1 # Translation of TortoiseGit
2 # Copyright (C) 2008-2015 the TortoiseGit team
4 # This file is distributed under the same license as TortoiseGit
7 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
8 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013-2014
9 # Lübbe <luebbe.tortoisesvn@googlemail.com>, 2012
10 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
11 # Anh Phan <vietnamesel10n@gmail.com>, 2013
12 # Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>, 2013
15 "Project-Id-Version: TortoiseGit\n"
16 "Report-Msgid-Bugs-To: http://code.google.com/p/tortoisegit/issues\n"
17 "POT-Creation-Date: 1900-01-01 00:00+0000\n"
18 "PO-Revision-Date: 2015-04-02 18:53+0000\n"
19 "Last-Translator: Sven Strickroth <sstrickroth@googlemail.com>\n"
20 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/tortoisegit/language/vi/)\n"
22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
25 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
27 #. Resource IDs: (188)
28 # msgid/msgstr fields for Accelerator keys
29 # Format is: "ID:xxxxxx:VACS+X" where:
30 # ID:xxxxx = the menu ID corresponding to the accelerator
31 # V = Virtual key (or blank if not used) - nearly always set!
32 # A = Alt key (or blank if not used)
33 # C = Ctrl key (or blank if not used)
34 # S = Shift key (or blank if not used)
35 # X = upper case character
36 # e.g. "V CS+Q" == Ctrl + Shift + 'Q'
37 # ONLY Accelerator Keys with corresponding alphanumeric characters can be
38 # updated i.e. function keys (F2), special keys (Delete, HoMe) etc. will not.
39 # ONLY change the msgstr field. Do NOT change any other.
40 # If you do not want to change an Accelerator Key, copy msgid to msgstr
45 #. Resource IDs: (1262)
46 msgid "# authors shown individually:"
47 msgstr "# hiển thị từng tác giả:"
49 #. Resource IDs: (357)
51 msgid "%.2f MiB transferred"
54 #. Resource IDs: (3868)
56 msgid "%1 contained an unexpected object."
57 msgstr "%1 chứa một đối tượng không phù hợp."
59 #. Resource IDs: (3867)
61 msgid "%1 contains an incorrect path."
62 msgstr "%1 chứa một đường dẫn không hợp lệ."
64 #. Resource IDs: (3868)
66 msgid "%1 contains an incorrect schema."
67 msgstr "%1 chứa một giản đồ không hợp lệ."
69 #. Resource IDs: (3868)
71 msgid "%1 has a bad format."
72 msgstr "%1 có định dạng xấu."
74 #. Resource IDs: (3867)
76 msgid "%1 was not found."
77 msgstr "Không tìm thấy %1 ."
79 #. Resource IDs: (601)
82 msgstr "%1!d! Ngày trước"
84 #. Resource IDs: (601)
86 msgid "%1!d! Days ago"
87 msgstr "%1!d! Ngày trước"
89 #. Resource IDs: (601)
91 msgid "%1!d! Hour ago"
92 msgstr "%1!d! Giờ trước"
94 #. Resource IDs: (601)
96 msgid "%1!d! Hours ago"
97 msgstr "%1!d! Giờ trước"
99 #. Resource IDs: (601)
101 msgid "%1!d! Minute ago"
102 msgstr "%1!d! Phút trước"
104 #. Resource IDs: (601)
106 msgid "%1!d! Month ago"
107 msgstr "%1!d! Tháng trước"
109 #. Resource IDs: (601)
111 msgid "%1!d! Months ago"
112 msgstr "%1!d! Tháng trước"
114 #. Resource IDs: (602)
116 msgid "%1!d! Second ago"
117 msgstr "%1!d! Giây trước"
119 #. Resource IDs: (602)
121 msgid "%1!d! Seconds ago"
122 msgstr "%1!d! Giây trước"
124 #. Resource IDs: (601)
126 msgid "%1!d! Week ago"
127 msgstr "%1!d! Tuần trước"
129 #. Resource IDs: (601)
131 msgid "%1!d! Weeks ago"
132 msgstr "%1!d! Tuần trước"
134 #. Resource IDs: (601)
136 msgid "%1!d! Year ago"
137 msgstr "%1!d! Năm trước"
139 #. Resource IDs: (601)
141 msgid "%1!d! Years ago"
142 msgstr "%1!d! Năm trước"
144 #. Resource IDs: (90)
146 msgid "%1!d! items selected"
147 msgstr "Đã chọn %'d mục"
149 #. Resource IDs: (602)
151 msgid "%1!d! minutes ago"
152 msgstr "%1!d! phút trước"
154 #. Resource IDs: (90)
159 #. Resource IDs: (90)
163 "Showing %2!d! files, %3!d! submodules and %4!d! folders, %5!d! items in total"
164 msgstr "%1! s!\r\nĐang hiển thị %2! d! tập tin, %3! d! mô-đun con và %4! d! thư mục, %5!d! mục trong tổng số"
166 #. Resource IDs: (90)
171 msgstr "%1 !s !\r\nKích thước %2 !s !"
173 #. Resource IDs: (3860)
177 "Continue running script?"
178 msgstr "%1: %2\nTiếp tục thi hành mã lệnh?"
180 #. Resource IDs: (3859)
184 "Cannot find this file.\n"
185 "Verify that the correct path and file name are given."
186 msgstr "%1\nKhông tìm thấy tập tin này.\nXác nhận lại đường dẫn và tên tập tin xem có chính xác hay chưa."
188 #. Resource IDs: (91)
190 msgid "%HOME%/.gitconfig or %XDGHOME%/git/config"
193 #. Resource IDs: (357)
195 msgid "%I64d Bytes transferred"
196 msgstr "Đã truyền tải %I64d Byte"
198 #. Resource IDs: (357)
200 msgid "%I64d KiB transferred"
203 #. Resource IDs: (75)
205 msgid "%d commits ahead \"%s\""
206 msgstr "%d đệ trình phía trước \"%s\""
208 #. Resource IDs: (1256)
210 msgid "%d files changed"
211 msgstr "%d tập tin đã bị thay đổi"
213 #. Resource IDs: (65)
215 msgid "%d files removed."
216 msgstr "%d tập tin bị loại bỏ."
218 #. Resource IDs: (69)
220 msgid "%d files reverted to %s."
221 msgstr "%d tập tin trở lại thành %s."
223 #. Resource IDs: (169)
225 msgid "%d files selected, %d files total"
226 msgstr "đã chọn %d tập tin, tổng cộng %d tập tin"
228 #. Resource IDs: (246)
230 msgid "%d most active author(s) with at least %d commits each (%d %%)"
231 msgstr "%d (các) tác giả hoạt động nhiều nhất với ít nhất %d mức độ tham gia mỗi (%d %%)"
237 "click to toggle alpha\n"
238 "double click to automatically toggle alpha"
239 msgstr "%i%% alpha\nnhấp chuột để chuyển đổi alpha\nnhấp đúp chuột vào để tự động chuyển đổi alpha"
241 #. Resource IDs: (226)
243 msgid "%ld minute(s) and %ld second(s)"
244 msgstr "%ld phút và %ld giây"
251 #. Resource IDs: (226)
253 msgid "%s - at revision: %d"
254 msgstr "%s - tại phiên bản: %d"
256 #. Resource IDs: (3887)
258 msgid "%s [Recovered]"
259 msgstr "%s [Phục hồi]"
261 #. Resource IDs: (226)
266 #. Resource IDs: (87)
268 msgid "%s requires Git >= %s"
271 #. Resource IDs: (357)
276 #. Resource IDs: (151)
278 msgid "%s: Working Tree"
279 msgstr "%s : Cây đang thao tác"
281 #. Resource IDs: (145)
283 msgid "%s\\Export (%d) of %s"
284 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu (%d) của %s"
286 #. Resource IDs: (145)
288 msgid "%s\\Export of %s"
289 msgstr "%s\\Xuất dữ liệu của %s"
291 #. Resource IDs: (3850)
298 #. Resource IDs: (376)
302 "Could not be cleanly patched."
303 msgstr "%s\nKhông thể áp dụng bản vá hoàn toàn."
305 #. Resource IDs: (145)
309 "Do you want to remove it anyway?"
310 msgstr "%s\nBạn vẫn muốn loại bỏ đối tượng này?"
312 #. Resource IDs: (69)
316 "is a directory, not a file!\n"
317 "TortoiseGitMerge can't diff directories."
318 msgstr "%s\nlà một thư mục, không phải là một tập tin!\nTortoiseGitMerge không thể tìm ra điểm khác nhau giữa các thư mục."
320 #. Resource IDs: (16923)
324 #. Resource IDs: (1656)
326 msgstr "&3 cách xác nhập"
328 #. Resource IDs: (57664)
329 msgid "&About TortoiseGitBlame..."
330 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitBlame"
332 #. Resource IDs: (57664)
333 msgid "&About TortoiseGitMerge..."
334 msgstr "&Thông tin về TortoiseGitMerge..."
336 #. Resource IDs: (16920)
340 #. Resource IDs: (1382)
344 #. Resource IDs: (17075)
348 #. Resource IDs: (1505)
350 msgstr "&Thêm bộ lọc"
352 #. Resource IDs: (1382)
353 msgid "&Add New/Save"
354 msgstr "&Thêm mới/Lưu"
356 #. Resource IDs: (68)
358 msgstr "&Thêm phần này"
360 #. Resource IDs: (1064)
361 msgid "&Add or Remove Buttons"
362 msgstr "&Thêm hoặc loại bỏ các Nút Bấm"
364 #. Resource IDs: (8, 1098)
368 #. Resource IDs: (1090, 1093)
370 msgstr "&Nâng cao..."
372 #. Resource IDs: (1701)
376 #. Resource IDs: (3936)
377 msgid "&All Branches"
378 msgstr "&Tất cả các nhánh"
380 #. Resource IDs: (65535)
381 msgid "&Application Look"
382 msgstr "&Giao diện ứng dụng"
384 #. Resource IDs: (1613)
386 msgstr "&Áp dụng bản vá"
388 #. Resource IDs: (1013)
389 msgid "&Apply unified diff"
390 msgstr "&Áp dụng so sánh thống nhất"
392 #. Resource IDs: (65535)
396 #. Resource IDs: (16645)
400 #. Resource IDs: (16633)
401 msgid "&Associate double-click event with:"
402 msgstr "&Gán sự kiện click chuột hai lần với thao tác:"
404 #. Resource IDs: (1066)
408 #. Resource IDs: (65535)
409 msgid "&Autoclose Git.exe dialog:"
412 #. Resource IDs: (1505)
413 msgid "&Autoload Putty Key"
414 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
416 #. Resource IDs: (1015)
417 msgid "&Backup original file"
418 msgstr "&Sao lưu tập tin gốc"
420 #. Resource IDs: (13)
422 msgstr "&Viện dẫn lý do"
424 #. Resource IDs: (1254)
425 msgid "&Blame changes"
426 msgstr "&Trách cứ thay đổi"
428 #. Resource IDs: (322, 1252)
429 msgid "&Blame revisions"
430 msgstr "&Trách cứ các chỉnh sửa"
432 #. Resource IDs: (65535)
434 msgstr "&Xanh Dương:"
436 #. Resource IDs: (65535)
438 msgstr "&Đường viền:"
440 #. Resource IDs: (1512)
444 #. Resource IDs: (4566)
448 #. Resource IDs: (1382)
450 msgstr "&Duyệt thư mục"
452 #. Resource IDs: (1251)
453 msgid "&Browse repository"
454 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
456 #. Resource IDs: (1001, 1009)
460 #. Resource IDs: (16913)
461 msgid "&Button Appearance..."
462 msgstr "&Giao diện Nút Bấm..."
464 #. Resource IDs: (65535)
465 msgid "&Button text:"
466 msgstr "&Chữ trên Nút Bấm:"
468 #. Resource IDs: (1051)
476 #. Resource IDs: (65535)
478 msgstr "&Các phân loại:"
480 #. Resource IDs: (65535)
484 #. Resource IDs: (65535)
485 msgid "&Choose commands from:"
486 msgstr "&Chọn lệnh từ:"
492 #. Resource IDs: (57632)
496 #. Resource IDs: (1686)
500 #. Resource IDs: (1, 58112)
504 #. Resource IDs: (16922)
505 msgid "&Close Window(s)"
506 msgstr "&Đóng (các)cửa sổ"
508 #. Resource IDs: (65535)
512 #. Resource IDs: (1625)
516 #. Resource IDs: (355)
517 msgid "&Commit submodule..."
518 msgstr "&Đệ trình mô-đun con..."
520 #. Resource IDs: (68)
522 msgstr "&Đệ trình w/o"
526 msgstr "&Khẳng định..."
528 #. Resource IDs: (1252)
529 msgid "&Compare revisions"
530 msgstr "&So sánh các bản chỉnh sửa"
532 #. Resource IDs: (92)
533 msgid "&Compressed Graph"
536 #. Resource IDs: (501, 1367, 1471, 57634)
540 #. Resource IDs: (16911)
541 msgid "&Copy Button Image"
542 msgstr "&Sao chép ảnh của nút bấm"
544 #. Resource IDs: (57634)
545 msgid "&Copy\tCtrl+C"
546 msgstr "&Sao chép Ctrl + C"
548 #. Resource IDs: (1662)
552 #. Resource IDs: (1269)
556 #. Resource IDs: (11, 70, 16617, 16912)
560 #. Resource IDs: (17)
561 msgid "&Delete (keep local)"
562 msgstr "&Xóa (giữ bản trên máy)"
564 #. Resource IDs: (1507)
565 msgid "&Delete Filter"
568 #. Resource IDs: (70)
569 msgid "&Delete remote && local"
570 msgstr "&Xóa phần từ xa && địa phương"
572 #. Resource IDs: (65535)
573 msgid "&Detect moved or copied lines"
576 #. Resource IDs: (65535)
577 msgid "&Detect moved or copied lines:"
580 #. Resource IDs: (12)
584 #. Resource IDs: (14)
585 msgid "&Diff with previous version"
586 msgstr "&So sánh với phiên bản trước"
588 #. Resource IDs: (65535)
592 #. Resource IDs: (32789)
596 #. Resource IDs: (71)
600 #. Resource IDs: (1412)
601 msgid "&Do the same for the rest"
602 msgstr "&Làm tương tự cho phần còn lại"
604 #. Resource IDs: (1066)
608 #. Resource IDs: (1032)
609 msgid "&Don't ask me again"
612 #. Resource IDs: (1384)
616 #. Resource IDs: (78, 1710)
620 #. Resource IDs: (65535)
624 #. Resource IDs: (84)
625 msgid "&Edit .git/config"
626 msgstr "&Chỉnh sửa .git/config"
628 #. Resource IDs: (1559)
630 msgstr "&Chỉnh sửa TẤT CẢ"
632 #. Resource IDs: (1506)
636 #. Resource IDs: (12)
637 msgid "&Edit conflicts"
638 msgstr "&Biên tập các mâu thuẫn"
640 #. Resource IDs: (1099, 16510)
642 msgstr "&Biên tập..."
644 #. Resource IDs: (1614)
646 msgstr "&Bản vá email"
648 #. Resource IDs: (65535)
652 #. Resource IDs: (1023)
653 msgid "&Enable Proxy Server"
654 msgstr "&Cho phép Máy Chủ Proxy"
656 #. Resource IDs: (32976)
658 msgstr "&Cho phép chỉnh sửa"
660 #. Resource IDs: (32771)
664 #. Resource IDs: (323)
665 msgid "&Export selection to..."
666 msgstr "&Xuất lựa chọn sang..."
668 #. Resource IDs: (1092, 1095)
672 #. Resource IDs: (65535)
676 #. Resource IDs: (1, 57636)
680 #. Resource IDs: (57636)
681 msgid "&Find\tCtrl+F"
682 msgstr "&Tìm kiếm Ctrl + F"
684 #. Resource IDs: (32778)
685 msgid "&Fit images in window"
686 msgstr "&Làm vừa các hình ảnh trong cửa sổ"
688 #. Resource IDs: (1050)
689 msgid "&Fixed drives"
690 msgstr "&Ổ đĩa được sửa"
692 #. Resource IDs: (1065)
696 #. Resource IDs: (1638, 32782)
697 msgid "&Follow renames"
700 #. Resource IDs: (65535)
701 msgid "&Font for log messages:"
702 msgstr "&Phông chữ cho các thông điệp tường trình:"
704 #. Resource IDs: (65535)
708 #. Resource IDs: (1521)
712 #. Resource IDs: (1607)
713 msgid "&Force Rebase"
714 msgstr "&Buộc dựa trên nền"
716 #. Resource IDs: (1608)
720 #. Resource IDs: (2153)
721 msgid "&Git Style Commit (--rmdir)"
722 msgstr "&Mẫu đệ trình Git (--rmdir)"
724 #. Resource IDs: (220)
725 msgid "&Go to\tCtrl+G"
728 #. Resource IDs: (91)
729 msgid "&Gray Unrelated Changed Paths"
732 #. Resource IDs: (65535)
734 msgstr "&Xanh lá cây:"
736 #. Resource IDs: (1511)
740 #. Resource IDs: (12, 57670, 65535)
744 #. Resource IDs: (57667, 57670)
746 msgstr "Các tiêu đề &giúp đỡ"
748 #. Resource IDs: (149, 1066, 3842)
752 #. Resource IDs: (1170)
754 msgstr "&Bộ biểu tượng:"
756 #. Resource IDs: (72)
760 #. Resource IDs: (15)
762 msgid "&Ignore %d items by name"
763 msgstr "&Bỏ qua %d món bằng tên"
765 #. Resource IDs: (32786)
766 msgid "&Ignore whitespace"
769 #. Resource IDs: (16914)
773 #. Resource IDs: (32790)
775 msgstr "&Thông tin về hình ảnh "
777 #. Resource IDs: (16505)
785 #. Resource IDs: (65535)
786 msgid "&Initial directory:"
787 msgstr "&Thư mục khởi đầu:"
789 #. Resource IDs: (1693)
790 msgid "&Initialize submodules (--init)"
793 #. Resource IDs: (81)
797 #. Resource IDs: (1016)
798 msgid "&Jump to first difference when loading"
799 msgstr "&Nhảy tới khác biệt đầu tiên khi tải"
801 #. Resource IDs: (1483)
805 #. Resource IDs: (68)
806 msgid "&Keep current state"
809 #. Resource IDs: (92)
813 #. Resource IDs: (65535)
817 #. Resource IDs: (16653)
819 msgstr "&Biểu tượng lớn"
821 #. Resource IDs: (1602)
822 msgid "&Launch Rebase After Fetch"
823 msgstr "&Truy cập Dựa trên Gốc sau khi thoát"
825 #. Resource IDs: (1065)
826 msgid "&Limit search to modified lines"
827 msgstr "&Tìm kiếm giới hạn trong các dòng bị thay đổi"
829 #. Resource IDs: (65535)
833 #. Resource IDs: (1078)
837 #. Resource IDs: (88)
839 msgid "&Line number (%d - %d)"
840 msgstr "&Số dòng (%d - %d)"
842 #. Resource IDs: (32797)
843 msgid "&Link image positions"
844 msgstr "&Vị trí của ảnh liên kết"
846 #. Resource IDs: (1172)
848 msgstr "&Xem theo danh sách"
850 #. Resource IDs: (1616)
851 msgid "&Local Branch:"
852 msgstr "&Nhánh nội bộ:"
854 #. Resource IDs: (92)
855 msgid "&Local branches"
858 #. Resource IDs: (1504)
862 #. Resource IDs: (65535)
866 #. Resource IDs: (65535)
867 msgid "&Max line length for inline diffs"
868 msgstr "&Độ dài cực đại cho các diff nội tuyến"
870 #. Resource IDs: (16543)
871 msgid "&Menu animations:"
872 msgstr "&Hoạt ảnh cho thực đơn"
874 #. Resource IDs: (16921)
875 msgid "&Menu contents:"
876 msgstr "&Nội dung thực đơn"
878 #. Resource IDs: (1735)
886 #. Resource IDs: (1012)
890 #. Resource IDs: (1648)
894 #. Resource IDs: (1241)
898 #. Resource IDs: (16925)
902 #. Resource IDs: (32880)
903 msgid "&Moved blocks"
904 msgstr "&Các khối được di chuyển"
906 #. Resource IDs: (1515)
910 #. Resource IDs: (65535)
914 #. Resource IDs: (65535)
918 #. Resource IDs: (1049)
919 msgid "&Network drives"
922 #. Resource IDs: (65535)
926 #. Resource IDs: (16509, 16615)
930 #. Resource IDs: (1014)
934 #. Resource IDs: (58114)
936 msgstr "&Trang tiếp theo"
938 #. Resource IDs: (16632)
939 msgid "&No double-click event"
940 msgstr "&Không có sự kiện nháy kép chuột"
942 #. Resource IDs: (1734)
946 #. Resource IDs: (1702)
950 #. Resource IDs: (1661)
954 #. Resource IDs: (1, 66)
958 #. Resource IDs: (3845)
962 #. Resource IDs: (1828)
966 #. Resource IDs: (101, 1251, 32773, 57601)
970 #. Resource IDs: (84)
971 msgid "&Open Git for Windows WebSite"
974 #. Resource IDs: (32774)
978 #. Resource IDs: (57601)
979 msgid "&Open...\tCtrl+O"
982 #. Resource IDs: (1382)
986 #. Resource IDs: (65535)
987 msgid "&Overlay Icon:"
990 #. Resource IDs: (32772)
991 msgid "&Overlay images"
992 msgstr "&Ảnh nạp chồng"
994 #. Resource IDs: (1411, 65535)
998 #. Resource IDs: (15, 501, 1253)
1002 #. Resource IDs: (1560)
1004 msgstr "&Chọn tất cả"
1006 #. Resource IDs: (1414)
1010 #. Resource IDs: (1069)
1011 msgid "&Print Preview"
1012 msgstr "&Xem trước bản in"
1014 #. Resource IDs: (58116)
1018 #. Resource IDs: (66)
1022 #. Resource IDs: (76)
1026 #. Resource IDs: (1481)
1027 msgid "&Push all branches"
1028 msgstr "&Đẩy tất cả nhánh"
1030 #. Resource IDs: (72)
1034 #. Resource IDs: (1246)
1035 msgid "&Recent messages"
1036 msgstr "&Các thông điệp gần đây"
1038 #. Resource IDs: (1694)
1042 #. Resource IDs: (65535)
1046 #. Resource IDs: (1253)
1050 #. Resource IDs: (1579)
1054 #. Resource IDs: (1382)
1056 msgstr "&Thể hiện lại"
1058 #. Resource IDs: (20093)
1059 msgid "&Regular Expression"
1062 #. Resource IDs: (97)
1063 msgid "&Remind me later"
1066 #. Resource IDs: (1617)
1067 msgid "&Remote Branch:"
1068 msgstr "&Nhánh từ xa:"
1070 #. Resource IDs: (92)
1071 msgid "&Remote branches"
1074 #. Resource IDs: (1490, 1503)
1078 #. Resource IDs: (1100, 1385, 16646)
1082 #. Resource IDs: (1411)
1083 msgid "&Remove this file from index"
1086 #. Resource IDs: (1511)
1090 #. Resource IDs: (15)
1091 msgid "&Repo-browser"
1092 msgstr "&Duyệt Kho Chứa"
1094 #. Resource IDs: (16613, 16624)
1096 msgstr "&Làm lại từ đầu"
1098 #. Resource IDs: (1019)
1099 msgid "&Reset Toolbar"
1100 msgstr "&Cài đặt lại thanh công cụ theo mặc định"
1102 #. Resource IDs: (1355)
1103 msgid "&Reset filter"
1106 #. Resource IDs: (16657)
1107 msgid "&Reset my usage data"
1108 msgstr "&Cài đặt lại thông tin sử dụng của tôi về ban đầu"
1110 #. Resource IDs: (16910)
1111 msgid "&Reset to Default"
1112 msgstr "&Cài đặt lại mọi thứ về mặc định"
1114 #. Resource IDs: (66)
1118 #. Resource IDs: (69)
1122 #. Resource IDs: (68)
1123 msgid "&Restore old state"
1126 #. Resource IDs: (1252)
1127 msgid "&Revert change by this commit"
1128 msgstr "&Chuyển đổi ngược bằng đệ trình này"
1130 #. Resource IDs: (1252)
1131 msgid "&Revert changes by these commits"
1132 msgstr "&Chuyển đổi ngược bởi những đệ trình này"
1134 #. Resource IDs: (65535)
1135 msgid "&SSH client:"
1136 msgstr "&Máy trạm SSH:"
1138 #. Resource IDs: (65535)
1139 msgid "&Saturation:"
1142 #. Resource IDs: (71, 16921, 57603)
1146 #. Resource IDs: (1023)
1147 msgid "&Save authentication"
1148 msgstr "&Lưu lại thông tin xác thực"
1150 #. Resource IDs: (272, 32806)
1151 msgid "&Save graph as..."
1152 msgstr "&Lưu biểu đồ như..."
1154 #. Resource IDs: (322)
1155 msgid "&Save list of selected files to..."
1156 msgstr "&Lưu danh sách của các tập tin được chọn đến..."
1158 #. Resource IDs: (84)
1159 msgid "&Set Git path"
1162 #. Resource IDs: (1486)
1163 msgid "&Set upstream/track remote branch"
1166 #. Resource IDs: (9)
1170 #. Resource IDs: (32783)
1171 msgid "&Settings..."
1174 #. Resource IDs: (65535)
1175 msgid "&Show Menus for:"
1176 msgstr "&Trình bày thực đơn cho:"
1178 #. Resource IDs: (16612)
1179 msgid "&Show text labels"
1180 msgstr "&Trình bày nhãn bằng chữ"
1182 #. Resource IDs: (65535)
1183 msgid "&Signing key ID:"
1184 msgstr "&Gán chỉ mục khóa:"
1186 #. Resource IDs: (66)
1190 #. Resource IDs: (1524)
1194 #. Resource IDs: (1561)
1196 msgstr "&Nén chặt tất cả"
1198 #. Resource IDs: (1616)
1202 #. Resource IDs: (16917)
1203 msgid "&Start Group"
1204 msgstr "&Bắt đầu Nhóm"
1206 #. Resource IDs: (86)
1210 #. Resource IDs: (59393)
1212 msgstr "&Thanh trạng thái"
1214 #. Resource IDs: (1525)
1215 msgid "&Switch to new branch"
1216 msgstr "&Chuyển sang nhánh mới"
1218 #. Resource IDs: (1173)
1219 msgid "&Symbol View"
1220 msgstr "&Xem dấu hiệu"
1222 #. Resource IDs: (65535)
1224 msgstr "&Kích cỡ thanh Tab:"
1226 #. Resource IDs: (1069)
1227 msgid "&Tabbed Document"
1228 msgstr "&Tài liệu theo mục"
1230 #. Resource IDs: (1513)
1234 #. Resource IDs: (91)
1238 #. Resource IDs: (65535)
1242 #. Resource IDs: (16915)
1246 #. Resource IDs: (16506)
1248 msgstr "&Chỉ gồm văn bản"
1250 #. Resource IDs: (1222)
1251 msgid "&Timeout in seconds to stop the auto-completion parsing"
1252 msgstr "Thời gian &hết hạn bằng giây để dừng tự động điền đủ phân tích ngữ pháp"
1254 #. Resource IDs: (59392)
1256 msgstr "&Thanh công cụ"
1258 #. Resource IDs: (65535)
1259 msgid "&Toolbar Name:"
1260 msgstr "&Tên thanh công cụ:"
1262 #. Resource IDs: (65535)
1263 msgid "&Toolbars and Docking Windows"
1266 #. Resource IDs: (65535)
1268 msgstr "&Các thanh công cụ:"
1270 #. Resource IDs: (9)
1271 msgid "&TortoiseGit"
1272 msgstr "&TortoiseGit"
1274 #. Resource IDs: (1091, 1094)
1275 msgid "&TortoiseGitMerge"
1276 msgstr "&TortoiseGitMerge"
1278 #. Resource IDs: (1605)
1282 #. Resource IDs: (3845)
1286 #. Resource IDs: (1076, 65535)
1290 #. Resource IDs: (1253, 57643)
1294 #. Resource IDs: (110)
1295 msgid "&Unified diff"
1296 msgstr "&So sánh thống nhất"
1298 #. Resource IDs: (1256)
1299 msgid "&Unified diff with"
1300 msgstr "&Hợp nhất điểm khác nhau với"
1302 #. Resource IDs: (1061)
1303 msgid "&Unknown drives"
1304 msgstr "&Ổ đĩa không nhận ra"
1306 #. Resource IDs: (1383)
1310 #. Resource IDs: (1253)
1311 msgid "&Update item to revision"
1312 msgstr "&Cập nhật món vào bản chỉnh sửa"
1314 #. Resource IDs: (4567)
1318 #. Resource IDs: (1184)
1319 msgid "&Use auto-completion of file paths and keywords"
1320 msgstr "&Sử dụng tự điền đủ cho đường dẫn và từ khóa"
1322 #. Resource IDs: (1005, 1410, 65535)
1324 msgstr "&Tên đăng nhập:"
1326 #. Resource IDs: (65535)
1330 #. Resource IDs: (65535)
1334 #. Resource IDs: (1568)
1335 msgid "&Warn on missing Signed-Off-By on commit"
1336 msgstr "&Cảnh báo dựa trên đệ trình với các phần Signed-Off-By còn thiếu"
1338 #. Resource IDs: (1203)
1339 msgid "&Whole Project"
1340 msgstr "&Toàn bộ dự án"
1342 #. Resource IDs: (1066, 20085)
1344 msgstr "&Nguyên một từ"
1346 #. Resource IDs: (32790)
1347 msgid "&Within file"
1350 #. Resource IDs: (1657)
1351 msgid "&ignore space change"
1352 msgstr "&bỏ qua sự thay đổi trên khoảng trắng"
1354 #. Resource IDs: (1498)
1355 msgid "&known changes"
1358 #. Resource IDs: (88)
1359 msgid "(TortoiseGit default)"
1362 #. Resource IDs: (85)
1367 #. Resource IDs: (213)
1368 msgid "(no changelist)"
1369 msgstr "(không có danh sách các thay đổi)"
1371 #. Resource IDs: (314)
1372 msgid "(no line number)"
1373 msgstr "(không đánh số dòng)"
1375 #. Resource IDs: (214)
1377 msgstr "(không giá trị)"
1379 #. Resource IDs: (314)
1381 msgstr "(không tìm thấy)"
1383 #. Resource IDs: (245)
1385 msgstr "(không biết)"
1387 #. Resource IDs: (188)
1392 #. Resource IDs: (188)
1397 #. Resource IDs: (86)
1401 #. Resource IDs: (1131)
1405 #. Resource IDs: (1007)
1407 "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1408 msgstr "-------------------------------------------------------------------------------------------"
1410 #. Resource IDs: (1002, 1003, 1021, 1022, 1036, 1089, 1104, 1324, 1333, 1382,
1411 #. 1383, 1384, 1474, 1483, 1484, 1541, 1542, 1551, 1583, 1584, 1664, 1672)
1415 #. Resource IDs: (16527)
1419 #. Resource IDs: (91)
1420 msgid ".git/config in the repository root"
1423 #. Resource IDs: (1691)
1424 msgid ".git/info/exclude"
1425 msgstr ".git/info/exclude"
1427 #. Resource IDs: (1690)
1428 msgid ".gitignore in the containing directories of the items"
1431 #. Resource IDs: (1689)
1432 msgid ".gitignore in the repository root"
1435 #. Resource IDs: (91)
1436 msgid ".tgitconfig in the repository root"
1439 #. Resource IDs: (1020)
1443 #. Resource IDs: (16506)
1447 #. Resource IDs: (65535)
1451 #. Resource IDs: (76)
1452 msgid "<All Branches>"
1455 #. Resource IDs: (65)
1456 msgid "<Auto Generated by Git>"
1459 #. Resource IDs: (93)
1460 msgid "<Local Branches>"
1463 #. Resource IDs: (76)
1467 #. Resource IDs: (1069)
1469 msgstr "<Ngăn cách>"
1471 #. Resource IDs: (1007)
1473 msgstr "<Không tiêu đề>"
1475 #. Resource IDs: (145)
1477 "<b>TortoiseGit</b> is a shell extension.\n"
1478 "That means it is integrated into the Windows explorer.\n"
1479 "To use <b>TortoiseGit</b> please open the explorer and right-click on any folder you like\n"
1480 "to bring up the context menu where you will find all <b>TortoiseGit</b> commands.\n"
1481 "And <u>read the manual!</u>"
1482 msgstr "<b>TortoiseGit</b> là một phần mở rộng shell.\nĐiều này có nghĩa rằng chương trình có thể được tích hợp vào bên trong trình quản lý tập tin của Windows.\nĐể sử dụng <b>TortoiseGit</b> vui lòng mở trình duyệt tập tin ra và click phải chuột trên bất kỳ thư mục nào mà bạn thích\nđể hiển thị menu nugữ cảnh ở ngay nơi mà bạn muốn tìm kiếm toàn bộ các dòng lệnh trong <b>TortoiseGit</b>.\nVà <u>hãy nhớ đọc phần hướng dẫn nhél!</u>"
1484 #. Resource IDs: (84)
1486 "<b>Warning:</b> It has not been checked if these branches have been fully "
1490 #. Resource IDs: (84)
1491 msgid "<b>Warning:</b> This action will remove the branches on the remote."
1494 #. Resource IDs: (84)
1495 msgid "<b>Warning:</b> This branch is not fully merged into HEAD."
1498 #. Resource IDs: (68)
1500 "<ct=0x0000FF>Current HEAD Detached</ct>, you are working on (no branch).\n"
1501 "Do you want to create a branch now?"
1504 #. Resource IDs: (70)
1505 msgid "<ct=0x0000FF>Do you really want to delete <b>ALL</b> stash?</ct>"
1508 #. Resource IDs: (72)
1509 msgid "<ct=0x0000FF>Stash Apply failed!!!</ct>"
1512 #. Resource IDs: (85)
1513 msgid "<ct=0x0000FF>Stash POP failed!!!</ct>"
1516 #. Resource IDs: (72)
1517 msgid "<ct=0x0000FF>Stash failed!!!</ct>"
1520 #. Resource IDs: (66)
1522 "<ct=0x0000FF>previous rebase directory rebase-apply still exists but mbox given</ct>\n"
1527 #. Resource IDs: (85)
1528 msgid "<ct=0x0000ff>Stash Apply failed, there are conflicts</ct>"
1531 #. Resource IDs: (85)
1532 msgid "<ct=0x0000ff>Stash POP failed, there are conflicts</ct>"
1535 #. Resource IDs: (84)
1536 msgid "<ct=0xff0000>Stash Apply successful</ct>"
1539 #. Resource IDs: (84)
1540 msgid "<ct=0xff0000>Stash POP successful</ct>"
1543 #. Resource IDs: (72)
1544 msgid "<ct=0xff0000>Stash Success</ct>"
1547 #. Resource IDs: (16603)
1551 #. Resource IDs: (209)
1552 msgid "<new changelist>"
1553 msgstr "<danh sách thay đổi mới>"
1555 #. Resource IDs: (59392)
1556 msgid "<placeholder>"
1559 #. Resource IDs: (32814)
1563 #. Resource IDs: (85)
1565 "A branch with the same name as your entered tag name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1566 "This can cause problems so you should avoid it."
1569 #. Resource IDs: (85)
1570 msgid "A branch with this name already exists."
1573 #. Resource IDs: (69)
1575 "A merge process is active, so this commit will be a merge commit. In order "
1576 "to abort a merge, you have to perform a reset or forced checkout."
1579 #. Resource IDs: (201)
1580 msgid "A newer version is available. Please download the current version!"
1583 #. Resource IDs: (195)
1585 "A newline separated list of paths for which icon overlays are shown.\r\n"
1586 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are included too."
1587 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ được thêm vào."
1589 #. Resource IDs: (197)
1591 "A newline separated list of paths for which no context menu is shown.\r\n"
1592 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1593 "An empty list will allow the context menu on all paths."
1594 msgstr "Một danh sách ngăn cách từng dòng của các đường dẫn mà các thực đơn ngữ cảnh không được thể hiện.\nNếu bạn thêm dấu '*' vào cuối đường dẫn, thì tất cả tập tin và thư mục con trong đường dẫn đó cũng được loại trừ.\nMột danh sách trống sẽ cho phép thực đơn ngữ cảnh trên tất cả đường dẫn."
