Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / aw
blobe8fbdd00ceb609a815d54339eb5d072d880892e8
1 ă
2 ắc ê
3 ăccoóc
4 ăccoócđêông
5 ăcquy
6 ăm ắp
7 ẵm
8 ẵm ngửa
9 ăn
10 ăn bám
11 an báo
12 an báo cô
13 an báo hại
14 an bẫm
15 an bẩn
16 ăn bận
17 ăn bơ làm biếng
18 ăn bớt
19 ăn cám
20 ăn cánh
21 ăn cắp
22 ăn cắp ăn nảy
23 ăn cây nào rào cây ấy
24 ăn cây táo rào cây sung
25 ăn cháo đá bát
26 ăn cháo đãi bát
27 ăn chay
28 ăn chay nằm đất
29 ăn chay niệm Phật
30 ăn chắc mặc bền
31 ăn chặn
32 ăn chẹt
33 ăn chia
34 ăn chịu
35 ăn chơi
36 ăn chùng
37 ăn chưa sạch bạch chưa thông
38 ăn chực
39 ăn chực nằm chờ
40 ăn có mời làm có khiến
41 ăn có nhai nói có nghĩ
42 ăn cỗ đi trước lội nước đi sau
43 ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng
44 ăn cướp
45 ăn dày
46 ăn dầm nằm dề
47 ăn dè
48 ăn diện
49 ăn dỗ
50 ăn dở
51 ăn dưng ngồi rồi
52 ăn đậm
53 ăn đất
54 ăn đậu nằm nhờ
55 ăn đong
56 ăn đời ở kiếp
57 ăn đợi nằm chờ
58 ăn đủ
59 ăn đường
60 ăn đứt
61 ăn ghém
62 ăn giá
63 ăn giải
64 ăn gian
65 ăn gió nằm mưa
66 ăn gió nằm sương
67 ăn giơ
68 ăn gỏi
69 ăn gởi nằm nhờ
70 ăn gửi nằm nhờ
71 ăn hại
72 ăn hại đái nát
73 ăn hàng
74 ăn hiếp
75 ăn hiếp ăn đáp
76 ăn học
77 ăn hỏi
78 ăn hối lộ
79 ăn hớt
80 ăn hương ăn hoa
81 ăn khách
82 ăn không
83 ăn không ăn hỏng
84 ăn không nên đọi nói không nên lời
85 ăn không ngồi rồi
86 ăn không ngồi rỗi
87 ăn không nói có
88 ăn khớp
89 ăn kiêng
90 ăn lái
91 ăn làm
92 ăn lận
93 ăn liền
94 ăn lông ở lỗ
95 ăn lời
96 ăn lường
97 ăn mảnh
98 ăn may
99 ăn mày
100 ăn mày đòi xôi gấc
101 ăn mặc
102 ăn mặn khát nước
103 ăn miếng trả miếng
104 ăn mòn
105 ăn mòn kim loại
106 ăn một miếng tiếng để đời
107 ăn mừng
108 ăn nằm
109 ăn năn
110 ăn nên làm ra
111 ăn ngon mặc đẹp
112 ăn ngọn
113 ăn người
114 ăn nhằm
115 ăn nhập
116 ăn nhậu
117 ăn nhịp
118 ăn nhờ ở đậu
119 ăn như mỏ khoét
120 ăn no vác nặng
121 ăn nói
122 ăn ốc nói mò
123 ăn ở
124 ăn ở như bát nước đầy
125 ăn phải bả
126 ăn phải đũa
127 ăn quả nhớ kẻ trồng cây
128 ăn quỵt
129 ăn rỗi
130 ăn rơ
131 ăn rở
132 ăn sẵn nằm ngửa
133 ăn sống nuốt tươi
134 ăn sung mặc sướng
135 ăn sương
136 ăn tàn phá hại
137 ăn tạp
138 ăn thật làm giả
139 ăn theo
140 ăn thề
141 ăn thông
142 ăn thua
143 ăn tiền
144 ăn tiêu
145 ăn to nói lớn
146 ăn trả bữa
147 ăn trắng mặc trơn
148 ăn trầu
149 ăn trên ngồi trốc
150 ăn trộm
151 ăn trông nồi ngồi trong hướng
152 ăn tục nói phét
153 ăn tuyết nằm sương
154 ăn uống
155 ăn vã
156 ăn vạ
157 ăn vay
158 ăn vận
159 ăn vóc học hay
160 ăn vụng
161 ăn vụng không biết chùi mép
162 ăn xài
163 ăn xin
164 ăn xó mó niêu
165 ăn xổi
166 ăn xổi ở thì
167 ăn ý
168 ăng ẳng
169 ằng ặc
170 ăng-ten
171 ẳng
172 ắng
173 ắng cổ
174 ắng họng
175 ắng lặng
176 ăngten
177 ắp
178 ắt
179 ắt hẳn
180 ắt là