 msgstr "&Thêm hoặc loại bỏ các Nút Bấm"
373 #. Resource IDs: (8, 1098)
377 #. Resource IDs: (1090, 1093)
379 msgstr "&Nâng cao..."
381 #. Resource IDs: (1701)
385 #. Resource IDs: (3936)
386 msgid "&All Branches"
387 msgstr "&Tất cả các nhánh"
389 #. Resource IDs: (65535)
390 msgid "&Application Look"
391 msgstr "&Giao diện ứng dụng"
393 #. Resource IDs: (1613)
395 msgstr "&Áp dụng bản vá"
397 #. Resource IDs: (1013)
398 msgid "&Apply unified diff"
399 msgstr "&Áp dụng so sánh thống nhất"
401 #. Resource IDs: (65535)
405 #. Resource IDs: (16645)
409 #. Resource IDs: (16633)
410 msgid "&Associate double-click event with:"
411 msgstr "&Gán sự kiện click chuột hai lần với thao tác:"
413 #. Resource IDs: (1066)
417 #. Resource IDs: (65535)
418 msgid "&Autoclose Git.exe dialog:"
421 #. Resource IDs: (1505)
422 msgid "&Autoload Putty Key"
423 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
425 #. Resource IDs: (1015)
426 msgid "&Backup original file"
427 msgstr "&Sao lưu tập tin gốc"
429 #. Resource IDs: (13)
431 msgstr "&Viện dẫn lý do"
433 #. Resource IDs: (1254)
434 msgid "&Blame changes"
435 msgstr "&Trách cứ thay đổi"
437 #. Resource IDs: (322, 1252)
438 msgid "&Blame revisions"
439 msgstr "&Trách cứ các chỉnh sửa"
441 #. Resource IDs: (65535)
443 msgstr "&Xanh Dương:"
445 #. Resource IDs: (65535)
449 #. Resource IDs: (1512)
453 #. Resource IDs: (4566)
457 #. Resource IDs: (1382)
459 msgstr "&Duyệt thư mục"
461 #. Resource IDs: (1251)
462 msgid "&Browse repository"
463 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
465 #. Resource IDs: (1001, 1009)
469 #. Resource IDs: (16913)
470 msgid "&Button Appearance..."
471 msgstr "&Giao diện Nút Bấm..."
473 #. Resource IDs: (65535)
474 msgid "&Button text:"
475 msgstr "&Chữ trên Nút Bấm:"
477 #. Resource IDs: (1051)
485 #. Resource IDs: (65535)
487 msgstr "&Các phân loại:"
489 #. Resource IDs: (65535)
493 #. Resource IDs: (65535)
494 msgid "&Choose commands from:"
495 msgstr "&Chọn lệnh từ:"
501 #. Resource IDs: (57632)
505 #. Resource IDs: (1686)
509 #. Resource IDs: (1, 58112)
513 #. Resource IDs: (16922)
514 msgid "&Close Window(s)"
515 msgstr "&Đóng (các)cửa sổ"
517 #. Resource IDs: (65535)
521 #. Resource IDs: (1625)
525 #. Resource IDs: (355)
526 msgid "&Commit submodule..."
527 msgstr "&Đệ trình mô-đun con..."
529 #. Resource IDs: (68)
531 msgstr "&Đệ trình w/o"
535 msgstr "&Khẳng định..."
537 #. Resource IDs: (1252)
538 msgid "&Compare revisions"
539 msgstr "&So sánh các bản chỉnh sửa"
541 #. Resource IDs: (92)
542 msgid "&Compressed Graph"
545 #. Resource IDs: (1239)
549 #. Resource IDs: (501, 1367, 1471, 57634)
553 #. Resource IDs: (16911)
554 msgid "&Copy Button Image"
555 msgstr "&Sao chép ảnh của nút bấm"
557 #. Resource IDs: (57634)
558 msgid "&Copy\tCtrl+C"
559 msgstr "&Sao chép Ctrl + C"
561 #. Resource IDs: (1662)
565 #. Resource IDs: (1269)
569 #. Resource IDs: (11, 70, 16617, 16912)
573 #. Resource IDs: (17)
574 msgid "&Delete (keep local)"
575 msgstr "&Xóa (giữ bản trên máy)"
577 #. Resource IDs: (1507)
578 msgid "&Delete Filter"
581 #. Resource IDs: (70)
582 msgid "&Delete remote && local"
583 msgstr "&Xóa phần từ xa && địa phương"
585 #. Resource IDs: (65535)
586 msgid "&Detect moved or copied lines"
589 #. Resource IDs: (65535)
590 msgid "&Detect moved or copied lines:"
593 #. Resource IDs: (12)
597 #. Resource IDs: (14)
598 msgid "&Diff with previous version"
599 msgstr "&So sánh với phiên bản trước"
601 #. Resource IDs: (65535)
605 #. Resource IDs: (32789)
609 #. Resource IDs: (71)
613 #. Resource IDs: (1412)
614 msgid "&Do the same for the rest"
615 msgstr "&Làm tương tự cho phần còn lại"
617 #. Resource IDs: (1066)
621 #. Resource IDs: (1384)
625 #. Resource IDs: (78, 1710)
629 #. Resource IDs: (65535)
633 #. Resource IDs: (84)
634 msgid "&Edit .git/config"
635 msgstr "&Chỉnh sửa .git/config"
637 #. Resource IDs: (1559)
639 msgstr "&Chỉnh sửa TẤT CẢ"
641 #. Resource IDs: (1506)
645 #. Resource IDs: (12)
646 msgid "&Edit conflicts"
647 msgstr "&Biên tập các mâu thuẫn"
649 #. Resource IDs: (1099, 16510)
651 msgstr "&Biên tập..."
653 #. Resource IDs: (1614)
655 msgstr "&Bản vá email"
657 #. Resource IDs: (65535)
661 #. Resource IDs: (1023)
662 msgid "&Enable Proxy Server"
663 msgstr "&Cho phép Máy Chủ Proxy"
665 #. Resource IDs: (32976)
667 msgstr "&Cho phép chỉnh sửa"
669 #. Resource IDs: (323)
670 msgid "&Export selection to..."
671 msgstr "&Xuất lựa chọn sang..."
673 #. Resource IDs: (1092, 1095)
677 #. Resource IDs: (65535)
681 #. Resource IDs: (1, 57636)
685 #. Resource IDs: (57636)
686 msgid "&Find\tCtrl+F"
687 msgstr "&Tìm kiếm Ctrl + F"
689 #. Resource IDs: (32778)
690 msgid "&Fit images in window"
691 msgstr "&Làm vừa các hình ảnh trong cửa sổ"
693 #. Resource IDs: (1050)
694 msgid "&Fixed drives"
695 msgstr "&Ổ đĩa được sửa"
697 #. Resource IDs: (1065)
701 #. Resource IDs: (1638, 32782)
702 msgid "&Follow renames"
705 #. Resource IDs: (65535)
706 msgid "&Font for log messages:"
707 msgstr "&Phông chữ cho các thông điệp tường trình:"
709 #. Resource IDs: (65535)
713 #. Resource IDs: (1521)
717 #. Resource IDs: (1480)
718 msgid "&Force Overwrite Existing Branch (May discard changes)"
719 msgstr "&Buộc phải ghi chồng lên các nhánh đã tồn tài (có thể bỏ qua các thay đổi)"
721 #. Resource IDs: (1607)
722 msgid "&Force Rebase"
723 msgstr "&Buộc dựa trên nền"
725 #. Resource IDs: (1608)
729 #. Resource IDs: (2153)
730 msgid "&Git Style Commit (--rmdir)"
731 msgstr "&Mẫu đệ trình Git (--rmdir)"
733 #. Resource IDs: (220)
734 msgid "&Go to\tCtrl+G"
737 #. Resource IDs: (91)
738 msgid "&Gray Unrelated Changed Paths"
741 #. Resource IDs: (65535)
743 msgstr "&Xanh lá cây:"
745 #. Resource IDs: (1511)
749 #. Resource IDs: (12, 57670, 65535)
753 #. Resource IDs: (57667, 57670)
755 msgstr "Các tiêu đề &giúp đỡ"
757 #. Resource IDs: (149, 1066, 3842)
761 #. Resource IDs: (1170)
763 msgstr "&Bộ biểu tượng:"
765 #. Resource IDs: (72)
769 #. Resource IDs: (15)
771 msgid "&Ignore %d items by name"
772 msgstr "&Bỏ qua %d món bằng tên"
774 #. Resource IDs: (32786)
775 msgid "&Ignore whitespace"
778 #. Resource IDs: (16914)
782 #. Resource IDs: (32790)
784 msgstr "&Thông tin về hình ảnh "
786 #. Resource IDs: (16505)
794 #. Resource IDs: (65535)
795 msgid "&Initial directory:"
796 msgstr "&Thư mục khởi đầu:"
798 #. Resource IDs: (1693)
799 msgid "&Initialize submodules (--init)"
802 #. Resource IDs: (81)
806 #. Resource IDs: (1016)
807 msgid "&Jump to first difference when loading"
808 msgstr "&Nhảy tới khác biệt đầu tiên khi tải"
810 #. Resource IDs: (1483)
814 #. Resource IDs: (68)
815 msgid "&Keep current state"
818 #. Resource IDs: (92)
822 #. Resource IDs: (65535)
826 #. Resource IDs: (16653)
828 msgstr "&Biểu tượng lớn"
830 #. Resource IDs: (1602)
831 msgid "&Launch Rebase After Fetch"
832 msgstr "&Truy cập Dựa trên Gốc sau khi thoát"
834 #. Resource IDs: (1065)
835 msgid "&Limit search to modified lines"
836 msgstr "&Tìm kiếm giới hạn trong các dòng bị thay đổi"
838 #. Resource IDs: (65535)
842 #. Resource IDs: (1078)
846 #. Resource IDs: (88)
848 msgid "&Line number (%d - %d)"
849 msgstr "&Số dòng (%d - %d)"
851 #. Resource IDs: (32797)
852 msgid "&Link image positions"
853 msgstr "&Vị trí của ảnh liên kết"
855 #. Resource IDs: (1172)
857 msgstr "&Xem theo danh sách"
859 #. Resource IDs: (1616)
860 msgid "&Local Branch:"
861 msgstr "&Nhánh nội bộ:"
863 #. Resource IDs: (92)
864 msgid "&Local branches"
867 #. Resource IDs: (1504)
871 #. Resource IDs: (65535)
875 #. Resource IDs: (65535)
876 msgid "&Max line length for inline diffs"
877 msgstr "&Độ dài cực đại cho các diff nội tuyến"
879 #. Resource IDs: (16543)
880 msgid "&Menu animations:"
881 msgstr "&Hoạt ảnh cho thực đơn"
883 #. Resource IDs: (16921)
884 msgid "&Menu contents:"
885 msgstr "&Nội dung thực đơn"
887 #. Resource IDs: (1735)
895 #. Resource IDs: (1012)
899 #. Resource IDs: (1648)
903 #. Resource IDs: (1241)
907 #. Resource IDs: (16925)
911 #. Resource IDs: (32880)
912 msgid "&Moved blocks"
913 msgstr "&Các khối được di chuyển"
915 #. Resource IDs: (1515)
919 #. Resource IDs: (65535)
923 #. Resource IDs: (65535)
927 #. Resource IDs: (1049)
928 msgid "&Network drives"
931 #. Resource IDs: (65535)
935 #. Resource IDs: (16509, 16615)
939 #. Resource IDs: (58114)
941 msgstr "&Trang tiếp theo"
943 #. Resource IDs: (16632)
944 msgid "&No double-click event"
945 msgstr "&Không có sự kiện nháy kép chuột"
947 #. Resource IDs: (1734)
951 #. Resource IDs: (1702)
955 #. Resource IDs: (1661)
959 #. Resource IDs: (1, 66)
963 #. Resource IDs: (3845)
967 #. Resource IDs: (101, 1251, 32773, 57601)
971 #. Resource IDs: (84)
972 msgid "&Open Git for Windows WebSite"
975 #. Resource IDs: (57601)
976 msgid "&Open...\tCtrl+O"
979 #. Resource IDs: (1382)
983 #. Resource IDs: (65535)
984 msgid "&Overlay Icon:"
987 #. Resource IDs: (32772)
988 msgid "&Overlay images"
989 msgstr "&Ảnh nạp chồng"
991 #. Resource IDs: (1411, 65535)
995 #. Resource IDs: (15, 501, 1253)
999 #. Resource IDs: (1560)
1001 msgstr "&Chọn tất cả"
1003 #. Resource IDs: (1414)
1007 #. Resource IDs: (1069)
1008 msgid "&Print Preview"
1009 msgstr "&Xem trước bản in"
1011 #. Resource IDs: (58116)
1015 #. Resource IDs: (66)
1019 #. Resource IDs: (76)
1023 #. Resource IDs: (1481)
1024 msgid "&Push all branches"
1025 msgstr "&Đẩy tất cả nhánh"
1027 #. Resource IDs: (72)
1031 #. Resource IDs: (1246)
1032 msgid "&Recent messages"
1033 msgstr "&Các thông điệp gần đây"
1035 #. Resource IDs: (1694)
1039 #. Resource IDs: (65535)
1043 #. Resource IDs: (1253)
1047 #. Resource IDs: (1579)
1051 #. Resource IDs: (1382)
1053 msgstr "&Thể hiện lại"
1055 #. Resource IDs: (20093)
1056 msgid "&Regular Expression"
1059 #. Resource IDs: (1617)
1060 msgid "&Remote Branch:"
1061 msgstr "&Nhánh từ xa:"
1063 #. Resource IDs: (92)
1064 msgid "&Remote branches"
1067 #. Resource IDs: (1490, 1503)
1071 #. Resource IDs: (1100, 1385, 16646)
1075 #. Resource IDs: (1411)
1076 msgid "&Remove this file from index"
1079 #. Resource IDs: (15)
1080 msgid "&Repo-browser"
1081 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
1083 #. Resource IDs: (16613, 16624)
1085 msgstr "&Làm lại từ đầu"
1087 #. Resource IDs: (1019)
1088 msgid "&Reset Toolbar"
1089 msgstr "&Cài đặt lại thanh công cụ theo mặc định"
1091 #. Resource IDs: (1355)
1092 msgid "&Reset filter"
1095 #. Resource IDs: (16657)
1096 msgid "&Reset my usage data"
1097 msgstr "&Cài đặt lại thông tin sử dụng của tôi về ban đầu"
1099 #. Resource IDs: (16910)
1100 msgid "&Reset to Default"
1101 msgstr "&Cài đặt lại mọi thứ về mặc định"
1103 #. Resource IDs: (66)
1107 #. Resource IDs: (69)
1111 #. Resource IDs: (68)
1112 msgid "&Restore old state"
1115 #. Resource IDs: (1252)
1116 msgid "&Revert change by this commit"
1117 msgstr "&Chuyển đổi ngược bằng đệ trình này"
1119 #. Resource IDs: (1252)
1120 msgid "&Revert changes by these commits"
1121 msgstr "&Chuyển đổi ngược bởi những đệ trình này"
1123 #. Resource IDs: (65535)
1124 msgid "&SSH client:"
1125 msgstr "&Máy trạm SSH:"
1127 #. Resource IDs: (65535)
1128 msgid "&Saturation:"
1131 #. Resource IDs: (71, 16921, 57603)
1135 #. Resource IDs: (1023)
1136 msgid "&Save authentication"
1137 msgstr "&Lưu lại thông tin xác thực"
1139 #. Resource IDs: (272, 32806)
1140 msgid "&Save graph as..."
1141 msgstr "&Lưu biểu đồ như..."
1143 #. Resource IDs: (322)
1144 msgid "&Save list of selected files to..."
1145 msgstr "&Lưu danh sách của các tập tin được chọn đến..."
1147 #. Resource IDs: (84)
1148 msgid "&Set Git path"
1151 #. Resource IDs: (1486)
1152 msgid "&Set upstream/track remote branch"
1155 #. Resource IDs: (9)
1159 #. Resource IDs: (32783)
1160 msgid "&Settings..."
1163 #. Resource IDs: (65535)
1164 msgid "&Show Menus for:"
1165 msgstr "&Trình bày thực đơn cho:"
1167 #. Resource IDs: (16612)
1168 msgid "&Show text labels"
1169 msgstr "&Trình bày nhãn bằng chữ"
1171 #. Resource IDs: (65535)
1172 msgid "&Signing key ID:"
1173 msgstr "&Gán chỉ mục khóa:"
1175 #. Resource IDs: (66)
1179 #. Resource IDs: (1524)
1183 #. Resource IDs: (1561)
1185 msgstr "&Nén chặt tất cả"
1187 #. Resource IDs: (1616)
1191 #. Resource IDs: (16917)
1192 msgid "&Start Group"
1193 msgstr "&Bắt đầu Nhóm"
1195 #. Resource IDs: (86)
1199 #. Resource IDs: (59393)
1201 msgstr "&Thanh trạng thái"
1203 #. Resource IDs: (1525)
1204 msgid "&Switch to new branch"
1205 msgstr "&Chuyển sang nhánh mới"
1207 #. Resource IDs: (1173)
1208 msgid "&Symbol View"
1209 msgstr "&Xem dấu hiệu"
1211 #. Resource IDs: (65535)
1213 msgstr "&Kích cỡ thanh Tab:"
1215 #. Resource IDs: (1069)
1216 msgid "&Tabbed Document"
1217 msgstr "&Tài liệu theo mục"
1219 #. Resource IDs: (1513)
1223 #. Resource IDs: (91)
1227 #. Resource IDs: (65535)
1231 #. Resource IDs: (16915)
1235 #. Resource IDs: (16506)
1237 msgstr "&Chỉ gồm văn bản"
1239 #. Resource IDs: (1222)
1240 msgid "&Timeout in seconds to stop the auto-completion parsing"
1241 msgstr "Thời gian &hết hạn bằng giây để dừng tự động điền đủ phân tích ngữ pháp"
1243 #. Resource IDs: (59392)
1245 msgstr "&Thanh công cụ"
1247 #. Resource IDs: (65535)
1248 msgid "&Toolbar Name:"
1249 msgstr "&Tên thanh công cụ:"
1251 #. Resource IDs: (65535)
1252 msgid "&Toolbars and Docking Windows"
1255 #. Resource IDs: (65535)
1257 msgstr "&Các thanh công cụ:"
1259 #. Resource IDs: (9)
1260 msgid "&TortoiseGit"
1261 msgstr "&TortoiseGit"
1263 #. Resource IDs: (1091, 1094)
1264 msgid "&TortoiseGitMerge"
1265 msgstr "&TortoiseGitMerge"
1267 #. Resource IDs: (1605)
1271 #. Resource IDs: (3845)
1275 #. Resource IDs: (1076, 65535)
1279 #. Resource IDs: (1253, 57643)
1283 #. Resource IDs: (110)
1284 msgid "&Unified diff"
1285 msgstr "&So sánh thống nhất"
1287 #. Resource IDs: (1256)
1288 msgid "&Unified diff with"
1289 msgstr "&Hợp nhất điểm khác nhau với"
1291 #. Resource IDs: (1061)
1292 msgid "&Unknown drives"
1293 msgstr "&Ổ đĩa không nhận ra"
1295 #. Resource IDs: (1383)
1299 #. Resource IDs: (1253)
1300 msgid "&Update item to revision"
1301 msgstr "&Cập nhật món vào bản chỉnh sửa"
1303 #. Resource IDs: (4567)
1307 #. Resource IDs: (1184)
1308 msgid "&Use auto-completion of file paths and keywords"
1309 msgstr "&Sử dụng tự điền đủ cho đường dẫn và từ khóa"
1311 #. Resource IDs: (1005, 1410, 65535)
1313 msgstr "&Tên đăng nhập:"
1315 #. Resource IDs: (65535)
1319 #. Resource IDs: (65535)
1323 #. Resource IDs: (1568)
1324 msgid "&Warn on missing Signed-Off-By on commit"
1325 msgstr "&Cảnh báo dựa trên đệ trình với các phần Signed-Off-By còn thiếu"
1327 #. Resource IDs: (1203)
1328 msgid "&Whole Project"
1329 msgstr "&Toàn bộ dự án"
1331 #. Resource IDs: (1066, 20085)
1333 msgstr "&Nguyên một từ"
1335 #. Resource IDs: (32790)
1336 msgid "&Within file"
1339 #. Resource IDs: (1657)
1340 msgid "&ignore space change"
1341 msgstr "&bỏ qua sự thay đổi trên khoảng trắng"
1343 #. Resource IDs: (88)
1344 msgid "(TortoiseGit default)"
1347 #. Resource IDs: (85)
1352 #. Resource IDs: (213)
1353 msgid "(no changelist)"
1354 msgstr "(không có danh sách các thay đổi)"
1356 #. Resource IDs: (314)
1357 msgid "(no line number)"
1358 msgstr "(không đánh số dòng)"
1360 #. Resource IDs: (214)
1362 msgstr "(không giá trị)"
1364 #. Resource IDs: (314)
1366 msgstr "(không tìm thấy)"
1368 #. Resource IDs: (245)
1370 msgstr "(không biết)"
1372 #. Resource IDs: (188)
1377 #. Resource IDs: (188)
1382 #. Resource IDs: (86)
1386 #. Resource IDs: (1131)
1390 #. Resource IDs: (1007)
1392 "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1393 msgstr "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1395 #. Resource IDs: (1002, 1003, 1021, 1022, 1036, 1089, 1104, 1324, 1333, 1382,
1396 #. 1383, 1384, 1474, 1483, 1484, 1541, 1542, 1551, 1583, 1584, 1664, 1672)
1400 #. Resource IDs: (16527)
1404 #. Resource IDs: (91)
1405 msgid ".git/config in the repository root"
1408 #. Resource IDs: (1691)
1409 msgid ".git/info/exclude"
1410 msgstr ".git/info/exclude"
1412 #. Resource IDs: (1690)
1413 msgid ".gitignore in the containing directories of the items"
1416 #. Resource IDs: (1689)
1417 msgid ".gitignore in the repository root"
1420 #. Resource IDs: (91)
1421 msgid ".tgitconfig in the repository root"
1424 #. Resource IDs: (16506)
1428 #. Resource IDs: (65535)
1432 #. Resource IDs: (76)
1433 msgid "<All Branches>"
1436 #. Resource IDs: (65)
1437 msgid "<Auto Generated by Git>"
1440 #. Resource IDs: (93)
1441 msgid "<Local Branches>"
1444 #. Resource IDs: (76)
1448 #. Resource IDs: (1069)
1450 msgstr "<Ngăn cách>"
1452 #. Resource IDs: (1007)
1454 msgstr "<Không tiêu đề>"
1456 #. Resource IDs: (145)
1458 "<b>TortoiseGit</b> is a shell extension.\n"
1459 "That means it is integrated into the Windows explorer.\n"
1460 "To use <b>TortoiseGit</b> please open the explorer and right-click on any folder you like\n"
1461 "to bring up the context menu where you will find all <b>TortoiseGit</b> commands.\n"
1462 "And <u>read the manual!</u>"
1463 msgstr "<b>TortoiseGit</b> là một phần mở rộng shell.\nĐiều này có nghĩa rằng chương trình có thể được tích hợp vào bên trong trình quản lý tập tin của Windows.\nĐể sử dụng <b>TortoiseGit</b> vui lòng mở trình duyệt tập tin ra và click phải chuột trên bất kỳ thư mục nào mà bạn thích\nđể hiển thị menu nugữ cảnh ở ngay nơi mà bạn muốn tìm kiếm toàn bộ các dòng lệnh trong <b>TortoiseGit</b>.\nVà <u>hãy nhớ đọc phần hướng dẫn nhél!</u>"
1465 #. Resource IDs: (84)
1467 "<b>Warning:</b> It has not been checked if these branches have been fully "
1471 #. Resource IDs: (84)
1472 msgid "<b>Warning:</b> This action will remove the branches on the remote."
1475 #. Resource IDs: (84)
1476 msgid "<b>Warning:</b> This branch is not fully merged into HEAD."
1479 #. Resource IDs: (68)
1481 "<ct=0x0000FF>Current HEAD Detached</ct>, you are working on (no branch).\n"
1482 "Do you want to a create branch now?"
1485 #. Resource IDs: (70)
1486 msgid "<ct=0x0000FF>Do you really want to delete <b>ALL</b> stash?</ct>"
1489 #. Resource IDs: (72)
1490 msgid "<ct=0x0000FF>Stash Apply failed!!!</ct>"
1493 #. Resource IDs: (85)
1494 msgid "<ct=0x0000FF>Stash POP failed!!!</ct>"
1497 #. Resource IDs: (72)
1498 msgid "<ct=0x0000FF>Stash failed!!!</ct>"
1501 #. Resource IDs: (66)
1503 "<ct=0x0000FF>previous rebase directory rebase-apply still exists but mbox given</ct>\n"
1508 #. Resource IDs: (85)
1509 msgid "<ct=0x0000ff>Stash Apply failed, there are conflicts</ct>"
1512 #. Resource IDs: (85)
1513 msgid "<ct=0x0000ff>Stash POP failed, there are conflicts</ct>"
1516 #. Resource IDs: (84)
1517 msgid "<ct=0xff0000>Stash Apply successful</ct>"
1520 #. Resource IDs: (84)
1521 msgid "<ct=0xff0000>Stash POP successful</ct>"
1524 #. Resource IDs: (72)
1525 msgid "<ct=0xff0000>Stash Success</ct>"
1528 #. Resource IDs: (16603)
1532 #. Resource IDs: (209)
1533 msgid "<new changelist>"
1534 msgstr "<danh sách thay đổi mới>"
1536 #. Resource IDs: (59392)
1537 msgid "<placeholder>"
1540 #. Resource IDs: (32814)
1544 #. Resource IDs: (85)
1546 "A branch with the same name as your entered tag name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1547 "This can cause problems so you should avoid it."
1550 #. Resource IDs: (85)
1551 msgid "A branch with this name already exists."
1554 #. Resource IDs: (69)
1556 "A merge process is active, so this commit will be a merge commit. In order "
1557 "to abort a merge, you have to perform a reset or forced checkout."
1560 #. Resource IDs: (201)
1561 msgid "A newer version is available. Please download the current version!"
1564 #. Resource IDs: (195)
1566 "A newline separated list of paths for which icon overlays are shown.\r\n"
1567 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are included too."
1568 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ được thêm vào."
1570 #. Resource IDs: (197)
1572 "A newline separated list of paths for which no context menu is shown.\r\n"
1573 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1574 "An empty list will allow the context menu on all paths."
1575 msgstr "Một danh sách ngăn cách từng dòng của các đường dẫn mà các thực đơn ngữ cảnh không được thể hiện.\nNếu bạn thêm dấu '*' vào cuối đường dẫn, thì tất cả tập tin và thư mục con trong đường dẫn đó cũng được loại trừ.\nMột danh sách trống sẽ cho phép thực đơn ngữ cảnh trên tất cả đường dẫn."
1577 #. Resource IDs: (194)
1579 "A newline separated list of paths for which no icon overlays are shown.\r\n"
1580 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1581 "An empty list will allow overlays on all paths."
1582 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng không được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ không được thêm vào.\nMột danh sách rỗng sẽ được cho phép hiển thị trên mọi đường dẫn."
1584 #. Resource IDs: (3843)
1585 msgid "A required resource was unavailable."
1586 msgstr "Một tài nguyên cần thiết không có được"
1588 #. Resource IDs: (85)
1590 "A tag with the same name as your entered branch name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1591 "This can cause problems so you should avoid it."
1594 #. Resource IDs: (85)
1595 msgid "A tag with this name already exists."
1598 #. Resource IDs: (79)
1600 "A viewer program for GNU diff files (patch files).\r\n"
1601 "If you don't have one use NotePad."
1602 msgstr "Một chương trình xem cho GNU so sánh tập tinh (và tập tin).\nNếu bạn không có thì dùng NotePad."
1604 #. Resource IDs: (66)
1608 #. Resource IDs: (9)
1610 msgstr "D&ịch bởi Phan Anh"
1612 #. Resource IDs: (1)
1616 #. Resource IDs: (1128)
1617 msgid "Abbreviate renamings"
1620 #. Resource IDs: (2, 73, 1565)
1624 #. Resource IDs: (15)
1625 msgid "Abort &Merge"
1628 #. Resource IDs: (4592)
1632 #. Resource IDs: (15)
1633 msgid "Aborts a running merge."
1636 #. Resource IDs: (156)
1640 #. Resource IDs: (129)
1641 msgid "About TortoiseGit"
1642 msgstr "Thông tin về chương trình"
1644 #. Resource IDs: (100)
1645 msgid "About TortoiseGitBlame"
1648 #. Resource IDs: (136)
1649 msgid "About TortoiseGitMerge"
1652 #. Resource IDs: (3867)
1654 msgid "Access to %1 was denied."
1655 msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối."
1657 #. Resource IDs: (77, 319, 604)
1661 #. Resource IDs: (65535)
1663 msgstr "Tường tình cho các hành động"
1665 #. Resource IDs: (1251)
1667 msgstr "Các hành động"
1669 #. Resource IDs: (3826)
1670 msgid "Activate Task List"
1671 msgstr "Danh sách nhiệm vụ đang có hiệu lực"
1673 #. Resource IDs: (1066)
1674 msgid "Active Files"
1675 msgstr "Các tập tin có hiệu lực"
1677 #. Resource IDs: (3865)
1680 "ActiveX objects cannot be saved while exiting Windows!\n"
1681 "Discard all changes to %1?"
1682 msgstr "Đối tượng ActiveX không thể được lưu trong khi đang thoát Windows!\nHủy mọi thay đổi sang %1?"
1684 #. Resource IDs: (77, 155, 209, 229)
1688 #. Resource IDs: (1482)
1689 msgid "Add &Signed-off-by"
1692 #. Resource IDs: (1253)
1694 msgid "Add '%s' to dictionary"
1695 msgstr "Thêm '%s' vào tự điển"
1697 #. Resource IDs: (323)
1699 msgstr "Thêm phần điều khiển từ xa"
1701 #. Resource IDs: (1482)
1702 msgid "Add \"&Signed-off-by\""
1703 msgstr "Thêm \"&Signed-off-by\""
1705 #. Resource IDs: (110)
1706 msgid "Add extension specific diff program"
1707 msgstr "Thêm chương trình so sánh cho mở rộng xác định"
1709 #. Resource IDs: (110)
1710 msgid "Add extension specific merge program"
1711 msgstr "Thêm chương trình hợp nhất cho mở rộng xác định"
1713 #. Resource IDs: (1065)
1714 msgid "Add new files automatically to Git"
1717 #. Resource IDs: (13)
1718 msgid "Add to &ignore list"
1719 msgstr "Thêm vào danh sách &bỏ qua"
1721 #. Resource IDs: (1068)
1722 msgid "Add to Quick Access Toolbar"
1723 msgstr "Thêm vào Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh"
1725 #. Resource IDs: (209, 1279)
1729 #. Resource IDs: (171)
1730 msgid "Add/Edit Extension Specific Diff/Merge Program"
1731 msgstr "Thêm/Biên tập chương trình So sánh/Hợp nhất cho mở rộng xác định"
1733 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1549, 65535)
1737 #. Resource IDs: (145)
1740 "Added the file pattern(s)\n"
1742 "to the ignore list."
1743 msgstr "Đã thêm mẫu tập tin\n%s\nvào danh sách bỏ qua."
1745 #. Resource IDs: (263)
1749 #. Resource IDs: (9)
1750 msgid "Adds file(s) to Git control"
1751 msgstr "Thêm (các) tập tin vào điều khiển Git"
1753 #. Resource IDs: (13)
1754 msgid "Adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
1755 msgstr "Thêm tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
1757 #. Resource IDs: (2049)
1759 "Adjust the settings\n"
1761 msgstr "Điều chỉnh thiết lập\nCác thiết lập"
1763 #. Resource IDs: (340)
1767 #. Resource IDs: (170)
1768 msgid "Advanced Diff/Merge Settings"
1769 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho So Sánh/Hợp Nhất"
1771 #. Resource IDs: (110)
1772 msgid "Advanced diff settings"
1773 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho so sánh"
1775 #. Resource IDs: (110)
1776 msgid "Advanced merge settings"
1777 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho hợp nhất"
1779 #. Resource IDs: (606)
1783 #. Resource IDs: (1007)
1784 msgid "All Commands"
1785 msgstr "Tất cả lệnh"
1787 #. Resource IDs: (3841)
1788 msgid "All Files (*.*)"
1789 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
1791 #. Resource IDs: (157)
1792 msgid "All Files (*.*)|*.*||"
1793 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
1795 #. Resource IDs: (1256)
1799 #. Resource IDs: (93)
1800 msgid "All local branches"
1803 #. Resource IDs: (9690)
1804 msgid "All tags only"
1807 #. Resource IDs: (1008)
1809 "All your changes will be lost! Do you really want to reset all toolbars and "
1811 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại tất cả thanh cộng cụ và thực đơn?"
1813 #. Resource IDs: (1008)
1815 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the keyboard "
1817 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại các thiết lập bàn phím?"
1819 #. Resource IDs: (1008)
1822 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the menu '%s'?"
1823 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thực đơn '%s'?"
1825 #. Resource IDs: (1007)
1828 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the toolbar '%s'?"
1829 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thanh cộng cụ '%s'?"
1831 #. Resource IDs: (2062)
1833 "Allow Editing for this view\n"
1837 #. Resource IDs: (90)
1838 msgid "Allow to use custom Gravatar URL"
1841 #. Resource IDs: (66)
1842 msgid "Already up to date."
