Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / s
blob1bc570f38c3f3761b88e101f9cc02c0532c3976c
3 sa
4 sa bàn
5 sa bồi
6 sa-ca-rin
7 sa-ca-rô-da
8 sa chân
9 sa cơ
10 sa cơ lỡ bước
11 sa cơ lỡ vận
12 sa đà
13 sa đì
14 sa đoạ
15 sa khoáng
16 sa lát
17 sa lầy
18 sa lệch
19 sa mạc
20 sa môn
21 sa mu
22 sa ngã
23 sa nhân
24 sa sả
25 sa sâm
26 sa sầm
27 sa sẩy
28 sa sút
29 sa thạch
30 sa thải
31 sa trường
32
33 sà lan
34 sà lúp
35 sà sã
36 sả
37
38
39 sạ
40 sạc
41 sacarin
42 sacaroza
43 saccharin
44 sách
45 sách báo
46 sách công cụ
47 sách đen
48 sách đỏ
49 sách giáo khoa
50 sách gối đầu giường
51 sách lược
52 sách nhiễu
53 sách trắng
54 sách vở
55 sạch
56 sạch bách
57 sạch bong
58 sạch bóng
59 sạch mắt
60 sạch nước cản
61 sạch sành sanh
62 sạch sẽ
63 sạch trơn
64 sai
65 sai bảo
66 sai biệt
67 sai dị
68 sai dịch
69 sai khiến
70 sai lạc
71 sai lầm
72 sai lệch
73 sai một li đi một dặm
74 sai một ly đi một dặm
75 sai ngoa
76 sai nha
77 sai phái
78 sai phạm
79 sai sót
80 sai số
81 sai trái
82 sài
83 sài đất
84 sài đẹn
85 sài giật
86 sài hồ
87 sài kinh
88 sài lang
89 sải
90 sãi
91 sãi vãi
92 sái
93 sam
94 sàm
95 sàm báng
96 sàm ngôn
97 sàm nịnh
98 sàm sỡ
99 sàm tấu
100 sám hối
101 sạm
102 samovar
104 san định
105 san hô
106 san lấp
107 san sát
108 san sẻ
109 san sớt
110 san ủi
111 sàn
112 sàn diễn
113 sàn giao dịch
114 sàn nhảy
115 sàn sàn
116 sản
117 sản giật
118 sản hậu
119 sản khoa
120 sản lượng
121 sản nghiệp
122 sản phẩm
123 sản phụ
124 sản sinh
125 sản vật
126 sản xuất
127 sán
128 sán dây
129 sán lá
130 sán xơ mít
131 sạn
132 sạn mặt
133 sang
134 sang cát
135 sang chấn
136 sang đoạt
137 sang giàu
138 sang năm
139 sang ngang
140 sang nhượng
141 sang sảng
142 sang sáng
143 sang sửa
144 sang tay
145 sang tên
146 sang trọng
147 sàng
148 sàng lọc
149 sàng sảy
150 sàng tuyển
151 sảng
152 sảng khoái
153 sảng sốt
154 sáng
155 sáng bạch
156 sáng bảnh
157 sáng bảnh mắt
158 sáng chế
159 sáng choang
160 sáng dạ
161 sáng giá
162 sán kiến
163 sáng láng
164 sáng lập
165 sáng loáng
166 sáng mai
167 sáng mắt
168 sáng nghiệp
169 sáng ngời
170 sáng nhoáng
171 sáng qua
172 sáng quắc
173 sáng rực
174 sáng sáng
175 sáng sủa
176 sáng suốt
177 sáng tác
178 sáng tạo
179 sáng tỏ
180 sáng trưng
181 sa1ng ý
182 sanh
183 sanh sánh
184 sành
185 sành điệu
186 sành sỏi
187 sành sứ
188 sảnh đường
189 sánh
190 sánh bước
191 sánh duyên
192 sánh đôi
193 sánh vai
194 santonin
196 sao Bắc Cực
