Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / x
blob0be19a46f5437d8c2796f6e00f1d0fc1850d14ec
3 x.
4 X-quang
5 xa
6 xa bô chê
7 xa-ca-rin
8 xa-ca-rô-da
9 xa cách
10 xa cảng
11 xa chạy cao bay
12 xa gần
13 xa giá
14 xa hoa
15 xa khơi
16 xa lạ
17 xa lánh
18 xa lắc
19 xa lắc xa lơ
20 xa lăng lắc
21 xa lìa
22 xa lộ
23 xa lộ thông tin
24 xa lông
25 xa lơ xa lắc
26 xa-mô-va
27 xa ngái
28 xa phí
29 xa rời
30 xa tanh
31 xa tắp
32 xa thẳm
33 xa thơm gần thối
34 xa tít
35 xa trưởng
36 xa vắng
37 xa vời
38 xa vời vợi
39 xa xa
40 xa xả
41 xa xăm
42 xa xẩn
43 xa xỉ
44 xa xỉ phẩm
45 xa xót
46 xa xôi
47 xa xưa
48
49 xà bần
50 xà beng
51 xà bông
52 xà cạp
53 xà cột
54 xà cừ
55 xà đơn
56 xà gồ
57 xà ích
58 xà kép
59 xà lách
60 xà lan
61 xà lệch
62 xà lim
63 xà lỏn
64 xà mâu
65 xà ngang
66 xà phòng
67 xà rông
68 xà tích
69 xà xẻo
70 xả
71 xả đông
72 xả hơi
73 xả láng
74 xả thân
75
76 xã đoàn
77 xã đội
78 xã giao
79 xã hội
80 xã hội chủ nghĩa
81 xã hội đen
82 xã hội hoá
83 xã hội học
84 xã luận
85 xã tắc
86 xã thuyết
87 xã trưởng
88 xã viên
89
90 xá tội vong nhân
91 xá xị
92 xá xíu
93 xạ
94 xạ giới
95 xạ hương
96 xạ kích
97 xạ thủ
98 xạ trị
99 xác
100 xác chết
101 xác đáng
102 xác định
103 xác lập
104 xác minh
105 xác nhận
106 xác như vờ
107 xác suất
108 xác thịt
109 xác thực
110 xác tín
111 xác vờ
112 xác xơ
113 xạc
114 xạc xào
115 xách
116 xách mé
117 xài
118 xài phí
119 xải
120 xái
122 xam xám
123 xam xưa
124 xàm xỡ
125 xảm
126 xám
127 xám ngắt
128 xám ngoét
129 xám xịt
130 xạm
131 xamôva
132 xan-tô-nin
133 xán
134 xán lạn
135 xang
136 xàng xê
137 xáng
138 xanh
139 xanh biếc
140 xanh cỏ
141 xanh-đi-ca
142 xanh hoà bình
143 xanh không thủng cá đi đằng nào
144 xanh lam
145 xanh lè
146 xanh lét
147 xanh lơ
148 xanh lướt
149 xanh mắt
150 xanh mét
151 xanh ngắt
152 xanh om
153 xanh rì
154 xanh rờn
155 xanh rớt
156 xanh tuya
157 xanh tươi
158 xanh um
159 xanh vỏ đỏ lòng
160 xanh xanh
161 xanh xao
162 xanhđica
164 xao động
165 xao lãng
166 xao nhãng
167 xao xác
168 xao xuyến
169 xào
170 xào nấu
171 xào xạc
172 xào xáo
173 xào xạo
174 xảo
175 xảo ngôn
176 xảo quyệt
177 xảo thuật
178 xảo trá
179 xáo
180 xáo động
181 xáo trộn
182 xáo xác
183 xáo xới
184 xạo
185 xáp
186 xáp lá cà
187 xát
188 xàu
190 xay xát
191 xảy
192 xáy
193 xắc
194 xắc cốt
195 xắc mắc
196 xăm