1845 #. Resource IDs: (1482)
1846 msgid "Always push to the selected remote archive for this local branch"
1849 #. Resource IDs: (1485)
1850 msgid "Always push to the selected remote branch for this local branch"
1853 #. Resource IDs: (197)
1854 msgid "Always use the system locale settings to show times and dates"
1855 msgstr "Luôn luôn dùng những thiết lập địa phương về hệ thống để thiể hiện ngày giờ"
1857 #. Resource IDs: (67)
1861 #. Resource IDs: (1555)
1862 msgid "Amend &Last Commit"
1865 #. Resource IDs: (80)
1867 "An alternative editor. Which should preferably support *nix line endings."
1868 msgstr "Đây là một phần trình chỉnh sửa thay thế. Sẽ hỗ trợ phần cuối dòng *nix."
1870 #. Resource IDs: (78)
1873 "An external diff program used\r\n"
1874 "for comparing different revisions of files\r\n"
1876 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1877 "%base: the base file\r\n"
1878 "%mine: the modified file"
1881 #. Resource IDs: (79)
1884 "An external merge program used\r\n"
1885 "to resolve conflicted files.\r\n"
1887 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1888 "%merged: the conflicted file, where to save\r\n"
1889 "%theirs: the file as it is in the repository\r\n"
1890 "%mine: your own file, with your changes\r\n"
1891 "%base: the original file without your changes"
1894 #. Resource IDs: (3867)
1896 msgid "An incorrect file handle was associated with %1."
1897 msgstr "Một tay cầm cho tập tin không đúng được liên kết với %1."
1899 #. Resource IDs: (3843)
1900 msgid "An unknown error has occurred."
1901 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra."
1903 #. Resource IDs: (3867, 3868)
1905 msgid "An unknown error occurred while accessing %1."
1906 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang truy cập %1."
1908 #. Resource IDs: (63)
1910 msgid "An unknown line type was found in line %d !"
1911 msgstr "Một kiểu dòng không xác định được tìm thấy trên dòng %d !"
1913 #. Resource IDs: (251)
1914 msgid "Append right block"
1917 #. Resource IDs: (251)
1918 msgid "Append this block to left"
1921 #. Resource IDs: (65535)
1922 msgid "Application Frame Menus: "
1923 msgstr "Thực đơn cho khung ứng dụng:"
1925 #. Resource IDs: (20)
1926 msgid "Apply Patch Serial..."
1927 msgstr "Áp dụng mã số vá..."
1929 #. Resource IDs: (603)
1930 msgid "Apply Patch..."
1931 msgstr "Áp dụng vá..."
1933 #. Resource IDs: (311)
1934 msgid "Apply Patches"
1935 msgstr "Áp dụng các bản vá lỗi"
1937 #. Resource IDs: (22)
1938 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
1939 msgstr "Áp dụng chuỗi bản vá lỗi từ hộp thư"
1941 #. Resource IDs: (1072)
1942 msgid "Apply unified diff"
1943 msgstr "Áp dụng so sánh thống nhất"
1945 #. Resource IDs: (156, 626)
1949 #. Resource IDs: (65535)
1953 #. Resource IDs: (1495)
1954 msgid "Arbitrary &URL:"
1955 msgstr "&Đường dẫn tùy ý:"
1957 #. Resource IDs: (68)
1958 msgid "Are you sure you want to abort the rebase process?"
1961 #. Resource IDs: (145)
1962 msgid "Are you sure you want to mark the conflicted file(s) as resolved?"
1963 msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn đánh dấu những tập tin bị mâu thuẫn là đã được giải quyết?"
1965 #. Resource IDs: (79)
1968 "Are you sure you want to revert %d item(s)? You will lose <b>all</b> changes"
1969 " since the last update!"
1970 msgstr "Bạn có chắc muốn đảo ngược %d (các) đối tượng? Bạn sẽ mất <b>tất cả</b> các thay đổi kể từ lần cập nhật mới nhất!"
1972 #. Resource IDs: (91)
1974 msgid "Are you sure you want to save to \"%s\"?"
1977 #. Resource IDs: (32793)
1978 msgid "Arrange &vertical"
1979 msgstr "Sắp xếp theo chiều &dọc"
1981 #. Resource IDs: (264)
1983 msgid "Assigned to changelist '%s'"
1984 msgstr "Gán cho danh sách thay đổi '%s'"
1986 #. Resource IDs: (16528)
1987 msgid "Assigned to:"
1990 #. Resource IDs: (10)
1991 msgid "Assume Unchanged"
1994 #. Resource IDs: (1550)
1995 msgid "Assume valid/unchanged"
1998 #. Resource IDs: (1550)
1999 msgid "Assume valid/unchanged (\"Needs-lock\" in TortoiseSVN)"
2002 #. Resource IDs: (32792)
2003 msgid "At file &creation"
2006 #. Resource IDs: (2054)
2007 msgid "At file creation"
2010 #. Resource IDs: (77)
2012 msgid "At revision: %d"
2013 msgstr "Tại bản sửa chửa: %d"
2015 #. Resource IDs: (84)
2016 msgid "At the moment, you can only rename branches."
2019 #. Resource IDs: (3843)
2020 msgid "Attempted an unsupported operation."
2021 msgstr "Thử một thao tác không được hỗ trợ."
2023 #. Resource IDs: (3867, 3868)
2025 msgid "Attempted to access %1 past its end."
2026 msgstr "Thử truy cập %1 quá phần cuối của nó."
2028 #. Resource IDs: (3868)
2030 msgid "Attempted to read from the writing %1."
2031 msgstr "Thử đọc từ bản viết %1."
2033 #. Resource IDs: (3868)
2035 msgid "Attempted to write to the reading %1."
2036 msgstr "Thử viết vào bản đọc %1."
2038 #. Resource IDs: (65535)
2039 msgid "Attention: This command affects the whole working tree!"
2042 #. Resource IDs: (131, 160)
2043 msgid "Authentication"
2046 #. Resource IDs: (1278)
2047 msgid "Authentication data"
2048 msgstr "Dữ liệu chứng thực"
2050 #. Resource IDs: (207, 1251)
2054 #. Resource IDs: (605)
2055 msgid "Author Email"
2058 #. Resource IDs: (65535)
2059 msgid "Author:\t\t\t\tStefan Kueng"
2060 msgstr "Tác giả:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Stefan Kueng"
2062 #. Resource IDs: (116)
2064 msgstr "Các tác giả"
2066 #. Resource IDs: (1265)
2067 msgid "Authors case sensitive"
2068 msgstr "Các tác giả có phân biệt chữ thường và hoa"
2070 #. Resource IDs: (65535)
2072 msgstr "Các tác giả:"
2074 #. Resource IDs: (65535)
2076 "Authors:\tFrank Li (lznuaa@gmail.com),\n"
2077 "\t\tSven Strickroth (email@cs-ware.de)"
2080 #. Resource IDs: (65535)
2081 msgid "Auto CrLf convert"
2082 msgstr "Tự động chuyển đổi CrLf"
2084 #. Resource IDs: (65535)
2086 msgstr "Crlf tự động:"
2088 #. Resource IDs: (1003)
2092 #. Resource IDs: (1003)
2093 msgid "Auto Hide All"
2094 msgstr "Tự động ẩn tất cả"
2096 #. Resource IDs: (1631)
2098 msgstr "Crlf&Tự động"
2100 #. Resource IDs: (222)
2101 msgid "Auto-close if no conflicts"
2102 msgstr "Tự động đóng nếu không có mâu thuẫn"
2104 #. Resource IDs: (222)
2105 msgid "Auto-close if no errors"
2106 msgstr "Tự động đóng nếu không có lỗi"
2108 #. Resource IDs: (222)
2109 msgid "Auto-close if no further options are available"
2112 #. Resource IDs: (222)
2113 msgid "Auto-close if no merges, adds or deletes"
2114 msgstr "Tự động đóng nếu không có hợp nhất, thêm, hay xóa"
2116 #. Resource IDs: (195)
2118 "Auto-complete suggests words (usually class or member names)\r\n"
2119 "from the files that you have changed as you type a log message."
2120 msgstr "Tự động điền đủ cho những từ gợi ý (thường là lớp hoặc tên thành viên)\ntừ các tập tin bạn đã thay đổi khi bạn gõ vào thông điệp tường trình."
2122 #. Resource IDs: (1505)
2123 msgid "AutoLoad Putty &Key"
2124 msgstr "Tự động tải &khóa Putty"
2126 #. Resource IDs: (1619)
2127 msgid "Autoload Putty &Key"
2128 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
2130 #. Resource IDs: (438)
2134 #. Resource IDs: (1073)
2135 msgid "Automatically check for &newer versions every week"
2136 msgstr "Tự động kiểm tra phiên bản &mỗi mỗi tuần"
2138 #. Resource IDs: (306)
2139 msgid "Autotext Tester"
2142 #. Resource IDs: (1157)
2146 #. Resource IDs: (1003, 1011)
2150 #. Resource IDs: (1064)
2154 #. Resource IDs: (65535)
2158 #. Resource IDs: (246)
2160 msgstr "Biểu đồ thanh"
2162 #. Resource IDs: (1522)
2166 #. Resource IDs: (65535)
2168 msgstr "Tập tin gốc:"
2170 #. Resource IDs: (1005)
2171 msgid "Based on TortoiseIDiff of TortoiseSVN"
2174 #. Resource IDs: (1)
2178 #. Resource IDs: (65535)
2179 msgid "Between files:"
2182 #. Resource IDs: (5060)
2183 msgid "Big5 (Traditional)"
2186 #. Resource IDs: (11)
2188 msgstr "Phần chia đôi bị lỗi"
2190 #. Resource IDs: (9)
2192 msgstr "Phần chia đôi hợp lệ"
2194 #. Resource IDs: (11)
2195 msgid "Bisect reset"
2196 msgstr "Cài đặt lại phần chia đôi"
2198 #. Resource IDs: (9, 4574)
2199 msgid "Bisect start"
2200 msgstr "Bắt đầu phần chia đôi"
2202 #. Resource IDs: (3850)
2206 msgstr "Ảnh\nmột cái ảnh"
2208 #. Resource IDs: (156, 626)
2210 msgstr "Kiểu Màu Đen"
2212 #. Resource IDs: (1252)
2216 #. Resource IDs: (1)
2220 #. Resource IDs: (32776)
2221 msgid "Blame previous revision"
2224 #. Resource IDs: (13)
2225 msgid "Blames each line of a file on an author"
2226 msgstr "Trách cứ mỗi dòng của một tập tin của tác giả"
2228 #. Resource IDs: (32812)
2232 #. Resource IDs: (156, 626)
2234 msgstr "Kiểu Màu Xanh Dương"
2236 #. Resource IDs: (1)
2240 #. Resource IDs: (83)
2242 "Both /logmsg and /logmsgfile were specified!\n"
2243 "Only one of those can be specified."
2244 msgstr "Cả 2 /logmsg và /logmsgfile đã được xác định!\nChỉ có một trong số đó có thể xác định."
2246 #. Resource IDs: (70)
2248 "Both the path to the patch file and the target path must be absolute paths!"
2249 msgstr "Cả hai đường dẫn đến tập tin vá lỗi và đường dẫn mục tiêu phải là đường dẫn tuyệt đối!"
2251 #. Resource IDs: (188)
2252 msgid "Bottom View:"
2255 #. Resource IDs: (1007)
2259 #. Resource IDs: (1510)
2263 #. Resource IDs: (82, 1500, 1512, 1579, 1586)
2267 #. Resource IDs: (604)
2270 "Branch %s behind %s\r\n"
2271 "%s will fastforward to %s"
2272 msgstr "Nhánh %s ở phía sau %s\n%s sẽ chuyển tới trước đến %s"
2274 #. Resource IDs: (93)
2278 #. Resource IDs: (68)
2282 #. Resource IDs: (64)
2283 msgid "Branch/Tag name is invalid."
2284 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không hợp lệ."
2286 #. Resource IDs: (602)
2287 msgid "Branch/Tag name must not be empty or is invalid."
2288 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không được để trống hoặc phải hợp lệ theo quy định."
2290 #. Resource IDs: (1518)
2294 #. Resource IDs: (1383)
2298 #. Resource IDs: (21)
2299 msgid "Browse References"
2302 #. Resource IDs: (78)
2303 msgid "Browse for the external diff program"
2304 msgstr "Duyệt tìm đến cho chương trình so sánh bên ngoài"
2306 #. Resource IDs: (322)
2307 msgid "Browse references"
2310 #. Resource IDs: (1069)
2314 #. Resource IDs: (1251)
2318 #. Resource IDs: (1578)
2319 msgid "Bug-ID e&xpression:"
2322 #. Resource IDs: (1119)
2323 msgid "Bug-ID/Issue-Nr:"
2324 msgstr "Chỉ số Lỗi/Chỉ số vấn đề lỗi:"
2326 #. Resource IDs: (117)
2328 msgstr "Những lỗi-ID"
2330 #. Resource IDs: (65535)
2334 #. Resource IDs: (327)
2335 msgid "Bugtraq Regex Tester - TortoiseGit"
2338 #. Resource IDs: (16132)
2339 msgid "Button Appearance"
2340 msgstr "Giao diện nút bấm"
2342 #. Resource IDs: (1382)
2346 #. Resource IDs: (1383)
2350 #. Resource IDs: (1215, 1216)
2352 msgstr "&Kiểm tra ngay"
2354 #. Resource IDs: (65535)
2358 #. Resource IDs: (77)
2359 msgid "C&reate branch/tag from revision"
2360 msgstr "&Tạo nhánh/thẻ từ bản chỉnh sửa"
2362 #. Resource IDs: (65535)
2363 msgid "C&urrent Keys:"
2364 msgstr "&Các khóa hiện tại:"
2366 #. Resource IDs: (501)
2370 #. Resource IDs: (3697)
2374 #. Resource IDs: (65535)
2378 #. Resource IDs: (1741)
2382 #. Resource IDs: (1127)
2383 msgid "Can double-click in log list to compare with previous revision"
2384 msgstr "Có thể nháy kép chuột vào danh sách các tường trình để so sánh với bản tường trình trước"
2386 #. Resource IDs: (3865)
2387 msgid "Can not activate a static ActiveX object."
2388 msgstr "Không thể kích hoạt một đối tượng ActiveX tĩnh."
2390 #. Resource IDs: (82)
2397 msgstr "Không thể sao chép\n%s\nđến\n%s"
2399 #. Resource IDs: (1001)
2400 msgid "Can't copy bitmap image into the clipboard!"
2401 msgstr "Không thể sao chép ảnh vào bộ đệm!"
2403 #. Resource IDs: (1001)
2404 msgid "Can't create a new image!"
2405 msgstr "Không thể tạo ảnh mới!"
2407 #. Resource IDs: (1001)
2408 msgid "Can't customize menus!"
2409 msgstr "Không thể tuỳ biến các thực đơn!"
2411 #. Resource IDs: (1001)
2412 msgid "Can't paste bitmap image from the clipboard!"
2413 msgstr "Không thể dán ảnh từ bộ đệm!"
2415 #. Resource IDs: (2, 73, 1069)
2419 #. Resource IDs: (315)
2422 "Don't quit TortoiseGitMerge"
2425 #. Resource IDs: (315)
2428 "Don't switch the views"
2429 msgstr "Hủy bỏ\nĐừng chuyển chế độ xem"
2431 #. Resource IDs: (314)
2434 "Keep the empty file."
2435 msgstr "Hủy bỏ\nGiữ tập tin trống."
2437 #. Resource IDs: (315)
2440 "Resolve the conflicts first."
2441 msgstr "Hủy bỏ\nGiải quyết các mâu thuẫn trước."
2443 #. Resource IDs: (315)
2446 "Stay with current files"
2449 #. Resource IDs: (315)
2452 "Stay with current settings"
2455 #. Resource IDs: (70)
2457 "Cannot combine commits now.\r\n"
2458 "Make sure you are viewing the log of your current branch and no filters are applied."
2461 #. Resource IDs: (94)
2463 "Cannot force updating current branch. Use reset command if you want to do "
2467 #. Resource IDs: (1)
2469 msgid "Cannot show blame. \"%s\" is not under version control by git."
2472 #. Resource IDs: (68)
2473 msgid "Cannot show diff because of inconsistent newlines in the file."
2474 msgstr "Không thể hiện được khác biệt bởi vì những dòng mới không đồng đều trong tập tin."
2476 #. Resource IDs: (16926)
2480 #. Resource IDs: (65535)
2481 msgid "Cascaded context menu"
2482 msgstr "Chồng lớp thực đơn ngữ cảnh"
2484 #. Resource IDs: (65535)
2485 msgid "Cate&gories:"
2486 msgstr "Các &danh mục:"
2488 #. Resource IDs: (65535)
2492 #. Resource IDs: (65535)
2493 msgid "Central European"
2496 #. Resource IDs: (1697)
2500 #. Resource IDs: (3601)
2502 "Change the printer and printing options\n"
2506 #. Resource IDs: (3601)
2508 "Change the printing options\n"
2512 #. Resource IDs: (626)
2514 "Change the style of the application\n"
2516 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng\nThay đổi phong cách"
2518 #. Resource IDs: (3825)
2519 msgid "Change the window position"
2520 msgstr "Thay đổi vị trí cửa sổ"
2522 #. Resource IDs: (3825)
2523 msgid "Change the window size"
2524 msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
2526 #. Resource IDs: (95)
2530 #. Resource IDs: (199)
2531 msgid "Changed Files"
2532 msgstr "Những tập tin bị thay đổi"
2534 #. Resource IDs: (324)
2536 msgid "Changed files between %s and %s"
2539 #. Resource IDs: (324)
2541 msgid "Changed files between %s, %s and %s, %s"
2542 msgstr "Các tập tin được thay đổi giữa %s, %s và %s, %s"
2544 #. Resource IDs: (163)
2546 msgid "Changed files: %d"
2547 msgstr "Những tập tin bị thay đổi: %d"
2549 #. Resource IDs: (2054)
2550 msgid "Changed lines including added/deleted files"
2553 #. Resource IDs: (2054)
2554 msgid "Changed lines including added/deleted files by date"
2557 #. Resource IDs: (2054)
2558 msgid "Changed lines not including added/deleted files"
2561 #. Resource IDs: (2054)
2562 msgid "Changed lines not including added/deleted files by date"
2565 #. Resource IDs: (264)
2567 msgid "Changelist %s moved"
2568 msgstr "Danh sách thay đổi %s được di dời"
2570 #. Resource IDs: (1242)
2571 msgid "Changes made (double-click on file for diff):"
2572 msgstr "Những thay đổi được thực hiện (nháy kép trên tập tin để xem khác biệt):"
2574 #. Resource IDs: (2060)
2575 msgid "Changes the style of the application"
2576 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng"
2578 #. Resource IDs: (65535)
2579 msgid "Char position where to show a border line in commit text boxes:"
2582 #. Resource IDs: (3887)
2586 #. Resource IDs: (174)
2587 msgid "Check For Updates - TortoiseGit"
2590 #. Resource IDs: (1031)
2591 msgid "Check For Updates..."
2592 msgstr "Kiểm Tra Cập Nhật..."
2594 #. Resource IDs: (13)
2595 msgid "Check for modi&fications"
2596 msgstr "Kiểm tra xem có sửa đổ&i"
2598 #. Resource IDs: (251)
2599 msgid "Check the path and/or URL you've entered."
2600 msgstr "Kiểm tra đường dẫn và/hoặc URL bạn vừa nhập vào"
2602 #. Resource IDs: (194)
2604 "Check those menu entries you want to appear in the top context menu instead "
2605 "of the TortoiseGit submenu"
2606 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh trên cùng thay vì sử dụng menu con của TortoiseGit"
2608 #. Resource IDs: (173)
2610 "Check those menu entries you want to appear only in the extended context "
2611 "menu (SHIFT + left click)"
2612 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn chỉ muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh (SHIFT + click chuột trái)"
2614 #. Resource IDs: (81)
2615 msgid "Check to show relative times in log messages"
2616 msgstr "Chọn để hiển thị các thời gian liên quan trong thông điệp nhật trình"
2618 #. Resource IDs: (80)
2619 msgid "Check to use a less verbose date and time format in log messages"
2620 msgstr "Kiểm tra để dùng định dạng cho ngày và giờ bớt dài dòng trong các thông điệp tường trình"
2622 #. Resource IDs: (1700)
2626 #. Resource IDs: (77)
2630 #. Resource IDs: (93)
2631 msgid "Checkout with merge"
2634 #. Resource IDs: (67)
2638 #. Resource IDs: (70)
2639 msgid "Cherry Pick failed"
2642 #. Resource IDs: (1257)
2643 msgid "Cherry Pick selected commits..."
2646 #. Resource IDs: (1255)
2647 msgid "Cherry Pick this commit..."
2650 #. Resource IDs: (90)
2651 msgid "Cherry-pick failed! Skip this commit?"
2654 #. Resource IDs: (65535)
2658 #. Resource IDs: (602)
2659 msgid "Choose Repository"
2662 #. Resource IDs: (88)
2663 msgid "Chronological reversed (git default)"
2666 #. Resource IDs: (4572)
2670 #. Resource IDs: (1630)
2674 #. Resource IDs: (76)
2675 msgid "Clean up stale remote branches"
2678 #. Resource IDs: (145)
2680 msgstr "Đang dọn dẹp"
2682 #. Resource IDs: (146)
2683 msgid "Cleaning up."
2686 #. Resource IDs: (83)
2689 "Cleanup failed to process the following paths:\n"
2691 msgstr "Dọn dẹp thất bại khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2693 #. Resource IDs: (79)
2696 "Cleanup has successfully processed the following paths:\n"
2698 msgstr "Dọn dẹp đã thành công khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2700 #. Resource IDs: (1273, 1275, 1276, 1279, 1281, 1427)
2704 #. Resource IDs: (1057)
2708 msgstr "Công cụ dọn dẹp\nDọn dẹp"
2710 #. Resource IDs: (196)
2712 msgid "Clears %ld URLs stored for %ld working trees"
2715 #. Resource IDs: (196)
2717 msgid "Clears %ld log messages stored for %ld working trees"
2720 #. Resource IDs: (196)
2723 "Clears %ld username/password pairs, %ld ssl certificates and %ld usernames"
2724 msgstr "Dọn dẹp các cặp %ld tên người dùng/mật khẩu, %ld chứng chỉ ssl và %ld tên người dùng"
2726 #. Resource IDs: (197)
2728 msgid "Clears cached logs from %ld repositories"
2729 msgstr "Dọn dẹp tường trình lưu tạm từ %ld các kho chứa"
2731 #. Resource IDs: (195)
2733 "Clears the stored authentication.\r\n"
2734 "You will have to enter your username/password again for all repositories."
2735 msgstr "Dọn dẹp các xác nhận đã lưu.\nBạn sẽ phải nhập lại tên đăng nhập/mật khẩu cho tất cả các kho chứa."
2737 #. Resource IDs: (196)
2739 msgid "Clears the stored sizes and positions of %ld dialogs"
2740 msgstr "Dọn dẹp các kích thước và vị trí đã lưu của %ld hội thoại"
2742 #. Resource IDs: (1466)
2743 msgid "Click here to go to the website"
2744 msgstr "Nhấn vào đây để đi tới trang web"
2746 #. Resource IDs: (170)
2747 msgid "Click here to select a recently typed message"
2748 msgstr "Nhấn vào đây để chọn một thông điệp vừa đánh vào"
2750 #. Resource IDs: (65535)
2752 "Click on \"Advanced\" to specify alternate diff programs based on file "
2754 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình so khác biệt khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2756 #. Resource IDs: (65535)
2758 "Click on \"Advanced\" to specify alternate merge programs based on file "
2760 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình hợp nhất khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2762 #. Resource IDs: (2058)
2764 "Click to see commands to move blocks of text\n"
2766 msgstr "Nhấn chuột để xem các lệnh di chuyển khối văn bản\nSử dụng khối văn bản"
2768 #. Resource IDs: (257)
2770 msgstr "Bảng kẹp tạm"
2772 #. Resource IDs: (606)
2776 #. Resource IDs: (1572)
2777 msgid "Clone Existing Repository"
2778 msgstr "Nhân bản từ phần tài nguyên hiện tại"
2780 #. Resource IDs: (22)
2781 msgid "Clone a repository"
2784 #. Resource IDs: (1653)
2785 msgid "Clone into Bare Repo"
2788 #. Resource IDs: (14)
2790 msgstr "Nhân bản..."
2792 #. Resource IDs: (2, 1003, 1007, 1064)
2796 #. Resource IDs: (1065)
2797 msgid "Close Full Screen"
2798 msgstr "Đóng chế độ toàn màn hình"
2800 #. Resource IDs: (3633)
2802 "Close Print Preview\n"
2804 msgstr "Đóng xem trước bản in\n&Đóng"
2806 #. Resource IDs: (222)
2807 msgid "Close manually"
2808 msgstr "Đóng bằng tay"
2810 #. Resource IDs: (3841)
2812 "Close print preview mode\n"
2816 #. Resource IDs: (3601)
2818 "Close the active document\n"
2822 #. Resource IDs: (3825)
2823 msgid "Close the active window and prompts to save the documents"
2824 msgstr "Đóng cửa sổ đang hoạt động và hiện yêu cầu lưu các tài liệu"
2826 #. Resource IDs: (156)
2830 #. Resource IDs: (2055)
2832 "Collapse unchanged sections\n"
2834 msgstr "Đóng phần chưa thay đổi\nĐóng"
2836 #. Resource IDs: (16662)
2840 #. Resource IDs: (32785)
2841 msgid "Color by age, &continuous"
2842 msgstr "Tô màu theo tuổi, &liên tục"
2844 #. Resource IDs: (138, 16961, 65535)
2848 #. Resource IDs: (65535)
2852 #. Resource IDs: (1481)
2853 msgid "Combine One Mail"
2856 #. Resource IDs: (1255)
2857 msgid "Combine to one commit"
2860 #. Resource IDs: (65535)
2864 #. Resource IDs: (220, 1002)
2868 #. Resource IDs: (198)
2869 msgid "Command Line"
2872 #. Resource IDs: (1336)
2873 msgid "Command Line To Execute:"
2874 msgstr "Dòng lệnh để thi hành"
2876 #. Resource IDs: (3857)
2877 msgid "Command failed."
2878 msgstr "Lệnh thất bại"
2880 #. Resource IDs: (16104)
2884 #. Resource IDs: (67, 77, 135, 229, 1083, 1383, 1514)
2888 #. Resource IDs: (94)
2890 msgid "Commit %s not found in \"%s\". Update submodule now?"
2893 #. Resource IDs: (1255)
2897 #. Resource IDs: (1255)
2898 msgid "Commit Email"
2901 #. Resource IDs: (603)
2902 msgid "Commit Finish"
2905 #. Resource IDs: (1260)
2909 #. Resource IDs: (66)
2910 msgid "Commit Message"
2913 #. Resource IDs: (1255)
2917 #. Resource IDs: (1750)
2918 msgid "Commit Ordering:"
2921 #. Resource IDs: (1110)
2923 msgstr "Cam kết tới:"
2925 #. Resource IDs: (209, 1255)
2929 #. Resource IDs: (244)
2930 msgid "Commits by author"
2931 msgstr "Các cam kết bởi tác giả"
2933 #. Resource IDs: (244)
2934 msgid "Commits by date"
2935 msgstr "Các cam kết theo ngày"
2937 #. Resource IDs: (604)
2939 msgid "Commits each %s"
2940 msgstr "Các cam kết mỗi %s"
2942 #. Resource IDs: (1135)
2943 msgid "Commits each week:"
2944 msgstr "Các cam kết mỗi tuần:"
2946 #. Resource IDs: (9)
2947 msgid "Commits your changes to the repository"
2948 msgstr "Cam kết những thay đổi của bạn vào kho chứa"
2950 #. Resource IDs: (605)
2951 msgid "Committer Email"
2954 #. Resource IDs: (170)
2956 "Committing an unversioned folder will not recursively add its child items!\n"
2957 "You might want to add these folders recursively by using the 'Add...' context menu item.\n"
2959 "Are you sure that you want to continue the commit?"
2960 msgstr "Cam kết một thư mục chưa được tạo phiên bản sẽ không thêm các món con của nó một cách đệ quy!\nBạn có lẽ muốn thêm những thư mục này một cách đệ quy bằng cách dùng lựa chon 'Thêm...' trong thực đơn ngữ cảnh.\n\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục việc cam kết?"
2962 #. Resource IDs: (2054)
2963 msgid "Compare &HEAD revisions"
2964 msgstr "So sánh các bản chỉnh sửa &CHÍNH"
2966 #. Resource IDs: (79)
2967 msgid "Compare selected refs"
2970 #. Resource IDs: (64)
2971 msgid "Compare two files"
2972 msgstr "So sánh hai tập tin"
2974 #. Resource IDs: (156)
2975 msgid "Compare whitespaces"
2976 msgstr "So sánh khoảng trắng"
2978 #. Resource IDs: (1251)
2979 msgid "Compare with &working tree"
2982 #. Resource IDs: (138)
2983 msgid "Compare with b&ase"
2984 msgstr "So sánh với bản &gốc"
2986 #. Resource IDs: (1251)
2987 msgid "Compare with previous revision"
2988 msgstr "So sánh với bản trước đó"
2990 #. Resource IDs: (2055)
2992 "Compares all whitespaces when diffing\n"
2993 "Compare whitespaces"
2994 msgstr "So sánh tất cả khoảng trắng khi tìm khác biệt\nSo sánh khoảng trắng"
2996 #. Resource IDs: (12)
2998 "Compares the file with the last committed revision to show you the changes "
3000 msgstr "So sánh tập tin với bản chỉnh sửa cuối cùng được cam kết để cho thấy các thay đổi mà bạn làm"
3002 #. Resource IDs: (120)
3004 msgid "Comparing %s to %s"
3005 msgstr "Đang so sánh %s với %s"
3007 #. Resource IDs: (74)
3009 msgstr "Đã hoàn tất"
3011 #. Resource IDs: (65535)
3015 #. Resource IDs: (65535)
3016 msgid "Config source"
3019 #. Resource IDs: (65535)
3020 msgid "Config type:"
3023 #. Resource IDs: (7)
3024 msgid "Configure Filter Regexes"
3027 #. Resource IDs: (236)
3028 msgid "Configure Hook Scripts"
3029 msgstr "Cấu hình kịch bản móc"
3031 #. Resource IDs: (284)
3032 msgid "Configure Issue Tracker Integration"
3033 msgstr "Cấu hình chương trình theo dõi vấn để tích hợp"
3035 #. Resource IDs: (65535)
3037 "Configure alternative editor. Preferably one which can handle *nix line "
3041 #. Resource IDs: (65535)
3042 msgid "Configure the program used for comparing different revisions of files"
3043 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho so sánh các bản chỉnh sửa của các tập tin"
3045 #. Resource IDs: (65535)
3046 msgid "Configure the program used to resolve conflicted files."
3047 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn."
3049 #. Resource IDs: (65535)
3050 msgid "Configure viewer program for GNU diff files (patch files)"
3053 #. Resource IDs: (1768)
3054 msgid "Confirm to kill running git process"
3057 #. Resource IDs: (1257, 4568)
3061 #. Resource IDs: (67)
3062 msgid "Conflict Files"
3065 #. Resource IDs: (65535)
3066 msgid "Conflict resolved"
3067 msgstr "Mâu thuẫn được giải quyết"
3069 #. Resource IDs: (263, 65535)
3073 #. Resource IDs: (86)
3077 #. Resource IDs: (188)
3079 msgid "Conflicts: %d"
3080 msgstr "Mâu thuẫn: %d"
3082 #. Resource IDs: (16520)
3083 msgid "Context Menus: "
3084 msgstr "Thực đơn ngữ cảnh:"
3086 #. Resource IDs: (67, 73, 1564)
3090 #. Resource IDs: (1001)
3091 msgid "Contract docked window"
3092 msgstr "Hợp đồng gắn cửa sổ"
3094 #. Resource IDs: (501)
3095 msgid "Convert spaces to tabs"
3098 #. Resource IDs: (501)
3099 msgid "Convert tabs to spaces"
3102 #. Resource IDs: (1253)
3106 #. Resource IDs: (73)
3108 msgstr "Đã sao chép"
3110 #. Resource IDs: (78, 1257, 16991)
3114 #. Resource IDs: (229)
3116 msgid "Copy %s to %s, Revision %s"
3117 msgstr "Sao chép %s đến %s, Duyệt lại %s"
3119 #. Resource IDs: (1255, 32778)
3120 msgid "Copy SHA-1 to clipboard"
3123 #. Resource IDs: (1057)
3127 msgstr "Công cụ sao chép\nSao chép"
3129 #. Resource IDs: (209)
3130 msgid "Copy all information to clipboard"
3131 msgstr "Sao chép tất cả thông tin sang bảng kẹp tạm"
3133 #. Resource IDs: (146)
3134 msgid "Copy and rename"
3135 msgstr "Sao chép và đổi tên"
3137 #. Resource IDs: (1252)
3138 msgid "Copy log messages to clipboard"
3141 #. Resource IDs: (32777)
3142 msgid "Copy log to clipboard"
3145 #. Resource IDs: (209)
3146 msgid "Copy paths to clipboard"
3147 msgstr "Sao chép các đường dẫn sang bảng kẹp tạm"
3149 #. Resource IDs: (90)
3150 msgid "Copy ref names"
3153 #. Resource IDs: (323)
3154 msgid "Copy selection to cli&pboard"
3155 msgstr "Sao chép lựa chọn sang bảng &kẹp tạm"
3157 #. Resource IDs: (3603)
3159 "Copy the selection and put it on the Clipboard\n"
3161 msgstr "Sao chép lựa chọn và đặt nó vào bảng kẹp tạm\nSao chép"
3163 #. Resource IDs: (1252)
3164 msgid "Copy to clipboard"
3165 msgstr "Sao chép vào clipboard"
3167 #. Resource IDs: (98)
3169 msgid "Copy: New name for %s"
3170 msgstr "Sao chép: Tên mới cho %s"
3172 #. Resource IDs: (80)
3175 msgstr "Đang sao chép %s"
3177 #. Resource IDs: (80)
3179 msgstr "Đang sao chép..."
