From e776310b85285688eb14a215ab712c704e1cbbd8 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: jay Date: Tue, 2 Aug 2005 21:35:49 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese and Turkish translations from Translation Project --- po/tr.po | 28 ++++++--- po/vi.po | 212 +++++++++++++++++++++++++++------------------------------------ 2 files changed, 108 insertions(+), 132 deletions(-) diff --git a/po/tr.po b/po/tr.po index c746239..7248327 100644 --- a/po/tr.po +++ b/po/tr.po @@ -1,14 +1,13 @@ -# translation of findutils-4.2.22.po to Turkish # Turkish translations for findutils messages. # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # Nilgün Belma Bugüner , 2001,...,2005. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: findutils 4.2.22\n" +"Project-Id-Version: findutils 4.2.24\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2005-08-01 22:43+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2005-06-19 00:53+0300\n" +"PO-Revision-Date: 2005-08-02 13:24+0300\n" "Last-Translator: Nilgün Belma Bugüner \n" "Language-Team: Turkish \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -286,7 +285,7 @@ msgstr "seviyeler, dosya sistemi hiyerarşisinde daha yüksek" #: find/find.c:1900 #, c-format msgid "warning: not following the symbolic link %s" -msgstr "" +msgstr "uyarı: %s sembolik bağı izlenemiyor" #: find/find.c:1944 #, c-format @@ -356,7 +355,6 @@ msgstr "" " İFADE1 , İFADE2\n" #: find/parser.c:792 -#, fuzzy msgid "" "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n" "\n" @@ -364,7 +362,7 @@ msgid "" " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n" " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n" msgstr "" -"konumsal seçenekler (daima `true'): -daystart -follow \n" +"konumsal seçenekler (daima `true'): -daystart -follow -regextype\n" "normal seçenekler (daima `true', diğer ifadelerden önce belirtilirler):\n" " -depth --help -maxdepth DÜZEYLER -mindepth DÜZEYLER -mount -noleaf\n" " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n" @@ -401,6 +399,10 @@ msgid "" " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n" " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n" msgstr "" +"eylemler: -delete -print0 -printf BİÇİM -fprintf DOSYA BİÇİM -print \n" +" -fprint0 DOSYA -fprint DOSYA -ls -fls DOSYA -prune -quit\n" +" -exec KOMUT ; -exec KOMUT {} + -ok KOMUT ;\n" +" -execdir KOMUT ; -execdir KOMUT {} + -okdir KOMUT ;\n" #: find/parser.c:812 msgid "" @@ -411,7 +413,7 @@ msgstr "" "Yazılım hatalarını http://savannah.gnu.org/ adresindeki hata raporlama\n" "sayfasından ya da eğer http erişiminiz yoksa \n" "adresine raporlayınız.\n" -"Çeviri hatalarını ise adresine bildirin." +"Çeviri hatalarını ise adresine bildiriniz." #: find/parser.c:843 msgid "sanity check of the fnmatch() library function failed." @@ -608,6 +610,8 @@ msgid "" "\n" "\tof which %s contain whitespace, " msgstr "" +"\n" +"\t%s boşluk içeriyor, " #: locate/locate.c:806 #, c-format @@ -615,6 +619,8 @@ msgid "" "\n" "\t%s contain newline characters, " msgstr "" +"\n" +"\t%s satırsonu karakteri içeriyor, " #: locate/locate.c:809 #, c-format @@ -622,6 +628,8 @@ msgid "" "\n" "\tand %s contain characters with the high bit set.\n" msgstr "" +"\n" +"\tve %s yüksek bitli karakterler içeriyor.