Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / r
blob05d0229ca274359db70856fabf9891f31aac60db
1 ra
2 Ra
3 ra bộ
4 ra cái điều
5 ra cái vẻ
6 ra chiều
7 ra công
8 ra dáng
9 ra-đa
10 ra đầu ra đũa
11 ra-đi-an
12 ra-đi-ô
13 ra-đi-um
14 ra điều
15 ra đời
16 ra gì
17 ra hiệu
18 ra hồn
19 ra lệnh
20 ra lò
21 ra mắt
22 ra mặt
23 ra môn ra khoai
24 ra ngô ra khoai
25 ra ngôi
26 ra oai
27 ra phết
28 ra quân
29 ra rả
30 ra ràng
31 ra rìa
32 ra sức
33 ra tay
34 ra tấm ra món
35 ra trò
36 ra tuồng
37 ra vẻ
38
39 rà rẫm
40 ra soát
41 rả rích
42
43 rã đám
44 rã họng
45 rã ngũ
46 rã rời
47 rã rượi
48
49 rạ
50 rác
51 rác rến
52 rác rưởi
53 rác tai
54 rác thải
55 rạc
56 rạc rài
57 rách
58 rách bươm
59 rách mướp
60 rách nát
61 rách như tổ đỉa
62 rách rưới
63 rách tươm
64 rách việc
65 rạch
66 rạch ròi
67 radar
68 radian
69 radio
70 radio cassette
71 radium
72 rađa
73 rađian
74 rađiô
75 rađiô catxet
76 rađium
77 rải mành mành
78 rải rác
79 rải rắc
80 rải thảm
81 rái
82 rái cá
83 ram
84 RAM
85 ram ráp
86 rám
87 rạm
88 ran
89 ran rát
90 ràn
91 ràn rạt
92 ràn rụa
93 rán
94 rán sành ra mỡ
95 rạn
96 rạn nứt
97 rạn vỡ
98 rang
99 ràng
100 ràng buộc
101 ràng ràng
102 ràng rịt
103 ráng
104 rạng
105 rạng đông
106 rạng rỡ
107 ranh
108 ranh con
109 ranh giới
110 ranh ma
111 ranh mãnh
112 rành
113 rành mạch
114 rành rành
115 rành rẽ
116 rành rõ
117 rành rọt
118 rảnh
119 rảnh rang
120 rảnh rỗi
121 rãnh
123 rao giảng
124 rào
125 rào cản
126 rào chắn
127 rào đón
128 rào giậu
129 rào giậu ngăn sân
130 rào rào
131 rào rạo
132 rào rạt
133 rào trước đón sau
134 rảo
135 rão
136 ráo
137 ráo hoảnh
138 ráo riết
139 ráo trọi
140 rạo
141 rạo rực
143 ráp
144 ráp nối
145 rạp
146 rạp hát
147 rát
148 rát cổ bỏng họng
149 rát mặt
150 rát ràn rạt
151 rát rạt
153 rau cần
154 rau câu
155 rau cháo
156 rau cỏ
157 rau dền
158 rau diếp
159 rau dưa
160 rau đay
161 rau giền
162 rau khủ khởi
163 rau khúc
164 rau lấp
165 rau má
166 rau màu
167 rau mơ
168 rau muối
169 rau muống
170 rau nào sâu ấy
171 rau ngót
172 rau ngổ
173 rau ráu
174 rau răm
175 rau rút
176 rau sạch
177 rau sam
178 rau sắng
179 rau sống
180 rau thơm
182 ray rứt
183 rày
184 rày gió mai mưa
185 rày ước mai ao
186 rảy
187 rãy
188 ráy
189 rắc
190 rắc rối
191 rặc
192 răm
193 răm rắp
194 rằm
195 rắm
196 rặm
197 răn
198 răn bảo
199 răn dạy
200 răn đe
201 răn rắn
202 răn reo
203 rằn
204 rằn rện
205 rằn ri
206 rắn
207 rắn cấc
208 rắn câng
209 rắn chắc
210 rắn đầu rắn mặt
211 rắn độc
212 rắn giun
213 rắn lục
214 rắn lửa
215 rắn mày rắn mặt
216 rắn mối
217 rắn nước
218 rắn ráo
219 rắn rết
220 rắn rỏi
221 rặn
222 răng
223 răng cấm
224 răng cưa
225 răng cửa
226 răng hàm
227 răng khôn
228 răng nanh
229 răng rắc
230 răng sữa
231 rắng
232 rặng
233 rắp
234 rắp định
235 rắp ranh
236 rắp tâm
237 rặt
238 râm
239 râm bụt
240 râm ran
241 râm rấp
242 rầm
243 rầm rầm
244 rầm rầm rộ rộ
245 rầm rập
246 rầm rì
247 rầm rĩ
248 rầm rộ
249 rấm
250 rấm rứt
251 rậm
252 rậm rạp
253 rậm rật
254 rậm rì
255 rậm rịch
256 rân
257 rân rấn
258 rần rần
