Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / k
blob98058ec1fa49771fd3c5aef8fdb068e623f6b02c
3 ka-li
4 kaki
5 kali
6 kali nitrat
7 kalium
8 kalium nitrat
9 kangaroo
10 kappa
11 karaoke
12 karate
15 KCS
17
18 kè kè
19 kè nhè
20 kẻ
21 kẻ ăn người làm
22 kẻ ăn người ở
23 kẻ ăn ốc người đổ vỏ
24 kẻ bắc người nam
25 kẻ cả
26 kẻ cắp
27 kẻ cắp gặp bà già
28 kẻ chợ
29 kẻ cướp
30 kẻ gian
31 kẻ ít người nhiều
32 kẻ ở người đi
33 kẻ sĩ
34 kẻ tám lạng người nủa cân
35 kẻ thù
36 kẻ trộm
37 kẻ tung người hứng
38 kẽ
39
40 ké đầu ngựa
41 ké né
42 kẹ
43 kéc
44 kelvin
45 kem
46 kem cốc
47 kem cân
48 kem cây
49 kem kí
50 kem ký
51 kem que
52 kèm
53 kèm cặp
54 kèm nhà kèm nhèm
55 kèm nhèm
56 kẻm nhẻm kèm nhèm
57 kẽm
58 kém
59 kém cạnh
60 kém cỏi
61 kém hèn
62 ken
63 ken két
64 ken-vin
65 kèn
66 kèn bầu
67 kèn bóp
68 kèn co
69 kèn cor
70 kèn cựa
71 kèn hát
72 kèn kẹt
73 kèn trống
74 kén
75 kén cá chọn canh
76 kén chọn
77 kẻng
78 kenvin
79 keo
80 keo bẩn
81 keo cú
82 keo kiết
83 keo kiệt
84 keo sơn
85 keo tai tượng
86 keo tơ
87 keo xỉn
88 keo xương
89 kèo
90 kèo nài
91 kèo nèo
92 kèo nhèo
93 kẻo
94 kẻo mà
95 kẻo nữa
96 kẻo rồi
97 kẽo cà kẽo kẹt
98 kẽo kẹt
99 kéo
100 kéo bè kéo cánh
101 kéo bè kết đảng
102 kéo bộ
103 kéo cày trả nợ
104 kéo co
105 kéo dài
106 kéo gỗ
107 kéo lại
108 kéo theo
109 kẹo
110 kẹo cao su
111 kẹo đắng
112 kép
113 kép hát
114 kẹp
115 két
116 kẹt
117 keyboard
119 kê biên
120 kê khai
121 kê kích
122 kê môn
123 kê-pi
124 kê úm
125 kề
126 kề cà
127 kề cận
128 kề miệng lỗ
129 kề vai sát cánh
130 kể
131 kể cả
132 kể hạnh
133 kể lể
134 kể ra
135 kế
136 kế cận
137 kế chân
138 kế hoạch
139 kế hoạch hoá
140 kế hoạch hoá gia đình
141 kế mẫu
142 kế nghiệp
143 kế nhiệm
144 kế phụ
145 kế sách
146 kế tập
147 kế thất
148 kế thừa
149 kế tiếp
150 kế toán
151 kế toán trưởng
152 kế tục
153 kế tự
154 kế vị
155 kệ
156 kệ nệ
157 kệ thây
158 kệ xác
159 kếch
160 kếch sù
161 kếch xù
162 kệch
163 kệch cỡm
164 kệch cợm
165 kềm
166 kềm chế
167 kên
168 kên kên
169 kền
170 kền kền
171 kênh
172 kênh kiệu
173 kênh rạch
174 kênh truyền hình
175 kênh xáng
176 kềnh
177 kềnh càng
178 kềnh kệch
179 kễnh
180 kệnh
181 kếp
182 kêpi
183 kết
184 kết án
185 kết bạn
186 kết cấu
187 kết cấu đất
188 kết cấu hạ tầng
189 kết chạ
190 kết cỏ ngậm vành
191 kết cuộc
192 kết dính
193 kết duyên
194 kết duyên Châu Trần
195 kết duyên Tấn Trần
196 kết dư
197 kết đoàn
198 kết đọng
199 kết giao
200 kết hôn
201 kết hợp
202 kết liên
203 kết liễu
204 kết luận
205 kết mạc
206 kết nạp
207 kết nghĩa
208 kết nguyền
209 kết nối
210 kết quả
211 kết thân
212 kết thúc
213 kết tinh
214 kết toán
215 kết tóc
216 kết tóc xe tơ
217 kết tội
218 kết tụ
219 kết tủa
220 kết từ
221 kết ước
222 kêu
223 kêu ca
224 kêu cầu
225 kêu gào
226 kêu gọi
227 kêu la
228 kêu nài
229 kêu rêu
230 kêu trời
231 kêu van
232 kều
234 kha khá
235 khà
236 khả ái
237 khả biến
238 khả chuyển
239 khả dĩ
240 khả dụng
241 khả kiến
242 khả kính
243 khả năng
244 khả nghi
245 khả ố
246 khả quan
247 khả thi
248 khả thủ
249 khá
250 khá khẩm
251 khá giả
252 khác
253 khác biệt
254 khác gì
255 khác máu tanh lòng
256 khác nào
257 khác thể
258 khác thường
259 khạc
260 khách
261 khách khí
262 khách khứa
