Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / v
blobca3f89a9c05da0ca97f740bec712efa1eee8c8e8
2 v.v.
3 va
4 va chạm
5 va-dơ-lin
6 va đập
7 va gông
8 va li
9 va-ni
10 va quệt
11 va-rơi
12 va vấp
13
14 vả
15 vả chăng
16 vả lại
17
18
19 vá chằng lót đụp
20 vá chằng vá đụp
21 vá quàng
22 vá víu
23 vạ
24 vạ gì mà
25 vạ lây
26 vạ miệng
27 vạ mồm vạ miệng
28 vạ vật
29 vạ vịt
30 VAC
31 vác
32 vác mặt
33 vác-xin
34 vạc
35 vạc dầu
36 vaccin
37 vách
38 vạch
39 vạch áo cho người xem lưng
40 vạch lá tìm sâu
41 vạch mặt
42 vạch trần
43 vacxin
44 vagông
45 vai
46 vai cày
47 vai trò
48 vai u thịt bắp
49 vai vế
50 vài
51 vài ba
52 vải
53 vải bò
54 vải giả da
55 vải nhựa
56 vải thiều
57 vải thưa che mắt thánh
58 vải vóc
59 vãi
60 vãi linh hồn
61 vái
62 vái lạy
63 vại
64 vals
65 vam
66 vàm
67 vạm vỡ
68 van
69 van an toàn
70 van lạy
71 van lơn
72 van nài
73 van vái
74 van vát
75 van vỉ
76 van xin
77 vàn
78 vãn
79 vãn ca
80 vãn cảnh
81 vãn hồi
82 ván
83 ván đã đóng thuyền
84 ván ngựa
85 ván thiên
86 ván thôi
87 vạn
88 vạn bất đắc dĩ
89 vạn bội
90 vạn chài
91 vạn cổ
92 vạn đại
93 vạn đò
94 vạn năng
95 vạn nhất
96 vạn niên thanh
97 vạn sự khởi đầu nan
98 vạn sự như ý
99 vạn thọ
100 vạn thọ vô cương
101 vạn toàn
102 vạn tuế
103 vạn vật
104 vạn vật học
105 vang
106 vang dậy
107 vang dội
108 vang động
109 vang lừng
110 vang mình sốt mẩy
111 vang vọng
112 vàng
113 vàng anh
114 vàng bạc
115 vàng choé
116 vàng cốm
117 vàng diệp
118 vàng đá
119 vàng đen
120 vàng ệch
121 vàng hoa
122 vàng hoe
123 vàng hồ
124 vàng hực
125 vàng hươm
126 vàng hườm
127 vàng khè
128 vàng khé
129 vàng lá
130 vàng lụi
131 vàng lưới
132 vàng mã
133 vàng mười
134 vàng ngọc
135 vàng ối
136 vàng ròng
137 vàng rộm
138 vàng son
139 vàng tâm
140 vàng tây
141 vàng trắng
142 vàng võ
143 vàng vó
144 vàng vọt
145 vàng xuộm
146 vãng cảnh
147 vãng lai
148 váng
149 váng mình sốt mẩy
150 váng vất
151 vanh vách
152 vành
153 vành đai
154 vành đai du kích
155 vành đai trắng
156 vành khuyên
157 vành móng ngựa
158 vành vạnh
159 vảnh
160 vani
161 vào
162 vào cầu
163 vào cuộc
164 vào đề
165 vào hùa
166 vào khoảng
167 vào lỗ hà ra lỗ hổng
168 vào luồn ra cúi
169 vào mẩy
170 vào sinh ra tử
171 vào sổ
172 vào tròng
173 vào tù ra tội
174 vào vai
175 varơi
177 vát
178 vạt
180 vay bợ
181 vay lãi
182 vay mượn
183 vày
184 vày cầu
185 vày vò
186 vảy
187 vảy nến
188 váy
189 váy áo
190 váy đầm
191 váy xoè
192 vạy
193 vazơlin
194 vặc
195 vặc vặc
196 vằm
197 văn