1596 #. Resource IDs: (194)
1598 "A newline separated list of paths for which no icon overlays are shown.\r\n"
1599 "If you add an '*' char at the end of a path, then all files and subdirs inside that path are excluded too.\r\n"
1600 "An empty list will allow overlays on all paths."
1601 msgstr "Một dòng mới được tách biệt danh sách các đường dẫn ở nơi mà biểu tượng không được hiển thị.\nNếu bạn thêm vào ký tự '*' ở cuối đoạn đường dẫn, thì toàn bộ các tập tin và các thư mục con bên trong đường dẫn đó cũng sẽ không được thêm vào.\nMột danh sách rỗng sẽ được cho phép hiển thị trên mọi đường dẫn."
1603 #. Resource IDs: (3843)
1604 msgid "A required resource was unavailable."
1605 msgstr "Một tài nguyên cần thiết không có được"
1607 #. Resource IDs: (85)
1609 "A tag with the same name as your entered branch name already exists (so the short ref is ambiguous).\n"
1610 "This can cause problems so you should avoid it."
1613 #. Resource IDs: (85)
1614 msgid "A tag with this name already exists."
1617 #. Resource IDs: (79)
1619 "A viewer program for GNU diff files (patch files).\r\n"
1620 "If you don't have one use NotePad."
1621 msgstr "Một chương trình xem cho GNU so sánh tập tinh (và tập tin).\nNếu bạn không có thì dùng NotePad."
1623 #. Resource IDs: (66)
1627 #. Resource IDs: (9)
1629 msgstr "D&ịch bởi Phan Anh"
1631 #. Resource IDs: (1)
1635 #. Resource IDs: (1128)
1636 msgid "Abbreviate renamings"
1639 #. Resource IDs: (65535)
1640 msgid "Abbreviated size"
1643 #. Resource IDs: (2, 73, 1565)
1647 #. Resource IDs: (15)
1648 msgid "Abort &Merge"
1651 #. Resource IDs: (4592)
1655 #. Resource IDs: (15)
1656 msgid "Aborts a running merge."
1659 #. Resource IDs: (156)
1663 #. Resource IDs: (129)
1664 msgid "About TortoiseGit"
1665 msgstr "Thông tin về chương trình"
1667 #. Resource IDs: (100)
1668 msgid "About TortoiseGitBlame"
1671 #. Resource IDs: (136)
1672 msgid "About TortoiseGitMerge"
1675 #. Resource IDs: (1)
1676 msgid "Accept certificate"
1679 #. Resource IDs: (3867)
1681 msgid "Access to %1 was denied."
1682 msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối."
1684 #. Resource IDs: (77, 319, 604)
1688 #. Resource IDs: (65535)
1690 msgstr "Tường tình cho các hành động"
1692 #. Resource IDs: (1251)
1694 msgstr "Các hành động"
1696 #. Resource IDs: (3826)
1697 msgid "Activate Task List"
1698 msgstr "Danh sách nhiệm vụ đang có hiệu lực"
1700 #. Resource IDs: (1066)
1701 msgid "Active Files"
1702 msgstr "Các tập tin có hiệu lực"
1704 #. Resource IDs: (3865)
1707 "ActiveX objects cannot be saved while exiting Windows!\n"
1708 "Discard all changes to %1?"
1709 msgstr "Đối tượng ActiveX không thể được lưu trong khi đang thoát Windows!\nHủy mọi thay đổi sang %1?"
1711 #. Resource IDs: (77, 155, 209, 229)
1715 #. Resource IDs: (1482)
1716 msgid "Add &Signed-off-by"
1719 #. Resource IDs: (1253)
1721 msgid "Add '%s' to dictionary"
1722 msgstr "Thêm '%s' vào tự điển"
1724 #. Resource IDs: (323)
1726 msgstr "Thêm phần điều khiển từ xa"
1728 #. Resource IDs: (1482)
1729 msgid "Add \"&Signed-off-by\""
1730 msgstr "Thêm \"&Signed-off-by\""
1732 #. Resource IDs: (98)
1733 msgid "Add another commit?"
1736 #. Resource IDs: (110)
1737 msgid "Add extension specific diff program"
1738 msgstr "Thêm chương trình so sánh cho mở rộng xác định"
1740 #. Resource IDs: (110)
1741 msgid "Add extension specific merge program"
1742 msgstr "Thêm chương trình hợp nhất cho mở rộng xác định"
1744 #. Resource IDs: (1065)
1745 msgid "Add new files automatically to Git"
1748 #. Resource IDs: (13)
1749 msgid "Add to &ignore list"
1750 msgstr "Thêm vào danh sách &bỏ qua"
1752 #. Resource IDs: (1068)
1753 msgid "Add to Quick Access Toolbar"
1754 msgstr "Thêm vào Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh"
1756 #. Resource IDs: (209, 1279)
1760 #. Resource IDs: (171)
1761 msgid "Add/Edit Extension Specific Diff/Merge Program"
1762 msgstr "Thêm/Biên tập chương trình So sánh/Hợp nhất cho mở rộng xác định"
1764 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1549, 65535)
1768 #. Resource IDs: (145)
1771 "Added the file pattern(s)\n"
1773 "to the ignore list."
1774 msgstr "Đã thêm mẫu tập tin\n%s\nvào danh sách bỏ qua."
1776 #. Resource IDs: (263)
1780 #. Resource IDs: (9)
1781 msgid "Adds file(s) to Git control"
1782 msgstr "Thêm (các) tập tin vào điều khiển Git"
1784 #. Resource IDs: (13)
1785 msgid "Adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
1786 msgstr "Thêm tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
1788 #. Resource IDs: (2049)
1790 "Adjust the settings\n"
1792 msgstr "Điều chỉnh thiết lập\nCác thiết lập"
1794 #. Resource IDs: (340)
1798 #. Resource IDs: (170)
1799 msgid "Advanced Diff/Merge Settings"
1800 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho So Sánh/Hợp Nhất"
1802 #. Resource IDs: (110)
1803 msgid "Advanced diff settings"
1804 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho so sánh"
1806 #. Resource IDs: (110)
1807 msgid "Advanced merge settings"
1808 msgstr "Các thiết lập cao cấp cho hợp nhất"
1810 #. Resource IDs: (606)
1814 #. Resource IDs: (1007)
1815 msgid "All Commands"
1816 msgstr "Tất cả lệnh"
1818 #. Resource IDs: (3841)
1819 msgid "All Files (*.*)"
1820 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)"
1822 #. Resource IDs: (157)
1823 msgid "All Files (*.*)|*.*||"
1824 msgstr "Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
1826 #. Resource IDs: (1256)
1830 #. Resource IDs: (93)
1831 msgid "All local branches"
1834 #. Resource IDs: (96)
1838 #. Resource IDs: (96)
1842 #. Resource IDs: (9690)
1843 msgid "All tags only"
1846 #. Resource IDs: (1008)
1848 "All your changes will be lost! Do you really want to reset all toolbars and "
1850 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại tất cả thanh cộng cụ và thực đơn?"
1852 #. Resource IDs: (1008)
1854 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the keyboard "
1856 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại các thiết lập bàn phím?"
1858 #. Resource IDs: (1008)
1861 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the menu '%s'?"
1862 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thực đơn '%s'?"
1864 #. Resource IDs: (1007)
1867 "All your changes will be lost! Do you really want to reset the toolbar '%s'?"
1868 msgstr "Tất cả thay đổi sẽ mất! Bạn có thật sự muốn đặt lại thanh cộng cụ '%s'?"
1870 #. Resource IDs: (2062)
1872 "Allow Editing for this view\n"
1876 #. Resource IDs: (90)
1877 msgid "Allow to use custom Gravatar URL"
1880 #. Resource IDs: (97)
1882 "Allows to create an empty commit which only has a commit message and no "
1883 "files (cf. git commit --allow-empty)."
1886 #. Resource IDs: (66)
1887 msgid "Already up to date."
1890 #. Resource IDs: (1482)
1891 msgid "Always push to the selected remote archive for this local branch"
1894 #. Resource IDs: (1485)
1895 msgid "Always push to the selected remote branch for this local branch"
1898 #. Resource IDs: (1805)
1899 msgid "Always show long format"
1902 #. Resource IDs: (197)
1903 msgid "Always use the system locale settings to show times and dates"
1904 msgstr "Luôn luôn dùng những thiết lập địa phương về hệ thống để thiể hiện ngày giờ"
1906 #. Resource IDs: (67)
1910 #. Resource IDs: (1555)
1911 msgid "Amend &Last Commit"
1914 #. Resource IDs: (80)
1916 "An alternative editor. Which should preferably support *nix line endings."
1917 msgstr "Đây là một phần trình chỉnh sửa thay thế. Sẽ hỗ trợ phần cuối dòng *nix."
1919 #. Resource IDs: (78)
1922 "An external diff program used\r\n"
1923 "for comparing different revisions of files\r\n"
1925 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1926 "%base: the base file\r\n"
1927 "%mine: the modified file"
1930 #. Resource IDs: (79)
1933 "An external merge program used\r\n"
1934 "to resolve conflicted files.\r\n"
1936 "You can specify the following parameters to the path:\r\n"
1937 "%merged: the conflicted file, where to save\r\n"
1938 "%theirs: the file as it is in the repository\r\n"
1939 "%mine: your own file, with your changes\r\n"
1940 "%base: the original file without your changes"
1943 #. Resource IDs: (3867)
1945 msgid "An incorrect file handle was associated with %1."
1946 msgstr "Một tay cầm cho tập tin không đúng được liên kết với %1."
1948 #. Resource IDs: (3843)
1949 msgid "An unknown error has occurred."
1950 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra."
1952 #. Resource IDs: (3867, 3868)
1954 msgid "An unknown error occurred while accessing %1."
1955 msgstr "Một lỗi không xác định đã xảy ra khi đang truy cập %1."
1957 #. Resource IDs: (63)
1959 msgid "An unknown line type was found in line %d !"
1960 msgstr "Một kiểu dòng không xác định được tìm thấy trên dòng %d !"
1962 #. Resource IDs: (96)
1963 msgid "Annotated tags"
1966 #. Resource IDs: (251)
1967 msgid "Append right block"
1970 #. Resource IDs: (251)
1971 msgid "Append this block to left"
1974 #. Resource IDs: (65535)
1975 msgid "Application Frame Menus: "
1976 msgstr "Thực đơn cho khung ứng dụng:"
1978 #. Resource IDs: (32780)
1979 msgid "Apply &Patch..."
1982 #. Resource IDs: (20)
1983 msgid "Apply Patch Serial..."
1984 msgstr "Áp dụng mã số vá..."
1986 #. Resource IDs: (603)
1987 msgid "Apply Patch..."
1988 msgstr "Áp dụng vá..."
1990 #. Resource IDs: (311)
1991 msgid "Apply Patches"
1992 msgstr "Áp dụng các bản vá lỗi"
1994 #. Resource IDs: (22)
1995 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
1996 msgstr "Áp dụng chuỗi bản vá lỗi từ hộp thư"
1998 #. Resource IDs: (1072)
1999 msgid "Apply unified diff"
2000 msgstr "Áp dụng so sánh thống nhất"
2002 #. Resource IDs: (156, 626)
2006 #. Resource IDs: (65535)
2010 #. Resource IDs: (1495)
2011 msgid "Arbitrary &URL:"
2012 msgstr "&Đường dẫn tùy ý:"
2014 #. Resource IDs: (1258)
2015 msgid "Are you sure to reset columns?"
2018 #. Resource IDs: (68)
2019 msgid "Are you sure you want to abort the rebase process?"
2022 #. Resource IDs: (145)
2023 msgid "Are you sure you want to mark the conflicted file(s) as resolved?"
2024 msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn đánh dấu những tập tin bị mâu thuẫn là đã được giải quyết?"
2026 #. Resource IDs: (79)
2029 "Are you sure you want to revert %d item(s)? You will lose <b>all</b> changes"
2030 " since the last update!"
2031 msgstr "Bạn có chắc muốn đảo ngược %d (các) đối tượng? Bạn sẽ mất <b>tất cả</b> các thay đổi kể từ lần cập nhật mới nhất!"
2033 #. Resource IDs: (91)
2035 msgid "Are you sure you want to save to \"%s\"?"
2038 #. Resource IDs: (32793)
2039 msgid "Arrange &vertical"
2040 msgstr "Sắp xếp theo chiều &dọc"
2042 #. Resource IDs: (264)
2044 msgid "Assigned to changelist '%s'"
2045 msgstr "Gán cho danh sách thay đổi '%s'"
2047 #. Resource IDs: (16528)
2048 msgid "Assigned to:"
2051 #. Resource IDs: (10)
2052 msgid "Assume Unchanged"
2055 #. Resource IDs: (1550)
2056 msgid "Assume valid/unchanged"
2059 #. Resource IDs: (1550)
2060 msgid "Assume valid/unchanged (\"Needs-lock\" in TortoiseSVN)"
2063 #. Resource IDs: (32792)
2064 msgid "At file &creation"
2067 #. Resource IDs: (2054)
2068 msgid "At file creation"
2071 #. Resource IDs: (77)
2073 msgid "At revision: %d"
2074 msgstr "Tại bản sửa chửa: %d"
2076 #. Resource IDs: (84)
2077 msgid "At the moment, you can only rename branches."
2080 #. Resource IDs: (3843)
2081 msgid "Attempted an unsupported operation."
2082 msgstr "Thử một thao tác không được hỗ trợ."
2084 #. Resource IDs: (3867, 3868)
2086 msgid "Attempted to access %1 past its end."
2087 msgstr "Thử truy cập %1 quá phần cuối của nó."
2089 #. Resource IDs: (3868)
2091 msgid "Attempted to read from the writing %1."
2092 msgstr "Thử đọc từ bản viết %1."
2094 #. Resource IDs: (3868)
2096 msgid "Attempted to write to the reading %1."
2097 msgstr "Thử viết vào bản đọc %1."
2099 #. Resource IDs: (65535)
2100 msgid "Attention: This command affects the whole working tree!"
2103 #. Resource IDs: (131, 160)
2104 msgid "Authentication"
2107 #. Resource IDs: (1278)
2108 msgid "Authentication data"
2109 msgstr "Dữ liệu chứng thực"
2111 #. Resource IDs: (207, 1251)
2115 #. Resource IDs: (605)
2116 msgid "Author Email"
2119 #. Resource IDs: (65535)
2120 msgid "Author:\t\t\t\tStefan Kueng"
2121 msgstr "Tác giả:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Stefan Kueng"
2123 #. Resource IDs: (116)
2125 msgstr "Các tác giả"
2127 #. Resource IDs: (1265)
2128 msgid "Authors case sensitive"
2129 msgstr "Các tác giả có phân biệt chữ thường và hoa"
2131 #. Resource IDs: (65535)
2133 "Authors:\tFrank Li (lznuaa@gmail.com),\n"
2134 "\t\tSven Strickroth (email@cs-ware.de)"
2137 #. Resource IDs: (65535)
2138 msgid "Auto CrLf convert"
2139 msgstr "Tự động chuyển đổi CrLf"
2141 #. Resource IDs: (65535)
2143 msgstr "Crlf tự động:"
2145 #. Resource IDs: (1003)
2149 #. Resource IDs: (1003)
2150 msgid "Auto Hide All"
2151 msgstr "Tự động ẩn tất cả"
2153 #. Resource IDs: (1631)
2155 msgstr "Crlf&Tự động"
2157 #. Resource IDs: (222)
2158 msgid "Auto-close if no conflicts"
2159 msgstr "Tự động đóng nếu không có mâu thuẫn"
2161 #. Resource IDs: (222)
2162 msgid "Auto-close if no errors"
2163 msgstr "Tự động đóng nếu không có lỗi"
2165 #. Resource IDs: (222)
2166 msgid "Auto-close if no further options are available"
2169 #. Resource IDs: (222)
2170 msgid "Auto-close if no merges, adds or deletes"
2171 msgstr "Tự động đóng nếu không có hợp nhất, thêm, hay xóa"
2173 #. Resource IDs: (195)
2175 "Auto-complete suggests words (usually class or member names)\r\n"
2176 "from the files that you have changed as you type a log message."
2177 msgstr "Tự động điền đủ cho những từ gợi ý (thường là lớp hoặc tên thành viên)\ntừ các tập tin bạn đã thay đổi khi bạn gõ vào thông điệp tường trình."
2179 #. Resource IDs: (1505)
2180 msgid "AutoLoad Putty &Key"
2181 msgstr "Tự động tải &khóa Putty"
2183 #. Resource IDs: (1619)
2184 msgid "Autoload Putty &Key"
2185 msgstr "&Tự động tải các khóa nhập vào"
2187 #. Resource IDs: (438)
2191 #. Resource IDs: (1073)
2192 msgid "Automatically check for &newer versions every week"
2193 msgstr "Tự động kiểm tra phiên bản &mỗi mỗi tuần"
2195 #. Resource IDs: (306)
2196 msgid "Autotext Tester"
2199 #. Resource IDs: (1157)
2203 #. Resource IDs: (1003, 1011)
2207 #. Resource IDs: (1064)
2211 #. Resource IDs: (65535)
2215 #. Resource IDs: (65535)
2219 #. Resource IDs: (246)
2221 msgstr "Biểu đồ thanh"
2223 #. Resource IDs: (1385)
2227 #. Resource IDs: (1522)
2231 #. Resource IDs: (65535)
2233 msgstr "Tập tin gốc:"
2235 #. Resource IDs: (1005)
2236 msgid "Based on TortoiseIDiff of TortoiseSVN"
2239 #. Resource IDs: (1)
2243 #. Resource IDs: (65535)
2244 msgid "Between files:"
2247 #. Resource IDs: (5060)
2248 msgid "Big5 (Traditional)"
2251 #. Resource IDs: (11)
2253 msgstr "Phần chia đôi bị lỗi"
2255 #. Resource IDs: (9)
2257 msgstr "Phần chia đôi hợp lệ"
2259 #. Resource IDs: (11)
2260 msgid "Bisect reset"
2261 msgstr "Cài đặt lại phần chia đôi"
2263 #. Resource IDs: (9, 4574)
2264 msgid "Bisect start"
2265 msgstr "Bắt đầu phần chia đôi"
2267 #. Resource IDs: (3850)
2271 msgstr "Ảnh\nmột cái ảnh"
2273 #. Resource IDs: (156, 626)
2275 msgstr "Kiểu Màu Đen"
2277 #. Resource IDs: (1252)
2281 #. Resource IDs: (1)
2285 #. Resource IDs: (32776)
2286 msgid "Blame previous revision"
2289 #. Resource IDs: (13)
2290 msgid "Blames each line of a file on an author"
2291 msgstr "Trách cứ mỗi dòng của một tập tin của tác giả"
2293 #. Resource IDs: (32812)
2297 #. Resource IDs: (156, 626)
2299 msgstr "Kiểu Màu Xanh Dương"
2301 #. Resource IDs: (1)
2305 #. Resource IDs: (83)
2307 "Both /logmsg and /logmsgfile were specified!\n"
2308 "Only one of those can be specified."
2309 msgstr "Cả 2 /logmsg và /logmsgfile đã được xác định!\nChỉ có một trong số đó có thể xác định."
2311 #. Resource IDs: (70)
2313 "Both the path to the patch file and the target path must be absolute paths!"
2314 msgstr "Cả hai đường dẫn đến tập tin vá lỗi và đường dẫn mục tiêu phải là đường dẫn tuyệt đối!"
2316 #. Resource IDs: (188)
2317 msgid "Bottom View:"
2320 #. Resource IDs: (1007)
2324 #. Resource IDs: (1510)
2328 #. Resource IDs: (82, 1500, 1512, 1579, 1586)
2332 #. Resource IDs: (604)
2335 "Branch %s behind %s\r\n"
2336 "%s will fastforward to %s"
2337 msgstr "Nhánh %s ở phía sau %s\n%s sẽ chuyển tới trước đến %s"
2339 #. Resource IDs: (93)
2343 #. Resource IDs: (68)
2347 #. Resource IDs: (64)
2348 msgid "Branch/Tag name is invalid."
2349 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không hợp lệ."
2351 #. Resource IDs: (602)
2352 msgid "Branch/Tag name must not be empty or is invalid."
2353 msgstr "Tên Nhánh/Thẻ đánh dấu không được để trống hoặc phải hợp lệ theo quy định."
2355 #. Resource IDs: (1518)
2359 #. Resource IDs: (1383)
2363 #. Resource IDs: (21)
2364 msgid "Browse References"
2367 #. Resource IDs: (78)
2368 msgid "Browse for the external diff program"
2369 msgstr "Duyệt tìm đến cho chương trình so sánh bên ngoài"
2371 #. Resource IDs: (322)
2372 msgid "Browse references"
2375 #. Resource IDs: (1069)
2379 #. Resource IDs: (1251)
2383 #. Resource IDs: (1578)
2384 msgid "Bug-ID e&xpression:"
2387 #. Resource IDs: (1119)
2388 msgid "Bug-ID/Issue-Nr:"
2389 msgstr "Chỉ số Lỗi/Chỉ số vấn đề lỗi:"
2391 #. Resource IDs: (117)
2393 msgstr "Những lỗi-ID"
2395 #. Resource IDs: (65535)
2399 #. Resource IDs: (327)
2400 msgid "Bugtraq Regex Tester - TortoiseGit"
2403 #. Resource IDs: (16132)
2404 msgid "Button Appearance"
2405 msgstr "Giao diện nút bấm"
2407 #. Resource IDs: (1382)
2411 #. Resource IDs: (1383)
2415 #. Resource IDs: (1215, 1216)
2417 msgstr "&Kiểm tra ngay"
2419 #. Resource IDs: (65535)
2423 #. Resource IDs: (77)
2424 msgid "C&reate branch/tag from revision"
2425 msgstr "&Tạo nhánh/thẻ từ bản chỉnh sửa"
2427 #. Resource IDs: (65535)
2428 msgid "C&urrent Keys:"
2429 msgstr "&Các khóa hiện tại:"
2431 #. Resource IDs: (501)
2435 #. Resource IDs: (3697)
2439 #. Resource IDs: (65535)
2443 #. Resource IDs: (1741)
2447 #. Resource IDs: (1127)
2448 msgid "Can double-click in log list to compare with previous revision"
2449 msgstr "Có thể nháy kép chuột vào danh sách các tường trình để so sánh với bản tường trình trước"
2451 #. Resource IDs: (3865)
2452 msgid "Can not activate a static ActiveX object."
2453 msgstr "Không thể kích hoạt một đối tượng ActiveX tĩnh."
2455 #. Resource IDs: (82)
2462 msgstr "Không thể sao chép\n%s\nđến\n%s"
2464 #. Resource IDs: (1001)
2465 msgid "Can't copy bitmap image into the clipboard!"
2466 msgstr "Không thể sao chép ảnh vào bộ đệm!"
2468 #. Resource IDs: (1001)
2469 msgid "Can't create a new image!"
2470 msgstr "Không thể tạo ảnh mới!"
2472 #. Resource IDs: (1001)
2473 msgid "Can't customize menus!"
2474 msgstr "Không thể tuỳ biến các thực đơn!"
2476 #. Resource IDs: (1001)
2477 msgid "Can't paste bitmap image from the clipboard!"
2478 msgstr "Không thể dán ảnh từ bộ đệm!"
2480 #. Resource IDs: (2, 73, 1069)
2484 #. Resource IDs: (315)
2487 "Don't quit TortoiseGitMerge"
2490 #. Resource IDs: (315)
2493 "Don't switch the views"
2494 msgstr "Hủy bỏ\nĐừng chuyển chế độ xem"
2496 #. Resource IDs: (314)
2499 "Keep the empty file."
2500 msgstr "Hủy bỏ\nGiữ tập tin trống."
2502 #. Resource IDs: (315)
2505 "Resolve the conflicts first."
2506 msgstr "Hủy bỏ\nGiải quyết các mâu thuẫn trước."
2508 #. Resource IDs: (315)
2511 "Stay with current files"
2514 #. Resource IDs: (315)
2517 "Stay with current settings"
2520 #. Resource IDs: (70)
2522 "Cannot combine commits now.\r\n"
2523 "Make sure you are viewing the log of your current branch and no filters are applied."
2526 #. Resource IDs: (94)
2528 "Cannot force updating current branch. Use reset command if you want to do "
2532 #. Resource IDs: (1)
2534 msgid "Cannot show blame. \"%s\" is not under version control by git."
2537 #. Resource IDs: (68)
2538 msgid "Cannot show diff because of inconsistent newlines in the file."
2539 msgstr "Không thể hiện được khác biệt bởi vì những dòng mới không đồng đều trong tập tin."
2541 #. Resource IDs: (16926)
2545 #. Resource IDs: (65535)
2546 msgid "Cascaded context menu"
2547 msgstr "Chồng lớp thực đơn ngữ cảnh"
2549 #. Resource IDs: (117)
2550 msgid "Case-sensitive"
2553 #. Resource IDs: (65535)
2554 msgid "Cate&gories:"
2555 msgstr "Các &danh mục:"
2557 #. Resource IDs: (65535)
2561 #. Resource IDs: (65535)
2562 msgid "Central European"
2565 #. Resource IDs: (65535)
2566 msgid "Certificate verification failed!"
2569 #. Resource IDs: (1697)
2573 #. Resource IDs: (3601)
2575 "Change the printer and printing options\n"
2579 #. Resource IDs: (3601)
2581 "Change the printing options\n"
2585 #. Resource IDs: (626)
2587 "Change the style of the application\n"
2589 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng\nThay đổi phong cách"
2591 #. Resource IDs: (3825)
2592 msgid "Change the window position"
2593 msgstr "Thay đổi vị trí cửa sổ"
2595 #. Resource IDs: (3825)
2596 msgid "Change the window size"
2597 msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ"
2599 #. Resource IDs: (95)
2603 #. Resource IDs: (199)
2604 msgid "Changed Files"
2605 msgstr "Những tập tin bị thay đổi"
2607 #. Resource IDs: (324)
2609 msgid "Changed files between %s and %s"
2612 #. Resource IDs: (324)
2614 msgid "Changed files between %s, %s and %s, %s"
2615 msgstr "Các tập tin được thay đổi giữa %s, %s và %s, %s"
2617 #. Resource IDs: (163)
2619 msgid "Changed files: %d"
2620 msgstr "Những tập tin bị thay đổi: %d"
2622 #. Resource IDs: (2054)
2623 msgid "Changed lines including added/deleted files"
2626 #. Resource IDs: (2054)
2627 msgid "Changed lines including added/deleted files by date"
2630 #. Resource IDs: (2054)
2631 msgid "Changed lines not including added/deleted files"
2634 #. Resource IDs: (2054)
2635 msgid "Changed lines not including added/deleted files by date"
2638 #. Resource IDs: (264)
2640 msgid "Changelist %s moved"
2641 msgstr "Danh sách thay đổi %s được di dời"
2643 #. Resource IDs: (1242)
2644 msgid "Changes made (double-click on file for diff):"
2645 msgstr "Những thay đổi được thực hiện (nháy kép trên tập tin để xem khác biệt):"
2647 #. Resource IDs: (2060)
2648 msgid "Changes the style of the application"
2649 msgstr "Thay đổi phong cách của ứng dụng"
2651 #. Resource IDs: (65535)
2652 msgid "Char position where to show a border line in commit text boxes:"
2655 #. Resource IDs: (3887)
2659 #. Resource IDs: (174)
2660 msgid "Check For Updates - TortoiseGit"
2663 #. Resource IDs: (1031)
2664 msgid "Check For Updates..."
2665 msgstr "Kiểm Tra Cập Nhật..."
2667 #. Resource IDs: (13)
2668 msgid "Check for modi&fications"
2669 msgstr "Kiểm tra xem có sửa đổ&i"
2671 #. Resource IDs: (251)
2672 msgid "Check the path and/or URL you've entered."
2673 msgstr "Kiểm tra đường dẫn và/hoặc URL bạn vừa nhập vào"
2675 #. Resource IDs: (194)
2677 "Check those menu entries you want to appear in the top context menu instead "
2678 "of the TortoiseGit submenu"
2679 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh trên cùng thay vì sử dụng menu con của TortoiseGit"
2681 #. Resource IDs: (173)
2683 "Check those menu entries you want to appear only in the extended context "
2684 "menu (SHIFT + left click)"
2685 msgstr "Chọn các khung thông tin menu nào mà bạn chỉ muốn xuất hiện trong menu ngữ cảnh (SHIFT + click chuột trái)"
2687 #. Resource IDs: (81)
2688 msgid "Check to show relative times in log messages"
2689 msgstr "Chọn để hiển thị các thời gian liên quan trong thông điệp nhật trình"
2691 #. Resource IDs: (80)
2692 msgid "Check to use a less verbose date and time format in log messages"
2693 msgstr "Kiểm tra để dùng định dạng cho ngày và giờ bớt dài dòng trong các thông điệp tường trình"
2695 #. Resource IDs: (1700)
2699 #. Resource IDs: (77)
2703 #. Resource IDs: (93)
2704 msgid "Checkout with merge"
2707 #. Resource IDs: (67)
2711 #. Resource IDs: (70)
2712 msgid "Cherry Pick failed"
2715 #. Resource IDs: (1257)
2716 msgid "Cherry Pick selected commits..."
2719 #. Resource IDs: (1255)
2720 msgid "Cherry Pick this commit..."
2723 #. Resource IDs: (90)
2724 msgid "Cherry-pick failed! Skip this commit?"
2727 #. Resource IDs: (65535)
2731 #. Resource IDs: (602)
2732 msgid "Choose Repository"
2735 #. Resource IDs: (88)
2736 msgid "Chronological reversed (git default)"
2739 #. Resource IDs: (4572)
2743 #. Resource IDs: (1630)
2747 #. Resource IDs: (96)
2748 msgid "Clean permanently"
2751 #. Resource IDs: (96)
2752 msgid "Clean to recycle bin"
2755 #. Resource IDs: (76)
2756 msgid "Clean up stale remote branches"
2759 #. Resource IDs: (145)
2761 msgstr "Đang dọn dẹp"
2763 #. Resource IDs: (146)
2764 msgid "Cleaning up."
2767 #. Resource IDs: (83)
2770 "Cleanup failed to process the following paths:\n"
2772 msgstr "Dọn dẹp thất bại khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2774 #. Resource IDs: (79)
2777 "Cleanup has successfully processed the following paths:\n"
2779 msgstr "Dọn dẹp đã thành công khi xử lý các đường dẫn sau:\n%s"
2781 #. Resource IDs: (1273, 1275, 1276, 1279, 1281, 1427)
2785 #. Resource IDs: (1057)
2789 msgstr "Công cụ dọn dẹp\nDọn dẹp"
2791 #. Resource IDs: (196)
2793 msgid "Clears %ld URLs stored for %ld working trees"
2796 #. Resource IDs: (196)
2798 msgid "Clears %ld log messages stored for %ld working trees"
2801 #. Resource IDs: (196)
2804 "Clears %ld username/password pairs, %ld ssl certificates and %ld usernames"
2805 msgstr "Dọn dẹp các cặp %ld tên người dùng/mật khẩu, %ld chứng chỉ ssl và %ld tên người dùng"
2807 #. Resource IDs: (197)
2809 msgid "Clears cached logs from %ld repositories"
2810 msgstr "Dọn dẹp tường trình lưu tạm từ %ld các kho chứa"
2812 #. Resource IDs: (195)
2814 "Clears the stored authentication.\r\n"
2815 "You will have to enter your username/password again for all repositories."
2816 msgstr "Dọn dẹp các xác nhận đã lưu.\nBạn sẽ phải nhập lại tên đăng nhập/mật khẩu cho tất cả các kho chứa."
2818 #. Resource IDs: (196)
2820 msgid "Clears the stored sizes and positions of %ld dialogs"
2821 msgstr "Dọn dẹp các kích thước và vị trí đã lưu của %ld hội thoại"
2823 #. Resource IDs: (1466)
2824 msgid "Click here to go to the website"
2825 msgstr "Nhấn vào đây để đi tới trang web"
2827 #. Resource IDs: (170)
2828 msgid "Click here to select a recently typed message"
2829 msgstr "Nhấn vào đây để chọn một thông điệp vừa đánh vào"
2831 #. Resource IDs: (65535)
2833 "Click on \"Advanced\" to specify alternate diff programs based on file "
2835 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình so khác biệt khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2837 #. Resource IDs: (65535)
2839 "Click on \"Advanced\" to specify alternate merge programs based on file "
2841 msgstr "Nhấn vào \"Cao cấp\" để chỉ định một chương trình hợp nhất khác dựa trên phần mở rộng của tập tin"
2843 #. Resource IDs: (2058)
2845 "Click to see commands to move blocks of text\n"
2847 msgstr "Nhấn chuột để xem các lệnh di chuyển khối văn bản\nSử dụng khối văn bản"
2849 #. Resource IDs: (257)
2851 msgstr "Bảng kẹp tạm"
2853 #. Resource IDs: (606)
2857 #. Resource IDs: (1572)
2858 msgid "Clone Existing Repository"
2859 msgstr "Nhân bản từ phần tài nguyên hiện tại"
2861 #. Resource IDs: (22)
2862 msgid "Clone a repository"
2865 #. Resource IDs: (1653)
2866 msgid "Clone into Bare Repo"
2869 #. Resource IDs: (14)
2871 msgstr "Nhân bản..."
2873 #. Resource IDs: (2, 1003, 1007, 1064)
2877 #. Resource IDs: (1065)
2878 msgid "Close Full Screen"
2879 msgstr "Đóng chế độ toàn màn hình"
2881 #. Resource IDs: (3633)
2883 "Close Print Preview\n"
2885 msgstr "Đóng xem trước bản in\n&Đóng"
2887 #. Resource IDs: (222)
2888 msgid "Close manually"
2889 msgstr "Đóng bằng tay"
2891 #. Resource IDs: (3841)
2893 "Close print preview mode\n"
2897 #. Resource IDs: (3601)
2899 "Close the active document\n"
2903 #. Resource IDs: (3825)
2904 msgid "Close the active window and prompts to save the documents"
2905 msgstr "Đóng cửa sổ đang hoạt động và hiện yêu cầu lưu các tài liệu"
2907 #. Resource IDs: (156)
2911 #. Resource IDs: (2055)
2913 "Collapse unchanged sections\n"
2915 msgstr "Đóng phần chưa thay đổi\nĐóng"
2917 #. Resource IDs: (16662)
2921 #. Resource IDs: (32785)
2922 msgid "Color by age, &continuous"
2923 msgstr "Tô màu theo tuổi, &liên tục"
2925 #. Resource IDs: (138, 16961, 65535)
2929 #. Resource IDs: (65535)
2933 #. Resource IDs: (1481)
2934 msgid "Combine One Mail"
2937 #. Resource IDs: (1255)
2938 msgid "Combine to one commit"
2941 #. Resource IDs: (65535)
2945 #. Resource IDs: (220, 1002)
2949 #. Resource IDs: (198)
2950 msgid "Command Line"
2953 #. Resource IDs: (1336)
2954 msgid "Command Line To Execute:"
2955 msgstr "Dòng lệnh để thi hành"
2957 #. Resource IDs: (3857)
2958 msgid "Command failed."
2959 msgstr "Lệnh thất bại"
2961 #. Resource IDs: (16104)
2965 #. Resource IDs: (67, 77, 135, 229, 1083, 1383, 1514)
2969 #. Resource IDs: (96)
2971 msgid "Commit %s is NOT visible right now."
2974 #. Resource IDs: (94)
2976 msgid "Commit %s not found in \"%s\". Update submodule now?"
