1 # Vietnamese translation for Vim
2 # first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
3 # Original translations.
7 "Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2005-02-25 22:51+0300\n"
10 "PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
11 "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
12 "Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
18 msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."
20 msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
21 msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."
23 msgid "E515: No buffers were unloaded"
24 msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"
26 msgid "E516: No buffers were deleted"
27 msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"
29 msgid "E517: No buffers were wiped out"
30 msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"
32 msgid "1 buffer unloaded"
33 msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
36 msgid "%d buffers unloaded"
37 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"
39 msgid "1 buffer deleted"
40 msgstr "1 bộ đệm bị xóa"
43 msgid "%d buffers deleted"
44 msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"
46 msgid "1 buffer wiped out"
47 msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"
50 msgid "%d buffers wiped out"
51 msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"
53 msgid "E84: No modified buffer found"
54 msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"
56 #. back where we started, didn't find anything.
57 msgid "E85: There is no listed buffer"
58 msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"
61 msgid "E86: Buffer %ld does not exist"
62 msgstr "E86: Bộ đệm %ld không tồn tại"
64 msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
65 msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"
67 msgid "E88: Cannot go before first buffer"
68 msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"
71 msgid "E89: No write since last change for buffer %ld (add ! to override)"
73 "E89: Thay đổi trong bộ đệm %ld chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra bằng "
76 msgid "E90: Cannot unload last buffer"
77 msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"
79 msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
80 msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"
83 msgid "E92: Buffer %ld not found"
84 msgstr "E92: Bộ đệm %ld không được tìm thấy"
87 msgid "E93: More than one match for %s"
88 msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"
91 msgid "E94: No matching buffer for %s"
92 msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"
98 msgid "E95: Buffer with this name already exists"
99 msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"
102 msgstr " [Đã thay đổi]"
105 msgstr "[Chưa soạn thảo]"
108 msgstr "[Tập tin mới]"
110 msgid "[Read errors]"
117 msgid "1 line --%d%%--"
118 msgstr "1 dòng --%d%%--"
121 msgid "%ld lines --%d%%--"
122 msgstr "%ld dòng --%d%%--"
125 msgid "line %ld of %ld --%d%%-- col "
126 msgstr "dòng %ld của %ld --%d%%-- cột "
129 msgstr "[Không có tập tin]"
131 #. must be a help buffer
155 "# Danh sách bộ đệm:\n"
158 msgstr "[Danh sách lỗi]"
161 msgstr "[Không có tập tin]"
171 msgid "Signs for %s:"
172 msgstr "Ký hiệu cho %s:"
175 msgid " line=%ld id=%d name=%s"
176 msgstr " dòng=%ld id=%d tên=%s"
179 msgid "E96: Can not diff more than %ld buffers"
180 msgstr "E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %ld bộ đệm"
182 msgid "E97: Cannot create diffs"
183 msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"
186 msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"
188 msgid "E98: Cannot read diff output"
189 msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"
191 msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
192 msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
194 msgid "E100: No other buffer in diff mode"
195 msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"
197 msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
199 "E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"
202 msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
203 msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""
206 msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
207 msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"
209 msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
210 msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"
212 msgid "E544: Keymap file not found"
213 msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"
215 msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
216 msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"
218 msgid " Keyword completion (^N^P)"
219 msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"
221 #. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
222 msgid " ^X mode (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
223 msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"
225 #. Scroll has it's own msgs, in it's place there is the msg for local
226 #. * ctrl_x_mode = 0 (eg continue_status & CONT_LOCAL) -- Acevedo
227 msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
228 msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"
230 msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
231 msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"
233 msgid " File name completion (^F^N^P)"
234 msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"
236 msgid " Tag completion (^]^N^P)"
237 msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"
239 msgid " Path pattern completion (^N^P)"
240 msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"
242 msgid " Definition completion (^D^N^P)"
243 msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"
245 msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
246 msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"
248 msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
249 msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"
251 msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
252 msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"
254 msgid "Hit end of paragraph"
255 msgstr "Kết thúc của đoạn văn"
257 msgid "'thesaurus' option is empty"
258 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"
260 msgid "'dictionary' option is empty"
261 msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"
264 msgid "Scanning dictionary: %s"
265 msgstr "Quét từ điển: %s"
267 msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
268 msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"
270 msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
271 msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"
277 msgid "Scanning tags."
278 msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."
283 #. showmode might reset the internal line pointers, so it must
284 #. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
285 #. * longer needed. -- Acevedo.
287 msgid "-- Searching..."
288 msgstr "-- Tìm kiếm..."
290 msgid "Back at original"
293 msgid "Word from other line"
294 msgstr "Từ của dòng khác"
296 msgid "The only match"
297 msgstr "Tương ứng duy nhất"
300 msgid "match %d of %d"
301 msgstr "Tương ứng %d của %d"
305 msgstr "Tương ứng %d"
307 #. Skip further arguments but do continue to
308 #. * search for a trailing command.
310 msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
311 msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""
314 msgid "E107: Missing braces: %s"
315 msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"
318 msgid "E108: No such variable: \"%s\""
319 msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""
321 msgid "E109: Missing ':' after '?'"
322 msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"
324 msgid "E110: Missing ')'"
325 msgstr "E110: Thiếu ')'"
327 msgid "E111: Missing ']'"
328 msgstr "E111: Thiếu ']'"
331 msgid "E112: Option name missing: %s"
332 msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"
335 msgid "E113: Unknown option: %s"
336 msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"
339 msgid "E114: Missing quote: %s"
340 msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"
343 msgid "E115: Missing quote: %s"
344 msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"
347 msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
348 msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"
351 msgid "E117: Unknown function: %s"
352 msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"
355 msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
356 msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"
359 msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
360 msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"
363 msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
364 msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"
367 #. * Yes this is ugly, I don't particularly like it either. But doing it
368 #. * this way has the compelling advantage that translations need not to
369 #. * be touched at all. See below what 'ok' and 'ync' are used for.
375 msgid "+-%s%3ld lines: "
376 msgstr "+-%s%3ld dòng: "
385 msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
386 msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"
388 msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
389 msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"
391 msgid "E240: No connection to Vim server"
392 msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"
394 msgid "E277: Unable to read a server reply"
395 msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"
397 msgid "E258: Unable to send to client"
398 msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"
401 msgid "E241: Unable to send to %s"
402 msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"
405 msgstr "(Không đúng)"
408 msgid "E121: Undefined variable: %s"
409 msgstr "E121: Biến không xác định: %s"
412 msgid "E461: Illegal variable name: %s"
413 msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"
416 msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
417 msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."
420 msgid "E123: Undefined function: %s"
421 msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"
424 msgid "E124: Missing '(': %s"
425 msgstr "E124: Thiếu '(': %s"
428 msgid "E125: Illegal argument: %s"
429 msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"
431 msgid "E126: Missing :endfunction"
432 msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"
435 msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
436 msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"
438 msgid "E129: Function name required"
439 msgstr "E129: Cần tên hàm số"
442 msgid "E128: Function name must start with a capital: %s"
443 msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"
446 msgid "E130: Undefined function: %s"
447 msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"
450 msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
451 msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"
453 msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
454 msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"
456 #. always scroll up, don't overwrite
466 msgid "%s returning #%ld"
467 msgstr "%s trả lại #%ld"
470 msgid "%s returning \"%s\""
471 msgstr "%s trả lại \"%s\""
473 #. always scroll up, don't overwrite
475 msgid "continuing in %s"
476 msgstr "tiếp tục trong %s"
478 msgid "E133: :return not inside a function"
479 msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"
483 "# global variables:\n"
488 msgid "Entering Debug mode. Type \"cont\" to continue."
489 msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."
493 msgstr "dòng %ld: %s"
497 msgstr "câu lệnh: %s"
500 msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %ld"
501 msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %ld"
504 msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
505 msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"
507 msgid "No breakpoints defined"
508 msgstr "Điểm dừng không được xác định"
511 msgid "%3d %s %s line %ld"
512 msgstr "%3d %s %s dòng %ld"
518 msgid "Save changes to \"%.*s\"?"
519 msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"
522 msgstr "Chưa đặt tên"
525 msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
526 msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""
528 msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
530 "Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
533 msgid "E163: There is only one file to edit"
534 msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"
536 msgid "E164: Cannot go before first file"
537 msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"
539 msgid "E165: Cannot go beyond last file"
540 msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"
543 msgid "E666: compiler not supported: %s"
544 msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"
547 msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
548 msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""
551 msgid "Searching for \"%s\""
552 msgstr "Tìm kiếm \"%s\""
555 msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
556 msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""
558 msgid "Source Vim script"
559 msgstr "Thực hiện script của Vim"
562 msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
563 msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""
566 msgid "could not source \"%s\""
567 msgstr "không thực hiện được \"%s\""
570 msgid "line %ld: could not source \"%s\""
571 msgstr "dòng %ld: không thực hiện được \"%s\""
574 msgid "sourcing \"%s\""
575 msgstr "thực hiện \"%s\""
578 msgid "line %ld: sourcing \"%s\""
579 msgstr "dòng %ld: thực hiện \"%s\""
582 msgid "finished sourcing %s"
583 msgstr "thực hiện xong %s"
585 msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
586 msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"
588 msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
589 msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"
591 msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
592 msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"
598 msgid "No text to be printed"
599 msgstr "Không có gì để in"
602 msgid "Printing page %d (%d%%)"
603 msgstr "In trang %d (%d%%)"
606 msgid " Copy %d of %d"
607 msgstr " Sao chép %d của %d"
613 msgid "Printing aborted"
616 msgid "E455: Error writing to PostScript output file"
617 msgstr "E455: Lỗi ghi nhớ vào tập tin PostScript"
620 msgid "E624: Can't open file \"%s\""
621 msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""
624 msgid "E457: Can't read PostScript resource file \"%s\""
625 msgstr "E457: Không thể đọc tập tin tài nguyên PostScript \"%s\""
628 msgid "E618: file \"%s\" is not a PostScript resource file"
629 msgstr "E618: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript"
632 msgid "E619: file \"%s\" is not a supported PostScript resource file"
633 msgstr "E619: \"%s\" không phải là tập tin tài nguyên PostScript được hỗ trợ"
636 msgid "E621: \"%s\" resource file has wrong version"
637 msgstr "E621: tập tin tài nguyên \"%s\" có phiên bản không đúng"
639 msgid "E324: Can't open PostScript output file"
640 msgstr "E324: Không thể mở tập tin PostScript"
643 msgid "E456: Can't open file \"%s\""
644 msgstr "E456: Không thể mở tập tin \"%s\""
646 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"prolog.ps\""
647 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"prolog.ps\""
650 msgid "E456: Can't find PostScript resource file \"%s.ps\""
651 msgstr "E456: Không tìm thấy tập tin tài nguyên PostScript \"%s.ps\""
654 msgid "E620: Unable to convert from multi-byte to \"%s\" encoding"
655 msgstr "E620: Không thể chuyển từ các ký tự nhiều byte thành bảng mã \"%s\""
657 msgid "Sending to printer..."