\n" #: locate/locate.c:814 #, c-format @@ -647,7 +655,7 @@ msgid "old" msgstr "eski" #: locate/locate.c:1107 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n" " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n" @@ -665,7 +673,9 @@ msgstr "" "null]\n" " [-c | --count] [-P | -H | --nofollow] [-L | --follow] [-m | --" "mmap ]\n" -" [ -s | --stdio ] [-r | --regex ] [--version] [--help] KALIP...\n" +" [ -s | --stdio ] [-A | --all] [-p | --print] [-r | --regex ]\n" +" [--regextype=TÜR] [--version] [--help]\n" +" KALIP...\n" #: locate/locate.c:1233 #, c-format diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 2f760d3..0aa9c26 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,30 +1,31 @@ -# Vietnamese translation for findutils-4.2.22. +# Vietnamese translation for findutils-4.2.24. # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the findutils-4.2.20 package. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: findutils 4.2.22\n" +"Project-Id-Version: findutils 4.2.24\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2005-08-01 22:43+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2005-06-19 23:12+0950\n" +"PO-Revision-Date: 2005-08-02 17:14+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" #: gnulib/lib/argmatch.c:137 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" -msgstr "đối số «%s» không hợp lệ cho «%s»" +msgstr "đối số « %s » không hợp lệ cho « %s »" #: gnulib/lib/argmatch.c:138 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" -msgstr "đối số «%s» mơ hồ cho «%s»" +msgstr "đối số « %s » mơ hồ cho « %s »" #: gnulib/lib/argmatch.c:157 #, c-format @@ -38,7 +39,7 @@ msgstr "Không biết lỗi hệ thống" #: gnulib/lib/getopt.c:551 gnulib/lib/getopt.c:570 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" -msgstr "%s: tùy chọn «%s» mơ hồ\n" +msgstr "%s: tùy chọn « %s » mơ hồ\n" #: gnulib/lib/getopt.c:603 gnulib/lib/getopt.c:607 #, c-format @@ -54,7 +55,7 @@ msgstr "%s: tùy chọn «%c%s» không cho phép đối số\n" #: gnulib/lib/getopt.c:1042 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" -msgstr "%s: tùy chọn «%s» cần đến đối số\n" +msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" #: gnulib/lib/getopt.c:727 gnulib/lib/getopt.c:730 #, c-format @@ -106,75 +107,77 @@ msgstr "»" #: gnulib/lib/regex.c:1302 msgid "Success" -msgstr "Thành công" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1305 msgid "No match" -msgstr "Không khớp với gì" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1308 +#, fuzzy msgid "Invalid regular expression" -msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" +msgstr "biểu thức không hợp lệ" #: gnulib/lib/regex.c:1311 msgid "Invalid collation character" -msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1314 msgid "Invalid character class name" -msgstr "Tên hạng ký tự không hợp lệ" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1317 msgid "Trailing backslash" -msgstr "Có xuyệc ngược theo sau" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1320 msgid "Invalid back reference" -msgstr "Tham chiếu lùi không hợp lệ" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1323 msgid "Unmatched [ or [^" -msgstr "Chưa khớp «[» hay «[^»" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1326 msgid "Unmatched ( or \\(" -msgstr "Chưa khớp «(» hay «\\(»" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1329 msgid "Unmatched \\{" -msgstr "Chưa khớp «\\{»" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1332 msgid "Invalid content of \\{\\}" -msgstr "Nội dụng «\\{\\}» không hợp lệ" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1335 msgid "Invalid range end" -msgstr "Kết thức phạm vị không hợp lệ" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1338 msgid "Memory exhausted" -msgstr "Hết bộ nhớ rồi" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1341 +#, fuzzy msgid "Invalid preceding regular expression" -msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" +msgstr "biểu thức không hợp lệ" #: gnulib/lib/regex.c:1344 msgid "Premature end of regular expression" -msgstr "Kết thức quá sớm của biểu thức chính quy" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1347 msgid "Regular expression too big" -msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:1350 msgid "Unmatched ) or \\)" -msgstr "Chưa khớp «)» hay «\\)»" +msgstr "" #: gnulib/lib/regex.c:7919 msgid "No previous regular expression" -msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" +msgstr "" #: gnulib/lib/rpmatch.c:70 msgid "^[yY]" @@ -209,17 +212,17 @@ msgstr "đương dẫn phải đi trước biểu thức" #: find/find.c:544 #, c-format msgid "invalid predicate `%s'" -msgstr "vị ngữ không hợp lệ «%s»" +msgstr "vị ngữ không hợp lệ « %s »" #: find/find.c:552 #, c-format msgid "missing argument to `%s'" -msgstr "thiếu đối số đối với «%s»" +msgstr "thiếu đối số đối với « %s »" #: find/find.c:554 #, c-format msgid "invalid argument `%s' to `%s'" -msgstr "đối số «%s» không hợp lệ đối với «%s»" +msgstr "đối số « %s » không hợp lệ đối với « %s »" #: find/find.c:610 msgid "unexpected extra predicate" @@ -232,12 +235,12 @@ msgstr "không gọi được thư mục hiện có" #: find/find.c:833 #, c-format msgid "Warning: filesystem %s has recently been unmounted." -msgstr "Cảnh báo: hệ thống tâp tin «%s» vừa bị tháo gắn kết." +msgstr "Cảnh báo: hệ thống tâp tin « %s » vừa bị tháo gắn kết." #: find/find.c:843 #, c-format msgid "Warning: filesystem %s has recently been mounted." -msgstr "Cảnh báo: hệ thống tập tin «%s» vừa được gắn kết." +msgstr "Cảnh báo: hệ thống tập tin « %s » vừa được gắn kết." #: find/find.c:937 #, c-format @@ -245,8 +248,8 @@ msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device " "number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]" msgstr "" -"«%s%s» đã thay đổi trong khi thì hành «%s» (số thiết bị cũ «%ld», số thiết " -"bị mới «%ld», loại hệ thống tập tin là «%s») [nhắc «%ld»]" +"«%s%s» đã thay đổi trong khi thì hành « %s » (số thiết bị cũ «%ld», số thiết " +"bị mới «%ld», loại hệ thống tập tin là « %s ») [nhắc «%ld»]" #: find/find.c:974 #, c-format @@ -254,8 +257,8 @@ msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old inode number %ld, new inode number %" "ld, filesystem type is %s) [ref %ld]" msgstr "" -"«%s%s» đã thay đổi trong khi thì hành «%s» (số inode cũ «%ld», số inode mới " -"«%ld», loại hệ thống tập tin là «%s») [nhắc «%ld»]" +"«%s%s» đã thay đổi trong khi thì hành « %s » (số inode cũ «%ld», số inode " +"mới «%ld», loại hệ thống tập tin là « %s ») [nhắc «%ld»]" #: find/find.c:1511 #, c-format @@ -263,8 +266,8 @@ msgid "" "Symbolic link `%s' is part