263 khách qua đường
264 khách quan
265 khách quan chủ nghĩa
266 khách sạn
267 khách sáo
268 khách thể
269 khách tình
270 khách vãng lai
271 khai
272 khai báo
273 khai bút
274 khai căn
275 khai chiến
276 khai cơ lập nghiệp
277 khai cuộc
278 khai diễn
279 khai đao
280 khai đề
281 khai giảng
282 khai hạ
283 khai hấn
284 khai hậu
285 khai hoa
286 khai hoa kết quả
287 khai hoả
288 khai hhoang
289 khai hội
290 khai khẩn
291 khai khoáng
292 khai mạc
293 khai mào
294 khai phá
295 khai phóng
296 khai phương
297 khai quang
298 khai quật
299 khai quốc
300 khai quốc công thần
301 khai sáng
302 khai sanh
303 khai sinh
304 khai sơn phá thạch
305 khai tâm
306 khai thác
307 khai thiên lập địa
308 khai thông
309 khai triển
310 khai trừ
311 khai trương
312 khai trường
313 khai tử
314 khai vị
315 khải ca
316 khải hoàn
317 khải hoàn ca
318 khái
319 khái huyết
320 khái luận
321 khái lược
322 khái niệm
323 khái quát
324 khái quát hoá
325 khái tính
326 kham
327 kham khổ
328 khảm
329 khám
330 khám đường
331 khám nghiệm
332 khám xét
333 khan
334 khan hiếm
335 khàn
336 khàn khàn
337 khản
338 khản đặc
339 khán
340 khán đài
341 khán giả
342 khán hộ
343 khán phòng
344 khán thính giả
345 khán thủ
346 khang cường
347 khang khác
348 khang kháng
349 khang kiện
350 khang ninh
351 khang trang
352 khang khái
353 khang tảng
354 kháng
355 kháng án
356 kháng cáo
357 kháng chiến
358 kháng cự
359 kháng nghị
360 kháng nguyên
361 kháng sinh
362 kháng thể
363 kháng viêm
364 khạng nạng
365 khanh
366 khanh khách
367 khanh tướng
368 khành khạch
369 khảnh
370 khánh
371 khánh chúc
372 khánh hạ
373 khánh kiệt
374 khánh tận
375 khánh thành
376 khánh tiết
377 khao
378 khao khao
379 khao khát
380 khao quân
381 khao thưởng
382 khao vọng
383 khào khào
384 khảo
385 khảo chứng
386 khảo cổ
387 khảo cổ học
388 khảo cứu
389 khảo dị
390 khảo đính
391 khảo hạch
392 khảo luận
393 khảo nghiệm
394 khảo quan
395 khảo sát
396 khảo thí
397 khảo thích
398 khảo tra
399 kháo
400 kháp
401 khạp
402 khát
403 khát khao
404 khát máu
405 khát vọng
406 khau
407 khau kháu
408 kháu
409 kháu khỉnh
410 khay
411 khảy
412 kháy
413 khắc
414 khác bạc
415 khắc cốt ghi tâm
416 khắc cốt ghi xương
417 khắc ghi
418 khắc hoạ
419 khắc khoải
420 khắc khổ
421 khắc kỉ
422 khắc kỷ
423 khắc lậu canh tàn
424 khắc nghiệt
425 khắc phục
426 khắc tinh
427 khặc khặc
428 khặc khè
429 khặc khừ
430 khăm
431 khăm khẳm
432 khăm khắm
433 khẳm
434 khắm
435 khắm lằm lặm
436 khắm lặm
437 khăn
438 khăn áo
439 khăn ăn
440 khăn đầu rìu
441 khăn đóng
442 khăn gói
443 khăn gói gió đưa
444 khăn gói quả mướp
445 khăn khẳn
446 khăn khắn
447 khăn mỏ quạ
448 khăn piêu
449 khăn quàng
450 khăn quàng đỏ
451 khăn san
452 khăn vuông
453 khăn xếp
454 khẳn
455 khắn
456 khắn khắn
457 khắn khít
458 khăng
459 khăng khăng
460 khăng khít
461 khằng
462 khằng khặc
463 khẳng định
464 khẳng khái
465 khẳng kheo
466 khẳng khiu
467 khắng khít
468 khắp
469 khắp chợ cùng quê
470 khắt khe
471 khấc
472 khâm liêm
473 khâm mạng
474 khâm mệnh
475 khâm sai
476 khâm sứ
477 khâm thiên giám
478 khấm khá
479 khẩn
480 khẩn cấp
481 khẩn cầu
482 khẩn hoang
483 khẩn khoản
484 khẩn nài
485 khẩn thiết
486 khẩn trương
487 khẩn yếu
488 khấn
489 khấn khứa
490 khấn vái