2979 #. Resource IDs: (1255)
2983 #. Resource IDs: (1255)
2984 msgid "Commit Email"
2987 #. Resource IDs: (603)
2988 msgid "Commit Finish"
2991 #. Resource IDs: (1260)
2995 #. Resource IDs: (66)
2996 msgid "Commit Message"
2999 #. Resource IDs: (1255)
3003 #. Resource IDs: (1750)
3004 msgid "Commit Ordering:"
3007 #. Resource IDs: (96)
3008 msgid "Commit super project"
3011 #. Resource IDs: (1110)
3013 msgstr "Cam kết tới:"
3015 #. Resource IDs: (209, 1255)
3019 #. Resource IDs: (244)
3020 msgid "Commits by author"
3021 msgstr "Các cam kết bởi tác giả"
3023 #. Resource IDs: (244)
3024 msgid "Commits by date"
3025 msgstr "Các cam kết theo ngày"
3027 #. Resource IDs: (604)
3029 msgid "Commits each %s"
3030 msgstr "Các cam kết mỗi %s"
3032 #. Resource IDs: (1135)
3033 msgid "Commits each week:"
3034 msgstr "Các cam kết mỗi tuần:"
3036 #. Resource IDs: (9)
3037 msgid "Commits your changes to the repository"
3038 msgstr "Cam kết những thay đổi của bạn vào kho chứa"
3040 #. Resource IDs: (605)
3041 msgid "Committer Email"
3044 #. Resource IDs: (170)
3046 "Committing an unversioned folder will not recursively add its child items!\n"
3047 "You might want to add these folders recursively by using the 'Add...' context menu item.\n"
3049 "Are you sure that you want to continue the commit?"
3050 msgstr "Cam kết một thư mục chưa được tạo phiên bản sẽ không thêm các món con của nó một cách đệ quy!\nBạn có lẽ muốn thêm những thư mục này một cách đệ quy bằng cách dùng lựa chon 'Thêm...' trong thực đơn ngữ cảnh.\n\nBạn có chắc bạn muốn tiếp tục việc cam kết?"
3052 #. Resource IDs: (65535)
3053 msgid "Common Name:"
3056 #. Resource IDs: (2054)
3057 msgid "Compare &HEAD revisions"
3058 msgstr "So sánh các bản chỉnh sửa &CHÍNH"
3060 #. Resource IDs: (79)
3061 msgid "Compare selected refs"
3064 #. Resource IDs: (64)
3065 msgid "Compare two files"
3066 msgstr "So sánh hai tập tin"
3068 #. Resource IDs: (156)
3069 msgid "Compare whitespaces"
3070 msgstr "So sánh khoảng trắng"
3072 #. Resource IDs: (1251)
3073 msgid "Compare with &working tree"
3076 #. Resource IDs: (138)
3077 msgid "Compare with b&ase"
3078 msgstr "So sánh với bản &gốc"
3080 #. Resource IDs: (1251)
3081 msgid "Compare with previous revision"
3082 msgstr "So sánh với bản trước đó"
3084 #. Resource IDs: (2055)
3086 "Compares all whitespaces when diffing\n"
3087 "Compare whitespaces"
3088 msgstr "So sánh tất cả khoảng trắng khi tìm khác biệt\nSo sánh khoảng trắng"
3090 #. Resource IDs: (12)
3092 "Compares the file with the last committed revision to show you the changes "
3094 msgstr "So sánh tập tin với bản chỉnh sửa cuối cùng được cam kết để cho thấy các thay đổi mà bạn làm"
3096 #. Resource IDs: (120)
3098 msgid "Comparing %s to %s"
3099 msgstr "Đang so sánh %s với %s"
3101 #. Resource IDs: (74)
3103 msgstr "Đã hoàn tất"
3105 #. Resource IDs: (65535)
3109 #. Resource IDs: (65535)
3110 msgid "Config source"
3113 #. Resource IDs: (65535)
3114 msgid "Config type:"
3117 #. Resource IDs: (7)
3118 msgid "Configure Filter Regexes"
3121 #. Resource IDs: (236)
3122 msgid "Configure Hook Scripts"
3123 msgstr "Cấu hình kịch bản móc"
3125 #. Resource IDs: (284)
3126 msgid "Configure Issue Tracker Integration"
3127 msgstr "Cấu hình chương trình theo dõi vấn để tích hợp"
3129 #. Resource IDs: (65535)
3131 "Configure alternative editor. Preferably one which can handle *nix line "
3135 #. Resource IDs: (65535)
3136 msgid "Configure the program used for comparing different revisions of files"
3137 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho so sánh các bản chỉnh sửa của các tập tin"
3139 #. Resource IDs: (65535)
3140 msgid "Configure the program used to resolve conflicted files."
3141 msgstr "Cấu hình chương trình dùng cho giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn."
3143 #. Resource IDs: (65535)
3144 msgid "Configure viewer program for GNU diff files (patch files)"
3147 #. Resource IDs: (1768)
3148 msgid "Confirm to kill running git process"
3151 #. Resource IDs: (1257, 4568)
3155 #. Resource IDs: (67)
3156 msgid "Conflict Files"
3159 #. Resource IDs: (65535)
3160 msgid "Conflict resolved"
3161 msgstr "Mâu thuẫn được giải quyết"
3163 #. Resource IDs: (263, 65535)
3167 #. Resource IDs: (86)
3171 #. Resource IDs: (188)
3173 msgid "Conflicts: %d"
3174 msgstr "Mâu thuẫn: %d"
3176 #. Resource IDs: (16520)
3177 msgid "Context Menus: "
3178 msgstr "Thực đơn ngữ cảnh:"
3180 #. Resource IDs: (65535)
3181 msgid "Context lines for patches"
3184 #. Resource IDs: (67, 73, 1564)
3188 #. Resource IDs: (1001)
3189 msgid "Contract docked window"
3190 msgstr "Hợp đồng gắn cửa sổ"
3192 #. Resource IDs: (501)
3193 msgid "Convert spaces to tabs"
3196 #. Resource IDs: (501)
3197 msgid "Convert tabs to spaces"
3200 #. Resource IDs: (1253)
3204 #. Resource IDs: (73)
3206 msgstr "Đã sao chép"
3208 #. Resource IDs: (78, 1257, 16991)
3212 #. Resource IDs: (229)
3214 msgid "Copy %s to %s, Revision %s"
3215 msgstr "Sao chép %s đến %s, Duyệt lại %s"
3217 #. Resource IDs: (1255, 32778)
3218 msgid "Copy SHA-1 to clipboard"
3221 #. Resource IDs: (1057)
3225 msgstr "Công cụ sao chép\nSao chép"
3227 #. Resource IDs: (209)
3228 msgid "Copy all information to clipboard"
3229 msgstr "Sao chép tất cả thông tin sang bảng kẹp tạm"
3231 #. Resource IDs: (146)
3232 msgid "Copy and rename"
3233 msgstr "Sao chép và đổi tên"
3235 #. Resource IDs: (1252)
3236 msgid "Copy log messages to clipboard"
3239 #. Resource IDs: (32777)
3240 msgid "Copy log to clipboard"
3243 #. Resource IDs: (209)
3244 msgid "Copy paths to clipboard"
3245 msgstr "Sao chép các đường dẫn sang bảng kẹp tạm"
3247 #. Resource IDs: (90)
3248 msgid "Copy ref names"
3251 #. Resource IDs: (323)
3252 msgid "Copy selection to cli&pboard"
3253 msgstr "Sao chép lựa chọn sang bảng &kẹp tạm"
3255 #. Resource IDs: (3603)
3257 "Copy the selection and put it on the Clipboard\n"
3259 msgstr "Sao chép lựa chọn và đặt nó vào bảng kẹp tạm\nSao chép"
3261 #. Resource IDs: (1252)
3262 msgid "Copy to clipboard"
3263 msgstr "Sao chép vào clipboard"
3265 #. Resource IDs: (98)
3267 msgid "Copy: New name for %s"
3268 msgstr "Sao chép: Tên mới cho %s"
3270 #. Resource IDs: (80)
3273 msgstr "Đang sao chép %s"
3275 #. Resource IDs: (80)
3277 msgstr "Đang sao chép..."
3279 #. Resource IDs: (1001)
3280 msgid "Copyright (C) 2009-2015 TortoiseGit"
3283 #. Resource IDs: (1254)
3285 msgstr "Các sửa lỗi"
3287 #. Resource IDs: (81)
3289 msgid "Could not add %s to the ignore list!"
3290 msgstr "Không thể thêm %s vào danh sách bỏ qua!"
3292 #. Resource IDs: (201)
3293 msgid "Could not check for a newer version!"
3294 msgstr "Không thể kiểm tra phiên bản mới!"
3296 #. Resource IDs: (93)
3298 msgid "Could not check for a newer version! %s (Error code: 0x%08X)"
3301 #. Resource IDs: (81)
3304 "Could not copy the files!\n"
3309 #. Resource IDs: (3867)
3311 msgid "Could not create %1 because the directory is full."
3312 msgstr "Không thể tạo %1 bởi vì thư mục đã đầy."
3314 #. Resource IDs: (83)
3315 msgid "Could not determine the last committed revision!"
3316 msgstr "Không thể xác định được bản chỉnh sửa cuối cùng!"
3318 #. Resource IDs: (565)
3319 msgid "Could not find Super-project"
3322 #. Resource IDs: (81)
3323 msgid "Could not get the status!"
3324 msgstr "Không thể lấy trạng thái!"
3326 #. Resource IDs: (3867)
3328 msgid "Could not open %1 because there are too many open files."
3329 msgstr "Không thể mở %1 bởi vì có quá nhiều tập tin đang mở."
3331 #. Resource IDs: (69)
3334 "Could not open the file\n"
3336 msgstr "Không thể mở tập tin\n%s"
3338 #. Resource IDs: (3867)
3340 msgid "Could not remove %1 because it is the current directory."
3341 msgstr "Không thể loại bỏ %1 bởi vì nó là thư mục hiện thời."
3343 #. Resource IDs: (82)
3345 msgid "Could not remove %s from the ignore list"
3346 msgstr "Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách bỏ qua"
3348 #. Resource IDs: (70)
3349 msgid "Could not reset to first commit (first step). Aborting..."
3352 #. Resource IDs: (70)
3353 msgid "Could not reset to last commit (second step). Aborting..."
3356 #. Resource IDs: (70)
3357 msgid "Could not reset to original HEAD."
3360 #. Resource IDs: (81)
3363 "Could not retrieve URL of the file!\n"
3365 msgstr "Không thể lấy về URL của tập tin!\n%s"
3367 #. Resource IDs: (66)
3370 "Could not retrieve revision %s of the file %s.\n"
3371 "Patching is not possible!"
3374 #. Resource IDs: (64)
3375 msgid "Could not start TortoiseGitBlame"
3378 #. Resource IDs: (81)
3381 "Could not start diff viewer!\n"
3386 #. Resource IDs: (81)
3389 "Could not start external diff program!\n"
3394 #. Resource IDs: (81)
3397 "Could not start external merge program!\n"
3402 #. Resource IDs: (3857)
3403 msgid "Could not start print job."
3404 msgstr "Không thể bắt đầu công việc in ấn."
3406 #. Resource IDs: (83)
3409 "Could not start text viewer!\n"
3414 #. Resource IDs: (603)
3415 msgid "Could not start the Putty Agent (pageant)."
3418 #. Resource IDs: (1253)
3419 msgid "Could not start thread!"
3420 msgstr "Không thể bắt đầu mạch!"
3422 #. Resource IDs: (1501)
3426 #. Resource IDs: (94)
3428 msgid "Count: %u matches."
3431 #. Resource IDs: (1683)
3432 msgid "Create &Library"
3433 msgstr "Tạo &thư viện"
3435 #. Resource IDs: (1641)
3436 msgid "Create .gitignore file"
3439 #. Resource IDs: (82)
3440 msgid "Create Branch"
3443 #. Resource IDs: (1254)
3444 msgid "Create Branch at this version..."
3447 #. Resource IDs: (9)
3448 msgid "Create Branch..."
3451 #. Resource IDs: (243)
3452 msgid "Create Changelist"
3453 msgstr "Tạo danh sách thay đổi"
3455 #. Resource IDs: (1527)
3456 msgid "Create New Branch"
3457 msgstr "Tạo một nhánh mới"
3459 #. Resource IDs: (20)
3460 msgid "Create Patch Serial..."
3463 #. Resource IDs: (81)
3467 #. Resource IDs: (1254)
3468 msgid "Create Tag at this version..."
3471 #. Resource IDs: (20)
3472 msgid "Create Tag..."
3475 #. Resource IDs: (3601)
3477 "Create a new document\n"
3481 #. Resource IDs: (604)
3483 "Create a shallow clone with a history truncated to the specified number of "
3484 "revisions. A shallow repository has a number of limitations (you cannot "
3485 "clone or fetch from it, nor push from nor into it), but is adequate if you "
3486 "are only interested in the recent history of a large project with a long "
3487 "history, and would want to send in fixes as patches."
3490 #. Resource IDs: (156)
3491 msgid "Create patch file"
3492 msgstr "Tạo tập tin vá"
3494 #. Resource IDs: (72)
3495 msgid "Create pull &request"
3498 #. Resource IDs: (8)
3499 msgid "Create repositor&y here..."
3502 #. Resource IDs: (85)
3506 #. Resource IDs: (10)
3507 msgid "Creates a branch or tag"
3510 #. Resource IDs: (76)
3511 msgid "Creates a library folder with special settings for Git working trees"
3514 #. Resource IDs: (2052)
3516 "Creates a patch file from the differences of the two files\n"
3518 msgstr "Tạo một tập tin chứa bản vá từ các khác biệt của hai tập tin\nTạo tập tin chứa bản vá"
3520 #. Resource IDs: (10)
3521 msgid "Creates a repository database at the current location"
3522 msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu kho chứa tại vị trí hiện tại"
3524 #. Resource IDs: (14)
3525 msgid "Creates a unified diff file with all changes you made"
3526 msgstr "Tạo tập tin chứa khác biệt thống nhất với tất cả thay đổi bạn tạo ra"
3528 #. Resource IDs: (605)
3529 msgid "Creating pull-request..."
3532 #. Resource IDs: (89)
3533 msgid "Credential helper must not be empty."
3536 #. Resource IDs: (65535)
3537 msgid "Credential helper:"
3540 #. Resource IDs: (65535)
3544 #. Resource IDs: (1253)
3548 #. Resource IDs: (65535)
3552 #. Resource IDs: (65535)
3553 msgid "Current Branch"
3554 msgstr "Nhánh hiện tại"
3556 #. Resource IDs: (65535)
3557 msgid "Current Branch:"
3560 #. Resource IDs: (603)
3563 "Current branch %s is up to date\r\n"
3565 " If you want to force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto, please check below \"Force Rebase\" checkbox."
3568 #. Resource IDs: (1113)
3569 msgid "Current version is:"
3570 msgstr "Phiên bản hiện tại là:"
3572 #. Resource IDs: (201)
3574 msgid "Current version is: %s"
3575 msgstr "Phiên bản hiện tại là: %s"
3577 #. Resource IDs: (17079)
3578 msgid "Cus&tomize..."
3579 msgstr "&Tuỳ biến..."
3581 #. Resource IDs: (16963)
3585 #. Resource IDs: (1007, 17074)
3589 #. Resource IDs: (17076)
3590 msgid "Customize Keyboard"
3591 msgstr "Tuỳ biến bàn phím"
3593 #. Resource IDs: (1069)
3594 msgid "Customize Quick Access Toolbar"
3595 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh"
3597 #. Resource IDs: (1068)
3598 msgid "Customize Quick Access Toolbar..."
3599 msgstr "Tuỳ biến thanh công cụ truy xuất nhanh..."
3601 #. Resource IDs: (1258)
3602 msgid "Customize..."
3605 #. Resource IDs: (3603)
3607 "Cut the selection and put it on the Clipboard\n"
3609 msgstr "Cắt lựa chọn và đặt nó vào bản kẹp tạm\nCắt"
3611 #. Resource IDs: (65535)
3615 #. Resource IDs: (1624)
3616 msgid "DCommit Type"
3619 #. Resource IDs: (14)
3623 #. Resource IDs: (208, 1251)
3627 #. Resource IDs: (68)
3628 msgid "Date Last Commit"
3631 #. Resource IDs: (1008)
3635 #. Resource IDs: (1007)
3636 msgid "Default Menu"
3637 msgstr "Thực đơn mặc định"
3639 #. Resource IDs: (1007)
3640 msgid "Default application menu. Appears when no documents are open."
3641 msgstr "Thực đơn chương trình mặc định. Xuất hiện khi không có tài liệu nào đang mở."
3643 #. Resource IDs: (1064)
3644 msgid "Default to UTF-8 encoding"
3645 msgstr "Mã hoá UTF-8 mặc định"
3647 #. Resource IDs: (1002, 1256, 4571)
3651 #. Resource IDs: (81)
3653 msgid "Delete %d branches"
3656 #. Resource IDs: (80)
3658 msgid "Delete %d remote branches"
3661 #. Resource IDs: (84)
3663 msgid "Delete %d tags"
3666 #. Resource IDs: (70)
3667 msgid "Delete &local"
3670 #. Resource IDs: (21)
3671 msgid "Delete Ref..."
3674 #. Resource IDs: (87)
3675 msgid "Delete all tags"
3678 #. Resource IDs: (22)
3680 msgid "Delete and &ignore %d items by name"
3681 msgstr "Xoá và &bỏ qua %d món thông qua tên"
3683 #. Resource IDs: (23)
3684 msgid "Delete and add to &ignore list"
3687 #. Resource IDs: (23)
3689 msgid "Delete and ignore %d items by &extension"
3690 msgstr "Xoá và bỏ qua %d món thông qua phần &mở rộng"
3692 #. Resource IDs: (80)
3693 msgid "Delete branch"
3696 #. Resource IDs: (1255)
3697 msgid "Delete branch/tag"
3700 #. Resource IDs: (80)
3701 msgid "Delete remote branch"
3704 #. Resource IDs: (4579)
3705 msgid "Delete remote tag - TortoiseGit"
3708 #. Resource IDs: (95)
3710 msgid "Delete remote tags on \"%s\"..."
3713 #. Resource IDs: (86)
3714 msgid "Delete remote tags..."
3717 #. Resource IDs: (605)
3718 msgid "Delete submodule"
3721 #. Resource IDs: (83)
3725 #. Resource IDs: (85)
3726 msgid "Delete the existing branch or use a different name."
3729 #. Resource IDs: (314)
3732 "The file is removed."
3733 msgstr "Xóa bỏ\nTập tin đã được loại bỏ."
3735 #. Resource IDs: (73, 264, 1257, 1551)
3739 #. Resource IDs: (4570)
3740 msgid "Deleted merge conflict"
3743 #. Resource IDs: (23)
3745 "Deletes and adds the selected file(s) or the filemask to the 'ignore' list"
3746 msgstr "Xoá và thêm các tập tin được lựa chọn hoặc tập tin mặt nạ vào danh sách 'bỏ qua'"
3748 #. Resource IDs: (11)
3749 msgid "Deletes files/folders from version control"
3752 #. Resource IDs: (18)
3753 msgid "Deletes files/folders from version control but keeps the file"
3756 #. Resource IDs: (198)
3757 msgid "Deletes the action log file"
3758 msgstr "Xoá tập tin chứa các tường trình về hành động"
3760 #. Resource IDs: (263)
3764 #. Resource IDs: (97)
3765 msgid "Deleting cached data"
3768 #. Resource IDs: (97)
3769 msgid "Deleting file"
3772 #. Resource IDs: (88)
3773 msgid "Deleting remote refs..."
3776 #. Resource IDs: (65535)
3780 #. Resource IDs: (1646)
3784 #. Resource IDs: (65535)
3788 #. Resource IDs: (65535)
3789 msgid "Describe Strategy"
3792 #. Resource IDs: (1002)
3796 #. Resource IDs: (65535)
3797 msgid "Description:"
3800 #. Resource IDs: (213)
3801 msgid "Deselect changelist"
3802 msgstr "Bỏ chọn danh sách thay đổi"
3804 #. Resource IDs: (1501)
3808 #. Resource IDs: (3859)
3809 msgid "Destination disk drive is full."
3810 msgstr "Ổ đĩa đích đã đầy."
3812 #. Resource IDs: (2056)
3813 msgid "Detect and highlight moved blocks"
3814 msgstr "Phát hiện và làm nổi các khối bị di chuyển"
3816 #. Resource IDs: (2050)
3817 msgid "Detect moved and copied lines from existing files at any commit"
3820 #. Resource IDs: (2050)
3822 "Detect moved and copied lines from existing files at the commit where the "
3823 "destination file has been created"
3826 #. Resource IDs: (2050)
3827 msgid "Detect moved and copied lines from files modified in the same commit"
3830 #. Resource IDs: (2050)
3831 msgid "Detect moved or copied lines within a file"
3834 #. Resource IDs: (3849)
3836 "Device Independent Bitmap\n"
3837 "a device independent bitmap"
3838 msgstr "Ảnh độc lập với thiết bị\nmột ảnh độc lập với thiết bị"
3840 #. Resource IDs: (1277)
3841 msgid "Dialog sizes and positions"
3842 msgstr "Kích thước và vị trí của hộp thoại"
3844 #. Resource IDs: (65535)
3848 #. Resource IDs: (1789)
3849 msgid "Diff Options"
3852 #. Resource IDs: (22)
3853 msgid "Diff Two Commits"
3856 #. Resource IDs: (192)
3858 msgstr "Trình xem Khác biệt"
3860 #. Resource IDs: (193)
3861 msgid "Diff Viewer::Merge Tool"
3862 msgstr "Trình Xem Khác Biệt::Công Cụ Hợp Nhất"
3864 #. Resource IDs: (65535)
3865 msgid "Diff added lines"
3868 #. Resource IDs: (65535)
3869 msgid "Diff command"
3872 #. Resource IDs: (65535)
3873 msgid "Diff comment"
3876 #. Resource IDs: (65535)
3878 msgstr "Tập tin chứa khác biệt:"
3880 #. Resource IDs: (65535)
3884 #. Resource IDs: (15)
3888 #. Resource IDs: (65535)
3889 msgid "Diff position"
3892 #. Resource IDs: (65535)
3893 msgid "Diff removed lines"
3896 #. Resource IDs: (15)
3898 msgid "Diff with \"%s\""
3901 #. Resource IDs: (81)
3903 msgid "Diff with parent %d"
3906 #. Resource IDs: (1302)
3907 msgid "Difference between"
3908 msgstr "Khác biệt giữa"
3910 #. Resource IDs: (1022)
3914 #. Resource IDs: (2054)
3915 msgid "Diffing commits"
3918 #. Resource IDs: (14)
3919 msgid "Diffs the working tree file with the one before the last commit"
3922 #. Resource IDs: (22)
3923 msgid "Diffs two any commits"
3926 #. Resource IDs: (71)
3930 #. Resource IDs: (65535)
3934 #. Resource IDs: (1796)
3935 msgid "Disable sounds"
3938 #. Resource IDs: (195)
3940 "Disable this option if you have really big working trees and experience\r\n"
3941 "too much disk access when browsing the working tree."
3944 #. Resource IDs: (97)
3945 msgid "Disable update checks"
3948 #. Resource IDs: (2054)
3952 #. Resource IDs: (3867)
3954 msgid "Disk full while accessing %1."
3955 msgstr "Đĩa đầy khi đang truy cập %1."
3957 #. Resource IDs: (3860)
3959 msgid "Dispatch exception: %1"
3960 msgstr "Phái cá biệt: %1"
3962 #. Resource IDs: (65535)
3963 msgid "Display &buttons in this order"
3964 msgstr "Hiện &nút bấm theo trình tự này"
3966 #. Resource IDs: (3601)
3968 "Display full pages\n"
3972 #. Resource IDs: (3605)
3974 "Display help for clicked on buttons, menus and windows\n"
3976 msgstr "Hiện giúp đỡ khi bấm vào các nút bấm, thực đơn và cửa sổ\nGiúp đỡ"
3978 #. Resource IDs: (3605)
3980 "Display help for current task or command\n"
3982 msgstr "Hiện giúp đỡ cho nhiệm vụ hiện thời hoặc lệnh\nGiúp đỡ"
3984 #. Resource IDs: (3605)
3986 "Display instructions about how to use help\n"
3988 msgstr "Hiện hướng dẫn làm sao để sử dụng giúp đỡ\nGiúp đỡ"
3990 #. Resource IDs: (3605)
3992 "Display program information, version number and copyright\n"
3994 msgstr "Hiện thông tin về chương trình, số phiên bản và bản quyền\nNói về"
3996 #. Resource IDs: (86)
3997 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Continue is selected)"
4000 #. Resource IDs: (84)
4001 msgid "Do ¬ show me this warning again (if Ignore is selected)"
4004 #. Resource IDs: (1669)
4005 msgid "Do not autoselect submodules"
4008 #. Resource IDs: (65535)
4009 msgid "Do not show the context menu for the following paths:"
4010 msgstr "Không hiện thực đơn ngữ cảnh cho các đường dẫn sau:"
4012 #. Resource IDs: (1730)
4013 msgid "Do not use recycle bin"
4016 #. Resource IDs: (70)
4018 msgid "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> <b>%s</b>?"
4021 #. Resource IDs: (1007)
4023 msgid "Do you really want to delete the toolbar '%s'?"
4024 msgstr "Bạn có thật sự muốn xoá thanh công cụ '%s'?"
4026 #. Resource IDs: (97)
4028 "Do you really want to disable automatic update checks for TortoiseGit?\r\n"
4030 "Automatic update checks can be re-enabled in TortoiseGit settings on the General page."
4033 #. Resource IDs: (88)
4034 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as assume-valid?"
4037 #. Resource IDs: (88)
4038 msgid "Do you really want to mark the selected file(s) as skip-worktree?"
4041 #. Resource IDs: (145)
4042 msgid "Do you really want to move this file or folder?"
4043 msgstr "Bạn có thật sự muốn di chuyển tập tin hay thư mục này?"
4045 #. Resource IDs: (70)
4048 "Do you really want to permanently delete the %d selected refs? It can "
4049 "<ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!"
4052 #. Resource IDs: (71)
4054 msgid "Do you really want to remove \"%s\"?"
4057 #. Resource IDs: (69)
4059 "Do you really want to restore the copy? You will lose all changes that you "
4060 "have done after creating the copy."
4063 #. Resource IDs: (119)
4066 "Do you really want to revert all changes in\n"
4068 "and go back to this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revisions into your working tree."
4071 #. Resource IDs: (76)
4074 "Do you really want to revert all changes in\n"
4076 "which were made in this revision? These changes will be reverted by reverse-merging the revision into your working tree."
4079 #. Resource IDs: (93)
4081 "Do you really want to unflag the selected file(s) as skip-worktree or "
4085 #. Resource IDs: (86)
4086 msgid "Do you want to fetch remote branches from the newly added remote?"
4089 #. Resource IDs: (315)
4090 msgid "Do you want to load the changed files?"
4091 msgstr "Bạn có muốn tải những tập tin bị thay đổi?"
4093 #. Resource IDs: (319)
4096 "Do you want to mark the file\n"
4099 msgstr "Bạn có muốn đánh dấu tập tin\n%s\nlàm đã được giải quyết?"
4101 #. Resource IDs: (3887)
4102 msgid "Do you want to recover these auto-saved documents?"
4103 msgstr "Bạn có muốn khôi phục các tài liệu được lưu tự động?"
4105 #. Resource IDs: (313)
4107 "Do you want to reload the documents to reflect the settings changes?\n"
4108 "Note: you will lose all changes you've made!"
4109 msgstr "Bạn có muốn tải lại các tài liệu để phản ánh các thay đổi trong thiết lập?\nGhi chú: bạn sẽ mất tất cả các thay đổi đã làm!"
4111 #. Resource IDs: (66)
4112 msgid "Do you want to see changes?"
4115 #. Resource IDs: (604)
4116 msgid "Do you want to stash pop now?"
4119 #. Resource IDs: (65535)
4123 #. Resource IDs: (75)
4125 msgid "Don't know what will push because unknown branch \"%s\""
4128 #. Resource IDs: (75)
4129 msgid "Don't know what will push because you enter URL"
4132 #. Resource IDs: (3887)
4134 "Don't recover the auto-saved documents\n"
4135 "Use the last explicitly saved versions of the documents"
4136 msgstr "Đừng khôi phục các tài liệu được tự động lưu\nSử dụng các phiên bản của tài liệu được lưu một cách rõ ràng"
4138 #. Resource IDs: (315)
4141 "Close the views without saving the modifications"
4144 #. Resource IDs: (315)
4147 "Reload the views without saving the modifications"
4148 msgstr "Đừng lưu\nTải lại trình xem mà không lưu các sửa đổi"
4150 #. Resource IDs: (65535)
4151 msgid "Don't show the selected items: (press shift key to show them)"
4154 #. Resource IDs: (73, 80)
4155 msgid "Don't show this message again"
4156 msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này nữa"
4158 #. Resource IDs: (66, 602)
4162 #. Resource IDs: (1385)
4166 #. Resource IDs: (1698)
4170 #. Resource IDs: (1002)
4171 msgid "Drag to make this menu float"
4172 msgstr "Kéo lê để làm thực đơn này nổi"
4174 #. Resource IDs: (16513)
4178 #. Resource IDs: (1073)
4179 msgid "Draw tag/branch labels on right side"
4182 #. Resource IDs: (1079)
4186 #. Resource IDs: (1731)
4190 #. Resource IDs: (1279)
4191 msgid "Dummy Button Form "
4194 #. Resource IDs: (1566, 1659)
4195 msgid "Dumy Group For locat TabCtr"
4198 #. Resource IDs: (65535)
4199 msgid "E&xclude paths:"
4200 msgstr "&Các đường dẫn không bao gồm:"
4202 #. Resource IDs: (105, 57665)
4206 #. Resource IDs: (9)
4208 msgstr "&Xuất khẩu..."
4210 #. Resource IDs: (1097)
4214 #. Resource IDs: (303)
4218 #. Resource IDs: (5064)
4222 #. Resource IDs: (65535)
4223 msgid "Eastern European"
4226 #. Resource IDs: (1254, 1257, 1270)
4230 #. Resource IDs: (84)
4231 msgid "Edit &global .gitconfig"
4234 #. Resource IDs: (1383)
4235 msgid "Edit &local .git/config"
4238 #. Resource IDs: (1755)
4239 msgid "Edit .tgitconfig"
4242 #. Resource IDs: (16133)
4243 msgid "Edit Button Image"
4244 msgstr "Biên tập ảnh của nút bấm"
4246 #. Resource IDs: (75, 1255)
4250 #. Resource IDs: (1252)
4252 msgstr "Biên tập tác giả"
4254 #. Resource IDs: (86)
4255 msgid "Edit description"
4258 #. Resource IDs: (110)
4259 msgid "Edit extension specific diff program"
4260 msgstr "Biên tập chương trình tìm khác biệt làm việc với phần mở rộng xác định"
4262 #. Resource IDs: (110)
4263 msgid "Edit extension specific merge program"
4264 msgstr "Biên tập chương trình hợp nhất làm việc với phần mở rộng xác định"
4266 #. Resource IDs: (1382)
4267 msgid "Edit gl&obal .gitconfig"
4270 #. Resource IDs: (1718)
4271 msgid "Edit global &XDG git/config"
4274 #. Resource IDs: (71)
4275 msgid "Edit local git config"
4278 #. Resource IDs: (1254)
4279 msgid "Edit log message"
4280 msgstr "Biên tập thông điệp tường trình"
4282 #. Resource IDs: (1384)
4283 msgid "Edit s&ystemwide gitconfig"
4286 #. Resource IDs: (1331, 1382)
4288 msgstr "Biên tập..."
4290 #. Resource IDs: (1827)
4291 msgid "Edit/Split commit"
4294 #. Resource IDs: (1770)
4298 #. Resource IDs: (79)
4299 msgid "Either the name or IP of the proxy server"
4300 msgstr "Tên hoặc IP của máy chủ proxy"
4302 #. Resource IDs: (1057)
4306 msgstr "Công cụ ellip\nEllip"
4308 #. Resource IDs: (1255)
4312 #. Resource IDs: (602)
4313 msgid "Email Address To and CC can't empty at the same time."
4316 #. Resource IDs: (87)
4320 #. Resource IDs: (65535)
4324 #. Resource IDs: (156)
4328 #. Resource IDs: (1510)
4329 msgid "Enable EditorConfig"
4332 #. Resource IDs: (1766)
4333 msgid "Enable Gravatar"
4336 #. Resource IDs: (1788)
4337 msgid "Enable drag context menu"
4340 #. Resource IDs: (87)
4342 "Enable loading/saving log cache files (tortoisegit.data, tortoisegit.index)"
4345 #. Resource IDs: (1744)
4346 msgid "Enable log cache"
4349 #. Resource IDs: (90)
4350 msgid "Enable showing Gravatar image in Log Dialog"
4353 #. Resource IDs: (65535)
4354 msgid "Enabled Overlay Handlers"
4355 msgstr "Cho phép xử lý nạp chồng"
4357 #. Resource IDs: (65535)
4361 #. Resource IDs: (300, 301)
4365 #. Resource IDs: (3867)
4367 msgid "Encountered a hardware I/O error while accessing %1."
4368 msgstr "Gặp lỗi phần cứng về xuất/nhập khi đang truy cập %1."
4370 #. Resource IDs: (3867)
4372 msgid "Encountered a locking violation while accessing %1."
4373 msgstr "Gặp vi phạm về khoá khi đang truy cập %1."
4375 #. Resource IDs: (3867)
4377 msgid "Encountered a sharing violation while accessing %1."
4378 msgstr "Gặp vi phạm về chia sẻ khi đang truy cập %1."
4380 #. Resource IDs: (3843)
4381 msgid "Encountered an improper argument."
4382 msgstr "Gặp thông số không hợp lệ."
4384 #. Resource IDs: (3859)
4386 msgid "Encountered an unexpected error while reading %1."
4387 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang đọc %1."
4389 #. Resource IDs: (3859)
4391 msgid "Encountered an unexpected error while writing %1."
4392 msgstr "Gặp lỗi không xác định được khi đang ghi %1."
4394 #. Resource IDs: (1759)
4398 #. Resource IDs: (1617)
4402 #. Resource IDs: (252)
4403 msgid "End of Line Style"
4406 #. Resource IDs: (3825)
4407 msgid "Enlarge the window to full size"
4408 msgstr "Phóng to cửa sổ đến kích thước đầy đủ"
4410 #. Resource IDs: (241)
4411 msgid "Enter Log Message"
4412 msgstr "Nhập vào thông điệp tường trình"
4414 #. Resource IDs: (80)
4416 msgstr "Nhập vào URL"
4418 #. Resource IDs: (3858)
4419 msgid "Enter a GUID."
4420 msgstr "Nhập vào GUID."
4422 #. Resource IDs: (3858)
4423 msgid "Enter a currency."
4424 msgstr "Nhập vào một tiền tệ."
4426 #. Resource IDs: (3858)
4427 msgid "Enter a date and/or time."
4428 msgstr "Nhập vào một ngày tháng và/hoặc giờ."
4430 #. Resource IDs: (3858)
4431 msgid "Enter a date."
4432 msgstr "Nhập vào một ngày tháng."
4434 #. Resource IDs: (65535)
4435 msgid "Enter a name for the changelist:"
4436 msgstr "Điền vào tên dành cho danh sách thay đổi:"
4438 #. Resource IDs: (3858)
4440 msgid "Enter a number between %1 and %2."
4441 msgstr "Nhập vào một số giữa %1 và %2."
4443 #. Resource IDs: (3858)
4444 msgid "Enter a number."
4445 msgstr "Nhập vào một số."
4447 #. Resource IDs: (3858)
4448 msgid "Enter a positive integer."
4449 msgstr "Nhập vào một số nguyên dương."
4451 #. Resource IDs: (3858)
4452 msgid "Enter a time."
4453 msgstr "Nhập vào thời gian."
4455 #. Resource IDs: (3858)
4457 msgid "Enter an integer between %1 and %2."
4458 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa %1 và %2."
4460 #. Resource IDs: (3858)
4461 msgid "Enter an integer between 0 and 255."
4462 msgstr "Nhập vào một số nguyên giữa 0 và 255."
4464 #. Resource IDs: (3858)
4465 msgid "Enter an integer."
4466 msgstr "Nhập vào một số nguyên."
4468 #. Resource IDs: (65535)
4469 msgid "Enter file content to test for below:"
4472 #. Resource IDs: (1065)
4473 msgid "Enter log &message:"
4474 msgstr "Nhập vào &thông điệp tường trình:"
4476 #. Resource IDs: (3858)
4478 msgid "Enter no more than %1 characters."
4479 msgstr "Nhập vào không nhiều hơn %1 ký tự."
4481 #. Resource IDs: (65535)
4482 msgid "Enter the regex string below:"
4485 #. Resource IDs: (3603)
4487 "Erase everything\n"
4489 msgstr "Xóa mọi thứ\nXóa tất cả"
4491 #. Resource IDs: (3603)
4493 "Erase the selection\n"
4495 msgstr "Xóa lựa chọn\nXóa"
4497 #. Resource IDs: (82, 602)
4501 #. Resource IDs: (145)
4502 msgid "Error rebuilding Shell Icon Cache!"