3181 #. Resource IDs: (1001)
3182 msgid "Copyright (C) 2009-2013 TortoiseGit"
3183 msgstr "Copyright (C) 2009-2013 TortoiseGit"
3185 #. Resource IDs: (1254)
3187 msgstr "Các sửa lỗi"
3189 #. Resource IDs: (81)
3191 msgid "Could not add %s to the ignore list!"
3192 msgstr "Không thể thêm %s vào danh sách bỏ qua!"
3194 #. Resource IDs: (201)
3195 msgid "Could not check for a newer version!"
3196 msgstr "Không thể kiểm tra phiên bản mới!"
3198 #. Resource IDs: (93)
3200 msgid "Could not check for a newer version! (Error code: 0x%08X)"
3203 #. Resource IDs: (81)
3206 "Could not copy the files!\n"
3211 #. Resource IDs: (3867)
3213 msgid "Could not create %1 because the directory is full."
3214 msgstr "Không thể tạo %1 bởi vì thư mục đã đầy."
3216 #. Resource IDs: (83)
3217 msgid "Could not determine the last committed revision!"
3218 msgstr "Không thể xác định được bản chỉnh sửa cuối cùng!"
3220 #. Resource IDs: (565)
3221 msgid "Could not find Super-project"
3224 #. Resource IDs: (81)
3225 msgid "Could not get the status!"
3226 msgstr "Không thể lấy trạng thái!"
3228 #. Resource IDs: (3867)
3230 msgid "Could not open %1 because there are too many open files."
3231 msgstr "Không thể mở %1 bởi vì có quá nhiều tập tin đang mở."
3233 #. Resource IDs: (69)
3236 "Could not open the file\n"
3238 msgstr "Không thể mở tập tin\n%s"
3240 #. Resource IDs: (3867)
3242 msgid "Could not remove %1 because it is the current directory."
3243 msgstr "Không thể loại bỏ %1 bởi vì nó là thư mục hiện thời."
3245 #. Resource IDs: (82)
3247 msgid "Could not remove %s from the ignore list"
3248 msgstr "Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách bỏ qua"
3250 #. Resource IDs: (70)
3251 msgid "Could not reset to first commit (first step). Aborting..."
3254 #. Resource IDs: (70)
3255 msgid "Could not reset to last commit (second step). Aborting..."
3258 #. Resource IDs: (70)
3259 msgid "Could not reset to original HEAD."
3262 #. Resource IDs: (81)
3265 "Could not retrieve URL of the file!\n"
3267 msgstr "Không thể lấy về URL của tập tin!\n%s"
3269 #. Resource IDs: (66)
3272 "Could not retrieve revision %s of the file %s.\n"
3273 "Patching is not possible!"
3276 #. Resource IDs: (64)
3277 msgid "Could not start TortoiseGitBlame"
3280 #. Resource IDs: (81)
3283 "Could not start diff viewer!\n"
3288 #. Resource IDs: (81)
3291 "Could not start external diff program!\n"
3296 #. Resource IDs: (81)
3299 "Could not start external merge program!\n"
3304 #. Resource IDs: (3857)
3305 msgid "Could not start print job."
3306 msgstr "Không thể bắt đầu công việc in ấn."
3308 #. Resource IDs: (83)
3311 "Could not start text viewer!\n"
3316 #. Resource IDs: (603)
3317 msgid "Could not start the Putty Agent (pageant)."
3320 #. Resource IDs: (1253)
3321 msgid "Could not start thread!"
3322 msgstr "Không thể bắt đầu mạch!"
3324 #. Resource IDs: (1501)
3328 #. Resource IDs: (94)
3330 msgid "Count: %u matches."
3333 #. Resource IDs: (1683)
3334 msgid "Create &Library"
3335 msgstr "Tạo &thư viện"
3337 #. Resource IDs: (1641)
3338 msgid "Create .gitignore file"
3341 #. Resource IDs: (82)
3342 msgid "Create Branch"
3345 #. Resource IDs: (1254)
3346 msgid "Create Branch at this version..."
3349 #. Resource IDs: (9)
3350 msgid "Create Branch..."
3353 #. Resource IDs: (243)
3354 msgid "Create Changelist"
3355 msgstr "Tạo danh sách thay đổi"
3357 #. Resource IDs: (1527)
3358 msgid "Create New Branch"
3359 msgstr "Tạo một nhánh mới"
3361 #. Resource IDs: (20)
3362 msgid "Create Patch Serial..."
3365 #. Resource IDs: (81)
3369 #. Resource IDs: (1254)
3370 msgid "Create Tag at this version..."
3373 #. Resource IDs: (20)
3374 msgid "Create Tag..."
3377 #. Resource IDs: (3601)
3379 "Create a new document\n"
3383 #. Resource IDs: (604)
3385 "Create a shallow clone with a history truncated to the specified number of "
3386 "revisions. A shallow repository has a number of limitations (you cannot "
3387 "clone or fetch from it, nor push from nor into it), but is adequate if you "
3388 "are only interested in the recent history of a large project with a long "
3389 "history, and would want to send in fixes as patches."
3392 #. Resource IDs: (156)
3393 msgid "Create patch file"
3394 msgstr "Tạo tập tin vá"
3396 #. Resource IDs: (72)
3397 msgid "Create pull &request"
3400 #. Resource IDs: (8)
3401 msgid "Create repositor&y here..."
3404 #. Resource IDs: (85)
3408 #. Resource IDs: (10)
3409 msgid "Creates a branch or tag"
3412 #. Resource IDs: (76)
3413 msgid "Creates a library folder with special settings for Git working trees"
3416 #. Resource IDs: (2052)
3418 "Creates a patch file from the differences of the two files\n"
3420 msgstr "Tạo một tập tin chứa bản vá từ các khác biệt của hai tập tin\nTạo tập tin chứa bản vá"
3422 #. Resource IDs: (10)
3423 msgid "Creates a repository database at the current location"
3424 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu kho chứa tại vị trí hiện tại"
3426 #. Resource IDs: (14)
3427 msgid "Creates a unified diff file with all changes you made"
3428 msgstr "Tạo tập tin chứa khác biệt thống nhất với tất cả thay đổi bạn tạo ra"
3430 #. Resource IDs: (605)
3431 msgid "Creating pull-request..."
3434 #. Resource IDs: (89)
3435 msgid "Credential helper must not be empty."
3438 #. Resource IDs: (65535)
3439 msgid "Credential helper:"
3442 #. Resource IDs: (65535)
3446 #. Resource IDs: (65535)
3448 msgstr "Công trạng:"
3450 #. Resource IDs: (1253)
3454 #. Resource IDs: (65535)
3458 #. Resource IDs: (65535)
3459 msgid "Current Branch"
3460 msgstr "Nhánh hiện tại"
3462 #. Resource IDs: (65535)
3463 msgid "Current Branch:"
3466 #. Resource IDs: (603)
3469 "Current branch %s is up to date\r\n"
3471 " If you want to force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto, please check below \"Force Rebase\" checkbox."
3474 #. Resource IDs: (1113)
3475 msgid "Current version is:"
3476 msgstr "Phiên bản hiện tại là:"
3478 #. Resource IDs: (201)
3480 msgid "Current version is: %s"
3481 msgstr "Phiên bản hiện tại là: %s"
3483 #. Resource IDs: (17079)
3484 msgid "Cus&tomize..."
3485 msgstr "&Tuỳ biến..."
3487 #. Resource IDs: (16963)
3491 #. Resource IDs: (1007, 17074)
3495 #. Resource IDs: (17076)
3496 msgid "Customize Keyboard"
3497 msgstr "Tuỳ biến bàn phím"
3499 #. Resource IDs: (1069)
3500 msgid "Customize Quick Access Toolbar"
3501 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh"
3503 #. Resource IDs: (1068)
3504 msgid "Customize Quick Access Toolbar..."
3505 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh..."
3507 #. Resource IDs: (1258)
3508 msgid "Customize..."
3511 #. Resource IDs: (3603)
3513 "Cut the selection and put it on the Clipboard\n"
3515 msgstr "Cắt lựa chọn và đặt nó vào bản kẹp tạm\nCắt"
3517 #. Resource IDs: (65535)
3521 #. Resource IDs: (1624)
3522 msgid "DCommit Type"
3525 #. Resource IDs: (14)
3529 #. Resource IDs: (208, 1251)
3533 #. Resource IDs: (68)
3534 msgid "Date Last Commit"
3537 #. Resource IDs: (1008)
3541 #. Resource IDs: (1007)
3542 msgid "Default Menu"
3543 msgstr "Thực đơn mặc định"
3545 #. Resource IDs: (1007)
3546 msgid "Default application menu. Appears when no documents are open."
3547 msgstr "Thực đơn chương trình mặc định. Xuất hiện khi không có tài liệu nào đang mở."
3549 #. Resource IDs: (1064)
3550 msgid "Default to UTF-8 encoding"
3551 msgstr "Mã hoá UTF-8 mặc định"
3553 #. Resource IDs: (1002, 1256, 4571)
3557 #. Resource IDs: (81)
3559 msgid "Delete %d branches"
3562 #. Resource IDs: (80)
3564 msgid "Delete %d remote branches"
3567 #. Resource IDs: (84)
3569 msgid "Delete %d tags"
3572 #. Resource IDs: (70)
3573 msgid "Delete &local"
3576 #. Resource IDs: (21)
3577 msgid "Delete Ref..."
3580 #. Resource IDs: (87)
3581 msgid "Delete all tags"
3584 #. Resource IDs: (22)
3586 msgid "Delete and &ignore %d items by name"
3587 msgstr "Xoá và &bỏ qua %d món thông qua tên"
3589 #. Resource IDs: (23)
3590 msgid "Delete and add to &ignore list"
3593 #. Resource IDs: (23)
3595 msgid "Delete and ignore %d items by &extension"
3596 msgstr "Xoá và bỏ qua %d món thông qua phần &mở rộng"
3598 #. Resource IDs: (80)
3599 msgid "Delete branch"
3602 #. Resource IDs: (1255)
3603 msgid "Delete branch/tag"
3606 #. Resource IDs: (80)
3607 msgid "Delete remote branch"
3610 #. Resource IDs: (4579)
3611 msgid "Delete remote tag - TortoiseGit"
3614 #. Resource IDs: (95)
3616 msgid "Delete remote tags on \"%s\"..."
3619 #. Resource IDs: (86)
3620 msgid "Delete remote tags..."
3623 #. Resource IDs: (605)
3624 msgid "Delete submodule"
3627 #. Resource IDs: (83)
3631 #. Resource IDs: (85)
3632 msgid "Delete the existing branch or use a different name."
3635 #. Resource IDs: (314)
3638 "The file is removed."
3639 msgstr "Xóa bỏ\nTập tin đã được loại bỏ."
3641 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1551)
3645 #. Resource IDs: (4570)
3646 msgid "Deleted merge conflict"
3649 #. Resource IDs: (23)
3651 "Deletes and adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
3652 msgstr "Xoá và thêm các tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
3654 #. Resource IDs: (11)
3655 msgid "Deletes files/folders from version control"
3658 #. Resource IDs: (18)
3659 msgid "Deletes files/folders from version control but keeps the file"
3662 #. Resource IDs: (198)
3663 msgid "Deletes the action log file"
3664 msgstr "Xoá tập tin chứa các tường trình về hành động"
3666 #. Resource IDs: (263)
3670 #. Resource IDs: (88)
3671 msgid "Deleting remote refs..."
3674 #. Resource IDs: (65535)
3678 #. Resource IDs: (1002)
3682 #. Resource IDs: (65535)
3683 msgid "Description:"
3686 #. Resource IDs: (213)
3687 msgid "Deselect changelist"
3688 msgstr "Bỏ chọn danh sách thay đổi"
3690 #. Resource IDs: (1501)
3694 #. Resource IDs: (3859)
3695 msgid "Destination disk drive is full."
3696 msgstr "Ổ đĩa đích đã đầy."
3698 #. Resource IDs: (2056)
3699 msgid "Detect and highlight moved blocks"
3700 msgstr "Phát hiện và làm nổi các khối bị di chuyển"
3702 #. Resource IDs: (2050)
3703 msgid "Detect moved and copied lines from existing files at any commit"
3706 #. Resource IDs: (2050)
3708 "Detect moved and copied lines from existing files at the commit where the "
3709 "destination file has been created"
3712 #. Resource IDs: (2050)
3713 msgid "Detect moved and copied lines from files modified in the same commit"
3716 #. Resource IDs: (2050)
3717 msgid "Detect moved or copied lines within a file"
3720 #. Resource IDs: (3849)
3722 "Device Independent Bitmap\n"
3723 "a device independent bitmap"
3724 msgstr "Ảnh độc lập với thiết bị\nmột ảnh độc lập với thiết bị"
3726 #. Resource IDs: (1277)
3727 msgid "Dialog sizes and positions"
3728 msgstr "Kích thước và vị trí của hộp thoại"
3730 #. Resource IDs: (65535)
3734 #. Resource IDs: (1789)
3735 msgid "Diff Options"
3738 #. Resource IDs: (22)
3739 msgid "Diff Two Commits"
3742 #. Resource IDs: (192)
3744 msgstr "Trình xem Khác biệt"
3746 #. Resource IDs: (193)
3747 msgid "Diff Viewer::Merge Tool"
3748 msgstr "Trình Xem Khác Biệt::Công Cụ Hợp Nhất"
3750 #. Resource IDs: (65535)
3752 msgstr "Tập tin chứa khác biệt:"
3754 #. Resource IDs: (15)
3758 #. Resource IDs: (15)
3760 msgid "Diff with \"%s\""
3763 #. Resource IDs: (81)
3765 msgid "Diff with parent %d"
3768 #. Resource IDs: (1302)
3769 msgid "Difference between"
3770 msgstr "Khác biệt giữa"
3772 #. Resource IDs: (1022)
3776 #. Resource IDs: (2054)
3777 msgid "Diffing commits"
3780 #. Resource IDs: (14)
3781 msgid "Diffs the working tree file with the one before the last commit"
3784 #. Resource IDs: (22)
3785 msgid "Diffs two any commits"
3788 #. Resource IDs: (71)
3792 #. Resource IDs: (65535)
3796 #. Resource IDs: (195)
3798 "Disable this option if you have really big working trees and experience\r\n"
3799 "too much disk access when browsing the working tree."
3802 #. Resource IDs: (2054)
3806 #. Resource IDs: (3867)
3808 msgid "Disk full while accessing %1."
3809 msgstr "Đĩa đầy khi đang truy cập %1."
3811 #. Resource IDs: (3860)
3813 msgid "Dispatch exception: %1"
3814 msgstr "Phái cá biệt: %1"
3816 #. Resource IDs: (65535)
3817 msgid "Display &buttons in this order"
3818 msgstr "Hiện &nút bấm theo trình tự này"
3820 #. Resource IDs: (3601)
3822 "Display full pages\n"
3826 #. Resource IDs: (3605)
3828 "Display help for clicked on buttons, menus and windows\n"
3830 msgstr "Hiện giúp đỡ khi bấm vào các nút bấm, thực đơn và cửa sổ\nGiúp đỡ"
3832 #. Resource IDs: (3605)
3834 "Display help for current task or command\n"
3836 msgstr "Hiện giúp đỡ cho nhiệm vụ hiện thời hoặc lệnh\nGiúp đỡ"
3838 #. Resource IDs: (3605)
3840 "Display instructions about how to use help\n"
3842 msgstr "Hiện hướng dẫn làm sao để sử dụng giúp đỡ\nGiúp đỡ"
3844 #. Resource IDs: (3605)
3846 "Display program information, version number and copyright\n"
3848 msgstr "Hiện thông tin về chương trình, số phiên bản và bản quyền\nNói về"
3850 #. Resource IDs: (86)
3851 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Continue is selected)"
3854 #. Resource IDs: (84)
3855 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Ignore is selected)"
3858 #. Resource IDs: (1669)
3859 msgid "Do not autoselect submodules"
3862 #. Resource IDs: (65535)
3863 msgid "Do not show the context menu for the following paths:"
3864 msgstr "Không hiện thực đơn ngữ cảnh cho các đường dẫn sau:"
3866 #. Resource IDs: (1730)
3867 msgid "Do not use recycle bin"
3870 #. Resource IDs: (70)
3872 msgid "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> <b>%s</b>?"
3875 #. Resource IDs: (1007)
3877 msgid "Do you really want to delete the toolbar '%s'?"
3878 msgstr "Bạn có thật sự muốn xoá thanh công cụ '%s'?"
3880 #. Resource IDs: (88)
3881 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as assume-valid?"
3884 #. Resource IDs: (88)
3885 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as skip-worktree?"
3888 #. Resource IDs: (145)
3889 msgid "Do you really want to move this file or folder?"
3890 msgstr "Bạn có thật sự muốn di chuyển tập tin hay thư mục này?"
3892 #. Resource IDs: (70)
3895 "Do you really want to permanently delete the %d selected refs? It can "
3896 "<ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!"
3899 #. Resource IDs: (71)
3901 msgid "Do you really want to remove \"%s\"?"
3904 #. Resource IDs: (69)
3906 "Do you really want to restore the copy? You will lose all changes that you "
3907 "have done after creating the copy."
3910 #. Resource IDs: (119)
3913 "Do you really want to revert all changes in\n"
3915 "and go back to this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revisions into your working tree."
3918 #. Resource IDs: (76)
3921 "Do you really want to revert all changes in\n"
3923 "which were made in this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revision into your working tree."
3926 #. Resource IDs: (93)
3928 "Do you really want to unflag the selected file(s) as skip-worktree or "
3932 #. Resource IDs: (86)
3933 msgid "Do you want to fetch remote branches from the newly added remote?"
3936 #. Resource IDs: (315)
3937 msgid "Do you want to load the changed files?"
3938 msgstr "Bạn có muốn tải những tập tin bị thay đổi?"
3940 #. Resource IDs: (319)
3943 "Do you want to mark the file\n"
3946 msgstr "Bạn có muốn đánh dấu tập tin\n%s\nlàm đã được giải quyết?"
3948 #. Resource IDs: (3887)
3949 msgid "Do you want to recover these auto-saved documents?"
3950 msgstr "Bạn có muốn khôi phục các tài liệu được lưu tự động?"
3952 #. Resource IDs: (313)
3954 "Do you want to reload the documents to reflect the settings changes?\n"
3955 "Note: you will lose all changes you've made!"
3956 msgstr "Bạn có muốn tải lại các tài liệu để phản ánh các thay đổi trong thiết lập?\nGhi chú: bạn sẽ mất tất cả các thay đổi đã làm!"
3958 #. Resource IDs: (66)
3959 msgid "Do you want to see changes?"
3962 #. Resource IDs: (604)
3963 msgid "Do you want to stash pop now?"
3966 #. Resource IDs: (65535)
3970 #. Resource IDs: (75)
3972 msgid "Don't know what will push because unknown branch \"%s\""
3975 #. Resource IDs: (75)
3976 msgid "Don't know what will push because you enter URL"
3979 #. Resource IDs: (3887)
3981 "Don't recover the auto-saved documents\n"
3982 "Use the last explicitly saved versions of the documents"
3983 msgstr "Đừng khôi phục các tài liệu được tự động lưu\nSử dụng các phiên bản của tài liệu được lưu một cách rõ ràng"
3985 #. Resource IDs: (315)
3988 "Close the views without saving the modifications"
3991 #. Resource IDs: (315)
3994 "Reload the views without saving the modifications"
3995 msgstr "Đừng lưu\nTải lại trình xem mà không lưu các sửa đổi"
3997 #. Resource IDs: (73, 80)
3998 msgid "Don't show this message again"
3999 msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này nữa"
4001 #. Resource IDs: (66, 602)
4005 #. Resource IDs: (1385)
4009 #. Resource IDs: (1698)
4013 #. Resource IDs: (1002)
4014 msgid "Drag to make this menu float"
4015 msgstr "Kéo lê để làm thực đơn này nổi"
4017 #. Resource IDs: (16513)
4021 #. Resource IDs: (1073)
4022 msgid "Draw tag/branch labels on right side"
4025 #. Resource IDs: (1079)
4029 #. Resource IDs: (1731)
4033 #. Resource IDs: (1279)
4034 msgid "Dummy Button Form "
4037 #. Resource IDs: (1566, 1659)
4038 msgid "Dumy Group For locat TabCtr"
4041 #. Resource IDs: (65535)
4042 msgid "E&xclude paths:"
4043 msgstr "&Các đường dẫn không bao gồm:"
4045 #. Resource IDs: (105, 57665)
4049 #. Resource IDs: (9)
4051 msgstr "&Xuất khẩu..."
4053 #. Resource IDs: (1097)
4057 #. Resource IDs: (303)
4061 #. Resource IDs: (5064)
4065 #. Resource IDs: (65535)
4066 msgid "Eastern European"
4069 #. Resource IDs: (1254, 1257, 1270)
4073 #. Resource IDs: (84)
4074 msgid "Edit &global .gitconfig"
4077 #. Resource IDs: (1383)
4078 msgid "Edit &local .git/config"
4081 #. Resource IDs: (1755)
4082 msgid "Edit .tgitconfig"
4085 #. Resource IDs: (16133)
4086 msgid "Edit Button Image"
4087 msgstr "Biên tập ảnh của nút bấm"
4089 #. Resource IDs: (75, 1255)
4093 #. Resource IDs: (1252)
4095 msgstr "Biên tập tác giả"
4097 #. Resource IDs: (86)
4098 msgid "Edit description"
4101 #. Resource IDs: (110)
4102 msgid "Edit extension specific diff program"
4103 msgstr "Biên tập chương trình tìm khác biệt làm việc với phần mở rộng xác định"
4105 #. Resource IDs: (110)
4106 msgid "Edit extension specific merge program"
4107 msgstr "Biên tập chương trình hợp nhất làm việc với phần mở rộng xác định"
4109 #. Resource IDs: (1382)
4110 msgid "Edit gl&obal .gitconfig"
4113 #. Resource IDs: (1718)
4114 msgid "Edit global &XDG config"
4117 #. Resource IDs: (71)
4118 msgid "Edit local git config"
4121 #. Resource IDs: (1254)
4122 msgid "Edit log message"
4123 msgstr "Biên tập thông điệp tường trình"
4125 #. Resource IDs: (1384)
4126 msgid "Edit s&ystemwide gitconfig"
4129 #. Resource IDs: (1331, 1382)
4131 msgstr "Biên tập..."
4133 #. Resource IDs: (1770)
4137 #. Resource IDs: (79)
4138 msgid "Either the name or IP of the proxy server"
4139 msgstr "Tên hoặc IP của máy chủ proxy"
4141 #. Resource IDs: (1057)
4145 msgstr "Công cụ ellip\nEllip"
4147 #. Resource IDs: (1255)
4151 #. Resource IDs: (602)
4152 msgid "Email Address To and CC can't empty at the same time."
4155 #. Resource IDs: (87)
4159 #. Resource IDs: (65535)
4163 #. Resource IDs: (156)
4167 #. Resource IDs: (1766)
4168 msgid "Enable Gravatar"
4171 #. Resource IDs: (1788)
4172 msgid "Enable drag context menu"
4175 #. Resource IDs: (87)
4177 "Enable loading/saving log cache files (tortoisegit.data, tortoisegit.index)"
4180 #. Resource IDs: (1744)
4181 msgid "Enable log cache"
4184 #. Resource IDs: (90)
4185 msgid "Enable showing Gravatar image in Log Dialog"
4188 #. Resource IDs: (65535)
4189 msgid "Enabled Overlay Handlers"
4190 msgstr "Cho phép xử lý nạp chồng"
4192 #. Resource IDs: (65535)
4196 #. Resource IDs: (300, 301)
4200 #. Resource IDs: (3867)
4202 msgid "Encountered a hardware I/O error while accessing %1."
4203 msgstr "Gặp lỗi phần cứng về xuất/nhập khi đang truy cập %1."
4205 #. Resource IDs: (3867)
4207 msgid "Encountered a locking violation while accessing %1."
4208 msgstr "Gặp vi phạm về khoá khi đang truy cập %1."
4210 #. Resource IDs: (3867)
4212 msgid "Encountered a sharing violation while accessing %1."
4213 msgstr "Gặp vi phạm về chia sẻ khi đang truy cập %1."
4215 #. Resource IDs: (3843)
4216 msgid "Encountered an improper argument."
4217 msgstr "Gặp thông số không hợp lệ."
4219 #. Resource IDs: (3859)
4221 msgid "Encountered an unexpected error while reading %1."
4222 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang đọc %1."
4224 #. Resource IDs: (3859)
4226 msgid "Encountered an unexpected error while writing %1."
4227 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang ghi %1."
4229 #. Resource IDs: (1759)
4233 #. Resource IDs: (1617)
4237 #. Resource IDs: (252)
4238 msgid "End of Line Style"
4241 #. Resource IDs: (3825)
4242 msgid "Enlarge the window to full size"
4243 msgstr "Phóng to cửa sổ đến kích thước đầy đủ"
4245 #. Resource IDs: (241)
4246 msgid "Enter Log Message"
4247 msgstr "Nhập vào thông điệp tường trình"
4249 #. Resource IDs: (80)
4251 msgstr "Nhập vào URL"
4253 #. Resource IDs: (3858)
4254 msgid "Enter a GUID."
4255 msgstr "Nhập vào GUID."
4257 #. Resource IDs: (3858)
4258 msgid "Enter a currency."
4259 msgstr "Nhập vào một tiền tệ."
4261 #. Resource IDs: (3858)
4262 msgid "Enter a date and/or time."
4263 msgstr "Nhập vào một ngày tháng và/hoặc giờ."
4265 #. Resource IDs: (3858)
4266 msgid "Enter a date."
4267 msgstr "Nhập vào một ngày tháng."
4269 #. Resource IDs: (65535)
4270 msgid "Enter a name for the changelist:"
4271 msgstr "Điền vào tên dành cho danh sách thay đổi:"
4273 #. Resource IDs: (3858)
4275 msgid "Enter a number between %1 and %2."
4276 msgstr "Nhập vào một số giữa %1 và %2."
4278 #. Resource IDs: (3858)
4279 msgid "Enter a number."
4280 msgstr "Nhập vào một số."
4282 #. Resource IDs: (3858)
4283 msgid "Enter a positive integer."
4284 msgstr "Nhập vào một số nguyên dương."
4286 #. Resource IDs: (3858)
4287 msgid "Enter a time."
4288 msgstr "Nhập vào thời gian."
4290 #. Resource IDs: (3858)
4292 msgid "Enter an integer between %1 and %2."
4293 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa %1 và %2."
4295 #. Resource IDs: (3858)
4296 msgid "Enter an integer between 0 and 255."
4297 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa 0 và 255."
4299 #. Resource IDs: (3858)
4300 msgid "Enter an integer."
4301 msgstr "Nhập vào một số nguyên."
4303 #. Resource IDs: (65535)
4304 msgid "Enter file content to test for below:"
4307 #. Resource IDs: (1065)
4308 msgid "Enter log &message:"
4309 msgstr "Nhập vào &thông điệp tường trình:"
4311 #. Resource IDs: (3858)
4313 msgid "Enter no more than %1 characters."
4314 msgstr "Nhập vào không nhiều hơn %1 ký tự."
4316 #. Resource IDs: (65535)
4317 msgid "Enter the regex string below:"
4320 #. Resource IDs: (3603)
4322 "Erase everything\n"
4324 msgstr "Xóa mọi thứ\nXóa tất cả"
4326 #. Resource IDs: (3603)
4328 "Erase the selection\n"
4330 msgstr "Xóa lựa chọn\nXóa"
4332 #. Resource IDs: (82, 602)
4336 #. Resource IDs: (145)
4337 msgid "Error rebuilding Shell Icon Cache!"
4338 msgstr "Lỗi khi đang tạo lại bản tạm của biểu tượng Shell!"
4340 #. Resource IDs: (70)
4343 "Error while reading/writing the registry key %s\n"
4345 msgstr "Xảy ra lỗi khi đang đọc/ghi dữ liệu lên khóa registry %s\n%s"
4347 #. Resource IDs: (75)
4348 msgid "Everything updated."
4351 #. Resource IDs: (1002)
4353 "Executable (*.exe)|*.exe|Command (*.com)|*.com|Information "
4354 "(*.pdf)|*.pdf|Batch (*.bat)|*.bat|All Files (*.*)|*.*||"
4355 msgstr "Thi hành được (*.exe)|*.exe|Lệnh (*.com)|*.com|Thông tin (*.pdf)|*.pdf|Gói (*.bat)|*.bat|Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
4357 #. Resource IDs: (11028)
4358 msgid "Executable (+x)"
4361 #. Resource IDs: (1002)
4365 #. Resource IDs: (156)
4369 #. Resource IDs: (1002)
4372 msgstr "Mở rộng (%s)"
4374 #. Resource IDs: (1001)
4375 msgid "Expand docked window"
4376 msgstr "Mở rộng cửa sổ gắn buộc"
4378 #. Resource IDs: (209)
4380 msgstr "Tìm hiểu đến"
4382 #. Resource IDs: (78, 229, 238)
4386 #. Resource IDs: (1383)
4387 msgid "Export Zip File"
4388 msgstr "Xuất dữ liệu ra tập tin dạng Zip"
4390 #. Resource IDs: (94)
4391 msgid "Export directory:"
4392 msgstr "Xuất thư mục:"
4394 #. Resource IDs: (1258)
4395 msgid "Export selection to..."
4398 #. Resource IDs: (1254)
4399 msgid "Export this version..."
4402 #. Resource IDs: (79)
4403 msgid "Export unversioned files too"
4404 msgstr "Xuất các tập tin không tạo phiên bản luôn"
4406 #. Resource IDs: (284)
4408 msgid "Exporting %s"
4409 msgstr "Đang xuất dữ liệu %s"
4411 #. Resource IDs: (79)
4412 msgid "Exporting..."
4413 msgstr "Đang xuất..."
4415 #. Resource IDs: (10)
4416 msgid "Exports a revision to a zip file"
4419 #. Resource IDs: (74, 207)
4421 msgstr "Phần mở rộng"
4423 #. Resource IDs: (1722)
4424 msgid "Extension specific programs"
4427 #. Resource IDs: (65535)
4431 #. Resource IDs: (65535)
4432 msgid "Extern DLL Path:"
4435 #. Resource IDs: (74)
4439 #. Resource IDs: (65535)
4440 msgid "External Program:"
4441 msgstr "Chương trình bên ngoài:"
4443 #. Resource IDs: (1070)
4447 #. Resource IDs: (65)
4451 #. Resource IDs: (74)
4452 msgid "Failed revert"
4453 msgstr "Việc quay lại bị thất bại"
4455 #. Resource IDs: (1)
4457 msgid "Failed to checkout file \"%s\""
4460 #. Resource IDs: (69)
4462 msgid "Failed to checkout file \"%s\" of revision %s to \"%s\"."
4465 #. Resource IDs: (3865)
4467 "Failed to connect.\n"
4468 "Link may be broken."
4469 msgstr "Thất bại khi kết nối\nLiên kết có thể bị vỡ."
4471 #. Resource IDs: (3865)
4472 msgid "Failed to convert ActiveX object."
4473 msgstr "Thất bại trong việc chuyển đổi đối tượng ActiveX"
4475 #. Resource IDs: (3857)
4476 msgid "Failed to create empty document."
4477 msgstr "Thất bại trong việc tạo tài liệu trống."
4479 #. Resource IDs: (3865)
4481 "Failed to create object. Make sure the application is entered in the system"
4483 msgstr "Thất bại trong việc tạo đối tượng. Hãy bảo đảm rằng ứng dụng được nhập vào có trong registry hệ thống."
4485 #. Resource IDs: (72)
4486 msgid "Failed to create pull-request."
4489 #. Resource IDs: (69)
4490 msgid "Failed to get base file."
4493 #. Resource IDs: (69)
4494 msgid "Failed to get merge file."
4497 #. Resource IDs: (3857)
4498 msgid "Failed to launch help."
4499 msgstr "Thất bại trong việc hiện giúp đỡ."
4501 #. Resource IDs: (3865)
4502 msgid "Failed to launch server application."
4503 msgstr "Thất bại trong việc chạy ứng dụng máy chủ."
4505 #. Resource IDs: (3857)
4506 msgid "Failed to open document."
4507 msgstr "Thất bại trong việc mở tài liệu."
4509 #. Resource IDs: (3865)
4510 msgid "Failed to perform server operation."
4511 msgstr "Thất bại trong việc thực hiện tác vụ máy chủ."
4513 #. Resource IDs: (3857)
4514 msgid "Failed to save document."
4515 msgstr "Thất bại trong việc lưu tài liệu."