of a loop in the directory hierarchy; we have " "already visited the directory to which it points." msgstr "" -"Liên kết tương trưng «%s» là phần vòng lặp trong tôn ti thư mục ấy; đã thăm " -"thư mục về mà nó hướng rồi." +"Liên kết tương trưng « %s » là phần vòng lặp trong tôn ti thư mục ấy; đã " +"thăm thư mục về mà nó hướng rồi." #: find/find.c:1526 #, c-format @@ -272,7 +275,7 @@ msgid "" "Filesystem loop detected; `%s' has the same device number and inode as a " "directory which is %d %s." msgstr "" -"Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; «%s» có cùng một số thiết bị và " +"Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; « %s » có cùng một số thiết bị và " "inode với thư mục «%d %s»." #: find/find.c:1530 @@ -286,7 +289,7 @@ msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin" #: find/find.c:1900 #, c-format msgid "warning: not following the symbolic link %s" -msgstr "" +msgstr "cảnh báo: không đang theo liên kết tương trưng %s." #: find/find.c:1944 #, c-format @@ -296,7 +299,7 @@ msgid "" "results may have failed to include directories that should have been " "searched." msgstr "" -"CẢNH BÁO: tổng số liên kết cứng không đúng cho «%s»: có lẽ gặp lỗi trong " +"CẢNH BÁO: tổng số liên kết cứng không đúng cho « %s »: có lẽ gặp lỗi trong " "trình hỗ trợ thiết bị hệ thống tập tin. Lúc này thì tự động đang hiệu lực " "tùy chọn «-noleaf» (không lá) của lệnh «find» (tìm). Trước này, kết quả có " "lẽ chưa bao gồm một số thư mục cần tìm." @@ -313,10 +316,10 @@ msgid "" "as those specified after it). Please specify options before other " "arguments.\n" msgstr "" -"cảnh báo: bạn đã ghi ro tùy chọn «%s» sau đối số «%s» mà không cho phép tùy " -"chọn, nhưng mà mọi tùy chọn không thuộc vị trí («%s» làm ảnh hướng đến điều " -"thử được ghi rõ cả hai trước lẫn sau nó ). Hãy ghi rõ tùy chọn trước đối số " -"khác.\n" +"cảnh báo: bạn đã ghi ro tùy chọn « %s » sau đối số « %s » mà không cho phép " +"tùy chọn, nhưng mà mọi tùy chọn không thuộc vị trí (« %s » làm ảnh hướng đến " +"điều thử được ghi rõ cả hai trước lẫn sau nó ). Hãy ghi rõ tùy chọn trước " +"đối số khác.\n" #: find/parser.c:613 msgid "" @@ -355,7 +358,6 @@ msgstr "" "[EXPR - biểu thức; not - không phải; and - và; or - hay]\n" #: find/parser.c:792 -#, fuzzy msgid "" "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n" "\n" @@ -363,10 +365,11 @@ msgid "" " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n" " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n" msgstr "" -"tùy chọn vị trí \t(thật luôn):\n" +"tùy chọn vị trí \t(đúng luôn):\n" "\t-daystart \t\t(ngày bắt đầu)\n" "\t-follow \t\t(theo)\n" -"tùy chọn thường \t(thật luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n" +"\t-regextype\t\t(kiểu biểu thức chính quy)\n" +"tùy chọn thường \t(đúng luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n" "\t-depth \t\t\t(độ sâu)\n" "\t--help \t\t\t(trợ giúp)\n" "\t-maxdepth CẤP \t(tối đa độ sâu)\n" @@ -437,6 +440,25 @@ msgid "" " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n" " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n" msgstr "" +"Hành động:\n" +"-delete \t(xóa bỏ)\n" +"[Lệnh in:]\n" +"\t-print0\n" +"\t-printf DẠNG\n" +"\t-fprintf TỆP DẠNG\n" +"\t-print \n" +"\t-fprint0 TỆP\n" +"\t-fprint FILE\n" +"[Lệnh liệt