197 sao Bắc Đẩu
198 sao băng
199 sao chép
200 sao chế
201 sao chổi
202 sao chụp
203 sao Diêm Vương
204 sao đổi ngôi
205 sao Hải Vương
206 sao Hoả
207 sao Hôm
208 sao Kim
209 sao la
210 sao lãng
211 sao lục
212 sao Mai
213 sao Mộc
214 sao nhãng
215 sao phỏng
216 sao sa
217 sao tẩm
218 sao Thiên Vương
219 sao Thổ
220 sao Thuỷ
221 sao y bản chính
222 sào
223 sào huyệt
224 sảo
225 sáo
226 sáo cũ
227 sáo mép
228 sáo mòn
229 sáo mượn lông công
230 sáo ngữ
231 sáo rỗng
232 sáo sậu
233 sạo sục
234 sáp
235 sáp nhập
236 sáp ong
237 sạp
238 sát
239 sát cánh
240 sát hạch
241 sát hại
242 sát hợp
243 sát khí
244 sát khuẩn
245 sát nách
246 sát nhân
247 sát nhập
248 sát nút
249 sát phạt
250 sát sàn sạt
251 sát sao
252 sát sạt
253 sát sinh
254 sát sườn
255 sát thủ
256 sát thực
257 sát thương
258 sát trùng
259 sạt
260 sạt lở
261 sạt nghiệp
263 sau đại học
264 sau này
265 sau rốt
266 sáu
268 say đắm
269 say hoa đắm nguyệt
270 say khướt
271 say máu
272 say mèm
273 say mê
274 say như điếu đổ
275 say sưa
276 say xỉn
277 sảy
278 sắc
279 sắc bén
280 sắc cạnh
281 sắc chỉ
282 sắc diện
283 sắc đẹp
284 sắc độ
285 sắc lạnh
286 sắc lẻm
287 sắc lẹm
288 sắc lệnh
289 sắc luật
290 sắc màu
291 sắc mắc
292 sắc nước hương trời
293 sắc phong
294 sắc phục
295 sắc sảo
296 sắc sắc không không
297 sắc thái
298 sắc thuế
299 sắc tố
300 sắc tộc
301 sặc
302 sặc gạch
303 sặc máu
304 sặc mùi
305 sặc sỡ
306 sặc sụa
307 sặc tiết
308 săm
309 săm sắn
310 săm se
311 săm soi
312 sắm
313 sắm nắm
314 sắm sanh
315 sắm sửa
316 sắm vai
317 săn
318 săn bắn
319 săn bắt
320 săn đón
321 sắn đuổi
322 săn lùng
323 săn sóc
324 săn tìm
325 sẵn
326 sẵn lòng
327 sằn sàng
328 sắn
329 sắn dây
330 sắn thuyền
331 săng
332 săng đá
333 sằng sặc
334 sắp
335 sắp đặt
336 sắp sửa
337 sắp xếp
338 sắt
339 sắt cầm
340 sắt đá
341 sắt non
342 sắt son
343 sắt tây
344 sặt
345 sâm
346 sâm banh
347 sâm cầm
348 sâm nhung
349 sâm sẩm
350 sầm
351 sầm sập
352 sầm sì
353 sầm uất
354 sẩm
355 sẫm
356 sấm
357 sấm kí
358 sấm ký
359 sấm ngữ
360 sấm sét
361 sậm
362 sân
363 sân bay
364 sân chơi
365 sân cỏ
366 sân khách
367 sân khấu
368 sân nhà
369 sân quần
370 sân rồng
371 sân sau
372 sân si
373 sân siu
374 sân sướng
375 sân thượng
376 sân vận động
377 sần
378 sần sật
379 sần sùi
380 sần sượng
381 sẩn
382 sấn
383 sấn sổ
384 sấp
385 sấp bóng
386 sấp mặt
387 sấp ngửa
388 sập
389 sập sè
390 sập sùi
391 sập tiệm
392 sất
393 sâu
394 sâu bệnh
395 sâu bọ
396 sâu cay
