Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / g
blobf4cb829990f4f146abaedd10892d595d5f63b7c1
2 ga
3 ga-ba-đin
4 ga-la
5 ga lăng
6 ga-len
7 ga-lơ-ri
8 ga men
9 ga ra
10 ga rô
11 ga tô
12 ga xép
13
14 gà ác
15 gà chọi
16 gà cồ
17 gà công nghiệp
18 gà đẻ gà cục tác
19 gà đồng
20 gà gà
21 gà gà gật gật
22 gà gật
23 gà giò
24 gà gô
25 gà hoa
26 gà hoa mơ
27 gà lôi
28 gà lơgo
29 gà mái ghẹ
30 gà mèn
31 gà mờ
32 gà nòi
33 gà nước
34 gà pha
35 gà què ăn quẩn cối xay
36 gà qué
37 gà rì
38 gà rốt
39 gà sao
40 gà sống nuôi con
41 gà tây
42 gà tồ
43 gà trống nuôi con
44 gà xiêm
45 gả
46 gả bán
47
48
49 gá thổ đổ hồ
50 gạ
51 gạ chuyện
52 gạ gẫm
53 gabađin
54 gabardin
55 gác
56 gác bỏ
57 gác chân chữ ngũ
58 gác chuông
59 gác điêng
60 gác đờ bu
61 gác đờ sên
62 gác lửng
63 gác thượng
64 gác tía lầu son
65 gác xép
66 gạc
67 gạch
68 gạch bông
69 gạch chỉ
70 gạch chịu lửa
71 gạch hoa
72 gạch lá nem
73 gạch lỗ
74 gạch men
75 gạch men sứ
76 gạch ngang
77 gạch nối
78 gạch ốp lát
79 gạch silicat
80 gạch thông tâm
81 gạch vồ
82 gai
83 gai cột sống
84 gai góc
85 gai mắt
86 gai ngạnh
87 gai ốc
88 gài
89 gãi
90 gãi đầu gãi tai
91 gãi đúng chỗ ngứa
92 gái
93 gái bán hoa
94 gái bao
95 gái đĩ già mồm
96 gái điếm
97 gái gọi
98 gái giang hồ
99 gái nhảy
100 gại
101 gại giọng
102 gala
103 galen
104 gallery
105 gallon
107 gamma
109 gan chí mề
110 gan cóc tía
111 gan dạ
112 gan gà
113 gan góc
114 gan héo ruột đầy
115 gan lì
116 gan lì tướng quân
117 gan liền
118 gan liền tướng quân
119 gan ruột
120 gan vàng dạ sắt
121 gàn
122 gàn bát sách
123 gàn dở
124 gàn gàn
125 gàn quải
126 gán
127 gán ép
128 gán ghép
129 gán vợ đợ con
130 gạn
131 gạn đục khơi trong
132 gạn gùng
133 gạn lọc
134 gang
135 gang tấc
136 gang thép
137 gàng
138 gangster
139 ganh
140 ganh đua
141 ganh ghẻ
142 ganh ghét
143 ganh tị
144 gành
145 gảnh
146 gánh
147 gánh chịu
148 gánh gồng
149 gánh hát
150 gánh vác
151 gạnh
152 gào
153 gào thét
154 gáo
155 gạo
156 gạo cẩm
157 gạo châu củi quế
158 gạo chợ nước sông
159 gạo cội
160 gạo giã
161 gạo lức
162 gạo nếp
163 gạo nước
164 gạo tẻ
165 gạo trắng nước trong
167 gạt
168 gạt gẫm
169 gạt lường
170 gạt tàn
171 gau gáu
172 gàu
173 gàu bốc
174 gàu dai
175 gàu ngoạm
176 gàu sòng
178 gay cấn
179 gay gắt
180 gay go
181 gày
182 gày gò
183 gày guộc
184 gảy
185 gãy
186 gãy góc
187 gãy gọn
188 gáy
189 gạy
190 găm
191 găm giữ
192 gằm
193 gằm gằm
194 gằm ghè
195 gắm
196 gặm
197 gặm nhấm
198 găn gắt
199 gằn
200 gắn
201 gắn bó
202 gắn kết
203 găng
204 găng tay
205 găng tây
206 găng trâu
207 gắng
208 gắng công
209 gắng gỏi
210 gắng gổ