4517 #. Resource IDs: (264)
4519 msgid "Failed to set/remove changelist '%s'"
4520 msgstr "Thất bại trong việc bật/bỏ danh sách thay đổi '%s'"
4522 #. Resource IDs: (83)
4525 "Failed to start the issue tracker COM provider '%s'.\n"
4527 msgstr "Xảy ra lỗi khi bắt đầu phần truy tìm vấn đề từ nhà cung cấp COM '%s'.\n%s"
4529 #. Resource IDs: (72)
4530 msgid "Failed waiting for pageant to finish loading key."
4533 #. Resource IDs: (220)
4537 #. Resource IDs: (75)
4538 msgid "Fast Forward"
4541 #. Resource IDs: (1484)
4542 msgid "Fast Forward o&nly"
4545 #. Resource IDs: (67)
4547 msgid "Fast forward to %s"
4550 #. Resource IDs: (76)
4554 #. Resource IDs: (22, 66)
4558 #. Resource IDs: (14)
4559 msgid "Fetch from SVN repository"
4562 #. Resource IDs: (78)
4564 msgid "Fetch from \"%s\""
4567 #. Resource IDs: (76)
4568 msgid "Fetch&&Re&base"
4571 #. Resource IDs: (20)
4575 #. Resource IDs: (1251)
4576 msgid "Fetching Status..."
4579 #. Resource IDs: (81)
4580 msgid "Fetching changed files..."
4583 #. Resource IDs: (313)
4584 msgid "Fetching file..."
4585 msgstr "Đang nạp tập tin..."
4587 #. Resource IDs: (313)
4589 msgid "Fetching revision %s of file:"
4590 msgstr "Đang nạp bản chỉnh sửa %s của tập tin:"
4592 #. Resource IDs: (63, 74, 77, 319, 1001)
4596 #. Resource IDs: (252)
4597 msgid "File Encoding"
4600 #. Resource IDs: (605)
4602 msgid "File changes each %s"
4603 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗi %s"
4605 #. Resource IDs: (1138)
4606 msgid "File changes each week:"
4607 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗituần:"
4609 #. Resource IDs: (376)
4611 msgstr "Khác biệt của tập tin"
4613 #. Resource IDs: (319)
4614 msgid "File has no conflicts"
4615 msgstr "Tập tin không có mâu thuẫn nào"
4617 #. Resource IDs: (314)
4618 msgid "File is empty."
4619 msgstr "Tập tin trống."
4621 #. Resource IDs: (213)
4622 msgid "File list is empty"
4623 msgstr "Danh sách tập tin đang trống"
4625 #. Resource IDs: (135, 376)
4626 msgid "File patches"
4627 msgstr "Các bản vá tập tin"
4629 #. Resource IDs: (7)
4632 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4633 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4634 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4635 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4636 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4637 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4639 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nChiều rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4641 #. Resource IDs: (8)
4644 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4645 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4646 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4647 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4648 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4649 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4652 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4653 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4654 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4655 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4656 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4657 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4659 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4661 #. Resource IDs: (7)
4664 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4665 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4666 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4667 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4668 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4669 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4671 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4673 #. Resource IDs: (7)
4676 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4677 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4678 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4679 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4680 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4681 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4684 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4685 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4686 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4687 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4688 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4689 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4691 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4693 #. Resource IDs: (208)
4695 msgstr "Tên tập tin"
4697 #. Resource IDs: (1707)
4699 msgstr "Các tập tin"
4701 #. Resource IDs: (1057)
4705 msgstr "Công cụ lấp đầy\nLấp đầy"
4707 #. Resource IDs: (116)
4711 #. Resource IDs: (321)
4712 msgid "Filter paths"
4713 msgstr "Lọc đường dẫn"
4715 #. Resource IDs: (1479)
4719 #. Resource IDs: (20090)
4723 #. Resource IDs: (139, 1269, 20100)
4727 #. Resource IDs: (3603)
4729 "Find the specified text\n"
4731 msgstr "Tìm các dòng chữ đã chỉ ra\nTìm"
4733 #. Resource IDs: (95)
4735 msgid "Find: Can't find the text \"%s\""
4738 #. Resource IDs: (95)
4740 "Find: First occurrence from the bottom found. Beginning of document reached."
4743 #. Resource IDs: (95)
4744 msgid "Find: First occurrence from the top found. End of document reached."
4747 #. Resource IDs: (67)
4751 #. Resource IDs: (67)
4752 msgid "Finished rebasing."
4755 #. Resource IDs: (77, 219)
4759 #. Resource IDs: (1126)
4760 msgid "First Parent"
4761 msgstr "Gốc đầu tiên"
4763 #. Resource IDs: (119)
4764 msgid "First Parent Only"
4765 msgstr "Chỉ gốc đầu tiên"
4767 #. Resource IDs: (1617)
4768 msgid "First known &bad:"
4771 #. Resource IDs: (32818)
4772 msgid "Fit image &heights"
4775 #. Resource IDs: (32817)
4776 msgid "Fit image &widths"
4779 #. Resource IDs: (1315)
4780 msgid "Floppy drives (A: B:)"
4781 msgstr "Ổ đĩa mềm (A: B:)"
4783 #. Resource IDs: (1002)
4787 #. Resource IDs: (1675)
4788 msgid "Follow renames"
4791 #. Resource IDs: (65535)
4795 #. Resource IDs: (3585)
4796 msgid "For Help, press F1. Scroll horizontally with Ctrl-Scrollwheel"
4797 msgstr "Để giúp đỡ, nhấn F1. Cuộn ngang với Ctrl-bánh xe cuộn"
4799 #. Resource IDs: (119)
4800 msgid "For complete history deselect 'Stop on copy/rename'"
4801 msgstr "Để xem toàn bộ lịch sửa bỏ lựa chọn 'Dừng tại sao chép/đổi tên'"
4803 #. Resource IDs: (1521)
4807 #. Resource IDs: (82)
4809 "Force creation of branch/tag - even if one with same name already exists."
4812 #. Resource IDs: (603)
4814 "Force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto. \r\n"
4815 "Normally the command will exit with the message \"Current branch is up to date\" in such a situation."
4818 #. Resource IDs: (312)
4819 msgid "Format Patch"
4820 msgstr "Định dạng vá lỗi"
4822 #. Resource IDs: (1255)
4823 msgid "Format Patch..."
4826 #. Resource IDs: (1064, 1257)
4830 #. Resource IDs: (95)
4835 #. Resource IDs: (68)
4837 "Found an empty commit message. You have to enter one or rebase cannot "
4841 #. Resource IDs: (65535)
4842 msgid "Found auto words:"
4845 #. Resource IDs: (65535)
4846 msgid "Frank Li (lznuaa@gmail.com), Sven Strickroth <email@cs-ware.de>"
4849 #. Resource IDs: (1385, 1522, 65535)
4853 #. Resource IDs: (1604)
4854 msgid "From &SVN Repository"
4857 #. Resource IDs: (32793)
4858 msgid "From &existing files"
4861 #. Resource IDs: (32791)
4862 msgid "From &modified files"
4865 #. Resource IDs: (1603)
4866 msgid "From SVN Repository"
4869 #. Resource IDs: (2054)
4870 msgid "From existing files"
4873 #. Resource IDs: (2054)
4874 msgid "From modified files"
4877 #. Resource IDs: (1200, 65535)
4881 #. Resource IDs: (1065)
4883 msgstr "Toàn màn hình"
4885 #. Resource IDs: (20086)
4886 msgid "Full text search"
4889 #. Resource IDs: (19)
4890 msgid "Fully recursive"
4891 msgstr "Đệ quy hoàn toàn"
4893 #. Resource IDs: (65535)
4894 msgid "Further options for the commit dialog are on Dialogs 3 page."
4897 #. Resource IDs: (92)
4901 #. Resource IDs: (5061)
4902 msgid "GB2312 (Simplified)"
4905 #. Resource IDs: (273)
4906 msgid "GDI+ couldn't be initialized!"
4907 msgstr "Không thể khởi hoạt GDI+!"
4909 #. Resource IDs: (273)
4911 "GDI+ couldn't create a bitmap object. You probably don't have enough memory."
4912 msgstr "GDI+ không thể tạo được đối tượng ảnh. Có lẽ bạn không có đủ bộ nhớ."
4914 #. Resource IDs: (284)
4915 msgid "Gathering information. Please wait..."
4916 msgstr "Đang thu thập thông tin. Vui lòng chờ..."
4918 #. Resource IDs: (2054)
4919 msgid "Gathering statistics"
4922 #. Resource IDs: (107, 143)
4926 #. Resource IDs: (333)
4927 msgid "General::Alternative editor"
4930 #. Resource IDs: (315)
4931 msgid "General::Colors 1"
4932 msgstr "Tổng quan::Màu 1"
4934 #. Resource IDs: (212)
4935 msgid "General::Colors 2"
4936 msgstr "Tổng quan::Màu 2"
4938 #. Resource IDs: (316)
4939 msgid "General::Colors 3"
4940 msgstr "Tổng quan::Màu 3"
4942 #. Resource IDs: (195)
4943 msgid "General::Context Menu"
4944 msgstr "Tổng quát::Thực đơn ngữ cảnh"
4946 #. Resource IDs: (196)
4947 msgid "General::Dialogs 1"
4950 #. Resource IDs: (197)
4951 msgid "General::Dialogs 2"
4954 #. Resource IDs: (4593)
4955 msgid "General::Dialogs 3"
4958 #. Resource IDs: (4573)
4959 msgid "General::Set Extend Menu Item"
4962 #. Resource IDs: (1254)
4963 msgid "Get merge logs"
4964 msgstr "Lấy các tường trình hợp nhất"
4966 #. Resource IDs: (119)
4968 msgid "Getting file %s"
4969 msgstr "Đang nhận tập tin %s"
4971 #. Resource IDs: (120)
4973 msgid "Getting file %s, revision %s"
4974 msgstr "Đang nhận tập tin %s, duyệt lại %s"
4976 #. Resource IDs: (120)
4977 msgid "Getting information..."
4978 msgstr "Đang lấy thông tin..."
4980 #. Resource IDs: (220)
4981 msgid "Getting required information..."
4982 msgstr "Đang lấy thông tin cần thiết..."
4984 #. Resource IDs: (119)
4985 msgid "Getting unified diff"
4986 msgstr "Đang lấy khác biệt thống nhất"
4988 #. Resource IDs: (4569)
4992 #. Resource IDs: (300)
4993 msgid "Git Command Progress"
4996 #. Resource IDs: (12)
4997 msgid "Git Copy and add files to this WC"
4998 msgstr "Sao chép Git và thêm các tập tin vào WC này"
5000 #. Resource IDs: (16)
5001 msgid "Git Copy and rename versioned item here"
5002 msgstr "Sao chép Git và đổi tên các đối tượng trong phiên bản tại đây"
5004 #. Resource IDs: (13)
5005 msgid "Git Copy versioned item(s) here"
5006 msgstr "Sao chép (các) đối tượng phiên bản Git tại đây"
5008 #. Resource IDs: (14)
5009 msgid "Git Export all items here"
5010 msgstr "Xuất dữ liệu từ tất cả các đối tượng Git tại đây"
5012 #. Resource IDs: (14)
5013 msgid "Git Export versioned items here"
5014 msgstr "Xuất dữ liệu các đối tượng phiên bản Git tại đây"
5016 #. Resource IDs: (330)
5020 #. Resource IDs: (79)
5021 msgid "Git Install Path"
5024 #. Resource IDs: (1270)
5028 #. Resource IDs: (17)
5029 msgid "Git Move and rename versioned item here"
5030 msgstr "Di chuyển Git và đổi tên các đối tượng phiên bản tại đây"
5032 #. Resource IDs: (12)
5033 msgid "Git Move versioned item(s) here"
5034 msgstr "Di chuyển (các) đối tượng trong phiên bản Git tại đây"
5036 #. Resource IDs: (84)
5037 msgid "Git Remote Settings"
5040 #. Resource IDs: (1260)
5041 msgid "Git Revision List"
5044 #. Resource IDs: (22)
5045 msgid "Git SVN DCommit"
5048 #. Resource IDs: (22)
5049 msgid "Git SVN Rebase"
5052 #. Resource IDs: (326)
5053 msgid "Git Synchronization"
5056 #. Resource IDs: (297)
5057 msgid "Git clone - TortoiseGit"
5060 #. Resource IDs: (71)
5061 msgid "Git directory not set (see \"General\" settings page)."
5064 #. Resource IDs: (65535)
5065 msgid "Git for Windows"
5068 #. Resource IDs: (84)
5069 msgid "Git for Windows (http://code.google.com/p/msysgit/) not found."
5072 #. Resource IDs: (79)
5073 msgid "Git reported an error while creating a repository!\n"
5076 #. Resource IDs: (2050)
5077 msgid "Git revision list contains the complete file history"
5080 #. Resource IDs: (2049)
5081 msgid "Git revision list follows file renames"
5084 #. Resource IDs: (93)
5086 "Git uses the concept of a hierarchical configuration.\n"
5087 "I.e. there are multiple levels; settings in higher levels override values in lower levels.\n"
5088 "The \"Effective\" tab shows you the effective values for the current scope (read-only).\n"
5089 "Select any level to see the values stored there.\n"
5090 "In order to change settings select a level, enter the values and select where to store to."
5093 #. Resource IDs: (65535)
5094 msgid "Git.exe Path:"
5097 #. Resource IDs: (4591)
5098 msgid "Git::Credential"
5101 #. Resource IDs: (4570)
5105 #. Resource IDs: (89)
5109 #. Resource IDs: (155)
5111 msgstr "Đi Tới Dòng"
5113 #. Resource IDs: (221)
5115 msgstr "Đi đến dòng"
5117 #. Resource IDs: (2051)
5119 "Go to the next conflict\n"
5121 msgstr "Đi đến mâu thuẫn tiếp theo\nMâu thuẫn tiếp theo"
5123 #. Resource IDs: (2049)
5125 "Go to the next difference\n"
5127 msgstr "Đi đến khác biệt tiếp theo\nKhác biệt tiếp theo"
5129 #. Resource IDs: (2055)
5131 "Go to the next inline difference\n"
5132 "Next inline difference"
5133 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến tiếp theo\nKhác biệt nội tuyến tiếp theo"
5135 #. Resource IDs: (2051)
5137 "Go to the previous conflict\n"
5139 msgstr "Đi đến mâu thuẫn trước đó\nMâu thuẫn trước đó"
5141 #. Resource IDs: (2049)
5143 "Go to the previous difference\n"
5144 "Previous difference"
5145 msgstr "Đi đến khác biệt trước đó\nKhác biệt trước đó"
5147 #. Resource IDs: (2055)
5149 "Go to the previous inline difference\n"
5150 "Previous inline difference"
5151 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến trước đó\nKhác biệt nội tuyến trước đó"
5153 #. Resource IDs: (156)
5155 msgstr "Đi đến dòng"
5157 #. Resource IDs: (1251)
5161 #. Resource IDs: (1134)
5163 msgstr "Kiểu biểu đồ:"
5165 #. Resource IDs: (16972)
5169 #. Resource IDs: (65535)
5173 #. Resource IDs: (1255)
5174 msgid "Group changelists"
5175 msgstr "Nhóm danh sách thay đổi"
5177 #. Resource IDs: (1229)
5178 msgid "H&ide Unrelated Changed Paths"
5181 #. Resource IDs: (65535)
5185 #. Resource IDs: (1353, 1354, 1511, 1684)
5189 #. Resource IDs: (65535)
5193 #. Resource IDs: (89)
5197 #. Resource IDs: (1552)
5198 msgid "Hard: Reset working tree and index (discard all local changes)"
5201 #. Resource IDs: (65535)
5205 #. Resource IDs: (9, 73)
5209 #. Resource IDs: (16982)
5210 msgid "Help Keyboard"
5211 msgstr "Bàn phím giúp đỡ "
5213 #. Resource IDs: (65535)
5217 #. Resource IDs: (65535)
5221 #. Resource IDs: (16974)
5225 #. Resource IDs: (1660)
5226 msgid "Hide Menus for unversioned paths"
5227 msgstr "Ẩn thực đơn cho các đường dẫn chưa phiên bản"
5229 #. Resource IDs: (71)
5230 msgid "Hide Patch<<"
5233 #. Resource IDs: (1001)
5234 msgid "Hide docked window"
5235 msgstr "Ẩn cửa sổ gắn"
5237 #. Resource IDs: (1326)
5238 msgid "Hide the script while running"
5239 msgstr "Ẩn kịch bản khi chạy"
5241 #. Resource IDs: (95)
5242 msgid "Hide unchanged"
5245 #. Resource IDs: (95, 1781)
5246 msgid "Hide unchanged refs in Ref Compare List"
5249 #. Resource IDs: (156)
5250 msgid "Hide/Show the patch file list"
5251 msgstr "Ẩn/Hiển thị danh sách tập tin vá"
5253 #. Resource IDs: (2052)
5255 "Hide/Show the patch file list\n"
5256 "Hides or shows the patch file list"
5257 msgstr "Ẩn/Hiện danh sách tập tin vá\nẨn hoặc hiện danh sách tập tin vá"
5259 #. Resource IDs: (92)
5263 #. Resource IDs: (16519)
5265 "Hint: select the context menu, change the page to 'Commands' and drag the "
5266 "toolbar buttons into the menu window."
5267 msgstr "Gợi ý: chọn thực đơn ngư cảnh, thay đổi trang sang 'Lệnh' và kéo lê các nút bấm của thanh công cụ vào cửa sổ thực đơn."
5269 #. Resource IDs: (1064)
5273 #. Resource IDs: (103)
5274 msgid "Hook Scripts"
5275 msgstr "Kịch bản móc "
5277 #. Resource IDs: (4571)
5278 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Config"
5281 #. Resource IDs: (283)
5282 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Integration"
5283 msgstr "Kịch bản móc::Tích hợp bộ theo dõi vấn đề"
5285 #. Resource IDs: (198)
5289 #. Resource IDs: (1334)
5293 #. Resource IDs: (65535)
5294 msgid "I&nclude paths:"
5295 msgstr "Đường dẫn &bao gồm:"
5297 #. Resource IDs: (1580)
5298 msgid "IBugTraqProvider"
5301 #. Resource IDs: (1251)
5305 #. Accelerator Entry for Menu ID:220; '&Go to\tCtrl+G'
5306 msgid "ID:220:V C +G"
5309 #. Accelerator Entry for Menu ID:32772; '&Overlay images'
5310 msgid "ID:32772:V +O"
5311 msgstr "ID:32772:V +O"
5313 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; '&Open'
5314 msgid "ID:32773:V C +O"
5315 msgstr "ID:32773:V C +O"
5317 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Whitespaces'
5318 msgid "ID:32774:V C +T"
5319 msgstr "ID:32774:V C +T"
5321 #. Accelerator Entry for Menu ID:32775; 'Single/&double-pane view'
5322 msgid "ID:32775:V C +D"
5323 msgstr "ID:32775:V C +D"
5325 #. Accelerator Entry for Menu ID:32778; '&Fit images in window'
5326 msgid "ID:32778:V +F"
5327 msgstr "ID:32778:V +F"
5329 #. Accelerator Entry for Menu ID:32779; 'Ori&ginal size'
5330 msgid "ID:32779:V +S"
5331 msgstr "ID:32779:V +S"
5333 #. Accelerator Entry for Menu ID:32793; 'Arrange &vertical'
5334 msgid "ID:32793:V C +V"
5335 msgstr "ID:32793:V C +V"
5337 #. Accelerator Entry for Menu ID:32794; 'Reload'
5338 msgid "ID:32794:V C +R"
5339 msgstr "ID:32794:V C +R"
5341 #. Accelerator Entry for Menu ID:32811; ''
5342 msgid "ID:32811:V C +U"
5343 msgstr "ID:32811:V C +U"
5345 #. Accelerator Entry for Menu ID:32817; 'Fit image &widths'
5346 msgid "ID:32817:V +W"
5347 msgstr "ID:32817:V +W"
5349 #. Accelerator Entry for Menu ID:32818; 'Fit image &heights'
5350 msgid "ID:32818:V +H"
5351 msgstr "ID:32818:V +H"
5353 #. Accelerator Entry for Menu ID:32822; ''
5354 msgid "ID:32822:V C +F"
5355 msgstr "ID:32822:V C +F"
5357 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5358 msgid "ID:32825:V C +L"
5359 msgstr "ID:32825:V C +L"
5361 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5362 msgid "ID:32825:VA +D"
5363 msgstr "ID:32825:VA +D"
5365 #. Accelerator Entry for Menu ID:32837; ''
5366 msgid "ID:32837:VA +M"
5369 #. Accelerator Entry for Menu ID:32857; ''
5370 msgid "ID:32857:VA +F"
5373 #. Accelerator Entry for Menu ID:32870; ''
5374 msgid "ID:32870:V C +L"
5375 msgstr "ID:32870:V C +L"
5377 #. Accelerator Entry for Menu ID:32881; ''
5378 msgid "ID:32881:V C +P"
5379 msgstr "ID:32881:V C +P"
5381 #. Accelerator Entry for Menu ID:32883; ''
5382 msgid "ID:32883:V C +A"
5383 msgstr "ID:32883:V C +A"
5385 #. Accelerator Entry for Menu ID:32893; ''
5386 msgid "ID:32893:V C +G"
5387 msgstr "ID:32893:V C +G"
5389 #. Accelerator Entry for Menu ID:32976; '&Enable edit'
5390 msgid "ID:32976:V C +E"
5391 msgstr "ID:32976:V C +E"
5393 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open'
5394 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open...\tCtrl+O'
5395 msgid "ID:57601:V C +O"
5396 msgstr "ID:57601:V C +O"
5398 #. Accelerator Entry for Menu ID:57603; '&Save'
5399 msgid "ID:57603:V C +S"
5400 msgstr "ID:57603:V C +S"
5402 #. Accelerator Entry for Menu ID:57604; 'Save &As...'
5403 msgid "ID:57604:V CS+S"
5404 msgstr "ID:57604:V CS+S"
5406 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; ''
5407 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5408 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5409 msgid "ID:57634:V C +C"
5410 msgstr "ID:57634:V C +C"
5412 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
5413 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; 'Cu&t\tCtrl+X'
5414 msgid "ID:57635:V C +X"
5415 msgstr "ID:57635:V C +X"
5417 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find'
5418 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find\tCtrl+F'
5419 msgid "ID:57636:V C +F"
5420 msgstr "ID:57636:V C +F"
5422 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5423 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5424 msgid "ID:57637:V C +V"
5425 msgstr "ID:57637:V C +V"
5427 #. Accelerator Entry for Menu ID:57643; '&Undo'
5428 msgid "ID:57643:V C +Z"
5429 msgstr "ID:57643:V C +Z"
5431 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
5432 msgid "ID:57665:V C +Q"
5433 msgstr "ID:57665:V C +Q"
5435 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; ''
5436 msgid "ID:57665:V C +W"
5437 msgstr "ID:57665:V C +W"
5439 #. Resource IDs: (5029)
5443 #. Resource IDs: (5038)
5445 msgstr "ISO 8859-10"
5447 #. Resource IDs: (5039)
5449 msgstr "ISO 8859-11"
5451 #. Resource IDs: (5040)
5453 msgstr "ISO 8859-13"
5455 #. Resource IDs: (5041)
5457 msgstr "ISO 8859-14"
5459 #. Resource IDs: (5042)
5461 msgstr "ISO 8859-15"
5463 #. Resource IDs: (5043)
5465 msgstr "ISO 8859-16"
5467 #. Resource IDs: (5030)
5471 #. Resource IDs: (5031)
5475 #. Resource IDs: (5032)
5479 #. Resource IDs: (5033)
5483 #. Resource IDs: (5034)
5487 #. Resource IDs: (5035)
5491 #. Resource IDs: (5036)
5495 #. Resource IDs: (5037)
5499 #. Resource IDs: (106)
5500 msgid "Icon Overlays"
5501 msgstr "Biểu tượng nạp chồng"
5503 #. Resource IDs: (184)
5504 msgid "Icon Overlays::Icon Set"
5505 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Tập hợp biểu tượng"
5507 #. Resource IDs: (338)
5508 msgid "Icon Overlays::Overlay Handlers"
5509 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Xử lý nạp chồng"
5511 #. Resource IDs: (92)
5513 "Icons (*.ico, *.jpg, *.png, *.bmp, "
5514 "*.gif)|*.ico;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
5517 #. Resource IDs: (65535)
5518 msgid "Icons/Design/Code:\t\tLuebbe Onken"
5519 msgstr "Biểu tượng/Mã thiết kế:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Luebbe Onken"
5521 #. Resource IDs: (194)
5523 "If activated, prevents the overlays and the context menu from showing in "
5524 "'save as...' or 'open' dialogs"
5525 msgstr "Nếu được kích hoạt, ngăn chặn nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh không cho xuất hiện trong 'lưu như là...' hoặc hộp thoại 'mở'"
5527 #. Resource IDs: (85)
5529 "If checked --track is passed to git, if unchecked --no-track is passed to "
5530 "git, else neither --track nor --no-track is passed to git (see help)."
5533 #. Resource IDs: (197)
5535 "If checked, double-clicking on a revision in the log list compares it with "
5536 "the previous revision"
5537 msgstr "Nếu được đánh dấu, nháy kép chuột trên một bản chỉnh sửa trong danh sách tường trình so sánh nó với bản chỉnh sửa trước đó"
5539 #. Resource IDs: (196)
5541 "If checked, the commit dialog will be started again automatically after an error,\r\n"
5542 "while preserving your last selection and log message."
5543 msgstr "Nếu được chọn, hộp thoại ủy nhiệm sẽ được bắt đầu tự động ngay khi có lỗi,\ntrong khi đang duyệt lại lựa chọn cuối của bạn và trong thông điệp nhật trình."
5545 #. Resource IDs: (194)
5547 "If enabled, TortoiseGit checks once a week if a newer version is available"
5548 msgstr "Nếu được mở, TortoiseGit sẽ kiểm tra ít nhất mỗi tuần một lần khi có phiên bản mới được phát hành"
5550 #. Resource IDs: (197)
5552 "If enabled, working tree folders which are excluded from\n"
5553 "showing overlays still show the overlay for status 'normal'"
5556 #. Resource IDs: (196)
5558 "If set, files inside unversioned folders can be shown in the status control.\r\n"
5559 "The status control is used for example in the commit dialog."
5560 msgstr "Nếu bật, các tập tin bên trong thư mục không được đánh phiên bản có thể hiển thị trong điều khiển trạng thái.\nĐiều khiển trạng thái được dùng cho ví dụ trong hộp thoại cam kết."
5562 #. Resource IDs: (196)
5564 "If set, then unversioned files will mark the status of the parent directory as modified\r\n"
5565 "i.e. they get the modified overlay icon."
5566 msgstr "Nếu bật, thì các tập tin không được đánh phiên bản sẽ đánh dấu trạng thái của thư mục cha là đã được sửa đổi\nnghĩa là, chúng sẽ nhận biểu tượng nạp chồng."
5568 #. Resource IDs: (1654)
5570 "If you plan to work inside this folder, leave this unchecked. Typically a "
5571 "bare repo can only have changes 'pushed' to it. (By convention, a bare repo "
5572 "folder should have a name that ends with '.git')"
5575 #. Resource IDs: (73)
5579 #. Resource IDs: (14)
5581 msgid "Ignore %d items by &extension"
5582 msgstr "Bỏ qua %d món bởi phần mở &rộng"
5584 #. Resource IDs: (156)
5585 msgid "Ignore Comments"
5588 #. Resource IDs: (1692)
5592 #. Resource IDs: (1686)
5596 #. Resource IDs: (94)
5597 msgid "Ignore all space"
5600 #. Resource IDs: (156)
5601 msgid "Ignore all whitespace changes"
5602 msgstr "Bỏ qua tất cả các thay đổi trên khoảng trắng"
5604 #. Resource IDs: (94)
5605 msgid "Ignore blank lines"
5608 #. Resource IDs: (1067)
5609 msgid "Ignore case cha&nges"
5610 msgstr "Bỏ qua &thay đổi về chữ hoa"
5612 #. Resource IDs: (315)
5615 "Ignore the outside changes."
5616 msgstr "Bỏ qua các thay đổi\nBỏ qua các thay đổi bên ngoài."
5618 #. Resource IDs: (1687)
5619 msgid "Ignore item(s) only in the containing folder(s)"
5622 #. Resource IDs: (1688)
5623 msgid "Ignore item(s) recursively"
5626 #. Resource IDs: (1018)
5627 msgid "Ignore line &endings (recommended)"
5628 msgstr "Bỏ qua các dấu &hết dòng (khuyên dùng)"
5630 #. Resource IDs: (94)
5631 msgid "Ignore space at EOL"
5634 #. Resource IDs: (94)
5635 msgid "Ignore space change"
5638 #. Resource IDs: (1676)
5639 msgid "Ignore whitespace"
5642 #. Resource IDs: (156)
5643 msgid "Ignore whitespace changes"
5644 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5646 #. Resource IDs: (2050)
5647 msgid "Ignore whitespace when comparing the parents version and the child's "
5650 #. Resource IDs: (1432)
5654 #. Resource IDs: (78)
5655 msgid "Ignored Files"
5658 #. Resource IDs: (2055)
5660 "Ignores all whitespace changes when diffing\n"
5661 "Ignore all whitespace changes"
5662 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5664 #. Resource IDs: (2055)
5666 "Ignores changes in whitespaces when diffing\n"
5667 "Ignore whitespace changes"
5668 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5670 #. Resource IDs: (16916)
5671 msgid "Image &and Text"
5672 msgstr "Ảnh &và Chữ"
5674 #. Resource IDs: (16507)
5675 msgid "Image &and text"
5676 msgstr "Ảnh &và chữ"
5678 #. Resource IDs: (16508)
5682 #. Resource IDs: (19)
5683 msgid "Immediate children, including folders"
5684 msgstr "Các con gần nhất, bao gồm thư mục"
5686 #. Resource IDs: (77)
5690 #. Resource IDs: (229)
5692 msgid "Import %s to %s%s"
5693 msgstr "Nhập dữ liệu %s đến %s%s"
5695 #. Resource IDs: (22, 329)
5696 msgid "Import SVN Ignore"
5699 #. Resource IDs: (22)
5700 msgid "Import SVN Ignore ..."
5703 #. Resource IDs: (1640)
5705 "Import svn ignore file to .git/info/exclude file (file will be overwritten)"
5708 #. Resource IDs: (120)
5710 msgid "Importing file %s"
5711 msgstr "Đang nhập dữ liệu từ tập tin %s"
5713 #. Resource IDs: (75)
5714 msgid "In ChangeList"
5717 #. Resource IDs: (75)
5721 #. Resource IDs: (1649)
5722 msgid "In order to abort a merge progess a reset (to HEAD) is needed."
5725 #. Resource IDs: (1499)
5726 msgid "Include &Tags"
5729 #. Resource IDs: (1068)
5730 msgid "Include &ignored files"
5733 #. Resource IDs: (65535)
5734 msgid "Include only the following revision range:"
5735 msgstr "Chỉ bao gồm phạm vi thay đổi sau đây:"
5737 #. Resource IDs: (3857)
5738 msgid "Incorrect filename."
5739 msgstr "Tên tập tin sai."
5741 #. Resource IDs: (76)
5742 msgid "Initial import"
5743 msgstr "Nhập ban đầu"
5745 #. Resource IDs: (87)
5747 msgid "Initialized empty Git repository in %s."
5750 #. Resource IDs: (156)
5752 msgstr "Diff nội tuyến"
5754 #. Resource IDs: (156)
5755 msgid "Inline diff word-wise"
5756 msgstr "Diff nội tuyến theo từ"
5758 #. Resource IDs: (65535)
5759 msgid "Inline differences"
5760 msgstr "Khác biệt trong dòng"
5762 #. Resource IDs: (161)
5764 msgstr "Dữ liệu vào"
5766 #. Resource IDs: (3603)
5768 "Insert Clipboard contents\n"
5770 msgstr "Chèn nội dung vào Clipboard\nDán"
5772 #. Resource IDs: (3857)
5773 msgid "Insufficient memory to perform operation."
5774 msgstr "Không đủ bộ nhớ để thực hiện thao tác."
5776 #. Resource IDs: (3857)
5777 msgid "Internal application error."
5778 msgstr "Lỗi bên trong ứng dụng."
5780 #. Resource IDs: (3850)
5781 msgid "Invalid Currency."
5782 msgstr "Tiền tệ không hợp lệ"
5784 #. Resource IDs: (82)
5785 msgid "Invalid revision number!"
5788 #. Resource IDs: (145)
5790 "It is not possible to rename a file by changing the case of its name alone.\n"
5791 "For example, you can't make MyFile.txt become MYFILE.txt.\n"
5792 "Please consult the documentation for a way to work around this limitation."
5793 msgstr "Không thể đổi tên một tập tin bằng cách chỉ thay đổi bằng các ký tự in hoa.\nThí dụ, bạn không thể thực hiện việc đổi MyFile.txt trở thành MYFILE.txt.\nVui lòng xem lại tài liệu để biết rõ hơn về vấn đề này."
5795 #. Resource IDs: (1074)
5796 msgid "J&ump to first conflict when loading"
5797 msgstr "&Nhảy tới mâu thuẫn đầu tiên khi tải"
5799 #. Resource IDs: (65535)
5803 #. Resource IDs: (5068)
5807 #. Resource IDs: (5067)
5811 #. Resource IDs: (92)
5815 #. Resource IDs: (1126)
5816 msgid "Keep changelists"
5817 msgstr "Giữ danh sách thay đổi"
5819 #. Resource IDs: (65)
5820 msgid "Keep file locally?"