491 khấp kha khấp khểnh
492 khấp khểnh
493 khấp khởi
494 khập khà khập khiễng
495 khập khễnh
496 khập khiễng
497 khất
498 khất kha khất khưởng
499 khất khưởng
500 khất lần
501 khất sĩ
502 khất thực
503 khật khà khật khừ
504 khật khà khật khưỡng
505 khật khừ
506 khật khưỡng
507 khâu
508 khâu vá
509 khâu vắt
510 khẩu
511 khẩu chiến
512 khẩu cung
513 khẩu độ
514 khẩu độ tỉ đối
515 khẩu đội
516 khẩu đội trưởng
517 khẩu hiệu
518 khẩu khí
519 khẩu lệnh
520 khẩu ngữ
521 khẩu phần
522 khẩu Phật tâm xã
523 khẩu thiệt vô bằng
524 khẩu trang
525 khẩu vị
526 khấu
527 khấu đầu
528 khấu đầu khấu đuôi
529 khấu đuôi
530 khấu hao
531 khấu trừ
532 khấu trừ hao mòn
534 khe khắt
535 khe khẽ
536 khe khé
537 khẻ
538 khẽ
539 khẽ khàng
540 khẽ khọt
541 khé
542 khẹc
543 khem
544 khem khổ
545 khen
546 khen khét
547 khen lao
548 khen ngợi
549 khen phò mã tốt áo
550 khen tặng
551 khen thưởng
552 khèn
553 khén
554 kheo
555 kheo khéo
556 kheo khư
557 khéo
558 khéo léo
559 khéo miệng
560 khéo mồm
561 khéo mồm khéo miệng
562 khéo tay
563 khép
564 khép kín
565 khép nép
566 khét
567 khét lèn lẹt
568 khét lẹt
569 khét tiếng
570 khê
571 khê đọng
572 khề khà
573 khế
574 khế cơm
575 khế ước
576 khệ nệ
577 khênh
578 khềnh
579 khểnh
580 khệnh khạng
581 khệnh khoạng
582 khêu
583 khêu giục
584 khêu gợi
585 khều
587 khi dể
588 khi hồi
589 khi không
590 khi mạn
591 khi quân
592 khỉ
593 khỉ dạng người
594 khỉ độc
595 khỉ đột
596 khỉ gió
597 khỉ ho cò gáy
598 khí
599 khí áp
600 khí áp kế
601 khí các-bo-nic
602 khí cacbonic
603 khí carbonic
604 khí cầu
605 khí chất
606 khí công
607 khí cốt
608 khí cụ
609 khí cục
610 khí động học
611 khí đốt
612 khí gió
613 khí giới
614 khí hậu
615 khí hậu học
616 khí hiếm
617 khí huyết
618 khí hư
619 khí kém
620 khí khái
621 khí lực
622 khí nhạc
623 khí nổ
624 khí phách
625 khí quan
626 khí quản
627 khí quyển
628 khí sắc
629 khí sinh
630 khí số
631 khí tài
632 khí thải
633 khí than
634 khí thế
635 khí thiên nhiên
636 khí tiết
637 khí tĩnh học
638 khí trơ
639 khí tượng
640 khí tượng học
641 khí tượng nông nghiệp
642 khí tượng thuỷ văn
643 khí vị
644 khía
645 khía cạnh
646 khịa
647 khích
648 khích bác
649 khích động
650 khích lệ
651 khích nộ
652 khiêm
653 khiêm cung
654 khiêm nhường
655 khiêm nhượng
656 khiêm tốn
657 khiêm xưng
658 khiếm diện
659 khiếm khuyết
660 khiếm nhã
661 khiếm thị
662 khiếm thính
663 khiếm thực
664 khiên
665 khiên chế
666 khiên cưỡng
667 khiền
668 khiển
669 khiển trách
670 khiến
671 khiêng
672 khiêng vác
673 khiễng
674 khiếp
675 khiếp đảm
676 khiếp đởm
677 khiếp nhược
678 khiếp sợ
679 khiếp vía
680 khiếp vía kinh hồn
681 khiêu chiến
682 khiêu dâm
683 khiêu hấn
684 khiêu khích
685 khiêu vũ
686 khiếu
687 khiếu kiện
688 khiếu nại
689 khiếu oan
690 khiếu tố
691 khin khít
692 khìn khịt
693 khinh
694 khinh bạc
695 khinh bỉ
696 khinh binh
697 khinh chiến
698 khinh dể
699 khinh khi
700 khinh khí
701 khinh khí cầu
702 khinh khích
703 khinh khỉnh
704 khinh kị binh
705 khinh kỵ binh
706 khinh mạn
707 khinh miệt
708 khinh nhờn
709 khinh quân
710 khinh suất
711 khinh thị
712 khinh thường
713 khít
714 khít khao
715 khít khìn khịt
716 khít khịt
717 khít rịt
718 khịt
719 khíu
721 kho bạc
722 kho bãi
723 kho quỹ