259 rần rần rộ rộ
260 rần rật
261 rần rộ
262 rấn
263 rận
264 rấp
265 rập
266 rập khuông
267 rập ràng
268 rập rềnh
269 rập rình
270 rập rờn
271 rất
272 rất chi là
273 rất đỗi
274 rất mực
275 râu
276 râu ông nọ cắm cằm bà kia
277 râu quai nón
278 râu ria
279 rầu
280 rầu rầu
281 rầu rĩ
282 rây
283 rầy
284 rầy la
285 rầy nâu
286 rầy rà
287 rẩy
288 rẫy
289 rẫy chết
292 rẻ
293 rẻ khinh
294 rẻ mạt
295 rẻ như bèo
296 rẻ quạt
297 rẻ rề
298 rẻ rúng
299 rẻ thối
300 rẻ tiền
301 rẽ
302 rẽ phân
303 rẽ ràng
304 rẽ ròi
305 rẽ rọt
306 rẽ thuý chia uyên
308 rèm
310 ren rén
311 rèn
312 rèn cặp
313 rèn đúc
314 rèn giũa
315 rèn luyện
316 rén
317 reng reng
319 reo hò
320 rẻo
321 rẻo cao
322 réo
323 réo rắt
324 rét
325 rét buốt
326 rét đài
327 rét lộc
328 rét mướt
329 rét nàng Bân
330 rét ngọt
332 rề rà
333 rề rề
334 rể
335 rễ
336 rễ chùm
337 rễ cọc
338 rễ củ
339 rế
340 rệ
341 rếch
342 rếch rác
343 rêm
344 rên
345 rên la
346 rên rẩm
347 rên rỉ
348 rên siết
349 rên xiết
350 rền
351 rền rĩ
352 rềnh ràng
353 rệp
354 rết
355 rêu
356 rêu phong
357 rêu rao
358 rều
359 rệu
360 rệu rã
361 rệu rạo
363 ri đô
364 ri rỉ
365 ri rí
366 ri vê
367 rì rà rì rầm
368 rì rào
369 rì rầm
370 rì rì
371 rỉ
372 rỉ rả
373 rỉ răng
374 rỉ tai
375 rí rách
376 rị
378 rìa
379 rỉa
380 rỉa rói
381 rịa
382 rích
383 riềm
384 riêng
385 riêng biệt
386 riêng lẻ
387 riêng rẽ
388 riêng tây
389 riêng tư
390 riềng
391 riết
392 riết róng
393 riệt
394 riêu
395 riễu
397 rin rít
398 rĩn
399 rịn
400 rinh
401 rinh rích
402 rình
403 rình mò
404 rình rang
405 rình rập
406 rít
407 rịt
409 riu riu
410 riu ríu
411 rìu
412 ríu
413 ríu ra ríu rít
414 ríu ran
415 ríu rít
416 ro ro
417 ro ró
419 rò rỉ
420 rỏ
422 rõ khéo
423 rõ ràng
424 rõ rệt
426 rọ
427 rọ mõm
428 rọ rạy
429 robot
430 robotic
431 róc
432 róc rách
433 rọc
434 rock
435 rocket
436 roentgen
438 roi cặc bò
439 roi rói
440 roi vọt
441 rõi
442 rói
443 rọi
445 ròn
446 ròn rã
447 rỏn
448 rón
449 rón rén
450 roneo
451 rong
452 rong huyết
453 rong rêu
454 rong róc
455 rong ruổi
456 ròng
457 ròng rã
458 ròng rọc
459 ròng rọc kép
460 ròng ròng
461 rót
462 rọt rẹt
464 rô-bô-tích
465 rô-bốt
466 rô-nê-ô
467 rô ti
468 rô to
469 rồ
470 rồ dại
471 rổ
472 rổ rá cạp lại
473 rỗ
474 rỗ hoa
475 rỗ sứt rỗ sì
476 rộ
477 rốc
478 rốc-két
479 rộc
480 rộc rạc
481 rồi
482 rồi đây
483 rồi đời
484 rỗi
485 rỗi hơi
486 rỗi rãi
487 rối
488 rối beng
489 rối bét
490 rối bòng bong
491 rối bời
492 rối bù
493 rối loạn
494 rối loạn chức năng
495 rối mù
496 rối như canh hẹ
497 rối như mớ bòng bong
498 rối như tơ vò
499 rối nước
500 rối ra rối rít
501 rối rắm
502 rối ren
503 rối rít
504 rối rít tít mù
505 rối ruột
506 rối tinh
507 rối tinh rối mù
508 rối tung
509 rối tung rối mù
510 rôm
511 rôm rả
512 rôm sảy
513 rổn rảng
514 rốn
515 rộn
516 rộn rã
517 rộn ràng
518 rộn rạo
519 rộn rịch
520 rộn rịp
521 rộn rực
522 rông
523 rông đen
524 rông đô
525 rồng
526 rồng đến nhà tôm
527 rồng rắn
528 rồng rồng
529 rỗng
530 rỗng không
531 rỗng tuếch
532 rỗng tuếch rỗng toác
533 rống