5823 #. Resource IDs: (316)
5826 "Jump to first unresolved conflict"
5829 #. Resource IDs: (16136)
5833 #. Resource IDs: (65535)
5834 msgid "Keyboard shortcuts:"
5835 msgstr "Bàn phím tắt:"
5837 #. Resource IDs: (1002)
5839 msgstr "Các chìa khoá"
5841 #. Resource IDs: (65535)
5845 #. Resource IDs: (65535)
5849 #. Resource IDs: (65535)
5853 #. Resource IDs: (65535)
5857 #. Resource IDs: (65535)
5861 #. Resource IDs: (65535)
5865 #. Resource IDs: (65535)
5869 #. Resource IDs: (65535)
5873 #. Resource IDs: (65535)
5877 #. Resource IDs: (65535)
5881 #. Resource IDs: (85)
5885 #. Resource IDs: (68)
5889 #. Resource IDs: (86)
5890 msgid "Last Modified"
5893 #. Resource IDs: (65535)
5894 msgid "Last Modified:"
5897 #. Resource IDs: (1616)
5898 msgid "Last known &good:"
5901 #. Resource IDs: (12)
5902 msgid "Launches the external diff/merge program to solve the conflicts"
5905 #. Resource IDs: (1137)
5906 msgid "Least active author:"
5907 msgstr "Tác giả ít hoat động nhất:"
5909 #. Resource IDs: (319)
5911 "Leave as conflicted\n"
5912 "The conflict status of the file is kept"
5913 msgstr "Để vẫn còn mâu thuẫn\nTrạng thái mâu thuẫn của tập tin được giữ"
5915 #. Resource IDs: (188)
5917 msgstr "Xem bên trái: "
5919 #. Resource IDs: (65535)
5921 msgstr "Ảnh bên trái"
5923 #. Resource IDs: (246)
5925 msgstr "Biểu đồ dòng"
5927 #. Resource IDs: (1057)
5931 msgstr "Công cụ dòng\nDòng"
5933 #. Resource IDs: (32853)
5934 msgid "Line diff bar"
5935 msgstr "Thanh khác biệt dòng"
5937 #. Resource IDs: (65535)
5938 msgid "Line differences"
5939 msgstr "Các khác biệt về dòng"
5941 #. Resource IDs: (176)
5943 msgid "Line moved from line %ld"
5944 msgstr "Dòng được di chuyển từ dòng %ld"
5946 #. Resource IDs: (176)
5948 msgid "Line moved to line %ld"
5949 msgstr "Dòng được di chuyển tới dòng %ld"
5951 #. Resource IDs: (65535)
5955 #. Resource IDs: (65535)
5959 #. Resource IDs: (269)
5964 #. Resource IDs: (64, 601)
5968 #. Resource IDs: (64, 601)
5969 msgid "Lines removed"
5972 #. Resource IDs: (3605)
5974 "List Help topics\n"
5976 msgstr "Liệt kê các chủ đề Giúp Đỡ\nChủ đề Giúp Đỡ"
5978 #. Resource IDs: (85)
5980 "List a renamed file as \"long/path/{to => for}/file.txt\" instead of "
5981 "\"long/path/for/file.txt (from long/path/to/file.txt)\"."
5984 #. Resource IDs: (16631, 16992)
5988 #. Resource IDs: (130)
5990 msgstr "Tải các ảnh"
5992 #. Resource IDs: (1505)
5993 msgid "Load Putty &Key"
5996 #. Resource IDs: (315)
5999 "Changes made in TortoiseGitMerge are lost and replaced with the new content."
6002 #. Resource IDs: (315)
6005 "The views are updated with the new content."
6006 msgstr "Tải các thay đổi\nMàn xem được cập nhật với nội dung mới."
6008 #. Resource IDs: (369,1379)
6012 #. Resource IDs: (89)
6016 #. Resource IDs: (65535)
6017 msgid "Local Branch"
6018 msgstr "Nhánh hiện tại"
6020 #. Resource IDs: (93)
6022 "Local changes ignored (assumed valid/unchanged or skip worktree flagged "
6026 #. Resource IDs: (63)
6027 msgid "Local status"
6028 msgstr "Trạng thái địa phương"
6030 #. Resource IDs: (65535)
6034 #. Resource IDs: (94)
6036 "Location where the contents of the\n"
6037 "selected revision of the repository will be saved to."
6040 #. Resource IDs: (32854)
6042 msgstr "Thanh Định Vị"
6044 #. Resource IDs: (65)
6046 msgstr "Tường trình"
6048 #. Resource IDs: (65535)
6049 msgid "Log Branch Line"
6050 msgstr "Dòng thuộc nhánh hiện tại"
6052 #. Resource IDs: (65535)
6054 msgstr "Nhật trình đồ họa"
6056 #. Resource IDs: (211)
6058 msgstr "Lịch sử tường trình"
6060 #. Resource IDs: (130)
6061 msgid "Log Messages"
6062 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6064 #. Resource IDs: (345)
6065 msgid "Log commit ordering"
6068 #. Resource IDs: (65535)
6069 msgid "Log messages"
6070 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6072 #. Resource IDs: (1274)
6073 msgid "Log messages (Input dialog)"
6074 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hộp thoại nhập liệu)"
6076 #. Resource IDs: (1280)
6077 msgid "Log messages (Show log dialog)"
6078 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hiện hộp thoại tường trình)"
6080 #. Resource IDs: (1760)
6084 #. Resource IDs: (238)
6086 msgid "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld"
6087 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld"
6089 #. Resource IDs: (238)
6092 "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld - HEAD revision: "
6094 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld - Duyệt lại HEAD: %ld"
6096 #. Resource IDs: (16973)
6100 #. Resource IDs: (90)
6104 #. Resource IDs: (5066)
6108 #. Resource IDs: (1582)
6112 #. Resource IDs: (3866)
6113 msgid "Mail system DLL is invalid."
6114 msgstr "DLL của hệ thống thư không hợp lệ."
6116 #. Resource IDs: (156)
6120 #. Resource IDs: (1653)
6121 msgid "Make it Bare (No working directories)"
6124 #. Resource IDs: (1382)
6128 #. Resource IDs: (1483)
6132 #. Resource IDs: (79, 1382)
6133 msgid "Manage Remotes"
6136 #. Resource IDs: (282)
6137 msgid "Mark as resolved"
6138 msgstr "Đánh dấu như đã được giải quyết"
6140 #. Resource IDs: (319)
6142 "Mark as resolved\n"
6143 "The file status is changed to modified"
6144 msgstr "Đánh dấu là đã giải quyết\nTrạng thái của tập tin được đổi thành đã sửa đổi"
6146 #. Resource IDs: (252)
6147 msgid "Mark this block"
6150 #. Resource IDs: (2051)
6152 "Marks a file as resolved in Git\n"
6156 #. Resource IDs: (13)
6157 msgid "Marks revision as bad"
6160 #. Resource IDs: (12)
6161 msgid "Marks revision as good"
6164 #. Resource IDs: (1064, 20084)
6166 msgstr "Khớp xét &chữ hoa"
6168 #. Resource IDs: (1159)
6172 #. Resource IDs: (1317)
6173 msgid "Max. items to keep in the log message history"
6174 msgstr "Tối đa: các món để giữ trong lịch sử của thông điệp tường trình"
6176 #. Resource IDs: (65535)
6177 msgid "Max. lines in action log"
6178 msgstr "Tối đa: các dòng trong tường trình hành động"
6180 #. Resource IDs: (16655)
6181 msgid "Me&nus show recently used commands first"
6182 msgstr "&Thực đơn hiện các lệnh được dùng gần đây trước"
6184 #. Resource IDs: (16134)
6188 #. Resource IDs: (1001)
6190 msgstr "Thanh thực đơn"
6192 #. Resource IDs: (16626)
6193 msgid "Menu s&hadows"
6194 msgstr "&Bóng mờ của thực đơn"
6196 #. Resource IDs: (78, 313)
6200 #. Resource IDs: (1635)
6201 msgid "Merge &Message"
6204 #. Resource IDs: (606)
6208 #. Resource IDs: (221)
6209 msgid "Merge Reintegrate"
6210 msgstr "Tái tích hợp cho hợp nhật"
6212 #. Resource IDs: (90)
6214 "Merge between original branch, working tree contents, and the branch to "
6218 #. Resource IDs: (1432)
6219 msgid "Merge non-interactive"
6220 msgstr "Hợp nhất không tương tác"
6222 #. Resource IDs: (1252)
6224 msgid "Merge to \"%s\"..."
6227 #. Resource IDs: (263, 1257)
6229 msgstr "Đã hợp nhất"
6231 #. Resource IDs: (76)
6232 msgid "Merged Files"
6235 #. Resource IDs: (10)
6236 msgid "Merges another branch"
6239 #. Resource IDs: (1073)
6241 msgstr "Đang hợp nhất"
6243 #. Resource IDs: (229)
6245 msgid "Merging from %s, revision %s to %s, revision %s into %s, %s%s"
6246 msgstr "Đang xác nhập từ %s, duyệt lại %s đến %s, duyệt lại %s vào trong %s, %s%s"
6248 #. Resource IDs: (83)
6250 "Merging requires different revisions or different URLs in 'From:' and 'To:'"
6251 msgstr "Việc hợp nhất đòi hỏi các bản chỉnh sửa khác nhau hoặc URL khác nhau trong 'Từ:' và 'Đến:'"
6253 #. Resource IDs: (229)
6255 msgid "Merging revisions %s of %s into %s, %s%s"
6256 msgstr "Duyệt lại việc xác nhập %s của %s vào trong %s, %s%s"
6258 #. Resource IDs: (604, 1251, 1359)
6262 #. Resource IDs: (1719)
6263 msgid "Message onl&y"
6266 #. Resource IDs: (1579)
6267 msgid "Message part &expression:"
6270 #. Resource IDs: (116)
6272 msgstr "Các thông điệp"
6274 #. Resource IDs: (1158)
6278 #. Resource IDs: (263)
6282 #. Resource IDs: (1068)
6283 msgid "Minimize the Ribbon"
6284 msgstr "Thu nhỏ Ribbon"
6286 #. Resource IDs: (65535)
6287 msgid "Minimum number of chars for a commit message:"
6290 #. Resource IDs: (1023, 65535)
6294 #. Resource IDs: (3887)
6298 #. Resource IDs: (1551)
6299 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
6302 #. Resource IDs: (208)
6303 msgid "Modification date"
6304 msgstr "Ngày sửa đổi"
6306 #. Resource IDs: (74, 264, 1257, 65535)
6310 #. Resource IDs: (76)
6311 msgid "Modified Files"
6314 #. Resource IDs: (1070)
6318 #. Resource IDs: (1002)
6319 msgid "More Buttons"
6320 msgstr "Thêm nút bấm"
6322 #. Resource IDs: (1069)
6323 msgid "More Commands..."
6324 msgstr "Thêm lệnh..."
6326 #. Resource IDs: (438)
6327 msgid "More colors..."
6328 msgstr "Thêm màu..."
6330 #. Resource IDs: (438)
6334 #. Resource IDs: (1136)
6335 msgid "Most active author:"
6336 msgstr "Tác giả tích cực nhất:"
6338 #. Resource IDs: (16135)
6342 #. Resource IDs: (17026)
6344 msgstr "Chuyển &xuống"
6346 #. Resource IDs: (17025)
6348 msgstr "Chuyển &lên"
6350 #. Resource IDs: (1002)
6351 msgid "Move Item Down"
6352 msgstr "Chuyển món xuống"
6354 #. Resource IDs: (1002)
6355 msgid "Move Item Up"
6356 msgstr "Chuyển món lên"
6358 #. Resource IDs: (147)
6359 msgid "Move and rename"
6360 msgstr "Di chuyển và đổi tên"
6362 #. Resource IDs: (209)
6363 msgid "Move to changelist"
6364 msgstr "Chuyển đến danh sách thay đổi"
6366 #. Resource IDs: (65535)
6367 msgid "Move to extended context menu (press shift key to show it)"
6370 #. Resource IDs: (229)
6372 msgstr "Chuyển/Đổi tên"
6374 #. Resource IDs: (98)
6376 msgid "Move: New name for %s"
6377 msgstr "Chuyển: Tên mới cho %s"
6379 #. Resource IDs: (197)
6380 msgid "Moves the modified files to the recycle bin first before reverting"
6381 msgstr "Chuyển các tập tin bị thay đổi sang thùng rác trước khi thực hiện phục hồi quay lui"
6383 #. Resource IDs: (80)
6386 msgstr "Đang chuyển %s"
6388 #. Resource IDs: (80)
6390 msgstr "Đang chuyển..."
6392 #. Resource IDs: (65535)
6394 msgstr "Tập tin của tôi:"
6396 #. Resource IDs: (3697)
6400 #. Resource IDs: (1071)
6404 #. Resource IDs: (65535)
6408 #. Resource IDs: (156)
6412 #. Resource IDs: (2056)
6414 "Navigate to a specific line in the view\n"
6416 msgstr "Định hướng đến một dòng cụ thể trong màn xem\nĐi đến Dòng"
6418 #. Resource IDs: (17004)
6419 msgid "Navigation Pane Options"
6420 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng"
6422 #. Resource IDs: (1065)
6423 msgid "Navigation Pane Options..."
6424 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng..."
6426 #. Resource IDs: (213)
6430 #. Resource IDs: (102)
6434 #. Resource IDs: (321)
6435 msgid "Network::Email"
6438 #. Resource IDs: (1002, 30721, 65535)
6442 #. Resource IDs: (1076)
6446 #. Resource IDs: (309)
6447 msgid "New Branch\\Tag"
6448 msgstr "Nhánh mới\\Thẻ đánh dấu"
6450 #. Resource IDs: (1001)
6452 msgstr "Thực đơn mới"
6454 #. Resource IDs: (95)
6458 #. Resource IDs: (95)
6462 #. Resource IDs: (97)
6464 msgid "New name for %s"
6465 msgstr "Tên mới cho %s"
6467 #. Resource IDs: (92)
6468 msgid "New name must not be empty or the same as the original name!"
6471 #. Resource IDs: (98)
6475 #. Resource IDs: (605)
6476 msgid "New submodule"
6479 #. Resource IDs: (605)
6480 msgid "Newer commit time"
6483 #. Resource IDs: (101)
6487 #. Resource IDs: (20308)
6491 #. Resource IDs: (3633)
6495 msgstr "Trang tiếp\nTrang tiếp"
6497 #. Resource IDs: (156)
6498 msgid "Next conflict"
6499 msgstr "Xung đột tiếp theo"
6501 #. Resource IDs: (156)
6502 msgid "Next difference"
6503 msgstr "Khác biệt tiếp theo"
6505 #. Resource IDs: (156)
6506 msgid "Next inline difference"
6507 msgstr "Khác biệt nội tuyến tiếp theo"
6509 #. Resource IDs: (73)
6513 #. Resource IDs: (1481)
6514 msgid "No &Fast Forward"
6517 #. Resource IDs: (92)
6521 #. Resource IDs: (1716)
6525 #. Resource IDs: (1482)
6529 #. Resource IDs: (67)
6530 msgid "No HEAD found"
6533 #. Resource IDs: (81)
6535 "No command specified!\n"
6537 "TortoiseGitProc.exe is used by the Shell extension and should not be called directly!"
6540 #. Resource IDs: (81)
6541 msgid "No command value specified!"
6542 msgstr "Không có giá trị lệnh nào được chỉ ra!"
6544 #. Resource IDs: (87)
6545 msgid "No differences found!"
6546 msgstr "Không tìm thấy khác biệt nào!"
6548 #. Resource IDs: (82)
6550 "No differences found! Submodule may not be updated. Update submodule now?"
6553 #. Resource IDs: (3843)
6554 msgid "No error message is available."
6555 msgstr "Không có thông điệp lỗi nào sẵn có."
6557 #. Resource IDs: (3867, 3868)
6558 msgid "No error occurred."
6559 msgstr "Không có lỗi nào xảy ra."
6561 #. Resource IDs: (82)
6563 "No files or folders were modified. There is nothing for TortoiseGit to "
6565 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục nào được chỉnh sửa. Hiện không có phần nào dành cho TortoiseGit để quay lại!"
6567 #. Resource IDs: (239)
6569 "No files to show with the current setting.\n"
6570 "Check one or more settings below to see unversioned, ignored and/or unmodified files.\n"
6571 "To see remote changes, click on 'Check Repository'"
6572 msgstr "Không có tập tin nào để hiện thị cho thiết lập hiện thời.\nKiểm tra một hoặc nhiều thiết lập phía dưới để xem các tập tin không được đánh phiên bản, bỏ qua và/hoặc không bị sửa đổi\nĐể xem các thay đổi từ xa, nhấn vào 'Kiểm tra kho chứa'"
6574 #. Resource IDs: (77)
6576 "No files were changed or added since\n"
6577 "the last commit. There's nothing\n"
6578 "for TortoiseGit to do here..."
6579 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây..."
6581 #. Resource IDs: (170)
6583 "No files were changed or added since\n"
6584 "the last commit. There's nothing\n"
6585 "for TortoiseGit to do here...\n"
6586 "Do you want to see the unversioned files?"
6587 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây...\nBạn có muốn xem lại các tập tin chưa được xếp loại phiên bản?"
6589 #. Resource IDs: (173)
6590 msgid "No graph available"
6591 msgstr "Không có sẵn đồ thị nào"
6593 #. Resource IDs: (273)
6595 msgid "No image encoder found for %s."
6596 msgstr "Không có bộ mã hoá ảnh nào tìm thấy cho %s."
6598 #. Resource IDs: (86)
6599 msgid "No more revisions found."
6602 #. Resource IDs: (70)
6603 msgid "No previous version."
6606 #. Resource IDs: (603)
6607 msgid "No reference found"
6610 #. Resource IDs: (1254)
6611 msgid "No spell corrections"
6612 msgstr "Không có chỉnh lý đánh vần nào"
6614 #. Resource IDs: (196)
6616 "No status cache. Only versioned folders get an overlay, files don't get an "
6618 msgstr "Không có trạng thái nào được lưu tạm. Chỉ có các thư mục được đánh phiên bản nhận nạp chồng, các tập tin không được nhận nạp chồng"
6620 #. Resource IDs: (1253)
6621 msgid "No thesaurus suggestions"
6622 msgstr "Không có đề nghị nào từ bộ từ điển"
6624 #. Resource IDs: (65)
6625 msgid "No working directory found."
6628 #. Resource IDs: (65535)
6632 #. Resource IDs: (1272)
6636 #. Resource IDs: (264, 65535)
6638 msgstr "Bình thường"
6640 #. Resource IDs: (2152)
6641 msgid "Normal &SVN Commit"
6644 #. Resource IDs: (65535)
6645 msgid "North European"
6648 #. Resource IDs: (78)
6649 msgid "Not Versioned Files"
6652 #. Resource IDs: (83)
6653 msgid "Not all files could be downloaded and verified."
6656 #. Resource IDs: (3857)
6657 msgid "Not all of the system registry entries (or INI file) were removed."
6658 msgstr "Không phải tất cả các mục trong registry hệ thống (hay tập tin INI) được loại bỏ"
6660 #. Resource IDs: (83)
6661 msgid "Not enough memory to complete operation."
6662 msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn tất tác vụ."
6664 #. Resource IDs: (606)
6666 "Not enough memory!\n"
6667 "Try reducing the size of the revision graph by either\n"
6668 "collapsing nodes or reducing the zoom factor."
6669 msgstr "Không đủ bộ nhớ!\nThử giảm kích thước của biểu đồ chỉnh sửa bằng cách hoặc là\nthu gọn các nút hay giảm yếu tố phóng."
6671 #. Resource IDs: (72)
6672 msgid "Not patches generated."
6675 #. Resource IDs: (65535)
6679 #. Resource IDs: (3887)
6681 "Note that if you choose to recover the auto-saved documents, you must "
6682 "explicitly save them to overwrite the original documents. If you choose to "
6683 "not recover the auto-saved versions, they will be deleted."
6684 msgstr "Nhớ rằng nếu bạn chọn phục hồi các tài liệu tự động lưu bạn phải lưu nó một cách rõ ràng để ghi đè các tài liệu gốc. Nếu bạn chọn không phục hồi các phiên bản lưu tự động, chúng sẽ bị xóa."
6686 #. Resource IDs: (1481)
6687 msgid "Note: the folder contains unversioned items"
6688 msgstr "Ghi chú: thư mục chứa các món không được đánh phiên bản"
6690 #. Resource IDs: (65535)
6691 msgid "Note: the font settings also affect the TortoiseGitUDiff viewer"
6694 #. Resource IDs: (65535)
6695 msgid "Note: this affects all Tortoise clients, not just TortoiseGit!"
6698 #. Resource IDs: (82)
6702 #. Resource IDs: (604)
6705 "Nothing need rebase\r\n"
6709 #. Resource IDs: (67)
6710 msgid "Nothing to Rebase"
6713 #. Resource IDs: (603)
6714 msgid "Nothing to commit"
6717 #. Resource IDs: (88)
6721 #. Resource IDs: (1534)
6722 msgid "Number Commits"
6723 msgstr "Số lượng đệ trình"
6725 #. Resource IDs: (604)
6727 msgid "Number of %s"
6728 msgstr "Số lượng của %s"
6730 #. Resource IDs: (1161)
6731 msgid "Number of authors:"
6732 msgstr "Số lượng tác giả"
6734 #. Resource IDs: (65535)
6735 msgid "Number of characters required for moved or copied line detection:"
6738 #. Resource IDs: (1160)
6739 msgid "Number of weeks:"
6742 #. Resource IDs: (5045)
6746 #. Resource IDs: (5046)
6750 #. Resource IDs: (5047)
6754 #. Resource IDs: (5048)
6758 #. Resource IDs: (5049)
6762 #. Resource IDs: (5050)
6766 #. Resource IDs: (5051)
6770 #. Resource IDs: (5052)
6774 #. Resource IDs: (5053)
6775 msgid "OEM 860: Portuguese"
6778 #. Resource IDs: (5054)
6779 msgid "OEM 861: Icelandic"
6782 #. Resource IDs: (5055)
6786 #. Resource IDs: (5056)
6787 msgid "OEM 863: French"
6790 #. Resource IDs: (5057)
6791 msgid "OEM 865: Nordic"
6794 #. Resource IDs: (5058)
6798 #. Resource IDs: (5059)
6802 #. Resource IDs: (5044)
6806 #. Resource IDs: (1, 73, 4569)
6810 #. Resource IDs: (7)
6812 "OLE initialization failed. Make sure that the OLE libraries are the correct"
6816 #. Resource IDs: (156, 626)
6818 msgstr "Office 2003"
6820 #. Resource IDs: (156)
6822 msgstr "Office 2007"
6824 #. Resource IDs: (626)
6825 msgid "Office 2007 colors"
6826 msgstr "Màu Office 2007"
6828 #. Resource IDs: (156, 626)
6832 #. Resource IDs: (95)
6836 #. Resource IDs: (95)
6840 #. Resource IDs: (605)
6841 msgid "Older commit time"
6844 #. Resource IDs: (65535)
6846 msgstr "Các dòng cũ hơn"
6848 #. Resource IDs: (87)
6852 #. Resource IDs: (3887)
6853 msgid "One or more auto-saved documents were found."
6854 msgstr "Một hay nhiều các tài liệu tự động lưu được tìm thấy."
6856 #. Resource IDs: (219)
6857 msgid "One or more files are in a conflicted state."
6858 msgstr "Một hay nhiều tập tin ở trong trạng thái mâu thuẫn."
6860 #. Resource IDs: (1542)
6861 msgid "Only Current Branch"
6864 #. Resource IDs: (1256)
6865 msgid "Only Merged Files"
6868 #. Resource IDs: (19)
6869 msgid "Only file children"
6870 msgstr "Chỉ con tập tin"
6872 #. Resource IDs: (169)
6874 "Only numbers (optionally separated by commas)\n"
6876 msgstr "Chỉ số (có thể ngăn cách bởi dấu phẩy)\nđược cho phép"
6878 #. Resource IDs: (19)
6879 msgid "Only this item"
6880 msgstr "Chỉ món này"
6882 #. Resource IDs: (3841)
6886 #. Resource IDs: (3601)
6888 "Open an existing document\n"
6892 #. Resource IDs: (3601)
6894 "Open files for diff or to apply a patch\n"
6896 msgstr "Mở các tập tin để xem khác biệt hoặc áp dụng một bản vá\nMở các tập tin"
6898 #. Resource IDs: (1132)
6899 msgid "Open from clipboard"
6900 msgstr "Mở từ clipboard"
6902 #. Resource IDs: (7)
6903 msgid "Open image file..."
6904 msgstr "Mở tập tin ảnh..."
6906 #. Resource IDs: (282)
6907 msgid "Open parent folder"
6908 msgstr "Mở thư mục cha"
6910 #. Resource IDs: (3602)
6911 msgid "Open this document"
6914 #. Resource IDs: (1251)
6915 msgid "Open with..."
6918 #. Resource IDs: (3605)
6922 msgstr "Mở giúp đỡ\nCác chủ để giúp đỡ"
6924 #. Resource IDs: (21)
6925 msgid "Opens the Reference Browser dialog."
6928 #. Resource IDs: (15)
6929 msgid "Opens the repository browser"
6932 #. Resource IDs: (357, 1517)
6936 #. Resource IDs: (1502, 1517, 16137)
6938 msgstr "Các tùy chọn"
6940 #. Resource IDs: (32779)
6941 msgid "Ori&ginal size"
6942 msgstr "Kích thước &nguyên thủy"
6944 #. Resource IDs: (1531)
6948 #. Resource IDs: (1065)
6949 msgid "Other Task Panes"
6950 msgstr "Các bảng tác vụ khác"
6952 #. Resource IDs: (245)
6956 #. Resource IDs: (75)
6957 msgid "Out ChangeList"
6960 #. Resource IDs: (75)
6964 #. Resource IDs: (3843)
6965 msgid "Out of memory."
6968 #. Resource IDs: (1538)
6969 msgid "Output Directory"
6972 #. Resource IDs: (3845)
6976 #. Resource IDs: (1523)
6977 msgid "Override branch if exists"
6980 #. Resource IDs: (92)
6984 #. Resource IDs: (3845)
6989 #. Resource IDs: (3845)
6994 msgstr "Trang %u\nCác trang %u-%u\n"
6996 #. Resource IDs: (65535)
7000 #. Resource IDs: (1258)
7004 #. Resource IDs: (1258)
7008 #. Resource IDs: (63)
7012 #. Resource IDs: (1477)
7014 msgstr "Các tham số:"
7016 #. Resource IDs: (1256)
7021 #. Resource IDs: (70)
7023 msgid "Parent %d does not exist"
7026 #. Resource IDs: (606)
7030 #. Resource IDs: (606)
7034 #. Resource IDs: (1)
7038 #. Resource IDs: (65535)
7039 msgid "Part of code come from TortoiseSVN Blame"
7042 #. Resource IDs: (4585)
7046 #. Resource IDs: (69, 65535)
7050 #. Resource IDs: (156)
7054 #. Resource IDs: (603)
7055 msgid "Paste Recent Message..."
7058 #. Resource IDs: (1057)
7062 msgstr "Công cụ dán\nDán"
7064 #. Resource IDs: (172)
7065 msgid "Paste filename list"
7066 msgstr "Dán danh sách tên tập tin"
7068 #. Resource IDs: (172)
7069 msgid "Paste last commit message"
7072 #. Resource IDs: (15)
7074 "Pastes the svn path from the clipboard, resulting in a move (cut) or copy "
7076 msgstr "Dán đường dẫn svn từ clipboard, cho kết quả trong một tác vụ di chuyển (cắt) hoặc sao chép"
7078 #. Resource IDs: (65)
7082 #. Resource IDs: (1076)
7083 msgid "Patch &all items"
7084 msgstr "Vá &tất cả các món"
7086 #. Resource IDs: (1075)
7087 msgid "Patch &selected item"
7088 msgstr "Vá tất cả các món được &chọn"
7090 #. Resource IDs: (1579)
7091 msgid "Patch As Attachment"
7094 #. Resource IDs: (376)
7095 msgid "Patch all files"
7096 msgstr "Vá tất cả các món"
7098 #. Resource IDs: (376)
7099 msgid "Patch selected files"
7100 msgstr "Vá tất cả các món được chọn"
7102 #. Resource IDs: (157)
7103 msgid "Patchfiles (*.diff, *.patch)|*.diff;*.patch|All Files (*.*)|*.*||"
7106 #. Resource IDs: (169)
7110 #. Resource IDs: (169)
7112 msgid "Patching file '%s'"
7115 #. Resource IDs: (63, 77, 198, 207)
7119 #. Resource IDs: (314)
7120 msgid "Path found that matches the patch better."
7121 msgstr "Đường dẫn được tìm thấy khớp đường dẫn tốt hơn."
7123 #. Resource IDs: (1580, 65535)
7127 #. Resource IDs: (116)
7129 msgstr "Các đường dẫn"
7131 #. Resource IDs: (1057)
7135 msgstr "Công cụ bút chì\nBút chì"
7137 #. Resource IDs: (605)
7138 msgid "Percent of authorship"
7139 msgstr "Phần trăm quyền tác giả"
7141 #. Resource IDs: (605)
7145 #. Resource IDs: (16538)
7146 msgid "Personalized Menus and Toolbars"
7147 msgstr "Cá nhân hóa Thực đơn và Thanh công cụ"
7149 #. Resource IDs: (1254, 1258)
7153 #. Resource IDs: (90)
7154 msgid "Pick commit hash"
7157 #. Resource IDs: (90)
7158 msgid "Pick commit message"
7161 #. Resource IDs: (69)
7166 #. Resource IDs: (3849)
7168 "Picture (Metafile)\n"
7170 msgstr "Ảnh (tập tin meta)\nmột bức ảnh"
7172 #. Resource IDs: (65535)
7176 #. Resource IDs: (157)
7178 "Pictures (*.svg, *.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7179 "*.gif)|*.svg;*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|Graphs (*.gv)|*.gv|All "
7183 #. Resource IDs: (157)
7185 "Pictures (*.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7186 "*.gif)|*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
7189 #. Resource IDs: (246)
7191 msgstr "Biểu đồ bánh"
7193 #. Resource IDs: (83)
7194 msgid "Please enter a hook script to execute."
7195 msgstr "Vui lòng nhập vào một kịch bản hook để thi hành"
7197 #. Resource IDs: (83)
7198 msgid "Please enter a path where to apply the hook script to."
7199 msgstr "Vui lòng nhập vào một đường dẫn để áp dụng kịch bản hook"
7201 #. Resource IDs: (83)
7202 msgid "Please select a hook type"
7203 msgstr "Vui lòng chọn kiểu hook"
7205 #. Resource IDs: (94)
7206 msgid "Please select branch"
7209 #. Resource IDs: (94)
7210 msgid "Please select upstream"
7213 #. Resource IDs: (94)
7214 msgid "Please take a look at the skipped commits"
7217 #. Resource IDs: (13)
7218 msgid "Please wait while cancelling..."
7219 msgstr "Vui lòng chờ trong khi đang hủy bỏ..."
7221 #. Resource IDs: (319)
7222 msgid "Please wait while differences are obtained..."
7223 msgstr "Vui lòng chờ trong khi khác biệt đang được nhận về..."
7225 #. Resource IDs: (119, 146, 213)
7226 msgid "Please wait..."
7227 msgstr "Vui lòng chờ..."
7229 #. Resource IDs: (65535)
7233 #. Resource IDs: (65535)
7237 #. Resource IDs: (1758)
7241 #. Resource IDs: (569)
7242 msgid "Post-Commit Hook"
7243 msgstr "Hook sau cam kết"
7245 #. Resource IDs: (604)
7246 msgid "Post-Push Hook"
7249 #. Resource IDs: (58115)
7251 msgstr "Trang &trước đó"
7253 #. Resource IDs: (569)
7254 msgid "Pre-Commit Hook"
7255 msgstr "Hook trước cam kết"
7257 #. Resource IDs: (604)
7258 msgid "Pre-Push Hook"
7261 #. Resource IDs: (68)
7262 msgid "Preparing commit..."