724 kho tàng
725 kho tàu
726 kho tộ
727 khò khè
728 khỏ
729 khó
730 khó ăn khó nói
731 khó chịu
732 khó coi
733 khó dễ
734 khó đăm đăm
735 khó gặm
736 khó khăn
737 khó lòng
738 khó người dễ ta
739 khó người khó ta
740 khó nhọc
741 khó ở
742 khó tính
743 khó tính khó nết
744 khoa
745 khoa bảng
746 khoa chân múa tay
747 khoa cử
748 khoa danh
749 khoa giáo
750 khoa giáp
751 khoa hoạn
752 khoa học
753 khoa học cơ bản
754 khoa học kĩ thuật
755 khoa học kỹ thuật
756 khoa học nhân văn
757 khoa học quân sự
758 khoa học tự nhiên
759 khoa học ứng dụng
760 khoa học viễn tưởng
761 khoa học xã hội
762 khoa mục
763 khoa ngoại
764 khoa nội
765 khoa trương
766 khoa trường
767 khoả
768 khoả lấp
769 khoả thân
770 khoả tử
771 khoá
772 khoá kéo
773 khoá luận
774 khoá sinh
775 khoá sổ
776 khoá trình
777 khoác
778 khoác áo
779 khoác lác
780 khoai
781 khoai dong
782 khoai đao
783 khoai khoái
784 khoai lang
785 khoai mài
786 khoai mì
787 khoai môn
788 khoai mỡ
789 khoai mùa
790 khoai nưa
791 khoai nước
792 khoai riềng
793 khoai sọ
794 khoai tây
795 khoai tía
796 khoai trụng
797 khoai từ
798 khoai vạc
799 khoái
800 khoái cảm
801 khoái cảm thẩm mĩ
802 khoái cảm thẩm mỹ
803 khoái chá
804 khoái chí
805 khoái hoạt
806 khoái khẩu
807 khoái lạc
808 khoái trá
809 khoan
810 khoan dung
811 khoan đãi
812 khoan hậu
813 khoan hoà
814 khoan hồng
815 khoan khoái
816 khoan nhượng
817 khoan thai
818 khoan thứ
819 khoản
820 khoản đãi
821 khoán
822 khoán sản
823 khoán trắng
824 khoán ước
825 khoang
826 khoang nhạc
827 khoảng
828 khoảng âm
829 khoảng cách
830 khoảng khoát
831 khoảng không
832 khoáng
833 khoáng chất
834 khoáng dật
835 khoáng đãng
836 khoáng đạt
837 khoáng sản
838 khoáng sàng
839 khoáng sàng học
840 khoáng thạch
841 khoáng thể
842 khoáng vật
843 khoáng vật học
844 khoanh
845 khoanh tay
846 khoanh tay chịu chết
847 khoanh tay rủ áo
848 khoảnh
849 khoảnh khắc
850 khoát
851 khoát đạt
852 khoáy
853 khoăm
854 khoằm
855 khoằm khoặm
856 khoặm
857 khoắng
858 khóc
859 khóc dạ đề
860 khóc dở mếu dở
861 khóc đứng khóc ngồi
862 khóc lóc
863 khóc than
864 khoe
865 khoe khoang
866 khoe mẽ
867 khoẻ
868 khoẻ khoắn
869 khoẻ mạnh
870 khoẻ re
871 khoé
872 khoé hạnh
873 khoen
874 khoeo
875 khoèo
876 khoét
877 khoi
878 khỏi
879 khỏi phải nói
880 khỏi vòng cong đuôi
881 khói
882 khói hương
883 khói sương
884 khom
885 khom khom
886 khom lưng uốn gối
887 khòm
888 khòm khòm
889 khóm
890 khọm
891 khòng khòng
892 khọt khẹt
893 khô
894 khô cằn
895 khô cứng
896 khô dầu
897 khô dầu là
898 khô đét
899 khô hạn
900 khô hanh
901 khô héo
902 khô khan
903 khô khát
904 khô khẳng
905 khô khốc
906 khô không khốc
907 khô kiệt
908 khô lạnh
909 khô mộc
910 khô rang
911 khô ráo
912 khô róc
913 khô vằn
914 khổ
915 khổ ải
916 khổ chiến
917 khổ chủ
918 khổ công
919 khổ cực
920 khổ dịch
921 khổ đau
922 khổ độc
923 khổ hải
924 khổ hạnh
925 khổ hình
926 khổ học
927 khổ luyện
928 khổ một nỗi
929 khổ não
930 khổ nhục
931 khổ nhục kế
932 khổ qua
933 khổ sai
934 khổ sâm
935 khổ sâm nam
936 khổ sở
937 khổ tâm
938 khổ tận cam lai
939 khổ thân
940 khố
941 khố dây
942 khố đỏ
943 khố lục
944 khố rách
945 khố rách áo ôm
946 khố tải
947 khố vàng
948 khố xanh
949 khố son bòn khố nâu
950 khốc hại
