repo.or.cz
/
words-vi.git
/
blob
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
search:
re
summary
|
log
|
graphiclog1
|
graphiclog2
|
commit
|
commitdiff
|
tree
|
refs
|
edit
|
fork
blame
|
history
|
raw
|
HEAD
Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git]
/
d
blob
e03dd5323861fc6e93668710ff85bff446502238
1
d
2
D
3
da
4
da bánh mật
5
da bát
6
da bò
7
da bọc xương
8
da bốc
9
da cam
10
da cật
11
da chì
12
da cóc
13
da dâu
14
da dẻ
15
da diết
16
da đồi mồi
17
da gà
18
da gai
19
da láng
20
da liễu
21
da lươn
22
da màu
23
da mồi
24
da mồi tóc bạc
25
da mồi tóc sương
26
da ngựa bọc thây
27
da nhung
28
da non
29
da rạn
30
da sần
31
da thịt
32
da thuộc
33
da trời
34
dà
35
dã
36
dã ca
37
dã chiến
38
dã dề
39
dã dượi
40
dã lã
41
dã man
42
dã ngoại
43
dã nhân
44
dã sử
45
dã tâm
46
dã thú
47
dã tràng
48
dã tràng xe cát
49
dã vị
50
dạ
51
dạ cá
52
dạ cỏ
53
dạ con
54
dạ cửa
55
dạ dày
56
dạ dày cơ
57
dạ dày tuyến
58
dạ dịp
59
dạ đài
60
dạ đề
61
dạ hội
62
dạ hương
63
dạ khúc
64
dạ lá sách
65
dạ lan hương
66
dạ lí hương
67
dạ lý hương
68
dạ minh sa
69
dạ múi khế
70
dạ quang
71
dạ tiệc
72
dạ tổ ong
73
dạ vũ
74
dạ xoa
75
dạ yến
76
dác
77
dạc dài
78
dai
79
dai dẳng
80
dai nhách
81
dai sức
82
dài
83
dài dài
84
dài dại
85
dài dặc
86
dài dằng dặc
87
dài dòng
88
dài dòng văn tự
89
dài đuồn đuỗn
90
dài đuỗn
91
dài hạn
92
dài hơi
93
dài lưng
94
dài lưng tốn vải
95
dài mồm
96
dài nghêu
97
dài ngoằng
98
dài ngoằng ngoẵng
99
dài nhằng
100
dài thòng
101
dài thườn thượt
102
dài thượt
103
dải
104
dải đồng
105
dải đồng tâm
106
dải phân cách
107
dải rút
108
dãi
109
dãi dầu
110
dãi gió dầm mưa
111
dãi nắng dầm mưa
112
dãi thẻ
113
dái
114
dái chân
115
dái mít
116
dái tai
117
dại
118
dại dột
119
dại gái
120
dại gì mà
121
dại khờ
122
dại mặt
123
dam
124
dàm
125
dám
126
dạm
127
dạm hỏi
128
dạm ngõ
129
dan
130
dan díu
131
dàn
132
dàn bài
133
dàn bè
134
dàn cảnh
135
dàn dựng
136
dàn hoà
137
dàn mặt
138
dàn nhạc
139
dàn nhạc giao hưởng
140
dàn tập
141
dàn trải
142
dàn xếp
143
dàn ý
144
dãn
145
dãn nở
146
dán
147
dạn
148
dạn dày
149
dạn dĩ
150
dancing
151
dang
152
dang dở
153
dàng
154
dàng dênh
155
dáng
156
dáng bộ
157
dáng chừng
158
dáng dấp
159
dáng điệu
160
dánh vẻ
161
dáng vóc
162
dạng
163
dạng bản
164
dạng hình
165
dạng thức
166
danh
167
danh bạ
168
danh bất hư truyền
169
danh ca
170
danh cầm
171
danh chính ngôn thuận
172
danh diện
173
danh dự
174
danh định
175
danh gia
176
danh gia vọng tộc
177
danh giá
178
danh hài
179
danh hiệu
180
danh hoạ
181
danh lam
182