658 msgstr "Gửi tới máy in..."
660 msgid "E365: Failed to print PostScript file"
661 msgstr "E365: In tập tin PostScript không thành công"
663 msgid "Print job sent."
664 msgstr "Đã gửi công việc in."
667 msgid "Current %slanguage: \"%s\""
668 msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""
671 msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
672 msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""
675 msgid "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
676 msgstr "<%s>%s%s %d, Hex %02x, Octal %03o"
679 msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
680 msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"
683 msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
684 msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"
686 msgid "E134: Move lines into themselves"
687 msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"
690 msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"
693 msgid "%ld lines moved"
694 msgstr "Đã di chuyển %ld dòng"
697 msgid "%ld lines filtered"
698 msgstr "Đã lọc %ld dòng"
700 msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
701 msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"
703 msgid "[No write since last change]\n"
704 msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"
707 msgid "%sviminfo: %s in line: "
708 msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "
710 msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
711 msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"
714 msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
715 msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"
724 msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"
727 msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
728 msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"
731 msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
732 msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"
735 msgid "Writing viminfo file \"%s\""
736 msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""
740 msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
741 msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"
744 "# You may edit it if you're careful!\n"
747 "# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
750 msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
751 msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"
753 msgid "Illegal starting char"
754 msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"
756 #. Overwriting a file that is loaded in another buffer is not a
758 msgid "E139: File is loaded in another buffer"
759 msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"
761 msgid "Write partial file?"
762 msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"
764 msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
765 msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"
768 msgid "Overwrite existing file \"%.*s\"?"
769 msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"
772 msgid "E141: No file name for buffer %ld"
773 msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %ld"
775 msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
776 msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"
780 "'readonly' option is set for \"%.*s\".\n"
781 "Do you wish to write anyway?"
783 "Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
784 "Ghi nhớ bằng mọi giá?"
787 msgstr "Soạn thảo tập tin"
790 msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
791 msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"
793 msgid "E144: non-numeric argument to :z"
794 msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"
796 msgid "E145: Shell commands not allowed in rvim"
797 msgstr "E145: Không cho phép sử dụng lệnh shell trong rvim."
799 msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
800 msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"
803 msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
804 msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"
806 msgid "(Interrupted) "
809 msgid "1 substitution"
813 msgid "%ld substitutions"
814 msgstr "%ld thay thế"
817 msgstr " trên 1 dòng"
820 msgid " on %ld lines"
821 msgstr " trên %ld dòng"
823 msgid "E147: Cannot do :global recursive"
824 msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"
826 msgid "E148: Regular expression missing from global"
827 msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"
830 msgid "Pattern found in every line: %s"
831 msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"
835 "# Last Substitute String:\n"
839 "# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
842 msgid "E478: Don't panic!"
843 msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"
846 msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
847 msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"
850 msgid "E149: Sorry, no help for %s"
851 msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"
854 msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
855 msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""
858 msgid "E150: Not a directory: %s"
859 msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"
862 msgid "E152: Cannot open %s for writing"
863 msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"
866 msgid "E153: Unable to open %s for reading"
867 msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"
870 msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
872 "E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"
875 msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s"
876 msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"
879 msgid "E160: Unknown sign command: %s"
880 msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"
882 msgid "E156: Missing sign name"
883 msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"
885 msgid "E612: Too many signs defined"
886 msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"
889 msgid "E239: Invalid sign text: %s"
890 msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"
893 msgid "E155: Unknown sign: %s"
894 msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"
896 msgid "E159: Missing sign number"
897 msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"
900 msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
901 msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"
904 msgid "E157: Invalid sign ID: %ld"
905 msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %ld"
908 msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"
910 msgid " (not supported)"
911 msgstr " (không được hỗ trợ)"
916 msgid "Entering Ex mode. Type \"visual\" to go to Normal mode."
918 "Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""
921 msgid "E501: At end-of-file"
922 msgstr "E501: Ở cuối tập tin"
924 msgid "E169: Command too recursive"
925 msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"
928 msgid "E605: Exception not caught: %s"
929 msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"
931 msgid "End of sourced file"
932 msgstr "Kết thúc tập tin script"
934 msgid "End of function"
935 msgstr "Kết thúc của hàm số"
937 msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
938 msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"
940 msgid "E492: Not an editor command"
941 msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"
943 msgid "E493: Backwards range given"
944 msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"
946 msgid "Backwards range given, OK to swap"
947 msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"
949 msgid "E494: Use w or w>>"
950 msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"
952 msgid "E319: Sorry, the command is not available in this version"
953 msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"
955 msgid "E172: Only one file name allowed"
956 msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"
958 msgid "1 more file to edit. Quit anyway?"
959 msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"
962 msgid "%d more files to edit. Quit anyway?"
963 msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"
965 msgid "E173: 1 more file to edit"
966 msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."
969 msgid "E173: %ld more files to edit"
970 msgstr "E173: %ld tập tin nữa chưa soạn thảo."
972 msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
973 msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"
977 " Name Args Range Complete Definition"
980 " Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"
982 msgid "No user-defined commands found"
983 msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"
985 msgid "E175: No attribute specified"
986 msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"
988 msgid "E176: Invalid number of arguments"
989 msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"
991 msgid "E177: Count cannot be specified twice"
992 msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"
994 msgid "E178: Invalid default value for count"
995 msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"
997 msgid "E179: argument required for complete"
998 msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"
1001 msgid "E180: Invalid complete value: %s"
1002 msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"
1004 msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
1006 "E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"
1008 msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
1009 msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"
1012 msgid "E181: Invalid attribute: %s"
1013 msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"
1015 msgid "E182: Invalid command name"
1016 msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"
1018 msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
1019 msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"
1022 msgid "E184: No such user-defined command: %s"
1023 msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"
1026 msgid "E185: Cannot find color scheme %s"
1027 msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"
1029 msgid "Greetings, Vim user!"
1030 msgstr "Xin chào người dùng Vim!"
1032 msgid "Edit File in new window"
1033 msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"
1035 msgid "No swap file"
1036 msgstr "Không có tập tin swap"
1039 msgstr "Thêm tập tin"
1041 msgid "E186: No previous directory"
1042 msgstr "E186: Không có thư mục trước"
1044 msgid "E187: Unknown"
1045 msgstr "E187: Không rõ"
1047 msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
1048 msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"
1051 msgid "Window position: X %d, Y %d"
1052 msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"
1054 msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
1055 msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"
1057 msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
1058 msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"
1060 msgid "Save Redirection"
1061 msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"
1064 msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"
1066 msgid "Save Session"
1067 msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"
1070 msgstr "Ghi nhớ cấu hình"
1073 msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
1074 msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"
1077 msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
1078 msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"
1081 msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
1082 msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"
1084 msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
1085 msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"
1087 msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
1088 msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"
1090 msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
1091 msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""
1093 msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
1095 "E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""
1097 msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
1098 msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""
1100 msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
1101 msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""
1104 msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
1105 msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""
1107 msgid "E500: Evaluates to an empty string"
1108 msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"
1110 msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
1111 msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"
1113 msgid "E196: No digraphs in this version"
1114 msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"
1116 msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
1118 "E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"
1120 #. always scroll up, don't overwrite
1122 msgid "Exception thrown: %s"
1123 msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"
1126 msgid "Exception finished: %s"
1127 msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
1130 msgid "Exception discarded: %s"
1131 msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"
1134 msgid "%s, line %ld"
1135 msgstr "%s, dòng %ld"
1137 #. always scroll up, don't overwrite
1139 msgid "Exception caught: %s"
1140 msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"
1143 msgid "%s made pending"
1144 msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"
1148 msgstr "%s được phục hồi lại"
1151 msgid "%s discarded"
1152 msgstr "%s bị bỏ qua"
1155 msgstr "Trường hợp ngoại lệ"
1157 msgid "Error and interrupt"
1158 msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"
1163 #. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
1165 msgstr "Sự gián đoạn"
1167 msgid "E579: :if nesting too deep"
1168 msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"
1170 msgid "E580: :endif without :if"
1171 msgstr "E580: :endif không có :if"
1173 msgid "E581: :else without :if"
1174 msgstr "E581: :else không có :if"
1176 msgid "E582: :elseif without :if"
1177 msgstr "E582: :elseif không có :if"
1179 msgid "E583: multiple :else"
1180 msgstr "E583: phát hiện vài :else"
1182 msgid "E584: :elseif after :else"
1183 msgstr "E584: :elseif sau :else"
1185 msgid "E585: :while nesting too deep"
1186 msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"
1188 msgid "E586: :continue without :while"
1189 msgstr "E586: :continue không có :while"
1191 msgid "E587: :break without :while"
1192 msgstr "E587: :break không có :while"
1194 msgid "E601: :try nesting too deep"
1195 msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"
1197 msgid "E603: :catch without :try"
1198 msgstr "E603: :catch không có :try"
1200 #. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
1202 msgid "E604: :catch after :finally"
1203 msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"
1205 msgid "E606: :finally without :try"
1206 msgstr "E606: :finally không có :try"
1208 #. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
1209 msgid "E607: multiple :finally"
1210 msgstr "E607: phát hiện vài :finally"
1212 msgid "E602: :endtry without :try"
1213 msgstr "E602: :endtry không có :try"
1215 msgid "E193: :endfunction not inside a function"
1216 msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"
1219 msgstr "tên thẻ ghi"
1221 msgid " kind file\n"
1222 msgstr " loại tập tin\n"
1224 msgid "'history' option is zero"
1225 msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"
1230 "# %s History (newest to oldest):\n"
1233 "# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"
1235 msgid "Command Line"
1238 msgid "Search String"
1239 msgstr "Chuỗi tìm kiếm"
1247 msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
1248 msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"
1250 msgid "E199: Active window or buffer deleted"
1251 msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"
1253 msgid "Illegal file name"
1254 msgstr "Tên tập tin không cho phép"
1256 msgid "is a directory"
1257 msgstr "là một thư mục"
1259 msgid "is not a file"
1260 msgstr "không phải là một tập tin"
1263 msgstr "[Tập tin mới]"
1265 msgid "[Permission Denied]"
1266 msgstr "[Truy cập bị từ chối]"
1268 msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
1270 "E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"
1272 msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
1273 msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"
1275 msgid "Vim: Reading from stdin...\n"
1276 msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"
1278 msgid "Reading from stdin..."
