Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / u
blob80726b5f27a848fe153c309e18ab267c2dec6f80
2 u ám
3 u ẩn
4 u buồn
5 u già
6 u hoài
7 u linh
8 u mê
9 u minh
10 u nang
11 u nhã
12 u ơ
13 u-ra-ni
14 u-rê
15 u sầu
16 u tịch
17 u tối
18 u trầm
19 u u
20 u u minh minh
21 u uẩn
22 u uất
23 u xơ
25 ù cạc
26 ù ì
27 ù à ù ờ
28 ù ờ
29 ù té
30 ù ù
31 ù ù cạc cạc
32 ù xoẹ
33
34 ủ ấp
35 ủ bệnh
36 ủ dột
37 ủ dột nét hoa
38 ủ ê
39 ủ rũ
40 ú a ú ớ
41 ú ớ
42 ú tim
43 ú ụ
44
45 ụ pháo
46 ụ súng
47 ụ tàu
48 ùa
49 ủa
50 úa
51 uẩn khúc
52 uẩn súc
53 uất
54 uất hận
55 uất nghẹn
56 uất ức
58 UBND
59 ục
60 ục ịch
61 uể oải
62 uế khí
63 uế tạp
64 ui ui
65 ủi
66 úi
67 úi chà
68 úi dà
69 úi dào
71 um sùm
72 um tùm
73 ùm
74 úm
75 úm ba la
77 un đúc
78 ùn
79 ùn tắc
80 ùn ùn
81 ủn ỉn
82 ung
83 ung bướu
84 ung dung
85 ung độc
86 ung nhọt
87 ung thư
88 ung ủng
89 ùng oàng
90 ùng ục
91 ủng
92 ủng hộ
93 úng
94 úng ngập
95 úng thuỷ
96 unicode
97 uốn
98 uốn ba tấc lưỡi
99 uốn câu
100 uốn dẻo
101 uốn éo
102 uốn gối mềm lưng
103 uốn khúc
104 uốn nắn
105 uốn tóc
106 uốn ván
107 uổng
108 uống
109 uống nước cả cặn
110 uống nước nhớ nguồn
112 úp mở
113 úp súp
114 úp thìa
115 ụp
116 upload
118 upsilon
119 urani
120 uranium
121 urê
125 út ít
126 ụt à ụt ịt
127 ụt ịt
129 uy danh
130 uy hiếp
131 uy linh
132 uy lực
133 uy nghi
134 uy nghiêm
135 uy phong
136 uy quyền
137 uy thế
138 uy tín
139 uy vũ
140 uỷ
141 uỷ ban
142 uỷ ban hành chính
143 uỷ ban nhân dân
144 uỷ ban quân quản
145 uỷ lạo
146 uỷ mị
147 uỷ mỵ
148 uỷ nhiệm
149 uỷ nhiệm thư
150 uỷ nhiệm thư lãnh sự
151 uỷ quyền
152 uỷ thác
153 uỷ trị
154 uỷ viên
156 uý lạo
157 uỵch
158 uyên
159 uyên bác
160 uyên thâm
161 uyên ương
162 uyển chuyển
163 uyển ngữ
164 uỳnh uỵch