danh lam thắng cảnh
183
danh lợi
184
danh mục
185
danh nghĩa
186
danh ngôn
187
danh ngữ
188
danh nhân
189
danh nho
190
danh pháp
191
danh phận
192
danh sách
193
danh sĩ
194
danh số
195
danh sư
196
danh tác
197
danh tài
198
danh tánh
199
danh thắng
200
danh thần
201
danh thiếp
202
danh thủ
203
danh tiếng
204
danh tiết
205
danh tính
206
danh từ
207
danh từ chung
208
danh từ riêng
209
danh tướng
210
danh vị
211
danh vọng
212
danh xưng
213
danh y
214
dành
215
dành dành
216
dành dụm
217
dảnh
218
dao
219
dao bài
220
dao bào
221
dao bảy
222
dao bầu
223
dao búa
224
dao cạo
225
dao cau
226
dao cầu
227
dao chìa vôi
228
dao díp
229
dao độ
230
dao động
231
dao động đồ
232
dao găm
233
dao hai lưỡi
234
dao kéo
235
dao lam
236
dao mổ
237
dao nề
238
dao nhíp
239
dao pha
240
dao phay
241
dao quắm
242
dao rựa
243
dao tể
244
dao tiện
245
dao tông
246
dao trì
247
dao trổ
248
dao tu
249
dao vọ
250
dao vôi
251
dao xây
252
dao xếp
253
dao yếm
254
dào
255
dào dạt
256
dào ơi
257
dáo dác
258
dạo
259
dạo đầu
260
dạo mát
261
dát
262
dát gái
263
dạt
264
dạt dào
265
dàu
266
dàu dàu
267
day
268
day dứt
269
day trở
270
dày
271
dày cồm cộp
272
dày cộp
273
dày cui
274
dày dạn
275
dày dặn
276
dày đặc
277
dày gió dạn sương
278
dảy
279
dãy
280
dạy
281
dạy bảo
282
dạy dỗ
283
dạy đời
284
dạy đĩ vén váy
285
dạy khỉ leo cây
286
dạy học
287
dăm
288
dăm ba
289
dăm bào
290
dăm bảy
291
dăm bữa nửa tháng
292
dăm cối
293
dăm kèn
294
dăm kết
295
dằm
296
dặm
297
dặm liễu
298
dặm ngàn
299
dặm nghìn
300
dặm nghìn da ngựa
301
dặm trường
302
dăn
303
dăn deo
304
dăn dúm
305
dằn
306
dằn dỗi
307
dằn hắt
308
dằn mặt
309
dằn túi
310
dằn vặt
311
dặn
312
dặn dò
313
dăng
314
dăng dăng
315
dằng dai
316
dằng dặc
317
dằng dịt
318
dặng
319
dặng hắng
320
dắt
321
dắt dẫn
322
dắt dây
323
dắt dìu
324
dắt díu
325
dắt gái
326
dắt mối
327
dắt mũi
328
dặt
329
dặt dẹo
330
dặt dìu
331
dâm
332
dâm bôn
333
dâm bụt
334
dâm dấp
335
dâm dật
336
dâm dục
337
dâm đãng
338
dâm loạn
339
dâm ngôn
340
dâm ô
341
dâm phụ
342
dâm tà
343
dâm thư
344
dâm từ
345
dầm
346
dầm dề
347
dầm mưa dãi gió
348
dầm mưa dãi nắng
349
dẫm
350
dẫm đạp
351
dấm
352
dấm da dấm dẳn
353
dấm dẳn
354
dấm dẳng
355
dấm dớ
356
dấm dúi
357
dấm dứ
358
dấm dứt
359
dậm
360
dậm dật
361
dậm doạ
362
dân
363
dân biểu
364
dân binh
365
dân ca
366
dân cày
367
dân chính
368
dân chơi
369
dân chủ
370
dân chủ hoá
371
dân chủ tập trung
372
dân chủ tư sản
373
dân chúng
374
dân công
375
dân cư
376
dân cử
377
dân dã
378
dân dấn
379
dân doanh
380
dân dụng
381
dân đen
382
dân đinh