1279 msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."
1281 #. Re-opening the original file failed!
1282 msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
1283 msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"
1285 msgid "[fifo/socket]"
1286 msgstr "[fifo/socket]"
1297 msgid "[CR missing]"
1298 msgstr "[thiếu ký tự CR]"
1301 msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"
1303 msgid "[long lines split]"
1304 msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"
1306 msgid "[NOT converted]"
1307 msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"
1310 msgstr "[đã chuyển bảng mã]"
1313 msgstr "[đã mã hóa]"
1315 msgid "[CONVERSION ERROR]"
1316 msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"
1319 msgid "[ILLEGAL BYTE in line %ld]"
1320 msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %ld]"
1322 msgid "[READ ERRORS]"
1325 msgid "Can't find temp file for conversion"
1326 msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"
1328 msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
1329 msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"
1331 msgid "can't read output of 'charconvert'"
1332 msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"
1334 msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
1335 msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"
1337 msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
1338 msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"
1340 msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers"
1341 msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"
1343 msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
1344 msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"
1346 msgid "is not a file or writable device"
1347 msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"
1349 msgid "is read-only (add ! to override)"
1350 msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"
1352 msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
1354 "E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"
1356 msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
1357 msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1359 msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
1361 "E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1363 msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
1365 "E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1367 msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
1369 "E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1371 msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
1372 msgstr "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"
1374 msgid "E214: Can't find temp file for writing"
1375 msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"
1377 msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
1379 "E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"
1381 msgid "E166: Can't open linked file for writing"
1382 msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"
1384 msgid "E212: Can't open file for writing"
1385 msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"
1387 msgid "E667: Fsync failed"
1388 msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"
1390 msgid "E512: Close failed"
1391 msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"
1393 msgid "E513: write error, conversion failed"
1394 msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"
1396 msgid "E514: write error (file system full?)"
1397 msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"
1399 msgid " CONVERSION ERROR"
1400 msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"
1420 msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
1421 msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"
1423 msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
1425 "E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
1428 msgid "E207: Can't delete backup file"
1429 msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"
1433 "WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
1436 "CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"
1438 msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
1440 "đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"
1445 msgid "[dos format]"
1446 msgstr "[định dạng dos]"
1451 msgid "[mac format]"
1452 msgstr "[định dạng mac]"
1457 msgid "[unix format]"
1458 msgstr "[định dạng unix]"
1471 msgid "%ld characters"
1477 msgid "[Incomplete last line]"
1478 msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"
1480 #. don't overwrite messages here
1481 #. must give this prompt
1482 #. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
1483 msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
1484 msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"
1486 msgid "Do you really want to write to it"
1487 msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"
1490 msgid "E208: Error writing to \"%s\""
1491 msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""
1494 msgid "E209: Error closing \"%s\""
1495 msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""
1498 msgid "E210: Error reading \"%s\""
1499 msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""
1501 msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
1502 msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"
1505 msgid "E211: Warning: File \"%s\" no longer available"
1506 msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"
1510 "W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
1513 "W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
1517 msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
1519 "W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1522 msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
1524 "W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
1528 msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
1530 "W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"
1532 msgid "See \":help W11\" for more info."
1533 msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."
1546 msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
1547 msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""
1550 msgid "E321: Could not reload \"%s\""
1551 msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""
1556 #. the group doesn't exist
1558 msgid "E367: No such group: \"%s\""
1559 msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"
1562 msgid "E215: Illegal character after *: %s"
1563 msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"
1566 msgid "E216: No such event: %s"
1567 msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"
1570 msgid "E216: No such group or event: %s"
1571 msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"
1576 "--- Auto-Commands ---"
1579 "--- Câu lệnh tự động ---"
1581 msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
1582 msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"
1584 msgid "No matching autocommands"
1585 msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"
1587 msgid "E218: autocommand nesting too deep"
1588 msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"
1591 msgid "%s Auto commands for \"%s\""
1592 msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""
1595 msgid "Executing %s"
1596 msgstr "Thực hiện %s"
1598 #. always scroll up, don't overwrite
1600 msgid "autocommand %s"
1601 msgstr "câu lệnh tự động %s"
1603 msgid "E219: Missing {."
1604 msgstr "E219: Thiếu {."
1606 msgid "E220: Missing }."
1607 msgstr "E220: Thiếu }."
1609 msgid "E490: No fold found"
1610 msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"
1612 msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
1614 "E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
1616 msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
1618 "E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"
1620 msgid "E222: Add to read buffer"
1621 msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"
1623 msgid "E223: recursive mapping"
1624 msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"
1627 msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
1628 msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"
1631 msgid "E225: global mapping already exists for %s"
1632 msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"
1635 msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
1636 msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"
1639 msgid "E227: mapping already exists for %s"
1640 msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"
1642 msgid "No abbreviation found"
1643 msgstr "Không tìm thấy viết tắt"
1645 msgid "No mapping found"
1646 msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"
1648 msgid "E228: makemap: Illegal mode"
1649 msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"
1651 msgid "<cannot open> "
1652 msgstr "<không thể mở> "
1655 msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
1656 msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"
1658 msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
1659 msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"
1662 msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"
1664 msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
1665 msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"
1674 msgstr "Hộp thoại Vim"
1676 msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
1677 msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."
1679 msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
1680 msgstr "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"
1682 msgid "E229: Cannot start the GUI"
1683 msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"
1686 msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
1687 msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""
1689 msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
1691 "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"
1693 msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
1694 msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"
1696 msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
1697 msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"
1700 msgid "E254: Cannot allocate color %s"
1701 msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"
1703 msgid "Vim dialog..."
1704 msgstr "Hộp thoại Vim..."
1715 msgid "Input _Methods"
1716 msgstr "Phương pháp _nhập liệu"
1718 msgid "VIM - Search and Replace..."
1719 msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."
1721 msgid "VIM - Search..."
1722 msgstr "VIM - Tìm kiếm..."
1725 msgstr "Tìm kiếm gì:"
1727 msgid "Replace with:"
1728 msgstr "Thay thế bởi:"
1730 #. whole word only button
1731 msgid "Match whole word only"
1732 msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"
1734 #. match case button
1736 msgstr "Có tính kiểu chữ"
1741 #. 'Up' and 'Down' buttons
1755 msgstr "Thay thế tất cả"
1757 msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
1758 msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"
1760 msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
1761 msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"
1763 msgid "Font Selection"
1764 msgstr "Chọn phông chữ"
1766 msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
1767 msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"
1785 msgstr "Hủy thao tác"
1788 msgid "E610: Can't load Zap font '%s'"
1789 msgstr "E610: Không nạp được phông chữ Zap '%s'"
1792 msgid "E611: Can't use font %s"
1793 msgstr "E611: Không sử dụng được phông chữ %s"
1797 "Sending message to terminate child process.\n"
1800 "Gửi thông báo để \"hủy diệt\" (dừng) tiến trình con.\n"
1803 msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
1804 msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""
1807 msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
1808 msgstr "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."
1810 msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
1811 msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"
1813 msgid "Find string (use '\\\\' to find a '\\')"
1814 msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
1816 msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find a '\\')"
1817 msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"
1819 msgid "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
1821 "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
1822 "hiển thị không chính xác"
1825 msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
1826 msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"
1829 msgid "E252: Fontset name: %s"
1830 msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"
1833 msgid "Font '%s' is not fixed-width"
1834 msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"
1837 msgid "E253: Fontset name: %s\n"
1838 msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"
1842 msgstr "Font0: %s\n"
1846 msgstr "Font1: %s\n"
1849 msgid "Font%ld width is not twice that of font0\n"
1851 "Chiều rộng phông chữ font%ld phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng font0\n"
1854 msgid "Font0 width: %ld\n"
1855 msgstr "Chiều rộng font0: %ld\n"
1859 "Font1 width: %ld\n"
1862 "Chiều rộng font1: %ld\n"
1865 msgid "E256: Hangul automata ERROR"
1866 msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"
1868 msgid "Add a new database"
1869 msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"
1871 msgid "Query for a pattern"
1872 msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"
1874 msgid "Show this message"
1875 msgstr "Hiển thị thông báo này"
1877 msgid "Kill a connection"
1878 msgstr "Hủy kết nối"
1880 msgid "Reinit all connections"
1881 msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"
1883 msgid "Show connections"
1884 msgstr "Hiển thị kết nối"
1887 msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
1888 msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"
1890 msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
1891 msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"
1893 msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
1894 msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"
1896 msgid "E257: cstag: tag not found"
1897 msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"
1900 msgid "E563: stat(%s) error: %d"
1901 msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"
1903 msgid "E563: stat error"
1904 msgstr "E563: lỗi stat"
1907 msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
1909 "E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"
1912 msgid "Added cscope database %s"
1913 msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"
1916 msgid "E262: error reading cscope connection %ld"
1917 msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %ld"
1919 msgid "E561: unknown cscope search type"
1920 msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"
1922 msgid "E566: Could not create cscope pipes"
1923 msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"
1925 msgid "E622: Could not fork for cscope"
1926 msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"
1928 msgid "cs_create_connection exec failed"
1929 msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"
1931 msgid "E623: Could not spawn cscope process"
1932 msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"
1934 msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
1935 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"
1937 msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
1938 msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"
1940 msgid "E567: no cscope connections"
1941 msgstr "E567: không có kết nối với cscope"
1944 msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
1945 msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"
1948 msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
1949 msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"
1951 msgid "cscope commands:\n"
1952 msgstr "các lệnh cscope:\n"
1955 msgid "%-5s: %-30s (Usage: %s)"
1956 msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"
1959 msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
1960 msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"
1962 msgid "E626: cannot get cscope database information"
1963 msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"
1965 msgid "E568: duplicate cscope database not added"
1966 msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"
1968 msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
1969 msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"
1972 msgid "E261: cscope connection %s not found"
1973 msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"
1976 msgid "cscope connection %s closed"
1977 msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"
1979 #. should not reach here
1980 msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
1981 msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"
1984 msgid "Cscope tag: %s"
1985 msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"
1994 msgid "filename / context / line\n"
1995 msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"
1998 msgid "E609: Cscope error: %s"
1999 msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"
2001 msgid "All cscope databases reset"
2002 msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"
2004 msgid "no cscope connections\n"
2005 msgstr "không có kết nối với cscope\n"
2007 msgid " # pid database name prepend path\n"
2008 msgstr " # pid tên cơ sở dữ liệu đường dẫn ban đầu\n"
2011 "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
2014 "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được nạp."