951 khốc liệt
952 khôi
953 khôi hài
954 khôi khoa
955 khôi ngô
956 khôi nguyên
957 khôi phục
958 khôi vĩ
959 khối
960 khối lượng
961 khối phố
962 khôn
963 khôn ba năm dại một giờ
964 khôn cùng
965 khôn hồn
966 khôn khéo
967 khôn lẽ
968 khôn lỏi
969 khôn lớn
970 khôn lường
971 khôn ngoan
972 khôn nguôi
973 khôn nhà dại chợ
974 khôn thiêng
975 khôn xiết
976 khốn
977 khốn cùng
978 khốn đốn
979 khốn khó
980 khốn khổ
981 khốn kiếp
982 khốn một nỗi
983 khốn nạn
984 khốn quẫn
985 không
986 không ăn được thì đạp đổ
987 không báo
988 không biết chừng
989 không bờ bến
990 không bù
991 không cánh mà bay
992 không chiến
993 không chừng
994 không có lửa sao có khói
995 không có lửa làm sao có khói
996 không dưng
997 không đâu
998 không đâu vào đâu
999 không đầu không đũa
1000 không đội trời chung
1001 không hẹn mà nên
1002 không ít thì nhiều
1003 không kèn không trống
1004 không khéo
1005 không khí
1006 không kích
1007 không lẽ
1008 không lực
1009 không lưu
1010 không mấy khi
1011 không môn
1012 không một tấc đất cắm dùi
1013 không nhiều thì ít
1014 không những
1015 không nói không rằng
1016 không phận
1017 không quân
1018 không tài gì
1019 không tài nào
1020 không tặc
1021 không thầy đố mày làm nên
1022 không thể
1023 không tiền khoáng hậu
1024 không trách
1025 không trung
1026 không tưởng
1027 không ưa hì dưa có dòi
1028 không vận
1029 Khổng giáo
1030 khổng lồ
1031 khổng tước
1032 khống
1033 khống chế
1034 khống chỉ
1035 khơ khớ
1036 khờ dại
1037 khờ khạo
1038 khớ
1039 khơi
1040 khơi gợi
1041 khơi khơi
1042 khơi mào
1043 khởi
1044 khởi binh
1045 khởi chiến
1046 khởi công
1047 khởi đầu
1048 khởi điểm
1049 khởi động
1050 khởi hành
1051 khởi hấn
1052 khởi kiện
1053 khởi loạn
1054 khởi nghĩa
1055 khởi nghiệp
1056 khởi nguồn
1057 khởi nguyên
1058 khởi phát
1059 khởi sắc
1060 khởi sự
1061 khởi thảo
1062 khởi thuỷ
1063 khởi tố
1064 khởi tranh
1065 khởi tử
1066 khởi xướng
1067 khới
1068 khớp
1070 khu biệt
1071 khu chế xuất
1072 khu đệm
1073 khu đội
1074 khu phi quân sự
1075 khu phố
1076 khu tập thể
1077 khu trù mật
1078 khu trú
1079 khu trục
1080 khu trục hạm
1081 khu tự trị
1082 khu uỷ
1083 khu vực
1084 khu xử
1085 khù khì
1086 khù khờ
1087 khú
1088 khua
1089 khua chân múa tay
1090 khua chiêng gõ mõ
1091 khua chiêng gióng trống
1092 khua chuông gõ mõ
1093 khua khoắng
1094 khua môi múa mép
1095 khuân
1096 khuân vác
1097 khuẩn
1098 khuất
1099 khuất bóng
1100 khuất khúc
1101 khuất nẻo
1102 khuất núi
1103 khuất phục
1104 khuất tất
1105 khuây
1106 khuây khoả
1107 khuấy
1108 khuấy đảo
1109 khuấy động
1110 khuấy rối
1111 khúc
1112 khúc chiết
1113 khúc côn cầu
1114 khúc khích
1115 khúc khuỷu
1116 khúc mắc
1117 khúc nhôi
1118 khúc nôi
1119 khúc xạ
1120 khục
1121 khuê các
1122 khuê phòng
1123 khuếch đại
1124 khuếch khoác
1125 khuếch tán
1126 khuếch trương
1127 khui
1128 khum
1129 khum khum
1130 khúm na khúm núm
1131 khúm núm
1132 khung
1133 khung cảnh
1134 khung cửi
1135 khung giá
1136 khung hình phạt
1137 khung thành
1138 khùng
1139 khùng khùng
1140 khùng khục
1141 khủng bố
1142 khủng bố trắng
1143 khủng hoảng
1144 khủng hoảng chính trị
1145 khủng hoảng kinh tế
1146 khủng khiếp
1147 khủng khỉnh
1148 khủng long
1149 khúng khắng
