Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / q
blobf3758d5f5c9b599f120c558c0b50e545917214fb
2
3 QH
4 QS
5 qua
6 qua cầu rút ván
7 qua đò khinh sóng
8 qua đời
9 qua lại
10 qua loa
11 qua lọc
12 qua mặt
13 qua ngày
14 qua ngày đoạn tháng
15 qua quít
16 qua quýt
17 qua sông phải luỵ đò
18 quà
19 quà bánh
20 quà cáp
21 quả
22 quả báo
23 quả cảm
24 quả cân
25 quả đấm
26 quả đất
27 quả đoán
28 quả lắc
29 quả lừa
30 quả nhân
31 quả nhiên
32 quả phụ
33 quả phúc
34 quả quyết
35 quả tang
36 quả thật
37 quả thực
38 quả tình
39 quả vậy
40 quá
41 quá bán
42 quá bộ
43 quá bữa
44 quá cảnh
45 quá chén
46 quá chừng
47 quá cố
48 quá cỡ
49 quá đà
50 quá đáng
51 quá đi chứ
52 quá độ
53 quá đỗi
54 quá giang
55 quá giấc
56 quá khích
57 quá khổ
58 quá khứ
59 quá lắm
60 quá lắm cũng chỉ
61 quá lời
62 quá lửa
63 quá lứa lỡ thì
64 quá mù ra mưa
65 quá quắt
66 quá sá
67 quá sức
68 quá tải
69 quá tay
70 quá tam ba bận
71 quá thể
72 quá tội
73 quá trình
74 quá trời
75 quá trớn
76 quá ư
77 quá vãng
78 quá xá
79 quạ
80 quạ đội lốt công
81 quạ mượn lông công
82 quạ tắm thì ráo sáo tắm thì mưa
83 quác
84 quạc
85 quách
86 quạch
87 quai
88 quai bị
89 quai chèo
90 quai hàm
91 quai xanh vành chảo
92 quài
93 quải
94 quảo đơm
95 quái
96 quái ác
97 quái dị
98 quái đản
99 quái gở
100 quái kiệt
101 quái lạ
102 quái loàn
103 quái quỉ
104 quái quỷ
105 quái thai
106 quái vật
107 quại
108 quan
109 quan ải
110 quan cách
111 quan chức
112 quan dạng
113 quan điểm
114 quan điểm lịch sử
115 quan điểm quần chúng
116 quan gia
117 quan giai
118 quan hà
119 quan hệ
120 quan hệ sản xuất
121 quan họ
122 quan hoài
123 quan khách
124 quan lại
125 quan lang
126 quan liêu
127 quan lộ
128 quan ngại
129 quan nha
130 quan nhất thời dân vạn đại
131 quan niệm
132 quan ôn
133 quan phụ mẫu
134 quan phương
135 quan quân
136 quan quyền
137 quan san
138 quan san cách trở
139 quan sát
140 quan sát viên
141 quan sơn
142 quan tài
143 quan tái
144 quan tám cũng ừ quan tư cũng gật
145 quan tâm
146 quan thầy
147 quan thiết
148 quan thuế
149 quan tiền
150 quan toà
151 quan trắc
152 quan trọng
153 quan trọng hoá
154 quan trường
155 quan viên
156 quan yếu
157 quàn
158 quản
159 quản bút
160 quản ca
161 quản chế
162 quản cơ
163 quản đạo
164 quản đốc
165 quản gia
166 quản giáo
167 quản huyền
168 quản lí
169 quản lí nhà nước
170 quản lý
171 quản lý nhà nước
172 quản ngại
173 quản thúc
174 quản trang
175 quản trị
176 quản tượng
177 quán
178 quán cóc
179 quán ngữ
180 quán quân
181 quán tính
182 quán triệt
183 quán trọ
184 quán từ
185 quán xá
186 quán xuyến
187 quang
188 quang âm
189 quang cảnh
190 quang cầu
191 quang dẫn
192 quang dầu
193 quang đãng
194 quang điện
