repo.or.cz
/
words-vi.git
/
search
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
search:
re
summary
|
log
|
graphiclog1
|
graphiclog2
|
commit
|
commitdiff
|
tree
|
refs
|
edit
|
fork
first
·
prev
·
next
Fixed 'lênh chênh'
2008-09-10
Nguyễ
n
Thá
i
N
g
ọc
D
uy
Fixed
'
lên
h
chênh'
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-26
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Rev
e
rt change of "
g
iặt gịa"
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-24
Ngu
y
ễn
T
hái
Ngọc Duy
Add s
c
ript to ma
k
e r
e
le
a
se tarballs
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-24
Nguyễn
T
h
ái Ngọc Duy
Fix obvi
o
us
misspelli
n
gs or
m
is
o
r
d
er
i
n
gs
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-24
Nguyễn
Thái N
g
ọc
Duy
Avoid using UTF-8 cha
r
acters
in filenames
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Add
AUTHORS
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
N
guyễn Th
á
i Ngọc D
u
y
Updat
e
d z
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn
Th
á
i Ngọc Duy
Upd
a
ted y
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn Thá
i
Ngọc
Duy
Upda
t
e
d x
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn Thái
Ngọc Duy
Updated w
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
N
guyễn Thá
i
N
g
ọ
c Duy
Added w, x, y, z from branch lihavim
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn Thái
N
gọc Duy
Strip explanation a
n
d other infor
m
ation
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Ngu
y
ễn T
h
ái Ngọc Duy
R
e
organize file
structure
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Ngu
y
ễn Thái Ngọ
c
Du
y
Added v
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Ng
u
yễn Thái
N
gọc Duy
Added ư
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-21
Nguyễn T
h
á
i
Ngọc Duy
A
dded u
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguy
ễ
n Thái
Ngọ
c
Duy
Added ty
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
N
g
u
y
ễ
n Thái N
g
ọc Duy
Adde
d
tư
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc
D
uy
A
dded tu
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ng
u
y
ễ
n Th
á
i Ngọc Duy
Adde
d
t
rư
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn T
h
ái Ngọc Duy
Added
t
ru
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn
Thái Ngọc Duy
Adde
d
trơ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn
T
hái Ngọc Duy
Added tr
ô
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ng
u
y
ễ
n
Thái
N
g
ọc
D
uy
Added tr
o
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ngu
y
ễn Thái Ngọc Duy
Added tri
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái N
g
ọc Duy
Added trê
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn
T
há
i
Ngọc Du
y
A
dded tre
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn T
h
á
i
Ngọ
c
Duy
Added trâ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái
Ngọc D
u
y
A
dd
e
d trâ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ng
u
yễn Thái
N
gọc Duy
A
d
ded tra
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn
Thái Ngọc Duy
Added tơ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Adde
d
tô
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ngu
y
ễ
n
Thái Ngọ
c
D
uy
Add
e
d to
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc
D
uy
Added ti
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Ngu
y
ễn Th
á
i Ngọc Duy
A
dded th
ư
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Add
e
d
t
h
u
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thá
i
Ngọc
D
uy
A
dded t
h
ơ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Added thô
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn
Thái Ngọc Duy
Ad
d
e
d
tho
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguyễn Thái Ngọc D
u
y
Add
e
d thi
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
Nguy
ễ
n Thái Ngọc
D
u
y
Added thê
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-19
N
g
uyễn Thái Ngọc Duy
Added t
h
e
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Nguy
ễ
n
T
h
ái
N
g
ọ
c Duy
Ad
d
ed thâ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Nguyễn
T
h
ái Ngọc Duy
A
dded thă
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Nguyễ
n
Thá
i
Ngọc
D
uy
Added tha
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Ng
u
yễn Th
á
i
Ngọc Duy
A
dded tê
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Ngu
y
ễn
T
h
á
i Ngọ
c
Duy
Added te
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Ng
u
yễn
T
hái
N
gọc Duy
Add
e
d tâ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
Ngu
y
ễ
n
Thái
N
gọc Duy
Added tă
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-18
N
g
uyễn Thái Ngọc Duy