211 gắng gượng
212 gắng sức
213 gặng
214 găngxtơ
215 gắp
216 gắp lửa bỏ bàn tay
217 gắp lửa bỏ tay người
218 gắp thăm
219 gặp
220 gặp chăng hay chớ
221 gặp gỡ
222 gặp mặt
223 gắt
224 gắt gao
225 gắt gỏng
226 gắt ngủ
227 gắt như mắm tôm
228 gặt
229 gặt hái
230 gấc
231 gầm
232 gầm gào
233 gầm ghè
234 gầm gừ
235 gầm rít
236 gầm rú
237 gầm trời
238 gẫm
239 gấm
240 gấm vóc
241 gậm
242 gậm nhấm
243 gân
244 gân cổ
245 gân cốt
246 gân guốc
247 gân sức
248 gần
249 gần cận
250 gần chùa gọi bụt bằng anh
251 gần đất xa trời
252 gần gặn
253 gần gần
254 gần gũi
255 gần gụi
256 gần kề miệng lỗ
257 gần lửa rát mặt
258 gần mực thì đen gần đèn thì rạng
259 gần mực thì đen gần đèn thì sáng
260 gần xa
261 gấp
262 gấp bội
263 gấp gáp
264 gấp khúc
265 gấp rút
266 gập
267 gập gà gập ghềnh
268 gập ghềnh
269 gật
270 gật gà gật gù
271 gật gà gật gưỡng
272 gật gật
273 gật gù
274 gật gưỡng
275 gâu
276 gầu
277 gẫu
278 gấu
279 gấu ăn trăng
280 gấu Bắc Cực
281 gấu chó
282 gấu lợn
283 gấu mèo
284 gấu ngựa
285 gấu trắng
286 gấu trúc
287 gây
288 gây chiến
289 gây chuyện
290 gây dựng
291 gây gây
292 gây gấy
293 gây gổ
294 gây hấn
295 gây lộn
296 gây mê
297 gây rối
298 gây sự
299 gây tạo
300 gây tê
301 gây thù chuốc oán
302 gầy
303 gầy còm
304 gầy đét
305 gầy gầy
306 gầy gò
307 gầy gùa
308 gầy guộc
309 gầy mòn
310 gầy nhom
311 gầy yếu
312 gẩy
313 gẫy
314 gẫy góc
315 gẫy gọn
316 gấy sốt
317 gậy
318 gậy gộc
319 gậy ông đập lưng ông
320 gậy tày
321 gậy tầy
323 Gbit
326 ge-la-tin
327 ge-ma-ni
328 gemani
330 germanium
332 ghe bảng lồng
333 ghe bầu
334 ghe chài
335 ghe cộ
336 ghe cửa
337 ghe hầu
338 ghe lườn
339 ghè
340 ghẻ
341 ghẻ lạnh
342 ghẻ lở
343 ghẻ ruồi
344 ghẽ
345 ghé
346 ghé gẩm
347 ghé lưng
348 ghé mắt
349 ghé vai
350 ghẹ
351 ghẹ ổ
352 ghém
353 ghen
354 ghen ăn tức ở
355 ghen ghét
356 ghen tị
357 ghen tuông
358 ghen tức
359 ghèn
360 ghẹo
361 ghẹo nguyệt trêu hoa
362 ghép
363 ghép nối
364 ghét
365 ghét bỏ
366 ghét cay ghét đắng
367 ghét cay ghét độc
368 ghét của nào trời trao của đấy
369 ghét ghen
370 ghê
371 ghê gớm
372 ghê rợn
373 ghê sợ
374 ghê tởm
375 ghế
376 ghế bành
377 ghế băng
378 ghế bố
379 ghế chao
380 ghế cứng
381 ghế dài
382 ghế dựa
383 ghế đẩu
384 ghế điện
385 ghế mềm
386 ghế ngồi
387 ghế ngựa
388 ghế tréo
389 ghế tựa
390 ghếch
391 ghệch
392 ghềnh
393 ghểnh
394 ghệt
396 ghi âm
397 ghi bàn
398 ghi chép
399 ghi chú
400 ghi danh
401 ghi điểm
402 ghi đông
403 ghi hình
404 ghi lò
405 ghi lòng tạc dạ
406 ghi nhận
407 ghi nhớ
408 ghi-ta
409 ghi tạc
410 ghi truyền
411 ghi xương khắc cốt
412 ghì
413 ghiền
414 ghìm
415 ghính
416 ghịt