1150 khụng khiệng
1151 khuôn
1152 khuôn dạng
1153 khuôn hình
1154 khuôn khổ
1155 khuôn mặt
1156 khuôn mẫu
1157 khuôn nhạc
1158 khuôn phép
1159 khuôn sáo
1160 khuôn thiêng
1161 khuôn thức
1162 khuôn vàng thước ngọc
1163 khuôn viên
1164 khuôn xanh
1165 khuông
1166 khuơ
1167 khụt khịt
1168 khuy
1169 khuy bấm
1170 khuy tết
1171 khuỵ
1172 khuya
1173 khuya khoắt
1174 khuya sớm
1175 khuyên
1176 khuyên bảo
1177 khuyên can
1178 khuyên dỗ
1179 khuyên giải
1180 khuyên giáo
1181 khuyên lơn
1182 khuyên nhủ
1183 khuyên răn
1184 khuyển
1185 khuyển mã
1186 khuyển ưng
1187 khuyến cáo
1188 khuyến dụ
1189 khuyến học
1190 khuyến khích
1191 khuyến lâm
1192 khuyến mãi
1193 khuyến nghị
1194 khuyến ngư
1195 khuyến nông
1196 khuyến tài
1197 khuyến thiện
1198 khuyết
1199 khuyết danh
1200 khuyết điểm
1201 khuyết hám
1202 khuyết tật
1203 khuyết thiếu
1204 khuynh
1205 khuynh diệp
1206 khuynh đảo
1207 khuynh gia bại sản
1208 khuynh hướng
1209 khuynh loát
1210 khuynh quốc khuynh thành
1211 khuynh thành
1212 khuỳnh
1213 khuỳnh tay ngai
1214 khuỷnh
1215 khuýp
1216 khuỷu
1217 khuỵu
1218 khư khư
1219 khừ khừ
1220 khử
1221 khử trùng
1222 khứ hồi
1223 khứ lai
1224 khứa
1225 khứng
1226 khựng
1227 khước
1228 khước từ
1229 khươi
1230 khướt
1231 khượt
1232 khướu
1233 khứu giác
1235 ki bo
1236 ki cóp
1237 ki-lô
1238 ki-mô-nô
1239 ki-na-crin
1240 ki ốt
1242 kì ảo
1243 kì bí
1244 kì binh
1245 kì cạch
1246 kì cọ
1247 kì công
1248 kì cục
1249 kì cùng
1250 kì cựu
1251 kì dị
1252 kì diệu
1253 kì đà
1254 kì đài
1255 kì giồng
1256 kì hào
1257 kì hoa dị thảo
1258 kì kèo
1259 kì khôi
1260 kì khu
1261 kì lạ
1262 kì lão
1263 kì lân
1264 kì mục
1265 kì ngộ
1266 kì nhông
1267 kì phiếu
1268 kì phùng địch thủ
1269 kì quái
1270 kì quan
1271 kì quặc
1272 kì tài
1273 kì tập
1274 kì thật
1275 kì thị
1276 kì thủ
1277 kì thú
1278 kì thuỷ
1279 kì thực
1280 kì tích
1281 kì tình
1282 kì trân
1283 kì vĩ
1284 kì vọng
1285 kì yên
1286 kỉ
1287 kỉ cương
1288 kỉ hà học
1289 kỉ luật
1290 kỉ lục
1291 kỉ nguyên
1292 kỉ niệm
1293 kỉ vật
1294 kỉ yếu
1296 kĩ càng
1297 kĩ lưỡng
1298 kĩ năng
1299 kĩ nghệ
1300 kĩ nghệ gia
1301 kĩ nữ
1302 kĩ sư
1303 kĩ thuật
1304 kĩ thuật số
1305 kĩ thuật viên
1306 kĩ tính
1307 kĩ xảo
1309 kí âm
1310 kí âm pháp
1311 kí cả hai tay
1312 kí chủ
1313 kí cóp
1314 kí cược
1315 kí giả
1316 kí giam
1317 kí gửi
1318 kí hiệu
1319 kí hiệu học
1320 kí hoạ
1321 kí kết
1322 kí lô
1323 kí lục
1324 kí ninh
1325 kí quĩ
1326 kí quỹ
1327 kí sinh
1328 kí sinh trùng
1329 kí sự
1330 kí tắt
1331 kí tên
1332 kí thác
1333 kí túc
1334 kí túc xá
1335 kí tự
1336 kí ức
1337 kí vãng
1338 kị
1339 kị binh
1340 kị binh bay
1341 kị binh thiết giáp
1342 kị khí
1343 kị mã
1344 kị nước
1345 kị rơ
1346 kị sĩ
1348 kia mà
1349 kìa
1350 kích
1351 kích cầu
1352 kích cỡ
1353 kích dục
1354 kích động
1355 kích giá
1356 kích hoạt
1357 kích phát
1358 kích tấc
1359 kích thích
1360 kích thích tố
1361 kích thước
1362 kích tố
1363 kích ứng
1364 kịch
1365 kịch bản
1366 kịch bản phim
1367 kịch câm
1368 kịch chiến
1369 kịch chủng
1370 kịch cọt
1371 kịch cợm
1372 kịch cương
1373 kịch gia
1374 kịch hát
1375 kịch liệt
1376 kịch mục
1377 kịch ngắn
1378 kịch nghệ
1379 kịch nhạc
1380 kịch nói
1381 kịch phát
1382 kịch sĩ