195 quang gánh
196 quang học
197 quang hợp
198 quang minh
199 quang minh chính đại
200 quang năng
201 quang phổ
202 quang quác
203 quang quẻ
204 quang sai
205 quang tuyến
206 quang vinh
207 quàng
208 quàng quạc
209 quàng xiên
210 quảng bá
211 quảng canh
212 quảng cáo
213 quảng đại
214 quảng giao
215 quảng trường
216 quãng
217 quáng
218 quáng gà
219 quáng quàng
220 quanh
221 quanh co
222 quanh đi quẩn lại
223 quanh năm
224 quanh quánh
225 quanh quẩn
226 quanh quất
227 quanh quéo
228 quành
229 quánh
230 quánh quạnh
231 quạnh
232 quạnh hiu
233 quạnh vắng
234 quào
235 quart
236 quát
237 quát lác
238 quát mắng
239 quát tháo
240 quạt
241 quạt bàn
242 quạt cây
243 quạt con cóc
244 quạt điện
245 quạt gió
246 quạt hòm
247 quạt kéo
248 quạt lúa
249 quạt máy
250 quạt thông gió
251 quạt trần
252 quạt treo tường
253 quàu quạu
254 quạu
255 quạu quọ
256 quay
257 quay cóp
258 quay cuồng
259 quay đĩa
260 quay lơ
261 quay phim
262 quay quắt
263 quay tít
264 quay vòng
265 quày
266 quày quả
267 quày quạy
268 quảy
269 quắc
270 quắc thước
271 quặc
272 quăm quắm
273 quằm quặm
274 quắm
275 quặm
276 quăn
277 quăn queo
278 quằn
279 quằn quại
280 quằn quặn
281 quằn quèo
282 quắn
283 quặn
284 quặn thắt
285 quăng
286 quăng quật
287 quẳng
288 quặng
289 quắp
290 quặp
291 quắt
292 quắt queo
293 quắt quéo
294 quặt
295 quặt quẹo
296 quấc
297 quân
298 quân bản bộ
299 quân báo
300 quân bị
301 quân binh
302 quân bưu
303 quân ca
304 quân cảng
305 quân cảnh
306 quân cấp
307 quân chính
308 quân chủ
309 quân chủ chuyên chế
310 quân chủ lập hiến
311 quân chủng
312 quân công
313 quân cơ
314 quân dân
315 quân dân chính
316 quân dịch
317 quân dụng
318 quân dược
319 quân điền
320 quân đoàn
321 quân đội
322 quân đội thường trực
323 quân gia
324 quân giới
325 quân hàm
326 quân hạm
327 quân hành
328 quân hiệu
329 quân hồi vô lệnh
330 quân hồi vô phèng
331 quân huấn
332 quân khí
333 quân khu
334 quân kì
335 quân kỉ
336 quân kỳ
337 quân kỷ
338 quân lệnh
339 quân lệnh như sơn
340 quân lính
341 quân luật
342 quân lực
343 quân lương
344 quân ngũ
345 quân nhạc
346 quân nhân
347 quân nhu
348 quân pháp
349 quân phí
350 quân phiệt
351 quân phục
352 quân quan
353 quân quản
354 quân quốc
355 quân sĩ
356 quân số
357 quân sư
358 quân sư quạt mo
359 quân sự
360 quân thần
361 quân thù
362 quân tịch
363 quân tình nguyện
364 quân trang
365 quân tử
366 quân tử nhất ngôn
367 quân uỷ
368 quân uỷ trung ương
369 quân vụ
370 quân vương
371 quân xa
372 quân y
373 quân y sĩ
374 quân y viện
375 quần
376 quần áo
377 quần âu
378 quần bò
379 quần chúng
380 quần cụt
381 quần cư
382 quần đảo
383 quần đông xuân
384 quần đùi
385 quần hôn
386 quần hồng
387 quần jean