4503 msgstr "Lỗi khi đang tạo lại bản tạm của biểu tượng Shell!"
4505 #. Resource IDs: (96)
4507 msgid "Error validating server certificate for \"%s\":"
4510 #. Resource IDs: (70)
4513 "Error while reading/writing the registry key %s\n"
4515 msgstr "Xảy ra lỗi khi đang đọc/ghi dữ liệu lên khóa registry %s\n%s"
4517 #. Resource IDs: (75)
4518 msgid "Everything updated."
4521 #. Resource IDs: (1002)
4523 "Executable (*.exe)|*.exe|Command (*.com)|*.com|Information "
4524 "(*.pdf)|*.pdf|Batch (*.bat)|*.bat|All Files (*.*)|*.*||"
4525 msgstr "Thi hành được (*.exe)|*.exe|Lệnh (*.com)|*.com|Thông tin (*.pdf)|*.pdf|Gói (*.bat)|*.bat|Tất cả tập tin (*.*)|*.*||"
4527 #. Resource IDs: (11028)
4528 msgid "Executable (+x)"
4531 #. Resource IDs: (1002)
4535 #. Resource IDs: (156)
4539 #. Resource IDs: (1002)
4542 msgstr "Mở rộng (%s)"
4544 #. Resource IDs: (1001)
4545 msgid "Expand docked window"
4546 msgstr "Mở rộng cửa sổ gắn buộc"
4548 #. Resource IDs: (209)
4550 msgstr "Tìm hiểu đến"
4552 #. Resource IDs: (78, 229, 238)
4556 #. Resource IDs: (1383)
4557 msgid "Export Zip File"
4558 msgstr "Xuất dữ liệu ra tập tin dạng Zip"
4560 #. Resource IDs: (94)
4561 msgid "Export directory:"
4562 msgstr "Xuất thư mục:"
4564 #. Resource IDs: (1258)
4565 msgid "Export selection to..."
4568 #. Resource IDs: (1254)
4569 msgid "Export this version..."
4572 #. Resource IDs: (79)
4573 msgid "Export unversioned files too"
4574 msgstr "Xuất các tập tin không tạo phiên bản luôn"
4576 #. Resource IDs: (284)
4578 msgid "Exporting %s"
4579 msgstr "Đang xuất dữ liệu %s"
4581 #. Resource IDs: (79)
4582 msgid "Exporting..."
4583 msgstr "Đang xuất..."
4585 #. Resource IDs: (10)
4586 msgid "Exports a revision to a zip file"
4589 #. Resource IDs: (74, 207)
4591 msgstr "Phần mở rộng"
4593 #. Resource IDs: (1722)
4594 msgid "Extension specific programs"
4597 #. Resource IDs: (65535)
4601 #. Resource IDs: (65535)
4602 msgid "Extern DLL Path:"
4605 #. Resource IDs: (74)
4609 #. Resource IDs: (65535)
4610 msgid "External Program:"
4611 msgstr "Chương trình bên ngoài:"
4613 #. Resource IDs: (1070)
4617 #. Resource IDs: (65)
4621 #. Resource IDs: (74)
4622 msgid "Failed revert"
4623 msgstr "Việc quay lại bị thất bại"
4625 #. Resource IDs: (1)
4627 msgid "Failed to checkout file \"%s\""
4630 #. Resource IDs: (69)
4632 msgid "Failed to checkout file \"%s\" of revision %s to \"%s\"."
4635 #. Resource IDs: (3865)
4637 "Failed to connect.\n"
4638 "Link may be broken."
4639 msgstr "Thất bại khi kết nối\nLiên kết có thể bị vỡ."
4641 #. Resource IDs: (3865)
4642 msgid "Failed to convert ActiveX object."
4643 msgstr "Thất bại trong việc chuyển đổi đối tượng ActiveX"
4645 #. Resource IDs: (3857)
4646 msgid "Failed to create empty document."
4647 msgstr "Thất bại trong việc tạo tài liệu trống."
4649 #. Resource IDs: (3865)
4651 "Failed to create object. Make sure the application is entered in the system"
4653 msgstr "Thất bại trong việc tạo đối tượng. Hãy bảo đảm rằng ứng dụng được nhập vào có trong registry hệ thống."
4655 #. Resource IDs: (72)
4656 msgid "Failed to create pull-request."
4659 #. Resource IDs: (69)
4660 msgid "Failed to get base file."
4663 #. Resource IDs: (69)
4664 msgid "Failed to get merge file."
4667 #. Resource IDs: (3857)
4668 msgid "Failed to launch help."
4669 msgstr "Thất bại trong việc hiện giúp đỡ."
4671 #. Resource IDs: (3865)
4672 msgid "Failed to launch server application."
4673 msgstr "Thất bại trong việc chạy ứng dụng máy chủ."
4675 #. Resource IDs: (3857)
4676 msgid "Failed to open document."
4677 msgstr "Thất bại trong việc mở tài liệu."
4679 #. Resource IDs: (3865)
4680 msgid "Failed to perform server operation."
4681 msgstr "Thất bại trong việc thực hiện tác vụ máy chủ."
4683 #. Resource IDs: (3857)
4684 msgid "Failed to save document."
4685 msgstr "Thất bại trong việc lưu tài liệu."
4687 #. Resource IDs: (264)
4689 msgid "Failed to set/remove changelist '%s'"
4690 msgstr "Thất bại trong việc bật/bỏ danh sách thay đổi '%s'"
4692 #. Resource IDs: (83)
4695 "Failed to start the issue tracker COM provider '%s'.\n"
4697 msgstr "Xảy ra lỗi khi bắt đầu phần truy tìm vấn đề từ nhà cung cấp COM '%s'.\n%s"
4699 #. Resource IDs: (72)
4700 msgid "Failed waiting for pageant to finish loading key."
4703 #. Resource IDs: (220)
4707 #. Resource IDs: (75)
4708 msgid "Fast Forward"
4711 #. Resource IDs: (1484)
4712 msgid "Fast Forward o&nly"
4715 #. Resource IDs: (67)
4717 msgid "Fast forward to %s"
4720 #. Resource IDs: (76)
4724 #. Resource IDs: (22, 66)
4728 #. Resource IDs: (14)
4729 msgid "Fetch from SVN repository"
4732 #. Resource IDs: (78)
4734 msgid "Fetch from \"%s\""
4737 #. Resource IDs: (76)
4738 msgid "Fetch&&Re&base"
4741 #. Resource IDs: (20)
4745 #. Resource IDs: (1251)
4746 msgid "Fetching Status..."
4749 #. Resource IDs: (81)
4750 msgid "Fetching changed files..."
4753 #. Resource IDs: (313)
4754 msgid "Fetching file..."
4755 msgstr "Đang nạp tập tin..."
4757 #. Resource IDs: (313)
4759 msgid "Fetching revision %s of file:"
4760 msgstr "Đang nạp bản chỉnh sửa %s của tập tin:"
4762 #. Resource IDs: (63, 74, 77, 319, 1001)
4766 #. Resource IDs: (252)
4767 msgid "File Encoding"
4770 #. Resource IDs: (605)
4772 msgid "File changes each %s"
4773 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗi %s"
4775 #. Resource IDs: (1138)
4776 msgid "File changes each week:"
4777 msgstr "Thay đổi của tập tin mỗituần:"
4779 #. Resource IDs: (376)
4781 msgstr "Khác biệt của tập tin"
4783 #. Resource IDs: (319)
4784 msgid "File has no conflicts"
4785 msgstr "Tập tin không có mâu thuẫn nào"
4787 #. Resource IDs: (314)
4788 msgid "File is empty."
4789 msgstr "Tập tin trống."
4791 #. Resource IDs: (213)
4792 msgid "File list is empty"
4793 msgstr "Danh sách tập tin đang trống"
4795 #. Resource IDs: (135, 376)
4796 msgid "File patches"
4797 msgstr "Các bản vá tập tin"
4799 #. Resource IDs: (7)
4802 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4803 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4804 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4805 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4806 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4807 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4809 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nChiều rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4811 #. Resource IDs: (8)
4814 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4815 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4816 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4817 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4818 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4819 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4822 "File size:\t\t%s (%s)\n"
4823 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4824 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4825 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4826 "Vertical Resolution:\t%.1f dpi\n"
4827 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4829 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4831 #. Resource IDs: (7)
4834 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4835 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4836 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4837 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4838 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4839 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4841 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4843 #. Resource IDs: (7)
4846 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4847 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4848 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4849 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4850 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4851 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4854 "File size:\t\t\t%s (%s)\n"
4855 "Width:\t\t\t%ld pixel\n"
4856 "Height:\t\t\t%ld pixel\n"
4857 "Horizontal Resolution:\t%.1f dpi\n"
4858 "Vertical Resolution:\t\t%.1f dpi\n"
4859 "Depth:\t\t\t%d bit\n"
4861 msgstr "Kích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%\n\nKích thước tập tin:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%s (%s)\nĐộ rộng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nChiều cao:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%ld pixel\nĐộ phân giải ngang:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ phân giải dọc:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%.1f dpi\nĐộ sâu:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d bit\nPhóng:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>%d%%"
4863 #. Resource IDs: (208)
4865 msgstr "Tên tập tin"
4867 #. Resource IDs: (1707)
4869 msgstr "Các tập tin"
4871 #. Resource IDs: (1057)
4875 msgstr "Công cụ lấp đầy\nLấp đầy"
4877 #. Resource IDs: (116)
4881 #. Resource IDs: (321)
4882 msgid "Filter paths"
4883 msgstr "Lọc đường dẫn"
4885 #. Resource IDs: (1479)
4889 #. Resource IDs: (20090)
4893 #. Resource IDs: (139, 1269, 20100)
4897 #. Resource IDs: (3603)
4899 "Find the specified text\n"
4901 msgstr "Tìm các dòng chữ đã chỉ ra\nTìm"
4903 #. Resource IDs: (65535)
4907 #. Resource IDs: (95)
4909 msgid "Find: Can't find the text \"%s\""
4912 #. Resource IDs: (95)
4914 "Find: First occurrence from the bottom found. Beginning of document reached."
4917 #. Resource IDs: (95)
4918 msgid "Find: First occurrence from the top found. End of document reached."
4921 #. Resource IDs: (65535)
4922 msgid "Fingerprints"
4925 #. Resource IDs: (67)
4929 #. Resource IDs: (67)
4930 msgid "Finished rebasing."
4933 #. Resource IDs: (77, 219)
4937 #. Resource IDs: (1126)
4938 msgid "First Parent"
4939 msgstr "Gốc đầu tiên"
4941 #. Resource IDs: (119)
4942 msgid "First Parent Only"
4943 msgstr "Chỉ gốc đầu tiên"
4945 #. Resource IDs: (1617)
4946 msgid "First known &bad:"
4949 #. Resource IDs: (32818)
4950 msgid "Fit image &heights"
4953 #. Resource IDs: (32817)
4954 msgid "Fit image &widths"
4957 #. Resource IDs: (1315)
4958 msgid "Floppy drives (A: B:)"
4959 msgstr "Ổ đĩa mềm (A: B:)"
4961 #. Resource IDs: (1002)
4965 #. Resource IDs: (1675)
4966 msgid "Follow renames"
4969 #. Resource IDs: (65535)
4973 #. Resource IDs: (3585)
4974 msgid "For Help, press F1. Scroll horizontally with Ctrl-Scrollwheel"
4975 msgstr "Để giúp đỡ, nhấn F1. Cuộn ngang với Ctrl-bánh xe cuộn"
4977 #. Resource IDs: (119)
4978 msgid "For complete history deselect 'Stop on copy/rename'"
4979 msgstr "Để xem toàn bộ lịch sửa bỏ lựa chọn 'Dừng tại sao chép/đổi tên'"
4981 #. Resource IDs: (1521)
4985 #. Resource IDs: (82)
4987 "Force creation of branch/tag - even if one with same name already exists."
4990 #. Resource IDs: (96)
4992 "Force push only if the remote reference points to the same commit as the remote tracking branch.\n"
4993 "This can cause the remote repository to lose commits; use it with care.\n"
4994 "This option corresponds to the --force-with-lease git option."
4997 #. Resource IDs: (1796)
4999 "Force push to the selected remote reference and override it without any safety checks.\n"
5000 "This can cause the remote repository to lose unseen commits; use it with care.\n"
5001 "This option corresponds to the --force git option."
5004 #. Resource IDs: (603)
5006 "Force the rebase even if the current branch is a descendant of the commit you are rebasing onto. \r\n"
5007 "Normally the command will exit with the message \"Current branch is up to date\" in such a situation."
5010 #. Resource IDs: (1796)
5011 msgid "Force: May discard"
5014 #. Resource IDs: (65535)
5018 #. Resource IDs: (312)
5019 msgid "Format Patch"
5020 msgstr "Định dạng vá lỗi"
5022 #. Resource IDs: (1255)
5023 msgid "Format Patch..."
5026 #. Resource IDs: (1064, 1257)
5030 #. Resource IDs: (95)
5035 #. Resource IDs: (68)
5037 "Found an empty commit message. You have to enter one or rebase cannot "
5041 #. Resource IDs: (65535)
5042 msgid "Found auto words:"
5045 #. Resource IDs: (1385, 1522, 65535)
5049 #. Resource IDs: (1604)
5050 msgid "From &SVN Repository"
5053 #. Resource IDs: (32793)
5054 msgid "From &existing files"
5057 #. Resource IDs: (32791)
5058 msgid "From &modified files"
5061 #. Resource IDs: (1603)
5062 msgid "From SVN Repository"
5065 #. Resource IDs: (2054)
5066 msgid "From existing files"
5069 #. Resource IDs: (2054)
5070 msgid "From modified files"
5073 #. Resource IDs: (1200, 65535)
5077 #. Resource IDs: (1065)
5079 msgstr "Toàn màn hình"
5081 #. Resource IDs: (20086)
5082 msgid "Full text search"
5085 #. Resource IDs: (19)
5086 msgid "Fully recursive"
5087 msgstr "Đệ quy hoàn toàn"
5089 #. Resource IDs: (65535)
5090 msgid "Further options for the commit dialog are on Dialogs 3 page."
5093 #. Resource IDs: (92)
5097 #. Resource IDs: (5061)
5098 msgid "GB2312 (Simplified)"
5101 #. Resource IDs: (273)
5102 msgid "GDI+ couldn't be initialized!"
5103 msgstr "Không thể khởi hoạt GDI+!"
5105 #. Resource IDs: (273)
5107 "GDI+ couldn't create a bitmap object. You probably don't have enough memory."
5108 msgstr "GDI+ không thể tạo được đối tượng ảnh. Có lẽ bạn không có đủ bộ nhớ."
5110 #. Resource IDs: (82)
5111 msgid "GPG signs the tag, see manual for details"
5114 #. Resource IDs: (284)
5115 msgid "Gathering information. Please wait..."
5116 msgstr "Đang thu thập thông tin. Vui lòng chờ..."
5118 #. Resource IDs: (2054)
5119 msgid "Gathering statistics"
5122 #. Resource IDs: (107, 143)
5126 #. Resource IDs: (333)
5127 msgid "General::Alternative editor"
5130 #. Resource IDs: (315)
5131 msgid "General::Colors 1"
5132 msgstr "Tổng quan::Màu 1"
5134 #. Resource IDs: (212)
5135 msgid "General::Colors 2"
5136 msgstr "Tổng quan::Màu 2"
5138 #. Resource IDs: (316)
5139 msgid "General::Colors 3"
5140 msgstr "Tổng quan::Màu 3"
5142 #. Resource IDs: (195)
5143 msgid "General::Context Menu"
5144 msgstr "Tổng quát::Thực đơn ngữ cảnh"
5146 #. Resource IDs: (196)
5147 msgid "General::Dialogs 1"
5150 #. Resource IDs: (197)
5151 msgid "General::Dialogs 2"
5154 #. Resource IDs: (4593)
5155 msgid "General::Dialogs 3"
5158 #. Resource IDs: (4573)
5159 msgid "General::Set Extend Menu Item"
5162 #. Resource IDs: (1254)
5163 msgid "Get merge logs"
5164 msgstr "Lấy các tường trình hợp nhất"
5166 #. Resource IDs: (119)
5168 msgid "Getting file %s"
5169 msgstr "Đang nhận tập tin %s"
5171 #. Resource IDs: (120)
5173 msgid "Getting file %s, revision %s"
5174 msgstr "Đang nhận tập tin %s, duyệt lại %s"
5176 #. Resource IDs: (120)
5177 msgid "Getting information..."
5178 msgstr "Đang lấy thông tin..."
5180 #. Resource IDs: (220)
5181 msgid "Getting required information..."
5182 msgstr "Đang lấy thông tin cần thiết..."
5184 #. Resource IDs: (119)
5185 msgid "Getting unified diff"
5186 msgstr "Đang lấy khác biệt thống nhất"
5188 #. Resource IDs: (4569)
5192 #. Resource IDs: (300)
5193 msgid "Git Command Progress"
5196 #. Resource IDs: (12)
5197 msgid "Git Copy and add files to this WC"
5198 msgstr "Sao chép Git và thêm các tập tin vào WC này"
5200 #. Resource IDs: (16)
5201 msgid "Git Copy and rename versioned item here"
5202 msgstr "Sao chép Git và đổi tên các đối tượng trong phiên bản tại đây"
5204 #. Resource IDs: (13)
5205 msgid "Git Copy versioned item(s) here"
5206 msgstr "Sao chép (các) đối tượng phiên bản Git tại đây"
5208 #. Resource IDs: (14)
5209 msgid "Git Export all items here"
5210 msgstr "Xuất dữ liệu từ tất cả các đối tượng Git tại đây"
5212 #. Resource IDs: (14)
5213 msgid "Git Export versioned items here"
5214 msgstr "Xuất dữ liệu các đối tượng phiên bản Git tại đây"
5216 #. Resource IDs: (330)
5220 #. Resource IDs: (79)
5221 msgid "Git Install Path"
5224 #. Resource IDs: (1270)
5228 #. Resource IDs: (17)
5229 msgid "Git Move and rename versioned item here"
5230 msgstr "Di chuyển Git và đổi tên các đối tượng phiên bản tại đây"
5232 #. Resource IDs: (12)
5233 msgid "Git Move versioned item(s) here"
5234 msgstr "Di chuyển (các) đối tượng trong phiên bản Git tại đây"
5236 #. Resource IDs: (84)
5237 msgid "Git Remote Settings"
5240 #. Resource IDs: (1260)
5241 msgid "Git Revision List"
5244 #. Resource IDs: (22)
5245 msgid "Git SVN DCommit"
5248 #. Resource IDs: (22)
5249 msgid "Git SVN Rebase"
5252 #. Resource IDs: (326)
5253 msgid "Git Synchronization"
5256 #. Resource IDs: (297)
5257 msgid "Git clone - TortoiseGit"
5260 #. Resource IDs: (71)
5261 msgid "Git directory not set (see \"General\" settings page)."
5264 #. Resource IDs: (65535)
5265 msgid "Git for Windows"
5268 #. Resource IDs: (84)
5269 msgid "Git for Windows (https://msysgit.github.io/) not found."
5272 #. Resource IDs: (79)
5273 msgid "Git reported an error while creating a repository!\n"
5276 #. Resource IDs: (2050)
5277 msgid "Git revision list contains the complete file history"
5280 #. Resource IDs: (2049)
5281 msgid "Git revision list follows file renames"
5284 #. Resource IDs: (93)
5286 "Git uses the concept of a hierarchical configuration.\n"
5287 "I.e. there are multiple levels; settings in higher levels override values in lower levels.\n"
5288 "The \"Effective\" tab shows you the effective values for the current scope (read-only).\n"
5289 "Select any level to see the values stored there.\n"
5290 "In order to change settings select a level, enter the values and select where to store to."
5293 #. Resource IDs: (65535)
5294 msgid "Git.exe Path:"
5297 #. Resource IDs: (4591)
5298 msgid "Git::Credential"
5301 #. Resource IDs: (4570)
5305 #. Resource IDs: (89)
5309 #. Resource IDs: (155)
5311 msgstr "Đi Tới Dòng"
5313 #. Resource IDs: (221)
5315 msgstr "Đi đến dòng"
5317 #. Resource IDs: (2051)
5319 "Go to the next conflict\n"
5321 msgstr "Đi đến mâu thuẫn tiếp theo\nMâu thuẫn tiếp theo"
5323 #. Resource IDs: (2049)
5325 "Go to the next difference\n"
5327 msgstr "Đi đến khác biệt tiếp theo\nKhác biệt tiếp theo"
5329 #. Resource IDs: (2055)
5331 "Go to the next inline difference\n"
5332 "Next inline difference"
5333 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến tiếp theo\nKhác biệt nội tuyến tiếp theo"
5335 #. Resource IDs: (2051)
5337 "Go to the previous conflict\n"
5339 msgstr "Đi đến mâu thuẫn trước đó\nMâu thuẫn trước đó"
5341 #. Resource IDs: (2049)
5343 "Go to the previous difference\n"
5344 "Previous difference"
5345 msgstr "Đi đến khác biệt trước đó\nKhác biệt trước đó"
5347 #. Resource IDs: (2055)
5349 "Go to the previous inline difference\n"
5350 "Previous inline difference"
5351 msgstr "Đi đến khác biệt nội tuyến trước đó\nKhác biệt nội tuyến trước đó"
5353 #. Resource IDs: (156)
5355 msgstr "Đi đến dòng"
5357 #. Resource IDs: (1251)
5361 #. Resource IDs: (1134)
5363 msgstr "Kiểu biểu đồ:"
5365 #. Resource IDs: (16972)
5369 #. Resource IDs: (65535)
5373 #. Resource IDs: (1255)
5374 msgid "Group changelists"
5375 msgstr "Nhóm danh sách thay đổi"
5377 #. Resource IDs: (1229)
5378 msgid "H&ide Unrelated Changed Paths"
5381 #. Resource IDs: (65535)
5385 #. Resource IDs: (1353, 1354, 1511, 1684)
5389 #. Resource IDs: (65535)
5393 #. Resource IDs: (89)
5397 #. Resource IDs: (1552)
5398 msgid "Hard: Reset working tree and index (discard all local changes)"
5401 #. Resource IDs: (65535)
5405 #. Resource IDs: (9, 73)
5409 #. Resource IDs: (16982)
5410 msgid "Help Keyboard"
5411 msgstr "Bàn phím giúp đỡ "
5413 #. Resource IDs: (65535)
5417 #. Resource IDs: (65535)
5421 #. Resource IDs: (16974)
5425 #. Resource IDs: (1660)
5426 msgid "Hide Menus for unversioned paths"
5427 msgstr "Ẩn thực đơn cho các đường dẫn chưa phiên bản"
5429 #. Resource IDs: (71)
5430 msgid "Hide Patch<<"
5433 #. Resource IDs: (1001)
5434 msgid "Hide docked window"
5435 msgstr "Ẩn cửa sổ gắn"
5437 #. Resource IDs: (1326)
5438 msgid "Hide the script while running"
5439 msgstr "Ẩn kịch bản khi chạy"
5441 #. Resource IDs: (95)
5442 msgid "Hide unchanged"
5445 #. Resource IDs: (95, 1781)
5446 msgid "Hide unchanged refs in Ref Compare List"
5449 #. Resource IDs: (156)
5450 msgid "Hide/Show the patch file list"
5451 msgstr "Ẩn/Hiển thị danh sách tập tin vá"
5453 #. Resource IDs: (2052)
5455 "Hide/Show the patch file list\n"
5456 "Hides or shows the patch file list"
5457 msgstr "Ẩn/Hiện danh sách tập tin vá\nẨn hoặc hiện danh sách tập tin vá"
5459 #. Resource IDs: (92)
5463 #. Resource IDs: (16519)
5465 "Hint: select the context menu, change the page to 'Commands' and drag the "
5466 "toolbar buttons into the menu window."
5467 msgstr "Gợi ý: chọn thực đơn ngư cảnh, thay đổi trang sang 'Lệnh' và kéo lê các nút bấm của thanh công cụ vào cửa sổ thực đơn."
5469 #. Resource IDs: (1064)
5473 #. Resource IDs: (103)
5474 msgid "Hook Scripts"
5475 msgstr "Kịch bản móc"
5477 #. Resource IDs: (4571)
5478 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Config"
5481 #. Resource IDs: (283)
5482 msgid "Hook Scripts::Issue Tracker Integration"
5483 msgstr "Kịch bản móc::Tích hợp bộ theo dõi vấn đề"
5485 #. Resource IDs: (198)
5489 #. Resource IDs: (1334)
5493 #. Resource IDs: (65535)
5494 msgid "I&nclude paths:"
5495 msgstr "Đường dẫn &bao gồm:"
5497 #. Resource IDs: (1580)
5498 msgid "IBugTraqProvider"
5501 #. Resource IDs: (1251)
5505 #. Accelerator Entry for Menu ID:220; '&Go to\tCtrl+G'
5506 msgid "ID:220:V C +G"
5509 #. Accelerator Entry for Menu ID:32771; '&Exit'
5510 msgid "ID:32771:V C +W"
5513 #. Accelerator Entry for Menu ID:32772; '&Overlay images'
5514 msgid "ID:32772:V +O"
5515 msgstr "ID:32772:V +O"
5517 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; '&Open'
5518 msgid "ID:32773:V C +O"
5519 msgstr "ID:32773:V C +O"
5521 #. Accelerator Entry for Menu ID:32773; 'Save &as'
5522 msgid "ID:32773:V CS+S"
5525 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Open'
5526 msgid "ID:32774:V C +O"
5529 #. Accelerator Entry for Menu ID:32774; '&Whitespaces'
5530 msgid "ID:32774:V C +T"
5531 msgstr "ID:32774:V C +T"
5533 #. Accelerator Entry for Menu ID:32775; 'Single/&double-pane view'
5534 msgid "ID:32775:V C +D"
5535 msgstr "ID:32775:V C +D"
5537 #. Accelerator Entry for Menu ID:32776; '&Save'
5538 msgid "ID:32776:V C +S"
5541 #. Accelerator Entry for Menu ID:32778; '&Fit images in window'
5542 msgid "ID:32778:V +F"
5543 msgstr "ID:32778:V +F"
5545 #. Accelerator Entry for Menu ID:32779; 'Ori&ginal size'
5546 msgid "ID:32779:V +S"
5547 msgstr "ID:32779:V +S"
5549 #. Accelerator Entry for Menu ID:32782; '&Print'
5550 msgid "ID:32782:V C +P"
5553 #. Accelerator Entry for Menu ID:32787; ''
5554 msgid "ID:32787:V C +F"
5557 #. Accelerator Entry for Menu ID:32793; 'Arrange &vertical'
5558 msgid "ID:32793:V C +V"
5559 msgstr "ID:32793:V C +V"
5561 #. Accelerator Entry for Menu ID:32794; 'Reload'
5562 msgid "ID:32794:V C +R"
5563 msgstr "ID:32794:V C +R"
5565 #. Accelerator Entry for Menu ID:32811; ''
5566 msgid "ID:32811:V C +U"
5567 msgstr "ID:32811:V C +U"
5569 #. Accelerator Entry for Menu ID:32817; 'Fit image &widths'
5570 msgid "ID:32817:V +W"
5571 msgstr "ID:32817:V +W"
5573 #. Accelerator Entry for Menu ID:32818; 'Fit image &heights'
5574 msgid "ID:32818:V +H"
5575 msgstr "ID:32818:V +H"
5577 #. Accelerator Entry for Menu ID:32822; ''
5578 msgid "ID:32822:V C +F"
5579 msgstr "ID:32822:V C +F"
5581 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5582 msgid "ID:32825:V C +L"
5583 msgstr "ID:32825:V C +L"
5585 #. Accelerator Entry for Menu ID:32825; ''
5586 msgid "ID:32825:VA +D"
5587 msgstr "ID:32825:VA +D"
5589 #. Accelerator Entry for Menu ID:32837; ''
5590 msgid "ID:32837:VA +M"
5593 #. Accelerator Entry for Menu ID:32857; ''
5594 msgid "ID:32857:VA +F"
5597 #. Accelerator Entry for Menu ID:32870; ''
5598 msgid "ID:32870:V C +L"
5599 msgstr "ID:32870:V C +L"
5601 #. Accelerator Entry for Menu ID:32873; ''
5602 msgid "ID:32873:V C +E"
5605 #. Accelerator Entry for Menu ID:32881; ''
5606 msgid "ID:32881:V C +P"
5607 msgstr "ID:32881:V C +P"
5609 #. Accelerator Entry for Menu ID:32883; ''
5610 msgid "ID:32883:V C +A"
5611 msgstr "ID:32883:V C +A"
5613 #. Accelerator Entry for Menu ID:32893; ''
5614 msgid "ID:32893:V C +G"
5615 msgstr "ID:32893:V C +G"
5617 #. Accelerator Entry for Menu ID:32976; '&Enable edit'
5618 msgid "ID:32976:V C +E"
5619 msgstr "ID:32976:V C +E"
5621 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open'
5622 #. Accelerator Entry for Menu ID:57601; '&Open...\tCtrl+O'
5623 msgid "ID:57601:V C +O"
5624 msgstr "ID:57601:V C +O"
5626 #. Accelerator Entry for Menu ID:57603; '&Save'
5627 msgid "ID:57603:V C +S"
5628 msgstr "ID:57603:V C +S"
5630 #. Accelerator Entry for Menu ID:57604; 'Save &As...'
5631 msgid "ID:57604:V CS+S"
5632 msgstr "ID:57604:V CS+S"
5634 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; ''
5635 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5636 #. Accelerator Entry for Menu ID:57634; '&Copy'
5637 msgid "ID:57634:V C +C"
5638 msgstr "ID:57634:V C +C"
5640 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; ''
5641 #. Accelerator Entry for Menu ID:57635; 'Cu&t\tCtrl+X'
5642 msgid "ID:57635:V C +X"
5643 msgstr "ID:57635:V C +X"
5645 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find'
5646 #. Accelerator Entry for Menu ID:57636; '&Find\tCtrl+F'
5647 msgid "ID:57636:V C +F"
5648 msgstr "ID:57636:V C +F"
5650 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5651 #. Accelerator Entry for Menu ID:57637; ''
5652 msgid "ID:57637:V C +V"
5653 msgstr "ID:57637:V C +V"
5655 #. Accelerator Entry for Menu ID:57643; '&Undo'
5656 msgid "ID:57643:V C +Z"
5657 msgstr "ID:57643:V C +Z"
5659 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; 'E&xit'
5660 msgid "ID:57665:V C +Q"
5661 msgstr "ID:57665:V C +Q"
5663 #. Accelerator Entry for Menu ID:57665; ''
5664 msgid "ID:57665:V C +W"
5665 msgstr "ID:57665:V C +W"
5667 #. Resource IDs: (5029)
5671 #. Resource IDs: (5038)
5673 msgstr "ISO 8859-10"
5675 #. Resource IDs: (5039)
5677 msgstr "ISO 8859-11"
5679 #. Resource IDs: (5040)
5681 msgstr "ISO 8859-13"
5683 #. Resource IDs: (5041)
5685 msgstr "ISO 8859-14"
5687 #. Resource IDs: (5042)
5689 msgstr "ISO 8859-15"
5691 #. Resource IDs: (5043)
5693 msgstr "ISO 8859-16"
5695 #. Resource IDs: (5030)
5699 #. Resource IDs: (5031)
5703 #. Resource IDs: (5032)
5707 #. Resource IDs: (5033)
5711 #. Resource IDs: (5034)
5715 #. Resource IDs: (5035)
5719 #. Resource IDs: (5036)
5723 #. Resource IDs: (5037)
5727 #. Resource IDs: (106)
5728 msgid "Icon Overlays"
5729 msgstr "Biểu tượng nạp chồng"
5731 #. Resource IDs: (184)
5732 msgid "Icon Overlays::Icon Set"
5733 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Tập hợp biểu tượng"
5735 #. Resource IDs: (338)
5736 msgid "Icon Overlays::Overlay Handlers"
5737 msgstr "Biểu tượng nạp chồng::Xử lý nạp chồng"
5739 #. Resource IDs: (92)
5741 "Icons (*.ico, *.jpg, *.png, *.bmp, "
5742 "*.gif)|*.ico;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
5745 #. Resource IDs: (65535)
5746 msgid "Icons/Design/Code:\t\tLuebbe Onken"
5747 msgstr "Biểu tượng/Mã thiết kế:<span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span><span class=\"whitespace other\" title=\"Tab\">»</span>Luebbe Onken"
5749 #. Resource IDs: (97)
5753 #. Resource IDs: (194)
5755 "If activated, prevents the overlays and the context menu from showing in "
5756 "'save as...' or 'open' dialogs"
5757 msgstr "Nếu được kích hoạt, ngăn chặn nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh không cho xuất hiện trong 'lưu như là...' hoặc hộp thoại 'mở'"
5759 #. Resource IDs: (85)
5761 "If checked --track is passed to git, if unchecked --no-track is passed to "
5762 "git, else neither --track nor --no-track is passed to git (see help)."
5765 #. Resource IDs: (197)
5767 "If checked, double-clicking on a revision in the log list compares it with "
5768 "the previous revision"
5769 msgstr "Nếu được đánh dấu, nháy kép chuột trên một bản chỉnh sửa trong danh sách tường trình so sánh nó với bản chỉnh sửa trước đó"
5771 #. Resource IDs: (196)
5773 "If checked, the commit dialog will be started again automatically after an error,\r\n"
5774 "while preserving your last selection and log message."
5775 msgstr "Nếu được chọn, hộp thoại ủy nhiệm sẽ được bắt đầu tự động ngay khi có lỗi,\ntrong khi đang duyệt lại lựa chọn cuối của bạn và trong thông điệp nhật trình."
5777 #. Resource IDs: (194)
5779 "If enabled, TortoiseGit checks once a week if a newer version is available"
5780 msgstr "Nếu được mở, TortoiseGit sẽ kiểm tra ít nhất mỗi tuần một lần khi có phiên bản mới được phát hành"
5782 #. Resource IDs: (197)
5784 "If enabled, working tree folders which are excluded from\n"
5785 "showing overlays still show the overlay for status 'normal'"
5788 #. Resource IDs: (196)
5790 "If set, files inside unversioned folders can be shown in the status control.\r\n"
5791 "The status control is used for example in the commit dialog."
5792 msgstr "Nếu bật, các tập tin bên trong thư mục không được đánh phiên bản có thể hiển thị trong điều khiển trạng thái.\nĐiều khiển trạng thái được dùng cho ví dụ trong hộp thoại cam kết."
5794 #. Resource IDs: (196)
5796 "If set, then unversioned files will mark the status of the parent directory as modified\r\n"
5797 "i.e. they get the modified overlay icon."
5798 msgstr "Nếu bật, thì các tập tin không được đánh phiên bản sẽ đánh dấu trạng thái của thư mục cha là đã được sửa đổi\nnghĩa là, chúng sẽ nhận biểu tượng nạp chồng."
5800 #. Resource IDs: (1654)
5802 "If you plan to work inside this folder, leave this unchecked. Typically a "
5803 "bare repo can only have changes 'pushed' to it. (By convention, a bare repo "
5804 "folder should have a name that ends with '.git')"
5807 #. Resource IDs: (73)
5811 #. Resource IDs: (14)
5813 msgid "Ignore %d items by &extension"
5814 msgstr "Bỏ qua %d món bởi phần mở &rộng"
5816 #. Resource IDs: (156)
5817 msgid "Ignore Comments"
5820 #. Resource IDs: (1692)
5824 #. Resource IDs: (1686)
5828 #. Resource IDs: (94)
5829 msgid "Ignore all space"
5832 #. Resource IDs: (156)
5833 msgid "Ignore all whitespace changes"
5834 msgstr "Bỏ qua tất cả các thay đổi trên khoảng trắng"
5836 #. Resource IDs: (94)
5837 msgid "Ignore blank lines"
5840 #. Resource IDs: (1067)
5841 msgid "Ignore case cha&nges"
5842 msgstr "Bỏ qua &thay đổi về chữ hoa"
5844 #. Resource IDs: (315)
5847 "Ignore the outside changes."
5848 msgstr "Bỏ qua các thay đổi\nBỏ qua các thay đổi bên ngoài."