383
dân gian
384
dân khí
385
dân làng
386
dân lập
387
dân luật
388
dân nghèo
389
dân ngu cu đen
390
dân ngu khu đen
391
dân nguyện
392
dân phòng
393
dân phố
394
dân quân
395
dân quân du kích
396
dân quân tự vệ
397
dân quê
398
dân quốc
399
dân quyền
400
dân sinh
401
dân số
402
dân số học
403
dân sự
404
dân tâm
405
dân thường
406
dân tình
407
dân tộc
408
dân tộc chủ thể
409
dân tộc đa số
410
dân tộc hoá
411
dân tộc học
412
dân tộc thiểu số
413
dân tộc tính
414
dân trí
415
dân tuý
416
dân vận
417
dân vệ
418
dân viện
419
dân y
420
dân ý
421
dần
422
dần dà
423
dẫn
424
dẫn chất
425
dẫn chương trình
426
dẫn chứng
427
dẫn cưới
428
dẫn dắt
429
dẫn dụ
430
dẫn dụng
431
dẫn đạo
432
dẫn đầu
433
dẫn điểm
434
dẫn điện
435
dẫn độ
436
dẫn động
437
dẫn giải
438
dẫn hoả
439
dẫn liệu
440
dẫn lộ
441
dẫn lưu
442
dẫn nhiệt
443
dẫn rượu
444
dẫn thân
445
dẫn thuỷ
446
dẫn thuỷ nhập điền
447
dẫn truyền
448
dẫn xác
449
dẫn xuất
450
dấn
451
dấn mình
452
dấn thân
453
dấn vốn
454
dận
455
dâng
456
dâng hiến
457
dâng trình
458
dấp
459
dấp da dấp dính
460
dấp dính
461
dấp giọng
462
dập
463
dập dềnh
464
dập dìu
465
dập dồn
466
dập dờn
467
dập liễu vùi hoa
468
dập vùi
469
dật dờ
470
dật sĩ
471
dật sử
472
dâu
473
dâu bể
474
dâu con
475
dâu da
476
dâu da xoan
477
dâu rượu
478
dâu tằm
479
dâu tây
480
dầu
481
dầu dầu
482
dầu bạc hà
483
dầu bóng
484
dầu cá
485
dầu cao
486
dầu chổi
487
dầu con hổ
488
dầu cốc
489
dầu cù là
490
dầu dãi
491
dầu diesel
492
dầu đèn
493
dầu đi-ê-den
494
dầu điezen
495
dầu gió
496
dầu giun
497
dầu gội
498
dầu hắc
499
dầu hoả
500
dầu hôi
501
dầu khí
502
dầu lạc
503
dầu luyn
504
dầu lửa
505
dầu máy
506
dầu măng
507
dầu mỏ
508
dầu mỡ
509
dầu nặng
510
dầu nhờn
511
dầu nhớt
512
dầu phộng
513
dầu quang
514
dầu rái
515
dầu ta
516
dầu tây
517
dầu tẩy
518
dầu thô
519
dẩu
520
dẫu
521
dẫu sao
522
dấu
523
dấu ấn
524
dấu câu
525
dấu chấm
526
dấu chấm hỏi
527
dấu chấm lửng
528
dấu chấm phẩy
529
dấu chấm than
530
dấu gạch ngang
531
dấu gạch nối
532
dấu hai chấm
533
dấu hiệu
534
dấu hỏi
535
dấu lặng
536
dấu luyến
537
dấu lửng
538
dấu má
539
dấu mũ
540
dấu nhắc
541
dấu nối
542
dấu phẩy
543
dấu thỏ đường dê
544
dấu tích
545
dấu vết
546
dậu
547
dây
548
dây bọc
549
dây cà dây muống
550
dây cà ra dây muống
551
dây cáp
552
dây chằng
553
dây chun
554
dây chuyền
555
dây cót
556
dây cung
557
dây dẫn
558
dây dính
559
dây dọi
560
dây dợ
561
dây dưa
562
dây dướng
563
dây đất
564
dây điện
565
dây gắm
566
dây kẽm gai
567
dây khoá kéo
568
dây leo
569
dây lưng
570
dây mát
571
dây máu ăn phần