388 quần là áo lượt
389 quần lá toạ
390 quần lót
391 quần nâu áo vải
392 quần ngư tranh thực
393 quần ngựa
394 quần nịt
395 quần phăng
396 quần quật
397 quần soóc
398 quần tam tụ ngũ
399 quần thảo
400 quần thần
401 quần thể
402 quần thoa
403 quần tụ
404 quần vợt
405 quần xà lỏn
406 quẩn
407 quẩn quanh
408 quẫn
409 quẫn bách
410 quẫn trí
411 quấn
412 quấn quít
413 quấn quyện
414 quấn quýt
415 quận
416 quận chúa
417 quận công
418 quận lị
419 quận lỵ
420 quận trưởng
421 quận uỷ
422 quận vương
423 quầng
424 quẩng
425 quẩng mỡ
426 quất
427 quất hồng bì
428 quật
429 quật cường
430 quật khởi
431 quây
432 quây quần
433 quầy
434 quầy quả
435 quầy quậy
436 quẩy
437 quẫy
438 quẫy đạp
439 quấy
440 quấy đảo
441 quấy nhiễu
442 quấy phá
443 quấy quả
444 quấy quá
445 quấy rầy
446 quấy rối
447 quậy
448 quậy phá
450 que đan
451 que hàn
452 què
453 què quặt
454 quẻ
455 quẻ âm dương
456 quen
457 quen biết
458 quen hơi bén tiếng
459 quen mặt
460 quen mui
461 quen thân
462 quen thói
463 quen thuộc
464 quèn
465 quèn quẹt
466 queo
467 queo quắt
468 quèo
469 quéo
470 quẹo
471 quét
472 quét dọn
473 quét quáy
474 quét tước
475 quẹt
476 quê
477 quê cha đất tổ
478 quê hương
479 quê kệch
480 quê kiểng
481 quê một cục
482 quê mùa
483 quê quán
484 quế
485 quế chi
486 quế hoè
487 quệch quạc
488 quên
489 quên bẵng
490 quên béng
491 quên khuấy
492 quên lãng
493 quên lửng
494 quên mình
495 quện
496 quềnh quàng
497 quết
498 quết trầu
499 quệt
500 quều quào
502 qui bản
503 qui cách
504 qui chế
505 qui chuẩn
506 qui chụp
507 qui củ
508 qui định
509 qui đổi
510 qui đồng mẫu số
511 qui hàng
512 qui hoạch
513 qui hoạch đô thị
514 qui hoạch vùng
515 qui kết
516 qui lát
517 qui luật
518 qui mô
519 qui nạp
520 qui phạm
521 qui phạm pháp luật
522 qui phục
523 qui tắc
524 qui tắc tam suất
525 qui tập
526 qui thuận
527 qui tiên
528 qui trình
529 qui tụ
530 qui ước
531 qui y
532 quì
533 quỉ
534 quỉ kế
535 quỉ khốc thần kinh
536 quỉ quái
537 quỉ quyệt
538 quỉ sứ
539 quỉ tha ma bắt
540 quỉ thần
541 quỉ thuật
542 quĩ
543 quĩ đạo
544 quĩ đen
545 quĩ tích
546 quĩ tiết kiệm
547 quĩ tín dụng
548 quí
549 quí báu
550 quí danh
551 quí giá
552 quí hiếm
553 quí hoá
554 quí hồ
555 quí hồ tinh bất hồ đa
556 quí khách
557 quí mến
558 quí nhân
559 quí phái
560 quí phi
561 quí quốc
562 quí quyến
563 quí tộc
564 quí trọng
565 quí tử
566 quí tướng
567 quí vị
568 quị
569 quị luỵ
570 quinacrine
571 quít
572 quịt
573 quota
574 quốc âm
575 quốc ca
576 quốc cấm
577 quốc công
578 quốc cữu
579 quốc dân
580 quốc dân đại hội
581 quốc doanh
582 quốc đảo
583 quốc gia
584 quốc giáo
585 quốc hiệu
586 quốc học
587 quốc hội
588 quốc hồn
589 quốc huy
590 quốc hữu hoá