198 văn bài
199 văn bản
200 văn bản học
201 văn bằng
202 văn bia
203 văn cảnh
204 văn chỉ
205 văn chương
206 văn công
207 văn dốt vũ dát
208 văn đàn
209 văn đoàn
210 văn giai
211 văn giới
212 văn hào
213 văn hiến
214 văn hoa
215 văn hoá
216 văn hoá phẩm
217 văn hoá quần chúng
218 văn học
219 văn học dân gian
220 văn học sử
221 văn học thành văn
222 văn học truyền khẩu
223 văn học truyền miệng
224 văn khế
225 văn khoa
226 văn khố
227 văn kiện
228 văn liệu
229 văn miếu
230 văn minh
231 văn nghệ
232 văn nghệ sĩ
233 văn nghiệp
234 văn ngôn
235 văn nhã
236 văn nhân
237 văn ôn võ luyện
238 văn phái
239 văn phạm
240 văn pháp
241 văn phẩm
242 văn phong
243 văn phòng
244 văn phòng phẩm
245 văn quan
246 văn sách
247 văn sĩ
248 văn tài
249 văn tập
250 văn tế
251 văn thân
252 văn thể
253 văn thơ
254 văn thư
255 văn tuyển
256 văn tự
257 văn uyển
258 văn vần
259 văn vật
260 văn vẻ
261 văn võ
262 văn vũ
263 văn xuôi
264 vằn
265 vằn thắn
266 vằn vèo
267 vằn vện
268 vắn
269 vắn tắt
270 vặn
271 vặn vẹo
272 văng
273 văng mạng
274 văng tê
275 văng tục
276 văng vẳng
277 văng vắng
278 vằng
279 vằng vặc
280 vẳng
281 vắng
282 vắng bặt
283 vắng chúa nhà gà vọc niêu tôm
284 vắng hoe
285 vắng lặng
286 vắng mặt
287 vắng ngắt
288 vắng như chùa Bà Đanh
289 vắng tanh
290 vắng tanh vắng ngắt
291 vắng teo
292 vắng tiếng
293 vắng tin
294 vắng trăng có sao
295 vắng vẻ
296 vắt
297 vắt chanh bỏ vỏ
298 vắt chân chữ ngũ
299 vắt chân lên cổ mà chạy
300 vắt cổ chày ra nước
301 vắt mũi chưa sạch
302 vắt óc
303 vắt sổ
304 vắt va vắt vẻo
305 vắt vẻo
306 vặt
307 vặt vãnh
308 vâm
309 vâm váp
310 vậm vạp
311 vân
312 vân cẩu
313 vân du
314 vân mẫu
315 vân mòng
316 vân vân
317 vân vê
318 vân vi
319 vân vũ
320 vân vụ
321 vần
322 vần chân
323 vần công
324 vần lưng
325 vần ngược
326 vần vật
327 vần vè
328 vần vò
329 vần vũ
330 vần vụ
331 vần xoay
332 vần xuôi
333 vẩn
334 vẩn đục
335 vẩn vơ
336 vẫn
337 vẫn thạch
338 vấn
339 vấn an
340 vấn danh
341 vấn đáp
342 vấn đề
343 vấn kế
344 vấn nạn
345 vấn tội
346 vấn vít
347 vấn vương
348 vận
349 vận chuyển
350 vận dụng
351 vận động
352 vận động chiến
353 vận động viên
354 vận đơn
355 vận hạn
356 vận hành
357 vận hội
358 vận khí
359 vận mạng
360 vận mệnh
361 vận số
362 vận tải
363 vận tốc
364 vận trù
365 vận trù học
366 vận văn
367 vận xuất
368 vâng
369 vâng dạ
370 vầng
371 vầng dương
372 vầng đông
373 vấp
374 vấp ngã
375 vấp váp
376 vập
377 vất
378 vất va vất vưởng
379 vất vả
380 vất vơ