2016 msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
2017 msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"
2019 msgid "can't delete OutputObject attributes"
2020 msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"
2022 msgid "softspace must be an integer"
2023 msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"
2025 msgid "invalid attribute"
2026 msgstr "thuộc tính không đúng"
2028 msgid "writelines() requires list of strings"
2029 msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"
2031 msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
2032 msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"
2034 msgid "invalid expression"
2035 msgstr "biểu thức không đúng"
2037 msgid "expressions disabled at compile time"
2038 msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"
2040 msgid "attempt to refer to deleted buffer"
2041 msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"
2043 msgid "line number out of range"
2044 msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"
2047 msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
2048 msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"
2050 msgid "invalid mark name"
2051 msgstr "tên dấu hiệu không đúng"
2053 msgid "no such buffer"
2054 msgstr "không có bộ đệm như vậy"
2056 msgid "attempt to refer to deleted window"
2057 msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"
2059 msgid "readonly attribute"
2060 msgstr "thuộc tính chỉ đọc"
2062 msgid "cursor position outside buffer"
2063 msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"
2066 msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
2067 msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"
2070 msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
2071 msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"
2075 msgstr "<cửa sổ %d>"
2077 msgid "no such window"
2078 msgstr "không có cửa sổ như vậy"
2080 msgid "cannot save undo information"
2081 msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"
2083 msgid "cannot delete line"
2084 msgstr "không xóa được dòng"
2086 msgid "cannot replace line"
2087 msgstr "không thay thế được dòng"
2089 msgid "cannot insert line"
2090 msgstr "không chèn được dòng"
2092 msgid "string cannot contain newlines"
2093 msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"
2096 "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be loaded."
2098 "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."
2101 msgid "E273: unknown longjmp status %d"
2102 msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"
2104 msgid "Toggle implementation/definition"
2105 msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"
2107 msgid "Show base class of"
2108 msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"
2110 msgid "Show overridden member function"
2111 msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"
2113 msgid "Retrieve from file"
2114 msgstr "Nhận từ tập tin"
2116 msgid "Retrieve from project"
2117 msgstr "Nhận từ dự án"
2119 msgid "Retrieve from all projects"
2120 msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"
2125 msgid "Show source of"
2126 msgstr "Hiển thị mã nguồn"
2129 msgstr "Tìm ký hiệu"
2131 msgid "Browse class"
2134 msgid "Show class in hierarchy"
2135 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"
2137 msgid "Show class in restricted hierarchy"
2138 msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"
2140 msgid "Xref refers to"
2141 msgstr "Xref chỉ đến"
2143 msgid "Xref referred by"
2144 msgstr "Liên kết đến xref từ"
2147 msgstr "Xref có một"
2149 msgid "Xref used by"
2150 msgstr "Xref được sử dụng bởi"
2152 msgid "Show docu of"
2153 msgstr "Hiển thị docu của"
2155 msgid "Generate docu for"
2156 msgstr "Tạo docu cho"
2159 "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
2162 "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường.(sniffemacs "
2163 "phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"
2165 msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
2166 msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"
2168 msgid "SNiFF+ is currently "
2169 msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "
2175 msgstr "được kết nối"
2178 msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
2179 msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"
2181 msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
2182 msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"
2184 msgid "E278: SNiFF+ not connected"
2185 msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"
2187 msgid "E279: Not a SNiFF+ buffer"
2188 msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"
2190 msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
2191 msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"
2193 msgid "invalid buffer number"
2194 msgstr "số của bộ đệm không đúng"
2196 msgid "not implemented yet"
2197 msgstr "tạm thời chưa được thực thi"
2199 msgid "unknown option"
2200 msgstr "tùy chọn không rõ"
2203 msgid "cannot set line(s)"
2204 msgstr "không thể đặt (các) dòng"
2206 msgid "mark not set"
2207 msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"
2210 msgid "row %d column %d"
2211 msgstr "hàng %d cột %d"
2213 msgid "cannot insert/append line"
2214 msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"
2216 msgid "unknown flag: "
2217 msgstr "cờ không biết: "
2219 msgid "unknown vimOption"
2220 msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"
2222 msgid "keyboard interrupt"
2223 msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"
2226 msgstr "lỗi của vim"
2228 msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
2229 msgstr "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"
2232 "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
2233 msgstr "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"
2235 #. This should never happen. Famous last word?
2237 "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-dev@vim."
2240 "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
2241 "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
2243 msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
2245 "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
2249 "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be loaded."
2251 "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được nạp"
2254 "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim.org"
2256 "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo điều "
2257 "này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"
2259 msgid "cannot get line"
2260 msgstr "không nhận được dòng"
2262 msgid "Unable to register a command server name"
2263 msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"
2265 msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
2266 msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"
2269 msgid "E573: Invalid server id used: %s"
2270 msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"
2272 msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed. Deleted!"
2273 msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng. Xóa!"
2275 msgid "Unknown option"
2276 msgstr "Tùy chọn không biết"
2278 msgid "Too many edit arguments"
2279 msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"
2281 msgid "Argument missing after"
2282 msgstr "Thiếu tham số sau"
2284 msgid "Garbage after option"
2285 msgstr "Rác sau tùy chọn"
2287 msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
2289 "Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""
2291 msgid "Invalid argument for"
2292 msgstr "Tham số không được phép cho"
2294 msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
2295 msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."
2297 msgid "Attempt to open script file again: \""
2298 msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""
2300 msgid "Cannot open for reading: \""
2301 msgstr "Không mở để đọc được: \""
2303 msgid "Cannot open for script output: \""
2304 msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""
2307 msgid "%d files to edit\n"
2308 msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"
2310 msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
2311 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"
2313 msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
2314 msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"
2317 msgid "pre-vimrc command line"
2318 msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"
2321 msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
2322 msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""
2326 "More info with: \"vim -h\"\n"
2329 "Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"
2331 msgid "[file ..] edit specified file(s)"
2332 msgstr "[tập tin ..] soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"
2334 msgid "- read text from stdin"
2335 msgstr "- đọc văn bản từ đầu vào stdin"
2337 msgid "-t tag edit file where tag is defined"
2338 msgstr "-t thẻ ghi soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"
2340 msgid "-q [errorfile] edit file with first error"
2341 msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"
2352 msgid " vim [arguments] "
2353 msgstr " vim [các tham số] "
2371 msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
2372 msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"
2374 msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
2375 msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"
2377 msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
2378 msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"
2380 msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
2381 msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"
2383 msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
2384 msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"
2386 msgid "-f or --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
2388 "-f hoặc --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork khi "
2391 msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
2392 msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"
2394 msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
2395 msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"
2397 msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
2398 msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"
2400 msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
2401 msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"
2403 msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
2404 msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"
2406 msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
2407 msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"
2409 msgid "-Z\t\t\tRestricted mode (like \"rvim\")"
2410 msgstr "-Z\t\t\tChế độ hạn chế (giống \"rvim\")"
2412 msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
2413 msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"
2415 msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
2416 msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"
2418 msgid "-b\t\t\tBinary mode"
2419 msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"
2421 msgid "-l\t\t\tLisp mode"
2422 msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"
2424 msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
2425 msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"
2427 msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
2428 msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"
2430 msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
2431 msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"
2433 msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
2434 msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"
2436 msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
2437 msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"
2439 msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
2440 msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"
2442 msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
2443 msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"
2445 msgid "-L\t\t\tSame as -r"
2446 msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"
2448 msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
2449 msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"
2451 msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
2452 msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"
2454 msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
2455 msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"
2457 msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
2458 msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"
2460 msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
2461 msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"
2463 msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
2464 msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"
2466 msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
2467 msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"
2469 msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
2470 msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"
2472 msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
2473 msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"
2475 msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
2476 msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"
2478 msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
2479 msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"
2481 msgid "+\t\t\tStart at end of file"
2482 msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"
2484 msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
2485 msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"
2487 msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
2488 msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"
2490 msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
2491 msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
2493 msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
2494 msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"
2496 msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
2498 "-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"
2500 msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
2501 msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
2503 msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
2504 msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"
2506 msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
2507 msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"
2509 msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
2510 msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"
2512 msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
2513 msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"
2515 msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
2516 msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"
2518 msgid "--remote-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
2520 "--remote-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy chủ"
2523 "--remote-wait <files> As --remote but wait for files to have been edited"
2524 msgstr "--remote-wait <tập tin> Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"
2527 "--remote-wait-silent <files> Same, don't complain if there is no server"
2529 "--remote-wait-silent <tập tin> Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
2532 msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
2533 msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"
2535 msgid "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
2537 "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết quả"
2539 msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
2540 msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"
2542 msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
2543 msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"
2545 msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
2546 msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"
2548 msgid "-h or --help\tPrint Help (this message) and exit"
2549 msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"
2551 msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
2552 msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"
2556 "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
2559 "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"
2563 "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
2566 "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"
2570 "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
2573 "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"
2575 msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
2576 msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"
2578 msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
2579 msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"
2581 msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
2582 msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"
2584 msgid "\t\t\t (Unimplemented)\n"
2585 msgstr "\t\t\t (Chưa được thực thi)\n"
2587 msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
2588 msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"
2590 msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
2592 "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"
2594 msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
2596 "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -fn)"
2598 msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
2599 msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"
2601 msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
2602 msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"
2604 msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
2605 msgstr "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"
2607 msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
2609 "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"
2611 msgid "-scrollbarwidth <width> Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
2613 "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"
2615 msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
2617 "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"
2619 msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
2620 msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"
2622 msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
2623 msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"
2625 msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
2626 msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"
2630 "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
2633 "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"
2635 msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
2636 msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"
2638 msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
2639 msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"
2643 "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
2646 "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"
2648 msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
2650 "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"
2652 msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
2653 msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"
2655 msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
2656 msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"
2658 msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
2659 msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"
2662 msgstr "Không có màn hình"
2664 #. Failed to send, abort.
2665 msgid ": Send failed.\n"
2666 msgstr ": Gửi không thành công.\n"
2668 #. Let vim start normally.
2669 msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
2670 msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"
2673 msgid "%d of %d edited"
2674 msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"
2676 msgid "No display: Send expression failed.\n"
2677 msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"
2679 msgid ": Send expression failed.\n"
2680 msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"
2682 msgid "No marks set"
2683 msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."