417 gi lê
419 gì thì gì
420 gỉ
423 gia ân
424 gia bản
425 gia bảo
426 gia biến
427 gia binh
428 gia bộc
429 gia bội
430 gia cảnh
431 gia cầm
432 gia chánh
433 gia chính
434 gia chủ
435 gia cố
436 gia công
437 gia cơ
438 gia cụ
439 gia cư
440 gia cường
441 gia dĩ
442 gia dụng
443 gia đạo
444 gia đinh
445 gia đình
446 gia đình chủ nghĩa
447 gia đình trị
448 gia đồng
449 gia đường
450 gia giảm
451 gia giáo
452 gia hạn
453 gia hình
454 gia huấn
455 gia hương
456 gia nghiêm
457 gia nghiệp
458 gia nhân
459 gia nhập
460 gia nô
461 gia ơn
462 gia phả
463 gia pháp
464 gia phong
465 gia quyến
466 gia sản
467 gia súc
468 gia sư
469 gia sự
470 gia tài
471 gia tăng
472 gia thanh
473 gia thần
474 gia thất
475 gia thế
476 gia thuộc
477 gia tiên
478 gia tốc
479 gia tộc
480 gia trang
481 gia truyền
482 gia trưởng
483 gia tư
484 gia vị
485 già
486 già cả
487 già cấc
488 già câng
489 già chơi trống bỏi
490 già còn chơi trống bỏi
491 già cốc đế
492 già cỗi
493 già dái non hột
494 già dặn
495 già đòn non lẽ
496 già đòn non nhẽ
497 già đời
498 già giang
499 già họng
500 già kén kẹn hom
501 già khằn
502 già khọm
503 già khú đế
504 già khụ
505 già lam
506 già làng
507 già lão
508 già mồm
509 già néo đứt dây
510 già nhân ngãi non vợ chồng
511 già nua
512 già tay
513 già trái non hột
514 già yếu
515 giả
516 giả ba ba
517 giả bộ
518 giả cách
519 giả câm giả điếc
520 giả cầy
521 giả chết bắt quạ
522 giả da
523 giả dạng
524 giả danh
525 giả dối
526 giả dụ
527 giả đận
528 giả định
529 giả đò
530 giả đui giả điếc
531 giả hiệu
532 giả lả
533 giả lơ
534 giả lời
535 giả mạo
536 giả mận gieo đào
537 giả miếng
538 giả mù giả điếc
539 giả mù pha mưa
540 giả ngô giả ngọng
541 giả ngơ
542 giả nhân giả nghĩa
543 giả nhời
544 giả như
545 giả phỏng
546 giả sơn
547 giả sử
548 giả tảng
549 giả tạo
550 giả thiết
551 giả thuyết
552 giả thử
553 giả tỉ
554 giả tỉ như
555 giả trá
556 giả trang
557 giả tưởng
558 giả tỷ như
559 giả vờ
560 giã
561 giã biệt
562 giã đám
563 giã ơn
564 giã từ
565 giá
566 giá áo túi cơm
567 giá bìa
568 giá biển
569 giá cả
570 giá cạnh tranh
571 giá chợ
572 giá dụ
573 giá hoạ
574 giá lạnh
575 giá mà
576 giá ngắt
577 giá ngự
578 giá nhạc
579 giá như
580 giá noãn
581 giá phỏng
582 giá rét
583 giá sàn
584 giá sinh hoạt
585 giá súng
586 giá thành
587 giá thú
588 giá thử
589 giá trần
590 giá treo cổ
591 giá trị
592 giá trị sử dụng
593 giá trị sức lao động
594 giá trị thặng dư
595 giá trị trao đổi
596 giá trị tuyệt đối
597 giá vốn
598 giạ
599 giác
600 giác độ
601 giác kế
602 giác mạc
603 giác ngộ
604 giác quan
605 giác thư
