Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / y
blob67d6e49b8a5e832eb66f0e0f8e671477652b17df
2 y án
3 y bạ
4 y chang
5 y cụ
6 y đức
7 y giới
8 y hệt
9 y học
10 y khoa
11 y lệnh
12 y lí
13 y lý
14 y nguyên
15 y như
16 y như rằng
17 y phục
18 y quan
19 y sì
20 y sĩ
21 u sinh
22 y tá
23 y tế
24 y thuật
25 y trang
26 y viện
27 y vụ
28 y xá
29
30
31 ỷ eo
32 ỷ lại
34 ý chí
35 ý chí luận
36 ý chừng
37 ý dĩ
38 ý định
39 ý đồ
40 ý hợp tâm đầu
41 ý kiến
42 ý muốn
43 ý nghĩ
44 ý nghĩa
45 ý nguyện
46 ý nhị
47 ý niệm
48 ý tại ngôn ngoại
49 ý thức
50 ý thức hệ
51 ý tình
52 ý trung nhân
53 ý tứ
54 ý tưởng
55 ý vị
56 yard
57 yen
58 yểm
59 yểm hộ
60 yểm trợ
61 yểm trừ
62 yếm
63 yếm dãi
64 yếm khí
65 yếm thế
66 yên
67 yên ả
68 yên ắng
69 yên ấm
70 yên bình
71 yên bụng
72 yên giấc
73 yên giấc ngàn thu
74 yên giấc nghìn thu
75 yên hà
76 yên hàn
77 yên hoa
78 yên lành
79 yên lặng
80 yên lòng
81 yên nghỉ
82 yên ổn
83 yên phận
84 yên tâm
85 yên thân
86 yên tĩnh
87 yên trí
88 yên ủi
89 yên vị
90 yên vui
91 yến
92 yến anh
93 yến ẩm
94 yến mạch
95 yến oanh
96 yến sào
97 yến tiệc
98 yêng hùng
99 yểng
100 yết
101 yết giá
102 yết hầu
103 yết hậu
104 yết kiến
105 yết thị
106 yêu
107 yêu cầu
108 yêu chiều
109 yêu chuộng
110 yêu dấu
111 yêu đào
112 yêu đời
113 yêu đương
114 yêu kiều
115 yêu kính
116 yêu ma
117 yêu mến
118 yêu quái
119 yêu quí
120 yêu quý
121 yêu sách
122 yêu thuật
123 yêu thương
124 yêu tinh
125 yêu vì
126 yêu yếu
127 yểu
128 yểu điệu
129 yểu điệu thục nữ
130 yểu tử
131 yểu tướng
132 yếu
133 yếu địa
134 yếu điểm
135 yếu đuối
136 yếu hèn
137 yếu kém
138 yếu lĩnh
139 yếu lược
140 yếu mềm
141 yếu nhân
142 yếu ớt
143 yếu thế
144 yếu tố
145 yếu xìu
146 yoga