197 xăm xăm
198 xăm xắm
199 xăm xắn
200 xăm xắp
201 xăm xỉa
202 xăm xúi
203 xắm nắm
204 xăn
205 xắn móng lợn
206 xắn váy quai cồng
207 xăng
208 xăng đan
209 xăng văng
210 xăng xái
211 xăng xít
212 xằng
213 xằng bậy
214 xằng xiên
215 xằng xịt
216 xẵng
217 xắng xở
218 xắp
219 xắt
220 xấc
221 xấc láo
222 xấc lấc
223 xấc xược
224 xâm
225 xâm canh
226 xâm chiếm
227 xâm hại
228 xâm lăng
229 xâm lấn
230 xâm lược
231 xâm nhập
232 xâm nhiễm
233 xâm phạm
234 xâm thực
235 xâm xẩm
236 xâm xấp
237 xầm xì
238 xẩm
239 xẩm xoan
240 xấp
241 xấp xỉ
242 xấp xoã
243 xập xè
244 xập xệ
245 xập xí xập ngầu
246 xập xình
247 xập xoè
248 xất bất xang bang
249 xâu
250 xâu chuỗi
251 xâu xé
252 xầu
253 xấu
254 xấu bụng
255 xấu chàng hổ ai
256 xấu chơi
257 xấu đói
258 xấu hổ
259 xấu số
260 xấu tính
261 xấu xa
262 xấu xí
263 xây
264 xây cất
265 xây dựng
266 xây dựng cơ bản
267 xây dựng gia đình
268 xây đắp
269 xây lắp
270 xây xát
271 xây xẩm
272 xẩy
274 xe bãi
275 xe bò
276 xe bọc thép
277 xe bồn
278 xe buýt
279 xe ca
280 xe cải tiến
281 xe con
282 xe cộ
283 xe cơ giới
284 xe cút kít
285 xe du lịch
286 xe đạp
287 xe điện
288 xe điện bánh hơi
289 xe điện ngầm
290 xe điếu
291 xe đò
292 xe gắn máy
293 xe gíp
294 xe hàng
295 xe hoa
296 xe hoả
297 xe hòm
298 xe hơi
299 xe jeep
300 xe kéo
301 xe khách
302 xa lam
303 xe lăn
304 xe lăn đường
305 xe loan
306 xe lội nước
307 xe lu
308 xe-lu-lô
309 xe lửa
310 xe máy
311 xe-mi-na
312 xe ngựa
313 xe-non
314 xe nôi
315 xe nước
316 xe ôm
317 xe pháo
318 xe quệt
319 xe-re-nát
320 xe song mã
321 xe tải
322 xe tay
323 xe tăng
324 xe téc
325 xe thồ
326 xe thổ mộ
327 xè xè
328 xẻ
330 xé lẻ
331 xé phay
332 xé rào
333 xé xác
334 xelulo
336 xem bói
337 xem chừng
338 xem lại
339 xem mạch
340 xem mặt
341 xem ngày
342 xem ra
343 xem sóc
344 xem tay
345 xem tuổi
346 xem tử vi
347 xem tướng
348 xem xét
349 xemina
351 xen cài
352 xen canh
353 xen cư
354 xen kẽ
355 xen lẫn
356 xèn xẹt
357 xẻn lẻn
358 xén
359 xén tóc
360 xèng
361 xẻng
362 xenon
364 xeo xéo
365 xèo
366 xèo xèo
367 xẻo
368 xéo
369 xẹo
370 xẹo xọ
371 xép
372 xép xẹp
373 xẹp
374 xẹp lép
375 xerenat
376 xét
377 xét duyệt
378 xét định
379 xét đoán
380 xét hỏi
381 xét lại
382 xét nét
383 xét nghiệm
384 xét soi
385 xét xử
386 xẹt
388 xê dịch
389 xê-mi-na
390 xê-rê-nát
391 xê ri
392 xê xích