606 giai âm
607 giai cấp
608 giai điệu
609 giai đoạn
610 giai kì
611 giai kỳ
612 giai nhân
613 giai phẩm
614 giai tác
615 giai tằng
616 giai tầng
617 giai tế
618 giai thoại
619 giải
620 giải ách
621 giải binh
622 giải cấu tương phùng
623 giải chấp
624 giải chức
625 giải cứu
626 giải đáp
627 giải độc
628 giải đông
629 giải giáp
630 giải giới
631 giải hoà
632 giải khát
633 giải khuây
634 giải lao
635 giải mã
636 giải ngân
637 giải nghệ
638 giải nghĩa
639 giải ngũ
640 giải nguyên
641 giải nhiệm
642 giải nhiệt
643 giải oan
644 giải pháp
645 giải phẫu
646 giải phẫu học
647 giải phiền
648 giải phóng
649 giải phóng quân
650 giải quyết
651 giải sầu
652 giải tán
653 giải thể
654 giải thích
655 giải thoát
656 giải thuật
657 giải thưởng
658 giải tích
659 giải toả
660 giải tội
661 giải trí
662 giải trình
663 giải trừ
664 giải trừ quân bị
665 giải vây
666 giải vũ
667 giãi
668 giãi bày
669 giãi tỏ
670 giại
671 giam
672 giam cầm
673 giam cấm
674 giam cứu
675 giam giữ
676 giam hãm
677 giam lỏng
678 giảm
679 giảm chấn
680 giảm đẳng
681 giảm giá
682 giảm phát
683 giảm sút
684 giảm thiểu
685 giảm thọ
686 giảm tốc
687 giảm xóc
688 giám binh
689 giám định
690 giám đốc
691 giám đốc thẩm
692 giám hiệu
693 giám hộ
694 giám khảo
695 giám mã
696 giám mục
697 giám ngục
698 giám quản
699 giám quốc
700 giám sát
701 giám thị
702 giạm
703 gian
704 gian ác
705 gian dâm
706 gian dối
707 gian đảng
708 gian giảo
709 gian hàng
710 gian hiểm
711 gian hùng
712 gian khó
713 gian khổ
714 gian lao
715 gian lận
716 gian lậu
717 gian manh
718 gian nan
719 gian ngoan
720 gian nguy
721 gian nịnh
722 gian phi
723 gian phu
724 gian phụ
725 gian tà
726 gian tặc
727 gian tế
728 gian tham
729 gian thần
730 gian thương
731 gian trá
732 gian truân
733 gian xảo
734 giàn
735 giàn giáo
736 giàn giụa
737 giàn hoả
738 giàn mui
739 giản dị
740 giản đồ
741 giản lược
742 giản tiện
743 giản ước
744 giản yếu
745 giãn
746 giãn nở
747 gián
748 gián cách
749 gián điệp
750 gián đoạn
751 gián quan
752 gián thu
753 gián tiếp
754 giang
755 giang biên
756 giang cảng
757 giang hà
758 giang hồ
759 giang mai
760 giang san
761 giang sơn
762 giang tân
763 giàng
764 giàng giàng
765 giàng thun
766 giảng
767 giảng dạy
768 giảng dụ
769 giảng đường
770 giảng giải
771 giảng hoà
772 giảng nghĩa
773 giảng sư
774 giảng thuật
775 giảng thuyết
776 giảng viên
777 giáng
778 giáng hạ
779 giáng hoạ
780 giáng hương
781 giáng phúc
782 giáng sinh
783 giáng thế
784 giáng trần
785 giạng
786 giành
787 giành giựt
788 giảnh
789 giao
790 giao ban
791 giao binh
792 giao bóng
793 giao bưu
794 giao ca