7265 #. Resource IDs: (251)
7266 msgid "Prepend right block"
7269 #. Resource IDs: (251)
7270 msgid "Prepend this block to left"
7273 #. Resource IDs: (65535)
7274 msgid "Press &New Shortcut Key:"
7275 msgstr "Nhấn phím tắt &Mới:"
7277 #. Resource IDs: (65535)
7278 msgid "Press &new shortcut key:"
7279 msgstr "Nhấn phím tắt &mới:"
7281 #. Resource IDs: (1069)
7285 #. Resource IDs: (376)
7286 msgid "Preview patched file"
7287 msgstr "Xem trước tập tin được vá"
7289 #. Resource IDs: (65535)
7291 msgstr "Xem trước: "
7293 #. Resource IDs: (20309)
7297 #. Resource IDs: (3633)
7301 msgstr "Trang trước\nTrang trước"
7303 #. Resource IDs: (72)
7304 msgid "Previous Version"
7307 #. Resource IDs: (156)
7308 msgid "Previous conflict"
7309 msgstr "Xung đột trước đó"
7311 #. Resource IDs: (156)
7312 msgid "Previous difference"
7313 msgstr "Khác biệt trước đó"
7315 #. Resource IDs: (156)
7316 msgid "Previous inline difference"
7317 msgstr "Khác biệt nội tuyến trước đó"
7319 #. Resource IDs: (1069, 16990)
7323 #. Resource IDs: (3633)
7327 msgstr "In tài liệu\n&In ấn"
7329 #. Resource IDs: (3601)
7331 "Print the active document using current options\n"
7335 #. Resource IDs: (3601)
7337 "Print the active document\n"
7341 #. Resource IDs: (3845)
7342 msgid "Print to File"
7343 msgstr "In ra tập tin"
7345 #. Resource IDs: (65535)
7349 #. Resource IDs: (3845)
7350 msgid "Printer Files (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7351 msgstr "Các tập tin máy in (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7353 #. Resource IDs: (65535)
7357 #. Resource IDs: (74)
7359 msgstr "Chương trình"
7361 #. Resource IDs: (157)
7362 msgid "Programs (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7363 msgstr "Chương trình (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7365 #. Resource IDs: (134)
7369 #. Resource IDs: (91, 1772)
7373 #. Resource IDs: (11)
7377 #. Resource IDs: (107)
7378 msgid "Property Page"
7379 msgstr "Trang thuộc tính"
7381 #. Resource IDs: (63)
7383 msgstr "Nhà cung cấp"
7385 #. Resource IDs: (1586)
7386 msgid "Provider para&meters:"
7389 #. Resource IDs: (1581)
7390 msgid "Provider uuid win&32:"
7393 #. Resource IDs: (1583)
7394 msgid "Provider uuid x6&4:"
7397 #. Resource IDs: (1475)
7399 msgstr "Nhà cung cấp:"
7401 #. Resource IDs: (1080)
7402 msgid "Proxy Settings"
7403 msgstr "Thiết lập Proxy"
7405 #. Resource IDs: (1603)
7409 #. Resource IDs: (1785)
7410 msgid "Prune (All remotes)"
7413 #. Resource IDs: (22, 66, 1611)
7417 #. Resource IDs: (75)
7418 msgid "Pull requires the selected local branch to be the current branch."
7421 #. Resource IDs: (14)
7425 #. Resource IDs: (302)
7429 #. Resource IDs: (66)
7433 #. Resource IDs: (66)
7437 #. Resource IDs: (75)
7441 #. Resource IDs: (22, 303, 1612)
7445 #. Resource IDs: (1786)
7446 msgid "Push Default"
7449 #. Resource IDs: (65535)
7453 #. Resource IDs: (1385)
7457 #. Resource IDs: (76)
7461 #. Resource IDs: (14, 64)
7465 #. Resource IDs: (65535)
7469 #. Resource IDs: (71)
7470 msgid "Putty Private Key (*.ppk)|*.ppk|All Files (*.*)|*.*||"
7473 #. Resource IDs: (246)
7478 #. Resource IDs: (3605)
7480 "Quit the application; prompts to save documents\n"
7482 msgstr "Thoát chương trình; hiên thông báo hỏi lưu tài liệu\nThoát"
7484 #. Resource IDs: (315)
7487 "Exit TortoiseGitMerge without saving the modifications"
7490 #. Resource IDs: (1633)
7494 #. Resource IDs: (1073)
7498 #. Resource IDs: (16623)
7502 #. Resource IDs: (1252)
7503 msgid "R&evert to this revision"
7504 msgstr "&Quay lui tới bản chỉnh sửa này"
7506 #. Resource IDs: (1255)
7510 #. Resource IDs: (1769)
7511 msgid "Randomize Sync Dialog startup position"
7514 #. Resource IDs: (91)
7516 "Randomize the startup position of Sync Dialog. This prevents from pressing "
7517 "the Pull button of same dialog"
7520 #. Resource IDs: (1535)
7524 #. Resource IDs: (1736)
7528 #. Resource IDs: (1494)
7532 #. Resource IDs: (1048)
7533 msgid "Re&movable drives"
7534 msgstr "Ổ đĩa &tháo lắp"
7536 #. Resource IDs: (11)
7538 msgstr "Đổi &tên..."
7540 #. Resource IDs: (16613)
7544 #. Resource IDs: (16647)
7546 msgstr "&Đặt lại tất cả"
7548 #. Resource IDs: (1382)
7549 msgid "Re&store defaults"
7550 msgstr "&Khôi phục mặc định"
7552 #. Resource IDs: (8)
7554 msgstr "&Quay lui..."
7556 #. Resource IDs: (606)
7560 #. Resource IDs: (12)
7561 msgid "Read the 'Daily Use Guide' before you are stuck..."
7562 msgstr "Đọc 'Hướng dẫn sử dụng hàng ngày' trước khi bạn bị kẹt..."
7564 #. Resource IDs: (318)
7568 #. Resource IDs: (1254)
7570 msgid "Rebase \"%s\" onto this..."
7573 #. Resource IDs: (20)
7577 #. Resource IDs: (67)
7579 msgid "Rebasing... (%d/%d)"
7582 #. Resource IDs: (1002)
7586 #. Resource IDs: (57616)
7590 #. Resource IDs: (65535)
7591 msgid "Recently modified lines"
7592 msgstr "Các dòng được chỉnh sửa gần đây"
7594 #. Resource IDs: (276)
7596 msgstr "Chỉ ghi hồ sơ lại"
7598 #. Resource IDs: (3887)
7600 "Recover the auto-saved documents\n"
7601 "Open the auto-saved versions instead of the explicitly saved versions"
7602 msgstr "Phục hồi các tài liệu được lưu tự động\nMở các phiên bản được lưu tự động thay cho các phiên bản được lưu rõ ràng"
7604 #. Resource IDs: (603)
7605 msgid "Recover to the status before rebase"
7608 #. Resource IDs: (1057)
7612 msgstr "Công cụ hình chữ nhật\nHình chữ nhật"
7614 #. Resource IDs: (1487)
7615 msgid "Recurse submodule"
7618 #. Resource IDs: (1654)
7622 #. Resource IDs: (3603)
7624 "Redo the previously undone action\n"
7626 msgstr "Khôi phục hành động chưa làm xong trước đó\nKhôi phục"
7628 #. Resource IDs: (3825)
7629 msgid "Reduce the window to an icon"
7630 msgstr "Giảm cửa sổ thành một biểu tượng"
7632 #. Resource IDs: (604, 1579)
7636 #. Resource IDs: (20087)
7637 msgid "Ref (Click it then go to)"
7640 #. Resource IDs: (95)
7644 #. Resource IDs: (69)
7648 #. Resource IDs: (69, 1588)
7652 #. Resource IDs: (83)
7656 #. Resource IDs: (135, 1382)
7660 #. Resource IDs: (75)
7661 msgid "Refreshing..."
7664 #. Resource IDs: (32, 156, 165)
7665 msgid "Regex Filter"
7668 #. Resource IDs: (164)
7669 msgid "Regex Filters"
7672 #. Resource IDs: (65535)
7676 #. Resource IDs: (117)
7678 "Regular expressions filter:\r\n"
7679 ". : any character\r\n"
7680 "c+ : match character c one or more times\r\n"
7681 "c* : match character c zero or more times\r\n"
7682 "^ : start of line\r\n"
7683 "$ : end of line\r\n"
7684 "(string){n} : match string n times\r\n"
7685 "(abcd) : subexpression\r\n"
7686 "[aei0-9] : match a,e,i and 0..9\r\n"
7687 "[^aei0-9] : anything but a,e,i and 0..9\r\n"
7689 "\\w : matches a-z,A-Z,0-9 and _\r\n"
7690 "\\W : any non-alphanumeric character\r\n"
7691 "\\d : digits 0-9\r\n"
7693 msgstr "Lọc biểu thức thông thường:\n. : bất kỳ ký tự nào\nc+ : khớp ký tự c một hoặc nhiều lần\nc* : khớp ký tự c không hoặc nhiều lần\n^ : bắt đầu dòng\n$ : cuối dòng\n(string){n} : khớp chuỗi n lần\n(abcd) : biểu thức con\n[aei0-9] : khớp a,e,i và 0..9\n[^aei0-9] : mọi thứ trừ a,e,i và 0..9\n\n\\w : khớp a-z,A-Z,0-9 và _\n\\W : bất ký ký tự không phải chữ\n\\d : chữ số 0-9\n\\s : khoảng trắng"
7695 #. Resource IDs: (7)
7697 msgid "Rejected patch hunks for '%s'"
7698 msgstr "Bác bỏ khối vá cho '%s'"
7700 #. Resource IDs: (1072)
7701 msgid "Relative Times in log"
7702 msgstr "Thời gian liên quan trong nhật trình"
7704 #. Resource IDs: (32794)
7708 #. Resource IDs: (2050)
7710 "Reloads the opened files and reverts all changes.\n"
7712 msgstr "Tải lại các tập tin được mở và quay lui tất cả thay đổi.\nTải lại"
7714 #. Resource IDs: (1660)
7715 msgid "Remember selection (\"svn.rmdir\" option)"
7718 #. Resource IDs: (1649)
7719 msgid "Reminder: Commit your change after resolve"
7722 #. Resource IDs: (1573)
7726 #. Resource IDs: (65535)
7727 msgid "Remote &Branch:"
7730 #. Resource IDs: (1618)
7731 msgid "Remote &URL:"
7734 #. Resource IDs: (1754)
7735 msgid "Remote &tracking branch"
7738 #. Resource IDs: (65535)
7739 msgid "Remote Branch"
7740 msgstr "Nhánh từ xa"
7742 #. Resource IDs: (71)
7743 msgid "Remote URL must not be empty."
7746 #. Resource IDs: (76)
7747 msgid "Remote Update"
7750 #. Resource IDs: (71)
7751 msgid "Remote name must not be empty."
7754 #. Resource IDs: (63)
7755 msgid "Remote status"
7756 msgstr "Trạng thái từ xa"
7758 #. Resource IDs: (65535)
7762 #. Resource IDs: (1332, 1470)
7766 #. Resource IDs: (126)
7768 msgid "Remove %ld items"
7769 msgstr "Loại bỏ %ld món"
7771 #. Resource IDs: (126)
7776 #. Resource IDs: (1627)
7777 msgid "Remove &all untracked files (-fx)"
7780 #. Resource IDs: (75)
7781 msgid "Remove &branch"
7784 #. Resource IDs: (1628)
7785 msgid "Remove &non-ignored untracked files (-f)"
7788 #. Resource IDs: (2057)
7790 "Remove all comments before doing the diff so changes inside comments don't "
7794 #. Resource IDs: (15)
7795 msgid "Remove from &ignore list"
7796 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách &bỏ qua"
7798 #. Resource IDs: (1068)
7799 msgid "Remove from Quick Access Toolbar"
7800 msgstr "Loại bỏ khỏi Thanh Truy Cập Nhanh"
7802 #. Resource IDs: (209)
7803 msgid "Remove from changelist"
7804 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách bỏ qua"
7806 #. Resource IDs: (1629)
7807 msgid "Remove ignored files (-fX)"
7810 #. Resource IDs: (1626)
7811 msgid "Remove untracked directories (-d)"
7814 #. Resource IDs: (9)
7815 msgid "Remove untracked files from the working tree, ..."
7818 #. Resource IDs: (65535)
7822 #. Resource IDs: (264)
7823 msgid "Removed from changelist"
7824 msgstr "Đã loại bỏ khỏi danh sách thay đổi"
7826 #. Resource IDs: (145)
7829 "Removed the file pattern(s)\n"
7831 "from the ignore list."
7832 msgstr "Đã loại bỏ mẫu tập tin(s)\n%s\nkhỏi danh sách bỏ qua."
7834 #. Resource IDs: (15)
7835 msgid "Removes the file or filemask from the list of ignored items"
7836 msgstr "Loại bỏ tập tin hoặc tập tin mask khỏi danh sách các món bị bỏ qua"
7838 #. Resource IDs: (16616)
7840 msgstr "Đổi &tên..."
7842 #. Resource IDs: (79, 1257)
7846 #. Resource IDs: (97)
7851 #. Resource IDs: (151)
7852 msgid "Rename - TortoiseGit"
7855 #. Resource IDs: (92)
7857 msgid "Rename \"%s\":"
7860 #. Resource IDs: (221)
7862 msgstr "Đổi tên/di chuyển"
7864 #. Resource IDs: (11)
7865 msgid "Renames files/folders inside version control"
7868 #. Resource IDs: (3603)
7870 "Repeat the last action\n"
7872 msgstr "Lập lại hành động cuối cùng\nLập lại"
7874 #. Resource IDs: (3603)
7876 "Replace specific text with different text\n"
7878 msgstr "Thay thế văn bản được chỉ ra với văn bản khác\nThay thế"
7880 #. Resource IDs: (65535)
7884 #. Resource IDs: (74)
7886 msgstr "Đang thay thế"
7888 #. Resource IDs: (1618)
7889 msgid "Repository &URL"
7892 #. Resource IDs: (153)
7893 msgid "Repository Browser"
7894 msgstr "Trình duyệt kho chứa"
7896 #. Resource IDs: (65535)
7900 #. Resource IDs: (334)
7901 msgid "Request pull"
7904 #. Resource IDs: (65535)
7905 msgid "Requests a username and a password"
7906 msgstr "Yêu cầu một tên đăng nhập và mật khẩu"
7908 #. Resource IDs: (82)
7909 msgid "Requires GPG and a key without passphrase."
7912 #. Resource IDs: (8)
7916 #. Resource IDs: (317)
7918 msgstr "Cài đặt lại"
7920 #. Resource IDs: (16614)
7922 msgstr "Đặt lại &tất cả"
7924 #. Resource IDs: (1554)
7926 msgstr "Loại cài đặt lại"
7928 #. Resource IDs: (1255)
7930 msgid "Reset \"%s\" to this..."
7933 #. Resource IDs: (1553)
7934 msgid "Reset active branch"
7937 #. Resource IDs: (1255)
7938 msgid "Reset columns"
7939 msgstr "Đặt lại các cột"
7941 #. Resource IDs: (64)
7943 msgid "Reset current branch \"%s\" to"
7946 #. Resource IDs: (77, 207, 229)
7950 #. Resource IDs: (282)
7951 msgid "Resolve conflict using 'mine'"
7952 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của tôi'"
7954 #. Resource IDs: (282)
7955 msgid "Resolve conflict using 'theirs'"
7956 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của họ'"
7958 #. Resource IDs: (74, 209)
7960 msgstr "Đã giải quyết"
7962 #. Resource IDs: (282)
7967 msgstr "Đã giải quyết:\n%s"
7969 #. Resource IDs: (9)
7970 msgid "Resolves conflicted files"
7971 msgstr "Đã giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn"
7973 #. Resource IDs: (66)
7974 msgid "Restart rebase"
7977 #. Resource IDs: (64)
7981 #. Resource IDs: (1254)
7982 msgid "Restore Default"
7983 msgstr "Khôi phục mặc định"
7985 #. Resource IDs: (65)
7986 msgid "Restore after commit"
7987 msgstr "Khôi phục sau khi cam kết"
7989 #. Resource IDs: (3826)
7990 msgid "Restore the window to normal size"
7991 msgstr "Khôi phục cửa sổ về kích thước bình thường"
7993 #. Resource IDs: (73)
7997 #. Resource IDs: (73)
8001 #. Resource IDs: (602)
8002 msgid "Retrying in 2 seconds..."
8005 #. Resource IDs: (77, 175, 229)
8009 #. Resource IDs: (69)
8010 msgid "Revert commit"
8013 #. Resource IDs: (69)
8015 msgid "Revert commit %s"
8018 #. Resource IDs: (1258)
8019 msgid "Revert to parent revision"
8022 #. Resource IDs: (323)
8024 msgid "Revert to revision %s"
8027 #. Resource IDs: (73)
8029 msgstr "Đã quay lui"
8031 #. Resource IDs: (9)
8032 msgid "Reverts all changes you made since the last update"
8033 msgstr "Quay lui tất cả thay đổi bạn làm kể từ lần cập nhất cuối cùng"
8035 #. Resource IDs: (14)
8036 msgid "Reverts an addition to version control"
8037 msgstr "Quay lui việc thêm vào kiểm soát phiên bản"
8039 #. Resource IDs: (603)
8040 msgid "Review Patch with TortoiseGitMerge"
8043 #. Resource IDs: (14)
8044 msgid "Review/apply a unified diff file with TortoiseGitMerge"
8047 #. Resource IDs: (13)
8048 msgid "Review/apply single &patch..."
8051 #. Resource IDs: (208, 1253, 1522)
8053 msgstr "Bản chỉnh sửa"
8055 #. Resource IDs: (119)
8058 msgstr "Bản chỉnh sửa %d"
8060 #. Resource IDs: (120)
8063 msgstr "Bản chỉnh sửa %s"
8065 #. Resource IDs: (23)
8066 msgid "Revision &graph"
8067 msgstr "Biểu đồ &bản chỉnh sửa"
8069 #. Resource IDs: (67)
8070 msgid "Revision Files"
8073 #. Resource IDs: (4580)
8074 msgid "Revision Graph"
8075 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8077 #. Resource IDs: (4584)
8078 msgid "Revision Graph Filter"
8079 msgstr "Lọc biểu đồ bản chỉnh sửa"
8081 #. Resource IDs: (65535)
8082 msgid "Revision graph"
8083 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8085 #. Resource IDs: (86)
8087 "Revision(s) reverted. All changes are integrated into your working tree now."
8090 #. Resource IDs: (1579, 65535)
8094 #. Resource IDs: (605)
8098 #. Resource IDs: (95)
8103 #. Resource IDs: (3850)
8106 "text with font and paragraph formatting"
8107 msgstr "Giàu văn bản (RTF)\nchữ với phông và định dạng đoạn văn"
8109 #. Resource IDs: (188)
8110 msgid "Right View: "
8111 msgstr "Xem bên phải: "
8113 #. Resource IDs: (65535)
8115 msgstr "Ảnh bên phải"
8117 #. Resource IDs: (1070)
8119 msgid "Row %d of %d"
8120 msgstr "Dòng %d của %d"
8122 #. Resource IDs: (1070)
8124 msgid "Row %d-%d of %d"
8125 msgstr "Dòng %d-%d của %d"
8127 #. Resource IDs: (1070)
8131 #. Resource IDs: (1070)
8135 #. Resource IDs: (17045)
8139 #. Resource IDs: (1065)
8140 msgid "S&how Buttons on One Row"
8141 msgstr "&Hiện nút bấm trên một dòng"
8143 #. Resource IDs: (1065)
8144 msgid "S&how Buttons on Two Rows"
8145 msgstr "&Hiện nút bấm trên hai dòng"
8147 #. Resource IDs: (17078)
8148 msgid "S&how Quick Access Toolbar below the Ribbon"
8149 msgstr "&Hiện Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh dưới Ribbon"
8151 #. Resource IDs: (1132)
8155 #. Resource IDs: (9)
8156 msgid "S&witch/Checkout..."
8159 #. Resource IDs: (604, 1251)
8163 #. Resource IDs: (1585)
8164 msgid "SMTP Server requires authentication"
8167 #. Resource IDs: (1757)
8168 msgid "SMTP Server:"
8171 #. Resource IDs: (90)
8172 msgid "SMTP, directly to destination server"
8175 #. Resource IDs: (1081)
8179 #. Resource IDs: (331)
8180 msgid "SVN Commit Type"
8183 #. Resource IDs: (22)
8184 msgid "SVN DCommit..."
8187 #. Resource IDs: (13)
8191 #. Resource IDs: (21)
8195 #. Resource IDs: (65535)
8199 #. Resource IDs: (65535)
8203 #. Resource IDs: (95)
8207 #. Resource IDs: (605)
8208 msgid "Same commit time"
8211 #. Resource IDs: (93)
8213 "Sample log message to test the bugtraq: regex strings.\n"
8215 "Testing mentions of issues inside a text: Mention single issue #55. Mention issues #77, #78, and #78. Mention more issues #123, #124 and #125 and some more separate ones: Issue #45, issue #46 and issue #47.\n"
8218 "Update issue #101\n"
8219 "Fixes issue #202\n"
8220 "Fixed issue #123\n"
8221 "Resolves issue #88.\n"
8222 "Closes issue #99.\n"
8225 #. Resource IDs: (1612)
8226 msgid "Sample text:"
8229 #. Resource IDs: (156)
8233 #. Resource IDs: (101)
8235 msgstr "Lưu như &là..."
8237 #. Resource IDs: (3841)
8241 #. Resource IDs: (316)
8243 "Save Bottom File as\n"
8244 "You're asked where to save the bottom file"
8247 #. Resource IDs: (316)
8251 #. Resource IDs: (316)
8253 "Save Left File as\n"
8254 "You're asked where to save the left file"
8257 #. Resource IDs: (316)
8261 "The modifications are saved to\n"
8265 #. Resource IDs: (316)
8267 "Save Right File as\n"
8268 "You're asked where to save the right file"
8271 #. Resource IDs: (316)
8275 "The modifications are saved to\n"
8279 #. Resource IDs: (316)
8282 "Both Files are saved"
8285 #. Resource IDs: (156)
8287 msgstr "Lưu dưới dạng"
8289 #. Resource IDs: (313)
8291 msgstr "Lưu như là..."
8293 #. Resource IDs: (315)
8296 "You're asked where to save the file"
8297 msgstr "Lưu như là\nBạn đang được hỏi nơi lưu tập tin"
8299 #. Resource IDs: (3857)
8301 msgid "Save changes to %1?"
8302 msgstr "Lưu thay đổi sang %1?"
8304 #. Resource IDs: (314)
8305 msgid "Save modifications."
8306 msgstr "Lưu các thay đổi."
8308 #. Resource IDs: (1253)
8309 msgid "Save revision &to..."
8310 msgstr "Lưu chỉnh sửa &vào..."
8312 #. Resource IDs: (3601)
8314 "Save the active document with a new name\n"
8318 #. Resource IDs: (3601)
8320 "Save the active document\n"
8324 #. Resource IDs: (3601)
8326 "Save the modified file\n"
8328 msgstr "Lưu tập tin được sửa đổi\nLưu tập tin"
8330 #. Resource IDs: (1132)
8331 msgid "Save to clipboard"
8332 msgstr "Lưu vào clipboard"
8334 #. Resource IDs: (65535)
8338 #. Resource IDs: (1385)
8339 msgid "Save unified diff"
8342 #. Resource IDs: (1385)
8343 msgid "Save unified diff since HEAD"
8346 #. Resource IDs: (315)
8349 "Save the file with the conflict markers."
8350 msgstr "Lưu\nLưu tập tin với các đánh dấu mâu thuẫn"
8352 #. Resource IDs: (314)
8356 "The modifications are saved to\n"
8358 msgstr "Lưu\nCác sửa đổi đã được lưu vào\n%s"
8360 #. Resource IDs: (108)
8362 msgstr "Dữ liệu được lưu"
8364 #. Resource IDs: (71)
8366 msgid "Saving config failed (key: \"%s\", value: \"%s\")."
8369 #. Resource IDs: (75)
8370 msgid "Saving notes failed."
8373 #. Resource IDs: (1522)
8377 #. Resource IDs: (1014, 1064, 1636)
8381 #. Resource IDs: (1003)
8385 #. Resource IDs: (1003)
8386 msgid "Scroll Right"
8389 #. Resource IDs: (1253)
8390 msgid "Search &log messages..."
8391 msgstr "Tìm kiếm trên các &thông điệp tường trình..."
8393 #. Resource IDs: (65535)
8395 msgstr "Tìm kiếm cho:"
8397 #. Resource IDs: (169)
8398 msgid "Searching for better path to apply patch..."
8399 msgstr "Tìm đường dẫn tốt hơn để áp dụng bản vá..."
8401 #. Resource IDs: (3867)
8403 msgid "Seek failed on %1"
8404 msgstr "Việc tìm bị thất bại %1"
8406 #. Resource IDs: (8)
8410 #. Resource IDs: (1253)
8412 msgstr "Chọn &tất cả"
8414 #. Resource IDs: (16529)
8415 msgid "Select &User-defined Image: "
8416 msgstr "Chọn ảnh do &người dùng định nghĩa: "
8418 #. Resource IDs: (16508)
8419 msgid "Select &context menu:"
8420 msgstr "Chọn &thực đơn ngữ cảnh:"
8422 #. Resource IDs: (65535)
8423 msgid "Select &window:"
8424 msgstr "Chọn &cửa sổ:"
8426 #. Resource IDs: (1057)
8428 "Select Color Tool\n"
8430 msgstr "Chọn công cụ màu\nChọn màu"
8432 #. Resource IDs: (13)
8433 msgid "Select File..."
8434 msgstr "Chọn tập tin..."
8436 #. Resource IDs: (78)
8437 msgid "Select SSH client"
8438 msgstr "Chọn máy khách SSH"
8440 #. Resource IDs: (3858)
8441 msgid "Select a button."
8442 msgstr "Chọn nút bấm."
8444 #. Resource IDs: (3585)
8445 msgid "Select an object on which to get Help"
8446 msgstr "Chọn một đối tượng để được Giúp đỡ"
8448 #. Resource IDs: (213)
8449 msgid "Select changelist"
8450 msgstr "Chọn danh sách thay đổi"
8452 #. Resource IDs: (78)
8453 msgid "Select diff application"
8454 msgstr "Chọn ứng dụng tìm khác biệt"
8456 #. Resource IDs: (93)
8460 #. Resource IDs: (64)
8461 msgid "Select folder to associate with this issue tracker"
8462 msgstr "Chọn thư mục để gắn với bộ theo dõi vấn đề này"
8464 #. Resource IDs: (79)
8466 "Select folder to export to.\n"
8467 "You might need to create a new folder before performing this export."
8468 msgstr "Chọn thư mục để xuất.\nBạn có lẽ cần tạo một thư mục mới trước khi thi hành việc xuất này."
8470 #. Resource IDs: (197)
8471 msgid "Select folder to run script for"
8472 msgstr "Chọn thư mục để chạy kịch bản cho"
8474 #. Resource IDs: (119)
8475 msgid "Select folder to save the selected files to"
8476 msgstr "Chọn thư mục để lưu các tập tin được chọn vào"
8478 #. Resource IDs: (197)
8479 msgid "Select hook script file"
8480 msgstr "Chọn tập tin kịch bản móc"
8482 #. Resource IDs: (1405)
8483 msgid "Select items automatically"
8484 msgstr "Chọn các món một cách tự động"
8486 #. Resource IDs: (78)
8487 msgid "Select merge application"
8488 msgstr "Chọn ứng dụng hợp nhất"
8490 #. Resource IDs: (119)
8491 msgid "Select merge target"
8492 msgstr "Chọn đối tượng hợp nhất"
8494 #. Resource IDs: (79)
8496 "Select the behaviour of the progress dialog at the end of the operation."
8497 msgstr "Chọn biểu hiện của hộp thoại tiến triển vào cuối tác vụ."
8499 #. Resource IDs: (3603)
8501 "Select the entire document\n"
8503 msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu\nChọn tất cả"
8505 #. Resource IDs: (65535)
8507 "Select the language this project is using. This settings affects the spell "
8508 "checker used for commit messages."
8511 #. Resource IDs: (78)
8512 msgid "Select viewer for diff-files"
8513 msgstr "Chọn chương trình xem cho các tập tin chứa khác biệt"
8515 #. Resource IDs: (316)
8516 msgid "Select what file you want to save as"
8519 #. Resource IDs: (316)
8521 "Select what file you want to save as\n"
8522 "Note: There is unresolved conflict!"
8525 #. Resource IDs: (1067)
8526 msgid "Select/deselect &all"
8529 #. Resource IDs: (1)
8533 #. Resource IDs: (602)
8537 #. Resource IDs: (1587)
8538 msgid "Send Mail after create"
8541 #. Resource IDs: (3866)
8542 msgid "Send Mail failed to send message."
8543 msgstr "Gửi Thư thất bại trong việc gửi thông điệp."
8545 #. Resource IDs: (21, 603)
8546 msgid "Send Mail..."
8549 #. Resource IDs: (320)
8553 #. Resource IDs: (602)
8554 msgid "Send Patch by Email"
8557 #. Resource IDs: (21)
8558 msgid "Send Patch(es) by eMail"
8561 #. Resource IDs: (74)
8562 msgid "Sending content"
8563 msgstr "Đang gửi nội dung"
8565 #. Resource IDs: (602)
8569 #. Resource IDs: (1409)
8570 msgid "Server &address:"
8571 msgstr "&Địa chỉ máy chủ:"
8573 #. Resource IDs: (65535)
8574 msgid "Set Accelerator &for:"
8575 msgstr "Đặt Tăng Tốc &cho:"
8577 #. Resource IDs: (1558)
8581 #. Resource IDs: (1557)
8582 msgid "Set author &date"
8585 #. Resource IDs: (86)
8586 msgid "Sets the remote as the \"pushremote\" for the selected local branch."
8589 #. Resource IDs: (86)
8591 "Sets the remote branch as the \"pushbranch\" for the selected local branch."
8594 #. Resource IDs: (13)
8595 msgid "Setting properties..."
8596 msgstr "Đặt thuộc tính..."
8598 #. Resource IDs: (107)
8602 #. Resource IDs: (80)
8603 msgid "Settings - TortoiseGit"
8604 msgstr "Thiết lập - TortoiseGit"
8606 #. Resource IDs: (1270)
8610 #. Resource IDs: (1271)
8611 msgid "Shell Extended"
8614 #. Resource IDs: (145)
8615 msgid "Shell Icon Cache was rebuilt!"
8616 msgstr "Bản nhớ cho biểu tượng Shell đã được tạo!"
8618 #. Resource IDs: (5062)
8622 #. Resource IDs: (1105)
8623 msgid "Short &date/time format in log messages"
8624 msgstr "Hiển thị định dạng &ngày tháng trong các thông điệp tường trình"
8626 #. Resource IDs: (1255)
8627 msgid "Shorten property list"
8628 msgstr "Danh sách thuộc tính thu gọn"
8630 #. Resource IDs: (1382)
8634 #. Resource IDs: (16996)
8635 msgid "Show &Accelerator for:"
8636 msgstr "Hiển thị &Tăng Tốc cho"
8638 #. Resource IDs: (20)
8639 msgid "Show &Reflog"
8642 #. Resource IDs: (1073)
8643 msgid "Show &Unversioned Files"
8646 #. Resource IDs: (1208)
8647 msgid "Show &Whole Project"
8650 #. Resource IDs: (1254)
8651 msgid "Show &changes"
8652 msgstr "Hiển thị các &thay đổi"
8654 #. Resource IDs: (12, 101, 1016)
8656 msgstr "Hiển thị &tường trình"
8658 #. Resource IDs: (1031)
8659 msgid "Show &log..."
8660 msgstr "Hiển thị &tường trình..."