591 quốc kế dân sinh
592 quốc khánh
593 quốc kì
594 quốc kỳ
595 quốc lập
596 quốc lộ
597 quốc lủi
598 quốc mẫu
599 quốc nạn
600 quốc ngữ
601 quốc nội
602 quốc pháp
603 quốc phòng
604 quốc phục
605 quốc sách
606 quốc sắc
607 quốc sắc thiên hương
608 quốc sỉ
609 quốc sĩ
610 quốc sư
611 quốc sử
612 quốc sử quán
613 quốc sự
614 quốc tang
615 quốc táng
616 quốc tế
617 quốc tế ca
618 quốc tế hoá
619 quốc tế ngữ
620 quốc thể
621 quốc thích
622 quốc thiều
623 quốc thư
624 quốc tịch
625 quốc trái
626 quốc trạng
627 quốc trưởng
628 quốc tuý
629 quốc văn
630 quốc vụ khanh
631 quốc vương
632 quơ
633 quờ
634 quờ quạng
635 quở
636 quở mắng
637 quở phạt
638 quở quang
639 quở trách
640 quớ
642 quy bản
643 quy cách
644 quy chế
645 quy chuẩn
646 quy chụp
647 quy củ
648 quy định
649 quy đổi
650 quy đồng mẫu số
651 quy hàng
652 quy hoạch
653 quy hoạch đô thị
654 quy hoạch vùng
655 quy kết
656 quy lát
657 quy luật
658 quy mô
659 quy nạp
660 quy phạm
661 quy phạm pháp luật
662 quy phục
663 quy tắc
664 quy tắc tam suất
665 quy tập
666 quy thuận
667 quy tiên
668 quy trình
669 quy tụ
670 quy ước
671 quy y
672 quỳ
673 quỷ
674 quỷ kế
675 quỷ khốc thần kinh
676 quỷ quái
677 quỷ quyệt
678 quỷ sứ
679 quỷ tha ma bắt
680 quỷ thần
681 quỷ thuật
682 quỹ
683 quỹ đạo
684 quỹ đen
685 quỹ tích
686 quỹ tiết kiệm
687 quỹ tín dụng
688 quý
689 quý báu
690 quý danh
691 quý giá
692 quý hiếm
693 quý hoá
694 quý hồ
695 quý hồ tinh bất hồ đa
696 quý khách
697 quý mến
698 quý nhân
699 quý phái
700 quý phi
701 quý quốc
702 quý quyến
703 quý tộc
704 quý trọng
705 quý tử
706 quý tướng
707 quý vị
708 quỵ
709 quỵ luỵ
710 quých
711 quyên
712 quyên giáo
713 quyên góp
714 quyên sinh
715 quyền
716 quyền Anh
717 quyền biến
718 quyền bính
719 quyền cao chức trọng
720 quyền công dân
721 quyền cước
722 quyền dân tộc tự quyết
723 quyền hạn
724 quyền hành
725 quyền huynh thế phụ
726 quyền lợi
727 quyền lực
728 quyền môn
729 quyền năng
730 quyền quý
731 quyền rơm vạ đá
732 quyền sinh quyền sát
733 quyền sở hữu
734 quyền tác giả
735 quyền thần
736 quyền thế
737 quyền thuật
738 quyền tự do dân chủ
739 quyền uy
740 quyển
741 quyến
742 quyến anh rủ yến
743 quyến dỗ
744 quyến gió rủ mây
745 quyến luyến
746 quyến rũ
747 quyến thuộc
748 quyện
749 quyết
750 quyết chí
751 quyết chiến
752 quyết chiến điểm
753 quyết đấu
754 quyết định
755 quyết định luận
756 quyết đoán
757 quyết liệt
758 quyết nghị
759 quyết nhiên
760 quyết sách
761 quyết sinh
762 quyết tâm
763 quyết tâm thư
764 quyết thắng
765 quyết toán
766 quyết tử
767 quyệt
768 quỳnh
769 quỳnh tương
770 quỷnh
771 quýnh
772 quýnh quáng
773 quýnh quýu
774 quỵp
775 quýt
776 quýt làm cam chịu
777 quỵt