5850 #. Resource IDs: (1687)
5851 msgid "Ignore item(s) only in the containing folder(s)"
5854 #. Resource IDs: (1688)
5855 msgid "Ignore item(s) recursively"
5858 #. Resource IDs: (1018)
5859 msgid "Ignore line &endings (recommended)"
5860 msgstr "Bỏ qua các dấu &hết dòng (khuyên dùng)"
5862 #. Resource IDs: (94)
5863 msgid "Ignore space at EOL"
5866 #. Resource IDs: (94)
5867 msgid "Ignore space change"
5870 #. Resource IDs: (1676)
5871 msgid "Ignore whitespace"
5874 #. Resource IDs: (156)
5875 msgid "Ignore whitespace changes"
5876 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5878 #. Resource IDs: (2050)
5879 msgid "Ignore whitespace when comparing the parents version and the child's "
5882 #. Resource IDs: (1432)
5886 #. Resource IDs: (78)
5887 msgid "Ignored Files"
5890 #. Resource IDs: (2055)
5892 "Ignores all whitespace changes when diffing\n"
5893 "Ignore all whitespace changes"
5894 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5896 #. Resource IDs: (2055)
5898 "Ignores changes in whitespaces when diffing\n"
5899 "Ignore whitespace changes"
5900 msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng khi tìm khác biệt\nBỏ qua các thay đổi trên khoảng trắng"
5902 #. Resource IDs: (16916)
5903 msgid "Image &and Text"
5904 msgstr "Ảnh &và Chữ"
5906 #. Resource IDs: (16507)
5907 msgid "Image &and text"
5908 msgstr "Ảnh &và chữ"
5910 #. Resource IDs: (16508)
5914 #. Resource IDs: (19)
5915 msgid "Immediate children, including folders"
5916 msgstr "Các con gần nhất, bao gồm thư mục"
5918 #. Resource IDs: (77)
5922 #. Resource IDs: (229)
5924 msgid "Import %s to %s%s"
5925 msgstr "Nhập dữ liệu %s đến %s%s"
5927 #. Resource IDs: (22, 329)
5928 msgid "Import SVN Ignore"
5931 #. Resource IDs: (22)
5932 msgid "Import SVN Ignore ..."
5935 #. Resource IDs: (1640)
5937 "Import svn ignore file to .git/info/exclude file (file will be overwritten)"
5940 #. Resource IDs: (120)
5942 msgid "Importing file %s"
5943 msgstr "Đang nhập dữ liệu từ tập tin %s"
5945 #. Resource IDs: (75)
5946 msgid "In ChangeList"
5949 #. Resource IDs: (75)
5953 #. Resource IDs: (1649)
5954 msgid "In order to abort a merge progess a reset (to HEAD) is needed."
5957 #. Resource IDs: (1499)
5958 msgid "Include &Tags"
5961 #. Resource IDs: (1068)
5962 msgid "Include &ignored files"
5965 #. Resource IDs: (1797)
5966 msgid "Include FETCH_HEAD in branch selection boxes"
5969 #. Resource IDs: (65535)
5970 msgid "Include only the following revision range:"
5971 msgstr "Chỉ bao gồm phạm vi thay đổi sau đây:"
5973 #. Resource IDs: (3857)
5974 msgid "Incorrect filename."
5975 msgstr "Tên tập tin sai."
5977 #. Resource IDs: (76)
5978 msgid "Initial import"
5979 msgstr "Nhập ban đầu"
5981 #. Resource IDs: (87)
5983 msgid "Initialized empty Git repository in %s."
5986 #. Resource IDs: (156)
5988 msgstr "Diff nội tuyến"
5990 #. Resource IDs: (156)
5991 msgid "Inline diff word-wise"
5992 msgstr "Diff nội tuyến theo từ"
5994 #. Resource IDs: (65535)
5995 msgid "Inline differences"
5996 msgstr "Khác biệt trong dòng"
5998 #. Resource IDs: (161)
6000 msgstr "Dữ liệu vào"
6002 #. Resource IDs: (3603)
6004 "Insert Clipboard contents\n"
6006 msgstr "Chèn nội dung vào Clipboard\nDán"
6008 #. Resource IDs: (3857)
6009 msgid "Insufficient memory to perform operation."
6010 msgstr "Không đủ bộ nhớ để thực hiện thao tác."
6012 #. Resource IDs: (3857)
6013 msgid "Internal application error."
6014 msgstr "Lỗi bên trong ứng dụng."
6016 #. Resource IDs: (3850)
6017 msgid "Invalid Currency."
6018 msgstr "Tiền tệ không hợp lệ"
6020 #. Resource IDs: (82)
6021 msgid "Invalid revision number!"
6024 #. Resource IDs: (65535)
6028 #. Resource IDs: (145)
6030 "It is not possible to rename a file by changing the case of its name alone.\n"
6031 "For example, you can't make MyFile.txt become MYFILE.txt.\n"
6032 "Please consult the documentation for a way to work around this limitation."
6033 msgstr "Không thể đổi tên một tập tin bằng cách chỉ thay đổi bằng các ký tự in hoa.\nThí dụ, bạn không thể thực hiện việc đổi MyFile.txt trở thành MYFILE.txt.\nVui lòng xem lại tài liệu để biết rõ hơn về vấn đề này."
6035 #. Resource IDs: (1074)
6036 msgid "J&ump to first conflict when loading"
6037 msgstr "&Nhảy tới mâu thuẫn đầu tiên khi tải"
6039 #. Resource IDs: (65535)
6043 #. Resource IDs: (5068)
6047 #. Resource IDs: (5067)
6051 #. Resource IDs: (92)
6055 #. Resource IDs: (1126)
6056 msgid "Keep changelists"
6057 msgstr "Giữ danh sách thay đổi"
6059 #. Resource IDs: (65)
6060 msgid "Keep file locally?"
6063 #. Resource IDs: (316)
6066 "Jump to first unresolved conflict"
6069 #. Resource IDs: (16136)
6073 #. Resource IDs: (65535)
6074 msgid "Keyboard shortcuts:"
6075 msgstr "Bàn phím tắt:"
6077 #. Resource IDs: (1002)
6079 msgstr "Các chìa khoá"
6081 #. Resource IDs: (65535)
6085 #. Resource IDs: (65535)
6089 #. Resource IDs: (65535)
6093 #. Resource IDs: (65535)
6097 #. Resource IDs: (65535)
6101 #. Resource IDs: (65535)
6105 #. Resource IDs: (65535)
6109 #. Resource IDs: (65535)
6113 #. Resource IDs: (65535)
6117 #. Resource IDs: (65535)
6121 #. Resource IDs: (85)
6125 #. Resource IDs: (68)
6129 #. Resource IDs: (86)
6130 msgid "Last Modified"
6133 #. Resource IDs: (65535)
6134 msgid "Last Modified:"
6137 #. Resource IDs: (1616)
6138 msgid "Last known &good:"
6141 #. Resource IDs: (12)
6142 msgid "Launches the external diff/merge program to solve the conflicts"
6145 #. Resource IDs: (1137)
6146 msgid "Least active author:"
6147 msgstr "Tác giả ít hoat động nhất:"
6149 #. Resource IDs: (319)
6151 "Leave as conflicted\n"
6152 "The conflict status of the file is kept"
6153 msgstr "Để vẫn còn mâu thuẫn\nTrạng thái mâu thuẫn của tập tin được giữ"
6155 #. Resource IDs: (252)
6156 msgid "Leave only marked blocks"
6159 #. Resource IDs: (188)
6161 msgstr "Xem bên trái: "
6163 #. Resource IDs: (65535)
6165 msgstr "Ảnh bên trái"
6167 #. Resource IDs: (246)
6169 msgstr "Biểu đồ dòng"
6171 #. Resource IDs: (1057)
6175 msgstr "Công cụ dòng\nDòng"
6177 #. Resource IDs: (32853)
6178 msgid "Line diff bar"
6179 msgstr "Thanh khác biệt dòng"
6181 #. Resource IDs: (65535)
6182 msgid "Line differences"
6183 msgstr "Các khác biệt về dòng"
6185 #. Resource IDs: (176)
6187 msgid "Line moved from line %ld"
6188 msgstr "Dòng được di chuyển từ dòng %ld"
6190 #. Resource IDs: (176)
6192 msgid "Line moved to line %ld"
6193 msgstr "Dòng được di chuyển tới dòng %ld"
6195 #. Resource IDs: (65535)
6199 #. Resource IDs: (65535)
6203 #. Resource IDs: (269)
6208 #. Resource IDs: (64, 601)
6212 #. Resource IDs: (64, 601)
6213 msgid "Lines removed"
6216 #. Resource IDs: (3605)
6218 "List Help topics\n"
6220 msgstr "Liệt kê các chủ đề Giúp Đỡ\nChủ đề Giúp Đỡ"
6222 #. Resource IDs: (85)
6224 "List a renamed file as \"long/path/{to => for}/file.txt\" instead of "
6225 "\"long/path/for/file.txt (from long/path/to/file.txt)\"."
6228 #. Resource IDs: (16631, 16992)
6232 #. Resource IDs: (130)
6234 msgstr "Tải các ảnh"
6236 #. Resource IDs: (1505)
6237 msgid "Load Putty &Key"
6240 #. Resource IDs: (315)
6243 "Changes made in TortoiseGitMerge are lost and replaced with the new content."
6246 #. Resource IDs: (315)
6249 "The views are updated with the new content."
6250 msgstr "Tải các thay đổi\nMàn xem được cập nhật với nội dung mới."
6252 #. Resource IDs: (369,1379)
6256 #. Resource IDs: (89)
6260 #. Resource IDs: (65535)
6261 msgid "Local Branch"
6262 msgstr "Nhánh hiện tại"
6264 #. Resource IDs: (93)
6266 "Local changes ignored (assumed valid/unchanged or skip worktree flagged "
6270 #. Resource IDs: (63)
6271 msgid "Local status"
6272 msgstr "Trạng thái địa phương"
6274 #. Resource IDs: (65535)
6278 #. Resource IDs: (94)
6280 "Location where the contents of the\n"
6281 "selected revision of the repository will be saved to."
6284 #. Resource IDs: (32854)
6286 msgstr "Thanh Định Vị"
6288 #. Resource IDs: (65)
6290 msgstr "Tường trình"
6292 #. Resource IDs: (65535)
6293 msgid "Log Branch Line"
6294 msgstr "Dòng thuộc nhánh hiện tại"
6296 #. Resource IDs: (65535)
6298 msgstr "Nhật trình đồ họa"
6300 #. Resource IDs: (211)
6302 msgstr "Lịch sử tường trình"
6304 #. Resource IDs: (130)
6305 msgid "Log Messages"
6306 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6308 #. Resource IDs: (345)
6309 msgid "Log commit ordering"
6312 #. Resource IDs: (65535)
6313 msgid "Log messages"
6314 msgstr "Các thông điệp tường trình"
6316 #. Resource IDs: (1274)
6317 msgid "Log messages (Input dialog)"
6318 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hộp thoại nhập liệu)"
6320 #. Resource IDs: (1280)
6321 msgid "Log messages (Show log dialog)"
6322 msgstr "Các thông điệp tường trình (Hiện hộp thoại tường trình)"
6324 #. Resource IDs: (1760)
6328 #. Resource IDs: (238)
6330 msgid "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld"
6331 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld"
6333 #. Resource IDs: (238)
6336 "Lowest shown revision: %ld - Highest shown revision: %ld - HEAD revision: "
6338 msgstr "Duyệt lại phần hiển thị thấp nhất %ld - duyệt lại phần hiển thị cao nhất: %ld - Duyệt lại HEAD: %ld"
6340 #. Resource IDs: (16973)
6344 #. Resource IDs: (90)
6348 #. Resource IDs: (5066)
6352 #. Resource IDs: (1582)
6356 #. Resource IDs: (3866)
6357 msgid "Mail system DLL is invalid."
6358 msgstr "DLL của hệ thống thư không hợp lệ."
6360 #. Resource IDs: (156)
6364 #. Resource IDs: (1653)
6365 msgid "Make it Bare (No working directories)"
6368 #. Resource IDs: (1382)
6372 #. Resource IDs: (1483)
6376 #. Resource IDs: (79, 1382)
6377 msgid "Manage Remotes"
6380 #. Resource IDs: (282)
6381 msgid "Mark as resolved"
6382 msgstr "Đánh dấu như đã được giải quyết"
6384 #. Resource IDs: (319)
6386 "Mark as resolved\n"
6387 "The file status is changed to modified"
6388 msgstr "Đánh dấu là đã giải quyết\nTrạng thái của tập tin được đổi thành đã sửa đổi"
6390 #. Resource IDs: (97)
6391 msgid "Mark for comparison"
6394 #. Resource IDs: (252)
6395 msgid "Mark this block"
6398 #. Resource IDs: (7)
6399 msgid "Marked Blocks"
6402 #. Resource IDs: (2051)
6404 "Marks a file as resolved in Git\n"
6408 #. Resource IDs: (13)
6409 msgid "Marks revision as bad"
6412 #. Resource IDs: (12)
6413 msgid "Marks revision as good"
6416 #. Resource IDs: (1064, 20084)
6418 msgstr "Khớp xét &chữ hoa"
6420 #. Resource IDs: (1159)
6424 #. Resource IDs: (1317)
6425 msgid "Max. items to keep in the log message history"
6426 msgstr "Tối đa: các món để giữ trong lịch sử của thông điệp tường trình"
6428 #. Resource IDs: (65535)
6429 msgid "Max. lines in action log"
6430 msgstr "Tối đa: các dòng trong tường trình hành động"
6432 #. Resource IDs: (16655)
6433 msgid "Me&nus show recently used commands first"
6434 msgstr "&Thực đơn hiện các lệnh được dùng gần đây trước"
6436 #. Resource IDs: (16134)
6440 #. Resource IDs: (1001)
6442 msgstr "Thanh thực đơn"
6444 #. Resource IDs: (16626)
6445 msgid "Menu s&hadows"
6446 msgstr "&Bóng mờ của thực đơn"
6448 #. Resource IDs: (78, 313)
6452 #. Resource IDs: (1635)
6453 msgid "Merge &Message"
6456 #. Resource IDs: (606)
6460 #. Resource IDs: (221)
6461 msgid "Merge Reintegrate"
6462 msgstr "Tái tích hợp cho hợp nhật"
6464 #. Resource IDs: (90)
6466 "Merge between original branch, working tree contents, and the branch to "
6470 #. Resource IDs: (1252)
6472 msgid "Merge to \"%s\"..."
6475 #. Resource IDs: (263, 1257)
6477 msgstr "Đã hợp nhất"
6479 #. Resource IDs: (76)
6480 msgid "Merged Files"
6483 #. Resource IDs: (10)
6484 msgid "Merges another branch"
6487 #. Resource IDs: (1073)
6489 msgstr "Đang hợp nhất"
6491 #. Resource IDs: (229)
6493 msgid "Merging from %s, revision %s to %s, revision %s into %s, %s%s"
6494 msgstr "Đang xác nhập từ %s, duyệt lại %s đến %s, duyệt lại %s vào trong %s, %s%s"
6496 #. Resource IDs: (83)
6498 "Merging requires different revisions or different URLs in 'From:' and 'To:'"
6499 msgstr "Việc hợp nhất đòi hỏi các bản chỉnh sửa khác nhau hoặc URL khác nhau trong 'Từ:' và 'Đến:'"
6501 #. Resource IDs: (229)
6503 msgid "Merging revisions %s of %s into %s, %s%s"
6504 msgstr "Duyệt lại việc xác nhập %s của %s vào trong %s, %s%s"
6506 #. Resource IDs: (604, 1251, 1359)
6510 #. Resource IDs: (1719)
6511 msgid "Message onl&y"
6514 #. Resource IDs: (1579)
6515 msgid "Message part &expression:"
6518 #. Resource IDs: (116)
6520 msgstr "Các thông điệp"
6522 #. Resource IDs: (1158)
6526 #. Resource IDs: (263)
6530 #. Resource IDs: (1068)
6531 msgid "Minimize the Ribbon"
6532 msgstr "Thu nhỏ Ribbon"
6534 #. Resource IDs: (65535)
6535 msgid "Minimum number of chars for a commit message:"
6538 #. Resource IDs: (1023, 65535)
6542 #. Resource IDs: (3887)
6546 #. Resource IDs: (1551)
6547 msgid "Mixed: Leave working tree untouched, reset index"
6550 #. Resource IDs: (208)
6551 msgid "Modification date"
6552 msgstr "Ngày sửa đổi"
6554 #. Resource IDs: (74, 264, 1257, 65535)
6558 #. Resource IDs: (76)
6559 msgid "Modified Files"
6562 #. Resource IDs: (1070)
6566 #. Resource IDs: (1002)
6567 msgid "More Buttons"
6568 msgstr "Thêm nút bấm"
6570 #. Resource IDs: (1069)
6571 msgid "More Commands..."
6572 msgstr "Thêm lệnh..."
6574 #. Resource IDs: (438)
6575 msgid "More colors..."
6576 msgstr "Thêm màu..."
6578 #. Resource IDs: (438)
6582 #. Resource IDs: (1136)
6583 msgid "Most active author:"
6584 msgstr "Tác giả tích cực nhất:"
6586 #. Resource IDs: (16135)
6590 #. Resource IDs: (17026)
6592 msgstr "Chuyển &xuống"
6594 #. Resource IDs: (17025)
6596 msgstr "Chuyển &lên"
6598 #. Resource IDs: (1002)
6599 msgid "Move Item Down"
6600 msgstr "Chuyển món xuống"
6602 #. Resource IDs: (1002)
6603 msgid "Move Item Up"
6604 msgstr "Chuyển món lên"
6606 #. Resource IDs: (147)
6607 msgid "Move and rename"
6608 msgstr "Di chuyển và đổi tên"
6610 #. Resource IDs: (209)
6611 msgid "Move to changelist"
6612 msgstr "Chuyển đến danh sách thay đổi"
6614 #. Resource IDs: (229)
6616 msgstr "Chuyển/Đổi tên"
6618 #. Resource IDs: (98)
6620 msgid "Move: New name for %s"
6621 msgstr "Chuyển: Tên mới cho %s"
6623 #. Resource IDs: (197)
6624 msgid "Moves the modified files to the recycle bin first before reverting"
6625 msgstr "Chuyển các tập tin bị thay đổi sang thùng rác trước khi thực hiện phục hồi quay lui"
6627 #. Resource IDs: (80)
6630 msgstr "Đang chuyển %s"
6632 #. Resource IDs: (80)
6634 msgstr "Đang chuyển..."
6636 #. Resource IDs: (65535)
6638 msgstr "Tập tin của tôi:"
6640 #. Resource IDs: (3697)
6644 #. Resource IDs: (1071)
6648 #. Resource IDs: (65535)
6652 #. Resource IDs: (156)
6656 #. Resource IDs: (2056)
6658 "Navigate to a specific line in the view\n"
6660 msgstr "Định hướng đến một dòng cụ thể trong màn xem\nĐi đến Dòng"
6662 #. Resource IDs: (17004)
6663 msgid "Navigation Pane Options"
6664 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng"
6666 #. Resource IDs: (1065)
6667 msgid "Navigation Pane Options..."
6668 msgstr "Tuỳ chọn cho bảng định hướng..."
6670 #. Resource IDs: (213)
6674 #. Resource IDs: (102)
6678 #. Resource IDs: (321)
6679 msgid "Network::Email"
6682 #. Resource IDs: (1002, 30721, 65535)
6686 #. Resource IDs: (1076)
6690 #. Resource IDs: (309)
6691 msgid "New Branch\\Tag"
6692 msgstr "Nhánh mới\\Thẻ đánh dấu"
6694 #. Resource IDs: (1001)
6696 msgstr "Thực đơn mới"
6698 #. Resource IDs: (95)
6702 #. Resource IDs: (95)
6706 #. Resource IDs: (97)
6708 msgid "New name for %s"
6709 msgstr "Tên mới cho %s"
6711 #. Resource IDs: (92)
6712 msgid "New name must not be empty or the same as the original name!"
6715 #. Resource IDs: (98)
6719 #. Resource IDs: (605)
6720 msgid "New submodule"
6723 #. Resource IDs: (605)
6724 msgid "Newer commit time"
6727 #. Resource IDs: (101)
6731 #. Resource IDs: (20308)
6735 #. Resource IDs: (3633)
6739 msgstr "Trang tiếp\nTrang tiếp"
6741 #. Resource IDs: (156)
6742 msgid "Next conflict"
6743 msgstr "Xung đột tiếp theo"
6745 #. Resource IDs: (156)
6746 msgid "Next difference"
6747 msgstr "Khác biệt tiếp theo"
6749 #. Resource IDs: (156)
6750 msgid "Next inline difference"
6751 msgstr "Khác biệt nội tuyến tiếp theo"
6753 #. Resource IDs: (73)
6757 #. Resource IDs: (1481)
6758 msgid "No &Fast Forward"
6761 #. Resource IDs: (92)
6765 #. Resource IDs: (1716)
6769 #. Resource IDs: (1482)
6773 #. Resource IDs: (67)
6774 msgid "No HEAD found"
6777 #. Resource IDs: (81)
6779 "No command specified!\n"
6781 "TortoiseGitProc.exe is used by the Shell extension and should not be called directly!"
6784 #. Resource IDs: (81)
6785 msgid "No command value specified!"
6786 msgstr "Không có giá trị lệnh nào được chỉ ra!"
6788 #. Resource IDs: (87)
6789 msgid "No differences found!"
6790 msgstr "Không tìm thấy khác biệt nào!"
6792 #. Resource IDs: (82)
6794 "No differences found! Submodule may not be updated. Update submodule now?"
6797 #. Resource IDs: (3843)
6798 msgid "No error message is available."
6799 msgstr "Không có thông điệp lỗi nào sẵn có."
6801 #. Resource IDs: (3867, 3868)
6802 msgid "No error occurred."
6803 msgstr "Không có lỗi nào xảy ra."
6805 #. Resource IDs: (82)
6807 "No files or folders were modified. There is nothing for TortoiseGit to "
6809 msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục nào được chỉnh sửa. Hiện không có phần nào dành cho TortoiseGit để quay lại!"
6811 #. Resource IDs: (239)
6813 "No files to show with the current setting.\n"
6814 "Check one or more settings below to see unversioned, ignored and/or unmodified files.\n"
6815 "To see remote changes, click on 'Check Repository'"
6816 msgstr "Không có tập tin nào để hiện thị cho thiết lập hiện thời.\nKiểm tra một hoặc nhiều thiết lập phía dưới để xem các tập tin không được đánh phiên bản, bỏ qua và/hoặc không bị sửa đổi\nĐể xem các thay đổi từ xa, nhấn vào 'Kiểm tra kho chứa'"
6818 #. Resource IDs: (77)
6820 "No files were changed or added since\n"
6821 "the last commit. There's nothing\n"
6822 "for TortoiseGit to do here..."
6823 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây..."
6825 #. Resource IDs: (170)
6827 "No files were changed or added since\n"
6828 "the last commit. There's nothing\n"
6829 "for TortoiseGit to do here...\n"
6830 "Do you want to see the unversioned files?"
6831 msgstr "Không có tập tin nào được thay đổi hoặc được thêm vào từ\nlần đệ trình cuối cùng. HIện không có\ntác vụ nào dành cho TortoiseGit tại đây...\nBạn có muốn xem lại các tập tin chưa được xếp loại phiên bản?"
6833 #. Resource IDs: (173)
6834 msgid "No graph available"
6835 msgstr "Không có sẵn đồ thị nào"
6837 #. Resource IDs: (273)
6839 msgid "No image encoder found for %s."
6840 msgstr "Không có bộ mã hoá ảnh nào tìm thấy cho %s."
6842 #. Resource IDs: (86)
6843 msgid "No more revisions found."
6846 #. Resource IDs: (70)
6847 msgid "No previous version."
6850 #. Resource IDs: (603)
6851 msgid "No reference found"
6854 #. Resource IDs: (1254)
6855 msgid "No spell corrections"
6856 msgstr "Không có chỉnh lý đánh vần nào"
6858 #. Resource IDs: (196)
6860 "No status cache. Only versioned folders get an overlay, files don't get an "
6862 msgstr "Không có trạng thái nào được lưu tạm. Chỉ có các thư mục được đánh phiên bản nhận nạp chồng, các tập tin không được nhận nạp chồng"
6864 #. Resource IDs: (1253)
6865 msgid "No thesaurus suggestions"
6866 msgstr "Không có đề nghị nào từ bộ từ điển"
6868 #. Resource IDs: (65)
6869 msgid "No working directory found."
6872 #. Resource IDs: (65535)
6876 #. Resource IDs: (1272)
6880 #. Resource IDs: (264, 65535)
6882 msgstr "Bình thường"
6884 #. Resource IDs: (2152)
6885 msgid "Normal &SVN Commit"
6888 #. Resource IDs: (65535)
6889 msgid "North European"
6892 #. Resource IDs: (78)
6893 msgid "Not Versioned Files"
6896 #. Resource IDs: (83)
6897 msgid "Not all files could be downloaded and verified."
6900 #. Resource IDs: (3857)
6901 msgid "Not all of the system registry entries (or INI file) were removed."
6902 msgstr "Không phải tất cả các mục trong registry hệ thống (hay tập tin INI) được loại bỏ"
6904 #. Resource IDs: (83)
6905 msgid "Not enough memory to complete operation."
6906 msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn tất tác vụ."
6908 #. Resource IDs: (606)
6910 "Not enough memory!\n"
6911 "Try reducing the size of the revision graph by either\n"
6912 "collapsing nodes or reducing the zoom factor."
6913 msgstr "Không đủ bộ nhớ!\nThử giảm kích thước của biểu đồ chỉnh sửa bằng cách hoặc là\nthu gọn các nút hay giảm yếu tố phóng."
6915 #. Resource IDs: (72)
6916 msgid "Not patches generated."
6919 #. Resource IDs: (65535)
6923 #. Resource IDs: (3887)
6925 "Note that if you choose to recover the auto-saved documents, you must "
6926 "explicitly save them to overwrite the original documents. If you choose to "
6927 "not recover the auto-saved versions, they will be deleted."
6928 msgstr "Nhớ rằng nếu bạn chọn phục hồi các tài liệu tự động lưu bạn phải lưu nó một cách rõ ràng để ghi đè các tài liệu gốc. Nếu bạn chọn không phục hồi các phiên bản lưu tự động, chúng sẽ bị xóa."
6930 #. Resource IDs: (65535)
6931 msgid "Note: These settings also apply to the Patch Viewer dialog."
6934 #. Resource IDs: (1481)
6935 msgid "Note: the folder contains unversioned items"
6936 msgstr "Ghi chú: thư mục chứa các món không được đánh phiên bản"
6938 #. Resource IDs: (65535)
6939 msgid "Note: this affects all Tortoise clients, not just TortoiseGit!"
6942 #. Resource IDs: (82)
6946 #. Resource IDs: (604)
6949 "Nothing need rebase\r\n"
6953 #. Resource IDs: (67)
6954 msgid "Nothing to Rebase"
6957 #. Resource IDs: (603)
6958 msgid "Nothing to commit"
6961 #. Resource IDs: (88)
6965 #. Resource IDs: (1534)
6966 msgid "Number Commits"
6967 msgstr "Số lượng đệ trình"
6969 #. Resource IDs: (604)
6971 msgid "Number of %s"
6972 msgstr "Số lượng của %s"
6974 #. Resource IDs: (1161)
6975 msgid "Number of authors:"
6976 msgstr "Số lượng tác giả"
6978 #. Resource IDs: (65535)
6979 msgid "Number of characters required for moved or copied line detection:"
6982 #. Resource IDs: (96)
6983 msgid "Number of characters to show in the abbreviated hash part"
6986 #. Resource IDs: (1160)
6987 msgid "Number of weeks:"
6990 #. Resource IDs: (5045)
6994 #. Resource IDs: (5046)
6998 #. Resource IDs: (5047)
7002 #. Resource IDs: (5048)
7006 #. Resource IDs: (5049)
7010 #. Resource IDs: (5050)
7014 #. Resource IDs: (5051)
7018 #. Resource IDs: (5052)
7022 #. Resource IDs: (5053)
7023 msgid "OEM 860: Portuguese"
7026 #. Resource IDs: (5054)
7027 msgid "OEM 861: Icelandic"
7030 #. Resource IDs: (5055)
7034 #. Resource IDs: (5056)
7035 msgid "OEM 863: French"
7038 #. Resource IDs: (5057)
7039 msgid "OEM 865: Nordic"
7042 #. Resource IDs: (5058)
7046 #. Resource IDs: (5059)
7050 #. Resource IDs: (5044)
7054 #. Resource IDs: (1, 73, 4569)
7058 #. Resource IDs: (7)
7060 "OLE initialization failed. Make sure that the OLE libraries are the correct"
7064 #. Resource IDs: (156, 626)
7066 msgstr "Office 2003"
7068 #. Resource IDs: (156)
7070 msgstr "Office 2007"
7072 #. Resource IDs: (626)
7073 msgid "Office 2007 colors"
7074 msgstr "Màu Office 2007"
7076 #. Resource IDs: (156, 626)
7080 #. Resource IDs: (95)
7084 #. Resource IDs: (95)
7088 #. Resource IDs: (605)
7089 msgid "Older commit time"
7092 #. Resource IDs: (65535)
7094 msgstr "Các dòng cũ hơn"
7096 #. Resource IDs: (87)
7100 #. Resource IDs: (3887)
7101 msgid "One or more auto-saved documents were found."
7102 msgstr "Một hay nhiều các tài liệu tự động lưu được tìm thấy."
7104 #. Resource IDs: (219)
7105 msgid "One or more files are in a conflicted state."
7106 msgstr "Một hay nhiều tập tin ở trong trạng thái mâu thuẫn."
7108 #. Resource IDs: (1542)
7109 msgid "Only Current Branch"
7112 #. Resource IDs: (1543)
7113 msgid "Only Local Branches"
7116 #. Resource IDs: (1256)
7117 msgid "Only Merged Files"
7120 #. Resource IDs: (19)
7121 msgid "Only file children"
7122 msgstr "Chỉ con tập tin"
7124 #. Resource IDs: (169)
7126 "Only numbers (optionally separated by commas)\n"
7128 msgstr "Chỉ số (có thể ngăn cách bởi dấu phẩy)\nđược cho phép"
7130 #. Resource IDs: (19)
7131 msgid "Only this item"
7132 msgstr "Chỉ món này"
7134 #. Resource IDs: (3841)
7138 #. Resource IDs: (3601)
7140 "Open an existing document\n"
7144 #. Resource IDs: (1797)
7145 msgid "Open certificate"
7148 #. Resource IDs: (3601)
7150 "Open files for diff or to apply a patch\n"
7152 msgstr "Mở các tập tin để xem khác biệt hoặc áp dụng một bản vá\nMở các tập tin"
7154 #. Resource IDs: (1132)
7155 msgid "Open from clipboard"
7156 msgstr "Mở từ clipboard"
7158 #. Resource IDs: (7)
7159 msgid "Open image file..."
7160 msgstr "Mở tập tin ảnh..."
7162 #. Resource IDs: (282)
7163 msgid "Open parent folder"
7164 msgstr "Mở thư mục cha"
7166 #. Resource IDs: (7)
7167 msgid "Open patch file"
7170 #. Resource IDs: (3602)
7171 msgid "Open this document"
7174 #. Resource IDs: (1251)
7175 msgid "Open with..."
7178 #. Resource IDs: (3605)
7182 msgstr "Mở giúp đỡ\nCác chủ để giúp đỡ"
7184 #. Resource IDs: (21)
7185 msgid "Opens the Reference Browser dialog."
7188 #. Resource IDs: (15)
7189 msgid "Opens the repository browser"
7192 #. Resource IDs: (357, 1517)
7196 #. Resource IDs: (1502, 1517, 16137)
7198 msgstr "Các tùy chọn"
7200 #. Resource IDs: (32779)
7201 msgid "Ori&ginal size"
7202 msgstr "Kích thước &nguyên thủy"
7204 #. Resource IDs: (1531)
7208 #. Resource IDs: (1065)
7209 msgid "Other Task Panes"
7210 msgstr "Các bảng tác vụ khác"
7212 #. Resource IDs: (245)
7216 #. Resource IDs: (75)
7217 msgid "Out ChangeList"
7220 #. Resource IDs: (75)
7224 #. Resource IDs: (3843)
7225 msgid "Out of memory."
7228 #. Resource IDs: (1538)
7229 msgid "Output Directory"
7232 #. Resource IDs: (3845)
7236 #. Resource IDs: (1523)
7237 msgid "Override branch if exists"
7240 #. Resource IDs: (92)
7244 #. Resource IDs: (32781)
7245 msgid "P&age setup..."
7248 #. Resource IDs: (3845)
7253 #. Resource IDs: (3845)
7258 msgstr "Trang %u\nCác trang %u-%u\n"
7260 #. Resource IDs: (65535)
7264 #. Resource IDs: (1258)
7268 #. Resource IDs: (1258)
7272 #. Resource IDs: (63)
7276 #. Resource IDs: (1477)
7278 msgstr "Các tham số:"
7280 #. Resource IDs: (1256)
7285 #. Resource IDs: (70)
7287 msgid "Parent %d does not exist"
7290 #. Resource IDs: (606)
7294 #. Resource IDs: (606)
7298 #. Resource IDs: (1)
7302 #. Resource IDs: (65535)
7303 msgid "Part of code come from TortoiseSVN Blame"
7306 #. Resource IDs: (4585)
7310 #. Resource IDs: (69, 65535)
7314 #. Resource IDs: (156)
7318 #. Resource IDs: (603)
7319 msgid "Paste Recent Message..."
7322 #. Resource IDs: (1057)
7326 msgstr "Công cụ dán\nDán"
7328 #. Resource IDs: (172)
7329 msgid "Paste filename list"
7330 msgstr "Dán danh sách tên tập tin"
7332 #. Resource IDs: (172)
7333 msgid "Paste last commit message"
7336 #. Resource IDs: (15)
7338 "Pastes the svn path from the clipboard, resulting in a move (cut) or copy "
7340 msgstr "Dán đường dẫn svn từ clipboard, cho kết quả trong một tác vụ di chuyển (cắt) hoặc sao chép"
7342 #. Resource IDs: (65)
7346 #. Resource IDs: (1076)
7347 msgid "Patch &all items"
7348 msgstr "Vá &tất cả các món"
7350 #. Resource IDs: (1075)
7351 msgid "Patch &selected item"
7352 msgstr "Vá tất cả các món được &chọn"
7354 #. Resource IDs: (1579)
7355 msgid "Patch As Attachment"
7358 #. Resource IDs: (376)
7359 msgid "Patch all files"
7360 msgstr "Vá tất cả các món"
7362 #. Resource IDs: (376)
7363 msgid "Patch selected files"
7364 msgstr "Vá tất cả các món được chọn"
7366 #. Resource IDs: (157)
7367 msgid "Patchfiles (*.diff, *.patch)|*.diff;*.patch|All Files (*.*)|*.*||"
7370 #. Resource IDs: (169)
7374 #. Resource IDs: (169)
7376 msgid "Patching file '%s'"
7379 #. Resource IDs: (63, 77, 198, 207)
7383 #. Resource IDs: (314)
7384 msgid "Path found that matches the patch better."
7385 msgstr "Đường dẫn được tìm thấy khớp đường dẫn tốt hơn."
7387 #. Resource IDs: (1580, 65535)
7391 #. Resource IDs: (116)
7393 msgstr "Các đường dẫn"
7395 #. Resource IDs: (1057)
7399 msgstr "Công cụ bút chì\nBút chì"
7401 #. Resource IDs: (605)
7402 msgid "Percent of authorship"
7403 msgstr "Phần trăm quyền tác giả"
7405 #. Resource IDs: (605)
7409 #. Resource IDs: (16538)
7410 msgid "Personalized Menus and Toolbars"
7411 msgstr "Cá nhân hóa Thực đơn và Thanh công cụ"
7413 #. Resource IDs: (1254, 1258)
7417 #. Resource IDs: (90)
7418 msgid "Pick commit hash"
7421 #. Resource IDs: (90)
7422 msgid "Pick commit message"
7425 #. Resource IDs: (69)
7430 #. Resource IDs: (3849)
7432 "Picture (Metafile)\n"
7434 msgstr "Ảnh (tập tin meta)\nmột bức ảnh"
7436 #. Resource IDs: (65535)
7440 #. Resource IDs: (157)
7442 "Pictures (*.svg, *.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7443 "*.gif)|*.svg;*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|Graphs (*.gv)|*.gv|All "
7447 #. Resource IDs: (157)
7449 "Pictures (*.wmf, *.jpg, *.png, *.bmp, "
7450 "*.gif)|*.wmf;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.bmp;*.gif|All Files (*.*)|*.*||"
7453 #. Resource IDs: (246)
7455 msgstr "Biểu đồ bánh"
7457 #. Resource IDs: (83)
7458 msgid "Please enter a hook script to execute."