381 vất vưởng
382 vật
384 bất li thân
385 chất
386 chủ
387 chứng
388 chướng ngại
389 dục
390 dụng
391 đổi sao dời
392 giá
393 kính
395 lí cổ điển
396 lí hạt nhân
397 lí hiện đại
398 lí học
399 lí khí quyển
400 lí phân tử
401 lí sinh vật
402 lí Trái Đất
403 lí trị liệu
404 liệu
405 linh giáo
406 lộn
407 lực
409 lý cổ điển
410 lý hạt nhân
411 lý hiện đại
412 lý học
413 lý khí quyển
414 lý phân tử
415 lý sinh vật
416 lý Trái Đất
417 lý trị liệu
418 mang
419 nài
420 nuôi
421 phẩm
422 thể
423 tổ
425 tự nó
427 vờ
428 vầuu
429 vẩu
430 vấu
431 vây
432 vây bọc
433 vây bủa
434 vây cánh
435 vây ép
436 vây hãm
437 vây ráp
438 vây vo
439 vầy
440 vầy vậy
441 vầy vò
442 vẩy
443 vẩy nến
444 vẫy
445 vẫy gọi
446 vẫy vùng
447 vấy
448 vấy vá
449 vậy
450 vậy mà
452 VĐV
454 ve áo
455 ve chai
456 ve sầu
457 ve vãn
458 ve vẩy
459 ve ve
460 ve vuốt
462 vè vè
463 vẻ
464 vẻ vang
465 vẽ
466 vẽ chuyện
467 vẽ đường cho hươu chạy
468 vẽ rắn thêm chân
469 vẽ sự
470 vẽ trò
471 vẽ vời
473 vé số
474 véc-ni
475 véc-tơ
476 vẹc
477 vẹc bông lau
478 vecni
479 vector
480 vẹm
482 ven đô
483 ven nội
484 vẻn vẹn
485 vén
486 vén tay áo sô đốt nhà táng giấy
487 vẹn
488 vẹn nguyên
489 vẹn toàn
490 vẹn tròn
491 vẹn tuyền
492 vẹn vẽ
494 veo veo
495 vèo
496 vèo vèo
497 vẻo
498 véo
499 véo von
500 vẹo
501 vẹo vọ
502 version
503 vét
504 vét đĩa
505 vét tông
506 vét xi
507 vẹt
509 về
510 về vườn
511 vế
512 vệ
513 vệ binh
514 vệ quốc
515 vệ quốc đoàn
516 vệ quốc quân
517 vệ sĩ
518 vệ sinh
519 vệ sinh viên
520 vệ tinh
521 vệ tinh địa tĩnh
522 vệ tinh nhân tạo
523 vệ tinh tự nhiên
524 vệ uý
525 vếch
526 vên vên
527 vện
528 vênh
529 vênh vác
530 vêng vang
531 vênh váo
532 vênh váo như bố vợ phải đấm
533 vênh vênh
534 vểnh
535 vết
536 vết chàm
537 vết thương
538 vết tích
539 vết xe đổ
540 vệt
541 vêu
542 vêu vao
543 vều
544 vếu
546 vi ba
547 vi cảnh
548 vi chất
549 vi-da
550 vi đê-ô
551 vi đê-ô-cát-xét
552 vi điện tử
553 vi điện tử học
554 vi hành
555 vi khí hậu
556 vi khuẩn
557 vi la
558 vi lệnh
559 vi lô
560 vi lượng
561 vi mạch
562 vi mô
563 vi nấm
564 vi-ni-lông
565 vi-ô-lét
566 vi-ô-lông
567 vi-ô-lông-xen
568 vi phạm
569 vi phân
570 vi phẫu
571 vi phẫu thuật
572 vi-rút
573 vi sinh
574 vi sinh vật
575 vi sinh vật học
576 vi sóng
577 vi-ta-min
578 vi thành
579 vi thần
580 vi thể
581 vi thiềng
582 vi ti
583 vi ti huyết quản
584 vi tiểu hình hoá
585 vi tính
586 vi trùng
587 vi ước
588 vi vu
589 vi vút
590 vi-xcô
591 vi xử lí
592 vi xử lý
594 vì cầu