795 giao cảm
796 giao cảnh
797 giao cắt
798 giao cấu
799 giao chiến
800 giao dịch
801 giao diện
802 giao du
803 giao duyên
804 giao đãi
805 giao đấu
806 giao điểm
807 giao hảo
808 giao hẹn
809 giao hiếu
810 giao hoà
811 giao hoan
812 giao hoán
813 giao hội
814 giao hợp
815 giao hưởng
816 giao hữu
817 giao kèo
818 giao kết
819 giao khoán
820 giao liên
821 giao long
822 giao lộ
823 giao lưu
824 giao nhận
825 giao nộp
826 giao phó
827 giao phong
828 giao phối
829 giao tế
830 giao thầu
831 giao thiệp
832 giao thoa
833 giao thông
834 giao thông hào
835 giao thông tĩnh
836 giao thông viên
837 giao thời
838 giao thừa
839 giao thức
840 giao thương
841 giao tiếp
842 giao tình
843 giao tranh
844 giao tuyến
845 giao tử
846 giao ước
847 giảo
848 giảo hoạt
849 giảo huyệt
850 giáo
851 giáo án
852 giáo ban
853 giáo chỉ
854 giáo chủ
855 giáo chức
856 giáo cụ
857 giáo cụ trực quan
858 giáo dân
859 giáo dục
860 giáo dục học
861 giáo dục phổ thông
862 giáo dưỡng
863 giáo đầu
864 giáo điều
865 giáo đồ
866 giáo đường
867 giáo giở
868 giáo giới
869 giáo hạt
870 giáo hoá
871 giáo hoàng
872 giáo học
873 giáo học pháp
874 giáo hội
875 giáo huấn
876 giáo hữu
877 giáo khoa
878 giáo lí
879 giáo lý
880 giáo mác
881 giáo phái
882 giáo phẩm
883 giáo phận
884 giáo phường
885 giáo sĩ
886 giáo sinh
887 giáo sư
888 giáo tài
889 giáo thụ
890 giáo trình
891 giáo viên
892 giáo vụ
893 giáo xứ
894 giáp
895 giáp bảng
896 giáp binh
897 giáp chiến
898 giáp công
899 giáp giới
900 giáp hạt
901 giáp lá cà
902 giáp lai
903 giáp mặt
904 giáp ranh
905 giáp sĩ
906 giáp trạng
907 giáp trận
908 giáp trụ
909 giáp trưởng
910 giáp vụ
911 giáp xác
912 giát
913 giạt
914 giàu
915 giàu có
916 giàu mạnh
917 giàu nứt đố đổ vách
918 giàu sang
919 giàu sụ
920 giàu tham việc thất nghiệm tham ăn
921 giàu về bạn sang về vợ
922 giàu vì bạn sang vì vợ
923 giảu
924 giày
925 giày ba ta
926 giày bát kết
927 giày dép
928 giày đạp
929 giày đin
930 giày hạ
931 giày mõm nhái
932 giày ta
933 giày tây
934 giàu tía vò hồng
935 giày vò
936 giày xéo
937 giãy
938 giãy chết
939 giãy giụa
940 giãy nảy
941 giãy nẩy
942 giãy như đỉa phải vôi
943 giặc
944 giặc cỏ
945 giặc giã
946 giặc lái
947 giăm
948 giăm bông
949 giằm
950 giẵm
951 giặm
952 giăng
953 giăng giăng
954 giăng gió
955 giăng há
956 giăng hoa
957 giăng mắc
958 giằng
959 giằng co
960 giằng xay
961 giằng xé
962 giắt
963 giặt
964 giặt gịa
965 giặt giũ
966 giặt khô
967 giấc
968 giấc điệp
969 giấc hoàng lương
970 giấc hoè
971 giấc kê vàng
972 giấc Nam Kha
973 giấc ngủ
974 giấc nồng
975 giâm
976 giầm
977 giẫm
978 giẫm chân tại chỗ