1383 kịch tác gia
1384 kịch thơ
1385 kịch tính
1386 kịch trường
1387 kiêm
1388 kiêm ái
1389 kiêm nhiệm
1390 kiêm tính
1391 kiêm toàn
1392 kiềm
1393 kiềm chế
1394 kiềm thúc
1395 kiềm tính
1396 kiềm toả
1397 kiểm
1398 kiểm chứng
1399 kiểm dịch
1400 kiểm duyệt
1401 kiểm đếm
1402 kiểm điểm
1403 kiểm định
1404 kiểm hoá
1405 kiểm học
1406 kiểm kê
1407 kiểm lâm
1408 kiểm ngân
1409 kiểm nghiệm
1410 kiểm ngư
1411 kiểm nhận
1412 kiểm phẩm
1413 kiểm sát
1414 kiểm sát viên
1415 kiểm soát
1416 kiểm thảo
1417 kiểm thử
1418 kiểm toán
1419 kiểm toán viên
1420 kiểm tra
1421 kiểm tu
1422 kiếm
1423 kiếm ăn
1424 kiếm chác
1425 kiếm chuyện
1426 kiếm củi ba năm thiêu một giờ
1427 kiếm cung
1428 kiếm hiệp
1429 kiếm khách
1430 kiếm thuật
1431 kiệm
1432 kiệm lời
1433 kiệm ước
1434 kiên cố
1435 kiên cường
1436 kiên dũng
1437 kiên định
1438 kiên gan
1439 kiên nghị
1440 kiên nhẫn
1441 kiên quyết
1442 kiên tâm
1443 kiên trì
1444 kiên trinh
1445 kiên trung
1446 kiền
1447 kiền khôn
1448 kiền kiền
1449 kiến
1450 kiến bò miệng chén
1451 kiến càng
1452 kiến cánh
1453 kiến cỏ
1454 kiến đen
1455 kiến giả nhất phận
1456 kiến giải
1457 kiến giảng
1458 kiến gió
1459 kiến hiệu
1460 kiến lập
1461 kiến lửa
1462 kiến nghị
1463 kiến quốc
1464 kiến tạo
1465 kiến tạo học
1466 kiến tập
1467 kiến thiết
1468 kiến tha lâu cũng đầy tổ
1469 kiến thiết cơ bản
1470 kiến thức
1471 kiến trúc
1472 kiến trúc đá
1473 kiến trúc địa chất
1474 kiến trúc sư
1475 kiến trúc thượng tầng
1476 kiến vàng
1477 kiến văn
1478 kiến vống
1479 kiện
1480 kiện cáo
1481 kiện khang
1482 kiện toàn
1483 kiện tụng
1484 kiện tướng
1485 kiêng
1486 kiêng cữ
1487 kiêng dè
1488 kiêng khem
1489 kiêng kị
1490 kiêng kỵ
1491 kiêng nể
1492 kiêng sợ
1493 kiềng
1494 kiểng
1495 kiễng chân
1496 kiễng gót
1497 kiếng
1498 kiếng mát
1499 kiếp
1500 kiết
1501 kiết lị
1502 kiết lỵ
1503 kiết xác
1504 kiệt
1505 kiệt cùng
1506 kiệt hiệt
1507 kiệt lực
1508 kiệt quệ
1509 kiệt sức
1510 kiệt tác
1511 kiệt xuất
1512 kiêu
1513 kiêu bạc
1514 kiêu binh
1515 kiêu căng
1516 kiêu dũng
1517 kiêu hãnh
1518 kiêu hùng
1519 kiêu kì
1520 kiêu kỳ
1521 kiêu ngạo
1522 kiêu sa
1523 kiêu xa
1524 kiều
1525 kiều bào
1526 kiều cư
1527 kiều dân
1528 kiều diễm
1529 kiều hối
1530 kiểu
1531 kiểu cách
1532 kiểu dáng
1533 kiểu mẫu
1534 kiểu sức
1535 kiếu
1536 kiếu từ
1537 kiệu
1538 kilo-
1539 kilobit
1540 kilobyte
1541 kilogam
1542 kilogram
1543 kilomet
1544 kilooat
1545 kilooat-giờ
1546 kilowatt
1547 kilowatt-giờ
1549 kim anh
1550 kim anh tử
1551 kim bản vị
1552 kim băng
1553 kim cải
1554 kim chỉ nam
1555 kim cổ
1556 kim cúc
1557 kim cương
1558 kim đan
1559 kim đồng
1560 kim đơn
1561 kim giao
1562 kim hoả
1563 kim hoàn
1564 kim khánh
1565 kim khí
1566 kim lan
1567 kim loại
1568 kim loại đen
1569 kim loại hiếm
1570 kim loại học
1571 kim loại kiềm
1572 kim loại màu
1573 kim loại nguyên sinh
1574 kim loại quý
1575 kim loại sạch
1576 kim loại tái sinh
1577 kim loại thô
1578 kim móc
1579 kim môn
1580 kim nam châm
1581 kim ngạch
1582 kim ngân
1583 kim nhũ
1584 kim ô
1585 kim phượng
1586 kim sinh học
1587 kim thanh
1588 kim thuộc
1589 kim tiền
1590 Kim Tinh
1591 kim tuyến
1592 kim tự tháp
1593 kim tương học
1594 kìm
1595 kìm cộng lực
1596 kìm giữ