595 vì chống
596 vì chưng
597 vì kèo
598 vì nể
599 vì thế
600 vì vậy
601 vỉ
602 vỉ buồm
603 vỉ ruồi
605 vĩ cầm
606 vĩ đại
607 vĩ độ
608 vĩ mô
609 vĩ nhân
610 vĩ thanh
611 vĩ tố
612 vĩ tuyến
614 ví bằng
615 ví dặm
616 ví dầu
617 ví dù
618 ví dụ
619 ví như
620 ví phỏng
621 ví thử
622 ví von
623 vị
624 vị cây dây leo
625 vị chi
626 vị chủng
627 vị giác
628 vị hôn phu
629 vị hôn thê
630 vị kỉ
631 vị kỷ
632 vị lai
633 vị lợi
634 vị nể
635 vị ngã
636 vị ngữ
637 vị tất
638 vị tha
639 vị thành niên
640 vị thế
641 vị toan
642 vị trí
643 vị từ
644 vị vong
645 vỉa
646 vỉa hè
647 vía
648 vía van
649 vích
650 video
651 video cassette
652 việc
653 việc đã rồi
654 việc gì
655 việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
656 việc làm
657 viêm
658 viêm nhiễm
659 viêm nhiệt
660 viên
661 viên chức
662 viên mãn
663 viên ngoại
664 viên phân
665 viên tịch
666 viền
667 viển vông
668 viễn
669 viễn ảnh
670 viễn cảnh
671 viễn chí
672 viễn chinh
673 viễn cổ
674 viễn du
675 viễn dương
676 viễn khách
677 viễn kính
678 viễn phương
679 viễn thám
680 viễn thị
681 viễn thông
682 viễn tiêu
683 viễn tưởng
684 viễn tượng
685 viễn vọng
686 viễn xứ
687 viện
688 viện bảo tàng
689 viện binh
690 viện dân biểu
691 viện dẫn
692 viện đô sát
693 viện hàn lâm
694 viện kiểm sát
695 viện phí
696 viện quí tộc
697 viện quý tộc
698 viện sĩ
699 viện trợ
700 viện trưởng
701 viếng
702 viếng thăm
703 viết
704 viết lách
705 viết tay
706 việt dã
707 Việt gian
708 Việt hoá
709 việt vi
710 vịm
712 vịn
713 vinh
714 vinh danh
715 vinh diệu
716 vinh dự
717 vinh hạnh
718 vinh hiển
719 vinh hoa
720 vinh quang
721 vinh qui
722 vinh quy
723 vinh thăng
724 vinh thân phì gia
725 vĩnh biệt
726 vĩnh cửu
727 vĩnh hằng
728 vĩnh quyết
729 vĩnh viễn
730 vịnh
731 vinilông
732 vinylon
733 viola
734 violet
735 violon
736 violoncello
737 viôlông
738 viôlôngxen
740 virus
741 visa
742 vít
743 vịt
744 vịt bầu
745 vịt cỏ
746 vịt đàn
747 vịt trời
748 vịt xiêm
749 víu
750 vixcô
753 vo ve
754 vo viên
755 vo vo
757 vò đầu bóp trán
758 vò đầu bứt tai
759 vò võ
760 vò xé
761 vỏ
762 vỏ bào
763 vỏ chai
764 vỏ lải
765 vỏ lụa
766 vỏ não
767 vỏ quýt dày có móng tay nhọn
769 võ bị
770 võ biền
771 võ công
772 võ cử
773 võ đài
774 võ đoán
775 võ đường
776 võ giai
777 võ khí
778 võ lâm
779 võ lực
780 võ nghệ
781 võ phái
782 võ phu
783 võ phục
784 võ quan
785 võ sĩ
786 võ sĩ đạo
787 võ sinh
788 võ sư
789 võ thuật
790 võ trang
791 võ tướng
792 võ vàng
793 võ vẽ