7459 msgstr "Vui lòng nhập vào một kịch bản hook để thi hành"
7461 #. Resource IDs: (83)
7462 msgid "Please enter a path where to apply the hook script to."
7463 msgstr "Vui lòng nhập vào một đường dẫn để áp dụng kịch bản hook"
7465 #. Resource IDs: (83)
7466 msgid "Please select a hook type"
7467 msgstr "Vui lòng chọn kiểu hook"
7469 #. Resource IDs: (94)
7470 msgid "Please select branch"
7473 #. Resource IDs: (94)
7474 msgid "Please select upstream"
7477 #. Resource IDs: (94)
7478 msgid "Please take a look at the skipped commits"
7481 #. Resource IDs: (13)
7482 msgid "Please wait while cancelling..."
7483 msgstr "Vui lòng chờ trong khi đang hủy bỏ..."
7485 #. Resource IDs: (319)
7486 msgid "Please wait while differences are obtained..."
7487 msgstr "Vui lòng chờ trong khi khác biệt đang được nhận về..."
7489 #. Resource IDs: (119, 146, 213)
7490 msgid "Please wait..."
7491 msgstr "Vui lòng chờ..."
7493 #. Resource IDs: (65535)
7497 #. Resource IDs: (65535)
7501 #. Resource IDs: (1758)
7505 #. Resource IDs: (569)
7506 msgid "Post-Commit Hook"
7507 msgstr "Hook sau cam kết"
7509 #. Resource IDs: (604)
7510 msgid "Post-Push Hook"
7513 #. Resource IDs: (58115)
7515 msgstr "Trang &trước đó"
7517 #. Resource IDs: (569)
7518 msgid "Pre-Commit Hook"
7519 msgstr "Hook trước cam kết"
7521 #. Resource IDs: (604)
7522 msgid "Pre-Push Hook"
7525 #. Resource IDs: (68)
7526 msgid "Preparing commit..."
7529 #. Resource IDs: (251)
7530 msgid "Prepend right block"
7533 #. Resource IDs: (251)
7534 msgid "Prepend this block to left"
7537 #. Resource IDs: (65535)
7538 msgid "Press &New Shortcut Key:"
7539 msgstr "Nhấn phím tắt &Mới:"
7541 #. Resource IDs: (65535)
7542 msgid "Press &new shortcut key:"
7543 msgstr "Nhấn phím tắt &mới:"
7545 #. Resource IDs: (1069)
7549 #. Resource IDs: (376)
7550 msgid "Preview patched file"
7551 msgstr "Xem trước tập tin được vá"
7553 #. Resource IDs: (65535)
7555 msgstr "Xem trước: "
7557 #. Resource IDs: (20309)
7561 #. Resource IDs: (3633)
7565 msgstr "Trang trước\nTrang trước"
7567 #. Resource IDs: (72)
7568 msgid "Previous Version"
7571 #. Resource IDs: (156)
7572 msgid "Previous conflict"
7573 msgstr "Xung đột trước đó"
7575 #. Resource IDs: (156)
7576 msgid "Previous difference"
7577 msgstr "Khác biệt trước đó"
7579 #. Resource IDs: (156)
7580 msgid "Previous inline difference"
7581 msgstr "Khác biệt nội tuyến trước đó"
7583 #. Resource IDs: (1069, 16990)
7587 #. Resource IDs: (3633)
7591 msgstr "In tài liệu\n&In ấn"
7593 #. Resource IDs: (3601)
7595 "Print the active document using current options\n"
7599 #. Resource IDs: (3601)
7601 "Print the active document\n"
7605 #. Resource IDs: (3845)
7606 msgid "Print to File"
7607 msgstr "In ra tập tin"
7609 #. Resource IDs: (65535)
7613 #. Resource IDs: (3845)
7614 msgid "Printer Files (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7615 msgstr "Các tập tin máy in (*.prn)|*.prn|All Files (*.*)|*.*||"
7617 #. Resource IDs: (65535)
7621 #. Resource IDs: (74)
7623 msgstr "Chương trình"
7625 #. Resource IDs: (157)
7626 msgid "Programs (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7627 msgstr "Chương trình (*.exe)|*.exe|All Files (*.*)|*.*||"
7629 #. Resource IDs: (134)
7633 #. Resource IDs: (91, 1772)
7637 #. Resource IDs: (11)
7641 #. Resource IDs: (107)
7642 msgid "Property Page"
7643 msgstr "Trang thuộc tính"
7645 #. Resource IDs: (63)
7647 msgstr "Nhà cung cấp"
7649 #. Resource IDs: (1586)
7650 msgid "Provider para&meters:"
7653 #. Resource IDs: (1581)
7654 msgid "Provider uuid win&32:"
7657 #. Resource IDs: (1583)
7658 msgid "Provider uuid x6&4:"
7661 #. Resource IDs: (1475)
7663 msgstr "Nhà cung cấp:"
7665 #. Resource IDs: (1080)
7666 msgid "Proxy Settings"
7667 msgstr "Thiết lập Proxy"
7669 #. Resource IDs: (1603)
7673 #. Resource IDs: (1785)
7674 msgid "Prune (All remotes)"
7677 #. Resource IDs: (22, 66, 1611)
7681 #. Resource IDs: (75)
7682 msgid "Pull requires the selected local branch to be the current branch."
7685 #. Resource IDs: (14)
7689 #. Resource IDs: (302)
7693 #. Resource IDs: (66)
7697 #. Resource IDs: (66)
7701 #. Resource IDs: (75)
7705 #. Resource IDs: (22, 303, 1612)
7709 #. Resource IDs: (1786)
7710 msgid "Push Default"
7713 #. Resource IDs: (65535)
7717 #. Resource IDs: (1385)
7721 #. Resource IDs: (76)
7725 #. Resource IDs: (14, 64)
7729 #. Resource IDs: (65535)
7733 #. Resource IDs: (71)
7734 msgid "Putty Private Key (*.ppk)|*.ppk|All Files (*.*)|*.*||"
7737 #. Resource IDs: (246)
7742 #. Resource IDs: (3605)
7744 "Quit the application; prompts to save documents\n"
7746 msgstr "Thoát chương trình; hiên thông báo hỏi lưu tài liệu\nThoát"
7748 #. Resource IDs: (315)
7751 "Exit TortoiseGitMerge without saving the modifications"
7754 #. Resource IDs: (1633)
7758 #. Resource IDs: (1073)
7762 #. Resource IDs: (16623)
7766 #. Resource IDs: (1252)
7767 msgid "R&evert to this revision"
7768 msgstr "&Quay lui tới bản chỉnh sửa này"
7770 #. Resource IDs: (1255)
7774 #. Resource IDs: (1769)
7775 msgid "Randomize Sync Dialog startup position"
7778 #. Resource IDs: (91)
7780 "Randomize the startup position of Sync Dialog. This prevents from pressing "
7781 "the Pull button of same dialog"
7784 #. Resource IDs: (1535)
7788 #. Resource IDs: (1736)
7792 #. Resource IDs: (1494)
7796 #. Resource IDs: (1048)
7797 msgid "Re&movable drives"
7798 msgstr "Ổ đĩa &tháo lắp"
7800 #. Resource IDs: (11)
7802 msgstr "Đổi &tên..."
7804 #. Resource IDs: (16613)
7808 #. Resource IDs: (16647)
7810 msgstr "&Đặt lại tất cả"
7812 #. Resource IDs: (1382)
7813 msgid "Re&store defaults"
7814 msgstr "&Khôi phục mặc định"
7816 #. Resource IDs: (8)
7818 msgstr "&Quay lui..."
7820 #. Resource IDs: (606)
7824 #. Resource IDs: (12)
7825 msgid "Read the 'Daily Use Guide' before you are stuck..."
7826 msgstr "Đọc 'Hướng dẫn sử dụng hàng ngày' trước khi bạn bị kẹt..."
7828 #. Resource IDs: (318)
7832 #. Resource IDs: (1254)
7834 msgid "Rebase \"%s\" onto this..."
7837 #. Resource IDs: (20)
7841 #. Resource IDs: (67)
7843 msgid "Rebasing... (%d/%d)"
7846 #. Resource IDs: (1002)
7850 #. Resource IDs: (57616)
7854 #. Resource IDs: (65535)
7855 msgid "Recently modified lines"
7856 msgstr "Các dòng được chỉnh sửa gần đây"
7858 #. Resource IDs: (276)
7860 msgstr "Chỉ ghi hồ sơ lại"
7862 #. Resource IDs: (3887)
7864 "Recover the auto-saved documents\n"
7865 "Open the auto-saved versions instead of the explicitly saved versions"
7866 msgstr "Phục hồi các tài liệu được lưu tự động\nMở các phiên bản được lưu tự động thay cho các phiên bản được lưu rõ ràng"
7868 #. Resource IDs: (603)
7869 msgid "Recover to the status before rebase"
7872 #. Resource IDs: (1057)
7876 msgstr "Công cụ hình chữ nhật\nHình chữ nhật"
7878 #. Resource IDs: (1487)
7879 msgid "Recurse submodule"
7882 #. Resource IDs: (1654)
7886 #. Resource IDs: (3603)
7888 "Redo the previously undone action\n"
7890 msgstr "Khôi phục hành động chưa làm xong trước đó\nKhôi phục"
7892 #. Resource IDs: (3825)
7893 msgid "Reduce the window to an icon"
7894 msgstr "Giảm cửa sổ thành một biểu tượng"
7896 #. Resource IDs: (604, 1579)
7900 #. Resource IDs: (20087)
7901 msgid "Ref (Click it then go to)"
7904 #. Resource IDs: (95)
7908 #. Resource IDs: (69)
7912 #. Resource IDs: (69, 1588)
7916 #. Resource IDs: (83)
7920 #. Resource IDs: (135, 1382)
7924 #. Resource IDs: (75)
7925 msgid "Refreshing..."
7928 #. Resource IDs: (32, 156, 165)
7929 msgid "Regex Filter"
7932 #. Resource IDs: (164)
7933 msgid "Regex Filters"
7936 #. Resource IDs: (65535)
7940 #. Resource IDs: (117)
7942 "Regular expressions filter:\r\n"
7943 ". : any character\r\n"
7944 "c+ : match character c one or more times\r\n"
7945 "c* : match character c zero or more times\r\n"
7946 "^ : start of line\r\n"
7947 "$ : end of line\r\n"
7948 "(string){n} : match string n times\r\n"
7949 "(abcd) : subexpression\r\n"
7950 "[aei0-9] : match a,e,i and 0..9\r\n"
7951 "[^aei0-9] : anything but a,e,i and 0..9\r\n"
7953 "\\w : matches a-z,A-Z,0-9 and _\r\n"
7954 "\\W : any non-alphanumeric character\r\n"
7955 "\\d : digits 0-9\r\n"
7957 msgstr "Lọc biểu thức thông thường:\n. : bất kỳ ký tự nào\nc+ : khớp ký tự c một hoặc nhiều lần\nc* : khớp ký tự c không hoặc nhiều lần\n^ : bắt đầu dòng\n$ : cuối dòng\n(string){n} : khớp chuỗi n lần\n(abcd) : biểu thức con\n[aei0-9] : khớp a,e,i và 0..9\n[^aei0-9] : mọi thứ trừ a,e,i và 0..9\n\n\\w : khớp a-z,A-Z,0-9 và _\n\\W : bất ký ký tự không phải chữ\n\\d : chữ số 0-9\n\\s : khoảng trắng"
7959 #. Resource IDs: (7)
7961 msgid "Rejected patch hunks for '%s'"
7962 msgstr "Bác bỏ khối vá cho '%s'"
7964 #. Resource IDs: (1072)
7965 msgid "Relative Times in log"
7966 msgstr "Thời gian liên quan trong nhật trình"
7968 #. Resource IDs: (32794)
7972 #. Resource IDs: (2050)
7974 "Reloads the opened files and reverts all changes.\n"
7976 msgstr "Tải lại các tập tin được mở và quay lui tất cả thay đổi.\nTải lại"
7978 #. Resource IDs: (1660)
7979 msgid "Remember selection (\"svn.rmdir\" option)"
7982 #. Resource IDs: (1649)
7983 msgid "Reminder: Commit your change after resolve"
7986 #. Resource IDs: (1573)
7990 #. Resource IDs: (65535)
7991 msgid "Remote &Branch:"
7994 #. Resource IDs: (1618)
7995 msgid "Remote &URL:"
7998 #. Resource IDs: (1754)
7999 msgid "Remote &tracking branch"
8002 #. Resource IDs: (65535)
8003 msgid "Remote Branch"
8004 msgstr "Nhánh từ xa"
8006 #. Resource IDs: (71)
8007 msgid "Remote URL must not be empty."
8010 #. Resource IDs: (76)
8011 msgid "Remote Update"
8014 #. Resource IDs: (71)
8015 msgid "Remote name must not be empty."
8018 #. Resource IDs: (63)
8019 msgid "Remote status"
8020 msgstr "Trạng thái từ xa"
8022 #. Resource IDs: (65535)
8026 #. Resource IDs: (1332, 1470)
8030 #. Resource IDs: (126)
8032 msgid "Remove %ld items"
8033 msgstr "Loại bỏ %ld món"
8035 #. Resource IDs: (126)
8040 #. Resource IDs: (1627)
8041 msgid "Remove &all untracked files (-fx)"
8044 #. Resource IDs: (75)
8045 msgid "Remove &branch"
8048 #. Resource IDs: (1628)
8049 msgid "Remove &non-ignored untracked files (-f)"
8052 #. Resource IDs: (2057)
8054 "Remove all comments before doing the diff so changes inside comments don't "
8058 #. Resource IDs: (15)
8059 msgid "Remove from &ignore list"
8060 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách &bỏ qua"
8062 #. Resource IDs: (1068)
8063 msgid "Remove from Quick Access Toolbar"
8064 msgstr "Loại bỏ khỏi Thanh Truy Cập Nhanh"
8066 #. Resource IDs: (209)
8067 msgid "Remove from changelist"
8068 msgstr "Loại bỏ khỏi danh sách bỏ qua"
8070 #. Resource IDs: (1629)
8071 msgid "Remove ignored files (-fX)"
8074 #. Resource IDs: (1626)
8075 msgid "Remove untracked directories (-d)"
8078 #. Resource IDs: (9)
8079 msgid "Remove untracked files from the working tree, ..."
8082 #. Resource IDs: (65535)
8086 #. Resource IDs: (264)
8087 msgid "Removed from changelist"
8088 msgstr "Đã loại bỏ khỏi danh sách thay đổi"
8090 #. Resource IDs: (145)
8093 "Removed the file pattern(s)\n"
8095 "from the ignore list."
8096 msgstr "Đã loại bỏ mẫu tập tin(s)\n%s\nkhỏi danh sách bỏ qua."
8098 #. Resource IDs: (15)
8099 msgid "Removes the file or filemask from the list of ignored items"
8100 msgstr "Loại bỏ tập tin hoặc tập tin mask khỏi danh sách các món bị bỏ qua"
8102 #. Resource IDs: (16616)
8104 msgstr "Đổi &tên..."
8106 #. Resource IDs: (79, 1257)
8110 #. Resource IDs: (97)
8115 #. Resource IDs: (151)
8116 msgid "Rename - TortoiseGit"
8119 #. Resource IDs: (92)
8121 msgid "Rename \"%s\":"
8124 #. Resource IDs: (221)
8126 msgstr "Đổi tên/di chuyển"
8128 #. Resource IDs: (11)
8129 msgid "Renames files/folders inside version control"
8132 #. Resource IDs: (3603)
8134 "Repeat the last action\n"
8136 msgstr "Lập lại hành động cuối cùng\nLập lại"
8138 #. Resource IDs: (1512)
8139 msgid "Replace &All"
8142 #. Resource IDs: (3603)
8144 "Replace specific text with different text\n"
8146 msgstr "Thay thế văn bản được chỉ ra với văn bản khác\nThay thế"
8148 #. Resource IDs: (65535)
8149 msgid "Replace with:"
8152 #. Resource IDs: (65535)
8156 #. Resource IDs: (95)
8158 msgid "Replaced %d matches"
8161 #. Resource IDs: (74)
8163 msgstr "Đang thay thế"
8165 #. Resource IDs: (1618)
8166 msgid "Repository &URL"
8169 #. Resource IDs: (153)
8170 msgid "Repository Browser"
8171 msgstr "Trình duyệt kho chứa"
8173 #. Resource IDs: (65535)
8177 #. Resource IDs: (334)
8178 msgid "Request pull"
8181 #. Resource IDs: (65535)
8182 msgid "Requests a username and a password"
8183 msgstr "Yêu cầu một tên đăng nhập và mật khẩu"
8185 #. Resource IDs: (8)
8189 #. Resource IDs: (317)
8191 msgstr "Cài đặt lại"
8193 #. Resource IDs: (16614)
8195 msgstr "Đặt lại &tất cả"
8197 #. Resource IDs: (1554)
8199 msgstr "Loại cài đặt lại"
8201 #. Resource IDs: (1255)
8203 msgid "Reset \"%s\" to this..."
8206 #. Resource IDs: (1553)
8207 msgid "Reset active branch"
8210 #. Resource IDs: (1255)
8211 msgid "Reset columns"
8212 msgstr "Đặt lại các cột"
8214 #. Resource IDs: (64)
8216 msgid "Reset current branch \"%s\" to"
8219 #. Resource IDs: (77, 207, 229)
8223 #. Resource IDs: (4595)
8224 msgid "Resolve Submodule Conflict"
8227 #. Resource IDs: (282)
8228 msgid "Resolve conflict using 'mine'"
8229 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của tôi'"
8231 #. Resource IDs: (282)
8232 msgid "Resolve conflict using 'theirs'"
8233 msgstr "Giải quyết mâu thuẫn sử dụng 'của họ'"
8235 #. Resource IDs: (74, 209)
8237 msgstr "Đã giải quyết"
8239 #. Resource IDs: (282)
8244 msgstr "Đã giải quyết:\n%s"
8246 #. Resource IDs: (9)
8247 msgid "Resolves conflicted files"
8248 msgstr "Đã giải quyết các tập tin bị mâu thuẫn"
8250 #. Resource IDs: (66)
8251 msgid "Restart rebase"
8254 #. Resource IDs: (64)
8258 #. Resource IDs: (1254)
8259 msgid "Restore Default"
8260 msgstr "Khôi phục mặc định"
8262 #. Resource IDs: (65)
8263 msgid "Restore after commit"
8264 msgstr "Khôi phục sau khi cam kết"
8266 #. Resource IDs: (3826)
8267 msgid "Restore the window to normal size"
8268 msgstr "Khôi phục cửa sổ về kích thước bình thường"
8270 #. Resource IDs: (73)
8274 #. Resource IDs: (73)
8278 #. Resource IDs: (602)
8279 msgid "Retrying in 2 seconds..."
8282 #. Resource IDs: (77, 175, 229)
8286 #. Resource IDs: (69)
8287 msgid "Revert commit"
8290 #. Resource IDs: (69)
8292 msgid "Revert commit %s"
8295 #. Resource IDs: (1258)
8296 msgid "Revert to parent revision"
8299 #. Resource IDs: (323)
8301 msgid "Revert to revision %s"
8304 #. Resource IDs: (73)
8306 msgstr "Đã quay lui"
8308 #. Resource IDs: (9)
8309 msgid "Reverts all changes you made since the last update"
8310 msgstr "Quay lui tất cả thay đổi bạn làm kể từ lần cập nhất cuối cùng"
8312 #. Resource IDs: (14)
8313 msgid "Reverts an addition to version control"
8314 msgstr "Quay lui việc thêm vào kiểm soát phiên bản"
8316 #. Resource IDs: (603)
8317 msgid "Review Patch with TortoiseGitMerge"
8320 #. Resource IDs: (14)
8321 msgid "Review/apply a unified diff file with TortoiseGitMerge"
8324 #. Resource IDs: (13)
8325 msgid "Review/apply single &patch..."
8328 #. Resource IDs: (208, 1253, 1522)
8330 msgstr "Bản chỉnh sửa"
8332 #. Resource IDs: (119)
8335 msgstr "Bản chỉnh sửa %d"
8337 #. Resource IDs: (120)
8340 msgstr "Bản chỉnh sửa %s"
8342 #. Resource IDs: (23)
8343 msgid "Revision &graph"
8344 msgstr "Biểu đồ &bản chỉnh sửa"
8346 #. Resource IDs: (67)
8347 msgid "Revision Files"
8350 #. Resource IDs: (4580)
8351 msgid "Revision Graph"
8352 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8354 #. Resource IDs: (4584)
8355 msgid "Revision Graph Filter"
8356 msgstr "Lọc biểu đồ bản chỉnh sửa"
8358 #. Resource IDs: (65535)
8359 msgid "Revision graph"
8360 msgstr "Biểu đồ bản chỉnh sửa"
8362 #. Resource IDs: (86)
8364 "Revision(s) reverted. All changes are integrated into your working tree now."
8367 #. Resource IDs: (1579, 65535)
8371 #. Resource IDs: (605)
8375 #. Resource IDs: (95)
8380 #. Resource IDs: (3850)
8383 "text with font and paragraph formatting"
8384 msgstr "Giàu văn bản (RTF)\nchữ với phông và định dạng đoạn văn"
8386 #. Resource IDs: (188)
8387 msgid "Right View: "
8388 msgstr "Xem bên phải: "
8390 #. Resource IDs: (65535)
8392 msgstr "Ảnh bên phải"
8394 #. Resource IDs: (1070)
8396 msgid "Row %d of %d"
8397 msgstr "Dòng %d của %d"
8399 #. Resource IDs: (1070)
8401 msgid "Row %d-%d of %d"
8402 msgstr "Dòng %d-%d của %d"
8404 #. Resource IDs: (1070)
8408 #. Resource IDs: (1070)
8412 #. Resource IDs: (17045)
8416 #. Resource IDs: (1065)
8417 msgid "S&how Buttons on One Row"
8418 msgstr "&Hiện nút bấm trên một dòng"
8420 #. Resource IDs: (1065)
8421 msgid "S&how Buttons on Two Rows"
8422 msgstr "&Hiện nút bấm trên hai dòng"
8424 #. Resource IDs: (17078)
8425 msgid "S&how Quick Access Toolbar below the Ribbon"
8426 msgstr "&Hiện Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh dưới Ribbon"
8428 #. Resource IDs: (1132)
8432 #. Resource IDs: (9)
8433 msgid "S&witch/Checkout..."
8436 #. Resource IDs: (604, 1251)
8440 #. Resource IDs: (65535)
8444 #. Resource IDs: (65535)
8448 #. Resource IDs: (1585)
8449 msgid "SMTP Server requires authentication"
8452 #. Resource IDs: (1757)
8453 msgid "SMTP Server:"
8456 #. Resource IDs: (90)
8457 msgid "SMTP, directly to destination server"
8460 #. Resource IDs: (1081)
8464 #. Resource IDs: (97)
8468 #. Resource IDs: (97)
8472 #. Resource IDs: (331)
8473 msgid "SVN Commit Type"
8476 #. Resource IDs: (22)
8477 msgid "SVN DCommit..."
8480 #. Resource IDs: (13)
8484 #. Resource IDs: (21)
8488 #. Resource IDs: (1256)
8492 #. Resource IDs: (65535)
8496 #. Resource IDs: (65535)
8500 #. Resource IDs: (95)
8504 #. Resource IDs: (605)
8505 msgid "Same commit time"
8508 #. Resource IDs: (93)
8510 "Sample log message to test the bugtraq: regex strings.\n"
8512 "Testing mentions of issues inside a text: Mention single issue #55. Mention issues #77, #78, and #79. Mention more issues #123, #124 and #125 and some more separate ones: Issue #45, issue #46 and issue #47.\n"
8515 "Update issue #101\n"
8516 "Fixes issue #202\n"
8517 "Fixed issue #123\n"
8518 "Resolves issue #88.\n"
8519 "Closes issue #99.\n"
8522 #. Resource IDs: (1612)
8523 msgid "Sample text:"
8526 #. Resource IDs: (156)
8530 #. Resource IDs: (101)
8532 msgstr "Lưu như &là..."
8534 #. Resource IDs: (3841)
8538 #. Resource IDs: (316)
8540 "Save Bottom File as\n"
8541 "You're asked where to save the bottom file"
8544 #. Resource IDs: (316)
8548 #. Resource IDs: (316)
8550 "Save Left File as\n"
8551 "You're asked where to save the left file"
8554 #. Resource IDs: (316)
8558 "The modifications are saved to\n"
8562 #. Resource IDs: (316)
8564 "Save Right File as\n"
8565 "You're asked where to save the right file"
8568 #. Resource IDs: (316)
8572 "The modifications are saved to\n"
8576 #. Resource IDs: (316)
8579 "Both Files are saved"
8582 #. Resource IDs: (7)
8584 "Save and exclude\n"
8585 "Your changes are saved and the original content is used"
8588 #. Resource IDs: (7)
8590 "Save and ignore marked blocks\n"
8591 "Only your manual edits are saved, marked blocks are left as they are"
8594 #. Resource IDs: (7)
8596 "Save and include\n"
8597 "Your changes are saved and the marked blocks are included"
8600 #. Resource IDs: (156)
8602 msgstr "Lưu dưới dạng"
8604 #. Resource IDs: (313)
8606 msgstr "Lưu như là..."
8608 #. Resource IDs: (315)
8611 "You're asked where to save the file"
8612 msgstr "Lưu như là\nBạn đang được hỏi nơi lưu tập tin"
8614 #. Resource IDs: (3857)
8616 msgid "Save changes to %1?"
8617 msgstr "Lưu thay đổi sang %1?"
8619 #. Resource IDs: (314)
8620 msgid "Save modifications."
8621 msgstr "Lưu các thay đổi."
8623 #. Resource IDs: (7)
8624 msgid "Save patch file"
8627 #. Resource IDs: (1253)
8628 msgid "Save revision &to..."
8629 msgstr "Lưu chỉnh sửa &vào..."
8631 #. Resource IDs: (3601)
8633 "Save the active document with a new name\n"
8637 #. Resource IDs: (3601)
8639 "Save the active document\n"
8643 #. Resource IDs: (3601)
8645 "Save the modified file\n"
8647 msgstr "Lưu tập tin được sửa đổi\nLưu tập tin"
8649 #. Resource IDs: (1132)
8650 msgid "Save to clipboard"
8651 msgstr "Lưu vào clipboard"
8653 #. Resource IDs: (65535)
8657 #. Resource IDs: (1385)
8658 msgid "Save unified diff"
8661 #. Resource IDs: (1385)
8662 msgid "Save unified diff since HEAD"
8665 #. Resource IDs: (315)
8668 "Save the file with the conflict markers."
8669 msgstr "Lưu\nLưu tập tin với các đánh dấu mâu thuẫn"
8671 #. Resource IDs: (314)
8675 "The modifications are saved to\n"
8677 msgstr "Lưu\nCác sửa đổi đã được lưu vào\n%s"
8679 #. Resource IDs: (108)
8681 msgstr "Dữ liệu được lưu"
8683 #. Resource IDs: (71)
8685 msgid "Saving config failed (key: \"%s\", value: \"%s\")."
8688 #. Resource IDs: (75)
8689 msgid "Saving notes failed."
8692 #. Resource IDs: (1522)
8696 #. Resource IDs: (1014, 1064, 1636)
8700 #. Resource IDs: (1003)
8704 #. Resource IDs: (1003)
8705 msgid "Scroll Right"
8708 #. Resource IDs: (32779)
8709 msgid "Se&ttings..."
8712 #. Resource IDs: (1253)
8713 msgid "Search &log messages..."
8714 msgstr "Tìm kiếm trên các &thông điệp tường trình..."
8716 #. Resource IDs: (1074)
8720 #. Resource IDs: (65535)
8722 msgstr "Tìm kiếm cho:"
8724 #. Resource IDs: (169)
8725 msgid "Searching for better path to apply patch..."
8726 msgstr "Tìm đường dẫn tốt hơn để áp dụng bản vá..."
8728 #. Resource IDs: (3867)
8730 msgid "Seek failed on %1"
8731 msgstr "Việc tìm bị thất bại %1"
8733 #. Resource IDs: (8)
8737 #. Resource IDs: (1253)
8739 msgstr "Chọn &tất cả"
8741 #. Resource IDs: (16529)
8742 msgid "Select &User-defined Image: "
8743 msgstr "Chọn ảnh do &người dùng định nghĩa: "
8745 #. Resource IDs: (16508)
8746 msgid "Select &context menu:"
8747 msgstr "Chọn &thực đơn ngữ cảnh:"
8749 #. Resource IDs: (65535)
8750 msgid "Select &window:"
8751 msgstr "Chọn &cửa sổ:"
8753 #. Resource IDs: (1057)
8755 "Select Color Tool\n"
8757 msgstr "Chọn công cụ màu\nChọn màu"
8759 #. Resource IDs: (13)
8760 msgid "Select File..."
8761 msgstr "Chọn tập tin..."
8763 #. Resource IDs: (78)
8764 msgid "Select SSH client"
8765 msgstr "Chọn máy khách SSH"
8767 #. Resource IDs: (3858)
8768 msgid "Select a button."
8769 msgstr "Chọn nút bấm."
8771 #. Resource IDs: (3585)
8772 msgid "Select an object on which to get Help"
8773 msgstr "Chọn một đối tượng để được Giúp đỡ"
8775 #. Resource IDs: (213)
8776 msgid "Select changelist"
8777 msgstr "Chọn danh sách thay đổi"
8779 #. Resource IDs: (78)
8780 msgid "Select diff application"
8781 msgstr "Chọn ứng dụng tìm khác biệt"
8783 #. Resource IDs: (93)
8787 #. Resource IDs: (64)
8788 msgid "Select folder to associate with this issue tracker"
8789 msgstr "Chọn thư mục để gắn với bộ theo dõi vấn đề này"
8791 #. Resource IDs: (79)
8793 "Select folder to export to.\n"
8794 "You might need to create a new folder before performing this export."
8795 msgstr "Chọn thư mục để xuất.\nBạn có lẽ cần tạo một thư mục mới trước khi thi hành việc xuất này."
8797 #. Resource IDs: (197)
8798 msgid "Select folder to run script for"
8799 msgstr "Chọn thư mục để chạy kịch bản cho"
8801 #. Resource IDs: (119)
8802 msgid "Select folder to save the selected files to"
8803 msgstr "Chọn thư mục để lưu các tập tin được chọn vào"
8805 #. Resource IDs: (197)
8806 msgid "Select hook script file"
8807 msgstr "Chọn tập tin kịch bản móc"
8809 #. Resource IDs: (1405)
8810 msgid "Select items automatically"
8811 msgstr "Chọn các món một cách tự động"
8813 #. Resource IDs: (78)
8814 msgid "Select merge application"
8815 msgstr "Chọn ứng dụng hợp nhất"
8817 #. Resource IDs: (119)
8818 msgid "Select merge target"
8819 msgstr "Chọn đối tượng hợp nhất"
8821 #. Resource IDs: (79)
8823 "Select the behaviour of the progress dialog at the end of the operation."
8824 msgstr "Chọn biểu hiện của hộp thoại tiến triển vào cuối tác vụ."
8826 #. Resource IDs: (3603)
8828 "Select the entire document\n"
8830 msgstr "Chọn toàn bộ tài liệu\nChọn tất cả"
8832 #. Resource IDs: (65535)
8834 "Select the language this project is using. This settings affects the spell "
8835 "checker used for commit messages."
8838 #. Resource IDs: (78)
8839 msgid "Select viewer for diff-files"
8840 msgstr "Chọn chương trình xem cho các tập tin chứa khác biệt"
8842 #. Resource IDs: (316)
8843 msgid "Select what file you want to save as"
8846 #. Resource IDs: (316)
8848 "Select what file you want to save as\n"
8849 "Note: There is unresolved conflict!"
8852 #. Resource IDs: (1067)
8853 msgid "Select/deselect &all"
8856 #. Resource IDs: (96)
8857 msgid "Selection History"
8860 #. Resource IDs: (1)
8864 #. Resource IDs: (602)
8868 #. Resource IDs: (1587)
8869 msgid "Send Mail after create"
8872 #. Resource IDs: (3866)
8873 msgid "Send Mail failed to send message."
8874 msgstr "Gửi Thư thất bại trong việc gửi thông điệp."
8876 #. Resource IDs: (21, 603)
8877 msgid "Send Mail..."
8880 #. Resource IDs: (320)
8884 #. Resource IDs: (602)
8885 msgid "Send Patch by Email"
8888 #. Resource IDs: (21)
8889 msgid "Send Patch(es) by eMail"
8892 #. Resource IDs: (74)
8893 msgid "Sending content"
8894 msgstr "Đang gửi nội dung"
8896 #. Resource IDs: (602)
8900 #. Resource IDs: (1409)
8901 msgid "Server &address:"
8902 msgstr "&Địa chỉ máy chủ:"
8904 #. Resource IDs: (65535)
8905 msgid "Set Accelerator &for:"
8906 msgstr "Đặt Tăng Tốc &cho:"
8908 #. Resource IDs: (1558)
8912 #. Resource IDs: (1557)
8913 msgid "Set author &date"
8916 #. Resource IDs: (86)
8917 msgid "Sets the remote as the \"pushremote\" for the selected local branch."
8920 #. Resource IDs: (86)
8922 "Sets the remote branch as the \"pushbranch\" for the selected local branch."
8925 #. Resource IDs: (13)
8926 msgid "Setting properties..."
8927 msgstr "Đặt thuộc tính..."
8929 #. Resource IDs: (107)
8933 #. Resource IDs: (80)
8934 msgid "Settings - TortoiseGit"
8935 msgstr "Thiết lập - TortoiseGit"
8937 #. Resource IDs: (1270)
8941 #. Resource IDs: (1271)
8942 msgid "Shell Extended"
8945 #. Resource IDs: (145)
8946 msgid "Shell Icon Cache was rebuilt!"
8947 msgstr "Bản nhớ cho biểu tượng Shell đã được tạo!"
8949 #. Resource IDs: (5062)
8953 #. Resource IDs: (1105)
8954 msgid "Short &date/time format in log messages"
8955 msgstr "Hiển thị định dạng &ngày tháng trong các thông điệp tường trình"
8957 #. Resource IDs: (1255)
8958 msgid "Shorten property list"
8959 msgstr "Danh sách thuộc tính thu gọn"
8961 #. Resource IDs: (1382)
8965 #. Resource IDs: (16996)
8966 msgid "Show &Accelerator for:"
8967 msgstr "Hiển thị &Tăng Tốc cho"
8969 #. Resource IDs: (20)
8970 msgid "Show &Reflog"
8973 #. Resource IDs: (1073)
8974 msgid "Show &Unversioned Files"
8977 #. Resource IDs: (1208)
8978 msgid "Show &Whole Project"
8981 #. Resource IDs: (1254)
8982 msgid "Show &changes"
8983 msgstr "Hiển thị các &thay đổi"
8985 #. Resource IDs: (12, 101, 1016)
8987 msgstr "Hiển thị &tường trình"
8989 #. Resource IDs: (1031)
8990 msgid "Show &log..."
8991 msgstr "Hiển thị &tường trình..."