572
dây mơ rễ má
573
dây mũi
574
dây mực
575
dây nguội
576
dây nhợ
577
dây nói
578
dây nóng
579
dây nối đất
580
dây óng
581
dây pha
582
dây rút
583
dây sống
584
dây thần kinh
585
dây thép
586
dây thép gai
587
dây thiều
588
dây thun
589
dây tiếp địa
590
dây tóc
591
dây trần
592
dây trời
593
dây xích
594
dầy
595
dầy cồm cộp
596
dầy cộp
597
dầy dạn
598
dày dặn
599
dầy đặc
600
dẫy
601
dấy
602
dấy binh
603
dậy
604
dậy dàng
605
dậy đất
606
dậy mùi
607
dậy thì
608
de
609
dè
610
dè bỉu
611
dè chừng
612
dè dặt
613
dè sẻn
614
dẻ
615
dẽ
616
dẽ dàng
617
dẽ gà
618
dẽ giun
619
dẽ tính
620
dé
621
dé chân chèo
622
debit card
623
deca-
624
deci-
625
decibel
626
default
627
delta
628
dém
629
dèn dẹt
630
dẻo
631
dẻo dai
632
dẻo dang
633
dẻo mồm
634
dẻo quèo quẹo
635
dép
636
dép lê
637
dép một
638
dép quai hậu
639
dẹp
640
dẹp lép
641
dẹp tiệm
642
derô
643
dẹt
644
dê
645
dê diếu
646
dê-rô
647
dể
648
dể duôi
649
dể ngươi
650
dễ
651
dễ bề
652
dễ chịu
653
dễ coi
654
dễ dãi
655
dễ dàng
656
dễ dầu
657
dễ làm khó bỏ
658
dễ ợt
659
dễ sợ
660
dễ thở
661
dễ thương
662
dễ thường
663
dễ tính
664
dế
665
dế dũi
666
dế mèn
667
dế nhủi
668
dế trũi
669
dệ
670
dệch
671
dền
672
dền cơm
673
dền gai
674
dền tía
675
dềnh
676
dềnh dang
677
dềnh dàng
678
dêrô
679
dệt
680
dệt gấm thêu hoa
681
dệt kim
682
di
683
di ảnh
684
di bản
685
di biểu
686
di bút
687
di cảo
688
di căn
689
di chỉ
690
di chiếu
691
di chúc
692
di chuyển
693
di chứng
694
di cốt
695
di cư
696
di dân
697
di di
698
di dịch
699
di dời
700
di duệ
701
di dưỡng
702
di động
703
di hài
704
di hại
705
di hận
706
di hình
707
di hoạ
708
di huấn
709
di lí
710
di lý
711
di sản
712
di tản
713
di táng
714
di thần
715
di thể
716
di thực
717
di tích
718
di tinh
719
di trú
720
di truyền
721
di truyền học
722
di vật
723
dì
724
dì ghẻ
725
dĩ chí
726
dĩ độc trị độc
727
dĩ hoà vi quý
728
dĩ nhiên
729
dĩ nông vi bản
730
dĩ thực vi thiên
731
dĩ thực vi tiên
732
dĩ vãng
733
dí dỏm
734
dị
735
dị bản
736
dị biệt
737
dị chủng
738
dị chứng
739
dị dạng
740
dị đoan
741
dị đồng
742
dị giáo
743
dị hình
744
dị hoá
745
dị hờm
746
dị hợm
747
dị hướng
748
dị kì
749
dị kỳ
750
dị nghị
751
dị nguyên
752
dị nhân
753
dị tật
754
dị thường
755
dị tộc
756
dị tướng
757
dị ứng
758
dị vật
759
dĩa
760
dích dắc
761
dịch
762
dịch âm
763
dịch bào
764
dịch bệnh
765
dịch chuyển
766
dịch giả
767
dịch hạch
768
dịch hại
769
dịch hoàn
770
dịch lệ
771
dịch máy
772
dịch nhầy
773
dịch tả
774
dịch tễ
775
dịch tễ học
776
dịch thể
777
dịch thuật
778
dịch vị
779
dịch vụ
780
diesel