795 vó câu
796 vọ
797 voan
798 vóc
799 vóc dạc
800 vóc dáng
801 vóc hạc
802 vóc vác
803 vọc
804 vọc vạch
806 voi biển
807 voi giày
808 voi giày ngựa xé
809 vòi
810 vòi hoa sen
811 vòi nước
812 vòi rồng
813 vòi sen
814 vòi vĩnh
815 vòi voi
816 vòi vọi
817 vói
818 voice chat
819 voice mail
820 volfram
821 volt
822 volt kế
823 vòm
824 vòm miệng
825 vòm trời
827 von vót
828 vòn
829 vòn vọt
830 vỏn vẹn
831 vón
832 vonfram
833 vong
834 vong ân
835 vong bản
836 vong gia thất thổ
837 vong hồn
838 vong linh
839 vong mạng
840 vong nhân
841 vong quốc
842 vong quốc nô
843 vòng
844 vòng bi
845 vòng cung
846 vòng đai
847 vòng đệm
848 vòng hoa
849 vòng kiềng
850 vòng loại
851 vòng nguyệt quế
852 vòng quanh
853 vòng tay
854 vòng tránh thai
855 vòng tròn
856 vòng vây
857 vòng vèo
858 vòng vo
859 vòng vòng
860 vỏng
861 võng
862 võng giá
863 võng lọng
864 võng mạc
865 vóng
866 vọng
867 vọng canh
868 vọng cổ
869 vọng gác
870 vọng lâu
871 vọng ngoại
872 vọng tiêu
873 vọng tộc
874 voọc
875 vọp
876 vọp bẻ
877 vót
878 vọt
880 vô bào
881 vô biên
882 vô bổ
883 vô bờ
884 vô cảm
885 vô can
886 vô căn cứ
887 vô chính phủ
888 vô chủ
889 vô chừng
890 vô cố
891 vô công rồi nghề
892 vô cơ
893 vô cớ
894 vô cùng
895 vô cùng tận
896 vô cực
897 vô danh
898 vô danh tiểu tốt
899 vô dụng
900 vô duyên
901 vô đạo
902 vô địch
903 vô điều kiện
904 vô địn
905 vô độ
906 vô gia cư
907 vô giá
908 vô giá trị
909 vô giáo dục
910 vô hại
911 vô hạn
912 vô hậu
913 vô hiệu hoá
914 vô hình
915 vô hình trung
916 vô học
917 vô hồi
918 vô hồi kì trận
919 vô hồi kỳ trận
920 vô hồn
921 vô ích
922 vô kể
923 vô kế khả thi
924 vô khối
925 vô kì hạn
926 vô kỉ luật
927 vô kỳ hạn
928 vô kỷ luật
929 vô lại
930 vô lăng
931 vô lê
932 vô lễ
933 vô lí
934 vô liêm sỉ
935 vô lo
936 vô loài
937 vô loại
938 vô lối
939 vô luân
940 vô luận
941 vô lực
942 vô lương
943 vô lượng
944 vô lý
945 vô minh
946 vô mưu
947 vô năng
948 vô ngần
949 vô nghĩa
950 vô nghiệm
951 vô ngôn
952 vô nguyên tắc
953 vô nhân
954 vô nhân đạo
955 vô ơn
956 vô phép
957 vô phúc
958 vô phước
959 vô phương
960 vô sản
961 vô sản chuyên chính
962 vô sản hoá
963 vô sỉ
964 vô sinh
965 vô song
966 vô số
967 vô sư vô sách
968 vô sự
969 vô tài
970 vô tâm
971 vô tâm vô tính
972 vô tận
973 vô thanh
974 vô thần
975 vô thần luận
976 vô thiên lủng
977 vô thời hạn
978 vô thuỷ vô chung
979 vô thừa nhận
980 vô thức
981 vô thường
982 vô thưởng vô phạt
983 vô thượng
984 vô tỉ
985 vô tích sự
986 vô tiền khoáng hậu