393 xề xệ
394 xế
395 xế bóng
396 xế chiều
397 xế lô
398 xế tà
399 xệ
400 xếch
401 xếch mé
402 xếch mếch
403 xệch
404 xệch xạc
405 xềm xệp
406 xên
407 xênh xang
408 xềnh xệch
409 xềnh xoàng
410 xếp
411 xếp ải
412 xếp bằng
413 xếp bằng tròn
414 xếp dọn
415 xếp dỡ
416 xếp đặt
417 xếp hàng
418 xếp hạng
419 xếp xó
420 xệp
421 xêu
422 xều
423 XHCN
425 xi lanh
426 xi líp
427 xi măng
428 xi nê
429 xi nhan
430 xi-phông
431 xi rô
432 xi ta
434 xì căng đan
435 xì dầu
436 xì gà
437 xì ke
438 xì xà xì xồ
439 xì xà xì xụp
440 xì xào
441 xì xằng
442 xì xầm
443 xì xèo
444 xì xị
445 xì xoẹt
446 xì xòm
447 xì xồ
448 xì xục
449 xì xụp
450 xỉ
451 xỉ vả
453 xí bệt
454 xí gạt
455 xí nghiệp
456 xí quách
457 xí xa xí xờn
458 xí xoá
459 xí xổm
460 xí xớn
461 xị
462 xìa
463 xỉa
464 xỉa xói
465 xía
466 xích
467 xích đạo
468 xích đông
469 xích đới
470 xích đu
471 xích hầu
472 xích lô
473 xích mích
474 xích thằng
475 xích thố
476 xích vệ
477 xích xiềng
478 xịch
479 xiếc
480 xiêm
481 xiêm áo
482 xiêm y
483 xiểm nịnh
484 xiên
485 xiên khoai
486 xiên xẹo
487 xiên xỏ
488 xiềng
489 xiềng gông
490 xiềng xích
491 xiểng liểng
492 xiết
493 xiết bao
494 xiết nợ
495 xiêu
496 xiêu bạt
497 xiêu dạt
498 xiêu giạt
499 xiêu lòng
500 xiêu tán
501 xiêu vẹo
502 xiêu xiêu
503 xifông
504 xim-pô-đi-um
505 ximpozium
507 xin âm dương
508 xin đểu
509 xin đi đằng đầu
510 xin đủ
511 xin lỗi
512 xin quẻ
513 xin xỉn
514 xin xỏ
515 xỉn
516 xịn
517 xinh
518 xinh đẹp
519 xinh tươi
520 xinh xắn
521 xinh xẻo
522 xinh xinh
523 xình xịch
524 xiphông
525 xít
526 xịt
527 xìu
528 xỉu
529 xíu
530 xịu
535 xo-nat
536 xo ro
537 xỏ
538 xỏ chân lỗ mũi
539 xỏ lá
540 xỏ lá ba que
541 xỏ mũi
542 xỏ ngọt
543 xỏ xiên
545 xó xỉnh
546 xọ
548 xoa bóp
549 xoa dịu
550 xoà
551 xoã
552 xoá
553 xoá bỏ
554 xoá đói giảm nghèo
555 xoá mù
556 xoà nhoà
557 xoá sổ
558 xoác
559 xoạc
560 xoai xoải
561 xoài
562 xoài cát
563 xoài cơm
564 xoài quéo
565 xoài thanh ca
566 xoài tượng
567 xoài voi
568 xoải
569 xoan
570 xoàn
571 xoang
572 xoàng
573 xoàng xĩnh
574 xoạng
575 xoành xoạch
576 xoay
577 xoay chuyển
578 xoay trần
579 xoay trở
580 xoay vần
581 xoay xoả
582 xoay xở
583 xoáy
584 xoáy ốc
585 xoăn
586 xoẳn
587 xoắn
588 xoắn khuẩn
589 xoắn ốc
590 xoắn trùng
591 xoắn xít
592 xoắn xuýt
593 xóc
594 xóc đĩa
595 xóc xách
596 xọc
597 xọc xạch
599 xoè