397 sâu cắn gié
398 sâu cuốn lá
399 sâu đậm
400 sâu đo
401 sâu độc
402 sâu đục thân
403 sâu gai
404 sâu hoắm
405 sâu keo
406 sâu kín
407 sâu lắng
408 sâu mọt
409 sâu nặng
410 sâu quảng
411 sâu răng
412 sâu róm
413 sâu rộng
414 sâu sát
415 sâu sắc
416 sâu vòi voi
417 sâu xa
418 sâu xám
419 sầu
420 sầu bi
421 sầu đâu
422 sầu đông
423 sầu hận
424 sầu muộn
425 sầu não
426 sầu oán
427 sầu riêng
428 sầu thảm
429 sầu tư
430 sấu
431 sây
432 sây sát
433 sầy
434 sẩy
435 sẩy đàn tan nghé
436 sẩy thai
437 sấy
438 sấy tóc
439 sậy
441 scanner
442 sđd
444 se mình
445 se sắt
446 se se
447 se sẻ
448 se sua
449 se thắt
451 sè sè
452 sè sẽ
453 sẻ
454 sẽ
455 sẽ sàng
456 sẹ
457 séc
458 sém
459 seminar
461 sen đầm
462 sen đầm quốc tế
463 sen ngó đào tơ
464 sẻn
465 sẻn so
467 sẹo
468 serenata
469 seri
470 sét
471 sét đánh ngang tai
473 sexy
474 sề
475 sề sệ
476 sệ
477 sên
478 sền sệt
479 sến
480 sến
481 sênh
482 sênh tiền
483 sểnh
484 sểnh nhà ra thất nghiệp
485 sếp
486 sệt
487 sêu
488 sêu tết
489 sều
490 sếu
491 sếu đầu đỏ
493 shop
494 show
495 SHTT
498 si mê
499 si ngốc
500 si tình
501 si sụp
502 sỉ
503 sỉ nhục
504 sỉ vả
506 sĩ diện
507 sĩ hoạn
508 sĩ khí
509 sĩ phu
510 sĩ quan
511 sĩ số
512 sĩ tốt
513 sĩ tử
514 sỉa
515 sịa
517 sịch
518 SIDA
519 siếc
520 siếc sẩm
521 siểm nịnh
522 siêng
523 siêng năng
524 siết
525 siêu
526 siêu âm
527 siêu cường
528 siêu dẫn
529 siêu đao
530 siêu đẳng
531 siêu độ
532 siêu hạng
533 siêu hiện thực
534 siêu hình
535 siêu hình học
536 siêu liên kết
537 siêu lợi nhuận
538 siêu mẫu
539 siêu ngạch
540 siêu ngôn ngữ
541 siêu người mẫu
542 siêu nhân
543 siêu nhiên
544 siêu phàm
545 siêu quần
546 siêu sao
547 siêu sinh tịnh độ
548 siêu tần
549 siêu tập ngữ liệu
550 siêu thanh
551 siêu thăng
552 siêu thị
553 siêu thịt
554 siêu thoát
555 siêu thực
556 siêu thường
557 siêu tốc
558 siêu trọng
559 siêu trứng
560 siêu trường
561 siêu tự nhiên
562 siêu vi
563 siêu vi khuẩn
564 siêu vi trùng
565 siêu việt
566 siêu xa lộ thông tin
567 sigma
568 silic
569 silica
570 silicat
571 silicium
572 silicone
573 silicôn
576 sin sít
577 sinh
578 sinh bệnh
579 sinh bình
580 sinh chuyện
581 sinh cơ lập nghiệp
582 sinh dục
583 sinh dưỡng
584 sinh đẻ
585 sinh địa
586 sinh đồ
587 sinh đôi
588 sinh động
589 sinh hạ
590 sinh hoá
591 sinh hoá học
592 sinh hoạt
593 sinh hoạt phí
594 sinh học
595 sinh kế
596 sinh khí
597 sinh khoáng
598 sinh khoáng học
599 sinh kí tử quy
600 sinh ký tử quy