2686 msgid "E283: No marks matching \"%s\""
2687 msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""
2692 "mark line col file/text"
2695 "nhãn dòng cột tập tin/văn bản"
2700 " jump line col file/text"
2703 " bước_nhảy dòng cột tập tin/văn bản"
2708 "change line col text"
2711 "thay_đổi dòng cột văn_bản"
2718 "# Nhãn của tập tin:\n"
2720 #. Write the jumplist with -'
2723 "# Jumplist (newest first):\n"
2726 "# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"
2730 "# History of marks within files (newest to oldest):\n"
2733 "# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"
2738 msgid "E543: Not a valid codepage"
2739 msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"
2741 msgid "E284: Cannot set IC values"
2742 msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"
2744 msgid "E285: Failed to create input context"
2745 msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"
2747 msgid "E286: Failed to open input method"
2748 msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"
2750 msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
2752 "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp nhập"
2754 msgid "E288: input method doesn't support any style"
2755 msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"
2757 msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
2758 msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"
2760 msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
2761 msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"
2763 msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
2764 msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"
2766 msgid "E292: Input Method Server is not running"
2767 msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"
2769 msgid "E293: block was not locked"
2770 msgstr "E293: khối chưa bị khóa"
2772 msgid "E294: Seek error in swap file read"
2773 msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"
2775 msgid "E295: Read error in swap file"
2776 msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"
2778 msgid "E296: Seek error in swap file write"
2779 msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
2781 msgid "E297: Write error in swap file"
2782 msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"
2784 msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
2786 "E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"
2788 msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
2789 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"
2791 msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
2792 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"
2794 msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
2795 msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"
2797 #. could not (re)open the swap file, what can we do????
2798 msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
2799 msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"
2801 msgid "E302: Could not rename swap file"
2802 msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"
2805 msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
2807 "E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
2810 msgid "E304: ml_timestamp: Didn't get block 0??"
2811 msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"
2814 msgid "E305: No swap file found for %s"
2815 msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"
2817 msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
2818 msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "
2821 msgid "E306: Cannot open %s"
2822 msgstr "E306: Không mở được %s"
2824 msgid "Unable to read block 0 from "
2825 msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "
2829 "Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
2832 "Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
2834 msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
2835 msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"
2837 msgid "Use Vim version 3.0.\n"
2838 msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"
2841 msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
2842 msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"
2844 msgid " cannot be used on this computer.\n"
2845 msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"
2847 msgid "The file was created on "
2848 msgstr "Tập tin đã được tạo trên "
2852 "or the file has been damaged."
2855 "hoặc tập tin đã bị hỏng."
2858 msgid "Using swap file \"%s\""
2859 msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""
2862 msgid "Original file \"%s\""
2863 msgstr "Tập tin gốc \"%s\""
2865 msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
2866 msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"
2869 msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
2870 msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"
2872 msgid "???MANY LINES MISSING"
2873 msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"
2875 msgid "???LINE COUNT WRONG"
2876 msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"
2878 msgid "???EMPTY BLOCK"
2879 msgstr "???KHỐI RỖNG"
2881 msgid "???LINES MISSING"
2882 msgstr "???THIẾU DÒNG"
2885 msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
2886 msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"
2888 msgid "???BLOCK MISSING"
2889 msgstr "???THIẾU KHỐI"
2891 msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
2892 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"
2894 msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
2895 msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"
2900 msgid "E311: Recovery Interrupted"
2901 msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"
2904 "E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
2906 "E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"
2908 msgid "See \":help E312\" for more information."
2909 msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""
2911 msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
2912 msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."
2916 "(You might want to write out this file under another name\n"
2919 "(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"
2921 msgid "and run diff with the original file to check for changes)\n"
2922 msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"
2925 "Delete the .swp file afterwards.\n"
2928 "Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
2931 #. use msg() to start the scrolling properly
2932 msgid "Swap files found:"
2933 msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"
2935 msgid " In current directory:\n"
2936 msgstr " Trong thư mục hiện thời:\n"
2938 msgid " Using specified name:\n"
2939 msgstr " Với tên chỉ ra:\n"
2941 msgid " In directory "
2942 msgstr " Trong thư mục "
2944 msgid " -- none --\n"
2945 msgstr " -- không --\n"
2948 msgstr " người sở hữu: "
2956 msgid " [from Vim version 3.0]"
2957 msgstr " [từ Vim phiên bản 3.0]"
2959 msgid " [does not look like a Vim swap file]"
2960 msgstr " [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"
2962 msgid " file name: "
2963 msgstr " tên tập tin: "
2985 msgid " host name: "
3002 msgid " (still running)"
3003 msgstr " (vẫn đang chạy)"
3007 " [not usable with this version of Vim]"
3010 " [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"
3014 " [not usable on this computer]"
3017 " [không sử dụng được trên máy tính này]"
3019 msgid " [cannot be read]"
3020 msgstr " [không đọc được]"
3022 msgid " [cannot be opened]"
3023 msgstr " [không mở được]"
3025 msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
3026 msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"
3028 msgid "File preserved"
3029 msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"
3031 msgid "E314: Preserve failed"
3032 msgstr "E314: Cập nhật không thành công"
3035 msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %ld"
3036 msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %ld"
3039 msgid "E316: ml_get: cannot find line %ld"
3040 msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %ld"
3042 msgid "E317: pointer block id wrong 3"
3043 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"
3045 msgid "stack_idx should be 0"
3046 msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"
3048 msgid "E318: Updated too many blocks?"
3049 msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"
3051 msgid "E317: pointer block id wrong 4"
3052 msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"
3054 msgid "deleted block 1?"
3055 msgstr "đã xóa khối số 1?"
3058 msgid "E320: Cannot find line %ld"
3059 msgstr "E320: Không tìm được dòng %ld"
3061 msgid "E317: pointer block id wrong"
3062 msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"
3064 msgid "pe_line_count is zero"
3065 msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"
3068 msgid "E322: line number out of range: %ld past the end"
3069 msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %ld"
3072 msgid "E323: line count wrong in block %ld"
3073 msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %ld"
3075 msgid "Stack size increases"
3076 msgstr "Kích thước của đống tăng lên"
3078 msgid "E317: pointer block id wrong 2"
3079 msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"
3081 msgid "E325: ATTENTION"
3082 msgstr "E325: CHÚ Ý"
3086 "Found a swap file by the name \""
3089 "Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""
3091 msgid "While opening file \""
3092 msgstr "Khi mở tập tin: \""
3094 msgid " NEWER than swap file!\n"
3095 msgstr " MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"
3097 #. Some of these messages are long to allow translation to
3098 #. * other languages.
3101 "(1) Another program may be editing the same file.\n"
3102 " If this is the case, be careful not to end up with two\n"
3103 " different instances of the same file when making changes.\n"
3106 "(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
3107 " Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
3108 " được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"
3110 msgid " Quit, or continue with caution.\n"
3111 msgstr " Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"
3115 "(2) An edit session for this file crashed.\n"
3118 "(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"
3120 msgid " If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
3122 " Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "
3126 " to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
3129 " để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"
3131 msgid " If you did this already, delete the swap file \""
3133 " Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""
3137 " to avoid this message.\n"
3140 " để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"
3142 msgid "Swap file \""
3143 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""
3145 msgid "\" already exists!"
3146 msgstr "\" đã có rồi!"
3148 msgid "VIM - ATTENTION"
3149 msgstr "VIM - CHÚ Ý"
3151 msgid "Swap file already exists!"
3152 msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"
3161 "&O Mở chỉ để đọc\n"
3162 "&E Vẫn soạn thảo\n"
3175 "&O Mở chỉ để đọc\n"
3176 "&E Vẫn soạn thảo\n"
3179 "&A Gián đoạn&D Xóa nó"
3181 msgid "E326: Too many swap files found"
3182 msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"
3184 msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
3186 "E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
3189 msgid "E328: Menu only exists in another mode"
3190 msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"
3192 msgid "E329: No menu of that name"
3193 msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"
3195 msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
3196 msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"
3198 msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
3200 "E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"
3202 msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
3203 msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"
3205 #. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
3214 msgid "Tear off this menu"
3215 msgstr "Chia cắt trình đơn này"
3217 msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
3218 msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"
3221 msgid "E334: Menu not found: %s"
3222 msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"
3225 msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
3226 msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"
3228 msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
3229 msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"
3231 msgid "E337: Menu not found - check menu names"
3232 msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"
3235 msgid "Error detected while processing %s:"
3236 msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"
3242 msgid "[string too long]"
3243 msgstr "[chuỗi quá dài]"
3245 msgid "Messages maintainer: Bram Moolenaar <Bram@vim.org>"
3247 "Bản dịch các thông báo sang tiếng Việt: Phan Vĩnh Thịnh <teppi@vnlinux.org>"
3250 msgstr "Gián đoạn: "
3252 msgid "Hit ENTER to continue"
3253 msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"
3255 msgid "Hit ENTER or type command to continue"
3256 msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"
3259 msgstr "-- Còn nữa --"
3261 msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
3262 msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"
3264 msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
3265 msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"
3285 "&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
3289 msgid "Save File dialog"
3290 msgstr "Ghi nhớ tập tin"
3292 msgid "Open File dialog"
3295 #. TODO: non-GUI file selector here
3296 msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
3298 "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao tác "
3301 msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
3302 msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"
3305 msgstr "Thêm 1 dòng"
3311 msgid "%ld more lines"
3312 msgstr "Thêm %ld dòng"
3315 msgid "%ld fewer lines"
3316 msgstr "Bớt %ld dòng"
3318 msgid " (Interrupted)"
3319 msgstr " (Bị gián đoạn)"
3321 msgid "Vim: preserving files...\n"
3322 msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"
3324 #. close all memfiles, without deleting
3325 msgid "Vim: Finished.\n"
3326 msgstr "Vim: Đã xong.\n"
3334 "[bytes] total alloc-freed %lu-%lu, in use %lu, peak use %lu\n"
3337 "[byte] tổng phân phối-còn trống %lu-%lu, sử dụng %lu, píc sử dụng %lu\n"
3341 "[calls] total re/malloc()'s %lu, total free()'s %lu\n"
3344 "[gọi] tổng re/malloc() %lu, tổng free() %lu\n"
3347 msgid "E340: Line is becoming too long"
3348 msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"
3351 msgid "E341: Internal error: lalloc(%ld, )"
3352 msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%ld, )"
3355 msgid "E342: Out of memory! (allocating %lu bytes)"
3356 msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %lu byte)"
3359 msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
3360 msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""
3362 msgid "E545: Missing colon"
3363 msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"
3365 msgid "E546: Illegal mode"
3366 msgstr "E546: Chế độ không cho phép"
3368 msgid "E547: Illegal mouseshape"
3369 msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"
3371 msgid "E548: digit expected"
3372 msgstr "E548: yêu cầu một số"
3374 msgid "E549: Illegal percentage"
3375 msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"
3377 msgid "Enter encryption key: "
3378 msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "
3380 msgid "Enter same key again: "
3381 msgstr " Nhập lại mật khẩu:"
3383 msgid "Keys don't match!"