kê]\n" +"\t-ls \n" +"\t-fls TỆP\n" +"-prune \t(xén bớt)\n" +"-quit\t\t(thoát)\n" +"[Lệnh thực hiện:]\n" +"\t-exec COMMAND\n" +"\t-exec COMMAND {} + -ok COMMAND\n" +"\t-execdir COMMAND\n" +"\t-execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND\n" #: find/parser.c:812 msgid "" @@ -463,22 +485,22 @@ msgid "" "use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'." msgstr "" "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn có). " -"Có nghĩa là «%s%s» sẽ rất có thể có kết quả «Không đúng» vào bất cứ lúc nào " -"trong hệ thống này. Có lẽ việc thử ra «-wholename» hữu ích hơn cho bạn, hoặc " -"có lẽ «-samefile». Hoặc, nếu bạn có sử dụng công cụ «grep» của GNU, bạn có " -"thể sử dụng «find ... -print0 | grep -FzZ %s»." +"Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Không đúng » vào bất cứ lúc " +"nào trong hệ thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » hữu ích hơn cho " +"bạn, hoặc có lẽ « -samefile ». Hoặc, nếu bạn có sử dụng công cụ « grep » của " +"GNU, bạn có thể sử dụng « find ... -print0 | grep -FzZ %s »." #: find/parser.c:900 msgid "" "warning: the predicate -ipath is deprecated; please use -iwholename instead." msgstr "" -"cảnh báo: vị ngữ «-ipath» (đường dẫn) bị phản đối thì hãy sử dụng tùy chọn «-" -"iwholename» (tên đầy đủ) thay thế." +"cảnh báo: vị ngữ « -ipath » (đường dẫn) bị phản đối thì hãy sử dụng tùy chọn " +"« -iwholename » (tên đầy đủ) thay thế." #: find/parser.c:1340 #, c-format msgid "invalid mode `%s'" -msgstr "chế độ không hợp lệ «%s»" +msgstr "chế độ không hợp lệ « %s »" #: find/parser.c:1512 msgid "invalid null argument to -size" @@ -492,7 +514,7 @@ msgstr "loại «-size» (cỡ) không hợp lệ «%c»" #: find/parser.c:1676 #, c-format msgid "GNU find version %s\n" -msgstr "Trình find (tìm) phiên bản «%s» của GNU\n" +msgstr "Trình find (tìm) phiên bản « %s » của GNU\n" #: find/parser.c:1677 #, c-format @@ -518,7 +540,7 @@ msgid "" "trailing colons)" msgstr "" "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường «PATH» (đường dẫn) mà không an " -"toàn khi tổ hợp với hành động «%s» của trình «find» (tìm). Hãy bỏ thư mục " +"toàn khi tổ hợp với hành động « %s » của trình «find» (tìm). Hãy bỏ thư mục " "hiện ra «$PATH» của bạn (có nghĩa là hãy bỏ dấu chấm «.» hay ký tự hai chấm " "đi trước hay đi theo)." @@ -547,12 +569,12 @@ msgstr "không tạo tiến trình con được" #: find/pred.c:1591 #, c-format msgid "error waiting for %s" -msgstr "gặp lỗi khi đời «%s»" +msgstr "gặp lỗi khi đời « %s »" #: find/pred.c:1599 #, c-format msgid "%s terminated by signal %d" -msgstr "«%s» bị chấm dứt do tín hiệu «%d»" +msgstr "« %s » bị chấm dứt do tín hiệu «%d»" #: find/tree.c:67 find/tree.c:72 find/tree.c:119 find/tree.c:158 msgid "invalid expression" @@ -623,7 +645,7 @@ msgstr "ngày" #: locate/locate.c:524 #, c-format msgid "locate database `%s' is corrupt or invalid" -msgstr "cơ sở dữ liệu xác định đúng vị trí «%s» là hỏng hay không hợp lệ" +msgstr "cơ sở dữ liệu xác định đúng vị trí « %s » là hỏng hay không hợp lệ" #: locate/locate.c:792 #, c-format @@ -681,19 +703,19 @@ msgstr "" #: locate/locate.c:883 #, c-format msgid "warning: database `%s' is more than %d %s old" -msgstr "cảnh báo: cơ sở dữ liệu «%s» cũ hơn «%d %s»" +msgstr "cảnh báo: cơ sở dữ liệu « %s » cũ hơn «%d %s»" #: locate/locate.c:1061 #, c-format msgid "Database %s is in the %s format.