601 sinh li tử biệt
602 sinh lí
603 sinh lí học
604 sinh linh
605 sinh lợi
606 sinh lực
607 sinh ly tử biệt
608 sinh lý
609 sinh lý học
610 sinh mạng
611 sinh mệnh
612 sinh ngữ
613 sinh nhai
614 sinh nhật
615 sinh nở
616 sinh phần
617 sinh quán
618 sinh quyển
619 sinh sản
620 sinh sản hữu tính
621 sinh sản vô tính
622 sinh sát
623 sinh sau đẻ muộn
624 sinh sắc
625 sinh sôi
626 sinh sống
627 sinh sự
628 sinh sự sự sinh
629 sinh thái
630 sinh thái học
631 sinh thành
632 sinh thể
633 sinh thiết
634 sinh thời
635 sinh thú
636 sinh thực khí
637 sinh tiền
638 sinh tố
639 sinh tồn
640 sinh trưởng
641 sinh từ
642 sinh tử
643 sinh vật
644 sinh vật cảnh
645 sinh vật học
646 sinh viên
647 sinh vô gia cư tử vô địa táng
648 sình
649 sình lầy
650 sính
651 sính lễ
652 sính nghi
653 sịp
654 siphon
655 sít
656 sít sao
657 sít sìn sịt
658 sít sịt
659 sịt mũi
662 so bì
663 so đo
664 so đọ
665 so đũa
666 so găng
667 so kè
668 so le
669 so sánh
671 sò huyết
672 sỏ
673 sọ
674 sọ dừa
675 soái
676 soái phủ
677 soàn soạt
678 soán đoạt
679 soạn
680 soạn giả
681 soạn sửa
682 soạn thảo
683 soát
684 soát xét
685 soạt
686 sóc
687 sóc vọng
688 sọc
689 soda
691 soi mói
692 soi rọi
693 soi xét
694 sòi
695 sỏi
696 sõi
697 sói
698 sói lang
700 sọm
702 son phấn
703 son rỗi
704 son sắt
705 son sẻ
706 son trẻ
707 sòn sòn
708 són
709 sonata
710 song
711 song biên
712 song ca
713 song đường
714 song hành
715 song hỉ
716 song hồ
717 song hỷ
718 song khai
719 song kiếm
720 song le
721 song loan
722 song mã
723 song ngữ
724 song phi
725 song phương
726 song sinh
727 song song
728 song tấu
729 song thai
730 song thân
731 song thất lục bát
732 song tiết
733 song toàn
734 song tử diệp
735 sòng
736 sòng phẳng
737 sòng sọc
738 sõng
739 sõng soài
740 sóng
741 sóng âm
742 sóng điện từ
743 sóng đôi
744 sóng gió
745 sóng lừng
746 sóng ngầm
747 sóng radio
748 sóng rađiô
749 sóng sánh
750 sóng soài
751 sóng soải
752 sóng sượt
753 sóng thần
754 sóng vô tuyến
755 sonnet
756 soóc
757 soong
759 sót
760 sọt
762 sô-cô-la
763 sô vanh
764 sồ sề
765 sổ
766 sổ đen
767 sổ đỏ
768 sổ hộ khẩu
769 sổ lòng
770 sổ mũi
771 sổ sách
772 sổ tay
773 sổ thiên tào
774 sổ toẹt
775 sổ vàng
776 sỗ
777 sỗ sàng
778 số
779 số ảo
780 số âm
781 số báo danh
782 số bị chia
783 số bị nhân
784 số bị trừ
785 số bình quân
786 số cào
787 số chẵn
788 số chia
789 số chia phương
790 số dách
791 số dư
792 số dương
793 số đại số
794 số đề
795 số đo