987 vô tình
988 vô tính
989 vô tổ chức
990 vô tội
991 vô tội vạ
992 vô trách nhiệm
993 vô tri
994 vô tri vô giác
995 vô trùng
996 vô tuyến
997 vô tuyến điện
998 vô tuyến truyền hình
999 vô tư
1000 vô tư lự
1001 vô tỷ
1002 vô uý
1003 vô ước
1004 vô vàn
1005 vô vi
1006 vô vị
1007 vô vọng
1008 vô ý
1009 vô ý thức
1010 vô ý vô tứ
1011 vồ
1012 vồ ếch
1013 vồ vập
1014 vổ
1015 vỗ
1016 vỗ béo
1017 vỗ ngực
1018 vỗ tay
1019 vỗ về
1020 vố
1021 vốc
1022 vôi
1023 vôi bột
1024 vôi chín
1025 vôi hoá
1026 vôi sống
1027 vôi tôi
1028 vồi vội
1029 vối
1030 vội
1031 vội vã
1032 vội vàng
1033 vôn
1034 vồn vã
1035 vồn vập
1036 vốn
1037 vốn cố định
1038 vốn dĩ
1039 vốn điều lệ
1040 vốn liếng
1041 vốn lưu động
1042 vốn pháp định
1043 vốn sống
1044 vốn tự có
1045 vông
1046 vông vang
1047 vồng
1048 vổng
1049 vống
1051 vơ bèo gạt tép
1052 vơ đũa cả nắm
1053 vơ váo
1054 vơ vẩn
1055 vơ vất
1056 vơ vét
1057 vờ
1058 vờ vẫn
1059 vờ vĩnh
1060 vờ vịt
1061 vở
1062 vỡ
1063 vỡ chợ
1064 vỡ giọng
1065 vỡ hoang
1066 vỡ kế hoạch
1067 vỡ lẽ
1068 vỡ lòng
1069 vỡ lở
1070 vỡ mộng
1071 vỡ nợ
1072 vỡ tiếng
1073 vỡ vạc
1074 vỡ vai
1075 vớ
1076 vớ bẫm
1077 vớ bở
1078 vớ va vớ vẩn
1079 vớ vẩn
1080 vợ
1081 vợ bé
1082 vợ cả
1083 vợ cái con cột
1084 vợ chồng
1085 vợ chưa cưới
1086 vợ con
1087 vợ kế
1088 vợ lẽ
1089 vợ lớn
1090 vợ mọn
1091 vợ nhỏ
1092 vơi
1093 vơi đầy
1094 vời
1095 vời vợi
1096 với
1097 với lại
1098 vợi
1099 vờn
1100 vởn vơ
1101 vớt
1102 vớt vát
1103 vợt
1106 vu cáo
1107 vu hồi
1108 vu khoát
1109 vu khống
1110 vu oan
1111 vu oan giá hoạ
1112 vu qui
1113 vu quy
1114 vu thác
1115 vu vạ
1116 vu vơ
1117 vu vu
1120 vũ bão
1121 vũ công
1122 vũ đài
1123 vũ đạo
1124 vũ điệu
1125 vũ đoàn
1126 vũ đoán
1127 vũ hội
1128 vũ kế
1129 vũ khí
1130 vũ khí hạt nhân
1131 vũ khí hoá học
1132 vũ khí lạnh
1133 vũ khí sinh học
1134 vũ khí tên lửa
1135 vũ khí vi trùng
1136 vũ khúc
1137 vũ kịch
1138 vũ lực
1139 vũ nữ
1140 vũ phu
1141 vũ sĩ
1142 vũ sư
1143 vũ thuật
1144 vũ thuỷ
1145 vũ trang
1146 vũ trụ
1147 vũ trụ quan
1148 vũ trường
1150 vú bõ
1151 vú cao su
1152 vú đá
1153 vú em
1154 vú già
1155 vú sữa
1156 vú vê
1157 vụ
1158 vụ lợi
1159 vụ trưởng
1160 vụ việc
1162 vua bếp
1163 vua chúa
1164 vua phá lưới
1165 vua quan
1166 vua tôi
1167 vùa
1168 vúc vắc
1169 vục
1171 vui chân
1172 vui chơi
1173 vui đâu chầu đấy
1174 vui đùa
1175 vui lòng
1176 vui mắt
1177 vui miệng
1178 vui mừng
1179 vui nhộn
1180 vui sướng
1181 vui tai
1182 vui thích