600 xoen xoét
601 xoèn xoẹt
602 xoét
603 xoẹt
605 xoi bói
606 xoi móc
607 xoi mói
608 xoi xỉa
609 xoi xói
610 xói
611 xói lở
612 xói móc
613 xói mòn
615 xóm
616 xóm giềng
617 xóm làng
618 xóm liều
619 xóm thôn
620 xon xón
621 xon xót
622 xonat
623 xong
624 xong chuyện
625 xong đời
626 xong xả
627 xong xuôi
628 xõng
629 xoong
630 xóp xọp
631 xọp
632 xót
633 xót ruột
634 xót thương
635 xót xa
637 xô bát xô đũa
638 xô bồ
639 xô-đa
640 xô đẩy
641 xô-nát
642 xô viết
643 xô xát
644 xồ
645 xổ
646 xổ số
647 xốc
648 xốc nổi
649 xốc vác
650 xốc xa xốc xếch
651 xốc xáo
652 xốc xếch
653 xộc
654 xộc xà xộc xệch
655 xộc xệch
656 xôđa
657 xôi
658 xôi gấc
659 xôi hỏng bỏng không
660 xôi lúa
661 xôi ngô
662 xôi thịt
663 xôi vò
664 xôi xéo
665 xổi
666 xối
667 xối xả
668 xôm
669 xôm trò
670 xôm tụ
671 xôm xốp
672 xồm
673 xồm xoàm
674 xôn xang
675 xôn xao
676 xồn xồn
677 xốn
678 xốn xang
679 xộn rộn
680 xônat
681 xông
682 xông đất
683 xông hơi
684 xông nhà
685 xông pha
686 xông xáo
687 xông xênh
688 xồng xộc
689 xổng
690 xổng xểnh
691 xống
692 xống áo
693 xốp
694 xốp xồm xộp
695 xốp xộp
696 xốt
697 xốt vang
699 xơ cua
700 xơ cứng
701 xơ gan
702 xơ hoá
703 xơ múi
704 xơ rơ
705 xơ vữa
706 xơ xác
707 xờ xạc
708 xở
709 xớ rớ
710 xơi
711 xơi tái
712 xơi xơi
713 xởi
714 xởi lởi
715 xới
716 xới xáo
717 xơn xớt
718 xớt
719 xtăngxin
721 xu chiêng
722 xu hướng
723 xu mị
724 xu nịnh
725 xu-páp
726 xu phụ
727 xu thế
728 xu thời
729 xu xoa
731 xù xì
733 xú khí
734 xú uế
735 xụ
737 xua đuổi
738 xua tan
739 xuân
740 xuân bất tái lai
741 xuân đình
742 xuân đường
743 xuân huyên
744 xuân nữ
745 xuân phân
746 xuân sắc
747 xuân thu
748 xuân xanh
749 xuẩn
750 xuất
751 xuất bản
752 xuất bản phẩm
753 xuất biên
754 xuất cảng
755 xuất cảnh
756 xuất chinh
757 xuất chúng
758 xuất dương
759 xuất đầu lộ diện
760 xuất gia
761 xuất giá
762 xuất hành
763 xuất hiện
764 xuất huyết
765 xuất khẩu
766 xuất khẩu thành chương
767 xuất khẩu thành thi
768 xuất kì bất ý
769 xuất kích
770 xuất kỳ bất ý
771 xuất ngoại
772 xuất ngũ
773 xuất nhập cảnh
774 xuất nhập khẩu
775 xuất phát
776 xuất phát điểm
777 xuất quân
778 xuất quỉ nhập thần
779 xuất quỷ nhập thần
780 xuất sắc
781 xuất siêu
782 xuất thân
783 xuất thế
784 xuất tinh
785 xuất toán
786 xuất trận
787 xuất trình
788 xuất xử
789 xuất xứ
790 xuất xưởng