781
diếc
782
diếc móc
783
diệc
784
diệc lửa
785
diêm
786
diêm dân
787
diêm dúa
788
Diêm La
789
diêm nghiệp
790
diêm sinh
791
diêm tiêu
792
diêm trường
793
diêm vàng
794
Diêm Vương
795
Diêm Vương Tinh
796
diềm
797
diềm bâu
798
diễm kiều
799
diễm lệ
800
diễm phúc
801
diễm tình
802
diễm tuyệt
803
diễn
804
diễn biến
805
diễn biến hoà bình
806
diễn ca
807
diễn cảm
808
diễn dịch
809
diễn đài
810
diễn đạt
811
diễn giả
812
diễn giải
813
diễn giảng
814
diễn nghĩa
815
diễn tả
816
diễn tập
817
diễn tấu
818
diễn thuyết
819
diễn tiến
820
diễn từ
821
diễn văn
822
diễn viên
823
diễn xuất
824
diễn xướng
825
diện
826
diện kiến
827
diện mạo
828
diện tích
829
diện tích phụ
830
diếp
831
diếp cá
832
diệp
833
diệp lục
834
diệp lục tố
835
diệp thạch
836
diệt
837
diệt chủng
838
diệt dục
839
diệt tề
840
diệt trùng
841
diệt trừ
842
diệt viện
843
diệt vong
844
diều
845
diều hâu
846
diễu
847
diễu binh
848
diễu hành
849
diễu võ dương oai
850
diệu
851
diệu huyền
852
diệu kế
853
diệu kì
854
diệu kỳ
855
diệu vợi
856
dìm
857
dím
858
dĩn
859
dinh
860
dinh cơ
861
dinh dính
862
dinh dưỡng
863
dinh điền
864
dinh điền sứ
865
dinh luỹ
866
dinh tê
867
dinh thự
868
dĩnh ngộ
869
dính
870
dính dáng
871
dính dấp
872
dính líu
873
diod
874
dioptr
875
dioxin
876
díp
877
dịp
878
dịt
879
dìu
880
dìu dắt
881
dìu dặt
882
dìu dịu
883
díu
884
dịu
885
dịu dàng
886
dịu hiền
887
dịu ngọt
888
dịu nhỉu
889
do
890
do dự
891
do thám
892
do vậy
893
dò
894
dò dẫm
895
dò hỏi
896
dò la
897
dò tìm
898
dò xét
899
dó
900
dọ
901
doa
902
doá
903
doạ
904
doạ dẫm
905
doạ già doạ non
906
doạ nạt
907
doạ non doạ già
908
doãng
909
doạng
910
doanh điền
911
doanh gia
912
doanh hoàn
913
doanh lợi
914
doanh nghiệp
915
doanh nhân
916
doanh số
917
doanh thu
918
doanh thương
919
doanh trại
920
doành
921
dóc
922
dọc
923
dọc ngang
924
doi
925
dòi
926
dõi
927
dọi
928
dollar
929
dom
930
dòm
931
dòm dỏ
932
dòm ngó
933
dòm nom
934
dỏm
935
dóm
936
domino
937
don
938
dọn
939
dọn dẹp
940
dọn giọng
941
dọn vườn
942
dong
943
dong dài
944
dong dải
945
dong dỏng
946
dong đao
947
dong riềng
948
dòng
949
dòng chảy
950
dòng dõi
951
dòng điện
952
dòng điện một chiều
953
dòng điện xoay chiều
954
dòng giống
955
dòng họ
956
dòng tộc
957
dõng
958
dõng dạc
959
dóng
960
dóng dả
961
dọng
962
dọp
963
doping
964
download
965
dô
966
dô ta
967
dồ
968
dỗ
969
dỗ dành
970
dỗ ngon dỗ ngọt
971
dốc
972
dốc bồ thương kẻ ăn đong
973
dốc nước
974
dốc thoải
975
dôi
976
dôi dư
977
dôi thừa
978
dồi
979
dồi dào
980
dồi mài
981
dồi sấy
982
dỗi
983
dối
984
dối dá
