Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / a
blob78a7c1dce3a21b3fc3727debf38881e514df7a7b
2 a bảo
3 A Di Đà
4 A Di Đà Phật
5 a dua
6 a giao
7 a ha
8 a hoàn
9 a-lê
10 a-lô
11 a ma tơ
12 a-men
13 a-mi-ăng
14 a-mi-đan
15 a-nô-phen
16 a-pa-tít
17 a-pác-thai
18 a phiến
19 a tòng
20 a tùng
21 a-xít
22 a-xpi-rin
24 à à
25 à ơi
26 à uôm
27
28 ả đào
29 ả đầu
30 ả hoàn
32 á à
33 á hậu
34 á khẩu
35 á khôi
36 á kim
37 á nguyên
38 á nhiệt đới
39 á phiện
40 á quân
41 á sừng
42 á thánh
43
44 ạ ơi
45 ác
46 ác bá
47 ác báo
48 ác cái là
49 ác cảm
50 ác chiến
51 ác độc
52 ác đức
53 ác giả ác báo
54 ác hại
55 ác hiểm
56 ác hữu ác báo
57 ác khẩu
58 ác là
59 ác liệt
60 ác miệng
61 ác mỏ
62 ác-mô-ni-ca
63 ác mộng
64 ác một cái là
65 ác nghiệp
66 ác nghiệt
67 ác nhân
68 ác ôn
69 ác quả
70 ác quỷ
71 ác tắm thì ráo sáo tắm thì mưa
72 ác tăng
73 ác tâm
74 ác tật
75 ác thú
76 ác tính
77 ác vàng
78 ác ý
79 accordeon
80 account
81 aceton
82 acetylen
83 ách
84 ách giữa đàng quàng vào cổ
85 ách tắc
86 ách vận
87 acid
88 acid acetic
89 acid amin
90 acid béo
91 acid carbonic
92 acid chlorhydric
93 acid nitric
94 acid sulfuric
95 acmonica
96 acquy
97 ad hoc
98 ADN
99 ADSL
101 agar
103 ai ai
104 ai bảo
105 ai điếu
106 ai đời
107 ai giàu ba họ ai khó ba đời
108 ai hoài
109 ai khảo mà xưng
110 ai mượn
111 ai nấy
112 ai ngờ
113 ai oán
114 ải
115 ải quan
117 ái ân
118 ái chà
119 ái hữu
120 ái khanh
121 ái mộ
122 ái nam ái nữ
123 ái ngại
124 ái nữ
125 ái nương
126 ái phi
127 ái quần
128 ái quốc
129 ái tình
130 AIDS
133 album
134 albumin
135 alcaloid
136 alê
137 almanac
138 almanach
139 alô
140 alpha
141 alphabet
143 am hiểu
144 am-pe
145 am-pli
146 am thanh cảnh vắng
147 am tường
148 ảm đạm
150 ám ảnh
151 ám chỉ
152 ám hại
153 ám hiệu
154 ám muội
155 ám quẻ
156 ám sát
157 ám tả
158 ám thị
159 amen
160 amiant
161 amiăng
162 amib
163 amiđan
164 aminoacid
165 amip
166 ammoniac
167 ampere
168 ampere kế
169 ampli
170 amygdal
172 an bài
173 an bẩn lạc đạo
174 an-bom
175 an cư
176 an cư lạc nghiệp
177 an dân
178 an dưỡng
179 an dưỡng đường
180 an giấc
181 an giấc ngàn thu
182 an giấc nghìn thu
183 an hưởng
184 an khang
185 an lạc
186 an lành
187 an nghỉ
188 an nguy
189 an nhàn
190 an nhiên
191 an ninh
192 an phận
193 an phận thủ thường
194 an sinh
195 an táng
196 an tâm
197 an thai
198 an thân
199 an thần
200 an-ti-mon
201 an-ti-pi-rin
202 an toạ
203 an toàn
204 an toàn khu
205 an toàn lao động
206 an-tra-xít
207 an trí