796 số đối
797 số gia
798 số hạng
799 số hiệu
800 số hoá
801 số học
802 số hữu tỉ
803 số hữu tỷ
804 số ít
805 số không
806 số kiếp
807 số là
808 số lẻ
809 số lẻ thập phân
810 số liệu
811 số lượng
812 số mệnh
813 số một
814 số mũ
815 số nguyên
816 số nguyên tố
817 số nhân
818 số nhiều
819 số phận
820 số phức
821 số siêu việt
822 số thành
823 số thập phân
824 số thực
825 số trừ
826 số từ
827 số tự nhiên
828 số tương đối
829 số vô tỉ
830 số vô tỷ
831 sốc
832 sôi
833 sôi động
834 sôi gan
835 sôi kinh nấu sử
836 sôi máu
837 sôi nổi
838 sôi sục
839 sôi tiết
840 sồi
841 sổi
842 sôn sốt
843 sồn sồn
844 sồn sột
845 sông
846 sông cái
847 sông cạn đá mòn
848 sông có khúc người có lúc
849 sông con
850 sông đào
851 sông máng
852 sông ngòi
853 sông Ngô bể Sở
854 sông núi
855 sông nước
856 sồng
857 sồng sộc
858 sổng
859 sổng sểnh
860 sống
861 sống chết
862 sống chết mặc bay
863 sống còn
864 sống dầu đèn chết kèn trống
865 sống dở chết dở
866 sống để dạ chết mang đi
867 sống động
868 sống đục sao bằng thác trong
869 sống gửi thác về
870 sống lâu lên lão làng
871 sống lưng
872 sống mái
873 sống mũi
874 sống nhăn
875 sống sít
876 sống sót
877 sống sượng
878 sống tết chết giỗ
879 sống thác
880 sống trâu
881 sốp phơ
882 sộp
883 sốt
884 sốt dẻo
885 sốt giá
886 sốt lạnh
887 sốt rét
888 sốt ruột
889 sốt sắng
890 sốt sột
891 sốt vó
892 sốt xuất huyết
893 sột sệt
894 sột soạt
896 sơ bộ
897 sơ cấp
898 sơ chế
899 sơ cứu
900 sơ đẳng
901 sơ đồ
902 sơ giản
903 sơ giao
904 sơ học
905 sơ học yếu lược
906 sơ hở
907 sơ kết
908 sơ khai
909 sơ khảo
910 sơ khởi
911 sơ kì
912 sơ kiến
913 sơ kỳ
914 sơ lược
915 sơ mi
916 sơ nhiễm
917 sơ sài
918 sơ sẩy
919 sơ sểnh
920 sơ sinh
921 sơ sót
922 sơ sơ
923 sơ suất
924 sơ tán
925 sơ thảo
926 sơ thẩm
927 sơ tuyển
928 sơ ý
929 sơ yếu
930 sờ
931 sờ lên gáy
932 sờ mó
933 sờ sẫm
934 sờ soạng
935 sờ sờ
936 sờ sợ
937 sở
938 sở cầu
939 sở cậy
940 sở chỉ huy
941 sở cứ
942 sở dĩ
943 sở đắc
944 sở đoản
945 sở giao dịch
946 sở hữu
947 sở hữu cá nhân
948 sở hữu tập thể
949 sở hữu toàn dân
950 sở hữu trí tuệ
951 Sở Khanh
952 sở nguyện
953 sở quan
954 sở tại
955 sở thích
956 sở thuộc
957 sở trường
958 sớ
959 sợ
960 sợ hãi
961 sợ sệt
962 sởi
963 sới
964 sợi
965 sợi chỉ đỏ
966 sợi tóc chẻ làm tư
967 sơm sớm
968 sờm sỡ
969 sớm
970 sớm chẳng vừa trưa chẳng vội
971 sớm chiều
972 sớm hôm
973 sớm khuya
974 sớm mai
975 sớm mận tối đào
976 sớm muộn
977 sớm nắng chiều mưa