979 giẫm đạp
980 giấm
981 giấm bỗng
982 giấm cái
983 giấm giúi
984 giấm ớt
985 giấm thanh
986 giậm
987 giậm doạ
988 giậm giật
989 giần
990 giần giật
991 giần sàng
992 giấn
993 giận
994 giận cá chém thớt
995 giận dỗi
996 giận dữ
997 giận hờn
998 giận lẫy
999 giấp
1000 giấp cá
1001 giập
1002 giập giạp
1003 giập giờn
1004 giật
1005 giật cánh khuỷu
1006 giật cục
1007 giật dây
1008 giật đầu cá vá đầu tôm
1009 giật gân
1010 giật gấu vá vai
1011 giật giọng
1012 giật lùi
1013 giật lửa
1014 giật mình
1015 giật nợ
1016 giật nóng
1017 giật thót
1018 giật thột
1019 giâu gia
1020 giâu gua xoan
1021 giầu
1022 giầu có
1023 giầu không
1024 giầu mạnh
1025 giầu sang
1026 giầu sụ
1027 giấu
1028 giấu đầu hở đuôi
1029 giấu đầu lòi đuôi
1030 giấu giếm
1031 giấu gươm đầu lưỡi
1032 giấu voi đụn rạ
1033 giậu
1034 giậu đổ bìm leo
1035 giây
1036 giây giướng
1037 giây khắc
1038 giây lát
1039 giây phút
1040 giầy
1041 giầy dép
1042 giầy vò
1043 giầy xéo
1044 giẫy
1045 giẫy giụa
1046 giẫy nẩy
1047 giấy
1048 giấy ảnh
1049 giấy ăn
1050 giấy bạc
1051 giấy bản
1052 giấy bao gói
1053 giấy báo
1054 giấy bóng
1055 giấy bóng kính
1056 giấy bồi
1057 giấy bổi
1058 giấy carbon
1059 giấy căn cước
1060 giấy chặm
1061 giấy chứng minh
1062 giấy dậm
1063 giấy dầu
1064 giấy dó
1065 giấy dó lụa
1066 giấy đánh máy
1067 giấy điệp
1068 giấy lề
1069 giấy lệnh
1070 giấy lọc
1071 giấy lộn
1072 giấy má
1073 giấy moi
1074 giấy nến
1075 giấy nhám
1076 giấy nhiễu
1077 giấy phèn
1078 giấy phép
1079 giấy quyến
1080 giấy rách giữ lề
1081 giấy rách phải giữ lấy lề
1082 giấy ráp
1083 giấy sáp
1084 giấy sơn
1085 giấy tăngxin
1086 giấy than
1087 giấy thấm
1088 giấy thiếc
1089 giấy thông hành
1090 giấy tờ
1091 giấy trang kim
1092 giấy trắng mực đen
1093 giấy vệ sinh
1095 giẻ
1096 giẻ cùi
1097 giẻ cùi tốt mã
1098 gié
1099 gièm
1100 gièm pha
1101 gieo
1102 gieo cầu
1103 gieo cấy
1104 gieo gió gặt bão
1105 gieo neo
1106 gieo ngọc trầm châu
1107 gieo quẻ
1108 gieo rắc
1109 gieo tai rắc hoạ
1110 gieo tai rắc vạ
1111 gieo trồng
1112 gieo vần
1113 giéo giắt
1114 giẹo
1115 giẹo giọ
1116 giẹp
1117 giề
1118 giếc
1119 giền
1120 giền cơm
1121 giền gai
1122 giền tía
1123 giêng
1124 giêng hai
1125 giềng
1126 giềng mối
1127 giếng
1128 giếng chìm
1129 giếng khoan
1130 giếng khơi
1131 giếng mỏ
1132 giếng thơi
1133 giết
1134 giết chóc
1135 giết hại
1136 giết mổ
1137 giết thì giờ
1138 giết thịt
1139 giết tróc
1140 giễu
1141 giễu cợ
1142 giga-
1143 gigabit
1144 gigabyte
1146 gìn
1147 gìn giữ
1148 gìn vàng giữ ngọc
1150 giò
1151 giò lụa
1152 giỏ
1153 giỏ nhà ai quai nhà ấy
1154 gió