8993 #. Resource IDs: (1088)
8994 msgid "Show &overlays and context menu only in explorer"
8995 msgstr "Chỉ hiển thị &nạp chồng và thực đơn ngữ cảnh trong trình khám phá"
8997 #. Resource IDs: (1069)
8998 msgid "Show Above the Ribbon"
8999 msgstr "Hiển thị phía trên Ribbon"
9001 #. Resource IDs: (1069)
9002 msgid "Show Below the Ribbon"
9003 msgstr "Hiển thị phía dưới Ribbon"
9005 #. Resource IDs: (1382)
9006 msgid "Show Environment Variables"
9009 #. Resource IDs: (1065)
9010 msgid "Show Fewer Buttons"
9011 msgstr "Hiển thị ít Nút Bấm hơn"
9013 #. Resource IDs: (2051)
9014 msgid "Show HEAD revision nodes"
9015 msgstr "Hiển thị các nút của bản chỉnh sửa CHÍNH"
9017 #. Resource IDs: (2052)
9019 "Show Inline-Diff word by word\n"
9020 "Inline diff word-wise"
9021 msgstr "Hiển thị khác biệt trong dòng từng từ một\nHướng theo khác biệt từng từ trong dòng"
9023 #. Resource IDs: (2056)
9025 "Show Inline-Diff\n"
9027 msgstr "Hiện Khác biệt-trong dòng\nKhác biệt trong dòng"
9029 #. Resource IDs: (1065)
9030 msgid "Show More Buttons"
9031 msgstr "Hiển thị nhiều Nút Bấm hơn"
9033 #. Resource IDs: (1068)
9034 msgid "Show Quick Access Toolbar Above the Ribbon"
9035 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía trên Ribbon"
9037 #. Resource IDs: (1068)
9038 msgid "Show Quick Access Toolbar Below the Ribbon"
9039 msgstr "Hiển thị Thanh Công Cụ Truy Cập Nhanh phía dưới Ribbon"
9041 #. Resource IDs: (16651)
9042 msgid "Show Screen&Tips on toolbars"
9043 msgstr "Hiển thị các &mẹo màn hình trên thanh công cụ"
9045 #. Resource IDs: (156)
9046 msgid "Show Whitespaces"
9047 msgstr "Hiển thị Khoảng Trắng"
9049 #. Resource IDs: (2051)
9050 msgid "Show an overview of the whole graph"
9051 msgstr "Hiển thị tổng quát của toàn bộ biểu đồ"
9053 #. Resource IDs: (1074)
9054 msgid "Show asterisk log prefix"
9057 #. Resource IDs: (97)
9058 msgid "Show asterisk log prefix in log dialog"
9061 #. Resource IDs: (32775)
9065 #. Resource IDs: (1251)
9066 msgid "Show branches this commit is on"
9069 #. Resource IDs: (1251)
9070 msgid "Show changes as &unified diff"
9071 msgstr "Hiển thị các thay đổi dưới dạng khác biệt &thống nhất"
9073 #. Resource IDs: (32787)
9074 msgid "Show com&plete log"
9077 #. Resource IDs: (32864)
9078 msgid "Show complete log"
9081 #. Resource IDs: (32784)
9085 #. Resource IDs: (1804)
9086 msgid "Show describe in log"
9089 #. Resource IDs: (96)
9090 msgid "Show describe in log dialog"
9093 #. Resource IDs: (83)
9094 msgid "Show destination folder"
9097 #. Resource IDs: (1696)
9101 #. Resource IDs: (1556)
9102 msgid "Show diff to last commit"
9105 #. Resource IDs: (1126)
9106 msgid "Show excluded folders as normal"
9107 msgstr "Hiển thị các thư mục bị loại trừ như bình thường"
9109 #. Resource IDs: (16656)
9110 msgid "Show f&ull menus after a short delay"
9111 msgstr "&Hiển thị đầy đủ thực đơn sau một khoảng chờ ngắn"
9113 #. Resource IDs: (2051, 32802)
9114 msgid "Show file name"
9117 #. Resource IDs: (1782)
9118 msgid "Show git.exe execution timings and timestamp"
9121 #. Resource IDs: (1264)
9122 msgid "Show i&gnored files"
9123 msgstr "Hiển thị c&ác tập tin bị bỏ qua"
9125 #. Resource IDs: (1265)
9126 msgid "Show ignore local changes flagged files"
9129 #. Resource IDs: (92)
9130 msgid "Show la&beled commits only"
9133 #. Resource IDs: (1063)
9134 msgid "Show linenumber&s"
9135 msgstr "Hiển thị số thứ tự &dòng"
9137 #. Resource IDs: (64)
9141 #. Resource IDs: (65)
9142 msgid "Show log &before rename/copy"
9145 #. Resource IDs: (88)
9147 msgid "Show log of %s"
9150 #. Resource IDs: (81)
9151 msgid "Show log of submodule"
9154 #. Resource IDs: (14)
9155 msgid "Show log of this folder"
9158 #. Resource IDs: (1256)
9162 #. Resource IDs: (96)
9163 msgid "Show long format even if a tag is exactly on that commit"
9166 #. Resource IDs: (1382)
9167 msgid "Show modified files in working tree"
9170 #. Resource IDs: (1270)
9172 "Show next change of selected commit\n"
9176 #. Resource IDs: (2051)
9177 msgid "Show oldest node at top"
9178 msgstr "Hiển thị nút cũ nhất trên cùng"
9180 #. Resource IDs: (2054)
9182 "Show or hide the line diff bar\n"
9183 "Toggle LineDiffBar"
9184 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh khác biệt dòng\nĐảo hiện thanh khác biệt dòng"
9186 #. Resource IDs: (2054)
9188 "Show or hide the locator bar\n"
9190 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh địa chỉ\nĐảo hiện thanh địa chỉ"
9192 #. Resource IDs: (3713)
9194 "Show or hide the status bar\n"
9198 #. Resource IDs: (3713)
9200 "Show or hide the status bar\n"
9202 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh trạng thái\nĐảo hiện thanh trạng thái"
9204 #. Resource IDs: (3713)
9206 "Show or hide the toolbar\n"
9208 msgstr "Ẩn hoặc hiện thanh công cụ\nĐảo hiện thanh công cụ"
9210 #. Resource IDs: (2051, 32803)
9211 msgid "Show original line number"
9214 #. Resource IDs: (1270)
9216 "Show previous change of selected commit\n"
9220 #. Resource IDs: (1252)
9221 msgid "Show revision properties"
9222 msgstr "Hiện thuộc tính chỉnh sửa"
9224 #. Resource IDs: (16652)
9225 msgid "Show shortcut &keys in ScreenTips"
9226 msgstr "Hiện &phím tắt trong Mẹo Màn Hình"
9228 #. Resource IDs: (2049)
9230 "Show special characters for whitespaces and newlines\n"
9232 msgstr "Hiển thị ký tự đặc biệt cho các khoảng trắng và dòng mới\nHiển thị Khoảng Trắng"
9234 #. Resource IDs: (1314)
9235 msgid "Show status of subrepositories in parent folders"
9238 #. Resource IDs: (87)
9239 msgid "Show symbols on ref labels to substitute part of the ref names"
9242 #. Resource IDs: (1209)
9243 msgid "Show un&modified files"
9244 msgstr "Hiển thị các t&ập tin chưa được chỉnh sửa"
9246 #. Resource IDs: (1073)
9247 msgid "Show un&versioned files"
9248 msgstr "Hiển thị các tập tin chưa đượ&c xếp loại phiên bản"
9250 #. Resource IDs: (198)
9254 #. Resource IDs: (93)
9256 msgid "Showing %1!d! ref(s), %2!d! ref(s) selected"
9259 #. Resource IDs: (76)
9262 "Showing %ld revision(s), from revision %s to revision %s - %ld revision(s) "
9263 "selected, %ld file(s) selected\r\n"
9266 #. Resource IDs: (24)
9267 msgid "Shows a graphical representation of copies/tags/branches"
9268 msgstr "Hiển thị biểu diễn đồ hoạ của các bản sao/thẻ/nhánh"
9270 #. Resource IDs: (13)
9272 "Shows all files which were changed since the last update, locally and in the"
9274 msgstr "Hiển thị tất cả các tập tin được thay đổi kể từ lần cập nhất cuối, địa phương và trong kho chứa"
9276 #. Resource IDs: (10)
9277 msgid "Shows information about TortoiseGit"
9278 msgstr "Hiển thị thông tin thêm về TortoiseGit"
9280 #. Resource IDs: (20)
9281 msgid "Shows reference log"
9284 #. Resource IDs: (198)
9285 msgid "Shows the action log file in the default text editor"
9286 msgstr "Hiển thị tập tin về tường trình hành động trong bộ biên tập văn bản mặc định"
9288 #. Resource IDs: (12)
9289 msgid "Shows the log for the selected file/folder"
9292 #. Resource IDs: (1523)
9296 #. Resource IDs: (65535)
9297 msgid "Significant contributions by: (see Git repository for a complete list)"
9300 #. Resource IDs: (156, 626)
9301 msgid "Silver Style"
9302 msgstr "Kiều Màu Bạc"
9304 #. Resource IDs: (1532)
9308 #. Resource IDs: (74)
9312 #. Resource IDs: (1254, 1258)
9316 #. Resource IDs: (66)
9318 msgid "Skip Patch: %s"
9321 #. Resource IDs: (11029)
9322 msgid "Skip worktree"
9325 #. Resource IDs: (1529)
9326 msgid "Skip worktree (\"Locked\" in TortoiseSVN)"
9329 #. Resource IDs: (74)
9333 #. Resource IDs: (263)
9334 msgid "Skipped missing target"
9335 msgstr "Bỏ qua đích bị thiếu"
9337 #. Resource IDs: (1070)
9341 #. Resource IDs: (156)
9342 msgid "Smart tab char"
9345 #. Resource IDs: (89)
9349 #. Resource IDs: (1550)
9350 msgid "Soft: Leave working tree and index untouched"
9351 msgstr "Mềm: Rời bỏ cây làm việc cũng như chỉ mục mà không tác động"
9353 #. Resource IDs: (314)
9355 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9356 "Do you want to load the changes?"
9359 #. Resource IDs: (314)
9361 "Some file(s) have been changed outside TortoiseGitMerge.\n"
9362 "Would you like to reload and lose your changes?"
9365 #. Resource IDs: (1126)
9366 msgid "Sort by commit count"
9367 msgstr "Sắp xếp theo số lần cam kết"
9369 #. Resource IDs: (1795)
9370 msgid "Sort tag list in reversed order"
9373 #. Resource IDs: (196)
9375 "Specifies how many items you want to keep in the most recent log messages "
9377 msgstr "Chỉ ra bao nhiêu món bạn muốn giữ lại trong hộp thoại thông điệp tường trình gần nhất."
9379 #. Resource IDs: (16976, 16977, 16978, 16979, 16980, 16981)
9383 #. Resource IDs: (1253)
9385 msgstr "Tách các dòng"
9387 #. Resource IDs: (3604)
9389 "Split the active window into panes\n"
9391 msgstr "Tách cửa sổ hoạt động thành các bảng\nTách"
9393 #. Resource IDs: (1254, 1257)
9397 #. Resource IDs: (246)
9398 msgid "Stacked Bar Graph"
9399 msgstr "Chồng các đồ thị thanh"
9401 #. Resource IDs: (246)
9402 msgid "Stacked Line Graph"
9403 msgstr "Chồng các đồ thị dòng"
9405 #. Resource IDs: (1258, 16962)
9409 #. Resource IDs: (68)
9410 msgid "Start (FastFwd)"
9413 #. Resource IDs: (67)
9414 msgid "Start Cherry Pick"
9417 #. Resource IDs: (569)
9418 msgid "Start Commit Hook"
9419 msgstr "Bắt đầu hook cam kết"
9421 #. Resource IDs: (67, 68)
9422 msgid "Start Rebase"
9425 #. Resource IDs: (12)
9426 msgid "Start bisect mode..."
9429 #. Resource IDs: (1542)
9430 msgid "Start registry editor"
9433 #. Resource IDs: (14)
9434 msgid "Starts a git server running git protocol"
9437 #. Resource IDs: (1384, 4575)
9441 #. Resource IDs: (1673)
9442 msgid "Stash &Message"
9445 #. Resource IDs: (20)
9449 #. Resource IDs: (20)
9453 #. Resource IDs: (22)
9457 #. Resource IDs: (20)
9461 #. Resource IDs: (80)
9462 msgid "Stash operation running..."
9465 #. Resource IDs: (1487, 4572, 4573, 16514)
9469 #. Resource IDs: (179, 245)
9471 msgstr "Các số liệu"
9473 #. Resource IDs: (74, 77, 207)
9477 #. Resource IDs: (1068)
9478 msgid "Status Bar Configuration"
9479 msgstr "Cấu hình thanh trạng thái"
9481 #. Resource IDs: (65535)
9482 msgid "Status and action colors"
9483 msgstr "Màu của trạng thái và hành động"
9485 #. Resource IDs: (65535)
9486 msgid "Status cache"
9487 msgstr "Bản lưu tạm của trạng thái"
9489 #. Resource IDs: (197)
9491 "Status cache for only one folder, with full status and recursive overlays"
9494 #. Resource IDs: (196)
9496 "Status cache kept in an external process that detects file changes, can show"
9497 " the overlay recursively"
9500 #. Resource IDs: (196)
9501 msgid "Status cache only for one folder, no recursive overlays"
9502 msgstr "Bản lưu trạng thái chỉ cho cho một thư mục, không có nạp chồng kiểu đệ quy"
9504 #. Resource IDs: (13)
9505 msgid "Stops bisect mode"
9508 #. Resource IDs: (15)
9510 "Stores the path of the file to be used for a diff on a later right-click. "
9511 "Hold down the Ctrl key to remove the last saved path."
9514 #. Resource IDs: (1)
9518 #. Resource IDs: (1406)
9519 msgid "Strip lines starting with \"#\" in commit message"
9522 #. Resource IDs: (156)
9526 #. Resource IDs: (1, 65)
9530 #. Resource IDs: (65535)
9534 #. Resource IDs: (1639)
9538 #. Resource IDs: (11)
9539 msgid "Submodule &Update..."
9542 #. Resource IDs: (1589)
9543 msgid "Submodule Add"
9546 #. Resource IDs: (20)
9547 msgid "Submodule Add..."
9550 #. Resource IDs: (4576)
9551 msgid "Submodule Diff"
9554 #. Resource IDs: (76)
9555 msgid "Submodule Init"
9558 #. Resource IDs: (20, 77)
9559 msgid "Submodule Sync"
9562 #. Resource IDs: (76)
9563 msgid "Submodule Update"
9566 #. Resource IDs: (1624)
9567 msgid "Submodule Update Options"
9570 #. Resource IDs: (90)
9573 "Submodule \"%1!s!\"\r\n"
9577 #. Resource IDs: (1585)
9578 msgid "Submodule of Project: "
9581 #. Resource IDs: (1708)
9585 #. Resource IDs: (65)
9589 #. Resource IDs: (78)
9591 msgstr "Xoay chuyển"
9593 #. Resource IDs: (229)
9595 msgid "Switch %s to %s, Revision %s"
9596 msgstr "Chuyển đổi %s sang %s, bản chỉnh sửa %s"
9598 #. Resource IDs: (1522)
9600 msgstr "Chuyển đổi sang"
9602 #. Resource IDs: (3606)
9604 "Switch back to the previous window pane\n"
9606 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng trước đó\nBảng trước đó"
9608 #. Resource IDs: (156)
9609 msgid "Switch between single and double pane view"
9610 msgstr "Hoán đổi giữa màn xem đơn và đôi"
9612 #. Resource IDs: (2049)
9614 "Switch between single and double pane view\n"
9615 "Switch between single and double pane view"
9616 msgstr "Chuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép\nChuyển đổi giữa bảng xem đơn và kép"
9618 #. Resource IDs: (156)
9619 msgid "Switch left and right view"
9620 msgstr "Hoán đổi màn xem trái và phải"
9622 #. Resource IDs: (2051)
9624 "Switch the contents of the left and right view\n"
9625 "Switch left and right view"
9626 msgstr "Chuyển đổi nội dung của kiểu xem trái và phải\nChuyển đổi kiểu xem trái và phải"
9628 #. Resource IDs: (3825)
9629 msgid "Switch to the next document window"
9630 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu tiếp theo"
9632 #. Resource IDs: (3606)
9634 "Switch to the next window pane\n"
9636 msgstr "Chuyển sang cửa sổ bảng tiếp theo\nCửa sổ bảng tiếp theo"
9638 #. Resource IDs: (3825)
9639 msgid "Switch to the previous document window"
9640 msgstr "Chuyển sang cửa sổ tài liệu trước đó"
9642 #. Resource IDs: (304)
9643 msgid "Switch/Checkout"
9646 #. Resource IDs: (1256)
9647 msgid "Switch/Checkout to"
9650 #. Resource IDs: (1254)
9651 msgid "Switch/Checkout to this..."
9654 #. Resource IDs: (9)
9655 msgid "Switch/Checkout working tree to another branch/tag"
9658 #. Resource IDs: (325)
9659 msgid "Switches the comparison left<->right"
9662 #. Resource IDs: (1733)
9663 msgid "Symbolize ref names"
9666 #. Resource IDs: (11031)
9670 #. Resource IDs: (22)
9671 msgid "Sync Remote Repositories, including pull, push, email patch and so on"
9674 #. Resource IDs: (22)
9678 #. Resource IDs: (89)
9682 #. Resource IDs: (93)
9683 msgid "System in offline mode. Check Internet Explorer."
9686 #. Resource IDs: (3857)
9688 "System registry entries have been removed and the INI file (if any) was "
9690 msgstr "Regitry hệ thống đã được loại bỏ và tập tin INI (nếu có) đã được xóa"
9692 #. Resource IDs: (5065)
9696 #. Resource IDs: (7)
9697 msgid "TORTOISEGITIDIFF"
9698 msgstr "TORTOISEGITIDIFF"
9700 #. Resource IDs: (7)
9701 msgid "TORTOISEGITUDIFF"
9704 #. Resource IDs: (1513)
9708 #. Resource IDs: (16970)
9709 msgid "Tab Placeholder"
9710 msgstr "Giữ chỗ cho dấu tab"
9712 #. Resource IDs: (65535)
9714 msgstr "Kích thước dấu tab:"
9716 #. Resource IDs: (82)
9720 #. Resource IDs: (1382)
9724 #. Resource IDs: (82)
9728 #. Resource IDs: (79)
9730 msgid "Tagged the working tree to %s"
9733 #. Resource IDs: (1485, 1513, 65535)
9735 msgstr "Các thẻ đánh dấu"
9737 #. Resource IDs: (65535)
9741 #. Resource IDs: (64)
9745 #. Resource IDs: (1064)
9747 msgstr "Bảng nhiệm vụ"
9749 #. Resource IDs: (65535)
9750 msgid "Temp files (including Gravatar images)"
9753 #. Resource IDs: (1787)
9757 #. Resource IDs: (219)
9759 msgstr "Chỉ kiểm tra"
9761 #. Resource IDs: (157)
9762 msgid "Text Files (*.txt)|*.txt|All Files (*.*)|*.*||"
9765 #. Resource IDs: (65535)
9769 #. Resource IDs: (71)
9771 "The Remote Config was changed.\n"
9772 "Do you want to save now or discard changes?"
9775 #. Resource IDs: (70)
9778 "The branch \"%s\" is a <i>remote</i> branch.\n"
9780 "Do you really want to <ct=0x0000FF>delete</ct> it?"
9783 #. Resource IDs: (63)
9784 msgid "The chunk size did not match the number of added/removed lines!"
9785 msgstr "Kích thước một mẩu không khớp số dòng được thêm/loại bỏ!"
9787 #. Resource IDs: (67)
9788 msgid "The commit message must not be empty."
9791 #. Resource IDs: (89)
9794 "The credential helper URL \"%s\" already exists.\n"
9795 "Do you want to overwrite it?"
9798 #. Resource IDs: (89)
9800 "The credential helper was changed.\n"
9801 "Do you want to save now or discard changes?"
9804 #. Resource IDs: (603)
9806 "The current working tree is not clean.\n"
9807 "Do you want to stash the changes?"
9810 #. Resource IDs: (68)
9813 "The diffing engine aborted because of an error:\n"
9815 msgstr "Cỗ máy tìm khác biệt được bỏ bởi một lỗi:\n%s"
9817 #. Resource IDs: (85)
9819 "The entered source ref is ambiguous.\n"
9820 "You have to make it unique (e.g. by adding \"refs/heads/\" as a prefix for branches or \"refs/tags/\" for tags)!"
9823 #. Resource IDs: (64)
9825 msgid "The file %s does not exist!"
9826 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong đường dẫn!"
9828 #. Resource IDs: (64)
9830 msgid "The file %s was not found in the patch file!"
9831 msgstr "Tập tin %s không tìm thấy trong tập tin vá!"
9833 #. Resource IDs: (64)
9836 "The file \"%s\" does not exist in your working tree.\n"
9837 "Do you want to select another file to diff?"
9840 #. Resource IDs: (314)
9846 "Do you want to remove the file?"
9847 msgstr "Tập tin\n%s\nđang trống.\nBạn có muốn loại bỏ nó không?"
9849 #. Resource IDs: (69)
9850 msgid "The file is too big"
9851 msgstr "Tập tin quá lớn"
9853 #. Resource IDs: (3857)
9854 msgid "The file is too large to open."
9855 msgstr "Tập tin quá lớn để mở."
9857 #. Resource IDs: (80)
9862 "already exists! Do you want to overwrite it?"
9863 msgstr "Tập tin\n%s\nđã tồn tại! Bạn có muốn ghi đè nó không?"
9865 #. Resource IDs: (69)
9870 "is not a valid text file!"
9871 msgstr "Tập tin\n%s\nkhông phải là một tập tin văn bản hợp lệ!"
9873 #. Resource IDs: (145)
9877 "contains unversioned and/or modified file(s). Do you want to remove it anyway?"
9878 msgstr "Thư mục %s\nchứa các tập tin không đánh văn bản và/hay được sửa đổi. Bạn có muốn loại bỏ nó không?"
9880 #. Resource IDs: (88)
9886 "Would you like to create it first?"
9887 msgstr "Thư mục\n%s\nkhông tồn tại.\nBạn có muốn tạo nó trước không?"
9889 #. Resource IDs: (83)
9892 "The hook script returned an error:\n"
9894 msgstr "Kịch bản hook trả về lỗi:\n%s"
9896 #. Resource IDs: (7)
9897 msgid "The image can not be shown."
9898 msgstr "Ảnh không thể hiển thị được."
9900 #. Resource IDs: (63)
9902 "The issue-tracker provider could not be created. Please check that it is "
9903 "installed correctly."
9904 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể tạo được. Vui lòng kiểm tra rằng nó được cài đặt đúng."
9906 #. Resource IDs: (64)
9907 msgid "The issue-tracker provider was unable to validate the parameter string"
9908 msgstr "Bộ cung cấp theo dõi vấn đề không thể xác nhận được chuỗi tham số"
9910 #. Resource IDs: (63)
9912 msgid "The line indicating the new file was expected in line %d !"
9913 msgstr "Dòng thể hiện tập tin mới phải có trong dòng %d !"
9915 #. Resource IDs: (88)
9917 msgid "The line number must be in between %d and %d"
9918 msgstr "Số dòng phải ở giữa %d và %d"
9920 #. Resource IDs: (86)
9922 msgid "The local branch \"%s\" does not fast-forward to the remote branch \"%s\"."
9925 #. Resource IDs: (64)
9927 "The local branch name and the remote branch name are empty.\n"
9931 #. Resource IDs: (64)
9933 "The local branch/tag name is empty. This results in a remote removal.\r\n"
9937 #. Resource IDs: (198)
9939 "The maximum number of action log lines to keep.\n"
9940 "Any lines added over this limit will remove the oldest lines from the file."
9941 msgstr "Số tối đa các dòng tường trình hành động để giữ.\nBất kỳ dòng nào thêm vào quá giới hạn này sẽ loại bỏ dòng cũ nhất khỏi tập tin."
9943 #. Resource IDs: (220)
9944 msgid "The operation failed."
9945 msgstr "Tác vụ thất bại."
9947 #. Resource IDs: (74)
9949 "The parameters '/path' and '/pathfile' are mutually exclusive.\n"
9950 "You must only specify one of them."
9951 msgstr "Các tham số '/path' và '/pathfile' loại trừ lẫn nhau.\nBạn phải chỉ rõ ra một trong chúng."
9953 #. Resource IDs: (7)
9956 "The patch does not apply cleanly to %s and no version information is given.\n"
9957 "Patching is not possible!"
9960 #. Resource IDs: (64)
9963 "The patch seems outdated! The file line\n"
9965 "and the patchline\n"
9970 #. Resource IDs: (88)
9972 "The path/URL you've entered seems to be illegal on Windows!\n"
9973 "You can try it anyway, but you might get an error later.\n"
9975 "A valid path on windows must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
9976 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n"
9978 "Do you want to proceed anyway?"
9979 msgstr "Đường dẫn/đường liên kết bạn điền vào có trạng thái không hợp lệ trong hệ điều hành Windows!\nBạn vẫn có thể thực hiện điều này, nhưng rồi sẽ nhận được một thông báo lỗi.\n\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ trong hệ điều hành Windows không được phép chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$\n\nBạn vẫn muốn tiếp tục?"
9981 #. Resource IDs: (314)
9986 "seems not to match the paths in the patchfile.\n"
9987 "But TortoiseGitMerge found the path\n"
9989 "matches it better. Do you want to use the suggested path instead?"
9992 #. Resource IDs: (91)
9994 "The process is still running.\n"
9995 "Are you sure to abort?"
9998 #. Resource IDs: (70)
10000 "The regular expression is invalid!\n"
10001 "Please enter a valid regular expression."
10004 #. Resource IDs: (71)
10007 "The remote \"%s\" already exists.\n"
10008 "Do you want to overwrite it?"
10011 #. Resource IDs: (80)
10012 msgid "The repository was successfully created."
10013 msgstr "Đã tạo thành công nơi chứa dữ liệu."
10015 #. Resource IDs: (78)
10017 "The selected file appears to still have one or more conflict markers in it.\n"
10018 "Are you sure you want to mark the file resolved?"
10019 msgstr "Đường dẫn được lựa chọn có vẻ vẫn còn một hay nhiều đánh dấu mâu thuẫn trong đó.\nBạn có chắc là muốn đánh dấu tập tin đã được giải quyết?"
10021 #. Resource IDs: (170)
10024 "The submodule \"%s\" is dirty.\n"
10025 "Merely committing the superproject cannot track or save such changes to the submodule.\n"
10026 "Commit the submodule now or ignore dirty changes?"
10029 #. Resource IDs: (93)
10032 "The target folder \n"
10034 "is a special folder and is not supposed to be a repository root!\n"
10035 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10038 #. Resource IDs: (88)
10041 "The target folder \n"
10044 "Are you sure you want to initialize a git repository inside that folder?"
10047 #. Resource IDs: (101)
10049 "The text is identical, but the files do not match!\r\n"
10050 "The following differences were found:"
10053 #. Resource IDs: (195)
10055 "The time in seconds after which the parsing of the selected files stops.\r\n"
10056 "A lower value will make the auto-completion list available sooner,\r\n"
10057 "but maybe not scan all files."
10058 msgstr "Thời gian tính bằng giây mà sau đó việc phân tích các tập tin được lựa chọn dừng lại.\nMột giá trị thấp hơn sẽ làm cho danh sách tự động điền đủ có được sớm hơn,\nnhưng có lẽ không quét tất cả các tập tin."
10060 #. Resource IDs: (82)
10062 "The two selected URL's are not created from the same root.\n"
10063 "It's not possible to show the log messages between them!"
10064 msgstr "Hai URL được lựa chọn không được tạo ra từ một gốc chung.\nKhông thể hiện thông điệp tường trình giữa chúng!"
10066 #. Resource IDs: (96)
10068 "The working tree is not clean and contains unstaged changes.\n"
10069 "Review and commit the changes?"
10072 #. Resource IDs: (65535)
10073 msgid "Their file:"
10074 msgstr "Tập tin của họ:"
10076 #. Resource IDs: (263)
10080 #. Resource IDs: (169)
10082 "There are changes or unversioned items inside one or more submodule.\n"
10083 "Those files are not listed for commit. You need to commit those files in submodule"
10086 #. Resource IDs: (198)
10089 "There are currently %d overlay handlers installed besides the ones Tortoise "
10091 msgstr "Hiện có %d các cán lớp phủ được cài đặt bên cạnh những cán được dùng bởi Tortoise"
10093 #. Resource IDs: (316)
10095 "There are more editable views.\n"
10096 "What view do you want to save?"
10099 #. Resource IDs: (64)
10100 msgid "There are no issue-tracker providers available."
10101 msgstr "Không có bộ cung cấp theo dõi vấn đề nào sẵn sàng."
10103 #. Resource IDs: (66)
10106 "There are still unresolved conflicts in line %d!\n"
10107 "You should resolve those conflicts first before saving.\n"
10108 "Do you want to save the file with the conflicts still there?\n"
10109 "If you click YES, then you have to manually resolve the conflicts in another editor!"
10110 msgstr "Vẫn còn các mâu thuẫn chưa giải quyết trong dòng %d!\nBạn nên giải quyết các mâu thuẫn trước khi lưu.\nBạn có muốn lưu tập tin với mâu thuẫn vẫn còn đó?\nNếu bạn nhấn VÂNG, thì bạn phải giải quyết các mâu thuẫn đó thủ công trong một trình biên tập khác!"
10112 #. Resource IDs: (313)
10114 "There are unsaved modifications!\n"
10115 "Do you want to save your changes?"
10116 msgstr "Có các sửa đổi chưa lưu!\nBạn có muốn lưu các thay đổi của bạn?"
10118 #. Resource IDs: (82)
10120 "There is nothing to add. All the files and folders are either under version "
10121 "control, have been ignored or the global ignore configuration setting."
10124 #. Resource IDs: (1253)
10126 msgstr "Bộ toàn thư"
10128 #. Resource IDs: (3887)
10130 "These are more recently saved than the currently open documents and contain "
10131 "changes that were made before the application closed."
10132 msgstr "Có nhiều lưu trữ gần đây hơn các tài liệu đang được mở và chứa các thay đổi được thực hiện trước khi ứng dụng đóng lại."
10134 #. Resource IDs: (78)
10135 msgid "This field is required and must not be empty."
10138 #. Resource IDs: (83)
10140 "This is not a valid URL.\n"
10141 "Please enter an URL here."
10142 msgstr "Đây không phải là một URL hợp lệ.\nXin nhập vào một URL ở đây."
10144 #. Resource IDs: (82)
10146 "This is not a valid path!\n"
10147 "A valid path must not contain '<<>|\"?*:' or one of the following device names:\n"
10148 "com1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10149 msgstr "Đây không phải là một đường dẫn hợp lệ!\nMột đường dẫn được xem là hợp lệ khi không chứa '<<>|\"?*:' hoặc một trong các tên thiết bị sau:\ncom1-com9, lpt1-lpt9, prn, aux, con, nul, clock$"
10151 #. Resource IDs: (98)
10153 "This operation cannot be started while the log dialog is still loading "
10157 #. Resource IDs: (3857)
10160 "This program is linked to the missing export %s in the file %s. This machine"
10161 " may have an incompatible version of %s."
10162 msgstr "Chương trình này liên kết với các xuất khẩu bị mất %s trong tập tin %s. Máy tính này có lẽ có một phiên bản không tương thích của %s."
10164 #. Resource IDs: (3857)
10166 msgid "This program requires the file %s, which was not found on this system."
10167 msgstr "Chương trình này đòi hỏi tập tin %s, không tìm thấy trên hệ thống này."
10169 #. Resource IDs: (15)
10170 msgid "This property is only allowed on folders, not files."
10171 msgstr "Thuộc tính này chỉ được phép trên các thư mục, không phải trên tập tin."
10173 #. Resource IDs: (95)
10175 "This remote name collides with fetch refspec of other remotes\n"
10176 "Please use another name"
10179 #. Resource IDs: (67)
10180 msgid "This task requires a clean working tree."
10183 #. Resource IDs: (1016)
10185 "This will delete the record of commands you've used in this application and "
10186 "restore the default set of visible commands to the menus and toolbars. It "
10187 "will not undo any explicit customizations. Are you sure you want to do this?"
10188 msgstr "Việc này sẽ xóa các bản ghi của các lệnh bạn đã dùng trong ứng dụng và khôi phục danh sách mặc định các lệnh thấy được trên thực đơn và thanh công cụ. Nó sẽ không phục hồi các tuỳ biến rõ ràng. Bạn có chắc là muốn làm việc này?"
10190 #. Resource IDs: (604)
10191 msgid "Three way diff"
10194 #. Resource IDs: (16928)
10195 msgid "Tile &Vertically"
10196 msgstr "Xếp lợp &thẳng đứng"
10198 #. Resource IDs: (16924)
10199 msgid "Tile Hori&zontally"
10200 msgstr "Xếp lợp &ngang"
10202 #. Resource IDs: (1676)
10206 #. Resource IDs: (1422)
10208 "To avoid fetching wrong tags, if this is not an official remote,\n"
10209 "you are advised to disable tag fetching for this remote.\n"
10210 "Disable tag fetching?"
10213 #. Resource IDs: (606)
10215 "To clear temporary files, you should ensure that no other TortoiseGit applications are running.\n"
10217 "If you wish to completely clear Gravatar images,\n"
10218 "you may also need to clear Internet Explorer Temporary Internet Files."
10221 #. Resource IDs: (1201, 65535)
10225 #. Resource IDs: (3633)
10227 "Toggle One/Two Pages display\n"
10228 "Toggle One/Two Pages display"
10229 msgstr "Lật thể hiện Một/Hai trang\nLật thể hiện Một/Hai trang"
10231 #. Resource IDs: (93)
10232 msgid "Toggle filters"
10235 #. Resource IDs: (65535)
10237 msgstr "Thanh công cụ"
10239 #. Resource IDs: (16130)
10240 msgid "Toolbar Name"
10241 msgstr "tên thanh công cụ"
10243 #. Resource IDs: (1064)
10244 msgid "Toolbar Options"
10245 msgstr "Tùy chọn cho thanh công cụ"
10247 #. Resource IDs: (1001)
10248 msgid "Toolbar internal error. Please contact your application vendor."
10249 msgstr "Lỗi nội bộ của thanh công cụ. Vui lòng liên lạc nơi cung cấp ứng dụng của bạn."
10251 #. Resource IDs: (16105)
10253 msgstr "Các thanh công cụ"
10255 #. Resource IDs: (16928)
10259 #. Resource IDs: (65535)
10263 #. Resource IDs: (65, 65535)
10264 msgid "TortoiseGit"
10265 msgstr "TortoiseGit"
10267 #. Resource IDs: (107)
10269 msgid "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
10270 msgstr "TortoiseGit %d.%d.%d, Build %d - %s, %s"
10272 #. Resource IDs: (107)
10275 "TortoiseGit %d.%d.%d.%d %s \r\n"
10279 #. Resource IDs: (1410)
10282 "TortoiseGit detected that the file \"%s\" does not exist, but is staged as \"Added\".\n"
10283 "The commit dialog cannot handle this.\n"
10285 "Do you want to remove it from the index?"
10288 #. Resource IDs: (98)
10291 "TortoiseGit has detected similar filenames. Do you want the files:%s\n"
10292 "to be renamed too?"
10293 msgstr "TortoiseGit đã nhận dạng tính đồng dạng trong tên của các tập tin. Bạn có muốn các tập tin:%s\ncũng được tiến hành đổi tên hay không?"
10295 #. Resource IDs: (198)
10297 msgid "TortoiseGit will not show the following overlays: %s"
10300 #. Resource IDs: (1096)
10301 msgid "TortoiseGit&UDiff"
10304 #. Resource IDs: (1, 244, 1000, 3585)
10305 msgid "TortoiseGitBlame"
10306 msgstr "TortoiseGitBlame"
10308 #. Resource IDs: (1)
10311 "TortoiseGitBlame was already initialized for the repository \"%s\". Cannot "
10312 "switch to another repository (\"%s\") at runtime."