8662 #. Resource IDs: (1088)
8663 msgid "Show &overlays and context menu only in explorer"
8664 msgstr "Chỉ hiển thị &nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh trong trình khám phá"
8666 #. Resource IDs: (1069)
8667 msgid "Show Above the Ribbon"
8668 msgstr "Hiển thị phía trên Ribbon"
8670 #. Resource IDs: (1069)
8671 msgid "Show Below the Ribbon"
8672 msgstr "Hiển thị phía dưới Ribbon"
8674 #. Resource IDs: (1382)
8675 msgid "Show Environment Variables"
8678 #. Resource IDs: (1065)
8679 msgid "Show Fewer Buttons"
8680 msgstr "Hiển thị ít Nút Bấm hơn"
8682 #. Resource IDs: (2051)
8683 msgid "Show HEAD revision nodes"
8684 msgstr "Hiển thị các nút của bản chỉnh sửa CHÍNH"
8686 #. Resource IDs: (2052)
8688 "Show Inline-Diff word by word\n"
8689 "Inline diff word-wise"
8690 msgstr "Hiển thị khác biệt trong dòng từng từ một\nHướng theo khác biệt từng từ trong dòng"
8692 #. Resource IDs: (2056)
8694 "Show Inline-Diff\n"
8696 msgstr "Hiện Khác biệt-trong dòng\nKhác biệt trong dòng"
8698 #. Resource IDs: (1065)
8699 msgid "Show More Buttons"
8700 msgstr "Hiển thị nhiều Nút Bấm hơn"
8702 #. Resource IDs: (1068)
8703 msgid "Show Quick Access Toolbar Above the Ribbon"
8704 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía trên Ribbon"
8706 #. Resource IDs: (1068)
8707 msgid "Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon"
8708 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía dưới Ribbon"
8710 #. Resource IDs: (16651)
8711 msgid "Show Screen&Tips on toolbars"
8712 msgstr "Hiển thị các &mẹo màn hình trên thanh công cụ"
8714 #. Resource IDs: (156)
8715 msgid "Show Whitespaces"
8716 msgstr "Hiển thị Khoảng Trắng"
8718 #. Resource IDs: (2051)
8719 msgid "Show an overview of the whole graph"
8720 msgstr "Hiển thị tổng quát của toàn bộ biểu đồ"
8722 #. Resource IDs: (32775)
8726 #. Resource IDs: (1251)
8727 msgid "Show branches this commit is on"
8730 #. Resource IDs: (1251)
8731 msgid "Show changes as &unified diff"
8732 msgstr "Hiển thị các thay đổi dưới dạng khác biệt &thống nhất"
8734 #. Resource IDs: (32787)
8735 msgid "Show com&plete log"
8738 #. Resource IDs: (32864)
8739 msgid "Show complete log"
8742 #. Resource IDs: (32784)
8746 #. Resource IDs: (83)
8747 msgid "Show destination folder"
8750 #. Resource IDs: (1696)
8754 #. Resource IDs: (1556)
8755 msgid "Show diff to last commit"
8758 #. Resource IDs: (1126)
8759 msgid "Show excluded folders as normal"
8760 msgstr "Hiển thị các thư mục bị loại trừ như bình thường"
8762 #. Resource IDs: (16656)
8763 msgid "Show f&ull menus after a short delay"
8764 msgstr "&Hiển thị đầy đủ thực đơn sau một khoảng chờ ngắn"
8766 #. Resource IDs: (2051, 32802)
8767 msgid "Show file name"
8770 #. Resource IDs: (1782)
8771 msgid "Show git.exe execution timings and timestamp"
8774 #. Resource IDs: (1264)
8775 msgid "Show i&gnored files"
8776 msgstr "Hiển thị c&ác tập tin bị bỏ qua"
8778 #. Resource IDs: (1265)
8779 msgid "Show ignore local changes flagged files"
8782 #. Resource IDs: (92)
8783 msgid "Show la&beled commits only"
8786 #. Resource IDs: (1063)
8787 msgid "Show linenumber&s"
8788 msgstr "Hiển thị số thứ tự &dòng"
8790 #. Resource IDs: (64)
8794 #. Resource IDs: (65)
8795 msgid "Show log &before rename/copy"
8798 #. Resource IDs: (88)
8800 msgid "Show log of %s"
8803 #. Resource IDs: (81)
8804 msgid "Show log of submodule"
8807 #. Resource IDs: (14)
8808 msgid "Show log of this folder"
8811 #. Resource IDs: (1256)
8815 #. Resource IDs: (1382)
8816 msgid "Show modified files in working tree"
8819 #. Resource IDs: (1270)
8821 "Show next change of selected commit\n"
8825 #. Resource IDs: (2051)
8826 msgid "Show oldest node at top"
8827 msgstr "Hiển thị nút cũ nhất trên cùng"
8829 #. Resource IDs: (2054)
8831 "Show or hide the line diff bar\n"
8832 "Toggle LineDiffBar"
8833 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh khác biệt dòng\nĐảo hiện thanh khác biệt dòng"
8835 #. Resource IDs: (2054)
8837 "Show or hide the locator bar\n"
8839 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh địa chỉ\nĐảo hiện thanh địa chỉ"
8841 #. Resource IDs: (3713)
8843 "Show or hide the status bar\n"
8847 #. Resource IDs: (3713)
8849 "Show or hide the status bar\n"
8851 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh trạng thái\nĐảo hiện thanh trạng thái"
8853 #. Resource IDs: (3713)
8855 "Show or hide the toolbar\n"
8857 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh công cụ\nĐảo hiện thanh công cụ"
8859 #. Resource IDs: (2051, 32803)
8860 msgid "Show original line number"
8863 #. Resource IDs: (1270)
8865 "Show previous change of selected commit\n"
8869 #. Resource IDs: (1252)
8870 msgid "Show revision properties"
8871 msgstr "Hiện thuộc tính chỉnh sửa"
8873 #. Resource IDs: (16652)
8874 msgid "Show shortcut &keys in ScreenTips"
8875 msgstr "Hiện &phím tắt trong Mẹo Màn Hình"
8877 #. Resource IDs: (2049)
8879 "Show special characters for whitespaces and newlines\n"
8881 msgstr "Hiển thị ký tự đặc biệt cho các khoảng trắng và dòng mới\nHiển thị Khoảng Trắng"
8883 #. Resource IDs: (87)
8884 msgid "Show symbols on ref labels to substitute part of the ref names"
8887 #. Resource IDs: (1209)
8888 msgid "Show un&modified files"
8889 msgstr "Hiển thị các t&ập tin chưa được chỉnh sửa"
8891 #. Resource IDs: (1073)
8892 msgid "Show un&versioned files"
8893 msgstr "Hiển thị các tập tin chưa đượ&c xếp loại phiên bản"
8895 #. Resource IDs: (198)
8899 #. Resource IDs: (93)
8901 msgid "Showing %1!d! ref(s), %2!d! ref(s) selected"
8904 #. Resource IDs: (76)
8907 "Showing %ld revision(s), from revision %s to revision %s - %ld revision(s) "
8908 "selected, %ld file(s) selected\r\n"
8911 #. Resource IDs: (24)
8912 msgid "Shows a graphical representation of copies/tags/branches"
8913 msgstr "Hiển thị biểu diễn đồ hoạ của các bản sao/thẻ/nhánh"
8915 #. Resource IDs: (13)
8917 "Shows all files which were changed since the last update, locally and in the"
8919 msgstr "Hiển thị tất cả các tập tin được thay đổi kể từ lần cập nhất cuối, địa phương và trong kho chứa"
8921 #. Resource IDs: (10)
8922 msgid "Shows information about TortoiseGit"
8923 msgstr "Hiển thị thông tin thêm về TortoiseGit"
8925 #. Resource IDs: (20)
8926 msgid "Shows reference log"
8929 #. Resource IDs: (198)
8930 msgid "Shows the action log file in the default text editor"
8931 msgstr "Hiển thị tập tin về tường trình hành động trong bộ biên tập văn bản mặc định"
8933 #. Resource IDs: (12)
8934 msgid "Shows the log for the selected file/folder"
8937 #. Resource IDs: (1523)
8941 #. Resource IDs: (156, 626)
8942 msgid "Silver Style"
8943 msgstr "Kiều Màu Bạc"
8945 #. Resource IDs: (1532)
8949 #. Resource IDs: (74)
8953 #. Resource IDs: (1254, 1258)
8957 #. Resource IDs: (66)
8959 msgid "Skip Patch: %s"
8962 #. Resource IDs: (11029)
8963 msgid "Skip worktree"
8966 #. Resource IDs: (1529)
8967 msgid "Skip worktree (\"Locked\" in TortoiseSVN)"
8970 #. Resource IDs: (74)
8974 #. Resource IDs: (263)
8975 msgid "Skipped missing target"
8976 msgstr "Bỏ qua đích bị thiếu"
8978 #. Resource IDs: (1070)
8982 #. Resource IDs: (156)
8983 msgid "Smart tab char"
8986 #. Resource IDs: (89)
8990 #. Resource IDs: (1550)
8991 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
8992 msgstr "Mềm: Rời bỏ cây làm việc cũng như chỉ mục mà không tác động"
8994 #. Resource IDs: (314)
8996 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
8997 "Do you want to load the changes?"
9000 #. Resource IDs: (314)
9002 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9003 "Would you like to reload and lose your changes?"
9006 #. Resource IDs: (1126)
9007 msgid "Sort by commit count"
9008 msgstr "Sắp xếp theo số lần cam kết"
9010 #. Resource IDs: (196)
9012 "Specifies how many items you want to keep in the most recent log messages "
9014 msgstr "Chỉ ra bao nhiêu món bạn muốn giữ lại trong hộp thoại thông điệp tường trình gần nhất."
9016 #. Resource IDs: (16976, 16977, 16978, 16979, 16980, 16981)
9020 #. Resource IDs: (1253)
9022 msgstr "Tách các dòng"
9024 #. Resource IDs: (3604)
9026 "Split the active window into panes\n"
9028 msgstr "Tách cửa sổ hoạt động thành các bảng\nTách"
9030 #. Resource IDs: (1254, 1257)
9034 #. Resource IDs: (246)
9035 msgid "Stacked Bar Graph"
9036 msgstr "Chồng các đồ thị thanh"
9038 #. Resource IDs: (246)
9039 msgid "Stacked Line Graph"
9040 msgstr "Chồng các đồ thị dòng"
9042 #. Resource IDs: (1258, 16962)
9046 #. Resource IDs: (68)
9047 msgid "Start (FastFwd)"
9050 #. Resource IDs: (67)
9051 msgid "Start Cherry Pick"
9054 #. Resource IDs: (569)
9055 msgid "Start Commit Hook"
9056 msgstr "Bắt đầu hook cam kết"
9058 #. Resource IDs: (67, 68)
9059 msgid "Start Rebase"
9062 #. Resource IDs: (12)
9063 msgid "Start bisect mode..."
9066 #. Resource IDs: (1542)
9067 msgid "Start registry editor"
9070 #. Resource IDs: (14)
9071 msgid "Starts a git server running git protocol"
9074 #. Resource IDs: (1384, 4575)
9078 #. Resource IDs: (1673)
9079 msgid "Stash &Message"
9082 #. Resource IDs: (20)
9086 #. Resource IDs: (20)
9090 #. Resource IDs: (22)
9094 #. Resource IDs: (20)
9098 #. Resource IDs: (80)
9099 msgid "Stash operation running..."
9102 #. Resource IDs: (1487, 4572, 4573, 16514)
9106 #. Resource IDs: (179, 245)
9108 msgstr "Các số liệu"
9110 #. Resource IDs: (74, 77, 207)
9114 #. Resource IDs: (1068)
9115 msgid "Status Bar Configuration"
9116 msgstr "Cấu hình thanh trạng thái"
9118 #. Resource IDs: (65535)
9119 msgid "Status and action colors"
9120 msgstr "Màu của trạng thái và hành động"
9122 #. Resource IDs: (65535)
9123 msgid "Status cache"
9124 msgstr "Bản lưu tạm của trạng thái"
9126 #. Resource IDs: (197)
9128 "Status cache for only one folder, with full status and recursive overlays"
9131 #. Resource IDs: (196)
9133 "Status cache kept in an external process that detects file changes, can show"
9134 " the overlay recursively"
9137 #. Resource IDs: (196)
9138 msgid "Status cache only for one folder, no recursive overlays"
9139 msgstr "Bản lưu trạng thái chỉ cho cho một thư mục, không có nạp chồng kiểu đệ quy"
9141 #. Resource IDs: (13)
9142 msgid "Stops bisect mode"
9145 #. Resource IDs: (15)
9147 "Stores the path of the file to be used for a diff on a later right-click. "
9148 "Hold down the Ctrl key to remove the last saved path."
9151 #. Resource IDs: (1)
9155 #. Resource IDs: (1406)
9156 msgid "Strip lines starting with \"#\" in commit message"
9159 #. Resource IDs: (156)
9163 #. Resource IDs: (1, 65)
9167 #. Resource IDs: (65535)
9171 #. Resource IDs: (1639)
9175 #. Resource IDs: (11)
9176 msgid "Submodule &Update..."
9179 #. Resource IDs: (1589)
9180 msgid "Submodule Add"
9183 #. Resource IDs: (20)
9184 msgid "Submodule Add..."
9187 #. Resource IDs: (4576)
9188 msgid "Submodule Diff"
9191 #. Resource IDs: (1585)
9192 msgid "Submodule Info"
9195 #. Resource IDs: (76)
9196 msgid "Submodule Init"
9199 #. Resource IDs: (20, 77)
9200 msgid "Submodule Sync"
9203 #. Resource IDs: (76)
9204 msgid "Submodule Update"
9207 #. Resource IDs: (1624)
9208 msgid "Submodule Update Options"
9211 #. Resource IDs: (90)
9214 "Submodule \"%1!s!\"\r\n"
9218 #. Resource IDs: (1708)
9222 #. Resource IDs: (65)
9226 #. Resource IDs: (65535)
9228 "Sup Yut Sum <ch3cooli@gmail.com>, Colin Law <clanlaw@googlemail.com>, Myagi "
9229 "<snowcoder@gmail.com>, Johan 't Hart <johanthart@gmail.com>, Laszlo Papp "
9230 "<djszapi@archlinux.us>"
9231 msgstr "Sup Yut Sum <ch3cooli@gmail.com>, Colin Law <clanlaw@googlemail.com>, Myagi <snowcoder@gmail.com>, Johan 't Hart <johanthart@gmail.com>, Laszlo Papp <djszapi@archlinux.us>"
9233 #. Resource IDs: (78)
9235 msgstr "Xoay chuyển"
9237 #. Resource IDs: (229)
9239 msgid "Switch %s to %s, Revision %s"
9240 msgstr "Chuyển đổi %s sang %s, bản chỉnh sửa %s"
9242 #. Resource IDs: (1522)
9244 msgstr "Chuyển đổi sang"
9246 #. Resource IDs: (3606)
9248 "Switch back to the previous window pane\n"
9250 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng trước đó\nBảng trước đó"
9252 #. Resource IDs: (156)
9253 msgid "Switch between single and double pane view"
9254 msgstr "Hoán đổi giữa màn xem đơn và đôi"
9256 #. Resource IDs: (2049)
9258 "Switch between single and double pane view\n"
9259 "Switch between single and double pane view"
9260 msgstr "Chuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép\nChuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép"
9262 #. Resource IDs: (156)
9263 msgid "Switch left and right view"
9264 msgstr "Hoán đổi màn xem trái và phải"
9266 #. Resource IDs: (2051)
9268 "Switch the contents of the left and right view\n"
9269 "Switch left and right view"
9270 msgstr "Chuyển đổi nội dung của kiểu xem trái và phải\nChuyển đổi kiểu xem trái và phải"
9272 #. Resource IDs: (3825)
9273 msgid "Switch to the next document window"
9274 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu tiếp theo"
9276 #. Resource IDs: (3606)
9278 "Switch to the next window pane\n"
9280 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng tiếp theo\nCửa sổ bảng tiếp theo"
9282 #. Resource IDs: (3825)
9283 msgid "Switch to the previous document window"
9284 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu trước đó"
9286 #. Resource IDs: (304)
9287 msgid "Switch/Checkout"
9290 #. Resource IDs: (1256)
9291 msgid "Switch/Checkout to"
9294 #. Resource IDs: (1254)
9295 msgid "Switch/Checkout to this..."
9298 #. Resource IDs: (9)
9299 msgid "Switch/Checkout working tree to another branch/tag"
9302 #. Resource IDs: (325)
9303 msgid "Switches the comparison left<->right"
9306 #. Resource IDs: (1733)
9307 msgid "Symbolize ref names"
9310 #. Resource IDs: (11031)
9314 #. Resource IDs: (22)
9315 msgid "Sync Remote Repositories, including pull, push, email patch and so on"
9318 #. Resource IDs: (22)
9322 #. Resource IDs: (89)
9326 #. Resource IDs: (1556)
9327 msgid "System &sounds"
9328 msgstr "&Âm thanh của hệ thống"
9330 #. Resource IDs: (93)
9331 msgid "System in offline mode. Check Internet Explorer."
9334 #. Resource IDs: (3857)
9336 "System registry entries have been removed and the INI file (if any) was "
9338 msgstr "Regitry hệ thống đã được loại bỏ và tập tin INI (nếu có) đã được xóa"
9340 #. Resource IDs: (5065)
9344 #. Resource IDs: (7)
9345 msgid "TORTOISEGITIDIFF"
9346 msgstr "TORTOISEGITIDIFF"
9348 #. Resource IDs: (1513)
9352 #. Resource IDs: (16970)
9353 msgid "Tab Placeholder"
9354 msgstr "Giữ chỗ cho dấu tab"
9356 #. Resource IDs: (65535)
9358 msgstr "Kích thước dấu tab:"
9360 #. Resource IDs: (82)
9364 #. Resource IDs: (1382)
9368 #. Resource IDs: (82)
9372 #. Resource IDs: (79)
9374 msgid "Tagged the working tree to %s"
9377 #. Resource IDs: (1485, 1513, 65535)
9379 msgstr "Các thẻ đánh dấu"
9381 #. Resource IDs: (65535)
9385 #. Resource IDs: (64)
9389 #. Resource IDs: (1064)
9391 msgstr "Bảng nhiệm vụ"
9393 #. Resource IDs: (65535)
9394 msgid "Temp files (including Gravatar images)"
9397 #. Resource IDs: (1787)
9401 #. Resource IDs: (219)
9403 msgstr "Chỉ kiểm tra"
9405 #. Resource IDs: (157)
9406 msgid "Text Files (*.txt)|*.txt|All Files (*.*)|*.*||"
9409 #. Resource IDs: (65535)
9413 #. Resource IDs: (71)
9415 "The Remote Config was changed.\n"
9416 "Do you want to save now or discard changes?"
9419 #. Resource IDs: (70)
9422 "The branch \"%s\" is a <i>remote</i> branch.\n"
9424 "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> it?"
9427 #. Resource IDs: (63)
9428 msgid "The chunk size did not match the number of added/removed lines!"
9429 msgstr "Kích thước một mẩu không khớp số dòng được thêm/loại bỏ!"
9431 #. Resource IDs: (67)
9432 msgid "The commit message must not be empty."
9435 #. Resource IDs: (89)
9438 "The credential helper URL \"%s\" already exists.\n"
9439 "Do you want to overwrite it?"
9442 #. Resource IDs: (89)
9444 "The credential helper was changed.\n"
9445 "Do you want to save now or discard changes?"
9448 #. Resource IDs: (603)
9450 "The current working tree is not clean.\n"
9451 "Do you want to stash the changes?"
9454 #. Resource IDs: (68)
9457 "The diffing engine aborted because of an error:\n"
9459 msgstr "Cỗ máy tìm khác biệt được bỏ bởi một lỗi:\n%s"
9461 #. Resource IDs: (85)
9463 "The entered source ref is ambiguous.\n"
9464 "You have to make it unique (e.g. by adding \"refs/heads/\" as a prefix for branches or \"refs/tags/\" for tags)!"
9467 #. Resource IDs: (64)
9469 msgid "The file %s does not exist!"
9470 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong đường dẫn!"
9472 #. Resource IDs: (64)
9474 msgid "The file %s was not found in the patch file!"
9475 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong tập tin vá!"
9477 #. Resource IDs: (64)
9480 "The file \"%s\" does not exist in your working tree.\n"
9481 "Do you want to select another file to diff?"
9484 #. Resource IDs: (314)
9490 "Do you want to remove the file?"
9491 msgstr "Tập tin\n%s\nđang trống.\nBạn có muốn loại bỏ nó không?"
9493 #. Resource IDs: (69)
9494 msgid "The file is too big"
9495 msgstr "Tập tin quá lớn"
9497 #. Resource IDs: (3857)
9498 msgid "The file is too large to open."
9499 msgstr "Tập tin quá lớn để mở."
9501 #. Resource IDs: (80)
9506 "already exists! Do you want to overwrite it?"
9507 msgstr "Tập tin\n%s\nđã tồn tại! Bạn có muốn ghi đè nó không?"
9509 #. Resource IDs: (69)
9514 "is not a valid text file!"
9515 msgstr "Tập tin\n%s\nkhông phải là một tập tin văn bản hợp lệ!"
9517 #. Resource IDs: (145)
9521 "contains unversioned and/or modified file(s). Do you want to remove it anyway?"
9522 msgstr "Thư mục %s\nchứa các tập tin không đánh văn bản và/hay được sửa đổi. Bạn có muốn loại bỏ nó không?"
9524 #. Resource IDs: (88)
9530 "Would you like to create it first?"
9531 msgstr "Thư mục\n%s\nkhông tồn tại.\nBạn có muốn tạo nó trước không?"
9533 #. Resource IDs: (83)
9536 "The hook script returned an error:\n"
9538 msgstr "Kịch bản hook trả về lỗi:\n%s"
9540 #. Resource IDs: (7)
9541 msgid "The image can not be shown."
9542 msgstr "Ảnh không thể hiển thị được."
9544 #. Resource IDs: (63)
9546 "The issue-tracker provider could not be created. Please check that it is "
9547 "installed correctly."
9548 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể tạo được. Vui lòng kiểm tra rằng nó được cài đặt đúng."
9550 #. Resource IDs: (64)
9551 msgid "The issue-tracker provider was unable to validate the parameter string"
9552 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể xác nhận được chuỗi tham số"
9554 #. Resource IDs: (63)
9556 msgid "The line indicating the new file was expected in line %d !"
9557 msgstr "Dòng thể hiện tập tin mới phải có trong dòng %d !"
9559 #. Resource IDs: (88)
9561 msgid "The line number must be in between %d and %d"
9562 msgstr "Số dòng phải ở giữa %d và %d"
9564 #. Resource IDs: (86)
9566 msgid "The local branch \"%s\" does not fast-forward to the remote branch \"%s\"."
9569 #. Resource IDs: (64)
9571 "The local branch name and the remote branch name are empty.\n"
9575 #. Resource IDs: (64)
9577 "The local branch/tag name is empty. This results in a remote removal.\r\n"
9581 #. Resource IDs: (198)
9583 "The maximum number of action log lines to keep.\n"
9584 "Any lines added over this limit will remove the oldest lines from the file."
9585 msgstr "Số tối đa các dòng tường trình hành động để giữ.\nBất kỳ dòng nào thêm vào quá giới hạn này sẽ loại bỏ dòng cũ nhất khỏi tập tin."
9587 #. Resource IDs: (220)
9588 msgid "The operation failed."
9589 msgstr "Tác vụ thất bại."
9591 #. Resource IDs: (74)
9593 "The parameters '/path' and '/pathfile' are mutually exclusive.\n"
9594 "You must only specify one of them."
9595 msgstr "Các tham số '/path' và '/pathfile' loại trừ lẫn nhau.\nBạn phải chỉ rõ ra một trong chúng."
9597 #. Resource IDs: (7)
9600 "The patch does not apply cleanly to %s and no version information is given.\n"
9601 "Patching is not possible!"
9604 #. Resource IDs: (64)
9607 "The patch seems outdated! The file line\n"
9609 "and the patchline\n"
9614 #. Resource IDs: (88)
9616 "The path/URL you've entered seems to be illegal on Windows!\n"
9617 "You can try it anyway, but you might get an error later.\n"
9619 "A valid path on windows must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
9620 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n"
9622 "Do you want to proceed anyway?"
9623 msgstr "Đường dẫn/đường liên kết bạn điền vào có trạng thái không hợp lệ trong hệ điều hành Windows!\nBạn vẫn có thể thực hiện điều này, nhưng rồi sẽ nhận được một thông báo lỗi.\n\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ trong hệ điều hành Windows không được phép chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n\nBạn vẫn muốn tiếp tục?"
9625 #. Resource IDs: (314)
9630 "seems not to match the paths in the patchfile.\n"
9631 "But TortoiseGitMerge found the path\n"
9633 "matches it better. Do you want to use the suggested path instead?"
9636 #. Resource IDs: (91)
9638 "The process is still running.\n"
9639 "Are you sure to abort?"
9642 #. Resource IDs: (70)
9644 "The regular expression is invalid!\n"
9645 "Please enter a valid regular expression."
9648 #. Resource IDs: (71)
9651 "The remote \"%s\" already exists.\n"
9652 "Do you want to overwrite it?"
9655 #. Resource IDs: (80)
9656 msgid "The repository was successfully created."
9657 msgstr "Đã tạo thành công nơi chứa dữ liệu."
9659 #. Resource IDs: (78)
9661 "The selected file appears to still have one or more conflict markers in it.\n"
9662 "Are you sure you want to mark the file resolved?"
9663 msgstr "Đường dẫn được lựa chọn có vẻ vẫn còn một hay nhiều đánh dấu mâu thuẫn trong đó.\nBạn có chắc là muốn đánh dấu tập tin đã được giải quyết?"
9665 #. Resource IDs: (170)
9668 "The submodule \"%s\" is dirty.\n"
9669 "Merely committing the superproject cannot track or save such changes to the submodule.\n"
9670 "Commit the submodule now or ignore dirty changes?"
9673 #. Resource IDs: (93)
9676 "The target folder \n"
9678 "is a special folder and is not supposed to be a repository root!\n"
9679 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
9682 #. Resource IDs: (88)
9685 "The target folder \n"
9688 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
9691 #. Resource IDs: (101)
9693 "The text is identical, but the files do not match!\r\n"
9694 "The following differences were found:"
9697 #. Resource IDs: (195)
9699 "The time in seconds after which the parsing of the selected files stops.\r\n"
9700 "A lower value will make the auto-completion list available sooner,\r\n"
9701 "but maybe not scan all files."
9702 msgstr "Thời gian tính bằng giây mà sau đó việc phân tích các tập tin được lựa chọn dừng lại.\nMột giá trị thấp hơn sẽ làm cho danh sách tự động điền đủ có được sớm hơn,\nnhưng có lẽ không quét tất cả các tập tin."
9704 #. Resource IDs: (82)
9706 "The two selected URL's are not created from the same root.\n"
9707 "It's not possible to show the log messages between them!"
9708 msgstr "Hai URL được lựa chọn không được tạo ra từ một gốc chung.\nKhông thể hiện thông điệp tường trình giữa chúng!"
9710 #. Resource IDs: (65535)
9712 msgstr "Tập tin của họ:"
9714 #. Resource IDs: (263)
9718 #. Resource IDs: (169)
9720 "There are changes or unversioned items inside one or more submodule.\n"
9721 "Those files are not listed for commit. You need to commit those files in submodule"
9724 #. Resource IDs: (198)
9727 "There are currently %d overlay handlers installed besides the ones Tortoise "
9729 msgstr "Hiện có %d các cán lớp phủ được cài đặt bên cạnh những cán được dùng bởi Tortoise"
9731 #. Resource IDs: (316)
9733 "There are more editable views.\n"
9734 "What view do you want to save?"
9737 #. Resource IDs: (64)
9738 msgid "There are no issue-tracker providers available."
9739 msgstr "Không có bộ cung cấp theo dõi vấn đề nào sẵn sàng."
9741 #. Resource IDs: (66)
9744 "There are still unresolved conflicts in line %d!\n"
9745 "You should resolve those conflicts first before saving.\n"
9746 "Do you want to save the file with the conflicts still there?\n"
9747 "If you click YES, then you have to manually resolve the conflicts in another editor!"
9748 msgstr "Vẫn còn các mâu thuẫn chưa giải quyết trong dòng %d!\nBạn nên giải quyết các mâu thuẫn trước khi lưu.\nBạn có muốn lưu tập tin với mâu thuẫn vẫn còn đó?\nNếu bạn nhấn VÂNG, thì bạn phải giải quyết các mâu thuẫn đó thủ công trong một trình biên tập khác!"
9750 #. Resource IDs: (313)
9752 "There are unsaved modifications!\n"
9753 "Do you want to save your changes?"
9754 msgstr "Có các sửa đổi chưa lưu!\nBạn có muốn lưu các thay đổi của bạn?"
9756 #. Resource IDs: (82)
9758 "There is nothing to add. All the files and folders are either under version "
9759 "control, have been ignored or the global ignore configuration setting."
9762 #. Resource IDs: (1253)
9764 msgstr "Bộ toàn thư"
9766 #. Resource IDs: (3887)
9768 "These are more recently saved than the currently open documents and contain "
9769 "changes that were made before the application closed."
9770 msgstr "Có nhiều lưu trữ gần đây hơn các tài liệu đang được mở và chứa các thay đổi được thực hiện trước khi ứng dụng đóng lại."
9772 #. Resource IDs: (78)
9773 msgid "This field is required and must not be empty."
9776 #. Resource IDs: (83)
9778 "This is not a valid URL.\n"
9779 "Please enter an URL here."
9780 msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ.\nXin nhập vào một URL ở đây."
9782 #. Resource IDs: (82)
9784 "This is not a valid path!\n"
9785 "A valid path must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
9786 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
9787 msgstr "Đây không phải là một đường dẫn hợp lệ!\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ khi không chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
9789 #. Resource IDs: (3857)
9792 "This program is linked to the missing export %s in the file %s. This machine"
9793 " may have an incompatible version of %s."
9794 msgstr "Chương trình này liên kết với các xuất khẩu bị mất %s trong tập tin %s. Máy tính này có lẽ có một phiên bản không tương thích của %s."
9796 #. Resource IDs: (3857)
9798 msgid "This program requires the file %s, which was not found on this system."
9799 msgstr "Chương trình này đòi hỏi tập tin %s, không tìm thấy trên hệ thống này."
9801 #. Resource IDs: (15)
9802 msgid "This property is only allowed on folders, not files."
9803 msgstr "Thuộc tính này chỉ được phép trên các thư mục, không phải trên tập tin."
9805 #. Resource IDs: (95)
9807 "This remote name collides with fetch refspec of other remotes\n"
9808 "Please use another name"
9811 #. Resource IDs: (67)
9812 msgid "This task requires a clean working tree."
9815 #. Resource IDs: (1016)
9817 "This will delete the record of commands you've used in this application and "
9818 "restore the default set of visible commands to the menus and toolbars. It "
9819 "will not undo any explicit customizations. Are you sure you want to do this?"
9820 msgstr "Việc này sẽ xóa các bản ghi của các lệnh bạn đã dùng trong ứng dụng và khôi phục danh sách mặc định các lệnh thấy được trên thực đơn và thanh công cụ. Nó sẽ không phục hồi các tuỳ biến rõ ràng. Bạn có chắc là muốn làm việc này?"
9822 #. Resource IDs: (604)
9823 msgid "Three way diff"
9826 #. Resource IDs: (16928)
9827 msgid "Tile &Vertically"
9828 msgstr "Xếp lợp &thẳng đứng"
9830 #. Resource IDs: (16924)
9831 msgid "Tile Hori&zontally"
9832 msgstr "Xếp lợp &ngang"
9834 #. Resource IDs: (1676)
9838 #. Resource IDs: (1422)
9840 "To avoid fetching wrong tags, if this is not an official remote,\n"
9841 "you are advised to disable tag fetching for this remote.\n"
9842 "Disable tag fetching?"
9845 #. Resource IDs: (606)
9847 "To clear temporary files, you should ensure that no other TortoiseGit applications are running.\n"
9849 "If you wish to completely clear Gravatar images,\n"
9850 "you may also need to clear Internet Explorer Temporary Internet Files."
9853 #. Resource IDs: (1201, 65535)
9857 #. Resource IDs: (3633)
9859 "Toggle One/Two Pages display\n"
9860 "Toggle One/Two Pages display"
9861 msgstr "Lật thể hiện Một/Hai trang\nLật thể hiện Một/Hai trang"
9863 #. Resource IDs: (93)
9864 msgid "Toggle filters"
9867 #. Resource IDs: (65535)
9869 msgstr "Thanh công cụ"
9871 #. Resource IDs: (16130)
9872 msgid "Toolbar Name"
9873 msgstr "tên thanh công cụ"
9875 #. Resource IDs: (1064)
9876 msgid "Toolbar Options"
9877 msgstr "Tùy chọn cho thanh công cụ"
9879 #. Resource IDs: (1001)
9880 msgid "Toolbar internal error. Please contact your application vendor."
9881 msgstr "Lỗi nội bộ của thanh công cụ. Vui lòng liên lạc nơi cung cấp ứng dụng của bạn."
9883 #. Resource IDs: (16105)
9885 msgstr "Các thanh công cụ"
9887 #. Resource IDs: (16928)
9891 #. Resource IDs: (65535)
9895 #. Resource IDs: (65, 65535)
9897 msgstr "TortoiseGit"
9899 #. Resource IDs: (107)
9901 msgid "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
9902 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
9904 #. Resource IDs: (107)
9907 "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s \r\n"
9911 #. Resource IDs: (1410)
9914 "TortoiseGit detected that the file \"%s\" does not exist, but is staged as \"Added\".\n"
9915 "The commit dialog cannot handle this.\n"
9917 "Do you want to remove it from the index?"
9920 #. Resource IDs: (98)
9923 "TortoiseGit has detected similar filenames. Do you want the files:%s\n"
9924 "to be renamed too?"
9925 msgstr "TortoiseGit đã nhận dạng tính đồng dạng trong tên của các tập tin. Bạn có muốn các tập tin:%s\ncũng được tiến hành đổi tên hay không?"
9927 #. Resource IDs: (198)
9929 msgid "TortoiseGit will not show the following overlays: %s"
9932 #. Resource IDs: (1096)
9933 msgid "TortoiseGit&UDiff"
9936 #. Resource IDs: (1, 244, 1000, 3585)
9937 msgid "TortoiseGitBlame"
9938 msgstr "TortoiseGitBlame"
9940 #. Resource IDs: (1)
9943 "TortoiseGitBlame was already initialized for the repository \"%s\". Cannot "
9944 "switch to another repository (\"%s\") at runtime."
9947 #. Resource IDs: (1)
9949 msgid "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
9950 msgstr "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
9952 #. Resource IDs: (1)
9954 "TortoiseGitBlame\n"
9959 "TortoiseGitBlame.Document\n"
9960 "TortoiseGitBlame.Document"
9961 msgstr "TortoiseGitBlame\n\nTortoiseGitBlam\n\n\nTortoiseGitBlame.Document\nTortoiseGitBlame.Document"
9963 #. Resource IDs: (7, 153)
9964 msgid "TortoiseGitIDiff"
9965 msgstr "TortoiseGitIDiff"
9967 #. Resource IDs: (65535)
9968 msgid "TortoiseGitIDiff - An image diff tool, part of TortoiseGit"
9971 #. Resource IDs: (7)
9973 "TortoiseGitIDiff: the image diff viewer for TortoiseSVN\n"
9975 "Available command line parameters are:\n"
9976 "/left:\"path to left picture\"\n"
9977 "/lefttitle:\"title to show for the left picture\"\n"
9978 "/right:\"path to right picture\"\n"
9979 "/righttitle:\"title to show for the right picture\"\n"
9980 "/overlay\t\tto enable overlay mode\n"
9981 "/fit\t\tto fit the images sizes\n"
9982 "/showinfo\t\tto show the image info boxes"
9985 #. Resource IDs: (7, 130, 3585)
9986 msgid "TortoiseGitMerge"
9987 msgstr "TortoiseGitMerge"
9989 #. Resource IDs: (107)
9991 msgid "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
9992 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
9994 #. Resource IDs: (107)
9997 "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\n"
9998 "libsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\n"
10000 "apr-util %d.%d.%d"
10003 #. Resource IDs: (7)
10006 "TortoiseGitMerge cannot process this patch file. The filename \"%s\" appears"
10010 #. Resource IDs: (1739)
10011 msgid "Total changed lines including added/deleted files:"
10014 #. Resource IDs: (1737)
10015 msgid "Total changed lines not including added/deleted files:"
10018 #. Resource IDs: (1162)
10019 msgid "Total commits analyzed:"
10020 msgstr "Tổng số cam kết được phân tích:"
10022 #. Resource IDs: (1163)
10023 msgid "Total file changes:"
10024 msgstr "Tổng số thay đổi tập tin:"
10026 #. Resource IDs: (1520)
10030 #. Resource IDs: (1520)
10034 #. Resource IDs: (11023)
10035 msgid "Tracked Remote Branch:"
10038 #. Resource IDs: (94)
10039 msgid "Tracked branch"
10042 #. Resource IDs: (357)
10044 msgid "Transferring at %s"
10045 msgstr "Chuyển giao tại %s"
10047 #. Resource IDs: (32816)
10048 msgid "Transparent &color..."