1155 gió bãi trăng ngàn
1156 gió bắt mưa cầm
1157 gió bấc
1158 gió bụi
1159 gió chiều nào che chiều ấy
1160 gió chiều nào xoay chiều ấy
1161 gió chướng
1162 gió giật
1163 gió heo may
1164 gió kép mưa đơn
1165 gió Lào
1166 gió lốc
1167 gió lùa
1168 gió mát trăng thanh
1169 gió may
1170 gió máy
1171 gió mây
1172 gió mùa
1173 gió mùa đông-bắc
1174 gió nồm
1175 gió táp mưa sa
1176 gió trăng
1177 gióc
1178 gioi
1179 giòi
1180 giỏi
1181 giỏi giang
1182 giỏi trai
1183 giọi
1184 gion giỏn
1185 giòn
1186 giòn giã
1187 giòn rụm
1188 giòn tan
1189 giong
1190 giong ruổi
1191 giỏng
1192 gióng
1193 gióng giả
1194 gióng một
1195 gióng trống mở cờ
1196 giọng
1197 giọng điệu
1198 giọng gà tồ
1199 giọng lưỡi
1200 giọt
1201 giọt hồng
1202 giọt sành
1203 giô
1204 giồ
1205 giỗ
1206 giỗ chạp
1207 giỗ đầu
1208 giỗ hậu
1209 giỗ kị
1210 giỗ kỵ
1211 giỗ tết
1212 giồi
1213 giổi
1214 giỗi
1215 giối
1216 giối già
1217 giối giăng
1218 giội
1219 giội gáo nước lạnh
1220 giôn giốt
1221 giông
1222 giông bão
1223 giông giống
1224 giông tố
1225 giồng
1226 giồng giọt
1227 giống
1228 giống hệt
1229 giống lai
1230 giống má
1231 giống nòi
1232 giộp
1233 giơ
1234 giơ cao đánh khẽ
1235 giơ cao đánh sẽ
1236 giơ đầu chịu báng
1237 giờ
1238 giờ chính thức
1239 giờ đây
1240 giờ địa phương
1241 giờ G
1242 giờ giấc
1243 giờ GMT
1244 giờ hành chính
1245 giờ hoàng đạo
1246 giờ hồn
1247 giờ khắc
1248 giờ lâu
1249 giờ phút
1250 giờ quốc tế
1251 giở
1252 giở chứng
1253 giở dạ
1254 giở giói
1255 giở giọng
1256 giở giời
1257 giở mặt
1258 giở quẻ
1259 giở trò
1260 giời
1261 giới
1262 giới chức
1263 giới đàn
1264 giới hạn
1265 giới luật
1266 giới nghiêm
1267 giới sát
1268 giới sắc
1269 giới thiệu
1270 giới thuyết
1271 giới tính
1272 giới tuyến
1273 giới từ
1274 giới tửu
1275 giờn
1276 giỡn
1277 gíp
1278 giũ
1279 giú
1280 giũa
1281 giục
1282 giục giã
1283 giục giặc
1284 giục như giục tà
1285 giùi
1286 giùi mài
1287 giủi
1288 giúi
1289 giúi giụi
1290 giụi
1291 giùm
1292 giun
1293 giun chỉ
1294 giun dẹp
1295 giun đất
1296 giun đốt
1297 giun đũa
1298 giun kim
1299 giun móc
1300 giun móc câu
1301 giun sán
1302 giun tóc
1303 giun tròn
1304 giuộc
1305 giúp
1306 giúp đỡ
1307 giúp ích
1308 giúp rập
1309 giúp sức
1310 giúp việc
1311 giữ
1312 giữ chân
1313 giữ ghế
1314 giữ giàng
1315 giữ gìn
1316 giữ kẽ
1317 giữ miếng
1318 giữ mình
1319 giữ mồm giữ miệng
1320 giữ rịt
1321 giữ tiếng
1322 giữ ý
1323 giữ ý giữ tứ
1324 giữa
1325 giữa chừng
1326 giữa đường đứt gánh
1327 giương
1328 giương mắt ếch
1329 giương vây
1330 giường
1331 giường bệnh
1332 giường mối
1333 giường nằm
1334 giường thờ