534 rộng
535 rộng cẳng
536 rộng chân rộng cẳng
537 rộng huếch
538 rộng huếch rộng hoác
539 rộng lớn
540 rộng lượng
541 rộng mở
542 rộng rãi
543 rộng rinh
544 rộp
545 rốt
546 rốt cục
547 rốt cuộc
548 rốt lòng
549 rốt ráo
551 rơ-le
552 ro-moóc
553 rờ
554 rờ mó
555 rỡ rẫm
556 rờ rỡ
557 rỡ
558 rỡ ràng
559 rớ
560 rợ
561 rơi
562 rơi rớt
563 rơi rụng
564 rơi vãi
565 rời
566 rời rã
567 rời rạc
568 rời rợi
569 rợi
570 rơm
571 rơm rạ
572 rơm rác
573 rơm rớm
574 rờm
575 rờm rợp
576 rởm
577 rớm
578 rơmoóc
579 rơn-ghen
580 rờn rợn
581 rởn
582 rỡn
583 rợn
584 rợn ngợp
585 rớp
586 rợp
587 rớt
588 rớt giá
590 ru-bi
591 ru hời
592 ru lô
593 ru ngủ
594 ru rú
596 rù rì
597 rù rờ
598 rủ
599 rủ áo chắp tay
600 rủ áo khoanh tay
601 rủ lòng
602 rủ rê
603 rủ rỉ
604 rủ rỉ rù rì
606 rũ rợi
607 rũ rượi
608 rũ tù
611 rùa
612 rủa
613 rủa ráy
614 rủa sả
615 rũa
616 ruble
617 ruby
618 rúc
619 rúc ráy
620 rúc rích
621 rục
622 rục rịch
624 rủi
625 rủi ro
626 rụi
628 rum-ba
629 rùm
630 rùm beng
631 rúm
632 rúm ró
633 rụm
634 rumba
636 run như cầy sấy
637 run rẩy
638 run rủi
639 run sợ
640 rùn
641 rủn
642 rủn chí
643 rún
644 rún rẩy
645 rung
646 rung cảm
647 rung cây doạ khỉ
648 rung chuyển
649 rung động
650 rung rinh
651 rung rúc
652 rùng
653 rùng mình
654 rùng rợn
655 rùng rùng
656 rủng rẻng
657 rủng rỉnh
658 rúng
659 rúng động
660 rúng ép
661 rụng
662 rụng rời
663 ruốc
664 ruốc bông
665 ruồi
666 ruồi lằng
667 ruồi nhặng
668 ruồi trâu
669 ruồi xanh
670 ruổi
671 ruổi rong
672 ruối
673 ruồng
674 ruồng bỏ
675 ruồng bố
676 ruồng rẫy
677 ruỗng
678 ruỗng nát
679 ruộng
680 ruộng bậc thang
681 ruộng cả ao liền
682 ruộng đất
683 ruộng muối
684 ruộng nõ
685 ruộng nương
686 ruộng rẫy
687 ruộng rộc
688 ruột
689 ruột để ngoài da
690 ruột gà
691 ruột gan
692 ruột già
693 ruột nghé
694 ruột non
695 ruột rà
696 ruột thịt
697 ruột thừa
698 ruột tượng
699 rúp
700 rụp
701 rút
702 rút cục
703 rút dây động rừng
704 rút gọn
705 rút lui
706 rút phép thông công
707 rút rát
708 rút ruột
709 rút tiền
710 rụt
711 rụt rè
712 ruy băng
713 rưa rứa
714 rửa
715 rửa ảnh
716 rửa ráy
717 rửa tiền
718 rửa tội
719 rữa
720 rứa
721 rựa
722 rức
723 rực
724 rực rỡ
725 rưng rức
726 rưng rưng
727 rừng
728 rừng cấm
729 rừng chồi
730 rừng đặc dụng
731 rừng già
732 rừng núi
733 rừng phòng hộ
734 rừng rú
735 rừng rựt
736 rừng sản xuất
737 rừng thiêng nước độc
738 rừng vàng biển bạc
739 rừng xanh núi đỏ
740 rửng mỡ
741 rựng
742 rước
743 rước voi về giày mả tổ
744 rước voi về giày mồ
745 rước xách
746 rươi
747 rười rượi
748 rưởi
749 rưỡi
750 rưới
751 rượi
752 rườm
753 rườm rà
754 rướm
755 rươn rướn
756 rướn
757 rượn
758 rương
759 rường cột
760 rượt
761 rượu
762 rượu bia
763 rượu cẩm
764 rượu cần
765 rượu chát
766 rượu chè
767 rượu chổi
768 rượu cồn
769 rượu đế
770 rượu lậu
771 rượu mạnh
772 rượu mùi
773 rượu nếp
774 rượu ngang
775 rượu ngọn
776 rượu ngọt
777 rượu nho
778 rượu sớm cờ trưa
779 rượu sớm trà trưa
780 rượu tăm
781 rượu thuốc
782 rượu trắng
783 rượu vang
784 rượu vào lời ra
785 rứt
786 rứt ruột