985
dối dăng
986
dối già
987
dối trá
988
dội
989
dổm
990
dồn
991
dồn dập
992
dồn ép
993
dồn nén
994
dồn tụ
995
dông
996
dông dài
997
dông tố
998
dồng dộc
999
dộng
1000
dộp
1001
dốt
1002
dốt đặc
1003
dốt đặc cán mai
1004
dốt nát
1005
dột
1006
dột nát
1007
dột từ nóc dột xuống
1008
dơ
1009
dơ bẩn
1010
dơ dáng
1011
dơ dáng dại hình
1012
dơ dáng dạng hình
1013
dơ dáy
1014
dở
1015
dở bữa
1016
dở chừng
1017
dở chứng
1018
dở dang
1019
dở dói
1020
dở dở ương ương
1021
dở dơi dở chuột
1022
dở đục đở trong
1023
dở ẹc
1024
dở hơi
1025
dở khóc dở cười
1026
dở khôn dở dại
1027
dở ngây dở dại
1028
dở người
1029
dở ông dở thằng
1030
dở trăng dở đèn
1031
dỡ
1032
dớ da dớ dẩn
1033
dớ dẩn
1034
dơi
1035
dời
1036
dời dời
1037
dời đổi
1038
dợm
1039
dơn
1040
dớn dác
1041
dợn
1042
dớp
1043
du
1044
du canh
1045
du canh du cư
1046
du côn
1047
du cư
1048
du di
1049
du diễn
1050
du dương
1051
du đãng
1052
du hành
1053
du hành vũ trụ
1054
du hí
1055
du học
1056
du học sinh
1057
du hý
1058
du khách
1059
du khảo
1060
du kí
1061
du kích
1062
du ký
1063
du lãm
1064
du lịch
1065
du mục
1066
du ngoạn
1067
du nhập
1068
du thủ du thực
1069
du thuyền
1070
du xích
1071
du xuân
1072
dù
1073
dù cho
1074
dù dì
1075
dù rằng
1076
dù sao
1077
dù vậy
1078
dụ
1079
dụ dỗ
1080
dụ khị
1081
dùa
1082
dũa
1083
dục dặc
1084
dục năng
1085
dục tinh
1086
dục tốt bất đạt
1087
dục tính
1088
dục vọng
1089
duềnh
1090
dùi
1091
dùi cui
1092
dùi đục
1093
dùi đục chấm mấm cáy
1094
dùi mài
1095
dùi mài kinh sử
1096
dũi
1097
dúi
1098
dúi dụi
1099
dụi
1100
dúm
1101
dúm dó
1102
dụm
1103
dun
1104
dun dủn
1105
dùn
1106
dún
1107
dún dẩy
1108
dung
1109
dung dăng
1110
dung dị
1111
dung dịch
1112
dung dưỡng
1113
dung hạnh
1114
dung hoà
1115
dung hợp
1116
dung lượng
1117
dung mạo
1118
dung môi
1119
dung nạp
1120
dung nghi
1121
dung nham
1122
dung nhan
1123
dung nhận
1124
dung quang
1125
dung sai
1126
dung tha
1127
dung thân
1128
dung thứ
1129
dung tích
1130
dung tục
1131
dung túng
1132
dùng
1133
dùng bữa
1134
dùng dằng
1135
dùng dắng
1136
dũng
1137
dũng cảm
1138
dũng khí
1139
dũng mãnh
1140
dũng sĩ
1141
dũng tướng
1142
dúng
1143
dụng
1144
dụng binh
1145
dụng công
1146
dụng cụ
1147
dụng nhân như dụng mộc
1148
dụng tâm
1149
dụng tình
1150
dụng võ
1151
dụng ý
1152
duốc
1153
duốc cá
1154
duộc
1155
duỗi
1156
duối
1157
dura
1158
dút dát
1159
duy
1160
duy cảm
1161
duy danh
1162
duy danh luận
1163
duy lí
1164
duy linh
1165
duy linh luận
1166
duy lý
1167
duy mĩ
1168
duy mỹ
1169
duy ngã
1170
duy ngã độc tôn
1171
duy ngã luận