978 sớm sủa
979 sớm tối
980 sớm trưa
981 sơn
982 sơn ăn tuỳ mặt ma bắt tuỳ người
983 sơn ca
984 sơn chín
985 sơn cốc
986 sơn cùng thuỷ tận
987 sơn cước
988 sơn dã
989 sơn dầu
990 sơn dương
991 sơn hà
992 sơn hà xã tắc
993 sơn hào
994 sơn hào hải vị
995 sơn hệ
996 sơn khê
997 sơn lam chướng khí
998 sơn lâm
999 sơn mạch
1000 sơn mài
1001 sơn môn
1002 sơn nữ
1003 sơn pháo
1004 sơn phòng
1005 sơn son thếp vàng
1006 sơn son thiếp vàng
1007 sơn sống
1008 sơn thanh thuỷ tú
1009 sơn thần
1010 sơn then
1011 sơn thuỷ
1012 sơn thuỷ hữu tinh
1013 sơn tĩnh điện
1014 sơn trà
1015 sơn trại
1016 sơn tràng
1017 sơn xì
1018 sơn xuyên
1019 sờn
1020 sờn lòng
1021 sởn
1022 sởn gáy
1023 sởn sơ
1024 sớn sác
1025 sớt
1027 stacte
1028 starter
1029 stato
1030 stator
1031 stereo
1032 stop
1033 strep-tô-mi-xin
1034 streptomixin
1035 streptomycin
1036 stress
1037 strichnin
1038 strychnin
1039 studio
1040 su hào
1041 su sê
1042 su su
1044 sù sì
1045 sù sụ
1047 sụ
1048 sủa
1049 suất
1050 suất điện động
1051 suất vốn
1052 súc
1053 súc sản
1054 súc sắc
1055 súc sinh
1056 súc tích
1057 súc vật
1058 sục
1059 sục bùn
1060 sục sạo
1061 sục sôi
1063 sui gia
1064 sùi
1065 sùi sụt
1066 sủi
1067 sulfamide
1068 sulfat
1069 sulfur
1070 sum họp
1071 sum sê
1072 sum suê
1073 sum vầy
1074 sùm sụp
1075 sụm
1077 sun-fa-mít
1078 sun-fát
1079 sun-fua
1080 sún
1081 sụn
1082 sunfamit
1083 sunfat
1084 sunfua
1085 sung
1086 sung công
1087 sung huyết
1088 sung mãn
1089 sung sức
1090 sung sướng
1091 sung túc
1092 sùng
1093 sùng bài
1094 sùng cổ
1095 sùng đạo
1096 sùng kính
1097 sùng mộ
1098 sùng ngoại
1099 sùng sục
1100 sùng tín
1101 sủng ái
1102 sủng soảng
1103 sũng
1104 súng
1105 súng cao su
1106 súng cối
1107 súng đạn
1108 súng hơi
1109 súng khai hậu
1110 súng kíp
1111 súng liên thanh
1112 súng lục
1113 súng máy
1114 súng ngắn
1115 súng ngựa trời
1116 súng ống
1117 súng phun lửa
1118 súng sáu
1119 súng trường
1120 súng tự động
1121 suối
1122 suối vàng
1123 suôn
1124 suôn sẻ
1125 suông
1126 suồng sã
1127 suốt
1128 súp lơ
1129 sụp
1130 sụp đổ
1131 supde
1132 sút
1133 sút cân
1134 sút giảm
1135 sút kém
1136 sụt
1137 sụt giá
1138 sụt giảm
1139 sụt sịt
1140 sụt sùi
1142 suy bại
1143 suy bì
1144 suy bụng ta ra bụng người
1145 suy di
1146 suy diễn
1147 suy dinh dưỡng
1148 suy đoán
1149 suy đồi
1150 suy đốn
1151 suy gẫm
1152 suy giảm
1153 suy kiệt
1154 suy lí
1155 suy lí gián tiếp
1156 suy lí trực tiếp
1157 suy luận