3384 msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"
3388 "E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
3391 "E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
3395 msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
3396 msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"
3399 msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
3400 msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
3403 msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
3404 msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"
3407 msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
3408 msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"
3410 msgid "E550: Missing colon"
3411 msgstr "E550: Thiếu dấu hai chấm"
3413 msgid "E551: Illegal component"
3414 msgstr "E551: Thành phần không cho phép"
3416 msgid "E552: digit expected"
3417 msgstr "E552: Cần chỉ ra một số"
3419 #. Get here when the server can't be found.
3420 msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
3421 msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"
3423 msgid "Cannot connect to Netbeans"
3424 msgstr "Không kết nối được với NetBeans"
3427 msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
3429 "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s\""
3431 msgid "read from Netbeans socket"
3432 msgstr "đọc từ socket NetBeans"
3435 msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %ld"
3436 msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %ld"
3438 msgid "Warning: terminal cannot highlight"
3439 msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"
3441 msgid "E348: No string under cursor"
3442 msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"
3444 msgid "E349: No identifier under cursor"
3445 msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"
3447 msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
3449 "E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
3452 msgid "E664: changelist is empty"
3453 msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"
3455 msgid "E662: At start of changelist"
3456 msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"
3458 msgid "E663: At end of changelist"
3459 msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"
3461 msgid "Type :quit<Enter> to exit Vim"
3462 msgstr "Gõ :quit<Enter> để thoát khỏi Vim"
3465 msgid "1 line %sed 1 time"
3466 msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"
3469 msgid "1 line %sed %d times"
3470 msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"
3473 msgid "%ld lines %sed 1 time"
3474 msgstr "Trên %ld dòng %s 1 lần"
3477 msgid "%ld lines %sed %d times"
3478 msgstr "Trên %ld dòng %s %d lần"
3481 msgid "%ld lines to indent... "
3482 msgstr "Thụt đầu %ld dòng..."
3484 msgid "1 line indented "
3485 msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"
3488 msgid "%ld lines indented "
3489 msgstr "%ld dòng đã thụt đầu"
3491 #. must display the prompt
3492 msgid "cannot yank; delete anyway"
3493 msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"
3495 msgid "1 line changed"
3496 msgstr "1 dòng đã thay đổi"
3499 msgid "%ld lines changed"
3500 msgstr "%ld đã thay đổi"
3503 msgid "freeing %ld lines"
3504 msgstr "đã làm sạch %ld dòng"
3506 msgid "1 line yanked"
3507 msgstr "đã sao chép 1 dòng"
3510 msgid "%ld lines yanked"
3511 msgstr "đã sao chép %ld dòng"
3514 msgid "E353: Nothing in register %s"
3515 msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"
3523 "--- Sổ đăng ký ---"
3525 msgid "Illegal register name"
3526 msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"
3536 msgid "E574: Unknown register type %d"
3537 msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"
3540 msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
3541 msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"
3548 msgid "Selected %s%ld of %ld Lines; %ld of %ld Words; %ld of %ld Bytes"
3549 msgstr "Chọn %s%ld của %ld Dòng; %ld của %ld Từ; %ld của %ld Byte"
3552 msgid "Col %s of %s; Line %ld of %ld; Word %ld of %ld; Byte %ld of %ld"
3553 msgstr "Cột %s của %s; Dòng %ld của %ld; Từ %ld của %ld; Byte %ld của %ld"
3556 msgid "(+%ld for BOM)"
3557 msgstr "(+%ld cho BOM)"
3559 msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
3560 msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"
3562 msgid "Thanks for flying Vim"
3563 msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"
3565 msgid "E518: Unknown option"
3566 msgstr "E518: Tùy chọn không biết"
3568 msgid "E519: Option not supported"
3569 msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"
3571 msgid "E520: Not allowed in a modeline"
3572 msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"
3579 "\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "
3581 msgid "E521: Number required after ="
3582 msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"
3584 msgid "E522: Not found in termcap"
3585 msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"
3588 msgid "E539: Illegal character <%s>"
3589 msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"
3591 msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
3592 msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"
3594 msgid "E530: Cannot change term in GUI"
3595 msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"
3597 msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
3598 msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"
3600 msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
3601 msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"
3603 msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
3604 msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"
3606 msgid "E524: Missing colon"
3607 msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"
3609 msgid "E525: Zero length string"
3610 msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"
3613 msgid "E526: Missing number after <%s>"
3614 msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"
3616 msgid "E527: Missing comma"
3617 msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"
3619 msgid "E528: Must specify a ' value"
3620 msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"
3622 msgid "E595: contains unprintable or wide character"
3623 msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"
3625 msgid "E596: Invalid font(s)"
3626 msgstr "E596: Phông chữ không đúng"
3628 msgid "E597: can't select fontset"
3629 msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"
3631 msgid "E598: Invalid fontset"
3632 msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"
3634 msgid "E533: can't select wide font"
3635 msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"
3637 msgid "E534: Invalid wide font"
3638 msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"
3641 msgid "E535: Illegal character after <%c>"
3642 msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"
3644 msgid "E536: comma required"
3645 msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"
3648 msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
3649 msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"
3651 msgid "E538: No mouse support"
3652 msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"
3654 msgid "E540: Unclosed expression sequence"
3655 msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"
3657 msgid "E541: too many items"
3658 msgstr "E541: quá nhiều phần tử"
3660 msgid "E542: unbalanced groups"
3661 msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"
3663 msgid "E590: A preview window already exists"
3664 msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"
3666 msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
3667 msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"
3670 msgid "E593: Need at least %d lines"
3671 msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"
3674 msgid "E594: Need at least %d columns"
3675 msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"
3678 msgid "E355: Unknown option: %s"
3679 msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"
3683 "--- Terminal codes ---"
3686 "--- Mã terminal ---"
3690 "--- Global option values ---"
3693 "--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"
3697 "--- Local option values ---"
3700 "--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"
3709 msgid "E356: get_varp ERROR"
3710 msgstr "E356: LỖI get_varp"
3713 msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
3714 msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"
3717 msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
3718 msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"
3720 msgid "cannot open "
3721 msgstr "không mở được "
3723 msgid "VIM: Can't open window!\n"
3724 msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"
3726 msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
3727 msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"
3730 msgid "Need %s version %ld\n"
3731 msgstr "Cần %s phiên bản %ld\n"
3733 msgid "Cannot open NIL:\n"
3734 msgstr "Không mở được NIL:\n"
3736 msgid "Cannot create "
3737 msgstr "Không tạo được "
3740 msgid "Vim exiting with %d\n"
3741 msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"
3743 msgid "cannot change console mode ?!\n"
3744 msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"
3746 msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
3747 msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"
3749 #. if Vim opened a window: Executing a shell may cause crashes
3750 msgid "E360: Cannot execute shell with -f option"
3751 msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"
3753 msgid "Cannot execute "
3754 msgstr "Không chạy được "
3762 msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
3763 msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."
3766 msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"
3768 msgid "...(truncated)"
3769 msgstr "...(bị cắt bớt)"
3771 msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
3772 msgstr "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"
3774 msgid "E237: Printer selection failed"
3775 msgstr "E237: Chọn máy in không thành công"
3779 msgstr "tới %s trên %s"
3782 msgid "E613: Unknown printer font: %s"
3783 msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"
3786 msgid "E238: Print error: %s"
3787 msgstr "E238: Lỗi in: %s"
3793 msgid "Printing '%s'"
3794 msgstr "Đang in '%s'"
3797 msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
3798 msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""
3801 msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
3802 msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""
3804 msgid "E366: Invalid 'osfiletype' option - using Text"
3805 msgstr "E366: Giá trị tùy chọn 'osfiletype' không cho phép - sử dụng Text"
3807 msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
3808 msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"
3811 msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
3812 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"
3814 msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
3815 msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"
3818 msgid "Opening the X display took %ld msec"
3819 msgstr "Mở màn hình X mất %ld mili giây"
3823 "Vim: Got X error\n"
3828 msgid "Testing the X display failed"
3829 msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"
3831 msgid "Opening the X display timed out"
3832 msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"
3836 "Cannot execute shell "
3839 "Không chạy được shell "
3843 "Cannot execute shell sh\n"
3846 "Không chạy được shell sh\n"
3853 "shell dừng làm việc "
3857 "Cannot create pipes\n"
3860 "Không tạo được đường ống (pipe)\n"
3867 "Không thực hiện được fork()\n"
3871 "Command terminated\n"
3874 "Câu lệnh bị gián đoạn\n"
3876 msgid "XSMP lost ICE connection"
3877 msgstr "XSMP mất kết nối ICE"
3879 msgid "Opening the X display failed"
3880 msgstr "Mở màn hình X không thành công"
3882 msgid "XSMP handling save-yourself request"
3883 msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"
3885 msgid "XSMP opening connection"
3886 msgstr "XSMP mở kết nối"
3888 msgid "XSMP ICE connection watch failed"
3889 msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"
3892 msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
3893 msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"
3898 msgid "Could not allocate memory for command line."
3899 msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."
3904 msgid "Could not load vim32.dll!"
3905 msgstr "Không nạp được vim32.dll!"
3907 msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
3908 msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"
3911 msgid "shell returned %d"
3912 msgstr "thoát shell với mã %d"
3915 msgid "Vim: Caught %s event\n"
3916 msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"
3927 msgid "E371: Command not found"
3928 msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"
3931 "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
3932 "External commands will not pause after completion.\n"
3933 "See :help win32-vimrun for more information."