10315 #. Resource IDs: (1)
10317 msgid "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10318 msgstr "TortoiseGitBlame, Version %d.%d.%d.%d"
10320 #. Resource IDs: (1)
10322 "TortoiseGitBlame\n"
10324 "TortoiseGitBlam\n"
10327 "TortoiseGitBlame.Document\n"
10328 "TortoiseGitBlame.Document"
10329 msgstr "TortoiseGitBlame\n\nTortoiseGitBlam\n\n\nTortoiseGitBlame.Document\nTortoiseGitBlame.Document"
10331 #. Resource IDs: (7, 153)
10332 msgid "TortoiseGitIDiff"
10333 msgstr "TortoiseGitIDiff"
10335 #. Resource IDs: (65535)
10336 msgid "TortoiseGitIDiff - An image diff tool, part of TortoiseGit"
10339 #. Resource IDs: (7)
10341 "TortoiseGitIDiff: the image diff viewer for TortoiseSVN\n"
10343 "Available command line parameters are:\n"
10344 "/left:\"path to left picture\"\n"
10345 "/lefttitle:\"title to show for the left picture\"\n"
10346 "/right:\"path to right picture\"\n"
10347 "/righttitle:\"title to show for the right picture\"\n"
10348 "/overlay\t\tto enable overlay mode\n"
10349 "/fit\t\tto fit the images sizes\n"
10350 "/showinfo\t\tto show the image info boxes"
10353 #. Resource IDs: (7, 130, 3585)
10354 msgid "TortoiseGitMerge"
10355 msgstr "TortoiseGitMerge"
10357 #. Resource IDs: (107)
10359 msgid "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10360 msgstr "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s"
10362 #. Resource IDs: (107)
10365 "TortoiseGitMerge %d.%d.%d.%d - %s, %s\r\n"
10366 "libsvn_diff %d.%d.%d, %s\r\n"
10368 "apr-util %d.%d.%d"
10371 #. Resource IDs: (7)
10374 "TortoiseGitMerge cannot process this patch file. The filename \"%s\" appears"
10378 #. Resource IDs: (357)
10379 msgid "TortoiseGitUDiff"
10382 #. Resource IDs: (7)
10384 "TortoiseGitUDiff: the unified diff viewer for TortoiseGit\n"
10386 "Available command line parameters are:\n"
10387 "/patchfile:\"path to unified diff file\"\n"
10388 "/title:\"title to show for the viewer\"\n"
10389 "/? - this help dialog\n"
10390 "/p - read diff input from console pipe"
10393 #. Resource IDs: (1739)
10394 msgid "Total changed lines including added/deleted files:"
10397 #. Resource IDs: (1737)
10398 msgid "Total changed lines not including added/deleted files:"
10401 #. Resource IDs: (1162)
10402 msgid "Total commits analyzed:"
10403 msgstr "Tổng số cam kết được phân tích:"
10405 #. Resource IDs: (1163)
10406 msgid "Total file changes:"
10407 msgstr "Tổng số thay đổi tập tin:"
10409 #. Resource IDs: (1520)
10413 #. Resource IDs: (1520)
10417 #. Resource IDs: (11023)
10418 msgid "Tracked Remote Branch:"
10421 #. Resource IDs: (94)
10422 msgid "Tracked branch"
10425 #. Resource IDs: (357)
10427 msgid "Transferring at %s"
10428 msgstr "Chuyển giao tại %s"
10430 #. Resource IDs: (32816)
10431 msgid "Transparent &color..."
10432 msgstr "&Màu trong suốt..."
10434 #. Resource IDs: (501)
10438 #. Resource IDs: (251)
10439 msgid "Try a 'Cleanup'. If that doesn't work you need to do a fresh checkout."
10440 msgstr "Thử 'Dọn dẹp'. Nếu nó không được thì bạn cần phải làm việc lấy ra mới."
10442 #. Resource IDs: (73)
10444 msgstr "Thử lần nữa"
10446 #. Resource IDs: (65535)
10450 #. Resource IDs: (10)
10451 msgid "Tweak TortoiseGit"
10452 msgstr "Tùy chỉnh TortoiseGit"
10454 #. Resource IDs: (1642)
10458 #. Resource IDs: (1720)
10462 #. Resource IDs: (164, 207)
10466 #. Resource IDs: (71)
10467 msgid "URL and directory must not be empty."
10470 #. Resource IDs: (1272)
10471 msgid "URL history"
10472 msgstr "Lịch sử URL"
10474 #. Resource IDs: (65535)
10478 #. Resource IDs: (5071)
10482 #. Resource IDs: (5070)
10486 #. Resource IDs: (5069)
10490 #. Resource IDs: (3866)
10491 msgid "Unable to load mail system support."
10492 msgstr "Không thể tải được hệ thống thư hỗ trợ."
10494 #. Resource IDs: (3865)
10495 msgid "Unable to process command, server busy."
10496 msgstr "Không xử lý được lênh, máy chủ đang bận."
10498 #. Resource IDs: (3859)
10500 msgid "Unable to read from %1, it is opened by someone else."
10501 msgstr "Không thể đọc được từ %1, nó được mở bởi ai đó."
10503 #. Resource IDs: (3865)
10504 msgid "Unable to read write-only property."
10505 msgstr "Không thể đọc được thuộc tính chỉ-ghi."
10507 #. Resource IDs: (119)
10509 "Unable to reconstruct working tree path!\n"
10510 "This can happen if the file has been renamed.\n"
10511 "Please start the log dialog on this specific file alone and then revert the changes\n"
10512 "from the top pane in the log dialog."
10515 #. Resource IDs: (3865)
10516 msgid "Unable to write read-only property."
10517 msgstr "Không thể ghi một thuộc tính chỉ đọc."
10519 #. Resource IDs: (3859)
10521 msgid "Unable to write to %1, it is read-only or opened by someone else."
10522 msgstr "Không thể ghi vào %1, nó là chỉ-đọc hoặc được mở bởi ai đó."
10524 #. Resource IDs: (3887)
10528 #. Resource IDs: (156)
10532 #. Resource IDs: (1069)
10534 msgid "Undo %d Actions"
10535 msgstr "Hủy %d hành động"
10537 #. Resource IDs: (1069)
10538 msgid "Undo 1 Action"
10539 msgstr "Hủy 1 hành động"
10541 #. Resource IDs: (14)
10542 msgid "Undo Add..."
10545 #. Resource IDs: (3603)
10547 "Undo the last action\n"
10551 #. Resource IDs: (3603)
10553 "Undo the last modifications\n"
10555 msgstr "Hoàn tác các sửa đổi cuối\nHoàn tác"
10557 #. Resource IDs: (3859)
10558 msgid "Unexpected file format."
10559 msgstr "Định dạng tập tin không chấp nhận"
10561 #. Resource IDs: (93)
10562 msgid "Unflag as skip-worktree and assume-unchanged"
10565 #. Resource IDs: (1070)
10569 #. Resource IDs: (3850)
10571 "Unformatted Text\n"
10572 "text without any formatting"
10573 msgstr "Văn bản không được định dạng\nvăn bản không có định dạng nào"
10575 #. Resource IDs: (2054)
10576 msgid "Unified &diff of HEAD revisions"
10577 msgstr "&Khác biệt thống nhất của các bản chỉnh sửa HEAD"
10579 #. Resource IDs: (1258)
10583 #. Resource IDs: (20)
10584 msgid "Unknown depth"
10585 msgstr "Độ sâu không biết được"
10587 #. Resource IDs: (252)
10588 msgid "Unmark this block"
10591 #. Resource IDs: (315)
10592 msgid "Unresolved conflicts!"
10593 msgstr "Các mâu thuẫn chưa được giải quyết!"
10595 #. Resource IDs: (3841)
10597 msgstr "Không tiêu đề"
10599 #. Resource IDs: (1462)
10600 msgid "Unversioned"
10601 msgstr "Đã được bỏ phiên bản"
10603 #. Resource IDs: (1313)
10604 msgid "Unversioned files mark parent folder as modified"
10605 msgstr "Các tập tin không phiên bản đánh dấu thư mục cha như là đã được sửa đổi"
10607 #. Resource IDs: (286)
10609 msgid "Unversioning %s"
10610 msgstr "Đang thực hiện việc gỡ bỏ phiên bản %s"
10612 #. Resource IDs: (1384)
10616 #. Resource IDs: (1710)
10620 #. Resource IDs: (607)
10624 #. Resource IDs: (65)
10625 msgid "Update Submodules"
10628 #. Resource IDs: (74)
10630 msgstr "Đã cập nhật"
10632 #. Resource IDs: (3849)
10633 msgid "Updating ActiveX objects"
10634 msgstr "Đang cập nhật đối tượng ActiveX"
10636 #. Resource IDs: (68)
10637 msgid "Updating index"
10640 #. Resource IDs: (16530)
10641 msgid "Use &Default Image: "
10642 msgstr "Sử dụng ảnh &mặc định: "
10644 #. Resource IDs: (1024)
10645 msgid "Use &one-pane view as default for 2-file diff"
10646 msgstr "Dùng chế độ xem &một bảng như là mặc định cho việc so sánh 2-tập tin"
10648 #. Resource IDs: (251)
10649 msgid "Use &other text block"
10650 msgstr "Sử dụng khối văn bản &khác"
10652 #. Resource IDs: (156)
10653 msgid "Use 'mine' text block"
10654 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi'"
10656 #. Resource IDs: (156)
10657 msgid "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10658 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của tôi' rồi đến 'của họ'"
10660 #. Resource IDs: (156)
10661 msgid "Use 'theirs' text block"
10662 msgstr "Sử dụng khối 'của họ'"
10664 #. Resource IDs: (156)
10665 msgid "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10666 msgstr "Sử dụng khối văn bản 'của họ' rồi đến 'của tôi'"
10668 #. Resource IDs: (156)
10670 msgstr "Sử dụng các khối"
10672 #. Resource IDs: (1761)
10673 msgid "Use HTTP path component"
10676 #. Resource IDs: (1066)
10677 msgid "Use Ribbons"
10680 #. Resource IDs: (1500)
10681 msgid "Use Task Dialog"
10684 #. Resource IDs: (1497)
10685 msgid "Use Thin &Pack (For slow network connections)"
10688 #. Resource IDs: (1064)
10689 msgid "Use Unified Diff from &clipboard"
10690 msgstr "Dùng tìm khác biệt thống nhất từ &clipboard"
10692 #. Resource IDs: (85)
10693 msgid "Use a different name or use the \"Force\" option to overwrite it."
10696 #. Resource IDs: (85)
10697 msgid "Use a different name or use the \"Override branch\" option."
10700 #. Resource IDs: (2054)
10702 "Use all content from the left view\n"
10704 msgstr "Sử dụng tất cả nội dung từ bảng xem bên trái\nSử dụng tập tin bên trái"
10706 #. Resource IDs: (32857)
10707 msgid "Use block from left before right"
10708 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10710 #. Resource IDs: (2054)
10712 "Use block from left view before block from right view\n"
10713 "Use block from left before right"
10714 msgstr "Sử dụng khối từ bên trái trước khối từ bên phải\nSử dụng khối từ bên trái trước bên phải"
10716 #. Resource IDs: (32859)
10717 msgid "Use block from right before left"
10718 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10720 #. Resource IDs: (2054)
10722 "Use block from right view before block from left view\n"
10723 "Use block from right before left"
10724 msgstr "Sử dụng khối từ bên phải trước khối từ bên trái\nSử dụng khối từ bên phải trước bên trái"
10726 #. Resource IDs: (251)
10727 msgid "Use both text blocks (this one first)"
10728 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này trước)"
10730 #. Resource IDs: (251)
10731 msgid "Use both text blocks (this one last)"
10732 msgstr "Sử dụng cả hai khối văn bản (cái này cuối)"
10734 #. Resource IDs: (97)
10735 msgid "Use configured server"
10738 #. Resource IDs: (156)
10739 msgid "Use left block"
10740 msgstr "Sử dụng khối bên trái"
10742 #. Resource IDs: (32856)
10743 msgid "Use left file"
10744 msgstr "Dùng tập tin bên trái"
10746 #. Resource IDs: (1762)
10747 msgid "Use local branch color for current branch"
10750 #. Resource IDs: (1432)
10751 msgid "Use recycle bin when reverting"
10752 msgstr "Dùng thùng tái chế khi quay lui"
10754 #. Resource IDs: (116)
10755 msgid "Use regular expression"
10756 msgstr "Dùng biểu thức thông thường"
10758 #. Resource IDs: (251)
10759 msgid "Use right block"
10762 #. Resource IDs: (156)
10766 #. Resource IDs: (1426)
10767 msgid "Use system locale for date/time"
10768 msgstr "Dùng văn hóa hệ thống cho ngày/tháng"
10770 #. Resource IDs: (251)
10771 msgid "Use text block from '&mine'"
10772 msgstr "Dùng khối văn bản từ '&của tôi'"
10774 #. Resource IDs: (251)
10775 msgid "Use text block from '&theirs'"
10776 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ'"
10778 #. Resource IDs: (251)
10779 msgid "Use text block from 'm&ine' before 'theirs'"
10780 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &tôi' trước 'của họ'"
10782 #. Resource IDs: (2052)
10784 "Use text block from 'mine' before 'theirs'\n"
10785 "Use 'mine' text block then 'theirs'"
10786 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi' trước 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của tôi' rồi 'của họ'"
10788 #. Resource IDs: (2052)
10790 "Use text block from 'mine'\n"
10791 "Use 'mine' text block"
10792 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của tôi'"
10794 #. Resource IDs: (251)
10795 msgid "Use text block from 't&heirs' before 'mine'"
10796 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của &họ' trước 'của tôi'"
10798 #. Resource IDs: (2052)
10800 "Use text block from 'theirs' before 'mine'\n"
10801 "Use 'theirs' text block then 'mine'"
10802 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ' trước 'của tôi'\nDùng khối văn bản 'của họ' rồi 'của tôi'"
10804 #. Resource IDs: (2052)
10806 "Use text block from 'theirs'\n"
10807 "Use 'theirs' text block"
10808 msgstr "Dùng khối văn bản từ 'của họ'\nDùng khối văn bản 'của họ'"
10810 #. Resource IDs: (2054)
10812 "Use text block from the left view\n"
10814 msgstr "Dùng khối văn bản từ bảng xem bên trái\nDùng khối bên trái"
10816 #. Resource IDs: (251)
10817 msgid "Use th&is text block"
10818 msgstr "Dùng khối văn bản &này"
10820 #. Resource IDs: (98)
10821 msgid "Use the current time by setting the author date to the commit date."
10824 #. Resource IDs: (314)
10827 "Use the found path.\n"
10828 "Apply the patch to\n"
10830 msgstr "Dùng đường dẫn được tìm thấy.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10832 #. Resource IDs: (314)
10835 "Use the original path.\n"
10836 "Apply the patch to\n"
10838 msgstr "Dùng đường dẫn nguyên thuỷ.\nÁp dụng đường dẫn vào\n%s"
10840 #. Resource IDs: (1825, 1826)
10844 #. Resource IDs: (251)
10845 msgid "Use this &whole file"
10846 msgstr "Dùng &toàn bộ tập tin này"
10848 #. Resource IDs: (251)
10849 msgid "Use this block on left"
10852 #. Resource IDs: (251)
10853 msgid "Use whole other &file"
10854 msgstr "Dùng toàn bộ &tập tin kia"
10856 #. Resource IDs: (119)
10857 msgid "Used to amend the tip of the current branch."
10860 #. Resource IDs: (65535)
10861 msgid "User Email:"
10864 #. Resource IDs: (65535)
10868 #. Resource IDs: (65535)
10872 #. Resource IDs: (74)
10873 msgid "User cancelled"
10874 msgstr "Người dùng huỷ bỏ"
10876 #. Resource IDs: (72)
10878 "User name and email must be set before commit.\r\n"
10879 " Do you want to set these now?"
10882 #. Resource IDs: (1650)
10886 #. Resource IDs: (69)
10888 msgstr "Tên đăng nhập:"
10890 #. Resource IDs: (313)
10892 "Valid command line options are:\n"
10893 "/base:<path to base file>\n"
10894 "/basename:<name to show on the view title>\n"
10895 "/theirs:<path to their file>\n"
10896 "/theirsname:<name to show on the view title>\n"
10897 "/mine:<path to your file>\n"
10898 "/minename:<name to show on the view title>\n"
10899 "/merged:<path to resulting merged file>\n"
10900 "/mergedname:<name to show on the view title>\n"
10901 "/diff:<path to unified diff file>\n"
10902 "/patchpath:<path to folder>\n"
10904 "/saverequiredonconflicts\n"
10905 "/oneway <forces the one-way view>\n"
10906 "/line:<line number to jump to>"
10909 #. Resource IDs: (11, 357)
10913 #. Resource IDs: (1004, 1075, 1539)
10917 #. Resource IDs: (7)
10919 msgid "Version %d.%d.%d.%d"
10920 msgstr "Version %d.%d.%d.%d"
10922 #. Resource IDs: (72, 1644)
10926 #. Resource IDs: (72)
10927 msgid "Version 1 (Newer commit time)"
10930 #. Resource IDs: (72, 1645)
10931 msgid "Version 2 (Base)"
10934 #. Resource IDs: (72)
10935 msgid "Version 2 (Base) (Newer commit time)"
10938 #. Resource IDs: (1075)
10939 msgid "Version Information"
10940 msgstr "Thông tin phiên bản"
10942 #. Resource IDs: (1552, 65535)
10944 msgstr "Phiên bản:"
10946 #. Resource IDs: (264)
10948 msgstr "Có phiên bản"
10950 #. Resource IDs: (65535)
10954 #. Resource IDs: (156)
10958 #. Resource IDs: (90)
10959 msgid "View .tgitconfig"
10962 #. Resource IDs: (328, 603)
10966 #. Resource IDs: (71, 1637)
10967 msgid "View Patch>>"
10970 #. Resource IDs: (1252)
10971 msgid "View revision for path in &webviewer"
10972 msgstr "Xem bản chỉnh sửa cho đường dẫn trong &trình xem web"
10974 #. Resource IDs: (1252)
10975 msgid "View revision in alternative editor"
10978 #. Resource IDs: (1717)
10979 msgid "View system&wide gitconfig"
10982 #. Resource IDs: (1084)
10983 msgid "Visit our website"
10984 msgstr "Thăm website của chúng tôi"
10986 #. Resource IDs: (156, 626)
10987 msgid "Visual Studio 2005"
10988 msgstr "Visual Studio 2005"
10990 #. Resource IDs: (156, 626)
10991 msgid "Visual Studio 2008"
10992 msgstr "Visual Studio 2008"
10994 #. Resource IDs: (65535)
10997 "Only change these settings if you are absolutely sure what you are doing!\r\n"
10998 "To set the values to their default, delete the value text."
10999 msgstr "CẢNH BÁO:\nChỉ thay đổi các thiết lập này nếu bạn tuyệt đối chắc chắn về những gì bạn đang làm!\nĐể đặt các giá trị về mặc định, hãy xóa các chữ."
11001 #. Resource IDs: (198)
11005 #. Resource IDs: (1327)
11006 msgid "Wait for the script to finish"
11007 msgstr "Chờ cho kịch bản hoàn tất"
11009 #. Resource IDs: (75)
11010 msgid "Waiting for input"
11013 #. Resource IDs: (1776)
11014 msgid "Walk Be&haviour"
11017 #. Resource IDs: (88)
11021 #. Resource IDs: (219)
11025 #. Resource IDs: (70)
11028 "Warning: \"%s\" will be permanently deleted. It can <ct=0x0000FF><b>NOT</b></ct> be recovered!\r\n"
11030 "Do you really want to continue?"
11033 #. Resource IDs: (71)
11037 #. Resource IDs: (65535)
11038 msgid "Western European"
11041 #. Resource IDs: (198)
11043 "When activated, hold down the SHIFT key when right-clicking to get the "
11044 "TortoiseGit menus added to the context menu"
11047 #. Resource IDs: (604)
11049 "When applying a patch, ignore changes in whitespace in context lines if "
11053 #. Resource IDs: (91)
11055 "When closing a progress dialog with a running git process, ask for "
11056 "confirmation before killing it"
11059 #. Resource IDs: (94)
11061 "When enabled, TortoiseGit move context menu items will be available when "
11062 "dragging folders / files"
11065 #. Resource IDs: (95)
11067 "When enabled, larger version numbers come first. It is because latest "
11068 "versions are usually more useful."
11071 #. Resource IDs: (197)
11073 "When enabled, the versioned items listed in the commit dialog are "
11074 "automatically selected"
11075 msgstr "Khi được cho phép, các món được đánh phiên bản liệt kê trong hộp thoại cam kết sẽ tự động được lựa chọn"
11077 #. Resource IDs: (604)
11079 "When the patch does not apply cleanly, fall back on 3-way merge if the patch"
11080 " records the identity of blobs it is supposed to apply to and we have those "
11081 "blobs available locally."
11084 #. Resource IDs: (92)
11086 "When you type the URL, the remote name will be automatically filled with "
11087 "\"origin\" if the remote name is empty, so you do not have to."
11090 #. Resource IDs: (96)
11091 msgid "Whether to reference only annotated tags, all tags or all refs"
11094 #. Resource IDs: (1409)
11096 "While running daemon, all data of this repository is exposed without "
11097 "authentication and/or encryption."
11100 #. Resource IDs: (101)
11101 msgid "Whitespace changes (tabs, spaces)"
11104 #. Resource IDs: (65535)
11105 msgid "Whitespaces"
11106 msgstr "Khoảng trắng"
11108 #. Resource IDs: (1065)
11109 msgid "Window Position"
11110 msgstr "Vị trí cửa sổ"
11112 #. Resource IDs: (16927)
11116 #. Resource IDs: (156, 626)
11117 msgid "Windows 2000"
11118 msgstr "Windows 2000"
11120 #. Resource IDs: (156, 626)
11124 #. Resource IDs: (156, 626)
11126 msgstr "Windows XP"
11128 #. Resource IDs: (5020)
11129 msgid "Windows-1250"
11130 msgstr "Windows-1250"
11132 #. Resource IDs: (5021)
11133 msgid "Windows-1251"
11134 msgstr "Windows-1251"
11136 #. Resource IDs: (5022)
11137 msgid "Windows-1252"
11138 msgstr "Windows-1252"
11140 #. Resource IDs: (5023)
11141 msgid "Windows-1253"
11142 msgstr "Windows-1253"
11144 #. Resource IDs: (5024)
11145 msgid "Windows-1254"
11146 msgstr "Windows-1254"
11148 #. Resource IDs: (5025)
11149 msgid "Windows-1255"
11150 msgstr "Windows-1255"
11152 #. Resource IDs: (5026)
11153 msgid "Windows-1256"
11154 msgstr "Windows-1256"
11156 #. Resource IDs: (5027)
11157 msgid "Windows-1257"
11158 msgstr "Windows-1257"
11160 #. Resource IDs: (5028)
11161 msgid "Windows-1258"
11162 msgstr "Windows-1258"
11164 #. Resource IDs: (65535)
11165 msgid "Within a file:"
11168 #. Resource IDs: (2054)
11169 msgid "Within file"
11172 #. Resource IDs: (20, 158)
11173 msgid "Working Tree"
11176 #. Resource IDs: (1335, 1472)
11177 msgid "Working Tree Path:"
11180 #. Resource IDs: (1253)
11181 msgid "Working dir changes"
11184 #. Resource IDs: (156)
11185 msgid "Wrap long lines"
11186 msgstr "Gói các dòng dài"
11188 #. Resource IDs: (2056)
11190 "Wrap long lines at the right border of the view\n"
11192 msgstr "Gói các dòng dài ở biên bên phải của màn xem\nGói các dòng dài"
11194 #. Resource IDs: (73)
11198 #. Resource IDs: (145)
11200 msgstr "Vâng cho tất cả"
11202 #. Resource IDs: (201)
11203 msgid "You already have the latest version installed."
11204 msgstr "Bạn đã có phiên bản mới nhất cài đặt."
11206 #. Resource IDs: (65535)
11208 "You can disable specific Overlay handlers here.\n"
11209 "Disabled handlers won't use up an overlay slot and give other shell extensions a chance to show their overlays."
11210 msgstr "Bạn có thể vô hiệu hóa những bộ xử lý Nạp Chồng cụ thể ở đây.\nNhững bộ xử lý sẽ không dùng hết những ô nạp chồng và sẽ cho các phần mở rộng shell cơ hội để hiện nạp chồng"
11212 #. Resource IDs: (1001)
11214 msgid "You can paste bitmap with the size (%d x %d) only!"
11215 msgstr "Bạn có thể chỉ dán các ảnh với kích thước (%d x %d)!"
11217 #. Resource IDs: (1016)
11219 msgid "You can't create more than %d user-defined toolbars!"
11220 msgstr "Bạn không thể tạo ra nhiều hơn %d thanh công cụ do người dùng định nghĩa!"
11222 #. Resource IDs: (16)
11224 "You can't set this property on folders, only on files!\n"
11225 "If you want to set it on all files within that folder,\n"
11226 "you must activate the 'recursive' checkbox."
11227 msgstr "Bạn không thể đặt thuộc tính này trên các thư mục, chỉ có thể trên các tập tin!\nNếu bạn muốn đặt nó trên các tập tin trong thư mục,\nbạn phải kích hoạt hộp đánh dấu 'đệ quy'."
11229 #. Resource IDs: (84)
11230 msgid "You cannot change the type of this ref with a rename."
11233 #. Resource IDs: (84)
11235 "You have an old version of Git for Windows (https://msysgit.github.io/) installed which contains security issues.\n"
11237 "You should consider an upgrade to 1.9.5+."
11240 #. Resource IDs: (86)
11242 "You have checked \"include untracked\".\n"
11243 "This includes a \"git clean -fd\" call, so ignored files/directories are removed w/o using recycle bin."
11246 #. Resource IDs: (7)
11247 msgid "You have marked changed blocks. How should those blocks be saved?"
11250 #. Resource IDs: (16)
11252 "You have modified properties without saving them first.\n"
11253 "Do you want to save them now?"
11254 msgstr "Bạn đã sửa đổi các thuộc tính mà không lưu chúng trước.\nBạn có muốn lưu chúng bây giờ không?"
11256 #. Resource IDs: (87)
11259 "You have selected %d items to show the diff for.\n"
11260 "For every of these items a new instance of the diff viewer will be started.\n"
11261 "Do you really want to show the diff for so many items at once?"
11264 #. Resource IDs: (169)
11266 "You haven't entered an issue number!\n"
11267 "Are you sure you want to commit without an issue number?"
11268 msgstr "Bạn chưa nhập vào một con số cho vấn đề!\nBạn có chắc bạn muốn cam kết mà không có số vấn đề?"
11270 #. Resource IDs: (68)
11271 msgid "You haven't entered your Signed-Off-By line!"
11274 #. Resource IDs: (68)
11276 "You marked some files as \"Restore after commit\".\n"
11277 "Do you want to restore them now? You might lose all changes to this file after marking it."
11280 #. Resource IDs: (1002)
11282 msgid "You may define up to %d tools."
11283 msgstr "Bạn có thể định nghĩa nhiều nhất %d công cụ."
11285 #. Resource IDs: (170)
11286 msgid "You must enter a log message for the commit"
11287 msgstr "Bạn phải điền vào một tin nhắn nhật trình cho phần đệ trình"
11289 #. Resource IDs: (196)
11290 msgid "You must restart your system for the changes to take effect."
11291 msgstr "Bạn phải khởi động lại hệ thống để các thay đổi có hiệu lực."
11293 #. Resource IDs: (65)
11294 msgid "You must select a filename for the zip-file!"
11297 #. Resource IDs: (65)
11299 "You selected a folder.\r\n"
11300 "Exports are only possible to a (zip) file."
11303 #. Resource IDs: (77)
11305 "You selected an unversioned file.\n"
11306 "The file will be added to version control when you commit."
11307 msgstr "Bạn đã chọn một tập tin chưa được đánh phiên bản.\nTập tin sẽ được thêm vào kiểm soát phiên bản khi bạn cam kết."
11309 #. Resource IDs: (1001)
11310 msgid "You should enter a text!"
11311 msgstr "Bạn nên nhập vào một văn bản!"
11313 #. Resource IDs: (1001)
11314 msgid "You should select an image!"
11315 msgstr "Bạn nên chọn một ảnh!"
11317 #. Resource IDs: (195)
11320 "You've changed the icon set from <i>%s</i> to <i>%s</i>.\n"
11321 "That change won't take effect until you restart your computer or logoff and logon again!"
11322 msgstr "Bạn đã thay đổi bộ biểu tượng từ <i>%s</i> thành <i>%s</i>.\nViệc thay đổi này sẽ không hữu hiệu cho đến khi bạn khởi động lại máy tính hoặc tắt và đăng nhập trở lại!"
11324 #. Resource IDs: (170)
11326 "Your previously entered log messages have been saved.\n"
11327 "Click here to read and insert them again."
11328 msgstr "Các thông điệp tường trình bạn đã nhập vào trước đó đã được lưu.\nNhấn vào đây để đọc và chèn chúng một lần nữa."
11330 #. Resource IDs: (1112)
11331 msgid "Your version is:"
11332 msgstr "Phiên bản của bạn là:"
11334 #. Resource IDs: (201)
11336 msgid "Your version is: %d.%d.%d.%d"
11337 msgstr "Phiên bản của bạn là: %d.%d.%d.%d"
11339 #. Resource IDs: (1074)
11341 msgstr "Tập tin nén dạng zip"
11343 #. Resource IDs: (32783)
11347 #. Resource IDs: (1069)
11351 #. Resource IDs: (58117)
11355 #. Resource IDs: (58118)
11359 #. Resource IDs: (2051)
11362 msgstr "Phóng 100%"
11364 #. Resource IDs: (3633)
11368 msgstr "Phóng to\nPhóng to"
11370 #. Resource IDs: (3633)
11374 msgstr "Thu Nhỏ\nThu Nhỏ"
11376 #. Resource IDs: (32784)
11380 #. Resource IDs: (2049)
11384 #. Resource IDs: (2049)
11388 #. Resource IDs: (2051)
11389 msgid "Zoom to fit"
11390 msgstr "Phóng để vừa"
11392 #. Resource IDs: (2051)
11393 msgid "Zoom to fit in height"
11394 msgstr "Phóng để vừa chiều cao"
11396 #. Resource IDs: (2051)
11397 msgid "Zoom to fit in width"
11398 msgstr "Phóng để vừa chiều rộng"
11400 #. Resource IDs: (1070)
11402 msgstr "[Mặc định]"
11404 #. Resource IDs: (1001)
11405 msgid "[Unassigned]"
11406 msgstr "[Chưa được giao]"
11408 #. Resource IDs: (93)
11411 "\"%s\" contains a git repository. It will not work as a submodule out of the box.\n"
11412 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or keep it as a separate repository in a subdirectory?"
11415 #. Resource IDs: (92)
11418 "\"%s\" contains a git submodule. It is likely that this doesn't work any more on the destination after copying.\n"
11419 "Do you want to delete the .git-entry and add all files to the top repository or ignore this possible issue and keep it?"
11422 #. Resource IDs: (72)
11424 msgid "\"%s\" is invalid."
11427 #. Resource IDs: (602)
11429 msgid "\"%s\" is not git repository"
11432 #. Resource IDs: (65)
11434 "\"git am\" is still in apply mode.\n"
11435 "Do you want to abort?"
11438 #. Resource IDs: (65535)
11442 #. Resource IDs: (1682)
11443 msgid "add \"cherry picked from\""
11446 #. Resource IDs: (10)
11448 msgstr "đã thêm vào"
11450 #. Resource IDs: (65535)
11451 msgid "added files"
11452 msgstr "các tập tin đã thêm vào"
11454 #. Resource IDs: (3841)
11455 msgid "an unnamed file"
11456 msgstr "một tập tin không tên"
11458 #. Resource IDs: (1085)
11459 msgid "and support the developers"
11460 msgstr "và hỗ trợ các nhà phát triển"
11462 #. Resource IDs: (195)
11463 msgid "assume-valid"
11466 #. Resource IDs: (245)
11470 #. Resource IDs: (65535)
11471 msgid "based on TortoiseSVN (http://www.tortoisesvn.net/)"
11474 #. Resource IDs: (65535)
11475 msgid "bugtraq.append"
11476 msgstr "bugtraq.append"
11478 #. Resource IDs: (65535)
11479 msgid "bugtraq.label"
11480 msgstr "bugtraq.label"
11482 #. Resource IDs: (65535)
11483 msgid "bugtraq.logregex"
11484 msgstr "bugtraq.logregex"
11486 #. Resource IDs: (65535)
11487 msgid "bugtraq.message"
11488 msgstr "bugtraq.message"
11490 #. Resource IDs: (65535)
11491 msgid "bugtraq.number"
11492 msgstr "bugtraq.number"
11494 #. Resource IDs: (65535)
11495 msgid "bugtraq.url"
11496 msgstr "bugtraq.url"
11498 #. Resource IDs: (65535)
11499 msgid "bugtraq.warningifnoissue"
11500 msgstr "bugtraq.warningifnoissue"
11502 #. Resource IDs: (244, 245)
11504 msgstr "các cam kết"
11506 #. Resource IDs: (11)
11510 #. Resource IDs: (208)
11514 "%s - revision %ld"
11515 msgstr "đã được sao chép từ\n%s - phần chỉnh sửa %ld"
11517 #. Resource IDs: (605)
11521 #. Resource IDs: (10)
11525 #. Resource IDs: (7)
11526 msgid "diff from pipe"
11529 #. Resource IDs: (58116)
11533 #. Resource IDs: (1580)
11534 msgid "eMail settings"
11537 #. Resource IDs: (79)
11544 msgstr "đã xuất\n%s\nsang\n%s"
11546 #. Resource IDs: (13)
11550 #. Resource IDs: (66)
11552 msgid "git did not exit cleanly (exit code %d)"
11555 #. Resource IDs: (13)
11559 #. Resource IDs: (1130)
11560 msgid "include &untracked"
11563 #. Resource IDs: (13)
11565 msgstr "chưa hoàn chỉnh"
11567 #. Resource IDs: (1780, 1781, 1782, 1783)
11571 #. Resource IDs: (214)
11572 msgid "item kept locally"
11573 msgstr "món được giữ một cách địa phương"
11575 #. Resource IDs: (65535)
11576 msgid "keep the file lists in English"
11579 #. Resource IDs: (69)
11582 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11588 #. Resource IDs: (69)
11591 "line: %d(+) %d(-) files: %s = %ld\n"
11599 #. Resource IDs: (1494)
11603 #. Resource IDs: (11, 65535)
11605 msgstr "đã hợp nhất"
11607 #. Resource IDs: (10)
11611 #. Resource IDs: (65535)
11612 msgid "missing/deleted/replaced"
11615 #. Resource IDs: (10)
11617 msgstr "đã sửa đổi"
11619 #. Resource IDs: (65535)
11620 msgid "modified/copied"
11623 #. Resource IDs: (245)
11627 #. Resource IDs: (1681)
11631 #. Resource IDs: (18)
11635 #. Resource IDs: (10)
11636 msgid "no description for this command is available"
11637 msgstr "không có mô tả nào cho lệnh này"
11639 #. Resource IDs: (10)
11640 msgid "non-versioned"
11641 msgstr "không có phiên bản"
11643 #. Resource IDs: (97)
11647 #. Resource IDs: (10)
11649 msgstr "bình thường"
11651 #. Resource IDs: (1256)
11655 #. Resource IDs: (11)
11657 msgstr "bị cản trở"
11659 #. Resource IDs: (3845)
11664 #. Resource IDs: (3869)
11668 #. Resource IDs: (65535)
11669 msgid "possible or real conflict/obstructed"
11672 #. Resource IDs: (3845)
11676 #. Resource IDs: (245)
11677 msgid "quarter of year"
11678 msgstr "quý của năm"
11680 #. Resource IDs: (65535)
11684 #. Resource IDs: (10)
11686 msgstr "đã thay thế"
11688 #. Resource IDs: (169)
11689 msgid "scanning path:"
11690 msgstr "đường dẫn đang quét"
11692 #. Resource IDs: (195)
11693 msgid "skip-worktree"
11696 #. Resource IDs: (208)
11701 msgstr "chuyển sang\n%s"
11703 #. Resource IDs: (1386)
11704 msgid "take care of submodule changes"
11707 #. Resource IDs: (3845)
11712 #. Resource IDs: (80, 284)
11717 #. Resource IDs: (1480)
11718 msgid "u&nknown changes"
11721 #. Resource IDs: (245)
11725 #. Resource IDs: (89)
11726 msgid "wincred - all Windows users"
11729 #. Resource IDs: (88)
11730 msgid "wincred - current Windows user"
11733 #. Resource IDs: (88)
11734 msgid "wincred - this repository only"
11737 #. Resource IDs: (88)
11738 msgid "winstore - current Windows user"
11741 #. Resource IDs: (88)
11742 msgid "winstore - this repository only"
11745 #. Resource IDs: (245)
11749 #. Resource IDs: (18)
11753 #. Resource IDs: (1382)
11757 #. Resource IDs: (65535)