1 # Vietnamese Translation for GSASL.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
7 "Project-Id-Version: gsasl 0.2.15\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gsasl@gnu.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2007-04-20 15:15+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-08-26 15:59+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
20 msgid "Choose SASL mechanism:\n"
21 msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n"
24 msgid "Input list of SASL mechanisms supported by server:\n"
25 msgstr "Nh92p danh sách các cơ cấu SASL được máy phục vụ hỗ trợ :\n"
28 msgid "Using mechanism:\n"
29 msgstr "Đang dùng cơ cấu : \n"
32 msgid "Output from server:\n"
33 msgstr "Kết xuất từ máy phục vụ :\n"
36 msgid "Output from client:\n"
37 msgstr "Kết xuất từ ứng dụng khách:\n"
39 msgid "Cannot initialize Windows sockets."
40 msgstr "Không thể sở khởi ổ cắm kiểu Windows."
45 "Try `%s --help' for more information."
48 "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm."
50 msgid "need both --x509-cert-file and --x509-key-file"
52 "cần thiết cả « --x509-cert-file » (tập tin chứng nhận) lẫn « --x509-key-file "
55 msgid "cannot use both --starttls and --no-starttls"
57 "không thể dùng tùy chọn « --starttls » (có) với « --no-starttls » (không)"
59 msgid "cannot use both --smtp and --imap"
61 "không thể dùng tùy chọn « --smtp » với « --imap » (hai giao thức khác nhau)"
64 msgid "initialization failure: %s"
65 msgstr "lỗi sở khởi: %s"
68 msgid "error listing mechanisms: %s"
69 msgstr "gặp lỗi khi liệt kê cơ cấu : %s"
72 msgid "This client supports the following mechanisms:\n"
73 msgstr "Ứng dụng khách này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n"
76 msgid "This server supports the following mechanisms:\n"
77 msgstr "Máy phục vụ này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n"
80 msgid "GnuTLS global initialization failed: %s"
81 msgstr "Lỗi sở khởi toàn cục GnuTLS: %s"
84 msgid "GnuTLS initialization failed: %s"
85 msgstr "Lỗi sở khởi GnuTLS: %s"
88 msgid "setting GnuTLS defaults failed: %s"
89 msgstr "lỗi đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS: %s"
92 msgid "allocating anonymous GnuTLS credential: %s"
93 msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s"
96 msgid "setting anonymous GnuTLS credential: %s"
97 msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s"
100 msgid "allocating X.509 GnuTLS credential: %s"
101 msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s"
104 msgid "loading X.509 GnuTLS credential: %s"
105 msgstr "đang tải thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s"
108 msgid "no X.509 CAs found: %s"
109 msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào: %s"
111 msgid "no X.509 CAs found"
112 msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào"
115 msgid "setting X.509 GnuTLS credential: %s"
116 msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu X509: %s"
119 msgid "setting GnuTLS key exchange priority: %s"
120 msgstr "đang đặt ưu tiên trao đổi khóa GnuTLS: %s"
123 msgid "GnuTLS handshake failed: %s"
124 msgstr "lỗi bắt tay GnuTLS: %s"
127 msgid "verifying peer certificate: %s"
128 msgstr "đang thẩm tra chứng nhận ngang hàng: %s"
130 msgid "server certificate is not trusted"
131 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không phải là tin cây"
133 msgid "server certificate hasn't got a known issuer"
134 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không có nhà phát hành đã biết"
136 msgid "server certificate has been revoked"
137 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ đã bị hủy bỏ"
140 msgid "could not verify server certificate (rc=%d)"
141 msgstr "không thể thẩm tra chứng nhận của máy phục vụ (rc=%d)"
144 msgid "Cannot find mechanism...\n"
145 msgstr "Không tìm thấy cơ cấu...\n"
148 msgid "mechanism unavailable: %s"
149 msgstr "cơ cấu không sẵn sàng: %s"
152 msgid "Enter base64 authentication data from client (press RET if none):\n"
154 "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ ứng dụng khách (ấn phím RETURN nếu không "
158 msgid "Enter base64 authentication data from server (press RET if none):\n"
160 "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ máy phục vụ (ấn phím RETURN nếu không "
164 msgid "mechanism error: %s"
165 msgstr "gặp lỗi cơ cấu : %s"
168 msgid "Server authentication finished (client trusted)...\n"
169 msgstr "Việc xác thực máy phục vụ đã xong (ứng dụng khách được tin)...\n"
172 msgid "Client authentication finished (server trusted)...\n"
173 msgstr "Việc xác thực ứng dụng khách đã xong (máy phục vụ được tin)...\n"
176 msgid "Enter application data (EOF to finish):\n"
177 msgstr "Nhập dữ liệu ứng dụng (EOF [kết thức tập tin] để xong): \n"
180 msgid "Base64 encoded application data to send:\n"
181 msgstr "Dữ liệu ứng dụng đã mã hóa cơ số 64 cần gởi:\n"
184 msgid "encoding error: %s"
185 msgstr "gặp lỗi mã hóa: %s"
188 msgid "Session finished...\n"
189 msgstr "Phiên chạy đã xong...\n"
192 msgid "terminating GnuTLS session failed: %s"
193 msgstr "lỗi kết thức phiên chạy GnuTLS: %s"