3935 "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
3936 "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
3937 "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"
3940 msgstr "Cảnh báo Vim"
3943 msgid "E372: Too many %%%c in format string"
3944 msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"
3947 msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
3948 msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"
3950 msgid "E374: Missing ] in format string"
3951 msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"
3954 msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
3955 msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"
3958 msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
3959 msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"
3962 msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
3963 msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"
3965 msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
3966 msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"
3968 msgid "E379: Missing or empty directory name"
3969 msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"
3971 msgid "E553: No more items"
3972 msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"
3975 msgid "(%d of %d)%s%s: "
3976 msgstr "(%d của %d)%s%s: "
3978 msgid " (line deleted)"
3979 msgstr " (dòng bị xóa)"
3981 msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
3982 msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"
3984 msgid "E381: At top of quickfix stack"
3985 msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"
3988 msgid "error list %d of %d; %d errors"
3989 msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"
3991 msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
3992 msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"
3995 msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
3996 msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"
3998 msgid "E339: Pattern too long"
3999 msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"
4001 msgid "E50: Too many \\z("
4002 msgstr "E50: Quá nhiều \\z("
4005 msgid "E51: Too many %s("
4006 msgstr "E51: Quá nhiều %s("
4008 msgid "E52: Unmatched \\z("
4009 msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("
4012 msgid "E53: Unmatched %s%%("
4013 msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("
4016 msgid "E54: Unmatched %s("
4017 msgstr "E54: Không có cặp cho %s("
4020 msgid "E55: Unmatched %s)"
4021 msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"
4024 msgid "E56: %s* operand could be empty"
4025 msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"
4028 msgid "E57: %s+ operand could be empty"
4029 msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"
4032 msgid "E59: invalid character after %s@"
4033 msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"
4036 msgid "E58: %s{ operand could be empty"
4037 msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"
4040 msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
4041 msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"
4044 msgid "E61: Nested %s*"
4045 msgstr "E61: %s* lồng vào"
4048 msgid "E62: Nested %s%c"
4049 msgstr "E62: %s%c lồng vào"
4051 msgid "E63: invalid use of \\_"
4052 msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"
4055 msgid "E64: %s%c follows nothing"
4056 msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"
4058 msgid "E65: Illegal back reference"
4059 msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"
4061 msgid "E66: \\z( not allowed here"
4062 msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"
4064 msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
4065 msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"
4067 msgid "E68: Invalid character after \\z"
4068 msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"
4071 msgid "E69: Missing ] after %s%%["
4072 msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["
4075 msgid "E70: Empty %s%%[]"
4076 msgstr "E70: %s%%[] rỗng"
4079 msgid "E71: Invalid character after %s%%"
4080 msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"
4083 msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
4084 msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"
4086 msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
4087 msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"
4089 msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
4090 msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"
4092 msgid "External submatches:\n"
4093 msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"
4096 msgid "+--%3ld lines folded "
4097 msgstr "+--%3ld dòng được gấp"
4100 msgstr " THAY THẾ ẢO"
4115 msgstr " (thay thế)"
4118 msgstr " (thay thế ảo)"
4127 msgstr " (ngôn ngữ)"
4133 msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"
4135 msgid " VISUAL LINE"
4136 msgstr " DÒNG VISUAL"
4138 msgid " VISUAL BLOCK"
4139 msgstr " KHỐI VISUAL"
4144 msgid " SELECT LINE"
4145 msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"
4147 msgid " SELECT BLOCK"
4148 msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"
4153 msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
4154 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"
4156 msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
4157 msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"
4160 msgid "E383: Invalid search string: %s"
4161 msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"
4164 msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
4165 msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"
4168 msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
4169 msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"
4171 msgid "E386: Expected '?' or '/' after ';'"
4172 msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"
4174 msgid " (includes previously listed match)"
4175 msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"
4177 #. cursor at status line
4178 msgid "--- Included files "
4179 msgstr "--- Tập tin tính đến "
4182 msgstr "không tìm thấy "
4184 msgid "in path ---\n"
4185 msgstr "trong đường dẫn ---\n"
4187 msgid " (Already listed)"
4188 msgstr " (Đã liệt kê)"
4191 msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"
4194 msgid "Scanning included file: %s"
4195 msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"
4197 msgid "E387: Match is on current line"
4198 msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"
4200 msgid "All included files were found"
4201 msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"
4203 msgid "No included files"
4204 msgstr "Không có tập tin được tính đến"
4206 msgid "E388: Couldn't find definition"
4207 msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"
4209 msgid "E389: Couldn't find pattern"
4210 msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"
4213 msgid "E390: Illegal argument: %s"
4214 msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"
4217 msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
4218 msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
4220 msgid "No Syntax items defined for this buffer"
4221 msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"
4223 msgid "syncing on C-style comments"
4224 msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"
4227 msgstr "không đồng bộ hóa"
4229 msgid "syncing starts "
4230 msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "
4232 msgid " lines before top line"
4233 msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"
4237 "--- Syntax sync items ---"
4240 "--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"
4247 "đồng bộ hóa theo phần tử"
4251 "--- Syntax items ---"
4254 "--- Phần tử cú pháp ---"
4257 msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
4258 msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"
4267 msgstr "; tương ứng "
4269 msgid " line breaks"
4270 msgstr " chuyển dòng"
4272 msgid "E393: group[t]here not accepted here"
4273 msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"
4276 msgid "E394: Didn't find region item for %s"
4277 msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"
4279 msgid "E395: contains argument not accepted here"
4280 msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"
4282 msgid "E396: containedin argument not accepted here"
4283 msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"
4285 msgid "E397: Filename required"
4286 msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"
4289 msgid "E398: Missing '=': %s"
4290 msgstr "E398: Thiếu '=': %s"
4293 msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
4294 msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"
4296 msgid "E400: No cluster specified"
4297 msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"
4300 msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
4301 msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"
4304 msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
4305 msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"
4307 msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
4308 msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"
4311 msgid "E404: Illegal arguments: %s"
4312 msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"
4315 msgid "E405: Missing equal sign: %s"
4316 msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"
4319 msgid "E406: Empty argument: %s"
4320 msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"
4323 msgid "E407: %s not allowed here"
4324 msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"
4327 msgid "E408: %s must be first in contains list"
4328 msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"
4331 msgid "E409: Unknown group name: %s"
4332 msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"
4335 msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
4336 msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"
4339 msgid "E411: highlight group not found: %s"
4340 msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"
4343 msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
4344 msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""
4347 msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
4348 msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""
4350 msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
4351 msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"
4354 msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
4355 msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"
4358 msgid "E416: missing equal sign: %s"
4359 msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"
4362 msgid "E417: missing argument: %s"
4363 msgstr "E417: thiếu tham số: %s"
4366 msgid "E418: Illegal value: %s"
4367 msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"
4369 msgid "E419: FG color unknown"
4370 msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"
4372 msgid "E420: BG color unknown"
4373 msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"
4376 msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
4377 msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"
4380 msgid "E422: terminal code too long: %s"
4381 msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"
4384 msgid "E423: Illegal argument: %s"
4385 msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"
4387 msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
4388 msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"
4390 msgid "E669: Unprintable character in group name"
4391 msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"
4393 #. This is an error, but since there previously was no check only
4394 #. * give a warning.
4395 msgid "W18: Invalid character in group name"
4396 msgstr "W18: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"
4398 msgid "E555: at bottom of tag stack"
4399 msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"
4401 msgid "E556: at top of tag stack"
4402 msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"
4404 msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
4405 msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"
4408 msgid "E426: tag not found: %s"
4409 msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"
4411 msgid " # pri kind tag"
4412 msgstr " # pri loại thẻ ghi"
4418 #. * Ask to select a tag from the list.
4419 #. * When using ":silent" assume that <CR> was entered.
4421 msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
4422 msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"
4424 msgid "E427: There is only one matching tag"
4425 msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"
4427 msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
4428 msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"
4431 msgid "File \"%s\" does not exist"
4432 msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"
4434 #. Give an indication of the number of matching tags
4436 msgid "tag %d of %d%s"
4437 msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"
4440 msgstr " và hơn nữa"
4442 msgid " Using tag with different case!"
4443 msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"
4446 msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
4447 msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"
4452 " # TO tag FROM line in file/text"
4455 " # TỚI thẻ ghi TỪ dòng trong tập tin/văn bản"
4458 msgid "Searching tags file %s"
4459 msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"
4462 msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
4463 msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"
4466 msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
4467 msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""
4470 msgid "Before byte %ld"
4471 msgstr "Trước byte %ld"
4474 msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
4475 msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"
4477 #. never opened any tags file
4478 msgid "E433: No tags file"
4479 msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"
4481 msgid "E434: Can't find tag pattern"
4482 msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"
4484 msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
4485 msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"
4487 msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
4488 msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"
4490 msgid "defaulting to '"
4491 msgstr "theo mặc định '"
4493 msgid "E557: Cannot open termcap file"
4494 msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"
4496 msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
4497 msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"
4499 msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
4500 msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"
4503 msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
4504 msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""
4506 msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
4507 msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""
4512 "--- Terminal keys ---"
4515 "--- Phím terminal ---"
4517 msgid "new shell started\n"
4518 msgstr "đã chạy shell mới\n"
4520 msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
4521 msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"
4523 #. must display the prompt
4524 msgid "No undo possible; continue anyway"
4525 msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"
4527 msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
4528 msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"
4531 msgstr "duy nhất 1 thay đổi"
4535 msgstr "%ld thay đổi"
4537 msgid "E439: undo list corrupt"
4538 msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"
4540 msgid "E440: undo line missing"
4541 msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"
4543 #. Only MS VC 4.1 and earlier can do Win32s
4546 "MS-Windows 16/32-bit GUI version"
4549 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"
4553 "MS-Windows 32-bit GUI version"
4556 "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"
4558 msgid " in Win32s mode"
4559 msgstr " trong chế độ Win32"
4561 msgid " with OLE support"
4562 msgstr " với hỗ trợ OLE"
4566 "MS-Windows 32-bit console version"
4569 "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"
4573 "MS-Windows 16-bit version"
4576 "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"
4580 "32-bit MS-DOS version"
4583 "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"
4587 "16-bit MS-DOS version"
4590 "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"
4594 "MacOS X (unix) version"
4597 "Phiên bản cho MacOS X (unix)"
4604 "Phiên bản cho MacOS X"
4611 "Phiên bản cho MacOS"
4618 "Phiên bản cho RISC OS"
4622 "Included patches: "
4625 "Bao gồm các bản vá lỗi: "
4627 msgid "Modified by "
4628 msgstr "Với các thay đổi bởi "
4645 "Phiên bản khổng lồ "
4659 "Phiên bản thông thường "
4673 "Phiên bản \"tí hon\" "
4675 msgid "without GUI."
4676 msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."
4678 msgid "with GTK2-GNOME GUI."
4679 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."
4681 msgid "with GTK-GNOME GUI."
4682 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."
4684 msgid "with GTK2 GUI."
4685 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."
4687 msgid "with GTK GUI."
4688 msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."
4690 msgid "with X11-Motif GUI."
4691 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."
4693 msgid "with X11-neXtaw GUI."
4694 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."
4696 msgid "with X11-Athena GUI."
4697 msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."
4699 msgid "with BeOS GUI."
4700 msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."
4702 msgid "with Photon GUI."
4703 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."
4706 msgstr "với giao diện đồ họa GUI."
4708 msgid "with Carbon GUI."
4709 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."
4711 msgid "with Cocoa GUI."