1158 suy lý
1159 suy lý gián tiếp
1160 suy lý trực tiếp
1161 suy ngẫm
1162 suy nghĩ
1163 suy nhược
1164 suy nhược thần kinh
1165 suy sụp
1166 suy suyển
1167 suy tàn
1168 suy thoái
1169 suy tị
1170 suy tính
1171 suy tôn
1172 suy tư
1173 suy tưởng
1174 suy tỵ
1175 suy vi
1176 suy vong
1177 suy xét
1178 suy yếu
1179 suý
1180 suý phủ
1181 suyễn
1182 suýt
1183 suýt nữa
1184 suýt soát
1185 suỵt
1187 sư bà
1188 sư bác
1189 sư cô
1190 sư cụ
1191 sư đệ
1192 sư đoàn
1193 sư đoàn trưởng
1194 sư hổ mang
1195 sư huynh
1196 sư mẫu
1197 sư mô
1198 sư ni
1199 sư nữ
1200 sư ông
1201 sư phạm
1202 sư phụ
1203 sư sãi
1204 sư thầy
1205 sư trưởng
1206 sư tử
1207 sư tử biển
1208 sư tử Hà Đông
1209 sử
1210 sử ca
1211 sử dụng
1212 sử gia
1213 sử học
1214 sử kí
1215 sử ký
1216 sử liệu
1217 sử quan
1218 sử quán
1219 sử quân tử
1220 sử sách
1221 sử thi
1222 sử tích
1223 sử xanh
1224 sứ
1225 sứ bộ
1226 sứ giả
1227 sứ mạng
1228 sứ mệnh
1229 sứ quán
1230 sứ quân
1231 sứ thần
1232 sứ vệ sinh
1233 sự
1234 sự biến
1235 sự chủ
1236 sự cố
1237 sự đời
1238 sự kiện
1239 sự lòng
1240 sự nghiệp
1241 sự thân
1242 sự thật
1243 sự thể
1244 sự thế
1245 sự thực
1246 sự tích
1247 sự tình
1248 sự trạng
1249 sự vật
1250 sự việc
1251 sự vụ
1252 sự vụ chủ nghĩa
1253 sưa
1254 sửa
1255 sửa chữa
1256 sửa chữa lớn
1257 sửa chữa nhỏ
1258 sửa chữa vừa
1259 sửa đổi
1260 sửa mình
1261 sửa sai
1262 sửa sang
1263 sửa soạn
1264 sữa
1265 sữa chua
1266 sữa đậu nành
1267 sữa ong chúa
1268 sữa tươi
1269 sứa
1270 sức
1271 sức bật
1272 sức bền
1273 sức dài vai rộng
1274 sức ép
1275 sức kéo
1276 sức khoẻ
1277 sức lao động
1278 sức lực
1279 sức mạnh
1280 sức mấy
1281 sức mua
1282 sức ngựa
1283 sức sống
1284 sức vóc
1285 sực
1286 sực nức
1287 sừn sựt
1288 sưng
1289 sưng húp
1290 sưng sỉa
1291 sưng vều
1292 sưng vếu
1293 sưng vù
1294 sừng
1295 sừng sỏ
1296 sừng sộ
1297 sừng sực
1298 sừng sừng sộ sộ
1299 sừng sững
1300 sửng cồ
1301 sửng sốt
1302 sững
1303 sững sờ
1304 sựng
1305 sưởi
1306 sườn
1307 sườn sượt
1308 sương
1309 sương giá
1310 sương giáng
1311 sương gió
1312 sương khói
1313 sương móc
1314 sương mù
1315 sương muối
1316 sương phụ
1317 sướng
1318 sướng mạ
1319 sướng rơn
1320 sượng
1321 sượng mặt
1322 sượng sùng
1323 sướt
1324 sướt mướt
1325 sượt
1326 sứt
1327 sứt đầu mẻ trán
1328 sứt mẻ
1329 sứt sát
1330 sứt sẹo
1331 sưu
1332 sưu dịch
1333 sưu không
1334 sưu tầm
1335 sưu tập
1336 sưu thuế
1337 sửu
1339 symposium
1340 syndicat