\n" -msgstr "Cơ sở dư liệu «%s» có dạng «%s».\n" +msgstr "Cơ sở dư liệu « %s » có dạng « %s ».\n" #: locate/locate.c:1063 msgid "old" msgstr "cũ" #: locate/locate.c:1107 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n" " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n" @@ -705,7 +727,7 @@ msgid "" " pattern...\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-d path | --database=path] (đường dẫn, cơ sở dữ liệu)\n" -"[-e | -E| --[không] existing] \t\t([không] tồn tại)\n" +"[-e | -E| --[non-] existing] \t\t([không] tồn tại)\n" "[-i | --ignore-case] \t(bỏ qua hoa/thường)\n" "[-w | --wholename] \t(tên đầy đủ)\n" "[-b | --basename] \t\t(tên cơ sở)\n" @@ -720,6 +742,7 @@ msgstr "" "[-A | --all] \t\t\t(tất cả)\n" "[-p | --print]\t\t\t(in)\n" "[-r | --regex ] \t\t(biểu thức chính quy)\n" +"[--regextype=KIỂU]\t\tbiểu thức chính quy (kiểu)\n" "[--version] \t\t\t(phiên bản)\n" "[--help] mẫu... \t\t(trợ giúp)\n" "pattern...\t\t\t\t(mẫu)\n" @@ -745,7 +768,7 @@ msgstr "Trình xargs (x đối số) phiên bản %s của GNU\n" #: xargs/xargs.c:479 #, c-format msgid "Cannot open input file `%s'" -msgstr "Không mở được tập tin nhập «%s»" +msgstr "Không mở được tập tin nhập « %s »" #: xargs/xargs.c:505 #, c-format @@ -778,8 +801,8 @@ msgid "" "unmatched %s quote; by default quotes are special to xargs unless you use " "the -0 option" msgstr "" -"chưa khớp dấu trích dẫn «%s»; mặc định là mọi dấu trích dẫn là đặc biệt cho " -"xargs nếu không sử dụng tùy chọn «-0»" +"chưa khớp dấu trích dẫn « %s »; mặc định là mọi dấu trích dẫn là đặc biệt " +"cho xargs nếu không sử dụng tùy chọn «-0»" #: xargs/xargs.c:637 xargs/xargs.c:718 msgid "double" @@ -860,60 +883,3 @@ msgstr "" "[--version] \t\t\t\t(phiên bản)\n" "[--help] \t\t\t\t\t(trợ giúp)\n" "[command [initial-arguments]] (lệnh, đối số đầu)\n" - -#~ msgid "" -#~ "actions: -exec COMMAND ; -fprint FILE -fprint0 FILE -fprintf FILE FORMAT\n" -#~ " -fls FILE -ok COMMAND ; -print -print0 -printf FORMAT -prune -ls -" -#~ "delete\n" -#~ " -quit\n" -#~ msgstr "" -#~ "hành động:\n" -#~ "\t-exec LỆNH \t\t(thì hành);\n" -#~ "\t-fprint TÂP_TIN \t(in)\n" -#~ "\t-fprint0 TẬP_TIN\n" -#~ "\t-fprintf DẠNG_TẬP_TIN\n" -#~ "\t-fls TẬP_TIN\n" -#~ "\t-ok LỆNH \t\t(được);\n" -#~ "\t-print\n" -#~ "\t-print0\n" -#~ "\t-printf DẠNG\n" -#~ "\t-prune \t\t\t(xén bớt)\n" -#~ "\t-ls \t\t\t(ghi danh sách)\n" -#~ "\t-delete \t\t(xóa bỏ)\n" -#~ "\t-quit \t\t\t(thoát)\n" - -#~ msgid "Predicate List:\n" -#~ msgstr "Danh sách vị ngữ:\n" - -#~ msgid "Eval Tree:\n" -#~ msgstr "Cây kiểm tra:\n" - -#~ msgid "Optimized Eval Tree:\n" -#~ msgstr "Cây kiểm tra được tối ưu hóa:\n" - -#~ msgid "Optimized command line:\n" -#~ msgstr "Đương lệnh được tối ưu hóa:\n" - -#~ msgid "virtual memory exhausted" -#~ msgstr "hết bộ nhớ ảo rồì" - -#~ msgid "inserting %s\n" -#~ msgstr "đang chèn %s\n" - -#~ msgid " type: %s %s " -#~ msgstr " loại: %s %s " - -#~ msgid "left:\n" -#~ msgstr "bên trái:\n" - -#~ msgid "right:\n" -#~ msgstr "bên phải:\n" - -#~ msgid "[stat called here] " -#~ msgstr "[gọi thông tin stat ở đây] " - -#~ msgid "[type needed here] " -#~ msgstr "[cần loại (type) ở đây] " - -#~ msgid "Normalized Eval Tree:\n" -#~ msgstr "Cây kiểm tra được tiêu chuẩn hóa:\n" -- 2.11.4.GIT