From c1f11204d7c97e302c73cca9a12e804a4e711c31 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: jay Date: Thu, 17 Mar 2005 11:56:40 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese PO file --- po/vi.po | 87 +++++++++++++++++++++++++++++++++------------------------------- 1 file changed, 45 insertions(+), 42 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index c1cbfb7..64554fb 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,14 +1,14 @@ -# Vietnamese translation for findutils-4.2.15. +# Vietnamese translation for findutils-4.2.19. # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the findutils-4.2.15 package. # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: findutils 4.2.15\n" +"Project-Id-Version: findutils 4.2.19\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2005-03-07 23:20+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2005-02-25 17:49+0950\n" +"PO-Revision-Date: 2005-03-17 16:03+1000\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -18,12 +18,12 @@ msgstr "" #: gnulib/lib/argmatch.c:137 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" -msgstr "đối số %s không hợp lệ đối với %s" +msgstr "đối số %s không hợp lệ cho %s" #: gnulib/lib/argmatch.c:138 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" -msgstr "đối số %s mơ hồ đối với %s" +msgstr "đối số %s mơ hồ cho %s" #: gnulib/lib/argmatch.c:157 #, c-format @@ -32,7 +32,7 @@ msgstr "Đối số hợp lệ:" #: gnulib/lib/error.c:121 msgid "Unknown system error" -msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết" +msgstr "Không biết lỗi hệ thống" #: gnulib/lib/getopt.c:551 gnulib/lib/getopt.c:570 #, c-format @@ -58,17 +58,17 @@ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần đến đối số\n" #: gnulib/lib/getopt.c:727 gnulib/lib/getopt.c:730 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" -msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn ấy `--%s'\n" +msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn `--%s'\n" #: gnulib/lib/getopt.c:738 gnulib/lib/getopt.c:741 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" -msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn ấy `%c%s'\n" +msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn `%c%s'\n" #: gnulib/lib/getopt.c:796 gnulib/lib/getopt.c:799 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" -msgstr "%s: không cho phép tùy chọn ấy -- %c\n" +msgstr "%s: không cho phép tùy chọn -- %c\n" #: gnulib/lib/getopt.c:805 gnulib/lib/getopt.c:808 #, c-format @@ -109,7 +109,7 @@ msgstr "Thành công" #: gnulib/lib/regex.c:1302 msgid "No match" -msgstr "Không khớp gì" +msgstr "Không khớp với gì" #: gnulib/lib/regex.c:1305 msgid "Invalid regular expression" @@ -121,7 +121,7 @@ msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: gnulib/lib/regex.c:1311 msgid "Invalid character class name" -msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ" +msgstr "Tên hạng ký tự không hợp lệ" #: gnulib/lib/regex.c:1314 msgid "Trailing backslash" @@ -177,15 +177,15 @@ msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: gnulib/lib/rpmatch.c:70 msgid "^[yY]" -msgstr "^[yY]" +msgstr "^[cC]" #: gnulib/lib/rpmatch.c:73 msgid "^[nN]" -msgstr "^[nN]" +msgstr "^[kK]" #: find/util.c:92 msgid "oops -- invalid default insertion of and!" -msgstr "rỗ tiếc -- chèn mặc định điều and một cách không hợp lệ." +msgstr "rỗ tiếc -- chèn mặc định điều «and» một cách không hợp lệ." #: find/util.c:151 #, c-format @@ -236,7 +236,7 @@ msgstr "Cây kiểm tra:\n" #: find/find.c:585 #, c-format msgid "Optimized Eval Tree:\n" -msgstr "Cây kiểm tra đươc tối ưu hóa:\n" +msgstr "Cây kiểm tra được tối ưu hóa:\n" #: find/find.c:587 #, c-format @@ -263,8 +263,8 @@ msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device " "number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]" msgstr "" -"%s%s đã đổi trong khi thì hành %s (số thiết bị cũ %ld, số thiết bị mới %ld, " -"loại hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]" +"%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số thiết bị cũ %ld, số thiết bị mới %" +"ld, loại hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]" #: find/find.c:932 #, c-format @@ -272,8 +272,8 @@ msgid "" "%s%s changed during execution of %s (old inode number %ld, new inode number %" "ld, filesystem type is %s) [ref %ld]" msgstr "" -"%s%s đã đổi trong khi thì hành %s (số inode cũ %ld, số inode mới %ld, loại " -"hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]" +"%s%s đã thay đổi trong khi thì hành %s (số inode cũ %ld, số inode mới %ld, " +"loại hệ thống tập tin là %s) [nhắc %ld]" #: find/find.c:1419 #, c-format @@ -281,8 +281,8 @@ msgid "" "Symbolic link `%s' is part of a loop in the directory hierarchy; we have " "already visited the directory to which it points." msgstr "" -"Liên kết tương trưng `%s' là phần vòng lặp trong tôn ti thư muc ấy; đã thăm " -"thư mục về mà nó hướng." +"Liên kết tương trưng `%s' là phần vòng lặp trong tôn ti thư mục ấy; đã thăm " +"thư mục về mà nó hướng rồi." #: find/find.c:1434 #, c-format @@ -309,10 +309,10 @@ msgid "" "results may have failed to include directories that should have been " "searched." msgstr "" -"CẢNH BÁO: Tổng số liên kết cứng không đúng đối với %s: có lẽ có lỗi trong " -"trình điều khiển hệ thống tập tin. Lúc này thì tự động đang hiệu lực tùy " -"chọn -noleaf (không lá) của lệnh find (tìm). Trước này, kết quả có lẽ không " -"bao gồm thư mục cần tìm." +"CẢNH BÁO: Tổng số liên kết cứng không đúng cho %s: có lẽ gặp lỗi trong trình " +"điều khiển hệ thống tập tin. Lúc này thì tự động đang hiệu lực tùy chọn -" +"noleaf (không lá) của lệnh find (tìm). Trước này, kết quả có lẽ không bao " +"gồm thư mục cần tìm." #: find/fstype.c:231 msgid "unknown" @@ -327,16 +327,17 @@ msgid "" "arguments.