208 an ủi
209 an uỷ
210 an vị
211 an vui
213 án binh bất động
214 án mạch
215 án mạng
216 án ngữ
217 án phí
218 án sát
219 án thư
220 án tích
221 án treo
222 án từ
223 anbom
224 anbum
225 anbumin
227 ang áng
228 ảng
229 áng
230 áng chừng
232 anh ách
233 anh ánh
234 anh chàng
235 anh chị
236 anh chị em
237 anh dũng
238 anh em
239 anh em cọc chèo
240 anh em đồng hao
241 anh em thúc bá
242 anh hào
243 anh hoa
244 anh hùng
245 anh hùng ca
246 anh hùng cá nhân
247 anh hùng chủ nghĩa
248 anh hùng mạt lộ
249 anh hùng mạt vận
250 anh hùng rơm
251 anh kiệt
252 anh lính
253 anh minh
254 anh nuôi
255 anh quân
256 anh tài
257 anh thư
258 anh trai
259 anh tuấn
260 anh túc
261 anh vũ
262 anh yến
263 ảnh
264 ảnh hưởng
265 ánh
266 ánh kim
267 ánh ỏi
268 ánh sáng
269 anmanac
270 anod
271 anofen
272 anophel
273 anot
274 anpha
275 anten
276 anthracit
277 antimon
278 antipirin
280 ao chuôm
281 ao tù
282 ao ước
284 ào ào
285 ào ạt
286 ảo
287 ảo ảnh
288 ảo đăng
289 ảo giác
290 ảo hoá
291 ảo huyền
292 ảo mộng
293 ảo não
294 ảo thuật
295 ảo tưởng
296 ảo tượng
297 ảo vọng
299 áo ấm
300 áo ba lỗ
301 áo bào
302 áo bay
303 áo bìa
304 áo bông
305 áo cà sa
306 áo cánh
307 áo cánh tiên
308 áo choàng
309 áo cối
310 áo cưới
311 áo dài
312 áo dài chẳng ngại quần thưa
313 áo đại cán
314 áo đầm
315 áo gai
316 áo gấm đi đêm
317 áo giáp
318 áo gió
319 áo hạt
320 áo kén
321 áo khăn
322 áo khoác
323 áo lá
324 áo lặn
325 áo lót
326 áo lọt lòng
327 áo mặc chẳng quá đầu
328 áo mặc không qua khỏi đầu
329 áo mưa
330 áo não
331 áo năm thân
332 áo nậu
333 áo nhộng
334 áo nước
335 áo phao
336 áo phông
337 áo quan
338 áo quần
339 áo pull
340 áo pun
341 áo rét
342 áo rộng
343 áo sô
344 áo tang
345 áo tắm
346 áo tế
347 áo thụng
348 áo tơi
349 áo trấn thủ
350 áo trở
351 áo tứ thân
352 áo vệ sinh
353 áo xiêm
354 áo xống
356 áp bách
357 áp bức
358 áp chảo
359 áp chế
360 áp chót
361 áp dẫn
362 áp dụng
363 áp đảo
364 áp đặt
365 áp điện
366 áp điệu
367 áp giá
368 áp giải
369 áp huyết
370 áp kế
371 áp lực
372 áp phe
373 áp phích
374 áp suất
375 áp tải
376 áp thấp
377 áp thấp nhiệt đới
378 áp thuế
379 áp tống
380 áp triện
381 áp-xe
382 apacthai
383 apartheid
384 apatit
385 apxe
387 armonica
388 arsenic
390 aspirin
392 át chủ bài
393 át-mốt-phe
395 atmosphe
396 atropin
399 audio
400 automat
401 axetilen
402 axeton
403 axit
404 axit amin
405 axit axetic
406 axit cacbonic
407 axit clohiđric
408 axit nitric
409 axit sunfuric
411 áy náy
412 azot