1172
duy nhất
1173
duy tâm
1174
duy tâm luận
1175
duy tâm sử quan
1176
duy tân
1177
duy thần
1178
duy thực
1179
duy trì
1180
duy tu
1181
duy vật
1182
duy vật luận
1183
duy ý chí
1184
duyên
1185
duyên cách
1186
duyên cớ
1187
duyên dáng
1188
duyên do
1189
duyên hài
1190
duyên hải
1191
duyên kiếp
1192
duyên kì ngộ
1193
duyên kỳ ngộ
1194
duyên nghiệp
1195
duyên nợ
1196
duyên phận
1197
duyên số
1198
duyên ưa phận đẹp
1199
duyệt
1200
duyệt binh
1201
duyệt y
1202
dư
1203
dư ảnh
1204
dư âm
1205
dư ba
1206
dư chấn
1207
dư dả
1208
dư dật
1209
dư dứ
1210
dư đảng
1211
dư địa chí
1212
dư đồ
1213
dư luận
1214
dư lượng
1215
dư nợ
1216
dư thừa
1217
dư vang
1218
dư vị
1219
dừ
1220
dử
1221
dữ
1222
dữ dằn
1223
dữ dội
1224
dữ đòn
1225
dữ kiện
1226
dữ liệu
1227
dữ tợn
1228
dứ
1229
dự
1230
dự án
1231
dự báo
1232
dự bị
1233
dự bị đại học
1234
dự cảm
1235
dự chi
1236
dự định
1237
dự đoán
1238
dự khán
1239
dự khuyết
1240
dự kiến
1241
dự liệu
1242
dự luật
1243
dự nhiệm
1244
dự phòng
1245
dự thảo
1246
dự thẩm
1247
dự thầu
1248
dự thí
1249
dự thính
1250
dự thu
1251
dự tính
1252
dự toán
1253
dự trù
1254
dự trữ
1255
dự tuyển
1256
dưa
1257
dưa bở
1258
dưa chuột
1259
dưa đỏ
1260
dưa gang
1261
dưa góp
1262
dưa hấu
1263
dưa hồng
1264
dưa leo
1265
dưa lê
1266
dưa món
1267
dừa
1268
dừa lửa
1269
dừa nước
1270
dừa xiêm
1271
dứa
1272
dựa
1273
dựa dẫm
1274
dức
1275
dức lác
1276
dưng
1277
dừng
1278
dửng dưng
1279
dửng dừng dưng
1280
dửng mỡ
1281
dửng tóc gáy
1282
dựng
1283
dựng chuyện
1284
dựng đứng
1285
dựng phim
1286
dựng tóc gáy
1287
dựng vợ gả chồng
1288
dược
1289
dược chất
1290
dược điển
1291
dược học
1292
dược khoa
1293
dược lí
1294
dược liệu
1295
dược lý
1296
dược mạ
1297
dược phẩm
1298
dược phòng
1299
dược sĩ
1300
dược tá
1301
dược tảo
1302
dược thư
1303
dược tính
1304
dưới
1305
dưới trướng
1306
dướn
1307
dương
1308
dương bản
1309
dương cầm
1310
dương cơ
1311
dương cực
1312
dương danh
1313
dương dương tự đắc
1314
dương đông kích tây
1315
dương gian
1316
dương lịch
1317
dương liễu
1318
dương oai
1319
dương thế
1320
dương tính
1321
dương trần
1322
dương vật
1323
dương xỉ
1324
dường
1325
dường như
1326
dưỡng
1327
dưỡng bệnh
1328
dưỡng chất
1329
dưỡng dục
1330
dưỡng đường
1331
dưỡng khí
1332
dưỡng lão
1333
dưỡng liêm
1334
dưỡng mục
1335
dưỡng sinh
1336
dưỡng sức
1337
dưỡng thai
1338
dưỡng thân
1339
dưỡng thương
1340
dưỡng tử
1341
dướng
1342
dượng
1343
dượt
1344
dứt
1345
dứt dây phong trần
1346
dứt điểm
1347
dứt khoát
1348
dứt mối lìa tơ
1349
DVD
1350
dyn
1351
dynamic
1352
dynamo