Adde
d
ta
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-17
N
guyễn Thái Ngọc Duy
Added s
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-17
Nguyễn Th
á
i Ngọ
c
Duy
Add
e
d r
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-17
N
g
u
y
ễn Thái Ngọc D
u
y
Added q
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-17
Nguy
ễ
n Thái
N
g
ọ
c
Duy
Added p
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-04
Nguyễ
n
T
há
i
Ngọc Duy
Add ơ
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-04
Nguyễn Thái
N
g
ọ
c Duy
Add ô
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-11-04
Nguyễ
n
Thái
N
gọc D
u
y
A
dd
o
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-28
Nguyễn
T
hái Ngọc Duy
A
d
ded n
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-28
Nguyễ
n
Thái Ngọc Duy
Added m
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-27
Nguyễn Thái Ngọc Duy
A
d
ded lư*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-27
Nguyễ
n
Th
á
i
Ngọc Duy
Added lu*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-25
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Added lơ*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-25
Nguyễn
T
h
ái N
g
ọ
c
Duy
Added
lô
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-25
Ngu
y
ễn Th
á
i
N
gọc Duy
Added lo*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-24
Nguyễn Thái Ng
ọ
c D
u
y
Added l
i
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-24
Ngu
y
ễn Thái Ngọc Duy
Added lê*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-24
Ng
u
yễn
T
h
á
i Ngọc
D
u
y
Added
l
e*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-24
Nguyễn Thái Ng
ọ
c Duy
Added
l
â
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-24
Nguyễn Thái Ngọc Du
y
Added
lă*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-23
Nguyễn Thái Ngọc
D
uy
Added la*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-21
Nguyễn Thá
i
Ngọc
Duy
Added k
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-16
Nguyễn
Thái
Ngọc Duy
Add
e
d j
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-16
Nguy
ễ
n
Thái Ngọc Duy
A
d
d
e
d i
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-15
Nguyễn Thái Ngọc
D
uy
Added h*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-14
Ng
u
yễn
T
hái Ngọ
c
Duy
Added
hi*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-14
Nguyễn
T
hái
Ngọc Du
y
Added he
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-14
Nguyễn Thá
i
Ng
ọ
c
Duy
Add
e
d ha*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-12
Nguy
ễ
n Thái Ngọc Duy
Added g
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-12
Nguyễn Thá
i
Ngọc Duy
A
d
ded f
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-12
Nguyễn Thái Ngọc D
u
y
Added ê
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-11
Nguyễn Thái Ngọc Du
y
Add
e
d e
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-11
Ngu
y
ễn Thái Ngọc Duy
Ad
d
ed đu*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-11
Nguyễn Thái
Ngọc Du
y
A
d
ded đo*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-10
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Added đ
i
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-08
Nguy
ễ
n Thái Ngọc Duy
Added đe*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-08
Ngu
y
ễ
n Thái Ngọc Duy
Added
đa*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-07
Nguyễ
n
Thái Ng
ọ
c Duy
A
d
de
d
d
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-07
Nguyễn Thái Ngọc
D
uy
A
dded cư*
a
nd the rest of c*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-07
Nguy
ễ
n Thái Ng
ọ
c
D
u
y
Adde
d
cu*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-07
Nguyễ
n
Thái Ngọc
Duy
Added
c
o* cô* cơ*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-07
Nguyễn Thá
i
Ngọc Duy
Added chu* and chư*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Add
e
d cho*, chô*, chơ
*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguy
ễ
n
T
h
ái N
g
ọ
c
D
uy
Added chi*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguyễn
Thái Ngọ
c
Duy
A
d
ded che* and chê*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguy
ễ
n
T
hái Ngọc Duy
Added chă* and
châ*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Ngu
y
ễn Thái
N
gọc Duy
Adde
d
c
h
a*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguyễn Thái Ngọc Duy
Added câ*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguyễn T
h
ái N
g
ọc Duy
A
dd
e
d
că*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-06
Nguyễn Thái Ngọc Duy
A
d
ded ca*
commit
|
commitdiff
|
tree
2007-10-05
Nguyễn Thái N
g
ọc
D
uy
Added
b
u
* bư* and the rest of b
*
commit
|
commitdiff
|
tree
next