1597 kìm hãm
1598 kìm kẹp
1599 kìm nén
1600 kimono
1601 kimônô
1602 kin kít
1603 kìn kìn
1604 kìn kịt
1605 kín
1606 kín cổng cao tường
1607 kín đáo
1608 kín mít
1609 kín nhẽ
1610 kín nhiệm
1611 kín như bưng
1612 kín tiếng
1613 kinacrin
1615 kinh bang tế thế
1616 kinh bổn
1617 kinh cung chi điểu
1618 kinh dị
1619 kinh dinh
1620 kinh doanh
1621 kinh điển
1622 kinh đô
1623 kinh độ
1624 kinh độ đông
1625 kinh độ tây
1626 kinh động
1627 kinh giới
1628 kinh hãi
1629 kinh hoàng
1630 kinh hoảng
1631 kinh hồn
1632 kinh hồn bạt vía
1633 kinh hồn táng đởm
1634 kinh kệ
1635 kinh khủng
1636 kinh kì
1637 kinh kịch
1638 kinh kỳ
1639 kinh lạc
1640 kinh lí
1641 kinh lịch
1642 kinh luận
1643 kinh lược
1644 kinh lược sứ
1645 kinh lý
1646 kinh ngạc
1647 kinh nghĩa
1648 kinh nghiệm
1649 kinh nguyệt
1650 kinh niên
1651 kinh phí
1652 kinh phong
1653 kinh qua
1654 kinh quyền
1655 kinh rợn
1656 kinh sợ
1657 kinh sư
1658 kinh sử
1659 kinh tài
1660 kinh tế
1661 kinh tế hàng hoá
1662 kinh tế học
1663 kinh tế phụ gia đình
1664 kinh tế thị trường
1665 kinh tế tri thức
1666 kinh tế tự nhiên
1667 kinh thành
1668 kinh Thánh
1669 kinh thiên động địa
1670 kinh tiêu
1671 kinh tởm
1672 kinh trập
1673 kinh truyện
1674 kinh tuyến
1675 kinh tuyến gốc
1676 kinh viện
1677 kinh xáng
1678 kình
1679 kình địch
1680 kình ngạc
1681 kình nghê
1682 kình ngư
1683 kính
1684 kính ảnh
1685 kính cẩn
1686 kính cận
1687 kính dưỡng mục
1688 kính đổi màu
1689 kính hiển vi
1690 kính hiển vi điện tử
1691 kính lão
1692 kính lão đắc thọ
1693 kính lúp
1694 kính mát
1695 kính mến
1696 kính nể
1697 kính nhi viễn chi
1698 kính phục
1699 kính râm
1700 kính thiên văn
1701 kính thuốc
1702 kính tiềm vọng
1703 kính trọng
1704 kính vạn hoa
1705 kính viễn
1706 kính viễn vọng
1707 kính yêu
1708 kíp
1709 kiép chầy
1710 kíp vi sai
1711 kịp
1712 kịp thời
1713 kịt
1714 Kitô giáo
1715 kĩu cà kĩu kịt
1716 kĩu kịt
1721 kW-h
1722 kỳ
1723 kỳ ảo
1724 kỳ bí
1725 kỳ binh
1726 kỳ công
1727 kỳ cục
1728 kỳ cùng
1729 kỳ cựu
1730 kỳ dị
1731 kỳ diệu
1732 kỳ đà
1733 kỳ đài
1734 kỳ giông
1735 kỳ hạn
1736 kỳ hào
1737 kỳ hoa dị thảo
1738 kỳ khôi
1739 kỳ khu
1740 kỳ lạ
1741 kỳ lão
1742 kỳ lân
1743 kỳ mục
1744 kỳ ngộ
1745 kỳ nhông
1746 kỳ phiếu
1747 kỳ phùng địch thủ
1748 kỳ quái
1749 kỳ quan
1750 kỳ quặc
1751 kỳ tài
1752 kỳ tập
1753 kỳ thật
1754 kỳ thị
1755 kỳ thủ
1756 kỳ thú
1757 kỳ thuỷ
1758 kỳ thực
1759 kỳ tích
1760 kỳ tình
1761 kỳ trân
1762 kỳ vĩ
1763 kỳ vọng
1764 kỳ yên
1765 kỷ
1766 kỷ cương
1767 kỷ hà học
1768 kỷ luật
1769 kỷ nguyên
1770 kỷ niệm
1771 kỷ vật
1772 kỷ yếu
1773 kỹ
1774 kỹ càng
1775 kỹ lưỡng
1776 kỹ năng
1777 kỹ nghệ
1778 kỹ nghệ gia
1779 kỹ nữ
1780 kỹ sư
1781 kỹ thuật
1782 kỹ thuật số
1783 kỹ thuật viên
1784 kỹ tính
1785 kỹ xảo
1787 ký âm
1788 ký âm pháp
1789 ký cả hai tay
1790 ký chủ
1791 ký cược
1792 ký giả
1793 ký giam
1794 ký gửi
1795 ký hiệu
1796 ký hiệu học
1797 ký hoạ
1798 ký kết
1799 ký lô
1800 ký lục
1801 ký quỹ
1802 ký sinh
1803 ký sinh trùng
1804 ký sự
1805 ký tắt
1806 ký tên
1807 ký thác
1808 ký túc
1809 ký túc xá
1810 ký tự
1811 ký ức
1812 ký vãng
1813 kỵ
1814 kỵ binh
1815 kỵ binh bay
1816 kỵ binh thiết giáp
1817 kỵ khí
1818 kỵ mã
1819 kỵ nước
1820 kỵ rơ
1821 kỵ sĩ