1183 vui thú
1184 vui tính
1185 vui tươi
1186 vui vầy
1187 vui vẻ
1188 vùi
1189 vùi dập
1190 vùi đầu
1191 vùi hoa dập liễu
1192 vùi liễu dập hoa
1193 vũm
1196 vun bón
1197 vun đắp
1198 vun quén
1199 vun trồng
1200 vun vào
1201 vun vén
1202 vun vút
1203 vun xới
1204 vùn vụt
1205 vụn
1206 vụn vặt
1207 vung
1208 vung phí
1209 vung tàn tán
1210 vung tay quá trán
1211 vung thiên địa
1212 vung tiền qua cửa sổ
1213 vung vãi
1214 vung vảy
1215 vung văng
1216 vung vẩy
1217 vung vinh
1218 vung vít
1219 vùng
1220 vùng biên
1221 vùng biển
1222 vùng cao
1223 vùng đất
1224 vùng đệm
1225 vùng kinh tế mới
1226 vùng lõm
1227 vùng sâu
1228 vùng sâu vùng xa
1229 vùng trời
1230 vùng và vùng vằng
1231 vùng vằng
1232 vùng vẫy
1233 vùng ven
1234 vùng xa
1235 vũng
1236 vũng tàu
1237 vụng
1238 vụng chèo khéo chống
1239 vụng dại
1240 vụng tay hay con mắt
1241 vụng trộm
1242 vụng về
1243 vuông
1244 vuông góc
1245 vuông tre
1246 vuông tròn
1247 vuông vắn
1248 vuông vức
1249 vuốt
1250 vuốt đuôi
1251 vuốt giận
1252 vuốt mắt
1253 vuốt mặt không kịp
1254 vuốt mặt không nể mũi
1255 vuốt râu hùm
1256 vuốt ve
1257 vuột
1258 vút
1259 vụt
1260 vừa
1261 vừa ăn cướp vừa la làng
1262 vừa đánh trống vừa ăn cướp
1263 vừa đấm vừa xoa
1264 vừa đôi phải lứa
1265 vừa lòng
1266 vừa mắt
1267 vừa miệng
1268 vừa mồm
1269 vừa mới
1270 vừa nãy
1271 vừa phải
1272 vừa qua
1273 vừa rồi
1274 vừa vặn
1275 vừa ý
1276 vữa
1277 vữa bata
1278 vựa
1279 vựa lúa
1280 vực
1281 vừng
1282 vững
1283 vững bền
1284 vững bụng
1285 vững chãi
1286 vững chắc
1287 vững dạ
1288 vững lòng
1289 vững mạnh
1290 vững tâm
1291 vững vàng
1292 vững tập
1293 vươn
1294 vươn mình
1295 vườn
1296 vườn bách thảo
1297 vườn bách thú
1298 vườn địa đàng
1299 vườn không nhà trống
1300 vườn quốc gia
1301 vườn trẻ
1302 vườn trường
1303 vườn tược
1304 vườn ươm
1305 vượn
1306 vượn người
1307 vương
1308 vương bá
1309 vương đạo
1310 vương gia
1311 vương giả
1312 vương hầu
1313 vương miện
1314 vương phi
1315 vương phủ
1316 vương quốc
1317 vương quyền
1318 vương tôn
1319 vương triều
1320 vương tử
1321 vương tướng
1322 vương vãi
1323 vương vấn
1324 vương vất
1325 vương vít
1326 vương víu
1327 vương vướng
1328 vướng
1329 vướng bận
1330 vướng mắc
1331 vướng vất
1332 vướng vít
1333 vướng víu
1334 vượng
1335 vượng khí
1336 vượt
1337 vượt bậc
1338 vượt biên
1339 vượt bực
1340 vượt cạn
1341 vượt cấp
1342 vượt khung
1343 vượt ngục
1344 vượt rào
1345 vượt trội
1346 vượt tuyến
1347 vứt
1348 vưu vật