Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / oo
blobc39e54ed9a6269ef50a368ed2adf5b7327612bd8
1 ô
2 Ô
3 ô-boa
4 ô danh
5 ô dù
6 ô hay
7 ô hô
8 ô hợp
9 ô kê
10 ô kìa
11 ô lại
12 ô liu
13 ô mai
14 ô-mê-ga
15 ô môi
16 ô nhiễm
17 ô nhục
18 ô-pê-ra
19 ô rô
20 ô-sin
21 ô tô
22 ô tô buýt
23 ô tô ca
24 ô tô con
25 ô tô du lịch
26 ô tô hòm
27 ô tô ray
28 ô trọc
29 ô uế
30 ô văng
31
32 ồ ạt
33 ồ ề
34 ồ ồ
35
36 ổ bi
37 ổ bụng
38 ổ cắm
39 ổ chuột
40 ổ cứng
41 ổ đề kháng
42 ổ đĩa
43 ổ đĩa cứng
44 ổ đĩa cứng ngoài
45 ổ đọc
46 ổ gà
47 ổ khoá
48 ổ mềm
49 ổ nhóm
50 ổ trâu
51 ổ trục
52 ổ voi
53
54 ộ ệ
55 ôboa
56 ốc
57 ốc bươu
58 ốc bươu vàng
59 ốc đảo
60 ốc hương
61 ốc lồi
62 ốc nhồi
63 ốc sên
64 ốc vặn
65 ốc xà cừ
66 ộc
67 ôi
68 ôi chao
69 ôi dào
70 ôi thôi
71 ổi
72 ổi tàu
73 ổi trâu
74 ối
75 ối dào
76 ôkê
77 ôliu
78 ôm
79 ôm ấp
80 ôm cây đợi thỏ
81 ôm chằm
82 ôm chầm
83 ôm chân
84 ôm đồm
85 ôm rơm rặng bụng
86 ồm ồm
87 ồm ộp
88 ốm
89 ốm đau
90 ốm đòn
91 ốm nghén
92 ốm nhách
93 ốm nhom
94 ốm o
95 ốm xác
96 ốm yếu
97 ôn
98 ôn con
99 ôn cố tri tân
100 ôn dịch
101 ôn độ
102 ôn đới
103 ôn hoà
104 ôn luyện
105 ôn tập
106 ôn tồn
107 ôn vật
108 ồn
109 ồn ã
110 ồn ào
111 ồn ĩ
112 ổn
113 ổn áp
114 ổn đáng
115 ổn định
116 ổn thoả
117 ông
118 ông ăn chả bà ăn nem
119 ông ba mươi
120 ông bà
121 ông bà ông vải
122 ông bầu
123 ông cha
124 ông chẳng bà chuộc
125 ông công
126 ông địa
127 ông gia
128 ông già
129 ông già bà cả
130 ông hoàng
131 ông mãnh
132 ông nhạc
133 ông nói gà bà nói vịt
134 ông ổng
135 ông phệnh
136 ông táo
137 ông tổ
138 ông tơ
139 ông tơ bà nguyệt
140 ông tơ hồng
141 ông trẻ
142 ông từ
143 ông vải
144 ông xã
145 ông xanh
146 ồng ộc
147 ổng
148 ống
149 ống bô
150 ống bơ
151 ống chân
152 ống dòm
153 ống khói
154 ống kính
155 ống nghe
156 ống nghiệm
157 ống nhòm
158 ống nhổ
159 ống nói
160 ống phóng
161 ống quần
162 ống quyển
163 ống tay áo
164 ống thử
165 ống tiêm
166 ống xả
167 ốp
168 ốp lát
169 ốp lết
170 ộp oạp
171 ốp-xét
172 ôpêra
173 ôplêt
174 ôsin
175 ốt dột
176 ôtômat
177 ôxy
178 ôzôn