repo.or.cz
/
words-vi.git
/
blob
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
search:
re
summary
|
log
|
graphiclog1
|
graphiclog2
|
commit
|
commitdiff
|
tree
|
refs
|
edit
|
fork
blame
|
history
|
raw
|
HEAD
Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git]
/
aa
blob
9022002525948c22c6f5b041d6f0c69095d0b404
1
â
2
âm
3
âm âm
4
âm âm u u
5
âm ẩm
6
âm ấm
7
âm ba
8
âm bản
9
âm binh
10
âm bội
11
âm chủ
12
âm công
13
âm cơ bản
14
âm cung
15
âm cực
16
âm cực dương hồi
17
âm dương cách biệt
18
âm dương cách trở
19
âm dương lịch
20
âm đạo
21
âm điệu
22
âm đức
23
âm giai
24
âm hao
25
âm học
26
âm hộ
27
âm hồn
28
âm hưởng
29
âm ỉ
30
âm khí
31
âm khu
32
âm lịch
33
âm lượng
34
âm mưu
35
âm nang
36
âm nhạc
37
âm nhai
38
âm phần
39
âm phủ
40
âm sắc
41
âm tần
42
âm thanh
43
âm thầm
44
âm thoa
45
âm ti
46
âm tiết
47
âm tín
48
âm tính
49
âm tố
50
âm trạch
51
âm trình
52
âm ty
53
âm u
54
âm vang
55
âm vật
56
âm vị
57
âm vị học
58
âm vực
59
ầm
60
ầm ã
61
ầm ầm
62
ầm ì
63
ầm ĩ
64
ầm ừ
65
ẩm
66
ẩm ỉu
67
ẩm kế
68
ẩm mốc
69
ẩm sì
70
ẩm thấp
71
ẩm thực
72
ẩm ương
73
ẩm ướt
74
ẩm xìu
75
ẩm ờ
76
ấm
77
ấm a ấm ớ
78
ấm a ấm ứ
79
ấm a ấm ức
80
ấm ách
81
ấm áp
82
ấm chuyên
83
ấm cật no lòng
84
ấm cúng
85
ấm êm
86
ấm no
87
ấm oái
88
ấm ớ
89
ấm ớ hội tề
90
ấm sinh
91
ấm tích
92
ấm ứ
93
ấm ức
94
ậm à ậm ạch
95
ậm ạch
96
ậm oẹ
97
ậm ừ
98
ậm ực
99
ân
100
ân ái
101
ân cần
102
ân đức
103
ân gia
104
ân giảm
105
ân hận
106
ân huệ
107
ân nghĩa
108
ân nhân
109
ân nhi
110
ân oán
111
ân tình
112
ân trạch
113
ân tứ
114
ân xá
115
ẩn
116
ẩn chứa
117
ẩn cư
118
ân danh
119
ẩn dật
120
ẩn dụ
121
ẩn giấu
122
ẩn hiện
123
ẩn hoa
124
ẩn khuất
125
ẩn lậu
126
ẩn náu
127
ẩn nặc
128
ẩn nấp
129
ẩn ngữ
130
ẩn nhẫn
131
ẩn núp
132
ẩn sĩ
133
ẩn số
134
ẩn tài
135
ẩn tàng
136
ẩn tình
137
ẩn ức
138
ẩn ý
139
ấn
140
ấn bản
141
ấn định
142
Ấn Độ Giáo
143
Ấn giáo
144
ấn hành
145
ấn kiếm
146
ấn loát
147
ấn loát phẩm
148
ấn phẩm
149
ấn quyết
150
ấn tín
151
ấn tượng
152
ầng ậc
153
ầng ậng
154
ấp
155
ấp a ấp úng
156
ấp cây đợi thỏ
157
ấp chiến lược
158
ấp dân sinh
159
ấp iu
160
ấp mận ôm đào
161
ấp ôm
162
ấp ủ
163
ấp úng
164
ập
165
ất
166
ất giáp
167
âu
168
âu ca
169
âu đất
170
âu là
171
âu lo
172
âu nổi
173
âu phục
174
âu sầu
175
âu tàu
176
âu thuyền
177
âu yếm
178
ầu ơ
179
ẩu
180
ẩu đả
181
ẩu tả
182
ấu
183
ấu chủ
184
ấu chúa
185
ấu nhi
186
ấu thơ
187
ấu trĩ
188
ấu trĩ viên
189
âu trùng
190
ấu xung
191
ậu
192
ẩy
193
ấy