791 xúc
792 xúc cảm
793 xúc cảnh sinh tình
794 xúc động
795 xúc giác
796 xúc phạm
797 xúc tác
798 xúc tiến
799 xúc tiếp
800 xúc tu
801 xúc xắc
802 xúc xích
803 xúc xiểm
804 xục rục
805 xuê
806 xuê xoa
807 xuề xoà
808 xuể
809 xuệch xoạc
810 xuềnh xoàng
812 xui bẩy
813 xui giục
814 xui khiến
815 xui nguyên giục bị
816 xui trẻ ăn cứt gà
817 xui xẻo
818 xui xiểm
819 xúi
820 xúi bẩy
821 xúi giục
822 xúi quẩy
823 xụi
824 xụi lơ
825 xum xuê
826 xùm xoà
827 xúm
828 xúm đen xúm đỏ
829 xúm đông xúm đỏ
830 xúm xít
831 xun xun xoe xoe
832 xun xoe
833 xung
834 xung điện
835 xung động
836 xung đột
837 xung khắc
838 xung kích
839 xung lực
840 xung lượng
841 xung phong
842 xung quanh
843 xung sát
844 xung thiên
845 xung trận
846 xung xăng
847 xung yếu
848 xùng xình
849 xủng xẻng
850 xủng xoảng
851 xúng xa xúng xính
852 xúng xính
853 xuôi
854 xuôi chèo mát mái
855 xuôi chiều
856 xuôi ngược
857 xuôi tai
858 xuôi xị
859 xuộm
860 xuồng
861 xuồng ba lá
862 xuổng
863 xuống
864 xuống cân
865 xuống cấp
866 xuống dốc
867 xuống đường
868 xuống giống
869 xuống lỗ
870 xuống mã
871 xuống nước
872 xuống tay
873 xuống thang
874 xuống tóc
875 xúp
876 xúp lê
877 xupáp
878 xút
879 xuỳ
880 xuý xoá
881 xuya
882 xuyên
883 xuyên khung
884 xuyên sơn
885 xuyên tạc
886 xuyên táo
887 xuyên tâm liên
888 xuyến
889 xuýt
890 xuýt xoa
891 xuýt xoát
892 xuỵt
893 xừ
894 xử
895 xử giảo
896 xử lí
897 xử lí từ xa
898 xử lí văn bản
899 xử lý
900 xử lý từ xa
901 xử lý văn bản
902 xử quyết
903 xử phạt
904 xử sự
905 xử thế
906 xử thử
907 xử trảm
908 xử trí
909 xử tử
910 xứ
911 xứ đạo
912 xứ sở
913 xứ uỷ
914 xự
915 xưa
916 xưa nay
917 xức
918 xực
919 xưng
920 xưng danh
921 xưng đế
922 xưng hô
923 xưng hùng xưng bá
924 xưng tội
925 xưng tụng
926 xưng vương
927 xưng xuất
928 xưng xưng
929 xừng
930 xửng
931 xửng cồ
932 xửng vửng
933 xứng
934 xứng đáng
935 xứng đôi
936 xước
937 xước măng rô
938 xược
939 xương
940 xương bồ
941 xương chậu
942 xương cốt
943 xương cùng
944 xương cụt
945 xương đòn
946 xương đồng da sắt
947 xương mai
948 xương máu
949 xương quai xanh
950 xương rồng
951 xương sông
952 xương sống
953 xương tuỷ
954 xương xảu
955 xương xẩu
956 xương xóc
957 xương xương
958 xường xám
959 xưởng
960 xướng
961 xướng âm
962 xướng ca
963 xướng ca vô loài
964 xướng hoạ
965 xướng ngôn viên
966 xướng suất