\n" msgstr "" "cảnh báo: bạn đã ghi ro tùy chọn %s sau đối số %s mà không cho phép tùy " -"chọn, nhưng mà tùy chọn không vị trí (%s làm ảnh hướng đến điều thử được ghi " -"ro cả hai trước va sau nó ). Hãy ghi rõ tùy chọn trước đối số khác.\n" +"chọn, nhưng mà mọi tùy chọn không thuộc vị trí (%s làm ảnh hướng đến điều " +"thử được ghi rõ cả hai trước va sau nó ). Hãy ghi rõ tùy chọn trước đối số " +"khác.\n" #: find/parser.c:557 msgid "" "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the " "latter is a POSIX-compliant feature." msgstr "" -"cảnh báo: tùy chọn -d bị phản đối nên hãy sử dụng -depth (độ sâu) thay thế, " -"vì nó là tính năng tuân theo POSIX.." +"cảnh báo: tùy chọn -d bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn -depth (độ sâu) " +"thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX.." #: find/parser.c:724 #, c-format @@ -364,6 +365,7 @@ msgstr "" "khác):\n" " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n" " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n" +"[EXPR - biểu thức; not - không phải; and - và; or - hay]\n" #: find/parser.c:733 msgid "" @@ -375,8 +377,8 @@ msgstr "" "tùy chọn vị trí (thật luôn):\n" "\t-daystart (ngày bắt đầu)\n" "\t-follow (theo)\n" -"tùy chọn thường (thật luôn, được ghi rõ trước các biểu thức khác):\n" -" -depth (độ sâu)\n" +"tùy chọn thường (thật luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n" +"\t-depth (độ sâu)\n" "\t--help (trợ giúp)\n" "\t-maxdepth MỨC (tối đa độ sâu)\n" "\t-mindepth MỨC (tốí thiểu độ sâu)\n" @@ -384,8 +386,8 @@ msgstr "" "\t-noleaf (không lá)\n" "\t--version (phiên bản)\n" "\t-xdev (chỉ thiết bị này)\n" -"\t-ignore_readdir_race\n" -"\t-noignore_readdir_race\n" +"\t-ignore_readdir_race (bỏ qua thư mục đọc [race])\n" +"\t-noignore_readdir_race (không bỏ qua thư mục đọc [race])\n" #: find/parser.c:738 msgid "" @@ -405,7 +407,7 @@ msgstr "" "\t-empty (trống)\n" "\t-false (không thật)\n" "\t-fstype LOẠI (loại hệ thống tập tin)\n" -"\t-gid N (ID nhóm)\n" +"\t-gid N (thông tin nhận biết nhóm)\n" "\t-group TÊN (nhóm)\n" "\t-ilname MẪU (tên)\n" "\t-iname MẤU (tên)\n" @@ -494,7 +496,7 @@ msgstr "hết bộ nhớ ảo rồì" #: find/parser.c:1369 msgid "invalid null argument to -size" -msgstr "đối số trống không hợp lệ đối với -size (cỡ)" +msgstr "đối số trống không hợp lệ đối với tùy chọn -size (cỡ)" #: find/parser.c:1415 #, c-format @@ -531,15 +533,16 @@ msgid "" msgstr "" "Có thư mục hiện trong biến môi trường PATH (đường dẫn) mà không an toàn khi " "tổ hợp với hành động %s của trình find (tìm). Hãy bỏ thư mục hiện ra $PATH " -"của bạn (có nghĩa là hãy bỏ ký tự \".\" hay ký tự hai chấm đi trước hay theo)" +"của bạn (có nghĩa là hãy bỏ ký tự \".\" hay ký tự hai chấm đi trước hay đi " +"theo)" #: find/parser.c:1988 msgid "" "You may not use {} within the utility name for -execdir and -okdir, because " "this is a potential security problem." msgstr "" -"Không cho phép bạn sử dụng ký tự {} trong tên trình tiện ích đối với hai đối " -"số -execdir và -okdir, vì không an toàn." +"Không cho phép sử dụng ký tự {} trong tên trình tiện ích cho hai đối số -" +"execdir và -okdir, vì không an toàn." #: find/parser.c:2011 #, c-format @@ -612,11 +615,11 @@ msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự ')'" msgid "" "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see " "one." -msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự ')' nhưng chưa có." +msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự ')' nhưng chưa gặp." #: find/tree.c:104 find/tree.c:326 msgid "oops -- invalid expression type!" -msgstr "rõ tiếc -- loạị biểu thức không hợp lệ." +msgstr "rõ tiếc -- loại biểu thức không hợp lệ." #: find/tree.c:173 #, c-format @@ -695,7 +698,7 @@ msgid "" "\t%s contain newline characters, " msgstr "" "\n" -"\t%s có ký tự đường mới" +"\t%s có ký tự dòng mới" #: locate/locate.c:512 #, c-format @@ -741,7 +744,7 @@ msgid "" " [-r | --regex ] [--version] [--help] pattern...\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %s [-d path | --database=path] (đường dẫn, cơ sở dữ liệu)\n" -" [-e | --existing] (tồn tại)\n" +"[-e | --existing] (tồn tại)\n" "[-i | --ignore-case] (bỏ qua hoa/thường)\n" "[-w | --wholename] (tên đầy đủ)\n" "[-b | --basename] (tên cơ sở)\n" -- 2.11.4.GIT