10049 msgstr "&Màu trong suốt..."
10051 #. Resource IDs: (501)
10055 #. Resource IDs: (251)
10056 msgid "Try a 'Cleanup'. If that doesn't work you need to do a fresh checkout."
10057 msgstr "Thử 'Dọn dẹp'. Nếu nó không được thì bạn cần phải làm việc lấy ra mới."
10059 #. Resource IDs: (73)
10061 msgstr "Thử lần nữa"
10063 #. Resource IDs: (65535)
10067 #. Resource IDs: (10)
10068 msgid "Tweak TortoiseGit"
10069 msgstr "Tùy chỉnh TortoiseGit"
10071 #. Resource IDs: (1642)
10075 #. Resource IDs: (1720)
10079 #. Resource IDs: (164, 207)
10083 #. Resource IDs: (71)
10084 msgid "URL and directory must not be empty."
10087 #. Resource IDs: (1272)
10088 msgid "URL history"
10089 msgstr "Lịch sử URL"
10091 #. Resource IDs: (65535)
10095 #. Resource IDs: (5071)
10099 #. Resource IDs: (5070)
10103 #. Resource IDs: (5069)
10107 #. Resource IDs: (3866)
10108 msgid "Unable to load mail system support."
10109 msgstr "Không thể tải được hệ thống thư hỗ trợ."
10111 #. Resource IDs: (3865)
10112 msgid "Unable to process command, server busy."
10113 msgstr "Không xử lý được lênh, máy chủ đang bận."
10115 #. Resource IDs: (3859)
10117 msgid "Unable to read from %1, it is opened by someone else."
10118 msgstr "Không thể đọc được từ %1, nó được mở bởi ai đó."
10120 #. Resource IDs: (3865)
10121 msgid "Unable to read write-only property."
10122 msgstr "Không thể đọc được thuộc tính chỉ-ghi."
10124 #. Resource IDs: (119)
10126 "Unable to reconstruct working tree path!\n"
10127 "This can happen if the file has been renamed.\n"
10128 "Please start the log dialog on this specific file alone and then revert the changes\n"
10129 "from the top pane in the log dialog."
10132 #. Resource IDs: (3865)
10133 msgid "Unable to write read-only property."
10134 msgstr "Không thể ghi một thuộc tính chỉ đọc."
10136 #. Resource IDs: (3859)
10138 msgid "Unable to write to %1, it is read-only or opened by someone else."
10139 msgstr "Không thể ghi vào %1, nó là chỉ-đọc hoặc được mở bởi ai đó."
10141 #. Resource IDs: (3887)
10145 #. Resource IDs: (156)
10149 #. Resource IDs: (1069)
10151 msgid "Undo %d Actions"
10152 msgstr "Hủy %d hành động"
10154 #. Resource IDs: (1069)
10155 msgid "Undo 1 Action"
10156 msgstr "Hủy 1 hành động"
10158 #. Resource IDs: (14)
10159 msgid "Undo Add..."
10162 #. Resource IDs: (3603)
10164 "Undo the last action\n"
10168 #. Resource IDs: (3603)
10170 "Undo the last modifications\n"
10172 msgstr "Hoàn tác các sửa đổi cuối\nHoàn tác"
10174 #. Resource IDs: (3859)
10175 msgid "Unexpected file format."
10176 msgstr "Định dạng tập tin không chấp nhận"
10178 #. Resource IDs: (93)
10179 msgid "Unflag as skip-worktree and assume-unchanged"
10182 #. Resource IDs: (1070)
10186 #. Resource IDs: (3850)
10188 "Unformatted Text\n"
10189 "text without any formatting"
10190 msgstr "Văn bản không được định dạng\nvăn bản không có định dạng nào"
10192 #. Resource IDs: (2054)
10193 msgid "Unified &diff of HEAD revisions"
10194 msgstr "&Khác biệt thống nhất của các bản chỉnh sửa HEAD"
10196 #. Resource IDs: (1258)
10200 #. Resource IDs: (20)
10201 msgid "Unknown depth"
10202 msgstr "Độ sâu không biết được"
10204 #. Resource IDs: (252)
10205 msgid "Unmark this block"
10208 #. Resource IDs: (315)
10209 msgid "Unresolved conflicts!"
10210 msgstr "Các mâu thuẫn chưa được giải quyết!"
10212 #. Resource IDs: (3841)
10214 msgstr "Không tiêu đề"
10216 #. Resource IDs: (1462)
10217 msgid "Unversioned"
10218 msgstr "Đã được bỏ phiên bản"
10220 #. Resource IDs: (1313)
10221 msgid "Unversioned files mark parent folder as modified"
10222 msgstr "Các tập tin không phiên bản đánh dấu thư mục cha như là đã được sửa đổi"
10224 #. Resource IDs: (286)
10226 msgid "Unversioning %s"
10227 msgstr "Đang thực hiện việc gỡ bỏ phiên bản %s"
10229 #. Resource IDs: (1384)
10233 #. Resource IDs: (1710)
10237 #. Resource IDs: (607)
10241 #. Resource IDs: (65)
10242 msgid "Update Submodules"
10245 #. Resource IDs: (74)
10247 msgstr "Đã cập nhật"
10249 #. Resource IDs: (3849)
10250 msgid "Updating ActiveX objects"
10251 msgstr "Đang cập nhật đối tượng ActiveX"
10253 #. Resource IDs: (68)
10254 msgid "Updating index"
10257 #. Resource IDs: (16530)
10258 msgid "Use &Default Image: "
10259 msgstr "Sử dụng ảnh &mặc định: "
10261 #. Resource IDs: (1024)
10262 msgid "Use &one-pane view as default for 2-file diff"
10263 msgstr "Dùng chế độ xem &một bảng như là mặc định cho việc so sánh 2-tập tin"
10265 #. Resource IDs: (251)
10266 msgid "Use &other text block"
10267 msgstr "Sử dụng khối văn bản &khác"
10269 #. Resource IDs: (156)
10270 msgid "Use 'mine' text block"
10271 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi'"
10273 #. Resource IDs: (156)
10274 msgid "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10275 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi' rồi đến 'của họ'"
10277 #. Resource IDs: (156)
10278 msgid "Use 'theirs' text block"
10279 msgstr "Sử dụng khối 'của họ'"
10281 #. Resource IDs: (156)
10282 msgid "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10283 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của họ' rồi đến 'của tôi'"
10285 #. Resource IDs: (156)
10287 msgstr "Sử dụng các khối"
10289 #. Resource IDs: (1761)
10290 msgid "Use HTTP path component"
10293 #. Resource IDs: (1066)
10294 msgid "Use Ribbons"
10297 #. Resource IDs: (1500)
10298 msgid "Use Task Dialog"
10301 #. Resource IDs: (1497)
10302 msgid "Use Thin &Pack (For slow network connections)"
10305 #. Resource IDs: (1064)
10306 msgid "Use Unified Diff from &clipboard"
10307 msgstr "Dùng tìm khác biệt thống nhất từ &clipboard"
10309 #. Resource IDs: (85)
10310 msgid "Use a different name or use the \"Force\" option to overwrite it."
10313 #. Resource IDs: (85)
10314 msgid "Use a different name or use the \"Override branch\" option."
10317 #. Resource IDs: (2054)
10319 "Use all content from the left view\n"
10321 msgstr "Sử dụng tất cả nội dung từ bảng xem bên trái\nSử dụng tập tin bên trái"
10323 #. Resource IDs: (32857)
10324 msgid "Use block from left before right"
10325 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10327 #. Resource IDs: (2054)
10329 "Use block from left view before block from right view\n"
10330 "Use block from left before right"
10331 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước khối từ bên phải\nSử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10333 #. Resource IDs: (32859)
10334 msgid "Use block from right before left"
10335 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10337 #. Resource IDs: (2054)
10339 "Use block from right view before block from left view\n"
10340 "Use block from right before left"
10341 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước khối từ bên trái\nSử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10343 #. Resource IDs: (251)
10344 msgid "Use both text blocks (this one first)"
10345 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này trước)"
10347 #. Resource IDs: (251)
10348 msgid "Use both text blocks (this one last)"
10349 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này cuối)"
10351 #. Resource IDs: (156)
10352 msgid "Use left block"
10353 msgstr "Sử dụng khối bên trái"
10355 #. Resource IDs: (32856)
10356 msgid "Use left file"
10357 msgstr "Dùng tập tin bên trái"
10359 #. Resource IDs: (252)
10360 msgid "Use left file except marked blocks"
10363 #. Resource IDs: (1762)
10364 msgid "Use local branch color for current branch"
10367 #. Resource IDs: (1432)
10368 msgid "Use recycle bin when reverting"
10369 msgstr "Dùng thùng tái chế khi quay lui"
10371 #. Resource IDs: (116)
10372 msgid "Use regular expression"
10373 msgstr "Dùng biểu thức thông thường"
10375 #. Resource IDs: (251)
10376 msgid "Use right block"
10379 #. Resource IDs: (156)
10383 #. Resource IDs: (1426)
10384 msgid "Use system locale for date/time"
10385 msgstr "Dùng văn hóa hệ thống cho ngày/tháng"
10387 #. Resource IDs: (251)
10388 msgid "Use text block from '&mine'"
10389 msgstr "Dùng khối văn bản từ '&của tôi'"
10391 #. Resource IDs: (251)
10392 msgid "Use text block from '&theirs'"
10393 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ'"
10395 #. Resource IDs: (251)
10396 msgid "Use text block from 'm&ine' before 'theirs'"
10397 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &tôi' trước 'của họ'"
10399 #. Resource IDs: (2052)
10401 "Use text block from 'mine' before 'theirs'\n"
10402 "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10403 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi' trước 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của tôi' rồi 'của họ'"
10405 #. Resource IDs: (2052)
10407 "Use text block from 'mine'\n"
10408 "Use 'mine' text block"
10409 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của tôi'"
10411 #. Resource IDs: (251)
10412 msgid "Use text block from 't&heirs' before 'mine'"
10413 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ' trước 'của tôi'"
10415 #. Resource IDs: (2052)
10417 "Use text block from 'theirs' before 'mine'\n"
10418 "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10419 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ' trước 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của họ' rồi 'của tôi'"
10421 #. Resource IDs: (2052)
10423 "Use text block from 'theirs'\n"
10424 "Use 'theirs' text block"
10425 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của họ'"
10427 #. Resource IDs: (2054)
10429 "Use text block from the left view\n"
10431 msgstr "Dùng khối văn bản từ bảng xem bên trái\nDùng khối bên trái"
10433 #. Resource IDs: (251)
10434 msgid "Use th&is text block"
10435 msgstr "Dùng khối văn bản &này"
10437 #. Resource IDs: (314)
10440 "Use the found path.\n"
10441 "Apply the patch to\n"
10443 msgstr "Dùng đường dẫn được tìm thấy.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10445 #. Resource IDs: (314)
10448 "Use the original path.\n"
10449 "Apply the patch to\n"
10451 msgstr "Dùng đường dẫn nguyên thuỷ.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10453 #. Resource IDs: (251)
10454 msgid "Use this &whole file"
10455 msgstr "Dùng &toàn bộ tập tin này"
10457 #. Resource IDs: (251)
10458 msgid "Use this block on left"
10461 #. Resource IDs: (251)
10462 msgid "Use whole other &file"
10463 msgstr "Dùng toàn bộ &tập tin kia"
10465 #. Resource IDs: (119)
10466 msgid "Used to amend the tip of the current branch."
10469 #. Resource IDs: (65535)
10470 msgid "User Email:"
10473 #. Resource IDs: (65535)
10477 #. Resource IDs: (65535)
10481 #. Resource IDs: (74)
10482 msgid "User cancelled"
10483 msgstr "Người dùng huỷ bỏ"
10485 #. Resource IDs: (72)
10487 "User name and email must be set before commit.\r\n"
10488 " Do you want to set these now?"
10491 #. Resource IDs: (1650)
10495 #. Resource IDs: (69)
10497 msgstr "Tên đăng nhập:"
10499 #. Resource IDs: (313)
10501 "Valid command line options are:\n"
10502 "/base:<path to base file>\n"
10503 "/theirs:<path to their file>\n"
10504 "/mine:<path to your file>\n"
10505 "/merged:<path to resulting merged file>\n"
10506 "/diff:<path to unified diff file>\n"
10507 "/patchpath:<path to folder>"
10508 msgstr "Các tuỳ chọn dòng lệnh hợp lệ là:\n/base:<đường dẫn tới tập tin gốc>\n/theirs:<đường dẫn tới tập tin của họ>\n/mine:<đường dẫn tới tập tin của bạn>\n/merged:<đường dẫn tới tập tin hợp nhất>\n/diff:<đường dẫn tới tập tin khác biệt thống nhất>\n/patchpath:<đường dẫn tới thư mục>"
10510 #. Resource IDs: (11, 357)
10514 #. Resource IDs: (1004, 1075, 1539)
10518 #. Resource IDs: (7)
10520 msgid "Version %d.%d.%d.%d"
10521 msgstr "Version %d.%d.%d.%d"
10523 #. Resource IDs: (72, 1644)
10527 #. Resource IDs: (72)
10528 msgid "Version 1 (Newer commit time)"
10531 #. Resource IDs: (72, 1645)
10532 msgid "Version 2 (Base)"
10535 #. Resource IDs: (72)
10536 msgid "Version 2 (Base) (Newer commit time)"
10539 #. Resource IDs: (1075)
10540 msgid "Version Information"
10541 msgstr "Thông tin phiên bản"
10543 #. Resource IDs: (1552, 65535)
10545 msgstr "Phiên bản:"
10547 #. Resource IDs: (264)
10549 msgstr "Có phiên bản"
10551 #. Resource IDs: (65535)
10555 #. Resource IDs: (156)
10559 #. Resource IDs: (90)
10560 msgid "View .tgitconfig"
10563 #. Resource IDs: (328, 603)
10567 #. Resource IDs: (71, 1637)
10568 msgid "View Patch>>"
10571 #. Resource IDs: (1252)
10572 msgid "View revision for path in &webviewer"
10573 msgstr "Xem bản chỉnh sửa cho đường dẫn trong &trình xem web"
10575 #. Resource IDs: (1252)
10576 msgid "View revision in alternative editor"
10579 #. Resource IDs: (1717)
10580 msgid "View system&wide gitconfig"
10583 #. Resource IDs: (1084)
10584 msgid "Visit our website"
10585 msgstr "Thăm website của chúng tôi"
10587 #. Resource IDs: (156, 626)
10588 msgid "Visual Studio 2005"
10589 msgstr "Visual Studio 2005"
10591 #. Resource IDs: (156, 626)
10592 msgid "Visual Studio 2008"
10593 msgstr "Visual Studio 2008"
10595 #. Resource IDs: (65535)
10598 "Only change these settings if you are absolutely sure what you are doing!\r\n"
10599 "To set the values to their default, delete the value text."
10600 msgstr "CẢNH BÁO:\nChỉ thay đổi các thiết lập này nếu bạn tuyệt đối chắc chắn về những gì bạn đang làm!\nĐể đặt các giá trị về mặc định, hãy xóa các chữ."
10602 #. Resource IDs: (198)
10606 #. Resource IDs: (1327)
10607 msgid "Wait for the script to finish"
10608 msgstr "Chờ cho kịch bản hoàn tất"
10610 #. Resource IDs: (75)
10611 msgid "Waiting for input"
10614 #. Resource IDs: (1776)
10615 msgid "Walk Be&haviour"
10618 #. Resource IDs: (88)
10622 #. Resource IDs: (219)
10626 #. Resource IDs: (70)
10629 "Warning: \"%s\" will be permanently deleted. It can <ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!\r\n"
10631 "Do you really want to continue?"
10634 #. Resource IDs: (71)
10638 #. Resource IDs: (65535)
10639 msgid "Western European"
10642 #. Resource IDs: (198)
10644 "When activated, hold down the SHIFT key when right-clicking to get the "
10645 "TortoiseGit menus added to the context menu"
10648 #. Resource IDs: (604)
10650 "When applying a patch, ignore changes in whitespace in context lines if "
10654 #. Resource IDs: (91)
10656 "When closing a progress dialog with a running git process, ask for "
10657 "confirmation before killing it"
10660 #. Resource IDs: (94)
10662 "When enabled, TortoiseGit move context menu items will be available when "
10663 "dragging folders / files"
10666 #. Resource IDs: (197)
10668 "When enabled, the versioned items listed in the commit dialog are "
10669 "automatically selected"
10670 msgstr "Khi được cho phép, các món được đánh phiên bản liệt kê trong hộp thoại cam kết sẽ tự động được lựa chọn"
10672 #. Resource IDs: (2062)
10674 "When selected, Spaces will be used instead of tab\n"
10678 #. Resource IDs: (2062)
10680 "When selected, it tries to infer tab / spaces to use\n"
10684 #. Resource IDs: (604)
10686 "When the patch does not apply cleanly, fall back on 3-way merge if the patch"
10687 " records the identity of blobs it is supposed to apply to and we have those "
10688 "blobs available locally."
10691 #. Resource IDs: (92)
10693 "When you type the URL, the remote name will be automatically filled with "
10694 "\"origin\" if the remote name is empty, so you do not have to."
10697 #. Resource IDs: (1409)
10699 "While running daemon, all data of this repository is exposed without "
10700 "authentication and/or encryption."
10703 #. Resource IDs: (101)
10704 msgid "Whitespace changes (tabs, spaces)"
10707 #. Resource IDs: (65535)
10708 msgid "Whitespaces"
10709 msgstr "Khoảng trắng"
10711 #. Resource IDs: (1065)
10712 msgid "Window Position"
10713 msgstr "Vị trí cửa sổ"
10715 #. Resource IDs: (16927)
10719 #. Resource IDs: (156, 626)
10720 msgid "Windows 2000"
10721 msgstr "Windows 2000"
10723 #. Resource IDs: (156, 626)
10727 #. Resource IDs: (156, 626)
10729 msgstr "Windows XP"
10731 #. Resource IDs: (5020)
10732 msgid "Windows-1250"
10733 msgstr "Windows-1250"
10735 #. Resource IDs: (5021)
10736 msgid "Windows-1251"
10737 msgstr "Windows-1251"
10739 #. Resource IDs: (5022)
10740 msgid "Windows-1252"
10741 msgstr "Windows-1252"
10743 #. Resource IDs: (5023)
10744 msgid "Windows-1253"
10745 msgstr "Windows-1253"
10747 #. Resource IDs: (5024)
10748 msgid "Windows-1254"
10749 msgstr "Windows-1254"
10751 #. Resource IDs: (5025)
10752 msgid "Windows-1255"
10753 msgstr "Windows-1255"
10755 #. Resource IDs: (5026)
10756 msgid "Windows-1256"
10757 msgstr "Windows-1256"
10759 #. Resource IDs: (5027)
10760 msgid "Windows-1257"
10761 msgstr "Windows-1257"
10763 #. Resource IDs: (5028)
10764 msgid "Windows-1258"
10765 msgstr "Windows-1258"
10767 #. Resource IDs: (65535)
10768 msgid "Within a file:"
10771 #. Resource IDs: (2054)
10772 msgid "Within file"
10775 #. Resource IDs: (20, 158)
10776 msgid "Working Tree"
10779 #. Resource IDs: (1335, 1472)
10780 msgid "Working Tree Path:"
10783 #. Resource IDs: (1253)
10784 msgid "Working dir changes"
10787 #. Resource IDs: (156)
10788 msgid "Wrap long lines"
10789 msgstr "Gói các dòng dài"
10791 #. Resource IDs: (2056)
10793 "Wrap long lines at the right border of the view\n"
10795 msgstr "Gói các dòng dài ở biên bên phải của màn xem\nGói các dòng dài"
10797 #. Resource IDs: (73)
10801 #. Resource IDs: (145)
10803 msgstr "Vâng cho tất cả"
10805 #. Resource IDs: (201)
10806 msgid "You already have the latest version installed."
10807 msgstr "Bạn đã có phiên bản mới nhất cài đặt."
10809 #. Resource IDs: (65535)
10811 "You can disable specific Overlay handlers here.\n"
10812 "Disabled handlers won't use up an overlay slot and give other shell extensions a chance to show their overlays."
10813 msgstr "Bạn có thể vô hiệu hóa những bộ xử lý Nạp Chồng cụ thể ở đây.\nNhững bộ xử lý sẽ không dùng hết những ô nạp chồng và sẽ cho các phần mở rộng shell cơ hội để hiện nạp chồng"
10815 #. Resource IDs: (1001)
10817 msgid "You can paste bitmap with the size (%d x %d) only!"
10818 msgstr "Bạn có thể chỉ dán các ảnh với kích thước (%d x %d)!"
10820 #. Resource IDs: (1016)
10822 msgid "You can't create more than %d user-defined toolbars!"
10823 msgstr "Bạn không thể tạo ra nhiều hơn %d thanh công cụ do người dùng định nghĩa!"
10825 #. Resource IDs: (16)
10827 "You can't set this property on folders, only on files!\n"
10828 "If you want to set it on all files within that folder,\n"
10829 "you must activate the 'recursive' checkbox."
10830 msgstr "Bạn không thể đặt thuộc tính này trên các thư mục, chỉ có thể trên các tập tin!\nNếu bạn muốn đặt nó trên các tập tin trong thư mục,\nbạn phải kích hoạt hộp đánh dấu 'đệ quy'."
10832 #. Resource IDs: (84)
10833 msgid "You cannot change the type of this ref with a rename."
10836 #. Resource IDs: (84)
10838 "You have an old version of Git for Windows (http://code.google.com/p/msysgit/) installed.\n"
10840 "You should consider an upgrade to 1.7.10+ which supports UTF-8 and is compatible to the *nix version of git."
10843 #. Resource IDs: (86)
10845 "You have checked \"include untracked\".\n"
10846 "This includes a \"git clean -fd\" call, so ignored files/directories are removed w/o using recycle bin."
10849 #. Resource IDs: (16)
10851 "You have modified properties without saving them first.\n"
10852 "Do you want to save them now?"
10853 msgstr "Bạn đã sửa đổi các thuộc tính mà không lưu chúng trước.\nBạn có muốn lưu chúng bây giờ không?"
10855 #. Resource IDs: (87)
10858 "You have selected %d items to show the diff for.\n"
10859 "For every of these items a new instance of the diff viewer will be started.\n"
10860 "Do you really want to show the diff for so many items at once?"
10863 #. Resource IDs: (169)
10865 "You haven't entered an issue number!\n"
10866 "Are you sure you want to commit without an issue number?"
10867 msgstr "Bạn chưa nhập vào một con số cho vấn đề!\nBạn có chắc bạn muốn cam kết mà không có số vấn đề?"
10869 #. Resource IDs: (68)
10870 msgid "You haven't entered your Signed-Off-By line!"
10873 #. Resource IDs: (68)
10875 "You marked some files as \"Restore after commit\".\n"
10876 "Do you want to restore them now? You might lose all changes to this file after marking it."
10879 #. Resource IDs: (1002)
10881 msgid "You may define up to %d tools."
10882 msgstr "Bạn có thể định nghĩa nhiều nhất %d công cụ."
10884 #. Resource IDs: (170)
10885 msgid "You must enter a log message for the commit"
10886 msgstr "Bạn phải điền vào một tin nhắn nhật trình cho phần đệ trình"
10888 #. Resource IDs: (196)
10889 msgid "You must restart your system for the changes to take effect."
10890 msgstr "Bạn phải khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực."
10892 #. Resource IDs: (65)
10893 msgid "You must select a filename for the zip-file!"
10896 #. Resource IDs: (65)
10898 "You selected a folder.\r\n"
10899 "Exports are only possible to a (zip) file."
10902 #. Resource IDs: (77)
10904 "You selected an unversioned file.\n"
10905 "The file will be added to version control when you commit."
10906 msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chưa được đánh phiên bản.\nTập tin sẽ được thêm vào kiểm soát phiên bản khi bạn cam kết."
10908 #. Resource IDs: (1001)
10909 msgid "You should enter a text!"
10910 msgstr "Bạn nên nhập vào một văn bản!"
10912 #. Resource IDs: (1001)
10913 msgid "You should select an image!"
10914 msgstr "Bạn nên chọn một ảnh!"
10916 #. Resource IDs: (195)
10919 "You've changed the icon set from <i>%s</i> to <i>%s</i>.\n"
10920 "That change won't take effect until you restart your computer or logoff and logon again!"
10921 msgstr "Bạn đã thay đổi bộ biểu tượng từ <i>%s</i> thành <i>%s</i>.\nViệc thay đổi này sẽ không hữu hiệu cho đến khi bạn khởi động lại máy tính hoặc tắt và đăng nhập trở lại!"
10923 #. Resource IDs: (170)
10925 "Your previously entered log messages have been saved.\n"
10926 "Click here to read and insert them again."
10927 msgstr "Các thông điệp tường trình bạn đã nhập vào trước đó đã được lưu.\nNhấn vào đây để đọc và chèn chúng một lần nữa."
10929 #. Resource IDs: (1112)
10930 msgid "Your version is:"
10931 msgstr "Phiên bản của bạn là:"
10933 #. Resource IDs: (201)
10935 msgid "Your version is: %d.%d.%d.%d"
10936 msgstr "Phiên bản của bạn là: %d.%d.%d.%d"
10938 #. Resource IDs: (1074)
10940 msgstr "Tập tin nén dạng zip"
10942 #. Resource IDs: (32783)
10946 #. Resource IDs: (1069)
10950 #. Resource IDs: (58117)
10954 #. Resource IDs: (58118)
10958 #. Resource IDs: (2051)
10961 msgstr "Phóng 100%"
10963 #. Resource IDs: (3633)
10967 msgstr "Phóng to\nPhóng to"
10969 #. Resource IDs: (3633)
10973 msgstr "Thu Nhỏ\nThu Nhỏ"
10975 #. Resource IDs: (32784)
10979 #. Resource IDs: (2049)
10983 #. Resource IDs: (2049)
10987 #. Resource IDs: (2051)
10988 msgid "Zoom to fit"
10989 msgstr "Phóng để vừa"
10991 #. Resource IDs: (2051)
10992 msgid "Zoom to fit in height"
10993 msgstr "Phóng để vừa chiều cao"
10995 #. Resource IDs: (2051)
10996 msgid "Zoom to fit in width"
10997 msgstr "Phóng để vừa chiều rộng"
10999 #. Resource IDs: (1070)
11001 msgstr "[Mặc định]"
11003 #. Resource IDs: (1001)
11004 msgid "[Unassigned]"
11005 msgstr "[Chưa được giao]"
11007 #. Resource IDs: (93)
11010 "\"%s\" contains a git repository. It will not work as a submodule out of the box.\n"
11011 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or keep it as a separate repository in a subdirectory?"
11014 #. Resource IDs: (92)
11017 "\"%s\" contains a git submodule. It is likely that this doesn't work any more on the destination after copying.\n"
11018 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or ignore this possible issue and keep it?"
11021 #. Resource IDs: (72)
11023 msgid "\"%s\" is invalid."
11026 #. Resource IDs: (602)
11028 msgid "\"%s\" is not git repository"
11031 #. Resource IDs: (65)
11033 "\"git am\" is still in apply mode.\n"
11034 "Do you want to abort?"
11037 #. Resource IDs: (65535)
11041 #. Resource IDs: (1682)
11042 msgid "add \"cherry picked from\""
11045 #. Resource IDs: (10)
11047 msgstr "đã thêm vào"
11049 #. Resource IDs: (65535)
11050 msgid "added files"
11051 msgstr "các tập tin đã thêm vào"
11053 #. Resource IDs: (3841)
11054 msgid "an unnamed file"
11055 msgstr "một tập tin không tên"
11057 #. Resource IDs: (1085)
11058 msgid "and support the developers"
11059 msgstr "và hỗ trợ các nhà phát triển"
11061 #. Resource IDs: (195)
11062 msgid "assume-valid"
11065 #. Resource IDs: (245)
11069 #. Resource IDs: (65535)
11070 msgid "based on TortoiseSVN (http://www.tortoisesvn.net/)"
11073 #. Resource IDs: (65535)
11074 msgid "bugtraq.append"
11075 msgstr "bugtraq.append"
11077 #. Resource IDs: (65535)
11078 msgid "bugtraq.label"
11079 msgstr "bugtraq.label"
11081 #. Resource IDs: (65535)
11082 msgid "bugtraq.logregex"
11083 msgstr "bugtraq.logregex"
11085 #. Resource IDs: (65535)
11086 msgid "bugtraq.message"
11087 msgstr "bugtraq.message"
11089 #. Resource IDs: (65535)
11090 msgid "bugtraq.number"
11091 msgstr "bugtraq.number"
11093 #. Resource IDs: (65535)
11094 msgid "bugtraq.url"
11095 msgstr "bugtraq.url"
11097 #. Resource IDs: (65535)
11098 msgid "bugtraq.warningifnoissue"
11099 msgstr "bugtraq.warningifnoissue"
11101 #. Resource IDs: (244, 245)
11103 msgstr "các cam kết"
11105 #. Resource IDs: (11)
11109 #. Resource IDs: (208)
11113 "%s - revision %ld"
11114 msgstr "đã được sao chép từ\n%s - phần chỉnh sửa %ld"
11116 #. Resource IDs: (605)
11120 #. Resource IDs: (10)
11124 #. Resource IDs: (1646)
11128 #. Resource IDs: (58116)
11132 #. Resource IDs: (1580)
11133 msgid "eMail settings"
11136 #. Resource IDs: (79)
11143 msgstr "đã xuất\n%s\nsang\n%s"
11145 #. Resource IDs: (13)
11149 #. Resource IDs: (66)
11151 msgid "git did not exit cleanly (exit code %d)"
11154 #. Resource IDs: (13)
11158 #. Resource IDs: (1130)
11159 msgid "include &untracked"
11162 #. Resource IDs: (13)
11164 msgstr "chưa hoàn chỉnh"
11166 #. Resource IDs: (1780, 1781, 1782, 1783)
11170 #. Resource IDs: (214)
11171 msgid "item kept locally"
11172 msgstr "món được giữ một cách địa phương"
11174 #. Resource IDs: (65535)
11175 msgid "keep the file lists in English"
11178 #. Resource IDs: (69)
11181 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11187 #. Resource IDs: (69)
11190 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11198 #. Resource IDs: (1494)
11202 #. Resource IDs: (11, 65535)
11204 msgstr "đã hợp nhất"
11206 #. Resource IDs: (10)
11210 #. Resource IDs: (65535)
11211 msgid "missing/deleted/replaced"
11214 #. Resource IDs: (10)
11216 msgstr "đã sửa đổi"
11218 #. Resource IDs: (65535)
11219 msgid "modified/copied"
11222 #. Resource IDs: (245)
11226 #. Resource IDs: (1681)
11230 #. Resource IDs: (18)
11234 #. Resource IDs: (10)
11235 msgid "no description for this command is available"
11236 msgstr "không có mô tả nào cho lệnh này"
11238 #. Resource IDs: (10)
11239 msgid "non-versioned"
11240 msgstr "không có phiên bản"
11242 #. Resource IDs: (10)
11244 msgstr "bình thường"
11246 #. Resource IDs: (1256)
11250 #. Resource IDs: (11)
11252 msgstr "bị cản trở"
11254 #. Resource IDs: (3845)
11259 #. Resource IDs: (3869)
11263 #. Resource IDs: (65535)
11264 msgid "possible or real conflict/obstructed"
11267 #. Resource IDs: (3845)
11271 #. Resource IDs: (245)
11272 msgid "quarter of year"
11273 msgstr "quý của năm"
11275 #. Resource IDs: (65535)
11279 #. Resource IDs: (10)
11281 msgstr "đã thay thế"
11283 #. Resource IDs: (169)
11284 msgid "scanning path:"
11285 msgstr "đường dẫn đang quét"
11287 #. Resource IDs: (195)
11288 msgid "skip-worktree"
11291 #. Resource IDs: (208)
11296 msgstr "chuyển sang\n%s"
11298 #. Resource IDs: (1386)
11299 msgid "take care of submodule changes"
11302 #. Resource IDs: (3845)
11307 #. Resource IDs: (80, 284)
11312 #. Resource IDs: (245)
11316 #. Resource IDs: (89)
11317 msgid "wincred - all Windows users"
11320 #. Resource IDs: (88)
11321 msgid "wincred - current Windows user"
11324 #. Resource IDs: (88)
11325 msgid "wincred - this repository only"
11328 #. Resource IDs: (88)
11329 msgid "winstore - current Windows user"
11332 #. Resource IDs: (88)
11333 msgid "winstore - this repository only"
11336 #. Resource IDs: (245)
11340 #. Resource IDs: (18)
11344 #. Resource IDs: (1382)
11348 #. Resource IDs: (65535)