4712 msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."
4714 msgid "with (classic) GUI."
4715 msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."
4717 msgid " Features included (+) or not (-):\n"
4718 msgstr " Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"
4720 msgid " system vimrc file: \""
4721 msgstr " tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""
4723 msgid " user vimrc file: \""
4724 msgstr " tập tin vimrc của người dùng: \""
4726 msgid " 2nd user vimrc file: \""
4727 msgstr " tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""
4729 msgid " 3rd user vimrc file: \""
4730 msgstr " tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""
4732 msgid " user exrc file: \""
4733 msgstr " tập tin exrc của người dùng: \""
4735 msgid " 2nd user exrc file: \""
4736 msgstr " tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""
4738 msgid " system gvimrc file: \""
4739 msgstr " tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""
4741 msgid " user gvimrc file: \""
4742 msgstr " tập tin gvimrc của người dùng: \""
4744 msgid "2nd user gvimrc file: \""
4745 msgstr " tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""
4747 msgid "3rd user gvimrc file: \""
4748 msgstr " tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""
4750 msgid " system menu file: \""
4751 msgstr " tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""
4753 msgid " fall-back for $VIM: \""
4754 msgstr " giá trị $VIM theo mặc định: \""
4756 msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
4757 msgstr " giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""
4759 msgid "Compilation: "
4760 msgstr "Tham số biên dịch: "
4763 msgstr "Trình biên dịch: "
4768 msgid " DEBUG BUILD"
4769 msgstr " BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"
4771 msgid "VIM - Vi IMproved"
4772 msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"
4777 msgid "by Bram Moolenaar et al."
4778 msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"
4780 msgid "Vim is open source and freely distributable"
4781 msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"
4783 msgid "Help poor children in Uganda!"
4784 msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"
4786 msgid "type :help iccf<Enter> for information "
4787 msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter> để biết thêm thông tin"
4789 msgid "type :q<Enter> to exit "
4790 msgstr " hãy gõ :q<Enter> để thoát khỏi chương trình "
4792 msgid "type :help<Enter> or <F1> for on-line help"
4793 msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1> để có được trợ giúp "
4795 msgid "type :help version6<Enter> for version info"
4796 msgstr "hãy gõ :help version6<Enter> để biết về phiên bản này "
4798 msgid "Running in Vi compatible mode"
4799 msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"
4801 msgid "type :set nocp<Enter> for Vim defaults"
4802 msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter> để chuyển vào chế độ Vim "
4804 msgid "type :help cp-default<Enter> for info on this"
4805 msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"
4807 msgid "menu Help->Orphans for information "
4808 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi để có thêm thông tin "
4810 msgid "Running modeless, typed text is inserted"
4811 msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"
4813 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode "
4814 msgstr "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn "
4816 msgid " for two modes "
4817 msgstr " cho hai chế độ "
4819 msgid "menu Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
4821 "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi "
4823 msgid " for Vim defaults "
4825 " để chuyển vào chế độ Vim mặc định "
4827 msgid "Sponsor Vim development!"
4828 msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"
4830 msgid "Become a registered Vim user!"
4831 msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"
4833 msgid "type :help sponsor<Enter> for information "
4834 msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter> để biết thêm thông tin "
4836 msgid "type :help register<Enter> for information "
4837 msgstr "hãy gõ :help register<Enter> để biết thêm thông tin "
4839 msgid "menu Help->Sponsor/Register for information "
4840 msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin "
4842 msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
4843 msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"
4845 msgid "type :help windows95<Enter> for info on this"
4846 msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter> để biết thêm thông tin "
4848 msgid "E441: There is no preview window"
4849 msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"
4851 msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
4853 "E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"
4855 msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
4856 msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"
4858 msgid "E444: Cannot close last window"
4859 msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"
4861 msgid "Already only one window"
4862 msgstr "Chỉ có một cửa sổ"
4864 msgid "E445: Other window contains changes"
4865 msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"
4867 msgid "E446: No file name under cursor"
4868 msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"
4871 msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
4872 msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"
4875 msgid "E370: Could not load library %s"
4876 msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"
4878 msgid "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
4879 msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."
4881 msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
4883 "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
4886 msgid "Edit with &multiple Vims"
4887 msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"
4889 msgid "Edit with single &Vim"
4890 msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"
4892 msgid "&Diff with Vim"
4893 msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"
4895 msgid "Edit with &Vim"
4896 msgstr "Soạn thảo trong &Vim"
4899 msgid "Edit with existing Vim - &"
4900 msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"
4902 msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
4903 msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"
4905 msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
4906 msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"
4908 msgid "gvimext.dll error"
4909 msgstr "lỗi gvimext.dll"
4911 msgid "Path length too long!"
4912 msgstr "Đường dẫn quá dài!"
4914 msgid "--No lines in buffer--"
4915 msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"
4918 #. * The error messages that can be shared are included here.
4919 #. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
4921 msgid "E470: Command aborted"
4922 msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"
4924 msgid "E471: Argument required"
4925 msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"
4927 msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
4928 msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"
4930 msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
4931 msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"
4933 msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
4935 "E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
4936 "trong tìm kiếm thẻ ghi"
4938 msgid "E171: Missing :endif"
4939 msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"
4941 msgid "E600: Missing :endtry"
4942 msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"
4944 msgid "E170: Missing :endwhile"
4945 msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"
4947 msgid "E588: :endwhile without :while"
4948 msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"
4950 msgid "E13: File exists (add ! to override)"
4951 msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"
4953 msgid "E472: Command failed"
4954 msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"
4957 msgid "E234: Unknown fontset: %s"
4958 msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"
4961 msgid "E235: Unknown font: %s"
4962 msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"
4965 msgid "E236: Font \"%s\" is not fixed-width"
4966 msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"
4968 msgid "E473: Internal error"
4969 msgstr "E473: Lỗi nội bộ"
4972 msgstr "Bị gián đoạn"
4974 msgid "E14: Invalid address"
4975 msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"
4977 msgid "E474: Invalid argument"
4978 msgstr "E474: Tham số không cho phép"
4981 msgid "E475: Invalid argument: %s"
4982 msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"
4985 msgid "E15: Invalid expression: %s"
4986 msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"
4988 msgid "E16: Invalid range"
4989 msgstr "E16: Vùng không cho phép"
4991 msgid "E476: Invalid command"
4992 msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"
4995 msgid "E17: \"%s\" is a directory"
4996 msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"
4998 msgid "E18: Unexpected characters before '='"
4999 msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"
5002 msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
5003 msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"
5006 msgid "E448: Could not load library function %s"
5007 msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"
5009 msgid "E19: Mark has invalid line number"
5010 msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"
5012 msgid "E20: Mark not set"
5013 msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"
5015 msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
5016 msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"
5018 msgid "E22: Scripts nested too deep"
5019 msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"
5021 msgid "E23: No alternate file"
5022 msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"
5024 msgid "E24: No such abbreviation"
5025 msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"
5027 msgid "E477: No ! allowed"
5028 msgstr "E477: Không cho phép !"
5030 msgid "E25: GUI cannot be used: Not enabled at compile time"
5031 msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"
5033 msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5034 msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"
5036 msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5037 msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"
5039 msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
5040 msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"
5043 msgid "E28: No such highlight group name: %s"
5044 msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"
5046 msgid "E29: No inserted text yet"
5047 msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"
5049 msgid "E30: No previous command line"
5050 msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"
5052 msgid "E31: No such mapping"
5053 msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"
5055 msgid "E479: No match"
5056 msgstr "E479: Không có tương ứng"
5059 msgid "E480: No match: %s"
5060 msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"
5062 msgid "E32: No file name"
5063 msgstr "E32: Không có tên tập tin"
5065 msgid "E33: No previous substitute regular expression"
5066 msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"
5068 msgid "E34: No previous command"
5069 msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"
5071 msgid "E35: No previous regular expression"
5072 msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"
5074 msgid "E481: No range allowed"
5075 msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"
5077 msgid "E36: Not enough room"
5078 msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"
5081 msgid "E247: no registered server named \"%s\""
5082 msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"
5085 msgid "E482: Can't create file %s"
5086 msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"
5088 msgid "E483: Can't get temp file name"
5089 msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"
5092 msgid "E484: Can't open file %s"
5093 msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"
5096 msgid "E485: Can't read file %s"
5097 msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"
5099 msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
5100 msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"
5102 msgid "E38: Null argument"
5103 msgstr "E38: Tham sô bằng 0"
5105 msgid "E39: Number expected"
5106 msgstr "E39: Yêu cầu một số"
5109 msgid "E40: Can't open errorfile %s"
5110 msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"
5112 msgid "E233: cannot open display"
5113 msgstr "E233: không mở được màn hình"
5115 msgid "E41: Out of memory!"
5116 msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"
5118 msgid "Pattern not found"
5119 msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"
5122 msgid "E486: Pattern not found: %s"
5123 msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"
5125 msgid "E487: Argument must be positive"
5126 msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"
5128 msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
5129 msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"
5131 msgid "E42: No Errors"
5132 msgstr "E42: Không có lỗi"
5134 msgid "E43: Damaged match string"
5135 msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"
5137 msgid "E44: Corrupted regexp program"
5138 msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"
5140 msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
5141 msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"
5144 msgid "E46: Cannot set read-only variable \"%s\""
5145 msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""
5147 msgid "E47: Error while reading errorfile"
5148 msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"
5150 msgid "E48: Not allowed in sandbox"
5151 msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"
5153 msgid "E523: Not allowed here"
5154 msgstr "E523: Không cho phép ở đây"
5156 msgid "E359: Screen mode setting not supported"
5157 msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"
5159 msgid "E49: Invalid scroll size"
5160 msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"
5162 msgid "E91: 'shell' option is empty"
5163 msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"
5165 msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
5166 msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"
5168 msgid "E72: Close error on swap file"
5169 msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"
5171 msgid "E73: tag stack empty"
5172 msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"
5174 msgid "E74: Command too complex"
5175 msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"
5177 msgid "E75: Name too long"
5178 msgstr "E75: Tên quá dài"
5180 msgid "E76: Too many ["
5181 msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["
5183 msgid "E77: Too many file names"
5184 msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"
5186 msgid "E488: Trailing characters"
5187 msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"
5189 msgid "E78: Unknown mark"
5190 msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"
5192 msgid "E79: Cannot expand wildcards"
5193 msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"
5195 msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
5196 msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"
5198 msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
5199 msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"
5201 msgid "E80: Error while writing"
5202 msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"
5205 msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"
5207 msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
5208 msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"
5210 msgid "E449: Invalid expression received"
5211 msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"
5213 msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
5214 msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"