1335 giựt
1336 glaucom
1337 gli-xe-rin
1338 glixerin
1339 glô-côm
1340 glôcôm
1341 glu-cô
1342 glu-cô-da
1343 glu-xít
1344 glucid
1345 glucoza
1346 gluxit
1347 glycerin
1350 go-tích
1352 gò đống
1353 gò ép
1354 gò gẫm
1356 gõ cửa
1357 gõ đầu trẻ
1358 gõ kiến
1359 gọ gẵng
1360 goá
1361 goá bụa
1362 goá phụ
1363 góc
1364 góc bẹt
1365 góc biển chân trời
1366 góc bù nhau
1367 góc cạnh
1368 góc đa diện
1369 góc đầy
1370 góc độ
1371 góc đối đỉnh
1372 góc học tập
1373 góc kề bù
1374 góc ngoài
1375 góc nhị diện
1376 góc nhọn
1377 góc phụ
1378 góc quay
1379 góc tù
1380 góc vuông
1381 gỏi
1382 gỏi sinh cầm
1383 gói
1384 gói ghém
1385 gói thầu
1386 gọi
1387 gọi hồn
1388 gọi là
1389 gọi thầu
1390 gọi vốn
1391 golf
1393 gom góp
1394 gom nhặt
1395 gom nhóp
1397 gòn
1398 gòn gọn
1399 gọn
1400 gọn gàng
1401 gọn ghẽ
1402 gọn hơ
1403 gọn lỏn
1404 gọn mắt
1405 gọn nhẹ
1406 gọn thon lỏn
1407 gọng
1408 gọng kìm
1409 goòng
1410 góp
1411 góp điện
1412 góp gió thành bão
1413 góp mặt
1414 góp nhặt
1415 góp nhóp
1416 góp phần
1417 góp ý
1418 gorilla
1419 gót
1420 gót đầu
1421 gót sắt
1422 gót sen
1423 gọt
1424 gọt dũa
1425 gọt đẽo
1426 gọt giũa
1427 gothic
1428 gotic
1430 gô-ri-la
1431 gô-tích
1432 gồ
1433 gồ ghề
1434 gỗ
1435 gỗ dác
1436 gỗ dán
1437 gỗ tạp
1438 gỗ ván
1439 gỗ vang
1440 gỗ xẻo
1441 gộ
1442 gốc
1443 gốc gác
1444 gốc rễ
1445 gốc tích
1446 gốc từ
1447 gộc
1448 gồi
1449 gối
1450 gối đất nằm sương
1451 gối đầu
1452 gối vụ
1453 gối xếp
1454 gội
1455 gội ơn
1456 gôm
1457 gồm
1458 gốm
1459 gôn
1460 gông
1461 gông cùm
1462 gông xiềng
1463 gồng
1464 gồng gánh
1465 gộp
1466 gộp đá
1467 gôrila
1468 gột
1469 gột rửa
1471 gờ
1472 gở
1473 gỡ
1474 gỡ gạc
1475 gỡ lỗi
1476 gỡ rối
1477 gỡ tội
1478 gởi
1479 gởi gắm
1480 gợi
1481 gợi cảm
1482 gợi chuyện
1483 gợi mở
1484 gợi tả
1485 gợi tình
1486 gợi ý
1487 gờm
1488 gờm gờm
1489 gớm
1490 gớm ghê
1491 gớm ghiếc
1492 gớm guốc
1493 gờn gợn
1494 gợn
1495 gợt
1497 gra-ni-tô
1498 gra-nít
1499 gra-phít
1500 gram
1501 granit
1502 granito
1503 graphit
1506 gu-đrông
1508 gụ
1509 gục
1510 gục gặc
1511 guđron
1512 gùi
1513 guitar
1514 gùn
1515 guốc
1516 guộn
1517 guồng
1518 guồng máy
1519 guột
1520 gút
1521 gừ
1522 gửi
1523 gửi gắm
1524 gửi rể
1525 gửi trứng cho ác
1526 gừng
1527 gừng gió
1528 gươm
1529 gườm
1530 gườm gườm
1531 gượm
1532 gương
1533 gương cầu
1534 gương lõm
1535 gương lồi
1536 gương mặt
1537 gương mẫu
1538 gương nga
1539 gương phẳng
1540 gương sen
1541 gương tày liếp
1542 gương tầy liếp
1543 gương vỡ lại lành
1544 gượng
1545 gượng ép
1546 gượng gạo
1547 gượng gập
1548 gượng nhẹ