Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / o
blob9ee48fb7b09fd7caa157f498a3cf48ee5ae96f7c
3 o bế
4 o ép
5 o mèo
6 o o
7 o-xi
8 o-xít
9 ó
10 ó cá
11 ọ ẹ
12 oa oa
13 oa trữ
14
15 oách
16 oạch
17 oai
18 oai hùng
19 oai linh
20 oai nghi
21 oai nghiêm
22 oai oái
23 oai phong
24 oai quyền
25 oai vệ
26 oải
27 oái
28 oái oăm
29 oàm oạp
30 oan
31 oan cừu
32 oan gia
33 oan hồn
34 oan khiên
35 oan khổ
36 oan khốc
37 oan khuất
38 oan khúc
39 oan nghiệt
40 oan oan tương báo
41 oan trái
42 oan uổng
43 oan ức
44 oản
45 oán
46 oán cừu
47 oán ghét
48 oán giận
49 oán hận
50 oán hờn
51 oán thán
52 oán thù
53 oán trách
54 oang oác
55 oang oang
56 oàng
57 oanh
58 oanh kích
59 oanh liệt
60 oanh tạc
61 oành oạch
62 oát
63 oằn
64 oằn èo
65 oằn oài
66 oằn oại
67 oắt
68 oắt con
69 oặt
70 oặt ẹo
71 óc
72 óc ách
73 óc bã đậu
74 óc bè phái
75 óc đậu
76 ọc
77 ọc ạch
78 ODA
80 oe oe
81 oe oé
82 oẻ
83 oẻ hoẹ
84 oẹ
85 offline
86 ohm
87 ohm kế
89 oi ả
90 oi bức
91 oi khói
92 oi ngột
93 òi ọp
94 ỏi
95 ói
97 olimpic
98 olympic
100 om kế
101 om sòm
102 ỏm
103 ỏm tỏi
104 omega
105 ỏn a ỏn ẻn
106 ỏn à ỏn ẻn
107 ỏn ẻn
108 ỏn thót
110 ong bắp cày
111 ong bầu
112 ong bò vẽ
113 ong bướm
114 ong chúa
115 ong mật
116 ong nghệ
117 ong ong
118 ong óng
119 ong ruồi
120 ong thợ
121 ong vàng
122 ong vẽ
123 ong vò vẽ
124 òng ọc
125 ỏng
126 õng a õng ẹo
127 õng à õng ẹo
128 õng ẹo
129 óng
130 óng a óng ánh
131 óng ả
132 óng ánh
133 óng chuốt
134 óng mượt
135 online
137 ọp à ọp ẹp
138 ọp ẹp
139 opera
140 organ
142 ounce
143 output
145 oxid
146 oxide
147 oxit
149 oxy già
150 oxy hoá
151 oxygen
153 ozon
154 ozone